You are on page 1of 4

/03

04
h
Số và ký hiệu: 666/QĐ-VCC
PHỤ LỤC II

An

y,
Thời gian ký: 04/03/2023 21:13:03 +07:00

k
Ngày ban hành: 05/03/2023 BỘ CHỈ TIÊU CHẤM ĐIỂM NGÀNH DỌC

da
n
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VCC ngày ....../3/2023)

Va

ng
uo
hi

Tr
Đơn vị đánh

nT
TT Chỉ tiêu đánh giá Đơn vị tính Target Cách xác định Tỷ lệ hoàn thành Phần mềm quản lý Ghi chú

nh
giá

Di
oa
Tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ đúng NV hoàn thành đúng hạn/NV đến hạn
1 Văn phòng % ≥95% Voffice KPI.VCC.EB.3

m
hạn hoàn thành

_D

ha
Kiểm kê thực tế theo kế hoạch,

cP
51
kiểm kê hệ thống hàng

do
tháng/quý/năm và gửi báo cáo

48
2 P.MS % 100% theo tỷ lệ % hoàn thành Phần mềm BCCS, VCC, SAP

am
VO

24
+ Không gửi báo cáo đối soát

Gi
VTTB

ng
Thực hiện triển khai đóng WO,

To
3 P.MS quy hoạch, sắp xếp kho theo tiêu Wo 100% theo tỷ lệ % hoàn thành WMS
chuẩn 5S
3

Tồn kho/tài sản quá hạn, không


02

:11
4 P.MS thực hiện trả hàng hóa, VTTB % Theo KPI Theo KPI Phần mềm SAP, VCC, BCCS
3/2

thu hồi, hỏng


:45

Tỷ lệ hoàn thành doanh thu kênh Kết quả thực hiện/Kế hoạch doanh thu
20
/0

5 P.CLKD % ≥100% Báo cáo BI 183/BOC


xã hội hóa kênh xã hội hóa
23
15

Tỷ lệ dữ liệu hợp đồng đầu ra


0

Số HĐ sai thông tin hoặc chậm so yêu


3/2

nhập phần mềm đúng, đủ, kịp


:30

6 P.CLKD % ≥95% cầu/tổng số HĐ được kiểm tra trong Thủ công


thời (trong vòng 10 ngày kể từ
/0

tháng
04

ngày ký hợp đồng)


10

y,

Tỷ lệ WO nhập đúng giá trị và


h_

ak

đúng thời gian quy định (WO


Trừ điểm nếu có trường hợp nhập sai giá
An

gd

7 P.CLKD trong tháng N phải được nhập % 100% Thủ công


trị và sai thời gian quy định
trước 24h ngày cuối cùng tháng
on
n

N)
Va

Tr

8 P.TCKT Tỷ lệ thu hồi công nợ % 100 Thực tế/Kế hoạch Phần mềm tài chính
nh
hi

Di
nT

m
ha
a

cP
Do

do
1_

am
5

Gi
48

ng
24

To

Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
/03
_

04
h
Số và kýĐơn
hiệu:vị666/QĐ-VCC
đánh

An

y,
Chỉ+07:00
TT gian ký: 04/03/2023 21:13:03
Thời tiêu đánh giá Đơn vị tính Target Cách xác định Tỷ lệ hoàn thành Phần mềm quản lý Ghi chú
giá

k
Ngày ban hành: 05/03/2023

da
n
Công tác hạch toán

Va

ng
+ Chỉ tiêu về dữ liệu hạch toán

uo
tài khoản, khoản mục, nguồn

hi
kinh phí, đơn vị khách hàng,

Tr
nT
hợp đồng đầu ra, đầu vào, số dư

nh
ngân hàng… Lỗi sai/Tổng dữ liệu hoạch toán Phần mềm tài chính

Di
9 P.TCKT % 100

oa
+ Chỉ tiêu về khớp đối chiếu

m
_D
công nợ 136/336 hàng tháng

ha
giữa CNCT và TCT

cP
51
+ Chỉ tiêu về chốt chi phí ngày

do
khóa sổ

48

am
24
+ Xử lý các WO Tài sản

Gi
10 P.TCKT + Tỷ lệ tồn bàn giao TSML % 100 Thực tế/Kế hoạch Phần mềm quản lý TS

