You are on page 1of 494

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

BAN DƯỢC VÀ VTYT

GIÁ THUỐC TRÚNG THẦU TRUNG BÌNH ĐỢT 1 NĂM 2020


(Áp dụng Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11/7/2019)
Đơn vị
tính Nhóm
Ngày
nhỏ tiêu chí Tên đơn
Mã hoạt Tên hoạt chất công bố Ngày
Đường dùng, Nồng độ, SĐK hoặc SĐK chuẩn Quy cách nhất Nhà thầu kỹ thuật vị Số QĐ Loại
STT chất (chỉ ghi tên hoạt Tên thuốc Tên nhà sản xuất Nước sản xuất Số lượng Đơn giá Giá_Min Giá_Max Giá_TB Số_lần Thành tiền Gói Tỉnh/TP kết quả công
dạng bào chế hàm lượng Số GPNK hóa đóng gói (viên, trúng thầu và tiêu (SYT/B công bố thuốc
TT40 chất) trúng bố chuẩn
gói, lọ, chuẩn V)
thầu
tube, công nghệ
ống,
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
Puvivid (Cơ sở xuất
xưởng: Deltamedica
1 GmbH; Địa chỉ: Ernst- Industria Industria
Wagner-Weg 1-5 Pharmaceutica Pharmaceutica
Bupivacain Hộp 5 ống, 5mg/ml; 72766 Reutlingen Galenica Senese Galenica Senese Hộp 5 ống, C.ty TNHH
40.2 hydroclorid Dung dịch tiêm 5ml Germany) VN-19847-16 VN-19847-16 S.R.L - Italy S.R.L - Italy Dung dịch tiêm Ống 5,200 52,000 52,000 52,000 52,000 2 270,400,000 Bình Việt Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bupivacaine
hydrochloride Delpharm Tours Delpharm Tours C.ty TNHH
2
anhydrous (dưới Dung dịch (xuất xưởng lô: (xuất xưởng lô: Dung dịch tiêm, một thành viên
dạng Bupivacaine tiêm, Hộp 10 100mg/20m Bupivacaine Aguettant Laboratoire Laboratoire Hộp 10 lọ x Vimedimex
40.2 hydrochloride) lọ x 20ml, Tiêm l 5mg/ml VN-19692-16 VN-19692-16 Aguettant) - Pháp Aguettant) - Pháp 20ml, Tiêm Lọ 3,310 46,000 42,000 46,000 45,074 4 152,260,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Nhũ dịch tiêm VN-10697-10 Nhũ dịch tiêm
truyền, Hộp 10 (Có CV gia hạn truyền, Hộp 10 C.ty TNHH
3 ống thủy tinh x số 13100/QLD- B. Braun B. Braun ống thủy tinh x một thành viên
10ml, Tiêm ĐK ngày Melsungen AG - Melsungen AG - 10ml, Tiêm Vimedimex
40.5 Etomidate truyền 20mg/10ml Etomidate Lipuro 05/08/2019) VN-10697-10 Đức Đức truyền Ống 985 120,000 119,850 120,000 119,969 5 118,200,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch VN-16082-12 Warsaw Warsaw
tiêm, Hộp 50 Gia hạn số Pharmaceutical Pharmaceutical Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
4
ống x 2ml, 5664/QLD-ĐK Works Polfa S.A - Works Polfa S.A Hộp 50 ống x phẩm TW
40.6 Fentanyl Tiêm 0,1mg; 2ml Fentanyl ngày 16/04/2019 VN-16082-12 Ba Lan - Ba Lan 2ml, Tiêm Ống 120,420 12,600 11,550 12,600 12,310 5 1,517,292,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch VN-17325-13 Dung dịch tiêm,


5 tiêm, Hộp 10 CV 20582/QLD- Siegfried Hộp 10 ống x C.ty CP dược
ống x 10ml, Fentanyl-Hameln 50 ĐK gia hạn đến Siegfried Hameln Hameln GmbH - 10ml, tiêm VTYT Thanh
40.6 Fentanil tiêm truyền 50mcg/ml mcg/ml 27/12/2020 VN-17325-13 GmbH - Đức Đức truyền Ống 35,330 24,000 24,000 24,000 24,000 2 847,920,000 Hóa 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Chất lỏng dễ Chất lỏng dễ


bay hơi dùng bay hơi dùng
6 gây mê đường gây mê đường C.ty TNHH
hô hấp, Hộp 6 Baxter hô hấp, Hộp 6 một thành viên
chai 100 ml, 100%; VN-19793- Baxter Healthcare Healthcare chai 100 ml, Vimedimex
40.9 Isoflurane Dạng hít 100ml Aerrane VN-19793-16 16_100ml Corporation - Mỹ Corporation - Mỹ Dạng hít Chai 1,315 270,000 260,000 270,000 269,856 3 355,050,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch gây Dung dịch gây
7 mê đường hô 100%; Piramal Critical Piramal Critical mê đường hô
40.9 Isofluran hấp 250ml Isiflura VN-18670-15 VN-18670-15 Care, Inc.- USA Care, Inc.- USA hấp Chai 603 530,000 529,000 530,000 529,649 3 319,590,000 C.ty CP Vilogi 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Rotexmedica Rotexmedica
8 Dung dịch GmbH GmbH Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
tiêm, Hộp 25 500mg; Ketamine Arzneimittelwerk - Arzneimittelwerk Hộp 25 lọ phẩm TW
40.10 Ketamin lọ 10ml, Tiêm 10ml Hydrochloride injection VN-20611-17 VN-20611-17 Đức - Đức 10ml, Tiêm Lọ 2,445 52,500 52,500 52,500 52,500 7 128,362,500 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 lọ 38g, Egis Egis Hộp 1 lọ 38g,
Thuốc phun Pharmaceuticals Pharmaceuticals Thuốc phun
9 mù, phun mù Private Limited Private Limited mù, phun mù
Mỗi lọ 38g chứa: bơm vào niêm Company - Company - bơm vào niêm C.ty CP dược
40.12 Lidocain 3,8g mạc 10%; 38g Lidocain VN-20499-17 VN-20499-17 Hungary Hungary mạc Lọ 1,326 159,000 159,000 159,000 159,000 6 210,834,000 phẩm Việt Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Falipan (Cơ sở xuất


xưởng: Deltamedica
10 GmbH; Địa chỉ: Ernst- VN-18226-14, Industria Industria
Hộp 5 ống Wagner-Weg 1-5 CVGH số Pharmaceutica Pharmaceutica Hộp 5 ống
Lidocain 10ml, Dung 72766 Reutlingen 14569/QLD-ĐK Galenica Senese Galenica Senese 10ml, Dung C.ty TNHH
40.12 hydroclorid dịch tiêm, Tiêm 2%; 10ml Germany) ngày 27/08/2019 VN-18226-14 S.R.L - Italy S.R.L - Italy dịch tiêm, Tiêm Ống 38,340 15,330 15,300 15,330 15,321 2 587,752,200 Bình Việt Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-13505-11
Số giấy gia hạn
SĐK:
13100/QLD-
11 ĐK, ngày
05/08/2019,
Nhũ tương thời gian gia Nhũ tương
tiêm, hộp 05 hạn 12 tháng kể B.Braun B.Braun tiêm, hộp 05 LD Themco -
ống, ống 20ml; Propofol-Lipuro 0,5% từ ngày Melsungen AG- Melsungen AG- ống, ống 20ml; Tân Trường
40.21 Propofol Tiêm truyền 0,5%; 20ml (5mg/ml) 17/11/2019 VN-13505-11 Đức Đức Tiêm truyền Ống 8,230 93,555 93,030 93,555 93,536 4 769,957,650 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-5720-
Nhũ tương để 10(Có CV gia Nhũ tương để
12 tiêm hoặc hạn số tiêm hoặc C.ty TNHH
truyền, Hộp 5 13100/QLD-ĐK B. Braun B. Braun truyền, Hộp 5 một thành viên
ống 20ml, Propofol-Lipuro 1% ngày Melsungen AG - Melsungen AG - ống 20ml, Tiêm Vimedimex
40.21 Propofol Tiêm truyền 10mg/ml (10mg/ ml) 05/08/2019) VN-5720-10 Đức Đức truyền Ống 41,420 28,875 28,875 29,400 29,092 4 1,196,002,500 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chất lỏng dễ
bay hơi dùng Chất lỏng dễ
đường hít để VN-18162-14 bay hơi dùng
13 gây mê 100%, (có CV gia hạn đường hít để C.ty TNHH
Chai nhôm số 5084/QLD- Baxter gây mê 100%, một thành viên
250ml, Dạng 100%/250m ĐK ngày Baxter Healthcare Healthcare Chai nhôm Vimedimex
40.22 Sevoflurane hít l Sevoflurane 08/04/2019) VN-18162-14 Corporation - Mỹ Corporation - Mỹ 250ml, Dạng hít Chai 627 1,590,000 1,585,000 1,700,000 1,588,687 5 996,930,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16645-13,
14 Hộp 10 ống x CVGH số Siegfried Hộp 10 ống x
Atracurium 2,5 ml, Dung Atracurium - Hameln 10971/QLD-ĐK Siegfried Hameln Hameln GmbH - 2,5 ml, Dung C.ty TNHH
40.826 besylat dịch tiêm 25mg/2,5ml 10mg/ml ngày 03/07/2019 VN-16645-13 GmbH - Germany Germany dịch tiêm Ống 11,550 44,900 44,900 45,000 44,904 3 518,595,000 Bình Việt Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
tĩnh mạch, tĩnh mạch,
truyền tĩnh truyền tĩnh
15 mạch, hộp 10 mạch, hộp 10
lọ, lọ 5ml, tiêm Solupharm Solupharm lọ, lọ 5ml, tiêm
tĩnh mạch, Pharmazeutische Pharmazeutische tĩnh mạch, C.ty TNHH
Rocuronium truyền tĩnh Erzeugnisse Erzeugnisse truyền tĩnh dược phẩm
40.838 bromide mạch 10mg/ml Rocuronium Invagen VN-20955-18 VN-20955-18 GmbH - Đức GmbH - Đức mạch Lọ 10,160 49,960 49,960 49,960 49,960 2 507,593,600 Việt Pháp 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột pha dung
dịch tiêm/tiêm VUAB Pharma Bột pha dung C.ty CP xuất
16
Suxamethonium truyền, Hộp 1 Suxamethonium 7386/QLD-KD; VUAB Pharma a.s a.s -Cộng hòa dịch tiêm/tiêm nhập khẩu y tế
40.839 clorid lọ 100mg chlorid VUAB 100mg Số lô: SC180024 7386/QLD-KD -Cộng hòa Séc Séc truyền, Hộp 1 lọ Lọ 11,850 15,603 15,603 16,304 15,872 4 184,895,550 Thái An 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-13293-11,
KN703,
KN704(CV duy
trì hiệu lực SĐK
lần 1
(13974/QLD-
ĐK,
26/07/2016) &
lần 2
17 (15997/QLD-
ĐK,
10/10/2017) &
lần 3
(19969/QLD-
ĐK,
Viên nén 22/10/2018) & Novartis Saglik Novartis Saglik
không tan lần 4 Gida Ve Tarim Gida Ve Tarim Viên nén không C.ty TNHH
trong dạ dày, (19558/QLD- Urunleri San. Ve Urunleri San. Ve tan trong dạ một thành viên
Diclofenac Hộp 10 vỉ x 10 ĐK, Tic.A.S - Thổ Nhĩ Tic.A.S - Thổ dày, Hộp 10 vỉ Dược liệu TW
40.30 Sodium viên, Uống 50mg Voltaren 50 20/11/2019)) VN-13293-11 Kỳ Nhĩ Kỳ x 10 viên, Uống Viên 62,700 3,477 3,477 3,477 3,477 3 218,007,900 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 3 vỉ X 10 KRKA,D.D., KRKA,D.D., Hộp 3 vỉ X 10
18 viên; Viên nén Roticox 90 mg film - Novo Novo viên; Viên nén LD Medi -
40.33 Etoricoxib bao phim, Uống 90mg coated tablets VN-21718-19 VN-21718-19 Mesto/Slovenia Mesto/Slovenia bao phim, Uống Viên 16,800 13,986 13,986 13,986 13,986 1 234,964,800 Thanh Dược 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Polebufen (Xuất xưởng


lô: Medana Pharma C.ty TNHH
19 Hỗn dịch uống, Spolka Akcyjna - Đ/c: Medana Pharma Medana Pharma Hỗn dịch uống, dược phẩm
hộp 01 lọ, lọ 100mg/5ml; 98-200 Sieradz, Wl. Spolka Akcyjna - Spolka Akcyjna - hộp 01 lọ, lọ U.N.I Việt
40.37 Ibuprofen 120ml, uống 120ml Lokietka 10, Poland) VN-21329-18 VN-21329-18 Ba Lan Ba Lan 120ml, uống Lọ 5,700 95,000 95,000 95,000 95,000 2 541,500,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Farmalabor Farmalabor
Viên hòa tan Produtos Produtos C.ty CP dược
20 nhanh, Hộp 2 Farmaceuticos Farmaceuticos Viên hòa tan VTYT và
vỉ x 10 viên, S.A(Fab.) - S.A(Fab.) - nhanh, Hộp 2 vỉ thương mại
40.37 Ibuprofen uống 200mg Trifene Dispersible VN-18980-15 VN-18980-15 Portugal Portugal x 10 viên, uống Viên 80,300 6,698 6,698 6,698 6,698 1 537,849,400 Thiên Việt 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Farmalabor Farmalabor
Viên nén bao Produtos Produtos Viên nén bao
21
phim, hộp 06 Farmacêuticos, Farmacêuticos, phim, hộp 06 LD Themco -
vỉ, vỉ 10 viên; S.A (Fab.)- Bồ S.A (Fab.)- Bồ vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.37 Ibuprofen Uống 400mg Goldprofen VN-20987-18 VN-20987-18 Đào Nha Đào Nha Uống Viên 37,000 5,200 5,200 5,200 5,200 2 192,400,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, Hộp 2 vỉ phim, Hộp 2 vỉ
22
x 20 viên; x 20 viên; C.ty CP dược
40.37 Ibuprofen Uống 100mg Antarene VN-21379-18 VN-21379-18 Sophartex - Pháp Sophartex - Pháp Uống Viên 54,000 2,650 2,650 2,650 2,650 1 143,100,000 phẩm Vipharco 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, Hộp 2 vỉ phim, Hộp 2 vỉ
23
Ibuprofen + x 10 viên; 200mg + Antarene codeine Laboratoires Laboratoires x 10 viên; C.ty CP dược
40.30.44 Codein Uống 30mg 200mg/30mg VN-21380-18 VN-21380-18 Sophartex - Pháp Sophartex - Pháp Uống Viên 10,000 9,000 9,000 9,000 9,000 1 90,000,000 phẩm Vipharco 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch tiêm,
tiêm, Dung Dung dịch đậm
dịch đậm đặc đặc để pha
24 Ketoprofen (dưới để pha truyền truyền tĩnh C.ty TNHH
dạng tĩnh mạch, Hộp S.C.Rompharm S.C.Rompharm mạch, Hộp 5 thương mại
Dexketoprofen 5 ống x 2ml, Company S.r.l, Company S.r.l, ống x 2ml, dược phẩm
40.38 trometamol) Tiêm/Truyền 50mg/2ml Disomic VN-21526-18 VN-21526-18 Romani Romani Tiêm/Truyền Ống 7,400 19,900 19,900 19,900 19,900 2 147,260,000 Minh Quân 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Esseti Esseti
25 Hộp 3 ống Farmaceutici S.r.l.. Farmaceutici Hộp 3 ống LD Hưng Anh -
40.39 Ketorolac x1ml, tiêm 30mg/ml Kevindol VN- 22103-19 VN-22103-19 Ý S.r.l.. Ý x1ml, tiêm Ống 42,600 35,000 35,000 35,000 35,000 1 1,491,000,000 Thái Bình 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán tại miệng, tán tại miệng,
hộp 01 vỉ, 02 hộp 01 vỉ, 02
26
vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ, vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ, LD Themco -
vỉ 10 viên; Alpex Pharma SA.- Alpex Pharma vỉ 10 viên; Tân Trường
40.41 Meloxicam Uống 15mg Trosicam 15mg VN-20104-16 VN-20104-16 Switzerland SA.- Switzerland Uống Viên 52,200 7,800 7,800 7,800 7,800 2 407,160,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén phân Viên nén phân


tán tại miệng, tán tại miệng,
27 hộp 1 vỉ; hộp 2 hộp 1 vỉ; hộp 2 C.ty TNHH
vỉ; hộp 3 vỉ, vỉ; hộp 3 vỉ, thương mại
hộp 10 vỉ, vỉ Alpex Pharma SA. Alpex Pharma hộp 10 vỉ, vỉ 10 dược mỹ phẩm
40.41 Meloxicam 10 viên, uống 7,5mg Trosicam 7.5mg VN-20105-16 VN-20105-16 - Switzerland SA. - Switzerland viên, uống Viên 62,000 4,900 4,900 4,900 4,900 3 303,800,000 Nam Phương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén
phóng thích Viên nén phóng
28 kéo dài, Hộp 1 Bard Bard thích kéo dài, C.ty CP dược
vỉ, 2 vỉ x 30 Pharmaceuticals Pharmaceuticals Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x VTYT Thanh
40.44 Morphin sulfat viên, Uống 10mg MS-Contin 10mg VN-21318-18 VN-21318-18 Limited-Anh Limited-Anh 30 viên, Uống Viên 16,800 11,000 11,000 11,000 11,000 2 184,800,000 Hóa 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén
phóng thích Viên nén phóng
29 kéo dài, Hộp 1 Bard Bard thích kéo dài, C.ty CP dược
vỉ, 2 vỉ x 30 Pharmaceuticals Pharmaceuticals Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x VTYT Thanh
40.44 Morphin sulfat viên, Uống 30mg MS-Contin 30mg VN-21319-18 VN-21319-18 Limited-Anh Limited-Anh 30 viên, Uống Viên 7,500 22,200 22,200 22,200 22,200 2 166,500,000 Hóa 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Acupan (xuất xưởng:
Biocodex, địa chỉ: 1, C.ty TNHH
30 Dung dịch Avenue Blaide Pascal- Delpharm Tours Delpharm Tours Dung dịch tiêm, một thành viên
Nefopam tiêm, Hộp 5 60000 Beauvais- (xuất xưởng: (xuất xưởng: Hộp 5 ống 2ml, Vimedimex
40.47 hydroclorid ống 2ml, Tiêm 20mg France) VN-18589-15 VN-18589-15 Biocodex) - Pháp Biocodex) - Pháp Tiêm Ống 1,100 33,000 33,000 33,000 33,000 2 36,300,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm C.ty CP


31 truyền. Hộp 10 truyền. Hộp 10 thương mại
lọ 100ml. Tiêm Fresenius Kabi - Fresenius Kabi - lọ 100ml. Tiêm dược phẩm
40.48 Paracetamol truyền 1g/100ml Paracetamol Kabi AD VN-20677-17 VN-20677-17 Germany Germany truyền Lọ 66,800 38,000 37,200 38,000 37,822 3 2,538,400,000 Alpha pháp 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Uni-Pharma Kleon Uni-Pharma Dung dịch
truyền tĩnh VN-15157-12 Tsetis Kleon Tsetis truyền tĩnh
32 mạch, Hộp 3 CV gia hạn số Pharmaceutical Pharmaceutical mạch, Hộp 3 C.ty CP xuất
Paracetamol ống, Tiêm 24034/QLD-ĐK Laboratories S.A- Laboratories S.A- ống, Tiêm nhập khẩu y tế
40.48 (acetaminophen) truyền 1g/6,7ml Apotel đến 28/12/2019 VN-15157-12 Greece Greece truyền Ống 14,250 40,800 40,500 44,000 40,999 3 581,400,000 Thái An 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
33 nhánh 1 Tên cũ: Chi
Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty
Viên nén, hộp Công ty TNHH TNHH liên Viên nén, hộp
10 vỉ, vỉ 10 liên doanh Stada- doanh Stada- 10 vỉ, vỉ 10 C.ty CP dược
40.48 Paracetamol viên, Uống 500mg Partamol Tab. VD-23978-15 VD-23978-15 Việt Nam Việt Nam viên, Uống Viên 5,202,000 480 480 480 480 2 2,496,960,000 phẩm Gia Linh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Aflofarm
hỗn dịch, hộp Aflofarm Farmacja Farmacja Polska hỗn dịch, hộp 1 C.ty CP dược
34
Paracetamol 1 chai 100ml, 120mg/5ml; Polska Sp. Zo.o.- Sp. Zo.o.- Ba chai 100ml, phẩm An
40.48 (acetaminophen) uống 100ml Kidopar VN-19837-16 VN-19837-16 Ba Lan Lan uống chai 3,560 90,000 90,000 90,000 90,000 1 320,400,000 Nguyên 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Efferalgan (Cơ sở xuất
Viên đạn, Hộp xưởng: (Upsa SAS, Viên đạn, Hộp C.ty TNHH
35 2 vỉ x 5 viên đ/c: 979, Avenue des 2 vỉ x 5 viên một thành viên
đạn, Đặt hậu Pyrénées, 47520 Le UPSA SAS - đạn, Đặt hậu Vimedimex
40.48 Paracetamol môn 80mg Passage, France VN-20952-18 VN-20952-18 UPSA SAS - Pháp Pháp môn Viên 8,600 1,890 1,890 1,890 1,890 4 16,254,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén, hộp VN-13600-11; Aspen Pharma Pty Aspen Pharma Viên nén, hộp 2 C.ty CP đầu tư
36
Paracetamol + 2 vỉ, vỉ 10 500mg + 5547/QLD-ĐK Ltd Pty Ltd vỉ, vỉ 10 viên, và phát triển
40.50 codeine phosphate viên, Uống 30mg Codalgin Forte (16/04/2019) VN-13600-11 Australia Australia Uống Viên 392,200 3,100 3,100 3,100 3,100 4 1,215,820,000 Gia Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
- Cơ sở sản xuất
- Cơ sở sản xuất bán thành phẩm
bán thành phẩm Paracetamol-
Paracetamol- Povidone
Povidone (Compap PVP3):
37 (Compap PVP3): Mallinckrodt Inc-
Mallinckrodt Inc- Mỹ
Viên nén sủi, Mỹ - Cơ sở sản xuất: Viên nén sủi,
Paracetamol + hộp 1 tuýp, - Cơ sở sản xuất: SMB hộp 1 tuýp, C.ty TNHH
Tramadol tuýp 20 viên, 325mg + SMB Technology Technology S.A- tuýp 20 viên, dược phẩm
40.30.64 hydrochlorid uống 37,5mg Algotra 37,5mg/325mg VN-20977-18 VN-20977-18 S.A-Bỉ Bỉ uống Viên 45,000 8,799 8,799 8,799 8,799 1 395,955,000 Việt Pháp 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty TNHH
38 Viên nén, hộp VN-16214-13 S.C.Arena Viên nén, hộp 2 dược phẩm
2 vỉ, hộp 10 vỉ, (Gia hạn đến S.C.Arena Group Group S.A. - vỉ, hộp 10 vỉ, vỉ U.N.I Việt
40.55 Piroxicam vỉ 10 viên, uống 20mg Pimoint 10/12/2020) VN-16214-13 S.A. - Romania Romania 10 viên, uống Viên 113,500 5,000 4,830 5,000 4,956 2 567,500,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Farmalabor-
Farmalabor- Produtos
39 Viên nang Produtos Farmacêuticos, Viên nang C.ty TNHH
cứng, Hộp 6 vỉ Farmacêuticos, S.A. - Bồ Đào cứng, Hộp 6 vỉ thương mại
40.55 Piroxicam x 10 viên, uống 20mg Dicellnase VN-19810-16 VN-19810-16 S.A. - Bồ Đào Nha Nha x 10 viên, uống Viên 30,000 5,229 5,229 6,179 5,935 2 156,870,000 Nam Đồng 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

40 Hộp 3 vỉ x 10 Hộp 3 vỉ x 10 LD Hưng Anh -


40.56 Tenoxicam viên/ Vỉ, Uống 20mg Bart VN- 21793-19 VN-21793-19 Speccial, Ý Speccial, Ý viên/ Vỉ, Uống Viên 50,000 7,400 7,400 7,400 7,400 1 370,000,000 Thái Bình 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp C.ty TNHH
41
5 vỉ, vỉ 10 Remedica Ltd. - Remedica Ltd. - 5 vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm
40.59 Allopurinol viên, Uống 100mg Sadapron 100 VN-20971-18 VN-20971-18 Cyprus Cyprus Uống Viên 122,900 1,750 1,750 1,750 1,750 4 215,075,000 Gia Minh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

C.ty CP ứng
VN-15791-12, dụng và phát
42 Viên nang, kèm theo công Probiotec Pharma Probiotec Viên nang, Hộp triển công
Hộp 5 vỉ, vỉ 12 văn Pty., Ltd - Pharma Pty., Ltd 5 vỉ, vỉ 12 viên nghệ y học
40.64 Glucosamin viên Uống 500mg Join-Flex 14194/QLD/ĐK VN-15791-12 Australia - Australia Uống Viên 72,000 2,545 2,545 2,545 2,545 1 183,240,000 Sao Việt 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Rotexmedica Rotexmedica Dung dịch tiêm C.ty TNHH
43 và pha tiêm GmbH GmbH và pha tiêm thương mại
truyền, Hộp 5 Arzneimittelwerk - Arzneimittelwerk truyền, Hộp 5 dược phẩm
40.68 Calcitonin ống 1ml 50UI/ml Rocalcic 50 VN-20345-17 VN-20345-17 Đức - Đức ống 1ml Ống 2,500 47,900 47,800 52,000 47,961 4 119,750,000 Phương Linh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

44 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược


phim, Hộp 1 vỉ Pharmathen S.A- Pharmathen S.A- phim, Hộp 1 vỉ VTYT Thanh
40.74 Risedronat natri x 4 viên, Uống 35mg Residron VN-20314-17 VN-20314-17 Greece Greece x 4 viên, Uống Viên 3,000 55,000 55,000 55,000 55,000 1 165,000,000 Hóa 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch đậm VN-16257- Cơ sở sản xuất: Dung dịch đậm


đặc để pha 13(CV duy trì Cơ sở sản xuất: Chugai Pharma đặc để pha
dung dịch tiêm hiệu lực SĐK Chugai Pharma Manufacturing dung dịch tiêm
truyền, Hộp 1 12517/QLD-ĐK Manufacturing Co., Ltd; Cơ sở truyền, Hộp 1
45 lọ 10ml dung ngày Co., Ltd; Cơ sở đóng gói: F. lọ 10ml dung
dịch đậm đặc 23/07/2019; CV đóng gói: F. Hoffmann La dịch đậm đặc
để pha dung duy trì hiệu lực Hoffmann La Roche Ltd. - để pha dung C.ty TNHH
dịch tiêm SĐK Roche Ltd. - CSSX: Nhật, dịch tiêm một thành viên
truyền, Tiêm 2589/QLD-ĐK CSSX: Nhật, đóng đóng gói: Thụy truyền, Tiêm Dược liệu TW
40.75 Tocilizumab truyền 200mg Actemra ngày 5/2/2018) VN-16257-13 gói: Thụy Sỹ Sỹ truyền Lọ 30 6,748,140 6,748,140 6,748,140 6,748,140 1 202,444,200 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

CSSX: Fresenius CSSX: Fresenius


Dung dịch Kapi Austria Kapi Austria Dung dịch
46 Acid Zoledronic truyền tĩnh GmbH; CSXX: GmbH; CSXX: truyền tĩnh
(dưới dạng acid mạch Novartis Pharma Novartis Pharma mạch C.ty TNHH
zoledronic 5mg/100ml, Stein AG - CSSX: Stein AG - 5mg/100ml, một thành viên
monohydrat) Hộp 1 chai Áo; xuất xưởng CSSX: Áo; xuất Hộp 1 chai Dược liệu TW
40.76 5mg/100ml 100ml, Tiêm 100ml Aclasta VN-21917-19 VN-21917-19 Thụy Sỹ xưởng Thụy Sỹ 100ml, Tiêm Chai 220 6,761,489 6,761,489 6,761,489 6,761,489 2 1,487,527,580 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
truyền tĩnh Industria Industria truyền tĩnh
47 mạch, hộp 01 Farmaceutica Farmaceutica mạch, hộp 01 LD Themco -
túi, túi 100ml, Galenica Senese Galenica Senese túi, túi 100ml, Tân Trường
40.76 Zoledronic acid Tiêm truyền 4mg/100ml Ledrobon- 4mg/100ml VN-20610-17 VN-20610-17 S.r.l- Italy S.r.l- Italy Tiêm truyền Túi 600 3,950,000 3,950,000 3,950,000 3,950,000 1 2,370,000,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17096-13
(Công văn gia
48 hạn SĐK số: C.ty TNHH
Viên nén bao 19531/QLD-ĐK Medochemie Ltd. - Medochemie Viên nén bao thương mại
Cetirizine phim, hộp 1 vỉ, ngày Central Factory - Ltd. - Central phim, hộp 1 vỉ, dược mỹ phẩm
40.79 Dihydrochlorid vỉ 10 viên, uống 10mg Cetimed 19/11/2019) VN-17096-13 Cyprus Factory - Cyprus vỉ 10 viên, uống Viên 104,500 4,000 4,000 4,000 4,000 1 418,000,000 Nam Phương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17856-14;
Viên nén bao Gia hạn SĐK Viên nén bao
49
phim; Hộp 3 số: 14192/QLD- Laboratorios Laboratorios phim; Hộp 3 vỉ; C.ty TNHH
vỉ; Vỉ 10 viên; ĐK ngày Lesvi, S.L - Tây Lesvi, S.L - Tây Vỉ 10 viên; dược phẩm
40.82 Desloratadin Uống 5mg Aleradin 21/08/2019 VN-17856-14 Ban Nha Ban Nha Uống Viên 40,000 6,500 6,290 6,500 6,443 2 260,000,000 Hiếu Anh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán trong laboractorios laboractorios tán trong
50
miệng, Hộp 2vỉ Normon S.A.. Tây Normon S.A.. miệng, Hộp 2vỉ LD Hưng Anh -
40.85 Ebastin x 10 viên, Uống 10mg Ebastine Normon 10 VN-22104-19 VN-22104-19 Ban Nha Tây Ban Nha x 10 viên, Uống Viên 18,000 9,800 9,800 9,900 9,842 3 176,400,000 Thái Bình 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Egis
Viên nén bao Egis Pharmaceuticals Viên nén bao
51 phim, Hộp 2 Pharmaceuticals Private Limited phim, Hộp 2 vỉ,
vỉ, 3 vỉ , vỉ 7 Private Limited Company, 3 vỉ , vỉ 7 viên, C.ty TNHH
40.90 Levocetirizin viên, Uống 5mg Pollezin VN-20500-17 VN-20500-17 Company, Hungary Hungary Uống Viên 18,000 6,200 6,200 6,200 6,200 1 111,600,000 Benephar 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Egis
Egis Pharmaceuticals C.ty TNHH
52 Viên nén, hộp VN-16747-13 Pharmaceuticals Private Limited Viên nén, hộp 1 dược phẩm
1 vỉ, hộp 3 vỉ, (Gia hạn đến Private Limited company - vỉ, hộp 3 vỉ, vỉ U.N.I Việt
40.91 Loratadin vỉ 10 viên, uống 10mg Erolin 21/8/2020) VN-16747-13 company - Hungary Hungary 10 viên, uống Viên 198,000 2,750 2,750 2,750 2,750 1 544,500,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Egis Egis
Pharmaceutical Pharmaceutical
53 Private Limited Private Limited C.ty TNHH
Siro, Hộp 1 lọ 1mg/ml; Company - Company - Siro, Hộp 1 lọ thương mại
40.91 Loratadin x 120mL, uống 120ml Erolin VN-20498-17 VN-20498-17 Hungary Hungary x 120mL, uống Lọ 10,000 79,800 78,900 79,800 79,774 2 798,000,000 Nam Đồng 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty TNHH
J. Uriach and Cía., J. Uriach and dược phẩm và
54 S.A. - Tây Ban Cía., S.A. - Tây TTBYT Hoàng
40.30.113 Rupatadin Viên, Uống 10mg Rupafin VN-19193-15 VN-19193-15 Nha Ban Nha Viên, Uống Viên 35,000 6,500 6,500 6,500 6,500 2 227,500,000 Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
dùng để tiêm Dung dịch dùng
55 và khí dung, để tiêm và khí C.ty TNHH
hộp 10 ống, Esseti Esseti dung, hộp 10 dược phẩm
ống 3ml, tiêm Farmaceutici S.r.l. Farmaceutici ống, ống 3ml, U.N.I Việt
40.95 N-Acetylcystein và khí dung 300mg/3ml Mucomucil VN-21776-19 VN-21776-19 - Italy S.r.l. - Italy tiêm và khí dung Ống 1,320 42,000 42,000 42,000 42,000 1 55,440,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc bột pha Demo Thuốc bột pha
56 dung dịch tiêm Demo S.A.Pharmaceutic dung dịch tiêm C.ty CP dược
Deferoxamine truyền, hộp 10 S.A.Pharmaceutical al Industry - truyền, hộp 10 phẩm Thiên
40.100 mesylate lọ, thuốc tiêm 500mg Demoferidon VN-21008-18 VN-21008-18 Industry - Greece Greece lọ, thuốc tiêm Lọ 32,050 156,000 155,000 165,000 155,653 3 4,999,800,000 Thảo 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
truyền tĩnh truyền tĩnh
57 mạch, Hộp 10 mạch, Hộp 10 C.ty CP dược
ống x 01ml, Ephedrine Aguettant Laboratoire Laboratoire ống x 01ml, phẩm TW
40.105 Ephedrin Tiêm 30mg/ml 30mg/ml VN-19221-15 VN-19221-15 Aguettant - Pháp Aguettant - Pháp Tiêm Ống 35,440 57,750 52,500 57,750 57,423 6 2,046,660,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Laboratorio
Laboratorio Italiano
Italiano Biochimico
Biochimico Farmaceutico
58 Lọ bột và dung Farmaceutico Lisapharma Lọ bột và dung
môi pha tiêm. Lisapharma S.p.A - S.p.A - Italy ; môi pha tiêm.
Hộp 10 lọ bột 15595/QLD-KD Italy ; Đóng gói Đóng gói tại: Hộp 10 lọ bột
và 10 ống dung ; (Số lô: tại: Laboratorio Laboratorio và 10 ống dung C.ty TNHH
môi pha tiêm. 80407/09/10/11; 15595/QLD- Farmaceutico Farmaceutico môi pha tiêm. dược phẩm
40.110 Glutathion Tiêm 600mg Gluthion 80507/08) KD C.T.S.r.l - Italy C.T.S.r.l - Italy Tiêm Lọ 2,250 129,900 129,900 129,900 129,900 1 292,275,000 Vihapha 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty TNHH
Calcium folinate, Dung dịch Hospira Dung dịch tiêm, một thành viên
59
10mg/ml Acid tiêm, Hộp 1 lọ Calcium Folinat Hospira Australia Australia Pty Ltd Hộp 1 lọ 10ml, Dược liệu TW
40.112 folinic 10ml, Tiêm 10mg/ml 10mg/ml Injection VN-10860-10 VN-10860-10 Pty Ltd - Úc - Úc Tiêm Lọ 2,015 133,800 133,800 133,800 133,800 1 269,607,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Natri Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm


60
hydrocarbonat truyền, Hộp Sodium Bicarbonate Laboratoire Laboratoire truyền, Hộp C.ty CP dược
40.116 (natri bicarbonat) 100 ống x 10ml 8,4%; 10ml Renaudin 8,4% VN-17173-13 VN-17173-13 Renaudin - Pháp Renaudin - Pháp 100 ống x 10ml Ống 8,870 22,000 22,000 22,000 22,000 2 195,140,000 phẩm Vipharco 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm truyền, Warsaw Warsaw Dung dịch tiêm
61 Hộp 10 ống x Pharmaceutical Pharmaceutical truyền, Hộp 10 C.ty CP dược
1ml, Tiêm 1mg/ml; Works Polfa S.A - Works Polfa S.A ống x 1ml, phẩm TW
40.119 Nor-epinephrin truyền 1ml Levonor VN-20116-16 VN-20116-16 Ba Lan - Ba Lan Tiêm truyền Ống 4,640 35,000 35,000 35,000 35,000 5 162,400,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch đậm Dung dịch đậm


đặc để tiêm đặc để tiêm
62 hoặc tiêm hoặc tiêm
Noradrenalin truyền tĩnh truyền tĩnh C.ty TNHH
(dưới dạng mạch, Hộp 2 vỉ mạch, Hộp 2 vỉ một thành viên
Noradrenalintartra x 5 ống x 4ml, Noradrenaline Base Laboratoire Laboratoire x 5 ống x 4ml, Vimedimex
40.119 t) Tiêm 1mg/ml Aguettant 1mg/ml VN-20000-16 VN-20000-16 Aguettant - Pháp Aguettant - Pháp Tiêm Ống 11,550 38,150 37,650 41,000 37,821 4 440,632,500 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
63 tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
ống x 10ml, 50mcg; Phenylalpha 50 Laboratoire Laboratoire Hộp 10 ống x phẩm TW
40.121 Phenylephrin Tiêm 10ml micrograms/ml VN-22162-19 VN-22162-19 Aguettant - Pháp Aguettant - Pháp 10ml, Tiêm Ống 1,000 133,350 121,275 133,350 127,313 2 133,350,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty TNHH
64 Viên nang KRKA, D.D., KRKA, D.D., Viên nang dược phẩm
cứng, hộp 4 vỉ, Novo Mesto - Novo Mesto - cứng, hộp 4 vỉ, U.N.I Việt
40.138 Pregabalin vỉ 14 viên, uống 50mg Rewisca 50 mg VN-21724-19 VN-21724-19 Slovenia Slovenia vỉ 14 viên, uống Viên 12,000 11,000 11,000 11,000 11,000 2 132,000,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-18574-14;
Viên nang CVGH số: Viên nang C.ty CP
65 cứng, Hộp 4 vỉ 20578/QLD- Pharmascience cứng, Hộp 4 vỉ thương mại
x 15 viên; ĐK, ngày Pharmascience Inc Inc x 15 viên; dịch vụ Thăng
40.138 Pregabalin Uống 75mg PMS-Pregabalin 09/12/2019 VN-18574-14 Canada Canada Uống Viên 25,800 13,650 13,650 13,650 13,650 1 352,170,000 Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

West Pharma - West Pharma -


Producoes de Producoes de
66 Especialidades Especialidades C.ty TNHH
Viên nén bao Farmaceuticas, Farmaceuticas, Viên nén bao dược phẩm
phim, hộp 6 vỉ, Prosgesy S.A (Fab.Venda S.A (Fab.Venda phim, hộp 6 vỉ, U.N.I Việt
40.139 Topiramate vỉ 10 viên, uống 50mg 50mg VN-17346-13 VN-17346-13 Nova) - Portugal Nova) - Portugal vỉ 10 viên, uống Viên 5,000 8,700 8,700 8,700 8,700 1 43,500,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén Viên nén kháng
67 kháng acid dạ Sanofi-Aventis acid dạ C.ty CP dược
dày,Hộp 1 lọ Sanofi-Aventis S.A., Tây Ban dày,Hộp 1 lọ phẩm TBYT
40.141 Natri Valproat 40 viên,Uống 200mg Depakine 200mg VN-21128-18 VN-21128-18 S.A., Tây Ban Nha Nha 40 viên,Uống Viên 263,600 2,479 2,479 2,479 2,479 6 653,464,400 Hà Nội 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hỗn dịch uống,


68 hộp 01 chai, Hỗn dịch uống, LD Themco -
chai 15ml; 50mg/ml; Medana Pharma Medana Pharma hộp 01 chai, Tân Trường
40.152 Pyrantel Uống 15ml Pyrantelum Medana VN-20850-17 VN-20850-17 S.A- Ba Lan S.A- Ba Lan chai 15ml; Uống Chai 750 75,000 75,000 75,000 75,000 1 56,250,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha hỗn Bột pha hỗn C.ty TNHH


69 Amoxicilin (dưới dịch uống, hộp VN-17516-13 Medochemie LTD. Medochemie dịch uống, hộp dược phẩm
dạng Amoxicilin 01 chai, chai 250mg/5ml; Moxilen Forte (Gia hạn đến (Factory B) - LTD. (Factory 01 chai, chai U.N.I Việt
40.154 trihydrate) 60ml, uống 60ml 250mg/5ml 27/12/2020) VN-17516-13 Cyprus B) - Cyprus 60ml, uống Chai 36,100 68,000 68,000 68,000 68,000 2 2,454,800,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang VN-16685-13 Viên nang


70 cứng, Hộp 100 CV số: cứng, Hộp 100
vỉ x 10 viên, 18601/QLD-ĐK S.C. Antibiotice S.C. Antibiotice vỉ x 10 viên, LD Tân Long -
40.154 Amoxicillin uống 250mg Praverix 250mg ngày 01/11/2019 VN-16685-13 S.A.- Romani S.A.- Romani uống Viên 957,000 1,700 1,700 1,700 1,700 3 1,626,900,000 Văn Lam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


71 Amoxicillin (dưới cứng, hộp 100 VN-16686-13; cứng, hộp 100 C.ty CP đầu tư
dạng Amoxicillin vỉ, vỉ 10 viên, 18601/QLD-ĐK S.C. Antibiotice S.C. Antibiotice vỉ, vỉ 10 viên, và phát triển
40.154 trihydrate) Uống 500mg Praverix 500mg (01/11/2019) VN-16686-13 S.A. - Romani S.A. - Romani Uống Viên 2,186,500 2,250 2,250 2,296 2,255 2 4,919,625,000 Gia Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
LD Themco -
72 Amoxicilin + acid Bột pha tiêm, S.C. Antibiotice S.C. Antibiotice Bột pha tiêm, Tân Trường
40.155 clavulanic hộp 50 lọ, Tiêm 1g + 0,2g Axuka VN-20700-17 VN-20700-17 S.A.- Romani S.A.- Romani hộp 50 lọ, Tiêm Lọ 73,000 39,500 38,997 39,500 39,187 4 2,883,500,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên hòa tan Viên hòa tan
73 nhanh, Uống, nhanh, Uống, C.ty TNHH
Amoxicilin + acid Hộp 7 vỉ x 2 500mg + Amoksiklav Quicktabs Lekpharmaceutical Lekpharmaceutic Hộp 7 vỉ x 2 dược phẩm
40.155 clavulanic viên 125mg 625mg VN-18595-15 VN-18595-15 s d.d - Slovenia als d.d - Slovenia viên Viên 50,000 11,000 11,000 11,000 11,000 1 550,000,000 Quang Anh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Amoxicillin (dưới
dạng Amoxicillin VN-17966-
74 trihydrate); Acid Viên nén bao 14(CV gia hạn Viên nén bao C.ty TNHH
clavulanic (dưới phim, Hộp 10 SĐK Lek Lek phim, Hộp 10 một thành viên
dạng Kali vỉ x 8 viên, 500mg + 16882/QLD- Pharmaceuticals Pharmaceuticals vỉ x 8 viên, Dược liệu TW
40.155 Clavulanate) Uống 125mg Curam 625mg ĐK) VN-17966-14 d.d, - Slovenia d.d, - Slovenia Uống Viên 26,000 4,999 4,990 4,999 4,992 2 129,974,000 2
LD C.ty CP 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
TM Đức Lộc -
C.ty TNHH
75
Ampicilin + Hộp 50 lọ, Bột SC. Antibiotice SC. Antibiotice Hộp 50 lọ, Bột dược phẩm 1A
40.158 Sulbactam pha tiêm 1g + 0,5g Ama-Power VN-19857-16 VN-19857-16 SA - Rumani SA - Rumani pha tiêm Lọ 170,400 61,900 61,900 62,000 61,938 5 10,547,760,000 Việt Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang C.ty CP dược


76
cứng, Hộp 2 vỉ Cefaclor Stada 500mg Pymepharco-Việt Pymepharco- cứng, Hộp 2 vỉ VTYT Thanh
40.161 Cefaclor x 10 viên, Uống 500mg capsules VD-26398-17 VD-26398-17 Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 22,000 9,540 9,340 9,540 9,342 2 209,880,000 Hóa 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
LD C.ty CP
Hộp 100 vỉ x TM Đức Lộc -
77 10 Viên. Viên Hộp 100 vỉ x C.ty TNHH
nang cứng, SC. Antibiotice SC. Antibiotice 10 Viên. Viên dược phẩm 1A
40.163 Cefalexin uống 500mg Cefanew VN-20701-17 VN-20701-17 SA - Rumani SA - Rumani nang cứng, uống Viên 506,000 3,710 3,640 3,800 3,688 3 1,877,260,000 Việt Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha tiêm, Bột pha tiêm,


78
Hộp 10,25, 50 Panpharma - Hộp 10,25, 50 C.ty CP dược
40.166 Cefazolin lọ 1g Cefazoline Panpharma VN-20932-18 VN-20932-18 Panpharma - Pháp Pháp lọ Lọ 158,600 24,950 24,950 24,950 24,950 1 3,957,070,000 phẩm Vipharco 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty TNHH
Viên nén bao VN-15536-12 Medochemie LTD. Medochemie Viên nén bao dược phẩm
79 phim, hộp 2 vỉ, (Gia hạn đến (Factory C) - LTD. (Factory phim, hộp 2 vỉ, U.N.I Việt
40.169 Cefixime vỉ 4 viên; uống 200mg Cefimed 200mg 16/07/2020) VN-15536-12 Cyprus C) - Cyprus vỉ 4 viên; uống Viên 30,500 16,800 16,800 16,800 16,800 1 512,400,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
LD C.ty CP
VN-15539-12 TM Đức Lộc -
80 CVGH Medochemie Medochemie C.ty TNHH
Hộp 50 lọ Bột 8006/QLD-ĐK Limited - Cyprus Limited - Cyprus Hộp 50 lọ Bột dược phẩm 1A
40.171 Cefoperazone pha tiêm 1g Medocef 1g (27/05/2019) VN-15539-12 (nhà máy C) (nhà máy C) pha tiêm Lọ 248,500 51,900 51,900 55,000 52,131 2 12,897,150,000 Việt Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha dung Cefoperazone ABR 2g Balkanpharma- Balkanpharma- Bột pha dung C.ty CP đầu tư
81
dịch tiêm, hộp powder for solution for Razgrad AD - Razgrad AD - dịch tiêm, hộp và phát triển
40.171 Cefoperazon
Cefoperazon 5 lọ, Tiêm 2g injection VN-20733-17 VN-20733-17 Bulgaria Bulgaria 5 lọ, Tiêm Lọ 81,000 98,000 95,000 108,000 99,250 3 7,938,000,000 Gia Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
(dưới dạng
Cefoperazon VN-18017-14
natri) + Bột pha tiêm (CV gia hạn số Bột pha tiêm
82
Sulbactam (dưới bắp, tĩnh mạch, 8006/QLD-ĐK Medochemie Ltd bắp, tĩnh mạch,
dạng Sulbactam Hộp 01 lọ bột gia hạn đến Medochemie Ltd - - Factory C - Hộp 01 lọ bột C.ty CP dược
40.172 Natri) pha tiêm, Tiêm 1g + 1g Basultam 12/6/2020) VN-18017-14 Factory C - Cyprus Cyprus pha tiêm, Tiêm Lọ 26,000 184,800 184,000 184,800 184,671 2 4,804,800,000 Á Châu 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

83 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược


phim, Hộp 1 vỉ Pymepharco-Việt Pymepharco- phim, Hộp 1 vỉ VTYT Thanh
40.177 Cefpodoxim x 10 viên, Uống 200mg Cepoxitil 200 VD-24433-16 VD-24433-16 Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 25,500 9,440 9,440 9,990 9,976 2 240,720,000 Hóa 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Tarchomin Tarchomin
Pharmaceutical Pharmaceutical C.ty CP dược
84
Bột pha tiêm, Works "Polfa" S.A Works "Polfa" Bột pha tiêm, phẩm TW
40.185 Cloxacilin Hộp 1 lọ, Tiêm 1g Syntarpen VN-21542-18 VN-21542-18 - Ba Lan S.A - Ba Lan Hộp 1 lọ, Tiêm Lọ 29,500 58,500 57,000 63,000 59,256 4 1,725,750,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

C.ty TNHH
85 Bột pha dung Bột pha dung thương mại
dịch tiêm, Hộp Piperacillin Panpharma Panpharma - Panpharma - dịch tiêm, Hộp dược phẩm
40.191 Piperacilin 25 lọ, Tiêm 1g 1g VN-21834-19 VN-21834-19 France France 25 lọ, Tiêm Lọ 86,300 86,800 86,800 89,000 87,078 4 7,490,840,000 Vạn Xuân 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Medochemie Ltd – Medochemie Ltd


86 tiêm, Hộp 2 vỉ, Ampoule – Ampoule Dung dịch tiêm, C.ty TNHH
vỉ 5 ống 2ml, Injectable Facility - Injectable Hộp 2 vỉ, vỉ 5 dược phẩm
40.197 Amikacin Tiêm 250mg/2ml Selemycin 250mg/2ml VN-20186-16 VN-20186-16 Cyprus Facility - Cyprus ống 2ml, Tiêm Ống 36,900 31,300 31,000 32,000 31,371 3 1,154,970,000 Gia Minh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm C.ty TNHH


87 bắp, tiêm tĩnh Medphano Medphano bắp, tiêm tĩnh thương mại
mạch, Hộp 10 Arzneimittel Arzneimittel mạch, Hộp 10 dược phẩm
40.206 Tobramycin lọ x 2ml 80mg/2ml Medphatobra 80 VN-19091-15 VN-19091-15 GmbH - Đức GmbH - Đức lọ x 2ml Ống 25,550 49,500 49,500 49,500 49,500 3 1,264,725,000 Phương Linh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty TNHH
88 Mỗi 1 ml chứa: Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon- Hỗn dịch nhỏ một thành viên
Tobramycin + mắt, Hộp 1 lọ 3mg/1ml + s.a. Alcon- Couvreur N.V - mắt, Hộp 1 lọ Vimedimex
40.207 Dexamethasone 5ml, Nhỏ mắt 1mg/1ml Tobradex VN-20587-17 VN-20587-17 Couvreur N.V - Bỉ Bỉ 5ml, Nhỏ mắt Lọ 8,750 45,100 45,100 45,100 45,100 5 394,625,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Thuốc mỡ tra Thuốc mỡ tra C.ty TNHH


89 Mỗi gram chứa: mắt, Hộp 1 3mg/1gram S.A Alcon- mắt, Hộp 1 một thành viên
Tobramycin + tuýp 3,5g, Tra + S.A Alcon- Couvreur N.V - tuýp 3,5g, Tra Vimedimex
40.207 Dexamethasone mắt 1mg/1gram Tobradex VN-21629-18 VN-21629-18 Couvreur N.V - Bỉ Bỉ mắt Tuýp 7,020 49,900 49,899 49,900 49,900 7 350,298,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 túi
Dung dịch VN-18045-14 Pharmaceutical Hộp 1 túi Dung
90 truyền 100ml, (CV gia hạn số Pharmaceutical Works dịch truyền
Thuốc tiêm 500mg/100 12735/QLD- Works Polpharma Polpharma S.A - 100ml, Thuốc C.ty CP dược
40.212 Metronidazol truyền ml Trichopol ĐK) VN-18045-14 S.A - Ba Lan Ba Lan tiêm truyền Túi 272,650 29,500 29,500 30,290 29,813 2 8,043,175,000 phẩm Phú Thái 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 10 ống x Siegfried Hộp 10 ống x 4


91
4 ml, Dung Clindamycin-Hameln Siegfried Hameln Hameln GmbH - ml, Dung dịch C.ty TNHH
40.217 Clindamycin dịch tiêm, Tiêm 600mg/4ml 150mg/ml VN-21753-19 VN-21753-19 GmbH - Germany Germany tiêm, Tiêm Ống 2,900 91,700 91,500 92,000 91,687 3 265,930,000 Bình Việt Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha hỗn C.ty TNHH


92 Azithromycin dịch uống, Hộp VN-14699-12, Bột pha hỗn một thành viên
monohydrate, 1 lọ 15ml, JK6118 - S.C. Sandoz S.R.L S.C. Sandoz dịch uống, Hộp Dược liệu TW
40.219 Azithromycin Uống 200mg/5ml Binozyt 200mg/5ml 01/12/2021 VN-14699-12 - Romania S.R.L - Romania 1 lọ 15ml, Uống Lọ 1,300 79,800 79,800 79,800 79,800 1 103,740,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha tiêm Bột pha tiêm


93
truyền, Hộp 1 Anfarm hellas S.A. Anfarm hellas truyền, Hộp 1 C.ty CP dược
40.218 Azithromycin lọ, Hộp 10 lọ 500mg Vizimtex VN-20412-17 VN-20412-17 - Hy Lạp S.A. - Hy Lạp lọ, Hộp 10 lọ Lọ 2,510 270,000 265,000 270,000 269,044 4 677,700,000 phẩm Vipharco 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


94 phim; Hộp 2 vỉ phim; Hộp 2 vỉ C.ty TNHH
, vỉ 10 viên ; S.C.Antibiotic S.A S.C.Antibiotic , vỉ 10 viên ; dược phẩm
40.220 Clarithromycin uống 500mg Crutit VN-22063-19 VN-22063-19 - Romania S.A - Romania uống Viên 44,000 17,950 17,950 17,950 17,950 1 789,800,000 Hiếu Anh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

C.ty TNHH
95 Viên nén bao Công ty Roussel Công ty Roussel Viên nén bao thương mại
phim, Hộp 1 vỉ Việt Nam, Việt Việt Nam, Việt phim, Hộp 1 vỉ dược phẩm
40.223 Roxithromycin x 10 viên, Uống 150mg Rulid 150mg VD-22315-15 VD-22315-15 Nam Nam x 10 viên, Uống Ống 93,200 4,725 4,725 4,738 4,726 3 440,370,000 Minh Quân 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18541-14
(Có công văn
96 gia hạn số: C.ty TNHH
Dung dịch nhỏ 18600/QLD-ĐK Laboratorios Laboratorios Dung dịch nhỏ dược phẩm và
tai, Hộp 15 0,2%; ngày Salvat, S.A - Tây Salvat, S.A - Tây tai, Hộp 15 ống TTBYT Hoàng
40.227 Ciprofloxacin ống x 0,25ml 0,25ml Cetraxal 01/11/2019) VN-18541-14 Ban Nha Ban Nha x 0,25ml Ống 3,500 8,600 8,600 8,600 8,600 2 30,100,000 Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén, Hộp VN-12510-11 Viên nén, Hộp


97
5 vỉ x 10 viên CV gia hạn số Delorbis Delorbis 5 vỉ x 10 viên C.ty CP xuất
nén bao phim, 20593/QLD-ĐK Pharmaceuticals Pharmaceuticals nén bao phim, nhập khẩu y tế
40.227 Ciprofloxacin Uống 500mg Viprolox 500 đến 09/12/2020 VN-12510-11 Ltd-Cyprus Ltd-Cyprus Uống Viên 189,000 3,129 3,050 3,129 3,112 2 591,381,000 Thái An 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Levofloxacin
(dưới dạng C.ty TNHH
98
levofloxacin Viên nén bao Lek Lek Viên nén bao một thành viên
hemihydrat) phim, Hộp 1 vỉ Pharmaceuticals Pharmaceuticals phim, Hộp 1 vỉ Dược liệu TW
40.229 500mg x 5 viên, Uống 500mg Volfacine VN-18793-15 VN-18793-15 d.d, - Slovenia d.d, - Slovenia x 5 viên, Uống Viên 11,400 19,720 19,720 19,720 19,720 1 224,808,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch, Balkan Pharma - Balkan Pharma - Dung dịch, Hộp
99 Hộp 1 lọ 5ml, 5mg/ml; Moxifloxan 5mg/ml Razgrad AD- Razgrad AD- 1 lọ 5ml, thuốc LD Tân Long -
40.232 Moxifloxacin thuốc nhỏ mắt 5ml Eye Drops, Solution VN-22375-19 VN-22375-19 Bulgaria Bulgaria nhỏ mắt Lọ 9,500 88,500 88,500 88,500 88,500 2 840,750,000 Văn Lam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

100 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP xuất


phim, Hộp 2 vỉ Laboratorios Lesvi Laboratorios phim, Hộp 2 vỉ nhập khẩu y tế
40.234 Norfloxacin x 7 viên, Uống 400mg Incarxol VN-19614-16 VN-19614-16 S.L-Spain Lesvi S.L-Spain x 7 viên, Uống Viên 20,000 6,250 6,250 6,250 6,250 1 125,000,000 Thái An 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao C.ty TNHH


101 phim, hộp 10 Medochemie Ltd. - Medochemie phim, hộp 10 thương mại
vỉ, vỉ 10 viên, Central Factory - Ltd. - Central vỉ, vỉ 10 viên, dược mỹ phẩm
40.235 Ofloxacin uống 200mg Menazin 200mg VN-20313-17 VN-20313-17 Cyprus Factory - Cyprus uống Viên 174,500 2,600 2,600 3,200 2,633 2 453,700,000 Nam Phương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm


102 truyền, hộp 10 truyền, hộp 10 LD Themco -
túi, túi 40ml; 200mg/40m InfoRLife SA- InfoRLife SA- túi, túi 40ml; Tân Trường
40.235 Ofloxacin Tiêm truyền l Goldoflo VN-20729-17 VN-20729-17 Thụy Sỹ Thụy Sỹ Tiêm truyền Túi 56,750 155,000 155,000 160,000 156,029 4 8,796,250,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Thuốc nhỏ Thuốc nhỏ mắt,


103 mắt, Hộp 1 lọ URSAPHARM URSAPHARM Hộp 1 lọ 5ml, C.ty CP dược
5ml, dung dịch Arzneimittel Arzneimittel dung dịch nhỏ phẩm TW
40.235 Ofloxacin nhỏ mắt 0,3%; 5ml Ofloxacin-POS VN-20993-18 VN-20993-18 GmbH - Đức GmbH - Đức mắt Lọ 7,700 52,900 52,899 52,900 52,900 5 407,330,000 Codupha 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm


truyền, Hộp 1 Pharmaceutical Dung dịch tiêm C.ty TNHH
104
túi nhựa Pharmaceutical Works truyền, Hộp 1 đầu tư phát
300ml, Tiêm 2mg/ml; Works Polpharma Polpharma S.A. - túi nhựa 300ml, triển Hưng
40.253 Linezolid* truyền 300ml Lichaunox VN-21245-18 VN-21245-18 S.A. - Poland Poland Tiêm truyền Túi 100 719,880 719,880 720,000 719,978 2 71,988,000 Thành 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Vammybivid's (Xuất
xưởng: Sanavita
Pharmaceuticals
105 Hộp 5 lọ, GmbH,đ/c: Brüder - VN-16649-13, Thymoorgan Hộp 5 lọ,
Thuốc bột Grimm - Straße 121 CVGH số Thymoorgan Pharmazie Thuốc bột đông
đông khô pha 36396 Steinau an der 19936/QLD-ĐK Pharmazie GmbH - GmbH - khô pha tiêm, C.ty TNHH
40.258 Vancomycin tiêm, Tiêm 0,5g Straße, Germany) ngày 27/11/2019 VN-16649-13 Germany Germany Tiêm Lọ 12,000 63,450 62,000 68,000 65,208 3 761,400,000 Bình Việt Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
106 Bột đông khô Vancomycin Xellia Xellia Bột đông khô C.ty TNHH
pha tiêm, hộp hydrochloride for Pharmaceuticals Pharmaceuticals pha tiêm, hộp 1 dược phẩm
40.258 Vancomycin 1 lọ, tiêm 1g infusion VN-19885-16 VN-19885-16 ApS - Đan Mạch ApS - Đan Mạch lọ, tiêm Lọ 1,860 91,800 88,300 91,800 89,249 2 170,748,000 Việt Pháp 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
truyền tĩnh truyền tĩnh
107 mạch, hộp 5 Tedec-Meiji Tedec-Meiji mạch, hộp 5 C.ty CP dược
ống 10ml, 250mg/10m Farma - Tây Ban Farma - Tây Ban ống 10ml, phẩm Thiên
40.260 Aciclovir thuốc tiêm l Meileo VN-20711-17 VN-20711-17 Nha Nha thuốc tiêm ống 3,300 238,000 236,000 248,000 241,836 3 785,400,000 Thảo 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 2 vỉ * 10
Viên nang Hộp 2 vỉ * 10 C.ty CP dược
108
chứa vi hạt, S.C.Slavia - S.C.Slavia - Viên nang chứa phẩm TW
40.260 Aciclovir uống 200mg Zovitit VN-15819-12 VN-15819-12 Romania Romania vi hạt, uống Viên 34,000 5,000 3,770 5,000 4,183 3 170,000,000 Codupha 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Farmalabor Farmalabor C.ty CP


109 Viên nén, Produtos Produtos Viên nén, thương mại và
Uống, Hộp 6 Farmacêuticos, Farmacêuticos, Uống, Hộp 6 vỉ phát triển Hà
40.260 Aciclovir vỉ x 10 viên 800mg Bosviral VN-20730-17 VN-20730-17 S.A, Bồ Đào Nha S.A, Bồ Đào Nha x 10 viên Viên 89,300 12,400 11,800 12,400 12,340 2 1,107,320,000 Lan 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Farmalabor Farmalabor
Produtos Produtos C.ty CP
110 Farmacêuticos, Farmacêuticos, thương mại và
Kem bôi da, S.A (Fab.); Bồ S.A (Fab.); Bồ Kem bôi da, phát triển Hà
40.260 Aciclovir Hộp 1 tuýp 10g 5%; 10g Goldzovir VN-21247-18 VN-21247-18 Đào Nha Đào Nha Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 2,870 117,500 117,500 117,500 117,500 1 337,225,000 Lan 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16654-13
111 Viên đặt âm (Có CV gia hạn Viên đặt âm C.ty TNHH
đạo, Hộp 1 vỉ số 17232/QLD- Rottendorf đạo, Hộp 1 vỉ x một thành viên
Dequalinium x 6 viên, Đặt ĐK ngày Rottendorf Pharma Pharma GmbH - 6 viên, Đặt âm Vimedimex
40.286 chloride âm đạo 10mg Fluomizin 07/09/2018) VN-16654-13 GmbH - Đức Đức đạo Viên 10,500 18,149 18,149 19,420 18,714 3 190,564,500 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
truyền, Hộp 1 Gedeon Richter Gedeon Richter truyền, Hộp 1
112
lọ, Lọ 100ml, 200mg/100 Plc.- Plc.- lọ, Lọ 100ml, C.ty CP dược
40.288 Fluconazol Tiêm truyền ml MYCOSYST VN-19157-15 VN-19157-15 Hungary Hungary Tiêm truyền Lọ 700 229,005 229,005 229,005 229,005 2 160,303,500 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang
113 cứng; Hộp 6 S.C Slavia Viên nang C.ty TNHH
vỉ; vỉ 5 viên; S.C Slavia Pharm Pharm S.R.L - cứng; Hộp 6 vỉ; dược phẩm
40.292 Itraconazol Uống 100mg Spulit VN-19599-16 VN-19599-16 S.R.L - Romania Romania vỉ 5 viên; Uống Viên 41,500 16,800 16,800 16,800 16,800 1 697,200,000 Hiếu Anh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-18018-14
Số giấy gia hạn
SĐK:
114 8006/QLD-ĐK,
Kem bôi ngoài ngày Kem bôi ngoài
da, hộp 01 27/05/2019, Medochemie Ltd.( Medochemie da, hộp 01 LD Themco -
tuýp, tuýp 15g; thời gian gia Factory Cogols)- Ltd.( Factory tuýp, tuýp 15g; Tân Trường
40.295 Miconazol Bôi ngoài da 2%; 15g Micomedil hạn 12 tháng VN-18018-14 Cyprus Cogols)- Cyprus Bôi ngoài da Tuýp 9,810 60,000 59,850 60,000 59,972 3 588,600,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Thuốc tiêm, Thuốc tiêm,


115 Hộp 1 lọ, S.C Sindan- S.C Sindan- Hộp 1 lọ, C.ty CP dược
Truyền tĩnh 150mg/15m Pharma S.R.L - Pharma S.R.L - Truyền tĩnh phẩm Hoàng
40.348 Carboplatin mạch l Carboplatin Sindan VN-11618-10 VN-11618-10 Romania Romania mạch Lọ 1,200 270,000 270,000 274,000 271,333 2 324,000,000 Mai 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha tiêm VN-16581-13 Bột pha tiêm


tĩnh mạch, Hộp (có CV gia hạn tĩnh mạch, Hộp C.ty TNHH
116
1 lọ Bột pha số 5084/QLD- 1 lọ Bột pha một thành viên
Cyclophosphamid tiêm 200mg, ĐK ngày Baxter Oncology Baxter Oncology tiêm 200mg, Vimedimex
40.352 e Tiêm 200mg Endoxan 08/04/2019) VN-16581-13 GmbH - Đức GmbH - Đức Tiêm Lọ 4,200 49,829 49,829 49,829 49,829 6 209,281,800 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha tiêm VN-16582-13 Bột pha tiêm


tĩnh mạch, Hộp (có CV gia hạn tĩnh mạch, Hộp C.ty TNHH
117
1 lọ Bột pha số 5084/QLD- 1 lọ Bột pha một thành viên
Cyclophosphamid tiêm 500mg, ĐK ngày Baxter Oncology Baxter Oncology tiêm 500mg, Vimedimex
40.352 e Tiêm 500mg Endoxan 08/04/2019) VN-16582-13 GmbH - Đức GmbH - Đức Tiêm Lọ 500 124,376 124,376 124,376 124,376 5 62,188,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Thuốc tiêm Thuốc tiêm


118 đông khô, Hộp S.C Sindan- S.C Sindan- đông khô, Hộp C.ty CP dược
5 lọ, Truyền Pharma S.R.L - Pharma S.R.L - 5 lọ, Truyền phẩm Hoàng
40.364 Fludarabin tĩnh mạch 50mg Fludalym 25mg/ml VN-18491-14 VN-18491-14 Romania Romania tĩnh mạch Lọ 20 1,858,000 1,858,000 1,858,000 1,858,000 1 37,160,000 Mai 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-9945-10
Thuốc bột pha (có CV gia hạn Thuốc bột pha C.ty TNHH
119 tiêm, Hộp 1 lọ số 19294/QLD- tiêm, Hộp 1 lọ một thành viên
Bột pha tiêm, ĐK ngày Baxter Oncology Baxter Oncology Bột pha tiêm, Vimedimex
40.372 Ifosfamide Tiêm 1g Holoxan 13/11/2019) VN-9945-10 GmbH - Đức GmbH - Đức Tiêm Lọ 150 400,000 385,000 400,000 388,593 3 60,000,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm C.ty TNHH


120 truyền, Hộp 15 Dung dịch tiêm một thành viên
ống x 4ml, Baxter Oncology Baxter Oncology truyền, Hộp 15 Vimedimex
40.380 Mesna Tiêm 400mg/4ml Uromitexan VN-20658-17 VN-20658-17 GmbH - Đức GmbH - Đức ống x 4ml, Tiêm Ống 1,050 36,243 36,243 36,243 36,243 3 38,055,150 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


121 phim, Hộp 3 S.C Sindan- S.C Sindan- phim, Hộp 3 C.ty CP dược
vỉ* 10 viên, Pharma S.R.L - Pharma S.R.L - vỉ* 10 viên, phẩm Hoàng
40.363 Exemestan Uống 25mg Linkotax 25mg VN3-193-19 VN3-193-19 Romania Romania Uống Viên 15,000 32,500 31,400 32,500 32,100 2 487,500,000 Mai 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-14792-12
122 (Có CV gia hạn Pierre Fabre C.ty TNHH
Phần chiết lipid- Viên nang, số 15610/QLD- Pierre Fabre Medicament Viên nang, Hộp một thành viên
sterol của cây Hộp 4 vỉ x 15 ĐK ngày Medicament production - 4 vỉ x 15 viên, Vimedimex
40.416 Serenoa repens viên, Uống 160mg Permixon 160mg 12/09/2019) VN-14792-12 production - Pháp Pháp Uống Viên 36,400 7,492 7,492 7,492 7,492 1 272,708,800 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Pramipexole
dihydrochloride
monohydrate
123 0,25mg tương Boehringer Boehringer C.ty TNHH
đương với Viên nén, Hộp Ingelheim Pharma Ingelheim Viên nén, Hộp một thành viên
Pramipexole 3 vỉ x 10 viên, GmbH & Co. KG. Pharma GmbH 3 vỉ x 10 viên, Vimedimex
40.423 0,18mg Uống 0,25mg Sifrol VN-20132-16 VN-20132-16 - Đức & Co. KG. - Đức Uống Viên 10,120 9,737 9,737 9,737 9,737 3 98,538,440 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm C.ty TNHH


124 tĩnh mạch, Hộp Dung dịch tiêm thương mại
Sắt sucrose (hay 1 vỉ 5 ống x 20mg/ml; Rafarm S.A - Hy Rafarm S.A - Hy tĩnh mạch, Hộp dược phẩm
40.434 dextran) 5ml 5ml Ferrovin VN-18143-14 VN-18143-14 Lạp Lạp 1 vỉ 5 ống x 5ml Ống 5,350 87,900 86,000 90,000 87,300 3 470,265,000 Phương Linh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16023-12
125 Viên nén giải (Có CV gia hạn Pierre Fabre Viên nén giải C.ty TNHH
phóng kéo dài, 50mg sắt + số 15610/QLD- Pierre Fabre Medicament phóng kéo dài, một thành viên
Ferrous Sulfate + Hộp 3 vỉ x 10 0,35mg ĐK ngày Medicament production - Hộp 3 vỉ x 10 Vimedimex
40.436 Acid folic viên, Uống acid folic Tardyferon B9 12/09/2019) VN-16023-12 production - Pháp Pháp viên, Uống Viên 28,000 2,849 2,849 2,849 2,849 2 79,772,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Egis
Egis Pharmaceuticals C.ty TNHH
126 Viên nén, hộp Pharmaceuticals Private Limited Viên nén, hộp 2 dược phẩm
2 vỉ, hộp 4 vỉ, Private Limited company - vỉ, hộp 4 vỉ, vỉ U.N.I Việt
40.441 Cilostazol vỉ 14 viên, uống 50mg Noclaud VN-21015-18 VN-21015-18 company - Hungary Hungary 14 viên, uống Viên 3,200 6,300 6,020 6,300 6,037 2 20,160,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16312-13
(có CV gia hạn C.ty TNHH
127 Dung dịch số 8011/QLD- Dung dịch tiêm, một thành viên
tiêm, Hộp 6 4000IU/0,4 ĐK ngày Italfarmaco, S.p.A. Italfarmaco, Hộp 6 bơm Bơm Vimedimex
40.443 Enoxaparin natri bơm tiêm, Tiêm ml Gemapaxane 27/05/2019) VN-16312-13 -Ý S.p.A. - Ý tiêm, Tiêm tiêm 5,350 70,000 70,000 70,000 70,000 4 374,500,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15617-12 Rotexmedica Rotexmedica


128 Dung dịch Gia hạn số GmbH GmbH Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
tiêm, Hộp 25 25.000IU/5 8054/QLD-ĐK Arzneimittelwerk - Arzneimittelwerk Hộp 25 lọ x phẩm TW
40.445 Heparin (natri) lọ x 5ml, Tiêm ml Heparin ngày 29/05/2019 VN-15617-12 Đức - Đức 5ml, Tiêm Lọ 58,425 120,750 120,750 120,750 120,750 1 7,054,818,750 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm C.ty TNHH


129
truyền, Hộp 1 Grifols truyền, Hộp 1 một thành viên
chai x 100ml, 20% x Grifols Biologicals Biologicals Inc. - chai x 100ml, Vimedimex
40.455 Human Albumin Tiêm truyền 100ml Albutein 20% QLSP-900-15 QLSP-900-15 Inc. - Mỹ Mỹ Tiêm truyền Chai 4,106 1,320,000 1,320,000 1,350,000 1,323,257 2 5,419,920,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 chai Hộp 1 chai
100ml, Dung 100ml, Dung
dịch tiêm dịch tiêm
130 truyền tĩnh Octapharma Octapharma truyền tĩnh
mạch, tiêm Pharmazeutika Pharmazeutika mạch, tiêm
truyền tĩnh Produktionsges. Produktionsges. truyền tĩnh C.ty TNHH
40.455 Albumin mạch 25g/100ml Albunorm 250g/l QLSP-1101-18 QLSP-1101-18 m.b.H - Áo m.b.H - Áo mạch Chai 1,110 1,910,000 1,910,000 1,910,000 1,910,000 1 2,120,100,000 Bình Việt Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô Bột đông khô
pha tiêm pha tiêm truyền
truyền tĩnh tĩnh mạch, Hộp
mạch, Hộp 1 lọ 1 lọ 10 ml chứa
10 ml chứa bột bột đông khô
131 đông khô và 1 và 1 lọ 10 ml
lọ 10 ml nước nước cất pha
Antihemophilic cất pha tiêm + tiêm + 1 kim C.ty TNHH
Factor (AHF) 1 kim chuyển chuyển + 1 kim một thành viên
(Human Factor + 1 kim lọc, Baxalta US Inc. - Baxalta US Inc. - lọc, Tiêm tĩnh Dược liệu TW
40.462 VIII) Tiêm tĩnh mạch 220 - 400IU Hemofil M QLSP-978-16 QLSP-978-16 Mỹ Mỹ mạch Lọ 7,000 1,486,000 1,486,000 1,533,000 1,511,067 2 10,402,000,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Mỗi túi 500ml
chứa: Poly (O-2-
hydroxyethyl) Dung dịch Dung dịch
starch (HES truyền, Túi truyền, Túi
130/0,4) 30g; Polyolefine Polyolefine
Natri acetat (freeflex) (freeflex)
132 trihydrate 2,315g; 500ml; Thùng 500ml; Thùng
Natri clorid 20 túi 20 túi
3,01g; Kali clorid Polyolefine Polyolefine C.ty TNHH
0,15g; Magnesi (freeflex) Fresenius Kabi Fresenius Kabi (freeflex) một thành viên
clorid hexahydrat 500ml, Tiêm Deutschland Deutschland 500ml, Tiêm Dược liệu TW
40.469 0,15g truyền 6%, 500ml Volulyte 6% VN-19956-16 VN-19956-16 GmbH - Đức GmbH - Đức truyền Túi 4,095 87,000 87,000 88,000 87,135 6 356,265,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm IDT Biologika IDT Biologika Dung dịch tiêm
đóng sẵn trong GmbH (cơ sở xuất GmbH (cơ sở đóng sẵn trong
bơm tiêm, Hộp xưởng: Sandoz xuất xưởng: bơm tiêm, Hộp
133 6 bơm tiêm GmbH - Áo) - Sandoz GmbH - 6 bơm tiêm
đóng sẵn , CSSX: Đức, cơ sở Áo) - CSSX: đóng sẵn , C.ty TNHH
Tiêm dưới da xuất xưởng: Đức, cơ sở xuất Tiêm dưới da một thành viên
Epoetin alfa 4000 và tiêm tĩnh 4000IU/0,4 Sandoz GmbH - xưởng: Sandoz và tiêm tĩnh Bơm Dược liệu TW
40.472 IU/0.4 ml mạch ml Binocrit QLSP-912-16 QLSP-912-16 Áo GmbH - Áo mạch tiêm 15,205 436,000 436,000 436,000 436,000 1 6,629,380,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 10 ống, Siegfried Hộp 10 ống,
134
Dung dịch 1mg/ml; Siegfried Hameln Hameln GmbH - Dung dịch tiêm, C.ty TNHH
40.478 Glyceryl trinitrat tiêm, Tiêm 10ml Niglyvid VN-18846-15 VN-18846-15 GmbH - Germany Germany Tiêm Ống 670 80,282 80,282 80,282 80,282 1 53,788,940 Bình Việt Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Egis Egis
GPNK Pharmaceuticals Pharmaceuticals
135 Hộp 1 lọ 10g, 23095/QLD- Private Limited Private Limited Hộp 1 lọ 10g,
Glyceryl trinitrat khí dung, xịt Nitromint khí dung; KD; VN-20270- Company - Company - khí dung, xịt C.ty CP dược
40.478 (Nitroglycerin) dưới lưỡi 0,08g/10g Nitromint 17 VN-20270-17 Hungary Hungary dưới lưỡi Lọ 2,750 150,000 150,000 150,000 150,000 4 412,500,000 phẩm Việt Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17014-13
(CVGH số
136 Viên nén, Hộp 20659/QLD-ĐK S.C.Arena Viên nén, Hộp
3 vỉ x 10 viên; ngày S.C.Arena Group Group S.A - 3 vỉ x 10 viên; C.ty CP dược
40.479 Isosorbid Uống 10mg Nadecin 10mg 10/12/2019) VN-17014-13 S.A - Romania Romania Uống Viên 240,600 2,590 2,590 2,590 2,590 1 623,154,000 phẩm Vian 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén giải Viên nén giải


137 phóng chậm, phóng chậm, C.ty TNHH
Trimetazidine Hộp 6 vỉ, vỉ 10 Polfarmex S.A - Polfarmex S.A - Hộp 6 vỉ, vỉ 10 dược phẩm
40.481 dihydrochloride viên, Uống 35mg Trimpol MR VN-19729-16 VN-19729-16 Poland Poland viên, Uống Viên 1,510,700 2,598 2,558 2,600 2,598 4 3,924,798,600 Gia Minh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm,Hộp 6 Dung dịch
138 ống x tiêm,Hộp 6 ống C.ty CP dược
Amiodarone 3ml,Tiêm tĩnh Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop x 3ml,Tiêm tĩnh phẩm TBYT
40.483 hydrochloride mạch 150mg/3ml Cordarone 150mg/3ml VN-20734-17 VN-20734-17 Industrie, Pháp Industrie, Pháp mạch Ống 1,055 30,048 30,048 30,048 30,048 10 31,700,640 Hà Nội 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hôp 3 vỉ, 5 Công ty TNHH Công ty TNHH Hôp 3 vỉ, 5


139
vỉ,10 vỉ x 10 LD Stada - Việt LD Stada - Việt vỉ,10 vỉ x 10 LD Hưng Anh -
40.491 Amlodipin Viên, Uống 10mg Stadovas 10 tab VD-30105-18 VD-30105-18 Nam Nam Viên, Uống Viên 647,300 900 900 1,020 905 2 582,570,000 Thái Bình 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hôp 3 vỉ, 5 Công ty TNHH Công ty TNHH Hôp 3 vỉ, 5


140
vỉ,10 vỉ x 10 LD Stada - Việt LD Stada - Việt vỉ,10 vỉ x 10 LD Hưng Anh -
40.491 Amlodipin Viên, Uống 5mg Stadovas 5 tab VD-30106-18 VD-30106-18 Nam Nam Viên, Uống Viên 1,148,500 468 467 480 471 3 537,498,000 Thái Bình 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-13128-11;
CV gia hạn số:
141
20258/ QLD- Gedeon Richter Gedeon Richter
Amlodipine + Viên nén, Hộp 5mg + ĐK, ngày Plc.- Plc.- Viên nén, Hộp C.ty CP dược
40.30.497 lisinopril 30 viên, Uống 10mg LISONORM 05/12/2019 VN-13128-11 Hungary Hungary 30 viên, Uống Viên 71,000 4,200 4,200 4,200 4,200 2 298,200,000 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

viên nén giải viên nén giải C.ty TNHH


142 phóng biến Les Laboratoires Les Laboratoires phóng biến đổi, một thành viên
Indapamide đổi, Hộp 6 vỉ x 1,5mg + Servier Industrie - Servier Industrie Hộp 6 vỉ x 5 Dược liệu TW
40.30.498 + Amlodipin 5 viên, Uống 5mg Natrixam 1.5mg/5mg VN3-7-17 VN3-7-17 Pháp - Pháp viên, Uống Viên 95,000 4,987 4,987 4,987 4,987 5 473,765,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Perindopril C.ty TNHH


143 arginine + Viên nén bao 5mg + Servier (Ireland) Servier (Ireland) Viên nén bao một thành viên
Indapamide + phim, Hộp 1 lọ 1,25mg + Triplixam Industries Ltd - Industries Ltd - phim, Hộp 1 lọ Dược liệu TW
40.30.499 Amlodipine 30 viên, Uống 5mg 5mg/1.25mg/5mg VN3-11-17 VN3-11-17 Ailen Ailen 30 viên, Uống Viên 35,000 8,557 8,557 8,557 8,557 5 299,495,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
M/s Cipla Ltd
(đóng gói và
M/s Cipla Ltd xuất xưởng:
144 VN-16589-13 (đóng gói và xuất Boehringer
Telmisartan + (có CV gia hạn xưởng: Boehringer Ingelheim C.ty TNHH
Amlodipine (dưới Viên nén, Hộp số 5306/QLD- Ingelheim Pharma Pharma GmbH Viên nén, Hộp một thành viên
dạng Amlodipine 14 vỉ x 7 viên, 40mg + ĐK ngày GmbH & Co. KG., & Co. KG., 14 vỉ x 7 viên, Vimedimex
40.30.500 besylate) Uống 5mg Twynsta 10/04/2019) VN-16589-13 Đức) - Ấn Độ Đức) - Ấn Độ Uống Viên 21,000 12,482 12,482 12,482 12,482 4 262,122,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18126-14
CVGH số: C.ty CP
145
Viên nén; Hộp 17887/QLD- Niche Generics Niche Generics Viên nén; Hộp thương mại
Bisoprolol 2 vỉ x 14 viên; Bisoprolol Fumarate ĐK; ngày Limited Limited 2 vỉ x 14 viên; dịch vụ Thăng
40.493 fumarate Uống 2,5mg 2.5mg 18/10/2019 VN-18126-14 Ireland Ireland Uống Viên 41,000 1,890 1,890 1,890 1,890 1 77,490,000 Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

146 Viên nén, hộp Viên nén, hộp 2 C.ty CP đầu tư


Candesartan 2 vỉ, vỉ 14 Candesarkern 16mg Kern Pharma S.L. - Kern Pharma vỉ, vỉ 14 viên, và phát triển
40.495 cilexetil viên, Uống 16mg Tablet VN-20455-17 VN-20455-17 Spain S.L. -Spain Uống Viên 59,000 6,700 6,600 6,725 6,684 3 395,300,000 Gia Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18273-14
(CV gia hạn số
147
Viên nén, Hộp 19544/QLD-ĐK KRKA, d.d., Viên nén, Hộp C.ty TNHH
4 vỉ x 7 viên, đến ngày KRKA, d.d., Novo Novo mesto - 4 vỉ x 7 viên, thương mại
40.531 Carvedilol uống 12,5mg Coryol 12.5mg 20/11/2020) VN-18273-14 mesto - Slovenia Slovenia uống viên 15,500 4,260 3,998 4,893 4,035 3 66,030,000 Nam Đồng 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Egis Egis
Pharmaceuticals Pharmaceuticals
148
Viên nén, Hộp Private Limited Private Limited Viên nén, Hộp C.ty TNHH
2 vỉ x 7 viên, Company - Company - 2 vỉ x 7 viên, thương mại
40.497 Carvedilol uống 6,25mg Talliton VN-19942-16 VN-19942-16 Hungary Hungary uống Viên 162,000 3,129 3,129 3,129 3,129 1 506,898,000 Nam Đồng 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty TNHH Công ty TNHH


149
Hộp 3 vỉ x 10 LD Stada - Việt LD Stada - Việt Hộp 3 vỉ x 10 LD Hưng Anh -
40.502 Felodipin viên, Uống 5mg Felodipine Stada 5mg VD-26562-17 VD-26562-17 Nam Nam viên, Uống Viên 1,370,000 1,368 1,200 1,500 1,347 3 1,874,160,000 Thái Bình 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17771-14 C.ty CP
150
Viên nén; Chai CVGH số: Pharmascience Viên nén; Chai thương mại
100 viên, 30 7418/QLD-ĐK; Pharmascience Inc Inc 100 viên, 30 dịch vụ Thăng
40.506 Irbesartan viên; Uống 300mg PMS-Irbesartan 300mg ngày 20/05/2019 VN-17771-14 Canada Canada
Recordati viên; Uống Viên 20,000 6,458 6,458 6,458 6,458 1 129,160,000 Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Recordati Industria
Hộp 2 vỉ x 14 Industria Chimica Chimica e Hộp 2 vỉ x 14
151
Lercanidipine viên, viên nén e Farmaceutica Farmaceutica viên, viên nén C.ty CP dược
40.509 (hydroclorid) bao phim, uống 10mg Zanedip 10mg VN-18798-15 VN-18798-15 S.p.A. - Ý S.p.A. - Ý bao phim, uống Viên 17,200 8,500 8,464 8,500 8,468 2 146,200,000 phẩm Việt Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bluepharma Bluepharma C.ty CP


152
Lisinopril (dưới Viên nén; Hộp Industria Industria Viên nén; Hộp thương mại
dạng Lisinopril 4 vỉ x 14 viên; Farmaceutica S.A Farmaceutica S.A 4 vỉ x 14 viên; dịch vụ Thăng
40.510 dihydrat) Uống 20mg Tazenase VN-21369-18 VN-21369-18 Portugal Portugal Uống Viên 43,000 3,600 3,600 3,600 3,600 2 154,800,000 Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh Công
Chi nhánh Công ty ty TNHH Liên
153 Viên nén, TNHH Liên doanh doanh Stada - Viên nén,
Lisinopril + Uống, Hộp 3 10mg + Stada - Việt Nam; Việt Nam; Việt Uống, Hộp 3 vỉ LD Tân Khang
40.511 hydroclorothiazid vỉ x 10 viên 12,5mg Lisiplus HCT 10/12.5 VD-17766-12 VD-17766-12 Việt Nam Nam
Chi nhánh Công x 10 viên Viên 856,000 3,000 2,970 3,000 2,997 4 2,568,000,000 - Thiên Minh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh Công ty ty TNHH Liên
Viên nén, Hộp TNHH Liên doanh doanh Stada- Viên nén, Hộp
154
Lisinopril + 3 vỉ x 10 viên, 20mg + Lisiplus Stada Stada-Việt Nam; Việt Nam; Việt 3 vỉ x 10 viên, C.ty TNHH
40.511 hydroclorothiazid Uống 12,5mg 20mg/12,5mg VD-18111-12 VD-18111-12 Việt Nam Nam Uống Viên 134,000 5,100 5,100 5,494 5,305 3 683,400,000 Đắc Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-11918-11 Bluepharma Bluepharma C.ty CP


155
Viên nén bao CVGH số: Industria Industria Viên nén bao thương mại
phim; Hộp 6 vỉ 12545/QLD-ĐK Farmaceutica S.A Farmaceutica S.A phim; Hộp 6 vỉ dịch vụ Thăng
40.512 Losartan kali x 10 viên; Uống 50mg Bloza ngày 23/07/2019 VN-11918-11 Portugal Portugal x 10 viên; Uống Viên 198,000 1,520 1,520 1,520 1,520 1 300,960,000 Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

156 Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm


truyền tĩnh truyền tĩnh C.ty TNHH
mạch, Hộp 10 mạch, Hộp 10 một thành viên
Nicardipin ống x 10ml, Nicardipine Aguettant Laboratoire Laboratoire ống x 10ml, Vimedimex
40.518 hydrochlorid Tiêm truyền 10mg/10ml 10mg/10ml VN-19999-16 VN-19999-16 Aguettant - Pháp Aguettant - Pháp Tiêm truyền Ống 3,270 124,999 124,999 125,000 124,999 9 408,746,730 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Egis
157 Viên nén bao Egis Pharmaceuticals Viên nén bao C.ty TNHH
film giải phóng VN-14666-12 Pharmaceuticals Private Limited film giải phóng dược phẩm
chậm, hộp 6 vỉ, (Gia hạn đến Private Limited company - chậm, hộp 6 vỉ, U.N.I Việt
40.519 Nifedipin vỉ 10 viên, uống 20mg Cordaflex 25/05/2020) VN-14666-12 company - Hungary Hungary vỉ 10 viên, uống Viên 1,361,000 900 900 998 946 3 1,224,900,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

158
C.ty TNHH
Viên nén, Hộp Lek Lek Viên nén, Hộp một thành viên
Perindopril 3 vỉ x 10 viên, Pharmaceuticals Pharmaceuticals 3 vỉ x 10 viên, Dược liệu TW
40.520 erbumin 4mg Uống 4mg Periloz 4mg VN-18923-15 VN-18923-15 d.d, - Slovenia d.d, - Slovenia Uống Viên 101,000 1,520 1,478 1,520 1,489 2 153,520,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 3 vỉ X 10 KRKA,D.D., KRKA,D.D., Hộp 3 vỉ X 10


159
Perindopril + viên, Viên nén, Amlessa 4mg/5mg Novo Novo viên, Viên nén, LD Medi -
40.521 amlodipin Uống 4mg + 5mg Tablets VN-22312-19 VN-22312-19 Mesto/Slovenia Mesto/Slovenia Uống Viên 573,000 5,418 5,418 5,418 5,418 1 3,104,514,000 Thanh Dược 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

160
C.ty TNHH
Perindopril Viên nén, Hộp Servier (Ireland) Servier (Ireland) Viên nén, Hộp một thành viên
arginine; 1 lọ 30 viên, Industries Ltd. - Industries Ltd. - 1 lọ 30 viên, Dược liệu TW
40.521 Amlodipine Uống 5mg + 5mg Coveram 5mg/5mg VN-18635-15 VN-18635-15 Ailen Ailen Uống Viên 120,000 6,589 6,589 6,589 6,589 5 790,680,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén, Hộp Gedeon Richter Gedeon Richter Viên nén, Hộp
161 Perindopril + 3 vỉ x 10 viên, 4mg + Polska Sp. Zo.o.- Polska Sp. Zo.o.- 3 vỉ x 10 viên, LD Tân Long -
40.521 Amlodipin uống 10mg Beatil 4mg/10mg VN-20509-17 VN-20509-17 Poland Poland uống Viên 77,000 5,680 5,650 5,680 5,679 5 437,360,000 Văn Lam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15517-
12(CV gia hạn
19056/QLD-ĐK
162 ngày
08/11/2019; CV
Perindopril tert gia hạn Visa số C.ty TNHH
Butylamine 4mg Viên nén bao 14032/QLD-ĐK Lek Lek Viên nén bao một thành viên
+ Indapamide phim, Hộp 3 vỉ 4mg + Periloz Plus ngày Pharmaceuticals Pharmaceuticals phim, Hộp 3 vỉ Dược liệu TW
40.522 1,25 mg x 10 viên, Uống 1,25mg 4mg/1,25mg 23/07/2018) VN-15517-12 d.d, - Slovenia d.d, - Slovenia x 10 viên, Uống Viên 18,000 4,300 4,179 4,300 4,201 2 77,400,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-18353-
163 14(CV
18571/QLD-ĐK C.ty TNHH
Perindopril Viên nén bao gia hạn hiệu lực Les Laboratoires Les Laboratoires Viên nén bao một thành viên
Arginine + phim, Hộp 1 lọ 5mg + ngày Servier Industrie - Servier Industrie phim, Hộp 1 lọ Dược liệu TW
40.522 Indapamide 30 viên, Uống 1,25mg Coversyl Plus Arginine 30/10/2019) VN-18353-14 Pháp - Pháp 30 viên, Uống Viên 56,000 6,500 6,500 6,500 6,500 7 364,000,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Farmalabor- Farmalabor-
Viên nang Produtos Produtos Viên nang
164
cứng. Hộp 8 vỉ Farmacêuticos, Farmacêuticos, cứng. Hộp 8 vỉ LD Sông Mã -
40.524 Ramipril x 7 viên. Uống 5mg Ramipril GP VN-20202-16 VN-20202-16 S.A - Portugal S.A - Portugal x 7 viên. Uống Viên 120,500 5,500 5,500 5,500 5,500 3 662,750,000 Ngọc Thiện 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Farmalabor- Farmalabor-
Viên nang Produtos Produtos Viên nang
165
cứng. Hộp 8 vỉ Farmacêuticos, Farmacêuticos, cứng. Hộp 8 vỉ LD Sông Mã -
40.524 Ramipril x 7 viên. Uống 2,5mg Ramipril GP VN-20201-16 VN-20201-16 S.A - Portugal S.A - Portugal x 7 viên. Uống Viên 110,000 4,000 4,000 4,000 4,000 1 440,000,000 Ngọc Thiện 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 4 vỉ X 7 KRKA,D.D., KRKA,D.D., Hộp 4 vỉ X 7


166
Telmisartan + Viên, Viên 40mg + Tolucombi Novo Novo Viên, Viên nén, LD Medi -
40.527 hydroclorothiazid nén, Uống 12,5mg 40mg/12,5mg Tablets VN-21113-18 VN-21113-18 Mesto/Slovenia Mesto/Slovenia Uống Viên 78,600 9,555 9,555 9,555 9,555 1 751,023,000 Thanh Dược 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiên, Dung dịch tiên,


167
Hộp 6 ống x Anfarm Hellas S.A Anfarm Hellas Hộp 6 ống x LD Sông Mã -
40.532 Digoxin 2ml, Tiêm 0,5mg; 2ml Digoxin/Anfarm VN-21737-19 VN-21737-19 - Greece S.A - Greece 2ml, Tiêm Ống 11,000 22,500 19,500 24,500 22,522 5 247,500,000 Ngọc Thiện 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16187-13,
168 Hộp 10 lọ, CVGH số Siegfried Hộp 10 lọ,
Dung dịch 250mg/50m Dobutamine - hameln 4736/QLD-ĐK Siegfried Hameln Hameln GmbH - Dung dịch tiêm, C.ty TNHH
40.533 Dobutamin tiêm, Tiêm l 5mg/ml Injection ngày 02/04/2019 VN-16187-13 GmbH - Germany Germany Tiêm Lọ 570 141,000 141,000 141,000 141,000 1 80,370,000 Bình Việt Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 5 ống Hộp 5 ống
10ml, dung 10ml, dung
dịch tiêm Takata Takata dịch tiêm
169
truyền tĩnh 23054/QLD- Pharmaceutical Pharmaceutical truyền tĩnh C.ty CP dược
mạch, thuốc 1mg/ml; KD; Số lô: 23054/QLD- Co., Ltd - Nhật Co., Ltd - Nhật mạch, thuốc phẩm Thiên
40.535 Milrinon tiêm 10ml Citimax 10mg/ 10ml LOT: V001 KD Bản Bản tiêm ống 225 1,380,000 1,380,000 1,406,000 1,384,070 3 310,500,000 Thảo 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

170 Farmalabor Farmalabor


Produtos Produtos C.ty TNHH
Viên nén, Hộp Farmacêuticos, Farmacêuticos, Viên nén, Hộp thương mại
Acid 6 vỉ x 10 viên S.A (Fab.), S.A (Fab.), 6 vỉ x 10 viên dược phẩm
40.538 Acetylsalicylic nén, Uống 100mg Camzitol VN-22015-19 VN-22015-19 Portugal Portugal nén, Uống Viên 143,900 2,900 2,900 2,930 2,915 2 417,310,000 Minh Quân 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô Bột đông khô
và dung môi và dung môi
pha tiêm pha tiêm
171 truyền, Hộp truyền, Hộp
gồm 1 lọ bột Boehringer Boehringer gồm 1 lọ bột C.ty TNHH
đông khô + 1 Ingelheim Pharma Ingelheim đông khô + 1 lọ một thành viên
lọ nước cất pha GmbH & Co. KG - Pharma GmbH nước cất pha Vimedimex
40.539 Alteplase tiêm, Tiêm 50mg Actilyse QLSP-948-16 QLSP-948-16 Đức & Co. KG - Đức tiêm, Tiêm Lọ 21 10,323,588 ######### ######### ######### 4 216,795,348 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-13506-11,
BXJ8LB1 -
05/01/2022(CV
19422/QLD-
ĐK_V/v gia hạn
hiệu lực
172 SĐK_Ngày
06/10/2016; CV
21322/QLD-
ĐK_V/v duy trì
hiệu lực
SĐK_Ngày
15/12/2017; CV
13262/QLD-
ĐK_V/v duy trì C.ty TNHH
Viên nén bao hiệu lực Viên nén bao một thành viên
phim, Hộp 1 vỉ SĐK_Ngày Bayer Pharma AG Bayer Pharma phim, Hộp 1 vỉ Dược liệu TW
40.450 Rivaroxaban x 10 viên, Uống 10mg Xarelto 12/07/2018) VN-13506-11 - Đức AG - Đức x 10 viên, Uống Viên 2,250 58,000 58,000 58,000 58,000 2 130,500,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

173
C.ty TNHH
Viên nén bao Viên nén bao một thành viên
phim, Hộp 1 vỉ Bayer Pharma AG Bayer Pharma phim, Hộp 1 vỉ Dược liệu TW
40.450 Rivaroxaban x 14 viên, Uống 20mg Xarelto VN-19014-15 VN-19014-15 - Đức AG - Đức x 14 viên, Uống Viên 225 58,000 58,000 58,000 58,000 5 13,050,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Egis Egis
Viên nén bao Pharmaceuticals Pharmaceuticals Viên nén bao
174 phim, Hộp 3 Private Limited Private Limited phim, Hộp 3 vỉ,
vỉ, Vỉ 10 viên, Company - Company - Vỉ 10 viên, C.ty CP dược
40.549 Atorvastatin Uống 10mg TORVAZIN VN-19641-16 VN-19641-16 Hungary Hungary Uống Viên 132,600 1,386 1,365 1,386 1,382 2 183,783,600 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang
cứng dạng VN-17451-13 Viên nang cứng
175 Lidose, Hộp 3 Gia hạn số SMB dạng Lidose, C.ty CP dược
vỉ x 10 viên, 10988/QLD-ĐK SMB Technology Technology S.A - Hộp 3 vỉ x 10 phẩm TW
40.553 Fenofibrat Uống 160mg Fenosup Lidose ngày 03/07/2019 VN-17451-13 S.A - Bỉ Bỉ viên, Uống Viên 25,200 5,267 5,267 5,267 5,267 2 132,728,400 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

6576/QLD-KD
176
Viên nén, hộp Số lô: 76179, Viên nén, hộp LD Themco -
03 vỉ, vỉ 10 HSD: Remedica Ltd.- Remedica Ltd.- 03 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.556 Lovastatin viên; Uống 20mg Lovarem 20 Tablets 01/05/2020 6576/QLD-KD Cyprus Cyprus viên; Uống Viên 157,200 3,450 3,450 3,450 3,450 3 542,340,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

177
Viên nén bao VN-17402-13 KRKA, d.d., Viên nén bao C.ty TNHH
phim, Hộp 2 vỉ (có CV gia hạn KRKA, d.d., Novo Novo mesto - phim, Hộp 2 vỉ thương mại
40.559 Simvastatin x 14 viên, uống 10mg Zosivas 10mg đến 27/12/2019) VN-17402-13 mesto - Slovenia Slovenia x 14 viên, uống Viên 35,500 1,550 1,550 1,550 1,550 1 55,025,000 Nam Đồng 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

178
C.ty TNHH
Kem, Tuýp một thành viên
30g, Dùng Laboratoires Laboratoires Kem, Tuýp Vimedimex
40.582 Adapalene ngoài 0,1% Differin Cream 0,1% VN-19652-16 VN-19652-16 Galderma - Pháp Galderma - Pháp 30g, Dùng ngoài Tuýp 3,130 140,600 140,600 140,600 140,600 2 440,078,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-12229-11
Gel dùng (Giấy gia hạn Engelhard Engelhard C.ty CP dược
179
ngoài, Hộp 1 SĐK số Arzneimittel Arzneimittel Gel dùng ngoài, phẩm
tuýp 5g, Bôi 0,1g/100g; 7774/QLD-ĐK GmbH & Co.KG - GmbH & Co.KG Hộp 1 tuýp 5g, SOHACO
40.627 Tyrothricin ngoài da 5g Tyrosur Gel ngày 23/5/2019) VN-12229-11 Đức - Đức Bôi ngoài da Tuýp 12,800 59,850 59,850 63,000 60,369 4 766,080,000 Miền Bắc 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch VN-15929-12


180 tiêm, Hộp 1 lọ Gia hạn số Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
thủy tinh 10ml, 0,5mmol/ml 18600/QLD-ĐK Hộp 1 lọ thủy phẩm TW
40.641 Gadoteric acid Tiêm ; 10ml Dotarem ngày 01/11/2019 VN-15929-12 Guerbet - Pháp Guerbet - Pháp tinh 10ml, Tiêm Lọ 2,750 520,000 520,000 540,645 524,485 6 1,430,000,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16786-13
181 Dung dịch Gia hạn số Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
tiêm, Hộp 25 300mg/ml; 12518/QLD-ĐK Hộp 25 lọ phẩm TW
40.642 Iobitridol lọ 50ml, Tiêm 50ml Xenetix 300 ngày 23/07/2019 VN-16786-13 Guerbet - Pháp Guerbet - Pháp 50ml, Tiêm Lọ 2,730 279,300 275,000 279,300 276,133 9 762,489,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

182 VN-18199-14 C.ty CP xuất


Dung dịch (CV duy trì số Dung dịch tiêm, nhập khẩu y
Iod (dưới dạng tiêm, Hộp 1 20231/QLD-ĐK Hộp 1 chai tếThành phố
Iopamidol chai 50ml, 300mg/ml; ngày Patheon Italia Patheon Italia 50ml, Tiêm Hồ Chí Minh
40.645 612,4mg/ml) Tiêm truyền 50ml Iopamiro 04/12/2019) VN-18199-14 S.p.A - Italy S.p.A - Italy truyền Chai 6,325 249,900 249,900 252,000 250,187 2 1,580,617,500 (Yteco) 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 chai Hộp 1 chai
125ml, dung 125ml, dung
dịch súc họng dịch súc họng
183 và súc miệng, và súc miệng, C.ty TNHH
thuốc tác dụng Mundipharma Mundipharma thuốc tác dụng thương mại
tại niêm mạc 1% kl/tt; Betadine Gargle and Pharmaceuticals Pharmaceuticals tại niêm mạc dược phẩm
40.656 Povidon iodin miệng 125ml Mouthwash VN-20035-16 VN-20035-16 Ltd., Cyprus Ltd., Cyprus miệng Chai 670 56,508 56,508 56,508 56,508 1 37,860,360 Đông Á 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-19506-15,
184 CV đính
Hộp 1 chai chínhQĐ cấp Hộp 1 chai
125ml, dung SĐK thuốc 125ml, dung C.ty TNHH
dịch dùng nước ngoài số: Mundipharma Mundipharma dịch dùng thương mại
ngoài, thuốc 10% kl/tt; Betadine Antiseptic 5688/QLD-ĐK; Pharmaceuticals Pharmaceuticals ngoài, thuốc dược phẩm
40.656 Povidon iodin dùng ngoài 125ml Solution 10%w/v 16965/QLD-ĐK VN-19506-15 Ltd., Cyprus Ltd., Cyprus dùng ngoài Chai 16,590 42,400 42,400 42,400 42,400 3 703,416,000 Đông Á 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16485-13;
185
Viên nén, Hộp CV gia hạn số: Gedeon Richter Gedeon Richter Viên nén, Hộp
1 vỉ, Vỉ 20 4455/ QLD-ĐK, Plc.- Plc.- 1 vỉ, Vỉ 20 C.ty CP dược
40.661 Spironolactone viên, Uống 25mg VEROSPIRON 25mg ngày 01/04/2019 VN-16485-13 Hungary Hungary viên, Uống Viên 235,400 1,785 1,780 1,785 1,783 3 420,189,000 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

186 VN-17985-14
Attapulgite + (có CV gia hạn C.ty TNHH
Aluminum Bột pha hỗn số 11103/QLD- Bột pha hỗn một thành viên
hydroxide and dịch uống, Hộp ĐK ngày Beaufour Ipsen Beaufour Ipsen dịch uống, Hộp Vimedimex
40.663 magnesium 30 gói, Uống 2,5g + 0,5g Gastropulgite 05/07/2019) VN-17985-14 Industrie - Pháp Industrie - Pháp 30 gói, Uống Gói 87,300 3,053 3,052 3,053 3,052 4 266,526,900 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Pharmaceutical Pharmaceutical Viên nén bao


187 phim, hộp 2 vỉ, Works Polpharma Works phim, hộp 2 vỉ, C.ty CP đầu tư
vỉ 10 viên, S.A. - Polpharma S.A. - vỉ 10 viên, và phát triển
40.666 Famotidin Uống 40mg Famogast VN-20054-16 VN-20054-16 Ba Lan Ba Lan Uống Viên 651,000 2,900 2,900 2,900 2,900 1 1,887,900,000 Gia Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột pha tiêm, Bột pha tiêm,
Hộp 5 lọ bột Hộp 5 lọ bột và
188 và 5 ống chứa Gedeon Richter 5 ống chứa 5ml
5ml dung môi Plc.- Gedeon Richter dung môi pha C.ty CP dược
40.666 Famotidin pha tiêm, Tiêm 20mg QUAMATEL VN-20279-17 VN-20279-17 Hungary Plc.-Hungary tiêm, Tiêm Lọ 11,000 38,850 38,850 60,000 52,060 2 427,350,000 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18275-14
(cv gia hạn số
189
Viên nang 17860/QLĐ-ĐK KRKA, d.d., Viên nang C.ty TNHH
cứng, Hộp 2 vỉ đến ngày KRKA, d.d., Novo Novo mesto - cứng, Hộp 2 vỉ thương mại
40.668 Lansoprazol x 7 viên, uống 30mg Gastevin 30mg 18/10/2020) VN-18275-14 mesto - Slovenia Slovenia x 7 viên, uống Viên 40,000 9,450 9,450 9,450 9,450 1 378,000,000 Nam Đồng 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

190 Viên nang bao Viên nang bao


tan trong ruột, Laboratorios Laboratorios tan trong ruột, C.ty TNHH
Hộp 4 vỉ x 7 Liconsa, S.A - Tây Liconsa, S.A - Hộp 4 vỉ x 7 một thành viên
40.668 Lansoprazol viên, Uống 15mg Scolanzo VN-21360-18 VN-21360-18 Ban Nha Tây Ban Nha viên, Uống Viên 75,000 4,990 4,990 5,000 4,992 4 374,250,000 dược Sài Gòn 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang
cứng chứa vi Viên nang cứng
hạt bao tan Industria chứa vi hạt bao
191
trong ruột, hộp Industria Quimica Quimica Y tan trong ruột, LD Themco -
04 vỉ, vỉ 07 Y Farmaceutica Farmaceutica hộp 04 vỉ, vỉ 07 Tân Trường
40.677 Omeprazol viên; Uống 20mg Lomec 20 VN-20152-16 VN-20152-16 VIR, S.A.- Spain VIR, S.A.- Spain viên; Uống Viên 923,300 2,900 2,900 2,900 2,900 1 2,677,570,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên bao tan ở Viên bao tan ở C.ty CP


192
ruột, Uống, ValPharma ValPharma ruột, Uống, thương mại và
Hộp 4 vỉ x 7 international international Hộp 4 vỉ x 7 phát triển Hà
40.678 Esomeprazol viên 20mg Goldesome VN-19112-15 VN-19112-15 S.P.A, Italy S.P.A, Italy viên Viên 44,200 13,000 11,400 13,000 12,837 2 574,600,000 Lan 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18443-14
công văn gia
193
Hộp 4 vỉ X 7 hạn số KRKA,D.D., KRKA,D.D., Hộp 4 vỉ X 7
Viên nang 15588/QLD-ĐK Novo Novo Viên nang LD Medi -
40.678 Esomeprazol cứng, Uống 20mg Emanera 20mg ngày 12/09/2019 VN-18443-14 Mesto/Slovenia Mesto/Slovenia cứng, Uống Viên 57,000 11,991 11,130 11,991 11,862 2 683,487,000 Thanh Dược 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

194 C.ty CP
Bột đông khô Bột đông khô thương mại
pha tiêm. Hộp Anfarm Hellas S.A Anfarm Hellas pha tiêm. Hộp dược phẩm
40.678 Esomeprazol 1 lọ. Tiêm 40mg Solezol VN-21738-19 VN-21738-19 - Greece S.A - Greece 1 lọ. Tiêm Lọ 21,800 78,540 65,800 78,540 76,163 2 1,712,172,000 Alpha pháp 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
195 VD-18535-13; Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
CV duy trì hiệu nhánh 1 Tên cũ: Chi
Viên nén bao lực SĐK số: Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Viên nén bao
phim tan trong 2681/QLD-ĐK Công ty TNHH TNHH liên phim tan trong
ruột, hộp 4 vỉ, đến ngày liên doanh Stada- doanh Stada- ruột, hộp 4 vỉ, C.ty CP dược
40.679 Pantoprazol vỉ 7 viên, Uống 40mg Pantostad 40 07/03/2020 VD-18535-13 Việt Nam Việt Nam vỉ 7 viên, Uống Viên 141,000 1,220 1,220 1,220 1,220 1 172,020,000 phẩm Gia Linh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột đông khô Bột đông khô


196
pha tiêm, Hộp Anfarm hellas S.A. Anfarm hellas pha tiêm, Hộp C.ty CP dược
40.679 Pantoprazol 1 lọ; hộp 10 lọ 40mg Ulceron VN-20256-17 VN-20256-17 - Hy Lạp S.A. - Hy Lạp 1 lọ; hộp 10 lọ Lọ 33,300 71,000 71,000 71,000 71,000 1 2,364,300,000 phẩm Vipharco 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén Viên nén


197
kháng dịch dạ KRKA, d.d., kháng dịch dạ C.ty TNHH
dày, Hộp 2 vỉ KRKA, d.d., Novo Novo mesto - dày, Hộp 2 vỉ x thương mại
40.679 Pantoprazol x 14 viên, uống 20mg Nolpaza 20mg VN-22133-19 VN-22133-19 mesto - Slovenia Slovenia 14 viên, uống Viên 43,000 6,447 6,447 6,447 6,447 1 277,221,000 Nam Đồng 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
bắp hoặc tiêm Medochemie Ltd - Medochemie Ltd bắp hoặc tiêm
198 Ranitidin (dưới tĩnh mạch, Hộp Ampoule - Ampoule tĩnh mạch, Hộp
dạng Ranitidin 10 ống x 2ml, Injectable Facility - Injectable 10 ống x 2ml, C.ty CP dược
40.681 hydroclorid) Tiêm 50mg/2ml Arnetine VN-18931-15 VN-18931-15 Cyprus Facility - Cyprus Tiêm Ống 43,700 21,800 18,990 21,800 21,050 2 952,660,000 Á Châu 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

199
Dạng hạt cốm, VN-16235-13 KRKA, d.d., Dạng hạt cốm, C.ty TNHH
Hộp 50 gói x (có CV gia hạn KRKA, d.d., Novo Novo mesto - Hộp 50 gói x thương mại
40.684 Sucralfat 1g, uống 1g Ventinat 1g đến 26/04/2020) VN-16235-13 mesto - Slovenia Slovenia 1g, uống Gói 59,000 4,800 4,800 4,840 4,822 3 283,200,000 Nam Đồng 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch đậm


200 đặc pha tiêm/ Dung dịch đậm
tiêm truyền, Labesfal- Labesfal- đặc pha tiêm/ C.ty TNHH
Hộp 5 ống Laboratorios Laboratorios tiêm truyền, thương mại
Granisetron 1ml, Tiêm Granisetron Kabi Almiro, SA - Almiro, SA - Hộp 5 ống 1ml, dược phẩm
40.689 hydroclorid truyền 1mg 1mg/ml VN-21199-18 VN-21199-18 Portugal Portugal Tiêm truyền Ống 6,220 54,500 44,800 58,900 54,239 5 338,990,000 Vạn Xuân 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 2vỉ x 5 VN-19239-15, Hộp 2vỉ x 5
201 ống 2ml Dung kèm CV đính ống 2ml Dung
dịch tiêm bắp, chính quyết định dịch tiêm bắp, C.ty CP dược
tiêm tĩnh mạch, cấp SĐK thuốc Medochemie Ltd - Medochemie Ltd tiêm tĩnh mạch, phẩm TW
40.690 Metoclopramid Thuốc tiêm 10mg/2ml Elitan 10mg/2ml nước ngoài VN-19239-15 Cộng Hòa Síp - Cộng Hòa Síp Thuốc tiêm Ống 9,000 14,200 14,150 14,200 14,189 2 127,800,000 Codupha 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

C.ty CP
202
Viên nén, ExtractumPharma Viên nén, thương mại và
Drotaverin Uống, Hộp 3 ExtractumPharma Co. Ltd., Uống, Hộp 3 vỉ phát triển Hà
40.697 clohydrat vỉ x 10 viên 40mg Drotavep 40mg Tablets VN-20665-17 VN-20665-17 Co. Ltd., Hungary Hungary x 10 viên Viên 411,300 990 990 1,200 1,006 3 407,187,000 Lan 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

203 C.ty TNHH


Dung dịch Fresenius Kabi Fresenius Kabi Dung dịch đầu tư phát
uống, Hộp 20 Austria GmbH. - Austria GmbH. - uống, Hộp 20 triển Hưng
40.710 Lactulose gói 15ml, Uống 10g/15ml Laevolac VN-19613-16 VN-19613-16 Austria Austria gói 15ml, Uống Gói 8,000 2,690 2,690 2,690 2,690 1 21,520,000 Thành 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16801-13
(có CV gia hạn C.ty TNHH
204
Bột pha dung số 11103/QLD- Bột pha dung một thành viên
dịch uống, Hộp ĐK ngày Beaufour Ipsen Beaufour Ipsen dịch uống, Hộp Vimedimex
40.711 Macrogol 4000 20 gói, Uống 10g Forlax 05/07/2019) VN-16801-13 Industrie - Pháp Industrie - Pháp 20 gói, Uống Gói 8,500 4,275 4,275 4,275 4,275 4 36,337,500 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Monobasic natri
205 phosphat + Dung dịch thụt C.B Fleet Dung dịch thụt C.ty CP dược
dibasic natri trực tràng, Hộp 19g + 7g; C.B Fleet Company Inc. - trực tràng, Hộp phẩm Thiên
40.714 phosphat 1 chai 118ml Fleet enema VN-21175-18 VN-21175-18 Company Inc. - Mỹ Mỹ 1 chai chai 6,080 59,000 59,000 59,000 59,000 3 358,720,000 Thảo 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

C.ty TNHH
206 Activated Bột pha dung Bột pha dung một thành viên
Attapulgite of dịch uống, Hộp Beaufour Ipsen Beaufour Ipsen dịch uống, Hộp Vimedimex
40.717 Mormoiron 30 gói, Uống 3g Actapulgite VN-19202-15 VN-19202-15 Industrie - Pháp Industrie - Pháp 30 gói, Uống Gói 66,000 3,157 3,157 3,157 3,157 2 208,362,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

QLSP-0728-13
(CV
207 16267/QLD-ĐK
Hỗn dịch ngày 18/9/2019 Hỗn dịch
Bào tử kháng đa uống,Hộp 2 vỉ v/v gia hạn hiệu uống,Hộp 2 vỉ C.ty CP dược
kháng sinh x 10 ống x 2 tỷ bào tử/ lực số đăng ký x 10 ống x phẩm TBYT
40.719 Bacillus clausii 05ml,Uống 5ml Enterogermina đến 18/9/2020) QLSP-0728-13 Sanofi S.p.A, Ý Sanofi S.p.A, Ý 05ml,Uống Ống 157,400 5,707 5,707 5,707 5,707 2 898,281,800 Hà Nội 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

208 Bột pha hỗn Bột pha hỗn C.ty TNHH


dịch uống, Hộp dịch uống, Hộp một thành viên
30 gói (mỗi gói Beaufour Ipsen Beaufour Ipsen 30 gói (mỗi gói Vimedimex
40.722 Diosmectit 3.76g), Uống 3g Smecta VN-19485-15 VN-19485-15 Industrie - Pháp Industrie - Pháp 3.76g), Uống Gói 148,600 3,475 3,475 3,476 3,475 5 516,385,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Cao Ginkgo VN-16802-13


209 biloba + (Có CV gia hạn C.ty TNHH
Troxerutin + Viên nang 14mg + số 13009/QLD- Viên nang một thành viên
Heptaminol cứng, Hộp 3 vỉ 300mg + ĐK ngày Beaufour Ipsen Beaufour Ipsen cứng, Hộp 3 vỉ Vimedimex
40.734 hydrochloride x 10 viên, Uống 300mg Ginkor Fort 31/07/2019) VN-16802-13 Industrie - Pháp Industrie - Pháp x 10 viên, Uống Viên 31,000 3,238 3,238 3,238 3,238 2 100,378,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


210 phim, hộp 6 vỉ, phim, hộp 6 vỉ, C.ty CP đầu tư
Diosmin + vỉ 10 viên, 450mg + Venokern 500mg viên Kern Pharma S.L. - Kern Pharma vỉ 10 viên, và phát triển
40.736 hesperidin Uống 50mg nén bao phim VN-21394-18 VN-21394-18 Spain S.L. -Spain Uống Viên 131,500 3,100 3,100 3,200 3,125 5 407,650,000 Gia Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17364-13
Hộp 5 ống Gia hạn SĐK số Hộp 5 ống
211 10ml, Dung 6310/QLD-ĐK, B.Braun B.Braun 10ml, Dung
L-Ornithin - L- dịch đậm đặc Ngày Melsungen AG- Melsungen AG- dịch đậm đặc LD Tân Khang
40.747 aspartat pha tiêm truyền 5g/10ml Hepa-Merz 26/04/2019 VN-17364-13 Đức Đức pha tiêm truyền Ống 5,050 119,000 115,000 120,000 117,087 4 600,950,000 - Thiên Minh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch C.ty TNHH


212 Octreotide (dưới tiêm, Hộp 5 lọ Omega Omega Dung dịch tiêm, một thành viên
dạng Octreotid x 1ml, Tiêm DBL Octreotide Laboratories Ltd. - Laboratories Hộp 5 lọ x 1ml, Dược liệu TW
40.749 Acetat) dưới da 0,1mg/ml 0.1mg/ml VN-19431-15 VN-19431-15 Canada Ltd. - Canada Tiêm dưới da Lọ 1,890 89,800 85,268 92,379 86,373 4 169,722,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
213 cứng, Hộp 5 vỉ 25420/QLD-KD Sopharma AD- Sopharma AD- cứng, Hộp 5 vỉ LD Tân Long -
40.751 Silymarin x 6 viên, uống 90mg Carsil 90mg VN-22116-19 VN-22116-19 Bulgaria Bulgaria x 6 viên, uống Viên 663,000 3,350 3,350 3,400 3,362 2 2,221,050,000 Văn Lam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột đông khô VN-16163-13 Bột đông khô


pha tiêm, hộp Số giấy gia hạn pha tiêm, hộp
214 01 lọ bột đông SĐK: 16729 01 lọ bột đông
khô+ 01 ống /QLD-ĐK, ngày khô+ 01 ống
dung môi pha 01/10/2019; dung môi pha LD Themco -
tiêm, Tiêm Thời gian gia Anfarm Hellas Anfarm Hellas tiêm, Tiêm Tân Trường
40.752 Somatostatin truyền 3mg Somargen hạn 12 tháng VN-16163-13 S.A- Greece S.A- Greece truyền Lọ 875 458,000 458,000 458,000 458,000 1 400,750,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô Bột đông khô
để pha tiêm để pha tiêm
215 tĩnh mạch, Hộp tĩnh mạch, Hộp
1 lọ bột đông 1 lọ bột đông C.ty TNHH
Terlipressin (dưới khô và 1 ống khô và 1 ống một thành viên
dạng terlipressin dung môi 5ml, 0,86mg Ferring GmbH - Ferring GmbH - dung môi 5ml, Vimedimex
40.753 acetate) Tiêm tĩnh mạch (1mg) Glypressin VN-19154-15 VN-19154-15 Đức Đức Tiêm tĩnh mạch Lọ 110 744,870 744,870 744,870 744,870 4 81,935,700 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang ABC Viên nang


216
Acid cứng, Hộp 50 ABC Farmaceutici Farmaceutici cứng, Hộp 50 C.ty CP dược
40.756 Ursodeoxycholic viên, Uống 250mg URSOCHOL 250 MG VN-22135-19 VN-22135-19 S.P.A - Italy S.P.A - Italy viên, Uống Viên 8,800 12,100 12,100 12,100 12,100 1 106,480,000 Vacopharm 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dexamethason
phosphat (dưới
dạng
217 Dexamethason
natri phosphat) Dung dịch C.ty TNHH
tương đương tiêm, Hộp 10 S.C.Rompharm S.C.Rompharm Dung dịch tiêm, thương mại
Dexamethason ống, 25 ống Company S.r.l, Company S.r.l, Hộp 10 ống, 25 dược phẩm
40.30.765 3,3mg/ml 1ml, Tiêm 4mg/1ml Depaxan VN-21697-19 VN-21697-19 Romani Romani ống 1ml, Tiêm Viên 26,680 24,000 24,000 24,000 24,000 3 640,320,000 Minh Quân 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

C.ty TNHH
218 Viên nén bao Abbott Viên nén bao một thành viên
phim, Hộp 1 vỉ Abbott Biologicals Biologicals B.V - phim, Hộp 1 vỉ Vimedimex
40.784 Dydrogesterone x 20 viên, Uống 10mg Duphaston VN-21159-18 VN-21159-18 B.V - Hà Lan Hà Lan x 20 viên, Uống Viên 67,400 7,360 7,360 7,728 7,370 3 496,064,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Sản xuất bán
thành phẩm:
Sản xuất bán thành Capsugel
phẩm: Capsugel Ploermel; Đóng
Ploermel; Đóng gói, kiểm nghiệm
219 gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng:
Viên nang và xuất xưởng: Besins Viên nang
mềm, Hộp 2 vỉ Besins Manufacturing mềm, Hộp 2 vỉ C.ty TNHH
x 15 viên , Manufacturing Belgium - x 15 viên , một thành viên
Progesterone uống, đặt âm Belgium - CSSX: CSSX: Pháp; uống, đặt âm Dược liệu TW
40.795 (dạng hạt mịn) đạo 100mg Utrogestan VN-19019-15 VN-19019-15 Pháp; đóng gói: Bỉ đóng gói: Bỉ đạo Viên 111,700 6,500 6,500 6,500 6,500 4 726,050,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty CP dược
220 Vỉ 7 viên nén, Bluepharma- Bluepharma- Vỉ 7 viên nén, phẩm TW
40.798 Acarbose
Insulin aspart Uống 100mg Bluecose VN- 20393-17 VN-20393-17 Portugal Portugal Uống Viên 54,000 4,450 4,450 4,680 4,577 2 240,300,000 Codupha 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
biphasic (rDNA)
hỗn dịch chứa
insulin aspart hòa
221 tan/insulin kết QLSP-0793-14
tinh với Hỗn dịch tiêm, (Có CV gia hạn Hỗn dịch tiêm, C.ty TNHH
protamine theo tỷ Hộp chứa 5 số 5076/QLD- Hộp chứa 5 bút một thành viên
lệ 30/70 (tương bút tiêm x 3ml, ĐK ngày Novo Nordisk A/S Novo Nordisk tiêm x 3ml, Bút Vimedimex
40.30.805.1 đương 3,5 mg) Tiêm 100U/ml NovoMix® 30 FlexPen 08/04/2019) QLSP-0793-14 - Đan Mạch A/S - Đan Mạch Tiêm tiêm 25,150 227,850 227,850 227,850 227,850 2 5,730,427,500 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

QLSP-0650-13
(Công văn gia
222
Dung dịch hạn: 1775/QLD- Dung dịch tiêm,
Regular human tiêm, Hộp 01 ĐK, ngày Bioton S.A - Ba Bioton S.A - Ba Hộp 01 lọ x C.ty CP dược
40.804.1 insulin lọ x 10ml, Tiêm 40IU/ml Scilin R 15/02/2019) QLSP-0650-13 Lan Lan 10ml, Tiêm Lọ 7,625 103,000 101,000 104,000 101,594 5 785,375,000 phẩm Nam Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

QLSP-0649-13
223 (Công văn gia
Hỗn dịch tiêm, hạn: 1775/QLD- Hỗn dịch tiêm,
Isophane human Hộp 01 lọ x ĐK, ngày Bioton S.A - Ba Bioton S.A - Ba Hộp 01 lọ x C.ty CP dược
40.803 insulin 10ml, Tiêm 40IU/ml Scilin N 15/02/2019) QLSP-0649-13 Lan Lan 10ml, Tiêm Lọ 9,500 103,800 103,500 104,000 103,802 3 986,100,000 phẩm Nam Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Insulin người sinh
tổng hợp tinh
khiết, gồm 2 phần Tarchomin Tarchomin
224
Insulin hòa tan và Hỗn dịch tiêm, Pharmaceutical Pharmaceutical Hỗn dịch tiêm, LD Themco -
8 phần Insulin hộp 05 ống, (20/80) Works "Polfa" Works "Polfa" hộp 05 ống, Tân Trường
40.805 isophan ống 3ml; Tiêm 100UI/ml Polhumin Mix-2 QLSP-1112-18 QLSP-1112-18 S.A- Ba Lan S.A- Ba Lan ống 3ml; Tiêm Ống 99,600 151,000 150,990 152,000 151,023 5 15,039,600,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

QLSP-0648-13
225 (Công văn gia
Hỗn dịch tiêm, hạn: 1775/QLD- Hỗn dịch tiêm,
Recombinant Hộp 01 lọ x ĐK, ngày Bioton S.A - Ba Bioton S.A - Ba Hộp 01 lọ x C.ty CP dược
40.805.2 human insulin 10ml, Tiêm 40IU/ml Scilin M30 (30/70) 15/02/2019) QLSP-0648-13 Lan Lan 10ml, Tiêm Lọ 112,100 103,000 103,000 104,000 103,158 4 11,546,300,000 phẩm Nam Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

C.ty TNHH
226 Viên nén bao Viên nén bao một thành viên
Metformin phim, Hộp 2 vỉ phim, Hộp 2 vỉ Dược liệu TW
40.807 Hydrochloride x 15 viên, Uống 1000mg Meglucon 1000 VN-20288-17 VN-20288-17 Lek S.A - Ba Lan Lek S.A - Ba Lan x 15 viên, Uống Viên 230,000 1,179 1,179 1,179 1,179 1 271,170,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Industria Industria
227 Viên nén, hộp Farmaceutica Farmaceutica Viên nén, hộp 5 C.ty CP dược
5 vỉ x 10 viên, VN-17813-14, Nova Argentia Nova Argentia vỉ x 10 viên, phẩm Thiên
40.814 Carbimazol uống 5mg Navacarzol có c/v gia hạn VN-17813-14 S.P.A - Ý S.P.A - Ý uống Viên 775,000 900 900 900 900 2 697,500,000 Thảo 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Desmopressin Ferring Ferring C.ty TNHH
228 (dưới dạng Viên nén, Hộp International International Viên nén, Hộp một thành viên
Desmopressin 1 chai 30 viên, 0,089mg Center S.A. - Thụy Center S.A. - 1 chai 30 viên, Vimedimex
40.818 acetat) Uống (0,1mg) Minirin VN-18893-15 VN-18893-15 Sĩ Thụy Sĩ Uống Viên 23,000 22,133 22,133 22,133 22,133 3 509,059,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 1 lọ, QLSP-0601-12, Hộp 1 lọ, Dung


229 Dung dịch tiêm CVGH số dịch tiêm
truyền, Tiêm 10821/QLD-ĐK QLSP-0601- Kedrion S.p.A - Kedrion S.p.A - truyền, Tiêm C.ty TNHH
40.821 Immune globulin truyền 1g/20ml Kedrigamma ngày 01/07/2019 12_1g Italy Italy truyền Lọ 700 1,896,000 1,896,000 1,896,000 1,896,000 1 1,327,200,000 Bình Việt Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Clostridium
botulinum type A C.ty TNHH
230 toxin - Bột pha dung Bột pha dung một thành viên
Haemagglutinin dịch tiêm, Hộp Ipsen Biopharma Ipsen Biopharma dịch tiêm, Hộp Vimedimex
40.828 complex 1 lọ, Tiêm 500U Dysport QLSP-1016-17 QLSP-1016-17 Limited - Anh Limited - Anh 1 lọ, Tiêm Lọ 190 6,627,920 6,627,920 6,627,920 6,627,920 1 1,259,304,800 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

231 Viên nén bao Meditop Meditop Viên nén bao C.ty CP dược
phim, Hộp 3 vỉ Pharmaceutical Pharmaceutical phim, Hộp 3 vỉ phẩm TW
40.842 Tolperison x 10 viên, Uống 150mg Myderison VN-21061-18 VN-21061-18 Ltd- Hungary Ltd- Hungary x 10 viên, Uống Viên 42,100 2,058 2,058 2,058 2,058 1 86,641,800 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

232 Viên nén bao Meditop Meditop Viên nén bao C.ty CP dược
phim, Hộp 2 vỉ Pharmaceutical Pharmaceutical phim, Hộp 2 vỉ phẩm TW
40.842 Tolperison x 15 viên, Uống 50mg Myderison VN-21062-18 VN-21062-18 Ltd- Hungary Ltd- Hungary x 15 viên, Uống Viên 48,000 1,197 1,197 1,197 1,197 2 57,456,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch nhỏ Dung dịch nhỏ


233 mắt, Hộp 1 lọ VN-17816-14 mắt, Hộp 1 lọ
chứa 3ml dung (Có CV gia hạn chứa 3ml dung C.ty TNHH
dịch trong lọ số 17754/QLD- Allergan Allergan dịch trong lọ một thành viên
dung tích 5ml, ĐK ngày Pharmaceuticals Pharmaceuticals dung tích 5ml, Vimedimex
40.850 Bimatoprost Nhỏ mắt 0,3mg/3ml Lumigan 17/10/2019) VN-17816-14 Ireland - Ireland Ireland - Ireland Nhỏ mắt Lọ 370 252,079 252,079 252,079 252,079 3 93,269,230 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty TNHH
Hỗn dịch nhỏ Hỗn dịch nhỏ một thành viên
234
mắt, Hộp 1 lọ Alcon Research, Alcon Research, mắt, Hộp 1 lọ Dược liệu TW
40.852 Brinzolamide 5ml, Nhỏ mắt 10mg/ml Azopt VN-21090-18 VN-21090-18 Ltd. - Mỹ Ltd. - Mỹ 5ml, Nhỏ mắt Lọ 160 116,700 116,700 116,700 116,700 5 18,672,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17810-
235 14(CV duy trì
Brinzolamide + hiệu lực số đăng C.ty TNHH
Timolol (dưới Hỗn dịch nhỏ ký 9017/QLD- s.a Alcon- Hỗn dịch nhỏ một thành viên
dạng Timolol mắt, Hộp 1 lọ 10mg/ml + ĐK ngày s.a Alcon- Couvreur N.V - mắt, Hộp 1 lọ Dược liệu TW
40.30.826 maleate) 5ml, Nhỏ mắt 5mg/ml Azarga 12/06/2019) VN-17810-14 Couvreur N.V - Bỉ Bỉ 5ml, Nhỏ mắt Lọ 315 310,800 310,800 310,800 310,800 4 97,902,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15471-12
(Có công văn
236 gia hạn số: Dr. Gerhard Mann Dr. Gerhard C.ty TNHH
0,2% 14350/QLD-ĐK Chem.- Pharm. Mann Chem.- dược phẩm và
Gel nhỏ mắt, (2mg/g); ngày Fabrik GmbH - Pharm. Fabrik Gel nhỏ mắt, TTBYT Hoàng
40.854 Carbomer Hộp 1 tuýp 10g 10g Liposic 23/08/2019) VN-15471-12 Đức GmbH - Đức Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 3,900 56,000 56,000 56,000 56,000 1 218,400,000 Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-12548-11
(Có công văn
237 gia hạn số: C.ty TNHH
Thuốc nhỏ 1745/QLD-ĐK dược phẩm và
mắt, Hộp 1 lọ ngày Laboratoire Laboratoire Thuốc nhỏ mắt, TTBYT Hoàng
40.868 Indomethacin 5ml 0,1%; 5ml Indocollyre 15/02/2019) VN-12548-11 Chauvin - Pháp Chauvin - Pháp Hộp 1 lọ 5ml Lọ 4,000 68,000 68,000 68,000 68,000 3 272,000,000 Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch nhỏ C.ty TNHH


238 Natri mắt, Hộp 1 lọ Dung dịch nhỏ một thành viên
carboxymethylcell x 15ml, Nhỏ 5mg/ml + Allergan Sales, Allergan Sales, mắt, Hộp 1 lọ x Vimedimex
40.30.846 ulose + Glycerin mắt 9mg/ml Optive VN-20127-16 VN-20127-16 LLC - Mỹ LLC - Mỹ 15ml, Nhỏ mắt Lọ 6,100 82,850 82,850 82,850 82,850 2 505,385,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15419-12
239 Dung dịch nhỏ (Có CV gia hạn Dung dịch nhỏ C.ty TNHH
mắt, Hộp 20 số 19419/QLD- Holopack Holopack mắt, Hộp 20 một thành viên
ống đơn liều ĐK ngày Verpackungsteckni Verpackungsteck ống đơn liều Vimedimex
40.881 Natri Hyaluronate 0,3ml, Nhỏ mắt 0,18% Vismed 14/11/2019) VN-15419-12 k GmbH - Đức nik GmbH - Đức 0,3ml, Nhỏ mắt Ống 5,500 10,199 10,199 10,199 10,199 2 56,094,500 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty TNHH
240 Polyethylene Dung dịch nhỏ Dung dịch nhỏ một thành viên
glycol 400 + mắt, Hộp 1 lọ 0,4% + Alcon Research, Alcon Research, mắt, Hộp 1 lọ Vimedimex
40.890 Propylen glycol 5ml, Nhỏ mắt 0,3% Systane Ultra VN-19762-16 VN-19762-16 Ltd. - Mỹ Ltd. - Mỹ 5ml, Nhỏ mắt Lọ 5,400 60,100 60,100 60,100 60,100 3 324,540,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Một hộp
chứa 1 lọ Dung dịch tiêm,
0,23ml, 1 kim VN-16852-13 Một hộp chứa 1
lọc để rút (CV duy trì hiệu lọ 0,23ml, 1
thuốc trong lọ, lực SĐK lần 1 kim lọc để rút
241 1 kim tiêm (12147/QLD- thuốc trong lọ,
trong dịch ĐK, 1 kim tiêm
kính, 1 ống 29/06/2018) & trong dịch kính,
tiêm để rút lần 2 1 ống tiêm để C.ty TNHH
thuốc trong lọ (8021/QLD- Novartis Pharma Novartis Pharma rút thuốc trong một thành viên
và tiêm trong 2,3mg/0,23 ĐK, Stein AG - Thụy Stein AG - Thụy lọ và tiêm trong Dược liệu TW
40.891 Ranibizumab dịch kính, Tiêm ml Lucentis 27/05/2019)) VN-16852-13 Sỹ Sỹ dịch kính, Tiêm Lọ 300 13,125,022 ######### ######### ######### 3 3,937,506,600 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15190-
242 12(CV duy trì
Dung dịch hiệu lực số đăng Dung dịch C.ty TNHH
thuốc nhỏ mắt, ký 9016/QLD- S.A. Alcon- thuốc nhỏ mắt, một thành viên
Hộp 1 lọ ĐK ngày S.A. Alcon- Couvreur N.V - Hộp 1 lọ 2,5ml, Dược liệu TW
40.896 Travoprost 2,5ml, Nhỏ mắt 0,04mg/ml Travatan 12/06/2019) VN-15190-12 Couvreur N.V - Bỉ Bỉ Nhỏ mắt Lọ 105 252,300 252,299 252,300 252,300 5 26,491,500 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16936-13
(CV duy trì hiệu
243 Travoprost + lực SĐK C.ty TNHH
Timolol (dưới Dung dịch nhỏ 19364/QLD-ĐK S.A. Alcon Dung dịch nhỏ một thành viên
dạng Timolol mắt, Hộp 1 lọ 0,04mg/ml ngày S.A. Alcon Couvreur N.V. - mắt, Hộp 1 lọ Dược liệu TW
40.30.862 maleate) 2,5ml, Nhỏ mắt + 5mg/ml Duotrav 14/11/2019) VN-16936-13 Couvreur N.V. - Bỉ Bỉ 2,5ml, Nhỏ mắt Lọ 605 320,000 320,000 320,000 320,000 2 193,600,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén, hộp Viên nén, hộp 4 C.ty CP đầu tư


244 Betahistine 4 vỉ, vỉ 15 Kern Pharma S.L. - Kern Pharma vỉ, vỉ 15 viên, và phát triển
40.899 dihydrochloride viên, Uống 8mg Kernhistine 8mg Tablet VN-20143-16 VN-20143-16 Spain S.L. -Spain Uống Viên 103,000 1,650 1,650 1,650 1,650 2 169,950,000 Gia Long 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15329-12
245 (Có CV gia hạn C.ty TNHH
Viên nén, Hộp số 12684/QLD- Eisai Co., Ltd. Eisai Co., Ltd. Viên nén, Hộp một thành viên
Betahistine 100 vỉ x 10 ĐK ngày Kawashima plant - Kawashima plant 100 vỉ x 10 Vimedimex
40.899 Mesilate viên, Uống 12mg Merislon 12mg 04/07/2018) VN-15329-12 Nhật - Nhật viên, Uống Viên 29,000 2,131 2,131 2,131 2,131 3 61,799,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch nhỏ Warsaw Warsaw Dung dịch nhỏ


246 mũi, hộp 01 lọ, Pharmaceutical Pharmaceutical mũi, hộp 01 lọ, LD Themco -
lọ 10ml; Nhỏ 0,05%; Xylobalan Nasal Drop Works Polfa S.A- Works Polfa S.A- lọ 10ml; Nhỏ Tân Trường
40.913 Xylometazolin mũi 10ml 0,05% VN-19543-15 VN-19543-15 Ba Lan Ba Lan mũi Lọ 22,000 28,500 28,500 28,500 28,500 2 627,000,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch nhỏ Warsaw Warsaw Dung dịch nhỏ


247 mũi, hộp 01 lọ, Pharmaceutical Pharmaceutical mũi, hộp 01 lọ, LD Themco -
lọ 10ml; Nhỏ 1mg/ml; Xylobalan Nasal Drop Works Polfa S.A- Works Polfa S.A- lọ 10ml; Nhỏ Tân Trường
40.913 Xylometazolin mũi 10ml 0,1% VN-19370-15 VN-19370-15 Ba Lan Ba Lan mũi Lọ 3,200 32,500 32,500 32,500 32,500 1 104,000,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Duratocin (đóng gói:
Ferring International
Center S.A., địa chỉ:
248 Dung dịch tiêm Chemin de la Dung dịch tiêm C.ty TNHH
tĩnh mạch, Hộp Vergognausaz, CH- tĩnh mạch, Hộp một thành viên
5 lọ x 1ml, 1162 St.Prex, Ferring GmbH - Ferring GmbH - 5 lọ x 1ml, Vimedimex
40.914 Carbetocin Tiêm tĩnh mạch 100mcg/1ml Switzerland) VN-19945-16 VN-19945-16 Đức Đức Tiêm tĩnh mạch Lọ 750 398,036 398,000 398,036 398,025 5 298,527,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Hộp 20 Gedeon Richter Gedeon Richter Dung dịch tiêm,
249
vỉ, Vỉ 5 ống Plc.- Plc.- Hộp 20 vỉ, Vỉ 5 C.ty CP dược
40.919 Oxytocin 1ml, Tiêm 5IU/1ml OXYTOCIN VN-20167-16 VN-20167-16 Hungary Hungary ống 1ml, Tiêm Ống 312,100 3,255 3,255 3,255 3,255 3 1,015,885,500 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty TNHH
Viên nén, Chai Viên nén, Chai thương mại
250 100 viên nén, Pharmascience Pharmascience 100 viên nén, dược phẩm
40.939 Zopiclon Uống 7,5mg Phamzopic 7,5mg VN-18734-15 VN-18734-15 Inc., Canada Inc., Canada Uống Viên 42,800 2,700 2,700 2,700 2,700 4 115,560,000 Minh Quân 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16995-13
Số giấy gia hạn
số ĐK:
13903/QLD-
251 DK, ngày
19/7/2018, thời
gian gia hạn 12
Dung dịch tháng Solupharm Solupharm Dung dịch tiêm,
tiêm, hộp 10 Số lô: 1861274; Pharmazeutische Pharmazeutische hộp 10 ống, LD Themco -
ống, ống 24ml; 600mg; HSD: Erzeugnisse Erzeugnisse ống 24ml; Tiêm Tân Trường
40.940 Acid thioctic Tiêm truyền 24ml Deplin 600mg 20/04/2023 VN-16995-13 GmbH- Đức GmbH- Đức truyền Ống 2,000 185,000 185,000 185,000 185,000 1 370,000,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Donepezil
hydrochloride Egis
252 (dưới dạng Egis Pharmaceuticals C.ty TNHH
Donepezil Viên nén bao Pharmaceuticals Private Limited Viên nén bao dược phẩm
hydrochloride phim, hộp 2 vỉ, Private Limited company - phim, hộp 2 vỉ, U.N.I Việt
40.946 monohydrat) vỉ 14 viên, uống 5mg Alzepil VN-20755-17 VN-20755-17 company - Hungary Hungary vỉ 14 viên, uống Viên 3,000 42,000 42,000 42,000 42,000 1 126,000,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-19943-16
(CV:
18815/QLD-
ĐK, ngày
253 06/11/2019,
V/v: Thay đổi
mẫu nhãn và C.ty TNHH
Viên nén bao thay đổi tờ Egis Egis Viên nén bao dược phẩm và
phim, Hộp 1 lọ hướng dẫn sử Pharmaceuticals Pharmaceuticals phim, Hộp 1 lọ thương mại
40.950 Levomepromazin 50 viên, Uống 25mg Tisercin dụng) VN-19943-16 Plc, Hungary Plc, Hungary 50 viên, Uống Viên 879,200 1,360 1,360 1,365 1,362 3 1,195,712,000 Hưng Cường 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17627-14
(Có CV gia hạn C.ty TNHH
254
Viên nén bao số 9813/QLD- Viên nén bao một thành viên
phim, Hộp 4 vỉ ĐK ngày Actavis Ltd. - Actavis Ltd. - phim, Hộp 4 vỉ Vimedimex
40.953 Olanzapine x 7 viên, Uống 5mg Olmed 5mg 20/06/2019) VN-17627-14 Malta Malta x 7 viên, Uống Viên 150,500 3,410 3,410 3,410 3,410 1 513,205,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Egis Egis
Viên nén bao Pharmaceuticals Pharmaceuticals
255 phim, Hộp 4 Private Limited Private Limited Viên nén bao
vỉ, Vỉ 7 viên, Company - Company - phim, Hộp 4 vỉ, C.ty CP dược
40.953 Olanzapine Uống 10mg EGOLANZA VN-19639-16 VN-19639-16 Hungary Hungary Vỉ 7 viên, Uống Viên 104,000 3,339 3,339 3,339 3,339 1 347,256,000 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty CP ứng
Viên hòa tan dụng và phát
256 nhanh, Hộp 4 VN-19853-16 Viên hòa tan triển công
vỉ , vỉ 7 viên Kèm công văn Genepharm S.A.- Genepharm S.A.- nhanh, Hộp 4 vỉ nghệ y học
40.953 Olanzapin Uống 5mg Nykob 5mg 5878/QLD-ĐK VN-19853-16 Greece Greece , vỉ 7 viên Uống Viên 120,000 5,480 5,480 5,480 5,480 1 657,600,000 Sao Việt 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
C.ty TNHH
257 Quetiapin (dưới Viên nén bao Viên nén bao dược phẩm
dạng Quetiapin phim, hộp 6 vỉ, Genepharm S.A. Genepharm S.A. phim, hộp 6 vỉ, U.N.I Việt
40.954 fumarat) vỉ 10 viên, uống 100mg Seropin VN-20259-17 VN-20259-17 Hy Lạp Hy Lạp vỉ 10 viên, uống Viên 8,000 15,000 15,000 15,000 15,000 2 120,000,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Egis
Egis Pharmaceuticals
258 Viên nén bao Pharmaceuticals Private Limited Viên nén bao C.ty CP dược
phim, hộp 6 vỉ Private Limited company - phim, hộp 6 vỉ phẩm
40.955 Risperidon x 10 viên, uống 1mg Rileptid VN-16749-13 VN-16749-13 company - Hungary Hungary x 10 viên, uống Viên 67,000 1,940 1,940 2,850 2,275 2 129,980,000 Goldenlife 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16750-13
(Công văn gia Egis Egis
259 hạn số Pharmaceuticals Pharmaceuticals
Viên nén bao 14200/QLD-ĐK Private Limited Private Limited Viên nén bao C.ty CP dược
phim, Hộp 6 vỉ ngày 21 tháng 8 Company - Company - phim, Hộp 6 vỉ phẩm Bách
40.955 Risperidon x 10 viên, Uống 2mg Rileptid năm 2019) VN-16750-13 Hungary Hungary x 10 viên, Uống Viên 115,000 3,750 3,750 4,000 3,802 2 431,250,000 Niên 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15893-12
Gia hạn số
22615/QLD-ĐK
ngày
11/12/2018
(Hóa đơn mua
260 vào bán ra+Thẻ
kho xuất nhập
tồn), Số lô sx:
2109A0418,
2110A0418, Egis Egis
2111A0418, Pharmaceuticals Pharmaceuticals
Viên nén, Hộp 2112A0418, Private Limited Private Limited Viên nén, Hộp C.ty CP dược
2 vỉ x 10 viên, 2113A0418, Company - Company - 2 vỉ x 10 viên, phẩm TW
40.958 Tofisopam Uống 50mg Grandaxin 2114A0418 VN-15893-12 Hungary Hungary Uống Viên 27,400 8,000 7,985 8,000 7,998 4 219,200,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


261 phim; Hộp 3 KRKA,D.D., KRKA,D.D., phim; Hộp 3 vỉ; C.ty TNHH
vỉ; Vỉ 10 viên; Novomesto - Novomesto - Vỉ 10 viên; dược phẩm
40.966 Mirtazapin Uống 30mg Mirzaten 30mg VN-17922-14 VN-17922-14 Slovenia Slovenia Uống Viên 31,000 14,500 14,500 14,500 14,500 2 449,500,000 Hiếu Anh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Clealine
100mg (Cơ sở xuất
xưởng: West Pharma- CSSX:
262 Producoes de CSSX: Atlantic Pharma;
Especialidades Atlantic Pharma; Cơ sở xuất C.ty TNHH
Sertraline (dưới Viên nén bao Farmaceuticas, S.A, Cơ sở xuất xưởng: xưởng: West Viên nén bao dược phẩm
dạng Sertraline phim, hộp 6 vỉ, (Fab. Venda Nova), West Pharma - Pharma - phim, hộp 6 vỉ, U.N.I Việt
40.968 hydrochloride) vỉ 10 viên, uống 100mg Portugal) VN-17678-14 VN-17678-14 Portugal Portugal vỉ 10 viên, uống Viên 6,000 12,000 12,000 12,000 12,000 1 72,000,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18066-14
263 Dung dịch tiêm (Có CV gia hạn Pierre Fabre Dung dịch tiêm C.ty TNHH
tĩnh mạch, Hộp số 15610/QLD- Pierre Fabre Medicament tĩnh mạch, Hộp một thành viên
5 ống x 5ml, ĐK ngày Medicament production - 5 ống x 5ml, Vimedimex
40.685 Acetyl leucin Tiêm tĩnh mạch 500mg/5ml Tanganil 500mg 12/09/2019) VN-18066-14 production - Pháp Pháp Tiêm tĩnh mạch Ống 82,300 14,368 14,368 14,368 14,368 7 1,182,486,400 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15590-12
264 (Có CV gia hạn Pierre Fabre C.ty TNHH
Viên nén, Hộp số 22043/QLD- Pierre Fabre Medicament Viên nén, Hộp một thành viên
3 vỉ x 10 viên ĐK ngày Medicament production - 3 vỉ x 10 viên Vimedimex
40.685 Acetyl leucin nén, Uống 500mg Tanganil 500mg 28/11/2018) VN-15590-12 production - Pháp Pháp nén, Uống Viên 125,600 4,612 4,612 4,612 4,612 3 579,267,200 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-13244-11
Thuốc tiêm, (CV gia hạn số Thuốc tiêm,
265 Hộp 5 ống x 20259/QLD-ĐK Hộp 5 ống x C.ty TNHH
4ml dung dịch ngày Italfarmaco S.P.A - Italfarmaco 4ml dung dịch dược phẩm
40.562 Choline alfoscerat tiêm 1g/4ml Gliatilin 05/12/2019) VN-13244-11 Italy S.P.A - Italy tiêm Lọ 8,900 69,300 69,300 69,300 69,300 2 616,770,000 Hữu Nghị 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17333-13
CV số:
9223/QLD-ĐK
266
Dung dịch ngày 25/5/2018 Dung dịch tiêm,
tiêm, Hộp 10 Số lô: 30918; Sopharma AD- Sopharma AD- Hộp 10 ống LD Tân Long -
40.830 Galantamin ống 1ml, tiêm 2,5mg Nivalin 70518 VN-17333-13 Bulgaria Bulgaria 1ml, tiêm Ống 25,268 65,000 63,000 65,100 64,126 5 1,642,420,000 Văn Lam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang C.ty TNHH


267 cứng, hộp 6 vỉ, KRKA, D.D., KRKA, D.D., Viên nang dược phẩm
Cao khô lá vỉ 10 viên; Novo Mesto - Novo Mesto - cứng, hộp 6 vỉ, U.N.I Việt
40.566 Ginkgo biloba uống 80mg Bilobil forte 80mg VN-18214-14 VN-18214-14 Slovenia Slovenia vỉ 10 viên; uống Viên 53,000 6,800 6,800 6,800 6,800 2 360,400,000 Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Egis Egis
Pharmaceuticals Pharmaceuticals
268 Hộp 1 lọ 20 Private Limited Private Limited Hộp 1 lọ 20
viên, viên nén, Company - Company - viên, viên nén, C.ty CP dược
40.576 Piracetam uống 1200mg Piracetam-Egis VN-19938-16 VN-19938-16 Hungary Hungary uống Viên 73,000 2,550 2,550 2,550 2,550 1 186,150,000 phẩm Việt Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Egis Egis
Pharmaceuticals Pharmaceuticals
VN-16481-13 Plc Plc
(CV: (CV: 8665/QLD- (CV: 8665/QLD-
269 4770/QLD-ĐK, ĐK, ngày ĐK, ngày
ngày 02/4/2019, 27/5/2014, V/v: 27/5/2014, V/v:
Viên nén bao V/v: Duy trì Thay đổi địa chỉ Thay đổi địa chỉ Viên nén bao C.ty TNHH
phim, Hộp 1 lọ hiệu lực SĐK nhà sản xuất), nhà sản xuất), phim, Hộp 1 lọ dược phẩm Tín
40.576 Piracetam 60 viên, Uống 400mg Piracetam-Egis 12 tháng) VN-16481-13 Hungary Hungary 60 viên, Uống Viên 1,231,600 1,380 1,380 1,380 1,380 2 1,699,608,000 Đức 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN - 15822 -
12 (Gia hạn visa
đến ngày
270 14/11/2019 theo
Dung dịch công văn số C.ty CP
tiêm. Hộp 10 16734/QLD-ĐK Dung dịch tiêm. thương mại
ống x 5ml. ngày HBM Pharma - HBM Pharma - Hộp 10 ống x dược phẩm
40.576 Piracetam Tiêm 1g; 5ml Quibay 30/08/2018) VN-15822-12 Slovakia Slovakia 5ml. Tiêm Ống 42,300 10,250 9,850 10,290 9,922 4 433,575,000 Alpha pháp 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15822-12
(Gia hạn visa
đến ngày
271 14/11/2019 theo
Dung dịch công văn số C.ty CP
tiêm. Hộp 10 16734/QLD-ĐK Dung dịch tiêm. thương mại
ống x 10 ml. ngày VN-15822- HBM Pharma - HBM Pharma - Hộp 10 ống x dược phẩm
40.576 Piracetam Tiêm 2g; 10ml Quibay 30/08/2018) 12_10ml Slovakia Slovakia 10 ml. Tiêm Ống 29,000 20,500 19,190 20,500 19,943 2 594,500,000 Alpha pháp 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-9211-09;
CV gia hạn số:
272
Thuốc tiêm, 20258/ QLD- Gedeon Richter Gedeon Richter Thuốc tiêm,
Hộp 10 ống, ĐK, ngày Plc.- Plc.- Hộp 10 ống, C.ty CP dược
40.580 Vinpocetine Ống 2ml, Tiêm 10mg/2ml CAVINTON 05/12/2019 VN-9211-09 Hungary Hungary Ống 2ml, Tiêm Ống 7,900 17,409 17,409 17,409 17,409 5 137,531,100 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
thuốc tiêm, Hộ Gedeon Richter Gedeon Richter thuốc tiêm, Hộ
273
Theophylin- 5 ống, Ống DIAPHYLLIN Plc.- Plc.- 5 ống, Ống C.ty CP dược
40.971 ethylendiamin 5ml, Tiêm 240mg Venosum VN-19654-16 VN-19654-16 Hungary Hungary 5ml, Tiêm Ống 41,160 11,800 11,760 11,829 11,794 3 485,688,000 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn dịch khí Hỗn dịch khí
dung dùng để dung dùng để C.ty TNHH
274 hít, Hộp 4 gói hít, Hộp 4 gói x một thành viên
x 5 ống đơn AstraZeneca AB - AstraZeneca AB 5 ống đơn liều Dược liệu TW
40.973 Budesonid liều 2ml, Hít 0,5mg/ml Pulmicort Respules VN-21666-19 VN-21666-19 Thụy Điển - Thụy Điển 2ml, Hít Ống 1,300 24,906 24,906 24,906 24,906 1 32,377,800 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Norton
Healthcare
Hỗn dịch khí VN-15282-12 Norton Healthcare Limited T/A Hỗn dịch khí
275
dung, hộp 30 (CV duy trì: Limited T/A Ivax Ivax dung, hộp 30 C.ty TNHH
ống 2ml, Budesonide Teva 23837/QLD- Pharmaceuticals Pharmaceuticals ống 2ml, dược phẩm
40.973 Budesonide đường hô hấp 0,5mg/2ml 0,5mg/2ml ĐK) VN-15282-12 UK - UK UK - UK đường hô hấp Ống 26,000 12,500 12,000 12,534 12,170 4 325,000,000 Kim Phúc 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn dịch nén Hỗn dịch nén
dưới áp suất dưới áp suất
276 dùng để hít, AstraZeneca dùng để hít, C.ty TNHH
Budesonid + Hộp 1 túi AstraZeneca Dunkerque Hộp 1 túi nhôm một thành viên
Formoterol nhôm x 1 bình 160mcg + Dunkerque Production - x 1 bình xịt 120 Dược liệu TW
40.974 fumarate dihydrate xịt 120 liều, Hít 4,5mcg Symbicort Rapihaler VN-21667-19 VN-21667-19 Production - Pháp Pháp liều, Hít Hộp 550 486,948 486,948 486,948 486,948 2 267,821,400 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Ipratropium
bromide khan
(dưới dạng
277 Ipratropium Dung dịch khí VN-17269-13 Dung dịch khí
bromide dung, Hộp 1 0,02mg/ (có CV gia hạn Boehringer Boehringer dung, Hộp 1 C.ty TNHH
monohydrate) + bình xịt 200 nhát xịt + số 5306/QLD- Ingelheim Pharma Ingelheim bình xịt 200 một thành viên
Fenoterol nhát xịt (10ml), 0,05mg/ ĐK ngày GmbH & Co. KG. Pharma GmbH nhát xịt (10ml), Vimedimex
40.976 Hydrobromide Xịt nhát xịt Berodual 10/04/2019) VN-17269-13 - Đức & Co. KG. - Đức Xịt Bình 1,825 132,323 132,323 132,323 132,323 6 241,489,475 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
LD C.ty CP
VN-16083-12 Pharmaceutical TM Đức Lộc -
278 Hộp 10 ống CVGH Pharmaceutical Works Hộp 10 ống C.ty TNHH
1ml, Dung dịch 5664/QLD- Works Polpharma Polpharma S.A - 1ml, Dung dịch dược phẩm 1A
40.926 Salbutamol 0,5mg tiêm 0,5mg/ml Salbutamol ĐK(16/04/2019) VN-16083-12 S.A - Poland Poland tiêm Ống 188,600 13,980 13,980 14,500 14,433 3 2,636,628,000 Việt Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
tĩnh mạch, Hộp tĩnh mạch, Hộp
279
10 ống, Hộp Salbutamol Renaudin Laboratoire Laboratoire 10 ống, Hộp C.ty CP dược
40.980 Salbutamol sulfat 100
Hỗn ống
dịch dùng 5mg/5ml 5mg/5ml (0,1%) VN-16406-13 VN-16406-13 Renaudin - Pháp Renaudin - Pháp 100 ống Ống 4,630 115,000 115,000 115,000 115,000 3 532,450,000 phẩm Vipharco 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
để hít, Hộp 1 Hỗn dịch dùng
lọ chứa 200 để hít, Hộp 1 lọ
đơn vị phân VN-15460- chứa 200 đơn
280 liều (công văn 12(CV gia hạn vị phân liều
đính chính kèm Visa số (công văn đính C.ty TNHH
Salbutamol theo số 6319/QLD-ĐK chính kèm theo một thành viên
sulphate, 100mcg 21270/QLD- ngày Aeropharm GmbH Aeropharm số 21270/QLD- Dược liệu TW
40.980 Mỗi liều xịt chứa: ĐK), Xịt và Hít 100mcg
Salbutamol Serbutam 26/04/2019) VN-15460-12 - Đức GmbH - Đức ĐK), Xịt và Hít Lọ 16,490 52,390 52,238 52,760 52,396 4 863,911,100 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
25 mcg Hỗn dịch hít
Salmeterol (dạng qua đường Hỗn dịch hít
xinafoate miệng (dạng qua đường
281 micronised) và phun sương), miệng (dạng
125 mcg Hộp 1 bình phun sương), C.ty TNHH
Fluticasone 120 liều xịt, Glaxo Wellcome Hộp 1 bình 120 một thành viên
propionate (dạng Hít qua đường 25mcg + Seretide Evohaler DC Glaxo Wellcome S.A - Tây Ban liều xịt, Hít qua Bình Dược liệu TW
40.982 micronised) miệng 125mcg 25/125mcg VN-21286-18 VN-21286-18 S.A - Tây Ban Nha Nha đường miệng xịt 4,120 225,996 225,996 225,996 225,996 5 931,103,520 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17427-13
Gia hạn số
22618/QLD-ĐK
ngày
11/12/2018
(Hóa đơn mua
vào bán ra+Thẻ
kho xuất nhập
tồn), Số lô sx:
7592N0118,
7593N0118,
7598N0118,
7599N0118,
7600N0118,
282 7601N0118,
7602N0118,
7603N0118,
7604N0118,
7591N0118,
7594N0118,
7595N0118.
7596N0118,
7597N0118,
7598N0118,
7555N0118, Egis Egis
7605N0118, Pharmaceuticals Pharmaceuticals
7606N0118, Private Limited Private Limited C.ty CP dược
Siro, Hộp 1 lọ 15mg/5ml; 7607N0118, Company - Company - Siro, Hộp 1 lọ phẩm TW
40.988 Ambroxol 100ml, Uống 100ml Halixol 7616N0218, VN-17427-13 Hungary Hungary 100ml, Uống Lọ 3,900 72,000 72,000 72,000 72,000 2 280,800,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

283
Siro, Hộp 20 Laboratorios Laboratorios Siro, Hộp 20 C.ty TNHH
ống uống x Vitoria, S.A - Bồ Vitoria, S.A - Bồ ống uống x thương mại
40.988 Ambroxol 10mL, uống 30mg/10ml Drenoxol VN-21986-19 VN-21986-19 Đào Nha Đào Nha 10mL, uống Ống 30,000 8,600 8,600 8,660 8,602 2 258,000,000 Nam Đồng 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16707-13
284 Viên nén, Hộp (Số lô: 0175 Viên nén, Hộp C.ty TNHH
2 vỉ, vỉ 10 407, 0176 407, S.C. Laropharm S.C. Laropharm 2 vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm
40.988 Ambroxol viên, Uống 30mg Lobonxol 0177 407) VN-16707-13 S.R.L - Romania S.R.L - Romania Uống Viên 257,000 700 700 700 700 1 179,900,000 Gia Minh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-15429-12
(Công văn gia Egis Egis
hạn số Pharmaceuticals Pharmaceuticals
285
Viên nén, Hộp 14199/QLD-ĐK Private Limited Private Limited Viên nén, Hộp
Bromhexin 2 vỉ, vỉ 10 ngày Company - Company - 2 vỉ, vỉ 10 viên,
40.989 hydroclorid viên, Uống 8mg PAXIRASOL 21/08/2019) VN-15429-12 Hungary Hungary Uống Viên 57,000 560 560 590 583 2 31,920,000 C.ty CP Gon sa 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

PharmaEstica PharmaEstica
Manufacturing OU Manufacturing
286
Viên sủi, (nơi sản xuất OU (nơi sản xuất Viên sủi, Uống, C.ty TNHH
Uống, Hộp 1 PharmaEstica PharmaEstica Hộp 1 ống 20 dược phẩm Hà
40.998 N-acetylcystein ống 20 viên 200mg Abbsin 200 VN-20441-17 VN-20441-17 Manufacturing ) Manufacturing ) viên Viên 85,500 5,100 5,000 5,100 5,063 2 436,050,000 Thanh 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Lindopharm Lindopharm
287 ACC 200mg (Cơ sở GmbH; Xuất GmbH; Xuất C.ty TNHH
Bột pha dung chịu trách nhiệm xuất xưởng: Slutas xưởng: Slutas Bột pha dung một thành viên
dịch uống, Hộp xưởng: Salutas Pharma Pharma GmbH - Pharma GmbH - dịch uống, Hộp Dược liệu TW
40.998 Acetylcystein 50 gói, Uống 200mg GmbH - Đức) VN-19978-16 VN-19978-16 Đức Đức 50 gói, Uống Gói 110,300 2,098 2,020 2,098 2,071 2 231,409,400 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột và dung
môi để pha hỗn Bột và dung
dịch bơm nội môi để pha hỗn
khí quản, Hộp dịch bơm nội
1 bộ gồm: 1 lọ khí quản, Hộp
bột thuốc, 1 1 bộ gồm: 1 lọ
288 ống chứa bột thuốc, 1
1,2ml dung VN-16475-13 ống chứa 1,2ml
Surfactant môi, 1 ống (duy trì đến dung môi, 1 C.ty TNHH
(Phospholipid thông và 1 ống 01/4/2020 theo BAG Health ống thông và 1 đầu tư phát
chiết xuất từ phổi nối; Tiêm nội 50mg; CV số BAG Health Care Care GmbH - ống nối; Tiêm triển Hưng
40.1004 bò) khí quản 1,2ml Alvofact 5623/QLD-ĐK) VN-16475-13 GmbH - Germany Germany nội khí quản Lọ 209 11,700,000 ######### ######### ######### 1 2,445,300,000 Thành 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Surfactant
(Phospholipid
chiết xuất từ phổi
289 lợn hoặc phổi bò; Hỗn dịch bơm Hỗn dịch bơm
hoặc chất diện ống nội khí ống nội khí
hoạt chiết xuất từ quản, Hộp 1 lọ Chiesi Chiesi quản, Hộp 1 lọ C.ty CP dược
phổi bò (Bovine 1,5ml, Bơm 120mg/1,5 Farmaceutici Farmaceutici 1,5ml, Bơm nội phẩm TW
40.1004 lung surfactant)) nội khí quản ml Curosurf VN-18909-15 VN-18909-15 S.p.A - Ý S.p.A - Ý khí quản Lọ 240 13,999,000 ######### ######### ######### 4 3,359,760,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
Magnesi aspartat phim, Hộp 1 Gedeon Richter Gedeon Richter phim, Hộp 1 lọ,
290
anhydrat + Kali lọ, Lọ 50 viên, 140mg + Plc.- Plc.- Lọ 50 viên, C.ty CP dược
40.1007 aspartat anhydrat Uống 158mg PANANGIN VN-21152-18 VN-21152-18 Hungary Hungary Uống Viên 473,400 1,554 1,554 1,554 1,554 4 735,663,600 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch VN-17948- Dung dịch


291 truyền tĩnh 14(10831/QLD- truyền tĩnh
mạch, Thùng ĐK CV duy trì mạch, Thùng C.ty TNHH
10 chai 250ml, hiệu lực SĐK Fresenius Kabi Fresenius Kabi 10 chai 250ml, một thành viên
Tiêm truyền ngày Austria GmbH - Austria GmbH - Tiêm truyền Dược liệu TW
40.1011 Các acid Amin tĩnh mạch (IV) 7%, 250ml Nephrosteril 01/07/2019) VN-17948-14 Áo Áo tĩnh mạch (IV) Chai 5,970 91,800 91,800 112,000 102,850 6 548,046,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
L-Isoleucine, L-
Leucine, L-
Lysine, L-
Methionine, L- VN-17437-
Cysteine, L- 13(20319/QLD-
Phenylalanine, L- ĐK_duy trì hiệu
292 Threonine, L- Dung dịch tiêm lực số ĐK_ngày Dung dịch tiêm
Tryptophan, L- truyền, Chai 24/10/2018; truyền, Chai
Valine, L- 250ml; Thùng 13859/QLD- 250ml; Thùng C.ty TNHH
Arginine, L- 10 chai 250ml, ĐK_duy trì hiệu Fresenius Kabi Fresenius Kabi 10 chai 250ml, một thành viên
Histidine, Truyền tĩnh lực số ĐK_ngày Austria GmbH - Austria GmbH - Truyền tĩnh Dược liệu TW
40.1011 Glycine, L- mạch (IV) 8%, 250ml Aminosteril N Hepa 8% 16/08/2019) VN-17437-13 Áo Áo mạch (IV) Chai 3,070 93,000 92,000 95,000 92,521 4 285,510,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Nhũ tương Nhũ tương tiêm
tiêm truyền, truyền, hộp 05
hộp 05 túi( Túi túi( Túi chia 3
293
chia 3 ngăn), 40g + 80g B.Braun B.Braun ngăn), túi LD Themco -
Acid amin + túi 1250ml; + 50g; Melsungen AG- Melsungen AG- 1250ml; Tiêm Tân Trường
40.1013 glucose + lipid Tiêm truyền 1250ml Nutriflex Lipid Peri VN-19792-16 VN-19792-16 Đức Đức truyền Túi 1,415 840,000 840,000 840,000 840,000 1 1,188,600,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch đậm Dung dịch đậm


294 đặc để pha VN-16303-13 đặc để pha
dung dịch tiêm (Có CV gia hạn dung dịch tiêm C.ty TNHH
truyền, Hộp 50 số 9793/QLD- truyền, Hộp 50 một thành viên
ống PP x 10ml, Potassium Chloride ĐK ngày Laboratoire Laboratoire ống PP x 10ml, Vimedimex
40.1017 Kali chloride Tiêm truyền
Dung dịch đậm 1g/10ml Proamp 0,10g/ml 20/06/2019) VN-16303-13 Aguettant - Pháp Aguettant - Pháp Tiêm truyền Ống 45,150 5,500 5,500 5,500 5,500 3 248,325,000 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
đặc để pha Dung dịch đậm
dịch tiêm đặc để pha dịch
truyền, Hộp 5 tiêm truyền,
295
Magnesi aspartat ống, Ống Gedeon Richter Gedeon Richter Hộp 5 ống,
anhydrat + Kali 10ml, Tiêm 400mg + Plc.- Plc.- Ống 10ml, C.ty CP dược
40.1019 aspartat anhydrat truyền 452mg PANANGIN VN-19159-15 VN-19159-15 Hungary Hungary Tiêm truyền Ống 19,280 22,890 22,890 22,890 22,890 2 441,319,200 phẩm Bến Tre 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17439-
13(20319/QLD-
Nhũ tương để ĐK_duy trì hiệu
296 tiêm truyền lực số ĐK_ngày Nhũ tương để
Mỗi 250ml nhũ tĩnh mạch, 24/10/2018; tiêm truyền tĩnh
tương chứa: Dầu Thùng 10 chai 14242/QLD- mạch, Thùng C.ty TNHH
đậu nành tinh chế 250ml, Tiêm ĐK_duy trì hiệu Fresenius Kabi Fresenius Kabi 10 chai 250ml, một thành viên
25g, Glycerol truyền tĩnh lực số ĐK_ngày Austria GmbH - Austria GmbH - Tiêm truyền Dược liệu TW
40.1025 6,25g mạch (IV) 10%, 250ml Lipovenoes 10% PLR 21/08/2019) VN-17439-13 Áo Áo tĩnh mạch (IV) Chai 2,765 92,000 90,500 93,000 92,314 7 254,380,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Nhũ tương Nhũ tương
truyền tĩnh truyền tĩnh
100ml nhũ tương mạch, Chai mạch, Chai
chứa: dầu đậu 100ml; Thùng 100ml; Thùng
297 nành tinh chế 6g; 10 chai 100 10 chai 100 ml,
triglycerid mạch ml, Truyền tĩnh Truyền tĩnh C.ty TNHH
trung bình 6g; dầu mạch ngoại vi Fresenius Kabi Fresenius Kabi mạch ngoại vi một thành viên
oliu tinh chế 5g, hoặc tĩnh mạch VN-19955- Austria GmbH - Austria GmbH - hoặc tĩnh mạch Dược liệu TW
40.1025 dầu cá tinh chế 3g trung tâm 20%, 100ml Smoflipid 20% VN-19955-16 16_100ml Áo Áo trung tâm Chai 860 97,000 97,000 97,000 97,000 3 83,420,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
6573/QLD-KD
Số lô: 76031;
298
Viên nén, hộp 76032; 76033; Viên nén, hộp LD Themco -
10 vỉ, vỉ 10 Calcium Lactate 300 76034; HSD: Remedica Ltd.- Remedica Ltd.- 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.1034 Calci lactat viên; Uống 300mg Tablets 01/03/2023 6573/QLD-KD Cyprus Cyprus viên; Uống Viên 513,000 2,000 2,000 2,000 2,000 4 1,026,000,000 Sinh - Việt Tín 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

299 LD C.ty CP
100mg + VN-17798-14 Solupharm Solupharm TM Đức Lộc -
Hộp 5 ống 100mg + CVGH Pharmazeutische Pharmazeutische C.ty TNHH
Vitamin B1 + B6 2ml, dung dịch 1000mcg; 4413/QLD-ĐK Erzeugnisse Erzeugnisse Hộp 5 ống 2ml, dược phẩm 1A
40.1050 + B12 tiêm 2ml Milgamma N ngày 29/03/2019 VN-17798-14 GmbH - Đức GmbH - Đức dung dịch tiêm ống 72,500 17,500 17,500 17,500 17,500 4 1,268,750,000 Việt Nam 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-5720-
300 Nhũ tương để 10(Có CV gia Nhũ tương để
tiêm hoặc hạn số tiêm hoặc C.ty TNHH
truyền, Hộp 5 13100/QLD-ĐK B. Braun B. Braun truyền, Hộp 5 một thành viên
ống 20ml, Propofol-Lipuro 1% ngày Melsungen AG - Melsungen AG - ống 20ml, Tiêm Vimedimex
40.21 Propofol Tiêm truyền 10mg/ml (10mg/ml) 05/08/2019) VN-5720-10 Đức Đức truyền Ống 13,560 28,875 28,875 29,400 29,092 4 391,545,000 Bình Dương 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha dung Bột pha dung


dịch tiêm/tiêm dịch tiêm/tiêm
301
truyền, Hộp 1 VUAB Pharma truyền, Hộp 1 C.ty CP xuất
Suxamethonium lọ, Tiêm/tiêm Suxamethonium 7386/QLD-KD; VUAB Pharma a.s a.s -Cộng hòa lọ, Tiêm/tiêm nhập khẩu y tế
40.839 clorid truyền 100mg chlorid VUAB 100mg Số lô: SC180024 7386/QLD-KD -Cộng hòa Séc Séc truyền Lọ 4,450 15,603 15,603 16,304 15,872 4 69,433,350 Thái An 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

302 Viên nang Viên nang C.ty CP dược


cứng, Hộp 3 vỉ Hetero Labs Hetero Labs cứng, Hộp 3 vỉ phẩm TW
40.28 Celecoxib x 10 viên, Uống 100mg Celofen 100 VN-20176-16 VN-20176-16 Limited - Ấn Độ Limited - Ấn Độ x 10 viên, Uống Viên 135,000 600 600 600 600 1 81,000,000 Codupha 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-10116-10
(CV gia hạn số Incepta Incepta
303
Viên nang, 19380/QLD-ĐK Pharmaceuticals Pharmaceuticals Viên nang, Hộp C.ty TNHH
Hộp 3 vỉ, vỉ 10 ngày Limited - Limited - 3 vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm
40.32 Etodolac viên, Uống 300mg Tamunix 14/11/2019) VN-10116-10 Bangladesh Bangladesh Uống Viên 24,200 4,700 4,700 4,700 4,700 1 113,740,000 Gia Minh 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


304
phim, hộp 3 phim, hộp 3 C.ty TNHH
vỉ,hộp 10 vỉ, vỉ Công ty CPDP Công ty CPDP vỉ,hộp 10 vỉ, vỉ dược phẩm
40.33 Etoricoxib 10 viên, Uống 30mg SaVi Etoricoxib 30 VD-25268-16 VD-25268-16 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam 10 viên, Uống Viên 94,000 4,000 3,960 4,000 3,988 4 376,000,000 Bách Việt 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Công ty TNHH


305 mềm, hộp 10 Công ty TNHH Phil Inter Viên nang C.ty CP dược
vỉ x 10 viên, Phil Inter Pharma - Pharma - Việt mềm, hộp 10 vỉ phẩm
40.37 Ibuprofen uống 200mg Painfree VD-28588-17 VD-28588-17 Việt Nam Nam x 10 viên, uống Viên 39,300 2,500 2,500 2,500 2,500 2 98,250,000 Goldenlife 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hỗn dịch uống, Hỗn dịch uống,


306
hộp 30 gói x Kolmar Korea Kolmar Korea hộp 30 gói x LD Sông Mã -
40.37 Ibuprofen 5ml, Uống 100mg/5ml Buloxdine VN-20787-17 VN-20787-17 - Korea - Korea 5ml, Uống Gói 123,000 5,500 5,500 5,500 5,500 1 676,500,000 Ngọc Thiện 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18019-14 Mega
307 Viên nang CV 11012/QLD- Mega Lifesciences Lifesciences Viên nang C.ty CP dược
mềm, Hộp 6 vỉ ĐK gia hạn đến public company public company mềm, Hộp 6 vỉ VTYT Thanh
40.37 Ibuprofen x 10 viên, uống 400mg Gofen 400 Clearcap 03/7/2020 VN-18019-14 Ltd-Thái Lan Ltd-Thái Lan x 10 viên, uống Viên 57,000 2,800 2,800 2,800 2,800 2 159,600,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

308 Viên nén sủi Chi nhánh Công Viên nén sủi C.ty TNHH
bọt, hộp 4 vỉ Chi nhánh Công ty ty TNHH Liên bọt, hộp 4 vỉ dược phẩm
xé, vỉ 4 viên TNHH Liên doanh doanh Stada - xé, vỉ 4 viên U.N.I Việt
40.48 Paracetamol uống 500mg Partamol eff. VD-24570-16 VD-24570-16 Stada - Việt Nam Việt Nam uống Viên 798,500 1,400 1,400 1,400 1,400 2 1,117,900,000 Nam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


309
phim, hộp 03 phim, hộp 03 LD Themco -
Paracetamol + vỉ, vỉ 10 viên; 325mg + Công ty CPDP Công ty CPDP vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.30.61 methocarbamol Uống 400mg SaViMetoc VD-30501-18 VD-30501-18 SaVi- Việt Nam SaVi- Việt Nam Uống Viên 112,000 3,050 3,050 3,050 3,050 1 341,600,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-15808-12
Số giấy gia hạn
SĐK:
310 14223/QLD-
ĐK, ngày
Viên nang, hộp 21/8/2019, thời U Chu U Chu Viên nang, hộp LD Themco -
02 vỉ, vỉ 10 gian gia hạn 12 PharmaceuticalCo., PharmaceuticalC 02 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.55 Piroxicam viên; Uống 20mg Toricam Capsules tháng VN-15808-12 Ltd.- Taiwan o., Ltd.- Taiwan viên; Uống Viên 30,000 4,600 4,590 4,600 4,591 2 138,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Tenotil (CSNQ: Korea
311 United Pharm. INC;
Địa chỉ: 25-23, Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Hộp 10 vỉ x 10 Nojanggongdan-gil, Korea United Korea United Hộp 10 vỉ x 10 C.ty TNHH
viên nén bao Jeondong-Myeon, Pharm. Int l. Việt Pharm. Int l. viên nén bao dược phẩm
40.56 Tenoxicam phim, uống 20mg Sejong-si, Hàn Quốc) VD-31321-18 VD-31321-18 Nam Việt Nam phim, uống Viên 80,000 3,200 3,200 3,200 3,200 1 256,000,000 EOC Việt Nam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

312 Kupmebamol (NQ:


Korea United Pharm.
Inc. Đ/c: 25-23, Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Viên nén, Hộp Nojanggongdan-gil, Korea United Korea United Viên nén, Hộp C.ty TNHH
10 vỉ x 10 Jeongdong-Myeon, Pharm. Int I - Việt Pharm. Int I - 10 vỉ x 10 viên, thương mại
40.73 Methocarbamol viên, uống 500mg Sejong, Hàn Quốc) VD-24419-16 VD-24419-16 Nam Việt Nam uống Viên 95,000 2,800 2,800 2,800 2,800 1 266,000,000 Nam Đồng 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


313
phim, hộp 1 vỉ phim, hộp 1 vỉ C.ty TNHH
xé, hộp 3 vỉ xé, Công ty CPDP Công ty CPDP xé, hộp 3 vỉ xé, dược phẩm
40.74 Risedronat natri vỉ 4 viên, Uống 35mg SaViRisone 35 VD-24277-16 VD-24277-16 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam vỉ 4 viên, Uống Viên 1,500 38,500 36,000 40,000 37,439 3 57,750,000 Bách Việt 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

314 Viên nén bao Viên nén bao C.ty TNHH


phim, hộp 3 vỉ Ind-Swift Ltd - Ind-Swift Ltd - phim, hộp 3 vỉ dược
40.87 Fexofenadin x 10 viên Uống 180mg Inflex-180 VN-17462-13 VN-17462-13 India India x 10 viên Uống Viên 39,000 1,569 1,549 1,569 1,564 3 61,191,000 Vietamerican 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-18265-14
Số giấy gia hạn
SĐK:
315 12521/QLD-
Viên nén bao ĐK, ngày Viên nén bao
phim, hộp 10 23/7/2019, thời Incepta Incepta phim, hộp 10 LD Themco -
vỉ, vỉ 10 viên; gian gia hạn 12 Pharmaceuticals Pharmaceuticals vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.90 Levocetirizin Uống 5mg Seasonix tablet tháng VN-18265-14 Ltd.- Bangladesh Ltd.- Bangladesh Uống Viên 480,000 600 590 600 600 2 288,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Công ty CP Dược Công ty CP Viên nén bao


316
phim, Hộp 3 vỉ phẩm SaVi - Việt Dược phẩm phim, Hộp 3 vỉ LD Sông Mã -
40.132 Gabapentin x 10 viên, Uống 400mg Gabarica 400 VD-24848-16 VD-24848-16 Nam SaVi - Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 41,200 6,600 6,600 6,900 6,632 2 271,920,000 Ngọc Thiện 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Torrent Torrent Viên nén bao


317
phim; Hộp 3 vỉ Pharmaceuticals Pharmaceuticals phim; Hộp 3 vỉ LD Sông Mã -
40.134 Levetiracetam x 10 viên; Uống 250mg Torleva 250 VN-20108-16 VN-20108-16 Ltd. - India Ltd. - India x 10 viên; Uống Viên 18,950 6,900 6,900 6,900 6,900 1 130,755,000 Ngọc Thiện 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

318 C.ty CP
Viên nang Viên nang thương mại và
cứng, Hộp 4 vỉ Hetero Labs Hetero Labs cứng, Hộp 4 vỉ dược phẩm
40.138 Pregabalin x 7 viên Uống 50mg Prega 50 VN-21031-18 VN-21031-18 Limited - India Limited - India x 7 viên Uống Viên 108,000 9,500 9,500 9,500 9,500 2 1,026,000,000 Kim Long 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 10 vỉ X
10 viên; Viên Medopharm Medopharm Hộp 10 vỉ X 10
319
nang cứng, Private Limited - Private Limited - viên; Viên nang LD Medi -
40.154 Amoxicilin Uống 500mg Tenamox 500 VN-21115-18 VN-21115-18 India India cứng, Uống Viên 2,245,000 1,288 1,194 1,323 1,225 3 2,891,560,000 Thanh Dược 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 10 vỉ X
10 viên; Viên Medopharm Medopharm Hộp 10 vỉ X 10
320
nang cứng, Private Limited - Private Limited - viên; Viên nang LD Medi -
40.154 Amoxicilin Uống 250mg Tenamox 250 VN-21114-18 VN-21114-18 India India cứng, Uống Viên 833,000 1,050 1,050 1,050 1,050 1 874,650,000 Thanh Dược 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

321
Bột pha tiêm, Aurobindo Bột pha tiêm, C.ty TNHH
Amoxicilin + acid hộp 1 lọ.Thuốc 1g + Aurobindo Pharma Pharma Ltd - Ấn hộp 1 lọ.Thuốc dược phẩm
40.155 clavulanic tiêm 200mg Koact 1.2 VN-16952-13 VN-16952-13 Ltd - Ấn Độ Độ tiêm Lọ 166,000 35,000 35,000 35,000 35,000 1 5,810,000,000 Hoàng Hải 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

322 Bột pha hỗn VN-18133-14 Bột pha hỗn


dịch, Hộp 1 (số lô: dịch, Hộp 1 C.ty TNHH
chai bột để pha 250mg + 19150126; hạn Alkem Alkem chai bột để pha thương mại
Amoxicilin + 100ml hỗn 62,5mg/5ml Alclav Forte Dry Syrup dùng: Laboratories Ltd., Laboratories 100ml hỗn dược phẩm
40.155 acid clavulanic dịch, uống ; 100ml 312.5mg/5ml 04/04/2021) VN-18133-14 Ấn Độ Ltd., Ấn Độ dịch, uống Chai 9,750 120,000 120,000 120,000 120,000 1 1,170,000,000 Minh Quân 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
dược phẩm dược phẩm
323
Thuốc bột pha Imexpharm tại Imexpharm tại Thuốc bột pha C.ty CP dược
Amoxicilin + tiêm, Hộp 1 lọ, 0,5g + Bình Dương - Việt Bình Dương - tiêm, Hộp 1 lọ, phẩm
40.156 sulbactam hộp 10 lọ. 0,25g Bactamox 750 VD-28648-17 VD-28648-17 Nam Việt Nam hộp 10 lọ. Lọ 29,400 34,650 34,650 34,650 34,650 1 1,018,710,000 Imexpharm 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn hợp
Amoxicilin natri Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
và Sulbactam Công ty cổ phần Công ty cổ phần
natri tỷ lệ 2:1 dược phẩm dược phẩm
324
tương đương: Thuốc bột pha Imexpharm tại Imexpharm tại Thuốc bột pha C.ty CP đầu tư
Amoxicilin 1g; tiêm, Hộp 1 lọ, Bình Dương - Việt Bình Dương - tiêm, Hộp 1 lọ, và phát triển
40.156 Sulbactam 0,5g hộp 10 lọ, Tiêm 1g + 0,5g Bactamox 1,5g VD-28647-17 VD-28647-17 Nam Việt Nam hộp 10 lọ, Tiêm Lọ 20,900 48,950 48,950 50,900 49,951 2 1,023,055,000 Gia Long 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Ampicillin (dưới
dạng Ampicllin
Natri) + Bột pha tiêm; VN-17644-14; Bột pha tiêm; C.ty CP
325
sulbactam (dưới Hộp 1 lọ + 1 CVGH số: Aurobindo Pharma Aurobindo Hộp 1 lọ + 1 thương mại
dạng Sulbactam ống nước pha 9412/QLD-ĐK, Ltd Pharma Ltd ống nước pha dịch vụ Thăng
40.156 natri) tiêm 5ml; Tiêm 2g + 1g Auropennz 3.0 ngày 17/06/2019 VN-17644-14 India India tiêm 5ml; Tiêm Lọ 10,000 75,500 75,500 91,000 80,721 3 755,000,000 Long 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 1 vỉ cứng, Hộp 1 vỉ
326
12 viên nang, Pymepharco-Việt Pymepharco- 12 viên nang, LD Tân Long -
40.161 Cefaclor uống 500mg Pyfaclor 500mg VD-23850-15 VD-23850-15 Nam Việt Nam uống Viên 12,000 8,170 8,100 8,170 8,110 2 98,040,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 10 cứng, Hộp 10
327
vỉ 10 viên Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ 10 viên nang, LD Tân Long -
40.162 Cefadroxil nang, uống 250mg Cefadroxil PMP 250mg VD-27300-17 VD-27300-17 Nam Việt Nam uống Viên 285,000 1,365 1,365 1,365 1,365 1 389,025,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 10 cứng, Hộp 10
328
vỉ 10 viên Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ 10 viên nang, LD Tân Long -
40.162 Cefadroxil nang, uống 500mg Cefadroxil PMP 500mg VD-27301-17 VD-27301-17 Nam Việt Nam uống Viên 670,000 2,100 2,100 2,100 2,100 1 1,407,000,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Công Ty Cổ Viên nang
cứng, H/10 Công Ty Cổ Phần Phần cứng, H/10
329
vỉ/10 viên nang Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ/10 viên nang C.ty CP
40.163 Cefalexin cứng, Uống 250mg Cephalexin PMP 250 VD-23826-15 VD-23826-15 Nam Việt Nam cứng, Uống Viên 54,000 890 890 890 890 1 48,060,000 Pymepharco 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Công Ty Cổ Viên nang
cứng, H/10 Công Ty Cổ Phần Phần cứng, H/10
330
vỉ/10 viên nang Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ/10 viên nang C.ty CP
40.163 Cefalexin cứng, Uống 500mg Cephalexin PMP 500 VD-23828-15 VD-23828-15 Nam Việt Nam cứng, Uống Viên 563,000 1,350 1,250 1,350 1,272 2 760,050,000 Pymepharco 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
Thuốc bột pha Công ty CPDP Công ty CPDP Thuốc bột pha
331 hỗn dịch, Hộp Imexpharm tại Imexpharm tại hỗn dịch, Hộp
12 gói x 1,5g, Bình Dương-Việt Bình Dương- 12 gói x 1,5g, LD Tân Long -
40.163 Cephalexin uống 250mg Opxil 250mg VD-32837-19 VD-32837-19 Nam Việt Nam uống Gói 27,000 3,750 3,750 3,750 3,750 1 101,250,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc bột pha Thuốc bột pha
tiêm, Hộp 1 lọ tiêm, Hộp 1 lọ
+ 1 ống nước + 1 ống nước
332 cất pha tiêm cất pha tiêm
5ml; Hộp 10 lọ Công ty cổ phần Công ty cổ phần 5ml; Hộp 10 lọ
+ 10 ống nước dược phẩm dược phẩm + 10 ống nước C.ty CP
cất pha tiêm Tenamyd - Việt Tenamyd - Việt cất pha tiêm thương mại
40.164 Cefalothin 5ml;
ThuốcHộp
bột10
phalọ 0,5g Tenafathin 500 VD-23018-15 VD-23018-15 Nam Nam 5ml; Hộp 10 lọ Lọ 25,000 54,600 54,600 54,600 54,600 1 1,365,000,000 XNK APEC 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
tiêm, Hộp 1 lọ Thuốc bột pha
+ 1 ống nước tiêm, Hộp 1 lọ
cất pha tiêm + 1 ống nước
333 10ml; hộp 10 cất pha tiêm
lọ + 10 ống Công ty cổ phần Công ty cổ phần 10ml; hộp 10 lọ
nước cất pha dược phẩm dược phẩm + 10 ống nước C.ty CP
tiêm 10ml; hộp Tenamyd - Việt Tenamyd - Việt cất pha tiêm thương mại
40.164 Cefalothin 10 lọ 2g Tenafathin 2000 VD-28682-18 VD-28682-18 Nam Nam 10ml; hộp 10 lọ Lọ 8,000 132,000 132,000 147,000 140,333 2 1,056,000,000 XNK APEC 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh 3-Công Chi nhánh 3-
ty CPDP Công ty CPDP
334 bột pha tiêm, Imexpharm tại Imexpharm tại bột pha tiêm, C.ty CP dược
hộp 10 lọ, Bình Dương- Việt Bình Dương- hộp 10 lọ, phẩm An
40.165 Cefamandol tiêm/ truyền 0,5g Cefamandol 0,5g VD-31705-19 VD-31705-19 Nam Việt Nam tiêm/truyền Lọ 90,000 51,500 51,500 55,000 51,909 3 4,635,000,000 Nguyên 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

335
Bột pha tiêm, Công ty CP DP Công ty CP DP Bột pha tiêm, LD Themco -
hộp 01 lọ, hộp Imexpharm- Việt Imexpharm- Việt hộp 01 lọ, hộp Tân Trường
40.165 Cefamandol 10 lọ; Tiêm 1g Cefamandol 1g VD-31706-19 VD-31706-19 Nam Nam 10 lọ; Tiêm Lọ 123,500 63,800 63,800 66,990 64,775 6 7,879,300,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

336
Bột pha tiêm, Công ty CP DP Công ty CP DP Bột pha tiêm, LD Themco -
hộp 01 lọ, hộp Imexpharm- Việt Imexpharm- Việt hộp 01 lọ, hộp Tân Trường
40.165 Cefamandol 10 lọ; Tiêm 2g Cefamandol 2g VD-31707-19 VD-31707-19 Nam Nam 10 lọ; Tiêm Lọ 24,000 120,000 120,000 130,000 124,345 4 2,880,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Hộp 10 lọ; Dược phẩm Dược phẩm Hộp 10 lọ;
337
Thuốc bột pha Tenamyd-Việt Tenamyd-Việt Thuốc bột pha LD Medi -
40.166 Cefazolin tiêm 2g Zolifast 2000 VD-23022-15 VD-23022-15 Nam Nam tiêm Lọ 98,600 36,100 36,100 36,100 36,100 1 3,559,460,000 Thanh Dược 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc bột, Chi nhánh 3- Chi nhánh 3-
Hộp 12 gói x Imexpharm tại Imexpharm tại Thuốc bột, Hộp
338
2g thuốc bột, Bình Dương-Việt Bình Dương- 12 gói x 2g LD Tân Long -
40.167 Cefdinir uống 125mg Imenir 125mg VN-27893-17 VN-27893-17 Nam Việt Nam thuốc bột, uống Gói 34,200 12,000 12,000 12,000 12,000 1 410,400,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

339 Viên nang Viên nang C.ty CP dược


cứng, Hộp 2 vỉ Pymepharco-Việt Pymepharco- cứng, Hộp 2 vỉ VTYT Thanh
40.167 Cefdinir x 4 viên, Uống 300mg Ceftanir VD-24957-16 VD-24957-16 Nam Việt Nam x 4 viên, Uống Viên 10,000 8,400 7,287 8,400 7,298 2 84,000,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
340 phim, Hộp 2 vỉ Pymepharco-Việt Pymepharco- phim, Hộp 2 vỉ LD Tân Long -
40.169 Cefixime x 5 viên, uống 400mg Minicef 400mg VD-25391-16 VD-25391-16 Nam Việt Nam x 5 viên, uống Viên 18,000 10,500 10,400 11,550 11,438 4 189,000,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CN3-Công ty
341 CN3-Công ty CPDP
Viên nang CPDP Imexpharm Imexpharm tại Viên nang C.ty TNHH
cứng, Hộp 2 vỉ tại Bình Dương - Bình Dương - cứng, Hộp 2 vỉ một thành viên
40.169 Cefixim x 10 viên, Uống 200mg Imexime 200 VD-30399-18 VD-30399-18 Việt Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 43,500 8,400 8,400 8,400 8,400 1 365,400,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
Công ty CPDP Công ty CPDP
342 Bột pha hỗn Imexpharm tại Imexpharm tại Bột pha hỗn
dịch, Hộp 12 Bình Dương - Việt Bình Dương - dịch, Hộp 12 LD Tân Long -
40.169 Cefixim gói x 2g, uống 100mg; 2g Imexime 100 VD-30398-18 VD-30398-18 Nam Việt Nam gói x 2g, uống Gói 83,900 5,800 5,800 5,800 5,800 1 486,620,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Cefoperazone Bột pha tiêm, dược phẩm dược phẩm Bột pha tiêm,
343
(Dưới dạng Hộp 1 lọ, 10 lọ Imexpharm tại Imexpharm tại Hộp 1 lọ, 10 lọ
Cefoperazone bột pha tiêm, Bình Dương-Việt Bình Dương- bột pha tiêm, LD Tân Long -
40.171 natri) tiêm 2g Cefoperazone 2g VD-31710-19 VD-31710-19 Nam Việt Nam tiêm Lọ 43,000 84,000 80,000 84,000 82,852 2 3,612,000,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17053-13
Cefoperazone (CV
344
(dưới dạng Bột pha tiêm, 20473/QLD-ĐK Hwail Pharm C.ty CP dược
Cefoperazon Hộp 10 lọ, duy trì SĐK đến Hwail Pharm Co., Co., Ltd.-Hàn Bột pha tiêm, VTYT Thanh
40.171 sodium) 1g Tiêm 1g Hwazon Inj. 13/12/2020) VN-17053-13 Ltd.-Hàn Quốc Quốc Hộp 10 lọ, Tiêm Lọ 211,400 40,950 40,950 41,370 41,067 2 8,656,830,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Thuốc bột pha Dược phẩm Dược phẩm Thuốc bột pha C.ty CP dược
345
tiêm, Hộp 1 lọ, Imexpharm tại Imexpharm tại tiêm, Hộp 1 lọ, phẩm
10 lọ x 0,5g, Bình Dương, Việt Bình Dương, 10 lọ x 0,5g, ST.Andrews
40.171 Cefoperazon Tiêm 0,5g Cefoperazone 0,5g VD-31708-19 VD-31708-19 Nam Việt Nam Tiêm Lọ 192,000 33,500 33,500 35,000 33,595 3 6,432,000,000 Việt Nam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Cefoperazon;
Sulbactam (dưới Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
dạng hỗn hợp bột Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
346 vô khuẩn Dược phẩm Dược phẩm
Cefoperazon natri Thuốc bột pha Imexpharm tại Imexpharm tại Thuốc bột pha
và sulbactam natri tiêm, Hộp 10 Bình Dương - Việt Bình Dương - tiêm, Hộp 10 C.ty CP dược
40.172 tỷ lệ (1:1)) lọ, Tiêm 1g + 1g BACSULFO 1G/1G VD-32834-19 VD-32834-19 Nam Việt Nam lọ, Tiêm Lọ 143,000 69,500 69,500 69,500 69,500 1 9,938,500,000 Vacopharm 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

347 CN 3 - Công ty LD C.ty CP


Hộp 1 lọ, 10 CN 3 - Công ty CPDP TM Đức Lộc -
lọ. Bột pha CPDP Imexpharm Imexpharm tại Hộp 1 lọ, 10 lọ. C.ty TNHH
Cefoperazon + tiêm, tiêm tại Bình Dương Bình Dương Việt Bột pha tiêm, dược phẩm 1A
40.172 Sulbactam truyền 1g + 0,5g Bacsulfo 1g/0,5g VD-33157-19 VD-33157-19 Việt Nam Nam tiêm truyền lọ 55,700 72,500 72,500 76,500 75,461 3 4,038,250,000 Việt Nam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

348
Bột pha tiêm, Hankook Korus Hankook Korus Bột pha tiêm, C.ty TNHH
hộp 10 lọ. Pharm. Co., Ltd - Pharm. Co., Ltd - hộp 10 lọ. dược phẩm
40.176 Cefpirom Thuốc tiêm 1g Zinhepa Inj. VN-22459-19 VN-22459-19 Hàn Quốc Hàn Quốc Thuốc tiêm Lọ 29,600 136,000 120,000 136,000 133,780 3 4,025,600,000 Hoàng Hải 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

349 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược


phim, Hộp 1 vỉ Pymepharco-Việt Pymepharco- phim, Hộp 1 vỉ VTYT Thanh
40.177 Cefpodoxim x 10 viên, Uống 100mg Cepoxitil 100 VD-24432-16 VD-24432-16 Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 55,000 5,780 5,780 6,069 6,027 2 317,900,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -


350 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Cefpodoxim Thuốc cốm dược phẩm dược phẩm Thuốc cốm pha C.ty TNHH
(dưới dạng pha hỗn dịch, Imexpharm tại Imexpharm tại hỗn dịch, Hộp thương mại
Cefpodoxim Hộp 12 gói x Bình Dương, Việt Bình Dương, 12 gói x 1g, dược phẩm
40.177 proxetil) 1g, Uống 100mg; 1g Imedoxim 100 VD-32835-19 VD-32835-19 Nam Việt Nam Uống Gói 159,000 8,000 8,000 8,000 8,000 1 1,272,000,000 Minh Quân 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

351
Bột pha hỗn Bột pha hỗn C.ty TNHH
dịch uống; Hộp Aurobindo dịch uống; Hộp công nghệ
Cefpodoxime 1 lọ 100ml; 40mg/5ml; Aurobindo Pharma Pharma Ltd. - 1 lọ 100ml; dược phẩm
40.177 proxetil Uống 100ml Auropodox 40 VN-12169-11 VN-12169-11 Ltd. - Ấn Độ Ấn Độ Uống Lọ 20,000 159,900 159,900 159,900 159,900 1 3,198,000,000 Quang Anh 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

352 Viên nang Viên nang C.ty CP dược


cứng, Hộp 3 vỉ Pymepharco-Việt Pymepharco- cứng, Hộp 3 vỉ VTYT Thanh
40.178 Cefradin x 10 viên, Uống 500mg Doncef VD-23833-15 VD-23833-15 Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 842,000 2,450 2,330 2,450 2,396 4 2,062,900,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty CP
Thuốc bột pha Công ty CP Dược Dược phẩm Thuốc bột pha
353
tiêm, Hộp 1 lọ, phẩm Tenamyd - Tenamyd - Việt tiêm, Hộp 1 lọ, LD Sông Mã -
40.182 Ceftizoxim 10 lọ; Tiêm 2g Ceftibiotic 2000 VD-30505-18 VD-30505-18 Việt Nam Nam 10 lọ; Tiêm Lọ 46,000 94,200 94,200 94,200 94,200 1 4,333,200,000 Ngọc Thiện 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CN3-Công ty
354 CN3-Công ty CPDP
Thuốc bột pha CPDP Imexpharm Imexpharm tại Thuốc bột pha C.ty TNHH
tiêm, Hộp 10 tại Bình Dương - Bình Dương - tiêm, Hộp 10 một thành viên
40.185 Cloxacilin lọ, Tiêm 2g Cloxacillin 2 g VD-29758-18 VD-29758-18 Việt Nam Việt Nam lọ, Tiêm Lọ 5,000 83,000 83,000 83,000 83,000 1 415,000,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh 3- Chi nhánh 3-
Bột pha tiêm, Imexpharm tại Imexpharm tại Bột pha tiêm,
355
Hộp 1 lọ, Hộp Bình Dương-Việt Bình Dương- Hộp 1 lọ, Hộp LD Tân Long -
40.185 Cloxacilin 10 lọ, tiêm 1g Cloxacillin 1g VD-26156-17 VD-26156-17 Nam Việt Nam 10 lọ, tiêm Lọ 15,000 44,800 44,800 44,800 44,800 2 672,000,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
dược phẩm dược phẩm
356
Oxacilin (dưới Thuốc bột pha Imexpharm tại Imexpharm tại Thuốc bột pha C.ty CP đầu tư
dạng Oxacilin tiêm, Hộp 1 lọ, Bình Dương - Việt Bình Dương - tiêm, Hộp 1 lọ, và phát triển
40.190 natri) hộp 10 lọ, Tiêm 1g Oxacillin 1g VD-26162-17 VD-26162-17 Nam Việt Nam hộp 10 lọ, Tiêm Lọ 41,200 45,000 45,000 47,000 45,388 5 1,854,000,000 Gia Long 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
dược phẩm dược phẩm
357
Imexpharm tại Imexpharm tại LD Themco -
Bột pha tiêm, Bình Dương- Việt Bình Dương- Bột pha tiêm, Tân Trường
40.190 Oxacilin hộp 10 lọ, Tiêm 0,5g Oxacillin 0,5g VD-26161-17 VD-26161-17 Nam Việt Nam Công hộp 10 lọ, Tiêm Lọ
Chi nhánh 24,000 32,000 32,000 33,000 32,172 2 768,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh Công ty ty cổ phần dược
cổ phần dược phẩm
Viên nang phẩm Imexpharm Imexpharm Viên nang
358 cứng, hộp 01 Nhà máy kháng Nhà máy kháng cứng, hộp 01
túi nhôm, túi sinh công nghệ cao sinh công nghệ túi nhôm, túi 03 LD Themco -
03 vỉ, vỉ 10 Vĩnh Lộc- Việt cao Vĩnh Lộc- vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.190 Oxacilin viên; Uống 250mg Oxacillin IMP 250mg VD-31722-19 VD-31722-19 Nam Việt Nam công
Chi nhánh Uống Viên 25,000 4,200 4,200 4,200 4,200 1 105,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh công ty ty cổ phần dược
Viên nang cổ phần dược phẩm
cứng, hộp 01 phẩm Imexpharm Imexpharm Viên nang
359 túi nhôm, túi Nhà máy kháng Nhà máy kháng cứng, hộp 01
03 vỉ, túi 05 vỉ, sinh công nghệ cao sinh công nghệ túi nhôm, túi 03 LD Themco -
vỉ 10 viên; Vĩnh Lộc- Việt cao Vĩnh Lộc- vỉ, túi 05 vỉ, vỉ Tân Trường
40.190 Oxacilin Uống 500mg Oxacillin IMP 500mg VD-31723-19 VD-31723-19 Nam Việt Nam 10 viên; Uống Viên 25,000 7,500 7,500 7,500 7,500 1 187,500,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

CN3-Công ty
360 CN3-Công ty CPDP
Thuốc bột pha CPDP Imexpharm Imexpharm tại Thuốc bột pha C.ty TNHH
tiêm, Hộp 10 tại Bình Dương - Bình Dương - tiêm, Hộp 10 một thành viên
40.191 Piperacilin lọ, Tiêm 2g Piperacillin 2g VD-26851-17 VD-26851-17 Việt Nam Việt Nam lọ, Tiêm Lọ 16,000 67,000 67,000 69,000 67,500 3 1,072,000,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Hộp 1 lọ,10 lọ; Dược phẩm Dược phẩm Hộp 1 lọ,10 lọ;
361
Thuốc bột pha Imexpharm -Việt Imexpharm -Việt Thuốc bột pha LD Medi -
40.191 Piperacilin tiêm 4g Piperacillin 4g VD-26852-17 VD-26852-17 Nam Nam tiêm Lọ 7,000 95,000 95,000 95,000 95,000 1 665,000,000 Thanh Dược 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

362 Bột pha dung Bột pha dung


dịch tiêm Labesfal- Labesfal- dịch tiêm C.ty TNHH
truyền, Hộp 1 Piperacillin/ Laboratorios Laboratorios truyền, Hộp 1 thương mại
Piperacilin + lọ, hộp 10 lọ, Tazobactam Kabi Almiro, SA - Almiro, SA - lọ, hộp 10 lọ, dược phẩm
40.192 tazobactam Tiêm truyền 2g + 0,25g 2g/0.25g VN-21200-18 VN-21200-18 Portugal Portugal Tiêm truyền Lọ 18,000 71,900 71,900 77,000 73,721 2 1,294,200,000 Vạn Xuân 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

CN3-Công ty
363 CN3-Công ty CPDP
Thuốc bột pha CPDP Imexpharm Imexpharm tại Thuốc bột pha C.ty TNHH
Piperacilin + tiêm, Hộp 10 tại Bình Dương - Bình Dương - tiêm, Hộp 10 một thành viên
40.192 tazobactam lọ, Tiêm
Viên nén bao 3g + 0,375g Zobacta 3,375g VD-25700-16 VD-25700-16 Việt Nam Việt Nam lọ, Tiêm Lọ 7,000 95,000 95,000 105,000 100,882 2 665,000,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
phim; Hộp 1 Chi nhánh công Viên nén bao
túi x 2 vỉ x 7 Chi nhánh công ty ty cổ phần dược phim; Hộp 1 túi
viên; 1 túi x 3 cổ phần dược phẩm x 2 vỉ x 7 viên;
364 Sultamicilin (dưới vỉ x 7 viên; phẩm Imexpharm Imexpharm Nhà 1 túi x 3 vỉ x 7
dạng Sultamicilin Hộp 1 túi x 4 Nhà máy kháng máy kháng sinh viên; Hộp 1 túi C.ty CP đầu tư
tosilat dihydrat) vỉ x 7 viên; sinh công nghệ cao công nghệ cao x 4 vỉ x 7 viên; và phát triển
40.195 375mg Uống 375mg Momencef 375mg VD-31721-19 VD-31721-19 Vĩnh Lộc Vĩnh Lộc Uống Viên 32,200 13,500 13,500 13,500 13,500 1 434,700,000 Gia Long 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

CN3-Công ty
365 Thuốc bột pha CN3-Công ty CPDP
tiêm truyền, CPDP Imexpharm Imexpharm tại Thuốc bột pha C.ty TNHH
Ticarcillin + acid Hộp 10 lọ, tại Bình Dương - Bình Dương - tiêm truyền, một thành viên
40.196 clavulanic Tiêm 1,5g + 0,1g Ticarlinat 1,6g VD-28958-18 VD-28958-18 Việt Nam Việt Nam Hộp 10 lọ, Tiêm Lọ 48,000 104,500 104,500 104,500 104,500 1 5,016,000,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
truyền, chai JW Life Science JW Life Science truyền, chai
366
nhựa 100ml, 500mg/100 JW Amikacin Corporation - Corporation - nhựa 100ml, LD Sông Mã -
40.197 Amikacin Tiêm truyền ml 500mg/100ml Injection VN-19684-16 VN-19684-16 Korea Korea Tiêm truyền Chai 13,600 50,500 50,500 50,500 50,500 3 686,800,000 Ngọc Thiện 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm JW JW Dung dịch tiêm
truyền, chai Choongwae Pharmaceutical Pharmaceutical truyền, chai
367
nhựa 100ml, 80mg/100m Tobramycin sulfate Corporation - Corporation - nhựa 100ml, LD Sông Mã -
40.206 Tobramycin Tiêm truyền l injection VN-19685-16 VN-19685-16 Korea Korea Tiêm truyền Chai 1,600 65,000 65,000 65,000 65,000 5 104,000,000 Ngọc Thiện 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-13342-11
368 Dung dịch nhỏ CV 10551/QLD- Dung dịch nhỏ C.ty CP dược
mắt, Hộp 1 lọ 3mg/ml; Samchundangtoracin ĐK gia hạn đến Samchundang-Hàn Samchundang- mắt, Hộp 1 lọ VTYT Thanh
40.206 Tobramycin 5ml, Nhỏ mắt 5ml eye drops 28/6/2020 VN-13342-11 Quốc Hàn Quốc 5ml, Nhỏ mắt Lọ 4,400 29,505 29,505 29,505 29,505 1 129,822,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn dịch nhỏ Hỗn dịch nhỏ
mắt, Hộp 1 lọ Hanlim Hanlim mắt, Hộp 1 lọ
369
Tobramycin + 5ml, Thuốc 0,3% + Pharm.Co., Ltd- Pharm.Co., Ltd- 5ml, Thuốc nhỏ LD Tân Long -
40.207 dexamethason nhỏ mắt 0,1%; 5ml Philoclex VN-19518-15 VN-19518-15 Hàn Quốc Hàn Quốc mắt Lọ 3,550 30,500 30,500 30,500 30,500 1 108,275,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CTCP Dược
CTCP Dược Hậu Hậu Giang - CN
Giang - CN nhà nhà máy DP
370
Viên nén, Hộp VD-22036-14 máy DP DHG tại DHG tại Hậu Viên nén, Hộp
10 vỉ x 10 viên CV gia hạn số Hậu Giang Giang 10 vỉ x 10 viên C.ty CP dược
40.306 Metronidazol Uống 250mg Metronidazol 250 14409/QLD-ĐK VD-22036-14 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 1,668,000 252 126 252 252 3 420,336,000 Hậu Giang 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

371 Thuốc tiêm Thuốc tiêm


truyền, truyền,Hộp to x C.ty TNHH
Hộp to x 4 hộp Taiwan Biotech 4 hộp nhỏ x 20 dược phẩm
nhỏ x 20 chai, 500mg/100 Sindazol Intravenous Taiwan Biotech Co., Ltd. Đài chai, Tiêm Châu Á Thái
40.216 Tinidazol Tiêm truyền ml Infusion VN-20100-16 VN-20100-16 Co., Ltd. Đài Loan Loan truyền Chai 46,050 47,000 47,000 50,000 47,494 3 2,164,350,000 Bình Dương 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
Azithromycin ( phim, Hộp 1vỉ phim, Hộp 1vỉ
372 dưới dạng x3Viên, 6 Công ty TNHH Công ty TNHH x3Viên, 6 Viên,
Azithromycindihy Viên, 8 Viên, LD Stada - Việt LD Stada - Việt 8 Viên, 10 LD Hưng Anh -
40.219 drat) 10 viên, Uống 500mg Azicine 500 VD-33095-19 VD-33095-19 Nam Nam viên, Uống Viên 30,000 7,900 7,900 7,900 7,900 1 237,000,000 Thái Bình 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-11257-10
CV 616/QLD-
373
Dung dịch nhỏ ĐK gia hạn đến Dung dịch nhỏ C.ty CP dược
mắt, Hộp 1 lọ 5mg/ml; 21/01/2020 + Hanlim Pharma- Hanlim Pharma- mắt, Hộp 1 lọ VTYT Thanh
40.229 Levofloxacin 5ml, Nhỏ mắt 5ml Philevomels Eye Drops Thẻ kho VN-11257-10 Hàn Quốc Hàn Quốc 5ml, Nhỏ mắt Lọ 1,700 34,755 34,755 34,755 34,755 1 59,083,500 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

374 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược


phim, Hộp 3 vỉ Hetero Labs Hetero Labs phim, Hộp 3 vỉ phẩm TW
40.229 Levofloxacin x 10 viên,
Dung dịch Uống
tiêm 500mg Levin-500 VN-19185-15 VN-19185-15 Limited - Ấn Độ Limited - Ấn Độ x 10 viên, Uống Viên 63,000 1,900 1,900 1,900 1,900 2 119,700,000 Codupha 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
truyền tĩnh Dung dịch tiêm
mạch, Túi truyền tĩnh
nhôm chứa 1 mạch, Túi
375
túi nhựa CJ HealthCare CJ HealthCare nhôm chứa 1
250ml; tiêm 400mg/250 Moveloxin Injection Corporation-Hàn Corporation-Hàn túi nhựa 250ml; LD Tân Long -
40.231 Moxifloxacin truyền ml 400mg VN-18831-15 VN-18831-15 Quốc Quốc tiêm truyền Túi 8,000 249,000 227,000 249,000 243,000 2 1,992,000,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

376 Ildong Ildong


Bột đông khô Pharmaceutical Pharmaceutical Bột đông khô C.ty TNHH
pha tiêm, Hộp 4.500.000I Co., Ltd - Hàn Co., Ltd - Hàn pha tiêm, Hộp một thành viên
40.249 Colistin 10 lọ, Tiêm U Comopas VN-22030-19 VN-22030-19 Quốc Quốc 10 lọ, Tiêm Lọ 1,010 880,000 880,000 885,000 883,322 2 888,800,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô Bột đông khô
pha tiêm, Hộp pha tiêm, Hộp
377 1 lọ bột + 1 Standard Chem. Standard Chem. 1 lọ bột + 1 ống C.ty CP dược
ống nước cất Tilatep for I.V. & Pharm. Co., Ltd- & Pharm. Co., nước cất pha VTYT Thanh
40.257 Teicoplanin pha tiêm 3ml 200mg Injection 200mg VN-20631-17 VN-20631-17 Đài Loan Ltd-Đài Loan tiêm 3ml Lọ 520 210,000 205,000 210,000 206,032 2 109,200,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén dài Viên nén dài


378 bao phim, Hộp VD-17947-12, Công ty cổ phần Công ty cổ phần bao phim, Hộp C.ty TNHH
3 vỉ x 10 viên, CV gia hạn số dược phẩm Savi - dược phẩm Savi - 3 vỉ x 10 viên, dược phẩm
40.277 Tenofovir (TDF) Uống 300mg SaVi Tenofovir 300 4749/QLD-ĐK VD-17947-12 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 119,180 5,930 5,550 5,930 5,601 4 706,737,400 Vihapha 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột đông khô Bột đông khô


379 pha tiêm, Hộp Myung In pha tiêm, Hộp C.ty TNHH
10 lọ, Tiêm, Myung In Pharm. Pharm. Co., Ltd. 10 lọ, Tiêm, dược phẩm
40.260 Aciclovir tiêm truyền 250mg Azein Inj. VN-21540-18 VN-21540-18 Co., Ltd. - Korea - Korea tiêm truyền Lọ 1,100 330,000 330,000 330,000 330,000 1 363,000,000 Vihapha 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

C.ty CP
380
Kem bôi ngoài Mepro Mepro Kem bôi ngoài thương mại và
da, Hộp 1 tuýp Pharmaceuticals Pharmaceuticals da, Hộp 1 tuýp phát triển Hà
40.260 Aciclovir 5g 5%; 5g Cloviracinob VN-19423-15 VN-19423-15 Pvt. Ltd, Ấn Độ Pvt. Ltd, Ấn Độ 5g Tuýp 32,010 14,500 14,500 14,500 14,500 3 464,145,000 Lan 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
381 Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
nhánh 1 Tên cũ: Chi
Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty
Viên nang Công ty TNHH TNHH liên Viên nang
cứng, hộp 1 vỉ, liên doanh Stada- doanh Stada- cứng, hộp 1 vỉ, C.ty CP dược
40.292 Itraconazol vỉ 6 viên, Uống 100mg Itranstad VD-22671-15 VD-22671-15 Việt Nam Việt Nam vỉ 6 viên, Uống Viên 58,500 7,350 7,250 7,350 7,334 5 429,975,000 phẩm Gia Linh 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang mềm
mềm đặt âm Công ty TNHH đặt âm đạo,
382
Nystatin + đạo, hộp 02 vỉ, 100.000IU Công ty TNHH Phil Inter hộp 02 vỉ, vỉ 06 LD Themco -
neomycin + vỉ 06 viên; Đặt + 35.000IU Phil Inter Pharma- Pharma- Việt viên; Đặt âm Tân Trường
40.301 polymyxin B âm đạo + 35.000IU Ladyvagi VD-32596-19 VD-32596-19 Việt Nam Nam đạo Viên 83,800 7,500 7,500 7,500 7,500 1 628,500,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
383 Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
nhánh 1 Tên cũ: Chi
Viên nang Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Viên nang
cứng, hộp 10 Công ty TNHH TNHH liên cứng, hộp 10
vỉ, vỉ 10 viên, liên doanh Stada- doanh Stada- vỉ, vỉ 10 viên, C.ty CP dược
40.336 Flunarizin Uống 5mg Fluzinstad 5 VD-25479-16 VD-25479-16 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 91,500 1,040 1,040 1,350 1,042 2 95,160,000 phẩm Gia Linh 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

384 Viên nén bao Synthon Viên nén bao C.ty CP dược
phim, Hộp 3 vỉ Synthon Hispania, Hispania, SL- phim, Hộp 3 vỉ VTYT Thanh
40.363 Exemestan x 10 viên, Uống 25mg Exfast VN3-15-18 VN3-15-18 SL-Tây Ban Nha Tây Ban Nha x 10 viên, Uống Viên 15,000 29,400 29,400 29,400 29,400 1 441,000,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén VN-13877-11 Standard Chem. Standard Chem. Viên nén phóng
385
phóng thích CV 18553/QLD- & Pharm. Co., & Pharm. Co., thích chậm, C.ty CP dược
chậm, Hộp 3 vỉ Alsiful S.R. Tablets ĐK gia hạn đến Ltd.; 2nd plant- Ltd.; 2nd plant- Hộp 3 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.412 Alfuzosin HCl x 10 viên, Uống 10mg 10mg 28/12/2020 VN-13877-11 Đài Loan Đài Loan viên, Uống Viên 65,650 7,980 7,500 8,232 7,824 4 523,887,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

386
Công ty TNHH C.ty TNHH
Viên nang Công ty TNHH Phil Inter Viên nang công nghệ
mềm, Hộp 3 vỉ Phil Inter Pharma - Pharma - Việt mềm, Hộp 3 vỉ dược phẩm
40.414 Dutasteride x 10 viên; Uống 0,5mg Tenricy VD-33942-19 VD-33942-19 Việt Nam Nam x 10 viên; Uống Viên 13,000 12,000 12,000 12,000 12,000 1 156,000,000 Quang Anh 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

387 Dung dịch tiêm JW JW Dung dịch tiêm C.ty TNHH


truyền tĩnh Pharmaceutical Pharmaceutical truyền tĩnh dược phẩm và
mạch, Hộp 10 25000IU/5 Corporation - Hàn Corporation - mạch, Hộp 10 TTBYT Hoàng
40.445 Heparin (natri) lọ x 5ml ml Paringold Injection QLSP-1064-17 QLSP-1064-17 Quốc Hàn Quốc lọ x 5ml Lọ 39,140 68,500 68,500 68,500 68,500 1 2,681,090,000 Đức 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
388
tiêm, Hộp 10 Dai Han Pharm. Dai Han Pharm. Dung dịch tiêm, C.ty TNHH
Phytomenadion ống x Co., Ltd - Hàn Co., Ltd - Hàn Hộp 10 ống x dược phẩm
40.448 (Vitamin K1) 1ml.Thuốc tiêm 10mg/ml Vik 1 inj. VN-21634-18 VN-21634-18 Quốc Quốc 1ml.Thuốc tiêm Ống 48,900 11,000 11,000 11,000 11,000 1 537,900,000 Hoàng Hải 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Jeil


389 tiêm, hộp 10 Pharmaceutial Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
ống x 5ml, Jeil Pharmaceutial Co.,Ltd, Hàn hộp 10 ống x phẩm Thiên
40.451 Acid tranexamic thuốc tiêm 500mg/5ml Trenzamin 500mg inj VN-21975-19 VN-21975-19 Co.,Ltd, Hàn Quốc Quốc 5ml, thuốc tiêm ống 97,400 15,900 14,490 15,900 15,438 2 1,548,660,000 Thảo 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, hộp 03 phim, hộp 03
vỉ, vỉ 10 viên, vỉ, vỉ 10 viên,
390
hộp 01 chai, Công ty CP dược Công ty CP hộp 01 chai, LD Themco -
chai 100 viên; phẩm SaVi- Việt dược phẩm SaVi- chai 100 viên; Tân Trường
40.471 Deferipron Uống 250mg SaVi Deferipron 250 VD-25774-16 VD-25774-16 Nam Việt Nam Uống Viên 200,000 7,000 6,990 7,000 6,999 4 1,400,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

391 Viên nén, Hộp VN-10579-10 Standard Chem. Standard Chem. Viên nén, Hộp C.ty CP dược
10 vỉ x 10 VN-22197-19 & Pharm. Co., Ltd- & Pharm. Co., 10 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.480 Nicorandil viên, Uống 5mg Nicomen Tablets 5mg + Thẻ kho VN-22197-19 Đài Loan Ltd-Đài Loan Uống Viên 206,000 3,500 3,500 3,500 3,500 2 721,000,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim giải phim giải
392 phóng kéo dài, VD-11690-10, Công ty cổ phần Công ty cổ phần phóng kéo dài, C.ty TNHH
Hộp 3 vỉ x 10 SaVi Trimetazidine CV gia hạn số dược phẩm Savi - dược phẩm Savi - Hộp 3 vỉ x 10 dược phẩm
40.481 Trimetazidin viên, Uống 35mg 35MR 2777/QLD-ĐK VD-11690-10 Việt Nam Việt Nam viên, Uống Viên 481,000 645 599 645 621 4 310,245,000 Vihapha 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

393
Viên nén bao Viên nén bao C.ty TNHH
phim, Hộp 3 vỉ Công ty CP DP Công ty CP DP phim, Hộp 3 vỉ một thành viên
40.493 Bisoprolol x 10 viên, Uống 10mg Prololsavi 10 VD-29115-18 VD-29115-18 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 92,000 2,950 2,950 2,950 2,950 1 271,400,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

394
Viên nén bao Viên nén bao C.ty TNHH
phim, Hộp 3 vỉ Công ty CP DP Công ty CP DP phim, Hộp 3 vỉ một thành viên
40.495 Candesartan x 10 viên, Uống 32mg Sartan VD-29835-18 VD-29835-18 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 24,000 6,800 6,800 6,800 6,800 1 163,200,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
395
C.ty TNHH
Viên nén bao Công ty CP Dược Công ty CP Viên nén bao thương mại
Candesartan phim, Hộp 3 vỉ phẩm SAVI, Việt Dược phẩm phim, Hộp 3 vỉ dược phẩm
40.495 cilexetil x 10 viên, Uống 8mg Savi Candesartan 8 VD-23004-15 VD-23004-15 Nam SAVI, Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 45,000 3,900 3,840 3,900 3,873 4 175,500,000 Minh Quân 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17895-14
Số giấy gia hạn
SĐK:
8398/QLD-ĐK,
396 ngày
04/06/2019,
thời gian gia
Viên nén, hộp hạn 12 tháng kể Viên nén, hộp LD Themco -
Enalapril + 02 vỉ, vỉ 10 10mg + từ ngày Farmak JSC- Farmak JSC- 02 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.30.516 hydrochlorothiazid viên; Uống 12,5mg Ebitac 12.5 12/06/2019 VN-17895-14 Ukraine Ukraine viên; Uống Viên 1,048,000 3,450 3,444 3,550 3,474 5 3,615,600,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17349-13
Số giấy gia hạn
SĐK:
19513/QLD-ĐK
ngày
15/10/2018,
397 thời gian gia
hạn 12 tháng
Số lô: 340919
(Ngày SX: 02/
9/2019, HSD:
02/09/2021),
350619 (Ngày
Viên nén, hộp SX: 03/9/2019, Viên nén, hộp LD Themco -
Enalapril + 02 vỉ, vỉ 10 10mg + HSD: Farmak JSC- Farmak JSC- 02 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.30.516 hydrochlorothiazid viên, Uống 25mg Ebitac 25 03/09/2021) VN-17349-13 Ukraine Ukraine viên, Uống Viên 692,000 3,500 3,450 3,500 3,483 3 2,422,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17896-14
Công văn gia
398
Hộp 2 vỉ x 10 hạn số Hộp 2 vỉ x 10
Enalapril + viên; Viên nén, 20mg + 8398/QLD-ĐK Farmak JSC - Farmak JSC - viên; Viên nén, LD Medi -
40.30.516 hydrochlorothiazid Uống 12,5mg Ebitac Forte ngày 04/06/2019 VN-17896-14 Ukraine Ukraine Uống Viên 940,000 3,800 3,780 3,900 3,809 4 3,572,000,000 Thanh Dược 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


399
phim, hộp 03 phim, hộp 03 LD Themco -
vỉ, vỉ 10 viên; Savipharm- Việt Savipharm- Việt vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.506 Irbesartan Uống 75mg SaVi Irbesartan 75 VD-28034-17 VD-28034-17 Nam Nam Uống Viên 50,000 2,980 2,980 2,980 2,980 1 149,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17254-13
CV 13367/QLD-
400
Lisinopril + Viên nén, Hộp ĐK đến Viên nén, Hộp C.ty CP dược
Hydrochlorothiazi 2 vỉ x 14 viên, 10mg + 27/12/2019 + Aurobindo Pharma Aurobindo 2 vỉ x 14 viên, VTYT Thanh
40.511 de Uống 12,5mg Auroliza-H Thẻ kho VN-17254-13 Ltd-India Pharma Ltd-India Uống Viên 220,000 2,700 2,625 2,800 2,702 3 594,000,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

401
Viên nén bao Viên nén bao C.ty TNHH
Lisinopril + phim, Hộp 3 vỉ 20mg + Công ty CP DP Công ty CP DP phim, Hộp 3 vỉ một thành viên
40.511 hydroclorothiazid x 10 viên, Uống 12,5mg UmenoHCT 20/12,5 VD-29132-18 VD-29132-18 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 75,000 2,940 2,940 4,680 2,963 2 220,500,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


402
phim, hộp 3 vỉ, phim, hộp 3 vỉ, C.ty TNHH
vỉ 10 viên, Công ty CPDP Công ty CPDP vỉ 10 viên, dược phẩm
40.512 Losartan Uống 100mg SaVi Losartan 100 VD-27048-17 VD-27048-17 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam Uống Viên 510,000 3,180 2,950 3,780 3,083 4 1,621,800,000 Bách Việt 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

403 Viên nén bao VD-20810-14, Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nén bao C.ty TNHH
Losartan + phim, Hộp 3 vỉ 50mg + Savi Losartan plus CV gia hạn số dược phẩm Savi - dược phẩm Savi - phim, Hộp 3 vỉ dược phẩm
40.513 Hydroclorothiazid x 10 viên, Uống 12,5mg HCT 50/12.5 13909/QLD-ĐK VD-20810-14 Việt Nam Việtnhánh
Chi Nam Công x 10 viên, Uống Viên 264,000 940 940 940 940 2 248,160,000 Vihapha 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
ty TNHH Liên
Chi nhánh Công ty doanh Stada-
TNHH Liên doanh Việt Nam (Tên
404 Viên nén bao Stada-Việt Nam mới là: Cty Viên nén bao
phim tác dụng (Tên mới là: Cty TNHH Liên phim tác dụng
kéo dài, Hộp TNHH Liên doanh doanh kéo dài, Hộp C.ty TNHH
10 vỉ x 10 Stellapharm) - Stellapharm) - 10 vỉ x 10 viên, dược
40.519 Nifedipin viên, Uống 20mg Nifedipin T20 retard VD-24568-16 VD-24568-16 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 116,000 620 610 620 616 2 71,920,000 Vietamerican 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén, Hộp Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén, Hộp
405 3 vỉ x 10 viên, Dược phẩm Savi- Dược phẩm Savi- 3 vỉ x 10 viên, LD Tân Long -
40.524 Ramipril uống 2,5mg Ramifix 2,5 VD-26253-17 VD-26253-17 Việt Nam Việt Nam uống Viên 313,000 2,700 2,490 2,700 2,687 2 845,100,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17353-13
406
Viên nén, Hộp CV 19513/QLD- Viên nén, Hộp C.ty CP dược
3 vỉ x 10 viên, ĐK gia hạn đến Farmak JSC- Farmak JSC- 3 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.524 Ramipril Uống 10mg Ramizes 10 17/12/2019 VN-17353-13 Ukraine Ukraine Uống Viên 73,000 6,900 6,900 6,900 6,900 2 503,700,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

407 Telmisartan + Viên nén, Hộp MSN Viên nén, Hộp C.ty CP
Hydrochlorothiazi 3 vỉ x 10 viên, 80mg + MSN Laboratories Laboratories 3 vỉ x 10 viên, thương mại
40.527 d Uống 12,5mg Safetelmi H 80/12.5 VN-20818-17 VN-20818-17 Limited - India Limited - India Uống Viên 90,000 8,000 8,000 8,000 8,000 2 720,000,000 XNK APEC 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

408 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược


phim, Hộp 3 vỉ Hetero Labs Hetero Labs phim, Hộp 3 vỉ phẩm TW
40.549 Atorvastatin x 10 viên, Uống 10mg Hypolip-10 VN-21293-18 VN-21293-18 Limited - Ấn Độ Limited - Ấn Độ x 10 viên, Uống Viên 170,000 520 520 520 520 1 88,400,000 Codupha 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

409
Viên nén bao Viên nén bao C.ty TNHH
Atorvastatin + phim, Hộp 3 vỉ 10mg Công ty CP DP Công ty CP DP phim, Hộp 3 vỉ một thành viên
40.30.567 Ezetimibe x 10 viên, Uống +10mg Atovze 10/10 VD-30484-18 VD-30484-18 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 37,000 5,800 5,800 5,900 5,864 4 214,600,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

410 Viên nén bao Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nén bao
Atorvastatin + phim, Hộp 3 vỉ 20mg + dược phẩm Savi - dược phẩm Savi - phim, Hộp 3 vỉ C.ty TNHH
40.30.567 ezetimibe x 10 viên, Uống 10mg Atovze 20/10 VD-30485-18 VD-30485-18 Việt Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 198,000 6,500 6,500 6,800 6,538 4 1,287,000,000 dược phẩm HQ 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

411 Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén bao C.ty CP dược
phim, hộp 3 vỉ Dược phẩm Savi - Dược phẩm Savi phim, hộp 3 vỉ phẩm
40.554 Fluvastatin x 10 viên, uống 40mg Savi Fluvastatin 40 VD-27047-17 VD-27047-17 Việt Nam - Việt Nam x 10 viên, uống Viên 13,200 6,500 6,500 6,500 6,500 2 85,800,000 Goldenlife 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

412 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược


phim, Hộp 6 vỉ CTCP DP SaVi- CTCP DP SaVi- phim, Hộp 6 vỉ VTYT Thanh
40.555 Gemfibrozil x 10 viên, Uống 600mg Savi Gemfibrozil 600 VD-28033-17 VD-28033-17 Việt Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 85,000 4,500 4,200 4,500 4,487 3 382,500,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén bao
413
phim, hộp 3 vỉ Dược phẩm Savi- Dược phẩm Savi- phim, hộp 3 vỉ LD Tân Khang
40.557 Pravastatin x 10 viên, Uống 10mg Prevasel 10 VD-25265-16 VD-25265-16 Việt Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 554,000 4,200 4,150 4,200 4,200 5 2,326,800,000 - Thiên Minh 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


414
phim, hộp 03 Công ty cổ phần Công ty cổ phần phim, hộp 03 LD Themco -
vỉ, vỉ 10 viên; dược phẩm SaVi- dược phẩm SaVi- vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.557 Pravastatin Uống 20mg Fasthan 20 VD-28021-17 VD-28021-17 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 98,200 7,150 7,000 7,150 7,107 4 702,130,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm truyền, Dae Han New Dae Han New Dung dịch tiêm
415
Hộp 1 lọ, Tiêm Pharm. Co., Ltd - Pharm. Co., Ltd - truyền, Hộp 1 LD Sông Mã -
40.572 Nimodipin truyền 10mg/50ml Mianifax VN-22458-19 VN-22458-19 Korea Korea lọ, Tiêm truyền Lọ 1,550 450,000 450,000 450,000 450,000 1 697,500,000 Ngọc Thiện 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang mềm Korea prime Korea prime Viên nang mềm
416 Hộp 3 vỉ x 10 pharm co.,ldt. Hàn pharm co.,ldt. Hộp 3 vỉ x 10 LD THpharma
40.610 Isotretinoin viên, Uống 10mg Bonpile soft cap VN-20788-17 VN-20788-17 Quốc Hàn Quốc viên, Uống Viên 23,400 8,500 8,500 8,500 8,500 2 198,900,000 - Tamy 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc mỡ,
Hộp 1 tuýp 5g, Thuốc mỡ, Hộp
417 bôi ngoài da, 1 tuýp 5g, bôi
thuốc dùng Kolmar Korea- Kolmar Korea- ngoài da, thuốc LD Tân Long -
40.616 Mupirocin ngoài 100mg/5g Bacterocin oint VN-21777-19 VN-21777-19 Hàn Quốc Hàn Quốc dùng ngoài Tuýp 9,100 35,500 35,500 36,000 35,633 2 323,050,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc mỡ,
Hộp 1 tuýp Thuốc mỡ, Hộp
418 15g, bôi ngoài 1 tuýp 15g, bôi
da, thuốc dùng VN-21777- Kolmar Korea- Kolmar Korea- ngoài da, thuốc LD Tân Long -
40.616 Mupirocin ngoài 300mg/15g Bacterocin oint VN-21777-19 19_15g Hàn Quốc Hàn Quốc dùng ngoài Tuýp 4,800 98,000 98,000 98,000 98,000 1 470,400,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc mỡ,
Hộp 1 tuýp Thuốc mỡ, Hộp
419 Salicylic acid + 30g, bôi ngoài Replek Farm Replek Farm 1 tuýp 30g, bôi
betamethason da, thuốc dùng 30mg + Ltd.Skopje-Cộng Ltd.Skopje-Cộng ngoài da, thuốc LD Tân Long -
40.623 dipropionat ngoài 0,5mg; 30g Asosalic VN-20961-18 VN-20961-18 Hòa Macedonia Hòa Macedonia dùng ngoài Tuýp 15,950 95,000 93,555 95,000 94,796 2 1,515,250,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

420 Viên nén bao Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nén bao C.ty TNHH
Furosemid + phim, Hộp 2 vỉ 20mg + dược phẩm Savi - dược phẩm Savi - phim, Hộp 2 vỉ dược phẩm
40.30.661 spironolacton x 10 viên, Uống 50mg Savispirono-Plus VD-21895-14 VD-21895-14 Việt Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 100,000 1,790 1,790 1,790 1,790 1 179,000,000 Vihapha 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
421
tiêm, hộp 10 Ta Fong Ta Fong Dung dịch tiêm, LD Themco -
ống, ống 2ml; Famoster Injection Pharmaceutical Pharmaceutical hộp 10 ống, Tân Trường
40.666 Famotidin Tiêm 20mg/2ml 10mg/ml "T.F" VN-19691-16 VN-19691-16 Co.,Ltd- Taiwan Co.,Ltd- Taiwan ống 2ml; Tiêm Ống 33,600 36,900 36,900 38,000 37,042 2 1,239,840,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-12327-11
422
Viên nang, (Gia hạn Visa Gracure Gracure Viên nang, Hộp C.ty TNHH
Hộp 10 vỉ x 10 số: 3208/QLD- Pharmaceuticals Pharmaceuticals 10 vỉ x 10 viên dược phẩm
40.677 Omeprazol viên Uống 20mg Omeptul ĐK) VN-12327-11 Ltd - India Ltd - India Uống Viên 913,000 240 240 240 240 1 219,120,000 Long Xuyên 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16032-12
kèm công văn
số 12044/QLD-
ĐK ngày
11/08/2017 về
việc thay đổi tên
nhà sản xuất,
cách ghi địa chỉ
nhà sản xuất và
423
mẫu nhãn, công
văn số
20814/QLD-ĐK
ngày
12/12/2019 V/v
duy trì hiệu lực
giấy đăng ký
lưu hành và
công văn số
7290/QLD-ĐK
Viên bao phim V/v đính chính Sun Viên bao phim
kháng acid dạ Quyết định cấp Sun Pharmaceutical kháng acid dạ C.ty CP dược
Esomeprazole dày,Hộp 2 vỉ x SĐK thuốc Pharmaceutical Industries Ltd- dày,Hộp 2 vỉ x phẩm TBYT
40.678 magnesium 7 viên,Uống 20mg RACIPER 20MG nước ngoài VN-16032-12 Industries Ltd-India India 7 viên,Uống Viên 242,000 1,390 1,390 1,390 1,390 2 336,380,000 Hà Nội 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18096-14
kèm công văn
số 11432/QLD-
ĐK ngày
25/06/2015 về
việc thay đổi tên
thuốc và công
424 văn số
668/QLD-ĐK
ngày
13/01/2016 về
việc thay đổi
mẫu nhãn và
công văn số
7394/QLD-ĐK
ngày 20/5/2019 Sun
Esomeprazol Bột đông khô V/v duy trì hiệu Sun Pharmaceutical Bột đông khô C.ty CP dược
(dưới dạng pha tiêm ,Hộp lực giấy đăng ký Pharmaceutical Industries Ltd- pha tiêm ,Hộp phẩm TBYT
40.678 esomeprazol natri) 01 lọ,Tiêm 40mg SUNPRANZA lưu hành VN-18096-14 Industries Ltd-India India 01 lọ,Tiêm Lọ 19,000 40,900 40,900 40,900 40,900 1 777,100,000 Hà Nội 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô VN-17792-14
pha tiêm,Hộp 1 kèm công văn Bột đông khô
lọ bột + 1 lọ số 5186/QLD- pha tiêm,Hộp 1
425 10 ml dung ĐK ngày Sun lọ bột + 1 lọ 10
Pantoprazol (dưới môi Natri 9/4/2019 V/v Sun Pharmaceutical ml dung môi C.ty CP dược
dạng Pantoprazol clorid 0,9% gia hạn hiệu lực Pharmaceutical Industries Ltd- Natri clorid phẩm TBYT
40.679 natri sesquihydrat) ,Tiêm 40mg PANTOCID IV SĐK VN-17792-14 Industries Ltd-India India 0,9% ,Tiêm Lọ 21,700 24,900 23,000 24,900 24,227 2 540,330,000 Hà Nội 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Thuốc tiêm, Myung In Thuốc tiêm,


426
Hộp 10 ống x Myung In Pharm. Pharm. Co., Ltd. Hộp 10 ống x LD Sông Mã -
40.681 Ranitidin 2ml, Tiêm 50mg; 2ml Emodum inj. VN-21541-18 VN-21541-18 Co., Ltd. - Korea - Korea 2ml, Tiêm Ống 26,150 19,540 19,540 19,540 19,540 1 510,971,000 Ngọc Thiện 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, Hộp 3 vỉ phim, Hộp 3 vỉ
427 x 10 viên, hộp Công ty cổ phần Công ty cổ phần x 10 viên, hộp
Drotaverin 10 vỉ x 10 dược phẩm Savi, dược phẩm Savi, 10 vỉ x 10 viên, LD THpharma
40.697 clohydrat viên, Uống 40mg Ramasav VD-25771-16 VD-25771-16 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 75,000 668 628 668 659 2 50,100,000 - Tamy 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn dịch, Hộp Daewon Pharm. Daewon Pharm. Hỗn dịch, Hộp
428 Dioctahedral 20 gói x 20ml, Co., Ltd.-Hàn Co., Ltd.-Hàn 20 gói x 20ml, LD Tân Long -
40.721 smectit uống 3g; 20ml Deimec VN-20489-17 VN-20489-17 Quốc Quốc uống Gói 11,000 7,850 7,850 7,850 7,850 1 86,350,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
429 Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
nhánh 1 Tên cũ: Chi
Viên nén bao Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Viên nén bao
phim, hộp 6 vỉ, Công ty TNHH TNHH liên phim, hộp 6 vỉ,
Diosmin + vỉ 10 viên, 450mg + liên doanh Stada- doanh Stada- vỉ 10 viên, C.ty CP dược
40.736 hesperidin Uống 50mg Diosmin 500 VD-22349-15 VD-22349-15 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 34,500 1,150 1,150 1,150 1,150 1 39,675,000 phẩm Gia Linh 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
430 VN-18415-14
Dung dịch tiêm CV số Dung dịch tiêm C.ty CP dược
tĩnh mạch 18880/QLD - tĩnh mạch VTYT và
L-Ornithin - L- chậm, hộp 10 ĐK gia hạn đến Dai Han Pharm. Dai Han Pharm. chậm, hộp 10 thương mại
40.747 aspartat ống x 5ml 500mg/5ml Heparigen Inj ngày 06/11/2020 VN-18415-14 Co., Ltd. - Korea Co., Ltd. - Korea ống x 5ml Ống 45,300 15,000 15,000 15,000 15,000 2 679,500,000 Thiên Việt 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

431
Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp C.ty TNHH
10 vỉ x 10 viên Theragen Etex Theragen Etex 10 vỉ x 10 viên dược phẩm
40.754 Trimebutin maleat Uống 200mg Seodeli Tablet VN-19464-15 VN-19464-15 Co., Ltd - Korea Co., Ltd - Korea Uống Viên 64,000 3,500 3,500 3,500 3,500 2 224,000,000 Huy Cường 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Kem bôi, Hộp Kem bôi, Hộp
1 tuýp 30g, bôi Replek Farm Replek Farm 1 tuýp 30g, bôi
432
ngoài da, thuốc Ltd.Skopje-Cộng Ltd.Skopje-Cộng ngoài da, thuốc LD Tân Long -
40.758 Betamethason dùng ngoài 0,05%; 30g Asbesone VN-20447-17 VN-20447-17 Hòa Macedonia Hòa Macedonia dùng ngoài Tuýp 16,900 61,500 61,500 61,500 61,500 3 1,039,350,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột đông khô BCWorld Bột đông khô


433
Methyl pha tiêm, Hộp BCWorld Pharm. Pharm. Co., Ltd pha tiêm, Hộp LD Sông Mã -
40.775 prednisolon 10 lọ, Tiêm 40mg Creao Inj. VN-21439-18 VN-21439-18 Co., Ltd - Korea - Korea 10 lọ, Tiêm Lọ 393,900 27,500 27,500 30,000 27,580 2 10,832,250,000 Ngọc Thiện 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén, Hộp Aprogen Aprogen Viên nén, Hộp


434
Methyl 3 vỉ x 10 viên, Pharmaceuticals, Pharmaceuticals, 3 vỉ x 10 viên, LD Sông Mã -
40.775 prednisolon Uống 16mg Metipred Tablet VN-21120-18 VN-21120-18 Inc - Korea Inc - Korea Uống Viên 236,000 3,300 3,300 3,300 3,300 1 778,800,000 Ngọc Thiện 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

435 Viên nén, Hộp Standard Chem. Standard Chem. Viên nén, Hộp C.ty CP dược
10 vỉ x 10 & Pharm. Co., Ltd- & Pharm. Co., 10 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.798 Acarbose viên, Uống 50mg Acabrose Tablets 50mg VN-21345-18 VN-21345-18 Đài Loan Ltd-Đài Loan Uống Viên 14,000 1,900 1,800 1,900 1,804 2 26,600,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

436
Viên nén, hộp Viên nén, hộp LD Themco -
Glibenclamid + 10 vỉ, vỉ 10 5mg + USV Private USV Private 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.808 Metformin viên; Uống 500mg Duotrol VN-19750-16 VN-19750-16 Limited- Ấn Độ Limited- Ấn Độ viên; Uống Viên 1,585,000 2,990 2,990 3,200 3,090 5 4,739,150,000 Sinh - Việt Tín 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

QLSP-1029-17
(có CV cập
437 nhập mã code
bưu điện của cơ
Dung dịch sở sản xuất số C.ty TNHH
tiêm, Hộp chứa 18649/QLD-ĐK Novo Nordisk Novo Nordisk Dung dịch tiêm, một thành viên
1 lọ x 10ml, 1000IU/10 ngày Production S.A.S - Production Hộp chứa 1 lọ Vimedimex
40.804.1 Insulin Human Tiêm ml Actrapid 13/11/2017) QLSP-1029-17 Pháp S.A.S - Pháp x 10ml, Tiêm Lọ 1,770 75,000 73,000 75,000 73,275 6 132,750,000 Bình Dương 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 3vỉ x 10 Hộp 3vỉ x 10
viên,6 Vỉ x 10 viên,6 Vỉ x 10
438 viên, phóng Công ty TNHH Công ty TNHH viên, phóng
thích kéo dài, Metfomin Stada LD Stada - Việt LD Stada - Việt thích kéo dài, LD Hưng Anh -
40.807 Metformin Uống 1000mg 1000mg MR VD-27526-17 VD-27526-17 Nam Nam Uống Viên 1,175,000 2,000 1,980 2,000 1,998 5 2,350,000,000 Thái Bình 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Chi nhánh Công


VD-21114-14 Chi nhánh Công ty ty TNHH Liên
439
Viên nén, Hộp (CV duy trì: TNHH Liên Doanh Stada- Viên nén, Hộp C.ty TNHH
3 vỉ, vỉ 10 10956/QLD- Doanh Stada-Việt Việt Nam - Việt 3 vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm
40.809 Repaglinid viên, uống 1mg Pranstad 1 ĐK) VD-21114-14 Nam - Việt Nam Nam uống Viên 50,000 3,490 3,490 3,490 3,490 2 174,500,000 Kim Phúc 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

440 Dung dịch nhỏ Dung dịch nhỏ C.ty CP dược


Kali Iodid + Natri mắt, Hộp 1 lọ 3mg + VN-18428-14 Hanlim Pharma- Hanlim Pharma- mắt, Hộp 1 lọ VTYT Thanh
40.869 Iodid 10ml, Nhỏ mắt 3mg; 10ml Posod Eye Drops Có thẻ kho VN-18428-14 Hàn Quốc Hàn Quốc 10ml, Nhỏ mắt Lọ 1,000 29,400 27,720 29,400 28,000 2 29,400,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

441 Dung dịch nhỏ Daewoo Daewoo Dung dịch nhỏ C.ty CP dược
mắt, Hộp 1 lọ Pharm.Co., Ltd- Pharm.Co., Ltd- mắt, Hộp 1 lọ VTYT Thanh
40.881 Natri Hyaluronat 5ml, Nhỏ mắt 5mg/5ml Philhyal-San VN-19136-15 VN-19136-15 Hàn Quốc Hàn Quốc 5ml, Nhỏ mắt Lọ 5,950 31,500 31,500 31,500 31,500 1 187,425,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

11815/QLD-
442
Dung dịch KD; Số lô: Dung dịch tiêm, C.ty TNHH
tiêm, hộp 10 300mg; AEG905; 11815/QLD- Huons Co., Ltd - Huons Co., Ltd - hộp 10 dược phẩm
40.940 Acid thioctic ống.Thuốc tiêm 12ml Lipotocin Injection AEG902 KD Hàn Quốc Hàn Quốc ống.Thuốc tiêm Ống 3,000 108,000 108,000 108,000 108,000 1 324,000,000 Hoàng Hải 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

443 Viên nén phân Mepro Mepro Viên nén phân C.ty TNHH
tán, Hộp 10 vỉ Pharmaceuticals Pharmaceuticals tán, Hộp 10 vỉ dược
40.953 Olanzapin x 10 viên Uống 10mg Zanobapine VN-16470-13 VN-16470-13 Pvt. Ltd - India Pvt. Ltd - India x 10 viên Uống Viên 513,000 749 749 749 749 1 384,237,000 Vietamerican 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


444
phim, hộp 3 vỉ, phim, hộp 3 vỉ, C.ty TNHH
vỉ 10 viên, Công ty CPDP Công ty CPDP vỉ 10 viên, dược phẩm
40.954 Quetiapin Uống 100mg SaVi Quetiapine 100 VD-30498-18 VD-30498-18 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam Uống Viên 40,000 6,000 6,000 6,000 6,000 4 240,000,000 Bách Việt 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
445 Viên nén bao Viên nén bao
phim, Hộp 10 phim, Hộp 10 C.ty TNHH
Amitriptylin vỉ x 10 viên, Amitriptyline Công ty CP DP Công ty CP DP vỉ x 10 viên, một thành viên
40.961 hydroclorid Uống 25mg Hydrochloride 25mg VD-29099-18 VD-29099-18 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam Uống Viên 70,320 2,200 2,200 2,200 2,200 2 154,704,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-13244-11
Thuốc tiêm, (CV gia hạn số Thuốc tiêm,
446
Hộp 5 ống x 20259/QLD-ĐK Hộp 5 ống x C.ty TNHH
4ml dung dịch ngày Italfarmaco S.P.A - Italfarmaco 4ml dung dịch dược phẩm
40.562 Choline alfoscerat tiêm 1g/4ml Gliatilin 05/12/2019) VN-13244-11 Italy S.P.A - Italy tiêm Lọ 9,000 69,300 69,300 69,300 69,300 2 623,700,000 Hữu Nghị 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
bắp, tiêm tĩnh VN-18343-14 bắp, tiêm tĩnh
447 mạch, Hộp 10 CVGH: Korea United mạch, Hộp 10
ống, ống 2ml, 17884/QLD-ĐK Korea United Pharm. Inc, ống, ống 2ml, C.ty TNHH
40.563 Citicolin Tiêm 500mg/2ml Citilin đến 18/10/2020 VN-18343-14 Pharm. Inc, Korea Korea Tiêm Ống 1,200 25,800 25,200 25,800 25,769 3 30,960,000 Benephar 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16544-13 C.ty CP
448
Dung dịch tiêm (CVGH số: Dung dịch tiêm thương mại và
hộp 10 ống 12527/QLD- Farmak JSC, Farmak JSC, hộp 10 ống phát triển Hà
40.576 Piracetam 20ml 4g/20ml Pilixitam ĐK) VN-16544-13 Ukraine Ukraine 20ml Ống 19,100 27,500 27,500 27,500 27,500 1 525,250,000 Lan 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15481-12 C.ty CP
449
(CVGH số: thương mại và
Dung dịch tiêm 12530/QLD- Farmak JSC, Farmak JSC, Dung dịch tiêm phát triển Hà
40.576 Piracetam hộp 10 ống 5ml 1g/5ml Nilofact ĐK) VN-15481-12 Ukraine Ukraine hộp 10 ống 5ml Ống 29,000 5,145 5,100 5,145 5,126 2 149,205,000 Lan 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch khí Dung dịch khí


dung, Hộp 4 VN-15754-12 dung, Hộp 4
450 dải x 5 nang (CV gia hạn số dải x 5 nang
(ống) x 2ml, 24338/QLD-ĐK (ống) x 2ml,
Khí dung Budecort 0,5mg gia hạn đến Khí dung C.ty CP dược
40.973 Budesonide đường hô hấp 0,5mg/2ml Respules 28/12/2019) VN-15754-12 Cipla Ltd - India Cipla Ltd - India đường hô hấp Ống 60,000 9,900 9,900 10,500 10,350 5 594,000,000 Á Châu 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Thuốc xịt mũi, VN-15266-12 Thuốc xịt mũi,


