Professional Documents
Culture Documents
Lương T11-X1
Lương T11-X1
周日加
小孩 工會費 医疗 保險費
出勤 工資計 正班 正班日加 正班日加 周日加 夜班 夜班 請假 多能 夜宵 交通 其它 保险费 保險
序號 工號 姓名 級別 底薪
天數 算天數 工資 班-白班 班-晚班 班-白班 班-晚 加班费 工時 補助 產假
礦工 出勤奖
工奖
年資
補助
獎金
补贴 補助
伙食費
加給 吃班次 總加給 應領
保险 使用者 底薪
應扣
班
SN SN tính LCB TCCN TCCĐ TCCN TCCĐ Tiền Thành XN/ Nghỉ Thâm Ăn Hiệu Tiền Tổng Tiền BH:XH Tổng
ST Mã NV Họ và tên CB LCB TCCĐ C.cần TCCV Con nhỏ TCĐL TCK Ăn ca Tổng thu nhập BHYT 21.5% LCB/BH
đi làm lương thực lĩnh NT NT CN CN tăng ca tiền NTS tự do niên đêm suất cơm trợ cấp C.đoàn +YT+TN giảm
BQL 1 Hoàng Mai Quảng 2.4 6247 24 26.0 6,247 - - - - 0 52.0 1,562 - - 170 - 250 65 5,953 50 170 552 - 8772 15019 15 682 1,397 6,497 697
BQL 2 Vũ Tuấn Anh 3.2 6961 25 26.0 6,961 - - - - 0 - - - - 170 952 250 - 6,584 - 170 575 - 8701 15662 15 857 1,755 8,163 872
BQL 3 Phạm Tiến Dũng 2.6 6359 25 26.0 6,359 - - - - 0 52.0 1,590 - - 170 - 250 65 6,270 50 170 575 - 9140 15499 15 694 1,421 6,609 709
BQL 4 Lê Văn Cường 2.6 6359 25 26.0 6,359 - - - - 0 52.0 1,590 - - 170 - 250 65 6,320 - 170 575 - 9140 15499 15 694 1,421 6,609 709
BQL 7 Nguyễn Trọng Thương 4.6 8248 25 26.0 8,248 7.0 - - - 438 - - - - 170 1,100 250 - 4,495 - 170 575 - 7197 15445 15 1,008 2,064 9,598 1,023
BQL 8 Trần Minh Thắng 3.2 6961 24.5 26.0 6,961 14.0 - - - 745 - - - - 170 392 250 - 3,068 - 170 575 - 5370 12331 15 798 1,635 7,603 813
BQL 123 Nguyễn Văn Tiền 3.6 7353 26 26.0 7,353 3.5 14.0 - - 1321 56.0 1,980 - - 170 - 250 70 5,084 50 170 598 - 9693 17046 15 798 1,635 7,603 813
BQL 140 Nguyễn Thị Dung 4.5 8137 24.5 26.0 8,137 6.0 - - - 367 - - - - 170 - 170 - 1,816 50 170 575 59 3377 11514 15 872 1,786 8,307 887
BQL 153 Nguyễn Văn Hòa 3.3 7084 24.5 26.0 7,084 2 - - - 107 - - - 170 - 170 - 1,586 50 170 575 - 2828 9912 15 762 1,560 7,254 777
PTN-CB 162 Phạm Thị Duyên 2.7 6415 26 26.0 6,415 - - - - 0 - 170 - 170 - 664 50 170 598 46 1868 8283 15 691 1,416 6,585 706
BQL 182 Phạm Thị Phượng 4.5 8137 25 26.0 8,137 4 - - - 245 - - - 170 - 170 - 1,581 50 170 575 59 3020 11157 15 872 1,786 8,307 887
BQL 189 Nguyễn Văn Xuân 2.4 6247 25 26.0 6,247 - - - - 0 56.0 1,682 - - 170 - 170 70 6,209 - 170 575 - 9046 15293 15 674 1,380 6,417 689
IPTH-CB 221 Trần Thanh Liêm 3.6 7353 11 12.0 3,394 6.0 5.0 - - 714 20.0 707 10.0 - - 224 78 25 2,803 - 105 253 - 4910 8303 15 15
BQL 238 Phạm Thu Phương 4.3 7913 25 26.0 7,913 1 - - - 60 - - - 170 - 170 - 1,415 - 170 575 57 2616 10529 15 849 1,738 8,083 864
BQL 241 Trần Trung Hiếu 2.4 6247 26 26.0 6,247 14.0 - - - 665 - - - - 170 224 170 - 3,421 - 170 598 - 5418 11665 15 697 1,428 6,641 712
PTN-CB 260 Đoàn Thị Hương 2.6 6359 25.5 26.0 6,359 3.0 - - - 145 - - 170 - 170 - 375 - 170 598 46 1674 8033 15 686 1,404 6,529 701
BQL 266 Lương Thị Ninh 2.5 6303 25.5 26.0 6,303 25.5 - - - 1222 - - - - 170 - 170 - 3,462 - 170 598 45 5837 12140 15 680 1,392 6,473 695
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
RBCL-CB 283 Đỗ Thị Nhinh 3.2 6961 19 22.0 5,890 14.0 4.5 - - 1052 20.0 669 4.0 - - - 144 25 2,319 - 144 437 50 4840 10730 15 749 1,533 7,131 764
MDQC 295 Trần Thị Loan 1.5 6096 25 26.0 6,096 8.0 14.0 - - 1299 56.0 1,641 - - 150 - 170 70 1,332 - 170 575 44 5451 11547 15 658 1,347 6,266 673
BQL 309 Lương Thị Mưa 2.8 6471 25 26.0 6,471 - - - - 0 - - - - 170 - 170 - 54 - 170 575 - 1139 7610 15 697 1,428 6,641 712
IPTH-CB 317 Nguyễn Quốc Huy 3.6 7353 24 25.0 7,070 13.0 11.0 - - 1597 44.0 1,555 - - 170 224 163 55 4,866 - 170 552 - 9353 16423 15 813 1,666 7,747 828
MDSQ-CB 319 Cấn Thị Đô 2.7 6415 26 26.0 6,415 13.5 - - - 658 - 170 - 170 - 160 - 170 598 46 1972 8387 15 691 1,416 6,585 706
MDCL-CB 330 Trần Thị Tươi 2.7 6415 26 26.0 6,415 13.0 12.0 - - 1471 48.0 1,480 - - 170 - 170 60 3,969 - 170 598 1,046 9135 15550 15 691 1,416 6,585 706
MDTH 341 Nguyễn Văn Việt 1.5 6096 26 26.0 6,096 14.0 12.0 - - 1444 48.0 1,407 - - 150 - 170 60 4,217 - 170 598 - 8216 14312 15 658 1,347 6,266 673
BQL 356 Hoàng Thế Vinh 2.8 6471 26 26.0 6,471 2.0 12.0 - - 943 48.0 1,493 - - 170 - 170 60 3,207 - 170 598 - 6811 13282 15 697 1,428 6,641 712
IPTH 363 Bùi Văn Tiệp 1.4 5806 24 25.0 5,583 11.0 13.0 - - 1310 52.0 1,452 - - 150 - 163 65 879 - 170 552 - 4742 10324 15 627 1,285 5,976 642
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
MDCL 373 Đỗ Thị Đương 1.5 6096 26 26.0 6,096 12.0 13.5 - - 1451 56.0 1,641 - - 150 - 170 322 3,234 - 170 44 276 7458 13554 15 658 1,347 6,266 673
RBSQ-CB 377 Vũ Thị Ngân 5.1 8886 26 26.0 8,886 23.0 - - - 1530 - 170 - 170 - 2,680 100 170 598 64 5482 14368 15 951 1,947 9,056 966
MDCL 446 Lã Thị Minh 1.6 6401 26 26.0 6,401 14.0 12.0 - - 1530 48.0 1,477 - - 150 - 250 276 3,984 - 170 46 322 8206 14607 15 698 1,430 6,651 713
RBTH 462 Vũ Văn Phương 1.5 6096 22 23.0 5,393 1.0 10.0 - - 693 40.0 1,172 3.0 - - - 150 50 677 50 150 506 - 3449 8841 15 658 1,347 6,266 673
BQL 486 Hoàng Thị Thơm 5.3 9348 26 26.0 9,348 6 - - - 423 - - - 170 - 250 - 2,481 50 170 598 67 4209 13557 15 1,008 2,064 9,598 1,023
RBBL-CB 564 Nguyễn Văn Khôi 3.1 6737 25 26.0 6,737 9.0 12.0 - - 1337 48.0 1,555 170 - 170 60 1,865 50 170 575 - 5951 12688 15 725 1,485 6,907 740
MDCL-CB 570 Trần Thị Cúc 2.7 6415 26 26.0 6,415 12.0 14.0 - - 1581 56.0 1,727 - - 170 - 250 70 4,296 - 170 598 46 8908 15323 15 700 1,433 6,665 715
BQL 642 Nguyễn Công Lợi 5.2' 8717 25.5 26.0 8,717 1.0 - - - 65 - 170 437 170 - 2,696 50 170 598 - 4356 13073 15 979 2,005 9,324 994
BQL 647 Nguyễn Văn Cường 3.4 7173 26 26.0 7,173 20.0 - - - 1084 - - - - 170 - 170 - 2,669 - 170 598 - 4860 12033 15 771 1,579 7,343 786
RBSQ-CB 648 Phạm Thị Len 2.7 6415 26 26.0 6,415 12.0 - - - 591 - 170 - 250 - 139 - 170 598 46 1965 8380 15 700 1,433 6,665 715
IPSQ-CB 661 Nguyễn Thị Ngọc Bích 3.3 7084 24 25.0 6,812 - - - - 0 - 170 - 163 - 977 50 170 552 51 2134 8945 15 762 1,560 7,254 777
BQL 663 Phan Văn Tuân 2.8 6471 24 26.0 6,471 3.0 - - - 147 20.0 622 - - 170 - 170 25 2,502 - 170 552 - 4359 10830 15 697 1,428 6,641 712
BQL 665 Nguyễn Văn Nam 2.8 6471 25.5 26.0 6,471 3.0 - - - 147 24.0 747 - - 170 - 170 30 2,277 - 170 598 - 4309 10780 15 697 1,428 6,641 712
BQL 684 Đoàn Thị Sen 2.6 6359 25 26.0 6,359 - - - - 0 52.0 1,590 - - 170 - 170 65 6,195 - 170 575 46 8980 15339 15 686 1,404 6,529 701
RBTH-CB 706 Đào Thị Măng 5.2' 8717 24 26.0 8,717 12.5 - - - 842 - - 170 437 450 - 1,830 - 170 552 63 4513 13230 15 1,008 2,065 9,604 1,023
RBTH-CB 735 Vũ Văn Hân 4.6 8248 26 26.0 8,248 26.0 - - - 1663 - - 170 1,100 450 - 6,544 - 170 598 4,000 14695 22943 15 1,029 2,107 9,798 1,044
IPTH-CB 737 Nguyễn Hữu Xứng 3.1' 6416 23 24.0 5,922 11.0 12.0 - - 1377 44.0 1,357 - - 170 - 157 55 3,550 - 170 529 - 7365 13287 15 692 1,416 6,586 707
RBSQ-CB 766 Lã Thị Nhung 2.7 6415 25 26.0 6,415 13.0 - - - 633 - 170 - 170 - 130 - 170 575 46 1895 8310 15 691 1,416 6,585 706
IPBL-CB 794 Vũ Đức Nhật 3.3 7084 24 25.0 6,812 19.5 - - - 1045 - - - - 170 - 163 - 4,020 50 170 552 - 6170 12982 15 762 1,560 7,254 777
RBSQ-CB 804 Phạm Thị Trang Ngà 3.5 7262 26 26.0 7,262 14.0 - - - 768 - 170 - 170 - 787 50 170 598 52 2765 10027 15 780 1,598 7,432 795
MDSQ 890 Nguyễn Văn Duy 1.5 6096 26 26.0 6,096 26.0 - - - 1203 - 150 - 170 - 3,929 - 170 728 - 6350 12446 15 658 1,347 6,266 673
BQL 908 Đỗ Thị Thu 3.4 7173 25 26.0 7,173 4.5 - - - 244 - - - - 170 404 170 - 1,549 50 170 575 - 3331 10504 15 813 1,666 7,747 828
BQL 1005 Vũ Thị Huế 2.5 6303 24 26.0 6,303 23.0 - - - 1102 - - - - 170 - 170 - 3,674 - 170 552 45 5884 12187 15 680 1,392 6,473 695
MDBL-CB 1008 Nguyễn Đức Hậu 3.3 7084 26 26.0 7,084 23.0 - - - 1231 - - - - 170 - 170 - 2,039 50 170 598 - 4429 11513 15 15
BQL 1016 Vũ Đức Thắng 2.6 6359 25 26.0 6,359 - - - - 0 60.0 1,834 - - 170 - 170 75 6,371 - 170 575 - 9365 15724 15 15
BQL-CN 1052 Bùi Văn Luyện 1.5 6096 24 26.0 6,096 4.0 - - - 185 - - 150 - 170 - 2,347 - 170 552 - 3574 9670 15 658 1,347 6,266 673
MDBL-CB 1100 Nguyễn Trung Kiên 2.7 6415 26 26.0 6,415 8.0 14.0 - - 1367 56.0 1,727 - - 170 - 170 70 802 - 170 598 - 5074 11489 15 691 1,416 6,585 706
BQL 1274 Hoàng Thị Vui 2.3 5871 25.5 26.0 5,871 - - - - 0 - - - - 170 - 120 - 56 - 170 598 - 1114 6985 15 629 1,288 5,991 644
BQL 1290 Bùi Văn Bách 5.1 8886 25.5 26.0 8,886 - - - - 0 - 170 - 120 - 2,682 50 170 598 - 3790 12676 15 946 1,936 9,006 961
MDGC 1303 Phạm Văn Đương 1.4 5806 23 26.0 5,806 6.0 13.0 - - 1079 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 563 - 170 529 - 4245 10051 15 622 1,274 5,926 637
MDGC 1309 Bùi Thị Hòa Hai 1.4 5806 11 16.0 3,573 4.0 5.0 - - 477 24.0 670 10.0 - - - 74 30 1,113 - 105 253 42 2763 6336 15 622 1,274 5,926 637
MDSQ-CB 1310 Nguyễn Thị Liên 4.3 7913 15.5 16.0 4,870 9.0 - - - 521 - 10.0 - - 74 - 737 - 105 368 - 1805 6675 15 843 1,727 8,033 858
MDGC 1321 Quách Thị Hiền 1.4 5806 26 26.0 5,806 6.0 11.0 - - 954 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,136 - 170 598 42 5802 11608 15 622 1,274 5,926 637
MDQC 1328 Đồng Thị Thinh 1.3 5529 26 26.0 5,529 9.0 13.0 - - 1156 56.0 1,489 - - 150 - 120 70 2,118 - 170 598 40 5910 11439 15 593 1,215 5,649 608
MDGC-CB 1341 Nguyễn Đăng Quản 2.7 6415 23 26.0 6,415 5.0 11.0 - - 1004 48.0 1,480 - - 170 - 120 60 540 50 170 529 - 4123 10538 15 686 1,405 6,535 701
BQL 1346 Phạm Văn Trường 2.8 6471 23 26.0 6,471 13.0 - - - 634 4.0 124 - - 170 - 120 5 3,157 - 170 529 - 4909 11380 15 692 1,417 6,591 707
MDSQ-CB 1375 Nguyễn Thị Thu Hương 2.6 6359 26 26.0 6,359 26.0 - - - 1247 - 170 - 120 - 1,821 50 170 598 46 4221 10580 15 680 1,393 6,479 695
MDTH 1380 Phạm Minh Tâm 1.4 5806 24 26.0 5,806 13.0 11.0 - - 1260 44.0 1,228 - - 150 - 120 55 6,268 50 170 552 - 9853 15659 15 622 1,274 5,926 637
MDSQ-CB 1388 Nguyễn Thanh Thảo 2.3 5871 26 26.0 5,871 15.5 - - - 689 - 170 - 120 - 171 - 170 598 42 1960 7831 15 629 1,288 5,991 644
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
MDPPN-CB 1398 Ngô Thị Thanh 2.7 6415 23 24.0 5,922 9.0 11.0 - - 1190 44.0 1,357 1.0 - 120 - 111 55 1,079 - 163 529 46 4651 10572 15 686 1,405 6,535 701
MDGC 1402 Nguyễn Thị Hài 1.4 5806 24 26.0 5,806 8.0 11.0 - - 1041 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 2,136 - 170 552 - 5570 11376 15 622 1,274 5,926 637
MDSQ-CB 1405 Tô Thị An Hòa 2.3 5871 25 26.0 5,871 9.0 - - - 400 - 170 - 120 - 102 - 170 575 42 1580 7451 15 629 1,288 5,991 644
RBTH 1418 Nguyễn Đức Dương 1.4 5806 25 26.0 5,806 1.0 13.0 - - 860 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 669 - 170 575 - 4061 9867 15 622 1,274 5,926 637
MDQC 1420 Nguyễn Thị Lai 1.4 5806 23.5 26.0 5,806 7.0 14.0 - - 1186 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,637 - 170 552 42 5490 11296 15 622 1,274 5,926 637
MDPPN 1428 Đinh Thị Hoa 1.4 5806 26 26.0 5,806 9.0 14.0 - - 1274 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,094 - 170 598 42 7080 12886 15 622 1,274 5,926 637
MDPPN 1445 Đỗ Thị Nhất 1.4 5806 17 18.0 4,020 2.0 2.0 - - 216 12.0 335 - - 150 - 83 15 341 - 170 391 - 1700 5720 15 622 1,274 5,926 637
MDPPN 1459 Lương Thị Đào 1.4 5806 26 26.0 5,806 5.0 12.0 - - 973 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 806 - 170 598 - 4450 10256 15 622 1,274 5,926 637
MDGC 1464 Quách Thị Hằng 1.4 5806 25 26.0 5,806 7.0 11.0 - - 998 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 2,597 - 170 575 42 6168 11974 15 622 1,274 5,926 637
MDBL-CB 1484 Phạm Thị Ngoan 2.3 5871 26 26 5,871 2.0 - - - 89 - - - - 170 - 120 - 14 100 170 598 42 1303 7174 15 629 1,288 5,991 644
MDPPN-CB 1486 Nghiêm Công Thái 2.7 6415 23 24.0 5,922 9.0 - - - 431 - - 2.0 - 100 - 111 - 1,273 50 157 529 - 2651 8573 15 686 1,405 6,535 701
MDTH-CB 1497 Trần Văn Tâm 2.8' 6163 25 26.0 6,163 11.0 14.0 - - 1446 60.0 1,778 - - 170 252 120 75 5,130 - 170 575 - 9716 15879 15 686 1,405 6,535 701
MDQC 1499 Phạm Thị Lương 1.4 5806 26 26.0 5,806 11.0 12.0 - - 1236 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 1,176 - 170 598 42 4891 10697 15 622 1,274 5,926 637
MDPPN 1516 Nguyễn Văn Hoạt 1.4 5806 22 26.0 5,806 - 11.0 - - 691 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 614 - 170 506 - 3651 9457 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1524 Lê Thị Lương 1.3 5529 23 24.0 5,104 1.0 11.0 - - 696 44.0 1,170 1.0 - 100 - 111 55 17 - 163 529 40 2881 7985 15 593 1,215 5,649 608
MDTH 1597 Nguyễn Văn Xuân 1.4 5806 25 26.0 5,806 12.0 11.0 - - 1217 44.0 1,228 - - 150 - 120 55 5,029 - 170 575 - 8544 14350 15 622 1,274 5,926 637
MDCL 1613 Đặng Thị Chung 1.4 5806 25 26.0 5,806 - - - - 0 - - - - 150 - 120 - 788 - 170 - - 1228 7034 15 622 1,274 5,926 637
IPBL 1636 Phạm Văn Lăng 1.3 5529 15 16.0 3,402 - 10.0 - - 609 40.0 1,063 150 - 74 50 61 - 170 345 - 2522 5924 15 593 1,215 5,649 608
IPTH 1637 Phạm Thị Hường 1.4 5806 23 24.0 5,359 3.0 13.0 - - 950 52.0 1,452 - - 150 - 111 65 297 - 170 529 42 3765 9125 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1641 Phạm Thị Hằng 1.4 5806 24 25.0 5,583 - 13.0 - - 817 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 18 - 170 552 42 3381 8963 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1643 Lê Thị Dinh 1.4 5806 24 25.0 5,583 1.0 13.0 - - 861 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 18 - 170 552 42 3425 9007 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1644 Vũ Thị Yên 1.4 5806 23 24.0 5,359 - 8.0 - - 503 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 28 50 170 529 42 2750 8109 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1645 Nguyễn Thị Dung 1.4 5806 24 25.0 5,583 - 10.0 - - 629 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 31 50 170 552 42 3255 8838 15 622 1,274 5,926 637
IPBL-CB 1649 Đỗ Văn Học 3.2 6961 23 24.0 6,426 0.5 13.0 - - 995 52.0 1,740 1.0 - 120 - 111 65 1,162 100 163 529 - 4985 11411 15 744 1,522 7,081 759
IPBL 1652 Lê Thị Hằng 1.4 5806 14 15.0 3,350 - 9.0 - - 575 36.0 1,005 150 - 69 45 79 - 170 322 42 2457 5807 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1674 Trần Thị Yến 1.4 5806 13.5 14.5 3,238 2.0 6.0 - - 474 24.0 670 - - 150 - 67 30 228 - 170 322 - 2110 5348 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1675 Phạm Thị Phương 1.4 5806 23 24.0 5,359 - 13.0 - - 818 52.0 1,452 - - 150 - 111 65 172 - 170 529 42 3508 8867 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1681 Nguyễn Thị Huệ 1.4 5806 21 22.0 4,913 4.0 11.0 - - 870 44.0 1,228 - - 150 - 102 55 845 - 170 483 42 3945 8857 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1688 Vũ Thị Thào 1.3 5529 22 23.0 4,891 - 13.0 - - 782 52.0 1,382 - - 150 - 106 65 164 - 170 506 40 3365 8256 15 593 1,215 5,649 608
IPTH 1693 Ngô Quốc Anh 1.4 5806 22 23.0 5,136 9.0 13.0 - - 1215 52.0 1,452 - - 150 - 106 65 820 50 170 506 - 4533 9669 15 622 1,274 5,926 637
IPBL 1700 Trần Quang Khỏe 1.4 5806 17 18.0 4,020 - 10.0 - - 635 40.0 1,117 150 - 83 50 69 - 170 391 - 2664 6684 15 622 1,274 5,926 637
IPBL 1701 Trần Văn Hưng 1.4 5806 18 19.0 4,243 - 12.0 - - 761 48.0 1,340 150 - 88 60 149 50 170 414 - 3182 7424 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 1712 Bùi Thị Luân 1.4 5806 23 24.0 5,359 6 10 0 0 893 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 577 - 170 529 42 3638 8998 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 1713 Nguyễn Thị Lan 1.4 5806 24 25.0 5,583 4 11 0 0 867 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 392 - 170 552 42 3572 9154 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1722 Trần Văn Nghị 1.4 5806 20 21.0 4,689 9.0 9.0 - - 965 40.0 1,117 - - 150 - 97 50 552 - 170 460 - 3560 8250 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1724 Lương Thị Phường 1.4 5806 23 24.0 5,359 - 9.0 - - 566 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 15 - 170 529 42 2750 8109 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 1728 Nguyễn Thị Sim 1.4 5806 24 25.0 5,583 4 12.5 0 0 961 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 355 - 170 552 42 3629 9212 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 1729 Phạm Thị Vân 1.4 5806 24 25.0 5,583 4.5 12 0 0 952 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 455 - 170 552 42 3719 9302 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 1731 Nguyễn Thị Xuân 1.4 5806 23 24.0 5,359 4 11.5 0 0 899 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 294 - 170 529 42 3362 8721 15 622 1,274 5,926 637
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
IPTH-CB 1733 Nguyễn Văn Đạt 3.1' 6416 23 24.0 5,922 10.0 13.0 - - 1388 52.0 1,604 - - 170 - 111 65 3,902 - 170 529 - 7939 13861 15 686 1,405 6,536 701
IPTH 1739 Phạm Trung Kíu 1.3 5529 22 23.0 4,891 10.0 12.0 - - 1141 48.0 1,276 - - 150 - 106 60 1,022 - 170 506 - 4431 9322 15 593 1,215 5,649 608
IPTH 1740 Nguyễn Văn Khoắn 1.3 5529 24 25.0 5,316 6.0 11.0 - - 911 44.0 1,170 - - 150 - 115 55 277 - 170 552 - 3400 8716 15 593 1,215 5,649 608
RBQC 1750 Nguyễn Thị Hiền 1.4 5806 26 26.0 5,806 10.0 16.0 - - 1443 64.0 1,786 - - 150 - 120 80 3,519 - 170 598 42 7909 13715 15 622 1,274 5,926 637
MDQC 1751 Phùng Thị Luyên 1.4 5806 25 26.0 5,806 5.0 12.0 - - 973 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 392 - 170 575 42 3821 9627 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 1760 Nguyễn Đức Giang 1.4 5806 16 20.0 4,466 - 6.0 - - 368 24.0 670 6.0 - - - 92 30 349 - 131 368 - 2007 6473 15 622 1,274 5,926 637
MDCL 1766 Bùi Thị Thanh 1.4 5806 23 26.0 5,806 11.0 12.0 - - 1236 48.0 1,340 - - 150 - 120 276 2,598 - 170 42 207 6138 11944 15 622 1,274 5,926 637
MDCL 1767 Phạm Thị Huệ 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 52.0 1,452 - - 150 - 120 299 3,289 - 170 42 253 7180 12986 15 622 1,274 5,926 637
IPTH-CB 1784 Phạm Ngọc Sơn 3.1 6737 20.5 21.5 5,571 15.0 - - - 742 - 3.0 - - - 99 - 155 50 150 483 - 1679 7250 15 720 1,474 6,857 735
