You are on page 1of 11

Công ty TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ CHUYÊN DỤNG THACO

KCN Cơ khí Ô tô Chu Lai Trường Hải, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. HỖ TRỢ RD
BẢNG CHẤM CÔNG KY 1 THÁNG 10 NĂ
SỐ CÔNG ĐI
LÀM HỖ TRỢ
CÁC CÔNG SỐ CÔNG ĐI
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 SỐ CÔNG ĐI LÀM SẢN XUẤT, QUẢN TRỊ
TRÌNH TẠI CHU (Phân bổ tiền lương
(Chi phí lương tính cho nhà máy)
LAI dự
Lương tháng (Phân bổ chi phí về
TT MSNV HỌ VÀ TÊN
Tăng ca Công tca Công ty Xây dựng)
Công Công tca Công Tăng ca Công Công Công
P/C P/C P/C ngày tính P/C
chính tính P/C Chủ nhật CN chính Chủ nhật chính
C T CN C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T CN C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T CN thường CN
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

P. KỸ THUẬT 537.5 104.9 0.8 39.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12.00 2.07 - 1.00 - - - - -
1 2204530 Bùi Thế Lâm Lương tháng CN X 3.5 X X 3.5 X X 2.0 X 3.5 X X 2.0 X X X X

Nguyễn Tấn Hoàng Lương tháng X X X X X 3.5 X X X X 3.5 X X 3.5 X 12.00 1.50 - - - - - - -
2 1505770
12.00 - - - - - - - -
3 1411273 Nguyễn Xuân Nghĩa Lương tháng X X X X X X X X X X X X
12.00 3.57 - 1.00 - - - - -
4 1903286 Huỳnh Ngọc Chính CN X 2.0 X X 3.5 X 3.5 X 2.0 X X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X
9.00 - - 1.00 - - - - -
5 1008005 Trần Công Kiệm Lương tháng X X X X X X CN X X X Điều chuyển
11.00 2.29 - - - - - - -
6 22021046 Phạm Ngọc Trực X 3.5 X X X 3.5 X VS X 3.5 X 3.5 X 2.0 X X X
11.00 1.07 - - - - - - -
7 1704036 Nguyễn Thành Văn Lương tháng X X X T7 X 2.0 NB X X 3.5 X X X 2.0 X
12.00 2.50 - 1.00 - - - - -
8 2106465 Nguyễn Tấn Đạt X X 3.5 X X 3.5 X X CN X 3.5 X 3.5 X X 3.5 X X
12.00 2.79 - - - - - - -
9 2206501 Nguyễn Đình Trung X 3.5 X X 3.5 X 2.0 X X X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X X
11.00 4.50 0.44 2.00 - - - - -
10 2302333 Lê Đình Trung CN X 3.5 X X 3.5 X X 2.0 X CN X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 8.5 3.5 T7

Lê Trọng An X X X X X X CN X X X 3.5 KP KP KP 9.00 0.50 - 1.00 - - - - -


11 2206496
12.00 3.93 0.09 2.00 - - - - -
12 2207230 Mai Văn Doãn CN X X 3.5 X 3.5 X 5.0 0.3 X X CN X 5.0 0.3 X X 5.0 0.3 X 2.0 X 3.5 X
9.00 1.00 - 1.00 - - - - -
13 1603712 Đồng Trọng Quỳnh RD CN X X X X X X X 3.5 X 3.5 X Điều chuyển
9.00 1.50 - 2.00 - - - - -
14 2302320 Hồ Đức Lập RD CN X X X X X X 3.5 CN X 3.5 X 3.5 X Điều chuyển
10.50 1.29 0.03 0.50 - - - - -
15 22032171 Nguyễn Quang Huy X VR X X X X CN\ VR\ 5.0 0.3 X 2.0 X X 2.0 X X

Nguyễn Hoàng Đức Minh X X X X X X X 3.5 X X X 2.0 X 3.5 X 12.00 1.29 - - - - - - -


