You are on page 1of 4

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------------------- ----------------------------

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020 NĂM HỌC 2019-2020
Lớp: MG19 Khóa học: 2019-2023
Ngành: Kỹ thuật môi trường Bậc đào tạo: Đại học - chính quy
Chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường Loại đào tạo: Chính quy

Lý thuyết giáo dục

QSC & CT, KT bắn


SN và SD lựu đạn

phương pháp học


phòng và an ninh
phòng và an ninh

trong giao thông


xuất hóa học cơ
Hiểu biết chung
của Đảng Cộng
Đường lối quốc

Vật liệu hữu cơ


Triết học Mác -

Tin học cơ bản


Công tác quốc

về quân, binh

Quy trình sản


sản Việt Nam
Tiếng Anh 5

Kỹ năng và

tập đại học


Mã sinh Rèn luyện Học lực
STT Họ đệm Tên Ghi chú

thể chất
viên

Đại số

chủng
Lênin

bản
2 1 3 4 2 2 3 1 2 2 2 2 Điểm Xếp loại Điểm 10 Điểm 4 Điểm chữ Xếp loại

1 1953200069 Hoàng Tuấn Anh 3.1 6 6 3.8 7 0 5.09 1.72 D+ Yếu Học tiếp

2 1953200119 Dương Gia Bảo 6.7 7.4 5.1 5.8 6.4 0 6.16 2.22 C+ Trung bình Học tiếp

3 1953200003 Hồ Quốc Bảo 6.7 7 6.2 7.4 8.4 0 7.16 2.89 B Khá Học tiếp
4 1953200071 Nguyễn Thị Ngọc Bích 5.8 7 4.7 5.3 6.8 0 5.8 1.89 C Yếu Học tiếp

5 1953200074 Lương Minh Chiến 0 5.6 0.6 5.3 5.6 8.6 0 3.62 1.31 F+ Yếu Học tiếp

6 1953200076 Lê Tấn Đạt 4.2 8 6 6.5 6.8 0 6.11 2.28 C+ Trung bình Học tiếp
7 1953200077 Lê Nguyễn Khánh Đoan 8.4 7 5.3 6.9 9 0 7.36 2.89 B Khá Học tiếp

8 1953200075 Nguyễn Khắc Duy 0 1.6 0.8 1.2 1.4 2.4 0 1.14 0.08 F Yếu Cảnh cáo h

9 1953200008 Nguyễn Phúc Duy 0 5.8 4.5 5.1 7 0 4.33 1.44 D Yếu Học tiếp

10 1953200009 Nguyễn Thị Giang 0 0 0 0 0 0 0 0 F Yếu Cảnh cáo h


11 1953200012 Trần Nguyễn Bảo Hân 0.7 6 3.5 4.4 8 0 4.36 1.39 D Yếu Học tiếp

12 1953200118 Trần Lê Quốc Hậu 0 1.2 0.7 0.4 6 0 1.71 0.56 F Yếu Cảnh cáo h

13 1953200014 Vũ Thúy Hiền 3.1 5.8 5.2 5.9 7.4 0 5.44 1.78 D+ Yếu Học tiếp
14 1953200117 Nguyễn Trung Hiếu 0 7.2 8.3 6.2 6.5 8.4 0 6.35 2.62 C+ Khá Học tiếp

15 1953200081 Trần Quốc Hoàng 0.9 6.8 5 5.9 6.8 0 4.89 1.61 D Yếu Học tiếp

16 1953200016 Lê Bằng Hữu 5.3 6.8 6.5 5.5 7.4 0 6.24 2.28 C+ Trung bình Học tiếp

17 1953200082 Ngô Trương Thời Huy 1.6 6.4 3.3 4.8 7.6 0 4.56 1.28 D Yếu Cảnh cáo h
18 1953200018 Nguyễn Quang Huy 8.4 6.6 6.2 5.5 8 0 6.98 2.83 C+ Khá Học tiếp

19 1953200083 Phan Văn Tuấn Huy 8.3 6.4 6.7 6.1 8.6 0 7.31 3.06 B Khá Học tiếp

20 1953200021 Trần Văn Khánh 6.5 6.8 6.3 6.9 6.8 0 6.64 2.5 C+ Khá Học tiếp
21 1953200022 Lê Minh Khoa 1 6.8 5.8 6.4 9 0 5.69 2.17 C Trung bình Học tiếp

22 1953200023 Nguyễn Đăng Khoa 0.3 6.2 6.4 5.7 8 0 5.22 2.06 D+ Trung bình Học tiếp

23 1953200085 Nguyễn Thị Oanh Kiều 0.9 6.4 4.7 7 7.4 0 5.16 1.83 D+ Yếu Học tiếp

24 1953200034 Trần Bích Ngọc 5.4 6.6 5.6 6.6 6.8 0 6.16 2.17 C+ Trung bình Học tiếp
25 1953200090 Nguyễn Thị Bích Nhạn 4.2 5.8 5.2 7.3 8.4 0 6.22 2.22 C+ Trung bình Học tiếp

