You are on page 1of 414

BIỂU THUẾ XNK 2020

Thuế
Đơn vị Thuế NK Thuế NK Thuế Thuế XK Thuế

EU
Ghi Chính sách mặt hàng

FT
A
A

P
A

A
P

TA
- Mã hàng Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh thông ưu VAT TT BV

TP
FT

FT

FT

- EA
FT
CE
IG

EP
tính thường đãi chú theo mã HS

NZ
XK CP

AIF
AC

AK

VK
ĐB MT

AT

VC

CP
AJ

VJ

VN
AA
TPP
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Phần I Section I
ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG
LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS
VẬT
Chú giải. Notes.
1. Any reference in this Section to a particular genus or
1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài
species of an animal, except where the context otherwise
động vật, trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả
requires, includes a reference to the young of that genus or
giống hoặc loài động vật đó còn non.
species.
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này 2. Except where the context otherwise requires, throughout
bất cứ đề cập nào liên quan đến các sản phẩm “được làm the Nomenclature any reference to “dried” products also
khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử nước, làm covers products which have been dehydrated, evaporated
bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh. or freeze-dried.

Chương 1 Chapter 1
ĐỘNG VẬT SỐNG LIVE ANIMALS
Chú giải. Note.

1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ: 1. This Chapter covers all live animals except:

(a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động
(a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic
vật thủy sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01,
invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08;
03.06, 03.07 hoặc 03.08;
(b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm (b) Cultures of micro-organisms and other products of
30.02; và heading 30.02; and
(c) Động vật thuộc nhóm 95.08. (c) Animals of heading 95.08.
0101 Ngựa, lừa, la sống. Live horses, asses, mules and hinnies.
1 - Ngựa: - Horses:
2 01012100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 01012900 - - Loại khác - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 010130 - Lừa: - Asses:
2 01013010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 01013090 - - Loại khác - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 01019000 - Loại khác - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
0102 Động vật sống họ trâu bò. Live bovine animals.
1 - Gia súc: - Cattle:
2 01022100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
2 010229 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Gia súc đực: - - - Male cattle:
4 01022911 - - - - Bò thiến (SEN) - - - - Oxen kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
4 01022919 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
3 01022990 - - - Loại khác - - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
1 - Trâu: - Buffalo:
2 01023100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 01023900 - - Loại khác - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 010290 - Loại khác: - Other:
2 01029010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 01029090 - - Loại khác - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
0103 Lợn sống. Live swine.
1 01031000 - Loại thuần chủng để nhân giống - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
1 - Loại khác: - Other:
2 01039100 - - Trọng lượng dưới 50 kg - - Weighing less than 50 kg kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 01039200 - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên - - Weighing 50 kg or more kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
0104 Cừu, dê sống. Live sheep and goats.
1 010410 - Cừu: - Sheep:
2 01041010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 01041090 kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
- - Loại khác - - Other
Trang
1 010420 - Dê: - Goats:
2 01042010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 01042090 - - Loại khác - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế

Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus
0105
domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi. domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls.

1 - Loại trọng lượng không quá 185 g: - Weighing not more than 185 g:
2 010511 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: - - Fowls of the species Gallus domesticus:
3 01051110 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding fowls kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
3 01051190 - - - Loại khác - - - Other kg/con 10 *,5 0 (-PH 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 2 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
2 010512 - - Gà tây: - - Turkeys:
3 01051210 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding turkeys kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 01051290 - - - Loại khác - - - Other kg/con 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 010513 - - Vịt, ngan: - - Ducks:
3 01051310 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding ducklings kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
3 01051390 - - - Loại khác - - - Other kg/con 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
2 010514 - - Ngỗng: - - Geese:
3 01051410 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding goslings kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 01051490 - - - Loại khác - - - Other kg/con 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 010515 - - Gà lôi: - - Guinea fowls:
3 01051510 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding guinea fowls kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 01051590 - - - Loại khác - - - Other kg/con 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 - Loại khác: - Other:
2 010594 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: - - Fowls of the species Gallus domesticus:
3 01059410 - - - Để nhân giống (SEN), trừ gà chọi - - - Breeding fowls, other than fighting cocks kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
3 - - - Gà chọi: - - - Fighting cocks:
4 01059441 - - - - Trọng lượng không quá 2 kg - - - - Weighing not more than 2 kg kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
4 01059449 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 01059491 - - - - Trọng lượng không quá 2 kg - - - - Weighing not more than 2 kg kg/con 10 *,5 0 (-MY 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
4 01059499 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 10 *,5 0 (-MY 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
2 010599 - - Loại khác: - - Other:
3 01059910 - - - Vịt, ngan để nhân giống (SEN) - - - Breeding ducks kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
3 01059920 - - - Vịt, ngan loại khác - - - Other ducks kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
3 01059930 - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống (SEN) - - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 01059940 - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác - - - Other geese, turkeys and guinea fowls kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
0106 Động vật sống khác. Other live animals.
1 - Động vật có vú: - Mammals:
2 01061100 - - Bộ động vật linh trưởng - - Primates kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
- - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ - - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order
2 01061200 cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
kg/con
bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the
(động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) suborder Pinnipedia)
2 01061300 - - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) - - Camels and other camelids (Camelidae) kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 01061400 - - Thỏ - - Rabbits and hares kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 01061900 - - Loại khác - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 01062000 - Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - Reptiles (including snakes and turtles) kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 - Các loại chim: - Birds:
2 01063100 - - Chim săn mồi - - Birds of prey kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 01063200 - - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài - - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
kg/con
(parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào) and cockatoos)
2 01063300 - - Đà điểu; đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae) - - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 01063900 - - Loại khác - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 - Côn trùng: - Insects:
2 01064100 - - Các loại ong - - Bees kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 01064900 - - Loại khác - - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 01069000 - Loại khác - Other kg/con 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 2 Chapter 2
THỊT VÀ PHỤ PHẨM DẠNG THỊT ĂN ĐƯỢC
MEAT AND EDIBLE MEAT OFFAL
SAU GIẾT MỔ
Chú giải. Note.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các
(a) Products of the kinds described in headings 02.01 to
nhóm 02.01 đến 02.08 hoặc 02.10, nhưng không thích hợp
02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for human consumption;
làm thức ăn cho người;

(b) Ruột, bong bóng hoặc dạ dày của động vật (nhóm (b) Guts, bladders or stomachs of animals (heading 05.04)
05.04) hoặc tiết động vật (nhóm 05.11 hoặc 30.02); hoặc or animal blood (heading 05.11 or 30.02); or

(c) Mỡ động vật, trừ các sản phẩm của nhóm 02.09 (c) Animal fat, other than products of heading 02.09
(Chương 15). (Chapter 15).
0201 Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh. Meat of bovine animals, fresh or chilled.
1 02011000 - Thịt cả con và nửa con - Carcasses and half-carcasses kg 30 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 9 0 19 0 M: 10,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02012000 - Thịt pha có xương khác - Other cuts with bone in kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 8 0 7 0 M: 6,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02013000 - Thịt lọc không xương - Boneless kg 14 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 8 0 7 0 M: 5; #: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
0202 Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh. Meat of bovine animals, frozen.
1 02021000 - Thịt cả con và nửa con - Carcasses and half-carcasses kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 8 0 7 0 M: 6,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02022000 - Thịt pha có xương khác - Other cuts with bone in kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 8 0 7 0 M: 6,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02023000 - Thịt lọc không xương - Boneless kg 14 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 8 0 9 0 M: 5; #: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
0203 Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of swine, fresh, chilled or frozen.
1 - Tươi hoặc ướp lạnh: - Fresh or chilled:
2 02031100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses kg 25 *,5 0 0 9 9 0 (-LA 0 9 0 16 0 M: 21,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02031200 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, 25 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, 0 9 0 16 0 M: 21,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in kg
có xương
2 02031900 - - Loại khác - - Other kg 25 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, 0 9 0 16 0 M: 21,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Đông lạnh: - Frozen:
2 02032100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-LA 0 9 0 14 0 M: 11,2; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02032200 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, 15 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, 0 9 0 12 0 M: 11,2; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in kg
có xương
2 02032900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, 0 9 0 9 0 M: 11,2; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
0204 Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.
1 02041000 - Thịt cừu non cả con và nửa con, tươi hoặc ướp lạnh - Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled kg 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh: - Other meat of sheep, fresh or chilled:
2 02042100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses kg 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02042200 - - Thịt pha có xương khác - - Other cuts with bone in kg 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02042300 - - Thịt lọc không xương - - Boneless kg 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02043000 - Thịt cừu non, cả con và nửa con, đông lạnh - Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen kg 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Thịt cừu khác, đông lạnh: - Other meat of sheep, frozen:
2 02044100 - - Thịt cả con và nửa con - - Carcasses and half-carcasses kg 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02044200 - - Thịt pha có xương khác - - Other cuts with bone in kg 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 M: 3,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02044300 - - Thịt lọc không xương - - Boneless kg 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02045000 - Thịt dê - Meat of goats kg 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
02050000 Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. kg
or frozen.
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats,
0206 trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or
đông lạnh. frozen.
1 02061000 - Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh - Of bovine animals, fresh or chilled kg 8 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 * 0 M: 6; #: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: - Of bovine animals, frozen:
2 02062100 - - Lưỡi - - Tongues kg 8 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 6 0 M: 6; #: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02062200 - - Gan - - Livers kg 8 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 6 0 M: 6; #: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02062900 - - Loại khác - - Other kg 8 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 9 0 6 0 M: 6; #: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02063000 - Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh - Of swine, fresh or chilled kg 8 *,5 0 0 0 0 0 (-KR, 0 9 0 4 0 M: 6; #: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Của lợn, đông lạnh: - Of swine, frozen:
2 02064100 - - Gan - - Livers kg 8 *,5 0 0 0 0 0 (-KR, 0 9 0 6 0 M: 6; #: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02064900 - - Loại khác - - Other kg 8 *,5 0 0 0 0 0 (-KR, 0 9 0 4 0 M: 6; #: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02068000 - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - Other, fresh or chilled kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 5 0 6 0 M: 8,1; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02069000 - Loại khác, đông lạnh - Other, frozen kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 5 0 6 0 M: 6,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05,
0207
thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. fresh, chilled or frozen.
1 - Của gà thuộc loài Gallus domesticus: - Of fowls of the species Gallus domesticus:
2 02071100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg 40 *,5 0 (-LA 5 6 6 0 (-KH 20 10 10 27 0 M: 33,8; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02071200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen kg 40 *,5 0 (-LA 5 6 6 0 (-KH 20 10 10 27 0 M: 33,8; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02071300 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp 40 *,5 0 (-LA 5 6 6 0 (-KH 20 10 10 27 0 M: 33,8; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- - Cuts and offal, fresh or chilled kg
lạnh
2 020714 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: - - Cuts and offal, frozen:
3 02071410 - - - Cánh - - - Wings kg 20 *,5 0 (-MY 5 6 6 0 (-KH 20 8 5 20 0 M: 16,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 02071420 - - - Đùi - - - Thighs kg 20 *,5 0 (-MY 5 6 6 0 (-KH 20 8 5 20 0 M: 16,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 02071430 - - - Gan - - - Livers kg 20 *,5 0 (-MY 5 6 6 0 (-KH 0 8 0 11 0 M: 16,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 02071491 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương 20 *,5 0 (-MY 5 6 6 0 (-KH 20 8 0 20 0 M: 16,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- - - - Mechanically deboned or separated meat kg
pháp cơ học (SEN)
4 02071499 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 *,5 0 (-MY 5 6 6 0 (-KH 20 8 5 20 0 M: 16,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Của gà tây: - Of turkeys:
2 02072400 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg 40 *,5 0 0 6 6 0 (-PH) 20 10 0 27 0 M: 33,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02072500 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen kg 40 *,5 0 0 6 6 0 (-PH) 20 10 0 27 0 M: 33,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02072600 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp 40 *,5 0 (-LA) 0 6 6 0 (-PH) 10 10 0 * 0 M: 33,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- - Cuts and offal, fresh or chilled kg
lạnh
2 020727 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: - - Cuts and offal, frozen:
3 02072710 - - - Gan - - - Livers kg 20 *,5 0 (-PH 0 6 6 0 (-PH) 0 8 0 10 0 M: 16,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 02072791 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương 20 *,5 0 (-PH 0 6 6 0 (-PH) 20 8 0 20 * M: 16,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- - - - Mechanically deboned or separated meat kg
pháp cơ học (SEN)
4 02072799 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 *,5 0 (-PH 0 6 6 0 (-PH) 20 8 0 20 * M: 16,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Của vịt, ngan: - Of ducks:
2 02074100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg 40 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 10 0 15 * M: 32,7; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02074200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen kg 40 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 10 0 15 * M: 26,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02074300 - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh - - Fatty livers, fresh or chilled kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 9 0 5 * M: 12,2; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02074400 - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - - Other, fresh or chilled kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 10 9 0 * * M: 12,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02074500 - - Loại khác, đông lạnh - - Other, frozen kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 5 * M: 12,2; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Của ngỗng: - Of geese:
2 02075100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled kg 40 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 10 10 0 * * M: 32,7; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02075200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen kg 40 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 10 10 0 * * M: 32,7; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02075300 - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh - - Fatty livers, fresh or chilled kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 9 0 5 * M: 12,2; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02075400 - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - - Other, fresh or chilled kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 10 9 0 * * M: 12,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 02075500 - - Loại khác, đông lạnh - - Other, frozen kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 5 * M: 12,2; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02076000 - Của gà lôi - Of guinea fowls kg 40 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 8 9 0 5 * M: 32,7; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or
0208
động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. frozen.
1 02081000 - Của thỏ hoặc thỏ rừng - Of rabbits or hares kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02083000 - Của bộ động vật linh trưởng - Of primates kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX

- Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order
1 020840 bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the
thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals
mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): of the suborder Pinnipedia):

- - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the
2 02084010 bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 4 0 M: 6,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
thuộc bộ Sirenia) the order Sirenia)
2 02084090 - - Loại khác - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 02085000 - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - Of reptiles (including snakes and turtles) kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 4 0 M: 6,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02086000 - Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) - Of camels and other camelids (Camelidae) kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 020890 - Loại khác: - Other:
2 02089010 - - Đùi ếch - - Frogs' legs kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6,6; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 02089090 - - Loại khác - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,3; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX

Mỡ lợn không dính nạc và mỡ gia cầm, chưa nấu chảy Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered
0209 hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in
muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. brine, dried or smoked.

1 02091000 - Của lợn - Of pigs kg 10 *,5 0 0 6 6 0 0 8 0 2 0 M: 7,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02099000 - Loại khác - Other kg 10 *,5 0 0 6 6 0 0 8 0 2 0 M: 7,5; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối,
ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or
0210
bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.
sau giết mổ.
1 - Thịt lợn: - Meat of swine:
2 02101100 - - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, 10 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 8 0 6 0 9 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in kg
có xương Riêng:
2 02101200 - - Thịt dọi (ba chỉ) và các mảnh của chúng - - Bellies (streaky) and cuts thereof kg 10 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 8 0 6 0 9 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 021019 - - Loại khác: - - Other:
3 02101930 - - - Thịt lợn muối xông khói (bacon) hoặc thịt mông đùi 10 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 8 0 6 * 9 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- - - Bacon or boneless hams kg
(hams) không xương Riêng:
3 02101990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 8 0 6 0 9 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 02102000 - Thịt động vật họ trâu bò - Meat of bovine animals kg 15 *,5 0 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 6 0 M: 11,2; Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt - Other, including edible flours and meals of meat or meat
hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: offal:
2 02109100 - - Của bộ động vật linh trưởng - - Of primates kg 20 *,5 0 0 6 6 0 0 8 0 7 0 M: 15; # Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX

- - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the
2 021092 bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of
thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses
mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): (mammals of the suborder Pinnipedia):

- - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú - - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the
3 02109210 thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-MM 0 8 0 7 0 M: 15; # Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
vú thuộc bộ Sirenia) the order Sirenia) Riêng:
3 02109290 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 7 0 M: 14,2; Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 02109300 - - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - - Of reptiles (including snakes and turtles) kg 20 *,5 0 0 6 6 0 0 8 0 7 0 M: 15; # Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 021099 - - Loại khác: - - Other:
3 02109910 - - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh (SEN) - - - Freeze dried chicken dice kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 7 0 M: 16,6; Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 02109920 - - - Da lợn khô - - - Dried pork skin kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 7 0 M: 15; # Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 02109990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 7 0 M: 14,2; Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 3 Chapter 3
CÁ VÀ ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC, ĐỘNG VẬT
FISH AND CRUSTACEANS, MOLLUSCS AND
THÂN MỀM VÀ ĐỘNG VẬT THỦY SINH
OTHER AQUATIC INVERTEBRATES
KHÔNG XƯƠNG SỐNG KHÁC
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06; (a) Mammals of heading 01.06;
(b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 (b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or
hoặc 02.10); 02.10);

(c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp
(c) Fish (including livers, roes and milt thereof) or
xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không
crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead
xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm
and unfit or unsuitable for human consumption by reason
thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng
of either their species or their condition (Chapter 5); flours,
thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc
meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other
viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm
aquatic invertebrates, unfit for human consumption
hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không
(heading 23.01); or
thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc

(d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng (d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs
cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04). (heading 16.04).
2. Trong Chương này khái niệm “viên” (pellets) có nghĩa là 2. In this Chapter the term “pellets” means products which
các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp have been agglomerated either directly by compression or
hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính. by the addition of a small quantity of binder.

0301 Cá sống. Live fish.


1 - Cá cảnh: - Ornamental fish:
2 030111 - - Cá nước ngọt: - - Freshwater:
3 - - - Cá bột: - - - Fry:
4 03011111 - - - - Cá chuột ba sọc (Botia) (Chromobotia macracanthus) 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- - - - Botia (Chromobotia macracanthus) kg/con
(SEN) Riêng:
4 03011119 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 03011191 - - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio) - - - - Koi carp (Cyprinus carpio) kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03011192 - - - - Cá vàng (Carassius auratus) - - - - Goldfish (Carassius auratus) kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03011193 - - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens) - - - - Siamese fighting fish (Beta splendens) kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03011194 - - - - Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus) - - - - Oscars (Astonotus ocellatus) kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03011195 - - - - Cá rồng (Scleropages formosus) - - - - Arowanas (Scleropages formosus) kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03011196 - - - - Cá rồng trân châu (Scleropages jardini) (SEN) - - - - Arowanas Jardini (Scleropages jardini) kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03011199 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 030119 - - Loại khác: - - Other:
3 03011910 - - - Cá bột - - - Fry kg/con 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 03011991 - - - - Cá hồng y Banggai (Pterapogon kauderni) (SEN) - - - - Banggai cardinal fish (Pterapogon kauderni) kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03011992 - - - - Cá bàng chài vân sóng (Cheilinus undulatus) (SEN) - - - - Napoleon wrasse (Cheilinus undulatus) kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03011999 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Cá sống khác: - Other live fish:
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
2 03019100 Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, 20 *,5 0 0 9 9 0 (-LA) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg/con
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) Oncorhynchus chrysogaster) Riêng:
2 03019200 - - Cá chình (Anguilla spp.) - - Eels (Anguilla spp.) kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., - - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
2 030193 Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
Megalobrama spp.): spp.):
3 03019310 - - - Để nhân giống, trừ cá bột (SEN) - - - Breeding, other than fry kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 03019390 - - - Loại khác - - - Other kg/con 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03019400 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg/con
(Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) Thunnus orientalis)
2 03019500 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030199 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Cá bột của cá măng biển và của cá mú: - - - Milkfish and Grouper, fry:
4 03019911 - - - - Để nhân giống (SEN) - - - - Breeding kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03019919 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 - - - Cá bột loại khác: - - - Other fish fry:
4 03019921 - - - - Để nhân giống (SEN) - - - - Breeding kg/con 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03019929 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 - - - Cá nước ngọt khác: - - - Other, freshwater fish:
4 03019941 - - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) (SEN) - - - - Tilapias (Oreochromis spp.) kg/con 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03019942 - - - - Cá chép khác, để nhân giống (SEN) - - - - Other carp, for breeding kg/con 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03019949 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 - - - Cá biển khác: - - - Other, marine fish:
4 03019951 - - - - Cá măng biển để nhân giống (SEN) - - - - Milkfish, breeding kg/con 5 0 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, 0 9 0 3 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03019952 - - - - Cá mú (SEN) - - - - Grouper kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03019959 - - - - Loại khác - - - - Other kg/con 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 03019990 - - - Loại khác - - - Other kg/con 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other
0302
thịt cá khác thuộc nhóm 03.04. fish meat of heading 03.04.

1 - Cá hồi, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc - Salmonidae, excluding edible fish offal of subheadings
các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: 0302.91 to 0302.99:
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
2 03021100 Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 14 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) Oncorhynchus chrysogaster)
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus
2 03021300 Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) masou and Oncorhynchus rhodurus)

2 03021400 - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa- - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
nuýp (Hucho hucho) (Hucho hucho)
2 03021900 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 12 9,1 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
1 Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ phụ phẩm ăn
Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding
được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91
edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:
đến 0302.99:
- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius
2 03022100 - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 8 9,1 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
hippoglossoides, Hippoglossus hippoglo ssus, kg
hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
Hippoglossus stenolepis)
2 03022200 - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) - - Plaice (Pleuronectes platessa) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 10 9 0 * 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03022300 - - Cá bơn sole (Solea spp.) - - Sole (Solea spp.) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03022400 - - Cá bơn turbot (Psetta maxima) - - Turbots (Psetta maxima) kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 6,8 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03022900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 6,8 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunnus), cá ngừ vằn
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe- bellied
1 hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis),
bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding edible
trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các
fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99:
phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99:
2 03023100 - - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga) - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03023200 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03023300 - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa - - Skipjack or stripe-bellied bonito kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03023400 - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) - - Bigeye tunas (Thunnus obesus) kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-ID, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03023500 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, 15 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
(Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) Thunnus orientalis)
2 03023600 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) kg 15 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03023900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

- Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá


- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies
cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá trích dầu (Sardina
(Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops
pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella
spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá
(Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus,
nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus,
Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian
Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu
mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus
(Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus
1 spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks,
spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò
crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum),
(Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá
silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis
thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá
saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus),
trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ
swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis),
chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá
bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish
cờ marlin, cá cờ lá (sailfish), cá cờ spearfish
(Istiophoridae), excluding edible fish offal of subheadings
(Istiophoridae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của
0302.91 to 0302.99:
cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99:

2 03024100 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03024200 - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) - - Anchovies (Engraulis spp.) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.),
2 03024300 trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
(Sprattus sprattu s) sprattus)

2 03024400 - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
australasicus, Scomber japonicus) Scomber japonicus)
2 03024500 - - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03024600 - - Cá giò (Rachycentron canadum) - - Cobia (Rachycentron canadum) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03024700 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03024900 - - Loại khác - - Other kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae,
1 Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae,
Moridae và Muraenolepididae, trừ phụ phẩm ăn được sau
Moridae and Muraenolepididae, excluding edible fish offal
giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến
of subheadings 0302.91 to 0302.99:
0302.99:

2 03025100 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
macrocephalus) macrocephalus)
2 03025200 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03025300 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03025400 - - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03025500 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) kg
chalcogramma)

2 03025600 - - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
australis) australis)
2 03025900 - - Loại khác - - Other kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp.,


- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
(Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
1 Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và
spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.), trừ các phụ
snakeheads (Channa spp.), excluding edible fish offal of
phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ
subheadings 0302.91 to 0302.99:
0302.91 đến 0302.99:

2 03027100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030272 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.): Ictalurus spp.):
3 03027210 - - - Cá tra đuôi vàng (Pangasius pangasius) - - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03027290 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., - - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
2 03027300 Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
Megalobrama spp.) spp.)
2 03027400 - - Cá chình (Anguilla spp.) - - Eels (Anguilla spp.) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03027900 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá - Other fish, excluding edible fish offal of subheadings
thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: 0302.91 to
0302.99:
2 03028100 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03028200 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03028300 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03028400 - - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp.) - - Seabass (Dicentrarchus spp.) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03028500 - - Cá tráp biển (Sparidae) - - Seabream (Sparidae) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030289 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Cá biển: - - - Marine fish:
4 03028911 - - - - Cá mú (SEN) - - - - Grouper kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03028912 - - - - Cá bạc (Pentaprion longimanus) - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03028913 - - - - Cá mối hoa (Trachinocephalus myops) - - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

- - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù - - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s


4 03028914 Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)

- - - - Cá sòng gió (Megalaspis cordyla), cá hiên chấm - - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted
4 03028916 (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
barracuda) (Sphyraena barracuda)
4 03028917 - - - - Cá chim đen (Parastromatus niger) - - - - Black pomfrets (Parastromatus niger) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03028918 - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) - - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03028919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 03028922 - - - - Cá đòng đong đầm lầy (Puntius chola) - - - - Swamp barb (Puntius chola) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03028926 - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo bạc - - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
(Pomadasys argenteus) grunts (Pomadasys argenteus)
4 03028927 - - - - Cá mòi Hilsa (Tenualosa ilisha) - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03028928 - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá tra dầu (Sperata - - - - Wallago (Wallago attu) and giant river- catfish 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
seenghala) (Sperata seenghala)
4 03028929 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY, 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Gan, sẹ và bọc trứng cá, vây, đầu, đuôi, bong bóng và - Livers, roes, milt, fish fins, heads, tails, maws and other
các phụ phẩm ăn được sau giết mổ khác của cá: edible fish offal:
2 03029100 - - Gan, sẹ và bọc trứng cá - - Livers, roes and milt kg 20 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03029200 - - Vây cá mập - - Shark fins kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03029900 - - Loại khác - - Other kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat
0303
khác thuộc nhóm 03.04. of heading 03.04.