451 Hộp 1 lọ 150 CV số Hộp 1 lọ 150
liều xịt mũi, xịt 24338/QLD-ĐK liều xịt mũi, xịt LD Tân Long -
40.973 Budesonide mũi 0,2% w/v Budenase AQ ngày 28/12/2018 VN-15266-12 Cipla Ltd-India Cipla Ltd-India mũi Lọ 2,520 189,700 189,700 189,700 189,700 1 478,044,000 Văn Lam 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

452 C.ty TNHH


Salmeterol + 25mcg + Glenmark Glenmark dược phẩm và
Fluticason Thuốc hít định 250mcg; Pharmaceuticals Pharmaceuticals Thuốc hít định TTBYT Hoàng
40.982 propionat liều, 120 liều 120 liều Combiwave SF 250 VN-18898-15 VN-18898-15 Ltd - Ấn Độ Ltd - Ấn Độ liều, 120 liều Bình 7,040 103,000 103,000 103,000 103,000 5 725,120,000 Đức 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

453 C.ty TNHH


Salmeterol + 25mcg + Glenmark Glenmark dược phẩm và
Fluticason Thuốc hít định 125mcg; Pharmaceuticals Pharmaceuticals Thuốc hít định TTBYT Hoàng
40.982 propionat liều, 120 liều 120 liều Combiwave SF 125 VN-18897-15 VN-18897-15 Ltd - Ấn Độ Ltd - Ấn Độ liều, 120 liều Bình 1,910 99,000 93,000 99,000 95,200 2 189,090,000 Đức 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-14057-11
454 Hộp 1 lọ CV 3825/QLD- Gracure Gracure Hộp 1 lọ C.ty CP dược
100ml, Siro 30mg/5ml; ĐK gia hạn đến Pharmaceuticals Pharmaceuticals 100ml, Siro VTYT Thanh
40.988 Ambroxol uống 100ml Olesom 22/3/2020 VN-14057-11 Ltd-India Ltd-India uống Lọ 9,000 39,500 39,480 39,600 39,529 3 355,500,000 Hóa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chai 250ml JW Life Science JW Life Science Chai 250ml
455 Dung dịch 5,4%, Corporation - Corporation - Dung dịch LD Tân Đức -
40.1011 Acid amin tiêm/truyền 250ml Nephgold 250 VN-21299-18 VN-21299-18 Korean Korean tiêm/truyền Túi 8,820 87,900 87,900 95,000 88,904 3 775,278,000 Pharusa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chai 250ml JW Life Science JW Life Science Chai 250ml
456 Dung dịch Corporation - Corporation - Dung dịch LD Tân Đức -
40.1011 Acid amin tiêm/truyền 8%; 250ml Hepagold 250 VN-21298-18 VN-21298-18 Korean Korean tiêm/truyền Chai 8,380 84,290 84,290 90,900 85,271 3 706,350,200 Pharusa 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

457 Viên nén bao Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nén bao
Calci carbonat + phim, Hộp 3 vỉ 750mg + dược phẩm Savi - dược phẩm Savi - phim, Hộp 3 vỉ C.ty TNHH
40.1033 vitamin D3 x 10 viên, Uống 200IU Savprocal D VD-30502-18 VD-30502-18 Việt Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 293,000 1,400 1,390 1,400 1,396 4 410,200,000 dược phẩm HQ 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

458 Viên nén bao Viên nén bao


phim, Hộp 10 100mg + phim, Hộp 10 C.ty TNHH
Vitamin B1 + B6 vỉ x 10 viên, 100mg + Công ty CP DP Công ty CP DP vỉ x 10 viên, một thành viên
40.1050 + B12 Uống 150mcg SaVi 3B VD-30494-18 VD-30494-18 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam Uống Viên 668,000 1,490 1,490 1,495 1,491 2 995,320,000 dược Sài Gòn 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
459 VN-17386-13
Viên nang (Công văn gia Viên nang C.ty TNHH
cứng, hộp 3 vỉ, hạn SĐK số: Incepta Incepta cứng, hộp 3 vỉ, thương mại
vỉ 10 viên, 13861/QLD-ĐK Pharmaceuticals Pharmaceuticals vỉ 10 viên, dược mỹ phẩm
40.1061 Vitamin E Acetat uống 400mg Incepavit 400 Capsule ngày 16/8/2019) VN-17386-13 Ltd. - Bangladesh Ltd. - Bangladesh uống Viên 33,000 1,800 1,800 1,800 1,800 3 59,400,000 Nam Phương 2 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-15948-12
Viên nén bao (CV duy trì: Viên nén bao
phim phóng 18978/QLD- phim phóng
460
thích có kiểm ĐK; Korea United thích có kiểm C.ty TNHH
soát, hộp 3 vỉ, 22623/QLD- Korea United Pharm. Inc - soát, hộp 3 vỉ, dược phẩm
40.25 Aceclofenac vỉ 10 viên, uống 200mg Clanzacr ĐK) VN-15948-12 Pharm. Inc - Korea Korea vỉ 10 viên, uống Viên 11,000 6,990 6,800 6,990 6,931 2 76,890,000 Kim Phúc 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Viên Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10
461
nang cứng, Công ty CPDP Me Me di sun - Việt viên, Viên nang LD Tân Khang
40.28 Celecoxib Uống 200mg Golcoxib VD-22483-15 VD-22483-15 di sun - Việt Nam Nam cứng, Uống Viên 121,500 1,680 1,512 1,680 1,580 2 204,120,000 - Thiên Minh 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
462 phim, Hộp 4 vỉ phim, Hộp 4 vỉ LD Tân Long -
40.41 Meloxicam x 7 viên, uống 7,5mg Melic 7.5 VD-25751-16 VD-25751-16 OPV-Việt Nam OPV-Việt Nam x 7 viên, uống Viên 211,000 368 368 368 368 1 77,648,000 Văn Lam 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CTCP Dược
Thuốc bột sủi CTCP Dược Hậu Hậu Giang - CN
bọt, Hộp 24 Giang - CN nhà nhà máy DP Thuốc bột sủi
463
gói x 1,5g VD-20561-14 máy DP DHG tại DHG tại Hậu bọt, Hộp 24 gói
Paracetamol thuốc bột, CV gia hạn số Hậu Giang Giang x 1,5g thuốc C.ty CP dược
40.48 (acetaminophen) Uống 80mg; 1,5g Hapacol 80 3202/QLD-ĐK VD-20561-14 Việt Nam Việt Nam bột, Uống Gói 213,560 725 725 725 725 2 154,831,000 Hậu Giang 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CTCP Dược
Thuốc bột sủi CTCP Dược Hậu Hậu Giang - CN
bọt, Hộp 24 Giang - CN nhà nhà máy DP Thuốc bột sủi
464
gói x 1,5g VD-21137-14 máy DP DHG tại DHG tại Hậu bọt, Hộp 24 gói
Paracetamol thuốc bột, 150mg; CV gia hạn số Hậu Giang Giang x 1,5g thuốc C.ty CP dược
40.48 (acetaminophen) Uống 1,5g Hapacol 150 5358/QLD-ĐK VD-21137-14 Việt Nam Việt Nam bột, Uống Gói 270,840 1,100 1,029 1,100 1,078 3 297,924,000 Hậu Giang 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CTCP Dược
Thuốc bột sủi CTCP Dược Hậu Hậu Giang - CN
bọt, Hộp 24 Giang - CN nhà nhà máy DP Thuốc bột sủi
465
gói x 1,5g VD-20558-14 máy DP DHG tại DHG tại Hậu bọt, Hộp 24 gói
Paracetamol thuốc bột, 250mg; CV gia hạn số Hậu Giang Giang x 1,5g thuốc C.ty CP dược
40.48 (acetaminophen) Uống 1,5g Hapacol 250 3202/QLD-ĐK VD-20558-14 Việt Nam Việt Nam bột, Uống Gói 99,760 1,450 1,450 1,450 1,450 1 144,652,000 Hậu Giang 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Công Ty Cổ Viên nén bao
phim, H/10 Công Ty Cổ Phần Phần phim, H/10
466
vỉ/10 viên nén Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ/10 viên nén C.ty CP
40.48 Paracetamol bao phim, Uống 500mg Tatanol VD-25397-16 VD-25397-16 Nam Việt Nam bao phim, Uống Viên 1,437,200 245 235 245 238 4 352,114,000 Pymepharco 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

467 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược


phim, Hộp 3 vỉ Pymepharco-Việt Pymepharco- phim, Hộp 3 vỉ VTYT Thanh
40.82 Desloratadin x 10 viên, Uống 5mg Deslora VD-26406-17 VD-26406-17 Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 274,000 1,550 1,500 1,550 1,517 3 424,700,000 Hóa 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-20675-14
Số giấy gia hạn
468 SĐK:
Viên nang 8231/QLD-KD, Công ty CP Viên nang
cứng, hộp 02 ngày 21/5/2019, Công ty CP Dược Dược phẩm cứng, hộp 02 LD Themco -
vỉ, 04 vỉ, vỉ 14 thời gian gia phẩm Boston- Việt Boston- Việt vỉ, 04 vỉ, vỉ 14 Tân Trường
40.138 Pregabalin viên; Uống 75mg Neuralmin 75 hạn 12 tháng VD-20675-14 Nam Nam viên; Uống Viên 145,650 8,500 8,500 8,500 8,500 1 1,238,025,000 Sinh - Việt Tín 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-21362-14
469 Bột pha hỗn CV số: Bột pha hỗn
dịch, Hộp 12 14211/QLD-ĐK Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt dịch, Hộp 12 LD Tân Long -
40.154 Amoxicillin gói, uống 250mg Fabamox 250mg ngày 21/8/2019 VD-21362-14 Nam Nam gói, uống Gói 789,000 2,100 2,100 2,520 2,272 3 1,656,900,000 Văn Lam 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Công ty CP Viên nang


cứng, hộp 05 Công ty CP Dược Dược Phẩm cứng, hộp 05
470
vỉ, vỉ 12 viên, Phẩm Trung Trung ưowng 1 vỉ, vỉ 12 viên, LD Themco -
hộp 10 vỉ, vỉ ưowng 1 Pharbaco- Pharbaco- Việt hộp 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.154 Amoxicilin 10 viên; Uống 500mg Fabamox 500 VD-25792-16 VD-25792-16 Việt Nam Nam viên; Uống Viên 185,000 1,320 1,320 1,320 1,320 2 244,200,000 Sinh - Việt Tín 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CTCP Dược
CTCP Dược Hậu Hậu Giang - CN
Thuốc cốm Giang - CN nhà nhà máy DP
471
pha hỗn dịch máy DP DHG tại DHG tại Hậu Thuốc cốm pha
Amoxicilin + acid uống, Hộp 24 500mg + Hậu Giang Giang hỗn dịch uống, C.ty CP dược
40.155 clavulanic gói x 2g 62,5mg; 2g Klamentin 500/62.5 VD-24617-16 VD-24617-16 Việt Nam Việt Nam Hộp 24 gói x 2g Gói 25,000 3,700 3,700 3,700 3,700 1 92,500,000 Hậu Giang 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 2 vỉ cứng, Hộp 2 vỉ
472
10 viên nang, Pymepharco-Việt Pymepharco- 10 viên nang, LD Tân Long -
40.161 Cefaclor uống 250mg Pyfaclor 250mg VD-24449-16 VD-24449-16 Nam Việt Nam uống Viên 58,000 4,300 4,300 4,300 4,300 1 249,400,000 Văn Lam 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

473 LD C.ty CP
Viên nang Viên nang TM Đức Lộc -
cứng, uống. cứng, uống. C.ty TNHH
Hộp 2 vỉ x 10 Công ty CPDP Công ty CPDP Hộp 2 vỉ x 10 dược phẩm 1A
40.161 Cefaclor viên 500mg Ceplor VPC 500 VD-29712-18 VD-29712-18 Cửu Long Cửu Long viên Viên 22,000 7,400 7,400 7,400 7,400 1 162,800,000 Việt Nam 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Cốm pha uống, Công Ty Cổ Cốm pha uống,
H/12 gói 2 Công Ty Cổ Phần Phần H/12 gói 2 gam
474
gam thuốc Pymepharco-Việt Pymepharco- thuốc cốm, C.ty CP
40.161 Cefaclor cốm, Uống 125mg; 2g Pyfaclor kid VD-26427-17 VD-26427-17 Nam Việt Nam Uống Gói 103,000 3,990 3,990 3,990 3,990 2 410,970,000 Pymepharco 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 10 cứng, Hộp 10
475
vỉ x 10 viên, Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ x 10 viên, LD Tân Long -
40.162 Cefadroxil uống 500mg Droxicef 500mg VD-23835-15 VD-23835-15 Nam Việt Nam uống Viên 912,000 2,100 2,100 2,520 2,233 4 1,915,200,000 Văn Lam 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


476 cứng, Hộp 2 vỉ cứng, Hộp 2 vỉ
x 10 viên, Hộp Công ty CPDP Công ty CPDP x 10 viên, Hộp C.ty TNHH
10 vỉ x 10 TW 1-Pharbaco- TW 1-Pharbaco- 10 vỉ x 10 viên, một thành viên
40.162 Cefadroxil viên, Uống 250mg Fabadroxil 250mg VD-30514-18 VD-30514-18 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 320,000 1,325 1,325 1,325 1,325 1 424,000,000 dược Sài Gòn 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha hỗn VD-15813-11


477 dịch, Hộp 10 CV số: Bột pha hỗn
gói x 1,5g, 250mg; 18640/QLD-ĐK Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt dịch, Hộp 10 LD Tân Long -
40.163 Cephalexin uống 1,5g Firstlexin ngày 01/11/2019 VD-15813-11 Nam Nam gói x 1,5g, uống Gói 134,000 2,900 2,900 2,900 2,900 2 388,600,000 Văn Lam 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

478
C.ty TNHH
Viên nén phân Công ty CPDP Công ty CPDP Viên nén phân thương mại
tán, Hộp 2 vỉ x TW1 (Pharbaco) - TW1 (Pharbaco) tán, Hộp 2 vỉ x dược phẩm
40.169 Cefixim 10 viên., Uống 200mg Fabafixim 200 DT VD-28075-17 VD-28075-17 Việt Nam - Việt Nam 10 viên., Uống Viên 933,000 6,300 6,300 6,680 6,314 3 5,877,900,000 Thanh Phương 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

479
C.ty TNHH
Hộp 2 vỉ x 5 VD-15805-11 Hộp 2 vỉ x 5 thương mại
viên; Viên nén kèm cv gia hạn Pharbaco - Việt Pharbaco - Việt viên; Viên nén dược phẩm
40.169 Cefixim bao phim, uống 400mg Fabafixim số 575/QLD-ĐK VD-15805-11 Nam Nam bao phim, uống Viên 182,000 3,900 3,900 4,320 3,991 2 709,800,000 Châu Hoàng 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

480
LD thầu C.ty
CPTM Minh
Bột pha hỗn Công ty CPDP Công ty CPDP Bột pha hỗn Dân - C.ty CP
dịch; Hộp 10 200mg; Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt dịch; Hộp 10 dược phẩm
40.169 Cefixim gói 2,8g; uống 2,8g Midefix 200 VD-27952-17 VD-27952-17 Nam Nam gói 2,8g; uống Gói 67,000 6,500 6,500 6,500 6,500 1 435,500,000 Minh Dân 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha hỗn Medicraft Bột pha hỗn


481
dịch uống, hộp Medicraft Pharmaceuticals dịch uống, hộp LD Themco -
01 lọ, lọ 40 ml, 100mg/5ml; Bactirid 100mg/5ml Pharmaceuticals (Pvt) Ltd.- 01 lọ, lọ 40 ml, Tân Trường
40.169 Cefixim Uống 40ml dry suspension VN-20148-16 VN-20148-16 (Pvt) Ltd.- Pakistan Pakistan Uống Lọ 13,800 59,000 59,000 59,500 59,133 2 814,200,000 Sinh - Việt Tín 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Cốm pha uống
Hộp 20 gói x Công ty CP Tập Công ty CP Tập Cốm pha uống,
482
1,5g Đoàn MeRap - Đoàn MeRap - Hộp 20 gói x C.ty CP dược
40.177 Cefpodoxim Uống 50mg; 1,5g Cebest VD-28340-17 VD-28340-17 Việt Nam Việt Nam 1,5g, Uống Gói 52,000 6,500 6,500 6,500 6,500 2 338,000,000 Pha Nam 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


483
phim, hộp 01 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần phim, hộp 01 LD Themco -
vỉ, vỉ 10 viên; Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.177 Cefpodoxim Uống 200mg Cepmaxlox 200 VD-29748-18 VD-29748-18 Tây- Việt Nam Tây- Việt Nam Uống Viên 189,500 8,500 8,500 8,500 8,500 1 1,610,750,000 Sinh - Việt Tín 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang CTCP DP Trung Viên nang


484 cứng, Hộp 10 CTCP DP Trung ương 1- cứng, Hộp 10 C.ty CP dược
vỉ x 10 viên, ương 1-Pharbaco- Pharbaco-Việt vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.178 Cefradin Uống 500mg Cefradin 500mg VD-31212-18 VD-31212-18 Việt Nam Nam Uống Viên 385,000 2,450 2,450 2,450 2,450 1 943,250,000 Hóa 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-21433-14
485 Bột pha hỗn CV số: Bột pha hỗn
dịch, Hộp 1 125mg/5ml; 15878/QLD-ĐK Mekophar-Việt Mekophar-Việt dịch, Hộp 1 LD Tân Long -
40.184 Cefuroxim chai 38g, uống 38g Quincef 125mg/5ml ngày 13/9/2019 VD-21433-14 Nam Nam chai 38g, uống Chai 39,700 65,000 65,000 65,000 65,000 1 2,580,500,000 Văn Lam 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng, hộp 01 cứng, hộp 01
vỉ, vỉ 03 viên, vỉ, vỉ 03 viên,
486 02 vỉ, vỉ 10 Công ty cổ phần 02 vỉ, vỉ 10
viên, hộp 01 Công ty cổ phần dược phẩm viên, hộp 01 lọ, LD Themco -
lọ, lọ 100 viên; dược phẩm Quảng Quảng Bình- lọ 100 viên; Tân Trường
40.219 Azithromycin Uống 500mg Quafa-Azi 500mg VD-22998-15 VD-22998-15 Bình- Việt Nam Việt Nam Uống Viên 44,100 6,000 5,510 6,000 5,879 3 264,600,000 Sinh - Việt Tín 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
487
Hộp 6 gói; 30 Hộp 6 gói; 30 C.ty CP dược
gói x 1,5 g Hasan Hasan gói x 1,5 g VTYT và
thuốc bột pha; 125mg; Dermapharm-Việt Dermapharm- thuốc bột pha; thương mại
40.219 Azithromycin uống 1,5g Vizicin 125 VD-22344-15 VD-22344-15 Nam Việt Nam uống Gói 98,000 2,500 2,500 2,500 2,500 1 245,000,000 Thiên Việt 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

488
C.ty TNHH
Bột pha hỗn Công ty CPDP Công ty CPDP Bột pha hỗn thương mại
dịch uống, Hộp 200mg/5ml; TW1 (Pharbaco) - TW1 (Pharbaco) dịch uống, Hộp dược phẩm
40.219 Azithromycin 1 lọ 15ml Ziusa VD-26292-17 VD-26292-17 Việt Nam - Việt Nam 1 lọ Lọ 49,000 69,300 69,300 69,300 69,300 1 3,395,700,000 Thanh Phương 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Chi nhánh Công Viên nén bao
phim, Hộp 5 vỉ ty TNHH Liên phim, Hộp 5 vỉ
(nhôm/nhôm) x Chi nhánh Công ty doanh Stada- (nhôm/nhôm) x
10 viên, hộp 5 TNHH Liên doanh Việt Nam (Tên 10 viên, hộp 5
489 vỉ (PVC/nhôm) Stada-Việt Nam mới là: Cty vỉ (PVC/nhôm)
x 10 viên, hộp (Tên mới là: Cty TNHH Liên x 10 viên, hộp
1 chai 100 TNHH Liên doanh doanh 1 chai 100 viên, C.ty TNHH
viên, chai 500 Stellapharm) - Stellapharm) - chai 500 viên dược
40.227 Ciprofloxacin viên Uống 500mg Scanax 500 VD-22676-15 VD-22676-15 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 165,500 1,059 1,049 1,059 1,059 3 175,264,500 Vietamerican 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Công Ty Cổ Viên nén bao
phim, H/2 vỉ/4 Công Ty Cổ Phần Phần phim, H/2 vỉ/4
490
viên nén bao Pymepharco-Việt Pymepharco- viên nén bao C.ty CP
40.229 Levofloxacin phim, Uống 500mg Levoquin 500 VD-26415-17 VD-26415-17 Nam Việt Nam phim, Uống Viên 98,000 1,880 1,880 1,880 1,880 1 184,240,000 Pymepharco 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Công Ty Cổ Viên nén bao
phim, H/3 vỉ/4 Công Ty Cổ Phần Phần phim, H/3 vỉ/4
491
viên nén bao Pymepharco-Việt Pymepharco- viên nén bao C.ty CP
40.229 Levofloxacin phim, Uống 250mg Levoquin 250 VD-25389-16 VD-25389-16 Nam Việt Nam phim, Uống Viên 32,000 1,570 1,480 1,575 1,521 3 50,240,000 Pymepharco 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-20041-13
492 (có CV gia hạn
Viên nén bao số 23603/QLD- Công Ty Cổ Viên nén bao
phim, H/3 ĐK ngày Công Ty Cổ Phần Phần phim, H/3 vỉ/10
vỉ/10 viên nén 26/12/2018 hiệu Pymepharco-Việt Pymepharco- viên nén bao C.ty CP
40.277 Tenofovir (TDF) bao phim, Uống 300mg Tenfovix lực 12 tháng) VD-20041-13 Nam Việt Nam phim, Uống Viên 219,300 5,950 5,950 5,950 5,950 1 1,304,835,000 Pymepharco 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

493
Viên nén bao Viên nén bao C.ty TNHH
Sofosbuvir + phim, Hộp 1 lọ 400mg + Natco Pharma Natco Pharma phim, Hộp 1 lọ dược phẩm
40.30.274 Ledipasvir 28 viên, Uống 90mg Hepcinat-LP VN3-101-18 VN3-101-18 Limited - India Limited - India
Chi nhánh Công 28 viên, Uống Viên 10,450 245,000 245,000 245,000 245,000 2 2,560,250,000 Huy Cường 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
ty TNHH Liên
Chi nhánh Công ty doanh Stada-
TNHH Liên doanh Việt Nam (Tên
494 Stada-Việt Nam mới là: Cty
Viên nén, Hộp (Tên mới là: Cty TNHH Liên Viên nén, Hộp
7 vỉ x 5 viên, TNHH Liên doanh doanh 7 vỉ x 5 viên, C.ty TNHH
hộp 10 vỉ x 5 Stellapharm) - Stellapharm) - hộp 10 vỉ x 5 dược
40.260 Aciclovir viên, Uống 800mg Acylovir Stada 800mg VD-23346-15 VD-23346-15 Việt Nam Việt Nam Công
Chi nhánh viên, Uống Viên 21,600 4,100 4,000 4,100 4,039 5 88,560,000 Vietamerican 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
ty TNHH Liên
Chi nhánh Công ty doanh Stada-
TNHH Liên doanh Việt Nam (Tên
495 Viên nang Stada-Việt Nam mới là: Cty Viên nang
cứng, Hộp 1 vỉ (Tên mới là: Cty TNHH Liên cứng, Hộp 1 vỉ
x 1 viên, hộp 1 TNHH Liên doanh doanh x 1 viên, hộp 1 C.ty TNHH
vỉ x 10 viên, Stellapharm) - Stellapharm) - vỉ x 10 viên, dược
40.288 Fluconazol Uống
Viên nén bao 150mg Fluconazol Stada 150 VD-18110-12 VD-18110-12 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 16,500 8,500 8,500 8,500 8,500 1 140,250,000 Vietamerican 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
phim phóng Viên nén bao
thích kéo dài, phim phóng
hộp 1 vỉ, hộp 3 Công ty CPDP thích kéo dài, C.ty CP dược
496
vỉ, hộp 10 vỉ, Công ty CPDP Ampharco hộp 1 vỉ, hộp 3 phẩm
vỉ 10 viên, Ampharco U.S.A - U.S.A - Việt vỉ, hộp 10 vỉ, vỉ Ampharco
40.481 Trimetazidin Uống 35mg NEOTAZIN MR VD-25136-16 VD-25136-16 Việt Nam Nam 10 viên, Uống Viên 188,500 392 392 392 392 2 73,892,000 USA 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp
Amlodipin besilat to x 10 Hộp Cadila Cadila to x 10 Hộp
497
+ atorvastatin nhỏ x 1 Vỉ x 5mg + Pharmaceuticals Pharmaceuticals nhỏ x 1 Vỉ x 10 LD Hưng Anh -
40.30.495 calci 10 Viên, Uống 10mg Amdepin Duo VN - 20918-18 VN-20918-18 Ltd. India Ltd. India Viên, Uống Viên 220,000 3,906 3,600 3,906 3,862 5 859,320,000 Thái Bình 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

498 Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp C.ty CP dược


2 vỉ x 15 viên, Pymepharco-Việt Pymepharco- 2 vỉ x 15 viên, VTYT Thanh
40.476 Atenolol Uống 100mg Tenocar 100 VD-23231-15 VD-23231-15 Nam Việt Nam Uống Viên 18,500 1,050 1,000 1,050 1,013 3 19,425,000 Hóa 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

499 Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp C.ty CP dược


2 vỉ x 15 viên, Pymepharco-Việt Pymepharco- 2 vỉ x 15 viên, VTYT Thanh
40.476 Atenolol Uống 50mg Tenocar 50 VD-23232-15 VD-23232-15 Nam Việt Nam Uống Viên 66,000 540 510 540 515 2 35,640,000 Hóa 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Công Ty Cổ Viên nén bao
phim, H/2 Công Ty Cổ Phần Phần phim, H/2 vỉ/14
500
vỉ/14 viên nén Pymepharco-Việt Pymepharco- viên nén bao C.ty CP
40.493 Bisoprolol bao phim, Uống 2,5mg Biscapro 2,5 VD-28288-17 VD-28288-17 Nam Việt Nam phim, Uống Viên 34,000 390 370 390 372 2 13,260,000 Pymepharco 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công Ty Cổ
Viên nén, H/3 Công Ty Cổ Phần Phần Viên nén, H/3
501
vỉ/10 viên nén, Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ/10 viên nén, C.ty CP
40.501 Enalapril Uống 5mg Erilcar 5 VD-28294-17 VD-28294-17 Nam Việt Nam Uống Viên 815,900 819 790 819 799 2 668,222,100 Pymepharco 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công Ty Cổ
Viên nén, H/3 Công Ty Cổ Phần Phần Viên nén, H/3
502
vỉ/10 viên nén, Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ/10 viên nén, C.ty CP
40.501 Enalapril Uống 10mg Erilcar 10 VD-27305-17 VD-27305-17 Nam Việt Nam Uống Viên 350,000 1,400 1,400 1,470 1,440 2 490,000,000 Pymepharco 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-18550-13 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


503
Viên nén, hộp (CV duy trì: Dược phẩm và Dược phẩm và Viên nén, hộp 3 C.ty TNHH
3 vỉ, vỉ 10 2596/QLD-ĐK; Sinh học y tế - Sinh học y tế - vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm
40.504 Imidapril HCl viên, uống 5mg Idatril 5mg 3336/QLD-ĐK) VD-18550-13 Việt Nam Việt Nam uống Viên 65,000 3,900 3,710 3,980 3,807 3 253,500,000 Kim Phúc 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
504 Losartan phim, Hộp 2 vỉ Pymepharco-Việt Pymepharco- phim, Hộp 2 vỉ LD Tân Long -
40.512 potassium x 15 viên, uống 25mg Pyzacar 25mg VD-26430-17 VD-26430-17 Nam Việt Nam x 15 viên, uống Viên 175,000 1,995 1,890 1,995 1,892 2 349,125,000 Văn Lam 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
viên nén bao viên nén bao
phim tác dụng Công ty TNHH Công ty TNHH phim tác dụng
505 kéo dài; Hộp 3 Hasan - Hasan - kéo dài; Hộp 3 C.ty TNHH
vỉ, 10 vỉ x 10 Nifedipin Hasan 20 Dermapharm, Việt Dermapharm, vỉ, 10 vỉ x 10 dược phẩm
40.519 Nifedipin viên, uống 20mg Retard VD-32593-19 VD-32593-19 Nam Việt Nam viên, uống Viên 84,500 504 483 504 495 3 42,588,000 Việt Đức 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


506
Atorvastatin Viên nén bao Dược phẩm và Dược phẩm và Viên nén bao C.ty TNHH
(dưới dạng phim, hộp 3 vỉ, Sinh học y tế - Sinh học y tế - phim, hộp 3 vỉ, dược phẩm
40.549 Atorvastatin calci) vỉ 10 viên, uống 10mg Lipotatin 10 mg VD-24581-16 VD-24581-16 Việt Nam Việt Nam vỉ 10 viên, uống Viên 520,000 506 502 506 503 2 263,120,000 Kim Phúc 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


507 phim tan trong CTCP SX-TM DP CTCP SX-TM phim tan trong C.ty CP dược
ruột, Hộp 3 vỉ Đông Nam-Việt DP Đông Nam- ruột, Hộp 3 vỉ x VTYT Thanh
40.679 Pantoprazol x 10 viên, Uống 40mg Dogastrol 40mg VD-22618-15 VD-22618-15 Nam Việt Nam 10 viên, Uống Viên 909,000 1,880 1,880 1,880 1,880 1 1,708,920,000 Hóa 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty Cổ phần
508 Viên nén, hộp Công ty Cổ phần dược phẩm Me Viên nén, hộp C.ty TNHH
Drotaverin 10 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Me Di Di Sun - Việt 10 vỉ, vỉ 10 dược phẩmTân
40.697 hydroclorid viên, Uống 80mg Drotusc Forte VD-24789-16 VD-24789-16 Sun - Việt Nam Nam viên, Uống Viên 325,000 987 987 1,050 997 3 320,775,000 An 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

509 Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp C.ty CP dược


Methyl 3 vỉ x 10 viên, Pymepharco-Việt Pymepharco- 3 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.775 Prednisolon Uống 4mg Menison 4mg VD-23842-15 VD-23842-15 Nam Việt Nam Uống Viên 1,455,000 880 872 890 886 4 1,280,400,000 Hóa 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công Ty Cổ
Viên nén, H/3 Công Ty Cổ Phần Phần Viên nén, H/3
510
Methyl vỉ/10 viên nén, Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ/10 viên nén, C.ty CP
40.775 prednisolon Uống 16mg Menison 16mg VD-25894-16 VD-25894-16 Nam Việt Nam Uống Viên 247,000 2,500 1,780 2,500 2,293 2 617,500,000 Pymepharco 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Công ty TNHH Công ty TNHH Viên nén bao
511 Metformin + phim, Hộp 3 vỉ 500mg + GliritDHG Dược phẩm DHG - Dược phẩm phim, Hộp 3 vỉ LD THpharma
40.808 Glibenclamid x 10 viên, Uống 2,5mg 500mg/2,5mg VD-24598-16 VD-24598-16 Việt Nam DHG - Việt Nam x 10 viên, Uống viên 2,661,500 2,200 2,200 2,510 2,274 4 5,855,300,000 - Tamy 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

512 Metformin Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược
hydrochlorid + phim, Hộp 3 vỉ 500mg + Trường Thọ-Việt Trường Thọ-Việt phim, Hộp 3 vỉ VTYT Thanh
40.808 Glibenclamid x 10 viên, Uống 5mg Metovance VD-29195-18 VD-29195-18 Nam Nam x 10 viên, Uống Viên 3,693,000 2,381 2,381 2,600 2,394 3 8,793,033,000 Hóa 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

513
Viên nén, hộp Ipca Viên nén, hộp LD Themco -
03 vỉ, vỉ 10 Ipca Laboratories Laboratories 03 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.800 Gliclazid viên; Uống 80mg Glycinorm-80 VN-19676-16 VN-19676-16 Ltd.- Ấn Độ Ltd.- Ấn Độ viên; Uống Viên 1,963,000 1,880 1,880 1,880 1,880 2 3,690,440,000 Sinh - Việt Tín 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 10 vỉ x 10 Hộp 10 vỉ x 10
514
Gliclazid + viên; Viên nén, 80mg + Micro Labs Micro Labs viên; Viên nén, LD Medi -
40.30.775 metformin Uống 500mg Melanov-M VN-20575-17 VN-20575-17 Limited-India Limited-India Uống Viên 2,743,000 3,748 3,740 3,748 3,748 2 10,280,764,000 Thanh Dược 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Dược Hậu Giang - Dược Hậu Giang
chi nhánh nhà máy - chi nhánh nhà
515
Viên nén, hộp VD-21780-14 dược phẩm DHG máy dược phẩm Viên nén, hộp 3 C.ty CP dược
3 vỉ x 10 viên, (gia hạn đến tại Hậu Giang - DHG tại Hậu vỉ x 10 viên, phẩm
40.801 Glimepirid uống 2mg Glumerif 2 19/09/2020) VD-21780-14 Việt Nam Giang - Việt Nam uống Viên 447,000 1,575 1,575 1,575 1,575 1 704,025,000 Goldenlife 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén Viên nén phóng


516 phóng thích Inventia Inventia thích chậm, C.ty CP dược
Glimepirid + chậm, Hộp 5 vỉ 1mg + Healthcare Pvt. Healthcare Pvt. Hộp 5 vỉ x 20 VTYT Thanh
40.30.777 Metformin HCl x 20 viên, Uống 500mg Perglim M-1 VN-20806-17 VN-20806-17 Ltd, Ấn Độ Ltd, Ấn Độ viên, Uống Viên 47,000 2,600 2,600 2,600 2,600 2 122,200,000 Hóa 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén Viên nén phóng


517 phóng thích Inventia Inventia thích chậm, C.ty CP dược
Glimepirid + chậm, Hộp 5 vỉ 2mg + Healthcare Pvt. Healthcare Pvt. Hộp 5 vỉ x 20 VTYT Thanh
40.30.777 Metformin HCl x 20 viên, Uống 500mg Perglim M-2 VN-20807-17 VN-20807-17 Ltd, Ấn Độ Ltd, Ấn Độ viên, Uống Viên 1,015,000 3,000 3,000 3,000 3,000 2 3,045,000,000 Hóa 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
518
Viên giải Viên giải phóng C.ty CP dược
phóng có kiểm Hasan Hasan có kiểm soát, VTYT và
soát, hộp 3 vỉ x Dermapharm-Việt Dermapharm- hộp 3 vỉ x 10 thương mại
40.807 Metformin 10 viên, Uống 1000mg DH-Metglu-XR VD-27507-17 VD-27507-17 Nam Việt Nam viên, Uống Viên 720,000 1,996 1,996 1,996 1,996 1 1,437,120,000 Thiên Việt 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén
phóng thích Viên nén phóng
519 chậm, Hộp 10 Inventia Inventia thích chậm, C.ty CP dược
vỉ x 10 viên, Healthcare Pvt. Healthcare Pvt. Hộp 10 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.807 Metformin HCl Uống 750mg Panfor SR-750 VN-20188-16 VN-20188-16 Ltd, Ấn Độ Ltd, Ấn Độ viên, Uống Viên 555,000 1,900 1,900 1,900 1,900 1 1,054,500,000 Hóa 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

520 Viên nén bao Công ty TNHH Viên nén bao


phim phóng Công ty TNHH United phim phóng C.ty TNHH
thích có kiểm United International thích có kiểm một thành viên
Metformin soát, Hộp 6 vỉ International Pharma - Việt soát, Hộp 6 vỉ x Vimedimex
40.807 hydroclorid x 10 viên, Uống 500mg Fordia MR VD-30178-18 VD-30178-18 Pharma - Việt Nam Nam 10 viên, Uống Viên 650,000 1,200 1,197 1,200 1,198 3 780,000,000 Bình Dương 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 5 vỉ x 10 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 5 vỉ x 10
521 viên. Viên nén Dược Danapha - Dược Danapha - viên. Viên nén C.ty CP dược
40.955 Risperidon bao phim. Uống 2mg Risdontab 2 VD-31523-19 VD-31523-19 Việt Nam Việt Nam bao phim. Uống Viên 221,000 2,300 2,300 2,415 2,312 4 508,300,000 Danapha 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

522 Viên nén bao Viên nén bao


phim, Hộp 10 Công ty CPDP Công ty CPDP phim, Hộp 10 C.ty TNHH
vỉ x 10 viên, TW 1-Pharbaco- TW 1-Pharbaco- vỉ x 10 viên, một thành viên
40.576 Piracetam Uống 400mg Lifecita 400 VD-30533-18 VD-30533-18 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 2,811,000 1,350 1,350 1,400 1,356 3 3,794,850,000 dược Sài Gòn 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-21320-14,
Gia hạn SĐK số
523
Hộp 10 vỉ x 10 8241/QLD-ĐK, Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10
viên, Viên nén Ngày Công ty CPDP Me Me di sun - Việt viên, Viên nén LD Tân Khang
40.576 Piracetam bao phim, Uống 800mg Medi-Piracetam 800 31/05/2019 VD-21320-14 di sun - Việt Nam Nam bao phim, Uống Viên 70,000 1,491 1,491 1,491 1,491 1 104,370,000 - Thiên Minh 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
524 tiêm, Hộp 100 Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Atropin sulfat ống x 1ml, Thephaco-Việt Thephaco-Việt Hộp 100 ống x VTYT Thanh
40.1 monohydrat Tiêm 0,25mg/ml Atropin sulfat VD-22582-15 VD-22582-15 Nam Nam 1ml, Tiêm Ống 329,550 450 450 450 450 1 148,297,500 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dung dịch Fresenius Kabi Fresenius Kabi Dung dịch tiêm,
525
Bupivacain tiêm, Hộp 10 5mg/ml; Bupivacain Kabi Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt Hộp 10 ống x LD Tân Long -
40.2 hydroclorid ống x 4ml, tiêm 4ml 20mg/4ml VD-33731-19 VD-33731-19 Nam Nam 4ml, tiêm Ống 13,440 21,000 21,000 21,735 21,141 2 282,240,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
ngoài màng ngoài màng
cứng,Hộp 10 cứng,Hộp 10 lọ
526 Levobupivacain lọ nhựa, 20 lọ Công ty cổ phần nhựa, 20 lọ
(dưới dạng nhựa, 50 lọ Công ty cổ phần dược phẩm nhựa, 50 lọ C.ty CP dược
Levobupivacain nhựa x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - nhựa x phẩm CPC1
40.11 Hydroclorid) 10ml,Tiêm 50mg/10ml Levobupi-BFS 50 mg VD-28877-18 VD-28877-18 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 10ml,Tiêm Lọ 4,410 84,000 84,000 84,000 84,000 4 370,440,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch VD-20496-14;


527
tiêm, Hộp 100 CV gia hạn số Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Lidocain ống x 2ml, 4761/QLD-ĐK Thephaco-Việt Thephaco-Việt Hộp 100 ống x VTYT Thanh
40.12 hydroclodrid Tiêm 40mg/2ml Lidocain 2% đến 02/4/2020 VD-20496-14 Nam Nam 2ml, Tiêm Ống 792,300 360 360 360 360 2 285,228,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 10 ống x Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 10 ống x
528 1ml. Dung dịch Dược Danapha - Dược Danapha - 1ml. Dung dịch C.ty CP dược
40.15 Midazolam tiêm, Tiêm 5mg/1ml Zodalan VD-27704-17 VD-27704-17 Việt Nam Việt Nam tiêm, Tiêm Ống 9,860 14,700 14,700 14,700 14,700 5 144,942,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty Cổ phần
Dung dịch Công ty Cổ phần Dược phẩm
529 tiêm, Hộp 10 Dược phẩm trung trung ương I - Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
ống x 1ml, ương I - Pharbaco - Pharbaco - Việt Hộp 10 ống x phẩm TW
40.16 Morphin Tiêm 10mg/ml Osaphine VD-28087-17 VD-28087-17 Việt Nam Nam 1ml, Tiêm Ống 66,480 3,696 3,360 3,696 3,694 3 245,710,080 CPC1 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch VD-19555-13


530
tiêm, Hộp 100 CV 13933/QLD- Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Procain ống x 2ml, ĐK gia hạn đến Thephaco-Việt Thephaco-Việt Hộp 100 ống x VTYT Thanh
40.19 hydroclorid Tiêm 60mg/2ml Novocain 3% 26/10/2020 VD-19555-13 Nam Nam 2ml, Tiêm Ống 13,400 357 357 357 357 1 4,783,800 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm,
ống nhựa, Hộp Hộp 10 ống
531 20 ống nhựa, Công ty cổ phần nhựa, Hộp 20
Hộp 50 ống Công ty cổ phần dược phẩm ống nhựa, Hộp C.ty CP dược
Neostigmin nhựa x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 50 ống nhựa x phẩm CPC1
40.832 metylsulfat 1ml,Tiêm 0,5mg/ml BFS-Neostigmine 0.5 VD-24009-15 VD-24009-15 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 1ml,Tiêm Ống 3,900 6,740 6,700 6,740 6,738 3 26,286,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm,Hộp 10 tiêm,Hộp 10
ống nhựa, Hộp ống nhựa, Hộp
532 20 ống nhựa, Công ty cổ phần 20 ống nhựa,
Hộp 50 ống Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 50 ống C.ty CP dược
Neostigmin nhựa x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - nhựa x phẩm CPC1
40.832 metylsulfat 1ml,Tiêm 0,25mg/ml BFS-Neostigmine 0.25 VD-24008-15 VD-24008-15 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 1ml,Tiêm Ống 9,580 5,460 5,460 5,460 5,460 2 52,306,800 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm,Hộp 5 vỉ tiêm,Hộp 5 vỉ
nhôm x 2 túi x nhôm x 2 túi x
1 ống nhựa x 1 ống nhựa x
533 5ml. Hộp 1 vỉ 5ml. Hộp 1 vỉ
nhôm x 2 túi x nhôm x 2 túi x
1 ống nhựa x Công ty cổ phần 1 ống nhựa x
5ml. Hộp 1 túi Công ty cổ phần dược phẩm 5ml. Hộp 1 túi C.ty CP dược
Rocuronium x 1 ống x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - x 1 ống x phẩm CPC1
40.838 bromide 5ml,Tiêm 50mg/5ml Rocuronium-BFS VD-26775-17 VD-26775-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 5ml,Tiêm Ống 8,930 51,500 51,500 67,200 56,169 4 459,895,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim Hộp 03 phim Hộp 03 vỉ
vỉ x 10 viên; x 10 viên; Hộp
534 Hộp 10 vỉ x 10 10 vỉ x 10 viên;
viên; Hộp 01 Hộp 01 vỉ x 30
vỉ x 30 viên; viên; Hộp 10 vỉ C.ty TNHH
Hộp 10 vỉ x 30 Dược Phương Dược Phương x 30 viên , dược phẩm
40.27 Aescin viên , Uống 40mg Aescin 40 VD-32611-19 VD-32611-19 Đông - Việt Nam Đông - Việt Nam Uống Viên 47,000 6,000 6,000 7,350 6,403 2 282,000,000 Sao Mộc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

535 Hộp 1vỉ, 3 vỉ x Cty Cp Dược Cty Cp Dược Hộp 1vỉ, 3 vỉ x C.ty CP dược
30 viên nén Minh Hải - Việt Minh Hải - Việt 30 viên nén bao phẩm TW
40.27 Aescin bao phim, Uống 20mg Aescin 20mg VN - 23473-15 VN-23473-15 Nam Nam phim, Uống Viên 30,000 2,950 2,950 2,950 2,950 1 88,500,000 Codupha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén sủi, Viên nén sủi,


536 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,
6 vỉ, 10 vỉ x 4 Công ty cổ phần Công ty cổ phần 6 vỉ, 10 vỉ x 4 C.ty TNHH
viên. Tuýp 10 Dược phẩm Dược phẩm viên. Tuýp 10 thương mại
viên, 20 viên, Phương Đông - Phương Đông - viên, 20 viên, dược phẩm
40.28 Celecoxib Uống 100mg Devitoc 100mg VD-19426-13 VD-19426-13 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 15,000 3,950 3,950 4,500 4,216 3 59,250,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

537 LD C.ty CP
VD-19427-13 Công ty cổ phần Công ty cổ phần TM Đức Lộc -
Tuýp 20 viên, CVGH Dược phẩm Dược phẩm Tuýp 20 viên, C.ty TNHH
Viên nén sủi, 12252/QLD-ĐK Phương Đông - Phương Đông - Viên nén sủi, dược phẩm 1A
40.28 Celecoxib uống 200mg Devitoc 200mg (18/07/2019) VD-19427-13 Việt Nam Việt Nam uống Viên 31,200 5,600 4,500 6,000 5,617 5 174,720,000 Việt Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang cứng
cứng Hộp 1 vỉ, Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ 6 vỉ, 10 vỉ
(nhôm/PVC (nhôm/PVC
538 đục) x 10 viên; đục) x 10 viên;
hộp 1 vỉ, 3 vỉ, hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6
6 vỉ, 10 vỉ Công ty CP xuất Công ty CP xuất vỉ, 10 vỉ C.ty TNHH
(nhôm/nhôm) x nhập khẩu y tế nhập khẩu y tế (nhôm/nhôm) x dược phẩm Hà
40.28 Celecoxib 10 viên 400mg Doresyl 400 mg VD-23255-15 VD-23255-15 Domesco Domesco 10 viên Viên 172,500 2,050 2,050 2,050 2,050 1 353,625,000 Thanh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Viên nang Công ty cổ phần dược phẩm Viên nang
539
mềm, Hộp 2 vỉ dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - mềm, Hộp 2 vỉ LD Tân Khang
40.29 Dexibuprofen x 15 viên 400mg Dexibufen soft cap VD-29706-18 VD-29706-18 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam x 15 viên Viên 26,200 5,800 5,800 5,800 5,800 1 151,960,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên đạn, Hộp VD-20245-13 Viên đạn, Hộp


540 2 vỉ x 5 viên, CV số: 2 vỉ x 5 viên,
Thuốc đặt hậu 17817/QLD-ĐK Sao Kim-Việt Thuốc đặt hậu LD Tân Long -
40.30 Diclofenac môn/trực tràng 100mg Diclovat ngày 18/10/2019 VD-20245-13 Sao Kim-Việt Nam Nam môn/trực tràngViên 3,000 10,800 10,800 11,025 11,017 2 32,400,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dung dịch Fresenius Kabi Fresenius Kabi Dung dịch tiêm,
541
tiêm, Hộp 10 Diclofenac Kabi Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt Hộp 10 ống x LD Tân Long -
40.30 Diclofenac ống x 3ml, tiêm 75mg/3ml 75mg/3ml VD-22589-15 VD-22589-15 Nam Nam 3ml, tiêm Ống 151,650 840 840 882 853 4 127,386,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn dịch uống, Hỗn dịch uống,
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, Hộp 2 vỉ, 4 vỉ,
542 6 vỉ, 8 vỉ x 5 6 vỉ, 8 vỉ x 5 C.ty CP dược
ống x 10ml, 100mg/10m CTCP DP CPC1 CTCP DP CPC1 ống x 10ml, VTYT Thanh
40.37 Ibuprofen Uống l Profen VD-29543-18 VD-29543-18 Hà Nội-Việt Nam Hà Nội-Việt Nam Uống Ống 61,500 4,500 4,500 4,500 4,500 1 276,750,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 20 ống, Hộp 20 ống,


543 hộp 30 ống, hộp 30 ống,
hộp 50 ống x Công ty CPDP hộp 50 ống x C.ty TNHH
5ml. Dung dịch Công ty CPDP An An Thiên - Việt 5ml. Dung dịch dược phẩm
40.37 Ibuprofen uống 100mg/5ml A.T Ibuprofen syrup VD-25631-16 VD-25631-16 Thiên - Việt Nam Nam uống Ống 27,000 3,200 3,200 4,494 3,734 2 86,400,000 EOC Việt Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn dịch uống,
544
hộp 01 chai, Công ty liên doanh Công ty liên Hỗn dịch uống, LD Themco -
chai 50ml; 100mg/5ml; Meyer BPC- Việt doanh Meyer hộp 01 chai, Tân Trường
40.37 Ibuprofen Uống 50ml Ibupain VD-32720-19 VD-32720-19 Nam BPC- Việt Nam chai 50ml; Uống Chai 16,300 31,000 31,000 31,000 31,000 2 505,300,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên sủi bọt, Viên sủi bọt,
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, Công ty CP Hộp 2 vỉ, 3 vỉ,
545 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ Công ty CP Dược Dược Vật Tư Y 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
x 4 viên, tuýp Vật Tư Y Tế Hà Tế Hà Nam - x 4 viên, tuýp LD THpharma
40.37 Ibuprofen 10 viên, Uống 400mg Bufecol 400 Effe Tabs VD-32565-19 VD-32565-19 Nam - Việt Nam Việt Nam 10 viên, Uống Viên 49,200 4,800 4,800 4,800 4,800 1 236,160,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
mềm, hộp 1 vỉ, Công ty CPDP mềm, hộp 1 vỉ, C.ty CP dược
546 hộp 3 vỉ, hộp Công ty CPDP Ampharco hộp 3 vỉ, hộp phẩm
10 vỉ, vỉ 10 Ampharco U.S.A - U.S.A - Việt 10 vỉ, vỉ 10 Ampharco
40.38 Ketoprofen viên, Uống 75mg NIDAL FORT VD-25138-16 VD-25138-16 Việt Nam Nam viên, Uống Viên 10,000 795 795 795 795 1 7,950,000 USA 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
547 tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Ketorolac ống x 2ml, CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 10 ống x VTYT Thanh
40.39 Tromethamine Tiêm 30mg/2ml Vinrolac 30mg VD-32941-19 VD-32941-19 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam 2ml, Tiêm Ống 38,450 8,390 8,390 8,390 8,390 2 322,595,500 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán, Hộp 5 vỉ, Công ty CP Hóa Công ty CP Hóa tán, Hộp 5 vỉ,
548
10 vỉ x 10 Dược Việt Nam - Dược Việt Nam - 10 vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.40 Loxoprofen viên, Uống 60mg Ocefero VD-28283-17 VD-28283-17 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 72,000 2,518 2,518 2,600 2,544 4 181,296,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

549 CN công ty CP CN công ty CP


Hộp 2 vỉ x 10 Armephaco- Armephaco- Hộp 2 vỉ x 10 C.ty TNHH
viên nén phân XNDP150- Việt XNDP150- Việt viên nén phân dược phẩm
40.41 Meloxicam tán , uống 7,5mg OTDxicam VD-30198-18 VD-30198-18 Nam Nam tán , uống Viên 176,000 2,100 2,100 2,100 2,100 1 369,600,000 EOC Việt Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

550 Viên nang CTCP DP Viên nang C.ty CP dược


mềm, Hộp 5 vỉ CTCP DP Medisun-Việt mềm, Hộp 5 vỉ VTYT Thanh
40.41 Meloxicam x 10 viên, Uống 7,5mg Dimicox VD-26176-17 VD-26176-17 Medisun-Việt Nam Nam x 10 viên, Uống Viên 476,000 750 630 750 728 4 357,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 3 vỉ x 7 VD-19031-13 Công ty cổ phần


551 viên, Viên Gia hạn số Công ty cổ phần dược phấm Hộp 3 vỉ x 7 C.ty CP dược
nang cứng, 16406/QLD-ĐK dược phấm Trung Trung ương 2- viên, Viên nang phẩm TW
40.44 Morphin Uống 30mg Morphin 30mg ngày 20/09/2019 VD-19031-13 ương 2-Việt Nam Việt Nam cứng, Uống Viên 33,000 6,500 6,500 6,500 6,500 3 214,483,500 CPC1 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, Hộp 3 vỉ phim, Hộp 3 vỉ
552 x 10 viên, hộp Công ty liên doanh Công ty liên x 10 viên, hộp
10 vỉ x 10 Meyer - BPC - doanh Meyer - 10 vỉ x 10 viên, LD THpharma
40.46 Naproxen viên, Uống 200mg Meyerproxen 200 VD-31367-18 VD-31367-18 Việt Nam BPC - Việt Nam Uống Viên 69,000 2,140 2,140 2,140 2,140 1 147,660,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, Hộp 3 vỉ phim, Hộp 3 vỉ
553 x 10 viên, hộp Công ty liên doanh Công ty liên x 10 viên, hộp
10 vỉ x 10 Meyer - BPC - doanh Meyer - 10 vỉ x 10 viên, LD THpharma
40.46 Naproxen viên, Uống 500mg Meyerproxen 500 VD-31368-18 VD-31368-18 Việt Nam BPC - Việt Nam Uống Viên 44,000 2,520 2,520 2,520 2,520 2 110,880,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch, Công ty CP DP Dung dịch, Hộp


554
Paracetamol Hộp 20 ống x 120mg/5ml; Công ty CP DP Hầ Hầ Tây - Việt 20 ống x 5ml, LD Tân Khang
40.48 (acetaminophen) 5ml, uống 5ml Safetamol 120 VD-24777-16 VD-24777-16 Tây - Việt Nam Nam uống Ống 86,000 1,650 1,650 1,650 1,650 1 141,900,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm


555 truyền; Hộp 1 truyền; Hộp 1 C.ty TNHH
lọ, 3 lọ, 5 lọ x Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần lọ, 3 lọ, 5 lọ x dược phẩm
100ml; Thuốc Dược Phẩm An Dược Phẩm An 100ml; Thuốc Hiệp Thuận
40.48 Paracetamol tiêm truyền 1g/100ml Pallas 1g/100ml VD-33406-19 VD-33406-19 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam tiêm truyền Lọ 96,470 14,200 14,200 14,200 14,200 1 1,369,874,000 Thành 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch đậm
đặc để pha Dung dịch đậm
tiêm đặc để pha tiêm
truyền,Hộp 10 truyền,Hộp 10
ống nhựa x ống nhựa x
10ml, hộp 20 10ml, hộp 20
556 ống nhựa x ống nhựa x
10ml, hộp 50 10ml, hộp 50
ống nhựa x ống nhựa x
10ml, hộp 100 Công ty cổ phần 10ml, hộp 100
ống nhựa x Công ty cổ phần dược phẩm ống nhựa x C.ty CP dược
10ml,Tiêm 1000mg/10 dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 10ml,Tiêm phẩm CPC1
40.48 Paracetamol truyền ml BFS-Paracetamol VD-27819-17 VD-27819-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam truyền Ống 59,300 17,800 17,800 20,000 18,749 2 1,055,540,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


557 Thuốc đạn, Dược - Trang thiết Dược - Trang
hộp 2 vỉ x 5 bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Thuốc đạn, hộp C.ty CP dược
viên, đặt hậu (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - 2 vỉ x 5 viên, TTBYT Bình
40.48 Paracetamol môn 300mg Biragan 300 VD-23136-15 VD-23136-15 Nam Việt Nam đặt hậu môn Viên 40,700 1,680 1,680 1,890 1,695 3 68,376,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Công ty Cổ Phần Công ty Cổ Phần Dung dịch tiêm
558
truyền, Chai Hóa - Dược Phẩm Hóa - Dược truyền, Chai C.ty CP hóa -
50ml, Tiêm Mekophar - Việt Phẩm Mekophar 50ml, Tiêm dược phẩm
40.48 Paracetamol truyền 0,5g/50ml Paracol 10mg/ml VD-28270-17 VD-28270-17 Nam - Việt Nam truyền Chai 14,730 16,000 16,000 16,000 16,000 1 235,680,000 MEKOPHAR 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

559 Thuốc bột, Thuốc bột, Hộp C.ty CP dược


Hộp 25 gói x 120mg; Trung ương 3-Việt Trung ương 3- 25 gói x 1,5g, VTYT Thanh
40.48 Paracetamol 1,5g, Uống 1,5g Ceteco datadol 120 VD-22690-15 VD-22690-15 Nam Việt Nam Uống Gói 1,593,000 1,080 1,080 1,080 1,080 1 1,720,440,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

560 Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp C.ty CP dược


10 vỉ x 20 Pymepharco-Việt Pymepharco- 10 vỉ x 20 viên, VTYT Thanh
40.48 Acetaminophen viên, Uống 120mg Tatanol Trẻ em VD-25399-16 VD-25399-16 Nam Việt Nam Uống Viên 330,000 250 250 260 256 2 82,500,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Siro, uống, Công ty cổ phần dược phẩm Me
561
Paracetamol Hộp 20 gói x dược phẩm Me Di Di Sun, Việt Siro, uống, Hộp LD Tân Khang
40.48 (acetaminophen) 6ml 120mg/6ml Avoir 120 VD-27273-17 VD-27273-17 Sun, Việt Nam Nam 20 gói x 6ml Gói 464,000 2,090 2,090 2,090 2,090 1 969,760,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hỗn dịch uống, Hỗn dịch uống,


562
Paracetamol Hộp 1 chai 150mg/5ml; VD-22446- Cty CPDP Bến Cty CPDP Bến Hộp 1 chai C.ty CP dược
40.48 micronized 60ml, Uống 60ml Befadol kid VD-22446-15 15_60ml Tre - Việt Nam Tre - Việt Nam 60ml, Uống Chai 4,920 24,150 24,150 24,150 24,150 1 118,818,000 phẩm Bến Tre 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Dung dịch


563
uống, hộp 20 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần uống, hộp 20 LD Themco -
Paracetamol ống, ống 5ml; Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà ống, ống 5ml; Tân Trường
40.48 (acetaminophen) Uống 250mg/5ml Safetamol 250 VD-25181-16 VD-25181-16 Tây- Việt Nam Tây- Việt Nam Uống Ống 77,000 3,399 3,399 3,399 3,399 1 261,723,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Siro, Hộp 20 Công ty cổ phần dược phẩm Me Siro, Hộp 20
564
gói, gói 6ml, dược phẩm Me Di Di Sun - Việt gói, gói 6ml,
40.48 Paracetamol Uống 250mg/6ml AVOIR 250 VD-30665-18 VD-30665-18 Sun - Việt Nam Nam Uống Gói 121,000 3,500 3,500 3,500 3,500 1 423,500,000 C.ty CP Gon sa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Cốm pha hỗn Cốm pha hỗn
dịch uống; Hộp Công ty CP Dược Công ty CP dịch uống; Hộp
565
Paracetamol 30 gói x 3g; Paracetamol A.T 250 phẩm An Thiên - Dược phẩm An 30 gói x 3g; LD Sông Mã -
40.48 (acetaminophen) Uống 250mg; 3g sac VD-25660-16 VD-25660-16 Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Gói 31,000 1,500 348 1,500 395 2 46,500,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

566 Công ty cổ phần


Công ty cổ phần Dược phẩm C.ty TNHH
Viên nén phân Dược phẩm trung trung ương 1 - Viên nén phân thương mại
Paracetamol tán, Hộp 10 vỉ ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt tán, Hộp 10 vỉ dược phẩm
40.48 (acetaminophen) x 10 viên, Uống 500mg Parazacol DT. VD-30535-18 VD-30535-18 - Việt Nam Nam x 10 viên, Uống Viên 1,598,000 1,150 1,150 1,150 1,150 1 1,837,700,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

567 Viên nang VD-18271-13 Công ty Cổ Phần Công ty Cổ Phần Viên nang C.ty CP dược
Paracetamol cứng, chai 500 (có gia hạn số: Dược Phẩm Cửu Dược Phẩm Cửu cứng, chai 500 phẩm Cửu
40.48 (acetaminophen) viên, uống 500mg Paracetamol 500mg 8516/QLD-ĐK) VD-18271-13 Long - Việt Nam Long - Việt Nam viên, uống Viên 818,300 200 200 200 200 1 163,660,000 Long 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-11887-10;
Cv số
8202/QLD-ĐK:
lưu hành thuốc
chứa hoạt chất
paracetamol
568 dạng giải phóng
biến đổi ngày
10/05/2018 và
Cv số
Viên giải 14245/QLD-
phóng chậm; ĐK: thực hiện Viên giải phóng
Hộp 10 vỉ x 10 công văn về chậm; Hộp 10
viên, hộp 1 đăng ký, nhập vỉ x 10 viên,
chai x 100 khẩu đơn hàng hộp 1 chai x C.ty TNHH
viên, chai 500 thuốc ngày Công ty cổ phần Công ty cổ phần 100 viên, chai dược phẩm Đô
40.48 Paracetamol viên; Uống 650mg Mypara ER 25/07/2018 VD-11887-10 SPM - Việt Nam SPM - Việt Nam 500 viên; Uống Viên 105,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1 105,000,000 Thành 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

569
C.ty CP dược
Dung dịch Dung dịch VTYT và
Paracetamol + uống, Hộp 4 vỉ 150mg + Cty CPDP Hà Tây Cty CPDP Hà uống, Hộp 4 vỉ thương mại
40.49 chlorpheniramin x 5 ống 7,5 ml 1mg; 7,5ml Au - DHT VD-21844-14 VD-21844-14 - VN Tây - VN x 5 ống 7,5 ml Ống 173,000 3,668 3,668 3,668 3,668 1 634,564,000 Thiên Việt 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch,
Hộp 10 ống, Dung dịch, Hộp
570 Acetaminophen + 20 ống, 30 CTCP DP 10 ống, 20 ống, C.ty CP dược
Clorpheniramin ống, 50 ống x 250mg + CTCP DP Phương Phương Đông- 30 ống, 50 ống VTYT Thanh
40.49 maleat 5ml, Uống 2mg; 5ml Bakidol Extra 250/2 VD-22506-15 VD-22506-15 Đông-Việt Nam Việt Nam x 5ml, Uống Ống 95,000 2,100 2,100 2,100 2,100 1 199,500,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán, Hộp 5 vỉ, Công ty CP Hóa Công ty CP Hóa tán, Hộp 5 vỉ,
571
Paracetamol + 10 vỉ x 10 325mg Dược Việt Nam - Dược Việt Nam - 10 vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.49 Chlorpheniramin viên, Uống +2mg Ocetusi VD-32187-19 VD-32187-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 774,500 1,299 1,299 1,299 1,299 2 1,006,075,500 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
mềm, hộp 01 mềm, hộp 01
túi nhôm, 02 Công ty CP túi nhôm, 02 túi
572
túi nhôm, túi Công ty CP Dược Dược phẩm nhôm, túi 05 vỉ, LD Themco -
Paracetamol + 05 vỉ, vỉ 10 500mg + phẩm Boston- Việt Boston- Việt vỉ 10 viên; Tân Trường
40.50 Codein phosphat viên; Uống 30mg Paralmax Softcaps VD-27815-17 VD-27815-17 Nam Nam Uống Viên 215,000 2,350 2,350 2,350 2,350 1 505,250,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén sủi Viên nén sủi
573 Paracetamol + bọt, Hộp 5 vỉ x 500mg + Effer-paralmax codein Boston Việt Nam- Boston Việt bọt, Hộp 5 vỉ x LD Tân Long -
40.50 codein phosphat 4 viên, uống 10mg 10 VD-29694-18 VD-29694-18 Việt Nam Nam-Việt Nam 4 viên, uống Viên 571,500 2,090 1,900 2,090 2,087 2 1,194,435,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty Cổ Phần
574 Công ty Cổ Phần Dược Trung LD C.ty CP
Viên nang, Dược Trung ương ương Viên nang, hộp dược Medi
Paracetamol + hộp 2 vỉ, vỉ 10 500mg + Mediplantex - Việt Mediplantex - 2 vỉ, vỉ 10 viên, miền bắc -
40.50 Codein phosphat viên, uống 15mg Epfepara codeine VD-29935-18 VD-29935-18 Nam Việt Nam uống Viên 30,000 1,900 1,900 1,932 1,930 2 57,000,000 Mediplantex 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, Hộp 10 phim, Hộp 10
575
Acetaminophen + vỉ x 10 viên, 500mg + vỉ x 10 viên, LD Tân Long -
40.30.59 Diphenhydramin uống 25mg Tydol PM VD-31815-19 VD-31815-19 OPV-Việt Nam OPV-Việt Nam uống Viên 1,313,000 850 850 850 850 3 1,116,050,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


576 phim, Hộp 10 phim, Hộp 10 C.ty CP dược
Paracetamol + vỉ x 10 viên, 325mg + US Pharma USA- US Pharma USA- vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.51 Ibuprofen Uống 400mg Feparac VD-23424-15 VD-23424-15 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 70,000 800 800 800 800 1 56,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

577
Viên nén, hộp Công ty liên doanh Công ty liên Viên nén, hộp LD Themco -
Paracetamol + 03 vỉ, 10 vỉ, vỉ 325mg + Meyer BPC- Việt doanh Meyer 03 vỉ, 10 vỉ, vỉ Tân Trường
40.30.61 Methocarbamol 10 viên; Uống 400mg Parcamol-F VD-32722-19 VD-32722-19 Nam BPC- Việt Nam 10 viên; Uống Viên 444,000 2,290 2,290 2,290 2,290 1 1,016,760,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

578 Paracetamol + Viên nén sủi Viên nén sủi C.ty CP dược
Tramadol bọt, Hộp 5 vỉ x 325mg + Trường Thọ-Việt Trường Thọ-Việt bọt, Hộp 5 vỉ x VTYT Thanh
40.30.64 hydroclorid 4 viên, Uống 37,5mg Dovalgan Ef VD-29193-18 VD-29193-18 Nam Nam 4 viên, Uống Viên 46,400 3,900 3,900 3,900 3,900 1 180,960,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Siro, Hộp 10
Paracetamol + gói, hộp 14 Siro, Hộp 10
579 Chlorpheniramin gói, hộp 20 160mg + CTCP US gói, hộp 14 gói, C.ty CP dược
+ gói, x 5ml, 1mg + CTCP US Pharma Pharma USA- hộp 20 gói, x VTYT Thanh
40.30.65 Dextromethorphan Uống 7,5mg; 5ml Cadigesic-Flu VD-25518-16 VD-25518-16 USA-Việt Nam Việt Nam 5ml, Uống Gói 158,000 4,800 4,600 4,800 4,790 2 758,400,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

580 Paracetamol + Viên nén. Hộp 500mg + Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nén. Hộp C.ty CP dược
chlorpheniramin 25 vỉ, 10 vỉ x 4mg + dược phẩm dược phẩm 25 vỉ, 10 vỉ x phẩm
40.30.66 + phenylephrin 20 viên, Uống 10mg Andol S VD-23570-15 VD-23570-15 Imexpharm Imexpharm 20 viên, Uống Viên 210,000 672 672 672 672 1 141,120,000 Imexpharm 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Paracetamol + Công ty Cổ phần


chlorpheniramin Viên nang Công ty Cổ phần Dược phẩm Viên nang
581
+ phenylephrine cứng, hộp 10 325mg + Dược phẩm Trung Trung ương 1( cứng, hộp 10 LD Themco -
+ vỉ, vỉ 10 viên; 2mg + 5mg ương 1( Pharbaco)- Pharbaco)- Việt vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.30.70 dextromethorphan Uống + 10mg Datrieuchung-New VD-21901-14 VD-21901-14 Việt Nam Nam Uống Viên 330,000 1,400 1,400 1,400 1,400 3 462,000,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty CP
582
Viên nén, Hộp Công ty CP Dược Dược phẩm Viên nén, Hộp C.ty TNHH
3 vỉ x 10 viên, phẩm Imexpharm - Imexpharm - 3 vỉ x 10 viên, dược phẩm Hà
40.57 Tiaprofenic acid Uống 100mg Sunigam 100 VD-28968-18 VD-28968-18 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 20,000 5,000 5,000 5,000 5,000 1 100,000,000 Thanh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén, Chai Viên nén, Chai
300 viên, Hộp 300 viên, Hộp
10 vỉ, vỉ 10 Công ty cổ phần 10 vỉ, vỉ 10
583
viên, Hộp 1 Công ty cổ phần dược phẩm viên, Hộp 1 C.ty CP dược
chai 100 viên, dược phẩm Khánh Khánh Hòa - chai 100 viên, phẩm Khánh
40.59 Allopurinol Uống 300mg Allopurinol VD-25704-16 VD-25704-16 Hòa - Việt Nam Việt Nam Uống Viên 235,000 476 476 493 485 2 111,860,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén, Hộp Công ty cổ phần Viên nén, Hộp


584 10 vỉ, hộp 03 Công ty cổ phần dược phẩm 10 vỉ, hộp 03 C.ty CP dược
vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm Khánh Khánh Hòa - vỉ, vỉ 10 viên, phẩm Khánh
40.61 Colchicin Uống 1mg Colchicin VD-22172-15 VD-22172-15 Hòa - Việt Nam Việt Nam Uống Viên 342,000 277 277 295 282 4 94,734,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang VD-20531-14 Công ty Cổ phần Viên nang


585 cứng, Hộp 6 CVGH: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Đạt cứng, Hộp 6 vỉ,
vỉ, vỉ 10 viên, 4212/QLD-ĐK Dược Phẩm Đạt Vi Phú, Việt vỉ 10 viên, C.ty TNHH
40.63 Diacerein Uống 25mg Yanbiwa đến 27/03/2020 VD-20531-14 Vi Phú, Việt Nam Nam Uống Viên 78,000 840 840 1,050 914 2 65,520,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


586 cứng, hộp 6 vỉ, VD-20725-14; Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần cứng, hộp 6 vỉ, C.ty TNHH
vỉ 10 viên, Số 16666/QLD- dược phẩm Hà dược phẩm Hà vỉ 10 viên, dược phẩmTân
40.63 Diacerein Uống 100mg Anthmein ĐK VD-20725-14 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 38,000 2,499 2,499 2,499 2,499 2 94,962,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén sủi Viên nén sủi
587 bọt, Tuýp 20 Phương Đông-Việt Phương Đông- bọt, Tuýp 20 LD Tân Long -
40.64 Glucosamin viên, uống 500mg Ormagat VD-27986-17 VD-27986-17 Nam Việt Nam viên, uống Viên 95,500 2,250 2,000 2,250 2,170 2 214,875,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD-19167-13
588 (số:
15892/QLD-ĐK C.ty TNHH
Glucosamin (dưới Bột pha hỗn từ ngày Công ty Roussel Công ty Roussel Bột pha hỗn thương mại
dạng Glucosamin dịch, Hộp 20 22/10/2019- Việt Nam, Việt Việt Nam, Việt dịch, Hộp 20 dược phẩm
40.64 Hcl) gói 2g, Uống 500mg Glucasel 22/10/2020) VD-19167-13 Nam Nam gói 2g, Uống Gói 37,000 3,450 3,450 3,450 3,450 1 127,650,000 Minh Quân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Công ty Cổ phần Viên nén bao


589 phim, hộp 10 Công ty Cổ phần dược phẩm Me phim, hộp 10 C.ty TNHH
vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm Me Di Di Sun - Việt vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩmTân
40.73 Methocarbamol Uống 1000mg Mycotrova 1000 VD-27941-17 VD-27941-17 Sun - Việt Nam Nam Uống Viên 59,000 1,890 1,785 2,499 2,215 3 111,510,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống; Hộp 30 Công ty CP Dược Công ty CP uống; Hộp 30
590
ống x 5ml; phẩm An Thiên - Dược phẩm An ống x 5ml; LD Sông Mã -
40.78 Alimemazin Uống 2,5mg; 5ml Atilene VD-26754-17 VD-26754-17 Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Ống 245,000 2,600 2,600 2,600 2,600 1 637,000,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-21444-14
591 (có CV gia hạn
Viên nang số 16697 /QLD- Công Ty Cổ Viên nang
mềm, H/10 ĐK ngày Công Ty Cổ Phần Phần mềm, H/10
vỉ/10 viên nang 27/09/2019 hiệu Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ/10 viên nang C.ty CP
40.79 Cetirizin mềm, Uống 10mg Pyme CZ10 lực 12 tháng) VD-21444-14 Nam Việt Nam mềm, Uống Viên 217,000 504 315 504 349 2 109,368,000 Pymepharco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán, Hộp 5 vỉ, Công ty CP Hóa Công ty CP Hóa tán, Hộp 5 vỉ,
592
10 vỉ x 10 Dược Việt Nam - Dược Việt Nam - 10 vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.81 Chlorpheniramin viên, Uống 4mg Clorpheniramin VD-32169-19 VD-32169-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 372,500 1,090 1,090 1,090 1,090 1 406,025,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

593 Viên nang Viên nang C.ty CP dược


Chlorpheniramin cứng, Lọ 200 Thành Nam-Việt Thành Nam-Việt cứng, Lọ 200 VTYT Thanh
40.81 maleat viên, Uống 4mg Chlorpheniramin VD-30158-18 VD-30158-18 Nam Nam viên, Uống Viên 891,300 230 230 230 230 1 204,999,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Nén bao phim. Nén bao phim.
Hộp 5 vỉ, 10 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ,
vỉ, 20 vỉ x 10 20 vỉ x 10 viên;
594 viên; hộp 5 vỉ, hộp 5 vỉ, 10 vỉ
10 vỉ x 20 Công ty CP x 20 viên; chai C.ty CP
Chlorpheniramin viên; chai 50 Công ty CP Dược Dược 50 viên, 100 thương mại
+ viên, 100 viên, 4mg + Vacopharm - Việt Vacopharm - viên, 200 viên. dược phẩm
40.30.99 dextromethorphan 200 viên. Uống 30mg Vacoridex VD-28205-17 VD-28205-17 Nam Việt Nam Uống Viên 207,000 790 790 790 790 1 163,530,000 Alpha pháp 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán, Hộp 5 vỉ, Công ty CP Hóa Công ty CP Hóa tán, Hộp 5 vỉ,
595
10 vỉ x 10 Dược Việt Nam - Dược Việt Nam - 10 vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.82 Desloratadin viên, Uống 5mg Ocedelo VD-32174-19 VD-32174-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 58,100 2,999 2,999 3,000 2,999 2 174,241,900 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Siro thuốc, hộp Siro thuốc, hộp
4 ống, hộp 12 4 ống, hộp 12
ống, hộp 32 Công ty CPDP ống, hộp 32 C.ty CP dược
596
ống, hộp 100 Công ty CPDP Ampharco ống, hộp 100 phẩm
ống, ống 5ml, 0,5mg/ml; SOSALLERGY Ampharco U.S.A - U.S.A - Việt ống, ống 5ml, Ampharco
40.82 Desloratadin Uống 5ml SYRUP VD-29679-18 VD-29679-18 Việt Nam Nam Uống Ống 8,000 3,015 3,015 3,015 3,015 1 24,120,000 USA 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Dung dịch


597
uống, hộp 01 Công ty liên doanh Công ty liên uống, hộp 01 LD Themco -
chai, chai 0,5mg/ml; Meyer BPC- Việt doanh Meyer chai, chai 45ml; Tân Trường
40.82 Desloratadin 45ml; Uống 45ml Deslomeyer VD-32323-19 VD-32323-19 Nam BPC- Việt Nam Uống Chai 15,000 38,000 38,000 42,000 39,647 3 570,000,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Siro thuốc, Công ty cổ phần Công ty cổ phần Siro thuốc, Hộp
598 Hộp 1 chai 0,5mg/ml; Dược Khoa, Việt Dược Khoa, Việt 1 chai 50ml, C.ty TNHH
40.82 Desloratadin 50ml, Uống 50ml Desloratadine VD-33304-19 VD-33304-19 Nam Nam Uống Lọ 2,500 45,150 45,150 45,150 45,150 1 112,875,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

599
C.ty TNHH
Siro, Hộp 1 Công ty cổ phần Công ty cổ phần thương mại
chai 90ml, 0,5mg/ml; Dược phẩm 3/2, Dược phẩm 3/2, Siro, Hộp 1 dược phẩm
40.82 Desloratadin Uống 90ml Deslohis VD-27736-17 VD-27736-17 Việt Nam Việt Nam chai 90ml, Uống Chai 700 68,000 68,000 68,000 68,000 1 47,600,000 Minh Quân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
600 uống, Hộp 1 Dung dịch C.ty CP dược
Dexclorphenirami chai 30ml, 2mg/5ml; CTCP DP An CTCP DP An uống, Hộp 1 VTYT Thanh
40.83 n maleat Uống 30ml Anticlor VD-24738-16 VD-24738-16 Thiên-Việt Nam Thiên-Việt Nam chai 30ml, Uống Chai 12,400 17,700 17,700 17,700 17,700 1 219,480,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
601 tiêm, Hộp 100 Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Diphenhydramin ống x 1ml, CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 100 ống x VTYT Thanh
40.84 hydroclorid Tiêm 10mg/ml Dimedrol VD-24899-16 VD-24899-16 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam 1ml, Tiêm Ống 614,400 504 504 546 509 9 309,657,600 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
602 tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
ống x 1ml, Thephaco-Việt Thephaco-Việt Hộp 10 ống x VTYT Thanh
40.86 Adrenalin Tiêm 1mg/ml Adrenalin VD-25351-16 VD-25351-16 Nam Nam 1ml, Tiêm Ống 143,820 1,600 1,600 1,600 1,600 1 230,112,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Hộp 2 vỉ Dung dịch tiêm,
603 x 5 ống, Hộp Hộp 2 vỉ x 5 C.ty CP dược
10 vỉ x 5 ống, CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh ống, Hộp 10 vỉ VTYT Thanh
40.86 Adrenalin Tiêm 1mg/10ml Adrenalin 1mg/10ml VD-32031-19 VD-32031-19 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam x 5 ống, Tiêm Ống 70,650 4,950 4,950 4,950 4,950 1 349,717,500 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

604 Viên nang Viên nang C.ty CP dược


cứng, Hộp 1 vỉ Pymepharco-Việt Pymepharco- cứng, Hộp 1 vỉ VTYT Thanh
40.87 Fexofenadin x 10 viên, Uống 120mg Fegra 120mg VD-25387-16 VD-25387-16 Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 20,000 3,500 3,500 3,500 3,500 1 70,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 3 vỉ x 10 Hộp 3 vỉ x 10
viên; Viên nén Công ty cổ phần Công ty cổ phần viên; Viên nén
605
phân tán trong SPM SPM phân tán trong LD Tân Khang
40.87 Fexofenadin miệng 30mg Fexofenadin 30 ODT VD - 25404-16 VD-25404-16 Việt Nam Việt Nam miệng Viên 296,000 1,500 1,500 1,500 1,500 2 444,000,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


mềm, hộp 01 mềm, hộp 01
606
vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ, LD Themco -
vỉ 10 viên; US Pharma USA- US Pharma USA- vỉ 10 viên; Tân Trường
40.87 Fexofenadin Uống 60mg Fexofenadin 60-US VD-29568-18 VD-29568-18 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 287,000 1,580 1,580 1,580 1,580 1 453,460,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

607 Viên nén phân Viên nén phân C.ty CP dược


Fexofenadin tán, Hộp 2 vỉ x CTCP DP Sao CTCP DP Sao tán, Hộp 2 vỉ x VTYT Thanh
40.87 hydroclorid 10 viên, Uống 60mg Palmolin VD-28134-17 VD-28134-17 Kim-Việt Nam Kim-Việt Nam 10 viên, Uống Viên 18,000 3,200 3,200 3,200 3,200 2 57,600,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hỗn dịch uống; Công ty CP Dược Công ty CP Hỗn dịch uống;


608
Hộp 20 gói x Apimed - Việt Dược Apimed - Hộp 20 gói x LD Sông Mã -
40.87 Fexofenadin 5ml; Uống 30mg/5ml Apixodin 30 VD-32605-19 VD-32605-19 Nam Việt Nam 5ml; Uống Gói 16,000 7,000 7,000 7,000 7,000 1 112,000,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch nhỏ


609 mắt, Hộp 1 Dung dịch nhỏ C.ty CP dược
ống x 3ml, 0,5mg/ml; CTCP DP CPC1 CTCP DP CPC1 mắt, Hộp 1 ống VTYT Thanh
40.89 Ketotifen Nhỏ mắt 3ml Ketofen-Drop VD-31073-18 VD-31073-18 Hà Nội-Việt Nam Hà Nội-Việt Nam x 3ml, Nhỏ mắt Ống 2,300 25,000 25,000 26,000 25,080 2 57,500,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 2 vỉ x 5
ống nhựa, 4 vỉ Hộp 2 vỉ x 5
x 5 ống nhựa, ống nhựa, 4 vỉ
610 6 vỉ x 5 ống x 5 ống nhựa, 6
nhựa, 8 vỉ x 5 Công ty Cổ phần vỉ x 5 ống
ống nhựa, Công ty Cổ phần Dược phẩm nhựa, 8 vỉ x 5
Dung dịch Dược phẩm CPC1 CPC1 Hà ống nhựa, Dung LD Medi -
40.90 Levocetirizin uống 10ml 2,5mg/10ml Phenhalal VD-27484-17 VD-27484-17 Hà nội/việt nam nội/việt nam dịch uống 10ml Lọ/Ống 29,700 5,800 5,800 5,800 5,800 2 172,260,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
mềm, Hộp 10 Công ty CP DP mềm, Hộp 10
611
vỉ x 10 viên, Công ty CP DP Hầ Hầ Tây - Việt vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.91 Loratadin Uống 10mg Sergurop VD-19882-13 VD-19882-13 Tây - Việt Nam Nam Uống Viên 355,350 550 499 550 522 2 195,442,500 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-19608-13,
Gia hạn số:
612
14237/QLD- Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Viên nén, Hộp Loratadine SPM 10mg ĐK, Ngày SPM SPM Viên nén, Hộp LD Tân Khang
40.91 Loratadin 3 vỉ x 10 viên 10mg (ODT) 21/08/2019 VD-19608-13 Việt Nam Việt Nam 3 vỉ x 10 viên Viên 503,000 1,029 1,029 1,200 1,029 2 517,587,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-19609-13,
Gia hạn số:
613
14237/QLD- Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Viên nén, Hộp Loratadine SPM 5mg ĐK, Ngày SPM SPM Viên nén, Hộp LD Tân Khang
40.91 Loratadin 3 vỉ x 10 viên 5mg (ODT) 21/08/2019 VD-19609-13 Việt Nam Việt Nam 3 vỉ x 10 viên Viên 539,000 1,000 1,000 1,000 1,000 2 539,000,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Dung dịch


614 uống, Hộp 10 CTCP Dược uống, Hộp 10 C.ty CP dược
ống, 20 ống x 1mg/ml; CTCP Dược Apimed-Việt ống, 20 ống x VTYT Thanh
40.91 Loratadin 5ml, uống 5ml Allerpa VD-31462-19 VD-31462-19 Apimed-Việt Nam Nam 5ml, uống Ống 41,000 4,200 4,200 4,200 4,200 1 172,200,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

615 Sirô, Hộp 1 5mg/5ml; Hải Dương-Việt Hải Dương-Việt Sirô, Hộp 1 LD Tân Long -
40.91 Loratadin chai 75ml, uống 75ml Redtadin VD-30647-18 VD-30647-18 Nam Nam chai 75ml, uống Chai 15,300 18,000 18,000 18,000 18,000 1 275,400,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

616 Viên nén, hộp Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nén, hộp C.ty TNHH
10 vỉ, vỉ 10 dược phẩm An dược phẩm An 10 vỉ, vỉ 10 dược phẩmTân
40.93 Mequitazine viên, Uống 5mg A.T Mequitazine VD-32792-19 VD-32792-19 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam viên, Uống Viên 81,000 1,386 1,386 1,386 1,386 2 112,266,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

617
Viên nén, 03 Công ty Liên Công ty Liên Viên nén, 03 vỉ, LD Themco -
vỉ, 10 vỉ, vỉ 10 doanh Meyer BPC- doanh Meyer 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.30.113 Rupatadin viên; Uống 10mg Meyeratadin VD-30046-18 VD-30046-18 Việt Nam BPC- Việt Nam viên; Uống Viên 22,000 5,481 5,481 5,481 5,481 1 120,582,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Công ty cổ phần


618 tiêm, tiêm, hộp Công ty cổ phần dược phẩm trung Dung dịch tiêm,
10 ống x 3ml, dược phẩm trung ương 2 - Việt tiêm, hộp 10 C.ty TNHH
40.95 N-Acetylcystein Tiêm 300mg/3ml Nobstruct VD-25812-16 VD-25812-16 ương 2 - Việt Nam Nam ống x 3ml, Tiêm Ống 1,310 30,000 30,000 31,500 31,285 4 39,300,000 dược phẩm HQ 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc tiêm Thuốc tiêm
đông khô, Hộp đông khô, Hộp
1 lọ bột + 1 1 lọ bột + 1 ống
619
ống nước cất Công ty cổ phần Công ty cổ phần nước cất pha
pha tiêm 10 dược phẩm Vĩnh dược phẩm Vĩnh tiêm 10 ml, C.ty CP dược
40.110 Glutathion ml, Tiêm 900mg Vinluta 900 VD- 27156-17 VD-27156-17 Phúc- Việt Nam Phúc- Việt Nam Tiêm Lọ 13,010 98,000 98,000 98,000 98,000 1 1,274,980,000 phẩm Đất Việt 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


620 Dược - Trang thiết Dược - Trang
Acid folinic (dưới Dung dịch bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
dạng Calcium tiêm, hộp 1 lọ (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - hộp 1 lọ 5ml, TTBYT Bình
40.112 folinat) 5ml, tiêm 50mg/5ml Calcilinat 50mg/5ml VD-32118-19 VD-32118-19 Nam Việt Nam tiêm Lọ 15,200 23,898 23,898 25,809 24,557 2 363,249,600 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Naloxon Dung dịch Dung dịch
hydroclorid (dưới tiêm,Hộp 10 Công ty cổ phần tiêm,Hộp 10
621 dạng Naloxon ống, hộp 20 Công ty cổ phần dược phẩm ống, hộp 20 C.ty CP dược
hydroclorid ống, hộp 50 dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - ống, hộp 50 phẩm CPC1
40.114 dihydrat) ống x dịch
Dung 1ml,Tiêm 0,4mg/ml BFS-Naloxone VD-23379-15 VD-23379-15 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam ống x 1ml,Tiêm Ống 2,105 29,400 29,400 29,400 29,400 4 61,887,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
tiêm/truyền, Dung dịch
Thùng 20 chai Công ty cổ phần Công ty cổ phần tiêm/truyền,
622 x 250ml dung Fresenius Kabi Fresenius Kabi Thùng 20 chai
Natri dịch tiêm 1,4%: Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt x 250ml dung LD Tân Long -
40.116 hydrocarbonat truyền
Dung dịch 250ml Natri bicarbonat 1,4% VD-25877-16 VD-25877-16 Nam Nam dịch tiêm truyền Chai 16,910 31,500 31,500 32,000 31,797 7 532,665,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
tiêm/truyền, Dung dịch
Thùng 12 chai Công ty cổ phần Công ty cổ phần tiêm/truyền,
623 x 500ml dung Fresenius Kabi Fresenius Kabi Thùng 12 chai
Natri dịch tiêm 1,4%; VD-25877- Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt x 500ml dung LD Tân Long -
40.116 hydrocarbonat truyền 500ml Natri bicarbonat 1,4% VD-25877-16 16_500ml Nam Nam dịch tiêm truyền Chai 980 39,900 38,325 39,900 39,700 4 39,102,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Lọ nhựa 10ml, Lọ nhựa 10ml,
Hộp 10 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp
624 Hộp 20 lọ, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 20 lọ, Hộp 50
Natri Hộp 50 lọ, Dược phẩm CPC1 Dược phẩm lọ, Dung dịch LD Medi -
40.116 hydrocarbonat Dung dịch tiêm 8,4%; 10ml BFS-Nabica 8,4% VD-26123-17 VD-26123-17 Hà nội/VN CPC1 Hà nội/VN tiêm Lọ 13,360 19,740 19,740 19,740 19,740 1 263,726,400 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Noradrenalin Dung dịch


625 (dưới dạng tiêm, Hộp 5 vỉ Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Noradrenalin x 10 ống x CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.119 tartrat) 1ml, Tiêm 1mg/1ml Noradrenalin VD-24902-16 VD-24902-16 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam ống x 1ml, Tiêm Ống 4,660 26,000 26,000 26,000 26,000 3 121,160,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm,Hộp 10 lọ tiêm,Hộp 10 lọ
nhựa x 4ml, nhựa x 4ml,
hộp 20 lọ nhựa hộp 20 lọ nhựa
626 x 4ml, hộp 50 x 4ml, hộp 50
Noradrenalin lọ nhựa x 4ml Công ty cổ phần lọ nhựa x 4ml
(dưới dạng (1 lọ nhựa/túi Công ty cổ phần dược phẩm (1 lọ nhựa/túi C.ty CP dược
Noradrenalin nhôm, 2 túi BFS-Noradrenaline dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - nhôm, 2 túi phẩm CPC1
40.119 tartrat) nhôm/vỉ),Tiêm 4mg/4ml 4mg VD-27818-17 VD-27818-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam nhôm/vỉ),Tiêm Lọ 4,700 45,500 45,500 54,000 46,991 2 213,850,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-18005-12
(CV gia hạn số
627 Dung dịch, 21747/QLD-ĐK
Can 5 lít, Rửa ngày Dung dịch, Can C.ty CP dược
nội soi bàng 20/11/2018) + CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh 5 lít, Rửa nội VTYT Thanh
40.126 Sorbitol quang 3%/ 5 lit Sorbitol 3% Thẻ kho VD-18005-12 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam soi bàng quang Can 3,792 140,000 140,000 145,000 140,349 3 530,880,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

628 C.ty TNHH


Viên nén sủi Công ty Cổ phần Viên nén sủi dược phẩm
bọt, hộp 4 vỉ, Công ty Cổ phần S.P.M - Việt bọt, hộp 4 vỉ, vỉ U.N.I Việt
40.132 Gabapentin vỉ 4 viên, uống 300mg Myleran Plus VD-25406-16 VD-25406-16 S.P.M - Việt Nam Nam 4 viên, uống Viên 7,000 5,600 5,600 5,600 5,600 2 39,200,000 Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


629 phim, hộp 6 vỉ, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần phim, hộp 6 vỉ, C.ty TNHH
vỉ 10 viên, dược phẩm Hà dược phẩm Hà vỉ 10 viên, dược phẩmTân
40.132 Gabapentin Uống 600mg Mezapentin 600 VD-27886-17 VD-27886-17 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 106,000 1,890 1,890 1,995 1,927 2 200,340,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén, Hộp Công ty cổ phần Viên nén, Hộp


630 10 vỉ, vỉ 10 Công ty cổ phần dược phẩm 10 vỉ, vỉ 10 C.ty CP dược
viên, Chai 100 dược phẩm Khánh Khánh Hòa - viên, Chai 100 phẩm Khánh
40.136 Phenobarbital viên,Uống 100mg Phenobarbital VD-26868-17 VD-26868-17 Hòa - Việt Nam Việt Nam viên,Uống Viên 1,573,100 203 203 242 218 4 319,339,300 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 10 vỉ x 10 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 10 vỉ x 10
631 viên. Viên nén, Dược Danapha - Dược Danapha - viên. Viên nén, C.ty CP dược
40.136 Phenobarbital Uống 10mg Garnotal 10 VD-31519-19 VD-31519-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 385,600 130 130 140 136 4 50,128,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 lọ x 100 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 1 lọ x 100
632 viên. Viên nén. Dược Danapha - Dược Danapha - viên. Viên nén. C.ty CP dược
40.137 Phenytoin Uống 100mg Phenytoin 100mg VD-23443-15 VD-23443-15 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 70,000 294 280 294 284 3 20,580,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


633 cứng, Hộp 3 CTCP Dược cứng, Hộp 3 vỉ, C.ty CP dược
vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x CTCP Dược Apimed-Việt 5 vỉ, 10 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.138 Pregabalin 10 viên, Uống 25mg Lyapi 25 VD-31492-19 VD-31492-19 Apimed-Việt Nam Nam viên, Uống Viên 150,000 2,500 2,500 2,990 2,558 2 375,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng; Hộp 10 Công ty CP Dược Công ty CP cứng; Hộp 10
634
vỉ x 10 viên; phẩm An Thiên - Dược phẩm An vỉ x 10 viên; LD Sông Mã -
40.138 Pregabalin Uống 50mg Antivic 50 VD-26108-17 VD-26108-17 Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Viên 93,000 1,281 987 1,281 1,090 3 119,133,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng; Hộp 10 Công ty CP Dược Công ty CP cứng; Hộp 10
635
vỉ x 10 viên; phẩm An Thiên - Dược phẩm An vỉ x 10 viên; LD Sông Mã -
40.138 Pregabalin Uống 75mg Antivic 75 VD-26751-17 VD-26751-17 Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Viên 23,500 1,029 966 1,029 1,007 2 24,181,500 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

- VD-16185-12.
636 Gia hạn đến
Hộp 4 vỉ x 10 16/04/2020. Số Hộp 4 vỉ x 10
viên. Viên bao CV 5643/QLD- Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần viên. Viên bao
phim tan trong ĐK Dược Danapha - Dược Danapha - phim tan trong C.ty CP dược
40.141 Natri valproat ruột. Uống 200mg Dalekine - VD-32762-19 VD-32762-19 Việt Nam Việt Nam ruột. Uống Viên 299,500 1,260 1,260 1,260 1,260 1 377,370,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược phẩm
637 Viên nén phân dược phẩm Trung Trung ương 1 - Viên nén phân C.ty CP
tán, Hộp 3 vỉ x ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt tán, Hộp 3 vỉ x thương mại
40.154 Amoxicilin 7 viên, uống 500mg Fabamox 500 DT. VD-27073-17 VD-27073-17 - Việt Nam Nam 7 viên, uống Viên 1,401,000 2,080 2,080 2,080 2,080 1 2,914,080,000 XNK APEC 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
638 Amoxicilin tán, Hộp 3 vỉ x Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt tán, Hộp 3 vỉ x LD Tân Long -
40.154 trihydrat 7 viên, uống 250mg Fabamox 250 DT VD-27072-17 VD-27072-17 Nam Nam 7 viên, uống Viên 363,400 1,500 1,500 1,500 1,500 1 545,100,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Amoxicilin Hộp 10 vỉ 10
639 500mg ( Dưới viên nang Hộp 10 vỉ 10 C.ty CP dược
dạng Amoxicilin cứng. Viên viên nang cứng. phẩm TW
40.154 trihydrat) uống 500mg Amoxycilin 500mg VD-20472-14 VD-20472-14 Vidipha-VN Vidipha-VN Viên uống Viên 1,690,000 452 452 452 452 1 763,035,000 Vidipha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

C.ty CP
640
Hộp 2 vỉ x 10 Công ty CPDP Hộp 2 vỉ x 10 thương mại
Amoxicilin + acid viên; Viên nén 250mg + Công ty CPDP Hà Hà Tây - Việt viên; Viên nén dược phẩm
40.155 clavulanic phân tán, uống 125mg Tranfaximox VD-26834-17 VD-26834-17 Tây - Việt Nam Nam phân tán, uống Viên 519,000 6,783 6,783 6,783 6,783 1 3,520,377,000 Việt Đức 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty Cổ phần
Viên nén phân Công ty Cổ phần Dược phẩm Viên nén phân
641
tán, hộp 02 vỉ, Dược phẩm Trung Trung ương 1 tán, hộp 02 vỉ, LD Themco -
Amoxicilin + acid vỉ 07 viên; 500mg + ương 1 (Pharbaco)- (Pharbaco)- Việt vỉ 07 viên; Tân Trường
40.155 clavulanic Uống 62,5mg Vigentin 500/62,5DT. VD-33610-19 VD-33610-19 Việt Nam Nam Uống Viên 303,200 8,900 8,490 9,790 8,764 3 2,698,480,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

642 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược


Amoxicilin + acid phim, Hộp 2 vỉ 1000mg + TW1-Pharbaco, TW1-Pharbaco, phim, Hộp 2 vỉ phẩm TW
40.155 clavulanic x 7 viên, Uống 62,5mg Iba-mentin VD-28065-17 VD-28065-17 Việt Nam Việt Nam x 7 viên, Uống Viên 50,500 15,900 15,900 15,900 15,900 1 802,950,000 Codupha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

643
LD thầu C.ty
CPTM Minh
Bột pha tiêm, Công ty CPDP Công ty CPDP Dân - C.ty CP
Amoxicilin + Hộp 10 lọ, Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt Bột pha tiêm, dược phẩm
40.155 Acid clavulanic tiêm. 1g + 0,2g Midantin VD-25724-16 VD-25724-16 Nam Nam Hộp 10 lọ, tiêm. Lọ 197,200 21,798 21,798 21,798 21,798 1 4,298,565,600 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc cốm Thuốc cốm pha
pha hỗn dịch hỗn dịch
644 uống,Hộp 12 500mg + Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần uống,Hộp 12 C.ty CP dược
Amoxicilin + gói x 1,5g, 125mg; Claminat 500 mg/ 125 Dược phẩm Dược phẩm gói x 1,5g, phẩm
40.155 Acid Clavulanic Uống 1,5g mg VD-26857-17 VD-26857-17 Imexpharm Imexpharm Uống Gói 5,500 8,800 8,800 8,800 8,800 1 48,400,000 Imexpharm 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

645
LD thầu C.ty
CPTM Minh
Bột pha tiêm, Công ty CPDP Công ty CPDP Dân - C.ty CP
Ampicilin + Hộp 10 lọ, 0,5g + Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt Bột pha tiêm, dược phẩm
40.158 Sulbactam tiêm. 0,25g Senitram 0,5g/0,25g VD-26910-17 VD-26910-17 Nam Nam Hộp 10 lọ, tiêm. Lọ 30,000 14,500 14,500 14,500 14,500 1 435,000,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Ampicilin (dưới
dạng ampicilin
646 natri) + sulbactam Bột pha tiêm, Công ty cổ phần Công ty cổ phần Bột pha tiêm, C.ty CP dược
(dưới dạng hộp 10 lọ, dược phẩm VCP - dược phẩm VCP hộp 10 lọ, thiết bị vật tư y
40.158 sulbactam natri) thuốc tiêm 1g + 0,5g Visulin 1g/0,5g VD-25322-16 VD-25322-16 Việt Nam - Việt Nam thuốc tiêm Lọ 336,500 27,500 27,500 27,500 27,500 1 9,253,750,000 tế DMI 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Ampicilin (dưới
dạng ampicilin
647 natri) + sulbactam Bột pha tiêm, Công ty cổ phần Công ty cổ phần Bột pha tiêm, C.ty CP dược
(dưới dạng hộp 10 lọ, dược phẩm VCP - dược phẩm VCP hộp 10 lọ, thiết bị vật tư y
40.158 sulbactam natri) thuốc tiêm 2g + 1g Visulin 2g/1g VD-27150-17 VD-27150-17 Việt Nam - Việt Nam thuốc tiêm Lọ 15,000 54,000 54,000 54,000 54,000 1 810,000,000 tế DMI 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược phẩm VCP Thuốc bột pha
648
tiêm, hộp 50 1.000.000U Benzylpenicilin dược phẩm VCP - - tiêm, hộp 50 lọ, C.ty CP dược
40.160 Benzylpenicilin lọ, tiêm I 1.000.000 I.U VD-27140-17 VD-27140-17 Việt Nam Việt Nam tiêm Lọ 20,200 3,300 3,300 3,300 3,300 1 66,660,000 phẩm VCP 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Viên nén phân Công ty cổ phần dược phẩm Viên nén phân
649
tán, hộp 03 vỉ, dược phẩm Trung Trung ương 1( tán, hộp 03 vỉ, LD Themco -
vỉ 10 viên, ương 1( Pharbaco)- Pharbaco)- Việt vỉ 10 viên, Tân Trường
40.161 Cefaclor Uống 250mg Bicelor 250 DT. VD-28067-17 VD-28067-17 Việt Nam Nam Uống Viên 215,000 6,090 6,090 6,180 6,102 2 1,309,350,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

650 Công ty cổ phần


Công ty cổ phần Dược phẩm C.ty TNHH
Viên nén phân Dược phẩm trung trung ương 1 - Viên nén phân thương mại
tán, Hộp 3 vỉ x ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt tán, Hộp 3 vỉ x dược phẩm
40.161 Cefaclor 10 viên, Uống 375mg Bicelor 375 DT VD-30513-18 VD-30513-18 - Việt Nam Nam 10 viên, Uống Viên 7,000 8,800 8,800 8,800 8,800 1 61,600,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần
Viên nén phân Công ty cổ phần dược phẩm Viên nén phân
651
tán, hộp 03 vỉ, dược phẩm Trung Trung ương 1( tán, hộp 03 vỉ, LD Themco -
vỉ 10 viên; ương 1( Pharbaco)- Pharbaco)- Việt vỉ 10 viên; Tân Trường
40.161 Cefaclor Uống 500mg Bicelor 500 DT. VD-28069-17 VD-28069-17 Việt Nam Nam Uống Viên 66,000 9,800 9,800 9,800 9,800 1 646,800,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

652 Công ty cổ phần


Công ty cổ phần Dược phẩm C.ty TNHH
Viên nén phân Dược phẩm trung trung ương 1 - Viên nén phân thương mại
tán, Hộp 3 vỉ x ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt tán, Hộp 3 vỉ x dược phẩm
40.162 Cefadroxil 10 viên, Uống 1000mg Fabadroxil 1000DT VD-29851-18 VD-29851-18 - Việt Nam Nam 10 viên, Uống Viên 213,600 5,500 5,500 5,500 5,500 1 1,174,800,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần
653 Cefadroxil (dưới Viên nén, hộp Công ty cổ phần dược phẩm Viên nén, hộp C.ty CP đầu tư
dạng Cefadroxil 10 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Trung Trung Ương 2 - 10 vỉ, vỉ 10 và phát triển
40.162 monohydrat) viên, Uống 1g Cefadroxil 1g VD-22522-15 VD-22522-15 Ương 2 - Việt Nam Việt Nam viên, Uống Viên 368,000 2,700 2,700 2,700 2,700 1 993,600,000 Gia Long 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

654
LD thầu C.ty
VD-19897-13 CPTM Minh
Bột pha hỗn (CV gia hạn số: Công ty CPDP Công ty CPDP Bột pha hỗn Dân - C.ty CP
dịch; Hộp 01 9413/QLD-ĐK; Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt dịch; Hộp 01 lọ dược phẩm
40.162 Cefadroxil lọ 60ml; uống 250mg/5ml Cepemid 250mg/ 5ml ngày 17/6/2019) VD-19897-13 Nam Nam 60ml; uống Lọ 2,600 40,900 40,900 40,900 40,900 1 106,340,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

655 CN công ty CP CN công ty CP


Hộp 4 vỉ x 10 Armephaco- Armephaco- Hộp 4 vỉ x 10 C.ty TNHH
viên nén phân XNDP150- Việt XNDP150- Việt viên nén phân dược phẩm
40.162 Cefadroxil tán, uống 500mg Cefadroxil 500mg VD-30196-18 VD-30196-18 Nam- Việt Nam Nam- Việt Nam tán, uống Viên 1,198,600 2,900 2,900 3,629 3,100 3 3,475,940,000 EOC Việt Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc bột,
Hộp 1 lọ chứa Thuốc bột, Hộp
656 18g (pha vừa 1 lọ chứa 18g
đủ 60ml), pha 250mg/5ml; Hà Tây-Việt (pha vừa đủ LD Tân Long -
40.163 Cephalexin uống 60ml Oralphaces VD-25179-16 VD-25179-16 Hà Tây-Việt Nam Nam 60ml), pha uống Lọ 8,700 33,000 33,000 33,000 33,000 1 287,100,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
657 tán, Hộp 3 vỉ x Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt tán, Hộp 3 vỉ x LD Tân Long -
40.163 Cephalexin 10 viên, uống 500mg Firstlexin 500 DT VD-28076-17 VD-28076-17 Nam Nam 10 viên, uống Viên 1,136,000 3,100 3,100 3,200 3,104 2 3,521,600,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CTCP Dược
Viên nang,Hộp CTCP Dược Hậu Hậu Giang - CN Viên nang,Hộp
10 vỉ x 10 Giang - CN nhà nhà máy DP 10 vỉ x 10 viên;
658
viên; Chai 100 máy DP DHG tại DHG tại Hậu Chai 100 viên,
viên, 200 viên, Hậu Giang Giang 200 viên, 500 C.ty CP dược
40.163 Cefalexin 500 pha
Bột viêntiêm,
Uống 500mg Hapenxin capsules VD-24611-16 VD-24611-16 Việt Nam Việt Nam viên Uống Viên 965,000 670 670 670 670 3 646,550,000 Hậu Giang 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 lọ, 10 Bột pha tiêm,
lọ, hộp 1 lọ +1 Hộp 1 lọ, 10 lọ,
659 ống nước cất Công ty cổ phần Công ty cổ phần hộp 1 lọ +1 ống
pha tiêm 5ml, dược phẩm VCP, dược phẩm nước cất pha C.ty TNHH
40.164 Cefalothin Tiêm 0,5g Vicilothin 0,5g VD-27148-17 VD-27148-17 Việt Nam VCP, Việt Nam tiêm 5ml, Tiêm Lọ 21,000 43,000 43,000 43,000 43,000 1 903,000,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Mỗi lọ chứa: Công ty Cổ Phần Công ty Cổ Phần


660
Cefalotin (dưới Thuốc bột pha Hóa - Dược Phẩm Hóa - Dược Thuốc bột pha C.ty CP hóa -
dạng Cefalotin tiêm, Hộp Mekophar - Việt Phẩm Mekophar tiêm, Hộp 10 dược phẩm
40.164 natri) 10lọ, Tiêm 1g Cefalotin 1g VD-29321-18 VD-29321-18 Nam - Việt Nam lọ, Tiêm Lọ 16,500 45,000 45,000 45,000 45,000 1 742,500,000 MEKOPHAR 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược phẩm
661 Cefazolin (dưới Thuốc bột pha dược phẩm Trung Trung Ương 1 - Thuốc bột pha C.ty CP đầu tư
dạng Cefazolin tiêm; Hộp 10 Ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt tiêm; Hộp 10 và phát triển
40.166 natri) 2g lọ; Tiêm truyền 2g Cefazolin 2g VD-31211-18 VD-31211-18 - Việt Nam Nam lọ; Tiêm truyền Lọ 166,000 21,350 21,350 24,950 21,527 2 3,544,100,000 Gia Long 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
662
LD thầu C.ty
Thuốc bột pha Thuốc bột pha CPTM Minh
hỗn dịch, Hộp Công ty CPDP Công ty CPDP hỗn dịch, Hộp Dân - C.ty CP
12 gói 2,1g, 100mg; Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt 12 gói 2,1g, dược phẩm
40.167 Cefdinir uống 2,1g Midanat 100 VD-26901-17 VD-26901-17 Nam Nam uống Gói 46,600 5,150 4,950 5,150 5,127 2 239,990,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán, Hộp 3 vỉ, Công ty CP DP tán, Hộp 3 vỉ,
663
10 vỉ x 10 Công ty CP DP Hầ Hầ Tây - Việt 10 vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.167 Cefdinir viên, Uống 100mg Tinaziwel VD-29465-18 VD-29465-18 Tây - Việt Nam Nam Uống Viên 28,000 6,080 6,080 6,090 6,086 2 170,240,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

664 Bột pha uống, Bột pha uống, C.ty CP dược


Hộp 1 lọ 30ml 125mg/5ml; CTCP DP TW1- CTCP DP TW1- Hộp 1 lọ 30ml VTYT Thanh
40.167 Cefdinir x 9g, Uống 30ml Bravine Inmed VD-29159-18 VD-29159-18 Việt Nam Việt Nam x 9g, Uống Lọ 34,550 81,500 80,262 81,500 81,069 2 2,815,825,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén phân Viên nén phân


tán, hộp 01 túi Công ty cổ phần tán, hộp 01 túi
665
nhôm, túi 03 Công ty cổ phần dược phẩm nhôm, túi 03 vỉ, LD Themco -
vỉ, túi 10 vỉ, vỉ dược phẩm Trung Trung ương 2- túi 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.167 Cefdinir 10 viên; Uống 150mg Virfarnir 150 VD-29435-18 VD-29435-18 ương 2- Việt Nam Việt Nam viên; Uống Viên 79,000 6,900 6,900 6,900 6,900 1 545,100,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-17986-12, Công ty cổ phần Công ty cổ phần


666 Viên nang giấy gia hạn dược phẩm dược phẩm Viên nang C.ty CP dược
cứng, Hộp 1 vỉ SĐK: TV.Pharm - Việt TV.Pharm - Việt cứng, Hộp 1 vỉ phẩm
40.167 Cefdinir x 10 viên, Uống 300mg Cefdinir 3736/QLD-ĐK VD-17986-12 Nam Nam x 10 viên, Uống Viên 27,500 2,448 2,448 2,448 2,448 1 67,320,000 TV.Pharm 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán .Hộp 1 vỉ, tán .Hộp 1 vỉ, 2
2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10
667 10 vỉ x 10 vỉ x 10 viên.
viên. Chai 30 Chai 30 viên, C.ty TNHH
viên, 60 viên, Dược Minh Hải - Dược Minh Hải - 60 viên, 100 dược phẩm
40.167 Cefdinir 100 viên, Uống 300mg Smodir-DT VD-27989-17 VD-27989-17 Việt Nam Việt Nam viên, Uống Viên 49,000 13,400 12,950 13,400 13,138 2 656,600,000 Sao Mộc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 10 gói 2g; Hộp 10 gói 2g;


668 Hộp 50 gói 2g. Hộp 50 gói 2g. C.ty CP dược
Bột pha hỗn Bột pha hỗn phẩm TW
40.169 Cefixim 100mg dịch uống 100mg Cefimbrano 100 VD-24308-16 VD-24308-16 Vidipha-VN Vidipha-VN dịch uống Gói 120,000 987 987 1,008 996 3 118,440,000 Vidipha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

669
VD-11620-10 LD thầu C.ty
(CV gia hạn số: CPTM Minh
Bột pha hỗn 16816/QLD- Công ty CPDP Công ty CPDP Bột pha hỗn Dân - C.ty CP
dịch uống; Hộp ĐK; ngày Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt dịch uống; Hộp dược phẩm
40.169 Cefixim 1 lọ 30g; Uống 100mg/5ml Cefixime 100mg/5ml 02/10/2019) VD-11620-10 Nam Nam 1 lọ 30g; Uống Lọ 3,300 42,500 38,754 42,500 41,226 2 140,250,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược phẩm VCP Thuốc bột pha
670
tiêm, hộp 10 dược phẩm VCP - - tiêm, hộp 10 lọ, C.ty CP dược
40.170 Cefmetazol lọ, tiêm 2g Viceftazol 2g VD-26319-17 VD-26319-17 Việt Nam Việt Nam tiêm Lọ 4,500 75,000 75,000 75,000 75,000 1 337,500,000 phẩm VCP 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

671
Công ty cổ phần C.ty TNHH
Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược phẩm Thuốc bột pha công nghệ
tiêm; Hộp 10 dược phẩm Trung Trung ương I - tiêm; Hộp 10 dược phẩm
40.171 Cefoperazon lọ; Tiêm 2000mg Trikapezon 2g VD-29861-18 VD-29861-18 ương I - Việt Nam Việt Nam lọ; Tiêm Lọ 178,100 57,500 57,500 58,000 57,790 3 10,240,750,000 Quang Anh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Cefotiam (dưới
dạng hỗn hợp
cefotiam
672
hydroclorid và Bột pha tiêm, Công ty cổ phần Công ty cổ phần Bột pha tiêm, C.ty CP dược
natri carbonat tỷ hộp 10 lọ, dược phẩm VCP - dược phẩm VCP hộp 10 lọ, thiết bị vật tư y
40.174 lệ 1:0,242) thuốc tiêm 0,5g Cefotiam 0,5g VD-32005-19 VD-32005-19 Việt Nam - Việt Nam thuốc tiêm Lọ 43,000 49,000 47,000 49,000 48,792 2 2,107,000,000 tế DMI 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

673
LD thầu C.ty
CPTM Minh
Bột pha hỗn Công ty CPDP Công ty CPDP Bột pha hỗn Dân - C.ty CP
dịch; Hộp 1 lọ Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt dịch; Hộp 1 lọ dược phẩm
40.177 Cefpodoxim 60ml; uống 100mg/5ml Cefodomid 100mg/5ml VD-23596-15 VD-23596-15 Nam Nam 60ml; uống Lọ 2,000 52,000 52,000 52,000 52,000 1 104,000,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD-21692-14
Số giấy gia hạn
SĐK:
674 16392/QLD-
Viên nén phân ĐK, ngày Công ty Cổ phần Viên nén phân
tán, hộp 01 vỉ, 20/09/2019, Công ty Cổ phần Dược phẩm tán, hộp 01 vỉ, LD Themco -
02 vỉ, vỉ 10 thời gian gia Dược phẩm Trung Trung ương 2- 02 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.177 Cefpodoxim viên, Uống 200mg Ingaron 200 DST hạn 12 tháng VD-21692-14 ương 2- Việt Nam Việt Nam viên, Uống Viên 401,500 7,950 7,950 8,900 8,244 2 3,191,925,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Thuốc bột, Công ty CP DP Thuốc bột, Hộp


675
Hộp 14 gói x 200mg; Công ty CP DP Hầ Hầ Tây - Việt 14 gói x 1,5g, LD Tân Khang
40.177 Cefpodoxim 1,5g, Uống 1,5g Amichipsin VD-32356-19 VD-32356-19 Tây - Việt Nam Nam Uống Gói 51,000 8,500 8,500 8,500 8,500 1 433,500,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-16591-12 Công ty cổ phần


Công văn duy Công ty cổ phần dược phẩm
676
Hộp 1 lọ bột trì hiệu lực SĐK dược phẩm Trung Trung ương 1 - Hộp 1 lọ bột C.ty CP
pha hỗn dịch 50mg/5ml, số 5276/QLD- ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt pha hỗn dịch thương mại
40.177 Cefpodoxim uống 60ml 60ml Fabapoxim ĐK VD-16591-12 - Việt Nam Nam uống 60ml Lọ 23,400 39,500 39,500 39,500 39,500 1 924,300,000 XNK APEC 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc bột pha Thuốc bột pha
hỗn dịch uống; hỗn dịch uống;
677 Hộp 1 lọ 18g Cty CP DP trung Cty CP DP trung Hộp 1 lọ 18g C.ty TNHH
bột pha 30 ml 50mg/5ml, ương 1- Phabaco - ương 1- Phabaco bột pha 30 ml dược
40.177 Cefpodoxim hỗn dịch 30ml Fabapoxim VD-30525-18 VD-30525-18 Việt Nam - Việt Nam hỗn dịch Lọ 23,100 36,500 36,500 36,500 36,500 1 843,150,000 Vietamerican 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

678 Hộp 10 lọ 2g Hộp 10 lọ 2g C.ty CP dược


thuốc bột pha thuốc bột pha phẩm TW
40.178 Cefradin tiêm 2g Varciradin 2g VD-28690-18 VD-28690-18 VCP- Việt Nam VCP- Việt Nam tiêm Lọ 3,000 33,999 33,999 33,999 33,999 1 101,997,000 Vidipha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

679
LD thầu C.ty
Bột pha hỗn Bột pha hỗn CPTM Minh
dịch; Hộp 1 lọ Công ty CPDP Công ty CPDP dịch; Hộp 1 lọ Dân - C.ty CP
40g bột pha Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt 40g bột pha dược phẩm
40.184 Cefuroxim 60ml, uống 125mg/5ml Cefuroxime 125mg/5ml VD-29006-18 VD-29006-18 Nam Nam 60ml, uống Lọ 7,600 39,800 39,800 39,800 39,800 1 302,480,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc bột pha Thuốc bột pha
680 tiêm, Hộp 10 tiêm, Hộp 10 LD Tân Long -
40.185 Cloxacilin lọ, tiêm 1g Cloxacilin 1g VD-30589-18 VD-30589-18 VCP-Việt Nam VCP-Việt Nam lọ, tiêm Lọ 44,000 39,000 39,000 40,000 39,015 4 1,716,000,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc bột pha Thuốc bột pha
681 tiêm, Hộp 10 tiêm, Hộp 10 LD Tân Long -
40.185 Cloxacilin lọ, tiêm 2g Cloxacilin 2g VD-30590-18 VD-30590-18 VCP-Việt Nam VCP-Việt Nam lọ, tiêm Lọ 2,500 65,000 65,000 65,000 65,000 2 162,500,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


682 cứng, Hộp 10 cứng, Hộp 10 C.ty CP dược
vỉ x 10 viên, Thephaco-Việt Thephaco-Việt vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.185 Cloxacilin Uống 500mg Xacimax VD-22273-15 VD-22273-15 Nam Nam Uống Viên 120,000 1,280 1,280 1,280 1,280 1 153,600,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

683 Thuốc bột pha Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Thuốc bột pha C.ty CP dược
tiêm, hộp 10 Dược phẩm VCP - Dược phẩm VCP tiêm, hộp 10 lọ, phẩm
40.186 Doripenem lọ, tiêm 0,25g Doripenem 250mg VD-27142-17 VD-27142-17 Việt Nam - Việt Nam tiêm Lọ 80 398,000 398,000 398,000 398,000 1 31,840,000 Goldenlife 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

684
Thuốc bột pha Thuốc bột pha C.ty TNHH
tiêm; Hộp 10 Công ty cổ phần Công ty cổ phần tiêm; Hộp 10 lọ công nghệ
Imipenem + lọ loại dung 0,25g + dược phẩm Minh dược phẩm Minh loại dung tích dược phẩm
40.188 Cilastatin tích 15ml; Tiêm 0,25g Cepemid 0,25/0,25 VD-29796-18 VD-29796-18 Dân - Việt Nam Dân - Việt Nam 15ml; Tiêm Lọ 14,100 55,000 55,000 55,000 55,000 1 775,500,000 Quang Anh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc bột pha Thuốc bột pha
685 tiêm, Hộp 10 tiêm, Hộp 10 LD Tân Long -
40.190 Oxacilin lọ, tiêm 0,5g Oxacilin 0,5g VD-29212-18 VD-29212-18 VCP-Việt Nam VCP-Việt Nam lọ, tiêm Lọ 34,000 19,500 19,500 19,500 19,500 1 663,000,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

686
C.ty TNHH
Công ty CPDP Công ty CPDP thương mại
Hộp 10 lọ, Bột Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt Hộp 10 lọ, Bột dược phẩm
40.190 Oxacilin pha tiêm, tiêm. 1g Oxacilin 1g VD-26905-17 VD-26905-17 Nam Nam pha tiêm, tiêm. Lọ 23,000 30,000 30,000 30,000 30,000 1 690,000,000 Châu Hoàng 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Công Ty Cổ Viên nang


687
cứng, hộp 01 Công Ty Cổ Phần Phần Dược cứng, hộp 01 LD Themco -
túi, túi 10 vỉ, vỉ Dược phẩm Minh phẩm Minh Dân- túi, túi 10 vỉ, vỉ Tân Trường
40.190 Oxacilin 10 viên, Uống 250mg Oxacilin 250mg VD-24805-16 VD-24805-16 Dân- Việt Nam Việt Nam 10 viên, Uống Viên 648,000 2,100 2,100 2,100 2,100 1 1,360,800,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

688 Oxacilin (dưới Bột pha tiêm, Công ty cổ phần Công ty cổ phần Bột pha tiêm, C.ty CP dược
dạng Oxacilin hộp 10 lọ, dược phẩm VCP - dược phẩm VCP hộp 10 lọ, thiết bị vật tư y
40.190 natri) thuốc tiêm 2g Oxacilin 2g VD-24895-16 VD-24895-16 Việt Nam - Việt Nam thuốc tiêm Lọ 20,000 59,800 59,800 59,800 59,800 2 1,196,000,000 tế DMI 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc bột pha Thuốc bột pha
689 tiêm, Hộp 10 tiêm, Hộp 10 LD Tân Long -
40.191 Piperacilin lọ, tiêm 2g Piperacilin 2g VD-24340-16 VD-24340-16 VCP-Việt Nam VCP-Việt Nam lọ, tiêm Lọ 19,500 65,000 65,000 65,000 65,000 1 1,267,500,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

690
Hộp 1 lọ loại Hộp 1 lọ loại C.ty TNHH
dung tích Công ty CPDP Công ty CPDP dung tích 20ml, thương mại
Piperacilin + 20ml, thuốc 3g + Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt thuốc bột pha dược phẩm
40.192 tazobactam bột pha tiêm 0,375g Pipebamid 3,375 VD-26907-17 VD-26907-17 Nam Nam tiêm Lọ 4,000 90,000 90,000 90,000 90,000 1 360,000,000 Châu Hoàng 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

691
Piperacilin (dạng LD thầu C.ty
piperacilin natri) CPTM Minh
+ Tazobactam Bột pha tiêm, Công ty CPDP Công ty CPDP Bột pha tiêm, Dân - C.ty CP
(dạng tazobactam Hộp 01 lọ, Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt Hộp 01 lọ, dược phẩm
40.192 natri) tiêm. 2g + 0,25g Pipebamid 2,25 VD-26193-17 VD-26193-17 Nam Nam tiêm. Lọ 20,000 74,000 74,000 79,450 74,039 2 1,480,000,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

692
VD-17933-12 LD thầu C.ty
Viên nén bao (CV gia hạn số: Viên nén bao CPTM Minh
phim, Hộp 10 16821/QLD- Công ty CPDP Công ty CPDP phim, Hộp 10 Dân - C.ty CP
Phenoxy methyl vỉ, vỉ 10 viên, 1.000.000I Penicilin V kali ĐK; ngày Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm
40.193 penicillin kali uống. U 1.000.000 IU 02/10/2019) VD-17933-12 Nam Nam uống. Viên 1,446,000 514 514 514 514 1 743,244,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Ticarcilin (dưới
dạng Ticarcilin
dinatri) + acid
693
clavulanic (dưới Bột pha tiêm, Công ty cổ phần Công ty cổ phần Bột pha tiêm, C.ty CP dược
dạng Clavulanat hộp 10 lọ, dược phẩm VCP - dược phẩm VCP hộp 10 lọ, thiết bị vật tư y
40.196 Kali) thuốc tiêm 1,5g + 0,1g Viticalat 1,6g VD-26321-17 VD-26321-17 Việt Nam - Việt Nam thuốc tiêm Lọ 135,800 98,000 98,000 98,000 98,000 1 13,308,400,000 tế DMI 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD-19023-13
Số giấy gia hạn
SĐK:
694 10424/QLD-
Dung dịch tiêm ĐK, ngày Công ty CP Dung dịch tiêm
truyền, hộp 01 28/06/2019, Công ty CP Dược Dược Phẩm truyền, hộp 01 LD Themco -
lọ, lọ 100ml; 500mg/100 thời gian gia Phẩm Pharbaco- Pharbaco- Việt lọ, lọ 100ml; Tân Trường
40.197 Amikacin Tiêm truyền ml Zilvit hạn 12 tháng VD-19023-13 Việt Nam Nam Tiêm truyền Lọ 14,400 48,500 48,500 54,190 52,516 3 698,400,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty TNHH Công ty TNHH
Dung dịch sản xuất dược sản xuất dược
695 tiêm. Hộp 10 phẩm Medlac phẩm Medlac Dung dịch tiêm.
ống x 4ml. Pharma Italy - Việt Pharma Italy - Hộp 10 ống x C.ty CPAFP
40.197 Amikacin Tiêm 1g; 4ml Itamekacin 1000 VD-28606-17 VD-28606-17 Nam Việt Nam 4ml. Tiêm Ống 21,850 41,000 41,000 41,000 41,000 1 895,850,000 Gia Vũ 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm; Hộp 10 Công ty CP Dược Công ty CP Dung dịch
696
ống x 2ml; phẩm An Thiên - Dược phẩm An tiêm; Hộp 10 LD Sông Mã -
40.197 Amikacin Tiêm 500mg Acheron 500mg/2ml VD-33400-19 VD-33400-19 Việt Nam Thiên - Việt Nam ống x 2ml; Tiêm Ống 7,550 6,615 6,615 6,615 6,615 1 49,943,250 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm,
697 ống, 20 ống, Hộp 10 ống, 20 C.ty CP dược
50 ống x 2ml, Thephaco-Việt Thephaco-Việt ống, 50 ống x VTYT Thanh
40.198 Gentamicin sulfat Tiêm 160mg/2ml Gentamicin 160mg/2ml VD-32488-19 VD-32488-19 Nam Nam 2ml, Tiêm Ống 85,500 2,990 2,990 2,990 2,990 1 255,645,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 10 ống Hộp 10 ống
2ml; Hộp 50 2ml; Hộp 50
698 ống 2ml; Hộp ống 2ml; Hộp C.ty CP dược
100 ống 2ml. 100 ống 2ml. phẩm TW
40.198 Gentamicin 80mg Dung dịch tiêm 80mg Gentamicin 80mg/2ml VD-25310-16 VD-25310-16 Vidipha-VN Vidipha-VN Dung dịch tiêm Ống 260,500 1,155 1,155 1,155 1,155 1 300,877,500 Vidipha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm; Hộp 2 vỉ tiêm; Hộp 2 vỉ
x 5 ống; Hộp 1 x 5 ống; Hộp 1
699
vỉ x10 ống; CTCP Dược phẩm CTCP Dược vỉ x10 ống; C.ty CP dược
Hộp 5 vỉ x 10 Vĩnh Phúc- Việt phẩm Vĩnh Phúc- Hộp 5 vỉ x 10 phẩm Vĩnh
40.205 Netilmicin sulfat ống ; Tiêm 150mg/2ml Nelcin 150 VD-23088-15 VD-23088-15 Nam Việt Nam ống ; Tiêm Ống 4,250 39,900 39,900 39,900 39,900 1 169,575,000 Phúc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm


700
truyền, hộp 01 Công ty CP Dược Công ty CP truyền, hộp 01 LD Themco -
túi, túi 100ml; 300mg/100 Netilmicin phẩm Am Vi- Việt Dược phẩm Am túi, túi 100ml; Tân Trường
40.205 Netilmicin sulfat Tiêm truyền ml 300mg/100ml VD-25018-16 VD-25018-16 Nam Vi- Việt Nam Tiêm truyền Túi 1,100 138,450 138,450 138,450 138,450 1 152,295,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

701
Dung dịch Công ty cổ phần C.ty TNHH
tiêm; Hộp 10 Công ty cổ phần dược phẩm Dung dịch công nghệ
ống x 3ml; dược phẩm Trung Trung ương I - tiêm; Hộp 10 dược phẩm
40.205 Netilmicin Tiêm 300mg/3ml Tilmizin 300 VD-30542-18 VD-30542-18 ương I - Việt Nam Việt Nam ống x 3ml; Tiêm Ống 2,100 95,500 95,500 95,500 95,500 1 200,550,000 Quang Anh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
702
LD thầu C.ty
Dung dịch CPTM Minh
Tobramycin (dưới tiêm, Hộp 100 Công ty CPDP Công ty CPDP Dung dịch tiêm, Dân - C.ty CP
dạng Tobramycin ống x 2ml, Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt Hộp 100 ống x dược phẩm
40.206 sulfat) tiêm 80mg/2ml Tobramycin 80mg/2ml VD-28673-18 VD-28673-18 Nam Nam 2ml, tiêm Ống 8,900 5,450 5,235 5,450 5,274 2 48,505,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm


703 truyền, Hộp 1 truyền, Hộp 1
chai, 10 chai x Công ty CPDP chai, 10 chai x C.ty TNHH
50ml, Tiêm Công ty CPDP An An Thiên - Việt 50ml, Tiêm một thành viên
40.206 Tobramycin truyền 80mg/50ml Sibalyn 80 mg/ 50ml VD-32503-19 VD-32503-19 Thiên - Việt Nam Nam truyền Chai 2,950 55,000 55,000 55,000 55,000 1 162,250,000 dược Sài Gòn 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 1 chai x C.ty CP


704
100ml; Dung Công ty TNHH Công ty TNHH Hộp 1 chai x thương mại
dịch tiêm 80mg/100m Sun Garden Việt Sun Garden Việt 100ml; Dung dược phẩm
40.206 Tobramycin truyền l Sun - Tobracin VD-32438-19 VD-32438-19 Nam - Việt Nam Nam - Việt Nam dịch tiêm truyền Chai 5,700 62,790 62,790 62,790 62,790 1 357,903,000 Việt Đức 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


705 Dược - Trang thiết Dược - Trang
Tobramycin (dưới Dung dịch bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Dung dịch C.ty CP dược
dạng Tobramycin thuốc, hộp 1 lọ 15mg/5ml (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - thuốc, hộp 1 lọ TTBYT Bình
40.206 sulfat) x 5ml, nhỏ mắt (0,3%) Biracin-E VD-23135-15 VD-23135-15 Nam Việt Nam x 5ml, nhỏ mắt Lọ 50,300 2,898 2,898 3,108 2,898 2 145,769,400 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Tobramycin (dưới Công ty cổ phần Công ty cổ phần


706 dạng Tobramycin Dược - Trang thiết
Dược - Trang
sulfat) + Thuốc nhỏ bị y tế Bình Định
thiết bị y tế Bình Thuốc nhỏ mắt, C.ty CP dược
Dexamethason mắt, hộp 1 lọ x 15mg + (Bidiphar) - Việt
Định (Bidiphar) - hộp 1 lọ x 5ml, TTBYT Bình
40.207 natri phosphat 5ml, nhỏ mắt 5mg; 5ml Tobidex VD-28242-17 VD-28242-17 Nam Việt Nam nhỏ mắt Lọ 33,550 5,901 5,901 6,804 6,068 6 197,978,550 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
707
Hộp 1 tuýp Dược Medipharco Medipharco - Hộp 1 tuýp LD Medi -
40.212 Metronidazol 15g, gel bôi da 150mg; 15g Gelacmeigel VD -28279-17 VD-28279-17 - Việt Nam Việt Nam 15g, gel bôi da Tuýp 4,700 14,000 13,900 14,000 13,980 2 65,800,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm/truyền, tiêm/truyền,
Hộp 48 chai Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 48 chai
708
nhựa x 100ml Fresenius Kabi Fresenius Kabi nhựa x 100ml
dung dịch tiêm 500mg/100 Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt dung dịch tiêm LD Tân Long -
40.212 Metronidazol truyền ml Metronidazol Kabi VD-26377-17 VD-26377-17 Nam Nam truyền Chai 308,750 8,820 8,820 8,925 8,824 4 2,723,175,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén đặt
phụ khoa, Hộp Viên nén đặt
709 Metronidazol + 1 vỉ x 10 viên, 500mg + phụ khoa, Hộp C.ty CP dược
Neomycin + Viên đặt âm 65.000UI + Phúc Vinh-Việt Phúc Vinh-Việt 1 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.213 Nystatin đạo 100.000UI Eu Tekynan VD-32554-19 VD-32554-19 Nam Nam Viên đặt âm đạo Viên 63,000 1,230 1,230 1,230 1,230 1 77,490,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch tiêm,
tiêm, Hộp 1 lọ Hộp 1 lọ
710 100ml, Hộp 20 100ml, Hộp 20
lọ 100ml, tiêm 500mg/100 Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt lọ 100ml, tiêm LD Tân Long -
40.216 Tinidazol truyền ml Phacodolin VD-30537-18 VD-30537-18 Nam Nam truyền Chai 86,750 29,400 25,500 29,990 27,802 3 2,550,450,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-21632-14;
CV gia hạn số:
711 15689/QLD-ĐK Công ty cổ phần Công ty cổ phần
ngày Dược - Trang thiết Dược - Trang
Clindamycin Viên nang 12/09/2019, gia bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Viên nang C.ty CP dược
(dưới dạng cứng, hộp 2 vỉ hạn đến (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - cứng, hộp 2 vỉ TTBYT Bình
40.217 Clindamycin HCl) x 10 viên, uống 300mg Clyodas 300 19/09/2020 VD-21632-14 Nam Việt Nam x 10 viên, uống Viên 83,500 1,596 1,596 1,617 1,608 2 133,266,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

712 Bột đông khô Công ty cổ phần Công ty cổ phần Bột đông khô
pha tiêm, Hộp Dược - TTBYT Dược - TTBYT pha tiêm, Hộp C.ty TNHH
1 lọ + 1 ống Bình Định Bình Định 1 lọ + 1 ống thương mại
dung môi 4ml, (Bidiphar) - Việt (Bidiphar) - Việt dung môi 4ml, dược phẩm
40.217 Clindamycin Tiêm 600mg Clyodas VD-26367-17 VD-26367-17 Nam Nam Tiêm Lọ 3,700 21,900 21,900 21,900 21,900 1 81,030,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Công Ty Cổ Viên nang
cứng, H/01 Công Ty Cổ Phần Phần cứng, H/01 vỉ/6
713
vỉ/6 viên nang Pymepharco-Việt Pymepharco- viên nang cứng, C.ty CP
40.219 Azithromycin cứng, Uống 250mg PymeAzi 250 VD-24450-16 VD-24450-16 Nam Việt Nam Uống Viên 41,100 1,635 1,635 1,635 1,635 4 67,198,500 Pymepharco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao
phim, Hộp 10 Công ty cổ phần Viên nén bao
714 vỉ, hộp 03 vỉ, Công ty cổ phần dược phẩm phim, Hộp 10 C.ty CP dược
vỉ 10 viên, dược phẩm Khánh Khánh Hòa - vỉ, hộp 03 vỉ, vỉ phẩm Khánh
40.220 Clarithromycin Uống 500mg Clarithromycin 500 VD-22171-15 VD-22171-15 Hòa - Việt Nam Việt Nam 10 viên, Uống Viên 360,000 2,100 2,100 2,105 2,102 2 756,000,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán, Hộp 5 vỉ, Công ty CP Hóa Công ty CP Hóa tán, Hộp 5 vỉ,
715
10 vỉ x 10 Dược Việt Nam - Dược Việt Nam - 10 vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.223 Roxithromycin viên, Uống 50mg Ocethro VD-32186-19 VD-32186-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 42,000 3,399 3,399 3,399 3,399 1 142,758,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột pha hỗn Bột pha hỗn
716 dịch, Hộp 1 50mg/5ml; Hà Nam-Việt dịch, Hộp 1 LD Tân Long -
40.223 Roxithromycin chai 50ml, uống 50ml Rexamine Susp VD-32996-19 VD-32996-19 Hà Nam-Việt Nam Nam chai 50ml, uống Chai 2,500 90,000 90,000 90,000 90,000 1 225,000,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Mỗi gói 3g chứa
Spiramycin Thuốc bột pha Công ty cổ phần Thuốc bột pha
717 750.000 IU; hỗn dịch uống, 750.000 IU Công ty cổ phần dược phẩm hỗn dịch uống, C.ty CP đầu tư
Metronidazol 125 hộp 14 gói x + 125mg; dược phẩm Trung Trung Ương 2 - hộp 14 gói x và phát triển
40.225 mg 3g, Uống 3g Flazenca 750.000/125 VD-23681-15 VD-23681-15 Ương 2 - Việt Nam Việt Nam 3g, Uống Gói 246,000 3,200 3,200 3,500 3,218 2 787,200,000 Gia Long 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Công ty cổ phần Viên nén bao


718 phim, Hộp 10 Công ty cổ phần dược phẩm phim, Hộp 10 C.ty CP dược
Spiramycin + vỉ, hộp 02 vỉ, 750.000UI dược phẩm Khánh Khánh Hòa - vỉ, hộp 02 vỉ, vỉ phẩm Khánh
40.225 metronidazol vỉ 10 viên,Uống + 125mg Kamydazol VD-25708-16 VD-25708-16 Hòa - Việt Nam Việt Nam 10 viên,Uống Viên 210,000 700 700 701 700 2 147,000,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Mỗi lọ 5ml chứa:
Ciprofloxacin
719 (dưới dạng Hộp 01 chai Hộp 01 chai C.ty CP dược
Ciprofloxacin 5ml thuốc nhỏ 15mg/5ml 5ml thuốc nhỏ phẩm TW
40.227 HCl) 15mg mắt, tai (0,3%) Ciprofloxacin 0,3% VD-29878-18 VD-29878-18 Vidipha-VN Vidipha-VN mắt, tai Lọ 37,600 1,995 1,995 1,995 1,995 2 75,012,000 Vidipha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CTCP Dược
CTCP Dược Hậu Hậu Giang - CN
Giang - CN nhà nhà máy DP
720
Viên nén bao VD-20549-14 máy DP DHG tại DHG tại Hậu Viên nén bao
phim, hộp 2 vỉ CV gia hạn số Hậu Giang Giang phim, hộp 2 vỉ C.ty CP dược
40.227 Ciprofloxacin *10 Uống 500mg Cifga 3203/QLD-ĐK VD-20549-14 Việt Nam Việt Nam *10 Uống Viên 1,276,500 470 470 470 470 1 599,955,000 Hậu Giang 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch đậm Dung dịch đậm
đặc pha tiêm Công ty cổ phần đặc pha tiêm
truyền, Hộp 1 Công ty cổ phần dược phẩm truyền, Hộp 1
721
lọ x dược phẩm Trung Trung ương 1 - lọ x C.ty TNHH
40ml.Thuốc 400mg/40m ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt 40ml.Thuốc dược phẩm
40.227 Ciprofloxacin tiêm truyền l Quinrox 400/40 VD-27088-17 VD-27088-17 - Việt Nam Nam tiêm truyền Lọ 133,700 89,000 89,000 125,000 91,409 3 11,899,300,000 Hoàng Hải 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Levofloxacin VD-21524-14 Công ty cổ phần


722 (dưới dạng Dung dịch nhỏ CV 10007/CV- Công ty cổ phần dược phẩm Dung dịch nhỏ C.ty CP dược
Levofloxacin mắt,Hộp 1 ống ĐK ngày dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - mắt,Hộp 1 ống phẩm CPC1
40.229 hemihydrat) 10ml,Nhỏ mắt 5mg/ml Dropstar 24/06/2019 VD-21524-14 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 10ml,Nhỏ mắt Ống 15,500 60,000 60,000 60,000 60,000 2 930,000,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Công ty cổ phần Viên nén bao


723 phim, Hộp 10 Công ty cổ phần dược phẩm phim, Hộp 10 C.ty CP dược
vỉ, vỉ 05 viên, dược phẩm Khánh Khánh Hòa - vỉ, vỉ 05 viên, phẩm Khánh
40.229 Levofloxacin Uống 500mg Kaflovo VD-33460-19 VD-33460-19 Hòa - Việt Nam Việt Nam Uống Viên 120,000 649 649 649 649 1 77,880,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Công ty cổ phần Dung dịch tiêm


tuyền. Hộp 1 Công ty cổ phần dược phẩm tuyền. Hộp 1
724
chai dược phẩm Trung Trung ương 1 - chai C.ty TNHH
100ml.Thuốc 400mg/100 ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt 100ml.Thuốc dược phẩm
40.231 Moxifloxacin tiêm truyền ml Rvmoxi VD-30142-18 VD-30142-18 - Việt Nam Nam tiêm truyền Chai 5,510 225,000 225,000 237,500 228,681 2 1,239,750,000 Hoàng Hải 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Moxifloxacin VD-22001-14 Công ty cổ phần


725 (Dưới dạng Dung dịch nhỏ CV 13098/QLD- Công ty cổ phần dược phẩm Dung dịch nhỏ C.ty CP dược
Moxifloxacin mắt,Hộp 1 lọ ĐK ngày VD-22001- dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - mắt,Hộp 1 lọ phẩm CPC1
40.232 hydrochlorid) 10ml,Nhỏ mắt 5mg/ml Moxieye 05/08/2019 14_10ml Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 10ml,Nhỏ mắt Lọ 15,500 54,500 54,500 65,000 54,834 2 844,750,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
truyền tĩnh truyền tĩnh
726 mạch, Hộp 1 Công ty cổ phần Công ty cổ phần mạch, Hộp 1
túi, túi 250ml, 400mg/250 dược phẩm Am dược phẩm Am túi, túi 250ml, C.ty TNHH
40.231 Moxifloxacin Tiêm truyền ml Aupiflox 400mg/250ml VD-26727-17 VD-26727-17 Vi, Việt Nam Vi, Việt Nam Tiêm truyền Túi 8,050 230,000 230,000 230,000 230,000 1 1,851,500,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch nhỏ VD-16531-12 Dung dịch nhỏ


727 mắt, tai, Hộp 1 CV số: Công ty CP Dược Công ty CP mắt, tai, Hộp 1
lọ 3ml, thuốc 5mg/ml; 23864/QLD-ĐK phẩm Hà Nội-Việt Dược phẩm Hà lọ 3ml, thuốc LD Tân Long -
40.232 Moxifloxacin nhỏ mắt 3ml Eyewise ngày 28/12/2018 VD-16531-12 Nam Nội-Việt Nam nhỏ mắt Lọ 3,400 18,000 18,000 18,490 18,181 2 61,200,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch, hộp Công ty TNHH Công ty TNHH Dung dịch, hộp
728 1 lọ 6ml. Traphaco Hưng Traphaco Hưng 1 lọ 6ml. Thuốc C.ty CP
40.232 Moxifloxacin Thuốc nhỏ mắt 0,5%; 6ml Quimoxi VD-29390-18 VD-29390-18 Yên - Việt Nam Yên - Việt Nam nhỏ mắt Lọ 18,500 20,000 20,000 20,000 20,000 1 370,000,000 Traphaco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, Hộp 10 phim, Hộp 10
vỉ, vỉ 10 viên, Công ty cổ phần vỉ, vỉ 10 viên,
729
Hộp 1 chai 200 Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 1 chai 200 C.ty CP dược
viên, 500 viên, dược phẩm Khánh Khánh Hòa - viên, 500 viên, phẩm Khánh
40.235 Ofloxacin Uống 200mg Ofloxacin VD-27919-17 VD-27919-17 Hòa - Việt Nam Việt Nam Uống Viên 252,000 278 278 290 280 2 70,056,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


730 Dược - Trang thiết Dược - Trang
Thuốc nhỏ bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Thuốc nhỏ mắt, C.ty CP dược
mắt, hộp 1 lọ x Mỗi lọ 5ml (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - hộp 1 lọ x 5ml, TTBYT Bình
40.235 Ofloxacin 5ml, nhỏ mắt chứa: 15mg Biloxcin Eye VD-28229-17 VD-28229-17 Nam Việt Nam nhỏ mắt Lọ 16,000 2,394 2,394 2,604 2,470 3 38,304,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Công ty cổ phẩm Công ty cổ phẩm Dung dịch tiêm
731
truyền, hộp 01 trung ương I( trung ương I( truyền, hộp 01 LD Themco -
lọ, lọ 100ml; 200mg/100 Pharbaco)- Việt Pharbaco)- Việt lọ, lọ 100ml; Tân Trường
40.235 Ofloxacin Tiêm truyền ml Ofloxacin VD-31215-18 VD-31215-18 Nam Nam Tiêm truyền Lọ 17,500 92,500 89,000 92,500 91,219 3 1,618,750,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần Dung dịch tiêm
truyền, Hộp 1 Công ty cổ phần Dược phẩm truyền, Hộp 1
732
lọ 40ml , Tiêm 200mg/40m Dược phẩm Minh Minh Dân, Việt lọ 40ml , Tiêm C.ty TNHH
40.235 Ofloxacin truyền l Ofloxacin 200mg/40ml VD-31782-19 VD-31782-19 Dân, Việt Nam Nam truyền Lọ 4,200 86,500 86,500 89,000 88,250 3 363,300,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch VD-19989-13


733
tiêm, Hộp 5 (CV duy trì số Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
ống x 5ml, 18425/QLD-ĐK CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 5 ống x VTYT Thanh
40.236 Pefloxacin Tiêm 400mg/5ml Vinpecine đến 08/11/2020) VD-19989-13 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam 5ml, Tiêm Ống 22,200 10,500 10,500 10,500 10,500 1 233,100,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Hộp 1 tuýp 20 Công ty cổ phần Dược
734
gam, kem bôi Dược Medipharco Medipharco - Hộp 1 tuýp 20 LD Medi -
40.238 Sulfadiazin bạc da 1%; 20g Sulfadiazin Bạc VD - 28280-17 VD-28280-17 - Việt Nam Việt Nam gam, kem bôi da Tuýp 7,000 20,500 19,900 21,000 20,240 3 143,500,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
200mg/5ml
Hộp 1 chai 20g + Công ty CP Hộp 1 chai 20g
735
Sulfamethoxazol+ pha 50ml hỗn 40mg/5ml; Công ty CP dược dược VTYT pha 50ml hỗn C.ty TNHH
40.242 Trimethoprim dịch, uống. 50ml Dutased VD-25352-16 VD-25352-16 VTYT Thanh Hóa Thanh Hóa dịch, uống. Chai 17,840 23,650 23,650 23,650 23,650 1 421,916,000 Đức Tâm 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hỗn dịch uống, 200mg/5ml


736 hộp 1 chai, + Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hỗn dịch uống, C.ty TNHH
Sulfamethoxazol chai 60ml, 40mg/5ml; dược phẩm Hà dược phẩm Hà hộp 1 chai, chai dược phẩmTân
40.242 + trimethoprim Uống 60ml Trimexazol VD-31697-19 VD-31697-19 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam 60ml, Uống Chai 18,250 25,935 25,410 25,935 25,883 2 473,313,750 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán, Hộp 3 vỉ, Công ty CP Hóa Công ty CP Hóa tán, Hộp 3 vỉ,
737
Sulfamethoxazol 10 vỉ x 10 400mg + Dược Việt Nam - Dược Việt Nam - 10 vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.242 + trimethoprim viên, Uống 80mg Ocebiso VD-29338-18 VD-29338-18 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 748,300 1,500 1,491 1,509 1,500 4 1,122,450,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh Công
Chi nhánh Công ty ty CP Dược
CP Dược phẩm phẩm
738 Agimexpharm - Agimexpharm -
Nhà máy sản xuất Nhà máy sản
Hộp 30 gói x dược phẩm xuất dược phẩm Hộp 30 gói x
Sulfamethoxazol 1.6g, thuốc bột 400mg + Agimexpharm - Agimexpharm - 1.6g, thuốc bột LD Tân Khang
40.242 + trimethoprim uống 80mg; 1,6g Supertrim VD-23491-15 VD-23491-15 Việt Nam Việt Nam uống Gói 153,000 1,850 1,850 1,900 1,862 2 283,050,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

739
C.ty TNHH
Hộp 10 gói x Hộp 10 gói x thương mại
Sulfamethoxazol 1,5g bột sủi 200mg + DNA Pharma - DNA Pharma - 1,5g bột sủi dược phẩm
40.242 + trimethoprim bọt, uống 40mg; 1,5g Cotrim baby VD-23771-15 VD-23771-15 Việt Nam Việt Nam bọt, uống Gói 73,400 765 765 765 765 2 56,151,000 Châu Hoàng 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

TNHH SX Dược TNHH SX Dược


740 Bột pha tiêm, phẩm Medlac phẩm Medlac Bột pha tiêm, C.ty CP dược
Hộp 1 lọ, hộp Pharma Italy-Việt Pharma Italy- Hộp 1 lọ, hộp VTYT Thanh
40.249 Colistin* 10 lọ, Tiêm 1MIU Colistimed VD-24643-16 VD-24643-16 Nam Việt Nam 10 lọ, Tiêm Lọ 5,170 226,000 226,000 315,000 237,816 3 1,168,420,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty TNHH Công ty TNHH
sản xuất dược sản xuất dược
741 Thuốc bột pha phẩm Medlac phẩm Medlac Thuốc bột pha
tiêm, Hộp 10 Pharma Italy, Việt Pharma Italy, tiêm, Hộp 10 C.ty TNHH
40.249 Colistin* lọ, Tiêm 2MIU Colistimed VD-24644-16 VD-24644-16 Nam Việt Nam lọ, Tiêm Lọ 4,520 565,000 520,000 640,000 584,677 4 2,553,800,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

TNHH SX Dược TNHH SX Dược


742 Bột pha tiêm, phẩm Medlac phẩm Medlac Bột pha tiêm, C.ty CP dược
Hộp 1 lọ, hộp Pharma Italy-Việt Pharma Italy- Hộp 1 lọ, hộp VTYT Thanh
40.249 Colistin* 10 lọ, Tiêm 0,5MIU Colistimed VD-24642-16 VD-24642-16 Nam Việt Nam 10 lọ, Tiêm Lọ 550 220,000 220,000 254,000 252,330 4 121,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty TNHH Công ty TNHH
sản xuất dược sản xuất dược
743 Bột pha tiêm, phẩm Medlac phẩm Medlac
Hộp 10 lọ, Pharma Italy, Việt Pharma Italy, Bột pha tiêm, C.ty TNHH
40.251 Fosfomycin* Tiêm 0,5g Fosfomed 500 VD-28605-17 VD-28605-17 Nam Việt Nam Hộp 10 lọ, Tiêm Lọ 8,500 42,000 33,500 42,000 37,405 2 357,000,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

744 Công ty TNHH Công ty TNHH


sản xuất dược sản xuất dược C.ty TNHH
Thuốc bột pha phẩm Medlac phẩm Medlac Thuốc bột pha thương mại
tiêm, Hộp 1 lọ, Pharma Italy - Việt Pharma Italy - tiêm, Hộp 1 lọ, dược phẩm
40.251 Fosfomycin* hộp 10 lọ, Tiêm 1g Fosfomed 1g VD-24035-15 VD-24035-15 Nam Việt Nam hộp 10 lọ, Tiêm Lọ 6,100 46,900 38,450 83,400 48,209 3 286,090,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

745 Công ty TNHH Công ty TNHH


sản xuất dược sản xuất dược C.ty TNHH
Thuốc bột pha phẩm Medlac phẩm Medlac Thuốc bột pha thương mại
tiêm, Hộp 1 lọ, Pharma Italy - Việt Pharma Italy - tiêm, Hộp 1 lọ, dược phẩm
40.251 Fosfomycin* hộp 10 lọ, Tiêm 2g Fosfomed 2g VD-24036-15 VD-24036-15 Nam Việt Nam hộp 10 lọ, Tiêm Lọ 2,500 83,900 74,500 83,900 76,380 2 209,750,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm


746 truyền tĩnh truyền tĩnh
mạch, Hộp 1 Công ty CPDP mạch, Hộp 1 C.ty TNHH
túi 200ml, 2mg/ml; Công ty CPDP Am Vi - Việt túi 200ml, Tiêm một thành viên
40.253 Linezolid* Tiêm truyền 200ml Linezolid 400 VD-30289-18 VD-30289-18 Am Vi - Việt Nam Nam truyền Túi 6,930 170,000 170,000 170,000 170,000 1 1,178,100,000 dược Sài Gòn 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
747 Vancomycin Dược - Trang thiết Dược - Trang
(dưới dạng Bột đông khô bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Bột đông khô C.ty CP dược
Vancomycin pha tiêm, hộp (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - pha tiêm, hộp TTBYT Bình
40.258 hydroclorid) 10 lọ, tiêm 500mg Vancomycin 500mg VD-31300-18 VD-31300-18 Nam Việt Nam 10 lọ, tiêm Lọ 14,100 17,997 17,934 17,997 17,957 2 253,757,700 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

748 Công ty cổ phần C.ty TNHH


Hộp/4 vỉ x7 QLĐB-600-17 Công ty cổ phần Dược Phẩm Đạt Hộp/4 vỉ x7 dịch vụ đầu tư
Lamivudin + viên nén bao 100mg + (Có CV gia hạn Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt viên nén bao phát triển y tế
40.30.267 Tenofovir film-uống 300mg Dinara đến 22/6/2020) QLĐB-600-17 Vi Phú - Việt Nam Nam film-uống Viên 11,100 15,000 15,000 15,000 15,000 3 166,500,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Mỡ tra mắt, Công ty cổ phần


749
hộp 01 tuýp, Công ty cổ phần dược phẩm Mỡ tra mắt, LD Themco -
tuýp 5g; Tra dược phẩm Quảng Quảng Bình- hộp 01 tuýp, Tân Trường
40.260 Aciclovir mắt 150mg; 5g Acyclovir 3% VD-27017-17 VD-27017-17 Bình- Việt Nam Việt Nam tuýp 5g; Tra mắt Tuýp 4,620 42,200 41,700 42,200 42,035 4 194,964,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán, Hộp 3 vỉ, Công ty cổ phần Công ty cổ phần tán, Hộp 3 vỉ,
750
10 vỉ x 10 dược Apimed - dược Apimed - 10 vỉ x 10 viên, LD THpharma
40.260 Aciclovir viên, Uống 200mg Paclovir 200 DT VD-31497-19 VD-31497-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 312,500 2,200 2,200 2,200 2,200 1 687,500,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
mềm, hộp 1 vỉ, Công ty CPDP mềm, hộp 1 vỉ, C.ty CP dược
751 hộp 3 vỉ, hộp Công ty CPDP Ampharco hộp 3 vỉ, hộp phẩm
10 vỉ, vỉ 10 Ampharco U.S.A - U.S.A - Việt 10 vỉ, vỉ 10 Ampharco
40.264 Entecavir viên, Uống 0,5mg MAXXENVIR 0.5 QLĐB-779-19 QLĐB-779-19 Việt Nam Nam viên, Uống Viên 13,100 25,900 25,900 25,900 25,900 1 339,290,000 USA 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

752 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược


phim, Hộp 3 vỉ CTCP DP Me Di CTCP DP Me Di phim, Hộp 3 vỉ VTYT Thanh
40.264 Entecavir x 10 viên, Uống 1mg Regofa 1 QLĐB-673-18 QLĐB-673-18 Sun-Việt Nam Sun-Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 3,100 18,568 18,568 18,568 18,568 1 57,560,800 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Kem bôi da, Công ty cổ phần dược phẩm VCP Kem bôi da,
753
Ciclopirox hộp 01 tuýp 10mg/g dược phẩm VCP - - hộp 01 tuýp C.ty CP dược
40.283 olamine 15g, dùng ngoài (1%) Ciclopirox 0,77% VD-32007-19 VD-32007-19 Việt Nam Việt Nam 15g, dùng ngoài Tuýp 3,200 39,000 39,000 39,000 39,000 1 124,800,000 phẩm VCP 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén đặt Viên nén đặt
âm đạo, Hộp 1 Công ty cổ phần Công ty cổ phần âm đạo, Hộp 1
754
vỉ, 2 vỉ x 6 dược phẩm Nam dược phẩm Nam vỉ, 2 vỉ x 6 LD THpharma
40.285 Clotrimazol viên, Đặt 200mg Wzitamy TM VD-33535-19 VD-33535-19 Hà - Việt Nam Hà - Việt Nam viên, Đặt Viên 60,200 6,000 5,990 6,000 5,998 2 361,200,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

755 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x C.ty CP dược


Dequalinium x 6 viên nén Hamedi-Việt 6 viên nén đặt VTYT Thanh
40.286 Chloride đặt âm đạo 10mg Lyginal VD-32114-19 VD-32114-19 Hamedi-Việt Nam Nam âm đạo Viên 11,700 14,000 14,000 15,000 14,041 2 163,800,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang mềm
mềm đặt âm VD-18746-13 đặt âm đạo.
756 đạo. Hộp 1 vỉ, CVGH: Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 1 vỉ, vỉ 10
vỉ 10 viên, 871/QLD-ĐK dược phẩm Me di dược phẩm Me viên, Đặt âm C.ty TNHH
40.287 Econazol Đặt âm đạo 150mg Lyhynax đến 24/01/2020 VD-18746-13 sun, Việt Nam di sun, Việt Nam đạo Viên 10,400 9,400 9,400 9,400 9,400 1 97,760,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng; Hộp 3 vỉ Công ty CP Dược Công ty CP cứng; Hộp 3 vỉ
757
x 10 Viên; Apimed - Việt Dược Apimed - x 10 Viên; LD Sông Mã -
40.288 Fluconazol Uống 100mg Flupaz 100 VD-31484-19 VD-31484-19 Nam Việt Nam Uống Viên 28,100 4,600 4,600 4,600 4,600 1 129,260,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén đặt


âm đạo, hộp Viên nén đặt
758
01 vỉ, vỉ 10 Công ty Liên Công ty Liên âm đạo, hộp 01 LD Themco -
viên; Đặt âm doanh Meyer BPC- doanh Meyer vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.289 Fenticonazol nitrat đạo 200mg Fentimeyer 200 VD-32718-19 VD-32718-19 Việt Nam BPC- Việt Nam Đặt âm đạo Viên 9,000 20,000 20,000 20,000 20,000 1 180,000,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

759 Thuốc dùng Công ty TNHH Công ty TNHH C.ty TNHH


ngoài MTV 120 MTV 120 Thuốc dùng một thành viên
Hộp 1 tube x Armephaco - Việt Armephaco - ngoài, Hộp 1 120
40.293 Ketoconazol 10g 200mg; 10g Kem Armezoral VD-18175-13 VD-18175-13 Nam Việt Nam tube x 10g Tuýp 25,600 5,250 5,250 5,250 5,250 2 134,400,000 Armephaco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Kem bôi da, Công ty cổ phần dược phẩm VCP Kem bôi da,
760
Betamethason + hộp 1 tuýp 5mg + dược phẩm VCP - - hộp 1 tuýp 10g, C.ty CP dược
40.30.304 Clotrimazol 10g, dùng ngoài 100mg B-Azole VD-29900-18 VD-29900-18 Việt Nam Việt Nam dùng ngoài Tuýp 9,900 11,995 11,995 11,995 11,995 1 118,750,500 phẩm VCP 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên đặt, hộp C.ty CP dược


761
Nystatin + 1 vỉ, vỉ 10 100.000UI Công ty CPDP Viên đặt, hộp 1 phẩm
neomycin + viên, đặt âm + 35.000UI Công ty CPDP Me Me di sun - Việt vỉ, vỉ 10 viên, SOHACO
40.301 polymyxin B đạo + 35.000UI Valygyno VD-25203-16 VD-25203-16 di sun - Việt Nam Nam đặt âm đạo Viên 67,100 3,465 3,465 3,990 3,543 3 232,501,500 Miền Bắc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


762
mềm, hộp 06 mềm, hộp 06 LD Themco -
Dihydro vỉ, vỉ 10 viên; Công ty CP SPM- Công ty CP vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.334 ergotamin mesylat Uống 3mg Timmak VD-27341-17 VD-27341-17 Việt Nam SPM- Việt Nam Uống Viên 142,600 1,790 1,790 1,790 1,790 1 255,254,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
763 Hộp/6 vỉ x10 Công ty cổ phần Hộp/6 vỉ x10 C.ty TNHH
viên; Hộp/10 Công ty cổ phần Dược Phẩm Đạt viên; Hộp/10 vỉ dịch vụ đầu tư
vỉ x10 viên Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt x10 viên nén- phát triển y tế
40.336 Flunarizin nén-uống 10mg Reinal VD-28482-17 VD-28482-17 Vi Phú - Việt Nam Nam uống Viên 810,000 450 450 450 450 1 364,500,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


764 Viên nang dược phẩm dược phẩm Viên nang C.ty CP dược
cứng, Hộp 3 vỉ TV.Pharm - Việt TV.Pharm - Việt cứng, Hộp 3 vỉ phẩm
40.336 Flunarizin x 10 viên, Uống 5mg Flunarizine 5mg VD-23073-15 VD-23073-15 Nam Nam x 10 viên, Uống Viên 253,200 245 245 248 245 3 62,034,000 TV.Pharm 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-21239-14;
CV gia hạn số:
765 10825/QLD-ĐK Công ty cổ phần Công ty cổ phần
ngày Dược - Trang thiết Dược - Trang
Dung dịch 01/07/2019, gia bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
tiêm, hộp 1 lọ 150mg/15m hạn đến (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - hộp 1 lọ x TTBYT Bình
40.348 Carboplatin x 15ml, tiêm l Bocartin 150 12/08/2020 VD-21239-14 Nam Việt Nam 15ml, tiêm Lọ 1,100 248,997 234,990 254,940 244,684 3 273,896,700 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Viên nang, dược TW dược TW Viên nang, Hộp C.ty CP
766
Hộp 7 vỉ x 10 100mg + Mediplantex - Việt Mediplantex - 7 vỉ x 10 viên, dượcNam
40.394 Tegafur-uracil viên, Uống 224mg Mefuform VD-33667-19 VD-33667-19 Nam Việt Nam Uống Viên 30,000 25,080 25,000 25,385 25,162 4 752,400,000 Thiên Phúc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén tròn VD-18520-13 Công ty Cổ phần Viên nén tròn


767 bao phim, Hộp CVGH: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Đạt bao phim, Hộp
2 vỉ, vỉ 10 10771/QLD-ĐK Dược Phẩm Đạt Vi Phú, Việt 2 vỉ, vỉ 10 viên, C.ty TNHH
40.403 Azathioprin viên, Uống 50mg Wedes đến 30/07/2020 VD-18520-13 Vi Phú, Việt Nam Nam Uống Viên 20,000 7,000 7,000 7,000 7,000 4 140,000,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

768 Dung dịch CTCP Dược phẩm CTCP Dược Dung dịch C.ty CP dược
Glycyl funtumin tiêm; Hộp 10 Vĩnh Phúc- Việt phẩm Vĩnh Phúc- tiêm; Hộp 10 phẩm Vĩnh
40.408 (hydroclorid) ống;Tiêm 0,3mg/ml Aslem VD-32032-19 VD-32032-19 Nam Việt Nam ống;Tiêm Ống 140,300 40,000 38,850 41,000 40,182 5 5,612,000,000 Phúc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

769 Công ty cổ phần C.ty TNHH


Hộp/10 vỉ x10 Công ty cổ phần Dược Phẩm Đạt Hộp/10 vỉ x10 dịch vụ đầu tư
viên nén bao Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt viên nén bao phát triển y tế
40.412 Alfuzosin film-uống 5mg Gourcuff-5 VD-28912-18 VD-28912-18 Vi Phú - Việt Nam Nam film-uống Viên 95,100 5,800 5,800 6,000 5,827 2 551,580,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch, Dung dịch, Hộp
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ,
770
Sắt (III) hydroxyd 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ Hà Nam-Việt 8 vỉ, 10 vỉ x 5 LD Tân Long -
40.431 polymaltose x 5 ống, uống 50mg/10ml Polyhema VD-32994-19 VD-32994-19 Hà Nam-Việt Nam Nam ống, uống Ống 105,700 7,350 7,350 7,350 7,350 1 776,895,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang VD-21615-14 Viên nang


771 cứng, Hộp 10 CV số cứng, Hộp 10
Sắt fumarat + vỉ x 10 viên, 200mg + 16674/QLD-ĐK Hà Tĩnh-Việt vỉ x 10 viên, LD Tân Long -
40.429 Acid folic uống nang
Viên 0,75mg Greentamin ngày 27/9/2019 VD-21615-14 Hà Tĩnh-Việt Nam Nam uống Viên 305,000 880 880 880 880 1 268,400,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
mềm, Hộp 1 Công ty cổ phần Viên nang
Sắt (III) hydroxyd vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 Công ty cổ phần Dược phẩm mềm, Hộp 1 vỉ,
772
polymaltose + vỉ x 15 viên, 50mg + Dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x LD THpharma
40.432 acid folic Uống 0,35mg Safoli VD-27832-17 VD-27832-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 15 viên, Uống Viên 185,000 4,150 4,150 4,150 4,150 1 767,750,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

773
Sắt (III) hydroxyd Dung dịch Dung dịch C.ty TNHH
polymaltose + uống, Hộp 10 50mg + Công ty CP DP Công ty CP DP uống, Hộp 10 dược phẩm Hà
40.432 acid folic ống 0,5mg; 5ml Hemafolic VD-25593-16 VD-25593-16 2/9 TP HCM 2/9 TP HCM ống Ống 100,200 4,250 4,250 4,800 4,276 2 425,850,000 Thanh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


774 cứng, Hộp 10 cứng, Hộp 10 C.ty CP dược
Sắt sulfat + acid vỉ x 10 viên, 50mg + Pymepharco-Việt Pymepharco- vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.436 Folic Uống 350mcg Pymeferon B9 VD-25896-16 VD-25896-16 Nam Việt Nam Uống Viên 1,122,400 830 798 830 818 2 931,592,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Sắt (III) hydroxyd Hộp 10 ống x Công ty CP Dược Công ty CP Hộp 10 ống x
775
polymaltose + 10ml, Dung 100mg + VD-25593- phẩm 2/9 TP. Dược phẩm 2/9 10ml, Dung LD Hưng Anh -
40.432 acid folic dịch Uống 1mg; 10ml Hemafolic VD- 25593-16 16_10ml HCM TP. HCM dịch Uống Ống 42,000 6,780 6,780 6,780 6,780 1 284,760,000 Thái Bình 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Viên nén, Hộp Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Viên nén, Hộp
776
10 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Đạt Vi Vi Phú - Việt 10 vỉ, vỉ 10
40.441 Cilostazol viên, Uống 50mg PASQUALE-50 VD-28480-17 VD-28480-17 Phú - Việt Nam Nam viên, Uống Viên 4,000 4,500 4,500 4,500 4,500 1 18,000,000 C.ty CP Gon sa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

777 Dung dịch CTCP Dược phẩm CTCP Dược Dung dịch C.ty CP dược
tiêm; Hộp 2 vỉ Vĩnh Phúc- Việt phẩm Vĩnh Phúc- tiêm; Hộp 2 vỉ phẩm Vĩnh
40.444 Ethamsylat x 5 ống;Tiêm 500mg/2ml Vincynon 500 VD-27155-17 VD-27155-17 Nam Việt Nam x 5 ống;Tiêm Ống 84,900 29,800 28,800 29,800 29,788 2 2,530,020,000 Phúc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

778 Dung dịch Dung dịch tiêm, C.ty CP dược


tiêm, Hộp 5 vỉ CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.448 Phytomenadione x 10 ống, Tiêm 10mg/1ml Vinphyton 10mg VD-28704-18 VD-28704-18 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam ống, Tiêm Ống 15,600 1,596 1,596 1,680 1,654 3 24,897,600 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD-16307-12
Dung dịch (CV gia hạn số
779
tiêm, Hộp 5 vỉ 3325/QLD-ĐK Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
x 10 ống x đến 01/3/2019) CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh
Hộp 5 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.448 Phytomenadione 1ml, Tiêm 1mg/1ml Vinphyton + Thẻ kho VD-16307-12 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam
ống x 1ml, Tiêm Ống 98,800 1,155 1,155 1,155 1,155 1 114,114,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm; Hộp 2 vỉ, CTCP Dược phẩm CTCP Dược tiêm; Hộp 2 vỉ,
780
10 vỉ x 5 ống x Vĩnh Phúc - Việt phẩm Vĩnh Phúc 10 vỉ x 5 ống x LD Hưng Anh -
40.451 Acid Tranexamic 5ml; Tiêm 250mg/5ml Cammic VD-28697-18 VD-28697-18 Nam - Việt Nam 5ml; Tiêm ống 37,120 2,205 2,205 2,205 2,205 1 81,849,600 Thái Bình 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
781 tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
vỉ x 5 ống x CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 10 vỉ x 5 VTYT Thanh
40.451 Acid Tranexamic 5ml, Tiêm 500mg/5ml Cammic VD-23729-15 VD-23729-15 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam ống x 5ml, Tiêm Ống 127,800 5,250 5,250 5,250 5,250 1 670,950,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

782
LD thầu C.ty
Viên nang Viên nang CPTM Minh
cứng, Hộp 10 Công ty CPDP Công ty CPDP cứng, Hộp 10 Dân - C.ty CP
vỉ x 10 viên, Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt vỉ x 10 viên, dược phẩm
40.451 Acid tranexamic uống. 500mg Acid tranexamic 500mg VD-26894-17 VD-26894-17 Nam Nam uống. Viên 38,300 2,500 2,499 2,500 2,500 4 95,750,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Cơ sở sản xuất
và đóng gói sơ
Cơ sở sản xuất và cấp: Reliance
đóng gói sơ cấp: Life Sciences
Reliance Life Pvt. Ltd. - India ;
Sciences Pvt. Ltd. - Cơ sở nhận gia
783 Dung dịch India ; Cơ sở công, đóng gói
tiêm, hộp 1 nhận gia công, thứ cấp và xuất
bơm tiêm đóng đóng gói thứ cấp xưởng: Công ty Dung dịch tiêm,
sẵn thuốc và xuất xưởng: Cổ phần Dược hộp 1 bơm tiêm
0,5ml. Bơm Công ty Cổ phần phẩm Trung đóng sẵn thuốc C.ty CP
tiêm đựng Relipoietin 2000 IU Dược phẩm Trung Ương I - 0,5ml. Bơm ĐTTM và dịch
Erythropoietin trong khay 2.000UI; Erythropoietin người QLSP-GC-H03- QLSP-GC- Ương I - Pharbaco Pharbaco - Việt tiêm đựng trong Bơm vụ quốc tế
40.472 alfa (rHuEPO) thuốc, tiêm 0,5ml tái tổ hợp 2000 IU 1105-18 H03-1105-18 - Việt Nam Nam khay thuốc, tiêm tiêm 9,610 128,000 110,000 128,000 114,493 3 1,230,080,000 Thành An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Cơ sở sản xuất
và đóng gói sơ
Cơ sở sản xuất và cấp: Reliance
đóng gói sơ cấp: Life Sciences
Reliance Life Pvt. Ltd. -India;
Sciences Pvt. Ltd. - Cơ sở nhận gia
784 Dung dịch India; Cơ sở nhận công, đóng gói
tiêm, hộp 1 gia công, đóng gói thứ cấp và xuất
bơm tiêm đóng thứ cấp và xuất xưởng: Công ty Dung dịch tiêm,
sẵn thuốc xưởng: Công ty Cổ phần Dược hộp 1 bơm tiêm
0,4ml. Bơm Cổ phần Dược phẩm Trung đóng sẵn thuốc C.ty CP
tiêm đựng Relipoietin 4000 IU phẩm Trung Ương Ương I - 0,4ml. Bơm ĐTTM và dịch
Erythropoietin trong khay 4.000UI; Erythropoietin người QLSP-GC-H03- QLSP-GC- I - Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt tiêm đựng trong Bơm vụ quốc tế
40.472 alfa (rHuEPO) thuốc, tiêm 0,4ml tái tổ hợp 4000 IU 1106-18 H03-1106-18 Nam Nam khay thuốc, tiêm tiêm 51,804 280,000 280,000 280,000 280,000 1 14,505,120,000 Thành An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
785 cứng, Hộp 3 vỉ Hà Tây-Việt cứng, Hộp 3 vỉ LD Tân Long -
40.480 Nicorandil x 10 viên, uống 5mg Nikoramyl 5 VD-30393-18 VD-30393-18 Hà Tây-Việt Nam Nam x 10 viên, uống Viên 681,000 3,000 2,940 3,000 2,971 5 2,043,000,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

786 Viên nén, hộp Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén, hộp 6 C.ty TNHH
6 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Hà dược phẩm Hà vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩmTân
40.480 Nicorandil viên, nén
Viên Uống bao 10mg Pecrandil 10 VD-30394-18 VD-30394-18 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 605,000 3,990 3,780 3,990 3,956 7 2,413,950,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
phim phóng Viên nén bao
thích kéo dài, phim phóng
hộp 1 vỉ, hộp 3 Công ty CPDP thích kéo dài, C.ty CP dược
787
vỉ, hộp 10 vỉ, Công ty CPDP Ampharco hộp 1 vỉ, hộp 3 phẩm
vỉ 10 viên, Ampharco U.S.A - U.S.A - Việt vỉ, hộp 10 vỉ, vỉ Ampharco
40.481 Trimetazidin Uống 35mg NEOTAZIN MR VD-25136-16 VD-25136-16 Việt Nam Nam 10 viên, Uống Viên 936,000 392 392 392 392 2 366,912,000 USA 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD - 17911 -
12
Số giấy gia hạn
SĐK:
788 5368/QLD -
Viên bao tan ĐK, ngày Viên bao tan
trong ruột, hộp 12/04/2019; Công ty CP Dược Công ty CP trong ruột, hộp LD Themco -
Adenosin 10 vỉ, vỉ 10 Thời gian gia phẩm Hà Tây- Dược phẩm Hà 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.482 triphosphat viên; Uống 20mg ATP hạn 12 tháng VD-17911-12 Việt Nam Tây- Việt Nam viên; Uống Viên 35,000 390 390 390 390 1 13,650,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Công ty Cổ phần Dung dịch


789 tiêm,Hộp 10 Công ty Cổ phần Dược phẩm tiêm,Hộp 10 lọ, C.ty CP dược
lọ, 20 lọ, 50 lọ Dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội- 20 lọ, 50 lọ x phẩm CPC1
40.482 Adenosine x 2ml,Tiêm 3mg/ml BFS-Adenosin VD-31612-19 VD-31612-19 Hà Nội- Việt Nam Việt Nam 2ml,Tiêm Lọ 185 798,000 798,000 800,000 799,302 3 147,630,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm,Hộp 10 lọ tiêm,Hộp 10 lọ
nhựa, hộp 20 Công ty cổ phần nhựa, hộp 20 lọ
790
lọ nhựa, hộp Công ty cổ phần dược phẩm nhựa, hộp 50 lọ C.ty CP dược
Amiodaron 50 lọ nhựa x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - nhựa x phẩm CPC1
40.483 hydroclorid 3ml,Tiêm 150mg/3ml BFS - Amiron VD-28871-18 VD-28871-18 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 3ml,Tiêm Lọ 1,904 24,000 24,000 24,000 24,000 2 45,696,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-14521-11
(có CV gia hạn
791 số 21498/QLD-
ĐK ngày
Viên nén bao 13/11/2018 hiệu Công Ty Cổ Viên nén bao
phim, H/2vỉ/10 lực 12 tháng) Công Ty Cổ Phần Phần phim, H/2vỉ/10
Amlodipin + viên nén bao 5mg + Lô: 010319- Pymepharco-Việt Pymepharco- viên nén bao C.ty CP
40.30.495 atorvastatin phim, Uống 10mg Zoamco - A 020319-030419 VD-14521-11 Nam Việt Nam phim, Uống Viên 332,200 3,000 3,000 3,250 3,161 6 996,600,000 Pymepharco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén; Hộp Công ty CP Dược Công ty CP Viên nén; Hộp


792
3 vỉ x 10 viên; phẩm An Thiên - Dược phẩm An 3 vỉ x 10 viên; LD Sông Mã -
40.495 Candesartan Uống 16mg Acantan 16 VD-30296-18 VD-30296-18 Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Viên 130,000 1,029 1,029 1,071 1,033 2 133,770,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

793 Hộp 3 vỉ x 10 Hộp 3 vỉ x 10


viên; Hộp 10 Công ty CPDP viên; Hộp 10 vỉ C.ty TNHH
Candesartan + vỉ x 10 viên 8mg + Công ty CPDP An An Thiên - Việt x 10 viên nén, dược phẩm
40.30.508 hydrochlorothiazid nén, uống 12,5mg Acantan HTZ 8-12.5 VD-30299-18 VD-30299-18 Thiên - Việt Nam Nam uống Viên 17,200 3,192 2,898 3,192 3,074 7 54,902,400 EOC Việt Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
dược phẩm dược phẩm
794
Captopril + Viên, Hộp 3 vỉ 25mg + Tipharco - Việt Tipharco - Việt Viên, Hộp 3 vỉ C.ty CP dược
40.30.510 hydroclorothiazid x 10 viên; Uống 12,5mg Captazib 25/12,5 VD-32024-19 VD-32024-19 Nam Nam x 10 viên; Uống Viên 211,000 1,250 1,200 1,250 1,246 2 263,750,000 phẩm Vian 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp


795
Captopril + 3 vỉ x 10 viên, 25mg + Tipharco - Việt Tipharco - Việt 3 vỉ x 10 viên, LD Hưng Anh -
40.30.510 hydroclorothiazid Uống 25mg Captazib 25/25 VD -32937 -19 VD-32937-19 Nam Nam Uống Viên 377,000 1,390 1,390 1,390 1,390 1 524,030,000 Thái Bình 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

796
C.ty TNHH
Viên nén; Hộp Viên nén; Hộp công nghệ
Captopril; 3 vỉ x 10 viên; 50mg + Công ty cổ phần Công ty cổ phần 3 vỉ x 10 viên; dược phẩm
40.30.510 Hydroclorothiazid Uống 25mg Gelestra VD-29373-18 VD-29373-18 SPM - Việt Nam SPM - Việt Nam Uống Viên 371,200 1,400 1,400 1,500 1,429 2 519,680,000 Quang Anh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


phim, hộp 10 phim, hộp 10
797
vỉ, vỉ 10 viên, Công ty TNHH Công ty TNHH vỉ, vỉ 10 viên, LD Themco -
hộp 01 lọ, lọ sinh dược phẩm sinh dược phẩm hộp 01 lọ, lọ Tân Trường
40.498 Cilnidipine 100 viên; Uống 5mg Amnol VD-30148-18 VD-30148-18 Hera- Việt Nam Hera- Việt Nam 100 viên; Uống Viên 694,000 3,700 3,700 3,700 3,700 1 2,567,800,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


798
phim, hộp 10 Công ty TNHH Công ty TNHH phim, hộp 10 C.ty TNHH
vỉ, vỉ 10 viên, sinh dược phẩm sinh dược phẩm vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm
40.498 Cilnidipine uống 10mg Amnol VD-30147-18 VD-30147-18 Hera - Việt Nam Hera - Việt Nam uống Viên 5,000 7,000 7,000 7,000 7,000 2 35,000,000 Kim Phúc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 10 Công ty CP DP cứng, Hộp 10
799
vỉ x 10 viên, Công ty CP DP Hầ Hầ Tây - Việt vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.501 Enalapril Uống 10mg Zondoril 10 VD-21852-14 VD-21852-14 Tây - Việt Nam Nam Uống Viên 1,295,000 1,200 1,200 1,359 1,247 4 1,554,000,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 10 Công ty CP DP cứng, Hộp 10
800
vỉ x 10 viên, Công ty CP DP Hầ Hầ Tây - Việt vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.501 Enalapril Uống 5mg Zondoril 5 VD-21853-14 VD-21853-14 Tây - Việt Nam Nam Uống Viên 365,000 450 399 450 409 2 164,250,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
dược phẩm dược phẩm
801
Enalapril + Viên, Hộp 3 vỉ 5mg + Tipharco - Việt Tipharco - Việt Viên, Hộp 3 vỉ C.ty CP dược
40.30.516 hydrochlorothiazid x 10 viên; Uống 12,5mg Kenzuda 5/12,5 VD-32025-19 VD-32025-19 Nam Nam x 10 viên; Uống Viên 155,000 1,800 1,800 1,800 1,800 1 279,000,000 phẩm Vian 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Enalapril Viên nén phân Viên nén phân


802 maleate+ tán, Hộp 5 vỉ, CTCP Hóa Dược CTCP Hóa tán, Hộp 5 vỉ, C.ty CP dược
Hydrochlorothiazi 10 vỉ x 10 5mg + Việt Nam-Việt Dược Việt Nam- 10 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.30.516 d viên, Uống 12,5mg Ocethizid 5/12,5 VD-29340-18 VD-29340-18 Nam Việt Nam Uống Viên 429,000 2,750 2,698 2,839 2,767 4 1,179,750,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD-7792-09
Số giấy gia hạn
SĐK:
803 Viên nén tác 5353/QLD-ĐK, Viên nén tác
dụng kéo dài, ngày Công ty TNHH Công ty TNHH dụng kéo dài,
hộp 01 vỉ, 03 12/04/2019, dược phẩm dược phẩm hộp 01 vỉ, 03 LD Themco -
vỉ, vỉ 10 viên; thời gian gia Vellpharm Việt Vellpharm Việt vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.506 Irbesartan Uống 150mg Ibartain MR hạn 12 tháng VD-7792-09 Nam- Việt Nam Nam- Việt Nam Uống Viên 174,000 6,100 6,100 6,150 6,119 2 1,061,400,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, hộp 1 vỉ, Công ty CPDP phim, hộp 1 vỉ, C.ty CP dược
804 hộp 3 vỉ, hộp Công ty CPDP Ampharco hộp 3 vỉ, hộp phẩm
10 vỉ, vỉ 10 Ampharco U.S.A - U.S.A - Việt 10 vỉ, vỉ 10 Ampharco
40.508 Lacidipin viên, Uống 4mg MAXXCARDIO LA 4 VD-26098-17 VD-26098-17 Việt Nam Nam viên, Uống Viên 132,000 2,348 2,348 2,348 2,348 1 309,936,000 USA 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh công ty Chi nhánh công
cổ phần dược ty cổ phần dược
phẩm phẩm
805 Agimexpharm - Agimexpharm -
Viên nén bao Nhà máy sản xuất Nhà máy sản Viên nén bao
phim, Hộp 03 dược phẩm xuất dược phẩm phim, Hộp 03
Losartan vỉ, vỉ 10 viên, Agimexpharm - Agimexpharm - vỉ, vỉ 10 viên, C.ty CP đầu tư
40.512 potassium Uống 12,5mg Agilosart 12,5 VD-27745-17 VD-27745-17 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 80,000 1,390 1,390 1,390 1,390 1 111,200,000 quốc tế Việt Á 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, hộp 3 vỉ, Công ty TNHH Công ty TNHH phim, hộp 3 vỉ,
806 hộp 10 vỉ, hộp Dược phẩm Dược phẩm hộp 10 vỉ, hộp C.ty TNHH
Losartan kali + 30 vỉ, vỉ 10 50mg + Glomed - Việt Glomed - Việt 30 vỉ, vỉ 10 dược phẩm
40.513 Hydroclorothiazid viên, Uống 12,5mg Zadirex H VD-25688-16 VD-25688-16 Nam Nam viên, Uống Viên 125,000 524 524 524 524 2 65,500,000 Glomed 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

807 Công ty cổ phần C.ty TNHH


Hộp/3 vỉ x10 Công ty cổ phần Dược Phẩm Đạt Hộp/3 vỉ x10 dịch vụ đầu tư
Losartan + viên nén bao 100mg + Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt viên nén bao phát triển y tế
40.513 Hydroclorothiazid film-uống 25mg Nerazzu-plus VD-26502-17 VD-26502-17 Vi Phú - Việt Nam Nam film-uống Viên 67,200 2,700 2,300 2,700 2,560 2 181,440,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm,Hộp 1 lọ Công ty cổ phần tiêm,Hộp 1 lọ
808 nhựa/ túi. Hộp Công ty cổ phần dược phẩm nhựa/ túi. Hộp C.ty CP dược
Nicardipin 20 túi, 50 dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 20 túi, 50 phẩm CPC1
40.518 hydroclorid túi,Tiêm 10mg/10ml BFS-Nicardipin VD-28873-18 VD-28873-18 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam túi,Tiêm Lọ 4,790 84,000 84,000 84,000 84,000 3 402,360,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
truyền, Hộp 1 Công ty TNHH Công ty TNHH truyền, Hộp 1
809
chai x 50ml, Sun Garden - Việt Sun Garden - chai x 50ml, LD Sông Mã -
40.518 Nicardipin Tiêm truyền 10mg/50ml Sun-Nicar 10mg/50ml VD-32436-19 VD-32436-19 Nam Việt Nam Tiêm truyền Chai 1,760 95,000 95,000 95,000 95,000 1 167,200,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


810
cứng, hộp 10 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần cứng, hộp 10 LD Themco -
vỉ, vỉ 10 viên; DP Hà Tây- Việt DP Hà Tây- Việt vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.520 Perindopril Uống 4mg Periwel 4 VD-22468-15 VD-22468-15 Nam Nam Uống Viên 247,000 2,000 2,000 2,659 2,171 4 494,000,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén phân Viên nén phân


811
tán, hộp 05 vỉ, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần tán, hộp 05 vỉ, LD Themco -
10 vỉ, vỉ 10 Hóa Dược Việt Hóa Dược Việt 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.520 Perindopril viên; Uống 4mg Oceperido VD-32181-19 VD-32181-19 Nam- Việt Nam Nam- Việt Nam viên; Uống Viên 75,000 3,150 3,150 3,150 3,150 1 236,250,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

812
C.ty CP dược
VTYT và
Perindopril + Hộp 1 vỉ x 30 2mg + Hasan-Dermaphar - Hasan- Hộp 1 vỉ x 30 thương mại
40.522 indapamid Viên nén, uống 0,625mg Viritin plus 2/0,625 VD-25977-16 VD-25977-16 VN Dermaphar - VN Viên nén, uống Viên 143,000 1,890 1,890 1,890 1,890 1 270,270,000 Thiên Việt 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán, Hộp 5 vỉ, Công ty CP Hóa Công ty CP Hóa tán, Hộp 5 vỉ,
813
Perindopril + 10 vỉ x 10 4mg + Dược Việt Nam - Dược Việt Nam - 10 vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.522 Indapamid viên, Uống 1,25mg Ocemoca 4/1,25 VD-32690-19 VD-32690-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 100,000 4,499 4,499 4,499 4,499 1 449,900,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


814
phim, hộp 03 Công ty CPDP Công ty CPDP phim, hộp 03 LD Themco -
Perindopril + vỉ, vỉ 10 viên; 5mg + Trung ương 2- Trung ương 2- vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.522 Indapamid Uống 1,25mg Tovecor plus VD-26298-17 VD-26298-17 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 86,000 3,800 3,800 3,990 3,921 2 326,800,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


815 Quinapril (dưới phim, hộp 6 vỉ, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần phim, hộp 6 vỉ, C.ty TNHH
dạng Quinapril vỉ 10 viên, dược phẩm Hà dược phẩm Hà vỉ 10 viên, dược phẩmTân
40.523 hydroclorid) Uống 5mg Pectaril 5mg VD-24190-16 VD-24190-16 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 395,000 1,575 1,575 1,575 1,575 1 622,125,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Công ty Cổ phần Viên nén bao


816 phim, hộp 1 túi Công ty Cổ phần Dược phẩm phim, hộp 1 túi C.ty CP dược
x 3 vỉ x 10 Dược phẩm Minh Minh Dân - Việt x 3 vỉ x 10 phẩm
40.523 Quinapril viên, uống 10mg Quinapril 10mg VD-30439-18 VD-30439-18 Dân - Việt Nam Nam viên, uống Viên 96,000 3,940 3,940 3,950 3,946 2 378,240,000 Goldenlife 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

817
C.ty TNHH
Hộp 1 túi x 3 Công ty CPDP Công ty CPDP thương mại
vỉ x 10 Viên, Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt Hộp 1 túi x 3 vỉ dược phẩm
40.523 Quinapril Uống 40mg Quinapril 40 VD-30440-18 VD-30440-18 Nam Nam x 10 Viên, Uống Viên 20,000 10,500 9,600 10,500 9,758 2 210,000,000 Châu Hoàng 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

818 Viên nén, Hộp Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nén, Hộp C.ty CP dược
1 túi × 03 vỉ × dược phẩm Minh dược phẩm Minh 1 túi × 03 vỉ × thiết bị vật tư y
40.524 Ramipril 10 viên, Uống 2,5mg Ramipril 2,5mg VD-31783-19 VD-31783-19 Dân - Việt Nam Dân - Việt Nam 10 viên, Uống Viên 375,000 2,400 2,400 2,400 2,400 1 900,000,000 tế DMI 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén, hộp Công ty CPDP Viên nén, hộp 1 C.ty CP dược
819 1 vỉ, hộp 3 vỉ, Công ty CPDP Ampharco vỉ, hộp 3 vỉ, phẩm
Telmisartan + hộp 10 vỉ, vỉ 40mg + Ampharco U.S.A - U.S.A - Việt hộp 10 vỉ, vỉ 10 Ampharco
40.527 hydroclorothiazid 10 viên, Uống 12,5mg CADISAPC 40/12.5 VD-31585-19 VD-31585-19 Việt Nam Nam viên, Uống Viên 199,000 1,126 1,126 1,150 1,133 4 224,074,000 USA 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén, hộp Công ty CPDP Viên nén, hộp 1 C.ty CP dược
820 Telmisartan + 1 vỉ, hộp 3 vỉ, Công ty CPDP Ampharco vỉ, hộp 3 vỉ, phẩm
Hydrochlorothiazi hộp 10 vỉ, vỉ 80mg + Ampharco U.S.A - U.S.A - Việt hộp 10 vỉ, vỉ 10 Ampharco
40.527 d 10 viên, Uống 12,5mg CADISAPC 80/12.5 VD-31586-19 VD-31586-19 Việt Nam Nam viên, Uống Viên 130,000 1,789 1,789 1,790 1,789 4 232,570,000 USA 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén phân Viên nén phân


821
Telmisartan + tán, hộp 05 vỉ, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần tán, hộp 05 vỉ, LD Themco -
Hydrochlorothiazi 10 vỉ, vỉ 10 80mg + Hóa Dược Việt Hóa Dược Việt 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.527 d viên; Uống 25mg Oceritec 80/25 VD-32184-19 VD-32184-19 Nam- Việt Nam Nam- Việt Nam viên; Uống Viên 31,200 8,500 8,500 8,500 8,500 1 265,200,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

822 Công ty TNHH Công ty TNHH C.ty TNHH


Viên, Hộp 10 MTV 120 MTV 120 Viên, Hộp 10 một thành viên
vỉ x 10 viên, Armephaco - Việt Armephaco - vỉ x 10 viên, 120
40.532 Digoxin Uống 0,25mg Denxif VD-30120-18 VD-30120-18 Nam Việt Nam Uống Viên 48,600 650 630 650 645 2 31,590,000 Armephaco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 lọ x Hộp 1 lọ x
40ml, hộp 3 lọ 40ml, hộp 3 lọ
x 40ml, hộp 5 x 40ml, hộp 5
823 lọ x 40ml, lọ x 40ml,
Dung dịch đậm Công ty CPDP Dung dịch đậm C.ty TNHH
đặc để pha 500mg; Công ty CPDP An An Thiên - Việt đặc để pha tiêm dược phẩm
40.533 Dobutamin tiêm truyền 40ml Atibutrex VD-26752-17 VD-26752-17 Thiên - Việt Nam Nam truyền Lọ 3,390 113,000 113,000 114,996 113,122 2 383,070,000 EOC Việt Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

824 Viên nén, hộp CT CP DP TW 1 - CT CP DP TW 1 Viên nén, hộp 3 C.ty CP dược


3 vỉ x 10 viên, VD-20825-14, Pharbaco, Việt - Pharbaco, Việt vỉ x 10 viên, phẩm Thiên
40.438 Acenocoumarol uống 4mg Aceronko 4 có c/v gia hạn VD-20825-14 Nam Nam uống Viên 33,000 810 789 810 792 3 26,730,000 Thảo 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

825 Thuốc bột, Thuốc bột, Hộp C.ty CP dược


Acetylsalicylic Hộp 12 gói x Trường Thọ-Việt Trường Thọ-Việt 12 gói x 1,5g, VTYT Thanh
40.31 acid 1,5g, Uống 100mg Aspirin 100 VD-32920-19 VD-32920-19 Nam Nam Uống Gói 614,000 1,350 1,350 1,900 1,405 3 828,900,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

826 VD-17816-12 Công ty TNHH


Viên nén bao (Có CV gia hạn Công ty TNHH United Viên nén bao C.ty TNHH
phim tan trong số 1891/QLD- United International phim tan trong một thành viên
Acid ruột, Hộp 10 vỉ ĐK ngày International Pharma - Việt ruột, Hộp 10 vỉ Vimedimex
40.538 acetylsalicylic x 10 viên, Uống 80mg Aspilets EC 21/02/2019) VD-17816-12 Pharma - Việt Nam Nam x 10 viên, Uống Viên 576,500 540 540 540 540 1 311,310,000 Bình Dương 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Clopidogrel (dưới Công ty Cổ Phần


827
dạng Clopidogrel Viên nén bao VD-20526-14 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Đạt Viên nén bao C.ty TNHH
bisulfat) + Acid phim, hộp 3 vỉ, 75mg + (CV duy trì: Dược Phẩm Đạt Vi Phú - Việt phim, hộp 3 vỉ, dược phẩm
40.30.554 Acetylsalicylic vỉ 10 viên, uống 75mg Pfertzel 4212/QLD-ĐK) VD-20526-14 Vi Phú - Việt Nam Nam vỉ 10 viên, uống Viên 300,500 2,780 2,780 4,000 2,861 5 835,390,000 Kim Phúc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

828 C.ty TNHH


Clopidogrel (dưới Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén bao dược phẩm
dạng clopidogrel phim, hộp 3 vỉ, 100mg + US Pharma USA - US Pharma USA phim, hộp 3 vỉ, U.N.I Việt
40.30.554 bisulfat) + Aspirin vỉ 10 viên, uống 75mg Clopias VD-28622-17 VD-28622-17 Việt Nam - Việt Nam vỉ 10 viên, uống Viên 48,250 2,800 2,800 3,950 3,059 3 135,100,000 Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh Công ty Chi nhánh Công
cổ phần Dược ty cổ phần Dược
Phẩm Phong Phú- Phẩm Phong Phú-
829
Viên nén bao nhà máy nhà máy Viên nén bao C.ty CP xuất
phim, Hộp 2 vỉ Usarichpharma- Usarichpharma- phim, Hộp 2 vỉ nhập khẩu y tế
40.450 Rivaroxaban x 7 viên, Uống 10mg Langitax 10 VD-28998-18 VD-28998-18 Việt Nam Việt Nam x 7 viên, Uống Viên 2,000 31,850 31,800 31,899 31,815 3 63,700,000 Thái An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty TNHH
viên nén bao Công ty TNHH liên doanh viên nén bao
830 phim; Hộp 3 liên doanh Hasan- Hasan- phim; Hộp 3 vỉ, C.ty TNHH
vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x Dermapharm, Việt Dermapharm, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 dược phẩm
40.30.564 Ticagrelor 10 viên, uống 90mg Mirindes 90 VD-33914-19 VD-33914-19 Nam Việt Nam viên, uống Viên 30,000 14,259 14,259 14,259 14,259 1 427,770,000 Việt Đức 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-21312-14
Công văn duy
831 trì hiệu lực giấy
Viên nén, Chai đăng ký lưu Công ty cổ phần Viên nén, Chai
1000 viên, hành số Công ty cổ phần dược phẩm 1000 viên, Hộp C.ty CP dược
Hộp 10 vỉ, vỉ 10999/QLD-ĐK dược phẩm Khánh Khánh Hòa - 10 vỉ, vỉ 10 phẩm Khánh
40.549 Atorvastatin 10 viên, Uống 10mg Atorvastatin 10 ngày 03/07/2019 VD-21312-14 Hòa - Việt Nam Việt Nam viên, Uống Viên 126,700 128 128 140 129 3 16,217,600 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-19502-13, Công ty cổ phần Công ty cổ phần


832 Viên nang giấy gia hạn dược phẩm dược phẩm Viên nang C.ty CP dược
cứng, Hộp 3 vỉ SĐK: TV.Pharm - Việt TV.Pharm - Việt cứng, Hộp 3 vỉ phẩm
40.553 Fenofibrat x 10 viên, Uống 200mg TV. Fenofibrat 18017/QLD-ĐK VD-19502-13 Nam Nam x 10 viên, Uống Viên 217,400 395 395 395 395 2 85,873,000 TV.Pharm 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
833
C.ty TNHH
Viên nang Công ty TNHH Công ty TNHH Viên nang thương mại
cứng, Hộp 3 vỉ sinh dược phẩm sinh dược phẩm cứng, Hộp 3 vỉ dược phẩm
40.557 Pravastatin x 10 viên, Uống 10mg Stavacor VD-30151-18 VD-30151-18 Hera - Việt Nam Hera - Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 51,500 3,100 3,100 3,980 3,485 2 159,650,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

834 Viên nén, hộp Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén, hộp 6 C.ty TNHH
6 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Hà dược phẩm Hà vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩmTân
40.557 Pravastatin natri viên, Uống 20mg Hypevas 20 VD-31108-18 VD-31108-18 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 260,000 1,449 1,386 1,575 1,403 4 376,740,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược


835
phim, hộp 3 vỉ, Công ty CPDP phim, hộp 3 vỉ, phẩm
hộp 10 vỉ, vỉ Công ty CPDP Me Me di sun - Việt hộp 10 vỉ, vỉ 10 SOHACO
40.559 Simvastatin 10 viên, Uống 40mg Eslatinb 40 VD-26874-17 VD-26874-17 di sun - Việt Nam Nam viên, Uống Viên 160,500 2,793 2,793 3,150 2,833 2 448,276,500 Miền Bắc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty TNHH
viên nén bao Công ty TNHH liên doanh viên nén bao
836 phim; Hộp 1 liên doanh Hasan- Hasan- phim; Hộp 1 vỉ, C.ty TNHH
vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x VD-21542-14 Dermapharm, Việt Dermapharm, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 dược phẩm
40.560 Bosentan 10 viên, uống 125mg Misenbo 125 (Lô 00219) VD-21542-14 Nam Việt Nam viên, uống Viên 1,210 81,018 81,018 81,018 81,018 1 98,031,780 Việt Đức 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc tiêm, Thuốc tiêm,
Hộp 1 lọ bộ Hộp 1 lọ bộ
pha tiêm + 1 lọ VD-18569-13 pha tiêm + 1 lọ
837 dung môi + 1 (CV gia hạn số: Công ty TNHH Công ty TNHH dung môi + 1
bộ dây truyền 2175/QLD-ĐK SX Dược phẩm SX Dược phẩm bộ dây truyền C.ty TNHH
Fructose 1,6 dịch, Tiêm ngày Medlac Pharma Medlac Pharma dịch, Tiêm dược phẩm
40.565 diphosphat truyền 5g FDP Medlac 27/02/2019) VD-18569-13 Italy - Việt Nam Italy - Việt Nam truyền Lọ 430 264,600 264,600 264,600 264,600 1 113,778,000 Hữu Nghị 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống,Hộp 2 vỉ, uống,Hộp 2 vỉ,
hộp 4 vỉ, hộp 6 Công ty cổ phần hộp 4 vỉ, hộp 6
838
vỉ, hộp 8 vỉ × 5 Công ty cổ phần dược phẩm vỉ, hộp 8 vỉ × 5 C.ty CP dược
ống/vỉ × 10ml/ dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - ống/vỉ × 10ml/ phẩm CPC1
40.572 Nimodipin ống,Uống 30mg/10ml Nimovaso sol VD-26126-17 VD-26126-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam ống,Uống Ống 5,650 15,750 15,750 15,750 15,750 1 88,987,500 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
839 cứng, Hộp 3 vỉ Medisun-Việt cứng, Hộp 3 vỉ LD Tân Long -
40.581 Acitretin x 10 viên, uống 25mg Fellaini VD-28983-18 VD-28983-18 Medisun-Việt Nam Nam x 10 viên, uống Viên 6,500 16,500 16,500 16,500 16,500 1 107,250,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Gel vệ sinh Gel vệ sinh phụ
phụ nữ; Hộp 1 Công ty CP Dược Công ty CP nữ; Hộp 1 chai
840
chai 135g; Apimed - Việt Dược Apimed - 135g; Dùng LD Sông Mã -
40.583 Alpha - terpineol Dùng ngoài 1%; 135g Apigyno VD-31471-19 VD-31471-19 Nam Việt Nam ngoài Chai 2,720 60,000 59,000 60,000 59,348 2 163,200,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Pomade bôi
ngoài da, Hộp Công ty Cổ phần Pomade bôi
841 1 tuýp, tuýp Công ty Cổ phần Dược Phẩm Đạt ngoài da, Hộp 1
30g, Dùng Dược Phẩm Đạt Vi Phú, Việt tuýp, tuýp 30g, C.ty TNHH
40.589 Calcipotriol ngoài 1,5mg; 30g Trozimed VD-28486-17 VD-28486-17 Vi Phú, Việt Nam Nam Dùng ngoài Tuýp 1,900 125,000 124,000 125,000 124,950 2 237,500,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Mỡ bôi da,
842 Calcipotriol + Hộp 01 tuýp x Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Mỡ bôi da, C.ty CP dược
betamethason 15g, Dùng 0,75mg + Dược phẩm VCP - Dược phẩm VCP Hộp 01 tuýp x phẩm TW
40.590 dipropionat ngoài 7,5mg; 15g Betriol VD-31237-18 VD-31237-18 Việt Nam - Việt Nam 15g, Dùng ngoài Tuýp 6,120 186,000 186,000 192,000 186,453 2 1,138,320,000 CPC1 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Gel bôi da, Gel bôi da,


843 Hộp 1 tuýp TNHH BRV TNHH BRV Hộp 1 tuýp C.ty CP dược
20g, Bôi ngoài Healthcare-Việt Healthcare-Việt 20g, Bôi ngoài VTYT Thanh
40.591 Capsaicin da 0,05g/100g Capsicin gel 0,05% VD-22085-15 VD-22085-15 Nam Nam da Tuýp 1,800 89,985 89,985 89,985 89,985 1 161,973,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Kem bôi da, Công ty cổ phần dược phẩm VCPKem bôi da,
844
hộp 0 tuýp dược phẩm VCP - - hộp 0 tuýp 15g, C.ty CP dược
40.593 Clotrimazol 15g, dùng ngoài 150mg Clotrimazol VCP VD-29209-18 VD-29209-18 Việt Nam Việt Nam dùng ngoài Tuýp 8,650 11,900 11,355 12,000 11,880 4 102,935,000 phẩm VCP 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Kem bôi ngoài Kem bôi ngoài
da, Hộp 1 Công ty TNHH Công ty TNHH da, Hộp 1 tuýp,
845
Clobetasol tuýp, tuýp 10g, BRV Healthcare, BRV Healthcare, tuýp 10g, Dùng C.ty TNHH
40.594 propionat Dùng ngoài 0,05%; 10g Cloleo VD-26660-17 VD-26660-17 Việt Nam Việt Nam ngoài Tuýp 3,700 16,800 15,300 16,800 15,977 2 62,160,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Kem bôi da, Công ty cổ phần dược phẩm VCP Kem bôi da,
846
hộp 1 tuýp dược phẩm VCP - - hộp 1 tuýp 15g, C.ty CP dược
40.594 Clobetasol 15g, dùng ngoài 0,5mg Clobetasol 0,05% VD-30588-18 VD-30588-18 Việt Nam Việt Nam dùng ngoài Tuýp 11,000 15,800 15,800 15,800 15,800 1 173,800,000 phẩm VCP 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Hộp 1 tuýp 30 Công ty cổ phần Dược
847
Clobetasol gam, kem bôi Dược Medipharco Medipharco - Hộp 1 tuýp 30 LD Medi -
40.594 propionat da 0,05%; 30g Neutasol VD - 23820-15 VD-23820-15 - Việt Nam Việt Nam gam, kem bôi da Tuýp 9,200 31,500 31,290 31,500 31,492 4 289,800,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Hộp 1 tuýp 5 Công ty cổ phần Dược Hộp 1 tuýp 5
848
gam, Kem bôi Dược Medipharco Medipharco - gam, Kem bôi LD Medi -
40.607 Fusidic acid da 100mg/5g Pusadine VD-23198-15 VD-23198-15 - Việt Nam Việt Nam da Tuýp 2,300 15,000 15,000 15,000 15,000 2 34,500,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Hộp 1 tuýp 5 Công ty cổ phần Dược Hộp 1 tuýp 5
849
Fusidic acid + gam, Kem bôi 100mg + Dược Medipharco Medipharco - gam, Kem bôi LD Medi -
40.608 betamethason da 5mg; 5g Pusadin plus VD-25375-16 VD-25375-16 - Việt Nam Việt Nam da Tuýp 8,400 20,500 20,500 21,000 20,687 2 172,200,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Kem bôi ngoài LD dược phẩm LD dược phẩm Kem bôi ngoài
850
da, hộp 01 Medipharco- Medipharco- da, hộp 01 LD Themco -
Fusidic acid + tuýp, tuýp 15g; 300mg + Tenamyd BR s.r.l- Tenamyd BR tuýp, tuýp 15g; Tân Trường
40.608 betamethason Dùng ngoài 15mg; 15g Pesancort VD-24421-16 VD-24421-16 Việt Nam s.r.l- Việt Nam Dùng ngoài Tuýp 5,600 46,500 45,500 46,500 46,324 2 260,400,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc dùng Thuốc dùng
ngoài; Hộp 1 Công ty CP Tập Công ty CP Tập ngoài; Hộp 1
851
Fusidic acid + tuýp 10g,Bôi 100mg + Đoàn MeRap - Đoàn MeRap - tuýp 10g,Bôi C.ty CP dược
40.609 hydrocortison ngoài da 50mg; 10g Vedanal fort VD-27352-17 VD-27352-17 Việt Nam Việt Nam ngoài da Tuýp 4,900 60,000 60,000 60,000 60,000 3 294,000,000 Pha Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang C.ty CP dược


852
mềm, Hộp 3 Công ty CPDP Viên nang phẩm
vỉ, vỉ 10 viên, Công ty CPDP Me Me di sun - Việt mềm, Hộp 3 vỉ, SOHACO
40.610 Isotretinoin uống 10mg Myspa VD-22926-15 VD-22926-15 di sun - Việt Nam Nam vỉ 10 viên, uống Viên 18,100 2,499 2,499 2,500 2,499 2 45,231,900 Miền Bắc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần
853 Thuốc mỡ bôi Công ty cổ phần dược phẩm trung Thuốc mỡ bôi
da, hộp 1 tuýp dược phẩm trung ương 2 - Việt da, hộp 1 tuýp C.ty TNHH
40.616 Mupirocin 5g, dùng ngoài 0,1g/5g Derimucin VD-22229-15 VD-22229-15 ương 2 - Việt Nam Nam 5g, dùng ngoài Tuýp 10,900 35,000 35,000 35,000 35,000 3 381,500,000 dược phẩm HQ 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Thuốc mỡ bôi Thuốc mỡ bôi


854 da. Hộp 1 tuýp Công ty cổ phần Công ty cổ phần da. Hộp 1 tuýp C.ty TNHH
x 10g. Dùng 100mg/5g; Dược phẩm An Dược phẩm An x 10g. Dùng thương mại
40.616 Mupirocin ngoài 10g Anthimucin VD-32793-19 VD-32793-19 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam ngoài Tuýp 3,300 59,850 59,850 59,850 59,850 1 197,505,000 Tân Á Châu 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Mỡ bôi da, Công ty cổ phần


855
Salicylic acid + hộp 01 tuýp, 30mg + Công ty cổ phần dược phẩm Mỡ bôi da, hộp LD Themco -
betamethason tuýp 10g; Bôi 0,64mg; VD-27020- dược phẩm Quảng Quảng Bình- 01 tuýp, tuýp Tân Trường
40.623 dipropionat da 10g Qbisalic VD-27020-17 17_10g Bình- Việt Nam Việt Nam 10g; Bôi da Tuýp 31,600 11,500 7,380 11,500 10,285 2 363,400,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Salicylic acid + Thuốc mỡ bôi 30mg/g + Thuốc mỡ bôi
856 betamethason da.Hộp 1 tuýp 0,64mg/g; da.Hộp 1 tuýp C.ty TNHH
40.623 dipropionat 15g. 15g Perasolic VD-26033-16 VD-26033-16 US pharma USA US pharma USA 15g. Tuýp 25,200 16,250 16,250 16,280 16,253 2 409,500,000 Đức Tâm 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

857 C.ty TNHH


Hỗn dịch uống, Cty CP DP Hà Cty CP DP Hà Hỗn dịch uống, dược
40.634 Bari sulfat gói 52g/110g 52g/110g Barihd VD-21286-14 VD-21286-14 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam gói 52g/110g Gói 4,820 19,000 18,400 19,000 18,989 3 91,580,000 Vietamerican 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

858 C.ty TNHH


Hỗn dịch uống, VD-21286- Cty CP DP Hà Cty CP DP Hà Hỗn dịch uống, dược
40.634 Bari sulfat 130g/275g 130g/275g Barihd VD-21286-14 14_275g Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam 130g/275g Gói 700 29,000 29,000 29,000 29,000 1 20,300,000 Vietamerican 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VS-4878-14;
CV gia hạn số:
859 9798/QLD-ĐK Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dung dịch ngày Dược - Trang thiết Dược - Trang Dung dịch dùng
dùng ngoài, 20/06/2019, gia bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình ngoài, chai C.ty CP dược
chai 125ml, 10g/100ml, hạn đến (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - 125ml, dùng TTBYT Bình
40.656 Povidone iodine dùng ngoài chai 125ml Iodine 03/07/2020 VS-4878-14 Nam Việt Nam ngoài Chai 39,350 11,172 11,109 11,781 11,173 4 439,618,200 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Dung dịch dùng


860 dùng ngoài, ngoài, Hộp 1 lọ C.ty CP dược
Hộp 1 lọ 50ml, Trung ương 3-Việt Trung ương 3- 50ml, dùng VTYT Thanh
40.656 Povidon iod dùng ngoài 10%; 50ml PVP-IODINE 10% VD-23736-15 VD-23736-15 Nam Việt Nam ngoài Lọ 10,060 7,500 7,500 9,120 8,578 2 75,450,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Gel bôi da, Công ty cổ phần dược phẩm
861
hộp 1 tuýp 20 dược phẩm Quảng Quảng Bình - Gel bôi da, hộp LD THpharma
40.656 Povidon iodin gam 10%; 20g POVIDON IOD VD-27995-17 VD-27995-17 Bình - Việt Nam Việt Nam 1 tuýp 20 gam Tuýp 22,000 20,700 20,700 20,700 20,700 1 455,400,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Gel, hộp 1 Công ty cổ phần
tuýp 100g, gel Công ty cổ phần dược phẩm VCP Gel, hộp 1 tuýp
862
sát trùng âm dược phẩm VCP - - 100g, gel sát C.ty CP dược
40.656 Povidon-iod đạo 100mg/g Poginal 10% VD-32017-19 VD-32017-19 Việt Nam Việt Nam trùng âm đạo Tuýp 1,500 80,000 80,000 80,000 80,000 1 120,000,000 phẩm VCP 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm; Hộp 2 CTCP Dược phẩm CTCP Dược tiêm; Hộp 2
863
vỉ,10 vỉ x 5 Vĩnh Phúc - Việt phẩm Vĩnh Phúc vỉ,10 vỉ x 5 LD Hưng Anh -
40.659 Furosemid ốngx 2ml; Tiêm 20mg/2ml Vinzix VD-29913-18 VD-29913-18 Nam - Việt Nam ốngx 2ml; Tiêm ống 237,450 780 780 780 780 1 185,211,000 Thái Bình 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty TNHH Công ty TNHH


864 viên nén; Hộp Hasan - Hasan - viên nén; Hộp 3 C.ty TNHH
Furosemid + 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ 20mg + Dermapharm, Việt Dermapharm, vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x dược phẩm
40.30.661 spironolacton x 10 viên, uống 50mg Spinolac plus VD-29490-18 VD-29490-18 Nam Việt Nam 10 viên, uống Viên 163,600 1,365 1,365 1,743 1,396 3 223,314,000 Việt Đức 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


865
Viên nén, Hộp Xuất nhập khẩu Y Xuất nhập khẩu Viên nén, Hộp C.ty CP xuất
1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ tế DOMESCO - Y tế DOMESCO 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ nhập khẩu y tế
40.661 Spironolacton x 10 viên, Uống 25mg Domever 25mg VD-24987-16 VD-24987-16 Việt Nam - Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 81,000 546 546 678 650 3 44,226,000 Domesco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
866
C.ty CP dược
Hộp 30 gói x Hasan Hasan Hộp 30 gói x VTYT và
Aluminum 12,4 g hỗn Dermapharm-Việt Dermapharm- 12,4 g hỗn dịch thương mại
40.662 phosphat dịch uống 20%; 2,48g Misanlugel VD-32415-19 VD-32415-19 Nam Việt Nam uống Gói 326,000 2,100 2,100 2,100 2,100 1 684,600,000 Thiên Việt 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Attapulgit hoạt Thuốc bột pha VD-19362-13; Thuốc bột pha


867 tính; Magnesi hỗn dịch uống, Số 20776/QLD- Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần hỗn dịch uống, C.ty TNHH
carbonat; Nhôm hộp 30 gói x 2,5g + 0,3g ĐK; Số lô: dược phẩm Hà dược phẩm Hà hộp 30 gói x dược phẩmTân
40.663 hydroxyd 3,3g, Uống + 0,2g; 3,3g Mezapulgit 541019 VD-19362-13 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam 3,3g, Uống Gói 632,800 1,554 1,008 1,554 1,321 4 983,371,200 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Attapulgit
mormoiron hoạt
868 hóa + hỗn hợp Bột pha hỗn Công ty CP Dược Công ty CP Bột pha hỗn
magnesi carbonat- dịch uống, Hộp 2,5g + phẩm Sao Kim - Dược phẩm Sao dịch uống, Hộp LD Tân Khang
40.663 nhôm hydroxyd 30 gói x 3g 0,5g; 3g Gastrolium VD-29831-18 VD-29831-18 Việt Nam Kim - Việt Nam 30 gói x 3g Gói 950,000 1,950 1,950 2,100 1,955 2 1,852,500,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Attapulgit hoạt Bột pha hỗn Bột pha hỗn


869 hóa, Magnesi dịch, Hộp 30 2,5g + dịch, Hộp 30 C.ty CP dược
carbonat, Nhôm gói x 3,2g, 0,25g + Thephaco-Việt Thephaco-Việt gói x 3,2g, VTYT Thanh
40.663 hydroxid khô Uống 0,25g; 3,2g Asigastrogit VD-23151-15 VD-23151-15 Nam Nam Uống Gói 577,000 1,530 1,530 1,617 1,558 2 882,810,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bismuth oxyd
(dưới dạng Viên nén bao Công ty cổ phần Viên nén bao
870 Tripotassium phim, Hộp 6 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt phim, Hộp 6 vỉ, C.ty TNHH
dicitrato vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm Đạt Vi Vi Phú - Việt vỉ 10 viên, dược phẩm
40.664 Bismuthat (TDB) Uống 120mg Bisnol VD-28446-17 VD-28446-17 Phú - Việt Nam Nam Uống Viên 3,000 3,950 3,900 3,950 3,901 3 11,850,000 Gia Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm; Hộp 1 vỉ tiêm; Hộp 1 vỉ
871 x 10 ống CTCP Dược phẩm CTCP Dược x 10 ống C.ty CP dược
Hộp 5 vỉ x 10 Vĩnh Phúc- Việt phẩm Vĩnh Phúc- Hộp 5 vỉ x 10 phẩm Vĩnh
40.666 Famotidin ốngTiêm 20mg/2ml Vinfadin VD-28700-18 VD-28700-18 Nam Việt Nam ốngTiêm Ống 38,300 36,900 36,900 36,900 36,900 1 1,413,270,000 Phúc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dung dịch C.ty CP


872
tiêm; Hộp 1 lọ, dược phẩm An dược phẩm An tiêm; Hộp 1 lọ, thương mại
3 lọ, 5 lọ x Thiên Thiên 3 lọ, 5 lọ x 5ml; dịch vụ Thăng
40.666 Famotidin 5ml; Tiêm 40mg/5ml A.T Famotidine 40 inj VD-24728-16 VD-24728-16 Việt Nam Việt Nam Tiêm Lọ 57,700 75,500 75,000 76,000 75,610 3 4,356,350,000 Long 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô Bột đông khô
pha tiêm, Hộp pha tiêm, Hộp
873 5 lọ bột đông 5 lọ bột đông
khô + 5 ống Pymepharco-Việt Pymepharco- khô + 5 ống dm LD Tân Long -
40.666 Famotidin dm 5ml 20mg Faditac Inj VD-28295-17 VD-28295-17 Nam Việt Nam 5ml Lọ 78,000 41,000 38,500 41,000 39,401 3 3,198,000,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

874 Magnesi thuốc bột, Hộp Công ty CPDP thuốc bột, Hộp C.ty CP dược
hydroxyd + nhôm 30 gói x 2,5g, 400mg + Công ty CPDP Hà Hà Tây- Việt 30 gói x 2,5g, phẩm An
40.670 hydroxyd uống 400mg Gastrosanter VD-26819-17 VD-26819-17 Tây- Việt Nam Nam uống gói 391,200 3,200 3,200 3,200 3,200 1 1,251,840,000 Nguyên 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Magnesi C.ty CP dược


875
hydroxyd + nhôm Viên nén nhai, 200mg + Công ty CPDP Viên nén nhai, phẩm
hydroxyd + Hộp 10 vỉ, vỉ 200mg + Công ty CPDP Me Me di sun - Việt Hộp 10 vỉ, vỉ SOHACO
40.671 simethicon 10 viên, uống 20mg Antizyme VD-28979-18 VD-28979-18 di sun - Việt Nam Nam 10 viên, uống Viên 107,000 525 525 525 525 1 56,175,000 Miền Bắc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Magnesi TNHH LD
876 hydroxyd + Hỗn dịch, Hộp 400mg + TNHH LD Hasan- Hasan- Hỗn dịch, Hộp C.ty CP dược
Nhôm hydroxyd 30 gói x 10ml, 300mg + Dermapharm-Việt Dermapharm- 30 gói x 10ml, VTYT Thanh
40.671 + Simethicon Uống 30mg; 10ml Gelactive Fort VD-32408-19 VD-32408-19 Nam Việt Nam Uống Gói 451,300 2,900 2,850 2,900 2,896 3 1,308,770,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

877
Viên nén nhai, Viên nén nhai, C.ty TNHH
Magnesi trisilicat lọ nhựa 10 Công ty cổ phần Công ty cổ phần lọ nhựa 10 thương mại
+ Nhôm viên; lọ 30 500mg + Hóa Dược Việt Hóa Dược Việt viên; lọ 30 dược mỹ phẩm
40.672 hydroxyd khô viên, nhai/uống 250mg Alusi VD-32566-19 VD-32566-19 Nam - Việt Nam Nam - Việt Nam viên, nhai/uống Viên 189,000 1,600 1,600 1,600 1,600 2 302,400,000 Nam Phương 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô Bột đông khô
pha tiêm; Hộp pha tiêm; Hộp
878 3 lọ + 3 ống Nhà máy SX Nhà máy SX 3 lọ + 3 ống
dung môi x Dược phẩm An Dược phẩm An dung môi x LD Sông Mã -
40.677 Omeprazol 10ml; Tiêm 40mg Atimezon inj VD-24136-16 VD-24136-16 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam 10ml; Tiêm Lọ 48,100 7,665 7,665 7,665 7,665 1 368,686,500 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Esomeprazol
879 (dưới dạng Bột đông khô Bột đông khô C.ty CP dược
Esomeprazol pha tiêm, Hộp CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh pha tiêm, Hộp VTYT Thanh
40.678 natri) 10 lọ, Tiêm 40mg Vinxium VD-22552-15 VD-22552-15 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam 10 lọ, Tiêm Lọ 22,000 9,660 9,660 9,870 9,760 2 212,520,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang, Công ty cổ phần Viên nang, Hộp


880 Hộp 10 vỉ, vỉ Công ty cổ phần dược phẩm 10 vỉ, vỉ 10 C.ty CP dược
10 viên, Chai dược phẩm Khánh Khánh Hòa - viên, Chai 100 phẩm Khánh
40.678 Esomeprazol 100 viên, Uống 20mg Esomeprazol 20mg VD-33458-19 VD-33458-19 Hòa - Việt Nam Việt Nam viên, Uống Viên 415,000 312 312 312 312 3 129,480,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
881 Công ty TNHH Công ty TNHH
Bột đông khô sản xuất dược sản xuất dược Bột đông khô C.ty TNHH
pha tiêm, Hộp phẩm Medlac phẩm Medlac pha tiêm, Hộp thương mại
1 lọ, hộp 10 lọ, Pharma Italy - Pharma Italy - 1 lọ, hộp 10 lọ, dược phẩm
40.679 Pantoprazol Tiêm 40mg Pansegas 40 VD-28608-17 VD-28608-17 Việt Nam Việt Nam Tiêm Lọ 38,000 7,450 7,450 7,450 7,450 1 283,100,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-13226-10
Kèm CV gia
hạn số
18565/QLD-ĐK
882 ngày
01/10/2018 và
Thẻ kho chứng C.ty TNHH
Hộp 2 vỉ x 6 minh số dư đáp Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 2 vỉ x 6 thương mại
Viên nang, ứng yêu cầu BV Pharma - Việt BV Pharma - Viên nang, dược phẩm
40.679 Pantoprazol Uống 20mg Naptogast 20 cung ứng VD-13226-10 Nam Việt Nam Uống Viên 695,000 1,369 1,369 1,390 1,376 4 951,455,000 Châu Hoàng 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD-18782-13
(CV gia hạn số
883 Dung dịch 4211/QLD-ĐK CTCP Dược phẩm CTCP Dược Dung dịch
tiêm; Hộp 2 vỉ ngày Vĩnh Phúc - Việt phẩm Vĩnh Phúc tiêm; Hộp 2 vỉ LD Hưng Anh -
40.681 Ranitidin x 5 ống; Tiêm 50mg/2ml Vintex 27/03/2019) VD-18782-13 Nam - Việt Nam x 5 ống; Tiêm ống 28,000 2,877 2,877 2,877 2,877 2 80,556,000 Thái Bình 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty Cổ phần
Hỗn dịch uống, Công ty Cổ phần Dược Phẩm Đạt Hỗn dịch uống,
884
Hộp 20 gói, 1000mg; Dược Phẩm Đạt Vi Phú, Việt Hộp 20 gói, gói C.ty TNHH
40.684 Sucralfat gói 15g, Uống 15g Gellux VD-27438-17 VD-27438-17 Vi Phú, Việt Nam Nam 15g, Uống Gói 40,000 3,150 3,150 3,250 3,177 2 126,000,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén, Chai Công ty cổ phần Viên nén, Chai


885 200 viên, Hộp Công ty cổ phần dược phẩm 200 viên, Hộp C.ty CP dược
10 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Khánh Khánh Hòa - 10 vỉ, vỉ 10 phẩm Khánh
40.688 Domperidon viên,Uống 10mg Domperidon VD-28972-18 VD-28972-18 Hòa - Việt Nam Việt Nam viên,Uống Viên 93,500 58 56 79 60 4 5,423,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hỗn dịch uống; Công ty CP Dược Công ty CP Hỗn dịch uống;


886
Hộp 30 gói x VD-26743- phẩm An Thiên - Dược phẩm An Hộp 30 gói x LD Sông Mã -
40.688 Domperidon 5ml; Uống 5mg/5ml A.T Domperidon VD-26743-17 17_5ml Việt Nam Thiên - Việt Nam 5ml; Uống Gói 35,100 1,197 1,197 1,197 1,197 1 42,014,700 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

887 Mỗi 5ml chứa:


Domperidon C.ty TNHH
(dưới dạng Hỗn dịch uống, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hỗn dịch uống, thương mại
Domperidon Hộp 30 gói x Dược Apimed, Dược Apimed, Hộp 30 gói x dược phẩm
40.688 maleat) 5mg 10ml, Uống 10mg/10ml Apidom VD-30933-18 VD-30933-18 Việt Nam Việt Nam 10ml, Uống Gói 11,000 4,345 4,345 4,345 4,345 1 47,795,000 Minh Quân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm,Hộp 10 tiêm,Hộp 10 lọ,
lọ, hộp 20 lọ, hộp 20 lọ, hộp
888 hộp 50 lọ. Lọ Công ty cổ phần 50 lọ. Lọ nhựa
Granisetron (dưới nhựa x 1ml/túi Công ty cổ phần dược phẩm x 1ml/túi nhôm, C.ty CP dược
dạng Granisetron nhôm, 2 túi BFS- Grani (không dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 2 túi phẩm CPC1
40.689 hydroclorid) nhôm/vỉ,Tiêm 1mg/1ml chất bảo quản) VD-26122-17 VD-26122-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam nhôm/vỉ,Tiêm Lọ 11,100 47,500 42,000 50,400 47,831 5 527,250,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
889 tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Metoclopamid ống x 2ml, VD-21919-14 CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 10 ống x VTYT Thanh
40.690 HCl Tiêm 10mg/2ml Vincomid + Thẻ kho VD-21919-14 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam 2ml, Tiêm Ống 12,300 1,260 1,260 1,365 1,260 5 15,498,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm; Hộp 1 vỉ Dung dịch
890 x 5 ống; Hộp 2 CTCP Dược phẩm CTCP Dược tiêm; Hộp 1 vỉ C.ty CP dược
vỉ x 5 ống; Vĩnh Phúc- Việt phẩm Vĩnh Phúc- x 5 ống; Hộp 2 phẩm Vĩnh
40.691 Ondansetron Tiêm 8mg/4ml Degas VD-25534-16 VD-25534-16 Nam Việt Nam vỉ x 5 ống; Tiêm Ống 7,700 14,500 14,500 14,700 14,587 3 111,650,000 Phúc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Công ty cổ phần


891 tiêm, Hộp 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Palonosetron ống x 5ml, 0,25mg; Dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - Hộp 1 ống x phẩm TW
40.692 hydroclorid Tiêm 5ml Palono-BFS VD-27831-17 VD-27831-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 5ml, Tiêm Ống 2,000 420,000 410,000 420,000 415,267 3 840,000,000 CPC1 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán, Hộp 5 vỉ, Công ty CP Hóa Công ty CP Hóa tán, Hộp 5 vỉ,
892
10 vỉ x 10 Dược Việt Nam - Dược Việt Nam - 10 vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.922 Alverin citrat viên, Uống 60mg Ocevesin DT VD-32188-19 VD-32188-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 511,000 1,650 1,650 1,800 1,661 2 843,150,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD-21623-14
Số giấy gia hạn
SĐK:
20194/QLD-
ĐK, ngày
04/12/2019,
893 thời gian gia
hạn 12 tháng
Số lô( sản xuất
trong thời gian
còn hiệu lực
Viên nang GMP): Viên nang
cứng, hộp 02 0180619B; cứng, hộp 02 LD Themco -
Alverin citrat + vỉ, 10 vỉ, vỉ 10 60mg + 0190619B; Công ty CPDP 2/9- Công ty CPDP vỉ, 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.694 simethicon viên; Uống 80mg Nady-spasmyl 0200619B VD-21623-14 Việt Nam 2/9- Việt Nam viên; Uống Viên 493,000 1,490 1,490 1,500 1,490 3 734,570,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


894
cứng, hộp 10 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần cứng, hộp 10 LD Themco -
Drotaverin vỉ, vỉ 10 viên; Dược phẩn Hà Dược phẩn Hà vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.697 clohydrat Uống 40mg Novewel 40 VD-24188-16 VD-24188-16 Tây- Việt Nam Tây- Việt Nam Uống Viên 335,000 499 499 789 531 4 167,165,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén phân Viên nén phân


895
tán, hộp 05 vỉ, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần tán, hộp 05 vỉ, LD Themco -
Drotaverin 10 vỉ, vỉ 10 Hóa Dược Việt Hóa Dược Việt 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.697 clohydrat viên; Uống 40mg Ocedurin VD-32176-19 VD-32176-19 Nam- Việt Nam Nam- Việt Nam viên; Uống Viên 131,100 1,500 1,500 1,749 1,521 2 196,650,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-18008-12
896 Dung dịch (CV gia hạn số
tiêm, Hộp 2 vỉ 21747/QLD-ĐK Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Drotaverin x 5 ống x 2ml, đến 20/11/2019) CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 2 vỉ x 5 VTYT Thanh
40.697 hydroclorid Tiêm 40mg/2ml Vinopa + Thẻ kho VD-18008-12 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam ống x 2ml, Tiêm Ống 74,250 2,483 2,415 2,483 2,455 4 184,362,750 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


897
cứng, hộp 10 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần cứng, hộp 10 LD Themco -
Drotaverin vỉ, vỉ 10 viên; Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.697 clohydrat Uống 80mg Novewel 80 VD-24189-16 VD-24189-16 Tây- Việt Nam Tây- Việt Nam Uống Viên 516,000 1,200 1,200 1,490 1,211 3 619,200,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

C.ty CP dược
898
Viên nén, hộp Công ty CPDP Viên nén, hộp 3 phẩm
Drotaverin 3 vỉ, 10 vỉ, vỉ Công ty CPDP Me Me di sun - Việt vỉ, 10 vỉ, vỉ 10 SOHACO
40.697 clohydrat 10 viên, uống 80mg Zegcatine 80 VD-30430-18 VD-30430-18 di sun - Việt Nam Nam viên, uống Viên 445,000 630 630 630 630 2 280,350,000 Miền Bắc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 10 lọ x Hộp 10 lọ x
2ml/lọ nhựa/túi 2ml/lọ nhựa/túi
nhôm, Hộp 20 nhôm, Hộp 20
lọ x 2ml/lọ lọ x 2ml/lọ
899 nhựa/túi nhôm, nhựa/túi nhôm,
Hộp 50 lọ x Hộp 50 lọ x
2ml/lọ nhựa/túi Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 2ml/lọ nhựa/túi
Hyoscin nhôm; Dung Dược phẩm CPC1 Dược phẩm nhôm; Dung LD Medi -
40.698 butylbromid dịch tiêm 40mg/2ml BFS-Hyoscin 40mg/2ml VD-26769-17 VD-26769-17 Hà nội/VN CPC1 Hà nội/VN dịch tiêm Lọ 44,850 14,700 14,700 14,700 14,700 1 659,295,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-21678-14
900 Viên nén bao CV số: Viên nén bao
Mebeverin phim, Hộp 5 vỉ 12965/QLD-DK phim, Hộp 5 vỉ LD Tân Long -
40.699 hydroclorid x 10 viên, uống 135mg Opeverin ngày 30/7/2019 VD-21678-14 OPV-Việt Nam OPV-Việt Nam x 10 viên, uống Viên 94,000 1,910 1,880 1,945 1,898 3 179,540,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch VD-20485-14


901 tiêm, Hộp 5 vỉ (CV gia hạn số Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Papaverin x 10 ống x 4210/QLD-ĐK CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.700 hydroclorid 2ml, Tiêm 40mg/2ml Paparin đến 27/3/2020) VD-20485-14 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam ống x 2ml, Tiêm Ống 51,900 2,835 2,835 2,940 2,835 5 147,136,500 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Phloroglucinol
(dưới dạng Dung dịch
Phloroglucinol tiêm; Hộp 5 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dung dịch C.ty CP
902
dihydrat) + ống, 10 ống, 40mg + dược phẩm An dược phẩm An tiêm; Hộp 5 thương mại
trimethyl 20 ống x 4ml; 0,04mg; Thiên Thiên ống, 10 ống, 20 dịch vụ Thăng
40.701 phloroglucinol Tiêm 4ml Atiglucinol inj VD-25642-16 VD-25642-16 Việt Nam Việt Nam ống x 4ml; Tiêm Ống 35,200 26,670 24,899 28,000 25,895 7 938,784,000 Long 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Gel thụt trực VD-21083-14 Gel thụt trực


903 tràng,Hộp 6 CV số Công ty cổ phần Công ty cổ phần tràng,Hộp 6 C.ty CP dược
tuýp x 9g,Thụt 2,25g/3g. 10833/QLD-ĐK dược Hà Tĩnh - dược Hà Tĩnh - tuýp x 9g,Thụt phẩm CPC1
40.707 Glycerol trực tràng Tuýp 9g Stiprol ngày 01/07/2019 VD-21083-14 Việt Nam Việt Nam trực tràng Tuýp 25,110 6,930 6,930 6,930 6,930 4 174,012,300 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống,Hộp 10 uống,Hộp 10
ống, hộp 20 ống, hộp 20
904 ống, hộp 30 Công ty cổ phần ống, hộp 30
ống, hộp 40 Công ty cổ phần dược phẩm ống, hộp 40 C.ty CP dược
ống nhựa x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - ống nhựa x phẩm CPC1
40.710 Lactulose 7,5ml,Uống 670mg/ml Companity VD-25146-16 VD-25146-16 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 7,5ml,Uống Ống 40,000 3,290 3,290 3,300 3,292 2 131,600,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 20 gói x Hộp 20 gói x
5g. Thuốc bột Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 5g. Thuốc bột
905
pha dung dịch Dược Danapha - Dược Danapha - pha dung dịch C.ty CP dược
40.715 Sorbitol uống 5g Sorbitol 5g VD-25582-16 VD-25582-16 Việt Nam Việt Nam uống Gói 531,250 420 399 454 423 5 223,125,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc thụt hậu Thuốc thụt hậu
môn/trực tràng; môn/trực tràng;
906 Hộp 10 tuýp Công ty CP Tập Công ty CP Tập Hộp 10 tuýp
Sorbitol + natri 10 g,Thụt trực 5g + 0,72g; Đoàn MeRap - Đoàn MeRap - 10g,Thụt trực C.ty CP dược
40.716 citrat tràng 10g Sathom VD-22622-15 VD-22622-15 Việt Nam Việt Nam tràng Tuýp 17,900 15,500 15,500 15,500 15,500 3 277,450,000 Pha Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 6 vỉ X 10 ≥ 108 Công ty Cổ Phần Công ty Cổ Phần Hộp 6 vỉ X 10


907
Viên nang CFU; Vắc xin và sinh Vắc xin và sinh Viên nang LD Medi -
40.718 Bacillus subtilis cứng, Uống 500mg Baci-subti QLSP-840-15 QLSP-840-15 phẩm Nha Trang phẩm Nha Trang cứng, Uống Viên 686,000 2,890 2,890 2,950 2,900 2 1,982,540,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn dịch uống,
Hộp 2 vỉ x 5 Hỗn dịch uống,
ống nhựa x Hộp 2 vỉ x 5
5ml/ống, Hộp ống nhựa x
4 vỉ x 5 ống 5ml/ống, Hộp 4
nhựa x vỉ x 5 ống nhựa
908 5ml/ống, Hộp x 5ml/ống, Hộp
6 vỉ x 5 ống 6 vỉ x 5 ống
nhựa x Công ty cổ phần nhựa x
5ml/ống, Hộp Công ty cổ phần dược phẩm 5ml/ống, Hộp 8 C.ty CP dược
Bào tử Bacillus 8 vỉ x 5 ống 2 x 10^9 dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - vỉ x 5 ống nhựa phẩm CPC1
40.718 subtilis nhựa x CFU/5ml Domuvar QLSP-902-15 QLSP-902-15 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam x 5ml/ống,Uống Ống 623,000 5,250 5,250 5,500 5,253 5 3,270,750,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Cty CP Vắc xin
Thuốc bột, Cty CP Vắc xin và và Sinh phẩm Thuốc bột, Hộp
909
Hộp 20 gói, 2 tỷ bào Sinh phẩm Nha Nha Trang - Việt 20 gói, Gói 1g, C.ty CP dược
40.719 Bacillus clausii Gói 1g, Uống tử/g Enterogran QLSP-954-16 QLSP-954-16 Trang - Việt Nam Nam Uống Gói 289,600 3,150 3,090 3,150 3,148 4 912,240,000 phẩm Bến Tre 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Cty CP Vắc xin Viên nang
cứng, Hộp 6 Cty CP Vắc xin và và Sinh phẩm cứng, Hộp 6 vỉ,
910
vỉ, Vỉ 10 viên, Sinh phẩm Nha Nha Trang - Việt Vỉ 10 viên, C.ty CP dược
40.719 Bacillus clausii Uống 2 tỷ bào tử Enterogolds QLSP-955-16 QLSP-955-16 Trang - Việt Nam Nam Uống Viên 24,000 2,625 2,625 2,625 2,625 3 63,000,000 phẩm Bến Tre 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn dịch, Hộp Công ty cổ phần Hỗn dịch, Hộp
10 gói, Hộp 20 Công ty cổ phần dược phẩm Đạt 10 gói, Hộp 20
911
Dioctahedral gói, gói 20ml, dược phẩm Đạt Vi Vi Phú - Việt gói, gói 20ml,
40.721 smectit Uống 3g LUFOGEL VD-31089-18 VD-31089-18 Phú - Việt Nam Nam Uống Gói 20,000 5,250 5,250 5,250 5,250 1 105,000,000 C.ty CP Gon sa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CTCP Dược
CTCP Dược Hậu Hậu Giang - CN
Thuốc bột pha Giang - CN nhà nhà máy DP Thuốc bột pha
912
hỗn dịch uống; VD-20555-14 máy DP DHG tại DHG tại Hậu hỗn dịch uống;
Hộp 24 CV gia hạn số Hậu Giang Giang Hộp 24 C.ty CP dược
40.722 Diosmectit goi*3,8g 3g/3,8g Hamett 3202/QLD-ĐK VD-20555-14 Việt Nam Việt Nam goi*3,8g Gói 69,000 730 730 730 730 1 50,370,000 Hậu Giang 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

913
Công ty cổ phần Công ty cổ phần C.ty TNHH
Siro, Hộp 30 dược và vật tư y tế dược và vật tư y thương mại
gói x 5ml, Bình Thuận - Việt tế Bình Thuận - Siro, Hộp 30 dược phẩm
40.725 Kẽm gluconat Uống 10mg/10ml Glucozinc S VD-26348-17 VD-26348-17 Nam Việt Nam gói x 5ml, Uống Gói 49,100 3,900 3,900 4,800 4,052 2 191,490,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

914
Siro, hộp 01 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần LD Themco -
lọ, lọ 50ml; 70mg/5ml; Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà Siro, hộp 01 lọ, Tân Trường
40.725 Kẽm gluconat Uống 50ml Zinbebe VD-22887-15 VD-22887-15 Tây- Việt Nam Tây- Việt Nam lọ 50ml; Uống Lọ 15,700 23,500 23,500 23,999 23,641 3 368,950,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

915 Siro, Hộp 20 Siro, Hộp 20 C.ty CP dược


ống x 5ml, 70mg/5ml; VD-22887- CTCP DP Hà Tây- CTCP DP Hà ống x 5ml, VTYT Thanh
40.725 Kẽm gluconat Uống 5ml Zinbebe VD-22887-15 15_5ml Việt Nam Tây-Việt Nam Uống Ống 10,500 3,000 3,000 3,000 3,000 1 31,500,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

916
Siro, hộp 01 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần LD Themco -
lọ, lọ 80ml; 70mg/5ml; VD-22887- Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà Siro, hộp 01 lọ, Tân Trường
40.725 Kẽm gluconat Uống 80ml Zinbebe VD-22887-15 15_80ml Tây- Việt Nam Tây- Việt Nam lọ 80ml; Uống Lọ 6,200 34,000 34,000 34,000 34,000 1 210,800,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

917
Thuốc cốm Thuốc cốm pha C.ty TNHH
Kẽm gluconat pha hỗn dịch, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần hỗn dịch, hộp thương mại
(tương đương với hộp 30 gói, gói Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà 30 gói, gói 1g, dược mỹ phẩm
40.725 10mg kẽm) 1g, uống 70mg Faskit VD-30383-18 VD-30383-18 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam uống Gói 85,000 1,950 1,950 1,950 1,950 2 165,750,000 Nam Phương 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-18674-13
918 Thuốc cốm, CV 14566/QLD- Thuốc cốm, C.ty CP dược
Hộp 25 gói x ĐK đến Nam Hà-Việt Hộp 25 gói x VTYT Thanh
40.725 Kẽm gluconat 3g, Uống 70mg; 3g Zinc-kid inmed 27/8/2020 VD-18674-13 Nam Hà-Việt Nam Nam 3g, Uống Gói 705,100 3,280 3,280 3,280 3,280 2 2,312,728,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
919 Dược - Trang thiết Dược - Trang
bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình C.ty CP dược
Lactobacillus Thuốc bột, hộp (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - Thuốc bột, hộp TTBYT Bình
40.726 acidophilus 100 gói, uống 10^8 CFU Lacbiosyn® QLSP-851-15 QLSP-851-15 Nam Việt Nam 100 gói, uống Gói 326,200 735 731 735 733 4 239,757,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

920
LD thầu C.ty
Viên nang Viên nang CPTM Minh
cứng, Hộp 10 Công ty CPDP Công ty CPDP cứng, Hộp 10 Dân - C.ty CP
Loperamid vỉ, vỉ 10 viên, Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩm
40.727 hydroclorid uống 2mg Loperamid 2mg VD-25721-16 VD-25721-16 Nam Nam uống Viên 75,400 118 118 118 118 2 8,897,200 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
100mg Công ty TNHH
Thuốc bột. Gói (tương Công ty TNHH liên doanh Thuốc bột. Gói
921 nhôm; Hộp 30 đương 2,26 liên doanh Hasan- Hasan- nhôm; Hộp 30 C.ty TNHH
Saccharomyces gói x 1,0 g, x 10^9 Dermapharm, Việt Dermapharm, gói x 1,0 g, dược phẩm
40.733 boulardii uống CFU) MICEZYM 100 QLSP-947-16 QLSP-947-16 Nam Việt Nam uống Gói 406,000 3,465 3,465 3,465 3,465 1 1,406,790,000 Việt Đức 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

TNHH LD
922 Thuốc bột, TNHH LD Hasan- Hasan- Thuốc bột, Hộp C.ty CP dược
Saccharomyces Hộp 30 gói x Dermapharm-Việt Dermapharm- 30 gói x 1g, VTYT Thanh
40.733 boulardii 1g, Uống 109CFU; 1g Bolabio QLSP-946-16 QLSP-946-16 Nam Việt Nam Uống Gói 410,000 4,500 4,500 4,900 4,547 2 1,845,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Cao ginkgo VD-19629-13


biloba + CV gia hạn số Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
923
heptaminol Viên nang 14mg + 16875/QLD- Xuất nhập khẩu Y Xuất nhập khẩu Viên nang C.ty CP xuất
clohydrat + cứng, hộp 3 vỉ 300mg + ĐK, ngày tế DOMESCO - Y tế DOMESCO cứng, hộp 3 vỉ nhập khẩu y tế
40.734 troxerutin x 10 viên Uống 300mg Dopolys-S 02/10/2019 VD-19629-13 Việt Nam - Việt Nam x 10 viên Uống Viên 29,000 3,308 3,308 3,308 3,308 1 95,932,000 Domesco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-19951-13
(Giấy phép gia
924 Dung dịch hạn 12 tháng,
tiêm; Hộp 10 số: 18633/QLD- Công ty CP DP Công ty CP DP Dung dịch
L-Ornithin - L- ống x 2ml; ĐK ngày TW1 Pharbaco - TW1 Pharbaco - tiêm; Hộp 10 LD Sông Mã -
40.747 aspartat Tiêm 1g/2ml Povinsea 01/11/2019) VD-19951-13 Việt Nam Việt Nam ống x 2ml; Tiêm Ống 45,020 26,900 26,900 26,900 26,900 1 1,211,038,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch đậm


đặc để pha Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dung dịch đậm
925 tiêm truyền, Dược - Trang thiết Dược - Trang đặc để pha tiêm
hộp 10 ống x bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình truyền, hộp 10 C.ty CP dược
L-Ornithin - L- 10ml, tiêm (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - ống x 10ml, TTBYT Bình
40.747 aspartat truyền 5g/10ml Livethine 5g/10ml VD-33730-19 VD-33730-19 Nam Việt Nam tiêm truyền Ống 9,000 30,891 30,891 30,891 30,891 1 278,019,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

926 Bột đông khô Công ty CP Dược - Công ty CP Bột đông khô
pha tiêm, Hộp Trang thiết bị y tế Dược - Trang pha tiêm, Hộp C.ty TNHH
1 lọ + 1 ống Bình Định thiết bị y tế Bình 1 lọ + 1 ống thương mại
L-Ornithin - L- nước cất pha (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - nước cất pha dược phẩm
40.747 aspartat tiêm 8ml, Tiêm 2g Livethine VD-30653-18 VD-30653-18 Nam Việt Nam tiêm 8ml, Tiêm Lọ 8,100 41,500 41,500 42,000 41,555 2 336,150,000 Vạn Xuân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
tan ở ruột, Hộp tan ở ruột, Hộp
927 3 vỉ x 10 viên; Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 3 vỉ x 10 viên; C.ty CP
Mesalazin hộp 10 vỉ x 10 dược phẩm Vĩnh dược phẩm Vĩnh hộp 10 vỉ x 10 thương mại
40.748 (mesalamin) viên Uống 250mg Vinsalamin 250 VD-29911-18 VD-29911-18 Phúc - Việt Nam Phúc - Việt Nam viên Uống Viên 48,000 4,200 4,200 4,200 4,200 2 201,600,000 XNK APEC 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


928
tan ở ruột, Hộp Công ty CP tan ở ruột, Hộp C.ty TNHH
Mesalazin 10 vỉ x 10 Công ty CP Dược Dược Phẩm Me 10 vỉ x 10 viên. dược phẩm Hà
40.748 (mesalamin) viên. Uống 500mg Fedcerine VD-29779-18 VD-29779-18 Phẩm Me Di Sun Di Sun Uống Viên 16,000 7,950 7,950 7,950 7,950 1 127,200,000 Thanh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

LD DP LD DP
929 Viên nang Mebipharm- Mebipharm- Viên nang C.ty CP dược
mềm, Hộp 5 vỉ Austrapharm-Việt Austrapharm- mềm, Hộp 5 vỉ VTYT Thanh
40.750 Simethicon x 10 viên, Uống 180mg Airflat 180 VD-29425-18 VD-29425-18 Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 47,000 1,800 1,800 1,900 1,818 2 84,600,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Công Ty Cổ Viên nén bao
phim, H/3 Công Ty Cổ Phần Phần phim, H/3 vỉ/10
930
Ursodeoxycholic vỉ/10 viên nén Pymepharco-Việt Pymepharco- viên nén bao C.ty CP
40.756 acid bao phim, Uống 500mg Ursoterol 500mg VD-27319-17 VD-27319-17 Nam Việt Nam phim, Uống Viên 5,000 15,400 13,000 15,400 13,800 2 77,000,000 Pymepharco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc xịt mũi; Công ty CP Tập Công ty CP Tập Thuốc xịt mũi;
931 Beclometason Hộp 1 lọ 150 50mcg/liều; Đoàn MeRap - Đoàn MeRap - Hộp 1 lọ 150 C.ty CP dược
40.757 (dipropionat) liều,Xịt mũi 150 liều Meclonate VD-25904-16 VD-25904-16 Việt Nam Việt Nam liều,Xịt mũi Lọ 740 56,000 56,000 56,000 56,000 4 41,440,000 Pha Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 tube Công ty CP Dược Công ty CP Hộp 1 tube
932 15g. Thuốc VD-28796- Hà Tĩnh - Việt Dược Hà Tĩnh - 15g. Thuốc C.ty CP dược
40.758 Betamethason dùng ngoài 0,05%; 15g Hemprenol VD-28796-18 18_15g Nam Việt Nam dùng ngoài Tuýp 14,505 13,000 13,000 13,000 13,000 1 188,565,000 Hà Tĩnh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
933 tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Dexamethason ống x 1ml, Thephaco-Việt Thephaco-Việt Hộp 10 ống x VTYT Thanh
40.30.765 phosphat Tiêm 4mg/1ml Dexamethason VD-25874-16 VD-25874-16 Nam Nam 1ml, Tiêm Ống 132,940 780 780 780 780 1 103,693,200 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô
pha tiêm, Hộp Bột đông khô
10 lọ + 10 ống pha tiêm, Hộp
Hydrocortison dung môi 10 lọ + 10 ống
934
(dưới dạng Alcolbenzylic dung môi C.ty CP dược
Hydrocortison 0,9% 2ml, CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Alcolbenzylic VTYT Thanh
40.772 natri succinat) Tiêm 100mg Vinphason VD-22248-15 VD-22248-15 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam 0,9% 2ml, Tiêm Lọ 9,350 6,258 6,258 6,258 6,258 1 58,512,300 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột đông khô Bột đông khô


Methyl pha tiêm, hộp Công ty cổ phần Công ty cổ phần pha tiêm, hộp 1
935 prednisolon (dưới 1 lọ thuốc + 1 Dược - Trang thiết Dược - Trang lọ thuốc + 1
dạng Methyl ống nước cất bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình ống nước cất C.ty CP dược
prednisolon natri pha tiêm 2ml, (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - pha tiêm 2ml, TTBYT Bình
40.775 succinat) tiêm 125mg Soli-Medon 125 VD-23777-15 VD-23777-15 Nam Việt Nam tiêm Lọ 16,000 23,898 23,688 23,898 23,771 2 382,368,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-20763-14
Công văn duy
936 trì hiệu lực giấy
Viên nén, Chai đăng ký lưu Công ty cổ phần Viên nén, Chai
1000 viên, hành số Công ty cổ phần dược phẩm 1000 viên, Hộp C.ty CP dược
Methyl Hộp 10 vỉ, vỉ 10998/QL-ĐK dược phẩm Khánh Khánh Hòa - 10 vỉ, vỉ 10 phẩm Khánh
40.775 prednisolon 10 viên, Uống 16mg Methyl prednisolon 16 ngày 03/07/2019 VD-20763-14 Hòa - Việt Nam Việt Nam viên, Uống Viên 165,000 628 628 1,419 1,169 4 103,620,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-19515-13
(CV gia hạn số
19633/QDL-
937 DKD ngày
17/10/2018)
Bột đông khô; Số lô SX: Bột đông khô;
Hộp 10 lọ + 10 200919 CTCP Dược phẩm CTCP Dược Hộp 10 lọ + 10
Methyl ống dung môi; Hạn dùng: Vĩnh Phúc - Việt phẩm Vĩnh Phúc ống dung môi; LD Hưng Anh -
40.775 prednisolon Tiêm 40mg Vinsolon 06/9/2022 VD-19515-13 Nam - Việt Nam Tiêm Lọ 193,000 6,615 6,615 6,615 6,615 1 1,276,695,000 Thái Bình 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

938 Viên nén sủi, Công ty TNHH Công ty TNHH Viên nén sủi, C.ty TNHH
Methyl Hộp 5 vỉ x 10 US Pharma USA - US Pharma USA Hộp 5 vỉ x 10 dược phẩm
40.775 prednisolon viên, Uống 4mg Kidsolon 4 VD-27643-17 VD-27643-17 Việt Nam - Việt Nam viên, Uống Viên 301,000 2,900 2,900 2,900 2,900 1 872,900,000 Vihapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

939 Viên nang Viên nang C.ty CP dược


Methyl cứng, Hộp 3 vỉ CTCP DP Hà Tây- CTCP DP Hà cứng, Hộp 3 vỉ VTYT Thanh
40.775 prednisolon x 10 viên, Uống 4mg ID-Arsolone 4 VD-30387-18 VD-30387-18 Việt Nam Tây-Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 696,000 850 850 850 850 1 591,600,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

940 Viên nén sủi, Viên nén sủi, C.ty CP dược


Hộp 3 vỉ, 5 vỉ US Pharma USA- US Pharma USA- Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x VTYT Thanh
40.776 Prednisolon x 10 viên, Uống 5mg Kidpredni VD-27642-17 VD-27642-17 Việt Nam Việt Nam 10 viên, Uống Viên 68,400 2,150 2,150 2,150 2,150 1 147,060,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Prednisolon Thuốc cốm, Công ty CP DP Công ty CP DP Thuốc cốm,


