Professional Documents
Culture Documents
4 - QD Ve KHLCNT Goi Thau OLT Va TBQ
4 - QD Ve KHLCNT Goi Thau OLT Va TBQ
02
Mã văn bản: 109/QD-VTVcab-INC
3 /2
Số văn bản: 109
Ngày ban hành: 13/03/2023
3 /0
y,
ak
31
nd
8:3
Ta
STT Người ký Đơn vị Thời gian ký Ý kiến
ng
i_0
1 LÊ TRUNG Chủ tịch kiêm Giám 11/03/2023
ru
TẤN đốc - Công ty TNHH 11:22:44
eT
Ch
MTV hạ tầng viễn
thông VTVcab -
cL
uc
VTVcab
do
oD
am
Gi
Da
m
kie
Le
ich
hi_
ut
Ch
cc
du
:44
:22
11
3
02
23
/20
3/2
/03
3/0
11
31
y,
ak
8:3
nd
Ta
i_0
ng
Ch
ru
eT
uc
cL
oD
do
am
Da
Gi
m
Le
kie
hi_
ich
cc
ut
Ch
du
4
2:4
23
1:2
31
/20
02
/03
/0 3/2
13
11
:33
y,
ak
08
nd
Tài liệu này thuộc sở hữu của Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
3
02
Mã văn bản: 109/QD-VTVcab-INC
3 /2
Số văn bản: 109 CÔNG TY TNHH
MTV CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ngày ban hành: 13/03/2023
HẠ TẦNG VIỄN THÔNG VTVCAB Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3 /0
y,
ak
31
Số: /QĐ- VTVcab-INC Hà Nội, ngày tháng năm 2023
nd
8:3
Ta
QUYẾT ĐỊNH
Về việc: Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc kế hoạch
ng
i_0
ru
"Mua sắm bổ sung thiết bị OLT và thiết bị quang phục vụ triển khai vận hành, mở rộng
eT
Ch
mạng GPON đợt 1 năm 2023 trên toàn quốc"
cL
uc
do
CHỦ TỊCH
oD
am
CÔNG TY TNHH MTV HẠ TẦNG VIỄN THÔNG VTVCAB
Gi
Da
Căn cứ Luật đấu thầu số 43/2013/QH13 được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ
m
kie
nghĩa Việt Nam Khoá XIII, kỳ họp thứ 6 thông qua ngày 26 tháng 11 năm 2013;
Le
ich
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ về Quy định chi
hi_
ut
tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Ch
cc
Căn cứ Thông tư 08/2022/TT-BKHDT ngày 31/5/2022 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về
du
việc Quy định chi tiết việc cung cấp, đăng tải thông tin về đấu thầu và lựa chọn nhà thầu trên
Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia;
:44
Căn cứ Quyết định số 14/QĐ-HĐQT ngày 21 tháng 06 năm 2019 của HĐQT Tổng
:22
Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam về việc góp vốn thành lập Doanh nghiệp và cử đại diện
11
3
quản lý phần vốn góp của Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam tại Công ty TNHH MTV
02
23
Hạ tầng Viễn thông VTVcab;
/20
3/2
Căn cứ Quyết định số 599/QĐ-VTVcab ngày 20 tháng 06 năm 2022 của HĐQT Tổng
/03
3/0
Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam về việc cử đại diện quản lý phần vốn góp của của Tổng
11
Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam tại Công ty TNHH MTV Hạ tầng Viễn thông VTVcab;
31
y,
ak
Căn cứ Điều lệ của Công ty TNHH MTV Hạ tầng Viễn thông VTVcab và các Phụ lục
8:3
nd
Căn cứ Quyết định số 71/QĐ-VTVcab-INC ngày 26/02/2023 của Chủ tịch Công ty
ng
TNHH MTV Hạ tầng Viễn thông VTVcab về việc phê duyệt kế hoạch và dự toán mua sắm bổ
Ch
ru
eT
sung thiết bị OLT và thiết bị quang phục vụ triển khai vận hành, mở rộng mạng GPON đợt 1 năm
uc
cL
do
Căn cứ Biên bản họp tổ chuyên gia ngày 04/03/2023 về việc thống nhất kế hoạch lựa
am
chọn nhà thầu các gói thầu thuộc kế hoạch "Mua sắm bổ sung thiết bị OLT và thiết bị quang
Da
Gi
phục vụ triển khai vận hành, mở rộng mạng GPON đợt 1 năm 2023 trên toàn quốc";
m
Le
kie
Căn cứ Tờ trình ngày 06/03/2023 của Phòng Tổng hợp về việc đề nghị phê duyệt kế
hi_
ich
hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc kế hoạch "Mua sắm bổ sung thiết bị OLT và thiết
cc
ut
bị quang phục vụ triển khai vận hành, mở rộng mạng GPON đợt 1 năm 2023 trên toàn quốc";
Ch
du
Căn cứ Báo cáo thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc kế hoạch
"Mua sắm bổ sung thiết bị OLT và thiết bị quang phục vụ triển khai vận hành, mở rộng mạng
GPON đợt 1 năm 2023 trên toàn quốc" ký ngày 09/03/2023 của Tổ thẩm định,
4
2:4
1:2
31
/20
QUYẾT ĐỊNH:
02
/03
Điều 1. Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc kế "Mua sắm bổ sung thiết bị
3/2
OLT và thiết bị quang phục vụ triển khai vận hành, mở rộng mạng GPON đợt 1 năm 2023 trên
/0
13
11
toàn quốc" với nội dung như phụ lục kèm theo.