1 - Cá hồi, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá - Salmonidae, excluding edible fish offal of subheadings
thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: 0303.91 to 0303.99:

2 03031100 - - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) - - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 11 6,8 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

- - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus - - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha,
2 03031200 gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, 12 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 7 5,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and
masou và Oncorhynchus rhodurus) Oncorhynchus rhodurus)

2 03031300 - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa- - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 14 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
nuýp (Hucho Hucho) (Hucho hucho)
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
2 03031400 Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 14 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) Oncorhynchus chrysogaster)
2 03031900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 15 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp.,


- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép
Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
(Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
1 Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và
spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
cá quả (cá lóc hay cá chuối) (Channa spp.), trừ các phụ
snakeheads (Channa spp.), excluding edible fish offal of
phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ
subheadings 0303.91 to 0303.99:
0303.91 đến 0303.99:

2 03032300 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03032400 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Ictalurus spp.) Ictalurus spp.)
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., - - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
2 03032500 Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
Megalobrama spp.) spp.)
2 03032600 - - Cá chình (Anguilla spp.) - - Eels (Anguilla spp.) kg 15 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03032900 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae,
1 Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ các phụ
Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding
phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ
edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:
0303.91 đến 0303.99:
- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius
2 03033100 - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus 12 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, kg
hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
Hippoglossus stenolepis)
2 03033200 - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) - - Plaice (Pleuronectes platessa) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03033300 - - Cá bơn sole (Solea spp.) - - Sole (Solea spp.) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03033400 - - Cá bơn turbot (Psetta maxima) - - Turbots (Psetta maxima) kg 15 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 6,8 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03033900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 8 6,8 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe- bellied
1 hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis),
bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding edible
trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các
fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99:
phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:
2 03034100 - - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga) - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) kg 12 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03034200 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03034300 - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa - - Skipjack or stripe-bellied bonito kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03034400 - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) - - Bigeye tunas (Thunnus obesus) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030345 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus,
(Thunnus thynnus, Thunnus orientalis): Thunnus orientalis):
3 03034510 - - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương (Thunnus thynnus) - - - Atlantic bluefin tunas (Thunnus thynnus) kg 14 *,5 0 0 9 9 0 (-ID, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

3 03034590 - - - Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương (Thunnus 14 *,5 0 0 9 9 0 (-ID, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - - Pacific bluefin tunas (Thunnus orientalis) kg
orientalis)
2 03034600 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03034900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 30 30 0 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX

- Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá


- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies
cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), Cá trích dầu (Sardina
(Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops
pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella
spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats
spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá
(Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus,
nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus,
Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian
Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu
mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus
(Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus
1 spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks,
spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò
crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum),
(Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá
silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis
thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá
saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus),
trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ
swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis),
chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá
bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish
cờ marlin, cá cờ lá (sailfishes), cá cờ spearfish
(Istiophoridae), excluding edible fish offal of subheadings
(Istiophoridae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của
0303.91 to 0303.99:
cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:

2 03035100 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 20 0 9 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

- - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.),
2 03035300 trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-ID) 0 20 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
(Sprattus sprattus) sprattus)

2 030354 - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus,
australasicus, Scomber japonicus): Scomber japonicus):

3 03035410 - - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber 13 *,5 0 0 0 0 0 (-PH, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus) kg
australasicus) (SEN)

3 03035420 - - - Cá thu ngừ thái bình dương (sa ba) (Scomber 13 *,5 0 0 0 0 0 (-PH, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - - Pacific mackerel (Scomber japonicus) kg
japonicus) (SEN)
2 03035500 - - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 4,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03035600 - - Cá giò (Rachycentron canadum) - - Cobia (Rachycentron canadum) kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 4,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03035700 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius) kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR) 10 20 0 21 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030359 - - Loại khác: - - Other:
3 03035910 - - - Cá bạc má (Rastrelliger kanagurta); cá bạc má đảo - - - Indian mackerels (Rastrelliger kanagurta); Island 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 4,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
(Rastrelliger faughni) mackerels (Rastrelliger faughni)
3 03035920 - - - Cá chim trắng (Pampus spp.) - - - Silver pomfrets (Pampus spp.) kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03035990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-TH) 10 20 0 21 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
- Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae,
1 Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae,
Moridae và Muraenolepididae, trừ các phụ phẩm ăn được
Moridae and Muraenolepididae, excluding edible fish offal
sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến
of subheadings 0303.91 to 0303.99:
0303.99:
2 03036300 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus 14 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
macrocephalus) macrocephalus)
2 03036400 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) kg 14 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03036500 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens) kg 14 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 6,4 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03036600 - - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) kg 12 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03036700 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 4,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) kg
chalcogramma)

2 03036800 - - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
australis) australis)
2 03036900 - - Loại khác - - Other kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Loại cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của - Other fish, excluding edible fish offal of subheadings
cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: 0303.91 to 0303.99:
2 03038100 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks kg 15 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03038200 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae) kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-TH) 10 20 0 21 4,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03038300 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.) kg 10 *,5 0 0 30 30 0 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03038400 - - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp.) - - Seabass (Dicentrarchus spp.) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030389 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Cá biển: - - - Marine fish:
4 03038911 - - - - Cá mú (SEN) - - - - Grouper kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-TH) 10 20 0 21 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03038912 - - - - Cá bạc (Pentaprion longimanus) - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 4,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03038913 - - - - Cá mối hoa (Trachinocephalus myops) - - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 4,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX

- - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù - - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s


4 03038914 Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 4,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)

- - - - Cá sòng gió (Megalaspis cordyla), cá hiên chấm - - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted
4 03038916 (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 4,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
barracuda) (Sphyraena barracuda)
4 03038917 - - - - Cá chim đen (Parastromatus niger) - - - - Black pomfrets (Parastromatus niger) kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03038918 - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) - - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-KR, 10 20 0 21 4,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03038919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 *,5 0 0 30 30 0 (-TH) 10 20 0 21 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 03038922 - - - - Cá đòng đong đầm lầy (Puntius chola) - - - - Swamp barb (Puntius chola) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03038926 - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo bạc - - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
kg
(pomadasys argenteus) grunts (Pomadasys argenteus)
4 03038927 - - - - Cá mòi Hilsa (Tenualosa ilisha) - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
4 03038928 - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá tra dầu (Sperata - - - - Wallago (Wallago attu) and giant river- catfish 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
kg
seenghala) (Sperata seenghala)
4 03038929 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KR, 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Gan, sẹ và bọc trứng cá, vây, đầu, đuôi, dạ dày và các - Livers, roes, milt, fish fins, heads, tails, maws and other
phụ phẩm ăn được sau giết mổ khác của cá: edible fish offal:
2 03039100 - - Gan, sẹ và bọc trứng cá - - Livers, roes and milt kg 12 *,5 0 0 9/0 9 0 (-MY 0 9 0 8 0/5,5 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03039200 - - Vây cá mập - - Shark fins kg 15 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03039900 - - Loại khác - - Other kg 10 *,5 0 0 15 15 0 (-MY 0 9 0 13 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, Fish fillets and other fish meat (whether or not minced),
0304
nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. fresh, chilled or frozen.

- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của cá rô phi (Oreochromis


- Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.),
spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias
catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus
spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius
spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp.,
spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
1 Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla,
Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni,
Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni,
Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm
Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates
(Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa
niloticus) and snakeheads (Channa spp.):
spp.):

2 03043100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03043200 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Ictalurus spp.) Ictalurus spp.)
2 03043300 - - Cá chẽm (Lates niloticus) - - Nile Perch (Lates niloticus) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03043900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của các loại cá khác: - Fresh or chilled fillets of other fish:
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka,
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus
2 03044100 Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus kg
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi
masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon
Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp
(Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
(Hucho hucho)

- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
2 03044200 Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) Oncorhynchus chrysogaster)

2 03044300 - - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, - - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae)
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
2 03044400 Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
Moridae và Muraenolepididae Moridae and Muraenolepididae
2 03044500 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03044600 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03044700 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03044800 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03044900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh: - Other, fresh or chilled:

- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
(Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
2 03045100 Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
kg
Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) snakeheads (Channa spp.)

2 03045200 - - Cá hồi - - Salmonidae kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
2 03045300 Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
Moridae và Muraenolepididae Moridae and Muraenolepididae
2 03045400 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03045500 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03045600 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03045700 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03045900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

- Phi-lê đông lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da


- Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish
trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus
(Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.),
spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp.,
carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp.,
1 idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla,
Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni,
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm
spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
(Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa
snakeheads (Channa spp.):
spp.):

2 03046100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03046200 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Ictalurus spp.) Ictalurus spp.)
2 03046300 - - Cá chẽm (Lates niloticus) - - Nile Perch (Lates niloticus) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03046900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX

- Phi-lê đông lạnh của cá thuộc các họ Bregmacerotidae, - Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae,
1 Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae,
Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae:

2 03047100 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
macrocephalus) macrocephalus)
2 03047200 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03047300 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03047400 - - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03047500 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) kg
chalcogramma)
2 03047900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác: - Frozen fillets of other fish:
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka,
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus
2 03048100 Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus kg
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi
masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon
Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp
(Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
(Hucho hucho)

- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
2 03048200 Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) Oncorhynchus chrysogaster)

2 03048300 - - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, - - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae)
2 03048400 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03048500 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03048600 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

2 03048700 - - Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn - - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
kg
hoặc cá ngừ sọc dưa (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)

2 03048800 - - Cá nhám góc, cá mập khác, cá đuối (Rajidae) - - Dogfish, other sharks, rays and skates (Rajidae) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03048900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 20 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Loại khác, đông lạnh: - Other, frozen:
2 03049100 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03049200 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
(Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
2 03049300 Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
kg
Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) snakeheads (Channa spp.)

2 03049400 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma) kg
chalcogramma)
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,
2 03049500 Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Moridae và Muraenolepididae, trừ cá Minh Thái (Pollack Moridae and Muraenolepididae, other than Alaska Pollack
Alaska) (Theragra chalcogramma) (Theragra chalcogramma)
2 03049600 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03049700 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03049900 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-TH) 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or
đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun not cooked before or during the smoking process;
0305
khói; bột mịn, bột thô và viên làm từ cá, thích hợp flours, meals and pellets of fish, fit for human
dùng làm thức ăn cho người. consumption.

1 03051000 - Bột mịn, bột thô và viên làm từ cá, thích hợp dùng làm - Flours, meals and pellets of fish, fit for human 20 10 0 0 9 9 0 0 9 0 12 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
thức ăn cho người consumption
1 030520 - Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc - Livers, roes and milt of fish, dried, smoked, salted or in
ngâm nước muối: brine:

2 03052010 - - Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Of freshwater fish, dried, salted or in brine kg 20 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 9 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03052090 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 9 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Phi-lê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng
- Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked:
không hun khói:

- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
(Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
2 03053100 Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., 20 *,5 0 0 9 9 0 10 9 0 23 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
kg
Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) snakeheads (Channa spp.)

- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,


2 03053200 Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, kg 20 *,5 0 0 9 9 0 10 9 0 23 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
Moridae và Muraenolepididae Moridae and Muraenolepididae
2 030539 - - Loại khác: - - Other:
- - - Cá nhói nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải - - - Freshwater garfish (Xenentodon cancila), yellowstriped
3 03053910 vàng (Upeneus vittatus) và cá khế lược mang dài (Ulua goatfish (Upeneus vittatus) and long-rakered trevally (Ulua kg 20 *,5 0 0 9 9 0 10 9 0 23 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
mentalis) mentalis)

- - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s


3 03053920 (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers kg 20 *,5 0 0 9 9 0 10 9 0 23 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
cá đù mắt to (Pennahia anea) (Chrysochir aureus) and Bigeye croakers (Pennahia anea)

3 - - - Loại khác: - - - Other:


4 03053991 - - - - Của cá nước ngọt - - - - Of freshwater fish kg 20 *,5 0 0 9 9 0 10 9 0 23 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03053992 - - - - Của cá biển - - - - Of marine fish kg 20 *,5 0 0 9 9 0 10 9 0 23 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03053999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 *,5 0 0 9 9 0 10 9 0 23 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Cá hun khói, kể cả phi-lê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau
- Smoked fish, including fillets, other than edible fish offal:
giết mổ:
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka,
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus
Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta,
gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus
2 03054100 Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, 15 10 0 0 9 9 0 0 9 0 3 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus kg
Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi
masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon
Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp
(Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
(Hucho hucho)

2 03054200 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) kg 20 10 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss,
2 03054300 Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, 20 10 0 0 9 9 0 0 9 0 3 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and
Oncorhynchus chrysogaster) Oncorhynchus chrysogaster)

- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
(Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
2 03054400 Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., 20 10 0 0 9 9 0 0 9 0 3 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
kg
Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) snakeheads (Channa spp.)

2 03054900 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 0 9 9 0 0 9 0 3 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc - Dried fish, other than edible fish offal, whether or not
không muối nhưng không hun khói: salted but not smoked:
2 03055100 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
macrocephalus) macrocephalus)

- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
(Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
2 03055200 Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., 20 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp.,
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) snakeheads (Channa spp.)

- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae,


2 03055300 Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, 20 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Moridae và Muraenolepididae, trừ cá tuyết (Gadus morhua, Moridae and Muraenolepididae, other than cod (Gadus
Gadus ogac, Gadus macrocephalus) morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)

- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies
cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá trích dầu (Sardina (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops
pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), sardinella (sardinella spp.), brisling or sprats
spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá (Sprattus Sprattus), mackerel (Scomber scombrus,
nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian
Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus
2 03055400 (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, kg 20 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum),
(Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis
thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus),
trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis),
chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish
cờ gòn, cá cờ lá (sailfishes), cá cờ spearfish (Istiophoridae) (Istiophoridae)

2 030559 - - Loại khác: - - Other:


3 - - - Cá biển: - - - Marine fish:
- - - - Cá cơm (cá trỏng) (Stolephorus spp., Coilia spp., - - - - Anchovies (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna
4 03055921 Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa spp., spp., Lycothrissa spp. and Thryssa spp., Encrasicholina kg 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
Encrasicholina spp.) (SEN) spp.)
4 03055929 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03055990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

1 - Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và - Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine,
cá ngâm nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: other than edible fish offal:

2 03056100 - - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

2 03056200 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus 20 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
macrocephalus) macrocephalus)
2 03056300 - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) - - Anchovies (Engraulis spp.) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-PH) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT

- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp.,
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus
(Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
2 03056400 Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., 20 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
kg
Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Mylopharyngodon piceus, Catla Catla, Labeo spp.,
Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama
spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá chẽm (Lates niloticus) và spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
cá quả (cá chuối hay cá lóc) (Channa spp.) snakeheads (Channa spp.)

2 030569 - - Loại khác: - - Other:


3 03056910 - - - Cá biển - - - Marine fish kg 20 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03056990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 9 0 8 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Vây cá, đầu, đuôi, bong bóng và phụ phẩm khác ăn được
- Fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal:
sau giết mổ của cá:
2 03057100 - - Vây cá mập - - Shark fins kg 20 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 3 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 030572 - - Đầu cá, đuôi và bong bóng: - - Fish heads, tails and maws:
3 - - - Bong bóng cá: - - - Fish maws:
4 03057211 - - - - Của cá tuyết (SEN) - - - - Of cod kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6,8 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03057219 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 6,8 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 03057291 - - - - Của cá tuyết - - - - Of cod kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 3 6,8 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03057299 - - - - Loại khác - - - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 3 6,8 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030579 - - Loại khác: - - Other:
3 03057910 - - - Của cá tuyết - - - Of cod kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 3 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03057990 - - - Loại khác - - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 9 0 3 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống,
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh,
tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm
chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked
nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa
crustaceans, whether in shell or not, whether or not
bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong
cooked before or during the smoking process;
0306 quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai,
crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling
vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc
in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or
chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm
in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for
nước muối; bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp
human consumption.
xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.

1 - Đông lạnh: - Frozen:


2 030611 - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp.,
Panulirus spp., Jasus spp.): Panulirus spp., Jasus spp.):
3 03061110 - - - Hun khói - - - Smoked kg 27 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 20 0 3 0 M: 17; # 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03061190 - - - Loại khác - - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 20 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030612 - - Tôm hùm (Homarus spp.): - - Lobsters (Homarus spp.):
3 03061210 - - - Hun khói - - - Smoked kg 27 *,5 0 0 9 9 0 (-ID, 0 9 0 3 0 M: 17; # 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03061290 - - - Loại khác - - - Other kg 10 *,5 0 0 9 9 0 (-ID, 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030614 - - Cua, ghẹ: - - Crabs:
3 03061410 - - - Cua, ghẹ vỏ mềm - - - Soft shell crabs kg 3 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03061490 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03061500 - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 20 0 15 4,5 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03061600 - - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., - - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., 3 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 20 0 3 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
Crangon crangon) Crangon crangon) Riêng:
2 030617 - - Tôm shrimps và tôm prawn khác: - - Other shrimps and prawns:
3 - - - Tôm sú (Penaeus monodon): - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon):
4 03061711 - - - - Đã bỏ đầu - - - - Headless kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 20 0 8 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03061719 - - - - Loại khác - - - - Other kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 20 0 8 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei): - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei):
4 03061721 - - - - Đã bỏ đầu, còn đuôi - - - - Headless, with tail kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 20 0 8 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03061722 - - - - Đã bỏ đầu, bỏ đuôi - - - - Headless, without tail kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 20 0 8 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03061729 - - - - Loại khác - - - - Other kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 20 0 8 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03061730 - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 20 0 8 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03061790 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 20 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03061900 - - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật - - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 20 0 15 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
kg
giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người fit for human consumption Riêng:
1 - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - Live, fresh or chilled:
2 030631 - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp.,
Panulirus spp., Jasus spp.): Panulirus spp., Jasus spp.):
3 03063110 - - - Để nhân giống - - - Breeding kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03063120 - - - Loại khác, sống - - - Other, live kg 10 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03063130 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 10 10 0 0 9 9 0 (-ID) 10 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030632 - - Tôm hùm (Homarus spp.): - - Lobsters (Homarus spp.):
3 03063210 - - - Để nhân giống - - - Breeding kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03063220 - - - Loại khác, sống - - - Other, live kg 10 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03063230 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 10 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03063300 - - Cua, ghẹ - - Crabs kg 5 0 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03063400 - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030635 - - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., - - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp.,
Crangon crangon): Crangon crangon):
3 03063510 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03063520 - - - Loại khác, sống - - - Other, live kg 5 0 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 20 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03063530 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 10 0 0 9 9 0 (-ID, 10 20 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030636 - - Tôm shrimps và tôm prawn loại khác: - - Other shrimps and prawns:
3 - - - Để nhân giống: - - - Breeding:
4 03063611 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) (SEN) - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03063612 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (SEN) - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03063613 - - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) (SEN) - - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03063619 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 - - - Loại khác, sống: - - - Other, live:
4 03063621 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 20 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03063622 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 20 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03063623 - - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) - - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) kg 5 0 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 20 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03063629 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 20 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 - - - Tươi hoặc ướp lạnh: - - - Fresh or chilled:
4 03063631 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) kg 10 10 0 0 9 9 0 (-ID, 10 20 0 8 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03063632 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) kg 12 10 0 0 9 9 0 (-ID, 10 20 0 8 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03063633 - - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) - - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) kg 5 0 10 0 0 9 9 0 (-ID, 10 20 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03063639 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 0 9 9 0 (-ID, 10 20 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030639 - - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật - - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans,
giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: fit for human consumption:
3 03063910 - - - Sống - - - Live kg 5 0 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03063920 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 10 0 0 9 9 0 (-MY 10 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03063930 - - - Bột thô, bột mịn và viên - - - Flours, meals and pellets kg 20 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Loại khác: - Other:
2 030691 - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp.,
Panulirus spp., Jasus spp.): Panulirus spp., Jasus spp.):
3 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
4 03069121 - - - - Hun khói - - - - Smoked kg 27 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03069129 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 03069131 - - - - Hun khói - - - - Smoked kg 27 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03069139 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030692 - - Tôm hùm (Homarus spp.): - - Lobsters (Homarus spp.):
3 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
4 03069221 - - - - Hun khói - - - - Smoked kg 27 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03069229 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 03069231 - - - - Hun khói - - - - Smoked kg 27 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03069239 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030693 - - Cua, ghẹ: - - Crabs:
3 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
4 03069321 - - - - Hun khói - - - - Smoked kg 27 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03069329 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03069330 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030694 - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus): - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus):
3 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
4 03069421 - - - - Hun khói - - - - Smoked kg 27 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03069429 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 03069431 - - - - Hun khói - - - - Smoked kg 27 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03069439 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 3 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030695 - - Tôm shrimps và tôm prawn: - - Shrimps and prawns:
3 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
4 03069521 - - - - Còn vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước - - - - In shell, cooked by steaming or boiling in water kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 20 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03069529 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 20 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03069530 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 20 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030699 - - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật - - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans,
giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: fit for human consumption:
3 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
4 03069921 - - - - Hun khói - - - - Smoked kg 27 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03069929 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 03069931 - - - - Hun khói - - - - Smoked kg 27 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
4 03069939 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống,
tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled,
nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs,
0307 chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc whether in shell or not, whether or not cooked before
trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và viên của or during the smoking process; flours, meals and
động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho pellets of molluscs, fit for human consumption.
người.
1 - Hàu: - Oysters:
2 030711 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
3 03071110 - - - Sống - - - Live kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03071120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03071200 - - Đông lạnh - - Frozen kg 3 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030719 - - Loại khác: - - Other:
3 03071920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03071930 - - - Hun khói - - - Smoked kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng, thuộc giống Pecten, Chlamys - Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten,
hoặc Placopecten: Chlamys or Placopecten:
2 030721 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
3 03072110 - - - Sống - - - Live kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03072120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03072200 - - Đông lạnh - - Frozen kg 3 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030729 - - Loại khác: - - Other:
3 03072930 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03072940 - - - Hun khói - - - Smoked kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): - Mussels (Mytilus spp., Perna spp.):
2 030731 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
3 03073110 - - - Sống - - - Live kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03073120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03073200 - - Đông lạnh - - Frozen kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030739 - - Loại khác: - - Other:
3 03073930 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03073940 - - - Hun khói - - - Smoked kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 15 0 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Mực nang và mực ống: - Cuttle fish and squid:
2 030742 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
3 - - - Sống: - - - Live:
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, - - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma,
4 03074211 Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) Riêng:
4 03074219 - - - - Loại khác - - - - Other kg 3 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 - - - Tươi hoặc ướp lạnh: - - - Fresh or chilled:
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, - - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma,
4 03074221 Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., kg 10 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) Riêng:
4 03074229 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 030743 - - Đông lạnh: - - Frozen:
- - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia
3 03074310 Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo macrosoma,Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., kg 10 *,5 0 0 0 0 0 10 20 0 22 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) Loligospp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) Riêng:
3 03074390 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 030749 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối: - - - Dried, salted or in brine:
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, - - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia
4 03074921 Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo macrosoma,Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 20 0 15 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) Loligospp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) Riêng:
4 03074929 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03074930 - - - Hun khói - - - Smoked kg 15 10 0 (-M 0 0 0 0 (-KR) 10/0 10/9 0 25/11 0/4,5 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Bạch tuộc (Octopus spp.): - Octopus (Octopus spp.):
2 030751 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
3 03075110 - - - Sống - - - Live kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03075120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 10 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03075200 - - Đông lạnh - - Frozen kg 15 *,5 0 0 0 0 0 10 20 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030759 - - Loại khác: - - Other:
3 03075920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 9 9 0 0 20 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03075930 - - - Hun khói - - - Smoked kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 030760 - Ốc, trừ ốc biển: - Snails, other than sea snails:
2 03076010 - - Sống - - Live kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03076020 - - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh - - Fresh, chilled or frozen kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03076040 - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03076050 - - Hun khói - - Smoked kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
- Nghêu (ngao), sò (thuộc các họ Arcidae, Arcticidae, - Clams, cockles and ark shells (families Arcidae,
1 Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae,
Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae,
Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): Solenidae, Tridacnidae and Veneridae):
2 030771 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
3 03077110 - - - Sống - - - Live kg 3 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 03077120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03077200 - - Đông lạnh - - Frozen kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030779 - - Loại khác: - - Other:
3 03077930 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 03077940 - - - Hun khói - - - Smoked kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
1 - Abalone (Haliotis spp.) and stromboid conchs (Strombus
- Bào ngư (Haliotis spp.) và ốc nhảy (Strombus spp.):
spp.):
2 030781 - - Bào ngư (Haliotis spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled abalone (Haliotis spp.):
3 03078110 - - - Sống - - - Live kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 (-KR) 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03078120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 (-KR) 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030782 - - Ốc nhảy (Strombus spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled stromboid conchs (Strombus spp.):
3 03078210 - - - Sống - - - Live kg 3 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03078220 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03078300 - - Bào ngư (Haliotis spp.) đông lạnh - - Frozen abalone (Haliotis spp.) kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03078400 - - Ốc nhảy (Strombus spp.) đông lạnh - - Frozen stromboid conchs (Strombus spp.) kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030787 - - Bào ngư (Haliotis spp.) ở dạng khác: - - Other abalone (Haliotis spp.):
3 03078710 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03078720 - - - Hun khói - - - Smoked kg 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030788 - - Ốc nhảy (Strombus spp.) ở dạng khác: - - Other stromboid conchs (Strombus spp.):
3 03078810 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03078820 - - - Hun khói - - - Smoked kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và viên, thích hợp dùng - Other, including flours, meals and pellets, fit for human
làm thức ăn cho người: consumption:
2 030791 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
3 03079110 - - - Sống - - - Live kg 3 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 03079120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03079200 - - Đông lạnh - - Frozen kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030799 - - Loại khác: - - Other:
3 03079930 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 03079940 - - - Hun khói - - - Smoked kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
3 03079950 - - - Bột thô, bột mịn và viên của động vật thân mềm - - - Flours, meals and pellets of molluscs kg 15 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật
giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, Aquatic invertebrates other than crustaceans and
đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in
vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật brine; smoked aquatic invertebrates other than
0308 giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín crustaceans and molluscs, whether or not cooked
trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô before or during the smoking process; flours, meals
và viên của động vật thủy sinh không xương sống trừ and pellets of aquatic invertebrates other than
động vật giáp xác và động vật thân mềm, thích hợp crustaceans and molluscs, fit for human consumption.
dùng làm thức ăn cho người.

