You are on page 1of 3

T

à
o
o
thêi khãa biÓu khèi 10 n¨m häc 2023 - 2024 (LÇn 1 Kú 2 ¸p dông tõ ngµy 08/1/2024) á
A
n
c
n

TIẾT
Thứ
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 10A11 10A12 h
h
S

-i
TNHN - 01 TNHN - 02 TNHN - 03 TNHN - 04 TNHN - 05 TNHN - 06 TNHN - 07 TNHN - 08 TNHN - 09 TNHN - 10 TNHN - 11 TNHN - 12 V
c
1 n
LT.Hương(h) NT.Thuý NTH.Đức NV.Huệ NT.Thu(anh) PT.Trang NTH.Yến TT.Mơ LTQ.Hương DT.Đào PT.Hoà NT.Cúc ă
S
h
Ngữ văn - 01 Lịch sử - 02 Vật lý - 03 Vật lý - 04 Lịch sử - 05 Tin học - 06 Anh Văn - 07 Tin học - 08 Vật lý - 09 GDĐP - 10 Toán học - 11 Ngữ văn - 12 n-T
2 K
PTP.Hoài NT.Vinh S NTH.Đức NV.Huệ LTT.Nga DT.Đào PTT.Hiền TT.Mơ BTT.Hiền NT.Hà V PT.Hoà NT.Cúc N
N
Thứ hai vT
-1
Sinh vật - 01 Vật lý - 02 Tin học - 03 Ngữ văn - 04 Hóa học - 05 Toán học - 06 Anh Văn - 07 Toán học - 08 Ngữ văn - 09 Ngữ văn - 10 Sinh vật - 11 GDKT&PL - 12 g T

3 N
4

NT.Thuý NV.Huệ TT.Mơ PTP.Hoài PT.Trang PT.Hoà PTT.Hiền LT.Hương(t) LTQ.Hương NT.Hà V PB.Anh HL.Hương .t
1
N
N
Vật lý - 01 Hóa học - 02 Anh Văn - 03 Lịch sử - 04 Ngữ văn - 05 Ngữ văn - 06 Địa lý - 07 GDKT&PL - 08 Ngữ văn - 09 Toán học - 10 Anh Văn - 11 KTNN - 12 V
4 4
vT
NTH.Đức LT.Hương(h) NT.Thu(anh) NT.Vinh S NT.Cúc PTP.Hoài LTH.Yến HL.Hương LTQ.Hương LT.Hương(t) LT.Phước LT.Thơm i-
-N
.n
ă
T
H
n
5 h
1

1
4
V
Ngữ văn - 01 Toán học - 02 Toán học - 03 Thể dục - TD Lịch sử - 05 Toán học - 06 Anh Văn - 07 GDKT&PL - 08 Toán học - 09 Địa lý - 10 Anh Văn - 11 Toán học - 12 4 -
1 N
iT
N
PTP.Hoài VQ.Trang ĐTQ.Hoa NĐ.Hưởng LTT.Nga PT.Hoà PTT.Hiền HL.Hương LT.Hương(t) NT.Thành LT.Phước PQ.Thắng
T
n
T
Ngữ văn - 01 Tin học - 02 Sinh vật - 03 Toán học - 04 Toán học - 05 Lịch sử - 06 Toán học - 07 Toán học - 08 GDĐP - 09 Anh Văn - 10 Anh Văn - 11 Toán học - 12 1 N
2 h
N
4
PTP.Hoài TT.Mơ NTN.Ý PT.Hoà VQ.Trang LTT.Nga ĐTQ.Hoa LT.Hương(t) NT.Hà V PTT.Hiền LT.Phước PQ.Thắng ..
N
Thứ ba

GDĐP - 01 Ngữ văn - 02 Tin học - 03 Hóa học - 04 Thể dục - TD Thể dục - TD Địa lý - 07 Anh Văn - 08 Lịch sử - 09 Anh Văn - 10 Ngữ văn - 11 Thể dục - TD Ý Ý
3 T
PTP.Hoài LTQ.Hương TT.Mơ PT.Hạnh ĐV.Toàn NĐ.Hưởng LTH.Yến LT.Phước LTT.Nga PTT.Hiền NT.Hà V N.Trung
.
Thể dục - TD Ngữ văn - 02 Hóa học - 03 Anh Văn - 04 GDKT&PL - 05 GDĐP - 06 GDKT&PL - 07 Lịch sử - 08 Thể dục - TD Thể dục - TD Ngữ văn - 11 Anh Văn - 12 C
4
ĐV.Toàn LTQ.Hương PT.Hạnh TT.Hòe TĐ.Hưng PTP.Hoài HL.Hương LTT.Nga N.Trung NĐ.Hưởng NT.Hà V PTT.Hiền ú
c
5
Toán học - 01 Anh Văn - 02 Thể dục - TD Tin học - 04 Tin học - 05 Thể dục - TD Ngữ văn - 07 Hóa học - 08 Lịch sử - 09 Tin học - 10 Ngữ văn - 11 Vật lý - 12
1
ĐTQ.Hoa LT.Phước ĐV.Toàn VĐ.Ân NK.Anh NĐ.Hưởng PTP.Hoài NTH.Yến LTT.Nga DT.Đào NT.Hà V BTT.Hiền
Hóa học - 01 Anh Văn - 02 Lịch sử - 03 Vật lý - 04 Hóa học - 05 GDKT&PL - 06 Hóa học - 07 Lịch sử - 08 Tin học - 09 Ngữ văn - 10 Vật lý - 11 Thể dục - TD
2
LT.Hương(h) LT.Phước NT.Vinh S NV.Huệ PT.Trang TĐ.Hưng NTH.Yến LTT.Nga VĐ.Ân NT.Hà V ĐTT.Hà N.Trung
Thứ tư

