You are on page 1of 52

華城责任有限公司2023年11月份員工的薪資表

Bảng lương tháng 11 năm 2023 công ty TNHH Hoa Thành

周日加
小孩 工會費 医疗 保險費
出勤 工資計 正班 正班日加 正班日加 周日加 夜班 夜班 請假 多能 夜宵 交通 其它 保险费 保險
序號 工號 姓名 級別 底薪
天數 算天數 工資 班-白班 班-晚班 班-白班 班-晚 加班费 工時 補助 產假
礦工 出勤奖
工奖
年資
補助
獎金
补贴 補助
伙食費
加給 吃班次 總加給 應領
保险 使用者 底薪
應扣

SN SN tính LCB TCCN TCCĐ TCCN TCCĐ Tiền Thành XN/ Nghỉ Thâm Ăn Hiệu Tiền Tổng Tiền BH:XH Tổng
ST Mã NV Họ và tên CB LCB TCCĐ C.cần TCCV Con nhỏ TCĐL TCK Ăn ca Tổng thu nhập BHYT 21.5% LCB/BH
đi làm lương thực lĩnh NT NT CN CN tăng ca tiền NTS tự do niên đêm suất cơm trợ cấp C.đoàn +YT+TN giảm

BQL 1 Hoàng Mai Quảng 2.4 6247 24 26.0 6,247 - - - - 0 52.0 1,562 - - 170 - 250 65 5,953 50 170 552 - 8772 15019 15 682 1,397 6,497 697

BQL 2 Vũ Tuấn Anh 3.2 6961 25 26.0 6,961 - - - - 0 - - - - 170 952 250 - 6,584 - 170 575 - 8701 15662 15 857 1,755 8,163 872

BQL 3 Phạm Tiến Dũng 2.6 6359 25 26.0 6,359 - - - - 0 52.0 1,590 - - 170 - 250 65 6,270 50 170 575 - 9140 15499 15 694 1,421 6,609 709

BQL 4 Lê Văn Cường 2.6 6359 25 26.0 6,359 - - - - 0 52.0 1,590 - - 170 - 250 65 6,320 - 170 575 - 9140 15499 15 694 1,421 6,609 709

BQL 7 Nguyễn Trọng Thương 4.6 8248 25 26.0 8,248 7.0 - - - 438 - - - - 170 1,100 250 - 4,495 - 170 575 - 7197 15445 15 1,008 2,064 9,598 1,023

BQL 8 Trần Minh Thắng 3.2 6961 24.5 26.0 6,961 14.0 - - - 745 - - - - 170 392 250 - 3,068 - 170 575 - 5370 12331 15 798 1,635 7,603 813

BQL 123 Nguyễn Văn Tiền 3.6 7353 26 26.0 7,353 3.5 14.0 - - 1321 56.0 1,980 - - 170 - 250 70 5,084 50 170 598 - 9693 17046 15 798 1,635 7,603 813

BQL 140 Nguyễn Thị Dung 4.5 8137 24.5 26.0 8,137 6.0 - - - 367 - - - - 170 - 170 - 1,816 50 170 575 59 3377 11514 15 872 1,786 8,307 887

BQL 153 Nguyễn Văn Hòa 3.3 7084 24.5 26.0 7,084 2 - - - 107 - - - 170 - 170 - 1,586 50 170 575 - 2828 9912 15 762 1,560 7,254 777

PTN-CB 162 Phạm Thị Duyên 2.7 6415 26 26.0 6,415 - - - - 0 - 170 - 170 - 664 50 170 598 46 1868 8283 15 691 1,416 6,585 706

BQL 182 Phạm Thị Phượng 4.5 8137 25 26.0 8,137 4 - - - 245 - - - 170 - 170 - 1,581 50 170 575 59 3020 11157 15 872 1,786 8,307 887

BQL 189 Nguyễn Văn Xuân 2.4 6247 25 26.0 6,247 - - - - 0 56.0 1,682 - - 170 - 170 70 6,209 - 170 575 - 9046 15293 15 674 1,380 6,417 689

IPTH-CB 221 Trần Thanh Liêm 3.6 7353 11 12.0 3,394 6.0 5.0 - - 714 20.0 707 10.0 - - 224 78 25 2,803 - 105 253 - 4910 8303 15 15

BQL 238 Phạm Thu Phương 4.3 7913 25 26.0 7,913 1 - - - 60 - - - 170 - 170 - 1,415 - 170 575 57 2616 10529 15 849 1,738 8,083 864

BQL 241 Trần Trung Hiếu 2.4 6247 26 26.0 6,247 14.0 - - - 665 - - - - 170 224 170 - 3,421 - 170 598 - 5418 11665 15 697 1,428 6,641 712

PTN-CB 260 Đoàn Thị Hương 2.6 6359 25.5 26.0 6,359 3.0 - - - 145 - - 170 - 170 - 375 - 170 598 46 1674 8033 15 686 1,404 6,529 701

BQL 266 Lương Thị Ninh 2.5 6303 25.5 26.0 6,303 25.5 - - - 1222 - - - - 170 - 170 - 3,462 - 170 598 45 5837 12140 15 680 1,392 6,473 695

BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

RBCL-CB 283 Đỗ Thị Nhinh 3.2 6961 19 22.0 5,890 14.0 4.5 - - 1052 20.0 669 4.0 - - - 144 25 2,319 - 144 437 50 4840 10730 15 749 1,533 7,131 764

MDQC 295 Trần Thị Loan 1.5 6096 25 26.0 6,096 8.0 14.0 - - 1299 56.0 1,641 - - 150 - 170 70 1,332 - 170 575 44 5451 11547 15 658 1,347 6,266 673

BQL 309 Lương Thị Mưa 2.8 6471 25 26.0 6,471 - - - - 0 - - - - 170 - 170 - 54 - 170 575 - 1139 7610 15 697 1,428 6,641 712

IPTH-CB 317 Nguyễn Quốc Huy 3.6 7353 24 25.0 7,070 13.0 11.0 - - 1597 44.0 1,555 - - 170 224 163 55 4,866 - 170 552 - 9353 16423 15 813 1,666 7,747 828

MDSQ-CB 319 Cấn Thị Đô 2.7 6415 26 26.0 6,415 13.5 - - - 658 - 170 - 170 - 160 - 170 598 46 1972 8387 15 691 1,416 6,585 706

MDCL-CB 330 Trần Thị Tươi 2.7 6415 26 26.0 6,415 13.0 12.0 - - 1471 48.0 1,480 - - 170 - 170 60 3,969 - 170 598 1,046 9135 15550 15 691 1,416 6,585 706

MDTH 341 Nguyễn Văn Việt 1.5 6096 26 26.0 6,096 14.0 12.0 - - 1444 48.0 1,407 - - 150 - 170 60 4,217 - 170 598 - 8216 14312 15 658 1,347 6,266 673

BQL 356 Hoàng Thế Vinh 2.8 6471 26 26.0 6,471 2.0 12.0 - - 943 48.0 1,493 - - 170 - 170 60 3,207 - 170 598 - 6811 13282 15 697 1,428 6,641 712

IPTH 363 Bùi Văn Tiệp 1.4 5806 24 25.0 5,583 11.0 13.0 - - 1310 52.0 1,452 - - 150 - 163 65 879 - 170 552 - 4742 10324 15 627 1,285 5,976 642
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

MDCL 373 Đỗ Thị Đương 1.5 6096 26 26.0 6,096 12.0 13.5 - - 1451 56.0 1,641 - - 150 - 170 322 3,234 - 170 44 276 7458 13554 15 658 1,347 6,266 673

RBSQ-CB 377 Vũ Thị Ngân 5.1 8886 26 26.0 8,886 23.0 - - - 1530 - 170 - 170 - 2,680 100 170 598 64 5482 14368 15 951 1,947 9,056 966

MDCL 446 Lã Thị Minh 1.6 6401 26 26.0 6,401 14.0 12.0 - - 1530 48.0 1,477 - - 150 - 250 276 3,984 - 170 46 322 8206 14607 15 698 1,430 6,651 713

RBTH 462 Vũ Văn Phương 1.5 6096 22 23.0 5,393 1.0 10.0 - - 693 40.0 1,172 3.0 - - - 150 50 677 50 150 506 - 3449 8841 15 658 1,347 6,266 673

BQL 486 Hoàng Thị Thơm 5.3 9348 26 26.0 9,348 6 - - - 423 - - - 170 - 250 - 2,481 50 170 598 67 4209 13557 15 1,008 2,064 9,598 1,023

RBBL-CB 564 Nguyễn Văn Khôi 3.1 6737 25 26.0 6,737 9.0 12.0 - - 1337 48.0 1,555 170 - 170 60 1,865 50 170 575 - 5951 12688 15 725 1,485 6,907 740

MDCL-CB 570 Trần Thị Cúc 2.7 6415 26 26.0 6,415 12.0 14.0 - - 1581 56.0 1,727 - - 170 - 250 70 4,296 - 170 598 46 8908 15323 15 700 1,433 6,665 715

BQL 642 Nguyễn Công Lợi 5.2' 8717 25.5 26.0 8,717 1.0 - - - 65 - 170 437 170 - 2,696 50 170 598 - 4356 13073 15 979 2,005 9,324 994

BQL 647 Nguyễn Văn Cường 3.4 7173 26 26.0 7,173 20.0 - - - 1084 - - - - 170 - 170 - 2,669 - 170 598 - 4860 12033 15 771 1,579 7,343 786

RBSQ-CB 648 Phạm Thị Len 2.7 6415 26 26.0 6,415 12.0 - - - 591 - 170 - 250 - 139 - 170 598 46 1965 8380 15 700 1,433 6,665 715

IPSQ-CB 661 Nguyễn Thị Ngọc Bích 3.3 7084 24 25.0 6,812 - - - - 0 - 170 - 163 - 977 50 170 552 51 2134 8945 15 762 1,560 7,254 777

BQL 663 Phan Văn Tuân 2.8 6471 24 26.0 6,471 3.0 - - - 147 20.0 622 - - 170 - 170 25 2,502 - 170 552 - 4359 10830 15 697 1,428 6,641 712

BQL 665 Nguyễn Văn Nam 2.8 6471 25.5 26.0 6,471 3.0 - - - 147 24.0 747 - - 170 - 170 30 2,277 - 170 598 - 4309 10780 15 697 1,428 6,641 712

BQL 684 Đoàn Thị Sen 2.6 6359 25 26.0 6,359 - - - - 0 52.0 1,590 - - 170 - 170 65 6,195 - 170 575 46 8980 15339 15 686 1,404 6,529 701

RBTH-CB 706 Đào Thị Măng 5.2' 8717 24 26.0 8,717 12.5 - - - 842 - - 170 437 450 - 1,830 - 170 552 63 4513 13230 15 1,008 2,065 9,604 1,023

RBTH-CB 735 Vũ Văn Hân 4.6 8248 26 26.0 8,248 26.0 - - - 1663 - - 170 1,100 450 - 6,544 - 170 598 4,000 14695 22943 15 1,029 2,107 9,798 1,044

IPTH-CB 737 Nguyễn Hữu Xứng 3.1' 6416 23 24.0 5,922 11.0 12.0 - - 1377 44.0 1,357 - - 170 - 157 55 3,550 - 170 529 - 7365 13287 15 692 1,416 6,586 707

RBSQ-CB 766 Lã Thị Nhung 2.7 6415 25 26.0 6,415 13.0 - - - 633 - 170 - 170 - 130 - 170 575 46 1895 8310 15 691 1,416 6,585 706

IPBL-CB 794 Vũ Đức Nhật 3.3 7084 24 25.0 6,812 19.5 - - - 1045 - - - - 170 - 163 - 4,020 50 170 552 - 6170 12982 15 762 1,560 7,254 777

RBSQ-CB 804 Phạm Thị Trang Ngà 3.5 7262 26 26.0 7,262 14.0 - - - 768 - 170 - 170 - 787 50 170 598 52 2765 10027 15 780 1,598 7,432 795

MDSQ 890 Nguyễn Văn Duy 1.5 6096 26 26.0 6,096 26.0 - - - 1203 - 150 - 170 - 3,929 - 170 728 - 6350 12446 15 658 1,347 6,266 673

BQL 908 Đỗ Thị Thu 3.4 7173 25 26.0 7,173 4.5 - - - 244 - - - - 170 404 170 - 1,549 50 170 575 - 3331 10504 15 813 1,666 7,747 828

BQL 1005 Vũ Thị Huế 2.5 6303 24 26.0 6,303 23.0 - - - 1102 - - - - 170 - 170 - 3,674 - 170 552 45 5884 12187 15 680 1,392 6,473 695

MDBL-CB 1008 Nguyễn Đức Hậu 3.3 7084 26 26.0 7,084 23.0 - - - 1231 - - - - 170 - 170 - 2,039 50 170 598 - 4429 11513 15 15

BQL 1016 Vũ Đức Thắng 2.6 6359 25 26.0 6,359 - - - - 0 60.0 1,834 - - 170 - 170 75 6,371 - 170 575 - 9365 15724 15 15

BQL-CN 1052 Bùi Văn Luyện 1.5 6096 24 26.0 6,096 4.0 - - - 185 - - 150 - 170 - 2,347 - 170 552 - 3574 9670 15 658 1,347 6,266 673

MDBL-CB 1100 Nguyễn Trung Kiên 2.7 6415 26 26.0 6,415 8.0 14.0 - - 1367 56.0 1,727 - - 170 - 170 70 802 - 170 598 - 5074 11489 15 691 1,416 6,585 706

BQL 1274 Hoàng Thị Vui 2.3 5871 25.5 26.0 5,871 - - - - 0 - - - - 170 - 120 - 56 - 170 598 - 1114 6985 15 629 1,288 5,991 644

BQL 1290 Bùi Văn Bách 5.1 8886 25.5 26.0 8,886 - - - - 0 - 170 - 120 - 2,682 50 170 598 - 3790 12676 15 946 1,936 9,006 961

MDGC 1303 Phạm Văn Đương 1.4 5806 23 26.0 5,806 6.0 13.0 - - 1079 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 563 - 170 529 - 4245 10051 15 622 1,274 5,926 637

MDGC 1309 Bùi Thị Hòa Hai 1.4 5806 11 16.0 3,573 4.0 5.0 - - 477 24.0 670 10.0 - - - 74 30 1,113 - 105 253 42 2763 6336 15 622 1,274 5,926 637

MDSQ-CB 1310 Nguyễn Thị Liên 4.3 7913 15.5 16.0 4,870 9.0 - - - 521 - 10.0 - - 74 - 737 - 105 368 - 1805 6675 15 843 1,727 8,033 858

MDGC 1321 Quách Thị Hiền 1.4 5806 26 26.0 5,806 6.0 11.0 - - 954 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,136 - 170 598 42 5802 11608 15 622 1,274 5,926 637

MDQC 1328 Đồng Thị Thinh 1.3 5529 26 26.0 5,529 9.0 13.0 - - 1156 56.0 1,489 - - 150 - 120 70 2,118 - 170 598 40 5910 11439 15 593 1,215 5,649 608

MDGC-CB 1341 Nguyễn Đăng Quản 2.7 6415 23 26.0 6,415 5.0 11.0 - - 1004 48.0 1,480 - - 170 - 120 60 540 50 170 529 - 4123 10538 15 686 1,405 6,535 701

BQL 1346 Phạm Văn Trường 2.8 6471 23 26.0 6,471 13.0 - - - 634 4.0 124 - - 170 - 120 5 3,157 - 170 529 - 4909 11380 15 692 1,417 6,591 707

MDSQ-CB 1375 Nguyễn Thị Thu Hương 2.6 6359 26 26.0 6,359 26.0 - - - 1247 - 170 - 120 - 1,821 50 170 598 46 4221 10580 15 680 1,393 6,479 695

MDTH 1380 Phạm Minh Tâm 1.4 5806 24 26.0 5,806 13.0 11.0 - - 1260 44.0 1,228 - - 150 - 120 55 6,268 50 170 552 - 9853 15659 15 622 1,274 5,926 637

MDSQ-CB 1388 Nguyễn Thanh Thảo 2.3 5871 26 26.0 5,871 15.5 - - - 689 - 170 - 120 - 171 - 170 598 42 1960 7831 15 629 1,288 5,991 644
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

MDPPN-CB 1398 Ngô Thị Thanh 2.7 6415 23 24.0 5,922 9.0 11.0 - - 1190 44.0 1,357 1.0 - 120 - 111 55 1,079 - 163 529 46 4651 10572 15 686 1,405 6,535 701

MDGC 1402 Nguyễn Thị Hài 1.4 5806 24 26.0 5,806 8.0 11.0 - - 1041 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 2,136 - 170 552 - 5570 11376 15 622 1,274 5,926 637

MDSQ-CB 1405 Tô Thị An Hòa 2.3 5871 25 26.0 5,871 9.0 - - - 400 - 170 - 120 - 102 - 170 575 42 1580 7451 15 629 1,288 5,991 644

RBTH 1418 Nguyễn Đức Dương 1.4 5806 25 26.0 5,806 1.0 13.0 - - 860 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 669 - 170 575 - 4061 9867 15 622 1,274 5,926 637

MDQC 1420 Nguyễn Thị Lai 1.4 5806 23.5 26.0 5,806 7.0 14.0 - - 1186 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,637 - 170 552 42 5490 11296 15 622 1,274 5,926 637

MDPPN 1428 Đinh Thị Hoa 1.4 5806 26 26.0 5,806 9.0 14.0 - - 1274 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,094 - 170 598 42 7080 12886 15 622 1,274 5,926 637

MDPPN 1445 Đỗ Thị Nhất 1.4 5806 17 18.0 4,020 2.0 2.0 - - 216 12.0 335 - - 150 - 83 15 341 - 170 391 - 1700 5720 15 622 1,274 5,926 637

MDPPN 1459 Lương Thị Đào 1.4 5806 26 26.0 5,806 5.0 12.0 - - 973 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 806 - 170 598 - 4450 10256 15 622 1,274 5,926 637

MDGC 1464 Quách Thị Hằng 1.4 5806 25 26.0 5,806 7.0 11.0 - - 998 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 2,597 - 170 575 42 6168 11974 15 622 1,274 5,926 637

MDBL-CB 1484 Phạm Thị Ngoan 2.3 5871 26 26 5,871 2.0 - - - 89 - - - - 170 - 120 - 14 100 170 598 42 1303 7174 15 629 1,288 5,991 644

MDPPN-CB 1486 Nghiêm Công Thái 2.7 6415 23 24.0 5,922 9.0 - - - 431 - - 2.0 - 100 - 111 - 1,273 50 157 529 - 2651 8573 15 686 1,405 6,535 701

MDTH-CB 1497 Trần Văn Tâm 2.8' 6163 25 26.0 6,163 11.0 14.0 - - 1446 60.0 1,778 - - 170 252 120 75 5,130 - 170 575 - 9716 15879 15 686 1,405 6,535 701

MDQC 1499 Phạm Thị Lương 1.4 5806 26 26.0 5,806 11.0 12.0 - - 1236 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 1,176 - 170 598 42 4891 10697 15 622 1,274 5,926 637

MDPPN 1516 Nguyễn Văn Hoạt 1.4 5806 22 26.0 5,806 - 11.0 - - 691 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 614 - 170 506 - 3651 9457 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1524 Lê Thị Lương 1.3 5529 23 24.0 5,104 1.0 11.0 - - 696 44.0 1,170 1.0 - 100 - 111 55 17 - 163 529 40 2881 7985 15 593 1,215 5,649 608

MDTH 1597 Nguyễn Văn Xuân 1.4 5806 25 26.0 5,806 12.0 11.0 - - 1217 44.0 1,228 - - 150 - 120 55 5,029 - 170 575 - 8544 14350 15 622 1,274 5,926 637

MDCL 1613 Đặng Thị Chung 1.4 5806 25 26.0 5,806 - - - - 0 - - - - 150 - 120 - 788 - 170 - - 1228 7034 15 622 1,274 5,926 637

IPBL 1636 Phạm Văn Lăng 1.3 5529 15 16.0 3,402 - 10.0 - - 609 40.0 1,063 150 - 74 50 61 - 170 345 - 2522 5924 15 593 1,215 5,649 608

IPTH 1637 Phạm Thị Hường 1.4 5806 23 24.0 5,359 3.0 13.0 - - 950 52.0 1,452 - - 150 - 111 65 297 - 170 529 42 3765 9125 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1641 Phạm Thị Hằng 1.4 5806 24 25.0 5,583 - 13.0 - - 817 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 18 - 170 552 42 3381 8963 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1643 Lê Thị Dinh 1.4 5806 24 25.0 5,583 1.0 13.0 - - 861 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 18 - 170 552 42 3425 9007 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1644 Vũ Thị Yên 1.4 5806 23 24.0 5,359 - 8.0 - - 503 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 28 50 170 529 42 2750 8109 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1645 Nguyễn Thị Dung 1.4 5806 24 25.0 5,583 - 10.0 - - 629 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 31 50 170 552 42 3255 8838 15 622 1,274 5,926 637

IPBL-CB 1649 Đỗ Văn Học 3.2 6961 23 24.0 6,426 0.5 13.0 - - 995 52.0 1,740 1.0 - 120 - 111 65 1,162 100 163 529 - 4985 11411 15 744 1,522 7,081 759

IPBL 1652 Lê Thị Hằng 1.4 5806 14 15.0 3,350 - 9.0 - - 575 36.0 1,005 150 - 69 45 79 - 170 322 42 2457 5807 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1674 Trần Thị Yến 1.4 5806 13.5 14.5 3,238 2.0 6.0 - - 474 24.0 670 - - 150 - 67 30 228 - 170 322 - 2110 5348 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1675 Phạm Thị Phương 1.4 5806 23 24.0 5,359 - 13.0 - - 818 52.0 1,452 - - 150 - 111 65 172 - 170 529 42 3508 8867 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1681 Nguyễn Thị Huệ 1.4 5806 21 22.0 4,913 4.0 11.0 - - 870 44.0 1,228 - - 150 - 102 55 845 - 170 483 42 3945 8857 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1688 Vũ Thị Thào 1.3 5529 22 23.0 4,891 - 13.0 - - 782 52.0 1,382 - - 150 - 106 65 164 - 170 506 40 3365 8256 15 593 1,215 5,649 608

IPTH 1693 Ngô Quốc Anh 1.4 5806 22 23.0 5,136 9.0 13.0 - - 1215 52.0 1,452 - - 150 - 106 65 820 50 170 506 - 4533 9669 15 622 1,274 5,926 637

IPBL 1700 Trần Quang Khỏe 1.4 5806 17 18.0 4,020 - 10.0 - - 635 40.0 1,117 150 - 83 50 69 - 170 391 - 2664 6684 15 622 1,274 5,926 637

IPBL 1701 Trần Văn Hưng 1.4 5806 18 19.0 4,243 - 12.0 - - 761 48.0 1,340 150 - 88 60 149 50 170 414 - 3182 7424 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 1712 Bùi Thị Luân 1.4 5806 23 24.0 5,359 6 10 0 0 893 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 577 - 170 529 42 3638 8998 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 1713 Nguyễn Thị Lan 1.4 5806 24 25.0 5,583 4 11 0 0 867 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 392 - 170 552 42 3572 9154 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1722 Trần Văn Nghị 1.4 5806 20 21.0 4,689 9.0 9.0 - - 965 40.0 1,117 - - 150 - 97 50 552 - 170 460 - 3560 8250 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1724 Lương Thị Phường 1.4 5806 23 24.0 5,359 - 9.0 - - 566 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 15 - 170 529 42 2750 8109 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 1728 Nguyễn Thị Sim 1.4 5806 24 25.0 5,583 4 12.5 0 0 961 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 355 - 170 552 42 3629 9212 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 1729 Phạm Thị Vân 1.4 5806 24 25.0 5,583 4.5 12 0 0 952 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 455 - 170 552 42 3719 9302 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 1731 Nguyễn Thị Xuân 1.4 5806 23 24.0 5,359 4 11.5 0 0 899 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 294 - 170 529 42 3362 8721 15 622 1,274 5,926 637
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