1 - Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): - Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothuroidea):
2 030811 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
3 03081110 - - - Sống - - - Live kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03081120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03081200 - - Đông lạnh - - Frozen kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030819 - - Loại khác: - - Other:
3 03081920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03081930 - - - Hun khói - - - Smoked kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 - Cầu gai (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, - Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus
Loxechinus albus, Echinus esculentus): lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus):
2 030821 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
3 03082110 - - - Sống - - - Live kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03082120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03082200 - - Đông lạnh - - Frozen kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 030829 - - Loại khác: - - Other:
3 03082920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
3 03082930 - - - Hun khói - - - Smoked kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 * M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 030830 - Sứa (Rhopilema spp.): - Jellyfish (Rhopilema spp.):
2 03083010 - - Sống - - Live kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03083020 - - Tươi hoặc ướp lạnh - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03083030 - - Đông lạnh - - Frozen kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03083040 - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
2 03083050 - - Hun khói - - Smoked kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
1 030890 - Loại khác: - Other:
2 03089010 - - Sống - - Live kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03089020 - - Tươi hoặc ướp lạnh - - Fresh or chilled kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 0 9 0 11 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03089030 - - Đông lạnh - - Frozen kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 10 9 0 15 0 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03089040 - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Dried, salted or in brine kg 10 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 11 4,5 0 0 Riêng: Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03089050 - - Hun khói - - Smoked kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
2 03089090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 9 0 11 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNTX
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 4 Chapter 4
SẢN PHẨM BƠ SỮA; TRỨNG CHIM VÀ DAIRY PRODUCE; BIRDS’ EGGS; NATURAL
TRỨNG GIA CẦM; MẬT ONG TỰ NHIÊN; SẢN HONEY; EDIBLE PRODUCTS OF ANIMAL
PHẨM ĂN ĐƯỢC GỐC ĐỘNG VẬT, CHƯA ORIGIN, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR
ĐƯỢC CHI TIẾT HOẶC GHI Ở NƠI KHÁC INCLUDED

Chú giải. Notes.


1. Khái niệm “sữa” được hiểu là sữa còn nguyên kem hoặc 1. The expression “milk” means full cream milk or partially
sữa đã tách kem một phần hoặc toàn bộ. or completely skimmed milk.
2. Theo mục đích của nhóm 04.05: 2. For the purposes of heading 04.05:

(a) Khái niệm “bơ” được hiểu là bơ tự nhiên, bơ whey hoặc (a) The term “butter” means natural butter, whey butter or
bơ phối chế lại (tươi, muối hoặc bơ trở mùi, kể cả bơ đã recombined butter (fresh, salted or rancid, including canned
đóng hộp) được tách từ sữa, với hàm lượng chất béo sữa butter) derived exclusively from milk, with a milkfat content
từ 80% trở lên nhưng không quá 95% tính theo trọng of 80 % or more but not more than 95 % by weight, a
lượng, có hàm lượng chất khô không có chất béo tối đa là maximum milk solids-not-fat content of 2 % by weight and a
2% và hàm lượng nước tối đa là 16% tính theo trọng maximum water content of 16 % by weight. Butter does not
lượng. Bơ không chứa chất nhũ hóa, nhưng có thể chứa contain added emulsifiers, but may contain sodium
natri clorua, chất màu thực phẩm, muối làm trung hòa và vi chloride, food colours, neutralising salts and cultures of
khuẩn vô hại nuôi cấy để tạo ra axit lactic. harmless lactic-acid-producing bacteria.

(b) Khái niệm “chất phết từ bơ sữa” (dairy spreads) nghĩa


(b) The expression “dairy spreads” means a spreadable
là chất ở dạng nhũ tương nước trong dầu có thể phết lên
emulsion of the water-in-oil type, containing milkfat as the
bánh, chứa chất béo sữa như là chất béo duy nhất trong
only fat in the product, with a milkfat content of 39% or
sản phẩm, với hàm lượng chất béo sữa từ 39% trở lên
more but less than 80% by weight.
nhưng dưới 80% tính theo trọng lượng.

3. Products obtained by the concentration of whey and with


3. Các sản phẩm thu được từ quá trình cô đặc whey có
the addition of milk or milkfat are to be classified as cheese
pha thêm sữa hoặc chất béo của sữa được phân loại như
in heading 04.06 provided that they have the three
pho mát trong nhóm 04.06 nếu có đủ ba tiêu chuẩn sau:
following characteristics:
(a) hàm lượng chất béo của sữa, chiếm từ 5% trở lên, tính (a) a milkfat content, by weight of the dry matter, of 5 % or
theo trọng lượng ở thể khô; more;
(b) hàm lượng chất khô, tối thiểu là 70% nhưng không quá (b) a dry matter content, by weight, of at least 70 % but not
85%, tính theo trọng lượng; và exceeding 85 %; and
(c) sản phẩm được đóng khuôn hoặc có thể được đóng
(c) they are moulded or capable of being moulded.
khuôn.
4. Chương này không bao gồm: 4. This Chapter does not cover:
(a) Các sản phẩm thu được từ whey, có hàm lượng lactoza (a) Products obtained from whey, containing by weight
khan chiếm trên 95%, tính theo trọng lượng ở thể khô more than 95 % lactose, expressed as anhydrous lactose
(nhóm 17.02); calculated on the dry matter (heading 17.02);
(b) Các sản phẩm thu được từ sữa bằng cách thay thế một (b) Products obtained from milk by replacing one or more of
hoặc nhiều thành phần tự nhiên của sữa (ví dụ, chất béo its natural constituents (for example, butyric fats) by
butyric) bởi chất khác (ví dụ, chất béo oleic) (nhóm 19.01 another substance (for example, oleic fats) (heading 19.01
hoặc 21.06); hoặc or 21.06); or
(c) Các albumin (kể cả dịch cô đặc từ hai hay nhiều whey (c) Albumins (including concentrates of two or more whey
protein, có hàm lượng whey protein chiếm trên 80% tính proteins, containing by weight more than 80 % whey
theo trọng lượng ở thể khô) (nhóm 35.02) hoặc globulin proteins, calculated on the dry matter) (heading 35.02) or
(nhóm 35.04). globulins (heading 35.04).
Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.

1. Theo mục đích của phân nhóm 0404.10, khái niệm 1. For the purposes of subheading 0404.10, the expression
“whey đã được cải biến” là các sản phẩm bao gồm các “modified whey” means products consisting of whey
thành phần whey, nghĩa là whey đã tách toàn bộ hoặc một constituents, that is, whey from which all or part of the
phần lactoza, protein hoặc chất khoáng, whey đã thêm các lactose, proteins or minerals have been removed, whey to
thành phần whey tự nhiên, và các sản phẩm thu được which natural whey constituents have been added, and
bằng cách pha trộn các thành phần whey tự nhiên. products obtained by mixing natural whey constituents.

2. Theo mục đích của phân nhóm 0405.10, khái niệm “bơ” 2. For the purposes of subheading 0405.10 the term
không bao gồm bơ khử nước hoặc ghee (phân nhóm “butter” does not include dehydrated butter or ghee
0405.90). (subheading 0405.90).
Sữa và kem, chưa cô đặc và chưa pha thêm đường Milk and cream, not concentrated nor containing added
0401
hoặc chất tạo ngọt khác. sugar or other sweetening matter.

1 040110 - Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng
- Of a fat content, by weight, not exceeding 1 %:
lượng:
2 04011010 - - Dạng lỏng - - In liquid form kg/lít 15 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 8 0 5 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 04011090 - - Loại khác - - Other kg 15 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 8 0 5 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 040120 - Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% - Of a fat content, by weight, exceeding 1 % but not
tính theo trọng lượng: exceeding 6 %:
2 04012010 - - Dạng lỏng - - In liquid form kg/lít 15 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 8 0 5 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 04012090 - - Loại khác - - Other kg 15 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 8 0 5 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 040140 - Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% - Of a fat content, by weight, exceeding 6 % but not
tính theo trọng lượng: exceeding 10 %:
2 04014010 - - Sữa dạng lỏng - - Milk in liquid form kg/lít 15 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 8 0 5 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 04014020 - - Sữa dạng đông lạnh - - Milk in frozen form kg 15 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 8 0 5 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 04014090 - - Loại khác - - Other kg 15 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 8 0 5 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 040150 - Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo trọng lượng: - Of a fat content, by weight, exceeding 10 %:
2 04015010 - - Dạng lỏng - - In liquid form kg/lít 15 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 8 0 5 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 04015090 - - Loại khác - - Other kg 15 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 8 0 5 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
Sữa và kem, đã cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc Milk and cream, concentrated or containing added
0402
chất tạo ngọt khác. sugar or other sweetening matter.

1 040210 - Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất - In powder, granules or other solid forms, of a fat content,
béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng: by weight, not exceeding 1.5 %:

2 - - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: - - Not containing added sugar or other sweetening matter:
3 04021041 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên - - - In containers of a net weight of 20 kg or more kg 5 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 5 0 1 0 0/M: 1; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 04021042 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2 kg trở xuống - - - In containers of a net weight of 2 kg or less kg 5 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 5 0 4 0 0/M: 1; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 04021049 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 5 0 4 0 0/M: 1; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Loại khác: - - Other:
3 04021091 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên - - - In containers of a net weight of 20 kg or more kg 5 10 0 0 4,5 4,5 0 (-KR) 0 9 0 7 0 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 04021092 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2 kg trở xuống - - - In containers of a net weight of 2 kg or less kg 5 10 0 0 4,5 4,5 0 (-KR) 0 9 0 7 0 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 04021099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 4,5 4,5 0 (-KR) 0 9 0 7 0 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất - In powder, granules or other solid forms, of a fat content,
béo trên 1,5% tính theo trọng lượng: by weight, exceeding 1.5 %:
2 040221 - - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: - - Not containing added sugar or other sweetening matter:
3 04022120 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên - - - In containers of a net weight of 20 kg or more kg 5 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 9 0 1 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 04022130 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2 kg trở xuống - - - In containers of a net weight of 2 kg or less kg 5 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 9 0 4 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 04022190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 9 0 4 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 040229 - - Loại khác: - - Other:
3 04022920 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên - - - In containers of a net weight of 20 kg or more kg 5 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 9 0 7 0 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 04022930 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2 kg trở xuống - - - In containers of a net weight of 2 kg or less kg 5 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 9 0 7 0 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 04022990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 9 0 7 0 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Loại khác: - Other:
2 04029100 - - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác - - Not containing added sugar or other sweetening matter kg 5 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 9 0 6 0 M: 6; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 04029900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 30 30 0 (-KR) 0 9 0 7 0 M: 12; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Buttermilk, sữa đông và kem đông, sữa chua, kephir Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and
và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hóa, đã hoặc other fermented or acidified milk and cream, whether
0403 chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt or not concentrated or containing added sugar or other
khác hoặc hương liệu hoặc bổ sung thêm hoa quả, quả sweetening matter or flavoured or containing added
hạch (nuts) hoặc ca cao. fruit, nuts or cocoa.
1 040310 - Sữa chua: - Yogurt:
2 - - Dạng lỏng, đã hoặc chưa cô đặc: - - In liquid form, whether or not condensed:
3 04031021 - - - Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (kể cả thịt quả - - - Flavoured or containing added fruits (including pulp 20 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 2,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg/lít
và mứt), quả hạch (nuts) hoặc ca cao and jams), nuts or cocoa
3 04031029 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 20 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 2,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Loại khác: - - Other:
3 04031091 - - - Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (kể cả thịt quả - - - Flavoured or containing added fruits (including pulp 20 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 0 0 3 0 M: 2,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg/lít
và mứt), quả hạch (nuts) hoặc ca cao and jams), nuts or cocoa
3 04031099 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 20 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 0 0 3 0 M: 2,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 040390 - Loại khác: - Other:
2 04039010 - - Buttermilk - - Buttermilk kg/lít 20 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 0 0 2 0 M: 1; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 04039090 - - Loại khác - - Other kg/lít 20 10 0 0 9 9 0 0 0 0 3 0 M: 2,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường Whey, whether or not concentrated or containing
hoặc chất tạo ngọt khác; các sản phẩm có chứa thành added sugar or other sweetening matter; products
0404 phần tự nhiên của sữa, đã hoặc chưa pha thêm đường consisting of natural milk constituents, whether or not
hoặc chất tạo ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở containing added sugar or other sweetening matter,
nơi khác. not elsewhere specified or included.

1 040410 - Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc - Whey and modified whey, whether or not concentrated or
pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: containing added sugar or other sweetening matter:
2 04041010 - - Dạng bột - - In powder form kg 5 0 10 0 0 6 6 0 0 0 0 2 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 04041090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 6 6 0 0 0 0 2 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 04049000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 0 0 5 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Bơ và các chất béo và các loại dầu khác tách từ sữa; Butter and other fats and oils derived from milk; dairy
0405
chất phết từ bơ sữa (dairy spreads). spreads.
1 04051000 - Bơ - Butter kg 13 10 0 0 6 6 0 (-KR) 0 8 0 6 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 04052000 - Chất phết từ bơ sữa - Dairy spreads kg 15 10 0 0 6 6 0 0 8 0 6 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 040590 - Loại khác: - Other:
2 04059010 - - Chất béo khan của bơ - - Anhydrous butterfat kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 04059020 - - Dầu bơ (butteroil) - - Butteroil kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 04059030 - - Ghee - - Ghee kg 15 10 0 0 6 6 0 (-KR) 0 8 0 6 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 04059090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 6 6 0 (-KR) 0 8 0 6 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
0406 Pho mát và curd. Cheese and curd.
1 040610 - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho - Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey
mát whey, và curd: cheese, and curd:

2 04061010 - - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho - - Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey 10 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg
mát whey cheese
2 04061020 - - Curd - - Curd kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 040620 - Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các
- Grated or powdered cheese, of all kinds:
loại:
2 04062010 - - Đóng gói với trọng lượng cả bì trên 20 kg - - In packages of a gross weight exceeding 20 kg kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 04062090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 04063000 - Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành 10 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- Processed cheese, not grated or powdered kg
bột

1 04064000 - Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất - Blue-veined cheese and other cheese containing veins 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg
từ men Penicillium roqueforti produced by Penicillium roqueforti
1 04069000 - Pho mát loại khác - Other cheese kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo
0407 Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked.
quản hoặc đã làm chín.
1 - Trứng đã thụ tinh để ấp: - Fertilised eggs for incubation:
2 040711 - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus: - - Of fowls of the species Gallus domesticus:
3 04071110 - - - Để nhân giống - - - For breeding quả/kg 5 0 *? 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
3 04071190 - - - Loại khác - - - Other quả/kg 5 0 *? 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
2 040719 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Của vịt, ngan: - - - Of ducks:
4 04071911 - - - - Để nhân giống - - - - For breeding quả/kg 5 0 *? 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
4 04071919 - - - - Loại khác - - - - Other quả/kg 5 0 *? 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 04071991 - - - - Để nhân giống - - - - For breeding quả/kg 5 0 *? 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BC
4 04071999 - - - - Loại khác - - - - Other quả/kg 5 0 *? 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
1 - Trứng sống khác: - Other fresh eggs:
2 04072100 - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus - - Of fowls of the species Gallus domesticus quả/kg 40/NHN *,5 50 5 12,5 12,5 * 0 * 30 30 Q M: 20; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
2 040729 - - Loại khác: - - Other:
3 04072910 - - - Của vịt, ngan - - - Of ducks quả/kg 40/NHN *,5 50 5 12,5 12,5 * 0 * 30 30 Q M: 20; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
3 04072990 - - - Loại khác - - - Other quả/kg 40/NHN *,5 50 5 12,5 12,5 * 0 * 30 30 Q M: 20; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
1 040790 - Loại khác: - Other:
2 04079010 - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus - - Of fowls of the species Gallus domesticus quả/kg 40/NHN *,5 50 5 12,5 12,5 * 0 * 30 30 Q M: 20; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
2 04079020 - - Của vịt, ngan - - Of ducks quả/kg 40/NHN *,5 50 5 12,5 12,5 * 0 * 30 30 Q M: 20; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
2 04079090 - - Loại khác - - Other quả/kg 40/NHN *,5 50 5 12,5 12,5 * 0 * 30 30 Q M: 20; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT

Trứng chim và trứng gia cầm, đã bóc vỏ, và lòng đỏ Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried,
trứng, sống, làm khô, hấp chín hoặc luộc chín trong cooked by steaming or by boiling in water, moulded,
0408
nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, frozen or otherwise preserved, whether or not
đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. containing added sugar or other sweetening matter.

1 - Lòng đỏ trứng: - Egg yolks:


2 04081100 - - Đã làm khô - - Dried kg 20 10 0 0 6 6 0 0 8 0 7 9,1 M: 10; # Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
2 04081900 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 0 6 6 0 0 8 0 7 9,1 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Loại khác: - Other:
2 04089100 - - Đã làm khô - - Dried kg 20 *,5 0 0 6 6 0 0 8 0 7 9,1 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
2 04089900 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 0 8 0 7 9,1 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
04090000 Mật ong tự nhiên. Natural honey. kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết Edible products of animal origin, not elsewhere
0410
hoặc ghi ở nơi khác. specified or included.
1 04100010 - Tổ yến - Birds' nests kg 5 *, 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 04100090 - Loại khác - Other kg 5 *, 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Chương 5 Chapter 5
SẢN PHẨM GỐC ĐỘNG VẬT, CHƯA ĐƯỢC PRODUCTS OF ANIMAL ORIGIN, NOT
CHI TIẾT HOẶC GHI Ở CÁC NƠI KHÁC ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Các sản phẩm ăn được (trừ ruột, bong bóng và dạ dày (a) Edible products (other than guts, bladders and
của động vật, nguyên dạng và các mảnh của chúng, và tiết stomachs of animals, whole and pieces thereof, and animal
động vật, ở dạng lỏng hoặc khô); blood, liquid or dried);
(b) Da hoặc da sống (kể cả da lông), trừ các hàng hóa
(b) Hides or skins (including furskins) other than goods of
thuộc nhóm 05.05 và các đầu mẩu và phế liệu tương tự từ
heading 05.05 and parings and similar waste of raw hides
da hoặc da sống thô thuộc nhóm 05.11 (Chương 41 hoặc
or skins of heading 05.11 (Chapter 41 or 43);
43);

(c) Vật liệu dệt gốc động vật, trừ lông đuôi hoặc bờm ngựa (c) Animal textile materials, other than horsehair and
và phế liệu lông đuôi hoặc bờm ngựa (Phần XI); hoặc horsehair waste (Section XI); or

(d) Túm hoặc búi đã chuẩn bị sẵn để làm chổi hoặc bàn (d) Prepared knots or tufts for broom or brush making
chải (nhóm 96.03). (heading 96.03).
2. For the purposes of heading 05.01, the sorting of hair by
2. Theo mục đích của nhóm 05.01, việc phân loại tóc theo
length (provided the root ends and tip ends respectively are
độ dài (với điều kiện là chưa sắp xếp theo đầu và đuôi với
not arranged together) shall be deemed not to constitute
nhau) sẽ không được coi là gia công.
working.
3. Trong toàn bộ Danh mục này, ngà voi, sừng hà mã,
3. Throughout the Nomenclature, elephant, hippopotamus,
sừng con moóc (hải mã), sừng kỳ lân biển và răng nanh
walrus, narwhal and wild boar tusks, rhinoceros horns and
lợn lòi đực, sừng tê giác và răng của các loài động vật đều
the teeth of all animals are regarded as “ivory”.
được coi là “ngà”.

4. Trong toàn bộ Danh mục này, khái niệm “lông đuôi hoặc
4. Throughout the Nomenclature, the expression
bờm ngựa” để chỉ lông đuôi hoặc bờm của ngựa hay động
“horsehair” means hair of the manes or tails of equine or
vật họ trâu bò. Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 05.11 còn
bovine animals. Heading 05.11 covers, inter alia, horsehair
bao gồm lông đuôi hoặc bờm ngựa và phế liệu lông đuôi
and horsehair waste, whether or not put up as a layer with
hoặc bờm ngựa, đã hoặc chưa xếp thành lớp mà lớp này
or without supporting material.
có hoặc không có vật liệu phụ trợ.
Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc Human hair, unworked, whether or not washed or 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
05010000 kg
gột tẩy; phế liệu tóc người. scoured; waste of human hair.

Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair; badger hair and
0502
chổi và bàn chải khác; phế liệu từ các loại lông trên. other brush making hair; waste of such bristles or hair.

1 05021000 - Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof kg
chúng
1 05029000 - Loại khác - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)

Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên Guts, bladders and stomachs of animals (other than
05040000 dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, kg 3 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Thực phẩm đông lạnh kinh doanh TNT
lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. salted, in brine, dried or smoked.

Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có Skins and other parts of birds, with their feathers or
lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ down, feathers and parts of feathers (whether or not
0505 (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ được làm with trimmed edges) and down, not further worked
sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế than cleaned, disinfected or treated for preservation;
liệu từ lông vũ hoặc các phần của lông vũ. powder and waste of feathers or parts of feathers.

1 050510 - Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: - Feathers of a kind used for stuffing; down:
2 05051010 - - Lông vũ của vịt, ngan - - Duck feathers kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 05051090 - - Loại khác - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 050590 - Loại khác: - Other:
2 05059010 - - Lông vũ của vịt, ngan - - Duck feathers kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
2 05059090 - - Loại khác - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế

Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply
0506 (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc prepared (but not cut to shape), treated with acid or
khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. degelatinised; powder and waste of these products.

1 05061000 - Ossein và xương đã xử lý bằng axit - Ossein and bones treated with acid kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 05069000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm
Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair,
trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc,
horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks,
0507 móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng
unworked or simply prepared but not cut to shape;
chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm
powder and waste of these products.
trên.
1 05071000 - Ngà; bột và phế liệu từ ngà - Ivory; ivory powder and waste kg 3 *,5 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 0 Riêng: Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 050790 - Loại khác: - Other:
2 05079020 - - Mai động vật họ rùa - - Tortoise-shell kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Riêng: Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 05079090 - - Loại khác - - Other kg 3 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã Coral and similar materials, unworked or simply
sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật prepared but not otherwise worked; shells of molluscs,
0508 thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và crustaceans or echinoderms and cuttle-bone,
mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt unworked or simply prepared but not cut to shape,
thành hình, bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. powder and waste thereof.

1 05080020 - Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
- Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms kg
vật da gai Riêng:
1 05080090 - Loại khác - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy
Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides;
hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng cantharides;
bile, whether or not dried; glands and other animal
mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
05100000 products used in the preparation of pharmaceutical kg
phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm,
products, fresh, chilled, frozen or otherwise
tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời
provisionally preserved.
dưới hình thức khác.

Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc Animal products not elsewhere specified or included;
0511 ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human
Chương 3, không thích hợp sử dụng cho người. consumption.

1 05111000 - Tinh dịch động vật họ trâu, bò - Bovine semen kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
1 - Loại khác: - Other:
- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân
2 051191 - - Products of fish or crustaceans, molluscs or other
mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác;
aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3:
động vật đã chết thuộc Chương 3:
3 05119110 - - - Sẹ và bọc trứng - - - Roes and milt kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Loài thủy sản cấm XK (15/2018/TT-B
3 05119120 - - - Trứng Artemia (trứng tôm ngâm nước muối) - - - Artemia egg (Brine shrimp egg) kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
3 05119130 - - - Da cá - - - Fish skin kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 05119190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
2 051199 - - Loại khác: - - Other:
3 05119910 - - - Tinh dịch động vật nuôi - - - Domestic animal semen kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gi
3 05119920 - - - Trứng tằm - - - Silk worm eggs kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 05119930 - - - Bọt biển thiên nhiên - - - Natural sponges kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 05119990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15/
Phần II Section II
CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT VEGETABLE PRODUCTS
Chú giải. Note.
1. Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản 1. In this Section the term “pellets” means products which
phẩm được liên kết bằng cách nén trực tiếp hoặc thêm have been agglomerated either directly by compression or
chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo trọng by the addition of a binder in a proportion not exceeding 3
lượng. % by weight.

Chương 6 Chapter 6
CÂY SỐNG VÀ CÁC LOẠI CÂY TRỒNG KHÁC; LIVE TREES AND OTHER PLANTS; BULBS,
CỦ, RỄ VÀ LOẠI TƯƠNG TỰ; CÀNH HOA VÀ ROOTS AND THE LIKE; CUT FLOWERS AND
CÀNH LÁ TRANG TRÍ ORNAMENTAL FOLIAGE
Chú giải. Notes.

1. Ngoài phần 2 của tên nhóm 06.01, Chương này chỉ bao 1. Subject to the second part of heading 06.01, this
gồm cây sống và các sản phẩm (kể cả cây giống từ hạt) Chapter covers only live trees and goods (including
thường được cung cấp bởi người trồng hoa hoặc người seedling vegetables) of a kind commonly supplied by
làm vườn ươm cây để trồng hay trang trí; tuy nhiên nursery gardeners or florists for planting or for ornamental
Chương này không bao gồm khoai tây, hành tây, hành, hẹ, use; nevertheless it does not include potatoes, onions,
tỏi hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 7. shallots, garlic or other products of Chapter 7.

2. Khi xem xét một mặt hàng nào đó trong nhóm 06.03 2. Any reference in heading 06.03 or 06.04 to goods of any
hoặc 06.04 phải kể đến những mặt hàng như lẵng hoa, bó kind shall be construed as including a reference to
hoa, vòng hoa và các sản phẩm tương tự được làm toàn bouquets, floral baskets, wreaths and similar articles made
bộ hoặc một phần bằng các vật liệu nêu trong nhóm, wholly or partly of goods of that kind, account not being
không tính đến những đồ phụ trợ làm bằng vật liệu khác. taken of accessories of other materials. However, these
Tuy nhiên, các nhóm này không bao gồm các tác phẩm headings do not include collages or similar decorative
ghép hay phù điêu trang trí tương tự thuộc nhóm 97.01. plaques of heading 97.01.

Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and
0601 dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory
xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12. plants and roots other than roots of heading 12.12.