Thể dục - TD Lịch sử - 02 Anh Văn - 03 Ngữ văn - 04 Ngữ văn - 05 Hóa học - 06 GDKT&PL - 07 Ngữ văn - 08 KTCN - 09 Ngữ văn - 10 Thể dục - TD Sinh vật - 12
3
ĐV.Toàn NT.Vinh S NT.Thu(anh) PTP.Hoài NT.Cúc PT.Trang HL.Hương LTQ.Hương NĐ.Sáng NT.Hà V NĐ.Hưởng PB.Anh
Lịch sử - 01 Thể dục - TD Anh Văn - 03 Ngữ văn - 04 Ngữ văn - 05 Địa lý - 06 Thể dục - TD Ngữ văn - 08 Thể dục - TD KTCN - 10 GDKT&PL - 11 KTNN - 12
4
NT.Vinh S NĐ.Hưởng NT.Thu(anh) PTP.Hoài NT.Cúc PTH.Thắm ĐV.Toàn LTQ.Hương N.Trung NĐ.Sáng HL.Hương LT.Thơm
5
Anh Văn - 01 GDĐP - 02 Thể dục - TD Lịch sử - 04 Toán học - 05 Địa lý - 06 GDĐP - 07 Anh Văn - 08 Địa lý - 09 KTCN - 10 Thể dục - TD Toán học - 12
1
NT.Thu(anh) NT.Hà V ĐV.Toàn NT.Vinh S VQ.Trang PTH.Thắm PTP.Hoài LT.Phước LTH.Yến NĐ.Sáng NĐ.Hưởng PQ.Thắng
Anh Văn - 01 Toán học - 02 Toán học - 03 Toán học - 04 Địa lý - 05 GDKT&PL - 06 Tin học - 07 Anh Văn - 08 Toán học - 09 Thể dục - TD GDĐP - 11 Sinh vật - 12
2
NT.Thu(anh) VQ.Trang ĐTQ.Hoa PT.Hoà PTH.Thắm TĐ.Hưng NK.Anh LT.Phước LT.Hương(t) NĐ.Hưởng NT.Hà V PB.Anh
Thứ năm

Sinh vật - 01 Thể dục - TD Lịch sử - 03 Anh Văn - 04 Thể dục - TD Ngữ văn - 06 Toán học - 07 Địa lý - 08 Anh Văn - 09 Toán học - 10 Toán học - 11 Anh Văn - 12
3
NT.Thuý NĐ.Hưởng NT.Vinh S TT.Hòe ĐV.Toàn PTP.Hoài ĐTQ.Hoa LTH.Yến LT.Phước LT.Hương(t) PT.Hoà PTT.Hiền
Toán học - 01 Sinh vật - 02 Ngữ văn - 03 Anh Văn - 04 Tin học - 05 Ngữ văn - 06 Thể dục - TD Thể dục - TD Anh Văn - 09 Lịch sử - 10 KTNN - 11 Anh Văn - 12
4
ĐTQ.Hoa NT.Thuý NT.Hà V TT.Hòe NK.Anh PTP.Hoài ĐV.Toàn NĐ.Hưởng LT.Phước NT.Vinh S LT.Thơm PTT.Hiền
5
Tin học - 01 Sinh vật - 02 Ngữ văn - 03 Tin học - 04 Địa lý - 05 Hóa học - 06 Tin học - 07 Thể dục - TD Vật lý - 09 Anh Văn - 10 Toán học - 11 GDĐP - 12
1
TT.Mơ NT.Thuý NT.Hà V VĐ.Ân PTH.Thắm PT.Trang NK.Anh NĐ.Hưởng BTT.Hiền PTT.Hiền PT.Hoà NT.Cúc
Anh Văn - 01 Hóa học - 02 Ngữ văn - 03 Thể dục - TD GDĐP - 05 Anh Văn - 06 Hóa học - 07 Tin học - 08 Ngữ văn - 09 Địa lý - 10 Lịch sử - 11 GDKT&PL - 12
2
NT.Thu(anh) LT.Hương(h) NT.Hà V NĐ.Hưởng NT.Cúc TTT.Dương NTH.Yến TT.Mơ LTQ.Hương NT.Thành NT.Vinh S HL.Hương
Thứ sáu