IPTH-CB 1733 Nguyễn Văn Đạt 3.1' 6416 23 24.0 5,922 10.0 13.0 - - 1388 52.0 1,604 - - 170 - 111 65 3,902 - 170 529 - 7939 13861 15 686 1,405 6,536 701

IPTH 1739 Phạm Trung Kíu 1.3 5529 22 23.0 4,891 10.0 12.0 - - 1141 48.0 1,276 - - 150 - 106 60 1,022 - 170 506 - 4431 9322 15 593 1,215 5,649 608

IPTH 1740 Nguyễn Văn Khoắn 1.3 5529 24 25.0 5,316 6.0 11.0 - - 911 44.0 1,170 - - 150 - 115 55 277 - 170 552 - 3400 8716 15 593 1,215 5,649 608

RBQC 1750 Nguyễn Thị Hiền 1.4 5806 26 26.0 5,806 10.0 16.0 - - 1443 64.0 1,786 - - 150 - 120 80 3,519 - 170 598 42 7909 13715 15 622 1,274 5,926 637

MDQC 1751 Phùng Thị Luyên 1.4 5806 25 26.0 5,806 5.0 12.0 - - 973 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 392 - 170 575 42 3821 9627 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 1760 Nguyễn Đức Giang 1.4 5806 16 20.0 4,466 - 6.0 - - 368 24.0 670 6.0 - - - 92 30 349 - 131 368 - 2007 6473 15 622 1,274 5,926 637

MDCL 1766 Bùi Thị Thanh 1.4 5806 23 26.0 5,806 11.0 12.0 - - 1236 48.0 1,340 - - 150 - 120 276 2,598 - 170 42 207 6138 11944 15 622 1,274 5,926 637

MDCL 1767 Phạm Thị Huệ 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 52.0 1,452 - - 150 - 120 299 3,289 - 170 42 253 7180 12986 15 622 1,274 5,926 637

IPTH-CB 1784 Phạm Ngọc Sơn 3.1 6737 20.5 21.5 5,571 15.0 - - - 742 - 3.0 - - - 99 - 155 50 150 483 - 1679 7250 15 720 1,474 6,857 735

IPCL 1789 Hà Đình Nhất 1.4 5806 16 17.0 3,796 - 4.0 - - 255 24.0 670 - - 150 - 78 30 61 - 170 368 42 1824 5620 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1790 Phạm Thị Tuyến 1.4 5806 23 24.0 5,359 1.0 13.0 - - 862 52.0 1,452 - - 150 - 111 65 15 - 170 529 42 3395 8755 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 1791 Bùi Thị Hoài 1.4 5806 24 25.0 5,583 4 11 0 0 867 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 298 - 170 552 42 3477 9060 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 1792 Phạm Thị Định 1.3 5529 24 25.0 5,316 3 13.5 0 0 936 52.0 1,382 - - 150 - 115 65 597 - 170 552 40 4007 9323 15 593 1,215 5,649 608

IPTH 1801 Vũ Mạnh Hùng 1.4 5806 21 22.0 4,913 11.0 10.0 - - 1115 40.0 1,117 - - 150 - 102 50 679 - 170 483 - 3865 8778 15 622 1,274 5,926 637
IPTH-CB 1802 Trần Văn Đại 3.1' 6416 21 22.0 5,429 9.0 6.0 - - 855 36.0 1,110 - - 170 - 102 45 617 - 170 483 - 3552 8981 15 686 1,405 6,536 701
IPTH-CB 1803 Nguyễn Văn Huỳnh 3.1' 6416 18 19.0 4,689 7.0 11.0 - - 1111 44.0 1,357 - - 170 - 88 55 3,035 100 170 414 - 6501 11189 15 686 1,405 6,536 701

MDCL 1818 Trần Thị Toàn 1.4 5806 24 26.0 5,806 9.0 12.5 - - 1179 48.0 1,340 - - 150 - 120 276 2,109 - 170 42 184 5570 11376 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1826 Bùi Thị Tâm 1.4 5806 23 24.0 5,359 - 9.0 - - 566 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 15 - 170 529 42 2750 8109 15 622 1,274 5,926 637

MDQC 1835 Nguyễn Thị Mỵ 1.4 5806 25 26.0 5,806 9.0 10.0 - - 1022 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 2,299 - 170 575 42 5895 11701 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 1837 Nguyễn Văn Hùng 1.4 5806 25.5 26.0 5,806 25 0 0 0 1095 - - - - 150 - 120 - 272 50 170 598 - 2455 8261 15 622 1,274 5,926 637

MDTH 1851 Đồng Hữu Sự 1.4 5806 22 24.0 5,359 8.0 12.0 - - 1106 48.0 1,340 - - 150 - 111 60 1,535 50 170 506 - 5028 10388 15 622 1,274 5,926 637

MDGC 1852 Lê Thị Thủy 1.4 5806 24 26.0 5,806 8.0 11.0 - - 1041 44.0 1,228 - - 150 - 120 55 2,180 - 170 552 42 5538 11344 15 622 1,274 5,926 637

MDQC 1853 Nguyễn Thị Yến Như 1.4 5806 26 26.0 5,806 4.0 - - - 175 - - - - 150 - 120 - 324 - 170 598 42 1579 7385 15 622 1,274 5,926 637

MDQC 1854 Quách Thị Thương 1.4 5806 24 26.0 5,806 2.0 13.0 - - 904 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 637 - 170 552 42 4209 10015 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 1856 Bùi Văn Vĩnh 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 669 - 170 598 - 3861 9667 15 622 1,274 5,926 637

MDTH 1858 Nguyễn Phương Bắc 1.4 5806 25 26.0 5,806 - 6.0 - - 377 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 1,149 - 170 575 - 4058 9864 15 622 1,274 5,926 637

MDTH 1859 Trần Thị Hải 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 12.0 - - 1279 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 4,380 - 170 598 42 8139 13945 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1864 Quách Thị Thuyên 1.4 5806 23 24.0 5,359 4.5 13.0 - - 1016 52.0 1,452 - - 150 - 111 65 204 - 170 529 42 3738 9097 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1867 Trần Duy Trúc 1.4 5806 22 23.0 5,136 - 11.0 - - 693 44.0 1,228 - - 150 - 106 55 51 - 170 506 - 2959 8095 15 622 1,274 5,926 637

MDGC 1871 Phạm Thị Thùy 1.4 5806 23 26.0 5,806 9.0 9.0 - - 960 36.0 1,005 - - 150 - 120 45 459 - 170 529 42 3479 9285 15 622 1,274 5,926 637
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

MDCL 1873 Hoàng Thị Hòe 1.4 5806 23 26.0 5,806 8.0 13.0 - - 1167 48.0 1,340 - - 150 - 120 276 2,394 - 170 42 184 5843 11649 15 622 1,274 5,926 637

MDPPN 1874 Phạm Văn Hưng 1.4 5806 26 26.0 5,806 7.0 14.0 - - 1186 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,208 - 170 598 - 6066 11872 15 622 1,274 5,926 637

MDTH 1878 Đồng Hữu Mạnh 1.4 5806 23 26.0 5,806 7.0 12.0 - - 1060 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 2,563 - 170 529 - 5993 11799 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1889 Nguyễn Văn Tiến 1.4 5806 22 23.0 5,136 10.0 10.0 - - 1070 40.0 1,117 - - 150 - 106 50 618 - 170 506 - 3786 8922 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 1900 Bùi Thị Huyền 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 14.0 - - 879 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 622 - 170 598 42 4214 10020 15 622 1,274 5,926 637

IPBL 1901 Trần Văn Sỹ 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 11.0 - - 661 44.0 1,170 150 - 111 55 53 - 170 529 - 2898 8002 15 593 1,215 5,649 608

IPBL 1902 Trịnh Đức Hòa 1.4 5806 18 19.0 4,243 - 12.0 - - 761 48.0 1,340 150 - 88 60 136 - 170 414 - 3118 7361 15 622 1,274 5,926 637

MDGC 1907 Trần Văn Ước 1.4 5806 24 26.0 5,806 8.0 11.0 - - 1041 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 2,814 - 170 552 - 6364 12170 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1911 Lê Văn Đại 1.4 5806 21 22.0 4,913 10.0 10.0 - - 1071 40.0 1,117 - - 150 - 102 50 629 50 170 483 - 3821 8734 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1914 Nguyễn Thị Thủy 1.4 5806 17 18.0 4,020 - 10.0 - - 635 40.0 1,117 - - 150 - 83 50 65 - 170 391 - 2660 6680 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1915 Chu Hồng Phùng 1.4 5806 16 17.0 3,796 6.0 8.0 - - 766 32.0 893 1.0 - 100 - 78 40 540 - 163 368 - 2948 6745 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1919 Lê Thị Lương 1.4 5806 17.5 18.5 4,131 - 4.0 - - 254 24.0 670 - - 150 - 85 30 25 - 170 414 42 1840 5971 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1922 Trương Thị Hợi 1.4 5806 24 25.0 5,583 6.0 11.0 - - 955 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 328 - 170 552 42 3595 9178 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1923 Vũ Thị Phước 1.3 5529 21 22.0 4,678 - 9.0 - - 542 36.0 957 - - 150 - 102 45 48 - 170 483 - 2497 7175 15 593 1,215 5,649 608

IPTH 1924 Phạm Thị Lượt 1.3 5529 21 22.0 4,678 - 11.0 - - 662 44.0 1,170 - - 150 - 102 55 80 - 170 483 - 2871 7550 15 593 1,215 5,649 608

IPTH 1927 Hoàng Thị Liền 1.4 5806 24 25.0 5,583 1.0 11.0 - - 735 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 55 - 170 552 - 3061 8644 15 622 1,274 5,926 637

PTN 1931 Nguyễn Thị Ngọc 1.4 5806 24 26.0 5,806 - - - - 0 - 150 - 120 - 200 - 170 552 - 1192 6998 15 622 1,274 5,926 637

IPBL 1945 Phạm Văn Long 1.2 5265 18 19.0 3,848 - 12.0 - - 693 48.0 1,215 150 - 88 60 73 - 170 414 - 2863 6710 15 565 1,158 5,385 580

IPTH 1954 Phan Văn Tuân 1.3 5529 9 10.0 2,127 2.0 5.0 - - 385 20.0 532 2.0 - 80 - 31 25 321 - 157 207 - 1737 3864 15 84 168 5,609 99

MDGC 1963 Mạc Thị Tú Anh 1.4 5806 25 26.0 5,806 5.0 11.0 - - 910 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 2,120 - 170 575 42 5603 11409 15 622 1,274 5,926 637

IPSQ 1964 Nguyễn Tiến Dũng 1.4 5806 24 25.0 5,583 4.0 11.0 - - 867 60.0 1,675 150 - 115 75 293 50 170 552 - 3947 9530 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1974 Vũ Thị Nguyệt Thu 1.4 5806 21 22.0 4,913 1.0 12.0 - - 793 48.0 1,340 1.0 - 100 - 102 60 73 - 163 483 42 3156 8068 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 1975 Lê Đình Bảo 1.4 5806 12 13.0 2,903 4.0 7.5 - - 662 28.0 782 - - 150 - 60 35 432 - 170 276 - 2567 5470 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 1978 Nguyễn Thị Ninh 1.4 5806 24 25.0 5,583 - 13.0 - - 817 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 18 - 170 552 42 3381 8963 15 622 1,274 5,926 637

IPBL 1980 Bùi Văn Dương 1.3 5529 16 17.0 3,615 - 9.0 - - 547 36.0 957 150 - 78 45 125 - 170 368 - 2441 6056 15 593 1,215 5,649 608

IPQC 1995 Hoàng Thị Nho 1.4 5806 24 25.0 5,583 4 12 0 0 930 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 418 - 170 552 42 3661 9243 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 1996 Trần Thị Hạnh 1.4 5806 24 25.0 5,583 4 13 0 0 993 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 646 - 170 552 42 4185 9768 15 622 1,274 5,926 637

RBBL-CB 2001 Nguyễn Văn Thạo 3.1 6737 25 26.0 6,737 8.0 12.0 - - 1277 48.0 1,555 170 - 120 60 1,903 - 170 575 - 5830 12567 15 720 1,474 6,857 735

RBBL 2003 Phạm Thị Khuyên 1.4 5806 25 26.0 5,806 14.0 11.0 - - 1304 44 1,228 - - 150 - 120 55 2,123 - 170 575 42 5767 11573 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2004 Phạm Thị Hương 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 12.0 - - 1279 48 1,340 - - 150 - 120 60 1,747 - 170 598 42 5506 11312 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2006 Vũ Thị Thêu 1.4 5806 23 24.0 5,359 10.0 13.0 - - 1242 52 1,452 2.0 - 80 - 111 65 1,638 - 157 529 - 5273 10632 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2009 Phạm Thị Bình 1.4 5806 26 26.0 5,806 1.0 14.0 - - 923 56 1,563 - - 150 - 120 70 939 - 170 598 42 4575 10381 15 622 1,274 5,926 637

RBCL 2020 Phùng Thị Huyền 1.4 5806 26 26.0 5,806 7.0 13.0 - - 1123 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,827 - 170 598 42 5663 11469 15 622 1,274 5,926 637

RBTH-CB 2024 Đỗ Văn Ngọc 3.5 7262 26 26.0 7,262 12.0 14.0 - - 1746 56.0 1,955 170 - 120 70 4,520 - 170 598 9350 16612 15 775 1,587 7,382 790

RBTH 2026 Nguyễn Thị Điểm 1.2 5265 26.0 26.0 5,265 3.0 14.0 - - 909 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 927 - 170 598 - 4291 9556 15 558 1,143 5,315 573
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

RBTH 2027 Bùi Long Nhật 1.3 5529 25 26.0 5,529 7.0 12.0 - - 1012 48.0 1,276 - - 150 - 120 60 1,185 50 170 575 - 4598 10127 15 593 1,215 5,649 608

MDGC 2028 Nguyễn Văn Thảo 1.4 5806 25 26.0 5,806 7.0 11.0 - - 998 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,390 100 170 575 - 6135 11941 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2030 Vũ Thi Chi 1.4 5806 26 26.0 5,806 18.0 6.0 - - 1166 24.0 670 - - 150 - 120 30 1,493 - 170 598 - 4397 10203 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2031 Nguyễn Thị Minh 1.4 5806 26 26.0 5,806 15.0 8.0 - - 1160 32.0 893 - - 150 - 120 40 974 - 170 598 42 4147 9953 15 622 1,274 5,926 637

RBQC 2032 Nguyễn Thị Thảo 1.4 5806 25 26.0 5,806 13.0 9.0 - - 1135 36.0 1,005 - - 150 - 120 45 2,370 - 170 575 42 5612 11418 15 622 1,274 5,926 637

RBTH-CB 2041 Phạm Duy Bộ 3.5 7262 26 26.0 7,262 13.5 12.0 - - 1672 48.0 1,676 170 - 120 60 3,685 50 170 598 2,000 10201 17463 15 775 1,587 7,382 790

RBCL 2048 Đặng Văn Thạnh 1.4 5806 26 26.0 5,806 4.0 14.0 - - 1055 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,293 - 170 598 - 6019 11825 15 622 1,274 5,926 637

RBCL 2050 Phạm Thị Tươi 1.4 5806 26 26.0 5,806 13.0 12.0 - - 1323 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 3,539 - 170 598 42 7342 13148 15 622 1,274 5,926 637

MDSQ 2052 Nguyễn Quốc Uy 1.4 5806 26 26.0 5,806 26.0 - - - 1139 - 150 - 120 - 3,576 100 170 728 - 5983 11789 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2054 Ngô Duy Ngữ 1.4 5806 11 12.0 2,680 - 6.0 - - 368 24.0 670 14.0 - - - 55 30 208 50 78 253 - 1713 4392 15 15

RBTH 2055 Phùng Văn Phiếu 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 866 - 170 598 - 3914 9443 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 2056 Phạm Thị Thu 1.4 5806 25 26.0 5,806 8.0 12.0 - - 1104 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 2,768 - 170 575 42 6329 12135 15 622 1,274 5,926 637

RBCL 2057 Đặng Thị Tâm 1.4 5806 25 26.0 5,806 6.0 13.5 - - 1111 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 2,691 - 170 575 42 6375 12181 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2071 Đặng Văn Chiến 1.4 5806 25 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 649 - 170 575 - 3818 9624 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 2080 Nguyễn Thị Hơn 1.4 5806 17 17.0 3,796 - 8.0 - - 509 32.0 893 - - 150 - 78 40 68 - 170 391 - 2300 6096 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2085 Vũ Thị Thúy 1.4 5806 26 26.0 5,806 5.0 12.0 - - 973 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 643 - 170 598 - 4053 9859 15 622 1,274 5,926 637

RBQC 2094 Ngô Thị Hằng 1.4 5806 25 26.0 5,806 16.0 - - - 701 - - - - 150 - 120 - 1,864 - 170 575 42 3622 9428 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 2096 Lê Thị Hương 1.4 5806 22 23.0 5,136 - - - - 0 - - 2.0 - 80 - 106 - 8 - 157 506 42 899 6035 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2097 Vũ Thị Hà 1.4 5806 26 26.0 5,806 11.0 14.0 - - 1361 56 1,563 - - 150 - 120 70 2,116 50 170 598 42 6240 12046 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2098 Ngô Thị Phương 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56 1,563 - - 150 - 120 70 2,380 - 170 598 42 6498 12304 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2099 Trần Thị Chi 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56 1,563 - - 150 - 120 70 2,153 50 170 598 42 6321 12127 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 2100 Nguyễn Văn Hưng 1.4 5806 23 24.0 5,359 7.0 12.0 - - 1063 52.0 1,452 - - 150 - 111 65 745 - 170 529 - 4284 9644 15 622 1,274 5,926 637

IPBL 2103 Bùi Đức Luân 1.4 5806 15 16.0 3,573 - 1.0 - - 64 4.0 112 150 - 74 5 61 - 170 345 - 980 4553 15 622 1,274 5,926 637

RBCL 2110 Bùi Thị Yến 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 12.0 - - 1279 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 2,907 - 170 598 42 6666 12472 15 622 1,274 5,926 637

IPCL 2113 Vũ Thị Nhã 1.4 5806 22 23.0 5,136 - 9.0 - - 567 40.0 1,117 - - 150 - 106 50 13 - 170 506 42 2720 7856 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 2120 Vũ Thị Thái 1.4 5806 22 23.0 5,136 - 10.0 - - 630 40.0 1,117 - - 150 - 106 50 147 - 170 506 - 2875 8012 15 622 1,274 5,926 637
RBQC-CB 2121 Lò Thị Yến 2.7 6415 26 26.0 6,415 6.0 20.0 - - 1676 80.0 2,467 170 - 120 100 5,137 - 170 598 46 10485 16900 15 686 1,405 6,535 701

RBQC 2122 Nguyễn Thị Phương 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,320 - 170 598 42 7438 13244 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2124 Đoàn Thị Như Hoa 1.4 5806 26 26.0 5,806 10.0 12.0 - - 1192 48 1,340 - - 150 - 120 60 2,132 - 170 598 42 5803 11609 15 622 1,274 5,926 637
RBTH-CB 2126 Bùi Văn Lâm 2.7 6415 25 26.0 6,415 11.0 14.0 - - 1502 56.0 1,727 170 - 120 70 4,389 100 170 575 - 8824 15239 15 686 1,405 6,535 701

IPTH 2128 Nguyễn Thị Tám 1.4 5806 17 17.0 3,796 - 8.0 - - 509 32.0 893 - - 150 - 78 40 68 - 170 391 - 2300 6096 15 622 1,274 5,926 637
IPQC-CB 2129 Nguyễn Văn Xuân 3.1' 6416 21.5 22.5 5,552 7.5 14 0 0 1320 52.0 1,604 2.5 - 90 - 104 65 2,652 100 154 506 - 6594 12146 15 686 1,405 6,536 701
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

IPBL 2133 Nguyễn Thị Dung 1.4 5806 14 15.0 3,350 1.0 6.0 - - 428 24.0 670 150 - 69 30 59 - 170 322 42 1941 5290 15 622 1,274 5,926 637

IPSQ 2135 Nguyễn Văn Khanh 1.4 5806 24 25.0 5,583 20.0 - - - 877 - 150 - 115 - 2,896 50 170 672 - 4930 10513 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 2136 Đỗ Thị Gấm 1.4 5806 15.5 16.5 3,685 - 7.0 - - 446 28.0 782 - - 150 - 76 35 20 - 170 368 42 2089 5773 15 622 1,274 5,926 637

RBCL 2137 Tạ Thị Hương 1.4 5806 26 26.0 5,806 14.0 12.0 - - 1367 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 3,518 - 170 598 42 7365 13171 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2158 Lương Văn Nhật 1.4 5806 26 26.0 5,806 1.0 14.0 - - 923 56 1,563 - - 150 - 120 70 1,106 - 170 598 - 4700 10506 15 622 1,274 5,926 637

IPSQ 2160 Hoàng Văn Hiếu 1.4 5806 20 22.0 4,913 4.0 4.0 - - 423 20.0 558 2.0 80 - 102 25 675 - 157 460 - 2480 7392 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 2162 Phạm Văn Duy 1.4 5806 20 21.0 4,689 9.0 10.0 - - 1028 40.0 1,117 - - 150 - 97 50 741 - 170 460 - 3813 8502 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 2164 Nguyễn Thị Xinh 1.4 5806 24 25.0 5,583 2.0 13.0 - - 905 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 219 - 170 552 42 3670 9253 15 622 1,274 5,926 637

RBCL 2177 Nguyễn Thị Dung 1.4 5806 26 26.0 5,806 14.0 12.0 - - 1367 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 3,606 - 170 598 42 7453 13259 15 622 1,274 5,926 637
RBBL-CB 2182 Nguyễn Văn Nhật 2.7 6415 25 26.0 6,415 1.0 14.0 - - 1019 56.0 1,727 170 - 120 70 653 50 170 575 - 4554 10969 15 686 1,405 6,535 701

RBCL 2189 Nguyễn Văn Quý 1.4 5806 26 26.0 5,806 9.0 14.0 - - 1274 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,421 - 170 598 - 7366 13172 15 622 1,274 5,926 637
RBBL-CB 2190 Nguyễn Văn Điệp 3.6 7353 25 26.0 7,353 20.0 - - - 1102 - - 170 - 120 - 1,513 - 170 575 - 3650 11003 15 785 1,607 7,473 800

RBTH 2193 Nguyễn Đình Thượng 1.4 5806 22.5 24.0 5,359 - 11.0 - - 684 44.0 1,228 2.0 - 80 - 111 55 1,020 - 157 529 - 3864 9223 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2197 Phạm Thế Tiến 1.4 5806 26 26.0 5,806 8.0 12.0 - - 1104 48 1,340 - - 150 - 120 60 1,630 100 170 598 - 5272 11078 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 2216 Phạm Anh Thế 1.4 5806 20 21.0 4,689 9.0 11.0 - - 1058 44.0 1,228 - 1.0 - - 97 55 1,569 - 163 460 - 4631 9320 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 2217 Phạm Thị Thi 1.4 5806 21 21.0 4,689 3.0 10.0 - - 764 40.0 1,117 - - 150 - 97 50 179 - 170 483 - 3010 7699 15 622 1,274 5,926 637

RBCL 2219 Bùi Thị Khuyên 1.4 5806 26 26.0 5,806 11.0 14.0 - - 1361 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,431 - 170 598 42 7505 13311 15 622 1,274 5,926 637

MDQC 2224 Nguyễn Thị Hằng 1.4 5806 25 26.0 5,806 7.0 12.0 - - 1060 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 1,225 - 170 575 42 4742 10548 15 622 1,274 5,926 637