26 1953200092 Võ Thị Phương Nhung 5 7.4 4.7 7.3 6.8 0 6.11 2.11 C+ Trung bình Học tiếp

27 1953200093 Võ Hoàng Phi 0 0 4.3 0.8 5.6 0 2.38 0.67 F+ Yếu Cảnh cáo h
28 1953200041 Hồ Hoài Phong 6.8 7.4 5.8 6.9 6.8 0 6.67 2.44 C+ Trung bình Học tiếp

29 1953200094 Nguyễn Chí Phúc 3.8 6 5.6 6.2 8.4 0 6 2.17 C+ Trung bình Học tiếp
30 1953200095 Bùi Minh Quang 6.3 5.6 7.1 7.5 7.3 7.4 0 7 2.85 B Khá Học tiếp

31 1953200116 Lê Thị Hương Quỳnh 3.8 6.4 5.1 4.9 6.8 0 5.29 1.5 D+ Yếu Học tiếp

32 1953200096 Võ Hùng Sang 3.7 6 4.6 2.7 4.4 6.8 0 4.58 1.19 D Yếu Cảnh cáo h

33 1953200097 Đỗ Văn Tài 1.1 4.6 5.6 5.7 7 0 4.82 1.67 D Yếu Học tiếp
34 1953200098 Huỳnh Ngọc Tài 7.4 8 7.2 8.6 8.4 0 7.91 3.39 B Giỏi Học tiếp

35 1953200122 Nguyễn Tấn Tài 5.4 6.2 6.8 8.6 6.4 0 6.73 2.61 C+ Khá Học tiếp

36 1953200049 Huỳnh Quốc Thắng 1.1 7 5.1 4.6 6.4 0 4.6 1.44 D Yếu Học tiếp

37 1953200105 Lê Hữu Thảo 1.3 5.2 5.4 5.4 7.4 0 4.91 1.5 D Yếu Học tiếp

38 1953200056 Trần Thị Ngọc Trăm 8.8 7.8 6.2 8 7.4 0 7.62 3.22 B Giỏi Học tiếp

39 1953200110 Hoàng Huyền Trang 0 0 0 0 0 0 0

40 1953200059 Đoàn Hoàng Trọng 0 0 0.3 0.1 1.6 0 0.44 0 F Yếu Cảnh cáo h
41 1953200101 Trương Ngọc Tú 0 0 0 0 0 0 0

42 1953200102 Đào Quang Tuấn 0 0 0 1.7 0.5 2.4 0 0.71 0.08 F Yếu Cảnh cáo h

43 1953200061 Nguyễn Anh Tuấn 1.7 5.4 5.1 5.1 8 0 5.97 2.07 C Trung bình Học tiếp
44 1953200063 Trần Kim Uyên 0 6.2 0 4.9 6.8 8.6 0 3.6 1.35 F+ Yếu Học tiếp

45 1953200114 Vũ Thành Văn 1.2 5 4.4 4.6 7.4 0 4.47 1.28 D Yếu Học tiếp

46 1953200120 Đoàn Thiện Vũ 0.8 6.6 4.3 4.7 7.2 0 4.51 1.39 D Yếu Học tiếp

47 1953200067 Ngô Thúy Vy 4.5 8.2 5.7 6.6 9 0 6.64 2.5 C+ Khá Học tiếp

*Danh sách có 47 sinh viên


Trong đó Tp. HCM, ngày 21 tháng 05 năm 2020
Học lực Hạnh kiểm Trưởng khoa

…………………………….
SỞ LAO ĐỘNG - TB&XH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- ----------------------------

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ %HocKy NĂM HỌC %NamHoc


Lớp học: %LopHoc
Nghề: %Nghe

%TenMonHoc01

%TenMonHoc02

%TenMonHoc03

%TenMonHoc04

%TenMonHoc05

%TenMonHoc06

%TenMonHoc07

%TenMonHoc08

%TenMonHoc09

%TenMonHoc10
Mã sinh Rèn luyện Học lực
STT Họ đệm Tên
viên

%HeSoMonHoc01
%HeSoMonHoc02
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeS
%HeSĐiểm Xếp loại Điểm TB Xếp loại
%Ket%KetQuaTong%KetQuaTongKetHoc%KetQua%Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %Ket %KetanhKiem %KetQuaTong
mTBHocKy %KetQuaTongKetHocKy.XepLo

*Danh sách có %SiSo sinh viên


Phan Thiết, ngày %Ngay tháng %Thang năm %Nam
Giáo vụ Trưởng khoa

……………………………. …………………………….
A VIỆT NAM
húc

Ghi chú

aTongKetHocKy.XepLoaiHocLuc

ng năm %Nam

You might also like