IPCL 1789 Hà Đình Nhất 1.4 5806 16 17.0 3,796 - 4.0 - - 255 24.0 670 - - 150 - 78 30 61 - 170 368 42 1824 5620 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1790 Phạm Thị Tuyến 1.4 5806 23 24.0 5,359 1.0 13.0 - - 862 52.0 1,452 - - 150 - 111 65 15 - 170 529 42 3395 8755 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 1791 Bùi Thị Hoài 1.4 5806 24 25.0 5,583 4 11 0 0 867 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 298 - 170 552 42 3477 9060 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 1792 Phạm Thị Định 1.3 5529 24 25.0 5,316 3 13.5 0 0 936 52.0 1,382 - - 150 - 115 65 597 - 170 552 40 4007 9323 15 593 1,215 5,649 608
IPTH 1801 Vũ Mạnh Hùng 1.4 5806 21 22.0 4,913 11.0 10.0 - - 1115 40.0 1,117 - - 150 - 102 50 679 - 170 483 - 3865 8778 15 622 1,274 5,926 637
IPTH-CB 1802 Trần Văn Đại 3.1' 6416 21 22.0 5,429 9.0 6.0 - - 855 36.0 1,110 - - 170 - 102 45 617 - 170 483 - 3552 8981 15 686 1,405 6,536 701
IPTH-CB 1803 Nguyễn Văn Huỳnh 3.1' 6416 18 19.0 4,689 7.0 11.0 - - 1111 44.0 1,357 - - 170 - 88 55 3,035 100 170 414 - 6501 11189 15 686 1,405 6,536 701
MDCL 1818 Trần Thị Toàn 1.4 5806 24 26.0 5,806 9.0 12.5 - - 1179 48.0 1,340 - - 150 - 120 276 2,109 - 170 42 184 5570 11376 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1826 Bùi Thị Tâm 1.4 5806 23 24.0 5,359 - 9.0 - - 566 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 15 - 170 529 42 2750 8109 15 622 1,274 5,926 637
MDQC 1835 Nguyễn Thị Mỵ 1.4 5806 25 26.0 5,806 9.0 10.0 - - 1022 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 2,299 - 170 575 42 5895 11701 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 1837 Nguyễn Văn Hùng 1.4 5806 25.5 26.0 5,806 25 0 0 0 1095 - - - - 150 - 120 - 272 50 170 598 - 2455 8261 15 622 1,274 5,926 637
MDTH 1851 Đồng Hữu Sự 1.4 5806 22 24.0 5,359 8.0 12.0 - - 1106 48.0 1,340 - - 150 - 111 60 1,535 50 170 506 - 5028 10388 15 622 1,274 5,926 637
MDGC 1852 Lê Thị Thủy 1.4 5806 24 26.0 5,806 8.0 11.0 - - 1041 44.0 1,228 - - 150 - 120 55 2,180 - 170 552 42 5538 11344 15 622 1,274 5,926 637
MDQC 1853 Nguyễn Thị Yến Như 1.4 5806 26 26.0 5,806 4.0 - - - 175 - - - - 150 - 120 - 324 - 170 598 42 1579 7385 15 622 1,274 5,926 637
MDQC 1854 Quách Thị Thương 1.4 5806 24 26.0 5,806 2.0 13.0 - - 904 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 637 - 170 552 42 4209 10015 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 1856 Bùi Văn Vĩnh 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 669 - 170 598 - 3861 9667 15 622 1,274 5,926 637
MDTH 1858 Nguyễn Phương Bắc 1.4 5806 25 26.0 5,806 - 6.0 - - 377 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 1,149 - 170 575 - 4058 9864 15 622 1,274 5,926 637
MDTH 1859 Trần Thị Hải 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 12.0 - - 1279 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 4,380 - 170 598 42 8139 13945 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1864 Quách Thị Thuyên 1.4 5806 23 24.0 5,359 4.5 13.0 - - 1016 52.0 1,452 - - 150 - 111 65 204 - 170 529 42 3738 9097 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1867 Trần Duy Trúc 1.4 5806 22 23.0 5,136 - 11.0 - - 693 44.0 1,228 - - 150 - 106 55 51 - 170 506 - 2959 8095 15 622 1,274 5,926 637
MDGC 1871 Phạm Thị Thùy 1.4 5806 23 26.0 5,806 9.0 9.0 - - 960 36.0 1,005 - - 150 - 120 45 459 - 170 529 42 3479 9285 15 622 1,274 5,926 637
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
MDCL 1873 Hoàng Thị Hòe 1.4 5806 23 26.0 5,806 8.0 13.0 - - 1167 48.0 1,340 - - 150 - 120 276 2,394 - 170 42 184 5843 11649 15 622 1,274 5,926 637
MDPPN 1874 Phạm Văn Hưng 1.4 5806 26 26.0 5,806 7.0 14.0 - - 1186 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,208 - 170 598 - 6066 11872 15 622 1,274 5,926 637
MDTH 1878 Đồng Hữu Mạnh 1.4 5806 23 26.0 5,806 7.0 12.0 - - 1060 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 2,563 - 170 529 - 5993 11799 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1889 Nguyễn Văn Tiến 1.4 5806 22 23.0 5,136 10.0 10.0 - - 1070 40.0 1,117 - - 150 - 106 50 618 - 170 506 - 3786 8922 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 1900 Bùi Thị Huyền 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 14.0 - - 879 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 622 - 170 598 42 4214 10020 15 622 1,274 5,926 637
IPBL 1901 Trần Văn Sỹ 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 11.0 - - 661 44.0 1,170 150 - 111 55 53 - 170 529 - 2898 8002 15 593 1,215 5,649 608
IPBL 1902 Trịnh Đức Hòa 1.4 5806 18 19.0 4,243 - 12.0 - - 761 48.0 1,340 150 - 88 60 136 - 170 414 - 3118 7361 15 622 1,274 5,926 637
MDGC 1907 Trần Văn Ước 1.4 5806 24 26.0 5,806 8.0 11.0 - - 1041 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 2,814 - 170 552 - 6364 12170 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1911 Lê Văn Đại 1.4 5806 21 22.0 4,913 10.0 10.0 - - 1071 40.0 1,117 - - 150 - 102 50 629 50 170 483 - 3821 8734 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1914 Nguyễn Thị Thủy 1.4 5806 17 18.0 4,020 - 10.0 - - 635 40.0 1,117 - - 150 - 83 50 65 - 170 391 - 2660 6680 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1915 Chu Hồng Phùng 1.4 5806 16 17.0 3,796 6.0 8.0 - - 766 32.0 893 1.0 - 100 - 78 40 540 - 163 368 - 2948 6745 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1919 Lê Thị Lương 1.4 5806 17.5 18.5 4,131 - 4.0 - - 254 24.0 670 - - 150 - 85 30 25 - 170 414 42 1840 5971 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1922 Trương Thị Hợi 1.4 5806 24 25.0 5,583 6.0 11.0 - - 955 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 328 - 170 552 42 3595 9178 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1923 Vũ Thị Phước 1.3 5529 21 22.0 4,678 - 9.0 - - 542 36.0 957 - - 150 - 102 45 48 - 170 483 - 2497 7175 15 593 1,215 5,649 608
IPTH 1924 Phạm Thị Lượt 1.3 5529 21 22.0 4,678 - 11.0 - - 662 44.0 1,170 - - 150 - 102 55 80 - 170 483 - 2871 7550 15 593 1,215 5,649 608
IPTH 1927 Hoàng Thị Liền 1.4 5806 24 25.0 5,583 1.0 11.0 - - 735 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 55 - 170 552 - 3061 8644 15 622 1,274 5,926 637
PTN 1931 Nguyễn Thị Ngọc 1.4 5806 24 26.0 5,806 - - - - 0 - 150 - 120 - 200 - 170 552 - 1192 6998 15 622 1,274 5,926 637
IPBL 1945 Phạm Văn Long 1.2 5265 18 19.0 3,848 - 12.0 - - 693 48.0 1,215 150 - 88 60 73 - 170 414 - 2863 6710 15 565 1,158 5,385 580
IPTH 1954 Phan Văn Tuân 1.3 5529 9 10.0 2,127 2.0 5.0 - - 385 20.0 532 2.0 - 80 - 31 25 321 - 157 207 - 1737 3864 15 84 168 5,609 99
MDGC 1963 Mạc Thị Tú Anh 1.4 5806 25 26.0 5,806 5.0 11.0 - - 910 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 2,120 - 170 575 42 5603 11409 15 622 1,274 5,926 637
IPSQ 1964 Nguyễn Tiến Dũng 1.4 5806 24 25.0 5,583 4.0 11.0 - - 867 60.0 1,675 150 - 115 75 293 50 170 552 - 3947 9530 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1974 Vũ Thị Nguyệt Thu 1.4 5806 21 22.0 4,913 1.0 12.0 - - 793 48.0 1,340 1.0 - 100 - 102 60 73 - 163 483 42 3156 8068 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 1975 Lê Đình Bảo 1.4 5806 12 13.0 2,903 4.0 7.5 - - 662 28.0 782 - - 150 - 60 35 432 - 170 276 - 2567 5470 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 1978 Nguyễn Thị Ninh 1.4 5806 24 25.0 5,583 - 13.0 - - 817 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 18 - 170 552 42 3381 8963 15 622 1,274 5,926 637
IPBL 1980 Bùi Văn Dương 1.3 5529 16 17.0 3,615 - 9.0 - - 547 36.0 957 150 - 78 45 125 - 170 368 - 2441 6056 15 593 1,215 5,649 608
IPQC 1995 Hoàng Thị Nho 1.4 5806 24 25.0 5,583 4 12 0 0 930 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 418 - 170 552 42 3661 9243 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 1996 Trần Thị Hạnh 1.4 5806 24 25.0 5,583 4 13 0 0 993 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 646 - 170 552 42 4185 9768 15 622 1,274 5,926 637
RBBL-CB 2001 Nguyễn Văn Thạo 3.1 6737 25 26.0 6,737 8.0 12.0 - - 1277 48.0 1,555 170 - 120 60 1,903 - 170 575 - 5830 12567 15 720 1,474 6,857 735
RBBL 2003 Phạm Thị Khuyên 1.4 5806 25 26.0 5,806 14.0 11.0 - - 1304 44 1,228 - - 150 - 120 55 2,123 - 170 575 42 5767 11573 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2004 Phạm Thị Hương 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 12.0 - - 1279 48 1,340 - - 150 - 120 60 1,747 - 170 598 42 5506 11312 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2006 Vũ Thị Thêu 1.4 5806 23 24.0 5,359 10.0 13.0 - - 1242 52 1,452 2.0 - 80 - 111 65 1,638 - 157 529 - 5273 10632 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2009 Phạm Thị Bình 1.4 5806 26 26.0 5,806 1.0 14.0 - - 923 56 1,563 - - 150 - 120 70 939 - 170 598 42 4575 10381 15 622 1,274 5,926 637
RBCL 2020 Phùng Thị Huyền 1.4 5806 26 26.0 5,806 7.0 13.0 - - 1123 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,827 - 170 598 42 5663 11469 15 622 1,274 5,926 637
RBTH-CB 2024 Đỗ Văn Ngọc 3.5 7262 26 26.0 7,262 12.0 14.0 - - 1746 56.0 1,955 170 - 120 70 4,520 - 170 598 9350 16612 15 775 1,587 7,382 790
RBTH 2026 Nguyễn Thị Điểm 1.2 5265 26.0 26.0 5,265 3.0 14.0 - - 909 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 927 - 170 598 - 4291 9556 15 558 1,143 5,315 573
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
RBTH 2027 Bùi Long Nhật 1.3 5529 25 26.0 5,529 7.0 12.0 - - 1012 48.0 1,276 - - 150 - 120 60 1,185 50 170 575 - 4598 10127 15 593 1,215 5,649 608
MDGC 2028 Nguyễn Văn Thảo 1.4 5806 25 26.0 5,806 7.0 11.0 - - 998 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,390 100 170 575 - 6135 11941 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2030 Vũ Thi Chi 1.4 5806 26 26.0 5,806 18.0 6.0 - - 1166 24.0 670 - - 150 - 120 30 1,493 - 170 598 - 4397 10203 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2031 Nguyễn Thị Minh 1.4 5806 26 26.0 5,806 15.0 8.0 - - 1160 32.0 893 - - 150 - 120 40 974 - 170 598 42 4147 9953 15 622 1,274 5,926 637
RBQC 2032 Nguyễn Thị Thảo 1.4 5806 25 26.0 5,806 13.0 9.0 - - 1135 36.0 1,005 - - 150 - 120 45 2,370 - 170 575 42 5612 11418 15 622 1,274 5,926 637
RBTH-CB 2041 Phạm Duy Bộ 3.5 7262 26 26.0 7,262 13.5 12.0 - - 1672 48.0 1,676 170 - 120 60 3,685 50 170 598 2,000 10201 17463 15 775 1,587 7,382 790
RBCL 2048 Đặng Văn Thạnh 1.4 5806 26 26.0 5,806 4.0 14.0 - - 1055 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,293 - 170 598 - 6019 11825 15 622 1,274 5,926 637
RBCL 2050 Phạm Thị Tươi 1.4 5806 26 26.0 5,806 13.0 12.0 - - 1323 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 3,539 - 170 598 42 7342 13148 15 622 1,274 5,926 637
MDSQ 2052 Nguyễn Quốc Uy 1.4 5806 26 26.0 5,806 26.0 - - - 1139 - 150 - 120 - 3,576 100 170 728 - 5983 11789 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2054 Ngô Duy Ngữ 1.4 5806 11 12.0 2,680 - 6.0 - - 368 24.0 670 14.0 - - - 55 30 208 50 78 253 - 1713 4392 15 15
RBTH 2055 Phùng Văn Phiếu 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 866 - 170 598 - 3914 9443 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 2056 Phạm Thị Thu 1.4 5806 25 26.0 5,806 8.0 12.0 - - 1104 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 2,768 - 170 575 42 6329 12135 15 622 1,274 5,926 637
RBCL 2057 Đặng Thị Tâm 1.4 5806 25 26.0 5,806 6.0 13.5 - - 1111 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 2,691 - 170 575 42 6375 12181 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2071 Đặng Văn Chiến 1.4 5806 25 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 649 - 170 575 - 3818 9624 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 2080 Nguyễn Thị Hơn 1.4 5806 17 17.0 3,796 - 8.0 - - 509 32.0 893 - - 150 - 78 40 68 - 170 391 - 2300 6096 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2085 Vũ Thị Thúy 1.4 5806 26 26.0 5,806 5.0 12.0 - - 973 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 643 - 170 598 - 4053 9859 15 622 1,274 5,926 637
RBQC 2094 Ngô Thị Hằng 1.4 5806 25 26.0 5,806 16.0 - - - 701 - - - - 150 - 120 - 1,864 - 170 575 42 3622 9428 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 2096 Lê Thị Hương 1.4 5806 22 23.0 5,136 - - - - 0 - - 2.0 - 80 - 106 - 8 - 157 506 42 899 6035 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2097 Vũ Thị Hà 1.4 5806 26 26.0 5,806 11.0 14.0 - - 1361 56 1,563 - - 150 - 120 70 2,116 50 170 598 42 6240 12046 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2098 Ngô Thị Phương 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56 1,563 - - 150 - 120 70 2,380 - 170 598 42 6498 12304 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2099 Trần Thị Chi 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56 1,563 - - 150 - 120 70 2,153 50 170 598 42 6321 12127 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 2100 Nguyễn Văn Hưng 1.4 5806 23 24.0 5,359 7.0 12.0 - - 1063 52.0 1,452 - - 150 - 111 65 745 - 170 529 - 4284 9644 15 622 1,274 5,926 637
IPBL 2103 Bùi Đức Luân 1.4 5806 15 16.0 3,573 - 1.0 - - 64 4.0 112 150 - 74 5 61 - 170 345 - 980 4553 15 622 1,274 5,926 637
RBCL 2110 Bùi Thị Yến 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 12.0 - - 1279 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 2,907 - 170 598 42 6666 12472 15 622 1,274 5,926 637
IPCL 2113 Vũ Thị Nhã 1.4 5806 22 23.0 5,136 - 9.0 - - 567 40.0 1,117 - - 150 - 106 50 13 - 170 506 42 2720 7856 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 2120 Vũ Thị Thái 1.4 5806 22 23.0 5,136 - 10.0 - - 630 40.0 1,117 - - 150 - 106 50 147 - 170 506 - 2875 8012 15 622 1,274 5,926 637
RBQC-CB 2121 Lò Thị Yến 2.7 6415 26 26.0 6,415 6.0 20.0 - - 1676 80.0 2,467 170 - 120 100 5,137 - 170 598 46 10485 16900 15 686 1,405 6,535 701
RBQC 2122 Nguyễn Thị Phương 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,320 - 170 598 42 7438 13244 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2124 Đoàn Thị Như Hoa 1.4 5806 26 26.0 5,806 10.0 12.0 - - 1192 48 1,340 - - 150 - 120 60 2,132 - 170 598 42 5803 11609 15 622 1,274 5,926 637
RBTH-CB 2126 Bùi Văn Lâm 2.7 6415 25 26.0 6,415 11.0 14.0 - - 1502 56.0 1,727 170 - 120 70 4,389 100 170 575 - 8824 15239 15 686 1,405 6,535 701
IPTH 2128 Nguyễn Thị Tám 1.4 5806 17 17.0 3,796 - 8.0 - - 509 32.0 893 - - 150 - 78 40 68 - 170 391 - 2300 6096 15 622 1,274 5,926 637
IPQC-CB 2129 Nguyễn Văn Xuân 3.1' 6416 21.5 22.5 5,552 7.5 14 0 0 1320 52.0 1,604 2.5 - 90 - 104 65 2,652 100 154 506 - 6594 12146 15 686 1,405 6,536 701
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
IPBL 2133 Nguyễn Thị Dung 1.4 5806 14 15.0 3,350 1.0 6.0 - - 428 24.0 670 150 - 69 30 59 - 170 322 42 1941 5290 15 622 1,274 5,926 637
IPSQ 2135 Nguyễn Văn Khanh 1.4 5806 24 25.0 5,583 20.0 - - - 877 - 150 - 115 - 2,896 50 170 672 - 4930 10513 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 2136 Đỗ Thị Gấm 1.4 5806 15.5 16.5 3,685 - 7.0 - - 446 28.0 782 - - 150 - 76 35 20 - 170 368 42 2089 5773 15 622 1,274 5,926 637
RBCL 2137 Tạ Thị Hương 1.4 5806 26 26.0 5,806 14.0 12.0 - - 1367 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 3,518 - 170 598 42 7365 13171 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2158 Lương Văn Nhật 1.4 5806 26 26.0 5,806 1.0 14.0 - - 923 56 1,563 - - 150 - 120 70 1,106 - 170 598 - 4700 10506 15 622 1,274 5,926 637
IPSQ 2160 Hoàng Văn Hiếu 1.4 5806 20 22.0 4,913 4.0 4.0 - - 423 20.0 558 2.0 80 - 102 25 675 - 157 460 - 2480 7392 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 2162 Phạm Văn Duy 1.4 5806 20 21.0 4,689 9.0 10.0 - - 1028 40.0 1,117 - - 150 - 97 50 741 - 170 460 - 3813 8502 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 2164 Nguyễn Thị Xinh 1.4 5806 24 25.0 5,583 2.0 13.0 - - 905 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 219 - 170 552 42 3670 9253 15 622 1,274 5,926 637
RBCL 2177 Nguyễn Thị Dung 1.4 5806 26 26.0 5,806 14.0 12.0 - - 1367 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 3,606 - 170 598 42 7453 13259 15 622 1,274 5,926 637
RBBL-CB 2182 Nguyễn Văn Nhật 2.7 6415 25 26.0 6,415 1.0 14.0 - - 1019 56.0 1,727 170 - 120 70 653 50 170 575 - 4554 10969 15 686 1,405 6,535 701
RBCL 2189 Nguyễn Văn Quý 1.4 5806 26 26.0 5,806 9.0 14.0 - - 1274 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,421 - 170 598 - 7366 13172 15 622 1,274 5,926 637
RBBL-CB 2190 Nguyễn Văn Điệp 3.6 7353 25 26.0 7,353 20.0 - - - 1102 - - 170 - 120 - 1,513 - 170 575 - 3650 11003 15 785 1,607 7,473 800
RBTH 2193 Nguyễn Đình Thượng 1.4 5806 22.5 24.0 5,359 - 11.0 - - 684 44.0 1,228 2.0 - 80 - 111 55 1,020 - 157 529 - 3864 9223 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2197 Phạm Thế Tiến 1.4 5806 26 26.0 5,806 8.0 12.0 - - 1104 48 1,340 - - 150 - 120 60 1,630 100 170 598 - 5272 11078 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 2216 Phạm Anh Thế 1.4 5806 20 21.0 4,689 9.0 11.0 - - 1058 44.0 1,228 - 1.0 - - 97 55 1,569 - 163 460 - 4631 9320 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 2217 Phạm Thị Thi 1.4 5806 21 21.0 4,689 3.0 10.0 - - 764 40.0 1,117 - - 150 - 97 50 179 - 170 483 - 3010 7699 15 622 1,274 5,926 637
RBCL 2219 Bùi Thị Khuyên 1.4 5806 26 26.0 5,806 11.0 14.0 - - 1361 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,431 - 170 598 42 7505 13311 15 622 1,274 5,926 637
MDQC 2224 Nguyễn Thị Hằng 1.4 5806 25 26.0 5,806 7.0 12.0 - - 1060 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 1,225 - 170 575 42 4742 10548 15 622 1,274 5,926 637
RBQC 2236 Nguyễn Thị Hậu 1.4 5806 23 26.0 5,806 10.0 13.0 - - 1255 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 1,558 - 170 529 42 5340 11146 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2243 Lê Văn Tài 1.2 5265 23 26.0 5,265 - 11.0 - - 625 44.0 1,114 - - 150 - 80 55 231 - 170 529 - 2953 8218 15 561 1,149 5,345 576
RBTH 2244 Đoàn Văn Tuân 1.3 5529 24 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 586 50 170 552 - 3638 9167 15 589 1,206 5,609 604
MDTH 2249 Nguyễn Văn Sơn 1.4 5806 22 24.0 5,359 6.0 8.0 - - 757 44.0 1,228 2.0 - 80 - 111 55 1,162 - 157 506 - 4056 9416 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2256 Nguyễn Văn Cảnh 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 574 - 170 598 - 3766 9572 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2267 Lương Văn Thanh 1.2 5265 24.0 25.0 5,063 - 10.0 - - 560 40.0 1,013 1.0 - 100 - 48 50 574 - 163 552 - 3061 8123 15 558 1,143 5,315 573