16 2302334
12.00 1.64 - - - - - - -
17 2206499 Nguyễn Chí Cường X X 2.0 X X 2.0 X 2.0 X X 2.0 X X X 3.5 X X

Lê Xuân Tài X X 3.5 X X 3.5 X X CN X 3.5 X X 3.5 X X 3.5 X 12.00 2.50 - 1.00 - - - - -
18 2207360
11.00 2.57 - 2.00 - - - - -
19 2206207 Nguyễn Đức Mãng CN X X 3.5 X 3.5 X 2.0 X 3.5 X CN X 3.5 X X 2.0 X X T7
12.00 2.21 0.03 1.00 - - - - -
20 2206502 Nguyễn Chế Nhơn X X X X 3.5 X X CN X 3.5 X X 5.0 0.3 X X 3.5 X
12.00 0.50 - - - - - - -
21 2212232 Nguyễn Văn Quỳnh X X X X X X X 3.5 X X X X X
11.00 1.07 - 1.00 - - - - -
22 2201331 Phan Văn Nhân CN VR X X X X X X X 2.0 X X 2.0 X 3.5 X
12.00 - - - - - - - -
23 22101900 Huỳnh Thị Ái Diễm X X X X X X X X X X X X
12.00 2.00 - - - - - - -
24 2302783 Nguyễn Hoàng Huy X X 3.5 X X 3.5 X X X X X X 3.5 X 3.5 X
11.00 - - - - - - - -
25 2303042 Nguyễn Thị Khánh Ly VR X X X X X X X X X X X
12.00 3.07 - - - - - - -
26 2304119 Phan Thanh May X 3.5 X 2.0 X 3.5 X 3.5 X X X X 2.0 X 3.5 X X 3.5 X
12.00 2.00 - 2.00 - - - - -
27 1905692 Lê Văn Đạt CN X X X 3.5 X 3.5 X X CN X X 3.5 X X X 3.5 X
12.00 3.64 0.03 2.00 - - - - -
28 2304262 Hà Văn Huy CN X 2.0 X 2.0 X 3.5 X 2.0 X X 2.0 CN X 5.0 0.3 X 3.5 X 2.0 X X 3.5 X
12.00 4.71 0.03 1.00 - - - - -
29 2302399 Trần Đình Chiến X X 3.5 X 3.5 X 5.0 0.3 X 3.5 X CN X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 3.5 X
12.00 1.50 - - - - - - -
30 2305750 Võ Đào Nguyên RD X X X X X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X X X X
12.00 4.00 - 2.00 - - - - -
31 2305752 Nguyễn Ngọc Sinh CN X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 3.5 X CN X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X
12.00 4.00 - 1.00 - - - - -
32 2305751 Trần Trần Mạnh Quân X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 3.5 X CN X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X
12.00 4.50 0.03 - - - - - -
33 23051196 Lê Công Tuấn Anh X X 3.5 X 3.5 X 5.0 0.3 X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X 2.0 X 3.5 X 3.5 X
12.00 1.50 - 2.00 - - - - -
34 23051198 Thái Tăng Lưu CN X X X X X X CN X 3.5 X 3.5 X X X 3.5 X
12.00 3.50 0.06 1.00 - - - - -
35 23051202 Đỗ Thành Trung X 3.5 X X 5.0 0.3 X 3.5 X 3.5 X 2.0 CN X 5.0 0.3 X X 2.0 X X X
12.00 2.86 - 2.00 - - - - -
36 23051621 Nguyễn Ngọc Hiệu CN X 2.0 X X 2.0 X 3.5 X X CN X 3.5 X 3.5 X 3.5 X X 2.0 X
12.00 2.64 - 1.00 - - - - -
37 23051161 Nguyễn Phạm Duy X X X 2.0 X 2.0 X X CN X 3.5 X 2.0 X 3.5 X 2.0 X 3.5 X
12.00 4.00 0.03 2.00 - - - - -
38 2304252 Trần Văn Cường CN X X 3.5 X 3.5 X X 5.0 0.3 X 2.0 CN X 3.5 X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X
7.00 - - - - - - - -
39 2304686 Lê Minh Trường X X X X X X KP X Nghỉ việc
9.00 1.50 - 1.00 - - - - -
40 2304675 Nguyễn Phước Tâm RD X X X X X X 3.5 CN X 3.5 X 3.5 X Điều chuyển
11.00 2.21 0.06 - - - - - -
41 2304673 Nguyễn Văn Linh X X X 5.0 0.3 X 2.0 X VR X 5.0 0.3 X X 3.5 X X X
12.00 3.29 - 1.00 - - - - -
42 2303659 Trần Ngọc Tứ X 3.5 X X X 3.5 X 3.5 X CN X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 2.0 X
12.00 3.50 - 2.00 - - - - -
43 2303726 Công Văn Sỹ CN X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 3.5 X CN X 3.5 X X X 3.5 X 3.5 X
12.00 1.00 - - - - - - -
44 2306475 Lê Văn Khoa X X X X X X X 3.5 X X X X 3.5 X
SỐ CÔNG ĐI
LÀM HỖ TRỢ
CÁC CÔNG SỐ CÔNG ĐI
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 SỐ CÔNG ĐI LÀM SẢN XUẤT, QUẢN TRỊ
TRÌNH TẠI CHU (Phân bổ tiền lương
(Chi phí lương tính cho nhà máy)
LAI dự
Lương tháng (Phân bổ chi phí về
TT MSNV HỌ VÀ TÊN
Tăng ca Công tca Công ty Xây dựng)
Công Công tca Công Tăng ca Công Công Công
P/C P/C P/C ngày tính P/C
chính tính P/C Chủ nhật CN chính Chủ nhật chính
C T CN C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T CN C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T CN thường CN
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