941
acetat (natri Hộp 30 gói x Vacopharm - Việt Vacopharm - Hộp 30 gói x LD Sông Mã -
40.776 phosphate) 1g, Uống 5mg; 1g Prednisolon sachet VD-32084-19 VD-32084-19 Nam Việt Nam 1g, Uống Gói 35,000 2,000 2,000 2,000 2,000 1 70,000,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang


mềm, hộp 03 Công ty cổ phần Công ty cổ phần mềm, hộp 03
942
vỉ, vỉ 10 viên, dược TW dược TW vỉ, vỉ 10 viên, LD Themco -
hộp 02 vỉ, vỉ Mediplantex- Việt Mediplantex- hộp 02 vỉ, vỉ 15 Tân Trường
40.795 Progesteron 15 viên; Uống 100mg Postcare 100 VD-24359-16 VD-24359-16 Nam Việt Nam viên; Uống Viên 26,300 5,300 5,300 5,490 5,396 2 139,390,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén; Hộp Công ty CP Dược Công ty CP Viên nén; Hộp


943
3 vỉ x 10 viên; Apimed - Việt Dược Apimed - 3 vỉ x 10 viên; LD Sông Mã -
40.801 Glimepirid Uống 3mg Apiryl 3 VD-31030-18 VD-31030-18 Nam Việt Nam Uống Viên 120,000 935 935 945 943 3 112,200,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén dài VD-12002-10 Viên nén dài


944 bao phim, Hộp CV 9418/QLD- Hasan- Hasan- bao phim, Hộp C.ty CP dược
Glimepirid + 3 vỉ x 10 viên, 2mg + ĐK gia hạn đến Dermapharm-Việt Dermapharm- 3 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.30.777 Metformin HCl Uống 500mg Comiaryl 2mg/500mg 17/6/2020 VD-12002-10 Nam Việt Nam Uống Viên 1,025,000 2,457 2,457 2,500 2,467 2 2,518,425,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

945
Viên nén, hộp Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nén, hộp LD Themco -
03 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Savi- dược phẩm Savi- 03 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.802 Glipizid viên; Uống 5mg SaVi Glipizide 5 VD-29120-18 VD-29120-18 Việt Nam Việt Nam viên; Uống Viên 550,000 2,650 2,650 2,650 2,650 1 1,457,500,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên giải
phóng có kiểm Công ty TNHH Công ty TNHH Viên giải phóng
946 soát, Hộp 3 vỉ dược phẩm dược phẩm có kiểm soát, C.ty CP dược
× 10 viên, Vellpharm Việt Vellpharm Việt Hộp 3 vỉ × 10 thiết bị vật tư y
40.802 Glipizide Uống 5mg Glupin CR VD-6563-08 VD-6563-08 Nam - Việt Nam Nam - Việt Nam viên, Uống Viên 300,000 5,400 5,400 5,400 5,400 2 1,620,000,000 tế DMI 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

947 Viên nén bao Công ty TNHH Viên nén bao


phim phóng Công ty TNHH United phim phóng C.ty TNHH
thích có kiểm United International thích có kiểm một thành viên
Metformin soát, Hộp 6 vỉ International Pharma - Việt soát, Hộp 6 vỉ x Vimedimex
40.807 hydroclorid x 10 viên, Uống 750mg Fordia MR VD-30179-18 VD-30179-18 Pharma - Việt Nam Nam 10 viên, Uống Viên 50,000 1,890 1,890 1,890 1,890 1 94,500,000 Bình Dương 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén tác Viên nén tác
948 dụng kéo dài, dụng kéo dài, C.ty CP dược
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ Armephaco-Việt Armephaco-Việt Hộp 6 vỉ, 10 vỉ VTYT Thanh
40.807 Metformin HCl x 10 viên, Uống 500mg Métforilex MR VD-28743-18 VD-28743-18 Nam Nam x 10 viên, Uống Viên 715,000 1,200 1,195 1,200 1,198 3 858,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén, Hộp Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nén, Hộp
2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, dược phẩm dược phẩm 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ,
949
10 vỉ x 15 Agimexpharm - Agimexpharm - 10 vỉ x 15 viên, LD THpharma
40.809 Repaglinid viên, Uống 1mg Dimobas 1 VD-33378-19 VD-33378-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 245,000 1,785 1,785 1,995 1,837 2 437,325,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén, Hộp Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nén, Hộp
2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, dược phẩm dược phẩm 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ,
950
10 vỉ x 15 Agimexpharm - Agimexpharm - 10 vỉ x 15 viên, LD THpharma
40.809 Repaglinid viên, Uống 2mg Dimobas 2 VD-33379-19 VD-33379-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 145,000 4,750 4,750 5,733 5,151 2 688,750,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


951
phim, hộp 03 Công ty liên doanh Công ty liên phim, hộp 03 LD Themco -
vỉ, vỉ 10 viên; Meyer BPC- Việt doanh Meyer vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.811 Sitagliptin Uống 25mg Meyersiliptin 25 VD-33836-19 VD-33836-19 Nam BPC- Việt Nam Uống Viên 33,000 5,523 5,523 5,796 5,720 2 182,259,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

952
C.ty TNHH
CTCP DP CTCP DP thương mại
Hộp 4 vỉ x 7 Agimexpharm - Agimexpharm - Hộp 4 vỉ x 7 dược phẩm
40.811 Sitagliptin viên nén, uống 50mg Sitagibes 50 VD-29669-18 VD-29669-18 Việt Nam Việt Nam viên nén, uống Viên 107,000 4,620 4,620 4,620 4,620 1 494,340,000 Châu Hoàng 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

953
C.ty TNHH
CTCP DP CTCP DP thương mại
Hộp 4 vỉ x 7 Agimexpharm - Agimexpharm - Hộp 4 vỉ x 7 dược phẩm
40.811 Sitagliptin viên nén, uống 100mg Sitagibes 100 VD-29668-18 VD-29668-18 Việt Nam Việt Nam viên nén, uống Viên 20,000 6,720 6,720 6,720 6,720 1 134,400,000 Châu Hoàng 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


954 Viên nén, Hộp dược TW dược TW Viên nén, Hộp C.ty CP dược
3 vỉ x 10 viên, Mediplantex - Việt Mediplantex - 3 vỉ x 10 viên, phẩm TW
40.812 Vildagliptin Uống 50mg Goldagtin VD-31455-19 VD-31455-19 Nam Việt Nam Uống Viên 37,000 5,250 5,250 5,250 5,250 2 194,250,000 CPC1 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

955 Viên nén, hộp Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén, hộp 5 C.ty TNHH
5 vỉ, vỉ 20 VD-21846-14; dược phẩm Hà dược phẩm Hà vỉ, vỉ 20 viên, dược phẩmTân
40.815 Levothyroxin natri viên, Uống 100mcg Disthyrox Số lô: 211019 VD-21846-14 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 748,000 294 294 294 294 5 219,912,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

956 Viên nén, hộp VD-21287-14; Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén, hộp 1 C.ty TNHH
1 lọ, lọ 100 Số 16363/QLD- dược phẩm Hà dược phẩm Hà lọ, lọ 100 viên, dược phẩmTân
40.816 Propylthiouracil viên, Uống 100mg Basethyrox ĐK VD-21287-14 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 322,000 735 735 735 735 5 236,670,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

957 Viên nén, hộp VD-21298-14; Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén, hộp C.ty TNHH
10 vỉ, vỉ 10 Số 16731/QLD- dược phẩm Hà dược phẩm Hà 10 vỉ, vỉ 10 dược phẩmTân
40.817 Thiamazol viên, Uống 5mg Mezamazol ĐK VD-21298-14 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam viên, Uống Viên 471,000 588 588 588 588 1 276,948,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


958 Viên nén bao Dược - Trang thiết Dược - Trang
phim, hộp 10 bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Viên nén bao C.ty CP dược
vỉ x 10 viên, (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - phim, hộp 10 vỉ TTBYT Bình
40.829 Eperison HCl uống 50mg Waisan VD-28243-17 VD-28243-17 Nam Việt Nam x 10 viên, uống Viên 80,000 280 260 285 266 5 22,400,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

959 Tizanidin (dưới Viên nén, hộp Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén, hộp C.ty TNHH
dạng Tizanidin 10 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Hà dược phẩm Hà 10 vỉ, vỉ 10 dược phẩmTân
40.840 hydroclorid) viên, Uống 4mg Colthimus VD-26818-17 VD-26818-17 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam viên, Uống Viên 148,000 1,575 1,575 1,995 1,607 5 233,100,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc nhỏ Công ty CP Tập Công ty CP Tập Thuốc nhỏ mắt;
960 Hydroxypropylme mắt; Hộp 1 lọ Đoàn MeRap - Đoàn MeRap - Hộp 1 lọ C.ty CP dược
40.867 thylcellulose 15ml,Nhỏ mắt 0,3%; 15ml Syseye VD-25905-16 VD-25905-16 Việt Nam Việt Nam 15ml,Nhỏ mắt Lọ 4,200 30,000 30,000 30,000 30,000 4 126,000,000 Pha Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch, hộp Công ty TNHH Công ty TNHH Dung dịch, hộp
961 Moxifloxacin + 1 lọ 6ml. 5mg + Traphaco Hưng Traphaco Hưng 1 lọ 6ml. Thuốc C.ty CP
40.873 dexamethason Thuốc nhỏ mắt 1mg; 6ml Quimodex VD-31346-18 VD-31346-18 Yên - Việt Nam Yên - Việt Nam nhỏ mắt Lọ 9,000 20,000 20,000 20,000 20,000 1 180,000,000 Traphaco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

962 LD C.ty CP
Dung dịch Dung dịch TM Đức Lộc -
thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mắt, C.ty TNHH
mũi; hộp 1 lọ Dược VTYT - Hải Dược VTYT - mũi; hộp 1 lọ dược phẩm 1A
40.883 Natri clorid 10ml. 0,9%; 10ml Natri clorid 0,9% VD-29295-18 VD-29295-18 Dương Hải Dương 10ml. lọ 202,500 1,200 1,200 1,320 1,224 2 243,000,000 Việt Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần Dung dịch
Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược phẩm thuốc nhỏ mắt,
963
mắt, Hộp 1 1mg/ml; VD-28530- dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - mũi; hộp 1 lọ LD Tân Khang
40.881 Natri hyaluronat ống x 3ml 3ml Hylaform 0,1% VD-28530-17 17_3ml Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 10ml. Ống 19,500 19,500 19,500 19,500 19,500 1 380,250,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch, hộp Công ty TNHH Công ty TNHH Dung dịch, hộp
964 1 lọ 6ml. 1mg/ml; Traphaco Hưng Traphaco Hưng 1 lọ 6ml. Thuốc C.ty CP
40.881 Natri hyaluronat Thuốc nhỏ mắt 6ml Samaca VD-30745-18 VD-30745-18 Yên - Việt Nam Yên - Việt Nam nhỏ mắt Lọ 3,300 25,000 25,000 25,000 25,000 1 82,500,000 Traphaco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc nhỏ Công ty CP Tập Công ty CP Tập Thuốc nhỏ mắt;
965 Olopatadin mắt; Hộp 1 lọ Đoàn MeRap - Đoàn MeRap - Hộp 1 lọ 5 C.ty CP dược
40.886 hydroclorid 5 ml,Nhỏ mắt 0,2%; 5ml Olevid VD-27348-17 VD-27348-17 Việt Nam Việt Nam ml,Nhỏ mắt Lọ 400 88,000 88,000 88,000 88,000 3 35,200,000 Pha Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch nhỏ


966 Polyethylene mắt, Hộp 1 Dung dịch nhỏ C.ty CP dược
glycol + Propylen ống x 5ml, 0,4% + CTCP DP CPC1 CTCP DP CPC1 mắt, Hộp 1 ống VTYT Thanh
40.890 glycol Nhỏ mắt 0,3%; 5ml Novotane ultra VD-26127-17 VD-26127-17 Hà Nội-Việt Nam Hà Nội-Việt Nam x 5ml, Nhỏ mắt Ống 17,250 49,800 49,800 49,980 49,864 3 859,050,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

967 Hộp 01 chai Hộp 01 chai C.ty CP dược


Naphazolin nitrat 15ml. Thuốc 15ml. Thuốc phẩm TW
40.905 7,5mg/15ml nhỏ mũi 7,5mg/15ml Rhynixsol VD-21379-14 VD-21379-14 Vidipha-VN Vidipha-VN nhỏ mũi Chai 15,170 1,995 1,995 1,995 1,995 1 30,264,150 Vidipha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc nhỏ tai; Công ty CP Tập Công ty CP Tập Thuốc nhỏ tai;
968 Hộp 1 lọ 200.000IU; Đoàn MeRap - Đoàn MeRap - Hộp 1 lọ C.ty CP dược
40.908 Rifamycin 10ml,Nhỏ
Dung dịch tai 10ml Metoxa VD-29380-18 VD-29380-18 Việt Nam Việt Nam 10ml,Nhỏ tai Lọ 4,320 65,000 65,000 65,000 65,000 3 280,800,000 Pha Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
tiêm,Hộp 10 lọ Dung dịch
nhựa x 1 ml. tiêm,Hộp 10 lọ
Hộp 20 lọ nhựa x 1 ml.
969 nhựa x 1ml. Công ty cổ phần Hộp 20 lọ nhựa
Hộp 50 lọ Công ty cổ phần dược phẩm x 1ml. Hộp 50 C.ty CP dược
nhựa x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - lọ nhựa x phẩm CPC1
40.914 Carbetocin 1ml,Tiêm 100mcg/1ml Hemotocin VD-26774-17 VD-26774-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 1ml,Tiêm Lọ 895 336,000 336,000 346,000 339,342 3 300,720,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch tiêm,
tiêm, Hộp 2 vỉ Hộp 2 vỉ x 5
970 x 5 ống, Hộp 5 ống, Hộp 5 vỉ x C.ty CP dược
Methylergometrin vỉ x 10 ống x CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh 10 ống x 1ml, VTYT Thanh
40.918 maleat 1ml, Tiêm 0,2mg/1ml Vingomin VD-24908-16 VD-24908-16 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam Tiêm Ống 13,140 11,550 11,500 11,550 11,526 4 151,767,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
971 tiêm, Hộp 1 vỉ Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
x 10 ống x CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 1 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.919 Oxytocin 1ml, Tiêm 5IU/1ml Vinphatoxin VD-28703-18 VD-28703-18 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam ống x 1ml, Tiêm Ống 41,000 2,700 2,700 2,700 2,700 1 110,700,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
972 tiêm, Hộp 5 vỉ Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
x 10 ống x CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.919 Oxytocin 1ml, Tiêm 10UI/1ml Vinphatoxin VD-26323-17 VD-26323-17 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam ống x 1ml, Tiêm Ống 127,100 5,900 5,900 5,900 5,900 3 749,890,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

973 Công ty TNHH Công ty TNHH C.ty TNHH


Viên, Hộp 10 MTV 120 MTV 120 Viên, Hộp 10 một thành viên
vỉ x 10 viên, Armephaco - Việt Armephaco - vỉ x 10 viên, 120
40.937 Rotundin Uống 30mg Rotundin VD-30855-18 VD-30855-18 Nam Việt Nam Uống Viên 393,300 315 315 336 319 3 123,889,500 Armephaco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
974 mềm, Hộp 3 vỉ Vinphaco-Việt Vinphaco-Việt mềm, Hộp 3 vỉ LD Tân Long -
40.940 Acid thioctic x 10 viên, uống 200mg Vinpoic 200 VD-30604-18 VD-30604-18 Nam Nam x 10 viên, uống Viên 193,400 7,890 7,890 7,890 7,890 1 1,525,926,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch đậm Công ty CP Dung dịch đậm


đặc pha truyền, Công ty CP Dược Dược Phẩm đặc pha truyền,
975
hộp 05 lọ, lọ Phẩm Trung ương Trung ương I ( hộp 05 lọ, lọ LD Themco -
20ml; Tiêm 600mg/20m I ( Pharbaco)- Việt Pharbaco)- Việt 20ml; Tiêm Tân Trường
40.940 Acid thioctic truyền l Bivantox inf VD-25285-16 VD-25285-16 Nam Nam truyền Lọ 5,000 165,000 165,000 165,000 165,000 1 825,000,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chi nhánh công ty Chi nhánh công
cổ phần dược ty cổ phần dược
976 Viên nén, Hộp phẩm phẩm Viên nén, Hộp
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ Agimexpharm - Agimexpharm - 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ LD THpharma
40.942 Amisulprid x 10 viên, Uống 400mg AMRIAMID 400 VD-31567-19 VD-31567-19 Việt Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 25,000 9,550 9,550 9,550 9,550 1 238,750,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 lọ x 500 Hộp 1 lọ x 500
viên. Viên nén Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần viên. Viên nén
977
bao đường. Dược Danapha - Dược Danapha - bao đường. C.ty CP dược
40.943 Clorpromazin HCl Uống 25mg Aminazin 25mg VD-28783-18 VD-28783-18 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 1,100,000 84 83 105 85 4 92,400,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 10 vỉ x 10 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 10 vỉ x 10
978 viên. Viên nén. Dược Danapha - Dược Danapha - viên. Viên nén. C.ty CP dược
40.944 Clozapin Uống 100mg Lepigin 100 VD-24684-16 VD-24684-16 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 120,000 2,950 2,950 3,250 2,960 3 354,000,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 5 vỉ x 10 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 5 vỉ x 10
979 viên. Viên nén. Dược Danapha - Dược Danapha - viên. Viên nén. C.ty CP dược
40.944 Clozapin Uống 25mg Lepigin 25 VD-22741-15 VD-22741-15 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 81,000 1,890 1,785 1,890 1,877 2 153,090,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 lọ x 400 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 1 lọ x 400
980 viên. Viên nén. Dược Danapha - Dược Danapha - viên. Viên nén. C.ty CP dược
40.949 Haloperidol Uống 1,5mg Haloperidol 1,5 mg VD-24085-16 VD-24085-16 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 719,500 90 87 105 89 4 64,755,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 20 ống x Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 20 ống x
981 1ml. Dung dịch Dược Danapha - Dược Danapha - 1ml. Dung dịch C.ty CP dược
40.949 Haloperidol tiêm, Tiêm 5mg/1ml Haloperidol 0,5% VD-28791-18 VD-28791-18 Việt Nam Việt Nam tiêm, Tiêm Ống 54,400 1,750 1,680 1,785 1,751 5 95,200,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 lọ x 100 Hộp 1 lọ x 100
viên. Viên nén Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần viên. Viên nén
982
bao đường. Dược Danapha - Dược Danapha - bao đường. C.ty CP dược
40.950 Levomepromazin Uống 25mg Levomepromazin 25mg VD-24685-16 VD-24685-16 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 515,000 535 535 545 539 4 275,525,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô
pha tiêm, Hộp Bột đông khô
1 lọ + 1 ống VD-20666-14 pha tiêm, Hộp
983 nước cất pha CV 5769/QLD- 1 lọ + 1 ống C.ty CP dược
tiêm 10ml, ĐK gia hạn đến Bidiphar-Việt nước cất pha VTYT Thanh
40.570 Meclofenoxat HCl Tiêm
Bột đông khô 250mg Bidilucil 250 12/6/2020 VD-20666-14 Bidiphar-Việt Nam Nam tiêm 10ml, Tiêm Lọ 89,900 44,500 44,500 45,000 44,517 2 4,000,550,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
pha tiêm, Hộp Bột đông khô
1 lọ + 1 ống VD-20667-14 pha tiêm, Hộp
984 nước cất pha CV 5769/QLD- 1 lọ + 1 ống C.ty CP dược
tiêm 10ml, ĐK gia hạn đến Bidiphar-Việt nước cất pha VTYT Thanh
40.570 Meclofenoxat HCl Tiêm 500mg Bidilucil 500 12/6/2020 VD-20667-14 Bidiphar-Việt Nam Nam tiêm 10ml, Tiêm Lọ 10,500 58,000 57,500 58,000 57,720 4 609,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán trong tán trong
985 miệng; Hộp 10 Công ty CP Dược Công ty CP miệng; Hộp 10
vỉ x 10 viên; A.T Olanzapine ODT phẩm An Thiên - Dược phẩm An vỉ x 10 viên; LD Sông Mã -
40.953 Olanzapin Uống 5mg 5 mg VD-27793-17 VD-27793-17 Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Viên 65,000 350 350 350 350 3 22,750,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán trong tán trong
986 miệng; Hộp 10 Công ty CP Dược Công ty CP miệng; Hộp 10
vỉ x 10 viên; A.T Olanzapine ODT phẩm An Thiên - Dược phẩm An vỉ x 10 viên; LD Sông Mã -
40.953 Olanzapin Uống 10mg 10 mg VD-27792-17 VD-27792-17 Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Viên 222,600 700 350 700 476 3 155,820,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim, Chai 500 phim, Chai 500
viên, Hộp 10 viên, Hộp 10
987 vỉ, vỉ 10 viên, Công ty cổ phần vỉ, vỉ 10 viên,
Hộp 1 chai 100 Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 1 chai 100 C.ty CP dược
Amitriptylin viên, 500 viên, dược phẩm Khánh Khánh Hòa - viên, 500 viên, phẩm Khánh
40.961 hydroclorid Uống 25mg Amitriptylin VD-26865-17 VD-26865-17 Hòa - Việt Nam Việt Nam Uống Viên 49,900 146 139 163 145 3 7,285,400 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 3 vỉ x 10
viên. Viên Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 3 vỉ x 10
988
nang cứng. Dược Danapha - Dược Danapha - viên. Viên nang C.ty CP dược
40.964 Fluoxetin HCl Uống 20mg Nufotin VD-31043-18 VD-31043-18 Việt Nam Việt Nam cứng. Uống Viên 36,000 780 780 800 791 2 28,080,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Dung dịch tiêm,


989 tiêm, Hộp 10 Hộp 10 vỉ x 5 C.ty CP dược
N-Acetyl - DL - vỉ x 5 ống x 1000mg/10 CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh ống x 10ml, VTYT Thanh
40.685 Leucin 10ml, Tiêm ml Vintanil 1000 VD-27160-17 VD-27160-17 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam Tiêm Ống 182,400 23,990 23,990 24,000 23,992 2 4,375,776,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


990 Dược - Trang thiết Dược - Trang
Dung dịch bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
N-Acetyl DL- tiêm, hộp 10 (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - hộp 10 ống x TTBYT Bình
40.685 Leucin ống x 5ml, tiêm 500mg/5ml Aleucin 500mg/5ml VD-32998-19 VD-32998-19 Nam Việt Nam 5ml, tiêm Ống 190,000 11,899 11,899 11,899 11,899 1 2,260,810,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


991 Dược - Trang thiết Dược - Trang
Dung dịch bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
tiêm, hộp 5 lọ 1000mg/4m (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - hộp 5 lọ x 4ml, TTBYT Bình
40.562 Cholin alfoscerat x 4ml, tiêm l Chorilin 1g VD-29951-18 VD-29951-18 Nam Việt Nam tiêm Lọ 1,500 20,391 20,391 20,391 20,391 1 30,586,500 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


992 phim, Hộp 10 CTCP DP phim, Hộp 10 C.ty CP dược
Cao khô lá Bạch vỉ x 10 viên, CTCP DP Medisun-Việt vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.566 quả Uống 120mg Memloba Fort VD-22184-15 VD-22184-15 Medisun-Việt Nam Nam Uống Viên 131,000 1,350 1,350 1,350 1,350 2 176,850,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống, Hộp 2 uống, Hộp 2 vỉ,
993 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x C.ty CP dược
vỉ x 5 ống x 1200mg; CTCP DP CPC1 CTCP DP CPC1 5 ống x 10ml, VTYT Thanh
40.576 Piracetam 10ml, Uống 10ml Nupigin VD-25961-16 VD-25961-16 Hà Nội-Việt Nam Hà Nội-Việt Nam Uống Ống 241,000 8,000 8,000 8,000 8,000 2 1,928,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Dung dịch


994 uống, Hộp 4 vỉ uống, Hộp 4 vỉ C.ty CP dược
x 5 ống x 800mg/10m CTCP DP Hà Tây- CTCP DP Hà x 5 ống x 10ml, VTYT Thanh
40.576 Piracetam 10ml, Uống l Davinfort-800mg VD-22873-15 VD-22873-15 Việt Nam Tây-Việt Nam Uống Ống 92,000 7,750 7,750 7,750 7,750 1 713,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Dung dịch


995 uống, Hộp 4 vỉ uống, Hộp 4 vỉ C.ty CP dược
x 5 ống x 5ml, CTCP DP Hà Tây- CTCP DP Hà x 5 ống x 5ml, VTYT Thanh
40.576 Piracetam Uống 600mg/5ml Saihasin VD-25526-16 VD-25526-16 Việt Nam Tây-Việt Nam Uống Ống 118,000 5,800 5,800 5,800 5,800 1 684,400,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Dung dịch


996 uống, Hộp 30 uống, Hộp 30 C.ty CP dược
gói x 10ml, 400mg/10m CTCP DP An CTCP DP An gói x 10ml, VTYT Thanh
40.576 Piracetam Uống l A.T Cetam 400 VD-25626-16 VD-25626-16 Thiên-Việt Nam Thiên-Việt Nam Uống Gói 110,000 3,000 3,000 3,000 3,000 1 330,000,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén phân Viên nén phân


997
tán, hộp 05 vỉ, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần tán, hộp 05 vỉ, LD Themco -
10 vỉ, vỉ 10 Hóa Dược Việt Hóa Dược Việt 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.972 Bambuterol viên; Uống 10mg Ocetebu VD-32185-19 VD-32185-19 Nam- Việt Nam Nam- Việt Nam viên; Uống Viên 14,000 4,200 4,200 4,400 4,283 2 58,800,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

998 Viên nén, hộp Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén, hộp 6 C.ty TNHH
Bambuterol 6 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Hà dược phẩm Hà vỉ, vỉ 10 viên, dược phẩmTân
40.972 hydroclorid viên, Uống 20mg Mezaterol 20 VD-25696-16 VD-25696-16 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 373,000 1,890 1,785 1,995 1,924 4 704,970,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn dịch dùng Hỗn dịch dùng
cho khí cho khí
dung,Hộp 2 vỉ dung,Hộp 2 vỉ
x 5 lọ nhựa/vỉ x 5 lọ nhựa/vỉ
nhôm x 2ml nhôm x 2ml /lọ,
999 /lọ, Hộp 4 vỉ x Hộp 4 vỉ x 5 lọ
5 lọ nhựa/vỉ nhựa/vỉ nhôm x
nhôm x 2ml 2ml /lọ,Hộp 10
/lọ,Hộp 10 vỉ x Công ty cổ phần vỉ x 5 lọ
5 lọ nhựa/vỉ Công ty cổ phần dược phẩm nhựa/vỉ nhôm x C.ty CP dược
nhôm x 2ml dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 2ml /lọ,Khí phẩm CPC1
40.973 Budesonid /lọ,Khí dung 0,5mg/2ml Zensonid VD-27835-17 VD-27835-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam dung Lọ 57,300 12,600 12,600 12,600 12,600 3 721,980,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén phân Viên nén phân
tán trong tán trong
1000 miệng, Hộp 4 miệng, Hộp 4
vỉ x 7 viên, vỉ x 7 viên, LD Tân Long -
40.979 Natri Montelukast uống 5mg Opesinkast 5 VD-24247-16 VD-24247-16 OPV-Việt Nam OPV-Việt Nam uống Viên 49,500 4,350 4,290 4,500 4,371 3 215,325,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1001 Bột pha hỗn Bột pha hỗn C.ty CP dược


dịch, Hộp 28 Thephaco-Việt Thephaco-Việt dịch, Hộp 28 VTYT Thanh
40.979 Natri montelukast gói x 1g, Uống 5mg; gói 1g Trahes 5mg VD-23790-15 VD-23790-15 Nam Nam gói x 1g, Uống Gói 30,000 5,750 5,750 5,750 5,750 1 172,500,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Thuốc cốm, Công ty Cổ phần Thuốc cốm,


1002
hộp 20 gói, 30 Công ty Cổ phần Dược phẩm hộp 20 gói, 30 LD Themco -
gói, gói 1.5g; Dược phẩm Trung Trung ương 2- gói, gói 1.5g; Tân Trường
40.979 Natri montelukast Uống 4mg; 1,5g Mexiprim 4 VD-27094-17 VD-27094-17 ương 2- Việt Nam Việt Nam Uống Gói 14,100 2,600 2,600 2,600 2,600 1 36,660,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch dùng
dùng cho khí cho khí
dung,,Hộp 10 dung,,Hộp 10
1003 ống nhựa, Hộp VD-21553-14 ống nhựa, Hộp
20 ống nhựa, CV số Công ty cổ phần 20 ống nhựa,
Salbutamol (dưới Hộp 50 ống 11453/QLD-ĐK Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 50 ống C.ty CP dược
dạng Salbutamol nhựa x 2,5mg/2,5m ngày 11 tháng dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - nhựa x phẩm CPC1
40.980 sulfat) 2,5ml,Khí dung l Zensalbu nebules 2.5 07 năm 2019 VD-21553-14 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 2,5ml,Khí dung Ống 347,000 4,410 4,410 4,410 4,410 4 1,530,270,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch, Dung dịch, Hộp


1004 Hộp 20 gói, 30 20 gói, 30 gói, C.ty CP dược
gói, 50 gói x CTCP DP An CTCP DP An 50 gói x 5ml, VTYT Thanh
40.980 Salbutamol sulfat 5ml, Uống 2mg/5ml Atisalbu VD-25647-16 VD-25647-16 Thiên-Việt Nam Thiên-Việt Nam Uống Gói 119,000 3,800 3,400 3,990 3,791 6 452,200,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống, hộp 20 uống, hộp 20
ống nhưạ, hộp ống nhưạ, hộp
1005 30 ống nhựa, 30 ống nhựa,
hộp 50 ống Công ty cổ phần Công ty cổ phần hộp 50 ống LD Themco -
nhựa, ống 2mg/5ml; VD-25647- dược phẩm An dược phẩm An nhựa, ống Tân Trường
40.980 Salbutamol sulfat 10ml; Uống 10ml Atisalbu VD-25647-16 16_10ml Thiên- Việt Nam Thiên- Việt Nam 10ml; Uống Ống 134,200 5,100 5,100 5,187 5,162 3 684,420,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống; Hộp 1 Công ty CP Dược Công ty CP uống; Hộp 1
1006
chai x 100ml; 2mg/5ml; VD-25647- phẩm An Thiên - Dược phẩm An chai x 100ml; LD Sông Mã -
40.980 Salbutamol sulfat Uống 100ml Atisalbu VD-25647-16 16_100ml Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Chai 1,300 29,900 29,900 29,900 29,900 1 38,870,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch tiêm,
tiêm, Hộp 2 vỉ, Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ, hộp 4
1007 Salbutamol hộp 4 vỉ, hộp Công ty cổ phần dược phẩm vỉ, hộp 10 vỉ x C.ty CP dược
(dưới dạng 10 vỉ x 5 ống x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 5 ống x phẩm CPC1
40.980 salbutamol sulfat) 5ml,Tiêm 5 mg/5ml Geumi VD-26001-16 VD-26001-16 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 5ml,Tiêm Ống 21,100 105,000 105,000 105,000 105,000 3 2,215,500,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch khí
dung, Hộp 5 vỉ Dung dịch khí
1008 Salbutamol (dưới x 10 ống x dung, Hộp 5 vỉ C.ty CP dược
dạng Salbutamol 2,5ml, Khí CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh x 10 ống x VTYT Thanh
40.980 sulfat) dung
Dung dịch 5mg/2,5ml Vinsalmol 5 VD-30605-18 VD-30605-18 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam 2,5ml, Khí dung Ống 73,900 8,400 8,400 8,400 8,400 2 620,760,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
dùng cho khí Dung dịch dùng
dung,Hộp 10 cho khí
Salbutamol (dưới lọ x 2,5ml, dung,Hộp 10 lọ
1009 dạng Salbutamol Hộp 20 lọ x Công ty cổ phần x 2,5ml, Hộp
sulfat); 2,5ml, Hộp 50 (2,5mg + Công ty cổ phần dược phẩm 20 lọ x 2,5ml, C.ty CP dược
Ipratropium lọ x 2,5ml,Khí 0,5mg)/2,5 dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - Hộp 50 lọ x phẩm CPC1
40.981 bromid dung ml Zencombi VD-26776-17 VD-26776-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 2,5ml,Khí dung Lọ 58,900 12,600 12,600 12,600 12,600 3 742,140,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Dung dịch


tiêm; Hộp 1 vỉ VD-20895-14 tiêm; Hộp 1 vỉ
1010
x 5 ống; Hộp 5 (CV gia hạn số CTCP Dược phẩm CTCP Dược x 5 ống; Hộp 5 C.ty CP dược
vỉ x 10 ống; 12539/QLD-ĐK Vĩnh Phúc- Việt phẩm Vĩnh Phúc- vỉ x 10 ống; phẩm Vĩnh
40.983 Terbutalin Tiêm 0,5mg/1ml Vinterlin ngày 23/7/2019) VD-20895-14 Nam Việt Nam Tiêm Ống 153,500 4,500 4,500 4,830 4,698 3 690,750,000 Phúc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-16478-12
1011 Siro, Hộp 1 CV 12562/QLD- Siro, Hộp 1 C.ty CP dược
chai 100ml, 15mg/5ml; ĐK gia hạn đến Hadiphar-Việt Hadiphar-Việt chai 100ml, VTYT Thanh
40.988 Ambroxol HCl Uống 100ml Abrocto 23/7/2020 VD-16478-12 Nam Nam Uống Chai 10,500 27,000 27,000 30,000 28,533 2 283,500,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-18887-13;
Cv Gia hạn số:
1012
Siro, Hộp 20 12639/QLD- Siro, Hộp 20
gói, Gói 5ml, 15mg/5ml; ĐK, ngày Cty CPDP Bến Cty CPDP Bến gói, Gói 5ml, C.ty CP dược
40.988 Ambroxol HCl Uống 5ml Befabrol 24/07/2019 VD-18887-13 Tre - Việt Nam Tre - Việt Nam Uống Gói 314,500 1,680 1,680 1,680 1,680 2 528,360,000 phẩm Bến Tre 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên sủi, Hộp Viên sủi, Hộp 5
1013 5 vỉ xé x 4 Bắc Ninh-Việt Bắc Ninh-Việt vỉ xé x 4 viên, LD Tân Long -
40.988 Ambroxol viên, uống 30mg Redomuc 30 VD-27806-17 VD-27806-17 Nam Nam uống Viên 249,000 1,800 1,800 1,800 1,800 1 448,200,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Siro, Hộp 04 vỉ Siro, Hộp 04 vỉ
1014 x 5 ống 10ml, 30mg/5ml; VD-32309- Phương Đông-Việt Phương Đông- x 5 ống 10ml, LD Tân Long -
40.988 Ambroxol uống 10ml PD-Ambroxol 30 VD-32309-19 19_10ml Nam Việt Nam uống Ống 38,000 10,500 10,500 10,500 10,500 1 399,000,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1015
Công ty cổ phần C.ty TNHH
Siro; Hộp 1 Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ
Ambroxol chai 50ml; 30mg/5ml; VD-30742- dược phẩm Trung Trung ương 2 - Siro; Hộp 1 dược phẩm
40.988 hydroclorid Uống 50ml Ambroxol-H VD-30742-18 18_50ml ương 2 - Việt Nam Việt Nam chai 50ml; Uống Chai 19,700 30,000 30,000 30,000 30,000 1 591,000,000 Quang Anh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống; Hộp 1 Nhà máy SX Nhà máy SX uống; Hộp 1
1016
chai x 60ml; 30mg/5ml; Dược phẩm An Dược phẩm An chai x 60ml; LD Sông Mã -
40.988 Ambroxol Uống 60ml A. T Ambroxol VD-24125-16 VD-24125-16 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Chai 12,000 15,750 15,750 15,750 15,750 1 189,000,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc nước Thuốc nước
1017 uống . Hộp 1 30mg/5ml Công ty CPDP Hà Công ty CPDP uống . Hộp 1 lọ C.ty TNHH
40.988 Ambroxol lọ x 75 ml ;75ml Ambuxol VD-23552-15 VD-23552-15 Tây Hà Tây x 75 ml Lọ 19,400 37,500 37,500 39,590 37,915 2 727,500,000 Đức Tâm 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần
1018 Viên nén, Hộp Công ty cổ phần dược phẩm Viên nén, Hộp C.ty CP dược
Ambroxol 10 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Khánh Khánh Hòa - 10 vỉ, vỉ 10 phẩm Khánh
40.988 hydroclorid viên, Uống 30mg Ambroxol VD-31730-19 VD-31730-19 Hòa - Việt Nam Việt Nam viên, Uống Viên 138,000 129 129 129 129 1 17,802,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1019 Siro, Hộp 1 Cty DP và TM Cty DP và TM Siro, Hộp 1 C.ty TNHH


chai 100ml, 30mg/5ml; Phương Đông - Phương Đông - chai 100ml, dược
40.988 Ambroxol Uống 100ml PD-Ambroxol 30 VD-32309-19 VD-32309-19 Việt Nam Việt Nam Uống Chai 7,600 35,000 35,000 35,000 35,000 1 266,000,000 Vietamerican 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Mỗi 3 gam cốm Thuốc cốm Thuốc cốm pha


1020 chứa: pha hỗn dịch Công ty cổ phần Công ty cổ phần hỗn dịch uống, C.ty CP đầu tư
Bromhexine uống, hộp 30 Hóa dược Việt Hóa dược Việt hộp 30 gói x và phát triển
40.989 hydroclorid 4mg gói x 3g, Uống 4mg Amtesius VD-32241-19 VD-32241-19 Nam, Việt Nam Nam, Việt Nam 3g, Uống Gói 53,000 3,500 3,500 3,500 3,500 1 185,500,000 Gia Long 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Công ty cổ phần Dung dịch
uống, Hộp 4 vỉ Công ty cổ phần dược phẩm uống, Hộp 4 vỉ
1021
Bromhexin x 5 ống/vỉ x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - x 5 ống/vỉ x LD Tân Khang
40.989 hydroclorid 10ml/ống 2mg/10ml Brometic 2mg/10ml VD-23326-15 VD-23326-15 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 10ml/ống Ống 238,000 3,790 3,790 3,990 3,903 3 902,020,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống, Hộp 6 Công ty cổ phần Công ty cổ phần uống, Hộp 6 vỉ,
1022
Bromhexin vỉ, vỉ 5 ống, 4mg/5ml; dược phẩm Me di dược phẩm Me vỉ 5 ống, ống C.ty TNHH
40.989 hydroclorid ống 5ml, Uống 5ml Medibivo sol VD-27935-17 VD-27935-17 sun, Việt Nam di sun, Việt Nam 5ml, Uống Ống 105,000 1,890 1,880 2,200 1,907 3 198,450,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1023 Bromhexin Sirô, Hộp 20 8mg/5ml; Bình Thuận-Việt Bình Thuận-Việt Sirô, Hộp 20 LD Tân Long -
40.989 hydroclorid gói x 5ml, uống 5ml Brosuvon 8mg VD-29284-18 VD-29284-18 Nam Nam gói x 5ml, uống Gói 36,000 5,040 5,040 5,040 5,040 1 181,440,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-18836-13
1024 (số:
Viên nang 11444/QLD-ĐK Viên nang C.ty TNHH
cứng, Hộp 10 từ ngày Công ty Roussel Công ty Roussel cứng, Hộp 10 thương mại
vỉ x 10 viên, 11/07/2019- Việt Nam, Việt Việt Nam, Việt vỉ x 10 viên, dược phẩm
40.990 Carbocistein Uống 250mg Rocamux 11/07/2020) VD-18836-13 Nam Nam Uống Viên 207,000 945 945 945 945 1 195,615,000 Minh Quân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1025 Bột pha hỗn Bột pha hỗn C.ty CP dược


dịch, Hộp 30 Mediplantex-Việt Mediplantex- dịch, Hộp 30 VTYT Thanh
40.990 Carbocistein túi x 2g, Uống 250mg; 2g Mahimox VD-32069-19 VD-32069-19 Nam Việt Nam túi x 2g, Uống Túi 297,000 3,145 3,145 3,145 3,145 2 934,065,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 20 ống, Hộp 20 ống,


1026 hộp 30 ống, hộp 30 ống,
hộp 50 ống x 5 Công ty CPDP hộp 50 ống x 5 C.ty TNHH
ml. Dung dịch Công ty CPDP An An Thiên - Việt ml. Dung dịch dược phẩm
40.990 Carbocistein uống 250mg/5ml Atilude VD-29690-18 VD-29690-18 Thiên - Việt Nam Nam uống Ống 338,000 3,000 3,000 3,570 3,033 2 1,014,000,000 EOC Việt Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Công ty Cổ phần Viên nang


1027 cứng, hộp 6 vỉ, Công ty Cổ phần dược phẩm Me cứng, hộp 6 vỉ, C.ty TNHH
vỉ 10 viên, dược phẩm Me Di Di Sun - Việt vỉ 10 viên, dược phẩmTân
40.990 Carbocistein Uống 375mg Lodirein VD-23586-15 VD-23586-15 Sun - Việt Nam Nam Uống Viên 526,000 1,050 1,050 1,239 1,080 2 552,300,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 3 Công ty TNHH Công ty TNHH cứng, Hộp 3 vỉ,
1028
vỉ, vỉ 10 viên, BRV Healthcare, BRV Healthcare, vỉ 10 viên, C.ty TNHH
40.990 Carbocistein Uống 500mg Sulmuk VD-22730-15 VD-22730-15 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 77,000 1,950 1,950 2,050 2,016 4 150,150,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1029 Cốm, Hộp 25 Cốm, Hộp 25 C.ty CP dược


gói x 1,5g, CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh gói x 1,5g, VTYT Thanh
40.998 Acetylcystein Uống 100mg Vincystin 100 VD-29229-18 VD-29229-18 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam Uống Gói 70,000 380 360 380 361 3 26,600,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống,Hộp 2 vỉ, uống,Hộp 2 vỉ,
hộp 4 vỉ, hộp 6 VD-21505-14 Công ty cổ phần hộp 4 vỉ, hộp 6
1030
vỉ, hộp 8 vỉ x 5 CV số Công ty cổ phần dược phẩm vỉ, hộp 8 vỉ x 5 C.ty CP dược
ống nhựa x 200mg/10m 10008/QLD-ĐK dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - ống nhựa x phẩm CPC1
40.998 N-acetylcystein 10ml,Uống l Dismolan ngày 24/06/2019 VD-21505-14 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 10ml,Uống Ống 224,000 3,580 3,580 3,675 3,618 4 801,920,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1031 Công ty cổ phần Công ty cổ phần


Hộp 1 chai 60 dược TW dược TW Hộp 1 chai 60 C.ty TNHH
ml, Dung dịch 200mg/5ml; Mediplantex - Việt Mediplantex - ml, Dung dịch dược phẩm
40.998 N-acetylcystein uống 60ml ANC VD-32057-19 VD-32057-19 Nam Việt Nam uống Chai 15,500 45,000 45,000 45,000 45,000 2 697,500,000 EOC Việt Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1032 Cốm, Hộp 25 Cốm, Hộp 25 C.ty CP dược


gói x 1,5g, CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh gói x 1,5g, VTYT Thanh
40.998 Acetylcystein Uống 200mg Vincystin 200 VD-29230-18 VD-29230-18 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam Uống Gói 318,000 360 360 375 371 3 114,480,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm,Hộp 10 tiêm,Hộp 10
ống nhựa, hộp ống nhựa, hộp
1033 20 ống nhựa, Công ty cổ phần 20 ống nhựa,
Cafein (tương hộp 50 ống Công ty cổ phần dược phẩm hộp 50 ống C.ty CP dược
đương 60mg nhựa x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - nhựa x phẩm CPC1
40.1002 Cafein citrat) 3ml,Tiêm 30mg/3ml BFS-Cafein VD-24589-16 VD-24589-16 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 3ml,Tiêm Ống 4,060 42,000 42,000 42,000 42,000 4 170,520,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hỗn dịch xịt Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hỗn dịch xịt
1034 mũi, Hộp 1 lọ 50mcg/lần Dược Khoa, Việt Dược Khoa, Việt mũi, Hộp 1 lọ C.ty TNHH
40.1003 Mometason furoat 60 liều xịt xịt; 60 liều Dkasolon VD-32495-19 VD-32495-19 Nam Nam 60 liều xịt Lọ 2,490 112,000 112,000 112,000 112,000 1 278,880,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Magnesi (dưới
dạng Magnesi Viên nén bao Viên nén bao
1035 aspartat) ; Kali phim, hộp 6 vỉ, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần phim, hộp 6 vỉ, C.ty TNHH
(dưới dạng Kali vỉ 10 viên, 140mg + dược phẩm Hà dược phẩm Hà vỉ 10 viên, dược phẩmTân
40.1007 aspartat) Uống 158mg Pomatat VD-22155-15 VD-22155-15 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 375,000 1,008 1,008 1,050 1,027 5 378,000,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Natri clorid + Bột pha dung VD-20942-14 Bột pha dung


1036 Kali clorid + dịch uống, Hộp 0,7g + 0,3g CV 8010/QLD- dịch uống, Hộp C.ty CP dược
Natri citrat + 20 gói x 5,63g, + 0,58g ĐK gia hạn đến Thephaco-Việt Thephaco-Việt 20 gói x 5,63g, VTYT Thanh
40.1009 Glucose
Glucose khan
khan Uống +4g; 5,63g Theresol 12/6/2020 VD-20942-14 Nam Nam Uống Gói 668,000 1,650 1,650 1,650 1,650 1 1,102,200,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
(dưới dạng
Glucose
monohydrat) +
1037 Natri clorid + Tri Mỗi gói Công ty cổ phần Công ty cổ phần
natricitrat khan 27,9g chứa: Dược - Trang thiết Dược - Trang
(dưới dạng Tri Thuốc bột, hộp 20g + 3,5g bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Thuốc bột, hộp C.ty CP dược
natricitrat 100 gói x + 2,545g + (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - 100 gói x TTBYT Bình
40.1009 dihydrat) + Kali 27,9g, uống 1,5g Oresol VD-29957-18 VD-29957-18 Nam Việt Nam 27,9g, uống Gói 78,300 1,344 1,344 1,365 1,344 2 105,235,200 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
520mg +
Bột pha dung 580mg + Bột pha dung
Natri clorid + dịch, Hộp 10 300mg + QLĐB-459-14 TNHH LD dịch, Hộp 10
1038
Natri citrat + Kali gói, 20 gói, 30 2700mg + CV 9417/QLD- TNHH LD Hasan- Hasan- gói, 20 gói, 30 C.ty CP dược
clorid + Glucose gói, 50 Gói x 5mg; ĐK gia hạn đến Dermapharm-Việt Dermapharm- gói, 50 Gói x VTYT Thanh
40.1010 khan + Kẽm 4,148g, Uống 4,148g Oremute 5 17/6/2020 QLĐB-459-14 Nam Việt Nam 4,148g, Uống Gói 717,300 2,750 2,700 2,750 2,750 4 1,972,575,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

2,6g + 2,9g
Natri clorid + Bột pha dung + 1,5g + QLĐB-458-14 TNHH LD Bột pha dung
1039
Natri citrat + Kali dịch, Hộp 10 13,5g + CV 9417/QLD- TNHH LD Hasan- Hasan- dịch, Hộp 10 C.ty CP dược
clorid + Glucose gói x 20,705g, 0,02g; ĐK gia hạn đến Dermapharm-Việt Dermapharm- gói x 20,705g, VTYT Thanh
40.1010 khan + Kẽm Uống 20,705g Oremute 20 17/6/2020 QLĐB-458-14 Nam Việt Nam Uống Gói 116,000 9,450 9,450 9,450 9,450 1 1,096,200,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-19242-13
(6475/QLD-
Chai 250ml; ĐK_duy trì hiệu Chai 250ml;
1040 Thùng 20 chai lực số ĐK_ngày Thùng 20 chai
250ml, Dung 03/05/2019; 250ml, Dung
dịch tiêm 5416/QLD- Công ty CP Công ty CP dịch tiêm C.ty TNHH
truyền, Tiêm ĐK_duy trì hiệu Fresenius Kabi Fresenius Kabi truyền, Tiêm một thành viên
truyền tĩnh lực số ĐK_ngày Việt Nam; Việt Việt Nam; Việt truyền tĩnh Dược liệu TW
40.1011 Các acid amin mạch (IV) 10%, 250ml Aminosteril 10% 29/03/2018) VD-19242-13 Nam Nam mạch (IV) Chai 730 69,800 69,500 72,000 69,928 3 50,954,000 2 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chai 200ml Công ty CP Công ty CP Chai 200ml
1041 Dung dịch Otsuka OPV - Otsuka OPV - Dung dịch LD Tân Đức -
40.1011 Acid amin* tiêm/truyền 10%; 200ml Amiparen-10 VD-15932-11 VD-15932-11 Việt Nam Việt Nam tiêm/truyền Chai 5,150 63,000 63,000 63,000 63,000 2 324,450,000 Pharusa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chai 500ml Công ty CP Công ty CP Chai 500ml
1042 Dung dịch Otsuka OPV - Otsuka OPV - Dung dịch LD Tân Đức -
40.1011 Acid amin* tiêm/truyền 5%; 500ml Amiparen-5-500ml VD-28286-17 VD-28286-17 Việt Nam Việt Nam tiêm/truyền Chai 1,700 66,800 66,800 66,800 66,800 1 113,560,000 Pharusa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chai 200ml Công ty CP Công ty CP Chai 200ml
1043 Dung dịch 7,2%; Otsuka OPV - Otsuka OPV - Dung dịch LD Tân Đức -
40.1011 Acid amin* tiêm/truyền 200ml Kidmin-200ml VD-28287-17 VD-28287-17 Việt Nam Việt Nam tiêm/truyền Chai 5,490 115,000 115,000 115,000 115,000 4 631,350,000 Pharusa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chai 200ml Công ty CP Công ty CP Chai 200ml
1044 Dung dịch VD-27298- Otsuka OPV - Otsuka OPV - Dung dịch LD Tân Đức -
40.1011 Acid amin* tiêm/truyền 8%; 200ml Aminoleban-200ml VD-27298-17 17_200ml Việt Nam Việt Nam tiêm/truyền Chai 1,050 104,000 104,000 104,000 104,000 2 109,200,000 Pharusa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chai 500ml Công ty CP Công ty CP Chai 500ml
1045 Dung dịch Otsuka OPV - Otsuka OPV - Dung dịch LD Tân Đức -
40.1011 Acid amin* tiêm/truyền 8%; 500ml Aminoleban-500ml VD-27298-17 VD-27298-17 Việt Nam Việt Nam tiêm/truyền Chai 230 154,000 154,000 154,000 154,000 2 35,420,000 Pharusa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
1046
LD thầu C.ty
CPTM Minh
Dung dịch Công ty CPDP Công ty CPDP Dung dịch tiêm, Dân - C.ty CP
Calci clorid tiêm, Hộp 50 Calci clorid 500mg/ Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt Hộp 50 ống dược phẩm
40.1014 dihydrat ống
Dung5ml,
dịchtiêm 500mg/5ml 5ml VD-22935-15 VD-22935-15 Nam Nam 5ml, tiêm Ống 37,240 917 914 932 917 6 34,149,080 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
tiêm/truyền, Dung dịch
Thùng 20 chai Công ty cổ phần Công ty cổ phần tiêm/truyền,
1047 x 500ml dung Fresenius Kabi Fresenius Kabi Thùng 20 chai
dịch tiêm Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt x 500ml dung LD Tân Long -
40.1015 Glucose truyền
Dung dịch 10%; 500ml Glucose 10% VD-25876-16 VD-25876-16 Nam Nam dịch tiêm truyền Chai 67,570 9,450 9,450 12,600 10,586 8 638,536,500 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
tiêm/truyền, Dung dịch
Thùng 20 chai Công ty cổ phần Công ty cổ phần tiêm/truyền,
1048 x 500ml dung Fresenius Kabi Fresenius Kabi Thùng 20 chai
dịch tiêm 20%; Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt x 500ml dung LD Tân Long -
40.1015 Dextrose truyền
Dung dịch 500ml Glucose 20% VD-29314-18 VD-29314-18 Nam Nam dịch tiêm truyền Chai 8,680 12,495 12,180 13,125 12,397 7 108,456,600 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
tiêm/truyền, Dung dịch
Thùng 20 chai Công ty cổ phần Công ty cổ phần tiêm/truyền,
1049 x 500ml dung Fresenius Kabi Fresenius Kabi Thùng 20 chai
dịch tiêm 30%, Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt x 500ml dung LD Tân Long -
40.1015 Glucose truyền 500ml Glucose 30% VD-23167-15 VD-23167-15 Nam Nam dịch tiêm truyền Chai 20,210 15,225 14,700 16,380 15,271 4 307,697,250 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm/truyền, tiêm/truyền,
Thùng 20 chai Công ty cổ phần Công ty cổ phần Thùng 20 chai
1050
nhựa x 500ml Fresenius Kabi Fresenius Kabi nhựa x 500ml
dung dịch tiêm Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt dung dịch tiêm LD Tân Long -
40.1015 Glucose truyền 5%; 500ml Glucose 5% VD-28252-17 VD-28252-17 Nam Nam truyền Chai 1,174,200 7,644 7,644 8,820 7,907 4 8,975,584,800 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Hộp 50 VD-19566-13 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dung dịch tiêm,
1051 ống x 10ml CV số Fresenius Kabi Fresenius Kabi Hộp 50 ống x
dung dịch 9799/QLD-ĐK Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt 10ml dung dịch LD Tân Long -
40.567 Kali Clorid thuốc, tiêm 10%; 10ml Kali clorid Kabi 10% ngày 20/6/2019 VD-19566-13 Nam Nam thuốc, tiêm Ống 73,490 1,678 1,678 1,840 1,678 3 123,316,220 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Hộp 50 VD-19567-13 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dung dịch tiêm,
1052 ống x 10ml CV số Fresenius Kabi Fresenius Kabi Hộp 50 ống x
dung dịch Magnesi sulfat Kabi 9799/QLD-ĐK Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt 10ml dung dịch LD Tân Long -
40.1018 Magnesi sulfat thuốc, tiêm
Dung dịch 15%; 10ml 15% ngày 20/6/2019 VD-19567-13 Nam Nam thuốc, tiêm Ống 60,330 2,394 2,394 2,898 2,438 6 144,430,020 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
tiêm/truyền, Dung dịch
Thùng 30 chai Công ty cổ phần Công ty cổ phần tiêm/truyền,
1053 x 250ml dung Fresenius Kabi Fresenius Kabi Thùng 30 chai
dịch tiêm Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt x 250ml dung LD Tân Long -
40.1020 Manitol truyền
Dung dịch tiêm 20%; 250ml Mannitol VD-23168-15 VD-23168-15 Nam Nam dịch tiêm truyền Chai 19,300 18,900 18,375 18,900 18,776 8 364,770,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
truyền, Thùng Dung dịch tiêm
20 chai nhựa x VD-21954-14 Công ty cổ phần Công ty cổ phần truyền, Thùng
1054 500ml dung CV số: Fresenius Kabi Fresenius Kabi 20 chai nhựa x
dịch tiêm 0,9%; 9799/QLD-ĐK Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt 500ml dung LD Tân Long -
40.1021 Natri clorid truyền 500ml Natri clorid 0,9% ngày 20/6/2019 VD-21954-14 Nam Nam dịch tiêm truyền Chai 2,681,300 7,644 7,644 8,610 7,916 10 20,495,857,200 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm/truyền, tiêm/truyền,
Thùng 20 chai Công ty cổ phần Công ty cổ phần Thùng 20 chai
1055
nhựa x 500ml Fresenius Kabi Fresenius Kabi nhựa x 500ml
dung dịch tiêm Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt dung dịch tiêm LD Tân Long -
40.1026.1 Ringer lactat truyền 500ml Ringer lactate VD-22591-15 VD-22591-15 Nam Nam truyền Chai 851,200 8,085 8,085 8,925 8,196 9 6,881,952,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung môi pha Dung môi pha


1056 tiêm, Hộp 50 tiêm, Hộp 50 C.ty CP dược
ống x 10ml, Thephaco-Việt Thephaco-Việt ống x 10ml, VTYT Thanh
40.1028 Nước cất pha tiêm Tiêm 10ml Nước cất pha tiêm 10ml VD-23786-15 VD-23786-15 Nam Nam Tiêm Ống 1,861,000 720 720 720 720 1 1,339,920,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung môi pha VD-19557-13;


1057
tiêm, Hộp 50 CV gia hạn số Dung môi pha C.ty CP dược
ống x 5ml, 15908/QLD-ĐK Thephaco-Việt Thephaco-Việt tiêm, Hộp 50 VTYT Thanh
40.1028 Nước cất pha tiêm Tiêm 5ml Nước cất tiêm 5ml đến 26/10/2020 VD-19557-13 Nam Nam ống x 5ml, Tiêm Ống 6,458,200 415 415 415 415 1 2,680,153,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần
1058
Viên nén, hộp Công ty cổ phần dược phẩm Viên nén, hộp LD Themco -
01 lọ, lọ 30 dược phẩm Quảng Quảng Bình- 01 lọ, lọ 30 Tân Trường
40.1031 Calci carbonat viên; Uống 1250mg Calcichew VD-32869-19 VD-32869-19 Bình- Việt Nam Việt Nam viên; Uống Viên 90,000 1,588 1,575 1,599 1,592 4 142,920,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nén nhai,
hộp 03 vỉ, 05 Viên nén nhai,
vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ, hộp 03 vỉ, 05
1059 vỉ 10 viên, hộp vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ,
01 chai, chai vỉ 10 viên, hộp
30 viên, 60 Công ty CPDP Công ty CPDP 01 chai, chai 30 LD Themco -
viên, 100 viên; Phương Đông- Phương Đông- viên, 60 viên, Tân Trường
40.1031 Calci carbonat Uống 625mg Kitno VD-27984-17 VD-27984-17 Việt Nam Việt Nam 100 viên; Uống Viên 167,000 1,350 1,350 1,400 1,353 2 225,450,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
CTCP Dược
CTCP Dược Hậu Hậu Giang - CN
Giang - CN nhà nhà máy DP
1060
Viên sủi, Hộp VD-21556-14 máy DP DHG tại DHG tại Hậu Viên sủi, Hộp 1
Calci carbonat + 1 tuýp 10 viên 600mg + CV gia hạn số Hậu Giang Giang tuýp 10 viên C.ty CP dược
40.1033 vitamin D3 Uống 400UI Davita bone sugar free 12655/QLD-ĐK VD-21556-14 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 80,000 1,570 1,570 1,570 1,570 1 125,600,000 Hậu Giang 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Calci carbonat Viên nén bao Viên nén bao


1061 (tương ứng với phim, hộp 6 vỉ, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần phim, hộp 6 vỉ, C.ty TNHH
300mg calci); vỉ 10 viên, 750mg + dược phẩm Hà dược phẩm Hà vỉ 10 viên, dược phẩmTân
40.1033 Vitamin D3 Uống 200IU Meza-Calci D3 VD-31110-18 VD-31110-18 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 70,000 819 798 840 825 4 57,330,000 An 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-19652-13 Công ty Cổ phần


1062 Viên nén, Hộp CVGH: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Đạt Viên nén, Hộp
6 vỉ, vỉ 10 12540/QLD-ĐK Dược Phẩm Đạt Vi Phú, Việt 6 vỉ, vỉ 10 viên, C.ty TNHH
40.1034 Calci lactat viên, Uống 300mg Clipoxid-300 đến 23/07/2020 VD-19652-13 Vi Phú, Việt Nam Nam Uống Viên 43,000 1,450 1,450 1,450 1,450 1 62,350,000 Benephar 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén phân Công ty CP Hóa Công ty CP Hóa Viên nén phân
1063
tán, Hộp 5 vỉ x Dược Việt Nam - Dược Việt Nam - tán, Hộp 5 vỉ x LD Tân Khang
40.1034 Calci lactat 10 viên, Uống 300mg Ocetamin 300 VD-28285-17 VD-28285-17 Việt Nam Việt Nam 10 viên, Uống Viên 113,000 1,750 1,750 1,995 1,821 3 197,750,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống; Hộp 30 Công ty CP Dược Công ty CP uống; Hộp 30
1064
ống x 10ml; 500mg/10m phẩm An Thiên - Dược phẩm An ống x 10ml; LD Sông Mã -
40.1034 Calci lactat Uống l; 10ml A.T Calmax 500 VD-24726-16 VD-24726-16 Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Ống 13,000 3,500 3,040 3,500 3,160 3 45,500,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1065
Dung dịch Dung dịch C.ty TNHH
uống; Hộp chai 500mg/10m VD-24726- Công ty CP DP Công ty CP DP uống; Hộp chai dược phẩm Hà
40.1034 Calci lactat x 60ml; Uống l; 60ml A.T Calmax 500 VD-24726-16 16_60ml An Thiên An Thiên x 60ml; Uống Chai 16,000 25,400 25,400 25,400 25,400 1 406,400,000 Thanh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
uống; Hộp 10 uống; Hộp 10
Calci lactat ống, 20 ống x ống, 20 ống x C.ty CP
1066
pentahydrat 10ml; Hộp 1 Công ty cổ phần Công ty cổ phần 10ml; Hộp 1 thương mại
(tương đương chai 60ml, 500mg/10m dược Apimed; dược Apimed; chai 60ml, dịch vụ Thăng
40.1034 64,87mg ca) 100ml l; 100ml Pancal VD-31499-19 VD-31499-19 Việt Nam Việt Nam 100ml Chai 5,050 42,000 42,000 42,000 42,000 1 212,100,000 Long 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Calci Dung dịch, Công ty CP DP Dung dịch, Hộp


1067
glucoheptonate + Hộp 20 ống x 550mg + VD-22880- Công ty CP DP Hầ Hầ Tây - Việt 20 ống x 5ml, LD Tân Khang
40.1036 vitamin D3 5ml, Uống 200UI; 5ml Letbaby VD-22880-15 15_5ml Tây - Việt Nam Nam Uống Ống 64,000 3,679 3,650 3,679 3,674 2 235,456,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Dung dịch


1068
Calci uống, hộp 20 1100mg + Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần uống, hộp 20 LD Themco -
glucoheptonat + ống, ống 10ml; 400UI; Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà ống, ống 10ml; Tân Trường
40.1036 Vitamin D3 Uống 10ml Letbaby VD-22880-15 VD-22880-15 Tây- Việt Nam Tây- Việt Nam Uống Ống 11,000 6,799 6,799 6,799 6,799 2 74,789,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
(65mg +
1,5 mg +
1,75mg + 3
mg + 200
1069 IU + 7,5
IU + 10mg
+ 5 mg +
Calci + B1 + B2 Siro, hộp 01 150 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Siro, hộp 01 LD Themco -
+ B6 + D3 + E + chai, chai mg)/7,5ml; Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà chai, chai Tân Trường
40.1042 PP + B5 + Lysin 100ml; Uống 100ml Obikiton VD-28521-17 VD-28521-17 Tây- Việt Nam Tây- Việt Nam 100ml; Uống Chai 17,000 48,000 48,000 48,000 48,000 1 816,000,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Cốm pha hỗn Cốm pha hỗn


dịch uống, hộp dịch uống, hộp
1070
10 gói, 20 gói, Công ty cổ phần Công ty cổ phần 10 gói, 20 gói, LD Themco -
Tricalcium 30 gói, 50 gói, 1650mg; dược phẩm An dược phẩm An 30 gói, 50 gói, Tân Trường
40.1046 phosphat gói 3g; Uống 3g A.T Calci sac VD-24725-16 VD-24725-16 Thiên- Việt Nam Thiên- Việt Nam gói 3g; Uống Gói 75,000 3,150 3,150 3,150 3,150 1 236,250,000 Sinh - Việt Tín 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
mềm, Hộp 5 Công ty TNHH Công ty TNHH mềm, Hộp 5 vỉ,
1071
Vitamin A + vỉ, 10 vỉ x 10 2.000UI + MTV Dược phẩm MTV Dược 10 vỉ x 10 viên, LD THpharma
40.1048 Vitamin D3 viên, Uống 250UI AD TAMY GC-297-18 GC-297-18 DHG phẩm DHG Uống Viên 1,201,000 560 560 650 564 2 672,560,000 - Tamy 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD-19369-
Viên nang 13,Gia hạn số Viên nang
1072 mềm, Hộp 10 20598/QLD- Công ty CP DP mềm, Hộp 10
Vitamin A + vỉ x 10 viên, 2.000UI + ĐK, ngày Công ty CP DP Hầ Hầ Tây - Việt vỉ x 10 viên, LD Tân Khang
40.1048 Vitamin D2 Uống 400UI Vina-AD 9/12/2019 VD-19369-13 Tây - Việt Nam Nam Uống Viên 1,975,000 576 576 577 576 3 1,137,600,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 5 vỉ,hộp
10 vỉ X 10 VD-19550-13 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 5 vỉ,hộp
1073 viên; Viên gia hạn số Dược vật tư y tế Dược vật tư y tế 10 vỉ X 10
Vitamin A + nang mềm, 2500UI + 19687 ngày Hải Dương - Việt Hải Dương - viên; Viên nang LD Medi -
40.1048 Vitamin D3 Uống 200UI Vitamin A-D 22/11/2019 VD-19550-13 Nam Việt Nam mềm, Uống Viên 1,248,000 320 315 320 320 2 399,360,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
mềm, Hộp 10 mềm, Hộp 10
vỉ x 10 viên, Cty CP dược vỉ x 10 viên,
1074
hộp 6 vỉ x 10 Cty CP dược VTYT hải hộp 6 vỉ x 10 C.ty TNHH
viên, hộp 3 vỉ VTYT hải Dương - Dương - Việt viên, hộp 3 vỉ x dược
40.1049 Vitamin B1 x 10 viên Uống 100mg Incix VD-19082-13 VD-19082-13 Việt Nam Nam 10 viên Uống Viên 315,000 780 780 780 780 1 245,700,000 Vietamerican 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
1075 tiêm, Hộp 100 Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
ống x 1ml, Thephaco-Việt Thephaco-Việt Hộp 100 ống x VTYT Thanh
40.1049 Vitamin B1 Tiêm 100mg/ml Vitamin B1 VD-25358-16 VD-25358-16 Nam Nam 1ml, Tiêm Ống 574,000 600 600 600 600 2 344,400,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1076 VD-20930-14
Kèm CV gia C.ty TNHH
hạn số thương mại
Lọ 100 viên, 5921/QLD-ĐK DNA Pharma - DNA Pharma - Lọ 100 viên, dược phẩm
40.1049 Vitamin B1 viên nén, uống 10mg Vitaminb1 ngày 22/4/2019 VD-20930-14 Việt Nam Việt Nam viên nén, uống Viên 4,702,000 26 26 26 26 1 122,252,000 Châu Hoàng 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 2 vỉ X 20
viên,Hộp 3 vỉ Hộp 2 vỉ X 20
X 20 viên,Hộp viên,Hộp 3 vỉ
1077 5 vỉ X 20 viên, X 20 viên,Hộp
Hộp 1 lọ 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần 5 vỉ X 20 viên,
viên; Viên Dược vật tư y tế Dược vật tư y tế Hộp 1 lọ 100
nang mềm, Hải Dương - Việt Hải Dương - viên; Viên nang LD Medi -
40.1049 Vitamin B1 Uống 50mg Vitamin B1-HD VD-21940-14 VD-21940-14 Nam Việt Nam mềm, Uống Viên 2,540,000 600 600 600 600 2 1,524,000,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén phân Công ty CP Hóa Công ty CP Hóa Viên nén phân
1078
tán, Hộp 10 vỉ Dược Việt Nam - Dược Việt Nam - tán, Hộp 10 vỉ LD Tân Khang
40.1049 Vitamin B1 x 10 viên, Uống 50mg Ocebekid VD-32171-19 VD-32171-19 Việt Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 1,592,000 850 850 850 850 1 1,353,200,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 10 250mg + cứng, Hộp 10
1079
Vitamin B1 + B6 vỉ x 10 viên, 250mg + Phúc Vinh-Việt Phúc Vinh-Việt vỉ x 10 viên, LD Tân Long -
40.1050 + B12 uống 1000mcg Pivineuron VD-31272-18 VD-31272-18 Nam Nam uống Viên 1,650,000 1,800 1,800 1,800 1,800 1 2,970,000,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Vitamin B1 + Viên nén phân 100mg + Viên nén phân
1080 Vitamin B6 + tán, Hộp 10 vỉ 200mg + Hà Tây-Việt tán, Hộp 10 vỉ LD Tân Long -
40.1050 Vitamin B12 x 10 viên, uống 200mcg 3BTP VD-26140-17 VD-26140-17 Hà Tây-Việt Nam Nam x 10 viên, uống Viên 2,806,200 1,200 1,200 1,215 1,200 3 3,367,440,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


1081 Vitamin B1 + phim, Hộp 10 100mg + CTCP DP phim, Hộp 10 C.ty CP dược
Vitamin B6 + vỉ x 10 viên, 200mg + CTCP DP Quảng Quảng Bình-Việt vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
40.1050 Vitamin B12 Uống 200mcg Quafaneuro VD-31156-18 VD-31156-18 Bình-Việt Nam Nam Uống Viên 420,000 669 669 669 669 1 280,980,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang Viên nang C.ty CP dược


1082
mềm, hộp 10 125mg + Công ty CPDP mềm, hộp 10 phẩm
Vitamin B1 + B6 vỉ, vỉ 10 viên, 125mg + Công ty CPDP Me Me di sun - Việt vỉ, vỉ 10 viên, SOHACO
40.1050 + B12 uống 250mcg 3B-Medi VD-22915-15 VD-22915-15 di sun - Việt Nam Nam uống Viên 4,711,000 1,197 1,176 1,197 1,188 4 5,639,067,000 Miền Bắc 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-17809-12
(Giấy phép gia
1083 hạn 12 tháng,
Viên nén bao số: 21902/QLD- Viên nén bao
phim; Hộp 10 175mg + ĐK ngày phim; Hộp 10
Vitamin B1 + B6 vỉ x 10 viên; 175mg + 23/11/2018); Có Armephaco - Việt Armephaco - vỉ x 10 viên; LD Sông Mã -
40.1050 + B12 Uống 125mcg Cosyndo B thẻ kho) VD-17809-12 Nam Việt Nam Uống Viên 2,244,000 1,100 1,050 1,150 1,096 3 2,468,400,000 Ngọc Thiện 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 10 vỉ x 10 VD-18447-13 Công ty cổ phần Công ty cổ phần


1084 viên; Viên 115mg + gia hạn số Dược vật tư y tế Dược vật tư y tế Hộp 10 vỉ x 10
Vitamin B1 + B6 nang mềm, 115mg + 14210/QLD-ĐK Hải Dương - Việt Hải Dương - viên; Viên nang LD Medi -
40.1050 + B12 Uống 50mcg Vitamin B1-B6-B12 ngày 21/08/2019 VD-18447-13 Nam Việt Nam mềm, Uống Viên 4,120,000 570 570 570 570 1 2,348,400,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VD-20671-14;
CV gia hạn số:
1085 Bột đông khô 5769/QLD-ĐK Công ty cổ phần Công ty cổ phần Bột đông khô
pha tiêm, hộp ngày Dược - Trang thiết Dược - Trang pha tiêm, hộp 4
Thiamin HCl + 4 lọ thuốc + 4 50mg + 17/04/2019, gia bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình lọ thuốc + 4 C.ty CP dược
Pyridoxin HCl + ống dung môi 250mg + hạn đến (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - ống dung môi TTBYT Bình
40.1050 Cyanocobalamin 5ml, tiêm 5000mcg Neutrivit 5000 12/06/2020 VD-20671-14 Nam Việt Nam 5ml, tiêm Lọ 6,000 7,434 7,350 7,434 7,369 2 44,604,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch VD-19564-13


1086
tiêm, Hộp 100 CV 15908/QLD- Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
ống x 1ml, QĐ gia hạn đến Thephaco-Việt Thephaco-Việt Hộp 100 ống x VTYT Thanh
40.1054 Vitamin B6 Tiêm 100mg/ml Vitamin B6 26/10/2020 VD-19564-13 Nam Nam 1ml, Tiêm Ống 300,000 464 464 464 464 1 139,200,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 2 vỉ X 20
viên,Hộp 3 vỉ Hộp 2 vỉ X 20
X 20 viên,Hộp viên,Hộp 3 vỉ
1087 5 vỉ X 10 viên, X 20 viên,Hộp
Hộp 1 lọ 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần 5 vỉ X 10 viên,
viên, Viên Dược vật tư y tế Dược vật tư y tế Hộp 1 lọ 100
nang mềm, Hải Dương - Việt Hải Dương - viên, Viên nang LD Medi -
40.1054 Vitamin B6 Uống 50mg Vitamin B6-HD VD-29947-18 VD-29947-18 Nam Việt Nam mềm, Uống Viên 669,000 600 600 600 600 1 401,400,000 Thanh Dược 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1088
C.ty CP dược
Hộp 1 tuýp x Hasan Hasan Hộp 1 tuýp x VTYT và
Vitamin B6 + 20 viên nén sủi 5mg + Dermapharm-Việt Dermapharm- 20 viên nén sủi thương mại
40.1055 Magnesi lactat bọt, uống 470mg Neurixal VD-28552-17 VD-28552-17 Nam Việt Nam bọt, uống Viên 156,000 1,848 1,848 1,848 1,848 1 288,288,000 Thiên Việt 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 10 vỉ x 10 Công ty CP
Vitamin B6 + viên,Viên hòa Công ty CP Dược Dược VT- YT Hộp 10 vỉ x 10
1089
Magnesi lactat tan nhanh, 5mg + VT- YT Nghệ An- Nghệ An- Việt viên,Viên hòa LD Tân Đức -
40.1055 dihydrat Uống 470mg Neuro DT VD-32107-19 VD-32107-19 Việt Nam Nam tan nhanh, Uống Viên 165,000 1,680 1,680 1,680 1,680 1 277,200,000 Pharusa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1090 Magnesium lactat Viên nang CTCP Dược CTCP Dược Viên nang C.ty CP dược
dihydrat + mềm, Hộp 6 vỉ 470mg + VTYT Hải Dương- VTYT Hải mềm, Hộp 6 vỉ VTYT Thanh
40.1055 Pyridoxin HCL x 10 viên, Uống 5mg Magiebion VD-27238-17 VD-27238-17 Việt Nam Dương-Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 743,500 1,498 1,498 1,500 1,498 3 1,113,763,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD-21297-14,
Gia hạn
1091 Dung dịch, 5mg + số:16381QLD- Công ty CP DP Dung dịch, Hộp
Vitamin B6 + Hộp 20 ống x 470mg; ĐK, ngày Công ty CP DP Hầ Hầ Tây - Việt 20 ống x 10ml, LD Tân Khang
40.1055 Magnesi lactat 10ml, Uống
Dung dịch 10ml Obibebe 20/09/2019 VD-21297-14 Tây - Việt Nam Nam Uống Ống 145,000 4,070 4,070 4,079 4,072 2 590,150,000 - Thiên Minh 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
tiêm, Hộp 100 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dung dịch tiêm,
ống x 1ml Fresenius Kabi Fresenius Kabi Hộp 100 ống x
1092
dung dịch Vitamin B12 Kabi Việt Nam-Việt Việt Nam-Việt 1ml dung dịch LD Tân Long -
40.1056 Vitamin B12 thuốc, tiêm 1000mcg/ml 1000mcg VD-30664-18 VD-30664-18 Nam Nam thuốc, tiêm Ống 346,000 467 462 473 465 3 161,582,000 Văn Lam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


1093 Dược - Trang thiết Dược - Trang
Viên nén sủi, bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Viên nén sủi, C.ty CP dược
hộp 5 vỉ x 4 (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - hộp 5 vỉ x 4 TTBYT Bình
40.1057 Vitamin C viên, uống 1000mg Kingdomin vita C VD-25868-16 VD-25868-16 Nam Việt Nam viên, uống Viên 105,000 714 714 756 743 3 74,970,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1094 Dung dịch Dung dịch LD C.ty CP


uống, vỉ 5 ống Công ty CP Dược Công ty CP uống, vỉ 5 ống dược Medi
x 5 ml, Hộp 4 phẩm Hà Tây - Dược phẩm Hà x 5 ml, Hộp 4 miền bắc -
40.1057 Vitamin C vỉ , uống 100mg/5ml Vitamin C VD-23108-15 VD-23108-15 Việt Nam Tây - Việt Nam vỉ , uống ống 25,400 3,000 3,000 3,000 3,000 1 76,200,000 Mediplantex 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1095 VD-20410-14
(Công văn gia C.ty TNHH
Viên nén, hộp hạn SĐK số: Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén, hộp 3 thương mại
3 vỉ, vỉ 10 8845/QLD-ĐK Dược Hà Tĩnh - Dược Hà Tĩnh - vỉ, vỉ 10 viên, dược mỹ phẩm
40.1060 Cholecalciferol viên, uống 400IU Goldgro W ngày 10/6/2019) VD-20410-14 Việt Nam Việt Nam uống Viên 246,000 900 900 900 900 1 221,400,000 Nam Phương 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1096 Dung dịch 400UI/0,4m Dung dịch C.ty TNHH


uống, hộp 01 l Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần uống, hộp 01 dược phẩm
Vitamin D3 chai, chai (12.000IU/1 Dược phẩm OPV - Dược phẩm chai, chai 12ml, U.N.I Việt
40.1060 (Cholecalciferol) 12ml, uống 2ml) Babi B.O.N VD-24822-16 VD-24822-16 Việt Nam OPV - Việt Nam uống Chai 17,300 37,000 37,000 37,990 37,136 2 640,100,000 Nam 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1097 Viên nang Viên nang C.ty CP dược


mềm, Hộp 3 vỉ Pymepharco-Việt Pymepharco- mềm, Hộp 3 vỉ VTYT Thanh
40.1061 Vitamin E x 10 viên, Uống 1000IU Vitamin E 1000 VD-23864-15 VD-23864-15 Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 121,700 2,100 2,100 2,100 2,100 4 255,570,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Aculife
1098 Dung dịch Aculife Healthcare Healthcare Dung dịch tiêm, C.ty TNHH
Bupivacain tiêm, Hộp 5 5mg/ml; Private Limited - Private Limited - Hộp 5 ống x dược
40.2 hydroclorid ống x 4ml 4ml B-Cane Heavy VN-21166-18 VN-21166-18 India India 4ml Ống 11,540 20,000 20,000 20,000 20,000 1 230,800,000 Vietamerican 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Nhũ dịch tiêm Nhũ dịch tiêm


1099 tĩnh mạch, Hộp Aculife tĩnh mạch, Hộp
to chứa 10 hộp Aculife Healthcare Healthcare to chứa 10 hộp C.ty TNHH
nhỏ x 1 ống Propofol Injection BP Private Limited - Private Limited - nhỏ x 1 ống một thành viên
40.21 Propofol 20ml, Tiêm 1%; 20ml (1% w/v) - Nirfol 1% VN-19284-15 VN-19284-15 Ấn Độ Ấn Độ 20ml, Tiêm Ống 15,780 27,500 27,500 27,500 27,500 1 433,950,000 dược Sài Gòn 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm,
ống nhựa, Hộp Hộp 10 ống
1100 20 ống nhựa, Công ty cổ phần nhựa, Hộp 20
Hộp 50 ống Công ty cổ phần dược phẩm ống nhựa, Hộp C.ty CP dược
Neostigmin nhựa x dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 50 ống nhựa x phẩm CPC1
40.832 metylsulfat 1ml,Tiêm 0,5mg/ml BFS-Neostigmine 0.5 VD-24009-15 VD-24009-15 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 1ml,Tiêm Ống 2,170 6,740 6,700 6,740 6,738 3 14,625,800 Hà Nội 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

2425/QLD-KD
ngày
01/02/2018
(TKHQ+Hóa
đơn mua vào
bán ra+Thẻ kho
xuất nhập tồn),
1101 Số lô sx:
20180603H,
20180603I, Wuhan Changlian Wuhan
20180803I, Laifu Changlian Laifu
20180901L, Pharmaceutical Pharmaceutical
Bột đông khô 20180901M, Limited Liability Limited Liability Bột đông khô C.ty CP dược
pha tiêm, Hộp Sodium Aescinate for 20181101H, Company - Trung Company - pha tiêm, Hộp phẩm TW
40.27 Aescin 10 lọ, Tiêm 5mg Injection 5mg 20181101K 2425/QLD-KD Quốc Trung Quốc 10 lọ, Tiêm Lọ 27,300 52,500 52,500 53,500 52,765 3 1,433,250,000 CPC1 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
2426/QLD-KD
ngày
01/02/2018
(TKHQ+Hóa
đơn mua vào
1102 bán ra+Thẻ kho
xuất nhập tồn), Wuhan Changlian Wuhan
Số lô sx: Laifu Changlian Laifu
20180601M, Pharmaceutical Pharmaceutical
Bột đông khô 20181101I, Limited Liability Limited Liability Bột đông khô C.ty CP dược
pha tiêm, Hộp Sodium Aescinate for 20180802I, Company - Trung Company - pha tiêm, Hộp phẩm TW
40.27 Aescin 10 lọ, Tiêm 10mg injection 10mg 20180802K 2426/QLD-KD Quốc Trung Quốc 10 lọ, Tiêm Lọ 6,500 88,000 88,000 88,000 88,000 1 572,000,000 CPC1 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1103 Viên nang CTCP DP Viên nang C.ty CP dược


mềm, Hộp 5 vỉ CTCP DP Medisun-Việt mềm, Hộp 5 vỉ VTYT Thanh
40.41 Meloxicam x 10 viên, Uống 7,5mg Dimicox VD-26176-17 VD-26176-17 Medisun-Việt Nam Nam x 10 viên, Uống Viên 467,000 750 630 750 728 4 350,250,000 Hóa 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch đậm Dung dịch đậm
đặc để pha đặc để pha
1104
truyền, Hộp 1 USV Private USV Private truyền, Hộp 1
40.76 Zoledronic acid lọ 5ml 4mg/5ml Zolex 4mg VN-18478-14 VN-18478-14 Limited - India Limited - India lọ 5ml Lọ 500 454,650 454,650 464,650 459,650 2 227,325,000 C.ty CP Vilogi 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 1 chai
1105 thủy tinh Scientific Scientific Hộp 1 chai thủy
400ml; Dung Technological Technological tinh 400ml; C.ty TNHH
dịch tiêm Pharmaceutical Pharmaceutical Dung dịch tiêm thương mại
Meglumin natri truyền tĩnh Firrm "Polysan", Firrm "Polysan", truyền tĩnh dược phẩm
40.125 succinat mạch 6g; 400ml Reamberin VN-19527-15 VN-19527-15 Ltd. Ltd. mạch Chai 14,010 152,000 152,000 152,000 152,000 2 2,129,520,000 Châu Hoàng 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18769-15
kèm công văn
1106 số 21364/QLD-
ĐK ngày
18/11/2016 V/v Sun
Viên nén bao đính chính quyết Sun Pharmaceutical Viên nén bao C.ty CP dược
phim,Hộp 5 vỉ định cấp số Pharmaceutical Industries Ltd- phim,Hộp 5 vỉ phẩm TBYT
40.135 Oxcarbazepine x 10 viên,Uống 150mg SUNOXITOL 150 đăng ký VN-18769-15 Industries Ltd-India India x 10 viên,Uống Viên 8,000 2,000 2,000 2,000 2,000 1 16,000,000 Hà Nội 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16379-13
1107 CV 7437/QLD-
Viên nén bao ĐK ngày Sun Viên nén bao
phim tan trong 20/5/2019 duy Sun Pharmaceutical phim tan trong C.ty CP dược
ruột, Hộp 10 vỉ trì hiệu lực SĐK Pharmaceutical Industries Ltd- ruột, Hộp 10 vỉ VTYT Thanh
40.141 Natri Valproate x 10 viên, Uống 200mg Encorate đến 20/5/2020 VN-16379-13 Industries Ltd-India India x 10 viên, Uống Viên 1,206,000 548 548 548 548 1 660,888,000 Hóa 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-11330-10
1108 Viên nén bao CV 1642/QLD- Viên nén bao
Valproat Natri + phim phóng ĐK ngày Sun phim phóng
Valproic acid thích kéo dài, 13/2/2019 duy Sun Pharmaceutical thích kéo dài, C.ty CP dược
tương đương Na Hộp 5 vỉ x 10 trì hiệu lực SĐK Pharmaceutical Industries Ltd- Hộp 5 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.142 Valproate viên, Uống 500mg Encorate Chrono 500 đến 13/2/2020 VN-11330-10 Industries Ltd-India India viên, Uống Viên 205,000 2,350 2,350 2,990 2,363 3 481,750,000 Hóa 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha hỗn VN-15799-12


1109 dịch, Hộp 1 (CV 2769/QLD- Novo Healthcare Novo Healthcare Bột pha hỗn C.ty CP dược
chai 30ml, ĐK gia hạn đến and Pharma Ltd- and Pharma Ltd- dịch, Hộp 1 VTYT Thanh
40.177 Cefpodoxim Uống 20mg/ml Vatirino Paediatric 8/3/2020) VN-15799-12 Bangladesh Bangladesh chai 30ml, Uống Chai 7,000 65,500 65,500 65,500 65,500 1 458,500,000 Hóa 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần Thuốc bột pha
Doripenem (dưới tiêm, Hộp 1 lọ Công ty Cổ phần Dược phẩm tiêm, Hộp 1 lọ
1110
dạng Doripenem loại dung tích Dược phẩm Minh Minh Dân - Việt loại dung tích C.ty CP dược
40.186 monohydrat) 20ml, Tiêm 0,5g DORIPENEM 0,5G VD-25720-16 VD-25720-16 Dân - Việt Nam Nam 20ml, Tiêm Lọ 2,530 585,000 585,000 585,000 585,000 1 1,480,050,000 Vacopharm 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-11035-10
1111 Cốm pha hỗn CV 3210/QLD- Getz Pharma Cốm pha hỗn C.ty CP dược
dịch, Hộp 1 lọ 125mg/5ml; Claritek drop ĐK gia hạn đến Getz Pharma (Pvt) (Pvt) Ltd.- dịch, Hộp 1 lọ VTYT Thanh
40.220 Clarithromycin 25ml, Uống Lọ 25ml 125mg/5ml 18/3/2020 VN-11035-10 Ltd.-Pakistan Pakistan 25ml, Uống Lọ 30,000 35,000 35,000 35,000 35,000 1 1,050,000,000 Hóa 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


1112 Levofloxacin Dược - Trang thiết Dược - Trang
(dưới dạng Thuốc nhỏ bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Thuốc nhỏ mắt, C.ty CP dược
Levofloxacin mắt, hộp 1 lọ x Mỗi lọ 5ml (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - hộp 1 lọ x 5ml, TTBYT Bình
40.229 hemihydrat) 5ml, nhỏ mắt chứa: 25mg Eyexacin VD-28235-17 VD-28235-17 Nam Việt Nam nhỏ mắt Lọ 2,700 9,975 9,975 11,004 10,280 3 26,932,500 Định (Bidiphar) 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch VN-15706-12 Akums Drugs


1113 tiêm, Hộp 1 CVGH: Akums Drugs and and Dung dịch tiêm,
chai 100ml, 400mg/100 5081/QLD-ĐK Pharmaceuticals Pharmaceuticals Hộp 1 chai C.ty TNHH
40.231 Moxifloxacin Tiêm ml Plenmoxi đến 08/04/2020 VN-15706-12 Ltd, India Ltd, India 100ml, Tiêm Chai 10,950 160,000 160,000 160,000 160,000 1 1,752,000,000 Benephar 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô Bột đông khô
1114 pha tiêm, Hộp Lyka Labs Lyka Labs pha tiêm, Hộp C.ty TNHH
40.281 Amphotericin B 1 lọ, Tiêm 50mg Amphot VN-19777-16 VN-19777-16 Limited, India Limited, India 1 lọ, Tiêm Lọ 1,060 164,850 164,850 164,850 164,850 2 174,741,000 Benephar 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
1115 Thuốc dùng Công ty TNHH Công ty TNHH C.ty TNHH
ngoài MTV 120 MTV 120 Thuốc dùng một thành viên
Hộp 1 tube x Armephaco - Việt Armephaco - ngoài, Hộp 1 120
40.293 Ketoconazol 10g 200mg/10g Kem Armezoral VD-18175-13 VD-18175-13 Nam Việt Nam tube x 10g Tuýp 3,910 5,250 5,250 5,250 5,250 2 20,527,500 Armephaco 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

QLĐB-638-17;
CV gia hạn số:
1116 20185/QLD-ĐK Công ty cổ phần Công ty cổ phần
ngày Dược - Trang thiết Dược - Trang
Dung dịch 04/12/2019, gia bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
tiêm, hộp 1 lọ Methotrexat Bidiphar hạn đến (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - hộp 1 lọ x 2ml, TTBYT Bình
40.381 Methotrexat x 2ml, tiêm 50mg/2ml 50mg/2ml 04/12/2020 QLĐB-638-17 Nam Việt Nam tiêm Lọ 550 60,900 60,900 65,982 63,320 2 33,495,000 Định (Bidiphar) 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nang
1117 mềm, hộp 10 Suheung Viên nang C.ty CP dược
vỉ x 5 viên, VN-18193-14, Suheung Co.,Ltd, Co.,Ltd, Hàn mềm, hộp 10 vỉ phẩm Thiên
40.319 Cyclosporin uống 25mg CKDCipol-N 25mg có c/v gia hạn VN-18193-14 Hàn Quốc Quốc x 5 viên, uống Viên 10,360 12,000 12,000 12,000 12,000 2 124,320,000 Thảo 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-13392-11
kèm công văn
1118 số 20813/QLD-
ĐK ngày
12/12/2019 V/v Sun
Levodopa + Viên nén,Hộp duy trì hiệu lực Sun Pharmaceutical Viên nén,Hộp 5 C.ty CP dược
Carbidopa 5 vỉ x 10 250mg giấy đăng ký Pharmaceutical Industries Ltd- vỉ x 10 phẩm TBYT
40.419 anhydrous viên,Uống +25mg SYNDOPA 275 lưu hành VN-13392-11 Industries Ltd-India India viên,Uống Viên 227,000 3,500 3,500 3,500 3,500 2 794,500,000 Hà Nội 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16256-13
(Có công văn
1119 gia hạn số: C.ty TNHH
Viên nén bao 18736/QLD-ĐK Emcure Emcure Viên nén bao dược phẩm và
Sắt ascorbat + phim, Hộp 1 vỉ 100mg + ngày Pharmaceuticals Pharmaceuticals phim, Hộp 1 vỉ TTBYT Hoàng
40.427 acid folic x 10 viên Uống 1,5mg Ferium- XT 04/11/2019) VN-16256-13 Limited - Ấn Độ Limited - Ấn Độ x 10 viên Uống Viên 53,000 5,300 5,300 5,300 5,300 1 280,900,000 Đức 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1120 VN-11548-10
Hộp 5 vỉ x 30 kèm CV gia hạn C.ty TNHH
Sắt (III) hydroxyd viên; Viên số 10138/QLD- Cadila Hộp 5 vỉ x 30 thương mại
polymaltose + nang mềm, 100mg + ĐK và thẻ kho Cadila Healthcare Healthcare Ltd - viên; Viên nang dược phẩm
40.432 acid folic uống 1,5mg Globac-PM xác nhận số dư VN-11548-10 Ltd - India India mềm, uống Viên 108,000 2,850 2,850 2,850 2,850 1 307,800,000 Châu Hoàng 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
1121 tiêm, Hộp 5 vỉ Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Phytomenadione x 10 ống x CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.448 (Vitamin K1) 1ml, Tiêm 10mg/1ml Vinphyton 10mg VD-28704-18 VD-28704-18 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam ống x 1ml, Tiêm Ống 13,950 1,596 1,596 1,680 1,654 3 22,264,200 Hóa 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1122
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm C.ty TNHH
truyền, Hộp 1 Grifols truyền, Hộp 1 một thành viên
chai x 50ml, QLSP-900- Grifols Biologicals Biologicals Inc. - chai x 50ml, Vimedimex
40.455 Human Albumin Tiêm truyền 20% x 50ml Albutein 20% QLSP-900-15 15_50ml Inc. - Mỹ Mỹ Tiêm truyền Chai 4,400 592,000 592,000 592,000 592,000 2 2,604,800,000 Bình Dương 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Mỗi túi 500ml
chứa: Gelatin
khan (dưới dạng Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
gelatin biến tính) truyền, Túi truyền, Túi
15g; NaCl Polyolefine Polyolefine
2,691g; Magnesi (freeflex) (freeflex)
1123 clorid hexahydrat 500ml; Thùng 500ml; Thùng
0,1525g; KCl 20 túi 20 túi
0,1865g; Natri Polyolefine Polyolefine C.ty TNHH
lactat (dưới dạng (freeflex) (freeflex) một thành viên
dung dịch Natri 500ml, Tiêm Fresenius Kabi Fresenius Kabi 500ml, Tiêm Dược liệu TW
40.467 (S)-lactat) truyền 500ml Geloplasma VN-19838-16 VN-19838-16 France - Pháp France - Pháp truyền Túi 1,720 110,000 110,000 110,000 110,000 4 189,200,000 2 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Cơ sở sản xuất
và đóng gói sơ
Cơ sở sản xuất và cấp: Reliance
đóng gói sơ cấp: Life Sciences
Reliance Life Pvt. Ltd. - India ;
Sciences Pvt. Ltd. - Cơ sở nhận gia
1124 Dung dịch India ; Cơ sở công, đóng gói
tiêm, hộp 1 nhận gia công, thứ cấp và xuất
bơm tiêm đóng đóng gói thứ cấp xưởng: Công ty Dung dịch tiêm,
sẵn thuốc và xuất xưởng: Cổ phần Dược hộp 1 bơm tiêm
0,5ml. Bơm Công ty Cổ phần phẩm Trung đóng sẵn thuốc C.ty CP
tiêm đựng Relipoietin 2000 IU Dược phẩm Trung Ương I - 0,5ml. Bơm ĐTTM và dịch
Erythropoietin trong khay 2000UI; Erythropoietin người QLSP-GC-H03- QLSP-GC- Ương I - Pharbaco Pharbaco - Việt tiêm đựng trong Bơm vụ quốc tế
40.472 alfa (rHuEPO) thuốc, tiêm 0,5ml tái tổ hợp 2000 IU 1105-18 H03-1105-18 - Việt Nam Nam khay thuốc, tiêm tiêm 7,020 128,000 110,000 128,000 114,493 3 898,560,000 Thành An 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-11838-11
1125 Hộp 10 vỉ X gia hạn số Troikaa Troikaa Hộp 10 vỉ X 10
Amlodipin + 10 Viên nén 5mg + 12863/QLD-ĐK Pharmaceuticals Pharmaceuticals Viên nén bao LD Medi -
40.30.496 losartan bao phim, uống 50mg Troysar AM ngày 30/07/2019 VN-11838-11 Ltd/India Ltd/India phim, uống Viên 371,000 5,000 5,000 5,000 5,000 1 1,855,000,000 Thanh Dược 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Dung dịch
tiêm,Hộp 1 lọ Công ty cổ phần tiêm,Hộp 1 lọ
1126 nhựa/ túi. Hộp Công ty cổ phần dược phẩm nhựa/ túi. Hộp C.ty CP dược
Nicardipin 20 túi, 50 dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 20 túi, 50 phẩm CPC1
40.518 hydroclorid túi,Tiêm 10mg/10ml BFS-Nicardipin VD-28873-18 VD-28873-18 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam túi,Tiêm Lọ 340 84,000 84,000 84,000 84,000 3 28,560,000 Hà Nội 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-18183-14
Giấy gia hạn
SĐK số:
1127 5377/QLD-ĐK,
Bột đông khô ngày Bột đông khô
pha tiêm, hộp 12/04/2019, Cadila Cadila pha tiêm, hộp LD Themco -
01 lọ, lọ 3ml; 1.500.000I thời gian gia Pharmaceuticals Pharmaceuticals 01 lọ, lọ 3ml; Tân Trường
40.546 Streptokinase Tiêm U ST-Pase hạn 12 tháng VN-18183-14 Ltd.- Ấn Độ Ltd.- Ấn Độ Tiêm Lọ 450 910,000 910,000 910,000 910,000 1 409,500,000 Sinh - Việt Tín 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

viên nén bao Công ty TNHH Công ty TNHH viên nén bao
1128 phim; Hộp 3 Hasan - Hasan - phim; Hộp 3 vỉ, C.ty TNHH
vỉ, 10 vỉ x 10 Dermapharm, Việt Dermapharm, 10 vỉ x 10 viên, dược phẩm
40.553 Fenofibrat viên, uống 145mg Hafenthyl 145mg VD-25971-16 VD-25971-16 Nam Việt Nam uống Viên 160,000 3,150 3,150 3,150 3,150 2 504,000,000 Việt Đức 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch Swiss
1129 tiêm, Hộp 1 Swiss Parenterals Parenterals PVT. Dung dịch tiêm,
40.572 Nimodipin chai 50ml 10mg/50ml Nimodin VN-20320-17 VN-20320-17 PVT. Ltd – India Ltd – India Hộp 1 chai 50ml Chai 550 180,000 180,000 180,000 180,000 1 99,000,000 C.ty CP Vilogi 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Công ty cổ phần
Hộp 1 tuýp 5 Công ty cổ phần Dược Hộp 1 tuýp 5
1130
gam, Kem bôi Dược Medipharco Medipharco - gam, Kem bôi LD Medi -
40.607 Fusidic acid da 100mg/5g Pusadine VD-23198-15 VD-23198-15 - Việt Nam Việt Nam da Tuýp 1,500 15,000 15,000 15,000 15,000 2 22,500,000 Thanh Dược 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1131
C.ty TNHH
Hộp 1 tuýp, Hộp 1 tuýp, thương mại
Thuốc mỡ Mediaca Korea Mediaca Korea Thuốc mỡ dùng dược phẩm
40.614 Mometason furoat dùng ngoài 1mg; 10g Momesone cream VN-18446-14 VN-18446-14 Co., Ltd Co., Ltd ngoài Tuýp 10,400 54,600 54,600 54,600 54,600 1 567,840,000 Châu Hoàng 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-12229-11
Gel dùng (Giấy gia hạn Engelhard Engelhard C.ty CP dược
1132
ngoài, Hộp 1 SĐK số Arzneimittel Arzneimittel Gel dùng ngoài, phẩm
tuýp 5g, Bôi 7774/QLD-ĐK GmbH & Co.KG - GmbH & Co.KG Hộp 1 tuýp 5g, SOHACO
40.627 Tyrothricin ngoài da 0,1g; 5g Tyrosur Gel ngày 23/5/2019) VN-12229-11 Đức - Đức Bôi ngoài da Tuýp 900 59,850 59,850 63,000 60,369 4 53,865,000 Miền Bắc 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1133 VN-18200-14 C.ty CP xuất


Dung dịch (CV duy trì số Dung dịch tiêm, nhập khẩu y
Iod (dưới dạng tiêm, Hộp 1 20232/QLD-ĐK Hộp 1 chai tếThành phố
Iopamidol chai 50ml, 370mg/ml; ngày Patheon Italia Patheon Italia 50ml, Tiêm Hồ Chí Minh
40.645 755,3mg/ml) Tiêm truyền 50ml Iopamiro 04/12/2019) VN-18200-14 S.p.A - Italy S.p.A - Italy truyền Chai 500 294,000 294,000 294,000 294,000 2 147,000,000 (Yteco) 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15182-12
Gia hạn SĐK số Nanjing Hencer Nanjing Hencer
1134
Phloroglucinol Dung dịch 40mg + 18882/QLD- Pharmaceutical Pharmaceutical Dung dịch tiêm,
hydrat + trimethyl tiêm, hộp 6 0,04mg; ĐK, ngày Co., Ltd- Trung Co., Ltd- Trung hộp 6 ống 4ml, LD Tân Khang
40.701 phloroglucinol ống 4ml, Tiêm 4ml Fluximem injection 6/11/2019 VN-15182-12 Quốc Quốc Tiêm Ống 86,200 22,000 19,700 25,400 22,629 4 1,896,400,000 - Thiên Minh 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén bao Viên nén bao


1135
phim, hộp 10 M/S Fynk M/S Fynk phim, hộp 10 LD Themco -
vỉ, vỉ 10 viên; Fynkhepar 200mg Pharmaceuticals- Pharmaceuticals- vỉ, vỉ 10 viên; Tân Trường
40.751 Silymarin Uống 200mg Tablet VN-21532-18 VN-21532-18 Pakistan Pakistan Uống Viên 623,000 3,800 3,740 3,800 3,786 3 2,367,400,000 Sinh - Việt Tín 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Limited Liability Limited Liability Dung dịch tiêm
truyền, Hộp 2 Company Company truyền, Hộp 2
vỉ x 5 ống "Pharmaceutical "Pharmaceutical vỉ x 5 ống dung
1136
dung dịch plant plant dịch thuốc tiêm C.ty CP xuất
thuốc tiêm dầu, 11270/QLD-KD 11270/QLD- "BIOFARMA"- "BIOFARMA"- dầu, Tiêm nhập khẩu y tế
40.795 Progesteron Tiêm truyền 25mg/ml Progesterone số lô: 121117 KD Ukraine Ukraine truyền Ống 15,420 14,280 14,280 14,280 14,280 3 220,197,600 Thái An 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-7144-08
Số giấy gia hạn
SĐK:
23594/QLD-ĐK
ngày 25/12/2018
1137 Số lô:
18419012;
18419013;
18419015;
Viên nén, hộp 18419018; Viên nén, hộp LD Themco -
Gliclazid + 20 vỉ, vỉ 10 80mg + 18419019; Panacea Biotec Panacea Biotec 20 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
40.30.775 metformin viên; Uống 500mg Glizym-M 18419020 VN-7144-08 Limited- Ấn Độ Limited- Ấn Độ viên; Uống Viên 2,605,000 3,100 3,100 3,100 3,100 1 8,075,500,000 Sinh - Việt Tín 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
1138 Insulin Glargine Dung dịch Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
(rDNA origin)- tiêm, Hộp 1 lọ 100UI/ml; Biocon Limited- Biocon Limited- Hộp 1 lọ 5ml, VTYT Thanh
40.806 100IU/ml 5ml, Tiêm 5ml Insunova-G QLSP-908-15 QLSP-908-15 Ấn Độ Ấn Độ Tiêm Lọ 400 250,000 250,000 250,000 250,000 2 100,000,000 Hóa 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-13426-11
Số giấy gia hạn
SĐK:
20778/QLD-
1139 ĐK, ngày
11/12/2019,
Dung dịch thời gian gia
tiêm, hộp 01 hạn 12 tháng kể Dung dịch tiêm, LD Themco -
Insulin người tác lọ, lọ 10ml, 40UI/ml; từ ngày Wockhardt Ltd.- Wockhardt Ltd.- hộp 01 lọ, lọ Tân Trường
40.804.1 dụng nhanh, ngắn Tiêm 10ml Wosulin-R 19/12/2019 VN-13426-11 Ấn Độ Ấn Độ 10ml, Tiêm Lọ 1,550 92,000 90,055 92,000 90,696 2 142,600,000 Sinh - Việt Tín 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-13425-11
Số giấy gia hạn
SĐK:
20779/QLD-
1140 ĐK, ngày
11/12/2019,
Dung dịch thời gian gia
Insulin người tác tiêm, hộp 01 hạn 12 tháng kể Dung dịch tiêm, LD Themco -
dụng trung bình, lọ, lọ 10ml; 40UI/ml; từ ngày Wockhardt Ltd.- Wockhardt Ltd.- hộp 01 lọ, lọ Tân Trường
40.803 trung gian Tiêm 10ml Wosulin-N 19/12/2019 VN-13425-11 Ấn Độ Ấn Độ 10ml; Tiêm Lọ 15,850 91,500 90,000 92,000 91,211 4 1,450,275,000 Sinh - Việt Tín 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

QLSP-1056-17
(Có CV đính
chính hoạt chất,
hàm lượng số
2680/QLD-ĐK
1141 ngày
07/03/2019, CV
cập nhập mã
code bưu điện
Insulin người Hỗn dịch tiêm, của cơ sở sản Hỗn dịch tiêm,
rDNA (30% Hộp chứa 5 xuất số Hộp chứa 5 bút C.ty TNHH
insulin hòa tan và bút tiêm bơm 18649/QLD-ĐK Novo Nordisk Novo Nordisk tiêm bơm sẵn một thành viên
70% insulin sẵn thuốc x ngày Production S.A.S - Production thuốc x 3ml, Bút Vimedimex
40.805.2 isophane) 3ml, Tiêm 300IU/3ml Mixtard 30 FlexPen 13/11/2017) QLSP-1056-17 Pháp S.A.S - Pháp Tiêm tiêm 43,920 116,500 115,000 117,500 116,228 6 5,116,680,000 Bình Dương 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
100IU/ml
(30%
solube
1142 insulin &
Hỗn dịch tiêm, 70% Hỗn dịch tiêm,
Recombinant Hộp 01 lọ Isophane Bioton S.A - Ba Bioton S.A - Ba Hộp 01 lọ C.ty CP dược
40.805 human insulin 10ml, Tiêm insulin) Scilin M30 (30/70) QLSP-895-15 QLSP-895-15 Lan Lan 10ml, Tiêm Lọ 27,100 73,450 71,478 73,450 72,290 4 1,990,495,000 phẩm Nam Hà 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-13424-11
Số giấy gia hạn
SĐK:
20777/QLD-
1143 ĐK, ngày
11/12/2019,
Dung dịch thời gian gia
tiêm, hộp 01 (30/70) hạn 12 tháng kể Dung dịch tiêm, LD Themco -
Insulin người lọ, lọ 10ml, 40UI/ml; từ ngày Wockhardt Ltd.- Wockhardt Ltd.- hộp 01 lọ, lọ Tân Trường
40.805.2 trộn, hỗn hợp Tiêm 10ml Wosulin 30/70 19/12/2019 VN-13424-11 Ấn Độ Ấn Độ 10ml, Tiêm Lọ 41,100 89,900 89,900 92,000 90,320 4 3,694,890,000 Sinh - Việt Tín 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
1144 40.873 Moxifloxacin Dung dịch 5mg/ml + Dexamoxi VD-26542-17 VD-26542-17 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dung dịch nhỏ Ống 1,200 19,500 19,500 22,365 19,615 2 23,400,000 C.ty CP dược 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch
1145 tiêm, Hộp 5 vỉ Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
x 10 ống x CTCP DP Vĩnh CTCP DP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 VTYT Thanh
40.919 Oxytocin 1ml, Tiêm 10UI/1ml Vinphatoxin VD-26323-17 VD-26323-17 Phúc-Việt Nam Phúc-Việt Nam ống x 1ml, Tiêm Ống 61,500 5,900 5,900 5,900 5,900 3 362,850,000 Hóa 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1146 VN-15328-12
Viên nén tan (Có CV gia hạn Bushu Bushu Viên nén tan C.ty TNHH
trong miệng, số 5099/QLD- Pharmaceuticals Pharmaceuticals trong miệng, một thành viên
Donepezil Hộp 2 vỉ x 14 ĐK ngày Ltd. Misato Ltd. Misato Hộp 2 vỉ x 14 Vimedimex
40.946 hydrochloride viên, Uống 5mg Aricept Evess 5mg 23/03/2018) VN-15328-12 Factory - Nhật Factory - Nhật viên, Uống Viên 6,000 61,839 61,839 61,839 61,839 1 371,034,000 Bình Dương 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1147 VN-15802-12
Viên nén tan (Có CV gia hạn Bushu Bushu Viên nén tan C.ty TNHH
trong miệng, số 12684/QLD- Pharmaceuticals Pharmaceuticals trong miệng, một thành viên
Donepezil Hộp 2 vỉ x 14 ĐK ngày Ltd. Misato Ltd. Misato Hộp 2 vỉ x 14 Vimedimex
40.946 hydrochloride viên, Uống 10mg Aricept Evess 10mg 04/07/2018) VN-15802-12 Factory - Nhật Factory - Nhật viên, Uống Viên 3,300 77,299 77,299 77,299 77,299 2 255,086,700 Bình Dương 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Reyoung Reyoung
1148
Pharmaceutical Pharmaceutical LD Themco -
Bột pha tiêm, Co.,Ltd- Trung Co.,Ltd- Trung Bột pha tiêm, Tân Trường
40.570 Meclophenoxat hộp 01 lọ; Tiêm 500mg Tarviluci VN-19410-15 VN-19410-15 Quốc Quốc hộp 01 lọ; Tiêm Lọ 37,500 53,800 53,740 54,500 53,789 3 2,017,500,000 Sinh - Việt Tín 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Hộp 1 lọ bột + Hộp 1 lọ bột +
1 ống dung 1 ống dung
môi. Hộp lớn môi. Hộp lớn
1149 chứa 6 hộp chứa 6 hộp
nhỏ, Bột đông VN-18348-14; Kunming nhỏ, Bột đông
Panax khô pha tiêm, CV duy trì hiệu Kunming Pharmaceutical khô pha tiêm, C.ty TNHH
notoginseng Tiêm/ Truyền lực SĐK số: Pharmaceutical Corp - Trung Tiêm/ Truyền dược phẩm
40.574 saponins tĩnh mạch 200mg Luotai 12660/QLD-ĐK VN-18348-14 Corp - Trung Quốc Quốc tĩnh mạch Lọ 14,500 115,500 115,500 115,500 115,500 2 1,674,750,000 Đông Đô 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch Akums Drugs


1150
tiêm, hộp 05 Akums Drugs and and Dung dịch tiêm, LD Themco -
ống, ống 1ml; Pharmaceuticals Pharmaceuticals hộp 05 ống, Tân Trường
40.1043 Mecobalamin Tiêm 1500mcg/ml Methicowel 1500 VN-21239-18 VN-21239-18 Ltd.- Ấn Độ Ltd.- Ấn Độ ống 1ml; Tiêm Ống 12,500 25,200 25,200 25,200 25,200 1 315,000,000 Sinh - Việt Tín 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17682-14
Số giấy gia hạn
SĐK:
1151 10812/QLD-
Dung dịch ĐK, ngày
tiêm, hộp 05 01/07/2019, Furen Furen Dung dịch tiêm, LD Themco -
ống, ống 10ml; thời gian gia Pharmaceutical., Pharmaceutical., hộp 05 ống, Tân Trường
40.576 Piracetam Tiêm 4g/10ml Brogood Injection hạn 12 tháng VN-17682-14 Ltd.- China Ltd.- China ống 10ml; Tiêm Ống 9,000 25,000 25,000 25,000 25,000 1 225,000,000 Sinh - Việt Tín 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch khí VN-16573-13 Amanta Dung dịch khí
1152 dung, Hộp 50 2,5mg/2,5m Số lô: Amanta Healthcare-Ấn dung, Hộp 50 LD Tân Long -
40.980 Salbutamol ống, khí dung l Salbules 1TPF579002 VN-16573-13 Healthcare-Ấn Độ Độ ống, khí dung Ống 237,520 3,500 3,500 4,150 3,517 3 831,320,000 Văn Lam 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1153 Thuốc hít định Thuốc hít định C.ty TNHH


Salmeterol + liều dạng khí 25mcg/liều Glenmark Glenmark liều dạng khí dược phẩm và
fluticason dung, Hộp 1 + Pharmaceuticals Pharmaceuticals dung, Hộp 1 TTBYT Hoàng
40.982 propionat bình 120 liều 250mcg/liều Combiwave SF 250 VN-18898-15 VN-18898-15 Ltd - Ấn Độ Ltd - Ấn Độ bình 120 liều Bình 1,780 103,000 103,000 103,000 103,000 5 183,340,000 Đức 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chai 250 ml Chai 250 ml
nhũ tương VN-15649-12 nhũ tương
1154 truyền tĩnh (CV gia hạn số truyền tĩnh C.ty CP dược
mạch, Thuốc 10817/QLD- mạch, Thuốc phẩm TW
40.1025 Nhũ dịch lipid tiêm truyền 10%; 250ml Lipocithin 250 ĐK) VN-15649-12 Sichuan - China Sichuan - China tiêm truyền Chai 7,545 88,000 88,000 88,000 88,000 1 663,960,000 Codupha 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thiamin HCL+ Dung dịch 100mg + T.P. Drug T.P. Drug Dung dịch tiêm,
1155 Pyridoxin HCL + tiêm, Hộp 10 50mg + Laboratories Laboratories Hộp 10 ống x LD Tân Long -
40.1050 Cyanocobalamin ống x 3ml, tiêm 1000mcg Trivit-B VN-19998-16 VN-19998-16 (1969)-Thái Lan (1969)-Thái Lan 3ml, tiêm Ống 147,200 10,800 10,800 10,800 10,800 2 1,589,760,000 Văn Lam 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Hộp 1 vỉ x 5 100mg, Incepta Incepta Hộp 1 vỉ x 5


1156
Vitamin B1 + B6 ống x 3ml, 100mg, Pharlaceutical Ltd - Pharlaceutical ống x 3ml, C.ty CP dược
40.1050 + B12 Dung dịch tiêm 1mg Dubemin Injection VN-20721-17 VN-20721-17 Bangladesh Ltd - Bangladesh Dung dịch tiêm Ống 111,700 13,500 13,500 14,900 13,548 2 1,507,950,000 phẩm Phú Thái 5 G1 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1157
Hộp 1 lọ x Aesica Aesica Hộp 1 lọ x C.ty TNHH
250ml; DD Queenborough Queenborough 250ml; DD thương mại
Gây mê qua Limited - United Limited - United Gây mê qua dược phẩm
40.22 Sevofluran đường hô hấp 250ml Sevorane VN-19755-16 VN-19755-16 Kingdom Kingdom đường hô hấp Chai 485 3,578,600 3,578,600 3,578,600 3,578,600 2 1,735,621,000 Châu Hoàng BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Siegfried
Siegfried Hameln Hameln GmbH;
1158 Esmeron (Đóng gói & GmbH; đóng gói đóng gói & xuất
Dung dịch xuất xưởng: N.V. VN-17751-14 & xuất xưởng: xưởng: N.V. Dung dịch tiêm, C.ty TNHH
tiêm, Hộp 10 Organon, đ/c: (CV gia hạn số N.V. Organon - Organon - Hộp 10 lọ x một thành viên
Rocuronium lọ x 5ml, Tiêm 10mg/ml x Kloosterstraat 6, 5349 đăng ký số CSSX: Đức, đóng CSSX: Đức, 5ml, Tiêm tĩnh Dược liệu TW
40.838 bromide 10mg/ml tĩnh mạch (IV) 5ml AB Oss, Hà Lan) 4748/QLD-ĐK) VN-17751-14 gói: Hà Lan đóng gói: Hà Lan mạch (IV) Lọ 4,960 104,450 104,450 104,450 104,450 4 518,072,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Pfizer
Pfizer pharmaceuticals
1159 pharmaceuticals LLC: đóng gói:
LLC: đóng gói: R- R-Pharm C.ty TNHH
Viên nang Pharm Germany Germany GmbH Viên nang một thành viên
cứng, Hộp 3 vỉ GmbH - CSSX: - CSSX: Mỹ, cứng, Hộp 3 vỉ Dược liệu TW
40.28 Celecoxib x 10 viên, Uống 200mg Celebrex VN-20332-17 VN-20332-17 Mỹ, Đóng gói: Đức Đóng gói: Đức x 10 viên, Uống Viên 3,100 11,913 11,913 11,913 11,913 4 36,930,300 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1160
Dung dịch Dung dịch C.ty TNHH
thuốc tiêm, Lek Lek thuốc tiêm, một thành viên
Hộp 1 vỉ x 5 Pharmaceuticals Pharmaceuticals Hộp 1 vỉ x 5 Dược liệu TW
40.30 Diclofenac natri ống 3ml 75mg/3ml Voltaren 75mg/3ml VN-20041-16 VN-20041-16 d.d. - Slovenia d.d. - Slovenia ống 3ml Ống 43,500 18,066 18,066 18,066 18,066 3 785,871,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-16847-
13(CV duy trì
hiệu lực SĐK
lần 1
(14272/QLD-
1161 ĐK,
25/07/2018) &
lần 2 C.ty TNHH
Viên đạn, Hộp (16881/QLD- Delpharm Delpharm Viên đạn, Hộp một thành viên
1 vỉ x 5 viên, ĐK, Huningue S.A.S - Huningue S.A.S - 1 vỉ x 5 viên, Dược liệu TW
40.30 Diclofenac natri Đặt hậu môn 100mg Voltaren 02/10/2019)) VN-16847-13 Pháp Pháp Đặt hậu môn Viên 8,850 15,602 15,602 15,602 15,602 3 138,077,700 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-13293-11,
KN703,
KN704( CV
duy trì hiệu lực
SĐK lần 1
(13974/QLD-
ĐK,
26/07/2016) &
lần 2
1162
(15997/QLD-
ĐK,
10/10/2017) &
lần 3
(19969/QLD-
ĐK,
Viên nén 22/10/2018) & Novartis Saglik Novartis Saglik
không tan lần 4 Gida Ve Tarim Gida Ve Tarim Viên nén không C.ty TNHH
trong dạ dày, (19558/QLD- Urunleri San. Ve Urunleri San. Ve tan trong dạ một thành viên
Diclofenac Hộp 10 vỉ x 10 ĐK, Tic.A.S - Thổ Nhĩ Tic.A.S - Thổ dày, Hộp 10 vỉ Dược liệu TW
40.30 Sodium viên, Uống 50mg Voltaren 50 20/11/2019)) VN-13293-11 Kỳ Nhĩ Kỳ x 10 viên, Uống Viên 23,200 3,477 3,477 3,477 3,477 3 80,666,400 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-11972-
11(CV duy trì
hiệu lực SĐK
lần 1
(6424/QLD-
ĐK,
25/04/2016) &
lần 2
(22092/QLD-
ĐK,
09/11/2016) &
1163
lần 3
(15843/QLD-
ĐK,
06/10/2017) &
lần 4
(18716/QLD-
ĐK,
Viên nén 02/10/2018) &
phóng thích lần 5 Viên nén phóng C.ty TNHH
chậm, Hộp 10 (17905/QLD- thích chậm, một thành viên
vỉ x 10 viên, ĐK, Novartis Farma Novartis Farma Hộp 10 vỉ x 10 Dược liệu TW
40.30 Natri diclofenac Uống 75mg Voltaren 18/10/2019)) VN-11972-11 S.p.A - Ý S.p.A - Ý viên, Uống Viên 2,000 6,185 6,185 6,185 6,185 2 12,370,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1164 VN-16959-13
(có CV gia hạn Boehringer Boehringer C.ty TNHH
Dung dịch số 8399/QLD- Ingelheim Espana Ingelheim Dung dịch tiêm, một thành viên
tiêm, Hộp 5 15mg/ ĐK ngày S.A - Tây Ban Espana S.A - Hộp 5 ống Vimedimex
40.41 Meloxicam ống 1,5ml 1,5ml Mobic 04/06/2019) VN-16959-13 Nha Tây Ban Nha 1,5ml Ống 13,000 22,761 22,761 22,761 22,761 4 295,893,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1165 VN-16141-13
(có CV gia hạn C.ty TNHH
Viên nén, Hộp số 4752/QLD- Boehringer Boehringer Viên nén, Hộp một thành viên
2 vỉ x 10 viên, ĐK ngày Ingelheim Ellas Ingelheim Ellas 2 vỉ x 10 viên, Vimedimex
40.41 Meloxicam Uống 7,5mg Mobic 02/04/2019) VN-16141-13 A.E - Hy Lạp A.E - Hy Lạp Uống Viên 18,100 9,122 9,122 9,122 9,122 3 165,108,200 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1166 VN-16803-13
(có CV gia hạn C.ty TNHH
Viên nén, Hộp số 12524/QLD- Viên nén, Hộp một thành viên
Tramadol HCl + 3 vỉ x 10 viên, 37,5mg + ĐK ngày Janssen Korea Janssen Korea 3 vỉ x 10 viên, Vimedimex
40.30.64 Paracetamol Uống 325mg Ultracet 23/07/2019) VN-16803-13 Ltd. - Hàn Quốc Ltd. - Hàn Quốc Uống Viên 10,600 7,999 7,999 7,999 7,999 5 84,789,400 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1167 Viên nén bao Công ty Cổ Phần Công ty Cổ Phần Viên nén bao C.ty CP dược
phim, Hộp 1 vỉ Sanofi Việt Nam, Sanofi Việt phim, Hộp 1 vỉ phẩm TBYT
40.87 Fexofenadin HCI x 10 viên, Uống 180mg Telfast HD VD-28324-17 VD-28324-17 Việt Nam Nam, Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 6,400 6,825 6,825 6,825 6,825 1 43,680,000 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-18397-14
1168 (CV duy trì hiệu
lực SĐK C.ty TNHH
Viên nén, Hộp (17906/QLD- Viên nén, Hộp một thành viên
5 vỉ x 10 viên, ĐK, Novartis Farma Novartis Farma 5 vỉ x 10 viên, Dược liệu TW
40.131 Carbamazepine Uống 200mg Tegretol 200 18/10/2019)) VN-18397-14 S.p.A - Ý S.p.A - Ý Uống Viên 8,000 1,554 1,554 1,554 1,554 3 12,432,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1169 Viên nén bao Viên nén bao


phim giải phim giải C.ty TNHH
phóng có kiểm phóng có kiểm một thành viên
soát, Hộp 5 vỉ Novartis Farma Novartis Farma soát, Hộp 5 vỉ x Dược liệu TW
40.131 Carbamazepine x 10 viên, Uống 200mg Tegretol CR 200 VN-18777-15 VN-18777-15 S.p.A - Ý S.p.A - Ý 10 viên, Uống Viên 19,200 2,604 2,604 2,604 2,604 3 49,996,800 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16477-13
(CV 4726/QLD-
1170 viên nén bao ĐK ngày viên nén bao
phim phóng 2/4/2019 v/v gia phim phóng
thích kéo hạn hiệu lực số thích kéo C.ty CP dược
Natri Valproate, dài,Hộp 1 lọ 333mg + đăng ký đến Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop dài,Hộp 1 lọ 30 phẩm TBYT
40.142 Acid Valproic 30 viên,Uống 145mg Depakine Chrono 1/4/2020 ) VN-16477-13 Industrie, Pháp Industrie, Pháp viên,Uống Viên 158,240 6,972 6,972 6,972 6,972 4 1,103,249,280 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

GC-0182-12(gia
1171 hạn hiệu lực -
Viên nén bao Số CV: Viên nén bao C.ty TNHH
phim, Hộp 1 vỉ 5878/QLD-ĐK Công ty cổ phần Công ty cổ phần phim, Hộp 1 vỉ một thành viên
x 02 viên , ngày CV: Dược phẩm OPV - Dược phẩm x 02 viên , Dược liệu TW
40.145 Albendazole Uống 200mg Zentel 200mg 19/04/2019) GC-0182-12 Việt Nam OPV - Việt Nam Uống Viên 3,900 5,600 5,600 5,600 5,600 1 21,840,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Ampicilin (dưới Bột pha tiêm, Bột pha tiêm,


1172 dạng Ampicilin truyền, không truyền, không
natri) + kèm dung môi, kèm dung môi, C.ty TNHH
Sulbactam (dưới Hộp 1 lọ, Tiêm Hộp 1 lọ, Tiêm một thành viên
dạng Sulbactam tĩnh mạch, tiêm Haupt Pharma Haupt Pharma tĩnh mạch, tiêm Dược liệu TW
40.158 natri) bắp (IV, IM) 1,5g Unasyn VN-20843-17 VN-20843-17 Latina S.r.l - Ý Latina S.r.l - Ý bắp (IV, IM) Lọ 14,500 66,000 66,000 66,000 66,000 3 957,000,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-9663-10(Số
1173 CV:
Cốm pha 15618/QLD-ĐK C.ty TNHH
huyền dịch 125mg/5ml gia hạn hiệu lực Glaxo Cốm pha huyền một thành viên
uống, Hộp 1 Cerfuroxim ngày CV: Glaxo Operations Operations UK dịch uống, Hộp Dược liệu TW
40.184 Cefuroxime axetil chai, Uống e, 50ml Zinnat Suspension 12/09/2019) VN-9663-10 UK Ltd - Anh Ltd - Anh 1 chai, Uống Chai 2,710 121,617 121,617 121,617 121,617 3 329,582,070 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1174
Sultamicillin Viên nén bao Viên nén bao C.ty TNHH
(dưới dạng phim, Hộp 2 vỉ phim, Hộp 2 vỉ một thành viên
Sultamicillin x 4 viên nén VN-14306-11, Haupt Pharma Haupt Pharma x 4 viên nén Dược liệu TW
40.195 tosylate dihydrate) bao phim, Uống 375mg Unasyn 93900400 VN-14306-11 Latina S.r.l - Ý Latina S.r.l - Ý bao phim, Uống Viên 6,500 14,790 14,790 14,790 14,790 1 96,135,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1175 Dung dịch nhỏ Dung dịch nhỏ


mắt vô khuẩn, mắt vô khuẩn, C.ty TNHH
Hộp 1 lọ đếm s.a. Alcon- Hộp 1 lọ đếm một thành viên
giọt Droptainer s.a. Alcon- Couvreur N.V - giọt Droptainer Vimedimex
40.206 Tobramycin 5ml 3 mg/ml Tobrex VN-19385-15 VN-19385-15 Couvreur N.V - Bỉ Bỉ 5ml Lọ 19,380 40,000 40,000 40,000 40,000 6 775,200,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1176
C.ty TNHH
Mỗi 1 ml chứa: Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon- Hỗn dịch nhỏ một thành viên
Tobramycin + mắt, Hộp 1 lọ 3mg/1ml + s.a. Alcon- Couvreur N.V - mắt, Hộp 1 lọ Vimedimex
40.207 Dexamethasone 5ml 1mg/1ml Tobradex VN-20587-17 VN-20587-17 Couvreur N.V - Bỉ Bỉ 5ml Lọ 13,000 45,100 45,100 45,100 45,100 5 586,300,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm


1177 truyền, Hộp 1 truyền, Hộp 1
Clindamycin ống 2ml, ống 2ml, C.ty TNHH
(dưới dạng Truyền tĩnh Pfizer Pfizer Truyền tĩnh một thành viên
Clindamycin mạch, tiêm bắp Manufacturing Manufacturing mạch, tiêm bắp Dược liệu TW
40.217 phosphat) (IV, IM) 300mg/2ml Dalacin C VN-19718-16 VN-19718-16 Belgium NV - Bỉ Belgium NV - Bỉ (IV, IM) Ống 11,300 49,140 49,140 49,140 49,140 2 555,282,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
1178
Azithromycin C.ty TNHH
(dưới dạng Viên nén bao Viên nén bao một thành viên
Azithromycin phim, Hộp 1 vỉ Haupt Pharma Haupt Pharma phim, Hộp 1 vỉ Dược liệu TW
40.219 dihydrat) x 3 viên, Uống 500mg Zitromax VN-20845-17 VN-20845-17 Latina S.r.l - Ý Latina S.r.l - Ý x 3 viên, Uống Viên 2,620 89,820 89,820 89,820 89,820 3 235,328,400 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột pha hỗn Bột pha hỗn


1179 dịch uống , dịch uống ,
Hộp 1 lọ 15ml Hộp 1 lọ 15ml C.ty TNHH
chứa 600mg VN-13300-11, chứa 600mg một thành viên
Azithromycin, số lô: 840400 Haupt Pharma Haupt Pharma Azithromycin, Dược liệu TW
40.219 Azithromycin Uống 200mg/5ml Zitromax VN-21930-19 VN-21930-19 Latina Srl - Ý Latina Srl - Ý Uống Lọ 14,200 115,988 115,988 115,988 115,988 1 1,647,029,600 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1180 VN-16101-13
(Có CV gia hạn C.ty TNHH
Cốm pha hỗn số 5861/QLD- PT. Abbott PT. Abbott Cốm pha hỗn một thành viên
dịch uống, Hộp ĐK ngày Indonesia - Indonesia - dịch uống, Hộp Vimedimex
40.220 Clarithromycin 1 lọ 60ml 125mg/5ml Klacid 19/04/2019) VN-16101-13 Indonesia Indonesia 1 lọ 60ml Lọ 10,700 103,140 103,140 103,140 103,140 4 1,103,598,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1181
Viên nén giải Viên nén giải C.ty TNHH
phóng biến phóng biến đổi, một thành viên
đổi, Hộp 1 vỉ x Hộp 1 vỉ x 5 Vimedimex
40.220 Clarithromycin 5 viên, Uống 500mg Klacid MR VN-21161-18 VN-21161-18 Abbvie S.r.l - Ý Abbvie S.r.l - Ý viên, Uống Viên 6,200 36,375 36,375 36,375 36,375 2 225,525,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1182
C.ty TNHH
Viên nén bao Công ty Roussel Công ty Roussel Viên nén bao thương mại
phim, Hộp 1 vỉ Việt Nam, Việt Việt Nam, Việt phim, Hộp 1 vỉ dược phẩm
40.223 Roxithromycin x 10 viên, uống 150mg Rulid 150mg VD-22315-15 VD-22315-15 Nam Nam x 10 viên, uống Viên 43,000 4,725 4,725 4,738 4,726 3 203,175,000 Minh Quân BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Levofloxacin
(dưới dạng
1183 levofloxacin viên nén bao viên nén bao C.ty CP dược
hemihydrat phim,Hộp 1 vỉ Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop phim,Hộp 1 vỉ phẩm TBYT
40.229 512,46mg) x 5 viên,Uống 500mg Tavanic VN-19455-15 VN-19455-15 Industrie, Pháp Industrie, Pháp x 5 viên,Uống Viên 8,500 36,550 36,550 36,550 36,550 5 310,675,000 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1184
Santen Santen C.ty TNHH
Dung dịch nhỏ Pharmaceutical Pharmaceutical Dung dịch nhỏ một thành viên
Levofloxacin mắt, Hộp 1 lọ Co., Ltd.- Nhà Co., Ltd.- Nhà mắt, Hộp 1 lọ Vimedimex
40.229 hydrat 5ml, Nhỏ mắt 25mg/5ml Cravit VN-19340-15 VN-19340-15 máy Noto - Nhật máy Noto - Nhật 5ml, Nhỏ mắt Lọ 13,900 88,515 88,515 88,515 88,515 5 1,230,358,500 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1185 Dung dịch Dung dịch


truyền, Hộp 1 truyền, Hộp 1 C.ty TNHH
chai 250ml, chai 250ml, một thành viên
Tiêm truyền 400mg/250 Bayer Pharma AG Bayer Pharma Tiêm truyền Dược liệu TW
40.231 Moxifloxacin tĩnh mạch (IV) ml Avelox VN-18602-15 VN-18602-15 - Đức AG - Đức tĩnh mạch (IV) Chai 3,030 367,500 367,500 367,500 367,500 4 1,113,525,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1186 VN-15707-12
Moxifloxacin (có CV gia hạn C.ty TNHH
(dưới dạng Dung dịch nhỏ hiệu lực SĐK), Dung dịch nhỏ một thành viên
Moxifloxacin mắt, Hộp 1 lọ 313889F; VN- Alcon Research, mắt, Hộp 1 lọ Dược liệu TW
40.232 hydrochlorid) 5ml, Nhỏ mắt 5mg/ml Vigamox 22182-19 VN-22182-19 Ltd. Mỹ 5ml, Nhỏ mắt Lọ 10,770 90,000 90,000 90,000 90,000 4 969,300,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1187
Moxifloxacin C.ty TNHH
(dưới dạng Viên nén bao Viên nén bao một thành viên
Moxifloxacin phim, Hộp 1 vỉ Bayer Pharma AG Bayer Pharma phim, Hộp 1 vỉ Dược liệu TW
40.232 HCl) x 5 viên, Uống 400mg Avelox VN-19011-15 VN-19011-15 - Đức AG - Đức x 5 viên, Uống Viên 9,250 52,500 52,500 52,500 52,500 4 485,625,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1188
Santen Santen C.ty TNHH
Dung dịch nhỏ Pharmaceutical Pharmaceutical Dung dịch nhỏ một thành viên
mắt, Hộp 1 lọ Co., Ltd.- Nhà Co., Ltd.- Nhà mắt, Hộp 1 lọ Vimedimex
40.235 Ofloxacin 5ml, Nhỏ mắt 15mg/5ml Oflovid VN-19341-15 VN-19341-15 máy Noto - Nhật máy Noto - Nhật 5ml, Nhỏ mắt Lọ 7,700 55,872 55,872 55,872 55,872 4 430,214,400 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
1189
Thuốc mỡ tra Thuốc mỡ tra C.ty TNHH
mắt, Hộp 1 Santen Santen mắt, Hộp 1 một thành viên
tuýp 3,5g, Tra Oflovid Ophthalmic Pharmaceutical Pharmaceutical tuýp 3,5g, Tra Vimedimex
40.235 Ofloxacin mắt 0,3% Ointment VN-18723-15 VN-18723-15 Co. Ltd. - Nhật Co. Ltd. - Nhật mắt Tuýp 9,840 74,530 74,530 74,530 74,530 5 733,375,200 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-13784-11,
1190 Bột pha tiêm, có c/v gia hạn; Meiji Seika Meiji Seika Bột pha tiêm, C.ty CP dược
Fosfomycin hộp 10 lọ, Fosmicin for I.V.Use Số lô: VFOMD Pharma Co., Ltd - Pharma Co., Ltd hộp 10 lọ, phẩm Thiên
40.251 sodium thuốc tiêm 1g 1g 1199 -> 1210 VN-13784-11 Nhật Bản - Nhật Bản thuốc tiêm Lọ 22,600 101,000 101,000 101,000 101,000 5 2,282,600,000 Thảo BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1191 Viên nén, hộp Meiji Seika Meiji Seika Viên nén, hộp 2 C.ty CP dược
Fosfomycin 2 vỉ x 10 viên, VN-15983-12, Pharma Co., Ltd - Pharma Co., Ltd vỉ x 10 viên, phẩm Thiên
40.251 calcium hydrate uống 500mg Fosmicin tablets 500 có c/v gia hạn VN-15983-12 Nhật Bản - Nhật Bản uống Viên 5,000 19,000 19,000 19,000 19,000 4 95,000,000 Thảo BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Thuốc tiêm Thuốc tiêm
dưới da (cấy dưới da (cấy
phóng thích phóng thích
chậm), Hộp 1 chậm), Hộp 1
1192 bơm tiêm có bơm tiêm có
thuốc, Tiêm thuốc, Tiêm C.ty TNHH
Goserelin (dưới dưới da (cấy dưới da (cấy một thành viên
dạng goserelin phóng thích AstraZeneca UK AstraZeneca UK phóng thích Bơm Dược liệu TW
40.369 acetat) chậm) 3.6mg Zoladex VN-20226-17 VN-20226-17 Ltd. - Anh Ltd. - Anh chậm) tiêm 100 2,568,297 2,568,297 2,568,297 2,568,297 3 256,829,700 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-14355-11
(CV
22836/QLD-ĐK
ngày
1193 13/12/2018 v/v
gia hạn hiệu lực
số đăng ký đến
13/12/2019; Số
viên nén phóng lô ET057 hạn viên nén phóng
thích 01/03/2022; Số thích chậm,Hộp C.ty CP dược
chậm,Hộp 1 vỉ lô ET107 hạn Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop 1 vỉ x 30 phẩm TBYT
40.412 Alfuzosin HCL x 30 viên,Uống 10mg Xatral XL 10mg 01/06/2022 ) VN-14355-11 Industrie, Pháp Industrie, Pháp viên,Uống Viên 35,200 15,291 15,291 15,291 15,291 5 538,243,200 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17445-
13(Duy trì hiệu
1194 lực Visa-Số
CV: C.ty TNHH
Viên nang 18557/QLD- GlaxoSmithKline GlaxoSmithKline Viên nang một thành viên
mềm, Hộp 3 vỉ ĐK, ngày CV: Pharmaceuticals Pharmaceuticals mềm, Hộp 3 vỉ Dược liệu TW
40.414 Dutasteride x 10 viên, Uống 0,5mg Avodart 30/10/2019) VN-17445-13 SA - Ba Lan SA - Ba Lan x 10 viên, Uống Viên 2,500 17,257 17,257 17,257 17,257 4 43,142,500 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-16822-13
Viên nén bao (CV gia hạn Viên nén bao
đường giải SĐK: đường giải
1195
phóng chậm, 10816/QLD-ĐK Les Laboratoires Les Laboratoires phóng chậm, Chi nhánh C.ty
Hộp 2 vỉ, Vỉ ngày Servier Industrie - Servier Industrie Hộp 2 vỉ, Vỉ 15 TNHH dược
40.422 Piribedil 15 viên, Uống 50mg Trivastal Retard 01/07/2019) VN-16822-13 Pháp - Pháp viên, Uống Viên 51,000 3,989 3,989 3,989 3,989 3 203,439,000 Kim Đô BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Pramipexole
dihydrochloride
1196 monohydrate
0,25mg tương Boehringer Boehringer C.ty TNHH
đương với Viên nén, Hộp Ingelheim Pharma Ingelheim Viên nén, Hộp một thành viên
Pramipexole 3 vỉ x 10 viên, GmbH & Co. KG. Pharma GmbH 3 vỉ x 10 viên, Vimedimex
40.423 0,18mg Uống 0,25mg Sifrol VN-20132-16 VN-20132-16 - Đức & Co. KG. - Đức Uống Viên 20,000 9,737 9,737 9,737 9,737 3 194,740,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
đóng sẵn trong đóng sẵn trong
Enoxaparin Natri bơm tiêm,Hộp bơm tiêm,Hộp
1197 (4000 anti-Xa 2 bơm tiêm 2 bơm tiêm
IU/0,4ml tương đóng sẵn đóng sẵn C.ty CP dược
đương 40mg/ 0,4ml,Tiêm Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop 0,4ml,Tiêm Bơm phẩm TBYT
40.443 0,4ml) dưới da 40mg/0,4ml Lovenox QLSP-892-15 QLSP-892-15 Industrie, Pháp Industrie, Pháp dưới da tiêm 4,240 85,381 85,381 85,381 85,381 6 362,015,440 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
đóng sẵn trong đóng sẵn trong
Enoxaparin Natri bơm tiêm,Hộp bơm tiêm,Hộp
1198 (6000 anti-Xa 2 bơm tiêm 2 bơm tiêm
IU/0,6ml tương đóng sẵn đóng sẵn C.ty CP dược
đương 60mg/ 0,6ml,Tiêm Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop 0,6ml,Tiêm Bơm phẩm TBYT
40.443 0,6ml) dưới da 60mg/0,6ml Lovenox QLSP-893-15 QLSP-893-15 Industrie, Pháp Industrie, Pháp dưới da tiêm 9,150 113,163 113,163 113,163 113,163 2 1,035,441,450 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1199 Viên nang, hộp Viên nang, hộp C.ty CP dược


10 vỉ x 10 Transamin capsules VN-17933-14, Olic Ltd. - Thái Olic Ltd. - Thái 10 vỉ x 10 viên, phẩm Thiên
40.451 Tranexamic acid viên, uống 250mg 250mg có c/v gia hạn VN-17933-14 Lan Lan uống Viên 43,800 2,200 2,200 2,200 2,200 2 96,360,000 Thảo BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17124-
13(CV duy trì
hiệu lực SĐK
lần 1
(18716/QLD-
1200 ĐK,
02/10/2018) &
lần 2 C.ty TNHH
Viên nén phân (17909/QLD- Novartis Pharma Novartis Pharma Viên nén phân một thành viên
tán, Hộp 4 vỉ x ĐK, Stein AG - Thụy Stein AG - Thụy tán, Hộp 4 vỉ x Dược liệu TW
40.470 Deferasirox 7 viên, Uống 125mg Exjade 125 18/10/2019)) VN-17124-13 Sỹ Sỹ 7 viên, Uống Viên 12,000 96,297 96,297 96,297 96,297 2 1,155,564,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1201 viên nén bao VN-17735- viên nén bao


phim giải 14(CV gia hạn phim giải C.ty TNHH
phóng có biến số 5185/QLD- Les Laboratoires Les Laboratoires phóng có biến một thành viên
Trimetazidine đổi, Hộp 2 vỉ x ĐK ngày Servier Industrie - Servier Industrie đổi, Hộp 2 vỉ x Dược liệu TW
40.481 dihydrochloride 30 viên, Uống 35mg Vastarel MR 09/04/2019) VN-17735-14 Pháp - Pháp 30 viên, Uống Viên 659,000 2,705 2,705 2,705 2,705 8 1,782,595,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-16510-13
(CV gia hạn
Viên nén bao SĐK: Viên nén bao
1202
phim, Hộp 1 4423/QLD-ĐK Les Laboratoires Les Laboratoires phim, Hộp 1 lọ, Chi nhánh C.ty
lọ, lọ 60 viên, ngày Servier Industrie - Servier Industrie lọ 60 viên, TNHH dược
40.481 Trimetazidin Uống 20mg Vastarel 20mg 29/03/2019) VN-16510-13 Pháp - Pháp Uống Viên 113,200 2,190 2,190 2,190 2,190 3 247,908,000 Kim Đô BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16722-13
(Cv
1203 16675/QLD-ĐK
ngày 27/9/2019
Viên nén,Hộp v/v gia hạn hiệu Viên nén,Hộp 2 C.ty CP dược
Amiodarone 2 vỉ x 15 lực số đăng ký Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop vỉ x 15 phẩm TBYT
40.483 hydrochloride viên,Uống 200mg Cordarone đến 27/9/2020) VN-16722-13 Industrie, Pháp Industrie, Pháp viên,Uống Viên 34,900 6,750 6,750 6,750 6,750 3 235,575,000 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm,Hộp 6 Dung dịch
1204 ống x tiêm,Hộp 6 ống C.ty CP dược
Amiodarone 3ml,Tiêm tĩnh Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop x 3ml,Tiêm tĩnh phẩm TBYT
40.483 hydrochloride mạch 150mg/3ml Cordarone 150mg/3ml VN-20734-17 VN-20734-17 Industrie, Pháp Industrie, Pháp mạch Ống 2,349 30,048 30,048 30,048 30,048 10 70,582,752 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1205
C.ty TNHH
Amlodipine (dưới Viên nang Viên nang một thành viên
dạng amlodipine cứng, Hộp 3 vỉ Fareva Amboise - Fareva Amboise - cứng, Hộp 3 vỉ Dược liệu TW
40.491 besilate) x 10 viên, Uống 5mg Amlor VN-20049-16 VN-20049-16 Pháp Pháp x 10 viên, Uống Viên 68,800 8,125 8,125 8,125 8,125 2 559,000,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
M/s Cipla Ltd
(đóng gói và
M/s Cipla Ltd xuất xưởng:
1206 VN-16589-13 (đóng gói và xuất Boehringer
Telmisartan + (có CV gia hạn xưởng: Boehringer Ingelheim C.ty TNHH
Amlodipine (dưới Viên nén, Hộp số 5306/QLD- Ingelheim Pharma Pharma GmbH Viên nén, Hộp một thành viên
dạng Amlodipine 14 vỉ x 7 viên, 40mg + ĐK ngày GmbH & Co. KG., & Co. KG., 14 vỉ x 7 viên, Vimedimex
40.30.500 besylate) Uống 5mg Twynsta 10/04/2019) VN-16589-13 Đức) - Ấn Độ Đức) - Ấn Độ Uống Viên 5,000 12,482 12,482 12,482 12,482 4 62,410,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Merck KGaA;
VN-18023- Merck KGaA; đóng gói bởi
1207 14(CV đóng gói bởi Merck KGaA &
6308/QLD-ĐK Merck KGaA & Co., Werk C.ty TNHH
Viên nén bao gia hạn hiệu lực Co., Werk Spittal - Spittal - CSSX: Viên nén bao một thành viên
Bisoprolol phim, Hộp 3 vỉ ngày CSSX: Đức, đóng Đức, đóng gói: phim, Hộp 3 vỉ Dược liệu TW
40.493 fumarate x 10 viên, Uống 2,5mg Concor Cor 26/04/2019) VN-18023-14 gói: Áo Áo x 10 viên, Uống Viên 148,800 3,147 3,147 3,147 3,147 3 468,273,600 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1208 VN-15704-12
Viên nén bao (có CV gia hạn Viên nén bao C.ty TNHH
phim, Hộp 10 số 20515/QLD- phim, Hộp 10 một thành viên
vỉ x 10 viên, ĐK ngày EA Pharma Co., EA Pharma Co., vỉ x 10 viên, Vimedimex
40.498 Cilnidipine Uống 10mg Atelec Tablets 10 09/12/2019) VN-15704-12 Ltd. - Nhật Ltd. - Nhật Uống Viên 5,000 9,000 9,000 9,000 9,000 1 45,000,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1209 VN-13231-11
(Có CV gia hạn C.ty TNHH
Viên nén, Hộp số 19642/QLD- P.T. Tanabe P.T. Tanabe Viên nén, Hộp một thành viên
Imidapril 10 vỉ x 10 ĐK ngày Indonesia - Indonesia - 10 vỉ x 10 viên, Vimedimex
40.504 hydrochloride viên, Uống 5mg Tanatril 5mg 17/10/2018) VN-13231-11 Indonesia Indonesia Uống Viên 3,000 4,767 4,767 4,767 4,767 1 14,301,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-16719-13
(Cv
16678/QLD-ĐK
1210 ngày 27/9/2019
v/v gia hạn hiệu
Viên nén bao lực số đăng ký Viên nén bao C.ty CP dược
phim,Hộp 2 vỉ đến ngày Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop phim,Hộp 2 vỉ phẩm TBYT
40.506 Irbesartan x 14 viên,Uống 150mg Aprovel 27/9/2020) VN-16719-13 Industrie, Pháp Industrie, Pháp x 14 viên,Uống Viên 20,000 9,561 9,561 9,561 9,561 2 191,220,000 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16721-13
(Cv
16676/QLD-ĐK
1211 ngày 27/9/2019
v/v gia hạn hiệu
Irbesartan, viên nén bao lực số đăng ký viên nén bao C.ty CP dược
Hydrochlorothiazi phim,Hộp 2 vỉ 150mg + đến ngày Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop phim,Hộp 2 vỉ phẩm TBYT
40.507 de x 14 viên,Uống 12,5mg CoAprovel 27/9/2020) VN-16721-13 Industrie, Pháp Industrie, Pháp x 14 viên,Uống Viên 14,000 9,561 9,561 9,561 9,561 1 133,854,000 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1212
C.ty TNHH
Viên nén bao Merck Sharp & Viên nén bao một thành viên
Losartan phim, Hộp 2 vỉ Merck Sharp & Dohme Ltd. - phim, Hộp 2 vỉ Vimedimex
40.512 potassium x 14 viên, Uống 50mg Cozaar 50mg VN-20570-17 VN-20570-17 Dohme Ltd. - Anh Anh x 14 viên, Uống Viên 26,000 8,370 8,370 8,370 8,370 1 217,620,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17086-
1213 13(CV
18570/QLD-ĐK C.ty TNHH
Viên nén bao gia hạn hiệu lực Les Laboratoires Les Laboratoires Viên nén bao một thành viên
Perindopril phim, Hộp 1 lọ ngày Servier Industrie - Servier Industrie phim, Hộp 1 lọ Dược liệu TW
40.520 Arginine 30 viên, Uống 10mg Coversyl 10mg 30/10/2019) VN-17086-13 Pháp - Pháp 30 viên, Uống Viên 62,000 7,960 7,960 7,960 7,960 3 493,520,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17087-
1214 13(CV
18569/QLD-ĐK C.ty TNHH
Viên nén bao gia hạn hiệu lực Les Laboratoires Les Laboratoires Viên nén bao một thành viên
Perindopril phim, Hộp 1 lọ ngày Servier Industrie - Servier Industrie phim, Hộp 1 lọ Dược liệu TW
40.520 Arginine 30 viên, Uống 5mg Coversyl 5mg 30/10/2019) VN-17087-13 Pháp - Pháp 30 viên, Uống Viên 422,800 5,650 5,650 5,650 5,650 10 2,388,820,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Bột đông khô Bột đông khô
và dung môi và dung môi
pha tiêm pha tiêm
1215 truyền, Hộp truyền, Hộp
gồm 1 lọ bột Boehringer Boehringer gồm 1 lọ bột C.ty TNHH
đông khô + 1 Ingelheim Pharma Ingelheim đông khô + 1 lọ một thành viên
lọ nước cất pha GmbH & Co. KG - Pharma GmbH nước cất pha Vimedimex
40.539 Alteplase tiêm, Tiêm 50mg Actilyse QLSP-948-16 QLSP-948-16 Đức & Co. KG - Đức tiêm, Tiêm Lọ 100 10,323,588 ######### ######### ######### 4 1,032,358,800 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-14356-11
(CV
22836/QLD-ĐK
Clopidogrel ngày
1216 hydrogen sulfate 13/12/2018 v/v
form II; gia hạn hiệu lực
acetylsalicylic số đăng ký đến
acid dạng kết hợp 13/12/2019; Số
tinh bột ngô, lô 9A217 hạn
Clopidogrel base; Viên nén bao 01/04/2021; Số Viên nén bao C.ty CP dược
acid phim,Hộp 3 vỉ 75mg + lô 9A218 hạn Sanofi Winthrop Sanofi Winthrop phim,Hộp 3 vỉ phẩm TBYT
40.30.554 acetylsalicylic x 10 viên,Uống 100mg Duoplavin 1/4/2021) VN-14356-11 Industrie, Pháp Industrie, Pháp x 10 viên,Uống Viên 49,780 20,828 20,828 20,828 20,828 4 1,036,817,840 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1217 VN-16443-13
Dabigatran Viên nang (có CV gia hạn Boehringer Boehringer Viên nang C.ty TNHH
etexilate (dưới cứng, Hộp 3 vỉ số 5306/QLD- Ingelheim Pharma Ingelheim cứng, Hộp 3 vỉ một thành viên
dạng Dabigatran x 10 viên nang ĐK ngày GmbH & Co. KG. Pharma GmbH x 10 viên nang Vimedimex
40.442 etexilate mesilate) cứng, Uống 110mg Pradaxa 10/04/2019) VN-16443-13 - Đức & Co. KG. - Đức cứng, Uống Viên 5,300 30,388 30,388 30,388 30,388 1 161,056,400 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1218 VN-17205-13
(Có CV gia hạn C.ty TNHH
Viên nang số 19063/QLD- Viên nang một thành viên
cứng, Hộp 2 vỉ ĐK, ngày Recipharm Recipharm cứng, Hộp 2 vỉ Vimedimex
40.553 Fenofibrate x 15 viên, Uống 200mg Lipanthyl 200M 08/11/2019) VN-17205-13 Fontaine - Pháp Fontaine - Pháp x 15 viên, Uống Viên 22,500 7,053 7,053 7,053 7,053 4 158,692,500 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
1219 VN-15514-12
(Có CV gia hạn C.ty TNHH
Viên nén bao số 19062/QLD- Viên nén bao một thành viên
phim, Hộp 3 vỉ ĐK ngày Recipharm Recipharm phim, Hộp 3 vỉ Vimedimex
40.553 Fenofibrate x 10 viên, Uống 160mg Lipanthyl Supra 160mg 08/11/2019) VN-15514-12 Fontaine - Pháp Fontaine - Pháp x 10 viên, Uống Viên 5,100 10,058 10,058 10,058 10,058 1 51,295,800 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18307-
14(Duy trì hiệu
1220 lực giấy lưu
hành đăng ký-
Kem bôi ngoài Số CV: C.ty TNHH
Clobetasone da , Hộp 1 18608/QLD- Glaxo Kem bôi ngoài một thành viên
Butyrate (dưới tuýp 5g, Dùng ĐK, ngày CV: Glaxo Operations Operations UK da , Hộp 1 tuýp Dược liệu TW
40.595 dạng micronised) ngoài 5g , 0,05% Eumovate Cream 01/11/2019) VN-18307-14 UK Limited - Anh Limited - Anh 5g, Dùng ngoài Tuýp 4,400 20,269 20,269 20,269 20,269 3 89,183,600 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-14209-
11(CV duy trì
hiệu lực cho
1221 VN-14209-11,
CV gia hạn số
8126/QLD-ĐK
hiệu lực đến C.ty TNHH
Kem, Hộp 1 29/05/2020 kí LEO Kem, Hộp 1 một thành viên
tuýp 15g, ngày LEO Laboratories Laboratories tuýp 15g, Dùng Dược liệu TW
40.607 Fusidic Acid Dùng ngoài 20mg/g Fucidin 29/05/2019) VN-14209-11 Limited - Ireland Limited - Ireland ngoài Tuýp 3,400 68,250 68,250 68,250 68,250 2 232,050,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Center for
Recombinant Thuốc tiêm Center for Genetic Genetic Thuốc tiêm
1222 Human Epidermal đông khô, Hộp Engineering and Engineering and đông khô, Hộp C.ty CP dược
Growth Factor to * 6 hộp nhỏ Biotechnology Biotechnology to * 6 hộp nhỏ phẩm Hoàng
40.621 RhEGF) * 1 lọ, Tiêm 0,075mg Heberprot-P75 QLSP-0705-13 QLSP-0705-13 (CIGB) - CuBa (CIGB) - CuBa * 1 lọ, Tiêm Lọ 10 10,600,000 ######### ######### ######### 2 106,000,000 Mai BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16786-13
1223 Dung dịch Gia hạn số Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
tiêm, Hộp 25 12518/QLD-ĐK Hộp 25 lọ phẩm TW
40.642 Iobitridol lọ 50ml, Tiêm 300mg Xenetix 300 ngày 23/07/2019 VN-16786-13 Guerbet - Pháp Guerbet - Pháp 50ml, Tiêm Lọ 13,740 279,300 275,000 279,300 276,133 9 3,837,582,000 CPC1 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16787-13
1224 Dung dịch Gia hạn số Dung dịch C.ty CP dược
tiêm, Hộp 10 300mg/ml; 12518/QLD-ĐK tiêm, Hộp 10 lọ phẩm TW
40.642 Iobitridol lọ 100ml, Tiêm 100ml Xenetix 300 ngày 23/07/2019 VN-16787-13 Guerbet - Pháp Guerbet - Pháp 100ml, Tiêm Lọ 2,480 485,000 485,000 485,000 485,000 4 1,202,800,000 CPC1 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16789-13
1225 Dung dịch Gia hạn số Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
tiêm, Hộp 10 350mg/ml; 12518/QLD-ĐK Hộp 10 lọ phẩm TW
40.642 Iobitridol lọ 100ml, Tiêm 100ml Xenetix 350 ngày 23/07/2019 VN-16789-13 Guerbet - Pháp Guerbet - Pháp 100ml, Tiêm Lọ 2,200 635,000 635,000 635,000 635,000 4 1,397,000,000 CPC1 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm,
chai 100ml, Hộp 10 chai
Tiêm (tĩnh 100ml, Tiêm
1226 mạch/ động Iohexol (tĩnh mạch/
mạch/ nội tủy 755mg/ml động mạch/ nội C.ty TNHH
mạc/ các (tương tủy mạc/ các một thành viên
khoang của cơ đương Iod GE Healthcare GE Healthcare khoang của cơ Dược liệu TW
40.644 Iohexol thể), uống 350mg/ml) Omnipaque VN-20358-17 VN-20358-17 Ireland - Ireland Ireland - Ireland thể), uống Chai 2,500 609,140 609,140 609,140 609,140 1 1,522,850,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm,
chai 50ml, VN-10687- Hộp 10 chai
Tiêm (tĩnh 10(CV: 50ml, Tiêm
1227 mạch/ động 13868/QLD- (tĩnh mạch/
mạch/ nội tủy ĐK, ngày động mạch/ nội C.ty TNHH
mạc/ các Iohexol, 19/07/2018 gia tủy mạc/ các một thành viên
khoang của cơ Iod hạn hiệu lực đến GE Healthcare GE Healthcare khoang của cơ Dược liệu TW
40.644 Iohexol thể), uống 300mg/ml Omnipaque 06/11/2019) VN-10687-10 Ireland - Ireland Ireland - Ireland thể), uống Chai 7,550 245,690 245,690 245,690 245,690 5 1,854,959,500 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch
tiêm, Hộp 10 Dung dịch tiêm,
chai 100ml, Hộp 10 chai
Tiêm (tĩnh 100ml, Tiêm
1228 mạch/ động Iohexol (tĩnh mạch/
mạch/ nội tủy 647mg/ml động mạch/ nội C.ty TNHH
mạc/ các (tương tủy mạc/ các một thành viên
khoang của cơ đương Iod GE Healthcare GE Healthcare khoang của cơ Dược liệu TW
40.644 Iohexol thể), uống 300mg/ml) Omnipaque VN-20357-17 VN-20357-17 Ireland - Ireland Ireland - Ireland thể), uống Chai 1,500 446,710 446,710 446,710 446,710 4 670,065,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-14922-12
Số giấy gia hạn
SĐK:
5299/QLD-ĐK
1229 Dung dịch tiêm ngày
hoặc tiêm 10/04/2019; Dung dịch tiêm
truyền, hộp 10 Thời gian gia hoặc tiêm
chai, chai hạn 12 tháng kể truyền, hộp 10 LD Themco -
50ml; Tiêm 623,40mg/ từ ngày Bayer Pharma AG- Bayer Pharma chai, chai 50ml; Tân Trường
40.646 Iopromid acid truyền ml; 50ml Ultravist 300 21/06/2019 VN-14922-12 Đức AG- Đức Tiêm truyền Chai 1,945 242,550 242,550 242,550 242,550 3 471,759,750 Sinh - Việt Tín BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1230
C.ty TNHH
Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp một thành viên
10 vỉ x 10 Olic (Thailand) Olic (Thailand) 10 vỉ x 10 viên, Dược liệu TW
40.661 Spironolactone viên, Uống 25mg Aldactone VN-16854-13 VN-16854-13 Ltd - Thái Lan Ltd - Thái Lan Uống Viên 75,000 1,975 1,975 1,975 1,975 2 148,125,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
NSX, kiểm tra
NSX, kiểm tra chất lượng và
chất lượng và đóng gói sơ cấp:
đóng gói sơ cấp: Pierre Fabre
Pierre Fabre Medicament
1231 Medicament production-Pháp
production-Pháp CS ĐG thứ cấp
CS ĐG thứ cấp và và XX: Helsinn
XX: Helsinn Birex Birex C.ty TNHH
Palonosetron Thuốc tiêm Pharmaceuticals Pharmaceuticals Thuốc tiêm dược phẩm Hà
40.692 hydroclorid truyền 0,25mg/5ml Aloxi VN-21795-19 VN-21795-19 Ltd - AiLen Ltd - AiLen
Chinoin truyền Lọ 1,850 1,666,500 1,666,500 1,666,500 1,666,500 1 3,083,025,000 Thanh BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Chinoin Pharmaceutical
Pharmaceutical & & Chemical
1232 Viên nén,Hộp Chemical Works Works Private Viên nén,Hộp 2 C.ty CP dược
Drotaverin 2 vỉ x 10 Private Co. Ltd., Co. Ltd., vỉ x 10 phẩm TBYT
40.697 hydroclorid viên,Uống 80mg No-Spa forte VN-18876-15 VN-18876-15 Hungary Hungary viên,Uống Viên 160,800 1,158 1,158 1,158 1,158 6 186,206,400 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-14353-11
(CV 19795/
1233 QLD-ĐK ngày Chinoin
Dung dịch 26/11/2019 v/v Chinoin Pharmaceutical Dung dịch
tiêm,Hộp 25 gia hạn hiệu lực Pharmaceutical and Chemical tiêm,Hộp 25
ống 2ml,Tiêm số đăng ký đến and Chemical Works Private ống 2ml,Tiêm C.ty CP dược
Drotaverine bắp / Tiêm tĩnh ngày Works Private Co.,Ltd., bắp / Tiêm tĩnh phẩm TBYT
40.697 hydrochloride mạch 40mg/2ml No-Spa 40mg/2ml 26/11/2020) VN-14353-11 Co.,Ltd., Hungary Hungary mạch Ống 177,770 5,306 5,306 5,306 5,306 5 943,247,620 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1234
C.ty TNHH
Thuốc bột Thuốc bột một thành viên
uống, Hộp 16 uống, Hộp 16 Vimedimex
40.732 Racecadotril gói, Uống 10mg Hidrasec 10mg Infants VN-21164-18 VN-21164-18 Sophartex - Pháp Sophartex - Pháp gói, Uống Gói 26,500 4,894 4,894 4,894 4,894 6 129,691,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1235
C.ty TNHH
một thành viên
Bột uống, Hộp Hidrasec 30mg Bột uống, Hộp Vimedimex
40.732 Racecadotril 30 gói, Uống 30mg Children VN-21165-18 VN-21165-18 Sophartex - Pháp Sophartex - Pháp 30 gói, Uống Gói 13,400 5,354 5,354 5,354 5,354 3 71,743,600 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1236
C.ty TNHH
Viên nén bao Viên nén bao một thành viên
Itoprid phim, Hộp 2 vỉ Mylan EPD G.K. - Mylan EPD phim, Hộp 2 vỉ Vimedimex
40.746 hydrochlorid x 10 viên, Uống 50mg Elthon 50mg VN-18978-15 VN-18978-15 Nhật G.K. - Nhật x 10 viên, Uống Viên 20,000 4,796 4,796 4,796 4,796 2 95,920,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-17538-
13(CV duy trì
hiệu lực SĐK
lần 1
(18716/QLD-
1237 ĐK,
02/10/2018) &
Dung dịch lần 2 C.ty TNHH
tiêm, Hộp 5 (19288/QLD- Novartis Pharma Novartis Pharma Dung dịch tiêm, một thành viên
ống x 1ml, ĐK, Stein AG - Thụy Stein AG - Thụy Hộp 5 ống x Dược liệu TW
40.749 Octreotide Tiêm 0,1mg/1ml Sandostatin 13/11/2019)) VN-17538-13 Sỹ Sỹ 1ml, Tiêm Ống 1,790 241,525 241,525 241,525 241,525 2 432,329,750 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Spasmomen (Đóng gói
1238 và xuất xưởng: Berlin-
Chemie AG (Menarini
Group), địa chỉ: C.ty TNHH
Viên nén bao Glienicker Weg 125 Berlin Chemie AG Berlin Chemie Viên nén bao một thành viên
Otilonium phim, Hộp 3 vỉ 12489 Berlin, (Menarini Group) - AG (Menarini phim, Hộp 3 vỉ Dược liệu TW
40.30.738 bromide x 10 viên, Uống 40mg Germany) VN-18977-15 VN-18977-15 Đức Group) - Đức x 10 viên, Uống Viên 20,000 3,535 3,535 3,535 3,535 1 70,700,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1239
C.ty TNHH
Viên nén, Hộp VN-13806-11, Viên nén, Hộp một thành viên
Methylprednisolon 3 vỉ x 10 viên Số lô: CJ1943 Pfizer Italia S.r.l - Pfizer Italia S.r.l - 3 vỉ x 10 viên Dược liệu TW
40.775 e nén, Uống 16mg Medrol VN-22447-19 VN-22447-19 Ý Ý nén, Uống Viên 112,800 3,672 3,672 3,672 3,672 1 414,201,600 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1240
C.ty TNHH
VN-13805-11, một thành viên
Methylprednisolon Viên nén, Hộp Số lô: W45274 Pfizer Italia S.r.l - Pfizer Italia S.r.l - Viên nén, Hộp Dược liệu TW
40.775 e 3 vỉ x 10, Uống 4mg Medrol VN-21437-18 VN-21437-18 Ý Ý 3 vỉ x 10, Uống Viên 302,700 983 983 983 983 4 297,554,100 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột đông khô Bột đông khô


1241 pha tiêm, Hộp pha tiêm, Hộp
Methylprednisolon 1 lọ Act-O- 1 lọ Act-O-Vial C.ty TNHH
(dưới dạng Vial 1ml, Tiêm Pfizer Pfizer 1ml, Tiêm tĩnh một thành viên
Methylprednisolon tĩnh mạch, tiêm Manufacturing Manufacturing mạch, tiêm bắp Dược liệu TW
40.775 natri succinat) bắp (IV, IM) 40mg Solu-Medrol VN-20330-17 VN-20330-17 Belgium NV - Bỉ Belgium NV - Bỉ (IV, IM) Lọ 221,300 36,410 36,410 36,410 36,410 5 8,057,533,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

hỗn dịch tiêm , VN-11978-11,


1242 Hộp 1 lọ 1ml, số lô: AH4697 hỗn dịch tiêm ,
Tiêm bắp VN-22448- Hộp 1 lọ 1ml, C.ty TNHH
(IM), tiêm 19(CV gia hạn Pfizer Pfizer Tiêm bắp (IM), một thành viên
Methylprednisolon trong khớp và 18224/QLD- Manufacturing Manufacturing tiêm trong khớp Dược liệu TW
40.775 e acetate mô mềm 40mg/ml Depo-Medrol ĐK) VN-22448-19 Belgium NV - Bỉ Belgium NV - Bỉ và mô mềm Lọ 8,450 34,670 34,670 34,670 34,670 1 292,961,500 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Bột vô khuẩn Bột vô khuẩn


1243 pha tiêm, Hộp pha tiêm, Hộp
Methylprednisolon 25 lọ Act-O- 25 lọ Act-O- C.ty TNHH
e Hemisuccinat; vial 2ml, Tiêm Pharmacia & Pharmacia & vial 2ml, Tiêm một thành viên
125mg tĩnh mạch, tiêm Upjohn Company Upjohn tĩnh mạch, tiêm Dược liệu TW
40.775 Methylprednisolon bắp (IV, IM) 125mg Solu-Medrol VN-15107-12 VN-15107-12 - Mỹ Company - Mỹ bắp (IV, IM) Lọ 4,300 75,710 75,710 75,710 75,710 1 325,553,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1244
C.ty TNHH
Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp một thành viên
10 vỉ x 10 Bayer Pharma AG Bayer Pharma 10 vỉ x 10 viên, Dược liệu TW
40.798 Acarbose viên, Uống 100mg Glucobay 100mg VN-20230-17 VN-20230-17 - Đức AG - Đức Uống Viên 73,000 4,738 4,738 4,738 4,738 5 345,874,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1245
C.ty TNHH
Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp một thành viên
10 vỉ x 10 Bayer Pharma AG Bayer Pharma 10 vỉ x 10 viên, Dược liệu TW
40.798 Acarbose viên, Uống 50mg Glucobay 50mg VN-20231-17 VN-20231-17 - Đức AG - Đức Uống Viên 241,000 2,760 2,760 2,760 2,760 4 665,160,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1246 VN2-606-17
(có CV gia hạn Boehringer Boehringer C.ty TNHH
Viên nén bao số 5306/QLD- Ingelheim pharma Ingelheim Viên nén bao một thành viên
phim, Hộp 3 vỉ ĐK ngày GmbH & Co.KG. - pharma GmbH phim, Hộp 3 vỉ Vimedimex
40.30.772 Empagliflozin x 10 viên, Uống 25mg Jardiance 10/04/2019) VN2-606-17 Đức & Co.KG. - Đức x 10 viên, Uống Viên 9,000 26,533 26,533 26,533 26,533 2 238,797,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1247 Metformin
hydrochlorid C.ty TNHH
(tương đương với Viên nén bao Viên nén bao một thành viên
metformin 390 phim, Hộp 2 vỉ 500mg/2,5 Glucovance Merck Sante s.a.s - Merck Sante phim, Hộp 2 vỉ Dược liệu TW
40.808 mg); glibenclamid x 15 viên, Uống mg 500mg/2,5mg VN-20022-16 VN-20022-16 Pháp s.a.s - Pháp x 15 viên, Uống Viên 109,000 4,560 4,560 4,560 4,560 2 497,040,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
1248 Metformin
hydrochlorid C.ty TNHH
(tương đương với Viên nén bao Viên nén bao một thành viên
metformin 390 phim, Hộp 2 vỉ Glucovance Merck Sante s.a.s - Merck Sante phim, Hộp 2 vỉ Dược liệu TW
40.808 mg); glibenclamid x 15 viên, Uống 500mg/5mg 500mg/5mg VN-20023-16 VN-20023-16 Pháp s.a.s - Pháp x 15 viên, Uống Viên 98,000 4,713 4,713 4,713 4,713 1 461,874,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17391-13
(CV 865/QLD-
1249 ĐK ngày
24/01/2019 v/v
Viên nén,Hộp duy trì hiệu lực PT Aventis Viên nén,Hộp 3 C.ty CP dược
3 vỉ x 10 SĐK đến ngày PT Aventis Pharma, vỉ x 10 phẩm TBYT
40.801 Glimepiride viên,Uống 1mg Amaryl 24/01/2020) VN-17391-13 Pharma, Indonesia Indonesia viên,Uống Viên 61,000 1,984 1,984 1,984 1,984 2 121,024,000 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1250 Viên nén,Hộp Công ty Cổ Phần Công ty Cổ Phần Viên nén,Hộp 3 C.ty CP dược
3 vỉ x 10 Sanofi Việt Nam, Sanofi Việt vỉ x 10 phẩm TBYT
40.801 Glimepirid viên,Uống 2mg Amaryl VD-28318-17 VD-28318-17 Việt Nam Nam, Việt Nam viên,Uống Viên 11,000 4,305 4,305 4,305 4,305 1 47,355,000 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

QLSP-1033-17
(có CV thay đổi
mã bưu điện của
1251 cơ sở sản xuất
Dung dịch thuốc số Dung dịch tiêm, C.ty TNHH
tiêm, Hộp chứa 19975/QLD-ĐK Novo Nordisk Novo Nordisk Hộp chứa 5 bút một thành viên
Insulin detemir 5 bút tiêm bơm ngày Production S.A.S - Production tiêm bơm sẵn x Bút Vimedimex
40.806 (rDNA) sẵn x 3ml, Tiêm 300U/3ml Levemir FlexPen 28/11/2017) QLSP-1033-17 Pháp S.A.S - Pháp 3ml, Tiêm tiêm 1,470 277,999 277,999 277,999 277,999 1 408,658,530 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
trong bút tiêm trong bút tiêm
nạp sẵn,Hộp 5 nạp sẵn,Hộp 5
1252 bút tiêm x 3ml bút tiêm x 3ml
dung dịch Sanofi-Aventis Sanofi-Aventis dung dịch C.ty CP dược
tiêm,Tiêm dưới Deutschland Deutschland tiêm,Tiêm dưới Bút phẩm TBYT
40.806 Insulin glargine da 300IU/3ml Lantus Solostar QLSP-857-15 QLSP-857-15 GmbH, Đức GmbH, Đức da tiêm 11,030 277,000 276,000 277,000 276,748 5 3,055,310,000 Hà Nội BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1253 VN2-498-16
(có CV gia hạn Boehringer Boehringer C.ty TNHH
Viên nén bao số 5306/QLD- Ingelheim pharma Ingelheim Viên nén bao một thành viên
Linagliptin + phim, Hộp 3 vỉ 2,5mg + ĐK ngày GmbH & Co. KG. pharma GmbH phim, Hộp 3 vỉ Vimedimex
40.30.786 Metformin HCl x 10 viên, Uống 850mg Trajenta Duo 10/04/2019) VN2-498-16 - Đức & Co. KG. - Đức x 10 viên, Uống Viên 30,000 9,686 9,686 9,686 9,686 1 290,580,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-21910-19
1254 (CV
Viên phóng 17074/QLD-ĐK Viên phóng C.ty TNHH
thích kéo dài, gia hạn hiệu lực thích kéo dài, một thành viên
Metformin Hộp 3 vỉ x 10 Glucophage XR ngày Merck Sante s.a.s - Merck Sante Hộp 3 vỉ x 10 Dược liệu TW
40.807 hydrochloride viên, Uống 1000mg 1000mg 05/09/2018) VN-21910-19 Pháp s.a.s - Pháp viên, Uống Viên 114,000 4,443 4,443 4,443 4,443 3 506,502,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-15546-12,
Y04791 -
1255 04/06/2021(CV
Viên phóng 17074/QLD-ĐK Viên phóng C.ty TNHH
thích kéo dài, gia hạn hiệu lực thích kéo dài, một thành viên
Metformin Hộp 2 vỉ x 15 ngày Merck Sante s.a.s - Merck Sante Hộp 2 vỉ x 15 Dược liệu TW
40.807 hydrochloride viên, Uống 750mg Glucophage XR 750mg 05/09/2018) VN-15546-12 Pháp s.a.s - Pháp viên, Uống Viên 130,000 3,677 3,677 3,677 3,677 2 478,010,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1256
C.ty TNHH
Vildagliptin; Viên nén bao Novartis Pharma Novartis Pharma Viên nén bao một thành viên
Metformin phim, Hộp 6 vỉ 50mg + Galvus Met Produktions Produktions phim, Hộp 6 vỉ Dược liệu TW
40.30.795 hydrochlorid x 10 viên, Uống 1000mg 50mg/1000mg VN-19291-15 VN-19291-15 GmbH - Đức GmbH - Đức x 10 viên, Uống Viên 32,000 9,274 9,274 9,274 9,274 1 296,768,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1257
C.ty TNHH
Hỗn dịch nhỏ Hỗn dịch nhỏ một thành viên
mắt, Hộp 1 lọ Alcon Research, Alcon Research, mắt, Hộp 1 lọ Dược liệu TW
40.852 Brinzolamide 5ml, Nhỏ mắt 10mg/ml Azopt VN-21090-18 VN-21090-18 Ltd. - Mỹ Ltd. - Mỹ 5ml, Nhỏ mắt Lọ 430 116,700 116,700 116,700 116,700 5 50,181,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-18452-14
1258 (Có CV gia hạn Santen
số SĐK số Santen Pharmaceutical C.ty TNHH
Hỗn dịch nhỏ 19327/QLD-ĐK Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà Hỗn dịch nhỏ một thành viên
mắt, Hộp 1 lọ ngày Co., Ltd- Nhà máy máy Shiga - mắt, Hộp 1 lọ Vimedimex
40.771 Fluorometholon 5ml, Nhỏ mắt 1mg/ml Flumetholon 0,1 13/11/2019) VN-18452-14 Shiga - Nhật Nhật 5ml, Nhỏ mắt Lọ 2,100 30,072 30,072 30,072 30,072 3 63,151,200 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
1259 VN-17157-13
(có CV gia hạn C.ty TNHH
Dung dịch nhỏ số 19325/QLD- Santen Santen Dung dịch nhỏ một thành viên
mắt, Hộp 1 lọ ĐK ngày Pharmaceutical Pharmaceutical mắt, Hộp 1 lọ Vimedimex
40.881 Natri hyaluronat 5ml, Nhỏ mắt 1mg/ml Sanlein 0,1 13/11/2019) VN-17157-13 Co. Ltd. - Nhật Co. Ltd. - Nhật 5ml, Nhỏ mắt Lọ 11,600 62,158 56,091 62,158 61,299 5 721,032,800 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1260
Santen Santen C.ty TNHH
Dung dịch nhỏ Pharmaceutical Pharmaceutical Dung dịch nhỏ một thành viên
mắt, Hộp 1 lọ Co., Ltd.-Nhà máy Co., Ltd.-Nhà mắt, Hộp 1 lọ Vimedimex
40.881 Natri hyaluronat 5ml, Nhỏ mắt 15mg/5ml Sanlein 0.3 VN-19343-15 VN-19343-15 Noto - Nhật máy Noto - Nhật 5ml, Nhỏ mắt Lọ 2,680 126,000 126,000 126,000 126,000 2 337,680,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1261
Dung dịch nhỏ C.ty TNHH
mắt, Hộp 1 VN-13472-11 Dung dịch nhỏ một thành viên
Olopatadine chai 2,5ml, (có CV gia hạn Alcon Research, Alcon Research, mắt, Hộp 1 chai Dược liệu TW
40.886 hydrochloride Nhỏ mắt 0,2% Pataday hiệu lực SĐK) VN-13472-11 Ltd. - Mỹ Ltd. - Mỹ
VN-12459-11: 2,5ml, Nhỏ mắt Chai 500 131,100 131,100 131,100 131,100 2 65,550,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Glaxo
VN-12459-11: Operations UK
Glaxo Operations Ltd ; VN-21418-
Visa cũ VN- UK Ltd ; VN- 18: Glaxo
1262 12459-11: 21418-18: Glaxo Operations (UK)
Fluticasone Hỗn dịch xịt Operations (UK) Ltd. (trading as Hỗn dịch xịt C.ty TNHH
furoate; Visa mới mũi, Hộp 1 Ltd. (trading as Glaxo Wellcome mũi, Hộp 1 một thành viên
VN-21418-18: bình 60 liều 27,5mcg/ VN-12459-11 ; Glaxo Wellcome Operations) - bình 60 liều xịt, Dược liệu TW
40.902 Fluticason furoate xịt, Xịt mũi liều xịt Avamys VN-21418-18 VN-21418-18 Operations) - Anh Anh Xịt mũi Bình 2,320 173,191 173,191 173,191 173,191 2 401,803,120 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1263 VN-18066-14
Dung dịch tiêm (Có CV gia hạn Pierre Fabre Dung dịch tiêm C.ty TNHH
tĩnh mạch, Hộp số 15610/QLD- Pierre Fabre Medicament tĩnh mạch, Hộp một thành viên
5 ống x 5ml, ĐK ngày Medicament production - 5 ống x 5ml, Vimedimex
40.685 Acetyl leucin Tiêm tĩnh mạch 500mg/5ml Tanganil 500mg 12/09/2019) VN-18066-14 production - Pháp Pháp Tiêm tĩnh mạch Ống 40,500 14,368 14,368 14,368 14,368 7 581,904,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1264 VN-17335-13
(Có CV gia hạn C.ty TNHH
Viên nén bao số 1646/QLD- Dr. Willmar Dr. Willmar Viên nén bao một thành viên
phim, Hộp 2 vỉ ĐK ngày Schwabe GmbH & Schwabe GmbH phim, Hộp 2 vỉ Vimedimex
40.566 Ginkgo biloba x 15 viên, Uống 120mg Tebonin 13/02/2019) VN-17335-13 Co. KG - Đức & Co. KG - Đức x 15 viên, Uống Viên 5,600 10,799 10,799 10,799 10,799 1 60,474,400 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-17951-14,
Cv Gia hạn số:
1265
Viên nén, Hộp 10974/ QLD- Gedeon Richter Gedeon Richter Viên nén, Hộp
2 vỉ, Vỉ 15 ĐK ngày Plc.- Plc.- 2 vỉ, Vỉ 15 C.ty CP dược
40.580 Vinpocetin viên, Uống 10mg Cavinton Forte 03/07/2019 VN-17951-14 Hungary Hungary viên, Uống Viên 25,000 3,570 3,570 3,800 3,641 4 89,250,000 phẩm Bến Tre BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-9211-09,
Cv Gia hạn số
1266
Thuốc tiêm, 20258/ QLD- Gedeon Richter Gedeon Richter Thuốc tiêm,
Hộp 10 ống, ĐK ngày Plc.- Plc.- Hộp 10 ống, C.ty CP dược
40.580 Vinpocetine Ống 2ml, Tiêm 10mg/2ml Cavinton 05/12/2019 VN-9211-09 Hungary Hungary Ống 2ml, Tiêm Ống 11,400 17,409 17,409 17,409 17,409 5 198,462,600 phẩm Bến Tre BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Viên nén, Hộp Gedeon Richter Gedeon Richter Viên nén, Hộp
1267
2 vỉ, Vỉ 25 Plc.- Plc.- 2 vỉ, Vỉ 25 C.ty CP dược
40.580 Vinpocetin viên, Uống 5mg Cavinton VN-20508-17 VN-20508-17 Hungary Hungary viên, Uống Viên 61,000 2,352 2,331 2,352 2,348 5 143,472,000 phẩm Bến Tre BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-16125-
13(CV
2862/QLD-ĐK,
ngày
08/02/2018 gia
1268 hạn hiệu lực
SĐK (lần 1) đến
08/02/2019; CV
5856/QLD-ĐK,
ngày
19/04/2019 gia AstraZeneca AstraZeneca C.ty TNHH
Viên nén, Hộp hạn hiệu lực Pharmaceutical Pharmaceutical Viên nén, Hộp một thành viên
Bambuterol 3 vỉ x 10 viên, SĐK (lần 2) đến Co., Ltd - Trung Co., Ltd - Trung 3 vỉ x 10 viên, Dược liệu TW
40.972 hydrochloride Uống 10mg Bambec 19/04/2020) VN-16125-13 Quốc Quốc Uống Viên 12,700 5,639 5,639 5,639 5,639 3 71,615,300 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
1269 Hỗn dịch khí Hỗn dịch khí
dung dùng để dung dùng để C.ty TNHH
hít, Hộp 4 gói hít, Hộp 4 gói x một thành viên
x 5 ống đơn AstraZeneca AB - AstraZeneca AB 5 ống đơn liều Dược liệu TW
40.973 Budesonid liều 2ml, Hít 500mcg/2ml Pulmicort Respules VN-19559-16 VN-19559-16 Thụy Điển - Thụy Điển 2ml, Hít Ống 91,750 13,834 13,834 13,834 13,834 7 1,269,269,500 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Mỗi liều
phóng thích
chứa:
1270 Budesonid
160mcg;
Formoterol C.ty TNHH
Budesonid, Thuốc bột để fumarate Thuốc bột để một thành viên
Formoterol hít, Hộp 1 ống dihydrate AstraZeneca AB - AstraZeneca AB hít, Hộp 1 ống Dược liệu TW
40.762 fumarate dihydrate hít 60 liều, Hít 4,5mcg Symbicort Turbuhaler VN-20379-17 VN-20379-17 Thụy Điển - Thụy Điển hít 60 liều, Hít Ống 5,840 286,440 286,440 286,440 286,440 5 1,672,809,600 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Ipratropium
bromide khan
(dưới dạng
1271 Ipratropium Dung dịch khí VN-17269-13 Dung dịch khí
bromide dung, Hộp 1 0,02mg/ (có CV gia hạn Boehringer Boehringer dung, Hộp 1 C.ty TNHH
monohydrate) + bình xịt 200 nhát xịt + số 5306/QLD- Ingelheim Pharma Ingelheim bình xịt 200 một thành viên
Fenoterol nhát xịt (10ml), 0,05mg/ ĐK ngày GmbH & Co. KG. Pharma GmbH nhát xịt (10ml), Vimedimex
40.976 Hydrobromide Xịt nhát xịt Berodual 10/04/2019) VN-17269-13 - Đức & Co. KG. - Đức Xịt Bình 3,210 132,323 132,323 132,323 132,323 6 424,756,830 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Singulair (cơ sở đóng


1272 gói: Merck Sharp &
Dohme B.V., địa chỉ: C.ty TNHH
Montelukast Viên nén bao Waarderweg 39, 2031 Merck Sharp & Viên nén bao một thành viên
(dưới dạng phim, Hộp 2 vỉ BN Haarlem, The Merck Sharp & Dohme Ltd. - phim, Hộp 2 vỉ Vimedimex
40.979 Montelukast natri) x 14 viên, Uống 10mg Netherlands) VN-21065-18 VN-21065-18 Dohme Ltd. - Anh Anh x 14 viên, Uống Viên 12,360 13,502 13,502 13,502 13,502 2 166,884,720 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Singulair 4mg (đóng


1273 gói tại Merck Sharp &
Dohme B.V. Địa chỉ: C.ty TNHH
Montelukast Viên nhai, Hộp Waarderweg 39, 2031 Merck Sharp & Viên nhai, Hộp một thành viên
(dưới dạng 2 vỉ x 14 viên, BN Haarlem - The Merck Sharp & Dohme Ltd. - 2 vỉ x 14 viên, Vimedimex
40.979 Montelukast natri) Uống 4mg Netherlands) VN-20318-17 VN-20318-17 Dohme Ltd. - Anh Anh Uống Viên 23,360 13,502 13,502 13,502 13,502 2 315,406,720 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1274 Dung dịch khí Dung dịch khí


Mỗi 2,5ml chứa: dung, Hộp 6 vỉ dung, Hộp 6 vỉ C.ty TNHH
Salbutamol (dưới x 5 ống 2,5ml, GlaxoSmithKline GlaxoSmithKline x 5 ống 2,5ml, một thành viên
dạng Salbutamol Dùng cho máy 2,5mg/2,5m Australia Pty., Australia Pty., Dùng cho máy Dược liệu TW
40.980 sulfat) 2,5mg khí dung l Ventolin Nebules VN-20765-17 VN-20765-17 Ltd. - Úc Ltd. - Úc khí dung Ống 133,400 4,575 4,575 4,575 4,575 8 610,305,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

VN-13707-
11(CV duy trì
hiệu lực SĐK số
19422/QLD-ĐK
1275 ngày
14/11/2019, Số
Dung dịch khí CV: Dung dịch khí
dung, Hộp 6 vỉ 20175/QLD-ĐK dung, Hộp 6 vỉ C.ty TNHH
x 5 ống 2,5ml, gia hạn hiệu lực GlaxoSmithKline GlaxoSmithKline x 5 ống 2,5ml, một thành viên
Salbutamol Dùng cho máy ngày Australia Pty Ltd - Australia Pty Ltd Dùng cho máy Dược liệu TW
40.980 sulphate khí dung 5mg/2,5ml Ventolin Nebules 23/10/2018) VN-13707-11 Úc - Úc khí dung Ống 19,950 8,513 8,513 8,513 8,513 6 169,834,350 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Ipratropium
bromide
anhydrous (dưới
dạng Ipratropium
1276 bromide
monohydrate) + Dung dịch khí Dung dịch khí C.ty TNHH
Salbutamol (dưới dung, Hộp 10 dung, Hộp 10 một thành viên
dạng Salbutamol lọ x 2,5ml, 0,5mg + Laboratoire Laboratoire lọ x 2,5ml, Vimedimex
40.981 sulfate) Dạng hít 2,5mg Combivent VN-19797-16 VN-19797-16 Unither - Pháp Unither - Pháp Dạng hít Lọ 96,250 16,074 16,074 16,074 16,074 3 1,547,122,500 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

Thuốc phun Thuốc phun mù


mù hệ hỗn dịch VN-14683- hệ hỗn dịch để
1277 để hít qua Fluticasone 12(Số CV: hít qua đường
Fluticasone đường miệng, propionat 10838/QLD-ĐK miệng, Bình xịt C.ty TNHH
propionate ; Bình xịt 120 250mcg; gia hạn hiệu lực Glaxo Wellcome 120 liều, Hít một thành viên
Salmeterol liều, Hít qua Salmeterol Seretide Evohaler DC ngày CV: Glaxo Wellcome SA - Tây Ban qua đường Bình Dược liệu TW
40.982 xinafoate đường miệng 25mcg/liều 25/250mcg 01/07/2019) VN-14683-12 SA - Tây Ban Nha Nha miệng xịt 10,720 278,090 278,090 278,090 278,090 3 2,981,124,800 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
Mỗi liều hít chứa Bột hít phân Bột hít phân
1278 Salmeterol (dưới liều, Hộp 1 liều, Hộp 1
dạng Salmeterol dụng cụ hít dụng cụ hít C.ty TNHH
xinafoate) 50mcg; accuhaler 60 accuhaler 60 một thành viên
Fluticason liều, Hít qua 50mcg/250 Seretide Accuhaler GlaxoSmithKline GlaxoSmithKline liều, Hít qua Dược liệu TW
40.982 propionat 250mcg đường miệng mcg 50/250mcg VN-20766-17 VN-20766-17 LLC - Mỹ LLC - Mỹ đường miệng Hộp 1,680 259,147 259,147 259,147 259,147 3 435,366,960 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1279 Dung dịch


tiêm, Hộp 5 Dung dịch tiêm, C.ty TNHH
ống x 1ml, Hộp 5 ống x một thành viên
Tiêm tĩnh 1ml, Tiêm tĩnh Dược liệu TW
40.983 Terbutalin sulfate mạch (IV) 0,5mg Bricanyl VN-20227-17 VN-20227-17 Cenexi - Pháp Cenexi - Pháp mạch (IV) Ống 6,000 11,990 11,990 11,990 11,990 6 71,940,000 2 BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1280 VN-16588-13
(có CV gia hạn C.ty TNHH
Viên nén, Hộp số 16679/QLD- Viên nén, Hộp một thành viên
Ambroxol 2 vỉ x 10 viên, ĐK ngày Delpharm Reims - Delpharm Reims 2 vỉ x 10 viên, Vimedimex
40.988 Hydrochloride Uống 30mg Mucosolvan 27/09/2019) VN-16588-13 Pháp - Pháp Uống Viên 8,000 2,500 2,500 2,500 2,500 3 20,000,000 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD

1281
PT Boehringer PT Boehringer C.ty TNHH
Sirô, Hộp 1 Ingelheim Ingelheim một thành viên
Bromhexine chai 60ml, Indonesia - Indonesia - Sirô, Hộp 1 Vimedimex
40.989 Hydrochloride Uống 4mg/5ml Bisolvon Kids VN-18822-15 VN-18822-15 Indonesia Indonesia chai 60ml, Uống Chai 2,400 31,613 31,613 31,613 31,613 1 75,871,200 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-18160-14
Số giấy gia hạn
SĐK:
13100/QLD-
1282 Dung dịch tiêm ĐK, ngày Dung dịch tiêm
truyền tĩnh 05/08/2019, truyền tĩnh
mạch, hộp 10 thời gian gia mạch, hộp 10
chai, chai hạn 12 tháng kể B.Braun B.Braun chai, chai LD Themco -
500ml; Tiêm Aminoplasmal B.Braun từ ngày Melsungen AG- Melsungen AG- 500ml; Tiêm Tân Trường
40.1011 Acid amin* truyền 10%; 500ml 10% E 19/09/2019 VN-18160-14 Đức Đức truyền Chai 1,603 154,035 154,035 154,035 154,035 1 246,918,105 Sinh - Việt Tín BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-18161-14
Số giấy gia hạn
SĐK:
13100/QLD-
1283 Dung dịch tiêm ĐK, ngày Dung dịch tiêm
truyền tĩnh 05/08/2019, truyền tĩnh
mạch, hộp 10 thời gian gia mạch, hộp 10
chai, chai hạn 12 tháng kể B.Braun B.Braun chai, chai LD Themco -
250ml; Tiêm Aminoplasmal B.Braun từ ngày Melsungen AG- Melsungen AG- 250ml; Tiêm Tân Trường
40.1011 Acid amin* truyền 5%; 250ml 5% E 19/09/2019 VN-18161-14 Đức Đức truyền Chai 14,336 67,720 67,494 67,725 67,648 5 970,833,920 Sinh - Việt Tín BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
L-Isoleucine + L-
Leucine + L-
Lysine acetate +
L-Methionine + L-
Phenylalanine +
L-Threonine + L-
Tryptophan + L-
1284 Valine, L-Alanine
+ L-Arginine + L-
Aspartic acid + L-
Histidine + L- VN-17215-13
Proline + L- Dung dịch (có CV gia hạn Dung dịch C.ty TNHH
Serine + L- truyền tĩnh số 20516/QLD- Ay Ay truyền tĩnh một thành viên
Tyrosine + mạch, Túi ĐK ngày VN-17215- Pharmaceuticals Pharmaceuticals mạch, Túi Vimedimex
40.1011 Glycine 200ml 7,58% Morihepamin 09/12/2019) 13_200ml Co., Ltd - Nhật Co., Ltd - Nhật 200ml Túi 4,310 116,632 116,632 116,632 116,632 1 502,683,920 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
L-Isoleucine + L-
Leucine + L-
Lysine acetate +
L-Methionine + L-
Phenylalanine +
L-Threonine + L-
Tryptophan + L-
1285 Valine, L-Alanine
+ L-Arginine + L-
Aspartic acid + L-
Histidine + L- VN-17215-13
Proline + L- Dung dịch (có CV gia hạn Dung dịch C.ty TNHH
Serine + L- truyền tĩnh số 20516/QLD- Ay Ay truyền tĩnh một thành viên
Tyrosine + mạch, Túi ĐK ngày Pharmaceuticals Pharmaceuticals mạch, Túi Vimedimex
40.1011 Glycine 500ml 7,58% Morihepamin 09/12/2019) VN-17215-13 Co., Ltd - Nhật Co., Ltd - Nhật 500ml Túi 60 186,736 186,736 186,736 186,736 1 11,204,160 Bình Dương BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-16130-13
Số giấy gia hạn
SĐK:
1818/QLD-ĐK,
1286 ngày
Nhũ tương 19/02/2019, Nhũ tương tiêm
tiêm truyền, thời gian gia truyền, hộp 10
hộp 10 chai, hạn 12 tháng kể B.Braun B.Braun chai, chai LD Themco -
chai 250ml; Lipofundin MCT/LCT từ ngày Melsungen AG- Melsungen AG- 250ml; Tiêm Tân Trường
40.1025 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 10%; 250ml 10% 31/01/2019 VN-16130-13 Đức Đức truyền Chai 9,400 142,800 142,800 142,800 142,800 2 1,342,320,000 Sinh - Việt Tín BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-16130-13
Số giấy gia hạn
SĐK:
1818/QLD-ĐK,
1287 ngày
Nhũ tương 19/02/2019, Nhũ tương tiêm
tiêm truyền, thời gian gia truyền, hộp 10
hộp 10 chai, hạn 12 tháng kể B.Braun B.Braun chai, chai LD Themco -
chai 500ml; Lipofundin MCT/LCT từ ngày VN-16130- Melsungen AG- Melsungen AG- 500ml; Tiêm Tân Trường
40.1025 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 10%; 500ml 10% 31/01/2019 13_500ml Đức Đức truyền Chai 5,250 191,000 191,000 191,000 191,000 1 1,002,750,000 Sinh - Việt Tín BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VN-16131-13
Số giấy gia hạn
SĐK:
1818/QLD-ĐK,
1288 ngày
Nhũ tương 19/02/2019, Nhũ tương tiêm
tiêm truyền, thời gian gia truyền, hộp 10
hộp 10 chai, hạn 12 tháng kể B.Braun B.Braun chai, chai LD Themco -
chai 100ml; Lipofundin MCT/LCT từ ngày VN-16131- Melsungen AG- Melsungen AG- 100ml; Tiêm Tân Trường
40.1025 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 20%; 100ml 20% 31/01/2019 13_100ml Đức Đức truyền Chai 1,174 142,800 142,800 142,800 142,800 1 167,647,200 Sinh - Việt Tín BDG G2 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 TD
VD-21418-14
Số giấy gia hạn
SĐK:
1289 13868/QLD-
Viên nang ĐK, ngày Công ty CP Viên nang
mềm, hộp 02 16/08/2019, Công ty CP dược dược VTYT Hải mềm, hộp 02 LD Themco -
vỉ, 05 vỉ, vỉ 15 thời gian gia VTYT Hải Dương- Dương- Việt vỉ, 05 vỉ, vỉ 15 Tân Trường
05C.7 Cao đặc Actiso viên; Uống 250mg Actisô HĐ hạn 12 tháng VD-21418-14 Việt Nam Nam viên; Uống Viên 440,000 2,100 2,100 2,100 2,100 1 924,000,000 Sinh - Việt Tín 1 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên nang Viên nang
cứng, hộp 02 Công ty CP cứng, hộp 02
vỉ, 05 vỉ, vỉ 10 Công ty CP Dược Dược Lâm vỉ, 05 vỉ, vỉ 10
1290
viên, hộp 01 Lâm Đồng( Đồng( viên, hộp 01 LD Themco -
chai, chai 100 Ladophar)- Việt Ladophar)- Việt chai, chai 100 Tân Trường
05C.7 Cao đặc Actiso viên; Uống 375mg Cynaphytol V335-H12-13 V335-H12-13 Nam Nam viên; Uống Viên 502,000 2,450 2,450 2,450 2,450 1 1,229,900,000 Sinh - Việt Tín 1 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao đặc Actiso + Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Cao đặc Rau Viên bao phim; 100mg + công nghệ cao công nghệ cao Viên bao phim;
1291
đắng đất + Cao hộp 5 vỉ; Vỉ 20 75mg + Traphaco - Việt Traphaco - Việt hộp 5 vỉ; Vỉ 20 C.ty CP
05C.8.9 đặc Bìm bìm viên; Uống 7,5mg Boganic VD-19790-13 VD-19790-13 Nam Nam viên; Uống Viên 2,655,000 650 620 650 639 3 1,725,750,000 Traphaco 1 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên nang Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nang
cứng; hộp 9 vỉ; công nghệ cao công nghệ cao cứng; hộp 9 vỉ;
1292
Cao đặc lá chè Vỉ 10 viên; Traphaco - Việt Traphaco - Việt Vỉ 10 viên; C.ty CP
05C.87 dây 7:1 Uống 625mg Ampelop VD-23887-15 VD-23887-15 Nam Nam Uống Viên 200,000 1,278 1,278 1,278 1,278 2 255,600,000 Traphaco 1 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
210mg +
175mg +
140mg +
Hoắc hương, Tía 175mg +
tô, Bạch chỉ, 175mg +
1293 Bạch linh, Đại 175mg +
phúc bì, Thương 140mg +
truật, Hậu phác, 105mg +
Trần bì, Cam Viên nén bao 53mg + V762-H12-10 Viên nén bao
thảo, Bán hạ chế, phim, Hộp 2 105mg + CV 4791/QLD- phim, Hộp 2 vỉ, C.ty CP dược
Cát cánh, Gừng vỉ, 5 vỉ x 12 88mg + ĐK gia hạn đến Trường Thọ-Việt Trường Thọ-Việt 5 vỉ x 12 viên, VTYT Thanh
05C.2.17 khô viên, Uống 35mg Cảm mạo thông 21/3/2019 V762-H12-10 Nam Nam Uống Viên 494,000 1,280 1,280 1,280 1,280 1 632,320,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Khương
hoạt
200mg,
Phòng
phong
200mg,
Xuyên
khung
133mg,
1294
Cao khô hỗn hợp Sinh địa
dược liệu và bột 133mg,
dược liệu (tương Cam thảo
ứng với: Khương 133mg,Thư
hoạt, Phòng ơng truật
phong, Xuyên 200mg, Tế
khung, Sinh địa, Viên nang tân 67mg, Công ty TNHH Viên nang
Cam thảo,Thương cứng; Hộp 3 vỉ Bạch chỉ Công ty TNHH MTV dược cứng; Hộp 3 vỉ
truật, Tế tân, x 10 viên, hộp 133mg, MTV dược phẩm phẩm Phước x 10 viên, hộp
Bạch chỉ, Hoàng 1 lọ 30 viên, Hoàng cầm Phước sanh cảm mạo Phước Sanh Sanh Pharma - 1 lọ 30 viên, 60 LD THpharma
05C.6 cầm) 60 viên; Uống 133mg thông VD-32429-19 VD-32429-19 Pharma - Việt Nam Việt Nam viên; Uống Viên 559,000 1,105 1,105 1,105 1,105 1 617,695,000 - Tamy 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
1295 Viên nén bao Viên nén bao C.ty CP dược
phim, Hộp 5 vỉ Thephaco-Việt Thephaco-Việt phim, Hộp 5 vỉ VTYT Thanh
05C.7 Cao đặc Actiso x 20 viên, Uống 200mg Hometex VD-26376-17 VD-26376-17 Nam Nam x 20 viên, Uống Viên 1,462,150 950 950 950 950 1 1,389,042,500 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Viên nang Viên nang


1296 mềm, Hộp 5 mềm, Hộp 5 vỉ, C.ty CP dược
Cao khô Actiso vỉ, 10 vỉ x 10 Phúc Vinh-Việt Phúc Vinh-Việt 10 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
05C.7 300mg viên, Uống 300mg Actiso PV VD-28159-17 VD-28159-17 Nam Nam Uống Viên 2,380,000 1,110 1,110 1,110 1,110 1 2,641,800,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


1297
Thuốc cốm, Dược Vật tư y tế Dược Vật tư y tế Thuốc cốm, LD Themco -
hộp 20 gói, gói Hải Dương- Việt Hải Dương- Việt hộp 20 gói, gói Tân Trường
05C.7 Cao khô Actiso 2g; Uống 600mg Trabogan VD-27247-17 VD-27247-17 Nam Nam 2g; Uống Gói 40,000 4,000 4,000 4,000 4,000 2 160,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

1298 Hộp 20 gói, 30 Hộp 20 gói, 30


Cao lỏng Actiso gói, 50 gói x Công ty CPDP gói, 50 gói x C.ty TNHH
(tương đương 60g 5ml Cao lỏng VD-30304- Công ty CPDP An An Thiên - Việt 5ml Cao lỏng dược phẩm
05C.7 Actiso) 120ml uống 2,5g A.T Antihepatic VD-30304-18 18_5ml Thiên - Việt Nam Nam uống Gói 107,000 2,800 2,800 2,800 2,800 1 299,600,000 EOC Việt Nam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao đặc Actiso
100mg; Cao đặc Viên nén bao Viên nén bao
1299 Rau đắng đất phim, Hộp 5 100mg + phim, Hộp 5 vỉ, C.ty CP dược
75mg; Cao đặc vỉ, 10 vỉ x 20 75mg + Khải Hà-Việt 10 vỉ x 20 viên, VTYT Thanh
05C.8.9 Bìm bìm 7,5mg viên, Uống 7,5mg Kahagan New VD-33789-19 VD-33789-19 Khải Hà-Việt Nam Nam Uống Viên 260,000 260 260 260 260 1 67,600,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Cao khô Bìm bìm


5,25mg; Cao khô Viên nang Viên nang C.ty CP dược
1300
Artiso 100mg; mềm, hộp 5 vỉ, 100mg, Công ty CPDP mềm, hộp 5 vỉ, phẩm
Cao khô Rau 10 vỉ, vỉ 10 75mg, Công ty CPDP Me Me di sun - Việt 10 vỉ, vỉ 10 SOHACO
05C.8.9 đắng đất 75mg viên, uống 5,25mg Bibiso VD-22482-15 VD-22482-15 di sun - Việt Nam Nam viên, uống Viên 220,000 525 525 546 528 3 115,500,000 Miền Bắc 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao đặc Actiso,
Cao đặc Rau 100mg +
1301 đắng đất, Cao đặc Viên nang 75mg + Viên nang C.ty CP dược
Diệp hạ châu, Bột cứng, Hộp 6 vỉ 100mg + Thephaco-Việt Thephaco-Việt cứng, Hộp 6 vỉ VTYT Thanh
05C.8.14 Bìm bìmRau
Actiso; biếcđắng x 10 viên, Uống 75mg Bổ gan Thephaco VD-30978-18 VD-30978-18 Nam Nam x 10 viên, Uống Viên 1,439,000 1,450 1,450 1,450 1,450 1 2,086,550,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
đất; Bìm bìm
biếc: (tương
đương cao Viên nang Viên nang
1302
Actiso; cao Rau cứng, Hộp 10 200mg + cứng, Hộp 10
đắng đất; Bột vỉ x 10 viên, 150mg +16 Hà Tây-Việt vỉ x 10 viên, LD Tân Long -
05C.8.10 Bìm bìm biếc) uống mg Boliveric VD-22869-15 VD-22869-15 Hà Tây-Việt Nam Nam uống Viên 1,720,000 1,390 1,390 1,400 1,390 2 2,390,800,000 Văn Lam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao đặc Actiso
(tương đương 2g
Actiso) 200 mg;
Cao đặc Rau
đắng đất (tương
1303 đương 1,5g Rau
đắng đất) 150 mg;
Cao đặc Bìm bìm Viên nén bao VD-21652-14 Viên nén bao
biếc (tương phim, hộp 5 vỉ, 200mg; (17835/QLD- Công ty cổ phần Công ty cổ phần phim, hộp 5 vỉ, C.ty CP đầu tư
đương 0,15g Bìm vỉ 20 viên, 150mg; ĐK ngày dược phẩm Hà dược phẩm Hà vỉ 20 viên, và phát triển
05C.8.10 bìm biếc) 15mg Uống 15mg Ibaliver - H 18/10/2019) VD-21652-14 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 2,180,000 800 800 800 800 2 1,744,000,000 Gia Long 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Công ty Cổ phần
1304 Actiso 125mg Công ty Cổ phần Dược Trung LD C.ty CP
Cao mật lợn khô Viên nang 50mg Dược Trung ương ương Viên nang dược Medi
Tỏi cứng, hộp 4 vỉ, 50mg Mediplantex - Mediplantex - cứng, hộp 4 vỉ, miền bắc -
05C.9 Than hoạt tính vỉ 10 viên, uống 25mg Chorlatcyn GC-269-17 GC-269-17 Việt Nam Việt Nam vỉ 10 viên, uống Viên 10,000 2,499 2,450 2,499 2,455 5 24,990,000 Mediplantex 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao khô
Actiso
40mg
(tương ứng
1305 với
Viên nang 5800mg lá Viên nang
mềm; Hộp 10 tươi Công ty cổ phần mềm; Hộp 10
vỉ x 5 viên, Actiso), Công ty cổ phần dược phẩm Me vỉ x 5 viên, hộp
Cao khô Actiso, hộp 1 chai 100 Bột rau má dược phẩm Me Di Di Sun - Việt 1 chai 100 viên; LD THpharma
05C.11 Bột rau má viên; Uống 300mg Livtamy VD-32638-19 VD-32638-19 Sun - Việt Nam Nam Uống Viên 392,000 1,575 1,575 1,575 1,575 2 617,400,000 - Tamy 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
33,33mg +
Cao đặc Actiso, Viên bao 1g + Viên bao
1306 Sài đất, Thương đường, Hộp 2 0,34g + đường, Hộp 2 C.ty CP dược
nhĩ tử, Kim ngân vỉ x 20 viên, 0,25g + Trường Thọ-Việt Trường Thọ-Việt vỉ x 20 viên, VTYT Thanh
05C.12 hoa, Hạ khô thảo Uống 0,17g Tioga VD-29197-18 VD-29197-18 Nam Nam Uống Viên 2,705,000 900 900 900 900 2 2,434,500,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao Actiso, Sài 1,25g +
đất, Thương nhĩ Dung dịch 37,5g + Dung dịch
1307 tử, Kim ngân uống, Hộp 1 12,5g + uống, Hộp 1 C.ty CP dược
cuộng, Hạ khô chai 125ml, 31,25g + Trường Thọ-Việt Trường Thọ-Việt chai 125ml, VTYT Thanh
05C.12 thảo Uống 6,25g Tioga Liquid VD-32651-19 VD-32651-19 Nam Nam Uống Chai 2,200 26,500 26,500 26,500 26,500 1 58,300,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Bạch mao căn; Viên nén bao Viên nén bao
Đương quy; Kim phim, Hộp 2 0,8g; 0,8g; phim, Hộp 2 vỉ,
1308
tiền thảo; Xa tiền vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 3,2g; 0,8g; Hoàng Thành-Việt Hoàng Thành- 3 vỉ, 6 vỉ x 10 LD Tân Long -
05C.13 tử; Ý dĩ; Sinh địa 10 viên 0,4g; 0,8g Bài thạch Trường Phúc VD-32590-19 VD-32590-19 Nam Việt Nam viên Viên 295,000 2,050 2,050 2,050 2,050 1 604,750,000 Văn Lam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Diệp hạ châu;
Đảng sâm; Nhân 1,2g; 1,2g;
trần; Bạch thược; Viên nén bao 1,2g; 0,6g; Viên nén bao
1309
Bạch truật; Cam phim, Hộp 2 0,6g; 0,6g; phim, Hộp 2 vỉ,
thảo; Đương quy; vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 0,6g; 0,6g; Hoàng Thành-Việt Hoàng Thành- 3 vỉ, 6 vỉ x 10 LD Tân Long -
05C.14 Phục linh;anh,
Bồ công Trần bì
Kim 10 viên, uống 0,6g Bổ gan Trường Phúc VD-30093-18 VD-30093-18 Nam Việt Nam viên, uống Viên 90,000 3,650 3,650 3,650 3,650 1 328,500,000 Văn Lam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
ngân hoa, Thương
nhĩ tử, Hạ khô 30g, 30g,
1310 thảo, Thổ phục Cao lỏng, hộp 25g, 30g, C.ty CP dược
linh, Huyền sâm, 1 lọ 100ml, 30g, 10g, Nam Dược tiêu độc Cty TNHH Nam Cty TNHH Nam Cao lỏng, hộp 1 phẩm
05C.16 Sài đất. uống 30g. thủy VD-30139-18 VD-30139-18 Dược - Việt Nam Dược - Việt Nam lọ 100ml, uống Lọ 2,500 31,500 31,500 31,500 31,500 1 78,750,000 Goldenlife 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Diệp hạ châu
1311
(tương đương Công ty TNHH Công ty TNHH C.ty TNHH
Cao Diệp hạ châu Viên nang; BRV Healthcare - BRV Healthcare Viên nang; dược phẩm
05C.21 250mg) Uống 250mg Diệp hạ châu - BVP VD-26055-17 VD-26055-17 Việt Nam - Việt Nam Uống Viên 730,000 360 360 360 360 3 262,800,000 Long Xuyên 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Diệp hạ châu
1312
(tương đương Công ty TNHH Công ty TNHH C.ty TNHH
Cao Diệp hạ châu Viên nang; BRV Healthcare - BRV Healthcare Viên nang; dược phẩm
05C.21 250mg) Uống 250mg Diệp hạ châu - BVP VD-26055-17 VD-26055-17 Việt Nam - Việt Nam Uống Viên 952,000 360 360 360 360 3 342,720,000 Long Xuyên 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

1313 LD C.ty CP
Viên nén bao Viên nén bao TM Đức Lộc -
phim, uống. phim, uống. C.ty TNHH
Cao đặc Diệp hạ Hộp 2 vỉ x 20 Dược VTYT - Hải Dược VTYT - Hộp 2 vỉ x 20 dược phẩm 1A
05C.21 châu viên 1g Diệp hạ châu VD-20913-14 VD-20913-14 Dương Hải Dương viên Viên 800,000 295 295 295 295 1 236,000,000 Việt Nam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

1314 Diệp hạ châu Cao lỏng, hộp Cty CP Dược Cty CP Dược Cao lỏng, hộp C.ty CP dược
(tương đương 30 ống 5ml, phẩm Hà Tây - phẩm Hà Tây - 30 ống 5ml, phẩm
05C.21 Diệp hạ châu 3g) uống 3g Diệp hạ châu - Dht VD-32621-19 VD-32621-19 Việt Nam Việt Nam uống Ống 80,000 2,250 2,250 2,250 2,250 1 180,000,000 Goldenlife 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao khô
diệp hạ
châu 10:1
1315 (tương
Diệp hạ châu Hộp 2 vỉ, 10 vỉ đương 4,5g Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ, 10 vỉ
(tương đương X 10 viên; diệp hạ Dược vật tư y tế Dược vật tư y tế X 10 viên; Viên
Diệp hạ châu Viên nang châu) Hải Dương - Việt Hải Dương - nang cứng, LD Medi -
05C.21 4,5g) cứng, Uống 450mg Diệp hạ châu Caps VD-32101-19 VD-32101-19 Nam Việt Nam Uống Viên 970,000 1,540 1,540 1,600 1,550 2 1,493,800,000 Thanh Dược 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Dung dịch Dung dịch
uống, Hộp 20 uống, Hộp 20
1316 ống, hộp 10 ống, hộp 10 C.ty CP dược
ống x 10ml, Thephaco-Việt Thephaco-Việt ống x 10ml, VTYT Thanh
05C.68 Diệp hạ châu đắng Uống 5g/10ml Oraliton VD-31023-18 VD-31023-18 Nam Nam Uống Ống 252,000 3,050 3,050 3,050 3,050 1 768,600,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao đặc Diệp hạ
châu (tương
đương 1,25g Diệp
hạ châu); Cao đặc
1317 Bồ bồ (tương 125mg
đương với 1g Bồ Viên nén bao (1,25g); Viên nén bao
bồ); Cao đặc Chi đường, Hộp 5 100mg TNHH Đông dược TNHH Đông đường, Hộp 5 C.ty CP dược
tử (tương đương vỉ x 20 viên, (1g); 25mg Phúc Hưng-Việt dược Phúc Hưng- vỉ x 20 viên, VTYT Thanh
05C.22 với 0,25g Chi tử). Uống (0,25g). Bổ gan P/H VD-24998-16 VD-24998-16 Nam Việt Nam Uống Viên 4,630,000 605 510 605 577 4 2,801,150,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Viên nang Viên nang C.ty CP dược


1318
Diệp hạ châu, cứng, hộp 5 vỉ, Công ty CPDP cứng, hộp 5 vỉ, phẩm
Nhân trần, Bồ vỉ 10 viên, Công ty CPDP Me Me di sun - Việt vỉ 10 viên, SOHACO
05C.23 công anh Uống 2g, 2g, 1g Bình can VD-32521-19 VD-32521-19 di sun - Việt Nam Nam Uống Viên 903,000 1,365 1,281 1,365 1,343 3 1,232,595,000 Miền Bắc 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Viên nén bao Viên nén bao


1319 Diệp hạ châu, phim; Hộp 2 1500mg; phim; Hộp 2 vỉ, C.ty TNHH
Chua ngút, Cỏ vỉ, 5 vỉ x 20 250mg; Bổ gan tiêu độc Livsin- Cty CP DP Hà Cty CP DP Hà 5 vỉ x 20 viên, dược
05C.24 nhọ nồi viên, Uống 250mg 94 VD-21649-14 VD-21649-14 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Uống Viên 50,000 1,710 1,710 1,710 1,710 1 85,500,000 Vietamerican 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên nang Công ty cổ phần
Diệp hạ châu; cứng, hộp 10 Công ty cổ phần dược phẩm VCP Viên nang
1320
Nhân Trần; Cỏ vỉ x 10 viên, 0,5g + 0,5g dược phẩm VCP - - cứng, hộp 10 vỉ C.ty CP dược
05C.26.9 nhọ nồi uống + 0,35g Dưỡng can tiêu độc VD-32931-19 VD-32931-19 Việt Nam Việt Nam x 10 viên, uống Viên 3,562,800 1,480 1,480 1,480 1,480 1 5,272,944,000 phẩm VCP 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
10 ml siro
chứa: Diệp
hạ châu
600mg;
Nhân trần
500mg;
1321 Nhọ nồi
600mg;
Râu ngô
1g; Kim
Diệp hạ châu, ngân hoa
Nhân trần, Nhọ 600mg; Công ty CP Dược Công ty CP
nồi, Râu ngô Kim Hộp 1 lọ 60ml, Nghệ Mát gan Hà Tĩnh - Việt Dược Hà Tĩnh - Hộp 1 lọ 60ml, C.ty CP dược
05C.26.5 ngân hoa, Nghệ Dung dịch uống 240mg giải độc -HT VD-22760-15 VD-22760-15 Nam Việt Nam Dung dịch uống Lọ 5,600 24,000 24,000 24,000 24,000 1 134,400,000 Hà Tĩnh 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

0.32g + V551-H12-10
1322 Kim ngân, Hoàng Viên nang, 0.32g + CV 14578/QLD- Viên nang, Hộp C.ty CP dược
cầm, Liên kiều, Hộp 5 vỉ x 10 0.64g + ĐK gia hạn đến Nam Dược-Việt Nam Dược-Việt 5 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
05C.30 Thăng ma viên, Uống 0.4g Nam dược giải độc 27/8/2020 V551-H12-10 Nam Nam Uống Viên 40,000 2,000 2,000 2,200 2,055 2 80,000,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên nén bao Viên nén bao
phim, Hộp 6 phim, Hộp 6 vỉ,
1323 vỉ, 10 vỉ x 10 10 vỉ x 10 viên, C.ty CP dược
Cao khô Kim tiền viên, Hộp 1 Lọ Khải Hà-Việt Hộp 1 Lọ 100 VTYT Thanh
05C.35 thảo 260,5mg 100 viên, Uống 260,5mg Tiêu sỏi Khải hà VD-33791-19 VD-33791-19 Khải Hà-Việt Nam Nam viên, Uống Viên 310,000 390 390 390 390 1 120,900,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 2 cứng, Hộp 2 vỉ,
1324
Cao đặc Kim tiền vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x Thành Phát-Việt Thành Phát-Việt 5 vỉ, 10 vỉ x 10 LD Tân Long -
05C.35 thảo 10 viên, uống 200mg Bài thạch Vinaplant VD-31858-19 VD-31858-19 Nam Nam viên, uống Viên 950,000 600 480 990 565 3 570,000,000 Văn Lam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


1325
Thuốc cốm, Dược Vật tư y tế Dược Vật tư y tế Thuốc cốm, LD Themco -
Cao đặc Kim tiền hộp 21 gói, gói Hải Dương- Việt Hải Dương- Việt hộp 21 gói, gói Tân Trường
05C.35 thảo 2g; Uống 600mg Kim tiền thảo HM VD-27237-17 VD-27237-17 Nam Nam 2g; Uống Gói 255,000 3,720 3,720 3,800 3,743 2 948,600,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Kim tiền thảo, 1000mg,
Chỉ thực, 100mg,
Nhân trần, 250mg,
Hậu phác, 100mg,
1326 Hoàng cầm, 150mg,
Bạch mao căn, 500mg,
Nghệ, Viên nén bao 250mg, Công ty TNHH Viên nén bao LD C.ty CP
Binh lang, phim, vỉ x 20 100mg, Công ty TNHH Dược phẩm Hà phim, vỉ x 20 dược Medi
Mộc hương, viên, Hộp 5 vỉ, 100mg, Kim tiền thảo Bài Dược phẩm Hà Thành - Việt viên, Hộp 5 vỉ, miền bắc -
05C.36 Đại hoàng. uống 50mg. Thạch VD-33856-19 VD-33856-19 Thành - Việt Nam Nam uống Viên 685,000 945 945 945 945 1 647,325,000 Mediplantex 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

VD-14991-11
1327 Cao đặc Kim tiền Viên nén bao CV số: Viên nén bao
thảo; Cao đặc phim, Hộp 1 lọ 142,8mg; 10791/QLD-ĐK Trung Ương 3- Trung Ương 3- phim, Hộp 1 lọ LD Tân Long -
05C.37.1 Râu mèo x 60 viên, uống 46,6mg Kimraso ngày 1/7/2019 VD-14991-11 Việt Nam Việt Nam x 60 viên, uống Viên 530,000 650 650 650 650 1 344,500,000 Văn Lam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

1328 Cao khô Kim tiền Viên bao Viên bao C.ty CP dược
thảo 120mg; Cao đường, Lọ 100 120mg + Khải Hà-Việt đường, Lọ 100 VTYT Thanh
05C.37.2 khô
Mỗi râu
gói ngô 35mg viên, Uống
5g chứa 35mg Kim tiền thảo VD-23886-15 VD-23886-15 Khải Hà-Việt Nam Nam viên, Uống Viên 1,330,000 290 290 290 290 1 385,700,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao đặc kim tiền
thảo (tương
1329 đương 3g kim Viên hoàn Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên hoàn
tiền thảo) 0,3g; cứng, Hôp 10 Viên kim tiền thảo Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà cứng, Hôp 10 LD Hưng Anh -
05C.38.1 Trạch tả 3g gói x 5g,Uống 0,3g + 3g trạch tả VD-31661-19 VD-31661-19 Nam Nam gói x 5g,Uống Gói 123,000 4,500 4,200 4,500 4,372 2 553,500,000 Thái Bình 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên nang Viên nang
cứng, Hộp 1 cứng, Hộp 1 túi
Cao đặc hỗn hợp: túi x 3 vỉ x 10 x 3 vỉ x 10
1330 Nhân trần , Bồ viên, Hộp 1 túi viên, Hộp 1 túi
công anh, Cúc x 5 vỉ x 10 1g+0.67g+0 x 5 vỉ x 10
hoa, Actiso , Cam viên, Hộp 1 túi .34g+0.67g Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần viên, Hộp 1 túi
thảo, Kim ngân x 10 vỉ x10 +0.125g+0. Thanh nhiệt tiêu độc Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà x 10 vỉ x10 LD Hưng Anh -
05C.44 hoa. viên; Uống 34g LiverGood VD-28943-18 VD-28943-18 Nam Nam viên; Uống Viên 740,000 2,037 2,037 2,100 2,042 3 1,507,380,000 Thái Bình 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Cao xương hỗn 0,75g +


hợp + Hoàng bá 2,4g + 0,3g
1331 + Tri mẫu + Trần Viên hoàn + 0,6g + Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên hoàn
bì + Bạch thược + cứng; hộp 20 0,6g + công nghệ cao công nghệ cao cứng; hộp 20
Can khương + túi; Túi 5g; 0,15g + Traphaco - Việt Traphaco - Việt túi; Túi 5g; C.ty CP
05C.54.1 Thục địa Uống 0,6g Dưỡng cốt hoàn VD-17817-12 VD-17817-12 Nam Nam Uống Túi 119,000 3,500 3,500 3,500 3,500 3 416,500,000 Traphaco 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Độc hoạt, Phòng
phong, Tang ký
sinh, Đỗ trọng, 1g, 1g,
1332 Ngưu tất, Trinh 1,5g. Công ty cổ phần Công ty cổ phần
nữ, Hồng hoa, Hộp 3 vỉ x 10 1g,1g,1g, dược Lâm Đồng - dược Lâm Đồng - Hộp 3 vỉ x 10 C.ty TNHH
Bạch chỉ, Tục viên nang 1g,1g,1g LADOPHAR- LADOPHAR- viên nang cứng, dược phẩm
05C.56 đoạn, Bổ cốt chi cứng, uống ,0,5g Thấp khớp CD VD-29635-18 VD-29635-18 Việt Nam Việt Nam uống Viên 310,000 2,070 2,040 2,100 2,063 3 641,700,000 EOC Việt Nam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Bột kép
hỗn hợp
dược liệu
240 mg
(Tương
đương: 80
Bột kép hỗn hợp mg; 80 mg;
dược liệu 80 mg)
1333
(Tương đương: Cao đặc
Xuyên khung; Tế hỗn hợp
tân; Bạch linh) dược liệu
Cao đặc hỗn hợp 458 mg
dược liệu (Tương
(Tương đương: Viên nang đương: 120 Viên nang
Độc hoạt; Tần cứng, hộp 02 mg; 80 mg; cứng, hộp 02
giao; Phòng vỉ, hộp 05 vỉ, 80 mg; 80 vỉ, hộp 05 vỉ,
phong; Đương hộp 10 vỉ, vỉ mg; 80 mg; hộp 10 vỉ, vỉ 10
quy; Ngưu tất; Đỗ 10 viên, hộp 80 mg; 80 viên, hộp 02 vỉ,
trọng; Quế; Tang 02 vỉ, hộp 01 mg; 80 mg; Công ty Cổ phần hộp 01 chai 30
ký sinh; Sinh địa; chai 30 viên, 80 mg; 80 Công ty Cổ phần Dược phẩm viên, hộp 01 C.ty CP dược
Đảng sâm; Bạch hộp 01 chai 60 mg; 80 mg; Độc hoạt tang ký sinh Dược phẩm Trung Trung ương 3 - chai 60 viên, phẩm Trung
05C.58.20 thược; Cam thảo) viên, Uống. 80 mg) tw3 VD-32645-19 VD-32645-19 ương 3 - Việt Nam Việt Nam Uống. Viên 192,000 1,155 1,155 1,155 1,155 1 221,760,000 ương 3 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

240mg,
184mg,
300mg,
Độc hoạt, Quế 148mg,
nhục, Phòng 120mg,
phong, Đương 120mg,
quy, Tế tân, 148mg,
1334 Xuyên khung, 104mg,
Tần giao, Bạch 92mg,
thược,Tang ký 92mg,
sinh, Địa hoàng, Viên nang 92mg, Viên nang
Đỗ trọng, Ngưu cứng, Hộp 10 148mg, Công ty TNHH Công ty TNHH cứng, Hộp 10
tất, Phục linh, vỉ x 10 viên 60mg, Dược phẩm Dược phẩm vỉ x 10 viên C.ty TNHH
Cam thảo, Đảng nang cứng, 60mg, Fitopharma - Việt Fitopharma - nang cứng, dược phẩm
05C.58.23 sâm Uống 92mg Độc hoạt tang ký sinh VD-21488-14 VD-21488-14 Nam Việt Nam Uống Viên 80,000 903 750 903 775 2 72,240,000 Fitopharma 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

600mg +
Hy thiêm, Ngũ 800mg + C.ty CP dược
1335
Gia bì gai, Thiên Viên nang 300mg + Công ty CPDP Viên nang phẩm
niên kiện, Cẩu cứng, hộp 5 vỉ, 50mg + Phong thấp ACP Công ty CPDP Me Me di sun - Việt cứng, hộp 5 vỉ, SOHACO
05C.63 tích Thổ phục linh vỉ 10 viên, uống 50mg GC-225-14 GC-225-14 di sun - Việt Nam Nam vỉ 10 viên, uống Viên 835,000 1,323 840 1,323 1,237 3 1,104,705,000 Miền Bắc 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Viên nang Viên nang


cứng, hộp 01 cứng, hộp 01
1336
túi, 02 túi, 03 Công ty CPDP Công ty CPDP túi, 02 túi, 03 LD Themco -
Hy thiêm, Thiên túi, túi 03 vỉ, vỉ Hoa Việt- Việt Hoa Việt- Việt túi, túi 03 vỉ, vỉ Tân Trường
05C.65 niên kiện 10 viên; Uống 10g; 0,5g Phong tê thấp DHĐ VD-27357-17 VD-27357-17 Nam Nam 10 viên; Uống Viên 295,000 2,280 2,280 2,300 2,288 2 672,600,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Hy thiêm, Thục 0.56g,


địa, Tang ký sinh, 0.56g,
1337 Khương hoạt, 0.4g, 0.4g,
Phòng phong, 0.56g, Công ty TNHH Công ty TNHH C.ty TNHH
Đương quy, Đỗ 0.4g, 0.4g, Đông Nam Dược Đông Nam Dược Đông Nam
trọng, Thiên niên Viên hoàn 0.4g, Tá Bảo Long - Việt Bảo Long - Việt Viên hoàn Dược Bảo
05C.66 kiện cứng, Uống dược vđ 4g Hoả long VD-31375-18 VD-31375-18 Nam Nam cứng, Uống Gói 290,000 3,950 3,950 4,000 3,977 2 1,145,500,000 Long 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao khô hỗn hợp
dược liệu (tương Viên nang 1670mg; Viên nang
1338 đương Hy thiêm; cứng, Hộp 10 330mg; Phong thấp Trung cứng, Hộp 10
Lá lốt; Ngưu tất; vỉ x 10 viên, 670mg; ương 1 Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt vỉ x 10 viên, LD Tân Long -
05C.67 Thổ phục linh) uống 670mg VD-32545-19 VD-32545-19 Nam Nam uống Viên 120,000 2,100 2,100 2,150 2,128 2 252,000,000 Văn Lam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
50mg;
11,5mg;
Mã tiền chế; Cam 11,5mg;
1339 thảo, Ma hoàng; 11,5mg;
Một dược; Nhũ Viên nang 11,5mg; Viên nang
hương; Ngưu tất; cứng, Hộp 10 11,5mg; cứng, Hộp 10
Tằm vôi; Thương vỉ x 10 viên, 11,5mg; Trung Ương 3- Trung Ương 3- vỉ x 10 viên, LD Tân Long -
05C.68 truật uống 11,5mg Marathone VD-32649-19 VD-32649-19 Việt Nam Việt Nam uống Viên 445,000 950 950 1,050 1,032 3 422,750,000 Văn Lam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

20mg +
Bột Mã tiền chế, 12mg +
Độc hoạt, Xuyên 8mg + 6mg
khung, Tế tân, + 12mg +
1340 Phòng phong, 6mg +
Quế chi, Cao đặc 12mg +
Hy thiêm, Đỗ Viên hoàn 16mg + Viên hoàn
trọng, Đương cứng, Hộp 12 16mg + cứng, Hộp 12 C.ty CP dược
quy, Tần giao, túi x 10 hoàn, 12mg + Thephaco-Việt Thephaco-Việt túi x 10 hoàn, VTYT Thanh
05C.69 Ngưu tất Uống 12mg Phong tê thấp Hyđan VD-24402-16 VD-24402-16 Nam Nam Uống Túi 939,000 3,400 3,400 3,400 3,400 2 3,192,600,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
14mg;
14mg;
Bột mã tiền chế; 14mg;
1341 Đương quy; Đỗ Hộp 1 lọ 48g; 12mg; V323-H12-13 Hộp 1 lọ 48g;
trọng; Ngưu tất; lọ 30g; H/10 8mg; Gia hạn lọ 30g; H/10
Quế chi; Thương gói 40Viên 16mg; số:10823/QLD- Công Ty CP gói 40Viên
truật; Độc hoạt; hoàn cứng, 16mg; ĐK ngày Công Ty CP Dược Dược Phảm Hà hoàn cứng, LD Medi -
05C.70 Thổ phục linh Uống 20mg Phong Tê Thấp 01/07/2019 V323-H12-13 Phảm Hà Nam Nam Uống Viên 1,060,000 319 319 319 319 2 338,140,000 Thanh Dược 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Mã tiền
chế 70mg,
Quế chi
40mg,
Đương quy
70mg, Đỗ
trọng
1342 70mg,
Ngưu tất
60mg, Độc
Mã tiền chế, Quế hoạt 80mg,
chi, Đương quy, Thương
Đỗ trọng, Ngưu Viên nang truật Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nang
tất, Độc hoạt, cứng; Hộp 3 80mg,Thổ dược vật tư y tế dược vật tư y tế cứng; Hộp 3 vỉ,
Thương truật, vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x phục linh Hải Dương - Việt Hải Dương - 5 vỉ, 10 vỉ x 10 LD THpharma
05C.70 Thổ phục linh 10 viên; Uống 100mg Phong tê thấp HD New VD-27694-17 VD-27694-17 Nam Việt Nam viên; Uống Viên 485,000 1,450 1,400 1,495 1,443 3 703,250,000 - Tamy 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên hoàn
cứng bao Viên hoàn cứng
1343 Hy thiêm, Ngũ đường, Hộp 1 300mg + bao đường, C.ty CP dược
gia bì chân chim, lọ 200 viên, 100mg + Thephaco-Việt Thephaco-Việt Hộp 1 lọ 200 VTYT Thanh
05C.71.1 Bột Mã tiền chế Uống 13mg Hyđan VD-23165-15 VD-23165-15 Nam Nam viên, Uống Viên 5,940,000 130 130 141 131 2 772,200,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên hoàn
cứng bao Viên hoàn cứng
1344 Hy thiêm, Ngũ phim, Hộp 15 500mg + bao phim, Hộp C.ty CP dược
gia bì chân chim, túi x 12 viên, 170mg + Thephaco-Việt Thephaco-Việt 15 túi x 12 VTYT Thanh
05C.71.1 Bột Mã tiền
Mã tiền chế
50mg; Uống 22mg Hy đan 500 VD-24401-16 VD-24401-16 Nam Nam viên, Uống Túi 590,000 2,500 2,500 2,625 2,541 2 1,475,000,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Thương truật
20mg; Hương phụ 50mg +
13mg; Mộc 20mg +
1345
hương 8mg; Địa Viên nang 13mg + Viên nang C.ty CP dược
liền 6mg; Quế chi cứng, Hộp 3 vỉ 8mg + 6mg Trung ương 3-Việt Trung ương 3- cứng, Hộp 3 vỉ VTYT Thanh
05C.72 3mg x 10 viên, Uống + 3mg Frentine VD-25306-16 VD-25306-16 Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 1,029,000 1,800 1,800 1,800 1,800 3 1,852,200,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Mỗi gói 5g chứa:
Cao đặc Tần giao
(tương đương 1g
Tần giao); Cao
đặc Đỗ trọng
(tương đương 1g
Đỗ trọng); Cao
đặc Ngưu tất
(tương đương 1g
Ngưu tất); Cao
đặc Độc hoạt
1346
(tương đương 1g
Độc hoạt); Bột
Phòng phong; Bột 0,1g (1g);
Xuyên khung; 0,1g (1g);
Bột Tục đoạn; 0,15g (1g);
Bột Hoàng kỳ; 0,12g (1g);
Bột Bạch thược; 0,5g; 0,5g;
Bột Đương quy; 0,5g; 0,5g;
Bột Phục linh; Viên hoàn 0,5g; 0,5g; TNHH Đông dược TNHH Đông Viên hoàn C.ty CP dược
Bột Cam thảo; cứng, Hộp 10 0,4g; 0,4g; Phúc Hưng-Việt dược Phúc Hưng- cứng, Hộp 10 VTYT Thanh
05C.73 Bột Thiên niên gói x 5g, Uống 0,4g. Thấp khớp hoàn P/H VD-25448-16 VD-25448-16 Nam Việt Nam gói x 5g, Uống Gói 782,000 4,950 4,900 4,990 4,949 4 3,870,900,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Tục đoạn, 500mg,
Phòng phong, 500mg,
Hy thiêm, 500mg,
Độc hoạt, 400mg,
Tần giao, 400mg,
Bạch thược, 300mg,
1347 Đương quy, 300mg,
Xuyên khung 300mg,
Thiên niên kiện, 300mg, Công ty Cổ phần
Ngưu tất, 300mg, Công ty Cổ phần Dược Trung LD C.ty CP
Hoàng kỳ, Viên nang 300mg, Dược Trung ương ương Viên nang dược Medi
Đỗ trọng cứng, hộp 3 vỉ, 200mg, Mediplantex - Mediplantex - cứng, hộp 3 vỉ, miền bắc -
05C.76.2 Mã tiền vỉ 10 viên, uống 40mg. Phong Dan VD-26637-17 VD-26637-17 Việt Nam Việt Nam vỉ 10 viên, uống Viên 50,000 2,982 2,982 4,000 3,076 5 149,100,000 Mediplantex 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Mỗi 100ml siro
chứa cao lỏng
dược liệu chiết từ:
Đảng sâm; Bạch
linh; Bạch truật;
1348 Cát cánh; Mạch
nha; Cam thảo; 15g; 10g;
Long nhãn; Trần 15g; 12g;
bì; Liên nhục; Sa 10g; 6g; TNHH Đông dược TNHH Đông C.ty CP dược
nhân; Sử quân tử; Siro, Hộp 1 lọ 6g; 4g; 4g; Phúc Hưng-Việt dược Phúc Hưng- Siro, Hộp 1 lọ VTYT Thanh
05C.79 Bán hạ 100ml, Uống 4g; 4g; 4g. Siro bổ tỳ P/H VD-24999-16 VD-24999-16 Nam Việt Nam 100ml, Uống Lọ 25,000 27,000 27,000 28,000 27,368 3 675,000,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Mỗi gói 4g hoàn
cứng chứa: Bột
Bạch truật; Bột
Hoàng liên; Bột
Hoài sơn; Bột 0,65g;
Hoàng đằng; Bột 0,54g;
Mộc hương; Bột 0,42g;
Bạch linh; Bột Sa 0,4g;
1349 nhân; Bột Bạch 0,35g;
thược; Bột Trần 0,35g;
bì; Cao đặc Cam 0,35g;
thảo (tương ứng 0,35g;
với 0,4g Cam 0,25g;
thảo); Cao đặc 0,04g
Đảng sâm (tương Viên hoàn (0,4g); TNHH Đông dược TNHH Đông Viên hoàn C.ty CP dược
ứng với 733mg cứng, Hộp 10 0,22g Phúc Hưng-Việt dược Phúc Hưng- cứng, Hộp 10 VTYT Thanh
05C.80 Đảng sâm) gói x 4g, Uống (733mg). Đại tràng hoàn P/H VD-25946-16 VD-25946-16 Nam Việt Nam gói x 4g, Uống Gói 461,000 3,900 3,900 4,000 3,949 3 1,797,900,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Bạch truật
350mg, Mộc 350mg +
hương 115mg, 115mg +
Hoàng liên 60mg, 60mg +
Cam thảo 70mg, 70mg +
Bạch linh 235mg, 235mg +
Đảng sâm 115mg, 115mg +
1350 Thần khúc 115mg +
115mg, Trần bì 235mg +
235mg, Sa nhân 115mg + V782-H12-10
115mg, Mạch nha Viên bao 115mg + CV 5288/QLD- Viên bao
115mg, Sơn tra đường, Hộp 5 115mg + ĐK gia hạn đến đường, Hộp 5 C.ty CP dược
115mg, Hoài sơn vỉ x 20 viên, 115mg + 27/3/2019 + Phúc Vinh-Việt Phúc Vinh-Việt vỉ x 20 viên, VTYT Thanh
05C.81 115mg,
Cao khôNhục đậu
hỗn hợp Uống 235mg Đại tràng PV Thẻ kho V782-H12-10 Nam Nam Uống Viên 415,000 900 900 900 900 1 373,500,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
300mg tương
đương (Bạch
truật248mg, Bạch
linh 181,3mg,
Hoàng kỳ
87,3mg, Toan táo
nhân 107,3mg,
Đẳng sâm 124mg, 300mg
Mộc hương (248mg +
63mg, Cam thảo 181,3mg +
55,4mg, Đương 87,3mg +
quy 174,7mg, 107,3mg +
1351
Viễn chí 248mg, 124mg +
Long nhãn 63mg +
248mg, Đại táo 55,4mg +
63mg); Bột mịn 174,7mg +
Đương quy 248mg +
73,3mg; Bột mịn 248mg +
Bạch linh 63mg); +
66,7mg; Bột mịn Viên nang 73,3mg + Viên nang
Hoàng kỳ cứng, Hộp 3 vỉ 66,7mg + cứng, Hộp 3 vỉ
36,7mg; Bột mịn x 10 viên, Hộp 36,7mg + x 10 viên, Hộp C.ty CP dược
Toan táo nhân 1 Lọ 30 viên, 16,7mg + Khải Hà-Việt 1 Lọ 30 viên, VTYT Thanh
05C.82.16 16,7mg; Bột mịn Uống 6,6mg Quy tỳ VD-30743-18 VD-30743-18 Khải Hà-Việt Nam Nam Uống Viên 155,000 820 820 820 820 1 127,100,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Mỗi viên hoàn
mềm 9g chứa:
Bột Táo nhân; 0,72g;
Bột Bạch linh; 0,65g;
Bột Bạch truật; 0,65g;
Bột Hoàng kỳ; 0,6g;
1352 Bột Đương quy; 0,35g;
Bột Đảng sâm; 0,32g;
Bột Viễn chí; Bột Viên hoàn 0,32g; Viên hoàn
Cam thảo; Bột mềm, Hộp 10 0,26g; TNHH Đông dược TNHH Đông mềm, Hộp 10 C.ty CP dược
Đại táo; Bột Mộc hoàn mềm x 0,25g; Quy tỳ an thần hoàn Phúc Hưng-Việt dược Phúc Hưng- hoàn mềm x 9g, VTYT Thanh
05C.82.16 hương; Long 9g, Uống 0,16g; 0,6g. P/H VD-23919-15 VD-23919-15 Nam Việt Nam Uống Viên 411,000 4,900 4,600 4,900 4,797 2 2,013,900,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Bạch truật , cam
thảo , liên nhục,
đảng sâm ,phục
1353 linh,hoài sơn ,ý dĩ 8g; 4g; 8g; Chi nhánh Công
,mạch nha ,sơn 8g; 12g; Chi nhánh Công Ty Cổ Phần Sao
tra ,thần khúc, Cao lỏng, hộp 8g; 12g; Ty Cổ Phần Sao Thái Dương tại Cao lỏng, hộp LD Themco -
phấn hoa , cao 01 lọ, lọ 12g; 4g; Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Thái Dương tại Hà Hà Nam- Việt 01 lọ, lọ 100ml; Tân Trường
05C.83 xương hỗn hợp 100ml; Uống 12g; 4g; 3g Dương VD-27323-17 VD-27323-17 Nam- Việt Nam Nam Uống Lọ 1,600 50,000 50,000 50,000 50,000 4 80,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
6g +12g
Cât lâm sâm, + 8,4g +
Đảng sâm, Bạch 7,2g
linh, Bạch truật, + 5,4g +
Cam thảo, Hoài 6,6g
sơn, Ý dĩ, Khiếm + 6g + 3,6g
1354 thực, Liên nhục, + 14,4g +
Mạch nha, Sử 6g
quân tử, Sơn tra, + 4,8g + 6g
Thần khúc, Cốc + 2,4g + Công ty cổ phần Công ty cổ phần
tinh thảo, Bạch Siro, Hộp 1 1,44g dược Quốc tế dược Quốc tế Siro, Hộp 1
biển đậu, Ô tặc chai 120ml, + 3,72g + Tùng Lộc - Việt Tùng Lộc - Việt chai 120ml, C.ty CP đầu tư
05C.86 cốt Uống 2,04g Cam Tùng lộc VD-28532-17 VD-28532-17 Nam Nam Uống Chai 6,800 68,000 68,000 68,000 68,000 1 462,400,000 quốc tế Việt Á 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên nang Viên nang
1355 mềm, Hộp 5 mềm, Hộp 5 vỉ, C.ty CP dược
Cao đặc chè dây vỉ, 10 vỉ x 10 Phúc Vinh-Việt Phúc Vinh-Việt 10 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
05C.87 625mg viên, Uống 625mg Gastro PV VD-27169-17 VD-27169-17 Nam Nam Uống Viên 405,000 930 800 930 916 2 376,650,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

50g cốm
chứa: Hoài
sơn 6,4g;
đậu ván
trắng 6,4g;
1356 ý dĩ 6,4g;
sa nhân
0,64g;
Hoài sơn, Đậu mạch nha
ván trắng, Ý dĩ, 3g; trần bì
Sa nhân, Mạch 0,64g; nhục
nha, Trần bì, đậu khấu
Nhục đậu khấu, Hộp 10 gói x 0,97g; đảng Công ty CP Dược Công ty CP Hộp 10 gói x
Đảng sâm, Liên 10g, Thuốc sâm 6,4g; Hà Tĩnh - Việt Dược Hà Tĩnh - 10g, Thuốc C.ty CP dược
05C.91.1 nhục cốm, uống. liên nhục 3g Cốm bổ tỳ VD-22419-15 VD-22419-15 Nam Việt Nam cốm, uống. Gói 40,000 6,000 6,000 6,000 6,000 1 240,000,000 Hà Tĩnh 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Cao khô
hỗn hợp
7:1 (tương
đương
245mg
dược liệu
gồm: Kha
1357
tử 200mg,
cam thảo
25mg, bạch
truật 10mg,
bạch thược
Hộp 2 vỉ X 20 10mg) Hộp 2 vỉ X 20
viên, hộp 5 vỉ 35mg; Mộc viên, hộp 5 vỉ
Kha tử, Hoàng X 12 viên, hộp hương Công ty cổ phần Công ty cổ phần X 12 viên, hộp
liên, Mộc hương, 1 lọ 20 viên; 100mg; Dược vật tư y tế Dược vật tư y tế 1 lọ 20 viên;
Bạch truật, Bạch Viên nén bao Hoàng liên Hải Dương - Việt Hải Dương - Viên nén bao LD Medi -
05C.94 thược, Cam thảo phim, Uống 50mg Đại tràng - HD VD-27232-17 VD-27232-17 Nam Việt Nam phim, Uống Viên 394,000 900 790 917 877 4 354,600,000 Thanh Dược 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
cao Kha tử 2,5:1
+ bột Mộc hương 260mg +
+ cao Hoàng liên 250mg +
1358 5,5:1 + bột Bạch Viên nang 52mg + Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nang
truật + cao Cam cứng; hộp 2 vỉ; 50mg + công nghệ cao công nghệ cao cứng; hộp 2 vỉ;
thảo 3,5:1 + cao Vỉ 10 viên; 24mg + Thuốc trị viêm đại Traphaco - Việt Traphaco - Việt Vỉ 10 viên; C.ty CP
05C.94 Bạch thược 3,5:1 Uống 18mg tràng Tradin extra VD-24477-16 VD-24477-16 Nam Nam Uống Viên 145,000 1,350 1,350 1,350 1,350 3 195,750,000 Traphaco 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
160mg,
Viên nang 0,12g,
1359 Lá khôi, Dạ cẩm, cứng.Hộp 10 0,12g, Công ty CPDP Công ty CPDP Viên nang
Cỏ hàn the, Khổ vỉ x 10 viên, 0,12g, Yên Bái - Việt Yên Bái - Việt cứng.Hộp 10 vỉ C.ty TNHH
05C.95 sâm, Ô tặc cốt uống 120mg. Folitat dạ dày VD-29242-18 VD-29242-18 Nam Nam x 10 viên, uống Viên 160,000 1,745 1,700 1,750 1,739 4 279,200,000 Đức Tâm 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Dung dịch Dung dịch


1360 uống, Hộp 10 uống, Hộp 10 C.ty CP dược
Men bia ép tinh ống x 10ml, Thephaco-Việt Thephaco-Việt ống x 10ml, VTYT Thanh
05C.98 chế Uống 4g/10ml Biofil VD-22274-15 VD-22274-15 Nam Nam Uống Ống 3,980,000 2,500 2,500 2,700 2,502 3 9,950,000,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên nang
cứng, hộp 02 Công ty Cổ phần Viên nang
1361 vỉ, hộp 05 vỉ, Công ty Cổ phần Dược phẩm cứng, hộp 02 C.ty CP dược
Mộc hương, vỉ 10 viên, 250mg, Dược phẩm Trung Trung ương 3 - vỉ, hộp 05 vỉ, vỉ phẩm Trung
05C.100.2 Hoàng liên Uống. 250mg. An vị tràng TW3 VD-28105-17 VD-28105-17 ương 3 - Việt Nam Việt Nam 10 viên, Uống. Viên 110,000 945 945 945 945 1 103,950,000 ương 3 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

330mg cao
khô dược
1362 liệu (tương
Đảng sâm, Bạch đương với
linh, Bạch truật, 0,6g; 0,6g;
Cam thảo, Trần 0,6g ; 0,3g; Công ty CPDP Công ty CPDP
bì, Bán hạ, Sa Viên nang; 0,3g; 0,6g; Hoa Việt - Việt Hoa Việt - Việt Viên nang; C.ty CP dược
05C.105.3 nhân, Mộc hương Uống 0,6g; 0,6g) Viên nang Ninh khôn VD-24200-16 VD-24200-16 Nam Nam Uống Viên 240,000 790 790 790 790 1 189,600,000 phẩm Hoa Việt 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Đảng sâm, Hoàng 0.5g;
kỳ, Đương quy, 1.67g;
Bạch truật, Thăng 0.33g;
1363 ma, Sài hồ, Trần Siro, hộp 15 0.5g; 0.5g; Công ty Cổ phần
bì, Cam thảo, ống, 20 ống, 0.5g; 0.5g; Công ty Cổ phần TM dược VTYT Siro, hộp 15 LD Themco -
Sinh khương, Đại ống 10ml; 0.5g; 0.2g; VD-25410- TM dược VTYT Khải Hà- Việt ống, 20 ống, Tân Trường
05C.107.8 táo Uống 1.7g Bổ tỳ TW VD-25410-16 16_10ml Khải Hà- Việt Nam Nam ống 10ml; Uống Ống 20,000 6,800 6,800 6,800 6,800 1 136,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Đảng sâm, Hoàng
kỳ, Đương quy,
Bạch truật, Thăng 3g; 10.02g;
ma, Sài hồ, Trần 1.98g; 3g; Công ty Cổ phần
1364
bì, Cam thảo, Siro, hộp 01 3g; 3g; 3g; Công ty Cổ phần TM dược VTYT Siro, hộp 01 LD Themco -
Sinh khương, Đại chai, chai 60; 3g; 1.2g; TM dược VTYT Khải Hà- Việt chai, chai 60; Tân Trường
05C.107.8 Phòng đẳng sâm, Uống
táo 10.2g Bổ tỳ TW VD-25410-16 VD-25410-16 Khải Hà- Việt Nam Nam Uống Chai 1,600 43,500 43,500 43,500 43,500 1 69,600,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Thương truật,
Hoài sơn, Hậu 0,5g + 1,5g
1365 phác, Mộc Thuốc bột, + 1g + 0,7g Thuốc bột, Hộp C.ty CP dược
hương, Ô tặc cốt, Hộp 15 gói x + 0,5g + Trường Thọ-Việt Trường Thọ-Việt 15 gói x 5g, VTYT Thanh
05C.110 Cam thảo 5g, Uống 0,5g + 0,3g Gastro-max VD-25820-16 VD-25820-16 Nam Nam Uống Gói 476,000 2,990 2,990 3,200 3,045 2 1,423,240,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Mỗi viên chứa
0,43g cao khô
tương đương:
Sinh địa 0,55g; 0,43g (
Hồ ma 0,27g; 0,55g +
1366 Đào nhân 0,27g; 0,27g +
Tang diệp 0,27g; 0,27g +
Thảo quyết minh Viên nang 0,27g + Viên nang
0,27g; Bột thô cứng, Hộp 3 0,27g + cứng, Hộp 3 vỉ, C.ty CP dược
Trần bì 0,05g; vỉ, 5 vỉ x 10 0,05g + Nam dược nhuận tràng Nam Dược-Việt Nam Dược-Việt 5 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
05C.111 Bột mịn Trần bì viên, Uống 0,13g) khang VD-32734-19 VD-32734-19 Nam Nam Uống Viên 160,000 2,000 2,000 2,000 2,000 1 320,000,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
400mg;
Sử quân tử, Binh 200mg;
lang, Nhục đậu 200mg;
1367 khấu, Lục thần Siro, hộp 02 400mg; Siro, hộp 02 vỉ,
khúc, Mạch nha, vỉ, 04 vỉ, vỉ 05 200mg; Công ty CPDP Công ty CPDP 04 vỉ, vỉ 05 LD Themco -
Hồ hoàng liên, ống, ống 9ml; 400mg; Hoa Việt- Việt Hoa Việt- Việt ống, ống 9ml; Tân Trường
05C.112 Mộc hương Uống 80mg Sirô Kiện Tỳ DHĐ VD-27358-17 VD-27358-17 Nam Nam Uống Ống 12,500 5,350 5,350 5,500 5,442 2 66,875,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Sử quân tử
9g;Binh
Lang 9g;
Nhục đậu
khấu 5g;
1368 Sử quân tử, Binh Lục thần
lang, Nhục đậu khúc
khấu, Lục thần 5g; Mạch
khúc, Mạch nha, Nha 4g; Hồ Công ty TNHH Công ty TNHH
Hồ hoàng liên, hoàng liên Dược phẩm Dược phẩm C.ty TNHH
Mộc hương. Cao lỏng, Chai 1g; Mộc Fitopharma - Việt Fitopharma - Cao lỏng, Chai dược phẩm
05C.112 tương đương 200ml, Uống Hương 1g Fitôbaby VD-22328-15 VD-22328-15 Nam Việt Nam 200ml, Uống Chai 20,200 26,880 26,880 26,880 26,880 1 542,976,000 Fitopharma 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
2000mg,
666mg,
Trinh nữ Hoàng 666mg,
1369 cung; Tri mẫu; 666mg,
Hoàng bá; Ích Viên nén bao 83mg, Viên nén bao
mẫu; Đào nhân; phim, Hộp 2 830mg, Công ty cổ phần Công ty cổ phần phim, Hộp 2 vỉ, Chi nhánh C.ty
Trạch tả; Xích vỉ, vỉ 21 viên, 500mg, dược Danapha - dược Danapha - vỉ 21 viên, TNHH dược
05C.118 thược; Nhục quế Uống 8,3mg Tadimax VD-22742-15 VD-22742-15 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 204,600 3,450 3,450 3,450 3,450 3 705,870,000 Kim Đô 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên hoàn giọt, Công ty cổ phần Viên hoàn giọt,
hộp 15 gói x 43,56mg + Công ty cổ phần dược phẩm VCP hộp 15 gói x
1370
Đan sâm; Tam 0,27g/gói (10 8,52mg + Đan Sâm Tam Thất dược phẩm VCP - - 0,27g/gói (10 C.ty CP dược
05C.125.1 Thất; Borneol viên/gói), uống 1mg VCP VD-32930-19 VD-32930-19 Việt Nam Việt Nam viên/gói), uống Viên 110,000 490 490 580 497 3 53,900,000 phẩm VCP 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Đan sâm Nhà máy sản xuất Nhà máy sản
58,3mg, thuốc Đông dược - xuất thuốc Đông
Tam thất Công ty cổ phần dược - Công ty
1371
Viên hoàn 34,3mg, Dược - VTYT cổ phần Dược - Viên hoàn
Đan sâm, Tam cứng, hộp 2 lọ Borneol Thanh Hóa - Việt VTYT Thanh cứng, hộp 2 lọ LD THpharma
05C.125.1 thất, Borneol x 50 viên, Uống 0,2mg Hộ tâm đan Thephaco VD-25359-16 VD-25359-16 Nam Hóa - Việt Nam x 50 viên, Uống Viên 667,000 1,050 1,050 1,050 1,050 1 700,350,000 - Tamy 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Đan sâm Chi nhánh Công
450mg, Chi nhánh Công ty ty CPDP OPC
Tam thất CPDP OPC tại tại Bình Dương -
1372
141mg, Bình Dương - Nhà Nhà máy dược
Đan sâm, Tam Borneol máy dược phẩm phẩm OPC - C.ty CP dược
05C.125.1 thất, Borneol Viên; Uống 8mg Viên hộ tâm Opcardio VD-30462-18 VD-30462-18 OPC - Việt Nam Việt Nam Viên; Uống Viên 583,000 1,050 1,050 1,050 1,050 1 612,150,000 phẩm OPC 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

