You are on page 1of 2

Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương Sĩ số: 43

Trường THPT Dĩ An
TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẢ NĂM
LỚP: 10B3 - GVCN: PHAN THỊ TRANG - NĂM HỌC: 2022-2023

Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp

Giáo dục kinh tế và pháp luật


Nội dung giáo dục của địa phương
Ngữ văn

Thể dục
Lịch Sử

Tin học

KQHT
GDQP

DHTĐ
GDCD

KQRL

K.Quả
Địa Lí
Vật lí
Toán

Anh

KP
CP
STT HỌ VÀ TÊN NỮ

1 Lê Hoàng Anh 8.0 6.4 6.4 8.9 Đ Đ 7.3 9.0 8.8 Đ 9.4 7.7 K T Lên lớp

2 Hà Lê Phương Anh x 8.2 6.9 7.2 9.2 Đ Đ 7.6 8.6 9.0 Đ 8.9 8.4 T T 2 1 G Lên lớp
3 Nguyễn Huỳnh Quốc Anh 8.0 7.0 7.6 8.9 Đ Đ 8.5 8.3 7.9 Đ 7.7 8.5 K T 1 0 Lên lớp
4 Nguyễn Thị Vân Anh x 8.2 7.1 7.1 8.8 Đ Đ 6.4 8.8 9.1 Đ 8.8 8.3 K T 1 0 Lên lớp
5 Nguyễn Đình Thái Bình 8.8 6.5 8.4 10 Đ Đ 7.1 9.1 8.7 Đ 9.2 7.2 T T G Lên lớp

6 Nguyễn Minh Châu x 7.8 6.8 6.7 9.1 Đ Đ 6.7 8.2 7.9 Đ 8.1 6.8 K T Lên lớp

7 Phạm Khánh Duyên x 8.1 7.5 8.4 8.7 Đ Đ 8.6 8.4 7.6 Đ 8.4 7.5 T T 1 0 G Lên lớp
8 Đoàn Thị Ánh Dương x 8.8 6.5 7.0 8.5 Đ Đ 8.7 8.6 8.6 Đ 7.8 7.4 K T 0 1 Lên lớp
9 Nguy Ngọc Đào x 8.1 7.2 7.8 8.8 Đ Đ 6.9 8.8 8.5 Đ 8.5 7.5 K T 3 0 Lên lớp

10 Ngô Hữu Định 7.9 6.6 8.2 9.1 Đ Đ 5.7 8.7 7.3 Đ 8.8 7.3 K T 2 0 Lên lớp

11 Phan Thị Hương Giang x 8.6 8.4 6.0 8.7 Đ Đ 8.2 8.7 9.3 Đ 9.5 7.6 K T 1 0 Lên lớp
12 Đặng Nhật Hào 8.3 6.8 7.3 10 Đ Đ 7.2 8.6 8.9 Đ 9.3 8.4 T T 2 0 G Lên lớp
13 Nguyễn Trần Gia Hân x 7.8 6.7 7.5 9.0 Đ Đ 6.7 8.5 8.2 Đ 8.8 7.7 K T 1 2 Lên lớp

14 Phạm Thanh Hiền x 7.6 5.5 5.9 8.8 Đ Đ 6.0 8.0 7.7 Đ 8.0 7.3 K T 4 0 Lên lớp

15 Vũ Đức Hòa 7.5 7.3 7.2 9.3 Đ Đ 8.2 8.6 8.9 Đ 8.0 7.2 K T Lên lớp
16 Đặng Huy Hoàng 7.3 4.8 8.2 9.3 Đ Đ 7.0 7.6 6.4 Đ 7.6 6.4 Đ T 1 0 Lên lớp
17 Nguyễn Lê Song Hoàng 7.3 5.5 6.7 9.2 Đ Đ 7.2 8.7 7.7 Đ 7.9 8.3 K T Lên lớp
18 Huỳnh Đăng Huy 7.8 6.0 9.0 9.0 Đ Đ 6.6 8.6 7.9 Đ 7.9 7.9 K T Lên lớp

19 Trần Văn Huy 8.1 8.7 6.7 9.2 Đ Đ 8.5 9.1 9.0 Đ 9.5 8.5 T T 1 0 G Lên lớp

20 Nguyễn Thị Đan Linh x 8.5 5.3 7.9 8.6 Đ Đ 6.2 8.5 8.2 Đ 8.5 6.6 K T Lên lớp
21 Trần Ngọc Khánh Linh x 8.1 6.1 7.8 8.8 Đ Đ 5.7 8.0 7.1 Đ 8.1 7.2 K T Lên lớp
22 Trần Thị Khánh Linh x 8.1 6.9 7.4 9.3 Đ Đ 7.4 8.8 8.4 Đ 8.8 7.7 K T Lên lớp

23 Phạm Thành Lộc 8.4 8.6 7.2 10 Đ Đ 8.8 8.1 8.5 Đ 8.0 7.0 T T 0 1 G Lên lớp

24 Lý Diệp Gia Minh 8.3 8.1 7.7 8.9 Đ Đ 8.0 8.5 8.7 Đ 8.6 7.2 T T 19 0 G Lên lớp
25 Phạm Hoàng Minh 7.8 5.1 7.7 9.2 Đ Đ 5.3 8.0 7.4 Đ 8.8 6.5 K T 1 0 Lên lớp
26 Trương Bảo Ngọc x 7.7 6.1 7.0 9.1 Đ Đ 7.8 8.8 8.7 Đ 8.9 8.2 K T 2 0 Lên lớp