1 06011000 - Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ kg/củ
rhizomes, dormant

1 060120 - Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng - Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and
hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots:

2 06012010 - - Cây rau diếp xoăn - - Chicory plants kg/cây 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06012020 - - Rễ rau diếp xoăn - - Chicory roots kg/cây 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06012090 - - Loại khác - - Other kg/cây 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ Other live plants (including their roots), cuttings and
0602
sợi nấm. slips; mushroom spawn.
1 060210 - Cành giâm và cành ghép không có rễ: - Unrooted cuttings and slips:
2 06021010 - - Của cây phong lan - - Of orchids kg/cành 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 06021020 - - Của cây cao su - - Of rubber trees kg/cành 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06021090 - - Loại khác - - Other kg/cành 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 06022000 - Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả - Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
kg/cây
hoặc quả hạch (nuts) ăn được bear edible fruit or nuts

1 06023000 - Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Rhododendrons and azaleas, grafted or not kg/cây
hoặc không ghép cành
1 06024000 - Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành - Roses, grafted or not kg/cây 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 060290 - Loại khác: - Other:
2 06029010 - - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ - - Rooted orchid cuttings and slips kg/cành 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 06029020 - - Cây phong lan giống - - Orchid seedlings kg/cây 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 06029040 - - Gốc cây cao su có chồi (SEN) - - Budded stumps of the genus Hevea kg/cây 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06029050 - - Cây cao su giống (SEN) - - Seedlings of the genus Hevea kg/cây 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06029060 - - Chồi mọc từ gỗ cây cao su (SEN) - - Budwood of the genus Hevea kg/cây 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06029090 - - Loại khác - - Other kg/cây 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, Cut flowers and flower buds of a kind suitable for
0603 tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried,
khác. dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared.
1 - Tươi: - Fresh:
2 06031100 - - Hoa hồng - - Roses kg/cành 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 8 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06031200 - - Hoa cẩm chướng - - Carnations kg/cành 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 8 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06031300 - - Phong lan - - Orchids kg/cành 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 8 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 06031400 - - Hoa cúc - - Chrysanthemums kg/cành 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 8 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06031500 - - Họ hoa ly (Lilium spp.) - - Lilies (Lilium spp.) kg/cành 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 8 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06031900 - - Loại khác - - Other kg/cành 20 *,5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 8 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 06039000 - Loại khác - Other kg/cành 20 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 8 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Foliage, branches and other parts of plants, without
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa
flowers or flower buds, and grasses, mosses and
hoặc nụ hoa, các loại cỏ, rêu và địa y, phù hợp để bó
0604 lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or
hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm
for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached,
hoặc xử lý cách khác.
impregnated or otherwise prepared.
1 060420 - Tươi: - Fresh:
2 06042010 - - Rêu và địa y - - Mosses and lichens kg/cành 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 8 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06042090 - - Loại khác - - Other kg/cành 20 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 8 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 060490 - Loại khác: - Other:
2 06049010 - - Rêu và địa y - - Mosses and lichens kg/cành 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 8 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 06049090 - - Loại khác - - Other kg/cành 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 8 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 7 Chapter 7
RAU VÀ MỘT SỐ LOẠI CỦ, THÂN CỦ VÀ RỄ EDIBLE VEGETABLES AND CERTAIN ROOTS
ĂN ĐƯỢC AND TUBERS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm các sản phẩm thức ăn cho 1. This Chapter does not cover forage products of heading
gia súc thuộc nhóm 12.14. 12.14.

2. Trong các nhóm 07.09, 07.10, 07.11 và 07.12, từ “rau” 2. In headings 07.09, 07.10, 07.11 and 07.12 the word
bao gồm các loại ăn được: nấm, nấm cục (nấm củ), ôliu, “vegetables” includes edible mushrooms, truffles, olives,
nụ bạch hoa, bí, bí ngô, cà tím, ngô ngọt (Zea mays var. capers, marrows, pumpkins, aubergines, sweet corn (Zea
saccharata), quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi mays var. saccharata), fruits of the genus Capsicum or of
Pimenta, rau thì là, rau mùi tây, rau mùi, rau ngải giấm, cải the genus Pimenta, fennel, parsley, chervil, tarragon, cress
xoong và kinh giới ngọt (Majorana hortensis hoặc and sweet marjoram (Majorana hortensis or Origanum
Origanum majorana). majorana).

3. Nhóm 07.12 bao gồm tất cả các loại rau khô từ các loại 3. Heading 07.12 covers all dried vegetables of the kinds
rau thuộc các nhóm từ 07.01 đến 07.11, trừ: falling in headings 07.01 to 07.11, other than:

(a) các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ (nhóm 07.13); (a) dried leguminous vegetables, shelled (heading 07.13);

(b) ngô ngọt ở các dạng được nêu trong các nhóm từ (b) sweet corn in the forms specified in headings 11.02 to
11.02 đến 11.04; 11.04;
(c) bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên của khoai tây (c) flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of
(nhóm 11.05); potatoes (heading 11.05);
(d) bột, bột thô và bột mịn của các loại rau đậu khô thuộc (d) flour, meal and powder of the dried leguminous
nhóm 07.13 (nhóm 11.06). vegetables of heading 07.13 (heading 11.06).
4. Tuy nhiên, Chương này không bao gồm các loại ớt 4. However, dried or crushed or ground fruits of the genus
thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta được làm khô hoặc Capsicum or of the genus Pimenta are excluded from this
xay hoặc nghiền (nhóm 09.04). Chapter (heading 09.04).
0701 Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh. Potatoes, fresh or chilled.
1 07011000 - Để làm giống - Seed kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 070190 - Loại khác: - Other:

2 07019010 - - Loại thường dùng để làm khoai tây chiên (chipping 20 *,5 0 0 6 6 0 (-PH, 0 0 0 6 0 M: 10; # Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
- - Chipping potatoes kg
potatoes) (SEN)
2 07019090 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-PH, 0 0 0 6 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
07020000 Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh. Tomatoes, fresh or chilled. kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Hành tây, hành, hẹ, tỏi, tỏi tây và các loại rau họ hành, Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous
0703
tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh. vegetables, fresh or chilled.
1 070310 - Hành tây và hành, hẹ: - Onions and shallots:
2 - - Hành tây: - - Onions:
3 07031011 - - - Củ giống (SEN) - - - Bulbs for propagation kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 07031019 - - - Loại khác - - - Other kg 15 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 M: 7,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 - - Hành, hẹ: - - Shallots:
3 07031021 - - - Củ giống (SEN) - - - Bulbs for propagation kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 07031029 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 M: 7,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 070320 - Tỏi: - Garlic:
2 07032010 - - Củ giống (SEN) - - Bulbs for propagation kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 07032090 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
1 070390 - Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: - Leeks and other alliaceous vegetables:
2 07039010 - - Củ giống (SEN) - - Bulbs for propagation kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 07039090 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-LA, 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Bắp cải, súp lơ (1), su hào, cải xoăn và cây họ bắp cải Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar
0704
ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh. edible brassicas, fresh or chilled.
1 070410 - Súp lơ (1) và súp lơ xanh (headed brocoli): - Cauliflowers and headed broccoli:
2 07041010 - - Súp lơ (1) (trừ súp lơ xanh-headed brocoli) - - Cauliflowers kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07041020 - - Súp lơ xanh (headed broccoli) - - Headed broccoli kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 07042000 - Cải Bruc-xen - Brussels sprouts kg 20 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 070490 - Loại khác: - Other:
2 07049010 - - Bắp cải cuộn (cuộn tròn)(SEN) - - Round (drumhead) cabbages kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07049020 - - Cải bẹ xanh (Chinese mustard) (SEN) - - Chinese mustard kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07049090 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Rau diếp, xà lách (Lactuca sativa) và rau diếp xoăn Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.),
0705
(Cichorium spp.), tươi hoặc ướp lạnh. fresh or chilled.
1 - Rau diếp, xà lách: - Lettuce:
2 07051100 - - Xà lách cuộn (head lettuce) - - Cabbage lettuce (head lettuce) kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07051900 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Rau diếp xoăn: - Chicory:
2 07052100 - - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) - - Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum) kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-PH) 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07052900 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-PH) 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Cà rốt, củ cải, củ dền làm sa- lát, diếp củ (salsify), cần
Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac,
0706 củ (celeriac), củ cải ri (radish) và các loại củ rễ ăn
radishes and similar edible roots, fresh or chilled.
được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh.
1 070610 - Cà rốt và củ cải: - Carrots and turnips:
2 07061010 - - Cà rốt - - Carrots kg 17 *,5 0 0 6 6 0 (-KH) 0 0 0 7 0 M: 8,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07061020 - - Củ cải - - Turnips kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 07069000 - Loại khác - Other kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
07070000 Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh. Cucumbers and gherkins, fresh or chilled. kg 20 *,5 0 0 6 6 0 (-KH, 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or
0708 Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh.
chilled.
1 07081000 - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) - Peas (Pisum sativum) kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 8 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 070820 - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
2 07082010 - - Đậu Pháp (SEN) - - French beans kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, 0 0 0 8 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07082020 - - Đậu dài - - Long beans kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, 0 0 0 8 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07082090 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, 0 0 0 8 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 07089000 - Các loại rau đậu khác - Other leguminous vegetables kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, 0 0 0 8 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
0709 Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh. Other vegetables, fresh or chilled.
1 07092000 - Măng tây - Asparagus kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 07093000 - Cà tím - Aubergines (egg-plants) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 07094000 - Cần tây trừ loại cần củ (celeriac) - Celery other than celeriac kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Nấm và nấm cục (truffle): - Mushrooms and truffles:
2 07095100 - - Nấm thuộc chi Agaricus - - Mushrooms of the genus Agaricus kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 M: 7,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 070959 - - Loại khác: - - Other:
3 07095910 - - - Nấm cục (truffle) - - - Truffles kg 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 07095990 - - - Loại khác - - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 070960 - Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: - Fruits of the genus Capsicum or of the genus
Pimenta:
2 07096010 - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) - - Chillies (fruits of genus Capsicum) kg 13 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07096090 - - Loại khác - - Other kg 13 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 07097000 - Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê - Spinach, New Zealand spinach and orache spinach 15 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
kg
(rau chân vịt trồng trong vườn) (garden spinach)
1 - Loại khác: - Other:
2 07099100 - - Hoa a-ti-sô - - Globe artichokes kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07099200 - - Ô liu - - Olives kg 12 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07099300 - - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.) - - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.) kg 13 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 070999 - - Loại khác: - - Other:
3 07099910 - - - Ngô ngọt - - - Sweet corn kg 13 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 07099920 - - - Đậu bắp (Okra) - - - Lady's finger (Okra) kg 13 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 07099990 - - - Loại khác - - - Other kg 13 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín Vegetables (uncooked or cooked by steaming or
0710
trong nước), đông lạnh. boiling in water), frozen.
1 07101000 - Khoai tây - Potatoes kg 10 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 4,6; Riêng: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
1 - Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ: - Leguminous vegetables, shelled or unshelled:
2 07102100 - - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) - - Peas (Pisum sativum) kg 17 *,5 0 0 8 8 0 0 0 0 7 0 M: 5,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07102200 - - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) - - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.) kg 17 *,5 0 0 8 8 0 (-LA) 0 0 0 7 0 M: 8,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07102900 - - Loại khác - - Other kg 17 *,5 0 0 8 8 0 (-LA) 0 0 0 7 0 M: 8,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 07103000 - Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê - Spinach, New Zealand spinach and orache spinach 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
kg
(rau chân vịt trồng trong vườn) (garden spinach) Riêng:
1 07104000 - Ngô ngọt - Sweet corn kg 17 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 7 0 M: 10,2; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 07108000 - Rau khác - Other vegetables kg 17 *,5 0 0 8 8 0 (-LA) 0 0 0 7 0 M: 8,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 07109000 - Hỗn hợp các loại rau - Mixtures of vegetables kg 17 *,5 0 0 8 8 0 (-LA) 0 0 0 7 0 M: 5,6; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí Vegetables provisionally preserved (for example, by
sunphurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in
0711
hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng other preservative solutions), but unsuitable in that
không ăn ngay được. state for immediate consumption.
1 071120 - Ôliu: - Olives:
2 07112010 - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ - - Preserved by sulphur dioxide gas kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 07112090 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071140 - Dưa chuột và dưa chuột ri: - Cucumbers and gherkins:
2 07114010 - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ - - Preserved by sulphur dioxide gas kg 30 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, 0 0 0 11 13,6 M: 15; # Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 07114090 - - Loại khác - - Other kg 30 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, 0 0 0 11 0 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Nấm và nấm cục (truffle): - Mushrooms and truffles:
2 071151 - - Nấm thuộc chi Agaricus: - - Mushrooms of the genus Agaricus:
3 07115110 - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ - - - Preserved by sulphur dioxide gas kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 17 13,6 M: 20; # Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 07115190 - - - Loại khác - - - Other kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 17 0 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 071159 - - Loại khác: - - Other:
3 07115910 - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ - - - Preserved by sulphur dioxide gas kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 17 13,6 M: 20; # Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 07115990 - - - Loại khác - - - Other kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 17 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071190 - Rau khác; hỗn hợp các loại rau: - Other vegetables; mixtures of vegetables:
2 07119010 - - Ngô ngọt - - Sweet corn kg 30 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, 0 0 0 17 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07119020 - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) - - Chillies (fruits of genus Capsicum) kg 30 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, 0 0 0 11 0 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07119030 - - Nụ bạch hoa - - Capers kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07119040 - - Hành tây, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ - - Onions, preserved by sulphur dioxide gas kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 11 0 M: 15; # Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 07119050 - - Hành tây, đã được bảo quản trừ loại được bảo quản 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 11 0 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
- - Onions, preserved other than by sulphur dioxide gas kg
bằng khí sunphurơ
2 07119060 - - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ - - Other, preserved by sulphur dioxide gas kg 30 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, 0 0 0 17 0 M: 15; # Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 07119090 - - Loại khác - - Other kg 30 *,5 0 0 9 9 0 (-LA, 0 0 0 17 0 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in
0712
bột, nhưng chưa chế biến thêm. powder, but not further prepared.
1 07122000 - Hành tây - Onions kg 30 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 11 0 M: 20; # Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.), nấm nhầy (Tremella - Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi
spp.) và nấm cục (truffle): (Tremella spp.) and truffles:
2 07123100 - - Nấm thuộc chi Agaricus - - Mushrooms of the genus Agaricus kg 30 *,5 0 0 9 9 0 (-LA) 0 0 0 17 0 M: 22,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07123200 - - Mộc nhĩ (Auricularia spp.) - - Wood ears (Auricularia spp.) kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 17 0 M: 22,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07123300 - - Nấm nhầy (Tremella spp.) - - Jelly fungi (Tremella spp.) kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 17 0 M: 22,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 071239 - - Loại khác: - - Other:
3 07123910 - - - Nấm cục (truffle) - - - Truffles kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 17 0 M: 22,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 07123920 - - - Nấm hương (dong-gu) (SEN) - - - Shiitake (Dong-gu) kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 17 0 M: 22,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 07123990 - - - Loại khác - - - Other kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 17 0 M: 22,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071290 - Rau khác; hỗn hợp các loại rau: - Other vegetables; mixtures of vegetables:
2 07129010 - - Tỏi - - Garlic kg 23 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 8 0 M: 10; # Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07129090 - - Loại khác - - Other kg 23 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 8 0 M: 6,6; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not
0713
vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt. skinned or split.
1 071310 - Đậu Hà Lan (Pisum sativum): - Peas (Pisum sativum):
2 07131010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 07131090 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 8 8 0 0 0 0 4 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071320 - Đậu gà (chickpeas) (garbanzos): - Chickpeas (garbanzos):
2 07132010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 07132090 - - Loại khác - - Other kg 15 *,5 0 0 8 8 0 0 0 0 4 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
2 071331 - - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna - - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna
radiata (L.) Wilczek: radiata (L.) Wilczek:
3 07133110 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 07133190 - - - Loại khác - - - Other kg 15 *,5 0 0 8 8 0 (-LA, 0 0 0 4 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 071332 - - Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna - - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna
angularis): angularis):
3 07133210 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 07133290 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 0 8 8 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 071333 - - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus
- - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris):
vulgaris):
3 07133310 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 07133390 - - - Loại khác - - - Other kg 15 *,5 0 0 8 8 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 071334 - - Đậu bambara (Vigna subterranea hoặc Voandzeia - - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia
subterranea): subterranea):
3 07133410 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 07133490 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 0 8 8 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 071335 - - Đậu đũa (Vigna unguiculata): - - Cow peas (Vigna unguiculata):
3 07133510 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 07133590 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 0 8 8 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 071339 - - Loại khác: - - Other:
3 07133910 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 07133990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 0 8 8 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071340 - Đậu lăng: - Lentils:
2 07134010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 07134090 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 8 8 0 0 0 0 4 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071350 - Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba - Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans
var. equina, Vicia faba var. minor): (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor):
2 07135010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 07135090 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 8 8 0 0 0 0 4 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071360 - Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan): - Pigeon peas (Cajanus cajan):
2 07136010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); HH
2 07136090 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071390 - Loại khác: - Other:
2 07139010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 07139090 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 8 8 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang và Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet
các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng tinh bột hoặc potatoes and similar roots and tubers with high starch
0714 inulin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried,
hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ whether or not sliced or in the form of pellets; sago
sago. pith.
1 071410 - Sắn: - Manioc (cassava):
2 - - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên: - - Sliced or in the form of pellets:
3 07141011 - - - Lát đã được làm khô - - - Dried chips kg 3 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 4 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
3 07141019 - - - Loại khác - - - Other kg 3 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 4 0 0 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
2 - - Loại khác: - - Other:
3 07141091 - - - Đông lạnh - - - Frozen kg 3 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 4 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 07141099 - - - Loại khác - - - Other kg 3 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 4 0 0 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
1 071420 - Khoai lang: - Sweet potatoes:
2 07142010 - - Đông lạnh - - Frozen kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 4 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07142090 - - Loại khác - - Other kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 4 0 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071430 - Củ từ (Dioscorea spp.): - Yams (Dioscorea spp.):
2 07143010 - - Đông lạnh - - Frozen kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07143090 - - Loại khác - - Other kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071440 - Khoai sọ (Colacasia spp.): - Taro (Colocasia spp.):
2 07144010 - - Đông lạnh - - Frozen kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07144090 - - Loại khác - - Other kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071450 - Khoai môn (Xanthosoma spp.): - Yautia (Xanthosoma spp.):
2 07145010 - - Đông lạnh - - Frozen kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 07145090 - - Loại khác - - Other kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 071490 - Loại khác: - Other:
2 - - Lõi cây cọ sago: - - Sago pith:
3 07149011 - - - Đông lạnh - - - Frozen kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 4 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 07149019 - - - Loại khác - - - Other kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 4 0 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 - - Loại khác: - - Other:
3 07149091 - - - Đông lạnh - - - Frozen kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 07149099 - - - Loại khác - - - Other kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
(1): Tham khảo TCVN 10341:2015
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 8 Chapter 8
QUẢ VÀ QUẢ HẠCH (NUTS) ĂN ĐƯỢC; VỎ
EDIBLE FRUIT AND NUTS; PEEL OF CITRUS
QUẢ THUỘC HỌ CAM QUÝT HOẶC CÁC LOẠI
FRUIT OR MELONS
DƯA
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm các loại quả hạch (nuts)
1. This Chapter does not cover inedible nuts or fruits.
hoặc quả không ăn được.
2. Quả và quả hạch (nuts) ướp lạnh được xếp cùng nhóm 2. Chilled fruits and nuts are to be classified in the same
với quả và quả hạch (nuts) tươi tương ứng. headings as the corresponding fresh fruits and nuts.
3. Quả hoặc quả hạch (nuts) khô thuộc Chương này có thể
3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may be partially
được hydrat hóa lại một phần, hoặc xử lý nhằm các mục
rehydrated, or treated for the following purposes:
đích sau:
(a) Tăng cường bảo quản hoặc làm ổn định (ví dụ, xử lý (a) For additional preservation or stabilisation (for example,
bằng nhiệt vừa phải, bằng lưu huỳnh, bằng cách cho thêm by moderate heat treatment, sulphuring, the addition of
axit socbic hoặc socbat kali), sorbic acid or potassium sorbate),
(b) Cải thiện hoặc duy trì bề ngoài của chúng (ví dụ, bằng (b) To improve or maintain their appearance (for example,
cách cho thêm dầu thực vật hoặc một lượng nhỏ xirô by the addition of vegetable oil or small quantities of
glucoza), với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính của glucose syrup), provided that they retain the character of
quả và quả hạch (nuts) khô. dried fruit or dried nuts.
Dừa, quả hạch Brazil (Brazil nuts) và hạt điều, tươi Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried,
0801
hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ. whether or not shelled or peeled.
1 - Dừa: - Coconuts:
2 08011100 - - Đã qua công đoạn làm khô - - Desiccated kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 12 0 M: 15; # 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08011200 - - Dừa còn nguyên sọ - - In the inner shell (endocarp) kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 12 0 M: 15; # 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 080119 - - Loại khác: - - Other:
3 08011910 - - - Dừa non (SEN) - - - Young coconut kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 12 0 M: 15; # 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 08011990 - - - Loại khác - - - Other kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 12 0 M: 15; # 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Quả hạch Brazil (Brazil nuts): - Brazil nuts:
2 08012100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 11 13,6 M: 15; # 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08012200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled kg 30 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 11 13,6 M: 15; # 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Hạt điều: - Cashew nuts:
2 08013100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 2,5; 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08013200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 0 M: 10; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
Quả hạch (nuts) khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or
0802
bóc vỏ hoặc lột vỏ. peeled.
1 - Quả hạnh nhân: - Almonds:
2 08021100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell kg 15 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 10 0 M: 6,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08021200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled kg 10 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 10 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus spp.): - Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):
2 08022100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell kg 20 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 9 9,1 M: 6,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08022200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled kg 20 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 13 9,1 M: 6,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Quả óc chó: - Walnuts:
2 08023100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell kg 10 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 1,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08023200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 11 13,6 M: 6,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Hạt dẻ (Castanea spp.): - Chestnuts (Castanea spp.):
2 08024100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08024200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Quả hồ trăn (Hạt dẻ cười): - Pistachios:
2 08025100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell kg 15 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 11 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08025200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled kg 15 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 11 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Hạt macadamia (Macadamia nuts): - Macadamia nuts:
2 08026100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08026200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08027000 - Hạt cây côla (Cola spp.) - Kola nuts (Cola spp.) kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08028000 - Quả cau - Areca nuts kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 0 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08029000 - Loại khác - Other kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
0803 Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô. Bananas, including plantains, fresh or dried.
1 08031000 - Chuối lá - Plantains kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 12 0 M: 15,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 080390 - Loại khác: - Other:
2 08039010 - - Chuối ngự (SEN) - - Lady's finger banana kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 12 11,4 M: 15,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08039090 - - Loại khác - - Other kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 12 11,4 M: 15,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes
0804
tươi hoặc khô. and mangosteens, fresh or dried.
1 08041000 - Quả chà là - Dates kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08042000 - Quả sung, vả - Figs kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 0 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08043000 - Quả dứa - Pineapples kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08044000 - Quả bơ - Avocados kg 15 *,5 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 M: 7,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 080450 - Quả ổi, xoài và măng cụt: - Guavas, mangoes and mangosteens:
2 08045010 - - Quả ổi - - Guavas kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 11 0 M: 12,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08045020 - - Quả xoài - - Mangoes kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 11 0 M: 12,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08045030 - - Quả măng cụt - - Mangosteens kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 11 0 M: 12,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
0805 Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô. Citrus fruit, fresh or dried.
1 080510 - Quả cam: - Oranges:
2 08051010 - - Tươi - - Fresh kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, 0 0 0 22 0 M: 13,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
2 08051020 - - Khô - - Dried kg 20 *,5 0 0 9 9 0 (-KH, 0 0 0 32 9,1 M: 13,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Quả quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và - Mandarins (including tangerines and satsumas);
các loại giống lai chi cam quýt tương tự: clementines, wilkings and similar citrus hybrids:
2 08052100 - - Quả quýt các loại (kể cả quất) - - Mandarins (including tangerines and satsumas) kg 30 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 22 0 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08052200 - - Cam nhỏ (Clementines) - - Clementines kg 30 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 22 0 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08052900 - - Loại khác - - Other kg 30 *,5 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 22 0 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08054000 - Quả bưởi, kể cả bưởi chùm - Grapefruit, including pomelos kg 40 *,5 0 5 9 9 0 0 0 0 32 18,2 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 080550 - Quả chanh vàng (Citrus limon, Citrus limonum) và quả - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus
chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia): aurantifolia, Citrus latifolia):
2 08055010 - - Quả chanh vàng (Citrus limon, Citrus limonum) - - Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) kg 20 *,5 0 (-LA) 5 9 9 0 (-LA) 0 0 0 22 0 M: 8,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08055020 - - Quả chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) - - Limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) kg 20 *,5 0 (-LA) 5 9 9 0 (-LA) 0 0 0 22 0 M: 8,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08059000 - Loại khác - Other kg 40 *,5 0 (-LA) 5 9 9 0 (-LA, 40 0 0 40 18,2 M: 26,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
0806 Quả nho, tươi hoặc khô. Grapes, fresh or dried.
1 08061000 - Tươi - Fresh kg 10 *,5 0 0 8 8 0 (-KR) 0 9 0 11 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08062000 - Khô - Dried kg 13 *,5 0 0 8 8 0 0 9 0 10 0 M: 5,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Melons (including watermelons) and papaws
0807 Các loại quả họ dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi.
(papayas), fresh.
1 - Các loại quả họ dưa (kể cả dưa hấu): - Melons (including watermelons):
2 08071100 - - Quả dưa hấu - - Watermelons kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08071900 - - Loại khác - - Other kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 13,6 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08072000 - Quả đu đủ - Papaws (papayas) kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 12/17 0/13,6 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
0808 Quả táo (apples), lê và quả mộc qua, tươi. Apples, pears and quinces, fresh.
1 08081000 - Quả táo (apples) - Apples kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 10 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08083000 - Quả lê - Pears kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08084000 - Quả mộc qua - Quinces kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận Apricots, cherries, peaches (including nectarines),
0809
gai, tươi. plums and sloes, fresh.
1 08091000 - Quả mơ - Apricots kg 20 *,5 0 0 11 11 0 0 0 0 9 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Quả anh đào: - Cherries:
2 08092100 - - Quả anh đào chua (Prunus cerasus) - - Sour cherries (Prunus cerasus) kg 10 *,5 0 0 11 11 0 0 0 0 9 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08092900 - - Loại khác - - Other kg 10 *,5 0 0 11 11 0 0 0 0 9 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08093000 - Quả đào, kể cả xuân đào - Peaches, including nectarines kg 20 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 9 9,1 M: 6,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 080940 - Quả mận và quả mận gai: - Plums and sloes:
2 08094010 - - Quả mận - - Plums kg 20 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 9,1 M: 9; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08094020 - - Quả mận gai - - Sloes kg 20 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 9,1 M: 9; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
0810 Quả khác, tươi. Other fruit, fresh.
1 08101000 - Quả dâu tây - Strawberries kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08102000 - Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ (loganberries) - Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08103000 - Quả lý gai và quả lý chua, đen, trắng hoặc đỏ - Black, white or red currants and gooseberries kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08104000 - Quả nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác - Cranberries, bilberries and other fruits of the genus 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
kg
thuộc chi Vaccinium Vaccinium
1 08105000 - Quả kiwi - Kiwifruit kg 7 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08106000 - Quả sầu riêng - Durians kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08107000 - Quả hồng vàng - Persimmons kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 081090 - Loại khác: - Other:
2 08109010 - - Quả nhãn; quả nhãn Mata Kucing (SEN) - - Longans; Mata Kucing kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08109020 - - Quả vải - - Lychees kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08109030 - - Quả chôm chôm - - Rambutan kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08109040 - - Quả bòn bon (Lanzones) - - Langsat (Lanzones) kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08109050 - - Quả mít (kể cả Cempedak và Nangka) - - Jackfruit (including Cempedak and Nangka) kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08109060 - - Quả me - - Tamarinds kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
2 08109070 - - Quả khế - - Starfruit kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 - - Loại khác: - - Other:
3 08109091 - - - Salacca (quả da rắn) - - - Salacca (snake fruit) kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 11,4 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 08109092 - - - Quả thanh long - - - Dragon fruit kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 08109093 - - - Quả hồng xiêm (quả ciku) - - - Sapodilla (ciku fruit) kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực

- - - Quả lựu (Punica spp.), quả mãng cầu hoặc quả na - - - Pomegranate (Punica spp.), soursop or sweetsops
(Annona spp.), quả roi (bell fruit) (Syzygium spp., Eugenia (Annona spp.), bell fruit (Syzygium spp., Eugenia spp.),
3 08109094 spp.), quả thanh trà (Bouea spp.), quả chanh leo (dây) marian plum (Bouea spp.), passion fruit (Passiflora spp.), kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 11,4 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
(Passiflora spp.), quả sấu đỏ (Sandoricum spp.), quả táo ta cottonfruit (Sandoricum spp.), jujube (Ziziphus spp.) and
(Ziziphus spp.) và quả dâu da đất (Baccaurea spp.) (SEN) tampoi or rambai (Baccaurea spp.)