12.00 1.86 - - - - - - -
45 2306774 Võ Anh Huy X X 2.0 X 2.0 X X X X 3.5 X X X 2.0 X 3.5 X
12.00 3.29 - 1.00 - - - - -
46 2307297 Võ Minh Đông X X 2.0 X 3.5 X 3.5 X X CN X 3.5 X 3.5 X 3.5 X X 3.5 X
11.00 3.50 - 1.00 - - - - -
47 2307304 Phan Cao Vũ X X 3.5 X 3.5 VR X 3.5 X CN X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X
2204228 Trương Cô ng Tiền 12.00 2.07 - 1.00 - - - - -
48 X 2.0 X X X 3.5 X X CN X 3.5 X 3.5 X 2.0 X X X
49 2307246 Trầ n Minh Tú THCK 11.00 3.29 - 1.00 - - - - -
X X 3.5 X X 3.5 VR X 2.0 CN X 3.5 X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X
23071033 Nguyễn Ngọ c Thà nh Nam 11.00 2.29 - 1.00 - - - - -
50 X X X 2.0 X 3.5 VR X CN X 3.5 X X 3.5 X X 3.5 X
51 2308459 12.00 1.79 - - - - - - -
Lê Chí Tiến X X X 2.0 X X X X X 3.5 X 3.5 X X 3.5 X
52 2308461 10.00 3.07 - 2.00 - - - - -
Trầ n Lê Quang Việt CN X VR X 3.5 X 3.5 X 2.0 X 2.0 CN X 3.5 X VR X 3.5 X 3.5 X
53 2308463 12.00 3.50 - 2.00 - - - - -
Phan Vă n Thìn CN X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X X CN X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X
54 2308464 12.00 4.00 - 2.00 - - - - -
Đặ ng Vă n Nguyên CN X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 3.5 X CN X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X
55 2308638 12.00 4.21 0.03 - - - - - -
Trầ n Vă n Tú X X 3.5 X 3.5 X 5.0 0.3 X 3.5 X X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 3.5 X
56 1607078 12.00 1.50 - - - - - - -
Phan Vă n Tấ n Lương tháng X X X 3.5 X X 3.5 X X X X NB X 3.5 X
57 23081455 Trương Minh Nhự t 12.00 4.00 - - - - - - -
X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X
58 2309925 Nguyễn Thanh Hả i 12.00 3.50 - - - - - - -
X X 3.5 X 3.5 X 3.5 X 3.5 X X 3.5 X X 3.5 X X 3.5 X
59 2002054 Nguyễn Đứ c Thô i 11.00 2.50 - 1.00 - - - - -
CN X 3.5 VR X 3.5 X X 3.5 X X 3.5 X 3.5 X X X X
60 2309734 Phan Minh Thuậ n 12.00 2.79 - 1.00 - - - - -
X 3.5 X 3.5 X 3.5 X X 3.5 X CN X 2.0 X X X 3.5 X X
61 2309728 Võ Cô ng Quố c 12.00 2.00 - 2.00 - - - - -
CN X X X 3.5 X X 3.5 X CN X 3.5 X X X 3.5 X X