:33
y,
ak
1
08
nd
Tài liệu này thuộc sở hữu của Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
3
02
Mã văn bản: 109/QD-VTVcab-INC
3 /2
Điều
Số văn bản: 109 2. Căn cứ Quyết định này, Phòng Tổng hợp kết hợp với các phòng ban, bộ phận chức
Ngày ban hành: 13/03/2023
năng tổ chức đấu thầu theo đúng quy định của Luật đấu thầu, các nghị định hướng dẫn
3 /0
y,
thi hành Luật đấu thầu và theo đúng các quy định hiện hành của Nhà nước.
ak
31
Điều 3. Các ông (bà) Trưởng Phòng Tổng hợp, Trưởng Phòng Tài chính Kế Toán và Thủ
nd
trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này. Quyết định
8:3
Ta
này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.
ng
i_0
ru
eT
Ch
CHỦ TỊCH CÔNG TY
cL
uc
do
Nơi nhận:
oD
- Như điều 3;
am
- Chủ tịch;
Gi
Da
- PGĐ;
m
- Lưu VT, PTH.
kie
Le
ich
hi_
ut
Ch
cc
du
:44
:22
11
3
02
23
/20
3/2
/03
3/0
11
31
y,
ak
8:3
nd
Ta
i_0
ng
Ch
ru
eT
uc
cL
oD
do
am
Da
Gi
m
Le
kie
hi_
ich
cc
ut
Ch
du
4
2:4
23
1:2
31
/20
02
/03
/0 3/2
13
11
:33
y,
ak
2
08
nd
Tài liệu này thuộc sở hữu của Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
h
hi_
u tic
Mã văn bản: 109/QD-VTVcab-INC
Ch
cc
Số văn bản: 109
PHỤ LỤC 01:
du
Ngày ban hành: 13/03/2023
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU
các gói thầu thuộc kế hoạch "Mua sắm bổ sung thiết bị OLT và thiết bị quang phục vụ triển khai vận hành,
:44
mở rộng mạng GPON đợt 1 năm 2023 trên toàn quốc"
:22
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VTVcab-INC, ngày tháng năm 2023
11
3
của Chủ tịch Công ty TNHH MTV Hạ tầng Viễn thông VTVcab)
02
23
/20
3/2
Số gói Tên gói thầu Giá gói thầu Nguồn vốn Hình thức lựa chọn Phương Thời gian bắt Loại hợp Thời gian
/03
3/0
thầu (VNĐ) nhà thầu thức đầu tổ chức lựa đồng thực hiện
11
lựa chọn chọn nhà thầu hợp đồng
31
y,
nhà thầu
ak
Đấu thầu rộng rãi trong
8:3
nd
Gói thầu 1: Cung cấp bổ Một giai
nước, không sơ tuyển, Tháng 03 năm Hợp đồng Tối đa 90
sung thiết bị OLT và Nguồn vốn đoạn một
Ta
5.564.828.500
phụ kiện quang
i_0 kinh doanh và
qua mạng đấu thầu
túi hồ sơ
2023 trọn gói ngày
ng
02 Quốc gia
Ch
các nguồn vốn
ru
eT Một giai
Gói thầu 2: Cung cấp khác Tháng 03 năm Hợp đồng Tối đa 60
1.381.765.000 Mua sắm trực tiếp (1) đoạn một
uc
2023 ngày
túi hồ sơ
oD
do
Gi
Ghi chú:
- Bằng chữ: Sáu tỷ, chín trăm bốn mươi sáu triệu, năm trăm chín mươi ba nghìn, năm trăm đồng./.
m
Le
kie
- Giá gói thầu đã bao gồm đủ các loại chi phí: Chi phí vận chuyển, bàn giao tại kho của Bên mua.
hi_
ich
- Thời gian bảo hành: Toàn bộ hàng hoá bảo hành tối thiểu 12 tháng.
cc
ut
+ Gói thầu 1 (Cung cấp bổ sung thiết bị OLT và phụ kiện quang): Thanh toán thành 03 đợt:
Thanh toán thành 03 đợt:
* Đợt 1: Tạm ứng 30% sau khi ký hợp đồng.
