You are on page 1of 14

CHƯƠNG TRÌNH

ĐÀO TẠO
TRỰC TUYẾN DAD
Bộ phận Hỗ Trợ Kinh Doanh Toàn Quốc
Hướng dẫn
xem Báo cáo
Production
HƯỚNG DẪN XEM BÁO CÁO SẢN XUẤT
PRODUCTION REPORT
Huớng dẫn xem Báo cáo Production

Báo cáo Production: Gồm có 3 phần trong 3 sheet riêng biệt

Cập nhật chi tiết kết quả sản xuất kinh doanh của từng cá nhân
Agent trong tháng hiện tại, năm hiện tại
Agents

Cập nhật chi tiết kết quả sản xuất kinh doanh của toàn nhóm trực tiếp
(Bao gồm bản thân AL và các AR báo cáo trực tiếp )
Teams

Cập nhật chi tiết kết quả kinh doanh của Toàn Nhóm/ Ban/ Khu vực
kinh doanh trong tháng, năm
VP
HƯỚNG DẪN BÁO CÁO PRODUCTION
AGENT PRODUCTION DETAILS
Sheet [ Agent ] - CHI TIẾT SẢN XUẤT CỦA ĐẠI LÝ

Tìm hiểu về các cột chỉ số

Tên văn Mã Họ Tên Chức


Tên khu Mã số
phòng nhóm đại lý danh Tình Ngày Ngày
vực đại của đại Họ Tên
đại lý của đại đang đại lý trạng cấp ter code
lý đang lý đang
đang lý đang hoạt đang đại lý code đại lý AMD
hoạt hoạt
hoạt hoạt động hoạt Active/ đại lý
động động
động động động Inactive

INACTIVE ACTIVE

ĐL cấp Nhóm ĐL ĐL đạt


code chấm dứt EHC trở
Đại lý thành ĐL
Đại lý Đại lý nhưng HDDL với
Đại lý Có/Không chưa đạt chính
tập chính CTy
dự bị Active EHC thức
sự thức trong tháng
CÁC THUẬT NGỮ CƠ BẢN
Là số lượng HĐBH mới khai thác Hoa hồng năm đầu tiên
CC trong kỳ
FYC

Phí bảo hiểm năm đầu tiên RYC Hoa hồng năm tiếp theo
FYP

Phí BH niên hóa năm nhất = phí Từ đầu THÁNG đến ngày
APE1 quy năm MTD hiện tại

RYP Phí BH năm tiếp theo = phí tái tục Từ đầu NĂM đến ngày
YTD hiện tại
HƯỚNG DẪN BÁO CÁO PRODUCTION
AGENT PRODUCTION DETAILS
CHI TIẾT SẢN XUẤT CỦA ĐẠI LÝ

[ Nộp vào]

Tổng Số hợp Tổng HS Tổng phí


Số Hợp Tổng phí Tổng Tổng
đồng chờ Bổ HS chờ
đồng phí BH HĐ nộp số HĐ phí
nộp nộp Sung Bổ Sung
nộp trong hủy HĐ
thẩm thẩm
trong trong trong năm hủy
tháng năm định định
tháng

[ Phát hành ]

Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng Tổng phí Tổng Tổng Tổng
Tổng phí Tổng Tổng
HĐ hoa phí FYP hoa Tổng sô phí phí BH BH năm hoa phí FYP hoa
BH năm Phí BH phí BH

phát hồng tính thi hồng năm HĐ tiếp hồng tính thi hồng
đầu phát quy năm HĐ quy
hành theo tỉ lệ đua theo tỉ lệ hành đầu năm theo đã theo tỉ lệ đua theo tỉ lệ
hành năm tiếp theo
trong % FYP MDRT % RYP trong phát nộp % FYP MDRT % RYP
trong trong đã nộp trong
tháng trong trong trong năm hành năm trong trong trong trong
tháng tháng trong
tháng tháng tháng trong năm năm năm năm
tháng
năm
HƯỚNG DẪN BÁO CÁO PRODUCTION
AGENT PRODUCTION DETAILS
Xem Chi tiết AR thuộc Quản lý nào, tình trạng đang là tập sự, chính thức,
dự bị, còn hoạt động hay đã chấm dứt hoạt động
AR trong một team sẽ thể hiện ▪ Agent có số 1: có
liền kề theo danh sách của AL Active trong tháng
(Teamcode). Phân loại ▪ số 0: không có
Agent Tập sự - Active
Chính thức - Dự bị

AR đã ter code :
hiển thị ngày ter
HƯỚNG DẪN BÁO CÁO PRODUCTION
Ví dụ: Đọc báo cáo kết quả sản xuất cá nhân của AR Đặng Thị Mỹ Phương
HƯỚNG DẪN BÁO CÁO PRODUCTION
TEAM PRODUCTION DETAILS
CHI TIẾT SẢN XUẤT CỦA NHÓM TRỰC TIẾP