RBQC 2236 Nguyễn Thị Hậu 1.4 5806 23 26.0 5,806 10.0 13.0 - - 1255 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 1,558 - 170 529 42 5340 11146 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2243 Lê Văn Tài 1.2 5265 23 26.0 5,265 - 11.0 - - 625 44.0 1,114 - - 150 - 80 55 231 - 170 529 - 2953 8218 15 561 1,149 5,345 576

RBTH 2244 Đoàn Văn Tuân 1.3 5529 24 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 586 50 170 552 - 3638 9167 15 589 1,206 5,609 604

MDTH 2249 Nguyễn Văn Sơn 1.4 5806 22 24.0 5,359 6.0 8.0 - - 757 44.0 1,228 2.0 - 80 - 111 55 1,162 - 157 506 - 4056 9416 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2256 Nguyễn Văn Cảnh 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 574 - 170 598 - 3766 9572 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2267 Lương Văn Thanh 1.2 5265 24.0 25.0 5,063 - 10.0 - - 560 40.0 1,013 1.0 - 100 - 48 50 574 - 163 552 - 3061 8123 15 558 1,143 5,315 573

RBCL 2268 Nguyễn Thị Hiền 1.4 5806 26 26.0 5,806 8.0 14.0 - - 1230 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,329 - 170 598 42 6272 12078 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 2271 Đồng Thị Ngoan 1.4 5806 23 24.0 5,359 5 10 0 0 849 40.0 1,117 - - 150 - 111 50 492 50 170 529 42 3559 8918 15 622 1,274 5,926 637

RBCL 2274 Hà Việt Duy 1.1 5014 24.5 26.0 5,014 3.0 11.0 - - 710 48.0 1,157 - - 150 - 80 60 1,004 - 170 575 - 3906 8920 15 535 1,095 5,094 550

MDQC 2279 Nguyễn Thị Nhung 1.4 5806 25 26.0 5,806 8.0 14.0 - - 1230 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,008 - 170 575 42 4928 10734 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2282 Nguyễn Văn Thắng 1.4 5806 24.0 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 417 - 170 552 - 3562 9368 15 622 1,274 5,926 637

RBSQ 2287 Khắc Văn Bốn 1.4 5806 25 26.0 5,806 11.0 - - - 482 - - - 150 - 120 - 249 - 170 575 - 1746 7552 15 622 1,274 5,926 637

RBSQ 2288 Nguyễn Văn Thùy 1.3 5529 26 26.0 5,529 5.0 14.0 - - 1048 56.0 1,489 - - 150 - 120 70 619 - 170 598 - 4264 9793 15 593 1,215 5,649 608

IPTH 2292 Phạm Văn Đức 1.4 5806 24 25.0 5,583 1.0 11.0 - - 735 44.0 1,228 - - 150 - 115 55 140 - 170 552 - 3146 8729 15 622 1,274 5,926 637

MDGC 2296 Đỗ Thị Thoa 1.3 5529 21 26.0 5,529 4.0 12.0 - - 880 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 2,672 - 170 483 40 5811 11340 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2307 Hoàng Thị Ánh 1.4 5806 25 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 671 - 170 575 - 3839 9645 15 622 1,274 5,926 637

RBCL 2312 Nguyễn Thị Giang 1.4 5806 26 26.0 5,806 10.0 14.0 - - 1317 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,411 - 170 598 42 7441 13247 15 622 1,274 5,926 637

BQL 2316 Nguyễn Bá Thắng 2.6 6359 26 26.0 6,359 - - - - 0 24.0 734 - - 170 - 120 30 2,303 - 170 598 - 4125 10484 15 680 1,393 6,479 695
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

BQL 2317 Vũ Đức Bình 2.6 6359 26 26.0 6,359 3.0 - - - 144 16.0 489 - - 170 - 120 20 2,338 50 170 598 - 4099 10458 15 680 1,393 6,479 695

RBQC 2320 Trọng Thị Hằng 1.4 5806 17.5 17.5 3,908 6.0 11.0 - - 930 44.0 1,228 5.0 3.5 - - 81 55 2,373 - 114 414 42 5238 9145 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2321 Lê Trọng Toàn 1.4 5806 22 23.0 5,136 6.0 12.0 - - 991 48.0 1,340 3.0 - - - 106 60 1,229 100 150 506 - 4482 9619 15 622 1,274 5,926 637

MDTH 2324 Phạm Văn Quyền 1.4 5806 23 24.0 5,359 5.0 12.0 - - 963 56.0 1,563 2.0 - 80 - 111 70 1,334 - 157 529 - 4807 10166 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2334 Nguyễn Đình Hương 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 12.0 - - 709 48.0 1,276 1.0 - 100 - 77 60 665 - 163 552 - 3602 8919 15 589 1,206 5,609 604

BQL 2336 Nguyễn Hải Yến 3.3 7084 24 26.0 7,084 8 - - - 425 - - - 170 - 120 - 1,631 50 170 552 51 3170 10254 15 756 1,549 7,204 771

RBTH 2337 Phạm Văn Hạnh 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 14.0 - - 839 56.0 1,489 - - 150 - 120 70 513 50 170 598 - 3999 9528 15 593 1,215 5,649 608

RBTH 2339 Nguyễn Thị Thoa 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 14.0 - - 833 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,089 - 170 598 40 4519 10048 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 2353 Hoàng Thị Quyên 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,552 - 170 598 42 7670 13476 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2354 Vũ Văn Cường 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,873 - 170 598 - 5950 11756 15 622 1,274 5,926 637

RBTH-CB 2356 Nguyễn Xuân Việt 2.7 6415 26 26.0 6,415 14.0 12.0 - - 1509 48.0 1,480 170 - 120 60 4,377 50 170 598 - 8534 14949 15 686 1,405 6,535 701

IPQC 2359 Phạm Thị Thu 1.4 5806 24 25.0 5,583 5 14 0 0 1099 52.0 1,452 - - 150 - 115 65 715 - 170 552 42 4360 9943 15 622 1,274 5,926 637

BQL 2375 Bùi Văn Thoại 2.8 6471 25 26.0 6,471 2.0 14.0 - - 1076 56.0 1,742 - - 170 - 120 70 3,647 - 170 575 - 7570 14041 15 692 1,417 6,591 707

RBTH 2382 Nguyễn Đức Quân 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 4,849 - 170 598 - 8925 14731 15 622 1,274 5,926 637

MDQC 2394 Đoàn Lan Phương 1.4 5806 25 26.0 5,806 4.0 9.0 - - 741 40.0 1,117 - - 150 - 120 50 363 100 170 575 42 3427 9233 15 622 1,274 5,926 637

IPQC 2398 Nguyễn Thị Nga 1.4 5806 22 23.0 5,136 3 0 0 0 131 - - 1.0 - 100 - 106 - 47 - 163 506 42 1095 6231 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2399 Trần Văn Toản 1.4 5806 25 26.0 5,806 - 14.0 - - 879 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 573 - 170 575 - 4101 9907 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2402 Vi Văn Nguyên 1.4 5806 26 26.0 5,806 2.0 14.0 - - 967 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,865 50 170 598 - 5553 11359 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2403 Vi Thị Thúy 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 14.0 - - 879 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 906 - 170 598 42 4499 10305 15 622 1,274 5,926 637

RBQC 2409 Chu Thị Viên 1.4 5806 26 26.0 5,806 12.0 14.0 - - 1405 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,575 - 170 598 42 7693 13499 15 622 1,274 5,926 637

RBQC 2410 Nguyễn Thị Giang 1.4 5806 24.5 26.0 5,806 14.0 - - - 613 - - - - 150 - 120 - 1,214 50 170 575 42 2934 8740 15 622 1,274 5,926 637

MDTH 2426 Kim Văn Dương 1.4 5806 25 26.0 5,806 9.0 14.0 - - 1274 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 3,977 - 170 575 - 7898 13704 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2427 Đào Đình Lường 1.4 5806 26 26.0 5,806 1.0 14.0 - - 923 56 1,563 - - 150 - 120 70 1,169 - 170 598 - 4763 10569 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2433 Đỗ Thị Hằng 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 12.0 - - 754 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 601 - 170 598 42 3834 9640 15 622 1,274 5,926 637

MDPPN 2446 Phạm Văn Triệu 1.4 5806 26 26.0 5,806 5.0 13.0 - - 1036 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 1,777 - 170 598 - 5483 11289 15 622 1,274 5,926 637

IPTH 2454 Hoàng Quốc Thỏa 1.3 5529 21 22.0 4,678 - 10.0 - - 602 40.0 1,063 - - 150 - 102 50 48 - 170 483 - 2669 7347 15 593 1,215 5,649 608

RBSQ-CB 2459 Ngô Thị Hương 2.3 5871 25 26.0 5,871 6.0 12.0 - - 1031 48.0 1,355 170 - 120 60 416 - 170 575 42 3939 9810 15 629 1,288 5,991 644

IPTH 2478 Đặng Văn Mạnh 1.4 5806 5 6.0 1,340 - 3.0 - - 204 12.0 335 - - 150 - 28 15 20 - 170 115 - 1036 2376 15 89 178 5,926 104
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

RBCL 2481 Vũ Thị Xa 1.4 5806 9.5 12.0 2,680 - - - - 0 - - 14.0 - - - 55 - 66 - 78 230 42 472 3152 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2483 Phạm Thị Hồng Yến 1.4 5806 25 26.0 5,806 12.0 12.0 - - 1279 48 1,340 - - 150 - 120 60 2,048 - 170 575 42 5784 11590 15 622 1,274 5,926 637

MDQC 2485 Trần Thị Thi 2.7 6415 25 26.0 6,415 13.0 12.0 - - 1460 48.0 1,480 - - 170 - 120 60 3,966 - 170 575 46 8048 14463 15 686 1,405 6,535 701

MDQC 2488 Ngô Quỳnh Trang 1.4 5806 25 26.0 5,806 7.0 12.0 - - 1060 60.0 1,675 - - 150 - 120 75 2,768 - 170 575 42 6635 12441 15 622 1,274 5,926 637

BQL 2490 Phạm Văn Bắc 2.6 6359 23 23.5 5,748 5.0 12.0 - - 1053 48.0 1,467 2.5 - 90 - 108 60 3,764 - 154 529 - 7226 12973 15 680 1,393 6,479 695

MDPPN 2494 Nguyễn Quốc Hiều 1.4 5806 26 26.0 5,806 8.0 12.0 - - 1104 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 1,986 50 170 598 - 5578 11384 15 622 1,274 5,926 637

MDPPN 2510 Trần Quang Điệp 1.4 5806 26 26.0 5,806 6.0 12.0 - - 1017 48.0 1,340 - - 150 - 120 60 974 - 170 598 - 4428 10234 15 622 1,274 5,926 637

RBSQ 2517 Trần Thanh Tùng 1.3 5529 26 26.0 5,529 26.0 - - - 1087 - - - 150 - 120 - 4,392 50 170 728 - 6698 12227 15 593 1,215 5,649 608

RBCL 2519 Trịnh Thị Tuyết 1.4 5806 26 26.0 5,806 4.0 14.0 - - 1055 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 946 - 170 598 42 4713 10519 15 622 1,274 5,926 637

MDBL 2526 Đỗ Văn Sơn 1.4 5806 25 26.0 5,806 23.0 - - - 1008 - - - - 150 - 120 - 1,875 - 170 575 - 3898 9704 15 622 1,274 5,926 637

MDQC 2530 Hoàng Thị Thúy 1.4 5806 26 26.0 5,806 9.0 9.0 - - 960 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 2,026 - 170 598 42 5699 11505 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2576 Phạm Thị Lạch 1.4 5806 24 26.0 5,806 10.0 14.0 - - 1317 56 1,563 - - 150 - 120 70 1,939 - 170 552 42 5923 11729 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2579 Nguyễn Văn Hiệu 1.4 5806 25 26.0 5,806 2.0 13.0 - - 904 52.0 1,452 - - 150 - 120 65 1,868 - 170 575 - 5304 11110 15 622 1,274 5,926 637

RBBL 2611 Vũ Thị Thanh Nhàn 1.4 5806 24.5 25.5 5,694 12.0 12.0 - - 1276 48 1,340 0.5 - 130 - 118 60 2,207 - 167 575 42 5914 11609 15 622 1,274 5,926 637

RBTH 2619 Ngô Văn Tường 1.4 5806 26 26.0 5,806 - 14.0 - - 879 56.0 1,563 - - 150 - 120 70 782 - 170 598 - 4332 10138 15 622 1,274 5,926 637

MDCL 2621 Trần Thị Hường 1.4 5806 22 26.0 5,806 7.0 12.5 - - 1092 48.0 1,340 - - 150 - 120 276 2,065 - 170 42 161 5415 11221 15 622 1,274 5,926 637

MDCL 2622 Phạm Thị Nhung 1.4 5806 26 26.0 5,806 14.0 12.0 - - 1367 48.0 1,340 - - 150 - 120 276 3,015 - 170 42 276 6756 12562 15 622 1,274 5,926 637

RBSQ-CB 2630 Vũ Thị Diệp 2.6 6359 26 26.0 6,359 26.0 - - - 1239 - 170 - 80 - 804 - 170 598 - 3061 9420 15 676 1,384 6,439 691

MDTH 2659 Hoàng Văn Huấn 1.2 5265 26 26.0 5,265 12.0 11.0 - - 1100 60.0 1,519 - - 150 - 80 75 5,398 - 170 598 - 9090 14355 15 561 1,149 5,345 576

IPQC 2662 Hoàng Thị Hường 1.3 5529 24 25.0 5,316 2.5 13.5 0 0 908 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 593 - 170 552 40 3937 9254 15 589 1,206 5,609 604

IPQC 2663 Lương Thị Dỉnh 1.3 5529 23 24.0 5,104 5 14 0 0 1043 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 679 - 170 529 40 4132 9236 15 589 1,206 5,609 604

RBQC-CB 2667 Lê Thị Lai 4.1 7577 24.5 26.0 7,577 24.0 - - - 1355 - - 170 224 80 - 5,118 - 170 575 1,055 8746 16323 15 828 1,694 7,881 843

MDQC 2670 Hoàng Thị Huệ 2.7 6415 25.5 26.0 6,415 11.0 14.0 - - 1493 60.0 1,850 - - 170 - 80 75 5,076 - 170 598 46 9559 15974 15 682 1,396 6,495 697

MDGC 2679 Nguyễn Văn Hào 1.3 5529 23 24.0 5,104 5.0 9.0 - - 735 40.0 1,063 2.0 - 80 - 74 50 1,344 50 157 529 - 4083 9186 15 589 1,206 5,609 604

MDSQ-CB 2686 Nguyễn Thị Hương 2.3 5871 26 26.0 5,871 8.0 14.0 - - 1239 56.0 1,581 170 - 80 70 547 - 170 598 42 4497 10368 15 625 1,279 5,951 640

IPTH 2688 Nguyễn Quốc Huy 1.3 5529 20 21.0 4,466 9.0 11.0 - - 1035 44.0 1,170 - - 150 - 65 55 777 50 170 460 - 3931 8397 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 2700 Đào Thị Mơ 1.3 5529 25 26.0 5,529 14.0 10.0 - - 1177 44.0 1,170 - - 150 - 80 55 2,818 - 170 575 40 6234 11763 15 589 1,206 5,609 604

BQL 2703 Dương Văn Trọng 2.3 5871 25 26.0 5,871 - - - - 0 60.0 1,694 - - 170 - 80 75 5,845 - 170 575 - 8609 14480 15 625 1,279 5,951 640

BQL 2704 Bùi Văn Anh 2.3 5871 25 26.0 5,871 - - - - 0 56.0 1,581 - - 170 - 80 70 5,742 50 170 575 - 8438 14309 15 625 1,279 5,951 640
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

BQL 2705 Nguyễn Duy Hải 2.3 5871 25 26.0 5,871 - - - - 0 56.0 1,581 - - 170 - 80 70 5,792 - 170 575 - 8438 14309 15 625 1,279 5,951 640

IPTH 2711 Nguyễn Thị Lanh 1.3 5529 24 25.0 5,316 4.0 13.0 - - 941 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 230 - 170 552 40 3607 8924 15 589 1,206 5,609 604

IPCL 2712 Vũ Thị Khuyến 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 11.0 - - 656 48.0 1,276 - - 150 - 74 60 87 50 170 529 40 3091 8195 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 2713 Đào Trọng Hùng 1.2 5265 21 22.0 4,455 10.0 11.0 - - 1026 44.0 1,114 - - 150 - 68 55 626 50 170 483 - 3742 8197 15 561 1,149 5,345 576

MDTH 2738 Nguyễn Văn Ân 1.3 5529 26 26.0 5,529 5.0 12.0 - - 922 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,875 - 170 598 - 5131 10660 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 2740 Phạm Văn Quyền 1.3 5529 25 26.0 5,529 6.0 11.0 - - 904 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,670 50 170 575 - 4935 10464 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 2741 Trần Thị Nhàn 1.3 5529 22 23.0 4,891 - 10.0 - - 597 40.0 1,063 - - 150 - 71 50 203 - 170 506 - 2811 7702 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 2742 Đỗ Thị Len 1.2 5265 22 23.0 4,658 - 10.0 - - 570 40.0 1,013 - - 150 - 71 50 13 - 170 506 38 2580 7238 15 561 1,149 5,345 576

IPCL 2746 Dương Thị Dung 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 11.0 - - 656 44.0 1,170 - - 150 - 74 55 17 - 170 529 40 2861 7964 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2775 Bùi Huy Hải 1.3 5529 25 26.0 5,529 6.0 13.0 - - 1023 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,129 - 170 575 - 5575 11104 15 589 1,206 5,609 604

MDCL 2776 Phạm Thị Hạnh 1.3 5529 25 26.0 5,529 11.0 13.5 - - 1260 60.0 1,595 - - 150 - 80 75 3,569 - 170 1,000 40 253 8193 13722 15 589 1,206 5,609 604

MDGC 2782 Vũ Thị Tuyến 1.3 5529 26 26.0 5,529 6.0 12.0 - - 964 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 440 100 170 598 40 4100 9629 15 589 1,206 5,609 604

MDSQ-CB 2788 Bùi Thị Thu Hiền 2.6 6359 26 26.0 6,359 26.0 - - - 1239 - 170 - 80 - 1,961 - 170 598 46 4264 10623 15 676 1,384 6,439 691

RBTH-CB 2789 Phạm Thị Mẫn 2.3 5871 25 26.0 5,871 7.0 - - - 309 - - 170 - 80 - 930 - 170 575 42 2276 8147 15 625 1,279 5,951 640

MDQC 2790 Nguyễn Thị Lan 1.2 5265 25 26.0 5,265 10.0 10.0 - - 964 48.0 1,215 - - 150 - 80 60 2,123 50 170 575 38 5425 10690 15 561 1,149 5,345 576

BQL 2820 Lê Thị Đủ 2.1 5599 22 26.0 5,599 - - - - 0 - - - - 170 - 80 - - - 170 506 - 926 6525 15 596 1,221 5,679 611

RBTH-CB 2825 Vũ Trí Hiếu 2.5 6303 26 26.0 6,303 14.0 12.0 - - 1474 48.0 1,455 170 - 80 60 4,415 - 170 598 - 8422 14725 15 670 1,372 6,383 685

MDTH-CB 2829 Vũ Tuấn Anh 2.4 6247 24 26.0 6,247 12.0 12.0 - - 1368 48.0 1,442 - - 170 - 80 60 4,951 - 170 552 1,000 9793 16040 15 664 1,360 6,327 679

RBTH-CB 2839 Nguyễn Văn Thăng 2.7 6415 25 26.0 6,415 12.0 13.0 - - 1472 52.0 1,604 170 - 80 65 4,016 - 170 575 - 8152 14567 15 682 1,396 6,495 697

RBTH 2840 Phạm Đình Thành 1.3 5529 25.5 26.0 5,529 7.0 13.0 - - 1065 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,702 - 170 598 - 6212 11741 15 589 1,206 5,609 604

IPCL 2842 Vũ Thị Hường 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 13.0 - - 775 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 57 - 170 552 40 3267 8584 15 589 1,206 5,609 604

IPCL 2843 Nông Thị Định 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 13.0 - - 776 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 17 - 170 529 40 3203 8306 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2847 Phạm Văn Đăng 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 563 - 170 598 - 3612 9141 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 2853 Vũ Đức Thuẫn 1.2 5265 23 24.0 4,860 1.0 12.0 - - 723 48.0 1,215 - - 150 - 74 60 92 - 170 529 - 3013 7873 15 561 1,149 5,345 576

MDCL 2854 Phạm Thị Hạnh 1.3 5529 24.5 26.0 5,529 10.0 11.0 - - 1070 56.0 1,489 - - 150 - 80 322 2,262 - 170 40 230 5812 11341 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 2856 Phạm Thị Dương 1.3 5529 23 26.0 5,529 11.5 10.0 - - 1073 40.0 1,063 - - 150 - 80 50 1,077 - 170 529 40 4232 9761 15 589 1,206 5,609 604
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

RBQC 2864 Phạm Thanh Hoa 1.3 5529 25 26.0 5,529 11.0 13.0 - - 1231 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,876 - 170 575 40 6569 12098 15 589 1,206 5,609 604

MDSQ 2865 Kim Thị Hương 1.3 5529 22 26.0 5,529 3.0 10.0 - - 720 40.0 1,063 150 - 80 50 510 - 170 506 40 3289 8818 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 2866 Bùi Thị Xinh 1.3 5529 26 26.0 5,529 7.5 10.0 - - 907 40.0 1,063 - - 150 - 80 50 1,254 - 170 598 40 4312 9841 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 2870 Hoàng Minh Khương 1.3 5529 24 25.0 5,316 12.0 12.0 - - 1214 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 3,002 50 170 552 - 6440 11756 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 2874 Phùng Văn Tuẫn 1.1 5014 21 22.0 4,243 10.0 11.0 - - 979 44.0 1,061 - - 150 - 68 55 747 - 170 483 - 3713 7956 15 535 1,095 5,094 550

BQL 2879 Mai Thị Thảo 3.3 7084 23 24.5 6,675 1 - - - 53 - 1.5 - 110 - 75 - 1,163 - 160 529 51 2141 8817 15 752 1,540 7,164 767

IPQC 2883 Hoàng Thị Quỳnh 1.3 5529 23 24.0 5,104 3 12 0 0 841 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 590 - 170 529 40 3840 8944 15 589 1,206 5,609 604

IPQC 2886 Nguyễn Thị Thân 1.3 5529 24 25.0 5,316 6 14 0 0 1084 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 742 - 170 552 40 4262 9578 15 589 1,206 5,609 604

IPCL 2889 Lù Thị Phượng 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 10.0 - - 596 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 20 - 170 552 40 2829 8145 15 589 1,206 5,609 604

IPSQ 2893 Bùi Đức Thịnh 1.3 5529 24 26.0 5,529 14.0 - - - 581 - 150 - 80 - 1,583 50 170 632 - 3246 8775 15 589 1,206 5,609 604

IPSQ-CB 2894 Nguyễn Thị Hưởng 2.3 5871 24 25.0 5,645 - - - - 0 - 170 - 77 - 1,579 - 170 552 42 2590 8235 15 625 1,279 5,951 640

IPSQ-CB 2895 Nguyễn Thị Thu Hà 2.5 6303 23.5 24.5 5,939 - - - - 0 - 170 - 75 - 362 - 170 552 45 1374 7314 15 670 1,372 6,383 685

IPTH 2899 Trịnh Thị Thúy 1.3 5529 24 25.0 5,316 1.0 13.0 - - 816 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 171 - 170 552 40 3423 8739 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2902 Trần Vũ Chung 1.3 5529 24.5 25.5 5,423 12.0 12.0 - - 1209 48.0 1,276 0.5 - 130 - 78 60 4,290 - 167 575 - 7785 13208 15 589 1,206 5,609 604