VD-16618-12;
Đăng tâm thảo, Cv Gia hạn số
1373
Táo nhân, Thảo Viên nang, 0,1g+ 16683/ QLD- Viên nang, Hộp
quyết minh, Tâm Hộp 5 vỉ, Vỉ 0,8g+ ĐK ngày Cty CPDP Yên Cty CPDP Yên 5 vỉ, Vỉ 10 C.ty CP dược
05C.126 sen. 10 viên, Uống 0,3g+ 0,8g An thần 27/09/2019 VD-16618-12 Bái- Việt Nam Bái- Việt Nam viên, Uống Viên 30,000 2,100 2,100 2,100 2,100 2 63,000,000 phẩm Bến Tre 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Hộp 20 ống, Hộp 20 ống, 30 C.ty CP


1374
30 ống, 50 ống Công ty CPDP ống, 50 ống x thương mại
Đinh lăng, Bạch x 8ml; Cao 40mg; VD-29685- Công ty CPDP An An Thiên - Việt 8ml; Cao lỏng dược phẩm
05C.127.1 quả lỏng uống 120mg A.T Hoạt huyết dưỡng VD-29685-18 18_8ml Thiên - Việt Nam Nam uống Ống 60,000 5,481 5,481 5,481 5,481 1 328,860,000 Việt Đức 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

1375 V1610-H12-10
Viên bao CV 4457/QLD- Viên bao
Cao bạch quả đường, Hộp 5 ĐK gia hạn đến đường, Hộp 5 C.ty CP dược
20mg, Cao đinh vỉ x 20 viên, 20mg + 16/3/2019 + Phúc Vinh-Việt Phúc Vinh-Việt vỉ x 20 viên, VTYT Thanh
05C.127.1 lăng 150mg Uống 150mg Hoạt huyết dưỡng não Thẻ kho V1610-H12-10 Nam Nam Uống Viên 640,000 160 148 160 149 2 102,400,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao khô lá
bạch quả
20mg; Cao
đặc rễ đinh
1376 Cao khô lá bạch lăng 10:1
quả 20mg; Cao (tương
đặc rễ đinh lăng Hộp 10 vỉ X đương Công ty cổ phần Công ty cổ phần
10:1 (tương 10 viên; Viên 1500mg Dược VTYT Dược VTYT Hộp 10 vỉ X 10
đương 1500mg nang cứng, đinh lăng) Hoạt huyết dưỡng não Quảng Ninh - Việt Quảng Ninh - viên; Viên nang LD Medi -
05C.127.1 đinh lăng) 150mg Uống 150mg QN VD-24388-16 VD-24388-16 Nam Việt Nam cứng, Uống Viên 5,985,000 486 486 513 500 2 2,908,710,000 Thanh Dược 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

VD-20303-13
1377 Thuốc cốm, CV số: Thuốc cốm,
Đinh lăng; Bạch Hộp 25 gói x 150mg; Hoạt huyết dưỡng não 2775/QLD-ĐK Hải Dương-Việt Hải Dương-Việt Hộp 25 gói x LD Tân Long -
05C.127.1 quả 3g, pha uống 75mg TP ngày 8/3/2019 VD-20303-13 Nam Nam 3g, pha uống Gói 495,000 2,500 2,500 2,500 2,500 1 1,237,500,000 Văn Lam 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Hộp 5 vỉ X 10 Cao đặc VD-18435-13 Hộp 5 vỉ X 10


viên, hộp 3 vỉ đinh lăng công văn gia Công ty cổ phần Công ty cổ phần viên, hộp 3 vỉ
1378
Cao đặc đinh lăng X 10 viên; 250mg; hạn số Dược vật tư y tế Dược vật tư y tế X 10 viên; Viên
250mg; Cao bạch Viên nang Cao bạch 10955/QLD-ĐK Hải Dương - Việt Hải Dương - nang mềm, LD Medi -
05C.127.1 quả 100mg mềm, Uống quả 100mg Ceginkton ngày 03/07/2019 VD-18435-13 Nam Việt Nam Uống Viên 3,472,000 1,600 1,600 1,940 1,671 3 5,555,200,000 Thanh Dược 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Viên nang Chi nhánh Công Viên nang


cứng, hộp 02 Chi nhánh Công Ty Cổ Phần Sao cứng, hộp 02
1379
Đinh lăng, bạch vỉ, hộp 03 vỉ, 1.32g; Ty Cổ Phần Sao Thái Dương tại vỉ, hộp 03 vỉ, LD Themco -
quả, cao đậu hộp 05 vỉ, vỉ 0.33g; Tuần hoàn não Thái Thái Dương tại Hà Hà Nam- Việt hộp 05 vỉ, vỉ 06 Tân Trường
05C.127.2 tương lên men 06 viên; Uống 0.083g Dương VD-27326-17 VD-27326-17 Nam- Việt Nam Nam viên; Uống Viên 796,000 2,916 2,916 2,916 2,916 2 2,321,136,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
100mg,
Địa long, Hoàng 140mg,
kỳ, Đương quy, 80mg,
1380 Xích thược, 60mg,
Xuyên khung, Viên nang 40mg, Viên nang C.ty CP dược
Đào nhân, Hồng cứng, Hộp 3 vỉ 40mg, CTCP DP TW3- CTCP DP TW3- cứng, Hộp 3 vỉ VTYT Thanh
05C.128 hoa x 10 viên, Uống 40mg Lumbrotine VD-32648-19 VD-32648-19 Việt Nam Việt Nam x 10 viên, Uống Viên 417,000 6,448 6,448 6,448 6,448 1 2,688,816,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Hộp 5 vỉ x 10 Hộp 5 vỉ x 10
1381 Đương quy, Bạch viên, Viên 1,3g + Công ty CP Nam Công ty CP Nam viên, Viên LD Tân Đức -
05C.129 quả nang; Uống 0,04g Bổ huyết ích não VD-29530-18 VD-29530-18 Dược-Việt Nam Dược-Việt Nam nang; Uống Viên 400,000 1,500 1,100 1,594 1,501 3 600,000,000 Pharusa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Hoài sơn; Cao


đặc dược liệu 183 mg;
(Liên nhục; Bá tử 180 mg
1382 nhân; lá vông (175 mg;
nem; Long nhãn; Viên nén bao 91 mg; 91 Công ty Cổ phần Viên nén bao
Toan táo nhân; đường, hộp 01 mg; 91 mg; Công ty Cổ phần Dược phẩm đường, hộp 01 C.ty CP dược
Tang diệp; Liên chai 100 viên, 91 mg; 91 Dưỡng tâm an thần Dược phẩm Trung Trung ương 3 - chai 100 viên, phẩm Trung
05C.131 tâm ) Uống. mg; 15 mg) Tw3 VD-27103-17 VD-27103-17 ương 3 - Việt Nam Việt Nam Uống. Viên 285,000 1,029 840 1,029 871 3 293,265,000 ương 3 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
500mg +
Viên bao 700mg + Viên bao
1383 Lá sen, Lá vông, đường, Hộp 5 500mg + đường, Hộp 5 C.ty CP dược
Lạc tiên, Tâm vỉ, 10 vỉ x 10 100mg + Trường Thọ-Việt Trường Thọ-Việt vỉ, 10 vỉ x 10 VTYT Thanh
05C.135.9 sen, Bình vôi viên, Uống 1000mg Lopassi VD-30950-18 VD-30950-18 Nam Nam viên, Uống Viên 857,000 1,189 1,189 1,189 1,189 1 1,018,973,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
0,65g +
0,5g Công ty CP
1384 Lá sen, Lá vông, Hộp 10 vỉ x 10 +0,65g + VD-17080-12 ( Công ty CP Dược - Dược -VTYT Hộp 10 vỉ x 10
Lạc tiên, Tâm viên, Viên 0,15g + Đính kèm thẻ VTYT Hải Dương- Hải Dương-Việt viên, Viên LD Tân Đức -
05C.135.9 sen, Bình vôi nang; Uống 1,2g Dưỡng tâm an kho) VD-17080-12 Việt Nam Nam nang; Uống Viên 110,000 1,400 1,400 1,400 1,400 2 154,000,000 Pharusa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên nang Viên nang
cứng, hộp 02 cứng, hộp 02
vỉ, 03 vỉ, vỉ 10 vỉ, 03 vỉ, vỉ 10
1385 viên, hộp 01 800mg; viên, hộp 01
Toan táo nhân, chai, chai 30 480mg; Công ty CPDP chai, chai 30
Tri mẫu, Phục viên, 50 viên, 480mg; Công ty CPDP Việt (Đông viên, 50 viên, LD Themco -
linh, Xuyên 60 viên, 100 240mg; Việt (Đông Dược Dược Việt)- Việt 60 viên, 100 Tân Trường
05C.142 khung, Cam thảo viên; Uống 160mg An thần đông dược việt VD-32655-19 VD-32655-19 Việt)- Việt Nam Nam viên; Uống Viên 114,000 3,150 3,150 3,150 3,150 3 359,100,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

2,25g;
Toan táo nhân, Viên nang 1,25g; Công ty CP Viên nang
1386
Tri mẫu, Phục cứng, hộp 06 1,25g; Công ty CP Dược Dược VTYT Hải cứng, hộp 06 LD Themco -
linh, Xuyên vỉ, 10 vỉ, vỉ 10 0,625g; Dưỡng huyết an thần VTYT Hải Dương- Dương- Việt vỉ, 10 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
05C.142 khung, Cam thảo viên; Uống 0,375g DHĐ VD-32697-19 VD-32697-19 Việt Nam Nam viên; Uống Viên 100,000 2,226 2,226 2,226 2,226 1 222,600,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Mỗi 100ml cao
lỏng chứa dịch
chiết được từ các
dược liệu: Cao
đặc Bách bộ
(tương đương 15g
Bách bộ); Cao
1387 đặc Cát cánh
(tương đương 10g
Cát cánh); Mạch 2g (15g);
môn; Trần bì; 1g (10g);
Cam thảo; Bối Cao lỏng, Hộp 8g; 6g; 4g; TNHH Đông dược TNHH Đông Cao lỏng, Hộp C.ty CP dược
mẫu; Bạch quả; 1 chai 100ml, 4g; 4g; 4g; Phúc Hưng-Việt dược Phúc Hưng- 1 chai 100ml, VTYT Thanh
05C.147 Hạnh nhân; Ma Uống 6g. Thuốc ho P/H VD-25450-16 VD-25450-16 Nam Việt Nam Uống Chai 50,900 27,500 26,000 27,500 26,545 2 1,399,750,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
144,0mg;
1144,0mg;
500,8mg;
Bạch linh, Bách 520,0mg;
bộ, Cát cánh, Tỳ 500,8mg;
bà diệp, Tang 108,8mg;
1388 bạch bì, Ma 500,8mg;
hoàng, Mạch 332,8mg;
môn, Bán hạ chế, 528,0mg;
Mơ muối, Cam 100,8mg; Công ty cổ phần Công ty cổ phần
thảo, Lá bạc hà, Siro, Hộp 20 28,8mg; VD-21451-14, TM dược VTYT TM dược VTYT Siro, Hộp 20 C.ty TNHH
Bạch phàn, Tinh ống x 20ml, 32,0mg; CV gia hạn số VD-21451- Khải Hà - Việt Khải Hà - Việt ống x 20ml, dược phẩm
05C.148.29 dầu bạc hà uống 20,8mg Bổ phế chỉ khái lộ 17397/QLD-ĐK 14_20ml Nam Nam uống Ống 29,400 9,590 9,590 9,590 9,590 1 281,946,000 Vihapha 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
0,9g;
2.008g;
3,25g;
Bạch linh; Cát 1,875g;
cánh; Tỳ bà diệp; 0,656g;
Tang bạch bì; Ma 1,208g;
1389 hoàng; Thiên môn 1,666g;
đông; Bạc hà; 1,875g;
Bán hạ chế; Bách 6,25g;
bộ; Mơ muối; 1,406g; Công ty Cổ phần
Cam thảo; Phèn Siro, hộp 1 0,591g; Công ty Cổ phần Dược phẩm C.ty CP dược
chua; Tinh dầu chai 125 ml, 0,208g; Dược phẩm Trung Trung ương 3 - Siro, hộp 1 chai phẩm Trung
05C.148.1 bạc hà. Uống. 0,05g. Bổ phế TW3 chỉ khái lộ VD-27101-17 VD-27101-17 ương 3 - Việt Nam Việt Nam 125 ml, Uống. Chai 15,100 26,250 26,250 26,250 26,250 1 396,375,000 ương 3 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

1390 Siro, Hộp 1 Siro, Hộp 1 C.ty CP dược


Cao khô Lá chai 100ml, 700mg/100 Thephaco-Việt Thephaco-Việt chai 100ml, VTYT Thanh
05C.151 Thường xuân
Ma hoàng, Cát Uống ml Sirô ho Thepharm VD-24403-16 VD-24403-16 Nam Nam Uống Chai 11,600 25,000 25,000 25,000 25,000 2 290,000,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
cánh, Xạ can,
Mạch môn, Bán 2g + 1g + VD-21950-14;
hạ, Bách bộ, 1g + 2g + CV gia hạn
1391
Tang bạch bì, Siro, Hộp 1 1,5g + 3g + 15856/QLD-ĐK Siro, Hộp 1 C.ty CP dược
Trần bì, Tinh dầu chai 100ml, 2g + 0,6g + đến ngày Thephaco-Việt Thephaco-Việt chai 100ml, VTYT Thanh
05C.153.2 bạc hà Uống 0,02ml Masacat 08/12/2020 VD-21950-14 Nam Nam Uống Chai 28,800 14,500 13,000 14,500 13,949 2 417,600,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Ma hoàng, Khổ Siro, Hộp 1 Siro, Hộp 1


1392
hạnh nhân, Cam chai, Chai 8g+ 12g+ Cty CPDP Yên Cty CPDP Yên chai, Chai C.ty CP dược
05C.155.3 thảo, Thạch
Mỗi 5ml caocác 125ml, Uống
chứa 6g+ 24g Siro ho Bách Thảo VD-30957-18 VD-30957-18 Bái- Việt Nam Bái- Việt Nam 125ml, Uống Chai 29,000 29,190 29,190 29,190 29,190 1 846,510,000 phẩm Bến Tre 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
chất chiết xuất từ
các dược liệu:
Sinh địa 0,45g;
Mạch môn 0,3g; 0,45g +
1393 Huyền sâm 0,45g; 0,3g +
Bối mẫu 0,2g; 0,45g +
Bạch thược 0,2g; Cao lỏng, Hộp 0,2g + 0,2g Cao lỏng, Hộp C.ty CP dược
Mẫu đơn bì 0,2g; 1 Lọ 125ml, + 0,2g + Khải Hà-Việt 1 Lọ 125ml, VTYT Thanh
05C.156 Cam thảo 0,1g Uống 0,1g Thanh Phế Thủy VD-33790-19 VD-33790-19 Khải Hà-Việt Nam Nam Uống Chai 12,900 33,915 33,915 33,915 33,915 1 437,503,500 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Trần bì, Cát cánh,
Tiền hồ, Tô diệp,
Tử uyển, Thiên 20g, 10g,
1394 môn, Tang bạch 10g, 10g,
bì, Tang diệp, 10g, 4g, Công ty TNHH Công ty TNHH
Cam thảo, Ô mai, 4g, 4g, 3g, Dược phẩm Dược phẩm C.ty TNHH
Khương hoàng, Cao lỏng, Chai 3g, 2g, Fitopharma - Việt Fitopharma - Cao lỏng, Chai dược phẩm
05C.157 Menthol. 80ml, Uống 0.044g Thuốc Ho bổ phế VD-23290-15 VD-23290-15 Nam Việt Nam 80ml, Uống Chai 5,400 19,950 19,950 22,050 21,715 3 107,730,000 Fitopharma 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Trần bì, Cát cánh,
Tiền hồ, Tô diệp,
Tử uyển, Thiên 50g, 25g,
1395 môn, Tang bạch 25g, 25g,
bì, Tang diệp, 25g, 10g, Công ty TNHH Công ty TNHH
Cam thảo, Ô mai, 10g, 10g, Dược phẩm Dược phẩm C.ty TNHH
Khương hoàng, Cao lỏng, Chai 7.5g, 7.5g, VD-23290- Fitopharma - Việt Fitopharma - Cao lỏng, Chai dược phẩm
05C.157 Menthol. 200ml, Uống 5g, 0.11g Thuốc Ho bổ phế VD-23290-15 15_200ml Nam Việt Nam 200ml, Uống Chai 1,800 32,000 32,000 32,000 32,000 1 57,600,000 Fitopharma 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao lỏng
Cao lỏng hỗn hợp hỗn hợp
các dược liệu các dược
(Đảng sâm, Bạch liệu
truật, Phục linh (0,63g+0,42
1396 ,Cam thảo, g+0,33g+0,
Đương quy , 33g+0,42g+
Xuyên khung, 0,33g+0,42
Bạch thược,Thục Hộp 30 ống x g+0,63g+0, Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 30 ống x C.ty TNHH
địa, Hoàng 10ml, Cao 63g+0,42g) Thập toàn đại bổ dược phẩm Hà tây dược phẩm Hà 10ml, Cao dược phẩm
05C.161.3 kỳ,Quế nhục lỏng, Uống 0,2g Planmaxton VD-23557-15 VD-23557-15 - Việt Nam tây - Việt Nam lỏng, Uống Ống 30,000 4,620 4,620 4,620 4,620 1 138,600,000 Việt Mỹ 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
260mg;
260mg;
Đương quy, Bạch 390mg;
truật, Đảng sâm, 260mg;
1397 Quế nhục, Thục Viên nén, hộp 390mg; Viên nén, hộp
địa, Cam thảo, 01 túi nhôm, 208mg; 01 túi nhôm, 02
Hoàng kỳ, Phục 02 túi nhôm, 390mg; túi nhôm, 03 túi
linh, Xuyên 03 túi nhôm, 208mg; Công ty CPDP Công ty CPDP nhôm, túi 03 vỉ, LD Themco -
khung, Bạch túi 03 vỉ, vỉ 10 208mg; Hoa Việt- Việt Hoa Việt- Việt vỉ 10 viên; Tân Trường
05C.161.3 thược viên; Uống 260mg Đại bổ DHĐ VD-30004-18 VD-30004-18 Nam Nam Uống Viên 145,000 1,260 1,260 1,260 1,260 1 182,700,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

100g hoàn
cứng chứa:
Đảng sâm
15g; Bạch
truật 10g;
Phục linh
1398 8g; Cam
thảo 8g;
Đương quy
10g; Xuyên
Bạch thược, Bạch khung 8g;
linh, Bạch truật, Bạch thược
Quế nhục, Cam 10g; Thục
thảo, Thục địa, địa 15g;
Đảng sâm, Xuyên Hộp 10 gói x Hoàng kỳ Công ty CP Dược Công ty CP Hộp 10 gói x
khung, Đương 4g, viên hoàn 15g; Quế Hoàn thập toàn đại bổ - Hà Tĩnh - Việt Dược Hà Tĩnh - 4g, viên hoàn C.ty CP dược
05C.211.8 quy, Hoàng kỳ cứng, uống nhục 10g HT VD-22100-15 VD-22100-15 Nam Việt Nam cứng, uống Gói 135,000 2,700 2,700 2,700 2,700 1 364,500,000 Hà Tĩnh 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao khô hỗn hợp
tương ứng với
1,01g dược liệu 160mg; VD-21424-14
gồm: 110mg; Số giấy gia hạn
Đảng sâm; Phục 110mg; SĐK:
linh; Bạch truật; 30mg; 13870/QLD-
1399 Cam thảo; Thục 160mg; ĐK, ngày
địa; Bạch thược; 110mg; 16/08/2019,
Đương quy; Viên nang 110mg; thời gian gia Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nang
Xuyên khung; cưng, hộp 03 80mg; hạn 12 tháng kể Dược Vật tư y tế Dược Vật tư y tế cưng, hộp 03 LD Themco -
Hoàng kỳ; Quế vỉ, 05 vỉ, vỉ 10 110mg; từ ngày Hải Dương- Việt Hải Dương- Việt vỉ, 05 vỉ, vỉ 10 Tân Trường
05C.161.3 nhục viên; Uống 30mg Thập toàn đại bổ HĐ 12/08/2019 VD-21424-14 Nam Nam viên; Uống Viên 609,000 1,260 1,260 1,260 1,260 1 767,340,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Đương quy
0,42g
Bạch truật
0,42g;
Đảng sâm
0,63g;
Quế nhục
0,42g
Thục địa
0.63g
1400 Cam thảo
0,33g;
Hoàng kỳ
0,63g;
Phục linh
0,33g;
Đương quy, Bạch Xuyên
truật, Đảng sâm, khung
Quế nhục, Thục 0,33g;
địa, Cam thảo, Bạch thược
Hoàng kỳ, Phục 0,42g C.ty CP dược
linh, Xuyên Hộp 5 vỉ x 10 Hộp 5 vỉ x 10 VTYT và
khung, Bạch viên nén bao Tổng HL = Cty CPDP Hà Tây- Cty CPDP Hà viên nén bao thương mại
05C.161.3 thược. phim, uống 4,56g) Thập toàn đại bổ VD-22157-15 VD-22157-15 Việt Nam Tây-Việt Nam phim, uống Viên 892,000 2,389 2,389 2,389 2,389 1 2,130,988,000 Thiên Việt 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Viên nang Viên nang


cứng, Hộp 10 Công ty TNHH Công ty TNHH cứng, Hộp 10
1401
vỉ x 10 viên Dược phẩm Dược phẩm vỉ x 10 viên C.ty TNHH
Linh chi, Đương nang cứng, 500mg, Fitopharma - Việt Fitopharma - nang cứng, dược phẩm
05C.163 quy Uống 300mg Linh chi – f VD-23289-15 VD-23289-15 Nam Việt Nam Uống Viên 65,000 1,260 1,260 1,260 1,260 1 81,900,000 Fitopharma 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

0,1g cao
đặc; 4,5g
bột hỗn
hợp dược
1402 Thục địa, Phục liệu (tương
linh, Hoài Sơn, đương với
Sơn thù, Trạch tả, 0,6g; 0,6g;
Xa tiền tử, Ngưu 0,6g; 0,6g;
tất, Mẫu đơn bì, 0,6g; 0,3g; Công ty CPDP Công ty CPDP
Nhục quế, Phụ tử Viên hoàn 0,6g; 0,3g; Hoa Việt - Việt Hoa Việt - Việt Viên hoàn C.ty CP dược
05C.171 chế. mềm, Uống 0,3g) Tế sinh thận khí hoàn VD-32518-19 VD-32518-19 Nam Nam mềm, Uống Viên 29,000 13,000 13,000 13,000 13,000 2 377,000,000 phẩm Hoa Việt 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Công ty Cổ Phần
1403 Viên nang Công ty Cổ Phần Dược Trung Viên nang LD C.ty CP
cứng, hộp 10 Dược Trung ương ương cứng, hộp 10 dược Medi
vỉ, vỉ 10 viên, Mediplantex - Việt Mediplantex - vỉ, vỉ 10 viên, miền bắc -
05C.173 Bột bèo hoa dâu uống 250mg Mediphylamin VD-24351-16 VD-24351-16 Nam Việt Nam uống Viên 216,000 2,100 1,900 2,100 1,926 4 453,600,000 Mediplantex 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Mỗi 100 ml chứa:
Bột chiết bèo hoa Công ty cổ phần Công ty cổ phần
1404 dâu (tương đương Siro, Hộp 1 dược trung ương dược trung ương Siro, Hộp 1 C.ty CP đầu tư
với 43,2g dược chai 100ml, Mediplantex, Việt Mediplantex, chai 100ml, và phát triển
05C.173 liệu) 3g Uống 3g; 100ml Mediphylamin VD-24353-16 VD-24353-16 Nam Việt Nam Uống Chai 6,200 59,500 58,380 59,500 59,381 3 368,900,000 Gia Long 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao đặc Câu
đằng, Cao đặc Hạ 90mg +
khô thảo, Cao đặc Viên nang 80mg + VD-17641-12 Viên nang
1405
Mao căn, Cao cứng, Hộp 5 90mg + CV 5289/QLD- cứng, Hộp 5 vỉ, C.ty CP dược
đặc Linh chi, Cao vỉ, 10 vỉ x 10 30mg + ĐK gia hạn đến Hải Dương-Việt Hải Dương-Việt 10 vỉ x 10 viên VTYT Thanh
05C.174.1 đặc Ích mẫu viên , Uống 60mg Tibidine 10/4/2020 VD-17641-12 Nam Nam , Uống Viên 60,000 1,500 1,500 1,500 1,500 2 90,000,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Mỗi viên nang
cứng chứa 375mg
cao khô hỗn hợp
tương đương với
dược liệu: Đương
quy 500mg, 375mg
Xuyên khung (500mg +
1406 500mg, Thục địa 500mg +
500mg, Bạch 500mg +
thược 500mg, 500mg +
Đảng sâm 500mg, Viên nang 500mg + Viên nang
Bạch linh 500mg, cứng, Hộp 5 500mg + cứng, Hộp 5 vỉ, C.ty CP dược
Bạch truật vỉ, 10 vỉ x 10 500mg + Khải Hà-Việt 10 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
05C.179.3 500mg, Cam thảo viên, Uống 250mg) Đại bổ khí huyết VD-32245-19 VD-32245-19 Khải Hà-Việt Nam Nam Uống Viên 836,000 830 830 830 830 1 693,880,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Đương quy, Thục
địa, Đảng 0,5g;
sâm,Bạch linh, Cao lỏng, hộp 0,5g;0,5g; Cao lỏng, hộp
1407
Bạch thược, Bạch 04 vỉ, vỉ 05 0,5g; 0,5g; Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 04 vỉ, vỉ 05 LD Themco -
truật, Xuyên ống, ống 5ml; 0,5g; 0,5g; VD-23935- Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà ống, ống 5ml; Tân Trường
05C.179.3 khung, Cam thảo Uống 0,25g Cao lỏng bát trân VD-23935-15 15_5ml Tây- Việt Nam Tây- Việt Nam Uống Ống 86,000 3,950 3,950 3,950 3,950 1 339,700,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Bột Đương quy;
Cao đặc dược
liệu (tương đương 120mg;
1408 với Thục địa 240mg
400mg; Ngưu tất (400mg,
400mg; Xuyên Viên nén bao 400mg, TNHH Đông dược TNHH Đông Viên nén bao C.ty CP dược
khung 300mg; Ích phim, Hộp 2 vỉ 300mg, Phúc Hưng-Việt dược Phúc Hưng- phim, Hộp 2 vỉ VTYT Thanh
05C.181.19 mẫu 300mg). x 20 viên, Uống 300mg) Hoạt huyết Phúc Hưng VD-24511-16 VD-24511-16 Nam Việt Nam x 20 viên, Uống Viên 5,927,000 790 729 800 763 4 4,682,330,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao đặc hỗn hợp
(tương đương
925mg dược liệu
bao gồm: Sinh địa
500mg, Đương (925mg:
quy 225mg, Ngưu 500mg +
1409 tất 100mg, Ích 225mg +
mẫu 100mg) 100mg +
450mg; Bột Viên nang 100mg) Viên nang
đương quy 38mg; mềm, Hộp 5 450mg; + mềm, Hộp 5 vỉ, C.ty CP dược
Bột xuyên khung vỉ, 10 vỉ x 10 38mg + Phúc Vinh-Việt Phúc Vinh-Việt 10 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
05C.181.20 61mg.
Cao đặc hỗn hợp viên, Uống 61mg Hoạt huyết CM3 VD-27170-17 VD-27170-17 Nam Nam Uống Viên 1,225,000 3,250 3,250 3,250 3,250 1 3,981,250,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
dược liệu (Tương
đương với:
Đương quy
1410 300mg, Sinh địa 300mg,
300mg, Xuyên Viên nén bao 300mg, VD-21708-14 Viên nén bao
khung 60mg, đường, Hộp 2 60mg, CV 15866/QLD- đường, Hộp 2 C.ty CP dược
Ngưu tất 140mg, vỉ, 5 vỉ x 20 140mg, ĐK gia hạn đến Thephaco-Việt Thephaco-Việt vỉ, 5 vỉ x 20 VTYT Thanh
05C.181.20 Ích mẫu 140mg) viên, uống 140mg Hoạt huyết Thephaco 19/9/2020 VD-21708-14 Nam Nam viên, uống Viên 1,816,000 850 850 850 850 2 1,543,600,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
VD-21452-14
Số giấy gia hạn
SĐK:
1411 Hồng hoa, Hà thủ Dung dịch 17395/QLD-ĐK
ô đỏ, Bạch thược, uống, hộp 20 15g; 20g; ngày Công ty CPTM Dung dịch
Đương quy, ống, 25 ống, 30g; 30g; 11/10/2019, Công ty CPTM Dược VTYT uống, hộp 20 LD Themco -
Xuyên khung, Ích ống 10ml; 30g; 20g; Hoạt huyết thông mạch thời gian gia VD-21452- Dược VTYT Khải Khải Hà- Việt ống, 25 ống, Tân Trường
05C.181.9 mẫu, Thục
Cao đặc địa
dược Uống 40g K/H hạn 12 tháng 14_10ml Hà- Việt Nam Nam ống 10ml; Uống Ống 35,000 4,600 4,600 4,680 4,619 2 161,000,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
liệu (tương đương
với Hoàng kỳ 285mg
1412 600mg; Đương Viên nén bao (600mg; TNHH Đông dược TNHH Đông Viên nén bao C.ty CP dược
quy 150mg; Kỷ tử phim, Hộp 2 vỉ 150mg; Đương quy bổ huyết Phúc Hưng-Việt dược Phúc Hưng- phim, Hộp 2 vỉ VTYT Thanh
05C.184 200mg). x 20 viên, Uống 200mg) P/H VD-24510-16 VD-24510-16 Nam Việt Nam x 20 viên, Uống Viên 731,000 1,190 1,190 1,200 1,191 2 869,890,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao khô
hỗn hợp
dược liệu
130mg
(tương
đương với
Sinh địa
400mg,
Mạch môn
200mg,
Hoàng kỳ
200mg,
Câu kỷ tử
200mg,
1413 Ngũ vị tử
30mg,
Hoàng liên
20mg,
Nhân sâm
20mg),
Thiên hoa
Sinh địa, Mạch phấn
môn, Thiên hoa 200mg,
phấn, Hoàng kỳ, Thạch cao
Kỷ tử, Bạch linh, 100mg,
Ngũ vị tử, Mẫu Viên nang Bạch linh Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nang
đơn bì, Hoàng cứng; Hộp 3 34mg, Mẫu thương mại dược thương mại dược cứng; Hộp 3 vỉ, C.ty TNHH
liên, Nhân sâm, vỉ, 5 vỉ x 10 đơn bì VTYT Khải Hà - VTYT Khải Hà - 5 vỉ x 10 viên. thương mại
05C.190.7 Thạch cao. viên. Uống 30mg Diacap VD-33131-19 VD-33131-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 65,000 2,394 2,394 3,200 2,586 4 155,610,000 Tân Á Châu 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao khô
hỗn hợp
dược liệu
130mg
(tương
đương với
Sinh địa
400mg,
Mạch môn
200mg,
Hoàng kỳ
200mg,
Câu kỷ tử
200mg,
1414 Ngũ vị tử
30mg,
Hoàng liên
20mg,
Nhân sâm
20mg),
Thiên hoa
Sinh địa, Mạch phấn
môn, Thiên hoa 200mg,
phấn, Hoàng kỳ, Thạch cao
Câu kỷ tử, Bạch 100mg,
linh, Ngũ vị tử, Viên nang Bạch linh Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nang
Mẫu đơn bì, cứng; Hộp 3 34mg, Mẫu thương mại dược thương mại dược cứng; Hộp 3 vỉ, C.ty TNHH
Hoàng liên, Nhân vỉ, 5 vỉ x 10 đơn bì VTYT Khải Hà - VTYT Khải Hà - 5 vỉ x 10 viên. thương mại
05C.190.7 sâm, Thạch cao viên. Uống 30mg Diacap VD-33131-19 VD-33131-19 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 130,000 2,394 2,394 3,200 2,586 4 311,220,000 Tân Á Châu 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
400mg;
200mg;
Thục địa, Hoài 200mg;150
1415
Sơn, Sơn thù, Cao lỏng, hộp mg; Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Cao lỏng, hộp LD Themco -
Mẫu đơn bì, Bạch 20 ống, ống 150mg; Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà 20 ống, ống Tân Trường
05C.193.3 linh, Trạch tả 5ml; Uống 150mg Việt dược bổ thận âm VD-23936-15 VD-23936-15 Tây- Việt Nam Tây- Việt Nam 5ml; Uống Ống 55,000 3,749 3,749 3,749 3,749 1 206,195,000 Sinh - Việt Tín 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Thục địa 32g,


1416 Hoài Sơn 16g, V1612-H12-10
Sơn thù 16g, Mẫu 100ml; 32g CV 2367/QLD-
đơn bì 12g, Phục Thuốc nước, + 16g + ĐK gia hạn đến Thuốc nước, C.ty CP dược
linh 12g, Trạch tả Hộp 1 lọ 16g +12g + 01/3/2018 + Phúc Vinh-Việt Phúc Vinh-Việt Hộp 1 lọ VTYT Thanh
05C.193.4 12g 100ml, Uống 12g + 12g Thuốc uống Lục vị ẩm Thẻ kho V1612-H12-10 Nam Nam 100ml, Uống Lọ 8,200 25,000 25,000 25,000 25,000 1 205,000,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Mỗi 10ml
cao lỏng
chứa dịch
chiết hỗn
hợp dược
liệu tương
ứng với:
1417 (0,36g;
0,36g;
Đảng sâm, Bạch 0,36g;
linh, Bạch truật, 0,18g;
Cam thảo, Thục Cao lỏng, hộp 0,72g; Cao lỏng, hộp 2
địa, Bạch thược, 2 vỉ x 5 ống x 0,36g; vỉ x 5 ống x
Đương quy, 10ml, hộp 4 vỉ 0,72g; Công ty CPDP Công ty CPDP 10ml, hộp 4 vỉ
Xuyên khung, Ích x 5 ống x 0,36g; Hoa Việt - Việt Hoa Việt - Việt x 5 ống x 10ml, C.ty CP dược
05C.196 mẫu. 10ml, uống 1,44g) Cao lỏng Nguyệt quý VD-26839-17 VD-26839-17 Nam Nam uống Ống 66,000 4,950 4,950 4,950 4,950 1 326,700,000 phẩm Hoa Việt 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao lỏng; Hộp 533,33mg, Công ty CP Dược Công ty CP Cao lỏng; Hộp
1418
Ích mẫu, Hương 30 ống x 8 ml; 166,66mg, phẩm An Thiên - Dược phẩm An 30 ống x 8 ml; LD Sông Mã -
05C.199.1 phụ, Ngải cứu Uống 133,33mg A.T Ích mẫu điều kinh VD-26745-17 VD-26745-17 Việt Nam Thiên - Việt Nam Uống Ống 59,500 4,473 4,473 4,473 4,473 1 266,143,500 Ngọc Thiện 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Bạch chỉ, Kim
ngân hoa,Cao khô 0,27g +
Phòng phong, 0.25g +
1419 Cao khô Hoàng 0,15g +
cầm, Cao khô Ké 0,25g + C.ty CP dược
đầu ngựa, Cao Viên nang 0,25g + Công ty CPDP Viên nang phẩm
khô Hạ khô thảo, cứng, hộp 5 vỉ, 0,25g + Công ty CPDP Me Me di sun - Việt cứng, hộp 5 vỉ, SOHACO
05C.203 Cao khô Cỏ hôi vỉ 10 viên, uống 0,35g Thông xoang ACP GC-226-14 GC-226-14 di sun - Việt Nam Nam vỉ 10 viên, uống Viên 70,000 2,100 2,100 2,100 2,100 2 147,000,000 Miền Bắc 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Mỗi gói 5g
chứa: Thục
địa 0,8g;
Sơn thù du
0,4g; Mẫu
đơn bì
0,3g; Hoài
sơn 0,4g;
1420 Phục linh
0,3g; Trạch
tả 0,3g;
Câu kỷ tử
Thục địa, Bạch 0,3g; Cúc
thược chế, Trạch hoa 0,3g;
tả, Bạch linh chế, Đương quy
Đương quy chế, 0,3g; Bạch
Thạch quyết minh thược 0,3g;
chế, Hoài sơn Bạch tật lê
chế, Sơn thù chế, 0,3g;
Bạch tật lê chế, Hộp 10 gói x Thạch Công ty CP Dược Công ty CP Hộp 10 gói x
Câu kỷ tử, Cúc 5g, Viên hoàn quyết minh Hà Tĩnh - Việt Dược Hà Tĩnh - 5g, Viên hoàn C.ty CP dược
05C.205.15 hoa, Mẫu đơn bì cứng, uống 0,4g. Sáng mắt VD-26069-17 VD-26069-17 Nam Việt Nam cứng, uống Gói 748,000 1,680 1,680 1,680 1,680 1 1,256,640,000 Hà Tĩnh 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
275mg Cao khô
hỗn hợp tương
đương với dược
liệu: Bạch tật lê
187,5mg, Bạch
thược 187,5, Câu 275mg
kỷ tử 187,5, Cúc (187,5mg +
hoa vàng 187,5mg +
187,5mg, Mẫu 187,5mg +
1421 đơn bì 187,5mg, 187,5mg +
Đương quy 187,5mg +
187,5mg, Hoài 187,5mg +
sơn 250mg, Phục 250mg +
linh 187,5mg, Viên nén bao 187,5mg + Viên nén bao
Thục địa 500mg, phim, Hộp 5 vỉ 500mg + phim, Hộp 5 vỉ
Sơn thù 250mg, x 10 viên, Hộp 250mg + x 10 viên, Hộp C.ty CP dược
Thạch quyết minh 10 vỉ x 10 250mg + Khải Hà-Việt 10 vỉ x 10 viên, VTYT Thanh
05C.205.13 250mg, Trạch
Liên kiều, Kimtả viên, Uống 187,5mg) Viên sáng mắt Khải hà VD-32246-19 VD-32246-19 Khải Hà-Việt Nam Nam Uống Viên 171,000 860 860 860 860 1 147,060,000 Hóa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
ngân hoa, Hoàng VD-20945-14
cầm, Menthol, 1g; 0,5g; (Công văn gia
Eucalyptol, 0,5g; hạn số Công ty cổ phần
1422
Camphor (tương Dung dịch, 0,008g; 11441/QLD-ĐK Công ty cổ phần dược Nature Dung dịch, Hộp
đương chai ≥ Hộp 1 chai 0,006g; ngày dược Nature Việt Việt Nam - Việt 1 chai 20ml,
05C.206 20ml) 20ml, Xịt mũi 0,004g XOANGSPRAY 11/07/2019) VD-20945-14 Nam - Việt Nam Nam Xịt mũi Chai 2,500 35,000 35,000 35,000 35,000 1 87,500,000 C.ty CP Gon sa 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
125mg;
Bạch linh; Cúc 125mg;
hoa vàng; Cao đặt (250mg;
dược liệu (tương 150mg;
1423 đương: Thục địa; Viên nang 150mg;
Sơn thù; Hoài cứng, hộp 03 125mg; Công ty Cổ phần Viên nang
sơn; Trạch tả; vỉ, hộp 05 vỉ, 125mg; Công ty Cổ phần Dược phẩm cứng, hộp 03 C.ty CP dược
Mẫu đơn bì; Câu vỉ 10 viên, 125mg) Dược phẩm Trung Trung ương 3 - vỉ, hộp 05 vỉ, vỉ phẩm Trung
05C.211.8 kỷ tử) Uống. 370mg Bổ mắt TW3 VD-26300-17 VD-26300-17 ương 3 - Việt Nam Việt Nam 10 viên, Uống. Viên 210,000 903 903 903 903 1 189,630,000 ương 3 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
206mg +
Trạch tả + Hoài 247mg +
Sơn + Hạ khô 50mg +
1424 thảo + Cúc hoa + 112mg +
Thục địa + Thảo Viên nang 206mg + Công ty cổ phần Công ty cổ phần Viên nang
quyết minh + Hà mềm; hộp 3 vỉ; 286mg + công nghệ cao công nghệ cao mềm; hộp 3 vỉ;
thủ ô + Bột Vỉ 10 viên; 221mg + Traphaco - Việt Traphaco - Việt Vỉ 10 viên; C.ty CP
05C.212.2 đương quy Uống 160mg Sáng mắt VD-21455-14 VD-21455-14 Nam Nam Uống Viên 670,000 2,070 2,067 2,070 2,070 2 1,386,900,000 Traphaco 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Mã tiền, Huyết
giác, Ô đầu, Đại 1g, 1g, 1g,
hồi, Long não, 1g, 1g, 1g,
Một dược, Địa 1g, 1g, 1g,
1425 liền, Nhũ hương, 1g, 1g,
Đinh Hương, 10g, 2g, Công ty TNHH Công ty TNHH C.ty TNHH
Quế, Gừng, Ethanol Đông Nam Dược Đông Nam Dược Đông Nam
Methyl salicylat, Thuốc dùng 90% vđ Bảo Long - Việt Bảo Long - Việt Thuốc dùng Dược Bảo
05C.223 Glycerin, Ethanol ngoài; 100ml 100ml Cồn xoa bóp Bảo Long V305-H12-10 V305-H12-10 Nam Nam ngoài; 100ml Chai 15,800 25,000 25,000 26,500 26,115 2 395,000,000 Long 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
500mg +
500mg +
Ô đầu + Địa liền 500mg +
+ Đại hồi + Quế 500mg +
nhục + Thiên niên 500mg +
1426 kiện + Uy linh 500mg +
tiên + Mã tiền + 500mg +
Huyết giác + Cồn xoa bóp, 500mg + Công ty cổ phần Công ty cổ phần Cồn xoa bóp,
Xuyên khung + Hộp 1 lọ xịt 500mg+ công nghệ cao công nghệ cao Hộp 1 lọ xịt
05C.224.12 Tế tân + Methyl 50ml, Thuốc 500mg + Traphaco - Việt Traphaco - Việt 50ml, Thuốc C.ty CP
1 salicylat dùng ngoài 5ml Cồn xoa bóp Jamda VD-21803-14 VD-21803-14 Nam Nam dùng ngoài Lọ xịt 5,600 18,000 18,000 18,000 18,000 2 100,800,000 Traphaco 2 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

25ml cao V70-H12-16 gia


1427
Hộp 01 chai lỏng (tương hạn số Cơ sở sản xuất Cơ sở sản xuất Hộp 01 chai
45g, Viên hoàn đương 25g 1661/QLD-ĐK Đông Nam Dược Đông Nam Dược 45g, Viên hoàn LD Medi -
05C.7 Actiso cứng, Uống Actiso) Actiso Hoàn ngày 13/02/2019 V70-H12-16 Trung An Trung An cứng, Uống Viên 1,025,000 250 250 250 250 1 256,250,000 Thanh Dược 3 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Cao toàn phần VN-16540-13


không xà phòng (Có công văn
1428 hóa quả bơ, cao gia hạn số: C.ty TNHH
toàn phần không 300mg 12518/QLD-ĐK Laboratoires Laboratoires dược phẩm và
xà phòng hóa dầu Viên nang, (100mg + ngày Expanscience - Expanscience - Viên nang, TTBYT Hoàng
05C.53 đậu nành Uống 200mg) Piascledine 23/07/2019) VN-16540-13 Pháp Pháp Uống Viên 11,000 12,000 12,000 12,000 12,000 2 132,000,000 Đức 3 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
14mg;
14mg;
Mã tiền chế; 14mg;
1429 Đương quy; Đỗ 12mg;
trọng; Ngưu tất; Viên hoàn 8mg; Viên hoàn
Quế chi; Thương cứng. Hộp 10 16mg; Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần cứng. Hộp 10
truật; Độc hoạt; gói x 40 viên. 16mg; Dược phẩm Hà Dược phẩm Hà gói x 40 viên. C.ty CPAFP
05C.70 Thổ phục linh. Uống 20mg Phong tê thấp V323-H12-13 V323-H12-13 Nam - Việt Nam Nam - Việt Nam Uống Viên 4,180,000 319 319 319 319 2 1,333,420,000 Gia Vũ 3 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Bạch truật
20mg; Mộc
hương
6,8mg;
Hoàng liên
3,4mg;
Cam thảo
4,0mg;
Bạch linh
13,4mg;
Đẳng sâm
1430 6,8mg;
Thần khúc
6,8mg;
Trần bì
13,4mg; Sa
nhân
Bạch truật; Mộc 6,8mg;
hương; Hoàng Mạch nha
liên; Cam thảo; 6,8mg; Sơn
Bạch linh; Đẳng tra 6,8mg;
sâm; Thần khúc; Viên hoàn Hoài Viên hoàn
Trần bì; Sa nhân; cứng, uống. sơn6,8mg; cứng, uống. C.ty CP dược
Mạch nha; Sơn Hộp 1 lọ x 240 Nhục đậu V22-H12-16 gia CS SX thuốc CS SX thuốc Hộp 1 lọ x 240 VTYT và
tra; Hoài sơn; viên; hộp 10 khấu Đại tràng hoàn Bà hạn đến YHCT Bà Giằng - YHCT Bà Giằng viên; hộp 10 thương mại
05C.81 Nhục đậu khấu. gói x 12 viên 13,4mg. Giằng 30/6/2020 V22-H12-16 VN - VN gói x 12 viên Viên 2,020,000 420 420 420 420 1 848,400,000 Thiên Việt 3 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Bạch truật, Bạch 10,8g;
linh, Hoàng kỳ, 6,75g;
Toan táo nhân, 6,75g;
1431 Đẳng sâm, Mộc 9,0g; 7,5g; Cơ sở sản xuất
hương, Cam thảo, 3,0g; 3,0g; Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ
Đương quy, Viễn Cao lỏng. Hộp 9,0g; thuốc Y học cổ truyền Bảo Cao lỏng. Hộp
chí, Long nhãn, 1 chai 90ml. 6,75g; truyền Bảo Phương - Việt 1 chai 90ml. C.ty CPAFP
05C.82.16 Đại táo Uống 9,0g; 6,75g Bổ tỳ Bảo Phương V94-H12-16 V94-H12-16 Phương - Việt Nam Nam Uống Chai 11,000 43,000 43,000 43,000 43,000 1 473,000,000 Gia Vũ 3 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Ngưu nhĩ
phong
(Daphyniph
yllum
1432 calycinum
Benth.) 2g;
La liễu Haikou Haikou C.ty TNHH
Hộp 9 gói; (Polygonum Pharmaceutical Pharmaceutical Hộp 9 gói; thương mại
Ngưu nhĩ phong, Thuốc cốm, hydropiper Phong liễu Tràng vị factory Co., Ltd, factory Co., Ltd, Thuốc cốm, dược phẩm
05C.103 La liễu Uống L.)1g khang VN-18528-14 VN-18528-14 Trung Quốc Trung Quốc Uống Gói 44,000 6,000 6,000 6,000 6,000 1 264,000,000 Châu Hoàng 3 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Viên nén bao Viên nén bao
đường, hộp 01 đường, hộp 01
túi, 02 túi, 03 Hainan Wanzhou Hainan Wanzhou túi, 02 túi, 03
1433
túi, 04 túi, 05 Green Green túi, 04 túi, 05 LD Themco -
Ngưu nhĩ phong, túi, túi 02 vỉ, vỉ Pharmaceutical Pharmaceutical túi, túi 02 vỉ, vỉ Tân Trường
05C.103 La liễu 12 viên; Uống 4g; 2g Tràng hoàng vị khang VN-19438-15 VN-19438-15 Co., Ltd.- China Co., Ltd.- China 12 viên; Uống Viên 43,000 7,800 7,800 7,800 7,800 1 335,400,000 Sinh - Việt Tín 3 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP
Cao đặc
dược liệu
(tương
đương
43,56mg
1434 Đan sâm;
8,52mg VN-20102-16
tam thất) Kèm CV xác Tasly Tasly C.ty TNHH
Hộp 2 lọ x 100 6,25mg; nhận thông tin Pharmaceutical Pharmaceutical Hộp 2 lọ x 100 thương mại
Đan sâm; Tam viên; Viên Borneol thuốc số Group Co., Ltd, Group Co., Ltd, viên; Viên hoàn dược phẩm
05C.125.1 thất; Borneol hoàn giọt, Uống 1mg Thiên sứ hộ tâm đan 4971/QLD-ĐK VN-20102-16 Trung Quốc Trung Quốc giọt, Uống Viên 990,000 460 450 460 457 2 455,400,000 Châu Hoàng 3 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

1435 Siro, Hộp 1 Siro, Hộp 1 C.ty CP dược


Cao khô Lá chai 100ml, 700mg/100 Thephaco-Việt Thephaco-Việt chai 100ml, VTYT Thanh
05C.151 Thường xuân Uống ml Sirô ho Thepharm VD-24403-16 VD-24403-16 Nam Nam Uống Chai 35,600 25,000 25,000 25,000 25,000 2 890,000,000 Hóa 3 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

1436 Lá Thường xuân C.ty CP


(tương đương cao Dung dịch. Dung dịch. Hộp thương mại
khô lá Thường Hộp 1 chai Neopharma - 1 chai 200ml. dược phẩm
05C.151 xuân) 200ml. Uống 35mg/5ml Ivytus VN-20238-17 VN-20238-17 Neopharma - UAE UAE Uống Chai 15,000 116,000 116,000 116,000 116,000 1 1,740,000,000 Alpha pháp 3 G3 Sở Y tế THANHHOA 88/QĐ-SYT 17/1/2020 20200117 CP

Bột pha hỗn Bột pha hỗn


1437 dịch, Hộp 10 dịch, Hộp 10 C.ty CP dược
gói, 14 gói x 200mg; US Pharma USA- US Pharma USA- gói, 14 gói x VTYT Thanh
40.177 Cefpodoxim 3,5g, Uống 3,5g Abvaceff 200 VD-28367-17 VD-28367-17 Việt Nam Việt Nam 3,5g, Uống Gói 151,500 8,800 8,800 8,800 8,800 1 1,333,200,000 Hóa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

Viên nén, Hộp Công ty cổ phần Viên nén, Hộp


1438 10 vỉ, hộp 50 Công ty cổ phần dược phẩm 10 vỉ, hộp 50 vỉ C.ty CP dược
vỉ , vỉ 10 viên, dược phẩm Khánh Khánh Hòa - , vỉ 10 viên, phẩm Khánh
40.212 Metronidazol Uống 250mg Metronidazol VD-22175-15 VD-22175-15 Hòa - Việt Nam Việt Nam Uống Viên 1,986,000 125 124 125 125 3 248,250,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
500mg +
Metronidazol + Hộp 1 vỉ x 10 65.000UI Hộp 1 vỉ x 10
1439
neomycin + viên, viên nén, + viên, viên nén, C.ty CP dược
40.213 nystatin đặt âm đạo 100.000UI Neo-Tergynan VN-18967-15 VN-18967-15 Sophartex - Pháp Sophartex - Pháp đặt âm đạo Viên 13,700 11,800 11,800 11,800 11,800 2 161,660,000 phẩm Việt Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Viên đạn đặt Viên đạn đặt
trực tràng, Hộp Medochemie Ltd - Medochemie Ltd trực tràng, Hộp
1440
2 vỉ x 5 viên, COGOLS Facility - - COGOLS 2 vỉ x 5 viên, C.ty CP dược
40.30 Diclofenac Đặt trực tràng 100mg Elaria 100mg VN-20017-16 VN-20017-16 Cyprus Facility -Cyprus Đặt trực tràng Viên 17,100 14,500 12,900 14,500 13,688 2 247,950,000 Á Châu 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Dung dịch đậm Rotexmedica Rotexmedica Dung dịch đậm
đặc để pha Dobutamine GmbH GmbH đặc để pha
1441
truyền, Hộp 10 250mg/20m Panpharma Arzneimittelwerk - Arzneimittelwerk truyền, Hộp 10 C.ty CP dược
40.533 Dobutamin lọ 20ml l 250mg/20ml VN-15651-12 VN-15651-12 Đức - Đức lọ 20ml Lọ 7,740 79,800 79,800 79,800 79,800 1 617,652,000 phẩm Vipharco 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

1442
Viên nén bao Viên nén bao C.ty TNHH
phim, Hộp 10 phim, Hộp 10 một thành viên
vỉ x 10 viên, Merck KGaA - Merck KGaA - vỉ x 10 viên, Dược liệu TW
40.817 Thiamazol Uống 5mg Thyrozol 5mg VN-15090-12 VN-15090-12 Đức Đức Uống Viên 297,500 1,284 1,284 1,284 1,284 2 381,990,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Hộp 10 vỉ x 10 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 10 vỉ x 10
1443 viên. Viên nén Dược Danapha - Dược Danapha - viên. Viên nén C.ty CP dược
40.953 Olanzapin bao phim. Uống 10mg Olanxol VD-26068-17 VD-26068-17 Việt Nam Việt Nam bao phim. Uống Viên 356,600 2,310 2,310 2,415 2,314 4 823,746,000 Danapha 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

1444
Hỗn dịch nhỏ 1mg + Hỗn dịch nhỏ C.ty TNHH
Neomycin + mắt, Hộp 1 lọ 3500IU + s.a.Alcon- mắt, Hộp 1 lọ một thành viên
polymyxin B + đếm giọt 5ml, 6000IU; s.a.Alcon- Couvreur n.v. - đếm giọt 5ml, Dược liệu TW
40.203 dexamethason Nhỏ mắt 5ml Maxitrol VN-21435-18 VN-21435-18 Couvreur n.v. - Bỉ Bỉ Nhỏ mắt Lọ 11,350 41,801 41,801 41,801 41,801 3 474,441,350 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
1445
Thuốc mỡ tra 1mg + Thuốc mỡ tra C.ty TNHH
Neomycin + mắt, Hộp 1 3500IU + s.a.Alcon- mắt, Hộp 1 một thành viên
polymyxin B + tuýp 3,5g, Tra 6000IU; s.a.Alcon- Couvreur n.v. - tuýp 3,5g, Tra Dược liệu TW
40.203 dexamethason mắt 3,5g Maxitrol VN-21925-19 VN-21925-19 Couvreur n.v. - Bỉ Bỉ mắt tuýp 6,650 51,900 51,900 51,900 51,900 1 345,135,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Nhà SX: Baxalta
Nhà SX: Baxalta Manufacturing
Manufacturing Sàrl; Cơ sở xuất
Sàrl; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn,
xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm
đóng gói và kiểm soát chất lượng:
soát chất lượng: Baxalta Belgium
Baxalta Belgium Manufacturing
Bột đông khô Manufacturing S.A. ; Cơ sở sản Bột đông khô
và dung môi S.A. ; Cơ sở sản xuất dung môi: và dung môi
1446 pha dung dịch xuất dung môi: Siegfried pha dung dịch
tiêm, Mỗi kít Siegfried Hameln Hameln GmbH - tiêm, Mỗi kít
gồm 1 lọ bột GmbH - NSX: NSX: Thụy Sỹ; gồm 1 lọ bột
đông khô, 1 lọ Thụy Sỹ; Cơ sở Cơ sở xuất đông khô, 1 lọ
nước cất pha xuất xưởng, dán xưởng, dán nhãn, nước cất pha
Octocog alfa tiêm x 2ml và nhãn, đóng gói và đóng gói và kiểm tiêm x 2ml và 1
(recombinant 1 bộ dụng cụ kiểm soát chất soát chất lượng: bộ dụng cụ C.ty TNHH
human hoàn nguyên lượng: Bỉ; Cơ sở Bỉ; Cơ sở sản hoàn nguyên và một thành viên
coagulation factor và tiêm truyền, QLSP-H03- QLSP-H03- sản xuất dung môi: xuất dung môi: tiêm truyền, Dược liệu TW
40.462 VIII (rFVIII)) Tiêm tĩnh mạch 500IU Advate 1168-19 1168-19 Đức Đức Tiêm tĩnh mạch Bộ 1,000 2,972,000 2,972,000 2,972,000 2,972,000 1 2,972,000,000 2 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Egis Egis
Pharmaceuticals Pharmaceuticals
1447 Hộp 10 vỉ x 10 Private Limited Private Limited Hộp 10 vỉ x 10
viên, viên nén Company - Company - viên, viên nén C.ty CP dược
40.514 Methyldopa bao phim, uống 250mg Dopegyt VN-13124-11 VN-13124-11 Hungary Hungary bao phim, uống Viên 194,500 1,890 1,830 1,950 1,927 3 367,605,000 phẩm Việt Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Dung dịch tiêm Dung dịch tiêm
truyền tĩnh Warsaw Warsaw truyền tĩnh
1448 mạch, Hộp 10 Pharmaceutical Pharmaceutical mạch, Hộp 10 C.ty CP dược
Dopamin ống 5ml, Tiêm Dopamine Works Polfa S.A - Works Polfa S.A ống 5ml, Tiêm phẩm TW
40.534 hydroclorid truyền 200mg/5ml hydrochloride 4% VN-18479-14 VN-18479-14 Ba Lan - Ba Lan truyền Ống 4,805 22,050 19,950 22,050 21,823 3 105,950,250 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

Hộp 4 vỉ x25 Berlin Chemie AG Berlin Chemie Hộp 4 vỉ x25


1449
Levothyroxin viên, viên nén, (Menarini Group) AG (Menarini viên, viên nén, C.ty CP dược
40.815 (muối natri) uống 100mcg Berlthyrox 100 VN-10763-10 VN-10763-10 - Đức Group) - Đức uống Viên 1,292,000 490 490 490 490 5 633,080,000 phẩm Việt Hà 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

Rotexmedica Rotexmedica
1450 Dung dịch Methylergometrine GmbH GmbH Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
Methyl tiêm, Hộp 10 Maleate injection Arzneimittelwerk - Arzneimittelwerk Hộp 10 ống phẩm TW
40.918 ergometrin maleat ống 1ml, Tiêm 0,2mg/ml 0,2mg - 1ml VN-21836-19 VN-21836-19 Đức - Đức 1ml, Tiêm Ống 23,360 18,900 14,417 18,900 18,390 2 441,504,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

1451 Viên nén, Hộp Viên nén, Hộp C.ty CP dược


10 vỉ x 10 Gedeon Richter Gedeon Richter 10 vỉ x 10 viên, phẩm TW
40.933 Diazepam viên, Uống 5mg Seduxen VN-19162-15 VN-19162-15 Plc - Hungary Plc - Hungary Uống Viên 1,033,100 1,260 1,260 1,260 1,260 1 1,301,706,000 CPC1 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Viên nén bao Viên nén bao
phim giải phim giải
phóng chậm, phóng chậm,
Hộp chứa 30 Hộp chứa 30
1452 viên nén bao viên nén bao
phim đóng vỉ Pierre Fabre phim đóng vỉ C.ty TNHH
(PVC- Pierre Fabre Medicament (PVC- một thành viên
Aluminium), Medicament production - Aluminium), Vimedimex
40.985 Theophylin Uống 100mg Theostat L.P 100mg VN-14339-11 VN-14339-11 production - Pháp Pháp Uống Viên 202,700 1,783 1,783 1,783 1,783 3 361,414,100 Bình Dương 1 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

Công ty TNHH Công ty TNHH


1453 Viên giải Hasan - Hasan - Viên giải phóng C.ty TNHH
Isosorbid (dinitrat phóng có kiểm Dermapharm, Việt Dermapharm, có kiểm soát, dược phẩm
40.479 hoặc mononitrat) soát, Uống 60mg Imidu 60mg VD-15289-11 VD-15289-11 Nam Việt Nam Uống Viên 302,000 1,953 1,953 1,953 1,953 1 589,806,000 Việt Đức 3 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Dung dịch Dung dịch
Lidocain tiêm,Hộp 10 lọ tiêm,Hộp 10 lọ
hydroclorid (dưới nhựa, hộp 20 Công ty cổ phần nhựa, hộp 20 lọ
1454
dạng Lidocain lọ nhựa, hộp Công ty cổ phần dược phẩm nhựa, hộp 50 lọ C.ty CP dược
hydroclorid 50 lọ nhựa x 200mg/10m dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - nhựa x phẩm CPC1
40.12 monohydrat) 10ml,Tiêm l (2%) Lidocain- BFS 200mg VD-24590-16 VD-24590-16 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam 10ml,Tiêm Lọ 25,000 15,000 15,000 15,000 15,000 2 375,000,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Hộp 10 vỉ x 10 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 10 vỉ x 10
1455 viên. Viên nén. Dược Danapha - Dược Danapha - viên. Viên nén. C.ty CP dược
40.131 Carbamazepin Uống 200mg Carbamazepin 200mg VD-23439-15 VD-23439-15 Việt Nam Việt Nam Uống Viên 30,700 1,260 924 1,260 988 2 38,682,000 Danapha 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

1456
LD thầu C.ty
CPTM Minh
Viên nén, Hộp Công ty CPDP Công ty CPDP Viên nén, Hộp Dân - C.ty CP
Phenoxy methyl 10 vỉ, vỉ 10 Penicilin V kali Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt 10 vỉ, vỉ 10 dược phẩm
40.193 penicillin kali viên, uống. 400.000UI 400.000 IU VD-19907-13 VD-19907-13 Nam Nam viên, uống. Viên 161,000 294 294 294 294 2 47,334,000 Minh Dân 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Viên nang, Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nang, Hộp
1457
Hộp 1 vỉ x 10 Xuất nhập khẩu Y Xuất nhập khẩu 1 vỉ x 10 viên; C.ty CP xuất
viên; hộp 10 vỉ tế DOMESCO - Y tế DOMESCO hộp 10 vỉ x 10 nhập khẩu y tế
40.245 Doxycyclin x 10 viênUống 100mg Doxycyclin 100 mg VD-28382-17 VD-28382-17 Việt Nam - Việt Nam viênUống Viên 116,400 473 473 473 473 1 55,057,200 Domesco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

Dung dịch đậm Dung dịch đậm


đặc để pha Công ty cổ phần Công ty cổ phần đặc để pha
1458 truyền tĩnh Dược - Trang thiết Dược - Trang truyền tĩnh
mạch, hộp 1 lọ bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình mạch, hộp 1 lọ C.ty CP dược
x 5ml, truyền (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - x 5ml, truyền TTBYT Bình
40.362 Etoposid tĩnh mạch 100mg Etoposid Bidiphar VD-29306-18 VD-29306-18 Nam Việt Nam tĩnh mạch Lọ 1,900 109,998 109,998 109,998 109,998 1 208,996,200 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

Công ty cổ phần Công ty cổ phần


1459 Dược - Trang thiết Dược - Trang
Dung dịch bị y tế Bình Định thiết bị y tế Bình Dung dịch tiêm, C.ty CP dược
tiêm, hộp 1 lọ 500mg; (Bidiphar) - Việt Định (Bidiphar) - hộp 1 lọ x TTBYT Bình
40.366 Fluorouracil x 10ml, tiêm 10ml Biluracil 500 VD-28230-17 VD-28230-17 Nam Việt Nam 10ml, tiêm Lọ 15,000 38,997 34,986 38,997 38,994 2 584,955,000 Định (Bidiphar) 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

Viên nén, Hộp Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viên nén, Hộp
1460
1 vỉ x 10 viên; Xuất nhập khẩu Y Xuất nhập khẩu 1 vỉ x 10 viên; C.ty CP xuất
Propranolol hộp 10 vỉ x 10 tế DOMESCO - Y tế DOMESCO hộp 10 vỉ x 10 nhập khẩu y tế
40.487 hydroclorid viên; Uống 40mg Dorocardyl 40mg VD-25425-16 VD-25425-16 Việt Nam - Việt Nam viên; Uống Viên 87,900 989 989 989 989 1 86,933,100 Domesco 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Dung dịch
tiêm,Hộp 10 Công ty cổ phần Dung dịch
1461 Dobutamin (dưới ống, 20 ống, Công ty cổ phần dược phẩm tiêm,Hộp 10 C.ty CP dược
dạng Dobutamin 50 ống × dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - ống, 20 ống, 50 phẩm CPC1
40.533 HCl) 5ml,Tiêm 250mg/5ml Dobutamin - BFS VD-26125-17 VD-26125-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam ống × 5ml,Tiêm Ống 8,460 55,000 54,000 55,000 54,989 4 465,300,000 Hà Nội 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

Viên nén, Chai Công ty cổ phần Viên nén, Chai


1462 200 viên, Hộp Công ty cổ phần dược phẩm 200 viên, Hộp C.ty CP dược
10 vỉ, vỉ 10 dược phẩm Khánh Khánh Hòa - 10 vỉ, vỉ 10 phẩm Khánh
40.956 Sulpirid viên, Uống 50mg Dogtapine VD-25705-16 VD-25705-16 Hòa - Việt Nam Việt Nam viên, Uống Viên 479,000 124 124 124 124 1 59,396,000 Hòa 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
26,7mg +
26,7mg +
26,7mg +
1463 24mg +
40mg + Công ty CP
Lysin + Vitamin Hộp 1 lọ 120 1200mg; Công ty CP Dược Dược phẩm Nam Hộp 1 lọ 120 LD Hưng Anh -
40.1042 + Khoáng chất ml, Siro uống 120ml Ubinutro VD-16776-12 VD-16776-12 phẩm Nam Hà Hà ml, Siro uống Lọ 10,800 45,000 45,000 45,000 45,000 1 486,000,000 Thái Bình 4 G1 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD
Bột đông khô Bột đông khô
pha tiêm, Hộp pha tiêm, Hộp
1464 25 lọ thuốc + Gedeon Richter Gedeon Richter 25 lọ thuốc +
Pipecuronium 25 lọ dung môi Plc.- Plc.- 25 lọ dung môi C.ty CP dược
40.835 bromide 2ml 4mg Arduan VN-19653-16 VN-19653-16 Hungary Hungary 2ml Lọ 5,040 34,230 34,230 34,230 34,230 2 172,519,200 phẩm Bến Tre 1 G2 Sở Y tế THANHHOA 230/QĐ-SYT 44106 20200210 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1465
Pierre Fabre TNHH MTV thành
Medicament Hộp 5 ống x Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.685 Acetyl leucin Tiêm 500mg/5ml Tanganil 500mg/5ml VN-18066-14 VN-18066-14 production Pháp 5ml Ống 3,000 14,368 14,368 14,368 14,368 7 43,104,000 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1466 Farmalabor Công ty thành
Produtos Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.260 Acyclovir Uống 800mg Bosviral VN-20730-17 VN-20730-17 Farmacêuticos,
Công ty TNHH S.A Portugal viên Viên 10,000 11,800 11,800 12,400 12,340 2 118,000,000 Phẩm Hiền Mai 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
LD Stellapharm - Trung
Chi nhánh 1 (Tên tâm y tế
1467 cũ: Chi nhánh Công ty thành
Công ty TNHH Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.491 Amlodipin Uống 10mg Stadovas 10 Tab VD-30105-18 VD-30105-18 LD Stada-Việt Việt Nam viên Viên 30,000 1,020 900 1,020 905 2 30,600,000 Phẩm Hiền Mai 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1468 CÔNG TY thành
Medochemie Ltd - Hộp 5 vỉ x 10 CPDP BÁCH phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.550 Bezafibrate Uống 200mg Zafular VN-19248-15 VN-19248-15 Central Factory Cyprus viên Viên 30,000 4,000 3,990 4,000 3,994 2 120,000,000 NIÊN 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1469
TNHH MTV thành
Mylan Hộp 3 vỉ x 20 Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.899 Betahistine Uống 16mg Betaserc 16mg VN-17206-13 VN-17206-13 Laboratories SAS Pháp viên Viên 60,000 1,986 1,986 1,986 1,986 1 119,160,000 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1470 CT TNHH tâm y tế
Chi nhánh Công ty MTV Dược thành
TNHH LD Stada- Hộp 3 vỉ x 10 Sài Gòn phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.493 Bisoprolol Uống 5mg BISOSTAD 5 VD-23337-15 VD-23337-15 VN Việt Nam viên Viên 30,000 1,030 980 1,030 987 2 30,900,000 (SAPHARCO) 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CÔNG TY tâm y tế
1471
CỔ PHẦN thành
Bisoprolol Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 DƯỢC PHẨM phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.493 Uống 5mg SaVi Prolol 5 VD-23656-15 VD-23656-15 SaVi Việt Nam viên Viên 40,000 479 479 479 479 1 19,160,000 SAVI 3 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty Cổ tâm y tế
1472
Phần Dược thành
Budesonid + 160mcg + Symbicort Tur Oth 60 Hộp 1 ống hít Liệu Trung phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.974 formoterol Thuốc hít 4,5mcg Dose 160/4.5 VN-20379-17 VN-20379-17 AstraZeneca AB Thụy Điển 60 liều Ống 1,000 286,440 286,440 286,440 286,440 5 286,440,000 Ương 2 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1473 CÔNG TY tâm y tế
TNHH DƯỢC thành
Hộp 3 vỉ x 10 PHẨM SONG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.531 Carvedilol Uống 6.25mg Cypdicar 6,25 Tablets VN-18254-14 VN-18254-14 Remedica Ltd. Cyprus viên Viên 20,000 3,423 3,423 3,423 3,423 1 68,460,000 VIỆT 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1474 Công ty thành
S.C. Antibiotice Hộp 100 vỉ x TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.163 Cefalexin Uống 500mg Cefanew VN-20701-17 VN-20701-17 S.A Romani 10 viên Viên 25,000 3,800 3,640 3,800 3,688 3 95,000,000 Phẩm Hiền Mai 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CÔNG TY tâm y tế
1475 CỔ PHẦN thành
Hộp 10 vỉ x 10 PYMEPHARC phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.163 Cefalexin Uống 500mg Cefastad 500 VD-12507-10 VD-12507-10 Pymepharco Việt Nam viên Viên 50,000 1,700 1,700 1,995 1,981 2 85,000,000 O 3 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1476
CỔ PHẦN thành
Cetirizin Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 DƯỢC PHẨM phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.79 (dihydrochlorid) Uống 10mg SaViCertiryl VD-24853-16 VD-24853-16 SaVi Việt Nam viên Viên 70,000 230 230 230 230 1 16,100,000 SAVI 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1477 Công ty thành
ExtractumPharma Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.697 Drotaverin Uống 40mg Drotavep 40mg tablets VN-20665-17 VN-20665-17 Co. Ltd Hungary viên Viên 25,000 1,200 990 1,200 1,006 3 30,000,000 Phẩm Hiền Mai 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1478
Hộp 2 bơm TNHH MTV thành
Sanofi Winthrop tiêm đóng sẵn Bơm Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.443 Enoxaparin (natri) Tiêm 40mg/0,4ml Lovenox QLSP-892-15 QLSP-892-15 Industrie Pháp 0,4ml tiêm 200 85,381 85,381 85,381 85,381 6 17,076,200 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1479 Công ty thành
Valpharma Hộp 4 vỉ x 7 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.678 Esomeprazol Uống 20mg Goldesome VN-19112-15 VN-19112-15 Internationnal S.p.a Italy viên Viên 5,000 11,400 11,400 13,000 12,837 2 57,000,000 Phẩm Hiền Mai 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1480
0,05mg + Boehringer Hộp 1 bình xịt TNHH MTV thành
Fenoterol + Bình xịt 200 0,02mg/Nhá Ingelheim Pharma 200 nhát xịt Bình Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.976 Ipratropium nhát xịt t xịt. Berodual 10ml VN-17269-13 VN-17269-13 GmbH & Co. KG. Đức (10ml) xịt 1,000 132,323 132,323 132,323 132,323 6 132,323,000 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1481 Công ty thành
Indapamide + 1,5mg + Les Laboratoires Hộp 6 vỉ x 5 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.30.498 Amlodipin Uống 5mg Natrixam 1.5mg/5mg VN3-7-17 VN3-7-17 Servier Industrie France viên Viên 20,000 4,987 4,987 4,987 4,987 5 99,740,000 Phẩm Hiền Mai 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1482
Insulin người TNHH MTV thành
trộn, hỗn hợp 1000UI/10 Novo Nordisk Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.805.2 30/70 lọ10ml Tiêm ml Mixtard 30 QLSP-1055-17 QLSP-1055-17 Production S.A.S Pháp Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 5,000 75,000 75,000 75,000 75,000 5 375,000,000 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Insulin người Công Ty tâm y tế
1483
trộn, hỗn hợp Hộp chứa 5 bút TNHH MTV thành
30/70, Bút tiêm Novo Nordisk tiêm bơm sẵn Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.805.2 3ml Tiêm 300UI/3ml Mixtard 30 FlexPen QLSP-1056-17 QLSP-1056-17 Production S.A.S Pháp thuốc x 3ml Bút 4,000 117,500 115,000 117,500 116,228 6 470,000,000 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1484
Insulin analog Hộp chứa 5 bút TNHH MTV thành
trộn, hỗn hợp Novo Nordisk tiêm bơm sẵn x Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.805 30/70 Tiêm 300 UI/3ml NovoMix 30 FlexPen QLSP-1034-17 QLSP-1034-17 Production S.A.S Pháp 3ml Bút 2,000 227,850 227,850 227,850 227,850 3 455,700,000 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1485
TNHH MTV thành
Abbott Biologicals Hộp 20 gói x Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.710 Lactulose Uống 10g/15ml Duphalac 15ml VN-20896-18 VN-20896-18 B.V Hà Lan 15ml Gói 10,000 2,728 2,728 2,728 2,728 5 27,280,000 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CÔNG TY tâm y tế
1486
CỔ PHẦN thành
Laboratorios Hộp 2 vỉ x 7 DƯỢC NAM phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.668 Lansoprazol Uống 30mg Scolanzo VN-9735-10 VN-9735-10 Liconsa, S.A Tây Ban Nha viên Viên 60,000 9,500 9,500 9,500 9,500 1 570,000,000 ĐỒNG 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1487
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.668 Lansoprazol Uống 30mg Lansoprazol VD-21314-14 VD-21314-14 Hòa Việt Nam viên Viên 500,000 296 296 310 302 2 148,000,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1488
TNHH MTV thành
Hộp 1 vỉ x 30 Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.789 Lynestrenol Uống 5mg Orgametril VN-21209-18 VN-21209-18 N.V. Organon Hà Lan viên Viên 5,000 1,900 1,900 1,900 1,900 5 9,500,000 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1489 CÔNG TY thành
Metformin Hộp 3 vỉ x 10 CPDP VÂN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.807 Metformin Uống 500mg Stada 500mg VD-23976-15 VD-23976-15 Stada Việt Nam viên Viên 100,000 609 570 609 574 3 60,900,000 SƠN 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty Cổ tâm y tế
1490
Phần Dược thành
Meglucon Tab 850mg Hộp 3 vỉ x 10 Liệu Trung phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.807 Metformin Uống 850mg 3x10's VN-20290-17 VN-20290-17 Lek S.A Ba Lan viên Viên 1,200,000 599 599 605 601 2 718,800,000 Ương 2 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1491
TNHH MTV thành
Nicardipin Nicardipine Aguettant Laboratoire Hộp 10 ống x Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.518 hydrochlorid Tiêm 10mg/10ml 10mg/10ml VN-19999-16 VN-19999-16 Aguettant Pháp 10ml Ống 20 124,999 124,999 125,000 124,999 9 2,499,980 Bình Dương 1 1 Liêu
Trung BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
thành
1492
KRKA, D.D., Hộp 1 lọ 28 Cty CP Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.677 Omeprazol Uống 40mg MEDOOME 40 VN-12018-11 VN-12018-11 Novo mesto Slovenia viên Viên 30,000 5,600 5,600 5,600 5,600 1 168,000,000 Medipharco 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1493
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.677 Omeprazol Uống 40mg Alzole VD-18381-13 VD-18381-13 TV.Pharm Việt Nam viên Viên 50,000 294 294 295 295 2 14,700,000 TV.Pharm 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1494 CÔNG TY thành
Paracetamol + 325mg + Hộp 10 vỉ x 10 CPDP VÂN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.30.64 Tramadol Uống 37,5mg Poltrapa VN-19318-15 VN-19318-15 Polfarmex S.A Poland viên Viên 50,000 7,350 7,300 7,350 7,325 3 367,500,000 SƠN 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

CÔNG TY Trung
1495 CPDP tâm y tế
TRUNG thành
Paracetamol + 325mg + Hộp 10 vỉ x 10 ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.30.64 Tramadol Uống 37,5mg VIDALGESIC TAB. VD-20860-14 VD-20860-14 Vidipha Việt Nam viên Viên 150,000 368 357 368 361 2 55,200,000 VIDIPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1496 Công ty thành
Perindopril Les Laboratoires Hộp 1 lọ 30 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.520 Arginine Uống 5 mg Coversyl 5mg VN-17087-13 VN-17087-13 Servier Industrie France viên Viên 45,000 5,650 5,650 5,650 5,650 10 254,250,000 Phẩm Hiền Mai 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1497 Công ty TNHH Công ty thành
LD Stellapharm - Hộp 6 vỉ x 15 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.576 Piracetam Uống 800mg Pracetam 800 VD-18538-13 VD-18538-13 Chi nhánh 1 Việt Nam viên Viên 300,000 1,310 1,310 1,310 1,310 1 393,000,000 Phẩm Hiền Mai 1 1 Trung
Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
Chi nhánh Công ty CÔNG TY thành
1498
TNHH LD Stada- Hộp 10 vỉ x 10 CỔ PHẦN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.576 Piracetam Uống 1.200mg PRACETAM 1200 VD-18536-13 VD-18536-13 Việt xuất
Sản Nambán thành Việt Nam viên Viên 30,000 2,290 2,250 2,290 2,272 3 68,700,000 GON SA 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
phẩm: Capsugel
Ploermel; Đóng Trung
gói, kiểm nghiệm Công ty Cổ tâm y tế
1499
và xuất xưởng: Hộp 15 viên (1 Phần Dược thành
Progesterone Utrogestan 200mg Besins CSSX: Pháp; vỉ 7 viên + 1 vỉ Liệu Trung phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.795 (dạng hạt mịn) Uống 200mg Capsule 1x7's, 1x8's VN-19020-15 VN-19020-15 Manufacturing đóng gói: Bỉ 8 viên) Viên 5,000 13,000 13,000 13,000 13,000 5 65,000,000 Ương 2 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1500
TNHH MTV thành
Racecadotril Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.732 Uống 10mg Hidrasec 10mg Infants VN-21164-18 VN-21164-18 Sophartex Pháp Hộp 16 gói Gói 20,000 4,894 4,894 4,894 4,894 6 97,880,000 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
Hộp 1 bình xịt Công Ty tâm y tế
1501
chứa 200 liều TNHH MTV thành
100mcg/ Laboratorio Aldo (10ml) + đầu Bình Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.980 Salbutamol Thuốc xịt họng liều Buto-Asma VN-16442-13 VN-16442-13 Union, S.A Tây Ban Nha xịt định liều xịt 1,000 53,000 53,000 53,000 53,000 3 53,000,000 Bình Dương 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty Cổ tâm y tế
1502
Phần Dược thành
Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml Hộp 5 ống x Liệu Trung phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.983 Terbutalin Tiêm 0,5mg/ml 5's VN-20227-17 VN-20227-17 Cenexi Pháp 1ml Ống 500 11,990 11,990 11,990 11,990 6 5,995,000 Ương 2 1 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1503 CÔNG TY thành
Acetyl salicylic Hộp 2vỉ x 28 CPDP VÂN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.538 acid Uống 81mg Aspirin Stada 81mg VD-27517-17 VD-27517-17 Stada Việt Nam viên Viên 650,000 340 290 340 332 2 221,000,000 SƠN 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1504 Standard Chem. & Công ty thành
Alsiful S.R Tablets Pharm. Co., Ltd.; Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.412 Alfuzosin Uống 10mg 10mg VN-13877-11 VN-13877-11 2nd plant Taiwan viên Viên 30,000 7,500 7,500 8,232 7,824 4 225,000,000 Phẩm Hiền Mai 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CTCP Dược Hậu tâm y tế
1505 Giang - CN nhà Công ty cổ thành
Alphachymotrypsi máy DP DHG tại Hộp 2 vỉ x 10 phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.67 n Uống 4.200 UI AlphaDHG VD-20546-14 VD-20546-14 Hậu Giang Việt Nam viên Viên 40,000 900 845 900 850 2 36,000,000 Hậu Giang 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1506 Cadila CÔNG TY thành
Amlodipin + 5mg + Pharmaceuticals Hộp 10 vỉ x 10 CPDP NHẬT phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.30.495 Atorvastatin Uống 10mg Amdepin Duo VN-20918-18 VN-20918-18 Ltd Ấn Độ viên Viên 50,000 3,600 3,600 3,906 3,862 5 180,000,000 TIẾN 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1507
TNHH DP thành
XL Laboratories Hộp 3 vỉ x 10 LONG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.549 Atorvastatin Uống 10mg Atobaxl VN-16628-13 VN-16628-13 Pvt., Ltd India viên Viên 650,000 487 487 500 494 2 316,550,000 XUYÊN 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1508 Công ty CPDP thành
Cadila Healthcare Hộp 10 vỉ x 10 Thiết bị Y tế phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.899 Betahistine Uống 24mg VERTIKO 24 VN-20235-17 VN-20235-17 Ltd. India viên Viên 25,000 2,195 2,050 2,195 2,122 2 54,875,000 Hà Nội 2 1 Trung
Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
Công ty cổ phần CÔNG TY thành
1509
Calci lactat dược phẩm An Hộp 10 vỉ x 10 CỔ PHẦN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1034 Uống 300mg A.T CALCIUM 300 VD-29682-18 VD-29682-18 Thiên Việt Nam viên Viên 15,000 1,490 1,490 1,490 1,490 1 22,350,000 GON SA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1510
Gracure TNHH DP thành
Pharmaceuticals Hộp 3 vỉ x 10 LONG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.28 Celecoxib Uống 200mg Gracox VN-21868-19 VN-21868-19 Ltd India viên Viên 250,000 790 790 800 794 2 197,500,000 XUYÊN 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CTCP Dược Hậu tâm y tế
1511 Giang - CN nhà Công ty cổ thành
máy DP DHG tại Hộp 2 vỉ x 10 phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.28 Celecoxib Uống 200mg Celosti 200 VD-25557-16 VD-25557-16 Hậu Giang Việt Nam viên Viên 50,000 3,570 3,570 3,570 3,570 1 178,500,000 Hậu Giang 3 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Chi nhánh 3 - Trung
Công ty Cổ phần tâm y tế
1512 dược phẩm Công ty thành
Imexpharm tại TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.169 Cefixim Uống 50mg Imexime 50 VD-31116-18 VD-31116-18 Bình Dương Việt Nam Hộp 12 gói x 1g Gói 20,000 5,000 5,000 5,000 5,000 1 100,000,000 Phẩm Hiền Mai 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1513 CÔNG TY tâm y tế
TNHH DƯỢC thành
Diosmin Công ty cổ phần Hộp 4 vỉ x 15 PHẨM SONG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.735 Uống 600mg Diosfort VD-28020-17 VD-28020-17 dược phẩm Savi Việt Nam viên Viên 50,000 5,950 5,900 5,950 5,945 4 297,500,000 VIỆT 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1514 Công ty tâm y tế
TNHH DP và thành
Công ty CP Dược Hộp 3 vỉ x 10 TTB Y Tế Đại phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.85 Ebastin Uống 10mg SaVi Ebastin 10 VD-28031-17 VD-28031-17 Phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 20,000 4,450 4,450 4,450 4,450 1 89,000,000 Trường Sơn 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
Công ty tâm y tế
1515 TNHH thành
Eprazinon Công ty cổ phần Hộp 03 vỉ x 10 Nacopharm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.995 Uống 50mg Savi Eprazinone 50 VD-21352-14 VD-21352-14 dược phẩm Sa Vi Việt Nam viên Viên 100,000 1,500 1,500 1,500 1,500 2 150,000,000 Miền Nam 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CÔNG TY tâm y tế
1516
CPDP thành
Hộp 2 vỉ x 15 AGIMEXPHA phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.995 Eprazinon Uống 50mg EZINOL VD-14667-11 VD-14667-11 Agimexpharm Việt Nam viên Viên 100,000 330 330 330 330 1 33,000,000 RM 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1517
CỔ PHẦN thành
Công ty CPDP Hộp 2 vỉ x 7 DƯỢC PHẨM phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.678 Esomeprazol Uống 40mg SaVi Esomeprazole 40 VD-28032-17 VD-28032-17 SaVi Việt Nam viên Viên 25,000 1,880 1,880 1,880 1,880 1 47,000,000 SAVI 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1518 CT TNHH tâm y tế
MTV Dược thành
Hộp 3 vỉ x 10 Sài Gòn phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.87 Fexofenadin Uống 180mg INFLEX 180 VN-17462-13 VN-17462-13 Ind-Swift Ltd. Ấn Độ viên Viên 100,000 1,569 1,549 1,569 1,564 3 156,900,000 (SAPHARCO) 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1519 CT TNHH tâm y tế
MTV Dược thành
GINTECIN FILM - Hộp 6 vỉ x 10 Sài Gòn phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.566 Ginkgo biloba Uống 40mg COATED TABLETS VN-17586-13 VN-17586-13 Siu Guan Taiwan viên Viên 70,000 2,600 2,600 2,600 2,600 1 182,000,000 (SAPHARCO) 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty tâm y tế
1520
TNHH DP thành
Irbesartan + 150mg + IRBELORZED Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 Nguyên Anh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.507 hydroclorothiazid Uống 12.5mg 150/12.5 VD-27039-17 VD-27039-17 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 10,000 1,974 1,974 1,974 1,974 1 19,740,000 Khoa 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
Công ty tâm y tế
1521 Incepta TNHH thành
Pharmaceuticals Hộp 10 vỉ x 10 Nacopharm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.90 Levocetirizin Uống 5mg Seasonix Tablet VN-18265-14 VN-18265-14 Ltd Bangladesh viên Viên 20,000 590 590 600 600 2 11,800,000 Miền Nam 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1522 Công Ty thành
Lisinopril + 10mg + Hộp 2 vỉ x 14 TNHH TM DP phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.511 hydroclorothiazid Uống 12.5mg Auroliza-H VN-17254-13 VN-17254-13 Aurobindo India viên Viên 20,000 2,625 2,625 2,800 2,702 3 52,500,000 Nam Khang 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
tâm y tế
1523
Công Ty thành
Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x10 TNHH Đông phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.510 Lisinopril Uống 5mg SaVi Lisinopril 5 VD-24852-16 VD-24852-16 dược phẩm Savi Việt Nam viên Viên 50,000 1,800 1,800 1,800 1,800 1 90,000,000 Nam Pharma 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1524 CÔNG TY thành
Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 CPDP CỬU phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.831 Mephenesin Uống 500mg Detracyl 500 VD-31626-19 VD-31626-19 Cửu Long Việt Nam viên Viên 1,000,000 231 231 231 231 1 231,000,000 LONG 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1525 Chi nhánh Công ty Hộp 3 vỉ x 10 Cty CP XNK thành
Metformin Metformin Stada 1000 TNHH LD Stada- viên, hộp 6 vỉ x Y tế thành phố phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.807 Uống 1.000mg mg MR VD-27526-17 VD-27526-17 Việt Nam Việt Nam 10 viên Viên 150,000 2,000 1,980 2,000 1,998 5 300,000,000 Hồ Chí Minh 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1526 CÔNG TY thành
Metformin + 500mg + Hộp 10 vĩ x 10 CPDP ĐẠI phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.808 Glibenclamid Uống 5mg Duotrol VN-19750-16 VN-19750-16 USV Private Ltd India viên Viên 50,000 3,100 2,990 3,200 3,090 5 155,000,000 PHÁT 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1527
TRUNG thành
Hetero Labs Hộp 3 vỉ x 10 ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.953 Olanzapin Uống 5mg Olan 5 VN-20287-17 VN-20287-17 Limited Ấn Độ viên Viên 5,000 700 700 700 700 1 3,500,000 CODUPHA 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CTCP Dược Hậu tâm y tế
1528 Perindopril Giang - CN nhà Công ty cổ thành
erbumin + 4mg + máy DP DHG tại Hộp 1 vỉ x 30 phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.522 indapamid Uống 1,25mg Coperil plus VD-23386-15 VD-23386-15 Hậu Giang Việt Nam viên Viên 20,000 1,250 1,250 1,250 1,250 1 25,000,000 Hậu Giang 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1529 CÔNG TY thành
Hộp 10 vỉ x 10 CPDP VÂN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.576 Piracetam Uống 400mg Pracetam 400 VD-22675-15 VD-22675-15 Stada Việt Nam viên Viên 400,000 882 815 882 836 2 352,800,000 SƠN 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1530 Công ty CPDP thành
Inventia Hộp 10 vỉ x 10 Thiết bị Y tế phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.680 Rabeprazole Natri Uống 10 mg BAROLE 10 VN-20563-17 VN-20563-17 Healthcare Pvt. Ltd India viên Viên 150,000 1,440 1,440 1,440 1,440 2 216,000,000 Hà Nội 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Công ty TNHH
LD Stellapharm - Trung
Chi nhánh 1 (Tên tâm y tế
1531 cũ: Chi nhánh Công ty thành
Công ty TNHH Hộp 5 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.956 Sulpirid Uống 50mg Stadpizide 50 VD-25028-16 VD-25028-16 LD Stada-Việt Việt Nam viên Viên 600,000 450 450 450 450 2 270,000,000 Phẩm Hiền Mai 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công Ty tâm y tế
1532
PT. Novell TNHH MTV thành
Pharmaceutical Hộp 5 ống x Vimedimex phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.451 Tranexamic acid Tiêm 500mg/5ml Haemostop 100mg/ml VN-21942-19 VN-21942-19 Laboratories Indonesia 5ml Ống 500 15,960 15,700 15,960 15,736 3 7,980,000 Bình Dương 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1533
CỔ PHẦN thành
SaVi Trimetazidine 35 Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 DƯỢC PHẨM phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.481 Trimetazidin Uống 35mg MR VD-11690-10 VD-11690-10 SaVi Việt Nam viên Viên 600,000 599 599 645 621 4 359,400,000 SAVI 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1534 Withus Công Ty thành
Trimebutine Pharmaceutical Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.754 maleat Uống 200mg Maropol Tab VN-20760-17 VN-20760-17 Co., Ltd Korea viên Viên 20,000 3,500 3,500 3,500 3,500 1 70,000,000 Hồng Lộc Phát 2 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CÔNG TY tâm y tế
1535 CỔ PHẦN thành
Hộp 10 vỉ x 10 PYMEPHARC phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.162 Cefadroxil Uống 500mg Droxicef 500mg VD-23835-15 VD-23835-15 Pymepharco Việt Nam viên Viên 30,000 2,520 2,100 2,520 2,233 4 75,600,000 O 3 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1536
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Hộp 10 vỉ x 10 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.162 Cefadroxil Uống 500mg Cefadroxil 500mg VD-23712-15 VD-23712-15 TV.Pharm Việt Nam viên Viên 50,000 768 768 768 768 1 38,400,000 TV.Pharm 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1537 Công ty Cổ phần Công ty thành
Drotaverin dược phẩm Me Di Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.697 clohydrat Uống 80mg Drotusc Forte VD-24789-16 VD-24789-16 Sun
Công ty TNHH Việt Nam viên Viên 50,000 1,050 987 1,050 997 3 52,500,000 phẩm Tân An 3 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
LD Stellapharm - Trung
Chi nhánh 1 (Tên tâm y tế
1538 cũ: Chi nhánh Công ty thành
Felodipin Felodipin Stada 5mg Công ty TNHH Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.502 Uống 5mg retard VD-26562-17 VD-26562-17 LD Stada-Việt Việt Nam viên Viên 200,000 1,200 1,200 1,500 1,347 3 240,000,000 Phẩm Hiền Mai 3 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CÔNG TY tâm y tế
1539 CỔ PHẦN thành
Hộp 2 vỉ x 15 PYMEPHARC phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.801 Glimepirid Uống 4mg Diaprid 4 VD-25889-16 VD-25889-16 Pymepharco Việt Nam viên Viên 80,000 1,470 1,470 1,470 1,470 2 117,600,000 O 3 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1540
CPDP thành
Hộp 3 vỉ x 10 AGIMEXPHA phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.506 Irbesartan Uống 150mg IHYBES 150 VD-23489-15 VD-23489-15 Agimexpharm Việt Nam viê Viên 100,000 595 595 595 595 1 59,500,000 RM 5 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1541
CỔ PHẦN thành
Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 DƯỢC PHẨM phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.512 Losartan Uống 50mg SaVi Losartan 50 VD-29122-18 VD-29122-18 SaVi Việt Nam viên Viên 600,000 950 950 960 952 3 570,000,000 SAVI 3 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1542
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Hộp 2 vỉ x 30 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.481 Trimetazidin Uống 20mg Vartel 20mg VD-25935-16 VD-25935-16 TV.Pharm Việt Nam viên Viên 600,000 600 600 600 600 1 360,000,000 TV.Pharm 3 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1543 CÔNG TY thành
Công ty CPDP Hộp 100 gói x CPDP CỬU phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.998 Acetyl cystein Uống 200mg Acetylcystein VD-21827-14 VD-21827-14 Cửu Long Việt Nam 1g Gói 250,000 385 385 504 406 2 96,250,000 LONG 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1544
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.998 Acetyl cystein Uống 200mg Acetylcystein VD-33456-19 VD-33456-19 Hòa Việt Nam viên Viên 250,000 208 208 210 209 3 52,000,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
tâm y tế
1545
Công Ty thành
Công ty cổ phần TNHH Đông phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.607 Acid Fusidic Dùng ngoài 0.02 Fucipa VD-31487-19 VD-31487-19 dược Apimed Việt Nam Tube 5g Tube 500 14,800 14,800 14,800 14,800 1 7,400,000 Nam Pharma 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CTCP Dược Hậu tâm y tế
1546 Giang - CN nhà Công ty cổ thành
máy DP DHG tại Hộp 5 vỉ x 10 phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.260 Acyclovir Uống 200mg Medskin Acyclovir 200 VD-20576-14 VD-20576-14 Hậu Giang Việt Nam viên Viên 10,000 345 345 1,260 964 2 3,450,000 Hậu Giang 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
tâm y tế
1547
Công Ty thành
Công ty cổ phần TNHH Đông phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.260 Acyclovir Dùng ngoài 5%/5g Paclovir VD-31496-19 VD-31496-19 dược Apimed Việt Nam Tube 5g Tube 200 4,500 4,500 4,500 4,500 1 900,000 Nam Pharma 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1548
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Khánh Hộp 20 vỉ x 25 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.987 Alimemazin Uống 5mg Thelizin VD-24788-16 VD-24788-16 Hòa Việt Nam viên Viên 100,000 75 75 84 84 2 7,500,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1549 Nhà máy sản xuất CÔNG TY thành
Aluminum 20% - Dược Phẩm An Hộp 26 gói x CPDP AN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.662 phosphat Uống 12,38g A.T Alugela VD-24127-16 VD-24127-16 Thiên Việt Nam 20 g Gói 50,000 980 980 980 980 1 49,000,000 THIÊN 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1550 Công ty Cổ Phần Công ty thành
Dược Phẩm Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.693 Alverin (Citrat) Uống 60mg Sparenil 60 VD-27906-17 VD-27906-17 Imexpharm Việt Nam viên Viên 100,000 540 540 540 540 1 54,000,000 Phẩm Hiền Mai 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1551
CPDP thành
Hộp 10 vỉ x 10 AGIMEXPHA phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.693 Alverin (citrat) Uống 120mg SPAS-AGI 120 VD-33384-19 VD-33384-19 Agimexpharm Việt Nam viên Viên 50,000 925 925 935 930 2 46,250,000 RM 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1552
Amiodaron Công ty cổ phần TRUNG thành
(hydroclorid) dược phẩm CPC1 ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.483 Tiêm 150mg/3ml BFS - Amiron VD-28871-18 VD-28871-18 Hà Nội Việt Nam Hộp 10 lọ x 3ml Ống 50 24,000 24,000 24,000 24,000 2 1,200,000 CODUPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1553 Công ty Cổ tâm y tế
4080IU + Phần Thương thành
Amylase + lipase 3400 IU + Cty TNHH Dược Hộp 10 vỉ x 10 Mại Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.740 + protease Uống 238 IU Pancres VD-25570-16 VD-25570-16 Phẩm USA-NIC Việt Nam viên Viên 50,000 3,000 3,000 3,000 3,000 1 150,000,000 Phẩm PVN 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Attapulgit Trung
mormoivon hoạt tâm y tế
1554 hóa + hỗn hợp Công ty Cổ phần Công ty thành
magnesi carbonat- 2500mg + Dược phẩm Hà Hộp 30 gói x TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.663 nhôm hydroxyd Uống 500mg Mezapulgit VD-19362-13 VD-19362-13 Tây Việt Nam 3,3g Gói 25,000 1,450 1,008 1,554 1,321 4 36,250,000 Phẩm Hiền Mai 4 1 Liêu
Trung BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
Công ty cổ phần CÔNG TY thành
1555
2 x 109 dược phẩm CPC1 Hộp 8 vỉ x 5 CỔ PHẦN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.718 Bacillus subtilis Uống CFU DOMUVAR QLSP-902-15 QLSP-902-15 Hà Nội Việt Nam ống nhựa x 5ml Ống 10,000 5,500 5,250 5,500 5,253 5 55,000,000 GON SA 4 1 Liêu
Trung BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
Beclometason Công ty Cổ thành
1556
(dipropionat) CTY CP TẬP Hộp 1 lọ 150 Phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.757 Xịt mũi 50mcg/liều MECLONATE VD-25904-16 VD-25904-16 ĐOÀN MERAP Việt Nam liều Lọ 1,000 56,000 56,000 56,000 56,000 4 56,000,000 Pha Nam 4 1 Liêu
Trung BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
thành
1557
19,2mg - Cty CP Dược Cty CP Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.758 Betamethason Dùng ngoài 0,064% BETAMETHASON VD-28278-17 VD-28278-17 Medipharco Việt Nam Hộp 1 tube 30g Tube 5,000 31,500 31,500 31,500 31,500 1 157,500,000 Medipharco 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
Hộp 4 vỉ x 5 tâm y tế
1558 Công ty Cổ phần ống x 5ml; Hộp Cty CP XNK thành
Dược phẩm Me Di 6 vỉ x 5 ống x Y tế thành phố phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.989 Bromhexin Uống 4mg/5ml Medibivo sol VD-27935-17 VD-27935-17 Sun Việt Nam 5ml Ống 8,000 2,200 1,880 2,200 1,907 3 17,600,000 Hồ Chí Minh 4 1 Trung
Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
Công ty Cổ thành
1559
64mcg/liều. CTY CP TẬP Hộp 1 lọ 120 Phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.761 Budesonid Xịt mũi Lọ 120 liều BENITA VD-23879-15 VD-23879-15 ĐOÀN MERAP Việt Nam liều Lọ 250 90,000 90,000 90,000 90,000 4 22,500,000 Pha Nam 4 1 Trung
Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Calci carbonat tâm y tế
+ calci Công ty cổ phần CÔNG TY thành
1560
gluconolactat 0,15g + dược phẩm Đạt Vi Hộp 6 vỉ x 10 CỔ PHẦN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1032 Uống 1,47g GONCAL VD-20946-14 VD-20946-14 Phú Việt Nam viên Viên 20,000 1,950 1,950 1,950 1,950 3 39,000,000 GON SA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1561 CÔNG TY tâm y tế
Calci carbonat + CTLD DP TNHH DƯỢC thành
vitamin D3 750mg + Mebiphar- Hộp 20 vỉ x 5 PHẨM SONG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1033 Uống 100UI Calsid 1250 VD-9759-09 VD-9759-09 Austrapharm Việt Nam viên Viên 200,000 900 900 900 900 1 180,000,000 VIỆT 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
Công ty cổ tâm y tế
1562
phần dược thành
Calci clorid Calci clorid 500mg/ Công ty CPDP Hộp 50 ống x phẩm Minh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1014 Tiêm 500mg/5ml 5ml VD-22935-15 VD-22935-15 Minh Dân Việt Nam 5ml Ống 100 932 914 932 917 6 93,200 Dân 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1563 CÔNG TY thành
Usarich Hộp 10 vỉ x 10 CPDP VÂN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1034 Calci lactat Uống 500mg Calsfull VD-28746-18 VD-28746-18 pharm Việt Nam viên Viên 20,000 2,150 2,150 2,150 2,150 1 43,000,000 SƠN 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1564 Công ty thành
Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 30 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1040 Calcitriol Uống 0,25mcg Calcitriol VD-30380-18 VD-30380-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 300,000 265 265 273 271 4 79,500,000 phẩm Tân An 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1565 Công ty Cổ phần Công ty thành
Candesartan + 8mg Dược phẩm An Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.30.508 hydroclorothiazid Uống +12,5mg Acantan HTZ 8-12.5 VD-30299-18 VD-30299-18 Thiên Việt Nam viên Viên 20,000 3,192 2,898 3,192 3,074 7 63,840,000 phẩm Tân An 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1566 CÔNG TY tâm y tế
TNHH DƯỢC thành
Carbocistein CT TNHH BRV Hộp 3 vỉ x 10 PHẨM SONG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.990 Uống 500mg Sulmuk VD-22730-15 VD-22730-15 Healthcare Việt Nam viên Viên 50,000 2,050 1,950 2,050 2,016 4 102,500,000 VIỆT 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CTCP Dược Hậu tâm y tế
1567 Giang - CN nhà Công ty cổ thành
máy DP DHG tại Hộp 24 gói x phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.163 Cefalexin Uống 250mg Hapenxin 250 Kids VD-24596-16 VD-24596-16 Hậu Giang Việt Nam 1,4g Gói 10,000 689 689 689 689 1 6,890,000 Hậu Giang 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1568
phần dược thành
Công ty CPDP Hộp 10 gói x phẩm Minh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.162 Cefadroxil Uống 250mg Cefadroxil 250mg VD-26186-17 VD-26186-17 Minh Dân Việt Nam 2,1g Gói 4,000 796 796 796 796 2 3,184,000 Dân 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1569 Công Ty thành
Cholecalciferol 30.000IU/1 TNHH TM DP phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1060 (Vitamin D3) Uống 0ml; 20ml Depedic VD-25846-16 VD-25846-16 Mediplantex Việt Nam Hộp 1 lọ 20ml Lọ 2,000 55,650 55,650 55,650 55,650 1 111,300,000 Nam Khang 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1570
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Khánh Hộp 04 vỉ x 50 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.80 Cinnarizin Uống 25mg Cinnarizin VD-31734-19 VD-31734-19 Hòa Việt Nam viên Viên 250,000 46 46 47 46 3 11,500,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
tâm y tế
1571
Clobetasol Công Ty thành
propionat Công ty cổ phần TNHH Đông phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.594 Dùng ngoài 0.0005 Apisolvat VD-31477-19 VD-31477-19 dược Apimed Việt Nam Tube 10g Tube 1,000 16,000 16,000 16,000 16,000 1 16,000,000 Nam Pharma 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1572
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 20 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.81 Clorpheniramine Uống 4mg Clorpheniramin VD-32848-19 VD-32848-19 Hòa Việt Nam viên Viên 150,000 32 25 32 28 5 4,800,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1573
Codein + terpin Công ty cổ phần phần dược thành
hydrat 15mg + dược phẩm Hộp 10 vỉ x 10 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.992 Uống 100mg Terpin-Codein 15 VD-30578-18 VD-30578-18 TV.Pharm Việt Nam viên Viên 50,000 671 671 671 671 1 33,550,000 TV.Pharm 4 1 Trung
Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
Cytidin- Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 CÔNG TY thành
1574
5monophosphat dược phẩm Đạt Vi viên, Hộp 9 vỉ CỔ PHẦN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.69 disodium + uridin Uống 5mg + 3mg HORNOL VD-16719-12 VD-16719-12 Phú Việt Nam x 10 viên Viên 20,000 3,750 3,750 4,200 3,967 5 75,000,000 GON SA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1575
Công ty CP Dược TRUNG thành
phẩm Phương Hộp 20 ống x ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.82 Desloratadin Uống 2,5mg/5ml Setbozi VD-29079-18 VD-29079-18 Đông Việt Nam 5ml Ống 5,000 2,900 2,900 2,900 2,900 1 14,500,000 CODUPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

CÔNG TY Trung
1576 CPDP tâm y tế
Dexamethason TRUNG thành
acetat ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.766 Tiêm 4mg/ml DEXAMETHASON VD-28118-17 VD-28118-17 Vidipha Việt Nam Hộp 50 ống 1ml Ống 10,000 924 924 924 924 1 9,240,000 VIDIPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
Công ty cổ tâm y tế
1577
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.63 Diacerein Uống 50mg Cytan VD-17177-12 VD-17177-12 Hòa Việt Nam viên Viên 5,000 616 616 616 616 1 3,080,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1578
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.30 Diclofenac Uống 50mg Diclofenac VD-25528-16 VD-25528-16 Hòa Việt Nam viên Viên 70,000 105 105 105 105 1 7,350,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

CÔNG TY Trung
1579 CPDP tâm y tế
TRUNG thành
ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.30 Diclofenac Tiêm 75mg/3ml DICLOFENAC VD-25786-16 VD-25786-16 Vidipha Việt Nam Hộp 12 ống 3ml Ống 10,000 1,008 1,008 1,008 1,008 1 10,080,000 VIDIPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1580
CPDP thành
Dioctahedral Hộp 30 gói x AGIMEXPHA phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.721 smectite Uống 3g SMECGIM VD-25616-16 VD-25616-16 Agimexpharm Việt Nam 3,76g Gói 25,000 735 735 735 735 1 18,375,000 RM 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1581 Công ty Cổ phần CÔNG TY thành
Diosmectit Dược phẩm An Hộp 30 gói x CPDP AN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.722 Uống 3g A.T Diosmectit VD-25627-16 VD-25627-16 Thiên Việt Nam 3,5 g Gói 200,000 714 714 714 714 3 142,800,000 THIÊN 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CTCP Dược Hậu tâm y tế
1582 Giang - CN nhà Công ty cổ thành
Diosmin + 450mg + máy DP DHG tại Hộp 5 vỉ x 10 phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.736 Hesperidin Uống 50mg DilodinDHG VD-22030-14 VD-22030-14 Hậu Giang Việt Nam viên Viên 300,000 720 720 720 720 2 216,000,000 Hậu Giang 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1583 Dihydro Công ty TNHH Công ty thành
ergotamin liên doanh Hasan- Hộp 3 vỉ, 10 vỉ TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.334 mesylat Uống 3mg Migomik VD-23371-15 VD-23371-15 Dermapharm Việt Nam x 10 viên Viên 70,000 1,932 1,932 1,932 1,932 1 135,240,000 phẩm Việt Đức 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty tâm y tế
1584
Chai 100 viên; TNHH DP thành
VD-16778-12 Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 Nguyên Anh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.688 Domperidon Uống 20mg DONALIUM 20mg VD-16778-12 Dược Đồng Nai Việt Nam viên Viên 250,000 420 420 420 420 1 105,000,000 Khoa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
tâm y tế
1585
Công ty cổ phần Công Ty thành
Domperidon dược phẩm TNHH Đông phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.688 Uống 1mg/ml Agimoti VD-17880-12 VD-17880-12 Agimexpharm Việt Nam Chai 60ml Chai 5,000 11,500 11,500 11,500 11,500 1 57,500,000 Nam Pharma 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1586
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.655 Đồng Sulfat Dùng ngoài 0,25% Lacto-Gyno VS-4913-15 VS-4913-15 S.Pharm Việt Nam Chai 250ml Chai 2,000 5,900 5,900 5,900 5,900 1 11,800,000 TV.Pharm 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Chi nhánh Công CT CPDP tâm y tế
1587
ty Cổ Phần Dược TRUNG thành
Phẩm Phong Phú - Hộp 3 vỉ x 10 ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.414 Dutasterid Uống 0,5mg DAGOCTI VD-25204-16 VD-25204-16 Usarichpharm Việt Nam viên viên 10,000 7,800 7,800 7,800 7,800 1 78,000,000 CODUPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

1588 Công ty cổ Trung


Công ty cổ phần phần Dược - tâm y tế
Dược - Trang thiết Trang thiết bị thành
bị y tế Bình Định Hộp 10 vỉ x 10 y tế Bình Định phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.829 Eperison Uống 50mg Waisan VD-28243-17 VD-28243-17 (Bidiphar) Việt Nam viên Viên 250,000 285 260 285 266 5 71,250,000 (Bidiphar) 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1589
phần dược thành
Epinephrin Công ty CPDP Hộp 10 ống x phẩm Minh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.86 (adrenalin) Tiêm 1mg/ml Adrenalin 1mg/1ml VD-31774-19 VD-31774-19 Minh Dân Việt Nam 1ml Ống 1,000 1,698 1,590 1,698 1,592 3 1,698,000 Dân 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
1590 CÔNG TY Trung
TNHH MTV tâm y tế
THIẾT BỊ Y thành
Cty Cổ phần US Hộp 3 vỉ x 10 TẾ PHÚ phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.33 Etoricoxib Uống 60mg Eraxicox 60 VD-30187-18 VD-30187-18 Pharma USA Việt Nam viên Viên 100,000 3,500 3,500 3,500 3,500 1 350,000,000 KHANG 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CTCP Dược Hậu tâm y tế
1591 Giang - CN nhà Công ty cổ thành
máy DP DHG tại Hộp 24 gói x phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.221 Erythromycin Uống 250mg EmycinDHG 250 VD-21134-14 VD-21134-14 Hậu Giang Việt Nam 1,5g Gói 3,000 1,100 1,100 1,450 1,292 2 3,300,000 Hậu Giang 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1592 Công ty TNHH Công ty thành
Hasan - Hộp 3 vỉ, 10 vỉ TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.553 Fenofibrat Uống 145mg Hafenthyl 145mg VD-25971-16 VD-25971-16 Dermapharm Việt Nam x 10 viên Viên 100,000 3,150 3,150 3,150 3,150 2 315,000,000 phẩm Việt Đức 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty tâm y tế
1593
TNHH Dược thành
Hộp 3 vỉ x 10 Phẩm Đô phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.87 Fexofenadin Uống 30mg Fexofenadin 30 ODT VD-25404-16 VD-25404-16 Công ty CP S.P.M VN viên Viên 50,000 1,500 1,500 1,500 1,500 2 75,000,000 Thành 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1594
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.336 Flunarizin Uống 5mg Flunarizine 5mg VD-23073-15 VD-23073-15 TV.Pharm Việt Nam viên Viên 50,000 248 245 248 245 3 12,400,000 TV.Pharm 4 1 Trung
Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
(20mg + tâm y tế
Fusidic acid + 1mg)/1g thành
1595
betamethason (2% + Cty CP Dược Cty CP Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.608 Dùng ngoài 0,1%) PUSADINE PLUS VD-25375-16 VD-25375-16 Medipharco Việt Nam Hộp 1 tube 5g Tube 5,000 21,000 20,500 21,000 20,687 2 105,000,000 Medipharco 4 1 Liêu
Trung BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
Công ty Cổ thành
1596
Fluticason CTY CP TẬP Phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.903 propionat Xịt mũi 50mcg/liều. MESECA VD-23880-15 VD-23880-15 ĐOÀN MERAP Việt Nam Hộp 1 lọ 60 liều Lọ 1,000 96,000 96,000 96,000 96,000 4 96,000,000 Pha Nam 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1597
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.87 Fexofenadin Uống 120mg Fefasdin 120 VD-22476-15 VD-22476-15 Hòa Việt Nam viên Viên 60,000 492 492 492 492 1 29,520,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1598
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.132 Gabapentin Uống 300mg Gabapentin VD-22908-15 VD-22908-15 Hòa Việt Nam viên Viên 30,000 530 530 530 530 1 15,900,000 Hòa 4 1 Trung
Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
Công ty cổ phần CÔNG TY thành
1599
dược phẩm Đạt Vi Hộp 6 vỉ x 10 CỔ PHẦN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.132 Gabapentin Uống 600mg NEUBATEL-FORTE VD-25003-16 VD-25003-16 Phú Việt Nam viên Viên 10,000 4,500 4,500 4,500 4,500 1 45,000,000 GON SA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1600
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.801 Glimepirid Uống 2mg Glimepiride 2mg VD-24334-16 VD-24334-16 TV.Pharm Việt Nam viên Viên 80,000 248 248 248 248 1 19,840,000 TV.Pharm 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1601 Công ty CP Công ty thành
VD-23167- Fresenius Kabi TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1015 Glucose Tiêm truyền 0.3 Glucose 30% VD-23167-15 15_250ml Việt Nam Việt Nam Chai 250ml Chai 1,000 11,970 11,970 12,915 12,328 2 11,970,000 Phẩm Hiền Mai 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1602 Công ty CP Công ty thành
Fresenius Kabi Hộp 50 ống x TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1015 Glucose Tiêm 0.3 Glucose Kabi 30% VD-29315-18 VD-29315-18 Việt Nam Việt Nam 5ml Ống 500 998 977 998 981 2 499,000 Phẩm Hiền Mai 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

CÔNG TY Trung
1603 CPDP tâm y tế
TRUNG thành
GRISEOFULVIN Hộp 10 vỉ x 10 ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.291 Griseofulvin Uống 500mg 500mg VD-23691-15 VD-23691-15 Vidipha Việt Nam viên Viên 30,000 1,155 924 1,260 1,078 3 34,650,000 VIDIPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1604
Công ty cổ phần TRUNG thành
Hydroxypropylme dược phẩm CPC1 Hộp 1 ống x ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.867 thylcellulose Nhỏ mắt 3mg/1ml Laci-eye VD-27827-17 VD-27827-17 Hà Nội Việt Nam 3ml Ống 3,000 15,000 15,000 15,000 15,000 2 45,000,000 CODUPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
Công ty Cổ thành
1605
Hydroxypropylme 45mg/15ml CTY CP TẬP Phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.867 thylcellulose Nhỏ mắt (0,3%) SYSEYE VD-25905-16 VD-25905-16 ĐOÀN MERAP Việt Nam Hộp 1 lọ 15ml Lọ 3,000 30,000 30,000 30,000 30,000 4 90,000,000 Pha Nam 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CÔNG TY tâm y tế
1606 CỔ PHẦN thành
Hộp 1 vỉ x 4 PYMEPHARC phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.292 Itraconazol Uống 100mg Trifungi VD-24453-16 VD-24453-16 Pymepharco Việt Nam viên Viên 10,000 7,100 7,100 7,100 7,100 1 71,000,000 O 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
tâm y tế
1607
Công Ty thành
Công ty cổ phần TNHH Đông phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.293 Ketoconazol Dùng ngoài 0.02 Ketoderm VD-29619-18 VD-29619-18 dược Apimed Việt Nam Tube 10g Tube 1,000 5,200 5,200 5,200 5,200 1 5,200,000 Nam Pharma 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
tâm y tế
1608
Công ty cổ phần Công Ty thành
dược và vật tư Y Hộp 30 gói x TNHH Đông phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.725 Kẽm Gluconat Uống 10mg/5ml Glucozinc S VD-26348-17 VD-26348-17 tế Bình Thuận Việt Nam 5ml Gói 10,000 4,800 3,900 4,800 4,052 2 48,000,000 Nam Pharma 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1609 Công ty Cổ phần CÔNG TY thành
Dược phẩm An Hộp 10 vỉ x 10 CPDP AN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.725 Kẽm Gluconat Uống 70mg A.T Zinc VD-24740-16 VD-24740-16 Thiên Việt Nam viên Viên 100,000 202 202 720 247 3 20,200,000 THIÊN 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
Công ty Liên Công ty tâm y tế
1610 doanh dược phẩm TNHH thành
Lactobacillus Mebiphar- Nacopharm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.726 acidophilus Uống 75mg Andonbio VD-20517-14 VD-20517-14 Austrapharm Việt Nam Hộp 50 gói x 1g Gói 100,000 1,390 1,390 1,390 1,390 1 139,000,000 Miền Nam 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1611 Công ty Cổ phần Cty CP XNK thành
Dược phẩm Me Di Hộp 3 vỉ x 10 Y tế thành phố phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.90 Levocetirizin Uống 10mg Ripratine VD-26180-17 VD-26180-17 Sun Việt Nam viên Viên 30,000 3,100 3,100 3,100 3,100 1 93,000,000 Hồ Chí Minh 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1612
Công ty cổ phần TRUNG thành
Levofloxacin dược phẩm CPC1 ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.229 Nhỏ mắt 5mg/ml Dropstar VD-21524-14 VD-21524-14 Hà Nội Việt Nam Hộp 1 ống 10ml Ống 200 60,000 60,000 60,000 60,000 2 12,000,000 CODUPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1613 Công ty thành
Công ty Cổ phần Hộp 5 vỉ x 20 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.815 Levothyroxin Uống 100mcg Disthyrox VD-21846-14 VD-21846-14 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 50,000 294 294 294 294 5 14,700,000 phẩm Tân An 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1614
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.512 Losartan Uống 25mg Losartan 25mg VD-20264-13 VD-20264-13 TV.Pharm Việt Nam viên Viên 70,000 192 192 192 192 1 13,440,000 TV.Pharm 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1615 Công ty CP Công ty thành
Fresenius Kabi TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1020 Manitol Tiêm truyền 20% 250ml Mannitol VD-23168-15 VD-23168-15 Việt Nam Việt Nam Chai 250ml Chai 200 18,375 18,375 18,900 18,776 8 3,675,000 Phẩm Hiền Mai 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1616 Công ty CP Công ty thành
Magnesi sulfat Kabi Fresenius Kabi Hộp 50 ống x TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1018 Magnesi sulfat Tiêm 0.15 15% VD-19567-13 VD-19567-13 Việt Nam Việt Nam 10ml Ống 500 2,520 2,394 2,898 2,438 6 1,260,000 Phẩm Hiền Mai 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1617 Magnesi Công ty TNHH Công ty thành
hydroxyd + 400mg + liên doanh Hasan- Hộp 30 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.670 Nhôm hydroxyd Uống 300mg Gelactive VD-31402-18 VD-31402-18 Dermapharm Việt Nam gói x 10ml Gói 150,000 2,394 2,394 2,394 2,394 2 359,100,000 phẩm Việt Đức 4 1 Trung
Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
Magnesi Công ty cổ phần CÔNG TY thành
1618
hydroxyd + nhôm 800,4mg + dược phẩm Đạt Vi Hộp 20 gói x CỔ PHẦN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.670 hydroxyd Uống 611,76mg CHALME VD-24516-16 VD-24516-16 Phú Việt Nam 15g Gói 100,000 2,700 2,700 3,500 3,018 2 270,000,000 GON SA 4 1 Trung
Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Magnesi tâm y tế
hydroxyd + nhôm 800mg + Công ty cổ phần Công ty thành
1619
hydroxyd + 800mg + Dược phẩm An Hộp 20 gói x TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.671 simethicon Uống 100mg Antilox forte VD-26750-17 VD-26750-17 Thiên Việt Nam 10g Gói 50,000 3,850 3,850 3,990 3,985 2 192,500,000 phẩm An 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
Magnesi tâm y tế
1620 hydroxyd + nhôm 400mg + Công ty thành
hydroxyd + 400mg + Công ty Cổ phần Hộp 20 gói x TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.671 simethicon Uống 40mg Dogedogel VD-20118-13 VD-20118-13 Dược Đồng Nai Việt Nam 10g Gói 150,000 2,140 2,140 2,140 2,140 1 321,000,000 Phẩm Hiền Mai 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
Magnesi Công ty tâm y tế
1621
hydroxyd + nhôm 200mg + TNHH DP thành
hydroxyd + 200mg + Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 Nguyên Anh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.671 simethicon Uống 20mg MYLENFA II VD-25587-16 VD-25587-16 Dược Đồng Nai Việt Nam viên Viên 15,000 504 504 504 504 1 7,560,000 Khoa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1622
Công ty cổ phần TRUNG thành
dược phẩm CPC1 Hộp 4 vỉ x 5 ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.232 Moxifloxacin HCl Nhỏ mắt 5mg/ml Moxieye VD-22001-14 VD-22001-14 Hà Nội Việt Nam ống 0,4ml Ống 5,000 5,500 5,500 5,500 5,500 2 27,500,000 CODUPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
tâm y tế
1623
Công Ty thành
Natri montelukast Công ty cổ phần Hộp 30 gói x TNHH Đông phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.979 Uống 4mg/1,5g G5 Enfakast VD-20732-14 VD-20732-14 dược phẩm Hà Tây Việt Nam 1,5g Gói 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 1 25,000,000 Nam Pharma 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1624
Công ty cổ phần TRUNG thành
200mg/10m dược phẩm CPC1 Hộp 4 vỉ x 5 ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.998 N-Acetylcystein Uống l Dismolan VD-21505-14 VD-21505-14 Hà Nội Việt Nam ống x 10ml Ống 50,000 3,675 3,580 3,675 3,618 4 183,750,000 CODUPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
tâm y tế
1625
Công ty cổ phần Công Ty thành
dược phẩm Me Di Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Đông phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.571 Naftidrofuryl Uống 200mg Naftizine VD-25512-16 VD-25512-16 Sun Việt Nam viên Viên 10,000 4,473 4,473 4,473 4,473 3 44,730,000 Nam Pharma 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1626 Công ty Cổ tâm y tế
Phần Thương thành
Nasomom Clean & Cty Cổ phần Dược Mại Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.883 Natriclorid Xịt mũi 0.009 Clear VD-25050-16 VD-25050-16 Đồng Nai Việt Nam Hộp 1 chai 70ml Chai 4,000 23,700 23,700 23,700 23,700 1 94,800,000 Phẩm PVN 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1627 Công ty CP Công ty thành
Fresenius Kabi TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1021 Natri clorid Tiêm truyền 0.009 Natri clorid 0,9% VD-21954-14 VD-21954-14 Việt Nam Việt Nam Chai 500ml Chai 3,000 8,505 7,644 8,610 7,916 10 25,515,000 Phẩm Hiền Mai 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1628 Công ty thành
Công ty Cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.480 Nicorandil Uống 5mg Pecrandil 5 VD-25180-16 VD-25180-16 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 50,000 2,940 2,940 2,940 2,940 3 147,000,000 phẩm Tân An 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1629 Công ty thành
Công ty cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.480 Nicorandil Uống 10mg Pecrandil 10 VD-30394-18 VD-30394-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 100,000 3,780 3,780 3,990 3,956 7 378,000,000 phẩm Tân An 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
520mg +
300mg + Trung
Natri clorid + kali 580mg + tâm y tế
1630
clorid + natri 2,7g + Công ty TNHH Công ty thành
citrat + glucose 2,5mg liên doanh Hasan- Hộp 30 gói x TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1010 khan + kẽm Uống Mibezisol 2,5 VD-26585-17 VD-26585-17 Dermapharm Việt Nam 4,130g Gói 5,000 2,100 2,100 2,100 2,100 1 10,500,000 phẩm Việt Đức 4 1 Trung
Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
tâm y tế
Công ty cổ phần CÔNG TY thành
1631
dược phẩm Cửu Hộp 30 gói x CỔ PHẦN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.48 Paracetamol Uống 120mg /5ml BABEMOL VD-21255-14 VD-21255-14 Long Việt Nam 5ml Gói 20,000 1,800 1,800 1,800 1,800 2 36,000,000 GON SA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1632
Công ty CP Dược TRUNG thành
phẩm Phương Hộp 30 ống x ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.48 Paracetamol Uống 160mg /5ml Bakidol 160 VD-29072-18 VD-29072-18 Đông Việt Nam 5ml Ống 40,000 2,100 2,100 2,100 2,100 1 84,000,000 CODUPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1633
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.48 Paracetamol Uống 325mg Panactol 325mg VD-19389-13 VD-19389-13 Hòa Việt Nam viên Viên 100,000 89 82 89 82 2 8,900,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1634
Công ty cổ phần phần dược thành
Paracetamol + 500mg + dược phẩm Hộp 10 vỉ x 10 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.50 Codein phosphat Uống 8mg Zanicidol VD-30581-18 VD-30581-18 TV.Pharm Việt Nam viên Viên 200,000 315 315 315 315 1 63,000,000 TV.Pharm 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1635 Công ty thành
Paracetamol + 500mg + Effer-paralmax codein Công ty Cổ phần Hộp 5 vỉ x 4 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.50 Codein phosphat Uống 10mg 10 VD-29694-18 VD-29694-18 Dược phẩm Boston Việt Nam viên Viên 10,000 1,900 1,900 2,090 2,087 2 19,000,000 Phẩm Hiền Mai 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
CÔNG TY tâm y tế
1636
CPDP thành
Paracetamol + 325mg + Hộp 5 vỉ x 10 AGIMEXPHA phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.51 Ibuprofen Uống 200mg AGIPAROFEN VD-29658-18 VD-29658-18 Agimexpharm Việt Nam viên Viên 100,000 250 250 250 250 1 25,000,000 RM 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1637 Công ty Cổ phần Hộp 12 ống, 24 Cty CP XNK thành
Dược phẩm ống, 36 ống, 48 Y tế thành phố phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.576 Piracetam Uống 400mg Dasoltac 400 VD-25760-16 VD-25760-16 Phương Đông Việt Nam ống x 8ml Ống 15,000 4,200 3,834 4,200 3,849 3 63,000,000 Hồ Chí Minh 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1638 Công ty CP Công ty thành
Fresenius Kabi TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1026.1 Ringer lactat Tiêm truyền 500ml Ringer lactate VD-22591-15 VD-22591-15 Việt Nam Việt Nam Chai 500ml Chai 5,000 8,925 8,085 8,925 8,196 9 44,625,000 Phẩm Hiền Mai 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty tâm y tế
1639
TNHH Dược thành
Hộp 3 vỉ x 10 Phẩm Đô phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.937 Rotundin Uống 30mg Rotundin - SPM (ODT) VD-21009-14 VD-21009-14 Công ty CP S.P.M Việt Nam viên Viên 150,000 1,470 1,470 1,470 1,470 1 220,500,000 Thành 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1640 Salbutamol Công Ty Cổ Phần Công Ty thành
(sulfat) Dược Phẩm An Hộp 30 ống x TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.980 Uống 2mg/5ml Atisalbu VD-25647-16 VD-25647-16 Thiên Việt Nam 5ml Ống 40,000 3,990 3,400 3,990 3,791 6 159,600,000 Phẩm AT & C 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1641
Công ty cổ phần TRUNG thành
2.5mg/2.5m dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống x ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.980 Salbutamol Khí dung phun l Zensalbu nebules 2.5 VD-21553-14 VD-21553-14 Hà Nội Việt Nam 2,5ml Ống 5,000 4,410 4,410 4,410 4,410 4 22,050,000 CODUPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1642
Sắt fumarat + TNHH DP thành
acid folic 162mg + Hộp 5 vỉ x 10 LONG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.429 Uống 750mcg Satavit VD-18801-13 VD-18801-13 Thephaco Việt Nam viên Viên 30,000 835 830 835 831 3 25,050,000 XUYÊN 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1643 Sắt gluconat + 50mg + Công Ty Cổ Phần Công Ty thành
mangan gluconat 10,78mg + Dược Phẩm An Hộp 30 ống x TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1044 + đồng gluconat Uống 5mg/ 10ml Atitrime VD-27800-17 VD-27800-17 Thiên Việt Nam 10ml Ống 20,000 3,780 3,780 3,800 3,783 2 75,600,000 Phẩm AT & C 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CÔNG TY tâm y tế
1644
Salicylic acid + CPDP thành
betamethason 450mg + AGIMEXPHA phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.623 dipropionat Dùng ngoài 7,5mg BESALICYD VD-22796-15 VD-22796-15 Agimexpharm Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tube 1,500 7,480 7,480 7,480 7,480 1 11,220,000 RM 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1645 Công ty cổ phần Công ty thành
Simethicon Korea United Hộp 1 túi nhôm TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.750 Uống 125mg Gasless VD-13567-10 VD-13567-10 Pharm. Int' L.td Việt Nam x 6 vỉ x 10 viên Viên 100,000 1,200 1,200 1,200 1,200 1 120,000,000 Phẩm TPVN 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
1646 CÔNG TY tâm y tế
TNHH DƯỢC thành
Công ty cổ phần PHẨM SONG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.750 Simethicon Uống 40mg/ml Simecol VD-33279-19 VD-33279-19 dược Apimed Việt Nam Hộp 1 chai 15ml Chai 10,000 21,000 21,000 21,000 21,000 1 210,000,000 VIỆT 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1647 Công ty cổ phần Công Ty Cổ thành
dược phẩm Phần Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.715 Sorbitol Uống 5g Sorbitol VD-33566-19 VD-33566-19 Tipharco Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Gói 50,000 448 448 448 448 1 22,400,000 Phẩm Tipharco 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1648 CÔNG TY thành
3.000.000U Công ty CPDP Hộp 2 vỉ x 5 CPDP CỬU phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.224 Spiramycin Uống I Rocinva 3M VD-16009-11 VD-16009-11 Cửu Long Việt Nam viên Viên 20,000 2,335 2,335 2,335 2,335 2 46,700,000 LONG 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1649 Công ty Cổ phần CÔNG TY thành
Spiramycin + 750.000UI Dược phẩm An Hộp 10 vỉ x 10 CPDP AN phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.225 metronidazol Uống + 125mg Antirova plus VD-25640-16 VD-25640-16 Thiên Việt Nam viên Viên 20,000 702 702 702 702 2 14,040,000 THIÊN 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1650
Công ty cổ phần phần dược thành
Sulfamethoxazol + 800mg + dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.242 Trimethoprim Uống 160mg Kamoxazol VD-17470-12 VD-17470-12 Hòa Việt Nam viên Viên 100,000 461 461 461 461 1 46,100,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1651 Công ty TNHH Công ty thành
liên doanh Hasan- Hộp 5 vỉ, 10 vỉ TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.277 Tenofovir Uống 300mg Mibeproxil 300 mg QLĐB-622-17 QLĐB-622-17 Dermapharm Việt Nam x 7 viên Viên 50,000 1,806 1,785 1,806 1,787 3 90,300,000 phẩm Việt Đức 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1652 Công ty thành
Tolperison Công ty Cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Dược phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.842 Uống 50mg Midopeson VD-19879-13 VD-19879-13 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 10,000 252 252 252 252 1 2,520,000 phẩm Tân An 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

1653 Công ty cổ Trung


Công ty cổ phần phần Dược - tâm y tế
15mg + Dược - Trang thiết Trang thiết bị thành
Tobramycin 5mg (0,3% bị y tế Bình Định y tế Bình Định phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.207 + dexamethason Nhỏ mắt + 0,1%) Tobidex VD-28242-17 VD-28242-17 (Bidiphar) Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 5,000 6,720 5,901 6,804 6,068 6 33,600,000 (Bidiphar) 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1654
phần dược thành
Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Minh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.451 Tranexamic acid Uống 500mg Acid tranexamic VD-26894-17 VD-26894-17 Minh Dân Việt Nam viên Viên 20,000 2,499 2,499 2,500 2,500 4 49,980,000 Dân 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

1655 CÔNG TY Trung


TNHH MTV tâm y tế
Ursodeoxycholic THIẾT BỊ Y thành
acid Cty Liên doanh Hộp 10 vỉ x 10 TẾ PHÚ phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.756 Uống 250mg Meyerurso VD-28716-18 VD-28716-18 Meyer - BPC Việt Nam viên Viên 15,000 7,300 7,300 7,300 7,300 1 109,500,000 KHANG 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1656
TRUNG thành
Vitamin A + D 5.000 UI + Hộp 3 vỉ x 30 ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1048 Uống 400 UI Vitamin A-D VD-31111-18 VD-31111-18 Hataphar Việt Nam viên Viên 300,000 170 170 170 170 1 51,000,000 CODUPHA 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1657
Công ty cổ phần phần dược thành
Vitamin B1 dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1049 Uống 250mg Vitamin B1 VD-26869-17 VD-26869-17 Hòa Việt Nam viên Viên 100,000 334 310 334 331 3 33,400,000 Hòa 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1658
Vitamin B1 + B6 125mg + Công ty cổ phần phần dược thành
+ B12 125mg dược phẩm Hộp 10 vỉ x 10 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1050 Uống +125mcg Vitamin 3B VD-28401-17 VD-28401-17 TV.Pharm Việt Nam viên Viên 50,000 380 380 380 380 1 19,000,000 TV.Pharm 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1659 Vitamin B1 + B6 125mg + Công ty CPDP thành
+ B12 125mg Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 So ha co Miền phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1050 Uống +250mcg 3B-Medi VD-22915-15 VD-22915-15 Medisun Việt Nam viên Viên 100,000 1,177 1,176 1,197 1,188 4 117,700,000 Nam 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1660
Vitamin B6 + Công ty cổ phần phần dược thành
magnesi (lactat) 5mg + dược phẩm Hộp 50 vỉ x 10 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1055 Uống 470mg Magnesi B6 VD-28004-17 VD-28004-17 S.Pharm Việt Nam viên Viên 600,000 117 117 117 117 2 70,200,000 TV.Pharm 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1661 CÔNG TY thành
Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 CPDP CỬU phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1057 Vitamin C Uống 250mg Vitamin C 250 VD-26785-17 VD-26785-17 Cửu Long Việt Nam viên Viên 100,000 150 150 150 150 1 15,000,000 LONG 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1662 CÔNG TY thành
Công ty CPDP Hộp 50 vỉ x 10 CPDP CỬU phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1057 Vitamin C Uống 500mg Ascorbic 500 VD-28886-18 VD-28886-18 Cửu Long Việt Nam viên Viên 200,000 155 149 159 152 4 31,000,000 LONG 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
Công ty cổ tâm y tế
1663
Công ty cổ phần phần dược thành
dược phẩm và sinh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.1064 Vitamin PP Uống 500mg Vitamin PP 500mg VD-18555-13 VD-18555-13 học y tế Việt Nam viên Viên 65,000 163 163 163 163 1 10,595,000 TV.Pharm 4 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Trung
CT CPDP tâm y tế
1664
TRUNG thành
Kali iodid + natri 3mg + ƯƠNG phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.869 iodid Nhỏ mắt 3mg/1ml POSOD EYE DROPS VN-18428-14 VN-18428-14 Hanlim Pharma Hàn Quốc Hộp 1 lọ Lọ 5,000 27,720 27,720 29,400 28,000 2 138,600,000 CODUPHA 5 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
tâm y tế
1665 Sun Công ty CPDP thành
Levodopa + 250mg + Pharmaceutical Hộp 5 vỉ x 10 Thiết bị Y tế phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.419 Carbidopa Uống 25mg SYNDOPA 275 VN-13392-11 VN-13392-11 Industries Ltd India viên Viên 5,000 3,500 3,500 3,500 3,500 2 17,500,000 Hà Nội 5 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
Trung
Công ty tâm y tế
1666 Metronidazol + 500mg + Genome TNHH thành
neomycin + 108,3mg + Pharmaceutical Hộp 01 vỉ x 10 Nacopharm phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.213 nystatin Đặt âm đạo 22,73mg Neometin VN-17936-14 VN-17936-14 (Pvt) Ltd Pakistan viên Viên 15,000 9,000 9,000 9,000 9,000 1 135,000,000 Miền Nam 5 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Pinene + 31mg Trung


Camphene+ +15mg + Công ty Cổ tâm y tế
1667
Cineol + 3mg + 4mg Rowa Phần Dược thành
Fenchone+ + 10mg + Pharmaceuticals Hộp 10 vỉ x Phẩm Nhật phố Bạc 176/QĐ- 07/02/202
40.30.425 Borneol + Anethol Uống 4mg Rowatinex VN-15245-12 VN-15245-12 Ltd Ireland 10viên Viên 100,000 3,470 3,470 3,470 3,470 1 347,000,000 Đức 5 1 Liêu BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Công Ty
1668
TNHH MTV Trung
Abbott Biologicals Hộp 1 vỉ x 20 Vimedimex tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
40.784 Dydrogesterone Uống 10mg Duphaston VN-21159-18 VN-21159-18 B.V Hà Lan viên Viên 2,000 7,728 7,360 7,728 7,370 3 15,456,000 Bình Dương 1 1 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Hộp chứa 30
viên nén bao Công Ty
1669
Pierre Fabre phim đóng vỉ TNHH MTV Trung
Medicament (PVC- Vimedimex tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
40.985 Theophylin Uống 100mg Theostat L.P 100mg VN-14339-11 VN-14339-11 production
Công ty TNHH Pháp Aluminium) Viên 10,000 1,783 1,783 1,783 1,783 3 17,830,000 Bình Dương 1 1 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 TD
LD Stellapharm -
Chi nhánh 1 (Tên
1670 cũ: Chi nhánh Công ty Trung
Công ty TNHH Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
40.685 Acetyl DL Leucin Uống 500mg Stadleucin VD-27543-17 VD-27543-17 LD Stada-Việt Việt Nam viên Viên 200,000 2,200 2,200 2,200 2,200 1 440,000,000 Phẩm Hiền Mai 2 1 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

CÔNG TY
1671
CPDP Trung
Colchicin Hộp 2 vỉ x 20 AGIMEXPHA tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
40.61 Uống 1mg GOUTCOLCIN VD-24115-16 VD-24115-16 Agimexpharm Việt Nam viên Viên 1,000 352 279 352 283 3 352,000 RM 4 1 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

Công ty cổ
1672
phần dược Trung
Công ty CPDP phẩm Minh tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
40.883 Natriclorid Nhỏ mắt 0.009 Natri clorid 0,9% VD-22949-15 VD-22949-15 Minh Dân Việt Nam Hộp 20 lọ 10ml Lọ 10,000 1,320 1,320 1,320 1,320 4 13,200,000 Dân 4 1 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 TD

1673 CÔNG TY
CỔ PHẦN
THƯƠNG
MẠI VÀ Trung
Công ty TNHH Hộp 1 lọ x 100 DỊCH VỤ tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.35 Cao kim tiền thảo Uống 150mg Kim tiền thảo V485-H12-10 V485-H12-10 DP Hà Thành Việt Nam viên Viên 200,000 215 215 215 215 1 43,000,000 HALI VN 1 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

1674 CÔNG TY
Cao đặc Actiso, 125mg; CỔ PHẦN
Cao mật lợn 50mg, ĐẦU TƯ Trung
khô,Tỏi khô, 50mg, Công ty cp dược Hộp 4 vỉ x 10 PHÁT TRIỂN tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.9 Than hoạt tính Uống 25mg Chorlatcyn GC-269-17 GC-269-17 TW Mediplantex Việt Nam viên Viên 30,000 2,499 2,450 2,499 2,455 5 74,970,000 SEAPHACO 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

Chi nhánh Cty


CPDP OPC tại CÔNG TY
1675
Bình Dương - nhà CỔ PHẦN Trung
Cao Diệp hạ châu Viên diệp hạ châu máy Dược phẩm Hộp 5 vỉ x 10 DƯỢC PHẨM tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.21 đắng Uống 289mg PYLANTIN VD-21328-14 VD-21328-14 OPC Việt Nam viên Viên 400,000 630 630 630 630 1 252,000,000 OPC 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

1676 Công ty Cổ phần Công ty Cổ


Diệp hạ châu Dược phẩm phần Dược Trung
Nhân trần Medisun Hộp 5 vỉ x 10 phẩm So ha co tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.23 Bồ công anh Uống 2g, 2g, 1g Bình can ACP GC-220-14 GC-220-14 Việt Nam viên nang cứng Viên 50,000 1,365 1,365 1,365 1,365 1 68,250,000 Miền Nam 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP
214,3mg;
26,9mg;
53,8mg;
53,8mg;
Độc hoạt,Quế 53,8mg;
nhục, Phòng 53,8mg;
phong, Đương 53,8mg;
1677 quy, Tế tân, 107,6mg;
Xuyên khung, 214,3mg;
Tần giao, Bạch 53,8mg;
thược, Tang ký 107,6mg; Công ty
sinh, Sinh địa, Đỗ 53,8mg; Công ty TNHH TNHH Một
trọng, Ngưu tất, 53,8mg; MTV Dược phẩm Thành Viên Trung
Phục linh, Cam 26,9mg; Phước Sanh Hộp 1 lọ 60 Dược Sài Gòn tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.58.19 thảo, Đảng sâm Uống 53,8mg ĐỘC HOẠT KÝ SINH VD-29527-18 VD-29527-18 Pharma Việt Nam viên Viên 100,000 820 820 820 820 1 82,000,000 (SAPHARCO) 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP
70mg +
Mã tiền chế, 70mg
Đương qui, Đỗ +70mg +
1678 trọng, Ngưu tất, 60mg +
Quế Chi, Độc 40mg CÔNG TY
hoạt, Thương +80mg + Công ty cổ phần TNHH DƯỢC Trung
truật, Thổ phục 80mg dược vật tư y tế Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, PHẨM LONG tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.70 linh. Uống +100mg Phong tê thấp HD New VD-27694-17 VD-27694-17 Hải Dương Việt Nam 10 vỉ x 10 viên Viên 50,000 1,495 1,400 1,495 1,443 3 74,750,000 XUYÊN 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

Mã tiền chế (tính Chi nhánh Cty


theo Strychnin); 0,7mg; CPDP OPC tại CÔNG TY
1679
Hy thiêm; Ngũ 852mg; Bình Dương - nhà CỔ PHẦN Trung
gia bì chân chim; 232mg; FENGSHI-OPC Viên máy Dược phẩm Hộp 5 vỉ x 10 DƯỢC PHẨM tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.71.2 Tam thất Uống 50mg phong thấp VD-19913-13 VD-19913-13 OPC Việt Nam viên Viên 100,000 840 834 840 835 3 84,000,000 OPC 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP
Cao khô hỗn hợp (500mg;
dược liệu (Tương 500mg;
ứng với: Tục 500mg;
đoạn; Phòng 400mg;
phong; Hy thiêm; 400mg;
Độc hoạt ; Tần 300mg;
1680 giao; Đương quy; 300mg;
Ngưu tất ; Thiên 300mg;
niên kiện ; Hoàng 300mg; CÔNG TY
kỳ; Đỗ trọng; 200mg; CỔ PHẦN
Bạch thược ; 300mg; ĐẦU TƯ Trung
Xuyên khung); 300mg); Công ty cp dược Hộp 3 vỉ x 10 PHÁT TRIỂN tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.76.2 Bột Mã tiền chế Uống 40mg Phong Dan VD-26637-17 VD-26637-17 TW Mediplantex Việt Nam viên Viên 20,000 2,990 2,982 4,000 3,076 5 59,800,000 SEAPHACO 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

1681 CÔNG TY
CỔ PHẦN
THƯƠNG
MẠI VÀ Trung
Cao Đinh lăng, 150mg; Công ty TNHH Hộp 5 vỉ x DỊCH VỤ tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.127.1 Cao Bạch quả Uống 20mg Hoạt huyết dưỡng não V484-H12-10 V484-H12-10 DP Hà Thành Việt Nam 20viên Viên 100,000 198 198 198 198 1 19,800,000 HALI VN 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

Công ty Trung
1682
Đương quy, Cao Công ty TNHH Hộp 5 vỉ x 10 TNHH Dược tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.129 khô lá bạch quả Uống 1.3g, 0.04g Bổ huyết ích não VD-29530-18 VD-29530-18 Nam Dược Việt Nam viên Viên 20,000 1,100 1,100 1,594 1,501 3 22,000,000 phẩm An 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

180mg; Chi nhánh Cty


600mg; CPDP OPC tại CÔNG TY
1683
Lá Sen; Lá Vông 600mg; Bình Dương - nhà CỔ PHẦN Trung
nem; Lạc tiên; 150mg; máy Dược phẩm Hộp 5 vỉ x 10 DƯỢC PHẨM tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.135.6 Bình vôi; Trinh nữ Uống 638mg MIMOSA Viên an thần VD-20778-14 VD-20778-14 OPC Việt Nam viên Viên 20,000 1,260 1,230 1,260 1,232 2 25,200,000 OPC 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

Chi nhánh Cty


CPDP OPC tại CÔNG TY
1684
2,5g; Bình Dương - nhà CỔ PHẦN Trung
Húng chanh; Núc 0,625g; máy Dược phẩm Hộp 30 gói x DƯỢC PHẨM tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.150 nác; Cineol Uống 4,65mg. HOASTEX VD-25220-16 VD-25220-16 OPC Việt Nam 5ml Gói 100,000 2,100 2,100 2,100 2,100 1 210,000,000 OPC 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

Công ty cổ phần Công ty Trung


1685
Nhân sâm, Tam 50mg, Nhân sâm tam thất Dược phẩm Trung Hộp 10 vỉ x 12 TNHH Dược tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.167 thất Uống 20mg TW3 V629-H12-10 V629-H12-10 ương 3 Việt Nam viên Viên 100,000 1,200 1,200 1,200 1,200 1 120,000,000 phẩm An 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP
440mg;
890mg;
Bán hạ nam, 440mg;
Bạch linh, Xa tiền 440mg;
1686 tử, Ngũ gia bì 110mg;
chân chim, Sinh 440mg;
khương, Trần bì, 560mg; CÔNG TY Trung
Rụt, Sơn tra, Hậu 440mg; Công ty TNHH Hộp/6 vỉ x 10 CỔ PHẦN tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.172.1 phác nam Uống 330mg LIPIDAN VD-26662-17 VD-26662-17 BRV Healthcare Việt Nam viên Viên 30,000 2,700 2,680 2,700 2,699 2 81,000,000 GON SA 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

Công ty cổ phần CÔNG TY Trung


1687
Lá xoài (Dịch DUNG DỊCH VỆ dược Nature Việt Hộp/1 chai CỔ PHẦN tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.221 chiết Lá xoài) Dùng Ngoài 0.002 SINH MANGINOVIM VD-17862-12 VD-17862-12 Nam Việt Nam 60ml Chai 500 32,000 32,000 32,000 32,000 2 16,000,000 GON SA 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP
6,3g, Chi nhánh Cty
Camphor; Tinh 7,44g, CPDP OPC tại CÔNG TY
1688
dầu Bạc hà; Tinh 0,33g, Bình Dương - nhà CỔ PHẦN Trung
dầu Quế; Methyl 18,63g, máy Dược phẩm DƯỢC PHẨM tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.222.18 salicylat; Gừng Dùng ngoài 1,89g. Dầu nóng mặt trời VD-30948-18 VD-30948-18 OPC Việt Nam Chai 60ml Chai 3,000 27,825 27,825 27,825 27,825 1 83,475,000 OPC 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP

Ô đầu; Địa liền; Chi nhánh Cty


Đại hồi; Quế chi; 0,6g; 3,0g; CPDP OPC tại CÔNG TY
1689
Thiên niên kiện; 1,2g; 1,2g; Bình Dương - nhà CỔ PHẦN Trung
Huyết giác; 1,8g; 1,8g; VD-32860- máy Dược phẩm DƯỢC PHẨM tâm y tế 176/QĐ- 07/02/202
05C.224.8 Camphora; Riềng Dùng ngoài 0,6g; 3,0g Cồn xoa bóp VD-32860-19 19_60ml OPC Việt Nam Chai 60ml Chai 3,000 19,500 19,500 19,500 19,500 1 58,500,000 OPC 2 2 thành phố BACLIEU YTBL 0 20200207 CP
Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viện
Dược phẩm Dược phẩm Công ty Cổ huyết
1690
Hộp 10 lọ; Imexpharm tại Imexpharm tại Hộp 10 lọ; phần Dược học
Amoxicilin + acid Tiêm; Thuốc 500mg + Bình Dương - Việt Bình Dương - Tiêm; Thuốc phẩm truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.155 clavulanic bột pha tiêm 100mg CLAMINAT 600 VD-31711-19 VD-31711-19 Nam Việt Nam bột pha tiêm Lọ 3,000 29,900 29,900 29,900 29,900 1 89,700,000 Goldenlife 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 3 vỉ x 10 Công ty Cổ huyết
1691
viên; Uống; Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược học
Viên nang Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần viên; Uống; phẩm truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.63 Diacerein cứng 50mg GLASXINE VD-17702-12 VD-17702-12 SPM - Việt Nam SPM - Việt Nam Viên nang cứng Viên 5,000 3,500 3,500 3,500 3,500 2 17,500,000 Goldenlife 3 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 3 vỉ x 10 Hộp 3 vỉ x 10 Công ty Cổ huyết
1692
viên; Uống; Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần viên; Uống; phần Dược học
Viên nén bao Dược phẩm Savi - Dược phẩm Savi Viên nén bao phẩm truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.32 Etodolac phim 300mg SAVIETO 300 VD-28040-17 VD-28040-17 Việt Nam - Việt Nam phim Viên 5,000 4,700 4,700 4,700 4,700 1 23,500,000 Goldenlife 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 4 vỉ x 7 Hộp 4 vỉ x 7 Công ty Cổ huyết
1693
viên; Uống; Laboratorios Laboratorios viên; Uống; phần Dược học
Viên nang bao Liconsa, S. A - Liconsa, S. A - Viên nang bao phẩm truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.668 Lansoprazol tan trong ruột 15mg SCOLANZO VN-21360-18 VN-21360-18 Spain Spain tan trong ruột Viên 20,000 4,990 4,990 5,000 4,992 4 99,800,000 Goldenlife 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Chi nhánh 3 - Chi nhánh 3 -
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Viện
Dược phẩm Dược phẩm Công ty Cổ huyết
1694
Hộp 10 lọ; Imexpharm tại Imexpharm tại Hộp 10 lọ; phần Dược học
Tiêm; Thuốc Bình Dương - Việt Bình Dương - Tiêm; Thuốc phẩm truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.191 Piperacilin bột pha tiêm 2g PIPERACILLIN 2G VD-26851-17 VD-26851-17 Nam Việt Nam bột pha tiêm Lọ 10,000 68,000 67,000 69,000 67,500 3 680,000,000 Goldenlife 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Egis
Egis Pharmaceuticals Viện
Pharmaceuticals Private Limited huyết
1695
Hộp 1 lọ 10g; Private Limited Company - Hộp 1 lọ 10g; Công ty cổ học
Glyceryl trinitrat Dùng ngoài; Company - Hungary - Dùng ngoài; phần dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.478 (Nitroglycerin) Khí dung 0,08g/10g Nitromint VN-20270-17 VN-20270-17 Hungary - Hungary Hungary Khí dung Lọ 500 150,000 150,000 150,000 150,000 4 75,000,000 phẩm Việt Hà 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 01 lọ, Hộp 01 lọ, Hộp huyết
1696 Hộp 10 lọ; 10 lọ; Tiêm; Công ty Cổ học
Tiêm; bột pha Anfarm hellas S.A. Anfarm hellas bột pha tiêm phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.218 Azithromycin tiêm truyền 500mg Vizimtex VN-20412-17 VN-20412-17 - Hy Lạp S.A. - Hy Lạp truyền Lọ 500 265,000 265,000 270,000 269,044 4 132,500,000 phẩm Vipharco 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ + 1 Hộp 1 lọ + 1
ống nước cất ống nước cất
pha tiêm 5ml; pha tiêm 5ml;
Hộp 5 lọ + 5 Hộp 5 lọ + 5
1697 ống nước cất ống nước cất
pha tiêm 5ml; pha tiêm 5ml; Viện
Hộp 5 lọ; Hộp Hộp 5 lọ; Hộp huyết
10 lọ; Tiêm; Công ty cổ phần Công ty cổ phần 10 lọ; Tiêm; Công ty Cổ học
thuốc tiêm dược phẩm An dược phẩm An thuốc tiêm phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.100 Deferoxamin đông khô 500mg Derikad VD-33405-19 VD-33405-19 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam đông khô Lọ 80,000 127,000 127,000 127,000 127,000 1 10,160,000,000 phẩm Vipharco 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1698 Công ty cổ Viện


phẩn thương huyết
Hộp 10 lọ; Hankook Korus Hankook Korus Hộp 10 lọ; mại và dược học
Tiêm; Bột pha Pharm. Co., Ltd - Pharm. Co., Ltd - Tiêm; Bột pha phẩm Ngọc truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.176 Cefpirom tiêm 1g Zinhepa Inj VN-22459-19 VN-22459-19 Korea Korea tiêm Lọ 5,000 120,000 120,000 136,000 133,780 3 600,000,000 Thiện 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1699 Công ty cổ Viện


phẩn thương huyết
Hộp 10 ống Hộp 10 ống mại và dược học
5ml; Tiêm; Daihan Pharm. Daihan Pharm. 5ml; Tiêm; phẩm Ngọc truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.451 Tranexamic acid Dung dịch tiêm 500mg/5ml Toxaxine 500mg Inj VN-20059-16 VN-20059-16 Co., Ltd - Korea Co., Ltd - Korea Dung dịch tiêm Ống 10,000 15,500 15,500 15,500 15,500 2 155,000,000 Thiện 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ 15 Hộp 1 lọ 15
đơn vị; Bột đơn vị; Bột Viện
đông khô pha đông khô pha huyết
1700
tiêm; Tiêm; tiêm; Tiêm; học
Thuốc tiêm Thuốc tiêm Công ty Cổ truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.343 Bleomycin đông khô 15mg Bleocip VN-16447-13 VN-16447-13 Cipla Ltd - India Cipla Ltd - India đông khô Lọ 500 430,000 430,000 430,000 430,000 1 215,000,000 phần VILOGI 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Nhà đóng gói
cấp 2 và xuất
Nhà đóng gói cấp xưởng: Công ty
1701 Hộp 1 lọ; Bột 2 và xuất xưởng: cổ phần dược Hộp 1 lọ; Bột Viện
đông khô pha Công ty cổ phần phẩm Trung đông khô pha huyết
tiêm; Tiêm; dược phẩm Trung ương 1 - tiêm; Tiêm; học
Thuốc tiêm ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt Thuốc tiêm Công ty Cổ truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.368 Gemcitabin đông khô 1,4g Abingem-1,4gm VD3-19-18 VD3-19-18 - Việt Nam Nam đông khô Lọ 1,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1 1,400,000,000 phần VILOGI 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ; Bột Hộp 1 lọ; Bột Viện
đông khô pha đông khô pha huyết
1702 tiêm; Tiêm; Naprod Life Naprod Life tiêm; Tiêm; học
Thuốc tiêm Sciences Pvt. Ltd. - Sciences Pvt. Thuốc tiêm Công ty Cổ truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.388 Pamidronat đông khô 30mg Idrona 30 VN-20328-17 VN-20328-17 India Ltd. - India đông khô Lọ 1,500 615,000 615,000 615,000 615,000 1 922,500,000 phần VILOGI 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ x 5ml Hộp 1 lọ x 5ml Viện


dung dịch đậm dung dịch đậm huyết
1703
đặc pha truyền; đặc pha truyền; học
Tiêm; Thuốc USV Private USV Private Tiêm; Thuốc Công ty Cổ truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.76 Zoledronic acid tiêm truyền 4mg/5ml Zolex 4mg VN-18478-14 VN-18478-14 Limited. - India Limited. - India tiêm truyền Lọ 500 464,650 454,650 464,650 459,650 2 232,325,000 phần VILOGI 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Chất ly giải vi
khuẩn đông khô
của Haemophilus
influenzae +
Diplococcus
pneumoniae +
Klebsiella
pneumoniae and
1704 ozaenae +
Staphylococcus
aureus +
Streptococcus 50mg Viện
pyogenes and Hộp 3 vỉ x 10 (trong đó Hộp 3 vỉ x 10 huyết
viridans + viên; Ngậm có 7mg viên; Ngậm Công ty Cổ học
Neisseria dưới lưỡi; Viên hoạt chất Bruschettini s.r.l - Bruschettini s.r.l - dưới lưỡi; Viên phần Y tế Đức truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1000 catarrhalis nén tương ứng) IMMUBRON QLSP-818-14 QLSP-818-14 Italy Italy nén Viên 5,000 14,000 14,000 14,000 14,000 1 70,000,000 Minh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ
250IU và 1 lọ Hộp 1 lọ 250IU
dung môi; và 1 lọ dung
1705 Tiêm tĩnh môi; Tiêm tĩnh Viện
mạch hay mạch hay huyết
truyền nhỏ Green Cross Green Cross truyền nhỏ giọt; Công ty Cổ học
giọt; Bột đông Corporation - Hàn Corporation - Bột đông khô phần Y tế Đức truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.462 Yếu tố VIII khô pha tiêm 250UI Green-VIII inj QLSP-0753-13 QLSP-0753-13 Quốc Hàn Quốc pha tiêm Lọ 8,000 1,590,000 1,590,000 1,590,000 1,590,000 1 12,720,000,000 Minh 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 1 túi Hộp 1 túi nhôm Công ty Cổ huyết
1706
Hydroxyurea nhôm x 10 vỉ x Korea United Korea United x 10 vỉ x 10 phần Dược học
(Hydroxycarbamid 10 viên; Uống; Pharm.Inc - Hàn Pharm.Inc - Hàn viên; Uống; Đại Nam Hà truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.370 ) Viên nang 500mg Hytinon VN - 14715 -12 VN-14715-12 Quốc Quốc Viên nang Viên 600,000 4,300 4,300 4,300 4,300 1 2,580,000,000 Nội 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1707
Hộp 1 lọ Laboractorios Laboractorios Hộp 1 lọ 40mg; phần Dược học
40mg; Tiêm; Omeprazol Normon Normon S.A - Normon S.A - Tiêm; Bột pha Đại Nam Hà truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.677 Omeprazol Bột pha tiêm 40mg 40mg VN-16151-13 VN-16151-13 Spain Spain tiêm Lọ 10,000 37,000 36,490 37,000 36,743 2 370,000,000 Nội 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 3 vỉ x 10 Hộp 3 vỉ x 10 huyết
1708 viên; Uống; Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần viên; Uống; Công ty Cổ học
Viên nén bao Dược phẩm An Dược phẩm An Viên nén bao phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.471 Deferipron phim 500mg Deferiprone A.T VD-25654-16 VD-25654-16 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam phim Viên 200,000 2,709 2,709 2,709 2,709 2 541,800,000 phẩm An Thiên 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1709 Hộp 1 chai x Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Hộp 1 chai x 30 Công ty Cổ học
30 ml; Uống; Dược phẩm An Dược phẩm An ml; Uống; Hỗn phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.688 Domperidon Hỗn dịch uống 30mg/30ml A.T Domperidon VD-26743-17 VD-26743-17 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam dịch uống Chai 5,000 5,775 5,775 5,775 5,775 3 28,875,000 phẩm An Thiên 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 50 ống Công ty cổ phần Hộp 50 ống Công ty Cổ huyết
1710
nhựa x 1ml; Công ty cổ phần dược phẩm nhựa x 1ml; phần Dược học
Tiêm; Dung dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - Tiêm; Dung phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.96 Atropin dịch tiêm 0,25mg-1ml Atropine-BFS VD-24588-16 VD-24588-16 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam dịch tiêm Ống 2,000 455 454 460 454 3 910,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 8 vỉ x 5 Viện
ống nhựa x Công ty cổ phần Hộp 8 vỉ x 5 Công ty Cổ huyết
1711
5ml/ống; Công ty cổ phần dược phẩm ống nhựa x phần Dược học
Uống; Hỗn 2x10^9 dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 5ml/ống; Uống; phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.719 Bacillus clausii dịch uống CFU/5ml Progermila QLSP-903-15 QLSP-903-15 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam Hỗn dịch uống Ống 5,000 5,400 5,400 5,400 5,400 3 27,000,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 8 vỉ x 5 Công ty cổ phần Hộp 8 vỉ x 5 Công ty Cổ huyết
1712
ống x 5ml/ống; Công ty cổ phần dược phẩm ống x 5ml/ống; phần Dược học
Uống; Hỗn 2 x 10^9 dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - Uống; Hỗn dịch phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.718 Bacillus subtilis dịch uống CFU/5ml Domuvar QLSP-902-15 QLSP-902-15 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam uống Ống 5,000 5,250 5,250 5,500 5,253 5 26,250,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Công ty cổ phần Công ty Cổ huyết
1713
Hộp 10 lọ 1ml; Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 10 lọ 1ml; phần Dược học
Tiêm; Dung dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - Tiêm; Dung phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.532 Digoxin dịch tiêm 0,25mg-1ml Digoxin-BFS VD-31618-19 VD-31618-19 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam dịch tiêm Lọ 1,000 16,000 16,000 16,000 16,000 2 16,000,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty cổ phần Công ty Cổ huyết
1714
Hộp 10 ống × Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 10 ống × phần Dược học
5ml; Tiêm; dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 5ml; Tiêm; phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.533 Dobutamin Dung dịch tiêm 250mg/5ml Dobutamin - BFS VD-26125-17 VD-26125-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam Dung dịch tiêm Ống 200 55,000 54,000 55,000 54,989 4 11,000,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty cổ phần Công ty Cổ huyết
1715
Hộp 10 lọ x 2 Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 10 lọ x 2 phần Dược học
ml; Tiêm; dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - ml; Tiêm; Dung phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.666 Famotidin Dung dịch tiêm 20mg/2ml BFS-Famotidin VD-29702-18 VD-29702-18 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam dịch tiêm Lọ 3,000 37,050 37,050 37,050 37,050 1 111,150,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty cổ phần Công ty Cổ huyết
1716
Hộp 10 ống x Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 10 ống x phần Dược học
4ml; Tiêm; BFS-FUROSEMIDE dược phẩm CPC1 CPC1 Hà Nội - 4ml; Tiêm; phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.659 Furosemid Dung dịch tiêm 40mg/4ml 40 mg/4 ml VD-25669-16 VD-25669-16 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam Dung dịch tiêm Ống 50,000 9,450 9,450 9,450 9,450 3 472,500,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 6 tuýp x Hộp 6 tuýp x Công ty Cổ huyết
1717
9g; Thụt trực Công ty cổ phần Công ty cổ phần 9g; Thụt trực phần Dược học
tràng; Gel thụt dược Hà Tĩnh - dược Hà Tĩnh - tràng; Gel thụt phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.707 Glycerol trực tràng 6,75g/9g Stiprol VD-21083-14 VD-21083-14 Việt Nam Việt Nam trực tràng Tuýp 5,000 6,930 6,930 6,930 6,930 4 34,650,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 10 lọ. Lọ Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 10 lọ. Lọ x Công ty Cổ huyết
1718
x 1ml/túi dược phẩm CPC1 dược phẩm 1ml/túi nhôm; phần Dược học
Granisetron nhôm; Tiêm; Hà Nội - Việt CPC1 Hà Nội - Tiêm; Dung phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.689 hydroclorid Dung dịch tiêm 1 mg/ 1 ml BFS- Grani VD-26122-17 VD-26122-17 Nam Việt Nam dịch tiêm Lọ 5,000 42,000 42,000 50,400 47,831 5 210,000,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 4 vỉ x 5 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 4 vỉ x 5 Công ty Cổ huyết
1719
ống x 10ml; dược phẩm CPC1 dược phẩm ống x 10ml; phần Dược học
Uống; Dung Hà Nội - Việt CPC1 Hà Nội - Uống; Dung phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.90 Levocetirizin dịch uống 2,5mg/10ml Phenhalal VD-27484-17 VD-27484-17 Nam Việt Nam dịch uống Ống 10,000 5,800 5,800 5,800 5,800 2 58,000,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 10 ống Hộp 10 ống
10ml; Tiêm 10ml; Tiêm Viện
truyền; Dung Công ty cổ phần Công ty cổ phần truyền; Dung Công ty Cổ huyết
1720
dịch đậm đặc dược phẩm CPC1 dược phẩm dịch đậm đặc phần Dược học
pha truyền tĩnh 600mg/10m Hà Nội - Việt CPC1 Hà Nội - pha truyền tĩnh phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.253 Linezolid* mạch l Line-BFS 600mg VD-28878-18 VD-28878-18 Nam Việt Nam mạch Ống 5,000 195,000 195,000 200,000 197,500 2 975,000,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty cổ phần Công ty cổ phần Công ty Cổ huyết
1721
Hộp 10 lọ x 10 (400mg + dược phẩm CPC1 dược phẩm Hộp 10 lọ x 10 phần Dược học
Magnesi aspartat ml; Tiêm; 452mg)/ Hà Nội - Việt CPC1 Hà Nội - ml; Tiêm; Dung phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1019 + kali aspartat Dung dịch tiêm 10ml Kama-BFS VD-28876-18 VD-28876-18 Nam Việt Nam dịch tiêm Lọ 10,000 16,000 16,000 16,000 16,000 1 160,000,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ Hộp 1 lọ Viện


Monobasic natri 133ml; Thụt Công ty cổ phần Công ty cổ phần 133ml; Thụt Công ty Cổ huyết
1722
phosphat + trực tràng; (21,41g dược phẩm CPC1 dược phẩm trực tràng; phần Dược học
dibasic natri Dung dịch thụt +7,89g)/ Hà Nội - Việt CPC1 Hà Nội - Dung dịch thụt phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.714 phosphat trực tràng 133ml Golistin-enema VD-25147-16 VD-25147-16 Nam Việt Nam trực tràng Lọ 5,000 51,975 51,975 51,975 51,975 2 259,875,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ 66ml; Viện


Monobasic natri Thụt trực Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 1 lọ 66ml; Công ty Cổ huyết
1723
phosphat + tràng; Dung (10,63g dược phẩm CPC1 dược phẩm Thụt trực tràng; phần Dược học
dibasic natri dịch thụt trực +3,92g)/ 66 Golistin-enema for Hà Nội - Việt CPC1 Hà Nội - Dung dịch thụt phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.714 phosphat tràng ml children VD-24751-16 VD-24751-16 Nam Việt Nam trực tràng Lọ 5,000 39,690 39,690 39,690 39,690 1 198,450,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty cổ phần Công ty cổ phần Công ty Cổ huyết
1724
Hộp 10 lọ x dược phẩm CPC1 dược phẩm Hộp 10 lọ x phần Dược học
Nor-epinephrin 4ml; Tiêm; BFS-Noradrenaline Hà Nội - Việt CPC1 Hà Nội - 4ml; Tiêm; phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.119 (Nor- adrenalin) Dung dịch tiêm 4mg/4ml 4mg VD-27818-17 VD-27818-17 Nam Việt Nam Dung dịch tiêm Lọ 1,000 54,000 45,500 54,000 46,991 2 54,000,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
(6,958
mg+6,815
Sắt clorid + kẽm mg+
clorid + mangan 1,979mg+
clorid + đồng 2,046
1725 clorid + crôm mg+0,053
clorid + natri mg+
molypdat dihydrat Hộp 10 túi x lọ 0,0242 mg Hộp 10 túi x lọ Viện
+ natri selenid 10ml; Tiêm; + 0,0789 Công ty cổ phần Công ty cổ phần 10ml; Tiêm; Công ty Cổ huyết
pentahydrat + Dung dịch đậm mg+ 1,260 dược phẩm CPC1 dược phẩm Dung dịch đậm phần Dược học
natri fluorid + kali đặc để pha mg+0,166 Hà Nội - Việt CPC1 Hà Nội - đặc để pha tiêm phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1045 iodid tiêm truyền mg)/10ml Trainfu VD-30325-18 VD-30325-18 Nam Việt Nam truyền Lọ 1,000 29,400 29,400 29,400 29,400 2 29,400,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Công ty cổ phần Công ty cổ phần Công ty Cổ huyết
1726
Hộp 1 ống x 2 dược phẩm CPC1 dược phẩm Hộp 1 ống x 2 phần Dược học
Phytomenadion ml; Uống; Nhũ 20 mg/ml VD-28882- Hà Nội - Việt CPC1 Hà Nội - ml; Uống; Nhũ phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.448 (vitamin K1) tương uống ống 2 ml Phytok VD-28882-18 18_2ml Nam Việt Nam tương uống Ống 2,000 88,200 88,200 88,200 88,200 1 176,400,000 Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 1 ống x Công ty cổ phần Công ty cổ phần Công ty Cổ huyết
1727
5ml; Uống; dược phẩm CPC1 dược phẩm Hộp 1 ống x phần Dược học
Phytomenadion Nhũ tương Hà Nội - Việt CPC1 Hà Nội - 5ml; Uống; phẩm CPC1 truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.448 (vitamin K1) uống 100mg/5ml Phytok VD-28882-18 VD-28882-18 Nam Việt Nam Nhũ tương uống Ống 2,000 150,000 150,000 150,000 150,000 1 300,000,000 Hà Nội 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
1728 nhánh 1 Tên cũ: Chi
Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Viện
Công ty TNHH TNHH liên huyết
Hộp 5 vỉ x 5 liên doanh Stada- doanh Stada- Hộp 5 vỉ x 5 Công ty Cổ học
viên ; Uống; Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt viên ; Uống; phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.260 Aciclovir Viên nén 200mg Acyclovir Stada 200mg VD-26553-17 VD-26553-17 Nam Nam Viên nén Viên 100,000 997 997 997 997 1 99,700,000 phẩm Gia Linh 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
1729 nhánh 1 Tên cũ: Chi
Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Viện
Công ty TNHH TNHH liên huyết
Hộp 7 vỉ x 5 liên doanh Stada- doanh Stada- Hộp 7 vỉ x 5 Công ty Cổ học
viên; Uống; Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt viên; Uống; phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.260 Aciclovir Viên nén 800mg Acyclovir Stada 800mg VD-23346-15 VD-23346-15 Nam Nam Viên nén Viên 10,000 4,000 4,000 4,100 4,039 5 40,000,000 phẩm Gia Linh 3 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
1730 nhánh 1 Tên cũ: Chi
Hộp 2 vỉ x 28 Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Hộp 2 vỉ x 28 Viện
viên; Uống; Công ty TNHH TNHH liên viên; Uống; huyết
Viên nén bao liên doanh Stada- doanh Stada- Viên nén bao Công ty Cổ học
Acetylsalicylic phim tan trong Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt phim tan trong phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.538 acid ruột 81mg Aspirin Stada 81mg VD-27517-17 VD-27517-17 Nam Nam ruột Viên 120,000 290 290 340 332 2 34,800,000 phẩm Gia Linh 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
1731 nhánh 1 Tên cũ: Chi
Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Viện
Công ty TNHH TNHH liên huyết
Hộp 4 vỉ x 7 liên doanh Stada- doanh Stada- Hộp 4 vỉ x 7 Công ty Cổ học
viên; Uống; Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt viên; Uống; phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.678 Esomeprazol Viên nang cứng 20mg Stadnex 20 CAP VD-22345-15 VD-22345-15 Nam Nam Viên nang cứng Viên 3,000 2,600 2,600 3,300 3,132 3 7,800,000 phẩm Gia Linh 3 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
1732 nhánh 1 Tên cũ: Chi
Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Viện
Công ty TNHH TNHH liên huyết
Hộp 1 vỉ x 1 liên doanh Stada- doanh Stada- Hộp 1 vỉ x 1 Công ty Cổ học
viên; Uống; Fluconazol Stada Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt viên; Uống; phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.288 Fluconazol Viên nang cứng 150mg 150mg VD-32401-19 VD-32401-19 Nam Nam Viên nang cứng Viên 50,000 8,000 8,000 8,000 8,000 1 400,000,000 phẩm Gia Linh 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 1 chai Hộp 1 chai huyết
1733 50ml ; Tiêm; 50ml ; Tiêm; Công ty Cổ học
Dung dịch tiêm Kedrion S.p.A - Kedrion S.p.A - Dung dịch tiêm phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.821 Immune globulin truyền 2.5g/50ml Kedrigamma QLSP-0601-12 QLSP-0601-12 Italia Italia truyền Lọ 1,000 3,290,000 3,290,000 3,290,000 3,290,000 1 3,290,000,000 phẩm Gia Linh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
1734 nhánh 1 Tên cũ: Chi
Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Viện
Công ty TNHH TNHH liên huyết
Hộp 1 vỉ x 6 liên doanh Stada- doanh Stada- Hộp 1 vỉ x 6 Công ty Cổ học
viên; Uống; Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt viên; Uống; phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.292 Itraconazol Viên nang cứng 100 mg Itranstad VD-22671-15 VD-22671-15 Nam Nam Viên nang cứng Viên 20,000 7,250 7,250 7,350 7,334 5 145,000,000 phẩm Gia Linh 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
1735 nhánh 1 Tên cũ: Chi
Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Viện
Hộp 3 vỉ x 10 Công ty TNHH TNHH liên Hộp 3 vỉ x 10 huyết
viên; Uống; liên doanh Stada- doanh Stada- viên; Uống; Công ty Cổ học
Viên nén bao Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt Viên nén bao phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.277 Tenofovir (TDF) phim 300mg Tefostad T300 VD-23982-15 VD-23982-15 Nam Nam phim Viên 1,000 8,000 8,000 8,000 8,000 1 8,000,000 phẩm Gia Linh 3 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Tên mới: Công
ty TNHH liên
Tên mới: Công ty doanh
TNHH liên doanh Stellapharm -
Stellapharm - Chi Chi nhánh 1
1736 nhánh 1 Tên cũ: Chi
Tên cũ: Chi nhánh nhánh Công ty Viện
Hôp 1 vỉ x 10 Công ty TNHH TNHH liên Hôp 1 vỉ x 10 huyết
viên; Uống; liên doanh Stada- doanh Stada- viên; Uống; Công ty Cổ học
Viên nén bao Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt Viên nén bao phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.939 Zopiclon phim 7,5mg Zopistad 7.5 VD-18856-13 VD-18856-13 Nam Nam phim Viên 5,000 2,450 2,450 2,450 2,450 1 12,250,000 phẩm Gia Linh 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp chứa 1 lọ Hộp chứa 1 lọ
bột thuốc bột thuốc
(500IU) và 1 (500IU) và 1 lọ
lọ nước cất pha nước cất pha
tiêm 10ml + bộ tiêm 10ml + bộ
dụng cụ pha.; dụng cụ pha.;
1737 Truyền tĩnh Truyền tĩnh
mạch; Bột - Cơ sở sx thành - Cơ sở sx thành mạch; Bột đông
đông khô và phẩm:Biotest AG phẩm:Biotest AG khô và dung Viện
dung môi pha - Cơ sở xuất - Cơ sở xuất môi pha dung Công ty Cổ huyết
dung dịch tiêm xưởng: Biotest xưởng: Biotest dịch tiêm phẩn Dược học
truyền tĩnh pharma GmbH pharma GmbH truyền tĩnh phẩm Hoàng truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.462 Yếu tố VIII mạch 500IU Haemoctin SDH 500 QLSP-859-15 QLSP-859-15 - Đức - Đức mạch Lọ 7,000 3,018,000 3,018,000 3,018,000 3,018,000 1 21,126,000,000 Giang 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ; Viện


Truyền tĩnh Truyền tĩnh Công ty cổ huyết
1738
mạch; Dung S.C Sindan- S.C Sindan- mạch; Dung phần dược học
dịch đậm đặc 450mg/45m Pharma S.R.L - Pharma S.R.L - dịch đậm đặc phẩm Hoàng truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.348 Carboplatin pha dịch truyền l Carboplatin Sindan VN-11617-10 VN-11617-10 Romania Romania pha dịch truyền Lọ 500 760,000 760,000 760,000 760,000 2 380,000,000 Mai 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ; Viện


Truyền tĩnh Truyền tĩnh Công ty cổ huyết
1739
mạch; Dung S.C Sindan- S.C Sindan- mạch; Dung phần dược học
dịch đậm đặc Pharma S.R.L - Pharma S.R.L - dịch đậm đặc phẩm Hoàng truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.362 Etoposid pha dịch truyền 100mg/5ml Sintopozid VN-18127-14 VN-18127-14 Romania Romania pha dịch truyền Lọ 5,000 115,000 115,000 115,000 115,000 1 575,000,000 Mai 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1740 Hộp 3 vỉ x 10 Eurolife Eurolife Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ học
Atorvastatin + viên; Uống; 10mg+10m Healthcare Pvt. - Healthcare Pvt. - viên; Uống; phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.567 ezetimibe Viên g Eurostat-E VN-18362-14 VN-18362-14 Ấn Độ Ấn Độ Viên Viên 3,000 4,200 4,200 4,200 4,200 1 12,600,000 phẩm Kim Tinh 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 5 ống Hộp 5 ống huyết
1741 10ml; Tiêm; B.Braun B.Braun 10ml; Tiêm; Công ty cổ học
L-Ornithin - L- Thuốc tiêm Melsungen AG - Melsungen AG - Thuốc tiêm phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.747 aspartat truyền 5g-10ml Hepa-Merz VN-17364-13 VN-17364-13 Đức Đức truyền Ống 20,000 115,000 115,000 120,000 117,087 4 2,300,000,000 phẩm Kim Tinh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Nanjing Hencer Nanjing Hencer huyết
1742 Phloroglucinol Hộp 6 ống 40mg Pharmaceutical Pharmaceutical Hộp 6 ống 4ml; Công ty cổ học
hydrat+trimethylp 4ml; Tiêm; +0.04mg/ Co., Ltd. - Trung Co., Ltd. - Trung Tiêm; Thuốc phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.701 hloroglucinol Thuốc tiêm 4ml Fluximem injection VN-15182-12 VN-15182-12 Quốc Quốc tiêm Ống 5,000 19,700 19,700 25,400 22,629 4 98,500,000 phẩm Kim Tinh 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1743 Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ học
viên; Uống; dược phẩm Savi - dược phẩm Savi - viên; Uống; phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.557 Pravastatin Viên 10mg Prevasel 10 VD-25265-16 VD-25265-16 Việt Nam Việt Nam Viên Viên 3,000 4,150 4,150 4,200 4,200 5 12,450,000 phẩm Kim Tinh 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Pharmaceutical huyết
1744 Hộp 5 ống Pharmaceutical Works Hộp 5 ống 2ml; Công ty cổ học
2ml; Tiêm; Works Polpharma Polpharma S.A - Tiêm; Thuốc phần dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.444 Ethamsylat Thuốc tiêm 250mg/2ml Cyclonamine 12,5% VN-21709-19 VN-21709-19 S.A - Ba Lan Ba Lan tiêm Ống 5,000 24,000 24,000 24,000 24,000 1 120,000,000 phẩm Mỹ Quốc 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Pharmaceutical Viện
Pharmaceutical Manufacturing huyết
1745 Hộp 30 viên ; Manufacturing Cooperative Hộp 30 viên ; Công ty cổ học
Uống; Thuốc Cooperative GALENA - Ba Uống; Thuốc phần dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.444 Ethamsylat uống 250mg Cyclonamine VN-20913-18 VN-20913-18 GALENA - Ba Lan Lan uống Viên 10,000 6,860 6,860 6,860 6,860 1 68,600,000 phẩm Mỹ Quốc 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1746 Viện
Công ty cổ huyết
Hộp 10 vỉ x 10 Hộp 10 vỉ x 10 phần dược học
viên; Uống; Calcium Lactate 300 Remedica Ltd - Remedica Ltd - viên; Uống; phẩm Quốc Tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1034 Calci lactat Viên nén 300mg Tablets 6573/QLD-KD 6573/QLD-KD Cyprus Cyprus Viên nén Viên 100,000 2,000 2,000 2,000 2,000 4 200,000,000 - Winsacom 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
1747 Viện
Công ty cổ huyết
Hộp 5 lọ; Cefoperazone ABR 2g Balkanpharma - Balkanpharma - Hộp 5 lọ; Tiêm; phần dược học
Tiêm; Bột pha powder for solution for Razgrad AD - Razgrad AD - Bột pha dung phẩm Quốc Tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.171 Cefoperazon dung dịch tiêm 2g injection VN-20733-17 VN-20733-17 Bulgaria Bulgaria dịch tiêm Lọ 5,000 95,000 95,000 108,000 99,250 3 475,000,000 - Winsacom 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1748 Viện
Hộp 6 vỉ x 10 Hộp 6 vỉ x 10 Công ty cổ huyết
viên; Uống; viên; Uống; phần dược học
Diosmin + Viên nén bao 450mg + Venokern 500mg viên Kern Pharma S.L - Kern Pharma S.L Viên nén bao phẩm Quốc Tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.736 hesperidin phim 50mg nén bao phim VN-21394-18 VN-21394-18 Spain - Spain phim Viên 5,000 3,150 3,100 3,200 3,125 5 15,750,000 - Winsacom 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1749 Công ty cổ phần Viện


Hộp 1 lọ Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 1 lọ Công ty cổ huyết
100ml; Tiêm; dược phẩm Trung Trung ương 1 - 100ml; Tiêm; phần dược học
Dung dịch tiêm 200mg/100 ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt Dung dịch tiêm phẩm Quốc Tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.235 Ofloxacin truyền ml Ofloxacin VD-31215-18 VD-31215-18 - Việt Nam Nam truyền Lọ 10,000 89,000 89,000 92,500 91,219 3 890,000,000 - Winsacom 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chi nhánh 3-
1750 Chi nhánh 3- Công Công ty cổ phần Viện
Hộp 1 lọ, 10 ty cổ phần dược dược phẩm Công ty cổ huyết
lọ; Tiêm; phẩm Imexpharm Imexpharm tại Hộp 1 lọ, 10 lọ; phần dược học
Thuốc bột pha tại Bình Dương - Bình Dương - Tiêm; Thuốc phẩm Quốc Tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.190 Oxacilin tiêm 1g Oxacillin 1g VD-26162-17 VD-26162-17 Việt Nam Việt Nam bột pha tiêm Lọ 20,000 45,000 45,000 47,000 45,388 5 900,000,000 - Winsacom 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1751 Viện
Công ty cổ huyết
Hộp 2 vỉ x 10 Aspen Pharma Hộp 2 vỉ x 10 phần dược học
Paracetamol + viên; Uống; 500mg + Aspen Pharma Pty Pty Ltd - viên; Uống; phẩm Quốc Tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.50 codein phosphat Viên nén 30mg Codalgin Forte VN-13600-11 VN-13600-11 Ltd - Australia Australia Viên nén Viên 10,000 3,100 3,100 3,100 3,100 4 31,000,000 - Winsacom 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1752 Hộp 10 lọ x Hộp 10 lọ x Viện


15ml; Uống; 15ml; Uống; Công ty cổ huyết
Dung dịch/ Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dung dịch/ Hỗn phần dược học
Sắt protein Hỗn dịch/ Nhũ 800mg / dược phẩm Hà dược phẩm Hà dịch/ Nhũ dịch phẩm Quốc Tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.433 succinylat dịch uống 15ml Greenramin VD-27884-17 VD-27884-17 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam uống Lọ 10,000 18,200 18,200 18,500 18,250 2 182,000,000 - Winsacom 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Chai 250ml và Chai 250ml và
Hộp 01 chai Hộp 01 chai Viện
250ml; Tiêm; 250ml; Tiêm; Công ty Cổ huyết
1753
Dung dịch tiêm Cooper S.A. Cooper S.A. Dung dịch tiêm phần Dược học
truyền tĩnh 400mg/250 Mikrobiel Pharmaceuticals - Pharmaceuticals - truyền tĩnh phẩm Thế Giới truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.231 Moxifloxacin mạch ml 400mg/250ml VN- 21596-18 VN-21596-18 Hy Lạp Hy Lạp mạch Chai 5,000 294,000 294,000 325,000 300,000 3 1,470,000,000 Mới 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1754
Hộp 5 ống Tedec-Meiji Tedec-Meiji Hộp 5 ống phần Dược học
10ml; Tiêm; Farma - Tây Ban Farma - Tây Ban 10ml; Tiêm; phẩm Thiên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.260 Aciclovir Thuốc tiêm 25mg/ml Meileo VN-20711-17 VN-20711-17 Nha Nha Thuốc tiêm ống 3,000 248,000 236,000 248,000 241,836 3 744,000,000 Thảo 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 10 lọ, Hộp 10 lọ, Viện


thuốc bột pha Demo thuốc bột pha Công ty Cổ huyết
1755
dung dịch tiêm Demo S.A.Pharmaceutic dung dịch tiêm phần Dược học
truyền; Tiêm; S.A.Pharmaceutical al Industry - truyền; Tiêm; phẩm Thiên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.100 Deferoxamin Thuốc tiêm 500mg Demoferidon VN-21008-18 VN-21008-18 Industry - Greece Greece Thuốc tiêm Lọ 60,000 155,000 155,000 165,000 155,653 3 9,300,000,000 Thảo 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 chai x
500ml; Tiêm Hộp 1 chai x Viện
1756 truyền tĩnh Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 500ml; Tiêm Công ty Cổ huyết
mạch; Dung Fresenius Kabi Fresenius Kabi truyền tĩnh phần Dược học
dịch tiêm AMINOACID KABI Việt Nam - Việt Nam - mạch; Dung phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1011 Acid amin* truyền 5% - 500ml 5% VD-25361-16 VD-25361-16 VietNam VietNam dịch tiêm truyền Chai 1,000 66,150 59,850 66,150 61,016 2 66,150,000 Y tế Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1757 Hộp 1 Lọ Công ty Cổ huyết
10ml; Tiêm; Bharat Serums Bharat Serums Hộp 1 Lọ 10ml; phần Dược học
Hỗn dịch tiêm 50mg And Vaccines Ltd - And Vaccines Tiêm; Hỗn dịch phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.281 Amphotericin B* tĩnh mạch (5mg/ml) AMPHOLIP VN-19392-15 VN-19392-15 India Ltd - India tiêm tĩnh mạch Lọ 2,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000 1 3,600,000,000 Y tế Hà Nội 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Chai nhựa
100ml; Tiêm Chai nhựa Viện
1758 truyền tĩnh Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 100ml; Tiêm Công ty Cổ huyết
mạch; Dung Fresenius Kabi Fresenius Kabi truyền tĩnh phần Dược học
dịch tiêm VD-28252- Việt Nam - Việt Nam - mạch; Dung phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1015 Glucose truyền 5% 100ml GLUCOSE 5% VD-28252-17 17_100ml VietNam VietNam dịch tiêm truyền Chai 50,000 7,665 7,665 8,500 7,707 3 383,250,000 Y tế Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chai 500ml; Chai 500ml; Viện


1759 Tiêm truyền Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Tiêm truyền Công ty Cổ huyết
tĩnh mạch; Fresenius Kabi Fresenius Kabi tĩnh mạch; phần Dược học
Dung dịch tiêm 20% - Việt Nam - Việt Nam - Dung dịch tiêm phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1015 Glucose truyền 500ml GLUCOSE 20% VD-29314-18 VD-29314-18 VietNam VietNam truyền Chai 10,000 12,180 12,180 13,125 12,397 7 121,800,000 Y tế Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chai 250ml; Chai 250ml; Viện


1760 Tiêm truyền Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Tiêm truyền Công ty Cổ huyết
tĩnh mạch; Fresenius Kabi Fresenius Kabi tĩnh mạch; phần Dược học
Dung dịch tiêm 10% - VD-25876- Việt Nam - Việt Nam - Dung dịch tiêm phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1015 Glucose truyền 250ml GLUCOSE 10% VD-25876-16 16_250ml VietNam VietNam truyền Chai 2,000 9,765 9,419 10,490 9,500 3 19,530,000 Y tế Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chai 250ml; Chai 250ml; Viện


1761 Tiêm truyền Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Tiêm truyền Công ty Cổ huyết
tĩnh mạch; Fresenius Kabi Fresenius Kabi tĩnh mạch; phần Dược học
Dung dịch tiêm 20% - Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt Dung dịch tiêm phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1020 Manitol truyền 250ml MANNITOL VD-23168-15 VD-23168-15 Nam Nam truyền Chai 2,000 18,375 18,375 18,900 18,776 8 36,750,000 Y tế Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 12 ống x Hộp 12 ống x Viện


1762 2ml; Tiêm tĩnh Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 2ml; Tiêm tĩnh Công ty Cổ huyết
mạch - Tiêm Fresenius Kabi Fresenius Kabi mạch - Tiêm phần Dược học
bắp; Thuốc METOCLOPRAMID Việt Nam - Việt Nam - bắp; Thuốc phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.690 Metoclopramid Tiêm 10mg/2ml KABI 10MG VD-27272-17 VD-27272-17 VietNam VietNam Tiêm Ống 6,000 1,313 1,313 1,313 1,313 1 7,878,000 Y tế Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chai 500ml; Chai 500ml; Viện


1763 Tiêm truyền Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Tiêm truyền Công ty Cổ huyết
Natri tĩnh mạch; Fresenius Kabi Fresenius Kabi tĩnh mạch; phần Dược học
hydrocarbonat Dung dịch tiêm NATRI VD-25877- Việt Nam - Việt Nam - Dung dịch tiêm phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.116 (natri bicarbonat) truyền 1,4%-500ml BICARBONAT 1,4% VD-25877-16 16_500ml VietNam VietNam truyền Chai 70,000 39,690 38,325 39,900 39,700 4 2,778,300,000 Y tế Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chai 250ml; Chai 250ml; Viện


1764 Tiêm truyền Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần Tiêm truyền Công ty Cổ huyết
Natri tĩnh mạch; Fresenius Kabi Fresenius Kabi tĩnh mạch; phần Dược học
hydrocarbonat Dung dịch tiêm NATRI Việt Nam - Việt Nam - Dung dịch tiêm phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.116 (natri bicarbonat) truyền
Chai nhựa PP 1,4%-250ml BICARBONAT 1,4% VD-25877-16 VD-25877-16 VietNam VietNam truyền Chai 20,000 31,973 31,500 32,000 31,797 7 639,460,000 Y tế Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
500ml chứa Chai nhựa PP
250ml dung 500ml chứa
dịch; Tiêm 250ml dung Viện
1765 truyền tĩnh Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần dịch; Tiêm Công ty Cổ huyết
mạch; Dung Fresenius Kabi Fresenius Kabi truyền tĩnh phần Dược học
dịch tiêm 0,9% - Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt mạch; Dung phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1021 Natri clorid truyền 250ml NATRI CLORID 0,9% VD-21954-14 VD-21954-14 Nam Nam dịch tiêm truyền Chai 180,000 8,400 7,644 8,610 7,916 10 1,512,000,000 Y tế Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chai nhựa
500ml; Tiêm Chai nhựa Viện
1766 truyền tĩnh Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 500ml; Tiêm Công ty Cổ huyết
mạch; Dung Fresenius Kabi Fresenius Kabi truyền tĩnh phần Dược học
dịch tiêm Việt Nam - Việt Việt Nam - Việt mạch; Dung phẩm Thiết bị truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1026.1 Ringer lactat truyền 500ml RINGER LACTATE VD-22591-15 VD-22591-15 Nam Nam dịch tiêm truyền Chai 30,000 8,274 8,085 8,925 8,196 9 248,220,000 Y tế Hà Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1767 hộp 2 vỉ x 10 Công ty Cổ huyết
viên; uống; S.C.Slavia hộp 2 vỉ x 10 Phần Dược học
viên nang chứa S.C.Slavia pharma pharma S.R.L - viên; uống; viên Phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.260 Aciclovir vi hạt 200 mg Zovitit VN-15819-12 VN-15819-12 S.R.L - Rumani Rumani nang chứa vi hạt viên 60,000 3,770 3,770 5,000 4,183 3 226,200,000 ương Codupha 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1768 hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 10 ml; Công ty Cổ huyết
đường tiêm Fresenius Kabi đường tiêm Phần Dược học
truyền; dd tiêm Fresenius Kabi Oncology - Ấn truyền; dd tiêm Phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.345 Busulfan truyền 60mg/10ml Busulfan Injection VN3-86-18 VN3-86-18 Oncology - Ấn Độ Độ truyền lọ 500 3,630,900 3,630,900 3,630,900 3,630,900 1 1,815,450,000 ương Codupha 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1769 Hộp 6 vỉ x 10 Công ty Cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 Công ty Cổ huyết
viên; Uống; Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt viên; Uống; Phần Dược học
Viên nén phân Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Viên nén phân Phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.470 Deferasirox tán trong nước 125 mg Gonzalez-125 VD-28909-18 VD-28909-18 Vi Phú - Việt Nam Nam tán trong nước Viên 40,000 9,350 9,350 9,350 9,350 1 374,000,000 ương Codupha 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Túi nhôm chứa Túi nhôm chứa Viện
1770 1 túi nhựa 250 1 túi nhựa 250 Công ty Cổ huyết
ml ; đường CJ HealthCare CJ HealthCare ml ; đường tiêm Phần Dược học
tiêm truyền; 400mg/250 Moveloxin Injection Corporation - Hàn Corporation - truyền; Thuốc Phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.231 Moxifloxacin Thuốc tiêm ml 400mg VN-18831-15 VN-18831-15 quốc Hàn quốc tiêm Túi 3,000 227,000 227,000 249,000 243,000 2 681,000,000 ương Codupha 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chai 200 ml; Công Ty Cổ Viện


1771 20 chai/ Công Ty Cổ Phần Phần Dược Chai 200 ml; Công ty Cổ huyết
Thùng; Tiêm; Dược Phẩm Phẩm Otsuka 20 chai/ Thùng; phần Dược học
Thuốc tiêm Otsuka Việt Nam - Việt Nam - Việt Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1011 Acid amin* truyền 10%-200ml Amiparen-10 VD-15932-11 VD-15932-11 Việt Nam Nam tiêm truyền chai 1,000 63,000 63,000 63,000 63,000 2 63,000,000 ương CPC1 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chai 500 ml; Công Ty Cổ Viện


1772 20 chai/ Công Ty Cổ Phần Phần Dược Chai 500 ml; Công ty Cổ huyết
Thùng; Tiêm; Dược Phẩm Phẩm Otsuka 20 chai/ Thùng; phần Dược học
Thuốc tiêm VD-15932- Otsuka Việt Nam - Việt Nam - Việt Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1011 Acid amin* truyền 10%-500ml Amiparen-10 VD-15932-11 11_500ml Việt Nam Nam tiêm truyền chai 500 79,500 78,900 79,500 79,036 2 39,750,000 ương CPC1 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chai 200 ml; Công Ty Cổ Viện


1773 20 chai/ Công Ty Cổ Phần Phần Dược Chai 200 ml; Công ty Cổ huyết
Thùng; Tiêm; Dược Phẩm Phẩm Otsuka 20 chai/ Thùng; phần Dược học
Thuốc tiêm Otsuka Việt Nam - Việt Nam - Việt Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1011 Acid amin* truyền 7,2%-200ml Kidmin VD-28287-17 VD-28287-17 Việt Nam Nam tiêm truyền chai 1,000 115,000 115,000 115,000 115,000 4 115,000,000 ương CPC1 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1774 11,3% + Công ty Cổ huyết
Túi 960ml; 11% Túi 960ml; phần Dược học
Acid amin + Tiêm; Thuốc +20%/ MG Co., Ltd - MG Co., Ltd - Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1013.1 glucose + lipid (*) tiêm truyền 960ml MG - Tan Inj VN-21330-18 VN-21330-18 Hàn quốc Hàn quốc tiêm truyền túi 500 577,500 525,000 577,500 540,993 3 288,750,000 ương CPC1 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Wuhan Changlian Wuhan


Laifu Changlian Laifu Viện
1775 Pharmaceutical Pharmaceutical Công ty Cổ huyết
Hộp 10 lọ; Limited Liability Limited Liability Hộp 10 lọ; phần Dược học
Tiêm; Thuốc Sodium Aescinate for Company - Trung Company - Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.27 Aescin tiêm đông khô 5mg Injection 5mg 2425/QLD-KD 2425/QLD-KD Quốc Trung Quốc tiêm đông khô lọ 500 52,500 52,500 53,500 52,765 3 26,250,000 ương CPC1 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1776 Tarchomin Tarchomin Công ty Cổ huyết
Hộp 1 lọ; Pharmaceutical Pharmaceutical phần Dược học
Tiêm; Thuốc Works "Polfa" S.A Works "Polfa" Hộp 1 lọ; Tiêm; phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.185 Cloxacilin tiêm 1g Syntarpen VN-21542-18 VN-21542-18 - Ba Lan S.A - Ba Lan Thuốc tiêm lọ 5,000 57,000 57,000 63,000 59,256 4 285,000,000 ương CPC1 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1777 Công ty Cổ huyết
Hôp 10 lọ; Genfarma Genfarma Hôp 10 lọ; phần Dược học
Tiêm; Thuốc Colistimetato de Sodio 11184/QLD- Laboratorio, S.L - Laboratorio, S.L Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.249 Colistin* tiêm 1 MIU G.E.S 1MUI 11184/QLD-KD KD Tây Ban Nha - Tây Ban Nha tiêm lọ 5,000 378,000 378,000 378,000 378,000 1 1,890,000,000 ương CPC1 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chi nhánh công


Chi nhánh công ty ty cổ phần dược Viện
1778 cổ phần dược phẩm Trung Công ty Cổ huyết
Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Trung ương ương Vidipha Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược học
viên nén; Vidipha tỉnh Bình tỉnh Bình Dương viên nén; Uống; phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.933 Diazepam Uống; Viên 5mg Diazepam 5mg VD-24311-16 VD-24311-16 Dương - Việt Nam - Việt Nam Viên Viên 30,000 210 210 240 237 2 6,300,000 ương CPC1 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1779 Biofarma Plasma Công ty Cổ huyết
Hộp 2 vỉ x 5 Immunoglobulinum Biofarma Plasma Limited Liability Hộp 2 vỉ x 5 phần Dược học
ống; Tiêm; 150mg/1,5 humanum normale- Limited Liability Company - ống; Tiêm; phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.821 Immune globulin Thuốc tiêm ml Biopharma 5068/QLD-KD 5068/QLD-KD Company - Ukraine Ukraine Thuốc tiêm ống 5,000 253,575 253,575 253,575 253,575 2 1,267,875,000 ương CPC1 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1780 Warsaw Warsaw Công ty Cổ huyết
Hộp 2 vỉ x 5 Pharmaceutical Pharmaceutical Hộp 2 vỉ x 5 phần Dược học
ống; Tiêm; Dung dịch tiêm Works Polfa S.A. Works Polfa ống; Tiêm; phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.15 Midazolam Thuốc tiêm 5mg - 1ml Midanium VN-13844-11 VN-13844-11 - Ba Lan S.A. - Ba Lan Thuốc tiêm ống 500 17,850 17,367 18,480 18,287 6 8,925,000 ương CPC1 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Công ty cổ phần Viện


1781 Công ty cổ phần dược phẩm Công ty Cổ huyết
Hộp 10 ống x dược phẩm Trung Trung ương 1 - Hộp 10 ống x phần Dược học
1ml; Tiêm; ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt 1ml; Tiêm; phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.43 Morphin Thuốc tiêm 10mg/1ml Osaphine VD-28087-17 VD-28087-17 - Việt Nam Nam Thuốc tiêm ống 1,000 3,360 3,360 3,696 3,694 3 3,360,000 ương CPC1 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Chai 500 ml; Công Ty Cổ Viện
1782 25 chai/ Công Ty Cổ Phần Phần Dược Chai 500 ml; Công ty Cổ huyết
Thùng; Tiêm; 0.9%- Dược Phẩm Phẩm Otsuka 25 chai/ Thùng; phần Dược học
Thuốc tiêm 500ml/ Otsuka Việt Nam Việt Nam - Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1021 Natri clorid truyền Chai 700ml Sodium Chloride 0.9% VD-24019-15 VD-24019-15 - Việt Nam Việt Nam tiêm truyền chai 200,000 8,500 8,500 8,500 8,500 1 1,700,000,000 ương CPC1 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1783 Warsaw Warsaw Công ty Cổ huyết
Hộp 2 vỉ x 5 Pharmaceutical Pharmaceutical Hộp 2 vỉ x 5 phần Dược học
Nor-epinephrin ống; Tiêm; Works Polfa S.A. - Works Polfa ống; Tiêm; phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.119 (Nor- adrenalin) Thuốc tiêm 1 mg/1ml Levonor VN-20116-16 VN-20116-16 Ba Lan S.A. - Ba Lan Thuốc tiêm ống 2,000 35,000 35,000 35,000 35,000 5 70,000,000 ương CPC1 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1784 Công ty cổ phần Công ty Cổ huyết
Hộp 1 ống; Công ty cổ phần Dược phầm Hộp 1 ống; phần Dược học
Palonosetron Tiêm; Thuốc Dược phầm CPC1 CPC1 Hà Nội - Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.692 hydroclorid tiêm 0.25mg/5ml Palono-BFS VD-27831-17 VD-27831-17 Hà Nội - Việt Nam Việt Nam tiêm ống 2,000 410,000 410,000 420,000 415,267 3 820,000,000 ương CPC1 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Na+
(145mmol/l)
1785 Chai 500 ml; K+ Công Ty Cổ Viện
25 chai/ (4mmol/l) Công Ty Cổ Phần Phần Dược Chai 500 ml; Công ty Cổ huyết
Thùng; Tiêm; Ca2+(2.5m Dược Phẩm Phẩm Otsuka 25 chai/ Thùng; phần Dược học
Thuốc tiêm mol/l)../500 Otsuka Việt Nam - Việt Nam - Việt Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1026.2 Ringer acetat truyền ml Acetate Ringer’s VD-24018-15 VD-24018-15 Việt Nam Nam tiêm truyền chai 10,000 16,000 16,000 16,000 16,000 1 160,000,000 ương CPC1 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 chai Hộp 1 chai


80ml hỗn dịch 80ml hỗn dịch Viện
1786 uống; Uống; uống; Uống; Công ty Cổ huyết
Dung dịch/Hỗn 3,2g + Dung dịch/Hỗn phần Dược học
Sulfamethoxazol dịch/Nhũ dịch 0,64g/lọ Medana Pharma Medana Pharma dịch/Nhũ dịch phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.242 + trimethoprim uống 80ml Biseptol VN-20800-17 VN-20800-17 S.A. - Ba Lan S.A. - Ba Lan uống chai 3,000 110,000 110,000 110,000 110,000 4 330,000,000 ương CPC1 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ 5ml
bột pha dung Hộp 1 lọ 5ml
dịch tiêm bột pha dung
truyền (kèm 1 dịch tiêm
lọ 5ml dung truyền (kèm 1
môi nước cất Nhà sản xuất lọ 5ml dung
pha tiêm, 1 Nhà sản xuất chia chia liều: môi nước cất
1787 xylanh, 1 kim liều: Octapharma Octapharma pha tiêm, 1
hai đầu, 1 kim Pharmazeutika Pharmazeutika xylanh, 1 kim
lọc, 1 bộ kim Produktionsges. Produktionsges. hai đầu, 1 kim
truyền, 2 m.b.H - Áo, Nhà m.b.H - Áo, Nhà lọc, 1 bộ kim Viện
miếng bông đóng gói: đóng gói: truyền, 2 miếng Công ty Cổ huyết
tẩm cồn); Octapharma Octapharma bông tẩm cồn); phần Dược học
Tiêm; Thuốc Dessau GmbH - Dessau GmbH - Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.462 Yếu tố VIII tiêm 250UI Octanate 50 IU/ml 569/QLD-KD 569/QLD-KD Đức - Đức Đức - Đức tiêm lọ 8,000 1,617,000 1,617,000 1,617,000 1,617,000 1 12,936,000,000 ương CPC1 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1788 Công ty cổ huyết
Hộp 01 chai Hộp 01 chai phần dược học
90ml; Uống; Vidipha - Việt Vidipha - Việt 90ml; Uống; phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.987 Alimemazin Siro 45mg Thémaxtene VD-17021-12 VD-17021-12 Nam Nam Siro Chai 1,000 10,080 10,080 10,080 10,080 1 10,080,000 ương Vidipha 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1789 Hộp 2 vỉ 5 Hộp 2 vỉ 5 Công ty cổ huyết
viên; Uống; viên; Uống; phần dược học
Viên nén dài Vidipha - Việt Vidipha - Việt Viên nén dài phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.177 Cefpodoxim bao phim 200mg Vidlox 200 VD-29883-18 VD-29883-18 Nam Nam bao phim viên 5,000 1,680 1,680 1,680 1,680 1 8,400,000 ương Vidipha 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1790 Hộp 6 vỉ 10 Hộp 6 vỉ 10 Công ty cổ huyết
viên; Uống; viên; Uống; phần dược học
Viên nén bao Viên nén bao phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.555 Gemfibrozil phim 600mg Savi Gemfibrozil 600 VD-28033-17 VD-28033-17 SaVi - Việt Nam SaVi - Việt Nam phim Viên 5,000 4,200 4,200 4,500 4,487 3 21,000,000 ương Vidipha 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1791 Hộp 10 lọ; Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 10 lọ; Công ty cổ học
Tiêm; Thuốc dược phẩm VCP - dược phẩm VCP Tiêm; Thuốc phần dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.185 Cloxacilin bột pha tiêm 1g Cloxacilin 1g VD-30589-18 VD-30589-18 Việt Nam - Việt Nam bột pha tiêm Lọ 8,000 39,000 39,000 40,000 39,015 4 312,000,000 phẩm VCP 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1792
Hộp 50 vỉ x 15 Hộp 50 vỉ x 15 phần Dược học
viên nén; Vinphaco - Việt Vinphaco - Việt viên nén; Uống; phẩm Vĩnh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.922 Alverin citrat Uống; Viên 40mg Alverin VD-29221-18 VD-29221-18 nam nam Viên Viên 10,000 130 115 130 116 2 1,300,000 Phúc 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Công ty Cổ huyết
1793
Hộp 01 lọ Hộp 01 lọ phần Dược học
10ml; tiêm; Asadin Injection TTY Biopharm - TTY Biopharm - 10ml; tiêm; phẩm Vĩnh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.338 Arsenic trioxid Thuốc tiêm 10mg/10ml 1mg/ml 7461/QLD-KD 7461/QLD-KD Đài Loan Đài Loan Thuốc tiêm Lọ 700 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000 1 1,680,000,000 Phúc 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1794
Calci folinat Hộp 2 vỉ x 5 Hộp 2 vỉ x 5 phần Dược học
(folinic acid, ống; tiêm; 100mg/10m Vinphaco - Việt Vinphaco - Việt ống; tiêm; phẩm Vĩnh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.346 leucovorin) Thuốc tiêm l Calci Folinat 10ml VD-29224-18 VD-29224-18 nam nam Thuốc tiêm ống 1,500 42,525 42,525 44,100 42,576 2 63,787,500 Phúc 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1795
Hộp 100 ống; Hộp 100 ống; phần Dược học
tiêm; Thuốc Vinphaco - Việt Vinphaco - Việt tiêm; Thuốc phẩm Vĩnh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.84 Diphenhydramin tiêm 10mg/1ml Dimedrol VD-24899-16 VD-24899-16 nam nam tiêm ống 30,000 546 504 546 509 9 16,380,000 Phúc 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 4 vỉ x5 Hộp 4 vỉ x5 Công ty Cổ huyết
1796
ống; Hộp 10 vỉ ống; Hộp 10 vỉ phần Dược học
x5 ống; tiêm; Vinphaco - Việt Vinphaco - Việt x5 ống; tiêm; phẩm Vĩnh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.666 Famotidin Thuốc tiêm 40mg/5ml Vinfadin 40mg VD-32939-19 VD-32939-19 nam nam Thuốc tiêm ống 3,000 73,500 73,500 73,500 73,500 1 220,500,000 Phúc 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1797
Hộp 10 lọ; Hộp 10 lọ; phần Dược học
Tiêm; Thuốc Vinphaco - Việt Vinphaco - Việt Tiêm; Thuốc phẩm Vĩnh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.110 Glutathion tiêm đông khô 300mg Vinluta VD-19987-13 VD-19987-13 nam nam tiêm đông khô lọ 10,000 20,580 20,580 20,580 20,580 1 205,800,000 Phúc 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1798
Hộp 10 ống; Hộp 10 ống; phần Dược học
Glycyl funtumin tiêm; Thuốc Vinphaco - Việt Vinphaco - Việt tiêm; Thuốc phẩm Vĩnh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.408 (hydroclorid) tiêm 0,3mg/ml Aslem VD-32032-19 VD-32032-19 nam nam tiêm ống 20,000 38,850 38,850 41,000 40,182 5 777,000,000 Phúc 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1799
Hộp 10 vỉ x5 Hộp 10 vỉ x5 phần Dược học
ống; tiêm; Vinphaco - Việt Vinphaco - Việt ống; tiêm; phẩm Vĩnh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.567 Kali clorid Thuốc tiêm 1g - 10ml Kali clorid 10% VD-25324-16 VD-25324-16 nam nam Thuốc tiêm ống 15,000 1,596 1,596 1,596 1,596 2 23,940,000 Phúc 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1800
Hộp 50ống; Hộp 50 ống; phần Dược học
tiêm; Thuốc Vinphaco - Việt Vinphaco - Việt tiêm; Thuốc phẩm Vĩnh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1021 Natri clorid tiêm 10%-5ml Natri clorid 10% VD-20890-14 VD-20890-14 nam nam tiêm ống 1,000 2,310 2,223 2,310 2,308 4 2,310,000 Phúc 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 10vỉ x 10 Hộp 10vỉ x 10 Công ty Cổ huyết
1801
viên nang viên nang cứng; phần Dược học
cứng; Uống; Vinphaco - Việt Vinphaco - Việt Uống; Viên phẩm Vĩnh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.576 Piracetam Viên nang 400mg Vinphacetam VD-28150-17 VD-28150-17 nam nam nang Viên 5,000 210 208 210 208 2 1,050,000 Phúc 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Oncomed Oncomed
manufacturing A.S manufacturing
(xuất xưởng: A.S (xuất xưởng:
1802 Medac Medac Viện
Hộp 10 lọ bột; Gesellschaft fur Gesellschaft fur Hộp 10 lọ bột; huyết
Tiêm truyền; klinische klinische Tiêm truyền; Công ty Cổ học
Bột đông khô 13884/QLD- Spezialpraparate Spezialpraparate Bột đông khô phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.354 Dacarbazin pha tiêm 200mg Dacarbazine Medac 13884/QLD-KD KD mbH , Đức) - Séc mbH , Đức) - Séc pha tiêm Lọ 300 319,000 319,000 319,000 319,000 1 95,700,000 Trung Ương 3 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 5 lọ bột Hộp 5 lọ bột Viện
đông khô; đông khô; Tiêm huyết
1803 Tiêm truyền; Porton truyền; Bột Công ty Cổ học
Bột đông khô 23273/QLD- Porton Biopharma Biopharma đông khô pha phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.375.1 L-asparaginase pha tiêm 10.000IU Erwinase 23273/QLD-KD KD Limited - Anh Limited - Anh tiêm Lọ 500 26,860,000 ######### ######### ######### 1 13,430,000,000 Trung Ương 3 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Lọ 50ml; Lọ 50ml; huyết
1804 Thuốc dùng Công ty cổ phần Công ty cổ phần Thuốc dùng Công ty Cổ học
ngoài; Dung dược trung ương 3 dược trung ương ngoài; Dung phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.656 Povidon iodin dịch dùng ngoài 10%-50ml PVP-IODINE 10% VD-23736-15 VD-23736-15 - Việt Nam 3 - Việt Nam dịch dùng ngoài Lọ 20,000 9,120 7,500 9,120 8,578 2 182,400,000 Trung Ương 3 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Công ty cổ phần Công ty cổ phần huyết
1805 Hộp 3 vỉ x 10 dược TW dược TW Hộp 3 vỉ x 10 Công ty Cổ học
viên; Uống; Mediplantex - Việt Mediplantex - viên; Uống; phần Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.411 Thalidomid Viên nang cứng 100mg Thalidomid VD-27476-17 VD-27476-17 Nam Việt Nam Viên nang cứng Viên 60,000 94,400 94,400 94,400 94,400 1 5,664,000,000 Trung Ương 3 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ + 1 Hộp 1 lọ + 1
1806 ống nước cất ống nước cất Công Ty Cổ Viện
pha tiêm 2ml; pha tiêm 2ml; Phần Dược- huyết
Tiêm truyền; Tiêm truyền; Trang Thiết Bị học
Thuốc tiêm Bidiphar - Việt Bidiphar - Việt Thuốc tiêm Y Tế Bình truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.364 Fludarabin đông khô 50mg BDF-FDACell 50 VD-23134-15 VD-23134-15 Nam Nam đông khô Lọ 800 1,774,500 1,774,500 1,814,400 1,778,933 2 1,419,600,000 Định 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
1807 Công Ty Cổ Viện
Hộp 2 vỉ x 5 Phần Dược- huyết
viên ; Đặt hậu Hộp 2 vỉ x 5 Trang Thiết Bị học
Paracetamol môn; Thuốc Bidiphar - Việt Bidiphar - Việt viên ; Đặt hậu Y Tế Bình truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.48 (acetaminophen) đạn 300mg Biragan 300 VD-23136-15 VD-23136-15 Nam Nam môn; Thuốc đạn Viên 10,000 1,680 1,680 1,890 1,695 3 16,800,000 Định 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1808 Công ty Cổ Viện


Công ty cổ phần phần Đầu tư huyết
Hộp 10 vỉ × 10 Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 10 vỉ × 10 thương mại và học
viên; Uống; dược phẩm Trung Trung ương 2 - viên; Uống; Dịch vụ quốc truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.470 Deferasirox Viên 500 mg Deferox 500 VD-26015-16 VD-26015-16 ương 2 - Việt Nam Việt Nam Viên Viên 20,000 26,500 26,500 26,500 26,500 2 530,000,000 tế Thành An 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1809 Công ty Cổ Viện


Công ty cổ phần phần Đầu tư huyết
Hộp 10 vỉ × 10 Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 10 vỉ × 10 thương mại và học
viên; Uống; dược phẩm Trung Trung ương 2 - viên; Uống; Dịch vụ quốc truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.470 Deferasirox Viên 500 mg Deferox 500 VD-26015-16 VD-26015-16 ương 2 - Việt Nam Việt Nam Viên Viên 20,000 26,500 26,500 26,500 26,500 2 530,000,000 tế Thành An 5 G1 máu TƯ HANOI
Viện HHTM 0 20200107 TD
Hộp 3 vỉ x 10 Hộp 3 vỉ x 10 huyết
viên; Uống; Công ty TNHH Công ty TNHH viên; Uống; học
1810
Viên nén bao BRV Healthcare - BRV Healthcare Viên nén bao Công ty Cổ truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.735 Diosmin phim 600mg BIVIVEN VD-31013-18 VD-31013-18 Việt Nam - Việt Nam phim Viên 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 1 25,000,000 phần Gon Sa 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

(1.200 mg;
12.240 mg
1811 ; 12 mg; 14
mg; 24 mg; Viện
2.400 IU; Chi nhánh Công ty Chi nhánh Công huyết
Hộp 1 chai 60 mg; 80 TNNH LD Stada- ty TNNH LD Hộp 1 chai học
Lysin + Vitamin 60ml; uống; mg; 40 Việt Nam - Việt Stada-Việt Nam - 60ml; uống; Công ty Cổ truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1042 + Khoáng chất siro thuốc mg)/60ml KIDVITON VD-22006-14 VD-22006-14 Nam Việt Nam siro thuốc Chai 10,000 35,000 35,000 35,000 35,000 1 350,000,000 phần Gon Sa 2 G1 máu TƯ HANOI
Viện HHTM 0 20200107 TD
Hộp/6 vỉ x 10 Công ty cổ phần Hộp/6 vỉ x 10 huyết
viên ; Uống; Công ty cổ phần dược phẩm Đạt viên ; Uống; học
1812
Ursodeoxycholic Viên nén bao dược phẩm Đạt Vi Vi Phú - Việt Viên nén bao Công ty Cổ truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.756 acid phim 150mg CUELLAR VD-19654-13 VD-19654-13 Phú - Việt Nam Nam phim Viên 30,000 2,190 2,190 2,190 2,190 2 65,700,000 phần Gon Sa 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 5 lọ + ống
nước cất pha Hộp 5 lọ + ống Viện
tiêm 5ml; nước cất pha huyết
1813
Tiêm; Bột Công ty cổ phần Công ty cổ phần tiêm 5ml; Tiêm; Công ty cổ học
đông khô pha dược phẩm An dược phẩm An Bột đông khô phần TMDV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.218 Azithromycin tiêm 500mg Azilyo VD-28855-18 VD-28855-18 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam pha tiêm Lọ 500 86,000 86,000 99,750 98,845 3 43,000,000 Thăng Long 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Công ty TNHH Công ty TNHH huyết
1814 Hộp 10 lọ; SXDP Medlac SXDP Medlac Hộp 10 lọ; Công ty cổ học
Tiêm; Thuốc Pharma Italy - Việt Pharma Italy - Tiêm; Thuốc phần TMDV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.249 Colistin* bột pha tiêm 2MIU Colistimed VD-24644-16 VD-24644-16 Nam Việt Nam bột pha tiêm Lọ 1,000 520,000 520,000 640,000 584,677 4 520,000,000 Thăng Long 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Công ty TNHH Công ty TNHH huyết
1815 Hộp 10 lọ; SXDP Medlac SXDP Medlac Hộp 10 lọ; Công ty cổ học
Tiêm; Thuốc Pharma Italy - Việt Pharma Italy - Tiêm; Thuốc phần TMDV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.251 Fosfomycin* bột pha tiêm 500mg Fosfomed 500 VD-28605-17 VD-28605-17 Nam Việt Nam bột pha tiêm Lọ 10,000 33,500 33,500 42,000 37,405 2 335,000,000 Thăng Long 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Bluepharma Bluepharma huyết
1816 Hộp 4 vỉ x 14 Industria Industria Hộp 4 vỉ x 14 Công ty cổ học
viên; Uống; Farmaceutica S.A - Farmaceutica viên; Uống; phần TMDV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.510 Lisinopril Viên nén 20mg Tazenase VN-21369-18 VN-21369-18 Portugal S.A - Portugal Viên nén Viên 5,000 3,600 3,600 3,600 3,600 2 18,000,000 Thăng Long 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1817 Hộp 10 ống x Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 10 ống x Công ty cổ học
Glyceryl trinitrat 5ml; Tiêm; dược phẩm An dược phẩm An 5ml; Tiêm; phần TMDV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.478 (Nitroglycerin) Dung dịch tiêm 5mg/5ml A.T Nitroglycerin inj VD-25659-16 VD-25659-16 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam Dung dịch tiêm Ống 3,000 48,993 48,993 50,000 49,603 4 146,979,000 Thăng Long 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 10 ống x Hộp 10 ống x Viện
2ml; Tiêm; 2ml; Tiêm; huyết
1818 Dung dịch tiêm Công ty cổ phần Công ty cổ phần Dung dịch tiêm Công ty cổ học
Paracetamol truyền tĩnh dược phẩm An dược phẩm An truyền tĩnh phần TMDV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.48 (acetaminophen) mạch 300mg/ 2ml Paracetamol A.T inj VD-26757-17 VD-26757-17 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam mạch Ống 5,000 6,300 6,300 6,300 6,300 1 31,500,000 Thăng Long 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1819 Phloroglucinol Hộp 10 ống x 40mg + Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 10 ống x Công ty cổ học
hydrat+trimethylp 4ml; Tiêm; 0,04mg/ dược phẩm An dược phẩm An 4ml; Tiêm; phần TMDV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.701 hloroglucinol Dung dịch tiêm 4ml Atiglucinol inj VD-25642-16 VD-25642-16 Thiên - Việt Nam Thiên - Việt Nam Dung dịch tiêm Ống 5,000 26,985 24,899 28,000 25,895 7 134,925,000 Thăng Long 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1820 Công ty cổ học
Ursodeoxycholic Chai 100 viên; PMS-Ursodiol C Pharmascience Inc Pharmascience Chai 100 viên; phần TMDV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.756 acid Uống; Viên nén 500mg 500mg VN-18409-14 VN-18409-14 - Canada Inc - Canada Uống; Viên nén Viên 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000 1 400,000,000 Thăng Long 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 10 túi Hộp 10 túi dịch
dịch truyền truyền 40ml; Viện
1821 40ml; Tiêm Tiêm truyền; Công ty cổ huyết
truyền; Dung Dung dịch phần thương học
dịch truyền 200mg/ InfoRLife SA - InfoRLife SA - truyền tĩnh mại và phát truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.235 Ofloxacin tĩnh mạch 40ml Goldoflo VN-20729-17 VN-20729-17 Thụy Sỹ Thụy Sỹ mạch Túi 5,000 155,000 155,000 160,000 156,029 4 775,000,000 triển Hà Lan 1 G1 máu
ViệnTƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
huyết
Hộp 4 vỉ x 7 KRKA,DD., Hộp 4 vỉ x 7 Công ty Cổ học
1822
viên; Uống; KRKA,DD., Novo Novo mesto - viên; Uống; Phần Vi Anh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.678 Esomeprazol Viên nang cứng 20mg Emanera 20mg VN-18443-14 VN-18443-14 mesto - Slovenia Slovenia Viên nang cứng Viên 10,000 11,130 11,130 11,991 11,862 2 111,300,000 Pharma 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 2 x 5 ống Hộp 2 x 5 ống


tiêm 10ml; tiêm 10ml; Viện
1823 Dung dịch đậm Dung dịch đậm Công ty Cổ huyết
đặc để pha đặc để pha tiêm phẩn Xuất học
tiêm truyền; 22994/QLD- truyền; Tiêm nhập khẩu y tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.535 Milrinon Tiêm truyền 10mg/10ml Milrinone 1mg/ml 22994/QLD-KD KD Cenexi - France Cenexi - France truyền Ống 500 1,404,522 1,404,522 1,404,522 1,404,522 1 702,261,000 Thái An 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chi nhánh Công ty Chi nhánh Công


cổ phần Dược ty cổ phần Dược Viện
1824 Hộp 2 vỉ x 7 Phẩm Phong Phú- Phẩm Phong Phú- Hộp 2 vỉ x 7 Công ty Cổ huyết
viên; Uống; nhà máy nhà máy viên; Uống; phẩn Xuất học
Viên nén bao Usarichpharma - Usarichpharma - Viên nén bao nhập khẩu y tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.450 Rivaroxaban phim 20mg Langitax 20 VD-29000-18 VD-29000-18 Việt Nam Việt Nam phim Viên 500 36,000 36,000 39,800 39,619 2 18,000,000 Thái An 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chi nhánh Công ty Chi nhánh Công


cổ phần Dược ty cổ phần Dược Viện
1825 Hộp 2 vỉ x 7 Phẩm Phong Phú- Phẩm Phong Phú- Hộp 2 vỉ x 7 Công ty Cổ huyết
viên; Uống; nhà máy nhà máy viên; Uống; phẩn Xuất học
Viên nén bao Usarichpharma - Usarichpharma - Viên nén bao nhập khẩu y tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.450 Rivaroxaban phim 15mg Langitax 15 VD-28999-18 VD-28999-18 Việt Nam Việt Nam phim Viên 500 34,200 34,200 35,280 34,920 2 17,100,000 Thái An 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1826 Chai 500ml; Chai 500ml; Công ty học
Tiêm; Thuốc 0.45%- VD-32723- B.Braun/ Việt B.Braun/ Việt Tiêm; Thuốc TNHH BBraun truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1021 Natri clorid tiêm truyền 500ml Natri clorid 0,45% VD-32723-19 19_500ml Nam - Việt Nam Nam - Việt Nam tiêm truyền Chai 1,000 11,466 11,466 11,466 11,466 1 11,466,000 Việt Nam 4 G1 máu TƯ
Viện HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ; huyết
Tiêm; Bột Korea United Korea United Hộp 1 lọ; Tiêm; học
1827
đông khô pha Pharm.Inc - Hàn Pharm.Inc - Hàn Bột đông khô Công ty truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.356 Daunorubicin tiêm 20mg DAUNOCIN VN-17487-13 VN-17487-13 Quốc Quốc pha tiêm lọ 20,000 196,000 196,000 196,000 196,000 1 3,920,000,000 TNHH Bionam 5 G1 máu
ViệnTƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Korea United Korea United huyết
1828 Hộp 100 viên; Pharm.Inc - Hàn Pharm.Inc - Hàn Hộp 100 viên; Công ty học 32/QĐ- 07/01/202
40.379 Mercaptopurin Uống; Viên nén 50mg CATOPRINE VN-20179-16 VN-20179-16 Quốc Quốc Uống; Viên nén viên 10,000 2,800 2,800 2,800 2,800 1 28,000,000 TNHH Bionam 2 G1 truyền
Viện HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ; Korea United Korea United huyết
1829 Tiêm; Dung Pharm.Inc - Hàn Pharm.Inc - Hàn Hộp 1 lọ; Tiêm; Công ty học 32/QĐ- 07/01/202
40.401 Vincristin sulfat dịch 1mg/1ml VINCRAN VN-21534-18 VN-21534-18 Quốc Quốc Dung dịch lọ 10,000 92,000 92,000 92,000 92,000 1 920,000,000 TNHH Bionam 2 G1 truyền HANOI HHTM 0 20200107 TD

Công ty Viện
1830 Hộp/2 vỉ x10 Công ty cổ phần Hộp/2 vỉ x10 TNHH dịch vụ huyết
viên; Uống; Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt viên; Uống; đầu tư phát học
Viên nén tròn Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Viên nén tròn triển y tế Hà truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.403 Azathioprin bao film 50 mg Wedes VD-18520-13 VD-18520-13 Vi Phú - Việt Nam Nam bao film Viên 170,000 7,000 7,000 7,000 7,000 4 1,190,000,000 Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Công ty Viện
1831 Hộp/10 vỉ x10 Công ty cổ phần Hộp/10 vỉ x10 TNHH dịch vụ huyết
viên; Uống; Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt viên; Uống; đầu tư phát học
Viên nén bao Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Viên nén bao triển y tế Hà truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.381 Methotrexat film 2,5 mg Terzence-2,5 QLĐB-643-17 QLĐB-643-17 Vi Phú - Việt Nam Nam film Viên 10,000 2,150 2,150 2,200 2,167 3 21,500,000 Nội 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Công ty Viện
1832 Hộp/3 vỉ x10 Công ty cổ phần Hộp/3 vỉ x10 TNHH dịch vụ huyết
viên; Uống; Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt viên; Uống; đầu tư phát học
Viên nén bao Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Viên nén bao triển y tế Hà truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.277 Tenofovir (TDF) film 300 mg Jimenez VD-30341-18 VD-30341-18 Vi Phú - Việt Nam Nam film Viên 1,000 2,100 2,100 2,100 2,100 1 2,100,000 Nội 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty huyết
1833
Hộp 50 lọ; Hộp 50 lọ; TNHH Dược học
Tiêm; Bột pha SC Antibiotice SA SC Antibiotice Tiêm; Bột pha phẩm 1A Việt truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.190 Oxacilin tiêm 1g Omeusa VN-20402-17 VN-20402-17 - Rumani SA - Rumani tiêm Lọ 5,000 72,000 72,000 72,000 72,000 2 360,000,000 Nam 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Công ty cổ phần Công ty cổ phần huyết
1834 Hộp 6 vỉ x 10 dược TW dược TW Hộp 6 vỉ x 10 Công ty học
viên; Uống; Mediplantex - Việt Mediplantex - viên; Uống; TNHH dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.411 Thalidomid Viên nang cứng 50mg Thalidomid VD-23930-15 VD-23930-15 Nam Việt Nam Viên nang cứng Viên 70,000 52,000 52,000 52,000 52,000 1 3,640,000,000 phẩm Hà Đông 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Công ty cổ phần huyết
1835 Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ phần dược phẩm trung Hộp 3 vỉ x 10 Công ty học
viên; Uống; dược phẩm trung ương 2 - Việt viên; Uống; TNHH dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.411 Thalidomid Viên nang cứng 100mg Thalidomid 100 VD-27097-17 VD-27097-17 ương 2 - Việt Nam Nam Viên nang cứng Viên 50,000 79,400 79,400 79,400 79,400 1 3,970,000,000 phẩm Hà Đông 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ kèm Viện
1836 1 ống dung Hộp 1 lọ kèm 1 Công ty huyết
môi. ; Tiêm; Naprod Life Naprod Life ống dung môi. ; TNHH Dược học
Thuốc tiêm Sciences Pvt.Ltd - Sciences Pvt.Ltd Tiêm; Thuốc Phẩm Hiệp truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.678 Esomeprazol đông khô 40 mg Esovex - 40 VN-19597-16 VN-19597-16 India - India tiêm đông khô Lọ 3,000 40,500 40,500 40,500 40,500 1 121,500,000 Thuận Thành 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 3 vỉ x 10 Hộp 3 vỉ x 10 huyết
1837 viên; Uống; Laboratorios Laboratorios viên; Uống; Công ty học
Viên nén bao Lesvi, S.L - Tây Lesvi, S.L - Tây Viên nén bao TNHH Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.82 Desloratadin phim 5mg Aleradin VN-17856-14 VN-17856-14 Ban Nha Ban Nha phim Viên 15,000 6,290 6,290 6,500 6,443 2 94,350,000 phẩm Hiếu Anh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Công ty cổ phần Viện


Hộp 1 lọ 40ml. Công ty cổ phần dược phẩm Hộp 1 lọ 40ml. Công ty huyết
1838
; Tiêm; Dung dược phẩm Trung Trung ương 1 - ; Tiêm; Dung TNHH Dược học
dịch đậm đặc 400mg/40m ương 1 - Pharbaco Pharbaco - Việt dịch đậm đặc Phẩm Hoàng truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.227 Ciprofloxacin pha tiêm truyền l Quinrox 400/40 VD-27088-17 VD-27088-17 - Việt Nam Nam pha tiêm truyền Lọ 5,000 90,000 89,000 125,000 91,409 3 450,000,000 Hải 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 1 lọ x 28 Hộp 1 lọ x 28 Công ty huyết
1839
viên; Uống; viên; Uống; TNHH Dược học
Sofosbuvir + Viên nén bao 90mg + Natco Pharma Natco Pharma Viên nén bao Phẩm Huy truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.274 ledipasvir phim 400mg Hepcinat-LP VN3-101-18 VN3-101-18 Limited - India Limited - India phim Viên 4,000 245,000 245,000 245,000 245,000 2 980,000,000 Cường 3 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 6 vỉ x 10 Hộp 6 vỉ x 10 huyết
1840 viên; Uống; Công ty cổ phần Công ty cổ phần viên; Uống; Công ty học
Calci carbonat + Viên nén bao 750mg + dược phẩm Hà dược phẩm Hà Viên nén bao TNHH dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1033 vitamin D3 phim 200 IU Meza-Calci D3 VD-31110-18 VD-31110-18 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam phim Viên 30,000 798 798 840 825 4 23,940,000 phẩm Tân An 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1841 Hộp 3 vỉ x 30 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 30 Công ty học
viên; Uống; dược phẩm Hà dược phẩm Hà viên; Uống; TNHH dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1040 Calcitriol Viên nang mềm 0.25mcg Calcitriol VD-30380-18 VD-30380-18 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Viên nang mềm Viên 30,000 273 265 273 271 4 8,190,000 phẩm Tân An 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1842 Hộp 6 vỉ x 10 Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 Công ty học
viên; Uống; dược phẩm Hà dược phẩm Hà viên; Uống; TNHH dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.557 Pravastatin Viên nén 20mg Hypevas 20 VD-31108-18 VD-31108-18 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Viên nén Viên 5,000 1,575 1,386 1,575 1,403 4 7,875,000 phẩm Tân An 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
huyết
1843 Hộp 1 chai Công ty cổ phần Công ty cổ phần Hộp 1 chai Công ty học
Sulfamethoxazol 60ml; Uống; 2,4g+ dược phẩm Hà dược phẩm Hà 60ml; Uống; TNHH dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.242 + trimethoprim Hỗn dịch uống 0,48g/60ml Trimexazol VD-31697-19 VD-31697-19 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Hỗn dịch uống Viên 2,000 25,410 25,410 25,935 25,883 2 50,820,000 phẩm Tân An 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 6 vỉ (vỉ Hộp 6 vỉ (vỉ huyết
1844 nhôm-PVC) x Công ty cổ phần Công ty cổ phần nhôm-PVC) x Công ty học
10 viên; Uống; dược phẩm Hà dược phẩm Hà 10 viên; Uống; TNHH dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.452 Triflusal Viên nang cứng 300 mg Tritelets VD-26836-17 VD-26836-17 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam Viên nang cứng Viên 20,000 3,822 3,780 3,822 3,816 2 76,440,000 phẩm Tân An 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty huyết
1845
Kiện 40 chai; Kiện 40 chai; TNHH Dược học
Tiêm; Thuốc 0,9%100ml/ VD-32723- B.Braun - Việt B.Braun - Việt Tiêm; Thuốc phẩm Trường truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1021 Natri clorid tiêm truyền chai 190ml Natriclorid 0,9% VD-32723-19 19_100ml Nam Nam tiêm truyền Chai 180,000 8,400 8,400 8,400 8,400 1 1,512,000,000 Thành 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ và 1
ống dung môi Hộp 1 lọ và 1 Viện
1846 (nước pha ống dung môi Công ty huyết
Calci folinat tiêm) 5ml; Laboratorios Laboratorios (nước pha tiêm) TNHH Dược học
(folinic acid, Tiêm; Thuốc Normon S.A - Tây Normon S.A - 5ml; Tiêm; phẩm và hóa truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.346 leucovorin) tiêm 50mg/5ml Folinato 50mg VN-21204-18 VN-21204-18 Ban Nha Tây Ban Nha Thuốc tiêm Hộp 2,000 81,900 81,900 87,400 84,650 2 163,800,000 chất Nam Linh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1847 Hikma Hikma Công ty huyết
Hộp 1 lọ; Farmacêutica Farmacêutica Hộp 1 lọ; Tiêm; TNHH Dược học
Tiêm; Thuốc (Portugal), S.A - (Portugal), S.A - Thuốc tiêm phẩm và hóa truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.76 Zoledronic acid tiêm truyền 4mg/100ml Ribometa VN-22086-19 VN-22086-19 Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha truyền Lọ 500 745,500 745,500 745,500 745,500 1 372,750,000 chất Nam Linh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1848 Công ty Viện


TNHH Dược huyết
Hộp 10 viên; Dr.Reddys Dr.Reddys Hộp 10 viên; phẩm và Trang học
Uống; Viên Capecitabine Tablets Laboratories Ltd. - Laboratories Uống; Viên nén thiết bị y tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.347 Capecitabin nén bao phim 150mg USP 150mg VN2-454-16 VN2-454-16 Ấn Độ Ltd. - Ấn Độ bao phim Viên 5,000 11,000 11,000 11,000 11,000 1 55,000,000 Hoàng Đức 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
1849 Hộp 1 lọ; Công ty Viện
Tiêm; Bột Hộp 1 lọ; Tiêm; TNHH Dược huyết
đông khô pha Thuốc tiêm Bột đông khô phẩm và Trang học
dung dịch tiêm Caspofungin Acetate Gland Pharma Gland Pharma pha dung dịch thiết bị y tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.286 Caspofungin* truyền 50mg 50mg VN-21276-18 VN-21276-18 Limited - Ấn Độ Limited - Ấn Độ tiêm truyền Lọ 2,000 4,480,000 4,480,000 4,480,000 4,480,000 1 8,960,000,000 Hoàng Đức 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1850 Công ty Viện


TNHH Dược huyết
Hộp 2 vỉ x 10 Lek Lek Hộp 2 vỉ x 10 phẩm và Trang học
viên; Uống; Pharmaceuticals Pharmaceuticals viên; Uống; thiết bị y tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.28 Celecoxib viên nang cứng 200mg Cofidec 200mg VN-16821-13 VN-16821-13 d.d, - Slovenia d.d, - Slovenia viên nang cứng Viên 5,000 9,100 9,100 10,500 10,261 3 45,500,000 Hoàng Đức 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1851 Hộp 1 lọ; Công ty Viện


Tiêm; Bột Hộp 1 lọ; Tiêm; TNHH Dược huyết
đông khô pha Dr. Reddy's Dr. Reddy's Bột đông khô phẩm và Trang học
dung dịch tiêm Thuốc tiêm Decitabine Laboratories Ltd - Laboratories Ltd pha dung dịch thiết bị y tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.357 Decitabin truyền 50mg 50mg/lọ VN3-57-18 VN3-57-18 Ấn Độ - Ấn Độ tiêm truyền Lọ 400 8,833,500 8,833,500 8,833,500 8,833,500 1 3,533,400,000 Hoàng Đức 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ x Hộp 1 lọ x
1852 50ml; Tiêm; 50ml; Tiêm; Công ty Viện
Dung dịch đậm Dung dịch đậm TNHH Dược huyết
đặc để pha Dr.Reddy's Dr.Reddy's đặc để pha phẩm và Trang học
dung dịch tiêm 500mg/50m Laboratories Ltd. - Laboratories dung dịch tiêm thiết bị y tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.391 Rituximab truyền l REDITUX QLSP-862-15 QLSP-862-15 Ấn Độ Ltd. - Ấn Độ truyền Lọ 500 10,045,000 ######### ######### ######### 1 5,022,500,000 Hoàng Đức 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ x Hộp 1 lọ x
1853 10ml; Tiêm; 10ml; Tiêm; Công ty Viện
Dung dịch đậm Dung dịch đậm TNHH Dược huyết
đặc để pha Dr.Reddy's Dr.Reddy's đặc để pha phẩm và Trang học
dung dịch tiêm 100mg/10m Laboratories Ltd. - Laboratories dung dịch tiêm thiết bị y tế truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.391 Rituximab truyền l REDITUX QLSP-861-15 QLSP-861-15 Ấn Độ Ltd. - Ấn Độ truyền Lọ 300 2,520,000 2,520,000 2,520,000 2,520,000 1 756,000,000 Hoàng Đức 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 10 lọ x Hộp 10 lọ x Viện


5ml; Tiêm 5ml; Tiêm Công ty huyết
1854
truyền; Dung truyền; Dung TNHH Dược học
Anti thymocyte dịch đậm đặc 14484/QLD- Neovii Biotech Neovii Biotech dịch đậm đặc phẩm Việt- truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.340 globulin để tiêm truyền 100mg/5ml GRAFALON 20mg/ml 14484/QLD-KD KD GmbH - Đức GmbH - Đức để tiêm truyền Lọ 300 15,920,000 ######### ######### ######### 1 4,776,000,000 Pháp 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 1 lọ ; Công ty huyết
1855
Tiêm ; Bột Vancomycin Xellia Xellia Hộp 1 lọ ; Tiêm TNHH Dược học
đông khô pha hydrochloride for Pharmaceuticals Pharmaceuticals ; Bột đông khô phẩm Việt- truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.258 Vancomycin tiêm 1g infusion VN-19885-16 VN-19885-16 ApS - Đan Mạch ApS - Đan Mạch pha tiêm Lọ 5,000 88,300 88,300 91,800 89,249 2 441,500,000 Pháp 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

- Nhà sản xuất


- Nhà sản xuất thuốc bột: Bio
thuốc bột: Bio Products
Hộp 1 lọ bột Products Laboratory Hộp 1 lọ bột
đông khô pha Laboratory Limited Limited đông khô pha
tiêm + 1 lọ - Nhà sản xuất - Nhà sản xuất tiêm + 1 lọ
nước cất pha nước cất pha tiêm: nước cất pha nước cất pha
1856 tiêm + 1 kim Hameln tiêm: Hameln tiêm + 1 kim
tiêm ; Tiêm Pharmaceuticals Pharmaceuticals tiêm ; Tiêm
truyền tĩnh GmbH - - Nước GmbH - - Nước truyền tĩnh
mạch ; Bột sản xuất thuốc bột: sản xuất thuốc mạch ; Bột Viện
đông khô pha Anh bột: Anh đông khô pha Công ty huyết
dung dịch tiêm - Nước sản xuất - Nước sản xuất dung dịch tiêm TNHH Dược học
truyền tĩnh nước cất pha tiêm: nước cất pha truyền tĩnh phẩm Việt- truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.463 Yếu tố IX mạch 500 IU REPLENINE-VF QLSP-905-15 QLSP-905-15 Đức tiêm: Đức mạch Bộ 5,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 1 20,000,000,000 Pháp 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ bột Hộp 1 lọ bột
đông khô + 1 đông khô + 1
kim tiêm đầu kim tiêm đầu
lọc + lọ 10ml lọc + lọ 10ml
nước cất pha nước cất pha
1857 tiêm ; Tiêm tiêm ; Tiêm
truyền tĩnh truyền tĩnh
mạch ; Bột mạch ; Bột Viện
đông khô pha đông khô pha Công ty huyết
dung dịch tiêm Bio Products Bio Products dung dịch tiêm TNHH Dược học
Yếu tố VIII + yếu truyền tĩnh 250 IU + ≥ Dried Factor VIII Laboratory Laboratory truyền tĩnh phẩm Việt- truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.468 tố von Willebrand mạch 260 IU Fraction, type 8Y QLSP-1147-19 QLSP-1147-19 Limited - Anh Limited - Anh mạch Bộ 5,000 1,980,000 1,980,000 1,980,000 1,980,000 1 9,900,000,000 Pháp 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ bột Hộp 1 lọ bột
đông khô + 1 đông khô + 1
kim tiêm đầu kim tiêm đầu
lọc + lọ 20ml lọc + lọ 20ml
nước cất pha nước cất pha
1858 tiêm ; Tiêm tiêm ; Tiêm
truyền tĩnh truyền tĩnh
mạch ; Bột mạch ; Bột Viện
đông khô pha đông khô pha Công ty huyết
dung dịch tiêm Bio Products Bio Products dung dịch tiêm TNHH Dược học
Yếu tố VIII + yếu truyền tĩnh 500 IU + ≥ Dried Factor VIII Laboratory Laboratory truyền tĩnh phẩm Việt- truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.468 tố von Willebrand mạch 520 IU Fraction, type 8Y QLSP-1148-19 QLSP-1148-19 Limited - Anh Limited - Anh mạch Bộ 5,000 3,950,000 3,950,000 3,950,000 3,950,000 1 19,750,000,000 Pháp 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Scientific
Scientific Technological Viện
Hộp 1 chai Technological Pharmaceutical Hộp 1 chai huyết
1859
400ml; Truyền Pharmaceutical Firm "Polysan", 400ml; Truyền Công ty học
Meglumin natri tĩnh mạch; Firm "Polysan", Ltd. - CHLB tĩnh mạch; TNHH Dược truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.125 succinat Dung dịch 6g/400ml Reamberin VN-19527-15 VN-19527-15 Ltd. - CHLB Nga Nga Dung dịch Chai 40,000 152,000 152,000 152,000 152,000 2 6,080,000,000 Thống Nhất 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1860 Công ty huyết
Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ; Tiêm; TNHH Đầu tư học
Tiêm; Thuốc Anfarm Hellas Anfarm Hellas Thuốc tiêm phát triển truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.678 Esomeprazol tiêm đông khô 40mg Solezol VN-21738-19 VN-21738-19 S.A. - Greece S.A. - Greece đông khô Lọ 5,000 65,800 65,800 78,540 76,163 2 329,000,000 Hưng Thành 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ bột Hộp 1 lọ bột
đông khô; hộp đông khô; hộp
1 lọ dung môi 1 lọ dung môi
Nước cất pha Nước cất pha
tiêm 10ml + tiêm 10ml +
bơm tiêm dùng bơm tiêm dùng
1861 1 lần + kim có 1 lần + kim có
2 đầu + kim 2 đầu + kim lọc
lọc + bộ truyền + bộ truyền Công ty Viện
(kim bướm) và (kim bướm) và TNHH Đầu tư huyết
hai miếng gạc hai miếng gạc Thương mại và học
tẩm cồn; Tiêm; Octapharma AB - Octapharma AB - tẩm cồn; Tiêm; Sản xuất Thái truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.462 Yếu tố VIII Thuốc tiêm 1.000IU Octanate 1000IU QLSP-1097-18 QLSP-1097-18 Thụy Điển Thụy Điển Thuốc tiêm Lọ 5,000 6,960,000 6,960,000 6,960,000 6,960,000 1 34,800,000,000 Bình 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 10 vỉ, vỉ Hộp 10 vỉ, vỉ Công ty huyết
1862
10 viên nén Biomedica Biomedica 10 viên nén bao TNHH EVD học
bao phim; Kalium Chloratum Spol.S.r.o - CH Spol.S.r.o - CH phim; Uống; Dược phẩm và truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1005 Kali clorid Uống; Viên 500mg Biomedica VN-14110-11 VN-14110-11 Séc Séc Viên Viên 100,000 1,500 1,500 1,500 1,500 4 150,000,000 Y tế 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chai 500ml; Chai 500ml;


Thùng 10 chai Thùng 10 chai Viện
1863 500ml; Truyền 500ml; Truyền Công ty huyết
tĩnh mạch (IV); Fresenius Kabi Fresenius Kabi tĩnh mạch (IV); TNHH Một học
Dung dịch tiêm Aminosteril N-Hepa VN-17437- Austria GmbH - Austria GmbH - Dung dịch tiêm thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1011 Acid amin* truyền 8%, 500ml Inf 8.% VN-17437-13 13_500ml Áo Áo truyền Chai 1,000 128,000 128,000 128,000 128,000 1 128,000,000 Dược liệu TW2 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ 50ml; Viện


1864 Truyền tĩnh Hộp 1 lọ 50ml; Công ty huyết
mạch; Dung Hospira Truyền tĩnh TNHH Một học
dịch tiêm DBL Cisplatin Hospira Australia Australia Pty Ltd mạch; Dung thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.350 Cisplatin truyền 50mg/50ml Injection 50mg/50ml VN-12311-11 VN-12311-11 Pty Ltd - Úc - Úc dịch tiêm truyền Lọ 500 235,000 235,000 238,000 237,250 2 117,500,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Nhà sản xuất: Nhà sản xuất:
Novartis Pharma Novartis Pharma
Stein AG; Đóng Stein AG; Đóng
gói: Novartis gói: Novartis
1865 Pharma Pharma Viện
Hộp 3 vỉ x 10 Produktions Produktions Hộp 3 vỉ x 10 Công ty huyết
viên; Uống; GmbH - Nhà sản GmbH - Nhà sản viên; Uống; TNHH Một học
Viên nén bao xuất: Thụy Sỹ; xuất: Thụy Sỹ; Viên nén bao thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.470 Deferasirox phim 180mg Jadenu 180mg VN3-171-19 VN3-171-19 Đóng gói: Đức Đóng gói: Đức phim Viên 5,000 188,765 188,765 188,765 188,765 1 943,825,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Nhà sản xuất: Nhà sản xuất:
Novartis Pharma Novartis Pharma
Stein AG; Đóng Stein AG; Đóng
gói: Novartis gói: Novartis
1866 Pharma Pharma Viện
Hộp 3 vỉ x 10 Produktions Produktions Hộp 3 vỉ x 10 Công ty huyết
viên; Uống; GmbH - Nhà sản GmbH - Nhà sản viên; Uống; TNHH Một học
Viên nén bao xuất: Thụy Sỹ; xuất: Thụy Sỹ; Viên nén bao thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.470 Deferasirox phim 360mg Jadenu 360mg VN3-172-19 VN3-172-19 Đóng gói: Đức Đóng gói: Đức phim Viên 5,000 377,530 377,530 377,530 377,530 1 1,887,650,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 6 bơm Hộp 6 bơm


tiêm đóng sẵn tiêm đóng sẵn Viện
1867 thuốc (0,3ml) thuốc (0,3ml) Công ty huyết
và 6 kim tiêm; Roche và 6 kim tiêm; TNHH Một học
Tiêm; Dung 2000IU/0,3 Roche Diagnostics Diagnostics Tiêm; Dung Bơm thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.472 Erythropoietin dịch tiêm ml Recormon QLSP-821-14 QLSP-821-14 GmbH - Đức GmbH - Đức dịch tiêm tiêm 3,000 229,355 229,355 229,355 229,355 2 688,065,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
1868 Hộp 6 bơm Hộp 6 bơm Công ty huyết
tiêm đóng sẵn Roche tiêm đóng sẵn TNHH Một học
0,3ml; Tiêm; 4000IU/0,3 Roche Diagnostics Diagnostics 0,3ml; Tiêm; Bơm thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.472 Erythropoietin Dung dịch tiêm ml Recormon VN-16757-13 VN-16757-13 GmbH - Đức GmbH - Đức Dung dịch tiêm tiêm 3,000 436,065 436,065 436,065 436,065 1 1,308,195,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ 2ml; Hộp 1 lọ 2ml;