Vật lý - 01 Tin học - 02 GDĐP - 03 Sinh vật - 04 Anh Văn - 05 Anh Văn - 06 Lịch sử - 07 GDĐP - 08 Tin học - 09 Vật lý - 10 GDKT&PL - 11 Lịch sử - 12
3
NTH.Đức TT.Mơ NT.Hà V NTN.Ý NT.Thu(anh) TTT.Dương LTT.Nga NT.Cúc VĐ.Ân NV.Huệ HL.Hương NT.Vinh S
TNHN - 01 TNHN - 02 TNHN - 03 TNHN - 04 TNHN - 05 TNHN - 06 TNHN - 07 TNHN - 08 TNHN - 09 TNHN - 10 TNHN - 11 TNHN - 12
4
LT.Hương(h) NT.Thuý NTH.Đức NV.Huệ NT.Thu(anh) PT.Trang NTH.Yến TT.Mơ LTQ.Hương DT.Đào PT.Hoà NT.Cúc
5
Toán học - 01 Ngữ văn - 02 Hóa học - 03 GDĐP - 04 GDKT&PL - 05 Toán học - 06 Lịch sử - 07 Hóa học - 08 KTCN - 09 Lịch sử - 10 Sinh vật - 11 Vật lý - 12
1
ĐTQ.Hoa LTQ.Hương PT.Hạnh PTP.Hoài TĐ.Hưng PT.Hoà LTT.Nga NTH.Yến NĐ.Sáng NT.Vinh S PB.Anh BTT.Hiền
Lịch sử - 01 Vật lý - 02 Sinh vật - 03 Hóa học - 04 Toán học - 05 Anh Văn - 06 Toán học - 07 Địa lý - 08 Anh Văn - 09 Toán học - 10 KTNN - 11 Ngữ văn - 12
2
NT.Vinh S NV.Huệ NTN.Ý PT.Hạnh VQ.Trang TTT.Dương ĐTQ.Hoa LTH.Yến LT.Phước LT.Hương(t) LT.Thơm NT.Cúc
Thứ bảy

Hóa học - 01 Anh Văn - 02 Toán học - 03 Toán học - 04 Anh Văn - 05 Lịch sử - 06 Ngữ văn - 07 Toán học - 08 Địa lý - 09 Tin học - 10 Lịch sử - 11 Ngữ văn - 12
3
LT.Hương(h) LT.Phước ĐTQ.Hoa PT.Hoà NT.Thu(anh) LTT.Nga PTP.Hoài LT.Hương(t) LTH.Yến DT.Đào NT.Vinh S NT.Cúc
Tin học - 01 Toán học - 02 Vật lý - 03 Sinh vật - 04 Anh Văn - 05 Tin học - 06 Ngữ văn - 07 Ngữ văn - 08 Toán học - 09 Vật lý - 10 Vật lý - 11 Lịch sử - 12
4
TT.Mơ VQ.Trang NTH.Đức NTN.Ý NT.Thu(anh) DT.Đào PTP.Hoài LTQ.Hương LT.Hương(t) NV.Huệ ĐTT.Hà NT.Vinh S
TNHN - 01 TNHN - 02 TNHN - 03 TNHN - 04 TNHN - 05 TNHN - 06 TNHN - 07 TNHN - 08 TNHN - 09 TNHN - 10 TNHN - 11 TNHN - 12
5
LT.Hương(h) NT.Thuý NTH.Đức NV.Huệ NT.Thu(anh) PT.Trang NTH.Yến TT.Mơ LTQ.Hương DT.Đào PT.Hoà NT.Cúc
thêi khãa biÓu khèi 11 n¨m häc 2023 - 2024 (LÇn 1 Kú 2 ¸p dông tõ ngµy 08/1/2024)

TIẾT
Thứ
11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9 11A10 11A11 11A12 11A13
TNHN - 15 TNHN - 16 TNHN - 17 TNHN - 18 TNHN - 19 TNHN - 20 TNHN - 21 TNHN - 22 TNHN - 23 TNHN - 24 TNHN - 25 TNHN - 26 TNHN - 13
1
LT.Thỏa NTK.Oanh NT.Thủy NT.Vinh ĐTT.Hà TV.Công T.Nhân TT.Hòe PTH.Thắm BTT.Hiền TTL.Thủy NT.Huế NT.Hà Đ
Vật lý - 14 Lịch sử - 15 Sinh vật - 16 Hóa học - 17 Vật lý - 18 Anh Văn - 19 Toán học - 20 Anh Văn - 21 KTNN - 23 GDKT&PL - 24 Toán học - 24 Ngữ văn - 25 Lịch sử - 13
2
NTK.Oanh NT.Hiền NT.Thủy NT.Thu ĐTT.Hà NT.Vinh T.Nhân TT.Hòe LT.Thơm LTT.Thúy PV.Thái PTP.Thanh TTL.Thủy
Thứ hai