IPQC 2911 Ngô Thị Kim Minh 1.3 5529 24 25.0 5,316 5 12 0 0 923 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 379 - 170 552 40 3515 8832 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2913 Quách Duy Tùng 1.3 5529 24 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 2,022 - 170 552 - 5357 10886 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2914 Nguyễn Trung Tiến 1.3 5529 25 26.0 5,529 7.0 12.0 - - 1005 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,450 50 170 575 - 4816 10345 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2919 Phùng Văn Tĩnh 1.3 5529 25 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 360 - 170 575 - 3385 8914 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 2926 Ngô Thị Vân 1.3 5529 23 26.0 5,529 11.0 12.0 - - 1171 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 3,232 - 170 529 40 6707 12236 15 589 1,206 5,609 604

RBBL 2928 Ngô Văn Tiến 1.3 5529 26 26.0 5,529 1.0 14.0 - - 875 56 1,489 - - 150 - 80 70 1,312 - 170 598 - 4744 10273 15 589 1,206 5,609 604

IPQC-CB 2937 Nguyễn Thị Huyền 3.1' 6416 23.5 26.0 6,416 12 11 0 0 1335 44.0 1,357 - - 170 - 80 55 4,577 - 170 552 46 8342 14758 15 682 1,397 6,496 697

IPQC 2938 Bùi Thúy Lan 1.3 5529 25 26.0 5,529 5 0 0 0 208 - - - - 150 - 80 - 570 - 170 575 40 1793 7322 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 2940 Nguyễn Văn Giang 1.2 5265 22 23.0 4,658 - 8.0 - - 456 36.0 911 - - 150 - 71 45 88 - 170 506 - 2397 7055 15 561 1,149 5,345 576

IPTH 2942 Vũ Văn Đô 1.2 5265 24 25.0 5,063 11.0 13.0 - - 1176 52.0 1,316 - - 150 - 77 65 795 - 170 552 - 4300 9363 15 561 1,149 5,345 576

MDTH 2943 Lê Tuấn Thành 1.3 5529 26 26.0 5,529 2.0 11.0 - - 738 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 2,075 - 170 598 - 5146 10675 15 589 1,206 5,609 604

MDTH 2949 Trần Xuân Tùng 1.3 5529 26 26.0 5,529 8.0 14.0 - - 1166 60.0 1,595 - - 150 - 80 75 3,299 - 170 598 - 7132 12661 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 2956 Nguyễn Văn Xuyên 1.3 5529 23 24.0 5,104 13.0 10.0 - - 1138 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 1,101 - 170 529 - 4275 9378 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 2967 Trịnh Thị Thủy 1.3 5529 26 26.0 5,529 6.0 16.0 - - 1202 64.0 1,701 - - 150 - 80 80 2,206 - 170 598 - 6187 11716 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2974 Vũ Thị Liên 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 14.0 - - 833 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 685 - 170 598 40 4115 9644 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 2976 Nguyễn Thị Hồng 1.3 5529 26 26.0 5,529 14.0 6.0 - - 939 24.0 638 - - 150 - 80 30 2,788 - 170 598 40 5432 10961 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2987 Bùi Văn Sỹ 1.3 5529 25.5 26.0 5,529 11.0 14.0 - - 1290 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 4,572 50 170 598 - 8469 13998 15 589 1,206 5,609 604
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

RBCL 2988 Nguyễn Thị Xuyến 1.3 5529 25 26.0 5,529 - - - - 0 - - - - 150 - 80 - 351 - 170 575 40 1366 6895 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 2989 Phạm Thị Thanh 1.3 5529 26 26.0 5,529 12.0 14.0 - - 1332 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,808 - 170 598 40 5737 11266 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2991 Nguyễn Thị Thùy 1.2 5265 22 24.0 4,860 4.0 13.0 - - 882 52.0 1,316 2.0 - 80 - 46 65 1,423 - 157 506 38 4513 9373 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 2995 Nguyễn Văn Viện 1.3 5529 26 26.0 5,529 13.0 12.0 - - 1254 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 4,924 - 170 598 - 8512 14041 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 2998 Nguyễn Đắc Thủy 1.3 5529 26 26.0 5,529 14.0 12.0 - - 1296 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 4,530 - 170 598 - 8160 13689 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 3003 Ma Thị Nhình 1.3 5529 26 26.0 5,529 20.0 - - - 831 - - - - 150 - 80 - 1,097 50 170 598 40 3016 8545 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 3019 Nguyễn Thị Nhài 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 14.0 - - 833 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 694 - 170 598 40 4124 9653 15 589 1,206 5,609 604

RBBL 3022 Phạm Thị Hương 1.3 5529 24 25.0 5,316 11.0 12.0 - - 1162 48 1,276 1.0 - 100 - 77 60 1,887 - 163 552 40 5317 10633 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 3023 Đặng Thị Thơ 1.2 5265 23 24.0 4,860 3.0 13.0 - - 859 52.0 1,316 - - 150 - 74 65 235 - 170 529 - 3398 8258 15 561 1,149 5,345 576

RBTH 3027 Nguyễn Văn Lực 1.2 5265 23 26.0 5,265 3.0 13.0 - - 853 52.0 1,316 - - 150 - 50 65 1,854 - 170 529 - 4987 10252 15 558 1,143 5,315 573

RBBL 3030 Nguyễn Thị Liên 1.3 5529 26 26.0 5,529 12.0 14.0 - - 1332 56 1,489 - - 150 - 80 70 2,085 100 170 598 40 6113 11642 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 3044 Nguyễn Thị My 1.3 5529 26 26.0 5,529 7.0 14.0 - - 1124 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,445 - 170 598 40 5166 10695 15 589 1,206 5,609 604

IPCL 3047 Lưu Thị Lan 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 11.0 - - 656 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 17 - 170 529 40 3083 8187 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 3052 Hoàng Thị Hường 1.3 5529 23 24.0 5,104 1.0 12.0 - - 758 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 112 - 170 529 40 2946 8049 15 589 1,206 5,609 604

RBBL 3057 Hoàng Thị Sắn 1.3 5529 26 26.0 5,529 26.0 - - - 1080 - - - - 150 - 80 - 1,354 - 170 598 - 3432 8961 15 589 1,206 5,609 604

RBBL-CB 3070 Bùi Thị Huệ 2.3 5871 24.5 26.0 5,871 2.0 - - - 88 - - 170 - 80 - 54 50 170 575 1,042 2230 8101 15 625 1,279 5,951 640

IPQC 3072 Vũ Thị Phượng 1.3 5529 24 25.0 5,316 3 13 0 0 899 52.0 1,382 - - 150 - 77 65 593 - 170 552 40 3928 9245 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 3093 Nguyễn Văn Khoa 1.3 5529 25 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 652 - 170 575 - 3678 9207 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 3117 Bùi Ngọc Tú 1.3 5529 17 18.0 3,828 4.0 8.5 - - 655 36.0 957 3.0 - - - 55 45 279 50 150 391 - 2582 6410 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 3118 Lương Công Huỳnh 1.3 5529 21 22.0 4,678 12.0 8.5 - - 1009 36.0 957 - - 150 - 68 45 558 - 170 483 - 3440 8118 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 3134 Nguyễn Văn Nghĩa 1.3 5529 24 25.0 5,316 4.0 12.0 - - 873 48.0 1,276 1.0 - 100 - 77 60 1,640 100 163 552 - 4842 10158 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 3136 Hoàng Cao Huy 1.2 5265 24 26.0 5,265 - 12.0 - - 678 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 665 - 170 552 - 3540 8805 15 558 1,143 5,315 573

RBCL 3142 Bùi Thị Thuý 1.3 5529 26 26.0 5,529 8.0 13.5 - - 1136 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,889 - 170 598 40 5621 11150 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 3143 Nguyễn Thị Nụ 1.3 5529 25 26.0 5,529 6.0 13.0 - - 1023 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 1,538 - 170 575 40 5024 10553 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 3144 Bùi Thị Chang 1.3 5529 26 26.0 5,529 9.0 14.0 - - 1207 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 2,844 - 170 598 40 6648 12177 15 589 1,206 5,609 604

MDTH 3157 Trần Văn Doanh 1.3 5529 3 3.0 638 - - - - 0 12.0 319 - - 150 - 9 15 41 - 170 69 - 773 1411 15 84 168 5,609 99

RBSQ-CB 3164 Lưu Thị Nhàn 2.4 6247 26 26.0 6,247 8.0 - - - 375 - 170 - 80 - 35 50 170 598 45 1523 7770 15 664 1,360 6,327 679

RBQC 3184 Trần Thị Huyền 1.3 5529 24 26.0 5,529 14.0 10.0 - - 1177 40.0 1,063 - - 150 - 80 50 2,874 50 170 552 40 6206 11735 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3189 Phạm Thị Thuần 1.3 5529 15 17.0 3,615 1.0 9.0 - - 585 44.0 1,170 - - 150 - 52 55 628 - 170 345 40 3195 6810 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 3195 Nguyễn Thị Duyên 1.3 5529 26 26.0 5,529 9.0 14.0 - - 1207 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 2,231 - 170 598 40 6034 11563 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 3198 Phạm Văn Hưng 1.3 5529 26 26.0 5,529 8.0 14.0 - - 1166 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 2,701 - 170 598 - 6423 11952 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3211 Nguyễn Thị Lê 1.3 5529 24 26.0 5,529 3.0 12.0 - - 839 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 595 - 170 552 40 3762 9291 15 589 1,206 5,609 604

MDGC-CB 3225 Đoàn Thị Hồng Vân 3.1' 6416 24 26.0 6,416 10.0 12.0 - - 1308 48.0 1,481 - - 170 - 80 60 684 - 170 552 46 4551 10967 15 682 1,397 6,496 697

RBTH 3235 Nguyễn Văn Chỉnh 1.3 5529 26 26.0 5,529 6.0 14.0 - - 1083 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 2,572 50 170 598 - 6261 11790 15 589 1,206 5,609 604
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

MDGC-CB 3244 Nguyễn Thị Dân 2.3 5871 26 26.0 5,871 7.0 5.0 - - 625 24.0 677 - - 170 - 80 30 530 - 170 598 42 2923 8794 15 625 1,279 5,951 640

MDPPN 3247 Phạm Văn Xoa 1.3 5529 25 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 707 - 170 575 - 4065 9594 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 3249 Đỗ Thị Hồi 1.3 5529 26 26.0 5,529 9.0 14.0 - - 1207 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 3,109 - 170 598 40 6913 12442 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 3263 Vũ Thị Mơ 1.3 5529 25 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,986 - 170 575 40 5384 10913 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3270 Phạm Thị Liễu 1.3 5529 23 26.0 5,529 9.0 10.0 - - 969 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,623 - 170 529 40 5120 10649 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3271 Nguyễn Đức Phan 1.3 5529 26 26.0 5,529 6.0 9.0 - - 785 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,008 - 170 598 - 4350 9879 15 589 1,206 5,609 604

MDCL 3276 Mạc Thị Minh 1.3 5529 26 26.0 5,529 9.5 12.5 - - 1139 48.0 1,276 - - 150 - 80 276 1,926 - 170 40 161 5218 10747 15 589 1,206 5,609 604

IPBL 3279 Mạc Văn Biển 1.3 5529 17 18.0 3,828 - 8.0 - - 482 32.0 851 150 - 55 40 69 - 170 391 - 2207 6035 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 3288 Phạm Thị Nụ 1.3 5529 23 26.0 5,529 12.0 11.0 - - 1153 44.0 1,170 - - 150 - 80 55 1,191 - 170 529 - 4498 10027 15 589 1,206 5,609 604

MDTH 3290 Nguyễn Văn Tiệp 1.3 5529 26 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 60.0 1,595 - - 150 - 80 75 3,071 - 170 598 - 6786 12315 15 589 1,206 5,609 604

MDSQ-CB 3299 Ngô Thị Thúy 2.3 5871 25.5 25.5 5,758 - - - - 0 - 0.5 150 - 78 - 45 50 167 598 42 1131 6889 15 625 1,279 5,951 640

MDTH 3316 Trần Văn Thuấn 1.3 5529 25 26.0 5,529 7.0 11.0 - - 946 44.0 1,170 - - 150 - 80 55 2,170 - 170 575 - 5315 10844 15 589 1,206 5,609 604

MDQC 3319 Phạm Thị Liên 1.3 5529 25 26.0 5,529 9.0 11.0 - - 1029 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 444 - 170 575 40 3823 9352 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3321 Đinh Thị Hằng 1.3 5529 26 26.0 5,529 15.0 - - - 623 - - - - 150 - 80 - 321 - 170 598 - 1942 7471 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 3322 Nguyễn Văn Họa 1.3 5529 21 22.0 4,678 1.0 11.0 - - 700 44.0 1,170 - - 150 - 68 55 80 - 170 483 - 2875 7553 15 589 1,206 5,609 604

MDGC 3324 Lò Thị An 1.3 5529 24.5 26.0 5,529 7.0 11.0 - - 946 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,517 - 170 575 40 5925 11454 15 589 1,206 5,609 604

MDGC 3340 Nguyễn Thị Thúy 1.3 5529 26 26.0 5,529 6.0 12.0 - - 964 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,061 - 170 598 40 5510 11039 15 589 1,206 5,609 604

BQL 3351 Nguyễn Thế Dũng 15000 15,000 0 - - - - - - - - - - 0 15000 1,500

BQL 3356 Nguyễn Thị Quyên 2.1 5599 24 26.0 5,599 - - - - 0 52.0 1,400 - - 170 - 80 65 5,212 - 170 552 40 7690 13289 15 596 1,221 5,679 611

MDQC 3359 Nguyễn Thị Mai 1.3 5529 24 26.0 5,529 10.0 10.0 - - 1011 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,817 50 170 552 40 5206 10735 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 3361 Lâm Thị Thắm 1.3 5529 26 26.0 5,529 10.0 10.0 - - 1011 40.0 1,063 - - 150 - 80 50 1,502 - 170 598 40 4664 10193 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 3371 Phạm Thị Hòa 1.3 5529 26 26.0 5,529 17.0 6.0 - - 1063 24.0 638 - - 150 - 80 30 2,038 - 170 598 40 4807 10336 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 3380 Vũ A Ly 1.3 5529 26 26.0 5,529 16.0 10.0 - - 1260 40.0 1,063 - - 150 - 80 50 2,947 - 170 598 40 6358 11887 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 3385 Bùi Thị Tươm 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 566 - 170 598 40 3654 9183 15 589 1,206 5,609 604

RBCL-CB 3393 Lê Thị Thơm 2.7 6415 26 26.0 6,415 12.0 14.0 - - 1541 56.0 1,727 - - 170 - 80 70 3,644 - 170 598 46 8047 14462 15 682 1,396 6,495 697

MDGC 3413 Phạm Văn Từ 1.3 5529 16 18.0 3,828 4.0 3.0 - - 336 16.0 425 8.0 - - - 55 20 232 - 118 368 - 1554 5381 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 3414 Nguyễn Tất Khải 1.3 5529 24 25.0 5,316 12.0 11.0 - - 1154 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 716 - 170 552 - 4044 9360 15 589 1,206 5,609 604

IPSQ 3424 Trịnh Văn Trung 1.3 5529 24 26.0 5,529 1.0 15.0 - - 934 72.0 1,914 150 - 80 90 330 - 170 552 - 4220 9749 15 589 1,206 5,609 604

IPQC 3425 Đinh Thị Hường 1.3 5529 24 25.0 5,316 4.5 11.5 0 0 872 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 551 - 170 552 40 3637 8953 15 589 1,206 5,609 604

MDQC 3429 Nguyễn Thị Thoáng 1.2 5265 16 17.0 3,443 3.0 7.0 - - 521 40.0 1,013 - - 150 - 33 50 1,500 50 170 368 38 3892 7335 15 558 1,143 5,315 573
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

IPTH 3435 Nguyễn Văn Hùng 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 11.0 - - 655 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 97 - 170 552 - 2926 8242 15 589 1,206 5,609 604

IPQC 3446 Phạm Thị Thủy 1.3 5529 23 24.0 5,104 5.5 13 0 0 1004 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 794 - 170 529 40 4209 9312 15 589 1,206 5,609 604

IPBL 3453 Nguyễn Văn Dũng 1.3 5529 13 14.0 2,977 1.0 4.0 - - 286 16.0 425 150 - 43 20 95 - 170 299 - 1488 4465 15 589 1,206 5,609 604

MDGC 3476 Nguyễn Đăng Quy 1.3 5529 24 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,228 - 170 552 - 4563 10092 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3478 Hoàng Tuấn Quyền 1.3 5529 19.5 21.0 4,466 2.0 10.0 - - 661 44.0 1,170 5.0 - - - 65 55 1,639 - 137 460 - 4187 8652 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3481 Nguyễn Thị Huyến 1.3 5529 26 26.0 5,529 11.0 12.0 - - 1171 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,472 - 170 598 40 5017 10546 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3502 Đỗ Thị Chè 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 8.0 - - 472 48.0 1,276 1.0 - 100 - 77 60 226 - 163 552 40 2967 8283 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3504 Nguyễn Thị Vui 1.3 5529 24 26.0 5,529 - 8.0 - - 476 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 375 - 170 552 40 3402 8931 15 589 1,206 5,609 604

PTN 3512 Nguyễn Thị Khoa 1.3 5529 24.5 26.0 5,529 1.0 - - - 42 - 150 - 80 - 115 50 170 575 40 1221 6750 15 589 1,206 5,609 604

MDTH 3514 Trần Quang Điền 1.2 5265 23 26.0 5,265 4.0 10.0 - - 727 48.0 1,215 - - 150 - 80 60 1,597 - 170 529 - 4528 9793 15 561 1,149 5,345 576

RBTH 3525 Nguyễn Bích Hồng 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 14.0 - - 833 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 694 - 170 598 - 4084 9613 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3531 Nguyễn Văn Hường 1.3 5529 25 26.0 5,529 3.0 7.0 - - 541 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 453 - 170 575 - 3417 8946 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3536 Phạm Thanh Tùng 1.3 5529 26 26.0 5,529 10.0 12.0 - - 1130 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 1,082 50 170 598 - 4596 10125 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 3538 Nguyễn Văn Trường 1.3 5529 23 24.0 5,104 12.0 10.0 - - 1096 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 1,357 - 170 529 - 4490 9593 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 3548 Phạm Văn Hiển 1.2 5265 24 26.0 5,265 - 12.0 - - 682 48.0 1,215 - - 150 - 80 60 638 50 170 552 - 3596 8861 15 561 1,149 5,345 576

MDSQ-CB 3562 Đoàn Thị Thanh Huyền 2.3 5871 24.5 25.5 5,758 - - - - 0 - 0.5 150 - 78 - 128 - 167 575 42 1140 6898 15 625 1,279 5,951 640

RBSQ 3584 Nguyễn Văn Lưu 1.3 5529 18 19.0 4,040 18.0 - - - 728 - 7.0 - - - 58 - 2,961 - 124 504 - 4376 8416 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 3589 Nguyễn Thị Nga 1.2 5265 25 26.0 5,265 10.0 12.0 - - 1072 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 1,878 - 170 575 38 5208 10473 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 3597 Vũ Đức Thuấn 1.3 5529 21 22.0 4,678 11.0 10.0 - - 1042 40.0 1,063 2.0 - 80 - 68 50 638 - 157 483 - 3581 8259 15 589 1,206 5,609 604

MDCL 3602 Phạm Thị Hưng 1.3 5529 25 26.0 5,529 10.0 13.0 - - 1189 56.0 1,489 - - 150 - 80 322 2,343 - 170 40 207 5990 11519 15 589 1,206 5,609 604

MDGC 3615 Bùi Thị Hạnh 1.3 5529 24 26.0 5,529 4.0 5.0 - - 464 28.0 744 - - 150 - 80 35 320 - 170 552 - 2515 8044 15 589 1,206 5,609 604

MDGC 3616 Lưu Thị Yến 1.3 5529 20 23.0 4,891 7.0 4.0 - - 531 24.0 638 - - 150 - 71 30 590 - 170 460 - 2639 7531 15 589 1,206 5,609 604

MDPPN 3620 Nguyễn Thị Thu 1.3 5529 25 26.0 5,529 6.0 12.0 - - 964 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 1,082 - 170 575 40 4508 10037 15 589 1,206 5,609 604

MDGC 3631 Vũ Thị Gái 1.3 5529 23 26.0 5,529 5.0 11.0 - - 862 44.0 1,170 - - 150 - 80 55 2,297 - 170 529 40 5353 10882 15 589 1,206 5,609 604

MDGC 3632 Phạm Văn Vĩ 1.3 5529 24 25.0 5,316 7.0 11.0 - - 938 44.0 1,170 1.0 - 100 - 77 55 2,565 - 163 552 - 5620 10936 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 3687 Đỗ Văn Kiên 1.3 5529 23 26.0 5,529 - 9.0 - - 536 36.0 957 - - 150 - 80 45 578 - 170 529 - 3045 8574 15 589 1,206 5,609 604

IPCL 3696 Ngô Thị Hương 1.3 5529 23 24.0 5,104 5.0 10.0 - - 805 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 316 - 170 529 40 3196 8300 15 589 1,206 5,609 604

MDGC 3706 Đỗ Thị Thu Hường 1.3 5529 24 26.0 5,529 6.0 12.0 - - 964 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 2,570 - 170 552 40 5862 11391 15 589 1,206 5,609 604

IPCL 3736 Hoàng Thị Họa 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 10.0 - - 597 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 17 - 170 529 40 2690 7793 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 3747 Phạm Thị Thu 1.3 5529 26 26.0 5,529 8.0 12.0 - - 1047 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 2,314 - 170 598 40 5735 11264 15 589 1,206 5,609 604

BQL 3752 Vũ Thị Phượng 3.1 6737 25.5 26.0 6,737 - - - - 0 - 170 - 80 - 664 50 170 598 49 1781 8518 15 716 1,466 6,817 731

RBCL 3778 Trần Thị Dinh 1.3 5529 24.5 26.0 5,529 8.0 13.0 - - 1106 52.0 1,382 - - 150 - 80 65 2,553 - 170 575 40 6121 11650 15 589 1,206 5,609 604
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

BQL 3795 Đoàn Văn Khương 2.1 5599 25 26.0 5,599 - - - - 0 52.0 1,400 - - 170 - 80 65 5,448 50 170 575 - 7958 13557 15 596 1,221 5,679 611

RBQC 3801 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1.3 5529 22 25.0 5,316 1.0 12.0 - - 750 48.0 1,276 1.0 - 100 - 77 60 298 - 163 506 40 3270 8586 15 589 1,206 5,609 604

MDCL 3806 Nguyễn Mai Anh 1.3 5529 26 26.0 5,529 13.0 13.0 - - 1314 48.0 1,276 - - 150 - 80 276 2,559 - 170 40 276 6141 11670 15 589 1,206 5,609 604

MDTH 3814 Lương Văn Thép 1.2 5265 15 16.0 3,240 - 10.0 - - 578 40.0 1,013 - - 150 - 49 50 394 - 170 345 - 2748 5988 15 561 1,149 5,345 576

IPQC 3816 Nguyễn Thị Thắng 1.3 5529 23 24.0 5,104 4.0 11.0 - - 823 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 346 - 170 529 40 3244 8348 15 589 1,206 5,609 604

MDQC 3822 Hoàng Thị Trường Yên 1.2 5265 16 22.0 4,455 1.0 9.0 - - 536 40.0 1,013 4.0 - - - 68 50 729 - 144 368 - 2907 7362 15 561 1,149 5,345 576

RBBL 3823 Phạm Trung Thúy 1.3 5529 26 26.0 5,529 12.0 14.0 - - 1332 56 1,489 - - 150 - 80 70 1,363 - 170 598 - 5252 10781 15 589 1,206 5,609 604