Tiêm truyền Tiêm truyền Viện
1869 tĩnh mạch; tĩnh mạch; Công ty huyết
Dung dịch Ebewe Pharma Ebewe Pharma Dung dịch TNHH Một học
tiêm/pha dung Ges.m.b.H.Nfg.KG Ges.m.b.H.Nfg.K tiêm/pha dung thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.364 Fludarabin dịch truyền 50mg/2ml Fludarabin "Ebewe" VN-21321-18 VN-21321-18 - Áo G - Áo dịch truyền Lọ 3,000 1,710,000 1,710,000 1,710,000 1,710,000 2 5,130,000,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ 2ml; Hộp 1 lọ 2ml;


Tiêm truyền Tiêm truyền Viện
1870 tĩnh mạch; tĩnh mạch; Công ty huyết
Dung dịch Ebewe Pharma Ebewe Pharma Dung dịch TNHH Một học
tiêm/pha dung Ges.m.b.H.Nfg.KG Ges.m.b.H.Nfg.K tiêm/pha dung thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.364 Fludarabin dịch truyền 50mg/2ml Fludarabin "Ebewe" VN-21321-18 VN-21321-18 - Áo G - Áo dịch truyền Lọ 800 1,710,000 1,710,000 1,710,000 1,710,000 2 1,368,000,000 Dược liệu TW2 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1871 Hộp 1 Iọ x Hộp 1 Iọ x Công ty huyết
50ml; Tĩnh Baxalta Belgium Baxalta Belgium 50ml; Tĩnh TNHH Một học
mạch; Dung Manufacturing SA Manufacturing mạch; Dung thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.821 Immune globulin dịch truyền 5g/50ml Kiovig QLSP-999-17 QLSP-999-17 - Bỉ SA - Bỉ dịch truyền Lọ 1,000 6,970,000 6,970,000 6,970,000 6,970,000 1 6,970,000,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ 5ml; Hộp 1 lọ 5ml;
Tiêm truyền Tiêm truyền
tĩnh mạch; tĩnh mạch; Viện
1872 Dung dịch đậm Dung dịch đậm Công ty huyết
đặc để pha Ebewe Pharma Ebewe Pharma đặc để pha TNHH Một học
dung dịch tiêm Methotrexat "Ebewe" Ges.m.b.H.Nfg.KG Ges.m.b.H.Nfg.K dung dịch tiêm thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.381 Methotrexat truyền 500mg/5ml 500mg/5ml VN2-634-17 VN2-634-17 - Áo G - Áo truyền Lọ 5,000 544,000 544,000 544,000 544,000 1 2,720,000,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Lindopharm Lindopharm Viện


1873 GmbH; Xuất GmbH; Xuất Công ty huyết
Hộp 50 gói; xưởng: Slutas xưởng: Slutas Hộp 50 gói; TNHH Một học
Uống; Bột pha Pharma GmbH - Pharma GmbH - Uống; Bột pha thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.998 N-Acetylcystein dung dịch uống 200mg ACC 200 mg VN-19978-16 VN-19978-16 Đức Đức dung dịch uống Gói 60,000 2,020 2,020 2,098 2,071 2 121,200,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1874 Hộp 1 lọ 30 Hộp 1 lọ 30 Công ty huyết
viên; Uống; Les Laboratoires Les Laboratoires viên; Uống; TNHH Một học
Perindopril + Viên nén bao 5 mg; Coversyl plus 5/1.25 Servier Industrie - Servier Industrie Viên nén bao thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.522 indapamid phim 1.25mg mg VN-18353-14 VN-18353-14 Pháp - Pháp phim Viên 5,000 6,500 6,500 6,500 6,500 7 32,500,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ 500 Hộp 1 lọ 500 U
U và một lọ và một lọ dung
dung môi x 20 môi x 20 ml
ml nước cất nước cất pha
Phức hợp kháng pha tiêm, 1 tiêm, 1 Baxject
1875 yếu tố ức chế yếu Baxject II Hi- II Hi-Flow, 1
tố VIII bắc cầu Flow, 1 xylan, xylan, 1 kim Viện
(Factor Eight 1 kim tiêm, 1 tiêm, 1 kim Công ty huyết
Inhibitor kim bướm; bướm; Tĩnh TNHH Một học
Bypassing Tĩnh mạch; mạch; Bột pha thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.464 Activity - FEIBA) Bột pha tiêm 500 U Feiba 25E./ml QLSP-1000-17 QLSP-1000-17 Baxter AG - Áo Baxter AG - Áo tiêm Lọ 1,000 8,820,000 8,820,000 8,820,000 8,820,000 1 8,820,000,000 Dược liệu TW2 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 Hộp 1 Viện


1876 lọ*11.7ml; lọ*11.7ml; Công ty huyết
Tiêm dưới da; F. Hoffmann-La F. Hoffmann-La Tiêm dưới da; TNHH Một học
Dung dịch tiêm 1400mg/11. QLSP-H02- QLSP-H02- Roche Ltd. - Thụy Roche Ltd. - Dung dịch tiêm thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.391 Rituximab dưới da 7ml MabThera 1072-17 1072-17 Sỹ Thụy Sỹ dưới da Lọ 500 27,140,378 ######### ######### ######### 1 13,570,189,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Túi Polyolefine Túi Polyolefine
(freeflex) (freeflex)
500ml; Thùng 500ml; Thùng
20 túi 20 túi
1877 Polyolefine Polyolefine Viện
(freeflex) (freeflex) Công ty huyết
Tinh bột este hóa 500ml; Tiêm Fresenius Kabi Fresenius Kabi 500ml; Tiêm TNHH Một học
(Hydroxyethyl truyền; Dung Deutschland Deutschland truyền; Dung thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.469 starch) dịch truyền 6%, 500ml Volulyte 6% VN-19956-16 VN-19956-16 GmbH - Đức GmbH - Đức dịch truyền Túi 500 87,500 87,000 88,000 87,135 6 43,750,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Mỗi kit chứa: 1
Iọ bột + 1 Iọ Mỗi kit chứa: 1
nước cất pha Iọ bột + 1 Iọ
tiêm 5ml + 1 nước cất pha
kit để pha tiêm 5ml + 1 kit
1878 loãng và tiêm; để pha loãng và
Tĩnh mạch; tiêm; Tĩnh Viện
Bột pha dung mạch; Bột pha Công ty huyết
dịch tiêm hoặc dung dịch tiêm TNHH Một học
truyền tĩnh hoặc truyền thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.463 Yếu tố IX mạch 600 IU Immunine 600 QLSP-1062-17 QLSP-1062-17 Baxter AG - Áo Baxter AG - Áo tĩnh mạch Lọ 5,000 4,788,000 4,788,000 4,788,000 4,788,000 1 23,940,000,000 Dược liệu TW2 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ 10 ml Hộp 1 lọ 10 ml
chứa bột đông chứa bột đông
khô và 1 lọ 10 khô và 1 lọ 10
ml nước cất ml nước cất
pha tiêm + 1 pha tiêm + 1
1879 kim chuyển + kim chuyển + 1
1 kim lọc; Tĩnh kim lọc; Tĩnh Viện
mạch; Bột mạch; Bột đông Công ty huyết
đông khô pha khô pha tiêm TNHH Một học
tiêm truyền Baxalta US Inc. - Baxalta US Inc. - truyền tĩnh thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.462 Yếu tố VIII tĩnh mạch 401 - 800IU Hemofil M QLSP-979-16 QLSP-979-16 Mỹ Mỹ mạch Lọ 8,000 3,066,000 3,066,000 3,066,000 3,066,000 1 24,528,000,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ 10 ml Hộp 1 lọ 10 ml
chứa bột đông chứa bột đông
khô và 1 lọ 10 khô và 1 lọ 10
ml nước cất ml nước cất
pha tiêm + 1 pha tiêm + 1
1880 kim chuyển + kim chuyển + 1
1 kim lọc; Tĩnh kim lọc; Tĩnh Viện
mạch; Bột mạch; Bột đông Công ty huyết
đông khô pha khô pha tiêm TNHH Một học
tiêm truyền Baxalta US Inc. - Baxalta US Inc. - truyền tĩnh thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.462 Yếu tố VIII tĩnh mạch 220 - 400IU Hemofil M QLSP-978-16 QLSP-978-16 Mỹ Mỹ mạch Lọ 8,000 1,533,000 1,486,000 1,533,000 1,511,067 2 12,264,000,000 Dược liệu TW2 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1881 Attapulgit Công ty Viện


mormoiron hoạt TNHH Một huyết
hóa + hỗn hợp Hộp 30 gói ; Hộp 30 gói ; thành viên học
magnesi carbonat- Uống; Bột pha Beaufour Ipsen Beaufour Ipsen Uống; Bột pha Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.663 nhôm hydroxyd hỗn dịch uống 2,5g + 0,5g Gastropulgite VN-17985-14 VN-17985-14 Industrie - Pháp Industrie - Pháp hỗn dịch uống Gói 50,000 3,053 3,052 3,053 3,052 4 152,650,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Sản xuất: Oncotec Sản xuất:
Pharma Oncotec Pharma
Produktion GmbH Produktion
Hộp 1 lọ; (CS dán nhãn, GmbH (CS dán
1882 Tiêm; Bột pha đóng gói thứ cấp nhãn, đóng gói Hộp 1 lọ; Tiêm;
dung dịch đậm và xuất xưởng: thứ cấp và xuất Bột pha dung Công ty Viện
đặc để pha Janssen xưởng: Janssen dịch đậm đặc TNHH Một huyết
dung dịch Pharmaceutica Pharmaceutica để pha dung thành viên học
truyền tĩnh NV) - Đức (đóng NV) - Đức (đóng dịch truyền tĩnh Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.341 Bendamustin mạch 100mg Ribomustin VN2-570-17 VN2-570-17 gói Bỉ) gói Bỉ) mạch Lọ 1,000 7,182,000 7,182,000 7,182,000 7,182,000 1 7,182,000,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Sản xuất: Oncotec Sản xuất:
Pharma Oncotec Pharma
Produktion GmbH Produktion
Hộp 1 lọ; (CS dán nhãn, GmbH (CS dán
1883 Tiêm; Bột pha đóng gói thứ cấp nhãn, đóng gói Hộp 1 lọ; Tiêm;
dung dịch đậm và xuất xưởng: thứ cấp và xuất Bột pha dung Công ty Viện
đặc để pha Janssen xưởng: Janssen dịch đậm đặc TNHH Một huyết
dung dịch Pharmaceutica Pharmaceutica để pha dung thành viên học
truyền tĩnh NV) - Đức (đóng NV) - Đức (đóng dịch truyền tĩnh Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.341 Bendamustin mạch 25mg Ribomustin VN2-569-17 VN2-569-17 gói Bỉ) gói Bỉ) mạch Lọ 1,000 1,795,500 1,795,500 1,795,500 1,795,500 1 1,795,500,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1884 Prasfarma S.L (sản Prasfarma S.L Công ty Viện


Hộp 5 vỉ x 10 xuất cho Baxter (sản xuất cho Hộp 5 vỉ x 10 TNHH Một huyết
viên; Uống; Oncology GmbH - Baxter Oncology viên; Uống; thành viên học
Viên nén bao Đức) - Tây Ban GmbH - Đức) - Viên nén bao Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.352 Cyclophosphamid đường 50mg Endoxan 6191/QLD-KD 6191/QLD-KD Nha Tây Ban Nha đường Viên 50,000 3,728 3,728 3,728 3,728 1 186,400,000 Bình Dương 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1885 Hộp 1 lọ Bột Hộp 1 lọ Bột Công ty Viện


pha tiêm pha tiêm TNHH Một huyết
200mg; Tiêm; 200mg; Tiêm; thành viên học
Bột pha tiêm Baxter Oncology Baxter Oncology Bột pha tiêm Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.352 Cyclophosphamid tĩnh mạch 200mg Endoxan VN-16581-13 VN-16581-13 GmbH - Đức GmbH - Đức tĩnh mạch Lọ 6,000 49,829 49,829 49,829 49,829 6 298,974,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1886 Hộp 30 gói Hộp 30 gói Công ty Viện


(mỗi gói (mỗi gói TNHH Một huyết
3.76g); Uống; 3.76g); Uống; thành viên học
Bột pha hỗn Beaufour Ipsen Beaufour Ipsen Bột pha hỗn Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.722 Diosmectit dịch uống 3g Smecta VN-19485-15 VN-19485-15 Industrie - Pháp Industrie - Pháp dịch uống Gói 20,000 3,475 3,475 3,476 3,475 5 69,500,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
1887 Công ty Viện
TNHH Một huyết
Hộp 10 vỉ x 10 Hộp 10 vỉ x 10 thành viên học
viên nén; OLIC (Thailand) OLIC (Thailand) viên nén; Uống; Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.688 Domperidon Uống; viên nén 10mg Motilium-M VN-14215-11 VN-14215-11 Ltd. - Thái Lan Ltd. - Thái Lan viên nén Viên 5,000 1,813 1,813 1,813 1,813 2 9,065,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1888 Công ty Viện


TNHH Một huyết
Hộp 6 bơm Hộp 6 bơm thành viên học
tiêm; Tiêm; 4000IU/0,4 Italfarmaco, S.p.A. Italfarmaco, tiêm; Tiêm; Bơm Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.443 Enoxaparin (natri) Dung dịch tiêm ml Gemapaxane VN-16312-13 VN-16312-13 -Ý S.p.A. - Ý Dung dịch tiêm tiêm 4,000 70,000 70,000 70,000 70,000 4 280,000,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1889 Công ty Viện


TNHH Một huyết
Hộp 6 bơm Hộp 6 bơm thành viên học
tiêm; Tiêm; 6000IU/0,6 Italfarmaco, S.p.A. Italfarmaco, tiêm; Tiêm; Bơm Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.443 Enoxaparin (natri) Dung dịch tiêm ml Gemapaxane VN-16313-13 VN-16313-13 -Ý S.p.A. - Ý Dung dịch tiêm tiêm 2,000 95,000 95,000 95,000 95,000 2 190,000,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1890 Công ty Viện


TNHH Một huyết
Hộp 6 bơm Hộp 6 bơm thành viên học
tiêm; Tiêm; 2000IU/0,2 Italfarmaco, S.p.A. Italfarmaco, tiêm; Tiêm; Bơm Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.443 Enoxaparin (natri) Dung dịch tiêm ml Gemapaxane VN-16311-13 VN-16311-13 -Ý S.p.A. - Ý Dung dịch tiêm tiêm 1,000 60,000 60,000 60,000 60,000 1 60,000,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1891 Công ty Viện


Hộp 1 chai PT. Novell PT. Novell Hộp 1 chai TNHH Một huyết
100ml; Tiêm; Pharmaceutical Pharmaceutical 100ml; Tiêm; thành viên học
Dung dịch tiêm 200mg/100 Laboratories - Laboratories - Dung dịch tiêm Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.288 Fluconazol truyền ml Fluxar VN-20856-17 VN-20856-17 Indonesia Indonesia truyền Chai 2,000 138,600 138,600 138,600 138,600 1 277,200,000 Bình Dương 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1892 Công ty Viện


Hộp 1 lọ Bột Hộp 1 lọ Bột TNHH Một huyết
pha tiêm; pha tiêm; Tiêm; thành viên học
Tiêm; Thuốc Baxter Oncology Baxter Oncology Thuốc bột pha Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.372 Ifosfamid bột pha tiêm 1g Holoxan VN-9945-10 VN-9945-10 GmbH - Đức GmbH - Đức tiêm Lọ 1,000 385,000 385,000 400,000 388,593 3 385,000,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1893 Công ty Viện


TNHH Một huyết
Hộp 1 vỉ x 30 Hộp 1 vỉ x 30 thành viên học
viên; Uống; N.V. Organon - N.V. Organon - viên; Uống; Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.789 Lynestrenol Viên nén 5mg Orgametril VN-21209-18 VN-21209-18 Hà Lan Hà Lan Viên nén Viên 5,000 1,900 1,900 1,900 1,900 5 9,500,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1894 Công ty Viện


TNHH Một huyết
Hộp 20 gói; Hộp 20 gói; thành viên học
Uống; Bột pha Beaufour Ipsen Beaufour Ipsen Uống; Bột pha Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.711 Macrogol dung dịch uống 10g Forlax VN-16801-13 VN-16801-13 Industrie - Pháp Industrie - Pháp dung dịch uống Gói 10,000 4,275 4,275 4,275 4,275 4 42,750,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Macrogol
1895 (polyethylen Công ty Viện
glycol) + natri 64g + 5,7g TNHH Một huyết
sulfat + natri Hộp 4 gói; + 1,68g + Hộp 4 gói; thành viên học
bicarbonat + natri Uống; Bột pha 1,46g + Beaufour Ipsen Beaufour Ipsen Uống; Bột pha Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.712 clorid + kali clorid dung dịch uống 0,75g Fortrans VN-19677-16 VN-19677-16 Industrie - Pháp Industrie - Pháp dung dịch uống Gói 10,000 30,000 29,999 30,000 30,000 3 300,000,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1896 Công ty Viện


Hộp 1 tuýp Hộp 1 tuýp TNHH Một huyết
10g; Đánh tưa 10g; Đánh tưa thành viên học
lưỡi; Gel rơ VN-19677- OLIC (Thailand) OLIC (Thailand) lưỡi; Gel rơ Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.295 Miconazol miệng 200mg/10g Daktarin oral gel VN-19677-16 16_10g Ltd. - Thái Lan Ltd. - Thái Lan miệng Tuýp 5,000 41,500 41,500 41,500 41,500 1 207,500,000 Bình Dương 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
1897 Công ty Viện
Hộp 1 vỉ x 10 PT. Novell PT. Novell Hộp 1 vỉ x 10 TNHH Một huyết
viên; Uống; Pharmaceutical Pharmaceutical viên; Uống; thành viên học
Viên nén dài Laboratories - Laboratories - Viên nén dài Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.232 Moxifloxacin bao phim 400mg Respira VN-21944-19 VN-21944-19 Indonesia Indonesia bao phim Viên 5,000 13,499 13,499 13,499 13,499 1 67,495,000 Bình Dương 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1898 Công ty Viện


Hộp 2 vỉ xé x PT. Novell PT. Novell Hộp 2 vỉ xé x 6 TNHH Một huyết
6 viên; Uống; Pharmaceutical Pharmaceutical viên; Uống; thành viên học
Viên nén bao Laboratories - Laboratories - Viên nén bao Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.691 Ondansetron phim 8mg Ondanov 8mg Tablet VN-20860-17 VN-20860-17 Indonesia Indonesia phim Viên 10,000 4,999 4,999 4,999 4,999 1 49,990,000 Bình Dương 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1899 Công ty Viện


Hộp 2 vỉ xé x PT. Novell PT. Novell Hộp 2 vỉ xé x 6 TNHH Một huyết
6 viên; Uống; Pharmaceutical Pharmaceutical viên; Uống; thành viên học
Viên nén bao Laboratories - Laboratories - Viên nén bao Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.691 Ondansetron phim 4mg Ondanov 4mg Tablet VN-20858-17 VN-20858-17 Indonesia Indonesia phim Viên 5,000 4,000 4,000 4,000 4,000 1 20,000,000 Bình Dương 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1900 Italfarmaco, S.A. Italfarmaco, S.A. Công ty Viện


(đóng gói tại: CIT (đóng gói tại: TNHH Một huyết
Hộp 10 lọ x s.r.l.) - Tây Ban CIT s.r.l.) - Tây Hộp 10 lọ x thành viên học
Sắt protein 15ml; Uống; 800mg/15m Nha (đóng gói tại Ban Nha (đóng 15ml; Uống; Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.433 succinylat Dung dịch uống l Ferlatum VN-14241-11 VN-14241-11 Ý) gói tại Ý) Dung dịch uống Lọ 10,000 18,500 18,500 18,500 18,500 2 185,000,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1901 Công ty Viện


TNHH Một huyết
Hộp 3 vỉ x 10 Catalent France Catalent France Hộp 3 vỉ x 10 thành viên học
viên; Uống; Beinheim S.A - Beinheim S.A - viên; Uống; Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.797 Testosteron Viên nang mềm 40mg Andriol Testocaps VN-20024-16 VN-20024-16 Pháp Pháp Viên nang mềm Viên 10,000 7,953 7,953 7,953 7,953 1 79,530,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1902 Công ty Viện


Hộp 1 lọ x Hộp 1 lọ x 5ml; TNHH Một huyết
5ml; Nhỏ mắt; Balkanpharma Balkanpharma Nhỏ mắt; Dung thành viên học
Dung dịch Razgrad AD - Razgrad AD - dịch thuốc nhỏ Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.206 Tobramycin thuốc nhỏ mắt 15mg/5ml Tobrin 0.3% VN-20366-17 VN-20366-17 Bulgaria Bulgaria mắt Lọ 5,000 38,717 37,200 38,717 37,422 4 193,585,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1903 Công ty Viện


Catalent TNHH Một huyết
Hộp 1 chai 100 Catalent Germany Germany Hộp 1 chai 100 thành viên học
Tretinoin (All- viên; Uống; Eberbach GmbH - Eberbach GmbH viên; Uống; Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.398 trans retinoic acid) Viên nang mềm 10mg Vesanoid VN-21185-18 VN-21185-18 Đức - Đức Viên nang mềm Viên 80,000 48,538 48,538 48,538 48,538 1 3,883,040,000 Bình Dương 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp chứa 1 lọ Hộp chứa 1 lọ
bột để pha bột để pha
dung dịch tiêm dung dịch tiêm
+ 1 bơm tiêm + 1 bơm tiêm
1904 chứa dung môi chứa dung môi
pha tiêm + 1 pha tiêm + 1 pít Công ty Viện
pít tông và 1 tông và 1 thiết TNHH Một huyết
thiết bị kết nối bị kết nối với thành viên học
với lọ; Tiêm; QLSP-H02-982- QLSP-H02- Novo Nordisk A/S Novo Nordisk lọ; Tiêm; Bột Vimedimex truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.461 Yếu tố VIIa Bột pha tiêm 1mg NovoSeven RT 1mg 16 982-16 - Đan Mạch A/S - Đan Mạch pha tiêm Lọ 900 19,779,089 ######### ######### ######### 1 17,801,180,100 Bình Dương 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 01 lọ; Hộp 01 lọ;
Tiêm/truyền Tiêm/truyền
tĩnh mạch, tiêm tĩnh mạch, tiêm Viện
1905 dưới da, tiêm dưới da, tiêm Công ty huyết
trong tủy sống; trong tủy sống; TNHH Một học
Bột đông khô Belmedpreparaty Belmedpreparaty Bột đông khô thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.353 Cytarabin pha tiêm 1000mg Cytarabine-Belmed VN2-286-14 VN2-286-14 RUE - Belarus RUE - Belarus pha tiêm Lọ 15,000 318,000 318,000 318,000 318,000 1 4,770,000,000 Vimepharco 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 01 lọ; Hộp 01 lọ; Viện


1906 Tiêm/truyền Tiêm/truyền Công ty huyết
tĩnh mạch; Bột tĩnh mạch; Bột TNHH Một học
đông khô pha Belmedpreparaty Belmedpreparaty đông khô pha thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.381 Methotrexat tiêm 1000mg Methotrexate-Belmed VN3-19-18 VN3-19-18 RUE - Belarus RUE - Belarus tiêm Lọ 4,000 899,000 899,000 899,000 899,000 1 3,596,000,000 Vimepharco 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 01 lọ; Hộp 01 lọ;
Tiêm bắp, Tiêm bắp,
tiêm/truyền tiêm/truyền tĩnh Viện
1907 tĩnh mạch, tiêm mạch, tiêm Công ty huyết
trong tủy sống; trong tủy sống; TNHH Một học
Thuốc tiêm Belmedpreparaty Belmedpreparaty Thuốc tiêm thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.381 Methotrexat đông khô 50mg Methotrexate-Belmed VN-21825-19 VN-21825-19 RUE - Belarus RUE - Belarus đông khô Lọ 10,000 62,000 62,000 62,000 62,000 1 620,000,000 Vimepharco 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 05 ống; Hộp 05 ống;
Tiêm bắp, Tiêm bắp,
tiêm/truyền tiêm/truyền tĩnh Viện
1908 tĩnh mạch, tiêm mạch, tiêm Công ty huyết
trong tủy sống; trong tủy sống; TNHH Một học
Bột đông khô Belmedpreparaty Belmedpreparaty Bột đông khô thành viên truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.381 Methotrexat pha
Thùngtiêm
carton 50mg Methotrexate-Belmed VN2-344-15 VN2-344-15 RUE - Belarus RUE - Belarus pha tiêm Ống 10,000 55,000 55,000 55,000 55,000 1 550,000,000 Vimepharco 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
chứa 10 túi x Thùng carton Viện
250ml; Tiêm chứa 10 túi x huyết
1909 truyền; Dung JW Life Science JW Life Science 250ml; Tiêm Công ty học
dịch tiêm Corporation - Hàn Corporation - truyền; Dung TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1011 Acid amin* truyền
Thùng carton 8%-250ml Hepagold VN-21298-18 VN-21298-18 Quốc Hàn Quốc dịch tiêm truyền Túi 1,500 90,000 84,290 90,900 85,271 3 135,000,000 Dược Sài Gòn 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
chứa 10 túi x Thùng carton Viện
250ml; Tiêm chứa 10 túi x huyết
1910 truyền; Dung JW Life Science JW Life Science 250ml; Tiêm Công ty học
dịch tiêm Corporation - Hàn Corporation - truyền; Dung TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1011 Acid amin* truyền 5,4% 250ml Nephgold VN-21299-18 VN-21299-18 Quốc Hàn Quốc dịch tiêm truyền Túi 1,000 95,000 87,900 95,000 88,904 3 95,000,000 Dược Sài Gòn 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 1 lọ 5ml; Hộp 1 lọ 5ml; huyết
1911 Tiêm; Thuốc Bharat Serums Bharat Serums Tiêm; Thuốc Công ty học
Anti thymocyte tiêm truyền 23419/QLD- And Vaccines Ltd - And Vaccines tiêm truyền tĩnh TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.340 globulin tĩnh mạch 250mg/5ml Thymogam 23419/QLD-KD KD Ấn Độ Ltd - Ấn Độ mạch Lọ 1,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000 1 2,400,000,000 Dược Sài Gòn 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Công ty TNHH Công ty TNHH Viện
Hộp 1 lọ, hộp sản xuất dược sản xuất dược Hộp 1 lọ, hộp huyết
1912 10 lọ; Tiêm; phẩm Medlac phẩm Medlac 10 lọ; Tiêm; Công ty học
Thuốc bột pha Pharma Italy - Pharma Italy - Thuốc bột pha TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.249 Colistin* tiêm 1MIU Colistimed VD-24643-16 VD-24643-16 Việt Nam Việt Nam tiêm Lọ 1,000 258,000 226,000 315,000 237,816 3 258,000,000 Dược Sài Gòn 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 10 lọ; ILdong ILdong huyết
1913 Tiêm; Bột Pharmaceutical Pharmaceutical Hộp 10 lọ; Công ty học
đông khô pha Co., Ltd. - Hàn Co., Ltd. - Hàn Tiêm; Bột đông TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.249 Colistin* tiêm 150mg Comopas VN-22030-19 VN-22030-19 Quốc Quốc khô pha tiêm Lọ 2,000 885,000 880,000 885,000 883,322 2 1,770,000,000 Dược Sài Gòn 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Công ty TNHH Công ty TNHH Viện
Hộp 1 lọ, hộp sản xuất dược sản xuất dược Hộp 1 lọ, hộp huyết
1914 10 lọ; Tiêm; phẩm Medlac phẩm Medlac 10 lọ; Tiêm; Công ty học
Thuốc bột pha Pharma Italy - Pharma Italy - Thuốc bột pha TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.249 Colistin* tiêm
Hộp 5 túi nhỏ 0,5MIU Colistimed VD-24642-16 VD-24642-16 Việt Nam Việt Nam tiêm Lọ 5,000 254,000 220,000 254,000 252,330 4 1,270,000,000 Dược Sài Gòn 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
x 1 miếng; Hộp 5 túi nhỏ x Viện
Dùng ngoài; 1 miếng; Dùng huyết
1915 Miếng dán Janssen Janssen ngoài; Miếng Công ty học
phóng thích Pharmaceutica Pharmaceutica dán phóng thích TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.34 Fentanyl qua
Hộpda5 túi nhỏ 8.4mg Durogesic 50mcg/h VN-19681-16 VN-19681-16 N.V - Bỉ N.V - Bỉ qua da Miếng 1,500 282,975 282,975 282,975 282,975 1 424,462,500 Dược Sài Gòn 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
x 1 miếng; Hộp 5 túi nhỏ x Viện
Dùng ngoài; 1 miếng; Dùng huyết
1916 Miếng dán Janssen Janssen ngoài; Miếng Công ty học
phóng thích Pharmaceutica Pharmaceutica dán phóng thích TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.34 Fentanyl qua da 4.2mg Durogesic 25mcg/h VN-19680-16 VN-19680-16 N.V - Bỉ N.V - Bỉ qua da Miếng 1,500 154,350 154,350 154,350 154,350 2 231,525,000 Dược Sài Gòn 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ 30mg Viện
x 30 viên; (tương Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x huyết
1917 Uống; viên nén đương 22,5 Bard Bard 30 viên; Uống; Công ty học
phóng thích mg Pharmaceuticals Pharmaceuticals viên nén phóng TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.44 Morphin kéo dài morphin) MS-Contin 30mg VN-21319-18 VN-21319-18 Limited - Anh Limited - Anh thích kéo dài Viên 1,000 22,200 22,200 22,200 22,200 2 22,200,000 Dược Sài Gòn 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ 10mg Viện
x 30 viên; (tương Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x huyết
1918 Uống; viên nén đương 7,5 Bard Bard 30 viên; Uống; Công ty học
phóng thích mg Pharmaceuticals Pharmaceuticals viên nén phóng TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.43 Morphin kéo dài morphin) MS-Contin 10mg VN-21318-18 VN-21318-18 Limited - Anh Limited - Anh thích kéo dài Viên 1,000 11,000 11,000 11,000 11,000 2 11,000,000 Dược Sài Gòn 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ Viện
x 14 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x huyết
1919 Uống; Viên Purdue Purdue 14 viên; Uống; Công ty học
nén giải phóng Pharmaceuticals Pharmaceuticals Viên nén giải TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.55 Oxycodone kéo dài 10mg OxyContin 10mg VN-21914-19 VN-21914-19 L.P. - Mỹ L.P. - Mỹ phóng kéo dài Viên 2,000 34,500 34,500 34,500 34,500 1 69,000,000 Dược Sài Gòn 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
5mg (tương huyết
1920 Hộp 2 vỉ x 14 đương Bard Bard Hộp 2 vỉ x 14 Công ty học
viên; Uống; Oxycodon Pharmaceuticals Pharmaceuticals viên; Uống; TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.55 Oxycodone Viên nang cứng 4,5mg) OxyNeo 5mg VN2-536-16 VN2-536-16 Limited - Anh Limited - Anh Viên nang cứng Viên 3,000 10,400 10,400 10,400 10,400 1 31,200,000 Dược Sài Gòn 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ Viện
x 14 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x huyết
1921 Uống; Viên Purdue Purdue 14 viên; Uống; Công ty học
nén giải phóng Pharmaceuticals Pharmaceuticals Viên nén giải TNHH MTV truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.55 Oxycodone kéo dài 20mg OxyContin 20mg VN-21915-19 VN-21915-19 L.P. - Mỹ L.P. - Mỹ phóng kéo dài Viên 2,000 51,450 51,450 51,450 51,450 1 102,900,000 Dược Sài Gòn 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ bột +
1 ống nước cất Hộp 1 lọ bột + Viện
pha tiêm 3ml; 1 ống nước cất Công ty huyết
1922
Tiêm; Bột Standard Chem. Standard Chem. pha tiêm 3ml; TNHH Phân học
đông khô pha Tilatep for I.V. & Pharm. Co,. Ltd & Pharm. Co,. Tiêm; Bột đông Phối Liên Kết truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.257 Teicoplanin* tiêm 200mg Injection 200mg VN-20631-17 VN-20631-17 - Đài Loan Ltd - Đài Loan khô pha tiêm Lọ 2,000 205,000 205,000 210,000 206,032 2 410,000,000 Quốc Tế 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Công ty
1923 TNHH Viện
Hộp 3 vỉ x 10 Hộp 3 vỉ x 10 Thương mại huyết
viên; Uống; Công ty cổ phần Công ty cổ phần viên; Uống; Dược mỹ học
Viên nén bao dược phẩm Savi - dược phẩm Savi - Viên nén bao phẩm Nam truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.471 Deferipron phim 250mg Savi Deferipron 250 VD-25774-16 VD-25774-16 Việt Nam Việt Nam phim Viên 100,000 7,000 6,990 7,000 6,999 4 700,000,000 Phương 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Công ty
1924 TNHH Viện
Thương mại huyết
Hộp 6 vỉ x 10 TTY Biopharm Hộp 6 vỉ x 10 Dược mỹ học
viên; Uống; TTY Biopharm Co., Ltd - Đài viên; Uống; phẩm Nam truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.411 Thalidomid Viên nang cứng 50mg Domide Capsules 50mg VN2-243-14 VN2-243-14 Co., Ltd - Đài Loan Loan Viên nang cứng Viên 80,000 59,200 59,200 59,200 59,200 1 4,736,000,000 Phương 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Công ty Viện
1925 Hộp 1 chai Hộp 1 chai TNHH huyết
125ml; Dùng Mundipharma Mundipharma 125ml; Dùng Thương Mại học
ngoài; Dung Betadine Antiseptic Pharmaceuticals Pharmaceuticals ngoài; Dung Dược Phẩm truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.656 Povidon iodin dịch dùng ngoài 10%-125ml Solution 10%w/v VN-19506-15 VN-19506-15 Ltd - Cyprus Ltd - Cyprus dịch dùng ngoài Chai 5,000 42,400 42,400 42,400 42,400 3 212,000,000 Đông Á 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1926 Công ty Viện


TNHH thương huyết
Hộp 1 lọ; Medochemie Ltd mại dược học
Cefoperazon + Tiêm; Bột pha Medochemie Ltd - - Factory C - Hộp 1 lọ; Tiêm; phẩm Minh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.172 sulbactam tiêm 1g+1g BASULTAM VN-18017-14 VN-18017-14 Factory C - Cyprus Cyprus Bột pha tiêm Lọ 5,000 184,000 184,000 184,800 184,671 2 920,000,000 Quân 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1927 Công ty Viện


Hộp 10 ống, TNHH thương huyết
25 ống 1ml; S.C.Rompharm S.C.Rompharm Hộp 10 ống, 25 mại dược học
Tiêm; Dung Company S.r.l - Company S.r.l - ống 1ml; Tiêm; phẩm Minh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.765 Dexamethason dịch tiêm 4mg/1ml Depaxan VN-21697-19 VN-21697-19 Romani Romani Dung dịch tiêm Ống 40,000 24,000 24,000 24,000 24,000 3 960,000,000 Quân 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1928 Hộp 1 lọ hoặc Hộp 1 lọ hoặc Công ty Viện


10 lọ 100ml; Solupharm Solupharm 10 lọ 100ml; TNHH thương huyết
Tiêm, truyền; Pharmazeutische Pharmazeutische Tiêm, truyền; mại dược học
Dung dịch tiêm 200mg/ Erzeugnisse Erzeugnisse Dung dịch tiêm phẩm Minh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.288 Fluconazol truyền 100ml Fluconazole VN-10859-10 VN-10859-10 GmbH - Đức GmbH - Đức truyền Lọ 1,000 230,000 230,000 230,000 230,000 1 230,000,000 Quân 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1929 Công ty Viện


TNHH thương huyết
Hộp 10 ống S.C.Rompharm S.C.Rompharm Hộp 10 ống mại dược học
1ml; Tiêm; Company S.r.l - Company S.r.l - 1ml; Tiêm; phẩm Minh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.39 Ketorolac Dung dịch tiêm 30mg/1ml Algesin-N VN-21533-18 VN-21533-18 Romani Romani Dung dịch tiêm Ống 1,000 35,000 35,000 35,000 35,000 3 35,000,000 Quân 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1930 Công ty Viện


TNHH thương huyết
mại dược học
Chai 100 viên; Pharmascience Pharmascience Chai 100 viên; phẩm Minh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.939 Zopiclon Uống; Viên nén 7,5mg Phamzopic 7.5mg VN-18734-15 VN-18734-15 Inc. - Canada Inc. - Canada Uống; Viên nén Viên 5,000 2,700 2,700 2,700 2,700 4 13,500,000 Quân 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1931 Công ty Viện


Rotexmedica Rotexmedica TNHH thương huyết
Hộp 5 ống GmbH GmbH Hộp 5 ống 1ml; mại dược học
1ml; Tiêm; Arzneimittelwerk - Arzneimittelwerk Tiêm; Dung phẩm Phương truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.813 Calcitonin Dung dịch 100UI - 1ml Rocalcic 100 VN-20613-17 VN-20613-17 Đức - Đức dịch Ống 2,000 90,000 90,000 90,000 90,000 2 180,000,000 Linh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1932 Công ty Viện


Rotexmedica Rotexmedica TNHH thương huyết
Hộp 5 ống GmbH GmbH Hộp 5 ống 1ml; mại dược học
1ml; Tiêm; Arzneimittelwerk - Arzneimittelwerk Tiêm; Dung phẩm Phương truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.813 Calcitonin Dung dịch 50UI - 1ml Rocalcic 50 VN-20345-17 VN-20345-17 Đức - Đức dịch Ống 1,000 47,800 47,800 52,000 47,961 4 47,800,000 Linh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
1933 Công ty Viện
TNHH thương huyết
Hộp 1 chai x Reliance Life Reliance Life Hộp 1 chai x mại dược học
50ml; Truyền; Sciences Pvt.Ltd - Sciences Pvt.Ltd 50ml; Truyền; phẩm Phương truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.821 Immune globulin Dung dịch 2.5g/ 50ml ProIVIG QLSP-0764-13 QLSP-0764-13 Ấn Độ - Ấn Độ Dung dịch Chai 1,000 2,630,000 2,630,000 2,630,000 2,630,000 1 2,630,000,000 Linh 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1934 Công ty Viện


TNHH thương huyết
Hộp 1 vỉ 5 ống Hộp 1 vỉ 5 ống mại dược học
Sắt sucrose (hay x 5ml; Tiêm; Rafarm S.A. - Hy Rafarm S.A. - x 5ml; Tiêm; phẩm Phương truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.434 dextran) Dung dịch 100mg/5ml Ferrovin VN-18143-14 VN-18143-14 Lạp Hy Lạp Dung dịch Ống 3,000 86,000 86,000 90,000 87,300 3 258,000,000 Linh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1935 Công ty Viện


TNHH thương huyết
Hộp 10 ống x Medphano Medphano Hộp 10 ống x mại dược học
2ml; Tiêm; Arzneimittel Arzneimittel 2ml; Tiêm; phẩm Phương truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.206 Tobramycin Dung dịch 80mg/2ml Medphatobra 80 VN-19091-15 VN-19091-15 Gmbh - Đức Gmbh - Đức Dung dịch Ống 10,000 49,500 49,500 49,500 49,500 3 495,000,000 Linh 2 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ, hộp Hộp 1 lọ, hộp


1936 10 lọ, Thuốc Công ty TNHH Công ty TNHH 10 lọ, Thuốc Công ty Viện
bột pha tiêm, sản xuất dược sản xuất dược bột pha tiêm, TNHH thương huyết
Tiêm; Tiêm; phẩm Medlac phẩm Medlac Tiêm; Tiêm; mại dược học
Thuốc bột pha Pharma Italy - Việt Pharma Italy - Thuốc bột pha phẩm Vạn truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.251 Fosfomycin* tiêm 2g Fosfomed 2g VD-24036-15 VD-24036-15 Nam Việt Nam tiêm Lọ 10,000 74,500 74,500 83,900 76,380 2 745,000,000 Xuân 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ, hộp Hộp 1 lọ, hộp


1937 10 lọ, Thuốc Công ty TNHH Công ty TNHH 10 lọ, Thuốc Công ty Viện
bột pha tiêm, sản xuất dược sản xuất dược bột pha tiêm, TNHH thương huyết
Tiêm; Tiêm; phẩm Medlac phẩm Medlac Tiêm; Tiêm; mại dược học
Thuốc bột pha Pharma Italy - Việt Pharma Italy - Thuốc bột pha phẩm Vạn truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.251 Fosfomycin* tiêm
Hộp 5 ống 1g Fosfomed 1g VD-24035-15 VD-24035-15 Nam Việt Nam tiêm Lọ 10,000 38,450 38,450 83,400 48,209 3 384,500,000 Xuân 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
1ml, Dung dịch Hộp 5 ống 1ml,
đậm đặc pha Dung dịch đậm
tiêm/ tiêm đặc pha tiêm/
truyền, Tiêm tiêm truyền,
1938 truyền; Tiêm Tiêm truyền; Công ty Viện
truyền; Dung Labesfal- Labesfal- Tiêm truyền; TNHH thương huyết
dịch đậm đặc Laboratorios Laboratorios Dung dịch đậm mại dược học
Granisetron pha tiêm/ tiêm Granisetron Kabi Almiro, SA - Almiro, SA - đặc pha tiêm/ phẩm Vạn truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.689 hydroclorid truyền 1mg/1ml 1mg/ml VN-21199-18 VN-21199-18 Portugal Portugal tiêm truyền Ống 5,000 44,800 44,800 58,900 54,239 5 224,000,000 Xuân 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 6 vỉ x 5 Hộp 6 vỉ x 5
viên, Hộp 5 vỉ viên, Hộp 5 vỉ
1939 x 6 viên Viên x 6 viên Viên Công ty Viện
nén bao phim, nén bao phim, TNHH thương huyết
Uống; Uống; Laboratorios Uống; Uống; mại dược học
Viên nén bao Laboratorios Lesvi, S.L - Viên nén bao phẩm Vạn truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.691 Ondansetron phim 8mg Dloe 8 VN-17006-13 VN-17006-13 Lesvi, S.L - Spain Spain phim Viên 5,000 24,000 24,000 24,000 24,000 1 120,000,000 Xuân 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ, hộp Hộp 1 lọ, hộp


10 lọ, Bột pha 10 lọ, Bột pha
1940 dung dịch tiêm dung dịch tiêm Công ty Viện
truyền; Tiêm Labesfal- Labesfal- truyền; Tiêm TNHH thương huyết
truyền; Bột Piperacillin/ Laboratorios Laboratorios truyền; Bột pha mại dược học
Piperacilin + pha dung dịch Tazobactam Kabi Almiro, SA - Almiro, SA - dung dịch tiêm phẩm Vạn truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.192 tazobactam tiêm truyền 2g + 0.25g 2g/0.25g VN-21200-18 VN-21200-18 Portugal Portugal truyền Lọ 10,000 77,000 71,900 77,000 73,721 2 770,000,000 Xuân 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 20 ống x Hộp 20 ống x Công ty huyết
1941
10mL siro, Laboratorios Laboratorios 10mL siro, TNHH học
uống; Uống; 30mg/ Vitoria, S.A - Bồ Vitoria, S.A - Bồ uống; Uống; Thương mại truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.988 Ambroxol Siro 10mL Drenoxol VN-21986-19 VN-21986-19 Đào Nha Đào Nha Siro Ống 1,000 8,660 8,600 8,660 8,602 2 8,660,000 Nam Đồng 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Hộp 10 lọ x Centro de Centro de Hộp 10 lọ x Công ty huyết
1942
1mL dung dịch Immunogia Immunogia 1mL dung dịch TNHH học
tiêm; Tiêm; Molecular (CIM) - Molecular (CIM) tiêm; Tiêm; Thương mại truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.472 Erythropoietin Dung dịch tiêm 2000IU/ml Ior Epocim - 2000 VN-15383-12 VN-15383-12 Cu Ba - Cu Ba Dung dịch tiêm Lọ 5,000 72,240 72,240 72,240 72,240 1 361,200,000 Nam Đồng 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 vỉ x 1 Viện
viên nang Hộp 1 vỉ x 1 Công ty huyết
1943
cứng, uống; KRKA, d.d., viên nang cứng, TNHH học
Uống; Viên KRKA, d.d., Novo Novo mesto - uống; Uống; Thương mại truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.288 Fluconazol nang cứng 150mg Diflazon 150mg VN-16234-13 VN-16234-13 mesto - Slovenia Slovenia Viên nang cứng Viên 60,000 24,990 24,990 24,990 24,990 1 1,499,400,000 Nam Đồng 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Egis Egis Viện
Hộp 1 lọ x Pharmaceutical Pharmaceutical Hộp 1 lọ x Công ty huyết
1944
120mL siro, Private Limited Private Limited 120mL siro, TNHH học
uống; Uống; 120mg/ Company - Company - uống; Uống; Thương mại truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.91 Loratadin Siro 120mL Erolin VN-20498-17 VN-20498-17 Hungary Hungary Siro Lọ 300 78,900 78,900 79,800 79,774 2 23,670,000 Nam Đồng 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 10 vỉ x 10 Hộp 10 vỉ x 10
viên nén bao viên nén bao Viện
phim kháng phim kháng Công ty huyết
1945
dịch dạ dày, dịch dạ dày, TNHH học
Mesalazin uống; Uống; 22598/QLD- Faes Farma, S.A - Faes Farma, S.A uống; Uống; Thương mại truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.748 (mesalamin) Viên nén 500mg Mecolzine 22598/QLD-KD KD Tây Ban Nha - Tây Ban Nha Viên nén Viên 5,000 9,200 9,200 9,200 9,200 1 46,000,000 Nam Đồng 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 2 vỉ, hộp Hộp 2 vỉ, hộp 3
3 vỉ, hộp 5 vỉ, vỉ, hộp 5 vỉ, Viện
hộp 10 vỉ x 10 hộp 10 vỉ x 10 Công ty huyết
1946
viên; Uống; Công ty CPDP viên; Uống; TNHH thương học
Viên nén bao Công ty CPDP An An Thiên - Việt Viên nén bao mại Tân Á truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.264 Entecavir phim 1mg A.T Entecavir 1 QLĐB-570-16 QLĐB-570-16 Thiên - Việt Nam Nam phim Viên 2,000 24,150 16,275 24,150 16,850 2 48,300,000 Châu 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ + 1
ống dm; Hộp 3 Hộp 1 lọ + 1
lọ + 3 ống dm; ống dm; Hộp 3
Hộp 5 lọ + 5 lọ + 3 ống dm;
1947 ống dm. Ống Hộp 5 lọ + 5
dm 5ml: Natri ống dm. Ống Viện
clorid 0,9%; dm 5ml: Natri Công ty huyết
Tiêm; Bột Công ty CPDP clorid 0,9%; TNHH thương học
đông khô pha Công ty CPDP An An Thiên - Việt Tiêm; Bột đông mại Tân Á truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.678 Esomeprazol tiêm 20mg A.T Esomeprazol 20 inj VD-26744-17 VD-26744-17 Thiên - Việt Nam Nam khô pha tiêm Lọ 3,000 15,000 15,000 25,000 21,558 4 45,000,000 Châu 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 20 ống, Hộp 20 ống, Viện
hộp 30 ống, hộp 30 ống, Công ty huyết
1948 hộp 50 ống x Công ty CPDP hộp 50 ống x TNHH thương học
5ml; Uống; Công ty CPDP An An Thiên - Việt 5ml; Uống; mại Tân Á truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.725 Kẽm gluconat Dung dịch uống 10mg/5ml A.T Zinc Siro VD- 25649- 16 VD-25649-16 Thiên - Việt Nam Nam Dung dịch uống Ống 10,000 2,016 2,016 2,016 2,016 1 20,160,000 Châu 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 20 ống, Hộp 20 ống, Viện
hộp 30 ống, hộp 30 ống, Công ty huyết
1949 Sắt gluconat + hộp 50 ống x 50mg + Công ty CPDP hộp 50 ống x TNHH thương học
mangan gluconat 10ml; Uống; 10,87mg + Công ty CPDP An An Thiên - Việt 10ml; Uống; mại Tân Á truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1044 + đồng gluconat Dung dịch uống 5mg/10ml Atitrime VD- 27800- 17 VD-27800-17 Thiên - Việt Nam Nam Dung dịch uống Ống 3,000 3,800 3,780 3,800 3,783 2 11,400,000 Châu 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 5 ống,
hộp 10 ống, Hộp 5 ống, hộp
hộp 20 ống x 10 ống, hộp 20
1950 5ml; Tiêm; ống x 5ml; Viện
Dung dịch đậm Tiêm; Dung Công ty huyết
đặc pha tiêm Công ty CPDP dịch đậm đặc TNHH thương học
Sắt sucrose (hay truyền tĩnh Công ty CPDP An An Thiên - Việt pha tiêm truyền mại Tân Á truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.434 dextran) mạch 100mg/5ml Antifix VD- 27794- 17 VD-27794-17 Thiên - Việt Nam Nam tĩnh mạch Ống 3,000 55,860 55,860 69,400 62,412 2 167,580,000 Châu 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 20 gói, Hộp 20 gói, Công ty huyết
1951 hộp 50 gói x Công ty CPDP hộp 50 gói x TNHH thương học
5g; Uống; Hỗn Công ty CPDP An An Thiên - Việt 5g; Uống; Hỗn mại Tân Á truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.684 Sucralfat dịch uống 1g/Gói 5g A.T Sucralfate VD- 25636- 16 VD-25636-16 Thiên - Việt Nam Nam dịch uống Gói 10,000 2,100 1,800 2,390 1,808 3 21,000,000 Châu 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Công ty Viện
1952 TNHH huyết
Betamethasone + Hộp 1 lọ * Công ty cổ phẩn Công ty cổ phẩn Hộp 1 lọ * Thương mại và học
dexchlorphenirami 60ml; Đường (3+24)mg/6 dược phẩm Hà dược phẩm Hà 60ml; Đường Công nghệ Hà truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.744 n uống; Siro 0ml Doalgis VD-18953 -13 VD-18953-13 Tây - Việt Nam Tây - Việt Nam uống; Siro Lọ 1,000 27,000 27,000 27,000 27,000 1 27,000,000 Minh 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 10 ống Viện


1953 2ml; Tiêm Hộp 10 ống Công ty trách huyết
truyền; Dung 2ml; Tiêm nhiệm hữu hạn học
dịch tiêm Sopharma AD - Sopharma AD - truyền; Dung dược phẩm truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.197 Amikacin truyền 250mg/2ml Amikacin 125mg/ml VN-17406-13 VN-17406-13 Bulgaria Bulgaria dịch tiêm truyền Ống 10,000 26,200 26,200 26,200 26,200 1 262,000,000 Gia Minh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1954 Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 Công ty trách huyết
viên; Uống; Công ty cổ phần dược phẩm Đạt viên; Uống; nhiệm hữu hạn học
Acetylsalicylic Viên nén bao 75mg + dược phẩm Đạt Vi Vi Phú - Việt Viên nén bao dược phẩm truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.554 acid+ clopidogrel phim 75mg Pfertzel VD-20526-14 VD-20526-14 Phú - Việt Nam Nam phim Viên 5,000 4,000 2,780 4,000 2,861 5 20,000,000 Gia Minh 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 10 ống x Hộp 10 ống x Viện


1955 1.5ml; Tiêm 1.5ml; Tiêm Công ty trách huyết
truyền; Dung truyền; Dung nhiệm hữu hạn học
Glyceryl trinitrat dịch đậm đặc Fisiopharma SRL - Fisiopharma dịch đậm đặc dược phẩm truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.478 (Nitroglycerin) để tiêm truyền 5mg/1,5ml Trinitrina VN-21228-18 VN-21228-18 Italy - Italy SRL - Italy - Italy để tiêm truyền Ống 5,000 42,800 42,800 42,800 42,800 2 214,000,000 Gia Minh 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 6 vỉ x 10 Công ty Cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 huyết
1956 viên; Uống; Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt viên; Uống; Liên danh học
Viên nén phân Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Viên nén phân Công ty Inter - truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.470 Deferasirox tán trong nước 250 mg Gonzalez-250 VD-28910-18 VD-28910-18 Vi Phú - Việt Nam Nam tán trong nước Viên 60,000 18,600 18,600 18,600 18,600 2 1,116,000,000 Santer 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 6 vỉ x 10 Công ty Cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 huyết
1957 viên; Uống; Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt viên; Uống; Liên danh học
Viên nén phân Dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Viên nén phân Công ty Inter - truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.470 Deferasirox tán trong nước 250 mg Gonzalez-250 VD-28910-18 VD-28910-18 Vi Phú - Việt Nam Nam tán trong nước Viên 60,000 18,600 18,600 18,600 18,600 2 1,116,000,000 Santer 5 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Hộp 10 vỉ x 10 Hộp 10 vỉ x 10 huyết
1958 viên; Uống; viên; Uống; Liên danh học
Paracetamol + Viên nén bao 325mg+ Polfarmex S.A - Polfarmex S.A - Viên nén bao Công ty Inter - truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.30.64 tramadol phim 37,5mg Poltrapa VN-19318-15 VN-19318-15 Poland Poland phim Viên 100,000 7,300 7,300 7,350 7,325 3 730,000,000 Santer 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1959 Liên danh thầu


Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân - Viện
Công ty cổ huyết
Hộp 50 ống x Công ty CPDP Công ty CPDP Hộp 50 ống x phần dược học
5ml; Tiêm; Calci clorid 500mg/ Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt 5ml; Tiêm; phẩm Minh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1014 Calci clorid Dung dịch tiêm 500mg/ 5ml 5ml VD-22935-15 VD-22935-15 Nam Nam Dung dịch tiêm Ống 4,000 917 914 932 917 6 3,668,000 Dân 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1960 Liên danh thầu


Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân - Viện
Công ty cổ huyết
Hộp 10 ống Công ty CPDP Công ty CPDP Hộp 10 ống phần dược học
1ml; Tiêm; Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt 1ml; Tiêm; phẩm Minh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.765 Dexamethason Dung dịch tiêm 4mg/ 1ml Dexamethason VD-25716-16 VD-25716-16 Nam Nam Dung dịch tiêm Ống 150,000 788 777 788 782 5 118,200,000 Dân 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1961 Liên danh thầu


Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân - Viện
Công ty cổ huyết
Hộp 20 vỉ x 20 Công ty CPDP Công ty CPDP Hộp 20 vỉ x 20 phần dược học
Sulfamethoxazol viên; Uống; 400mg + Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt viên; Uống; phẩm Minh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.242 + trimethoprim Viên nén 80mg Cotrimoxazol 480mg VD-24799-16 VD-24799-16 Nam Nam Viên nén Viên 20,000 209 209 209 209 4 4,180,000 Dân 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1962 Liên danh thầu


Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân - Viện
Vitamin B12 Công ty cổ huyết
(cyanocobalamin, Hộp 100 ống x Công ty CPDP Công ty CPDP Hộp 100 ống x phần dược học
hydroxocobalamin 1ml; Tiêm; Minh Dân - Việt Minh Dân - Việt 1ml; Tiêm; phẩm Minh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1056 ) Dung dịch tiêm 1mg/ml Vitamin B12 1mg/ml VD-23606-15 VD-23606-15 Nam Nam Dung dịch tiêm Ống 5,000 480 480 480 480 4 2,400,000 Dân 4 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1963 Công ty Cổ huyết
Hộp 5 túi; Hộp 5 túi; phần Dược học
Acid amin + Tiêm; Thuốc 40g+80g/10 B.Braun Medical B.Braun Medical Tiêm; Thuốc phẩm Trung truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.1012 Glucose tiêm truyền 00ml Nutriflex Peri VN-18157-14 VN-18157-14 AG - Thụy Sỹ AG - Thụy Sỹ tiêm truyền túi 1,500 404,618 404,618 404,618 404,618 1 606,927,000 ương CPC1 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 5 ống,
hộp 10 ống x Hộp 5 ống, hộp
2ml; Tiêm/ 10 ống x 2ml;
truyền; Dung Tiêm/truyền;
1964 dịch tiêm/ Dung dịch Công ty Viện
Dung dịch đậm tiêm/ Dung TNHH thương huyết
đặc để pha S.C.Rompharm S.C.Rompharm dịch đậm đặc mại dược học
truyền tĩnh 50mg/ Company S.r.l - Company S.r.l - để pha truyền phẩm Minh truyền 32/QĐ- 07/01/202
40.38 Dexketoprofen mạch 2ml Disomic VN-21526-18 VN-21526-18 Romani Romani tĩnh mạch Ống 1,000 19,900 19,900 19,900 19,900 2 19,900,000 Quân 1 G1 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
Công ty Cổ huyết
1965
Hộp 10 lọ, Meiji Seika Hộp 10 lọ, phần Dược học
Tiêm, Thuốc Pharma Co., Ltd - Tiêm, Thuốc phẩm Thiên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.251 Fosfomycin (natri) tiêm 1g Fosmicin for I.V.Use VN-13784-11 VN-13784-11 Nhật Bản Nhật Bản tiêm lọ 10,000 101,000 101,000 101,000 101,000 5 1,010,000,000 Thảo BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1966
Hộp 10 lọ, Meiji Seika Hộp 10 lọ, phần Dược học
Tiêm, Thuốc Pharma Co., Ltd - Tiêm, Thuốc phẩm Thiên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.251 Fosfomycin (natri) tiêm 2g Fosmicin for I.V.Use VN-13785-11 VN-13785-11 Nhật Bản Nhật Bản tiêm lọ 10,000 186,000 186,000 186,000 186,000 1 1,860,000,000 Thảo BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
1967
Hộp 2 vỉ x 10 Meiji Seika Hộp 2 vỉ x 10 phần Dược học
viên nén, Pharma Co., Ltd - viên nén, Uống, phẩm Thiên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.251 Fosfomycin (natri) Uống, Viên 500mg Fosmicin tablets VN-15983-12 VN-15983-12 Nhật Bản Nhật Bản Viên viên 10,000 19,000 19,000 19,000 19,000 4 190,000,000 Thảo BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Chinoin Viện
1968 Pharmaceutical & Công ty Cổ huyết
Hộp 2 vỉ x 10 Chemical Works Hộp 2 vỉ x 10 phần Dược học
Drotaverin viên, Uống, Private Co. Ltd. - viên, Uống, phẩm Thiết bị truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.697 hydroclorid Viên nén 80 mg No-Spa forte VN-18876-15 VN-18876-15 Hungary Hungary Viên nén Viên 5,000 1,158 1,158 1,158 1,158 6 5,790,000 Y tế Hà Nội BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ bột Hộp 1 lọ bột
đông khô + 1 đông khô + 1
ống nước cất ống nước cất Viện
1969 pha tiêm 3ml, pha tiêm 3ml, Công ty Cổ huyết
Tiêm truyền, Tiêm truyền, phần Dược học
Bột đông khô Bột đông khô phẩm Thiết bị truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.257 Teicoplanin* pha tiêm 400mg Targosid VN-19906-16 VN-19906-16 Sanofi S.p.A - Ý Ý pha tiêm Lọ 2,000 430,000 430,000 430,000 430,000 2 860,000,000 Y tế Hà Nội BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1970 Hộp 25 lọ Hộp 25 lọ Công ty Cổ huyết
50ml, Tiêm, 50ml, Tiêm, phần Dược học
Thuốc tiêm Thuốc tiêm phẩm Trung truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.642 Iobitridol truyền 15g/50ml Xenetix 300 VN-16786-13 VN-16786-13 Guerbet - Pháp Pháp truyền Lọ 1,000 275,000 275,000 279,300 276,133 9 275,000,000 ương CPC1 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1971 Hộp 10 lọ Hộp 10 lọ Công ty Cổ huyết
100ml, Tiêm, 100ml, Tiêm, phần Dược học
Thuốc tiêm Thuốc tiêm phẩm Trung truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.642 Iobitridol truyền 30g/100ml Xenetix 300 VN-16787-13 VN-16787-13 Guerbet - Pháp Pháp truyền Lọ 2,000 485,000 485,000 485,000 485,000 4 970,000,000 ương CPC1 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1972 Công ty Cổ huyết
Hộp 10 chai, B.Braun Hộp 10 chai, phần Dược học
Tiêm, Thuốc Melsungen AG - Tiêm, Thuốc phẩm Trung truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.1025 Nhũ dịch lipid tiêm truyền 20%-250ml Lipidem VN-20656-17 VN-20656-17 Đức Đức tiêm truyền Chai 1,000 228,795 228,795 228,795 228,795 2 228,795,000 ương CPC1 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1973 Egis Công ty Cổ huyết
Hộp 2 vỉ x 10 Pharmaceuticals Hộp 2 vỉ x 10 phần Dược học
viên nén, Private Limited viên nén, Uống, phẩm Trung truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.958 Tofisopam Uống, Viên 50mg Grandaxin VN-15893-12 VN-15893-12 company - Hungary Hungary Viên Viên 10,000 8,000 7,985 8,000 7,998 4 80,000,000 ương CPC1 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1974 Công ty Cổ Viện


Hộp 1 chai Hộp 1 chai phần Xuất huyết
50ml, Tiêm , 50ml, Tiêm , Nhập khẩu Y học
Thuốc tiêm Patheon Italia Thuốc tiêm tế thành phố truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.645 Iopamidol truyền 15g/50ml Iopamiro VN-18199-14 VN-18199-14 S.p.A - Italy Italy truyền Chai 1,000 252,000 249,900 252,000 250,187 2 252,000,000 Hồ Chí Minh BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

1975 Công ty Cổ Viện


Hộp 1 chai Hộp 1 chai phần Xuất huyết
100ml, Tiêm , 100ml, Tiêm , Nhập khẩu Y học
Thuốc tiêm Patheon Italia Thuốc tiêm tế thành phố truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.645 Iopamidol truyền 30g/100ml Iopamiro VN-18197-14 VN-18197-14 S.p.A - Italy Italy truyền Chai 1,000 462,000 462,000 462,000 462,000 1 462,000,000 Hồ Chí Minh BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
Công ty huyết
1976
Hộp 1 lọ , Helsinn Birex TNHH Dược học
Tiêm , Dung Pharmaceuticals Hộp 1 lọ , Tiêm phẩm Việt- truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.692 Palonosetron dịch tiêm 0,25mg/5ml Aloxi VN-13469-11 VN-13469-11 Ltd - Ireland Ireland , Dung dịch tiêm Lọ 500 1,666,500 1,666,500 1,666,500 1,666,500 1 833,250,000 Pháp BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ, Tiêm Hộp 1 lọ, Tiêm
tĩnh mạch, tiêm tĩnh mạch, tiêm Viện
1977 bắp (IV, IM), bắp (IV, IM), Công ty huyết
Bột pha tiêm, Bột pha tiêm, TNHH Một học
Ampicilin + truyền, không Haupt Pharma truyền, không thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.158 sulbactam kèm dung môi 1g + 0,5g Unasyn VN-20843-17 VN-20843-17 Latina S.r.l - Ý Ý kèm dung môi Lọ 1,000 66,000 66,000 66,000 66,000 3 66,000,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 4 gói x 5 Hộp 4 gói x 5 Viện


1978 ống đơn liều ống đơn liều Công ty huyết
2ml, Hít, Hỗn 2ml, Hít, Hỗn TNHH Một học
dịch khí dung AstraZeneca AB - dịch khí dung thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.761 Budesonid dùng để hít 500mcg/2ml Pulmicort Respules VN-19559-16 VN-19559-16 Thụy Điển Thụy Điển dùng để hít Ống 600 13,834 13,834 13,834 13,834 7 8,300,400 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ, Hộp 1 lọ, Viện


1979 truyền tĩnh Laboratoires truyền tĩnh Công ty huyết
mạch, Bột pha Merck Sharp & mạch, Bột pha TNHH Một học
dung dịch tiêm Dohme Chibret - dung dịch tiêm thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.30.286 Caspofungin* truyền 50mg Cancidas VN-20811-17 VN-20811-17 Pháp Pháp truyền Lọ 1,700 6,531,000 6,531,000 6,531,000 6,531,000 1 11,102,700,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ, tiêm Hộp 1 lọ, tiêm Viện


1980 truyền tĩnh Laboratoires truyền tĩnh Công ty huyết
mạch, Bột pha Merck Sharp & mạch, Bột pha TNHH Một học
dung dịch tiêm Dohme - Chibret - dung dịch tiêm thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.30.286 Caspofungin* truyền 70mg Cancidas VN-20568-17 VN-20568-17 Pháp Pháp truyền Lọ 300 8,288,700 8,288,700 8,288,700 8,288,700 1 2,486,610,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1981 Hộp 10 gói x Hộp 10 gói x Công ty huyết
4,220g , Uống, 4,220g , Uống, TNHH Một học
Cốm pha hỗn Glaxo Operations Cốm pha hỗn thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.184 Cefuroxim dịch uống 125mg Zinnat Suspension VN-20513-17 VN-20513-17 UK Limited - Anh Anh dịch uống Gói 1,000 15,022 15,022 15,022 15,022 3 15,022,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1982 Hộp 1 chai , Công ty huyết
Uống, Cốm Hộp 1 chai , TNHH Một học
pha huyền dịch 1250mg/50 Glaxo Operations Uống, Cốm pha thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.184 Cefuroxim uống ml Zinnat Suspension VN-9663-10 VN-9663-10 UK Ltd - Anh Anh huyền dịch uống Chai 500 121,617 121,617 121,617 121,617 3 60,808,500 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Nhà sản xuất:
Catalent Germany
Eberbach GmbH;
Đóng gói & xuất
1983 xưởng: Novartis Viện
Pharma Stein AG - Công ty huyết
Hộp 10 vỉ x 5 CSSX: Đức, Đóng Hộp 10 vỉ x 5 TNHH Một học
viên, Uống, Sandimmun Neoral gói và xuất xưởng: viên, Uống, thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.405 Ciclosporin Viên nang mềm 100mg 100mg VN-21091-18 VN-21091-18 Thụy Sỹ Germany Viên nang mềm Viên 200,000 67,294 67,294 67,294 67,294 1 13,458,800,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Nhà sản xuất:
Catalent Germany
Eberbach GmbH;
Đóng gói & xuất
1984 xưởng: Novartis Viện
Pharma Stein AG - Công ty huyết
Hộp 10 vỉ x 5 CSSX: Đức, Đóng Hộp 10 vỉ x 5 TNHH Một học
viên, Uống, Sandimmun Neoral gói và xuất xưởng: viên, Uống, thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.405 Ciclosporin Viên nang mềm 25mg 25mg VN-21154-18 VN-21154-18 Thụy Sỹ Germany Viên nang mềm Viên 200,000 16,938 16,938 16,938 16,938 3 3,387,600,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 10 lọ x Hộp 10 lọ x
1ml, Tiêm, 1ml, Tiêm, Viện
1985 Dung dịch đậm Dung dịch đậm Công ty huyết
đặc để pha Novartis Pharma đặc để pha TNHH Một học
truyền tĩnh Sandimmun Inf Stein AG - Thụy truyền tĩnh thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.405 Ciclosporin mạch 50mg/ml 50mg/ml VN-15102-12 VN-15102-12 Sỹ Thụy Sỹ mạch Lọ 10,000 63,328 63,328 63,328 63,328 2 633,280,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1986 Hộp 1 chai Hộp 1 chai thủy Công ty huyết
thủy tinh 50ml, Delpharm tinh 50ml, TNHH Một học
Uống, Dung Huningue S.A.S - Uống, Dung thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.405 Ciclosporin dịch uống 5g/50ml Sandimmun Neoral VN-18753-15 VN-18753-15 Pháp Pháp dịch uống Chai 500 3,364,702 3,364,702 3,364,702 3,364,702 1 1,682,351,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1987 Hộp 4 vỉ x 7 Hộp 4 vỉ x 7 Công ty huyết
viên, Uống, Novartis Pharma viên, Uống, TNHH Một học
Viên nén phân Stein AG - Thụy Viên nén phân thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.470 Deferasirox tán 125mg Exjade 125 VN-17124-13 VN-17124-13 Sỹ Thụy Sỹ tán Viên 60,000 96,297 96,297 96,297 96,297 2 5,777,820,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Viện
1988 Hộp 4 vỉ x 7 Hộp 4 vỉ x 7 Công ty huyết
viên, Uống, Novartis Pharma viên, Uống, TNHH Một học
Viên nén phân Stein AG - Thụy Viên nén phân thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.470 Deferasirox tán 250mg Exjade 250 VN-17125-13 VN-17125-13 Sỹ Thụy Sỹ tán Viên 40,000 192,595 192,595 192,595 192,595 2 7,703,800,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1989 Công ty huyết
Hộp 1 vỉ x 5 Delpharm Hộp 1 vỉ x 5 TNHH Một học
viên, Đặt hậu Huningue S.A.S - viên, Đặt hậu thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.30 Diclofenac môn, Viên đạn 100mg Voltaren VN-16847-13 VN-16847-13 Pháp
Cơ sở sản xuất: Pháp môn, Viên đạn Viên 5,000 15,602 15,602 15,602 15,602 3 78,010,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Glaxo Operations
UK Ltd.; Cơ sở
đóng gói: Glaxo Viện
1990 Hộp 4 vỉ x 7 Wellcome, S.A. - Hộp 4 vỉ x 7 Công ty huyết
viên, Uống, CSSX: Anh; Glaxo viên, Uống, TNHH Một học
Viên nén bao CSĐG: Tây Ban Operations UK Viên nén bao thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.30.477 Eltrombopag phim 25mg Revolade 25mg VN2-526-16 VN2-526-16 Nha Ltd. phim Viên 25,000 388,781 388,781 388,781 388,781 1 9,719,525,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ 15ml
hoặc 20ml Hộp 1 lọ 15ml
chứa 1g bột, hoặc 20ml chứa
Truyền tĩnh 1g bột, Truyền
1991 mạch hoặc tĩnh mạch hoặc
tiêm bắp, thuốc tiêm bắp, thuốc Viện
bột pha tiêm Laboratoires bột pha tiêm Công ty huyết
truyền tĩnh Merck Sharp & truyền tĩnh TNHH Một học
mạch hoặc Dohme - Chibret - mạch hoặc tiêm thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.187 Ertapenem* tiêm bắp 1g Invanz VN-20315-17 VN-20315-17 Pháp Pháp bắp Lọ 1,000 552,421 552,421 552,421 552,421 2 552,421,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 2 vỉ x 7 Viện
1992 viên, Uống, Hộp 2 vỉ x 7 Công ty huyết
Viên nén viên, Uống, TNHH Một học
kháng dịch dạ AstraZeneca AB - Viên nén kháng thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.678 Esomeprazol dày 20mg Nexium Mups VN-19783-16 VN-19783-16 Thụy Điển Thụy Điển dịch dạ dày Viên 5,000 22,456 22,456 22,456 22,456 1 112,280,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ bột Hộp 1 lọ bột
pha tiêm 5ml, pha tiêm 5ml,
Tiêm truyền Tiêm truyền
1993 tĩnh mạch (IV), tĩnh mạch (IV), Viện
Bột pha dung Bột pha dung Công ty huyết
dịch dịch TNHH Một học
tiêm/truyền AstraZeneca AB - tiêm/truyền tĩnh thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.678 Esomeprazol tĩnh mạch 40mg Nexium Inj VN-15719-12 VN-15719-12 Thụy Điển Thụy Điển mạch Lọ 5,000 153,560 153,560 153,560 153,560 3 767,800,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 2 vỉ x 7 Viện
1994 viên, Uống, Hộp 2 vỉ x 7 Công ty huyết
Viên nén viên, Uống, TNHH Một học
kháng dịch dạ AstraZeneca AB - Viên nén kháng thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.678 Esomeprazol dày 40mg Nexium Mups VN-19782-16 VN-19782-16 Thụy Điển Thụy Điển dịch dạ dày Viên 7,000 22,456 22,456 22,456 22,456 6 157,192,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 28 gói, Hộp 28 gói, Viện


1995 Uống, Cốm Uống, Cốm Công ty huyết
kháng dịch dạ kháng dịch dạ TNHH Một học
dày để pha hỗn AstraZeneca AB - dày để pha hỗn thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.678 Esomeprazol dịch uống 10mg Nexium VN-17834-14 VN-17834-14 Thụy Điển Thụy Điển dịch uống Gói 5,000 22,456 22,456 22,456 22,456 2 112,280,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
1996 Hộp 1 vỉ x 1 Hộp 1 vỉ x 1 Công ty huyết
viên nang, viên nang, TNHH Một học
Uống, Viên Fareva Amboise - Uống, Viên thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.288 Fluconazole nang 150mg Diflucan VN-14768-12 VN-14768-12 Pháp Pháp nang Viên 15,000 160,600 160,600 160,600 160,600 2 2,409,000,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ Hộp 1 lọ
100ml, Truyền 100ml, Truyền Viện
1997 tĩnh mạch, tĩnh mạch, Công ty huyết
Dung dịch Dung dịch TNHH Một học
truyền tĩnh 200mg/100 Fareva Amboise - truyền tĩnh thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.288 Fluconazole mạch ml Diflucan IV VN-20842-17 VN-20842-17 Pháp
Pfizer Pháp mạch Lọ 2,000 787,500 787,500 787,500 787,500 1 1,575,000,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Pharmaceuticals
LLC; đóng gói:
Pfizer Viện
1998 Manufacturing Công ty huyết
Hộp 10 vỉ x 10 Deutschland Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Một học
viên, Uống, GmbH - CSSX: viên, Uống, thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.132 Gabapentin Viên nang cứng 300mg Neurontin VN-16857-13 VN-16857-13 Mỹ, Đóng gói: Đức Mỹ Viên nang cứng Viên 5,000 11,316 11,316 11,316 11,316 3 56,580,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 3 vỉ x 10 Hộp 3 vỉ x 10 Viện
1999 viên, Đường viên, Đường Công ty huyết
uống, viên bao Les Laboratoires uống, viên bao TNHH Một học
phim phóng Servier Industrie - phim phóng thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.505 Indapamide thích chậm 1,5mg Natrilix SR VN-16509-13 VN-16509-13 Pháp Pháp thích chậm Viên 5,000 3,265 3,265 3,265 3,265 3 16,325,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 10 chai Hộp 10 chai
50ml, Tiêm 50ml, Tiêm
(tĩnh mạch/ (tĩnh mạch/
2000 động mạch/ nội động mạch/ nội Viện
tủy mạc/ các tủy mạc/ các Công ty huyết
khoang của cơ khoang của cơ TNHH Một học
thể), uống, GE Healthcare thể), uống, thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.644 Iohexol Dung dịch tiêm 15g/50ml Omnipaque Inj VN-10687-10 VN-10687-10 Ireland - Ireland Ireland Dung dịch tiêm Chai 3,000 245,690 245,690 245,690 245,690 5 737,070,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 10 chai Hộp 10 chai
100ml, Tiêm 100ml, Tiêm
(tĩnh mạch/ (tĩnh mạch/
2001 động mạch/ nội động mạch/ nội Viện
tủy mạc/ các tủy mạc/ các Công ty huyết
khoang của cơ khoang của cơ TNHH Một học
thể), uống, GE Healthcare thể), uống, thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.644 Iohexol Dung dịch tiêm 30g/100ml Omnipaque VN-20357-17 VN-20357-17 Ireland - Ireland
GlaxoSmithKline Ireland Dung dịch tiêm Chai 2,000 446,710 446,710 446,710 446,710 4 893,420,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Pharmaceuticals
SA; Cơ sở đóng
gói: Viện
2002 Hộp 2 vỉ x 14 GlaxoSmithKline Hộp 2 vỉ x 14 Công ty huyết
viên, Uống, Australia Pty Ltd - Glaxo viên, Uống, TNHH Một học
Viên nén bao VN-17443-13; Ba Lan; đóng gói Operations UK Viên nén bao thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.268 Lamivudin phim 100mg Zeffix VN3-31-18 VN3-31-18 Úc Ltd phim Viên 5,000 29,568 29,568 29,568 29,568 1 147,840,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
2003 Công ty huyết
Hộp 5 tuýp 5g, Recipharm Hộp 5 tuýp 5g, TNHH Một học
Lidocain + Bôi ngoài da, (125mg; Karlskoga AB - Bôi ngoài da, thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.14 prilocain Kem bôi 125mg)/5g Emla VN-19787-16 VN-19787-16 Thụy Điển Thụy Điển Kem bôi Tuýp 5,000 37,120 37,120 37,120 37,120 4 185,600,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 10 túi
dịch truyền Hộp 10 túi dịch Viện
2004 300ml, Truyền truyền 300ml, Công ty huyết
tĩnh mạch, Truyền tĩnh TNHH Một học
Dung dịch 600mg/300 Fresenius Kabi mạch, Dung thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.253 Linezolid* truyền ml Zyvox VN-19301-15 VN-19301-15 Norge AS - Na Uy Na Uy dịch truyền Túi 2,000 957,002 957,002 957,002 957,002 1 1,914,004,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 lọ Act-
O-Vial 1ml, Hộp 1 lọ Act-O-
Tiêm tĩnh Vial 1ml, Tiêm Viện
2005 mạch, tiêm bắp tĩnh mạch, tiêm Công ty huyết
(IV, IM), Bột Pfizer bắp (IV, IM), TNHH Một học
Methyl đông khô pha Manufacturing Bột đông khô thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.775 prednisolon tiêm 40mg Solu - Medrol VN-20330-17 VN-20330-17 Belgium NV - Bỉ Bỉ pha tiêm Lọ 60,000 36,410 36,410 36,410 36,410 5 2,184,600,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 chai Hộp 1 chai


250ml, Tiêm 250ml, Tiêm Viện
2006 truyền tĩnh truyền tĩnh Công ty huyết
mạch (IV), mạch (IV), TNHH Một học
Dung dịch 400mg/250 Bayer Pharma AG Dung dịch thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.231 Moxifloxacin* truyền ml Avelox VN-18602-15 VN-18602-15 - Đức Đức truyền Chai 5,000 367,500 367,500 367,500 367,500 4 1,837,500,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
2007 Hộp 1 vỉ x 5 Hộp 1 vỉ x 5 Công ty huyết
viên, Uống, viên, Uống, TNHH Một học
Viên nén bao Bayer Pharma AG Viên nén bao thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.232 Moxifloxacin phim 400mg Avelox VN-19011-15 VN-19011-15 - Đức Đức phim Viên 5,000 52,500 52,500 52,500 52,500 4 262,500,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
2008 Công ty huyết
Hộp 7 vỉ x 4 Novartis Pharma Hộp 7 vỉ x 4 TNHH Một học
viên, Uống, Stein AG - Thụy viên, Uống, thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.384 Nilotinib Viên nang cứng 200mg Tasigna VN-17539-13 VN-17539-13 Sỹ Thụy Sỹ Viên nang cứng Viên 100,000 707,435 707,435 707,435 707,435 1 70,743,500,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
2009 Hộp 1 lọ 30 Hộp 1 lọ 30 Công ty huyết
viên, Uống, Les Laboratoires viên, Uống, TNHH Một học
Viên nén bao Servier Industrie - Viên nén bao thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.520 Perindopril phim 5 mg Coversyl 5mg VN-17087-13 VN-17087-13 Pháp Pháp phim Viên 15,000 5,650 5,650 5,650 5,650 10 84,750,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
2010 Hộp 1 lọ, Tiêm Hộp 1 lọ, Tiêm Công ty huyết
tĩnh mạch (IV), tĩnh mạch (IV), TNHH Một học
Piperacilin + Bột đông khô Wyeth Lederle Bột đông khô thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.192 tazobactam* pha tiêm 4g, 0.5g Tazocin VN-20594-17 VN-20594-17 S.R.L - Ý Ý pha tiêm Lọ 10,000 223,700 223,700 223,700 223,700 1 2,237,000,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Patheon Whitby Viện
2011 Inc.; Cơ sở đóng Công ty huyết
Hộp 1 chai 105 gói: Cenexi HSC - Hộp 1 chai 105 TNHH Một học
ml, Uống, Hỗn CSSX: Canada; ml, Uống, Hỗn thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.30.301 Posaconazol* dịch uống 4,2g/105ml Noxafil VN2-368-15 VN2-368-15 đóng gói: Pháp Canada dịch uống Chai 1,000 9,500,000 9,500,000 9,500,000 9,500,000 1 9,500,000,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
2012 Pfizer Công ty huyết
Hộp 4 vỉ x 14 Manufacturing Hộp 4 vỉ x 14 TNHH Một học
viên, Uống, Deutschland viên, Uống, thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.138 Pregabalin Viên nang cứng 75mg Lyrica VN-16347-13 VN-16347-13 GmbH - Đức Đức Viên nang cứng Viên 5,000 17,685 17,685 17,685 17,685 2 88,425,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp chứa 02 Hộp chứa 02 lọ
lọ x 100mg/ Roche Diagnostics x 100mg/ 10ml,
10ml, Tiêm GmbH; CSĐG: Tiêm truyền, Viện
2013 truyền, Dung F.Hoffmann-La Dung dịch đậm Công ty huyết
dịch đậm đặc Roche Ltd. - đặc để pha TNHH Một học
để pha dung 100mg/ CSSX: Đức; đóng dung dịch thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.391 Rituximab dịch truyền 10ml Mabthera QLSP-0756-13 QLSP-0756-13 gói: Thụy Sỹ Đức truyền Lọ 500 7,970,812 7,970,812 7,970,812 7,970,812 1 3,985,406,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 6 vỉ x 5 Hộp 6 vỉ x 5 Viện


2014 ống 2,5ml, ống 2,5ml, Công ty huyết
Dùng cho máy GlaxoSmithKline Dùng cho máy TNHH Một học
Salbutamol khí dung, Dung Australia Pty., Ltd khí dung, Dung thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.980 sulphate dịch khí dung 5mg/2.5ml Ventolin Nebules VN-13707-11 VN-13707-11 - Úc Úc dịch khí dung Ống 5,000 8,513 8,513 8,513 8,513 6 42,565,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 6 vỉ x 5 Hộp 6 vỉ x 5 Viện


2015 ống 2,5ml, ống 2,5ml, Công ty huyết
Dùng cho máy GlaxoSmithKline Dùng cho máy TNHH Một học
Salbutamol khí dung, Dung 2.5mg/ Australia Pty., khí dung, Dung thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.980 (sulfat) dịch khí dung 2.5ml Ventolin Nebules VN-20765-17 VN-20765-17 Ltd. - Úc
Glaxo Wellcome Úc dịch khí dung Ống 5,000 4,575 4,575 4,575 4,575 8 22,875,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
Hộp 1 bình xịt SA; Cơ sở đóng Hộp 1 bình xịt
200 liều, Xịt gói thứ cấp, xuất 200 liều, Xịt
qua đường xưởng: qua đường Viện
2016 miệng, Hỗn GlaxoSmithKline miệng, Hỗn Công ty huyết
Salbutamol (dưới dịch xịt qua Australia Pty. Ltd, dịch xịt qua TNHH Một học
dạng Salbutamol bình định liều 100mcg/liều - CSSX: Tây Ban bình định liều Bình thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.980 sulfate) điều áp xịt Ventolin Inhaler VN-18791-15 VN-18791-15 Nha, đóng gói: Úc Tây Ban Nha điều áp xịt 200 76,379 76,379 76,379 76,379 5 15,275,800 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
2017 Hộp 10 lọ, Công ty huyết
Tiêm, Bột Hộp 10 lọ, TNHH Một học
đông khô pha Wyeth Lederle Tiêm, Bột đông thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.30.247 Tigecyclin* tiêm 50mg Tygacil VN-20333-17 VN-20333-17 S.r.l - Ý Ý khô pha tiêm Lọ 1,000 731,000 731,000 731,000 731,000 1 731,000,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Viện
2018 Hộp 2 vỉ x 15 Hộp 2 vỉ x 15 Công ty huyết
viên, Uống, viên, Uống, TNHH Một học
Trimebutine Viên nén bao Viên nén bao thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.754 maleate phim 100mg Debridat VN-13803-11 VN-13803-11 Farmea - Pháp Pháp phim Viên 5,000 2,906 2,906 2,906 2,906 2 14,530,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 2 vỉ x 30 Hộp 2 vỉ x 30
viên, Uống, viên, Uống, Viện
2019 viên nén bao viên nén bao Công ty huyết
phim giải Les Laboratoires phim giải TNHH Một học
phóng có biến Servier Industrie - phóng có biến thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.481 Trimetazidin đổi 35mg Vastarel MR VN-17735-14 VN-17735-14 Pháp Pháp đổi Viên 5,000 2,705 2,705 2,705 2,705 8 13,525,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ 60 Hộp 1 lọ 60 Viện


2020 viên nén bao viên nén bao Công ty huyết
phim, Uống, phim, Uống, TNHH Một học
Viên nén bao Patheon Inc. - Viên nén bao thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.30.282 Valganciclovir* phim 450mg Valcyte VN-18533-14 VN-18533-14 Canada Canada phim Viên 2,000 612,264 612,264 612,264 612,264 1 1,224,528,000 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 chai Hộp 1 chai Viện


2021 100ml, Tiêm, 100ml, Tiêm, Công ty huyết
Dung dịch Novartis Pharma Dung dịch TNHH Một học
truyền tĩnh Stein AG - Thụy truyền tĩnh thành viên truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.76 Zoledronic acid mạch 4mg/100ml Zometa VN-17540-13 VN-17540-13 Sỹ Thụy Sỹ mạch Chai 700 6,465,882 6,465,882 6,465,882 6,465,882 1 4,526,117,400 Dược liệu TW2 BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

2022 Công ty Viện


TNHH Một huyết
Hộp 2 vỉ x 10 Hộp 2 vỉ x 10 thành viên học
viên , Uống, Delpharm Reims - viên , Uống, Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.988 Ambroxol Viên nén 30mg Mucosolvan VN-16588-13 VN-16588-13 Pháp Pháp Viên nén Viên 5,000 2,500 2,500 2,500 2,500 3 12,500,000 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
2023 Công ty Viện
Hộp 1 chai xịt Hộp 1 chai xịt TNHH Một huyết
mũi 120 liều, mũi 120 liều, thành viên học
Xịt mũi, Hỗn Astrazeneca AB - Xịt mũi, Hỗn Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.761 Budesonid dịch xịt mũi 64mcg/liều Rhinocort Aqua VN-19560-16 VN-19560-16 Thụy Điển Thụy Điển dịch xịt mũi Chai 200 203,522 203,522 203,522 203,522 2 40,704,400 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

2024 Công ty Viện


TNHH Một huyết
Hộp 1 chai Hộp 1 chai thành viên học
60ml, Uống, Schering - Plough 60ml, Uống, Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.82 Desloratadine Siro 30mg/60ml Aerius VN-14268-11 VN-14268-11 Labo N.V. - Bỉ Bỉ Siro Chai 5,000 78,900 78,900 78,900 78,900 2 394,500,000 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

2025 Công ty Viện


Hộp 3 vỉ x 10 Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Một huyết
viên, Uống, AstraZeneca viên, Uống, thành viên học
Viên nén bao Pharmaceuticals Viên nén bao Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.264 Entecavir phim 0,5mg Baraclude VN3-29-18 VN3-29-18 LP - Mỹ Mỹ phim Viên 1,000 79,895 79,895 79,895 79,895 2 79,895,000 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 6 ống
2026 tiêm chứa sẵn Hộp 6 ống tiêm Công ty Viện
thuốc kèm kim chứa sẵn thuốc TNHH Một huyết
tiêm an toàn, kèm kim tiêm thành viên học
Tiêm, Dung 4000 CiLag AG - Thụy an toàn, Tiêm, Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.472 Epoetin alfa dịch tiêm IU/0,4 ml Eprex 4000 U QLSP-975-16 QLSP-975-16 Sỹ Thụy Sỹ Dung dịch tiêm Ống 3,000 539,999 539,999 539,999 539,999 2 1,619,997,000 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Hộp 1 lọ Cilag AG Hộp 1 lọ


2027 x100mg, Tiêm, (Cơ sở xuất x100mg, Tiêm, Công ty Viện
Bột pha dung xưởng: Janssen Bột pha dung TNHH Một huyết
dịch đậm đặc Biologics B.V.) - dịch đậm đặc thành viên học
để pha dung Thụy Sỹ (xuất để pha dung Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.71 Infliximab dịch truyền 100mg Remicade QLSP-970-16 QLSP-970-16 xưởng: Hà Lan) Thụy Sỹ dịch truyền Lọ 100 11,818,800 ######### ######### ######### 2 1,181,880,000 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

2028 Công ty Viện


Insulin tác dụng Hộp 5 bút tiêm Hộp 5 bút tiêm TNHH Một huyết
nhanh, ngắn (Fast- chứa sẵn thuốc Novo Nordisk chứa sẵn thuốc thành viên học
acting, Short- x 3ml, Tiêm, Production S.A.S - x 3ml, Tiêm, Bút Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.804 acting) Dung dịch tiêm 300U/3ml Novorapid FlexPen QLSP-963-16 QLSP-963-16 Pháp Pháp Dung dịch tiêm tiêm 200 225,000 225,000 225,000 225,000 1 45,000,000 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

2029 Công ty Viện


Insulin tác dụng Hộp chứa 5 Hộp chứa 5 bút TNHH Một huyết
chậm, kéo dài bút tiêm x 3ml, tiêm x 3ml, thành viên học
(Slow-acting, Tiêm, Hỗn Novo Nordisk A/S Tiêm, Hỗn dịch Bút Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.806 Long-acting) dịch tiêm 300U/3ml NovoMix® 30 FlexPen QLSP-0793-14 QLSP-0793-14 - Đan Mạch Đan Mạch tiêm tiêm 200 227,850 227,850 227,850 227,850 2 45,570,000 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
GlaxoSmithKline
Manufacturing
SpA (CSSX, XX
túi dung môi:
Bộ kít: 1 hộp 1 Laboratoire
ống 25ml + 1 Renaudin; CSĐG Bộ kít: 1 hộp 1
túi dung môi thứ cấp và XX bộ ống 25ml + 1
2030 NaCl 0,9% + 1 kít: túi dung môi
dây nối có Lusomedicamenta NaCl 0,9% + 1
khóa van hai Sociedade Tecnica dây nối có khóa Công ty Viện
chiều, Tiêm, Farmaceutica, van hai chiều, TNHH Một huyết
Dung dịch đậm S.A.) - Ý (CSSX, GlaxoSmithKline Tiêm, Dung thành viên học
đặc pha dịch 250mg/25m XX túi dung môi: Manufacturing dịch đậm đặc Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.292 Itraconazole truyền l Sporanox IV VN-18913-15 VN-18913-15 Pháp; CSĐG thứ SpA pha dịch truyền Bộ kít 1,000 2,310,000 2,310,000 2,310,000 2,310,000 1 2,310,000,000 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

Gói 12 lọ x Gói 12 lọ x
100ml, Tiêm 100ml, Tiêm
2031 truyền tĩnh truyền tĩnh Công ty Viện
mạch, Dung mạch, Dung TNHH Một huyết
dịch tiêm dịch tiêm thành viên học
truyền tĩnh 10mg/ml Bristol-Myers truyền tĩnh Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.48 Paracetamol mạch (100ml) Perfalgan VN-19071-15 VN-19071-15 Squibb S.r.l - Ý Ý mạch Lọ 30,000 47,730 47,730 47,730 47,730 1 1,431,900,000 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD

2032 Công ty Viện


TNHH Một huyết
Hộp 1 vỉ x 1 Pierre Fabre Hộp 1 vỉ x 1 thành viên học
viên, Uống, Medicament viên, Uống, Vimedimex truyền 33/QĐ- 07/01/202
40.402 Vinorelbin Viên nang mềm 30mg Navelbine 30mg VN-15589-12 VN-15589-12 production - Pháp Pháp Viên nang mềm Viên 1,000 2,133,787 2,133,787 2,133,787 2,133,787 1 2,133,787,000 Bình Dương BDG G2 máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 TD
2033 Liên Danh
Công ty Cổ Viện
Hộp 30 gói x Hộp 30 gói x phần Dược huyết
10ml, Uống, Công ty Cổ phần 10ml, Uống, Medi Miền học
Dung dịch Dược phẩm An Dung dịch Bắc - G3 truyền 34/QĐ- 07/01/202
05C.7 Actiso thuốc uống 5g/10ml A.T Antihepatic VD-30304-18 VD-30304-18 Thiên - Việt Nam Việt Nam thuốc uống Gói 30,000 4,000 4,000 4,000 4,000 1 120,000,000 Mediplantex 2 (CP) máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 CP

2034 Liên Danh


Công ty Cổ Viện
Công ty Cổ phần phần Dược huyết
Hộp 1 chai Dược Trung ương Hộp 1 chai Medi Miền học
Bột chiết bèo hoa 100ml siro , Mediplantex - 100ml siro , Bắc - G3 truyền 34/QĐ- 07/01/202
05C.173 dâu Uống, Siro 3g/100ml Mediphylamin VD-24353-16 VD-24353-16 Việt Nam Việt Nam Uống, Siro Chai 1,000 58,380 58,380 59,500 59,381 3 58,380,000 Mediplantex 2 (CP) máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 CP

2035 Liên Danh


Công ty Cổ Viện
Công ty Cổ phần phần Dược huyết
Hộp 10 vỉ x Dược Trung ương Hộp 10 vỉ x 10 Medi Miền học
Bột chiết bèo hoa 10 viên, Uống, Mediplantex - viên, Uống, Bắc - G3 truyền 34/QĐ- 07/01/202
05C.173 dâu Viên nang 250mg Mediphylamin VD-24351-16 VD-24351-16 Việt Nam Việt Nam Viên nang Viên 150,000 1,900 1,900 2,100 1,926 4 285,000,000 Mediplantex 2 (CP) máu TƯ HANOI HHTM 0 20200107 CP

2036 3. Công ty
Glucobay Tab 100mg Hộp 10 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.798 Acarbose Uống 100mg 100's VN-20230-17 VN-20230-17 Bayer Pharma AG Đức viên Viên 10,000 4,738 4,738 4,738 4,738 5 47,380,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2.Công ty
2037
Aminoplasmal B.Braun VN-18160- B.Braun CPDPTW BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1011 Acid amin Tiêm truyền 10%, 250ml 10% E VN-18160-14 14_250ml Melsungen AG Đức Hộp 10 chai Chai 2,500 101,955 101,955 101,955 101,955 1 254,887,500 CPC1 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2038
1.Công ty Cổ
phần Dược
Sanofi Winthrop Hộp 1 vỉ x 30 phẩm Thiết bị BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.412 Alfuzosin HCL Uống 10mg Xatral XL 10mg VN-14355-11 VN-14355-11 Industrie Pháp viên Viên 2,000 15,291 15,291 15,291 15,291 5 30,582,000 Y tế Hà Nội BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2039
4. Công ty
Hộp 2 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.988 Ambroxol Uống 30mg Mucosolvan VN-16588-13 VN-16588-13 Delpharm Reims Pháp viên Viên 230,900 2,500 2,500 2,500 2,500 3 577,250,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2040
1.Công ty Cổ
phần Dược
Sanofi Winthrop Hộp 6 ống x phẩm Thiết bị BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.483 Amiodaron Tiêm 150mg/ 3ml Cordarone 150mg/3ml VN-20734-17 VN-20734-17 Industrie Pháp 3ml Ống 250 30,048 30,048 30,048 30,048 10 7,512,000 Y tế Hà Nội BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Amlodipine (dưới
2041 dạng Amlodipine 3. Công ty
besylate), 10mg + Exforge Tab Novartis Hộp 2 vỉ x 14 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.501 Valsartan Uống 160mg 10mg/160mg 2x14's VN-16342-13 VN-16342-13 Farmaceutica S.A Tây Ban Nha viên Viên 1,000 18,107 18,107 18,107 18,107 1 18,107,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Amlodipine (dưới
2042 dạng Amlodipine 3. Công ty
besylate), 5mg + Exforge tab 5mg/ Novartis Hộp 2 vỉ x 14 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.501 Valsartan Uống 80mg 80mg 2x14's VN-16344-13 VN-16344-13 Farmaceutica S.A Tây Ban Nha viên Viên 500 9,987 9,987 9,987 9,987 1 4,993,500 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2043 3. Công ty
Clamoxyl Sac 250mg Glaxo Wellcome TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.154 Amoxicilin Uống 250mg 12's VN-18308-14 VN-18308-14 Production
Pfizer Pháp Hộp 12 gói Gói 380 5,090 5,090 5,090 5,090 2 1,934,200 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Pharmaceuticals
LLC; đóng gói:
2044 Pfizer 3. Công ty
Lipitor Tab 10mg Manufacturing CSSX: Mỹ, Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.549 Atorvastatin Uống 10mg 3x10's VN-17768-14 VN-17768-14 Deutschland Đóng gói: Đức viên Viên 1,000 15,941 15,941 15,941 15,941 3 15,941,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2045 Tractocile (Đóng gói: 2. Công ty
Ferring International TNHH MTV
7,5mg/ml Center S.A., Vimedimex BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.923 Atosiban acetat Tiêm truyền atosiban Switzerland) VN-11875-11 VN-11875-11 Ferring GmbH Đức Hộp 1 lọ 5ml Lọ 5,200 2,164,858 2,164,858 2,164,858 2,164,858 5 11,257,261,600 Bình Dương BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2046 Atracurium 3. Công ty


besylat 25mg/ Tracrium 25mg/2.5ml GlaxoSmithKline TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.826 Tiêm 2.5ml 5's VN-18784-15 VN-18784-15 Manufacturing SpA Ý Hộp 5 ống Ống 180 46,146 46,146 46,146 46,146 1 8,306,280 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2047 AstraZeneca 3. Công ty


Pharmaceutical Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.972 Bambuterol Uống 10mg Bambec Tab 10mg 30's VN-16125-13 VN-16125-13 Co., Ltd Trung Quốc viên Viên 2,520 5,639 5,639 5,639 5,639 3 14,210,280 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CSSX: Merck
2048 KGaA; CSĐG: 3. Công ty
Bisoprolol Concor Tab 5mg Merck KGaA & CSSX: Đức, Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.493 Uống 5mg 3x10'S VN-17521-13 VN-17521-13 Co., Werk Spittal đóng gói: Áo viên Viên 64,995 4,290 4,290 4,290 4,290 2 278,828,550 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2049 Hộp 4 gói x 5 3. Công ty


Pulmicort Respules ống đơn liều TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.761 Budesonid Khí dung 500mcg/2ml 500mcg/ 2ml 20's VN-19559-16 VN-19559-16 AstraZeneca AB Thụy Điển 2ml Ống 21,259 13,834 13,834 13,834 13,834 7 294,097,006 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2050
4. Công ty
Hộp 1 chai xịt TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.761 Budesonid Xịt mũi 64mcg/liều Rhinocort Aqua VN-19560-16 VN-19560-16 Astrazeneca AB Thụy Điển mũi 120 liều Chai 100 203,522 203,522 203,522 203,522 2 20,352,200 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2051 125mg/5ml 3. Công ty


Cerfuroxim Zinnat Suspension Glaxo Operations TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.184 Cefuroxim Uống e, 50ml 125mg/5ml Bottle x 1 VN-9663-10 VN-9663-10 UK Ltd Anh Hộp 1 chai Chai 24 121,617 121,617 121,617 121,617 3 2,918,808 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2052 3. Công ty
Zinnat Sus Sac Glaxo Operations Hộp 10 gói x TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.184 Cefuroxim Uống 125mg 125mg/5 ml 10's VN-20513-17 VN-20513-17 UK Limited Anh 4,220g Gói 150 15,022 15,022 15,022 15,022 3 2,253,300 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Pfizer
pharmaceuticals
2053 LLC: đóng gói: R- 3. Công ty
Celebrex Cap 200mg Pharm Germany CSSX: Mỹ, Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.28 Celecoxib Uống 200mg 30's VN-20332-17 VN-20332-17 GmbH Đóng gói: Đức viên Viên 1,000 11,913 11,913 11,913 11,913 4 11,913,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2054 3. Công ty
Sandimmun Inf Novartis Pharma TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.405 Ciclosporin Tiêm 50mg/ml 50mg/ml 1mlx10's VN-15102-12 VN-15102-12 Stein AG Thụy Sỹ Hộp 10 lọ x 1ml Lọ 50 63,328 63,328 63,328 63,328 2 3,166,400 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2055
4. Công ty
OLIC (Thailand) Hộp 25 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.80 Cinnarizin Uống 25mg Stugeron VN-14218-11 VN-14218-11 Ltd. Thái Lan viên nén Viên 282,122 674 674 674 674 1 190,150,228 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2056
4. Công ty
PT. Abbott TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.220 Clarithromycin Uống 125mg/5ml Klacid VN-16101-13 VN-16101-13 Indonesia Indonesia Hộp 1 lọ 60 ml Lọ 100 103,140 103,140 103,140 103,140 4 10,314,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2057 3. Công ty
Eumovate 5g Cre Glaxo Operations TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.595 Clobetasol butyrat Dùng ngoài 5g , 0.05% 0.05% 5g VN-18307-14 VN-18307-14 UK Limited Anh Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 90 20,269 20,269 20,269 20,269 3 1,824,210 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15g, 0,05%
2058 (khối 3. Công ty
Clobetasol lượng/khối Dermovate 15g Cre Glaxo Operations TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.594 propionate Dùng ngoài lượng) 0.05% 15g VN-19165-15 VN-19165-15 UK Ltd Anh Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 960 42,812 42,812 42,812 42,812 2 41,099,520 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
AstraZeneca
Pharmaceuticals
2059 LP; đóng gói 3. Công ty
Forxiga Tab 10mg AstraZeneca UK CSSX: Mỹ, đóng Hộp 2 vỉ x 14 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.771 Dapagliflozin Uống 10mg 2x14's VN3-37-18 VN3-37-18 Limited gói: Anh viên Viên 280 19,000 19,000 19,000 19,000 4 5,320,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2060
4. Công ty
Schering - Plough TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.82 Desloratadin Uống 0,5mg/ml Aerius VN-14268-11 VN-14268-11 Labo N.V. Bỉ Hộp 1 chai 60ml Chai 50 78,900 78,900 78,900 78,900 2 3,945,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2061
Ferring 4. Công ty
0,089mg International Hộp 1 chai 30 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.818 Desmopressin Uống (0,1mg) Minirin VN-18893-15 VN-18893-15 Center S.A. Thụy Sĩ viên Viên 195 22,133 22,133 22,133 22,133 3 4,315,935 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2062
Novartis 4. Công ty
1,16g/ Consumer Health TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30 Diclofenac Dùng ngoài 100g gel Voltaren Emulgel VN-17535-13 VN-17535-13 SA Thụy Sỹ Hộp 1 tuýp 20g Tuýp 200 63,200 63,200 63,200 63,200 3 12,640,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2063
Chinoin 1.Công ty Cổ
Pharmaceutical & phần Dược
Drotaverin Chemical Works Hộp 2 vỉ x 10 phẩm Thiết bị BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.697 hydroclorid Uống 80 mg No-Spa forte VN-18876-15 VN-18876-15 Private Co. Ltd. Hungary viên Viên 11,540 1,158 1,158 1,158 1,158 6 13,363,320 Y tế Hà Nội BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2064 Chinoin
Pharmaceutical 1.Công ty Cổ
and Chemical phần Dược
Drotaverine Works Private phẩm Thiết bị BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.697 hydrochloride Tiêm 40mg/ 2ml No-Spa 40mg/2ml VN-14353-11 VN-14353-11 Co.,Ltd. Hungary Hộp 25 ống 2ml Ống 30,475 5,306 5,306 5,306 5,306 5 161,700,350 Y tế Hà Nội BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2065 GlaxoSmithKline 3. Công ty


Avodart Cap 0.5mg Pharmaceuticals Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.414 Dutasterid Uống 0,5mg 3x10's VN-17445-13 VN-17445-13 SA Ba Lan viên Viên 1,000 17,257 17,257 17,257 17,257 4 17,257,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2066 Enoxaparin Natri


(4000 anti-Xa 1.Công ty Cổ
IU/0,4ml tương Hộp 2 bơm phần Dược
đương 40mg/ Sanofi Winthrop tiêm đóng sẵn Bơm phẩm Thiết bị BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.443 0,4ml) Tiêm 40mg/0,4ml Lovenox QLSP-892-15 QLSP-892-15 Industrie Pháp 0,4ml tiêm 2,636 85,381 85,381 85,381 85,381 6 225,064,316 Y tế Hà Nội BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2067 Laboratoires Hộp 1 lọ 15ml 3. Công ty


Merck Sharp & hoặc 20ml chứa TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.187 Ertapenem* Tiêm truyền 1g Invanz Inj 1g 1's VN-20315-17 VN-20315-17 Dohme - Chibret Pháp 1g bột Lọ 3,670 552,421 552,421 552,421 552,421 2 2,027,385,070 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Hộp 6 ống tiêm


2068
chứa sẵn thuốc 4. Công ty
2000 kèm kim tiêm TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.472 Erythropoietin alfa Tiêm IU/0,5 ml Eprex 2000 U QLSP-971-16 QLSP-971-16 CiLag AG Thụy Sỹ an toàn Ống 8,040 269,999 269,999 269,999 269,999 3 2,170,791,960 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2069 3. Công ty
Nexium Mups tab Hộp 2 vỉ x 7 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.678 Esomeprazol Uống 40mg 40mg 2x7's VN-19782-16 VN-19782-16 AstraZeneca AB Thụy Điển viên Viên 23,100 22,456 22,456 22,456 22,456 6 518,733,600 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2070 3. Công ty
Hộp 1 lọ bột TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.678 Esomeprazol Tiêm truyền 40mg Nexium Inj 40mg 1's VN-15719-12 VN-15719-12 AstraZeneca AB Thụy Điển pha tiêm 5ml Lọ 11,606 153,560 153,560 153,560 153,560 3 1,782,217,360 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2071 3. Công ty
Hộp 1 vỉ x 1 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.288 Fluconazol Uống 150mg Diflucan Cap 150mg 1's VN-14768-12 VN-14768-12 Fareva Amboise Pháp viên nang Viên 400 160,600 160,600 160,600 160,600 2 64,240,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2072
Meiji Seika Hộp 2 vỉ x 10 5. Công ty CP BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.251 Fosfomycin (natri) Uống 500mg Fosmicin tablets 500 VN-15983-12 VN-15983-12 Pharma Co., Ltd Nhật Bản viên viên 1,000 19,000 19,000 19,000 19,000 4 19,000,000 DP Thiên Thảo BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2073 3. Công ty
Natrilix SR Tab 1.5mg Les Laboratoires Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.504 Imidapril Uống 1,5mg 3x10's VN-16509-13 VN-16509-13 Servier Industrie Pháp viên Viên 410 3,265 3,265 3,265 3,265 3 1,338,650 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2074
100 đơn 1.Công ty Cổ
vị/ml (1000 Sanofi-Aventis phần Dược
đơn vị/lọ Deutschland phẩm Thiết bị BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.806 Insulin glargin Tiêm 10ml) Lantus QLSP-0790-14 QLSP-0790-14 GmbH Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 20 505,030 505,000 505,030 505,001 3 10,100,600 Y tế Hà Nội BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2075 3. Công ty
623.40mg/ Ultravist 300 Inj 100ml VN-14922- Hộp 10 chai x TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.646 Iopromid acid Tiêm ml, 100ml 10's VN-14922-12 12_100ml Bayer Pharma AG Đức 100ml Chai 600 420,000 420,000 420,000 420,000 1 252,000,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2076 3. Công ty
623.40mg/ Ultravist 300 Inj 50ml Hộp 10 chai x TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.646 Iopromid acid Tiêm ml, 50ml 10's VN-14922-12 VN-14922-12 Bayer Pharma AG Đức 50ml Chai 11,736 242,550 242,550 242,550 242,550 3 2,846,566,800 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2077
1.Công ty Cổ
phần Dược
Sanofi Winthrop Hộp 2 vỉ x 14 phẩm Thiết bị BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.506 Irbesartan Uống 150 mg Aprovel VN-16719-13 VN-16719-13 Industrie Pháp viên Viên 1,400 9,561 9,561 9,561 9,561 2 13,385,400 Y tế Hà Nội BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2078
4. Công ty
Hộp 2 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.746 Itoprid Uống 50mg Elthon 50mg VN-18978-15 VN-18978-15 Mylan EPD G.K. Nhật viên Viên 15,000 4,796 4,796 4,796 4,796 2 71,940,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2079
Mebeverin 4. Công ty
hydroclorid Mylan Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.699 Uống 200mg Duspatalin retard VN-12831-11 VN-12831-11 Laboratories SAS Pháp viên Viên 10,000 5,870 5,870 5,870 5,870 1 58,700,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2080
Boehringer 4. Công ty
Ingelheim Ellas Hộp 2 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.41 Meloxicam Uống 15mg Mobic VN-16140-13 VN-16140-13 A.E Hy Lạp viên Viên 1,000 16,189 16,189 16,189 16,189 1 16,189,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Methoxy
2081 polyethylene Hộp 1 bơm 3. Công ty
glycol epoietin 50mcg/0,3m Mircera 50mcg/0.3ml Roche Diagnostics tiêm đóng sẵn bơm TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.474 beta Tiêm l Inj. B/1 QLSP-1050-17 QLSP-1050-17 GmbH Đức thuốc x 0,3ml tiêm 100 1,695,750 1,695,750 1,695,750 1,695,750 1 169,575,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Methoxy
2082 polyethylene 3. Công ty
glycol epoietin 30mcg/0,3m Mircera 30mcg/0.3ml Roche Diagnostics Hộp 1 bơm bơm TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.474 beta Tiêm l Inj. B/1 QLSP-926-16 QLSP-926-16 GmbH Đức tiêm đóng sẵn tiêm 100 1,196,475 1,196,475 1,196,475 1,196,475 1 119,647,500 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Methoxy Hộp 1 bơm


2083 polyethylene tiêm đóng sẵn 3. Công ty
glycol epoietin 100mcg/0,3 Mircera 100mcg/0.3ml Roche Diagnostics thuốc x 0,3ml bơm TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.474 beta Tiêm ml Inj. B/1 VN-13970-11 VN-13970-11 GmbH Đức dung dịch tiêm tiêm 100 3,291,750 3,291,750 3,291,750 3,291,750 1 329,175,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2084 Pfizer 3. Công ty


Methyl Solu-Medrol Inj 40mg Manufacturing Hộp 1 lọ Act-O- TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.775 prednisolon Tiêm 40mg 1's VN-20330-17 VN-20330-17 Belgium NV Bỉ Vial 1ml Lọ 5,674 36,410 36,410 36,410 36,410 5 206,590,340 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Hộp 1 lọ
2085 Pfizer 500mg và 1 lọ 3. Công ty
Methyl Solu-Medrol Inj Manufacturing dung môi pha TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.775 prednisolon Tiêm 500mg 500mg 1's VN-20331-17 VN-20331-17 Belgium NV Bỉ tiêm 7.8ml Lọ 120 207,580 207,580 207,580 207,580 1 24,909,600 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2086 3. Công ty
400mg/250 Avelox Inj 400mg/ Hộp 1 chai TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.231 Moxifloxacin Tiêm truyền ml 250ml 1's VN-18602-15 VN-18602-15 Bayer Pharma AG Đức 250ml Chai 3,550 367,500 367,500 367,500 367,500 4 1,304,625,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2087 3. Công ty
Hộp 1 vỉ x 5 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.232 Moxifloxacin* Uống 400mg Avelox Tab 400mg 5's VN-19011-15 VN-19011-15 Bayer Pharma AG Đức viên Viên 4,510 52,500 52,500 52,500 52,500 4 236,775,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Santen
2088
Pharmaceutical 10 lọ đơn liều 4. Công ty
0,4mg/ Co., Ltd.- Nhà 0,4ml/vỉ x 3 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.881 Natri hyaluronat Nhỏ mắt 0,4ml Sanlein Mini 0.1 VN-19738-16 VN-19738-16 máy Noto Nhật vỉ/túi/hộp Lọ 50 3,885 3,885 3,885 3,885 1 194,250 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2.Công ty
2089
Lipofundin MCT/LCT B.Braun CPDPTW BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1025 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 10% 250ml 10% VN-16130-13 VN-16130-13 Melsungen AG Đức Hộp 10 chai Chai 1,070 142,800 142,800 142,800 142,800 2 152,796,000 CPC1 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2090 3. Công ty
Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.572 Nimodipin Uống 30mg Nimotop Tab 30mg 30's VN-20232-17 VN-20232-17 Bayer Pharma AG Đức viên Viên 625 16,653 16,653 16,653 16,653 5 10,408,125 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2091
Santen 4. Công ty
Oflovid Ophthalmic Pharmaceutical TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.235 Ofloxacin Tra mắt 0,3% Ointment VN-18723-15 VN-18723-15 Co. Ltd. Nhật Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 1,446 74,530 74,530 74,530 74,530 5 107,770,380 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Santen
2092
Pharmaceutical 4. Công ty
Co., Ltd.- Nhà TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.235 Ofloxacin Nhỏ mắt 15mg/5ml Oflovid VN-19341-15 VN-19341-15 máy Noto Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 108 55,872 55,872 55,872 55,872 4 6,034,176 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2093
4. Công ty
Paracetamol + 325mg + Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.43+47 Tramadol Uống 37,5mg Ultracet VN-16803-13 VN-16803-13 Janssen Korea Ltd. Hàn Quốc viên Viên 400 7,999 7,999 7,999 7,999 5 3,199,600 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2094
Santen 4. Công ty
Pharmaceutical TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.887 Pemirolast Kali Nhỏ mắt 1mg/ml Alegysal VN-17584-13 VN-17584-13 Co. Ltd. Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 50 76,760 76,760 76,760 76,760 4 3,838,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2095 3. Công ty
Les Laboratoires Hộp 1 lọ 30 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.520 Perindopril Uống 5 mg Coversyl Tab 5mg 30's VN-17087-13 VN-17087-13 Servier Industrie Pháp viên Viên 592,687 5,650 5,650 5,650 5,650 10 3,348,681,550 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Corden Pharma
2096 S.P.A; đóng gói 3. Công ty
AstraZeneca UK CSSX: Ý, đóng Hộp chứa 5 ống TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.21 Propofol Tiêm 10mg/ml Diprivan Inj 20ml 5's VN-15720-12 VN-15720-12 Ltd. gói: Anh x 20ml Ống 20,220 118,168 118,168 118,168 118,168 1 2,389,356,960 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Corden Pharma
2097 S.P.A; đóng gói Hộp 1 bơm 3. Công ty
10mg/ml Diprivan Pre-Filled SG AstraZeneca UK CSSX: Ý, đóng tiêm đóng sẵn TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.21 Propofol Tiêm (1%) 10mg/ml 50ml 1's VN-17251-13 VN-17251-13 Ltd. gói: Anh 50ml Hộp 310 375,000 375,000 375,000 375,000 1 116,250,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2098 3. Công ty
Seroquel XR Tab AstraZeneca UK Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.954 Quetiapin Uống 50mg 50mg 30's VN-18760-15 VN-18760-15 Ltd. Anh viên Viên 1,000 10,472 10,472 10,472 10,472 1 10,472,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Pariet Tablets. 20mg


2099 (đóng gói bởi Interthai Bushu
Pharmaceutical Pharmaceuticals 4. Công ty
manufacturing Ltd. - Ltd. Misato Hộp 1 vỉ x 14 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.680 Rabeprazol Uống 20mg Thailand) VN-14560-12 VN-14560-12 Factory Nhật viên Viên 2,000 21,150 21,150 21,150 21,150 1 42,300,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2100
4. Công ty
TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.732 Racecadotril Uống 10mg Hidrasec 10mg Infants VN-21164-18 VN-21164-18 Sophartex Pháp Hộp 16 gói Gói 300 4,894 4,894 4,894 4,894 6 1,468,200 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2101
4. Công ty
Hidrasec 30mg TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.732 Racecadotril Uống 30mg Children VN-21165-18 VN-21165-18 Sophartex Pháp Hộp 30 gói Gói 300 5,354 5,354 5,354 5,354 3 1,606,200 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2102
Hộp 6 vỉ x 10 4. Công ty
Janssen - Cilag viên nén bao TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
955 Risperidon Uống 2mg Risperdal VN-18914-15 VN-18914-15 S.p.A. Ý phim Viên 1,000 20,049 20,049 20,049 20,049 1 20,049,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2103 3. Công ty
Hộp 1 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.450 Rivaroxaban Uống 10mg Xarelto Tab 10mg 10's VN-13506-11 VN-13506-11 Bayer Pharma AG Đức viên Viên 1,180 58,000 58,000 58,000 58,000 2 68,440,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2104 3. Công ty
Hộp 1 vỉ x 14 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.450 Rivaroxaban Uống 15 mg Xarelto Tab 15mg 14's VN-19013-15 VN-19013-15 Bayer Pharma AG Đức viên Viên 800 58,000 58,000 58,000 58,000 4 46,400,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2105 3. Công ty
Hộp 1 vỉ x 14 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.450 Rivaroxaban Uống 20 mg Xarelto Tab 20mg 14's VN-19014-15 VN-19014-15 Bayer Pharma AG Đức viên Viên 800 58,000 58,000 58,000 58,000 5 46,400,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Siegfried Hameln
2106 GmbH; đóng gói 3. Công ty
Rocuronium 10 mg/ml x Esmeron 50mg Via & xuất xưởng: CSSX: Đức, TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.838 bromide Tiêm 5ml 10mg/ml 10's VN-17751-14 VN-17751-14 N.V. Organon đóng gói: Hà Lan Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 3,000 104,450 104,450 104,450 104,450 4 313,350,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2107 3. Công ty
Salbutamol 2,5mg/ Ventolin Nebules GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.980 (sulfat) Khí dung 2,5ml 2.5mg/ 2.5ml 6x5's VN-20765-17 VN-20765-17 Australia Pty., Ltd. Úc ống 2,5ml Ống 1,000 4,575 4,575 4,575 4,575 8 4,575,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2108 3. Công ty
Salbutamol Ventolin Nebules 5mg/ GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.980 (sulfat) Khí dung 5mg/2,5ml 2.5ml 6x5's VN-13707-11 VN-13707-11 Australia Pty Ltd Úc ống 2,5ml Ống 8,190 8,513 8,513 8,513 8,513 6 69,721,470 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2109 3. Công ty
Pfizer Australia Hộp 1 vỉ x 30 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.968 Sertralin Uống 50mg Zoloft Tab 50mg 1x30's VN-17543-13 VN-17543-13 Pty Ltd Úc viên Viên 500 14,087 14,087 14,087 14,087 1 7,043,500 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2110 3. Công ty
Aesica Hộp 1 chai TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.22 Sevofluran Đường hô hấp 250ml Sevorane Sol 250ml 1's VN-19755-16 VN-19755-16 Queenborough Ltd Anh 250ml Chai 300 3,578,600 3,578,600 3,578,600 3,578,600 2 1,073,580,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Patheon Puerto
Rico, Inc.; đóng
2111 gói tại Merck CSSX: Puerto 3. Công ty
Sitagliptin + 50mg, Janumet 50mg/500mg Sharp & Dohme Rico, đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.793 metformin Uống 500mg tab 28's VN-17102-13 VN-17102-13 B.V. Hà Lan viên Viên 300 10,643 10,643 10,643 10,643 1 3,192,900 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2112 3. Công ty
Brilinta Tab 90mg Hộp 6 vỉ x 10 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.564 Ticagrelor Uống 90mg 6x10's VN-19006-15 VN-19006-15 AstraZeneca AB Thụy Điển viên Viên 10,000 15,873 15,873 15,873 15,873 3 158,730,000 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2113
Hộp 1 lọ đếm 4. Công ty
s.a. Alcon- giọt Droptainer TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.206 Tobramycin Nhỏ mắt 3 mg/ml Tobrex VN-19385-15 VN-19385-15 Couvreur N.V Bỉ 5 ml Lọ 1,000 40,000 40,000 40,000 40,000 6 40,000,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2114
4. Công ty
Tobramycin + 3mg/1ml + s.a. Alcon- TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.207 dexamethason Nhỏ mắt 1mg/1ml Tobradex VN-20587-17 VN-20587-17 Couvreur N.V Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,210 45,100 45,100 45,100 45,100 5 54,571,000 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2115
3mg/ 4. Công ty
Tobramycin + 1gram + S.A Alcon- TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.207 dexamethason Tra mắt 1mg/ 1gram Tobradex VN-21629-18 VN-21629-18 Couvreur N.V Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 2,388 49,899 49,899 49,900 49,900 7 119,158,812 Vimedimex BD BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2116
Hộp 10 vỉ x 10 5. Công ty CP BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.451 Tranexamic acid Uống 500mg Transamin tablets VN-17416-13 VN-17416-13 Olic Ltd. Thái Lan viên viên 11,778 3,850 3,850 3,850 3,850 1 45,345,300 DP Thiên Thảo BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2117 3. Công ty
Vastarel MR Tab Les Laboratoires Hộp 2 vỉ x 30 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.481 Trimetazidin Uống 35mg 35mg 60's VN-17735-14 VN-17735-14 Servier Industrie Pháp viên Viên 7,910 2,705 2,705 2,705 2,705 8 21,396,550 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2118
1.Công ty Cổ
phần Dược
Valproat natri + 333mg + Sanofi Winthrop Hộp 1 lọ 30 phẩm Thiết bị BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.142 valproic acid Uống 145mg Depakine Chrono VN-16477-13 VN-16477-13 Industrie Pháp viên Viên 7,160 6,972 6,972 6,972 6,972 4 49,919,520 Y tế Hà Nội BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2119 3. Công ty
Galvus Tab 50mg Novartis Hộp 2 vỉ x 14 TNHH MTV BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.812 Vildagliptin Uống 50mg 2x14's VN-19290-15 VN-19290-15 Farmaceutica S.A Tây Ban Nha viên Viên 540 8,225 8,225 8,225 8,225 1 4,441,500 DL TW2 BDG BDG Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2120 14. Công ty


Pierre Fabre TNHH MTV
Medicament Hộp 3 vỉ x 10 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.685 Acetyl leucin Uống 500mg Tanganil 500mg VN-15590-12 VN-15590-12 production Pháp viên nén Viên 500,000 4,612 4,612 4,612 4,612 3 2,306,000,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2121 14. Công ty
Pierre Fabre TNHH MTV
Medicament Hộp 5 ống x Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.685 Acetyl leucin Tiêm 500mg/ 5ml Tanganil 500mg VN-18066-14 VN-18066-14 production Pháp 5ml Ống 6,010 14,368 14,368 14,368 14,368 7 86,351,680 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2122 Chai 250ml; 13.Công ty


Nephrosteril Inf 250ml Fresenius Kabi Thùng 10 chai TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1011 Acid amin Tiêm truyền 7%, 250 ml 1's VN-17948-14 VN-17948-14 Austria GmbH Áo 250ml Chai 1,868 112,000 91,800 112,000 102,850 6 209,216,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Glucose
11%
885ml;
dung dịch
acid amin
2123 có điện giải
300ml và
nhũ tương Túi 3 ngăn
mỡ 1440ml; Thùng 13.Công ty
Acid amin + Intralipid Kabiven Peripheral Inj 4 túi 3 ngăn TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1013.1 glucose + lipid (*) Tiêm truyền 20% 255ml 1440ml 1's VN-19951-16 VN-19951-16 Fresenius Kabi AB Thụy Điển 1440ml Túi 700 650,000 650,000 650,000 650,000 2 455,000,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2124 Chai 250ml; 13.Công ty


Acid amin dành Aminosteril N-Hepa Fresenius Kabi Thùng 10 chai TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1011 cho suy gan Tiêm truyền 8%, 250ml Inf 8% 250ml VN-17437-13 VN-17437-13 Austria GmbH Áo 250ml Chai 2,240 93,000 92,000 95,000 92,521 4 208,320,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2125 14. Công ty


TNHH MTV
Adapalen Laboratoires Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.582 Dùng ngoài 0,1% Differin Cream 0,1% VN-19652-16 VN-19652-16 Galderma Pháp Tuýp 30g Tuýp 100 140,600 140,600 140,600 140,600 2 14,060,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2126 14. Công ty


Alendronat natri + TNHH MTV
cholecalciferol 70mg + Fosamax Plus Hộp 1 vỉ x 4 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.66 (Vitamin D3) Uống 2800IU 70mg/2800IU VN-18940-15 VN-18940-15 Frosst Iberica, S.A Tây Ban Nha viên Viên 120 98,614 98,614 98,614 98,614 1 11,833,680 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2127 13.Công ty
Amlodipin + 1.5mg, Natrixam 1.5mg/10mg Les Laboratoires Hộp 6 vỉ x 5 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.498 indapamid Uống 10mg Tab 6x5's VN3-6-17 VN3-6-17 Servier Industrie Pháp viên Viên 400 4,987 4,987 4,987 4,987 3 1,994,800 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2128 14. Công ty


Abbott Hộp 2 vỉ (nhôm TNHH MTV
Amylase + lipase Laboratories - nhôm) x 10 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.740 + protease Uống 300mg Creon® 25000 QLSP-0700-13 QLSP-0700-13 GmbH Đức viên Viên 5,000 13,703 13,703 13,703 13,703 1 68,515,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2129 01. Công ty


Bacillus subtilis 2 tỷ bào tử/ Hộp 2 vỉ x 10 CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.718 Uống 5ml Enterogermina QLSP-0728-13 QLSP-0728-13 Sanofi S.p.A Ý ống x 05ml Ống 3,000 5,707 5,707 5,707 5,707 2 17,121,000 Hà Nội 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2130 Betamethasone 14. Công ty


dipropionate + 6,43mg/ml TNHH MTV
Betamethasone + Schering - Plough Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.758 sodium phosphate Tiêm 2,63mg/ml Diprospan Injection VN-15551-12 VN-15551-12 Labo N.V. Bỉ Hộp 1 ống 1ml Ống 410 63,738 63,738 63,738 63,738 1 26,132,580 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2131 13.Công ty
Betaxolol BETOPTIC S 0.25% s.a. Alcon- TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.849 Nhỏ mắt 0,25% 5ML 1'S VN-20837-17 VN-20837-17 Couvreur N.V Bỉ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 50 85,100 85,100 85,100 85,100 4 4,255,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2132 Norton Healthcare 14. Công ty


Limited T/A Ivax TNHH MTV
Budesonide Teva Pharmaceuticals Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.973 Budesonid Đường hô hấp 0,5mg/ 2ml 0,5mg/2ml VN-15282-12 VN-15282-12 UK Anh Hộp 30 ống 2ml Ống 28,545 12,534 12,000 12,534 12,170 4 357,783,030 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2133 Delpharm Tours 14. Công ty


(xuất xưởng lô: TNHH MTV
100mg/20m Bupivacaine Aguettant Laboratoire Hộp 10 lọ x Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.2 Bupivacain Tiêm l 5mg/ml VN-19692-16 VN-19692-16 Aguettant) Pháp 20ml Lọ 660 42,000 42,000 46,000 45,074 4 27,720,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Calcipotriol +
2134 betamethason 13.Công ty
dipropionat 50mcg/ g LEO Laboratories TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.590 Dùng ngoài + 0,5mg/ g Xamiol Gel 15g 30ml VN-21356-18 VN-21356-18 Limited Ireland Lọ / hộp Lọ 100 256,800 256,800 256,800 256,800 1 25,680,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2135
Rotexmedica 35. Công ty
GmbH TNHH TMDP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.813 Calcitonin Tiêm truyền 50IU/ml Rocalcic 50 VN-20345-17 VN-20345-17 Arzneimittelwerk Đức Hộp 5 ống 1ml Ống 225 48,000 47,800 52,000 47,961 4 10,800,000 Phương Linh 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Cao ginkgo biloba


2136 + heptaminol 14. Công ty
clohydrat 14mg + TNHH MTV
+ troxerutin 300mg + Beaufour Ipsen Hộp 3 vỉ x 10 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.734 Uống 300mg Ginkor Fort VN-16802-13 VN-16802-13 Industrie Pháp viên Viên 20,000 3,238 3,238 3,238 3,238 2 64,760,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Duratocin (đóng gói:


2137 Ferring International
Center S.A., địa chỉ:
Chemin de la 14. Công ty
Vergognausaz, CH- TNHH MTV
1162 St.Prex, Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.914 Carbetocin Tiêm 100mcg/1ml Switzerland) VN-19945-16 VN-19945-16 Ferring GmbH Đức Hộp 5 lọ x 1ml Lọ 2,000 398,036 398,000 398,036 398,025 5 796,072,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2138 03. CN Công


Medochemie Ltd ty TNHH Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.171 Cefoperazon Tiêm 1g Medocef 1g VN-15539-12 VN-15539-12 Factory C Síp Hộp 50 lọ Lọ 20,000 55,000 51,900 55,000 52,131 2 1,100,000,000 Dược Kim Đô 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2139 18.Công ty
Lek TNHH DP
Pharmaceuticals Hộp 2 vỉ x 10 TBYT Hoàng Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.28 Celecoxib Uống 200mg Cofidec 200mg VN-16821-13 VN-16821-13 d.d, Slovenia viên Viên 1,680 9,450 9,100 10,500 10,261 3 15,876,000 Đức 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2140 13.Công ty
50mg/100m Cisplatin "Ebewe" Inj Ebewe Pharma TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.350 Cisplatin Tiêm truyền l 50mg/100ml 1's VN-17424-13 VN-17424-13 Ges.m.b.H.Nfg.KG Áo Hộp 1 lọ 100ml Lọ 10 240,000 240,000 240,000 240,000 1 2,400,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2141
29. Công ty
TNHH ĐTPT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.563 Citicolin
Clopidogrel Tiêm 500mg/4ml Difosfocin VN-14764-12 VN-14764-12 Mitim S.R.L Italy Hộp 5 ống 4ml Ống 200 51,000 49,990 51,000 50,788 3 10,200,000 Hưng Thành 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
hydrogen sulfate
form II;
acetylsalicylic
2142 acid dạng kết hợp
tinh bột ngô,
Clopidogrel base; 01. Công ty
acid 75mg + Sanofi Winthrop Hộp 3 vỉ x 10 CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.554 acetylsalicylic
Codein Uống 100mg Duoplavin VN-14356-11 VN-14356-11 Industrie Pháp viên Viên 14,160 20,828 20,828 20,828 20,828 4 294,924,480 Hà Nội 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
camphosulphonat
+ sulfoguaiacol +
2143 cao mềm 25mg +
Grindelia 100mg + Hộp 2 vỉ x 10 12. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.991 Uống 20mg Neo-Codion VN-18966-15 VN-18966-15 Sophartex Pháp viên Viên 1,000 3,585 3,585 3,585 3,585 1 3,585,000 CP DP Việt Hà 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Patheon
2144
Colistimethate for Manufacturing 11. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.249 Colistin Tiêm 150mg Injection U.S.P VN-20727-17 VN-20727-17 Services LLC USA Hộp 1 lọ Lọ 50 1,518,930 1,518,930 1,518,930 1,518,930 1 75,946,500 CP DP Thái An 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2145 Tarchomin 02.Công ty


Pharmaceutical CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.249 Colistin* Tiêm 1MUI Colistin TZF VN-19363-15 VN-19363-15 Works Polfa S.A Ba Lan Hộp 20 lọ Lọ 845 378,000 378,000 378,000 378,000 1 319,410,000 CPC1 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2146 14. Công ty


TNHH MTV
Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.352 Cyclophosphamid Tiêm 200mg Endoxan VN-16581-13 VN-16581-13 GmbH Đức pha tiêm 200mg Lọ 10 49,829 49,829 49,829 49,829 6 498,290 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2147 14. Công ty
TNHH MTV
Dequalinium Rottendorf Pharma Hộp 1 vỉ x 6 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.286 clorid Đặt âm đạo 10mg Fluomizin VN-16654-13 VN-16654-13 GmbH Đức viên Viên 6,000 18,149 18,149 19,420 18,714 3 108,894,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2148 Hộp 1 túi x 1 14. Công ty


Ferring Controlled hệ phân phối TNHH MTV
Therapeutics thuốc đặt âm Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.916 Dinoprostone Đặt âm đạo 10mg Propess VN2-609-17 VN2-609-17 Limited Anh đạo Túi 300 934,500 934,500 934,500 934,500 2 280,350,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2149 14. Công ty


TNHH MTV
Beaufour Ipsen Hộp 30 gói Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.722 Diosmectit Uống 3g Smecta VN-19485-15 VN-19485-15 Industrie Pháp (mỗi gói 3.76g) Gói 25,550 3,476 3,475 3,476 3,475 5 88,811,800 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2150
45. Công ty
Diosmin + 450mg + Venokern 500mg viên Hộp 6 vỉ × 10 CP DP Quốc Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.736 hesperidin Uống 50mg nén bao phim VN-21394-18 VN-21394-18 Kern Pharma S.L. Tây Ban Nha viên Viên 550,000 3,100 3,100 3,200 3,125 5 1,705,000,000 tế Winsacom 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2151 13.Công ty
Pfizer Australia Hộp 1 vỉ x 10 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.500 Doxazosin Uống 2mg Carduran Tab 2mg 10's VN-14304-11 VN-14304-11 Pty Ltd Úc viên Viên 1,775 8,435 8,435 8,435 8,435 1 14,972,125 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

IDT Biologika CSSX: Đức, cơ


2152 GmbH (cơ sở xuất sở xuất xưởng: 13.Công ty
Binocrit 2000IU/ml inj xưởng: Sandoz Sandoz GmbH - Hộp 6 bơm Bơm TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.472 Erythropoietin alfa Tiêm 2000 IU/ml 6'S QLSP-911-16 QLSP-911-16 GmbH - Áo) Áo tiêm đóng sẵn tiêm 480 225,000 225,000 225,000 225,000 1 108,000,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Hộp 6 bơm
2153 tiêm đóng sẵn 13.Công ty
Erythropoietin 2000IU/0,3 Recormon 2000IU Inj Roche Diagnostics thuốc (0,3ml) Bơm TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.472 beta Tiêm ml B/6 QLSP-821-14 QLSP-821-14 GmbH Đức và 6 kim tiêm tiêm 6,000 229,355 229,355 229,355 229,355 2 1,376,130,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2154 14. Công ty


TNHH MTV
Recipharm Hộp 2 vỉ x 15 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.553 Fenofibrat Uống 200mg Lipanthyl 200M VN-17205-13 VN-17205-13 Fontaine Pháp viên Viên 1,720 7,053 7,053 7,053 7,053 4 12,131,160 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2155
200mg Gedeon Richter 07.Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.288 Fluconazol Tiêm truyền /100ml MYCOSYST VN-19157-15 VN-19157-15 Plc. Hungary Hộp 1 lọ 100ml Lọ 200 229,005 229,005 229,005 229,005 2 45,801,000 CPDP Bến Tre 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2156
Fosmicin for I.V.Use Meiji Seika 24.Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.251 Fosfomycin (natri) Tiêm 1g 1g VN-13784-11 VN-13784-11 Pharma Co., Ltd Nhật Bản Hộp 10 lọ lọ 2,620 101,000 101,000 101,000 101,000 5 264,620,000 DP Thiên Thảo 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2157 13.Công ty
LEO Laboratories TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.607 Fusidic acid Dùng ngoài 20mg/g Fucidin Cre 2% 15g VN-14209-11 VN-14209-11 Limited Ireland Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 1,580 68,250 68,250 68,250 68,250 2 107,835,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2158 13.Công ty
Fusidic acid + 20mg/g + LEO Laboratories TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.609 hydrocortison Dùng ngoài 10mg/g Fucidin H Cream 15g VN-17473-13 VN-17473-13 Limited Ireland Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 200 88,300 88,300 88,300 88,300 1 17,660,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2159 0.5m 02.Công ty


mol/1ml Hộp 1 lọ thủy CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.641 Gadoteric acid Tiêm x10ml Dotarem VN-15929-12 VN-15929-12 Guerbet Pháp tinh 10ml Lọ 288 520,000 520,000 540,645 524,485 6 149,760,000 CPC1 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2160
41. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.830 Galantamin Tiêm 2,5mg/ml Nivalin VN-17333-13 VN-17333-13 Sopharma AD Bulgaria HộpPolyolefine
Túi 10 ống 1ml Ống 100 63,000 63,000 65,100 64,126 5 6,300,000 TNHH Đại Bắc 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
(freeflex)
500ml; Thùng
2161 Gelatin succinyl + 20 túi 13.Công ty
natri clorid +natri Fresenius Kabi Polyolefine TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.468 hydroxyd Tiêm truyền 500ml Geloplasma inj 500ml VN-19838-16 VN-19838-16 France Pháp (freeflex) 500ml Túi 600 110,000 110,000 110,000 110,000 4 66,000,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Egis
Pharmaceuticals
2162
Glyceryl trinitrat Private Limited 12. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.478 (Nitroglycerin) Xịt 0,08g/10g Nitromint VN-20270-17 VN-20270-17 Company Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 100 150,000 150,000 150,000 150,000 4 15,000,000 CP DP Việt Hà 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2163 13.Công ty
AstraZeneca UK Hộp 1 bơm Bơm TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.369 Goserelin Tiêm 3.6mg Zoladex Inj 3.6mg 1's VN-20226-17 VN-20226-17 Ltd. Anh tiêm có thuốc tiêm 5 2,568,297 2,568,297 2,568,297 2,568,297 3 12,841,485 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2164 Pepsane(Cơ sở xuất


xưởng: Laboratories
Rosa Phytopharma;
ĐC: 2, Avenue du
Guaiazulen + Traite de Rome-78400 12. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.667 dimethicon Uống 0,004g; 3g Chatou, France) VN-21650-18 VN-21650-18 Pharmatis Pháp Hộp 30 gói Gói 350,000 4,330 4,330 4,330 4,330 1 1,515,500,000 CP DP Việt Hà 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Insulin tác dụng
chậm, kéo dài 20. Công ty
2165
(Slow-acting, CP DP Nam Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.806 Long-acting) Tiêm 100IU/ml Scilin N QLSP-850-15 QLSP-850-15 Bioton S.A Ba Lan Hộp 1 lọ 10ml Lọ 100 74,800 71,478 74,800 71,508 2 7,480,000 Hà 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2166 Insulin tác dụng 14. Công ty


nhanh, ngắn (Fast- TNHH MTV
acting, Short- 1000IU/10 Novo Nordisk Hộp chứa 1 lọ Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.804 acting) Tiêm ml Actrapid QLSP-1029-17 QLSP-1029-17 Production S.A.S Pháp x 10ml Lọ 337 75,000 73,000 75,000 73,275 6 25,275,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Insulin tác dụng


trung bình, trung
2167 gian (Medium- 14. Công ty
acting, TNHH MTV
Intermediate- 1000IU/ Novo Nordisk Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.803 acting) Tiêm 10ml Insulatard QLSP-1054-17 QLSP-1054-17 Production S.A.S Pháp Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 550 75,000 75,000 75,000 75,000 2 41,250,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2168 Insulin trộn, hỗn 14. Công ty


hợp (Mixtard- TNHH MTV
acting, Dual- (700IU+300 Novo Nordisk Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.805 acting) Tiêm IU)/10ml Mixtard 30 QLSP-1055-17 QLSP-1055-17 Production S.A.S Pháp Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 1,540 75,000 75,000 75,000 75,000 5 115,500,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2169 14. Công ty


TNHH MTV
100%; Baxter Healthcare Hộp 6 chai Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.9 Isofluran Dạng hít 250ml Aerrane VN-19793-16 VN-19793-16 Corporation Mỹ 250ml Chai 30 570,000 530,000 570,000 532,718 4 17,100,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

G.A 30. Công ty


2170
Pharmaceuticals Hộp/ 3 vỉ x 10 CP DP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.610 Isotretinoin Uống 10mg A-Cnotren VN-19820-16 VN-19820-16 S.A. (GAP S.A) Hy Lạp viên Viên 1,000 12,900 12,684 12,900 12,698 2 12,900,000 Codupha 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Egis
2171 Pharmaceuticals 02.Công ty
Private Limited Hộp 1 lọ 50 CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1005 Kali clorid Uống 600mg Kaldyum VN-15428-12 VN-15428-12 Company Hungary viên Viên 9,774 1,950 1,950 1,950 1,950 1 19,059,300 CPC1 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2172 14. Công ty


TNHH MTV
Abbott Biologicals Hộp 20 gói x Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.710 Lactulose Uống 10g/15ml Duphalac VN-20896-18 VN-20896-18 B.V Hà Lan 15ml Gói 860 2,728 2,728 2,728 2,728 5 2,346,080 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Recordati
Industria Chimica
2173
Lercanidipin e Farmaceutica Hộp 2 vỉ x 14 12. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.509 (hydroclorid) Uống 10mg Zanedip 10mg VN-18798-15 VN-18798-15 S.p.A. Ý viên Viên 149,895 8,464 8,464 8,500 8,468 2 1,268,711,280 CP DP Việt Hà 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2174 Curida AS.; Đóng 13.Công ty


Chirocaine 5mg/ml gói và tiệt trùng: CSSX: Na Uy, Hộp 10 ống x TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.11 Levobupivacain Tiêm 5mg/ml Ampoule 10x10ml VN-20363-17 VN-20363-17 Abbvie S.R.L đóng gói: Ý 10ml Ống 105 120,000 120,000 120,000 120,000 3 12,600,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Egis
Pharmaceuticals
2175
Lidocain Private Limited 12. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.12 (hydroclorid) Phun mù 3,8g Lidocain VN-20499-17 VN-20499-17 Company Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 45 159,000 159,000 159,000 159,000 6 7,155,000 CP DP Việt Hà 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Mỗi tuýp
5g kem
chứa:
2176 Lidocain
125mg; 13.Công ty
Lidocain + Prilocain Recipharm TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.14 prilocain Xoa ngoài 125mg Emla Cre 5g 5's VN-19787-16 VN-19787-16 Karlskoga AB Thụy Điển Hộp 5 tuýp 5g Tuýp 80 37,120 37,120 37,120 37,120 4 2,969,600 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2177
Pharmaceutical 29. Công ty
600mg/300 Works Polpharma Hộp 1 túi nhựa TNHH ĐTPT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.253 Linezolid* Tiêm truyền ml Lichaunox VN-21245-18 VN-21245-18 S.A. Poland 300ml Túi 438 720,000 719,880 720,000 719,978 2 315,360,000 Hưng Thành 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2178 14. Công ty


TNHH MTV
Hộp 1 vỉ x 30 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.789 Lynestrenol Uống 5mg Orgametril VN-21209-18 VN-21209-18 N.V. Organon Hà Lan viên Viên 1,950 1,900 1,900 1,900 1,900 5 3,705,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Macrogol
2179 (polyethylen 14. Công ty
glycol hoặc TNHH MTV
polyoxyethylen Beaufour Ipsen Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.711 glycol) Uống 10g Forlax VN-16801-13 VN-16801-13 Industrie Pháp Hộp 20 gói Gói 5,570 4,275 4,275 4,275 4,275 4 23,811,750 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Macrogol
(polyethylen
2180 glycol) + natri 64g + 5,7g 14. Công ty
sulfat + natri + 1,68g + TNHH MTV
bicarbonat + natri 1,46g + Beaufour Ipsen Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.712 clorid + kali clorid Uống 0,75g Fortrans VN-19677-16 VN-19677-16 Industrie Pháp Hộp 4 gói Gói 5,590 30,000 29,999 30,000 30,000 3 167,700,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Hộp 1 lọ 50
2181
Magnesi aspartat 140 mg+ Gedeon Richter viên, Viên nén 07.Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1007 + kali aspartat Uống 158 mg PANANGIN VN-21152-18 VN-21152-18 Plc. Hungary bao phim, Uống Viên 29,370 1,554 1,554 1,554 1,554 4 45,640,980 CPDP Bến Tre 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2182
Magnesi aspartat 400 mg Gedeon Richter Hộp 5 ống x 07.Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1019 + kali aspartat Tiêm truyền +452mg PANANGIN VN-19159-15 VN-19159-15 Plc. Hungary 10ml Ống 58,968 22,890 22,890 22,890 22,890 2 1,349,777,520 CPDP Bến Tre 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2183 14. Công ty


Mesalazin Ferring TNHH MTV
(Mesalamin, International Hộp 10 vỉ x 10 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.748 Fisalamin) Uống 500mg Pentasa VN-19946-16 VN-19946-16 Center SA Thụy Sĩ viên Viên 532 11,874 11,874 11,874 11,874 2 6,316,968 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2184 13.Công ty
Glucophage XR Tab Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.807 Metformin Uống 1000mg 1000mg 30's VN-15545-12 VN-15545-12 Merck Sante s.a.s Pháp viên Viên 6,000 4,443 4,443 4,443 4,443 1 26,658,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2185 03. CN Công


Hộp 2 vỉ x 20 ty TNHH Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.690 Metoclopramid Uống 10mg Primperan VN-18878-15 VN-18878-15 Delpharm Dijon Pháp viên Viên 1,405 1,831 1,831 1,831 1,831 1 2,572,555 Dược Kim Đô 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Metronidazol + 500mg+
2186
neomycin + 65.000UI+ Hộp 1 vỉ x 10 12. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.213 nystatin Đặt âm đạo 100.000UI Neo-Tergynan VN-18967-15 VN-18967-15 Sophartex Pháp viên Viên 6,000 11,800 11,800 11,800 11,800 2 70,800,000 CP DP Việt Hà 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Monobasic natri
phosphat
2187
+ dibasic natri (13,9g + 29. Công ty
phosphat Thụt hậu môn - 3,2g)/100ml Hộp 1 chai TNHH ĐTPT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.714 trực tràng x 140ml Lainema 14/3 g/100ml VN-21707-19 VN-21707-19 Lainco S.A. Spain 140ml Chai 2,200 74,700 74,000 74,700 74,570 2 164,340,000 Hưng Thành 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

30. Công ty
2188
400mg/250 Mikrobiel Cooper S.A CP DP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.231 Moxifloxacin Tiêm truyền ml 400mg/250ml VN-21596-18 VN-21596-18 Pharmaceuticals Hy Lạp H 1 chai 250 ml chai 5,000 305,000 294,000 325,000 300,000 3 1,525,000,000 Codupha 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2189 13.Công ty
VIGAMOX 0,5% Alcon Research, TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.232 Moxifloxacin* Nhỏ mắt 0,5% 5ML 5ML 1'S VN-15707-12 VN-15707-12 Ltd. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 386 90,000 90,000 90,000 90,000 1 34,740,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2190 13.Công ty
Praxilene Tab 200mg Hộp 2 vỉ x 10 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.571 Naftidrofuryl Uống 200mg 20's VN-15544-12 VN-15544-12 Famar Lyon Pháp viên Viên 320 4,920 4,920 4,920 4,920 1 1,574,400 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2191 02.Công ty
4.2% w/v Sodium B.Braun CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.116 Natri bicarbonat Tiêm truyền 4,2% 250ml Bicarbonate VN-18586-15 VN-18586-15 Melsungen AG Đức Hộp 10 chai Chai 302 94,500 94,500 94,500 94,500 2 28,539,000 CPC1 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Hộp 1 chai
40ml và 1
2192 xylanh có vạch 01. Công ty
Unither Liquid chia liều để lấy CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.141 Natri Valproate Uống 200mg/ml Depakine 200mg/ml VN-11313-10 VN-11313-10 Manufacturing Pháp thuốc chai 250 80,696 80,696 80,696 80,696 2 20,174,000 Hà Nội 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2193 21. Công ty
Neomycin sulfat+ 35.000IU+ TNHH TM
Polymycin B 35.000IU+ Catalent France Hộp 2 vỉ x Dược Thuận Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.301 sulfat +Nystatin Đặt âm đạo 100.000 IU Polygynax VN-21788-19 VN-21788-19 Beinheim S.A Pháp 6viên Viên 9,350 9,500 9,500 9,500 9,500 2 88,825,000 Gia 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2194 Chai 100ml; 13.Công ty


Smoflipid 20% Inf VN-19955- Fresenius Kabi Thùng 10 chai TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1025 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 20%, 100ml 100ml 1's VN-19955-16 16_100ml Austria GmbH Áo 100 ml Chai 1,000 97,000 97,000 97,000 97,000 3 97,000,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2195 13.Công ty
Lipovenoes 10% PLR Fresenius Kabi Thùng 10 chai TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1025 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 10%, 250ml 250ml 10's VN-17439-13 VN-17439-13 Austria GmbH Áo 250ml Chai 3,500 93,000 90,500 93,000 92,314 7 325,500,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2196 14. Công ty


TNHH MTV
Nicardipine Aguettant Laboratoire Hộp 10 ống x Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.518 Nicardipin Tiêm truyền 10mg/ 10ml 10mg/10ml VN-19999-16 VN-19999-16 Aguettant Pháp 10ml Ống 460 125,000 124,999 125,000 124,999 9 57,500,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2197 13.Công ty
Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.572 Nimodipin Uống 30mg Nimotop Tab 30mg 30's VN-20232-17 VN-20232-17 Bayer Pharma AG Đức viên Viên 2,090 16,653 16,653 16,653 16,653 5 34,804,770 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Hộp 1 lọ 50 ml 10. Công ty


2198
kèm dụng cụ CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.572 Nimodipin Tiêm truyền 10mg /50ml Nimovac-V VN-18714-15 VN-18714-15 Pharmathen S.A Hy Lạp truyền bằng PE Lọ 90 586,000 586,000 586,000 586,000 1 52,740,000 Vipharco 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2199 Warsaw 02.Công ty


Nor-epinephrin Pharmaceutical Hộp 5 ống x CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.119 (Nor- adrenalin) Tiêm truyền 4mg/4ml Levonor VN-20117-16 VN-20117-16 Works Polfa S.A Ba Lan 4ml Ống 378 39,396 39,396 39,396 39,396 1 14,891,688 CPC1 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2200 14. Công ty


TNHH MTV
Nor-epinephrin Noradrenaline Base Laboratoire Hộp 2 vỉ x 5 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.119 (Nor- adrenalin) Tiêm 1mg/ml Aguettant 1mg/ml VN-20000-16 VN-20000-16 Aguettant Pháp ống x 4ml Ống 378 41,000 37,650 41,000 37,821 4 15,498,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2201 13.Công ty
DBL Octreotide Inj Omega TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.749 Octreotid Tiêm 0.1mg/ml 0.1mg/ml 5's VN-19431-15 VN-19431-15 Laboratories Ltd. Canada Hộp 5 lọ x 1ml Lọ 1,790 90,126 85,268 92,379 86,373 4 161,325,540 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

30. Công ty
2202
Ofloxacin - POS URSAPHARM CP DP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.235 Ofloxacin Nhỏ mắt 3mg/ml 3mg/ml VN-20993-18 VN-20993-18 Arzneimittel GmbH Đức Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,446 52,900 52,899 52,900 52,900 5 76,493,400 Codupha 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2203
Holopack 35. Công ty
Verpackungsteckni TNHH TMDP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.388 Pamidronat Tiêm truyền 90mg/10ml Pamidia 90mg/6ml VN-16459-13 VN-16459-13 k GmbH Đức Hộp 1 ống 6ml Ống 5 1,625,000 1,625,000 1,625,000 1,625,000 1 8,125,000 Phương Linh 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2204 Efferalgan (Cơ sở xuất


xưởng: (Upsa SAS, 14. Công ty
đ/c: 979, Avenue des TNHH MTV
Pyrénées, 47520 Le Hộp 2 vỉ x 5 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.48 Paracetamol Đặt hậu môn 150mg Passage, France VN-21850-19 VN-21850-19 UPSA SAS Pháp viên Viên 120 2,258 2,258 2,258 2,258 2 270,960 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2205 Efferalgan (Cơ sở xuất


xưởng: (Upsa SAS, 14. Công ty
đ/c: 979, Avenue des TNHH MTV
Pyrénées, 47520 Le Hộp 2 vỉ x 5 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.48 Paracetamol Đặt hậu môn 300mg Passage, France VN-21217-18 VN-21217-18 UPSA SAS Pháp viên Viên 180 2,641 2,641 2,641 2,641 1 475,380 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2206
Fresenius Kabi 29. Công ty
Deutschland Lọ 100ml, Hộp TNHH ĐTPT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.48 Paracetamol Tiêm truyền 1g/ 100ml Paracetamol Kabi AD VN-20677-17 VN-20677-17 GmbH Germany 10 lọ 100ml Lọ 20,000 37,200 37,200 38,000 37,822 3 744,000,000 Hưng Thành 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2207 Efferalgan (Cơ sở xuất
xưởng: (Upsa SAS, 14. Công ty
đ/c: 979, Avenue des TNHH MTV
Pyrénées, 47520 Le Hộp 2 vỉ x 5 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.48 Paracetamol Đặt hậu môn 80mg Passage, France VN-20952-18 VN-20952-18 UPSA SAS Pháp viên đạn Viên 240 1,890 1,890 1,890 1,890 4 453,600 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2208
45. Công ty
Paracetamol + 500mg + Aspen Pharma Pty Hộp 2 vỉ × 10 CP DP Quốc Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.50 codein phosphat Uống 30mg Codalgin Forte VN-13600-11 VN-13600-11 Ltd. Australia viên Viên 50,000 3,100 3,100 3,100 3,100 4 155,000,000 tế Winsacom 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

30. Công ty
2209
Hộp 5 vỉ x 10 CP DP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.967 Paroxetin Uống 20mg Sumiko VN-20804-17 VN-20804-17 Medochemie Ltd Cyprus viên nén viên 1,200 4,450 4,450 4,450 4,450 1 5,340,000 Codupha 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2210 13.Công ty
Perindopril + Coveram 5-5 Tab Servier (Ireland) Hộp 1 lọ 30 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.521 amlodipin Uống 5mg; 5mg 5mg/5mg 30's VN-18635-15 VN-18635-15 Industries Ltd. Ailen viên Viên 361,599 6,589 6,589 6,589 6,589 5 2,382,575,811 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2211 13.Công ty
Perindopril + 3,5mg; Viacoram Servier (Ireland) Hộp 1 lọ x 30 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.521 amlodipin Uống 2,5mg 3.5mg/2.5mg Tab 30's VN3-46-18 VN3-46-18 Industries Ltd Ailen viên Viên 150,000 5,960 5,960 5,960 5,960 2 894,000,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2212 13.Công ty
Perindopril + 5 mg; Coversyl plus 5/1.25 Les Laboratoires Hộp 1 lọ 30 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.522 indapamid Uống 1.25mg mg tab Arginine 30's VN-18353-14 VN-18353-14 Servier Industrie Pháp viên Viên 100,000 6,500 6,500 6,500 6,500 7 650,000,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Perindopril
2213 arginine; 5mg; Triplixam 13.Công ty
Indapamide; 1.25mg; 5mg/1.25mg/5mg Tab Servier (Ireland) Hộp 1 lọ 30 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.499 Amlodipine Uống 5mg 30's VN3-11-17 VN3-11-17 Industries Ltd Ailen viên Viên 500 8,557 8,557 8,557 8,557 5 4,278,500 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Hộp 1 lọ 15ml
2214 4g/100g (chứa 16g dung 14. Công ty
Phenazon + (4%) + dịch nhỏ tai) TNHH MTV
lidocain 1g/100g kèm ống nhỏ Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.907 (hydroclorid) Nhỏ tai (1%) Otipax VN-18468-14 VN-18468-14 Biocodex Pháp giọt Lọ 210 54,000 54,000 54,000 54,000 1 11,340,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2215 14. Công ty


Phenylephrine Hộp 10 bơm TNHH MTV
Aguettant 50 Laboratoire tiêm đóng sẵn x Bơm Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.121 Phenylephrin Tiêm 50mg/ml microgrammes/mL VN-21311-18 VN-21311-18 Aguettant Pháp 10ml tiêm 1,030 194,500 194,500 194,500 194,500 3 200,335,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2216 PIPERACILLIN/ Labesfal - 01. Công ty


Piperacilin + TAZOBACTAM Laboratorios CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.192 tazobactam* Tiêm 4g + 0,5g KABI 4G/0.5G VN-13544-11 VN-13544-11 Almiro, SA Portugal Hộp 10 lọ Lọ 1,790 77,700 77,700 77,700 77,700 1 139,083,000 Hà Nội 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2217 03. CN Công


Les Laboratoires Hộp 2 vỉ x 15 ty TNHH Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.422 Piribedil Uống 50mg Trivastal Retard VN-16822-13 VN-16822-13 Servier Industrie Pháp viên Viên 500 3,989 3,989 3,989 3,989 3 1,994,500 Dược Kim Đô 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2218 14. Công ty


Polyethylen TNHH MTV
glycol + Propylen 0,4% + Alcon Research, Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.890 glycol Nhỏ mắt 0,3% Systane Ultra VN-19762-16 VN-19762-16 Ltd. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 630 60,100 60,100 60,100 60,100 3 37,863,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2219 Mundipharma 34. Công ty


Betadine Antiseptic Pharmaceuticals Hộp 1 chai 125 TNHH TM DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.656 Povidon iod Dùng ngoài 10% 125ml Solution 10%w/v VN-19506-15 VN-19506-15 Ltd Cyprus ml Chai 180 42,400 42,400 42,400 42,400 3 7,632,000 Đông Á 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2220 Rotexmedica 02.Công ty


Progesterone injection GmbH CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.795 Progesteron Tiêm 25 mg/ml BP 25mg VN-16898-13 VN-16898-13 Arzneimittelwerk Đức Hộp 10 ống 1ml Ống 10,460 18,000 18,000 18,000 18,000 1 188,280,000 CPC1 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
CSSX: Fleet
Laboratories
Limited; CSSX
ống tra thuốc:
2221 Maropack AG; CSSX: Anh;
CSĐG thứ cấp & CSSX ống tra
xuất xưởng: thuốc: Thụy Sỹ; 13.Công ty
Central Pharma CSĐG thứ cấp Hộp 15 ống tra TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.795 Progesteron Đặt âm đạo 8% Crinone Gel 8% 15's VN-18937-15 VN-18937-15 (Contract Packing) & XX: Anh thuốc Ống 9,780 109,235 109,235 109,235 109,235 1 1,068,318,300 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2222 Besins 13.Công ty


Progestogel 1% Gel Manufacturing TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.795 Progesteron Xoa ngoài 0.01 80g 1's VN-15147-12 VN-15147-12 Sản xuất bán thành Bỉ
Belgium Hộp 1 tuýp 80g Tuýp 2,000 169,000 169,000 169,000 169,000 1 338,000,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
phẩm: Capsugel
Ploermel; Đóng
gói, kiểm nghiệm
2223
và xuất xưởng: 13.Công ty
Utrogestan 100mg Besins CSSX: Pháp; Hộp 2 vỉ x 15 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.795 Progesteron Đặt âm đạo 100mg Capsule 2x15's VN-19019-15 VN-19019-15 Sản xuất bán thành đóng gói: Bỉ
Manufacturing viên Viên 1,090 6,500 6,500 6,500 6,500 4 7,085,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
phẩm: Capsugel
Ploermel; Đóng
gói, kiểm nghiệm
2224
và xuất xưởng: Hộp 15 viên (1 13.Công ty
Utrogestan 200mg Besins CSSX: Pháp; vỉ 7 viên + 1 vỉ TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.795 Progesteron Đặt âm đạo 200mg Capsule 1x7's, 1x8's VN-19020-15 VN-19020-15 Manufacturing đóng gói: Bỉ 8 viên) Viên 3,440 13,000 13,000 13,000 13,000 5 44,720,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2225 14. Công ty


TNHH MTV
Propofol-Lipuro 1% B.Braun Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.21 Propofol Tiêm truyền 10mg/ml (10mg/ ml) VN-5720-10 VN-5720-10 Melsungen AG Đức Hộp 5 ống 20ml Ống 2,000 28,875 28,875 29,400 29,092 4 57,750,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2226 14. Công ty


TNHH MTV
Propofol-Lipuro 1% VN-5720- B.Braun Hộp 10 chai Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.21 Propofol Tiêm truyền 10mg/ml (10mg/ ml) VN-5720-10 10_50ml Melsungen AG Đức 50ml Chai 55 115,000 115,000 115,000 115,000 1 6,325,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2227 02.Công ty
VN-18747- B.Braun CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1026 Ringer lactat Tiêm truyền 1000ml Ringerfundin VN-18747-15 15_1000ml Melsungen AG Đức Hộp 10 chai Chai 10,080 24,990 24,990 24,990 24,990 1 251,899,200 CPC1 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2228 02.Công ty
B.Braun CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1026 Ringer lactat Tiêm truyền 500ml Ringerfundin VN-18747-15 VN-18747-15 Melsungen AG Đức Hộp 10 chai Chai 12,770 19,950 19,950 19,950 19,950 2 254,761,500 CPC1 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2229 Solupharm 47. Công ty


Rocuronium Pharmazeutische TNHH DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.838 bromid Tiêm truyền 50mg/5ml Rocuronium Invagen VN-20955-18 VN-20955-18 Erzeugnisse GmbH Đức Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 3,190 49,960 49,960 49,960 49,960 2 159,372,400 Việt Pháp 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2230 01. Công ty


Saccharomyces 2,5x109 tế Ardeypharm Hộp 3 vỉ x 10 CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.733 boulardii Uống bào/250mg NORMAGUT QLSP-823-14 QLSP-823-14 GmbH Germany viên Viên 300 6,500 6,500 6,500 6,500 3 1,950,000 Hà Nội 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2231 Hộp 1 bình xịt 14. Công ty


chứa 200 liều TNHH MTV
Salbutamol 100mcg/ Laboratorio Aldo (10ml) + đầu Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.980 (sulfat) Xịt liều Buto-Asma VN-16442-13 VN-16442-13 Union, S.A Tây Ban Nha xịt định liều Bình 30 53,000 53,000 53,000 53,000 3 1,590,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2232 14. Công ty


TNHH MTV
Salbutamol + 0,5mg + Laboratoire Hộp 10 lọ x Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
Sắt clorid + kẽm
40.981 ipratropium Dạng hít 2,5mg Combivent VN-19797-16 VN-19797-16 Unither Pháp 2,5ml Lọ 2,520 16,074 16,074 16,074 16,074 3 40,506,480 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
clorid
+ mangan clorid
+ đồng clorid +
crôm clorid+ natri (1,95mg+3,
molypdat 27mg+0,55
2233 dihydrat+ natri mg+0,76mg
selenid +0,01mg+0,
pentahydrat+ 01mg+0,02
natri fluorid + kali mg+0,57mg 02.Công ty
iodid +0,13mg) B.Braun CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1045 Tiêm truyền /10ml Tracutil VN-14919-12 VN-14919-12 Melsungen AG Đức Hộp 5 ống Ống 1,008 32,235 32,235 32,235 32,235 1 32,492,880 CPC1 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2234
35. Công ty
Sắt sucrose (hay 20mg/ml x Hộp 1 vỉ 5 ống TNHH TMDP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.434 dextran) Tiêm 5ml Ferrovin VN-18143-14 VN-18143-14 Rafarm S.A Hy Lạp x 5ml Ống 255 90,000 86,000 90,000 87,300 3 22,950,000 Phương Linh 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2235 14. Công ty


50mg sắt + Pierre Fabre TNHH MTV
Sắt sulfat + folic 0,35mg Medicament Hộp 3 vỉ x 10 Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.436 acid Uống acid folic Tardyferon B9 VN-16023-12 VN-16023-12 production Pháp viên Viên 1,000 2,849 2,849 2,849 2,849 2 2,849,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2236
Gedeon Richter Hộp 3 vỉ x 10 07.Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.661 Spironolacton Uống 50mg VEROSPIRON VN-19163-15 VN-19163-15 Plc. Hungary viên Viên 18,430 3,990 3,990 3,990 3,990 4 73,535,700 CPDP Bến Tre 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Patheon
Manufacturing
2237 Services LLC; 13.Công ty
Bridion Inj 100mg/ml đóng gói tại: N.V. CSSX: Mỹ, đóng TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.144 Sugammadex Tiêm 100mg/ml 10's 2ml VN-21211-18 VN-21211-18 Organon gói: Hà Lan Hộp 10 lọ 2ml Lọ 200 1,814,340 1,814,340 1,814,340 1,814,340 1 362,868,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2238 38. Công ty


Telmisartan + 40mg + Actelsar HCT Hộp 2 vỉ x 14 TNHH DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.527 hydroclorothiazid Uống 12,5mg 40mg/12,5mg VN-21654-19 VN-21654-19 Actavis Ltd. Malta viên Viên 21,730 9,555 9,450 9,600 9,563 4 207,630,150 Kim Phúc 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2239 13.Công ty
Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml Hộp 5 ống x TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.983 Terbutalin Tiêm 0,5mg 5's VN-20227-17 VN-20227-17 Cenexi Pháp 1ml Ống 3,950 11,990 11,990 11,990 11,990 6 47,360,500 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2240 Hộp 1 lọ bột 14. Công ty


đông khô và 1 TNHH MTV
0,86mg ống dung môi Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.753 Terlipressin Tiêm (1mg) Glypressin VN-19154-15 VN-19154-15 Ferring GmbH Đức 5ml Lọ 50 744,870 744,870 744,870 744,870 4 37,243,500 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2241 13.Công ty
Thyrozol Tab 5mg Hộp 10 vỉ x 10 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.817 Thiamazol Uống 5mg 100's VN-15090-12 VN-15090-12 Merck KGaA Đức viên Viên 11,240 1,284 1,284 1,284 1,284 2 14,432,160 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2242 TIMOLOL 13.Công ty


MALEATE EYE s.a Alcon Hộp 1 lọ đếm TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.894 Timolol Nhỏ mắt 5mg/ml DROPS 0.5% 5ML 1'S VN-21434-18 VN-21434-18 Couvreur NV Bỉ giọt 5ml Lọ 50 42,200 42,199 42,200 42,199 4 2,110,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2243 14. Công ty


Tinh bột este hóa TNHH MTV
(hydroxyethyl Tetraspan 6% solution B.Braun Medical Hộp 10 chai Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.469 starch) Tiêm truyền 6% for infusion VN-18497-14 VN-18497-14 AG Thụy Sĩ 500ml Chai 540 89,000 89,000 89,000 89,000 1 48,060,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2244 13.Công ty
Pivalone 1% Nasal Hộp 1 lọ nhựa TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.909 Tixocortol pivalat Xịt mũi 10ml Spray 10ml 1's VN-18042-14 VN-18042-14 Farmea Pháp 10ml Lọ 80 46,192 46,192 46,192 46,192 1 3,695,360 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2245
35. Công ty
Medphano Hộp 10 ống x TNHH TMDP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.206 Tobramycin Tiêm 80mg/2ml Medphatobra 80 VN-19091-15 VN-19091-15 Arzneimittel GmbH Đức 2ml Ống 2,000 49,500 49,500 49,500 49,500 3 99,000,000 Phương Linh 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2246 14. Công ty


3mg/ TNHH MTV
Tobramycin + 1gram + S.A Alcon- Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.207 dexamethason Tra mắt 1mg/ 1gram Tobradex VN-21629-18 VN-21629-18 Couvreur N.V Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 1,272 49,899 49,899 49,900 49,900 7 63,471,528 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2247 13.Công ty
TRAVATAN 2.5ML S.A. Alcon- TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.896 Travoprost Nhỏ mắt 0,04mg/ml 1'S VN-15190-12 VN-15190-12 Couvreur N.V Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 100 252,300 252,299 252,300 252,300 5 25,230,000 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2248 13.Công ty
Debridat Tab 100mg Hộp 2 vỉ x 15 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.754 Trimebutin maleat Uống 100mg 30's VN-13803-11 VN-13803-11 Farmea Pháp viên Viên 1,890 2,906 2,906 2,906 2,906 2 5,492,340 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2249 Santen 14. Công ty
Tropicamide + Pharmaceutical TNHH MTV
phenyl-ephrine 50mg + Co., Ltd – Nhà Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.898 hydroclorid Nhỏ mắt 50mg Mydrin-P VN-21339-18 VN-21339-18 máy Shiga Nhật Bản Hộp 1 lọ 10ml Lọ 450 67,500 67,500 67,500 67,500 6 30,375,000 Bình Dương 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2250 01. Công ty


Valproat natri + 333mg + Sanofi Winthrop Hộp 1 lọ 30 CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.142 valproic acid Uống 145mg Depakine Chrono VN-16477-13 VN-16477-13 Industrie Pháp viên Viên 7,590 6,972 6,972 6,972 6,972 4 52,917,480 Hà Nội 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2251
Vianex S.A-Plant 11. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.258 Vancomycin Tiêm truyền 1g Voxin VN-20983-18 VN-20983-18 C' Greece Hộp 1 lọ Lọ 1,000 98,000 98,000 98,000 98,000 2 98,000,000 CP DP Thái An 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2252 13.Công ty
Vildagliptin + 50mg+850 Galvus MET Tab Novartis Pharma Hộp 6 vỉ x 10 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.795 Metformin Uống mg 50mg/850mg 6x10's VN-19293-15 VN-19293-15 Produktions GmbH Đức viên Viên 2,610 9,274 9,274 9,274 9,274 1 24,205,140 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2253 13.Công ty
Aclasta 5mg/100ml Inf Novartis Pharma Hộp 1 chai TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.76 Zoledronic acid Tiêm 100ml 100ml 1's VN-19294-15 VN-19294-15 Stein AG Thụy Sỹ 100ml Chai 5 6,761,489 6,761,489 6,761,489 6,761,489 1 33,807,445 DL TW2 1c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2254
16. Công ty
Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.798 Acarbose Uống 100mg SaVi Acarbose 100 VD-24268-16 VD-24268-16 Savipharm Việt Nam viên Viên 400 4,000 3,990 4,000 3,997 4 1,600,000 Bách Việt 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2255
16. Công ty
Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.549 Atorvastatin Uống 10mg Inbacid 10 VD-30490-18 VD-30490-18 Savipharm Việt Nam viên Viên 31,620 550 500 594 502 3 17,391,000 Bách Việt 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CTCP Dược Hậu


2256 Giang - CN nhà 22. Công ty
máy DP DHG tại CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.972 Bambuterol Uống 10mg Baburex VD-24594-16 VD-24594-16 Hậu Giang Việt Nam v/10 h/30 viên viên 3,250 2,940 2,940 4,200 4,157 2 9,555,000 Giang 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2257
Bisoprolol + 16. Công ty
hydroclorothiazid 2,5mg + Bisoprolol Plus HCT Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.494 Uống 6,25mg 2.5/6.25 VD-20806-14 VD-20806-14 Savipharm Việt Nam viên Viên 4,000 2,000 2,000 2,800 2,263 4 8,000,000 Bách Việt 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2258
16. Công ty
Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.552 Ezetimibe Uống 10mg Vasetib VD-25276-16 VD-25276-16 Tên mới: Công ty Việt Nam
Savipharm viên Viên 1,000 5,000 2,950 5,000 4,328 4 5,000,000 Bách Việt 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
TNHH liên doanh
Stellapharm - Chi
nhánh 1
2259 Tên cũ: Chi nhánh
Công ty TNHH 17. Công ty
liên doanh Stada- Hộp 3 vỉ x 10 CP DP Gia Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.553 Fenofibrat Uống 200mg Fenostad 200 VD-25983-16 VD-25983-16 Việt Nam Công ty Việt Nam
Tên mới: viên Viên 66,630 1,900 1,900 2,000 1,983 4 126,597,000 Linh 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
TNHH liên doanh
Stellapharm - Chi
nhánh 1
2260 Tên cũ: Chi nhánh
Công ty TNHH 17. Công ty
liên doanh Stada- Hộp 10 vỉ x 10 CP DP Gia Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.336 Flunarizin Uống 5mg Fluzinstad 5 VD-25479-16 VD-25479-16 Việt Nam Công ty Việt Nam
Tên mới: viên Viên 546 1,350 1,040 1,350 1,042 2 737,100 Linh 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
TNHH liên doanh
Stellapharm - Chi
nhánh 1
2261 Tên cũ: Chi nhánh
Công ty TNHH 17. Công ty
liên doanh Stada- Hộp 6 vỉ x 10 CP DP Gia Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.555 Gemfibrozil Uống 300mg Gemfibstad 300 VD-24561-16 VD-24561-16 Việt Nam Công ty Việt Nam
Tên mới: viên Viên 840 2,000 2,000 2,000 2,000 1 1,680,000 Linh 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
TNHH liên doanh
Stellapharm - Chi
nhánh 1
2262 Tên cũ: Chi nhánh
Công ty TNHH 17. Công ty
liên doanh Stada- Hộp 1 vỉ x 6 CP DP Gia Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.292 Itraconazol Uống 100mg Itranstad VD-22671-15 VD-22671-15 Việt Nam Việt Nam viên Viên 648 7,350 7,250 7,350 7,334 5 4,762,800 Linh 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2263 14. Công ty
PT. Novell TNHH MTV
Pharmaceutical Hộp 6 ống x Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.39 Ketorolac Tiêm 30mg/ml Movepain VN-20076-16 VN-20076-16 Laboratories Indonesia 1ml Ống 6,480 7,500 7,500 7,500 7,500 1 48,600,000 Bình Dương 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2264
40. Công ty
Lisinopril + 20mg + Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.511 hydroclorothiazid Uống 12,5mg UmenoHCT 20/12,5 VD-29132-18 VD-29132-18 SaVi Việt Nam viên viên 1,000 4,680 2,940 4,680 2,963 2 4,680,000 Dược Sài Gòn 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2265
40. Công ty
L-Ornithin -L- Dai Han Pharm. Hộp 10 ống x TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.747 Aspartat Tiêm 500mg/5ml Heparigen Inj VN-18415-14 VN-18415-14 Co, Ltd Hàn Quốc 5ml ống 7,430 15,000 15,000 15,000 15,000 2 111,450,000 Dược Sài Gòn 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2266 01. Công ty


Inventia Hộp 5 vỉ x 20 CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.807 Metformin Uống 500mg PANFOR SR-500 VN-20018-16 VN-20018-16 Healthcare Pvt. Ltd India viên Viên 700,000 1,200 1,200 1,200 1,200 3 840,000,000 Hà Nội 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2267
16. Công ty
Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.953 Olanzapin Uống 10mg SaVi Olanzapine 10 VD-27049-17 VD-27049-17 Savipharm Việt Nam viên Viên 230 840 750 840 750 2 193,200 Bách Việt 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2268
40. Công ty
Simvastatin + 10mg + Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.578 Ezetimib Uống 10mg Stazemid 10/10 VD-24278-16 VD-24278-16 SaVi Việt Nam viên viên 2,000 5,390 5,390 5,800 5,785 2 10,780,000 Dược Sài Gòn 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2269 01. Công ty


Telmisartan + 40mg+ MSN Laboratories Hộp 3 vỉ x 10 CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.527 hydroclorothiazid Uống 12.5mg CILZEC PLUS VN-14263-11 VN-14263-11 Limited
Tên mới: Công ty India viên Viên 13,020 1,450 1,450 1,450 1,450 1 18,879,000 Hà Nội 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
TNHH liên doanh
Stellapharm - Chi
nhánh 1
2270 Tên cũ: Chi nhánh
Công ty TNHH 17. Công ty
Trimetazidin Stada liên doanh Stada- Hộp 2 vỉ x 30 CP DP Gia Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.481 Trimetazidin Uống 20mg 20mg VD-27534-17 VD-27534-17 Việt Nam Công ty Việt Nam
Tên mới: viên Viên 269,930 450 450 450 450 1 121,468,500 Linh 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
TNHH liên doanh
Stellapharm - Chi
nhánh 1
2271 Tên cũ: Chi nhánh
Công ty TNHH 17. Công ty
Trimetazidine Stada liên doanh Stada- Hộp 3 vỉ x 10 CP DP Gia Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.481 Trimetazidin Uống 35mg 35mg MR VD-25029-16 VD-25029-16 Việt Nam Việt Nam viên Viên 6,048 750 750 750 750 1 4,536,000 Linh 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2272
16. Công ty
Valsartan + 80mg + SaVi Valsartan Plus Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.529 hydroclorothiazid Uống 12,5mg HCT 80/12.5 VD-23010-15 VD-23010-15 Savipharm Việt Nam viên Viên 132,170 7,200 5,080 7,200 5,924 2 951,624,000 Bách Việt 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2273
Vianex S.A-Plant 11. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.258 Vancomycin Tiêm truyền 1g Voxin VN-20983-18 VN-20983-18 C' Greece Hộp 1 lọ Lọ 600 98,000 98,000 98,000 98,000 2 58,800,000 CP DP Thái An 2c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2274 01. Công ty


Inventia Hộp 5 vỉ x 20 CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.807 Metformin Uống 1000mg PANFOR SR-1000 VN-20187-16 VN-20187-16 Healthcare Pvt. Ltd India viên Viên 4,000 2,000 2,000 2,000 2,000 2 8,000,000 Hà Nội 3c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2275
40. Công ty
Metformin + 500mg + GliritDHG Công ty CP dược Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.808 glibenclamid Uống 2,5mg 500mg/2,5mg VD-24598-16 VD-24598-16 Hậu Giang Việt Nam viên viên 1,200 2,510 2,200 2,510 2,274 4 3,012,000 Dược Sài Gòn 3c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2276 23.Công ty
TNHH KD
Sorbitol + natri Thụt hậu môn - Công ty CP Dược Dược Thiên Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.716 citrat trực tràng 4g, 0,576g BIBONLAX 8g VD-12264-10 VD-12264-10 phẩm Hà Nội Việt Nam Hộp/10 tube 8g Tuýp 32,220 9,500 9,500 9,500 9,500 1 306,090,000 Thành 3c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
15. Công ty
2277
Hộp 10 vỉ x10 CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.438 Acenocoumarol Uống 4mg Vincerol 4mg VD-24906-16 VD-24906-16 Chi nhánh công ty Việt Nam
Vinphaco viên viên 2,000 900 900 900 900 1 1,800,000 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
cổ phần dược
phẩm
2278 Agimexpharm - 09. Công ty
Nhà máy sản xuất CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.260 Aciclovir Uống 200mg AGICLOVIR 200 VD-25603-16 VD-25603-16 dượcnhánh
Chi phẩmcông ty Việt Nam H/2 vỉ x 10 viên Viên 1,300 335 335 336 336 2 435,500 Agimexpharm 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
cổ phần dược
phẩm
2279 Agimexpharm - 09. Công ty
Nhà máy sản xuất CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.260 Aciclovir Uống 800mg AGICLOVIR 800 VD-27743-17 VD-27743-17 dược phẩm Việt Nam H/2 vỉ x 10 viên Viên 9,690 1,040 987 1,040 995 2 10,077,600 Agimexpharm 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CN Cty CP DP
2280 Agimexpharm - 46. Công ty
Acid NM SX DP Hộp 20 vỉ x 10 TNHH DP Ba Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.538 acetylsalicylic Uống 81mg Aspirin 81 VD-29659-18 VD-29659-18 Agimexpharm Việt Nam viên Viên 12,000 88 88 90 90 2 1,058,400 Đình 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Công ty TNHH
2281 Acid Traphaco Hưng Hộp 3 vỉ *10 32. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.538 acetylsalicylic Uống 100mg Aspirin - 100 VD-20058-13 VD-20058-13 Yên Việt Nam viên Viên 92,050 450 450 450 450 3 41,422,500 CP Traphaco 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2282 Công Ty Cổ Phần 02.Công ty


Acid amin dành Dược Phẩm Chai 200ml; 20 CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1011 cho suy thận Tiêm truyền 7,2% 200ml Kidmin- 200ml VD-28287-17 VD-28287-17 Otsuka Việt Nam Việt Nam chai/ Thùng Chai 400 115,000 115,000 115,000 115,000 4 46,000,000 CPC1 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2283 Công ty cổ phần 06. Công ty


dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống x CP DP CPC1 Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.86 Adrenalin Tiêm 1mg/1ml Adrenaline-BFS 1mg VD-21546-14 VD-21546-14 Hà Nội Việt Nam 1ml Ống 2,550 1,750 1,743 1,750 1,746 2 4,462,500 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2284
Alpha Hộp 5 lọ + CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.67 chymotrypsin Tiêm 5000UI Vintrypsine VD-25833-16 VD-25833-16 Vinphaco Việt Nam 5ống nước cất Lọ 1,134 4,200 4,200 4,200 4,200 1 4,762,800 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2285 22. Công ty


Aluminium CTCP Dược Hậu CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.662 phosphat Uống 20% 12,38g Stoccel P VD-30249-18 VD-30249-18 Giang Việt Nam h/24 gói gói 18,950 1,050 1,050 1,050 1,050 1 19,897,500 Giang 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Alverin (citrat) + 30. Công ty


2286
simethicon 60mg + Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ, 10 vỉ CP DP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.694 Uống 80mg Nady- spasmyl VD-21623-14 VD-21623-14 dược phẩm 2/9 Việt Nam x 10 viên Viên 5,000 1,490 1,490 1,500 1,490 3 7,450,000 Codupha 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2287
Alverin (citrat) Hôp 1 lọ 100 CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.693 Uống 40mg Alverin VD-28144-17 VD-28144-17 Vinphaco Việt Nam viên Viên 2,115 110 95 110 96 3 232,650 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2288 31. Công ty


Hộp 10 vỉ x 10 CP XNK Y tế Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.988 Ambroxol Uống 30mg Ambroxol 30 mg VD-27370-17 VD-27370-17 DOMESCO Việt Nam viên Viên 47,720 210 210 210 210 1 10,021,200 Domesco 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CN Cty CP DP
2289 Agimexpharm - 46. Công ty
NM SX DP Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Ba Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.549 Atorvastatin Uống 10mg Statinagi 10 VD-25128-16 VD-25128-16 Agimexpharm Việt Nam viên Viên 465,990 189 189 189 189 1 88,072,110 Đình 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2290
Atorvastatin + 20 mg + Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 37. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.567 Ezetimibe Uống 10mg Atovze 20/10 VD-30485-18 VD-30485-18 Dược phẩm Savi Việt Nam viên Viên 3,200 6,500 6,500 6,800 6,538 4 20,800,000 TNHH DP HQ 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2291
CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.695 Atropin (sulfat) Tiêm 0,25mg/1ml Atropin sulfat VD-24897-16 VD-24897-16 Vinphaco Việt Nam Hộp 100 ống ống 15,650 462 455 462 455 4 7,230,300 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CTCP Dược Hậu


2292 Giang - CN nhà 22. Công ty
Bisacodyl máy DP DHG tại CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.704 Uống 5mg BisacodylDHG VD-21129-14 VD-21129-14 Hậu Giang Việt Nam v/25 h/100 viên viên 1,800 250 250 250 250 2 450,000 Giang 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

64mcg/liều
2293
xịt, lọ 120 Công ty CP Tập Hộp 1 lọ 120 05.Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.973 Budesonid Xịt liều BENITA VD-23879-15 VD-23879-15 Đoàn Merap Việt Nam liều Lọ 360 90,000 90,000 90,000 90,000 4 32,400,000 Dược Pha Nam 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2294 Công ty cổ phần 06. Công ty


dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống x CP DP CPC1 Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1002 Cafein (citrat) Tiêm 30mg/3ml BFS-Cafein VD-24589-16 VD-24589-16 Hà Nội Việt Nam 3ml Ống 100 42,000 42,000 42,000 42,000 4 4,200,000 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Calci carbonat 26. Công ty
2295
+ calci Công ty cổ phần CP TM DP
gluconolactat 0,15g + dược phẩm Đạt Vi Hộp 6 vỉ x 10 TTBYT Thuận Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1032 Uống 1,47g Goncal VD-20946-14 VD-20946-14 Phú Việt Nam viên Viên 36,694 1,950 1,950 1,950 1,950 3 71,553,300 Phát 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2296
04. LD thầu
Công ty CP
TM Minh Dân
Calci clorid 500mg/ Công ty CPDP Hộp 50 ống x - Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1014 Calci clorid Tiêm 500mg/ 5ml 5ml VD-22935-15 VD-22935-15 Minh Dân Việt Nam 5ml Ống 587 932 914 932 917 6 547,084 DP Minh Dân 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2297
100mg/10m Hộp 2 vỉ x 5 CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.346 Calci folinat Tiêm l Calci Folinat 10ml VD-29224-18 VD-29224-18 Vinphaco Việt Nam ống ống 50 44,100 42,525 44,100 42,576 2 2,205,000 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Calcipotriol +
betamethason Công ty cổ phần
2298
dipropionat 0,75mg + Dược phẩm Hà 37. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.590 Dùng ngoài 7,5mg - 15g Psocabet VD-29755-18 VD-29755-18 Tây Việt Nam Tuýp 15g Tuýp 246 195,000 194,400 195,000 194,625 2 47,970,000 TNHH DP HQ 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2299 Công ty cổ phần 33. Công ty


Candesartan + 8mg+ dược phẩm An Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30.508 hydroclorothiazid Uống 12,5mg Acantan HTZ 8-12.5 VD-30299-18 VD-30299-18 Thiên Việt Nam viên Viên 20,000 2,898 2,898 3,192 3,074 7 57,960,000 An 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CN Cty CP DP
2300 Agimexpharm - 46. Công ty
NM SX DP Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Ba Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.496 Captopril Uống 25mg Captagim VD-24114-16 VD-24114-16 Agimexpharm Việt Nam viên Viên 191,990 99 99 99 99 1 18,949,413 Đình 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CTCP Dược Hậu


2301 Giang - CN nhà 22. Công ty
Cefalexin máy DP DHG tại CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.163 Uống 500mg Hapenxin capsules VD-24611-16 VD-24611-16 Hậu Giang Việt Nam v/10 h/100 viên viên 86,760 670 670 670 670 3 58,129,200 Giang 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2302
04. LD thầu
Công ty CP
TM Minh Dân
Cefdinir Công ty CPDP Hộp 1 túi x 1 vỉ - Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.167 Uống 300mg Midaxin 300 VD-22947-15 VD-22947-15 Minh Dân Việt Nam x 10 viên Viên 500 2,650 2,650 2,650 2,650 1 1,325,000 DP Minh Dân 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CTCP Dược Hậu


2303 Giang - CN nhà 22. Công ty
Clorpheniramin máy DP DHG tại CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.81 maleat Uống 4mg Clorpheniramin 4 VD-21132-14 VD-21132-14 Hậu Giang Việt Nam v/20 h/200 viên viên 840 34 34 34 34 1 28,560 Giang 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Clorpromazin
2304
(hydroclorid) Công ty Cổ phần Hộp 20 ống x 19.Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.943 Tiêm 25mg/2ml Aminazin 1,25% VD-30228-18 VD-30228-18 Dược Danapha Việt Nam 2ml . Ống 200 1,680 1,660 1,680 1,679 5 336,000 Dược Danapha 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CN Cty CP DP
2305 Agimexpharm - 46. Công ty
NM SX DP Hộp 2 vỉ 20 TNHH DP Ba Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.61 Colchicin Uống 1mg Goutcolcin VD-24115-16 VD-24115-16 Agimexpharm Việt Nam viên Viên 28,040 279 279 352 283 3 7,831,572 Đình 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2306 Cty CP Dược 46. Công ty


Cồn BSI 1g + 1g + VTYT Hải Dương TNHH DP Ba Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.599 Dùng ngoài 0,3g Cồn BSI VD-32100-19 VD-32100-19 (Hdpharma) Việt Nam Chai 20ml Chai 660 4,494 4,000 4,494 4,166 3 2,966,040 Đình 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2307 Công ty Cổ phần 39. Công ty


Hóa - Dược phẩm Hộp 10 vỉ x 20 CP Hóa DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.765 Dexamethason Uống 0,5mg Dexamethasone 0,5mg VD-27282-17 VD-27282-17 Mekophar Việt Nam viên Viên 1,010 132 132 132 132 1 133,320 Mekophar 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

26. Công ty
2308
Công ty cổ phần CP TM DP
dược phẩm Sao Hộp 2 vỉ x 5 TTBYT Thuận Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30 Diclofenac Đặt hậu môn 100mg Diclovat VD-20245-13 VD-20245-13 Kim Việt Nam viên Viên 80,000 11,025 10,800 11,025 11,017 2 882,000,000 Phát 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2309
04. LD thầu
Công ty CP
TM Minh Dân
Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 - Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.30 Diclofenac Uống 50mg Diclofenac 50mg VD-25718-16 VD-25718-16 Minh Dân Việt Nam viên Viên 31,800 109 109 109 109 1 3,466,200 DP Minh Dân 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2310
CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.84 Diphenhydramin Tiêm 10mg/1ml Dimedrol VD-24899-16 VD-24899-16 Vinphaco Việt Nam Hộp 100 ống ống 2,790 546 504 546 509 9 1,523,340 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2311 Công ty cổ phần 09. Công ty


dược phẩm CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.553 Fenofibrat Uống 200mg LIPAGIM 200 VD-14669-11 VD-14669-11 Agimexpharm Việt Nam H/3 vỉ x 10 viên Viên 104,160 405 405 405 405 1 42,184,800 Agimexpharm 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

30. Công ty
2312
Công ty TNHH CP DP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.607 Fusidic acid Xoa ngoài 2%/5g Cadicidin VD-30183-18 VD-30183-18 US Pharma USA Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 1,260 15,000 15,000 15,000 15,000 1 18,900,000 Codupha 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2313
Fusidic acid + 100mg/5g Công ty CP Tập 05.Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.609 hydrocortison Dùng ngoài 50mg/5g VEDANAL FORT VD-27352-17 VD-27352-17 Đoàn Merap Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 200 60,000 60,000 60,000 60,000 3 12,000,000 Dược Pha Nam 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2314 Công ty cổ phần 09. Công ty


dược phẩm CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.64 Glucosamin Uống 331,6mg AGIMSAMINE VD-13311-10 VD-13311-10 Agimexpharm Việt Nam H/9 vỉ x 10 viên Viên 373,730 185 185 185 185 1 69,140,050 Agimexpharm 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2315 Công ty Cổ phần Chai 01. Công ty


GLUCOSE 10% Fresenius Kabi nhựa CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1015 Glucose Tiêm truyền 10% 500ml 500ML VD-25876-16 VD-25876-16 Việt Nam VietNam Chai 500ml PPKB 11,550 10,710 9,450 12,600 10,586 8 123,700,500 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2316 Công ty Cổ phần Chai 01. Công ty


GLUCOSE 30% Fresenius Kabi nhựa CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1015 Glucose Tiêm truyền 30% 500ml 500ML VD-23167-15 VD-23167-15 Việt Nam VietNam Chai 500ml PPKB 1,008 15,435 14,700 16,380 15,271 4 15,558,480 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2317 Công ty Cổ phần Chai 01. Công ty


VD-28252- Fresenius Kabi Chai nhựa nhựa CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1015 Glucose Tiêm truyền 5% 100ml GLUCOSE 5% 100ML VD-28252-17 17_100ml Việt Nam VietNam 100ml PPKB 2,610 8,400 7,665 8,500 7,707 3 21,924,000 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

520mg + CTCP Dược Hậu


2318 Glucose + Natri 580mg + Giang - CN nhà 22. Công ty
clorid + Natri 300mg + máy DP DHG tại CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1009 citrat + Kali clorid Uống 2,7g Oresol 245 VD-22037-14 VD-22037-14 Hậu Giang Việt Nam h/20 gói gói 27,690 627 627 627 627 1 17,361,630 Giang 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2319 Granisetron (dạng Công ty cổ phần 06. Công ty


Granisetron BFS- Grani (không dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ. Lọ x CP DP CPC1 Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.689 hydroclorid) Tiêm 1mg/1ml chất bảo quản) VD-26122-17 VD-26122-17 Hà Nội Việt Nam 1ml/túi nhôm Lọ 4,500 45,900 42,000 50,400 47,831 5 206,550,000 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2320
Công ty Cổ phần Hộp 20 ống x 19.Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.949 Haloperidol Tiêm 5mg/1ml Haloperidol 0,5% VD-28791-18 VD-28791-18 Dược Danapha Việt Nam 1ml. Ống 1,000 1,680 1,680 1,785 1,751 5 1,680,000 Dược Danapha 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2321
Công ty Cổ phần Hộp 1 lọ x 400 19.Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.949 Haloperidol Uống 1,5 mg Haloperidol 1,5 mg VD-24085-16 VD-24085-16 Dược Danapha Việt Nam viên. Viên 1,000 87 87 105 89 4 87,000 Dược Danapha 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2322 Công ty cổ phần 09. Công ty


dược phẩm CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.504 Imidapril Uống 5mg IMIDAGI 5 VD-14668-11 VD-14668-11 Agimexpharm Việt Nam H/3 vỉ x 10 viên Viên 1,512 925 925 925 925 1 1,398,600 Agimexpharm 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2323
Hộp 10 vỉ x5 CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1017 Kaliclorid Tiêm 10% - 5ml Kali clorid 10% VD-25325-16 VD-25325-16 Vinphaco Việt Nam ống ống 18,500 1,350 1,350 1,350 1,350 1 24,975,000 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2324 22. Công ty


CTCP Dược Hậu CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.293 Ketoconazol Dùng ngoài 0,1g Etoral cream VD-22762-15 VD-22762-15 Giang Việt Nam h/1 tube tuýp 504 3,420 3,400 3,420 3,403 3 1,723,680 Giang 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2325 Công ty cổ phần 06. Công ty


dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ x 10 CP DP CPC1 Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.11 Levobupivacain Tiêm 50mg/10ml Levobupi-BFS 50 mg VD-28877-18 VD-28877-18 Hà Nội Việt Nam ml Lọ 1,000 84,000 84,000 84,000 84,000 4 84,000,000 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2326 Công ty cổ phần 06. Công ty
dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ x CP DP CPC1 Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.11 Levobupivacain Tiêm 25mg/10ml Levobupi-BFS 25 mg VD-29708-18 VD-29708-18 Hà Nội Việt Nam 10ml Lọ 1,000 58,800 58,800 58,800 58,800 3 58,800,000 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2327 Loratadin Công ty cổ phần Hộp 10vỉ x 08. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.91 Uống 10mg EFTILORA 10mg VD-31551-19 VD-31551-19 dược phẩm 3/2 Việt Nam 10viên Viên 235,700 182 182 182 182 1 42,897,400 CP DP 3/2 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2328 33. Công ty


Magnesi aspartat 140mg + Công ty cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1007 + kali aspartat Uống 158mg Pomatat VD-22155-15 VD-22155-15 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 30,000 1,050 1,008 1,050 1,027 5 31,500,000 An 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2329 Công ty Cổ phần 01. Công ty


MAGNESI SULFAT Fresenius Kabi Hộp 50 ống x CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1018 Magnesi sulfat Tiêm truyền 15%/10ml KABI 15% VD-19567-13 VD-19567-13 Việt Nam VietNam 10ml Ống 1,242 2,520 2,394 2,898 2,438 6 3,129,840 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2330 14. Công ty


TNHH MTV
17,5g/100m Công ty TNHH Chai nhựa Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1020 Manitol Tiêm truyền l Osmofundin VD-22642-15 VD-22642-15 B.Braun Việt Nam Việt Nam 250ml Chai 3,150 18,900 18,750 18,900 18,868 2 59,535,000 Bình Dương 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2331 Công ty Cổ phần 38. Công ty


Dược phẩm và Hộp 4 vỉ * 15 TNHH DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.807 Metformin Uống 850mg Glucofast 850 VD-32002-19 VD-32002-19 Sinh học y tế Việt Nam viên Viên 2,238 210 210 210 210 1 469,980 Kim Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2332 Công ty Cổ phần 38. Công ty


Dược phẩm và Hộp 4 vỉ * 15 TNHH DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.807 Metformin Uống 500mg Glucofast 500 VD-32001-19 VD-32001-19 Sinh học y tế Việt Nam viên Viên 109,100 160 160 160 160 1 17,456,000 Kim Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2333
Hộp 2 vỉ x 5 CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.690 Metoclopramid Tiêm 10mg/2ml Vincomid VD-21919-14 VD-21919-14 Vinphaco Việt Nam ống ống 80 1,365 1,260 1,365 1,260 5 109,200 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2334
04. LD thầu
Công ty CP
TM Minh Dân
Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 - Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.212 Metronidazol Uống 400mg Metronidazole 400mg VD-31777-19 VD-31777-19 Minh Dân Việt Nam viên Viên 1,600 365 365 365 365 1 584,000 DP Minh Dân 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CTCP Dược Hậu


2335 Giang - CN nhà 22. Công ty
máy DP DHG tại CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.212 Metronidazol Uống 250mg Metronidazol 250 VD-22036-14 VD-22036-14 Hậu Giang Việt Nam v/10 h/100 viên viên 8,324 126 126 252 252 3 1,048,824 Giang 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2336
Hộp 25 gói CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.998 N-acetylcystein Uống 200mg Vincystin 200 VD-29230-18 VD-29230-18 Vinphaco Việt Nam thuốc cốm gói 38,990 365 360 375 371 3 14,231,350 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Công ty cổ phần
2337
Dược phẩm Trung Hộp 10 ống x 37. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.998 N-acetylcystein Tiêm 300mg/3ml Nobstruct VD-25812-16 VD-25812-16 Ương 2 Việt Nam 3ml Ống 200 30,000 30,000 31,500 31,285 4 6,000,000 TNHH DP HQ 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2338 14. Công ty


TNHH MTV
Công ty TNHH Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1021 Natri clorid Tiêm truyền 0,9% Natri Clorid 0,9% VD-32723-19 VD-32723-19 B.Braun Việt Nam Việt Nam Chai 1000ml Chai 19,818 14,700 14,700 14,700 14,700 2 291,324,600 Bình Dương 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2339 14. Công ty


TNHH MTV
0,45g/100m Công ty TNHH Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1021 Natri clorid Tiêm truyền l NaCl 0,45% VD-32349-19 VD-32349-19 B.Braun Việt Nam Việt Nam Chai 500ml Chai 1,000 11,466 11,460 11,466 11,464 4 11,466,000 Bình Dương 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2340
04. LD thầu
Công ty CP
TM Minh Dân
Công ty CPDP - Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.883 Natri clorid Nhỏ mắt 0,9%; 10ml Natri clorid 0,9% VD-22949-15 VD-22949-15 Minh Dân Việt Nam Hộp 20 lọ 10ml Lọ 1,815 1,320 1,320 1,320 1,320 4 2,395,800 DP Minh Dân 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
15. Công ty
2341
CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1021 Natri clorid Tiêm 10%-5ml Natri clorid 10% VD-20890-14 VD-20890-14 Vinphaco Việt Nam Hộp 50 ống ống 1,750 2,310 2,223 2,310 2,308 4 4,042,500 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2342 Công ty Cổ phần Chai 01. Công ty


NATRI CLORID 0,9% VD-21954- Fresenius Kabi Chai nhựa nhựa CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1021 Natri clorid Tiêm truyền 0,9% 100ml 100ML VD-21954-14 14_100ml Việt Nam VietNam 100ml PPKB 54,807 7,088 6,930 8,484 7,240 4 388,472,016 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2343 Công ty Cổ phần Chai 01. Công ty


NATRI CLORID 0,9% Fresenius Kabi Chai nhựa nhựa CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1021 Natri clorid Tiêm truyền 0,9% 500ml 500ML VD-21954-14 VD-21954-14 Việt Nam VietNam 500ml PPKB 96,260 7,875 7,644 8,610 7,916 10 758,047,500 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2344 33. Công ty


Công ty cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.480 Nicorandil Uống 10mg Pecrandil 10 VD-30394-18 VD-30394-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 10,000 3,990 3,780 3,990 3,956 7 39,900,000 An 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2345 Công ty Cổ phần Chai 01. Công ty


NƯỚC CẤT PHA Fresenius Kabi nhựa CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1028 Nước cất pha tiêm Tiêm 500ml TIÊM 500ML VD-23172-15 VD-23172-15 Việt Nam VietNam Chai 500ml PPKB 1,480 8,925 8,820 8,925 8,914 3 13,209,000 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2346
Hộp 5 vỉ x 10 CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.700 Papaverin Tiêm 40mg/2ml Paparin VD-20485-14 VD-20485-14 Chi nhánh công ty Việt Nam
Vinphaco ống ống 480 2,940 2,835 2,940 2,835 5 1,411,200 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
cổ phần dược
phẩm
2347 Agimexpharm - 09. Công ty
Nhà máy sản xuất H/10 vỉ x 12 CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.48 Paracetamol Uống 500mg AGI-TYFEDOL 500 VD-27749-17 VD-27749-17 dược phẩm Việt Nam viên Viên 114,670 415 415 415 415 1 47,588,050 Agimexpharm 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2348
650mg + 40. Công ty
Paracetamol + 25mg + Hộp 4 vỉ x 4 TNHH MTV Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.49 chlorpheniramin Uống 10mg Mypara flu nighttime VD-21970-14 VD-21970-14 Công ty CP SPM Việt Nam viên viên 5,000 2,500 2,500 2,500 2,500 2 12,500,000 Dược Sài Gòn 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2349 31. Công ty


Perindopril + 4mg+1,25m Hộp 1 túi nhôm CP XNK Y tế Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.522 indapamid Uống g Dorover plus VD-19145-13 VD-19145-13 DOMESCO Việt Nam x 1 vỉ x 30 viên Viên 500 700 609 700 609 3 350,000 Domesco 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2350
04. LD thầu
Công ty CP
TM Minh Dân
Phytomenadion Công ty CPDP Hộp 10 ống x - Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.448 (vitamin K1) Tiêm 10mg/ 1ml Vitamin K1 10mg/1ml VD-25217-16 VD-25217-16 Minh Dân Việt Nam 1ml Ống 4,520 1,613 1,593 1,613 1,597 5 7,290,760 DP Minh Dân 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2351
Hộp 10vỉ x CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.576 Piracetam Uống 400mg Vinphacetam VD-28150-17 VD-28150-17 Vinphaco Việt Nam 10viên Viên 633,365 208 208 210 208 2 131,739,920 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2352 Công ty Cổ phần 02.Công ty


dược phẩm trung CPDP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.122 Polystyren Uống 5g Kalimate VD-28402-17 VD-28402-17 ương 2 Việt Nam Hộp 30 gói x 5g Gói 2,200 14,700 14,700 14,700 14,700 3 32,340,000 CPC1 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2353
10,0g/100m Công ty Cổ phần Hộp 1 lọ x 19.Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.656 Povidone Iodine Dùng ngoài l PVP - Iodine 10% VD-30239-18 VD-30239-18 Dược Danapha Việt Nam 100ml. Lọ 38,690 10,185 9,850 10,185 10,021 3 394,057,650 Dược Danapha 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2354
Công ty CP Tập 05.Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.908 Rifamycin Nhỏ tai 200.000IU METOXA VD-29380-18 VD-29380-18 Đoàn
Chi Merap
nhánh công ty Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 200 65,000 65,000 65,000 65,000 3 13,000,000 Dược Pha Nam 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
cổ phần dược
phẩm Phong Phú -
2355 Nhà máy sản xuất
dược phẩm Hộp 2 vỉ x 7 11. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.450 Rivaroxaban Uống 10mg Langitax VD-28998-18 VD-28998-18 Usarichpharm Việt Nam viên Viên 1,000 31,899 31,800 31,899 31,815 3 31,899,000 CP DP Thái An 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2356
Công ty Cổ phần Hộp 20 gói x 19.Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.715 Sorbitol Uống 5g Sorbitol 5g VD-25582-16 VD-25582-16 Dược Danapha Việt Nam 5g. Gói 2,000 410 399 454 423 5 820,000 Dược Danapha 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2357
Thùng 4 can 5 CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.126 Sorbitol 3% - 5 lít Dung dịch rửa 3%-5 lít Sorbitol 3% VD-18005-12 VD-18005-12 Vinphaco Việt Nam lít, DD rửa Can 4,860 140,000 140,000 145,000 140,349 3 680,400,000 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
CTCP Dược Hậu
2358 Giang - CN nhà 22. Công ty
1.500.000 máy DP DHG tại CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.224 Spiramycin Uống IU Rovas 1.5M VD-21784-14 VD-21784-14 Hậu Giang Việt Nam v/8 h/16 viên viên 1,860 1,285 1,285 1,285 1,285 1 2,390,100 Giang 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CTCP Dược Hậu


2359 Giang - CN nhà 22. Công ty
Spiramycin + 750.000 IU máy DP DHG tại CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.225 Metronidazol Uống + 125mg ZidocinDHG VD-21559-14 VD-21559-14 Hậu Giang Việt Nam v/10 h/20 viên viên 5,040 720 700 720 700 2 3,628,800 Giang 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2360
04. LD thầu
Công ty CP
TM Minh Dân
Sulfamethoxazol 400mg + Công ty CPDP Hộp 20 vỉ x 20 - Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.242 + trimethoprim Uống 80mg Cotrimoxazol 480mg VD-24799-16 VD-24799-16 Minh Dân Việt Nam viên Viên 4,200 209 209 209 209 4 877,800 DP Minh Dân 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Công ty dược
2361
phẩm Trung Ương 37. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.624 Tacrolimus Dùng ngoài 5mg/5g Chamcromus 0,1% VD-26294-17 VD-26294-17 2 Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 100 120,000 120,000 140,000 133,333 2 12,000,000 TNHH DP HQ 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Công ty dược
2362
phẩm Trung Ương 37. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.624 Tacrolimus Dùng ngoài 1,5mg/5g Chamcromus 0,03% VD-26293-17 VD-26293-17 2 Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 100 84,000 84,000 84,000 84,000 1 8,400,000 TNHH DP HQ 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2363 Công ty TNHH 33. Công ty


Telmisartan + 40mg + Hasan- Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.527 hydroclorothiazid Uống 12,5mg Hangitor plus VD-28544-17 VD-28544-17 Dermapharm Việt Nam viên Viên 36,000 1,155 1,155 1,155 1,155 1 41,580,000 An 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

CTCP Dược Hậu


2364 Giang - CN nhà 22. Công ty
máy DP DHG tại CP Dược Hậu Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.277 Tenofovir (TDF) Uống 300mg Tenofovir 300 QLĐB-743-19 QLĐB-743-19 Hậu Giang Việt Nam v/10 h/30 viên viên 41,112 1,820 1,820 1,820 1,820 1 74,823,840 Giang 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2365 Công ty cổ phần 08. Công ty Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201


40.892 Tetracain Nhỏ mắt 50mg TETRACAIN 0,5% VD-31558-19 VD-31558-19 dược phẩm 3/2 Việt Nam Hộp 1 chai 10ml Chai 810 15,015 15,015 15,015 15,015 2 12,162,150 CP DP 3/2 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2366 33. Công ty


Tizanidin Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.840 hydroclorid Uống 4mg Colthimus VD-26818-17 VD-26818-17 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 1,000 1,995 1,575 1,995 1,607 5 1,995,000 An 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2367
04. LD thầu
Công ty CP
TM Minh Dân
Tranexamic acid Công ty CPDP Hộp 5 ống x - Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.451 Tranexamic acid Tiêm 250mg/5ml 250mg/5ml VD-26911-17 VD-26911-17 Minh Dân Việt Nam 5ml Ống 28,889 2,304 2,195 2,304 2,234 4 66,560,256 DP Minh Dân 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2368
Hộp 10vỉ x10 CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.451 Tranexamic acid Uống 500mg Cammic VD-17592-12 VD-17592-12 Chi nhánh công ty Việt Nam
Vinphaco viên Viên 25,135 1,680 1,680 1,680 1,680 1 42,226,800 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
cổ phần dược
phẩm
2369 Agimexpharm - 09. Công ty
Nhà máy sản xuất H/10 vỉ x 10 CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.754 Trimebutin maleat Uống 100mg AGITRITINE 100 VD-31062-18 VD-31062-18 dược phẩm Việt Nam viên Viên 550 665 665 665 665 1 365,750 Agimexpharm 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2370 Công ty cổ phần 09. Công ty


dược phẩm H/10 vỉ x 10 CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1047 Vitamin A Uống 5000 IU AGIRENYL VD-14666-11 VD-14666-11 Chi nhánh công ty Việt Nam
Agimexpharm viên Viên 80,640 265 265 265 265 1 21,369,600 Agimexpharm 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
cổ phần dược
phẩm
2371 Agimexpharm - 09. Công ty
Nhà máy sản xuất H/10 vỉ x 10 CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1049 Vitamin B1 Uống 250mg AGIVITAMIN B1 VD-25609-16 VD-25609-16 dược phẩm Việt Nam viên Viên 22,770 380 380 380 380 1 8,652,600 Agimexpharm 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2372
CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1049 Vitamin B1 Tiêm 100mg/1ml Vitamin B1 VD-25834-16 VD-25834-16 Vinphaco Việt Nam Hộp 100ống ống 3,750 630 630 630 630 3 2,362,500 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

100 30. Công ty


2373
Vitamin B1 + B6 mg+200mg Công ty CP Hóa H 10 vỉ * 10 CP DP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1050 + B12 Uống + 200mcg Tryminron B VD-29388-18 VD-29388-18 Dược Việt Nam Việt Nam viên viên 712,410 768 768 768 768 1 547,130,880 Codupha 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
2374
Vitamin B12 04. LD thầu
(Cyanocobalamin, Công ty CP
TM Minh Dân
Hydroxocobalami Công ty CPDP Hộp 100 ống x - Công ty CP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1056 n) Tiêm 1mg/1ml Vitamin B12 1mg/ml VD-23606-15 VD-23606-15 Minh Dân công ty Việt Nam
Chi nhánh 1ml Ống 2,500 480 480 480 480 4 1,200,000 DP Minh Dân 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
cổ phần dược
phẩm
2375 Agimexpharm - 09. Công ty
Nhà máy sản xuất H/10 vỉ x 10 CP DP Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1054 Vitamin B6 Uống 250mg AGIDOXIN VD-31560-19 VD-31560-19 dược phẩm Việt Nam viên Viên 1,200 510 510 510 510 1 612,000 Agimexpharm 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2376 Công ty Cổ phần 01. Công ty


VITAMIN B6 KABI Fresenius Kabi Hộp 100 ống x CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1054 Vitamin B6 Tiêm 100mg/1ml 100MG/1ML VD-24406-16 VD-24406-16 Việt Nam VietNam 1ml Ống 780 525 467 525 477 4 409,500 Hà Nội 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

30. Công ty
2377
100mg/5ml- VD-23108- Công ty CP Dược Hộp 1 chai 60 CP DP TW Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1057 Vitamin C Uống 60ml Vitamin C VD-23108-15 15_60ml phẩm Hà Tây Việt Nam ml chai 190 20,500 20,500 20,500 20,500 1 3,895,000 Codupha 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2378 Cty CP Dược 46. Công ty


VTYT Hải Dương Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Ba Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1061 Vitamin E Uống 400IU Vitamin E 400IU VD-18448-13 VD-18448-13 (Hdpharma) Việt Nam viên Viên 104,222 494 494 494 494 1 51,433,557 Đình 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

15. Công ty
2379
Hộp 1 vỉ x 10 CP DP Vĩnh Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1063 Vitamin K Tiêm 5mg/1ml Vitamin K VD-26325-17 VD-26325-17 Vinphaco Việt Nam ống ống 125 3,570 3,570 3,570 3,570 2 446,250 Phúc 4c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2380 Boehringer 14. Công ty


Fenoterol + 250mcg/ml Ingelheim do TNHH MTV
ipratropium + Brasil Quimica e Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.976 Khí dung 500mcg/ml Berodual VN-16958-13 VN-16958-13 Farmaceutica Ltda Brazil Hộp 1 lọ 20ml Lọ 115 96,870 96,870 96,870 96,870 2 11,140,050 Bình Dương 5c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2381 Công ty Cổ phần Chai 01. Công ty


GLUCOSE 10% Fresenius Kabi nhựa CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1015 Glucose Tiêm truyền 10% 500ml 500ML VD-25876-16 VD-25876-16 Việt Nam VietNam Chai 500ml PPKB 750 10,710 9,450 12,600 10,586 8 8,032,500 Hà Nội 5c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2382 01. Công ty


M/s.Biocon Hộp chứa 1 lọ CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.806 Insulin glargin Tiêm 100IU/ml INSUNOVA ® -G QLSP-908-15 QLSP-908-15 Limited India x 5ml Lọ 588 250,000 250,000 250,000 250,000 2 147,000,000 Hà Nội 5c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Insulin tác dụng


trung bình, trung
2383 gian (Medium- 14. Công ty
acting, TNHH MTV
Intermediate- 1000IU/ Novo Nordisk Vimedimex Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.803 acting) Tiêm 10ml Insulatard QLSP-1054-17 QLSP-1054-17 Production S.A.S Pháp Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 448 75,000 75,000 75,000 75,000 2 33,600,000 Bình Dương 5c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

Insulin trộn, hỗn


2384 hợp (Mixtard- 01. Công ty
acting, Dual- INSUNOVA - 30/70 Hộp 1 lọ x CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.805 acting) Tiêm 100IU/ml (BIPHASIC) QLSP-847-15 QLSP-847-15 Biocon Limited India 10ml Lọ 1,284 72,000 72,000 72,000 72,000 1 92,448,000 Hà Nội 5c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2385 Công ty Cổ phần Chai 01. Công ty


NATRI CLORID 0,9% Fresenius Kabi Chai nhựa nhựa CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1021 Natri clorid Tiêm truyền 0,9% 500ml 500ML VD-21954-14 VD-21954-14 Việt Nam VietNam 500ml PPKB 64,250 7,875 7,644 8,610 7,916 10 505,968,750 Hà Nội 5c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD

2386 Công ty Cổ phần Chai 01. Công ty


Fresenius Kabi Chai nhựa nhựa CPDP TBYT Generi BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.1026.1 Ringer lactat Tiêm truyền 500ml RINGER LACTATE VD-22591-15 VD-22591-15 Việt Nam VietNam 500ml PPKB 8,000 8,400 8,085 8,925 8,196 9 67,200,000 Hà Nội 5c Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 TD
Thuốc
gây
2387 2. Công ty CP nghiện
Siegfried Hameln DP TW hướng BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.933 Diazepam Tiêm 10mg/2ml Diazepam -Hameln VN-19414-15 VN-19414-15 GmbH Đức Hộp 10 ống ống 300 7,720 7,720 7,720 7,720 2 2,316,000 Codupha 1 thần Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 HT
Thuốc
gây
2388 nghiện
Ephedrine Aguettant Laboratoire Hộp 10 ống x 1. Công ty CP hướng BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.105 Ephedrin Tiêm 30mg/ml 30mg/ml VN-19221-15 VN-19221-15 Aguettant Pháp 01ml Ống 3,000 52,500 52,500 57,750 57,423 6 157,500,000 DP TW CPC1 1 thần Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 HT
Thuốc
gây
2389 2. Công ty CP nghiện
Fentanyl 0,5mg- DP TW hướng BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.6 Fentanyl Tiêm 0,5mg/10ml Rotexmedica VN-18442-14 VN-18442-14 Rotexmedica Đức Hộp 10 ống ống 300 24,000 24,000 24,000 24,000 1 7,200,000 Codupha 1 thần Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 HT
Thuốc
Warsaw gây
2390 Pharmaceutical nghiện
Works Polfa S.A - 1. Công ty CP hướng BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.6 Fentanyl Tiêm 0,1mg/2ml Fentanyl VN-16082-12 VN-16082-12 Ba Lan Ba Lan Hộp 50 ống Ống 30,000 11,550 11,550 12,600 12,310 5 346,500,000 DP TW CPC1 1 thần Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 HT
Thuốc
Rotexmedica gây
2391 GmbH nghiện
0,05mg/1ml Ketamine Arzneimittelwerk - 1. Công ty CP hướng BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.10 Ketamine Tiêm x 10 ml Hydrochloride injection VN-20611-17 VN-20611-17 Đức Đức Hộp 25 lọ 10ml Lọ 200 52,500 52,500 52,500 52,500 7 10,500,000 DP TW CPC1 1 thần Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 HT
Thuốc
Warsaw gây
2392 Pharmaceutical nghiện
Dung dịch tiêm Works Polfa S.A - 1. Công ty CP hướng BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.15 Midazolam Tiêm 5mg/1 ml Midanium VN-13844-11 VN-13844-11 Ba Lan Ba Lan Hộp 10 ống 1ml Ống 12,000 17,640 17,367 18,480 18,287 6 211,680,000 DP TW CPC1 1 thần Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 HT
Thuốc
gây
2393 2. Công ty CP nghiện
Siegfried Hameln DP TW hướng BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.18 Pethidine Tiêm 100mg/2ml Pethidine-hameln VN-19062-15 VN-19062-15 GmbH Đức Hộp 10 ống ống 6,000 18,000 18,000 18,000 18,000 2 108,000,000 Codupha 1 thần Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 HT
Thuốc
gây
2394 2. Công ty CP nghiện
50mcg/1ml* Siegfried Hameln DP TW hướng BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.23 Sufentanil Tiêm 1ml Sufentanil-Hameln VN-20250-17 VN-20250-17 GmbH Đức Hộp 10 ống ống 450 44,940 44,940 44,940 44,940 1 20,223,000 Codupha 1 thần Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 HT
Chi nhánh công ty Thuốc
cổ phần dược gây
2395 phẩm trung ương nghiện
Morphin Morphin hydroclorid Vidipha tại Bình Hộp 25 ống x 1. Công ty CP hướng BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.16 hydrochlorid Tiêm 10mg/1ml 10mg/ml VD-24315-16 VD-24315-16 Dương-Việt Nam Việt Nam 1ml Ống 9,000 3,696 3,528 4,500 4,362 4 33,264,000 DP TW CPC1 4 thần Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 HT
Thuốc
gây
2396 Công ty Cổ phần nghiện
Dược phẩm trung Hộp 10 vỉ x 10 1. Công ty CP hướng BV Bưu 3289/QĐ- 31/12/201
40.136 Phenobarbital Uống 10 mg Gardenal 10mg VD-13895-11 VD-13895-11 ương I - Pharbaco Việt Nam viên Viên 300 140 140 140 140 1 42,000 DP TW CPC1 4 thần Điện HANOI BVBĐ 9 20191231 HT

2397 Hộp 1 lọ Bột Hộp 1 lọ Bột Công ty Viện


pha tiêm pha tiêm TNHH Một huyết
500mg, Tiêm, 500mg, Tiêm, thành viên học
Bột pha tiêm Baxter Oncology Bột pha tiêm Vimedimex Generi truyền 223/QĐ- 12/02/202
40.352 Cyclophosphamid tĩnh mạch 500mg Endoxan VN-16582-13 VN-16582-13 GmbH, Đức Đức tĩnh mạch Lọ 6,000 124,376 124,376 124,376 124,376 5 746,256,000 Bình Dương 1c máu TƯ HANOI
Viện HHTM 0 20200212 TD
Hộp 1 lọ, Korea United huyết
2398 Tiêm, Bột pha Pharm.Inc, Hàn Hộp 1 lọ, Tiêm, Công ty Generi học 223/QĐ- 12/02/202
40.352 Cyclophosphamid tiêm 1g CYCRAM VN2-331-15 VN2-331-15 Quốc Hàn Quốc Bột pha tiêm lọ 1,000 160,000 160,000 160,000 160,000 1 160,000,000 TNHH Bionam 5c truyền HANOI HHTM 0 20200212 TD

2399 Công ty Viện


Hộp 15 ống x Hộp 15 ống x TNHH Một huyết
4ml, Tiêm, 4ml, Tiêm, thành viên học
Dung dịch tiêm Baxter Oncology Dung dịch tiêm Vimedimex Generi truyền 223/QĐ- 12/02/202
40.380 Mesna truyền 400mg/ 4ml Uromitexan VN-20658-17 VN-20658-17 GmbH, Đức Đức truyền Ống 8,000 36,243 36,243 36,243 36,243 3 289,944,000 Bình Dương 1c máu TƯ HANOI HHTM 0 20200212 TD

2400 Thùng 20 chai Công ty cổ Viện


nhựa 100ml, Thùng 20 chai phần thương huyết
Tiêm, Dung Choongwae JW nhựa 100ml, mại và dược học
dịch tiêm 80mg/100m Tobramycin sulfate Pharmaceutical Tiêm, Dung phẩm Ngọc Generi truyền 223/QĐ- 12/02/202
40.206 Tobramycin truyền l injection VN-19685-16 VN-19685-16 Corporation, Korea Korea dịch tiêm truyền Chai 10,000 65,000 65,000 65,000 65,000 5 650,000,000 Thiện 2c máu TƯ HANOI HHTM 0 20200212 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
2401
Hộp 10 ống x Công ty cổ phần Hộp 10 ống x phần Dược học
1ml, Tiêm, dược phẩm CPC1 1ml, Tiêm, phẩm CPC1 Generi truyền 223/QĐ- 12/02/202
40.86 Adrenalin Dung dịch tiêm 1mg/1ml Adrenaline-BFS 1mg VD-21546-14 VD-21546-14 Hà Nội, Việt Nam Việt Nam Dung dịch tiêm Ống 3,000 1,743 1,743 1,750 1,746 2 5,229,000 Hà Nội 4c máu TƯ HANOI HHTM 0 20200212 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
2402
Hộp 2 vỉ x 5 Hộp 2 vỉ x 5 phần Dược học
ống, tiêm, Vinphaco , Việt ống, tiêm, phẩm Vĩnh Generi truyền 223/QĐ- 12/02/202
40.346 Calci folinat Thuốc tiêm 50mg/5ml Calci folinat 5ml VD-29225-18 VD-29225-18 nam Việt nam Thuốc tiêm ống 2,000 26,250 26,250 26,250 26,250 1 52,500,000 Phúc 4c máu TƯ HANOI HHTM 0 20200212 TD
2403 Liên danh thầu
Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân - Viện
Công ty cổ huyết
Hộp 10 ống x Công ty CPDP Hộp 10 ống x phần dược học
2ml, Tiêm, Minh Dân, Việt 2ml, Tiêm, phẩm Minh Generi truyền 223/QĐ- 12/02/202
40.659 Furosemid Dung dịch tiêm 20mg/2ml Furosemid VD-25211-16 VD-25211-16 Nam Việt Nam Dung dịch tiêm Ống 50,000 876 778 876 793 5 43,800,000 Dân. 4c máu TƯ HANOI HHTM 0 20200212 TD

Viện
Công ty Cổ huyết
2404
Hộp 10 lọ, Hộp 10 lọ, phần Dược học
Tiêm, Thuốc Vinphaco , Việt Tiêm, Thuốc phẩm Vĩnh Generi truyền 223/QĐ- 12/02/202
40.110 Glutathion tiêm đông khô 600mg Vinluta VD-19988-13 VD-19988-13 nam Việt nam tiêm đông khô lọ 10,000 32,928 32,928 32,928 32,928 1 329,280,000 Phúc 4c máu TƯ HANOI HHTM 0 20200212 TD

2405 Liên danh thầu


Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân - Viện
Công ty cổ huyết
Hộp 10 ống x Công ty CPDP Hộp 10 ống x phần dược học
1ml, Tiêm, Minh Dân, Việt 1ml, Tiêm, phẩm Minh Generi truyền 223/QĐ- 12/02/202
40.448 Vitamin K1 Dung dịch tiêm 10mg/ 1ml Vitamin K1 VD-25217-16 VD-25217-16 Nam Việt Nam Dung dịch tiêm Ống 3,000 1,613 1,593 1,613 1,597 5 4,839,000 Dân. 4c máu TƯ HANOI HHTM 0 20200212 TD

VN-16082-12
2406 Gia hạn số Warsaw CTY CP DP Thuốc
0,1mg/ 5664/QLD-ĐK Pharmaceutical Hộp 50 ống x Trung ương Generi BV Thể 83/QĐ-
40.6 Fentanyl Dung dịch tiêm 2ml Fentanyl ngày 16/04/2019 VN-16082-12 Works Polfa S.A Ba Lan 2ml Ống 3,000 12,075 11,550 12,600 12,310 5 36,225,000 CPC1 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
Lidocain
hydroclorid khan
(dưới dạng Công ty Cổ
2407
Lidocain phần Dược Thuốc
hydroclorid Xylocaine Jelly Oin Recipharm Hộp 10 tuýp x liệu Trung Generi BV Thể 83/QĐ-
40.12 monohydrat Gel 2% 2% 30g 10's VN-19788-16 VN-19788-16 Karlskoga AB Thụy Điển 30g Gel Tuýp 10 55,600 55,600 55,600 55,600 4 556,000 ương 2 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VN-13844-11
2408 Gia hạn số Warsaw CTY CP DP Thuốc
Dung dịch tiêm 5664/QLD-ĐK Pharmaceutical Trung ương Generi BV Thể 83/QĐ-
40.15 Midazolam Dung dịch tiêm 5mg/1ml Midanium ngày 16/04/2019 VN-13844-11 Works Polfa S.A Ba Lan Hộp 10 ống 1ml Ống 3,000 17,640 17,367 18,480 18,287 6 52,920,000 CPC1 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

Nhũ tương để Công ty Cổ


2409
tiêm hoặc tiêm phần Dược Thuốc
Propofol 1% truyền tĩnh Fresofol 1% Mct/Lct Fresenius Kabi liệu Trung Generi BV Thể 83/QĐ-
40.21 (10mg/ml) mạch 1%, 20ml Inj 20ml 5's VN-17438-13 VN-17438-13 Austria GmbH Áo Hộp 5 ống 20ml Ống 200 30,400 28,500 30,400 29,728 6 6,080,000 ương 2 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VN-18162-14
2410 Chất lỏng dễ (có CV gia hạn Công ty TNHH
bay hơi dùng số 5084/QLD- MTV Thuốc
đường hít để 100%/250m ĐK ngày Baxter Healthcare Chai nhôm Vimedimex Generi BV Thể 83/QĐ-
40.22 Sevoflurane gây mê 100% l Sevoflurane 08/04/2019) VN-18162-14 Corporation Mỹ 250ml Chai 5 1,700,000 1,585,000 1,700,000 1,588,687 5 8,500,000 Bình Dương 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

Công ty Cổ
2411
phần Dược Thuốc
Rocuronium Rocuronium Kabi Fresenius Kabi liệu Trung Generi BV Thể 83/QĐ-
40.838 Bromide 10mg/ml Dung dịch tiêm 10mg/ml 10mg/ml Inj 10x5ml VN-18303-14 VN-18303-14 Austria GmbH Áo Hộp 10 lọ 5ml Lọ 30 54,000 49,800 54,000 50,145 6 1,620,000 ương 2 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

A.Menarini Công ty Cổ
2412
Manufacturing phần Dược Thuốc
Gel bôi ngoài 2,5g/100g Logistics and liệu Trung Generi BV Thể 83/QĐ-
40.38 Ketoprofen da gel, 30g Fastum Gel 30gr 1's VN-12132-11 VN-12132-11 Service S.r.l Ý 1 tuýp 30g/ hộp Tuýp 2,000 47,500 47,500 47,500 47,500 1 95,000,000 ương 2 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2413 Acupan (xuất xưởng:


Biocodex, địa chỉ: 1, Công ty TNHH
Avenue Blaide Pascal- Delpharm Tours MTV Thuốc
Nefopam 60000 Beauvais- (xuất xưởng: Vimedimex Generi BV Thể 83/QĐ-
40.47 hydroclorid Dung dịch tiêm 20mg France) VN-18589-15 VN-18589-15 Biocodex) Pháp Hộp 5 ống 2ml Ống 10,000 33,000 33,000 33,000 33,000 2 330,000,000 Bình Dương 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
2414 Dung dịch tiêm CTY CP DP Thuốc
Ephedrin truyền tĩnh Ephedrine Aguettant Laboratoire Hộp 10 ống x Trung ương Generi BV Thể 83/QĐ-
40.105 (hydroclorid) mạch 30mg/ml 30mg/ml VN-19221-15 VN-19221-15 Aguettant Pháp 01ml Ống 450 55,125 52,500 57,750 57,423 6 24,806,250 CPC1 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
Mỗi túi 500ml
chứa: Poly (O-2-
hydroxyethyl)
starch (HES
130/0,4) 30g;
Natri acetat
2415 trihydrate 2,315g; Túi Polyolefine
Natri clorid (freeflex)
3,01g; Kali clorid 500ml; Thùng Công ty Cổ
0,15g; Magnesi Fresenius Kabi 20 túi phần Dược Thuốc
clorid hexahydrat Dung dịch Deutschland Polyolefine liệu Trung Generi BV Thể 83/QĐ-
40.469 0,15g truyền 6%, 500ml Volulyte IV 6% 1's VN-19956-16 VN-19956-16 GmbH Đức (freeflex) 500ml Túi 50 88,000 87,000 88,000 87,135 6 4,400,000 ương 2 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2416 Công ty TNHH


Dung dịch tiêm MTV Thuốc
Nicardipin truyền tĩnh Nicardipine Aguettant Laboratoire Hộp 10 ống x Vimedimex Generi BV Thể 83/QĐ-
40.518 hydrochlorid mạch 10mg/ 10ml 10mg/10ml VN-19999-16 VN-19999-16 Aguettant Pháp 10ml Ống 60 124,999 124,999 125,000 124,999 9 7,499,940 Bình Dương 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VN-16964-13
2417 (có CV gia hạn Công ty TNHH
Aluminium số 19581/QLD- MTV Thuốc
phosphate 20% 12,38g/gói ĐK ngày Hộp 26 gói x Vimedimex Generi BV Thể 83/QĐ-
40.662 gel Hỗn dịch uống 20g Phosphalugel 20/11/2019) VN-16964-13 Pharmatis Pháp 20g Gói 5,200 3,751 3,751 3,751 3,751 1 19,505,200 Bình Dương 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2418 Công ty TNHH


Activated MTV Thuốc
Attapulgite of Bột pha dung Beaufour Ipsen Vimedimex Generi BV Thể 83/QĐ-
40.717 Mormoiron dịch uống 3g Actapulgite VN-19202-15 VN-19202-15 Industrie Pháp Hộp 30 gói Gói 30,000 3,157 3,157 3,157 3,157 2 94,710,000 Bình Dương 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2419 Công ty TNHH


MTV Thuốc
Hộp 18 gói Vimedimex Generi BV Thể 83/QĐ-
40.744 Citrulline Malate Dung dịch uống 1g/10ml Stimol VN-18469-14 VN-18469-14 Biocodex Pháp 10ml Gói 7,200 7,777 7,777 7,777 7,777 1 55,994,400 Bình Dương 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

QLSP-1055-17
(có CV cập
2420 Insulin Human nhập mã code
(rDNA) (isophane bưu điện của cơ
insulin crystals) + sở sản xuất số Công ty TNHH
Insulin Human 18649/QLD-ĐK MTV Thuốc
(rDNA) (soluble (700IU+300 ngày Novo Nordisk Vimedimex Generi BV Thể 83/QĐ-
40.805 fraction) Hỗn dịch tiêm IU)/10ml Mixtard 30 13/11/2017) QLSP-1055-17 Production S.A.S Pháp Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 20 75,000 75,000 75,000 75,000 5 1,500,000 Bình Dương 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

Laboratorio Thuốc
2421
Farmaceutico C.T Cty TNHH Generi BV Thể 83/QĐ-
40.841 Thiocolchicosid Thuốc tiêm 4mg/2ml Sciomir VN-16109-13 VN-16109-13 S.r.l Italy Hộp 6 ống 2ml Ống 15,000 31,500 31,500 32,400 31,641 3 472,500,000 Trường sơn 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

Công ty Cổ
2422
Betaxolol phần Dược Thuốc
hydrochloride, Hỗn dịch nhỏ BETOPTIC S 0.25% s.a. Alcon- liệu Trung Generi BV Thể 83/QĐ-
40.849 Betaxolol mắt 0,25% 5ML 1'S VN-20837-17 VN-20837-17 Couvreur N.V Bỉ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 5 85,100 85,100 85,100 85,100 4 425,500 ương 2 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VN-18451-14
(Có CV gia hạn
2423 số SĐK số Santen Công ty TNHH
19326/QLD-ĐK Pharmaceutical MTV Thuốc
Hỗn dịch nhỏ ngày Co., Ltd- Nhà máy Vimedimex Generi BV Thể 83/QĐ-
40.771 Fluorometholon mắt 0,2mg/ml Flumetholon 0,02 13/11/2019) VN-18451-14 Shiga Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 26,901 26,901 26,901 26,901 1 2,690,100 Bình Dương 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
Thuốc
2424 Galantamin Công ty Generi BV Thể 83/QĐ-
40.830 hydrobromid Dung dịch tiêm 2,5mg/ml Nivalin VN-17333-13 VN-17333-13 Sopharma AD Bulgaria Hộp 10 ống 1ml ống 3,000 63,000 63,000 65,100 64,126 5 189,000,000 TNHH Đại Bắc 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
Thuốc
2425 Galantamin 15444/QLD- Hộp 1 vỉ x 20 Công ty Generi BV Thể 83/QĐ-
40.830 hydrobromid Viên nén 5mg Nivalin 5mg 15444/QLD-KD KD Sopharma AD Bulgaria viên viên 2,500 21,000 21,000 21,714 21,697 2 52,500,000 TNHH Đại Bắc 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

Công ty Cổ
2426
phần Dược Thuốc
Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml Hộp 5 ống x liệu Trung Generi BV Thể 83/QĐ-
40.983 Terbutalin sulfate Dung dịch tiêm 0,5mg 5's VN-20227-17 VN-20227-17 Cenexi Pháp 1ml Ống 10 11,990 11,990 11,990 11,990 6 119,900 ương 2 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
Mỗi 250ml nhũ
tương chứa: Dầu Công ty Cổ
2427
đậu nành tinh chế Nhũ tương để phần Dược Thuốc
25g, Glycerol tiêm truyền Lipovenoes 10% PLR Fresenius Kabi Thùng 10 chai liệu Trung Generi BV Thể 83/QĐ-
40.1025 6,25g tĩnh mạch 10%, 250ml 250ml 10's VN-17439-13 VN-17439-13 Austria GmbH Áo 250ml Chai 100 92,000 90,500 93,000 92,314 7 9,200,000 ương 2 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
100ml nhũ tương
chứa: dầu đậu
nành tinh chế 6g;
2428 triglycerid mạch Công ty Cổ
trung bình 6g; dầu Nhũ tương phần Dược Thuốc
oliu tinh chế 5g, truyền tĩnh Smoflipid 20% Inf VN-19955- Fresenius Kabi Thùng 10 chai liệu Trung Generi BV Thể 83/QĐ-
40.1025 dầu cá tinh chế 3g mạch 20%, 100ml 100ml 1's VN-19955-16 16_100ml Austria GmbH Áo 100 ml Chai 20 97,000 97,000 97,000 97,000 3 1,940,000 ương 2 1c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2429
CÔNG TY Thuốc
R.X. Manu- Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Generi BV Thể 83/QĐ-
40.73 Metho-carbamol Viên nén 500mg Myo-methol VN-17397-13 VN-17397-13 facturing Co., Ltd Thái Lan viên Viên 80,000 1,890 1,890 1,995 1,933 2 151,200,000 MINH TIẾN 2c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VD-19568-13
kèm công văn
số 1590/QLD-
ĐK ngày
01/02/2016 về
việc thay đổi,
bổ sung quy
cách đóng gói
và công văn số
9799/QLD-ĐK
ngày 20/6/2019
V/v duy trì hiệu
2430 lực giấy đăng ký
lưu hành và
công văn số
14017/QLD-ĐK
ngày 23/7/2018
V/v thay đổi tên
công ty đăng
ký, công ty sản
xuất, cập nhật
tên công ty đăng
ký và sản xuất
thuốc trên mẫu Công ty Cổ
nhãn thuốc và Công ty Cổ phần Chai 100 ml, Chai phần Dược Thuốc
Paracetamol Dung dịch tiêm 1000mg/10 PARACETAMOL tờ hướng dẫn sử Fresenius Kabi hộp 48 chai thủy phẩm Thiết bị Generi BV Thể 83/QĐ-
40.48 1000mg/100ml truyền 0ml KABI 1000 dụng thuốc VD-19568-13 Việt Nam Việt Nam 100 ml tinh 24,000 15,750 14,942 18,165 15,096 4 378,000,000 Y tế Hà Nội 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2431
Công Ty Cổ
Phần Dược-
Trang Thiết Bị Thuốc
Hộp 2 vỉ x 5 Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.48 Paracetamol Thuốc đạn 150mg Biragan 150 VD-21236-14 VD-21236-14 Bidiphar Việt Nam viên Viên 20 1,617 1,470 1,617 1,495 3 32,340 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2432
Công Ty Cổ
Phần Dược-
Trang Thiết Bị Thuốc
Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 10 Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.79 Cetirizin phim 10mg Celerzin VD-27259-17 VD-27259-17 Bidiphar Việt Nam viên Viên 7,000 315 315 315 315 1 2,205,000 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VD-25877-16
kèm công văn
số 14017/QLD-
ĐK ngày
23/7/2018 V/v
2433 thay đổi tên
công ty đăng
ký, công ty sản
xuất, cập nhật
tên công ty đăng
ký và sản xuất
thuốc trên mẫu Công ty Cổ
NATRI nhãn thuốc và Công ty Cổ phần Chai phần Dược Thuốc
Natri bicarbonat Dung dịch tiêm BICARBONAT 1,4% tờ hướng dẫn sử Fresenius Kabi thủy phẩm Thiết bị Generi BV Thể 83/QĐ-
40.116 1,4% truyền 1,4% 250ml 250ML dụng thuốc VD-25877-16 Việt Nam Việt Nam Chai 250ml tinh 100 31,973 31,500 32,000 31,797 7 3,197,300 Y tế Hà Nội 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
2434
Công Ty Cổ
Phần Dược-
Trang Thiết Bị Thuốc
Hộp 10 vỉ x 10 Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.132 Gabapentin Viên nang 300mg Neucotic VD-27264-17 VD-27264-17 Bidiphar Việt Nam viên Viên 50,000 546 546 588 562 2 27,300,000 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2435
Công Ty Cổ
Phần Dược-
Trang Thiết Bị Thuốc
Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.206 Tobramycin Dung dịch 15mg Biracin-E VD-23135-15 VD-23135-15 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 3,108 2,898 3,108 2,898 2 310,800 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2436
Công Ty Cổ
Phần Dược-
Tobramycin + Trang Thiết Bị Thuốc
Dexamethason 15mg + Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.207 natri phosphat Thuốc nhỏ mắt 5mg Tobidex VD-28242-17 VD-28242-17 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 100 6,804 5,901 6,804 6,068 6 680,400 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2437
Công Ty Cổ
Phần Dược-
Trang Thiết Bị Thuốc
Hộp 1 chai Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.656 Povidone iodine Dung dịch 10g/100ml Iodine VS-4878-14 VS-4878-14 Bidiphar Việt Nam 125ml Chai 2,500 11,781 11,109 11,781 11,173 4 29,452,500 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2438
Công Ty Cổ
Phần Dược-
Trang Thiết Bị Thuốc
Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.715 Sorbitol Thuốc bột 5g Sorbitol Bidiphar VD-19324-13 VD-19324-13 Bidiphar Việt Nam Hộp 25 gói x 5g Gói 8,000 456 456 456 456 1 3,647,994 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2439
Công Ty Cổ
Phần Dược-
Trang Thiết Bị Thuốc
Lactobacillus Hộp 100 gói x Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.726 acidophilus Thuốc bột 10^8CFU Lacbiosyn QLSP-851-15 QLSP-851-15 Bidiphar Việt Nam 1g Gói 10,000 735 731 735 733 4 7,350,000 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2440
Công Ty Cổ
Phần Dược-
Trang Thiết Bị Thuốc
Hộp 10 vỉ x 10 Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.1043 Mecobalamin Viên nang cứng 500mcg Galanmer VD-28236-17 VD-28236-17 Bidiphar Việt Nam viên Viên 3,000 630 441 630 461 2 1,890,000 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

2441
Công Ty Cổ
Phần Dược-
Trang Thiết Bị Thuốc
Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.998 Acetylcystein Thuốc cốm 200mg Bifacold VD-25865-16 VD-25865-16 Bidiphar Việt Nam Hộp 30 gói x 1g Gói 30,000 483 483 483 483 2 14,490,000 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
2442
Công Ty Cổ
Glucose khan + Phần Dược-
Natri clorid + Tri 20g + 3,5g Trang Thiết Bị Thuốc
natri citrat khan + + 2,545g + Thùng 100 gói Y Tế Bình Generi BV Thể 83/QĐ-
40.730 Kali clorid Thuốc bột 1,5g Oresol VD-29957-18 VD-29957-18 Bidiphar Việt Nam x 27,9g gói Gói 1,500 1,365 1,344 1,365 1,344 2 2,047,500 Định (Bidiphar) 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VD-25876-16
công văn số
14017/QLD-ĐK
ngày 23/7/2018
V/v thay đổi tên
2443 công ty đăng
ký, công ty sản
xuất, cập nhật
tên công ty đăng
ký và sản xuất
thuốc trên mẫu Công ty Cổ
nhãn thuốc và Công ty Cổ phần Chai phần Dược Thuốc
Dung dịch tiêm GLUCOSE 10% tờ hướng dẫn sử Fresenius Kabi nhựa phẩm Thiết bị Generi BV Thể 83/QĐ-
40.1015 Glucose khan 10g truyền 10% 500ml 500ML dụng thuốc VD-25876-16 Việt Nam Việt Nam Chai 500ml PPKB 100 11,235 9,450 12,600 10,586 8 1,123,500 Y tế Hà Nội 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VD-29314-18
công văn số
14017/QLD-ĐK
ngày 23/7/2018
V/v thay đổi tên
2444 công ty đăng
ký, công ty sản
xuất, cập nhật
tên công ty đăng
ký và sản xuất
thuốc trên mẫu Công ty Cổ
nhãn thuốc và Công ty Cổ phần Chai phần Dược Thuốc
Dextrose Dung dịch tiêm GLUCOSE 20% tờ hướng dẫn sử Fresenius Kabi nhựa phẩm Thiết bị Generi BV Thể 83/QĐ-
40.1015 20g/100ml truyền 20% 500ml 500ML dụng thuốc VD-29314-18 Việt Nam Việt Nam Chai 500ml PPKB 20 13,125 12,180 13,125 12,397 7 262,500 Y tế Hà Nội 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VD-19566-13
kèm công văn
số 3958/QLD-
ĐK ngày
18/03/2016 về
việc bổ sung
quy cách đóng
gói và công văn
số 9799/QLD-
ĐK ngày
20/6/2019 V/v
duy trì hiệu lực
2445 giấy đăng ký
lưu hành và
công văn số
14017/QLD-ĐK
ngày 23/7/2018
V/v thay đổi tên
công ty đăng
ký, công ty sản
xuất, cập nhật
tên công ty đăng
ký và sản xuất
thuốc trên mẫu Công ty Cổ
nhãn thuốc và Công ty Cổ phần phần Dược Thuốc
Kali clorid KALI CLORID KABI tờ hướng dẫn sử Fresenius Kabi Hộp 50 ống x phẩm Thiết bị Generi BV Thể 83/QĐ-
40.567 1g/10ml Dung dịch tiêm 10% 10ml 10% dụng thuốc VD-19566-13 Việt Nam Việt Nam 10ml Ống 50 1,840 1,678 1,840 1,678 3 92,000 Y tế Hà Nội 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
VD-23168-15
kèm công văn
số 14017/QLD-
ĐK ngày
23/7/2018 V/v
2446 thay đổi tên
công ty đăng
ký, công ty sản
xuất, cập nhật
tên công ty đăng
ký và sản xuất
thuốc trên mẫu Công ty Cổ
nhãn thuốc và Công ty Cổ phần Chai phần Dược Thuốc
Dung dịch tiêm tờ hướng dẫn sử Fresenius Kabi nhựa phẩm Thiết bị Generi BV Thể 83/QĐ-
40.1020 D-Manitol 20% truyền 20% 250ml MANNITOL 250ML dụng thuốc VD-23168-15 Việt Nam Việt Nam Chai 250ml PPKB 40 18,900 18,375 18,900 18,776 8 756,000 Y tế Hà Nội 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VD-21954-14
kèm công văn
số 14017/QLD-
ĐK ngày
23/7/2018 V/v
thay đổi tên
công ty đăng
2447 ký, công ty sản
xuất, cập nhật
tên công ty đăng
ký và sản xuất
thuốc trên mẫu
nhãn thuốc và
tờ hướng dẫn sử
dụng thuốc và
công văn số
9799/QLD-ĐK
ngày 20/6/2019 Công ty Cổ
V/v duy trì hiệu Công ty Cổ phần Chai phần Dược Thuốc
Natri clorid Dung dịch tiêm NATRI CLORID 0,9% lực giấy đăng ký Fresenius Kabi Chai nhựa nhựa phẩm Thiết bị Generi BV Thể 83/QĐ-
40.1021 0,9g/100ml truyền 0,9% 500ml 500ML lưu hành VD-21954-14 Việt Nam Việt Nam 500ml PPKB 20,000 8,190 7,644 8,610 7,916 10 163,800,000 Y tế Hà Nội 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

VD-21954-14
kèm công văn
số 14017/QLD-
ĐK ngày
23/7/2018 V/v
thay đổi tên
công ty đăng
2448 ký, công ty sản
xuất, cập nhật
tên công ty đăng
ký và sản xuất
thuốc trên mẫu
nhãn thuốc và
tờ hướng dẫn sử
dụng thuốc và
công văn
9799/QLD-ĐK
ngày 20/6/2019 Công ty Cổ
V/v duy trì hiệu Công ty Cổ phần Chai phần Dược Thuốc
Natri clorid Dung dịch tiêm NATRI CLORID 0,9% lực giấy đăng ký VD-21954- Fresenius Kabi Chai nhựa nhựa phẩm Thiết bị Generi BV Thể 83/QĐ-
40.1021 0,9g/100ml truyền 0,9% 250ml 250ML lưu hành 14_250ml Việt Nam Việt Nam 250ml PPKB 15,000 8,190 7,875 8,348 7,949 4 122,850,000 Y tế Hà Nội 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD
VD-22591-15
kèm công văn
số 14017/QLD-
ĐK ngày
23/7/2018 V/v
2449 thay đổi tên
công ty đăng
ký, công ty sản
xuất, cập nhật
Mỗi 500ml chứa: tên công ty đăng
Natri clorid 3g; ký và sản xuất
Kali clorid 0,2g; thuốc trên mẫu Công ty Cổ
Natri lactat 1,6g; nhãn thuốc và Công ty Cổ phần Chai phần Dược Thuốc
Calciclorid.2H2O Dung dịch tiêm tờ hướng dẫn sử Fresenius Kabi Chai nhựa nhựa phẩm Thiết bị Generi BV Thể 83/QĐ-
40.1027 0,135g; truyền 500ml RINGER LACTATE dụng thuốc VD-22591-15 Việt Nam Việt Nam 500ml PPKB 3,000 8,400 8,085 8,925 8,196 9 25,200,000 Y tế Hà Nội 4c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

Nhũ tương để Công ty Cổ


2450
tiêm hoặc tiêm phần Dược Thuốc
Propofol 1% truyền tĩnh Fresofol 1% Mct/Lct Fresenius Kabi liệu Trung Generi BV Thể 83/QĐ-
40.21 (10mg/ml) mạch 1%, 20ml Inj 20ml 5's VN-17438-13 VN-17438-13 Austria GmbH Áo Hộp 5 ống 20ml Ống 200 30,400 28,500 30,400 29,728 6 6,080,000 ương 2 5c thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 TD

GC -222-14;
GH: 8244/QLD- Thuốc
2451
ĐL ngày y học
Đinh lăng, Bạch Viên nén bao 150mg ; Hoạt huyết dưỡng não 31/05/2016 - Công ty CPDP Hộp 5 vỉ x 20 CTY CPDP cổ BV Thể 83/QĐ-
05C.127.1 quả phim 40mg ACP 31/05/2020 GC-222-14 Medisun Việt Nam viên viên 50,000 315 273 315 276 2 15,750,000 Sông nhuệ 1 truyền thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 CP
Thuốc
50mg ; y học
2452
Actiso, Rau đắng Viên nén bao 50mg ; Công ty CPDP Hộp 5 vỉ x 20 CTY CPDP cổ BV Thể 83/QĐ-
05C.8.10 đất, Bìm bìm biếc phim 5,25mg Bibiso Tab VD - 25196 - 16 VD-25196-16 Medisun Việt Nam viên viên 100,000 315 231 315 236 2 31,500,000 Sông nhuệ 1 truyền thao VN HANOI BVTTVN 43874 20200213 CP

Novartis Saglik Công ty Cổ


2453
Viên nén Gida Ve Tarim phần Dược
Diclofenac không tan Voltaren 50 Tab 50mg Urunleri San. Ve Hộp 10 vỉ x 10 liệu Trung Thuốc BV Thể 86/QĐ-
40.30 Sodium trong dạ dày 50mg 10x10's VN-13293-11 VN-13293-11 Tic.A.S Thổ Nhĩ Kỳ viên Viên 30,000 3,477 3,477 3,477 3,477 3 104,310,000 ương 2 BDG BDG thao VN HANOI BVTTVN 43875 20200214 TD

Công ty Cổ
2454
Viên nén phần Dược
phóng thích Voltaren Tab 75mg Novartis Farma Hộp 10 vỉ x 10 liệu Trung Thuốc BV Thể 86/QĐ-
40.30 Natri diclofenac chậm 75mg 10x10's VN-11972-11 VN-11972-11 S.p.A Ý viên Viên 30,000 6,185 6,185 6,185 6,185 2 185,550,000 ương 2 BDG BDG thao VN HANOI BVTTVN 43875 20200214 TD

Công ty Cổ
2455
Lek phần Dược
Dung dịch Voltaren 75mg/3ml Inj Pharmaceuticals Hộp 1 vỉ x 5 liệu Trung Thuốc BV Thể 86/QĐ-
40.30 Diclofenac natri thuốc tiêm 75mg/3ml 3ml 1x5's VN-20041-16 VN-20041-16 d.d. Slovenia ống 3ml Ống 7,000 18,066 18,066 18,066 18,066 3 126,462,000 ương 2 BDG BDG thao VN HANOI BVTTVN 43875 20200214 TD

VN-16803-13 Công ty
2456 (có CV gia hạn TNHH
số 12524/QLD- MTV
Tramadol HCl + 37,5mg + ĐK ngày Hộp 3 vỉ x 10 Vimedimex Thuốc BV Thể 86/QĐ-
40.30.64 Paracetamol viên nén 325mg Ultracet 23/07/2019) VN-16803-13 Janssen Korea Ltd. Hàn Quốc viên Viên 30,000 7,999 7,999 7,999 7,999 5 239,970,000 Bình Dương BDG BDG thao VN HANOI BVTTVN 43875 20200214 TD

viên nén bao Công ty Cổ


2457
phim giải phần Dược
Trimetazidine phóng có biến Vastarel MR Tab Les Laboratoires Hộp 2 vỉ x 30 liệu Trung Thuốc BV Thể 86/QĐ-
40.481 dihydrochloride đổi 35mg 35mg 60's VN-17735-14 VN-17735-14 Servier Industrie Pháp viên Viên 12,000 2,705 2,705 2,705 2,705 8 32,460,000 ương 2 BDG BDG thao VN HANOI BVTTVN 43875 20200214 TD