3 08109099 - - - Loại khác - - - Other kg 25 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 12 11,4 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Quả và quả hạch (nuts), đã hoặc chưa hấp chín hoặc Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or
0811 luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm boiling in water, frozen, whether or not containing
đường hoặc chất tạo ngọt khác. added sugar or other sweetening matter.
1 08111000 - Quả dâu tây - Strawberries kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08112000 - Quả mâm xôi, dâu tằm, dâu đỏ (loganberries), quả lý - Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
kg
chua đen, trắng hoặc đỏ và quả lý gai white or red currants and gooseberries Riêng:
1 08119000 - Loại khác - Other kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 12 13,6 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
Quả và quả hạch (nuts), được bảo quản tạm thời (ví Fruit and nuts, provisionally preserved (for example,
dụ, bằng khí sunphurơ, ngâm nước muối, nước lưu by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in
0812
huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác), nhưng không other preservative solutions), but unsuitable in that
ăn ngay được. state for immediate consumption.
1 08121000 - Quả anh đào - Cherries kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 081290 - Quả khác: - Other:
2 08129010 - - Quả dâu tây - - Strawberries kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08129090 - - Loại khác - - Other kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Quả, khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06;
Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06;
0813 hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc
mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter.
Chương này.
1 08131000 - Quả mơ - Apricots kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08132000 - Quả mận đỏ - Prunes kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 13,6 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 08133000 - Quả táo (apples) - Apples kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 12 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 081340 - Quả khác: - Other fruit:
2 08134010 - - Quả nhãn - - Longans kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08134020 - - Quả me - - Tamarinds kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 12 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08134090 - - Quả khác - - Other kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 12 13,6 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 081350 - Hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc
- Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter:
Chương này:

2 08135010 - - Hạt điều hoặc quả hạch Brazil (Brazil nuts) chiếm đa số - - Of which cashew nuts or Brazil nuts predominate by 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 0 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
kg
về trọng lượng weight
2 08135020 - - Quả hạch (nuts) khác chiếm đa số về trọng lượng - - Of which other nuts predominate by weight kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 08135030 - - Quả chà là chiếm đa số về trọng lượng - - Of which dates predominate by weight kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực

2 08135040 - - Quả bơ hoặc quả cam hoặc quả quýt các loại (kể cả - - Of which avocados or oranges or mandarins (including 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 0 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
kg
quất) chiếm đa số về trọng lượng tangerines and satsumas) predominate by weight

2 08135090 - - Loại khác - - Other kg 30 *,5 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 0 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
Peel of citrus fruit or melons (including watermelons),
(kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản 10 *,5 0 0 6 6 0 (-PH) 0 0 0 4 0 M: 6,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
08140000 fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, kg
tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong
in sulphur water or in other preservative solutions.
các dung dịch bảo quản khác.
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 9 Chapter 9
CÀ PHÊ, CHÈ, CHÈ PARAGOAY VÀ CÁC LOẠI
COFFEE, TEA, MATÉ AND SPICES
GIA VỊ
Chú giải. Notes.
1. Hỗn hợp của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 1. Mixtures of the products of headings 09.04 to 09.10 are
đến 09.10 được phân loại như sau: to be classified as follows:
(a) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc cùng một (a) Mixtures of two or more of the products of the same
nhóm cũng được xếp trong nhóm đó; heading are to be classified in that heading;
(b) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc các nhóm (b) Mixtures of two or more of the products of different
khác nhau cũng được xếp trong nhóm 09.10. headings are to be classified in heading 09.10.

Việc pha thêm các chất khác vào các sản phẩm thuộc các The addition of other substances to the products of
nhóm từ 09.04 đến 09.10 (hoặc vào hỗn hợp đã nêu trong headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures referred to in
mục (a) hoặc (b) trên đây) sẽ không ảnh hưởng tới việc paragraph (a) or (b) above) shall not affect their
phân loại sản phẩm nếu như hỗn hợp mới vẫn giữ được classification provided the resulting mixtures retain the
đặc tính cơ bản của các mặt hàng thuộc các nhóm đó. essential character of the goods of those headings.
Trong các trường hợp khác các hỗn hợp mới đó không Otherwise such mixtures are not classified in this Chapter;
được phân loại trong Chương này; gia vị hỗn hợp hoặc bột those constituting mixed condiments or mixed seasonings
canh hỗn hợp được phân loại trong nhóm 21.03. are classified in heading 21.03.

2. Chương này không bao gồm hạt tiêu Cubeb (Piper 2. This Chapter does not cover Cubeb pepper (Piper
cubeba) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 12.11. cubeba) or other products of heading 12.11.
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee
0901 caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà husks and skins; coffee substitutes containing coffee
phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó. in any proportion.
1 - Cà phê, chưa rang: - Coffee, not roasted:
2 090111 - - Chưa khử chất caffeine: - - Not decaffeinated:
3 09011110 - - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB - - - Arabica WIB or Robusta OIB kg 15 *,5 0 (-MM 0 6 6 0 (-LA, 0 0 0 6 0 M: 7,5; 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09011190 - - - Loại khác - - - Other kg 15 *,5 0 (-MM 0 6 6 0 (-LA, 0 0 0 6 0 M: 7,5; 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 090112 - - Đã khử chất caffeine: - - Decaffeinated:
3 09011210 - - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB - - - Arabica WIB or Robusta OIB kg 20 10 0 (-MM 0 6 6 0 (-LA, 0 0 0 7 0 M: 10; # 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09011290 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-MM 0 6 6 0 (-LA, 0 0 0 7 0 M: 10; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
1 - Cà phê, đã rang: - Coffee, roasted:
2 090121 - - Chưa khử chất caffeine: - - Not decaffeinated:
3 09012110 - - - Chưa xay - - - Unground kg 30 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 10 0 13 0 M: 15; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 09012120 - - - Đã xay - - - Ground kg 30 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 10 0 13 0 M: 15; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 090122 - - Đã khử chất caffeine: - - Decaffeinated:
3 09012210 - - - Chưa xay - - - Unground kg 30 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 10 0 13 0 M: 15; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 09012220 - - - Đã xay - - - Ground kg 30 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 10 0 13 0 M: 15; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
1 090190 - Loại khác: - Other:
2 09019010 - - Vỏ quả và vỏ lụa cà phê - - Coffee husks and skins kg 30 *,5 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 10 0 13 0 M: 15; # 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 09019020 - - Các chất thay thế có chứa cà phê - - Coffee substitutes containing coffee kg 30 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 10 0 13 0 M: 15; # 0
0902 Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu. Tea, whether or not flavoured.
1 090210 - Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không - Green tea (not fermented) in immediate packings of a
quá 3 kg: content not exceeding 3 kg:
2 09021010 - - Lá chè - - Leaves kg 40 10 5 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 33 0 40 0 M: 20; # 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 09021090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 5 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 33 0 40 0 M: 20; # 0 Riêng: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/T
1 090220 - Chè xanh khác (chưa ủ men): - Other green tea (not fermented):
2 09022010 - - Lá chè - - Leaves kg 40 *,5 0 (-MM 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 33 0 40 0 M: 20; # 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 09022090 - - Loại khác - - Other kg 40 *,5 0 (-MM 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 33 0 23 0 M: 20; # 0 Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
1 090230 - Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói - Black tea (fermented) and partly fermented tea, in
sẵn trọng lượng không quá 3kg: immediate packings of a content not exceeding 3 kg:
2 09023010 - - Lá chè - - Leaves kg 40 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 33 0 40 0 M: 20; # 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 09023090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 33 0 23 0 M: 20; # 0 Riêng: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
1 090240 - Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một - Other black tea (fermented) and other partly fermented
phần: tea:
2 09024010 - - Lá chè - - Leaves kg 40 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 33 0 40 0 M: 20; # 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 09024090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 33 0 23 0 M: 20; # 0 Riêng: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/T
09030000 Chè Paragoay (Maté). Maté. kg 30 10 0 0 9 9 0 0 10 0 11 0 M: 15; # Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground
0904
hoặc chi Pimenta, khô hoặc xay hoặc nghiền. fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta.

1 - Hạt tiêu: - Pepper:


2 090411 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền: - - Neither crushed nor ground:
3 09041110 - - - Trắng - - - White kg 20 *,5 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 M: 10; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 09041120 - - - Đen - - - Black kg 20 *,5 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 M: 10; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 09041190 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 M: 10; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 090412 - - Đã xay hoặc nghiền: - - Crushed or ground:
3 09041210 - - - Trắng - - - White kg 20 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 9 0 8 0 M: 10; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 09041220 - - - Đen - - - Black kg 20 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 9 0 8 0 M: 10; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 09041290 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-TH 0 9 9 0 (-TH) 0 9 0 8 0 M: 10; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
1 - Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: - Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
2 090421 - - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền: - - Dried, neither crushed nor ground:
3 09042110 - - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) - - - Chillies (Fruits of the genus Capsicum) kg 20 *,5 0 (-LA 0 9 9 0 (-KH, 0 9 0 3 0 M: 10; # 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09042190 - - - Loại khác - - - Other kg 20 *,5 0 (-PH 0 9 9 0 (-KH, 0 9 0 8 0 M: 10; # 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 090422 - - Đã xay hoặc nghiền: - - Crushed or ground:
3 09042210 - - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) - - - Chillies (Fruits of the genus Capsicum) kg 20 10 0 (-LA, 0 9 9 0 (-KH, 0 9 0 8 0 M: 10; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 09042290 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-PH 0 9 9 0 (-KH, 0 9 0 8 0 M: 10; # 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
0905 Vani. Vanilla.
1 09051000 - Chưa xay hoặc chưa nghiền - Neither crushed nor ground kg 20 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực p
1 09052000 - Đã xay hoặc nghiền - Crushed or ground kg 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực p
0906 Quế và hoa quế. Cinnamon and cinnamon-tree flowers.
1 - Chưa xay hoặc chưa nghiền: - Neither crushed nor ground:
2 09061100 - - Quế (Cinnamomum zeylanicum Blume) - - Cinnamon (Cinnamomum zeylanicum Blume) kg 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 09061900 - - Loại khác - - Other kg 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 09062000 - Đã xay hoặc nghiền - Crushed or ground kg 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Riêng: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
0907 Đinh hương (cả quả, thân và cành). Cloves (whole fruit, cloves and stems).
1 09071000 - Chưa xay hoặc chưa nghiền - Neither crushed nor ground kg 20 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 09072000 - Đã xay hoặc nghiền - Crushed or ground kg 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Hạt nhục đậu khấu, vỏ nhục đậu khấu và bạch đậu
0908 Nutmeg, mace and cardamoms.
khấu.
1 - Hạt nhục đậu khấu: - Nutmeg:
2 09081100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground kg 20 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 09081200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground kg 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Vỏ nhục đậu khấu: - Mace:
2 09082100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground kg 20 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 09082200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground kg 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Bạch đậu khấu: - Cardamoms:
2 09083100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground kg 20 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 09083200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground kg 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại
Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin or
0909 hồi), thì là, rau mùi, thì là Ai cập hoặc ca- rum
caraway; juniper berries.
(caraway); hạt bách xù (juniper berries).
1 - Hạt của cây rau mùi: - Seeds of coriander:
2 09092100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground kg 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 09092200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground kg 15 10 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Hạt cây thì là Ai cập: - Seeds of cumin:
2 09093100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground kg 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 09093200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground kg 15 10 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
- Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi),
1 cây ca-rum (caraway) hoặc hạt cây thì là; hạt cây bách xù - Seeds of anise, badian, caraway or fennel; juniper berries:
(juniper berries):
2 090961 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền: - - Neither crushed nor ground:
3 09096110 - - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi) - - - Of anise kg 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09096120 - - - Của hoa hồi badian (đại hồi) - - - Of badian kg 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09096130 - - - Của cây ca-rum (caraway) - - - Of caraway kg 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09096190 - - - Loại khác - - - Other kg 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 090962 - - Đã xay hoặc nghiền: - - Crushed or ground:
3 09096210 - - - Của hoa hồi anise (tiểu hồi) - - - Of anise kg 15 10 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09096220 - - - Của hoa hồi badian (đại hồi) - - - Of badian kg 15 10 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09096230 - - - Của cây ca-rum (caraway) - - - Of caraway kg 15 10 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09096290 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), húng tây, cỏ xạ
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves,
0910 hương, lá nguyệt quế, ca-ri (curry) và các loại gia vị
curry and other spices.
khác.
1 - Gừng: - Ginger:
2 09101100 - - Chưa xay hoặc chưa nghiền - - Neither crushed nor ground kg 15 *,5 0 (-PH 0 6 6 0 (-PH, 0 0 0 7 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 09101200 - - Đã xay hoặc nghiền - - Crushed or ground kg 15 10 0 (-PH 0 6 6 0 (-PH, 0 0 0 7 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 09102000 - Nghệ tây - Saffron kg 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 18 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực p
1 09103000 - Nghệ (curcuma) - Turmeric (curcuma) kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực p
1 - Gia vị khác: - Other spices:
2 091091 - - Hỗn hợp đã nêu trong Chú giải 1(b) của Chương này: - - Mixtures referred to in Note 1(b) to this Chapter:
3 09109110 - - - Ca-ri (curry) - - - Curry kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09109190 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 091099 - - Loại khác: - - Other:
3 09109910 - - - Húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế - - - Thyme; bay leaves kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 09109990 - - - Loại khác - - - Other kg 15 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 7,5; Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Chương 10 Chapter 10
NGŨ CỐC CEREALS
Chú giải. Notes.
1.(A) Các sản phẩm kể tên trong các nhóm của Chương 1. (A) The products specified in the headings of this
này chỉ được phân loại trong các nhóm đó khi ở dạng hạt, Chapter are to be classified in those headings only if grains
còn hoặc không còn ở trên bông hay trên thân cây. are present, whether or not in the ear or on the stalk.

(B) Chương này không bao gồm các loại hạt đã xát vỏ (B) The Chapter does not cover grains which have been
hoặc chế biến cách khác. Tuy nhiên, thóc, được xay để bỏ hulled or otherwise worked. However, rice, husked, milled,
trấu, gạo được xát, đánh bóng, hồ (glazed), gạo đồ (1) polished, glazed, parboiled or broken remains classified in
hoặc gạo tấm vẫn được phân loại trong nhóm 10.06. heading 10.06.

2. Nhóm 10.05 không bao gồm ngô ngọt (Chương 7). 2. Heading 10.05 does not cover sweet corn (Chapter 7).

Chú giải phân nhóm. Subheading Note.


1. Khái niệm “lúa mì durum” có nghĩa là loại lúa mì thuộc 1. The term “durum wheat” means wheat of the Triticum
loài Triticum durum và các giống lai tạo từ việc kết hợp durum species and the hybrids derived from the inter-
giữa các loài của Triticum durum có cùng số nhiễm sắc thể specific crossing of Triticum durum which have the same
(28) như loài đó. number (28) of chromosomes as that species.
1001 Lúa mì và meslin. Wheat and meslin.
1 - Lúa mì Durum: - Durum wheat:
2 10011100 - - Hạt giống - - Seed kg 5 * 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 10011900 - - Loại khác - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
1 - Loại khác: - Other:
2 10019100 - - Hạt giống - - Seed kg 5 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 100199 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Thích hợp sử dụng cho người: - - - Fit for human consumption:
4 10019911 - - - - Meslin (SEN) - - - - Meslin kg 5 *,5 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
4 10019912 - - - - Hạt lúa mì đã bỏ trấu (SEN) - - - - Wheat grain without husk kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
4 10019919 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 10019991 - - - - Meslin - - - - Meslin kg 5 *,5 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
4 10019999 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg 5 *,5 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1002 Lúa mạch đen. Rye.
1 10021000 - Hạt giống - Seed kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 10029000 - Loại khác - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
1003 Lúa đại mạch. Barley.
1 10031000 - Hạt giống - Seed kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 10039000 - Loại khác - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
1004 Yến mạch. Oats.
1 10041000 - Hạt giống - Seed kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 10049000 - Loại khác - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
1005 Ngô. Maize (corn).
1 10051000 - Hạt giống - Seed kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 100590 - Loại khác: - Other:
2 10059010 - - Loại dùng để rang nổ (popcorn) (SEN) - - Popcorn kg 30 *,5 0 (-ID, 0 9 9 0 (-KR, 0 0 0 15 13,6 M: 18; # 0 Kiểm tra chất lượng & Kiểm tra an to
2 10059090 - - Loại khác - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3; #: 0 Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & Ki
1006 Lúa gạo. Rice.
1 100610 - Thóc: - Rice in the husk (paddy or rough):
2 10061010 - - Để gieo trồng - - Suitable for sowing kg 5 0 * 0 5 0 0 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 10061090 - - Loại khác - - Other kg 40 *,5 0 5 0 0 0 (-ID 0 0 0 15 18,2 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
1 100620 - Gạo lứt: - Husked (brown) rice:
2 10062010 - - Gạo Hom Mali (SEN) - - Hom Mali rice kg 40 *,5 5 5 12,5 12,5 0 (-ID 0 0 0 15 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 10062090 - - Loại khác - - Other kg 40 *,5 5 5 12,5 12,5 0 (-ID 0 0 0 15 18,2 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 100630 - Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh - Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished
bóng hoặc hồ (glazed): or glazed:
2 10063030 - - Gạo nếp (SEN) - - Glutinous rice kg 40 *,5 0 (-ID 0 12,5 12,5 0 (-ID 0 0 0 40 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 10063040 - - Gạo Hom Mali (SEN) - - Hom Mali rice kg 40 *,5 0 (-ID 0 12,5 12,5 0 (-ID 0 0 0 40 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 - - Loại khác: - - Other:
3 10063091 - - - Gạo đồ (1) - - - Parboiled rice kg 40 *,5 0 (-ID 0 16 16 0 (-ID 0 0 0 40 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 10063099 - - - Loại khác - - - Other kg 40 *,5 0 (-ID 0 12,5 12,5 0 (-ID 0 0 0 15 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 100640 - Tấm: - Broken rice:
2 10064010 - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) - - Of a kind used for animal feed kg 40 *,5 0 (-ID 0 12,5 12,5 0 (-ID 0 0 0 15 18,2 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
2 10064090 - - Loại khác (SEN) - - Other kg 40 *,5 0 (-ID 0 12,5 12,5 0 (-ID 0 0 0 15 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1007 Lúa miến. Grain sorghum.
1 10071000 - Hạt giống - Seed kg 5 * 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 10079000 - Loại khác - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim; các loại ngũ cốc
1008 Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals.
khác.
1 10081000 - Kiều mạch - Buckwheat kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Kê: - Millet:
2 10082100 - - Hạt giống - - Seed kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 10082900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
1 10083000 - Hạt cây thóc chim (họ lúa) - Canary seeds kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 10084000 - Hạt kê Fonio (Digitaria spp.) - Fonio (Digitaria spp.) kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 10085000 - Hạt diệm mạch (Chenopodium quinoa) - Quinoa (Chenopodium quinoa) kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 10086000 - Lúa mì lai lúa mạch đen (Triticale) - Triticale kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 10089000 - Ngũ cốc loại khác - Other cereals kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,3; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
(1): Tham khảo TCVN 5643:1999
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 11 Chapter 11
CÁC SẢN PHẨM XAY XÁT; MALT; TINH BỘT; PRODUCTS OF THE MILLING INDUSTRY;
INULIN; GLUTEN LÚA MÌ MALT; STARCHES; INULIN; WHEAT GLUTEN
Chú giải. Note.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Malt đã rang dùng như chất thay thế cà phê (nhóm (a) Roasted malt put up as coffee substitutes (heading
09.01 hoặc nhóm 21.01); 09.01 or 21.01);
(b) Bột mịn, tấm, bột thô hoặc tinh bột đã chế biến thuộc (b) Prepared flours, groats, meals or starches of heading
nhóm 19.01; 19.01;
(c) Mảnh ngô chế biến từ bột ngô (corn flakes) hoặc các
(c) Corn flakes or other products of heading 19.04;
sản phẩm khác thuộc nhóm 19.04;
(d) Các loại rau, đã chế biến hay bảo quản, thuộc nhóm (d) Vegetables, prepared or preserved, of heading 20.01,
20.01, 20.04 hoặc 20.05; 20.04 or 20.05;
(e) Dược phẩm (Chương 30); hoặc (e) Pharmaceutical products (Chapter 30); or
(f) Tinh bột có đặc tính của nước hoa, mỹ phẩm hay chế (f) Starches having the character of perfumery, cosmetic or
phẩm vệ sinh (Chương 33). toilet preparations (Chapter 33).
2. (A) Các sản phẩm thu được từ quá trình xay xát ngũ cốc
2. (A) Products from the milling of the cereals listed in the
liệt kê trong bảng dưới đây được xếp vào Chương này,
table below fall in this Chapter if they have, by weight on
nếu tính theo trọng lượng trên sản phẩm khô các sản
the dry product:
phẩm này có:
(a) hàm lượng tinh bột (được xác định theo phương pháp (a) a starch content (determined by the modified Ewers
phân cực Ewer cải tiến) vượt quá chỉ dẫn ghi trong Cột (2); polarimetric method) exceeding that indicated in Column
và (2); and
(b) hàm lượng tro (sau khi loại trừ các khoáng chất bổ (b) an ash content (after deduction of any added minerals)
sung) không vượt quá chỉ dẫn ghi trong Cột (3). not exceeding that indicated in Column (3).
Các sản phẩm không giống như vậy sẽ được xếp vào
Otherwise, they fall in heading 23.02. However, germ of
nhóm 23.02. Tuy nhiên, mầm ngũ cốc nguyên dạng, đã
cereals, whole, rolled, flaked or ground, is always classified
được xay, vỡ mảnh hoặc nghiền, luôn luôn được phân loại
in heading 11.04.
vào nhóm 11.04.

(B) Products falling in this Chapter under the above


(B) Các sản phẩm thuộc Chương này theo những quy định
provisions shall be classified in heading 11.01 or 11.02 if
trên đây sẽ được xếp vào nhóm 11.01 hoặc 11.02 nếu có
the percentage passing through a woven metal wire cloth
tỷ lệ phần trăm lọt qua sàng bằng lưới kim loại với kích
sieve with the aperture indicated in Column (4) or (5) is not
thước mắt sàng ghi trong Cột (4) hoặc (5) không thấp hơn
less, by weight, than that shown against the cereal
tỷ lệ ghi cho từng loại ngũ cốc, tính theo trọng lượng.
concerned.

