You are on page 1of 4

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------- ----------------------------

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HK2(2021-2022) NĂM HỌC 2021-2022


Lớp: 20ĐHKL01 Khóa học: 2020-2025
Ngành: Quản lý hoạt động bay Trình độ: Đại học
Chuyên ngành: Quản lý hoạt động bay Hệ đào tạo: Chính quy 4,5 năm

Tiếng Anh chuyên ngành 1

Hệ thống thông tin, liên lạc


Tìm kiếm & cứu nạn Hàng
Điểm TBC Học kỳ Điểm TBC Tích lũy

Dịch vụ thông báo tin tức


Tư tưởng Hồ Chí Minh

Giáo dục thể chất-bóng

Khí tượng hàng không

Bản đồ hàng không


Dịch vụ không lưu
Số TC
Kế hoạch chuẩn Thực học Kết quả đánh

hàng không
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh tích Ghi chú

Qui tắc bay


Điểm Điểm Xếp hạng giá
lũy

chuyền
10 4 về học lực

không

HK
Điểm Điểm Điểm Điểm
2 3 1 3 3 2 2 2 2 2 Xếp loại Xếp loại
10 4 10 4

1 2056060027 ĐOÀN NGỌC AN 12/03/2002 9.3 4 9 4 8 3.5 9.3 4 8.9 4 8.9 4 7.8 3 8.8 4 8 3.5 9.7 4 72 8.85 3.83 Xuất sắc 8.85 3.84 Xuất sắc 8.6 3.67 Bình thường Học tiếp
2 2056060041 HUỲNH VIỆT ANH 25/05/2002 8.9 4 8.5 4 8 3.5 9.6 4 9.1 4 8.6 4 9.4 4 6.3 2 7.8 3 9.5 4 72 8.9 3.88 Xuất sắc 8.66 3.7 Xuất sắc 8.68 3.69 Bình thường Học tiếp
3 2056060009 NGUYỄN MIN ANH 09/07/2002 8.3 3.5 8.7 4 10 4 8.8 4 8.8 4 7 3 7 3 6.8 2.5 6.7 2.5 9.2 4 72 8.27 3.6 Xuất sắc 8.13 3.5 Giỏi 8.14 3.4 Bình thường Học tiếp
4 2056060028 NGUYỄN NHẬANH 17/12/2001 8.4 3.5 8.6 4 9 4 8.8 4 8.7 4 7.7 3 9.6 4 8.8 4 7.3 3 9.7 4 72 8.64 3.75 Xuất sắc 8.65 3.77 Xuất sắc 8.56 3.72 Bình thường Học tiếp
5 2056060012 NGUYỄN THỊ ANH 06/11/2002 8.1 3.5 8.8 4 10 4 9.3 4 8.8 4 8.6 4 9.6 4 9 4 7.3 3 9.7 4 72 8.87 3.85 Xuất sắc 8.88 3.86 Xuất sắc 8.69 3.79 Bình thường Học tiếp
6 2056060033 HỒ NHẬT BÌNH 02/11/2002 9.5 4 8.9 4 9 4 9.3 4 9.2 4 8.6 4 9.1 4 7 3 7.8 3 9.6 4 72 9.02 3.9 Xuất sắc 8.84 3.82 Xuất sắc 8.9 3.85 Bình thường Học tiếp
7 2056060002 NGUYỄN THA BÌNH 22/02/2002 9 4 8.1 3.5 10 4 7.7 3 7.8 3 6.4 2 6.3 2 8.7 4 6.6 2.5 9.4 4 69 7.81 3.08 Khá 7.89 3.16 Khá 8.09 3.35 Bình thường Học tiếp
8 2056060048 Yem Boramy 15/04/1997 6.8 2.5 6.3 2 10 4 3.7 0 6 2 3.5 0 5.6 2 4.7 1 8.3 3.5 63 5.79 1.7 Yếu 5.79 1.7 Yếu 6.87 2.61 Bình thường Học tiếp
9 2056060049 Un Fong 21/08/1998 6.8 2.5 5.1 1 10 4 5.2 1 4.7 1 2.5 0 6 2 5.3 1 5 1 6.4 2 62 5.42 1.4 Yếu 5.41 1.36 Yếu 6.46 2.27 Bình thường Học tiếp