Toán học - 14 Thể dục - TD Anh Văn - 16 Toán học - 17 Toán học - 18 GDKT&PL - 20 Anh Văn - 20 Địa lý - 21 Toán học - 22 KTCN - 23 Anh Văn - 24 Ngữ văn - 25 KTNN - 13
3
VQ.Trang NĐ.Chính TTK.Hoa TV.Công T.Nhân LTT.Thúy NTM.Thanh TTL.Hằng PV.Thái BTT.Hiền NT.Huế PTP.Thanh LT.Thơm
Toán học - 14 Hóa học - 15 Anh Văn - 16 Anh Văn - 17 Anh Văn - 18 Toán học - 19 GDKT&PL - 21 Thể dục - TD Địa lý - 22 KTCN - 23 Toán học - 24 Địa lý - 25 Địa lý - 13
4
VQ.Trang LT.Thỏa TTK.Hoa NT.Vinh TT.Hòe TV.Công LTT.Thúy NĐ.Chính PTH.Thắm BTT.Hiền PV.Thái TTL.Hằng NT.Hà Đ
5
Vật lý - 14 Tin học - 15 Ngữ văn - 16 Sinh vật - 17 Anh Văn - 18 Toán học - 19 Ngữ văn - 20 Thể dục - TD Anh Văn - 22 Âm nhạc - 24 Thể dục - TD Ngữ văn - 25 Toán học - 13
1
NTK.Oanh NT.Lành BT.Dung NH.Nam TT.Hòe TV.Công NTT.Hiên NĐ.Chính TTK.Hoa C.Ngân NP.Quốc PTP.Thanh TĐ.Thuận
Thể dục - TD Vật lý - 15 Ngữ văn - 16 Toán học - 17 Anh Văn - 18 Thể dục - TD Ngữ văn - 20 Lịch sử - 21 Anh Văn - 22 Lịch sử - 23 Lịch sử - 24 GDKT&PL - 26 Toán học - 13
2
NP.Quốc NTK.Oanh BT.Dung TV.Công TT.Hòe NĐ.Chính NTT.Hiên NT.Hiền TTK.Hoa ĐTM.Hiền TTL.Thủy LTT.Thúy TĐ.Thuận
Thứ ba

Lịch sử - 15 Toán học - 15 Vật lý - 16 Lịch sử - 17 Ngữ văn - 18 GDKT&PL - 20 Sinh vật - 20 Toán học - 21 Thể dục - TD Thể dục - TD GDKT&PL - 25 KTCN - 25 Địa lý - 13
3
NT.Hiền TV.Công PM.Hùng ĐTM.Hiền PTP.Thanh LTT.Thúy NH.Nam TĐ.Thuận NP.Quốc NĐ.Chính PH.Lĩnh NV.Hải NT.Hà Đ
Toán học - 14 Thể dục - TD Thể dục - TD Ngữ văn - 17 Ngữ văn - 18 Lịch sử - 19 Lịch sử - 20 GDKT&PL - 22 Ngữ văn - 22 Địa lý - 23 Địa lý - 24 Âm nhạc - 26 Sinh vật - 13
4
VQ.Trang NĐ.Chính NP.Quốc BT.Dung PTP.Thanh TTL.Thủy ĐTM.Hiền PH.Lĩnh TN.Hiền NT.Hà Đ TTL.Hằng C.Ngân NH.Nam
5
Hóa học - 14 Toán học - 15 Sinh vật - 16 Hóa học - 17 Toán học - 18 Anh Văn - 19 Sinh vật - 20 KTNN - 22 Toán học - 22 Âm nhạc - 24 Địa lý - 24 Thể dục - TD Ngữ văn - 13
1
LT.Thỏa TV.Công NT.Thủy NT.Thu T.Nhân NT.Vinh NH.Nam LT.Thơm PV.Thái C.Ngân TTL.Hằng NĐ.Chính BT.Dung
Tin học - 14 Ngữ văn - 15 Toán học - 16 Thể dục - TD Sinh vật - 18 Anh Văn - 19 KTNN - 21 Ngữ văn - 21 Toán học - 22 Toán học - 23 GDKT&PL - 25 Anh Văn - 25 Ngữ văn - 13
2
NK.Anh PTP.Thanh T.Nhân NĐ.Chính NH.Nam NT.Vinh LT.Thơm TN.Hiền PV.Thái TĐ.Thuận PH.Lĩnh NT.Huế BT.Dung
Thứ tư

Lịch sử - 15 Ngữ văn - 15 Ngữ văn - 16 Tin học - 17 Tin học - 18 KTNN - 20 Địa lý - 20 Ngữ văn - 21 Lịch sử - 22 GDKT&PL - 24 Âm nhạc - 25 Anh Văn - 25 Toán học - 13
3
NT.Hiền PTP.Thanh BT.Dung NK.Anh NT.Lành LT.Thơm PTH.Thắm TN.Hiền ĐTM.Hiền LTT.Thúy C.Ngân NT.Huế TĐ.Thuận
Sinh vật - 14 Lịch sử - 15 Tin học - 16 Toán học - 17 Hóa học - 18 Thể dục - TD Toán học - 20 GDKT&PL - 22 Sinh vật - 22 Ngữ văn - 23 Ngữ văn - 24 Toán học - 25 Anh Văn - 13
4
NT.Thủy NT.Hiền NT.Lành TV.Công NC.Công NĐ.Chính T.Nhân PH.Lĩnh NH.Nam BT.Dung PTP.Thanh PV.Thái NT.Huế
5
Tin học - 14 Anh Văn - 15 Anh Văn - 16 Vật lý - 17 Ngữ văn - 18 Sinh vật - 19 Thể dục - TD KTNN - 22 Sinh vật - 22 Toán học - 23 Âm nhạc - 25 Lịch sử - 25 GDKT&PL - 13
1
NK.Anh TT.Hòe TTK.Hoa NT.Dũng PTP.Thanh BTL.Na NP.Quốc LT.Thơm NH.Nam TĐ.Thuận C.Ngân ĐTM.Hiền PH.Lĩnh
Ngữ văn - 14 Anh Văn - 15 Hóa học - 16 Ngữ văn - 17 Lịch sử - 18 KTNN - 20 Lịch sử - 20 Sinh vật - 21 GDKT&PL - 23 Anh Văn - 23 Toán học - 24 Âm nhạc - 26 Thể dục - TD
2
TN.Hiền TT.Hòe NC.Công BT.Dung NT.Hiền LT.Thơm ĐTM.Hiền BTL.Na PH.Lĩnh NT.Huế PV.Thái C.Ngân NP.Quốc
Thứ năm