Báo cáo này thể hiện kết quả quả sản xuất kinh doanh của toàn nhóm trực tiếp (Bao gồm bản thân AL và
các AR báo cáo trực tiếp của AL đó)
Số lượng HS nộp vào trong Số lượng HS nộp vào trong
tháng của toàn team: 2 CC & năm của toàn team: 7 CC,
FYP nộp: 54.122.800đ FYP nộp: 102.832.800đ

Số lượng HĐ phát hành trong


Số lượng HĐ phát hành trong năm của toàn team: 7 CC và
tháng của toàn team: 3 CC và FYP phát hành: 102.832.800đ
FYP phát hành: 54.122.800đ
HƯỚNG DẪN BÁO CÁO PRODUCTION
AGENCY STRUCTURE
CHI TIẾT SẢN XUẤT TOÀN KHU VỰC, VĂN PHÒNG
Báo cáo thể hiện Kết quả quả sản xuất của toàn Ban/ Toàn Khu vực/ Toàn VPKD trong tháng & năm

Dấu (+) để nhận biết nhóm báo cáo.


Ví dụ: UM Lê Ngọc Lý thuộc Ban SM
Nguyễn Thị Thúy Hồng. SM Thúy
Hồng thuộc khu vực DM Phan Thị Na
HƯỚNG DẪN BÁO CÁO PRODUCTION
AGENCY STRUCTURE
CHI TIẾT SẢN XUẤT TOÀN KHU VỰC, VĂN PHÒNG
AGENCY STRUCTURE ▪ Chọn vào ô [+] và [Show]sẽ cho thấy
chi tiết của bản thân AL và tất cả AR Dòng số liệu có chữ Subtotal gắn sau tên
của SM và DM là số liệu thể hiện toàn Ban,
bên dưới của AL đó.
toàn khu vực kinh doanh
▪ Chọn [Go Back] trả lại như ban đầu
Agency Force Info Submitted

Rank HC HC HC Effective Effective MTD Total YTD Total


Agency Structure AL Code AL Name Allw MTD Total FYP YTD Total FYP
Code tập sự chính thức dự bị HC Ratio CC CC

HUE1 Agency Office


HUE1-AMD-NULL 28 86 41 36 41.86% 126 1,389,602,300 268 2,899,371,200
DM - PHAN THỊ NA - Subtotal 25 83 41 36 43.37% 126 1,383,962,300 264 2,842,891,200
+ HUE10014243 0060013 PHAN THỊ NA DM 3 9 7 5 55.56% 10 115,864,500 19 247,193,900
SM - PHẠM VĂN LAI - Subtotal 1 8 9 1 12.50% 1 16,500,000 2 38,650,000
+ HUE10014583 0061948 PHẠM VĂN LAI SM 0 8 9 1 12.50% 1 16,500,000 2 38,650,000
+ HUE10045631 0073444 VĂN CÔNG MAI ANH UM 1 0 0 0 0.00% 0 0 0 0
SM - NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG - Subtotal 6 9 3 7 77.78% 16 195,072,000 33 387,509,500
- HUE10017223 0073460 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG SM 1 4 3 2 50.00% 5 50,302,000 7 80,747,000
0073460 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG SM 0 1 0 0 0 0 1 16,000,000
0074929 NGUYỄN THỊ THANH TÂM AR 0 1 0 1 2 20,000,000 2 20,000,000
0081386 NGUYỄN THANH QUỐC AR 0 1 0 1 3 30,302,000 3 30,302,000
0082559 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG AR 0 1 0 0 0 0 1 14,445,000
0065140 NGUYỄN THỊ TÂM HẠNH AR 0 0 1 0 0 0 0 0
0074256 ĐINH THỤC QUYÊN AR 0 0 0 0 0 0 0 0
0074270 PHAN ANH SƠN AR 0 0 1 0 0 0 0 0
0138722 ĐOÀN HỮU NHẬT MINH AR 0 0 1 0 0 0 0 0
0160159 HUỲNH THỊ YẾN NHI AR 1 0 0 0 0 0 0 0
+ HUE10045332 0081578 LÊ THỊ NGỌC LÝ UM 2 1 0 1 100.00% 2 16,170,000 5 54,170,000
+ HUE10045514 0169736 NGUYỄN XUÂN NĂM UM 3 2 0 2 100.00% 4 38,600,000 4 38,600,000
+ HUE10046364 0079097 TRẦN THỊ THANH NGA UM 0 1 0 1 100.00% 3 67,350,000 8 142,000,000
+ HUE10046365 0168577 TRƯƠNG THỊ CHÂU DUYÊN UM 0 1 0 1 100.00% 2 22,650,000 9 71,992,500
SM - LÊ THỊ NGỌC NHIỀU - Subtotal 7 19 7 2 10.53% 4 78,422,800 16 225,742,800
+ HUE10028323 0065148 LÊ THỊ NGỌC NHIỀU SM 4 14 7 1 7.14% 2 54,122,800 7 102,832,800
Q&A
Hướng dẫn cách xem
báo cáo
THANK YOU

You might also like