20 0 0 63 15 0 63 23 0 63 34 2 62 33 4 61 25 1 61 9 0 33 0 0 61 44 5 61 27 0 61 31 2 60 28 0 56 38 1 56 0 0 0 0 0 63 63 63 63 63 63 63 63 63

Nguyễn Thế Hùng Lương Quốc Hảo Phạm Duy Phương Võ Thị Chung
1 THÁNG 10 NĂM 2023

CÁC LOẠI NGÀY NGHỈ CÓ HƯỞNG


SỐ CÔNG ĐI LÀM DỰ ÁN CHUYỂN SANG TỔNG CÔNG ĐI LÀM CÔNG NGÀY LỄ, TẾT
SỐ CÔNG ĐI LƯƠNG CÁC LOẠI NGÀY NGHĨ KHÔNG
Phân bổ tiền lương vào chi phí đầu tư LÀM HỖ TRỢ
SỐ CÔNG ĐI LÀM SẢN XUẤT, QUẢN TRỊ SỐ CÔNG ĐI HƯỞNG LƯƠNG
dự án) CÁC CÔNG TỔNG NGỪNG VIỆC
Tổng Tổng
(Chi phí lương tính cho nhà máy)
TRÌNH TẠI CHU
LÀM DỰ ÁN Tổng Tổng Tổng Tổng Công Công TỔNG CÔNG
tăng ca công tca Nghỉ Công Công
Tăng ca Tăng ca Công tca LAI công công tca công Chủ công tăng Nghỉ TỔNG chính 29 nghỉ lễ,
Công tca Công Công Công tca Công Tăng ca Công Công Công Công ngày tính P/C Nghỉ hiếu, hỉ Nghĩ NGỪNG Nghĩ chính 1/5 tăng ca
ngày ngày tính P/C chính tính P/C nhật ca CN cách ly CÔNG TỔNG + 30/4 tết
tính P/C Chủ nhật chính tính P/C Chủ nhật CN chính Chủ nhật chính Chủ nhật thường CN NV19 BKK VIỆC ODK
thường thường CN (ODL) NV
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 537.5 104.9 0.8 39.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 682.7
- - - 12.00 2.07 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 15.07
- - - 12.00 1.50 - - - - - - - - - - - - - - - - 13.50
- - - 12.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - 12.00
- - - 12.00 3.57 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 16.57
- - - 9.00 - - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 10.00
- - - 11.00 2.29 - - - - - - - - - - - - - - - - 13.29
- - - 11.00 1.07 - - - - - - - - - - - - - - - - 12.07
- - - 12.00 2.50 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 15.50
- - - 12.00 2.79 - - - - - - - - - - - - - - - - 14.79
- - - 11.00 4.50 0.44 2.00 - - - - - - - - - - - - - - 17.94
- - - 9.00 0.50 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 10.50
- - - - - - - - - - - - - - -
12.00 3.93 0.09 2.00 - - 18.02
- - - 9.00 1.00 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 11.00
- - - 9.00 1.50 - 2.00 - - - - - - - - - - - - - - 12.50
- - - 10.50 1.29 0.03 0.50 - - - - - - - - - - - - - - 12.32
- - - 12.00 1.29 - - - - - - - - - - - - - - - - 13.29
- - - 12.00 1.64 - - - - - - - - - - - - - - - - 13.64
- - - 12.00 2.50 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 15.50
- - - - - - - - - - - - - - -
11.00 2.57 - 2.00 - - 15.57