ng
trông coi đến cá nhân phụ trách

To
- Tỷ lệ <30% ->
3

Trừ 0,5 điểm


02

:11
- Từ 30%-50%
3/2

:45

11 P.TCLĐ Tuyển dụng đảm bảo định biên % trừ 0,25 điểm Số lượng tuyển dụng/kế hoạch VHR/SAP
- từ 50% trở lên
20
/0

-> Phê bình


23
15

bằng văn bản


0
3/2
:30

/0

- Có kết luận mất đoàn kết hoặc có vụ


04
10

Nội bộ đơn vị đoàn kết, thống việc như đơn thư kiện cáo, vượt cấp: 0%
y,

12 P.CTr % 100% Voffice, Mail


h_

nhất - Đơn vị đoàn kết, không có các vụ việc


ak

như đơn thư kiện cáo, vượt cấp: 100%


An

gd
on

- Có CBNV vi phạm pháp luật nhà nước


n

u
Va

Tr

hoặc có CBNV vi phạm kỷ luật và mất


an toàn nghiêm trọng do lỗi chủ quan gây
nh
hi

Di

ra: 0%
13 P.CTr Chấp hành kỷ luật tại đơn vị % 100% PM QL nhân sự
nT

- Không có CBNV vi phạm pháp luật nhà


m

nước; không có vi phạm kỷ luật và mất


ha
a

an toàn nghiêm trọng do lỗi chủ quan gây


cP
Do

ra: 100%
do
1_

Số vụ việc báo cáo đúng hạn/Tổng số vụ


am

14 P.PC&KSNB Báo cáo vụ việc đúng thời hạn % 100 KTNB Đang chạy thử
việc phải báo cáo phát sinh
5

Gi
48

ng
24

To

Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
/03
_

04
h
Số và kýĐơn
hiệu:vị666/QĐ-VCC
đánh

An

y,
Chỉ+07:00
TT gian ký: 04/03/2023 21:13:03
Thời tiêu đánh giá Đơn vị tính Target Cách xác định Tỷ lệ hoàn thành Phần mềm quản lý Ghi chú
giá

k
Ngày ban hành: 05/03/2023

da
Số vụ việc mất an toàn do lỗi chủ

n
Vụ việc mất an toàn (TNGT,

Va
quan/Tổng số vụ việc mất an toàn phát Đang chạy thử

ng
15 P.PC&KSNB % 0 KTNB
TNLĐ) do lỗi chủ quan
sinh

uo
hi
Số lượng hợp đồng B2C có giá trị hợp

Tr
nT
Số lượng HĐ XDDD B2C ký đồng ≥ 0,5 tỷ được ghi nhận trên phần

nh
16 TTHT % ≥ 100% IMS, IOC, BI
trong tháng mềm / Số lượng hợp đồng B2C giao

Di
oa
trong tháng

m
_D

ha
Giá trị hợp đồng chi phí ký được tại tỉnh
Sử dụng nguồn chi phí tại tỉnh

cP
17 TTHT % ≥ 100% trong tháng / Giá trị hợp đồng chi phí IMS, BI

51
hàng tháng
giao trong tháng

do
48
Theo QĐ giao

am
Cell*h
18 TTVHKT GĐTT mạng vô tuyến chỉ tiêu hàng Thực hiện/Target-1 Theo kết quả đối soát

24

Gi
/ngày
tháng

ng
Theo QĐ giao

To
19 TTVHKT XLSC trong 3h % chỉ tiêu hàng Thực hiện/Target-1 Theo kết quả đối soát
tháng
Theo QĐ giao
3
02

20 TTVHKT TKM trong 10h % chỉ tiêu hàng Thực hiện/Target-1 Theo kết quả đối soát
:11

tháng
3/2

:45

Theo QĐ giao
Tỷ lệ số lượt tự động hoá MPĐ Số lượt chạy tự động MPĐ/Tổng số lượt
20
/0

