You are on page 1of 1

P

A
16

16
15

15

A
14

14

2
3.
2020 ±0.05

8
1570 ±0.05 4

R 14.4
.

R1
0.01/100 A 0.01/100 A

2
7

R1
8.
1

2
0.004/100 D 0.004/100 E R

8
130

R
160 ±0.1

6.
2.5

3.

160 ±0.1
10 10 D 1

R2

R2
.
26

2.5
R
2.5

90 D E

2.5
180
50
13

13

350
62
F 35

600
60
50

440
2.5 2.5 2.5 2.5 100 ±0.1

340
320

220
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
50
60
160

160
728 100 42 185 120

60
50
HÌNH CẮT A-A
300 2050
12

12
A
2620

A
11

20 11

M10
2320 ±0.05
0.01/100 A
0.004/100 B
10

10

2.5
612 0.01/100 A
250 1025 0.004/100 C
450
100

350 295 120 908 30


2.5

100 ±0.1
250
345

42
480

P8 P13 9
9

70
P9 P10 P12
Cắt trích D
P11
828

Tỉ lệ: 1:1
60

35

P7
P14
P6
60

P15 8
8

35

P5 70
2070 ±0.05
170

O X
493

100 ±0.1
60
170

P16
C
P4

7
7

P17
1
P3 P18
60

5
3

7.
.
70

20

R
R1 R
8.
140

5
480

P2 6
120
340

2
6

P1 P20 P19
250

170 35
180
160
90

25.8
40
M1

425 100 ±0.1


55

37
2.5 2.5
50.6
100 ±0.1
0

Cắt trích E
B
E Tỉ lệ: 1:5
C 5
5

Yêu cầu kỹ thuật


+ Chi tiết được làm từ phôi đúc nên những vị trí
M10 4
4

góc nhọn phía ngoài có bán kính bo R10


30
20

+ Chất lượng bề mặt lòng khuôn sau khi gia


42

Vị trí Tọa độ X Tọa độ Y Kích thước công xong đạt độ nhám Ra=1,25
P1 -110 0.5 -825±0.5 + Vật liệu chế tạo: Gang FCD550
R2

P2 -350±0.5 -795±0.5
P3 -720±0.5 -595±0.5
1

30
3
P4 -830±0.5 -265±0.5 Kí hiệu Chú giải
3

250

50
120

P5 -850±0.5 15±0.5 Đường biên lòng khuôn có


100

60 100
P6 -860±0.5 295±0.5
1 bán kính bo là R5
P7 -870±0.5 560±0.5 Thành phôi đúc cho bán
P8 -620±0.5 625±0.5
2 kính bo R10
P9 -370±0.5 555±0.5
P10 -120±0.5 525±0.5
100
130 0.5
P11 120±0.5 525±0.5
P12 370±0.5 555±0.5
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ NGÀNH CHẾ TẠO MÁY
100 ±0.1 2
2

185
P13 620±0.5 625±0.5
P14 870±0.5 560±0.5 THIẾT KẾ KHUÔN DẬP NẮP CAPO XE Ô TÔ
Cắt trích B P15 860±0.5 295±0.5
Tỉ lệ: 2:5 Cắt trích C P16 850±0.5 15±0.5
Nhiệm vụ Họ và tên Chữ ký Ngày K. lượng Tỷ lệ

Tỉ lệ: 2:5 Cắt trích F P17 830±0.5 -265±0.5


Mã Tiến Mạnh BẢN VẼ CHI TIẾT PUNCH 8,052 ton 1:10
Thiết kế
Tỉ lệ: 1:2
P18 720±0.5 -595±0.5 Nguyễn Đăng Lập Tờ số: 1 Số tờ: 1/1

P19 350±0.5 -795±0.5


TS. Trương Đức
H. dẫn Trường: ĐHBK Hà Nội
Phức
VẬT LIỆU: FCD550 Viện: Cơ khí Lớp:
P20 110±0.5 -825±0.5 Duyệt TS. Nguyễn Kiên 1
1

Trung

P O N M L K F E D C B A

You might also like