Ngữ văn - 14 Ngữ văn - 15 Lịch sử - 16 Ngữ văn - 17 Thể dục - TD Địa lý - 19 KTNN - 21 Toán học - 21 Anh Văn - 22 Anh Văn - 23 KTCN - 24 Toán học - 25 Sinh vật - 13
3
TN.Hiền PTP.Thanh NT.Hiền BT.Dung NP.Quốc LX.Thắng LT.Thơm TĐ.Thuận TTK.Hoa NT.Huế NV.Hải PV.Thái NH.Nam
4

5
Hóa học - 14 Anh Văn - 15 Toán học - 16 Vật lý - 17 Tin học - 18 Ngữ văn - 19 GDKT&PL - 21 Địa lý - 21 Thể dục - TD Thể dục - TD KTCN - 24 Anh Văn - 25 Ngữ văn - 13
1
LT.Thỏa TT.Hòe T.Nhân NT.Dũng NT.Lành NTT.Hiên LTT.Thúy TTL.Hằng NP.Quốc NĐ.Chính NV.Hải NT.Huế BT.Dung
Anh Văn - 14 Hóa học - 15 Vật lý - 16 Tin học - 17 Hóa học - 18 Lịch sử - 19 Thể dục - TD Anh Văn - 21 Địa lý - 22 Ngữ văn - 23 Ngữ văn - 24 KTCN - 25 Anh Văn - 13
2
NT.Vinh LT.Thỏa PM.Hùng NK.Anh NC.Công TTL.Thủy NP.Quốc TT.Hòe PTH.Thắm BT.Dung PTP.Thanh NV.Hải NT.Huế
Thứ sáu

Anh Văn - 14 Sinh vật - 15 Hóa học - 16 Thể dục - TD Thể dục - TD Sinh vật - 19 Địa lý - 20 Anh Văn - 21 GDKT&PL - 23 Ngữ văn - 23 Ngữ văn - 24 GDKT&PL - 26 Anh Văn - 13
3
NT.Vinh NT.Thủy NC.Công NĐ.Chính NP.Quốc BTL.Na PTH.Thắm TT.Hòe PH.Lĩnh BT.Dung PTP.Thanh LTT.Thúy NT.Huế
TNHN - 15 TNHN - 16 TNHN - 17 TNHN - 18 TNHN - 19 TNHN - 20 TNHN - 21 TNHN - 22 TNHN - 23 TNHN - 24 TNHN - 25 TNHN - 26 TNHN - 13
4
LT.Thỏa NTK.Oanh NT.Thủy NT.Vinh ĐTT.Hà TV.Công T.Nhân TT.Hòe PTH.Thắm BTT.Hiền TTL.Thủy NT.Huế NT.Hà Đ
5
Anh Văn - 14 Vật lý - 15 Lịch sử - 16 Lịch sử - 17 Sinh vật - 18 Ngữ văn - 19 Anh Văn - 20 Sinh vật - 21 Ngữ văn - 22 Anh Văn - 23 Lịch sử - 24 Thể dục - TD Thể dục - TD
1
NT.Vinh NTK.Oanh NT.Hiền ĐTM.Hiền NH.Nam NTT.Hiên NTM.Thanh BTL.Na TN.Hiền NT.Huế TTL.Thủy NĐ.Chính NP.Quốc
Sinh vật - 14 Toán học - 15 Tin học - 16 Sinh vật - 17 Toán học - 18 Ngữ văn - 19 Anh Văn - 20 Lịch sử - 21 Ngữ văn - 22 Toán học - 23 Thể dục - TD Lịch sử - 25 Lịch sử - 13
2
NT.Thủy TV.Công NT.Lành NH.Nam T.Nhân NTT.Hiên NTM.Thanh NT.Hiền TN.Hiền TĐ.Thuận NP.Quốc ĐTM.Hiền TTL.Thủy
Thứ bảy