- - - - - - - - - - - - - - -
12.00 2.21 0.03 1.00 - - 15.24
- - - - - - - - - - - - - - -
12.00 0.50 - - - - 12.50
- - - - - - - - - - - - - - -
11.00 1.07 - 1.00 - - 13.07
- - - - - - - - - - - - - - -
12.00 - - - - - 12.00
- - - - - - - - - - - - - - -
12.00 2.00 - - - - 14.00
- - - - - - - - - - - - - - -
11.00 - - - - - 11.00
- - - - - - - - - - - - - - -
12.00 3.07 - - - - 15.07
- - - - - - - - - - - - - - -
12.00 2.00 - 2.00 - - 16.00
- - - - - - - - - - - - - - -
12.00 3.64 0.03 2.00 - - 17.67
- - - - - - - - - - - - - - -
12.00 4.71 0.03 1.00 - - 17.74
- - - - - - - - - - - - - - -
12.00 1.50 - - - - 13.50
- - - 12.00 4.00 - 2.00 - - - - - - - - - - - - - - 18.00
- - - 12.00 4.00 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 17.00
- - - 12.00 4.50 0.03 - - - - - - - - - - - - - - - 16.53
- - - 12.00 1.50 - 2.00 - - - - - - - - - - - - - - 15.50
- - - 12.00 3.50 0.06 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 16.56
- - - 12.00 2.86 - 2.00 - - - - - - - - - - - - - - 16.86
- - - 12.00 2.64 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 15.64
- - - 12.00 4.00 0.03 2.00 - - - - - - - - - - - - - - 18.03
- - - - - - - - - - - - - - -
7.00 - - - - - 7.00
- - - 9.00 1.50 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 11.50
- - - 11.00 2.21 0.06 - - - - - - - - - - - - - - - 13.27
- - - 12.00 3.29 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 16.29
- - - 12.00 3.50 - 2.00 - - - - - - - - - - - - - - 17.50
- - - 12.00 1.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 13.00
CÁC LOẠI NGÀY NGHỈ CÓ HƯỞNG
SỐ CÔNG ĐI LÀM DỰ ÁN CHUYỂN SANG TỔNG CÔNG ĐI LÀM CÔNG NGÀY LỄ, TẾT
SỐ CÔNG ĐI LƯƠNG CÁC LOẠI NGÀY NGHĨ KHÔNG
Phân bổ tiền lương vào chi phí đầu tư LÀM HỖ TRỢ
SỐ CÔNG ĐI LÀM SẢN XUẤT, QUẢN TRỊ SỐ CÔNG ĐI HƯỞNG LƯƠNG
dự án) CÁC CÔNG TỔNG NGỪNG VIỆC
Tổng Tổng
(Chi phí lương tính cho nhà máy)
TRÌNH TẠI CHU
LÀM DỰ ÁN Tổng Tổng Tổng Tổng Công Công TỔNG CÔNG
tăng ca công tca Nghỉ Công Công
Tăng ca Tăng ca Công tca LAI công công tca công Chủ công tăng Nghỉ TỔNG chính 29 nghỉ lễ,
Công tca Công Công Công tca Công Tăng ca Công Công Công Công ngày tính P/C Nghỉ hiếu, hỉ Nghĩ NGỪNG Nghĩ chính 1/5 tăng ca
ngày ngày tính P/C chính tính P/C nhật ca CN cách ly CÔNG TỔNG + 30/4 tết
tính P/C Chủ nhật chính tính P/C Chủ nhật CN chính Chủ nhật chính Chủ nhật thường CN NV19 BKK VIỆC ODK
thường thường CN (ODL) NV
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

