You are on page 1of 5

¨ KPI cá nhân

Khối:
BẢN PHÂN BỔ MỤC TIÊU KPI NĂM 2022 Phòng Ban / Đơn vị:
SALES SPECIALIST / EXECUTIVE / REPRESENTIVE Họ tên:
Chức vụ:
MSNV

Phương pháp
Tần Người
Đơn đo lường Tỷ lệ
suất Chiều phê Mục tiêu / Chỉ
BSC Mục tiêu KPI OKR Tỷ lệ % vị (Công thức tính Nguồn dữ liệu BP đối soát Kết quả thực hiện Điểm vượt tối
đánh hướng duyệt tiêu
tính / Tiêu chuẩn đa
giá KQ
/ Ghi chú)

Độ Độ
Thời Tỷ
VOCG phức quan In Out Năm Năm Năm 150%
tạp
gian
trọng trọng

Target năm 2022: 900 tỷ đồng 63.0%

Hoàn thành 100% doanh số ngành Tỷ lệ Doanh số thực hiện


Năm 3 3 34.6 312 50.0% % Báo cáo Doanh số Tăng Sup RSM CEO 100.00% 39.10% 19.54%
hàng được giao / Kế hoạch được giao

Hoàn thành 100% kế hoạch phát triển


Tỷ lệ thực hiện / Kế DS khách hàng phát
khách hàng trọng yếu (key account / Năm 3 3 3 27 4.3% % Tăng Sup RSM CEO 100.00% 112.50% 4.87%
hoạch được giao triển mới được duyệt
funnel) kênh nhà nước
Hoàn thành 100% kế hoạch phát triển
Tỷ lệ thực hiện / Kế DS khách hàng phát
khách hàng trọng yếu (key account / Năm 3 3 3 27 4.3% % Tăng Sup RSM CEO 100.00% 112.50% 4.87%
hoạch được giao triển mới được duyệt
funnel) kênh tư nhân
Tình hình thực hiện HĐ trên 80% giá Tỷ lệ thực hiện / Kế
Năm 3 3 3 27 4.3% % Báo cáo Doanh số Tăng Sup RSM CEO 100.00% 112.50% 4.87%
trị ký kết hoạch được giao
Dự án số hoá ERP các hoạt động vận hành 4.3%
Tỷ lệ NV sử dụng CRM
Đảm bảo thực hiện đúng quy trình & Dữ liệu trích xuất trên
Năm 3 3 3 27 4.3% % thường xuyên / TS nhân Tăng Sup RSM CEO 100.00% 120.00% 5.19%
thao tác bán hàng trên CRM ERP
viên
Focus on Quality 24.5%
Đảm bảo thực hiện chính xác Kế Tỷ lệ thực hiện / Kế
Đảm bảo chất lượng forecast Năm 3 2 3 18 2.9% % Forecast Report Tăng Sup RSM CEO 100.00% 125.00% 3.61%
hoạch hàng hoá đạt từ 80% trở lên hoạch forecast
Đảm bảo thực hiện chính xác Kế Tỷ lệ thực hiện / Kế
Năm 3 3 3 27 4.3% % Sales Plan Tăng Sup RSM CEO 100.00% 90.00% 3.90%
hoạch Doanh số đạt từ 80% trở lên hoạch Doanh số
Đảm bảo chất lượng đơn hàng theo Đảm bảo thực hiện kế hoạch đơn Trừ 5 điểm % / lỗi trễ
Năm 3 3 6 54 8.7% Lỗi Ghi nhận thực tế từ CS Giảm Sup RSM CEO 100.00% 100.00% 8.66%
kế hoạch hàng theo tuần / tháng / quý. deadline
Coverage (Key account & funnel) Đảm bảo thực hiện độ phủ (chất Trừ 5 điểm % / lỗi trễ Ghi nhận thực tế từ
Năm 3 3 6 54 8.7% Lỗi Giảm Sup RSM CEO 100.00% 120.00% 10.39%
& Working Plan lượng & số lượng) & working plan deadline Assisstant
Hiệu quả chi phí & tối ưu tài chính 8.2%
Tỷ lệ công nợ thu hồi Báo cáo công nợ của
Thu hồi công nợ đúng hạn 100% Năm 3 3 3 27 4.3% % Tăng Sup RSM CEO 100.00% 31.25% 1.35%
được / Tổng công nợ Phòng TCKT
Tỷ lệ Kế hoạch / Thực
Tỷ lệ đơn hàng gấp dưới 5 % Năm 2 2 3 12 1.9% % Báo cáo Sales Giảm Sup RSM CEO 100.00% 150.00% 2.89%
hiện
Tỷ lệ đổi trả, huỷ hàng (không quá Tỷ lệ Kế hoạch / Thực
Năm 2 2 3 12 1.9% % Báo cáo Sales Giảm Sup RSM CEO 100.00% 125.00% 2.40%
5% tổng Doanh thu của Khu vực) hiện
TỔNG CỘNG: 12 624 100.0% B
72.54%
A
ACHIEVABLE
N
BỘ PHẬN / CÁ NHÂN G
QUẢN LÝ TRỰC TIẾP
ĐƯỢC GIAO KPI I
Á
M
Đ