27 Trần Khôi Nguyên 7.5 4.5 7.1 9.2 Đ Đ 6.0 7.1 7.4 Đ 6.9 6.9 Đ T 4 0 Lên lớp

28 Phạm Ngọc Nhi x 7.7 4.0 8.1 9.9 Đ Đ 5.2 8.2 8.0 Đ 7.8 7.1 Đ T 2 0 Lên lớp
29 Nguyễn Trần Ngọc Nhi x 8.2 5.3 7.8 9.2 Đ Đ 5.4 8.2 7.5 Đ 7.7 6.6 K T 2 0 Lên lớp
30 Nguyễn Hoàng Nhung x 8.0 5.9 7.5 10 Đ Đ 7.0 8.5 8.2 Đ 8.4 7.8 K T 1 0 Lên lớp
31 Lê Ngọc Yến Như x 7.8 6.2 6.9 9.1 Đ Đ 6.7 9.0 8.7 Đ 9.0 7.6 K T 2 0 Lên lớp

32 Nguyễn Anh Phong 7.4 6.5 5.9 9.0 Đ Đ 7.9 8.7 8.3 Đ 8.0 7.2 K T 1 0 Lên lớp

33 Huỳnh Trương Trọng Phúc 7.2 4.9 8.2 8.7 Đ Đ 6.4 7.7 7.0 Đ 7.6 7.5 Đ T 1 0 Lên lớp
34 Phạm Minh Quang 7.6 6.6 6.3 9.0 Đ Đ 7.2 8.6 8.2 Đ 7.8 7.8 K T 2 1 Lên lớp
35 Lê Trọng Tấn 8.1 6.2 8.3 9.5 Đ Đ 7.1 7.9 8.5 Đ 7.7 7.4 K T 2 0 Lên lớp

36 Đặng Phương Thảo x 7.5 5.4 7.9 9.1 Đ Đ 5.4 8.5 7.1 Đ 9.2 7.3 K T 1 0 Lên lớp

37 Hoàng Thị Diệu Thu x 7.4 6.6 7.2 9.2 Đ Đ 8.0 9.0 8.5 Đ 9.0 7.5 K T Lên lớp
38 Phạm Lê Nữ Ngọc Tiên x 8.5 6.4 7.3 9.2 Đ Đ 6.6 8.7 8.7 Đ 9.2 7.3 K T 1 0 Lên lớp
39 Nguyễn Quỳnh Trâm x 7.9 6.8 6.4 8.8 Đ Đ 4.5 8.1 7.5 Đ 7.3 6.1 Đ T 3 0 Lên lớp
40 Nguyễn Võ Minh Trí 7.9 7.4 7.5 9.8 Đ Đ 7.6 8.1 8.3 Đ 8.1 7.7 K T 1 0 Lên lớp

41 Nguyễn Thị Ngọc Trinh x 7.9 5.7 7.6 9.4 Đ Đ 6.6 8.6 8.1 Đ 8.7 7.4 K T 4 0 Lên lớp

42 Nguyễn Đức Tú 8.5 5.8 7.8 9.0 Đ Đ 6.8 9.2 9.2 Đ 9.5 7.6 K T Lên lớp
43 Lưu Quốc Tuấn Vũ 7.1 5.3 8.6 8.7 Đ Đ 6.8 7.6 5.8 Đ 7.2 6.6 K T 1 0 Lên lớp

Giáo dục kinh tế


Vật lí Lịch Sử Địa Lí Tin học
Nội dung giáo dục
Số lượng(Tỉ lệ) Ngữ văn Toán Anh GDQP Hoạt động trải nghiệm -
hướng nghiệp của địa phương Thể dục GDCD và pháp luật
TS 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43 43
GIỎI 21 (48.84) 4 (9.30) 9 (20.93) 43 (100) 43 (100) 43 (100) 9 (20.93) 38 (88.37) 27 (62.79) 43 (100) 30 (69.77) 7 (16.28)
KHÁ 22 (51.16) 18 (41.86) 28 (65.12) 22 (51.16) 5 (11.63) 14 (32.56) 13 (30.23) 34 (79.07)
Trung bình 17 (39.53) 6 (13.95) 11 (25.58) 2 (4.65) 2 (4.65)
Yếu 4 (9.30) 1 (2.33)
Kém
>= 5 43 (100) 39 (90.70) 43 (100) 43 (100) 43 (100) 43 (100) 42 (97.67) 43 (100) 43 (100) 43 (100) 43 (100) 43 (100)
<5 4 (9.30) 1 (2.33)
Bình quân lớp 7.94 6.37 7.40 9.14 9.00 9.00 6.97 8.45 8.13 9.00 8.39 7.43
Bình quân khối 8.00 7.66 7.89 8.92 9.00 9.00 8.18 8.82 8.55 9.00 8.66 7.96

Bình quân điểm TBCM: 8.10

KẾT QUẢ HỌC TẬP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN DANH HIỆU
Tốt Khá Đạt C.Đạt Tốt Khá Đạt C.Đạt HSXS HSG
SL 7 31 5 43 7
TL(%) 16.28 72.09 11.63 100 16.28
Dĩ An, ngày 23 tháng 05 năm 2023
Hiệu Trưởng

Bùi Trọng Duy

@VietSchool

You might also like