Professional Documents
Culture Documents
Diem 10b3
Diem 10b3
Trường THPT Dĩ An
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂM
LỚP: 10B3 - GVCN: PHAN THỊ TRANG - NĂM HỌC: 2022-2023
Thể dục
Lịch Sử
Tin học
KQHT
GDQP
DHTĐ
GDCD
KQRL
K.Quả
Địa Lí
Vật lí
Toán
Anh
KP
CP
STT HỌ VÀ TÊN NỮ
1 Lê Hoàng Anh 8.0 6.4 6.4 8.9 Đ Đ 7.3 9.0 8.8 Đ 9.4 7.7 K T Lên lớp
2 Hà Lê Phương Anh x 8.2 6.9 7.2 9.2 Đ Đ 7.6 8.6 9.0 Đ 8.9 8.4 T T 2 1 G Lên lớp
3 Nguyễn Huỳnh Quốc Anh 8.0 7.0 7.6 8.9 Đ Đ 8.5 8.3 7.9 Đ 7.7 8.5 K T 1 0 Lên lớp
4 Nguyễn Thị Vân Anh x 8.2 7.1 7.1 8.8 Đ Đ 6.4 8.8 9.1 Đ 8.8 8.3 K T 1 0 Lên lớp
5 Nguyễn Đình Thái Bình 8.8 6.5 8.4 10 Đ Đ 7.1 9.1 8.7 Đ 9.2 7.2 T T G Lên lớp
6 Nguyễn Minh Châu x 7.8 6.8 6.7 9.1 Đ Đ 6.7 8.2 7.9 Đ 8.1 6.8 K T Lên lớp
7 Phạm Khánh Duyên x 8.1 7.5 8.4 8.7 Đ Đ 8.6 8.4 7.6 Đ 8.4 7.5 T T 1 0 G Lên lớp
8 Đoàn Thị Ánh Dương x 8.8 6.5 7.0 8.5 Đ Đ 8.7 8.6 8.6 Đ 7.8 7.4 K T 0 1 Lên lớp
9 Nguy Ngọc Đào x 8.1 7.2 7.8 8.8 Đ Đ 6.9 8.8 8.5 Đ 8.5 7.5 K T 3 0 Lên lớp
10 Ngô Hữu Định 7.9 6.6 8.2 9.1 Đ Đ 5.7 8.7 7.3 Đ 8.8 7.3 K T 2 0 Lên lớp
11 Phan Thị Hương Giang x 8.6 8.4 6.0 8.7 Đ Đ 8.2 8.7 9.3 Đ 9.5 7.6 K T 1 0 Lên lớp
12 Đặng Nhật Hào 8.3 6.8 7.3 10 Đ Đ 7.2 8.6 8.9 Đ 9.3 8.4 T T 2 0 G Lên lớp
13 Nguyễn Trần Gia Hân x 7.8 6.7 7.5 9.0 Đ Đ 6.7 8.5 8.2 Đ 8.8 7.7 K T 1 2 Lên lớp
14 Phạm Thanh Hiền x 7.6 5.5 5.9 8.8 Đ Đ 6.0 8.0 7.7 Đ 8.0 7.3 K T 4 0 Lên lớp
15 Vũ Đức Hòa 7.5 7.3 7.2 9.3 Đ Đ 8.2 8.6 8.9 Đ 8.0 7.2 K T Lên lớp
16 Đặng Huy Hoàng 7.3 4.8 8.2 9.3 Đ Đ 7.0 7.6 6.4 Đ 7.6 6.4 Đ T 1 0 Lên lớp
17 Nguyễn Lê Song Hoàng 7.3 5.5 6.7 9.2 Đ Đ 7.2 8.7 7.7 Đ 7.9 8.3 K T Lên lớp
18 Huỳnh Đăng Huy 7.8 6.0 9.0 9.0 Đ Đ 6.6 8.6 7.9 Đ 7.9 7.9 K T Lên lớp
19 Trần Văn Huy 8.1 8.7 6.7 9.2 Đ Đ 8.5 9.1 9.0 Đ 9.5 8.5 T T 1 0 G Lên lớp
20 Nguyễn Thị Đan Linh x 8.5 5.3 7.9 8.6 Đ Đ 6.2 8.5 8.2 Đ 8.5 6.6 K T Lên lớp
21 Trần Ngọc Khánh Linh x 8.1 6.1 7.8 8.8 Đ Đ 5.7 8.0 7.1 Đ 8.1 7.2 K T Lên lớp