10 2056060003 PHẠM MINH HẰNG 19/09/2002 8.6 4 8.8 4 8 3.5 8.5 4 8.8 4 8.7 4 9.1 4 8.8 4 7.3 3 9.7 4 72 8.66 3.88 Xuất sắc 8.67 3.89 Xuất sắc 8.82 3.83 Bình thường Học tiếp
11 2056060006 PHẠM THU HIỀN 31/08/2002 7.8 3 7 3 10 4 9.1 4 7.8 3 8 3.5 7.6 3 8.9 4 6.9 2.5 9.6 4 72 8.08 3.3 Giỏi 8.15 3.36 Giỏi 8.13 3.37 Bình thường Học tiếp
12 2056060021 ĐINH THỊ HỒ HOA 27/05/2002 8.5 4 8.2 3.5 8.5 4 9 4 9.1 4 7.3 3 7.8 3 8.9 4 7.2 3 9.6 4 72 8.41 3.63 Xuất sắc 8.45 3.66 Xuất sắc 8.61 3.73 Bình thường Học tiếp
13 2056060010 NGUYỄN SỸ HÙNG 14/06/2002 9.3 4 7.2 3 9 4 9.3 4 8.8 4 8.3 3.5 6.6 2.5 7.8 3 8 3.5 9.7 4 72 8.44 3.6 Xuất sắc 8.38 3.55 Giỏi 8.33 3.49 Bình thường Học tiếp
14 2056060034 NGUYỄN LÊ HƯNG 04/06/2002 8.5 4 7.3 3 10 4 9.2 4 8 3.5 8.1 3.5 7.3 3 8 3.5 6.4 2 9.4 4 72 8.15 3.43 Giỏi 8.13 3.43 Giỏi 7.8 3.23 Bình thường Học tiếp
15 2056060023 CAO NGỌC K HUYỀN 13/08/2002 9.3 4 7.5 3 7 3 8.5 4 8 3.5 7.5 3 6.7 2.5 8.8 4 7.7 3 9.4 4 72 8.01 3.38 Giỏi 8.08 3.43 Giỏi 8.16 3.47 Bình thường Học tiếp
16 2056060018 NGUYỄN KHÁHUYỀN 14/01/2001 7.4 3 7.5 3 10 4 7.6 3 8 3.5 6.2 2 8.5 4 8.4 3.5 7.3 3 9.7 4 72 7.88 3.23 Giỏi 7.92 3.25 Giỏi 7.9 3.26 Bình thường Học tiếp
17 2056060050 Kiyang Kangpao 05/08/1999 7.9 3 6.2 2 10 4 6 2 6.3 2 2.8 0 5.6 2 4.9 1 4.6 1 7.4 3 67 6.11 2 Trung bình 6 1.91 Yếu 6.57 2.4 Bình thường Học tiếp
18 2056060013 PHẠM THỊ VÀ KHUYÊN 05/08/2001 8.6 4 8.4 3.5 10 4 7.2 3 8.5 4 5.9 2 6.7 2.5 6.3 2 6.7 2.5 8.6 4 72 7.77 3.28 Giỏi 7.63 3.16 Khá 8.18 3.4 Bình thường Học tiếp
19 2056060038 HOÀNG VĂN LÂN 19/09/2002 8.3 3.5 6.5 2.5 7 3 6.3 2 6.7 2.5 4.7 1 5.4 1 7 3 5.7 2 9.3 4 72 6.62 2.35 Trung bình 6.65 2.41 Trung bình 7.15 2.81 Bình thường Học tiếp
20 2056060016 VÀNG MỸ LỆ 08/04/2002 7.6 3 6 2 4 1 8.5 4 8.1 3.5 7.3 3 7.2 3 7.5 3 6.7 2.5 9.3 4 69 7.4 3.03 Khá 7.41 3.02 Khá 8.09 3.41 Bình thường Học tiếp
21 2056060032 ĐẶNG PHƯỚC LISA 12/06/2002 8.2 3.5 7 3 9 4 7 3 7.9 3 6.4 2 7.4 3 7.5 3 6.7 2.5 8.9 4 72 7.5 3.05 Khá 7.5 3.05 Khá 8.13 3.46 Bình thường Học tiếp
22 2056060020 NGUYỄN THỊ LY 21/04/2002 8.3 3.5 6.2 2 10 4 6.7 2.5 8.1 3.5 6.4 2 6.5 2.5 6.8 2.5 6.7 2.5 9.3 4 72 7.37 2.85 Khá 7.32 2.82 Khá 7.75 3.16 Bình thường Học tiếp
23 2056060040 NGUYỄN QUỐMINH 10/05/2002 8.3 3.5 6.8 2.5 7 3 5.8 2 7.5 3 5.6 2 5.7 2 5.9 2 6.4 2 8 3.5 72 6.77 2.58 Khá 6.69 2.52 Khá 7.45 2.97 Bình thường Học tiếp