RBCL 2268 Nguyễn Thị Hiền 1.4 5806 26 26.0 5,806 8.0 14.0 - - 1230 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,329 - 170 598 42 6272 12078 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 2271 Đồng Thị Ngoan 1.4 5806 23 24.0 5,359 5 10 0 0 849 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 492 50 170 529 42 3559 8918 15 622 1,274 5,926 637
RBCL 2274 Hà Việt Duy 1.1 5014 24.5 26.0 5,014 3.0 11.0 - - 710 48.0 1,157 - - 150 - 80 60 1,004 - 170 575 - 3906 8920 15 535 1,095 5,094 550
MDQC 2279 Nguyễn Thị Nhung 1.4 5806 25 26.0 5,806 8.0 14.0 - - 1230 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,008 - 170 575 42 4928 10734 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2282 Nguyễn Văn Thắng 1.4 5806 24.0 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 417 - 170 552 - 3562 9368 15 622 1,274 5,926 637
RBSQ 2287 Khắc Văn Bốn 1.4 5806 25 26.0 5,806 11.0 - - - 482 - - - 150 - 120 - 249 - 170 575 - 1746 7552 15 622 1,274 5,926 637
RBSQ 2288 Nguyễn Văn Thùy 1.3 5529 26 26.0 5,529 5.0 14.0 - - 1048 56.0 1,489 - - 150 - 120 70 619 - 170 598 - 4264 9793 15 593 1,215 5,649 608
IPTH 2292 Phạm Văn Đức 1.4 5806 24 25.0 5,583 1.0 11.0 - - 735 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 140 - 170 552 - 3146 8729 15 622 1,274 5,926 637
MDGC 2296 Đỗ Thị Thoa 1.3 5529 21 26.0 5,529 4.0 12.0 - - 880 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 2,672 - 170 483 40 5811 11340 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2307 Hoàng Thị Ánh 1.4 5806 25 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 671 - 170 575 - 3839 9645 15 622 1,274 5,926 637
RBCL 2312 Nguyễn Thị Giang 1.4 5806 26 26.0 5,806 10.0 14.0 - - 1317 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,411 - 170 598 42 7441 13247 15 622 1,274 5,926 637
BQL 2316 Nguyễn Bá Thắng 2.6 6359 26 26.0 6,359 - - - - 0 24.0 734 - - 170 - 120 30 2,303 - 170 598 - 4125 10484 15 680 1,393 6,479 695
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
BQL 2317 Vũ Đức Bình 2.6 6359 26 26.0 6,359 3.0 - - - 144 16.0 489 - - 170 - 120 20 2,338 50 170 598 - 4099 10458 15 680 1,393 6,479 695
RBQC 2320 Trọng Thị Hằng 1.4 5806 17.5 17.5 3,908 6.0 11.0 - - 930 44.0 1,228 5.0 3.5 - - 81 55 2,373 - 114 414 42 5238 9145 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2321 Lê Trọng Toàn 1.4 5806 22 23.0 5,136 6.0 12.0 - - 991 48.0 1,340 3.0 - - - 106 60 1,229 100 150 506 - 4482 9619 15 622 1,274 5,926 637
MDTH 2324 Phạm Văn Quyền 1.4 5806 23 24.0 5,359 5.0 12.0 - - 963 56.0 1,563 2.0 - 80 - 111 70 1,334 - 157 529 - 4807 10166 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2334 Nguyễn Đình Hương 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 12.0 - - 709 48.0 1,276 1.0 - 100 - 77 60 665 - 163 552 - 3602 8919 15 589 1,206 5,609 604
BQL 2336 Nguyễn Hải Yến 3.3 7084 24 26.0 7,084 8 - - - 425 - - - 170 - 120 - 1,631 50 170 552 51 3170 10254 15 756 1,549 7,204 771
RBTH 2337 Phạm Văn Hạnh 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 14.0 - - 839 56.0 1,489 - - 150 - 120 70 513 50 170 598 - 3999 9528 15 593 1,215 5,649 608
RBTH 2339 Nguyễn Thị Thoa 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 14.0 - - 833 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,089 - 170 598 40 4519 10048 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 2353 Hoàng Thị Quyên 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,552 - 170 598 42 7670 13476 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2354 Vũ Văn Cường 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,873 - 170 598 - 5950 11756 15 622 1,274 5,926 637
RBTH-CB 2356 Nguyễn Xuân Việt 2.7 6415 26 26.0 6,415 14.0 12.0 - - 1509 48.0 1,480 170 - 120 60 4,377 50 170 598 - 8534 14949 15 686 1,405 6,535 701
IPQC 2359 Phạm Thị Thu 1.4 5806 24 25.0 5,583 5 14 0 0 1099 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 715 - 170 552 42 4360 9943 15 622 1,274 5,926 637
BQL 2375 Bùi Văn Thoại 2.8 6471 25 26.0 6,471 2.0 14.0 - - 1076 56.0 1,742 - - 170 - 120 70 3,647 - 170 575 - 7570 14041 15 692 1,417 6,591 707
RBTH 2382 Nguyễn Đức Quân 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 4,849 - 170 598 - 8925 14731 15 622 1,274 5,926 637
MDQC 2394 Đoàn Lan Phương 1.4 5806 25 26.0 5,806 4.0 9.0 - - 741 40.0 1,117 - - 150 - 120 50 363 100 170 575 42 3427 9233 15 622 1,274 5,926 637
IPQC 2398 Nguyễn Thị Nga 1.4 5806 22 23.0 5,136 3 0 0 0 131 - - 1.0 - 100 - 106 - 47 - 163 506 42 1095 6231 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2399 Trần Văn Toản 1.4 5806 25 26.0 5,806 - 14.0 - - 879 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 573 - 170 575 - 4101 9907 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2402 Vi Văn Nguyên 1.4 5806 26 26.0 5,806 2.0 14.0 - - 967 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,865 50 170 598 - 5553 11359 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2403 Vi Thị Thúy 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 14.0 - - 879 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 906 - 170 598 42 4499 10305 15 622 1,274 5,926 637
RBQC 2409 Chu Thị Viên 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,575 - 170 598 42 7693 13499 15 622 1,274 5,926 637
RBQC 2410 Nguyễn Thị Giang 1.4 5806 24.5 26.0 5,806 14.0 - - - 613 - - - - 150 - 120 - 1,214 50 170 575 42 2934 8740 15 622 1,274 5,926 637
MDTH 2426 Kim Văn Dương 1.4 5806 25 26.0 5,806 9.0 14.0 - - 1274 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,977 - 170 575 - 7898 13704 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2427 Đào Đình Lường 1.4 5806 26 26.0 5,806 1.0 14.0 - - 923 56 1,563 - - 150 - 120 70 1,169 - 170 598 - 4763 10569 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2433 Đỗ Thị Hằng 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 601 - 170 598 42 3834 9640 15 622 1,274 5,926 637
MDPPN 2446 Phạm Văn Triệu 1.4 5806 26 26.0 5,806 5.0 13.0 - - 1036 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,777 - 170 598 - 5483 11289 15 622 1,274 5,926 637
IPTH 2454 Hoàng Quốc Thỏa 1.3 5529 21 22.0 4,678 - 10.0 - - 602 40.0 1,063 - - 150 - 102 50 48 - 170 483 - 2669 7347 15 593 1,215 5,649 608
RBSQ-CB 2459 Ngô Thị Hương 2.3 5871 25 26.0 5,871 6.0 12.0 - - 1031 48.0 1,355 170 - 120 60 416 - 170 575 42 3939 9810 15 629 1,288 5,991 644
IPTH 2478 Đặng Văn Mạnh 1.4 5806 5 6.0 1,340 - 3.0 - - 204 12.0 335 - - 150 - 28 15 20 - 170 115 - 1036 2376 15 89 178 5,926 104
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
RBCL 2481 Vũ Thị Xa 1.4 5806 9.5 12.0 2,680 - - - - 0 - - 14.0 - - - 55 - 66 - 78 230 42 472 3152 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2483 Phạm Thị Hồng Yến 1.4 5806 25 26.0 5,806 12.0 12.0 - - 1279 48 1,340 - - 150 - 120 60 2,048 - 170 575 42 5784 11590 15 622 1,274 5,926 637
MDQC 2485 Trần Thị Thi 2.7 6415 25 26.0 6,415 13.0 12.0 - - 1460 48.0 1,480 - - 170 - 120 60 3,966 - 170 575 46 8048 14463 15 686 1,405 6,535 701
MDQC 2488 Ngô Quỳnh Trang 1.4 5806 25 26.0 5,806 7.0 12.0 - - 1060 60.0 1,675 - - 150 - 120 75 2,768 - 170 575 42 6635 12441 15 622 1,274 5,926 637
BQL 2490 Phạm Văn Bắc 2.6 6359 23 23.5 5,748 5.0 12.0 - - 1053 48.0 1,467 2.5 - 90 - 108 60 3,764 - 154 529 - 7226 12973 15 680 1,393 6,479 695
MDPPN 2494 Nguyễn Quốc Hiều 1.4 5806 26 26.0 5,806 8.0 12.0 - - 1104 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 1,986 50 170 598 - 5578 11384 15 622 1,274 5,926 637
MDPPN 2510 Trần Quang Điệp 1.4 5806 26 26.0 5,806 6.0 12.0 - - 1017 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 974 - 170 598 - 4428 10234 15 622 1,274 5,926 637
RBSQ 2517 Trần Thanh Tùng 1.3 5529 26 26.0 5,529 26.0 - - - 1087 - - - 150 - 120 - 4,392 50 170 728 - 6698 12227 15 593 1,215 5,649 608
RBCL 2519 Trịnh Thị Tuyết 1.4 5806 26 26.0 5,806 4.0 14.0 - - 1055 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 946 - 170 598 42 4713 10519 15 622 1,274 5,926 637
MDBL 2526 Đỗ Văn Sơn 1.4 5806 25 26.0 5,806 23.0 - - - 1008 - - - - 150 - 120 - 1,875 - 170 575 - 3898 9704 15 622 1,274 5,926 637
MDQC 2530 Hoàng Thị Thúy 1.4 5806 26 26.0 5,806 9.0 9.0 - - 960 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,026 - 170 598 42 5699 11505 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2576 Phạm Thị Lạch 1.4 5806 24 26.0 5,806 10.0 14.0 - - 1317 56 1,563 - - 150 - 120 70 1,939 - 170 552 42 5923 11729 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2579 Nguyễn Văn Hiệu 1.4 5806 25 26.0 5,806 2.0 13.0 - - 904 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 1,868 - 170 575 - 5304 11110 15 622 1,274 5,926 637
RBBL 2611 Vũ Thị Thanh Nhàn 1.4 5806 24.5 25.5 5,694 12.0 12.0 - - 1276 48 1,340 0.5 - 130 - 118 60 2,207 - 167 575 42 5914 11609 15 622 1,274 5,926 637
RBTH 2619 Ngô Văn Tường 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 14.0 - - 879 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 782 - 170 598 - 4332 10138 15 622 1,274 5,926 637
MDCL 2621 Trần Thị Hường 1.4 5806 22 26.0 5,806 7.0 12.5 - - 1092 48.0 1,340 - - 150 - 120 276 2,065 - 170 42 161 5415 11221 15 622 1,274 5,926 637
MDCL 2622 Phạm Thị Nhung 1.4 5806 26 26.0 5,806 14.0 12.0 - - 1367 48.0 1,340 - - 150 - 120 276 3,015 - 170 42 276 6756 12562 15 622 1,274 5,926 637
RBSQ-CB 2630 Vũ Thị Diệp 2.6 6359 26 26.0 6,359 26.0 - - - 1239 - 170 - 80 - 804 - 170 598 - 3061 9420 15 676 1,384 6,439 691
MDTH 2659 Hoàng Văn Huấn 1.2 5265 26 26.0 5,265 12.0 11.0 - - 1100 60.0 1,519 - - 150 - 80 75 5,398 - 170 598 - 9090 14355 15 561 1,149 5,345 576
IPQC 2662 Hoàng Thị Hường 1.3 5529 24 25.0 5,316 2.5 13.5 0 0 908 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 593 - 170 552 40 3937 9254 15 589 1,206 5,609 604
IPQC 2663 Lương Thị Dỉnh 1.3 5529 23 24.0 5,104 5 14 0 0 1043 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 679 - 170 529 40 4132 9236 15 589 1,206 5,609 604
RBQC-CB 2667 Lê Thị Lai 4.1 7577 24.5 26.0 7,577 24.0 - - - 1355 - - 170 224 80 - 5,118 - 170 575 1,055 8746 16323 15 828 1,694 7,881 843
MDQC 2670 Hoàng Thị Huệ 2.7 6415 25.5 26.0 6,415 11.0 14.0 - - 1493 60.0 1,850 - - 170 - 80 75 5,076 - 170 598 46 9559 15974 15 682 1,396 6,495 697
MDGC 2679 Nguyễn Văn Hào 1.3 5529 23 24.0 5,104 5.0 9.0 - - 735 40.0 1,063 2.0 - 80 - 74 50 1,344 50 157 529 - 4083 9186 15 589 1,206 5,609 604
MDSQ-CB 2686 Nguyễn Thị Hương 2.3 5871 26 26.0 5,871 8.0 14.0 - - 1239 56.0 1,581 170 - 80 70 547 - 170 598 42 4497 10368 15 625 1,279 5,951 640
IPTH 2688 Nguyễn Quốc Huy 1.3 5529 20 21.0 4,466 9.0 11.0 - - 1035 44.0 1,170 - - 150 - 65 55 777 50 170 460 - 3931 8397 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 2700 Đào Thị Mơ 1.3 5529 25 26.0 5,529 14.0 10.0 - - 1177 44.0 1,170 - - 150 - 80 55 2,818 - 170 575 40 6234 11763 15 589 1,206 5,609 604
BQL 2703 Dương Văn Trọng 2.3 5871 25 26.0 5,871 - - - - 0 60.0 1,694 - - 170 - 80 75 5,845 - 170 575 - 8609 14480 15 625 1,279 5,951 640
BQL 2704 Bùi Văn Anh 2.3 5871 25 26.0 5,871 - - - - 0 56.0 1,581 - - 170 - 80 70 5,742 50 170 575 - 8438 14309 15 625 1,279 5,951 640
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
BQL 2705 Nguyễn Duy Hải 2.3 5871 25 26.0 5,871 - - - - 0 56.0 1,581 - - 170 - 80 70 5,792 - 170 575 - 8438 14309 15 625 1,279 5,951 640
IPTH 2711 Nguyễn Thị Lanh 1.3 5529 24 25.0 5,316 4.0 13.0 - - 941 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 230 - 170 552 40 3607 8924 15 589 1,206 5,609 604
IPCL 2712 Vũ Thị Khuyến 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 11.0 - - 656 48.0 1,276 - - 150 - 74 60 87 50 170 529 40 3091 8195 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 2713 Đào Trọng Hùng 1.2 5265 21 22.0 4,455 10.0 11.0 - - 1026 44.0 1,114 - - 150 - 68 55 626 50 170 483 - 3742 8197 15 561 1,149 5,345 576
MDTH 2738 Nguyễn Văn Ân 1.3 5529 26 26.0 5,529 5.0 12.0 - - 922 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,875 - 170 598 - 5131 10660 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 2740 Phạm Văn Quyền 1.3 5529 25 26.0 5,529 6.0 11.0 - - 904 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,670 50 170 575 - 4935 10464 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 2741 Trần Thị Nhàn 1.3 5529 22 23.0 4,891 - 10.0 - - 597 40.0 1,063 - - 150 - 71 50 203 - 170 506 - 2811 7702 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 2742 Đỗ Thị Len 1.2 5265 22 23.0 4,658 - 10.0 - - 570 40.0 1,013 - - 150 - 71 50 13 - 170 506 38 2580 7238 15 561 1,149 5,345 576
IPCL 2746 Dương Thị Dung 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 11.0 - - 656 44.0 1,170 - - 150 - 74 55 17 - 170 529 40 2861 7964 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2775 Bùi Huy Hải 1.3 5529 25 26.0 5,529 6.0 13.0 - - 1023 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,129 - 170 575 - 5575 11104 15 589 1,206 5,609 604
MDCL 2776 Phạm Thị Hạnh 1.3 5529 25 26.0 5,529 11.0 13.5 - - 1260 60.0 1,595 - - 150 - 80 75 3,569 - 170 1,000 40 253 8193 13722 15 589 1,206 5,609 604
MDGC 2782 Vũ Thị Tuyến 1.3 5529 26 26.0 5,529 6.0 12.0 - - 964 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 440 100 170 598 40 4100 9629 15 589 1,206 5,609 604
MDSQ-CB 2788 Bùi Thị Thu Hiền 2.6 6359 26 26.0 6,359 26.0 - - - 1239 - 170 - 80 - 1,961 - 170 598 46 4264 10623 15 676 1,384 6,439 691
RBTH-CB 2789 Phạm Thị Mẫn 2.3 5871 25 26.0 5,871 7.0 - - - 309 - - 170 - 80 - 930 - 170 575 42 2276 8147 15 625 1,279 5,951 640
MDQC 2790 Nguyễn Thị Lan 1.2 5265 25 26.0 5,265 10.0 10.0 - - 964 48.0 1,215 - - 150 - 80 60 2,123 50 170 575 38 5425 10690 15 561 1,149 5,345 576
BQL 2820 Lê Thị Đủ 2.1 5599 22 26.0 5,599 - - - - 0 - - - - 170 - 80 - - - 170 506 - 926 6525 15 596 1,221 5,679 611
RBTH-CB 2825 Vũ Trí Hiếu 2.5 6303 26 26.0 6,303 14.0 12.0 - - 1474 48.0 1,455 170 - 80 60 4,415 - 170 598 - 8422 14725 15 670 1,372 6,383 685
MDTH-CB 2829 Vũ Tuấn Anh 2.4 6247 24 26.0 6,247 12.0 12.0 - - 1368 48.0 1,442 - - 170 - 80 60 4,951 - 170 552 1,000 9793 16040 15 664 1,360 6,327 679
RBTH-CB 2839 Nguyễn Văn Thăng 2.7 6415 25 26.0 6,415 12.0 13.0 - - 1472 52.0 1,604 170 - 80 65 4,016 - 170 575 - 8152 14567 15 682 1,396 6,495 697
RBTH 2840 Phạm Đình Thành 1.3 5529 25.5 26.0 5,529 7.0 13.0 - - 1065 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,702 - 170 598 - 6212 11741 15 589 1,206 5,609 604
IPCL 2842 Vũ Thị Hường 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 13.0 - - 775 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 57 - 170 552 40 3267 8584 15 589 1,206 5,609 604
IPCL 2843 Nông Thị Định 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 13.0 - - 776 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 17 - 170 529 40 3203 8306 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2847 Phạm Văn Đăng 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 563 - 170 598 - 3612 9141 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 2853 Vũ Đức Thuẫn 1.2 5265 23 24.0 4,860 1.0 12.0 - - 723 48.0 1,215 - - 150 - 74 60 92 - 170 529 - 3013 7873 15 561 1,149 5,345 576
MDCL 2854 Phạm Thị Hạnh 1.3 5529 24.5 26.0 5,529 10.0 11.0 - - 1070 56.0 1,489 - - 150 - 80 322 2,262 - 170 40 230 5812 11341 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 2856 Phạm Thị Dương 1.3 5529 23 26.0 5,529 11.5 10.0 - - 1073 40.0 1,063 - - 150 - 80 50 1,077 - 170 529 40 4232 9761 15 589 1,206 5,609 604
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
RBQC 2864 Phạm Thanh Hoa 1.3 5529 25 26.0 5,529 11.0 13.0 - - 1231 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,876 - 170 575 40 6569 12098 15 589 1,206 5,609 604
MDSQ 2865 Kim Thị Hương 1.3 5529 22 26.0 5,529 3.0 10.0 - - 720 40.0 1,063 150 - 80 50 510 - 170 506 40 3289 8818 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 2866 Bùi Thị Xinh 1.3 5529 26 26.0 5,529 7.5 10.0 - - 907 40.0 1,063 - - 150 - 80 50 1,254 - 170 598 40 4312 9841 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 2870 Hoàng Minh Khương 1.3 5529 24 25.0 5,316 12.0 12.0 - - 1214 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 3,002 50 170 552 - 6440 11756 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 2874 Phùng Văn Tuẫn 1.1 5014 21 22.0 4,243 10.0 11.0 - - 979 44.0 1,061 - - 150 - 68 55 747 - 170 483 - 3713 7956 15 535 1,095 5,094 550
BQL 2879 Mai Thị Thảo 3.3 7084 23 24.5 6,675 1 - - - 53 - 1.5 - 110 - 75 - 1,163 - 160 529 51 2141 8817 15 752 1,540 7,164 767
IPQC 2883 Hoàng Thị Quỳnh 1.3 5529 23 24.0 5,104 3 12 0 0 841 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 590 - 170 529 40 3840 8944 15 589 1,206 5,609 604
IPQC 2886 Nguyễn Thị Thân 1.3 5529 24 25.0 5,316 6 14 0 0 1084 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 742 - 170 552 40 4262 9578 15 589 1,206 5,609 604
IPCL 2889 Lù Thị Phượng 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 10.0 - - 596 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 20 - 170 552 40 2829 8145 15 589 1,206 5,609 604
IPSQ 2893 Bùi Đức Thịnh 1.3 5529 24 26.0 5,529 14.0 - - - 581 - 150 - 80 - 1,583 50 170 632 - 3246 8775 15 589 1,206 5,609 604
IPSQ-CB 2894 Nguyễn Thị Hưởng 2.3 5871 24 25.0 5,645 - - - - 0 - 170 - 77 - 1,579 - 170 552 42 2590 8235 15 625 1,279 5,951 640
IPSQ-CB 2895 Nguyễn Thị Thu Hà 2.5 6303 23.5 24.5 5,939 - - - - 0 - 170 - 75 - 362 - 170 552 45 1374 7314 15 670 1,372 6,383 685
IPTH 2899 Trịnh Thị Thúy 1.3 5529 24 25.0 5,316 1.0 13.0 - - 816 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 171 - 170 552 40 3423 8739 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2902 Trần Vũ Chung 1.3 5529 24.5 25.5 5,423 12.0 12.0 - - 1209 48.0 1,276 0.5 - 130 - 78 60 4,290 - 167 575 - 7785 13208 15 589 1,206 5,609 604