Thể dục - TD Tin học - 15 Toán học - 16 Anh Văn - 17 Vật lý - 18 Địa lý - 19 Ngữ văn - 20 Ngữ văn - 21 KTNN - 23 Lịch sử - 23 Anh Văn - 24 Toán học - 25 GDKT&PL - 13
3
NP.Quốc NT.Lành T.Nhân NT.Vinh ĐTT.Hà LX.Thắng NTT.Hiên TN.Hiền LT.Thơm ĐTM.Hiền NT.Huế PV.Thái PH.Lĩnh
Ngữ văn - 14 Sinh vật - 15 Thể dục - TD Anh Văn - 17 Lịch sử - 18 Toán học - 19 Toán học - 20 Toán học - 21 Lịch sử - 22 Địa lý - 23 Anh Văn - 24 Địa lý - 25 KTNN - 13
4
TN.Hiền NT.Thủy NP.Quốc NT.Vinh NT.Hiền TV.Công T.Nhân TĐ.Thuận ĐTM.Hiền NT.Hà Đ NT.Huế TTL.Hằng LT.Thơm
TNHN - 15 TNHN - 16 TNHN - 17 TNHN - 18 TNHN - 19 TNHN - 20 TNHN - 21 TNHN - 22 TNHN - 23 TNHN - 24 TNHN - 25 TNHN - 26 TNHN - 13
5
LT.Thỏa NTK.Oanh NT.Thủy NT.Vinh ĐTT.Hà TV.Công T.Nhân TT.Hòe PTH.Thắm BTT.Hiền TTL.Thủy NT.Huế NT.Hà Đ
thêi khãa biÓu khèi 12 n¨m häc 2023 - 2024 (LÇn 1 Kú 2 ¸p dông tõ ngµy 08/1/2024)

TIẾT
Thứ
12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12A6 12A7 12A8 12A9 12A10 12A11 12A12 12A13

Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST Chào cờ - ST
1
NT.Dũng TTT.Trang NTN.Ý PB.Anh NTH.Quyên NTT.Hương ĐTM.Hiền NT.Hiền NT.Thu TT.Danh TTL.Hằng HN.Thuý BTL.Na
Lịch sử - 27 Ngữ văn - 28 Toán học - 29 Anh Văn - 30 Sinh vật - 31 Toán học - 32 Toán học - 33 Địa lý - 34 Địa lý - 35 Địa lý - 36 Hóa học - 37 Anh Văn - 38 Anh Văn - 14 K
2
ĐTM.Hiền NTH.Quế TT.Danh NTH.Quyên BTL.Na NT.Hà T NTM.Huyền NT.Hà Đ TTL.Hằng LTH.Yến PT.Hạnh HN.Thuý TTK.Hoa T
Thứ hai

Toán học - 27 Vật lý - 28 Anh Văn - 29 Hóa học - 30 Địa lý - 31 Ngữ văn - 32 Ngữ văn - 33 Toán học - 34 Toán học - 35 Anh Văn - 36 Lịch sử - 37 Ngữ văn - 38 Tin học - 14 C
3
NT.Phượng NT.Dũng TTT.Dương NC.Công LX.Thắng NTT.Hương NTH.Quế NTM.Huyền NT.Hà T HN.Thuý LTT.Nga TTT.Nga A DT.Đào N
Hóa học - 27 Anh Văn - 28 Sinh vật - 29 Toán học - 30 Toán học - 31 Ngữ văn - 32 Ngữ văn - 33 Lịch sử - 34 Anh Văn - 35 Lịch sử - 36 Toán học - 37 Ngữ văn - 38 Toán học - 14
4 -
NC.Công TTT.Dương NTN.Ý TT.Danh NT.Phượng NTT.Hương NTH.Quế NT.Hiền NTM.Thanh TTL.Thủy NTM.Huyền TTT.Nga A NT.Hà T
5 1
3
Tin học - 27 Ngữ văn - 28 Vật lý - 29 Lịch sử - 30 Ngữ văn - 31 Lịch sử - 32 Anh Văn - 33 Thể dục - TD Toán học - 35 Lịch sử - 36 Địa lý - 37 Anh Văn - 38 Ngữ văn - 14 L
1
VĐ.Ân NTH.Quế TV.Hải NT.Hiền NTT.Hương ĐTM.Hiền NTM.Thanh N.Trung NT.Hà T TTL.Thủy TTL.Hằng HN.Thuý ĐTT.Lan M
GDCD - 27 Ngữ văn - 28 Tin học - 29 Anh Văn - 30 Ngữ văn - 31 Anh Văn - 32 Anh Văn - 33 Tin học - 34 Địa lý - 35 Anh Văn - 36 Toán học - 37 Toán học - 38 Ngữ văn - 14 .
2
TĐ.Hưng NTH.Quế VĐ.Ân NTH.Quyên NTT.Hương TTT.Dương NTM.Thanh NT.Lành TTL.Hằng HN.Thuý NTM.Huyền NT.Hà T ĐTT.Lan Đ
Thứ ba