21 TTVHKT % chỉ tiêu hàng Theo kết quả đối soát


của trạm lắp đặt ATS chạy MPĐ của các trạm lắp ATS
23
15

tháng
0

Theo QĐ giao
3/2

Số WO không đạt/Tổng số WO được


:30

22 TTVHKT Chất lượng bảo dưỡng nhà trạm % chỉ tiêu hàng Theo kết quả đối soát
/0

giao
tháng
04
10

Số công trình ĐBHT trong tháng/KH


y,

23 TTĐTHT Tỷ lệ hoàn thành ĐBHT tháng % 1 COMS


h_

ĐBHT tháng
ak

Tỷ lệ hoàn thành vị trí dùng Số HĐ ký mới trong tháng/KH vị trí


An

gd

24 TTĐTHT % 1 IMS PM quản lý HĐ


chung dùng chung trong tháng
on
n

Kế hoạch điều hành các chỉ tiêu Kế hoạch tháng được TT XDDD phê
Va

Tr

25 TTXDDD Lần 1 Voffice


SXKD XDDD B2B tháng, Quý duyệt trước ngày 03 hàng tháng
nh
hi

Di

Tìm kiếm, bổ sung, báo cáo các Hàng tháng bổ sung thêm từ 02 dự án
nT

dự án vốn ngân sách, vốn địa mới từ nguồn vốn ngân sách, vốn tại địa
ha

26 TTXDDD Dự án 2 Mail
a

phương, vốn sở ban ngành về phương,vốn sở ban ngành vào danh sách
cP
Do

TT XDDD điều hành gửi về TT XDDD


do
1_

am
5

Gi
48

ng
24

To

Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
/03
_

04
h
Số và kýĐơn
hiệu:vị666/QĐ-VCC
đánh

An

y,
Chỉ+07:00
TT gian ký: 04/03/2023 21:13:03
Thời tiêu đánh giá Đơn vị tính Target Cách xác định Tỷ lệ hoàn thành Phần mềm quản lý Ghi chú
giá

k
Ngày ban hành: 05/03/2023

da
n
Báo cáo được gửi trước 17h30 ngày thứ

Va
Báo cáo tiến độ tiếp xúc, nộp

ng
27 TTXDDD % 100% 4 hàng tuần, đảm bảo đầy đủ nội dung, Mail
thầu các dự án

uo
theo đúng biểu mẫu về TT XDDD

hi

Tr
nT

nh
Tỷ lệ chuyển đổi của chương
Số đơn hàng/ số lượt tiếp xúc

Di
28 TTDVKT % 6% HS

oa
trình tiếp xúc khách hàng B2B

m
_D

ha
Tỷ lệ chuyển đổi của chương

cP
29 TTDVKT % 15% Số đơn hàng/ số lượt tiếp xúc HS

51
trình tiếp xúc khách hàng B2C

do
48
30 TTDVKT đơn Số đơn hàng HS Target theo từng tháng do

am
Bán hàng trực tiếp theo từng tháng
31 TTDVKT triệu đồng Doanh thu HS PTGĐ ký

24

Gi
= Số lượng CTV (HKD) phát sinh DT

ng
Tỷ lệ CTV (HKD) phát sinh Phần mềm AIO + phần mềm CTV: Cộng tác viên
32 TTGPTH % ≥ 70% trong tháng/Số lượng CTV (HKD) lũy kế

To
doanh thu trong tháng IMS HKD: Hộ kinh doanh
đang hoạt động trong tháng

= Số lượng ĐL phát sinh DT trong


3

Tỷ lệ ĐL phát sinh doanh thu Phần mềm AIO + phần mềm


02

33 TTGPTH % ≥ 50% tháng/Số lượng ĐL lũy kế đang hoạt ĐL: Đại lý


:11
trong tháng IMS
động trong tháng
3/2

:45

= Giá trị nguồn việc của các hợp đồng dự


20
/0

Phần mềm IMS


án ở trạng thái "Phê duyệt hợp đồng"
23
15

Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch (Module Hợp đồng xây lắp đầu


34 TTGPTH % ≥ 100% trong tháng; trạng thái thực hiện "Đã
0

nguồn việc dự án trong tháng ra + Hợp đồng thương mại trụ


3/2

thanh lý", "Đang thực hiện" / Kế hoạch


:30

GPTH)
nguồn việc dự án được giao trong tháng
/0
04
10

y,
h_

ak
An

gd
on
n

u
Va

Tr
nh
hi

Di
nT

m
ha
a

cP
Do

do
1_

am
5

Gi
48

ng
24

To

Tài liệu này thuộc sở hữu của Viettel. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm

You might also like