4
2:4
1:2
+ Gói thầu 2 (Cung cấp bổ sung thiết bị quang): Thanh toán thành 03 đợt:
23
11
3
:33
y,
ak
08
nd
Tài liệu này thuộc sở hữu của Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
h
hi_
u tic
Mã văn bản: 109/QD-VTVcab-INC
Ch
cc
Số văn bản: 109
* Đợt 40% sau 06 tháng kể từ ngày nghiệm thu.
3: Thanh toán
du
Ngày ban hành: 13/03/2023
- Hình thức lực chọn nhà thầu:
:44
(1): Áp dụng kết quả đấu thầu gói thầu 2 "Cung cấp thiết bị quang" thuộc kế hoạch “Mua sắm thiết bị OLT và thiết bị quang phục vụ triển khai
:22
vận hành, mở rộng mạng GPON trên toàn quốc" của Công ty TNHH MTV Hạ tầng Viễn thông VTVcab; Đơn vị trúng thầu là Công ty cổ phần Công
11
nghệ Đông Dương. Hợp đồng mua sắm hàng hoá số 99/2022/HĐMSHH/VTVcab-INC-ICTECH ký ngày 23/12/2022 giữa Công ty TNHH MTV Hạ
3
02
23
tầng Viễn thông VTVcab và Công ty Cổ phần Công nghệ Đông Dương.
/20
3/2
/03
3/0
11
31
y,
ak
8:3
nd
Ta
i_0
ng
Ch
ru
eT
uc
cL
oD
do
am
Da
Gi
m
Le
kie
hi_
ich
cc
ut
Ch
du
4
2:4
23
1:2
1
/20
23
/20
/03
/03
13
11
4
:33
y,
ak
08
nd
Tài liệu này thuộc sở hữu của Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
3
02
Mã văn bản: 109/QD-VTVcab-INC
3 /2
Số văn bản: 109
Ngày ban hành: 13/03/2023 PHỤ LỤC 02:
3 /0
DỰ TOÁN CHI TIẾT GIÁ GÓI THẦU
y,
ak
các gói thầu thuộc kế hoạch "Mua sắm bổ sung thiết bị OLT và thiết bị quang phục vụ triển
31
nd
khai vận hành, mở rộng mạng GPON đợt 1 năm 2023 trên toàn quốc"
8:3
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VTVcab-INC, ngày năm 2023
Ta
tháng
của Chủ tịch Công ty TNHH MTV Hạ tầng Viễn thông VTVcab)
ng
i_0
ru
eT
Ch
I. GÓI THẦU 1: CUNG CẤP BỔ SUNG THIẾT BỊ OLT VÀ PHỤ KIỆN QUANG
cL
uc
do
STT Danh mục Đơn vị Số Đơn giá, Thành tiền,
oD
thiết bị lượng
am
VND VND
Gi
OLT 32 port, gồm:
Da
1
m
Chassis OLT-2RU (Bao gồm đầy đủ phụ kiện)
kie
1.1 Chassis 9 25.200.000 226.800.000
Le
(Model V8102/ Dasan hoặc loại tương đương)
ich
Card điều khiển
hi_
ut
1.2 (Model V8102_SFU/ Dasan hoặc loại tương Cái 18 63.580.000 1.144.440.000
Ch
cc
đương)
du
Module nguồn DC-48V
1.3 (Model V8102_PSU_DC/ Dasan hoặc loại Cái 18 7.595.000 136.710.000
:44
tương đương)
:22
Card GPON16
(Model V8102_SIU-GPO_N16/ Dasan hoặc
11
1.4 Cái 18 97.280.000 1.751.040.000
3
02
tương đương)
11
y,
nd
tương đương)
ng
Rectifier 850W
Ch
ru
2.2 (Model RM848HE/ Enatel hoặc loại tương Cái 45 7.295.000 328.275.000
eT
đương)
uc
cL
do
switch Juniper/Cisco/Huawei
m
Le
ich
ut
switch Juniper/Cisco/Huawei
Ch
du
1:2
switch Juniper/Cisco/Huawei
31
/20
3/2
switch Juniper/Cisco/Huawei
/0
13
y,
ak
5
08
nd
Tài liệu này thuộc sở hữu của Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
3
02
Mã văn bản: 109/QD-VTVcab-INC
3 /2
Số văn bản: 109
STTban hành: 13/03/2023 Danh
Ngày mục Đơn vị Số Đơn giá, Thành tiền,
3 /0
thiết bị lượng VND VND