Công ty Cổ
2458
phần Dược
Perindopril Viên nén bao Les Laboratoires Hộp 1 lọ 30 liệu Trung Thuốc BV Thể 86/QĐ-
40.520 Arginine phim 5mg Coversyl Tab 5mg 30's VN-17087-13 VN-17087-13 Servier Industrie Pháp viên Viên 12,000 5,650 5,650 5,650 5,650 10 67,800,000 ương 2 BDG BDG thao VN HANOI BVTTVN 43875 20200214 TD

VN-18066-14 Công ty
2459 (Có CV gia hạn TNHH
số 15610/QLD- Pierre Fabre MTV
Dung dịch tiêm ĐK ngày Medicament Hộp 5 ống x Vimedimex Thuốc BV Thể 86/QĐ-
40.685 Acetyl leucin tĩnh mạch 500mg/5ml Tanganil 500mg 12/09/2019) VN-18066-14 production Pháp 5ml Ống 3,000 14,368 14,368 14,368 14,368 7 43,104,000 Bình Dương BDG BDG thao VN HANOI BVTTVN 43875 20200214 TD

Công ty Cổ
2460
Hỗn dịch khí Hộp 4 gói x 5 phần Dược
dung dùng để Pulmicort Respules ống đơn liều liệu Trung Thuốc BV Thể 86/QĐ-
40.973 Budesonid hít 500mcg/2ml 500mcg/ 2ml 20's VN-19559-16 VN-19559-16 AstraZeneca AB Thụy Điển 2ml Ống 10 13,834 13,834 13,834 13,834 7 138,340 ương 2 BDG BDG thao VN HANOI BVTTVN 43875 20200214 TD
Glaxo Wellcome
SA; Cơ sở đóng
gói thứ cấp, xuất Công ty Cổ
2461
Salbutamol (dưới Hỗn dịch xịt xưởng: CSSX: Tây Ban phần Dược
dạng Salbutamol qua bình định 100mcg/liều Ventolin Inh 100mcg GlaxoSmithKline Nha, đóng gói: Hộp 1 bình xịt Bình liệu Trung Thuốc BV Thể 86/QĐ-
40.980 sulfate) +
Isoleucine liều điều áp xịt 200Dose VN-18791-15 VN-18791-15 Australia Pty. Ltd, Úc 200 liều xịt 20 76,379 76,379 76,379 76,379 5 1,527,580 ương 2 BDG BDG thao VN HANOI BVTTVN 43875 20200214 TD
Leucine + Lysine
hydrochloride +
Methionine +
Phenylalanine + 0,625g +
Threonine + 1,1125g +
Tryptophan + 1,07g +
Valine + Arginine 0,55g +
+ Histidine + 0,5875g +
Alanine + 0,525g +
Glycine + 0,2g +
Aspartic acid + 0,775g +
Glutamic acid + 1,4375g +
2462 Proline + Serine 0,375g +
+ Tyrosine + 1,3125g +
Sodium acetate 1,5g + 0,7g
trihydrate + + 0,9g +
Sodium Cloride + 0,6875g +
Sodium 0,2875g +
hydroxide + 0,1g +
Potassium acetate 0,34025g +
+ Magnesium 0,241g + VN-18161-14 Công ty
chloride 0,035g + (Có CV gia hạn TNHH
hexahydrate + Dung dịch tiêm 0,61325g + số 13100/QLD- MTV
Disodium truyền tĩnh 0,127g + Aminoplasmal B.Braun ĐK ngày B. Braun Hộp 10 chai Vimedimex Thuốc BV Thể 86/QĐ-
40.1011 phosphate mạch 0,89525g 5% E 05/08/2019) VN-18161-14 Melsungen AG Đức 250ml Chai 500 67,725 67,494 67,725 67,648 5 33,862,500 Bình Dương BDG BDG thao VN HANOI BVTTVN 43875 20200214 TD

2463 Bluepharma - Công ty


Indústria Hộp 5 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.798 Acarbose Uống-Viên nén 100mg Bluecose VN-20393-17 VN-20393-17 Farmacêutical, S.A. Bồ Đào Nha viên Viên 66,000 4,680 4,450 4,680 4,577 2 308,880,000 phẩm Tân An 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2464 Công ty cổ
phần thương
Hộp 2, 9 vỉ x mại và phát Generi 23/03/202
40.798 Acarbose Uống-Viên nén 50mg Acarbose Friulchem VN-21983-19 VN-21983-19 Famar Italia, S.p.A Italy 10 viên Viên 275,000 2,500 2,500 2,690 2,631 2 687,500,000 triển Hà Lan 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2465 Công ty cổ
Uống-viên nén Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.798 Acarbose bao phim 100mg SaVi Acarbose 100 VD-24268-16 VD-24268-16 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 31,000 4,000 3,990 4,000 3,997 4 124,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2466 Công ty TNHH Công ty


Hasan - Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, TNHH Dược Generi 23/03/202
40.798 Acarbose uống-viên nén 50mg Hasanbose 50 VD-25972-16 VD-25972-16 Dermapharm Việt Nam 10 vỉ x 10 viên viên 188,000 714 714 714 714 1 134,232,000 phẩm Việt Đức 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2467 Công ty
CT CP DP TW 1 - Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV Generi 23/03/202
40.537 Acenocoumarol Uống-Viên nén 4mg Aceronko 4 VD-20825-14 VD-20825-14 Pharbaco Việt Nam viên Viên 113,900 790 789 810 792 3 89,981,000 Dược Sài Gòn 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2468
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.685 Acetyl leucin dịch tiêm 1g/10ml Zentanil VD-28885-18 VD-28885-18 Hà Nội Việt Nam 10ml Lọ 12,500 23,625 23,625 23,625 23,625 1 295,312,500 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2469 Công ty cổ
Tiêm-dung Hộp 10 vỉ x 5 phần Dược Generi 23/03/202
40.685 Acetyl leucin dịch tiêm 500mg/5ml Vintanil VD-20275-13 VD-20275-13 Vĩnh Phúc Việt Nam ống Ống 62,080 12,600 12,600 12,600 12,600 3 782,208,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2470 Công ty cổ
Acetylsalicylic Uống-viên bao Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.31 acid tan trong ruột 100mg Aspirin - 100 VD-20058-13 VD-20058-13 Traphaco Việt Nam viên Viên 937,000 450 450 450 450 3 421,650,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Dùng ngoài- Ursapharm Hộp 1tube Công ty


2471
Thuốc mỡ tra 135mg/ Arzneimittel 4,5g, thuốc mỡ TNHH Trường Generi 23/03/202
40.260 Aciclovir mắt 4,5g Virupos VN-18285-14 VN-18285-14 GmbH&Co.KH Đức tra mắt. Tuýp 200 117,500 117,500 117,500 117,500 1 23,500,000 Sơn 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2472 VD-20576-14 Công ty cổ


CV3201/QLD- Công ty TNHH phần Dược
Medskin Acyclovir ĐK ngày MTV Dược phẩm Việt Hộp 5 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.260 Aciclovir Uống-Viên nén 200mg 200 18/3/2019 VD-20576-14 DHG Nam viên Viên 20,900 1,260 345 1,260 964 2 26,334,000 VINAPHARM 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2473 VD-22034-14 Công ty cổ
CV14409/QLD- Công ty TNHH phần Dược
ĐK ngày MTV Dược phẩm Việt Hộp 6 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.260 Aciclovir Uống-Viên nén 400mg Medskin clovir 400 26/8/2019 VD-22034-14 DHG Nam viên Viên 42,500 2,499 2,499 2,499 2,499 1 106,207,500 VINAPHARM 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2474 Công ty cổ
Dùng ngoài- Mepro phần thương
Kem bôi ngoài Pharmaceuticals mại và phát Generi 23/03/202
40.260 Aciclovir da 5% 5g Cloviracinob VN-19423-15 VN-19423-15 Pvt. Ltd Ấn Độ Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 4,640 14,500 14,500 14,500 14,500 3 67,280,000 triển Hà Lan 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2475
CN Cty TNHH TNHH Dược
Liên danh Stada - Hộp 7 vỉ, 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.260 Aciclovir Uống-Viên nén 800mg Acyclovir Stada 800mg VD-23346-15 VD-23346-15 Việt Nam Việt Nam x 5 viên viên 23,500 4,000 4,000 4,100 4,039 5 94,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2476
CN Cty TNHH TNHH Dược
Liên danh Stada - Hộp 7 vỉ, 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.260 Aciclovir Uống-Viên nén 800mg Acyclovir Stada 800mg VD-23346-15 VD-23346-15 Việt Nam Việt Nam x 5 viên Viên 4,500 4,000 4,000 4,100 4,039 5 18,000,000 AN 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2477
Công ty cổ phần phần Dược vật
Tra mắt-Mỡ dược phẩm Quảng tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.260 Aciclovir tra mắt 3%, 5g Acyclovir 3% VD-27017-17 VD-27017-17 Bình Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 550 41,700 41,700 42,200 42,035 4 22,935,000 Dương 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2478 Công ty
Công ty TNHH TNHH Một
Dùng ngoài- MTV 120 thành viên 120 Generi 23/03/202
40.260 Aciclovir Dùng ngoài 5% 5g Kem Zonaarme VD-18176-13 VD-18176-13 Armephaco Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 16,140 4,200 4,200 4,500 4,209 2 67,788,000 Armephaco 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2479 Công ty cổ
Acid amin + Tiêm/truyền- 11%+11.3 phần Dược
glucose Dung dịch tiêm %+20%- phẩm Trung Generi 23/03/202
40.1013 + fat emulsion (*) truyền 960ml MG - Tan Inj VN-21330-18 VN-21330-18 MG Co., Ltd Hàn Quốc Túi 960ml túi 1,570 525,000 525,000 577,500 540,993 3 824,250,000 ương CPC1 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17437-
13(20319/QLD-
ĐK_duy trì hiệu
2480 lực số ĐK_ngày
24/10/2018;
Truyền tĩnh 13859/QLD- Công ty
mạch (IV)- ĐK_duy trì hiệu Chai 250ml; TNHH Một
Acid Amin cho Dung dịch tiêm 8%; chai Aminosteril N-Hepa lực số ĐK_ngày Fresenius Kabi Thùng 10 chai thành viên Generi 23/03/202
40.1011 BN gan truyền 250ml Inf 8% 250ml 16/08/2019) VN-17437-13 Austria GmbH Áo 250ml Chai 2,550 95,000 92,000 95,000 92,521 4 242,250,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Tiêm-Dung
2481 dịch tiêm Công ty Cổ phần Công ty cổ
Acid Amin cho truyền tĩnh 8%; chai dược phẩm Otsuka phần Dược Generi 23/03/202
40.1011 BN gan mạch 500ml Aminoleban VD-27298-17 VD-27298-17 Việt Nam Việt Nam Chai 500ml chai 2,700 154,000 154,000 154,000 154,000 2 415,800,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2482 Tiêm truyền- Công ty


Acid Amin Dung dịch Chai 100ml; TNHH Một
chuyên biệt cho truyền tĩnh 6,5%; chai Vaminolact Sol 100ml Fresenius Kabi Thùng 10 chai thành viên Generi 23/03/202
40.1011 Nhi mạch 100ml 1's VN-19468-15 VN-19468-15 Austria GmbH Áo 100 ml Chai 2,000 129,000 127,000 129,000 128,807 3 258,000,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2483 Tiêm-Dung Thùng carton Công ty


Acid amin dùng dịch tiêm 5,4%; chai JW Life Science chứa 10 túi x TNHH MTV Generi 23/03/202
40.1011 cho suy thận truyền 250ml Nephgold VN-21299-18 VN-21299-18 Corporation Hàn Quốc 250ml Túi 600 93,500 87,900 95,000 88,904 3 56,100,000 Dược Sài Gòn 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17948-
Tiêm truyền 14(10831/QLD-
2484 tĩnh mạch (IV)- ĐK CV duy trì Công ty
Dung dịch hiệu lực SĐK TNHH Một
truyền tĩnh 7%; chai Nephrosteril Inf 250ml ngày Fresenius Kabi Thùng 10 chai thành viên Generi 23/03/202
40.1011 Acid amin* mạch 250ml 10's 01/07/2019) VN-17948-14 Austria GmbH Áo 250ml Chai 2,700 102,000 91,800 112,000 102,850 6 275,400,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VD-19242-
13(6475/QLD-
ĐK_duy trì hiệu
2485 lực số ĐK_ngày
03/05/2019;
Tiêm truyền 5416/QLD- Công ty
tĩnh mạch (IV)- ĐK_duy trì hiệu Công ty CP Chai 250ml; TNHH Một
Dung dịch tiêm 10%; chai Aminosteril 10% 250ml lực số ĐK_ngày Fresenius Kabi Thùng 20 chai thành viên Generi 23/03/202
40.1011 Acid amin* truyền 250ml 20's 29/03/2018) VD-19242-13 Việt Nam Việt Nam 250ml Chai 500 72,000 69,500 72,000 69,928 3 36,000,000 Dược liệu TW2 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17948-
Tiêm truyền 14(10831/QLD-
2486 tĩnh mạch (IV)- ĐK CV duy trì Công ty
Dung dịch hiệu lực SĐK TNHH Một
truyền tĩnh 7% - chai Nephrosteril Inf 250ml ngày Fresenius Kabi Thùng 10 chai thành viên Generi 23/03/202
40.1011 Acid amin* mạch 250 ml 10's 01/07/2019) VN-17948-14 Austria GmbH Áo 250ml Chai 400 102,000 91,800 112,000 102,850 6 40,800,000 Dược liệu TW2 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2487 Công ty cổ
Acid Fucidic + Dùng ngoài- 300 mg Hộp 1 tuýp x phần Dược Generi 23/03/202
40.608 Betamethason kem bôi da +15mg/ 15g Befucid VD-29275-18 VD-29275-18 Mediplantex Việt Nam 15 gam Tuýp 740 50,925 50,925 50,925 50,925 1 37,684,500 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2488
Công ty cổ phần phần Dược
Adenosin Tiêm-Dung 3mg/1ml. dược phẩm CPC1 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.482 triphosphat dịch tiêm Lọ 2 ml BFS-Adenosin VD-31612-19 VD-31612-19 Hà Nội Việt Nam Hộp 10 lọ 2ml Lọ 65 800,000 798,000 800,000 799,302 3 52,000,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp
2489
01 vỉ x 30 viên; Công ty cổ
Uống-Viên nén Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 30 phần Dược Generi 23/03/202
40.27 Aescinate Sodium bao phim 40 mg Aescin 40mg VD-32611-19 VD-32611-19 Dược Minh Hải Việt Nam viên Viên 20,000 7,350 6,000 7,350 6,403 2 147,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Hộp lớn chứa


2490 Incepta 25 hộp nhỏ x 1 Công ty cổ
Uống-viên nén Incepban 400 Pharmaceuticals vỉ x 2 viên; phần Dược Generi 23/03/202
40.145 Albendazol nhai 400mg chewable tablet VN-17916-14 VN-17916-14 Ltd. Bangladesh chai 100 viên Viên 8,760 4,625 4,625 4,625 4,625 1 40,515,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Tiêm truyền- Công ty


2491
Dung dịch tiêm TNHH Bình Generi 23/03/202
40.455 Albumin truyền 20%, 50ml Kedrialb 200g/l QLSP-0642-13 QLSP-0642-13 Kedrion S.p.A Italy Hộp 1 lọ x 50ml Lọ 4,010 595,000 595,000 595,000 595,000 1 2,385,950,000 Việt Đức 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2492 Công ty cổ
Uống-Viên nén VN-14355-11 phần Dược
phóng thích (có công văn gia Sanofi Winthrop Hộp 1 vỉ x 30 phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.412 Alfuzosin chậm 10mg Xatral XL 10mg hạn số đăng ký) VN-14355-11 Industrie Pháp viên Viên 37,000 15,291 15,291 15,291 15,291 5 565,767,000 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2493 Uống-viên nén Công ty cổ


phóng thích Alsiful S.R. Tablets Standard Chem & Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.412 Alfuzosin chậm 10mg 10mg VN-13877-11 VN-13877-11 Pharm Co., Ltd. Đài Loan viên Viên 89,800 7,500 7,500 8,232 7,824 4 673,500,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2494 TNHH
Thương mại
Dược mỹ
Uống-Viên nén Cty CPDP Đạt Vi Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.412 Alfuzosin bao phim 5mg Gourcuff-5 VD-28912-18 VD-28912-18 Phú Việt Nam viên Viên 15,000 6,000 5,800 6,000 5,827 2 90,000,000 Bình 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2495 Công ty
Hộp 5 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.59 Allopurinol Uống-Viên nén 100mg Sadapron 100 VN-20971-18 VN-20971-18 Remedica Ltd. Cyprus viên Viên 188,000 1,750 1,750 1,750 1,750 4 329,000,000 phẩm Gia Minh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2496 Công ty cổ
Công ty TNHH phần Dược
MTV Dược phẩm Việt Hộp 10 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.59 Alloporinol Uống-Viên nén 300mg Angut VD-26593-17 VD-26593-17 DHG Nam viên Viên 32,000 775 775 775 775 1 24,800,000 VINAPHARM 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2497
CN Cty TNHH TNHH Dược
Alpha Liên danh Stada - Hộp 2 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.67 chymotrypsin Uống-Viên nén 4,2mg Statripsine VD-21117-14 VD-21117-14 Việt Nam Việt Nam viên Viên 41,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1 41,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2498 Liên danh
Công ty cổ
phần dược
Công ty Cổ phần Medi Miền
Alpha Uống-Viên nén Dược VTYT Nghệ Hộp 10 vỉ x 10 Bắc- Generi 23/03/202
40.67 Chymotrypsin phân tán 4,2mg Alpharusa VD-30975-18 VD-30975-18 An Việt Nam viên Viên 572,000 840 840 840 840 1 480,480,000 Mediplantex 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2499 Công ty
Hộp 1 chai TNHH
Thuốc dùng 135g Gel dùng Thương mại
Mỗi 100g chứa: ngoài-Gel vệ Công ty Cổ phần ngoài vệ sinh Dược phẩm Generi 23/03/202
40.583 Alpha terpineol 1g sinh phụ nữ 1%:135g Apigyno VD-31471-19 VD-31471-19 Dược Apimed Việt Nam phụ nữ Chai 5,100 59,000 59,000 60,000 59,348 2 300,900,000 Minh Quân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2500 Công ty
Tiêm truyền- Hộp gồm 1 lọ TNHH Một
Bột đông khô Boehringer bột đông khô + Thành Viên
và dung môi Ingelheim Pharma 1 lọ nước cất Vimedimex Generi 23/03/202
40.539 Alteplase pha tiêm truyền 50 mg Actilyse QLSP-948-16 QLSP-948-16 GmbH & Co. KG Đức pha tiêm Lọ 40 10,323,588 ######### ######### ######### 4 412,943,520 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2501 Công ty cổ
Hộp 1 lọ 100 phần Dược Generi 23/03/202
40.922 Alverin citrat Uống-viên nén 40 mg Alverin VD-28144-17 VD-28144-17 Vĩnh Phúc Việt Nam viên Viên 177,400 100 95 110 96 3 17,740,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2502 Mega Lifesciences Công ty cổ


Alverin citrat Uống-viên 60mg + Public Company Hộp 5 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.694 +Simethicon nang mềm 300mg Avarino VN-14740-12 VN-14740-12 Limited Thailand viên Viên 123,000 2,500 2,500 2,500 2,500 1 307,500,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VD-21865-14
(Giấy gia hạn
2503 SĐK số Công ty Cổ
20595/QLD-ĐK phần dược
Alverin citrat Uống-Viên 60mg + ngày Công ty CPDP Me Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Sohaco Generi 23/03/202
40.694 +Simethicon nang mềm 300mg Newstomaz 09/12/2019) VD-21865-14 di sun Việt Nam viên Viên 218,000 840 830 840 839 3 183,120,000 Miền Bắc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2504 Công ty cổ
Uống-Dung phần Dược
dịch 15mg/5ml; Ambixol 15mg/5ml Hộp 1 chai 100 phẩm trung Generi 23/03/202
40.988 Ambroxol uống Chai100ml syrup VN-20667-17 VN-20667-17 Sopharma Bulgaria ml siro uống Chai 5,400 79,500 79,500 79,500 79,500 1 429,300,000 ương Codupha 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2505 Gracure Công ty cổ


30 mg/5ml; Pharmaceuticals phần Dược Generi 23/03/202
40.988 Ambroxol Uống-Siro lọ 100ml Olesom VN-14057-11 VN-14057-11 Ltd. Ấn Độ Hộp 1 lọ 100ml Lọ 6,500 39,480 39,480 39,600 39,529 3 256,620,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2506
TNHH Dược
15mg/5ml; Cty DP và TM VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.988 Ambroxol Uống-Siro lọ 100ml Amtalidine VD-33039-19 VD-33039-19 Phương Đông Việt Nam Chai 100ml Chai 8,900 27,450 26,450 27,450 26,733 2 244,305,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VD-21200-14 .
Gia hạn đến
2507
20/09/2020. Số Công ty Cổ
CV 16415/QLD- Công ty CP Dược Hộp 1 chai phần Dược Generi 23/03/202
40.988 Ambroxol HCl Uống-Siro 15mg/5ml Ambroxol ĐK VD-21200-14 Danapha Việt Nam 60ml. Chai 27,100 9,700 9,700 9,700 9,700 1 262,870,000 Danapha 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2508
TNHH dược
Uống-Viên nén Công ty CP Hóa Hộp 5 vỉ, 10 vỉ phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.988 Ambroxol phân tán 30mg Ocemuco VD-32179-19 VD-32179-19 dược Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 115,000 2,899 2,899 2,900 2,899 2 333,385,000 Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2509
TNHH Dược
VD-32309- Cty DP và TM Hộp 4 vỉ x 5 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.988 Ambroxol Uống-Siro 30mg/5ml PD-Ambroxol 30 VD-32309-19 19_5ml Phương Đông Việt Nam ống 5ml Ống 29,000 1,600 1,600 1,600 1,600 1 46,400,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty CP Công ty
2510 Uống-Thuốc 30mg/5ml; dược phẩm Hà TNHH Đức Generi 23/03/202
40.988 Ambroxol nước uống lọ 75ml Ambuxol VD-23552-15 VD-23552-15 Tây Việt Nam Hộp 1 lọ x 75ml Lọ 4,800 39,590 37,500 39,590 37,915 2 190,032,000 Tâm 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2511 Medochemie Ltd – Công ty
Tiêm-Dung Ampoule Hộp 2 vỉ x 5 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.197 Amikacin* dịch tiêm 250mg/2ml Selemycin 250mg/2ml VN-20186-16 VN-20186-16 Injectable Facility Cyprus ống 2ml Ống 18,300 31,000 31,000 32,000 31,371 3 567,300,000 phẩm Gia Minh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2512 Công ty
TNHH
Laboratorio Thương mại
Tiêm-Dung Farmaceutico Dược phẩm Generi 23/03/202
40.197 Amikacin* dịch tiêm 500mg/2ml Chemacin VN-16436-13 VN-16436-13 C.T.s.r.l. Italy Hộp 5 ống 2ml Ống 21,700 27,900 27,900 29,900 28,211 2 605,430,000 Vạn Xuân 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2513 Công ty cổ
Tiêm-dung Gedeon Richter Hộp 5 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.971 Aminophylin dịch thuốc tiêm 4,8%/5ml Diaphyllin Venosum VN-19654-16 VN-19654-16 Plc. Hungary 5ml Ống 9,525 11,760 11,760 11,829 11,794 3 112,014,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2514 Công ty cổ
phần Dược
Amiodaron Tiêm-Dung Sanofi Winthrop Hộp 6 ống x phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.483 hydrochlorid dịch tiêm 150mg/3ml Cordarone 150mg/3ml VN-20734-17 VN-20734-17 Industrie Pháp 3ml Ống 1,835 30,048 30,048 30,048 30,048 10 55,138,080 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2515 Công ty cổ
VN-16722-13 phần Dược
Amiodaron (có công văn gia Sanofi Winthrop Hộp 2 vỉ x 15 phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.483 hydrochlorid Uống-Viên nén 200mg Cordarone hạn số đăng ký) VN-16722-13 Industrie Pháp viên Viên 35,500 6,750 6,750 6,750 6,750 3 239,625,000 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2516 TNHH
Hộp 5 vỉ x 10 Thương mại
Amitriptylin HCL Uống -Viên S.C. Arena Group viên nén bao dược phẩm Âu Generi 23/03/202
40.961 25mg nén bao phim 25mg Europlin 25mg VN -20472-17 VN-20472-17 S.A Romania phim Viên 10,000 4,100 4,100 4,100 4,100 1 41,000,000 Việt 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2517 Công ty cổ
Uống-viên nén Amitriptyline Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.961 Amitriptylin bao phim 25mg Hydrochloride 25mg VD-29099-18 VD-29099-18 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 31,200 2,200 2,200 2,200 2,200 2 68,640,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VN-15792-12
(CVGH số
2518 17896/QLD-ĐK Công ty Cổ
ngày Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.491 Amlodipin Uống-Viên nén 10mg Aldan Tablets 10mg 18/10/2019) VN-15792-12 Polfarmex S.A Ba Lan viên Viên 765,150 990 990 990 990 1 757,498,500 phẩm VIAN 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2519
CN Cty TNHH TNHH Dược
Liên danh Stada - Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.491 Amlodipin Uống-Viên nén 5mg Stadovats 5 tablet VD-30106-18 VD-30106-18 Việt Nam Việt Nam 10 vỉ x 10 viên Viên 1,566,750 480 467 480 471 3 752,040,000 AN 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty TNHH Công ty


2520
Liên doanh TNHH Dược
Uống-Viên Stellapharm- Chi Hộp 3 vỉ, 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.491 Amlodipin nang cứng 5mg Stadovats 5 CAP VD-19692-13 VD-19692-13 nhánh 1 Việt Nam x 10 viên Viên 1,730,000 730 730 730 730 2 1,262,900,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2521 Công ty cổ
Amlodipin 5mg ( phần Dược
dưới dạng Viên nang phẩm Trung
Amlodipin uống-Viên Hộp 3 vỉ 10 ương Generi 23/03/202
40.491 Besilat) nang cứng 5mg Amlodipin 5mg VD-29876-18 VD-29876-18 Vidipha Việt Nam viên Viên 690,000 158 158 158 158 1 108,675,000 VIDIPHA 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Amlodipin (dưới
2522 dạng Amlodipin Công ty
besilat) + TNHH
Atorvastatin Cadila Hộp 10 vỉ x 10 Thương mại
(dưới dạng Uống-Viên nén 5mg + Pharmaceuticals viên nén bao Dược phẩm Generi 23/03/202
40.30.495 Atorvastatin calci) bao phim 10mg Amdepin Duo VN-20918-18 VN-20918-18 Ltd. Ấn Độ phim Viên 30,000 3,700 3,600 3,906 3,862 5 111,000,000 Minh Quân 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2523
Amlodipin + Uống-Viên nén VD-14521-11 Công ty CP H/2vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.30.495 Atorvastatin bao phim 5mg+ 10mg Zoamco - A (Có CV gia hạn) VD-14521-11 Pymepharco Việt Nam nén bao phim Viên 10,000 3,150 3,000 3,250 3,161 6 31,500,000 O 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2524 Công ty cổ
Amoxicilin Uống-viên S.C. Antibiotice Hộp 100 vỉ x phần Dược Generi 23/03/202
40.154 nang cứng 250mg Praverix 250mg VN-16685-13 VN-16685-13 S.A. Romania 10 viên Viên 101,000 1,700 1,700 1,700 1,700 3 171,700,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty
2525
VD-21362-14 ( TNHH Dược
Amoxicilin Uống-Bột pha Gia hạn Cty CP DP trung VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.154 hỗn dịch uống 250mg Amoxicilin 250 mg 21/8/2019) VD-21362-14 ương 1-Pharbaco Việt Nam Hộp 12 gói Gói 128,800 2,200 2,100 2,520 2,272 3 283,360,000 AN 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2526 Liên danh thầu


Công ty Cổ
VD-17932-12 phần thương
(CV gia hạn số: mại Minh Dân -
16820/QLD- Công ty Cổ
ĐK; ngày phần Dược
Amoxicilin Uống-Viên 02/10/2019) Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Minh Generi 23/03/202
40.154 nang cứng 500mg Amoxicilin 500mg (Q2; T 501) VD-17932-12 Minh Dân Việt Nam viên Viên 2,240,960 445 445 445 445 3 997,227,200 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Amoxicilin (dưới
dạng amoxicilin
natri)+ Acid Công ty cổ
2527
clavulanic (dưới phần Dược
dạng Kali Tiêm truyền- 1000mg + S.C. Antibiotice phẩm Thuận Generi 23/03/202
40.155 clavulanat) Bột pha tiêm 200mg Axuka VN-20700-17 VN-20700-17 S.A Romani Hộp 50 lọ Lọ 69,600 38,997 38,997 39,500 39,187 4 2,714,191,200 An Phát 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2528
TNHH dược
Ampicilin + Tiêm-Bột pha 1000mg + S.C Antibiotice phẩm 1A Việt Generi 23/03/202
40.158 sulbactam tiêm 500mg Ama-Power VN-19857-16 VN-19857-16 S.A - Rumani Rumani Hộp 50 lọ, Lọ 13,000 62,000 61,900 62,000 61,938 5 806,000,000 Nam 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2529 Liên danh thầu


Công ty Cổ
VD-12884-10 phần thương
(CV gia hạn số: mại Minh Dân -
16819/QLD- Công ty Cổ
ĐK; ngày phần Dược
Ampicilin Tiêm-Thuốc 02/10/2019) Công ty CPDP phẩm Minh Generi 23/03/202
40.158 +Sulbactam bột pha tiêm 1g + 0,5g Senitram 1,5g (Q2; T 509) VD-12884-10 Minh Dân Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 115,000 24,744 24,744 24,744 24,744 1 2,845,560,000 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2530
Công ty CP H/2 vỉ/15 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.476 Atenolol Uống-Viên nén 100mg Tenocar 100 VD-23231-15 VD-23231-15 Pymepharco Việt Nam nén Viên 80,000 1,000 1,000 1,050 1,013 3 80,000,000 O 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-18558-14
2531 kèm công văn Công ty cổ
số 19320/QLD- phần Dược
Uống-Viên nén ĐK ngày Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.549 Atorvastatin bao phim 10mg TORMEG-10 13/11/2019 VN-18558-14 Pharmathen S.A Greece viên Viên 127,050 1,277 1,277 1,277 1,277 1 162,242,850 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Egis
2532 Pharmaceuticals Công ty cổ
Uống-viên nén Private Limited Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.549 Atorvastatin bao phim 20mg Torvazin VN-19642-16 VN-19642-16 Company Hungary viên Viên 104,000 1,950 1,950 1,950 1,950 1 202,800,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2533
TNHH Dược
Uống-viên nén XL Laboratories Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Long Generi 23/03/202
40.549 Atorvastatin bao phim 10mg Atobaxl VN-16628-13 VN-16628-13 Pvt., Ltd India viên Viên 710,000 500 487 500 494 2 355,000,000 Xuyên 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2534 Công ty cổ
Atorvastatin Uống-Viên nén 10mg + Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.30.567 +Ezetimibe bao phim 10mg Atovze 10/10 VD-30484-18 VD-30484-18 dược phẩm Savi Việt Nam viên viên 206,000 5,800 5,800 5,900 5,864 4 1,194,800,000 phẩm Kim Tinh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2535 Công ty
Atorvastatin + Uống-Viên nén 20mg + Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 TNHH dược Generi 23/03/202
40.30.567 Ezetimibe bao phim 10mg Atovze 20/10 VD-30485-18 VD-30485-18 dược phẩm Savi Việt Nam viên Viên 143,000 6,500 6,500 6,800 6,538 4 929,500,000 phẩm HQ 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
2536
phần dược
Atorvastatin Uống-Viên nén 10mg + Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phẩm An Generi 23/03/202
40.30.567 +Ezetimibe bao phim 10mg Atobe VD-31164-18 VD-31164-18 Dược Hà Tĩnh Việt Nam viên Viên 280,000 2,499 2,499 2,499 2,499 1 699,720,000 Nguyên 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2537 VN-11875-11 Công ty
Tiêm truyền- Tractocile (Đóng gói: (Có CV gia hạn TNHH Một
Dung dịch đậm Ferring International số 23354/QLD- Thành Viên
đặc để truyền 7.5mg/ml; Center S.A., ĐK ngày Vimedimex Generi 23/03/202
40.923 Atosiban acetat tĩnh mạch lọ 5ml Switzerland) 21/12/2018) VN-11875-11 Ferring GmbH Đức Hộp 1 lọ 5ml Lọ 80 2,164,858 2,164,858 2,164,858 2,164,858 5 173,188,640 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2538
Atracurium Tiêm-Dung Atracurium - Hameln Siegfried Hameln Hộp 10 ống x TNHH Bình Generi 23/03/202
40.826 besylat dịch tiêm 25mg/2.5ml 10mg/ml VN-16645-13 VN-16645-13 GmbH Germany 2,5 ml Ống 460 45,000 44,900 45,000 44,904 3 20,700,000 Việt Đức 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2539
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 50 ống phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.695 Atropin dịch tiêm 0,25mg/1ml Atropine-BFS VD-24588-16 VD-24588-16 Hà Nội Việt Nam nhựa x 1ml Ống 96,700 454 454 460 454 3 43,901,800 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2540 Attapulgit VN-17985-14 Công ty


mormoivon hoạt (có CV gia hạn TNHH Một
hóa + hỗn hợp (2,5g + số 11103/QLD- Thành Viên
magnesi carbonat- Uống-Bột pha 0,25g + ĐK ngày Beaufour Ipsen Vimedimex Generi 23/03/202
40.663 nhôm hydroxyd hỗn dịch uống 0,25g) Gastropulgite 05/07/2019) VN-17985-14 Industrie Pháp Hộp 30 gói Gói 13,000 3,052 3,052 3,053 3,052 4 39,676,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Attapulgit
mormoivon hoạt
2541 hóa + hỗn hợp Uống-thuốc Công ty cổ
magnesi carbonat- bột pha hỗn 2,5g + phần Dược Generi 23/03/202
40.663 nhôm hydroxyd dịch uống 0,3g +0,2g Mezapulgit VD-19362-13 VD-19362-13 Hà Tây Việt Nam Hộp 30 gói Gói 360,500 1,554 1,008 1,554 1,321 4 560,217,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Atapulgit
mormoiron hoạt
2542 hóa + hỗn hợp gel Công ty cổ
khô magnesi Uống-Thuốc phần dược
carbonat - nhôm bột pha hỗn phẩm SANTA Generi 23/03/202
40.663 hydroxid dịch uống 2,5g + 0,5g Asigastrogit VD-23151-15 VD-23151-15 Thephaco Việt Nam Hộp 30 gói Gói 272,000 1,617 1,530 1,617 1,558 2 439,824,000 Việt Nam 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2543 TNHH Dịch
VD-18520-13 Công ty cổ phần vụ đầu tư phát
Uống-Viên nén (Có CV gia hạn Dược phẩm Đạt Hộp/2 vỉ x10 triển y tế Hà Generi 23/03/202
40.403 Azathioprine tròn bao film 50mg Wedes đến 30/7/2020) VD-18520-13 Vi Phú Việt Nam viên Viên 17,000 7,000 7,000 7,000 7,000 4 119,000,000 Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2544 tiêm truyền - Công ty cổ


bột pha tiêm Hộp 01 lọ, Hộp phần Dược Generi 23/03/202
40.218 Azithromycin truyền 500mg Vizimtex VN-20412-17 VN-20412-17 Anfarm hellas S.A. Hy Lạp 10 lọ Lọ 200 265,000 265,000 270,000 269,044 4 53,000,000 phẩm Vipharco 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2545
VD-20541-14 CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên (Gia hạn Liên danh Stada - Hộp 1 vỉ, 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.219 Azithromycin nang cứng 250mg Azicine 10/04/2019) VD-20541-14 Việt Nam Việt Nam x 6 viên viên 25,000 3,600 3,600 3,600 3,600 1 90,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2546 Bột pha hỗn Công ty cổ


dịch / Uống- Công ty TNHH phần Dược
Thuốc bột pha MTV Dược phẩm Việt Hộp 24 gói x Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.219 Azithromycin hỗn dịch uống 200mg Azithromycin 200 VD-26004-16 VD-26004-16 DHG Nam 1,5g Gói 86,500 1,800 1,800 1,800 1,800 1 155,700,000 VINAPHARM 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2547
VD-19693-13 CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Thuốc (gia hạn Liên danh Stada - Hộp 6 gói x VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.219 Azithromycin bột uống 250mg Azicine 250mg 20/06/2019) VD-19693-13 Việt Nam Việt Nam 1,5g Gói 63,300 3,450 3,450 3,450 3,450 1 218,385,000 AN 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2548 Công ty cổ
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Viên dược phẩm Quảng Việt Hộp 2 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.219 Azithromycin nang cứng 500mg Quafa-Azi 500mg VD-22998-15 VD-22998-15 Bình Nam viên Viên 96,800 5,900 5,510 6,000 5,879 3 571,120,000 VINAPHARM 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2549
Uống-Viên Công ty CP H/01 vỉ/6 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.219 Azithromycin nang 250mg PymeAzi 250 VD-24450-16 VD-24450-16 Pymepharco Việt Nam nang cứng Viên 60,000 1,635 1,635 1,635 1,635 4 98,100,000 O 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2550 Công ty Cổ phần Hộp 5 lọ + ống Công ty


Tiêm-Bột đông Dược phẩm An nước cất pha TNHH Dược Generi 23/03/202
40.218 Azithromycin khô pha tiêm 500mg Azilyo VD-28855-18 VD-28855-18 Thiên Việt Nam tiêm 5ml Lọ 3,220 99,435 86,000 99,750 98,845 3 320,180,700 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2551 Công ty
TNHH
Công ty Cổ phần Hộp 20 gói x Thương mại
Uống-Thuốc 2 tỷ bào Vắcxin và sinh 1g thuốc bột Dược phẩm Generi 23/03/202
40.719 Bacillus clausii bột tử/g Enterogran QLSP-954-16 QLSP-954-16 phẩm Nha Trang Việt Nam pha uống Gói 96,000 3,150 3,090 3,150 3,148 4 302,400,000 Minh Quân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2552 Công ty
TNHH
Công ty Cổ phần Thương mại
Uống-Viên Vắcxin và sinh Hộp 6 vỉ x 10 Dược phẩm Generi 23/03/202
40.719 Bacillus Clausii nang cứng 2 tỷ bào tử Enterogolds QLSP-955-16 QLSP-955-16 phẩm Nha Trang Việt Nam viên nang cứng Viên 50,000 2,625 2,625 2,625 2,625 3 131,250,000 Minh Quân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2553
Công ty cổ phần Hộp 8 vỉ x 5 phần Dược
Bacillus claussii Uống-Hỗn 2x10^9 dược phẩm CPC1 ống nhựa x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.719 dịch uống CFU/5ml Progermila QLSP-903-15 QLSP-903-15 Hà Nội Việt Nam 5ml/ống Ống 8,700 5,400 5,400 5,400 5,400 3 46,980,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2554
107-108 Công ty Cổ phần TNHH Dược
Uống-Viên CFU/ Vắc xin và Sinh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Việt Generi 23/03/202
40.718 Bacillus subtilis nang 250mg Biosubtyl II QLSP-856-15 QLSP-856-15 phẩm Nha Trang Việt Nam viên nang Viên 402,700 1,500 1,440 1,500 1,457 3 604,050,000 Hùng 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2555
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Hỗn 2x10^9 dược phẩm CPC1 Hộp 8 vỉ x 5 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.718 Bacillus subtilis dịch uống CFU/5ml Domuvar QLSP-902-15 QLSP-902-15 Hà Nội Việt Nam ống x 5ml/ống Ống 77,500 5,250 5,250 5,500 5,253 5 406,875,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2556
Pharmaceutical phần Dược vật
Works Polpharma Hộp 1 lọ 50 tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.827 Baclofen Uống-Viên nén 10mg Baclosal VN-19305-15 VN-19305-15 S.A. Ba Lan viên Viên 20,000 2,600 2,600 2,650 2,649 3 52,000,000 Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Bacterial lysates
of Haemophilus
influenzae +
Diplococcus
pneumoniae +
Klebsiella
pneumoniae and
2557 Ozaenae,
Staphyloccocus
arueus,
Streptococcus
pyogenes, and
virdians, Công ty cổ
Neisseria Uống-Viên Broncho-Vaxom Hộp 1 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.1000 catarrhails nang cứng 3,5mg Children QLSP-1116-18 QLSP-1116-18 OM Pharma Thụy Sĩ viên Viên 35,600 8,705 8,705 8,705 8,705 1 309,898,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Bacterial lysates
of Haemophilus
influenzae +
Diplococcus
pneumoniae +
Klebsiella
pneumoniae and
2558 Ozaenae,
Staphyloccocus
arueus,
Streptococcus
pyogenes, and
virdians, Công ty cổ
Neisseria Uống-Viên Hộp 1 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.1000 catarrhails nang cứng 7mg Broncho-Vaxom Adults QLSP-1115-18 QLSP-1115-18 OM Pharma Thụy Sĩ viên Viên 7,000 13,986 13,986 13,986 13,986 1 97,902,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2559 Công ty cổ
Công ty TNHH phần Dược
MTV Dược phẩm Việt Hộp 3 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.972 Bambuterol Uống-Viên nén 10mg Bambuterol VD-24594-16 VD-24594-16 DHG Nam viên Viên 91,000 4,200 2,940 4,200 4,157 2 382,200,000 VINAPHARM 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2560
TNHH dược
Uống-Viên nén Công ty CP Hóa Hộp 5 vỉ, 10 vỉ phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.972 Bambuterol phân tán 10mg Ocetebu VD-32185-19 VD-32185-19 dược Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 10,000 4,400 4,200 4,400 4,283 2 44,000,000 Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2561 Công ty
Công ty Cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.972 Bambuterol Uống-Viên nén 20mg Mezaterol 20 VD-25696-16 VD-25696-16 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 267,150 1,995 1,785 1,995 1,924 4 532,964,250 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Đường hô hấp- 50 mcg/ Công ty cổ
2562
Beclomethason Hỗn dịch xịt liều xịt, lọ Công ty CP Tập Hộp 1 lọ 150 phần dược Pha Generi 23/03/202
40.757 dipropionat mũi 150 liều MECLONATE VD-25904-16 VD-25904-16 Đoàn Merap Việt Nam liều Lọ 2,000 56,000 56,000 56,000 56,000 4 112,000,000 Nam 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2563 Công ty
TNHH Một
Thành Viên
Mylan Hộp 5 vỉ x 10 Vimedimex Generi 23/03/202
40.899 Betahistin Uống-Viên nén 24mg Betaserc 24mg VN-21651-19 VN-21651-19 Laboratories SAS Pháp viên Viên 37,000 5,962 5,962 5,962 5,962 1 220,594,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2564 Công ty cổ
phần dược
Hộp 4 vỉ x 15 phẩm Quốc tế - Generi 23/03/202
40.899 Betahistin Uống-Viên nén 8mg Kernhistine 8mg Tablet VN-20143-16 VN-20143-16 Kern Pharma S.L Spain viên Viên 106,400 1,650 1,650 1,650 1,650 2 175,560,000 WINSACOM 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2565 Công ty cổ
phần Dược
Cadila Healthcare Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.899 Betahistin Uống-Viên nén 16mg VERTIKO 16 VN-20234-17 VN-20234-17 Ltd. India viên Viên 92,300 1,280 1,280 1,280 1,280 1 118,144,000 y tế Hà Nội 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2566 Công ty cổ
phần Dược
Dùng ngoài- Công ty cổ phần Hộp 1 tuýp x phẩm Trung Generi 23/03/202
40.758 Betamethason Kem bôi da 0,064% 30g Hemprenol 30g VD-28796-18 VD-28796-18 Dược Hà Tĩnh Việt Nam 30g cream Tuýp 9,570 24,000 24,000 28,000 24,234 2 229,680,000 ương CPC1 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Betamethason (3,75mg +
2567 +Dexchlorphenira 30mg), Công ty CP DP Túi/cha Công ty Generi 23/03/202
40.30.744 min Uống-Siro chai 75ml Daleston-D VD-16586-12 VD-16586-12 Trung Ương 3 Việt Nam Hộp 1 chai 75ml i/lọ 7,300 31,500 31,500 31,500 31,500 3 229,950,000 TNHH Đại Bắc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Betamethason (
2568 dưới dạng Dùng ngoài- Công ty cổ
Betamethason Kem bôi ngoài 0,5mg/g - Replek Farm Ltd. phần Dược Generi 23/03/202
40.759 dipropionat) da 30g Asbesone VN-20447-17 VN-20447-17 Skopje Macedonia Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 2,200 61,500 61,500 61,500 61,500 3 135,300,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2569 Betamethason Dùng ngoài- 0,5mg/g Công ty cổ


dipropionat Thuốc mỡ bôi +30mg/g - Replek Farm Ltd. phần Dược Generi 23/03/202
40.623 +acid salicylic ngoài da 30g Asosalic VN-20961-18 VN-20961-18 Skopje Macedonia Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 2,620 93,555 93,555 95,000 94,796 2 245,114,100 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Thuốc mỡ bôi
Betamethason ngoài da- 0,064%; Công ty
2570
dipropionat Thuốc mỡ bôi 3%, tube Công ty TNHH TNHH Đức Generi 23/03/202
40.623 +acid salicylic da 15g. Perasolic VD-26033-16 VD-26033-16 US Pharma USA Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 2,400 16,280 16,250 16,280 16,253 2 39,072,000 Tâm 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2571 Công ty
Betamethason TNHH Một
dipropionat (6,43mg Thành Viên
+Betamethason Tiêm-Hỗn dịch +2,63mg)/1 Schering - Plough Vimedimex Generi 23/03/202
40.758 sodium phosphat để tiêm ml Diprospan VN-22026-19 VN-22026-19 Labo N.V. Bỉ Hộp 1 ống 1ml Ống 3,930 63,738 63,738 63,738 63,738 1 250,490,340 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2572
Dùng ngoài- VD-18593-13 Cty TNHH TNHH Dược
Betamethasone Kem dùng 0,1 g/100g (Gia hạn Thainakorn Patana Hộp 12 tuýp x VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.30.304 +Clotrimazole
Bismuth oxyd ngoài 1 g/100g Canasone C.B 31/5/2019) VD-18593-13 Việt Nam Việt Nam 5g Tuýp 11,060 15,000 15,000 15,000 15,000 1 165,900,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
(dưới dạng
Tripotassium
2573 dicitrato Công ty cổ phần Công ty
Bismuthat (TDB)) Uống-Viên nén dược phẩm Đạt Vi Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.664 120mg bao phim 120mg Bisnol VD-28446-17 VD-28446-17 Phú Việt Nam viên Viên 40,000 3,900 3,900 3,950 3,901 3 156,000,000 phẩm Gia Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2574
CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên nén Liên danh Stada - Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.493 Bisoprolol bao phim 5mg Bisostad 5 VD-23337-15 VD-23337-15 Việt Nam Việt Nam 10 viên Viên 197,650 980 980 1,030 987 2 193,697,000 AN 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2575 Công ty
Bisoprolol VD-18530-13 Công ty TNHH TNHH dược
fumarat + Uống-Viên nén 5mg + Bisoplus stada (Gia hạn đến Liên Doanh Stada - Hộp 3 vỉ x phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.494 Hydroclorothiazid bao phim 12,5mg 5mg/ 12,5mg 07/03/2020) VD-18530-13 Việt Nam Việt Nam 10 viên Viên 135,000 2,400 2,300 2,400 2,393 2 324,000,000 Việt Nam 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Bisoprolol
2576 fumarat Công ty cổ
+Hydrochlorothia Uống-viên nén 2,5mg+6,25 Bisoprolol Plus HCT Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.494 zide bao phim mg 2.5/6.25 VD-20806-14 VD-20806-14 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 170,000 2,200 2,000 2,800 2,263 4 374,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VD-20814-14
Bisoprolol (CVGH số
2577 fumarat + 13902/QLD-ĐK Công ty Cổ
Hydrochlorothiazi Uống-Viên nén 5mg + SaViprolol Plus HCT ngày Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.494 de bao phim 6,25mg 5/6.25 16/08/2019) VD-20814-14 dược phẩm Sa Vi Việt Nam viên Viên 120,000 2,562 2,438 2,562 2,474 2 307,440,000 phẩm VIAN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
Bisoprolol phần dược
2578
fumarat phẩm
+Hydrochlorothia Uống-Viên nén 2,5mg+ MAXXPROLOL 2.5 - Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 Ampharco Generi 23/03/202
40.494 zide bao phim 6,25mg PLUS VD-26737-17 VD-26737-17 Ampharco U.S.A Việt Nam viên Viên 60,000 512 512 518 514 2 30,720,000 U.S.A 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17810-
14(CV duy trì
2579 hiệu lực số đăng Công ty
10mg/ml + ký 9017/QLD- TNHH Một
Brinzolamid + Nhỏ mắt-Hỗn 5mg/ml; lọ ĐK ngày s.a Alcon- thành viên Generi 23/03/202
40.30.826 timolol dịch nhỏ mắt 5ml AZARGA 5ML 1'S 12/06/2019) VN-17810-14 Couvreur N.V Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 310,800 310,800 310,800 310,800 4 31,080,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VN-15429-12
(Công văn gia
hạn số Egis
2580
14199/QLD-ĐK Pharmaceuticals
ngày Private Limited Hộp/2 vỉ x 10 Công ty cổ Generi 23/03/202
40.989 Bromhexin Uống-Viên nén 8mg PAXIRASOL 21/08/2019) VN-15429-12 Company
Chi nhánh công ty Hungary viên Viên 178,000 590 560 590 583 2 105,020,000 phần Gonsa 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
cổ phần dược
phẩm
2581 Agimexpharm-Nhà Công ty
Uống-Viên máy sản xuất dược Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.989 Bromhexin nang cứng 16mg Agi-Bromhexine 16 VD-30270-18 VD-30270-18 phẩm Việt Nam viên Viên 130,000 588 588 630 611 2 76,440,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ phần Công ty


2582
Uống-Dung dược phẩm Me di Hộp 6 vỉ x 5 TNHH Generi 23/03/202
40.989 Bromhexin dịch uống 4mg/5ml Medibivo sol VD-27935-17 VD-27935-17 sun Việt Nam ống x 5ml Ống 20,000 1,880 1,880 2,200 1,907 3 37,600,000 BENEPHAR 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Norton Healthcare Công ty


2583
Đường hô hấp- Limited T/A Ivax TNHH Dược
Hỗn dịch khí Budesonide Teva Pharmaceuticals phẩm Kim Generi 23/03/202
40.973 Budesonid dung 0,5mg/2ml 0,5mg/2ml VN-15282-12 VN-15282-12 UK UK Hộp 30 ống 2ml Ống 133,000 12,000 12,000 12,534 12,170 4 1,596,000,000 Phúc 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-15754-12
2584 (CV gia hạn số
24338/QLD-ĐK
Đường hô hấp- gia hạn đến Công ty cổ
Dung dịch khí Budecort 0,5mg 28/12/2019 + Hộp 4 dải x 5 phần Dược Á Generi 23/03/202
40.973 Budesonid dung 0,5mg/2ml Respules Thẻ kho) VN-15754-12 Cipla Ltd India nang x 2ml Nang 36,000 9,900 9,900 10,500 10,350 5 356,400,000 Châu 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2585 Đường hô hấp- Glenmark Công ty cổ


thuốc hít định 200mcg/liều Pharmaceuticals Hộp 1 bình 200 Bình phần Dược Generi 23/03/202
40.973 Budesonid liều ; 200 liều Budesma VN-20518-17 VN-20518-17 Ltd. Ấn Độ liều xịt 1,000 140,000 140,000 140,000 140,000 1 140,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2586
Khí dung-Hỗn Công ty cổ phần phần Dược
dịch dùng cho dược phẩm CPC1 Hộp 2 vỉ x 5 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.973 Budesonid khí dung 0,5mg/2ml Zensonid VD-27835-17 VD-27835-17 Hà Nội Việt Nam lọ/vỉ x 2ml /lọ Lọ 110,000 12,600 12,600 12,600 12,600 3 1,386,000,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2587 160 Công ty


mcg/4,5mcg TNHH Một
Budesonid Hít-Thuốc bột / liều; 60 Symbicort Tur Oth 60 Hộp 1 ống hít thành viên Generi 23/03/202
40.974 +Formoterol để hít liều Dose 160/4.5 VN-20379-17 VN-20379-17 AstraZeneca AB Thụy Điển 60 liều Ống 7,430 286,440 286,440 286,440 286,440 5 2,128,249,200 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2588 tiêm tủy sống- Công ty


Dung dịch 0.5% TNHH Một
Bupivacain thuốc tiêm tủy (5mg/ml) - Marcaine Spinal Heavy Hộp 5 ống x thành viên Generi 23/03/202
40.2 hydroclorid sống 4ml Inj 0.5% 4ml x 5's VN-19785-16 VN-19785-16 Cenexi Pháp 4ml Ống 15,200 37,872 37,872 37,872 37,872 2 575,654,400 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2589 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ


Bupivacain dịch tiêm gây 20mg/4ml; dược phẩm Vĩnh Hộp 1 vỉ x 5 phần Dược Generi 23/03/202
40.2 hydroclorid tê màng cứng ống 4ml Bucarvin VD-17042-12 VD-17042-12 Phúc. Việt Nam ống Ống 900 27,300 27,300 27,300 27,300 4 24,570,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2590 Công ty cổ
Công ty cổ phần phần Dược
dược phẩm Quảng Việt Hộp 1 lọ x 30 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.1031 Calci Carbonat Uống-Viên nén 1250mg Calcichew VD-32869-19 VD-32869-19 Bình Nam viên Viên 50,600 1,575 1,575 1,599 1,592 4 79,695,000 VINAPHARM 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2591
Công ty CP H/1 lọ/ 60 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.1031 Calci Carbonat Uống-Viên nhai 750mg Pharmasmooth VD-27313-17 VD-27313-17 Pymepharco Việt Nam nhai Viên 30,000 1,405 1,405 1,405 1,405 2 42,150,000 O 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
Lọ/24 viên nén phần
2592
Calci carbonat 600mg + Công ty CP nhai PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.1033 +Vitamin D3 Uống-Viên nhai 400UI Vitasmooth VD-30713-18 VD-30713-18 Pymepharco Việt Nam Viên 62,000 1,995 1,990 1,995 1,995 3 123,690,000 O 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2593 Công ty
Calci carbonat Uống-Viên nén 750mg + Công ty Cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.1033 +Vitamin D3 bao phim 200 IU Meza-Calci D3 VD-31110-18 VD-31110-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 160,000 840 798 840 825 4 134,400,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2594 Liên danh thầu


Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Tiêm-Dung Calci clorid 500mg/ VD-22935-15 Công ty CPDP Hộp 50 ống x phẩm Minh Generi 23/03/202
40.1014 Calci clorid dịch tiêm 500mg/5ml 5ml (Q2; T 517, 519) VD-22935-15 Minh Dân Việt Nam 5ml Ống 20,365 917 914 932 917 6 18,674,705 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2595 Calci 1100mg + Công ty cổ


glucoheptonat Uống-dung 400 UI/ Hộp 20 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.1036 +Vitamin D3 dịch uống 10ml Letbaby VD-22880-15 VD-22880-15 Hà Tây Việt Nam 10 ml Ống 33,000 6,799 6,799 6,799 6,799 2 224,367,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2596 Công ty Cổ
phần dược
Uống-Dung 500mg/10m Công ty CPDP Me Hộp 20 ống phẩm Sohaco Generi 23/03/202
40.1034 Calci lactat dịch uống l Fucalmax VD-26877-17 VD-26877-17 di sun Việt Nam 10ml Ống 7,000 3,423 3,423 3,423 3,423 1 23,961,000 Miền Bắc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2597
TNHH dược
Uống-Viên nén Công ty CP Hóa Hộp 5 vỉ, 10 vỉ phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.1034 Calci lactat phân tán 300mg Ocetamin 300 VD-28285-17 VD-28285-17 dược Việt
Công Nam
ty TNHH Việt Nam x 10 viên Viên 40,000 1,945 1,750 1,995 1,821 3 77,800,000 Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Calci lactate liên doanh
2598 gluconate + Calci Uống-Viên nén 2940mg + CALCIUM STADA Stellapharm - Chi Hộp/1 tuýp x Công ty cổ Generi 23/03/202
40.1032 carbonat sủi bọt 300mg 500 MG VD-27518-17 VD-27518-17 nhánh 1 Việt Nam 20 viên Viên 10,000 3,500 3,500 3,500 3,500 1 35,000,000 phần Gonsa 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2599 Calci lactate Công ty cổ


gluconate+ Calci 1470mg + phần Dược Generi 23/03/202
40.1032 carbonat Uống-viên nén 150mg Goncal VD-20946-14 VD-20946-14 Đạt Vi Phú Việt Nam Hộp 60 viên Viên 35,000 1,950 1,950 1,950 1,950 3 68,250,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Calcipotriol +
2600 betamethason Dùng ngoài- 50mcg Công ty cổ phần Công ty cổ
dipropionat thuốc mỡ bôi +0,5mg/1g, dược phẩm Trung phần Dược Generi 23/03/202
40.590 da tuýp 15g Potriolac VD-22526-15 VD-22526-15 ương 2 Việt Nam Tuýp 15g Tuýp 1,500 180,000 180,000 180,000 180,000 1 270,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2601 Công ty cổ
Tiêm-dung phần Dược Generi 23/03/202
40.68 Calcitonin dịch tiêm 50UI/1ml Canxi SBK 50 VD-19944-13 VD-19944-13 Pharbaco. Việt Nam Hộp 5 ống 1ml Ống 3,100 45,000 45,000 45,000 45,000 1 139,500,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2602 Công ty cổ
Uống-viên Công ty cổ phần Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x phần Dược Generi 23/03/202
40.1040 Calcitriol nang mềm 0,25mcg Calcitriol VD-30380-18 VD-30380-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam 30 viên Viên 185,200 273 265 273 271 4 50,559,600 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2603 Công ty cổ
phần dược
Candesarkern 16mg Hộp 2 vỉ x 14 phẩm Quốc tế - Generi 23/03/202
40.495 Candesartan Uống-Viên nén 16mg Tablet VN-20455-17 VN-20455-17 Kern Pharma S.L Spain viên Viên 30,000 6,600 6,600 6,725 6,684 3 198,000,000 WINSACOM 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2604 Công ty Cổ phần Công ty
Candesartan + 8mg + Dược phẩm An Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.30.508 Hydroclorothiazid Uống-Viên nén 12,5mg Acantan HTZ 8-12.5 VD-30299-18 VD-30299-18 Thiên Việt Nam viên Viên 54,000 3,192 2,898 3,192 3,074 7 172,368,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2605
CN Cty TNHH TNHH Dược
Liên danh Stada - Hôp 10 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.496 Captopril Uống-Viên nén 25mg Captopril 25mg VD-27519-17 VD-27519-17 Việt Nam Việt Nam viên Viên 25,000 500 500 510 509 2 12,500,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2606 Uống-Viên nén Công ty


bao phim giải TNHH Một
phóng có kiểm Tegretol CR 200 Tab Novartis Farma Hộp 5 vỉ x 10 thành viên Generi 23/03/202
40.131 Carbamazepin soát 200mg 200mg 5x10's VN-18777-15 VN-18777-15 S.p.A Ý viên Viên 42,100 2,604 2,604 2,604 2,604 3 109,628,400 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Torrent Công ty
2607
Pharmaceuticals Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Trường Generi 23/03/202
40.131 Carbamazepin Uống-Viên nén 200mg Carbatol-200 VN-16077-12 VN-16077-12 Ltd Ấn Độ viên Viên 15,000 790 790 790 790 1 11,850,000 Sơn 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Duratocin (đóng gói:


2608 Ferring International
Center S.A., địa chỉ: Công ty
Chemin de la TNHH Một
Tiêm-Dung Vergognausaz, CH- Thành Viên
dịch tiêm tĩnh 1162 St.Prex, Vimedimex Generi 23/03/202
40.914 Carbetocin mạch 100mcg/1ml Switzerland) VN-19945-16 VN-19945-16 Ferring GmbH Đức Hộp 5 lọ x 1ml Ống 1,720 398,000 398,000 398,036 398,025 5 684,560,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2609
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ x 1 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.914 Carbetocin dịch tiêm 100mcg/1ml Hemotocin VD-26774-17 VD-26774-17 Hà Nội Việt Nam ml Lọ 650 346,000 336,000 346,000 339,342 3 224,900,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Industria Công ty cổ
2610
Farmaceutica phần dược
VN-17813-14, Nova Argentia Hộp 5 vỉ x 10 phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.814 Carbimazole Uống-Viên nén 5mg Navacarzol có c/v gia hạn VN-17813-14 S.P.A Ý viên viên 119,000 900 900 900 900 2 107,100,000 Thảo 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2611 Công ty cổ
phần thương
mại dược
phẩm và trang
Uống-Viên Công ty Cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 thiết bị y tế Generi 23/03/202
40.990 Carbocistein nang cứng 250mg Anpemux VD-22142-15 VD-22142-15 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 270,000 990 849 990 983 2 267,300,000 Thuận Phát 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Hộp 20 ống,
2612 hộp 30 ống, Công ty cổ
Uống-dung hộp 50 ống x 5 phần Dược Generi 23/03/202
40.990 Carbocistein dịch uống 250mg/5ml Atilude VD-29690-18 VD-29690-18 An Thiên Việt Nam ml. Ống 21,000 3,570 3,000 3,570 3,033 2 74,970,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2613 Công ty cổ phần Công ty cổ


Uống-viên dược phẩm Me Di Hộp 6 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.990 Carbocistein nang cứng 375mg Lodirein VD-23586-15 VD-23586-15 Sun Việt Nam viên Viên 100,000 1,239 1,050 1,239 1,080 2 123,900,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2614
Uống-Viên Công ty TNHH Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Generi 23/03/202
40.990 Carbocistein nang cứng 500mg Sulmuk VD-22730-15 VD-22730-15 BRV Healthcare Việt Nam viên Viên 20,650 2,050 1,950 2,050 2,016 4 42,332,500 BENEPHAR 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2615 Công ty
Uống-Viên nén Công ty Cổ phần Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x TNHH Dược Generi 23/03/202
40.990 Carbocistein bao phim 750mg Ausmuco 750V VD-31668-19 VD-31668-19 dược phẩm Hà Tây Việt Nam 10 viên Viên 20,000 2,499 2,499 2,499 2,499 3 49,980,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2616 Công ty Cổ
phần Dược-
Trang thiết bị
Tiêm-Dung 150mg/15m y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.348 Carboplatin dịch tiêm l Bocartin 150 VD-21239-14 VD-21239-14 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ 15ml Lọ 500 234,990 234,990 254,940 244,684 3 117,495,000 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2617 Công ty
Uống-Cốm pha 125mg/5ml Medochemie Ltd - Hộp 1 chai 60 TNHH MTV Generi 23/03/202
40.161 Cefaclor hỗn dịch uống x lọ 60ml Medoclor 125mg/5ml VN-21900-19 VN-21900-19 Factory C CH Síp ml Chai 7,700 92,000 92,000 92,000 92,000 1 708,400,000 Dược Sài Gòn 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2618
Uống-Viên Công ty CP H/2 vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.161 Cefaclor nang 250mg SCD Cefaclor 250mg VD-26433-17 VD-26433-17 Pymepharco Việt Nam nang cứng Viên 113,000 3,150 3,150 3,150 3,150 1 355,950,000 O 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2619
Uống-Viên Công ty CP H/1 vỉ/12 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.161 Cefaclor nang 500mg Pyfaclor 500mg VD-23850-15 VD-23850-15 Pymepharco Việt Nam nang cứng Viên 69,000 8,100 8,100 8,170 8,110 2 558,900,000 O 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2620 Liên danh thầu


Công ty Cổ
VD-21657-14 phần thương
(CV gia hạn số: mại Minh Dân -
16846/QLD- Công ty Cổ
ĐK; ngày phần Dược
Uống-Bột pha 02/10/2019) Công ty CPDP Hộp 10 gói x phẩm Minh Generi 23/03/202
40.161 Cefaclor hỗn dịch uống 125mg Cefaclor 125mg (Q2; T527) VD-21657-14 Minh Dân Việt Nam 1,4g Gói 174,000 1,186 1,186 1,186 1,186 1 206,364,000 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2621 Công ty cổ phần Công ty cổ


Uống-viên nén dược phẩm Trung Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.161 Cefaclor phân tán 250mg Bicelor 250 DT. VD-28067-17 VD-28067-17 ương 1 - Pharbaco. Việt Nam viên viên 31,600 6,180 6,090 6,180 6,102 2 195,288,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2622
TNHH dược
Uống-Viên SC. Antibiotice Hộp 1 vỉ; 10 vỉ; phẩm 1A Việt Generi 23/03/202
40.162 Cefadroxil nang cứng 500 mg Xitoran VN-21756-19 VN-21756-19 SA, Rumani Rumani 100 vỉ x 10 viên Viên 446,500 3,000 3,000 3,165 3,014 2 1,339,500,000 Nam 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2623
Uống-Viên Công ty CP H/10 vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.162 Cefadroxil nang 500mg Droxicef 500 mg VD-23835-15 VD-23835-15 Pymepharco Việt Nam nang cứng Viên 95,500 2,500 2,100 2,520 2,233 4 238,750,000 O 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2624 Liên danh thầu


Công ty Cổ
VD-18972-13 phần thương
(CV gia hạn số: mại Minh Dân -
22626/QLD- Công ty Cổ
ĐK; ngày phần Dược
Uống-Viên 11/12/2018) Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Minh Generi 23/03/202
40.162 Cefadroxil nang cứng 500mg Cefadroxil 500mg (Q2; T 536-539) VD-18972-13 Minh Dân Việt Nam viên Viên 270,000 778 778 783 778 2 210,060,000 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2625 Công ty cổ
Uống-viên nén Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.162 Cefadroxil phân tán 500mg Cefadroxil 500mg VD-29849-18 VD-29849-18 Pharbaco Việt Nam viên Viên 260,000 2,940 2,940 2,940 2,940 1 764,400,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VD-15814-11 Công ty cổ
2626
(kèm gia hạn số Công ty cổ phần phần dược
Uống-Viên 20722/QLD- Dược phẩm trung Hộp 2 vỉ, 10 vỉ phẩm An Generi 23/03/202
40.163 Cefalexin nang 250mg Firstlexin 250 ĐK) VD-15814-11 ương I -Pharbaco Việt Nam x 10 viên Viên 250,000 1,465 1,465 1,465 1,465 1 366,250,000 Nguyên 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2627 Công ty cổ
Uống-bột pha phần Dược Generi 23/03/202
40.163 Cefalexin hỗn dịch uống 250mg Firstlexin VD-15813-11 VD-15813-11 Pharbaco Việt Nam Hộp 10 gói Gói 159,000 2,900 2,900 2,900 2,900 2 461,100,000 phẩm Bắc Ninh 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
2628
Công ty Cổ Phần phần dược
Uống-Thuốc Dược Phẩm Cửu Hộp 30 gói x phẩm Cửu Generi 23/03/202
40.163 Cefalexin bột uống 250mg Cefacyl 250 VD-24145-16 VD-24145-16 Long Việt Nam 3g thuốc bột Gói 154,000 689 689 689 689 1 106,106,000 Long 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Chi nhánh 3 - Công ty
2629 Công ty cổ phần TNHH Đầu tư
dược phẩm thương mại và
Tiêm-Thuốc Imexpharm tại Hộp 1 lọ, 10 lọ sản xuất Thái Generi 23/03/202
40.165 Cefamandol bột pha tiêm 1g Cefamandol 1g VD-31706-19 VD-31706-19 Bình Dương Việt Nam x 1g Lọ 19,200 65,000 63,800 66,990 64,775 6 1,248,000,000 Bình 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Chi nhánh 3-Công Công ty cổ


2630
ty CPDP phần dược
Tiêm-Thuốc Imexpharm tại phẩm An Generi 23/03/202
40.165 Cefamandol bột pha tiêm 500mg Cefamandol 0,5g VD-31705-19 VD-31705-19 Bình Dương Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 31,200 52,000 51,500 55,000 51,909 3 1,622,400,000 Nguyên 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2631 Công ty
TNHH Một
Thành Viên
Tiêm-Bột pha Balkanpharma Vimedimex Generi 23/03/202
40.166 Cefazolin dung dịch tiêm 1g Cefazolin Actavis 1g VN-20641-17 VN-20641-17 Razgrad AD Bulgaria Hộp 10 lọ Lọ 13,000 19,300 19,300 19,300 19,300 2 250,900,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
2632
Công ty cổ phần phần dược
Tiêm-Thuốc Dược phẩm trung phẩm An Generi 23/03/202
40.166 Cefazolin bột pha tiêm 2g Cefazolin 2g VD-31211-18 VD-31211-18 ương I -Pharbaco Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 8,600 24,950 21,350 24,950 21,527 2 214,570,000 Nguyên 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2633
Uống-Thuốc Chi nhánh 3-Cty TNHH Dược
bột pha hỗn CP DP Imexpharm VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.167 Cefdinir dịch uống 125mg Imenir 125mg VD-27893-17 VD-27893-17 tại Bình Dương Việt Nam Hộp 12 gói x 2g Gói 10,000 12,000 12,000 12,000 12,000 1 120,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
2634 Công ty cổ phần x 10 viên. Chai Công ty cổ
Uống-viên nén Dược phẩm 30 viên, 60 phần Dược Generi 23/03/202
40.167 Cefdinir phân tán 300mg Smodir-DT VD-27989-17 VD-27989-17 Phương Đông Việt Nam viên, 100 viên Viên 68,550 12,950 12,950 13,400 13,138 2 887,722,500 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2635 Liên danh thầu


Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Uống-Bột pha Công ty CPDP phẩm Minh Generi 23/03/202
40.167 Cefdinir hỗn dịch uống 100mg Midanat 100 VD-26901-17 VD-26901-17 Minh Dân Việt Nam Hộp 12 gói 2,1g Gói 6,000 4,950 4,950 5,150 5,127 2 29,700,000 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2636 Công ty cổ
Uống-viên nén Hộp 3 vỉ, 10 vỉ phần Dược Generi 23/03/202
40.167 Cefdinir phân tán 100mg Tinaziwel VD-29465-18 VD-29465-18 Hà Tây Việt Nam x 10 viên Viên 40,000 6,090 6,080 6,090 6,086 2 243,600,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Chi nhánh công ty
cổ phần
2637 Armephaco- Xí Công ty cổ
Uống-viên nén nghiệp dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.167 Cefdinir phân tán 125 mg Glencinone VD-29581-18 VD-29581-18 150 Việt Nam viên Viên 41,500 5,964 5,964 5,964 5,964 1 247,506,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2638 Công ty cổ
Uống-thuốc 125mg/5ml; Hộp 1 lọ 30 ml phần Dược Generi 23/03/202
40.167 Cefdinir bột uống lọ 30ml Bravine Inmed VD-29159-18 VD-29159-18 Pharbaco. Việt Nam x 9g thuốc bột. Lọ 18,440 80,262 80,262 81,500 81,069 2 1,480,031,280 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Tiêm-Thuốc Demo S.A. Công ty


2639
bột và dung Pharmaceutical Hộp 1 lọ 2g và TNHH Bình Generi 23/03/202
40.168 Cefepime môi pha tiêm 2g Verapime VN-16251-13 VN-16251-13 Industry Greece ống dung môi Lọ 340 125,000 125,000 125,000 125,000 1 42,500,000 Việt Đức 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2640 Công ty cổ
Bột pha hỗn phần Dược
dịch uống-Bột phẩm Trung
pha hỗn dịch ương Generi 23/03/202
40.169 Cefixim 100mg uống 100mg Cefimbrano 100 VD-24308-16 VD-24308-16 Vidipha Việt Nam Hộp 10 gói 2g Gói 50,900 1,008 987 1,008 996 3 51,307,200 VIDIPHA 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2641 Công ty
TNHH
Cefixim (dưới Công ty Cổ phần Hộp 1 vỉ x 10 Thương mại
dạng Cefixim Uống-Viên nén Dược phẩm viên nén phân Dược phẩm Generi 23/03/202
40.169 trihydrat) phân tán 200mg Fudcime 200mg VD-23642-15 VD-23642-15 Phương Đông Việt Nam tán Viên 468,500 6,900 6,900 6,900 6,900 1 3,232,650,000 Minh Quân 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2642 Công ty Cổ
phần Dược-
Trang thiết bị
Uống-Viên Hộp 10 vỉ x 10 y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.169 Cefixim nang 100mg Bicebid 100 VD-10079-10 VD-10079-10 Bidiphar Việt Nam viên Viên 226,000 735 735 735 735 1 166,110,000 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2643 Liên danh thầu


Công ty Cổ
VD-11620-10 phần thương
(CV gia hạn số: mại Minh Dân -
16816/QLD- Công ty Cổ
ĐK; ngày phần Dược
Uống-Bột pha 100mg/5ml, 02/10/2019) Công ty CPDP phẩm Minh Generi 23/03/202
40.169 Cefixim hỗn dịch uống lọ 60ml Cefixime 100mg/5ml (Q2; T 570) VD-11620-10 Minh Dân Việt Nam Hộp 1 lọ 30 g Lọ 1,700 38,754 38,754 42,500 41,226 2 65,881,800 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2644 Chi nhánh 3 - Công ty


Công ty Cổ phần TNHH
Cefoperazon Dược phẩm Hộp 1 lọ, 10 lọ Thương mại
(dưới dạng Tiêm-Thuốc Imexpharm tại x 0,5g, Thuốc Dược phẩm Generi 23/03/202
40.171 Cefoperazon natri) bột pha tiêm 0,5g Cefoperazone 0,5g VD-31708-19 VD-31708-19 Bình Dương Việt Nam bột pha tiêm Lọ 6,000 35,000 33,500 35,000 33,595 3 210,000,000 Minh Quân 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17053-13
2645 (CV gia hạn số: Công ty cổ
20473/QLD-DK Hwail phần dược
Tiêm-Bột pha ngày Pharmaceutical phẩm SANTA Generi 23/03/202
40.171 Cefoperazone tiêm 1g Hwazon Inj 06/12/2019) VN-17053-13 Co., Ltd. Korea Hộp 10 lọ Lọ 82,000 41,370 40,950 41,370 41,067 2 3,392,340,000 Việt Nam 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Chi nhánh 3 -
Công ty cổ phần Công ty
2646
dược phẩm TNHH dược
Tiêm-Thuốc Imexpharm tại phẩm 1A Việt Generi 23/03/202
40.171 Cefoperazon bột pha tiêm 2g Cefoperazone 2g VD-31710-19 VD-31710-19 Bình Dương. Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 17,300 80,000 80,000 84,000 82,852 2 1,384,000,000 Nam 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Chi nhánh 3 -
Công ty cổ phần Công ty
2647
dược phẩm TNHH dược
Cefoperazon + Tiêm-Thuốc Imexpharm tại phẩm 1A Việt Generi 23/03/202
40.172 Sulbactam bột pha tiêm 1g + 0,5g Bacsulfo 1g/0,5g VD-33157-19 VD-33157-19 Bình Dương. Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 4,500 76,500 72,500 76,500 75,461 3 344,250,000 Nam 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2648
Tiêm-Thuốc Công ty CP H/1 lọ bột pha PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.174 Cefotiam* bột pha tiêm 1g Tiafo 1g VD-28306-17 VD-28306-17 Pymepharco Việt Nam tiêm Lọ 26,000 59,900 59,900 69,300 66,394 3 1,557,400,000 O 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2649 Công ty cổ
VN-16740-13 phần Dược
Tiêm-Bột pha Minata (CV gia hạn số: Kyongbo Pharm. Hộp 5 lọ bột Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.176 Cefpirom tiêm 1g Inj. 1g 8212/ QLD-ĐK) VN-16740-13 Co., Ltd Korea pha tiêm Lọ 400 136,000 136,000 136,000 136,000 1 54,400,000 VINAPHARM 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2650
TNHH Dược
Uống-Viên nén Zim Laboratories Hộp 2 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.177 Cefpodoxim bao phim 200mg Aprodox 200 VN-21173-18 VN-21173-18 Limited India viên Viên 186,500 6,200 6,200 6,200 6,200 1 1,156,300,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2651 Liên danh thầu
Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Uống-Bột pha Công ty CPDP Hộp 10 gói x phẩm Minh Generi 23/03/202
40.177 Cefpodoxim hỗn dịch uống 100mg Cefodomid 100 VD-23595-15 VD-23595-15 Minh Dân Việt Nam 1,4g Gói 63,000 1,236 1,236 1,236 1,236 3 77,868,000 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2652
Uống-Viên Công ty CP H/3 vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.178 Cefradin nang 500mg Doncef VD-23833-15 VD-23833-15 Pymepharco Việt Nam nang cứng Viên 1,200,000 2,400 2,330 2,450 2,396 4 2,880,000,000 O 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2653 Liên danh thầu


Công ty Cổ
phần thương
VD-19901-13 mại Minh Dân -
(CV gia hạn số: Công ty Cổ
9413/QLD-ĐK; phần Dược
Uống-Bột pha 125mg/5ml ngày 17/6/2019) Công ty CPDP phẩm Minh Generi 23/03/202
40.178 Cefradin hỗn dịch uống 60ml Midafra 125mg/ 5ml (Q2; T 586-587) VD-19901-13 Minh Dân Việt Nam Hộp 1 lọ 60ml lọ 1,000 36,488 36,488 36,488 36,488 1 36,488,000 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2654 Công ty cổ
Uống-bột pha Công ty cổ phần Hộp 20 gói x phần Dược Generi 23/03/202
40.178 Cefradin hỗn dịch uống 250mg Faszeen VD-24767-16 VD-24767-16 dược phẩm Hà Tây Việt Nam 2,5g Gói 82,000 6,000 5,940 6,000 5,957 2 492,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2655
Kyongbo TNHH Dược
Tiêm truyền- Kyongbo Ceftizoxime Pharmaceutical phẩm Huy Generi 23/03/202
40.182 Ceftizoxim Bột pha tiêm 0.5g inj. 0.5g VN-21130-18 VN-21130-18 Co., Ltd. Korea Hộp 10 lọ Lọ 62,000 37,000 37,000 37,000 37,000 1 2,294,000,000 Cường 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2656 Công ty Cổ
phần dược
Uống-Viên Công ty CPDP Me Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Sohaco Generi 23/03/202
40.28 Celecoxib nang cứng 200 mg Golcoxib VD-22483-15 VD-22483-15 di sun Việt Nam viên Viên 178,000 1,512 1,512 1,680 1,580 2 269,136,000 Miền Bắc 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2657
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Viên dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.28 Celecoxib nang 200mg Celecoxib VD-33466-19 VD-33466-19 Hòa Việt Nam viên Viên 67,000 394 390 394 391 2 26,398,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2658 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, TNHH
6 vỉ, 10 vỉ x 4 Thương mại
VD-19427-13 viên. Dược mỹ
Uống-Viên nén (Kèm theo CV Cty CPDP Phương Tuýp 10 viên, phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.28 Celecoxib sủi 200mg Devitoc 200mg gia hạn SĐK) VD-19427-13 Đông Việt Nam 20 viên Viên 10,100 4,500 4,500 6,000 5,617 5 45,450,000 Bình 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2659
Công ty cổ phần phần Dược
dược phẩm Khánh phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.81 Chlopheniramin Uống-Viên nén 4mg Clopheniramin VD-32848-19 VD-32848-19 Hòa Việt Nam Chai 1000 viên Viên 246,500 25 25 32 28 5 6,162,500 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ phần Công ty


2660
Cholecalciferol Uống-Dung 200.000 dược vật tư y tế Hộp 1 ống x TNHH Generi 23/03/202
40.1060 (Vitamin D3) dịch uống IU/ml Supvid3 VD-26358-17 VD-26358-17 Hải Dương Việt Nam 1ml Ống 500 53,750 53,750 53,750 53,750 1 26,875,000 BENEPHAR 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Nhà sản xuất:


Catalent Germany
2661 Eberbach GmbH; Công ty
Đóng gói & xuất CSSX: Đức, TNHH Một
Uống-Viên Sandimmun Neoral xưởng: Novartis Đóng gói và xuất Hộp 10 vỉ x 5 thành viên Generi 23/03/202
40.405 Ciclosporin nang mềm 25mg Cap 25mg 10x5's VN-21154-18 VN-21154-18 Pharma Stein AG xưởng: Thụy Sỹ viên Viên 25,600 16,938 16,938 16,938 16,938 3 433,612,800 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2662 Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, Công ty
SX-TM dược 5 vỉ, 10 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.551 Ciprofibrat Uống-Viên nén 100mg Shuta VD-32230-19 VD-32230-19 phẩm Đông Nam Việt Nam viên Viên 8,000 7,791 7,791 8,000 7,992 2 62,328,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2663 Công ty
TNHH Một
Nhỏ mắt-Dung CILOXAN 0.3% 5ML SA Alcon- thành viên Generi 23/03/202
40.227 Ciprofloxacin dịch nhỏ mắt 0,3%.5ml 1'S VN-21094-18 VN-21094-18 Couvreur NV Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 350 68,999 68,999 69,000 68,999 2 24,149,650 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2664
CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên nén Liên danh Stada - Hộp 5 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.227 Ciprofloxacin bao phim 500mg Scanax 500 VD-22676-15 VD-22676-15 Việt Nam Việt Nam viên Viên 190,000 1,059 1,049 1,059 1,059 3 201,210,000 AN 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2665 Công ty cổ
Ciprofloxacin Thuốc nhỏ phần Dược
(dưới dạng mắt, tai-Dung phẩm Trung
Ciprofloxacin dịch nhỏ mắt, ương Generi 23/03/202
40.227 HCl) 15mg tai 0.003 Ciprofloxacin 0,3% VD-29878-18 VD-29878-18 Vidipha Việt Nam Hộp 01 chai 5ml Lọ 10,500 1,995 1,995 1,995 1,995 2 20,947,500 VIDIPHA 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2666
VN-14764-12, TNHH dược
Tiêm-Dung CV gia hạn số phẩm Generi 23/03/202
40.563 Citicolin dịch tiêm 500mg/4ml Difosfocin 15607/QLD-ĐK VN-14764-12 Mitim S.R.L Italy Hộp 5 ống 4ml Ống 12,050 50,890 49,990 51,000 50,788 3 613,224,500 VIHAPHA 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2667 Hộp 2 vỉ x 7 Công ty


Uống-Viên nén viên (vỉ Alu- TNHH Dược Generi 23/03/202
40.220 Clarithromycin bao phim 250mg Remeclar 250 VN-5161-10 VN-5161-10 Remedica Ltd. Cyprus PVC) Viên 22,000 10,680 10,680 10,680 10,680 1 234,960,000 phẩm Gia Minh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2668 VN-16101-13 Công ty


(Có CV gia hạn TNHH Một
số 5861/QLD- Thành Viên
Uống-Cốm pha 125mg/5ml, ĐK ngày PT. Abbott Vimedimex Generi 23/03/202
40.220 Clarithromycin hỗn dịch uống lọ 60ml Klacid 19/04/2019) VN-16101-13 Indonesia Indonesia Hộp 1 lọ 60 ml Lọ 6,400 103,140 103,140 103,140 103,140 4 660,096,000 Bình Dương 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2669
CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên nén Clarithromycin Stada Liên danh Stada - Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.220 Clarithromycin bao phim 500mg 500mg VD-26559-17 VD-26559-17 Việt Nam Việt Nam 10 viên Viên 108,550 5,500 5,500 5,500 5,500 1 597,025,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2670
Tiêm-Dung Clindamycin-Hameln Siegfried Hameln Hộp 10 ống x 4 TNHH Bình Generi 23/03/202
40.217 Clindamycin dịch tiêm 600mg/4ml 150mg/ml VN-21753-19 VN-21753-19 GmbH Germany ml Ống 1,200 91,500 91,500 92,000 91,687 3 109,800,000 Việt Đức 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2671 Công ty cổ
Clobetasol Dùng ngoài- Công ty CP Dược phần Dược Generi 23/03/202
40.594 propionat kem bôi da 0,05%/30g Neutasol VD-23820-15 VD-23820-15 Medipharco Việt Nam hộp 1 tuýp 30 g Tuýp 820 31,290 31,290 31,500 31,492 4 25,657,800 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Dùng ngoài- Công ty


2672
Clobetasol Kem bôi ngoài 0,5%, Tub VD-26660- Công ty TNHH TNHH Generi 23/03/202
40.594 propionat da 15g Cloleo VD-26660-17 17_15g BRV Healthcare Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 2,400 16,800 16,800 16,800 16,800 1 40,320,000 BENEPHAR 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2673 Công ty cổ
Clopidogrel + VN-14356-11 phần Dược
Acetylsalicylic Uống-Viên nén 75mg + (có công văn gia Sanofi Winthrop Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.30.554 acid bao phim 100mg Duoplavin hạn số đăng ký) VN-14356-11 Industrie Pháp viên Viên 18,400 20,828 20,828 20,828 20,828 4 383,235,200 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2674
Clopidogrel + Công ty Cổ Phần TNHH Dược
Acetylsalicylic Uống-Viên nén 75mg Dược Phẩm Đạt Hộp 3 vỉ * 10 phẩm Kim Generi 23/03/202
40.30.554 acid bao phim +75mg Pfertzel VD-20526-14 VD-20526-14 Vi Phú Việt Nam viên Viên 105,000 3,040 2,780 4,000 2,861 5 319,200,000 Phúc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2675 Công ty
Clopidogrel (dưới TNHH dược
dạng clopidogrel Uống-Viên nén 75mg + Công ty TNHH Hộp 3 vỉ x 10 phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.30.554 bisulfat) + Aspirin bao phim 100mg Clopias VD-28622-17 VD-28622-17 US Pharma USA Việt Nam viên Viên 45,000 3,000 2,800 3,950 3,059 3 135,000,000 Việt Nam 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty Cổ
2676
Tiêm-Dung Công ty CP Dược Hộp 20 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.943 Clorpromazin HCl dịch tiêm 25mg/2ml Aminazin 1,25% VD-30228-18 VD-30228-18 Danapha Việt Nam 2ml . Ống 3,610 1,680 1,660 1,680 1,679 5 6,064,800 Danapha 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2677 Công ty
Công ty TNHH TNHH Một
Đặt âm đạo- MTV 120 Hộp 1 vỉ x 6 thành viên 120 Generi 23/03/202
40.285 Clotrimazol Viên Đặt 100mg Aphaneten VD-30118-18 VD-30118-18 Armephaco Việt Nam viên Viên 5,000 630 630 630 630 1 3,150,000 Armephaco 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2678 Công ty cổ
Dùng ngoài- Công ty cổ phần phần Dược Generi 23/03/202
40.593 Clotrimazol kem bôi da 150mg/15g Clotrimazol VCP VD-29209-18 VD-29209-18 dược phẩm VCP Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 2,500 11,355 11,355 12,000 11,880 4 28,387,500 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Hộp 1 lọ, hộp


2679 10 lọ, hộp 1 lọ Công ty cổ
Tiêm-thuốc bột Công ty cổ phần + 2 ống nước phần Dược Generi 23/03/202
40.185 Cloxacilin pha tiêm 1g Cloxacilin 1g VD-30589-18 VD-30589-18 dược phẩm VCP Việt Nam cất pha tiêm 5ml Lọ 1,000 40,000 39,000 40,000 39,015 4 40,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2680 Công ty
Công ty TNHH TNHH Một
Codein +Terpin 10mg+100 MTV 120 Hộp 10 vỉ x 10 thành viên 120 Generi 23/03/202
40.992 hydrat Uống-Viên nén mg Terpin-Codein VD-30126-18 VD-30126-18 Armephaco Việt Nam viên nén. Viên 518,200 284 284 284 284 1 146,909,700 Armephaco 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2681
Công ty cổ phần phần Dược
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.61 Colchicin Uống-Viên nén 1mg Colchicin VD-22172-15 VD-22172-15 Hòa Việt Nam viên Viên 179,000 282 277 295 282 4 50,478,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty TNHH
2682 sản xuất dược Công ty cổ
Tiêm-thuốc bột 2.000.000 phẩm Medlac phần Dược Generi 23/03/202
40.249 Colistin pha tiêm IU Colistimed VD-24644-16 VD-24644-16 Pharma Italy Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 2,000 640,000 520,000 640,000 584,677 4 1,280,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2683 TNHH
Thương mại
Cty TNHH SX DP Dược mỹ
Tiêm-Thuốc Medlac Pharma phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.249 Colistin bột pha tiêm 500.000 IU Colistimed VD-24642-16 VD-24642-16 Italya Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 150 254,000 220,000 254,000 252,330 4 38,100,000 Bình 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2684 VN-16581-13 Công ty


(có CV gia hạn TNHH Một
số 5084/QLD- Thành Viên
Tiêm-Bột pha ĐK ngày Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột Vimedimex Generi 23/03/202
40.352 Cyclophosphamid tiêm 200mg Endoxan 08/04/2019) VN-16581-13 GmbH Đức pha tiêm 200mg Lọ 300 49,829 49,829 49,829 49,829 6 14,948,700 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2685 VN-16582-13 Công ty


(có CV gia hạn TNHH Một
số 5084/QLD- Thành Viên
Tiêm-Bột pha ĐK ngày Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột Vimedimex Generi 23/03/202
40.352 Cyclophosphamid tiêm 500mg Endoxan 08/04/2019) VN-16582-13 GmbH Đức pha tiêm 500mg Lọ 500 124,376 124,376 124,376 124,376 5 62,188,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2686
Cytidin-5- Công ty Cổ Phần TNHH Dược
monophosphat Uống-Viên Dược Phẩm Đạt Hộp 3 vỉ * 10 phẩm Kim Generi 23/03/202
40.69 disodium + Uridin nang 5mg + 3mg Hornol VD-16719-12 VD-16719-12 Vi Phú Việt Nam viên Viên 200,000 3,950 3,750 4,200 3,967 5 790,000,000 Phúc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VN-17125-
13(CV duy trì
hiệu lực SĐK
lần 1
(18716/QLD-
2687 ĐK,
02/10/2018) &
lần 2 Công ty
(17908/QLD- TNHH Một
Uống-Viên nén Exjade 250 Tab 250mg ĐK, Novartis Pharma Hộp 4 vỉ x 7 thành viên Generi 23/03/202
40.470 Deferasirox phân tán 250mg 4x7's 18/10/2019)) VN-17125-13 Stein AG Thụy Sỹ viên Viên 1,700 192,595 192,595 192,595 192,595 2 327,411,500 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2688 Công ty cổ
Uống-viên nén Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.471 Deferipron bao phim 250mg SaVi Deferipron 250 VD-25774-16 VD-25774-16 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 3,000 7,000 6,990 7,000 6,999 4 21,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2689 Đặt âm đạo- Công ty cổ phần Công ty cổ
Dequalinium viên nén đặt dược VTYT Hà Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x phần Dược Generi 23/03/202
40.286 chloride âm đạo 10mg Lyginal VD-32114-19 VD-32114-19 Nam Việt Nam 6 viên Viên 500 15,000 14,000 15,000 14,041 2 7,500,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2690 Gracure Công ty


2,5mg/5ml, Pharmaceuticals TNHH MTV Generi 23/03/202
40.82 Desloratadin Uống-Siro chai 60ml Desbebe VN-20422-17 VN-20422-17 Ltd Ấn Độ Hộp 1 lọ 60 ml Lọ 12,200 65,000 65,000 65,000 65,000 1 793,000,000 Dược Sài Gòn 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2691
Uống-Viên nén Công ty CP H/3 vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.82 Desloratadin bao phim 5mg Deslora VD-26406-17 VD-26406-17 Pymepharco Việt Nam nén bao phim Viên 46,100 1,500 1,500 1,550 1,517 3 69,150,000 O 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2692 Công ty cổ
2,5mg/ phần Dược
Uống-Dung 5ml, chai Công ty liên doanh Việt Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.82 Desloratadin dịch uống 45ml Deslomeyer VD-32323-19 VD-32323-19 Meyer-BPC Nam Hộp 1 chai 45ml Chai 2,500 42,000 38,000 42,000 39,647 3 105,000,000 VINAPHARM 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2693 Liên danh thầu


Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Tiêm-Dung VD-25716-16 Công ty CPDP phẩm Minh Generi 23/03/202
40.766 Dexamethason dịch tiêm 4mg/1ml Dexamethason (Q2; T 615) VD-25716-16 Minh Dân Việt Nam Hộp 10 ống 1ml Ống 26,650 777 777 788 782 5 20,707,050 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2694 Công ty cổ
phần Dược
phẩm Trung
Dexamethason Viên uống- Hộp 10 vỉ x 30 ương Generi 23/03/202
40.765 acetat 0,5mg Viên nén 0,5mg Dexamethason 0,5mg VD-27109-17 VD-27109-17 Vidipha Việt Nam viên Viên 84,550 59 59 59 59 1 4,971,540 VIDIPHA 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2695
Dexclorphenirami (24mg + TNHH Dược
n maleat 3mg), chai Túi/cha VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.30.744 Betamethason Uống-Siro 50ml Best GSV VD-26809-17 VD-26809-17 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Chai 50ml i/lọ 200 31,000 31,000 31,000 31,000 1 6,200,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2696
Uống-Dung 2mg/ml, Lọ Dextromethorphan- Công ty TNHH TNHH Generi 23/03/202
40.993 Dextromethorphan dịch uống 60ml BVP VD-24669-16 VD-24669-16 BRV Healthcare Việt Nam Chai 60ml Chai 11,300 19,900 19,900 20,000 19,912 2 224,870,000 BENEPHAR 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2697 Công ty cổ
Uống-viên Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.63 Diacerein nang cứng 50mg Glasxine VD-17702-12 VD-17702-12 SPM Việt Nam viên Viên 47,600 3,500 3,500 3,500 3,500 2 166,600,000 phẩm Bắc Ninh 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2698 Công ty cổ
Tiêm-dung Diazepam-Hameln Siegfried Hameln phần Dược Generi 23/03/202
40.4 Diazepam dịch tiêm 10mg/2ml 5mg/ml Injection VN-19414-15 VN-19414-15 GmbH Đức Hộp 10 ống 2ml Ống 13,404 7,720 7,720 7,720 7,720 2 103,478,880 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2699 Công ty
Dùng ngoài- Công ty TNHH TNHH Một
Thuốc mỡ bôi MTV 120 thành viên 120 Generi 23/03/202
40.30 Diclofenac da 0,2g/20g Osapain VD-23378-15 VD-23378-15 Armephaco Việt Nam Hộp 1 tuýp 20g Tuýp 1,000 6,300 6,300 6,300 6,300 1 6,300,000 Armephaco 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2700 Đặt trực tràng- Công ty Cổ phần Công ty cổ


viên đạn đặt Thương mại Dược Hộp 01 vỉ x 05 phần Dược Generi 23/03/202
40.30 Diclofenac hậu môn 100 mg Diclofenac VD-29382-18 VD-29382-18 phẩm Quang Minh Việt Nam viên Viên 23,900 10,500 10,410 11,900 10,956 3 250,950,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Hộp 1 vỉ x 10
2701 Công ty cổ phần ống 3ml; hộp 5 Công ty cổ
Tiêm-dung Diclofenac Kabi Fresenius Kabi vỉ x 10 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.30 Diclofenac dịch tiêm 75mg/3ml 75mg/3ml VD-22589-15 VD-22589-15 Việt Nam Việt Nam 3ml Ống 10,800 840 840 882 853 4 9,072,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty Cổ
2702
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung 0,25mg/1ml dược phẩm CPC1 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.532 Digoxin dịch tiêm . Lọ 1ml Digoxin-BFS VD-31618-19 VD-31618-19 Hà Nội Việt Nam Hộp 10 lọ 1ml Lọ 5,100 16,000 16,000 16,000 16,000 2 81,600,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2703 TNHH
Thương mại
Dược mỹ
Tiêm-Dung Hộp 6 ống x phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.532 Digoxin dịch tiêm 0.5mg/2ml Digoxin/Anfarm VN-21737-19 VN-21737-19 Anfarm Hellas S.A. Hy Lạp 2ml Ống 625 19,500 19,500 24,500 22,522 5 12,187,500 Bình 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2704 VN2-609-17 Công ty


Đặt âm đạo-Hệ (Có CV gia hạn Hộp 1 túi x 1 TNHH Một
phân phối số 12557/QLD- Ferring Controlled hệ phân phối Thành Viên
thuốc đặt âm ĐK ngày Therapeutics thuốc đặt âm Vimedimex Generi 23/03/202
40.916 Dinoproston đạo 10mg Propess 23/07/2019) VN2-609-17 Limited Anh đạo Dây 100 934,500 934,500 934,500 934,500 2 93,450,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2705 Công ty cổ
Dioctahedral Uống-hỗn dịch Hộp 20 gói x phần Dược Generi 23/03/202
40.721 smectite uống 3g/20ml Dimonium VD-23454-15 VD-23454-15 Hà Tĩnh Việt Nam 20ml Gói 47,050 5,345 5,345 5,345 5,345 1 251,482,250 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2706 Công ty
TNHH Một
Thành Viên
Uống-Bột pha Beaufour Ipsen Hộp 30 gói Vimedimex Generi 23/03/202
40.722 Diosmectit hỗn dịch uống 3g Smecta VN-19485-15 VN-19485-15 Industrie Pháp (mỗi gói 3.76g) Gói 44,600 3,475 3,475 3,476 3,475 5 154,985,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2707 Công ty Cổ phần Công ty cổ


Uống-Thuốc Dược phẩm An Hộp 30 gói x phần dược Generi 23/03/202
40.722 Diosmectit cốm 3g A.T Diosmectit VD-25627-16 VD-25627-16 Thiên Việt Nam 3,5 g Gói 63,000 714 714 714 714 3 44,982,000 phẩm An Thiên 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2708 TNHH
Thương mại
Uống- Viên Hộp 2 vỉ x 15 Dược Thuận Generi 23/03/202
40.735 Diosmin 600mg nén bao phim 600ng Phlebodia VN-18867-15 VN-18867-15 Innothera Chouzy Pháp viên Viên 14,000 6,816 6,816 6,816 6,816 1 95,424,000 Gia 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ phần
2709 dược phẩm Me Di Hộp/3 vỉ x 10 Công ty cổ Generi 23/03/202
40.735 Diosmin Uống-Viên nén 600mg RESTIVA VD-26892-17 VD-26892-17 Sun Việt Nam viên Viên 38,000 5,000 5,000 5,000 5,000 1 190,000,000 phần Gonsa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2710 TNHH
Hộp 4 vỉ x 15 Thương mại
Uống -Viên Công ty cổ phần viên nén bao dược phẩm Âu Generi 23/03/202
40.735 Diosmin nén bao phim 600mg Diosfort VD-28020-17 VD-28020-17 dược phẩm Savi Việt Nam phim Viên 20,000 5,900 5,900 5,950 5,945 4 118,000,000 Việt 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2711 Công ty cổ
phần dược
Diosmin Uống-Viên nén 450mg+50 Venokern 500mg viên Hộp 6 vỉ x 10 phẩm Quốc tế - Generi 23/03/202
40.736 +Hesperidin bao phim mg nén bao phim VN-21394-18 VN-21394-18 Kern Pharma S.L Spain viên Viên 64,500 3,150 3,100 3,200 3,125 5 203,175,000 WINSACOM 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2712 VD-22030-14 Công ty cổ


CV14409/QLD- Công ty TNHH phần Dược
Diosmin+ Uống-viên nén 450mg+ ĐK ngày MTV Dược phẩm Việt Hộp 5 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.736 Hesperidin bao phim 50mg DilodinDHG 26/8/2019 VD-22030-14 DHG Nam viên Viên 175,000 720 720 720 720 2 126,000,000 VINAPHARM 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2713 Công ty cổ
Tiêm-dung phần Dược Generi 23/03/202
40.84 Diphenhydramin dịch tiêm 10mg/1ml Dimedrol VD-24899-16 VD-24899-16 Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống Ống 55,360 525 504 546 509 9 29,064,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2714
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống × phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.533 Dobutamin dịch tiêm 250mg/5ml Dobutamin - BFS VD-26125-17 VD-26125-17 Hà Nội Việt Nam 5ml Ống 100 54,000 54,000 55,000 54,989 4 5,400,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Tiêm-dung
2715 dịch đậm đặc Hộp 1 lọ 40ml; Công ty cổ
để pha tiêm Công ty CPDP An Hộp 3 lọ 40ml; phần Dược Generi 23/03/202
40.533 Dobutamin truyền 500mg Atibutrex VD-26752-17 VD-26752-17 Thiên Việt Nam Hộp 5 lọ 40ml Lọ 220 114,996 113,000 114,996 113,122 2 25,299,120 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2716 Công ty cổ phần Công ty


Tiêm-Thuốc dược phẩm Trung TNHH dược Generi 23/03/202
40.186 Doripenem bột pha tiêm 250mg Butapenem 250 VD-29167-18 VD-29167-18 ương 2 Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 200 397,000 397,000 398,000 397,952 2 79,400,000 phẩm HQ 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2717 Công ty cổ phần Công ty


Tiêm-Thuốc dược phẩm Trung TNHH dược Generi 23/03/202
40.186 Doripenem bột pha tiêm 500mg Butapenem 500 VD-29168-18 VD-29168-18 ương 2 Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 2,120 618,000 618,000 618,000 618,000 2 1,310,160,000 phẩm HQ 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Chinoin
2718 Pharmaceutical Công ty cổ
VN-14353-11 and Chemical phần Dược
Tiêm-Dung (có công văn gia Works Private phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.697 Drotaverin dịch tiêm 40 mg/2ml No-Spa 40mg/2ml hạn số đăng ký) VN-14353-11 Co.,Ltd. Hungary Hộp 25 ống 2ml Ống 23,410 5,306 5,306 5,306 5,306 5 124,213,460 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2719 Công ty cổ
phần thương
ExtractumPharma Hộp 10 vỉ x 10 mại và phát Generi 23/03/202
40.697 Drotaverin Uống-Viên nén 40mg Drotavep 40mg Tablets VN-20665-17 VN-20665-17 Co. Ltd. Hungary viên Viên 10,000 1,200 990 1,200 1,006 3 12,000,000 triển Hà Lan 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2720 Chinoin Công ty cổ


Pharmaceutical & phần Dược
Chemical Works Hộp 2 vỉ x 10 phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.697 Drotaverin Uống-Viên nén 80 mg No-Spa forte VN-18876-15 VN-18876-15 Private Co. Ltd. Hungary viên Viên 43,500 1,158 1,158 1,158 1,158 6 50,373,000 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2721
Công ty CP H/5 vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.697 Drotaverin Uống-Viên nén 40mg PymeNospain VD-29354-18 VD-29354-18 Pymepharco Việt Nam nén Viên 40,000 560 560 580 580 2 22,400,000 O 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2722 Công ty Cổ phần Công ty


dược phẩm Me Di Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.697 Drotaverin Uống-Viên nén 80 mg Drotusc Forte VD-24789-16 VD-24789-16 Sun Việt Nam viên Viên 13,000 1,050 987 1,050 997 3 13,650,000 phẩm Tân An 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2723
TNHH dược
Uống-Viên nén Công ty CP Hóa Hộp 5 vỉ, 10 vỉ phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.697 Drotaverin phân tán 40mg Ocedurin VD-32176-19 VD-32176-19 dược Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 12,000 1,749 1,500 1,749 1,521 2 20,988,000 Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2724 Công ty cổ
Uống-viên Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.697 Drotaverin nang cứng 40mg Novewel 40 VD-24188-16 VD-24188-16 Hà Tây Việt Nam viên Viên 71,500 499 499 789 531 4 35,678,500 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2725 Công ty
Công ty Cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.697 Drotaverin Uống-Viên nén 80 mg Dromasm fort VD-25169-16 VD-25169-16 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên viên 40,000 693 693 693 693 1 27,720,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2726
TNHH dược
Uống-Viên Công ty CP Dược Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.697 Drotaverin
Dung dịch: Natri nang 80 mg Novewel 80 VD-24189-16 VD-24189-16 Phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 10,000 1,200 1,200 1,490 1,211 3 12,000,000 Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
clorid + kali
clorid +
monobasic kali
2727 phosphat + natri
acetat + magnesi Tiêm-Dung
sulfat + kẽm dịch tiêm Công ty Cổ phần Công ty cổ
sulfat + dextrose truyền tĩnh dược phẩm Otsuka phần Dược Generi 23/03/202
40.1024 mạch 500ml Glucolyte-2 VD-25376-16 VD-25376-16 Việt Nam Việt Nam Chai 500ml Chai 4,500 17,000 17,000 17,000 17,000 3 76,500,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17445-
13(Duy trì hiệu
2728 lực Visa-Số
CV: Công ty
18557/QLD- GlaxoSmithKline TNHH Một
Uống-Viên Avodart Cap 0.5mg ĐK, ngày CV: Pharmaceuticals Hộp 3 vỉ x 10 thành viên Generi 23/03/202
40.414 Dutasterid nang mềm 0.5mg 3x10's 30/10/2019) VN-17445-13 SA Ba Lan viên Viên 47,000 17,257 17,257 17,257 17,257 4 811,079,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty
2729 TNHH Đầu tư
Uống-Viên nén Ebastine Normon 10 thương mại và
phân tán trong mg Orodispersible Laboratorios Hộp 2 vỉ x 10 sản xuất Thái Generi 23/03/202
40.85 Ebastin miệng 10mg Tablets VN-22104-19 VN-22104-19 Normon S.A. Spain viên viên 3,000 9,900 9,800 9,900 9,842 3 29,700,000 Bình 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2730
TNHH Dược
Balkanpharma - Hộp 4 vỉ * 7 phẩm Kim Generi 23/03/202
40.501 Enalapril Uống-Viên nén 5mg Renapril 5mg VN-18125-14 VN-18125-14 Dupnitsa AD Bulgaria viên Viên 537,720 398 398 398 398 1 214,012,560 Phúc 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2731
TNHH Dược
Balkanpharma - Hộp 4 vỉ * 7 phẩm Kim Generi 23/03/202
40.501 Enalapril Uống-Viên nén 10mg Renapril 10mg VN-18124-14 VN-18124-14 Dupnitsa AD Bulgaria viên Viên 256,150 495 495 495 495 1 126,794,250 Phúc 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2732 Công ty cổ
Uống-viên Hộp 10 vỉ 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.501 Enalapril nang cứng 10mg Zondoril 10 VD-21852-14 VD-21852-14 Hà Tây Việt Nam viên Viên 790,000 1,200 1,200 1,359 1,247 4 948,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2733 Công ty cổ
Uống-viên Hộp 10 vỉ 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.501 Enalapril nang cứng 5mg Zondoril 5 VD-21853-14 VD-21853-14 Hà Tây Việt Nam viên Viên 1,470,000 399 399 450 409 2 586,530,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17349 -13 Công ty cổ


2734
( Có bản gia hạn phần Dược
Enalapril + 10mg+25m hiệu lực số đăng Farmak Hộp 2 vỉ x 10 phẩm Thuận Generi 23/03/202
40.30.516 Hydroclorothiazid Uống-Viên nén g Ebitac 25 ký số) VN-17349-13 JSC Ukraine viên Viên 669,000 3,450 3,450 3,500 3,483 3 2,308,050,000 An Phát 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2735 Công ty
TNHH Đầu tư
thương mại
Enalapril + 10mg + Hộp 2 vỉ x 10 dược phẩm Generi 23/03/202
40.30.516 hydrochlorothiazid Uống-Viên nén 12,5mg Ebitac 12.5 VN-17895-14 VN-17895-14 Farmak JSC Ukraine viên Viên 402,000 3,550 3,444 3,550 3,474 5 1,427,100,000 Việt Tín 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2736 Công ty
TNHH Đầu tư
thương mại
Enalapril + 20mg + Hộp 2 vỉ x 10 dược phẩm Generi 23/03/202
40.30.516 hydrochlorothiazid Uống-Viên nén 12,5mg Ebitac Forte VN-17896-14 VN-17896-14 Farmak JSC Ukraine viên Viên 220,000 3,900 3,780 3,900 3,809 4 858,000,000 Việt Tín 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2737 Công ty cổ phần Công ty cổ


Enalapril+ Uống-viên nén 5mg + Hóa dược Việt Hộp 10 vỉ, Hộp phần Dược Generi 23/03/202
40.30.516 hydrochlorothiazid phân tán 12,5mg Ocethizid 5/12,5 VD-29340-18 VD-29340-18 Nam Việt Nam 5 vỉ x 10 viên Viên 310,500 2,839 2,698 2,839 2,767 4 881,509,500 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2738 VN-16312-13 Công ty


(có CV gia hạn TNHH Một
số 8011/QLD- Thành Viên
Tiêm-Dung ĐK ngày Vimedimex Generi 23/03/202
40.443 Enoxaparin dịch tiêm 40mg/0,4ml Gemapaxane 27/05/2019) VN-16312-13 Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Ống 6,200 70,000 70,000 70,000 70,000 4 434,000,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2739 VN-16313-13 Công ty


(có CV gia hạn TNHH Một
số 8011/QLD- Thành Viên
Tiêm/truyền- ĐK ngày Vimedimex Generi 23/03/202
40.443 Enoxaparin Dung dịch tiêm 60mg/0,6ml Gemapaxane 27/05/2019) VN-16313-13 Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm 2,020 95,000 95,000 95,000 95,000 2 191,900,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2740
QLĐB-560-16 CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên nén (Gia hạn ngày Liên danh Stada - Hộp 3 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.264 Entecavir bao phim 0,5mg Entercavir Stada 0,5mg 01/10/2019) QLĐB-560-16 Việt Nam Việt Nam viên viên 38,000 22,000 22,000 22,890 22,121 2 836,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2741
Uống-Viên nén Công ty CP H/3 vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.264 Entecavir bao phim 0,5mg Caavirel VD-28290-17 VD-28290-17 Pymepharco Việt Nam nén bao phim Viên 135,300 4,980 4,950 9,240 4,972 3 673,794,000 O 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2742 Công ty cổ
Công ty Cổ phần phần Dược
Uống-viên nén Dược phẩm An Việt Hộp 3 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.264 Entecavir bao phim 1mg A.T Entecavir 1 QLĐB-570-16 QLĐB-570-16 Thiên Nam viên Viên 25,400 16,275 16,275 24,150 16,850 2 413,385,000 VINAPHARM 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2743 Liên danh thầu


Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Epinephrin Tiêm-Dung Công ty CPDP Hộp 10 ống x phẩm Minh Generi 23/03/202
40.86 (adrenalin) dịch tiêm 1mg/1ml Adrenalin 1mg/1ml VD-31774-19 VD-31774-19 Minh Dân Việt Nam 1ml Ống 40,815 1,590 1,590 1,698 1,592 3 64,895,850 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2744 Công ty cổ
Eprazinon Uống-viên nén Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.995 dihydroclorid bao phim 50mg Savi Eprazinone 50 VD-21352-14 VD-21352-14 dược phẩm Savi Việt Nam viên Viên 150,000 1,500 1,500 1,500 1,500 2 225,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2745
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Viên nén dược phẩm Khánh phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.221 Erythromycin bao phim 500mg Erythromycin VD-28973-18 VD-28973-18 Hòa Việt Nam Chai 200 viên Viên 18,900 1,134 1,134 1,148 1,144 2 21,432,600 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2746 Công ty
Hộp 6 ống tiêm TNHH Một
chứa sẵn thuốc Thành Viên
Tiêm-Dung 2000 kèm kim tiêm Bơm Vimedimex Generi 23/03/202
40.472 Erythropoietin dịch tiêm UI/0,5ml Eprex 2000 U QLSP-971-16 QLSP-971-16 CiLag AG Thụy Sỹ an toàn tiêm 7,200 269,999 269,999 269,999 269,999 3 1,943,992,800 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2747 Công ty cổ
Tiêm-dung Hộp 1 lọ dung phần Dược Generi 23/03/202
40.472 Erythropoietin dịch tiêm 2000IU/1ml Nanokine 2000 IU QLSP-920-16 QLSP-920-16 Nanogen Việt Nam dịch tiêm (1ml) Lọ 26,800 138,500 138,500 138,500 138,500 1 3,711,800,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17834-
14(CV
10525/QLD-
2748 ĐK, ngày
Uống-Cốm 28/06/2019 gia Công ty
kháng dịch dạ hạn hiệu lực số TNHH Một
dày để pha hỗn đăng ký đến thành viên Generi 23/03/202
40.678 Esomeprazol dịch uống 10mg Nexium Sac 10mg 28's 28/06/2020) VN-17834-14 AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 28 gói Gói 2,000 22,456 22,456 22,456 22,456 2 44,912,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-16032-12
kèm công văn
số 12044/QLD-
ĐK ngày
11/08/2017 về
việc thay đổi tên
nhà sản xuất,
cách ghi địa chỉ
nhà sản xuất và
2749
mẫu nhãn, công
văn số
20814/QLD-ĐK
ngày
12/12/2019 V/v
duy trì hiệu lực
giấy đăng ký
lưu hành và
công văn số
7290/QLD-ĐK
V/v đính chính Công ty cổ
Uống-Viên bao Quyết định cấp Sun phần Dược
phim kháng SĐK thuốc Pharmaceutical Hộp 2 vỉ x 7 phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.678 Esomeprazol acid dạ dày 20mg RACIPER 20MG nước ngoài VN-16032-12 Industries Ltd India viên Viên 293,200 1,390 1,390 1,390 1,390 2 407,548,000 y tế Hà Nội 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VN-16033-12
kèm công văn
số 12044/QLD-
ĐK ngày
11/08/2017 về
việc thay đổi tên
nhà sản xuất,
cách ghi địa chỉ
nhà sản xuất và
2750
mẫu nhãn; công
văn số
20815/QLD-ĐK
ngày
12/12/2019 V/v
duy trì hiệu lực
giấy đăng ký
lưu hành và
công văn số
7290/QLD-ĐK
V/v đính chính Công ty cổ
Uống-Viên bao Quyết định cấp Sun phần Dược
phim kháng SĐK thuốc Pharmaceutical Hộp 2 vỉ x 7 phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.678 Esomeprazol acid dạ dày 40mg RACIPER 40MG nước ngoài VN-16033-12 Industries Ltd India viên
Hộp 1 lọ + 1 Viên 665,000 1,690 1,690 1,900 1,692 2 1,123,850,000 y tế Hà Nội 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
ống dung môi,
hộp 3 lọ + 3
ống dung môi,
2751 hộp 5 lọ + 5
ống dung môi.
Ống dung môi Công ty cổ
Tiêm-bột đông 5ml: Natri phần Dược Generi 23/03/202
40.678 Esomeprazol khô pha tiêm 20mg A.T Esomeprazol 20 inj VD-26744-17 VD-26744-17 An Thiên Việt Nam clorid 0,9% Lọ 20,100 18,900 15,000 25,000 21,558 4 379,890,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2752
Uống-Viên Công ty cổ phần phần Dược
nang cứng dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.678 Esomeprazol (màu tím- tím) 20mg Esomeprazol 20mg VD-33458-19 VD-33458-19 Hòa Việt Nam viên Viên 44,000 312 312 312 312 3 13,728,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2753 Công ty Cổ
phần Dược-
Hộp 1 lọ + 1 Trang thiết bị
Tiêm-Bột đông ống dung môi 5 y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.678 Esomeprazol khô pha tiêm 40mg Esogas VD-29952-18 VD-29952-18 Bidiphar Việt Nam ml Lọ 26,120 9,681 9,681 9,870 9,729 2 252,867,720 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2754
đặt âm đạo- TNHH
Viên đặt âm Công ty CP Dược Hộp 3 vỉ x 5 Thương mại Generi 23/03/202
40.786 Estriol đạo 0,5mg Eskdiol VD-28010-17 VD-28010-17 phẩm Sao Kim Việt Nam viên viên 5,000 9,900 9,900 9,900 9,900 1 49,500,000 Nam Đồng 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2755 VN-10697-10 Công ty


(Có CV gia hạn TNHH Một
số 13100/QLD- Thành Viên
Tiêm-Nhũ dịch ĐK ngày B. Braun Hộp 10 ống Vimedimex Generi 23/03/202
40.5 Etomidat tiêm truyền 20mg/10ml Etomidate Lipuro 05/08/2019) VN-10697-10 Melsungen AG Đức thủy tinh x 10ml Lọ 950 119,850 119,850 120,000 119,969 5 113,857,500 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2756 Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ


Uống-viên nén Công ty cổ phần viên, Hộp 10 vỉ phần Dược Generi 23/03/202
40.33 Etoricoxib bao phim 30mg SaVi Etoricoxib 30 VD-25268-16 VD-25268-16 dược phẩm SaVi Việt Nam x 10 viên Viên 92,300 3,960 3,960 4,000 3,988 4 365,508,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2757 Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ


Uống-viên nén Công ty cổ phần viên, Hộp 1 phần Dược Generi 23/03/202
40.552 Ezetimib bao phim 10mg Vasetib VD-25276-16 VD-25276-16 dược phẩm SaVi Việt Nam chai x 100 viên Viên 40,000 4,500 2,950 5,000 4,328 4 180,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2758 Công ty
Uống-Viên nén Famopsin 40 FC 11398/QLD- Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.666 Famotidin bao phim 40mg Tablets 11398/QLD-KD KD Remedica Ltd. EU-GMP viên Viên 95,100 2,900 2,900 2,900 2,900 1 275,790,000 phẩm Gia Minh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty
2759 TNHH
Thương mại
Dược mỹ
Tiêm-Dung Cty CPDP An Hộp 1 lọ, 3 lọ, phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.666 Famotidin dịch tiêm 40mg/5ml A.T Famotidine 40 inj VD-24728-16 VD-24728-16 Thiên Việt Nam 5 lọ x 5ml Lọ 3,000 75,000 75,000 76,000 75,610 3 225,000,000 Bình 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2760 VN-17451-13 Công ty cổ


Uống-Viên Gia hạn SĐK số phần Dược
nang cứng 10988/QLD-ĐK SMB Technology Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Trung Generi 23/03/202
40.553 Fenofibrat dạng lidose 160mg Fenosup Lidose ngày 03/07/2019 VN-17451-13 S.A Bỉ viên Viên 81,000 5,267 5,267 5,267 5,267 2 426,627,000 ương CPC1 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2761 VN-17205-13 Công ty


(Có CV gia hạn TNHH Một
số 19063/QLD- Thành Viên
Uống-Viên ĐK, ngày Recipharm Hộp 2 vỉ x 15 Vimedimex Generi 23/03/202
40.553 Fenofibrat nang 200 mg Lipanthyl 200M 08/11/2019) VN-17205-13 Fontaine Pháp viên Viên 89,560 7,053 7,053 7,053 7,053 4 631,666,680 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2762
CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên Liên danh Stada - Hộp 3 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.553 Fenofibrat nang cứng 200 mg Fenostad 200 VD-25983-16 VD-25983-16 Việt Nam Việt Nam viên viên 550,000 1,990 1,900 2,000 1,983 4 1,094,500,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2763 Đường hô hấp- VN-17269-13 Công ty


Thuốc dạng (có CV gia hạn TNHH Một
phun sương (50mcg+20 số 5306/QLD- Boehringer Hộp 1 bình xịt Thành Viên
Fenoterol+Ipratro trong bình định mcg)/liều ĐK ngày Ingelheim Pharma 200 nhát xịt Vimedimex Generi 23/03/202
40.976 pium liều 200 liều Berodual 10/04/2019) VN-17269-13 GmbH & Co. KG. Đức (10ml) Lọ 11,587 132,323 132,323 132,323 132,323 6 1,533,226,601 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2764 VN-16958-13 Công ty


(có CV gia hạn Boehringer TNHH Một
Đường hô hấp- (250mcg+5 số 10079/QLD- Ingelheim do Thành Viên
Fenoterol+Ipratro Dung dịch khí 00mcg)/1ml ĐK ngày Brasil Quimica e Vimedimex Generi 23/03/202
40.976 pium dung lọ 20ml Berodual 25/06/2019) VN-16958-13 Farmaceutica Ltda Brazil Hộp 1 lọ 20ml Lọ 15,570 96,870 96,870 96,870 96,870 2 1,508,265,900 Bình Dương 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2765 VN-16082-12 Công ty cổ


Gia hạn SĐK số Warsaw phần Dược
Tiêm-Dung 5664/QLD-ĐK Pharmaceutical Hộp 10 vỉ x 5 phẩm Trung Generi 23/03/202
40.6 Fentanyl dịch tiêm 0.1mg/2ml Fentanyl ngày 16/04/2019 VN-16082-12 Works Polfa S.A. Ba Lan ống Ống 65,900 12,128 11,550 12,600 12,310 5 799,202,250 ương CPC1 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2766
VN-17462-13 Ind-Swift Limited TNHH Dược
Uống-Viên nén (Gia hạn ngày (Global Business Hộp 3 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.87 Fexofenadin bao phim 180mg Inflex - 180 08/04/2019) VN-17462-13 Unit) India viên Viên 50,200 1,549 1,549 1,569 1,564 3 77,759,800 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2767
Uống-Viên nén VD-20324-13 Công ty CP H/1 vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.87 Fexofenadin bao phim 180mg Fegra 180 (có CV gia hạn) VD-20324-13 Pymepharco Việt Nam nén bao phim Viên 30,000 4,890 4,890 4,900 4,899 2 146,700,000 O 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2768
Fexofenadin Uống-Viên Công ty CP Dược Hộp 1 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.87 hydroclorid nén bao phim 60mg Danapha - Telfadin VD-24082-16 VD-24082-16 Danapha Việt Nam viên. Viên 71,000 1,890 1,890 1,890 1,890 1 134,190,000 Danapha 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2769 Tiêm truyền- Kleva Công ty


Dung dịch tiêm 200mg/100 Klevaflu Sol.Inf Pharmaceuticals Hộp 1 chai x TNHH Dược Generi 23/03/202
40.288 Fluconazole truyền ml 2mg/1ml VN-21775-19 VN-21775-19 S.A. Greece 100ml Chai 300 225,000 223,000 227,000 224,160 3 67,500,000 phẩm Gia Minh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2770 VN-15477-12 Janssen-Cilag Công ty


(có CV gia hạn S.p.A. (Đóng gói TNHH Một
số 13014/QLD- và xuất xưởng : Thành Viên
ĐK ngày Olic (Thailand) Ý (Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 20 Vimedimex Generi 23/03/202
40.336 Flunarizin Uống-Viên nén 5mg Sibelium 31/07/2019) VN-15477-12 Ltd.) Thái Lan) viên nén Viên 18,000 4,870 4,870 4,870 4,870 1 87,660,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2771 Công ty cổ phần Công ty cổ


dược TW Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.336 Flunarizin Uống-viên nén 10mg Mezaflutin 10 mg VD-26347-17 VD-26347-17 Mediplantex Việt Nam viên Viên 25,000 483 475 483 478 2 12,075,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2772 Dùng ngoài- Công ty cổ
Fluocinolon thuốc mỡ bôi 0,025%; Hộp 1 tuýp 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.769 acetonid da 10g Fluopas VD-24843-16 VD-24843-16 Quảng Bình Việt Nam gam Tuýp 9,570 3,860 3,390 3,860 3,618 3 36,940,200 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2773 Công ty Cổ
phần Dược-
Trang thiết bị
Fluorouracil (5- Tiêm-Dung y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.366 FU) dịch tiêm 250mg/5ml Biluracil 250 VD-26365-17 VD-26365-17 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 2,000 19,236 19,236 24,990 19,327 3 38,472,000 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-18309-
14(CV Duy trì
2774 Dùng cho máy hiệu lực SĐK số Công ty
khí dung-Hỗn 19423/QLD-ĐK TNHH Một
Fluticason dịch hít khí Flixotide Nebules ngày GlaxoSmithKline Hộp chứa 2 túi thành viên Generi 23/03/202
40.903 Propionat dung 0.5mg/2ml 0.5mg/ 2ml 2ml x10's 14/11/2019) VN-18309-14 Australia Pty., Ltd Úc x 5 ống nebule Ống 14,550 13,514 13,514 13,514 13,514 2 196,628,700 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-16267-
13(CV duy trì
hiệu lực giấy
2775 đăng ký lưu
Xịt qua đường hành: Số CV: Glaxo Wellcome Công ty
miệng-Thuốc 125 mcg/ 7775/QLD-ĐK, SA; đóng gói tại CSSX: Tây Ban TNHH Một
Fluticason dạng phun mù liều; 120 Flixotide Evohaler ngày CV: GlaxoSmithKline Nha, đóng gói: Hộp 1 bình xịt Bình thành viên Generi 23/03/202
40.903 Propionat định liều liều Spray 125mcg 120dose 23/05/2019) VN-16267-13 Australia Pty Ltd Úc 120 liều xịt 100 106,462 106,462 106,462 106,462 2 10,646,200 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Đường hô hấp- 50mcg/liều Công ty cổ


2776
Fluticason Hỗn dịch xịt xịt, lọ 60 Công ty CP Tập phần dược Pha Generi 23/03/202
40.903 Propionat mũi liều MESECA VD-23880-15 VD-23880-15 Đoàn Merap Việt Nam Hộp 1 lọ 60 liều Lọ 1,000 96,000 96,000 96,000 96,000 4 96,000,000 Nam 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Glaxo Operations
2777 (UK) Ltd. (trading Công ty
as Glaxo TNHH Một
Fluticasone Xịt mũi-Hỗn 27,5 mcg/ Avamys Spray Sus. Wellcome Hộp 1 bình 60 thành viên Generi 23/03/202
40.902 furoate dịch xịt mũi liều: 60 liều 27.5mcg 60's VN-21418-18 VN-21418-18 Operations) Anh liều xịt Bình 1,080 173,191 173,191 173,191 173,191 2 187,046,280 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2778 Công ty cổ
Uống-viên nén Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.554 Fluvastatin bao phim 40 mg SaVi Fluvastatin 40 VD-27047-17 VD-27047-17 dược phẩm SaVi Việt Nam viên viên 20,000 6,500 6,500 6,500 6,500 2 130,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2779 Công ty cổ
Uống-viên hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.554 Fluvastatin nang cứng 20mg Autifan 20 VD-27803-17 VD-27803-17 An Thiên Việt Nam viên Viên 88,000 4,599 4,555 4,599 4,571 2 404,712,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2780
Fucidic Acid Dùng ngoài- 2% +0.1%: Công ty TNHH TNHH Generi 23/03/202
40.608 +Betamethasol Kem bôi da tuýp 10g Fendexi forte VD-30141-18 VD-30141-18 Phil Inter Pharma Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 750 32,400 32,400 32,400 32,400 1 24,300,000 BENEPHAR 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2781 Liên danh thầu


Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Tiêm-Dung Công ty CPDP Hộp 10 ống x phẩm Minh Generi 23/03/202
40.659 Furosemid dịch tiêm 20 mg/2 ml Furosemid 20mg/2ml VD-25211-16 VD-25211-16 Minh Dân Việt Nam 2ml Ống 36,132 778 778 876 793 5 28,110,696 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2782 Công ty cổ
Hộp 5 vỉ x 50 phần Dược Generi 23/03/202
40.659 Furosemid Uống-viên nén 40mg Vinzix VD-28154-17 VD-28154-17 Vĩnh Phúc Việt Nam viên Viên 245,520 110 105 126 117 4 27,007,200 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
2783
S.A.L.F S.p.A phần dược
Tiêm-Dung VN-16437-13, Laboratorio phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.659 Furosemide dịch tiêm 20mg/ 2ml Furosemide Salf có c/v gia hạn VN-16437-13 Farmacologico Ý Hộp 5 ống ống 24,290 4,400 4,400 4,400 4,400 1 106,876,000 Thảo 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Fusidic acid; Công ty cổ


2784
Hydrocortison Dùng ngoài- 100mg/5g Công ty CP Tập phần dược Pha Generi 23/03/202
40.609 acetat Kem bôi da 50mg/5g VEDANAL FORT VD-27352-17 VD-27352-17 Đoàn Merap Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 2,840 60,000 60,000 60,000 60,000 3 170,400,000 Nam 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2785 Công ty
Uống-Viên nén Công ty Cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.132 Gabapentin bao phim 600mg Mezapentin 600 VD-27886-17 VD-27886-17 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 57,000 1,995 1,890 1,995 1,927 2 113,715,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2786 VN-15929-12 Công ty cổ


Gia hạn SĐK số phần Dược
Tiêm-Dung 0,5mmol/ml 18600/QLD-ĐK phẩm Trung Generi 23/03/202
40.641 Gadoteric acid dịch tiêm , lọ 10ml Dotarem ngày 01/11/2019 VN-15929-12 Guerbet Pháp Hộp 1 lọ Lọ 2,000 520,000 520,000 540,645 524,485 6 1,040,000,000 ương CPC1 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2787 Tiêm-Dung Công ty Generi 23/03/202


40.830 Galantamin dịch tiêm 5mg/1ml Nivalin VN-17334-13 VN-17334-13 Sopharma
Chi nhánh AD
công ty Bulgaria Hộp 10 ống 1ml Ống 2,800 86,940 86,940 87,150 87,110 2 243,432,000 TNHH Đại Bắc 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
cổ phần dược
phẩm
2788 Agimexpharm- Công ty cổ
Nhà máy sản xuất Hộp 6 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.830 Galantamin Uống-viên nén 8mg Galagi 8 VD-27757-17 VD-27757-17 dược phẩm Việt Nam viên Viên 5,000 8,925 8,925 8,925 8,925 1 44,625,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2789 Công ty cổ
Tra mắt-mỡ tra Hộp 1 tuýp 5 phần Dược Generi 23/03/202
40.198 Gentamicin mắt 0,3% 5g Gentamicin 0,3% VD-25763-16 VD-25763-16 Quảng Bình Việt Nam gam Tuýp 13,200 2,959 2,959 2,959 2,959 1 39,058,800 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2790 Công ty cổ phần Công ty cổ


Tiêm-dung Gentamicin Kabi Fresenius Kabi Hộp 10 ống phần Dược Generi 23/03/202
40.198 Gentamicin dịch tiêm 40mg/1ml 40mg/ml VD-22590-15 VD-22590-15 Việt Nam Việt Nam tiêm 1ml Ống 16,800 945 945 1,040 1,023 2 15,876,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2791 Công ty cổ phần Công ty cổ


Tiêm-dung Gentamicin Kabi Fresenius Kabi Hộp 50 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.198 Gentamicin dịch tiêm 80mg/2ml 80mg/2ml VD-20944-14 VD-20944-14 Việt Nam Việt Nam 2ml Ống 18,120 1,087 1,087 1,087 1,087 1 19,696,440 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2792
TNHH Dược
Uống-Viên nén Cty CP DP Me Di Hộp 10 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.566 Ginkgo biloba bao phim 120mg Memloba Fort VD-22184-15 VD-22184-15 Sun Việt Nam viên Viên 370,000 1,350 1,350 1,350 1,350 2 499,500,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Ginkgo biloba Công ty


2793 extract, TNHH Dịch
Heptaminol 7 mg, VD-13124-10 Công ty cổ phần Hộp/3 vỉ x10 vụ đầu tư phát
hydrochlorid , Uống-Viên 150 mg, (Có CV gia hạn xuất nhập khẩu y viên; Hộp/1 triển y tế Hà Generi 23/03/202
40.734 Troxerutin nang 150 mg Dopolys đến 2/10/2020) VD-13124-10 tế Domesco Việt Nam chai 100 viên Viên 61,000 2,400 2,400 2,400 2,400 1 146,400,000 Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Industria Công ty cổ
2794
Farmaceutica phần dược
VN-11676-11, Nova Argentia Hộp 6 vỉ x 10 phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.800 Gliclazid Uống-Viên nén 80mg Navadiab có c/v gia hạn VN-11676-11 S.P.A Ý viên nén viên 290,050 1,900 1,900 1,900 1,900 2 551,095,000 Thảo 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-11157-10
(CV gia hạn số
5297/QLD-ĐK,
2795 ngày
10/04/19)(CV Công ty
gia hạn số TNHH Một
Canzeal Tab 2mg 5297/QLD-ĐK, Hộp 3 vỉ x 10 thành viên Generi 23/03/202
40.801 Glimepirid Uống-Viên nén 2mg 3x10's ngày 10/04/19) VN-11157-10 Lek S.A Ba Lan viên Viên 102,000 1,660 1,660 1,660 1,660 1 169,320,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2796
Công ty CP H/2 vỉ/15 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.801 Glimepirid Uống-Viên nén 4mg Diaprid 4 VD-25889-16 VD-25889-16 Pymepharco Việt Nam nén Viên 165,000 1,470 1,470 1,470 1,470 2 242,550,000 O 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2797 Công ty cổ
Zim Laboratories Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.802 Glipizid Uống-viên nén 5mg Gliptis 5 VN-21805-19 VN-21805-19 Limited Ấn Độ viên Viên 360,000 2,950 2,950 2,950 2,950 1 1,062,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2798 TNHH
Thương mại
Uống-Viên nén VD-6563-08 Công ty TNHH Dược mỹ
giải phóng có (Kèm theo CV DP Vellpharm Hộp 1 vỉ , hộp phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.802 Glipizid kiểm soát 5mg Glupin CR gia hạn SĐK) VD-6563-08 Việt Nam Việt Nam 2 vỉ x 10 viên Viên 56,000 5,400 5,400 5,400 5,400 2 302,400,000 Bình 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty
2799
CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên nén Liên danh Stada - Hộp 6 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.64 Glucosamin bao phim 500mg Voifend 500 VD-32594-19 VD-32594-19 Việt Nam Việt Nam viên Viên 160,000 1,400 1,400 1,500 1,405 3 224,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2800 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ


dịch tiêm VD-25876- Fresenius Kabi phần Dược Generi 23/03/202
40.1015 Glucose truyền 10% 250ml Glucose 10% VD-25876-16 16_250ml Việt Nam Việt Nam Chai 250ml Chai 34,910 9,419 9,419 10,490 9,500 3 328,817,290 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2801 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ


dịch tiêm Fresenius Kabi Chai nhựa phần Dược Generi 23/03/202
40.1015 Glucose truyền 20% 500ml Glucose 20% VD-29314-18 VD-29314-18 Việt Nam Việt Nam 500ml Chai 12,230 12,495 12,180 13,125 12,397 7 152,813,850 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2802 Công ty cổ
Tiêm-dung Hộp 10 vỉ x 5 phần Dược Generi 23/03/202
40.1015 Glucose dịch tiêm 30%, 5ml Glucose 30% VD-24900-16 VD-24900-16 Vĩnh Phúc Việt Nam ống Ống 3,700 998 966 1,050 994 3 3,692,600 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2803 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ


dịch tiêm Fresenius Kabi phần Dược Generi 23/03/202
40.1015 Glucose truyền 5%.500ml Glucose 5% VD-28252-17 VD-28252-17 Việt Nam Việt Nam Chai 500ml Chai 141,928 8,274 7,644 8,820 7,907 4 1,174,312,272 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2804
Thụt trực tràng- phần Dược
Gel thụt trực 2,25g/3g Công ty cổ phần phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.707 Glycerol tràng Tuýp 9g Stiprol VD-21083-14 VD-21083-14 dược Hà Tĩnh Việt Nam Hộp 6 tuýp x 9g Tuýp 16,800 6,930 6,930 6,930 6,930 4 116,424,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2805 Công ty cổ phần Công ty cổ


Tiêm-dung dược phẩm Vĩnh phần Dược Generi 23/03/202
40.408 Glycyl funtumin dịch tiêm 0,3mg/1ml Aslem VD-32032-19 VD-32032-19 Phúc Việt Nam Hộp 10 ống Ống 30,000 41,000 38,850 41,000 40,182 5 1,230,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2806 TNHH
Tiêm-Dung Thương mại
dịch đậm đặc Labesfal - Dược mỹ
Granisetron pha tiêm/ tiêm Granisetron Kabi Laboratórios phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.689 hydroclorid truyền 1mg/1ml 1mg/ml VN-21199-18 VN-21199-18 Almiro, S.A Bồ Đào Nha Hộp 5 ống 1ml Ống 1,050 57,000 44,800 58,900 54,239 5 59,850,000 Bình 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2807
Công ty cổ phần phần Dược
Granisetron Tiêm-Dung BFS- Grani (không dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ. Lọ x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.689 hydroclorid dịch tiêm 1 mg/1 ml chất bảo quản) VD-26122-17 VD-26122-17 Hà Nội Việt Nam 1ml/túi nhôm Lọ 16,030 50,400 42,000 50,400 47,831 5 807,912,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2808
Công ty CP Dược Hộp 1 lọ x 400 phần Dược Generi 23/03/202
40.949 Haloperidol Uống-Viên nén 1,5 mg Haloperidol 1,5 mg VD-24085-16 VD-24085-16 Danapha Việt Nam viên. Viên 401,100 87 87 105 89 4 34,895,700 Danapha 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2809
Tiêm-Dung Công ty CP Dược Hộp 20 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.949 Haloperidol dịch tiêm 5mg/1ml Haloperidol 0,5% VD-28791-18 VD-28791-18 Danapha Việt Nam 1ml. Ống 3,120 1,785 1,680 1,785 1,751 5 5,569,200 Danapha 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2810 Công ty cổ
phần Dược
Tiêm-Dung 25000 Bemedpr Dung dịch tiêm, phẩm trung Generi 23/03/202
40.445 Heparin (natri) dịch tiêm UI/5ml Heparin-Bemed VN-18524-14 VN-18524-14 eparaty Belarus Tiêm, 5ml Ống 20,620 67,935 67,935 68,000 67,943 4 1,400,819,700 ương Codupha 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2811 Huyết thanh kháng độc Hộp 20 ống, Công ty cổ


Huyết thanh uốn Tiêm-dung tố uốn ván tinh chế Viện vắc xin và hai vỉ x 1500 phần Dược Generi 23/03/202
40.825 ván dịch tiêm 1500UI (SAT) QLSP-1037-17 QLSP-1037-17 sinh phẩm y tế Việt Nam đvqt Ống 15,900 25,263 25,263 25,263 25,263 4 401,681,700 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2812 VN-17952-14 Công ty cổ


Gia hạn SĐK số phần Dược
Hydrocortison + Tiêm-Hỗn dịch (125mg+25 Hydrocortison- 10973/QLD-ĐK phẩm Trung Generi 23/03/202
40.12 Lidocain tiêm mg)/5ml Lidocain-Richter ngày 03/07/2019 VN-17952-14 Gedeon Richter Hungary Hộp 1 lọ Lọ 5,700 35,000 35,000 35,000 35,000 2 199,500,000 ương CPC1 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2813
Công ty cổ phần phần Dược
Hydroxypropylme Nhỏ mắt-Dung 3mg/1ml. dược phẩm CPC1 Hộp 1 ống x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.867 thylcellulose dịch nhỏ mắt Ống 3ml Laci-eye VD-27827-17 VD-27827-17 Hà Nội Việt Nam 3ml Ống 5,550 15,000 15,000 15,000 15,000 2 83,250,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2814
Polebufen (Xuất xưởng
lô: Medana Pharma Công ty
100mg/ Spolka Akcyjna - Đ/c: TNHH dược
Uống-Hỗn 5ml-chai 98-200 Sieradz, Wl. Medana Pharma Chai nhựa phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.37 Ibuprofen dịch uống 120ml Lokietka 10, Poland) VN-21329-18 VN-21329-18 Spolka Akcyjna Ba Lan 120ml Lọ 3,400 95,000 95,000 95,000 95,000 2 323,000,000 Việt Nam 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Chi Nhánh Công
2815 Uống-Viên nén IBUPROFEN STADA ty TNHH LD Hộp 6 vỉ x 10 Công ty cổ Generi 23/03/202
40.37 Ibuprofen bao phim 600mg 600 MG VD-26564-17 VD-26564-17 Stada-Việt Nam Việt Nam viên Viên 114,000 2,500 2,500 2,500 2,500 1 285,000,000 phần Gonsa 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2816 Công ty cổ
Uống-Thuốc Công ty TNHH phần Dược
cốm pha hỗn MTV Dược phẩm Việt Hộp 24 gói x Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.37 Ibuprofen dịch uống 100mg Hagifen Kids VD-30130-18 VD-30130-18 DHG Nam 1,5g Gói 8,200 2,625 2,625 2,625 2,625 1 21,525,000 VINAPHARM 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2817 Công ty cổ
Uống-hỗn dịch phần Dược Generi 23/03/202
40.37 Ibuprofen uống 100mg/5ml A.T Ibuprofen Syrup VD-25631-16 VD-25631-16 An Thiên Việt Nam hộp 30 ống Ống 19,000 4,494 3,200 4,494 3,734 2 85,386,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2818 Công ty cổ
phần Dược
Uống-Hỗn 100mg/5ml Công ty cổ phần phẩm Trung Generi 23/03/202
40.37 Ibuprofen dịch uống chai 60ml Ibuhadi suspension VD-29630-18 VD-29630-18 Dược Hà Tĩnh Việt Nam Hộp 1 chai 60ml chai 6,900 21,000 18,000 21,000 19,759 2 144,900,000 ương CPC1 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2819 VN-9945-10 Công ty


(có CV gia hạn TNHH Một
số 19294/QLD- Thành Viên
Tiêm-Bột pha ĐK ngày Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột Vimedimex Generi 23/03/202
40.372 Ifosfamid tiêm 1g Holoxan 13/11/2019) VN-9945-10 GmbH Đức pha tiêm Lọ 200 398,000 385,000 400,000 388,593 3 79,600,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2820
Công ty Cổ phần TNHH Dược
Dược phẩm và Hộp 3 vỉ * 10 phẩm Kim Generi 23/03/202
40.504 Imidapril Uống-Viên nén 5mg Idatril 5mg VD-18550-13 VD-18550-13 Sinh học y tế Việt Nam viên Viên 80,000 3,710 3,710 3,980 3,807 3 296,800,000 Phúc 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2821 Công ty
Uống-viên nén TNHH Một
Indapamide + giải phóng biến 1.5mg + Natrixam 1.5mg/5mg Les Laboratoires Hộp 6 vỉ x 5 thành viên Generi 23/03/202
40.30.498 Amlodipine đổi 5mg Tab 6x5's VN3-7-17 VN3-7-17 Servier Industrie Pháp viên Viên 265,000 4,987 4,987 4,987 4,987 5 1,321,555,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Insulin Analog
2822 tác dụng chậm, Công ty cổ
kéo dài (glargine, QLSP-0790-14 Sanofi-Aventis phần Dược
detemer, Tiêm-Dung 1000UI/10 (có công văn gia Deutschland phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.806 degludec) dịch tiêm ml Lantus hạn số đăng ký) QLSP-0790-14 GmbH Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 2,593 505,000 505,000 505,030 505,001 3 1,309,465,000 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Insulin Analog
2823 tác dụng chậm, Tiêm-Dung Công ty cổ
kéo dài (glargine, dịch tiêm trong Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm phần Dược
detemer, bút tiêm nạp Deutschland x 3ml dung Bút phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.806 degludec) sẵn 300UI/3ml Lantus Solostar QLSP-857-15 QLSP-857-15 GmbH Đức dịch tiêm tiêm 5,490 276,000 276,000 277,000 276,748 5 1,515,240,000 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Insulin Analog
2824 tác dụng chậm, Công ty cổ
kéo dài (glargine, Sanofi- Aventis Hộp 5 bút tiêm phần Dược
detemer, Tiêm-Dung 450UI/1,5m Deutschland nạp sẵn thuốc x Bút phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.806 degludec) dịch tiêm l Toujeo solostar QLSP-1113-18 QLSP-1113-18 GmbH Đức 1,5ml tiêm 500 478,000 478,000 478,000 478,000 1 239,000,000 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

QLSP-1034-17
(có CV thay đổi
nội dung tờ
2825 hướng dẫn sử
dụng về việc Công ty
thay đổi mã bưu TNHH Một
300 điện số Hộp chứa 5 bút Thành Viên
Insulin analog tiêm-Hỗn dịch UI/3ml(30/7 1569/QLD-ĐK Novo Nordisk tiêm bơm sẵn x Bút Vimedimex Generi 23/03/202
40.805 trộn, hỗn hợp tiêm 0) NovoMix 30 FlexPen ngày 12/02/2019 QLSP-1034-17 Production S.A.S Pháp 3ml tiêm 3,500 227,850 227,850 227,850 227,850 3 797,475,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Insulin tác dụng
2826 nhanh, ngắn (Fast- QLSP- Công ty Cổ
acting, Short- Tiêm-Dung 0650-13 Hộp 01 lọ x phần Dược Generi 23/03/202
40.804 acting) dịch tiêm 400UI/10ml Scilin R (Có gia hạn) QLSP-0650-13 Bioton S.A Ba Lan 10ml Lọ 1,110 104,000 101,000 104,000 101,594 5 115,440,000 phẩm Nam Hà 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2827 Insulin tác dụng Tiêm-Dung Công ty cổ


nhanh, ngắn (Fast- dịch tiêm trong Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm phần Dược
acting, Short- bút tiêm nạp 100 UI x Deutschland x 3ml dung Bút phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.804 acting) sẵn 3ml Apidra Solostar QLSP-915-16 QLSP-915-16 GmbH Đức dịch tiêm tiêm 800 200,000 200,000 200,000 200,000 2 160,000,000 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

QLSP-1029-17
(có CV cập
2828 nhập mã code
bưu điện của cơ Công ty
Insulin tác dụng sở sản xuất số TNHH Một
nhanh, ngắn (Fast- 18649/QLD-ĐK Thành Viên
acting, Short- Tiêm-Thuốc 1000UI/10 ngày Novo Nordisk Hộp chứa 1 lọ Vimedimex Generi 23/03/202
40.804 acting) tiêm ml Actrapid 13/11/2017) QLSP-1029-17 Production S.A.S Pháp x 10ml Lọ 11,512 73,000 73,000 75,000 73,275 6 840,376,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2829 Công ty
Insulin trộn, hỗn TNHH Đầu tư
hợp (Mixtard- Tarchomin thương mại
acting, Dual- Tiêm-Hỗn dịch 300UI/3ml Pharmaceutical Hộp 5 ống x dược phẩm Generi 23/03/202
40.805 acting) tiêm (20/80) Polhumin Mix-2 QLSP-1112-18 QLSP-1112-18 Works "Polfa" S.A Ba Lan 3ml Ống 6,400 151,000 150,990 152,000 151,023 5 966,400,000 Việt Tín 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Insulin trộn, hỗn


2830 hợp (Mixtard- Công ty Cổ
acting, Dual- Tiêm-Hỗn dịch 1000UI/10 Scilin M30 QLSP phần Dược Generi 23/03/202
40.805 acting) tiêm ml (30/70) (30/70) 895-15 QLSP-895-15 Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Lọ 31,420 71,478 71,478 73,450 72,290 4 2,245,838,760 phẩm Nam Hà 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

QLSP-1056-17
(Có CV đính
chính hoạt chất,
hàm lượng số
2680/QLD-ĐK
2831 ngày
07/03/2019, CV
cập nhập mã
code bưu điện
của cơ sở sản Công ty
Insulin trộn, hỗn Tiêm-Thuốc xuất số TNHH Một
hợp (Mixtard- tiêm đóng sẵn 18649/QLD-ĐK Hộp chứa 5 bút Thành Viên
acting, Dual- trong dụng cụ 300UI/3ml ngày Novo Nordisk tiêm bơm sẵn Bút Vimedimex Generi 23/03/202
40.805 acting) tiêm (30/70) Mixtard 30 FlexPen 13/11/2017) QLSP-1056-17 Production S.A.S Pháp thuốc x 3ml tiêm 9,080 115,200 115,000 117,500 116,228 6 1,046,016,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Insulin trộn, hỗn


2832 hợp (Mixtard- QLSP- Công ty Cổ
acting, Tiêm-Hỗn dịch Scilin M30 0648-13 Hộp 01 lọ x phần Dược Generi 23/03/202
40.805 Dual-acting) tiêm 400UI/10ml (30/70) (Có gia hạn) QLSP-0648-13 Bioton S.A Ba Lan 10ml Lọ 3,600 104,000 103,000 104,000 103,158 4 374,400,000 phẩm Nam Hà 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Insulin trộn, hỗn


2833 hợp (Mixtard- Công ty Cổ
acting, Dual- Tiêm-Hỗn dịch 1000UI/10 Scilin M30 QLSP phần Dược Generi 23/03/202
40.805 acting) tiêm ml (30/70) (30/70) 895-15 QLSP-895-15 Bioton S.A Ba Lan Hộp 01 lọ 10ml Lọ 24,900 71,478 71,478 73,450 72,290 4 1,779,802,200 phẩm Nam Hà 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

QLSP-1056-17
(Có CV đính
chính hoạt chất,
hàm lượng số
2680/QLD-ĐK
2834 ngày
07/03/2019, CV
cập nhập mã
code bưu điện
của cơ sở sản Công ty
Insulin trộn, hỗn Tiêm-Thuốc xuất số TNHH Một
hợp (Mixtard- tiêm đóng sẵn 18649/QLD-ĐK Hộp chứa 5 bút Thành Viên
acting, Dual- trong dụng cụ 100IU/ml x ngày Novo Nordisk tiêm bơm sẵn Bút Vimedimex Generi 23/03/202
40.805 acting) tiêm 3ml Mixtard 30 FlexPen 13/11/2017) QLSP-1056-17 Production S.A.S Pháp thuốc x 3ml tiêm 2,900 115,200 115,000 117,500 116,228 6 334,080,000 Bình Dương 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2835 VN-16787-13 Công ty cổ


Iodine Gia hạn SĐK số phần Dược
Tiêm-Dung 300mg/ml; 12518/QLD-ĐK phẩm Trung Generi 23/03/202
40.642 Iobitridol dịch tiêm 100ml Xenetix 300 ngày 23/07/2019 VN-16787-13 Guerbet Pháp Hộp 10 lọ Lọ 2,700 485,000 485,000 485,000 485,000 4 1,309,500,000 ương CPC1 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2836 VN-16786-13 Công ty cổ
Iodine Gia hạn SĐK số phần Dược
Tiêm-Dung 300mg/ml; 12518/QLD-ĐK phẩm Trung Generi 23/03/202
40.642 Iobitridol dịch tiêm 50ml Xenetix 300 ngày 23/07/2019 VN-16786-13 Guerbet Pháp Hộp 25 lọ Lọ 9,130 275,000 275,000 279,300 276,133 9 2,510,750,000 ương CPC1 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Tiêm (tĩnh VN-10687-


mạch/ động 10(CV:
2837 mạch/ nội tủy 13868/QLD-
mạc/ các ĐK, ngày Công ty
khoang của cơ Iod 19/07/2018 gia TNHH Một
thể), uống- 300mg/ml; Omnipaque Inj Iod hạn hiệu lực đến GE Healthcare Hộp 10 chai thành viên Generi 23/03/202
40.644 Iohexol Dung dịch tiêm lọ 50ml 300mg/ ml 10 x 50ml 06/11/2019) VN-10687-10 Ireland Ireland 50ml Chai 50 245,690 245,690 245,690 245,690 5 12,284,500 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
mạch/ nội tủy
2838 mạc/ các Công ty
khoang của cơ Iod TNHH Một
thể), uống- 300mg/ml; Omnipaque Inj Iod GE Healthcare Hộp 10 chai thành viên Generi 23/03/202
40.644 Iohexol Dung dịch tiêm lọ100ml 300mg/ ml 10 x 100ml VN-20357-17 VN-20357-17 Ireland Ireland 100ml Chai 50 446,710 446,710 446,710 446,710 4 22,335,500 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

iod (dưới
Tiêm-Dung dạng
2839 dịch tiêm vào iopamidol VN-18200-14; Công ty cổ
khoang nội 755.3mg/ml Cv duy trì hiệu phần Xuất
tủy, động ) lực số nhập khẩu Y tế
mạch, tĩnh 370mg/ml; 20232/QLD-ĐK Patheon Italia Thành phố Hồ Generi 23/03/202
40.645 Iopamidol mạch Lọ 50ml Iopamiro ngày 04/12/2019 VN-18200-14 S.p.A Italy Hộp 1 chai 50ml Lọ 2,000 294,000 294,000 294,000 294,000 2 588,000,000 Chí Minh 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2840
VD-19189-13 CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên nén (Gia hạn ngày Liên danh Stada - Hộp 2 vỉ x 14 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.506 Irbesartan bao phim 150mg Irbesartan Stada 150mg 03/07/2019) VD-19189-13 Việt Nam Việt Nam viên Viên 369,000 3,450 3,450 3,450 3,450 1 1,273,050,000 AN 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2841 Công ty cổ
Công ty CP BV Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.506 Irbesartan Uống-viên nén 300mg Irbepro 300 VD-25074-16 VD-25074-16 Pharma Việt Nam viên Viên 115,000 6,500 6,500 6,500 6,500 1 747,500,000 phẩm Bắc Ninh 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2842 Uống-viên nén Công ty cổ


tác dụng kéo Công ty TNHH Hộp 3 vỉ x10 phần Dược Generi 23/03/202
40.506 Irbesartan dài 150 mg Ibartain MR VD -7792-09 VD-7792-09 DP Vellpharm VN Việt Nam viên viên 110,000 6,150 6,100 6,150 6,119 2 676,500,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2843 Công ty
Irbesartan Lek TNHH Một
+Hydroclorothiazi Uống-Viên nén 150mg+12, Tensiber Plus Tab Pharmaceuticals Hộp 3 vỉ x 10 thành viên Generi 23/03/202
40.507 d bao phim 5mg 150mg/12.5mg 30's VN-21323-18 VN-21323-18 d.d,
Chi nhánh công ty Slovenia viên Viên 52,600 3,750 3,750 3,750 3,750 1 197,250,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
cổ phần dược
phẩm
2844 Irbesartan Agimexpharm- Công ty cổ
+Hydroclorothiazi Uống-viên nén 150mg+12, Nhà máy sản xuất Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.507 d bao phim 5mg Ihybes-H 150 VD-25611-16 VD-25611-16 dược phẩm Việt Nam viên Viên 80,000 819 785 819 805 2 65,520,000 phẩm Bắc Ninh 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2845 Đường hô hấp- Công ty


Chất lỏng dễ TNHH Một
bay hơi dùng Thành Viên
gây mê đường 100%/100m VN-19793- Baxter Healthcare Hộp 6 chai 100 Vimedimex Generi 23/03/202
40.9 Isofluran hô hấp l Aerrane VN-19793-16 16_100ml Corporation Mỹ ml Chai 20 260,000 260,000 270,000 269,856 3 5,200,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2846 Đường hô hấp- Công ty cổ


thuốc mê 100%/250m Piramal Critical Hộp 1 chai phần Dược Generi 23/03/202
40.9 Isofluran đường hô hấp l Isiflura VN-18670-15 VN-18670-15 Care, Inc USA 250ml Chai 500 530,000 529,000 530,000 529,649 3 265,000,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Isosorbid
mononitrat (dưới Công ty
2847
dạng Diluted TNHH
Isosorbid Công ty CP XNK Hộp 3 vỉ x 10 Thương mại Generi 23/03/202
40.479 mononitrat 60%) uống-Viên nén 20mg Donox 20mg VD-29396-18 VD-29396-18 Y tế Domesco Việt Nam viên viên 210,000 1,450 1,444 1,450 1,449 4 304,500,000 Nam Đồng 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2848 TNHH
Thương mại
Dược mỹ
Uống-Viên S.C. Slavia Pharm Hộp 6 vỉ x 5 phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.292 Itraconazol nang 100mg Kbat VN-17320-13 VN-17320-13 S.R.L Romani viên Viên 5,000 15,400 15,400 15,400 15,400 1 77,000,000 Bình 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty
2849
CN Cty TNHH Hộp 1 vỉ x 6 TNHH Dược
Uống-Viên Liên danh Stada - viên, Hộp 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.292 Itraconazol nang cứng 100mg Itranstad VD-22671-15 VD-22671-15 Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 14,200 7,350 7,250 7,350 7,334 5 104,370,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2850
CN Cty TNHH Hộp 1 vỉ x 6 TNHH Dược
Uống-Viên Liên danh Stada - viên, Hộp 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.292 Itraconazol nang cứng 100mg Itranstad VD-22671-15 VD-22671-15 Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 31,600 7,350 7,250 7,350 7,334 5 232,260,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VN-14110-11
(Kèm CV gia
hạn Visa số Công ty Cổ
2851
23377/QLD-ĐK Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược vật
Uống-Viên nén Kalium Chloratum ngày Biomedica Spol. viên nén bao tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.1005 Kali clorid bao phim 500mg Biomedica 21/12/2018) VN-14110-11 S.r.o CH Séc phim Viên 137,500 1,500 1,500 1,500 1,500 4 206,250,000 Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2852 Liên danh thầu


Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Tiêm-Dung VD-23599-15 Công ty CPDP phẩm Minh Generi 23/03/202
40.567 Kali clorid dịch tiêm 500mg/5ml Kali clorid 500mg/ 5ml (Q2; T 653) VD-23599-15 Minh Dân Việt Nam Hộp 50 ống 5ml Ống 87,420 1,257 1,257 1,257 1,257 3 109,886,940 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2853
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 4 vỉ x 5 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.725 Kẽm gluconat dịch uống 10mg/10ml Conipa Pure VD-24551-16 VD-24551-16 Hà Nội Việt Nam ống x 10ml Ống 8,500 4,500 4,500 4,500 4,500 1 38,250,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2854 Công ty cổ
56mg/5ml: Hộp 1 chai phần Dược Generi 23/03/202
40.725 Kẽm gluconat Uống-sirô 100ml Siro Snapcef VD-21199-14 VD-21199-14 Hải Dương Việt Nam 100ml Chai 10,100 28,500 28,500 28,500 28,500 2 287,850,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2855
TNHH dược
700mg/50m Công ty CP Dược phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.725 Kẽm gluconat Uống-Siro l Zinbebe VD-22887-15 VD-22887-15 Phẩm Hà Tây Việt Nam Hộp 01 lọ lọ 400 23,500 23,500 23,999 23,641 3 9,400,000 Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2856 Uống-thuốc Công ty cổ


cốm pha hỗn Công ty cổ phần phần Dược Generi 23/03/202
40.725 Kẽm gluconat dịch uống 70mg Faskit VD-30383-18 VD-30383-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam Hộp 30 gói x1g Gói 67,000 1,950 1,950 1,950 1,950 2 130,650,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VD-19083-13
(kèm CV gia
hạn SĐK: Công ty Cổ
2857
19689/QLD-ĐK phần Dược vật
Dùng ngoài- 0,5g/tuýp ngày tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.611 Kẽm oxyd Kem bôi da 5g Kẽm oxyd 10% 22/11/2019) VD-19083-13 HD Pharma Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 3,760 12,000 12,000 12,000 12,000 2 45,120,000 Dương 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2858 Công ty cổ
Rotexmedica phần Dược
Tiêm-Dung 500mg/10m Ketamine GmbH phẩm Trung Generi 23/03/202
40.10 Ketamin dịch tiêm l Hydrochloride Injection VN-20611-17 VN-20611-17 Arzneimittelwerk Đức Hộp 25 lọ Lọ 460 52,500 52,500 52,500 52,500 7 24,150,000 ương CPC1 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2859 Công ty Cổ
phần Dược-
Trang thiết bị
Dùng ngoài- y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.293 Ketoconazol Kem bôi da 100mg/5g Bikozol VD-28228-17 VD-28228-17 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 tuýp x 5g Tuýp 5,850 3,350 3,350 3,381 3,375 4 19,594,575 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2860 Công ty Cổ phần Công ty


Uống-Viên dược phẩm Me Di Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.38 Ketoprofen nang cứng 75mg Inflafen 75 VD-25199-16 VD-25199-16 Sun Việt Nam viên Viên 76,000 777 777 798 785 2 59,052,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2861 Công ty cổ phần Công ty cổ
Nhỏ mắt-Dung 0,5mg/ml; Dược phẩm CPC1 phần Dược Generi 23/03/202
40.89 Ketotifen dịch nhỏ mắt Ống 3ml Ketofen-Drop VD-31073-18 VD-31073-18 Hà Nội Việt Nam Hộp 1 ống 3 ml Ống 200 26,000 25,000 26,000 25,080 2 5,200,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2862 Công ty cổ phần Công ty cổ


Uống-viên nén dược và vật tư y tế Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.508 Lacidipine phân tán 4mg Mitidipil 4mg VD-32466-19 VD-32466-19 Bình Thuận Việt Nam viên Viên 30,000 4,800 4,800 4,800 4,800 1 144,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2863 Công ty Cổ
phần Dược-
Trang thiết bị
Lactobacillus Uống-Thuốc ≥10^8 vi Hộp 100 gói x y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.726 acidophilus bột uống sinh sống Lacbiosyn QLSP-851-15 QLSP-851-15 Bidiphar Việt Nam 1g Gói 85,000 731 731 735 733 4 62,118,000 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2864 10^8 CFU Công ty Cổ


(tương phần Dược-
đương Trang thiết bị
Lactobacillus Uống-Thuốc 75mg)/ gói Hộp 100 gói x y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.726 acidophilus bột uống 1g Lacbiosyn QLSP-851-15 QLSP-851-15 Bidiphar Việt Nam 1g Gói 154,000 731 731 735 733 4 112,543,200 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2865 Công ty
TNHH Một
Thành Viên
Uống-Dung Abbott Biologicals Hộp 20 gói x Vimedimex Generi 23/03/202
40.710 Lactulose dịch uống 10g/15ml Duphalac VN-20896-18 VN-20896-18 B.V Hà Lan 15ml Gói 30,500 2,728 2,728 2,728 2,728 5 83,204,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2866
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 20 ống x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.710 Lactulose dịch uống 670mg/ml Companity VD-25146-16 VD-25146-16 Hà Nội Việt Nam 7,5ml Ống 10,000 3,300 3,290 3,300 3,292 2 33,000,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2867 Uống-viên Công ty cổ


nang bao tan Laboratorios Hộp 4 vỉ x 7 phần Dược Generi 23/03/202
40.668 Lansoprazol trong ruột 15mg Scolanzo VN-21360-18 VN-21360-18 Liconsa, S.A Tây Ban Nha viên Viên 120,000 4,990 4,990 5,000 4,992 4 598,800,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2868
Tiêm-Dung Công ty cổ phần phần Dược
dịch tiêm ngoài dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.11 Levobupivacain màng cứng 25mg/10ml Levobupi-BFS 25 mg VD-29708-18 VD-29708-18 Hà Nội Việt Nam 10ml Lọ 240 58,800 58,800 58,800 58,800 3 14,112,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2869
Tiêm-Dung Công ty cổ phần phần Dược
dịch tiêm ngoài dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ x 10 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.11 Levobupivacain màng cứng 50mg/10ml Levobupi-BFS 50 mg VD-28877-18 VD-28877-18 Hà Nội Việt Nam ml Lọ 1,100 84,000 84,000 84,000 84,000 4 92,400,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2870 Công ty Cổ phần Công ty


Levocetirizin Uống-Dung Dược phẩm An Hộp 30 ống TNHH Dược Generi 23/03/202
40.90 dihydroclorid dịch uống 5mg/10ml Aticizal VD-27797-17 VD-27797-17 Thiên Việt Nam nhựa x 10ml Ống 18,500 10,620 10,620 10,620 10,620 1 196,470,000 phẩm Gia Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VN-9170-
09(CV duy trì
hiệu lực số đăng
ký lần 1 số
534/QLD-ĐK
ngày
14/01/2015; CV
duy trì hiệu lực
số đăng ký lần 2
số 17535/QLD-
ĐK ngày
14/09/2015; CV
duy trì hiệu lực
số đăng ký lần 3
2871 số 12063/QLD-
ĐK ngày
28/06/2016; CV
duy trì hiệu lực
số đăng ký lần 4
số 10210/QLD-
ĐK ngày
19/07/2017; CV
duy trì hiệu lực
số đăng ký lần 5
số 5666/QLD-
Tiêm truyền ĐK ngày Công ty
tĩnh mạch (IV)- 30/3/2018; CV TNHH Một
Dung dịch tiêm 250mg/ duy trì hiệu lực Olic (Thailand) thành viên Generi 23/03/202
40.228 Levofloxacin truyền 50ml Cravit Inj 250mg 50ml giấy ĐKLH số VN-9170-09 Ltd. Thái Lan Hộp 1 lọ 50ml Lọ 200 89,500 89,500 89,500 89,500 1 17,900,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2872 Công ty
Santen TNHH Một
Pharmaceutical Thành Viên
Tra mắt-Thuốc 5mg/ml: lọ Co., Ltd.- Nhà Vimedimex Generi 23/03/202
40.229 Levofloxacin nhỏ mắt 5ml Cravit VN-19340-15 VN-19340-15 máy Noto Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 88,515 88,515 88,515 88,515 5 53,109,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2873 Công ty cổ
phần Dược
Levofloxacin Hetero Labs Hộp 3 vỉ x 10 phẩm trung Generi 23/03/202
40.229 500mg Uống-viên 500mg Levin-500 VN-19185-15 VN-19185-15 Limited Ấn Độ viên Viên 136,000 1,900 1,900 1,900 1,900 2 258,400,000 ương Codupha 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2874
Uống-Viên nén Công ty CP H/3 vỉ/4 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.229 Levofloxacin bao phim 250mg Levoquin 250 VD-25389-16 VD-25389-16 Pymepharco Việt Nam nén bao phim Viên 13,500 1,575 1,480 1,575 1,521 3 21,262,500 O 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2875 VD-21558-14 Công ty cổ


CV12655/QLD- Công ty TNHH phần Dược
Uống-Viên nén ĐK ngày MTV Dược phẩm Việt Hộp 3 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.229 Levofloxacin bao phim 500mg LEVODHG 500 24/7/2019 VD-21558-14 DHG Nam viên Viên 45,000 1,722 1,722 1,722 1,722 1 77,490,000 VINAPHARM 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2876 Công ty Cổ
phần Dược-
Trang thiết bị
Nhỏ mắt- 5mg/ml: lọ y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.229 Levofloxacin Thuốc nhỏ mắt 5ml Eyexacin VD-28235-17 VD-28235-17 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,350 10,500 9,975 11,004 10,280 3 14,175,000 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Egis
2877 Pharmaceuticals Công ty cổ
Uống-viên nén Private Limited Hộp 1 lọ 50 phần Dược Generi 23/03/202
40.950 Levomepromazin bao phim 25mg Tisercin VN-19943-16 VN-19943-16 Company Hungary Viên Viên 250,000 1,365 1,360 1,365 1,362 3 341,250,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2878
Uống-Viên Công ty CP Dược Hộp 1 lọ x 100 phần Dược Generi 23/03/202
40.950 Levomepromazin nén bao đường 25mg Levomepromazin 25mg VD-24685-16 VD-24685-16 Danapha Việt Nam viên. Viên 700,000 545 535 545 539 4 381,500,000 Danapha 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2879 Công ty cổ
Levothyroxine Berlin Chemie AG Hộp 4 vỉ x 25 phần dược Generi 23/03/202
40.815 sodium Uống-Viên nén 100mcg Berlthyrox 100 VN-10763-10 VN-10763-10 (Menarini Group) Đức viên Viên 230,000 490 490 490 490 5 112,700,000 phẩm Việt Hà 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2880 Công ty
Công ty Cổ phần Hộp 5 vỉ x 20 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.815 Levothyroxin Uống-Viên nén 100 mcg Disthyrox VD-21846-14 VD-21846-14 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 100,000 294 294 294 294 5 29,400,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Egis
2881 Phun mù bơm Pharmaceuticals Công ty cổ
vào niêm mạc- Private Limited phần dược Generi 23/03/202
40.904 Lidocain Thuốc phun mù 10% 38g Lidocain VN-20499-17 VN-20499-17 Company Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 305 159,000 159,000 159,000 159,000 6 48,495,000 phẩm Việt Hà 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2882 Công ty
TNHH Một
2%, tuýp Xylocaine Jelly Oin Recipharm Hộp 10 tuýp x thành viên Generi 23/03/202
40.904 Lidocain Dùng ngoài-Gel 30g 2% 30g 10's VN-19788-16 VN-19788-16 Karlskoga AB Thụy Điển 30g Gel Tuýp 145 55,600 55,600 55,600 55,600 4 8,062,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2883 Công ty CP Dược- Công ty cổ


Tiêm-dung 200mg/10m trang thiết bị y tế phần Dược Generi 23/03/202
40.12 Lidocain dịch tiêm l Lidocain Kabi 2% VD-18804-13 VD-18804-13 Bình Định Việt Nam Hộp 10 lọ 20ml. Lọ 2,100 14,175 14,175 14,385 14,251 2 29,767,500 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2884 Công ty cổ phần Công ty cổ


Tiêm-dung Fresenius Kabi hộp 100 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.12 Lidocain dịch tiêm 40mg/2ml Lidocain Kabi 2% VD-31301-18 VD-31301-18 Việt Nam Việt Nam 2ml Ống 285,750 378 378 420 387 3 108,013,500 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Tiêm-Dung
2885 dịch tiêm Công ty
truyền tĩnh 600mg/300 Công ty cổ phần TNHH MTV Generi 23/03/202
40.253 Linezolid mạch ml Linezolid 600 VD-26095-17 VD-26095-17 Dược phẩm Am Vi Việt Nam Hộp 1 túi 300ml Túi 500 249,500 215,000 249,500 221,273 2 124,750,000 Dược Sài Gòn 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
2886
Lisinopril ( dưới phần Dược
dạng Lisinopril S.C. Antibiotice Hộp 2 vỉ x 10 phẩm Thuận Generi 23/03/202
40.510 dihydrat) Uống-Viên nén 10mg Lisinopril ATB 10mg VN-20702-17 VN-20702-17 S.A
Công ty TNHH Romani viên Viên 178,000 2,000 2,000 2,000 2,000 1 356,000,000 An Phát 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Lisinopril Liên doanh
2887 +hydroclorothiazi 10mg+12,5 Stellapharm-Chi Hộp 3 vỉ x 10 Công ty Generi 23/03/202
40.511 d Uống-Viên nén mg Lisiplus HCT 10/12.5 VD-17766-12 VD-17766-12 nhánh 1 Việt Nam viên Viên 214,000 3,000 2,970 3,000 2,997 4 642,000,000 TNHH Đắc Hà 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2888 TNHH
Thương mại
Lisinopril Dược mỹ
+hydroclorothiazi 20mg+12,5 Laboratorios Hộp 2 vỉ x 14 phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.511 d Uống-Viên nén mg Liprilex Plus VN-20465-17 VN-20465-17 Lesvi, S.L. Tây Ban Nha viên Viên 50,000 5,500 5,500 5,500 5,500 1 275,000,000 Bình 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2889 Lisinopril Công ty cổ


+hydroclorothiazi Uống-Viên nén 20mg + Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.511 d bao phim 25mg UmenoHCT 20/25 VD-29133-18 VD-29133-18 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 50,000 4,500 4,500 5,000 4,688 2 225,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2890
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Viên dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.727 Loperamid nang cứng 2mg Loperamid VD-30408-18 VD-30408-18 Hòa Việt Nam viên Viên 28,000 117 117 120 119 2 3,276,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2891 Công ty
TNHH dược
Medochemie LTD. Hộp 10 vỉ x 10 phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.91 Loratadin Uống-Viên nén 10mg Ticevis VN-18781-15 VN-18781-15 (Central factory) Cyprus viên Viên 71,000 2,400 2,400 2,400 2,400 1 170,400,000 Việt Nam 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2892 VD-20550-14 Công ty cổ


CV3203/QLD- Công ty TNHH phần Dược
ĐK ngày MTV Dược phẩm Việt Hộp 2 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.91 Loratadin Uống-Viên nén 10mg Clanoz 18/3/2019 VD-20550-14 DHG Nam viên Viên 212,000 450 450 450 450 1 95,400,000 VINAPHARM 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2893 Công ty cổ
Uống-viên Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.91 Loratadin nang mềm 10mg Sergurop VD-19882-13 VD-19882-13 Hà Tây Việt Nam viên Viên 445,650 499 499 550 522 2 222,379,350 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2894 Tiêm-Dung VN-17364-13 Công ty cổ


L-Ornithin - L- dịch đậm đặc Gia hạn SĐK số B.Braun phần Dược Generi 23/03/202
40.747 aspartat pha tiêm truyền 5g/10ml Hepa-Merz 6310/QLD-ĐK VN-17364-13 Melsungen AG Đức Hộp 5 ống 10ml Ống 1,800 118,720 115,000 120,000 117,087 4 213,696,000 phẩm Kim Tinh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2895
TNHH
Losartan uống-Viên nén KRKA, d.d., Novo Hộp 2 vỉ x 14 Thương mại Generi 23/03/202
40.512 potassium bao phim 50mg Lorista 50 VN-18882-15 VN-18882-15 mesto Slovenia viên viên 537,000 1,890 1,784 1,890 1,881 2 1,014,930,000 Nam Đồng 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2896 Công ty cổ
Uống-viên nén Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.512 Losartan bao phim 100mg SaVi Losartan 100 VD-27048-17 VD-27048-17 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 615,000 3,160 2,950 3,780 3,083 4 1,943,400,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2897
Uống-Viên nén Công ty CP H/2 vỉ/15 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.512 Losartan bao phim 50mg Pyzacar 50 mg VD-26431-17 VD-26431-17 Pymepharco Việt Nam nén bao phim Viên 810,000 980 980 980 980 1 793,800,000 O 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2898 Losartan Công ty cổ


+Hydrochlorothia Uống-viên nén 50mg + Savi Losartan plus Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.513 zid bao phim 12,5mg HCT 50/12.5 VD-20810-14 VD-20810-14 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 255,000 940 940 940 940 2 239,700,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2899 TNHH Dịch
Losartan Công ty cổ phần vụ đầu tư phát
+Hydrochlorothia Uống-Viên nén 100mg+25 Dược phẩm Đạt Hộp/3 vỉ x10 triển y tế Hà Generi 23/03/202
40.513 zid bao film mg Nerazzu-plus VD-26502-17 VD-26502-17 Vi Phú Việt Nam viên Viên 36,000 2,300 2,300 2,700 2,560 2 82,800,000 Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2900 Công ty cổ
phần dược
Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Quốc tế - Generi 23/03/202
40.556 Lovastatin Uống-Viên nén 20mg Lovarem 20 Tablets 6576/QLD-KD 6576/QLD-KD Remedica LTD. Cyprus viên Viên 47,000 3,450 3,450 3,450 3,450 3 162,150,000 WINSACOM 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2901 Công ty cổ phần Hộp 5 vỉ x 10 Công ty cổ


Uống-viên nén Hóa dược Việt viên; hộp 10 vỉ phần Dược Generi 23/03/202
40.40 Loxoprofen phân tán 60mg Ocefero VD-28283-17 VD-28283-17 Nam Việt Nam x 10 viên Viên 30,000 2,600 2,518 2,600 2,544 4 78,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

(500mg+18
Lysine HCL + mg + 18mg
2902 Vitamin B1+ + 18mg +
Vitamin B2+ 18mg +
Vitamin B6+ 40mg + Công ty cổ
Vitamin PP+ 30mg)/lọ Công ty CP DP phần Đầu tư Generi 23/03/202
40.1042 Calci + Kẽm Uống-Siro 90ml Osaki VD-17476-12 VD-17476-12 Nam Hà Việt Nam Hộp 1 lọ 90 ml Lọ 4,000 35,000 35,000 35,000 35,000 1 140,000,000 Quốc tế Việt Á 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Macrogol 4000+
2903 natri sulfat + natri Công ty
bicarbonat + natri 64000g+57 TNHH Một
clorid + kali 00g+1680g Thành Viên
clorid + Uống-Bột pha +1460g+0.7 Beaufour Ipsen Vimedimex Generi 23/03/202
40.712 Saccharin Natri dung dịch uống 5g+0,1g Fortrans VN-19677-16 VN-19677-16 Industrie Pháp Hộp 4 gói Gói 4,000 29,999 29,999 30,000 30,000 3 119,996,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2904 Công ty cổ
Magnesi aspartat Uống-viên nén 140mg Hộp 6 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.1007 + kali aspartat bao phim +158mg Pomatat VD-22155-15 VD-22155-15 Hà Tây Việt Nam viên Viên 148,400 1,050 1,008 1,050 1,027 5 155,820,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Magnesi
2905 hydroxyd + nhôm 200mg+ Công ty
Hydroxyd + Uống-Viên nén 200mg+ Công ty Cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.671 Simethicon nhai 25mg Malthigas VD-28665-18 VD-28665-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 110,000 609 609 609 609 1 66,990,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Magnesi
hydroxyd + nhôm Công ty
2906
Uống-Hỗn 2668mg+ Công ty Cổ phần TNHH Dược
Hydroxyd + dịch uống gói 4596mg+ Dược phẩm Cửu phẩm Việt Generi 23/03/202
40.671 Simethicon 10g, uống 276mg; Vilanta VD-18273-13 VD-18273-13 Long Việt Nam Hộp 20 gói/ 10g Gói 68,000 3,500 3,500 3,500 3,500 1 238,000,000 Hùng 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Magnesi
2907 hydroxyd + nhôm 800,4mg + Công ty Cổ
Hydroxyd + Uống-Hỗn 612mg + Công ty TNHH Hộp 20 gói x phần Dược Generi 23/03/202
40.671 Simethicon dịch uống 80mg Biviantac VD-22395-15 VD-22395-15 BRV Healthcare Việt Nam 10ml Gói 104,500 3,885 3,885 3,885 3,885 1 405,982,500 phẩm VIAN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Magnesi Công ty
2908
hydroxyd + nhôm 800mg+611 Công ty Cổ Phần TNHH Dược
Hydroxyd + Uống-Hỗn ,76mg+80m Dược Phẩm Đạt Hộp 20 gói * phẩm Kim Generi 23/03/202
40.671 Simethicon dịch uống g Lahm VD-20361-13 VD-20361-13 Vi Phú Việt Nam 15g Gói 196,300 2,690 2,690 3,450 3,230 3 528,047,000 Phúc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2909 Công ty cổ phần Hộp 10 ống x Công ty cổ


Tiêm-dung Magnesi sulfate Kabi Fresenius Kabi 10ml, Hộp 50 phần Dược Generi 23/03/202
40.1018 Magnesi sulfat dịch tiêm 15% 10ml 15% VD-19567-13 VD-19567-13 Việt Nam Việt Nam ống x 10ml Ống 7,740 2,499 2,394 2,898 2,438 6 19,342,260 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2910 Công ty cổ phần hộp 30 gói x Công ty cổ


Magnesi trisilicat 0,6 g + Dược phẩm Hà 2,5 gam thuốc phần Dược Generi 23/03/202
40.672 +Nhôm hydroxyd Uống-thuốc bột 0,50 g Gastro-kite VD-15402-11 VD-15402-11 Nội. Việt Nam bột Gói 10,000 2,500 2,500 2,500 2,500 2 25,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2911 Magnesi trisilicat Công ty cổ


+ nhôm hydroxyd Uống-viên nén 0,5g + Công ty cổ phần phần Dược Generi 23/03/202
40.672 khô nhai 0,25g Alusi VD-32566-19 VD-32566-19 hoá dược Việt Nam Việt Nam Lọ 30 viên Viên 50,000 1,600 1,600 1,600 1,600 2 80,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2912 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ
dịch tiêm Fresenius Kabi phần Dược Generi 23/03/202
40.1020 Manitol truyền 20% 250ml Mannitol VD-23168-15 VD-23168-15 Việt Nam Việt Nam Chai 250ml Chai 4,300 18,900 18,375 18,900 18,776 8 81,270,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2913 Hộp 1 lọ + 1 Công ty cổ


Tiêm-bột đông ống nước cất phần Dược Generi 23/03/202
40.570 Meclophenoxat khô pha tiêm 500mg Bidilucil 500 VD-20667-14 VD-20667-14 Bidiphar Việt Nam pha tiêm 10ml Lọ 500 58,000 57,500 58,000 57,720 4 29,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2914 VN-16959-13 Công ty


(có CV gia hạn TNHH Một
số 8399/QLD- Boehringer Thành Viên
Tiêm-Dung ĐK ngày Ingelheim Espana Hộp 5 ống Vimedimex Generi 23/03/202
40.41 Meloxicam dịch tiêm 15mg Mobic 04/06/2019) VN-16959-13 S.A Tây Ban Nha 1,5ml Ống 5,540 22,761 22,761 22,761 22,761 4 126,095,940 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2915 TNHH
Thương mại
Dược mỹ
Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.41 Meloxicam Uống-Viên nén 15mg Melocox VN-21772-19 VN-21772-19 Rafarm S.A. Hy Lạp viên Viên 12,000 5,200 4,090 5,200 4,150 2 62,400,000 Bình 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2916 Uống-viên nén Công ty cổ


phân tán tại Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.41 Meloxicam miệng 7,5mg Trosicam 7.5mg VN-20105-16 VN-20105-16 Alpex Pharma SA. Switzerla nd viên Viên 166,120 4,900 4,900 4,900 4,900 3 813,988,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2917 Công ty cổ
Tiêm-dung Hộp 5 ống phần Dược Generi 23/03/202
40.41 Meloxicam dịch tiêm 15mg Reumokam VN-15387-12 VN-15387-12 Farmak JSC Ukraine 1,5ml Ống 7,300 18,500 18,500 18,500 18,500 1 135,050,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2918
TNHH Dược
Zim Laboratories Hộp 10 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.41 Meloxicam Uống-Viên nén 15mg Moov 15 VN-22113-19 VN-22113-19 Limited India viên viên 40,000 450 450 450 450 1 18,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2919
TNHH Dược
Zim Laboratories Hộp 10 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.41 Meloxicam Uống-Viên nén 7,5mg Moov 7,5 VN-22114-19 VN-22114-19 Limited India viên viên 47,000 290 290 290 290 1 13,630,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2920 VD-20574-14 Công ty cổ


CV3204/QLD- Công ty TNHH phần Dược
ĐK ngày MTV Dược phẩm Việt Hộp 2 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.41 Meloxicam Uống-Viên nén 15mg Mebilax 15 18/3/2019 VD-20574-14 DHG Nam viên Viên 25,000 630 630 750 744 2 15,750,000 VINAPHARM 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2921
Công ty cổ phần phần Dược
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.41 Meloxicam Uống-Viên nén 7,5mg Meloxicam VD-31741-19 VD-31741-19 Hòa Việt Nam viên Viên 60,000 66 64 66 64 2 3,960,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2922
TNHH Dược
Uống-Viên Cty CPDP Me Di Hộp 5 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.41 Meloxicam nang mềm 7,5mg Dimicox VD-26176-17 VD-26176-17 Sun nhánh Công ty Việt Nam
Chi viên Viên 160,000 630 630 750 728 4 100,800,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
CPDP
Agimexpharm -
2923 Nhà máy sản xuất Công ty
dược phẩm Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.93 Mequitazin Uống-Viên nén 5mg Amquitaz 5 VD-27750-17 VD-27750-17 Agimexpharm Việt Nam viên Viên 32,000 1,365 1,365 1,365 1,365 1 43,680,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2924 Công ty
TNHH Một
Tiêm-Dung Thành Viên
dịch tiêm Baxter Oncology Hộp 15 ống x Vimedimex Generi 23/03/202
40.380 Mesna truyền 400mg/4ml Uromitexan VN-20658-17 VN-20658-17 GmbH Đức 4ml Lọ 200 36,243 36,243 36,243 36,243 3 7,248,600 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VN2-508-
16(CV
2925 17074/QLD-ĐK Công ty
gia hạn hiệu lực TNHH Một
Metfomin Uống-Viên nén 1000mg + Glucovance ngày Hộp 2 vỉ x 15 thành viên Generi 23/03/202
40.808 +Glibenclamid bao phim 5mg 1000mg/5mg Tab 30's 05/09/2018) VN2-508-16 Merck Sante s.a.s Pháp viên Viên 21,000 5,661 5,661 5,661 5,661 1 118,881,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2926
phần Dược vật
Metformin, 500mg; USV Private Hộp 10 vỉ x 10 tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.808 Glibenclamide Uống-Viên nén 5mg Duotrol VN-19750-16 VN-19750-16 Limited Ấn Độ viên Viên 260,000 3,200 2,990 3,200 3,090 5 832,000,000 Dương 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2927 Công ty cổ
Metfomin Uống-viên nén 500 mg + 5 Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.808 +Glibenclamid bao phim mg Metovance VD-29195-18 VD-29195-18 Trường Thọ Việt Nam viên Viên 105,000 2,565 2,381 2,600 2,394 3 269,325,000 phẩm Bắc Ninh 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2928 Công ty cổ
Metfomin Uống-Viên nén 500mg + GliritDHG 500 Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.808 +Glibenclamid bao phim 2,5mg mg/2,5mg VD-24598-16 VD-24598-16 Hậu Giang Việt Nam viên Viên 870,000 2,500 2,200 2,510 2,274 4 2,175,000,000 phẩm Bắc Ninh 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-21910-
19(CV
2929 17074/QLD-ĐK Công ty
Uống-Viên gia hạn hiệu lực TNHH Một
phóng thích Glucophage XR Tab ngày Hộp 3 vỉ x 10 thành viên Generi 23/03/202
40.807 Metformin kéo dài 1000mg 1000mg 30's 05/09/2018) VN-21910-19 Merck Sante s.a.s Pháp viên Viên 130,000 4,443 4,443 4,443 4,443 3 577,590,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2930
CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên nén Metformin Stada Liên danh Stada - Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.807 Metformin bao phim 500mg 500mg VD-23976-15 VD-23976-15 Việt Nam Việt Nam 10 viên Viên 1,760,000 570 570 609 574 3 1,003,200,000 AN 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2931
Uống-Viên nén CN Cty TNHH TNHH Dược
phón thích kéo Metformin Stada Liên danh Stada - Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.807 Metformin dài 1000mg 1000mg MR VD-27526-17 VD-27526-17 Việt Nam Việt Nam 10 viên Viên 350,000 2,000 1,980 2,000 1,998 5 700,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2932
VN-10307-10 TNHH Dược
Uống-Viên nén (Gia hạn ngày Hộp 2 vỉ x 14 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.807 Metformin bao phim 500mg Indform 500 28/12/2018) VN-10307-10 Ind-Swift Lld India viên Viên 150,000 315 315 315 315 1 47,250,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-20018-16
kèm công văn
số 6712/QLD-
2933 ĐK ngày
16/5/2017 V/v
đính chính quyết Công ty cổ
Uống-Viên nén định cấp SĐK phần Dược
phóng thích thuốc nước Inventia Hộp 5 vỉ x 20 phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.807 Metformin chậm 500mg PANFOR SR-500 ngoài VN-20018-16 Healthcare Pvt. Ltd India viên Viên 100,000 1,200 1,200 1,200 1,200 3 120,000,000 y tế Hà Nội 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Uống-viên nén Công ty TNHH


2934 bao phim United Công ty cổ
phóng thích có International Hộp 06 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.807 Metformin kiểm soát 500mg Fordia MR VD-30178-18 VD-30178-18 Pharma Việt Nam viên Viên 1,680,000 1,197 1,197 1,200 1,198 3 2,010,960,000 phẩm Bắc Ninh 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2935 Công ty cổ
phần Dược
Metformin Viên uống- phẩm Trung
hydroclorid Viên nén bao Hộp 4 vỉ 15 ương Generi 23/03/202
40.807 850mg phim 850mg Gludipha 850 VD-25311-16 VD-25311-16 Vidipha Việt Nam viên Viên 400,000 200 200 210 206 2 79,800,000 VIDIPHA 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Chi nhánh công ty
cổ phần
2936 Uống-viên nén Armephaco- Xí Công ty cổ
tác dụng kéo nghiệp dược phẩm Hộp 6 vỉ, 10 vỉ phần Dược Generi 23/03/202
40.807 Metformin dài 500mg Métforilex MR VD-28743-18 VD-28743-18 150 Việt Nam (vỉ 10 viên) Viên 250,000 1,195 1,195 1,200 1,198 3 298,750,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2937 TNHH
Thương mại
Dược mỹ
Uống-Viên nén Cty CPDP Đạt Vi Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.381 Methotrexat bao phim 2,5mg Terzence-2,5 QLĐB-643-17 QLĐB-643-17 Phú Việt Nam viên Viên 10,000 2,200 2,150 2,200 2,167 3 22,000,000 Bình 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2938 Công ty cổ
Tiêm-Dung phần Dược
Methyl dịch Methylprednisolon phẩm trung Generi 23/03/202
40.775 prednisolon 40mg tiêm 40mg Sopharma VN-19812-16 VN-19812-16 Sopharma AD Bulgaria Hộp 10 ống bột Ống 56,900 33,000 32,490 34,600 32,969 3 1,877,700,000 ương Codupha 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2939 Công ty
TNHH Một
Methyl Hộp 3 vỉ x 10 thành viên Generi 23/03/202
40.775 prednisolon Uống-Viên nén 16mg Medrol Tab 16mg 30's VN-13806-11 VN-13806-11 Pfizer Italia S.r.l Ý viên nén Viên 132,800 3,672 3,672 3,672 3,672 3 487,641,600 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2940 Công ty
TNHH Một
Methyl thành viên Generi 23/03/202
40.775 prednisolon Uống-Viên nén 4 mg Medrol Tab 4mg 30's VN-21437-18 VN-21437-18 Pfizer Italia S.r.l Ý Hộp 3 vỉ x 10 Viên 297,600 983 983 983 983 4 292,540,800 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2941 Công ty cổ
Methyl Tiêm-bột đông Myungmoon phần Dược Generi 23/03/202
40.775 prednisolon khô pha tiêm 40mg Preforin Injection VN-19572-16 VN-19572-16 Pharm. Co., Ltd. Hàn Quốc Hộp 10 lọ bột Lọ 81,500 26,000 25,000 26,000 25,421 2 2,119,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2942 Công ty cổ
Công ty TNHH phần Dược
Methyl MTV Dược phẩm Việt Hộp 3 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.775 prednisolone Uống-Viên nén 16mg Medlon 16 VD-24620-16 VD-24620-16 DHG Nam viên Viên 70,000 3,200 3,200 3,200 3,200 1 224,000,000 VINAPHARM 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
2943
Công ty Cổ Phần phần dược
Methyl Dược Phẩm Cửu Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Cửu Generi 23/03/202
40.775 prednisolon Uống-Viên nén 16mg m-Rednison 16 VD-24149-16 VD-24149-16 Long Việt Nam viên nén Viên 93,000 1,816 1,816 1,816 1,816 1 168,888,000 Long 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
2944
Methyl Công ty CP H/3 vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.775 prednisolon Uống-Viên nén 4 mg Menison 4mg VD-23842-15 VD-23842-15 Pymepharco Việt Nam nén Viên 1,425,000 880 872 890 886 4 1,254,000,000 O 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2945 Công ty Cổ phần Công ty cổ


Methyl Tiêm-bột đông Dược phẩm An Hộp 5 lọ + 5 phần dược Generi 23/03/202
40.775 prednisolon khô pha tiêm 40mg Atisolu 40 inj VD-26109-17 VD-26109-17 Thiên Việt Nam ống dm 1 ml Lọ 9,104 6,720 6,720 6,720 6,720 3 61,178,880 phẩm An Thiên 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2946
Công ty cổ phần phần Dược
Methyl dược phẩm Khánh phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.775 prednisolon Uống-Viên nén 4 mg Methylprednisolon 4 VD-22479-15 VD-22479-15 Hòa Việt Nam Chai 1000 viên Viên 80,000 204 204 204 204 1 16,320,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Tiêm bắp
2947 (IM), tiêm VN-11978- Công ty
Methyl trong khớp và 11(CV gia hạn Pfizer TNHH Một
prednisolon mô mềm-hỗn Depo-Medrol Inj 18224/QLD- Manufacturing thành viên Generi 23/03/202
40.775 Acetate dịch tiêm 40mg 40mg/ml 1ml ĐK) VN-11978-11 Belgium NV Bỉ Hộp 1 lọ 1ml Lọ 5,650 34,670 34,670 34,670 34,670 3 195,885,500 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Egis
2948 Pharmaceuticals Công ty cổ
Uống-Viên nén Private Limited Hộp 10 vỉ x 10 phần dược Generi 23/03/202
40.514 Methyldopa bao phim 250mg Dopegyt VN-13124-11 VN-13124-11 Company Hungary viên Viên 363,640 1,950 1,830 1,950 1,927 3 709,098,000 phẩm Việt Hà 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2949 Công ty
Uống-Viên nén Công ty Cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.514 Methyldopa bao phim 500mg Thyperopa forte VD-26833-17 VD-26833-17 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 218,000 1,617 1,617 1,785 1,647 3 352,506,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2950 hộp 1 vỉ x 10 Công ty cổ


Tiêm-dung ống; hộp 5 vỉ x phần Dược Generi 23/03/202
40.918 Methylergometrin dịch tiêm 0,2mg/1ml Vingomin VD-24908-16 VD-24908-16 Vĩnh Phúc Việt Nam 10 ống 1ml Ống 13,760 11,500 11,500 11,550 11,526 4 158,240,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2951 hộp 1 vỉ x 10 Công ty cổ


Tiêm-dung ống; hộp 5 vỉ x phần Dược Generi 23/03/202
40.918 Methylergometrin dịch tiêm 0,2mg/1ml Vingomin VD-24908-16 VD-24908-16 Vĩnh Phúc Việt Nam 10 ống 1ml Ống 4,605 11,500 11,500 11,550 11,526 4 52,957,500 phẩm Bắc Ninh 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VN-19239-15,
2952 kèm CV đính Hộp 2vỉ x 5 Công ty cổ
chính quyết định Medochemie Ltd ống 2ml Dung phần Dược
Metoclopramid Tiêm-Dung ELITAN 10MG/2ML cấp SĐK thuốc (Facility Ampoules dịch tiêm bắp, phẩm trung Generi 23/03/202
40.690 hydroclorid dịch tiêm 10mg/2ml B/10 AMPS nước ngoài VN-19239-15 INJ.) Cộng Hòa Síp tiêm tĩnh mạch Ống 2,640 14,150 14,150 14,200 14,189 2 37,356,000 ương Codupha 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Tiêm truyền- Công ty


2953
Dung dịch tiêm 500mg/ S.M Farmaceutici TNHH Bình Generi 23/03/202
40.212 Metronidazol truyền 100ml Moretel VN-19063-15 VN-19063-15 s.r.l Italy Hộp 10 lọ Lọ 29,900 30,500 30,500 30,500 30,500 1 911,950,000 Việt Đức 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2954 Incepta Công ty cổ


Uống-viên nén Pharmaceuticals Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.212 Metronidazol bao phim 250mg incepdazol 250 tablet VN-18262-14 VN-18262-14 Limited Bangladesh viên Viên 717,900 450 450 460 451 2 323,055,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2955
Công ty cổ phần phần Dược
dược phẩm Khánh Hộp 50 vỉ x 10 phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.212 Metronidazol Uống-Viên nén 250mg Metronidazol VD-22175-15 VD-22175-15 Hòa Việt Nam viên Viên 407,800 124 124 125 125 3 50,567,200 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2956 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ


dịch tiêm 500mg/100 Fresenius Kabi phần Dược Generi 23/03/202
40.306 Metronidazol truyền ml Metronidazol kabi VD-26377-17 VD-26377-17 Việt Nam Việt Nam Chai 100ml Chai 130,000 8,820 8,820 8,925 8,824 4 1,146,600,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2957 Công ty
Dùng ngoài- VN-18018-14 TNHH dược
Kem bôi ngoài 2% (kl/kl) - (Gia hạn đến Medochemie LTD. Hộp 01 tuýp phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.295 Miconazol nitrat da tuýp 15g Micomedil 12/06/2020) VN-18018-14 (Factory Cogols) Cyprus 15g Tuýp 2,280 59,850 59,850 60,000 59,972 3 136,458,000 Việt Nam 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2958 Công ty
Tiêm-Dung Midazolam - Hameln Siegfried Hameln Hộp 10 ống 1 TNHH MTV Generi 23/03/202
40.15 Midazolam dịch tiêm 5mg/1ml 5mg/ml VN-16993-13 VN-16993-13 GmbH Đức ml Ống 13,201 18,480 18,190 18,480 18,351 2 243,954,480 Dược Sài Gòn 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Tiêm-Dung Công ty cổ
2959
dịch tiêm Takata phần dược
truyền tĩnh 23054/QLD- Pharmaceutical phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.535 Milrinon mạch 10mg/ 10ml Citimax 10mg/ 10ml 23054/QLD-KD KD Co., Ltd Nhật Bản Hộp 5 ống 10ml ống 10 1,406,000 1,380,000 1,406,000 1,384,070 3 14,060,000 Thảo 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
phần dược
2960
phẩm
Uống-Viên nén Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 Ampharco Generi 23/03/202
40.966 Mirtazapin bao phim 30mg MAXXNEURO-MZ 30 VD-30294-18 VD-30294-18 Ampharco U.S.A Việt Nam viên Viên 10,000 2,646 2,646 2,646 2,646 1 26,460,000 U.S.A 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2961 TNHH
Thương mại
VD-20509-14 Hộp 1 vỉ x 2 Dược mỹ
(Kèm theo CV Cty CP Sinh học viên, Viên nén, phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.921 Misoprostol Uống-Viên nén 200mcg Misoprostol gia hạn SĐK) VD-20509-14 DP Ba Đình Việt Nam Uống Viên 46,810 4,398 4,398 4,398 4,398 1 205,870,380 Bình 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Monobasic natri
phosphat + Thụt trực tràng- Công ty
2962
Dibasic natri Dung dịch thụt (19g + C.B Fleet Hộp 1 chai TNHH Generi 23/03/202
40.714 phosphat trực tràng 7g)/118ml Fleet Enema VN-21175-18 VN-21175-18 Company Inc USA 133ml Chai 3,250 59,000 59,000 59,000 59,000 3 191,750,000 BENEPHAR 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2963 Uống-viên nén Công ty cổ


phân tán trong Hộp 4 vỉ x 7 phần Dược Generi 23/03/202
40.979 Montelukast miệng 5mg Opesinkast 5 VD-24247-16 VD-24247-16 OPV Việt Nam viên Viên 44,100 4,500 4,290 4,500 4,371 3 198,450,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2964 Công ty cổ
Công ty Cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung Dược phẩm trung Hộp 10 ống x phẩm Trung Generi 23/03/202
40.16 Morphin dịch tiêm 10mg/1ml Osaphine VD-28087-17 VD-28087-17 ương I – Pharbaco Việt Nam 1ml Ống 71,145 3,696 3,360 3,696 3,694 3 262,951,920 ương CPC1 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2965 VD-19031-13 Công ty cổ


Gia hạn SĐK số Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Viên 16406/QLD-ĐK dược phẩm Trung Hộp 3 vỉ x 7 phẩm Trung Generi 23/03/202
40.44 Morphin nang cứng 30mg Morphin 30mg ngày 20/09/2019 VD-19031-13 ương 2 Việt Nam viên Viên 30,160 6,500 6,500 6,500 6,500 3 196,040,000 ương CPC1 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2966 Công ty cổ
Tra mắt-Dung Moxifloxan 5mg/ml Balkanpharma - phần Dược Generi 23/03/202
40.232 Moxifloxacin dịch nhỏ mắt 0,5% 5ml eye drops, solution VN-22375-19 VN-22375-19 Razgrad AD Bulgaria Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 1,600 88,500 88,500 88,500 88,500 2 141,600,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2967 Công ty cổ
phần Dược
Tiêm-Thuốc 400mg/250 Mikrobiel Hộp 1 chai phẩm trung Generi 23/03/202
40.231 Moxifloxacin tiêm truyền ml 400mg/250ml VN-21596-18 VN-21596-18 Cooper S.A Greece 250ml Chai 200 325,000 294,000 325,000 300,000 3 65,000,000 ương Codupha 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2968
Công ty cổ phần phần Dược
Nhỏ mắt-Dung 5 mg/ml, dược phẩm CPC1 Hộp 4 vỉ x 5 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.232 Moxifloxacin dịch nhỏ mắt lọ 0,4 ml Moxieye VD-22001-14 VD-22001-14 Hà Nội Việt Nam ống 0,4ml Ống 7,400 5,500 5,500 5,500 5,500 2 40,700,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ phần Công ty


2969
Uống-Viên nén dược phẩm Khánh Hộp 1 vỉ, 10 vỉ TNHH Generi 23/03/202
40.232 Moxifloxacin bao phim 400mg Kaciflox VD-33459-19 VD-33459-19 Hòa Việt Nam x 5 viên Viên 7,000 8,400 8,400 8,400 8,400 1 58,800,000 BENEPHAR 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Nhỏ mắt, nhỏ


2970 tai-dung dịch Công ty cổ
Moxifloxacin + nhỏ mắt, nhỏ 0,5%+0,1% Công ty cổ phần phần Dược Generi 23/03/202
40.873 dexamethason tai , lọ 5ml Isotic Moxisone VD-18725-13 VD-18725-13 dược phẩm Hà Nội Việt Nam Hộp 1 lọ 5 ml Lọ 2,800 19,500 19,490 19,740 19,564 3 54,600,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2971
5mg/ml + Công ty cổ phần phần Dược
Moxifloxacin + Nhỏ mắt-Dung 1mg/ml. VD-26542- dược phẩm CPC1 Hộp 4 vỉ x 5 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.873 dexamethason dịch nhỏ mắt Ống 0,4ml Dexamoxi VD-26542-17 17_0,4ml Hà Nội Việt Nam ống 0,4ml Ống 9,000 5,500 5,500 5,500 5,500 2 49,500,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2972 Công ty cổ
Dùng ngoài- 20mg/g - 5 phần Dược Generi 23/03/202
40.616 Mupirocin Thuốc mỡ g Bacterocin Oint VN-21777-19 VN-21777-19 Kolmar Korea Hàn Quốc Hộp 1 túyp 5g. Tuýp 3,300 36,000 35,500 36,000 35,633 2 118,800,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2973 Dùng ngoài- Công ty cổ phần Công ty cổ


thuốc mỡ bôi dược phẩm Trung phần Dược Generi 23/03/202
40.616 Mupirocin da 2% 5g Derimucin VD-22229-15 VD-22229-15 ương 2 Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 3,100 35,000 35,000 35,000 35,000 3 108,500,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2974
VD-20374-13 CN Cty TNHH Hộp 1 tuýp 10 TNHH Dược
Uống-Viên nén (Gia hạn ngày Liên danh Stada - viên, Hộp 4 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.998 N-acetylcystein sủi bọt 200mg Stacytine 200 26/12/2018) VD-20374-13 Việt Nam Việt Nam x 4 viên viên 82,000 1,400 1,400 1,400 1,400 2 114,800,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2975 Công ty cổ phần Công ty cổ


Uống-thuốc dược phẩm Vĩnh Hộp 25 gói x phần Dược Generi 23/03/202
40.998 N-acetylcystein cốm 100mg Vincystin 100 VD-29229-18 VD-29229-18 Phúc Việt Nam 1,5g Gói 455,000 360 360 380 361 3 163,800,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2976
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Dung VD-21505- dược phẩm CPC1 Hộp 4 vỉ x 5 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.998 N-acetylcystein dịch uống 100mg/5ml Dismolan VD-21505-14 14_5ml Hà Nội Việt Nam ống x 5ml Ống 27,000 2,149 2,149 2,149 2,149 1 58,023,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2977
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Viên dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.998 N-acetylcystein nang cứng 200mg Acetylcystein VD-33456-19 VD-33456-19 Hòa Việt Nam viên Viên 700,000 208 208 210 209 3 145,600,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2978
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Dung 200mg/10m dược phẩm CPC1 Hộp 4 vỉ x 5 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.998 N-acetylcystein dịch uống l Dismolan VD-21505-14 VD-21505-14 Hà Nội Việt Nam ống x 10ml Ống 70,000 3,675 3,580 3,675 3,618 4 257,250,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2979
TNHH Dược
Uống-Dung 200mg/5ml, Cty CP dược TW Túi/cha VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.998 N-acetylcystein dịch uống chai 60ml ANC VD-32057-19 VD-32057-19 Mediplantex Việt Nam Chai 60ml i/lọ 800 45,000 45,000 45,000 45,000 2 36,000,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2980 Công ty cổ phần Công ty


Tiêm-Dung dược phẩm Trung Hộp 10 ống x TNHH dược Generi 23/03/202
40.95 N-Acetylcystein dịch tiêm 300mg/3ml Nobstruct VD-25812-16 VD-25812-16 ương 2 Việt Nam 3ml Ống 500 30,870 30,000 31,500 31,285 4 15,435,000 phẩm HQ 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2981 Công ty Cổ phần Công ty
Uống-Viên nén dược phẩm Me Di Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.571 Naftidrofuryl bao phim 200mg Naftizine VD-25512-16 VD-25512-16 Sun Việt Nam viên Viên 88,000 4,473 4,473 4,473 4,473 3 393,624,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2982
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.114 Naloxon dịch tiêm 0,4mg/1ml BFS-Naloxone VD-23379-15 VD-23379-15 Hà Nội Việt Nam 1ml Ống 60 29,400 29,400 29,400 29,400 4 1,764,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2983 Liên danh thầu


Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Nhỏ mũi- VD-24802-16 Công ty CPDP phẩm Minh Generi 23/03/202
40.905 Naphazolin Thuốc nhỏ mũi 0,05% 5ml Naphazolin 0,05% (Q2; T 683) VD-24802-16 Minh Dân Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 7,905 1,992 1,992 1,992 1,992 2 15,746,760 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2984 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ


dịch tiêm Fresenius Kabi phần Dược Generi 23/03/202
40.116 Natri Bicarbonate truyền 1,4% 250ml Natri bicarbonat 1,4% VD-25877-16 VD-25877-16 Việt Nam Việt Nam Chai 250ml Chai 5,290 31,994 31,500 32,000 31,797 7 169,248,260 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2985 Tiêm/truyền- Công ty cổ phần Công ty cổ


dung dịch tiêm VD-21954- Fresenius Kabi phần Dược Generi 23/03/202
40.1021 Natri chlorid truyền 0,9%/250ml Natri clorid 0,9% VD-21954-14 14_250ml Việt Nam Việt Nam Chai 250ml Chai 154,700 7,875 7,875 8,348 7,949 4 1,218,262,500 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2986 Dùng ngoài- Công ty cổ phần Công ty cổ


Dung dịch Dung dịch Natri Clorid dược phẩm Bắc phần Dược Generi 23/03/202
40.658 Natri chlorid dùng ngoài 0,9%/500ml 0,9% VD-26758-17 VD-26758-17 Ninh Việt Nam Chai 500 ml Chai 25,700 6,280 6,280 6,280 6,280 1 161,396,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2987 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ


dịch tiêm Fresenius Kabi phần Dược Generi 23/03/202
40.1021 Natri chlorid truyền 0,9%/500ml Natri clorid 0.9% VD-21954-14 VD-21954-14 Việt Nam Việt Nam Chai 500ml Chai 411,760 8,274 7,644 8,610 7,916 10 3,406,902,240 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2988 Công ty
Tiêm/truyền- TNHH Một
Dung dịch Thành Viên
truyền tĩnh 0.9%/1000 Công ty TNHH Vimedimex Generi 23/03/202
40.1021 Natri chlorid mạch ml Natri Clorid 0,9% VD-32723-19 VD-32723-19 B.Braun Việt Nam Việt Nam Chai 1000ml Chai 87,006 14,700 14,700 14,700 14,700 2 1,278,988,200 Bình Dương 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2989 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ


dịch tiêm Fresenius Kabi phần Dược Generi 23/03/202
40.1021 Natri chlorid truyền 10% 250ml Natri clorid 10% VD-23169-15 VD-23169-15 Việt Nam Việt Nam Chai 250ml Chai 5,630 11,865 10,185 11,897 11,838 3 66,799,950 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2990
Nhỏ mắt-Dung phần Dược vật
dịch thuốc nhỏ tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.883 Natri clorid mắt, mũi 72mg/8ml Natri clorid 0,9% VD-29295-18 VD-29295-18 HD Pharma Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 49,600 1,320 1,200 1,320 1,224 2 65,472,000 Dương 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Natri clorid
2991 +Kali clorid Công ty cổ phần Công ty cổ
+Natri citrat 0,7g+0,58g dược vật tư y tế Hộp 40 gói x phần Dược Generi 23/03/202
40.1009 +Glucose khan Uống-thuốc bột +0,3g+4g Oresol VD-26361-17 VD-26361-17 Nghệ An Việt Nam 5,58g Gói 287,000 819 645 819 734 2 235,053,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Natri clorid 520mg
+Natri citrat +580mg
2992 +Kali clorid Uống-thuốc +300mg Công ty TNHH Hộp 10 gói, 20 Công ty cổ
+Glucose khan bột pha dung +2,7g liên doanh Hasan- gói, 30 gói, 50 phần Dược Generi 23/03/202
40.1010 +Kẽm Gluconat dịch uống +35mg Oremute 5 QLĐB-459-14 QLĐB-459-14 Dermapharm Việt Nam gói x 4,148g Gói 106,000 2,750 2,700 2,750 2,750 4 291,500,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Natri clorid+Natri
citrat 520mg+580
2993 dihydrat+Kali mg+300mg Công ty cổ phần Công ty cổ
clorid+Glucose Uống-thuốc +2,7g/gói dược Trung Ương phần Dược Generi 23/03/202
40.1009 khan bột uống 4,1g Oresol 4,1 g VD-28170-17 VD-28170-17 3. Việt Nam Hộp 40 gói Gói 176,000 598 598 603 602 2 105,248,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
2994 VN-17157-13 Công ty
(có CV gia hạn TNHH Một
số 19325/QLD- Santen Thành Viên
Tra mắt-Thuốc ĐK ngày Pharmaceutical Vimedimex Generi 23/03/202
40.881 Natri hyaluronat nhỏ mắt 5 mg/5 ml Sanlein 0,1 13/11/2019) VN-17157-13 Co. Ltd. Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,200 56,900 56,091 62,158 61,299 5 68,280,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2995
Nhỏ mắt-Dung 0.88mg Hanlim Hộp 30 ống TNHH Generi 23/03/202
40.881 Natri hyaluronat dịch nhỏ mắt /0,88ml Hyaluron Eye Drops VN-21104-18 VN-21104-18 Pharm.Co.,Ltd Korea 0,88ml Ống 6,400 12,000 12,000 12,000 12,000 1 76,800,000 BENEPHAR 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2996
Công ty cổ phần phần Dược
Nhỏ mắt-Dung 1mg/1ml. VD-28530- dược phẩm CPC1 Hộp 4 vỉ x 5 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.881 Natri hyaluronat dịch nhỏ mắt Ống 0,4ml Hylaform 0,1% VD-28530-17 17_0,4ml Hà Nội Việt Nam ống 0,4ml Ống 3,000 6,500 6,500 6,500 6,500 2 19,500,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
2997
Công ty cổ phần phần Dược
Nhỏ mắt-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 1 ống x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.881 Natri hyaluronat dịch nhỏ mắt 5 mg/5 ml Hylaform 0,1% VD-28530-17 VD-28530-17 Hà Nội Việt Nam 5ml Ống 900 24,900 24,900 24,900 24,900 2 22,410,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

2998 Công ty
VN-18368-14 TNHH dược
Nefopam (Gia hạn đến Medochemie LTD. Hộp 2 vỉ x 10 phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.47 hydroclorid Uống-Viên nén 30mg Nefolin 19/09/2020) VN-18368-14 (Central factory) Cyprus viên Viên 9,000 5,250 5,200 5,250 5,224 3 47,250,000 Việt Nam 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
2999 Neomycin Đặt âm đạo- TNHH
sunphat+ Viên nang 35.000IU+ Thương mại
Polymycin mềm đặt âm 35.000IU+ Catalent France Hộp 2 vỉ x 6 Dược Thuận Generi 23/03/202
40.301 sunphat +Nystatin đạo 100.000 IU Polygynax VN-21788-19 VN-21788-19 Beinheim S.A Pháp viên Viên 2,000 9,500 9,500 9,500 9,500 2 19,000,000 Gia 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3000 35.000IU Công ty Cổ


Neomycín +100.000IU phần dược
+Nystatin Đặt âm đạo- Công ty CPDP Me Hộp 1 vỉ x 10 phẩm Sohaco Generi 23/03/202
40.301 +Polymicin B Viên nang mềm +35.000IU Valygyno VD-25203-16 VD-25203-16 di sun Việt Nam viên Viên 41,000 3,990 3,465 3,990 3,543 3 163,590,000 Miền Bắc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3001 Công ty cổ
Tiêm-dung Hộp 5 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.832 Neostigmin dịch tiêm 0,5 mg/ml Vinstigmin VD-30606-18 VD-30606-18 Vĩnh Phúc Việt Nam ống Ống 1,700 6,800 6,800 6,800 6,800 1 11,560,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

hộp 1 vỉ x 10
3002 Công ty cổ phần ống x 2ml; hộp Công ty cổ
Tiêm-dung 200mg/2ml; dược phẩm Vĩnh 5 vỉ x 10 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.205 Netilmicin sulfat* dịch tiêm ống 2ml Nelcin 200 VD-23089-15 VD-23089-15 Phúc Việt Nam 2ml Ống 5,000 51,500 51,500 51,500 51,500 1 257,500,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3003 Công ty cổ
phần thương
mại dược
Nhôm hydroxyd Công ty Cổ phần phẩm và trang
gel khô + Uống-Hỗn 611,76mg dược phẩm Đạt Vi Hộp 20 gói x thiết bị y tế Generi 23/03/202
40.670 Magnesi hydroxyd dịch uống + 800,4mg Chalme VD-24516-16 VD-24516-16 Phú Việt Nam 15g Gói 66,000 3,500 2,700 3,500 3,018 2 231,000,000 Thuận Phát 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17439-
13(20319/QLD-
ĐK_duy trì hiệu
3004 lực số ĐK_ngày
Tiêm truyền 24/10/2018;
tĩnh mạch (IV)- 14242/QLD- Công ty
Nhũ tương để ĐK_duy trì hiệu TNHH Một
tiêm truyền Lipovenoes 10% PLR lực số ĐK_ngày Fresenius Kabi Thùng 10 chai thành viên Generi 23/03/202
40.1025 Nhũ dịch lipid tĩnh mạch 10%, 250ml 250ml 10's 21/08/2019) VN-17439-13 Austria GmbH Áo 250ml Chai 17,320 93,000 90,500 93,000 92,314 7 1,610,760,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Truyền tĩnh
mạch ngoại vi
3005 hoặc tĩnh mạch Công ty
trung tâm-Nhũ TNHH Một
tương truyền Smoflipid 20% Inf Fresenius Kabi Thùng 10 chai thành viên Generi 23/03/202
40.1025 Nhũ dịch lipid tĩnh mạch 20%, 250ml 250ml 1's VN-19955-16 VN-19955-16 Austria GmbH Áo 250 ml Chai 976 152,000 152,000 155,000 152,424 4 148,352,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3006 Công ty
Tiêm-Dung TNHH Một
dịch tiêm Thành Viên
truyền tĩnh Nicardipine Aguettant Laboratoire Hộp 10 ống x Vimedimex Generi 23/03/202
40.518 Nicardipin mạch 10mg/ 10ml 10mg/10ml VN-19999-16 VN-19999-16 Aguettant Pháp 10ml Ống 1,520 124,999 124,999 125,000 124,999 9 189,998,480 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3007
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 1 lọ nhựa/ phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.518 Nicardipin dịch tiêm 10mg/10ml BFS-Nicardipin VD-28873-18 VD-28873-18 Hà Nội Việt Nam túi. Hộp 20 túi Lọ 490 84,000 84,000 84,000 84,000 3 41,160,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3008 Công ty cổ
Standard Chem. & Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.480 Nicorandil Uống-viên nén 5mg Nicomen Tablets 5mg VN-10579-10 VN-10579-10 Pharm. Co., Ltd. Đài Loan viên Viên 40,000 3,500 3,500 3,500 3,500 1 140,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3009 Công ty
Công ty cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.480 Nicorandil Uống-Viên nén 10mg Pecrandil 10 VD-30394-18 VD-30394-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 101,000 3,969 3,780 3,990 3,956 7 400,869,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3010 Công ty cổ
phần thương
mại dược
phẩm và trang
Uống-Viên Công ty Cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 thiết bị y tế Generi 23/03/202
40.480 Nicorandil nang cứng 5mg Nikoramyl 5 VD-30393-18 VD-30393-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 205,000 3,000 2,940 3,000 2,971 5 615,000,000 Thuận Phát 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3011 Egis Công ty


Uống-Viên nén VN-14666-12 Pharmaceuticals TNHH dược
bao phim giải (Gia hạn đến Private Limited Hộp 6 vỉ x 10 phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.519 Nifedipin phóng chậm 20mg Cordaflex 25/05/2020) VN-14666-12 Company Hungary viên Viên 168,250 900 900 998 946 3 151,425,000 Việt Nam 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3012
Uống-Viên nén CN Cty TNHH TNHH Dược
bao phim tác Liên danh Stada - Hộp 10 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.519 Nifedipin dụng kéo dài 20mg Nifedipin T20 retard VD-24568-16 VD-24568-16 Việt Nam Việt Nam viên Viên 91,650 610 610 620 616 2 55,906,500 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3013 Công ty
TNHH Một
Uống-Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 thành viên Generi 23/03/202
40.572 Nimodipin bao phim 30 mg Nimotop Tab 30mg 30's VN-20232-17 VN-20232-17 Bayer Pharma AG Đức viên Viên 6,000 16,653 16,653 16,653 16,653 5 99,918,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3014 Tiêm-Dung Công ty


dịch đậm đặc TNHH Một
để tiêm hoặc Thành Viên
truyền tĩnh Noradrenaline Base Laboratoire Hộp 2 vỉ x 5 Vimedimex Generi 23/03/202
40.119 Nor adrenalin mạch 4mg/4ml Aguettant 1mg/ml VN-20000-16 VN-20000-16 Aguettant Pháp ống x 4ml Ống 4,725 37,650 37,650 41,000 37,821 4 177,896,250 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3015
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 50 ống x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.1028 Nước cất pha tiêm môi pha tiêm 5ml Nước cất ống nhựa VD-21551-14 VD-21551-14 Hà Nội Việt Nam 5ml Ống 1,712,750 420 420 730 485 2 719,355,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3016
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 50 ống x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.1028 Nước cất pha tiêm môi pha tiêm 10ml Nước cất ống nhựa VD-21551-14 VD-21551-14 Hà Nội Việt Nam 10ml Ống 450,000 730 420 730 485 2 328,500,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Mỗi 20ml chứa: Công ty Cổ


3017
Hydrogen Dùng ngoài- phần Dược vật
peroxyd (50%) Dung dịch tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.619 1,2g dùng ngoài 1,2g/ 20ml Nước Oxy già 3% VD-32104-19 VD-32104-19 HD Pharma Việt Nam Chai 20ml Chai 3,590 1,100 1,100 1,575 1,286 3 3,949,000 Dương 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty
3018 TNHH
Thương mại và
Tiêm dưới da- DBL Octreotide Inj Omega dược phẩm Generi 23/03/202
40.749 Octreotid Dung dịch tiêm 100mcg/1ml 0.1mg/ml 5's VN-19431-15 VN-19431-15 Laboratories Ltd. Canada Hộp 5 lọ x 1ml Lọ 700 92,379 85,268 92,379 86,373 4 64,665,300 SANG 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3019 Công ty
TNHH Một
Santen Thành Viên
Tra mắt-Thuốc 0,3%, tuýp Oflovid Ophthalmic Pharmaceutical Vimedimex Generi 23/03/202
40.235 Ofloxacin tra mắt 3,5g Ointment VN-18723-15 VN-18723-15 Co. Ltd. Nhật Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 3,330 74,530 74,530 74,530 74,530 5 248,184,900 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3020 Truyền tĩnh Công ty cổ


mạch-Dung phần thương
dịch truyền 200mg/40m Hộp 10 túi dịch mại và phát Generi 23/03/202
40.235 Ofloxacin tĩnh mạch l Goldoflo VN-20729-17 VN-20729-17 InfoRLife SA Thụy Sỹ truyền 40ml Túi 1,000 160,000 155,000 160,000 156,029 4 160,000,000 triển Hà Lan 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3021 Công ty cổ
Tra mắt-dung 3mg/ml, lọ URSAPHARM phần Dược Generi 23/03/202
40.235 Ofloxacin dịch nhỏ mắt 5ml Ofloxacin-POS 3mg/ml VN-20993-18 VN-20993-18 Arzneimittel GmbH Đức Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,850 52,900 52,899 52,900 52,900 5 203,665,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3022 Công ty cổ
phần thương
mại dược
phẩm và trang
Nhỏ mắt-Dung 15mg/ Công ty Cổ phần thiết bị y tế Generi 23/03/202
40.235 Ofloxacin dịch nhỏ mắt 5ml Ofloxacin 0,3% VD-25162-16 VD-25162-16 dược phẩm Hà Nội Việt Nam Hộp 1 lọ x 8ml Lọ 2,100 15,850 15,850 16,000 15,913 2 33,285,000 Thuận Phát 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3023
Uống-Viên Công ty CP Dược Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.953 Olanzapin nén bao phim 10mg Olanxol VD-26068-17 VD-26068-17 Danapha Việt Nam viên. Viên 35,000 2,310 2,310 2,415 2,314 4 80,850,000 Danapha 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3024 Uống-Viên nén Công ty Cổ phần Công ty cổ


phân tán trong A.T Olanzapine ODT Dược phẩm An Hộp 10 vỉ x 10 phần dược Generi 23/03/202
40.953 Olanzapin miệng 10mg 10 mg VD-27792-17 VD-27792-17 Thiên Việt Nam viên Viên 20,000 360 350 700 476 3 7,200,000 phẩm An Thiên 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3025 Uống-Viên nén Công ty Cổ phần Công ty cổ


phân tán trong A.T Olanzapine ODT Dược phẩm An Hộp 10 vỉ x 10 phần dược Generi 23/03/202
40.953 Olanzapin miệng 5mg 5 mg VD-27793-17 VD-27793-17 Thiên Việt Nam viên Viên 30,000 350 350 350 350 3 10,500,000 phẩm An Thiên 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3026 TNHH
Thương mại
Dược mỹ
Uống-Viên Hộp 10 vỉ, 10 phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.677 Omeprazol nang cứng 20mg Omsergy VN-20406-17 VN-20406-17 Saga Laboratories Ấn Độ vỉ xé x 10 viên Viên 294,950 269 234 269 236 2 79,341,550 Bình 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3027
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Viên dược phẩm Khánh phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.677 Omeprazol nang cứng 20mg Kagasdine VD-33461-19 VD-33461-19 Hòa Việt Nam Chai 1000 viên Viên 27,000 124 123 124 123 2 3,348,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3028 Công ty cổ
Tiêm-bột đông phần Dược Generi 23/03/202
40.677 Omeprazol khô pha tiêm 40mg Omevin VD-25326-16 VD-25326-16 Vĩnh Phúc Việt Nam hộp 10 lọ Lọ 8,920 7,850 7,850 7,850 7,850 2 70,022,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Tiêm tĩnh
mạch hoặc VN-21733-
tiêm truyền 19(7290/QLD-
3029 tĩnh mạch sau ĐK_đính chính Công ty
khi pha loãng quyết định cấp Labesfal - TNHH Một
thuốc-Dung Ondansetron Kabi SĐK thuốc Laboratorios Hộp 5 ống x thành viên Generi 23/03/202
40.691 Ondansetron dịch tiêm 8mg/4ml 2mg/ml 5's nước ngoài) VN-21733-19 Almiro, S.A Bồ Đào Nha 4ml Ống 270 26,220 26,220 26,220 26,220 1 7,079,400 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3030
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.691 Ondansetron dịch tiêm 8mg/4ml Ondansetron-BFS VD-21552-14 VD-21552-14 Hà Nội Việt Nam 4ml Ống 270 14,700 14,700 14,700 14,700 1 3,969,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3031 Chi nhánh 3-Công Công ty cổ
ty cổ phần dược phần dược
Tiêm-Thuốc phẩm Imexpharm phẩm Quốc tế - Generi 23/03/202
40.190 Oxacilin bột pha tiêm 1g Oxacillin 1g VD-26162-17 VD-26162-17 tại Bình Dương Việt Nam Hộp l lọ, 10 lọ Lọ 14,500 45,000 45,000 47,000 45,388 5 652,500,000 WINSACOM 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3032 Tiêm-dung Rotexmedica Công ty cổ


dịch tiêm/ Oxytocin injection BP GmbH Hộp 10 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.919 Oxytocin truyền TM 10UI/1ml 10 Units VN-20612-17 VN-20612-17 Arzneimittelwerk Đức 1ml Ống 16,500 9,350 9,350 9,350 9,350 3 154,275,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3033 Công ty cổ
Tiêm-dung Gedeon Richter Hộp 20 vỉ x 5 phần Dược Generi 23/03/202
40.919 Oxytocin dịch tiêm 5UI/1ml Oxytocin VN-20167-16 VN-20167-16 Plc. Hungary ống 1 ml Ống 123,105 3,255 3,255 3,255 3,255 3 400,706,775 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3034 Công ty Cổ
phần Dược-
Trang thiết bị
Tiêm-dung y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.387 Paclitaxel dịch tiêm 30mg/5ml Canpaxel 30 VD-21631-14 VD-21631-14 Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 1,000 119,490 119,490 119,490 119,490 2 119,490,000 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3035 Sun Hộp 1 lọ bột + Công ty cổ


Tiêm-bột đông Pharmaceutical 1 lọ 10ml dung phần Dược Generi 23/03/202
40.679 Pantoprazol khô pha tiêm 40mg Pantocid IV VN-17792-14 VN-17792-14 Industries Ltd. Ấn Độ môi NaCl 0,9% Lọ 11,900 23,000 23,000 24,900 24,227 2 273,700,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VD-13226-10
(Kèm CV số:
21463/QLD-ĐK
ngày
25/12/2019 v/v
3036 duy trì hiệu lực
số đăng ký; CV
số: 9224/QLD-
ĐK ngày
13/06/2019 v/v
thay đổi tên và
cách ghi địa chỉ Công ty Cổ
công ty đăng ký phần Dược vật
Uống-Viên và sản xuất Công ty TNHH Hộp 2 vỉ x 6 tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.679 Pantoprazol nang 20mg Naptogast 20 thuốc) VD-13226-10 BRV Healthcare Việt Nam viên nang Viên 220,000 1,369 1,369 1,390 1,376 4 301,180,000 Dương 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3037 Công ty cổ
phần Dược
phẩm Trung
Papaverin Viên uống- ương Generi 23/03/202
40.700 hydroclorid 40mg Viên nén 40mg Papaverin VD-22537-15 VD-22537-15 Vidipha Việt Nam Hộp 3vỉ 10 viên Viên 27,000 231 168 231 175 2 6,237,000 VIDIPHA 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3038 Công ty cổ
Tiêm-dung Hộp 5 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.700 Papaverin dịch tiêm 40mg/2ml Paparin VD-20485-14 VD-20485-14 Vĩnh Phúc Việt Nam ống Ống 15,922 2,835 2,835 2,940 2,835 5 45,138,870 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Uni-Pharma Kleon
3039 Tiêm-Dung Tsetis Công ty
dịch truyền Pharmaceutical TNHH Dược Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol tĩnh mạch 1g Apotel VN-15157-12 VN-15157-12 Laboratories S.A Greece Hộp 3 ống Ống 42,400 40,500 40,500 44,000 40,999 3 1,717,200,000 phẩm Gia Minh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3040
CN Cty TNHH TNHH Dược
Liên danh Stada - Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol Uống-Viên nén 500mg Partamol Tab VD-23978-15 VD-23978-15 Việt Nam Việt Nam 10 vỉ x 10 viên Viên 2,177,000 480 480 480 480 2 1,044,960,000 AN 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3041 Efferalgan (Cơ sở xuất Công ty


xưởng: (Upsa SAS, TNHH Một
đ/c: 979, Avenue des Thành Viên
Đặt trực tràng- Pyrénées, 47520 Le Hộp 2 vỉ x 5 Vimedimex Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol Viên đạn 80mg Passage, France VN-20952-18 VN-20952-18 UPSA SAS Pháp viên đạn Viên 21,700 1,890 1,890 1,890 1,890 4 41,013,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3042 Công ty
Công ty TNHH TNHH dược
Uống-Viên nén Liên Doanh Stada - Hộp 4 vỉ xé phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol sủi bọt 500mg Partamol eff. VD-24570-16 VD-24570-16 Việt Nam Việt Nam x 4 viên Viên 352,900 1,400 1,400 1,400 1,400 2 494,060,000 Việt Nam 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VD-21137-14
3043 CV5358/QLD- Công ty cổ
ĐK ngày Công ty TNHH phần Dược
Uống-Thuốc 12/4/2019 MTV Dược phẩm Việt Hộp 24 gói x Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol bột sủi bọt 150mg Hapacol 150 VD-21137-14 DHG Nam 1,5g Gói 352,000 1,092 1,029 1,100 1,078 3 384,384,000 VINAPHARM 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3044
Công ty cổ phần phần Dược vật
Uống-Thuốc dược phẩm Trung Hộp 12 gói tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol cốm sủi bọt 250mg Parazacol 250 VD-28090-17 VD-28090-17 ương 1 - Pharbaco Việt Nam cốm sủi bọt Gói 129,000 1,450 1,450 1,450 1,450 1 187,050,000 Dương 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
3045
Uống-Viên nén Công ty CP H/10 vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol bao phim 500mg Tatanol VD-25397-16 VD-25397-16 Pymepharco Việt Nam nén bao phim Viên 1,769,600 245 235 245 238 4 433,552,000 O 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3046
120 mg/5 Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Hỗn ml, chai dược phẩm CPC1 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol dịch uống 30ml Pamol VD-31623-19 VD-31623-19 Hà Nội Việt Nam Hộp 1 lọ x 30ml Lọ 13,500 11,500 11,500 11,500 11,500 1 155,250,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3047 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ


dịch tiêm Fresenius Kabi phần Dược Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol truyền 1g/100ml Paracetamol Kabi 1000 VD-19568-13 VD-19568-13 Việt Nam Việt Nam Chai 100ml Chai 112,300 14,942 14,942 18,165 15,096 4 1,677,986,600 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3048
TNHH Dược
Uống-Viên nén Cty CP DP Boston Hộp 5 vỉ, 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol sủi bọt 250mg Effer-Paralmax 250 VD-30314-18 VD-30314-18 Việt Nam Việt Nam x 4 viên Viên 24,000 1,000 1,000 1,300 1,143 2 24,000,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3049
Cty TNHH TNHH Dược
250mg/5ml Thainakorn Patana VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol Uống-Hỗn dịch x 60ml Sara for children VD-28619-17 VD-28619-17 Việt Nam Việt Nam Chai 60ml Chai 5,000 23,499 23,499 23,499 23,499 1 117,495,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3050
TNHH Dược
Uống-Viên nén Cty CP DP Boston Hộp 5 vỉ, 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol sủi bọt 325 mg Effer-Paralmax 325 VD-30314-18 VD-30314-18 Việt Nam Việt Nam x 4 viên Viên 22,000 1,300 1,000 1,300 1,143 2 28,600,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3051
Công ty cổ phần phần Dược
dược phẩm Khánh phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol Uống-Viên nén 500mg Panactol VD-18743-13 VD-18743-13 Hòa Việt Nam Chai 1000 viên Viên 417,000 96 96 96 96 1 40,032,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3052 Công ty TNHH Công ty


uống-Viên nén Hasan - Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, TNHH Dược Generi 23/03/202
40.48 Paracetamol sủi bọt 650mg Parahasan Max VD-30100-18 VD-30100-18 Dermapharm Việt Nam 10 vỉ x 4 viên viên 390,000 1,386 1,386 1,386 1,386 1 540,540,000 phẩm Việt Đức 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3053
Paracetamol Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dịch
Tramadol Uống-Viên nén 325mg + viên nén bao vụ Y tế Hưng Generi 23/03/202
40.30.64 hydroclorid bao phim 37,5mg Poltrapa VN-19318-15 VN-19318-15 Polfarmex S.A Poland phim Viên 50,000 7,350 7,300 7,350 7,325 3 367,500,000 Thành 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3054 Paracetamol + Công ty cổ phần Hộp 10 gói, 20 Công ty cổ


Clorpheniramin Uống-thuốc 250mg + Nilcox Baby Fort Dược phẩm gói, 30 gói, 50 phần Dược Generi 23/03/202
40.49 maleat cốm 2mg 250/2 mg VD-22988-15 VD-22988-15 Phương Đông Việt Nam gói x 2,5g Gói 70,000 1,260 1,260 1,260 1,260 1 88,200,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Hộp 20 gói, 30 Công ty cổ


3055
Paracetamol + Công ty Cổ Phần gói, 50 gói, 100 phần dược
Clorpheniramin Uống-Thuốc 325mg+ Dược Phẩm Cửu gói x 2,5g phẩm Cửu Generi 23/03/202
40.49 maleat cốm 2mg Pabemin 325 VD-27840-17 VD-27840-17 Long Việt Nam thuốc cốm Gói 74,000 1,414 1,414 1,414 1,414 1 104,636,000 Long 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty
3056
Paracetamol + TNHH dược
Clorpheniramin Uống-Viên nén 325mg + Công ty CP Hóa Hộp 5 vỉ, 10 vỉ phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.49 maleat phân tán 2mg Ocetusi VD-32187-19 VD-32187-19 dược Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 15,000 1,299 1,299 1,299 1,299 2 19,485,000 Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3057 Paracetamol + Công ty cổ phần Công ty cổ


Clorpheniramin Uống-viên nén 325mg+ dược phẩm Bắc Hộp 5 vỉ x 4 phần Dược Generi 23/03/202
40.49 maleat sủi bọt 2mg Parabest Children VD-30007-18 VD-30007-18 Ninh Việt Nam viên Viên 20,000 2,200 2,200 2,200 2,200 1 44,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3058 Công ty cổ
phần thương
mại dược
Paracetamol + Công ty Cổ phần phẩm và trang
Clorpheniramin Uống-Viên nén 500mg + dược phẩm Bắc Hộp 5 vỉ x 4 thiết bị y tế Generi 23/03/202
40.49 maleat sủi bọt 2mg Parabest VD-30006-18 VD-30006-18 Ninh Việt Nam viên Viên 30,000 2,450 2,450 2,500 2,481 2 73,500,000 Thuận Phát 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3059 VD-20569-14 Công ty cổ


CV3204/QLD- Công ty TNHH phần Dược
Paracetamol+ 325mg+ Hapacol ĐK MTV Dược phẩm Việt Hộp 10 vỉ x 5 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.51 Ibuprofen
Paracetamol Uống-Viên nén 200mg
160mg + đau nhức ngayf/3/2019 VD-20569-14
VD-25518- DHG
Cty TNHH US Nam viên Viên 15,000 790 790 790 790 1 11,850,000 VINAPHARM
Công ty 2 cGeneri SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0
23/03/202 20200323 TD
3060 40.30.65 +Clorpheniramin Uống-Siro 1mg + Cadigesic-Flu VD-25518-16 16_60ml Pharma USA Việt Nam Chai 60ml Chai 5,900 28,280 28,280 28,280 28,280 1 166,852,000 TNHH Dược 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Paracetamol
+Clorpheniramin 500mg
3061 maleat 2mg Công ty cổ phần Công ty cổ
+Dextromethorph Uống-viên nén 15mg dược phẩm Bắc Hộp 5 vỉ x 4 phần Dược Generi 23/03/202
40.30.65 an HBr sủi Parabest Extra VD-28356-17 VD-28356-17 Ninh Việt Nam viên Viên 30,150 2,750 2,750 2,750 2,750 1 82,912,500 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3062 Công ty cổ
phần dược
Paracetamol 500mg + Aspen Pharma Pty Hộp 2 vỉ x 10 phẩm Quốc tế - Generi 23/03/202
40.50 +Codein Uống-Viên nén 30mg Codalgin Forte VN-13600-11 VN-13600-11 Ltd Australia viên Viên 21,150 3,100 3,100 3,100 3,100 4 65,565,000 WINSACOM 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3063 Liên danh


Công ty cổ
phần dược
Công ty Cổ phần Medi Miền
Paracetamol+ Uống-Viên 500mg + Dược Trung ương Hộp 2 vỉ x 10 Bắc- Generi 23/03/202
40.50 Codein phosphat nang cứng 15mg Epfepara Codein VD-29935-18 VD-29935-18 Mediplantex Việt Nam viên Viên 375,000 1,932 1,900 1,932 1,930 2 724,500,000 Mediplantex 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Paracetamol
Dextromethorphan Công ty
3064
HBr (160mg TNHH Dược
Chlopheniramin +7,5mg Cty TNHH US VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.30.65 maleat Uống-Siro +1mg)/5ml Cadigesic-Flu VD-25518-16 VD-25518-16 Pharma USA Việt Nam Gói 5ml Gói 8,000 4,600 4,600 4,800 4,790 2 36,800,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17584-13
3065 (Có CV gia hạn Công ty
số SĐK số TNHH Một
19328/QLD-ĐK Santen Thành Viên
Tra mắt-Thuốc ngày Pharmaceutical Vimedimex Generi 23/03/202
40.887 Pemirolast Kali nhỏ mắt 1mg/ml Alegysal 13/11/2019) VN-17584-13 Co. Ltd. Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 76,760 76,760 76,760 76,760 4 15,352,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17087-
13(CV duy trì
hiệu lực SĐK số
18569/QLD-ĐK
3066 ngày
30/10/2019; CV
duy trì hiệu lực
SĐK số Công ty
15422/QLD-ĐK TNHH Một
Uống-Viên nén ngày Les Laboratoires Hộp 1 lọ 30 thành viên Generi 23/03/202
40.520 Perindopril bao phim 5mg Coversyl Tab 5mg 30's 06/08/2018) VN-17087-13 Servier Industrie Pháp viên Viên 162,100 5,650 5,650 5,650 5,650 10 915,865,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3067 Xepa-soul TNHH
VN-16415-13, Pattinson Thương mại
Perindopril gia hạn (Malaysia) Hộp 3 vỉ x 10 Dược Thuận Generi 23/03/202
40.520 erbumine Uống-Viên nén 4mg Provinace 22/02/2020 VN-16415-13 SDN.BHD Malaysia viên Viên 25,000 850 850 950 933 3 21,250,000 Gia 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty
3068
TNHH dược
Uống-Viên Công ty CP Dược Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.520 Perindopril nang 4mg Periwel 4 VD-22468-15 VD-22468-15 Phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 46,000 2,000 2,000 2,659 2,171 4 92,000,000 Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3069 Công ty
Perindopril + 5mg+ Triplixam TNHH Một
Indapamide + Uống-Viên nén 1,25mg + 5mg/1.25mg/5mg Tab Servier (Ireland) Hộp 1 lọ x 30 thành viên Generi 23/03/202
40.30.499 Amlodipine bao phim 5mg 30's VN3-11-17 VN3-11-17 Industries Ltd Ailen viên Viên 57,000 8,557 8,557 8,557 8,557 5 487,749,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3070 Công ty
TNHH Một
Perindopril 3,5mg Viacoram Servier (Ireland) Hộp 1 lọ x 30 thành viên Generi 23/03/202
40.521 +Amlodipin Uống-Viên nén +2,5mg 3.5mg/2.5mg Tab 30's VN3-46-18 VN3-46-18 Industries Ltd Ailen viên Viên 70,000 5,960 5,960 5,960 5,960 2 417,200,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3071 Công ty
Perindopril 4mg + Gedeon Richter Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV Generi 23/03/202
40.521 +Amlodipin Uống-Viên nén 10mg Beatil 4mg/10mg VN-20509-17 VN-20509-17 Polska Sp. Zo.o. Ba Lan viên Viên 50,000 5,680 5,650 5,680 5,679 5 284,000,000 Dược Sài Gòn 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3072 Ba Lan, xuất Công ty cổ


Perindopril xưởng tại Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.521 +Amlodipin Uống-Viên nén 4mg + 5mg Beatil 4mg/5mg VN-20510-17 VN-20510-17 Gedeon Richter Hungary viên Viên 100,000 5,600 5,570 5,600 5,575 3 560,000,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3073 Công ty
TNHH Một
Perindopril Coveram 5-5 Tab Servier Ireland Hộp 1 lọ x 30 thành viên Generi 23/03/202
40.521 +Amlodipin Uống-Viên nén 5mg + 5mg 5mg/5mg 30's VN-18635-15 VN-18635-15 Industries Ltd Ailen viên Viên 138,000 6,589 6,589 6,589 6,589 5 909,282,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3074 Công ty
TNHH Một
Perindopril Servier (Ireland) Hộp 1 lọ x 30 thành viên Generi 23/03/202
40.521 +Amlodipin Uống-Viên nén 7mg +5mg Viacoram 7mg/5mg VN3-47-18 VN3-47-18 Industries Ltd Ailen viên Viên 87,000 6,589 6,589 6,589 6,589 1 573,243,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3075 Atlantic Pharma - Công ty


Perindopril 4mg+1,25m Producoes Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.522 +Indapamid Uống-Viên nén g Belperi VN-19057-15 VN-19057-15 Farmaceuticas S.A. Bồ Đào Nha viên Viên 104,000 4,090 4,090 4,100 4,093 2 425,360,000 phẩm Gia Minh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-18353-
14(CV duy trì
3076 hiệu lực SĐK số Công ty
18571/QLD-ĐK TNHH Một
Perindopril Uống-Viên nén 5mg + Coversyl plus 5/1.25 ngày Les Laboratoires Hộp 1 lọ 30 thành viên Generi 23/03/202
40.522 +Indapamid bao phim 1,25mg mg tab Arginine 30's 30/10/2019) VN-18353-14 Servier Industrie Pháp viên Viên 130,600 6,500 6,500 6,500 6,500 7 848,900,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3077 Công ty cổ
Công ty cổ phần phần Dược
Perindopril+ Uống-Viên nén 5mg+ Tovecor dược phẩm Trung Việt Hộp 3 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.522 Indapamid bao phim 1,25mg plus VD-26298-17 VD-26298-17 ương 2 Nam viên Viên 150,000 3,990 3,800 3,990 3,921 2 598,500,000 VINAPHARM 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3078
Công ty cổ phần phần Dược
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.136 Phenobarbital Uống-Viên nén 100mg Phenobarbital VD-26868-17 VD-26868-17 Hòa Việt Nam viên Viên 1,201,500 242 203 242 218 4 290,763,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3079
Công ty CP Dược Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.136 Phenobarbital Uống-Viên nén 10mg Garnotal 10 VD-31519-19 VD-31519-19 Danapha Việt Nam viên Viên 67,110 140 130 140 136 4 9,395,400 Danapha 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3080
Công ty CP Dược Hộp 1 lọ x 100 phần Dược Generi 23/03/202
40.137 Phenytoin Uống-Viên nén 100mg Phenytoin 100mg VD-23443-15 VD-23443-15 Danapha Việt Nam viên. Viên 100,000 294 280 294 284 3 29,400,000 Danapha 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3081 TNHH
Phloroglucinol Thương mại
hydrat (40mg Hộp 5 ống, 10 Dược mỹ
+Trimetylphlorogl Tiêm-Dung +0,04mg)/4 Cty CPDP An ống, 20 ống x phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.701 ucinol dịch tiêm ml Atiglucinol inj VD-25642-16 VD-25642-16 Thiên Việt Nam 4ml Ống 17,050 27,489 24,899 28,000 25,895 7 468,687,450 Bình 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3082 Công ty cổ
Phospholipid Tiêm-Hỗn dịch VN-18909-15 phần Dược
chiết xuất từ phổi bơm ống nội 120mg/1,5 (Thẻ Chiesi phẩm Trung Generi 23/03/202
40.1004 lợn hoặc phổi bò khí quản ml Curosurf kho+TKHQ) VN-18909-15 Farmaceutici S.p.A Ý Hộp 1 lọ Lọ 250 13,990,000 ######### ######### ######### 4 3,497,500,000 ương CPC1 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Chi nhánh 3 -
Công ty cổ phần
3083 dược phẩm Công ty cổ
Piperacillin + Tiêm-Thuốc Imexpharm tại phần Dược Generi 23/03/202
40.192 Tazobactam. bột pha tiêm 3g + 0,375g Zobacta 3,375g VD-25700-16 VD-25700-16 Bình Dương. Việt Nam hộp 10 lọ Lọ 10,000 105,000 95,000 105,000 100,882 2 1,050,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3084
VD-18536-13 CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên nén (Gia hạn ngày Liên danh Stada - Hộp 10 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.576 Piracetam bao phim 1200 mg Pracetam 1200 07/03/2019) VD-18536-13 Việt Nam Việt Nam viên viên 100,000 2,290 2,250 2,290 2,272 3 229,000,000 AN 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3085 Công ty cổ
phần Dược
Tiêm-Thuốc Hộp 10 ống x 5 phẩm trung Generi 23/03/202
40.576 Piracetam tiêm 1g/5ml Quibay VN-15822-12 VN-15822-12 HBM Pharma Slovakia ml Ống 1,800 10,290 9,850 10,290 9,922 4 18,522,000 ương Codupha 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Egis
3086 Pharmaceuticals Công ty cổ
Uống-Viên nén Private Limited phần dược Generi 23/03/202
40.576 Piracetam bao phim 800mg Piracetam-Egis VN-16482-13 VN-16482-13 Company Hungary Hộp lọ 30 viên Viên 180,000 1,300 1,270 1,300 1,279 2 234,000,000 phẩm Việt Hà 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3087 Công ty Cổ
phần dược
Tiêm-Dung Lilonton Injection Siu Guan Chem. Hộp 10 ống x phẩm Sohaco Generi 23/03/202
40.576 Piracetam dịch tiêm 1g/5ml 1000mg/5ml VN-21961-19 VN-21961-19 Ind. Co., Ltd. Đài Loan 5ml Ống 5,000 5,334 5,334 5,334 5,334 1 26,670,000 Miền Bắc 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3088
CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên nén Liên danh Stada - Hộp 6 vỉ, 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.576 Piracetam bao phim 400mg Pracetam 400 VD-22675-15 VD-22675-15 Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 855,000 815 815 882 836 2 696,825,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3089 Công ty cổ phần Công ty cổ


Uống-viên nén dược phẩm Trung Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.576 Piracetam bao phim 400mg Lifecita 400 VD-30533-18 VD-30533-18 ương 1 - Pharbaco Việt Nam viên Viên 275,000 1,400 1,350 1,400 1,356 3 385,000,000 phẩm Bắc Ninh 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3090 1200mg/10 Công ty cổ phần Công ty cổ


Uống-dung ml; Ông Dược phẩm CPC1 hộp 4 vỉ x 5 phần Dược Generi 23/03/202
40.576 Piracetam dịch uống 10ml Nupigin VD-25961-16 VD-25961-16 Hà Nội Việt Nam ống x 10ml Ống 2,800 8,000 8,000 8,000 8,000 2 22,400,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ phần Hộp 12 ống, 24 Công ty


3091
Uống-Dung Dược phẩm ống, 36 ống, 48 TNHH Generi 23/03/202
40.576 Piracetam dịch uống 400mg/8ml Dasoltac 400 VD-25760-16 VD-25760-16 Phương Đông Việt Nam ống x 8ml Ống 15,000 4,095 3,834 4,200 3,849 3 61,425,000 BENEPHAR 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3092 Công ty Cổ
phần Dược-
Hộp 2 lọ + 2 Trang thiết bị
Tiêm-Thuốc ống dung môi y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.55 Piroxicam tiêm đông khô 20mg Pyrolox VD-11524-10 VD-11524-10 Bidiphar Việt Nam 2ml Lọ 14,900 7,245 7,245 7,245 7,245 1 107,950,500 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3093 Polyethylene (4mg/ml + Công ty cổ phần Công ty cổ


Glycol Nhỏ mắt-Dung 3mg/ml), Dược phẩm CPC1 Hộp 1 ống. phần Dược Generi 23/03/202
40.890 +Propylene Glycol dịch nhỏ mắt ống 5ml Novotane ultra VD-26127-17 VD-26127-17 Hà Nội Việt Nam Ống nhựa 5ml Ống 4,650 49,980 49,800 49,980 49,864 3 232,407,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Dùng ngoài- Công ty Cổ