Các trường hợp khác sẽ được xếp vào nhóm 11.03 hoặc
11.04. Otherwise, they fall in heading 11.03 or 11.04.
XEM BẢNG 1
3. Theo mục đích của nhóm 11.03, khái niệm “tấm” và “bột 3. For the purposes of heading 11.03, the terms “groats”
thô” được hiểu là các sản phẩm thu được từ quá trình xay and “meal” mean products obtained by the fragmentation of
vỡ hạt ngũ cốc, trong đó: cereal grains, of which:
(a) đối với sản phẩm ngô, tối thiểu 95% tính theo trọng (a) in the case of maize (corn) products, at least 95 % by
lượng lọt qua sàng bằng lưới kim loại với kích thước mắt weight passes through a woven metal wire cloth sieve with
sàng là 2 mm; an aperture of 2 mm;
(b) đối với sản phẩm ngũ cốc khác, tối thiểu 95% tính theo (b) in the case of other cereal products, at least 95 % by
trọng lượng lọt qua sàng có lưới bằng kim loại với kích weight passes through a woven metal wire cloth sieve with
thước mắt sàng là 1,25 mm. an aperture of 1.25 mm.
1101 Bột mì hoặc bột meslin. Wheat or meslin flour.
1 - Bột mì: - Wheat flour:
2 11010011 - - Tăng cường vi chất dinh dưỡng (SEN) - - Fortified kg 15 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 11010019 - - Loại khác - - Other kg 15 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 11010020 - Bột meslin - Meslin flour kg 15 10 0 (-TH 0 6 6 0 0 0 0 5 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1102 Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin. Cereal flours other than of wheat or meslin.
1 11022000 - Bột ngô - Maize (corn) flour kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 110290 - Loại khác: - Other:
2 11029010 - - Bột gạo - - Rice flour kg 15 10 0 (-ID, 0 6 6 0 (-ID, 0 0 0 7 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 11029020 - - Bột lúa mạch đen - - Rye flour kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 11029090 - - Loại khác - - Other kg 15 10 0 (-1D 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1103 Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và viên. Cereal groats, meal and pellets.
1 - Dạng tấm và bột thô: - Groats and meal:
2 11031100 - - Của lúa mì - - Of wheat kg 20 10 0 (-CN 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
2 11031300 - - Của ngô - - Of maize (corn) kg 10 10 0 0 0 0 0 (-PH, 0 0 0 4 0 M: 6; #: Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & Ki
2 110319 - - Của ngũ cốc khác: - - Of other cereals:
3 11031910 - - - Của meslin - - - Of meslin kg 20 10 0 (-CN 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 11031920 - - - Của gạo - - - Of rice kg 20 10 0 (-CN 0 6 6 0 (-PH, 0 0 0 10 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 11031990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-CN 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 10 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 11032000 - Dạng viên - Pellets kg 20 10 0 (-CN 0 6 6 0 0 0 0 10 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Hạt ngũ cốc được chế biến theo cách khác (ví dụ, xát Cereal grains otherwise worked (for example, hulled,
vỏ, xay, vỡ mảnh, nghiền vụn, cắt lát hoặc nghiền thô), rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of
1104
trừ gạo thuộc nhóm 10.06; mầm ngũ cốc, nguyên dạng, heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or
xay, vỡ mảnh hoặc nghiền. ground.
1 - Ngũ cốc xay hoặc vỡ mảnh: - Rolled or flaked grains:
2 11041200 - - Của yến mạch - - Of oats kg 15 *,5 0 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
2 110419 - - Của ngũ cốc khác: - - Of other cereals:
3 11041910 - - - Của ngô - - - Of maize (corn) kg 5 *,5 0 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 3; #: Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & Ki
3 11041990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 *,5 0 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
1 - Ngũ cốc đã chế biến cách khác (ví dụ, xát vỏ, nghiền vụn, - Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced
cắt lát hoặc nghiền thô): or kibbled):
2 11042200 - - Của yến mạch - - Of oats kg 15 *,5 0 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
2 11042300 - - Của ngô - - Of maize (corn) kg 5 *,5 0 0 0 0 0 (-PH, 0 0 0 5 0 M: 3; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
2 110429 - - Của ngũ cốc khác: - - Of other cereals:
3 11042920 - - - Của lúa mạch - - - Of barley kg 15 *,5 0 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
3 11042990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 *,5 0 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
1 11043000 - Mầm ngũ cốc, nguyên dạng, xay, vỡ mảnh hoặc nghiền - Germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground kg 15 *,5 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
Flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of
1105 Bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên từ khoai tây.
potatoes.
1 11051000 - Bột, bột thô và bột mịn - Flour, meal and powder kg 30 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 11 13,6 M: 20; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 11052000 - Dạng mảnh lát, hạt và viên - Flakes, granules and pellets kg 30 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 0 0 15 13,6 M: 20; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Bột, bột thô và bột mịn, chế biến từ các loại rau đậu
Flour, meal and powder of the dried leguminous
khô thuộc nhóm 07.13, từ cọ sago hoặc từ rễ, củ hoặc
1106 vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or
thân củ thuộc nhóm 07.14 hoặc từ các sản phẩm thuộc
tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8.
Chương 8.
1 11061000 - Từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 - Of the dried leguminous vegetables of heading 07.13 kg 30 10 0 0 0 0 0 0 0 0 30 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 110620 - Từ cọ sago hoặc từ rễ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14: - Of sago or of roots or tubers of heading 07.14:
2 11062010 - - Từ sắn - - Of manioc (cassava) kg 30 10 0 0 9 9 0 (-KH) 0 0 0 30 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 11062020 - - Từ cọ sago - - Of sago kg 30 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 30 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 11062030 - - Từ khoai lang (Ipomoea batatas) - - Of sweet potato (Ipomoea batatas) kg 30 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 30 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 11062090 - - Loại khác - - Other kg 30 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 30 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
1 11063000 - Từ các sản phẩm thuộc Chương 8 - Of the products of Chapter 8 kg 30 10 0 0 9 9 0 0 0 0 15 13,6 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1107 Malt, rang hoặc chưa rang. Malt, whether or not roasted.
1 11071000 - Chưa rang - Not roasted kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 11072000 - Đã rang - Roasted kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1108 Tinh bột; inulin. Starches; inulin.
1 - Tinh bột: - Starches:
2 11081100 - - Tinh bột mì - - Wheat starch kg 15 10 0 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 5 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 11081200 - - Tinh bột ngô - - Maize (corn) starch kg 15 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-MY, 0 0 0 5 0 M: 9; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 11081300 - - Tinh bột khoai tây - - Potato starch kg 20 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 11081400 - - Tinh bột sắn - - Manioc (cassava) starch kg 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-MY, 0 0 0 20 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 110819 - - Tinh bột khác: - - Other starches:
3 11081910 - - - Tinh bột cọ sago - - - Sago kg 20 10 0 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 20 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
3 11081990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
1 11082000 - Inulin - Inulin kg 20 10 0 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
11090000 Gluten lúa mì, đã hoặc chưa làm khô. Wheat gluten, whether or not dried. kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 12 Chapter 12
HẠT DẦU VÀ QUẢ CÓ DẦU; CÁC LOẠI HẠT, OIL SEEDS AND OLEAGINOUS FRUITS;
HẠT GIỐNG VÀ QUẢ KHÁC; CÂY CÔNG MISCELLANEOUS GRAINS, SEEDS AND
NGHIỆP HOẶC CÂY DƯỢC LIỆU; RƠM, RẠ FRUIT; INDUSTRIAL OR MEDICINAL PLANTS;
VÀ CỎ KHÔ STRAW AND FODDER
Chú giải. Notes.

1. Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 12.07 áp dụng cho hạt 1. Heading 12.07 applies, inter alia, to palm nuts and
và nhân hạt cọ, hạt bông, hạt thầu dầu, hạt vừng, hạt mù kernels, cotton seeds, castor oil seeds, sesamum seeds,
tạt, hạt rum, hạt thuốc phiện và hạt mỡ (hạt karite). Không mustard seeds, safflower seeds, poppy seeds and shea
áp dụng đối với các sản phẩm thuộc nhóm 08.01 hoặc nuts (karite nuts). It does not apply to products of heading
08.02 hoặc ôliu (Chương 7 hoặc Chương 20). 08.01 or 08.02 or to olives (Chapter 7 or Chapter 20).

2. Nhóm 12.08 không chỉ áp dụng cho tất cả bột mịn và bột
thô chưa khử chất béo mà còn áp dụng cho bột mịn và bột 2. Heading 12.08 applies not only to non-defatted flours
thô đã đuợc khử một phần hay toàn bộ chất béo và bột mịn and meals but also to flours and meals which have been
và bột thô sau khi khử chất béo được bổ sung lại toàn partially defatted or defatted and wholly or partially refatted
phần hoặc một phần bằng dầu lấy từ chính các bột ấy. Tuy with their original oils. It does not, however, apply to
nhiên, nhóm này không áp dụng cho các loại phế liệu residues of headings 23.04 to 23.06.
thuộc các nhóm 23.04 đến 23.06.

3. For the purposes of heading 12.09, beet seeds, grass


3. Theo mục đích của nhóm 12.09, hạt củ cải đường, hạt
and other herbage seeds, seeds of ornamental flowers,
cây cỏ và hạt cây dạng cỏ khác, hạt cây hoa trang trí, hạt
vegetable seeds, seeds of forest trees, seeds of fruit trees,
rau, hạt cây rừng, hạt cây ăn quả, hạt đậu tằm (trừ hạt cây
seeds of vetches (other than those of the species Vicia
thuộc loài Vicia faba) hoặc hạt đậu lupin được coi là “hạt
faba) or of lupines are to be regarded as “seeds of a kind
để gieo trồng”.
used for sowing”.
Tuy nhiên, nhóm 12.09 không áp dụng đối với những loại Heading 12.09 does not, however, apply to the following
sau, cho dù dùng để gieo trồng: even if for sowing:
(a) Các loại rau đậu hay ngô ngọt (Chương 7); (a) Leguminous vegetables or sweet corn (Chapter 7);
(b) Các loại gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương
(b) Spices or other products of Chapter 9;
9;
(c) Ngũ cốc (Chương 10); hoặc (c) Cereals (Chapter 10); or
(d) Các sản phẩm thuộc các nhóm từ 12.01 đến 12.07 hay
(d) Products of headings 12.01 to 12.07 or 12.11.
12.11.
4. Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 12.11 áp dụng với các
loại cây hoặc các phần của các loại cây sau đây: húng
4. Heading 12.11 applies, inter alia, to the following plants
quế, cây borage (cây lá nhám, hoa xanh), cây nhân sâm,
or parts thereof: basil, borage, ginseng, hyssop, liquorice,
cây bài hương, cây cam thảo, các loại cây bạc hà, cây
all species of mint, rosemary, rue, sage and wormwood.
hương thảo, cây cửu lý hương, cây xả thơm và cây ngải
tây.
Tuy nhiên, nhóm 12.11 không áp dụng đối với những loại
Heading 12.11 does not, however, apply to:
sau:
(a) Dược phẩm thuộc Chương 30; (a) Medicaments of Chapter 30;
(b) Nước hoa, mỹ phẩm hay chế phẩm vệ sinh thuộc (b) Perfumery, cosmetic or toilet preparations of Chapter
Chương 33; hoặc 33; or

(c) Thuốc diệt côn trùng, thuốc diệt nấm, thuốc diệt cỏ, (c) Insecticides, fungicides, herbicides, disinfectants or
thuốc khử trùng hay các loại tương tự thuộc nhóm 38.08. similar products of heading 38.08.

5. Theo mục đích của nhóm 12.12, khái niệm “rong biển và 5. For the purposes of heading 12.12, the term “seaweeds
các loại tảo khác” không bao gồm: and other algae” does not include:
(a) Các vi sinh đơn bào đã chết thuộc nhóm 21.02; (a) Dead single-cell micro-organisms of heading 21.02;
(b) Các vi sinh nuôi cấy thuộc nhóm 30.02; hoặc (b) Cultures of micro-organisms of heading 30.02; or
(c) Phân bón thuộc nhóm 31.01 hoặc 31.05. (c) Fertilisers of heading 31.01 or 31.05.
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 1205.10, the expression
1. Theo mục đích của phân nhóm 1205.10, cụm từ “hạt cải
“low erucic acid rape or colza seeds” means rape or colza
dầu có hàm lượng axit eruxic thấp” có nghĩa là hạt cải dầu
seeds yielding a fixed oil which has an erucic acid content
có chứa một lượng dầu không bay hơi với hàm lượng axit
of less than 2 % by weight and yielding a solid component
eruxic chiếm dưới 2% tính theo trọng lượng và thành phần
which contains less than 30 micromoles of glucosinolates
rắn chứa dưới 30 micromol glucosinolate trên 1 gram.
per gram.
1201 Đậu tương, đã hoặc chưa vỡ mảnh. Soya beans, whether or not broken.
1 12011000 - Hạt giống - Seed kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 12019000 - Loại khác - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
Lạc chưa rang, hoặc chưa làm chín cách khác, đã hoặc Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked,
1202
chưa bóc vỏ hoặc vỡ mảnh. whether or not shelled or broken.
1 12023000 - Hạt giống - Seed kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 - Loại khác: - Other:
2 12024100 - - Lạc chưa bóc vỏ - - In shell kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 12024200 - - Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh - - Shelled, whether or not broken kg 10 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
12030000 Cùi (cơm) dừa khô. Copra. kg 10 *,5 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
12040000 Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ mảnh. Linseed, whether or not broken. kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1205 Hạt cải dầu đã hoặc chưa vỡ mảnh. Rape or colza seeds, whether or not broken.
1 12051000 - Hạt cải dầu có hàm lượng axit eruxic thấp - Low erucic acid rape or colza seeds kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 12059000 - Loại khác - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
12060000 Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh. Sunflower seeds, whether or not broken. kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Other oil seeds and oleaginous fruits, whether or not
1207 Quả và hạt có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh.
broken.
1 120710 - Hạt cọ và nhân hạt cọ: - Palm nuts and kernels:
2 12071010 - - Hạt cọ phù hợp để gieo/trồng (SEN) - - Palm nuts suitable for sowing/planting kg 5 * 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 M: 2,5; Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 12071030 - - Nhân hạt cọ - - Kernels kg 5 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 M: 2,5; Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 12071090 - - Loại khác - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 M: 2,5;
1 - Hạt bông: - Cotton seeds:
2 12072100 - - Hạt giống - - Seed kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 12072900 - - Loại khác - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 12073000 - Hạt thầu dầu - Castor oil seeds kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 120740 - Hạt vừng: - Sesamum seeds:
2 12074010 - - Loại ăn được - - Edible kg 5 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 6 0 5 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 12074090 - - Loại khác - - Other kg 5 *,5 0 0 0 0 0 (-KR) 0 6 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 12075000 - Hạt mù tạt - Mustard seeds kg 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 12076000 - Hạt rum (Carthamus tinctorius) - Safflower (Carthamus tinctorius) seeds kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 12077000 - Hạt dưa (melon seeds) - Melon seeds kg 10 *,5 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Loại khác: - Other:
2 12079100 - - Hạt thuốc phiện - - Poppy seeds kg 10 *,5 * * * * * * * 10 * * M: 8,1; Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 120799 - - Loại khác: - - Other:
3 12079940 - - - Hạt illipe (quả hạch illipe) - - - Illipe seeds (Illipe nuts) kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 12079950 - - - Chùm quả tươi của cây cọ dầu - - - Fresh fruit bunch of oil palm kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 12079990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ Flours and meals of oil seeds or oleaginous fruits,
1208
bột và bột thô từ hạt mù tạt. other than those of mustard.
1 12081000 - Từ đậu tương - Of soya beans kg 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,6; Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
1 12089000 - Loại khác - Other kg 25 10 0 0 9 9 0 0 0 0 13 11,4 M: 12,5; Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
1209 Hạt, quả và mầm, dùng để gieo trồng. Seeds, fruit and spores, of a kind used for sowing.
1 12091000 - Hạt củ cải đường (sugar beet) - Sugar beet seeds kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 - Hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc: - Seeds of forage plants:
2 12092100 - - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa) - - Lucerne (alfalfa) seeds kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 12092200 - - Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp.) - - Clover (Trifolium spp.) seeds kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 12092300 - - Hạt cỏ đuôi trâu - - Fescue seeds kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 12092400 - - Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) - - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 12092500 - - Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium - - Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
kg
perenne L.) seeds
2 120929 - - Loại khác: - - Other:
3 12092910 - - - Hạt cỏ đuôi mèo (Phleum pratense) - - - Timothy grass (Phleum pratense) seeds kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12092920 - - - Hạt củ cải khác - - - Other beet seeds kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12092990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 12093000 - Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Hạt của các loại cây thân cỏ trồng chủ yếu để lấy hoa kg
flowers
1 - Loại khác: - Other:
2 120991 - - Hạt rau: - - Vegetable seeds:
3 12099110 - - - Hạt hành tây - - - Onion seeds kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12099190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 120999 - - Loại khác: - - Other:
3 12099910 - - - Hạt cây cao su; hạt cây dâm bụt (kenaf) - - - Rubber tree seeds; Kenaf seeds kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12099990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)

Hublong (hoa bia), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa Hop cones, fresh or dried, whether or not ground,
1210
nghiền, xay thành bột hoặc ở dạng viên; phấn hoa bia. powdered or in the form of pellets; lupulin.

1 12101000 - Hublong, chưa nghiền và chưa xay thành bột và chưa ở - Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg
dạng viên of pellets
1 12102000 - Hublong, đã nghiền, đã xay thành bột hoặc ở dạng viên; - Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg
phấn hoa bia lupulin
Các loại cây và các bộ phận của cây (kể cả hạt và quả), Plants and parts of plants (including seeds and fruits),
chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc of a kind used primarily in perfumery, in pharmacy or
1211 thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích for insecticidal, fungicidal or similar purposes, fresh,
tương tự, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chilled, frozen or dried, whether or not cut, crushed or
chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột. powdered.
1 12112000 - Rễ cây nhân sâm - Ginseng roots kg 5 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0/0 (-L 0 0 0 0/20 0/18,2 0/M: 26, 0 Riêng: Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 12113000 - Lá coca - Coca leaf kg 5 *,5 0 0 0 0 0/0 (- 0 0 0 4/0/5 0 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 12114000 - Thân cây anh túc - Poppy straw kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0/5 0 0 0 Riêng: Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 12115000 - Cây ma hoàng - Ephedra kg 5 *,5 0 0 0 0 0/0 (- 0 0 0 4/0/5 0 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 121190 - Loại khác: - Other:
2 - - Loại chủ yếu dùng làm dược liệu: - - Of a kind used primarily in pharmacy:
3 12119011 - - - Cây gai dầu, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột - - - Cannabis, in cut, crushed or powdered form kg 5 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0/0 (-L 0 0 0 1/20 0/18,2 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12119012 - - - Cây gai dầu, ở dạng khác - - - Cannabis, in other forms kg 5 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0/0 (-L 0 0 0 1/20 0/18,2 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12119013 - - - Rễ cây ba gạc hoa đỏ (SEN) - - - Rauwolfia serpentina roots kg 5 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0/0 (-L 0 0 0 0/20 0/18,2 0 0 Riêng: Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
3 12119015 - - - Rễ cây cam thảo - - - Liquorice roots kg 5 *,5 0/0/0 0 12,5/ 12,5/0 0 (-KH, 0 0 0 4/0/20 0/18,2 0 0 Riêng: Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
3 12119016 - - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột - - - Other, in cut, crushed or powdered form kg 5 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0/0 (-L 0 0 0 4/20 0/18,2 0 0/20 M: 12, Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12119019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0/0 (-L 0 0 0 0/20 0/18,2 0 0/20 M: 12, Riêng: Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 - - Loại khác: - - Other:
3 12119091 - - - Cây kim cúc, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột - - - Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form kg 5 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0/0 (-L 0 0 0 4/20 0/18,2 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12119092 - - - Cây kim cúc, ở dạng khác - - - Pyrethrum, in other forms kg 5 *,5 0 (-MM 0 12,5/ 12,5/0 0/0 (-L 0 0 0 0/20 0/18,2 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12119094 - - - Mảnh gỗ đàn hương - - - Sandalwood chips kg 5 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0/0 (-L 0 0 0 4/20 0/18,2 0 0 Riêng: Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
3 12119095 - - - Mảnh gỗ trầm hương (Gaharu) (SEN) - - - Agarwood (Gaharu) chips kg 5 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0/0 (-L 0 0 0 4/20 0/18,2 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12119097 - - - Vỏ cây Persea (Persea Kurzii Kosterm) (SEN) - - - Bark of persea (Persea kurzii Kosterm) kg 5 0 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0 (-KH, 0 0 0 0/20 0/18,2 0/M: 26, 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 12119098 - - - Loại khác, đã cắt, nghiền hoặc dạng bột - - - Other, in cut, crushed or powdered form kg 5 *, 5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0 (-KH, 0 0 0 0/20 0/18,2 0 0/20 M: 12, Riêng: Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
3 12119099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 *,5 0/0 (- 0 12,5/ 12,5/0 0 (-KH, 0 0 0 0/20 0/18,2 0 0/20 M: 12, Riêng: Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
Quả minh quyết(1), rong biển và các loại tảo khác, củ Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet
cải đường (sugar beet) và mía đường, tươi, ướp lạnh, and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether
đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân or not ground; fruit stones and kernels and other
1212 của hạt và các sản phẩm thực vật khác (kể cả rễ rau vegetable products (including unroasted chicory roots
diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind
satibium) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa used primarily for human consumption, not elsewhere
được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. specified or included.

1 - Rong biển và các loại tảo khác: - Seaweeds and other algae:
2 121221 - - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người: - - Fit for human consumption:
3 - - - Đã sấy khô nhưng chưa nghiền: - - - Dried but not ground:
4 12122111 - - - - Eucheuma spinosum (SEN) - - - - Eucheuma spinosum kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 (GIC) 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
4 12122112 - - - - Eucheuma cottonii (SEN) - - - - Eucheuma cottonii kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 (GIC) 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
4 12122113 - - - - Gracilaria spp. (SEN) - - - - Gracilaria spp. kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 (GIC) 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
4 12122114 - - - - Gelidium spp. (SEN) - - - - Gelidium spp. kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 (GIC) 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
4 12122115 - - - - Sargassum spp. (SEN) - - - - Sargassum spp. kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 (GIC) 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
4 12122119 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 (GIC) 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 12122190 - - - Loại khác - - - Other kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 (GIC) 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 121229 - - Loại khác: - - Other:

- - - Tươi, ướp lạnh hoặc khô, dùng cho công nghệ nhuộm, - - - Fresh, chilled or dried, of a kind used in dyeing,
3 thuộc da, làm nước hoa, làm dược phẩm, hoặc làm thuốc tanning, perfumery, pharmacy, or for insecticidal, fungicidal
trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích tương tự: or similar purposes:

4 12122911 - - - - Loại dùng làm dược phẩm - - - - Of a kind used in pharmacy kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 1 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Th
4 12122919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Th
3 12122920 - - - Loại khác, tươi, ướp lạnh hoặc khô - - - Other, fresh, chilled or dried kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
3 12122930 - - - Loại khác, đông lạnh - - - Other, frozen kg 10 *,5 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Th
1 - Loại khác: - Other:
2 12129100 - - Củ cải đường - - Sugar beet kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 12129200 - - Quả minh quyết (carob)(1) - - Locust beans (carob) kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Th
2 121293 - - Mía đường: - - Sugar cane:
3 12129310 - - - Phù hợp để làm giống - - - Suitable for planting kg 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Th
3 12129390 - - - Loại khác - - - Other kg 10 *,5 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 12129400 - - Rễ rau diếp xoăn - - Chicory roots kg 10 *,5 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 121299 - - Loại khác: - - Other:

3 12129910 - - - Hạt và nhân hạt của quả mơ, đào (kể cả xuân đào) - - - Stones and kernels of apricot, peach (including 10 *,5 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
kg
hoặc mận (SEN) nectarine) or plum Riêng:
3 12129990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 *,5 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Riêng: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Rơm, rạ và trấu từ cây ngũ cốc, chưa xử lý, đã hoặc Cereal straw and husks, unprepared, whether or not 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
12130000 kg
chưa băm, nghiền, ép hoặc làm thành dạng viên. chopped, ground, pressed or in the form of pellets.

Cải củ Thụy Điển, cải cầu vồng (mangold), rễ cỏ khô, Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa),
cỏ khô, cỏ linh lăng, cỏ ba lá, cây hồng đậu, cải xoăn, clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and
1214
đậu lu-pin, đậu tằm và các sản phẩm tương tự dùng similar forage products, whether or not in the form of
làm thức ăn cho gia súc, đã hoặc chưa làm thành viên. pellets.