y,
ak
31
Trx:1550nm/1310nm, loại 1 sợi LC tương thích
nd
với switch Juniper/Cisco/Huawei
8:3
Ta
Module quang SFP 40km, 1,25G,
ng
Trx:1310nm/1550nm, loại 1 sợi LC tương thích
i_0
4.6 Cái 1 1.280.000 1.280.000
ru
với switch Juniper/Cisco/Huawei
eT
Ch
Module quang SFP 80km, 1,25G,
cL
4.7 Trx:1550nm/1490nm, loại 1 sợi LC tương thích Cái 1 1.720.000 1.720.000
uc
do
với switch Juniper/Cisco/Huawei
oD
am
Module quang SFP 80km, 1,25G,
Trx:1490nm/1550nm, loại 1 sợi LC tương thích
Gi
4.8 1 1.720.000 1.720.000
Da
với switch Juniper/Cisco/Huawei
m
kie
5 Module quang loại 2 sợi: Cái
Le
ich
Module quang SFP 10km, 1,25G, Trx:
hi_
1310nm, 2 sợi LC tương thích với switch
ut
5.1 Cái 2 540.000 1.080.000
Ch
cc
Juniper/Cisco/Huawei
Module quang SFP 20km, 1,25G, Trx:
du
5.2 1310nm, 2 sợi LC tương thích với switch Cái 5 540.000 2.700.000
Juniper/Cisco/Huawei
:44
Module quang SFP 40km, 10G, Trx: 1310nm,
:22
5.3 2 sợi LC tương thích với switch Cái 6 2.980.000 17.880.000
11
3
Juniper/Cisco/Huawei
02
23
Module quang SFP 80km, 10G, Trx: 1550nm,
/20
3/2
Juniper/Cisco/Huawei
3/0
11
5.5 Cái
y,
8 17.130.000 137.040.000
ak
Juniper/Cisco/Huawei
8:3
nd
Juniper/Cisco/Huawei
ng
Ch
ru
cL
Juniper/Cisco/Huawei
oD
do
Tổng cộng (Bàn giao hàng hoá tại kho của VTVcab-INC)
m
Le
5.564.828.500
hi_
Chi phí vận chuyển, bốc xếp vào kho bên mua
ich
cc
ut
Ch
du
4
2:4
23
1:2
31
/20
02
/03
/0 3/2
13
11
:33
y,
ak
6
08
nd
Tài liệu này thuộc sở hữu của Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm
3
02
Mã văn bản: 109/QD-VTVcab-INC
3 /2
Số văn bản: 109
II.hành:
Ngày ban GÓI13/03/2023
THẦU 2: CUNG CẤP BỔ SUNG THIẾT BỊ QUANG
3 /0
y,
Danh mục Ký mã hiệu, nhãn Hãng sản Đơn Số Đơn giá, Thành tiền,
ak
STT
31
thiết bị mác sản phẩm xuất/ Xuất vị lượng
nd
VND VND
8:3
xứ
Ta
Khuếch đại
ng
i_0
SSPpte
quang tích hợp FHPA1550HT2CS32
ru
1 (Singapore)/ Bộ 4 135.800.000 543.200.000
WDM 32 cổng
eT
Ch
*19
China
loại Outdoor
cL
uc
Khuếch đại
do
SSPpte
quang tích hợp
oD
FHPA-3220S-AA-
Bộ
am
2 (Singapore)/ 6 97.000.000 582.000.000
WDM 32 cổng WDM
Gi
China
loại indoor
Da
m
Khuếch đại SSPpte
kie
Le
3 quang 20dB, FHPA-0120-AA (Singapore)/ Bộ 5 18.915.000 94.575.000
ich
hi_
1RU China
ut
SSPpte
Thiết bị switch
Ch
cc
4 PS1524JA (Singapore)/ Bộ 3 12.125.000 36.375.000
quang
du
China
Cộng 1.256.150.000
:44
Thuế GTGT 10% 125.615.000
Tổng cộng (Bàn giao hàng hoá tại kho của VTVcab-INC)
:22
Giá đã bao gồm chi phí các loại chi phí: 1.381.765.000
11
3
Chi phí vận chuyển, bốc xếp vào kho bên mua
02
23
/20
3/2
/03
3/0
11
31
y,
ak
8:3
nd
Ta
i_0
ng
Ch
ru
eT
uc
cL
oD
do
am
Da
Gi
m
Le
kie
hi_
ich
cc
ut
Ch
du
4
2:4
23
1:2
31
/20
02
/03
/0 3/2
13
11
:33
y,
ak
7
08
nd
Tài liệu này thuộc sở hữu của Tổng Công Ty Truyền Hình Cáp Việt Nam. Việc phát tán, sử dụng trái phép bị nghiêm cấm