3094
Thuốc dùng 10,0g/100m Công ty CP Dược Hộp 1 lọ x phần Dược Generi 23/03/202
40.656 Povidone Iodine ngoài l PVP - Iodine 10% VD-30239-18 VD-30239-18 Danapha Việt Nam 100ml. Lọ 39,790 9,850 9,850 10,185 10,021 3 391,931,500 Danapha 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VD-18443-13
(kèm CV gia
hạn SĐK: Công ty Cổ
3095
Dùng ngoài- 10955/QLD-ĐK phần Dược vật
Dung dịch ngày Hộp 1 chai tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.656 Povidon Iod dùng ngoài 10%/500ml Povidon -Iod HD 03/07/2019) VD-18443-13 HD Pharma Việt Nam 500ml Chai 2,430 36,800 36,800 37,800 36,858 2 89,424,000 Dương 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Pramipexole
dihydrochloride
3096 monohydrate Công ty
0,25mg tương TNHH Một
đương với Boehringer Thành Viên
Pramipexole Ingelheim Pharma Hộp 3 vỉ x 10 Vimedimex Generi 23/03/202
40.423 0,18mg Uống-Viên nén 0,25mg Sifrol VN-20132-16 VN-20132-16 GmbH & Co. KG. Đức viên Viên 2,000 9,737 9,737 9,737 9,737 3 19,474,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3097 Công ty cổ
Uống-Viên nén Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.557 Pravastatin bao phim 10mg Prevasel 10 VD-25265-16 VD-25265-16 dược phẩm Savi Việt Nam viên viên 345,000 4,200 4,150 4,200 4,200 5 1,449,000,000 phẩm Kim Tinh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3098 Công ty cổ
Uống-viên nén Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.557 Pravastatin bao phim 20mg Fasthan 20 VD-28021-17 VD-28021-17 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 68,000 7,000 7,000 7,150 7,107 4 476,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3099
Công ty TNHH TNHH dược
Uống-Viên sinh dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.557 Pravastatin nang 10mg Stavacor VD-30151-18 VD-30151-18 Hera Việt Nam viên Viên 40,000 3,980 3,100 3,980 3,485 2 159,200,000 Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3100 Công ty
Công ty cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.557 Pravastatin Uống-Viên nén 20mg Hypevas 20 VD-31108-18 VD-31108-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 360,000 1,386 1,386 1,575 1,403 4 498,960,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3101 Công ty Cổ phần Công ty


dược phẩm Me Di Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.557 Pravastatin Uống-Viên nén 40mg Hypravas 40 VD-31763-19 VD-31763-19 Sun Việt Nam viên Viên 25,000 3,885 3,885 3,990 3,972 3 97,125,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3102
Công ty cổ phần phần Dược
dược phẩm Khánh phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.775 Prednisolon Uống-Viên nén 5mg Hydrocolacyl VD-19386-13 VD-19386-13 Hòa Việt Nam Chai 1000 viên Viên 113,500 94 94 94 94 1 10,669,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3103 Công ty
TNHH dược
Uống-Viên KRKA, D.D., Hộp 4 vỉ x 14 phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.138 Pregabalin nang 50mg Rewisca 50 mg VN-21724-19 VN-21724-19 Novo Mesto Slovenia viên Viên 10,000 11,000 11,000 11,000 11,000 2 110,000,000 Việt Nam 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3104
Macleods TNHH Dược
Uống-Viên Pharmaceuticals Hộp 1 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.138 Pregabalin nang cứng 75mg Regabin 75 VN-20016-16 VN-20016-16 Ltd India viên Viên 223,050 2,050 2,050 2,050 2,050 1 457,252,500 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Hộp 5 ống x
5ml, 10 ống x
3105 5ml, 20 ống x Công ty cổ
Uống-dung 5ml, hộp 1 chai phần Dược Generi 23/03/202
40.138 Pregabalin dịch uống 100mg/5ml Detanana VD-26756-17 VD-26756-17 An Thiên Việt Nam x 60ml Ống 10,000 8,465 8,465 8,465 8,465 1 84,650,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3106 Công ty Cổ phần Công ty cổ


Uống-viên Dược phẩm An Hộp 10 vỉ x 10 phần dược Generi 23/03/202
40.138 Pregabalin nang cứng 50mg Antivic 50 VD-26108-17 VD-26108-17 Thiên Việt Nam viên Viên 37,000 1,029 987 1,281 1,090 3 38,073,000 phẩm An Thiên 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3107 Công ty cổ
phần thương
Pabianickie mại dược
Đặt âm đạo- CV số: Zaklady phẩm và trang
Viên đặt âm 3126/QLD-KD Farmaceutyczne Hộp 2 vỉ x 15 thiết bị y tế Generi 23/03/202
40.795 Progesteron đạo 100mg Luteina 100mg ngày 16/03/2017 3126/QLD-KD Polfa S.Abán thành Ba Lan
Sản xuất viên Viên 18,900 6,384 6,384 6,384 6,384 1 120,657,600 Thuận Phát 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
phẩm: Capsugel
Ploermel; Đóng
gói, kiểm nghiệm
3108 và xuất xưởng: Công ty
uống, đặt âm Besins TNHH Một
đạo-Viên nang Utrogestan 100mg Manufacturing CSSX: Pháp; Hộp 2 vỉ x 15 thành viên Generi 23/03/202
40.795 Progesteron mềm 100mg Capsule 2x15's VN-19019-15 VN-19019-15 Belgium đóng gói: Bỉ viên Viên 9,700 6,500 6,500 6,500 6,500 4 63,050,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Sản xuất bán thành
phẩm: Capsugel
Ploermel; Đóng
gói, kiểm nghiệm
3109 và xuất xưởng: Công ty
uống, đặt âm Besins Hộp 15 viên (1 TNHH Một
đạo-Viên nang Utrogestan 200mg Manufacturing CSSX: Pháp; vỉ 7 viên + 1 vỉ thành viên Generi 23/03/202
40.795 Progesteron mềm 200mg Capsule 1x7's, 1x8's VN-19020-15 VN-19020-15 Belgium đóng gói: Bỉ 8 viên) Viên 4,500 13,000 13,000 13,000 13,000 5 58,500,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Limited Liability
3110 Company Công ty cổ
Tiêm truyền- "Pharmaceutical Hộp 2 vỉ x 5 phần Xuất
dung dịch 11270/QLD- plant ống dung dịch nhập khẩu Y tế Generi 23/03/202
40.795 Progesteron thuốc tiêm dầu 25mg Progesterone 11270/QLD-KD KD "BIOFARMA" Ukraine thuốc tiêm dầu Ống 16,100 14,280 14,280 14,280 14,280 3 229,908,000 Thái An 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3111 Công ty cổ
Dùng ngoài-gel 0,8g, tuýp phần Dược Generi 23/03/202
40.795 Progesteron bôi ngoài da 80g Postcare gel VD-27215-17 VD-27215-17 Mediplantex Việt Nam tuýp 80 gam Tuýp 100 148,000 148,000 148,000 148,000 1 14,800,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3112 Công ty cổ phần Công ty cổ


Uống-Viên dược phẩm Đạt Vi Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.795 Progesteron nang mềm 100mg Miprotone VD-23281-15 VD-23281-15 Phú Việt Nam viên Viên 17,100 5,000 5,000 5,000 5,000 1 85,500,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3113 Công ty
TNHH Một
Thành Viên
Proparacain Dùng ngoài- 0,5%; lọ SA Alcon- Vimedimex Generi 23/03/202
40.20 hydroclorid Thuốc tra mắt 15ml Alcaine 0.5% VN-21093-18 VN-21093-18 Couvreur NV Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 150 39,380 39,380 39,380 39,380 3 5,907,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3114 VN-5720-10 Công ty


(Có CV gia hạn TNHH Một
Tiêm-Nhũ số 13100/QLD- Thành Viên
tương để tiêm Propofol-Lipuro 1% ĐK ngày B. Braun Vimedimex Generi 23/03/202
40.21 Propofol hoặc truyền 1%Inj 20ml (10mg/ ml) 05/08/2019) VN-5720-10 Melsungen AG Đức Hộp 5 ống 20ml Ống 40,200 29,400 28,875 29,400 29,092 4 1,181,880,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3115 Công ty
Dongkook TNHH Một
Tiêm truyền- 200mg/20m Pharmaceutical thành viên 120 Generi 23/03/202
40.21 Propofol Nhũ tương tiêm l(1%-20ml) Pofol Injection VN-17719-14 VN-17719-14 Co.,Ltd Việt Nam Hộp 5 lọ x 20ml Lọ 10,800 28,300 28,000 28,500 28,164 4 305,640,000 Armephaco 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3116 Công ty cổ
Hộp 1 lọ x 100 phần Dược Generi 23/03/202
40.816 Propylthiouracil Uống-viên nén 100 mg Basethyrox VD-21287-14 VD-21287-14 Hà Tây Việt Nam viên Viên 48,000 735 735 735 735 5 35,280,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3117 Công ty
Quetiapin (dưới TNHH dược
dạng Quetiapin Uống-Viên nén Hộp 6 vỉ x 10 phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.954 fumarat) bao phim 100mg Seropin VN-20259-17 VN-20259-17 Genepharm S.A. Hy Lạp viên Viên 10,000 15,000 15,000 15,000 15,000 2 150,000,000 Việt Nam 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3118 Công ty cổ
Uống-viên nén Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.954 Quetiapin bao phim 100mg SaVi Quetiapine 100 VD-30498-18 VD-30498-18 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 5,000 6,000 6,000 6,000 6,000 4 30,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3119
Uống-Viên nén Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Trường Generi 23/03/202
40.954 Quetiapin bao phim 300mg Expressin 300 VD-23632-15 VD-23632-15 dược phẩm OPV Việt Nam viên Viên 10,000 18,000 18,000 18,000 18,000 1 180,000,000 Sơn 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3120 Công ty cổ phần Công ty cổ


Uống-viên nén dược phẩm Minh Hộp 1 túi x 3 vỉ phần Dược Generi 23/03/202
40.523 Quinapril bao phim 10mg Quinapril 10mg VD-30439-18 VD-30439-18 Dân Việt Nam x 10 viên Viên 151,000 3,950 3,940 3,950 3,946 2 596,450,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3121 Công ty Cổ phần Công ty


Uống-Viên nén dược phẩm Me Di Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.523 Quinapril bao phim 5mg Quineril 5 VD-23590-15 VD-23590-15 Sun Việt Nam viên Viên 132,000 1,995 1,764 1,995 1,854 2 263,340,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3122 Công ty
TNHH Một
Thành Viên
Uống-Thuốc Vimedimex Generi 23/03/202
40.732 Racecadotril bột uống 10mg Hidrasec 10mg Infants VN-21164-18 VN-21164-18 Sophartex Pháp Hộp 16 gói Gói 4,200 4,894 4,894 4,894 4,894 6 20,554,800 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3123 Công ty
TNHH Một
Thành Viên
Uống-Thuốc Hidrasec 30mg Vimedimex Generi 23/03/202
40.732 Racecadotril bột uống 30mg Children VN-21165-18 VN-21165-18 Sophartex Pháp Hộp 30 gói Gói 3,000 5,354 5,354 5,354 5,354 3 16,062,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3124 Công ty cổ
Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.524 Ramipril Uống-viên nén 5mg Ramizes 5 VN-17355-13 VN-17355-13 Farmak JSC Ukraine viên Viên 68,000 3,790 3,790 3,790 3,790 1 257,720,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3125 Công ty cổ
Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.524 Ramipril Uống-viên nén 10mg Ramizes 10 VN-17353-13 VN-17353-13 Farmak JSC Ukraine viên Viên 14,000 6,900 6,900 6,900 6,900 2 96,600,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
VD-20520-14
(Công văn gia
hạn số
3126
18108/QLD-ĐK Công ty cổ phần
Uống-Viên nén ngày dược phẩm Đạt Vi Hộp/6 vỉ x 10 Công ty cổ Generi 23/03/202
40.683 Rebamipid bao phim 100mg AYITE 21/10/2019) VD-20520-14 Phú Việt Nam viên Viên 10,000 2,800 2,800 2,800 2,800 2 28,000,000 phần Gonsa 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3127 Công ty Cổ phần Công ty


dược phẩm Me Di Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.809 Repaglinid Uống-Viên nén 1mg Imoglid VD-26880-17 VD-26880-17 Sun Việt Nam viên Viên 120,000 1,995 1,995 1,995 1,995 1 239,400,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
3128
Nhỏ tai-Dung Công ty CP Tập phần dược Pha Generi 23/03/202
40.908 Rifamycin dịch nhỏ tai 200.000IU METOXA VD-29380-18 VD-29380-18 Đoàn Merap Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 1,200 65,000 65,000 65,000 65,000 3 78,000,000 Nam 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3129 Tiêm-dung Công ty cổ phần Công ty cổ


dịch tiêm Fresenius Kabi phần Dược Generi 23/03/202
40.1026 Ringer Lactat truyền 500ml Ringer lactate VD-22591-15 VD-22591-15 Việt Nam Việt Nam Chai 500ml Chai 92,363 8,274 8,085 8,925 8,196 9 764,211,462 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3130 Egis Công ty cổ


Uống-Viên nén Pharmaceuticals Hộp 6 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.955 Risperidon bao phim 1mg Rileptid VN-16749-13 VN-16749-13 Plc. Hungary viên viên 39,000 2,850 1,940 2,850 2,275 2 111,150,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3131
Uống-Viên Công ty CP Dược Hộp 5 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.955 Risperidon nén bao phim 2mg Risdontab 2 VD-31523-19 VD-31523-19 Danapha Việt Nam viên Viên 150,000 2,310 2,300 2,415 2,312 4 346,500,000 Danapha 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Chi nhánh Công ty


3132 cổ phần Dược Công ty cổ
Phẩm Phong Phú- phần Xuất
Uống-Viên nén nhà máy Hộp 2 vỉ x 7 nhập khẩu Y tế Generi 23/03/202
40.450 Rivaroxaban bao phim 15mg Langitax 15 VD-28999-18 VD-28999-18 Usarichpharma Việt Nam viên Viên 1,000 35,280 34,200 35,280 34,920 2 35,280,000 Thái An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-18303-
3133 14(10985/QLD- Công ty
Truyền tĩnh ĐK duy trì hiệu TNHH Một
Rocuronium mạch-Dung 10mg/ml, Rocuronium Kabi lực SĐK ngày Fresenius Kabi thành viên Generi 23/03/202
40.838 bromid dịch tiêm lọ 5ml 10mg/ml Inj 10x5ml 19/09/2019) VN-18303-14 Austria GmbH Áo Hộp 10 lọ 5ml Lọ 3,080 50,900 49,800 54,000 50,145 6 156,772,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3134
Công ty cổ phần phần Dược
Rocuronium Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 1 túi x 1 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.838 bromid dịch tiêm 50mg/5ml Rocuronium-BFS VD-26775-17 VD-26775-17 Hà Nội Việt Nam ống x 5ml Ống 1,130 67,200 51,500 67,200 56,169 4 75,936,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3135 tiêm-Dung Công ty


dịch tiêm nội TNHH Một
Ropivacain tủy mạc (dưới Anaropin Inj. 5mg/ml Hộp 5 ống tiêm thành viên Generi 23/03/202
40.30.22 hydrochloride màng nhện) 5 mg/ml 10ml 5's VN-19004-15 VN-19004-15 AstraZeneca AB Thụy Điển 10ml Ống 1,650 94,500 94,500 94,500 94,500 2 155,925,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3136
Công ty cổ phần phần Dược
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.937 Rotundin Uống-Viên nén 30mg Rotundin 30 VD-22913-15 VD-22913-15 Hòa Việt Nam viên Viên 82,000 313 313 313 313 1 25,666,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3137 Công ty cổ
Saccharomyces Uống-viên Ardeypharm Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.733 boulardii nang cứng 250mg Normagut QLSP-823-14 QLSP-823-14 GmbH Germany viên Viên 61,300 6,500 6,500 6,500 6,500 3 398,450,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3138 Công ty liên doanh Công ty cổ
100mg,≥ dược phẩm phần dược
Saccharomyces Uống-Thuốc 10^8 Mebiphar- Hộp 30 gói, phẩm Quốc tế - Generi 23/03/202
40.733 boulardii bột uống CFU/1g Zentomyces QLSP-910-15 QLSP-910-15 Austrapharm Việt Nam Gói 1g, Uống Gói 57,000 3,600 3,440 3,600 3,479 3 205,200,000 WINSACOM 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-13707-
11(CV duy trì
hiệu lực SĐK số
19422/QLD-ĐK
3139 ngày
14/11/2019, Số
CV:
20175/QLD-ĐK Công ty
Dùng cho máy gia hạn hiệu lực TNHH Một
khí dung-Dung Ventolin Nebules 5mg/ ngày GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 thành viên Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dịch khí dung 5mg/2,5ml 2.5ml 6x5's 23/10/2018) VN-13707-11 Australia Pty Ltd Úc ống 2,5ml Ống 62,000 8,513 8,513 8,513 8,513 6 527,806,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3140
Warsaw TNHH Dược
Tiêm-Dung Pharmacetical phẩm Việt Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dịch tiêm 0,5mg/1ml Salbutamol VN-16083-12 VN-16083-12 works Polfa S.A Ba Lan Hộp 10 ống 1ml Ống 7,520 14,300 13,980 14,500 14,433 3 107,536,000 Hùng 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Hộp 1 lọ chứa
VN-15460- 200 đơn vị
12(CV gia hạn phân liều (công Công ty
3141 Visa số văn đính chính TNHH
6319/QLD-ĐK kèm theo số Thương mại và
Xịt và Hít-Hỗn 100mcg/liều Serbutam Inhale ngày 21270/QLD- dược phẩm Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dịch dùng để hít . 200 liều 200dose 1's 26/04/2019) VN-15460-12 Aeropharm GmbH Đức ĐK) Lọ 5,400 52,480 52,238 52,760 52,396 4 283,392,000 SANG 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3142 Công ty
Dùng cho máy TNHH Một
khí dung-Dung 2,5 mg/2,5 Ventolin Nebules GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 thành viên Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dịch khí dung ml 2.5mg/ 2.5ml 6x5's VN-20765-17 VN-20765-17 Australia Pty., Ltd. Úc ống 2,5ml Ống 103,000 4,575 4,575 4,575 4,575 8 471,225,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Hộp 1 chai
nhôm 10ml
tương đương
200 nhát xịt x
3143 100mcg
Salbutamol,
hỗn dịch khí
Đường hô hấp- dung ,Thuốc hít Công ty
Hỗn dịch khí 100mcg/liều Laboratorio Aldo - định liều/phun TNHH Trường Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dung . 200 liều Pro Salbutamol Inhaler VN-19832-16 VN-19832-16 Unión,S.L Tây Ban Nha mù định liều Ống 10,010 52,000 52,000 52,000 52,000 1 520,520,000 Sơn 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Khí dung- Công ty Cổ


3144
Dung dịch Công ty cổ phần phần Dược
dùng cho khí dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dung 5mg/2,5ml Zensalbu nebules 5.0 VD-21554-14 VD-21554-14 Hà Nội Việt Nam 2,5ml Ống 87,500 8,400 8,400 8,400 8,400 2 735,000,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Khí dung- Công ty Cổ


3145
Dung dịch Công ty cổ phần phần Dược
dùng cho khí 2,5 mg/2,5 dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dung ml Zensalbu nebules 2.5 VD-21553-14 VD-21553-14 Hà Nội Việt Nam 2,5ml Ống 69,800 4,410 4,410 4,410 4,410 4 307,818,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3146 Công ty cổ
Uống-Dung Công ty CP DP Hộp 30 ống x phần Đầu tư Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dịch uống 2mg/5ml Atisalbu VD-25647-16 VD-25647-16 An Thiên Việt Nam 5ml Ống 30,000 3,400 3,400 3,990 3,791 6 102,000,000 Quốc tế Việt Á 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3147
Hộp 20 gói, 30 TNHH Dược
Uống-Dung Cty CP DP An gói, 50 gói x VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dịch uống 2mg/5ml Atisalbu VD-25647-16 VD-25647-16 Thiên Việt Nam 5ml gói 12,000 3,800 3,400 3,990 3,791 6 45,600,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3148
Công ty cổ phần phần Dược
Tiêm-Dung dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dịch tiêm 5 mg/5ml Geumi VD-26001-16 VD-26001-16 Hà Nội Việt Nam 5ml Ống 550 105,000 105,000 105,000 105,000 3 57,750,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Đường hô hấp- Công ty


3149
Dung dịch khí 2,5mg/2,5m Hộp 50 ống TNHH Trường Generi 23/03/202
40.980 Salbutamol dung l Salbules VN-16573-13 VN-16573-13 Amanta Healthcare Ấn Độ 2,5ml Ống 5,000 4,050 3,500 4,150 3,517 3 20,250,000 Sơn 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Khí dung- Công ty Cổ
3150
Dung dịch (2.5 mg + Công ty cổ phần phần Dược
Salbutamol + dùng cho khí 0,5mg)/2.5 dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ x phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.981 Ipratropium dung ml Zencombi VD-26776-17 VD-26776-17 Hà Nội Việt Nam 2,5ml Lọ 5,700 12,600 12,600 12,600 12,600 3 71,820,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3151 Salmeterol + Đường hô hấp- (25+125) Glenmark Công ty cổ


Fluticason thuốc hít định mcg; 120 Pharmaceuticals Hộp 1 bình 120 Bình phần Dược Generi 23/03/202
40.982 propionat liều liều Combiwave SF 125 VN-18897-15 VN-18897-15 Ltd. Ấn Độ liều xịt 3,300 93,000 93,000 99,000 95,200 2 306,900,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3152 Công ty
Hít qua đường (50mcg + Hộp 1 dụng cụ Hộp (1 TNHH Một
Salmeterol + miệng-Bột hít 250mcg)/liề Seretide Accuhaler GlaxoSmithKline hít accuhaler 60 bình thành viên Generi 23/03/202
40.982 fluticason phân liều u: 60 liều 50/250mcg 1 x 60 Dose VN-20766-17 VN-20766-17 LLC Mỹ liều hít) 5,750 259,147 259,147 259,147 259,147 3 1,490,095,250 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Hít qua đường VN-14684-


miệng-Thuốc 12(Số CV:
3153 phun mù hệ (25mcg/liều 10838/QLD-ĐK Công ty
hỗn dịch để hít + gia hạn hiệu lực TNHH Một
Salmeterol + qua đường 50mcg/liều) Seretide Evohaler DC ngày CV: Glaxo Wellcome Bình thành viên Generi 23/03/202
40.982 fluticason miệng , 120 liều 25/50mcg 120d 01/07/2019) VN-14684-12 SA Tây Ban Nha Bình xịt 120 liều xịt 1,290 191,139 191,139 191,139 191,139 3 246,569,310 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Hít qua đường


miệng-Hỗn VN-21286-
3154 dịch hít qua 25mcg/liều 18(Số CV: Công ty
đường miệng + 4694/QLD-ĐK, TNHH Một
Salmeterol + (dạng phun 125mcg/liều Seretide Evohaler DC ngày CV: Glaxo Wellcome Hộp 1 bình 120 Bình thành viên Generi 23/03/202
40.982 fluticason sương) , lọ 120 liều 25/125mcg 120d 02/04/2019) VN-21286-18 S.A Tây Ban Nha liều xịt xịt 18,630 225,996 225,996 225,996 225,996 5 4,210,305,480 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Đường hô hấp-
3155 thuốc hít định 25/250mcg/ Glenmark Công ty cổ
Salmeterol + liều dạng khí liều: 120 Pharmaceuticals Hộp 1 bình 120 Bình phần Dược Generi 23/03/202
40.982 fluticason dung liều Combiwave SF 250 VN-18898-15 VN-18898-15 Ltd. Ấn Độ liều xịt 400 103,000 103,000 103,000 103,000 5 41,200,000 phẩm Bắc Ninh 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3156 Salmeterol + Đường hô hấp- 25/250mcg/ Glenmark Công ty cổ


Fluticason thuốc hít định liều: 120 Pharmaceuticals Hộp 1 bình 120 Bình phần Dược Generi 23/03/202
40.982 propionat liều liều Combiwave SF 250 VN-18898-15 VN-18898-15 Ltd. Ấn Độ liều xịt 1,100 103,000 103,000 103,000 103,000 5 113,300,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3157 Sắt (III) Công ty cổ


Hydroxyd Uống-dung Hộp 20 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.431 Polymaltose dịch uống 50mg/10ml Pokemine VD-31131-18 VD-31131-18 Me Di Sun Việt Nam 10ml Ống 8,000 7,380 7,380 7,380 7,380 2 59,040,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3158 TNHH Dịch
Sắt (III) hydroxyd 50mg+ Công ty cổ phần vụ đầu tư phát
polymaltose Uống-Dung 0,5mg, ống dược phẩm 2/9TP Hộp/18 ống x5 triển y tế Hà Generi 23/03/202
40.432 +acid folic dịch uống 5ml Hemafolic VD-25593-16 VD-25593-16 HCM Việt Nam ml Ống 5,000 4,800 4,250 4,800 4,276 2 24,000,000 Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
(6,958
mg+6,815
Sắt clorid + kẽm mg+
clorid + mangan 1,979mg+
clorid + đồng 2,046
3159 clorid + crôm mg+0,053
clorid + natri mg+
molypdat dihydrat 0,0242 mg
+ natri selenid Tiêm-Dung + 0,0789 Công ty Cổ
pentahydrat + dịch đậm đặc mg+ 1,260 Công ty cổ phần phần Dược
natri fluorid + kali để pha tiêm mg+0,166 dược phẩm CPC1 Hộp 10 túi x lọ phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.1045 iodid truyền mg)/10ml Trainfu VD-30325-18 VD-30325-18 Hà Nội Việt Nam 10ml Lọ 800 29,400 29,400 29,400 29,400 2 23,520,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3160 Công ty Cổ
phần dược
Sắt fumarat Uống-Viên 200mg Công ty CPDP Me Hộp 1 vỉ x 10 phẩm Sohaco Generi 23/03/202
40.429 +Acid folic nang mềm +1,5mg Humared VD-22180-15 VD-22180-15 di sun Việt Nam viên Viên 85,000 462 462 462 462 1 39,270,000 Miền Bắc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3161 Uống-Viên Công ty


Sắt fumarat nang cứng 305mg; Công ty Cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.429 +Acid folic (vàng - nâu) 350mcg Mezafulic VD-31689-19 VD-31689-19 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 172,000 630 630 630 630 1 108,360,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3162 VN-14241-11 Công ty


(có CV gia hạn TNHH Một
số 67/QLD-ĐK Italfarmaco, S.A. Thành Viên
Sắt protein Uống-Dung 800mg, lọ Ferlatum (Đóng gói: ngày (đóng gói tại: CIT Tây Ban Nha Hộp 10 lọ x Vimedimex Generi 23/03/202
40.433 succinylat dịch uống 15ml CIT s.r.l. - Italy) 04/01/2019) VN-14241-11 s.r.l.) (đóng gói tại Ý) 15ml Lọ 3,250 18,500 18,500 18,500 18,500 2 60,125,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3163 Công ty Cổ
phần Dược-
Trang thiết bị
Sắt sulfat +Acid Uống-Viên nén 50mg + Hộp 10 vỉ x 10 y tế Bình Định Generi 23/03/202
40.436 Folic bao phim 350mcg Bidiferon VD-31296-18 VD-31296-18 Bidiphar Việt Nam viên Viên 74,000 693 693 693 693 1 51,282,000 (BIDIPHAR) 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3164 TNHH
Atlantic Pharma- Thương mại
Producoes Dược mỹ
Uống-Viên nén Farmaceuticas S.A Hộp 6 vỉ x 10 phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.968 Sertralin bao phim 50mg Clealine 50mg VN-16661-13 VN-16661-13 (Fab. Abrunheira) Bồ Đào Nha viên Viên 15,000 8,700 8,700 8,700 8,700 1 130,500,000 Bình 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Torrent Công ty
3165
Uống-Viên nén Pharmaceuticals Hôp 10 vỉ x 10 TNHH Trường Generi 23/03/202
40.968 Sertralin bao phim 100mg Serenata-100 VN-15151-12 VN-15151-12 Ltd Ấn Độ viên Viên 15,000 3,515 3,515 3,515 3,515 2 52,725,000 Sơn 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3166 Đường hô hấp- VN-18162-14 Công ty


Chất lỏng dễ (có CV gia hạn TNHH Một
bay hơi dùng số 5084/QLD- Thành Viên
gây mê đường 100%/250m ĐK ngày Baxter Healthcare Chai nhôm Vimedimex Generi 23/03/202
40.22 Sevofluran hô hấp l Sevoflurane 08/04/2019) VN-18162-14 Corporation Mỹ 250ml Chai 758 1,585,000 1,585,000 1,700,000 1,588,687 5 1,201,430,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-16542-13
(Kèm CV số
6544/QLD-ĐK
ngày 13/4/2015
3167 v/v thay đổi tên
thuốc, CV số
4413/QLD-ĐK
ngày 29/3/2019 Công ty Cổ
v/v duy trì hiệu Dragenopharm phần Dược vật
Uống-Viên nén lực số đăng ký Apotheker Pueschl Hộp 4 vỉ x 25 tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.751 Silymarin bao 150mg Silygamma thuốc) VN-16542-13 GmbH Đức viên Viên 270,000 3,500 3,500 3,500 3,500 3 945,000,000 Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3168
Cty LD DP TNHH Dược
Uống-Viên Mebiphar- Hộp 5 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.750 Simethicon nang mềm 180 mg Airflat 180 VD-29425-18 VD-29425-18 Austrapharm Việt Nam viên Viên 10,000 1,900 1,800 1,900 1,818 2 19,000,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3169 Công ty Cổ
phần dược
Uống-Viên nén Công ty CPDP Me Hộp 3 vỉ, 10 vỉ phẩm Sohaco Generi 23/03/202
40.559 Simvastatin bao phim 40mg Eslatinb 40 VD-26874-17 VD-26874-17 di sun Việt Nam x 10 viên Viên 20,000 3,150 2,793 3,150 2,833 2 63,000,000 Miền Bắc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3170 Công ty cổ
Simvastatin Uống-viên nén 10mg + Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.30.578 +Ezetimibe bao phim 10mg Stazemid 10/10 VD-24278-16 VD-24278-16 dược phẩm SaVi Việt Nam viên viên 51,000 5,800 5,390 5,800 5,785 2 295,800,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3171 Công ty cổ
Simvastatin + Uống-Viên nén 20mg+ Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.30.578 Ezetimibe bao phim 10mg Stazemid 20/10 VD-24279-16 VD-24279-16 dược phẩm Savi Việt Nam viên Viên 10,500 6,600 6,490 6,800 6,602 4 69,300,000 phẩm Kim Tinh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3172
Công ty Cổ phần TNHH Dược
Simvastatin 20mg+ Dược phẩm An Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Kim Generi 23/03/202
40.30.578 +Ezetimibe Uống-Viên nén 10mg Atizet plus VD-27802-17 VD-27802-17 Thiên Việt Nam viên viên 130,400 2,680 2,680 2,680 2,680 1 349,472,000 Phúc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3173 Công ty Liên Công ty cổ


doanh Dược phẩm phần thương
Uống-Viên nén Sitagliptin-5A Farma Éloge France Việt Hộp 3 vỉ x 10 mại Q&V Việt Generi 23/03/202
40.811 Sitagliptin bao phim 50mg 50mg VD-33762 -19 VD-33762-19 Nam Việt Nam viên Viên 20,000 5,500 4,500 5,500 4,667 2 110,000,000 Nam 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3174 Tiêm-Bột pha VN-17213-13 Công ty
dung dịch tiêm (Có CV gia hạn TNHH Một
hoặc tiêm số 15906/QLD- Thành Viên
truyền tĩnh ĐK ngày BAG Health Care Vimedimex Generi 23/03/202
40.752 Somatostatin mạch 3mg Somatosan 10/08/2018) VN-17213-13 GmbH Đức Hộp 1 ống Ống 300 470,000 470,000 470,000 470,000 2 141,000,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3175 Công ty
Tiêm-Thuốc TNHH Một
tiêm đóng sẵn Hộp chứa 1 bút Thành Viên
trong dụng cụ 3,3mg/ml x Norditropin Nordilet tiêm bơm sẵn x Vimedimex Generi 23/03/202
40.783 Somatropin tiêm 1,5ml 5mg/1.5ml QLSP-844-15 QLSP-844-15 Novo Nordisk A/S Đan Mạch 1,5ml Bút 450 2,546,193 2,546,193 2,546,193 2,546,193 1 1,145,786,850 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Uống-Thuốc Công ty Cổ
3176
bột pha dung Công ty CP Dược Hộp 20 gói x phần Dược Generi 23/03/202
40.715 Sorbitol dịch uống 5g Sorbitol 5g VD-25582-16 VD-25582-16 Danapha Việt Nam 5g. Gói 106,450 399 399 454 423 5 42,473,550 Danapha 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Thụt trực tràng- Công ty cổ


3177
Sorbitol + Natri Gel thụt trực Công ty CP Tập Hộp 10 tuýp phần dược Pha Generi 23/03/202
40.716 citrat tràng 5g + 0,72g SATHOM VD-22622-15 VD-22622-15 Đoàn Merap Việt Nam 10g Tuýp 2,700 15,500 15,500 15,500 15,500 3 41,850,000 Nam 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3178 Công ty cổ
Spiramycin Uống-viên nén 750.000 IU Công ty cổ phần hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.225 +Metronidazol bao phim + 125mg Kitaro VD-26251-17 VD-26251-17 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 60,000 3,180 3,150 3,180 3,161 4 190,800,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3179 Công ty cổ
Uống-Thuốc Công ty cổ phần phần dược
Spiramycin bột pha hỗn 750.000IU dược phẩm trung phẩm Quốc tế - Generi 23/03/202
40.225 +Metronidazol dịch uống 125mg Flazenca 750.000/125 VD-23681-15 VD-23681-15 ương 2 Việt Nam Hộp 14 gói x 3g Gói 16,000 3,500 3,200 3,500 3,218 2 56,000,000 WINSACOM 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3180
Công ty cổ phần phần Dược
Spiramycin Uống-Viên nén 750.000UI dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Khánh Generi 23/03/202
40.225 +Metronidazol bao phim +125mg Kamydazol VD-25708-16 VD-25708-16 Hòa Việt Nam viên Viên 178,000 701 700 701 700 2 124,778,000 Hòa 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3181 Công ty cổ
Uống-Viên Gedeon Richter Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.661 Spironolacton nang cứng 50mg Verospiron 50mg VN-19163-15 VN-19163-15 Plc. Hungary viên Viên 24,950 3,990 3,990 3,990 3,990 4 99,550,500 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3182 Công ty cổ
hộp 2 vỉ , 10 vỉ phần Dược Generi 23/03/202
40.661 Spironolacton Uống-viên nén 25mg Domever 25mg VD-24987-16 VD-24987-16 Domesco Việt Nam x 10 viên nén Viên 331,500 678 546 678 650 3 224,757,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3183
VN-16235-13 TNHH
uống-Dạng hạt (có CV gia hạn KRKA, d.d., Novo Thương mại Generi 23/03/202
40.684 Sucralfat cốm 1g Ventinat 1g đến 26/04/2020) VN-16235-13 mesto Slovenia Hộp 50 gói x 1g Viên 60,000 4,840 4,800 4,840 4,822 3 290,400,000 Nam Đồng 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3184 TNHH Dịch
Công ty cổ phần vụ đầu tư phát
Uống-Hỗn Dược phẩm Đạt Hộp/20 gói x15 triển y tế Hà Generi 23/03/202
40.684 Sucralfat dịch uống 1g/15g Gellux VD-27438-17 VD-27438-17 Vi Phú Việt Nam g Gói 15,000 3,250 3,150 3,250 3,177 2 48,750,000 Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3185
CN Cty TNHH TNHH Dược
Sulfamethoxazol 400mg+ Liên danh Stada - Hộp 2 vỉ, 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.242 +Trimethoprin Uống-Viên nén 80mg Cotrimstada VD-23965-15 VD-23965-15 Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 108,200 450 450 450 450 1 48,690,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3186
(200mg + TNHH Dịch
Sulfamethoxazol Uống-Hỗn 40mg)/5ml, Công ty CP Dược vụ Y tế Hưng Generi 23/03/202
40.242 +Trimethoprim dịch uống lọ 60ml Livico VD-25175-16 VD-25175-16 phẩm Hà Tây Việt Nam Hộp 1 chai 60ml Lọ 9,250 25,500 25,500 25,500 25,500 1 235,875,000 Thành 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

CN Công ty CP
Dược phẩm
3187 Agimexpharm - Công ty
Nhà máy sản xuất TNHH dược
Sulfamethoxazole Uống-Thuốc 400mg + dược phẩm phẩm U.N.I Generi 23/03/202
40.242 + Trimethoprim bột uống 80mg Supertrim VD-23491-15 VD-23491-15 Agimexpharm Việt Nam Hộp 30 gói 1,6g Gói 46,000 1,900 1,850 1,900 1,862 2 87,400,000 Việt Nam 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3188 Liên danh thầu
Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Sulfamethoxazol 400mg+ VD-24799-16 Công ty CPDP Hộp 20 vỉ x 20 phẩm Minh Generi 23/03/202
40.242 +Trimethoprin Uống-Viên nén 80mg Cotrimoxazol 480mg (Q2; T737) VD-24799-16 Minh Dân Việt Nam viên Viên 69,500 209 209 209 209 4 14,525,500 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3189 Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ


Sulfamethoxazol Uống-viên nén 400mg+ Hóa dược Việt viên; Hộp 10 vỉ phần Dược Generi 23/03/202
40.242 +Trimethoprin phân tán 80mg Ocebiso VD-29338-18 VD-29338-18 Nam Việt Nam x 10 viên Viên 95,300 1,509 1,491 1,509 1,500 4 143,807,700 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3190
CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên Liên danh Stada - Hộp 5 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.956 Sulpirid nang cứng 50mg Stadpizide 50 VD-25028-16 VD-25028-16 Việt Nam Việt Nam viên Viên 20,000 450 450 450 450 2 9,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3191 Tiêm/tiêm Công ty cổ


truyền- Bột phần Xuất
Suxamethonium pha dung dịch Suxamethonium nhập khẩu Y tế Generi 23/03/202
40.839 clorid tiêm 100mg/2ml chlorid VUAB 100mg 7386/QLD-KD 7386/QLD-KD VUAB Pharma a.s Cộng hòa Séc Hộp 1 lọ Lọ 8,850 16,304 15,603 16,304 15,872 4 144,290,400 Thái An 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3192 Dùng ngoài- Công ty cổ phần Công ty cổ


thuốc mỡ bôi 5mg/5g dược phẩm Trung phần Dược Generi 23/03/202
40.624 Tacrolimus da (0,1%, 5g) Chamcromus 0,1% VD-26294-17 VD-26294-17 ương 2 Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g, Tuýp 200 140,000 120,000 140,000 133,333 2 28,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3193 Dùng ngoài- Công ty cổ phần Công ty cổ


thuốc mỡ bôi VD-26294- dược phẩm Trung phần Dược Generi 23/03/202
40.624 Tacrolimus da 0,1% 10g Chamcromus 0,1% VD-26294-17 17_10g ương 2 Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 650 88,000 88,000 88,000 88,000 1 57,200,000 phẩm Bắc Ninh 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3194 Công ty cổ
Getz Pharma (Pvt) Hộp 1 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.30.427 Tamsulosin HCl Uống-viên nang 0,4mg Xalgetz 0.4mg VN-11880-11 VN-11880-11 Ltd. Pakistan Viên Viên 25,000 3,590 3,590 3,590 3,590 1 89,750,000 phẩm Bắc Ninh 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3195 TNHH
Thương mại
Dược mỹ
Uống-Viên 100mg + Cty CPDP TƯ Hộp 7 vi x 10 phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.394 Tegafur - Uracil nang 224 mg Mefuform VD-33667-19 VD-33667-19 Mediplatex Việt Nam viên Viên 45,000 25,000 25,000 25,385 25,162 4 1,125,000,000 Bình 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

M/s Cipla Ltd


3196 VN-16589-13 (đóng gói và xuất Công ty
(có CV gia hạn xưởng: Boehringer TNHH Một
số 5306/QLD- Ingelheim Pharma Thành Viên
Telmisartan + 40mg + ĐK ngày GmbH & Co. KG., Hộp 14 vỉ x 7 Vimedimex Generi 23/03/202
40.30.500 Amlodipine Uống-Viên nén 5mg Twynsta 10/04/2019) VN-16589-13 Đức) Ấn Độ viên Viên 25,000 12,482 12,482 12,482 12,482 4 312,050,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3197
Telmisartan TNHH Dược
+Hydroclorothiazi 40mg+12,5 Actelsar HCT Hộp 2 vỉ x 14 phẩm Kim Generi 23/03/202
40.527 d Uống-Viên nén mg 40mg/12,5mg VN-21654-19 VN-21654-19 Actavis Ltd. Malta viên Viên 61,000 9,450 9,450 9,600 9,563 4 576,450,000 Phúc 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
phần dược
3198
Telmisartan phẩm
+Hydroclorothiazi 40mg+ Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 Ampharco Generi 23/03/202
40.527 d Uống-Viên nén 12,5mg CADISAPC 40/12.5 VD-31585-19 VD-31585-19 Ampharco U.S.A Việt Nam viên Viên 348,000 1,126 1,126 1,150 1,133 4 391,848,000 U.S.A 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
phần dược
3199
Telmisartan phẩm
+Hydroclorothiazi 80mg + Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 Ampharco Generi 23/03/202
40.527 d Uống-Viên nén 12,5mg CADISAPC 80/12.5 VD-31586-19 VD-31586-19 Ampharco U.S.A Việt Nam viên Viên 187,000 1,789 1,789 1,790 1,789 4 334,543,000 U.S.A 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần dược
3200
Telmisartan phẩm
+Hydroclorothiazi 40mg+ Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 Ampharco Generi 23/03/202
40.527 d Uống-Viên nén 12,5mg CADISAPC 40/12.5 VD-31585-19 VD-31585-19 Ampharco U.S.A Việt Nam viên Viên 160,000 1,126 1,126 1,150 1,133 4 180,160,000 U.S.A 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3201 Tenoforvir TNHH Dịch
disoproxil QLĐB-600-17 Công ty cổ phần vụ đầu tư phát
fumarat + Uống-Viên nén 300mg + (Có CV gia hạn Dược phẩm Đạt Hộp/4 vỉ x7 triển y tế Hà Generi 23/03/202
40.278 Lamivudin bao film 100mg Dianra đến 22/06/2020) QLĐB-600-17 Vi Phú Việt Nam viên Viên 7,000 15,000 15,000 15,000 15,000 3 105,000,000 Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3202 Công ty cổ
Uống-viên nén Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.277 Tenofovir bao phim 300mg SaVi Tenofovir 300 VD-17947-12 VD-17947-12 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 127,200 5,550 5,550 5,930 5,601 4 705,960,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3203 Công ty TNHH Công ty


uống-Viên nén liên doanh Hasan- Hộp 5 vỉ, 10 vỉ TNHH Dược Generi 23/03/202
40.277 Tenofovir bao phim 300mg Mibeproxil 300 mg QLĐB-622-17 QLĐB-622-17 Dermapharm Việt Nam x 7 viên viên 218,000 1,785 1,785 1,806 1,787 3 389,130,000 phẩm Việt Đức 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3204 tiêm-Bột pha Hộp 01 lọ + 1 Công ty cổ


tiêm bắp, tiêm ống nước cất; phần Dược Generi 23/03/202
40.56 Tenoxicam tĩnh mạch 20mg Neo-Endusix VN-20244-17 VN-20244-17 Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Hộp 10 lọ Lọ 300 53,000 53,000 53,000 53,000 1 15,900,000 phẩm Vipharco 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3205 Công ty cổ
Tiêm-dung hộp 5 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.983 Terbutalin dịch tiêm 0,5mg/1ml Vinterlin VD-20895-14 VD-20895-14 Vĩnh Phúc Việt Nam ống x 1ml Ống 165,280 4,830 4,500 4,830 4,698 3 798,302,400 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3206 Công ty
Hộp 1 lọ bột TNHH Một
Tiêm-Bột đông đông khô và 1 Thành Viên
khô để pha ống dung môi Vimedimex Generi 23/03/202
40.753 Terlipressin tiêm tĩnh mạch 1mg Glypressin VN-19154-15 VN-19154-15 Ferring GmbH Đức 5ml Lọ 400 744,870 744,870 744,870 744,870 4 297,948,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3207 Công ty cổ
Tetracyclin Tra mắt-thuốc phần Dược Generi 23/03/202
40.247 hydroclorid mỡ tra mắt 1%.5g Tetracyclin 1% VD-24846-16 VD-24846-16 Quảng Bình Việt Nam Tuýp x 5 gam Tuýp 7,030 2,799 2,440 2,799 2,529 3 19,676,970 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3208 TNHH
Thương mại
Hộp 10 vỉ x 10 Dược mỹ
Uống-Viên Cty CP Sinh học viên, Viên nén phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.817 Thiamazol nang cứng 5mg Thiamazol 5 mg VD-26437-17 VD-26437-17 DP Ba Đình Việt Nam bao phim, Uống Viên 110,000 630 630 680 659 4 69,300,000 Bình 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3209 Công ty cổ phần Công ty


Uống-Viên nén dược TW Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.817 Thiamazol bao phim 10mg Thysedow 10 mg VD-27216-17 VD-27216-17 Mediplantex Việt Nam viên Viên 57,000 693 693 693 693 1 39,501,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Laboratorio Công ty
3210
Tiêm-Dung Farmaceutico C.T TNHH Trường Generi 23/03/202
40.841 Thiocolchicosid dịch tiêm 2mg/ml Sciomir VN-16109-13 VN-16109-13 S.r.l Italy Hộp 6 ống 2ml Ống 12,000 31,500 31,500 32,400 31,641 3 378,000,000 Sơn 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3211 Công ty
Công ty Cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.841 Thiocolchicosid Uống-Viên nén 4mg Mezacosid VD-20735-14 VD-20735-14 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 105,000 1,176 1,176 1,386 1,184 3 123,480,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3212
Hộp 5 ống, 10 TNHH Dược
Tiêm-Dung Cty CP DP An ống, 20 ống x VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.841 Thiocolchicosid dịch tiêm 4mg/2ml Aticolcide Inj VD-31596-19 VD-31596-19 Thiên Việt Nam 2ml Ống 9,000 29,650 29,650 30,870 29,844 2 266,850,000 AN 5c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3213 Liên danh thầu
Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Ticarcilin+Acid Tiêm-Bột pha VD-21866-14 Công ty CPDP phẩm Minh Generi 23/03/202
40.196 Clavulanic tiêm 3g+0,2g Combikit 3,2g (Q2; T745-751) VD-21866-14 Minh Dân Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 30,000 90,758 90,758 97,000 94,544 2 2,722,740,000 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3214 Công ty
TIMOLOL TNHH Một
Nhỏ mắt-Dung MALEATE EYE s.a Alcon Hộp 1 lọ đếm thành viên Generi 23/03/202
40.894 Timolol maleat dịch nhỏ mắt 0,5%; 5ml DROPS 0.5% 5ML 1'S VN-21434-18 VN-21434-18 Couvreur NV Bỉ giọt 5ml Lọ 760 42,199 42,199 42,200 42,199 4 32,071,240 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Túi Polyolefine
(freeflex)
3215 500ml; Thùng Công ty
Tinh bột este hóa Tiêm truyền- Fresenius Kabi 20 túi TNHH Một
(hydroxyetyl Dung dịch Deutschland Polyolefine thành viên Generi 23/03/202
40.469 starch) truyền 6%, 500ml Volulyte IV 6% 1's VN-19956-16 VN-19956-16 GmbH Đức (freeflex) 500ml Túi 1,442 87,000 87,000 88,000 87,135 6 125,454,000 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3216 Công ty
Công ty Cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.840 Tizanidin Uống-Viên nén 4mg Colthimus VD-26818-17 VD-26818-17 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên Viên 44,000 1,680 1,575 1,995 1,607 5 73,920,000 phẩm Tân An 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
3217
phần Y Dược
Tra mắt-Thuốc Balkanpharma phẩm Generi 23/03/202
40.206 Tobramycin nhỏ mắt 0,3% 5ml Tobrin 0.3% VN-20366-17 VN-20366-17 Razgrad AD Bulgaria Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 11,500 37,200 37,200 38,717 37,422 4 427,800,000 Vimedimex 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3218 Tiêm/truyền- Choongwae JW Công ty cổ


dung dịch tiêm 80mg/100m Tobramycin sulfate Pharmaceutical phần Dược Generi 23/03/202
40.206 Tobramycin truyền l injection VN-19685-16 VN-19685-16 Corporation Hàn Quốc Chai 100ml Chai 500 65,000 65,000 65,000 65,000 5 32,500,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3219 Công ty
TNHH Một
Thành Viên
Tobramycin Tra mắt-Thuốc 0,3%+0,1% S.A Alcon- Vimedimex Generi 23/03/202
40.207 +Dexamethason tra mắt .3,5g Tobradex VN-21629-18 VN-21629-18 Couvreur N.V Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 4,550 49,899 49,899 49,900 49,900 7 227,040,450 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-16553-13
(Có CV gia hạn Công ty cổ
3220
số 19218/QLD- phần Y Dược
Tobramycin Tra mắt-Thuốc 0,3%+0,1% ĐK ngày Balkanpharma phẩm Generi 23/03/202
40.207 +Dexamethason nhỏ mắt . 5ml Dex-Tobrin 10/10/2018) VN-16553-13 Razgrad AD Bulgaria Hộp 1 lọ 5ml Lọ 10,700 43,919 43,919 43,919 43,919 2 469,933,300 Vimedimex 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3221 Công ty cổ
Uống-viên nén Gedeon Richter Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.842 Tolperisone bao phim 50mg Mydocalm 50mg VN-19158-15 VN-19158-15 Plc. Hungary viên Viên 30,000 1,197 1,197 1,197 1,197 1 35,910,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3222 Công ty
TNHH Một
Thành Viên
Uống-Viên nén Hộp 6 vỉ x 10 Vimedimex Generi 23/03/202
40.139 Topiramat bao phim 25mg Topamax VN-20301-17 VN-20301-17 Cilag AG Thụy Sỹ viên Viên 29,000 5,448 5,448 5,448 5,448 1 157,992,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3223 Công ty
TNHH Một
PT. Novell Thành Viên
Tiêm-Dung Pharmaceutical Hộp 5 ống x Vimedimex Generi 23/03/202
40.451 Tranexamic acid dịch tiêm 500mg/5ml Haemostop VN-21942-19 VN-21942-19 Laboratories Indonesia 5ml Ống 34,250 15,700 15,700 15,960 15,736 3 537,725,000 Bình Dương 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3224 Liên danh thầu
Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Tiêm-Dung Tranexamic acid Công ty CPDP Hộp 5 ống x phẩm Minh Generi 23/03/202
40.451 Tranexamic acid dịch tiêm 250mg/5ml 250mg/5ml VD-26911-17 VD-26911-17 Minh Dân Việt Nam 5ml Ống 11,860 2,200 2,195 2,304 2,234 4 26,092,000 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-15190-
12(CV duy trì
3225 hiệu lực số đăng Công ty
Nhỏ mắt-Dung ký 9016/QLD- TNHH Một
dịch thuốc nhỏ 0,004%; TRAVATAN 2.5ML ĐK ngày S.A. Alcon- thành viên Generi 23/03/202
40.896 Travoprost mắt 2,5ml 1'S 12/06/2019) VN-15190-12 Couvreur N.V Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 250 252,299 252,299 252,300 252,300 5 63,074,750 Dược liệu TW2 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3226
TNHH Dược
Theragen Etex Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Huy Generi 23/03/202
40.754 Trimebutin maleat Uống-Viên nén 200mg Seodeli Tablet VN-19464-15 VN-19464-15 Co., Ltd Korea viên Viên 27,000 3,500 3,500 3,500 3,500 2 94,500,000 Cường 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Pharmaceutical
3227 Works Polfa in Công ty
Uống-Viên nén Pabianice Joint Hộp 2 vỉ x 30 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.481 Trimetazidin bao phim 20mg Metazydyna VN-21630-18 VN-21630-18 Stock Co. Poland viên Viên 1,300,250 1,660 1,660 1,800 1,663 2 2,158,415,000 phẩm Gia Minh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3228 Uống-Viên nén Công ty


giải phóng Hộp 6 vỉ x 10 TNHH Dược Generi 23/03/202
40.481 Trimetazidin chậm 35mg Trimpol MR VN-19729-16 VN-19729-16 Polfarmex S.A Poland viên Viên 275,000 2,600 2,558 2,600 2,598 4 715,000,000 phẩm Gia Minh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3229 Công ty cổ
Uống-viên nén Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.481 Trimetazidin bao phim 20mg SaVi Trimetazidine 20 VD-19002-13 VD-19002-13 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 160,000 450 450 450 450 1 72,000,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3230 Công ty cổ
Uống-viên nén SaVi Trimetazidine 35 Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.481 Trimetazidin bao phim 35mg MR VD-11690-10 VD-11690-10 dược phẩm SaVi Việt Nam viên Viên 138,000 645 599 645 621 4 89,010,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3231 Công ty cổ
Uống-Viên nén Công ty TNHH phần Dược
bao phim giải Vastec 35 MTV Dược phẩm Việt Hộp 5 vỉ x 10 Vật tư y tế Generi 23/03/202
40.481 Trimetazidin phóng biến đổi 35mg MR VD-27571-17 VD-27571-17 DHG Nam viên Viên 190,000 378 360 378 363 2 71,820,000 VINAPHARM 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3232 Hộp 1 lọ bột + Công ty


1 ống dung TNHH Một
Tiêm-Thuốc môi 2ml + 1 Thành Viên
bột pha hỗn Diphereline P.R. Ipsen Pharma bơm tiêm + 2 Vimedimex Generi 23/03/202
40.399 Triptorelin acetat dịch tiêm 3,75 mg 3.75mg VN-19986-16 VN-19986-16 Biotech Pháp kim tiêm Lọ 300 2,557,000 2,557,000 2,557,000 2,557,000 2 767,100,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3233 Công ty
Santen TNHH Một
Pharmaceutical Thành Viên
Tropicamid + Tra mắt-Dung 0,5%;0,5%, Co., Ltd – Nhà Vimedimex Generi 23/03/202
40.898 Phenylephrin dịch nhỏ mắt lọ 10ml Mydrin-P VN-21339-18 VN-21339-18 máy Shiga Nhật Bản Hộp 1 lọ 10ml Lọ 230 67,500 67,500 67,500 67,500 6 15,525,000 Bình Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-12229-11
3234 (Giấy gia hạn Công ty Cổ
SĐK số Engelhard phần dược
7774/QLD-ĐK Arzneimittel phẩm Sohaco Generi 23/03/202
40.627 Tyrothricin Dùng ngoài-Gel 0.1g/100g Tyrosur Gel ngày 23/5/2019) VN-12229-11 GmbH & Co.KG Đức Hộp 1 tube 5g Tuýp 1,500 59,850 59,850 63,000 60,369 4 89,775,000 Miền Bắc 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3235 Mega Lifesciences Công ty cổ


Ursodeoxycholic Uống-viên Public Company Hộp 5 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.756 acid nang cứng 250 mg Ursoliv 250 VN-18372-14 VN-18372-14 Limited Thailand viên Viên 24,000 7,980 7,980 8,500 8,216 2 191,520,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần dược
3236
phẩm
Ursodeoxycholic Uống-Viên MAXXHEPA URSO Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 Ampharco Generi 23/03/202
40.756 acid nang mềm 200mg 200 VD-31064-18 VD-31064-18 Ampharco U.S.A Việt Nam viên Viên 11,000 3,850 3,850 3,850 3,850 1 42,350,000 U.S.A 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3237 Công ty cổ
Uống-Viên nén phần Dược
kháng acid dạ Sanofi-Aventis Hộp 1 lọ 40 phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.141 Valproat natri dày 200 mg Depakine 200mg VN-21128-18 VN-21128-18 S.A. Tây Ban Nha viên Viên 258,000 2,479 2,479 2,479 2,479 6 639,582,000 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Hộp 1 chai
3238 40ml và 1 Công ty cổ
VN-11313-10 xylanh có vạch phần Dược
Uống-Dung 200mg/ml: (có công văn gia Unither Liquid chia liều để lấy Túi/cha phẩm Thiết bị Generi 23/03/202
40.141 Valproat natri dịch uống 40ml Depakine 200mg/ml hạn số đăng ký) VN-11313-10 Manufacturing Pháp thuốc i/lọ 450 80,696 80,696 80,696 80,696 2 36,313,200 y tế Hà Nội 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Uống-viên nén
3239 bao phim Sun Công ty cổ
Valproat natri + phóng thích Pharmaceutical Hộp 5 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.142 valproic acid kéo dài 500mg Encorate Chrono 500 VN-11330-10 VN-11330-10 Industries Ltd. Ấn Độ Viên Viên 30,000 2,350 2,350 2,990 2,363 3 70,500,000 phẩm Bắc Ninh 3c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

SX: Novartis Công ty


3240 Farmaceutical TNHH
S.A; Xuất xưởng: CSSX: Tây Ban Thương mại và
Uống-Viên nén Valsartan Tab 80mg 2x Salutas Pharma Nha, Xuất Hộp 2 vỉ x 14 dược phẩm Generi 23/03/202
40.528 Valsartan bao phim 80mg 14's VN-17449-13 VN-17449-13 GmbH xưởng: Đức viên Viên 415,000 1,603 1,603 1,603 1,603 1 665,245,000 SANG 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3241
TNHH dược
Valsartan + Uống-Viên nén 80mg + Công ty CP Hóa Hộp 5 vỉ, 10 vỉ phẩm Thiên Generi 23/03/202
40.529 hydroclorothiazid phân tán 12,5mg Ocedio 80/12,5 VD-29339-18 VD-29339-18 dược Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 174,000 6,499 6,499 6,499 6,499 1 1,130,826,000 Minh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Vammybivid's (Xuất
3242 xưởng: Sanavita
Pharmaceuticals
GmbH,đ/c: Brüder -
Tiêm-Thuốc Grimm - Straße 121 Công ty
bột đông khô 36396 Steinau an der Thymoorgan TNHH Bình Generi 23/03/202
40.258 Vancomycin pha tiêm 500mg Straße, Germany) VN-16649-13 VN-16649-13 Pharmazie GmbH Germany Hộp 5 lọ Lọ 3,000 62,000 62,000 68,000 65,208 3 186,000,000 Việt Đức 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3243 Công ty
Tiêm-Bột pha CT CP DP TW 1 - TNHH MTV Generi 23/03/202
40.258 Vancomycin tiêm 500mg Valbivi 0,5g VD-18365-13 VD-18365-13 Pharbaco Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 2,000 17,500 17,500 17,500 17,500 1 35,000,000 Dược Sài Gòn 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3244
CN Cty TNHH TNHH Dược
Uống-Viên Venlafaxine Stada Liên danh Stada - Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.970 Venlafaxin nang cứng 37,5mg 37,5mg VD-25485-16 VD-25485-16 Việt Nam Việt Nam 10 viên viên 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 1 25,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3245 Công ty cổ
Công ty cổ phần phần Dược
dược TW Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Trung Generi 23/03/202
40.812 Vildagliptin Uống-Viên nén 50mg Goldagtin VD-31455-19 VD-31455-19 Mediplantex Việt Nam viên Viên 52,000 5,250 5,250 5,250 5,250 2 273,000,000 ương CPC1 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3246 Công ty cổ
Gedeon Richter Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x phần Dược Generi 23/03/202
40.580 Vinpocetin Uống-viên nén 10mg Cavinton forte VN-17951-14 VN-17951-14 Plc. Hungary 15 viên Viên 20,000 3,800 3,570 3,800 3,641 4 76,000,000 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3247 Công ty cổ
Tiêm-dung Gedeon Richter Hộp 10 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.580 Vinpocetin dịch tiêm 10mg/2ml Cavinton VN-9211-09 VN-9211-09 Plc. Hungary 2ml Ống 4,800 17,409 17,409 17,409 17,409 5 83,563,200 phẩm Bắc Ninh 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3248 Công ty cổ
Uống-viên Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.580 Vinpocetin nang cứng 10mg Cavipi 10 VD-20437-14 VD-20437-14 Hà Tây Việt Nam viên Viên 126,000 1,199 1,199 1,199 1,199 1 151,074,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
SĐK cũ: VD- Công ty
3249
17924-12, SĐK TNHH Dược
Vitamin A + Uống-Viên 2.500UI+25 mới: VD-32831- VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.1048 Vitamin D nang mềm 0UI Vitamin A-D 19 VD-32831-19 Cty CP DP Hà Tây Việt Nam Lọ 100 viên Viên 410,000 159 159 159 159 1 65,190,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VD-20770-14
(Giấy gia hạn
3250 SĐK số Công ty Cổ
8240/QLD-ĐK phần dược
Vitamin A + Uống-Viên 5000UI + ngày Công ty CPDP Me Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Sohaco Generi 23/03/202
40.1048 Vitamin D nang mềm 500 UI Vitamin A-D 31/05/2019) VD-20770-14 di sun Việt Nam viên Viên 1,295,000 210 210 210 210 2 271,950,000 Miền Bắc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VN-17798-14
(Kèm CV số
6574/QLD-ĐK
ngày 22/4/2014
v/v đính chính
quyết định cấp
SĐK thuốc
3251 nước ngoài, CV
số 9469/QLD-
ĐK ngày
6/6/2016 v/v
tăng hạn dùng
của thuốc, CV
số 4413/QLD-
ĐK ngày
29/3/2019 v/v Công ty Cổ
Thiamin HCl, (100mg, duy trì hiệu lực Solupharm phần Dược vật
Pyridoxin HCl, Tiêm-Dung 100mg, số đăng ký Pharmazeutische tư y tế Hải Generi 23/03/202
40.1050 Cyanocobalamin dịch tiêm 1mg)/2ml Milgamma N thuốc) VN-17798-14 Erzeugnisse GmbH Đức Hộp 5 ống 2ml Ống 33,400 17,500 17,500 17,500 17,500 4 584,500,000 Dương 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3252
Vitamin B1 + 100mg CN Cty TNHH TNHH Dược
Vitamin B6 + Uống-Viên nén +200mg + Liên danh Stada - Hộp 10 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.1050 Vitamin B12 bao phim 200mcg Scanneuron VD-22677-15 VD-22677-15 Việt Nam Việt Nam viên Viên 1,665,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1 1,665,000,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3253 TNHH
(100mg+ Thương mại
Vitamin B1 + 100mg + Cty TNHH SX DP Dược mỹ
Vitamin B6 + Tiêm-Dung 1000mcg)/3 Medlac Pharma Hộp 5 ống, 10 phẩm Thanh Generi 23/03/202
40.1050 Vitamin B12 dịch tiêm ml Triviton VD-23401-15 VD-23401-15 Italya Việt Nam ống x 3ml Ống 2,100 14,490 14,490 14,600 14,598 3 30,429,000 Bình 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3254 Vitamin B1 + 100mg + Công ty cổ


Vitamin B6 + Uống-viên nén 200mg + Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.1050 Vitamin B12 phân tán 200mcg 3BTP VD-26140-17 VD-26140-17 Hà Tây Việt Nam viên Viên 822,500 1,200 1,200 1,215 1,200 3 987,000,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3255
Vitamin B1 + 115mg+115 VD-19370-13 TNHH Dược
Vitamin B6 + Uống-Viên nén mg+ (Gia hạn ngày Hộp 10 vỉ x 10 VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.1050 Vitamin B12 bao phim 50mcg Vitamin B1-B6-B12 19/12/2018) VD-19370-13 Cty CP DP Hà Tây Việt Nam viên viên 317,500 590 590 590 590 1 187,325,000 AN 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3256 Công ty Cổ
Vitamin B1 + 125mg phần dược
Vitamin B6 + Uống-Viên +125mg+ Công ty CPDP Me Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Sohaco Generi 23/03/202
40.1050 Vitamin B12 nang mềm 250mcg 3B-Medi VD-22915-15 VD-22915-15 di sun Việt Nam viên Viên 877,000 1,176 1,176 1,197 1,188 4 1,031,352,000 Miền Bắc 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3257 Công ty cổ phần Công ty cổ


Tiêm-dung Vitamin B6 Kabi Fresenius Kabi Hộp 100 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.1054 Vitamin B6 dịch tiêm 100mg/1ml 100mg/1ml VD-24406-16 VD-24406-16 Việt Nam Việt Nam 1ml Ống 26,600 467 467 525 477 4 12,422,200 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty
3258
Vitamin B6 + CN Cty TNHH TNHH Dược
magnesi (lactat) Uống-Viên bao 470mg + Liên danh Stada - Hộp 5 vỉ, 10 vỉ VIETAMERIC Generi 23/03/202
40.1055 tan ở ruột 5mg Mangistad VD-23355-15 VD-23355-15 Việt Nam Việt Nam x 10 viên viên 184,000 699 699 699 699 1 128,616,000 AN 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3259 Công ty
Công ty TNHH Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Một
Vitamin B6 + Uống-Viên nén 470mg + MTV 120 viên nén bao thành viên 120 Generi 23/03/202
40.1055 magnesi (lactat) bao phim 5mg Magnesi - B6 VD-18177-13 VD-18177-13 Armephaco Việt Nam phim. Viên 71,000 126 126 126 126 1 8,946,000 Armephaco 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
3260 Công ty cổ phần Tuýp 20 viên, Công ty cổ
Uống-viên nén dược phẩm Bắc hộp 5 vỉ xé x 4 phần Dược Generi 23/03/202
40.1057 Vitamin C sủi 500 mg Effe-C TP VD-29387-18 VD-29387-18 Ninh Việt Nam viên Viên 58,000 1,545 1,545 1,545 1,545 1 89,610,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty Cổ
3261
Công ty cổ phần phần Dược
Uống-Dung 100 mg/10 dược phẩm CPC1 Hộp 4 vỉ x 5 phẩm CPC 1 Generi 23/03/202
40.1057 Vitamin C dịch uống ml Bominity VD-27500-17 VD-27500-17 Hà Nội Việt Nam ống x 10ml Ống 5,500 4,998 4,998 4,998 4,998 1 27,489,000 Hà Nội 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Chi nhánh - Công


3262 ty cổ phần Dược Công ty
phẩm OPC tại TNHH
VD-21330-14 Bình Dương - Nhà Thương mại
Uống-Viên nén Vitamin C - OPC (CV gia hạn đến máy Dược phẩm Tuýp 20 Viên Dược phẩm Generi 23/03/202
40.1057 Vitamin C sủi bọt 100mg 100mg Hương cam 12/8/2020) VD-21330-14 OPC Việt Nam nén sủi bọt Viên 26,000 798 798 798 798 3 20,748,000 Minh Quân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

Công ty cổ
3263
Công ty Cổ Phần Hộp 50 vỉ x 10 phần dược
Uống-Viên nén Dược Phẩm Cửu viên nén bao phẩm Cửu Generi 23/03/202
40.1057 Vitamin C bao phim 500mg Ascorbic 500 VD-28886-18 VD-28886-18 Long Việt Nam phim Viên 223,000 150 149 159 152 4 33,450,000 Long 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Công ty cổ
phần
3264
Uống-Viên Công ty CP H/3 vỉ/10 viên PYMEPHARC Generi 23/03/202
40.1061 Vitamin E nang mềm 1000IU Vitamin E 1000 VD-23864-15 VD-23864-15 Pymepharco Việt Nam nang mềm Viên 25,000 2,100 2,100 2,100 2,100 4 52,500,000 O 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3265 Incepta Công ty cổ


Uống-viên Pharmaceuticals Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 23/03/202
40.1061 Vitamin E nang cứng 400 UI Incepavit 400 Capsule VN-17386-13 VN-17386-13 Ltd. Bangladesh viên Viên 21,000 1,800 1,800 1,800 1,800 3 37,800,000 phẩm Bắc Ninh 2c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3266 Công ty cổ phần Công ty cổ


Uống-viên Dược phẩm CPC1 Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, phần Dược Generi 23/03/202
40.1062 Vitamin H nang mềm 10 mg Biosoft VD-29705-18 VD-29705-18 Hà Nội Việt Nam 6 vỉ x 15 viên Viên 13,000 3,600 3,600 3,600 3,600 1 46,800,000 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3267 Công ty cổ
phần thương
mại dược
phẩm và trang
Phytomenadione Uống-Nhũ Medphano thiết bị y tế Generi 23/03/202
40.448 (Vitamin K1) dịch uống 20mg/ml Medphadion drops VN-18865-15 VN-18865-15 Arzneimittel GmbH Đức Chai 5ml Chai 1,000 200,000 200,000 200,000 200,000 1 200,000,000 Thuận Phát 1c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3268 Liên danh thầu


Công ty Cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty Cổ
phần Dược
Tiêm-Dung Công ty CPDP Hộp 10 ống x phẩm Minh Generi 23/03/202
40.448 Vitamin K1 dịch tiêm 10mg/1ml Vitamin K1 10mg/1ml VD-25217-16 VD-25217-16 Minh Dân Việt Nam 1ml Ống 7,020 1,593 1,593 1,613 1,597 5 11,182,860 Dân 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

VD-18908-13.
3269 Gia hạn đến
18/10/2020. CV Công ty Cổ
Tiêm-Dung số 17792/QLD- Công ty CP Dược Hộp 10 ống x phần Dược Generi 23/03/202
40.448 Vitamin K1 dịch tiêm 1mg/ml Vitamin K1 1mg/1ml ĐK VD-18908-13 Danapha Việt Nam 1ml. Ống 27,900 1,320 1,293 1,320 1,305 3 36,828,000 Danapha 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3270 Công ty
Công ty TNHH TNHH Một
MTV 120 thành viên 120 Generi 23/03/202
40.1064 Vitamin PP Uống-Viên nén 50mg Vitamin PP VD-27556-17 VD-27556-17 Armephaco Việt Nam Lọ 100 viên nén Viên 61,300 63 63 63 63 2 3,861,900 Armephaco 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD

3271 Công ty cổ phần Công ty cổ


Nhỏ mũi-Dung 0,05% ; dược phẩm Quảng phần Dược Generi 23/03/202
40.913 Xylometazolin dịch nhỏ mũi 10ml Qbizolin 0,05% VD-31155-18 VD-31155-18 Bình Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 5,350 3,330 3,324 3,330 3,325 2 17,815,500 phẩm Bắc Ninh 4c SYT BACNINH 74/QĐ-SYT 0 20200323 TD
Bạch truật +
Đẳng sâm + Liên
nhục + Cát cánh
+ Sa nhân + Cam 15g + 15g
3272 thảo + Bạch linh + 4g + 12g
+ Trần bì + + 4g + 6g
Mạch nha + Long + 10g + 4g Công ty cổ thuốc
nhãn + Sử quân Uống-Siro + 10g + 6g phần Dược cổ 23/03/202
05C.79 tử + Bán hạ thuốc + 4g + 4g Siro Bổ tỳ P/H VD-24999-16 VD-24999-16 Phúc Hưng Việt Nam Lọ 100ml Lọ 3,050 28,000 27,000 28,000 27,368 3 85,400,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

CT cho 1
chai 100
ml: Bạch
truật 8g,
cam thảo
4g, liên
nhục 8g,
đảng sâm
8g, phục
3273 linh 12g,
hoài sơn
8g, ý dĩ 12
Bạch truật, cam g, mạch
thảo, liên nhục, nha 12g,
đảng sâm, phục sơn tra 4g,
linh, hoài sơn, ý thần khúc
dĩ, mạch nha, sơn 12 g, phấn Công ty cổ
tra, thần khúc, hoa 4g, cao CN Công ty CP phần Dược vật thuốc
phấn hoa, cao xương hỗn Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Sao Thái Dương Hộp 1 chai 100 tư y tế Hải cổ 23/03/202
05C.83 xương hỗn hợp Uống-Cao lỏng hợp 3g Dương VD-27323-17 VD-27323-17 tại Hà Nam Việt Nam ml cao lỏng Chai 800 50,000 50,000 50,000 50,000 4 40,000,000 Dương 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3274 Liên danh


Công ty cổ
phần dược
Công ty Cổ phần Medi Miền thuốc
Berberin + Mộc Uống-Viên 50mg + Dược Trung ương Hộp 10 vỉ x 4 Bắc- cổ 23/03/202
05C.100.1 Hương nang cứng 200mg Antesik VD-32967-19 VD-32967-19 Mediplantex Việt Nam viên Viên 53,000 1,900 1,900 1,900 1,900 2 100,700,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
0,62g;
0,62g;
0,62g;
Đương quy; Bạch 0,62g;
linh; Bạch truật; 0,30g;
3275 Hoàng kỳ; Đại 0,31g;
táo; Táo nhân; 0,31g;
Long nhãn; Đẳng 0,31g; Công ty cổ
sâm; Viễn chí; 0,15g; Công ty Cổ phần Hộp 6 hoàn x phần dược thuốc
Cam thảo; Mộc Uống-Viên 0,09g; Dược phẩm Trung 8g; Hộp 10 phẩm Trung cổ 23/03/202
05C.82.16 hương. hoàn mềm 0,05g. Hoàn quy tỳ tw3 VD-25814-16 VD-25814-16 ương 3 Việt Nam hoàn x 8g. Viên 94,500 4,494 4,179 4,494 4,386 2 424,683,000 Ương 3 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Bột bạch
truật+Bột mộc
hương+Bột hoàng 0,65g+0,35
đằng+Bột hoài g+0,4g+
sơn+Bột trần 0,42g+0,25
3276 bì+Bột hoàng g+ 0,54g+
liên+Bột bạch 0,35g+
linh +Bột sa nhân 0,35g+
+Bột bạch thược 0,35g+ Công ty cổ thuốc
+Cao đặc cam Uống-Viên 0,04g+ phần Dược cổ 23/03/202
05C.80 thảo+Cao đặc hoàn cứng 0,22g Đại tràng hoàn P/H VD-25946-16 VD-25946-16 Phúc Hưng Việt Nam Hộp 10 gói x 4g Gói 126,000 4,000 3,900 4,000 3,949 3 504,000,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3277 Liên danh


Công ty cổ
phần dược
Công ty Cổ phần Medi Miền thuốc
Uống-Viên Dược Trung ương Hộp 10 vỉ x 10 Bắc- cổ 23/03/202
05C.173 Bột bèo hoa dâu nang cứng 250mg Mediphylamin VD-24351-16 VD-24351-16 Mediplantex Việt Nam viên Viên 95,000 1,900 1,900 2,100 1,926 4 180,500,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Bột Đương quy+
Cao đặc dược
3278 liệu (Thục địa; Công ty cổ thuốc
Ngưu tất; Xuyên Uống-Viên nén 120mg + Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x phần Dược cổ 23/03/202
05C.181.19 khung; Ích mẫu). bao phim 240mg Hoạt huyết Phúc Hưng VD-24511-16 VD-24511-16 Phúc Hưng Việt Nam 20 viên viên 670,000 800 729 800 763 4 536,000,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
50mg
Bột mã tiền chế + +13mg +
Hương phụ tứ chế 8mg +
3279
+ Mộc hương + 3mg + Công ty cổ phần Công ty cổ thuốc
Quế chi + thương Uống-Viên 20mg + ' dược phẩm Trung Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược cổ 23/03/202
05C.72 truật + Địa liền nang cứng 6mg Frentine VD-25306-16 VD-25306-16 ương 3 Việt Nam viên viên 261,000 1,800 1,800 1,800 1,800 3 469,800,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Cao đặc Actiso+


3280 Cao đặc Rau 100mg + Công ty cổ thuốc
đắng đất + Cao Uống-Viên bao 75mg + Hộp 5 vỉ x 20 phần Dược cổ 23/03/202
05C.8.9 đặc Bìm bìm phim 7,5mg Boganic VD-19790-13 VD-19790-13 Traphaco Việt Nam viên Viên 1,570,000 620 620 650 639 3 973,400,000 phẩm Bắc Ninh 1 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Cao đặc Actiso +
3281 Cao đặc Rau VD-17634-12 Công ty cổ
đắng đất + Cao 200mg+ CV5288/QLD- Công ty cổ phần phần Dược thuốc
đặc (hoặc bột) Uống-Viên 150mg+ ĐK ngày dược VTYT Hải Việt Hộp 5 vỉ x 10 vật tư y tế cổ 23/03/202
05C.8.9 Bìm bìm nang 16mg Giadogane 10/4/2019 VD-17634-12 Dương Nam viên Viên 1,130,250 987 987 987 987 1 1,115,556,750 Vinapharm 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3282 Công ty cổ
Công ty cổ phần phần Dược thuốc
Uống-Viên dược phẩm Hoa Việt Hộp 1 túi 5 vỉ x vật tư y tế cổ 23/03/202
05C.7 Cao
Cao đặc
đặc Actiso
bách bộ nang 250mg Actiso DHĐ VD-27354-17 VD-27354-17 Việt Nam 10 viên Viên 310,000 840 840 840 840 3 260,400,000 Vinapharm 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
+Cao đặc cát
cánh +Mạch môn
+Trần bì +Cam
3283 thảo +Bối mẫu 2g+ 1g+
+Bạch quả 8g+ 6g+ Công ty cổ thuốc
+Hạnh nhân 4g+ 4g+ phần Dược cổ 23/03/202
05C.147 +Ma hoàng Uống-Cao lỏng 4g+ 4g+ 6g Thuốc ho P/H VD-25450-16 VD-25450-16 Phúc Hưng Việt Nam Lọ 100ml Lọ 89,100 26,000 26,000 27,500 26,545 2 2,316,600,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3284 Công ty
Công ty Cổ phần TNHH thương thuốc
Cao đặc kim tiền Uống-Thuốc Dược Vật tư y tế mại và công cổ 23/03/202
05C.35 Thảo cốm 600mg Kim tiền thảo HM VD-27237-17 VD-27237-17 Hải Dương Việt Nam Hộp 21 gói x 2g Gói 106,000 3,800 3,720 3,800 3,743 2 402,800,000 nghệ Hà Minh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Công ty cổ thuốc
3285
Cao Đinh Lăng + Uống-Viên 150mg + Hoạt huyết dưỡng não Hộp 10 vỉ x 10 phần dược cổ 23/03/202
05C.127.1 Cao Bạch quả nang mềm 40mg ATM VD-18185-13 VD-18185-13 HD Pharma Việt Nam viên Viên 2,110,000 777 777 777 777 1 1,639,470,000 ATM 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3286 Liên danh


Công ty cổ
phần dược
Công ty TNHH Medi Miền thuốc
Cao Đinh lăng + Uống-Viên nén 150mg+ Hoạt huyết Dưỡng Não Dược phẩm Hà Hộp 5 vỉ x 20 Bắc- cổ 23/03/202
05C.127.1 Cao Bạch quả. bao phim 5mg. HL VD- 33780-19 VD-33780-19 Thành Việt Nam viên Viên 1,455,000 420 420 420 420 1 611,100,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
VD-18435-13
(kèm CV gia
hạn SĐK: Công ty cổ
3287
Cao đặc đinh 10955/QLD-ĐK phần Dược vật thuốc
lăng; Cao bạch Uống-Viên 250mg; ngày Hộp 5 vỉ x 10 tư y tế Hải cổ 23/03/202
05C.127.1 quả nang mềm 100mg Ceginkton 03/07/2019) VD-18435-13 HD Pharma Việt Nam viên Viên 2,180,000 1,748 1,600 1,940 1,671 3 3,810,640,000 Dương 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3288 Cao khô actiso+ Công ty cổ


Cao khô rau đắng 100mg+ phần dược thuốc
đất + Cao khô Uống-Viên 75mg+ Công ty CPDP Me Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Sohaco cổ 23/03/202
05C.8.9 bìm bìm nang mềm 5,25mg Bibiso VD-22482-15 VD-22482-15 di sun Việt Nam viên Viên 1,510,000 525 525 546 528 3 792,750,000 Miền Bắc 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3289 Công ty
Công ty Cổ phần TNHH thương thuốc
Uống-Thuốc Dược Vật tư y tế mại và công cổ 23/03/202
05C.7 Cao khô Actiso cốm 600mg Trabogan VD-27247-17 VD-27247-17 Hải Dương Việt Nam Hộp 20 gói x 2g Gói 224,400 4,000 4,000 4,000 4,000 2 897,600,000 nghệ Hà Minh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Công ty
3290
TNHH Dược thuốc
Cao khô đương Uống-Viên Công ty CP Dược Hộp 5 vỉ x 10 phẩm Việt cổ 23/03/202
05C.178.1 quy di thực nang 300mg Đương quy di thực VD-28209-17 VD-28209-17 VTYT Hải Dương Việt Nam viên nang Viên 20,000 3,250 3,250 3,250 3,250 1 65,000,000 Hùng 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Cao khô hỗn hợp
(tương ứng với : 595mg:
Hồng hoa,
Đương quy, (280mg,
Xuyên khung, 685mg,
Sinh địa, 685mg,
3291 Cam thảo, 375mg,
Xích thược, 375mg, Liên danh
Sài hồ, 375mg, Công ty cổ
Chỉ xác, 280mg, phần dược
Ngưu tất); 280mg, Công ty Cổ phần Medi Miền thuốc
Cao khô lá bạch Uống-Viên 375mg); Dược Trung ương Hộp 3 vỉ x 10 Bắc- cổ 23/03/202
05C.133.1 quả nang cứng 15mg Cerecaps VD-24348-16 VD-24348-16 Mediplantex Việt Nam viên Viên 150,000 2,389 2,389 2,898 2,716 2 358,350,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Cao khô hỗn hợp 560mg
dược liệu (tương
đương với:
Tục đoạn (500mg
Phòng phong 500mg
Hy thiêm 500mg
Độc hoạt 400mg
3292 Tần giao 400mg
Đương quy 300mg
Ngưu tất 300mg
Thiên niên kiện 300mg Liên danh
Hoàng kỳ 300mg Công ty cổ
Đỗ trọng 200mg phần dược
Bạch thược 300mg Công ty Cổ phần Medi Miền thuốc
Xuyên khung) Uống-Viên 300mg) Dược Trung ương Hộp 3 vỉ x 10 Bắc- cổ 23/03/202
05C.76.2 Bột Mã tiền chế nang cứng 40 mg Phong Dan VD-26637-17 VD-26637-17 Mediplantex Việt Nam viên Viên 175,000 2,982 2,982 4,000 3,076 5 521,850,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Cao khô hỗn hợp:
(Tương đương 240mg:
với:
Tục đoạn, (250mg,
Phòng phong, 250mg,
Hy thiêm, 250mg,
Độc hoạt, 200mg,
3293 Tần giao, 200mg,
Đương quy, 150mg,
Ngưu tất, 150mg Liên danh
Thiên niên kiện, 150mg, Công ty cổ
Hoàng kỳ, 150mg, phần dược
Đỗ trọng; 100mg; Công ty Cổ phần Medi Miền thuốc
Bột Bạch thược, Uống-Viên 150mg; Dược Trung ương Hộp 3 vỉ x 10 Bắc- cổ 23/03/202
05C.76.1 Bột Xuyên khung nang cứng 150mg. Tuzamin VD-24355-16 VD-24355-16 Mediplantex Việt Nam viên Viên 200,000 2,730 2,730 2,730 2,730 1 546,000,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3294 Liên danh


Công ty cổ
phần dược
Công ty Cổ phần Medi Miền thuốc
Cao khô lá Dược Trung ương Hộp 1 chai Bắc- cổ 23/03/202
05C.151 thường xuân Uống-Siro 700mg Massoft VD-26338-17 VD-26338-17 Mediplantex Việt Nam 100ml siro Chai 10,900 24,990 24,990 24,990 24,990 1 272,391,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
500mg
(tương
đương với
3295
2,5mg Công ty Cổ phần Công ty cổ thuốc
Cao khô trinh nữ Uống-Viên alcaloid Dược phẩm Thiên Hộp 5 túi nhôm phần Dược cổ 23/03/202
05C.117 hoàng cung nang cứng toàn phần) Crila Forte VD-24654-16 VD-24654-16 Dược Việt Nam x 2 vỉ x 10 viên Viên 42,000 4,900 4,890 4,990 4,946 3 205,800,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Kim tiền thảo, 1000mg,
Chỉ thực, 100mg,
Nhân trần, 250mg,
Hậu phác, 100mg,
3296 Hoàng cầm, 150mg, Liên danh
Bạch mao căn, 500mg, Công ty cổ
Nghệ, 250mg, VNB-2873-05 phần dược
Binh lang, 100mg, Công văn gia Công ty TNHH Medi Miền thuốc
Mộc hương, Uống- Viên 100mg, Kim tiền thảo Bài hạn số: Dược phẩm Hà Hộp 1 lọ x 100 Bắc- cổ 23/03/202
05C.36 Đại hoàng. nén bao phim 50mg. Thạch 21632/QLD-ĐK VNB-2873-05 Thành Việt Nam viên Viên 430,000 546 546 550 549 4 234,780,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Cao tần giao+Cao
đỗ trọng +Cao
ngưu tất +Cao 0,1g+
độc hoạt +Bột 0,1g+
phòng phong 0,15g+
+Bột phục linh 0,12g+
+Bột xuyên 0,5g+
3297 khung +Bột tục 0,4g+
đoạn +Bột hoàng 0,5g+
kỳ +Bột bạch 0,5g+
thược +Bột cam 0,5g+
thảo +Bột đương 0,5g+ Công ty cổ thuốc
quy +Bột thiên Uống-Viên 0,4g+ phần Dược cổ 23/03/202
05C.73 niên kiện hoàn cứng 0,5g+ 0,4g Thấp khớp hoàn P/H VD-25448-16 VD-25448-16 Phúc Hưng Việt Nam Hộp 10 gói x 5g Gói 355,000 4,900 4,900 4,990 4,949 4 1,739,500,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
120mg +
Địa long + Hoàng 1200mg +
kỳ + Đương quy 240mg +
3298 + Xích thược + 180mg + Công ty cổ
Xuyên khung + 120mg + Công ty Cổ phần phần thương thuốc
Đào nhân + Hồng Uống-Viên 120mg + Hoạt huyết dưỡng não Dược phẩm Việt Hộp 3 vỉ x 10 mại Q&V Việt cổ 23/03/202
05C.128 hoa nang cứng 120mg Đông dược Việt VD-33193-19 VD-33193-19 (Đông Dược Việt) Việt Nam viên Viên 52,000 5,500 5,500 5,500 5,500 2 286,000,000 Nam 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3299 125mg+ Công ty cổ thuốc


Diệp Hạ Châu Uống-Viên nén 100mg+ Hộp 5 vỉ x 20 phần Dược cổ 23/03/202
05C.22 +Bồ Bồ + Chi tử bao đường 25mg Bổ gan P/H VD-24998-16 VD-24998-16 Phúc Hưng Việt Nam viên Viên 3,080,000 510 510 605 577 4 1,570,800,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3300 Diệp hạ châu + 100mg + Công ty cổ phần Công ty cổ thuốc


Nhân trần + Cao Uống-Viên 50mg+ dược vật tư y tế Hộp 12 vỉ x 5 phần Dược cổ 23/03/202
05C.26.9 nhọ nồi nang mềm 50mg AD - Liver VD-31287-18 VD-31287-18 Hải Dương Việt Nam viên Viên 900,000 1,218 1,218 1,218 1,218 1 1,096,200,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
3301 Công ty cổ
Diệp hạ châu + phần dược thuốc
Bồ công anh Uống-Viên Công ty CPDP Me Hộp 5 vỉ x 10 phẩm Sohaco cổ 23/03/202
05C.23 +Nhân trần nang cứng 2g, 1g, 2g Bình can VD-32521-19 VD-32521-19 di sun Việt Nam viên Viên 230,000 1,365 1,281 1,365 1,343 3 313,950,000 Miền Bắc 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3302 Liên danh


Công ty cổ
phần dược
Công ty cổ phần Medi Miền thuốc
Cao khô Diệp hạ Uống- Viên TM dược VTYT Hộp 5 vỉ x 10 Bắc- cổ 23/03/202
05C.21 châu nang cứng 300mg Diệp hạ châu KH VD-30986-18 VD-30986-18 Khải Hà Việt Nam viên Viên 450,000 357 357 357 357 1 160,650,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Cao khô rễ
đinh lăng
(tương
đương đinh
lăng 1,32g)
3303 0,2g; Cao
khô lá bạch
quả (tương
đương lá
bạch quả
0,33g)
0,033g; Công ty cổ
Đinh lăng, bạch Cao đậu CN Công ty CP phần Dược vật thuốc
quả, cao đậu Uống-Viên tương lên Tuần Hoàn Não Thái Sao Thái Dương Hộp 2 vỉ x 6 tư y tế Hải cổ 23/03/202
05C.127.2 tương lên men nang cứng men 0,083g Dương VD-27326-17 VD-27326-17 tại Hà Nam Việt Nam viên nang cứng Viên 566,000 2,916 2,916 2,916 2,916 2 1,650,456,000 Dương 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Độc hoạt + Quế


chi+ Phòng 2,4g +
phong + Đương 1,2g + 1,8g
quy + Tế tân+ + 1,2g +
Xuyên khung + 1,2g + 0,9
3304 Tần giao + Bạch g + 1,2g +
thược + Tang ký 1,8g + 3g +
sinh + Sinh địa + 1,8g +
Đỗ trọng + Ngưu 1,8g + 1,8g Công ty
tất + Phục linh + + 1,8g + TNHH Dược thuốc
Cam thảo + Đảng Uống-Viên 0,9g + Cty CP dược Lọ/≥30 VIETAMERIC cổ 23/03/202
05C.58.13 sâm hoàn cứng 1,8g. Phong thấp Khải Hà VD-28359-17 VD-28359-17 VTYT Khải Hà Việt Nam Lọ 30 gam g 30,800 48,000 46,000 48,000 47,256 2 1,478,400,000 AN 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Đương quy + 0,33g +
Bạch truật + 0,33g +
Đẳng sâm + 0,5g +
Quế nhục + 0,33g +
3305 Thục địa + 0,5g + Công ty cổ
Cam thảo + 0,27g + phần thương
Hoàng kỳ + 0,5g + mại dược
Bạch linh + 0,27g + Công ty Cổ phần phẩm thuốc
Xuyên khung + Uống-Viên 0,27g + Thập toàn đại bổ dược phẩm Thành Hộp 10 hoàn x &TTBYT cổ 23/03/202
05C.161.4 Bạch thược hoàn mềm 0,33g Vinaplant VD-33554-19 VD-33554-19 Phát Việt Nam 8g Viên 43,000 3,000 2,700 3,000 2,783 2 129,000,000 Thuận Phát 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Bột Hoài
sơn (tương
ứng 183mg
Hoài Sơn)
100mg;
Cao khô
Liên tâm
(tương ứng
200mg
Liên tâm)
65mg; Cao
khô Liên
nhục
(tương ứng
3306 175mg
Liên nhục)
35mg; Cao
khô hỗn
hợp dược
liệu (tương
ứng
91,25mg
Lá dâu;
Hoài sơn, Liên 91,25mg
nhục, Liên tâm, Lá vông;
Lá dâu, Lá vông, 91,25mg
Bá tử nhân, Toan Long nhãn) Công ty cổ thuốc
táo nhân, Long Uống-Viên nén 80mg; Cao Công ty CP Dược Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược cổ 23/03/202
05C.131 nhãn bao phim khô Bá tử Dưỡng tâm an thần VD-28789-18 VD-28789-18 Danapha Việt Nam viên Viên 185,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1 185,000,000 DANAPHA 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
160mg;
120mg;
3307 Lá khôi; Ô tặc 0,12g; Công ty thuốc
cốt; Khổ sâm; Dạ Uống- Viên 0,12g; Công ty CP Dược Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Đức cổ 23/03/202
05C.95 cẩm; Cỏ hàn the. nang cứng. 0,12g. Folitat dạ dày VD-29242-18 VD-29242-18 phẩm Yên Bái Việt Nam viên nang Viên 101,500 1,700 1,700 1,750 1,739 4 172,550,000 Tâm 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3308 Ma hoàng + Khổ Công ty cổ thuốc


hạnh nhân+ Cam 12g + 12g+ phần Dược cổ 23/03/202
05C.155.3 thảo + Thạch cao Uống-Siro 4g + 40g Siro trị ho Slaska VD-20057-13 VD-20057-13 Traphaco Việt Nam Hộp 1 lọ 100 ml Lọ 6,800 27,000 27,000 27,000 27,000 1 183,600,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3309 Ma hoàng + quế Công ty cổ phần Công ty cổ thuốc


chi + khổ hạnh 3g+2g+4g+ VD-23249- TM dược VTYT Hộp 10 ống x Ống phần Đầu tư cổ 23/03/202
05C.155.2 nhân + cam thảo Uống-Siro 2g Thuốc ho K/H VD-23249-15 15_20ml Khải Hà Việt Nam 20ml 20ml 8,500 9,786 9,786 9,786 9,786 1 83,181,000 Quốc tế Việt Á 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3310 Uống-Viên 22mg + Công ty cổ thuốc


Mã tiền +Hy hoàn cứng bao 500mg + Hộp 15 túi x 12 phần Dược cổ 23/03/202
05C.71.1 thiêm +Ngũ gia bì phim 170mg Hyđan 500 VD-24401-16 VD-24401-16 Thanh Hóa Việt Nam hoàn Gói 290,000 2,625 2,500 2,625 2,541 2 761,250,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
70mg +
Mã tiền+ Quế 40mg +
chi+ Đương 70mg +
3311 Quy+ Đỗ trọng+ 70mg +
Ngưu tất+ Độc 60mg +
hoạt+ Thương 80mg + Công ty cổ thuốc
truật+ Thổ phục Uống-Viên 80mg + Hộp 10 vỉ x 10 phần dược cổ 23/03/202
05C.70 linh nang cứng 100mg Phong tê thấp HD New VD-27694-17 VD-27694-17 HD Pharma Việt Nam viên Viên 140,000 1,400 1,400 1,495 1,443 3 196,000,000 ATM 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
500mg +
1000mg
Nhân sâm+ + 1000mg
Hoàng kỳ+ + 1000mg
Đương quy+ + 660mg +
3312 Bạch truật+ 660mg
Thăng ma+ Sài + 500mg +
hồ+ Trần bì+ 500mg
Cam thảo+ Hoa + 1330mg
hòe+ Cỏ nhọ nồi+ + 1330mg Công ty cổ phần Công ty cổ thuốc
Kim ngân hoa+ Uống-Thuốc + 1000mg dược phẩm Khang phần Đầu tư cổ 23/03/202
05C.108 Đào nhân cốm + 800mg Chè trĩ BTIKG VD-32845-19 VD-32845-19 Minh Việt Nam Hộp 9 gói x 9g Gói 1,500 23,800 23,000 23,800 23,039 2 35,700,000 Quốc tế Việt Á 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3313 Công ty cổ
Rễ đinh lăng phần dược thuốc
+Cao khô lá bạch Uống-Viên nén 150mg; Hoạt huyết duỡng não Công ty CPDP Me Hộp 5 vỉ x 20 phẩm Sohaco cổ 23/03/202
05C.127.1 quả bao phim 40mg ACP GC-222-14 GC-222-14 di sun Việt Nam viên Viên 780,000 273 273 315 276 2 212,940,000 Miền Bắc 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
4800mg+24
Sử quân tử + 00mg
Binh lang + Nhục +2400mg
3314 đậu khấu + Lục +4800mg
thần khúc + Mạch +2400mg+4 Công ty cổ phần Công ty cổ thuốc
nha + Hồ hoàng 800mg VD-27358- dược phẩm Hoa Hộp 1 chai x Chai phần Đầu tư cổ 23/03/202
05C.112 liên + Mộc hương Uống-Siro +960mg Sirô Kiện tỳ DHĐ VD-27358-17 17_108ml Việt Việt Nam 108ml 108ml 500 65,000 65,000 65,000 65,000 1 32,500,000 Quốc tế Việt Á 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
Thục địa + Hoài
sơn (bột) +
Đương quy (bột)
+ Cao đặc rễ 125mg +
trạch tả + Cao 160mg +
3315 đặc rễ hà thủ ô + 160mg +
Cao đặc hạt thảo 40mg +
quyết minh + Cao 40mg +
đặc hoa cúc hoa + 50mg + Công ty cổ thuốc
Cao đặc quả hạ Uống-Viên 24mg + hộp 10 vỉ x 10 phần Dược cổ 23/03/202
05C.212.2 khô thảo nang cứng 12,5mg Sáng mắt VD-24070-16 VD-24070-16 Traphaco Việt Nam viên Viên 387,000 650 650 650 650 2 251,550,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Thục địa + Hoài


sơn + Sơn thù + Công ty
3316
Mẫu đơn bì + 1,6g; 0,8g; TNHH Dược thuốc
Phục linh + Uống-Viên 0,8g; 0,6g; Cty CP DP An Hộp 10 viên x VIETAMERIC cổ 23/03/202
05C.193.4 Trạchbìtả+Cát
Trần hoàn mềm 0,6g; 0,6g A.T Lục vị VD-24126-16 VD-24126-16 Thiên Việt Nam 9g Viên 23,000 3,500 3,500 3,500 3,500 1 80,500,000 AN 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
cánh+ Tiền hồ
+Tô diệp + Tử
uyển +Thiên môn 20g + 10g+
3317 +Tang bạch bì + 10g + 10g+
Tang diệp + Cam 10g + 4g +
thảo + Ô mai + 4g+ 4g+ Công ty cổ thuốc
Khương hoàng + 3g+ 3g+ phần Dược cổ 23/03/202
05C.157 Menthol Uống-Cao lỏng 2g+ 0,044g Thuốc ho bổ phế VD-23290-15 VD-23290-15 Fito Pharma Việt Nam Chai 80ml Chai 20,500 21,500 19,950 22,050 21,715 3 440,750,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Cao đương quy di


thực +Bột đương Công ty
3318
quy di thực+Tinh 0,13g+ Hộp 1 lọ 60 TNHH Dược thuốc
dầu lá đương quy Uống-Viên nén 0,14g+ viên nén bao phẩm Việt cổ 23/03/202
05C.178.1 di thực bao đường 0,0013g Angobin V55-H12-16 V55-H12-16 Viện Dược Liệu Việt Nam đường Viên 350,000 1,322 1,322 1,400 1,332 2 462,700,000 Hùng 3 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
3319 Liên danh
Công ty cổ
phần dược
Cao khô Kim tiền Công ty TNHH Medi Miền thuốc
thảo + Cao khô Uống- viên nén 120mg+ Dược phẩm Hà Hộp 1 lọ x 100 Bắc- cổ 23/03/202
05C.37.2 Râu ngô. bao phim 35mg. Kim tiền thảo HL VD-33781-19 VD-33781-19 Thành Việt Nam viên Viên 330,000 273 273 273 273 1 90,090,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
1,12g;
0,90g;
0,26g;
Đảng sâm; Hoàng 0,26g;
3320 kỳ; Bạch truật; 0,26g;
Thăng ma; Sài 0,26g; Công ty cổ
hồ; Đương quy; 0,26g; Công ty Cổ phần Hộp 6 hoàn x phần dược thuốc
Trần bì; Đại táo; Uống-Viên 0,23g; Hoàn bổ trung ích khí Dược phẩm Trung 8g; Hộp 10 phẩm Trung cổ 23/03/202
05C.107.4 Cam thảo. hoàn mềm 0,23g. tw3 VD-26303-17 VD-26303-17 ương 3 Việt Nam hoàn x 8g. Viên 6,000 3,780 3,780 3,780 3,780 1 22,680,000 Ương 3 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Công ty
3321
Hợp chất Angala TNHH Dược thuốc
được chiết từ Uống-Viên Hộp 6 vỉ x 10 phẩm Việt cổ 23/03/202
05C.178.1 đương quy di thực nang 500mg Somanimm NC54-H11-18 NC54-H11-18 Viện Dược Liệu Việt Nam viên nang Viên 90,000 12,000 12,000 12,000 12,000 1 1,080,000,000 Hùng 3 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

18,75g,
25g, Công ty
3322
Ma hoàng, Khô 12,5g, TNHH Dược thuốc
hạnh nhân, quế 12,5g VD-23249- Cty CP dược Chai/≥ VIETAMERIC cổ 23/03/202
05C.155.2 chi, Cam thảo Uống-Siro Thuốc ho K/H VD-23249-15 15_125ml VTYT Khải Hà Việt Nam Chai 125ml 125ml 23,500 30,500 30,500 30,500 30,500 1 716,750,000 AN 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
600mg,
Diệp hạ châu, 500mg,
Nhân trần, Cỏ 600mg,
3323
nhọ nồi, Râu ngô, 1000mg, Công ty cổ phần Hộp 15 ống, 20 Công ty cổ thuốc
Kim ngân hoa, 600mg, thương mại dược ống, 30 ống, 50 phần Dược cổ 23/03/202
05C.26.6 Nghệ Uống-Siro 240mg Gansivi VD-33132-19 VD-33132-19 VTYT Khải Hà Việt Nam ống x 10 ml Ống 60,000 2,814 2,814 2,814 2,814 1 168,840,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
( 400mg,
Cao khô hỗn hợp 200mg,
dược liệu (tương 200mg,
đương với Sinh 200mg,
địa, Mạch môn, 30mg,
3324 Hoàng kỳ, Câu kỷ 20mg,
tử, Ngũ vị tử, 20mg)
Hoàng liên, Nhân 130mg, Hộp 1 lọ x 30
sâm), Thiên hoa 200mg, viên, 60 viên,
phấn, Thạch cao, 100mg, Công ty cổ phần 100 viên; Hộp Công ty cổ thuốc
Bạch linh, Mẫu Uống-Viên 34mg, thương mại dược 3 vỉ, 5 vỉ x 10 phần Dược cổ 23/03/202
05C.190.5 đơn bì nang cứng 30mg Diacap VD-33131-19 VD-33131-19 VTYT Khải Hà Việt Nam viên Viên 60,000 3,200 2,394 3,200 2,586 4 192,000,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

0,1g cao
đặc; 4,5g
bột hỗn
hợp dược
3325 Thục địa, Phục liệu (tương
linh, Hoài Sơn, đương với
Sơn thù, Trạch tả, 0,6g; 0,6g;
Xa tiền tử, Ngưu 0,6g; 0,6g;
tất, Mẫu đơn bì, 0,6g; 0,3g; Công ty cổ thuốc
Nhục quế, Phụ tử Uống-Viên 0,6g; 0,3g; Công ty CPDP phần dược cổ 23/03/202
05C.171 chế hoàn mềm 0,3g) Tế sinh thận khí hoàn VD-32518-19 VD-32518-19 Hoa Việt Việt Nam Hộp 10 viên Viên 12,000 13,000 13,000 13,000 13,000 2 156,000,000 phẩm Hoa Việt 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Mỗi 9ml
siro chứa
dịch chiết
3326 dược liệu
tương
Ma hoàng, Quế đương với: Công ty cổ thuốc
chi, Khổ hạnh Uống-Siro (1,5g; 1g; Công ty CPDP Hộp 1 chai phần dược cổ 23/03/202
05C.155.2 nhân, Cam thảo. thuốc 2g; 1g). Siro Mahota DHĐ VD-29381-18 VD-29381-18 Hoa Việt Việt Nam 108ml Chai 17,500 21,843 21,843 21,843 21,843 1 382,252,500 phẩm Hoa Việt 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3327 Cao khô actiso+ Công ty cổ


Cao khô rau đắng Công ty cổ phần phần dược thuốc
đất + Cao khô Uống-Viên nén 200mg+150 dược phẩm Hà Hộp 5 vỉ x 20 phẩm Quốc tế cổ 23/03/202
05C.8.9 bìm bìm bao phim mg+ 15mg Ibaliver-H VD-21652-14 VD-21652-14 Tây Việt Nam viên Viên 520,000 800 800 800 800 2 416,000,000 Winsacom 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
3328 Liên danh
Công ty cổ
Cao mật lợn khô + 50mg + phần dược
Tỏi khô + Cao 50mg + Công ty Cổ phần Medi Miền thuốc
đặc Actiso + Uống-Viên 125mg Dược Trung ương Hộp 4 vỉ x 10 Bắc- cổ 23/03/202
05C.9 Than hoạt tính nang + 25mg Chorlatcyn GC-269-17 GC-269-17 Mediplantex Việt Nam viên Viên 180,000 2,450 2,450 2,499 2,455 5 441,000,000 Mediplantex 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3329 Công ty Cổ phần Công ty Cổ thuốc


Cao khô lá dược phẩm Hộp 30 gói x phần Dược cổ 23/03/202
05C.151 thường xuân Uống-Siro 35mg Sirô Hedera VD-31921-19 VD-31921-19 Tipharco Việt Nam 5ml Gói 31,000 6,000 6,000 6,000 6,000 1 186,000,000 phẩm VIAN 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Độc hoạt, 330mg;


Phòng phong, 330mg;
Tang ký sinh, 330mg;
Tần giao, 330mg;
Bạch thược, 330mg;
Ngưu tất, 330mg;
3330 Sinh địa, 330mg;
Cam thảo, 330mg;
Đỗ trọng, 330mg;
Tế tân, 60mg;
Quế nhục, 60mg;
Nhân sâm, Đường uống- 60mg; Công ty thuốc
Đương quy, Viên nén bao 60mg; Hộp 10 vỉ, vỉ TNHH Vạn cổ 23/03/202
05C.57.1 Xuyên khung. phim 30mg V.phonte VD-33981-19 VD-33981-19 Vạn Xuân Việt Nam 10 viên Viên 130,000 830 830 830 830 1 107,900,000 Xuân 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Công ty cổ
3331 phần thương
mại dược
Công ty Cổ phần phẩm thuốc
Cao đặc kim tiền Uống-Viên dược phẩm Thành Hộp 5 vỉ x 10 &TTBYT cổ 23/03/202
05C.35 thảo nang cứng 200mg Bài thạch Vinaplant VD-31858-19 VD-31858-19 Phát Việt Nam viên Viên 540,000 480 480 990 565 3 259,200,000 Thuận Phát 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3332 Công ty Cổ phần Công ty cổ thuốc


Cao khô trinh nữ Uống-Viên Dược phẩm Thiên Hộp 5 túi nhôm phần Dược cổ 23/03/202
05C.117 hoàng cung nang cứng 250mg Crila VD-28621-17 VD-28621-17 Dược Việt Nam x 2 vỉ x 10 viên Viên 126,000 3,000 2,790 3,000 2,876 2 378,000,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
1000mg,
Nhân trần, Bồ 670mg,
công anh, Cúc 340g,
3333
hoa, Actiso, Cam 670mg, Công ty cổ phần Công ty thuốc
thảo, kim ngân Uống-Viên 125mg Thanh nhiệt tiêu độc dược phẩm Hà Hộp 3 vỉ x10 TNHH Dược cổ 23/03/202
05C.44 hoa nang cứng 340mg Livergood VD-28943-18 VD-28943-18 Nam Việt Nam viên Viên 100,000 2,050 2,037 2,100 2,042 3 205,000,000 phẩm Gia Minh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
1,05g,
0,9g,
Hy thiêm, ngưu 0,21g,
3334
tất, quế, cẩu tích, 0,75g, Công ty cổ phần Công ty thuốc
sinh địa, ngũ gia Uống-Viên 0,23g, dược phẩm Hà Hộp 10 gói x 5 TNHH Dược cổ 23/03/202
05C.64 bì hoàn cứng 0,59g. Hoàn phong thấp V626-H12-10 V626-H12-10 Nam Việt Nam gam Gói 50,000 2,350 2,350 2,350 2,350 1 117,500,000 phẩm Gia Minh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
0,9g,
1,708g,
4,5g,
Bạch linh, Cát 3,125g,
cánh, Tỳ bà diệp, 0,656g,
Tang Bạch bì, Ma 1,208g,
3335 hoàng, Mạch 2,912g,
môn, Bạc hà diệp, 2,088g,
Bán hạ chế, Bách 4,666g,
bộ, Mơ muối, 2,301g,
Cam thảo, Bạch 0,591g, Công ty cổ phần Công ty thuốc
phàn, Tinh dầu Uống-Siro 0,208g, Thuốc ho bổ phế chỉ VD-31660- dược phẩm Hà Lọ TNHH Dược cổ 23/03/202
05C.148.13 bạc hà. thuốc 0,125g khái lộ VD-31660-19 19_125ml Nam Việt Nam Hộp 1 lọ 125ml 125ml 7,000 21,500 21,500 21,500 21,500 1 150,500,000 phẩm Gia Minh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

0,07g,
0,07g,
0,28g,
0,07g,
Đan sâm , Huyền 0,28g,
sâm , Đương quy 0,07g,
3336 , Viễn chí , Toan 0,07g,
táo nhân , Đảng 0,07g,
sâm, Bá tử nhân , 0,07g,
Bạch linh , Cát 0,14g,
cánh , Ngũ vị tử , 0,28g,
Mạch môn , Chu 28mg, Công ty cổ phần Công ty cổ thuốc
sa , Thiên môn Uống-Viên 0,28g, Dưỡng tâm an thần dược phẩm Thành phần Dược cổ 23/03/202
05C.139.35 đông , Sinh địa hoàn cứng 0,56g Vinaplant VD-32881-19 VD-32881-19 Phát Việt Nam Hộp 30 gói x 3g Gói 10,000 10,800 10,800 10,800 10,800 1 108,000,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
320mg+
400mg+
Xuyên khung+ 400mg+
Đương quy+ 600mg+600
3337 Bạch thược+ mg+
Thục địa+ Đảng 320mg+
sâm+ Phục linh+ 400mg+320
Bạch truật+ Cam mg+ Công ty cổ phần Công ty cổ thuốc
thảo+ Hoàng kỳ+ Uống-Viên 600mg+ Hoàn thập toàn đại bổ dược vật tư y tế phần Dược cổ 23/03/202
05C.161.3 Quế nhục hoàn cứng 400mg TP VD-24469-16 VD-24469-16 Hải Dương Việt Nam Hộp 30 gói x 5g Gói 17,000 6,000 6,000 6,000 6,000 1 102,000,000 phẩm Bắc Ninh 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

3338 43,56mg + Hộp 15 gói x Công ty cổ thuốc


Đan sâm, Tam Uống-Viên 8,52mg + Đan Sâm Tam Thất Công ty cổ phần 0,27g/gói (10 phần dược cổ 23/03/202
05C.125.1 thất, Borneol hoàn giọt 1mg VCP VD-32930-19 VD-32930-19 dược phẩm VCP Việt Nam viên/gói) Viên 50,000 490 490 580 497 3 24,500,000 phẩm VCP 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
VD-21858-14
Tân di hoa + 600mg; (Công văn gia
Thăng ma + 300mg; hạn số Hộp 1 lọ chai
3339
Xuyên khung + 300mg; 20747/QLD-ĐK Công ty cổ phần 60 viên, thuốc
Bạch chỉ + Cam Uống-Viên 300mg; KHANG MINH TỶ ngày dược phẩm Khang Hộp/10 vỉ x 10 Công ty cổ cổ 23/03/202
05C.209 thảo nang cứng 50mg VIÊM NANG 11/12/2019) VD-21858-14 Minh Việt Nam viên Viên 37,000 1,920 1,920 1,920 1,920 2 71,040,000 phần Gonsa 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Diệp hạ 800mg +
3340 châu+Xuyên tâm 200mg Công ty cổ phần Công ty cổ thuốc
liên +Bồ công Uống-Viên + 200mg + dược phẩm Khang Hộp 10 vỉ x 10 phần Đầu tư cổ 23/03/202
05C.28 anh+ Cỏ mực nang cứng 200mg Atiliver Diệp hạ châu VD-22167-15 VD-22167-15 Minh Việt Nam viên Viên 190,000 1,950 1,890 1,950 1,939 3 370,500,000 Quốc tế Việt Á 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
960mg +
Toan táo nhân+ 640mg
3341 Tri mẫu+ Phục + 960mg + Công ty cổ phần Công ty cổ thuốc
linh+ Xuyên Uống-Viên nén 640mg TM dược VTYT Hộp 5 vỉ x 10 phần Đầu tư cổ 23/03/202
05C.142 khung+ Cam thảo bao phim + 320mg An thần ích trí VD-29389-18 VD-29389-18 Khải Hà Việt Nam viên Viên 20,000 2,000 2,000 2,000 2,000 1 40,000,000 Quốc tế Việt Á 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
36,0mg+28
6,0mg
+125,2mg+
Bạch linh, Bách 130,0mg
bộ, Cát cánh, Tỳ +125,2mg+
bà diệp, Tang 27,2mg
3342 bạch bì, Ma +125,2mg+
hoàng, Mạch 83,2mg
môn, Bán hạ chế, +132,0mg+
Mơ muối, Cam 25,2mg
thảo, Lá bạc hà, +7,2mg+8,0 Công ty cổ phần Công ty cổ thuốc
Bạch phàn, Tinh mg TM dược VTYT Hộp 25 ống x Ống phần Đầu tư cổ 23/03/202
05C.148.13 dầu bạc hà Uống-Siro +5,2mg Bổ phế chỉ khái lộ VD-21451-14 VD-21451-14 Khải Hà Việt Nam 5ml 5ml 12,500 3,690 3,690 3,860 3,736 2 46,125,000 Quốc tế Việt Á 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Hy thiêm + Ngũ 600mg,


3343 Gia bì gai+ Thiên 800mg, Công ty cổ
niên kiện+ Cẩu 300mg, phần dược thuốc
tích + Thổ phục Uống-Viên 50mg, Công ty CPDP Me Hộp 5 vỉ x 10 phẩm Sohaco cổ 23/03/202
05C.63 linh
Bạch chỉ+ Kim nang cứng 50mg Phong thấp ACP GC-225-14 GC-225-14 di sun Việt Nam viên Viên 130,000 840 840 1,323 1,237 3 109,200,000 Miền Bắc 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
ngân hoa+ Cao
khô Phòng 0,27g +
phong+ Cao khô 0.25g +
3344 Hoàng cầm+ Cao 0,15g +
khô Ké đầu 0,25g + Công ty cổ
ngựa+ Cao khô 0,25g + phần dược thuốc
Hạ khô thảo+Cao Uống-Viên 0,25g + Công ty CPDP Me Hộp 5 vỉ x 10 phẩm Sohaco cổ 23/03/202
05C.203 khô Cỏ hôi nang cứng 0,35g Thông xoang ACP GC-226-14 GC-226-14 di sun Việt Nam viên Viên 10,000 2,100 2,100 2,100 2,100 2 21,000,000 Miền Bắc 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP
300mg +
Đương quy + 300mg +
3345 Sinh địa + Xuyên 60mg + Công ty cổ thuốc
khung + Ngưu tất Uống-Viên nén 140mg + Hộp 5 vỉ x 20 phần dược cổ 23/03/202
05C.181.20 + Ích mẫu bao đường 140mg Hoạt huyết Thephaco VD-21708-14 VD-21708-14 Thephaco Việt Nam viên Viên 60,000 850 850 850 850 2 51,000,000 ATM 2 truyền SYT BACNINH 75/QĐ-SYT 0 20200323 CP

Hộp 50 ống Công ty cổ


3346
Công ty cổ phần nhựa x 1ml, phần dược G1-
dược phẩm CPC1 Dung dịch tiêm, phẩm CPC1 Generi BV5- 132/QĐ-
40.1 Atropin sulfat Tiêm 0,25mg/1ml Atropine-BFS VD-24588-16 VD-24588-16 Hà Nội Việt Nam Tiêm Ống 3,000 460 454 460 454 3 1,380,000 Hà Nội 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3347 VN-1682-12; Công ty cổ


Gia hạn số: Warsaw Hộp 50 ống x phần dược G1-
5664/QLD-ĐK Pharmaceutical 2ml, dung dịch phẩm trung Generi BV5- 132/QĐ-
40.6 Fentanyl Tiêm 0,1mg/2ml Fentanyl ngày 16/4/219 VN-16082-12 Works Polfa S.A Ba Lan tiêm, tiêm Ống 3,500 12,500 11,550 12,600 12,310 5 43,750,000 ương CPC1 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 6 chai 100
ml, Chất lỏng
dễ bay hơi Công ty
3348
dùng gây mê TNHH MTV G1-
100%; VN-19793- Baxter Healthcare đường hô hấp, Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.9 Isoflurane Đường hô hấp 100ml Aerrane VN-19793-16 16_100ml Corporation Mỹ Dạng hít Chai 50 270,000 260,000 270,000 269,856 3 13,500,000 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3349 Công ty cổ
Rotexmedica Hộp 25 lọ phần dược G1-
500mg/10m Ketamine GmbH 10ml, dung phẩm trung Generi BV5- 132/QĐ-
40.10 Ketamin Tiêm l Hydrochloride injection VN-2611-17 VN-20611-17 Arzneimittelwerk Đức dịch tiêm, tiêm Lọ 200 52,500 52,500 52,500 52,500 7 10,500,000 ương CPC1 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Levobupivacaine Công ty
3350 ( dưới dạng TNHH
Levobupivacaine Curida AS.; Đóng Hộp 10 ống x Thương mại và G1-
hydrochloride) Chirocaine 5mg/ml gói và tiệt trùng: CSSX: Na Uy, 10ml, Dung Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.11 5mg Tiêm 5mg/ml Ampoule 10x10ml VN-2363-17 VN-20363-17 Abbvie S.R.L đóng gói: Ý dịch tiêm, Tiêm Ống 500 120,000 120,000 120,000 120,000 3 60,000,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Lidocain
hydroclorid khan Công ty
3351 (dưới dạng TNHH
Lidocain Hộp 10 tuýp x Thương mại và G1-
hydroclorid Xylocaine Jelly Oin Recipharm 30g Gel, Gel, Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.12 monohydrat Dùng ngoài 2% 2% 30g 10's VN-19788-16 VN-19788-16 Karlskoga AB Thụy Điển Dùng ngoài Tuýp 300 55,600 55,600 55,600 55,600 4 16,680,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Chi nhánh Công ty


3352 cổ phần dược Công ty cổ
phẩm trung ương Hộp 25 ống x phần dược G1-
Morphin (Morphin VIDIPHA tại Bình 1ml, dung dịch phẩm trung Generi BV5- 132/QĐ-
40.16 Morphin Tiêm 10mg/1ml hydroclorid 10mg/ml) VD-24315-16 VD-24315-16 Dương Việt Nam tiêm, tiêm Ống 1,000 3,528 3,528 4,500 4,362 4 3,528,000 ương CPC1 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3353 Hộp 100 ống; Công ty dược G1-


Procain CTCPDP dung dịch tiêm; phẩm Vĩnh Generi BV5- 132/QĐ-
40.19 hydroclorid Tiêm 3%/2ml Novocain 3% VD-26322-17 VD-26322-17 Vĩnh Phúc Việt Nam Tiêm
Hộp 5 ống Ống 5,000 500 500 500 500 2 2,500,000 Phúc 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
20ml, Nhũ
tương để tiêm
hoặc tiêm Công ty
3354 truyền tĩnh TNHH
mạch, Tiêm Thương mại và G1-
Propofol 1% Fresofol 1% Mct/Lct Fresenius Kabi hoặc tiêm Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.21 (10mg/ml) Tiêm 1%, 20ml Inj 20ml 5's VN-17438-13 VN-17438-13 Austria GmbH Áo truyền tĩnh Ống 1,000 30,300 28,500 30,400 29,728 6 30,300,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3355 Công ty
VN-17719-14 TNHH dịch vụ
(gia hạn số Dongkook Hộp 5 ống x đầu tư phát G1-
7419/QLD-ĐK pharmaceutical 20ml, nhũ triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.21 Propofol Tiêm 1%/20ml Pofol Injection ngày 2/5/219) VN-17719-14 Co.,Ltd Korea tương tiêm Ống 1,000 28,000 28,000 28,500 28,164 4 28,000,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 5 ống tiêm


10ml, Dung Công ty
3356 Ropivacain HCl dịch tiêm nội TNHH
(dưới dạng tủy mạc (dưới Thương mại và G1-
Ropivacain HCl Anaropin Inj. 5mg/ml màng nhện), Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.22 monohydrat) Tiêm 5mg/ml 10ml 5's VN-194-15 VN-19004-15 AstraZeneca AB Thụy Điển tiêm Ống 500 94,500 94,500 94,500 94,500 2 47,250,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Chai nhôm
VN-18162-14 250ml, Chất
(có CV gia hạn lỏng dễ bay hơi Công ty
3357
số 584/QLD- dùng đường hít TNHH MTV G1-
100%/250m ĐK ngày Baxter Healthcare để gây mê Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.22 Sevoflurane Đường hô hấp l Sevoflurane 8/4/219) VN-18162-14 Corporation Mỹ 100%, Dạng hít Chai 100 1,599,000 1,585,000 1,700,000 1,588,687 5 159,900,000 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3358
PT. Novell Hộp 5 ống x TNHH MTV G1-
Atracurium Pharmaceutical 2,5ml, Dung Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.826 Besylate Tiêm 25mg/2,5ml Notrixum VN-277-16 VN-20077-16 Laboratories Indonesia dịch tiêm, Tiêm Ống 1,000 28,200 28,200 28,200 28,200 1 28,200,000 Bình Dương 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 25 lọ
thuốc + 25 lọ
3359 dung môi 2ml, Công ty cổ G1-
Pipecuronium Gedeon Richter Bột đông khô phần dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.835 bromide Tiêm 4mg ARDUAN VN-19653-16 VN-19653-16 Plc. Hungary pha tiêm, Tiêm Lọ 100 34,230 34,230 34,230 34,230 2 3,423,000 phẩm Bến Tre 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-15948-12
3360 (gia hạn số Hộp 3 vỉ x 10 Công ty
22623/QLD-ĐK viên, viên nén TNHH dịch vụ
ngày 11/12/218 bao phim đầu tư phát G1-
+ thẻ kho trong Korea United phóng thích có triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.25 Aceclofenac Uống 200mg Clanzacr hồ sơ) VN-15948-12 Pharm. Inc. Korea kiểm soát Viên 5,000 6,800 6,800 6,990 6,931 2 34,000,000 Bình 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3361 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x Công ty
30 viên, hộp 10 TNHH dịch vụ
vỉ x 10 viên, đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần viên nén bao triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.27 Aescin Uống 20mg Aescin 20mg VD-23473-15 VD-23473-15 dược Minh Hải Việt Nam phim Viên 15,000 3,000 2,940 3,000 2,946 2 45,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3362 TNHH dược
Lek Hộp 2 vỉ x 10 phẩm & G1-
Pharmaceuticals viên, viên nang TTBYT Hoàng Generi BV5- 132/QĐ-
40.28 Celecoxib Uống 200mg Cofidec 200mg VN-16821-13 VN-16821-13 d.d, Slovenia cứng, Uống viên 30,000 10,500 9,100 10,500 10,261 3 315,000,000 Đức 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,


VD-19426-13 6 vỉ, 10 vỉ x 4 Công ty cổ
3363
(gia hạn số Công ty cổ phần viên. Tuýp 10 phần dược G1-
12252/QLD-ĐK Dược phẩm viên, 20 viên, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.28 Celecoxib Uống 100mg Devitoc 100mg ngày 18/7/219) VD-19426-13 Phương Đông Việt Nam viên nén sủi Viên 20,000 4,500 3,950 4,500 4,216 3 90,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,


VD-19427-13 6 vỉ, 10 vỉ x 4 Công ty cổ
3364
(gia hạn số Công ty cổ phần viên. Tuýp 10 phần dược G1-
12252/QLD-ĐK Dược phẩm viên, 20 viên, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.28 Celecoxib Uống 200mg Devitoc 200mg ngày 18/7/219) VD-19427-13 Phương Đông Việt Nam viên nén sủi Viên 40,000 6,000 4,500 6,000 5,617 5 240,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
VN-16829-13
(gia hạn số
86/QLD-ĐK Công ty cổ
3365
ngày 27/5/219 Medochemie Ltd - Hộp 2 vỉ x 5 phần dược G1-
có hiệu lực từ Ampoule ống, dung dịch phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.30 Diclofenac Tiêm 75mg/3ml Elaria 13/7/219) VN-16829-13 Injectable Facility Cyprus tiêm Ống 1,000 8,900 7,800 8,900 7,869 2 8,900,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 3 vỉ x10 Công ty cổ


3366
viên, hộp 10 vỉ phần dược G1-
Công ty cổ phần x 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.33 Etoricoxib Uống 30mg Savi Etoricoxib 30mg VD-25268-16 VD-25268-16 dược phẩm Savi Việt Nam nén bao phim Viên 20,000 4,000 3,960 4,000 3,988 4 80,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 2 vỉ x 10 Công ty cổ
3367
viên, hộp 10 vỉ phần dược G1-
Công ty TNHH x 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.37 Ibuprofen Uống 200mg Painfree VD-28588-17 VD-28588-17 Phil Inter Pharma Việt Nam nang mềm Viên 10,000 2,500 2,500 2,500 2,500 2 25,000,000 Ninh 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3368
Hộp 10 ống x phần dược G1-
Daihan Pharm. 2ml, dung dịch phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.38 Ketoprofen Tiêm 100mg/2ml Keronbe Inj VN-258-16 VN-20058-16 Co., Ltd. Korea tiêm Ống 6,000 26,500 26,440 26,500 26,448 2 159,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3369 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 10 ống đầu tư phát G1-
S.C. Rompharm 1ml , dung dịch triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.39 Ketorolac Tiêm 30mg/1ml Algesin-N VN-21533-18 VN-21533-18 Company S.r.l Romani tiêm Ống 7,000 35,000 35,000 35,000 35,000 3 245,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3370 Hộp 10 ống; Công ty dược G1-


Vinrolac CTCPDP Việt dung dịch tiêm; phẩm Vĩnh Generi BV5- 132/QĐ-
40.39 Ketorolac Tiêm 30mg/2ml 30mg VD-32941-19 VD-32941-19 Vĩnh Phúc Nam Tiêm Ống 10,000 8,390 8,390 8,390 8,390 2 83,900,000 Phúc 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 5 vi x 10 Công ty cổ
3371
viên, hộp 10 vỉ phần dược G1-
Công ty cổ phần x 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.40 Loxoprofen Uống 60mg Ocefero VD-28283-17 VD-28283-17 hóa dược Việt Nam Việt Nam nén phân tán Viên 50,000 2,600 2,518 2,600 2,544 4 130,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3372
Công ty Liên Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược vật G1-
doanh Meyer - viên, Viên nén tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.46 Naproxen Uống 500mg Meyerproxen 500 VD-31368-18 VD-31368-18 BPC Việt Nam bao phim, Uống Viên 10,000 2,520 2,520 2,520 2,520 2 25,200,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-18368-14
3373 (Gia hạn số Công ty
15968/QLD-ĐK TNHH dịch vụ
ngày 13/9/219 đầu tư phát G1-
Nefopam có hiệu lực từ Medochemie Ltd- Hộp 2 vỉ x 10 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.47 hydroclorid Uống 30mg Nefolin 19/9/219) VN-18368-14 Central Factory Cyprus viên, viên nén Viên 5,000 5,200 5,200 5,250 5,224 3 26,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
VN-18368-14
3374 (Gia hạn số Công ty
15968/QLD-ĐK TNHH dịch vụ
ngày 13/9/219 đầu tư phát G1-
Nefopam có hiệu lực từ Medochemie Ltd- Hộp 2 vỉ x 10 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.47 hydroclorid Uống 30mg Nefolin 19/9/219) VN-18368-14 Central Factory Cyprus viên, viên nén Viên 5,000 5,200 5,200 5,250 5,224 3 26,000,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 10 lọ
3375 100ml, dung Công ty cổ
Fresenius Kabi dịch tiêm phần dược G1-
Deutschland truyền, tiêm phẩm trung Generi BV5- 132/QĐ-
40.48 Paracetamol Tiêm 1g/100ml Paracetamol Kabi AD VN-2677-17 VN-20677-17 GmbH Đức truyền Chai 7,000 37,905 37,200 38,000 37,822 3 265,335,000 ương CPC1 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3376 Công ty
TNHH Dược
Túi 100 ml, phẩm Châu Á G1-
1g Công ty cổ phần Thuốc tiêm Thái Bình Generi BV5- 132/QĐ-
40.48 Paracetamol Tiêm /100ml Amvifeta VD-31574-19 VD-31574-19 dược phẩm Amvi Việt Nam truyền, Tiêm Túi 2,000 15,000 14,900 15,000 14,902 2 30,000,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3377 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 2 túi x 5 vỉ đầu tư phát G1-
dược phẩm Sao x 10 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.48 Paracetamol Uống 325mg Taphenplus 325 VD-2844-17 VD-28440-17 Kim Việt Nam nén phân tán Viên 20,000 750 750 750 750 1 15,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3378 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 5 vỉ x 4 đầu tư phát G1-
Paracetamol + 500mg + dược phẩm Bắc viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.49 chlorphemramin Uống 2mg Parabest VD-36-18 VD-30006-18 Ninh Việt Nam sủi bọt Viên 50,000 2,500 2,450 2,500 2,481 2 125,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3379
phần dược G1-
Paracetamol + 500mg Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.50 codein phosphat Uống +15mg Tazando VD-2247-15 VD-22470-15 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên,
Tuýp viên nén
10 viên, Viên 100,000 1,340 1,100 1,340 1,212 2 134,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
hộp 4 vỉ x 4
viên,hộp 10 vỉ
x 4 viên, hộp
3380 15 vỉ x 4 viên, Công ty cổ
Paracetamol + 650mg + VD-2197-14 hộp 20 vỉ x 4 phần dược G1-
diphenhydramin + 25mg + (có thẻ kho Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.68 phenylephrin Uống 10mg Mypara flu nighttime trong hồ sơ) VD-21970-14 SPM Việt Nam sủi bọt Viên 30,000 2,500 2,500 2,500 2,500 2 75,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Paracetamol +
chlorpheniramin Công ty cổ
3381
+ phenylephrine 325mg+2m VD-2191-14 Công ty cổ phần Hộp 10 Vỉ X phần dược G1-
+ g+5mg+10 (có thẻ kho dược phẩm Trung 10 Viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.70 dextromethorphan Uống mg Datrieuchung-new trong hồ sơ) VD-21901-14 Ương 1 - Pharbaco Việt Nam nang cứng Viên 30,000 1,400 1,400 1,400 1,400 3 42,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3382 Hộp 10 lọ Công ty


nhựa, 20 lọ TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần nhựa 50 lọ đầu tư phát G1-
dược phẩm CPC1 nhựa x 2ml, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.55 Piroxicam Tiêm 40 mg/2 ml Piroxicam-Bfs VD-28883-18 VD-28883-18 Hà Nội Việt Nam dung dịch tiêm. Ống 20,000 18,000 18,000 18,000 18,000 1 360,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3383 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ, 10 vỉ đầu tư phát G1-
dược phẩm Khánh x 10 viên, Viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.61 Colchicin Uống 1mg Colchicin VD-22172-15 VD-22172-15 Hòa Việt Nam nén, Uống Viên 10,000 295 277 295 282 4 2,950,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3384 Công ty
TNHH dịch vụ
VD-19873-13 + Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
thẻ kho trong hồ Công ty cổ phần viên, viên nang triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.63 Diacerein Uống 25mg Articudar sơ VD-19873-13 dược phẩm Hà Tây Việt Nam cứng Viên 10,000 1,050 1,050 1,050 1,050 1 10,500,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3385 Công ty
Công ty TNHH TNHH dịch vụ
liên doanh Hộp 6 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Stellapharm-Chi viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.64 Glucosamin Uống 500mg Vorifend 500 VD-32594-19 VD-32594-19 nhánh 1 Việt Nam bao phim Viên 20,000 1,500 1,400 1,500 1,405 3 30,000,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-5473-1 (gia
3386 hạn số Công ty
4769/QLD-ĐK TNHH dịch vụ
ngày 2/4/219, Hộp 5 ống x đầu tư phát G1-
có hiệu lực từ 1ml, dung dịch triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.68 Calcitonin Tiêm 50IU/ml Calco 50I.U ngày 27/3/219) VN-5473-10 Lisapharma S.p.A Italy tiêm Ống 1,000 59,000 57,900 59,000 58,012 2 59,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ,


VD-21561- 10 vỉ x 10 viên, Công ty cổ
3387
14(gia hạn số chai 30 viên, phần dược G1-
181/QLD-ĐK Công ty cổ phần viên nén bao phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.72 Leflunomid Uống 10mg Lenomid 10 ngày 1/7/219) VD-21561-14 US Pharma USA Việt Nam phim Viên 40,000 2,740 2,740 2,740 2,740 2 109,600,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3388 Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 Công ty G1-


dược phẩm Me Di viên nén bao TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.73 Methocarbamol Uống 1000mg Mycotrova 1000 VD-27941-17 VD-27941-17 Sun Việt Nam phim, uống Viên 13,000 1,785 1,785 2,499 2,215 3 23,205,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-19387-13 Hộp 10 vỉ x 10
3389 (gia hạn số viên,50 vỉ x 10 Công ty
279/QL)-ĐK viên, chai 500 TNHH dịch vụ
ngày 11/12/219 Công ty cổ phần viên, 1000 đầu tư phát G1-
có hiệu lực từ dược phẩm Khánh viên, Viên nén, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.79 Cetirizin Uống 10mg Kacerin 21/12/219) VD-19387-13 Hòa Việt Nam Uống Viên 20,000 99 54 99 56 3 1,980,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 10 vỉ 20
3390 viên, chai 100 Công ty
viên, chai 200 TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần viên, Chai 1000 đầu tư phát G1-
dược phẩm Khánh viên, Viên nén, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.81 Chlorpheniramin Uống 4mg Clorpheniramin VD-32848-19 VD-32848-19 Hòa Việt Nam Uống Viên 10,000 27 25 32 28 5 270,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 10 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm-
PVC), hộp 5 vỉ
3391 x 10 viên (vỉ Công ty cổ
nhôm nhôm), phần dược G1-
Công ty cổ phần viên nén phân phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.82 Desloratadin Uống 5mg Ocedelo VD-32174-19 VD-32174-19 hóa dược Việt Nam Việt Nam tán Viên 15,000 3,000 2,999 3,000 2,999 2 45,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3392 Hộp 100 ống; Công ty dược G1-


CTCPDP Việt dung dịch tiêm; phẩm Vĩnh Generi BV5- 132/QĐ-
40.84 Diphenhydramin Tiêm 10mg/ml Dimedrol VD-24899-16 VD-24899-16 Vĩnh Phúc Nam Tiêm Ống 10,000 504 504 546 509 9 5,040,000 Phúc 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3393 Hộp 5 vỉ x 10 Công ty dược G1-


Epinephrin CTCPDP Việt ống; dung dịch phẩm Vĩnh Generi BV5- 132/QĐ-
40.86 (adrenalin) Tiêm 1mg/1ml Adrenalin VD-27151-17 VD-27151-17 Vĩnh Phúc Nam tiêm; Tiêm Ống 5,000 1,659 1,659 1,659 1,659 3 8,295,000 Phúc 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3394 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
dược phẩm Sao viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.87 Fexofenadin Uống 60mg Palmolin VD-28134-17 VD-28134-17 Kim Việt Nam phân tán Viên 50,000 3,200 3,200 3,200 3,200 2 160,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3395 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
dược phẩm Đạt Vi viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.90 Levocetirizin Uống 10mg Acritel-10 VD-28899-18 VD-28899-18 Phú Việt Nam bao phim Viên 10,000 2,980 2,980 2,980 2,980 1 29,800,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-1587-12 Công ty cổ
3396
(gia hạn số U Chu phần dược G1-
14223/QLD-ĐK Pharmaceutical Hộp 2 vỉ x 10 phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.93 Mequitazine Uống 5mg Mezinet tablets 5mg ngày 21/8/219) VN-15807-12 Co., Ltd Taiwan viên, viên nén Viên 5,000 3,900 3,900 3,900 3,900 1 19,500,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 10 ống x
01ml, dung
dịch tiêm
3397 truyền tĩnh Công ty cổ
mạch, tiêm phần dược G1-
Ephedrine Aguettant Laboratoire truyền tĩnh phẩm trung Generi BV5- 132/QĐ-
40.105 Ephedrin Tiêm 30mg/1ml 30mg/ml VN-19221-15 VN-19221-15 Aguettant Pháp mạch Ống 500 55,000 52,500 57,750 57,423 6 27,500,000 ương CPC1 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3398 Công ty
Mỗi 100ml chứa: Công ty cổ phần Thùng 20 chai TNHH dược G1-
Natri bicarbonat Fresenius Kabi x 250ml dung phẩm Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.116 1,4g Tiêm 1,4%/250ml Natri bicarbonat 1,4% VD-25877-16 VD-25877-16 Việt Nam Việt Nam dịch tiêm truyền Chai 1,000 32,000 31,500 32,000 31,797 7 32,000,000 liệu MD&T 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3399 Hộp 10 ống x Công ty cổ


Warsaw 1ml, dung dịch phần dược G1-
Nor-epinephrin Pharmaceutical tiêm truyền, phẩm trung Generi BV5- 132/QĐ-
40.119 (Nor- adrenalin) Tiêm 1mg/1ml Levonor VN-2116-16 VN-20116-16 Works Polfa S.A Ba Lan tiêm truyền Ống 3,000 35,000 35,000 35,000 35,000 5 105,000,000 ương CPC1 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-216-14 (gia
3400 hạn số Công ty
5922/QLD-ĐK TNHH dịch vụ
ngày 22/4/219 Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
có hiệu lực từ dược phẩm Đạt Vi viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.120 Penicilamin Uống 300mg Mifros 12/6/219) VD-21060-14 Phú Việt Nam bao phim Viên 2,500 12,240 12,240 12,240 12,240 1 30,600,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3401
Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.132 Gabapentin Uống 400mg Gabarica 400 VD-24848-16 VD-24848-16 dược phẩm Savi Việt Nam bao phim Viên 5,000 6,900 6,600 6,900 6,632 2 34,500,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3402 Công ty
Hộp 4 vỉ x 4 TNHH dược G1-
viên; Viên sủi; phẩm U.N.I Generi BV5- 132/QĐ-
40.132 Gabapentin Uống 300mg Myleran Plus VD-2546-16 VD-25406-16 S.P.M Việt Nam Uống Viên 5,000 5,600 5,600 5,600 5,600 2 28,000,000 Việt Nam 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3403 Hộp 3 vỉ x 10 Công ty


viên (vỉ nhôm- TNHH dịch vụ
nhôm hoặc đầu tư phát G1-
Công ty TNHH nhôm-PVC), triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.132 Gabapentin Uống 300mg Gacnero VD-2656-17 VD-26056-17 BRV Healthcare Việt Nam viên nang cứng Viên 10,000 2,200 2,200 2,200 2,200 1 22,000,000 Bình 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3404
Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược vật G1-
Công ty CP Dược viên, Viên nén, tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.136 Phenobarbital Uống 100mg Garnotal VD-2484-16 VD-24084-16 Danapha Việt Nam Uống Viên 6,000 294 294 300 300 2 1,764,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3405
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, phần dược G1-
Công ty cổ phần 10 vỉ x 10 viên; phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.138 Pregabalin Uống 25mg Lyapi 25 VD-31492-19 VD-31492-19 dược Apimed Việt Nam Viên nang cứng Viên 20,000 2,990 2,500 2,990 2,558 2 59,800,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3406
Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ, 10 vỉ phần dược G1-
dược phẩm x 10 viên. Viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.138 Pregabalin Uống 50mg Synapain 50 VD-23931-15 VD-23931-15 Trường Thọ Việt Nam nén bao phim Viên 45,000 3,990 980 3,990 1,347 2 179,550,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3407 Hộp 1 lọ 40 Công ty cổ


viên, Viên nén phần dược G1-
Sanofi-Aventis kháng acid dạ phẩm thiết bị y Generi BV5- 132/QĐ-
40.141 Natri Valproat Uống 200 mg Depakine 200mg VN-21128-18 VN-21128-18 S.A. Tây Ban Nha dày, Uống Viên 1,000 2,479 2,479 2,479 2,479 6 2,479,000 tế Hà Nội 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3408
Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ x 7 phần dược G1-
Amoxicilin + acid 500mg + dược phẩm trung viên , viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.155 clavulanic Uống 62,5mg Vigentin 500/62.5 DT. VD-3361-19 VD-33610-19 ương I - Pharbaco Việt Nam phân tán Viên 30,000 9,790 8,490 9,790 8,764 3 293,700,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3409 Công ty G1-


Ampicilin + S.C.Antibiotice Hộp 50 lọ; Bột CPTM DP Generi BV5- 132/QĐ-
40.158 Sulbactam Tiêm 1g+ 0,5g Ama - Power VN-19857-16 VN-19857-16 S.A Rumani pha tiêm; Tiêm Lọ 2,000 62,000 61,900 62,000 61,938 5 124,000,000 Thiên Xứng 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 1 lọ + 1
ống nước cất
pha tiêm 5ml; Công ty G1-
3410
Ampicilin + Aurobindo Pharma Bột pha tiêm, TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.158 sulbactam Tiêm 2g+1g Auropennz 3.0 VN-17644-14 VN-17644-14 Ltd., India Tiêm Lọ 1,500 91,000 75,500 91,000 80,721 3 136,500,000 Benephar 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3411 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 1 túi 10 vỉ đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần x 10 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.161 Cefaclor Uống 250mg Cefa-TP VD-32824-19 VD-32824-19 dược phẩm Hà Tây Việt Nam nén phân tán Viên 5,000 6,500 6,500 6,500 6,500 1 32,500,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3412 Công ty
Chi nhánh công ty Hộp 4 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
cổ phần viên, chai 200 đầu tư phát G1-
Armephaco-Xí viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.162 Cefadroxil Uống 500mg Cefadroxil 500mg VD-3196-18 VD-30196-18 nghiệp 150 Việt Nam phân tán Viên 250,000 3,629 2,900 3,629 3,100 3 907,250,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-15815-11
3413 (gia hạn số
18639/QLD-ĐK Công ty cổ
ngày 1/11/219 Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ, 10 vỉ phần dược G1-
có hiệu lực từ dược phẩm trung x 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.163 Cefalexin Uống 500mg Firstlexin 500 ngày 14/11/219) VD-15815-11 ương I - Pharbaco Việt Nam nang Viên 80,000 2,890 2,415 2,890 2,432 2 231,200,000 Ninh 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3414
Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 phần dược G1-
dược phẩm Trung viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.163 Cefalexin Uống 500mg Cefalexin 500mg VD-29865-18 VD-29865-18 ương 2 Việt Nam phân tán Viên 50,000 3,200 3,122 3,200 3,133 2 160,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

CTCP Dược Hậu


3415 Cephalexin (dưới Giang - CN nhà Công ty cổ G1-
dạng Cephalexin máy DP DHG tại v/10 h/100 viên phần Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.163 monohydrat) Uống 500mg Hapenxin capsules VD-24611-16 VD-24611-16 Hậu Giang Việt Nam nang; uống viên 120,000 670 670 670 670 3 80,400,000 Hậu Giang 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3416 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
dược phẩm Trung viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.163 Cefalexin Uống 500mg Firstlexin 500DT. VD-2876-17 VD-28076-17 Ương 1 - Pharbaco Việt Nam phân tán Viên 50,000 3,200 3,100 3,200 3,104 2 160,000,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Chi nhánh 3 - công Công ty cổ


3417
ty cổ phần dược Hộp 1 lọ, 10 lọ phần dược G1-
phẩm Imexpharm x 1g, thuốc bột phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.165 Cefamandol Tiêm 1g Cefamandol 1g VD-3176-19 VD-31706-19 tại Bình Dương Việt Nam pha tiêm Lọ 25,000 66,990 63,800 66,990 64,775 6 1,674,750,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Chi nhánh 3 - công Công ty cổ


3418
ty cổ phần dược Hộp 1 lọ, 10 lọ phần dược G1-
phẩm Imexpharm x 2g, thuốc bột phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.165 Cefamandol Tiêm 2g Cefamandol 2g VD-3177-19 VD-31707-19 tại Bình Dương Việt Nam pha tiêm Lọ 7,000 129,990 120,000 130,000 124,345 4 909,930,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3419 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần đầu tư phát G1-
dược phẩm Minh Hộp 1 lọ, bột triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.166 Cefazolin Tiêm 2g Cephazomid 2g VD-22187-15 VD-22187-15 Dân Việt Nam pha tiêm Lọ 5,000 35,900 31,900 35,900 32,090 2 179,500,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ G1-
3420
H/2 vỉ/5 viên phần Generi BV5- 132/QĐ-
40.169 Cefixime Uống 400mg Minicef 400mg VD-25391-16 VD-25391-16 CTCP Pymepharco Việt Nam nén bao phim Viên 10,000 10,400 10,400 11,550 11,438 4 104,000,000 Pymepharco 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3421 Công ty
VD-1585- TNHH dịch vụ
11(gia hạn số Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ x 5 đầu tư phát G1-
8282/QLD-ĐK dược phẩm Trung viên nén dài triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.169 Cefixim Uống 400mg Fabafixim 400 ngày 3/6/219) VD-15805-11 Ương 1 - Pharbaco Việt Nam bao phim Viên 50,000 4,320 3,900 4,320 3,991 2 216,000,000 Bình 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3422 Công ty
Chi nhánh 3- công TNHH dịch vụ
ty cổ phần dược Hộp 1 lọ, 10 lọ đầu tư phát G1-
phẩm Imexpharm x 0.5g, thuốc triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.171 Cefoperazon Tiêm 0.5g Cefoperazon 0.5g VD-3178-19 VD-31708-19 tại Bình Dương Việt Nam bột pha tiêm Lọ 7,000 35,000 33,500 35,000 33,595 3 245,000,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-18288- Công ty cổ
3423
14(gia hạn số phần dược G1-
Cefoperazon + 18881/QLD-ĐK Venus Remedies Hộp 1 lọ,10 lọ, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.172 sulbactam Tiêm 1g+1g Prazone - S 2.0g ngày 6/11/219) VN-18288-14 limited Ấn độ bột pha tiêm Lọ 10,000 79,000 78,000 79,000 78,117 2 790,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ G1-
3424
H/3 vỉ/10 viên phần Generi BV5- 132/QĐ-
40.178 Cefradin Uống 500mg Doncef VD-23833-15 VD-23833-15 CTCP Pymepharco Việt Nam nang cứng Viên 10,000 2,394 2,330 2,450 2,396 4 23,940,000 Pymepharco 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3425
phần dược G1-
Hộp 25 lọ, bột phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.183 Ceftriaxon Tiêm 2g Burometam 2g VN-19328-15 VN-19328-15 Panpharma France pha tiêm Lọ 1,000 84,400 84,400 84,400 84,400 1 84,400,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 lọ, hộp


10 lọ, hộp 1 lọ
3426 + 2 ống nước Công ty
cất pha tiêm TNHH dịch vụ
10ml (VD- đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần 24865-16), bột triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.183 Ceftriaxon Tiêm 2g Viciaxon 2g VD-28692-18 VD-28692-18 dược phẩm VCP Việt Nam pha tiêm Lọ 2,000 39,500 39,500 39,500 39,500 1 79,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3427 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 1 lọ, 10 lọ, đầu tư phát G1-
Imipenem + 250mg + dược phẩm trung thuốc bột pha triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.188 cilastatin* Tiêm 250mg Amnam 0.5g VD-28733-18 VD-28733-18 ương 2 Việt Nam tiêm Lọ 1,000 65,000 65,000 65,000 65,000 1 65,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-17438-12
(gia hạn số
3428 2326/QLD-ĐK Công ty cổ
ngày 19/12/218 Hộp 2 vỉ x 10 phần dược G1-
có hiệu lực từ Công ty cổ phần viên; Viên nang phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.190 Oxacilin Uống 500mg Euvioxcin 29/12/219) VD-17438-12 dược phẩm Hà Tây Việt Nam cứng Viên 50,000 3,490 3,490 3,490 3,490 1 174,500,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3429
Hộp 25 lọ, bột phần dược G1-
Piperacillin Panpharma pha dung dịch phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.191 Piperacilin Tiêm 1g 1g VN-21834-19 VN-21834-19 Panpharma France tiêm Lọ 1,000 88,000 86,800 89,000 87,078 4 88,000,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3430
phần dược G1-
Piperacillin Panpharma Hộp 25 lọ, bột phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.191 Piperacilin Tiêm 2g 2g VN-21835-19 VN-21835-19 Panpharma France pha tiêm Lọ 1,000 119,000 119,000 119,000 119,000 2 119,000,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3431 CN 3- Công ty Hộp 10 lọ, Công ty G1-


CPDP Imexpharm Thuốc bột pha TNHH MTV Generi BV5- 132/QĐ-
40.191 Piperacilin Tiêm 2g Piperacillin 2g VD-26851-17 VD-26851-17 tại Bình Dương Việt Nam tiêm, Tiêm Lọ 2,000 69,000 67,000 69,000 67,500 3 138,000,000 Dược Sài Gòn 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Chi nhánh 3-công Công ty cổ


3432
ty cổ phần dược Hộp 1 lọ, 10 lọ, phần dược G1-
Piperacilin + phẩm Imexpharm thuốc bột pha phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.192 tazobactam Tiêm 2g + 0,25g Zobacta 2.25g VD-26853-17 VD-26853-17 tại Bình Dương Việt Nam tiêm Lọ 500 93,900 68,900 93,900 70,090 2 46,950,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3433 VD-1849-13 gia Hộp 10 lọ, Công ty cổ G1-


Piperacilin + hạn SĐK đến Công ty cổ phần thuốc bột pha phần Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.192 Tazobactam Tiêm 2g + 0,25g Vitazovilin ngày 2/4/22 VD-18409-13 dược phẩm VCP Việt Nam tiêm, tiêm Lọ 1,000 70,000 70,000 70,000 70,000 1 70,000,000 phẩm VCP 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Thùng 20 chai
3434 100ml, thuốc Công ty G1-
500mg/ JWAmikacin JW Life Science tiêm truyền, TNHH DP Generi BV5- 132/QĐ-
40.197 Amikacin Tiêm 100ml 500mg/100ml Injection VN-19684-16 VN-19684-16 Corporation Korea tiêm Chai 300 50,500 50,500 50,500 50,500 3 15,150,000 &TM Phú Tài 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
VD-1923-13
3435 (gia hạn số
1424/QLD-ĐK Công ty cổ
ngày 28/6/219 Công ty cổ phần Hộp 1 lọ phần dược G1-
500mg/100 có hiệu lực từ dược phẩm trung 100ml, dung phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.197 Amikacin Tiêm ml Zilvit ngày 19/6/219) VD-19023-13 ương I - Pharbaco Việt Nam dịch tiêm truyền Chai 300 49,990 48,500 54,190 52,516 3 14,997,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3436
Công ty cổ phần Hộp 10 ống x phần dược G1-
dược phẩm Trung 2ml, dung dịch phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.206 Tobramycin Tiêm 80mg/2ml Gramtob VD-2877-17 VD-28077-17 Ương 1 - Pharbaco Việt Nam tiêm Ống 2,000 4,500 4,500 4,500 4,500 1 9,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-16553-13
Tobramycin (dưới (Có CV gia hạn Công ty
3437
dạng tobramycin số 19218/QLD- Hộp 1 lọ 5ml, TNHH MTV G1-
sulfate) + 3mg/1ml + ĐK ngày Balkanpharma Hỗn dịch nhỏ Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.207 Dexamethasone Nhỏ mắt 1mg/1ml Dex-Tobrin 1/1/218) VN-16553-13 Razgrad AD Bulgaria mắt, Nhỏ mắt Lọ 1,000 43,919 43,919 43,919 43,919 2 43,919,000 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3438
Mỗi gram chứa: 3mg/1gram Hộp 1 tuýp TNHH MTV G1-
Tobramycin + + S.A Alcon- 3,5g, Thuốc mỡ Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.207 Dexamethasone Tra mắt 1mg/1gram Tobradex VN-21629-18 VN-21629-18 Couvreur N.V Bỉ tra mắt, Tra mắt Tuýp 1,000 49,900 49,899 49,900 49,900 7 49,900,000 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp to x 4 hộp Công ty cổ


3439
nhỏ x 20 lọ phần dược G1-
500mg/100 Sindazol Intravenous Taiwan Biotech 100ml, dung Chai/T phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.216 Tinidazol Tiêm truyền ml Infusion VN-21-16 VN-20100-16 Co., Ltd Taiwan dịch tiêm truyền úi/Lọ 15,000 50,000 47,000 50,000 47,494 3 750,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 lọ Công ty cổ
3440
Công ty cổ phần 100ml, hộp 20 phần dược G1-
500mg/100 dược phẩm Trung lọ 100ml, dung Chai/T phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.216 Tinidazol Tiêm truyền ml Phacodolin VD-3537-18 VD-30537-18 Ương 1 - Pharbaco Việt Nam dịch tiêm truyền úi/Lọ 15,000 29,990 25,500 29,990 27,802 3 449,850,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3441 Túi nhựa Công ty


VN-14564-12( 100ml, dung TNHH dịch vụ
gia hạn số Shijiazhuang No.4 dịch truyền tĩnh đầu tư phát G1-
400mg/100 Tinidazole Injection 12649/QLD-ĐK Pharmaceutical mạch sau khi triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.216 Tinidazol Tiêm truyền ml 100ml:400mg ngày 24/7/219) VN-14564-12 Co., Ltd China pha loãng Chai 10,000 24,989 24,440 24,989 24,641 2 249,890,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3442 Hộp 6 vỉ x 10 Công ty G1-


Công ty cổ phần viên nén bao TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.223 Roxithromycin Uống 300mg Roxithromycin 300mg VD-32516-19 VD-32516-19 dược phẩm Hà Tây Việt Nam phim, uống Viên 10,000 1,995 1,995 1,995 1,995 1 19,950,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 2 vỉ x 10 Công ty cổ
3443
viên, hộp 3 vỉ x phần dược G1-
Spiramycin + 750.000UI Công ty cổ phần 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.225 metronidazol Uống + 125mg Kitaro VD-26251-17 VD-26251-17 dược phẩm Savi Việt Nam nén bao phim Viên 10,000 3,180 3,150 3,180 3,161 4 31,800,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3444 Hộp 15 ống x TNHH dược
Ciprofloxacin 0.25ml, Dung phẩm & G1-
(dưới dạng 0,2%; Laboratorios dịch nhỏ tai, TTBYT Hoàng Generi BV5- 132/QĐ-
40.227 ciprofloxacin HCl) Nhỏ tai 0,25ml Cetraxal VN-18541-14 VN-18541-14 Salvat, S.A Tây Ban Nha Nhỏ tai Ống 500 8,600 8,600 8,600 8,600 2 4,300,000 Đức 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-19469- Công ty cổ
3445
13(gia hạn số Công ty cổ phần Hộp 1 lọ 20ml, phần dược G1-
200mg/20m 18629/QLD-ĐK dược phẩm trung dung dịch tiêm phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.227 Ciprofloxacin Tiêm l Basmicin 200 ngày 1/11/219) VD-19469-13 ương I - Pharbaco Việt Nam truyền Lọ 30,000 49,990 49,350 49,990 49,849 2 1,499,700,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 5
vỉ(nhôm/nhôm)
x 10 viên, hộp
5 vỉ
(PVC/nhôm) x
3446 10 viên, hộp 1 Công ty
Công ty TNHH chai 100 viên, TNHH dịch vụ
liên doanh chai 500 viên, đầu tư phát G1-
Stellapharm-Chi viên nén bao triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.227 Ciprofloxacin Uống 500mg Scanax 500 VD-22676-15 VD-22676-15 nhánh 1 Việt Nam phim Viên 10,000 1,049 1,049 1,059 1,059 3 10,490,000 Bình 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
VD-1917-13
3447 (có gia hạn số
1424/QLD-ĐK Công ty cổ
ngày 28/6/219 Công ty cổ phần Hộp 1 lọ phần dược G1-
400mg/250 có hiệu lực từ dược phẩm trung 250ml, dung phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.231 Moxifloxacin Tiêm ml Biviflox ngày 19/6/219) VD-19017-13 ương I - Pharbaco Việt Nam dịch tiêm truyền Lọ 1,500 229,900 229,900 255,000 240,221 3 344,850,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-16531-12 Công ty cổ
3448
(gia hạn số Công ty Cổ phần Hộp 1 lọ 3ml phần dược G1-
23864/QLD-QĐ Dược phẩm Hà dung dịch nhỏ phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.232 Moxifloxacin Nhỏ mắt 15mg/3ml Eyewise ngày 28/12/218) VD-16531-12 Nội, Việt Nam Việt Nam mắt, tai Lọ 2,000 18,490 18,000 18,490 18,181 2 36,980,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3449 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 10 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Medochemie Ltd.- viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.235 Ofloxacin Uống 200mg Menazin 200mg VN-2313-17 VN-20313-17 central Factory Cyprus bao phim Viên 10,000 3,200 2,600 3,200 2,633 2 32,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Công ty cổ phần Hộp 1 lọ 40ml, Công ty G1-
3450 200mg/40m dược phẩm Minh Dung dịch tiêm Chai/L TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.235 Ofloxacin Tiêm l Ofloxacin 200mg/40ml VD-31782-19 VD-31782-19 Dân Việt Nam truyền ọ 5,000 89,000 86,500 89,000 88,250 3 445,000,000 Benephar 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3451 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 1 lọ 8ml, đầu tư phát G1-
15mg/5ml Công ty cổ phẩn dung dịch nhỏ triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.235 Ofloxacin Nhỏ mắt x 8ml Ofloxacin 0,3% VD-25162-16 VD-25162-16 dược phẩm Hà Nội Việt Nam mắt Lọ 1,500 16,000 15,850 16,000 15,913 2 24,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 3 vỉ nhôm-
nhôm x 10
viên, hộp 10 vỉ Công ty cổ
3452
nhôm-PVC x phần dược G1-
Sulfamethoxazol 400mg+80 Công ty cổ phần 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.242 + trimethoprim Uống mg Ocebiso VD-29338-18 VD-29338-18 hóa dược Việt Nam Việt Nam nén phân tán Viên 5,000 1,509 1,491 1,509 1,500 4 7,545,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3453 Công ty
Hộp 1 tuýp, TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần 100 tuýp x 5 đầu tư phát G1-
Tetracyclin dược phẩm Quảng gam, thuốc mỡ triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.247 hydroclorid Tra mắt 1%/5g Tetracyclin VD-24846-16 VD-24846-16 Bình Việt Nam tra mắt Tube 1,000 2,440 2,440 2,799 2,529 3 2,440,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-17552- Công ty cổ
3454
12(gia hạn số Công ty cổ phần Hộp 10 lọ, phần dược G1-
2.000.000U 2719/QLD-ĐK dược phẩm Trung thuốc bột pha phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.249 Colistin* Tiêm I Aciste 2MIU ngày 11/12/219) VD-17552-12 Ương 1 - Pharbaco Việt Nam tiêm Lọ 100 557,500 557,500 557,500 557,500 1 55,750,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty TNHH Công ty cổ


3455
sản xuất dược Hộp 1 lọ, 10 lọ, phần dược G1-
phẩm Medlac thuốc bột pha phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.251 Fosfomycin* Tiêm 1g Fosfomed 1g VD-2435-15 VD-24035-15 Pharma Italy Việt Nam tiêm Lọ 3,000 83,400 38,450 83,400 48,209 3 250,200,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3456 Công ty
Farmalabor Hộp 2 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
Produtos viên, 1 vỉ x 5 đầu tư phát G1-
Farrmaceuticos, viên và 5 vỉ x 5 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.260 Aciclovir Uống 400mg Demosol VN-2731-17 VN-20731-17 S.A (Fab) Portugal viên, viên nén Viên 1,000 8,500 8,500 8,500 8,500 1 8,500,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3457 Công ty
Công ty TNHH Hộp 7 vỉ x 5 TNHH dịch vụ
liên doanh viên, hộp 10 vỉ đầu tư phát G1-
Stellapharm-Chi x 5 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.260 Aciclovir Uống 800mg Acyclovir Stada 800mg VD-23346-15 VD-23346-15 nhánh 1 Việt Nam nén Viên 3,000 4,100 4,000 4,100 4,039 5 12,300,000 Bình 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3458 Công ty
Công ty TNHH Hộp 1 tube x 5 TNHH dược G1-
MTV 120 g - Kem dùng phẩm Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.260 Aciclovir Dùng ngoài 5%/5g Kem Zonaarme VD-18176-13 VD-18176-13 Armephaco Việt Nam ngoài Tube 500 4,500 4,200 4,500 4,209 2 2,250,000 liệu MD&T 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3459 Hộp 1 vỉ x 1 Công ty
VD-21841-14 Công ty trách viên. Hộp 1 vỉ TNHH dịch vụ
(gia hạn số nhiệm hữu hạn x 7 viên, Hộp 1 đầu tư phát G1-
842/QLD-ĐK dược phẩm vỉ x 10 viên, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.288 Fluconazol Uống 100mg Zolmed 100 ngày 4/6/219) VD-21841-14 Glomed Việt Nam viên nang cứng Viên 2,000 4,590 4,590 4,590 4,590 1 9,180,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3460 Công ty cổ G1-


CTCP Dược Hậu h/1 tuýp kem phần Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.293 Ketoconazol Dùng ngoài 0,1g Etoral cream VD-22762-15 VD-22762-15 Giang Việt Nam bôi da tuýp 1,000 3,400 3,400 3,420 3,403 3 3,400,000 Hậu Giang 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3461 Công ty cổ G1-


CTCP Dược Hậu h/1 tuýp kem phần Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.293 Ketoconazol Dùng ngoài 0,1g Etoral cream VD-22762-15 VD-22762-15 Giang Việt Nam bôi da tuýp 2,000 3,400 3,400 3,420 3,403 3 6,800,000 Hậu Giang 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3462 Hộp 01 tuýp Công ty


VN-1818-14 15g; Kem bôi TNHH dược G1-
2% (kl/kl) - (Gia hạn đến Medochemie LTD. ngoài da; Dùng phẩm U.N.I Generi BV5- 132/QĐ-
40.295 Miconazol nitrat Dùng ngoài tuýp 15g Micomedil 12/6/22) VN-18018-14 (Factory Cogols) Cyprus ngoài Tube 100 60,000 59,850 60,000 59,972 3 6,000,000 Việt Nam 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

CTCP Dược Hậu


3463 Flunarizin (dưới VD-2554-14 Giang - CN nhà Công ty cổ G1-
dạng Flunarizin CV gia hạn số máy DP DHG tại v/10 h/100 viên phần Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.336 dihydroclorid) Uống 5mg Hagizin 323/QLD-ĐK VD-20554-14 Hậu Giangcông ty Việt Nam
Chi nhánh nang; uống viên 10,000 294 294 294 294 1 2,940,000 Hậu Giang 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
cổ phần dược
phẩm Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x
3464 Agimexpharm - 6 viên, Viên Công ty G1-
Nhà máy sản xuất nén bao phim, TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.337 Sumatriptan Uống 25mg Sutagran 25 VD-3287-18 VD-30287-18 dược phẩm Việt Nam Uống Viên 3,000 9,000 9,000 11,430 9,405 2 27,000,000 Benephar 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 3 vỉ * 10
viên, Viên nén
3465 bao phim giải Công ty Cổ G1-
Deawoong Pharm. phóng kéo dài, phần Generi BV5- 132/QĐ-
40.412 Alfuzosin Uống 10mg Gomzat VN-13693-11 VN-13693-11 Co., Ltd Hàn Quốc Uống Viên 1,000 11,900 11,900 11,900 11,900 2 11,900,000 TRAPHACO 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3466 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
dược phẩm Đạt Vi viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.414 Dutasterid Uống 0,5mg Dryches VD-28454-17 VD-28454-17 Phú Việt Nam bao phim Viên 10,000 7,800 7,800 7,800 7,800 1 78,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3467 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
dược phẩm Đạt Vi viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.415 Flavoxat Uống 200mg Manduka VD-28472-17 VD-28472-17 Phú Việt Nam bao phim Viên 10,000 6,000 6,000 6,000 6,000 1 60,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3468 Công ty
Hộp 10 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần viên, chai 200 đầu tư phát G1-
Trihexyphenidyl dược phẩm Khánh viên, chai 500 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.425 hydroclorid Uống 2mg Trihexyphenidyl VD-341-18 VD-30410-18 Hòa - Việt Nam Việt Nam viên, viên nén Viên 1,000 153 153 153 153 1 153,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3469 Công ty
TNHH dịch vụ
VD-18924-13 + Hộp 3 vỉ, 10 vỉ đầu tư phát G1-
Sắt fumarat + 151,6mg + thẻ kho trong hồ Công ty cổ phần x 10 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.429 acid folic Uống 0,35mg Terfelic B9 sơ VD-18924-13 Dược phẩm 3/2 Việt Nam nén bao phim Viên 30,000 840 840 840 840 1 25,200,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-16312-13
(có CV gia hạn Công ty
3470
số 811/QLD- Hộp 6 bơm TNHH MTV G1-
4000IU/0,4 ĐK ngày tiêm, Dung dịch Bơm Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.443 Enoxaparin natri Tiêm ml Gemapaxane 27/5/219) VN-16312-13 Italfarmaco, S.p.A. Ý tiêm, Tiêm tiêm 150 70,000 70,000 70,000 70,000 4 10,500,000 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-1995-13
3471 (gia hạn số
18635/QLD-ĐK Công ty cổ
ngày 1/11/219 Công ty cổ phần Hộp 10 ống phần dược G1-
có hiệu lực từ dược phẩm trung 4ml, dung dịch phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.444 Ethamsylat Tiêm 500mg/4ml Bivibact 500 ngày 8/11/219) VD-19950-13 ương I - Pharbaco Việt Nam tiêm Ống 5,000 26,000 26,000 26,000 26,000 1 130,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 5 lọ 5ml,
VN-18524-14 dung dịch tiêm, Công ty cổ
3472
(gia hạn số truyền tĩnh phần dược G1-
25.000UI/5 2937/QLD-ĐK Belmedpreparaty mạch, tiêm phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.445 Heparin (natri) Tiêm ml Heparin-Belmed ngày 13/12/219) VN-18524-14 RUE Belarus dưới da Lọ/Ống 6,000 68,000 67,935 68,000 67,943 4 408,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 5 lọ 5ml,
VN-18524-14 dung dịch tiêm, Công ty cổ
3473
(gia hạn số truyền tĩnh phần dược G1-
2937/QLD-ĐK Belmedpreparaty mạch, tiêm phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.445 Heparin (natri) Tiêm 25000UI Heparin-Belmed ngày 13/12/219) VN-18524-14 RUE Belarus dưới da Lọ/Ống 1,000 68,000 67,935 68,000 67,943 4 68,000,000 Ninh 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3474 Công ty
Hộp 2 vỉ x 5 TNHH dịch vụ
Medochemie Ltd - ống 5ml,dung đầu tư phát G1-
Ampoule dịch tiêm tĩnh triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.451 Tranexamic acid Tiêm 500mg/5ml Medsamic 500mg/5ml VN-19493-15 VN-19493-15 Injectable Facility Cyprus mạch chậm Ống 7,000 21,000 19,440 21,000 19,587 2 147,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3475 Công ty
TNHH dịch vụ
Medochemie Ltd - Hộp 2 vỉ x 5 đầu tư phát G1-
Ampoule ống, dung dịch triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.451 Tranexamic acid Tiêm 250mg/5ml Medsamic 250mg/5ml VN-281-17 VN-20801-17 Injectable Facility Cyprus tiêm Ống 5,000 11,000 10,940 11,000 10,945 2 55,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3476
PT. Novell Hộp 5 ống x TNHH MTV G1-
Pharmaceutical 5ml, Dung dịch Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.451 Acid tranexamic Tiêm 100mg/ml Haemostop VN-21942-19 VN-21942-19 Laboratories Indonesia tiêm, Tiêm Ống 5,000 15,960 15,700 15,960 15,736 3 79,800,000 Bình Dương 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3477 Hộp 2 vỉ, hộp 4 Công ty


vỉ , hộp 10 vỉ x TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần 5 ống nhựa x đầu tư phát G1-
500 mg/ BFS-Tranexamic dược phẩm CPC1 10ml ,dung triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.451 Tranexamic acid Tiêm 10ml 500mg/10ml VD-2475-16 VD-24750-16 Hà Nội Việt Nam dịch tiêm Ống 10,000 14,000 14,000 14,000 14,000 2 140,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
VN-1313-11 Hộp 1 lọ bột
(gia hạn số đông khô + 1
22912/QLD-ĐK xylanh đựng
3478 ngày 2ml nước cất Công ty cổ
17/12/218), có pha tiêm bột phần dược G1-
thẻ kho trong hồ đông khô pha phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.472 Erythropoietin Tiêm 4.000UI Hemax (4000 I.U) sơ VN-13013-11 Bio Sidus S.A. Argentina tiêm Lọ 4,000 375,000 375,000 375,000 375,000 1 1,500,000,000 Ninh 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 lọ 1 ml, Công ty cổ G1-


3479
Erythropoietin 2.000UI/ Laboratorio Pablo Dung dịch tiêm, phần Dược Á Generi BV5- 132/QĐ-
40.472 Beta Tiêm 1ml Betahema VN-15769-12 VN-15769-12 Cassará S.R.L Argentina Tiêm Lọ 1,500 220,000 220,000 220,000 220,000 1 330,000,000 Châu 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-13619-
3480 11(gia hạn số Hộp 1 lọ bột Công ty
22912/QLD-ĐK đông khô+1 TNHH dịch vụ
ngày ống dung môi đầu tư phát G1-
17/12/218+thẻ bột đông khô triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.472 Erythropoietin Tiêm 2.000IU Hemax 2000 IU kho trong hồ sơ) VN-13619-11 Bio Sidus S.A. Argentina Hộp 5 ống, hộp Lọ
pha tiêm 1,000 149,900 149,900 196,600 192,708 2 149,900,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
10 ống, hộp 20
Công ty cổ phần ống x 5ml, Công ty G1-
3481
Glyceryl trinitrat A.T Dược phẩm An Dung dịch tiêm, TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.478 (Nitroglycerin) Tiêm 5mg/5ml Nitroglycerin Inj VD-25659-16 VD-25659-16 Thiên Việt Nam Tiêm Ống 2,000 49,500 48,993 50,000 49,603 4 99,000,000 Benephar 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 1 vỉ x 10
viên, hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp 10 Công ty cổ
3482
Công ty cổ phần vỉ x 10 viên, phần dược G1-
xuất nhập khẩu y chai 50 viên, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.479 Isosorbid Uống 20mg Donox 20mg VD-29396-18 VD-29396-18 tế Domesco Việt Nam viên nén Viên 40,000 1,450 1,444 1,450 1,449 4 58,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3483 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần viên, viên nang triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.480 Nicorandil Uống 5mg Nikoramyl 5 VD-3393-18 VD-30393-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam cứng Viên 20,000 3,000 2,940 3,000 2,971 5 60,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3484 Công ty G1-


Công ty cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.480 Nicorandil Uống 10mg Pecrandil 10 VD-3394-18 VD-30394-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên nén, uống Viên 10,000 3,990 3,780 3,990 3,956 7 39,900,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x
Bluepharma- 10 viên, Viên Công ty G1-
3485
Indústria nén bao phim, TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.481 Trimetazidin Uống 20mg Teanti VN-11742-11 VN-11742-11 Farmacêutical, S.A Portugal Uống Viên 10,000 1,750 1,750 1,750 1,750 1 17,500,000 Benephar 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 2 vỉ x 30 Công ty
3486 VN-17735-14, viên, viên nén TNHH
CV gia hạn số bao phim giải Thương mại và G1-
Trimetazidine Vastarel MR Tab 5185/QLD-ĐK Les Laboratoires phóng có biến Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.481 dihydrochloride Uống 35mg 35mg 60's ngày 9/4/219 VN-17735-14 Servier Industrie Pháp đổi, Uống Viên 20,000 2,705 2,705 2,705 2,705 8 54,100,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3487 Hộp 6 ống x Công ty cổ


3ml, Dung dịch phần dược G1-
Amiodarone Sanofi Winthrop tiêm, Tiêm tĩnh phẩm thiết bị y Generi BV5- 132/QĐ-
40.483 hydrochloride Tiêm 150mg/ 3ml Cordarone 150mg/3ml VN-2734-17 VN-20734-17 Industrie Pháp mạch Ống 200 30,048 30,048 30,048 30,048 10 6,009,600 tế Hà Nội 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3488 Công ty
TNHH dịch vụ
Cadila Hộp 10 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Amlodipin Pharmaceuticals viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.495 +Atorvastatin Uống 5mg+10mg Amdepin Duo VN-2918-18 VN-20918-18 Ltd India bao phim Viên 10,000 3,906 3,600 3,906 3,862 5 39,060,000 Bình 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ G1-
3489
Amlodipin + 5mg + VD-14521-11 H/2vỉ/10 viên phần Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.495 Atovastatin Uống 10mg Zoamco - A (Có CV gia hạn) VD-14521-11 CTCP Pymepharco Việt Nam nén bao phim Viên 12,000 3,100 3,000 3,250 3,161 6 37,200,000 Pymepharco 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3490 Hộp 6 vỉ x 5 TNHH
viên, viên nén Thương mại và G1-
Indapamide; Amlo Natrixam 1.5mg/5mg Les Laboratoires giải phóng biến Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.498 dipin Uống 1.5mg, 5mg Tab 6x5's VN3-7-17 VN3-7-17 Servier Industrie Pháp đổi, Uống Viên 10,000 4,987 4,987 4,987 4,987 5 49,870,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3491 Hộp 6 vỉ x 5 TNHH
viên, viên nén Thương mại và G1-
Indapamide; Amlo 1.5mg, Natrixam 1.5mg/10mg Les Laboratoires giải phóng biến Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.498 dipin Uống 10mg Tab 6x5's VN3-6-17 VN3-6-17 Servier Industrie Pháp đổi, Uống Viên 10,000 4,987 4,987 4,987 4,987 3 49,870,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3492 Perindopril TNHH
arginine; 5mg; Triplixam Hộp 1 lọ 30 Thương mại và G1-
Indapamide; 1.25mg; 5mg/1.25mg/5mg Tab Servier (Ireland) viên, Viên nén Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.499 Amlodipine Uống 5mg 30's VN3-11-17 VN3-11-17 Industries Ltd Ailen bao phim, Uống Viên 15,000 8,557 8,557 8,557 8,557 5 128,355,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3493 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Benazepril dược phẩm Đạt Vi viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.492 hydroclorid Uống 10mg Lavezzi-10 VD-29722-18 VD-29722-18 Phú Việt Nam bao phim Viên 15,000 6,500 4,800 6,500 5,019 2 97,500,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3494
Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.493 Bisoprolol Uống 2,5mg SaviProlol 2.5 VD-24276-16 VD-24276-16 dược phẩm Savi Việt Nam bao phim Viên 20,000 840 840 840 840 2 16,800,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3495 Hộp 3 vỉ x Công ty


Bisoprolol VD-1853-13 10 viên; Viên TNHH dược G1-
fumarat + 5mg + Bisoplus stada (Gia hạn đến nén bao phim; phẩm U.N.I Generi BV5- 132/QĐ-
40.494 Hydroclorothiazid Uống 12,5mg 5mg/ 12,5mg 7/3/22) VD-18530-13 Stada Việt Nam Viên Viên 10,000 2,300 2,300 2,400 2,393 2 23,000,000 Việt Nam 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-286-14 (gia Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ


3496
hạn số Công ty cổ phần viên (vỉ nhôm- phần dược G1-
Bisoprolol + 2,5mg+6,25 Bisoprolol Plus HCT 1398/QLD-ĐK dược phẩm Savi nhôm) viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.494 hydroclorothiazid Uống mg 2.5/6.25 ngày 16/8/219) VD-20806-14 (SaViPharm) Việt Nam bao phim Viên 50,000 2,800 2,000 2,800 2,263 4 140,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3497 Công ty G1-


Công ty cổ phần Hộp 6 vỉ x 10 TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.495 Candesartan Uống 8mg Cardesartan 8 VD-27878-17 VD-27878-17 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên nén, uống Viên 10,000 693 693 693 693 1 6,930,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3498 Candesartan Công ty cổ phần Công ty G1-
cilexetil + 8mg+ dược phẩm An Hộp 3 vỉ x 10 TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.508 Hydroclorothiazid Uống 12,5mg Acantan HTZ 8-12.5 VD-3299-18 VD-30299-18 Thiên Việt Nam viên nén, uống Viên 30,000 3,192 2,898 3,192 3,074 7 95,760,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3499 Công ty
Hộp 3 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần viên, 10 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
dược phẩm Khánh viên, Viên nén, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.496 Captopril Uống 25mg Captopril VD-32847-19 VD-32847-19 Hòa Việt Nam Uống Viên 1,000 124 104 124 104 2 124,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3500
Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược vật G1-
Captopril + 25mg + dược phẩm viên; Viên nén; tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.510 hydroclorothiazid Uống 12,5mg Captazib 25/12,5 VD-3224-19 VD-32024-19 Tipharco Việt Nam Uống Viên 20,000 1,200 1,200 1,250 1,246 2 24,000,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3501 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
dược phẩm Đạt Vi viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.498 Cilnidipin Uống 5mg Esseil-5 VD-2895-18 VD-28905-18 Phú Việt Nam bao phim Viên 20,000 3,700 3,679 3,700 3,681 2 74,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3502 Công ty
Hộp 10 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
Công ty TNHH viên, 1 lọ x 10 đầu tư phát G1-
sinh dược phẩm viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.498 Cilnidipin Uống 10mg Amnol VD-3147-18 VD-30147-18 Hera Việt Nam bao phim Viên 10,000 7,000 7,000 7,000 7,000 2 70,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3503 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, Công ty


5 vỉ, 10 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
viên, lọ 50 đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần viên, lọ 100 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.500 Doxazosin Uống 2mg Carudxan VD-33294-19 VD-33294-19 dược Hà Tĩnh Việt Nam viên, viên nén Viên 50,000 4,500 4,150 4,500 4,297 2 225,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3504
VD-21852-14 Hộp 10 Vỉ X phần dược G1-
(có thẻ kho Công ty cổ phần 10 Viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.501 Enalapril Uống 10mg Zondoril 10 trong hồ sơ) VD-21852-14 dược phẩm Hà Tây Việt Nam nang cứng Viên 50,000 1,359 1,200 1,359 1,247 4 67,950,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3505
Hộp 2 vỉ x 10 phần Dược vật G1-
Enalapril + 10mg + viên; Viên nén, tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.516 hydrochlothiazid Uống 12,5mg Ebitac 12.5 VN-17895-14 VN-17895-14 JSC Farmak Ukraine Uống Viên 100,000 3,550 3,444 3,550 3,474 5 355,000,000 Dương 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3506 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty Cổ Phần đầu tư phát G1-
Enalapril + 20mg + Enalapril HCTZ Dược Phẩm Trung Hộp 10 vỉ x 10 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.516 hydrochlothiazid Uống 12.5mg 20/12.5 VD-31932-19 VD-31932-19 Ương 2 Việt Nam viên nén, Uống Viên 30,000 3,174 3,174 3,500 3,491 2 95,220,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 10 vỉ, hộp Công ty cổ


3507
5 vỉ x 10 viên, phần dược G1-
Enalapril + 5mg + Công ty cổ phần viên nén phân phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.516 hydrochlothiazid Uống 12,5mg Ocethizid 5/12,5 VD-2934-18 VD-29340-18 hóa dược Việt Nam Việt Nam tán Viên 40,000 2,839 2,698 2,839 2,767 4 113,560,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3508 Công ty
VD-1855- TNHH dịch vụ
13(gia hạn số Công ty cổ phần đầu tư phát G1-
3336/QLD-ĐK dược phẩm và sinh Hộp 3 vỉ x 10 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.504 Imidapril Uống 5mg Idatril 5mg ngày 19/3/219) VD-18550-13 học y tế Việt Nam viên, viên nén Viên 10,000 3,980 3,710 3,980 3,807 3 39,800,000 Bình 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-15794-12(
3509 gia hạn số Công ty
1841/QLD-ĐK Hộp 3 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
ngày 28/1/219 viên, viên nén đầu tư phát G1-
có hiệu lực từ bao phim giải triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.505 Indapamid Uống 1,5mg Diuresin SR 28/12/219) VN-15794-12 Polfarmex S.A Poland phóng kéo dài Viên 10,000 3,100 3,100 3,130 3,121 2 31,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3510 Xepa-soul Công ty
VN-1762-13 Pattinson Hộp 4 vỉ x 15 TNHH dược G1-
(Gia hạn đến (Malaysia) SDN. viên; Viên nén phẩm U.N.I Generi BV5- 132/QĐ-
40.505 Indapamid Uống 2,5mg Rinalix- Xepa 13/2/22) VN-17620-13 BHD. Malaysia bao phim; Uống Viên 25,000 3,600 3,600 3,600 3,600 1 90,000,000 Việt Nam 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3511 Công ty
VN-17772-14 TNHH dịch vụ
(gia hạn số Chai 30 viên, đầu tư phát G1-
7418/QLD-ĐK 100 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.506 Irbersatan Uống 75mg PMS-Irbesartan 75mg ngày 2/5/219) VN-17772-14 Pharmascience Inc Canada nén Viên 5,000 5,553 5,400 5,553 5,405 2 27,765,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 vỉ x 14
viên, hộp 2 vỉ x Công ty cổ
3512
Công ty cổ phần 14 viên, hộp 10 phần dược G1-
xuất nhập khẩu y vỉ x 14 viên, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.506 Irbesartan Uống 150mg Irbesartan 150mg VD-27382-17 VD-27382-17 tế Domesco Việt Nam viên nén Viên 5,000 3,492 3,484 3,492 3,484 2 17,460,000 Ninh 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3513 Liên danh thầu


Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty cổ
Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
Irbesartan + 300mg + Công ty CPDP viên, viên nén phẩm Minh Generi BV5- 132/QĐ-
40.507 Hydroclorothiazid Uống 25mg Midanefo 300/25 VD-25723-16 VD-25723-16 Minh Dân Việt Nam bao phim, uống Viên 6,500 9,198 9,198 9,198 9,198 1 59,787,000 Dân 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3514 Công ty
VN-143-11 (gia TNHH dịch vụ
hạn số đầu tư phát G1-
471/QLD-ĐK Aurobindo Pharma Hộp 2 vỉ x 14 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.510 Lisinopril Uống 30mg Auroliza 30 ngày 2/4/219) VN-14003-11 Ltd India viên, viên nén Viên 10,000 5,649 5,649 5,679 5,660 2 56,490,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-17766-
3515 12(gia hạn số Công ty
2362/QLD-ĐK Công ty TNHH Hộp 3 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
ngày liên doanh viên, hộp 6 vỉ x đầu tư phát G1-
Lisinopril + 10mg + 26/12/218+thẻ Stellapharm-Chi 10 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.511 hydroclorothiazid Uống 12.5mg Lisiplus HCT 10/12.5 kho trong hồ sơ) VD-17766-12 nhánh 1 Việt Nam nén Viên 60,000 3,000 2,970 3,000 2,997 4 180,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3516
Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
Lisinopril + 20mg+25m Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.511 hydroclorothiazid Uống g UmenoHCT 20/25 VD-29133-18 VD-29133-18 dược phẩm Savi Việt Nam bao phim Viên 30,000 5,000 4,500 5,000 4,688 2 150,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-17254-
13(gia hạn số
3517 13367/QLD-ĐK Hộp 2 vỉ x 14 Công ty cổ
ngày 13/7/218 + viên, hộp 20 vỉ phần dược G1-
Lisinopril + 10mg+12,5 thẻ kho trong hồ Aurobindo Pharma x 14 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.511 hydroclorothiazid Uống mg Auroliza-H sơ) VN-17254-13 Ltd India nén Viên 20,000 2,800 2,625 2,800 2,702 3 56,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3518
Hộp 2 vỉ x 14 phần dược G1-
KRKA, D.D., viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.512 Losartan Uống 50mg Lorista 50 VN-18882-15 VN-18882-15 Novo Mesto Slovenia bao phim Viên 50,000 1,784 1,784 1,890 1,881 2 89,200,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3519
Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.512 Losartan Uống 100mg Savi Losartan 100 VD-2748-17 VD-27048-17 dược phẩm Savi Việt Nam bao phim Viên 150,000 3,780 2,950 3,780 3,083 4 567,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3520 Công ty
VN-136-11 (gia TNHH dịch vụ
hạn số Sai Mirra Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Losartan + 25mg 25316/QLD-ĐK Innopharm Pvt. viên,viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.513 hydroclorothiazid Uống +12,5mg Sastan - H ngày 2/9/219) VN-13060-11 Ltd. India bao phim Viên 10,000 2,500 2,500 2,500 2,500 1 25,000,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3521 Hộp 10 vỉ x 10 Công ty G1-
Công ty cổ phần viên nén bao TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.514 Methyldopa Uống 500mg Thyperopa forte VD-26833-17 VD-26833-17 dược phẩm Hà Tây Việt Nam phim, uống Viên 10,000 1,617 1,617 1,785 1,647 3 16,170,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 10 ống x
10ml, Dung
dịch tiêm Công ty
3522
truyền tĩnh TNHH MTV G1-
Nicardipin Nicardipine Aguettant Laboratoire mạch, Tiêm Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.518 hydrochlorid Tiêm 10mg/10ml 10mg/10ml VN-19999-16 VN-19999-16 Aguettant Pháp truyền Ống 100 124,999 124,999 125,000 124,999 9 12,499,900 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3523 TNHH
Hộp 1 lọ 30 Thương mại và G1-
Perindopril Les Laboratoires viên, Viên nén Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.520 Arginine Uống 5 mg Coversyl Tab 5mg 30's VN-1787-13 VN-17087-13 Servier Industrie Pháp bao phim, Uống Viên 16,000 5,650 5,650 5,650 5,650 10 90,400,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Xepa-soul Công ty cổ
3524
Pattinson Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược vật G1-
Perindopril (Malaysia) SDN. viên, Viên nén, tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.520 erbumine Uống 4mg Provinace VN-16415-13 VN-16415-13 BHD. Malaysia Uống Viên 5,000 950 850 950 933 3 4,750,000 Dương 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3525
Hộp 10 Vỉ X phần dược G1-
Công ty cổ phần 10 Viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.520 Perindopril Uống 4mg Periwel 4 VD-22468-15 VD-22468-15 dược phẩm Hà Tây Việt Nam nang cứng Viên 5,000 2,659 2,000 2,659 2,171 4 13,295,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3526 TNHH
Perindopril Hộp 1 lọ 30 Thương mại và G1-
arginine; Coveram 5-5 Tab Servier (Ireland) viên, Viên nén, Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.521 Amlodipine Uống 5mg; 5mg 5mg/5mg 30's VN-18635-15 VN-18635-15 Industries Ltd. Ailen Uống Viên 10,000 6,589 6,589 6,589 6,589 5 65,890,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3527 TNHH
Perindopril Hộp 1 lọ 30 Thương mại và G1-
arginine; Coveram 5-10 Tab Servier (Ireland) viên, Viên nén, Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.521 Amlodipine Uống 5mg; 10mg 5mg-10mg 30's VN-18634-15 VN-18634-15 Industries Ltd. Ailen Uống Viên 20,000 6,589 6,589 6,589 6,589 2 131,780,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3528 TNHH
Perindopril Hộp 1 lọ 30 Thương mại và G1-
arginine; Coveram 10-5 Tab 10- Servier (Ireland) viên, Viên nén, Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.521 Amlodipine Uống 10mg; 5mg 5mg 30's VN-18633-15 VN-18633-15 Industries Ltd. Ailen Uống Viên 10,000 10,123 10,123 10,123 10,123 1 101,230,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3529 Công ty
TNHH dược G1-
Perindopril + 4mg + Gedeon Richter Hộp 3 vỉ x 10 phẩm EOC Generi BV5- 132/QĐ-
40.521 amlodipin Uống 10mg Beatil 4mg/ 10mg VN-259-17 VN-20509-17 Polska Sp. zo.o. Poland viên nén, uống Viên 10,000 5,650 5,650 5,680 5,679 5 56,500,000 Việt Nam 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Nhà sản xuất: Công ty cổ


3530
Poland phần dược G1-
Perindopril + Gedeon Richter Xuất xưởng: Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.521 amlodipin Uống 4mg + 5mg Beatil 4mg/5mg VN-251-17 VN-20510-17 Polska Sp. Zo.o. Hungary viên,viên nén Viên 30,000 5,600 5,570 5,600 5,575 3 168,000,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3531 TNHH
Perindopril Hộp 1 lọ 30 Thương mại và G1-
Arginine; 5 mg; Coversyl plus 5/1.25 Les Laboratoires viên, Viên nén Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.522 Indapamide Uống 1.25mg mg tab Arginine 30's VN-18353-14 VN-18353-14 Servier Industrie Pháp bao phim, Uống Viên 10,000 6,500 6,500 6,500 6,500 7 65,000,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3532
Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
Perindopril + 4mg+1,25m Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.522 indapamid Uống g SaviDopril Plus VD-2626-17 VD-26260-17 dược phẩm savi Việt Nam bao phim Viên 130,000 1,600 1,400 1,600 1,421 3 208,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3533
phần dược G1-
Công ty Cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.524 Ramipril Uống 2,5mg Ramifix 2.5 VD-26253-17 VD-26253-17 dược phẩm Savi Việt Nam viên, viên nén Viên 20,000 2,490 2,490 2,700 2,687 2 49,800,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3534 Công ty
TNHH dịch vụ
đầu tư phát G1-
Telmisartan + 40mg + Actelsar HCT Hộp 2 vỉ x 14 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.527 hydroclorothiazid Uống 12,5mg 40mg/12,5mg VN-21654-19 VN-21654-19 Actavis Ltd. Malta viên, viên nén Viên 5,000 9,600 9,450 9,600 9,563 4 48,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3535 Công ty
TNHH dịch vụ
Mepro Hộp 2 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Valsartan + 80mg + Pharmaceuticals viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.529 hydroclorothiazid Uống 12,5mg Valcickeck H VN-211-16 VN-20011-16 Pvt. Ltd- Unit II India bao phim Viên 10,000 5,900 5,900 5,900 5,900 1 59,000,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3536
Valsartan + Công ty cổ phần Hộp 1 túi x 3 vỉ phần dược G1-
hydroclorothiazid 160mg + dược phẩm Minh x 10 viên; viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.529 Uống 12,5mg Midatoren 160/12.5 VD-26191-17 VD-26191-17 Dân Việt Nam nén bao phim Viên 10,000 6,800 5,000 6,800 5,086 2 68,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3537
Công ty cổ phần Hộp 12 gói x phần Dược vật G1-
dược phẩm 1,5g/gói, Thuốc tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.538 Aspirin Uống 100mg Aspirin 100 VD-3292-19 VD-32920-19 Trường Thọ Việt Nam bột, Uống Gói 10,000 1,350 1,350 1,900 1,405 3 13,500,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3538 Công ty
VD-2526- TNHH dịch vụ
14(gia hạn số Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Acetylsalicylic 75mg 4212/QLD-ĐK dược phẩm Đạt Vi viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.554 acid + clopidogrel Uống +75mg Pfertzel ngày 27/3/219) VD-20526-14 Phú Việt Nam bao phim Viên 30,000 2,890 2,780 4,000 2,861 5 86,700,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 3 vỉ x 10 Công ty G1-
3539 Pharmathen viên, Viên nén TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.549 Atorvastatin Uống 40mg Zentocor 40mg VN-2475-17 VN-20475-17 International SA Greece bao phim, Uống Viên 10,000 10,500 10,500 10,500 10,500 1 105,000,000 Benephar 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3540
Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.549 Atorvastatin Uống 10mg Inbacid 10 VD-349-18 VD-30490-18 dược phẩm savi Việt Nam bao phim Viên 15,000 594 500 594 502 3 8,910,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3541 Công ty
Công ty liên doanh TNHH dịch vụ
VD-21743-14 + dược phẩm Hộp 2 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
thẻ kho trong hồ Mebiphar- viên, viên nang triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.549 Atorvastatin Uống 10mg Auliplus sơ VD-21743-14 Austrapharm Việt Nam mềm Viên 3,000 2,250 1,774 2,250 1,786 2 6,750,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3542
Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
Atorvastatin+ 10mg+10m Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.567 Ezetimibe Uống g Atovze 10/10 VD-3484-18 VD-30484-18 dược phẩm savi Việt Nam bao phim Viên 50,000 5,900 5,800 5,900 5,864 4 295,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3543 Hộp 3 vỉ x 10 Công ty G1-


Atorvastatin+ 20mg Công ty CPDP viên, Viên nén TNHH MTV Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.567 Ezetimibe Uống +10mg Atovze 20/10 VD-3485-18 VD-30485-18 Savi Việt Nam bao phim, Uống Viên 50,000 6,800 6,500 6,800 6,538 4 340,000,000 Dược Sài Gòn 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3544 Công ty
TNHH dịch vụ
Inventia Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Healthcare Private viên, Viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.553 Fenofibrate Uống 145mg Redlip 145 VN-217-18 VN-21070-18 Ltd India bao phim Viên 2,000 5,140 5,140 5,140 5,140 1 10,280,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3545 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.555 Gemfibrozil Uống 300mg Savi Gemfibrozil 300 VD-24272-16 VD-24272-16 dược phẩm Savi Việt Nam bao phim Viên 10,000 1,740 1,740 1,740 1,740 1 17,400,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty TNHH
3546 dược phẩm USA- Công ty G1-
NIC (USA-NIC Hộp 10 vỉ x 10 TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.556 Lovastatin Uống 10mg Vastanic 10 VD-39-18 VD-30090-18 Pharma) Việt Nam viên nén, uống Viên 5,000 2,184 1,785 2,184 1,804 2 10,920,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Công ty cổ
3547
Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.557 Pravastatin natri Uống 10mg Prevasel 10 VD-25265-16 VD-25265-16 dược phẩm savi Việt Nam bao phim Viên 60,000 4,200 4,150 4,200 4,200 5 252,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3548 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.557 Pravastatin natri Uống 20mg Fasthan 20 VD-2821-17 VD-28021-17 dược phẩm Savi Việt Nam bao phim Viên 20,000 7,150 7,000 7,150 7,107 4 143,000,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3549
Công ty TNHH Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
sinh dược phẩm viên, viên nang phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.557 Pravastatin Uống 20mg Stavacor VD-3152-18 VD-30152-18 Hera Việt Nam cứng Viên 20,000 1,499 1,499 1,499 1,499 1 29,980,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3550 Công ty cổ phần Công ty G1-


dược phẩm Me Di Hộp 6 vỉ x 10 TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.557 Pravastatin Uống 40mg Hypravas 40 VD-31763-19 VD-31763-19 Sun Việt Nam viên nén, uống Viên 20,000 3,990 3,885 3,990 3,972 3 79,800,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-8755-9(gia Công ty cổ
3551
hạn số Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
1877/QLD-ĐK Dược phẩm SAVI viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.559 Simvastatin Uống 40mg Simvastatin Savi 40 ngày 21/1/219) VD-8755-09 (SAVIPHARM) Việt Nam bao phim Viên 50,000 2,840 2,840 2,840 2,840 1 142,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ
3552
viên,hộp 1 chai phần dược G1-
Simvastatin + 20mg+10m Công ty cổ phần x 100 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.578 Ezetimibe Uống g Stazemid 20/10 VD-24279-16 VD-24279-16 dược phẩm savi Việt Nam nén bao phim Viên 30,000 6,490 6,490 6,800 6,602 4 194,700,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3553
Chai 20ml, phần Dược vật G1-
Acid Benzoic; 1g , 1g, Dung dịch dùng tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.586 Acid Salicylic; Iod Dùng ngoài 0,3g/ 20ml Cồn BSI VD-321-19 VD-32100-19 HD Pharma Việt Nam ngoài Chai 1,000 4,000 4,000 4,494 4,166 3 4,000,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3554
Chai 20ml, phần Dược vật G1-
Dung dịch dùng tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.619 Nước oxy già Dùng ngoài 1,2g/ 20ml Nước Oxy già 3% VD-3214-19 VD-32104-19 HD Pharma Việt Nam ngoài Chai 10,000 1,300 1,100 1,575 1,286 3 13,000,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Acid Salicylic + Công ty TNHH Hộp 1 tuýp Công ty Cổ G1-


3555
Betamethason (0,064% + Traphaco Hưng 15g, thuốc mỡ phần Generi BV5- 132/QĐ-
40.623 dipropionat Dùng ngoài 3%) /15g Dibetalic VD-23251-15 VD-23251-15 Yên Việt Nam bôi da Tuýp 1,000 16,300 16,300 16,300 16,300 1 16,300,000 TRAPHACO 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-16786-13;
3556 Gia hạn Công ty cổ
300mg số:12518/QLD- Hộp 25 lọ phần dược G1-
Iodine/ml - ĐK ngày 50ml, dung phẩm trung Generi BV5- 132/QĐ-
40.642 Iobitridol Tiêm 50ml Xenetix 300 23/7/219 VN-16786-13 Guerbet Pháp dịch tiêm, tiêm Lọ 500 275,000 275,000 279,300 276,133 9 137,500,000 ương CPC1 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3557
Chai 50ml, phần Dược vật G1-
Dung dịch dùng tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.653 Cồn 70° Dùng ngoài 50ml Cồn 70º VD-3298-19 VD-32098-19 HD Pharma Việt Nam ngoài Chai 5,000 2,950 2,950 2,950 2,950 1 14,750,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3558 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 1 lọ đầu tư phát G1-
dược phẩm Thành 100ml, dung triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.656 Povidon iodin Dùng ngoài 7,5g/100ml TP Povidon iod 7,5% VD-31199-18 VD-31199-18 Phát Việt Nam dịch dùng ngoài Lọ 5,000 16,000 16,000 16,000 16,000 1 80,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3559 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 1 lọ 25ml, đầu tư phát G1-
2,5g/25ml VD-31196- dược phẩm Thành dung dịch dùng triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.656 Povidon iodin Dùng ngoài x 25ml TP Povidon iod 10% VD-31196-18 18_25ml Phát Việt Nam ngoài Lọ 7,000 5,500 5,500 5,500 5,500 2 38,500,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3560 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 1 lọ 80ml, đầu tư phát G1-
2,5g/25ml dược phẩm Thành dung dịch dùng triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.656 Povidon iodin Dùng ngoài x 25ml TP Povidon iod 10% VD-31196-18 VD-31196-18 Phát Việt Nam ngoài Lọ 7,000 16,200 15,989 16,200 16,029 2 113,400,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 10 túi
3561 nhôm, ống Công ty
nhựa 4ml, 1 TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần ống nhựa/túi đầu tư phát G1-
BFS-Furosemide dược phẩm CPC1 nhôm, dung triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.659 Furosemid Tiêm 40mg/4ml 40mg/4ml VD-25669-16 VD-25669-16 Hà Nội Việt Nam dịch tiêm Ống 2,000 9,450 9,450 9,450 9,450 3 18,900,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3562 Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ G1-


Gedeon Richter viên, Viên nang phần dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.661 Spironolacton Uống 50mg VEROSPIRON VN-19163-15 VN-19163-15 Plc. Hungary cứng, Uống Viên 15,000 3,990 3,990 3,990 3,990 4 59,850,000 phẩm Bến Tre 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3563 Attapulgit Công ty


mormoiron hoạt Hộp 30 gói x TNHH dịch vụ
hóa + hỗn hợp Công ty cổ phần 3g, thuốc bột đầu tư phát G1-
magnesi carbonat- dược phẩm Sao pha hỗn dịch triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.663 nhôm hydroxyd Uống 2,5g + 0,5g Gastrolium VD-29831-18 VD-29831-18 Kim Việt Nam uống Gói 30,000 2,100 1,950 2,100 1,955 2 63,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3564
Ta Fong Hộp 10 ống phần dược G1-
Famoster Injection Pharmaceutical 2ml, dung dịch phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.666 Famotidin Tiêm 20mg/2ml 10mg/ml ''T.F'' VN-19691-16 VN-19691-16 Co.,Ltd Đài Loan tiêm Ống 5,000 38,000 36,900 38,000 37,042 2 190,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 4 vỉ x 7
3565 viên nang bao Công ty G1-
Laboratorios tan trong ruột, TNHH DP Generi BV5- 132/QĐ-
40.668 Lansoprazol Uống 15mg Scolanzo VN-2136-18 VN-21360-18 Liconsa, S. A Spain uống Viên 50,000 5,000 4,990 5,000 4,992 4 250,000,000 &TM Phú Tài 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3566 Công ty
TNHH dịch vụ
Magnesi Công ty TNHH Hộp 20 gói x đầu tư phát G1-
hydroxyd + nhôm 0.4g + dược phẩm 10ml, hỗn dịch triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.670 hydroxyd Uống 0.8004g Varogel S VD-26519-17 VD-26519-17 Shinpoong Daewoo Việt Nam uống Gói 20,000 2,949 2,949 2,949 2,949 1 58,980,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

(Tương
đương
Magnesi
3567 hydroxyd
800,4mg + Công ty
Magnesi Nhôm oxyd TNHH dịch vụ
hydroxyd + nhôm 400mg + VD-2654-14 + Công ty cổ phần Hộp 20 gói x đầu tư phát G1-
hdroxyd + Simethicon thẻ kho trong hồ dược phẩm 15g, hỗn dịch triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.671 simethicon Uống 80mg)/15g Alumag-S sơ VD-20654-14 Agimexpharm Việt Nam uống Uống 30,000 3,500 3,444 3,500 3,447 2 105,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3568 Hộp 10 gói x Công ty


Magnesi Công ty TNHH 10ml, hộp 20 TNHH dịch vụ
hydroxyd + nhôm 400mg + liên doanh gói x 10ml, hộp đầu tư phát G1-
hydroxyd + 300mg + HASAN- 30 gói x 10ml, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.671 simethicon Uống 30mg Gelactive Fort VD-3248-19 VD-32408-19 DERMAPHARM Việt Nam hỗn dịch uống Gói 10,000 2,900 2,850 2,900 2,896 3 29,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Tương
đương
Magnesi
3569 hydroxyd VD-2361-
800mg + 13(gia hạn số Công ty
Magnesi Nhôm oxyd 2326/QLD-ĐK TNHH dịch vụ
hydroxyd + nhôm 400mg + ngày 6/12/219 Công ty cổ phần Hộp 20 gói đầu tư phát G1-
hydroxyd + Simethicon có hiệu lực từ dược phẩm Đạt Vi x15g, hỗn dịch triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.671 simethicon Uống 80mg Lahm 27/12/219) VD-20361-13 Phú Việt Nam uống Gói 20,000 3,450 2,690 3,450 3,230 3 69,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 1 lọ + 1
ống 10ml nước
cất pha tiêm, Công ty cổ
3570
Naprod Life hộp 1 lọ bột phần dược G1-
Sciences Pvt. Ltd. - đông khô pha phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.677 Omeprazol Tiêm 40mg Ulcomez VN-19282-15 VN-19282-15 India Ấn Độ tiêm Lọ 5,000 19,999 19,999 19,999 19,999 1 99,995,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 2 vỉ x 7 Công ty cổ
3571
viên, viên nén phần dược G1-
Công ty cổ phần bao phim tan phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.678 Esomeprazol Uống 20mg Eraeso 20 VD-2916-18 VD-29106-18 dược phẩm Savi Việt Nam trong ruột Viên 50,000 1,510 1,510 1,510 1,510 1 75,500,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 1 lọ + 1
ống dung môi,
hộp 3 lọ + 3
ống dung môi,
hộp 5 lọ + 5
3572 ống dung môi,
ống dung môi Công ty cổ
Công ty cổ phần 5ml: Natri phần dược G1-
dược phẩm An clorid 0,9%; phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.678 Esomeprazol Tiêm 20mg A.T Esomeprazol 20 inj VD-26744-17 VD-26744-17 Thiên Việt Nam bột đông khô Lọ 25,000 25,000 15,000 25,000 21,558 4 625,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3573 Hộp 2 vỉ x 10 Công ty


Công ty TNHH viên, hộp 4 vỉ, TNHH dịch vụ
liên doanh 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ đầu tư phát G1-
Stellapharm-Chi x 7 viên,viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.678 Esomeprazol Uống 20mg Stadnex 20 CAP VD-22345-15 VD-22345-15 nhánh 1 Việt Nam nang cứng Viên 20,000 3,200 2,600 3,300 3,132 3 64,000,000 Bình 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-13226-1 Hộp 2 vỉ x 6
3574 (gia hạn số viên nang ( vỉ Công ty
18565/QLD-ĐK nhôm-nhôm), TNHH dịch vụ
ngày hộp 2 vỉ x 7 đầu tư phát G1-
1/1/218+thẻ kho Công ty TNHH viên nang (vỉ triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.679 Pantoprazol Uống 20mg Naptogast 20 trong hồ sơ) VD-13226-10 BRV Healthcare Việt Nam nhôm-nhôm) Viên 100,000 1,369 1,369 1,390 1,376 4 136,900,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-16235- Công ty cổ
3575
13(gia hạn số phần dược G1-
6317/QLD-ĐK KRKA, D.D., Hộp 50 gói, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.684 Sucralfat Uống 1g Ventinat 1g ngày 26/4/219) VN-16235-13 Novo Mesto Slovenia dạng hạt cốm Gói 10,000 4,840 4,800 4,840 4,822 3 48,400,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Chi nhánh công ty


cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 10 Công ty cổ
3576
phẩm trung ương viên, hộp 10 vỉ phần dược G1-
Vidipha Bình x 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.684 Sucralfat Uống 1g Sucralfate VD-29187-18 VD-29187-18 Dương Việt Nam nén Viên 30,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1 30,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 20 gói, Công ty cổ


3577
Công ty cổ phần hộp 50 gói x phần dược G1-
dược phẩm An 5g; hỗn dịch phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.684 Sucralfat Uống 1g A.T Sucralfate VD-25636-16 VD-25636-16 Thiên Việt Nam uống Gói 10,000 2,390 1,800 2,390 1,808 3 23,900,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3578 Công ty
Hộp 10 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần viên, chai 200 đầu tư phát G1-
dược phẩm Khánh viên, Viên nén, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.688 Domperidon Uống 10mg Domperidon VD-28972-18 VD-28972-18 Hòa Việt Nam Uống Viên 15,000 79 56 79 60 4 1,185,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Labesfal- Hộp 5 ống 1ml, Công ty cổ


3579
Granisetron (dưới Laboratórios dung dịch đậm phần dược G1-
dạng Granisetron Granisetron Kabi Almiro, SA - đặc pha phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.689 HCl) Tiêm 1mg/1ml 1mg/ml VN-21199-18 VN-21199-18 Portugal Bồ Đào Nha tiêm/tiêm truyền Ống 1,000 50,300 44,800 58,900 54,239 5 50,300,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3580 Hộp 10 ống; Công ty dược G1-


CTCPDP Việt dung dịch tiêm; phẩm Vĩnh Generi BV5- 132/QĐ-
40.690 Metoclopramid Tiêm 10mg/2ml Vincomid VD-21919-14 VD-21919-14 Vĩnh Phúc Nam Tiêm Ống 5,000 1,260 1,260 1,365 1,260 5 6,300,000 Phúc 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 6 vỉ x 10
3581 viên nang cứng Công ty G1-
Công ty cổ phần (Xanh-Xanh), TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.693 Alverin citrat Uống 120mg Mezaverin 120mg VD-339-18 VD-30390-18 dược phẩm Hà Tây Việt Nam uống Viên 5,000 1,197 1,197 1,197 1,197 1 5,985,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 10 vỉ x 10
viên(vỉ nhôm-
PVC), hộp 5 vỉ
3582 x 10 viên(vỉ Công ty cổ
nhôm-nhôm), phần dược G1-
Công ty cổ phần viên nén phân phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.693 Alverin citrat Uống 60mg Ocevesin DT VD-32188-19 VD-32188-19 hóa dược Việt Nam Việt Nam tán Viên 40,000 1,800 1,650 1,800 1,661 2 72,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

CTCP Dược Hậu


3583 Giang - CN nhà Công ty cổ G1-
Drotaverin máy DP DHG tại v/10 h/100 viên phần Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.697 hydroclorid Uống 40mg Expas 40 VD-27563-17 VD-27563-17 Hậu Giang Việt Nam nén; uống viên 10,000 670 670 670 670 1 6,700,000 Hậu Giang 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Công ty cổ
3584
Hộp 10 Vỉ X phần dược G1-
Drotaverin Công ty cổ phần 10 Viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.697 clohydrat Uống 80mg Novewel 80 VD-24189-16 VD-24189-16 dược phẩm Hà Tây Việt Nam nang cứng Viên 20,000 1,490 1,200 1,490 1,211 3 29,800,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3585 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Drotaverin Công ty cổ phần viên, viên nang triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.697 clohydrat Uống 40mg Pro-Spasmyl VD-31691-19 VD-31691-19 dược phẩm Hà Tây Việt Nam mềm Viên 3,000 789 789 789 789 1 2,367,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3586 Hộp 2 vỉ x 5 Công ty dược G1-


Drotaverin CTCPDP Việt ống; dung dịch phẩm Vĩnh Generi BV5- 132/QĐ-
40.697 clohydrat Tiêm 40mg/2ml Vinopa VD-188-12 VD-18008-12 Vĩnh Phúc Nam tiêm; Tiêm Ống 2,000 2,483 2,415 2,483 2,455 4 4,966,000 Phúc 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 5 ống, hộp
Phloroglucinol Công ty cổ phần 10 ống, hộp 20 Công ty G1-
3587
hydrat + trimethyl (40mg+0,04 Dược phẩm An ống x 4ml, TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.701 phloroglucinol Tiêm mg)/4ml Atiglucinol Inj VD-25642-16 VD-25642-16 Thiên Việt Nam Dung dịch tiêm Ống 5,000 28,000 24,899 28,000 25,895 7 140,000,000 Benephar 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-15182- Công ty cổ
3588
Phloroglucinol 12(gia hạn số Nanjing Hencer phần dược G1-
hydrat + trimethyl (40mg+0,04 18882/QLD-ĐK Pharmaceutical Hộp 6 ống 4ml, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.701 phloroglucinol Tiêm mg)/4ml Fluximem Injection ngày 6/11/219) VN-15182-12 Co.,Ltd China dung dịch tiêm Ống 10,000 25,400 19,700 25,400 22,629 4 254,000,000 Ninh 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Monobasic Hộp 1 chai Công ty cổ


3589
natriphosphate + (13,9g + 140ml, dung phần dược G1-
dibasic 3,2g)/100ml dịch thụt trực Chai/L phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.714 natriphosphate Thụt x 140ml Lainema 14/3g/100ml VN-2177-19 VN-21707-19 Lainco, S.A. Spain tràng ọ 500 74,000 74,000 74,700 74,570 2 37,000,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3590 Công ty
Monobasic VN-17376-13 TNHH dịch vụ
natriphosphate + (gia hạn Unison đầu tư phát G1-
dibasic 2.4g/5ml + 23857/QLD-ĐK Laboratories Hộp 1 lọ 45ml, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.714 natriphosphate Uống 0.9g/5ml Oferen ngày 28/12/218) VN-17376-13 Co.,Ltd Thái Lan dung dịch uống Lọ 1,000 45,900 45,900 45,900 45,900 2 45,900,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3591 Hộp 10 vỉ x 10 Công ty


viên, hộp 1 lọ x TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần 20 viên, hộp 15 đầu tư phát G1-
10^7-10^8 Vắcxin và sinh lọ x 20 viên, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.718 Bacillus subtilis Uống CFU/250mg Biosubtyl-II QLSP-856-15 QLSP-856-15 phẩm Nha Trang Việt Nam viên nang cứng Viên 20,000 1,500 1,440 1,500 1,457 3 30,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 2 vỉ , hộp
3 vỉ, hộp 5 vỉ, Công ty cổ
3592
Công ty cổ phần hộp 10 vỉ x 10 phần dược G1-
dược phẩm An viên,viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.725 Kẽm gluconat Uống 10mg A.T Zinc VD-2474-16 VD-24740-16 Thiên ty liên doanh Việt Nam
Công phân tán Viên 10,000 720 202 720 247 3 7,200,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
10mg dược phẩm Hộp 25 gói, Công ty G1-
3593 Lactobacillus (>10^8CFU Mebiphar- 100 gói x 1g, TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.726 acidophilus Uống ) L-Bio VD-2135-14 VD-21035-14 Austrapharm Việt Nam Thuốc bột uống Gói 10,000 1,890 1,890 1,890 1,890 1 18,900,000 Benephar 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3594 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 4 vỉ x 15 đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.735 Diosmin Uống 600mg Diosfort VD-282-17 VD-28020-17 dược phẩm Savi Việt Nam bao phim Viên 5,000 5,950 5,900 5,950 5,945 4 29,750,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3595 TNHH
Hộp 4 vỉ x 15 Thương mại và G1-
Diosmin; 450mg; Daflon (L) Tab 500mg Les Laboratoires viên, Viên nén Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.736 Hesperidin Uống 50mg 60's VN-15519-12 VN-15519-12 Servier Industrie Pháp bao phim, Uống Viên 2,000 3,258 3,258 3,258 3,258 3 6,516,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 lọ + 1
Công ty cổ phần ống nước cất Công ty cổ
3596
dược-TTBYT pha tiêm 8ml, phần dược G1-
L-Ornithin - L- Bình Định bột đông khô phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.747 aspartat Tiêm 2g Livethine VD-3653-18 VD-30653-18 (Bidiphar) Việt Nam pha tiêm Lọ 1,000 42,000 41,500 42,000 41,555 2 42,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
VN-18215-14
3597 (gia hạn số Công ty
97/QLD-ĐK Hộp 8 vỉ x 15 TNHH dịch vụ
ngày 12/6/219 viên, hộp 2 vỉ x đầu tư phát G1-
có hiệu lực từ 15 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.751 Silymarin Uống 140mg Livosil 140mg 19/9/219) VN-18215-14 UAB "Aconitum" Litva nang cứng Viên 10,000 6,840 6,384 6,840 6,775 3 68,400,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3598 Dragenopharm Hộp 4 vỉ x 25 Công ty G1-


Apotheker Pueschl viên, Viên nén TNHH MTV Generi BV5- 132/QĐ-
40.751 Silymarin Uống 150mg Silygamma VN-16542-13 VN-16542-13 GmbH Đức bao, Uống Viên 30,000 3,500 3,500 3,500 3,500 3 105,000,000 Dược Sài Gòn 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3599 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 10 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
M/S Fynk viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.751 Silymarin Uống 200mg Fynkhapar Tablet VN-21532-18 VN-21532-18 Pharmaceuticals Pakistan bao phim Viên 20,000 3,790 3,740 3,800 3,786 3 75,800,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3600 Công ty
TNHH dịch vụ
đầu tư phát G1-
Dae Han New Hộp 10 vỉ x 10 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.754 Trimebutin maleat Uống 100mg Tambutin Tablet VN-2523-17 VN-20523-17 Pharm Co.,Ltd Korea viên, viên nén Viên 10,000 750 750 750 750 1 7,500,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3601 Công ty
Hộp 2 vỉ hộp 4 TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần vỉ, hộp 6 vỉ x đầu tư phát G1-
Ursodeoxycholic dược phẩm CPC1 15 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.756 acid Uống 150mg Catolis VD-23294-15 VD-23294-15 Hà Nội Việt Nam nang mềm Viên 5,000 4,000 4,000 4,000 4,000 1 20,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3602 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 10, 25 ống đầu tư phát G1-
S.C. Rompharm 1ml, dung dịch triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.766 Dexamethason Tiêm 4mg/ml Depaxan VN-21697-19 VN-21697-19 Company S.r.l Romani tiêm Ống 4,000 24,000 24,000 24,000 24,000 3 96,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3603 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 1 tuýp 10 đầu tư phát G1-
Fluocinolon dược phẩm Quảng gam, thuốc mỡ triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.769 acetonid Dùng ngoài 0,025%/10g Fluopas VD-24843-16 VD-24843-16 Bình Việt Nam bôi da10 ống bột Tube
Hộp 1,500 3,826 3,390 3,860 3,618 3 5,739,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
và 10 ống nước
cất pha tiêm
1ml; hộp 10 Công ty cổ
3604
ống bột; bột phần dược G1-
Methyl Methylprednisolon đông khô pha phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.775 prednisolon Tiêm 40mg Sopharma VN-19812-16 VN-19812-16 Sopharma AD Bulgaria tiêm Lọ 2,000 34,600 32,490 34,600 32,969 3 69,200,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ
3605 x 10 viên, chai Công ty
VD-2763-14 200 viên, chai TNHH dịch vụ
(gia hạn số Công ty cổ phần 500 viên, chai đầu tư phát G1-
Methyl 1998/QLD-ĐK dược phẩm Khánh 1000 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.775 prednisolon Uống 16mg Methyl prednisolon 16 ngày 3/7/219) VD-20763-14 Hòa Việt Nam nén Viên 10,000 669 628 1,419 1,169 4 6,690,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,
5 vỉ, 10 vỉ x 10
viên. Hộp 1 vỉ,
2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ,
100 vỉ x 15
viên. Hộp 5 vỉ,
3606 10 vỉ, 25 vỉ, 50
vỉ x 40 viên,
Chai 30 viên,
50 viên, 100 Công ty cổ
viên, 200 viên, phần dược G1-
Methyl Công ty cổ phần 500 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.775 prednisolon Uống 8mg Vacometrol 8 VD-3293-19 VD-32093-19 dược Vacopharm Việt Nam nén Viên 20,000 1,800 1,800 1,800 1,800 1 36,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3607 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 5 vỉ, 9 vỉ x đầu tư phát G1-
10 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.798 Acarbose Uống 100mg Acarbose Friulchem VN-2291-19 VN-22091-19 Famar Italia S.p.A Italy nén Viên 50,000 4,684 4,620 4,684 4,630 2 234,200,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3608 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 10 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.798 Acarbose Uống 25mg Savi Acarbose 25 VD-283-17 VD-28030-17 dược phẩm Savi Việt Nam bao phim Viên 50,000 1,800 1,800 1,800 1,800 1 90,000,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3609
Hộp 10 vỉ x 10 phần dược G1-
Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.798 Acarbose Uống 100mg Savi Acarbose 100 VD-24268-16 VD-24268-16 dược phẩm savi Việt Nam bao phim Viên 50,000 4,000 3,990 4,000 3,997 4 200,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3610
Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược vật G1-
Gliclazid + 80mg + Micro Labs viên, Viên nén, tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.775 metformin Uống 500mg Dianorm-M VN-14275-11 VN-14275-11 Limited Ấn Độ Uống Viên 600,000 3,290 3,024 3,390 3,070 3 1,974,000,000 Dương 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3611 Công ty
TNHH dịch vụ
đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.801 Glimepirid Uống 3mg Apiryl 3 VD-313-18 VD-31030-18 dược Apimed Việt Nam viên, viên nén Viên 10,000 940 935 945 943 3 9,400,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3612 Công ty
VD-122-1 (gia TNHH dịch vụ
hạn số Công ty TNHH Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Glimepirid + 2mg + 9418/QLD-ĐK HASAN- viên nén dài triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.30.777 metformin Uống 500mg Comiaryl 2mg/500mg ngày 17/6/219) VD-12002-10 DERMAPHARM Việt Nam bao phim Viên 300,000 2,500 2,457 2,500 2,467 2 750,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ,
10 vỉ x 10 viên
(vỉ nhôm-nhôm
3613 hoặc nhôm - Công ty cổ
PVC), hộp 1 phần dược G1-
Công ty TNHH chai 100 viên, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.802 Glipizid Uống 5mg Bivilizid VD-321-18 VD-30210-18 BRV Healthcare Việt Nam viên nén Viên 50,000 2,880 2,880 2,880 2,880 1 144,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

QLSP-129-17
(có CV cập
3614 nhập mã code
bưu điện của cơ Công ty
sở sản xuất số Hộp chứa 1 lọ TNHH MTV G1-
1000IU/10 18649/QLD-ĐK Novo Nordisk x 10ml, Dung Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.804.1 Insulin Human Tiêm ml Actrapid ngày 13/11/217) QLSP-1029-17 Production S.A.S Pháp dịch tiêm, Tiêm Lọ 50 75,000 73,000 75,000 73,275 6 3,750,000 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3615 Công ty
Hộp 1 ống TNHH dịch vụ
Insulin người tác (cartridge) x đầu tư phát G1-
dụng chậm, kéo 3ml, dung dịch triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.806 dài Tiêm 100IU/1ml Glaritus QLSP-169-17 QLSP-1069-17 Wockhardt Limited India tiêm Ống 50 220,000 216,633 240,000 221,191 3 11,000,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-13425-11
3616 (gia hạn số Công ty
2779/QLD-ĐK TNHH dịch vụ
Insulin người tác ngày 11/12/219 đầu tư phát G1-
dụng trung bình, 40 IU/ml x có hiệu lực từ Hộp 1 lọ 10ml, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.803 trung gian Tiêm 10ml Wosulin-N 19/12/219) VN-13425-11 Wockhardt Ltd India dung dịch tiêm Lọ 1,000 92,000 90,000 92,000 91,211 4 92,000,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3617
Insulin người Hộp 5 ống x phần Dược vật G1-
trộn, hỗn hợp 100UI/ml x Tarchomin 3ml, Hỗn dịch tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.805.2 20/80 Tiêm 3ml Polhumin Mix-2 QLSP-1112-18 QLSP-1112-18 Pharmaceutical Ba Lan tiêm, Tiêm Ống 1,000 151,998 150,990 152,000 151,023 5 151,998,000 Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
QLSP-155-17
Insulin Human (có CV cập
3618 (rDNA) (isophane nhập mã code
insulin crystals) + bưu điện của cơ Công ty
Insulin Human sở sản xuất số Hộp 1 lọ x TNHH MTV G1-
(rDNA) (soluble (700IU+300 18649/QLD-ĐK Novo Nordisk 10ml, Hỗn dịch Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.805.2 fraction) Tiêm IU)/10ml Mixtard 30 ngày 13/11/217) QLSP-1055-17 Production S.A.S Pháp tiêm, Tiêm Lọ 2,500 75,000 75,000 75,000 75,000 5 187,500,000 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

QLSP-155-17
Insulin Human (có CV cập
3619 (rDNA) (isophane nhập mã code
insulin crystals) + bưu điện của cơ Công ty
Insulin Human sở sản xuất số Hộp 1 lọ x TNHH MTV G1-
(rDNA) (soluble (700IU+300 18649/QLD-ĐK Novo Nordisk 10ml, Hỗn dịch Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.805.2 fraction) Tiêm IU)/10ml Mixtard 30 ngày 13/11/217) QLSP-1055-17 Production S.A.S Pháp tiêm, Tiêm Lọ 3,000 75,000 75,000 75,000 75,000 5 225,000,000 Bình Dương 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-13424-11
3620 (gia hạn số Công ty
2777/QLD-QĐ TNHH dịch vụ
Insulin người ngày 11/12/219 đầu tư phát G1-
trộn, hỗn hợp 40 IU/ml x hiệu lực từ Hộp 1 lọ 10ml, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.805.2 30/70 Tiêm 10ml Wosulin 30/70 19/12/219) VN-13424-11 Wockhardt Ltd India dung dịch tiêm Lọ 3,000 92,000 89,900 92,000 90,320 4 276,000,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3621 Công ty
Công ty TNHH Hộp 3 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
liên doanh viên, hộp 6 vỉ x đầu tư phát G1-
Metformin Stada Stellapharm-Chi 10 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.807 Metformin Uống 500mg 500mg VD-23976-15 VD-23976-15 nhánh 1 Việt Nam nén bao phim Viên 100,000 600 570 609 574 3 60,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3622 Công ty G1-


Công ty cổ phần Hộp 1 lọ x 100 TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.816 Propylthiouracil Uống 100mg Basethyrox VD-21287-14 VD-21287-14 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên nén, uống Viên 7,000 735 735 735 735 5 5,145,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 20 ống hai Công ty cổ


3623
Huyết thanh kháng độc Viện Vắc xin và vỉ x 1500 đvqt, phần Dược vật G1-
Globulin kháng tố uốn ván tinh chế Sinh phẩm y tế Dung dịch tiêm, tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.825 độc tố uốn ván Tiêm 1500đvqt (SAT) QLSP-137-17 QLSP-1037-17 (IVAC) Việt Nam Tiêm Ống 2,500 25,263 25,263 25,263 25,263 4 63,157,500 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3624 Công ty
TNHH dịch vụ
Pharmaceutical đầu tư phát G1-
Works Polpharma Hộp 1 lọ x 50 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.827 Baclofen Uống 10mg Baclosal VN-1935-15 VN-19305-15 S.A. Poland viên, viên nén Viên 10,000 2,650 2,600 2,650 2,649 3 26,500,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3625
PT. Novell Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV G1-
Eperisone Pharmaceutical viên, Viên nén Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.829 hydrochlorid Uống 50mg Zonaxson VN-2343-17 VN-20343-17 Laboratories Indonesia bao phim, Uống Viên 30,000 855 855 855 855 1 25,650,000 Bình Dương 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3626 Công ty G1-


Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.841 Thiocolchicosid Uống 4mg Mezacosid VD-2735-14 VD-20735-14 dược phẩm Hà Tây Việt Nam viên nén, uống Viên 4,000 1,386 1,176 1,386 1,184 3 5,544,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-19718-13
(gia hạn số
3627 5385/QLD-ĐK Công ty TNHH Hộp 5 ống, 6 Công ty cổ
ngày 12/4/219 sản xuất dược ống x 2ml, phần dược G1-
có hiệu lực từ phẩm Medlac dung dịch tiêm phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.841 Thiocolchicosid Tiêm 4mg/2ml Sciomir 1/9/219) VD-19718-13 Pharma Italy Việt Nam (tiêm bắp) Ống 5,000 32,000 29,400 32,000 29,920 2 160,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3628 TNHH
Hộp 1 lọ 5ml, Thương mại và G1-
Mỗi 1ml hỗn dịch Alcon Research, Hỗn dịch nhỏ Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.852 chứa Brinzolamide Nhỏ mắt 10mg/ml AZOPT 1% 5ML 1'S VN-219-18 VN-21090-18 Ltd. Mỹ mắt, Nhỏ mắt Lọ 200 116,700 116,700 116,700 116,700 5 23,340,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-18725-13 Công ty cổ
3629
(gia hạn số Hộp 1 lọ 5ml, phần dược G1-
Moxifloxacin + (0,5%+ 2332/QLD-ĐK Công ty Cổ phần dung dịch nhỏ phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.873 dexamethason Nhỏ mắt 0,1%)/5ml Isotic Moxisone ngày 6/12/219) VD-18725-13 Dược phẩm Hà Nội Việt Nam mắt, nhỏ tai Lọ 4,000 19,740 19,490 19,740 19,564 3 78,960,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Công ty cổ
3630
Hộp 1 lọ 8ml, phần Dược vật G1-
VD-29295- Thuốc nhỏ mắt, tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.883 Natri clorid Nhỏ mắt 72mg/8ml Natri clorid 0,9% VD-29295-18 18_8ml HD Pharma Việt Nam mũi Lọ 3,000 2,000 2,000 2,000 2,000 2 6,000,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Senju Công ty
3631
Sodium Tearbalance Pharmaceutical Hộp 1 lọ 5ml, TNHH MTV G1-
hyaluronate ophthalmic solution Co., Ltd. Karatsu Dung dịch nhỏ Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.881 (Natri hyaluronat) Tiêm 1mg/mL 0.1% VN-18776-15 VN-18776-15 Plant Nhật mắt, Nhỏ mắt Lọ 200 57,000 57,000 57,000 57,000 2 11,400,000 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 ống x Công ty cổ


3632
Công ty cổ phần 5ml, Dung dịch phần dược G1-
1mg/ ml x dược phẩm CPC1 nhỏ mắt, Nhỏ phẩm CPC1 Generi BV5- 132/QĐ-
40.881 Natri hyaluronat Nhỏ mắt 5ml Hylaform 0,1% VD-2853-17 VD-28530-17 Hà Nội Việt Nam mắt Ống 200 24,900 24,900 24,900 24,900 2 4,980,000 Hà Nội 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3633 Công ty
VN-15722- TNHH dịch vụ
12(gia hạn số đầu tư phát G1-
471/QLD-ĐK Aurobindo Pharma Hộp 10 vỉ x 10 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.899 Betahistine Uống 24mg Be-Stedy 24 ngày 2/4/219) VN-15722-12 Ltd India viên, viên nén Viên 15,000 2,170 2,170 2,170 2,170 1 32,550,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3634 Hộp 1 chai 60 TNHH
Fluticason liều xịt, Hỗn Thương mại và G1-
propionat (Siêu Flixonase Nasal Spray Glaxo Wellcome dịch xịt mũi, Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.903 mịn) Xịt 0,05% 0.05% 60Dose VN-2281-17 VN-20281-17 SA Tây Ban Nha Xịt mũi Chai 100 147,926 147,926 147,926 147,926 2 14,792,600 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3635 Công ty
TNHH dịch vụ
đầu tư phát G1-
Chai 100 viên, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.939 Zopiclon Uống 7.5mg Phamzopic 7.5mg VN-18734-15 VN-18734-15 Pharmascience Inc Canada viên nén Viên 70,000 2,700 2,700 2,700 2,700 4 189,000,000 Bình 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3636
Hộp 1 lọ x 400 phần Dược vật G1-
Công ty CP Dược viên, Viên nén, tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.949 Haloperidol Uống 1,5mg Haloperidol 1,5 mg VD-2485-16 VD-24085-16 Danapha Việt Nam Uống Viên 1,000 105 87 105 89 4 105,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3637
Hộp 20 ống x phần Dược vật G1-
Công ty CP Dược 1ml, Dung dịch tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.949 Haloperidol Tiêm 5mg/1ml Haloperidol 0,5% VD-28791-18 VD-28791-18 Danapha Việt Nam tiêm, Tiêm Ống 500 1,785 1,680 1,785 1,751 5 892,500 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3638 Công ty
Hộp 1 lọ bột, TNHH dịch vụ
Reyoung bột pha tiêm đầu tư phát G1-
Pharmaceutical bắp, tiêm tĩnh triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.570 Meclophenoxat Tiêm 500mg Tarviluci VN-1941-15 VN-19410-15 Co.,Ltd China mạch Lọ 7,000 54,500 53,740 54,500 53,789 3 381,500,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3639 Hộp 2 vi x 10 Công ty G1-


viên, viên nén, TNHH DP Generi BV5- 132/QĐ-
40.956 Sulpirid Uống 50mg Devodil 50 VN-19435-15 VN-19435-15 Remedica Ltd Cyprus uống Viên 1,000 2,600 2,600 2,600 2,600 2 2,600,000 &TM Phú Tài 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 3 vỉ x 10
viên, hộp 10 vỉ
3640 x 10 viên, hộp Công ty
1 chai 100 viên, TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần hộp 1 chai 500 đầu tư phát G1-
dược phẩm Khánh viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.961 Amitriptylin Uống 25mg Amitriptylin VD-26865-17 VD-26865-17 Hòa Việt Nam bao phim Viên 5,000 163 139 163 145 3 815,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-1866-14
(Có CV gia hạn Hộp 5 ống x Công ty
3641
số 1561/QLD- Pierre Fabre 5ml, Dung dịch TNHH MTV G1-
ĐK ngày Medicament tiêm tĩnh mạch, Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.685 Acetyl leucin Tiêm 500mg/5ml Tanganil 500mg 12/9/219) VN-18066-14 production Pháp Tiêm tĩnh mạch Ống 10,000 14,368 14,368 14,368 14,368 7 143,680,000 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 5 ống, hộp Công ty cổ


3642
Công ty cổ phần 10 ống, hộp 20 phần dược G1-
dược phẩm An ống x 5ml, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.685 Acetyl leucin Tiêm 500mg/5ml Atileucine inj VD-25645-16 VD-25645-16 Thiên Việt Nam dung dịch tiêm Ống 30,000 13,200 13,200 13,200 13,200 1 396,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 10 ống
2ml, Dung dịch Công ty G1-
3643
Korea United tiêm bắp, tiêm TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.563 Citicolin Tiêm 500mg/2ml Citilin VN-18343-14 VN-18343-14 Pharm. Inc Korea tĩnh mạch Ống 2,000 25,200 25,200 25,800 25,769 3 50,400,000 Benephar 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3644 Công ty
Cytidin- VD-16719-12 TNHH dịch vụ
5monophosphat (gia hạn số Công ty cổ phần đầu tư phát G1-
disodium + uridin 1771/QLD-ĐK dược phẩm Đạt Vi Hộp 3 vỉ x 10 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.69 Uống 5mg + 3mg Hornol ngày 1/7/219) VD-16719-12 Phú Việt Nam viên nang Viên 5,000 4,200 3,750 4,200 3,967 5 21,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 vỉ, hộp 4


VD-16266- vỉ x 14 viên, Công ty cổ
3645
12(gia hạn số Công ty cổ phần hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
1866/QLD-ĐK dược phẩm Sa Vi viên,viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.830 Galantamin Uống 4mg Galapele 4 ngày 21/1/219) VD-16266-12 (SaViPharm) Việt Nam bao phim Viên 5,000 16,000 16,000 16,000 16,000 1 80,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3646 Công ty
Hộp 6 vỉ x 10 TNHH dược G1-
Cao khô lá Krka, d. d., Novo viên; Viên nang phẩm U.N.I Generi BV5- 132/QĐ-
40.566 Ginkgo biloba Uống 80mg Bilobil forte 80mg VN-18214-14 VN-18214-14 mesto Slovenia cứng; Uống Viên 2,000 6,800 6,800 6,800 6,800 2 13,600,000 Việt Nam 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 Công ty G1-
3647 dược phẩm Me Di viên, Viên nén TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.566 Ginkgo biloba Uống 120mg Memloba Fort VN-22184-15 VN-22184-15 Sun Việt Nam bao phim, Uống Viên 10,000 1,353 1,353 1,353 1,353 1 13,530,000 Benephar 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 3 vỉ, hộp 5 Công ty cổ


3648
vỉ, hộp 10 vỉ x phần dược G1-
Công ty cổ phần 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1043 Mecobalamin Uống 1500mcg Seacaminfort VD-28798-18 VD-28798-18 dược Hà Tĩnh Việt Nam nén bao phim Viên 30,000 3,500 3,500 3,500 3,500 1 105,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3649 Hộp 10 túi lớn Công ty


x 10 túi nhỏ x TNHH dịch vụ
Belarusian-Dutch túi 100ml, dung đầu tư phát G1-
Joint Venture dịch truyền tĩnh triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.575 Pentoxifyllin Tiêm 2mg/ml Jinmigit VN-1938-15 VN-19038-15 Pharmland LLC Belarus mạch Túi 1,000 162,000 162,000 162,000 162,000 2 162,000,000 Bình 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-15822-
12(gia hạn số
16734/QLD-ĐK
3650 ngày 3/8/218 có
hiệu lực từ Công ty cổ
14/11/218 + có Hộp 10 ống x phần dược G1-
thẻ kho trong hồ 5ml, dung dịch phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.576 Piracetam Tiêm truyền 1g/5ml Quibay sơ) VN-15822-12 HBM Pharma s.r.o Slovakia tiêm Ống 10,000 10,290 9,850 10,290 9,922 4 102,900,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-15827-12
3651 (gia hạn số
1931/QLD-ĐK
ngày 9/1/218 có Công ty cổ
hiệu lực từ ngày Hộp 3 vỉ, 10 vỉ phần dược G1-
29/12/218+thẻ S.C Arena Group x 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.576 Piracetam Uống 400mg Apratam kho trong hồ sơ) VN-15827-12 S.A Romania nang cứng Viên 200,000 1,600 1,500 1,600 1,508 2 320,000,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-18178-13 ( Công ty cổ
3652
CV gia hạn số Công ty TNHH Hộp 10 vỉ , 2 vỉ phần dược G1-
11442/QLD-ĐK một thành viên x 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.576 Piracetam Uống 1200mg Piracetam ngày 11/7/219 ) VD-18178-13 120 Armephaco Việt Nam nén bao phim Viên 70,000 750 750 750 750 1 52,500,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3653 Công ty CPDP Hộp 10 vỉ x 10 Công ty G1-


Trung ương 1- viên, Viên nén TNHH MTV Generi BV5- 132/QĐ-
40.576 Piracetam Uống 400 mg Lifecita 400 VD-3533-18 VD-30533-18 Pharbaco Việt Nam bao phim, Uống Viên 100,000 1,400 1,350 1,400 1,356 3 140,000,000 Dược Sài Gòn 3c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-17684-14 Công ty cổ
3654
(gia hạn số Furen Hộp 1 chai phần dược G1-
181/QLD-ĐK Pharmaceutical 100ml, dung Chai/T phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.576 Piracetam Tiêm truyền 10g/100ml Selamax Injection ngày 1/7/219) VN-17684-14 Group Co., Ltd China dịch tiêm úi/Lọ 1,000 89,900 89,900 89,950 89,945 2 89,900,000 Ninh 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3655 Hộp 2 vỉ x 25 Công ty cổ G1-


Gedeon Richter viên, Viên nén, phần dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.580 Vinpocetin Uống 5mg CAVINTON VN-258-17 VN-20508-17 Plc. Hungary Uống Viên 10,000 2,331 2,331 2,352 2,348 5 23,310,000 phẩm Bến Tre 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 4 dải x 5
nang x 2ml,
3656 Dung dịch khí Công ty cổ G1-
Budecort 0,5mg dung, Khí dung phần Dược Á Generi BV5- 132/QĐ-
40.973 Budesonid Khí dung 0,5mg/2ml Respules VN-15754-12 VN-15754-12 Cipla Ltd India đường hô hấp Nang 3,000 10,500 9,900 10,500 10,350 5 31,500,000 Châu 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 2 vỉ x 5 lọ
nhựa/vỉ nhôm x
2ml/lọ, hộp 4 vỉ
x 5 lọ nhựa/vỉ
3657 nhôm x 2ml/lọ,
hộp 10 vỉ x 5 lọ Công ty
nhựa/vỉ nhôm x TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần 2ml/lọ; hỗn đầu tư phát G1-
dược phẩm CPC1 dịch dùng cho triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.973 Budesonid Khí dung 0,5 mg/2 ml Zensonid VD-27835-17 VD-27835-17 Hà Nội Việt Nam khí dung Ống 1,000 12,600 12,600 12,600 12,600 3 12,600,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-2734-14 Hộp 3 vỉ x 10 Công ty cổ


3658
(gia hạn số viên, hộp 10 vỉ phần dược G1-
15673/QLD-ĐK Công ty cổ phần x 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.979 Natri montelukast Uống 10mg Maxlucat ngày 12/9/219) VD-20734-14 dược phẩm Hà Tây Việt Nam nang
Hộp 1cứng
bình xịt Viên 5,000 1,293 1,293 1,293 1,293 1 6,465,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
chứa 200 liều
VN-16442-13 (10ml) + đầu
(Có CV gia hạn xịt định liều, Công ty
3659
Salbutamol (dưới số 2472/QLD- Khí dung định TNHH MTV G1-
dạng Salbutamol ĐK ngày Laboratorio Aldo liều, Đường hô Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.980 Sulfate) Xịt 100mcg/liều Buto-Asma 6/12/219) VN-16442-13 Union, S.A Tây Ban Nha hấp Bình 500 53,000 53,000 53,000 53,000 3 26,500,000 Bình Dương 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3660 Công ty
VN-16748-13 Hộp 02 vỉ x 10 TNHH dược G1-
Ambroxol (Gia hạn đến viên; Viên nén; phẩm U.N.I Generi BV5- 132/QĐ-
40.988 hydrochloride Uống 30mg Halixol 21/8/22) VN-16748-13 Egis Hungary Uống Viên 2,000 785 785 785 785 1 1,570,000 Việt Nam 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 10 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm-
PVC), hộp 5 vỉ
3661 x 10 viên (vỉ Công ty cổ
nhôm nhôm), phần dược G1-
Công ty cổ phần viên nén phân phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.988 Ambroxol Uống 30mg Ocemuco VD-32179-19 VD-32179-19 hóa dược Việt Nam Việt Nam tán Viên 7,000 2,900 2,899 2,900 2,899 2 20,300,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3662 Công ty
TNHH dịch vụ
Hộp 6 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Công ty cổ phần viên, viên nang triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.990 Carbocistein Uống 250mg Anpemux VD-22142-15 VD-22142-15 dược phẩm Hà Tây Việt Nam cứng Viên 15,000 849 849 990 983 2 12,735,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ G1-
3663
Carbocistein 375 H/03 vỉ/10 viên phần Generi BV5- 132/QĐ-
40.990 mg Uống 375 mg Carflem VD-2321-15 VD-23201-15 CTCP Pymepharco Việt Nam nang cứng Viên 10,000 1,090 1,071 1,092 1,073 3 10,900,000 Pymepharco 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3664 Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x Công ty G1-


Công ty cổ phần 10 viên nén bao TNHH dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.990 Carbocistein Uống 750mg Ausmuco 750V VD-31668-19 VD-31668-19 dược phẩm Hà Tây Việt Nam phim, uống Viên 10,000 2,499 2,499 2,499 2,499 3 24,990,000 phẩm Tân An 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Codein phosphat
(dưới dạng Công ty cổ
3665
Codein phosphat Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược vật G1-
hemihydrat); 10mg , viên, Viên nang tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.992 Terpin hydrat Uống 100mg Terpin - Codein HD VD-3215-19 VD-32105-19 HD Pharma Việt Nam mềm, Uống Viên 50,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1 50,000,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-15325- Công ty cổ
3666
12(gia hạn số phần dược G1-
1947/QLD-ĐK Temmler Pharma Ống chứa 20 phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.998 N-acetylcystein Uống 200mg Suresh 200mg ngày 8/11/219) VN-15325-12 GmbH Germany viên nén sủi bọt Viên 10,000 5,790 5,790 5,900 5,863 2 57,900,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3667 Công ty
VD-2374- Công ty TNHH Hộp 1 tuýp 10 TNHH dịch vụ
13(gia hạn số liên doanh viên, hộp 4 vỉ đầu tư phát G1-
2362/QLD-ĐK Stellapharm-Chi xé x 4 viên, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.998 N-acetylcystein Uống 200mg Stacytine 200 ngày 26/12/218) VD-20374-13 nhánh 1 Việt Nam viên nén sủi bọt Viên 20,000 1,400 1,400 1,400 1,400 2 28,000,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 4 vỉ x 4 Công ty G1-
3668 Công ty cổ phần viên, Viên nén TNHH Generi BV5- 132/QĐ-
40.998 N-acetylcystein Uống 600mg Tufsine 600 VD-2314-15 VD-23014-15 dược phẩm SaVi Việt Nam sủi, Uống Viên 20,000 2,900 2,900 2,900 2,900 1 58,000,000 Benephar 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 10 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm-
PVC), hộp 5 vỉ
3669 x 10 viên (vỉ Công ty cổ
nhôm nhôm), phần dược G1-
Công ty cổ phần viên nén phân phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.998 N-acetylcystein Uống 100mg Ocecomit VD-32173-19 VD-32173-19 hóa dược Việt Nam Việt Nam tán Viên 40,000 2,500 2,500 2,500 2,500 1 100,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-1411-
11(gia hạn số
3670 23377/QLD-ĐK Công ty cổ
ngày 21/12/218 Hộp 10 Vỉ X phần dược G1-
Kalium chloratum + thẻ kho trong Biomedica, 10 Viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1005 Kali clorid Uống 500mg biomedica hồ sơ) VN-14110-11 spol.s.r.o Czech Republic nén bao phim Viên 5,000 1,500 1,500 1,500 1,500 4 7,500,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Magnesi aspartat
3671 tetrahydrat + Kali Hộp 1 lọ 50 Công ty cổ G1-
aspartat 175mg+ Gedeon Richter viên, Viên nén phần dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.1007 hemihydrat Uống 166,3mg PANANGIN VN-21152-18 VN-21152-18 Plc. Hungary bao phim, Uống Viên 15,000 1,554 1,554 1,554 1,554 4 23,310,000 phẩm Bến Tre 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Thùng carton Công ty cổ


3672
Acid amin (dành chứa 10 túi phần dược G1-
cho bệnh nhân JW Life Science 250ml, dung Chai/tú phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1011 suy gan) Tiêm truyền 8%/250 ml Hepagold VN-21298-18 VN-21298-18 Corporation Korea dịch tiêm truyền i 200 90,900 84,290 90,900 85,271 3 18,180,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Thùng 10 chai
250ml, Dung Công ty
3673 dịch truyền tĩnh TNHH
mạch, Tiêm Thương mại và G1-
Nephrosteril Inf 250ml Fresenius Kabi truyền tĩnh Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.1011 Các acid Amin Tiêm truyền 7%, 250 ml 10's VN-17948-14 VN-17948-14 Austria GmbH Áo mạch (IV) Chai 1,000 112,000 91,800 112,000 102,850 6 112,000,000 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Thùng carton Công ty cổ


3674
Acid amin* (dành chứa 10 túi phần dược G1-
cho bệnh nhân VN-21298- JW Life Science 500ml, dung Chai/tú phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1011 suy gan) Tiêm truyền 8%/500 ml Hepagold VN-21298-18 18_500ml Corporation Korea dịch tiêm truyền i 1,500 120,000 120,000 125,900 125,446 2 180,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-1631- Công ty cổ
3675
Acid amin* (dành 13(gia hạn số Chai 200ml, phần dược G1-
cho bệnh nhân 7,4%/200 Aminol-RF Injection 7777/QLD-ĐK Taiwan Biotech dung dịch tiêm Chai/tú phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1011 suy thận) Tiêm truyền ml "S.T." ngày 23/5/219) VN-16301-13 Co., Ltd Taiwan tuyền tĩnh mạch i 1,500 109,000 108,490 109,000 108,580 2 163,500,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 10 vỉ x 5
3676 ống; Công ty dược G1-
CTCPDP Việt dung dịch phẩm Vĩnh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1014 Calci clorid Tiêm 10%/ 5ml Calci clorid VD-24898-16 VD-24898-16 Vĩnh Phúc Nam tiêm; Tiêm Ống 1,000 916 916 916 916 3 916,000 Phúc 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Mỗi 100ml chứa:


3677 Glucose khan Công ty
(dưới dạng Công ty cổ phần Thùng 20 chai TNHH dược G1-
Glucose Fresenius Kabi x 500ml dung phẩm Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.1015 monohydrat ) 10g Tiêm truyền 10%/500ml Glucose 10% VD-25876-16 VD-25876-16 Việt Nam Việt Nam dịch tiêm truyền Chai 1,000 10,500 9,450 12,600 10,586 8 10,500,000 liệu MD&T 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3678 Công ty
Công ty cổ phần Thùng 20 chai TNHH dược G1-
Dextrose Fresenius Kabi x 500ml dung phẩm Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.1015 20g/100ml Tiêm truyền 20%/500ml Glucose 20% VD-29314-18 VD-29314-18 Việt Nam Việt Nam dịch tiêm truyền Chai 2,000 12,390 12,180 13,125 12,397 7 24,780,000 liệu MD&T 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Mỗi ống 5ml


3679 chứa: Glucose Công ty
khan (dưới dạng Công ty cổ phần Hộp 50 ống x TNHH dược G1-
Glucose Fresenius Kabi 5ml dung dịch phẩm Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.1015 monohydrat) 1,5g Tiêm truyền 1,5g/5ml Glucose Kabi 30% VD-29315-18 VD-29315-18 Việt Nam Việt Nam thuốc, tiêm Ống 2,000 977 977 998 981 2 1,954,000 liệu MD&T 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3680 Liên danh thầu


Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty cổ
Hộp 50 ống phần dược G1-
Công ty CPDP 5ml, dung dịch phẩm Minh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1017 Kali clorid Tiêm 500mg/5ml Kali clorid 500mg/5ml VD-23599-15 VD-23599-15 Minh Dân Việt Nam tiêm, tiêm Ống 3,000 1,257 1,257 1,257 1,257 3 3,771,000 Dân 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3681 Công ty
Công ty cổ phần Thùng 30 chai TNHH dược G1-
D-Mannitol Fresenius Kabi x 250ml dung phẩm Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.1020 20g/100ml Tiêm truyền 20%/250ml Mannitol VD-23168-15 VD-23168-15 Việt Nam Việt Nam dịch tiêm truyền Chai 1,000 18,375 18,375 18,900 18,776 8 18,375,000 liệu MD&T 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3682 Thùng 20 chai Công ty


Công ty cổ phần nhựa x 500ml TNHH dược G1-
Natri clorid Fresenius Kabi dung dịch tiêm phẩm Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.1021 0,9g/100ml Tiêm truyền 0,9%/500ml Natri clorid 0,9% VD-21954-14 VD-21954-14 Việt Nam Việt Nam truyền Chai 150,000 8,400 7,644 8,610 7,916 10 1,260,000,000 liệu MD&T 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3683 Công ty
Công ty cổ phần Thùng 30 chai TNHH dược G1-
Natri clorid Fresenius Kabi x 250ml dung phẩm Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.1021 10g/100ml Tiêm truyền 10%/250ml Natri clorid 10% VD-23169-15 VD-23169-15 Việt Nam Việt Nam dịch tiêm truyền Chai 500 10,185 10,185 11,897 11,838 3 5,092,500 liệu MD&T 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Chai 500ml,
Dung dịch Công ty
3684
truyền tĩnh TNHH MTV G1-
Mỗi 500ml chứa: 0,45g/100m Công ty TNHH mạch, Tiêm Vimedimex Generi BV5- 132/QĐ-
40.1021 Natri clorid 2,25g Tiêm truyền l NaCl 0,45% VD-32349-19 VD-32349-19 B.Braun Việt Nam Việt Nam truyền Chai 300 11,466 11,460 11,466 11,464 4 3,439,800 Bình Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Chai 250ml;
Thùng 10 chai
100ml nhũ tương 250 ml, Nhũ
chứa: dầu đậu tương truyền
3685 nành tinh chế 6g; tĩnh mạch, Công ty
triglycerid mạch Truyền tĩnh TNHH
trung bình 6g; dầu mạch ngoại vi Thương mại và G1-
oliu tinh chế 5g, Smoflipid 20% Inf Fresenius Kabi hoặc tĩnh mạch Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.1025 dầu cá tinh chế 3g Tiêm truyền 20%, 250ml 250ml 1's VN-19955-16 VN-19955-16 Austria GmbH Áo trung tâm Chai 100 153,000 152,000 155,000 152,424 4 15,300,000 Sang 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 chai
Nhũ dịch lipid 10% (25g 250ml, nhũ Công ty cổ
3686
(Dầu đậu nành + + 3g + tương dầu phần dược G1-
Lecithin + 5,625g)/250 Aculife Healthcare truyền tĩnh phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1025 Glyceron) Tiêm truyền ml Nirpid 10% VN-19283-15 VN-19283-15 Private Limited India mạch Chai 1,000 102,000 102,000 134,890 130,779 2 102,000,000 Ninh 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Mỗi 500ml chứa:
Natri clorid 3g
Kali clorid 0,2g;
3687 Natri lactat 1,6g; Thùng 20 chai Công ty
Calci Công ty cổ phần nhựa x 500ml TNHH dược G1-
clorid.2H2O Fresenius Kabi dung dịch tiêm phẩm Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.1026 0,135g; Tiêm truyền 500ml Ringer lactate VD-22591-15 VD-22591-15 Việt Nam Việt Nam truyền Chai 20,000 8,505 8,085 8,925 8,196 9 170,100,000 liệu MD&T 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3688 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần đầu tư phát G1-
dược phẩm Quảng Hộp 1 lọ 30 triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1031 Calci carbonat Uống 1250mg Calcichew VD-32869-19 VD-32869-19 Bình Việt Nam viên, viên nén Viên 15,000 1,596 1,575 1,599 1,592 4 23,940,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3689 Công ty
TNHH dịch vụ
Gracure Hộp 3 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Calci carbonat + 1250mg + Pharmaceuticals viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1033 Vitamin D3 Uống 250IU Boncium VN-2172-16 VN-20172-16 Ltd India bao phim Viên 20,000 3,670 3,670 3,670 3,670 1 73,400,000 Bình 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3690
Hộp 3 vỉ x 10 phần dược G1-
Calci carbonat + 750mg + Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1033 Vitamin D3 Uống 200IU Savprocal D VD-352-18 VD-30502-18 dược phẩm Savi Việt Nam bao phim Viên 10,000 1,400 1,390 1,400 1,396 4 14,000,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3691 Công ty
TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Calci carbonat + 750 mg dược phẩm viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1033 vitamin D3 Uống +200 IU Morebons VD-32296-19 VD-32296-19 Tipharco Việt Nam bao phim Viên 20,000 840 840 840 840 1 16,800,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3692
Hộp 6 vỉ x 10 phần dược G1-
Công ty TNHH vỉ 10 viên, viên phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1040 Calcitriol Uống 0,5mcg Mabaxil VD-24632-16 VD-24632-16 Phil Inter Pharma Việt Nam nang mềm Viên 10,000 2,900 2,900 2,900 2,900 1 29,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
3693 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ Công ty
x 10 viên, hộp TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần 1 lọ 60 viên, đầu tư phát G1-
Vitamin A + 2000IU + dược phẩm 100 viên, viên triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1048 Vitamin D3 Uống 250IU AD Tamy GC-297-18 GC-297-18 MeDiSun Việt Nam nang mềm Viên 50,000 650 560 650 564 2 32,500,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-19369- Công ty cổ
3694
13(gia hạn số Hộp 10 vỉ x 10 phần dược G1-
Vitamin A + 2000IU + 2598/QLD-ĐK Công ty cổ phần viên, viên nang phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1048 Vitamin D2 Uống 400IU Vina-AD ngày 9/12/219) VD-19369-13 dược phẩm Hà Tây Việt Nam mềm Viên 50,000 577 576 577 576 3 28,850,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3695
Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược vật G1-
Vitamin A; 2500IU; viên, Viên nang tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.1048 Vitamin D3 Uống 200IU Vitamin A-D VD-1955-13 VD-19550-13 HD Pharma Việt Nam mềm, Uống Viên 70,000 315 315 320 320 2 22,050,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3696 (100mg+10 Solupharm Hộp 5 ống x Công ty G1-