IPQC 3830 Bùi Thị Duyên 1.3 5529 23 24.0 5,104 3.5 12 0 0 862 52.0 1,382 - - 150 - 74 65 615 - 170 529 40 3887 8991 15 589 1,206 5,609 604

MDCL 3836 Hoàng Thị Phương 1.3 5529 23 25.0 5,316 - - - - 0 - - 1.0 - 100 - 77 - 636 50 163 40 - 1066 6382 15 589 1,206 5,609 604

MDGC 3840 Bùi Thị Hương 1.2 5265 24 26.0 5,265 4.0 6.0 - - 497 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 317 - 170 552 - 3223 8488 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 3868 Phạm Trung Thuấn 1.2 5265 26 26.0 5,265 8.0 11.0 - - 937 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 2,869 - 170 598 - 6261 11526 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 3873 Phạm Kiên Trung 1.2 5265 20.5 21.5 4,354 10.0 10.0 - - 952 40.0 1,013 1.5 - 90 - 41 50 552 - 160 483 - 3341 7694 15 558 1,143 5,315 573

MDPPN 3876 Phạm Văn Khánh 1.2 5265 23.5 26.0 5,265 6.0 13.0 - - 971 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 1,014 - 170 552 - 4394 9659 15 558 1,143 5,315 573

RBSQ-CB 3878 Bùi Thị Trang 2.3 5871 26 26.0 5,871 - - - - 0 - 170 - 50 - 43 - 170 598 42 1074 6945 15 622 1,273 5,921 637

MDPPN 3887 Lê Văn Quân 1.2 5265 24 26.0 5,265 2.0 8.0 - - 531 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 470 - 170 552 - 3198 8463 15 558 1,143 5,315 573

RBCL 3910 Trần Thị Huyền 1.2 5265 26 26.0 5,265 4.0 14.0 - - 948 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 1,611 - 170 598 - 5015 10280 15 558 1,143 5,315 573

MDGC 3933 Nguyễn Văn Quỳnh 1.2 5265 24 26.0 5,265 5.0 10.0 - - 762 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 1,523 - 170 552 - 4695 9960 15 558 1,143 5,315 573

MDCL 3934 Lê Thị Vân 1.2 5265 24 26.0 5,265 10.0 13.0 - - 1128 48.0 1,215 - - 150 - 50 276 2,049 - 170 38 207 5284 10549 15 558 1,143 5,315 573

RBCL 3944 Phạm Thị Trâm 1.2 5265 25.5 26.0 5,265 13.0 12.0 - - 1190 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,408 - 170 598 38 5879 11144 15 558 1,143 5,315 573

RBCL 3948 Tướng Thị Tý 1.2 5265 26 26.0 5,265 13.0 12.0 - - 1190 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,974 - 170 598 38 6445 11710 15 558 1,143 5,315 573

RBTH 3949 Ngô Văn Hoạ 1.2 5265 26 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 1,335 - 170 598 - 4571 9836 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 3958 Nguyễn Thành Đông 1.2 5265 16 16.0 3,240 3.0 7.0 - - 500 32.0 810 3.0 - - - 31 40 421 - 150 368 - 2320 5560 15 558 1,143 5,315 573

IPBL 3974 Vũ Văn Thắng 1.2 5265 22 23.0 4,658 - 10.0 - - 567 40.0 1,013 150 - 44 50 89 - 170 506 - 2589 7246 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 3975 Phạm Hồng Cường 1.2 5265 18 20.0 4,050 7.5 6.0 - - 632 24.0 608 1.0 - 100 - 38 30 418 - 163 414 - 2403 6453 15 558 1,143 5,315 573

IPQC 3988 Lỷ Thị Đào 1.2 5265 24 25.0 5,063 3 12 0 0 797 52.0 1,316 - - 150 - 48 65 568 - 170 552 38 3704 8766 15 558 1,143 5,315 573

RBTH 3992 Phạm Văn Dũng 1.2 5265 26 26.0 5,265 - 12.0 - - 678 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 613 - 170 598 - 3534 8799 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 3998 Tạ Hữu Cường 1.2 5265 21 23.0 4,658 8.0 12.0 - - 997 48.0 1,215 - - 150 - 44 60 2,957 - 170 483 - 6076 10734 15 558 1,143 5,315 573

RBCL 4014 Nguyễn Đình Việt 1.2 5265 25 26.0 5,265 6.0 13.0 - - 971 52.0 1,316 - - 150 - 50 65 2,452 - 170 575 - 5749 11014 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 4024 Trần Sỹ Nghị 1.2 5265 9 10.0 2,025 - 5.0 - - 295 20.0 506 - - 150 - 19 25 36 - 170 207 - 1408 3433 15 80 159 5,315 95

IPQC 4044 Phạm Thị Lan 1.2 5265 24 25.0 5,063 6 11 0 0 859 44.0 1,114 - - 150 - 48 55 621 - 170 552 38 3607 8669 15 558 1,143 5,315 573

MDPPN 4045 Phạm Minh Tài 1.2 5265 23 24.0 4,860 2.0 13.0 - - 815 56.0 1,418 - - 150 - 46 70 604 - 170 529 - 3802 8662 15 558 1,143 5,315 573

RBQC 4054 Hoàng Thị Bích Hằng 1.2 5265 25 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,582 50 170 575 38 5883 11148 15 558 1,143 5,315 573
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

MDTH 4065 Vũ Văn Xa 1.2 5265 23.5 26.0 5,265 9.0 10.0 - - 920 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 3,761 - 170 552 - 6878 12143 15 558 1,143 5,315 573

MDCL 4067 Trần Thị Nga 1.2 5265 15 16.0 3,240 - 1.0 - - 55 4.0 101 10.0 - - - 31 23 565 - 105 - - 880 4120 15 558 1,143 5,315 573

MDGC 4071 Vũ Thị Thuận 1.2 5265 19 26.0 5,265 6.0 8.0 - - 688 32.0 810 - - 150 - 50 40 319 - 170 437 - 2664 7929 15 558 1,143 5,315 573

MDGC 4072 Lương Văn Bích 1.2 5265 21 26.0 5,265 7.0 8.0 - - 728 32.0 810 - - 150 - 50 40 1,456 - 170 483 - 3886 9151 15 558 1,143 5,315 573

IPQC 4077 Bùi Văn Tuấn 1.2 5265 22.5 23.5 4,759 5.5 13 0 0 950 52.0 1,316 0.5 - 130 - 45 65 793 - 167 529 - 3995 8754 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4087 Hoàng Thị Tuyết 1.2 5265 25 26.0 5,265 - 6.0 - - 339 52.0 1,316 - - 150 - 50 65 773 - 170 575 38 3476 8741 15 558 1,143 5,315 573

MDQC-CB 4103 Lê Thị Tình 2.1 5599 25 26.0 5,599 4.0 - - - 168 - - - - 170 - 50 - 111 50 170 575 1,040 2334 7933 15 593 1,215 5,649 608

RBCL 4113 Hoàng Thị Phượng 1.2 5265 26 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,222 - 170 598 38 5496 10761 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4116 Phạm Thị Thêu 1.2 5265 22.5 26.0 5,265 8.0 9.0 - - 824 36.0 911 - - 150 - 50 45 1,037 - 170 529 38 3754 9019 15 558 1,143 5,315 573

MDGC 4120 Vũ Thị Như Huế 1.2 5265 21 26.0 5,265 - - - - 0 - - - - 150 - 50 - 190 - 170 483 38 1081 6346 15 558 1,143 5,315 573

MDTH-CB 4135 Lương Văn Mạnh 3.1 6737 25 26.0 6,737 11.0 14.0 - - 1559 56.0 1,814 - - 170 - 50 70 5,069 - 170 575 - 9477 16214 15 713 1,459 6,787 728

MDTH 4136 Lê Đức Duyệt 1.2 5265 26 26.0 5,265 12.0 14.0 - - 1264 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 6,555 - 170 598 - 10274 15539 15 558 1,143 5,315 573

MDGC 4174 Nguyễn Văn Kiên 1.2 5265 24 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 1,234 - 170 552 - 4424 9689 15 558 1,143 5,315 573

MDBL 4201 Lê Tất Quỳnh 1.2 5265 25.5 26.0 5,265 24.0 - - - 946 - - - - 150 - 50 - 1,838 - 170 598 - 3752 9017 15 558 1,143 5,315 573

MDGC-CB 4212 Vũ Văn Hiến 3.1' 6416 25.5 26.0 6,416 11.0 11.0 - - 1281 56.0 1,727 - - 170 - 50 70 1,635 - 170 598 - 5701 12117 15 679 1,390 6,466 694

MDTH 4229 Trần Văn Hòa 1.2 5265 23 25.0 5,063 6.0 12.0 - - 915 56.0 1,418 - - 150 - 48 70 3,257 - 170 529 - 6557 11620 15 558 1,143 5,315 573

MDGC 4230 Nguyễn Thị Hà 1.2 5265 24 26.0 5,265 4.0 8.0 - - 610 56.0 1,418 - - 150 923 50 70 392 - 170 552 38 4372 9637 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4243 Lâm Văn Đoàn 1.2 5265 22 25.0 5,063 9.0 13.0 - - 1080 52.0 1,316 1.0 - 100 - 48 65 3,948 - 163 506 - 7227 12289 15 558 1,143 5,315 573

RBQC 4248 Nguyễn Thị Nga 1.2 5265 26 26.0 5,265 5.0 12.0 - - 875 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 676 - 170 598 38 3832 9097 15 558 1,143 5,315 573

IPSQ-CB 4255 Ngô Thị Phương Thảo 2.1 5599 24 25.0 5,384 - - - - 0 - 1.0 120 - 48 - 18 50 163 552 40 992 6375 15 593 1,215 5,649 608

MDTH 4266 Vũ Xuân Ba 1.2 5265 18 21.0 4,253 2.0 6.0 - - 420 36.0 911 - - 150 - 40 45 1,051 - 170 414 - 3202 7455 15 558 1,143 5,315 573

MDSQ-CB 4274 Nguyễn Thị Diệu 2.1 5599 26 26.0 5,599 14.5 - - - 608 - 170 - 50 - 116 50 170 598 40 1803 7402 15 593 1,215 5,649 608

MDBL-CB 4275 Nguyễn Văn Vĩ 2.4 6247 24.5 25.5 6,127 6.0 12.0 - - 1079 48.0 1,442 0.5 - 150 - 49 60 640 - 167 575 - 4161 10288 15 661 1,354 6,297 676

BQL 4277 Trần Quốc Tuấn 2.4 6247 24 26.0 6,247 9.0 - - - 420 - - - - 170 - 50 - 1,647 - 170 552 - 3009 9256 15 661 1,354 6,297 676

RBTH 4285 Trần Văn Chinh 1.2 5265 26 26.0 5,265 6.0 14.0 - - 1027 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 1,355 - 170 598 - 4838 10103 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 4287 Trần Quang Huy 1.2 5265 20 21.0 4,253 9.0 8.0 - - 812 36.0 911 - - 150 - 40 45 444 - 170 460 - 3033 7285 15 558 1,143 5,315 573

RBQC 4288 Nguyễn Phương Oanh 1.2 5265 26 26.0 5,265 11.0 13.0 - - 1168 52.0 1,316 - - 150 - 50 65 1,588 - 170 598 38 5143 10408 15 558 1,143 5,315 573

RBBL 4292 Nguyễn Đình Phương 1.2 5265 26 26.0 5,265 12.0 14.0 - - 1264 56 1,418 - - 150 - 50 70 2,247 - 170 598 - 5966 11231 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 4303 Phạm Văn Thùy 1.2 5265 19 20.0 4,050 7.0 12.0 - - 946 48.0 1,215 2.0 - 80 - 38 60 716 - 157 437 - 3649 7699 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 4305 Nguyễn Thị Bích 1.2 5265 21 21.0 4,253 1.0 10.0 - - 608 44.0 1,114 - - 150 - 40 55 257 - 170 483 38 2915 7168 15 558 1,143 5,315 573
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

IPQC 4309 Trần Thị Hà 1.2 5265 23 24.0 4,860 5 10 0 0 764 40.0 1,013 - - 150 - 46 50 583 - 170 529 38 3342 8202 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4346 Phạm Văn Dũng 1.2 5265 26 26.0 5,265 12.0 14.0 - - 1264 60.0 1,519 - - 150 - 50 75 5,658 - 170 598 - 9484 14749 15 558 1,143 5,315 573

MDTH-CB 4351 Phạm Mạnh Nhật 3.1 6737 26 26.0 6,737 13.0 12.0 - - 1515 48.0 1,555 - - 170 - 50 60 4,396 - 170 598 - 8514 15251 15 713 1,459 6,787 728

RBBL 4357 Phạm Ngọc Tráng 1.2 5265 21 25.0 5,063 6.0 8.0 - - 669 32 810 - 1.0 - - 48 40 784 - 163 483 - 2998 8061 15 558 1,143 5,315 573

RBCL 4371 Đoàn Thị Dịu 1.2 5265 26 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,453 - 170 598 38 5727 10992 15 558 1,143 5,315 573

IPBL 4372 Nguyễn Văn Duẩn 1.2 5265 21.5 22.5 4,556 - 9.0 - - 511 36.0 911 150 - 43 45 200 - 170 506 - 2536 7093 15 558 1,143 5,315 573

RBCL 4381 Đỗ Thị Hằng 1.2 5265 25.5 26.0 5,265 12.0 12.0 - - 1151 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,977 - 170 598 38 6409 11674 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4385 Lê Văn Hùng 1.2 5265 19.5 20.5 4,151 5.0 9.0 - - 707 40.0 1,013 0.5 - 130 - 39 50 1,529 - 167 460 - 4095 8246 15 558 1,143 5,315 573

MDBL 4409 Trần Thị Hiền 1.2 5265 23 26.0 5,265 6.0 13.0 - - 971 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 724 - 170 529 38 4119 9384 15 558 1,143 5,315 573

MDBL 4414 Nguyễn Văn Tuấn 1.2 5265 25 26.0 5,265 7.0 12.0 - - 954 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 861 - 170 575 - 4035 9300 15 558 1,143 5,315 573

RBCL 4422 Nguyễn Thị Vân 1.2 5265 26 26.0 5,265 10.0 12.0 - - 1072 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 2,618 - 170 598 38 5971 11236 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 4438 Nguyễn Văn Nghị 1.2 5265 24 24.0 4,860 1.0 13.0 - - 776 52.0 1,316 - - 150 - 46 65 97 - 170 552 - 3171 8031 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 4444 Nguyễn Thiện Ái 1.2 5265 24 25.5 5,164 13.0 11.0 - - 1134 44.0 1,114 - - 150 - 49 55 684 - 170 552 38 3946 9109 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4466 Đoàn Thị Thủy 1.2 5265 26 26.0 5,265 6.0 12.0 - - 914 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 4,589 - 170 598 38 7784 13049 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4468 Bùi Viết Luật 1.2 5265 25 26.0 5,265 - - - - 0 - - - - 150 - 50 - 127 - 170 575 - 1072 6337 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4469 Châu A Sài 1.2 5265 25 26.0 5,265 - - - - 0 24.0 608 - - 150 - 50 30 108 - 170 575 - 1690 6955 15 558 1,143 5,315 573

RBQC 4470 Phàng Thị Khua 1.2 5265 26 26.0 5,265 - 7.0 - - 395 28.0 709 - - 150 - 50 35 292 - 170 598 38 2437 7702 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4471 Trần Văn Phương 1.2 5265 21 26.0 5,265 5.0 9.0 - - 705 36.0 911 - - 150 - 50 45 1,562 - 170 483 - 4077 9342 15 558 1,143 5,315 573

IPSQ-CB 4472 Hoàng Thị Hiền 2.1 5599 24 25.0 5,384 3.0 - - - 126 - 170 - 48 - 332 - 170 552 40 1439 6823 15 593 1,215 5,649 608

IPCL 4473 Trần Thị Lan 1.2 5265 24 25.0 5,063 - 11.0 - - 622 44.0 1,114 - - 150 - 48 55 22 - 170 552 38 2770 7833 15 558 1,143 5,315 573

RBBL 4484 Phạm Khương Duy 1.2 5265 24 25.0 5,063 2.0 10.0 - - 638 52 1,316 1.0 - 100 - 48 65 361 - 163 552 - 3244 8307 15 558 1,143 5,315 573

IPSQ-CB 4487 Phạm Thị Loan 2.3 5871 24 26.0 5,871 7.0 - - - 307 - 170 - 50 - 514 50 170 552 42 1855 7726 15 622 1,273 5,921 637

RBBL 4497 Đào Trọng Nghĩa 1.2 5265 25 26.0 5,265 8.0 12.0 - - 993 48 1,215 - - 150 - 50 60 1,648 - 170 575 - 4861 10126 15 558 1,143 5,315 573

IPSQ-CB 4500 Đồng Thị Huyền 2.1 5599 23.5 24.5 5,276 - - - - 0 - 1.0 120 - 47 - 17 50 163 552 40 990 6266 15 593 1,215 5,649 608

MDGC 4503 Lò Thị Nghịa 1.2 5265 26 26.0 5,265 8.0 10.0 - - 880 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 2,660 - 170 598 38 6033 11298 15 558 1,143 5,315 573

IPTH 4515 Nguyễn Trường Minh 1.2 5265 20 21.0 4,253 10.0 9.0 - - 908 36.0 911 - - 150 - 40 45 501 - 170 460 - 3186 7439 15 558 1,143 5,315 573

IPBL 4525 Phạm Văn Thành 1.2 5265 17 18.0 3,645 - 7.0 - - 400 24.0 608 150 - 35 30 69 - 170 391 - 1852 5497 15 558 1,143 5,315 573

RBBL-CB 4532 Bùi Văn Khuyên 4.6 8248 26 26.0 8,248 12.0 14.0 - - 1958 56.0 2,221 170 - 50 70 3,310 - 170 598 - 8547 16795 15 871 1,784 8,298 886

RBBL 4534 Phạm Thị Hà 1.2 5265 24 26.0 5,265 9.0 12.0 - - 1033 48 1,215 - - 150 - 50 60 1,478 - 170 552 38 4746 10011 15 558 1,143 5,315 573

MDBL-CB 4535 Lương Văn Tuấn 4.1' 7215 25 26 7,215 8.0 6.0 - - 886 24.0 833 - - 170 - 20 30 766 50 170 575 - 3500 10715 15 760 1,556 7,235 775

IPQC 4537 Đồng Hữu Quang 1.2 5265 24 25.0 5,063 4.5 12 0 0 856 44.0 1,114 - - 150 - 48 55 546 - 170 552 - 3491 8554 15 558 1,143 5,315 573

IPCL 4545 Nguyễn Thị Lan 1.2 5265 23 24.0 4,860 - - - - 0 40.0 1,013 - - 150 - 46 50 50 - 170 529 38 2045 6905 15 558 1,143 5,315 573
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

MDPPN 4552 Nguyễn Khánh Thư 1.2 5265 23 26.0 5,265 - - - - 0 - - - - 150 - 50 - 284 - 170 529 - 1183 6448 15 558 1,143 5,315 573

IPSQ-CB 4553 Nguyễn Thị Huyền 2.1 5599 23 24.0 5,168 - - - - 0 - 170 - 46 - 9 - 170 529 40 965 6133 15 593 1,215 5,649 608

RBTH-CB 4554 Kim Thị Uyên 2.3 5871 25 26.0 5,871 1.0 - - - 44 - - 170 - 50 - 276 100 170 575 42 1428 7299 15 622 1,273 5,921 637

RBTH 4556 Vũ Văn Tứ 1.2 5265 26 26.0 5,265 - 14.0 - - 791 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 402 50 170 598 - 3698 8963 15 558 1,143 5,315 573

MDQC 4561 Phan Thị Thanh Nhàn 1.2 5265 25 26.0 5,265 11.0 11.0 - - 1055 44.0 1,114 - - 150 - 50 55 2,045 - 170 575 38 5252 10517 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4569 Nguyễn Văn Cường 1.2 5265 25 26.0 5,265 9.0 10.0 - - 920 44.0 1,114 - - 150 - 50 55 3,410 - 170 575 - 6443 11708 15 558 1,143 5,315 573

IPQC 4576 Trịnh Bá Kiến 1.2 5265 23 24.0 4,860 4 13.5 0 0 922 52.0 1,316 - - 150 - 46 65 545 - 170 529 - 3744 8604 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4597 Phạm Văn Khương 1.1 5014 19 20.0 3,857 3.0 11.0 - - 712 56.0 1,350 - - 150 - 38 70 840 - 170 437 - 3767 7624 15 532 1,089 5,064 547

IPQC 4599 Đồng Văn Dương 1.2 5265 22 23.0 4,658 - - - - 0 88.0 2,228 - - 150 - 44 110 88 - 170 506 - 3296 7954 15 558 1,143 5,315 573

BQL 4605 Lương Thị Thanh Kim 2.7 6415 23.5 26.0 6,415 5.5 - - - 263 - - - - 170 - 50 - 5 - 170 552 46 1257 7672 15 679 1,390 6,465 694

IPBL-CB 4616 Đào Văn Tiến 3.2 6961 22 23.0 6,158 2.0 10.0 - - 848 40.0 1,339 - - 170 - 44 50 881 50 170 506 - 4058 10216 15 736 1,507 7,011 751

IPQC 4625 Bùi Văn Khiêm 1.1 5014 26 26.0 5,014 1 0 0 0 38 - - - - 150 - 50 - 105 - 170 598 - 1110 6124 15 532 1,089 5,064 547

IPCL 4641 Nguyễn Thị Phương 1.2 5265 24 25.0 5,063 1.0 - - - 39 - - - - 150 - 48 - 1,401 - 170 552 38 2399 7461 15 558 1,143 5,315 573

BQL 4652 Trần Thị Minh Thu 2.7 6415 24.5 26.0 6,415 - - - - 0 - 170 - 20 - 1,041 50 170 575 - 2026 8441 15 676 1,384 6,435 691

MDQC 4653 Nguyễn Thị Lộc Hà 1.4 5806 12 12.0 2,680 - - - - 0 32.0 893 14.0 - - - 9 40 3,023 - 78 276 - 4320 7000 -

RBTH 4658 Phạm Thị Liên 1.1 5014 26 26.0 5,014 - 14.0 - - 750 56.0 1,350 - - 150 - 20 70 750 - 170 598 36 3895 8909 15 529 1,082 5,034 544

RBTH 4659 Phạm Văn Ngọc 1.2 5265 13 14.0 2,835 - 12.0 - - 659 48.0 1,215 12.0 - - - 27 60 293 - 92 299 - 2645 5480 15 558 1,143 5,315 573

MDQC 4661 Phạm Thị Hà 1.4 5806 12 12.0 2,680 - - - - 0 32.0 893 14.0 - - - 9 40 3,023 - 78 276 - 4320 7000 -

RBTH 4662 Trần Quang Hường 1.1 5014 25 26.0 5,014 - 12.0 - - 643 48.0 1,157 - - 150 - 20 60 659 - 170 575 - 3434 8448 15 529 1,082 5,034 544

IPQC-CB 4663 Nguyễn Thị Phượng 3.4 7173 24 25.0 6,897 24.0 - - - 1276 - - - - 170 - 19 - 3,464 - 170 552 52 5703 12600 15 755 1,546 7,193 770

MDTH-CB 4664 Nguyễn Thị Biểu 3.1' 6416 24 26.0 6,416 4.0 - - - 191 - - - - 170 - 20 - 1,143 - 170 552 46 2292 8708 15 676 1,384 6,436 691

RBBL 4666 Hoàng Văn Đức 1.1 5014 20 21.0 4,050 8.0 7.0 - - 655 28 675 5.0 - - - 16 35 746 - 137 460 - 2724 6774 15 529 1,082 5,034 544

RBTH 4668 Phạm Hữu Ánh 1.1 5014 22 26.0 5,014 2.0 13.0 - - 771 52.0 1,254 - - 150 - 20 65 712 50 170 506 - 3698 8712 15 529 1,082 5,034 544