Sinh vật - 27 Tin học - 28 Toán học - 29 GDCD - 30 Anh Văn - 31 Anh Văn - 32 Toán học - 33 Anh Văn - 34 Ngữ văn - 35 GDCD - 36 Anh Văn - 37 Vật lý - 38 Lịch sử - 14 ứ
3 c
NTN.Ý VĐ.Ân TT.Danh TĐ.Hưng NTH.Quyên TTT.Dương NTM.Huyền TTK.Hoa ĐTT.Lan HL.Hương HN.Thuý TV.Hải TTL.Thủy
Địa lý - 27 Anh Văn - 28 Sinh vật - 29 Toán học - 30 GDCD - 31 Toán học - 32 Vật lý - 33 Toán học - 34 Ngữ văn - 35 Tin học - 36 Thể dục - TD Địa lý - 38 Anh Văn - 14
4
NT.Thành TTT.Dương NTN.Ý TT.Danh LTT.Thúy NT.Hà T PM.Hùng NTM.Huyền ĐTT.Lan NT.Lành BN.Dao LTH.Yến TTK.Hoa
5
Anh Văn - 27 Lịch sử - 28 Ngữ văn - 29 Toán học - 30 Toán học - 31 Lịch sử - 32 GDCD - 33 GDCD - 34 Ngữ văn - 35 Sinh vật - 36 Ngữ văn - 37 Địa lý - 38 Vật lý - 14
1
NTH.Quyên NT.Vinh S NTH.Quế TT.Danh NT.Phượng ĐTM.Hiền TĐ.Hưng PH.Lĩnh ĐTT.Lan NX.Triều TTT.Nga A LTH.Yến TV.Hải
Ngữ văn - 27 Toán học - 28 Anh Văn - 29 Ngữ văn - 30 GDCD - 31 GDCD - 32 Anh Văn - 33 Địa lý - 34 Địa lý - 35 Địa lý - 36 Tin học - 37 Lịch sử - 38 Thể dục - TD
2
TTT.Nga A NT.Phượng TTT.Dương ĐTT.Lan LTT.Thúy HL.Hương NTM.Thanh NT.Hà Đ TTL.Hằng LTH.Yến NT.Lành NT.Hiền ĐC.Cường
Thứ tư

Ngữ văn - 27 Anh Văn - 28 Vật lý - 29 Hóa học - 30 Anh Văn - 31 Thể dục - TD Thể dục - TD Ngữ văn - 34 Anh Văn - 35 Toán học - 36 GDCD - 37 Anh Văn - 38 Địa lý - 14
3
TTT.Nga A TTT.Dương TV.Hải NC.Công NTH.Quyên ĐC.Cường BN.Dao NTH.Quế NTM.Thanh TT.Danh PH.Lĩnh HN.Thuý NT.Thành
Toán học - 27 Thể dục - TD Địa lý - 29 Sinh vật - 30 Thể dục - TD Anh Văn - 32 Lịch sử - 33 Ngữ văn - 34 Anh Văn - 35 Ngữ văn - 36 Anh Văn - 37 GDCD - 38 GDCD - 14
4
NT.Phượng ĐC.Cường NT.Thành PB.Anh BN.Dao TTT.Dương ĐTM.Hiền NTH.Quế NTM.Thanh ĐTT.Lan HN.Thuý TĐ.Hưng LTT.Thúy
5
Hóa học - 27 Toán học - 28 Hóa học - 29 Ngữ văn - 30 Anh Văn - 31 Địa lý - 32 GDCD - 33 Sinh vật - 34 Vật lý - 35 Toán học - 36 Ngữ văn - 37 Lịch sử - 38 Toán học - 14
1
NC.Công NT.Phượng PT.Thuận ĐTT.Lan NTH.Quyên LX.Thắng TĐ.Hưng PB.Anh PM.Hùng TT.Danh TTT.Nga A NT.Hiền NT.Hà T
Anh Văn - 27 Hóa học - 28 Thể dục - TD Ngữ văn - 30 Toán học - 31 Toán học - 32 Địa lý - 33 Toán học - 34 Lịch sử - 35 Toán học - 36 Ngữ văn - 37 Hóa học - 38 Anh Văn - 14
2
NTH.Quyên TTT.Trang BN.Dao ĐTT.Lan NT.Phượng NT.Hà T LX.Thắng NTM.Huyền NT.Vinh S TT.Danh TTT.Nga A PT.Hạnh TTK.Hoa
Thứ năm