C
¨ KPI cấp Phòng Ban ¨ KPI cá nhân
Khối:
Phòng Ban / Đơn vị:
BẢN PHÂN BỔ MỤC TIÊU KPI NĂM 2020 Họ tên:
Chức vụ:
MSNV

Phương pháp
Tần Người
đo lường Tỷ lệ
suất Chiều phê
BSC Mục tiêu KPI OKR Tỷ lệ % Đơn vị tính (Công thức tính Nguồn dữ liệu BP đối soát Mục tiêu / Chỉ tiêu Kết quả % hoàn thành Điểm vượt tối
đánh hướng duyệt
/ Tiêu chuẩn đa
giá KQ
/ Ghi chú)

Tỷ
VOCG In Out Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Năm Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Năm Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Năm 150%
trọng

Tài chính 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
Giải pháp tiết giảm chi phí Có giải pháp được công nhận Giải pháp hoàn
KPI Thưởng Tháng 0 0% Giải pháp 0% 0% 0% 0%
Sáng kiến vận hành hiệu quả (Thưởng 5% KPI) thành
Khách hàng 16%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
Chỉ số hài lòng của Khách hàng nội
Đạt chỉ số từ 75% trở lên Quý 4 16% % Kết quả khảo sát Kết quả khảo sát Tăng LD HR 0% 0% 0% 0%
bộ (hàng quý)
Dự án 0%
Hoàn thành vận hành Kids & Spa 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
Tổ chức lớp đầu tiên của Học viện
0% 0% 0% 0%
Huấn luyện & Đào tạo KOL
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
Quy trình 52%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
Số Quy trình được phê
Hoàn tất Quy trình vận hành chung Quy trình hoá các tác nghiệp chính Quy trình được duyêt / Số quy trình
Tháng 12 48% Báo cáo của IA Tăng IA Mr. Vũ 0% 0% 0% 0%
của Phòng / Bộ phận của Phòng / Bộ phận đạt 100% phê duyêt được đề nghị (bởi IA /
BOD)
Tuẩn thủ Nội quy, Quy định, Quy Số lỗi được phát hiện & Báo cáo của IA + EA + Control
Không xảy ra lỗi không tuân thủ Tháng 1 4% Lỗi đựơc phát hiện Giảm Mr. Vũ 0% 0% 0% 0%
trình chung của Công ty xác minh KT + HR Dept
Học hỏi và phát triển 32%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
Chỉ số phát triển & đào tạo Nhân sự Số giờ đào tạo được báo Báo cáo đánh giá kết
Đủ 8 giờ đào tạo / tháng Tháng 8 32% Giờ Tăng LD HR 0% 0% 0% 0%
(Dành cho Manager) cáo quả đào tạo
Chuyên môn 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
0 0% 0% 0% 0% 0%
TỔNG CỘNG: 5 25 100%
ACHIEVABLE

NHÂN VIÊN ĐỐI SOÁT LINE MANAGER TRƯỞNG PHÒNG HR SMT


OKR MONTHLY REPORT
Dept / Team Name

Dept / Team Objective One


Measurable key result 1
Measurable key result 2
Measurable key result 3

Dept / Team Objective Two


Measurable key result 1
Measurable key result 2
Measurable key result 3

Dept / Team Objective Three


Measurable key result 1
Measurable key result 2
Measurable key result 3

Total fulfillment across objectives


PORT

Objective
Progress
fulfillment
50%
50%
50%
50%

15%
5%
15%
25%

87%
80%
90%
90%

51%
Objectives Key Results OKR Best Practices

"Where do I want to "How do I get there?"3-4 Objectives max per level (e.g. per person)
3-5 Key Results max per Objective
O Objective R Reachable Write for other people: they must clearly understand your goals
B Bracing E Exponent
J Judicious S Significant
E Exact U Undestandable
C Clearly understandaL Limited to numbers
T Tangible T Trackable

You might also like