IPQC 2911 Ngô Thị Kim Minh 1.3 5529 24 25.0 5,316 5 12 0 0 923 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 379 - 170 552 40 3515 8832 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2913 Quách Duy Tùng 1.3 5529 24 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 2,022 - 170 552 - 5357 10886 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2914 Nguyễn Trung Tiến 1.3 5529 25 26.0 5,529 7.0 12.0 - - 1005 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,450 50 170 575 - 4816 10345 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2919 Phùng Văn Tĩnh 1.3 5529 25 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 360 - 170 575 - 3385 8914 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 2926 Ngô Thị Vân 1.3 5529 23 26.0 5,529 11.0 12.0 - - 1171 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 3,232 - 170 529 40 6707 12236 15 589 1,206 5,609 604
RBBL 2928 Ngô Văn Tiến 1.3 5529 26 26.0 5,529 1.0 14.0 - - 875 56 1,489 - - 150 - 80 70 1,312 - 170 598 - 4744 10273 15 589 1,206 5,609 604
IPQC-CB 2937 Nguyễn Thị Huyền 3.1' 6416 23.5 26.0 6,416 12 11 0 0 1335 44.0 1,357 - - 170 - 80 55 4,577 - 170 552 46 8342 14758 15 682 1,397 6,496 697
IPQC 2938 Bùi Thúy Lan 1.3 5529 25 26.0 5,529 5 0 0 0 208 - - - - 150 - 80 - 570 - 170 575 40 1793 7322 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 2940 Nguyễn Văn Giang 1.2 5265 22 23.0 4,658 - 8.0 - - 456 36.0 911 - - 150 - 71 45 88 - 170 506 - 2397 7055 15 561 1,149 5,345 576
IPTH 2942 Vũ Văn Đô 1.2 5265 24 25.0 5,063 11.0 13.0 - - 1176 52.0 1,316 - - 150 - 77 65 795 - 170 552 - 4300 9363 15 561 1,149 5,345 576
MDTH 2943 Lê Tuấn Thành 1.3 5529 26 26.0 5,529 2.0 11.0 - - 738 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 2,075 - 170 598 - 5146 10675 15 589 1,206 5,609 604
MDTH 2949 Trần Xuân Tùng 1.3 5529 26 26.0 5,529 8.0 14.0 - - 1166 60.0 1,595 - - 150 - 80 75 3,299 - 170 598 - 7132 12661 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 2956 Nguyễn Văn Xuyên 1.3 5529 23 24.0 5,104 13.0 10.0 - - 1138 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 1,101 - 170 529 - 4275 9378 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 2967 Trịnh Thị Thủy 1.3 5529 26 26.0 5,529 6.0 16.0 - - 1202 64.0 1,701 - - 150 - 80 80 2,206 - 170 598 - 6187 11716 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2974 Vũ Thị Liên 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 14.0 - - 833 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 685 - 170 598 40 4115 9644 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 2976 Nguyễn Thị Hồng 1.3 5529 26 26.0 5,529 14.0 6.0 - - 939 24.0 638 - - 150 - 80 30 2,788 - 170 598 40 5432 10961 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2987 Bùi Văn Sỹ 1.3 5529 25.5 26.0 5,529 11.0 14.0 - - 1290 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 4,572 50 170 598 - 8469 13998 15 589 1,206 5,609 604
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
RBCL 2988 Nguyễn Thị Xuyến 1.3 5529 25 26.0 5,529 - - - - 0 - - - - 150 - 80 - 351 - 170 575 40 1366 6895 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 2989 Phạm Thị Thanh 1.3 5529 26 26.0 5,529 12.0 14.0 - - 1332 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,808 - 170 598 40 5737 11266 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2991 Nguyễn Thị Thùy 1.2 5265 22 24.0 4,860 4.0 13.0 - - 882 52.0 1,316 2.0 - 80 - 46 65 1,423 - 157 506 38 4513 9373 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 2995 Nguyễn Văn Viện 1.3 5529 26 26.0 5,529 13.0 12.0 - - 1254 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 4,924 - 170 598 - 8512 14041 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 2998 Nguyễn Đắc Thủy 1.3 5529 26 26.0 5,529 14.0 12.0 - - 1296 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 4,530 - 170 598 - 8160 13689 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 3003 Ma Thị Nhình 1.3 5529 26 26.0 5,529 20.0 - - - 831 - - - - 150 - 80 - 1,097 50 170 598 40 3016 8545 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 3019 Nguyễn Thị Nhài 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 14.0 - - 833 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 694 - 170 598 40 4124 9653 15 589 1,206 5,609 604
RBBL 3022 Phạm Thị Hương 1.3 5529 24 25.0 5,316 11.0 12.0 - - 1162 48 1,276 1.0 - 100 - 77 60 1,887 - 163 552 40 5317 10633 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 3023 Đặng Thị Thơ 1.2 5265 23 24.0 4,860 3.0 13.0 - - 859 52.0 1,316 - - 150 - 74 65 235 - 170 529 - 3398 8258 15 561 1,149 5,345 576
RBTH 3027 Nguyễn Văn Lực 1.2 5265 23 26.0 5,265 3.0 13.0 - - 853 52.0 1,316 - - 150 - 50 65 1,854 - 170 529 - 4987 10252 15 558 1,143 5,315 573
RBBL 3030 Nguyễn Thị Liên 1.3 5529 26 26.0 5,529 12.0 14.0 - - 1332 56 1,489 - - 150 - 80 70 2,085 100 170 598 40 6113 11642 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 3044 Nguyễn Thị My 1.3 5529 26 26.0 5,529 7.0 14.0 - - 1124 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,445 - 170 598 40 5166 10695 15 589 1,206 5,609 604
IPCL 3047 Lưu Thị Lan 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 11.0 - - 656 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 17 - 170 529 40 3083 8187 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 3052 Hoàng Thị Hường 1.3 5529 23 24.0 5,104 1.0 12.0 - - 758 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 112 - 170 529 40 2946 8049 15 589 1,206 5,609 604
RBBL 3057 Hoàng Thị Sắn 1.3 5529 26 26.0 5,529 26.0 - - - 1080 - - - - 150 - 80 - 1,354 - 170 598 - 3432 8961 15 589 1,206 5,609 604
RBBL-CB 3070 Bùi Thị Huệ 2.3 5871 24.5 26.0 5,871 2.0 - - - 88 - - 170 - 80 - 54 50 170 575 1,042 2230 8101 15 625 1,279 5,951 640
IPQC 3072 Vũ Thị Phượng 1.3 5529 24 25.0 5,316 3 13 0 0 899 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 593 - 170 552 40 3928 9245 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 3093 Nguyễn Văn Khoa 1.3 5529 25 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 652 - 170 575 - 3678 9207 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 3117 Bùi Ngọc Tú 1.3 5529 17 18.0 3,828 4.0 8.5 - - 655 36.0 957 3.0 - - - 55 45 279 50 150 391 - 2582 6410 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 3118 Lương Công Huỳnh 1.3 5529 21 22.0 4,678 12.0 8.5 - - 1009 36.0 957 - - 150 - 68 45 558 - 170 483 - 3440 8118 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 3134 Nguyễn Văn Nghĩa 1.3 5529 24 25.0 5,316 4.0 12.0 - - 873 48.0 1,276 1.0 - 100 - 77 60 1,640 100 163 552 - 4842 10158 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 3136 Hoàng Cao Huy 1.2 5265 24 26.0 5,265 - 12.0 - - 678 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 665 - 170 552 - 3540 8805 15 558 1,143 5,315 573
RBCL 3142 Bùi Thị Thuý 1.3 5529 26 26.0 5,529 8.0 13.5 - - 1136 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,889 - 170 598 40 5621 11150 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 3143 Nguyễn Thị Nụ 1.3 5529 25 26.0 5,529 6.0 13.0 - - 1023 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 1,538 - 170 575 40 5024 10553 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 3144 Bùi Thị Chang 1.3 5529 26 26.0 5,529 9.0 14.0 - - 1207 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 2,844 - 170 598 40 6648 12177 15 589 1,206 5,609 604
MDTH 3157 Trần Văn Doanh 1.3 5529 3 3.0 638 - - - - 0 12.0 319 - - 150 - 9 15 41 - 170 69 - 773 1411 15 84 168 5,609 99
RBSQ-CB 3164 Lưu Thị Nhàn 2.4 6247 26 26.0 6,247 8.0 - - - 375 - 170 - 80 - 35 50 170 598 45 1523 7770 15 664 1,360 6,327 679
RBQC 3184 Trần Thị Huyền 1.3 5529 24 26.0 5,529 14.0 10.0 - - 1177 40.0 1,063 - - 150 - 80 50 2,874 50 170 552 40 6206 11735 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3189 Phạm Thị Thuần 1.3 5529 15 17.0 3,615 1.0 9.0 - - 585 44.0 1,170 - - 150 - 52 55 628 - 170 345 40 3195 6810 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 3195 Nguyễn Thị Duyên 1.3 5529 26 26.0 5,529 9.0 14.0 - - 1207 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 2,231 - 170 598 40 6034 11563 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 3198 Phạm Văn Hưng 1.3 5529 26 26.0 5,529 8.0 14.0 - - 1166 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 2,701 - 170 598 - 6423 11952 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3211 Nguyễn Thị Lê 1.3 5529 24 26.0 5,529 3.0 12.0 - - 839 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 595 - 170 552 40 3762 9291 15 589 1,206 5,609 604
MDGC-CB 3225 Đoàn Thị Hồng Vân 3.1' 6416 24 26.0 6,416 10.0 12.0 - - 1308 48.0 1,481 - - 170 - 80 60 684 - 170 552 46 4551 10967 15 682 1,397 6,496 697
RBTH 3235 Nguyễn Văn Chỉnh 1.3 5529 26 26.0 5,529 6.0 14.0 - - 1083 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 2,572 50 170 598 - 6261 11790 15 589 1,206 5,609 604
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
MDGC-CB 3244 Nguyễn Thị Dân 2.3 5871 26 26.0 5,871 7.0 5.0 - - 625 24.0 677 - - 170 - 80 30 530 - 170 598 42 2923 8794 15 625 1,279 5,951 640
MDPPN 3247 Phạm Văn Xoa 1.3 5529 25 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 707 - 170 575 - 4065 9594 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 3249 Đỗ Thị Hồi 1.3 5529 26 26.0 5,529 9.0 14.0 - - 1207 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 3,109 - 170 598 40 6913 12442 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 3263 Vũ Thị Mơ 1.3 5529 25 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,986 - 170 575 40 5384 10913 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3270 Phạm Thị Liễu 1.3 5529 23 26.0 5,529 9.0 10.0 - - 969 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,623 - 170 529 40 5120 10649 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3271 Nguyễn Đức Phan 1.3 5529 26 26.0 5,529 6.0 9.0 - - 785 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,008 - 170 598 - 4350 9879 15 589 1,206 5,609 604
MDCL 3276 Mạc Thị Minh 1.3 5529 26 26.0 5,529 9.5 12.5 - - 1139 48.0 1,276 - - 150 - 80 276 1,926 - 170 40 161 5218 10747 15 589 1,206 5,609 604
IPBL 3279 Mạc Văn Biển 1.3 5529 17 18.0 3,828 - 8.0 - - 482 32.0 851 150 - 55 40 69 - 170 391 - 2207 6035 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 3288 Phạm Thị Nụ 1.3 5529 23 26.0 5,529 12.0 11.0 - - 1153 44.0 1,170 - - 150 - 80 55 1,191 - 170 529 - 4498 10027 15 589 1,206 5,609 604
MDTH 3290 Nguyễn Văn Tiệp 1.3 5529 26 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 60.0 1,595 - - 150 - 80 75 3,071 - 170 598 - 6786 12315 15 589 1,206 5,609 604
MDSQ-CB 3299 Ngô Thị Thúy 2.3 5871 25.5 25.5 5,758 - - - - 0 - 0.5 150 - 78 - 45 50 167 598 42 1131 6889 15 625 1,279 5,951 640
MDTH 3316 Trần Văn Thuấn 1.3 5529 25 26.0 5,529 7.0 11.0 - - 946 44.0 1,170 - - 150 - 80 55 2,170 - 170 575 - 5315 10844 15 589 1,206 5,609 604
MDQC 3319 Phạm Thị Liên 1.3 5529 25 26.0 5,529 9.0 11.0 - - 1029 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 444 - 170 575 40 3823 9352 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3321 Đinh Thị Hằng 1.3 5529 26 26.0 5,529 15.0 - - - 623 - - - - 150 - 80 - 321 - 170 598 - 1942 7471 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 3322 Nguyễn Văn Họa 1.3 5529 21 22.0 4,678 1.0 11.0 - - 700 44.0 1,170 - - 150 - 68 55 80 - 170 483 - 2875 7553 15 589 1,206 5,609 604
MDGC 3324 Lò Thị An 1.3 5529 24.5 26.0 5,529 7.0 11.0 - - 946 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,517 - 170 575 40 5925 11454 15 589 1,206 5,609 604
MDGC 3340 Nguyễn Thị Thúy 1.3 5529 26 26.0 5,529 6.0 12.0 - - 964 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,061 - 170 598 40 5510 11039 15 589 1,206 5,609 604
BQL 3356 Nguyễn Thị Quyên 2.1 5599 24 26.0 5,599 - - - - 0 52.0 1,400 - - 170 - 80 65 5,212 - 170 552 40 7690 13289 15 596 1,221 5,679 611
MDQC 3359 Nguyễn Thị Mai 1.3 5529 24 26.0 5,529 10.0 10.0 - - 1011 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,817 50 170 552 40 5206 10735 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 3361 Lâm Thị Thắm 1.3 5529 26 26.0 5,529 10.0 10.0 - - 1011 40.0 1,063 - - 150 - 80 50 1,502 - 170 598 40 4664 10193 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 3371 Phạm Thị Hòa 1.3 5529 26 26.0 5,529 17.0 6.0 - - 1063 24.0 638 - - 150 - 80 30 2,038 - 170 598 40 4807 10336 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 3380 Vũ A Ly 1.3 5529 26 26.0 5,529 16.0 10.0 - - 1260 40.0 1,063 - - 150 - 80 50 2,947 - 170 598 40 6358 11887 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 3385 Bùi Thị Tươm 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 566 - 170 598 40 3654 9183 15 589 1,206 5,609 604
RBCL-CB 3393 Lê Thị Thơm 2.7 6415 26 26.0 6,415 12.0 14.0 - - 1541 56.0 1,727 - - 170 - 80 70 3,644 - 170 598 46 8047 14462 15 682 1,396 6,495 697
MDGC 3413 Phạm Văn Từ 1.3 5529 16 18.0 3,828 4.0 3.0 - - 336 16.0 425 8.0 - - - 55 20 232 - 118 368 - 1554 5381 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 3414 Nguyễn Tất Khải 1.3 5529 24 25.0 5,316 12.0 11.0 - - 1154 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 716 - 170 552 - 4044 9360 15 589 1,206 5,609 604
IPSQ 3424 Trịnh Văn Trung 1.3 5529 24 26.0 5,529 1.0 15.0 - - 934 72.0 1,914 150 - 80 90 330 - 170 552 - 4220 9749 15 589 1,206 5,609 604
IPQC 3425 Đinh Thị Hường 1.3 5529 24 25.0 5,316 4.5 11.5 0 0 872 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 551 - 170 552 40 3637 8953 15 589 1,206 5,609 604
MDQC 3429 Nguyễn Thị Thoáng 1.2 5265 16 17.0 3,443 3.0 7.0 - - 521 40.0 1,013 - - 150 - 33 50 1,500 50 170 368 38 3892 7335 15 558 1,143 5,315 573
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
IPTH 3435 Nguyễn Văn Hùng 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 11.0 - - 655 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 97 - 170 552 - 2926 8242 15 589 1,206 5,609 604
IPQC 3446 Phạm Thị Thủy 1.3 5529 23 24.0 5,104 5.5 13 0 0 1004 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 794 - 170 529 40 4209 9312 15 589 1,206 5,609 604
IPBL 3453 Nguyễn Văn Dũng 1.3 5529 13 14.0 2,977 1.0 4.0 - - 286 16.0 425 150 - 43 20 95 - 170 299 - 1488 4465 15 589 1,206 5,609 604
MDGC 3476 Nguyễn Đăng Quy 1.3 5529 24 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,228 - 170 552 - 4563 10092 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3478 Hoàng Tuấn Quyền 1.3 5529 19.5 21.0 4,466 2.0 10.0 - - 661 44.0 1,170 5.0 - - - 65 55 1,639 - 137 460 - 4187 8652 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3481 Nguyễn Thị Huyến 1.3 5529 26 26.0 5,529 11.0 12.0 - - 1171 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,472 - 170 598 40 5017 10546 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3502 Đỗ Thị Chè 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 8.0 - - 472 48.0 1,276 1.0 - 100 - 77 60 226 - 163 552 40 2967 8283 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3504 Nguyễn Thị Vui 1.3 5529 24 26.0 5,529 - 8.0 - - 476 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 375 - 170 552 40 3402 8931 15 589 1,206 5,609 604
PTN 3512 Nguyễn Thị Khoa 1.3 5529 24.5 26.0 5,529 1.0 - - - 42 - 150 - 80 - 115 50 170 575 40 1221 6750 15 589 1,206 5,609 604
MDTH 3514 Trần Quang Điền 1.2 5265 23 26.0 5,265 4.0 10.0 - - 727 48.0 1,215 - - 150 - 80 60 1,597 - 170 529 - 4528 9793 15 561 1,149 5,345 576
RBTH 3525 Nguyễn Bích Hồng 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 14.0 - - 833 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 694 - 170 598 - 4084 9613 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3531 Nguyễn Văn Hường 1.3 5529 25 26.0 5,529 3.0 7.0 - - 541 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 453 - 170 575 - 3417 8946 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3536 Phạm Thanh Tùng 1.3 5529 26 26.0 5,529 10.0 12.0 - - 1130 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,082 50 170 598 - 4596 10125 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 3538 Nguyễn Văn Trường 1.3 5529 23 24.0 5,104 12.0 10.0 - - 1096 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 1,357 - 170 529 - 4490 9593 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 3548 Phạm Văn Hiển 1.2 5265 24 26.0 5,265 - 12.0 - - 682 48.0 1,215 - - 150 - 80 60 638 50 170 552 - 3596 8861 15 561 1,149 5,345 576
MDSQ-CB 3562 Đoàn Thị Thanh Huyền 2.3 5871 24.5 25.5 5,758 - - - - 0 - 0.5 150 - 78 - 128 - 167 575 42 1140 6898 15 625 1,279 5,951 640
RBSQ 3584 Nguyễn Văn Lưu 1.3 5529 18 19.0 4,040 18.0 - - - 728 - 7.0 - - - 58 - 2,961 - 124 504 - 4376 8416 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 3589 Nguyễn Thị Nga 1.2 5265 25 26.0 5,265 10.0 12.0 - - 1072 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 1,878 - 170 575 38 5208 10473 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 3597 Vũ Đức Thuấn 1.3 5529 21 22.0 4,678 11.0 10.0 - - 1042 40.0 1,063 2.0 - 80 - 68 50 638 - 157 483 - 3581 8259 15 589 1,206 5,609 604
MDCL 3602 Phạm Thị Hưng 1.3 5529 25 26.0 5,529 10.0 13.0 - - 1189 56.0 1,489 - - 150 - 80 322 2,343 - 170 40 207 5990 11519 15 589 1,206 5,609 604
MDGC 3615 Bùi Thị Hạnh 1.3 5529 24 26.0 5,529 4.0 5.0 - - 464 28.0 744 - - 150 - 80 35 320 - 170 552 - 2515 8044 15 589 1,206 5,609 604
MDGC 3616 Lưu Thị Yến 1.3 5529 20 23.0 4,891 7.0 4.0 - - 531 24.0 638 - - 150 - 71 30 590 - 170 460 - 2639 7531 15 589 1,206 5,609 604
MDPPN 3620 Nguyễn Thị Thu 1.3 5529 25 26.0 5,529 6.0 12.0 - - 964 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 1,082 - 170 575 40 4508 10037 15 589 1,206 5,609 604
MDGC 3631 Vũ Thị Gái 1.3 5529 23 26.0 5,529 5.0 11.0 - - 862 44.0 1,170 - - 150 - 80 55 2,297 - 170 529 40 5353 10882 15 589 1,206 5,609 604
MDGC 3632 Phạm Văn Vĩ 1.3 5529 24 25.0 5,316 7.0 11.0 - - 938 44.0 1,170 1.0 - 100 - 77 55 2,565 - 163 552 - 5620 10936 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 3687 Đỗ Văn Kiên 1.3 5529 23 26.0 5,529 - 9.0 - - 536 36.0 957 - - 150 - 80 45 578 - 170 529 - 3045 8574 15 589 1,206 5,609 604