24 2056060043 LÊ NGỌC NGÂN 04/11/2002 9.5 4 9 4 8 3.5 9.2 4 9.4 4 8.7 4 8.8 4 8.1 3.5 7.7 3 9.1 4 72 8.92 3.88 Xuất sắc 8.85 3.84 Xuất sắc 8.71 3.75 Bình thường Học tiếp
25 2056060019 LÊ BÍCH NGỌC 01/02/2002 8 3.5 7.5 3 9 4 9.3 4 7.9 3 7.5 3 6.3 2 7.9 3 6.8 2.5 9.6 4 72 7.98 3.2 Giỏi 7.97 3.18 Khá 8.17 3.34 Bình thường Học tiếp
26 2056060025 NGUYỄN THỊ NGỌC 21/04/2002 9.5 4 8.9 4 8 3.5 9.3 4 8.7 4 9.1 4 9.5 4 8.6 4 8.2 3.5 9.7 4 72 9.04 3.93 Xuất sắc 9 3.93 Xuất sắc 9.02 3.88 Bình thường Học tiếp
27 2056060031 NGUYỄN QUANGUYÊN 21/08/2002 7.4 3 8.4 3.5 10 4 9.3 4 8.1 3.5 8.1 3.5 9.5 4 9 4 6.9 2.5 9.6 4 72 8.52 3.55 Giỏi 8.56 3.59 Giỏi 8.58 3.67 Bình thường Học tiếp
28 2056060029 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 14/09/2002 7.7 3 7.1 3 6.5 2.5 8.9 4 7.6 3 6.7 2.5 6.7 2.5 8.9 4 6.6 2.5 7.2 3 72 7.36 2.98 Khá 7.5 3.07 Khá 7.92 3.28 Bình thường Học tiếp
29 2056060042 HUỲNH YẾN NHƯ 16/11/2002 8.3 3.5 7.6 3 9.5 4 8.7 4 8.4 3.5 7.4 3 8.3 3.5 7.9 3 7.1 3 9.4 4 72 8.23 3.48 Giỏi 8.2 3.43 Giỏi 8.45 3.61 Bình thường Học tiếp
30 2056060035 ĐÀO THỊ DIỆUOANH 18/04/2002 8.5 4 8.2 3.5 10 4 8.9 4 8.4 3.5 8.2 3.5 7.9 3 8.5 4 6.9 2.5 8.9 4 72 8.37 3.55 Giỏi 8.38 3.59 Giỏi 8.39 3.62 Bình thường Học tiếp
31 2056060026 NGUYỄN HOÀPHÁT 21/09/2002 9.5 4 8.7 4 8.5 4 9.1 4 8.8 4 8.7 4 7.5 3 7.4 3 7.4 3 8.7 4 72 8.6 3.8 Xuất sắc 8.49 3.73 Xuất sắc 8.52 3.64 Bình thường Học tiếp
32 2056060017 LÊ HUY PHÚC 08/05/2001 8.3 3.5 7.9 3 8 3.5 8.2 3.5 8.3 3.5 8.4 3.5 5.8 2 8.4 3.5 6.8 2.5 9.4 4 72 7.93 3.23 Giỏi 7.97 3.25 Giỏi 8.23 3.45 Bình thường Học tiếp
33 2056060036 TRƯƠNG HOÀPHÚC 12/02/2002 9.5 4 8.8 4 9 4 9.3 4 9.2 4 8.8 4 9.6 4 8.2 3.5 8.5 4 9.6 4 72 9.15 4 Xuất sắc 9.06 3.95 Xuất sắc 9.08 3.95 Bình thường Học tiếp
34 2056060037 PHAN LÊ THA PHƯƠNG 20/10/2002 8.7 4 8.9 4 6.5 2.5 8 3.5 8.5 4 8.2 3.5 9.5 4 9 4 7.1 3 9.7 4 72 8.46 3.7 Xuất sắc 8.5 3.73 Xuất sắc 8.35 3.56 Bình thường Học tiếp
35 2056060047 Chhour Sakal 29/05/1997 6.8 2.5 6.2 2 10 4 4.1 1 6 2 3.1 0 5.2 1 5 1 6 2 6.5 2.5 65 5.71 1.75 Yếu 5.64 1.68 Yếu 6.84 2.59 Bình thường Học tiếp
36 2056060051 Deenoy Soulihuk 17/05/2000 6.5 2.5 4.6 1 10 4 4.4 1 4.7 1 3.1 0 4.5 1 4.1 1 5.2 1 6.2 2 67 5.11 1.3 Yếu 5.01 1.27 Yếu 6.07 2.12 Bình thường Học tiếp
37 2056060052 Vongvang Sraser 12/02/1998 7.2 3 6.2 2 10 4 5 1 5.2 1 3.1 0 5.6 2 6.2 2 5.4 1 6.7 2.5 70 5.76 1.65 Yếu 5.8 1.68 Yếu 6.59 2.37 Bình thường Học tiếp
Tiếng Anh chuyên ngành 1