RBTH 4669 Bùi Văn Hoàng 1.1 5014 22.5 25.0 4,821 - 12.0 - - 637 48.0 1,157 1.0 - 100 - 19 60 516 - 163 529 - 3182 8003 15 529 1,082 5,034 544

RBTH 4672 Phùng Văn Toản 1.1 5014 26 26.0 5,014 2.0 14.0 - - 825 56.0 1,350 - - 150 - 20 70 652 50 170 598 - 3885 8899 15 529 1,082 5,034 544

RBBL 4674 Trần Vũ Dũng 1.1 5014 19 21.0 4,050 6.0 9.0 - - 686 36 868 5.0 - - - 16 45 870 - 137 437 - 3059 7109 15 529 1,082 5,034 544

RBBL 4675 Hoàng Văn Chiến 1.1 5014 24 25.0 4,821 1.0 12.0 - - 674 52 1,254 1.0 - 100 - 19 65 544 - 163 552 - 3371 8192 15 529 1,082 5,034 544

RBCL 4676 Nguyễn Văn Thành 1.1 5014 22 26.0 5,014 4.0 12.0 - - 793 48.0 1,157 - - 150 - 20 60 1,224 - 170 506 - 4080 9094 15 529 1,082 5,034 544

RBTH 4678 Nguyễn Văn Phong 1.1 5014 20 21.0 4,050 - 10.0 - - 518 40.0 964 4.0 1.0 - - - 50 384 - 137 460 - 2513 6563 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4680 Lưu Thị Hà 1.1 5014 25.5 26.0 5,014 8.0 12.0 - - 938 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,928 - 170 598 36 5037 10051 15 526 1,078 5,014 541

RBQC 4682 Nguyễn Thị Kỳ 1.1 5014 26 26.0 5,014 6.0 20.0 - - 1291 80.0 1,928 - - 150 - - 100 3,725 - 170 598 36 7999 13013 15 526 1,078 5,014 541

RBBL 4684 Vũ Văn Cầu 1.1 5014 26 26.0 5,014 12.0 14.0 - - 1194 56 1,350 - - 150 - - 70 1,386 - 170 598 - 4918 9932 15 526 1,078 5,014 541

RBBL 4685 Nguyễn Hải Nam 1.1 5014 25 26.0 5,014 6.0 14.0 - - 971 56 1,350 - - 150 - - 70 1,203 - 170 575 - 4489 9503 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

RBCL 4686 Phạm Thị Nga 1.1 5014 26 26.0 5,014 4.0 14.0 - - 896 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,881 - 170 598 36 5151 10165 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 4705 Nguyễn Thị Bình 1.1 5014 26 26.0 5,014 2.0 9.0 - - 555 56.0 1,350 - - 150 - - 322 820 - 170 36 46 3449 8463 15 526 1,078 5,014 541

IPQC 4708 Hoàng Thị Thu Hà 1.1 5014 26 26.0 5,014 1 0 0 0 37 - - - - 150 - - - 68 - 170 598 36 1060 6074 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 4709 Phạm Hùng Phong 1.1 5014 26 26.0 5,014 3.0 12.0 - - 752 48.0 1,157 - - 150 - - 60 702 - 170 598 - 3589 8603 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 4710 Lương Thị Tươi 1.1 5014 25 26.0 5,014 11.0 14.0 - - 1157 56.0 1,350 - - 150 - - 322 2,500 - 170 36 253 5938 10952 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4715 Phạm Thị Chuyển 1.1 5014 25 26.0 5,014 4.0 14.0 - - 896 56.0 1,350 - - 150 - - 70 406 - 170 575 - 3617 8631 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4717 Phạm Văn Quyết 1.1 5014 24.5 26.0 5,014 5.0 9.0 - - 667 52.0 1,254 - - 150 - - 65 996 - 170 575 - 3876 8890 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 4718 Lương Thị Duyên 1.1 5014 24 26.0 5,014 10.0 14.0 - - 1120 56.0 1,350 - - 150 - - 322 2,837 - 170 36 230 6214 11228 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4721 Hoàng Trọng Vinh 1.1 5014 18 19.0 3,664 8.0 7.0 - - 679 28.0 675 - - 150 - - 35 458 - 170 414 - 2580 6244 15 526 1,078 5,014 541

MDQC-CB 4723 Vũ Ánh Vân 2.4 6247 25 26.0 6,247 - - - - 0 - - - - 170 - - - 961 50 170 575 45 1971 8218 15 656 1,343 6,247 671

MDQC 4724 Vũ Thị Nhàn 1.1 5014 23 24.0 4,628 4.0 15.0 - - 952 60.0 1,446 - - 150 - - 75 478 - 170 529 36 3836 8464 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4725 Y Băng 1.1 5014 24.5 26.0 5,014 7.0 13.0 - - 955 52.0 1,254 - - 150 - - 65 425 100 170 575 36 3729 8743 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4727 Phạm Thị Loan 1.1 5014 25 26.0 5,014 11.0 11.0 - - 997 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,908 - 170 575 36 5053 10067 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4729 Nguyễn Kim Cúc 1.1 5014 1 1.0 193 - - - - 0 4.0 96 - - 150 - - 5 11 - 170 23 455 648 15 75 150 5,014 90

IPTH 4731 Nguyễn Bá Sơn 1.1 5014 20 20.0 3,857 7.0 9.0 - - 748 36.0 868 - - 150 - - 45 315 - 170 460 - 2756 6613 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 4732 Nguyễn Bá Kế 1.1 5014 22 26.0 5,014 7.0 4.0 - - 474 20.0 482 - - 150 - - 25 666 - 170 506 - 2473 7487 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4733 Phạm Thị Hằng 1.1 5014 26 26.0 5,014 9.0 11.0 - - 922 48.0 1,157 - - 150 - - 60 379 - 170 598 36 3473 8487 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4734 Nguyễn Văn Dương 1.1 5014 12 13.0 2,507 3.0 4.0 - - 316 20.0 482 13.0 - - - - 25 1,255 - 85 276 - 2439 4946 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4735 Đỗ Thị Hằng 1.1 5014 22 24.0 4,628 16.0 - - - 597 - - - - 150 - - - 1,365 - 170 506 36 2824 7453 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4736 Nguyễn Thị Khuyên 1.1 5014 24.5 26.0 5,014 9.0 11.0 - - 922 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,864 - 170 575 36 4934 9948 15 526 1,078 5,014 541

IPQC 4737 Đặng Văn Việt 1.1 5014 23 24.0 4,628 4 12 0 0 791 44.0 1,061 - - 150 - - 55 380 - 170 529 - 3136 7764 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4738 Vũ Viết Thương 1.1 5014 9 9.0 1,736 - 5.0 - - 282 20.0 482 - - 150 - - 25 317 - 170 207 - 1633 3369 15 15

MDPPN 4739 Phạm Đình Trường 1.1 5014 26 26.0 5,014 4.0 12.0 - - 789 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,327 - 170 598 - 4252 9266 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4740 Vũ Thị Yến 1.1 5014 26 26.0 5,014 5.0 10.0 - - 720 56.0 1,350 - - 150 - - 70 513 - 170 598 36 3607 8621 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4741 Phạm Văn Lực 1.2 5265 24 25.0 5,063 - 11.0 - - 616 44.0 1,114 1.0 - 100 - 48 55 600 - 163 552 - 3248 8311 15 558 1,143 5,315 573

MDBL 4747 Nguyễn Đức Thạnh 1.1 5014 25 26.0 5,014 6.0 13.0 - - 917 56.0 1,350 - - 150 - - 70 818 - 170 575 - 4051 9065 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4750 Nguyễn Văn Tùng 1.1 5014 5 6.0 1,157 - - - - 0 20.0 482 - - 150 - 5 25 20 - 170 115 - 966 2124 15 15

IPTH-CB 4751 Phạm Thị Hằng 2.1 5599 22 23.5 5,061 1.5 - - - 63 - - - 170 - - - 505 - 170 506 40 1454 6515 15 588 1,204 5,599 603

IPCL 4752 Phạm Thị Nga 1.1 5014 21 22.0 4,243 - - - - 0 36.0 868 - - 150 - - 45 44 - 170 483 36 1796 6038 15 526 1,078 5,014 541

IPQC 4754 Trần Thị Biên 1.1 5014 23 24.0 4,628 3.5 11.0 - - 712 48.0 1,157 1.0 - 100 - - 60 480 - 163 529 36 3237 7866 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4756 Phạm Văn Hiếu 1.1 5014 2 2.0 386 - 2.0 - - 144 8.0 193 - - 150 - - 10 8 - 170 46 - 720 1106 15 75 150 5,014 90

IPTH 4757 Ngô Thanh Tuấn Tú 1.1 5014 13.5 14.5 2,796 - - - - 0 - 0.5 - 130 - - - 60 - 167 322 - 679 3475 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

IPTH 4758 Phạm Văn Đức 1.1 5014 2 2.0 386 - - - - 0 8.0 193 - - 150 - - 10 5 - 170 46 - 573 959 15 75 150 5,014 90

RBTH 4759 Vũ Văn Tư 1.1 5014 24 26.0 5,014 6.0 12.0 - - 864 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,719 - 170 552 - 4672 9686 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4760 Bùi Văn Sứ 1.3 5529 9 10.0 2,127 - 3.0 - - 186 16.0 425 - - 150 - 31 20 21 - 170 207 - 1210 3336 15 84 168 5,609 99

MDPPN 4761 Phạm Văn Linh 1.1 5014 26 26.0 5,014 3.0 12.0 - - 752 56.0 1,350 - - 150 - - 70 825 50 170 598 - 3965 8979 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4763 Đoàn Thị Hướng 1.3 5529 26 26.0 5,529 7.0 14.0 - - 1124 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 1,693 - 170 598 40 5414 10943 15 589 1,206 5,609 604

RBTH 4764 Nguyễn Văn Thành 1.1 5014 25.5 26.0 5,014 - 13.0 - - 694 52.0 1,254 - - 150 - - 65 657 - 170 598 - 3588 8602 15 526 1,078 5,014 541

MDBL 4765 Lê Văn Thành 1.1 5014 26 26.0 5,014 8.0 12.0 - - 938 48.0 1,157 - - 150 - - 60 852 - 170 598 - 3925 8939 15 526 1,078 5,014 541

MDBL 4766 Nguyễn Văn Hùng 1.1 5014 25 26.0 5,014 7.0 12.0 - - 901 48.0 1,157 - - 150 - - 60 839 - 170 575 - 3852 8866 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 4767 Chu Văn Đồng 1.1 5014 23 24.0 4,628 5.0 10.0 - - 722 52.0 1,254 - - 150 - - 65 649 - 170 529 - 3539 8167 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 4768 Hoàng Thị Phan 1.1 5014 25 26.0 5,014 9.0 12.5 - - 1002 48.0 1,157 - - 150 - - 276 2,086 - 170 36 207 5084 10098 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4769 Nguyễn Thị Thu Hà 1.1 5014 25 26.0 5,014 11.0 12.0 - - 1050 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,425 - 170 575 36 4826 9840 15 526 1,078 5,014 541

BQL-CN 4771 Nguyễn Việt Cường 1.1 5014 15 17.0 3,278 - - - - 0 28.0 675 150 - - 35 2,972 - 170 345 - 4347 7625 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 4772 Trương Đức Quế 1.1 5014 20 22.0 4,243 6.0 9.0 - - 708 48.0 1,157 - - 150 - - 60 451 - 170 460 - 3155 7398 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 4773 Phạm Văn Khiêm 1.1 5014 21 21.0 4,050 9.0 9.0 - - 811 44.0 1,061 1.0 - 100 - - 55 3,592 - 163 483 - 6266 10316 15 526 1,078 5,014 541

MDBL 4775 Trần Văn Đẳng 1.1 5014 26 26.0 5,014 6.0 14.0 - - 971 56.0 1,350 - - 150 - - 70 831 - 170 598 - 4140 9154 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4776 Đặng Thị Sen 1.1 5014 18.5 19.5 3,761 3.0 9.0 - - 575 36.0 868 6.5 - - - - 45 638 - 128 437 36 2726 6487 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4777 Phạm Thị Minh Phượng 1.1 5014 17 18.0 3,471 - 9.0 - - 477 52.0 1,254 2.0 - 80 - - 65 56 - 157 391 36 2516 5987 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4779 Phạm Thị Quỳnh 1.1 5014 26 26.0 5,014 8.0 14.0 - - 1045 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,326 - 170 598 36 4745 9759 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4782 Trần Đức Lương 1.2 5265 26 26.0 5,265 6.0 14.0 - - 1027 56.0 1,418 - - 150 - 50 70 2,531 - 170 598 - 6014 11279 15 558 1,143 5,315 573

RBTH 4783 Nguyễn Văn Khánh 1.3 5529 26 26.0 5,529 - 12.0 - - 714 48.0 1,276 - - 150 - 80 60 639 - 170 598 - 3688 9217 15 589 1,206 5,609 604

RBCL 4785 Đoàn Thị Lương 1.1 5014 25 26.0 5,014 3.0 12.0 - - 752 52.0 1,254 - - 150 - - 65 749 - 170 575 36 3751 8765 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 4786 Nguyễn Văn Anh 1.1 5014 26 26.0 5,014 12.0 14.0 - - 1194 40.0 964 - - 150 - - 50 3,338 - 170 598 - 6464 11478 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4787 Hoàng Đăng Quang 1.1 5014 21 24.0 4,628 - 8.0 - - 422 32.0 771 2.0 - 80 - - 40 431 - 157 483 - 2384 7012 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4788 Nguyễn Minh Châu 1.1 5014 25 26.0 5,014 - 12.0 - - 641 48.0 1,157 - - 150 - - 60 841 - 170 575 - 3594 8608 15 526 1,078 5,014 541

IPQC 4789 Vũ Văn Quyền 1.1 5014 23 24.0 4,628 5.5 13.5 0 0 928 52.0 1,254 - - 150 - - 65 574 - 170 529 - 3669 8298 15 526 1,078 5,014 541

BQL 4790 Phạm Tấn Minh 2.2 5748 24 25.0 5,527 - - - - 0 - 1.0 - 120 - - - 873 50 163 552 - 1759 7285 15 604 1,236 5,748 619

MDBL 4791 Phạm Thị Hằng 1.1 5014 16 17.0 3,278 - 6.0 - - 311 24.0 579 9.0 - - - - 30 167 - 111 368 36 1602 4880 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4793 Phạm Thị Liễu 1.1 5014 14.5 15.5 2,989 - 7.0 - - 381 28.0 675 - - 150 - - 35 19 - 170 345 36 1811 4800 15 526 1,078 5,014 541

RBBL 4795 Đặng Văn Hùng 1.1 5014 26 26.0 5,014 1.0 14.0 - - 785 56 1,350 - - 150 - - 70 880 - 170 598 - 4003 9017 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

MDTH-CB 4797 Nguyễn Thị Hạnh 3.2' 6629 22.5 24.0 6,119 - - - - 0 - - - - 170 - - - 966 - 170 529 48 1883 8002 15 696 1,425 6,629 711

RBTH 4800 Nguyễn Văn Hai 1.2 5265 24 25.0 5,063 - 11.0 - - 616 44.0 1,114 1.0 - 100 - 48 55 651 - 163 552 - 3299 8362 15 558 1,143 5,315 573

RBCL 4802 Lê Thị Bằng 1.1 5014 26 26.0 5,014 5.0 11.0 - - 773 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,066 - 170 598 36 4011 9025 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4804 Trần Thị Linh 1.1 5014 14 15.0 2,893 4.0 6.0 - - 456 24.0 579 11.0 - - - - 30 1,298 - 98 322 36 2818 5711 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 4805 Bùi Thị Huyền 1.1 5014 18 19.0 3,664 - 11.0 - - 570 56.0 1,350 7.0 - - - - 322 746 - 124 36 - 3148 6812 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 4806 Đoàn Văn Định 1.1 5014 22 25.0 4,821 9.0 11.0 - - 923 52.0 1,254 - - 150 - - 65 4,105 - 170 506 - 7173 11994 15 526 1,078 5,014 541

RBBL 4810 Đào Xuân Ước 1.1 5014 22 22.0 4,243 - 12.0 - - 622 48 1,157 - 4.0 - - - 60 724 - 144 506 - 3213 7455 15 526 1,078 5,014 541

RBBL 4811 Phạm Văn Chung 1.1 5014 26 26.0 5,014 1.0 14.0 - - 785 56 1,350 - - 150 - - 70 855 - 170 598 - 3978 8992 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 4812 Trần Quang Khiến 1.1 5014 26 26.0 5,014 2.0 12.0 - - 715 48.0 1,157 - - 150 - - 60 878 - 170 598 - 3728 8742 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4813 Vũ Văn Hiếu 1.1 5014 25.5 26.0 5,014 - 14.0 - - 747 56.0 1,350 - - 150 - - 70 538 - 170 598 1,000 4623 9637 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4816 Trần Văn Huỳnh 1.2 5265 24 25.0 5,063 7.0 12.0 - - 928 48.0 1,215 - 1.0 - - 48 60 1,799 - 163 552 1,000 5766 10828 15 558 1,143 5,315 573

RBQC 4817 Phạm Thị Cúc 1.1 5014 26 26.0 5,014 7.5 12.0 - - 920 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,233 - 170 598 36 4324 9338 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4821 Lê Thị Chung 1.1 5014 22.5 25.0 4,821 2.0 7.0 - - 444 52.0 1,254 1.0 - 100 - - 65 367 - 163 529 36 2958 7779 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4822 Đặng Văn Phi 1.1 5014 25 26.0 5,014 1.0 14.0 - - 785 56.0 1,350 - - 150 - - 70 657 - 170 575 1,000 4756 9770 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4823 Phạm Văn Nhật 1.1 5014 18 19.0 3,664 - 8.0 - - 415 32.0 771 6.0 1.0 - - - 40 717 - 124 414 1,000 3481 7145 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4824 Đỗ Văn Lực 1.3 5529 26 26.0 5,529 3.0 14.0 - - 958 56.0 1,489 - - 150 - 80 70 993 - 170 598 1,000 5507 11036 15 589 1,206 5,609 604

IPTH 4827 Nguyễn Văn Dũng 1.3 5529 20 21.0 4,466 9.0 11.0 - - 1035 44.0 1,170 - - 150 - 65 55 827 - 170 460 - 3931 8397 15 589 1,206 5,609 604

IPCL 4828 Vũ Thị Sen 1.3 5529 24 25.0 5,316 - 11.0 - - 655 44.0 1,170 - - 150 - 77 55 20 - 170 552 40 2889 8205 15 589 1,206 5,609 604

RBQC 4829 Hoàng Thị Chiên 1.1 5014 24 26.0 5,014 2.0 9.0 - - 555 36.0 868 - - 150 - - 45 424 - 170 552 36 2800 7814 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 4833 Vũ Thị Dung 1.2 5265 17 18.0 3,645 6.0 9.0 - - 754 40.0 1,013 - - 150 - 35 50 1,395 - 170 391 38 3995 7640 15 558 1,143 5,315 573

RBSQ 4835 Ngô Văn Tuấn 1.2 5265 24 25.0 5,063 24.0 - - - 938 - 1.0 - 100 - 48 - 3,630 - 163 672 - 5551 10614 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4840 Hoàng Đức Bắc 1.1 5014 24 25.0 4,821 7.0 11.0 - - 840 48.0 1,157 1.0 100 - - 60 1,754 - 163 552 1,000 5627 10448 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4841 Hoàng Quốc Việt 1.1 5014 2 3.0 579 - - - - 0 8.0 193 - - 150 - - 10 5 - 170 46 - 573 1152 15 15

MDPPN 4845 Phạm Văn Lợi 1.1 5014 20 21.0 4,050 1.0 5.0 - - 306 20.0 482 - - 150 - - 25 304 - 170 460 - 1897 5947 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 4847 Phạm Văn Khanh 1.2 5265 17 19.0 3,848 5.0 6.0 - - 521 28.0 709 6.0 - - 37 35 833 - 131 391 1,000 3656 7504 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4848 Trần Vũ Duy 1.2 5265 26 26.0 5,265 14.0 12.0 - - 1230 48.0 1,215 - 150 - 50 60 5,786 - 170 598 1,000 10259 15524 15 558 1,143 5,315 573

MDGC 4849 Trần Thị Thanh 1.2 5265 13 14.0 2,835 2.0 5.0 - - 370 28.0 709 - - 150 - 27 35 403 - 170 299 38 2201 5036 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4850 Phạm Văn Anh 1.1 5014 26 26.0 5,014 12.0 12.0 - - 1087 56.0 1,350 - 150 - - 70 5,131 - 170 598 1,000 9557 14571 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 4851 Đào Văn Chín 1.1 5014 25 26.0 5,014 4.0 10.0 - - 683 44.0 1,061 - - 150 - - 55 430 - 170 575 - 3123 8137 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4852 Phạm Bá Lâm 1.1 5014 25 26.0 5,014 7.0 10.0 - - 794 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,921 - 170 575 - 4828 9842 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4855 Trần Quang Vĩnh 1.1 5014 16 17.0 3,278 8.0 8.0 - - 728 32.0 771 1.0 - 100 - 13 40 305 - 163 368 - 2489 5767 15 529 1,082 5,034 544

IPCL 4858 Phạm Thu Thuỷ 1.1 5014 22 23.0 4,435 - 11.0 - - 583 52.0 1,254 1.0 - 100 - - 65 18 - 163 506 36 2726 7161 15 526 1,078 5,014 541

IPCL 4859 Hà Thị Kim Liên 1.3 5529 23 24.0 5,104 - 8.0 - - 477 40.0 1,063 - - 150 - 74 50 27 50 170 529 40 2630 7734 15 589 1,206 5,609 604

IPQC 4860 Phùng Văn Vũ 1.1 5014 24 25.0 4,821 4.5 12 0 0 809 44.0 1,061 - - 150 - - 55 524 - 170 552 - 3321 8142 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

MDGC 4862 Phạm Văn Hùng 1.1 5014 23 25.0 4,821 4.0 7.0 - - 523 52.0 1,254 - - 150 - - 65 356 - 170 529 - 3047 7868 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4863 Phạm Thị Duyên 1.1 5014 24 26.0 5,014 4.0 8.0 - - 576 56.0 1,350 - - 150 - - 70 331 - 170 552 36 3235 8249 15 526 1,078 5,014 541

RBSQ 4864 Lê Thị Thảo 1.1 5014 25 26.0 5,014 12.0 - - - 449 - - - 150 - 20 - 213 - 170 575 36 1613 6627 15 529 1,082 5,034 544

MDGC 4865 Nguyễn Lương Sơn 1.2 5265 25 26.0 5,265 4.0 11.0 - - 779 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 1,214 - 170 575 - 4213 9478 15 558 1,143 5,315 573

MDTH 4866 Nguyễn Viết Phương 1.1 5014 26 26.0 5,014 14.0 12.0 - - 1166 48.0 1,157 - 150 - 20 60 2,735 - 170 598 1,000 7056 12070 15 529 1,082 5,034 544

IPTH 4873 Nguyễn Văn Tuấn 1.1 5014 17 18.0 3,471 8.5 5.0 - - 591 20.0 482 - - 150 - - 25 346 - 170 391 - 2155 5626 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4874 Hà Văn Thủy 1.1 5014 20 21.0 4,050 - 12.0 - - 645 48.0 1,157 - - 150 - - 60 80 - 170 460 - 2722 6772 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4875 Phạm Tiến Hanh 1.1 5014 15 16.0 3,086 - 8.0 - - 435 32.0 771 - - 150 - - 40 60 - 170 345 - 1971 5057 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4876 Trần Xuân Phong 1.2 5265 23 24.0 4,860 12.0 11.0 - - 1092 44.0 1,114 1.0 - 100 - 74 55 673 - 163 529 - 3800 8660 15 561 1,149 5,345 576