1 12141000 - Bột thô và viên cỏ linh lăng (alfalfa) - Lucerne (alfalfa) meal and pellets kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 12149000 - Loại khác - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
(1): Tham khảo TCVN 4843:2007
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 13 Chapter 13
NHỰA CÁNH KIẾN ĐỎ; GÔM, NHỰA CÂY,
LAC; GUMS, RESINS AND OTHER
CÁC CHẤT NHỰA VÀ CÁC CHẤT CHIẾT XUẤT
VEGETABLE SAPS AND EXTRACTS
TỪ THỰC VẬT KHÁC
Chú giải. Note.
1. Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 13.02 áp dụng cho các 1. Heading 13.02 applies, inter alia, to liquorice extract and
chất chiết xuất từ cây cam thảo và cây kim cúc, cây extract of pyrethrum, extract of hops, extract of aloes and
hublong (hoa bia), cây lô hội và cây thuốc phiện. opium.
Nhóm này không áp dụng cho: The heading does not apply to:
(a) Chất chiết xuất từ cây cam thảo có hàm lượng trên
(a) Liquorice extract containing more than 10 % by weight
10% tính theo trọng lượng là đường sucroza hoặc được
of sucrose or put up as confectionery (heading 17.04);
đóng gói như kẹo (nhóm 17.04);
(b) Chất chiết xuất từ malt (nhóm 19.01); (b) Malt extract (heading 19.01);
(c) Chất chiết xuất từ cà phê, chè hay chè paragoay (nhóm
(c) Extracts of coffee, tea or maté (heading 21.01);
21.01);
(d) Các chất nhựa hoặc chất chiết xuất từ thực vật để làm (d) Vegetable saps or extracts constituting alcoholic
đồ uống có cồn (Chương 22); beverages (Chapter 22);
(e) Long não (camphor), glycyrrhizin hay các sản phẩm (e) Camphor, glycyrrhizin or other products of heading
khác thuộc nhóm 29.14 hoặc 29.38; 29.14 or 29.38;
(f) Dịch chiết đậm đặc từ thân cây anh túc có chứa hàm
(f) Concentrates of poppy straw containing not less than 50
lượng alkaloid từ 50% trở lên tính theo trọng lượng (nhóm
% by weight of alkaloids (heading 29.39);
29.39);
(g) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hoặc 30.04 hoặc thuốc (g) Medicaments of heading 30.03 or 30.04 or blood-
thử nhóm máu (nhóm 30.06); grouping reagents (heading 30.06);
(h) Chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da (nhóm
(h) Tanning or dyeing extracts (heading 32.01 or 32.03);
32.01 hoặc 32.03);
(ij) Essential oils, concretes, absolutes, resinoids, extracted
(ij) Tinh dầu, thể rắn, nguyên chất, chất tựa nhựa, nhựa
oleoresins, aqueous distillates or aqueous solutions of
dầu, nước cất tinh dầu hoặc dung dịch nước của tinh dầu
essential oils or preparations based on odoriferous
hoặc các chế phẩm dựa trên các chất thơm sử dụng để
substances of a kind used for the manufacture of
sản xuất đồ uống (Chương 33); hoặc
beverages (Chapter 33); or
(k) Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây
(k) Natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle or
cúc cao su, nhựa chicle hoặc các loại nhựa tự nhiên tương
similar natural gums (heading 40.01).
tự (nhóm 40.01).
Nhựa cánh kiến đỏ; gôm tự nhiên, nhựa cây, nhựa
Lac; natural gums, resins, gum-resins and oleoresins
1301 gôm và nhựa dầu tự nhiên (ví dụ, nhựa thơm từ cây
(for example, balsams).
balsam).
1 13012000 - Gôm Ả rập - Gum Arabic kg 5 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 M: 2,5; Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 130190 - Loại khác: - Other:
2 13019030 - - Nhựa cây gai dầu - - Cannabis resins kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; Riêng:
2 13019040 - - Nhựa cánh kiến đỏ - - Lac kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; Riêng: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Hà
2 13019090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Nhựa và các chiết xuất từ thực vật; chất pectic, muối
Vegetable saps and extracts; pectic substances,
của axit pectinic và muối của axit pectic; thạch rau câu
pectinates and pectates; agar-agar and other
1302 (agar-agar) và các chất nhầy và các chất làm đặc, làm
mucilages and thickeners, whether or not modified,
dày khác, đã hoặc chưa cải biến, thu được từ các sản
derived from vegetable products.
phẩm thực vật.
1 - Nhựa và các chất chiết xuất từ thực vật: - Vegetable saps and extracts:
2 130211 - - Thuốc phiện: - - Opium:
3 13021110 - - - Bột thuốc phiện (Pulvis opii) - - - Pulvis opii kg 5 10 * * * * * * * 5 * * M: 4; #:
3 13021190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 * * * * * * * 5 * * M: 4; #:
2 13021200 - - Từ cam thảo - - Of liquorice kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 13021300 - - Từ hoa bia (hublong) - - Of hops kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 13021400 - - Từ cây ma hoàng - - Of ephedra kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Riêng: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 130219 - - Loại khác: - - Other:
3 13021920 - - - Chiết xuất và cồn thuốc của cây gai dầu - - - Extracts and tinctures of cannabis kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 13021940 - - - Nhựa và các chiết xuất thực vật từ hoa cúc hoặc rễ - - - Vegetable saps and extracts of pyrethrum or of the 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg
cây có chứa rotenone roots of plants containing rotenone
3 13021950 - - - Sơn mài (sơn mài tự nhiên) - - - Japan (or Chinese) lacquer (natural lacquer) kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 13021990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
1 13022000 - Chất pectic, muối của axit pectinic và muối của axit pectic - Pectic substances, pectinates and pectates kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20

1 - Chất nhầy và chất làm đặc, làm dày, đã hoặc chưa biến - Mucilages and thickeners, whether or not modified,
đổi, thu được từ các sản phẩm thực vật: derived from vegetable products:
2 13023100 - - Thạch rau câu (agar-agar) - - Agar-agar kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
- - Chất nhầy và chất làm đặc, làm dày, đã hoặc chưa biến - - Mucilages and thickeners, whether or not modified,
2 13023200 đổi, thu được từ quả minh quyết(1), hạt minh quyết(1) hoặc derived from locust beans, locust bean seeds or guar kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
hạt guar seeds Riêng:
2 130239 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Làm từ tảo carrageen (carrageenan): - - - Carrageenan:
4 13023911 - - - - Dạng bột, tinh chế một phần (SEN) - - - - Powder, semi-refined kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 13023912 - - - - Dạng bột, đã tinh chế (SEN) - - - - Powder, refined kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

4 13023913 - - - - Carrageenan dạng mảnh đã xử lý kiềm (ATCC) (SEN) - - - - Alkali treated carrageenan chips (ATCC) kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 13023919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 13023990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
(1): Tham khảo TCVN 4843:2007
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 14 Chapter 14
VẬT LIỆU THỰC VẬT DÙNG ĐỂ TẾT BỆN; VEGETABLE PLAITING MATERIALS;
CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT CHƯA ĐƯỢC CHI VEGETABLE PRODUCTS NOT ELSEWHERE
TIẾT HOẶC GHI Ở NƠI KHÁC SPECIFIED OR INCLUDED
Chú giải. Notes.

1. This Chapter does not cover the following products


1. Chương này không bao gồm các sản phẩm sau đây đã
which are to be classified in Section XI: vegetable materials
được xếp trong Phần XI: vật liệu thực vật hoặc xơ từ
or fibres of vegetable materials of a kind used primarily in
nguyên liệu thực vật đã chế biến chủ yếu dùng cho ngành
the manufacture of textiles, however prepared, or other
dệt, hoặc các vật liệu thực vật khác, đã xử lý thích hợp chỉ
vegetable materials which have undergone treatment so as
để dùng làm vật liệu dệt.
to render them suitable for use only as textile materials.

2. Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 14.01 áp dụng cho các 2. Heading 14.01 applies, inter alia, to bamboos (whether
loại tre (đã hoặc chưa chẻ, xẻ dọc, cắt thành từng đoạn, or not split, sawn lengthwise, cut to length, rounded at the
tiện tròn đầu, tẩy trắng, chống cháy, đánh bóng hoặc ends, bleached, rendered non- inflammable, polished or
nhuộm), liễu gai, sậy và các loại tương tự đã tách, lõi song dyed), split osier, reeds and the like, to rattan cores and to
mây hoặc song mây chẻ. Nhóm này không áp dụng cho drawn or split rattans. The heading does not apply to
nan gỗ (nhóm 44.04). chipwood (heading 44.04).

3. Nhóm 14.04 không áp dụng cho sợi gỗ (nhóm 44.05) và 3. Heading 14.04 does not apply to wood wool (heading
túm hoặc búi đã làm sẵn dùng để làm chổi hoặc bàn chải 44.05) and prepared knots or tufts for broom or brush
(nhóm 96.03). making (heading 96.03).
Nguyên liệu thực vật chủ yếu dùng để tết bện (như: tre, Vegetable materials of a kind used primarily for plaiting
song, mây, sậy, liễu gai, cây bấc, cọ sợi, các loại rơm, (for example, bamboos, rattans, reeds, rushes, osier,
1401
rạ ngũ cốc đã làm sạch, tẩy trắng hoặc đã nhuộm và vỏ raffia, cleaned, bleached or dyed cereal straw, and lime
cây đoạn). bark).
1 14011000 - Tre - Bamboos kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 140120 - Song, mây: - Rattans:
2 14012010 - - Nguyên cây - - Whole kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 - - Lõi cây đã tách: - - Split-core:
3 14012021 - - - Đường kính không quá 12 mm (SEN) - - - Not exceeding 12 mm in diameter kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
3 14012029 - - - Loại khác (SEN) - - - Other kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
2 14012030 - - Vỏ (cật) đã tách (SEN) - - Split-skin kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
2 14012090 - - Loại khác - - Other kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
1 14019000 - Loại khác - Other kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Các sản phẩm từ thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi Vegetable products not elsewhere specified or
1404
ở nơi khác. included.
1 14042000 - Xơ của cây bông - Cotton linters kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 140490 - Loại khác: - Other:
2 14049020 - - Loại dùng chủ yếu trong công nghệ thuộc da hoặc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- - Of a kind used primarily in tanning or dyeing kg/chiếc
nhuộm màu
2 14049030 - - Bông gòn - - Kapok kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 - - Loại khác: - - Other:
3 14049091 - - - Vỏ hạt cọ - - - Palm kernel shells kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 14049092 - - - Chùm không quả của cây cọ dầu - - - Empty fruit bunch of oil palm kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 14049099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Phần III Section III
CHẤT BÉO VÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ
ANIMAL OR VEGETABLE FATS AND OILS
ĐỘNG VẬT HOẶC THỰC VẬT VÀ CÁC SẢN
AND THEIR CLEAVAGE PRODUCTS;
PHẨM TÁCH TỪ CHÚNG; CHẤT BÉO ĂN
PREPARED EDIBLE FATS; ANIMAL OR
ĐƯỢC ĐÃ CHẾ BIẾN; CÁC LOẠI SÁP ĐỘNG
VEGETABLE WAXES
VẬT HOẶC THỰC VẬT
Chương 15 Chapter 15
CHẤT BÉO VÀ DẦU CÓ NGUỒN GỐC TỪ
ANIMAL OR VEGETABLE FATS AND OILS
ĐỘNG VẬT HOẶC THỰC VẬT VÀ CÁC SẢN
AND THEIR CLEAVAGE PRODUCTS;
PHẨM TÁCH TỪ CHÚNG; CHẤT BÉO ĂN
PREPARED EDIBLE FATS; ANIMAL OR
ĐƯỢC ĐÃ CHẾ BIẾN; CÁC LOẠI SÁP ĐỘNG
VEGETABLE WAXES
VẬT HOẶC THỰC VẬT
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Mỡ lợn hoặc mỡ gia cầm thuộc nhóm 02.09; (a) Pig fat or poultry fat of heading 02.09;
(b) Bơ ca cao, chất béo hoặc dầu cacao (nhóm 18.04); (b) Cocoa butter, fat or oil (heading 18.04);
(c) Các chế phẩm ăn được có chứa hàm lượng trên 15%
(c) Edible preparations containing by weight more than 15
tính theo trọng lượng các sản phẩm của nhóm 04.05
% of the products of heading 04.05 (generally Chapter 21);
(thường thuộc Chương 21);
(d) Tóp mỡ (nhóm 23.01) hoặc phế liệu thuộc các nhóm từ (d) Greaves (heading 23.01) or residues of headings 23.04
23.04 đến 23.06; to 23.06;
(e) Axit béo, sáp đã chế biến, dược phẩm, sơn, vecni, xà
(e) Fatty acids, prepared waxes, medicaments, paints,
phòng, nước hoa, mỹ phẩm hoặc chế phẩm vệ sinh, dầu
varnishes, soap, perfumery, cosmetic or toilet preparations,
đã được sulphonat hóa hay các mặt hàng khác thuộc Phần
sulphonated oils or other goods of Section VI; or
VI; hoặc
(f) Chất thay thế cao su được điều chế từ dầu (nhóm
(f) Factice derived from oils (heading 40.02).
40.02).
2. Nhóm 15.09 không áp dụng cho các loại dầu ô liu thu
2. Heading 15.09 does not apply to oils obtained from
được bằng phương pháp tách chiết dung môi (nhóm
olives by solvent extraction (heading 15.10).
15.10).
3. Nhóm 15.18 không bao gồm chất béo hoặc dầu hay
3. Heading 15.18 does not cover fats or oils or their
phân đoạn của chúng, mới chỉ làm biến chất, những loại
fractions, merely denatured, which are to be classified in
đó được phân loại vào nhóm thích hợp tương ứng với các
the heading appropriate to the corresponding undenatured
loại chất béo và dầu và phân đoạn của chúng chưa bị biến
fats and oils and their fractions.
chất.
4. Nguyên liệu sản xuất xà phòng, cặn dầu, hắc ín stearin,
4. Soap-stocks, oil foots and dregs, stearin pitch, glycerol
hắc ín glyxerin và phế liệu mỡ lông (wool grease) được
pitch and wool grease residues fall in heading 15.22.
phân loại vào nhóm 15.22.
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.

1. Theo mục đích của các phân nhóm 1514.11 và 1514.19, 1. For the purposes of subheadings 1514.11 and 1514.19,
khái niệm “dầu cây cải dầu (rape oil hoặc colza oil) có hàm the expression “low erucic acid rape or colza oil” means the
lượng axit eruxic thấp” có nghĩa là dầu không bay hơi với fixed oil which has an erucic acid content of less than 2 %
hàm lượng axit eruxic dưới 2% tính theo trọng lượng. by weight.

Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá và mỡ khổ) và mỡ gia cầm, Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that
1501
trừ các loại thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03. of heading 02.09 or 15.03.
1 15011000 - Mỡ lợn từ mỡ lá và mỡ khổ - Lard kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6; #: Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
1 15012000 - Mỡ lợn khác - Other pig fat kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6; #: Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
1 15019000 - Loại khác - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6; #: Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
Mỡ của động vật họ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại Fats of bovine animals, sheep or goats, other than
1502
mỡ thuộc nhóm 15.03. those of heading 15.03.
1 15021000 - Mỡ tallow - Tallow kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 8,1; Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 150290 - Loại khác: - Other:
2 15029010 - - Ăn được - - Edible kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 8,1; Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
2 15029090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 8,1; Kiểm dịch & Kiểm tra chất lượng & K
Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và
Lard stearin, lard oil, oleostearin, oleo-oil and tallow
1503 dầu mỡ (dầu tallow), chưa nhũ hóa hoặc chưa pha trộn
oil, not emulsified or mixed or otherwise prepared.
hoặc chưa chế biến cách khác.
1 15030010 - Stearin mỡ lợn hoặc oleostearin - Lard stearin or oleostearin kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 12,2;
1 15030090 - Loại khác - Other kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 12,2;

Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá Fats and oils and their fractions, of fish or marine
1504 hoặc các loài động vật có vú sống ở biển, đã hoặc mammals, whether or not refined, but not chemically
chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học. modified.

1 150410 - Dầu gan cá và các phần phân đoạn của chúng: - Fish-liver oils and their fractions:
2 15041020 - - Các phần phân đoạn thể rắn - - Solid fractions kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
2 15041090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 150420 - Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ cá, trừ - Fats and oils and their fractions, of fish, other than liver
dầu gan cá: oils:
2 15042010 - - Các phần phân đoạn thể rắn - - Solid fractions kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
2 15042090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 15043000 - Mỡ và dầu và các phần phân đoạn của chúng, từ động 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5,7;
- Fats and oils and their fractions, of marine mammals kg
vật có vú ở biển
Mỡ lông và chất béo thu được từ mỡ lông (kể cả Wool grease and fatty substances derived therefrom
1505
lanolin). (including lanolin).
1 15050010 - Lanolin - Lanolin kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 8,1;
1 15050090 - Loại khác - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 8,1;
Mỡ và dầu động vật khác và các phần phân đoạn của
Other animal fats and oils and their fractions, whether 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 4; #: Động vật, thực vật hoang dã quý hi
15060000 chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi kg
or not refined, but not chemically modified.
về mặt hóa học.
Dầu đậu tương và các phần phân đoạn của dầu đậu
Soya-bean oil and its fractions, whether or not refined,
1507 tương, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi
but not chemically modified.
về mặt hóa học.
1 15071000 - Dầu thô, đã hoặc chưa khử chất nhựa - Crude oil, whether or not degummed kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 150790 - Loại khác: - Other:
2 15079010 - - Các phần phân đoạn của dầu đậu tương chưa tinh chế - - Fractions of unrefined soya-bean oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15079090 - - Loại khác - - Other kg/lít 15 10 0 0 9 9 0 0 9 0 7 0 M: 10,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

Dầu lạc và các phần phân đoạn của dầu lạc, đã hoặc Ground-nut oil and its fractions, whether or not refined,
1508
chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học. but not chemically modified.

1 15081000 - Dầu thô - Crude oil kg/lít 5 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 15089000 - Loại khác - Other kg/lít 20 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu, đã hoặc Olive oil and its fractions, whether or not refined, but
1509
chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học. not chemically modified.

1 150910 - Dầu nguyên chất (virgin) (1): - Virgin:


2 15091010 - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg - - In packings of a net weight not exceeding 30 kg kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15091090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 150990 - Loại khác: - Other:
2 - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: - - Fractions of unrefined oil:
3 15099011 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg - - - In packings of a net weight not exceeding 30 kg kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15099019 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Loại khác: - - Other:
3 15099091 - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg - - - In packings of a net weight not exceeding 30 kg kg/lít 20 10 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
3 15099099 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 20 10 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Dầu khác và các phần phân đoạn của chúng, thu được
duy nhất từ ô liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa Other oils and their fractions, obtained solely from
thay đổi về mặt hóa học, kể cả hỗn hợp của các loại olives, whether or not refined, but not chemically
1510
dầu này hoặc các phần phân đoạn của các loại dầu này modified, including blends of these oils or fractions
với dầu hoặc các phần phân đoạn của dầu thuộc nhóm with oils or fractions of heading 15.09.
15.09.
1 15100010 - Dầu thô - Crude oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 15100020 - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - Fractions of unrefined oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 15100090 - Loại khác - Other kg/lít 25 10 0 0 0 0 0 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Dầu cọ và các phần phân đoạn của dầu cọ, đã hoặc
Palm oil and its fractions, whether or not refined, but
1511 chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học.
(SEN) not chemically modified.

1 15111000 - Dầu thô - Crude oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 151190 - Loại khác: - Other:
2 15119020 - - Dầu tinh chế - - Refined oil kg/lít 30 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Các phần phân đoạn của dầu tinh chế: - - Fractions of refined oil:
3 - - - Các phần phân đoạn thể rắn: - - - Solid fractions:
4 15119031 - - - - Có chỉ số iốt từ 30 trở lên, nhưng dưới 40 - - - - With iodine value 30 or more, but less than 40 kg/lít 30 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
4 15119032 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 30 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 - - - Các phần phân đoạn thể lỏng: - - - Liquid fractions:
4 15119036 - - - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 25kg - - - - In packing of a net weight not exceeding 25 kg kg/lít 30 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
4 15119037 - - - - Loại khác, có chỉ số iốt từ 55 trở lên, nhưng dưới 60 - - - - Other, with iodine value 55 or more but less than 60 kg/lít 30 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
4 15119039 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 30 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: - - Fractions of unrefined oil:
3 15119041 - - - Các phần phân đoạn thể rắn (SEN) - - - Solid fractions kg/lít 7 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

3 15119042 - - - Loại khác, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 7 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - - Other, with packing of a net weight not exceeding 25 kg kg/lít
25kg (SEN)
3 15119049 - - - Loại khác (SEN)
- - - Other kg/lít 7 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum hoặc dầu hạt bông Sunflower-seed, safflower or cotton-seed oil and
1512 và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh fractions thereof, whether or not refined, but not
chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học. chemically modified.

1 - Dầu hạt hướng dương hoặc dầu cây rum và các phần
- Sunflower-seed or safflower oil and fractions thereof:
phân đoạn của chúng:
2 15121100 - - Dầu thô - - Crude oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 151219 - - Loại khác: - - Other:
3 15121910 - - - Các phần phân đoạn của dầu hướng dương hoặc dầu 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - - Fractions of unrefined sunflower-seed oil or safflower oil kg/lít
cây rum chưa tinh chế
3 15121920 - - - Đã tinh chế - - - Refined kg/lít 15 10 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 M: 10,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15121990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 15 10 0 0 9 9 0 0 0 0 7 0 M: 10,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 - Dầu hạt bông và các phần phân đoạn của chúng: - Cotton-seed oil and its fractions:
2 15122100 - - Dầu thô, đã hoặc chưa khử gossypol - - Crude oil, whether or not gossypol has been removed kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 151229 - - Loại khác: - - Other:
3 15122910 - - - Các phần phân đoạn của dầu hạt bông chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined cotton-seed oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15122990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 0 0 0 12 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Dầu dừa (copra), dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba- su và Coconut (copra), palm kernel or babassu oil and
1513 các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, fractions thereof, whether or not refined, but not
nhưng không thay đổi về mặt hóa học. chemically modified.
1 - Dầu dừa (copra) và các phân đoạn của dầu dừa: - Coconut (copra) oil and its fractions:
2 15131100 - - Dầu thô - - Crude oil kg/lít 5 10 0 (-MM 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 151319 - - Loại khác: - - Other:
3 15131910 - - - Các phần phân đoạn của dầu dừa chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined coconut oil kg/lít 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15131990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 30 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH, 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba-ba-su và các phần phân đoạn
- Palm kernel or babassu oil and fractions thereof:
của chúng:
2 151321 - - Dầu thô: - - Crude oil:
3 15132110 - - - Dầu hạt cọ (SEN) - - - Palm kernel oil kg/lít 7 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15132190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 7 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 151329 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Các phần phân đoạn của dầu hạt cọ hoặc dầu cọ ba- - - - Fractions of unrefined palm kernel oil or of unrefined
ba-su chưa tinh chế: babassu oil:

4 15132911 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu hạt cọ chưa 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - - - Solid fractions of unrefined palm kernel oil kg/lít
tinh chế (SEN)

4 15132912 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ ba- ba-su 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - - - Solid fractions of unrefined babassu oil kg/lít
chưa tinh chế

4 15132913 - - - - Loại khác, của dầu hạt cọ chưa tinh chế (olein hạt cọ) 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
(SEN) - - - - Other, of unrefined palm kernel oil (palm kernel olein) kg/lít

4 15132914 - - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su chưa tinh chế - - - - Other, of unrefined babassu oil kg/lít 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 15132991 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu hạt cọ (SEN) - - - - Solid fractions of palm kernel oil kg/lít 25 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 13 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

4 15132992 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ ba- ba-su - - - - Solid fractions of babassu oil kg/lít 25 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 13 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

4 15132994 - - - - Palm kernel olein, refined, bleached and deodorized 25 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 13 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - - - Olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) kg/lít
(RBD)

4 15132995 - - - - Dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) (SEN) - - - - Palm kernel oil, RBD kg/lít 35 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 13 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

4 15132996 - - - - Loại khác, của dầu hạt cọ(SEN)


- - - - Other, palm kernel oil kg/lít 25 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 13 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
4 15132997 - - - - Loại khác, của dầu cọ ba-ba-su - - - - Other, of babassu oil kg/lít 25 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 13 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

Dầu cây cải dầu (rape oil hoặc colza oil) hoặc dầu mù
Rape, colza or mustard oil and fractions thereof,
1514 tạt và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa
whether or not refined, but not chemically modified.
tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học.

1 - Dầu cây cải dầu hàm lượng axít eruxic thấp và các phần
- Low erucic acid rape or colza oil and its fractions:
phân đoạn của chúng:
2 15141100 - - Dầu thô - - Crude oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 151419 - - Loại khác: - - Other:
3 15141910 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15141920 - - - Đã tinh chế - - - Refined kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15141990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 - Loại khác: - Other:
2 151491 - - Dầu thô: - - Crude oil:
3 15149110 - - - Dầu hạt cải khác - - - Other rape or colza oil kg/lít 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15149190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 151499 - - Loại khác: - - Other:
3 15149910 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil kg/lít 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15149990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 20 10 0 (-CN 0 9 9 0 0 0 0 9 0 M: 14,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

Chất béo và dầu thực vật không bay hơi khác (kể cả Other fixed vegetable fats and oils (including jojoba oil)
1515 dầu jojoba) và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc and their fractions, whether or not refined, but not
chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học. chemically modified.

1 - Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh: - Linseed oil and its fractions:
2 15151100 - - Dầu thô - - Crude oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15151900 - - Loại khác - - Other kg/lít 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Dầu hạt ngô và các phần phân đoạn của dầu hạt ngô: - Maize (corn) oil and its fractions:
2 15152100 - - Dầu thô - - Crude oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 151529 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: - - - Fractions of unrefined oil:
4 15152911 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn - - - - Solid fractions kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
4 15152919 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 15152991 - - - - Các phần phân đoạn thể rắn - - - - Solid fractions kg/lít 20 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 0 0 7 0 M: 14,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
4 15152999 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 0 0 7 0 M: 14,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 151530 - Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu: - Castor oil and its fractions:
2 15153010 - - Dầu thô - - Crude oil kg/lít 7 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15153090 - - Loại khác - - Other kg/lít 15 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 M: 8,1; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 151550 - Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng: - Sesame oil and its fractions:
2 15155010 - - Dầu thô - - Crude oil kg/lít 7 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 5 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15155020 - - Các phần phân đoạn của dầu hạt vừng chưa tinh chế - - Fractions of unrefined oil kg/lít 5 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 5 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15155090 - - Loại khác - - Other kg/lít 25 10 0 (-M 0 16 16 0 (-MY 0 12,5 0 16 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 151590 - Loại khác: - Other:
2 - - Dầu hạt illipe: - - Illipe nut oil:
3 15159011 - - - Dầu thô (SEN) - - - Crude oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15159012 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế (SEN) - - - Fractions of unrefined oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15159019 - - - Loại khác (SEN) - - - Other kg/lít 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 0 0 13 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Dầu Tung: - - Tung oil:
3 15159021 - - - Dầu thô - - - Crude oil kg/lít 5 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15159022 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15159029 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 10 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Dầu Jojoba: - - Jojoba oil:
3 15159031 - - - Dầu thô - - - Crude oil kg/lít 5 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15159032 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15159039 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 25 10 0 0 4,5 4,5 0 (-MY 0 0 0 4 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Loại khác: - - Other:
3 15159091 - - - Dầu thô - - - Crude oil kg/lít 5 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15159092 - - - Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế - - - Fractions of unrefined oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 M: 3,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15159099 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 30 10 0 0 4,5 4,5 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Chất béo và dầu động vật hoặc thực vật và các phần
Animal or vegetable fats and oils and their fractions,
phân đoạn của chúng, đã qua hydro hóa, este hóa liên
partly or wholly hydrogenated, inter- esterified, re-
1516 hợp, tái este hóa hoặc eledin hóa toàn bộ hoặc một
esterified or elaidinised, whether or not refined, but not
phần, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa chế biến
further prepared.
thêm.