Hệ thống thông tin, liên lạc


Tìm kiếm & cứu nạn Hàng
Điểm TBC Học kỳ Điểm TBC Tích lũy

Dịch vụ thông báo tin tức


Tư tưởng Hồ Chí Minh

Giáo dục thể chất-bóng

Khí tượng hàng không

Bản đồ hàng không


Dịch vụ không lưu
Số TC
Kế hoạch chuẩn Thực học Kết quả đánh

hàng không
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh tích Ghi chú

Qui tắc bay


Điểm Điểm Xếp hạng giá
lũy

chuyền
10 4 về học lực

không

HK
Điểm Điểm Điểm Điểm
2 3 1 3 3 2 2 2 2 2 Xếp loại Xếp loại
10 4 10 4

38 2056060004 PHAN VĂN TÂM 05/07/2002 8.5 4 8.7 4 10 4 8.4 3.5 7.6 3 7.8 3 8.5 4 4 1 6 2 9.4 4 72 8.23 3.48 Giỏi 7.84 3.25 Giỏi 7.93 3.33 Bình thường Học tiếp
39 2056060014 HUỲNH QUỐCTẤN 19/08/2002 9.1 4 8.3 3.5 10 4 9.1 4 9 4 8.3 3.5 9.5 4 8.9 4 6.9 2.5 9.5 4 72 8.79 3.73 Xuất sắc 8.8 3.75 Xuất sắc 8.5 3.63 Bình thường Học tiếp
40 2056060007 NGUYỄN THA THẢO 25/02/2002 8.5 4 6.8 2.5 10 4 8.8 4 8.9 4 6.8 2.5 7.3 3 8 3.5 7.1 3 9.2 4 72 8.07 3.43 Giỏi 8.06 3.43 Giỏi 8.06 3.45 Bình thường Học tiếp
41 2056060015 DOÃN MAI ANTHỊNH 30/04/2002 8.7 4 8.3 3.5 10 4 9.8 4 8.8 4 8.2 3.5 9.4 4 8 3.5 7.8 3 9.4 4 72 8.89 3.78 Xuất sắc 8.8 3.75 Xuất sắc 8.53 3.63 Bình thường Học tiếp
42 2056060024 NGUYỄN NGỌTHƯ 27/08/2002 6.9 2.5 7.6 3 6 2 7.4 3 8.7 4 6.8 2.5 8.9 4 6.9 2.5 5.5 2 9.2 4 72 7.59 3.1 Khá 7.52 3.05 Khá 7.6 3.08 Bình thường Học tiếp
43 2056060045 DƯƠNG CẨM TOÀN 16/02/2002 7.3 3 7.8 3 8 3.5 9 4 7.7 3 6.8 2.5 6.6 2.5 5.2 1 6.7 2.5 9.3 4 72 7.75 3.13 Khá 7.51 2.93 Khá 7.7 3.11 Bình thường Học tiếp
44 2056060039 HỒ ĐỨC TUẤN 04/07/2002 7.7 3 7 3 10 4 7.4 3 6.5 2.5 5.7 2 7.6 3 8.5 4 5.6 2 8.6 4 72 7.16 2.88 Khá 7.28 2.98 Khá 7.49 3.08 Bình thường Học tiếp
45 2056060022 PHAN NGUYỄ VÂN 24/10/2002 8.3 3.5 8 3.5 10 4 9 4 8.9 4 8.1 3.5 8.4 3.5 7.4 3 6.8 2.5 9.7 4 72 8.52 3.63 Xuất sắc 8.41 3.57 Giỏi 8.69 3.76 Bình thường Học tiếp