IPSQ 4877 Vũ Ngọc Diệp 1.1 5014 22.5 23.5 4,532 - - - - 0 - 1.0 100 - - - 31 - 163 529 36 860 5392 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4882 Nguyễn Trà My 1.1 5014 25 26.0 5,014 5.0 13.0 - - 880 52.0 1,254 - - 150 - - 65 476 - 170 575 36 3606 8620 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4886 Nguyễn Tiến Cường 1.1 5014 21.5 23.0 4,435 - 10.0 - - 518 40.0 964 3.0 - - - - 50 465 - 150 506 1,000 3654 8089 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4890 Nguyễn Văn Biên 1.1 5014 21.5 24.0 4,628 - 10.0 - - 518 40.0 964 - 2.0 - - - 50 527 - 157 506 1,000 3722 8350 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4892 Hà Thị Liên 1.1 5014 26 26.0 5,014 6.0 5.0 - - 490 56.0 1,350 - - 150 - - 70 184 - 170 598 - 3013 8027 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 4893 Phạm Thị Thương 1.1 5014 24 26.0 5,014 2.0 12.0 - - 715 48.0 1,157 - - 150 - - 60 945 - 170 552 - 3750 8764 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4896 Nguyễn Văn Cường 1.3 5529 24 25.0 5,316 13.0 11.0 - - 1204 44.0 1,170 - - 150 - 115 55 887 - 170 552 - 4303 9619 15 593 1,215 5,649 608

IPTH 4897 Phạm Văn Nghiệp 1.2 5265 24 25.0 5,063 1.0 13.0 - - 779 52.0 1,316 - - 150 - 77 65 97 - 170 552 - 3206 8268 15 561 1,149 5,345 576

MDCL 4898 Quách Thị Nhinh 1.1 5014 26 26.0 5,014 11.0 12.0 - - 1050 56.0 1,350 - - 150 - - 322 2,060 - 170 36 161 5299 10313 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4899 Trần Thị Lơ 1.2 5265 25.5 26.0 5,265 7.0 5.0 - - 558 24.0 608 - - 150 - 50 30 652 - 170 598 38 2854 8119 15 558 1,143 5,315 573

MDCL 4900 Ngô Thị Thơm 1.2 5265 11 12.0 2,430 5.0 6.0 - - 521 24.0 608 4.0 - - - 23 138 684 - 144 38 92 2248 4678 15 80 159 5,315 95

IPBL 4903 Phạm Văn Lên 1.1 5014 24 25.0 4,821 - 13.0 - - 695 52.0 1,254 150 - - 65 127 - 170 552 - 3012 7833 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4905 Lê Diệp Lan 1.1 5014 17 20.0 3,857 1.0 8.0 - - 468 40.0 964 - - 150 - - 50 188 50 170 391 36 2468 6325 15 526 1,078 5,014 541

MDBL 4908 Phạm Văn Khôi 1.1 5014 25 26.0 5,014 6.0 14.0 - - 971 56.0 1,350 - - 150 - - 70 872 - 170 575 - 4157 9171 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4915 Nguyễn Thị Thía 1.1 5014 26 26.0 5,014 4.0 12.0 - - 789 48.0 1,157 - - 150 - - 60 379 - 170 598 36 3340 8354 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4918 Hoàng Thị Thanh 1.2 5265 25 26.0 5,265 7.0 11.0 - - 897 48.0 1,215 - - 150 - 50 60 1,111 - 170 575 38 4266 9531 15 558 1,143 5,315 573

RBBL 4922 Nguyễn Văn Đoàn 1.1 5014 26 26.0 5,014 9.0 14.0 - - 1082 56 1,350 - - 150 - - 70 1,595 - 170 598 - 5015 10029 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4926 Đào Đình Vương 1.1 5014 22.5 23.5 4,532 - 11.0 - - 570 44.0 1,061 1.5 1.0 - - - 55 199 - 154 529 1,000 3567 8099 15 526 1,078 5,014 541

MDBL 4927 Nguyễn Văn Nẵng 1.1 5014 25 26.0 5,014 6.0 13.0 - - 917 56.0 1,350 - - 150 - - 70 742 - 170 575 - 3974 8988 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 4929 Đỗ Ngọc Bách 1.1 5014 24 25.0 4,821 1.0 12.0 - - 658 56.0 1,350 - 1.0 - - - 70 726 - 163 552 - 3520 8341 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4930 Hoàng Phượng Hoàng 1.1 5014 24.5 25.0 4,821 8.0 10.0 - - 833 52.0 1,254 - - 150 - - 65 2,284 - 170 575 - 5330 10151 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4931 Trần Thị Hạnh 1.1 5014 26 26.0 5,014 8.0 14.0 - - 1045 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,667 - 170 598 36 5086 10100 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

RBTH 4932 Lê Thị Hiền 1.1 5014 26 26.0 5,014 - 12.0 - - 641 48.0 1,157 - - 150 - - 60 550 - 170 598 1,036 4362 9376 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4935 Nguyễn Viết Chí 1.1 5014 26 26.0 5,014 14.0 12.0 - - 1162 48.0 1,157 - - 150 - - 60 2,776 - 170 598 1,000 7073 12087 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4936 Nguyễn Đình Triệu 1.1 5014 26 26.0 5,014 1.0 12.0 - - 678 48.0 1,157 - - 150 - - 60 515 - 170 598 1,000 4328 9342 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4937 Trần Thị Quảng 1.1 5014 26 26.0 5,014 9.0 14.0 - - 1082 56.0 1,350 - - 150 - - 70 2,183 - 170 598 36 5640 10654 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 4939 Lê Thị Khiên 1.1 5014 24 25.0 4,821 5.0 6.0 - - 502 48.0 1,157 1.0 - 100 - - 276 595 - 163 36 23 2852 7673 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4941 Nguyễn Hoàng Dũng 1.2 5265 15 16.0 3,240 - 9.0 - - 494 36.0 911 9.0 1.0 - - 31 45 285 - 105 345 1,000 3216 6456 15 558 1,143 5,315 573

MDQC 4945 Nguyễn Thị Hợi 1.1 5014 13 15.0 2,893 - - - - 0 12.0 289 - - 150 - - 15 91 - 170 299 36 1051 3944 15 526 1,078 5,014 541

IPTH 4946 Nguyễn Văn Quyền 1.1 5014 15 16.0 3,086 1.0 6.0 - - 364 24.0 579 - - 150 - - 30 393 - 170 345 - 2030 5116 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 4947 Vũ Văn Tuyến 1.1 5014 19.5 21.0 4,050 4.0 8.0 - - 559 40.0 964 5.0 - - - - 50 1,097 - 137 460 - 3268 7318 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4948 Phạm Văn Tuấn 1.3 5529 18 19.0 4,040 - 10.0 - - 580 40.0 1,063 7.0 - - - 58 50 1,499 - 124 414 - 3789 7829 15 589 1,206 5,609 604

MDTH-CB 4950 Chảo Seo Lình 2.8' 6163 24 26.0 6,163 21.0 - - - 959 - - - - 170 - - - 3,430 - 170 552 - 5281 11444 15 647 1,325 6,163 662

MDQC 4951 Chảo Thị Lan 1.1 5014 26 26.0 5,014 10.0 10.0 - - 906 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,948 - 170 598 36 5025 10039 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 4952 Trần Vũ Đạo 1.1 5014 25 26.0 5,014 8.0 12.0 - - 938 48.0 1,157 - 150 - - 60 1,325 - 170 575 - 4375 9389 15 526 1,078 5,014 541

MDTH-CB 4953 Bùi Thị Thùy 2.4 6247 25 26.0 6,247 - - - - 0 - - - - 170 - - - 1,218 - 170 575 45 2178 8425 15 656 1,343 6,247 671

MDQC 4954 Phạm Thị Hồng Ái 1.1 5014 26 26.0 5,014 10.0 9.0 - - 853 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,591 - 170 598 36 4615 9629 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4957 Nguyễn Mạnh Thắng 1.1 5014 24 25.0 4,821 - 12.0 - - 635 48.0 1,157 1.0 - 100 - - 60 552 - 163 552 1,000 4220 9041 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 4958 Phạm Thị Huệ 1.1 5014 26 26.0 5,014 3.0 12.0 - - 752 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,303 - 170 598 1,000 5191 10205 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 4963 Nguyễn Thị Mai 1.1 5014 26 26.0 5,014 3.0 9.0 - - 592 48.0 1,157 - - 150 - - 60 248 50 170 598 36 3062 8076 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4965 Nguyễn Thị Thu Hằng 1.1 5014 15 16.0 3,086 4.0 4.0 - - 369 20.0 482 - - 150 - - 25 181 - 170 345 36 1758 4844 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4971 Đỗ Thị Bích Thảo 1.1 5014 24.5 25.0 4,821 4.0 8.0 - - 577 36.0 868 - - 150 - - 45 336 - 170 575 36 2757 7578 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 4973 Quàng Văn Quang 1.1 5014 18 21.0 4,050 3.0 10.0 - - 650 40.0 964 - - 150 - - 50 548 - 170 414 - 2946 6995 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 4975 Nguyễn Thị Thùy Linh 1.1 5014 22.5 23.0 4,435 - - - - 0 - - 3.0 - - - 18 - 339 - 150 529 36 1073 5508 15 529 1,082 5,034 544

MDTH 4976 Dương Văn Cảnh 1.1 5014 25.5 26.0 5,014 12.0 11.0 - - 1034 44.0 1,061 - 150 - - 55 4,734 - 170 598 1,000 8802 13816 15 526 1,078 5,014 541

IPBL-CB 4978 Đỗ Thị Sen 2.1 5599 24 25.0 5,384 2.0 - - - 83 - - - - 170 - - - 9 - 170 552 40 1024 6408 15 588 1,204 5,599 603

MDTH 4982 Vũ Văn Sỹ 1.1 5014 24 25.0 4,821 10.0 11.0 - - 961 56.0 1,350 - 150 - - 70 4,202 - 170 552 1,000 8454 13275 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 4984 Bùi Thị Hoạt 1.1 5014 25 26.0 5,014 9.0 12.5 - - 1002 48.0 1,157 - - 150 - - 276 1,651 - 170 36 161 4604 9618 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 4987 Phạm Thị Hợi 1.1 5014 26 26.0 5,014 12.0 11.0 - - 1034 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,878 - 170 598 36 5083 10097 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

MDQC-CB 4988 Đỗ Thị Hài 4.3' 7536 26 26.0 7,536 25.5 - - - 1417 - - - - 170 - - - 3,579 - 170 598 54 5989 13525 15 791 1,620 7,536 806

MDQC 4989 Nguyễn Thị Vân 1.1 5014 26 26.0 5,014 9.0 12.0 - - 976 48.0 1,157 - - 150 - - 60 433 - 170 598 36 3580 8594 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 4990 Lê Thị Huyền 1.1 5014 26 26.0 5,014 4.0 5.0 - - 416 24.0 579 - - 150 - - 30 640 - 170 598 36 2619 7633 15 526 1,078 5,014 541

MDBL 4991 Trịnh Đức Hoàng 1.1 5014 25 26.0 5,014 18.0 - - - 670 - - - - 150 - - - 1,416 - 170 575 - 2981 7995 15 526 1,078 5,014 541

IPQC 4995 Vũ Văn Viên 1.1 5014 24 25.0 4,821 3 11.5 0 0 726 52.0 1,254 - - 150 - - 65 417 - 170 552 - 3334 8155 15 526 1,078 5,014 541

BQL-CN 5001 Nguyễn Văn Toản 1.1 5014 23 24.0 4,628 5.0 - - - 187 24.0 579 150 - - 30 3,249 - 170 529 - 4893 9522 15 526 1,078 5,014 541

IPQC 5003 Nguyễn Văn Đạo 1.1 5014 24 25.0 4,821 3.5 0 0 0 130 - - - - 150 - - - 292 - 170 552 - 1294 6115 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 5006 Đỗ Ngọc Vương Linh 1.1 5014 25 26.0 5,014 5.0 11.0 - - 773 48.0 1,157 - - 150 - - 60 485 - 170 575 - 3370 8384 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 5008 Đỗ Thị Hương 1.1 5014 25 26.0 5,014 9.0 10.0 - - 869 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,513 - 170 575 36 4733 9747 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 5011 Hoàng Phương Thảo 1.1 5014 26 26.0 5,014 8.0 11.0 - - 885 56.0 1,350 - - 150 - - 322 1,503 - 170 36 138 4554 9568 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 5012 Phạm Công Nguyên 1.1 5014 26 26.0 5,014 2.0 14.0 - - 825 56.0 1,350 - - 150 - 20 70 809 - 170 598 - 3992 9006 15 529 1,082 5,034 544

MDQC 5013 Vũ Thị Phương 1.1 5014 26 26.0 5,014 7.0 12.0 - - 901 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,579 - 170 598 36 4854 9868 15 526 1,078 5,014 541

MDSQ 5014 Mai Duy Lực 1.1 5014 26 26.0 5,014 3.0 12.0 - - 752 48.0 1,157 150 - - 60 627 - 170 598 - 3514 8528 15 526 1,078 5,014 541

MDBL 5016 Phạm Văn Cương 1.1 5014 26 26.0 5,014 8.0 12.0 - - 938 48.0 1,157 - - 150 - - 60 972 - 170 598 - 4045 9059 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 5017 Phạm Thị Thúy 1.1 5014 26 26.0 5,014 12.0 14.0 - - 1194 60.0 1,446 - - 150 - - 345 2,897 - 170 36 253 6491 11505 15 526 1,078 5,014 541

RBSQ 5018 Nguyễn Thanh Thắng 1.1 5014 26 26.0 5,014 6.0 12.0 - - 864 48.0 1,157 - - 150 - - 60 586 - 170 598 - 3585 8599 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 5019 Phạm Văn Biên 1.1 5014 23.5 25.5 4,918 5.0 8.0 - - 611 48.0 1,157 0.5 - 130 - - 60 1,325 - 167 552 - 4002 8920 15 526 1,078 5,014 541

RBTH 5020 Phạm Ngọc Thịnh 1.1 5014 25.5 26.0 5,014 - 13.0 - - 694 52.0 1,254 - - 150 - - 65 714 - 170 598 - 3644 8658 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 5021 Trần Xuân Dương 1.1 5014 17 18.0 3,471 1.0 2.0 - - 146 20.0 482 - - 150 - - 25 723 - 170 391 - 2087 5558 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 5022 Phạm Bá Luân 1.1 5014 23 25.0 4,821 - 11.0 - - 582 48.0 1,157 1.0 - 100 - - 60 509 - 163 529 - 3100 7921 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 5023 Vũ Thị Bích Ngọc 1.1 5014 22.5 24.5 4,725 - 10.0 - - 528 52.0 1,254 1.5 - 90 - - 65 185 - 160 529 36 2847 7571 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 5024 Lê Ngọc Toàn 1.1 5014 25 26.0 5,014 7.0 12.0 - - 901 48.0 1,157 - - 150 - - 60 2,252 - 170 575 - 5265 10279 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 5028 Hoàng Văn Dũng 1.1 5014 6 8.0 1,543 - - - - 0 12.0 289 - - 150 - - 15 74 - 170 138 - 836 2379 15 75 150 5,014 90

IPTH 5032 Phạm Đức Huấn 1.1 5014 9 10.0 1,928 - 1.0 - - 52 36.0 868 1.0 1.0 - - - 45 36 - 157 207 - 1364 3293 15 75 150 5,014 90

MDTH 5035 Phạm Đức Lưỡng 1.1 5014 22 23.0 4,435 9.0 10.0 - - 859 40.0 964 2.0 - 80 - - 50 3,552 - 157 506 - 6168 10604 15 526 1,078 5,014 541

RBQC 5037 Vi Thị Hồng 1.1 5014 23 23.0 4,435 2.0 14.0 - - 798 56.0 1,350 - 3.0 - - - 70 109 - 150 529 36 3042 7477 15 526 1,078 5,014 541

RBQC 5040 Vi Thị Phượng 1.1 5014 25 26.0 5,014 2.0 13.0 - - 768 52.0 1,254 - - 150 - - 65 374 - 170 575 36 3392 8406 15 526 1,078 5,014 541

RBQC 5041 Lương Văn Chông 1.1 5014 26 26.0 5,014 - 14.0 - - 747 56.0 1,350 - - 150 - - 70 481 - 170 598 - 3566 8580 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 5043 Phạm Văn Tuyên 1.1 5014 21 22.0 4,243 9.0 3.0 - - 498 40.0 964 - - 150 - - 50 811 - 170 483 - 3126 7369 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 5046 Đặng Thị Anh 1.1 5014 26 26.0 5,014 5.0 12.0 - - 827 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,173 - 170 598 36 4171 9185 15 526 1,078 5,014 541

MDQC 5048 Nông Thị Nhung 1.1 5014 25 26.0 5,014 2.0 10.0 - - 608 48.0 1,157 - - 150 - - 60 420 - 170 575 36 3177 8191 15 526 1,078 5,014 541

RBSQ 5050 Trần Vũ Đức 1.1 5014 25 26.0 5,014 16.0 - - - 596 - - - 150 - - - 718 - 170 575 - 2209 7223 15 526 1,078 5,014 541

BQL 5054 Bùi Thị Hằng 2.2 5748 24 25.0 5,527 6 - - - 254 - 1.0 - 120 - - - 1,141 100 163 552 41 2372 7899 15 604 1,236 5,748 619

MDGC 5058 Phạm Thị Hậu 1.1 5014 25 26.0 5,014 4.0 8.0 - - 576 52.0 1,254 - - 150 - - 65 1,927 - 170 575 36 4753 9767 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 5059 Phạm Văn Long 1.1 5014 22 24.0 4,628 12.0 8.0 - - 876 32.0 771 - - 150 - - 40 3,541 - 170 506 - 6055 10683 15 526 1,078 5,014 541
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

MDGC 5060 Nguyễn Thị Lời 1.1 5014 26 26.0 5,014 5.0 9.0 - - 667 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,712 - 170 598 36 4753 9767 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 5062 Lê Thị Lý 1.1 5014 26 26.0 5,014 6.0 11.0 - - 811 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,126 - 170 598 36 4108 9122 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 5063 Nguyễn Thị Lan Anh 1.1 5014 22 24.0 4,628 - 6.0 - - 318 24.0 579 1.0 - 100 - - 30 414 - 163 506 36 2146 6774 15 526 1,078 5,014 541

MDSQ 5064 Nguyễn Văn Toàn 1.1 5014 26 26.0 5,014 5.0 14.0 - - 933 56.0 1,350 150 - - 70 495 - 170 598 - 3766 8780 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 5068 Phạm Thanh Khoa 1.1 5014 24 26.0 5,014 - 6.0 - - 320 40.0 964 - - 150 - - 50 636 - 170 552 - 2843 7857 15 526 1,078 5,014 541

IPQC 5069 Lê Thị Phương Thảo 1.1 5014 26 26.0 5,014 0 0 0 0 0 - - - - 150 - - - 68 - 170 598 36 1023 6037 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 5071 Nhữ Thị Minh 1.1 5014 22 22.0 4,243 4.0 7.0 - - 525 40.0 964 - - 150 - - 230 659 - 170 - 23 2721 6964 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 5074 Uông Văn Long 1.1 5014 24 26.0 5,001 6.0 11.0 - - 809 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,136 - 170 552 - 4033 9034 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 5075 Ma Thị Thu Hiền 1.1 5014 13 17.0 3,266 4.0 7.5 - - 531 24.0 579 9.0 - - - - 138 859 - 111 36 92 2346 5612 15 526 1,078 5,014 541

MDPPN 5076 Nguyễn Văn Định 1.1 5014 20.5 22.0 4,230 2.0 3.0 - - 232 24.0 579 1.0 - 100 - - 30 359 - 163 483 - 1946 6176 15 526 1,078 5,014 541

RBQC 5084 Đoàn Thị Tình 1.1 5014 25.5 26.0 5,001 4.0 12.5 - - 814 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,291 - 170 598 36 4276 9277 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 5085 Trần Vũ Hùng 1.1 5014 23 24.0 4,615 - 3.0 - - 160 24.0 579 - - 150 - - 30 457 - 170 529 - 2074 6690 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 5086 Phạm Thị Hồng 1.1 5014 26 26.0 5,001 12.0 14.0 - - 1191 56.0 1,350 - - 150 - - 322 3,141 - 170 36 276 6636 11637 15 526 1,078 5,014 541

RBCL 5087 Bùi Thị Hoa 1.1 5014 26 26.0 4,988 13.0 11.0 - - 1066 48.0 1,157 - - 150 - - 60 1,303 - 170 598 36 4541 9529 15 526 1,078 5,014 541
Nguyễn Tô Thị Ngọc
RBQC 5091 1.1 5014 25.5 26.0 4,988 4.0 12.0 - - 786 48.0 1,157 - - 150 - - 60 653 - 170 598 36 3610 8598 15 526 1,078 5,014 541
Linh
MDGC 5092 Lê Văn Khánh 1.1 5014 25.5 26.0 4,988 5.0 11.0 - - 770 56.0 1,350 - - 150 - - 70 1,159 - 170 598 - 4267 9255 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 5093 Phạm Thế Anh 1.1 5014 7.5 8.5 1,614 4.0 3.0 - - 323 12.0 289 - - 150 - - 15 567 - 170 184 - 1698 3312 15 75 150 5,014 90

MDTH 5094 Đoàn Trung Thực 1.1 5014 24 25.0 4,783 2.0 8.0 - - 498 44.0 1,061 - - 150 - - 55 639 - 170 552 - 3125 7908 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 5099 Vũ Văn Phi 1.1 5014 26 26.0 4,963 4.0 1.0 - - 200 40.0 964 - - 150 - - 50 954 - 170 598 - 3086 8049 15 526 1,078 5,014 541

MDGC 5100 Mua Mí Dình 1.1 5014 1 1.0 141 - - - - 0 - - - - 150 - - - 42 - 170 23 - 385 527 15 15

RBCL 5101 Phạm Thị Thơm 1.1 5014 26 26.0 4,988 3.0 13.0 - - 802 56.0 1,350 - - 150 - - 70 710 - 170 598 36 3885 8874 15 526 1,078 5,014 541

RBBL-CB 5102 Vũ Ngọc Bình 3.1 6737 26 26.0 6,737 12.0 14.0 - - 1597 56.0 1,814 170 - - 70 2,725 - 170 598 - 7144 13881 15 707 1,448 6,737 722

MDCL 5104 Đỗ Thị Quyên 1.1 5014 26 26.0 4,950 9.0 12.0 - - 964 48.0 1,157 - - 150 - - 276 1,441 - 170 - 161 4319 9269 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 5106 Nguyễn Thị Bình 1.1 5014 25 26.0 4,924 10.0 6.0 - - 681 52.0 1,254 - - 150 - - 299 1,053 - 170 36 138 3780 8704 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 5107 Phạm Thị Hương 1.1 5014 23 24.0 4,538 7.0 9.0 - - 721 48.0 1,157 1.0 - 100 - - 276 1,558 - 163 36 161 4173 8711 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 5108 Nguyễn Đình Sáng 1.1 5014 21 22.0 4,153 2.0 2.0 - - 172 36.0 868 4.0 - - - - 45 227 - 144 483 - 1939 6092 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 5116 Lương Thị Huế 1.1 5014 26 26.0 4,911 11.0 10.0 - - 925 56.0 1,350 - - 150 - - 322 1,536 - 170 36 138 4626 9538 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 5118 Nguyễn Văn Sứng 1.1 5014 17 18.0 3,471 7.0 6.0 - - 591 28.0 675 - - 150 - 14 35 1,355 - 170 391 - 3381 6852 15 529 1,082 5,034 544

MDTH 5120 Nguyễn Văn Vinh 1.1 5014 3 3.0 463 - - - - 0 - - - - 150 - - - 25 - 170 69 - 414 877 15 15