- - - 12.00 1.86 - - - - - - - - - - - - - - - - 13.86


- - - 12.00 3.29 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 16.29
- - - 11.00 3.50 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 15.50
- - - 12.00 2.07 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 15.07
- - - 11.00 3.29 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 15.29
- - - 11.00 2.29 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 14.29
- - - 12.00 1.79 - - - - - - - - - - - - - - - - 13.79
- - - 10.00 3.07 - 2.00 - - - - - - - - - - - - - - 15.07
- - - 12.00 3.50 - 2.00 - - - - - - - - - - - - - - 17.50
- - - 12.00 4.00 - 2.00 - - - - - - - - - - - - - - 18.00
- - - 12.00 4.21 0.03 - - - - - - - - - - - - - - - 16.24
- - - 12.00 1.50 - - - - - - - - - - - - - - - - 13.50
- - - 12.00 4.00 - - - - - - - - - - - - - - - - 16.00
- - - 12.00 3.50 - - - - - - - - - - - - - - - - 15.50
- - - 11.00 2.50 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 14.50
- - - 12.00 2.79 - 1.00 - - - - - - - - - - - - - - 15.79
- - - 12.00 2.00 - 2.00 16.00

63 63 63 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 63 63 63 63 62 62 62 62 62 62 62 62 62 62 62 62 62 62 63
STT MSNV HỌ TÊN

1 1704036 Nguyễn Thành Văn


2 2307246 Trầ n Minh Tú
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
NGÀY NỘI DUNG

10/7/2023 Xin về có làm giấy ra cổng


10/6/2023 Có viết phép, nhân sự hỗ trợ cơ khí nên phép báo về HC bên đó
GHI CHÚ

í nên phép báo về HC bên đó


Công ty TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ CHUYÊN DỤNG THACO
KCN Cơ khí Ô tô Chu Lai Trường Hải, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam.
BẢNG CHẤM CÔNG KY 1 THÁNG 5 NĂM 2023

TỔNG CÔNG ĐI LÀM


31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 SỐ CÔNG ĐI LÀM SẢN XUẤT, QUẢN TRỊ
(Chi phí lương tính cho nhà máy)

Lương tháng Tổng Tổng Tổng Tổng TỔNG CÔNG


Tổng
TT MSNV HỌ VÀ TÊN tăng ca công công công tca
Tăng ca Công Công công tca
Công Tăng ca ngày tính P/C Chủ tăng ca tính P/C
ngày tca tính Chủ thường nhật CN CN
chính CN
P/C P/C thường P/C nhật
T P/C C T P/C C T CN C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T CN C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C C T P/C
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

P. KỸ THUẬT 685.0 116.9 11.4 20.0 0.0 116.9 11.4 20.0 0.0 2.8 836.1

SVTT - - - - - - - - - - -

1 23/05 Trần Thị Thùy An X X X X X X X X 8.00 - - - - - - - - - 8.00

2 27/05 Nguyễn Trọng Hoan X X X X X X X 7.00 - - - - - - - - - 7.00

3 27/05 Nguyễn Tiến Hoàng X X X X X X X 7.00 - - - - - - - - - 7.00

4 27/05 Ngô Trí Hiếu X X X X X X X 7.00 - - - - - - - - - 7.00

5 28/05 Nguyễn Văn Lộc X X X X X X X X X X 10.00 - - - - - - - - - 10.00

6 28/05 Trương Văn Thanh X X X X X X X X X 9.00 - - - - - - - - - 9.00

Duyệt BP. Nhân sự BP. Hành chính


1 2 3 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 56 57 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 72 73 92 93 94 95 96 109

Nguyễn Thế Hùng Lương Quốc Hảo Phạm Duy Phương

You might also like