46 2056060005 TRẦN HỮU HOVĂN 03/05/2002 8.8 4 8.1 3.5 10 4 9 4 7.9 3 7.5 3 7.4 3 8.2 3.5 6.6 2.5 9.3 4 72 8.21 3.43 Giỏi 8.21 3.43 Giỏi 8.37 3.57 Bình thường Học tiếp
47 2056060001 LÊ ĐỨC VINH 20/10/2002 7.3 3 5.4 1 2.6 0 2 0 0.7 0 4.6 1 5.2 1 4.7 1 39 3.75 0.75 Kém 4.34 1.02 Yếu 6.71 2.46 Bình thường Học tiếp Tiếng Anh cơ bản 1:6.80,
48 2056060011 TRẦN VĂN VƯƠNG 12/10/2002 7.9 3 8 3.5 10 4 7.6 3 7.4 3 6.7 2.5 7.1 3 7 3 5.6 2 8.7 4 72 7.55 3.08 Khá 7.5 3.07 Khá 7.46 3.02 Bình thường Học tiếp
49 2056060044 NGUYỄN YẾN VY 26/05/2002 9.5 4 7.7 3 10 4 8.4 3.5 8.2 3.5 7.9 3 8.4 3.5 8.9 4 6.8 2.5 9.7 4 72 8.38 3.4 Giỏi 8.42 3.45 Giỏi 8.34 3.6 Bình thường Học tiếp

Tống số sinh viên: 49


Số sinh viên xếp hạng bình thường : 49 TP.HCM,, ngày 15 tháng 08 năm 2022
Số sinh viên xếp hạng yếu : 0
Trong đó
Số sinh viên bình thường: 49
Số sinh viên bị cảnh báo học vụ: 0
Số sinh viên bị buộc thôi học (BTH): 0

PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA/TT CÁN BỘ KHOA/TT CÁN BỘ PHÒNG ĐÀO TẠO
SỞ LAO ĐỘNG - TB&XH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- ----------------------------

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ %HocKy NĂM HỌC %NamHoc


Lớp học: %LopHoc
Nghề: %Nghe

%TenMonHoc01

%TenMonHoc02

%TenMonHoc03

%TenMonHoc04

%TenMonHoc05

%TenMonHoc06

%TenMonHoc07

%TenMonHoc08

%TenMonHoc09

%TenMonHoc10
Mã sinh Rèn luyện Học lực
STT Họ đệm Tên
viên

%HeSoMonHoc01
%HeSoMonHoc02
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeSĐiểm Xếp loại Điểm TB Xếp loại
%Ket%KetQuaTong%KetQuaTongKetHoc%KetQua%Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %KetanhKiem %KetQuaTong
mTBHocKy %KetQuaTongKetHocKy.XepL

*Danh sách có %SiSo sinh viên


Phan Thiết, ngày %Ngay tháng %Thang năm %Nam
Giáo vụ Trưởng khoa

……………………………. …………………………….
A VIỆT NAM
húc

Ghi chú

aTongKetHocKy.XepLoaiHocLuc

ng năm %Nam

You might also like