IPCL 3696 Ngô Thị Hương 1.3 5529 23 24.0 5,104 5.0 10.0 - - 805 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 316 - 170 529 40 3196 8300 15 589 1,206 5,609 604
MDGC 3706 Đỗ Thị Thu Hường 1.3 5529 24 26.0 5,529 6.0 12.0 - - 964 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 2,570 - 170 552 40 5862 11391 15 589 1,206 5,609 604
IPCL 3736 Hoàng Thị Họa 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 10.0 - - 597 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 17 - 170 529 40 2690 7793 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 3747 Phạm Thị Thu 1.3 5529 26 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 2,314 - 170 598 40 5735 11264 15 589 1,206 5,609 604
BQL 3752 Vũ Thị Phượng 3.1 6737 25.5 26.0 6,737 - - - - 0 - 170 - 80 - 664 50 170 598 49 1781 8518 15 716 1,466 6,817 731
RBCL 3778 Trần Thị Dinh 1.3 5529 24.5 26.0 5,529 8.0 13.0 - - 1106 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,553 - 170 575 40 6121 11650 15 589 1,206 5,609 604
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
BQL 3795 Đoàn Văn Khương 2.1 5599 25 26.0 5,599 - - - - 0 52.0 1,400 - - 170 - 80 65 5,448 50 170 575 - 7958 13557 15 596 1,221 5,679 611
RBQC 3801 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1.3 5529 22 25.0 5,316 1.0 12.0 - - 750 48.0 1,276 1.0 - 100 - 77 60 298 - 163 506 40 3270 8586 15 589 1,206 5,609 604
MDCL 3806 Nguyễn Mai Anh 1.3 5529 26 26.0 5,529 13.0 13.0 - - 1314 48.0 1,276 - - 150 - 80 276 2,559 - 170 40 276 6141 11670 15 589 1,206 5,609 604
MDTH 3814 Lương Văn Thép 1.2 5265 15 16.0 3,240 - 10.0 - - 578 40.0 1,013 - - 150 - 49 50 394 - 170 345 - 2748 5988 15 561 1,149 5,345 576
IPQC 3816 Nguyễn Thị Thắng 1.3 5529 23 24.0 5,104 4.0 11.0 - - 823 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 346 - 170 529 40 3244 8348 15 589 1,206 5,609 604
MDQC 3822 Hoàng Thị Trường Yên 1.2 5265 16 22.0 4,455 1.0 9.0 - - 536 40.0 1,013 4.0 - - - 68 50 729 - 144 368 - 2907 7362 15 561 1,149 5,345 576
RBBL 3823 Phạm Trung Thúy 1.3 5529 26 26.0 5,529 12.0 14.0 - - 1332 56 1,489 - - 150 - 80 70 1,363 - 170 598 - 5252 10781 15 589 1,206 5,609 604
IPQC 3830 Bùi Thị Duyên 1.3 5529 23 24.0 5,104 3.5 12 0 0 862 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 615 - 170 529 40 3887 8991 15 589 1,206 5,609 604
MDCL 3836 Hoàng Thị Phương 1.3 5529 23 25.0 5,316 - - - - 0 - - 1.0 - 100 - 77 - 636 50 163 40 - 1066 6382 15 589 1,206 5,609 604
MDGC 3840 Bùi Thị Hương 1.2 5265 24 26.0 5,265 4.0 6.0 - - 497 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 317 - 170 552 - 3223 8488 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 3868 Phạm Trung Thuấn 1.2 5265 26 26.0 5,265 8.0 11.0 - - 937 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 2,869 - 170 598 - 6261 11526 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 3873 Phạm Kiên Trung 1.2 5265 20.5 21.5 4,354 10.0 10.0 - - 952 40.0 1,013 1.5 - 90 - 41 50 552 - 160 483 - 3341 7694 15 558 1,143 5,315 573
MDPPN 3876 Phạm Văn Khánh 1.2 5265 23.5 26.0 5,265 6.0 13.0 - - 971 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 1,014 - 170 552 - 4394 9659 15 558 1,143 5,315 573
RBSQ-CB 3878 Bùi Thị Trang 2.3 5871 26 26.0 5,871 - - - - 0 - 170 - 50 - 43 - 170 598 42 1074 6945 15 622 1,273 5,921 637
MDPPN 3887 Lê Văn Quân 1.2 5265 24 26.0 5,265 2.0 8.0 - - 531 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 470 - 170 552 - 3198 8463 15 558 1,143 5,315 573
RBCL 3910 Trần Thị Huyền 1.2 5265 26 26.0 5,265 4.0 14.0 - - 948 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 1,611 - 170 598 - 5015 10280 15 558 1,143 5,315 573
MDGC 3933 Nguyễn Văn Quỳnh 1.2 5265 24 26.0 5,265 5.0 10.0 - - 762 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 1,523 - 170 552 - 4695 9960 15 558 1,143 5,315 573
MDCL 3934 Lê Thị Vân 1.2 5265 24 26.0 5,265 10.0 13.0 - - 1128 48.0 1,215 - - 150 - 50 276 2,049 - 170 38 207 5284 10549 15 558 1,143 5,315 573
RBCL 3944 Phạm Thị Trâm 1.2 5265 25.5 26.0 5,265 13.0 12.0 - - 1190 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,408 - 170 598 38 5879 11144 15 558 1,143 5,315 573
RBCL 3948 Tướng Thị Tý 1.2 5265 26 26.0 5,265 13.0 12.0 - - 1190 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,974 - 170 598 38 6445 11710 15 558 1,143 5,315 573
RBTH 3949 Ngô Văn Hoạ 1.2 5265 26 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 1,335 - 170 598 - 4571 9836 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 3958 Nguyễn Thành Đông 1.2 5265 16 16.0 3,240 3.0 7.0 - - 500 32.0 810 3.0 - - - 31 40 421 - 150 368 - 2320 5560 15 558 1,143 5,315 573
IPBL 3974 Vũ Văn Thắng 1.2 5265 22 23.0 4,658 - 10.0 - - 567 40.0 1,013 150 - 44 50 89 - 170 506 - 2589 7246 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 3975 Phạm Hồng Cường 1.2 5265 18 20.0 4,050 7.5 6.0 - - 632 24.0 608 1.0 - 100 - 38 30 418 - 163 414 - 2403 6453 15 558 1,143 5,315 573
IPQC 3988 Lỷ Thị Đào 1.2 5265 24 25.0 5,063 3 12 0 0 797 52.0 1,316 - - 150 - 48 65 568 - 170 552 38 3704 8766 15 558 1,143 5,315 573
RBTH 3992 Phạm Văn Dũng 1.2 5265 26 26.0 5,265 - 12.0 - - 678 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 613 - 170 598 - 3534 8799 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 3998 Tạ Hữu Cường 1.2 5265 21 23.0 4,658 8.0 12.0 - - 997 48.0 1,215 - - 150 - 44 60 2,957 - 170 483 - 6076 10734 15 558 1,143 5,315 573
RBCL 4014 Nguyễn Đình Việt 1.2 5265 25 26.0 5,265 6.0 13.0 - - 971 52.0 1,316 - - 150 - 50 65 2,452 - 170 575 - 5749 11014 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 4024 Trần Sỹ Nghị 1.2 5265 9 10.0 2,025 - 5.0 - - 295 20.0 506 - - 150 - 19 25 36 - 170 207 - 1408 3433 15 80 159 5,315 95
IPQC 4044 Phạm Thị Lan 1.2 5265 24 25.0 5,063 6 11 0 0 859 44.0 1,114 - - 150 - 48 55 621 - 170 552 38 3607 8669 15 558 1,143 5,315 573
MDPPN 4045 Phạm Minh Tài 1.2 5265 23 24.0 4,860 2.0 13.0 - - 815 56.0 1,418 - - 150 - 46 70 604 - 170 529 - 3802 8662 15 558 1,143 5,315 573
RBQC 4054 Hoàng Thị Bích Hằng 1.2 5265 25 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,582 50 170 575 38 5883 11148 15 558 1,143 5,315 573
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
MDTH 4065 Vũ Văn Xa 1.2 5265 23.5 26.0 5,265 9.0 10.0 - - 920 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 3,761 - 170 552 - 6878 12143 15 558 1,143 5,315 573
MDCL 4067 Trần Thị Nga 1.2 5265 15 16.0 3,240 - 1.0 - - 55 4.0 101 10.0 - - - 31 23 565 - 105 - - 880 4120 15 558 1,143 5,315 573
MDGC 4071 Vũ Thị Thuận 1.2 5265 19 26.0 5,265 6.0 8.0 - - 688 32.0 810 - - 150 - 50 40 319 - 170 437 - 2664 7929 15 558 1,143 5,315 573
MDGC 4072 Lương Văn Bích 1.2 5265 21 26.0 5,265 7.0 8.0 - - 728 32.0 810 - - 150 - 50 40 1,456 - 170 483 - 3886 9151 15 558 1,143 5,315 573
IPQC 4077 Bùi Văn Tuấn 1.2 5265 22.5 23.5 4,759 5.5 13 0 0 950 52.0 1,316 0.5 - 130 - 45 65 793 - 167 529 - 3995 8754 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4087 Hoàng Thị Tuyết 1.2 5265 25 26.0 5,265 - 6.0 - - 339 52.0 1,316 - - 150 - 50 65 773 - 170 575 38 3476 8741 15 558 1,143 5,315 573
MDQC-CB 4103 Lê Thị Tình 2.1 5599 25 26.0 5,599 4.0 - - - 168 - - - - 170 - 50 - 111 50 170 575 1,040 2334 7933 15 593 1,215 5,649 608
RBCL 4113 Hoàng Thị Phượng 1.2 5265 26 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,222 - 170 598 38 5496 10761 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4116 Phạm Thị Thêu 1.2 5265 22.5 26.0 5,265 8.0 9.0 - - 824 36.0 911 - - 150 - 50 45 1,037 - 170 529 38 3754 9019 15 558 1,143 5,315 573
MDGC 4120 Vũ Thị Như Huế 1.2 5265 21 26.0 5,265 - - - - 0 - - - - 150 - 50 - 190 - 170 483 38 1081 6346 15 558 1,143 5,315 573
MDTH-CB 4135 Lương Văn Mạnh 3.1 6737 25 26.0 6,737 11.0 14.0 - - 1559 56.0 1,814 - - 170 - 50 70 5,069 - 170 575 - 9477 16214 15 713 1,459 6,787 728
MDTH 4136 Lê Đức Duyệt 1.2 5265 26 26.0 5,265 12.0 14.0 - - 1264 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 6,555 - 170 598 - 10274 15539 15 558 1,143 5,315 573
MDGC 4174 Nguyễn Văn Kiên 1.2 5265 24 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 1,234 - 170 552 - 4424 9689 15 558 1,143 5,315 573
MDBL 4201 Lê Tất Quỳnh 1.2 5265 25.5 26.0 5,265 24.0 - - - 946 - - - - 150 - 50 - 1,838 - 170 598 - 3752 9017 15 558 1,143 5,315 573
MDGC-CB 4212 Vũ Văn Hiến 3.1' 6416 25.5 26.0 6,416 11.0 11.0 - - 1281 56.0 1,727 - - 170 - 50 70 1,635 - 170 598 - 5701 12117 15 679 1,390 6,466 694
MDTH 4229 Trần Văn Hòa 1.2 5265 23 25.0 5,063 6.0 12.0 - - 915 56.0 1,418 - - 150 - 48 70 3,257 - 170 529 - 6557 11620 15 558 1,143 5,315 573
MDGC 4230 Nguyễn Thị Hà 1.2 5265 24 26.0 5,265 4.0 8.0 - - 610 56.0 1,418 - - 150 923 50 70 392 - 170 552 38 4372 9637 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4243 Lâm Văn Đoàn 1.2 5265 22 25.0 5,063 9.0 13.0 - - 1080 52.0 1,316 1.0 - 100 - 48 65 3,948 - 163 506 - 7227 12289 15 558 1,143 5,315 573
RBQC 4248 Nguyễn Thị Nga 1.2 5265 26 26.0 5,265 5.0 12.0 - - 875 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 676 - 170 598 38 3832 9097 15 558 1,143 5,315 573
IPSQ-CB 4255 Ngô Thị Phương Thảo 2.1 5599 24 25.0 5,384 - - - - 0 - 1.0 120 - 48 - 18 50 163 552 40 992 6375 15 593 1,215 5,649 608
MDTH 4266 Vũ Xuân Ba 1.2 5265 18 21.0 4,253 2.0 6.0 - - 420 36.0 911 - - 150 - 40 45 1,051 - 170 414 - 3202 7455 15 558 1,143 5,315 573
MDSQ-CB 4274 Nguyễn Thị Diệu 2.1 5599 26 26.0 5,599 14.5 - - - 608 - 170 - 50 - 116 50 170 598 40 1803 7402 15 593 1,215 5,649 608
MDBL-CB 4275 Nguyễn Văn Vĩ 2.4 6247 24.5 25.5 6,127 6.0 12.0 - - 1079 48.0 1,442 0.5 - 150 - 49 60 640 - 167 575 - 4161 10288 15 661 1,354 6,297 676
BQL 4277 Trần Quốc Tuấn 2.4 6247 24 26.0 6,247 9.0 - - - 420 - - - - 170 - 50 - 1,647 - 170 552 - 3009 9256 15 661 1,354 6,297 676
RBTH 4285 Trần Văn Chinh 1.2 5265 26 26.0 5,265 6.0 14.0 - - 1027 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 1,355 - 170 598 - 4838 10103 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 4287 Trần Quang Huy 1.2 5265 20 21.0 4,253 9.0 8.0 - - 812 36.0 911 - - 150 - 40 45 444 - 170 460 - 3033 7285 15 558 1,143 5,315 573
RBQC 4288 Nguyễn Phương Oanh 1.2 5265 26 26.0 5,265 11.0 13.0 - - 1168 52.0 1,316 - - 150 - 50 65 1,588 - 170 598 38 5143 10408 15 558 1,143 5,315 573
RBBL 4292 Nguyễn Đình Phương 1.2 5265 26 26.0 5,265 12.0 14.0 - - 1264 56 1,418 - - 150 - 50 70 2,247 - 170 598 - 5966 11231 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 4303 Phạm Văn Thùy 1.2 5265 19 20.0 4,050 7.0 12.0 - - 946 48.0 1,215 2.0 - 80 - 38 60 716 - 157 437 - 3649 7699 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 4305 Nguyễn Thị Bích 1.2 5265 21 21.0 4,253 1.0 10.0 - - 608 44.0 1,114 - - 150 - 40 55 257 - 170 483 38 2915 7168 15 558 1,143 5,315 573
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
IPQC 4309 Trần Thị Hà 1.2 5265 23 24.0 4,860 5 10 0 0 764 40.0 1,013 - - 150 - 46 50 583 - 170 529 38 3342 8202 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4346 Phạm Văn Dũng 1.2 5265 26 26.0 5,265 12.0 14.0 - - 1264 60.0 1,519 - - 150 - 50 75 5,658 - 170 598 - 9484 14749 15 558 1,143 5,315 573
MDTH-CB 4351 Phạm Mạnh Nhật 3.1 6737 26 26.0 6,737 13.0 12.0 - - 1515 48.0 1,555 - - 170 - 50 60 4,396 - 170 598 - 8514 15251 15 713 1,459 6,787 728
RBBL 4357 Phạm Ngọc Tráng 1.2 5265 21 25.0 5,063 6.0 8.0 - - 669 32 810 - 1.0 - - 48 40 784 - 163 483 - 2998 8061 15 558 1,143 5,315 573
RBCL 4371 Đoàn Thị Dịu 1.2 5265 26 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,453 - 170 598 38 5727 10992 15 558 1,143 5,315 573
IPBL 4372 Nguyễn Văn Duẩn 1.2 5265 21.5 22.5 4,556 - 9.0 - - 511 36.0 911 150 - 43 45 200 - 170 506 - 2536 7093 15 558 1,143 5,315 573
RBCL 4381 Đỗ Thị Hằng 1.2 5265 25.5 26.0 5,265 12.0 12.0 - - 1151 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,977 - 170 598 38 6409 11674 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4385 Lê Văn Hùng 1.2 5265 19.5 20.5 4,151 5.0 9.0 - - 707 40.0 1,013 0.5 - 130 - 39 50 1,529 - 167 460 - 4095 8246 15 558 1,143 5,315 573
MDBL 4409 Trần Thị Hiền 1.2 5265 23 26.0 5,265 6.0 13.0 - - 971 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 724 - 170 529 38 4119 9384 15 558 1,143 5,315 573
MDBL 4414 Nguyễn Văn Tuấn 1.2 5265 25 26.0 5,265 7.0 12.0 - - 954 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 861 - 170 575 - 4035 9300 15 558 1,143 5,315 573
RBCL 4422 Nguyễn Thị Vân 1.2 5265 26 26.0 5,265 10.0 12.0 - - 1072 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,618 - 170 598 38 5971 11236 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 4438 Nguyễn Văn Nghị 1.2 5265 24 24.0 4,860 1.0 13.0 - - 776 52.0 1,316 - - 150 - 46 65 97 - 170 552 - 3171 8031 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 4444 Nguyễn Thiện Ái 1.2 5265 24 25.5 5,164 13.0 11.0 - - 1134 44.0 1,114 - - 150 - 49 55 684 - 170 552 38 3946 9109 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4466 Đoàn Thị Thủy 1.2 5265 26 26.0 5,265 6.0 12.0 - - 914 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 4,589 - 170 598 38 7784 13049 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4468 Bùi Viết Luật 1.2 5265 25 26.0 5,265 - - - - 0 - - - - 150 - 50 - 127 - 170 575 - 1072 6337 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4469 Châu A Sài 1.2 5265 25 26.0 5,265 - - - - 0 24.0 608 - - 150 - 50 30 108 - 170 575 - 1690 6955 15 558 1,143 5,315 573
RBQC 4470 Phàng Thị Khua 1.2 5265 26 26.0 5,265 - 7.0 - - 395 28.0 709 - - 150 - 50 35 292 - 170 598 38 2437 7702 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4471 Trần Văn Phương 1.2 5265 21 26.0 5,265 5.0 9.0 - - 705 36.0 911 - - 150 - 50 45 1,562 - 170 483 - 4077 9342 15 558 1,143 5,315 573
IPSQ-CB 4472 Hoàng Thị Hiền 2.1 5599 24 25.0 5,384 3.0 - - - 126 - 170 - 48 - 332 - 170 552 40 1439 6823 15 593 1,215 5,649 608
IPCL 4473 Trần Thị Lan 1.2 5265 24 25.0 5,063 - 11.0 - - 622 44.0 1,114 - - 150 - 48 55 22 - 170 552 38 2770 7833 15 558 1,143 5,315 573
RBBL 4484 Phạm Khương Duy 1.2 5265 24 25.0 5,063 2.0 10.0 - - 638 52 1,316 1.0 - 100 - 48 65 361 - 163 552 - 3244 8307 15 558 1,143 5,315 573
IPSQ-CB 4487 Phạm Thị Loan 2.3 5871 24 26.0 5,871 7.0 - - - 307 - 170 - 50 - 514 50 170 552 42 1855 7726 15 622 1,273 5,921 637
RBBL 4497 Đào Trọng Nghĩa 1.2 5265 25 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48 1,215 - - 150 - 50 60 1,648 - 170 575 - 4861 10126 15 558 1,143 5,315 573
IPSQ-CB 4500 Đồng Thị Huyền 2.1 5599 23.5 24.5 5,276 - - - - 0 - 1.0 120 - 47 - 17 50 163 552 40 990 6266 15 593 1,215 5,649 608
MDGC 4503 Lò Thị Nghịa 1.2 5265 26 26.0 5,265 8.0 10.0 - - 880 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 2,660 - 170 598 38 6033 11298 15 558 1,143 5,315 573
IPTH 4515 Nguyễn Trường Minh 1.2 5265 20 21.0 4,253 10.0 9.0 - - 908 36.0 911 - - 150 - 40 45 501 - 170 460 - 3186 7439 15 558 1,143 5,315 573
IPBL 4525 Phạm Văn Thành 1.2 5265 17 18.0 3,645 - 7.0 - - 400 24.0 608 150 - 35 30 69 - 170 391 - 1852 5497 15 558 1,143 5,315 573
RBBL-CB 4532 Bùi Văn Khuyên 4.6 8248 26 26.0 8,248 12.0 14.0 - - 1958 56.0 2,221 170 - 50 70 3,310 - 170 598 - 8547 16795 15 871 1,784 8,298 886
RBBL 4534 Phạm Thị Hà 1.2 5265 24 26.0 5,265 9.0 12.0 - - 1033 48 1,215 - - 150 - 50 60 1,478 - 170 552 38 4746 10011 15 558 1,143 5,315 573
MDBL-CB 4535 Lương Văn Tuấn 4.1' 7215 25 26 7,215 8.0 6.0 - - 886 24.0 833 - - 170 - 20 30 766 50 170 575 - 3500 10715 15 760 1,556 7,235 775
IPQC 4537 Đồng Hữu Quang 1.2 5265 24 25.0 5,063 4.5 12 0 0 856 44.0 1,114 - - 150 - 48 55 546 - 170 552 - 3491 8554 15 558 1,143 5,315 573
IPCL 4545 Nguyễn Thị Lan 1.2 5265 23 24.0 4,860 - - - - 0 40.0 1,013 - - 150 - 46 50 50 - 170 529 38 2045 6905 15 558 1,143 5,315 573
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
MDPPN 4552 Nguyễn Khánh Thư 1.2 5265 23 26.0 5,265 - - - - 0 - - - - 150 - 50 - 284 - 170 529 - 1183 6448 15 558 1,143 5,315 573
IPSQ-CB 4553 Nguyễn Thị Huyền 2.1 5599 23 24.0 5,168 - - - - 0 - 170 - 46 - 9 - 170 529 40 965 6133 15 593 1,215 5,649 608
RBTH-CB 4554 Kim Thị Uyên 2.3 5871 25 26.0 5,871 1.0 - - - 44 - - 170 - 50 - 276 100 170 575 42 1428 7299 15 622 1,273 5,921 637
RBTH 4556 Vũ Văn Tứ 1.2 5265 26 26.0 5,265 - 14.0 - - 791 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 402 50 170 598 - 3698 8963 15 558 1,143 5,315 573
MDQC 4561 Phan Thị Thanh Nhàn 1.2 5265 25 26.0 5,265 11.0 11.0 - - 1055 44.0 1,114 - - 150 - 50 55 2,045 - 170 575 38 5252 10517 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4569 Nguyễn Văn Cường 1.2 5265 25 26.0 5,265 9.0 10.0 - - 920 44.0 1,114 - - 150 - 50 55 3,410 - 170 575 - 6443 11708 15 558 1,143 5,315 573
IPQC 4576 Trịnh Bá Kiến 1.2 5265 23 24.0 4,860 4 13.5 0 0 922 52.0 1,316 - - 150 - 46 65 545 - 170 529 - 3744 8604 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4597 Phạm Văn Khương 1.1 5014 19 20.0 3,857 3.0 11.0 - - 712 56.0 1,350 - - 150 - 38 70 840 - 170 437 - 3767 7624 15 532 1,089 5,064 547
IPQC 4599 Đồng Văn Dương 1.2 5265 22 23.0 4,658 - - - - 0 88.0 2,228 - - 150 - 44 110 88 - 170 506 - 3296 7954 15 558 1,143 5,315 573
BQL 4605 Lương Thị Thanh Kim 2.7 6415 23.5 26.0 6,415 5.5 - - - 263 - - - - 170 - 50 - 5 - 170 552 46 1257 7672 15 679 1,390 6,465 694
IPBL-CB 4616 Đào Văn Tiến 3.2 6961 22 23.0 6,158 2.0 10.0 - - 848 40.0 1,339 - - 170 - 44 50 881 50 170 506 - 4058 10216 15 736 1,507 7,011 751
IPQC 4625 Bùi Văn Khiêm 1.1 5014 26 26.0 5,014 1 0 0 0 38 - - - - 150 - 50 - 105 - 170 598 - 1110 6124 15 532 1,089 5,064 547
IPCL 4641 Nguyễn Thị Phương 1.2 5265 24 25.0 5,063 1.0 - - - 39 - - - - 150 - 48 - 1,401 - 170 552 38 2399 7461 15 558 1,143 5,315 573
BQL 4652 Trần Thị Minh Thu 2.7 6415 24.5 26.0 6,415 - - - - 0 - 170 - 20 - 1,041 50 170 575 - 2026 8441 15 676 1,384 6,435 691
MDQC 4653 Nguyễn Thị Lộc Hà 1.4 5806 12 12.0 2,680 - - - - 0 32.0 893 14.0 - - - 9 40 3,023 - 78 276 - 4320 7000 -