Vitamin B1 + B6 0mg + Pharmazeutische 2ml, Dung dịch TNHH MTV Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 + B12 Tiêm 1mg)/2ml Milgamma N VN-17798-14 VN-17798-14 Erzeugnisse GmbH Đức tiêm, Tiêm Ống 5,000 17,500 17,500 17,500 17,500 4 87,500,000 Dược Sài Gòn 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3697 100mg+100 Hộp 10 vỉ x 10 Công ty G1-


Vitamin B1 + B6 mg + Công ty CPDP viên, Viên nén TNHH MTV Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 + B12 Uống 150mcg Savi 3B VD-3494-18 VD-30494-18 Savi Việt Nam bao phim, Uống Viên 100,000 1,495 1,490 1,495 1,491 2 149,500,000 Dược Sài Gòn 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3698
(100mg+10 Incepta Hộp 1 vỉ x 5 phần dược G1-
Vitamin B1 + B6 0mg Pharmaceuticals ống x 3ml, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 + B12 Tiêm +1mg)/3ml Dubemin injection VN-2721-17 VN-20721-17 Ltd Bangladesh dung dịch tiêm Ống 4,000 14,900 13,500 14,900 13,548 2 59,600,000 Ninh 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-18955- Công ty cổ
3699
13(gia hạn số Hộp 10 vỉ x 10 phần dược G1-
Vitamin B1 + B6 115mg+100 16382/QLD-ĐK Công ty cổ phần viên, viên nén phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 + B12 Uống mg +50mcg Setblood ngày 2/9/219) VD-18955-13 dược phẩm Hà Tây Việt Nam bao phim Viên 50,000 1,060 1,059 1,060 1,059 3 53,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3700 Công ty
VD-16545-12 TNHH dịch vụ
12,5mg + (gia hạn số Hộp 10 Vỉ X đầu tư phát G1-
Vitamin B1 + B6 12,5mg + 26/QLD-ĐK Công ty cổ phần 10 Viên bao triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 + B12 Uống 12,5mcg Pyraneuro ngày 9/12/219) VD-16545-12 dược phẩm Hà Tây Việt Nam phim Viên 50,000 500 500 500 500 1 25,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3701 Công ty
Hộp 1 túi x 10 TNHH dịch vụ
100mg+100 Công ty cổ phần vỉ x 10 viên, đầu tư phát G1-
Vitamin B1 + B6 mg+150mc dược phẩm Quảng viên nén bao triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 + B12 Uống g Vitamin 3B Extra VD-31157-18 VD-31157-18 Bình Việt Nam phim Viên 100,000 1,150 1,150 1,150 1,150 1 115,000,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3702
125 mg + Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược vật G1-
Vitamin B1 + B6 125 mg + Công ty CP Dược viên, Viên nén tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 + B12 Uống 500 mcg Me2B VD-22575-15 VD-22575-15 VTYT Nghệ An Việt Nam bao phim, Uống Viên 120,000 2,300 2,300 2,400 2,380 2 276,000,000 Dương 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3703 Công ty
TNHH dịch vụ
100mg + Hộp 10 vỉ x 10 đầu tư phát G1-
Vitamin B1 + B6 200mg + Công ty cổ phần viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 + B12 Uống 200mcg 3BTP VD-2614-17 VD-26140-17 dược phẩm Hà Tây Việt Nam phân tán Viên 100,000 1,215 1,200 1,215 1,200 3 121,500,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-19794-13 ( Công ty cổ
3704
11,5mg + CV gia hạn số Công ty TNHH Hộp 10 vỉ x 10 phần dược G1-
Vitamin B1 + B6 11,5mg + 1978 ngày dược phẩm USA - viên, viên nang phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 + B12 Uống 5mcg Vitamin B1+B6+B12 22/11/219 ) VD-19794-13 NIC Việt Nam mềm Viên 200,000 760 749 760 755 2 152,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

(100mg + Công ty TNHH Công ty cổ


3705
100mg + sản xuất dược Hộp 5 ống,10 phần dược G1-
Vitamin 1000mcg) phẩm Medlac ống x 3ml, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 B1+B6+B12 Tiêm /3ml Trivitron VD-2341-15 VD-23401-15 Pharma Italy Việt Nam dung dịch tiêm Ống 10,000 14,600 14,490 14,600 14,598 3 146,000,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Công ty cổ
3706
Công ty cổ phần Hộp 6 vi x 10 phần dược G1-
Vitamin B6 + 5mg+ dược vật tư y tế viên, viên nang phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1055 magnesi lactat Uống 470mg Magiebion VD-27238-17 VD-27238-17 Hải Dương Việt Nam mềm Viên 1,000 1,500 1,498 1,500 1,498 3 1,500,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3707 Liên danh thầu


Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty cổ
Hộp 100 ống x phần dược G1-
Công ty CPDP 1ml, dung dịch phẩm Minh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1056 Vitamin B12 Tiêm 1mg/1ml Vitamin B12 1mg/ml VD-2366-15 VD-23606-15 Minh Dân Việt Nam tiêm, tiêm Ống 1,000 480 480 480 480 4 480,000 Dân 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3708 Liên danh thầu


Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Công ty cổ
Hộp 5 ống x phần dược G1-
Công ty CPDP 5ml, dung dịch phẩm Minh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1057 Acid ascorbic Tiêm 500mg/ 5ml Vitamin C 500mg/5ml VD-25216-16 VD-25216-16 Minh Dân Việt Nam tiêm, tiêm Ống 3,000 1,390 1,390 1,390 1,390 1 4,170,000 Dân 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3709 Công ty
Hộp 10 vỉ x 10 TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần viên, chai 100 đầu tư phát G1-
dược phẩm Khánh viên, 200 viên, triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1057 Vitamin C Uống 500mg Vitamin C VD-31749-19 VD-31749-19 Hòa Việt Nam viên nang cứng Viên 20,000 179 179 179 179 1 3,580,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VD-2133-14 Chi nhánh công ty


(gia hạn số cổ phần dược
3710 14232/QLD-ĐK phẩm OPC tại Công ty cổ
ngày 21/8/219) Bình Dương - Nhà phần dược G1-
Vitamin C- OPC có hiệu lực từ máy dược phẩm Tuýp 20 viên, phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.1057 Vitamin C Uống 100mg 100mg Hương cam 12/8/219 VD-21330-14 OPC Việt Nam viên nén sủi bọt Viên 20,000 798 798 798 798 3 15,960,000 Ninh 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ G1-
3711
H/3 vỉ/10 viên phần Generi BV5- 132/QĐ-
40.1061 Vitamin E Uống 1000IU Vitamin E 1000 VD-23864-15 VD-23864-15 CTCP Pymepharco Việt Nam nang mềm Viên 1,000 2,100 2,100 2,100 2,100 4 2,100,000 Pymepharco 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 5 vỉ x 10
3712 ống; Hộp 10 Công ty dược G1-
CTCPDP Việt ống dung dịch phẩm Vĩnh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1063 Vitamin K Tiêm 5 mg/ 1ml Vitamin K VD-26325-17 VD-26325-17 Vĩnh Phúc Nam tiêm; Tiêm Ống 1,000 3,570 3,570 3,570 3,570 2 3,570,000 Phúc 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3713 Hộp 1 vỉ x 10 Công ty


viên, chai 100 TNHH dịch vụ
Công ty cổ phần viên, chai 200 đầu tư phát G1-
dược phẩm Khánh viên, viên nén triển y tế Ninh Generi BV5- 132/QĐ-
40.1064 Vitamin PP Uống 500mg Vitamin PP VD-3175-19 VD-31750-19 Hòa Việt Nam bao phim Viên 1,000 168 168 168 168 2 168,000 Bình 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3714 Công ty cổ
Công ty cổ phần Hộp 10 ống x phần thương G1-
dược phẩm Trung 4ml dung dịch mại xuất nhập Generi BV5- 132/QĐ-
40.563 Citicolin Tiêm 1g/4ml Seabibol VD-283-14 VD-20830-14 ương I - Pharbaco Việt Nam tiêm, Tiêm Ống 1,000 70,000 70,000 70,000 70,000 1 70,000,000 khẩu APEC 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Thùng carton
3715 (16% + chứa 8 túi x Công ty
8%+ 375ml. Nhũ TNHH dược G1-
Acid amin + 20%)/375 Combilipid MCT Peri JW Life Science tương tiêm phẩm EOC Generi BV5- 132/QĐ-
40.1013 glucose + lipid Tiêm truyền ml injection VN-21297-18 VN-21297-18 Corporation Korea truyền Túi 60 560,000 558,900 560,000 558,962 2 33,600,000 Việt Nam 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Túi 3 ngăn
1440ml chứa:
Glucose khan
(dưới dạng
Glucose
monohydrat) 97g;
Dầu đậu nành
tinh chế 51g;
Alanin 4,8g;
Arginin 3,4g;
Aspartic acid
1,0g; Calci
Chlorid (dưới
dạng Calci
3716 chlorid dehydrat)
0,22g; Glutamic
acid 1,7g; Glycin
2,4g; Histidin
2,0g; Isoleucin Glucose
1,7g; Leucin 11%
2,4g; Lysin (dưới 885ml;
dạng Lysin HCI) dung dịch
2,7 g; Magnesi acid amin
sulfat (dưới dạng có điện giải Thùng 4 túi 3
Magnesi sulfat 300ml và ngăn 1440ml, Công ty
heptahydrat) nhũ tương Nhũ tương TNHH
0,48g; Methionin mỡ truyền tĩnh Thương mại và G1-
1,7g; Intralipid Kabiven Peripheral Inj mạch, Truyền Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.1013 Phenylalanin Tiêm truyền 20% 255ml 1440ml Bag 4's VN-19951-16 VN-19951-16 Fresenius Kabi AB Thụy Điển tĩnh mạch (IV) Túi 60 650,000 650,000 650,000 650,000 2 39,000,000 Sang 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3717 Công ty cổ
(11,3%+11 phần thương G1-
Acid amin+ %+20%)- Hộp 1 túi mại xuất nhập Generi BV5- 132/QĐ-
40.1013 glucose+ lipid Tiêm truyền 1920ml MG-TAN Inj. VN-21333-18 VN-21333-18 MG CO.,Ltd Korea 1920ml, Tiêm Túi 60 1,180,000 1,180,000 1,180,000 1,180,000 1 70,800,000 khẩu APEC 2c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3718 Công ty
250mg Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 TNHH dược G1-
Vitamin 1000mcg dược Trung Ương viên nén bao phẩm EOC Generi BV5- 132/QĐ-
40.1050 B1+B12+B6 Uống 250mg Ceteconeurovit Fort VD-28168-17 VD-28168-17 3 Việt Nam phim, uống Viên 1,000 4,200 4,200 4,200 4,200 1 4,200,000 Việt Nam 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 3 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm-
nhôm hoặc vỉ
3719 nhôm- Công ty
PVC/PVDC) TNHH dược G1-
Acid alendronic Công ty TNHH viên nén bao phẩm EOC Generi BV5- 132/QĐ-
40.65 (Alendronat) Uống 10mg Drolenic 10 VD-28764-18 VD-28764-18 BRV Healthcare Việt Nam phim, uống Viên 1,000 8,000 8,000 8,000 8,000 1 8,000,000 Việt Nam 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 3 vỉ x 10
3720 viên/vỉ (Alu- Công ty
Alu) Viên nén TNHH dược G1-
Alpha Công ty CPDP An phân tán trong phẩm EOC Generi BV5- 132/QĐ-
40.67 chymotrypsin Uống 8400 UI Anti @ 42 VD-32795-19 VD-32795-19 Thiên Việt Nam miệng Viên 1,000 4,200 4,200 4,200 4,200 1 4,200,000 Việt Nam 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 lọ + 1
3721 ống nước cất Công ty cổ
Công ty cổ phần pha tiêm 10ml, phần thương G1-
dược phẩm Vĩnh Bột đông khô mại xuất nhập Generi BV5- 132/QĐ-
40.110 Glutathion Tiêm 1200mg Vinluta 1200 VD-2999-18 VD-29909-18 Phúc Việt Nam pha tiêm, Tiêm Lọ 200 195,000 195,000 195,000 195,000 1 39,000,000 khẩu APEC 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

CTCP Dược Hậu


3722 Giang - CN nhà Công ty cổ G1-
máy DP DHG tại v/10 h/20 viên phần Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.167 Cefdinir Uống 300mg Cefdinir 300 VD-27559-17 VD-27559-17 Hậu Giang Việt Nam nang cứng; uống viên 1,000 6,300 6,300 6,300 6,300 1 6,300,000 Hậu Giang 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

CTCP Dược Hậu


3723 Giang - CN nhà h/24 gói thuốc Công ty cổ G1-
máy DP DHG tại cốm pha hỗn phần Dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.167 Cefdinir Uống 125mg Cefdinir 125 VD-27558-17 VD-27558-17 Hậu Giang Việt Nam dịch uống; uống gói 1,000 4,725 4,725 4,725 4,725 1 4,725,000 Hậu Giang 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3724 Công ty cổ
Công ty dược Hộp 20 gói x phần thương G1-
L-ornithin- L - phẩm và thương 4g thuốc bột, mại xuất nhập Generi BV5- 132/QĐ-
40.747 Aspartat Uống 3g Tphgold VD-32312-19 VD-32312-19 mại Phương Đông Việt Nam Uống Gói 1,000 28,500 28,500 28,500 28,500 1 28,500,000 khẩu APEC 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3725 Công ty cổ
VN-164-12; Rotexmedica Hộp 10 ống phần dược G1-
Suxamethonium Suxamethonium (TKHQ + Thẻ GmbH 2ml, dung dịch phẩm trung Generi BV5- 132/QĐ-
40.839 clorid Tiêm 100mg/2ml Chloride kho NXT) VN-16040-12 Arzneimittelwerk Đức tiêm, tiêm Ống 100 23,100 23,100 23,100 23,100 1 2,310,000 ương CPC1 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
0,1% +
3500IU/ml
+
6000IU/ml
/ Mỗi ml
hỗn dịch
chứa:
3726 Dexamethas
on 1mg;
Neomycin
Dexamethasone sulfat Công ty
Sulfate + 3500IU; Hộp 1 lọ đếm TNHH
Neomycin Sulfate Polymyxin giọt 5ml, Hỗn Thương mại và G1-
+ Polymycin B B sulfat s.a.Alcon- dịch nhỏ mắt, Dược phẩm Generi BV5- 132/QĐ-
40.203 Sulfate Nhỏ mắt 6000IU MAXITROL 5ML 1'S VN-21435-18 VN-21435-18 Couvreur n.v. Bỉ Nhỏ mắt Lọ 500 41,801 41,801 41,801 41,801 3 20,900,500 Sang 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3727
Hộp 6 ống x phần dược G1-
2ml, dung dịch phẩm Hà Nam Generi BV5- 132/QĐ-
40.532 Digoxin Tiêm 0,5mg Digoxin/Anfarm VN-21737-19 VN-21737-19 Anfarm Hellas S.A. Greece tiêm Ống 500 24,500 19,500 24,500 22,522 5 12,250,000 Ninh 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 10 ống
5ml, dung dịch
3728 VN-18479-14; tiêm truyền tĩnh Công ty cổ
Gia hạn số: Warsaw mạch, tiêm phần dược G1-
Dopamin Dopamine 12735/QLD-ĐK Pharmaceutical truyền tĩnh phẩm trung Generi BV5- 132/QĐ-
40.534 hydroclorid Tiêm 200mg/5ml hydrochloride 4% ngày 29/7/219 VN-18479-14 Works Polfa S.A Ba Lan mạch Ống 300 22,050 19,950 22,050 21,823 3 6,615,000 ương CPC1 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3729 TNHH dược
Hộp 1 lọ 5ml, phẩm & G1-
Laboratoire Dung dịch, Nhỏ TTBYT Hoàng Generi BV5- 132/QĐ-
40.868 Indomethacin Nhỏ mắt 0,1% Indocollyre VN-12548-11 VN-12548-11 Chauvin Pháp mắt Lọ 500 68,000 68,000 68,000 68,000 3 34,000,000 Đức 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3730 Liên danh thầu


Công ty cổ
phần thương
mại Minh Dân -
Hộp 20 lọ Công ty cổ
10ml, thuốc phần dược G1-
Naphazolin VD-24802- Công ty CPDP nhỏ mũi, Nhỏ phẩm Minh Generi BV5- 132/QĐ-
40.905 hydroclorid Nhỏ mũi 2,5mg/5ml Naphazolin 0,05% VD-2482-16 16_10ml Minh Dân Việt Nam mũi Lọ 1,000 2,615 2,615 2,615 2,615 1 2,615,000 Dân 4c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3731 VN-15613-12. Công ty cổ


Gia hạn số : Rotexmedica Hộp 10 ống phần dược G1-
Diazepam Injection BP 24226/QLD-ĐK GmbH 2ml, dung dịch phẩm trung Generi BV5- 132/QĐ-
40.933 Diazepam Tiêm 10mg/2ml 10mg ngày 28/12/218 VN-15613-12 Arzneimittelwerk Đức tiêm, tiêm Ống 2,000 12,600 12,600 13,300 13,213 3 25,200,000 ương CPC1 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 5 ống 5ml,


3732 Dung dịch Công ty cổ G1-
Theophylin- DIAPHYLLIN Gedeon Richter thuốc tiêm, phần dược Generi BV5- 132/QĐ-
40.971 ethylendiamin Tiêm 240mg/5ml VENOSUM VN-19654-16 VN-19654-16 Plc. Hungary Tiêm Ống 1,500 11,829 11,760 11,829 11,794 3 17,743,500 phẩm Bến Tre 1c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty cổ
3733
phần Dược vật G1-
2,5mg/2,5m Amanta Hôp 50 ống tư y tế Hải Generi BV5- 132/QĐ-
40.980 Salbutamol sulfat Khí dung l Salbules VN-16573-13 VN-16573-13 Healthcare Limited Ấn Độ 2,5ml, Khí dung Ống 2,000 4,150 3,500 4,150 3,517 3 8,300,000 Dương 5c QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3734 Pfizer TNHH
pharmaceuticals Thương mại và
LLC: đóng gói: R- Hộp 3 vỉ x 10 Dược phẩm
Celebrex Cap 200mg Pharm Germany CSSX: Mỹ, viên, Viên nang Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.28 Celecoxib Uống 200mg 30's VN-2332-17 VN-20332-17 GmbH Đóng gói: Đức cứng, Uống Viên 2,000 11,913 11,913 11,913 11,913 4 23,826,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3735 TNHH
Hộp 1 vỉ x 5 Thương mại và
Lek ống 3ml, Dung Dược phẩm
Voltaren 75mg/3ml Inj Pharmaceuticals dịch thuốc Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.30 Diclofenac natri Tiêm 75mg/3ml 3ml 1x5's VN-241-16 VN-20041-16 d.d. Slovenia tiêm, Tiêm Ống 1,500 18,066 18,066 18,066 18,066 3 27,099,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
VN-17535-13 Công ty
3736 (Có CV gia hạn Hộp 1 tuýp TNHH MTV
số 19996/QLD- Novartis 20g, Gel bôi Vimedimex
Diclofenac 1,16g/ ĐK ngày Consumer Health ngoài da, Ngoài Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.30 diethylamine Dùng ngoài 100g gel Voltaren Emulgel 22/1/218) VN-17535-13 SA Thụy Sỹ da Tuýp 500 63,200 63,200 63,200 63,200 3 31,600,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-16959-13 Công ty
3737 (có CV gia hạn TNHH MTV
số 8399/QLD- Boehringer Hộp 5 ống Vimedimex
ĐK ngày Ingelheim Espana 1,5ml, Dung Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.41 Meloxicam Tiêm 15mg/1,5ml Mobic 4/6/219) VN-16959-13 S.A Tây Ban Nha dịch tiêm, Tiêm Ống 1,300 22,761 22,761 22,761 22,761 4 29,589,300 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-16141-13 Công ty
3738 (có CV gia hạn TNHH MTV
số 4752/QLD- Boehringer Hộp 2 vỉ x 10 Vimedimex
ĐK ngày Ingelheim Ellas viên, Viên nén, Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.41 Meloxicam Uống 7,5mg Mobic 2/4/219) VN-16141-13 A.E Hy Lạp Uống Viên 5,000 9,122 9,122 9,122 9,122 3 45,610,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-1683-13 Công ty
3739 (có CV gia hạn TNHH MTV
số 12524/QLD- Hộp 3 vỉ x 10 Vimedimex
Tramadol HCl + 37,5mg + ĐK ngày viên , viên nén , Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.30.64 Paracetamol Uống 325mg Ultracet 23/7/219) VN-16803-13 Janssen Korea Ltd. Hàn Quốc Uống Viên 4,000 7,999 7,999 7,999 7,999 5 31,996,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3740 TNHH
Thương mại và
Hộp 5 vỉ x 10 Dược phẩm
Tegretol 200 Tab Novartis Farma viên, Viên nén, Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.131 Carbamazepine Uống 200mg 200mg 5x10's VN-18397-14 VN-18397-14 S.p.A Ý Uống Viên 3,000 1,554 1,554 1,554 1,554 3 4,662,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Pfizer
Pharmaceuticals Công ty
3741 LLC; đóng gói: TNHH
Pfizer Thương mại và
Manufacturing Hộp 10 vỉ x 10 Dược phẩm
Neurontin Cap 300mg Deutschland CSSX: Mỹ, viên, Viên nang Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.132 Gabapentin Uống 300mg 100's VN-16857-13 VN-16857-13 GmbH Đóng gói: Đức cứng, Uống Viên 1,500 11,316 11,316 11,316 11,316 3 16,974,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Amoxicillin (dưới
dạng Amoxicillin
trihydrate) Công ty
3742 500mg; Acid TNHH
Clavulanic (dưới Thương mại và
dạng Kali Hộp 2 vỉ x 7 Dược phẩm
clavulanate) 500 mg + Augmentin Tab 625mg SmithKline viên, Viên nén Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.155 125mg Uống 125mg 2x7's VN-2169-16 VN-20169-16 Beecham Limited Anh bao phim, Uống Viên 3,000 11,936 11,936 11,936 11,936 3 35,808,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

ACS Dobfar Hộp 10 lọ


S.P.A; cơ sở đóng 20ml, Bột pha Công ty
3743 gói 1:Zambon dung dịch tiêm/ TNHH
Switzerland Ltd./ truyền tĩnh Thương mại và
Meropenem (dưới cơ sở đóng gói 2: CSSX: Ý, đóng mạch, Tiêm/ Dược phẩm
dạng Meropenem Meronem Inj 500mg AstraZeneca UK gói: Thụy Sỹ, Tiêm truyền Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.189 trihydrat) Tiêm 500mg 10's VN-17832-14 VN-17832-14 Limited Anh tĩnh mạch (IV) Lọ 250 394,717 394,717 394,717 394,717 1 98,679,250 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 lọ đếm
giọt Droptainer Công ty
3744 5 ml, Dung TNHH MTV
dịch nhỏ mắt Vimedimex
s.a. Alcon- vô khuẩn, Nhỏ Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.206 Tobramycin Nhỏ mắt 3 mg/ml Tobrex VN-19385-15 VN-19385-15 Couvreur N.V Bỉ mắt Lọ 1,000 40,000 40,000 40,000 40,000 6 40,000,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3745 Hộp 1 ống 2ml, TNHH
Clindamycin Dung dịch tiêm Thương mại và
(dưới dạng Pfizer truyền, Truyền Dược phẩm
Clindamycin Dalacin C Inj 300mg Manufacturing tĩnh mạch, tiêm Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.217 phosphat) Uống 300mg/2ml 2ml VN-19718-16 VN-19718-16 Belgium NV Bỉ bắp (IV, IM) Ống 1,800 49,140 49,140 49,140 49,140 2 88,452,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3746 TNHH
Azithromycin Thương mại và
(dưới dạng Hộp 1 vỉ x 3 Dược phẩm
Azithromycin Zitromax Tab 500mg Haupt Pharma viên, Viên nén Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.219 dihydrat) Uống 500mg 3's VN-2845-17 VN-20845-17 Latina S.r.l Ý bao phim, Uống Viên 1,000 89,820 89,820 89,820 89,820 3 89,820,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Công ty
3747 Hộp 1 vỉ x 5 TNHH MTV
viên, Viên nén Vimedimex
giải phóng biến Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.220 Clarithromycin Uống 500mg Klacid MR VN-21161-18 VN-21161-18 Abbvie S.r.l Ý đổi, Uống Viên 1,800 36,375 36,375 36,375 36,375 2 65,475,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3748 TNHH
Thương mại và
Ciprofloxacin Hộp 1 vỉ x 10 Dược phẩm
(Ciprofloxacin Ciprobay Tab 500mg viên, Viên nén Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.227 Hydrochloride) Uống 500mg 10's VN-149-11 VN-14009-11 Bayer Pharma AG Đức bao phim, Uống Viên 5,000 15,200 15,200 15,200 15,200 2 76,000,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Levofloxacin
3749 (dưới dạng Công ty CP
levofloxacin Hộp 1 vỉ x 5 Dược Phẩm
hemihydrat Sanofi Winthrop viên, viên nén TBYT Hà Nội G2- BV5- 132/QĐ-
40.229 512,46mg) Uống 500mg Tavanic VN-19455-15 VN-19455-15 Industrie Pháp bao phim, Uống Viên 2,000 36,550 36,550 36,550 36,550 5 73,100,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3750 TNHH
Thương mại và
GlaxoSmithKline Hộp 3 vỉ x 10 Dược phẩm
Avodart Cap 0.5mg Pharmaceuticals viên, Viên nang Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.414 Dutasteride Uống 0,5mg 3x10's VN-17445-13 VN-17445-13 SA Ba Lan mềm, Uống Viên 1,000 17,257 17,257 17,257 17,257 4 17,257,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 2 bơm
tiêm đóng sẵn
Enoxaparin Natri 0,4ml, Dung
3751 (4000 anti-Xa dịch tiêm đóng Công ty CP
IU/0,4ml tương sẵn trong bơm Dược Phẩm
đương 40mg/ Sanofi Winthrop tiêm, Tiêm Bơm TBYT Hà Nội G2- BV5- 132/QĐ-
40.443 0,4ml) Tiêm 40mg/0,4ml Lovenox QLSP-892-15 QLSP-892-15 Industrie Pháp dưới da tiêm 200 85,381 85,381 85,381 85,381 6 17,076,200 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 6 ống tiêm Công ty


3752 chứa sẵn thuốc TNHH MTV
kèm kim tiêm Vimedimex
1000 an toàn, Dung Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.472 Epoetin alfa Tiêm IU/0,5 ml Eprex 1000 U QLSP-973-16 QLSP-973-16 CiLag AG Thụy Sỹ dịch tiêm, Tiêm Ống 200 135,000 135,000 135,000 135,000 1 27,000,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 6 ống tiêm Công ty


3753 chứa sẵn thuốc TNHH MTV
kèm kim tiêm Vimedimex
10000 IU/1 an toàn, Dung Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.472 Epoetin alfa Tiêm ml Eprex 10000 U QLSP-974-16 QLSP-974-16 CiLag AG Thụy Sỹ dịch tiêm, Tiêm Ống 50 1,150,000 1,150,000 1,150,000 1,150,000 1 57,500,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 6 ống tiêm Công ty


3754 chứa sẵn thuốc TNHH MTV
kèm kim tiêm Vimedimex
2000 an toàn, Dung Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.472 Epoetin alfa Tiêm IU/0,5 ml Eprex 2000 U QLSP-971-16 QLSP-971-16 CiLag AG Thụy Sỹ dịch tiêm, Tiêm Ống 200 269,999 269,999 269,999 269,999 3 53,999,800 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 6 ống tiêm Công ty


3755 chứa sẵn thuốc TNHH MTV
kèm kim tiêm Vimedimex
4000 an toàn, Dung Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.472 Epoetin alfa Tiêm IU/0,4 ml Eprex 4000 U QLSP-975-16 QLSP-975-16 CiLag AG Thụy Sỹ dịch tiêm, Tiêm Ống 200 539,999 539,999 539,999 539,999 2 107,999,800 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3756 Hộp 2 vỉ x 30 TNHH
VN-17735-14, viên, viên nén Thương mại và
CV gia hạn số bao phim giải Dược phẩm
Trimetazidine Vastarel MR Tab 5185/QLD-ĐK Les Laboratoires phóng có biến Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.481 dihydrochloride Uống 35mg 35mg 60's ngày 9/4/219 VN-17735-14 Servier Industrie Pháp đổi, Uống Viên 50,000 2,705 2,705 2,705 2,705 8 135,250,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3757 Hộp 6 ống x Công ty CP


3ml, Dung dịch Dược Phẩm
Amiodarone Sanofi Winthrop tiêm, Tiêm tĩnh TBYT Hà Nội G2- BV5- 132/QĐ-
40.483 hydrochloride Tiêm 150mg/ 3ml Cordarone 150mg/3ml VN-2734-17 VN-20734-17 Industrie Pháp mạch Ống 600 30,048 30,048 30,048 30,048 10 18,028,800 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Công ty
3758 20mg TNHH
Lisinopril Lisinopril; Thương mại và
dihydrat, 12,5mg Hộp 2 vỉ x 14 Dược phẩm
Hydrochlorothiazi Hydrochlor Zestoretic Tab 20mg AstraZeneca UK viên, Viên nén, Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.511 d Uống othiazid 28's VN-1521-12 VN-15210-12 Ltd. Anh Uống Viên 10,000 6,176 6,176 6,176 6,176 1 61,760,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3759 TNHH
Thương mại và
Hộp 1 lọ 30 Dược phẩm
Perindopril Coversyl Tab 10mg Les Laboratoires viên, Viên nén Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.520 Arginine Uống 10 mg 30's VN-1786-13 VN-17086-13 Servier Industrie Pháp bao phim, Uống Viên 3,300 7,960 7,960 7,960 7,960 3 26,268,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3760 TNHH
Thương mại và
Hộp 1 lọ 30 Dược phẩm
Perindopril Les Laboratoires viên, Viên nén Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.520 Arginine Uống 5 mg Coversyl Tab 5mg 30's VN-1787-13 VN-17087-13 Servier Industrie Pháp bao phim, Uống Viên 10,000 5,650 5,650 5,650 5,650 10 56,500,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Pfizer
Pharmaceuticals Công ty
3761 Atorvastatin LLC; đóng gói: TNHH
(dưới dạng Pfizer Thương mại và
Atorvastatin Manufacturing Hộp 3 vỉ x 10 Dược phẩm
hemicalci.1,5 Lipitor Tab 10mg Deutschland CSSX: Mỹ, viên, Viên nén Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.549 H2O) Uống 10mg 3x10's VN-17768-14 VN-17768-14 GmbH Đóng gói: Đức bao phim, Uống Viên 2,000 15,941 15,941 15,941 15,941 3 31,882,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3762 TNHH
Esomeprazol Hộp 2 vỉ x 7 Thương mại và
(dưới dạng viên, Viên nén Dược phẩm
Esomeprazol Nexium Mups tab kháng dịch dạ Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.678 magie trihydrat) Uống 40mg 40mg 2x7's VN-19782-16 VN-19782-16 AstraZeneca AB Thụy Điển dày , Uống Viên 6,000 22,456 22,456 22,456 22,456 6 134,736,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Chinoin Hộp 25 ống


3763 Pharmaceutical 2ml, Dung dịch Công ty CP
VN-14353-11 and Chemical tiêm, Tiêm bắp Dược Phẩm
Drotaverine (có công văn gia Works Private / Tiêm tĩnh TBYT Hà Nội G2- BV5- 132/QĐ-
40.697 hydrochloride Tiêm 40mg/ 2ml No-Spa 40mg/2ml hạn số đăng ký) VN-14353-11 Co.,Ltd. Hungary mạch Ống 1,300 5,306 5,306 5,306 5,306 5 6,897,800 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

3764 Chinoin Công ty CP


Pharmaceutical & Hộp 2 vỉ x 10 Dược Phẩm
Drotaverin Chemical Works viên, Viên nén, TBYT Hà Nội G2- BV5- 132/QĐ-
40.697 hydroclorid Uống 80 mg No-Spa forte VN-18876-15 VN-18876-15 Private Co. Ltd. Hungary Uống Viên 12,000 1,158 1,158 1,158 1,158 6 13,896,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3765 Dapagliflozin AstraZeneca TNHH
(dưới dạng Pharmaceuticals Thương mại và
Dapagliflozin LP; đóng gói Hộp 2 vỉ x 14 Dược phẩm
propanediol Forxiga Tab 10mg AstraZeneca UK CSSX: Mỹ, đóng viên, Viên nén Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.30.771 monohydrat) Uống 10mg 2x14's VN3-37-18 VN3-37-18 Limited gói: Anh bao phim, Uống Viên 1,700 19,000 19,000 19,000 19,000 4 32,300,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3766 Hộp 1 lọ 1ml, TNHH
hỗn dịch tiêm , Thương mại và
Pfizer Tiêm bắp (IM), Dược phẩm
Methylprednisolon Depo-Medrol Inj Manufacturing tiêm trong khớp Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.775 e acetate Tiêm 40mg/ml 40mg/ml 1ml VN-11978-11 VN-11978-11 Belgium NV Bỉ và mô mềm Lọ 1,500 34,670 34,670 34,670 34,670 3 52,005,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3767 TNHH
Thương mại và
Hộp 3 vỉ x 10 Dược phẩm
Methylprednisolon viên nén, Viên Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.775 e Uống 16mg Medrol Tab 16mg 30's VN-1386-11 VN-13806-11 Pfizer Italia S.r.l Ý nén, Uống Viên 3,000 3,672 3,672 3,672 3,672 3 11,016,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Hộp 1 lọ Act-O- Công ty


3768 Vial 1ml, Bột TNHH
Methylprednisolon đông khô pha Thương mại và
(dưới dạng Pfizer tiêm, Tiêm tĩnh Dược phẩm
Methylprednisolon Solu-Medrol Inj 40mg Manufacturing mạch, tiêm bắp Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.775 natri succinat) Tiêm 40mg 1's VN-233-17 VN-20330-17 Belgium NV Bỉ (IV, IM) Lọ 2,000 36,410 36,410 36,410 36,410 5 72,820,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Công ty
3769 TNHH
Thương mại và
Hộp 10 vỉ x 10 Dược phẩm
Glucobay Tab 50mg viên, Viên nén, Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.798 Acarbose Uống 50mg 100's VN-2231-17 VN-20231-17 Bayer Pharma AG Đức Uống Viên 3,800 2,760 2,760 2,760 2,760 4 10,488,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3770 TNHH
Thương mại và
Hộp 10 vỉ x 10 Dược phẩm
Glucobay Tab 100mg viên, Viên nén, Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.798 Acarbose Uống 100mg 100's VN-223-17 VN-20230-17 Bayer Pharma AG Đức Uống Viên 2,000 4,738 4,738 4,738 4,738 5 9,476,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3771 Metformin TNHH
hydrochlorid Thương mại và
(tương đương với Hộp 2 vỉ x 15 Dược phẩm
metformin 390 500mg/2,5 Glucovance 500mg/2.5 viên, Viên nén Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.807 mg); glibenclamid Uống mg mg Tab 30's VN-222-16 VN-20022-16 Merck Sante s.a.s Pháp bao phim, Uống Viên 5,000 4,560 4,560 4,560 4,560 2 22,800,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3772 TNHH
Thương mại và
Hộp 1 lọ 5ml, Dược phẩm
Mỗi 1ml hỗn dịch Alcon Research, Hỗn dịch nhỏ Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.852 chứa Brinzolamide Nhỏ mắt 10mg/ml AZOPT 1% 5ML 1'S VN-219-18 VN-21090-18 Ltd. Mỹ mắt, Nhỏ mắt Lọ 300 116,700 116,700 116,700 116,700 5 35,010,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

VN-15559-12 Công ty
3773 (Có CV gia hạn TNHH MTV
số 131/QLD- Novartis Hộp 1 lọ 10ml, Vimedimex
Xylometazoline ĐK ngày Consumer Health Dung dịch nhỏ Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.913 Hydrochloride Nhỏ mũi 0,1% Otrivin 31/7/219) VN-15559-12 S.A Thụy Sỹ mũi, Nhỏ mũi Lọ 500 45,400 45,400 45,400 45,400 1 22,700,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty Cổ
3774
Hộp 2 vỉ x 25 Phần Dược
Gedeon Richter viên, Viên nén, phẩm Bến Tre G2- BV5- 132/QĐ-
40.580 Vinpocetin Uống 5mg CAVINTON VN-258-17 VN-20508-17 Plc. Hungary Uống Viên 6,000 2,331 2,331 2,352 2,348 5 13,986,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty Cổ
3775
Hộp 10 ống x Phần Dược
Gedeon Richter 2ml, thuốc phẩm Bến Tre G2- BV5- 132/QĐ-
40.580 Vinpocetin Tiêm 10mg/2ml CAVINTON VN-9211-9 VN-9211-09 Plc. Hungary tiêm, Tiêm Ống 1,000 17,409 17,409 17,409 17,409 5 17,409,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3776 Hộp 4 gói x 5 TNHH
ống đơn liều Thương mại và
2ml, Hỗn dịch Dược phẩm
Pulmicort Respules khí dung dùng Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.761 Budesonid Khí dung 500mcg/2ml 500mcg/ 2ml 20's VN-19559-16 VN-19559-16 AstraZeneca AB Thụy Điển để hít, Hít Ống 20,000 13,834 13,834 13,834 13,834 7 276,680,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Singulair (cơ sở đóng


3777 gói: Merck Sharp & Công ty
Dohme B.V., địa chỉ: TNHH MTV
Montelukast Waarderweg 39, 2031 Hộp 2 vỉ x 14 Vimedimex
(dưới dạng BN Haarlem, The Merck Sharp & viên, Viên nén Bình Dương G2- BV5- 132/QĐ-
40.979 Montelukast natri) Uống 10mg Netherlands) VN-2165-18 VN-21065-18 Dohme Ltd. Anh bao phim, Uống Viên 1,000 13,502 13,502 13,502 13,502 2 13,502,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3778 Hộp 6 vỉ x 5 TNHH
Mỗi 2,5ml chứa: ống 2,5ml, Thương mại và
Salbutamol (dưới Dung dịch khí Dược phẩm
dạng Salbutamol 2,5mg/ Ventolin Nebules GlaxoSmithKline dung, Dùng cho Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.980 sulfat) 2,5mg Khí dung 2,5ml 2.5mg/ 2.5ml 6x5's VN-2765-17 VN-20765-17 Australia Pty., Ltd. Úc máy khí dung Ống 2,000 4,575 4,575 4,575 4,575 8 9,150,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Công ty
3779 Hộp 6 vỉ x 5 TNHH
ống 2,5ml, Thương mại và
Dung dịch khí Dược phẩm
Salbutamol Ventolin Nebules 5mg/ GlaxoSmithKline dung, Dùng cho Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.980 sulphate Khí dung 5mg/2,5ml 2.5ml 6x5's VN-1377-11 VN-13707-11 Australia Pty Ltd Úc máy khí dung Ống 2,000 8,513 8,513 8,513 8,513 6 17,026,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD
Hộp 1 bình xịt
Glaxo Wellcome 200 liều, Hỗn Công ty
3780 SA; Cơ sở đóng dịch xịt qua TNHH
gói thứ cấp, xuất bình định liều Thương mại và
Salbutamol (dưới xưởng: CSSX: Tây Ban điều áp, Xịt Dược phẩm
dạng Salbutamol 100mcg/liều Ventolin Inh 100mcg GlaxoSmithKline Nha, đóng gói: theo đường Bình Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.980 sulfate) Đường hô hấp xịt 200Dose VN-18791-15 VN-18791-15 Australia Pty. Ltd, Úc miệng xịt 500 76,379 76,379 76,379 76,379 5 38,189,500 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

Bình xịt 120


liều, Thuốc Công ty
3781 Fluticasone phun mù hệ hỗn TNHH
Fluticasone propionat dịch để hít qua Thương mại và
propionate ; 250mcg; đường miệng, Dược phẩm
Salmeterol Salmeterol Seretide Evohaler DC Glaxo Wellcome Hít qua đường Bình Sang G2- BV5- 132/QĐ-
40.982 xinafoate Dạng hít 25mcg/liều 25/250mcg 120d VN-14683-12 VN-14683-12 SA Tây Ban Nha miệng xịt 500 278,090 278,090 278,090 278,090 3 139,045,000 BDG BDG QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 TD

170mg +
3782 250mg + Hộp 10 vỉ x 10 CÔNG TY
Bột xuyên khung, 10mg + viên; hộp 1 lọ CỔ PHẦN
Bạch chỉ, Quế, 23mg + 40 viên, hộp 1 DƯỢC PHẨM
Gừng, Hương 190mg + Công ty TNHH lọ 60 viên.Viên HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.5 phụ, Cam thảo Uống 7mg Cảm xuyên hương VD-33855-19 VD-33855-19 DP Hà Thành Việt Nam nang cứng viên 10,000 440 440 440 440 1 4,400,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3783 CÔNG TY
Cao đặc Actiso, Hộp 2 vỉ x 15 CỔ PHẦN
Cao đặc rau đắng 200mg + VD-21423-14 Công ty Cổ phần viên, hộp 5 vỉ x DƯỢC PHẨM
đất, Bột bìm bìm 150mg + (có thẻ kho dược vật tư y tế 10 viên, Viên HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.8.10 biếc Uống 16mg Quanliver trong hồ sơ) VD-21423-14 Hải Dương Việt Nam nang mềm viên 90,000 1,498 1,498 1,498 1,498 1 134,820,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3784 CÔNG TY
CỔ PHẦN
Hộp 10 vỉ x 10 DƯỢC VẬT
viên, Viên nang TƯ Y TẾ HẢI BV5- 132/QĐ-
05C.21 Diệp hạ châu Uống 4,5g Diệp hạ châu Caps VD-3211-19 VD-32101-19 HD Pharma Việt Nam cứng, Uống Viên 200,000 1,600 1,540 1,600 1,550 2 320,000,000 DƯƠNG 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3785 CÔNG TY
CỔ PHẦN
Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, DƯỢC PHẨM
Cao khô kim tiền dược phẩm Thành 10 vỉ x 10 viên, HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.35 thảo Uống 200mg Bài thạch vinaplant VD-31858-19 VD-31858-19 Phát Việt Nam viên nang cứng Viên 30,000 990 480 990 565 3 29,700,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

Độc hoạt, Phòng


phong, Tang ký
3786 sinh, Đỗ trọng, CÔNG TY
Ngưu tất, Trinh CỔ PHẦN
nữ, Hồng hoa, 1g;1g;1,5g; Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 DƯỢC PHẨM
Bạch chỉ, Tục 1g;1g;1g;1g dược phẩm Lâm viên, viên nang HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.56 đoạn, Bổ cốt chi Uống ;1g;1g; 0,5g Thấp khớp CD VD-29635-18 VD-29635-18 Đồng-Ladophar Việt Nam cứng Viên 18,000 2,100 2,040 2,100 2,063 3 37,800,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ,
10 vỉ x 10 viên.
Hộp 12 vỉ, 20
3787 vỉ x 5 viên. CÔNG TY
Chai 100 viên, CỔ PHẦN
Công ty cổ phần 200 viên, 500 DƯỢC PHẨM
Cao khô Diếp cá 75mg; dược phẩm viên, viên nang HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.20 + Bột Rau má Uống 300mg Kenmag VD-25253-16 VD-25253-16 Phương Đông Việt Nam mềm Viên 120,000 1,575 1,575 1,575 1,575 2 189,000,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

VD-7463-9
3788 (CV gia hạn: Chai 30 viên, CÔNG TY
1285/QLD-ĐK chai 100 viên, CỔ PHẦN
ngày 19/7/217 + Công ty cổ phần hộp 3 vỉ x 10 DƯỢC PHẨM
Cao khô diệp hạ thẻ kho trong hồ USPHARMA. viên, hộp 10 vỉ HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.21 châu Uống 3000mg DIỆP HẠ CHÂU sơ) VD-7463-09 USA. Việt Nam x 10 viên nang Viên 90,000 1,240 1,240 1,240 1,240 1 111,600,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3789 1800mg + CÔNG TY


Diệp hạ châu + 500mg + V45-H12- CỔ PHẦN
Hoàng bá + Mộc 50mg + 13(gia hạn số DƯỢC PHẨM
hương + Quế 50mg 8262/QLD-ĐK Công ty TNHH Hộp 2 vỉ, 10 vỉ HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.25 nhục + Tam thất. Uống +1500mg Phyllantol ngày 31/5/219) V45-H12-13 Vạn Xuân Việt Nam x 10 viên nang Viên 90,000 1,680 1,680 1,680 1,680 1 151,200,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
1000mg +
Kim tiền thảo + 250mg +
Nhân trần + 150mg +
Hoàng cầm + 250mg +
3790 Nghệ + Binh lang 100mg +
+ Hậu phác + Cỏ 100mg + VNB-2873-5 ( CÔNG TY
tranh (Bạch mao 500mg + CV gia hạn số Hộp 1 lọ 50 CỔ PHẦN
căn ) + Mộc 100mg + 21632 ngày viên, 100 viên DƯỢC PHẨM
hương + Đại 50mg + 16/11/218 + thẻ Công ty TNHH nén bao phim, HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.36 hoàng + Chỉ thực Uống 100mg Kim tiền thảo Bài thạch kho trong hồ sơ) VNB-2873-05 DP Hà Thành Việt Nam uống Viên 50,000 550 546 550 549 4 27,500,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

VD-21859-
3791 14(gia hạn số CÔNG TY
2749/QLD-ĐK Hộp 1 lọ 60 CỔ PHẦN
ngày 11/12/219 Công ty cổ phần viên, hộp 10 vỉ DƯỢC PHẨM
Kim tiền thảo + 2400mg + có hiệu lực từ dược phẩm Khang x 10 viên, viên HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.37.1 Râu mèo Uống 1000mg Kim tiền thảo 8/12/219) VD-21859-14 Minh Việt Nam nang cứng Viên 52,000 1,490 1,490 1,490 1,490 3 77,480,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
Hà thủ ô đỏ + 400mg+
Thổ phục linh + 400mg+
Thương nhĩ tử + 400mg+
3792 Hy Thiêm + 800mg+ CÔNG TY
Thiên niên kiện + 300mg+ Chi nhánh công ty Hộp 3 vỉ x 10 CỔ PHẦN
Đương quy + 300mg+ TNHH dược phẩm viên, hộp 10 vỉ DƯỢC PHẨM
Huyết giác + 300mg+ Sài Gòn tại Bình x 10 viên, viên HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.61.2 Phòng kỷ Uống 400mg PHONG TÊ THẤP VD-31441-19 VD-31441-19 Dương Việt Nam nang cứng Viên 90,000 1,600 1,600 1,600 1,600 2 144,000,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

1,58g
3793 1,35g CÔNG TY
Hy thiêm, Ngưu 0,315g Hộp 10 viên x CỔ PHẦN
tất, Quế nhục, 1,125g Công ty cổ phần 10 gam, Viên DƯỢC VẬT
Cẩu tích, Sinh 0,335g Hoàn Phong Thấp Nam dược phẩm Nam hoàn mềm, TƯ Y TẾ HẢI BV5- 132/QĐ-
05C.64 địa, Ngũ gia bì Uống 0,885g Hà VD-2917-18 VD-29017-18 Hà Việt Nam Uống Viên 60,000 3,900 3,900 3,900 3,900 1 234,000,000 DƯƠNG 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3794 Mộc hương, sa CÔNG TY


nhân, hoàng liên, 0.6g; 0.6g; CỔ PHẦN
nhục đậu khấu, 0.6g; 0,6g; Chi nhánh Công ty DƯỢC VẬT
bạch linh, kha tử, 0,6g; 0,6g; Cổ phần Sao Thái Hộp 5 gói, TƯ Y TẾ HẢI BV5- 132/QĐ-
05C.77 gừng Uống 0,3g Sungin VD-27324-17 VD-27324-17 Dương tại Hà Nam Việt Nam thuốc cốm, uống Gói 10,000 2,600 2,600 2,600 2,600 1 26,000,000 DƯƠNG 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
Bạch truật, cam
thảo, liên nhục,
đảng sâm, phục
3795 linh, hoài sơn, ý 8g; 4g; 8g; CÔNG TY
dĩ, mạch nha, sơn 8g; 12g; CỔ PHẦN
tra, thần khúc, 8g; 12g; Chi nhánh Công ty Hộp 1 chai DƯỢC VẬT
phấn hoa, cao 12g; 4g; Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Cổ phần Sao Thái 100ml, cao TƯ Y TẾ HẢI BV5- 132/QĐ-
05C.83 xương hỗn hợp Uống 12g; 4g; 3g Dương VD-27323-17 VD-27323-17 Dương tại Hà Nam Việt Nam lỏng, uống Chai 1,000 50,000 50,000 50,000 50,000 4 50,000,000 DƯƠNG 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

200mg; Hộp 2 vỉ x 20
3796 25mg; viên, hộp 5 vỉ x CÔNG TY
Kha tử; Cam 10mg; 12 viên, hộp 1 CỔ PHẦN
thảo; Bạch truật; 10mg; lọ 20 viên, DƯỢC VẬT
Bạch thược; Mộc 100mg; Viên nén bao TƯ Y TẾ HẢI BV5- 132/QĐ-
05C.94 hương; Hoàng liên Uống 50mg Đại tràng - HD VD-27232-17 VD-27232-17 HD Pharma Việt Nam phim, Uống Viên 150,000 790 790 917 877 4 118,500,000 DƯƠNG 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3797 CÔNG TY
CỔ PHẦN
Chi nhánh Công ty Hộp 1 chai, DƯỢC VẬT
Cổ phần Sao Thái thuốc nước, TƯ Y TẾ HẢI BV5- 132/QĐ-
05C.101 Nghệ vàng Uống 30g/100ml Thuốc uống Suncurmin V17-H12-13 V17-H12-13 Dương tại Hà Nam Việt Nam uống Chai 2,000 54,000 53,890 54,000 53,945 2 108,000,000 DƯƠNG 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3798 CÔNG TY
SĐK cũ: V73- CỔ PHẦN
H12-1 hộp 1 chai 40 DƯỢC PHẨM
SĐK mới:VD- Công ty TNHH viên, viên nén HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.102 Ngũ vị tử Uống 3g Hepaschis 3398-19 VD-33980-19 Vạn Xuân Việt Nam bao phim Viên 120,000 830 830 830 830 1 99,600,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3799 hộp 1 chai 40 CÔNG TY


Đan sâm, Tam 1000mg; Công ty TNHH viên, viên nén TNHH VẠN BV5- 132/QĐ-
05C.124 thất. Uống 70mg Đan sâm-Tam thất VD-27649-17 VD-27649-17 Vạn Xuân Việt Nam bao phim Viên 100,000 693 693 693 693 1 69,300,000 XUÂN 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
3800 CÔNG TY
CỔ PHẦN
Cao đặc đinh Hộp 5 vỉ x 10 DƯỢC VẬT
lăng; Cao bạch 250mg; viên, Viên nang TƯ Y TẾ HẢI BV5- 132/QĐ-
05C.127.1 quả Uống 100mg Ceginkton VD-18435-13 VD-18435-13 HD Pharma Việt Nam mềm, Uống Viên 290,000 1,940 1,600 1,940 1,671 3 562,600,000 DƯƠNG 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3801 CÔNG TY
Hộp 3 vỉ x 10 CỔ PHẦN
viên,hộp 5 vỉ x DƯỢC PHẨM
Cao bạch quả + 40mg + Công ty TNHH 10 viên, viên HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.129 đương quy Uống 1,3g Bổ huyết ích não VD-2953-18 VD-29530-18 Nam Dược Việt Nam nang cứng Viên 90,000 1,594 1,100 1,594 1,501 3 143,460,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

VD-178-12(gia
3802 0,65g + hạn số CÔNG TY
0,5g + 1986/QLD-ĐK Hộp 2 vỉ, hộp 6 CỔ PHẦN
Lá sen + Lá vông 0,65g + ngày 19/1/218 + Công ty Cổ phần vỉ, hộp 10 vỉ x DƯỢC PHẨM
+ Lạc tiên + Tâm 0,15g + thẻ kho trong hồ dược vật tư y tế 10 viên nang HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.135.9 sen + Bình vôi Uống 1,2g Dưỡng tâm an sơ) VD-17080-12 Hải Dương Việt Nam cứng Viên 30,000 1,400 1,400 1,400 1,400 2 42,000,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
400mg +
130mg
Sinh địa + Mạch +130mg +
môn + Thiên 130mg +
môn/Thiên môn 130mg +
đông + Táo nhân 68mg +
3803 + Bá tử nhân + 68mg +
Huyền sâm + 68mg +
Viễn chí + Ngũ vị 130mg + VD-18414-13 Chai 30 viên, CÔNG TY
tử + Đảng sâm + 130mg + (CV gia hạn: chai 100 viên, CỔ PHẦN
Đương quy + 68mg + 11884/QLD-ĐK Công ty TNHH hộp 2 vỉ x 10, DƯỢC PHẨM
Đan sâm + Phục 68mg + , dược phẩm Sài hộp 10 vỉ x 10 HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.138.1 thần + Cát cánh Uống 68mg AN THẦN BỔ TÂM ngày 17/7/19) VD-18414-13 Gòn (Sagophar) Việt Nam viên nang cứng Viên 70,000 1,600 780 1,600 969 3 112,000,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
0,9g,
1,708g,
3,250g,
1,875g,
Bạch linh, Cát 0,656g,
cánh, Tỳ bà diệp, 1,208g,
3804 Tang bạch bì, Ma 1,666g,
hoàng, Thiên 1,875g,
môn, Bạc hà diệp, 6,250g, CÔNG TY
Bán hạ, Bách bộ, 1,406g, CỔ PHẦN
Mơ muối, Cam 0,591g, Công ty cổ phần Hộp 1 lọ nhựa DƯỢC VẬT
thảo, Phèn chua, 0,208g, Bổ phế Nam Hà Chỉ dược phẩm Nam x 95ml, Siro, TƯ Y TẾ HẢI BV5- 132/QĐ-
05C.148.1 Tinh dầu bạc hà Uống 0,1g khái lộ VD-28674-18 VD-28674-18 Hà Việt Nam uống Lọ 2,000 27,000 27,000 27,000 27,000 1 54,000,000 DƯƠNG 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
760mg;
70mg;
Hoàng kỳ, Đào 70mg;
nhân, Hồng hoa, 160mg;
3805 Địa long, Nhân 80mg;
sâm, Xuyên 60mg; Hộp 10 vỉ; vỉ
khung, Đương 140mg; 10 viên, Viên CÔNG TY
quy, Xích thược, 140mg; Công ty TNHH nén bao phim, TNHH VẠN BV5- 132/QĐ-
05C.183 Bạch thược. Uống 140mg. Vạn xuân hộ não tâm VD-32487-19 VD-32487-19 Vạn Xuân Việt Nam Uống Viên 80,000 1,082 1,082 1,082 1,082 1 86,560,000 XUÂN 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
Hộp 1 chai 90
530mg viên, hộp 1 chai
+260mg 200 viên (chai
+200mg thủy tinh màu
Thục địa + Hoài +260mg nâu). Hộp 6 vỉ
3806 sơn + Sơn thù + +260mg x 18 viên (vỉ
Kỷ tử + Thỏ ty tử +260mg nhôm-PVC), CÔNG TY
+ Lộc giác giao + +260mg hộp 6 vỉ x 10 CỔ PHẦN
Đỗ trọng + Nhục +130mg viên (vỉ nhôm- DƯỢC PHẨM
quế + Đương quy +200mg Công ty TNHH nhôm); viên HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.164.1 +Phụ tử chế Uống +130mg Hữu quy phương VD-23436-15 VD-23436-15 BRV Healthcare Việt Nam nén bao phim Viên 15,000 1,790 1,790 1,790 1,790 1 26,850,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3807 CÔNG TY
CỔ PHẦN
Quy bản + Thục 1.5g + 1.5g Hộp 10 vỉ x 10 DƯỢC PHẨM
địa + Hoàng bá + + 0.5g + Công ty TNHH viên, viên nang HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.189.1 Tri mẫu Uống 0.5g Superyin VD-2958-18 VD-29580-18 Vạn Xuân Việt Nam cứng Viên 32,000 1,260 1,260 1,260 1,260 1 40,320,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

30,0g + VD-15456-11
3808 17,74g (gia hạn số CÔNG TY
Thục địa, Thạch + 17,60g + 1794/QLD-ĐK CỔ PHẦN
hộc, 17,60g ngày 1/7/219 có Công ty cổ phần Hộp 1 chai x DƯỢC PHẨM
Táo chua, Tỳ giải, + 11,46g + hiệu lực từ ngày dược phẩm Trung 200ml, thuốc HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.195 Hoài sơn, Củ súng Uống 6,80g Bổ thận thủy TW3 15/12/219) VD-15456-11 ương 3 Việt Nam nước uống Chai 500 60,000 60,000 60,000 60,000 1 30,000,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
500mg +
350mg +
350mg +
Thương nhĩ tử + 150mg +
Tân di hoa + Cỏ 100mg +
hôi + Bạch chỉ + 100mg +
3809 Tế tân + Xuyên 100mg +
khung + Hoàng 100mg +
kỳ + Cát cánh + 100mg + CÔNG TY
Sài hồ bắc + Bạc 50mg + Chi nhánh công ty Hộp 3 vỉ x 10 CỔ PHẦN
hà + Hoàng cầm 50mg + TNHH dược phẩm viên, hộp 10 vỉ DƯỢC PHẨM
+ Chi tử + Phục 50mg + Sài Gòn tại Bình x 10 viên nang HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.214 linh Uống 50mg XOANG GADOMAN VD-26472-17 VD-26472-17 Dương Việt Nam cứng Viên 20,000 2,268 2,268 2,349 2,310 2 45,360,000 NINH 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

10,525g
3810 9,000g CÔNG TY
Hy thiêm, Ngưu 2,100g Hộp 1 lọ x 50 g CỔ PHẦN
tất, Quế nhục, 7,500g Công ty cổ phần hoàn cứng, DƯỢC VẬT
Cẩu tích, Sinh 2,23g, dược phẩm Nam Viên hoàn TƯ Y TẾ HẢI BV5- 132/QĐ-
05C.64 địa, Ngũ gia bì Uống 5,900g Phong thấp Nam Hà VD-32859-19 VD-32859-19 Hà Việt Nam cứng, Uống Lọ 500 28,000 28,000 28,000 28,000 1 14,000,000 DƯƠNG 2 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3811 CÔNG TY
Cao đặc Actiso + CỔ PHẦN
Cao đặc rau đắng 100mg + Cơ sở sản xuất Hộp 01 lọ 36 DƯỢC PHẨM
đất + Cao đặc 75mg + thuốc y học cổ viên hoàn cứng, HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.8.9 bìm bìm Uống 7,5mg Mát gan tiêu độc V179-H2-19 V179-H02-19 truyền Bảo Phương Việt Nam Uống Viên 50,000 1,200 1,200 1,200 1,200 1 60,000,000 NINH 3 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

V42-H12-
3812 16(gia hạn số CÔNG TY
8577/QLD-ĐK CỔ PHẦN
ngày 21/6/217 + Cơ sở sản xuất Hộp 1 lọ x 30 DƯỢC PHẨM
Hy thiêm, Thiên thẻ kho trong hồ thuốc y học cổ viên, viên hoàn HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.65 niên kiện Uống 5g + 0,25g Hoàn phong thấp sơ) V42-H12-16 truyền Bảo Phương Việt Nam cứng Viên 15,000 2,549 2,549 2,549 2,549 1 38,235,000 NINH 3 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP
0,325g +
0,175g +
Bạch truật + Mộc 0,200g
hương + Hoàng +0,210g +
Đằng + Hoài sơn 0,125g +
3813 + Trần bì + 0,270g +
Hoàng liên + 0,175g + CÔNG TY
Bạch linh + Sa 0,175g + V295-H12- CỔ PHẦN
nhân, Bạch thược 0,175g + 13(gia hạn số DƯỢC PHẨM
+ Cam thảo + 0,020g + 6526/QLD-ĐK Hộp 10 lọ HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.80 Đảng sâm. Uống 0,110g Vị trường hoàn ngày 11/5/217) V295-H12-13 Cơ sở Dân Lợi Việt Nam 2gam, Uống Lọ 20,000 5,720 5,720 5,720 5,720 1 114,400,000 NINH 3 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

V55-H12-16
3814 Cao đương quy di (gia hạn số CÔNG TY
thực + Bột đương 9532/QLD-Đk Hộp 1 lọ 60 CỔ PHẦN
quy di thực + 0.13g + ngày 18/6/219 + viên, 100 viên; DƯỢC PHẨM
Tinh dầu lá 0.14g + thẻ kho trong hồ Viên nén bao HÀ NAM BV5- 132/QĐ-
05C.178.1 đương quy di thực Uống 0.0013g Angobin sơ) V55-H12-16 Viện dược liệu Việt Nam đường Viên 50,000 1,400 1,322 1,400 1,332 2 70,000,000 NINH 3 G3-DL QK3 NINHBINH BVQY5 28/2/2020 20200228 CP

3815 Công ty CP G1-


CTCPDP Vĩnh dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.1 Atropin sulfat Tiêm 0,25mg/1ml Atropin sulfat VD-24897-16 VD-24897-16 Phúc -Việt Nam Việt Nam Hộp 100 ống Ống 215,426 455 455 462 455 4 98,018,830 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-1742-12
3816
(CV gia hạn số Công ty CP G1-
Bupivacain tiêm gây tê tủy 12539/QLD-ĐK CTCPDP Vĩnh Hộp 1 vỉ x 5 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.2 hydroclorid sống 20mg/4ml Bucarvin ngày 23/7/219) VD-17042-12 Phúc -Việt Nam Việt Nam ống Ống 300 27,300 27,300 27,300 27,300 4 8,190,000 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-1697-1(gia
hạn số
3817 131/QLD-ĐK
ngày 5/8/219 B.Braun Công ty CP G1-
hiệu lực từ Melsungen AG- ống thủy tinh DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.5 Etomidate Tiêm 20mg/ 10ml Etomidate Lipuro 3/12/219) VN-10697-10 Germany Germany 10ml Ống 175 120,000 119,850 120,000 119,969 5 21,000,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-17888-
3818 14(gia hạn: Công ty CP G1-
1971/QLD-ĐK Siegfried Hameln Hộp 10 ống dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.6 Fentanyl Dung dịch tiêm 0,1mg/2ml Fenilham ngày 3/7/19) VN-17888-14 GmbH-Đức Đức x2ml Ống 109,775 12,800 12,800 12,800 12,800 1 1,405,120,000 TW Codupha 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3819 Công ty
TNHH DV - G1-
Piramal Critical Hộp 1 chai ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.9 Isoflurane Đường hô hấp 250ml Isiflura VN-1867-15 VN-18670-15 Care, Inc-USA USA 250ml Chai 596 529,000 529,000 530,000 529,649 3 315,284,000 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Rotexmedica
GmbH G1-
3820
500mg/10m Ketamine Arzneimittelwerk - Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.10 Ketamin Tiêm l Hydrochloride injection VN-2611-17 VN-20611-17 Đức Đức Hộp 25 lọ Lọ 1,443 52,500 52,500 52,500 52,500 7 75,757,500 DP Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Levobupivacain
(dưới dạng Công ty cổ phần Công ty CP G1-
3821
Levobupivacain dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ x DP CPC1 Hà Generi 1055/QĐ-
40.11 Hydroclorid) Tiêm 25mg/10ml Levobupi-BFS 25 mg VD-2978-18 VD-29708-18 Hà Nội-Việt Nam Việt Nam 10ml Lọ 600 58,800 58,800 58,800 58,800 3 35,280,000 Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Levobupivacain
(dưới dạng Công ty cổ phần Công ty CP G1-
3822
Levobupivacain dược phẩm CPC1 Hộp 10 lọ x 10 DP CPC1 Hà Generi 1055/QĐ-
40.11 Hydroclorid) Tiêm 50mg/10ml Levobupi-BFS 50 mg VD-28877-18 VD-28877-18 Hà Nội-Việt Nam Việt Nam
Egis ml Lọ 1,000 84,000 84,000 84,000 84,000 4 84,000,000 Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Pharmaceuticals G1-
3823 Mỗi lọ 38g chứa: Phun mù bơm Private Limited Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.12 Lidocain 3,8g vào niêm mạc 3,8g Lidocain VN-2499-17 VN-20499-17 Company-Hungary Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 90 159,000 159,000 159,000 159,000 6 14,310,000 DP Việt Hà 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Lidocain
hydroclorid khan
(dưới dạng
3824
Lidocain Recipharm Công ty G1-
hydroclorid Xylocaine Jelly Oin Karlskoga AB- Hộp 10 tuýp x TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.904 monohydrat Dùng ngoài 0.02 2% 30g 10's VN-19788-16 VN-19788-16 Thụy Điển Thụy Điển 30g Gel Tube 620 55,600 55,600 55,600 55,600 4 34,472,000 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-2496-14;
3825
CV gia hạn số Hộp 100 ống x Công ty CP G1-
4761/QLD-ĐK Thephaco-Việt 2ml dung dịch Dược - VTYT Generi 1055/QĐ-
40.12 Lidocain Tiêm 2%/2ml Lidocain 2% đến 2/4/22 VD-20496-14 Nam Việt Nam thuốc tiêm Ống 425,294 360 360 360 360 2 153,105,840 Thanh Hóa 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Falipan (Cơ sở xuất


3826 xưởng: Deltamedica
GmbH; Địa chỉ: Ernst- Industria
Wagner-Weg 1-5 Pharmaceutica Công ty G1-
200mg/10m 72766 Reutlingen Galenica Senese TNHH Bình Generi 1055/QĐ-
40.12 Lidocain Tiêm l Germany) VN-18226-14 VN-18226-14 S.R.L-Italy Italy Hộp 5 ống 10ml Ống 16,312 15,300 15,300 15,330 15,321 2 249,573,600 Việt Đức 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Lidocain
hydroclorid (dưới
3827 dạng Lidocain Công ty cổ phần Công ty CP G1-
hydroclorid 200mg/10m dược phẩm CPC1 Hộp 20 lọ x DP CPC1 Hà Generi 1055/QĐ-
40.12 monohydrat) Tiêm l Lidocain- BFS 200mg VD-2459-16 VD-24590-16 Hà Nội-Việt Nam Việt Nam 10ml Lọ 5,000 15,000 15,000 15,000 15,000 2 75,000,000 Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-2144-14
3828
36mg + (CV gia hạn số Công ty CP G1-
Lidocain HCl + 18mcg/ 15213/QLD-ĐK CTCPDP Vĩnh Hộp 2 vỉ x 5 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.13 Adrenalin Tiêm 1,8ml Lidonalin ngày 5/9/219) VD-21404-14 Phúc -Việt Nam Việt Nam ống Ống 18,632 4,410 4,410 4,410 4,410 2 82,167,120 Vĩnh Phúc 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Mỗi tuýp
5g kem
chứa:
3829 Lidocain
125mg; Recipharm Công ty G1-
Lidocain; Prilocain Karlskoga AB- TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.14 Prilocain Bôi ngoài da 125mg Emla Cre 5g 5's VN-19787-16 VN-19787-16 Thụy Điển Thụy Điển Hộp 5 tuýp 5g Tube 1,100 37,120 37,120 37,120 37,120 4 40,832,000 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-13844-11 Warsaw
3830 Gia hạn số Pharmaceutical G1-
Dung dịch tiêm 5664/QLD-ĐK Works Polfa S.A.- Hộp 2 vỉ x 5 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.15 Midazolam Tiêm 5mg/ 1ml Midanium ngày 16/4/219 VN-13844-11 Ba Lan Ba Lan ống Ống 47,826 18,480 17,367 18,480 18,287 6 883,824,480 DP Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ phần G1-


3831
Dược Danapha- Hộp 10 ống x Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.15 Midazolam Tiêm 5mg/ml Zodalan VD-2774-17 VD-27704-17 Việt Nam Việt Nam 1ml Ống 6,500 14,700 14,700 14,700 14,700 5 95,550,000 Dược Danapha 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-1931-13
3832 Gia hạn số Công ty cổ phần G1-
1646/QLD-ĐK dược phẩm Trung Hộp 3 vỉ x 7 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.44 Morphin Uống 30mg Morphin 30mg ngày 2/9/219 VD-19031-13 ương 2-Việt Nam Việt Nam viên Viên 50,000 6,500 6,500 6,500 6,500 3 325,000,000 DP Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3833 Procain Công ty CP G1-


hydoclorid CTCPDP Vĩnh dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.19 (Novocain) Tiêm 0,06g/2ml Novocain 3% VD-26322-17 VD-26322-17 Phúc -Việt Nam Việt Nam Hộp 100 ống Ống 36,284 500 500 500 500 2 18,142,000 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Mỗi 1ml dung Công ty


3834
dịch chứa: TNHH MTV G1-
Proparacain SA Alcon- Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.20 hydroclorid Nhỏ mắt 5mg/ml Alcaine 0.5% VN-2193-18 VN-21093-18 Couvreur NV-Bỉ Couvreur NV-Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 770 39,380 39,380 39,380 39,380 3 30,322,600 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3835 VN-17719- Công ty


14(gia hạn số TNHH DV - G1-
7419/QLD-ĐK Dongkook pharm Hộp 5 ống x ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.21 Propofol Tiêm 1% 20ml Pofol Injection ngày 2/5/219) VN-17719-14 Co.,Ltd-Korea Korea 20ml Lọ 15,748 28,000 28,000 28,500 28,164 4 440,944,000 Ninh Bình 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
3836 Tiêm hoặc Công ty G1-
Propofol 1% tiêm truyền Fresofol 1% Mct/Lct Fresenius Kabi TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.21 (10mg/ml) tĩnh mạch (IV) 1%, 20ml Inj 20ml 5's VN-17438-13 VN-17438-13 Austria GmbH-áo áo Hộp 5 ống 20ml Ống 20,310 30,000 28,500 30,400 29,728 6 609,300,000 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Ropivacain HCl
3837 (dưới dạng Công ty G1-
Ropivacain HCl Anaropin Inj. 2mg/ml AstraZeneca AB- Hộp 5 ống tiêm TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.30.22 monohydrat) tiêm 2mg/ml 20ml 5's VN-193-15 VN-19003-15 Thụy Điển Thụy Điển 20ml Ống 100 63,000 63,000 63,000 63,000 1 6,300,000 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty G1-
3838
Atracurium Atracurium - Hameln Siegfried Hameln Hộp 10 ống x TNHH Bình Generi 1055/QĐ-
40.826 besylat Tiêm 25mg 10mg/ml VN-16645-13 VN-16645-13 GmbH-Germany Germany 2,5 ml Ống 100 44,960 44,900 45,000 44,904 3 4,496,000 Việt Đức 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


3839
Neostigmin dược phẩm CPC1 Hộp 20 ống x DP CPC1 Hà Generi 1055/QĐ-
40.832 metylsulfat Tiêm 0,25 mg/ml BFS-Neostigmine 0.25 VD-248-15 VD-24008-15 Hà Nội-Việt Nam Việt Nam 1ml Ống 2,020 5,460 5,460 5,460 5,460 2 11,029,200 Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


3840
Rocuronium dược phẩm CPC1 Hộp 1 túi x 1 DP CPC1 Hà Generi 1055/QĐ-
40.838 bromide Tiêm 50mg/5ml Rocuronium-BFS VD-26775-17 VD-26775-17 Hà Nội-Việt Nam Việt Nam ống x 5ml Ống 4,000 60,000 51,500 67,200 56,169 4 240,000,000 Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3841 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dược Minh Hải- Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.27 Escin Uống 20mg Aescin 20mg VD-23473-15 VD-23473-15 Việt Nam Việt Nam 30 viên Viên 135,000 2,940 2,940 3,000 2,946 2 396,900,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ Phần G1-


3842
Dược Phẩm Cửu Hộp 3vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.28 Celecoxib Uống 100mg Vicoxib 100 VD-19335-13 VD-19335-13 Long-Việt Nam Việt Nam viên nang cứng Viên 395,100 270 270 270 270 1 106,677,000 DP Cửu Long 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Hộp 3 vỉ x 10
viên, 10 vỉ x 10
3843 viên, chai 100 Công ty
Công ty cổ phần viên, chai 200 TNHH DV - G1-
dược phẩm Khánh viên,Chai 500 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.28 Celecoxib Uống 200mg Celecoxib VD-33466-19 VD-33466-19 Hòa -Việt Nam Việt Nam viên Viên 361,285 390 390 394 391 2 140,901,150 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3844 Gracure Công ty G1-


Pharmaceuticals Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.28 Celecoxib Uống 200mg Gracox VN-21868-19 VN-21868-19 Ltd-India India viên Viên 184,526 800 790 800 794 2 147,620,800 Long Xuyên 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,
VD-19426- Công ty cổ phần 6 vỉ, 10 vỉ x 4
3845 13(gia hạn số Dược phẩm viên. Tuýp 10 Công ty CP G1-
12252/QLD-ĐK Phương Đông-Việt viên,Tuýp 20 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.28 Celecoxib Uống 100mg Devitoc 100mg ngày 18/7/219) VD-19426-13 Nam Việt Nam viên Viên 101,600 4,200 3,950 4,500 4,216 3 426,720,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,
6 vỉ, 10 vỉ x 4
VD-19427- Công ty cổ phần viên. Tuýp 10
3846
13(gia hạn số Dược phẩm viên,Tuýp 20 Công ty CP G1-
12252/QLD-ĐK Phương Đông-Việt viên, Viên nén DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.28 Celecoxib Uống 200mg Devitoc 200mg ngày 18/7/219) VD-19427-13 Nam Việt Nam sủi Viên 27,000 5,481 4,500 6,000 5,617 5 147,987,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3847 Công ty Cp Korea Hộp 1 túi nhôm Liên danh G1-


United Pharm. Int'l- x 10 vỉ x 10 Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.29 Dexibuprofen Uống 300mg Anyfen VD-21719-14 VD-21719-14 Việt Nam Việt Nam viên Viên 1,350 2,058 2,058 2,058 2,058 1 2,778,300 Nghệ An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VN-16829-
13(gia hạn số
86/QLD-ĐK Medochemie Ltd-
3848
ngày 27/5/219 Ampoule Ampoule Công ty CP G1-
có hiệu lực từ Injectable Facility- Injectable Hộp 2 vỉ x 5 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.30 Diclofenac natri Tiêm 75mg/3ml Elaria 13/7/219) VN-16829-13 Cyprus Facility-Cyprus ống Ống 15,019 7,800 7,800 8,900 7,869 2 117,148,200 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Công ty G1-
3849
Diclofenac Kabi Việt Nam-Việt Hộp 10 ống x TNHH DP DL Generi 1055/QĐ-
40.30 Diclofenac Tiêm bắp 75mg/3ml 75mg/3ml VD-22589-15 VD-22589-15 Nam Việt Nam 3ml Ống 6,261 840 840 882 853 4 5,259,240 MD&T 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Medochemie Ltd.- Công ty CP G1-


3850
COGOLS Facility- COGOLS Hộp 2 vỉ x 5 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.30 Diclofenac natri Đặt 100mg Elaria 100mg VN-217-16 VN-20017-16 Cyprus Facility-Cyprus viên Viên 17,634 12,900 12,900 14,500 13,688 2 227,478,600 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3851 Công ty CP TM Công ty G1-


dược phẩm Quang TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.30 Diclofenac Đặt hậu môn 100mg Diclofenac VD -29382 - 18 VD-29382-18 Minh-Việt Nam Việt Nam Hộp 1vỉ x 5viên Viên 18,400 10,410 10,410 11,900 10,956 3 191,544,000 Hoàng Yến 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Hộp 3 vỉ x 10
viên, hộp 10 vỉ
3852 x 10 viên, hộp Công ty
Công ty cổ phần 1 chai 100 viên, TNHH DV - G1-
dược phẩm Khánh hộp 1 chai 500 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.33 Etoricoxib Uống 90mg Etoricoxib 90 VD-27916-17 VD-27916-17 Hòa-Việt Nam Việt Nam viên Viên 5,000 794 794 794 794 1 3,970,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-17876-12
3853 (gia hạn số Công ty cổ phần Công ty CP G1-
1956/QLD-ĐK dược phẩm 3/2- Hộp 20 gói x DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.37 Ibuprofen Uống 200mg/1,5g Prebufen ngày 22/2/219) VD-17876-12 Việt Nam Việt Nam 1.5g Gói 202,544 2,190 2,190 2,190 2,190 1 443,571,360 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
G1-
3854 1200mg/60 Công ty CP Dược Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.37 Ibuprofen Uống ml Ibuhadi suspension VD-2963-18 VD-29630-18 Hà Tĩnh-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ 60ml Chai 4,870 18,000 18,000 21,000 19,759 2 87,660,000 dược Hà Tĩnh 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Farmalabor
Produtos Công ty
3855 Farmacêuticos, TNHH Đầu tư G1-
S.A (Fab.) -Bồ Hộp 6 vỉ x 10 TM DP Việt Generi 1055/QĐ-
40.37 Ibuprofen Uống 400mg Goldprofen VN-2987-18 VN-20987-18 Đào NhaCP DP
CN Cty Bồ Đào Nha viên Viên 20,000 5,200 5,200 5,200 5,200 2 104,000,000 Tín 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Agimexpharm -
NM SX DP NM SX DP Công ty G1-
3856
Agimexpharm- Agimexpharm- Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, TNHH DP Ba Generi 1055/QĐ-
40.37 Ibuprofen Uống 200mg Agirofen 200 VD-32777-19 VD-32777-19 Việt Nam Việt Nam 10 vỉ x 10 viên Viên 109,500 479 479 479 479 1 52,428,600 Đình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3857 Công ty
TNHH DV - G1-
Daihan Pharm. ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.38 Ketoprofen Tiêm 100mg/2ml Keronbe Inj VN-258-16 VN-20058-16 Co., Ltd-Korea Korea Hộp 10 ống 2ml Ống 40,044 26,440 26,440 26,500 26,448 2 1,058,763,360 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty G1-
3858
Công ty CPDP Hà Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi 1055/QĐ-
40.38 Ketoprofen Uống 75mg Keflafen 75 VD-25174-16 VD-25174-16 Tây-Việt Nam Việt Nam viên Viên 131,909 777 777 777 777 1 102,493,293 An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3859 S.C.Rompharm Liên danh G1-


Ketorolac Company S.r.l, - Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.39 trometamol Tiêm 30mg/1ml Algesin-N VN-21533-18 VN-21533-18 Romani Romani Hộp 10 ống 1ml Ống 18,000 35,000 35,000 35,000 35,000 3 630,000,000 Nghệ An 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-1748-12
3860
(CV gia hạn số Công ty CP G1-
Ketorolac 12539/QLD-ĐK CTCPDP Vĩnh dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.39 Tromethamine Tiêm 30mg/1ml Vinrolac ngày 23/7/219) VD-17048-12 Phúc -Việt Nam Việt Nam Hộp 10 ống Ống 21,334 4,935 4,935 4,935 4,935 1 105,283,290 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-1762-13
(CV:
3861 7777/QLD-ĐK,
ngày 23/5/218,
duy trì hiệu lực Công ty G1-
Thuốc tiêm Sinrodan giấy ĐKLH 12 Taiwan Biotech - Hộp 10 ống x TNHH DP Tín Generi 1055/QĐ-
40.39 Ketorolac Tiêm 30mg 30mg/ml tháng) VN-17602-13 Đài Loan Đài Loan 1ml Ống 21,168 6,850 6,850 6,850 6,850 1 145,000,800 Đức 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3862 Loxoprofen Công ty


natri(dưới dạng Công ty cổ phần Hộp 5 vỉ x 10 TNHH DV - G1-
Loxoprofen natri hóa dược Việt viên, hộp 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.40 hydrat) Uống 60mg Ocefero VD-28283-17 VD-28283-17 Nam-Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 103,500 2,518 2,518 2,600 2,544 4 260,613,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3863 VN-16455- Công ty


13(gia hạn số Idol ILac Dolum TNHH DV - G1-
15mg/ 12985/QLD-ĐK Sanayii Ve Ticaret Hộp 3 ống x ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.41 Meloxicam Tiêm 1,5ml Mibelcam 15mg/1,5ml ngày 31/7/219) VN-16455-13 A.S-Turkey Turkey 1.5ml Ống 23,548 20,000 20,000 20,000 20,000 1 470,960,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty CP G1-
3864
Rafarm S.A.- Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.41 Meloxicam Uống 15 mg Melocox VN-21772-19 VN-21772-19 Greece Greece viên Viên 209,500 4,090 4,090 5,200 4,150 2 856,855,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
CTCP Dược Hậu
Giang - CN nhà
3865 VD-2574-14 máy DP DHG tại CN nhà máy DP Công ty CP G1-
CV gia hạn số Hậu Giang-Việt DHG tại Hậu Dược Hậu Generi 1055/QĐ-
40.41 Meloxicam Uống 15mg Mebilax 15 324/QLD-ĐK VD-20574-14 Nam Giang-Việt Nam v/10 h/20 viên Viên 452,700 750 630 750 744 2 339,525,000 Giang 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
CTCP Dược Hậu
Giang - CN nhà
3866 VD-2575-14 máy DP DHG tại CN nhà máy DP Công ty CP G1-
CV gia hạn số Hậu Giang-Việt DHG tại Hậu Dược Hậu Generi 1055/QĐ-
40.41 Meloxicam Uống 7,5mg Mebilax 7,5 321/QLD-ĐK VD-20575-14 Nam Giang-Việt Nam v/10 h/20 viên Viên 742,885 278 278 278 278 1 206,522,030 Giang 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
3867 Công ty
Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DV - G1-
dược phẩm Khánh viên, chai 200 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.41 Meloxicam Uống 7,5mg Meloxicam VD-31741-19 VD-31741-19 Hòa-Việt Nam Việt Nam viên Viên 393,408 64 64 66 64 2 25,178,112 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3868 Công ty
Naproxen (dưới Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dạng naproxen dược phẩm OPV- Hộp 10 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.46 natri) Uống 500mg Ameproxen 500 VD-25741-16 VD-25741-16 Việt Nam Việt Nam viên Viên 103,500 2,440 2,440 2,440 2,440 1 252,540,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-17594-12
3869
(CV duy trì số Công ty CP G1-
Nefopam 18424/QLD-ĐK CTCPDP Vĩnh dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.47 hydroclorid Tiêm 20mg/2ml Nisitanol ngày 28/1/219) VD-17594-12 Phúc -Việt Nam Việt Nam Hộp 10 ống Ống 5,000 2,812 2,812 2,812 2,812 3 14,060,000 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3870 Công ty Cổ phần Công ty Cổ G1-


250mg/gói Paracetamol A.T 250 Dược phẩm An Hộp 30 gói x 3 phần Dược Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Uống 3g sac VD-2566-16 VD-25660-16 Thiên-Việt Nam Việt Nam g Gói 720,892 348 348 1,500 395 2 250,870,416 phẩm An Thiên 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ Phần G1-


3871
Dược Phẩm Cửu Hộp 20 gói x Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Uống 325mg Acepron 325 mg VD-2679-14 VD-20679-14 Long-Việt Nam Việt Nam 1,5g thuốc bột Gói 346,301 850 850 850 850 1 294,355,850 DP Cửu Long 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ Phần G1-


3872
Dược Phẩm Cửu Hộp 20 gói x Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Uống 80mg Acepron 80 VD-22122-15 VD-22122-15 Long-Việt Nam Việt Nam 1,5g thuốc bột Gói 125,573 305 303 305 304 2 38,299,765 DP Cửu Long 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ Phần Hộp 12 gói x G1-


3873
Dược Phẩm Cửu 0,6g thuốc cốm Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Uống 150mg Panalganeffer 150mg VD-3182-18 VD-31082-18 Long-Việt Nam Việt Nam sủi bọt Gói 814,944 333 333 333 333 1 271,376,352 DP Cửu Long 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3874 VD-21255- Công ty


14(gia hạn số Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
1639/QLD-ĐK dược phẩm Cửu Hộp 30 gói x ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Uống 120mg/ 5ml Babemol ngày 2/9/219) VD-21255-14 Long-Việt Nam Việt Nam 5ml Gói 384,084 1,800 1,800 1,800 1,800 2 691,351,200 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty TNHH Công ty


3875
United TNHH MTV G1-
International Hộp 30 gói x Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.48 Acetaminophen Uống 250mg Maxedo VD-2342-15 VD-23420-15 Pharma-Việt Nam Việt Nam 5ml Gói 75,000 2,826 2,826 2,826 2,826 1 211,950,000 Bình Dương 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty
3876
Công ty cổ phần Thùng 100 túi; TNHH Châu á G1-
dược phẩm Amvi, - Hộp 10 túi;Túi Thái Bình Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Tiêm 1g/100ml Amvifeta VD-31574-19 VD-31574-19 Việt Nam Việt Nam 100 ml Chai 115,794 14,900 14,900 15,000 14,902 2 1,725,330,600 Dương 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

G1-
3877
B.Braun Medical Hộp 10 chai Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Tiêm truyền 1g/ 100ml Paracetamol B.Braun VN-191-15 VN-19010-15 SA-Tây Ban Nha Tây Ban Nha nhựa 100ml Chai 57,693 37,900 37,900 37,900 37,900 1 2,186,564,700 DP TW CPC1 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3878
Công ty CP
Dược - G1-
Hộp 2 vỉ x 5 TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Đặt hậu môn 150mg Biragan 150 VD-21236-14 VD-21236-14 Bidiphar-Việt
Chi nhánh CôngNam
ty Việt Nam viên Viên 29,406 1,470 1,470 1,617 1,495 3 43,226,820 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
TNHH LD Stada- Việt Nam (Tên
Việt Nam (Tên mới: Công ty
mới: Công ty TNHH Liên
3879 TNHH Liên Doanh
Doanh Stellapharm-Chi Công ty G1-
Stellapharm-Chi Nhánh 1) - Việt Hộp 01 chai x TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Uống 500mg Partamol 500 VD-21111-14 VD-21111-14 Nhánh 1) - Việt Nam 200 viên Viên 3,587,381 200 200 200 200 1 717,476,200 Sơn Tùng 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3880 CTCP Công ty CP G1-


Pymepharco-Việt H/10 vỉ/10 viên dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Uống 500mg Tatanol VD-25397-16 VD-25397-16 Nam Việt Nam nén bao phim Viên 3,366,078 245 235 245 238 4 824,689,110 Pymepharco 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-19559-13;
3881
CV gia hạn số Công ty CP G1-
1598/QLD-ĐK Thephaco-Việt Hộp 20 vỉ x 10 Dược - VTYT Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Uống 500mg Paracetamol đến 26/1/22 VD-19559-13 Nam Việt Nam viên nén, uống Viên 7,777,819 90 90 90 90 1 700,003,710 Thanh Hóa 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty Cổ Phần G1-
3882
Dược Phẩm Cửu Hộp 4 vỉ x 4 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.48 Paracetamol Uống 500mg Panalganeffer 500 VD-1794-12 VD-17904-12 Long-Việt Nam Việt Nam viên nén sủi Viên 323,189 665 665 665 665 1 214,920,685 DP Cửu Long 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
CTCP Dược Hậu
Giang - CN nhà
3883 Paracetamol + VD-2557-14 máy DP DHG tại CN nhà máy DP Công ty CP G1-
Clopheniramin 150mg + CV gia hạn số Hậu Giang-Việt DHG tại Hậu Dược Hậu Generi 1055/QĐ-
40.49 maleat Uống 1mg Hapacol 150 Flu 322/QLD-ĐK VD-20557-14 Nam Giang-Việt Nam h/24 gói Gói 863,395 1,071 1,071 1,071 1,071 1 924,696,045 Giang 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3884 Cty CP Dược Công ty G1-


Paracetamol + 400mg+2m VTYT Thái Bình- TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.49 Clorpheniramin Uống g Fepa VD-25863-16 VD-25863-16 Viê?t Nam Viê?t Nam Vỉ 10 viên Viên 2,997,878 117 117 117 117 1 350,751,726 Hoàng Yến 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3885
Công ty CP
Paracetamol + Dược - G1-
Clorpheniramin 325mg + Hộp 10 vỉ x 10 TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.49 maleat Uống 4mg Padolmin VD-18936-13 VD-18936-13 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam viên Viên 1,914,956 252 252 252 252 1 482,568,912 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


3886
Paracetamol + 500mg + dược phẩm Hà Hộp 10 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.50 codein phosphat Uống 15mg Tazando VD-2247-15 VD-22470-15 Tây -Việt Nam Việt Nam viên, Viên nén Viên 114,000 1,100 1,100 1,340 1,212 2 125,400,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ Phần G1-


3887
Paracetamol 500mg+ Dược Phẩm Cửu Hộp 4 vỉ x 4 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.50 +Codein phosphat Uống 30mg Panalgan Effer Codein VD-31631-19 VD-31631-19 Long-Việt Nam Việt Nam viên nén sủi Viên 211,732 1,222 1,222 1,222 1,222 1 258,736,504 DP Cửu Long 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3888 Công ty
Acetaminophen + Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Diphenhydramin 500mg + dược phẩm OPV- Hộp 10 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.30.59 hydroclorid Uống 25mg Tydol PM VD-31815-19 VD-31815-19 Việt Nam Việt Nam viên Viên 803,883 850 850 850 850 3 683,300,550 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


3889
Paracetamol + 325mg + US Pharma USA- Hộp 10 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.51 Ibuprofen Uống 200mg Sibucap VD-22385-15 VD-22385-15 Việt Nam Việt Nam viên Viên 22,000 1,040 1,040 1,040 1,040 1 22,880,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cp
3890
Tramadol HCL DP Trung G1-
37,5mg; 37,5mg; Hộp 10 vỉ x 10 Ương Generi 1055/QĐ-
40.30.64 Pracetamol 325mg Uống 325mg Vidalgesic tab VD-286-14 VD-20860-14 Vidipha-VN VN viên bao phim Viên 252,692 357 357 368 361 2 90,211,044 VIDIPHA 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3891 Công ty CP G1-


CTCPDP Vĩnh Hộp 1 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.55 Piroxicam Tiêm 20mg/ 1ml Fenidel VD-29226-18 VD-29226-18 Phúc -Việt Nam Việt Nam ống Ống 26,630 3,990 3,990 3,990 3,990 1 106,253,700 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Farmalabor-
Produtos Produtos Công ty CP G1-
3892
Farmacêuticos, Farmacêuticos, Hộp 6 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.55 Piroxicam Uống 20mg Dicellnase VN-1981-16 VN-19810-16 S.A-Portugal S.A-Portugal viên Viên 87,000 6,179 5,229 6,179 5,935 2 537,573,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-1588-12
3893 (gia hạn số U Chu Công ty CP G1-
Toricam Capsules 14223/QLD-ĐK Pharmaceutical Hộp 2 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.55 Piroxicam Uống 20mg 20mg ngày 21/8/219) VN-15808-12 Co.,Cty
CN Ltd.-Taiwan
CP DP Taiwan viên Viên 235,112 4,590 4,590 4,600 4,591 2 1,079,164,080 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Agimexpharm -
NM SX DP NM SX DP Công ty G1-
3894
Agimexpharm- Agimexpharm- Hộp 2 vỉ 20 TNHH DP Ba Generi 1055/QĐ-
40.61 Colchicin Uống 1mg Goutcolcin VD-24115-16 VD-24115-16 Việt Nam Việt Nam viên Viên 519,837 284 279 352 283 3 147,373,790 Đình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty G1-
3895
Công ty CPDP Hà Hộp 6 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi 1055/QĐ-
40.63 Diacerein Uống 100mg Anthmein VD-2725-14 VD-20725-14 Tây-Việt Nam Việt Nam viên Viên 2,800 2,499 2,499 2,499 2,499 2 6,997,200 An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3896 VD-2531-14 Công ty


(gia hạn số Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
4212/QLD-ĐK dược phẩm Đạt Vi Hộp 6 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.63 Diacerein Uống 25mg Yanbiwa ngày 27/3/219) VD-20531-14 Phú-Việt
Chi nhánhNam
Công ty Việt Nam viên Viên 42,000 1,050 840 1,050 914 2 44,100,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
TNHH LD Stada- Việt Nam (Tên
Việt Nam (Tên mới: Công ty
mới: Công ty TNHH Liên
3897 TNHH Liên Doanh
Doanh Stellapharm-Chi Công ty G1-
Stellapharm-Chi Nhánh 1) - Việt Hộp 6 vỉ x 10 TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.64 Glucosamin sulfat Uống 500mg Vorifend 500 VD-32594-19 VD-32594-19 Nhánh 1) - Việt Nam viên Viên 235,417 1,400 1,400 1,500 1,405 3 329,583,800 Sơn Tùng 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VD-15867-11
(QĐ duy trì hiệu
3898 lực SĐK lưu
hành thuốc số:
13937/QLD- Cty CP Dược Công ty G1-
ĐK, ngày VTYT Thái Bình- TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.64 Glucosamin Uống 500mg Glucosamin 16/8/219) VD-15867-11 Viê?t Nam Viê?t Nam Vỉ 10 viên Viên 560,954 308 308 308 308 1 172,773,832 Hoàng Yến 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Probiotec Pharma Công ty CP G1-


3899
Pty Limited- Hộp 5 vỉ x 12 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.64 Glucosamin Uống 500mg Aussamin VN-2995-18 VN-20995-18 Australia Australia viên Viên 28,849 2,440 2,440 2,440 2,440 1 70,391,560 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3900
Công ty CP
Dược - G1-
Hộp 1 vỉ x 4 TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.65 Alendronat natri Uống 70mg Albinax 70mg VD-25348-16 VD-25348-16 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam viên Viên 500 3,150 3,150 3,150 3,150 1 1,575,000 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
CTCP Dược Hậu
Giang - CN nhà
3901 Chymotrypsin VD-2546-14 máy DP DHG tại CN nhà máy DP Công ty CP G1-
(tương đương 21 CV gia hạn số Hậu Giang-Việt DHG tại Hậu Dược Hậu Generi 1055/QĐ-
40.67 4200 USP unit) Uống microkatal AlphaDHG 323/QLD-ĐK VD-20546-14 Nam Giang-Việt Nam v/10 h/20 viên Viên 371,201 845 845 900 850 2 313,664,845 Giang 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3902 VD-18964-13 Hộp 5 vỉ x 10 Công ty


(gia hạn số Công ty cổ phần viên, hộp 10 vỉ TNHH DV - G1-
Alphachymotrypsi 21 1996/QLD-ĐK dược phẩm Khánh x 10 viên, hộp ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.67 n Uống microkatals Katrypsin ngày 3/7/219) VD-18964-13 Hòa-Việt Nam Việt Nam 15 vỉ x 10 viên Viên 787,584 139 126 139 132 2 109,474,176 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-5473-1 (gia
hạn số
3903 4769/QLD-ĐK Công ty
Salmon ngày 2/4/219 TNHH DV - G1-
Calcitonin tổng hiệu lực từ Lisapharma S.p.A.- ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.68 hợp Tiêm 50IU/1ml Calco 50 I.U 27/3/219) VN-5473-10 Italy Italy Hộp 5 ống 1ml Ống 8,787 57,900 57,900 59,000 58,012 2 508,767,300 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Cilag AG (Cơ sở
xuất xưởng:
Janssen Biologics Công ty
3904
B.V.)-Thụy Sỹ TNHH MTV G1-
(xuất xưởng: Hà Thụy Sỹ (xuất Hộp 1 lọ Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.71 Infliximab Tiêm 100mg Remicade QLSP-97-16 QLSP-970-16 Lan) xưởng: Hà Lan) x100mg Lọ 140 11,818,800 ######### ######### ######### 2 1,654,632,000 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-21561-
3905 14(gia hạn số Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, Công ty CP G1-
181/QLD-ĐK US Pharma USA- 10 vỉ x 10 viên, DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.72 Leflunomid Uống 10mg Lenomid 10 ngày 1/7/219) VD-21561-14 Việt Nam Việt Nam chai 30 viên Viên 6,479 2,740 2,740 2,740 2,740 2 17,752,460 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty G1-
3906
Công ty CPDP Me Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi 1055/QĐ-
40.73 Methocarbamol Uống 1000mg Mycotrova 1000 VD-27941-17 VD-27941-17 Di Sun-Việt Nam Việt Nam viên Viên 87,116 2,499 1,785 2,499 2,215 3 217,702,884 An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Risedronat natri
3907 (dưới dạng Hộp 1 vỉ xé x 4 Liên danh G1-
Risedronat natri SaViPharm-Việt viên, hộp 3 vỉ Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.74 hemi-pentahydrat) Uống 35mg SaviRisone 35 VD-24277-16 VD-24277-16 Nam Việt Nam xé x 4 viên Viên 10,000 36,000 36,000 40,000 37,439 3 360,000,000 Nghệ An 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty CPDP Công ty CP G1-


3908
Ampharco U.S.A- Hộp 1 vỉ x 4 DP Ampharco Generi 1055/QĐ-
40.74 Risedronat Uống 35mg USARINATE VD-23512-15 VD-23512-15 Việt Nam Việt Nam viên Viên 10,000 8,798 8,798 8,798 8,798 1 87,980,000 USA 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

G1-
3909
VD-2834-14, có Pharbaco-Việt Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.76 Acid zoledronic Tiêm 5mg/100ml Digafil 5mg/100ml c/v gia hạn VD-20834-14 Nam Việt Nam Hộp 1 lọ 100ml Lọ 150 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1 150,000,000 DP Thiên Thảo 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

G1-
3910
VD-2835-14, có Pharbaco-Việt Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.76 Acid zoledronic Tiêm 4mg/5ml Digafil 4mg/5ml c/v gia hạn VD-20835-14 Nam Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 30 500,000 500,000 500,000 500,000 1 15,000,000 DP Thiên Thảo 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
G1-
3911 Cty CPDP Hà Tây- Hộp 1 lọ x 90 Công ty CPDP Generi 1055/QĐ-
40.78 Alimemazin Uống 0,05%/90ml Alimemazin VD-11577-1 VD-11577-10 Việt Nam Việt Nam ml Lọ 11,754 9,450 9,450 9,450 9,450 1 111,075,300 Hà Tây 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Farmalabor-
Produtos Produtos Hộp 2 vỉ x 10 Công ty CP G1-
3912
Farmacêuticos, Farmacêuticos, viên, hộp 10 vỉ DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.79 Cetirizin 2HCL Uống 10mg Taparen VN-19811-16 VN-19811-16 S.A-Portugal S.A-Portugal x 10 viên Viên 189,924 3,790 3,790 3,790 3,790 1 719,811,960 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-19387-13
(gia hạn số Hộp 10 vỉ x 10
3913 279/QLD-ĐK viên, Hộp 50 vỉ Công ty
ngày 11/12/219 Công ty cổ phần x 10 viên, chai TNHH DV - G1-
Cetirizin có hiệu lực từ dược phẩm Khánh 500 viên, chai ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.79 dihydroclorid Uống 10mg Kacerin 21/12/219) VD-19387-13 Hòa-Việt Nam Việt Nam 1000 viên Viên 324,946 54 54 99 56 3 17,547,084 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VD-19387-13
(gia hạn số Hộp 10 vỉ x 10
3914 279/QLD-ĐK viên, Hộp 50 vỉ Công ty
ngày 11/12/219 Công ty cổ phần x 10 viên, chai TNHH DV - G1-
Cetirizin có hiệu lực từ dược phẩm Khánh 500 viên, chai ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.79 dihydroclorid Uống 10mg Kacerin 21/12/219) VD-19387-13 Hòa-Việt Nam Việt Nam 1000 viên Viên 243,639 54 54 99 56 3 13,156,506 Ninh Bình 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Hộp 10 vỉ 20
3915 viên, chai 100 Công ty
Công ty cổ phần viên, chai 200 TNHH DV - G1-
Clorpheniramin dược phẩm Khánh viên, Chai 1000 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.81 maleat Uống 4mg Clorpheniramin VD-32848-19 VD-32848-19 Hòa-Việt Nam Việt Nam viên Viên 841,715 29 25 32 28 5 24,409,735 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Hộp 20 ống,
Nhà máy sản xuất hộp 30 ống, Công ty CP G1-
3916
dược phẩm An hộp 50 ống x DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.82 Desloratadin Uống 2,5mg/5ml A.T Desloratadin VD-24131-16 VD-24131-16 Thiên-Việt Nam Việt Nam 5ml Ống 22,668 2,944 2,944 2,944 2,944 1 66,734,592 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-16773-
13(gia hạn số
3917 12554/QLD-ĐK
ngày 23/7/219 Gracure Công ty CP G1-
có hiệu lực từ Pharmaceuticals DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.82 Desloratadine Uống 30mg/60ml Destacure 3/7/219) VN-16773-13 Ltd.-India India Hộp 1 chai 60ml Chai 450 61,900 61,900 61,900 61,900 1 27,855,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3918 Công ty CP G1-


Hộp 3 vỉ x 10 TMDV Thăng Generi 1055/QĐ-
40.82 Desloratadin Uống 5mg Elarothene VN-2253-19 VN-22053-19 Actavis Ltd-Malta Malta viên Viên 6,742 6,300 6,300 6,300 6,300 1 42,474,600 Long 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3919 Công ty CP G1-


Diphenhydramin CTCPDP Vĩnh Hộp 100 ống, dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.84 hydroclorid Tiêm 10mg/ml Dimedrol VD-24899-16 VD-24899-16 Phúc -Việt Nam Việt Nam ống tiêm 1ml Ống 236,101 504 504 546 509 9 118,994,904 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3920 Công ty CP G1-


Adrenalin CTCPDP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.86 (Epinephrin) Tiêm 1mg/ 1ml Adrenalin VD-27151-17 VD-27151-17 Phúc -Việt Nam Việt Nam ống Ống 99,100 1,659 1,659 1,659 1,659 3 164,406,900 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3921 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Fexofenadin dược phẩm Khánh Hộp 1 vỉ , 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.87 hydroclorid Uống 180mg Fefasdin 180 VD-32849-19 VD-32849-19 Hòa-Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 151,554 693 693 693 693 1 105,026,922 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
G1-
3922 Công ty CPDP Hộp 1 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.87 Fexofenadin HCl Uống 60mg SaViFexo 60 VD-25775-16 VD-25775-16 SaVi-Việt Nam Việt Nam viên Viên 17,256 860 860 860 860 1 14,840,160 DP SaVi 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3923 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Fexofenadin dược phẩm Khánh Hộp 1 vỉ, 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.87 hydroclorid Uống 60mg Fefasdin 60 VD-26174-17 VD-26174-17 Hòa-Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 18,785 249 249 249 249 1 4,677,465 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Ketotifen (dưới Công ty cổ phần Công ty CP G1-


3924
dạng Ketotifen 0,5mg/ ml. VD-31073- dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống DP CPC1 Hà Generi 1055/QĐ-
40.89 fumarat) 0,5mg Nhỏ mắt ống 0,4 ml Ketofen-Drop VD-3173-18 18_0,4ml Hà Nội-Việt Nam Việt Nam 0,4ml Ống 1,000 5,500 5,500 5,500 5,500 1 5,500,000 Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3925 Liên danh G1-


Levocetirizine Kolmar Korea- Hộp 30 gói x Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.90 hydrochlorise Uống 0,5mg/ml Lexvotene-S Solution VN-1226-11 VN-12206-11 Korea Korea 10ml Gói 30,000 6,000 6,000 6,000 6,000 1 180,000,000 Nghệ An 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-15187-
3926 12(gia hạn số Delorbis Công ty CP G1-
14352/QLD-ĐK Pharmaceuticals Hộp 1 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.91 Loratadine Uống 10mg Lorytec 10 ngày 23/8/219) VN-15187-12 Ltd.-Cyprus Cyprus viên Viên 632,705 2,400 2,400 2,400 2,400 1 1,518,492,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần
3927 dược phẩm Công ty CP G1-
TV.Pharm-Việt Hộp 3 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.91 Loratadine Uống 10mg Loratadine 10mg VD-31991-19 VD-31991-19 Nam Việt Nam viên Viên 784,844 98 98 98 98 1 76,914,712 TV.Pharm 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 Công ty CP G1-


3928
US Pharma USA.- viên, hộp 10 vỉ DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.91 Loratadin Uống 10mg Ustadin VD-29578-18 VD-29578-18 Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 217,622 574 574 574 574 1 124,915,028 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3929 Liên danh G1-


Promethazin Agimexpharm- Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.94 Hydroclorid Uống 5mg Promethazin VD-25127-16 VD-25127-16 Việt Nam Việt Nam Hộp 10 gói 1.6g Gói 50,000 1,500 1,500 1,500 1,500 1 75,000,000 Nghệ An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VN-1641-13 (
3930 gia hạn số Công ty CP G1-
4412/QLD-ĐK Farmak JSC- Hộp 10 ống x DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.98 Calci gluconate Tiêm 10% 10ml Growpone 10% ngày 29/3/219) VN-16410-13 Ukraine Ukraine 10ml Ống 5,000 13,280 13,280 13,300 13,292 2 66,400,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3931
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
100mg/ Calci folinat Minh Dân-Việt dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.346 Calci folinat Tiêm 10ml 100mg/10ml VD-24225-16 VD-24225-16 Nam Việt Nam Hộp 5 ống 10ml Ống 4,361 39,942 39,942 39,942 39,942 1 174,187,062 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3932
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
Minh Dân-Việt dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.346 Calci folinat Tiêm 50mg/ 5ml Calci folinat 50mg/5ml VD-24226-16 VD-24226-16 Nam Việt Nam Hộp 5 ống 5ml Ống 1,530 23,865 23,865 23,865 23,865 1 36,513,450 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3933
Hộp 1 lọ + 1 Công ty CP
ống dung môi Dược - G1-
nước cất pha TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.112 Acid folinic Tiêm truyền 100mg Calcilinat F100 VD-21824-14 VD-21824-14 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam tiêm 10ml Lọ 5,000 62,475 59,955 62,475 62,470 2 312,375,000 Định (Bidiphar) 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Hộp 1 lọ và 1
Acid folinic (dưới Laboractorios ống dung môi Công ty CP G1-
3934
dạng Calci folinat Normon, S.A.- (nước pha tiêm) DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.112 pentahydrat) tiêm 50mg Folinato 50mg VN-2124-18 VN-21204-18 Spain Spain 5ml Lọ 2,000 87,400 81,900 87,400 84,650 2 174,800,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Naloxon
hydroclorid (dưới
3935 dạng Naloxon Công ty cổ phần Công ty CP G1-
hydroclorid dược phẩm CPC1 Hộp 10 ống x DP CPC1 Hà Generi 1055/QĐ-
40.114 dihydrat) Tiêm 0,4mg/ml BFS-Naloxone VD-23379-15 VD-23379-15 Hà Nội-Việt Nam Việt Nam 1ml Ống 680 29,400 29,400 29,400 29,400 4 19,992,000 Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Công ty G1-
3936
Natri Tiêm truyền Việt Nam-Việt Thùng 20 chai TNHH DP DL Generi 1055/QĐ-
40.116 hydrocarbonat tĩnh mạch 1,4%/250ml Natri bicarbonat 1,4% VD-25877-16 VD-25877-16 Nam Việt Nam 250ml Chai 1,000 31,994 31,500 32,000 31,797 7 31,994,000 MD&T 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Công ty G1-
3937
Natri Tiêm truyền VD-25877- Việt Nam-Việt Thùng 12 chai TNHH DP DL Generi 1055/QĐ-
40.116 hydrocarbonat tĩnh mạch 1,4%/500ml Natri bicarbonat 1,4% VD-25877-16 16_500ml Nam Việt Nam 500ml Chai 14,303 39,900 38,325 39,900 39,700 4 570,689,700 MD&T 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-18586-15
(Có CV gia hạn Công ty
3938
số 131/QLD- B. Braun TNHH MTV G1-
10,5g/250m 4.2% w/v Sodium ĐK ngày Melsungen AG- Hộp 10 chai x Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.116 Natri bicarbonat Tiêm truyền l Bicarbonate 5/8/219) VN-18586-15 Đức Đức 250ml Chai 1,187 94,500 94,500 94,500 94,500 2 112,171,500 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Hộp 100 ống x G1-
3939 Sodium Bicarbonate Laboratoire 10ml, Hộp 2 vỉ Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.116 Natri Bicarbonate Tiêm truyền 0,84g/ 10ml Renaudin 8,4% VN-17173-13 VN-17173-13 Renaudin-Pháp Pháp x 5 ống x 10ml Ống 600 22,000 22,000 22,000 22,000 2 13,200,000 DP Vipharco 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Noradrenalin
3940 (dưới dạng Công ty CP G1-
Noradrenalin CTCPDP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.119 tartrat) Tiêm 1mg/1ml Noradrenalin VD-2492-16 VD-24902-16 Phúc -Việt Nam Việt Nam ống Ống 35,823 26,000 26,000 26,000 26,000 3 931,398,000 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Noradrenalin Công ty
3941
(dưới dạng TNHH MTV G1-
Noradrenalintartra Noradrenaline Base Laboratoire Hộp 2 vỉ x 5 Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.119 t) Tiêm 1mg/ml Aguettant 1mg/ml VN-2-16 VN-20000-16 Aguettant-Pháp Pháp ống x 4ml Ống 24,500 37,650 37,650 41,000 37,821 4 922,425,000 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Warsaw
Pharmaceutical G1-
3942
Works Polfa S.A- Hộp 10 ống x Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.119 Nor-adrenalin Tiêm truyền 1mg/1ml Levonor VN-2116-16 VN-20116-16 Ba Lan Ba Lan 1ml Ống 15,400 35,000 35,000 35,000 35,000 5 539,000,000 DP TW CPC1 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Phenylephrin Bơm Công ty
3943
(dưới dạng Phenylephrine Hộp 10 bơm tiêm TNHH MTV G1-
phenylephrin Aguettant 50 Laboratoire tiêm đóng sẵn x đóng Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.121 hydroclorid) Tiêm 50mg/ml microgrammes/mL VN-21311-18 VN-21311-18 Aguettant-Pháp Pháp 10ml sẵn 300 194,500 194,500 194,500 194,500 3 58,350,000 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ phần G1-


3944
Dược Danapha- Hộp 1 lọ x 100 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.131 Carbamazepin Uống 200mg Carbamazepin 200mg VD-23439-15 VD-23439-15 Việt Nam Việt Nam viên Viên 131,000 924 924 1,260 988 2 121,044,000 Dược Danapha 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3945 Công ty G1-


Tegretol CR 200 Tab Novartis Farma Hộp 5 vỉ x 10 TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.131 Carbamazepine Uống 200mg 200mg 5x10's VN-18777-15 VN-18777-15 S.p.A-ý ý viên Viên 5,400 2,604 2,604 2,604 2,604 3 14,061,600 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3946 VN-1851- Công ty


14(gia hạn số TNHH DV - G1-
7399/QLD-ĐK Pharmascience Inc- ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.132 Gabapentin Uống 300mg pms-Gabapentin ngày 2/5/219) VN-18051-14 Canada Canada Lọ 100 viên Viên 23,000 2,649 2,649 2,649 2,649 1 60,927,000 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ phần G1-


3947
Dược Danapha- Hộp 5 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.134 Levetiracetam Uống 500mg Levpiram VD-2592-16 VD-25092-16 Việt Nam Việt Nam viên Viên 100 3,120 3,120 3,120 3,120 1 312,000 Dược Danapha 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-15281-
11(gia hạn số
3948 17811/QLD-ĐK Công ty
ngày 18/1/219 Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
hiệu lực từ dược phẩm Đạt Vi Hộp 6 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.135 Oxcarbazepin Uống 300mg Sakuzyal 14/12/219) VD-15281-11 Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 10,100 3,200 3,200 3,200 3,200 1 32,320,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3949 Công ty
Công ty cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DV - G1-
dược phẩm Khánh viên, chai 100 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.136 Phenobarbital Uống 100mg Phenobarbital VD-26868-17 VD-26868-17 Hòa-Việt Nam Việt Nam viên Viên 2,971,723 215 203 242 218 4 638,920,445 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ phần G1-


3950
Dược Danapha- Hộp 10 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.136 Phenobarbital Uống 10mg Garnotal 10 VD-31519-19 VD-31519-19 Việt Nam Việt Nam viên Viên 522,209 140 130 140 136 4 73,109,260 Dược Danapha 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ phần G1-


3951
Dược Danapha- Hộp 1 lọ x 100 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.137 Phenytoin Uống 100mg Phenytoin 100mg VD-23443-15 VD-23443-15 Việt Nam Việt Nam viên Viên 420,000 280 280 294 284 3 117,600,000 Dược Danapha 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3952 Liên danh G1-


Trường Thọ-Việt Hộp 3 vỉ, Hộp Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.138 Pregabalin Uống 50mg Synapain 50 VD-23931-15 VD-23931-15 Nam Việt Nam 10 vỉ x 10 viên Viên 324,455 980 980 3,990 1,347 2 317,965,900 Nghệ An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3953 VD-19655-13 Công ty Cổ phần Công ty G1-


(gia hạn đến Dược phẩm Đạt Hộp 4 vỉ x 14 TNHH DV ĐT Generi 1055/QĐ-
40.138 Pregabalin Uống 150mg Davyca-F 1/9/22) VD-19655-13 Vi Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 75,071 1,890 1,890 1,890 1,890 1 141,884,190 PTYT Hà Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3954 Công ty Cổ phần Công ty Cổ G1-


Dược phẩm An Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 1055/QĐ-
40.138 Pregabalin Uống 50mg Antivic 50 VD-2618-17 VD-26108-17 Thiên-Việt Nam Việt Nam viên Viên 150,000 987 987 1,281 1,090 3 148,050,000 phẩm An Thiên 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3955 VD-19664-13 Công ty


(gia hạn số Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ x 14 TNHH DV - G1-
1254/QLD-ĐK dược phẩm Đạt Vi viên, hộp 6 vỉ x ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.138 Pregabalin Uống 75mg Moritius ngày 23/7/219) VD-19664-13 Phú-Việt Nam Việt Nam 14 viên Viên 107,916 940 940 940 940 1 101,441,040 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty CP G1-
3956
Sanofi-Aventis Aventis S.A.- Hộp 1 lọ 40 DP - TBYT Generi 1055/QĐ-
40.141 Natri Valproat Uống 200 mg Depakine 200mg VN-21128-18 VN-21128-18 S.A.-Tây Ban Nha Tây Ban Nha viên Viên 64,000 2,479 2,479 2,479 2,479 6 158,656,000 Hà Nội 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty TNHH
liên doanh Hasan- Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, Công ty G1-
3957
Dermapharm-Việt Dermapharm- 10 vỉ, 20 vỉ x TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.141 Natri valproat Uống 200mg Milepsy 200 VD-33912-19 VD-33912-19 Nam Việt Nam 10 viên Viên 700,000 1,218 1,218 1,218 1,218 2 852,600,000 Việt Đức 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

(333 VN-1133-1 kèm


+145)mg, công văn số
3958 cả hai 1642/QLD-ĐK
Natri Valproate + tương ngày 13/2/219
Valproic acid đương 500 V/v duy trì hiệu Sun Công ty CP G1-
tương đương mg natri ENCORATE lực số đăng ký Pharmaceutical Hộp 5 vỉ x 10 DP - TBYT Generi 1055/QĐ-
40.142 Natri Valproate Uống valproate CHRONO 500 thuốc VN-11330-10 Industries Ltd-India India viên Viên 5,000 2,990 2,350 2,990 2,363 3 14,950,000 Hà Nội 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
3959
Công ty CP
Dược - G1-
Hộp 12 gói x TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.154 Amoxicilin Uống 250mg Amoxicilin 250mg VD-18249-13 VD-18249-13 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam 1,4g Gói 1,272,651 525 525 546 526 2 668,141,775 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3960 VD-21362- Công ty cổ phần Công ty


Amoxicillin(dưới 14(gia hạn số dược phẩm trung TNHH DV - G1-
dạng Amoxicillin 14211/QLD-ĐK ương 1-Pharbaco- Pharbaco-Việt ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.154 trihydrat) Uống 250mg Fabamox 250mg ngày 21/8/219) VD-21362-14 Việt Nam
Công ty CPDP Nam Hộp 12 gói Gói 584,488 2,520 2,100 2,520 2,272 3 1,472,909,760 Ninh Bình 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Amoxicilin (dưới trung ương 1 - G1-
3961 dạng Amoxicilin Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt Hộp 10 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.154 trihydrat) Uống 1000mg Fabamox 1g VD-2335-15 VD-23035-15 Nam Nam viên Viên 50,000 2,900 2,900 2,900 2,900 1 145,000,000 DP Nam Hà 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3962 VD-21361- Công ty cổ phần Công ty


Amoxicilin(dưới 14(gia hạn số dược phẩm trung Hộp 2 vỉ x 7 TNHH DV - G1-
dạng Amoxicilin 14212/QLD-ĐK ương 1-Pharbaco- Pharbaco-Việt viên, hộp 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.154 trihydrat) Uống 500mg Fabamox 500mg ngày 21/8/219) VD-21361-14 Việt Nam Nam x 10 viên Viên 994,830 1,447 1,447 1,447 1,447 1 1,439,519,010 Ninh Bình 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3963 Công ty cổ phần Công ty


Amoxicilin (dưới dược phẩm trung Hộp 5 vỉ x 12 TNHH DV - G1-
dạng amoxicilin ương 1 - Pharbaco- Pharbaco-Việt viên, hộp 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.154 trihydrat) Uống 500mg Fabamox 500mg VD-25792-16 VD-25792-16 Việt Nam Nam x 10 viên Viên 2,206,354 1,320 1,320 1,320 1,320 2 2,912,387,280 Ninh Bình 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3964
Liên danh thầu
công ty CP
VD-17932- thương mại
12(CV gia hạn Minh Dân -
số: 1682/QLD- Công ty CPDP công ty CP G1-
ĐK; ngày Minh Dân-Việt Hộp 10 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.154 Amoxicilin Uống 500mg Amoxicilin 500mg 2/1/219) VD-17932-12 Nam Việt Nam viên Viên 5,630,381 445 445 445 445 3 2,505,519,545 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-16685- Hộp 2 vỉ x 10
3965 Amoxicillin (dưới 13(gia hạn số viên, hộp 1 vỉ x Công ty CP G1-
dạng Amoxicillin 1861/QLD-ĐK S.C. Antibiotice 10 viên, hộp DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.154 trihydrat) Uống 250mg Praverix 250mg ngày 1/11/219) VN-16685-13 S.A.-Romani Romani 100 vỉ x 10 viên Viên 209,544 1,700 1,700 1,700 1,700 3 356,224,800 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-16686-13
3966
(CV gia hạn số Liên danh Phú G1-
1861/ QLD-ĐK S.C.Antibiotice Hộp 100 vỉ x Tài - Ngọc Generi 1055/QĐ-
40.154 Amoxicilin Uống 500mg Praverix 500mg ngày 1/11/219) VN-16686-13 S.A-Romani Romani 10 viên Viên 241,958 2,296 2,250 2,296 2,255 2 555,535,568 Thiện 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3967 Công ty
Amoxicillin (dưới Medopharm TNHH DV - G1-
dạng Amoxicillin Private Limited- Hộp 10 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.154 trihydrat) Uống 500mg Tenamox 500 VN-21115-18 VN-21115-18 India India viên Viên 4,662,874 1,194 1,194 1,323 1,225 3 5,567,471,556 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Amoxicilin(dưới Chi nhánh công ty
dạng amoxicilin cổ phần dược
trihydrat powder); phẩm Imexpharm
3968 Acid clavulanic Nhà máy kháng Công ty
(dưới dạng sinh công nghệ cao TNHH DV - G1-
clavulanat kali: 200mg + Lanam SC Vĩnh Lộc-Việt Hộp 12 gói x ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.155 syloid 1:1) Uống 28,5mg 200mg/28,5mg VD-32519-19 VD-32519-19 Nam Việt Nam 0,8g Gói 27,000 7,000 7,000 7,000 7,000 1 189,000,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3969 Công ty
(200mg + Chong Kun Dang TNHH DV - G1-
Amoxicilin + 28,5mg)/ CKDKmoxilin Dry Pharmaceutical ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.155 clavulanat Uống 5ml x 50ml Syrup 7:1 VN-19576-16 VN-19576-16 Corp.-Korea Korea Hộp 10 lọ Lọ 5,000 69,900 69,900 69,900 69,900 1 349,500,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Amoxicilin (dưới
dạng amoxicilin
natri)+ Acid
3970
clavulanic (dưới Liên danh thầu G1-
dạng Kali 1000mg + S.C. Antibiotice Lạc Hồng - Generi 1055/QĐ-
40.155 clavulanat) Tiêm truyền 200mg Axuka VN-27-17 VN-20700-17 S.A-Romani Romani Hộp 50 lọ Lọ 31,844 39,000 38,997 39,500 39,187 4 1,241,916,000 Thuận An Phát 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Amoxicillin (dưới
dạng Amoxicillin
trihydrate); Acid
3971
clavulanic (dưới Lek Công ty G1-
dạng Kali 500mg + Curam Tab 625mg Pharmaceuticals Hộp 10 vỉ x 8 TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.155 Clavulanate) Uống 125mg 10x8's VN-17966-14 VN-17966-14 d.d,-Slovenia Slovenia viên Viên 70,128 4,990 4,990 4,999 4,992 2 349,938,720 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3972
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
Amoxicilin + 500mg + Minh Dân-Việt Hộp 02 vỉ x 07 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.155 Acid clavulanic Uống 125mg Midatan 500/125 VD-22188-15 VD-22188-15 Nam Việt Nam viên Viên 1,106,253 1,701 1,701 1,701 1,701 1 1,881,736,353 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Amoxicilin (dưới
dạng amoxicillin
trihydrat) + Acid
3973 clavulanic (dưới
dạng Clavulanat Công ty cổ phần
kali kết hợp với dược phẩm trung Công ty CP G1-
cellulose vi tinh 250mg + ương I-Pharbaco- Pharbaco-Việt Hộp 2 vỉ x 7 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.155 thể theo tỷ lệ 1:1) Uống 31,25 mg Vigentin 250/31,25 DT. VD-3369-19 VD-33609-19 Việt Nam Nam viên Viên 229,240 6,300 6,300 6,300 6,300 1 1,444,212,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin
trihydrat) + Acid
3974 Clavulanic (dưới
dạng Clavulanat Công ty cổ phần Công ty
kali kết hợp với dược phẩm trung TNHH DV - G1-
Cellulose vi tinh 500mg + ương I-Pharbaco- Pharbaco-Việt Hộp 2 vỉ x 7 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.155 thể theo tỷ lệ 1:1) Uống 62,5mg Vigentin 500/62,5 DT. VD-3361-19 VD-33610-19 Việt Nam Nam viên Viên 263,000 8,490 8,490 9,790 8,764 3 2,232,870,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3975
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
Amoxicilin + 0,5g + Minh Dân-Việt dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.156 Sulbactam Tiêm 0,25g Midozam 0,75g VD-2361-15 VD-23601-15 Nam Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 27,800 29,850 29,850 29,850 29,850 1 829,830,000 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Chi nhánh 3-Công Công ty cổ phần
ty cổ phần dược dược phẩm
3976 phẩm Imexpharm Imexpharm tại Công ty CP G1-
Amoxicilin + tại Bình Dương- Bình Dương- DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.156 Sulbactam Tiêm 1g + 0,5g Bactamox 1,5g VD-28647-17 VD-28647-17 Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 22,028 50,900 48,950 50,900 49,951 2 1,121,225,200 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3977 Công ty cổ phần Công ty CP G1-


Amoxicilin + 1000mg + dược phẩm VCP- DP Quốc tế Generi 1055/QĐ-
40.156 Sulbactam Tiêm 500mg Viciamox VD-27147-17 VD-27147-17 Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 61,000 43,500 43,500 43,500 43,500 1 2,653,500,000 Winsacom 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3978 Công ty CP G1-


Ampicillin + S.C.Antibiotice DP Quốc tế Generi 1055/QĐ-
40.158 Sulbactam Tiêm 1g + 0,5g Ama -Power VN-19857-16 VN-19857-16 S.A-Rumani Rumani Hộp 50 lọ Lọ 15,500 62,000 61,900 62,000 61,938 5 961,000,000 Winsacom 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3979
Công ty CP
Dược - G1-
Ampicillin + TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.158 Sulbactam Tiêm 1g + 0,5g Bipisyn VD-23775-15 VD-23775-15 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 23,500 24,990 24,990 24,990 24,990 1 587,265,000 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Ampicillin (dưới
dạng Ampicillin
3980 Natri) + VN-17644- Công ty
Sulbactam (dưới 14(gia hạn số Hộp 1 lọ + 1 TNHH DV - G1-
dạng Sulbactam 9412/QLD-ĐK Aurobindo ống nước pha ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.158 natri) Tiêm 2g + 1g Auropennz 3.0 ngày 17/6/219) VN-17644-14 Pharma Ltd-India India tiêm 5ml Lọ 10,000 84,400 75,500 91,000 80,721 3 844,000,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
3981 Công ty
TNHH công
Công ty CPDP nghệ dược G1-
Ampicilin + Minh Dân-Việt phẩm Quang Generi 1055/QĐ-
40.158 Sulbactam Tiêm 2g + 1g Senitram 2g/1g VD-25215-16 VD-25215-16 Nam Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 10,000 53,350 53,350 55,000 54,633 2 533,500,000 Anh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3982 Công ty
Công ty CPDP TNHH công
Trung ương 1 - Hộp 1 vỉ x 12 nghệ dược G1-
Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt viên, 5 vỉ x 12 phẩm Quang Generi 1055/QĐ-
40.161 Cefaclor Uống 500mg Bicelor 500 VD-2868-17 VD-28068-17 Nam Nam viên Viên 25,000 8,800 8,800 8,800 8,800 1 220,000,000 Anh 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần
3983 dược phẩm Công ty CP G1-
TV.Pharm-Việt Hộp 10 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.162 Cefadroxil Uống 500mg Cefadroxil 500mg VD-31232-18 VD-31232-18 Nam
Chi nhánh công ty Việt Nam viên Viên 613,822 766 766 766 766 2 470,187,652 TV.Pharm 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
cổ phần
Cefadroxil (dưới Armepharco-Xí Xí nghiệp dược Hộp 4 vỉ x 10 Công ty CP G1-
3984
dạng Cefadroxil nghiệp dược phẩm phẩm 150-Việt viên, chai 200 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.162 monohydrat) Uống 500mg Cefadroxil 500mg VD-3196-18 VD-30196-18 150-Việt Nam Nam viên Viên 2,152,033 3,150 2,900 3,629 3,100 3 6,778,903,950 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3985 Công ty
Công ty CPDP TNHH công
Trung ương 1 - nghệ dược G1-
Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt Hộp 2 vỉ, 10 vỉ phẩm Quang Generi 1055/QĐ-
40.162 Cefadroxil Uống 500mg Fabadroxil 500 VD-29853-18 VD-29853-18 Nam Nam x 10 viên Viên 250,000 2,090 2,090 2,090 2,090 1 522,500,000 Anh 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần
3986 dược phẩm Công ty CP G1-
TV.Pharm-Việt Hộp 10 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.162 Cefadroxil Uống 500mg Cefadroxil 500mg VD-31232-18 VD-31232-18 Nam Việt Nam viên Viên 1,197,588 766 766 766 766 2 917,352,408 TV.Pharm 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3987
Công ty CP
Dược - G1-
Hộp 12 gói x TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.163 Cephalexin Uống 250mg Biceflexin powder VD-1825-13 VD-18250-13 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam 1,4g Gói 434,909 702 702 735 703 2 305,306,118 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-15815-
11(gia hạn số
3988 18639/QLD-ĐK Công ty cổ phần Công ty
ngày 1/11/219 dược phẩm trung TNHH DV - G1-
hiệu lực từ ương I-Pharbaco- Pharbaco-Việt Hộp 2 vỉ, 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.163 Cephalexin Uống 500mg Firstlexin 500 14/11/219) VD-15815-11 Việt Nam Nam x 10 viên Viên 2,183,469 2,415 2,415 2,890 2,432 2 5,273,077,635 Ninh Bình 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Cefalexin (dưới Công ty CP G1-


3989
dạng Cefalexin S.C. Antibiotice Hộp 100 vỉ x DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.163 monohydrat) Uống 500 mg Cefanew VN-271-17 VN-20701-17 S.A.-Romani Romani 10 viên Viên 291,680 3,640 3,640 3,800 3,688 3 1,061,715,200 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

3990 CTCP Công ty CP G1-


Pymepharco-Việt H/10 vỉ/10 viên dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.163 Cefalexin Uống 500mg Cephalexin PMP 500 VD-23828-15 VD-23828-15 Nam Việt Nam nang cứng Viên 1,996,475 1,250 1,250 1,350 1,272 2 2,495,593,750 Pymepharco 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Hộp 1 lọ kèm 1
ống nước cất
pha tiêm 10ml;
3991 Công ty cổ phần hộp 10 lọ kèm Công ty
Cephalothin (dưới dược phẩm 10 ống nước TNHH DV - G1-
dạng Cephalothin Tenamyd-Việt cất pha tiêm và ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.164 natri) Tiêm 1000mg Tenafathin 1000 VD-23661-15 VD-23661-15 Nam Việt Nam hộp 10 lọ Lọ 40,000 80,000 80,000 80,000 80,000 1 3,200,000,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Cefalotin(dưới Công ty CP dược
dạng hỗn hợp phẩm trung ương 1- Công ty CP G1-
3992
Cefalotin natri và Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.164 natri bicarbonat) Tiêm 1g Tyfocetin 1g VD-32916-19 VD-32916-19 Nam Nam Hộp 1 lọ Lọ 10,000 41,990 41,990 41,990 41,990 2 419,900,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Cefalotin(dưới Công ty CP dược
dạng hỗn hợp phẩm trung ương 1- Công ty CP G1-
3993
Cefalotin natri và Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.164 natri bicarbonat) Tiêm 1g Tyfocetin 1g VD-32916-19 VD-32916-19 Nam Nam Hộp 1 lọ Lọ 2,000 41,990 41,990 41,990 41,990 2 83,980,000 Ninh 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ phần
3994 Dược phẩm Công ty CP G1-
Tenamyd-Việt TM và TBYT Generi 1055/QĐ-
40.164 Cephalothin Tiêm 2g Tenafathin 2000 VD-28682-18 VD-28682-18 Nam Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 10,000 147,000 132,000 147,000 140,333 2 1,470,000,000 HP 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Cefalotin(dưới Công ty CP dược
dạng hỗn hợp phẩm trung ương 1- Công ty CP G1-
3995
Cefalotin natri và Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.164 natri bicarbonat) Tiêm 2g Tyfocetin 2g VD-32917-19 VD-32917-19 Nam Nam Hộp 1 lọ Lọ 10,000 79,990 79,990 79,990 79,990 1 799,900,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Cefamandol (dưới
dạng hỗn hợp
Cefamandol nafat
3996 và natri carbonat Công ty cổ phần G1-
với tỷ lệ 1: 0,063) dược phẩm VCP- Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.165 1g Tiêm 1g Vicimadol VD-32936-19 VD-32936-19 Việt Nam Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 30,000 14,700 14,700 14,700 14,700 1 441,000,000 DP VCP 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Chi nhánh 3-Công Công ty cổ phần


3997 ty cổ phần dược dược phẩm Công ty
Cefamandol (dưới phẩm Imexpharm Imexpharm tại TNHH DV - G1-
dạng cefamandol tại Bình Dương- Bình Dương- Hộp 1 lọ, 10 lọ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.165 nafat) Tiêm 1g Cefamandol 1g VD-3176-19 VD-31706-19 Việt Nam Việt Nam x 1g Lọ 176,625 65,000 63,800 66,990 64,775 6 11,480,625,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Chi nhánh 3-Công Công ty cổ phần


3998 ty cổ phần dược dược phẩm Công ty
Cefamandol (dưới phẩm Imexpharm Imexpharm tại TNHH DV - G1-
dạng cefamandol tại Bình Dương- Bình Dương- Hộp 1 lọ, 10 lọ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.165 nafat) Tiêm 2g Cefamandol 2g VD-3177-19 VD-31707-19 Việt Nam Việt Nam x 2g Lọ 60,000 125,000 120,000 130,000 124,345 4 7,500,000,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty
3999
Cefazolin (dưới Balkanpharma TNHH MTV G1-
dạng Cefazolin Tiêm bắp/ tiêm Razgrad AD- Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.166 natri) tĩnh mạch 1g Cefazolin Actavis 1g VN-2641-17 VN-20641-17 Bulgaria Bulgaria Hộp 10 lọ Lọ 189,862 19,300 19,300 19,300 19,300 2 3,664,336,600 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4000 Công ty
Cefazolin (dưới Balkanpharma- TNHH DV - G1-
dạng cefazolin Razgrad AD- Razgrad AD- ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.166 natri) Tiêm 2g Cefazolin Actavis 2g VN-2642-17 VN-20642-17 Bulgaria Bulgaria Hộp 10 lọ Lọ 48,332 43,200 43,200 43,200 43,200 1 2,087,942,400 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Cefazolin (dưới Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4001
dạng cefazolin dược phẩm Minh DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.166 natri) Tiêm 2g Cephazomid 2g VD-22187-15 VD-22187-15 Dân-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 100,000 31,900 31,900 35,900 32,090 2 3,190,000,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cp
4002
Hộp 10 gói DP Trung G1-
2g.Hộp 50 gói Ương Generi 1055/QĐ-
40.169 Cefixim 100mg Uống 100mg Cefimbrano 100 VD-2438-16 VD-24308-16 Vidipha-VN VN 2g Gói 263,004 998 987 1,008 996 3 262,346,490 VIDIPHA 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4003
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
Minh Dân-Việt Hộp 10 gói x dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.169 Cefixim Uống 100mg Cefixime 100mg VD-32524-19 VD-32524-19 Nam Việt Nam 1,4g Gói 180,270 986 982 986 983 2 177,746,220 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần
4004 dược phẩm Công ty CP G1-
TV.Pharm-Việt Hộp 2 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.169 Cefixim Uống 200mg Orenko VD-2374-15 VD-23074-15 Nam Việt Nam viên Viên 810,189 980 980 980 980 3 793,985,220 TV.Pharm 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần
4005 dược phẩm Công ty CP G1-
TV.Pharm-Việt Hộp 2 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.169 Cefixim Uống 200mg Orenko VD-2374-15 VD-23074-15 Nam Việt Nam viên Viên 218,536 980 980 980 980 3 214,165,280 TV.Pharm 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4006 Công ty Cổ
phần thương
VD-21791- Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ x 5 mại dược G1-
14(Có CV gia US Pharma USA- viên. Hộp 1 vỉ, phẩm Thiên Generi 1055/QĐ-
40.169 Cefixim Uống 400mg Infilong hạn) VD-21791-14 Việt Nam Việt Nam 3 vỉ x 10 viên Viên 50,000 4,000 4,000 4,000 4,000 1 200,000,000 Xứng 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4007 Công ty cổ phần Công ty


Cefixim( dưới dược phẩm trung TNHH DV - G1-
dạng Cefixim ương 1-Pharbaco- Pharbaco-Việt Hộp 2 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.169 trihydrat) Uống 200mg Fabafixim 200 DT. VD-2875-17 VD-28075-17 Việt Nam Nam viên Viên 38,500 6,680 6,300 6,680 6,314 3 257,180,000 Ninh Bình 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần
4008 dược phẩm Công ty CP G1-
TV.Pharm-Việt Hộp 2 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.169 Cefixim Uống 200mg Orenko VD-2374-15 VD-23074-15 Nam Việt Nam viên Viên 253,067 980 980 980 980 3 248,005,660 TV.Pharm 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
4009 Công ty
Công ty CPDP TNHH công
Trung ương 1 - nghệ dược G1-
Pharbaco-Việt Pharbaco-Việt phẩm Quang Generi 1055/QĐ-
40.171 Cefoperazon Tiêm 2000mg Trikapezon 2g VD-29861-18 VD-29861-18 Nam Nam Hộp 10 lọ Lọ 90,000 58,000 57,500 58,000 57,790 3 5,220,000,000 Anh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Cefoperazon +
sulbactam (dưới Chi nhánh 3 -
dạng hỗn hợp bột Công ty cổ phần Công ty cổ phần
4010 vô khuẩn dược phẩm dược phẩm
cefoperazon natri Imexpharm tại Imexpharm tại Công ty CP G1-
và sulbactam natri Bình Dương -Việt Bình Dương - DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.172 tỷ lệ (2:1))
Cefoperazon Tiêm 1g + 0,5g Bacsulfo 1g/0,5g VD-33157-19 VD-33157-19 Nam Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 154,300 76,500 72,500 76,500 75,461 3 11,803,950,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
(Dưới dạng
cefoperazon natri) VN-18288-
4011 + Sulbactam 14(gia hạn số Công ty CP G1-
(dưới dạng 1000mg + 18881/QLD-ĐK Venus Remedies DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.172 Sulbactam natri) Tiêm 1000mg Prazone-S 2.0g ngày 6/11/219) VN-18288-14 Limited-India India Hộp 1 lọ Lọ 75,782 78,000 78,000 79,000 78,117 2 5,910,996,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4012 Công ty
Cefpirom(dưới Hankook Korus TNHH DV - G1-
dạng Cefpirome Pharm. Co., Ltd.- ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.176 sulfate) Tiêm 1g Zinhepa Inj VN-22459-19 VN-22459-19 Korea Korea Hộp 10 lọ Lọ 1,431 136,000 120,000 136,000 133,780 3 194,616,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4013
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
Minh Dân-Việt Hộp 10 gói x dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.177 Cefpodoxim Uống 100mg Cefodomid 100 VD-23595-15 VD-23595-15 Nam Việt Nam 1,4g Gói 35,853 1,236 1,236 1,236 1,236 3 44,314,308 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Cefpodoxim
(dưới dạng Cty Cổ Phần Tập Công ty Cổ G1-
4014
Cefpodoxim Đoàn Merap-Việt Hộp 20 gói x phần Dược Generi 1055/QĐ-
40.177 proxetil) Uống 50mg CEBEST VD-2834-17 VD-28340-17 Nam Việt Nam 1,5g Gói 40,000 6,500 6,500 6,500 6,500 2 260,000,000 Pha Nam 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-21692-14
(gia hạn số
4015 Cefpodoxim 16392/QLD-ĐK
(dưới dạng ngày 2/9/219 có Công ty cổ phần Công ty CP G1-
cefpodoxim hiệu lực từ dược phẩm trung Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.177 proxetil) Uống 200mg Ingaron 200 DST 19/9/219) VD-21692-14 ương 2-Việt Nam Việt Nam 10 viên Viên 180,000 8,900 7,950 8,900 8,244 2 1,602,000,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4016
dược phẩm Hà Hộp 20 gói x DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.178 Cefradin Uống 250mg/2,5g Faszeen VD-24767-16 VD-24767-16 Tây-Việt Nam Việt Nam 2,5g Gói 204,550 5,940 5,940 6,000 5,957 2 1,215,027,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4017
Liên danh thầu
công ty CP
VD-12879- thương mại
1(CV gia hạn Minh Dân -
số: 16818/QLD- Công ty CPDP công ty CP G1-
ĐK; ngày Minh Dân-Việt dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.178 Cefradin Tiêm 1g Cefradine 1g 2/1/219) VD-12879-10 Nam Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 54,873 6,813 6,813 6,813 6,813 2 373,849,749 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4018
Liên danh thầu
công ty CP
VD-2772- thương mại
14(CV gia hạn Minh Dân -
số: 16839/QLD- Công ty CPDP công ty CP G1-
ĐK; ngày Minh Dân-Việt Hộp 10 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.178 Cefradin Uống 500mg Cefradin 500mg 2/1/219) VD-20772-14 Nam Việt Nam viên Viên 9,000 1,089 1,089 1,089 1,089 2 9,801,000 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
4019 CTCP Công ty CP G1-
Pymepharco-Việt H/3 vỉ/10 viên dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.178 Cefradin Uống 500mg Doncef VD-23833-15 VD-23833-15 Nam Việt Nam nang cứng Viên 750,000 2,330 2,330 2,450 2,396 4 1,747,500,000 Pymepharco 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Chi nhánh 3-Công Công ty cổ phần
ty cổ phần dược dược phẩm
4020 Ceftizoxim(dưới phẩm Imexpharm Imexpharm tại Công ty CP G1-
dạng Ceftizoxim tại Bình Dương- Bình Dương- DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.182 natri) Tiêm 500mg Ceftizoxim 0,5g VD-26843-17 VD-26843-17 Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 41,000 32,000 32,000 32,000 32,000 1 1,312,000,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4021
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
Minh Dân-Việt dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.182 Ceftizoxim Tiêm 0,5g Midazoxim 0,5g VD-291-18 VD-29010-18 Nam Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 2,000 25,000 25,000 25,000 25,000 1 50,000,000 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4022
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
Minh Dân-Việt Hộp 10 gói x dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.184 Cefuroxim Uống 125mg Cefuroxime 125mg VD-23598-15 VD-23598-15 Nam Việt Nam 3,5g Gói 78,297 1,323 1,323 1,323 1,323 2 103,586,931 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4023 Công ty
Cefuroxim (dưới Công ty TNHH TNHH DV - G1-
dạng cefuroxim US Pharma USA- Hộp 10 gói ,14 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.184 axetil) Uống 250mg Mulpax S - 250 VD-2343-15 VD-23430-15 Việt Nam Việt Nam gói, 20 gói x 3g Gói 33,500 7,320 7,320 7,320 7,320 1 245,220,000 Ninh Bình 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
ACS Dobfar S.P.A
Cefuroxime (dưới (Tên cũ: Facta Công ty CP G1-
4024
dạng Cefuroxime Farmaceutici DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.184 natri) Tiêm 1500mg Ropegold VN-18749-15 VN-18749-15 S.P.A.)-Italy Italy Hộp 10 lọ Lọ 69,500 34,340 34,340 34,340 34,340 1 2,386,630,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Tarchomin
Pharmaceutical G1-
4025
Works "Polfa" Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.185 Cloxacilin Tiêm 1g Syntarpen VN-21542-18 VN-21542-18 S.A-Ba Lan Ba Lan Hộp 1 lọ Lọ 30,000 60,000 57,000 63,000 59,256 4 1,800,000,000 DP TW CPC1 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
CN3- Công ty cổ Công ty cổ phần
phần Dược phẩm Dược phẩm
4026 Imexpharm tại Imexpharm tại Liên danh Phú G1-
Bình Dương-Việt Bình Dương- Tài - Ngọc Generi 1055/QĐ-
40.185 Cloxacilin Tiêm 1g Cloxacillin 1g VD-26156-17 VD-26156-17 Nam Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 2,000 44,800 44,800 44,800 44,800 2 89,600,000 Thiện 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Cloxacilin (dưới Công ty cổ phần G1-
4027 dạng Cloxacilin dược phẩm VCP- Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.185 natri) 1g Tiêm 1g Cloxacilin 1g VD-3589-18 VD-30589-18 Việt Nam Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 12,364 39,000 39,000 40,000 39,015 4 482,196,000 DP VCP 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Cloxacilin (dưới Công ty cổ phần G1-
4028 dạng Cloxacilin dược phẩm VCP- Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.185 natri) 2g Tiêm 2g Cloxacilin 2g VD-359-18 VD-30590-18 Việt Nam Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 10,000 65,000 65,000 65,000 65,000 2 650,000,000 DP VCP 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4029 Doripenem (dưới Liên danh G1-


dạng Doripenem Dopharma-Việt Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.186 monohydrat) tiêm 250mg Butapenem 250 VD-29167-18 VD-29167-18 Nam Việt Nam Hộp 10 lọ Ống 4,000 398,000 397,000 398,000 397,952 2 1,592,000,000 Nghệ An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4030 Doripenem (dưới Liên danh G1-


dạng Doripenem Dopharma-Việt Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.186 monohydrat) tiêm 500mg Butapenem 500 VD-29168-18 VD-29168-18 Nam Việt Nam Hộp 10 lọ Ống 6,000 618,000 618,000 618,000 618,000 2 3,708,000,000 Nghệ An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4031 Công ty
Doripenem (dưới TNHH DV - G1-
dạng Doripenem Biolab Co., Ltd.- ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.186 monohydrat) Tiêm 500mg Dorio VN-21683-19 VN-21683-19 Thái Lan Thái Lan Hộp 10 lọ Lọ 6,000 660,000 660,000 660,000 660,000 1 3,960,000,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Oxacillin (dưới Công ty CP G1-


4032
dạng Oxacillin S.C. Antibiotice DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.190 natri monohydrat) tiêm 1g Omeusa VN-242-17 VN-20402-17 S.A.-Rumani Rumani Hộp 50 lọ Lọ 20,000 72,000 72,000 72,000 72,000 2 1,440,000,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Chi nhánh 3 -
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
dược phẩm dược phẩm Công ty cổ
4033
Oxacilin (dưới Imexpharm tại Imexpharm tại phần đầu tư và G1-
dạng Oxacilin Bình Dương-Việt Bình Dương- Hộp 1 lọ, hộp phát triển Gia Generi 1055/QĐ-
40.190 natri) Tiêm 1g Oxacillin 1g VD-26162-17 VD-26162-17 Nam Việt Nam 10 lọ Lọ 20,000 45,000 45,000 47,000 45,388 5 900,000,000 Long 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Oxacilin (dưới Công ty cổ phần G1-
4034 dạng Oxacilin dược phẩm VCP- Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.190 natri) 2g Tiêm 2g Oxacilin 2g VD-24895-16 VD-24895-16 Việt Nam Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 10,000 59,800 59,800 59,800 59,800 2 598,000,000 DP VCP 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Piperacilin (dưới Công ty CP G1-


4035
dạng Piperacilin Piperacillin Panpharma DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.191 sodium) Tiêm 1g 1g VN-21834-19 VN-21834-19 Panpharma -France France Hộp 25 lọ Lọ 8,000 89,000 86,800 89,000 87,078 4 712,000,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Chi nhánh 3-Công Công ty cổ phần
ty cổ phần dược dược phẩm
4036 phẩm Imexpharm Imexpharm tại Công ty CP G1-
Piperacilin + tại Bình Dương- Bình Dương- Hộp 1 lọ, hộp DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.192 tazobactam Tiêm 2g + 0,25g Zobacta 2,25g VD-26853-17 VD-26853-17 Việt Nam Việt Nam 10 lọ Lọ 10,000 68,900 68,900 93,900 70,090 2 689,000,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4037
Công ty CP G1-
Phenoxy 1.000.000U Penicilin V Kali Thephaco-Việt Hộp 10 vỉ x 10 Dược - VTYT Generi 1055/QĐ-
40.193 methylpenicilin Uống I 1.000.000 IU VD-26369-17 VD-26369-17 Nam Việt Nam viên nén, uống Viên 634,723 500 500 500 500 1 317,361,500 Thanh Hóa 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4038
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
Ticarcilin + Acid Minh Dân-Việt dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.196 clavulanic Tiêm 3g+0,2g Combikit 3,2g VD-21866-14 VD-21866-14 Nam Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 46,232 97,000 90,758 97,000 94,544 2 4,484,504,000 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4039 Amikacin (dưới Hộp 2 vỉ x 5 Công ty CP G1-


dạng Amikacin CTCPDP Vĩnh ống Hộp 5 vỉ x dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.197 sulfat) Tiêm 500mg/2ml Vinphacine VD-2872-18 VD-28702-18 Phúc -Việt Nam Việt Nam 10 ống Ống 3,125 7,245 7,140 7,245 7,205 3 22,640,625 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4040 Laboratorio Công ty G1-


Farmaceutico TNHH TMDP Generi 1055/QĐ-
40.197 Amikacin Tiêm 500mg/2ml Chemacin VN-16436-13 VN-16436-13 C.T.s.r.l.-Italy Italy Hộp 5 ống 2ml Ống 4,000 29,900 27,900 29,900 28,211 2 119,600,000 Vạn Xuân 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4041 Công ty Cổ phần Hộp 5 lọ + 5 Công ty Cổ G1-


Dược phẩm An ống dung môi 2 phần Dược Generi 1055/QĐ-
40.197 Amikacin (sulfat) Tiêm 250mg A.T Amikacin 250 VD-24722-16 VD-24722-16 Thiên-Việt Nam Việt Nam ml Lọ 20,000 10,290 10,290 10,290 10,290 1 205,800,000 phẩm An Thiên 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-1923-
13(gia hạn số
4042 1424/QLD-ĐK Công ty cổ phần Công ty
Amikacin (dưới ngày 28/6/219 dược phẩm trung TNHH DV - G1-
dạng Amikacin 500mg/100 hiệu lực từ ương 1-Pharbaco- Pharbaco-Việt ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.197 sulfat) Tiêm truyền ml Zilvit 19/6/219) VD-19023-13 Việt Nam Nam Hộp 1 lọ 100ml Lọ 35,000 54,190 48,500 54,190 52,516 3 1,896,650,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cp
4043
DP Trung G1-
Gentamycin Ương Generi 1055/QĐ-
40.198 15mg/5ml Nhỏ mắt 15mg/5ml Gentamicin 0,3% VD-24313-16 VD-24313-16 Vidipha-VN VN Hộp 1 chai 5ml Lọ 20,230 1,197 1,197 1,197 1,197 1 24,215,310 VIDIPHA 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Fresenius Kabi Công ty G1-
4044
tĩnh mạch - Gentamicin Kabi Việt Nam-Việt Hộp 10 ống x TNHH DP DL Generi 1055/QĐ-
40.198 Gentamicin Tiêm bắp 40mg/1ml 40mg/ml VD-2259-15 VD-22590-15 Nam Việt Nam 1ml Ống 79,511 1,040 945 1,040 1,023 2 82,691,440 MD&T 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4045 Công ty G1-


HD Pharma - Việt Việt Nam-Viê?t TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.198 Gentamicin Tiêm 80mg/2ml Gentamicin 80mg VD-25858-16 VD-25858-16 Nam-Viê?t Nam Nam Hộp 10 ống Ống 159,089 1,190 1,190 1,250 1,208 2 189,315,910 Hoàng Yến 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4046 Công ty cổ phần Công ty G1-


Netilmicin 150 mg/50 dược phẩm Am Vi- TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.205 Netilmicin sulfat Tiêm truyền 150mg ml VD-2517-16 VD-25017-16 Việt Nam Việt Nam Hộp 1 túi 50ml Túi 5,000 95,000 95,000 95,000 95,000 1 475,000,000 Hoàng Yến 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4047
dược phẩm CPC1 DP CPC1 Hà Generi 1055/QĐ-
40.205 Netilmicin sulfat Tiêm 300mg/3ml BFS-Netilmicin VD-2677-17 VD-26770-17 Hà Nội-Việt Nam Việt Nam Hộp 10 lọ x 3ml Lọ 5,000 110,250 110,250 110,250 110,250 1 551,250,000 Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
4048
Balkanpharma Công ty CP y G1-
Mỗi 1ml chứa: Razgrad AD- dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.206 Tobramycin Nhỏ mắt 3mg/ml Tobrin 0.3% VN-2366-17 VN-20366-17 Bulgaria Bulgaria Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 26,348 37,200 37,200 38,717 37,422 4 980,145,600 Vimedimex 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4049
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Tobramycin (dưới Công ty CPDP công ty CP G1-
dạng Tobramycin Minh Dân-Việt dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.206 sulfat) Nhỏ mắt 15mg/ 5ml Tobramycin 0,3% VD-27954-17 VD-27954-17 Nam Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 53,027 2,865 2,865 2,895 2,871 3 151,922,355 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4050 Tobramycin (dưới Hộp 1 vỉ x 5 Công ty CP G1-


dạng Tobramycin CTCPDP Vĩnh ốngHộp 5 vỉ x dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.206 sulfat) Tiêm 80mg/2ml Vinbrex 80 VD-33653-19 VD-33653-19 Phúc -Việt Nam Việt Nam 10 ống Ống 10,000 5,550 5,550 5,550 5,550 1 55,500,000 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4051 Choongwae JW Liên danh Phú G1-


80mg/ Tobramycin sulfate Pharmaceutical Thùng 20 chai Tài - Ngọc Generi 1055/QĐ-
40.206 Tobramycin Tiêm truyền 100ml injection VN-19685-16 VN-19685-16 Corporation-Korea Korea nhựa 100ml Chai 1,000 65,000 65,000 65,000 65,000 5 65,000,000 Thiện 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty
4052
Mỗi 1 ml chứa: TNHH MTV G1-
Tobramycin + 3mg/1ml + s.a. Alcon- Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.207 Dexamethasone Nhỏ mắt 1mg/1ml Tobradex VN-2587-17 VN-20587-17 Couvreur N.V-Bỉ Couvreur N.V-Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 5,979 45,100 45,100 45,100 45,100 5 269,652,900 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4053
Công ty CP
Tobramycin + Dược - G1-
Dexamethason 15mg + TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.207 natri phosphat Nhỏ mắt 5mg Tobidex VD-28242-17 VD-28242-17 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 30,939 6,195 5,901 6,804 6,068 6 191,667,105 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty
4054
Mỗi gram chứa: 3mg/1gram TNHH MTV G1-
Tobramycin + + S.A Alcon- Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.207 Dexamethasone Tra mắt 1mg/1gram Tobradex VN-21629-18 VN-21629-18 Couvreur N.V-Bỉ Couvreur N.V-Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tube 1,619 49,900 49,899 49,900 49,900 7 80,788,100 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-1845-
4055 14(gia hạn số Pharmaceutical Công ty CP G1-
500mg/100 12735/QLD-ĐK Works Polpharma DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.212 Metronidazole Tiêm truyền ml Trichopol ngày 29/7/219) VN-18045-14 S.A.-Poland Poland 1 túi 100ml Túi 178,667 30,290 29,500 30,290 29,813 2 5,411,823,430 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty cổ phần
Fresenius Kabi Công ty G1-
4056
Tiêm truyền 500mg/100 Việt Nam-Việt Hộp 48 chai TNHH DP DL Generi 1055/QĐ-
40.212 Metronidazol tĩnh mạch ml Metronidazol Kabi VD-26377-17 VD-26377-17 Nam Việt Nam nhựa 100ml Chai 107,368 8,820 8,820 8,925 8,824 4 946,985,760 MD&T 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
CTCP Dược Hậu
Giang - CN nhà
4057 VD-2236-14 máy DP DHG tại CN nhà máy DP Công ty CP G1-
CV gia hạn số Hậu Giang-Việt DHG tại Hậu Dược Hậu Generi 1055/QĐ-
40.212 Metronidazol Uống 250mg Metronidazol 250 1449/QLD-ĐK VD-22036-14 Nam Giang-Việt Nam v/10 h/100 viên Viên 2,041,638 252 126 252 252 3 514,492,776 Giang 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4058 Công ty Cp Dược Liên danh G1-


và VTYT Nghệ Hộp 20 vỉ x 10 Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.212 Metronidazol Uống 250 mg Metronidazol 250mg VD-2924-14 VD-20924-14 An-Việt Nam Việt Nam viên Viên 1,374,279 120 120 120 120 1 164,913,480 Nghệ An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-14564-12
4059 (gia hạn số Shijiazhuang No. 4 Công ty CP G1-
400mg/100 Tinidazole Injection 12649/QLD-ĐK Pharmaceutical DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.216 Tinidazole Tiêm truyền ml 100ml:400mg ngày 24/7/219) VN-14564-12 Co., Ltd.-China China Túi nhựa 100ml Túi 17,319 24,440 24,440 24,989 24,641 2 423,276,360 Ninh 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty
4060
Hộp to x 4 hộp TNHH Châu á G1-
500mg/100 Sindazol Intravenous Taiwan Biotech nhỏ x 20 lọ Thái Bình Generi 1055/QĐ-
40.216 Tinidazol Tiêm truyền ml Infusion VN-21-16 VN-20100-16 Co., Ltd-Đài Loan Đài Loan 100ml Lọ 30,000 47,000 47,000 50,000 47,494 3 1,410,000,000 Dương 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty cổ phần
dược phẩm trung Hộp 1 lọ Công ty CP G1-
4061
500mg/100 ương 1-Pharbaco- Pharbaco-Việt 100ml, hộp 20 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.216 Tinidazol Tiêm truyền ml Phacodolin VD-3537-18 VD-30537-18 Việt Nam Nam lọ 100ml Lọ 74,496 25,500 25,500 29,990 27,802 3 1,899,648,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VD-183-12
4062
(CV gia hạn số Công ty CP G1-
Clindamycin 21747/QLD-ĐK CTCPDP Vĩnh dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.217 phosphat Tiêm 300mg/2ml Clindacine 300 ngày 2/11/218) VD-18003-12 Phúc -Việt Nam Việt Nam Hộp 5 ống Ống 4,568 13,650 13,650 13,650 13,650 1 62,353,200 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty G1-
4063
Clindamycin-Hameln Siegfried Hameln Hộp 10 ống x 4 TNHH Bình Generi 1055/QĐ-
40.217 Clindamycin Tiêm 600mg/4ml 150mg/ml VN-21753-19 VN-21753-19 GmbH -Germany Germany ml Ống 600 92,000 91,500 92,000 91,687 3 55,200,000 Việt Đức 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
CTCP Dược Hậu
Azithromycin Giang - CN nhà
4064 (dưới dạng máy DP DHG tại CN nhà máy DP Công ty CP G1-
Azithromycin Hậu Giang-Việt DHG tại Hậu Dược Hậu Generi 1055/QĐ-
40.219 dihydrat) Uống 100 mg Azithromycin 100 VD-27557-17 VD-27557-17 Nam Giang-Việt Nam h/24 gói Gói 222,493 1,450 1,450 1,450 1,450 1 322,614,850 Giang 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
G1-
4065 Anfarm hellas Hộp 01 lọ, Hộp Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.218 Azithromycin Tiêm truyền 500mg Vizimtex VN-2412-17 VN-20412-17 S.A.-Hy Lạp Hy Lạp 10 lọ Lọ 450 270,000 265,000 270,000 269,044 4 121,500,000 DP Vipharco 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4066 CTCP Công ty CP G1-


Pymepharco-Việt H/01 vỉ/3 viên dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.219 Azithromycin Uống 500mg PymeAZI 500 VD-2322-15 VD-23220-15 Nam Việt Nam nén bao phim Viên 69,647 3,250 3,250 3,400 3,295 2 226,352,750 Pymepharco 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4067 CTCP Công ty CP G1-


Pymepharco-Việt H/01 vỉ/6 viên dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.219 Azithromycin Uống 250mg PymeAzi 250 VD-2445-16 VD-24450-16 Nam Việt Nam nang cứng Viên 17,840 1,635 1,635 1,635 1,635 4 29,168,400 Pymepharco 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4068 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dược phẩm Khánh Hộp 3 vỉ, 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.220 Clarithromycin Uống 500mg Clarithromycin 500 VD-22171-15 VD-22171-15 Hòa-Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 317,220 2,105 2,100 2,105 2,102 2 667,748,100 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-1593- Hộp 1 vỉ x 10
4069 12(gia hạn số S.M.B. viên, hộp 2 vỉ x Công ty CP G1-
43/QLD-ĐK Technology SA- 10 viên, hộp 6 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.220 Clarithromycin Uống 200mg Monoclarium ngày 28/3/219) VN-15930-12 Belgium Belgium vỉ x 10 viên Viên 10,000 13,600 13,600 13,600 13,600 1 136,000,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4070 Công ty Cổ phần Công ty Cổ G1-


750.000 Dược phẩm An Hộp 30 gói x 3 phần Dược Generi 1055/QĐ-
40.224 Spiramycin Uống IU/gói 3g Antirova sac VD-24733-16 VD-24733-16 Thiên-Việt Nam Việt Nam g Gói 50,840 1,029 1,029 1,029 1,029 2 52,314,360 phẩm An Thiên 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4071 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
1.500.000 dược phẩm Khánh Hộp 2 vỉ, 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.224 Spiramycin Uống UI Spiramycin 1,5MIU VD-31747-19 VD-31747-19 Hòa-Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 57,000 1,264 1,264 1,274 1,266 2 72,048,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4072 VD-16398-12 Công ty


(gia hạn số Công ty cổ phần Hộp 2 vỉ x 5 TNHH DV - G1-
3.000.000 1997/QLD-ĐK dược phẩm Khánh viên, Hộp 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.224 Spiramycin Uống IU Spiramycin 3MIU ngày 3/7/219) VD-16398-12 Hòa-Việt Nam Việt Nam x 5 viên Viên 198,843 2,370 2,370 2,370 2,370 1 471,257,910 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
CTCP Dược Hậu
Giang - CN nhà
4073 VD-21559-14 máy DP DHG tại CN nhà máy DP Công ty CP G1-
Spiramycin + 750.000 IU CV gia hạn số Hậu Giang-Việt DHG tại Hậu Dược Hậu Generi 1055/QĐ-
40.225 Metronidazol Uống + 125mg ZidocinDHG 12655/QLD-ĐK VD-21559-14 Nam Giang-Việt Nam v/10 h/20 viên Viên 605,161 700 700 720 700 2 423,612,700 Giang 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4074
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
Minh Dân-Việt dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.227 Ciprofloxacin Nhỏ mắt 0,3%/5ml Ciprofloxacin 0,3% VD-22941-15 VD-22941-15 Nam Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 7,686 2,027 2,027 2,027 2,027 2 15,579,522 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4075 Delorbis Hộp 5 vỉ x 10 Công ty CP G1-


Pharmaceuticals viên nén bao XNK Y tế Generi 1055/QĐ-
40.227 Ciprofloxacin Uống 500mg Viprolox 500 VN-1251-11 VN-12510-11 Ltd-Cyprus Cyprus phim Viên 52,309 3,050 3,050 3,129 3,112 2 159,542,450 Thái An 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty Cp
4076
DP Trung G1-
Ương Generi 1055/QĐ-
40.229 Levofloxacin Nhỏ mắt 25mg/5ml Lequin VD-2639-17 VD-26309-17 Vidipha-VN VN Hộp 01 chai
Túi nhôm 5ml Lọ
chứa 5,324 1,155 1,155 1,155 1,155 1 6,149,220 VIDIPHA 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
1 túi truyền
Levofloxacin(dưới InfoRlife SA. (Tên PVC chứa
4077 dạng cũ: ACS Dobfar 150ml dung Công ty CP G1-
Levofloxacin 750mg/150 info SA)- dịch truyền tĩnh DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.228 hemihydrat) Tiêm truyền ml Levogolds VN-18523-14 VN-18523-14 Switzerland Switzerland mạch Túi 25,274 250,000 250,000 250,000 250,000 1 6,318,500,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty
4078
Công ty cổ phần TNHH Châu á G1-
750mg/150 Avicemor dược phẩm Amvi, - Hộp 01 túi Thái Bình Generi 1055/QĐ-
40.228 Levofloxacin Tiêm truyền ml 750mg/150ml VD-26728-17 VD-26728-17 Việt Nam Việt Nam 150ml Chai 25,094 50,000 50,000 50,000 50,000 1 1,254,700,000 Dương 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Levofloxacin CTCP Dược Hậu
(dưới dạng Giang - CN nhà
4079 Levofloxacin VD-21557-14 máy DP DHG tại CN nhà máy DP Công ty CP G1-
hemihydrat CV gia hạn số Hậu Giang-Việt DHG tại Hậu Dược Hậu Generi 1055/QĐ-
40.229 256,23mg) Uống 250mg LEVODHG 250 12655/QLD-ĐK VD-21557-14 Nam Giang-Việt Nam v/10 h/30 viên Viên 210,167 1,500 1,500 1,500 1,500 1 315,250,500 Giang 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4080 Levofloxacin Công ty


(dưới dạng Delorbis TNHH DV - G1-
levofloxacin Pharmaceuticals Hộp 1 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.229 hemihydrate) Uống 500mg Floxaval VN-18855-15 VN-18855-15 Ltd.-Cyprus Cyprus viên Viên 3,465 20,700 20,700 20,700 20,700 1 71,725,500 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Moxifloxacin
(Dưới dạng Công ty cổ phần Công ty CP G1-
4081
Moxifloxacin VD-22001- dược phẩm CPC1 DP CPC1 Hà Generi 1055/QĐ-
40.232 hydrochlorid) Nhỏ mắt 5mg/ml Moxieye VD-221-14 14_3ml Hà Nội-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ x 3ml Lọ 13,086 20,900 20,900 20,900 20,900 1 273,497,400 Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-1917-13
(gia hạn số
4082 Moxifloxacin(dưới 1424/QLD-ĐK Công ty cổ phần Công ty
dạng ngày 28/6/219 dược phẩm trung TNHH DV - G1-
Moxifloxacin 400mg/250 hiệu lực từ ương 1-Pharbaco- Pharbaco-Việt ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.231 HCL) Tiêm truyền ml Biviflox 19/6/219) VD-19017-13 Việt Nam Nam Hộp 1 lọ 250ml Lọ 30,000 229,900 229,900 255,000 240,221 3 6,897,000,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4083
Công ty CP
Dược - G1-
TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.235 Ofloxacin Nhỏ mắt 15mg Biloxcin Eye VD-28229-17 VD-28229-17 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 9,813 2,604 2,394 2,604 2,470 3 25,553,052 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty
4084
URSAPHARM TNHH DP và G1-
Ofloxacin - POS Arzneimittel TTBYT Hoàng Generi 1055/QĐ-
40.235 Ofloxacin Nhỏ mắt 3mg/ml 3mg/ml VN-2993-18 VN-20993-18 GmbH-Đức Đức Hộp 1 lọ 5ml Lọ 700 52,900 52,899 52,900 52,900 5 37,030,000 Đức 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
InfoRlife SA. (Tên
cũ: ACS Dobfar Công ty CP G1-
4085
200mg/ info SA)- Hộp 10 túi dịch DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.235 Ofloxacin Tiêm truyền 40ml Goldoflo VN-2729-17 VN-20729-17 Switzerland Switzerland truyền 40ml Túi 15,000 160,000 155,000 160,000 156,029 4 2,400,000,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4086
200mg/40m dược phẩm Minh DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.235 Ofloxacin Tiêm truyền l Ofloxacin 200mg/40ml VD-31782-19 VD-31782-19 Dân-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ x 40ml Lọ 15,000 88,490 86,500 89,000 88,250 3 1,327,350,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cp
4087
DP Trung G1-
Hộp x 10 vỉ x Ương Generi 1055/QĐ-
40.235 Ofloxacin 200mg Uống 200mg Ofloxacin 200mg VD-356-18 VD-30560-18 Vidipha-VN VN 10 v.b.p Viên 170,550 166 166 166 166 1 28,294,245 VIDIPHA 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4088 Công ty cổ phần Công ty G1-


Dược Medipharco- TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.238 Sulfadiazin bạc Dùng ngoài 0.01 Sulfadiazin bạc VD-2828-17 VD-28280-17 Việt Nam Việt Nam H/1 tube 20g Tube 5,567 19,900 19,900 21,000 20,240 3 110,783,300 Hoàng Yến 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4089 Công ty Cp Dược Liên danh G1-


Sulfamethoxazol+ 200mg + và VTYT Nghệ Hộp 10 gói x Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.242 Trimethoprim Uống 40mg Cotrim baby VD-23771-15 VD-23771-15 An-Việt Nam Việt Nam 1,5g Gói 122,642 765 765 765 765 2 93,821,130 Nghệ An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
200mg/5ml
+ G1-
4090
Sulfamethoxazol 40mg/5ml ; Medana Pharma Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.242 + Trimethoprim Uống 80ml Biseptol 80ml VN-28-17 VN-20800-17 S.A-Ba Lan Ba Lan Hộp 1 chai 80ml Chai 1,000 110,000 110,000 110,000 110,000 4 110,000,000 DP TW CPC1 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty Cp
4091
Sulfamethoxazol DP Trung G1-
400mg,Trimetopri 400mg; Hộp 10 vỉ x 10 Ương Generi 1055/QĐ-
40.242 m 80mg Uống 80mg Vicometrim 480 VD-29188-18 VD-29188-18 Vidipha-VN VN viên bao phim Viên 1,378,250 166 166 166 166 1 228,651,675 VIDIPHA 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4092 Công ty cổ phần Công ty CP G1-


dược phẩm Me Di Hộp 3 vỉ, 10 vỉ DP Quốc tế Generi 1055/QĐ-
40.244 Sulfasalazin Uống 500mg Dicsep VD-31127-18 VD-31127-18 Sun-Việt Nam Việt Nam ì10 viên Viên 20,000 5,500 5,500 5,500 5,500 1 110,000,000 Winsacom 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4093 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Tetracyclin dược phẩm Quảng Hộp 1 tuýp, ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.247 hydroclorid Tra mắt 1%/5g Tetracyclin 1% VD-24846-16 VD-24846-16 Bình-Việt Nam Việt Nam 100 tuýp 5 gam Tuýp 59,073 2,498 2,440 2,799 2,529 3 147,564,354 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty TNHH
4094 Colistin (dưới sản xuất dược Công ty
dạng phẩm Medlac TNHH DV - G1-
Colistimethat Pharma Italy -Việt ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.249 natri) Tiêm 2MIU Colistimed VD-24644-16 VD-24644-16 Nam ty TNHH
Công Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 3,000 599,000 520,000 640,000 584,677 4 1,797,000,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Colistin (dưới sản xuất dược
dạng phẩm Medlac Hộp 1 lọ, hộp Công ty CP G1-
4095
Colistimethat Pharma Italy -Việt 10 lọ, Thuốc DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.249 natri) Tiêm 0,5 MIU Colistimed VD-24642-16 VD-24642-16 Nam Việt Nam bột pha
Hộp tiêm
1 ống/túi, Lọ 5,500 254,000 220,000 254,000 252,330 4 1,397,000,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
ống 10ml. Hộp
5 vỉ, 10 vỉ, 25
vỉ, 50 vỉ x 2
4096
Công ty cổ phần túi/vỉ x 1 Công ty CP G1-
600mg/10 dược phẩm CPC1 ống/túi, ống DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.253 Linezolid tiêm truyền ml Line-BFS 600mg VD-28878-18 VD-28878-18 Hà Nội-Việt Nam Việt Nam 10ml. Ống 5,000 200,000 195,000 200,000 197,500 2 1,000,000,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Macleods Công ty CP G1-


4097
Pharmaceuticals Hộp 1 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.253 Linezolid Uống 600mg Macdin 600 VN-215-16 VN-20015-16 Ltd-India India viên Viên 30,000 17,940 17,940 17,940 17,940 1 538,200,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Vancomycin Hộp 10 lọ, 1 lọ


4098 (dưới dạng + 1 ống nước Công ty CP G1-
Vancomycin CTCPDP Vĩnh cất pha tiêm dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.258 hydroclorid) Tiêm 500mg Vancomycin VD-2495-16 VD-24905-16 Phúc -Việt Nam Việt Nam 10ml Lọ 24,000 17,850 17,850 17,850 17,850 1 428,400,000 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VD-17947-12 G1-
4099 Tenofovir (Có CV gia hạn Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.277 disoproxil fumarat Uống 300mg SaVi Tenofovir 300 SĐK) VD-17947-12SaVi-Việt Nam Việt Nam viên Viên 450,000 5,550 5,550 5,930 5,601 4 2,497,500,000 DP SaVi 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty TNHH
liên doanh Hasan- Công ty G1-
4100
Tenofovir Dermapharm-Việt Dermapharm- Hộp 5 vỉ, 10 vỉ TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.277 disoproxil fumarat Uống 300mg Mibeproxil 300 mg QLĐB-622-17 QLĐB-622-17 Nam Việt Nam x 7 viên Viên 415,000 1,785 1,785 1,806 1,787 3 740,775,000 Việt Đức 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

QLĐB-6-17(gia
hạn số
4101 Tenofovir 5922/QLD-ĐK Công ty
disoproxil ngày 22/4/219 Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
fumarat + 300mg + hiệu lực từ dược phẩm Đạt Vi Hộp 4 vỉ x 7 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.278 Lamivudin Uống 100mg Dinara 22/6/219) QLĐB-600-17 Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 107,925 15,000 15,000 15,000 15,000 3 1,618,875,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Daclatasvir (dưới Mylan Công ty CP G1-


4102
dạng Daclatasvir Laboratories Hộp 1 lọ x 28 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.30.272 dihydrochlorid) Uống 60mg Mydekla 60 VN3-253-19 VN3-253-19 Limited-India India viên Viên 1,350 158,900 158,900 158,900 158,900 1 214,515,000 Ninh 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4103 CTCP Công ty CP G1-


Pymepharco-Việt H/4 vỉ/07 viên dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.30.273 Sofosbuvir Uống 400mg Soravir QLĐB-725-18 QLĐB-725-18 Nam
Chi nhánh Công ty Việt Nam nén bao phim Viên 1,350 165,000 157,000 165,000 160,224 2 222,750,000 Pymepharco 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
TNHH LD Stada- Việt Nam (Tên
Việt Nam (Tên mới: Công ty
mới: Công ty TNHH Liên
4104 TNHH Liên Doanh
Doanh Stellapharm-Chi Công ty G1-
Sofosbuvir + Stellapharm-Chi Nhánh 1) - Việt Hộp 4 vỉ x 7 TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.30.274 ledipasvir Uống 400/90mg Lesovir QLĐB-669-18 QLĐB-669-18 Nhánh 1) - Việt Nam viên Viên 1,500 210,000 210,000 210,000 210,000 1 315,000,000 Sơn Tùng 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4105 Công ty CP Dược Công ty CP G1-


Phúc Vinh-Việt Dược Phúc Generi 1055/QĐ-
40.260 Acyclovir Bôi 0,25g Acyclovir 5% VD-3239-19 VD-32039-19 Nam Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 32,634 4,000 4,000 4,000 4,000 1 130,536,000 Vinh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Mepro Công ty CP G1-


4106
Pharmaceuticals DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.260 Aciclovir Dùng ngoài 5%/5g Cloviracinob VN-19423-15 VN-19423-15 Pvt. Ltd-India India Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 21,533 14,500 14,500 14,500 14,500 3 312,228,500 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Tedec-Meiji G1-
4107
Farma- Tây Ban Meiji Farma- Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.260 Acyclovir Tiêm 25mg/ml Meileo VN-2711-17 VN-20711-17 Nha Tây Ban Nha Hộp 5 ống 10ml Lọ 1,000 236,000 236,000 248,000 241,836 3 236,000,000 DP Thiên Thảo 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4108 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dược phẩm Quảng Hộp 1 tuýp ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.260 Aciclovir Tra mắt 3%/5g Acyclovir 3% VD-2717-17 VD-27017-17 Bình-Việt Nam Việt Nam 5gam Tuýp 1,148 41,780 41,700 42,200 42,035 4 47,963,440 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
G1-
4109 Aciclovir vi tinh S.C. Arena Group Hộp 2 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.260 thể Uống 200mg Eurovir 200mg VN-19896-16 VN-19896-16 S.A.-Romania
CN Cty CP DP Romania viên Viên 14,700 3,680 3,680 3,680 3,680 1 54,096,000 DP Nam Hà 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Agimexpharm -
NM SX DP NM SX DP Công ty G1-
4110
Agimexpharm- Agimexpharm- Hộp 2 vỉ x 10 TNHH DP Ba Generi 1055/QĐ-
40.260 Aciclovir Uống 200mg Agiclovir 200 VD-2563-16 VD-25603-16 Việtnhánh
Chi Nam công ty Việt Nam viên Viên 159,053 336 335 336 336 2 53,441,808 Đình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm-Nhà
4111 máy sản xuất dược Nhà máy sản Công ty
phẩm xuất dược phẩm TNHH DV - G1-
Agimexpharm- Agimexpharm- Hộp 2 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.260 Aciclovir Uống 800mg Agiclovir 800 VD-27743-17 VD-27743-17 Việt Nam Việt Nam viên Viên 54,334 987 987 1,040 995 2 53,627,658 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4112 CTCP Công ty CP G1-


Pymepharco-Việt H/3 vỉ/10 viên dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.264 Entecavir Uống 0,5mg Caavirel VD-2829-17 VD-28290-17 Nam Việt Nam nén bao phim Viên 66,411 4,950 4,950 9,240 4,972 3 328,734,450 Pymepharco 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4113 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dược phẩm Nam Hộp 1 vỉ , 2 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.285 Clotrimazol Uống 200mg Wzitamy TM VD-33535-19 VD-33535-19 Hà-Việt Nam Việt Nam x 6 viên Viên 15,200 5,990 5,990 6,000 5,998 2 91,048,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Kleva Công ty G1-


4114
200mg/100 Klevaflu Sol.Inf Pharmaceuticals Hộp 1 chai x TNHH DP Gia Generi 1055/QĐ-
40.288 Fluconazol Tiêm ml 2mg/1ml VN-21775-19 VN-21775-19 S.A.-Greece Greece 100ml Chai 140 227,000 223,000 227,000 224,160 3 31,780,000 Minh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4115 Công ty Cổ phần Công ty G1-


Dược phẩm Đạt Hộp 1 vỉ x 1 TNHH DV ĐT Generi 1055/QĐ-
40.288 Fluconazol Uống 150mg Salgad VD-28483-17 VD-28483-17 Vi Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 17,600 2,200 1,890 2,200 2,126 3 38,720,000 PTYT Hà Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4116 Công ty Cổ phần Công ty G1-


Dược phẩm Đạt Hộp 1 vỉ x 1 TNHH DV ĐT Generi 1055/QĐ-
40.288 Fluconazol Uống 150mg Salgad VD-28483-17 VD-28483-17 Vi Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 16,100 2,200 1,890 2,200 2,126 3 35,420,000 PTYT Hà Nội 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cp
4117
DP Trung G1-
Griseofulvin Hộp 10 vỉ x 10 Ương Generi 1055/QĐ-
40.291 500mg Uống 500mg Griseofulvin 500mg VD-23691-15 VD-23691-15 Vidipha-VN VN viên nén Viên 23,791 924 924 1,260 1,078 3 21,982,884 VIDIPHA 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4118
Công ty CP
Dược - G1-
TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.293 Ketoconazol Dùng ngoài 100mg Bikozol VD-28228-17 VD-28228-17 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 tuýp x 5g Tube 15,610 3,381 3,350 3,381 3,375 4 52,777,410 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4119 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dược phẩm Quảng Hộp 10 gói x ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.297 Nystatin Dùng ngoài 25.000IU Binystar VD-25258-16 VD-25258-16 Bình-Việt Nam Việt Nam 1gam Gói 12,000 998 890 998 942 2 11,976,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4120 Nystatin + 100.000UI Công ty Cổ G1-


Neomycin + + 35.000UI Công ty CPDP Me Hộp 1 vỉ x 10 phần DP Sông Generi 1055/QĐ-
40.301 Polymyxin B Đặt âm đạo + 35.000UI Valygyno VD-2523-16 VD-25203-16 di sun -Việt Nam Việt Nam viên Viên 168,588 3,465 3,465 3,990 3,543 3 584,157,420 Nhuệ 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VN-16598-13
kèm công văn
số 2144/QLD-
ĐK ngày
1/12/214 về
việc tăng hạn
dùng và công
văn số
4121 1531/QLD-ĐK
ngày 1/2/216 về
việc thay đổi
cách ghi địa chỉ
nhà sản xuất,
thay đổi mẫu
nhãn và kèm
công văn số
9437/QLD-ĐK
ngày 17/6/219 Công ty CP G1-
Hydroxychloroqui về việc duy trì Cadila Healthcare Hộp 10 vỉ x 10 DP - TBYT Generi 1055/QĐ-
40.327 ne sulfate Uống 200mg HCQ hiệu l VN-16598-13 Ltd.-India India viên Viên 12,000 4,480 4,480 4,480 4,480 1 53,760,000 Hà Nội 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty CP dươ?c Công ty G1-


4122
TW Mediplantex- Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi 1055/QĐ-
40.336 Flunarizin Uống 10mg Mezaflutin 10mg VD-26347-17 VD-26347-17 Việt Nam Việt Nam viên Viên 39,000 475 475 483 478 2 18,525,000 An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần
4123 dược phẩm Công ty CP G1-
TV.Pharm-Việt Hộp 3 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.336 Flunarizin Uống 5mg Flunarizine 5mg VD-2373-15 VD-23073-15 Nam Việt Nam viên Viên 697,577 245 245 248 245 3 170,906,365 TV.Pharm 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4124 Công ty
Flunarizin (dưới Kyung Dong TNHH DV - G1-
dạng Flunarizin Pharm Co.,Ltd- Hộp 6 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.336 dihydrochlorid) Uống 5mg Sarariz Cap. VN-2228-19 VN-22208-19 Công ty cổ phần
Korea Korea viên Viên 171,272 974 974 974 974 1 166,818,928 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
dược phẩm Công ty G1-
4125 Agimexpharm- Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x TNHH Generi 1055/QĐ-
40.337 Sumatriptan Uống 25mg Sutagran 25 VD-3287-18 VD-30287-18 Việt Nam Việt Nam 6 viên Viên 600 11,430 9,000 11,430 9,405 2 6,858,000 Benephar 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-11618-
4126 1(gia hạn số S.C.Sindan- Công ty CP G1-
150mg/15m 18349/QLD-ĐK Pharma SRL- Pharma SRL- DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.348 Carboplatin Tiêm truyền l Carboplatin Sindan ngày 24/1/219) VN-11618-10 Romania Romania Hộp 1 lọ 15ml Lọ 600 274,000 270,000 274,000 271,333 2 164,400,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-11617-1
4127 (gia hạn số S.C.Sindan- Công ty CP G1-
450mg/45m 1644/QLD-ĐK Pharma SRL- Pharma SRL- DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.348 Carboplatin Tiêm truyền l Carboplatin Sindan ngày 23/9/219) VN-11617-10 Romania Romania Hộp 1 lọ 45ml Lọ 535 760,000 760,000 760,000 760,000 2 406,600,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4128 Công ty G1-


Truyền tĩnh DBL Cisplatin Hospira Australia TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.350 Cisplatin mạch 50mg/50ml Injection 50mg/50ml 1's VN-12311-11 VN-12311-11 Pty Ltd-úc úc Hộp 1 lọ 50ml Lọ 1,500 238,000 235,000 238,000 237,250 2 357,000,000 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-16581-13
(có CV gia hạn Công ty
4129
số 584/QLD- TNHH MTV G1-
Cyclophosphamid ĐK ngày Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.352 e Tiêm 200mg Endoxan 8/4/219) VN-16581-13 GmbH-Đức Đức pha tiêm 200mg Ống 314 49,829 49,829 49,829 49,829 6 15,646,306 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-16582-13
(có CV gia hạn Công ty
4130
số 584/QLD- TNHH MTV G1-
Cyclophosphamid ĐK ngày Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.352 e Tiêm 500mg Endoxan 8/4/219) VN-16582-13 GmbH-Đức Đức pha tiêm 500mg Ống 510 124,376 124,376 124,376 124,376 5 63,431,760 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN2-473-
4131 16(gia hạn số Công ty CP G1-
582/QLD-ĐK Actavis Italy DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.358 Docetaxel Tiêm truyền 140mg/7ml Tadocel 20mg/ml ngày 8/4/219) VN2-473-16 S.p.A.-Italy Italy Hộp 1 lọ 7ml Lọ 1,000 1,498,000 1,498,000 1,498,000 1,498,000 1 1,498,000,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4132
Công ty CP
Dược - G1-
TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.366 Fluorouracil Tiêm truyền 250mg/5ml Biluracil 250 VD-26365-17 VD-26365-17 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 4,812 19,236 19,236 24,990 19,327 3 92,563,632 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
4133
Công ty CP
Dược - G1-
Methotrexat Bidiphar TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.381 Methotrexat Tiêm truyền 50mg/2ml 50mg/2ml QLĐB-638-17 QLĐB-638-17 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ x 2ml Lọ 500 65,982 60,900 65,982 63,320 2 32,991,000 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4134 Công ty Cổ phần Công ty G1-


Dược phẩm Đạt Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DV ĐT Generi 1055/QĐ-
40.381 Methotrexat Uống 2,5mg Terzence-2,5 QLĐB-643-17 QLĐB-643-17 Vi Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 10,300 2,150 2,150 2,200 2,167 3 22,145,000 PTYT Hà Nội 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-17211-
13(gia hạn số
4135 1566/QLD-ĐK
ngày 8/8/218 Công ty CP G1-
hiệu lực từ Actavis Italy DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.386 Oxaliplatin Tiêm 50mg Sindoxplatin 50mg 27/12/218) VN-17211-13 S.p.A.-Italy Italy Hộp 1 lọ 50mg Lọ 2,569 394,000 394,000 394,000 394,000 1 1,012,186,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN2-472-
4136 16(gia hạn số Công ty CP G1-
150mg/ Paclitaxel Actavis 582/QLD-ĐK Actavis Italy DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.387.2 Paclitaxel tiêm truyền 25ml 6mg/ml ngày 8/4/219) VN2-472-16 S.p.A.-Italy Italy Hộp 1 lọ 25ml Lọ 500 1,149,000 1,149,000 1,149,000 1,149,000 1 574,500,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Napro-TAX (Nhà sản


xuất và đóng gói sơ
4137 cấp: Naprod life
sciences pvt.ltd. Địa Nhà đóng gói cấp
chỉ: Plot No. G-17/1, 2 và xuất xưởng:
MIDC, Tarapur, Công ty cổ phần Công ty
Boisar, Thane 401506, dược phẩm Trung TNHH DV - G1-
Maharashtra state, ương 1 - Pharbaco- Pharbaco-Việt Hộp 1 lọ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.387.2 Paclitaxel tiêm truyền 260mg India) VD3-11-18 VD3-11-18 Việt Nam Nam 43,34ml Lọ 500 1,950,000 1,950,000 1,950,000 1,950,000 2 975,000,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4138
Công ty CP
Dược - G1-
TTBYT Bình Generi 1055/QĐ-
40.387.2 Paclitaxel Tiêm truyền 30mg/5ml Canpaxel 30 VD-21631-14 VD-21631-14 Bidiphar-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 300 119,490 119,490 119,490 119,490 2 35,847,000 Định (Bidiphar) 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4139 Công ty cổ phần Công ty


dược TW TNHH DV - G1-
Mediplantex-Việt Hộp 7 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.394 Tegafur + Uracil Uống 324mg Mefuform VD-33667-19 VD-33667-19 Nam Việt Nam viên Viên 22,886 25,385 25,000 25,385 25,162 4 580,961,110 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4140 Công ty cổ phần Công ty


dược TW TNHH DV - G1-
Mediplantex-Việt Hộp 7 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.394 Tegafur + Uracil Uống 324mg Mefuform VD-33667-19 VD-33667-19 Nam Việt Nam viên Viên 20,579 25,385 25,000 25,385 25,162 4 522,397,915 Ninh Bình 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

S.C.Sindan- Công ty CP G1-


4141
Pharma SRL- Pharma SRL- Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.363 Exemestan Uống 25mg Linkotax 25mg VN3-193-19 VN3-193-19 Romania Romania viên Viên 8,576 31,400 31,400 32,500 32,100 2 269,286,400 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4142 Goserelin (dưới Tiêm dưới da Công ty G1-


dạng goserelin (cấy phóng AstraZeneca UK Hộp 1 bơm Bơm TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.369 acetat) thích chậm) 3.6mg Zoladex Inj 3.6mg 1's VN-2226-17 VN-20226-17 Ltd.-Anh Anh tiêm có thuốc tiêm 150 2,568,297 2,568,297 2,568,297 2,568,297 3 385,244,550 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Hộp 1 lọ bột +
1 ống dung Công ty
4143
Triptorelin (dưới môi 2ml + 1 TNHH MTV G1-
dạng Triptorelin Diphereline P.R. Ipsen Pharma bơm tiêm + 2 Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.399 acetat) Tiêm 3,75 mg 3.75mg VN-19986-16 VN-19986-16 Biotech-Pháp Pháp kim tiêm Lọ 170 2,557,000 2,557,000 2,557,000 2,557,000 2 434,690,000 Bình Dương 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4144 VD-1852-13 Công ty Cổ phần Công ty G1-


(gia hạn đến Dược phẩm Đạt Hộp 2 vỉ x 10 TNHH DV ĐT Generi 1055/QĐ-
40.403 Azathioprin Uống 50mg Wedes 3/7/22) VD-18520-13 Vi Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 31,100 7,000 7,000 7,000 7,000 4 217,700,000 PTYT Hà Nội 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4145 Công ty CP G1-


Glycyl funtumin CTCPDP Vĩnh Hộp 10 ống, dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.408 hydroclorid Tiêm 0,3mg/ml Aslem VD-3232-19 VD-32032-19 Phúc -Việt Nam Việt Nam ống 1ml Ống 33,571 41,000 38,850 41,000 40,182 5 1,376,411,000 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty G1-
4146
Daewoong Pharm. TNHH TMDP Generi 1055/QĐ-
40.412 Alfuzosin HCl Uống 10mg Gomzat VN-13693-11 VN-13693-11 Co. Ltd-Korea Korea Hộp 3 vỉ x 10v Viên 9,598 11,900 11,900 11,900 11,900 2 114,216,200 Đào Gia 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ phần G1-


4147
Trihexyphenidyl Dược Danapha- Hộp 5 vỉ x 20 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.425 hydroclorid Uống 2mg Danapha-Trihex 2 VD-26674-17 VD-26674-17 Việt Nam Việt Nam viên Viên 309,065 102 102 120 105 3 31,524,630 Dược Danapha 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4148 Sắt nguyên tố Công ty


(dưới dạng Sắt Công ty CP Dược TNHH TM G1-
(III) Hydroxid Phẩm Me Di Sun- Hộp 20 ống x dược mỹ phẩm Generi 1055/QĐ-
40.431 Polymaltose Uống 50mg/10ml Pokemine VD-31131-18 VD-31131-18 Việt Nam Việt Nam 10ml Ống 16,457 7,380 7,380 7,380 7,380 2 121,452,660 Nam Phương 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4149 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Sắt protein 600mg/10m dược phẩm Hà Hộp 3 vỉ x 5 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.433 succinylat Uống l Ferich VD-22875-15 VD-22875-15 Tây-Việt Nam Việt Nam ống 10ml Ống 1,521 16,490 16,490 16,490 16,490 1 25,081,290 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4150 Công ty cổ phần Công ty CP G1-


Sắt Protein 800mg/15m dược phẩm Hà Hộp 10 lọ; DP Quốc tế Generi 1055/QĐ-
40.433 succinylat Uống l Greenramin VD-27884-17 VD-27884-17 Tây-Việt Nam Việt Nam 15ml Lọ 2,000 18,500 18,200 18,500 18,250 2 37,000,000 Winsacom 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Hộp 5 ống x
Công ty CP Dược 5ml, hộp 10 Công ty CP G1-
4151
phẩm An Thiên- ống x 5ml, hộp DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.434 Sắt sucrose Tiêm 100mg/5ml Antifix VD-27794-17 VD-27794-17 Việt Nam Việt Nam 20 ống x 5ml Ống 2,813 69,400 55,860 69,400 62,412 2 195,222,200 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty G1-
4152
Sắt fumarat + 310mg + Remedica Ltd.- Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Gia Generi 1055/QĐ-
40.429 Acid Folic Uống 0,35mg Folihem VN-19441-15 VN-19441-15 Cyprus Cyprus viên Viên 19,942 2,250 2,250 2,250 2,250 2 44,869,500 Minh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
G1-
4153 Sắt fumarat + 162mg + Thephaco-Việt Hộp 10 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.429 Acid folic Uống 750mcg Satavit VD-1881-13 VD-18801-13 Nam Việt Nam viên Viên 252,800 830 830 835 831 3 209,824,000 dược ATM 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty
4154
Carbazochrome TNHH TM G1-
sodium sulfonate Sanofi-Việt Nam- Việt Nam-Việt Hô?p 8 vi? bấm dược Thuận Generi 1055/QĐ-
40.440 hydrate Uống 10mg Adrenoxyl VD-3225-19 VD-32205-19 Việt Nam
Egis Nam x 8 viên ne´n Viên 5,000 1,250 1,250 1,250 1,250 1 6,250,000 Gia 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Pharmaceuticals G1-
4155 Private Limited Hộp 4 vỉ x 14 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.441 Cilostazol Uống 50mg Noclaud VN-2115-18 VN-21015-18 Company-Hungary Hungary viên Viên 50,000 6,020 6,020 6,300 6,037 2 301,000,000 DP Nam Hà 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4156 Công ty CP G1-


CTCPDP Vĩnh Hộp 2 vỉ x 5 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.444 Etamsylat Tiêm 500mg/2ml Vincynon 500 VD-27155-17 VD-27155-17 Phúc -Việt Nam Việt Nam ống Ống 1,000 28,800 28,800 29,800 29,788 2 28,800,000 Vĩnh Phúc 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VN-18524-14
(Gia hạn số
đăng ký đến
4157 ngày 13/12/22
Tiêm truyền theo công văn Công ty CP G1-
tĩnh mạch, tiêm số 2937/QLD- Belmedpreparaty TMDP Alpha Generi 1055/QĐ-
40.445 Heparin natri dưới da 5.000 UI/ml Heparin-Belmed ĐK) VN-18524-14 RUE-Belarus Belarus Hộp 5 lọ x 5ml Lọ 30,205 67,935 67,935 68,000 67,943 4 2,051,976,675 Pháp 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4158 Công ty CP G1-


Phytomenadione CTCPDP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.448 (vitamin K1) Tiêm 10mg/1ml Vinphyton 10mg VD-2874-18 VD-28704-18 Phúc -Việt Nam Việt Nam ống Ống 67,448 1,680 1,596 1,680 1,654 3 113,312,640 Vĩnh Phúc 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-1898-13.
4159
Gia hạn đến Công ty Cổ phần G1-
18/1/22. Số CV Dược Danapha- Hộp 10 ống x Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.448 Vitamin K1 Tiêm 1mg/ml Vitamin K1 1mg/1ml 17797/QLD-ĐK VD-18908-13 Việt Nam Việt Nam 1ml Ống 71,028 1,293 1,293 1,320 1,305 3 91,839,204 Dược Danapha 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Ta Fong Công ty CP G1-


4160
Drensa Injection Pharmaceutical DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.451 Acid Tranexamic Tiêm truyền 250mg/5ml 50mg/ml VN-2153-18 VN-21053-18 Co.,Ltd-Taiwan Taiwan Hộp 10 ống 5ml Ống 5,207 7,640 7,640 7,640 7,640 1 39,781,480 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
4161
Liên danh thầu
công ty CP
thương mại
Minh Dân -
Công ty CPDP công ty CP G1-
Tranexamic acid Minh Dân-Việt Hộp 5 ống x dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.451 Tranexamic acid Tiêm 250mg/5ml 250mg/5ml VD-26911-17 VD-26911-17 Nam Việt Nam 5ml Ống 12,471 2,200 2,195 2,304 2,234 4 27,436,200 Minh Dân 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Medochemie Ltd-
Ampoule Ampoule Công ty CP G1-
4162
Injectable Facility- Injectable Hộp 2 vỉ x 5 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.451 Acid Tranexamic Tiêm 250mg/5ml Medsamic 250mg/5ml VN-281-17 VN-20801-17 Cyprus Facility-Cyprus ống 5ml Ống 50,100 10,940 10,940 11,000 10,945 2 548,094,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Medochemie Ltd-
Ampoule Ampoule Công ty CP G1-
4163
Injectable Facility- Injectable Hộp 2 vỉ x 5 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.451 Tranexamic acid Tiêm 500mg/ 5ml Medsamic 500mg/5ml VN-19493-15 VN-19493-15 Cyprus Facility-Cyprus ống 5ml Ống 67,430 19,440 19,440 21,000 19,587 2 1,310,839,200 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4164 Liên danh Phú G1-


Jei Pharmaceutial Hộp 10 ống x Tài - Ngọc Generi 1055/QĐ-
40.451 Tranexamic acid Tiêm 500mg/5ml Trenzamin 500mg inj VN-21975-19 VN-21975-19 Co.,Ltd-Hàn Quốc Hàn Quốc 5ml Ống 47,443 14,490 14,490 15,900 15,438 2 687,449,070 Thiện 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4165 Liên danh


công ty cổ
Công ty Cổ phần phần dược
Dược Trung ương Medi Miền G1-
Mediplantex-Việt Hộp 10 vỉ x 10 Bắc - Generi 1055/QĐ-
40.451 Acid Tranexamic Uống 250mg Medisamin 250mg VD-26346-17 VD-26346-17 Nam Việt Nam viên Viên 65,600 1,470 1,470 1,470 1,470 2 96,432,000 Mediplantex 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4166 Liên danh


công ty cổ
Công ty Cổ phần phần dược
Dược Trung ương Medi Miền G1-
Mediplantex-Việt Hộp 10 vỉ x 10 Bắc - Generi 1055/QĐ-
40.451 Acid Tranexamic Uống 250mg Medisamin 250mg VD-26346-17 VD-26346-17 Nam Việt Nam viên Viên 8,658 1,470 1,470 1,470 1,470 2 12,727,260 Mediplantex 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Hô?p 6 vi? (vi? Công ty G1-


4167
Công ty CPDP Hà nhôm-PVC) x TNHH DP Tân Generi 1055/QĐ-
40.452 Triflusal Uống 300mg Tritelets VD-26836-17 VD-26836-17 Tây-Việt Nam Việt Nam 10 viên Viên 3,168 3,780 3,780 3,822 3,816 2 11,975,040 An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

G1-
4168
Human Albumin 20% CSL Behring Hộp 01 lọ x Công ty Generi 1055/QĐ-
40.455 Albumin Tiêm truyền 20%/50ml Behring, low salt QLSP-136-17 QLSP-1036-17 GmbH -Đức Đức 50ml Lọ 15,531 601,000 601,000 601,000 601,000 1 9,334,131,000 TNHH Gendis 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Mỗi túi 500ml
chứa: Poly (O-2-
hydroxyethyl)
starch (HES
130/0,4) 30g;
Natri acetat
4169 trihydrate 2,315g; Túi Polyolefine
Natri clorid (freeflex)
3,01g; Kali clorid 500ml; Thùng
0,15g; Magnesi Fresenius Kabi 20 túi Công ty G1-
clorid hexahydrat Deutschland Polyolefine TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.469 0,15g Tiêm truyền 6%, 500ml Volulyte IV 6% 1's VN-19956-16 VN-19956-16 GmbH-Đức Đức (freeflex) 500ml Chai 901 88,000 87,000 88,000 87,135 6 79,288,000 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 Công ty CP G1-


4170
dược phẩm Savi- viên,hộp 1 chai DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.471 Deferipron Uống 250mg Savi Deferipron 250 VD-25774-16 VD-25774-16 Việt Nam Việt Nam 100 viên Viên 25,000 6,990 6,990 7,000 6,999 4 174,750,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4171 Công ty Cổ phần Công ty Cổ G1-


Dược phẩm An Hộp 3 vỉ x 10 phần Dược Generi 1055/QĐ-
40.471 Deferipron Uống 500mg Deferiprone A.T VD-25654-16 VD-25654-16 Thiên-Việt Nam Việt Nam viên Viên 35,000 2,709 2,709 2,709 2,709 2 94,815,000 phẩm An Thiên 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4172 Công ty
rHu QLSP-1145-19 Laboratorio Pablo TNHH DV - G1-
Erythropoietin 2000 (SĐK cũ: VN- Cassara S.R.L- ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.472 beta Tiêm IU/1ml Betahema 15769-12) QLSP-1145-19 Argentina Argentina Hộp 1 lọ x 1ml Lọ 15,000 220,000 220,000 220,000 220,000 1 3,300,000,000 Ninh Bình 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Egis
Glyceryl GPNK Pharmaceuticals G1-
4173
trinitrat(Nitroglyce Nitromint khí dung; 2395/QLD-KD; Private Limited Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.478 rin) Xịt dưới lưỡi 0,08g/10g Nitromint VN-227-17 VN-20270-17 Company-Hungary Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 230 150,000 150,000 150,000 150,000 4 34,500,000 DP Việt Hà 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
4174 Glyceryl Công ty cổ phần Công ty CP G1-
trinitrat(Nitroglyce Dược phẩm An Hộp 10 ống x TMDV Thăng Generi 1055/QĐ-
40.478 rin) Tiêm 5mg/5ml A.T Nitroglycerin inj VD-25659-16 VD-25659-16 Thiên-Việt Nam Việt Nam 5ml Ống 2,060 50,000 48,993 50,000 49,603 4 103,000,000 Long 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty TNHH hộp 1 chai Công ty CP G1-


4175
Sun-isoditrat Sun Garden Việt 50ml, hộp 1 túi Chai/tú DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.479 Isosorbid dinitrat Tiêm truyền 25mg/50ml 25mg/50ml VD-32435-19 VD-32435-19 Nam -Việt Nam Việt Nam 50ml i 1,500 145,000 145,000 145,000 145,000 1 217,500,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Isosorbid Hộp 1 vỉ x 10
mononitrat (dưới Công ty cổ phần viên, hộp 3 vỉ x
4176 dạng Diluted xuất nhập khẩu y 10 viên, hộp 10 Công ty CP G1-
Isosorbid tế Domesco-Việt vỉ x 10 viên, DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.479 mononitrat 60%) Uống 20mg Donox 20mg VD-29396-18 VD-29396-18 Nam Việt Nam chai 50 viên Viên 766,400 1,449 1,444 1,450 1,449 4 1,110,513,600 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty
4177
VN-1579-1 (Số Standard Chem. & TNHH Phân G1-
cũ)VN-22197- Pharm. Co., Ltd- Hộp 10 vỉ x 10 phối liên kết Generi 1055/QĐ-
40.480 Nicorandil Uống 5mg Nicomen Tablets 5mg 19 (Số mới) VN-22197-19 Đài Loan Đài Loan viên Viên 130,000 3,500 3,500 3,500 3,500 2 455,000,000 Quốc tế 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4178
dược phẩm Hà Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.480 Nicorandil Uống 5mg Nikoramyl 5 VD-3393-18 VD-30393-18 Tây-Việt Nam Việt Nam viên Viên 251,476 2,940 2,940 3,000 2,971 5 739,339,440 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4179
dược phẩm Hà Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.480 Nicorandil Uống 5mg Nikoramyl 5 VD-3393-18 VD-30393-18 Tây-Việt Nam Việt Nam viên Viên 579,224 2,940 2,940 3,000 2,971 5 1,702,918,560 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty G1-
4180
Trimetazidine Polfarmex S.A- Hộp 6 vỉ x 10 TNHH DP Gia Generi 1055/QĐ-
40.481 dihydrochloride Uống 35mg Trimpol MR VN-19729-16 VN-19729-16 Poland Poland viên Viên 203,968 2,600 2,558 2,600 2,598 4 530,316,800 Minh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VD-1169-1 (Có G1-
4181 Trimetazidin SaVi Trimetazidine 35 CV gia hạn Công ty CPDP Hộp 3 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.481 dihydroclorid Uống 35mg MR SĐK) VD-11690-10 SaVi-Việt Nam Việt Nam viên Viên 100,000 599 599 645 621 4 59,900,000 DP SaVi 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
CTCP Dược Hậu
Giang - CN nhà
4182 máy DP DHG tại CN nhà máy DP Công ty CP G1-
Trimetazidin Hậu Giang-Việt DHG tại Hậu Dược Hậu Generi 1055/QĐ-
40.481 dihydroclorid Uống 35mg Vastec 35 MR VD-27571-17 VD-27571-17 Nam Giang-Việt Nam v/10 h/50 viên Viên 1,075,500 360 360 378 363 2 387,180,000 Giang 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty TNHH
Hasan - Công ty G1-
4183
Trimetazidin Dermapharm-Việt Dermapharm- Hộp 3 vỉ x 30 TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.481 dihydrochlorid Uống 35 mg VasHasan MR VD-23333-15 VD-23333-15 Nam Việt Nam viên Viên 463,116 378 378 378 378 1 175,057,848 Việt Đức 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty CP G1-
4184
Amiodarone Sanofi Winthrop Hộp 6 ống x DP - TBYT Generi 1055/QĐ-
40.483 hydrochloride Tiêm tĩnh mạch 150mg/3ml Cordarone 150mg/3ml VN-2734-17 VN-20734-17 Industrie-Pháp
Tên mới: Công ty Pháp 3ml Ống 601 30,048 30,048 30,048 30,048 10 18,058,848 Hà Nội 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
TNHH Liên doanh
Stellapharm - Chi
nhánh 1Tên cũ: Chi nhánh 1Tên
4185 Chi nhánh Công ty cũ: Chi nhánh Công ty
Amlodipin (dưới TNHH LD Stada - Công ty TNHH Hộp 3 vỉ, hộp 5 TNHH đầu tư G1-
dạng Amlodipin Việt Nam-Việt LD Stada - Việt vỉ, hộp 10 vỉ x TM và Sản Generi 1055/QĐ-
40.491 besilat) Uống 5mg Stadovas 5 Tab VD-316-18 VD-30106-18 Nam Nam-Việt Nam 10 viên Viên 2,221,080 467 467 480 471 3 1,037,244,360 xuất Thái Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Egis
4186 Pharmaceuticals Công ty CP G1-
Private Limited Hộp 3 vỉ x 10 TMDV Thăng Generi 1055/QĐ-
40.491 Amlodipin Uống 10mg Cardilopin VN-9649-1 VN-9649-10 Company-Hungary Hungary viên Viên 770,103 945 945 945 945 1 727,747,335 Long 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-276-
4187 14CVGH: Công ty cổ phần Công ty G1-
1998/QLD-ĐK dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 TNHH Generi 1055/QĐ-
40.491 Amlodipin Uống 10mg Kavasdin 10 đến 3/7/22 VD-20760-14 Hòa-Việt Nam Việt Nam viên Viên 1,012,964 310 310 310 310 1 314,018,840 Benephar 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4188 VD-2761- Công ty


Amlodipin(dưới 14(gia hạn số Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dạng Amlodipin 1998/QLD-ĐK dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.491 besylat) Uống 5mg Kavasdin 5 ngày 3/7/219) VD-20761-14 Hòa-Việt Nam Việt Nam viên Viên 4,878,172 97 97 98 98 2 473,182,684 Ninh Bình 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Amlodipin (dưới
4189 dạng amlodipin Công ty
besilat)+ Cadila Hộp to x 10 TNHH DV - G1-
Atorvastatin 5mg + Pharmaceuticals hộp nhỏ x 1 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.30.495 (atorvastatin calci) Uống 10mg Amdepin Duo VN-2918-18 VN-20918-18 Ltd.-India India x 10 viên Viên 175,000 3,906 3,600 3,906 3,862 5 683,550,000 Ninh Bình 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4190 CTCP Công ty CP G1-


Amlodipin + 5mg + VD-14521-11 Pymepharco-Việt H/2vỉ/10 viên dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.30.495 Atorvastatin Uống 10mg Zoamco - A (Có CV gia hạn) VD-14521-11 Nam Việt Nam nén bao phim Viên 14,000 3,075 3,000 3,250 3,161 6 43,050,000 Pymepharco 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VN-13128-11;
4191 CV gia hạn số: G1-
Lisinopril + 10mg + 2258/ QLD-ĐK, Gedeon Richter Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.30.497 Amlodipine Uống 5mg LISONORM ngày 5/12/219 VN-13128-11 Plc.-Hungary Hungary Hộp 30 viên Viên 254,664 4,200 4,200 4,200 4,200 2 1,069,588,800 DP Bến Tre 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4192 Les Laboratoires Công ty G1-


Indapamide; Amlo 1,5mg; Natrixam 1.5mg/10mg Servier Industrie- Hộp 6 vỉ x 5 TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.30.498 dipin Uống 10mg Tab 6x5's VN3-6-17 VN3-6-17 Pháp Pháp viên Viên 35,000 4,987 4,987 4,987 4,987 3 174,545,000 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4193 Les Laboratoires Công ty G1-


Indapamide; Amlo Natrixam 1.5mg/5mg Servier Industrie- Hộp 6 vỉ x 5 TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.30.498 dipin Uống 1,5mg; 5mg Tab 6x5's VN3-7-17 VN3-7-17 Pháp Pháp viên Viên 58,000 4,987 4,987 4,987 4,987 5 289,246,000 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Perindopril
4194 arginine; 5mg; Triplixam Servier (Ireland) Công ty G1-
Indapamide; 1,25mg; 5mg/1.25mg/5mg Tab Industries Ltd- Hộp 1 lọ x 30 TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.30.499 Amlodipine Uống 5mg 30's VN3-11-17 VN3-11-17 Ailen Ailen viên Viên 44,400 8,557 8,557 8,557 8,557 5 379,930,800 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4195
Benazepril dược phẩm Savi- Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.492 hydroclorid Uống 10mg Plaxsav 10 VD-32535-19 VD-32535-19 Việt Nam Việt Nam viên Viên 50,000 5,489 5,489 5,489 5,489 1 274,450,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4196 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Benazepril dược phẩm Đạt Vi Hộp 10 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.492 hydroclorid Uống 10mg Lavezzi-10 VD-29722-18 VD-29722-18 Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 101,400 4,800 4,800 6,500 5,019 2 486,720,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4197 VN-17387-13 Công ty G1-


(gia hạn đến Niche Generics Hộp 2 vỉ x 14 TNHH DV ĐT Generi 1055/QĐ-
40.493 Bisoprolol Uống 10mg Zentobiso 10.0 mg 15/7/22) VN-17387-13 Ltd.-Ireland Ireland viên Viên 120,593 7,100 7,100 7,100 7,100 1 856,210,300 PTYT Hà Nội 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4198
dược phẩm Savi- Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.493 Bisoprolol fumarat Uống 2,5mg SaviProlol 2,5 VD-24276-16 VD-24276-16 Việt Nam Việt Nam viên Viên 537,000 840 840 840 840 2 451,080,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4199 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dược phẩm Khánh Hộp 10 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.493 Bisoprolol fumarat Uống 5mg Bisoprolol VD-22474-15 VD-22474-15 Hòa-Việt Nam Việt Nam viên Viên 82,615 194 194 194 194 1 16,027,310 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Bisoprolol VD-286-14(gia Công ty cổ phần


4200 fumarat + hạn số dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 Công ty CP G1-
Hydrochlorothiazi 2,5mg + Bisoprolol Plus HCT 1398/QLD-ĐK Savi(Savipharm)- viên( vỉ nhôm- DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.494 d Uống 6,25mg 2.5/6.25 ngày 16/8/219) VD-20806-14 Việt Nam Việt Nam nhôm) Viên 242,018 2,200 2,000 2,800 2,263 4 532,439,600 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ
4201
phần đầu tư và G1-
Candesartan Candesarkern 8mg Kern Pharma S.L.- Hộp 2 vỉ x 14 phát triển Gia Generi 1055/QĐ-
40.495 cilexetil Uống 8mg Tablet VN-2456-17 VN-20456-17 Spain Spain viên Viên 20,000 4,500 4,500 4,500 4,500 1 90,000,000 Long 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4202 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Candesartan dược phẩm Savi- Hộp 3 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.495 cilexetil Uống 8mg Savi Candesartan 8 VD-234-15 VD-23004-15 Việt Nam Việt Nam viên Viên 150,000 3,890 3,840 3,900 3,873 4 583,500,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Candesartan Công ty G1-


4203
cilexetil+ 8 mg+ Công ty CPDP An Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi 1055/QĐ-
40.30.508 hydrochlorothiazid Uống 12,5mg Acatan HTZ 8-12.5 VD-3299-18 VD-30299-18 Thiên-Việt Nam ty Việt Nam
Chi nhánh Công viên Viên 108,610 2,898 2,898 3,192 3,074 7 314,751,780 An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
TNHH LD Stada- Việt Nam (Tên
Việt Nam (Tên mới: Công ty
mới: Công ty TNHH Liên
4204 TNHH Liên Doanh
Doanh Stellapharm-Chi Công ty G1-
Stellapharm-Chi Nhánh 1) - Việt Hộp 10 vỉ x 10 TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.496 Captopril Uống 25mg Captopril Stada 25mg VD-27519-17 VD-27519-17 Nhánh 1) - Việt Nam viên Viên 397,600 510 500 510 509 2 202,776,000 Sơn Tùng 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty G1-
4205
Captopril + 50mg + Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Đô Generi 1055/QĐ-
40.30.510 hydroclorothiazid Uống 25mg Gelestra VD-29373-18 VD-29373-18 SPM-Việt Nam Việt Nam viên Viên 154,680 1,500 1,400 1,500 1,429 2 232,020,000 Thành 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-18273-
4206 14(gia hạn số KRKA, D.D., Công ty CP G1-
19544/QLD-ĐK Novo Mesto- Hộp 4 vỉ x 7 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.497 Carvedilol Uống 12,5mg Coryol 12.5mg ngày 2/11/219) VN-18273-14 Slovenia Slovenia viên Viên 210,000 3,998 3,998 4,893 4,035 3 839,580,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
VN-18274-
4207 14(gia hạn số KRKA, D.D., Công ty CP G1-
17861/QLD-ĐK Novo Mesto- Hộp 4 vỉ x 7 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.497 Carvedilol Uống 6,25mg Coryol 6,25mg ngày 18/1/219) VN-18274-14 Slovenia Slovenia viên Viên 210,000 2,798 2,798 3,570 2,812 2 587,580,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4208
dược phẩm Đạt Vi Hộp 10 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.498 Cilnidipin Uống 5 mg Esseil-5 VD-2895-18 VD-28905-18 Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 230,000 3,679 3,679 3,700 3,681 2 846,170,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,


4209 5 vỉ, 10 vỉ x 10 Công ty
Doxazosin (dưới Công ty cổ phần viên, lọ 50 TNHH DV - G1-
dạng Doxazosin dược Hà Tĩnh-Việt viên, lọ 100 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.500 mesylat) Uống 2mg Carudxan VD-33294-19 VD-33294-19 Nam Việt Nam viên Viên 69,348 4,150 4,150 4,500 4,297 2 287,794,200 Ninh Bình 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-17464-12
(gia hạn số
4210 15885/QLD-ĐK Công ty
ngày 13/9/219 Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
hiệu lực từ dược phẩm Khánh Hộp 3 vỉ, 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.501 Enalapril maleat Uống 5mg Enalapril 22/1/219) VD-17464-12 Hòa-Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 1,957,111 74 74 74 74 1 144,826,214 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4211 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dược phẩm Hà Hộp 10 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.501 Enalapril maleat Uống 10mg Zondoril 10 VD-21852-14 VD-21852-14 Tây-Việt Nam Việt Nam viên Viên 824,150 1,359 1,200 1,359 1,247 4 1,120,019,850 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Enalapril
4212 maleate+ VN- 17895-14 Công ty G1-
Hydroclorothiazid 10mg + (8398/QLD-ĐK JSC Farmak- Hộp 2 vỉ x 10 TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.30.516 e Uống 12,5mg Ebitac 12.5 ngày 4/6/19) VN-17895-14 Ukraine Ukraine viên Viên 967,788 3,444 3,444 3,550 3,474 5 3,333,061,872 Camly 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Enalapril maleat Công ty cổ phần G1-
4213 + 10mg + dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.30.516 Hydroclorothiazid Uống 12,5mg Kenzuda 10/12,5 VD-33648-19 VD-33648-19 Tipharco-Việt Nam Việt Nam viên Viên 403,500 3,250 3,250 3,250 3,250 1 1,311,375,000 DP Nam Hà 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-17349 -
13(Có bản gia
hạn hiệu lực số
4214 đăng ký số:
214/QLD-ĐK
ngày 1/1/22 và
đính chính QĐ
cấp số ĐK: Liên danh thầu G1-
Enalapril + 10mg+25m 2127/QLD-ĐK Farmak JSC- Hộp 2 vỉ x 10 Lạc Hồng - Generi 1055/QĐ-
40.30.516 Hydroclorothiazid Uống g Ebitac 25 ngày 8/11/218. VN-17349-13 Ukraine Ukraine viên Viên 573,749 3,500 3,450 3,500 3,483 3 2,008,121,500 Thuận An Phát 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4215 VN- 17896-14 Công ty G1-


Enalapril + 20mg + (8398/QLD-ĐK JSC Farmak - Hộp 2 vỉ x 10 TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.30.516 Hydroclorothiazid Uống 12,5mg Ebitac Forte ngày 4/6/19) VN-17896-14 Ukraine Ukraine viên Viên 1,259,199 3,780 3,780 3,900 3,809 4 4,759,772,220 Camly 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4216 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Enalapril maleat+ 20mg + Enalapril HCTZ dược phẩm trung Hộp 10 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.30.516 hydroclorothiazid Uống 12,5mg 20/12.5 VD-31932-19 VD-31932-19 ương 2-Việt Nam Việt Nam viên Viên 1,003,500 3,500 3,174 3,500 3,491 2 3,512,250,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4217 Enalapril maleate Công ty


+ Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Hydrochlorothiazi 5mg + hóa dược Việt Hộp 10 vỉ , 5 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.30.516 d Uống 12,5mg Ocethizid 5/12,5 VD-2934-18 VD-29340-18 Nam-Việt
Tên Nam ty
mới: Công Việt Nam x 10 viên Viên 253,500 2,698 2,698 2,839 2,767 4 683,943,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
TNHH Liên doanh
Stellapharm - Chi
nhánh 1Tên cũ: Chi nhánh 1Tên
4218 Chi nhánh Công ty cũ: Chi nhánh Công ty
TNHH LD Stada - Công ty TNHH TNHH đầu tư G1-
Felodipin Stada 5 mg Việt Nam-Việt LD Stada - Việt Hộp 10 vỉ x 10 TM và Sản Generi 1055/QĐ-
40.502 Felodipin Uống 5mg retard VD-26562-17 VD-26562-17 Nam Nam-Việt Nam viên Viên 4,752 1,500 1,200 1,500 1,347 3 7,128,000 xuất Thái Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-15794-
12(gia hạn số
4219 1841/QLD-ĐK Công ty
ngày 28/1/219 TNHH DV - G1-
có hiệu lực từ Polfarmex S.A- Hộp 3 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.505 Indapamide Uống 1,5mg Diuresin SR 28/12/219) VN-15794-12 Poland Poland viên Viên 23,700 3,130 3,100 3,130 3,121 2 74,181,000 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty cổ phần Hộp 1 vỉ x 14
xuất nhập khẩu y viên, hộp 2 vỉ x Công ty CP G1-
4220
tế Domesco-Việt 14 viên, hộp 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.506 Irbesartan Uống 150mg Irbesartan 150mg VD-27382-17 VD-27382-17 Nam Việt Nam vỉ x 14 viên Viên 112,000 3,484 3,484 3,492 3,484 2 390,208,000 Ninh 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty cổ phần G1-
4221 dược phẩm Đạt Vi Hộp/10 vỉ x 10 Công ty Cổ Generi 1055/QĐ-
40.506 Irbesartan Uống 150mg HATLOP-150 VD-2744-17 VD-27440-17 Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 75,240 520 520 560 531 2 39,124,800 phần Gon Sa 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4222 Công ty Cổ phần Công ty Cổ G1-


Dược phẩm An Hộp 10 vỉ x 10 phần Dược Generi 1055/QĐ-
40.506 Irbesartan Uống 300mg Atisartan 300 VD-28853-18 VD-28853-18 Thiên-Việt Nam Việt Nam viên Viên 139,729 700 695 700 700 2 97,810,300 phẩm An Thiên 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4223 VN-17772- Công ty


14(gia hạn số TNHH DV - G1-
7418/QLD-ĐK Pharmascience Inc- ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.506 Irbesartan Uống 75mg PMS-Irbesartan 75mg ngày 2/5/219) VN-17772-14 Canada Canada Chai 30 viên Viên 154,000 5,400 5,400 5,553 5,405 2 831,600,000 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4224 VD-19661- Hộp 4 vỉ (nhôm- Công ty


13(gia hạn số Công ty cổ phần nhôm) x 7 viên, TNHH DV - G1-
1254/QLD-ĐK dược phẩm Đạt Vi hộp 6 vỉ (PVC- ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.508 Lacidipin Uống 4mg Huntelaar ngày 23/7/219) VD-19661-13 Phú-Việt Nam Việt Nam nhôm) x 10 viên Viên 255,785 2,294 2,294 2,294 2,294 1 586,770,790 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4225
Lisinopril ( dưới Liên danh thầu G1-
dạng Lisinopril S.C. Antibiotice Hộp 3 vỉ x 10 Lạc Hồng - Generi 1055/QĐ-
40.510 dihydrat) Uống 20mg Lotafran VN-273-17 VN-20703-17 S.A-Romani Romani viên Viên 30,000 3,600 3,600 3,600 3,600 1 108,000,000 Thuận An Phát 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4226 VN-143-11(gia Công ty


hạn số TNHH DV - G1-
Lisinopril 471/QLD-ĐK Aurobindo Pharma Hộp 2 vỉ x 14 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.510 dihydrate Uống 30mg Auroliza 30 ngày 2/4/219) VN-14003-11 Ltd-India India viên nén Viên 6,000 5,679 5,649 5,679 5,660 2 34,074,000 Ninh Bình 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-1592-12
4227 (gia hạn số Công ty CP G1-
Lisinopril 449/QLD-ĐK Gedeon Richter Hộp 2 vỉ x 14 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.510 dihydrate Uống 5 mg Lisopress ngày 29/3/219) VN-15902-12 Plc.-Hungary
Công ty TNHH Hungary viên, Viên nén Viên 75,000 3,360 3,360 3,360 3,360 1 252,000,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Lisinopril Liên doanh G1-
4228 (dihydrat) + 10 mg + Stellapharm-Chi Chi nhánh 1-Việt Hộp 3 vỉ x 10 Công ty Generi 1055/QĐ-
40.511 hydroclorothiazid Uống 12,5 mg Lisiplus HCT 10/12.5 VD-17766-12 VD-17766-12 nhánh 1-Việt Nam Nam viên Viên 135,000 2,970 2,970 3,000 2,997 4 400,950,000 TNHH Đắc Hà 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Lisinopril (dưới
dạng lisinopril Công ty cổ phần Công ty CP G1-
4229
dihydrat) + 10mg + dược phẩm Savi- Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.511 Hydroclorothiazid Uống 12,5mg UmenoHCT 10/12.5 VD-29131-18 VD-29131-18 Việt Nam Việt Nam viên Viên 5,500 2,700 2,700 2,700 2,700 1 14,850,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4230 VD-18111-12 Công ty TNHH Công ty


Lisinopril (gia hạn số Liên doanh Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DV - G1-
(dihydrat) + 20mg 2681/QLD-ĐK Stellapharm-Chi Chi nhánh 1-Việt viên, hộp 6 vỉ x ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.511 Hydroclorothiazid Uống +12,5mg Lisiplus HCT 20/12.5 ngày 7/3/219) VD-18111-12 nhánh 1-Việt Nam Nam 10 viên Viên 150,000 5,494 5,100 5,494 5,305 3 824,100,000 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Lisinopril
dihydrat Công ty CPDP Công ty CP G1-
4231
+Hydrochlorothia 20mg+ MAXXCARDIO-L 20 Ampharco U.S.A- Hộp 3 vỉ x 10 DP Ampharco Generi 1055/QĐ-
40.511 zid Uống 12,5mg PLUS VD-27768-17 VD-27768-17 Việt Nam Việt Nam viên Viên 15,000 2,168 2,168 2,168 2,168 1 32,520,000 USA 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4232 Liên danh G1-


SaViPharm-Việt Hộp 3 vỉ x 10 Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.512 Losartan kali Uống 100mg SaVi Losartan 100 VD-2748-17 VD-27048-17 Nam Việt Nam viên Viên 1,516,987 2,950 2,950 3,780 3,083 4 4,475,111,650 Nghệ An 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4233 Liên danh G1-


SaviPharm-Việt Hộp 3 vỉ x 10 Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.512 Losartan kali Uống 50mg SaVi Losartan 50 VD-29122-18 VD-29122-18 Nam
CN Cty CP DP Việt Nam viên Viên 682,086 960 950 960 952 3 654,802,560 Nghệ An 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Agimexpharm -
NM SX DP NM SX DP Công ty G1-
4234
Agimexpharm- Agimexpharm- Hộp 4 vỉ x 10 TNHH DP Ba Generi 1055/QĐ-
40.512 Losartan kali Uống 50mg Agilosart 50 VD-32776-19 VD-32776-19 Việt Nam
Farmalabor Việt Nam viên Viên 136,008 218 218 218 218 1 29,704,147 Đình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Losartan kali + Produtos G1-
4235 Hydrochlorothiazi 50mg + Farmacêuticos,S.A( Hộp 8 vỉ x 7 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.513 d Uống 12,5mg Goldmedi VN-2986-18 VN-20986-18 Fab.)-Portugal
Egis Portugal viên Viên 415,000 5,050 5,050 5,050 5,050 1 2,095,750,000 DP Nam Hà 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Pharmaceuticals G1-
4236 Private Limited Hộp 10 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.514 Methyldopa Uống 250mg Dopegyt VN-13124-11 VN-13124-11 Company-Hungary Hungary viên Viên 11,389 1,830 1,830 1,950 1,927 3 20,841,870 DP Việt Hà 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Chi nhánh công ty
cổ phần dược
phẩm
Agimexpharm-Nhà
4237 máy sản xuất dược Nhà máy sản Công ty
phẩm xuất dược phẩm TNHH DV - G1-
Agimexpharm- Agimexpharm- Hộp 2 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.514 Methyldopa Uống 250mg Agidopa VD-321-18 VD-30201-18 Việt Nam Việt Nam viên Viên 215,700 549 549 685 567 2 118,419,300 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty
4238
TNHH MTV G1-
Nicardipin Nicardipine Aguettant Laboratoire Hộp 10 ống x Vimedimex Generi 1055/QĐ-
40.518 hydrochlorid Tiêm truyền 10mg/10ml 10mg/10ml VN-19999-16 VN-19999-16 Aguettant-Pháp Pháp 10ml Ống 6,432 124,999 124,999 125,000 124,999 9 803,993,568 Bình Dương 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VN-14666-12
(Gia hạn số
4239 813/QLD-ĐK Egis Công ty
ngày 27/5/219 Pharmaceuticals TNHH DV - G1-
hiệu lực từ Private Limited Hộp 6 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.519 Nifedipine Uống 20mg Cordaflex 25/5/219) VN-14666-12 company-Hungary Hungary viên Viên 1,345,767 998 900 998 946 3 1,343,075,466 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty TNHH
Hasan - Công ty G1-
4240
Nifedipin Hasan 20 Dermapharm-Việt Dermapharm- Hộp 3 vỉ, 10 vỉ TNHH DP Generi 1055/QĐ-
40.519 Nifedipin Uống 20mg Retard VD-32593-19 VD-32593-19 Nam Việt Nam x 10 viên Viên 257,500 483 483 504 495 3 124,372,500 Việt Đức 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4241 Lek Công ty G1-


Nifehexal LA Tab Pharmaceuticals Hộp 3 vỉ x 10 TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.519 Nifedipine Uống 30mg 30mg 3x10's VN-19669-16 VN-19669-16 d.d,-Slovenia Slovenia viên Viên 862,116 3,555 3,555 3,555 3,555 1 3,064,822,380 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Xepa-soul
Pattinson soul Pattinson Công ty
4242
(Malaysia) (Malaysia) TNHH TM G1-
Perindopril VN-16415-13, SDN.BHD - SDN.BHD - Hộp 3 vỉ x 10 dược Thuận Generi 1055/QĐ-
40.520 erbumine Uống 4mg Provinace gia hạn 22/2/22 VN-16415-13 Malaysia Malaysia viên nén Viên 120,000 950 850 950 933 3 114,000,000 Gia 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4243 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Perindopril tert- dược phẩm Khánh Hộp 1 vỉ, 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.520 butylamin Uống 4mg Perindopril VD-23584-15 VD-23584-15 Hòa-Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 42,818 378 378 378 378 1 16,185,204 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4244 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
Perindopril dược phẩm Hà Hộp 10 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.520 erbumin Uống 4mg Periwel 4 VD-22468-15 VD-22468-15 Tây-ViệtRichter
Gedeon Nam Việt Nam viên Viên 98,000 2,659 2,000 2,659 2,171 4 260,582,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Polska Sp. Zo.o.-
Poland (Xuất
Perindopril tert- xưởng: Gedeon
4245 butylamin+ Richter Plc.; Đ/c:
Amlodipin (dưới Gyomroi út 19-21, Công ty CP G1-
dạng Amlodipin Budapest, 1103, Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.521 besylat) Uống 4mg + 5mg Beatil 4mg/5mg VN-251-17 VN-20510-17 Hungary) Poland viên Viên 614,800 5,570 5,570 5,600 5,575 3 3,424,436,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4246 Perindopril Servier Ireland Công ty G1-


arginine; Coveram 5-10 Tab Industries Ltd- Hộp 1 lọ x 30 TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.521 Amlodipine Uống 5mg; 10mg 5mg-10mg 30's VN-18634-15 VN-18634-15 Ailen Ailen viên Viên 474,642 6,589 6,589 6,589 6,589 2 3,127,416,138 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4247 Perindopril Servier Ireland Công ty G1-


arginine; Coveram 5-5 Tab Industries Ltd- Hộp 1 lọ x 30 TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.521 Amlodipine Uống 5mg; 5mg 5mg/5mg 30's VN-18635-15 VN-18635-15 Ailen Ailen viên Viên 91,370 6,589 6,589 6,589 6,589 5 602,036,930 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Perindopril (dưới
dạng Perindopril
tert-butylamin) +
4248
Amlodipin (dưới Gedeon Richter G1-
dạng Amlodipin 4mg + Polska Sp. zo.o.- Hộp 3 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.521 besylat) Uống 10mg Beatil 4mg/10mg VN-259-17 VN-20509-17 Ba Lan Ba Lan viên Viên 100,000 5,680 5,650 5,680 5,679 5 568,000,000 DP Nam Hà 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Atlantic Pharma -
Perindopril tert- Producoes Producoes Công ty G1-
4249
butylamin + 4mg + Farmaceuticas Farmaceuticas Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DP Gia Generi 1055/QĐ-
40.522 Indapamide Uống 1,25mg Belperi VN-1957-15 VN-19057-15 S.A.-Portugal S.A.-Portugal viên Viên 55,988 4,100 4,090 4,100 4,093 2 229,550,800 Minh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-19145-13
CV gia hạn số
4250
Perindopril 14184/QLD- Công ty CP G1-
tertbutylamin + 4mg+1,25m ĐK, ngày DOMESCO-Việt Hộp 1 túi nhôm XNK Y tế Generi 1055/QĐ-
40.522 Indapamid Uống g Dorover plus 21/8/219 VD-19145-13 Nam Việt Nam x 1 vỉ x 30 viên Viên 1,422,730 609 609 700 609 3 866,442,570 Domesco 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
4251 Perindopril Les Laboratoires Công ty G1-
Arginine; 5 mg; Coversyl plus 5/1.25 Servier Industrie- Hộp 1 lọ 30 TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.522 Indapamide Uống 1.25mg mg tab Arginine 30's VN-18353-14 VN-18353-14 Pháp Pháp viên Viên 125,886 6,500 6,500 6,500 6,500 7 818,259,000 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4252 Công ty
TNHH công
Quinapril (dưới Công ty CPDP nghệ dược G1-
dạng Quinapril Minh Dân-Việt Hộp 1 túi x 3 vỉ phẩm Quang Generi 1055/QĐ-
40.523 HCL) Uống 40mg Quinapril 40 VD-344-18 VD-30440-18 Nam Việt Nam x 10 viên Viên 94,000 9,600 9,600 10,500 9,758 2 902,400,000 Anh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4253 CTCP Công ty CP G1-


Pymepharco-Việt H/7 vỉ/14 viên dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.523 Quinapril Uống 5mg Quinacar 5 VD-22613-15 VD-22613-15 Nam Việt Nam nén bao phim Viên 338,000 1,764 990 1,764 1,119 2 596,232,000 Pymepharco 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4254 Torrent Liên danh G1-


Pharmaceuticals Hộp 10 vỉ x 10 Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.524 Ramipril Uống 5mg Torpace-5 VN-2351-17 VN-20351-17 Ltd.-ấn Độ ấn Độ viên Viên 94,249 3,300 3,300 3,300 3,300 1 311,021,700 Nghệ An 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

VD-1879- Công ty cổ phần


4255 12(gia hạn xuất nhập khẩu y Công ty CP G1-
817/QLD-ĐK tế Domesco-Việt Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.524 Ramipril Uống 5mg Suritil 5mg ngày 27/5/219) VD-18079-12 Nam Việt Nam viên Viên 38,680 3,389 3,389 3,389 3,389 1 131,086,520 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Farmalabor-
4256 Produtos Produtos Liên danh Phú G1-
Farmacêuticos, Farmacêuticos, Hộp 8 vỉ x 7 Tài - Ngọc Generi 1055/QĐ-
40.524 Ramipril Uống 5mg Ramipril GP VN-222-16 VN-20202-16 S.A-Portugal S.A-Portugal viên Viên 12,000 5,500 5,500 5,500 5,500 3 66,000,000 Thiện 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4257 Công ty
Telmisartan + TNHH DV - G1-
Hydrochlorothiazi 40mg + Actelsar HCT Hộp 2 vỉ x 14 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.527 d Uống 12,5mg 40mg/12,5 mg VN-21654-19 VN-21654-19 Actavis Ltd.-Malta Malta viên Viên 202,000 9,597 9,450 9,600 9,563 4 1,938,594,000 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Telmisartan + Công ty CPDP Công ty CP G1-


4258
Hydrochlorothiazi 80mg+ Ampharco U.S.A- Hộp 3 vỉ x 10 DP Ampharco Generi 1055/QĐ-
40.527 d Uống 12,5mg CADISAPC 80/12.5 VD-31586-19 VD-31586-19 Việt Nam Việt Nam viên Viên 1,500 1,789 1,789 1,790 1,789 4 2,683,500 USA 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4259 Công ty Cổ phần Liên danh G1-


Valsartan + 160mg + Dược phẩm Minh Hộp 1 túi x 3 vỉ Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.529 Hydroclorothiazid Uống 12,5mg Midatoren 160/12,5 VD-26191-17 VD-26191-17 Dân-Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 200,000 5,000 5,000 6,800 5,086 2 1,000,000,000 Nghệ An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4260 Liên danh G1-


Valsartan + 80mg + SaVi Valsartan Plus SaviPharm-Việt Hộp 3 vỉ x 10 Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.529 Hydroclorothiazid Uống 12,5mg HCT 80/12.5 VD-231-15 VD-23010-15 Nam Việt Nam viên Viên 200,000 5,080 5,080 7,200 5,924 2 1,016,000,000 Nghệ An 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4261 Công ty TNHH Công ty G1-


Valsartan + 80mg + Dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 TNHH dược Generi 1055/QĐ-
40.529 Hydroclorothiazid Uống 12,5mg Gliovan-Hctz 80/12.5 VD-22457-15 VD-22457-15 Glomed-Việt Nam Việt Nam viên Viên 28,500 911 911 911 911 1 25,963,500 phẩm Glomed 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4262 Liên danh Phú G1-


Hộp 4 vỉ x 14 Tài - Ngọc Generi 1055/QĐ-
40.485 Ivabradin Uống 7,5mg Ivaswft 7.5 VN-22119-19 VN-22119-19 Ind-swift-ấn Độ swift-ấn Độ viên Viên 9,000 7,500 7,500 7,500 7,500 1 67,500,000 Thiện 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Takata G1-
4263
23054/QLD- Pharmaceutical Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.535 Milrinon Tiêm 10mg/10ml Citimax 10mg/ 10ml 2354/QLD-KD KD Co., Ltd-Nhật Bản Nhật Bản Hộp 5 ống 10ml Ống 50 1,398,000 1,380,000 1,406,000 1,384,070 3 69,900,000 DP Thiên Thảo 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

G1-
4264
VD-2825-14, có Pharbaco-Việt Hộp 3 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.438 Acenocoumarol Uống 4mg Aceronko 4 c/v gia hạn VD-20825-14 Nam Việt Nam viên Viên 162,000 789 789 810 792 3 127,818,000 DP Thiên Thảo 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4265 Farmalabor Công ty


Produtos TNHH DV - G1-
Acid Farmacêuticos, Hộp 6 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.31 Acetylsalicylic Uống 100mg Camzitol VN-2215-19 VN-22015-19 S.A (Fab.)-Portugal Portugal viên Viên 150,350 2,930 2,900 2,930 2,915 2 440,525,500 Ninh Bình 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty TNHH Công ty G1-


4266
Acetylsalicylic Traphaco Hưng TNHH TMDP Generi 1055/QĐ-
40.31 acid Uống 100mg Aspirin-100 VD-258-13 VD-20058-13 Yên-Việt Nam Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10v Viên 193,262 450 450 450 450 3 86,967,900 Đào Gia 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty cổ phần
4267 dược phẩm Công ty CP G1-
TV.Pharm-Việt Hộp 10 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.31 Aspirin
Clopidogrel Uống 81mg Aspirin 81mg VD-2261-13 VD-20261-13 Nam Việt Nam viên Viên 1,240,700 78 78 78 78 1 96,774,600 TV.Pharm 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
hydrogen sulfate
form II;
acetylsalicylic
4268 acid dạng kết hợp
tinh bột ngô, VN-14356-11
Clopidogrel base; (có công văn gia Công ty CP G1-
acid 75mg + hạn số đăng ký) Sanofi Winthrop Hộp 3 vỉ x 10 DP - TBYT Generi 1055/QĐ-
40.30.554 acetylsalicylic Uống 100mg Duoplavin + VN-22466-19 VN-22466-19 Industrie-Pháp Pháp viên Viên 13,936 20,828 20,828 20,828 20,828 1 290,259,008 Hà Nội 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4269 VD-2526- Công ty


Clopidogrel (dưới 14(gia hạn số Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dạng clopidogrel 75mg 4212/QLD-ĐK dược phẩm Đạt Vi Hộp 3 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.30.554 bisulfat) + Aspirin Uống +75mg Pfertzel ngày 27/3/219) VD-20526-14 Phú-Việt Nam Việt Nam viên Viên 54,339 2,840 2,780 4,000 2,861 5 154,322,760 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4270 Công ty G1-


Bayer Pharma AG- Hộp 1 vỉ x 14 TNHH MTV Generi 1055/QĐ-
40.450 Rivaroxaban Uống 20 mg Xarelto Tab 20mg 14's VN-1914-15 VN-19014-15 Đức
Egis Đức viên Viên 1,000 58,000 58,000 58,000 58,000 5 58,000,000 Dược liệu TW2 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Pharmaceuticals G1-
4271 Private Limited Hộp 3 vỉ x 10 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.549 Atorvastatin Uống 10mg TORVAZIN VN-19641-16 VN-19641-16 Company-Hungary Hungary viên Viên 33,218 1,365 1,365 1,386 1,382 2 45,342,570 DP Bến Tre 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Atorvastatin
4272 (dưới dạng Liên danh G1-
Atorvastatin calci SaViPharm-Việt Hộp 3 vỉ x 10 Xuân Lộc - Generi 1055/QĐ-
40.549 trihydrat) Uống 10mg Inbacid 10 VD-349-18 VD-30490-18 Nam Việt Nam viên Viên 1,245,658 500 500 594 502 3 622,829,000 Nghệ An 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4273 Công ty
Atorvastatin Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
(dưới dạng dược phẩm và sinh Hộp 3 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.549 Atorvastatin calci) Uống 10mg Lipotatin 10mg VD-24581-16 VD-24581-16 học y tế-Việt Nam Việt Nam viên Viên 1,979,819 502 502 506 503 2 993,869,138 Ninh Bình 3c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4274 Atorvastatin VD-21312-14 Công ty


(dưới dạng (gia hạn số Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
atorvastatin 1999/QLD-ĐK dược phẩm Khánh Hộp 3 vỉ, 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.549 calcium) Uống 10mg Atorvastatin 10 ngày 3/7/219) VD-21312-14 Hòa-Việt
Công Nam
ty liên doanh Việt Nam x 10 viên Viên 100,000 140 128 140 129 3 14,000,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Atorvastatin dược phẩm
(dưới dạng Mebiphar- Công ty CP G1-
4275
atorvastatin Austrapharm-Việt Austrapharm- Hộp 2 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.549 calcium) Uống 10mg Auliplus VD-21743-14 VD-21743-14 Nam ty liên doanh
Công Việt Nam viên Viên 118,680 1,774 1,774 2,250 1,786 2 210,538,320 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
dược phẩm
Mebiphar- Công ty CP G1-
4276
Atorvastatin Austrapharm-Việt Austrapharm- Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.549 calcium
Atorvastatin Uống 20mg Auliplus 20 VD-26473-17 VD-26473-17 Nam Việt Nam viên Viên 214,510 3,990 3,990 3,990 3,990 1 855,894,900 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
(dưới dạng
Atorvastatin calci Công ty cổ phần Công ty CP G1-
4277
trihydrat) + 10mg + dược phẩm SaVi- Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.30.567 Ezetimib Uống 10mg Atovze 10/10 VD-3484-18 VD-30484-18 Việt Nam Việt Nam viên Viên 375,000 5,900 5,800 5,900 5,864 4 2,212,500,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Medochemie Ltd - Công ty CP G1-


4278
Central Factory- Central Factory- Hộp 5 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.550 Bezafibrat Uống 200mg Zafular VN-19248-15 VN-19248-15 Cyprus Cyprus viên Viên 50,000 3,990 3,990 4,000 3,994 2 199,500,000 Ninh 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4279 Công ty cổ phần Công ty


SX - TM dược TM dược phẩm Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, TNHH DV - G1-
phẩm Đông Nam- Đông Nam-Việt 5 vỉ, 10 vỉ x 10 ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.551 Ciprofibrat Uống 100mg Shuta VD-3223-19 VD-32230-19 Việt Nam Nam viên Viên 200,000 8,000 7,791 8,000 7,992 2 1,600,000,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần
4280 dược phẩm Công ty CP G1-
TV.Pharm-Việt Hộp 3 vỉ x 10 dược phẩm Generi 1055/QĐ-
40.553 Fenofibrat Uống 200mg TV. Fenofibrat VD-1952-13 VD-19502-13 Nam Việt Nam viên Viên 185,544 395 395 395 395 2 73,289,880 TV.Pharm 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Hộp 2 vỉ x 10
viên, hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp 1
4281 chai x 30 viên,
Fluvastatin (dưới Công ty cổ phần hộp 1 chai x 60 Công ty CP G1-
dạng Fluvastatin dược phẩm An viên, hộp 1 chai DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.554 natri) Uống 20mg Autifan 20 VD-2783-17 VD-27803-17 Thiên-Việt Nam Việt Nam x 100 viên Viên 150,000 4,555 4,555 4,599 4,571 2 683,250,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4282
dược phẩm Savi- Hộp 6 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.555 Gemfibrozil Uống 600mg Savi Gemfibrozil 600 VD-2833-17 VD-28033-17 Việt Nam Việt Nam viên Viên 173,208 4,489 4,200 4,500 4,487 3 777,530,712 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
4283 Công ty CP G1-
Remedica Ltd- Hộp 3 vỉ ì10 DP Quốc tế Generi 1055/QĐ-
40.556 Lovastatin Uống 20mg Lovarem 20 tablets 6576/QLD-KD 6576/QLD-KD Cộng hòa Síp Cộng hòa Síp viên Viên 87,510 3,450 3,450 3,450 3,450 3 301,909,500 Winsacom 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4284
dược phẩm SaVi- Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.557 Pravastatin natri Uống 10mg Prevasel 10 VD-25265-16 VD-25265-16 Việt Nam Việt Nam viên Viên 412,469 4,200 4,150 4,200 4,200 5 1,732,369,800 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4285
dược phẩm Savi- Hộp 3 vỉ x 10 DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.557 Pravastatin natri Uống 20mg Fasthan 20 VD-2821-17 VD-28021-17 Việt Nam Việt Nam viên Viên 50,000 7,150 7,000 7,150 7,107 4 357,500,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty G1-
4286
Công ty CPDP Hà Hộp 6 vỉ x 10 TNHH DP Tân Generi 1055/QĐ-
40.557 Pravastatin natri Uống 20mg Hypevas 20 VD-3118-18 VD-31108-18 Tây-Việt Nam Việt Nam viên Viên 387,328 1,386 1,386 1,575 1,403 4 536,836,608 An 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4287 VD-21317-14 Công ty


(gia hạn số Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
1999/QLD-ĐK dược phẩm Khánh Hộp 3 vỉ, 10 vỉ ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.559 Simvastatin Uống 10mg Simvastatin ngày 3/7/219) VD-21317-14 Hòa-Việt Nam Việt Nam x 10 viên Viên 95,800 179 172 179 175 2 17,148,200 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4288 Liên danh Phú G1-


Polfarmex S.A- Hộp 3 vỉ x 10 Tài - Ngọc Generi 1055/QĐ-
40.559 Simvastatin Uống 20mg Simvapol VN-17569-13 VN-17569-13 Poland Poland viên Viên 202,910 1,250 1,250 1,250 1,250 1 253,637,500 Thiện 1c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 Công ty CP G1-


4289
Ezetimibe+ 10mg + dược phẩm SaVi- viên, hộp 1 chai DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.30.578 simvastatin Uống 20mg Stazemid 20/10 VD-24279-16 VD-24279-16 Việt Nam Việt Nam x 100 viên Viên 95,000 6,500 6,490 6,800 6,602 4 617,500,000 Ninh 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ phần G1-


4290
Dược Danapha- Hộp 2 vỉ x 15 Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.578 Sulbutiamin Uống 200mg Arcatamin VD-29625-18 VD-29625-18 Việt Nam Việt Nam viên Viên 30,000 1,575 1,575 1,575 1,575 1 47,250,000 Dược Danapha 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4291 Công ty
Công ty cổ phần TNHH DV - G1-
dược phẩm Đạt Vi ĐT PTYT Generi 1055/QĐ-
40.589 Calcipotriol
Calcipotriol Dùng ngoài 1,5 mg/30g Trozimed VD-28486-17 VD-28486-17 Phú-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 100 124,000 124,000 125,000 124,950 2 12,400,000 Ninh Bình 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
(dưới dạng
Calcipotriol
monohydrat) ;
4292 Betamethason
(dưới dạng Công ty cổ phần Công ty CP G1-
Betamethason 0,75mg + dược phẩm Hà DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.590 dipropionat) Dùng ngoài 7,5mg/15g Psocabet VD-29755-18 VD-29755-18 Tây -Việt Nam Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 410 194,400 194,400 195,000 194,625 2 79,704,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Công ty cổ phần G1-
4293 dược phẩm VCP- Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.593 Clotrimazol Dùng ngoài 150mg Clotrimazol VCP VD-2929-18 VD-29209-18 Việt Nam Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 4,540 11,900 11,355 12,000 11,880 4 54,026,000 DP VCP 5c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty Cổ Phần G1-


4294
Dược Phẩm Cửu Hộp 1 tuýp 10g Công ty CP Generi 1055/QĐ-
40.593 Clotrimazol Dùng ngoài 1%/10g Vinazol VD-22827-15 VD-22827-15 Long-Việt Nam Việt Nam kem bôi da Tuýp 1,068 6,080 6,080 6,080 6,080 1 6,493,440 DP Cửu Long 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty TNHH Công ty CP G1-


4295
Clobetasol Kem bôi ngoài BRV Healthcare- DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.594 propionat da 0,05%/10g Cloleo VD-2666-17 VD-26660-17 Việt Nam Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 4,500 15,300 15,300 16,800 15,977 2 68,850,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4296 Công ty Cổ phần Liên danh Phú G1-


Acid Fusidic + Dùng ngoài, (100mg + Dược Apimed- Tài - Ngọc Generi 1055/QĐ-
40.608 Betamethason Kem bôi da 5mg)/ 5g Fucipa - B VD-31488-19 VD-31488-19 Việt Nam Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tube 4,230 16,490 16,490 16,490 16,490 1 69,752,700 Thiện 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

4297 Korea Prime Công ty G1-


Pharm Co., Ltd.- Hộp 3 vỉ x 10 TNHH DV ĐT Generi 1055/QĐ-
40.610 Isotretinoin Uống 10mg Bonpile soft cap VN-2788-17 VN-20788-17 Korea Korea viên Viên 700 8,500 8,500 8,500 8,500 2 5,950,000 PTYT Hà Nội 2c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD

Công ty cổ phần Công ty CP G1-


4298
dược phẩm trung DP Hà Nam Generi 1055/QĐ-
40.616 Mupirocin Dùng ngoài 100mg Derimucin VD-22229-15 VD-22229-15 ương 2-Việt Nam Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 7,930 35,000 35,000 35,000 35,000 3 277,550,000 Ninh 4c SYT NINHBINH SYT 15/4/2020 20200415 TD
Mỗi 10g
chứa:
Betamethas
on
dipropionat
0,0064g;
Acid
salicylic
4299 0,3g(Tính
cho tuýp
15g:
Betamethas
on
dipropionat
0,0096g; Công ty
Betamethason

You might also like