MDQC 5122 Đinh Thị Minh Thúy 1.1 5014 22 23.0 4,320 - - - - 0 - - - 2.0 - - - - 90 - 157 506 36 789 5109 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 5123 Lê Thị Thủy 1.1 5014 26 26.0 4,898 8.0 12.0 - - 917 48.0 1,157 - - 150 - - 276 1,465 - 170 36 138 4309 9208 15 526 1,078 5,014 541

MDTH 5125 Phạm Minh Tuấn 1.1 5014 4.5 5.5 932 2.0 - - - 64 - - 6.0 - - - - - 242 - 131 115 - 551 1484 15 75 150 5,014 90

MDQC 5126 Dương Thị Thu 1.1 5014 26 26.0 5,001 4.0 - - - 149 - - - - 150 - - - 310 - 170 598 36 1412 6413 15 526 1,078 5,014 541

MDCL 5127 Nguyễn Thanh Huyền 1.1 5014 26 26.0 4,873 9.0 12.0 - - 949 48.0 1,157 - - 150 - - 276 1,408 - 170 36 138 4284 9157 15 526 1,078 5,014 541

BQL 5129 Vũ Thị Bích Ngọc 2.2 5748 20 20.0 4,422 - - - - 0 - - - - - - - - 849 - 131 460 41 1481 5902 15 15

RBSQ 5130 Bùi Viết Đạt 1.1' 4680 20 20.0 3,600 3.0 9.0 - - 537 36.0 810 1.0 - - - 45 245 - 131 460 - 2228 5828 15 15
BQL 271 Mai Thị Trang 6.6 11552 24 25.0 11,108 1 - - - 85 - 1.0 120 - 163 - 2,671 50 163 552 83 3889 14997 15 1,231 2,520 11,722 1,246

IPTH-CB 282 Đỗ Tế Hanh 3.1 6737 22 23.0 5,960 10.0 12.0 - - 1393 48.0 1,555 - - 170 - 150 60 5,153 - 170 506 - 9157 15117 15 725 1,485 6,907 740

組別合計 4,497,930 18,477 19,231 4,174,432 4,699 7,078 0 0 621,392 31,008 820,886 373 24 111,110 6,893 55,086 46,140 1,130,908 6,300 133,166 407,520 46,782 6,026 3,392,208 7,566,640 11,955 1,027 462,447 948,969 4,472,734 476,929

7,566,640 11,955 1,027 462,447 948,969 4,472,734 476,929


實領薪資

Thực lĩnh

14,321,937 6497 -

14,790,260 8163 -

14,789,604 6609 -

14,789,604 6609 -

14,422,472 9598 -

11,517,458 7603 -

16,232,370 7603 -

10,626,347 8307 -

9,135,006 7254 -

7,576,575 6585 -

10,269,402 8307 -

14,604,575 6417 -

8,288,413 0 -

9,665,502 8083 -

10,953,153 6641 -

7,332,489 6529 -

11,445,331 6473 -

13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

9,965,855 7131 -

10,873,749 6266 -

6,897,205 6641 -

15,594,975 7747 -

7,680,142 6585 -

14,843,554 6585 -

13,638,598 6266 -

12,569,869 6641 -

9,681,966 5976 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

12,880,676 6266 -

13,402,343 9056 -

13,893,682 6651 -

8,168,348 6266 -

12,533,834 9598 -

11,948,254 6907 -

14,607,940 6665 -

12,079,152 9324 -

11,247,353 7343 -

7,665,201 6665 -

8,168,448 7254 -

10,117,385 6641 -

10,067,799 6641 -

14,638,863 6529 -

12,206,893 9604 -

21,899,365 9798 -

12,580,476 6586 -

7,603,200 6585 -

12,205,099 7254 -

9,231,402 7432 -

11,773,205 6266 -

9,676,014 7747 -

11,492,046 6473 -

11,497,730 0 -

15,708,909 0 -

8,997,455 6266 -

10,782,849 6585 -

6,340,961 5991 -

11,715,375 9006 -

9,413,776 5926 -

5,698,757 5926 -

5,816,265 8033 -

10,971,097 5926 -

10,831,107 5649 -

9,836,892 6535 -

10,672,771 6591 -

9,884,822 6479 -

15,022,117 5926 -

7,187,120 5991 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

9,870,957 6535 -

10,738,458 5926 -

6,806,577 5991 -

9,229,289 5926 -

10,659,141 5926 -

12,248,920 5926 -

5,082,608 5926 -

9,618,442 5926 -

11,336,765 5926 -

6,530,096 5991 -

7,871,619 6535 -

15,177,777 6535 -

10,059,666 5926 -

8,819,773 5926 -

7,376,603 5649 -

13,712,305 5926 -

6,397,232 5926 -

5,316,130 5649 -

8,487,574 5926 -

8,326,206 5926 -

8,370,067 5926 -

7,471,958 5926 -

8,200,472 5926 -

10,652,176 7081 -

5,169,471 5926 -

4,710,751 5926 -

8,229,983 5926 -

8,220,106 5926 -

7,648,181 5649 -

9,032,079 5926 -

6,046,533 5926 -

6,787,129 5926 -

8,360,508 5926 -

8,517,203 5926 -

7,612,478 5926 -

7,471,958 5926 -

8,574,580 5926 -

8,664,867 5926 -

8,083,891 5926 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

13,160,036 6536 -

8,714,172 5649 -

8,107,924 5649 -

13,077,307 5926 -

8,990,224 5926 -

5,836,131 5926 -

11,306,900 5926 -

12,348,499 5926 -

6,515,354 6857 -

4,983,096 5926 -

8,117,563 5926 -

8,422,903 5926 -

8,715,019 5649 -

8,140,966 5926 -
8,279,727 6536 -
10,487,892 6536 -

10,738,511 5926 -

7,471,958 5926 -

11,063,649 5926 -

7,623,862 5926 -

9,750,582 5926 -

10,706,832 5926 -

6,747,758 5926 -

9,377,298 5926 -

9,029,338 5926 -

9,226,287 5926 -

13,307,544 5926 -

8,460,041 5926 -

7,458,040 5926 -

8,647,934 5926 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

11,011,503 5926 -

11,234,290 5926 -

11,161,340 5926 -

8,285,026 5926 -

9,382,751 5926 -

7,393,768 5649 -

6,723,753 5926 -

11,532,903 5926 -

8,096,952 5926 -

6,042,475 5926 -

6,107,472 5926 -

5,333,527 5926 -

8,540,457 5926 -

6,567,193 5649 -

6,941,736 5649 -

8,006,820 5926 -

6,361,078 5926 -

6,129,885 5385 -

3,764,675 5609 -

10,771,706 5926 -

8,892,850 5926 -

7,431,248 5926 -

4,832,612 5926 -

8,326,206 5926 -

5,447,629 5649 -

8,606,013 5926 -

9,130,297 5926 -

11,832,168 6857 -

10,935,869 5926 -

10,675,037 5926 -

9,995,136 5926 -

9,743,459 5926 -

10,831,731 5926 -

15,821,779 7382 -

8,983,073 5315 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

9,518,834 5649 -

11,304,208 5926 -

9,565,662 5926 -

9,315,982 5926 -

10,780,488 5926 -

16,673,139 7382 -

11,187,909 5926 -

12,511,024 5926 -

11,151,962 5926 -

4,377,262 0 -

8,839,185 5609 -

11,497,512 5926 -

11,544,067 5926 -

8,986,381 5926 -

5,458,936 5926 -

9,221,935 5926 -

8,790,462 5926 -

5,397,804 5926 -

11,408,870 5926 -

11,667,007 5926 -

11,489,555 5926 -

9,006,335 5926 -

3,915,558 5926 -

11,835,146 5926 -

7,219,191 5926 -

7,374,343 5926 -

16,198,560 6535 -

12,607,252 5926 -

10,972,189 5926 -

14,537,556 6535 -

5,458,936 5926 -

11,445,169 6536 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

4,652,963 5926 -

9,875,588 5926 -

5,136,139 5926 -

12,534,024 5926 -

9,869,069 5926 -

6,755,060 5926 -

7,865,174 5926 -

8,615,303 5926 -

12,621,658 5926 -

10,267,876 6535 -

12,534,545 5926 -

10,203,422 7473 -

8,586,056 5926 -

10,440,908 5926 -

8,682,805 5926 -

7,061,813 5926 -

12,674,022 5926 -

9,910,371 5926 -

10,509,001 5926 -

7,641,920 5345 -

8,563,358 5609 -

8,778,287 5926 -

8,934,455 5926 -

7,550,089 5315 -

11,440,791 5926 -

8,281,216 5926 -

8,369,998 5094 -

10,096,587 5926 -

8,730,994 5926 -

6,914,799 5926 -

9,184,421 5649 -

8,091,809 5926 -

10,735,825 5609 -

9,007,952 5926 -

12,609,975 5926 -

9,788,332 6479 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

9,762,587 6479 -

8,508,221 5926 -

8,981,332 5926 -

9,528,976 5926 -

8,314,656 5609 -

9,482,221 7204 -

8,920,081 5649 -

9,443,682 5609 -

12,838,879 5926 -

11,118,427 5926 -

14,247,762 6535 -

9,305,401 5926 -

13,334,184 6591 -

14,094,270 5926 -

8,595,514 5926 -

5,593,549 5926 -

9,269,352 5926 -

10,721,582 5926 -

9,667,289 5926 -

12,861,721 5926 -

8,103,068 5926 -

13,067,053 5926 -

9,931,874 5926 -

9,003,144 5926 -

10,652,058 5926 -

6,738,744 5649 -

9,165,929 5991 -

2,272,293 5926 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

2,514,462 5926 -

10,952,851 5926 -

13,761,688 6535 -

11,803,610 5926 -

12,277,959 6479 -

10,746,740 5926 -

9,597,136 5926 -

11,618,359 5649 -

9,882,154 5926 -

9,066,491 5926 -

10,867,889 5926 -

11,092,144 5926 -

10,472,474 5926 -

10,971,474 5926 -

9,501,202 5926 -

10,583,787 5926 -

11,924,755 5926 -

8,729,086 6439 -

13,778,717 5345 -

8,649,802 5609 -

8,632,029 5609 -

15,480,445 7881 -

15,277,402 6495 -

8,582,278 5609 -

9,727,702 5951 -

7,792,716 5609 -

11,159,408 5609 -

13,840,083 5951 -

13,668,666 5951 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

13,668,666 5951 -

8,319,687 5609 -

7,591,151 5609 -

7,620,706 5345 -

10,056,220 5609 -

9,860,314 5609 -

7,097,623 5609 -

6,661,329 5345 -

7,360,510 5609 -

10,499,803 5609 -

13,117,558 5609 -

9,024,798 5609 -

9,931,647 6439 -

7,507,502 5951 -

10,114,171 5345 -

5,913,705 5679 -

14,040,186 6383 -

15,360,799 6327 -

13,870,494 6495 -

11,136,990 5609 -

7,979,760 5609 -

7,702,478 5609 -

8,536,782 5609 -

7,296,955 5345 -

10,737,177 5609 -

9,157,282 5609 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

11,493,565 5609 -

8,214,291 5609 -

9,237,030 5609 -

11,152,199 5609 -

7,406,061 5094 -

8,049,465 7164 -

8,339,986 5609 -

8,974,083 5609 -

7,541,412 5609 -

8,171,265 5609 -

7,595,172 5951 -

6,628,617 6383 -

8,135,373 5609 -

12,604,133 5609 -

8,227,859 5609 -

10,281,728 5609 -

9,741,329 5609 -

8,310,342 5609 -

11,632,548 5609 -

9,668,954 5609 -

14,061,255 6496 -

6,717,811 5609 -

6,478,741 5345 -

8,786,604 5345 -

10,071,450 5609 -

12,057,168 5609 -

8,774,279 5609 -

11,112,314 5609 -

9,039,661 5609 -

10,357,476 5609 -

13,393,969 5609 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

6,290,824 5609 -

10,661,626 5609 -

8,800,263 5315 -

13,436,938 5609 -

13,084,565 5609 -

7,940,586 5609 -

9,049,271 5609 -

10,029,418 5609 -

7,681,889 5345 -

9,679,118 5315 -

11,038,513 5609 -

10,091,073 5609 -

7,583,164 5609 -

7,445,503 5609 -

8,357,305 5609 -

7,461,243 5951 -

8,640,794 5609 -

8,602,744 5609 -

5,806,263 5609 -

7,514,261 5609 -

9,554,477 5609 -

8,232,144 5315 -

10,545,910 5609 -

9,948,719 5609 -

11,573,029 5609 -

1,312,019 5609 -

7,090,743 6327 -

11,131,406 5609 -

6,206,303 5609 -

10,959,216 5609 -

11,347,910 5609 -

8,686,702 5609 -

10,269,445 6496 -

11,185,780 5609 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

8,154,432 5951 -

8,989,924 5609 -

11,838,066 5609 -

10,308,694 5609 -

10,044,590 5609 -

9,274,810 5609 -

10,142,852 5609 -

5,431,232 5609 -

9,422,942 5609 -

11,710,961 5609 -

6,249,145 5951 -

10,240,477 5609 -

8,748,130 5609 -

6,867,024 5609 -

6,949,270 5609 -

10,850,198 5609 -

10,434,659 5609 -

13,500,000 0 -

12,677,225 5679 -

10,130,556 5609 -

9,588,977 5609 -

9,731,592 5609 -

11,283,477 5609 -

8,579,457 5609 -

13,764,575 6495 -

4,777,456 5609 -

8,755,922 5609 -

9,145,256 5609 -

8,348,919 5609 -

6,761,795 5315 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

7,637,925 5609 -

8,708,443 5609 -

3,861,451 5609 -

9,487,580 5609 -

8,048,428 5609 -

9,941,741 5609 -

7,679,438 5609 -

8,327,221 5609 -

6,146,067 5609 -

9,216,650 5345 -

9,009,461 5609 -

8,341,736 5609 -

9,521,084 5609 -

8,989,340 5609 -

8,284,884 5345 -

6,258,385 5951 -

7,812,192 5609 -

9,900,250 5315 -

7,655,329 5609 -

10,915,028 5609 -

7,439,945 5609 -

6,926,583 5609 -

9,432,989 5609 -

10,278,331 5609 -

10,332,456 5609 -

7,970,226 5609 -

7,695,919 5609 -

10,786,586 5609 -

7,189,525 5609 -

10,659,572 5609 -

7,786,748 6817 -

11,045,954 5609 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

12,945,456 5679 -

7,982,429 5609 -

11,065,634 5609 -

5,411,957 5345 -

7,744,007 5609 -

6,785,458 5345 -

10,176,660 5609 -

8,386,571 5609 -

5,778,170 5609 -

7,914,801 5315 -

10,952,735 5315 -

7,121,374 5315 -

9,086,253 5315 -

6,307,831 5921 -

7,889,480 5315 -

9,707,011 5315 -

9,386,556 5315 -

9,975,545 5315 -

10,571,261 5315 -

11,137,412 5315 -

9,263,320 5315 -

4,987,132 5315 -

6,672,937 5315 -

5,880,200 5315 -

8,193,204 5315 -

8,225,532 5315 -

10,160,708 5315 -

10,440,627 5315 -

3,338,527 5315 -

8,096,406 5315 -

8,088,966 5315 -

10,574,634 5315 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

11,569,613 5315 -

3,546,453 5315 -

7,356,360 5315 -

8,578,338 5315 -

8,181,078 5315 -

8,168,308 5315 -

7,325,211 5649 -

10,188,211 5315 -

8,445,426 5315 -

5,772,694 5315 -

15,486,095 6787 -

14,966,165 5315 -

9,116,204 5315 -

8,443,721 5315 -

11,423,226 6466 -

11,046,513 5315 -

9,063,835 5315 -

11,715,968 5315 -

8,523,652 5315 -

5,767,266 5649 -

6,881,512 5315 -

6,793,438 5649 -

9,612,131 6297 -

8,579,784 6297 -

9,530,024 5315 -

6,712,106 5315 -

9,834,662 5315 -

10,658,139 5315 -

7,126,040 5315 -

6,594,450 5315 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

7,628,824 5315 -

14,175,443 5315 -

14,523,163 6787 -

7,487,611 5315 -

10,419,423 5315 -

6,519,576 5315 -

11,100,811 5315 -

7,673,221 5315 -

8,810,853 5315 -

8,726,914 5315 -

10,662,478 5315 -

7,458,383 5315 -

8,536,293 5315 -

12,475,743 5315 -

5,763,848 5315 -

6,382,095 5315 -

7,128,633 5315 -

8,768,893 5315 -

6,214,383 5649 -

7,259,906 5315 -

7,733,617 5315 -

7,089,709 5921 -

9,553,048 5315 -

5,657,555 5649 -

10,725,389 5315 -

6,865,491 5315 -

4,923,959 5315 -

15,908,775 8298 -

9,437,863 5315 -

9,939,830 7235 -

7,980,674 5315 -

6,332,128 5315 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

5,874,887 5315 -

5,524,844 5649 -

6,662,005 5921 -

8,389,978 5315 -

9,943,998 5315 -

11,135,148 5315 -

8,031,103 5315 -

7,077,619 5064 -

7,380,590 5315 -

6,977,965 6465 -

9,464,719 7011 -

5,577,473 5064 -

6,888,021 5315 -

7,750,612 6435 -

7,000,000 0 -

8,365,073 5034 -

4,906,899 5315 -

7,000,000 0 -

7,904,801 5034 -

11,829,645 7193 -

8,017,391 6436 -

6,229,980 5034 -

8,168,600 5034 -

7,459,828 5034 -

8,355,136 5034 -

6,565,541 5034 -

7,648,895 5034 -

8,550,153 5034 -

6,021,687 5014 -

9,510,027 5014 -

12,471,042 5014 -

9,390,502 5014 -

8,961,245 5014 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

9,623,964 5014 -

7,921,327 5014 -

5,532,363 5014 -

8,061,421 5014 -

10,410,658 5014 -

8,089,287 5014 -

8,348,970 5014 -

10,686,938 5014 -

5,702,929 5014 -

7,546,850 6247 -

7,922,931 5014 -

8,201,432 5014 -

9,525,299 5014 -

557,905 5014 -

6,071,171 5014 -

6,945,688 5014 -

7,945,327 5014 -

4,404,436 5014 -

6,911,258 5014 -

9,406,772 5014 -

7,222,797 5014 -

3,353,718 0 -

8,724,283 5014 -

8,079,323 5014 -

7,737,561 5315 -

8,523,104 5014 -

2,108,572 0 -

5,911,932 5599 -

5,496,857 5014 -

7,324,137 5014 -

1,015,942 5014 -

2,933,366 5014 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

868,944 5014 -

9,144,494 5014 -

3,237,276 5609 -

8,437,383 5014 -

10,338,788 5609 -

8,060,166 5014 -

8,397,641 5014 -

8,324,708 5014 -

7,625,524 5014 -

9,556,655 5014 -

9,298,569 5014 -

7,083,843 5014 -

6,856,456 5014 -

9,774,335 5014 -

8,612,174 5014 -

5,945,215 5014 -

5,445,633 5014 -

9,217,528 5014 -

10,705,469 5315 -

8,612,621 5609 -

8,223,288 5014 -

10,937,010 5014 -

6,470,849 5014 -

8,066,045 5014 -

7,756,039 5014 -

6,666,922 5748 -

4,338,648 5014 -

4,258,659 5014 -

8,475,269 5014 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

7,290,604 6629 -

7,788,848 5315 -

8,483,316 5014 -

5,169,170 5014 -

6,271,001 5014 -

11,452,583 5014 -

6,913,805 5014 -

8,450,069 5014 -

8,200,418 5014 -

9,095,558 5014 -

10,254,989 5315 -

8,796,755 5014 -

7,237,525 5014 -

9,228,965 5014 -

6,603,836 5014 -

10,432,529 5609 -

7,792,716 5609 -

7,601,002 5609 -

7,272,500 5014 -

7,066,558 5315 -

10,040,576 5315 -

9,906,709 5014 -

1,137,000 0 -

5,405,462 5014 -

6,930,653 5315 -

14,950,537 5315 -

4,462,496 5315 -

14,029,156 5014 -

7,595,995 5014 -

9,300,237 5014 -

5,223,903 5034 -

6,619,496 5014 -

7,129,868 5609 -

7,600,442 5014 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

7,326,739 5014 -

7,707,501 5014 -

6,083,084 5034 -

8,904,819 5315 -

11,526,805 5034 -

5,084,665 5014 -

6,230,696 5014 -

4,515,387 5014 -

8,083,942 5345 -

4,850,239 5014 -

8,078,483 5014 -

7,547,700 5014 -

7,808,814 5014 -

7,485,135 5014 -

8,222,101 5014 -

9,010,991 5649 -

7,691,829 5345 -

9,771,729 5014 -

7,545,515 5315 -

4,582,850 5315 -

7,291,849 5014 -

5,783,584 5014 -

8,629,860 5014 -

7,812,503 5014 -

8,958,020 5315 -

9,487,693 5014 -

7,557,534 5014 -

8,446,348 5014 -

7,799,584 5014 -

9,609,904 5014 -

9,558,898 5014 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

8,834,422 5014 -

11,545,368 5014 -

8,800,876 5014 -

10,112,279 5014 -

7,131,914 5014 -

5,883,047 5315 -

3,402,125 5014 -

4,574,231 5014 -

6,776,490 5014 -

7,225,100 5609 -

10,781,643 6163 -

9,497,876 5014 -

8,847,618 5014 -

7,753,910 6247 -

9,087,609 5014 -

8,499,353 5014 -

9,663,188 5014 -

7,534,229 5014 -

4,302,277 5014 -

7,036,756 5014 -

6,454,005 5014 -

4,964,545 5034 -

13,274,166 5014 -

5,805,160 5599 -

12,733,847 5014 -

9,076,184 5014 -

9,555,704 5014 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

12,718,243 7536 -

8,052,083 5014 -

7,091,152 5014 -

7,453,732 5014 -

7,613,747 5014 -

8,980,332 5014 -

5,573,825 5014 -

7,842,631 5014 -

9,205,538 5014 -

9,026,266 5014 -

8,462,581 5034 -

9,326,422 5014 -

7,986,991 5014 -

8,517,881 5014 -

10,963,815 5014 -

8,057,473 5014 -

8,378,409 5014 -

8,116,850 5014 -

5,016,274 5014 -

7,379,828 5014 -

7,030,003 5014 -

9,737,745 5014 -

2,288,905 5014 -

3,202,732 5014 -

10,062,458 5014 -

6,935,982 5014 -

7,864,532 5014 -

8,038,588 5014 -

6,827,615 5014 -

8,643,449 5014 -

7,649,414 5014 -

6,681,198 5014 -

7,280,152 5748 -

9,225,194 5014 -

10,141,641 5014 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

9,225,122 5014 -

8,580,796 5014 -

6,232,925 5014 -

8,238,835 5014 -

7,315,235 5014 -

5,495,122 5014 -

6,422,346 5014 -

8,492,962 5014 -

5,070,090 5014 -

5,634,483 5014 -

8,735,803 5014 -

6,148,333 5014 -

11,095,821 5014 -

8,987,377 5014 -

8,056,965 5014 -

8,713,670 5014 -

3,221,315 5014 -

7,366,306 5014 -

7,507,328 5014 -

511,868 0 -

8,332,288 5014 -

13,158,922 6737 -

8,727,232 5014 -

8,162,420 5014 -

8,169,667 5014 -

5,550,135 5014 -

8,996,061 5014 -

6,308,467 5034 -

861,692 0 -

4,567,294 5014 -

8,666,255 5014 -

1,393,313 5014 -

5,871,985 5014 -

8,615,633 5014 -

5,887,396 0 -

5,812,779 0 -
13,750,878 11722 -

14,376,369 6907 -

7,089,710,937 948,969

7,089,710,937 948,969

You might also like