RBTH 4658 Phạm Thị Liên 1.1 5014 26 26.0 5,014 - 14.0 - - 750 56.0 1,350 - - 150 - 20 70 750 - 170 598 36 3895 8909 15 529 1,082 5,034 544
RBTH 4659 Phạm Văn Ngọc 1.2 5265 13 14.0 2,835 - 12.0 - - 659 48.0 1,215 12.0 - - - 27 60 293 - 92 299 - 2645 5480 15 558 1,143 5,315 573
MDQC 4661 Phạm Thị Hà 1.4 5806 12 12.0 2,680 - - - - 0 32.0 893 14.0 - - - 9 40 3,023 - 78 276 - 4320 7000 -
RBTH 4662 Trần Quang Hường 1.1 5014 25 26.0 5,014 - 12.0 - - 643 48.0 1,157 - - 150 - 20 60 659 - 170 575 - 3434 8448 15 529 1,082 5,034 544
IPQC-CB 4663 Nguyễn Thị Phượng 3.4 7173 24 25.0 6,897 24.0 - - - 1276 - - - - 170 - 19 - 3,464 - 170 552 52 5703 12600 15 755 1,546 7,193 770
MDTH-CB 4664 Nguyễn Thị Biểu 3.1' 6416 24 26.0 6,416 4.0 - - - 191 - - - - 170 - 20 - 1,143 - 170 552 46 2292 8708 15 676 1,384 6,436 691
RBBL 4666 Hoàng Văn Đức 1.1 5014 20 21.0 4,050 8.0 7.0 - - 655 28 675 5.0 - - - 16 35 746 - 137 460 - 2724 6774 15 529 1,082 5,034 544
RBTH 4668 Phạm Hữu Ánh 1.1 5014 22 26.0 5,014 2.0 13.0 - - 771 52.0 1,254 - - 150 - 20 65 712 50 170 506 - 3698 8712 15 529 1,082 5,034 544
RBTH 4669 Bùi Văn Hoàng 1.1 5014 22.5 25.0 4,821 - 12.0 - - 637 48.0 1,157 1.0 - 100 - 19 60 516 - 163 529 - 3182 8003 15 529 1,082 5,034 544
RBTH 4672 Phùng Văn Toản 1.1 5014 26 26.0 5,014 2.0 14.0 - - 825 56.0 1,350 - - 150 - 20 70 652 50 170 598 - 3885 8899 15 529 1,082 5,034 544
RBBL 4674 Trần Vũ Dũng 1.1 5014 19 21.0 4,050 6.0 9.0 - - 686 36 868 5.0 - - - 16 45 870 - 137 437 - 3059 7109 15 529 1,082 5,034 544
RBBL 4675 Hoàng Văn Chiến 1.1 5014 24 25.0 4,821 1.0 12.0 - - 674 52 1,254 1.0 - 100 - 19 65 544 - 163 552 - 3371 8192 15 529 1,082 5,034 544
RBCL 4676 Nguyễn Văn Thành 1.1 5014 22 26.0 5,014 4.0 12.0 - - 793 48.0 1,157 - - 150 - 20 60 1,224 - 170 506 - 4080 9094 15 529 1,082 5,034 544
RBTH 4678 Nguyễn Văn Phong 1.1 5014 20 21.0 4,050 - 10.0 - - 518 40.0 964 4.0 1.0 - - - 50 384 - 137 460 - 2513 6563 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4680 Lưu Thị Hà 1.1 5014 25.5 26.0 5,014 8.0 12.0 - - 938 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,928 - 170 598 36 5037 10051 15 526 1,078 5,014 541
RBQC 4682 Nguyễn Thị Kỳ 1.1 5014 26 26.0 5,014 6.0 20.0 - - 1291 80.0 1,928 - - 150 - - 100 3,725 - 170 598 36 7999 13013 15 526 1,078 5,014 541
RBBL 4684 Vũ Văn Cầu 1.1 5014 26 26.0 5,014 12.0 14.0 - - 1194 56 1,350 - - 150 - - 70 1,386 - 170 598 - 4918 9932 15 526 1,078 5,014 541
RBBL 4685 Nguyễn Hải Nam 1.1 5014 25 26.0 5,014 6.0 14.0 - - 971 56 1,350 - - 150 - - 70 1,203 - 170 575 - 4489 9503 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
RBCL 4686 Phạm Thị Nga 1.1 5014 26 26.0 5,014 4.0 14.0 - - 896 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,881 - 170 598 36 5151 10165 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 4705 Nguyễn Thị Bình 1.1 5014 26 26.0 5,014 2.0 9.0 - - 555 56.0 1,350 - - 150 - - 322 820 - 170 36 46 3449 8463 15 526 1,078 5,014 541
IPQC 4708 Hoàng Thị Thu Hà 1.1 5014 26 26.0 5,014 1 0 0 0 37 - - - - 150 - - - 68 - 170 598 36 1060 6074 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 4709 Phạm Hùng Phong 1.1 5014 26 26.0 5,014 3.0 12.0 - - 752 48.0 1,157 - - 150 - - 60 702 - 170 598 - 3589 8603 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 4710 Lương Thị Tươi 1.1 5014 25 26.0 5,014 11.0 14.0 - - 1157 56.0 1,350 - - 150 - - 322 2,500 - 170 36 253 5938 10952 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4715 Phạm Thị Chuyển 1.1 5014 25 26.0 5,014 4.0 14.0 - - 896 56.0 1,350 - - 150 - - 70 406 - 170 575 - 3617 8631 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4717 Phạm Văn Quyết 1.1 5014 24.5 26.0 5,014 5.0 9.0 - - 667 52.0 1,254 - - 150 - - 65 996 - 170 575 - 3876 8890 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 4718 Lương Thị Duyên 1.1 5014 24 26.0 5,014 10.0 14.0 - - 1120 56.0 1,350 - - 150 - - 322 2,837 - 170 36 230 6214 11228 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4721 Hoàng Trọng Vinh 1.1 5014 18 19.0 3,664 8.0 7.0 - - 679 28.0 675 - - 150 - - 35 458 - 170 414 - 2580 6244 15 526 1,078 5,014 541
MDQC-CB 4723 Vũ Ánh Vân 2.4 6247 25 26.0 6,247 - - - - 0 - - - - 170 - - - 961 50 170 575 45 1971 8218 15 656 1,343 6,247 671
MDQC 4724 Vũ Thị Nhàn 1.1 5014 23 24.0 4,628 4.0 15.0 - - 952 60.0 1,446 - - 150 - - 75 478 - 170 529 36 3836 8464 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4725 Y Băng 1.1 5014 24.5 26.0 5,014 7.0 13.0 - - 955 52.0 1,254 - - 150 - - 65 425 100 170 575 36 3729 8743 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4727 Phạm Thị Loan 1.1 5014 25 26.0 5,014 11.0 11.0 - - 997 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,908 - 170 575 36 5053 10067 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4729 Nguyễn Kim Cúc 1.1 5014 1 1.0 193 - - - - 0 4.0 96 - - 150 - - 5 11 - 170 23 455 648 15 75 150 5,014 90
IPTH 4731 Nguyễn Bá Sơn 1.1 5014 20 20.0 3,857 7.0 9.0 - - 748 36.0 868 - - 150 - - 45 315 - 170 460 - 2756 6613 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 4732 Nguyễn Bá Kế 1.1 5014 22 26.0 5,014 7.0 4.0 - - 474 20.0 482 - - 150 - - 25 666 - 170 506 - 2473 7487 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4733 Phạm Thị Hằng 1.1 5014 26 26.0 5,014 9.0 11.0 - - 922 48.0 1,157 - - 150 - - 60 379 - 170 598 36 3473 8487 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4734 Nguyễn Văn Dương 1.1 5014 12 13.0 2,507 3.0 4.0 - - 316 20.0 482 13.0 - - - - 25 1,255 - 85 276 - 2439 4946 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4735 Đỗ Thị Hằng 1.1 5014 22 24.0 4,628 16.0 - - - 597 - - - - 150 - - - 1,365 - 170 506 36 2824 7453 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4736 Nguyễn Thị Khuyên 1.1 5014 24.5 26.0 5,014 9.0 11.0 - - 922 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,864 - 170 575 36 4934 9948 15 526 1,078 5,014 541
IPQC 4737 Đặng Văn Việt 1.1 5014 23 24.0 4,628 4 12 0 0 791 44.0 1,061 - - 150 - - 55 380 - 170 529 - 3136 7764 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4738 Vũ Viết Thương 1.1 5014 9 9.0 1,736 - 5.0 - - 282 20.0 482 - - 150 - - 25 317 - 170 207 - 1633 3369 15 15
MDPPN 4739 Phạm Đình Trường 1.1 5014 26 26.0 5,014 4.0 12.0 - - 789 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,327 - 170 598 - 4252 9266 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4740 Vũ Thị Yến 1.1 5014 26 26.0 5,014 5.0 10.0 - - 720 56.0 1,350 - - 150 - - 70 513 - 170 598 36 3607 8621 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4741 Phạm Văn Lực 1.2 5265 24 25.0 5,063 - 11.0 - - 616 44.0 1,114 1.0 - 100 - 48 55 600 - 163 552 - 3248 8311 15 558 1,143 5,315 573
MDBL 4747 Nguyễn Đức Thạnh 1.1 5014 25 26.0 5,014 6.0 13.0 - - 917 56.0 1,350 - - 150 - - 70 818 - 170 575 - 4051 9065 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4750 Nguyễn Văn Tùng 1.1 5014 5 6.0 1,157 - - - - 0 20.0 482 - - 150 - 5 25 20 - 170 115 - 966 2124 15 15
IPTH-CB 4751 Phạm Thị Hằng 2.1 5599 22 23.5 5,061 1.5 - - - 63 - - - 170 - - - 505 - 170 506 40 1454 6515 15 588 1,204 5,599 603
IPCL 4752 Phạm Thị Nga 1.1 5014 21 22.0 4,243 - - - - 0 36.0 868 - - 150 - - 45 44 - 170 483 36 1796 6038 15 526 1,078 5,014 541
IPQC 4754 Trần Thị Biên 1.1 5014 23 24.0 4,628 3.5 11.0 - - 712 48.0 1,157 1.0 - 100 - - 60 480 - 163 529 36 3237 7866 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4756 Phạm Văn Hiếu 1.1 5014 2 2.0 386 - 2.0 - - 144 8.0 193 - - 150 - - 10 8 - 170 46 - 720 1106 15 75 150 5,014 90
IPTH 4757 Ngô Thanh Tuấn Tú 1.1 5014 13.5 14.5 2,796 - - - - 0 - 0.5 - 130 - - - 60 - 167 322 - 679 3475 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
IPTH 4758 Phạm Văn Đức 1.1 5014 2 2.0 386 - - - - 0 8.0 193 - - 150 - - 10 5 - 170 46 - 573 959 15 75 150 5,014 90
RBTH 4759 Vũ Văn Tư 1.1 5014 24 26.0 5,014 6.0 12.0 - - 864 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,719 - 170 552 - 4672 9686 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4760 Bùi Văn Sứ 1.3 5529 9 10.0 2,127 - 3.0 - - 186 16.0 425 - - 150 - 31 20 21 - 170 207 - 1210 3336 15 84 168 5,609 99
MDPPN 4761 Phạm Văn Linh 1.1 5014 26 26.0 5,014 3.0 12.0 - - 752 56.0 1,350 - - 150 - - 70 825 50 170 598 - 3965 8979 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4763 Đoàn Thị Hướng 1.3 5529 26 26.0 5,529 7.0 14.0 - - 1124 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,693 - 170 598 40 5414 10943 15 589 1,206 5,609 604
RBTH 4764 Nguyễn Văn Thành 1.1 5014 25.5 26.0 5,014 - 13.0 - - 694 52.0 1,254 - - 150 - - 65 657 - 170 598 - 3588 8602 15 526 1,078 5,014 541
MDBL 4765 Lê Văn Thành 1.1 5014 26 26.0 5,014 8.0 12.0 - - 938 48.0 1,157 - - 150 - - 60 852 - 170 598 - 3925 8939 15 526 1,078 5,014 541
MDBL 4766 Nguyễn Văn Hùng 1.1 5014 25 26.0 5,014 7.0 12.0 - - 901 48.0 1,157 - - 150 - - 60 839 - 170 575 - 3852 8866 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 4767 Chu Văn Đồng 1.1 5014 23 24.0 4,628 5.0 10.0 - - 722 52.0 1,254 - - 150 - - 65 649 - 170 529 - 3539 8167 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 4768 Hoàng Thị Phan 1.1 5014 25 26.0 5,014 9.0 12.5 - - 1002 48.0 1,157 - - 150 - - 276 2,086 - 170 36 207 5084 10098 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4769 Nguyễn Thị Thu Hà 1.1 5014 25 26.0 5,014 11.0 12.0 - - 1050 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,425 - 170 575 36 4826 9840 15 526 1,078 5,014 541
BQL-CN 4771 Nguyễn Việt Cường 1.1 5014 15 17.0 3,278 - - - - 0 28.0 675 150 - - 35 2,972 - 170 345 - 4347 7625 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 4772 Trương Đức Quế 1.1 5014 20 22.0 4,243 6.0 9.0 - - 708 48.0 1,157 - - 150 - - 60 451 - 170 460 - 3155 7398 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 4773 Phạm Văn Khiêm 1.1 5014 21 21.0 4,050 9.0 9.0 - - 811 44.0 1,061 1.0 - 100 - - 55 3,592 - 163 483 - 6266 10316 15 526 1,078 5,014 541
MDBL 4775 Trần Văn Đẳng 1.1 5014 26 26.0 5,014 6.0 14.0 - - 971 56.0 1,350 - - 150 - - 70 831 - 170 598 - 4140 9154 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4776 Đặng Thị Sen 1.1 5014 18.5 19.5 3,761 3.0 9.0 - - 575 36.0 868 6.5 - - - - 45 638 - 128 437 36 2726 6487 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4777 Phạm Thị Minh Phượng 1.1 5014 17 18.0 3,471 - 9.0 - - 477 52.0 1,254 2.0 - 80 - - 65 56 - 157 391 36 2516 5987 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4779 Phạm Thị Quỳnh 1.1 5014 26 26.0 5,014 8.0 14.0 - - 1045 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,326 - 170 598 36 4745 9759 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4782 Trần Đức Lương 1.2 5265 26 26.0 5,265 6.0 14.0 - - 1027 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 2,531 - 170 598 - 6014 11279 15 558 1,143 5,315 573
RBTH 4783 Nguyễn Văn Khánh 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 639 - 170 598 - 3688 9217 15 589 1,206 5,609 604
RBCL 4785 Đoàn Thị Lương 1.1 5014 25 26.0 5,014 3.0 12.0 - - 752 52.0 1,254 - - 150 - - 65 749 - 170 575 36 3751 8765 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 4786 Nguyễn Văn Anh 1.1 5014 26 26.0 5,014 12.0 14.0 - - 1194 40.0 964 - - 150 - - 50 3,338 - 170 598 - 6464 11478 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4787 Hoàng Đăng Quang 1.1 5014 21 24.0 4,628 - 8.0 - - 422 32.0 771 2.0 - 80 - - 40 431 - 157 483 - 2384 7012 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4788 Nguyễn Minh Châu 1.1 5014 25 26.0 5,014 - 12.0 - - 641 48.0 1,157 - - 150 - - 60 841 - 170 575 - 3594 8608 15 526 1,078 5,014 541
IPQC 4789 Vũ Văn Quyền 1.1 5014 23 24.0 4,628 5.5 13.5 0 0 928 52.0 1,254 - - 150 - - 65 574 - 170 529 - 3669 8298 15 526 1,078 5,014 541
BQL 4790 Phạm Tấn Minh 2.2 5748 24 25.0 5,527 - - - - 0 - 1.0 - 120 - - - 873 50 163 552 - 1759 7285 15 604 1,236 5,748 619
MDBL 4791 Phạm Thị Hằng 1.1 5014 16 17.0 3,278 - 6.0 - - 311 24.0 579 9.0 - - - - 30 167 - 111 368 36 1602 4880 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4793 Phạm Thị Liễu 1.1 5014 14.5 15.5 2,989 - 7.0 - - 381 28.0 675 - - 150 - - 35 19 - 170 345 36 1811 4800 15 526 1,078 5,014 541
RBBL 4795 Đặng Văn Hùng 1.1 5014 26 26.0 5,014 1.0 14.0 - - 785 56 1,350 - - 150 - - 70 880 - 170 598 - 4003 9017 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
MDTH-CB 4797 Nguyễn Thị Hạnh 3.2' 6629 22.5 24.0 6,119 - - - - 0 - - - - 170 - - - 966 - 170 529 48 1883 8002 15 696 1,425 6,629 711
RBTH 4800 Nguyễn Văn Hai 1.2 5265 24 25.0 5,063 - 11.0 - - 616 44.0 1,114 1.0 - 100 - 48 55 651 - 163 552 - 3299 8362 15 558 1,143 5,315 573
RBCL 4802 Lê Thị Bằng 1.1 5014 26 26.0 5,014 5.0 11.0 - - 773 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,066 - 170 598 36 4011 9025 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4804 Trần Thị Linh 1.1 5014 14 15.0 2,893 4.0 6.0 - - 456 24.0 579 11.0 - - - - 30 1,298 - 98 322 36 2818 5711 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 4805 Bùi Thị Huyền 1.1 5014 18 19.0 3,664 - 11.0 - - 570 56.0 1,350 7.0 - - - - 322 746 - 124 36 - 3148 6812 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 4806 Đoàn Văn Định 1.1 5014 22 25.0 4,821 9.0 11.0 - - 923 52.0 1,254 - - 150 - - 65 4,105 - 170 506 - 7173 11994 15 526 1,078 5,014 541
RBBL 4810 Đào Xuân Ước 1.1 5014 22 22.0 4,243 - 12.0 - - 622 48 1,157 - 4.0 - - - 60 724 - 144 506 - 3213 7455 15 526 1,078 5,014 541
RBBL 4811 Phạm Văn Chung 1.1 5014 26 26.0 5,014 1.0 14.0 - - 785 56 1,350 - - 150 - - 70 855 - 170 598 - 3978 8992 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 4812 Trần Quang Khiến 1.1 5014 26 26.0 5,014 2.0 12.0 - - 715 48.0 1,157 - - 150 - - 60 878 - 170 598 - 3728 8742 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4813 Vũ Văn Hiếu 1.1 5014 25.5 26.0 5,014 - 14.0 - - 747 56.0 1,350 - - 150 - - 70 538 - 170 598 1,000 4623 9637 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4816 Trần Văn Huỳnh 1.2 5265 24 25.0 5,063 7.0 12.0 - - 928 48.0 1,215 - 1.0 - - 48 60 1,799 - 163 552 1,000 5766 10828 15 558 1,143 5,315 573
RBQC 4817 Phạm Thị Cúc 1.1 5014 26 26.0 5,014 7.5 12.0 - - 920 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,233 - 170 598 36 4324 9338 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4821 Lê Thị Chung 1.1 5014 22.5 25.0 4,821 2.0 7.0 - - 444 52.0 1,254 1.0 - 100 - - 65 367 - 163 529 36 2958 7779 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4822 Đặng Văn Phi 1.1 5014 25 26.0 5,014 1.0 14.0 - - 785 56.0 1,350 - - 150 - - 70 657 - 170 575 1,000 4756 9770 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4823 Phạm Văn Nhật 1.1 5014 18 19.0 3,664 - 8.0 - - 415 32.0 771 6.0 1.0 - - - 40 717 - 124 414 1,000 3481 7145 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4824 Đỗ Văn Lực 1.3 5529 26 26.0 5,529 3.0 14.0 - - 958 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 993 - 170 598 1,000 5507 11036 15 589 1,206 5,609 604
IPTH 4827 Nguyễn Văn Dũng 1.3 5529 20 21.0 4,466 9.0 11.0 - - 1035 44.0 1,170 - - 150 - 65 55 827 - 170 460 - 3931 8397 15 589 1,206 5,609 604
IPCL 4828 Vũ Thị Sen 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 11.0 - - 655 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 20 - 170 552 40 2889 8205 15 589 1,206 5,609 604
RBQC 4829 Hoàng Thị Chiên 1.1 5014 24 26.0 5,014 2.0 9.0 - - 555 36.0 868 - - 150 - - 45 424 - 170 552 36 2800 7814 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 4833 Vũ Thị Dung 1.2 5265 17 18.0 3,645 6.0 9.0 - - 754 40.0 1,013 - - 150 - 35 50 1,395 - 170 391 38 3995 7640 15 558 1,143 5,315 573
RBSQ 4835 Ngô Văn Tuấn 1.2 5265 24 25.0 5,063 24.0 - - - 938 - 1.0 - 100 - 48 - 3,630 - 163 672 - 5551 10614 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4840 Hoàng Đức Bắc 1.1 5014 24 25.0 4,821 7.0 11.0 - - 840 48.0 1,157 1.0 100 - - 60 1,754 - 163 552 1,000 5627 10448 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4841 Hoàng Quốc Việt 1.1 5014 2 3.0 579 - - - - 0 8.0 193 - - 150 - - 10 5 - 170 46 - 573 1152 15 15
MDPPN 4845 Phạm Văn Lợi 1.1 5014 20 21.0 4,050 1.0 5.0 - - 306 20.0 482 - - 150 - - 25 304 - 170 460 - 1897 5947 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 4847 Phạm Văn Khanh 1.2 5265 17 19.0 3,848 5.0 6.0 - - 521 28.0 709 6.0 - - 37 35 833 - 131 391 1,000 3656 7504 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4848 Trần Vũ Duy 1.2 5265 26 26.0 5,265 14.0 12.0 - - 1230 48.0 1,215 - 150 - 50 60 5,786 - 170 598 1,000 10259 15524 15 558 1,143 5,315 573
MDGC 4849 Trần Thị Thanh 1.2 5265 13 14.0 2,835 2.0 5.0 - - 370 28.0 709 - - 150 - 27 35 403 - 170 299 38 2201 5036 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4850 Phạm Văn Anh 1.1 5014 26 26.0 5,014 12.0 12.0 - - 1087 56.0 1,350 - 150 - - 70 5,131 - 170 598 1,000 9557 14571 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 4851 Đào Văn Chín 1.1 5014 25 26.0 5,014 4.0 10.0 - - 683 44.0 1,061 - - 150 - - 55 430 - 170 575 - 3123 8137 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4852 Phạm Bá Lâm 1.1 5014 25 26.0 5,014 7.0 10.0 - - 794 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,921 - 170 575 - 4828 9842 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4855 Trần Quang Vĩnh 1.1 5014 16 17.0 3,278 8.0 8.0 - - 728 32.0 771 1.0 - 100 - 13 40 305 - 163 368 - 2489 5767 15 529 1,082 5,034 544
IPCL 4858 Phạm Thu Thuỷ 1.1 5014 22 23.0 4,435 - 11.0 - - 583 52.0 1,254 1.0 - 100 - - 65 18 - 163 506 36 2726 7161 15 526 1,078 5,014 541
IPCL 4859 Hà Thị Kim Liên 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 8.0 - - 477 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 27 50 170 529 40 2630 7734 15 589 1,206 5,609 604
IPQC 4860 Phùng Văn Vũ 1.1 5014 24 25.0 4,821 4.5 12 0 0 809 44.0 1,061 - - 150 - - 55 524 - 170 552 - 3321 8142 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
MDGC 4862 Phạm Văn Hùng 1.1 5014 23 25.0 4,821 4.0 7.0 - - 523 52.0 1,254 - - 150 - - 65 356 - 170 529 - 3047 7868 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4863 Phạm Thị Duyên 1.1 5014 24 26.0 5,014 4.0 8.0 - - 576 56.0 1,350 - - 150 - - 70 331 - 170 552 36 3235 8249 15 526 1,078 5,014 541