22 Trần Thị Khánh Linh x 8.1 6.9 7.4 9.3 Đ Đ 7.4 8.8 8.4 Đ 8.8 7.7 K T Lên lớp
23 Phạm Thành Lộc 8.4 8.6 7.2 10 Đ Đ 8.8 8.1 8.5 Đ 8.0 7.0 T T 0 1 G Lên lớp
24 Lý Diệp Gia Minh 8.3 8.1 7.7 8.9 Đ Đ 8.0 8.5 8.7 Đ 8.6 7.2 T T 19 0 G Lên lớp
25 Phạm Hoàng Minh 7.8 5.1 7.7 9.2 Đ Đ 5.3 8.0 7.4 Đ 8.8 6.5 K T 1 0 Lên lớp
26 Trương Bảo Ngọc x 7.7 6.1 7.0 9.1 Đ Đ 7.8 8.8 8.7 Đ 8.9 8.2 K T 2 0 Lên lớp
27 Trần Khôi Nguyên 7.5 4.5 7.1 9.2 Đ Đ 6.0 7.1 7.4 Đ 6.9 6.9 Đ T 4 0 Lên lớp
28 Phạm Ngọc Nhi x 7.7 4.0 8.1 9.9 Đ Đ 5.2 8.2 8.0 Đ 7.8 7.1 Đ T 2 0 Lên lớp
29 Nguyễn Trần Ngọc Nhi x 8.2 5.3 7.8 9.2 Đ Đ 5.4 8.2 7.5 Đ 7.7 6.6 K T 2 0 Lên lớp
30 Nguyễn Hoàng Nhung x 8.0 5.9 7.5 10 Đ Đ 7.0 8.5 8.2 Đ 8.4 7.8 K T 1 0 Lên lớp
31 Lê Ngọc Yến Như x 7.8 6.2 6.9 9.1 Đ Đ 6.7 9.0 8.7 Đ 9.0 7.6 K T 2 0 Lên lớp
32 Nguyễn Anh Phong 7.4 6.5 5.9 9.0 Đ Đ 7.9 8.7 8.3 Đ 8.0 7.2 K T 1 0 Lên lớp
33 Huỳnh Trương Trọng Phúc 7.2 4.9 8.2 8.7 Đ Đ 6.4 7.7 7.0 Đ 7.6 7.5 Đ T 1 0 Lên lớp
34 Phạm Minh Quang 7.6 6.6 6.3 9.0 Đ Đ 7.2 8.6 8.2 Đ 7.8 7.8 K T 2 1 Lên lớp
35 Lê Trọng Tấn 8.1 6.2 8.3 9.5 Đ Đ 7.1 7.9 8.5 Đ 7.7 7.4 K T 2 0 Lên lớp
36 Đặng Phương Thảo x 7.5 5.4 7.9 9.1 Đ Đ 5.4 8.5 7.1 Đ 9.2 7.3 K T 1 0 Lên lớp
37 Hoàng Thị Diệu Thu x 7.4 6.6 7.2 9.2 Đ Đ 8.0 9.0 8.5 Đ 9.0 7.5 K T Lên lớp
38 Phạm Lê Nữ Ngọc Tiên x 8.5 6.4 7.3 9.2 Đ Đ 6.6 8.7 8.7 Đ 9.2 7.3 K T 1 0 Lên lớp
39 Nguyễn Quỳnh Trâm x 7.9 6.8 6.4 8.8 Đ Đ 4.5 8.1 7.5 Đ 7.3 6.1 Đ T 3 0 Lên lớp
40 Nguyễn Võ Minh Trí 7.9 7.4 7.5 9.8 Đ Đ 7.6 8.1 8.3 Đ 8.1 7.7 K T 1 0 Lên lớp
41 Nguyễn Thị Ngọc Trinh x 7.9 5.7 7.6 9.4 Đ Đ 6.6 8.6 8.1 Đ 8.7 7.4 K T 4 0 Lên lớp
42 Nguyễn Đức Tú 8.5 5.8 7.8 9.0 Đ Đ 6.8 9.2 9.2 Đ 9.5 7.6 K T Lên lớp
43 Lưu Quốc Tuấn Vũ 7.1 5.3 8.6 8.7 Đ Đ 6.8 7.6 5.8 Đ 7.2 6.6 K T 1 0 Lên lớp
KẾT QUẢ HỌC TẬP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN DANH HIỆU
Tốt Khá Đạt C.Đạt Tốt Khá Đạt C.Đạt HSXS HSG
SL 7 31 5 43 7
TL(%) 16.28 72.09 11.63 100 16.28
Dĩ An, ngày 23 tháng 05 năm 2023
Hiệu Trưởng
@VietSchool