Vật lý - 27 Địa lý - 28 Toán học - 29 Anh Văn - 30 Vật lý - 31 GDCD - 32 Sinh vật - 33 GDCD - 34 Thể dục - TD Vật lý - 36 Toán học - 37 GDCD - 38 Hóa học - 14
3
NT.Dũng NT.Thành TT.Danh NTH.Quyên TV.Hải HL.Hương PB.Anh PH.Lĩnh BN.Dao PM.Hùng NTM.Huyền TĐ.Hưng PT.Thuận
Thể dục - TD Vật lý - 28 Vật lý - 29 Anh Văn - 30 Địa lý - 31 Sinh vật - 32 Lịch sử - 33 Lịch sử - 34 GDCD - 35 GDCD - 36 Toán học - 37 Toán học - 38 Địa lý - 14
4
BN.Dao NT.Dũng TV.Hải NTH.Quyên LX.Thắng PB.Anh ĐTM.Hiền NT.Hiền PH.Lĩnh HL.Hương NTM.Huyền NT.Hà T NT.Thành
5
Hóa học - 27 GDCD - 28 Ngữ văn - 29 Địa lý - 30 Toán học - 31 Ngữ văn - 32 Địa lý - 33 Vật lý - 34 Toán học - 35 Thể dục - TD Lịch sử - 37 Sinh vật - 38 Ngữ văn - 14
1
NC.Công HL.Hương NTH.Quế NT.Thành NT.Phượng NTT.Hương LX.Thắng PM.Hùng NT.Hà T ĐC.Cường LTT.Nga NT.Lâm ĐTT.Lan
Vật lý - 27 Hóa học - 28 Ngữ văn - 29 Tin học - 30 Lịch sử - 31 Tin học - 32 Tin học - 33 Anh Văn - 34 Toán học - 35 Anh Văn - 36 Sinh vật - 37 Thể dục - TD GDCD - 14
2
NT.Dũng TTT.Trang NTH.Quế DT.Đào LTT.Nga NT.Lành VĐ.Ân TTK.Hoa NT.Hà T HN.Thuý BTL.Na ĐC.Cường LTT.Thúy
Thứ sáu

Ngữ văn - 27 Sinh vật - 28 Hóa học - 29 Thể dục - TD Địa lý - 31 Toán học - 32 Ngữ văn - 33 Anh Văn - 34 Tin học - 35 Ngữ văn - 36 Địa lý - 37 Anh Văn - 38 Địa lý - 14
3
TTT.Nga A NT.Thuý PT.Thuận ĐC.Cường LX.Thắng NT.Hà T NTH.Quế TTK.Hoa NT.Lành ĐTT.Lan TTL.Hằng HN.Thuý NT.Thành
Toán học - 27 Vật lý - 28 Lịch sử - 29 Hóa học - 30 Hóa học - 31 Địa lý - 32 Hóa học - 33 Ngữ văn - 34 Lịch sử - 35 Ngữ văn - 36 Anh Văn - 37 Ngữ văn - 38 Anh Văn - 14
4
NT.Phượng NT.Dũng LTT.Nga NC.Công TTT.Trang LX.Thắng PT.Thuận NTH.Quế NT.Vinh S ĐTT.Lan HN.Thuý TTT.Nga A TTK.Hoa
5
Sinh vật - 27 Toán học - 28 Hóa học - 29 Vật lý - 30 Tin học - 31 Anh Văn - 32 Địa lý - 33 Anh Văn - 34 Hóa học - 35 Toán học - 36 Địa lý - 37 Địa lý - 38 Toán học - 14
1
NTN.Ý NT.Phượng PT.Thuận LM.Đức DT.Đào TTT.Dương LX.Thắng TTK.Hoa NT.Thu TT.Danh TTL.Hằng LTH.Yến NT.Hà T
Anh Văn - 27 Toán học - 28 GDCD - 29 Vật lý - 30 Lịch sử - 31 Địa lý - 32 Toán học - 33 Địa lý - 34 GDCD - 35 Hóa học - 36 Anh Văn - 37 Tin học - 38 Toán học - 14
2
NTH.Quyên NT.Phượng TĐ.Hưng LM.Đức LTT.Nga LX.Thắng NTM.Huyền NT.Hà Đ PH.Lĩnh NT.Thu HN.Thuý TT.Mơ NT.Hà T
Thứ bảy

Toán học - 27 Hóa học - 28 Anh Văn - 29 Toán học - 30 Anh Văn - 31 Hóa học - 32 Anh Văn - 33 Toán học - 34 Sinh vật - 35 Anh Văn - 36 Vật lý - 37 Toán học - 38 Lịch sử - 14
3
NT.Phượng TTT.Trang TTT.Dương TT.Danh NTH.Quyên PT.Thuận NTM.Thanh NTM.Huyền BTL.Na HN.Thuý TV.Hải NT.Hà T TTL.Thủy
Vật lý - 27 Sinh vật - 28 Toán học - 29 Vật lý - 30 Ngữ văn - 31 Vật lý - 32 Toán học - 33 Hóa học - 34 Anh Văn - 35 Địa lý - 36 GDCD - 37 Toán học - 38 Sinh vật - 14
4
NT.Dũng NT.Thuý TT.Danh LM.Đức NTT.Hương TV.Hải NTM.Huyền PT.Thuận NTM.Thanh LTH.Yến PH.Lĩnh NT.Hà T BTL.Na
Sinh hoạt - 27 Sinh hoạt - 28 Sinh hoạt - 29 Sinh hoạt - 30 Sinh hoạt - 31 Sinh hoạt - 32 Sinh hoạt - 33 Sinh hoạt - 34 Sinh hoạt - 35 Sinh hoạt - 36 Sinh hoạt - 37 Sinh hoạt - 38 Sinh hoạt - 14
5
NT.Dũng TTT.Trang NTN.Ý PB.Anh NTH.Quyên NTT.Hương ĐTM.Hiền NT.Hiền NT.Thu TT.Danh TTL.Hằng HN.Thuý BTL.Na

You might also like