RBSQ 4864 Lê Thị Thảo 1.1 5014 25 26.0 5,014 12.0 - - - 449 - - - 150 - 20 - 213 - 170 575 36 1613 6627 15 529 1,082 5,034 544
MDGC 4865 Nguyễn Lương Sơn 1.2 5265 25 26.0 5,265 4.0 11.0 - - 779 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 1,214 - 170 575 - 4213 9478 15 558 1,143 5,315 573
MDTH 4866 Nguyễn Viết Phương 1.1 5014 26 26.0 5,014 14.0 12.0 - - 1166 48.0 1,157 - 150 - 20 60 2,735 - 170 598 1,000 7056 12070 15 529 1,082 5,034 544
IPTH 4873 Nguyễn Văn Tuấn 1.1 5014 17 18.0 3,471 8.5 5.0 - - 591 20.0 482 - - 150 - - 25 346 - 170 391 - 2155 5626 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4874 Hà Văn Thủy 1.1 5014 20 21.0 4,050 - 12.0 - - 645 48.0 1,157 - - 150 - - 60 80 - 170 460 - 2722 6772 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4875 Phạm Tiến Hanh 1.1 5014 15 16.0 3,086 - 8.0 - - 435 32.0 771 - - 150 - - 40 60 - 170 345 - 1971 5057 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4876 Trần Xuân Phong 1.2 5265 23 24.0 4,860 12.0 11.0 - - 1092 44.0 1,114 1.0 - 100 - 74 55 673 - 163 529 - 3800 8660 15 561 1,149 5,345 576
IPSQ 4877 Vũ Ngọc Diệp 1.1 5014 22.5 23.5 4,532 - - - - 0 - 1.0 100 - - - 31 - 163 529 36 860 5392 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4882 Nguyễn Trà My 1.1 5014 25 26.0 5,014 5.0 13.0 - - 880 52.0 1,254 - - 150 - - 65 476 - 170 575 36 3606 8620 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4886 Nguyễn Tiến Cường 1.1 5014 21.5 23.0 4,435 - 10.0 - - 518 40.0 964 3.0 - - - - 50 465 - 150 506 1,000 3654 8089 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4890 Nguyễn Văn Biên 1.1 5014 21.5 24.0 4,628 - 10.0 - - 518 40.0 964 - 2.0 - - - 50 527 - 157 506 1,000 3722 8350 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4892 Hà Thị Liên 1.1 5014 26 26.0 5,014 6.0 5.0 - - 490 56.0 1,350 - - 150 - - 70 184 - 170 598 - 3013 8027 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 4893 Phạm Thị Thương 1.1 5014 24 26.0 5,014 2.0 12.0 - - 715 48.0 1,157 - - 150 - - 60 945 - 170 552 - 3750 8764 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4896 Nguyễn Văn Cường 1.3 5529 24 25.0 5,316 13.0 11.0 - - 1204 44.0 1,170 - - 150 - 115 55 887 - 170 552 - 4303 9619 15 593 1,215 5,649 608
IPTH 4897 Phạm Văn Nghiệp 1.2 5265 24 25.0 5,063 1.0 13.0 - - 779 52.0 1,316 - - 150 - 77 65 97 - 170 552 - 3206 8268 15 561 1,149 5,345 576
MDCL 4898 Quách Thị Nhinh 1.1 5014 26 26.0 5,014 11.0 12.0 - - 1050 56.0 1,350 - - 150 - - 322 2,060 - 170 36 161 5299 10313 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4899 Trần Thị Lơ 1.2 5265 25.5 26.0 5,265 7.0 5.0 - - 558 24.0 608 - - 150 - 50 30 652 - 170 598 38 2854 8119 15 558 1,143 5,315 573
MDCL 4900 Ngô Thị Thơm 1.2 5265 11 12.0 2,430 5.0 6.0 - - 521 24.0 608 4.0 - - - 23 138 684 - 144 38 92 2248 4678 15 80 159 5,315 95
IPBL 4903 Phạm Văn Lên 1.1 5014 24 25.0 4,821 - 13.0 - - 695 52.0 1,254 150 - - 65 127 - 170 552 - 3012 7833 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4905 Lê Diệp Lan 1.1 5014 17 20.0 3,857 1.0 8.0 - - 468 40.0 964 - - 150 - - 50 188 50 170 391 36 2468 6325 15 526 1,078 5,014 541
MDBL 4908 Phạm Văn Khôi 1.1 5014 25 26.0 5,014 6.0 14.0 - - 971 56.0 1,350 - - 150 - - 70 872 - 170 575 - 4157 9171 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4915 Nguyễn Thị Thía 1.1 5014 26 26.0 5,014 4.0 12.0 - - 789 48.0 1,157 - - 150 - - 60 379 - 170 598 36 3340 8354 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4918 Hoàng Thị Thanh 1.2 5265 25 26.0 5,265 7.0 11.0 - - 897 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 1,111 - 170 575 38 4266 9531 15 558 1,143 5,315 573
RBBL 4922 Nguyễn Văn Đoàn 1.1 5014 26 26.0 5,014 9.0 14.0 - - 1082 56 1,350 - - 150 - - 70 1,595 - 170 598 - 5015 10029 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4926 Đào Đình Vương 1.1 5014 22.5 23.5 4,532 - 11.0 - - 570 44.0 1,061 1.5 1.0 - - - 55 199 - 154 529 1,000 3567 8099 15 526 1,078 5,014 541
MDBL 4927 Nguyễn Văn Nẵng 1.1 5014 25 26.0 5,014 6.0 13.0 - - 917 56.0 1,350 - - 150 - - 70 742 - 170 575 - 3974 8988 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 4929 Đỗ Ngọc Bách 1.1 5014 24 25.0 4,821 1.0 12.0 - - 658 56.0 1,350 - 1.0 - - - 70 726 - 163 552 - 3520 8341 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4930 Hoàng Phượng Hoàng 1.1 5014 24.5 25.0 4,821 8.0 10.0 - - 833 52.0 1,254 - - 150 - - 65 2,284 - 170 575 - 5330 10151 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4931 Trần Thị Hạnh 1.1 5014 26 26.0 5,014 8.0 14.0 - - 1045 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,667 - 170 598 36 5086 10100 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
RBTH 4932 Lê Thị Hiền 1.1 5014 26 26.0 5,014 - 12.0 - - 641 48.0 1,157 - - 150 - - 60 550 - 170 598 1,036 4362 9376 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4935 Nguyễn Viết Chí 1.1 5014 26 26.0 5,014 14.0 12.0 - - 1162 48.0 1,157 - - 150 - - 60 2,776 - 170 598 1,000 7073 12087 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4936 Nguyễn Đình Triệu 1.1 5014 26 26.0 5,014 1.0 12.0 - - 678 48.0 1,157 - - 150 - - 60 515 - 170 598 1,000 4328 9342 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4937 Trần Thị Quảng 1.1 5014 26 26.0 5,014 9.0 14.0 - - 1082 56.0 1,350 - - 150 - - 70 2,183 - 170 598 36 5640 10654 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 4939 Lê Thị Khiên 1.1 5014 24 25.0 4,821 5.0 6.0 - - 502 48.0 1,157 1.0 - 100 - - 276 595 - 163 36 23 2852 7673 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4941 Nguyễn Hoàng Dũng 1.2 5265 15 16.0 3,240 - 9.0 - - 494 36.0 911 9.0 1.0 - - 31 45 285 - 105 345 1,000 3216 6456 15 558 1,143 5,315 573
MDQC 4945 Nguyễn Thị Hợi 1.1 5014 13 15.0 2,893 - - - - 0 12.0 289 - - 150 - - 15 91 - 170 299 36 1051 3944 15 526 1,078 5,014 541
IPTH 4946 Nguyễn Văn Quyền 1.1 5014 15 16.0 3,086 1.0 6.0 - - 364 24.0 579 - - 150 - - 30 393 - 170 345 - 2030 5116 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 4947 Vũ Văn Tuyến 1.1 5014 19.5 21.0 4,050 4.0 8.0 - - 559 40.0 964 5.0 - - - - 50 1,097 - 137 460 - 3268 7318 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4948 Phạm Văn Tuấn 1.3 5529 18 19.0 4,040 - 10.0 - - 580 40.0 1,063 7.0 - - - 58 50 1,499 - 124 414 - 3789 7829 15 589 1,206 5,609 604
MDTH-CB 4950 Chảo Seo Lình 2.8' 6163 24 26.0 6,163 21.0 - - - 959 - - - - 170 - - - 3,430 - 170 552 - 5281 11444 15 647 1,325 6,163 662
MDQC 4951 Chảo Thị Lan 1.1 5014 26 26.0 5,014 10.0 10.0 - - 906 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,948 - 170 598 36 5025 10039 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 4952 Trần Vũ Đạo 1.1 5014 25 26.0 5,014 8.0 12.0 - - 938 48.0 1,157 - 150 - - 60 1,325 - 170 575 - 4375 9389 15 526 1,078 5,014 541
MDTH-CB 4953 Bùi Thị Thùy 2.4 6247 25 26.0 6,247 - - - - 0 - - - - 170 - - - 1,218 - 170 575 45 2178 8425 15 656 1,343 6,247 671
MDQC 4954 Phạm Thị Hồng Ái 1.1 5014 26 26.0 5,014 10.0 9.0 - - 853 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,591 - 170 598 36 4615 9629 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4957 Nguyễn Mạnh Thắng 1.1 5014 24 25.0 4,821 - 12.0 - - 635 48.0 1,157 1.0 - 100 - - 60 552 - 163 552 1,000 4220 9041 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 4958 Phạm Thị Huệ 1.1 5014 26 26.0 5,014 3.0 12.0 - - 752 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,303 - 170 598 1,000 5191 10205 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 4963 Nguyễn Thị Mai 1.1 5014 26 26.0 5,014 3.0 9.0 - - 592 48.0 1,157 - - 150 - - 60 248 50 170 598 36 3062 8076 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4965 Nguyễn Thị Thu Hằng 1.1 5014 15 16.0 3,086 4.0 4.0 - - 369 20.0 482 - - 150 - - 25 181 - 170 345 36 1758 4844 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4971 Đỗ Thị Bích Thảo 1.1 5014 24.5 25.0 4,821 4.0 8.0 - - 577 36.0 868 - - 150 - - 45 336 - 170 575 36 2757 7578 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 4973 Quàng Văn Quang 1.1 5014 18 21.0 4,050 3.0 10.0 - - 650 40.0 964 - - 150 - - 50 548 - 170 414 - 2946 6995 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 4975 Nguyễn Thị Thùy Linh 1.1 5014 22.5 23.0 4,435 - - - - 0 - - 3.0 - - - 18 - 339 - 150 529 36 1073 5508 15 529 1,082 5,034 544
MDTH 4976 Dương Văn Cảnh 1.1 5014 25.5 26.0 5,014 12.0 11.0 - - 1034 44.0 1,061 - 150 - - 55 4,734 - 170 598 1,000 8802 13816 15 526 1,078 5,014 541
IPBL-CB 4978 Đỗ Thị Sen 2.1 5599 24 25.0 5,384 2.0 - - - 83 - - - - 170 - - - 9 - 170 552 40 1024 6408 15 588 1,204 5,599 603
MDTH 4982 Vũ Văn Sỹ 1.1 5014 24 25.0 4,821 10.0 11.0 - - 961 56.0 1,350 - 150 - - 70 4,202 - 170 552 1,000 8454 13275 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 4984 Bùi Thị Hoạt 1.1 5014 25 26.0 5,014 9.0 12.5 - - 1002 48.0 1,157 - - 150 - - 276 1,651 - 170 36 161 4604 9618 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 4987 Phạm Thị Hợi 1.1 5014 26 26.0 5,014 12.0 11.0 - - 1034 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,878 - 170 598 36 5083 10097 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
MDQC-CB 4988 Đỗ Thị Hài 4.3' 7536 26 26.0 7,536 25.5 - - - 1417 - - - - 170 - - - 3,579 - 170 598 54 5989 13525 15 791 1,620 7,536 806
MDQC 4989 Nguyễn Thị Vân 1.1 5014 26 26.0 5,014 9.0 12.0 - - 976 48.0 1,157 - - 150 - - 60 433 - 170 598 36 3580 8594 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 4990 Lê Thị Huyền 1.1 5014 26 26.0 5,014 4.0 5.0 - - 416 24.0 579 - - 150 - - 30 640 - 170 598 36 2619 7633 15 526 1,078 5,014 541
MDBL 4991 Trịnh Đức Hoàng 1.1 5014 25 26.0 5,014 18.0 - - - 670 - - - - 150 - - - 1,416 - 170 575 - 2981 7995 15 526 1,078 5,014 541
IPQC 4995 Vũ Văn Viên 1.1 5014 24 25.0 4,821 3 11.5 0 0 726 52.0 1,254 - - 150 - - 65 417 - 170 552 - 3334 8155 15 526 1,078 5,014 541
BQL-CN 5001 Nguyễn Văn Toản 1.1 5014 23 24.0 4,628 5.0 - - - 187 24.0 579 150 - - 30 3,249 - 170 529 - 4893 9522 15 526 1,078 5,014 541
IPQC 5003 Nguyễn Văn Đạo 1.1 5014 24 25.0 4,821 3.5 0 0 0 130 - - - - 150 - - - 292 - 170 552 - 1294 6115 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 5006 Đỗ Ngọc Vương Linh 1.1 5014 25 26.0 5,014 5.0 11.0 - - 773 48.0 1,157 - - 150 - - 60 485 - 170 575 - 3370 8384 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 5008 Đỗ Thị Hương 1.1 5014 25 26.0 5,014 9.0 10.0 - - 869 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,513 - 170 575 36 4733 9747 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 5011 Hoàng Phương Thảo 1.1 5014 26 26.0 5,014 8.0 11.0 - - 885 56.0 1,350 - - 150 - - 322 1,503 - 170 36 138 4554 9568 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 5012 Phạm Công Nguyên 1.1 5014 26 26.0 5,014 2.0 14.0 - - 825 56.0 1,350 - - 150 - 20 70 809 - 170 598 - 3992 9006 15 529 1,082 5,034 544
MDQC 5013 Vũ Thị Phương 1.1 5014 26 26.0 5,014 7.0 12.0 - - 901 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,579 - 170 598 36 4854 9868 15 526 1,078 5,014 541
MDSQ 5014 Mai Duy Lực 1.1 5014 26 26.0 5,014 3.0 12.0 - - 752 48.0 1,157 150 - - 60 627 - 170 598 - 3514 8528 15 526 1,078 5,014 541
MDBL 5016 Phạm Văn Cương 1.1 5014 26 26.0 5,014 8.0 12.0 - - 938 48.0 1,157 - - 150 - - 60 972 - 170 598 - 4045 9059 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 5017 Phạm Thị Thúy 1.1 5014 26 26.0 5,014 12.0 14.0 - - 1194 60.0 1,446 - - 150 - - 345 2,897 - 170 36 253 6491 11505 15 526 1,078 5,014 541
RBSQ 5018 Nguyễn Thanh Thắng 1.1 5014 26 26.0 5,014 6.0 12.0 - - 864 48.0 1,157 - - 150 - - 60 586 - 170 598 - 3585 8599 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 5019 Phạm Văn Biên 1.1 5014 23.5 25.5 4,918 5.0 8.0 - - 611 48.0 1,157 0.5 - 130 - - 60 1,325 - 167 552 - 4002 8920 15 526 1,078 5,014 541
RBTH 5020 Phạm Ngọc Thịnh 1.1 5014 25.5 26.0 5,014 - 13.0 - - 694 52.0 1,254 - - 150 - - 65 714 - 170 598 - 3644 8658 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 5021 Trần Xuân Dương 1.1 5014 17 18.0 3,471 1.0 2.0 - - 146 20.0 482 - - 150 - - 25 723 - 170 391 - 2087 5558 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 5022 Phạm Bá Luân 1.1 5014 23 25.0 4,821 - 11.0 - - 582 48.0 1,157 1.0 - 100 - - 60 509 - 163 529 - 3100 7921 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 5023 Vũ Thị Bích Ngọc 1.1 5014 22.5 24.5 4,725 - 10.0 - - 528 52.0 1,254 1.5 - 90 - - 65 185 - 160 529 36 2847 7571 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 5024 Lê Ngọc Toàn 1.1 5014 25 26.0 5,014 7.0 12.0 - - 901 48.0 1,157 - - 150 - - 60 2,252 - 170 575 - 5265 10279 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 5028 Hoàng Văn Dũng 1.1 5014 6 8.0 1,543 - - - - 0 12.0 289 - - 150 - - 15 74 - 170 138 - 836 2379 15 75 150 5,014 90
IPTH 5032 Phạm Đức Huấn 1.1 5014 9 10.0 1,928 - 1.0 - - 52 36.0 868 1.0 1.0 - - - 45 36 - 157 207 - 1364 3293 15 75 150 5,014 90
MDTH 5035 Phạm Đức Lưỡng 1.1 5014 22 23.0 4,435 9.0 10.0 - - 859 40.0 964 2.0 - 80 - - 50 3,552 - 157 506 - 6168 10604 15 526 1,078 5,014 541
RBQC 5037 Vi Thị Hồng 1.1 5014 23 23.0 4,435 2.0 14.0 - - 798 56.0 1,350 - 3.0 - - - 70 109 - 150 529 36 3042 7477 15 526 1,078 5,014 541
RBQC 5040 Vi Thị Phượng 1.1 5014 25 26.0 5,014 2.0 13.0 - - 768 52.0 1,254 - - 150 - - 65 374 - 170 575 36 3392 8406 15 526 1,078 5,014 541
RBQC 5041 Lương Văn Chông 1.1 5014 26 26.0 5,014 - 14.0 - - 747 56.0 1,350 - - 150 - - 70 481 - 170 598 - 3566 8580 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 5043 Phạm Văn Tuyên 1.1 5014 21 22.0 4,243 9.0 3.0 - - 498 40.0 964 - - 150 - - 50 811 - 170 483 - 3126 7369 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 5046 Đặng Thị Anh 1.1 5014 26 26.0 5,014 5.0 12.0 - - 827 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,173 - 170 598 36 4171 9185 15 526 1,078 5,014 541
MDQC 5048 Nông Thị Nhung 1.1 5014 25 26.0 5,014 2.0 10.0 - - 608 48.0 1,157 - - 150 - - 60 420 - 170 575 36 3177 8191 15 526 1,078 5,014 541
RBSQ 5050 Trần Vũ Đức 1.1 5014 25 26.0 5,014 16.0 - - - 596 - - - 150 - - - 718 - 170 575 - 2209 7223 15 526 1,078 5,014 541
BQL 5054 Bùi Thị Hằng 2.2 5748 24 25.0 5,527 6 - - - 254 - 1.0 - 120 - - - 1,141 100 163 552 41 2372 7899 15 604 1,236 5,748 619
MDGC 5058 Phạm Thị Hậu 1.1 5014 25 26.0 5,014 4.0 8.0 - - 576 52.0 1,254 - - 150 - - 65 1,927 - 170 575 36 4753 9767 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 5059 Phạm Văn Long 1.1 5014 22 24.0 4,628 12.0 8.0 - - 876 32.0 771 - - 150 - - 40 3,541 - 170 506 - 6055 10683 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
MDGC 5060 Nguyễn Thị Lời 1.1 5014 26 26.0 5,014 5.0 9.0 - - 667 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,712 - 170 598 36 4753 9767 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 5062 Lê Thị Lý 1.1 5014 26 26.0 5,014 6.0 11.0 - - 811 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,126 - 170 598 36 4108 9122 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 5063 Nguyễn Thị Lan Anh 1.1 5014 22 24.0 4,628 - 6.0 - - 318 24.0 579 1.0 - 100 - - 30 414 - 163 506 36 2146 6774 15 526 1,078 5,014 541
MDSQ 5064 Nguyễn Văn Toàn 1.1 5014 26 26.0 5,014 5.0 14.0 - - 933 56.0 1,350 150 - - 70 495 - 170 598 - 3766 8780 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 5068 Phạm Thanh Khoa 1.1 5014 24 26.0 5,014 - 6.0 - - 320 40.0 964 - - 150 - - 50 636 - 170 552 - 2843 7857 15 526 1,078 5,014 541
IPQC 5069 Lê Thị Phương Thảo 1.1 5014 26 26.0 5,014 0 0 0 0 0 - - - - 150 - - - 68 - 170 598 36 1023 6037 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 5071 Nhữ Thị Minh 1.1 5014 22 22.0 4,243 4.0 7.0 - - 525 40.0 964 - - 150 - - 230 659 - 170 - 23 2721 6964 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 5074 Uông Văn Long 1.1 5014 24 26.0 5,001 6.0 11.0 - - 809 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,136 - 170 552 - 4033 9034 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 5075 Ma Thị Thu Hiền 1.1 5014 13 17.0 3,266 4.0 7.5 - - 531 24.0 579 9.0 - - - - 138 859 - 111 36 92 2346 5612 15 526 1,078 5,014 541
MDPPN 5076 Nguyễn Văn Định 1.1 5014 20.5 22.0 4,230 2.0 3.0 - - 232 24.0 579 1.0 - 100 - - 30 359 - 163 483 - 1946 6176 15 526 1,078 5,014 541
RBQC 5084 Đoàn Thị Tình 1.1 5014 25.5 26.0 5,001 4.0 12.5 - - 814 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,291 - 170 598 36 4276 9277 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 5085 Trần Vũ Hùng 1.1 5014 23 24.0 4,615 - 3.0 - - 160 24.0 579 - - 150 - - 30 457 - 170 529 - 2074 6690 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 5086 Phạm Thị Hồng 1.1 5014 26 26.0 5,001 12.0 14.0 - - 1191 56.0 1,350 - - 150 - - 322 3,141 - 170 36 276 6636 11637 15 526 1,078 5,014 541
RBCL 5087 Bùi Thị Hoa 1.1 5014 26 26.0 4,988 13.0 11.0 - - 1066 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,303 - 170 598 36 4541 9529 15 526 1,078 5,014 541
Nguyễn Tô Thị Ngọc
RBQC 5091 1.1 5014 25.5 26.0 4,988 4.0 12.0 - - 786 48.0 1,157 - - 150 - - 60 653 - 170 598 36 3610 8598 15 526 1,078 5,014 541
Linh
MDGC 5092 Lê Văn Khánh 1.1 5014 25.5 26.0 4,988 5.0 11.0 - - 770 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,159 - 170 598 - 4267 9255 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 5093 Phạm Thế Anh 1.1 5014 7.5 8.5 1,614 4.0 3.0 - - 323 12.0 289 - - 150 - - 15 567 - 170 184 - 1698 3312 15 75 150 5,014 90
MDTH 5094 Đoàn Trung Thực 1.1 5014 24 25.0 4,783 2.0 8.0 - - 498 44.0 1,061 - - 150 - - 55 639 - 170 552 - 3125 7908 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 5099 Vũ Văn Phi 1.1 5014 26 26.0 4,963 4.0 1.0 - - 200 40.0 964 - - 150 - - 50 954 - 170 598 - 3086 8049 15 526 1,078 5,014 541
MDGC 5100 Mua Mí Dình 1.1 5014 1 1.0 141 - - - - 0 - - - - 150 - - - 42 - 170 23 - 385 527 15 15
RBCL 5101 Phạm Thị Thơm 1.1 5014 26 26.0 4,988 3.0 13.0 - - 802 56.0 1,350 - - 150 - - 70 710 - 170 598 36 3885 8874 15 526 1,078 5,014 541
RBBL-CB 5102 Vũ Ngọc Bình 3.1 6737 26 26.0 6,737 12.0 14.0 - - 1597 56.0 1,814 170 - - 70 2,725 - 170 598 - 7144 13881 15 707 1,448 6,737 722
MDCL 5104 Đỗ Thị Quyên 1.1 5014 26 26.0 4,950 9.0 12.0 - - 964 48.0 1,157 - - 150 - - 276 1,441 - 170 - 161 4319 9269 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 5106 Nguyễn Thị Bình 1.1 5014 25 26.0 4,924 10.0 6.0 - - 681 52.0 1,254 - - 150 - - 299 1,053 - 170 36 138 3780 8704 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 5107 Phạm Thị Hương 1.1 5014 23 24.0 4,538 7.0 9.0 - - 721 48.0 1,157 1.0 - 100 - - 276 1,558 - 163 36 161 4173 8711 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 5108 Nguyễn Đình Sáng 1.1 5014 21 22.0 4,153 2.0 2.0 - - 172 36.0 868 4.0 - - - - 45 227 - 144 483 - 1939 6092 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 5116 Lương Thị Huế 1.1 5014 26 26.0 4,911 11.0 10.0 - - 925 56.0 1,350 - - 150 - - 322 1,536 - 170 36 138 4626 9538 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 5118 Nguyễn Văn Sứng 1.1 5014 17 18.0 3,471 7.0 6.0 - - 591 28.0 675 - - 150 - 14 35 1,355 - 170 391 - 3381 6852 15 529 1,082 5,034 544
MDTH 5120 Nguyễn Văn Vinh 1.1 5014 3 3.0 463 - - - - 0 - - - - 150 - - - 25 - 170 69 - 414 877 15 15
MDQC 5122 Đinh Thị Minh Thúy 1.1 5014 22 23.0 4,320 - - - - 0 - - - 2.0 - - - - 90 - 157 506 36 789 5109 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 5123 Lê Thị Thủy 1.1 5014 26 26.0 4,898 8.0 12.0 - - 917 48.0 1,157 - - 150 - - 276 1,465 - 170 36 138 4309 9208 15 526 1,078 5,014 541
MDTH 5125 Phạm Minh Tuấn 1.1 5014 4.5 5.5 932 2.0 - - - 64 - - 6.0 - - - - - 242 - 131 115 - 551 1484 15 75 150 5,014 90
MDQC 5126 Dương Thị Thu 1.1 5014 26 26.0 5,001 4.0 - - - 149 - - - - 150 - - - 310 - 170 598 36 1412 6413 15 526 1,078 5,014 541
MDCL 5127 Nguyễn Thanh Huyền 1.1 5014 26 26.0 4,873 9.0 12.0 - - 949 48.0 1,157 - - 150 - - 276 1,408 - 170 36 138 4284 9157 15 526 1,078 5,014 541
BQL 5129 Vũ Thị Bích Ngọc 2.2 5748 20 20.0 4,422 - - - - 0 - - - - - - - - 849 - 131 460 41 1481 5902 15 15
RBSQ 5130 Bùi Viết Đạt 1.1' 4680 20 20.0 3,600 3.0 9.0 - - 537 36.0 810 1.0 - - - 45 245 - 131 460 - 2228 5828 15 15
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246
IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740
組別合計 4,497,930 18,477 19,231 4,174,432 4,699 7,078 0 0 621,392 31,008 820,886 373 24 111,110 6,893 55,086 46,140 1,130,908 6,300 133,166 407,520 46,782 6,026 3,392,208 7,566,640 11,955 1,027 462,447 948,969 4,472,734 476,929
Thực lĩnh
14,321,937 6497 -
14,790,260 8163 -
14,789,604 6609 -
14,789,604 6609 -
14,422,472 9598 -
11,517,458 7603 -
16,232,370 7603 -
10,626,347 8307 -
9,135,006 7254 -
7,576,575 6585 -
10,269,402 8307 -
14,604,575 6417 -
8,288,413 0 -
9,665,502 8083 -
10,953,153 6641 -
7,332,489 6529 -
11,445,331 6473 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
9,965,855 7131 -
10,873,749 6266 -
6,897,205 6641 -
15,594,975 7747 -
7,680,142 6585 -
14,843,554 6585 -
13,638,598 6266 -
12,569,869 6641 -
9,681,966 5976 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
12,880,676 6266 -
13,402,343 9056 -
13,893,682 6651 -
8,168,348 6266 -
12,533,834 9598 -
11,948,254 6907 -
14,607,940 6665 -
12,079,152 9324 -
11,247,353 7343 -
7,665,201 6665 -
8,168,448 7254 -
10,117,385 6641 -
10,067,799 6641 -
14,638,863 6529 -
12,206,893 9604 -
21,899,365 9798 -
12,580,476 6586 -
7,603,200 6585 -
12,205,099 7254 -
9,231,402 7432 -
11,773,205 6266 -
9,676,014 7747 -
11,492,046 6473 -
11,497,730 0 -
15,708,909 0 -
8,997,455 6266 -
10,782,849 6585 -
6,340,961 5991 -
11,715,375 9006 -
9,413,776 5926 -
5,698,757 5926 -
5,816,265 8033 -
10,971,097 5926 -
10,831,107 5649 -
9,836,892 6535 -
10,672,771 6591 -
9,884,822 6479 -
15,022,117 5926 -
7,187,120 5991 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
9,870,957 6535 -
10,738,458 5926 -
6,806,577 5991 -
9,229,289 5926 -
10,659,141 5926 -
12,248,920 5926 -
5,082,608 5926 -
9,618,442 5926 -
11,336,765 5926 -
6,530,096 5991 -
7,871,619 6535 -
15,177,777 6535 -
10,059,666 5926 -
8,819,773 5926 -
7,376,603 5649 -
13,712,305 5926 -
6,397,232 5926 -
5,316,130 5649 -
8,487,574 5926 -
8,326,206 5926 -
8,370,067 5926 -
7,471,958 5926 -
8,200,472 5926 -
10,652,176 7081 -
5,169,471 5926 -
4,710,751 5926 -
8,229,983 5926 -
8,220,106 5926 -
7,648,181 5649 -
9,032,079 5926 -
6,046,533 5926 -
6,787,129 5926 -
8,360,508 5926 -
8,517,203 5926 -
7,612,478 5926 -
7,471,958 5926 -
8,574,580 5926 -
8,664,867 5926 -
8,083,891 5926 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
13,160,036 6536 -
8,714,172 5649 -
8,107,924 5649 -
13,077,307 5926 -
8,990,224 5926 -
5,836,131 5926 -
11,306,900 5926 -
12,348,499 5926 -
6,515,354 6857 -
4,983,096 5926 -
8,117,563 5926 -
8,422,903 5926 -
8,715,019 5649 -
8,140,966 5926 -
8,279,727 6536 -
10,487,892 6536 -
10,738,511 5926 -
7,471,958 5926 -
11,063,649 5926 -
7,623,862 5926 -
9,750,582 5926 -
10,706,832 5926 -
6,747,758 5926 -
9,377,298 5926 -
9,029,338 5926 -
9,226,287 5926 -
13,307,544 5926 -
8,460,041 5926 -
7,458,040 5926 -
8,647,934 5926 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
11,011,503 5926 -
11,234,290 5926 -
11,161,340 5926 -
8,285,026 5926 -
9,382,751 5926 -
7,393,768 5649 -
6,723,753 5926 -
11,532,903 5926 -
8,096,952 5926 -
6,042,475 5926 -
6,107,472 5926 -
5,333,527 5926 -
8,540,457 5926 -
6,567,193 5649 -
6,941,736 5649 -
8,006,820 5926 -
6,361,078 5926 -
6,129,885 5385 -
3,764,675 5609 -
10,771,706 5926 -
8,892,850 5926 -
7,431,248 5926 -
4,832,612 5926 -
8,326,206 5926 -
5,447,629 5649 -
8,606,013 5926 -
9,130,297 5926 -
11,832,168 6857 -
10,935,869 5926 -
10,675,037 5926 -
9,995,136 5926 -
9,743,459 5926 -
10,831,731 5926 -
15,821,779 7382 -
8,983,073 5315 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
9,518,834 5649 -
11,304,208 5926 -
9,565,662 5926 -
9,315,982 5926 -
10,780,488 5926 -
16,673,139 7382 -
11,187,909 5926 -
12,511,024 5926 -
11,151,962 5926 -
4,377,262 0 -
8,839,185 5609 -
11,497,512 5926 -
11,544,067 5926 -
8,986,381 5926 -
5,458,936 5926 -
9,221,935 5926 -
8,790,462 5926 -
5,397,804 5926 -
11,408,870 5926 -
11,667,007 5926 -
11,489,555 5926 -
9,006,335 5926 -
3,915,558 5926 -
11,835,146 5926 -
7,219,191 5926 -
7,374,343 5926 -
16,198,560 6535 -
12,607,252 5926 -
10,972,189 5926 -
14,537,556 6535 -
5,458,936 5926 -
11,445,169 6536 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
4,652,963 5926 -
9,875,588 5926 -
5,136,139 5926 -
12,534,024 5926 -
9,869,069 5926 -
6,755,060 5926 -
7,865,174 5926 -
8,615,303 5926 -
12,621,658 5926 -
10,267,876 6535 -
12,534,545 5926 -
10,203,422 7473 -
8,586,056 5926 -
10,440,908 5926 -
8,682,805 5926 -
7,061,813 5926 -
12,674,022 5926 -
9,910,371 5926 -
10,509,001 5926 -
7,641,920 5345 -
8,563,358 5609 -
8,778,287 5926 -
8,934,455 5926 -
7,550,089 5315 -
11,440,791 5926 -
8,281,216 5926 -
8,369,998 5094 -
10,096,587 5926 -
8,730,994 5926 -
6,914,799 5926 -
9,184,421 5649 -
8,091,809 5926 -
10,735,825 5609 -
9,007,952 5926 -
12,609,975 5926 -
9,788,332 6479 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
9,762,587 6479 -
8,508,221 5926 -
8,981,332 5926 -
9,528,976 5926 -
8,314,656 5609 -
9,482,221 7204 -
8,920,081 5649 -
9,443,682 5609 -
12,838,879 5926 -
11,118,427 5926 -
14,247,762 6535 -
9,305,401 5926 -
13,334,184 6591 -
14,094,270 5926 -
8,595,514 5926 -
5,593,549 5926 -
9,269,352 5926 -
10,721,582 5926 -
9,667,289 5926 -
12,861,721 5926 -
8,103,068 5926 -
13,067,053 5926 -
9,931,874 5926 -
9,003,144 5926 -
10,652,058 5926 -
6,738,744 5649 -
9,165,929 5991 -
2,272,293 5926 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
2,514,462 5926 -
10,952,851 5926 -
13,761,688 6535 -
11,803,610 5926 -
12,277,959 6479 -
10,746,740 5926 -
9,597,136 5926 -
11,618,359 5649 -
9,882,154 5926 -
9,066,491 5926 -
10,867,889 5926 -
11,092,144 5926 -
10,472,474 5926 -
10,971,474 5926 -
9,501,202 5926 -
10,583,787 5926 -
11,924,755 5926 -
8,729,086 6439 -
13,778,717 5345 -
8,649,802 5609 -
8,632,029 5609 -
15,480,445 7881 -
15,277,402 6495 -
8,582,278 5609 -
9,727,702 5951 -
7,792,716 5609 -
11,159,408 5609 -
13,840,083 5951 -
13,668,666 5951 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
13,668,666 5951 -
8,319,687 5609 -
7,591,151 5609 -
7,620,706 5345 -
10,056,220 5609 -
9,860,314 5609 -
7,097,623 5609 -
6,661,329 5345 -
7,360,510 5609 -
10,499,803 5609 -
13,117,558 5609 -
9,024,798 5609 -
9,931,647 6439 -
7,507,502 5951 -
10,114,171 5345 -
5,913,705 5679 -
14,040,186 6383 -
15,360,799 6327 -
13,870,494 6495 -
11,136,990 5609 -
7,979,760 5609 -
7,702,478 5609 -
8,536,782 5609 -
7,296,955 5345 -
10,737,177 5609 -
9,157,282 5609 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
11,493,565 5609 -
8,214,291 5609 -
9,237,030 5609 -
11,152,199 5609 -
7,406,061 5094 -
8,049,465 7164 -
8,339,986 5609 -
8,974,083 5609 -
7,541,412 5609 -
8,171,265 5609 -
7,595,172 5951 -
6,628,617 6383 -
8,135,373 5609 -
12,604,133 5609 -
8,227,859 5609 -
10,281,728 5609 -
9,741,329 5609 -
8,310,342 5609 -
11,632,548 5609 -
9,668,954 5609 -
14,061,255 6496 -
6,717,811 5609 -
6,478,741 5345 -
8,786,604 5345 -
10,071,450 5609 -
12,057,168 5609 -
8,774,279 5609 -
11,112,314 5609 -
9,039,661 5609 -
10,357,476 5609 -
13,393,969 5609 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
6,290,824 5609 -
10,661,626 5609 -
8,800,263 5315 -
13,436,938 5609 -
13,084,565 5609 -
7,940,586 5609 -
9,049,271 5609 -
10,029,418 5609 -
7,681,889 5345 -
9,679,118 5315 -
11,038,513 5609 -
10,091,073 5609 -
7,583,164 5609 -
7,445,503 5609 -
8,357,305 5609 -
7,461,243 5951 -
8,640,794 5609 -
8,602,744 5609 -
5,806,263 5609 -
7,514,261 5609 -
9,554,477 5609 -
8,232,144 5315 -
10,545,910 5609 -
9,948,719 5609 -
11,573,029 5609 -
1,312,019 5609 -
7,090,743 6327 -
11,131,406 5609 -
6,206,303 5609 -
10,959,216 5609 -
11,347,910 5609 -
8,686,702 5609 -
10,269,445 6496 -
11,185,780 5609 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
8,154,432 5951 -
8,989,924 5609 -
11,838,066 5609 -
10,308,694 5609 -
10,044,590 5609 -
9,274,810 5609 -
10,142,852 5609 -
5,431,232 5609 -
9,422,942 5609 -
11,710,961 5609 -
6,249,145 5951 -
10,240,477 5609 -
8,748,130 5609 -
6,867,024 5609 -
6,949,270 5609 -
10,850,198 5609 -
10,434,659 5609 -
13,500,000 0 -
12,677,225 5679 -
10,130,556 5609 -
9,588,977 5609 -
9,731,592 5609 -
11,283,477 5609 -
8,579,457 5609 -
13,764,575 6495 -
4,777,456 5609 -
8,755,922 5609 -
9,145,256 5609 -
8,348,919 5609 -
6,761,795 5315 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
7,637,925 5609 -
8,708,443 5609 -
3,861,451 5609 -
9,487,580 5609 -
8,048,428 5609 -
9,941,741 5609 -
7,679,438 5609 -
8,327,221 5609 -
6,146,067 5609 -
9,216,650 5345 -
9,009,461 5609 -
8,341,736 5609 -
9,521,084 5609 -
8,989,340 5609 -
8,284,884 5345 -
6,258,385 5951 -
7,812,192 5609 -
9,900,250 5315 -
7,655,329 5609 -
10,915,028 5609 -
7,439,945 5609 -
6,926,583 5609 -
9,432,989 5609 -
10,278,331 5609 -
10,332,456 5609 -
7,970,226 5609 -
7,695,919 5609 -
10,786,586 5609 -
7,189,525 5609 -
10,659,572 5609 -
7,786,748 6817 -
11,045,954 5609 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
12,945,456 5679 -
7,982,429 5609 -
11,065,634 5609 -
5,411,957 5345 -
7,744,007 5609 -
6,785,458 5345 -
10,176,660 5609 -
8,386,571 5609 -
5,778,170 5609 -
7,914,801 5315 -
10,952,735 5315 -
7,121,374 5315 -
9,086,253 5315 -
6,307,831 5921 -
7,889,480 5315 -
9,707,011 5315 -
9,386,556 5315 -
9,975,545 5315 -
10,571,261 5315 -
11,137,412 5315 -
9,263,320 5315 -
4,987,132 5315 -
6,672,937 5315 -
5,880,200 5315 -
8,193,204 5315 -
8,225,532 5315 -
10,160,708 5315 -
10,440,627 5315 -
3,338,527 5315 -
8,096,406 5315 -
8,088,966 5315 -
10,574,634 5315 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
11,569,613 5315 -
3,546,453 5315 -
7,356,360 5315 -
8,578,338 5315 -
8,181,078 5315 -
8,168,308 5315 -
7,325,211 5649 -
10,188,211 5315 -
8,445,426 5315 -
5,772,694 5315 -
15,486,095 6787 -
14,966,165 5315 -
9,116,204 5315 -
8,443,721 5315 -
11,423,226 6466 -
11,046,513 5315 -
9,063,835 5315 -
11,715,968 5315 -
8,523,652 5315 -
5,767,266 5649 -
6,881,512 5315 -
6,793,438 5649 -
9,612,131 6297 -
8,579,784 6297 -
9,530,024 5315 -
6,712,106 5315 -
9,834,662 5315 -
10,658,139 5315 -
7,126,040 5315 -
6,594,450 5315 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
7,628,824 5315 -
14,175,443 5315 -
14,523,163 6787 -
7,487,611 5315 -
10,419,423 5315 -
6,519,576 5315 -
11,100,811 5315 -
7,673,221 5315 -
8,810,853 5315 -
8,726,914 5315 -
10,662,478 5315 -
7,458,383 5315 -
8,536,293 5315 -
12,475,743 5315 -
5,763,848 5315 -
6,382,095 5315 -
7,128,633 5315 -
8,768,893 5315 -
6,214,383 5649 -
7,259,906 5315 -
7,733,617 5315 -
7,089,709 5921 -
9,553,048 5315 -
5,657,555 5649 -
10,725,389 5315 -
6,865,491 5315 -
4,923,959 5315 -
15,908,775 8298 -
9,437,863 5315 -
9,939,830 7235 -
7,980,674 5315 -
6,332,128 5315 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
5,874,887 5315 -
5,524,844 5649 -
6,662,005 5921 -
8,389,978 5315 -
9,943,998 5315 -
11,135,148 5315 -
8,031,103 5315 -
7,077,619 5064 -
7,380,590 5315 -
6,977,965 6465 -
9,464,719 7011 -
5,577,473 5064 -
6,888,021 5315 -
7,750,612 6435 -
7,000,000 0 -
8,365,073 5034 -
4,906,899 5315 -
7,000,000 0 -
7,904,801 5034 -
11,829,645 7193 -
8,017,391 6436 -
6,229,980 5034 -
8,168,600 5034 -
7,459,828 5034 -
8,355,136 5034 -
6,565,541 5034 -
7,648,895 5034 -
8,550,153 5034 -
6,021,687 5014 -
9,510,027 5014 -
12,471,042 5014 -
9,390,502 5014 -
8,961,245 5014 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
9,623,964 5014 -
7,921,327 5014 -
5,532,363 5014 -
8,061,421 5014 -
10,410,658 5014 -
8,089,287 5014 -
8,348,970 5014 -
10,686,938 5014 -
5,702,929 5014 -
7,546,850 6247 -
7,922,931 5014 -
8,201,432 5014 -
9,525,299 5014 -
557,905 5014 -
6,071,171 5014 -
6,945,688 5014 -
7,945,327 5014 -
4,404,436 5014 -
6,911,258 5014 -
9,406,772 5014 -
7,222,797 5014 -
3,353,718 0 -
8,724,283 5014 -
8,079,323 5014 -
7,737,561 5315 -
8,523,104 5014 -
2,108,572 0 -
5,911,932 5599 -
5,496,857 5014 -
7,324,137 5014 -
1,015,942 5014 -
2,933,366 5014 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
868,944 5014 -
9,144,494 5014 -
3,237,276 5609 -
8,437,383 5014 -
10,338,788 5609 -
8,060,166 5014 -
8,397,641 5014 -
8,324,708 5014 -
7,625,524 5014 -
9,556,655 5014 -
9,298,569 5014 -
7,083,843 5014 -
6,856,456 5014 -
9,774,335 5014 -
8,612,174 5014 -
5,945,215 5014 -
5,445,633 5014 -
9,217,528 5014 -
10,705,469 5315 -
8,612,621 5609 -
8,223,288 5014 -
10,937,010 5014 -
6,470,849 5014 -
8,066,045 5014 -
7,756,039 5014 -
6,666,922 5748 -
4,338,648 5014 -
4,258,659 5014 -
8,475,269 5014 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
7,290,604 6629 -
7,788,848 5315 -
8,483,316 5014 -
5,169,170 5014 -
6,271,001 5014 -
11,452,583 5014 -
6,913,805 5014 -
8,450,069 5014 -
8,200,418 5014 -
9,095,558 5014 -
10,254,989 5315 -
8,796,755 5014 -
7,237,525 5014 -
9,228,965 5014 -
6,603,836 5014 -
10,432,529 5609 -
7,792,716 5609 -
7,601,002 5609 -
7,272,500 5014 -
7,066,558 5315 -
10,040,576 5315 -
9,906,709 5014 -
1,137,000 0 -
5,405,462 5014 -
6,930,653 5315 -
14,950,537 5315 -
4,462,496 5315 -
14,029,156 5014 -
7,595,995 5014 -
9,300,237 5014 -
5,223,903 5034 -
6,619,496 5014 -
7,129,868 5609 -
7,600,442 5014 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
7,326,739 5014 -
7,707,501 5014 -
6,083,084 5034 -
8,904,819 5315 -
11,526,805 5034 -
5,084,665 5014 -
6,230,696 5014 -
4,515,387 5014 -
8,083,942 5345 -
4,850,239 5014 -
8,078,483 5014 -
7,547,700 5014 -
7,808,814 5014 -
7,485,135 5014 -
8,222,101 5014 -
9,010,991 5649 -
7,691,829 5345 -
9,771,729 5014 -
7,545,515 5315 -
4,582,850 5315 -
7,291,849 5014 -
5,783,584 5014 -
8,629,860 5014 -
7,812,503 5014 -
8,958,020 5315 -
9,487,693 5014 -
7,557,534 5014 -
8,446,348 5014 -
7,799,584 5014 -
9,609,904 5014 -
9,558,898 5014 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
8,834,422 5014 -
11,545,368 5014 -
8,800,876 5014 -
10,112,279 5014 -
7,131,914 5014 -
5,883,047 5315 -
3,402,125 5014 -
4,574,231 5014 -
6,776,490 5014 -
7,225,100 5609 -
10,781,643 6163 -
9,497,876 5014 -
8,847,618 5014 -
7,753,910 6247 -
9,087,609 5014 -
8,499,353 5014 -
9,663,188 5014 -
7,534,229 5014 -
4,302,277 5014 -
7,036,756 5014 -
6,454,005 5014 -
4,964,545 5034 -
13,274,166 5014 -
5,805,160 5599 -
12,733,847 5014 -
9,076,184 5014 -
9,555,704 5014 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
12,718,243 7536 -
8,052,083 5014 -
7,091,152 5014 -
7,453,732 5014 -
7,613,747 5014 -
8,980,332 5014 -
5,573,825 5014 -
7,842,631 5014 -
9,205,538 5014 -
9,026,266 5014 -
8,462,581 5034 -
9,326,422 5014 -
7,986,991 5014 -
8,517,881 5014 -
10,963,815 5014 -
8,057,473 5014 -
8,378,409 5014 -
8,116,850 5014 -
5,016,274 5014 -
7,379,828 5014 -
7,030,003 5014 -
9,737,745 5014 -
2,288,905 5014 -
3,202,732 5014 -
10,062,458 5014 -
6,935,982 5014 -
7,864,532 5014 -
8,038,588 5014 -
6,827,615 5014 -
8,643,449 5014 -
7,649,414 5014 -
6,681,198 5014 -
7,280,152 5748 -
9,225,194 5014 -
10,141,641 5014 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
9,225,122 5014 -
8,580,796 5014 -
6,232,925 5014 -
8,238,835 5014 -
7,315,235 5014 -
5,495,122 5014 -
6,422,346 5014 -
8,492,962 5014 -
5,070,090 5014 -
5,634,483 5014 -
8,735,803 5014 -
6,148,333 5014 -
11,095,821 5014 -
8,987,377 5014 -
8,056,965 5014 -
8,713,670 5014 -
3,221,315 5014 -
7,366,306 5014 -
7,507,328 5014 -
511,868 0 -
8,332,288 5014 -
13,158,922 6737 -
8,727,232 5014 -
8,162,420 5014 -
8,169,667 5014 -
5,550,135 5014 -
8,996,061 5014 -
6,308,467 5034 -
861,692 0 -
4,567,294 5014 -
8,666,255 5014 -
1,393,313 5014 -
5,871,985 5014 -
8,615,633 5014 -
5,887,396 0 -
5,812,779 0 -
13,750,878 11722 -
14,376,369 6907 -
7,089,710,937 948,969
7,089,710,937 948,969