1 151610 - Mỡ và dầu động vật và các phần phân đoạn của chúng: - Animal fats and oils and their fractions:
2 15161020 - - Đã tái este hoá - - Re-esterified kg/lít 22 10 0 0 9 9 0 0 0 0 10 10 M: 20,4;
2 15161090 - - Loại khác - - Other kg/lít 22 10 0 0 9 9 0 0 0 0 10 10 M: 20,4;
1 151620 - Chất béo và dầu thực vật và các phần phân đoạn của
- Vegetable fats and oils and their fractions:
chúng:
2 - - Đã tái este hoá: - - Re-esterified:
3 15162011 - - - Của đậu nành - - - Of soya beans kg/lít 20 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 9 0 M: 17,1; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162012 - - - Của quả cọ dầu, dạng thô - - - Of fruit of the oil palm, crude kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162013 - - - Của quả cọ dầu, trừ dạng thô - - - Of fruit of the oil palm, other than crude kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162014 - - - Của dừa - - - Of coconuts kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162015 - - - Của hạt cọ, dạng thô - - - Of palm kernels, crude kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162016 - - - Of palm kernels, refined, bleached and deodorized 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - - Của hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) kg/lít
(RBD)
3 15162017 - - - Của lạc - - - Of ground-nuts kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162018 - - - Của hạt lanh - - - Of linseed kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162019 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Đã qua hydro hóa, dạng vảy, mảnh: - - Hydrogenated, in flakes:
3 15162031 - - - Của lạc; của dừa; của đậu nành - - - Of ground-nuts; of coconuts; of soya beans kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162032 - - - Của hạt lanh - - - Of linseed kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162033 - - - Của ô liu - - - Of olives kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162034 - - - Của quả cọ dầu (SEN) - - - Of fruit of the oil palm kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162035 - - - Của hạt cọ (SEN) - - - Of palm kernels kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162039 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Đã qua hydro hóa, dạng khác: - - Hydrogenated, in other forms:
3 15162041 - - - Của hạt thầu dầu (sáp opal) - - - Of castor seeds (Opal wax) kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY, 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162042 - - - Của dừa - - - Of coconuts kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162043 - - - Của lạc - - - Of ground-nuts kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162044 - - - Của hạt lanh - - - Of linseed kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162045 - - - Của ô liu - - - Of olives kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162046 - - - Của quả cọ dầu (SEN) - - - Of fruit of the oil palm kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162047 - - - Của hạt cọ (SEN) - - - Of palm kernels kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162048 - - - Của đậu nành - - - Of soya beans kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162049 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Đã este hóa liên hợp: - - Inter-esterified:
3 15162051 - - - Của hạt lanh - - - Of linseed kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162052 - - - Của ô liu - - - Of olives kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162053 - - - Của đậu nành - - - Of soya beans kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162054 - - - Của lạc, cọ dầu hoặc dừa - - - Of ground-nuts, of oil palm or coconuts kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162059 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Other, palm stearin, with an iodine value not exceeding
- - Loại khác, stearin cọ, có chỉ số iốt không quá 48:
48:
3 15162061 - - - Dạng thô - - - Crude kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162062 - - - Đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) - - - Refined, bleached and deodorised (RBD) kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162069 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Loại khác: - - Other:
3 15162091 - - - Stearin cọ, có chỉ số iốt trên 48 - - - Palm stearin, with an iodine value exceeding 48 kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162092 - - - Của hạt lanh - - - Of linseed kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162093 - - - Của ô liu - - - Of olives kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162094 - - - Của đậu nành - - - Of soya beans kg/lít 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162096 - - - Refined, bleached and deodorised (RBD) palm kernel 25 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - - Stearin hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD) kg/lít
stearin
3 15162098 - - - Của lạc, của cọ dầu hoặc của dừa - - - Of ground-nuts, of oil palm or of coconuts kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15162099 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 30 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Margarine; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm ăn được
của chất béo hoặc dầu động vật hoặc thực vật hoặc Margarine; edible mixtures or preparations of animal or
các phần phân đoạn của các loại chất béo hoặc dầu vegetable fats or oils or of fractions of different fats or
1517
khác nhau thuộc Chương này, trừ chất béo hoặc dầu oils of this Chapter, other than edible fats or oils or
ăn được hoặc các phần phân đoạn của chúng thuộc their fractions of heading 15.16.
nhóm 15.16.
1 151710 - Margarin, trừ loại margarin lỏng: - Margarine, excluding liquid margarine:
2 15171010 - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - In airtight container for retail sale kg/lít 25 10 0 (-M 0 8 8 0 (-PH) 0 0 0 9 0 M: 16,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15171090 - - Loại khác - - Other kg/lít 25 10 0 (-M 0 8 8 0 (-PH) 0 0 0 9 0 M: 16,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 151790 - Loại khác: - Other:
2 15179010 - - Chế phẩm giả ghee - - Imitation ghee kg/lít 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 13 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15179020 - - Margarin lỏng - - Liquid margarine kg/lít 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 12 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15179030 - - Của loại sử dụng như chế phẩm tách khuôn - - Of a kind used as mould release preparations kg/lít 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 13 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening: - - Imitation lard; shortening:
3 15179043 - - - Shortening - - - Shortening kg/lít 25 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 10 0 7 0 M: 16,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15179044 - - - Chế phẩm giả mỡ lợn - - - Imitation lard kg/lít 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 12 11,4 M: 20,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

2 15179050 - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn khác của chất béo - - Other solid mixtures or preparations of vegetable fats or 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 13 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg/lít
hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng oils or of their fractions

2 - - Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng khác của chất béo - - Other liquid mixtures or preparations of vegetable fats or
hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của chúng: oils or of their fractions:

3 15179061 - - - Thành phần chủ yếu là dầu lạc - - - In which ground-nut oil predominates kg/lít 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 13 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15179062 - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ thô - - - In which crude palm oil predominates kg/lít 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 15 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15179063 - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng - - - In which other palm oil predominates, in packings of a 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 15 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg/lít
lượng tịnh không quá 25kg net weight not exceeding 25 kg
3 15179064 - - - Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng - - - In which other palm oil predominates, in packings of a 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 15 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg/lít
lượng tịnh trên 25kg net weight exceeding 25 kg
3 15179065 - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ - - - In which palm kernel oil predominates kg/lít 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 15 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15179066 - - - Thành phần chủ yếu là olein hạt cọ - - - In which palm kernel olein predominates kg/lít 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 15 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15179067 - - - In which either soya-bean oil or coconut oil 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 14 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - - Thành phần chủ yếu là dầu đậu nành hoặc dầu dừa kg/lít
predominates
3 15179068 - - - Thành phần chủ yếu là dầu hạt illipe - - - In which illipe nut oil predominates kg/lít 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 13 13,6 M: 24,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 15179069 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 13 13,6 M: 22,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15179080 - - Của hỗn hợp hoặc chế phẩm từ mỡ hoặc dầu động vật - - Of mixtures or preparations of animal fats or oils or of 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 13 13,6 M: 22,5;
kg/lít
hoặc từ các phần phân đoạn của chúng their fractions
2 15179090 - - Loại khác - - Other kg/lít 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 13 13,6 M: 22,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-

Chất béo và dầu động vật hoặc thực vật và các phần
phân đoạn của chúng, đã đun sôi, oxy hóa, khử nước, Animal or vegetable fats and oils and their fractions,
sulphua hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown,
nóng trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng polymerised by heat in vacuum or in inert gas or
biện pháp thay đổi về mặt hóa học khác, trừ loại thuộc otherwise chemically modified, excluding those of
1518
nhóm 15.16; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn heading 15.16; inedible mixtures or preparations of
được từ chất béo hoặc dầu động vật hoặc thực vật animal or vegetable fats or oils or of fractions of
hoặc từ các phần phân đoạn của các loại chất béo different fats or oils of this Chapter, not elsewhere
hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này, chưa được specified or included.
chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.

- Chất béo và dầu động vật hoặc thực vật và các phần
- Animal or vegetable fats and oils and their fractions,
phân đoạn của chúng, đã đun sôi, oxy hóa, khử nước,
1 boiled, oxidised, dehydrated, sulphurised, blown,
sulphat hóa, thổi khô, polyme hóa bằng cách đun nóng
polymerised by heat in vacuum or in inert gas or otherwise
trong chân không hoặc trong khí trơ hoặc bằng biện pháp
chemically modified excluding those of heading 15.16:
thay đổi về mặt hóa học khác trừ loại thuộc nhóm 15.16:

2 15180012 - - Mỡ và dầu động vật - - Animal fats and oils kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5;
2 15180014 - - Dầu lạc, dầu đậu nành, dầu cọ hoặc dầu dừa - - Ground-nut, soya-bean, palm or coconut oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15180015 - - Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh - - Linseed oil and its fractions kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15180016 - - Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu - - Olive oil and its fractions kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15180019 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ
1 15180020 - Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5;
hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của các kg/lít
of fractions of different fats or oils
loại mỡ hoặc dầu khác nhau
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ chất
1 - Inedible mixtures or preparations of vegetable fats or oils
béo hoặc dầu thực vật hoặc từ các phần phân đoạn của
or of fractions of different fats or oils:
các loại chất béo hoặc dầu khác nhau:
2 15180031 - - Của quả cây cọ dầu hoặc hạt cọ - - Of the fruit of the oil palm or of palm kernels kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15180033 - - Của hạt lanh - - Of linseed kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15180034 - - Của ô liu - - Of olives kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15180035 - - Của lạc - - Of ground-nuts kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15180036 - - Của đậu nành hoặc dừa - - Of soya beans or coconuts kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15180037 - - Của hạt bông - - Of cotton seeds kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 15180039 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- Các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ
- Inedible mixtures or preparations of animal fats or oils or
1 15180060 hoặc dầu động vật hoặc từ các phần phân đoạn của chúng 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 3,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
of fractions thereof and vegetable fats or oils or fractions kg/lít
và chất béo hoặc dầu thực vật hoặc các phần phân đoạn
thereof
của chúng
Glyxerin, thô; nước glyxerin và dung dịch kiềm
1520 Glycerol, crude; glycerol waters and glycerol lyes.
glyxerin.
1 15200010 - Glyxerin thô - Crude glycerol kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 15200090 - Loại khác - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Sáp thực vật (trừ triglyxerit), sáp ong, sáp côn trùng Vegetable waxes (other than triglycerides), beeswax,
1521 khác và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hay other insect waxes and spermaceti, whether or not
pha màu. refined or coloured.
1 15211000 - Sáp thực vật - Vegetable waxes kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 152190 - Loại khác: - Other:
2 15219010 - - Sáp ong và sáp côn trùng khác - - Beeswax and other insect waxes kg 5 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 M: 1; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 15219020 - - Sáp cá nhà táng - - Spermaceti kg 3 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 M: 1; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Chất nhờn; bã, cặn còn lại sau quá trình xử lý các chất Degras; residues resulting from the treatment of fatty
1522
béo hoặc sáp động vật hoặc thực vật. substances or animal or vegetable waxes.
1 15220010 - Chất nhờn - Degras kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5;
1 15220090 - Loại khác - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5;
(1): Tham khảo TCVN 6312:2013 và TCVN 7597:2013
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Phần IV Section IV
THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU
PREPARED FOODSTUFFS; BEVERAGES,
MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI
SPIRITS AND VINEGAR; TOBACCO AND
NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ
MANUFACTURED TOBACCO SUBSTITUTES
BIẾN
Chú giải. Note.
1. Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được 1. In this Section the term “pellets” means products which
liên kết bằng phương pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha have been agglomerated either directly by compression or
thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá 3% tính theo trọng by the addition of a binder in a proportion not exceeding 3
lượng. % by weight.

Chương 16 Chapter 16
CÁC CHẾ PHẨM TỪ THỊT, CÁ HAY ĐỘNG VẬT
PREPARATIONS OF MEAT, OF FISH OR OF
GIÁP XÁC, ĐỘNG VẬT THÂN MỀM HOẶC
CRUSTACEANS, MOLLUSCS OR OTHER
ĐỘNG VẬT THỦY SINH KHÔNG XƯƠNG
AQUATIC INVERTEBRATES
SỐNG KHÁC
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm các loại thịt, các phụ phẩm
1. This Chapter does not cover meat, meat offal, fish,
dạng thịt sau giết mổ, cá, động vật giáp xác, động vật thân
crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates,
mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã
prepared or preserved by the processes specified in
chế biến hay bảo quản theo các quy trình đã ghi trong
Chapter 2 or 3 or heading 05.04.
Chương 2 hoặc Chương 3 hoặc nhóm 05.04.

2. Chế phẩm thực phẩm được xếp vào Chương này với
2. Food preparations fall in this Chapter provided that they
điều kiện các chế phẩm này chứa trên 20% tính theo trọng
contain more than 20 % by weight of sausage, meat, meat
lượng là xúc xích, thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ,
offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic
tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay
invertebrates, or any combination thereof. In cases where
động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp
the preparation contains two or more of the products
bất kỳ của các loại trên. Nếu chế phẩm có chứa hai hay
mentioned above, it is classified in the heading of Chapter
nhiều thành phần trên, thì xếp vào nhóm tương ứng với
16 corresponding to the component or components which
thành phần hoặc những thành phần chiếm trọng lượng lớn
predominate by weight. These provisions do not apply to
hơn trong chế phẩm đó thuộc Chương 16. Những quy định
the stuffed products of heading 19.02 or to the preparations
này không áp dụng với các sản phẩm nhồi thuộc nhóm
of heading 21.03 or 21.04.
19.02 hay các chế phẩm thuộc nhóm 21.03 hay 21.04.

Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.

1. Theo mục đích của phân nhóm 1602.10, khái niệm “chế 1. For the purposes of subheading 1602.10, the expression
phẩm đồng nhất” được hiểu là chế phẩm từ thịt, các phụ “homogenised preparations” means preparations of meat,
phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, được làm đồng nhất meat offal or blood, finely homogenised, put up for retail
mịn, phù hợp làm thực phẩm cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ sale as food suitable for infants or young children or for
hoặc để ăn kiêng, đóng gói để bán lẻ với trọng lượng tịnh dietetic purposes, in containers of a net weight content not
không quá 250g. Khi áp dụng định nghĩa này không cần exceeding 250 g. For the application of this definition no
quan tâm đến những thành phần có trọng lượng nhỏ thêm account is to be taken of small quantities of any ingredients
vào làm gia vị, để bảo quản hoặc các mục đích khác. Các which may have been added to the preparation for
chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ mảnh vụn thịt seasoning, preservation or other purposes. These
hoặc phụ phẩm dạng thịt có thể nhìn thấy được. Phân preparations may contain a small quantity of visible pieces
nhóm này được ưu tiên xem xét trước trong các phân of meat or meat offal. This subheading takes precedence
nhóm của nhóm 16.02. over all other subheadings of heading 16.02.

2. The fish, crustaceans, molluscs and other aquatic


2. Cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật
invertebrates specified in the subheadings of heading
thủy sinh không xương sống khác được ghi theo tên thông
16.04 or 16.05 under their common names only, are of the
thường trong các phân nhóm của nhóm 16.04 hoặc 16.05,
same species as those mentioned in Chapter 3 under the
là các loài cùng tên tương ứng được chi tiết ở Chương 3.
same name.
Xúc xích và các sản phẩm tương tự làm từ thịt, từ phụ
Sausages and similar products, of meat, meat offal or
1601 phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết; các chế phẩm
blood; food preparations based on these products.
thực phẩm từ các sản phẩm đó.
1 16010010 - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - In airtight containers for retail sale kg 22 10 5 5 12,5 12,5 0 (-PH, 10 10 0 25 0 M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 16010090 - Loại khác - Other kg 22 10 5 5 12,5 12,5 0 (-PH, 10 10 0 25 * M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã
1602 Other prepared or preserved meat, meat offal or blood.
chế biến hoặc bảo quản khác.
1 160210 - Chế phẩm đồng nhất: - Homogenised preparations:
2 16021010 - - Chứa thịt lợn, đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - Containing pork, in airtight containers for retail sale kg 30 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 0 10 0 * 0 M: 27,2; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 16021090 - - Loại khác - - Other kg 30 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 0 10 0 * 0 M: 27,2; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 16022000 - Từ gan động vật - Of liver of any animal kg 30 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 0 10 0 * 0 M: 27,2; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Từ gia cầm thuộc nhóm 01.05: - Of poultry of heading 01.05:
2 160231 - - Từ gà tây: - - Of turkeys:
3 16023110 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 22 10 0 5 12,5 12,5 0 (-LA) 10 0 0 25 * M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 16023191 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương 22 10 0 5 12,5 12,5 0 (-LA) 10 0 0 25 * M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
- - - - Of mechanically deboned or separated meat kg
pháp cơ học (SEN)
4 16023199 - - - - Loại khác - - - - Other kg 22 10 0 5 12,5 12,5 0 (-LA) 10 0 0 25 * M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 160232 - - Từ gà thuộc loài Gallus domesticus: - - Of fowls of the species Gallus domesticus:
3 16023210 - - - Ca-ri gà, đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - Chicken curry, in airtight containers for retail sale kg 40 10 0 (-PH 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 10 0 25 * M: 24,8; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 16023290 - - - Loại khác - - - Other kg 22 10 0 (-PH 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 10 0 25 0 M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 16023900 - - Loại khác - - Other kg 22 10 0 (-M 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 10 0 * * M: 18; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Từ lợn: - Of swine:
2 160241 - - Thịt mông đùi (ham) và các mảnh của chúng: - - Hams and cuts thereof:
3 16024110 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 22 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 0 0 32 0 M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 16024190 - - - Loại khác - - - Other kg 22 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 0 0 32 0 M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 160242 - - Thịt vai nguyên miếng và cắt mảnh: - - Shoulders and cuts thereof:
3 16024210 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 22 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 0 0 32 0 M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 16024290 - - - Loại khác - - - Other kg 22 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 0 0 32 * M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 160249 - - Loại khác, kể cả các sản phẩm pha trộn: - - Other, including mixtures:
3 - - - Thịt nguội: - - - Luncheon meat:
4 16024911 - - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - - In airtight containers for retail sale kg 22 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 10 0 32 0 M: 16,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
4 16024919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 22 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 10 0 32 0 M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 16024991 - - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - - In airtight containers for retail sale kg 22 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 10 0 32 * M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
4 16024999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 22 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 10 0 32 * M: 17,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 16025000 - Từ động vật họ trâu bò - Of bovine animals kg 35 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA, 10 10 0 25 * M: 25,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 160290 - Loại khác, kể cả sản phẩm chế biến từ tiết động vật: - Other, including preparations of blood of any animal:
2 16029010 - - Ca-ri cừu, đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - Mutton curry, in airtight containers for retail sale kg 35 10 0 (-M 5 12,5 12,5 0 (-LA) 10 10 0 32 15,9 M: 25,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 16029090 - - Loại khác - - Other kg 35 10 5 5 12,5 12,5 0 (-LA) 10 10 0 32 * M: 27,2; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Sản phẩm chiết xuất và nước ép từ thịt, cá hoặc từ
Extracts and juices of meat, fish or crustaceans, 30 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 10 0 * 0 M: 24,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
16030000 động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật kg
molluscs or other aquatic invertebrates.
thủy sinh không xương sống khác.
Cá đã được chế biến hay bảo quản; trứng cá tầm muối
Prepared or preserved fish; caviar and caviar
1604 và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối chế biến từ
substitutes prepared from fish eggs.
trứng cá.

1 - Cá, nguyên con hoặc dạng miếng, nhưng chưa cắt nhỏ: - Fish, whole or in pieces, but not minced:
2 160411 - - Từ cá hồi: - - Salmon:
3 16041110 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 10 10 0 12 * M: 25,5; 0
3 16041190 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 0 0 0 0 10 10 0 19 * M: 25,5; 0
2 160412 - - Từ cá trích nước lạnh: - - Herrings:
3 16041210 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 10 10 0 * 0 M: 17; # 0
3 16041290 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 0 12,5 12,5 0 10 10 0 * 0 M: 17; # 0
2 160413 - - Từ cá trích dầu, cá trích xương và cá trích kê hoặc cá
- - Sardines, sardinella and brisling or sprats:
trích cơm:
3 - - - Từ cá trích dầu: - - - Sardines:
4 16041311 - - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - - In airtight containers for retail sale kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KR) 10 10 0 33 0 M: 17; # 0
4 16041319 - - - - Loại khác - - - - Other kg 30 10 0 0 12,5 12,5 0 10 10 0 33 0 M: 27,8; 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 16041391 - - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - - In airtight containers for retail sale kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 10 0 33 0 M: 17; # 0
4 16041399 - - - - Loại khác - - - - Other kg 30 10 0 0 12,5 12,5 0 0 10 0 33 0 M: 17; # 0
2 160414 - - Từ cá ngừ đại dương, cá ngừ vằn và cá ngừ ba chấm
- - Tunas, skipjack and bonito (Sarda spp.):
(Sarda spp.):
3 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: - - - In airtight containers for retail sale:
4 16041411 - - - - Từ cá ngừ đại dương - - - - Tunas kg 30 10 0 (-M 0 0 0 0 (-KR) 10 10 0 33 0 M: 15; # 0
4 16041419 - - - - Loại khác - - - - Other kg 30 10 0 (-M 0 0 0 0 (-KR) 10 10 0 33 * M: 15; # 0
3 16041490 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 10 10 0 33 0 M: 15; # 0
2 160415 - - Từ cá nục hoa: - - Mackerel:
3 16041510 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 10 10 0 33 * M: 22,5; 0
3 16041590 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 0 12,5 12,5 0 10 10 0 33 * M: 22,5; 0
2 160416 - - Từ cá cơm (cá trỏng): - - Anchovies:
3 16041610 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-PH) 10 10 0 33 * M: 17; # 0
3 16041690 - - - Loại khác - - - Other kg 35 10 0 0 12,5 12,5 0 (-PH) 10 10 0 33 * M: 17; # 0
2 160417 - - Cá chình: - - Eels:
3 16041710 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 10 10 0 25 * M: 15; # 0
3 16041790 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 0 12,5 12,5 0 10 10 0 25 * M: 15; # 0
2 160418 - - Vây cá mập: - - Shark fins:
3 16041810 - - - Đã chế biến để sử dụng ngay - - - Ready for immediate consumption kg 20 10 0 0 12,5 12,5 0 0 10 0 32 0 M: 13,5; 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 16041891 - - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - - In airtight containers for retail sale kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 10 10 0 25 0 M: 15; # 0
4 16041899 - - - - Loại khác - - - - Other kg 30 10 0 0 12,5 12,5 0 10 10 0 25 0 M: 15; # 0
2 160419 - - Loại khác: - - Other:
3 16041920 - - - Cá sòng (horse mackerel), đóng bao bì kín khí để bán 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 10 10 0 25 0 M: 15; # 0
- - - Horse mackerel, in airtight containers for retail sale kg
lẻ
3 16041930 - - - Loại khác, đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - Other, in airtight containers for retail sale kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 10 10 0 25 0 M: 15; # 0
3 16041990 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 0 12,5 12,5 0 10 10 0 25 0 M: 15; # 0 HH NK rủi ro về giá
1 160420 - Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác: - Other prepared or preserved fish:
2 16042020 - - Xúc xích cá - - Fish sausages kg 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 10 10 0 33 0 M: 15; # 0
2 16042030 - - Cá viên - - Fish ball kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-MY 10 10 0 33 0 M: 15; # 0
2 16042040 - - Cá dạng bột nhão - - Fish paste kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-MY 10 10 0 33 0 M: 15; # 0
2 - - Loại khác: - - Other:
3 16042091 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-MY 10 10 0 33 0 M: 15; # 0
3 16042099 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 10 10 0 33 0 M: 15; # 0
1 - Trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm
- Caviar and caviar substitutes:
muối:
2 16043100 - - Trứng cá tầm muối - - Caviar kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 33 0 M: 17; # 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 16043200 - - Sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối - - Caviar substitutes kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 33 0 M: 17; # 0
Động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật
Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates,
1605 thủy sinh không xương sống khác, đã được chế biến
prepared or preserved.
hoặc bảo quản.
1 160510 - Cua, ghẹ: - Crab:
2 16051010 - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - In airtight containers for retail sale kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 33 0 M: 17; # 0
2 16051090 - - Loại khác - - Other kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 33 0 M: 25,5; 0
1 - Tôm shrimp và tôm prawn: - Shrimps and prawns:
2 16052100 - - Không đóng bao bì kín khí - - Not in airtight container kg 30 10 0 (-ID 0 12,5 12,5 0/0 (-P 10 10 0 33 0 M: 15; # 0
2 160529 - - Loại khác: - - Other:
3 16052920 - - - Tôm dạng viên - - - Shrimp ball kg 30 10 0 (-ID 0 12,5 12,5 0 10 10 0 33 * M: 15; # 0
3 16052930 - - - Tôm tẩm bột - - - Breaded shrimp kg 30 10 0 (-ID 0 12,5 12,5 0 10 10 0 33 * M: 15; # 0
3 16052990 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 (-ID 0 12,5 12,5 0/0 (-P 10 10 0 33 * M: 15; # 0 HH NK rủi ro về giá
1 16053000 - Tôm hùm - Lobster kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-MY 10 10 0 * * M: 17; # 0
1 16054000 - Động vật giáp xác khác - Other crustaceans kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-MY 10 10 0 * 0 M: 17; # 0
1 - Động vật thân mềm: - Molluscs:
2 16055100 - - Hàu - - Oysters kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 16055200 - - Điệp, kể cả điệp nữ hoàng - - Scallops, including queen scallops kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 16055300 - - Vẹm (Mussels) - - Mussels kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 160554 - - Mực nang và mực ống: - - Cuttle fish and squid:
3 16055410 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
3 16055490 - - - Loại khác - - - Other kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 16055500 - - Bạch tuộc - - Octopus kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 16055600 - - Nghêu (ngao), sò - - Clams, cockles and arkshells kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 160557 - - Bào ngư: - - Abalone:
3 16055710 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 25 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
3 16055790 - - - Loại khác - - - Other kg 25 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 16055800 - - Ốc, trừ ốc biển - - Snails, other than sea snails kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 16055900 - - Loại khác - - Other kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
1 - Động vật thủy sinh không xương sống khác: - Other aquatic invertebrates:
2 16056100 - - Hải sâm - - Sea cucumbers kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 16056200 - - Cầu gai - - Sea urchins kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 16056300 - - Sứa - - Jellyfish kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
2 16056900 - - Loại khác - - Other kg 25 10 0 (-M 0 0 0 0 10 10 0 25 0 M: 15,5; 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 17 Chapter 17
ĐƯỜNG VÀ CÁC LOẠI KẸO ĐƯỜNG SUGARS AND SUGAR CONFECTIONERY
Chú giải. Note.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:

(a) Các loại kẹo đường chứa ca cao (nhóm 18.06); (a) Sugar confectionery containing cocoa (heading 18.06);

(b) Các loại đường tinh khiết về mặt hóa học (trừ sucroza, (b) Chemically pure sugars (other than sucrose, lactose,
lactoza, maltoza, glucoza và fructoza) hoặc các sản phẩm maltose, glucose and fructose) or other products of
khác của nhóm 29.40; hoặc heading 29.40; or
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác của Chương 30. (c) Medicaments or other products of Chapter 30.
Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.

1. Theo mục đích của các phân nhóm 1701.12, 1701.13 và 1. For the purposes of subheadings 1701.12, 1701.13 and
1701.14, khái niệm “đường thô” có nghĩa là các loại đường 1701.14, “raw sugar” means sugar whose content of
có hàm lượng sucroza tính theo trọng lượng, ở thể khô, sucrose by weight, in the dry state, corresponds to a
tương ứng với kết quả dưới 99,5o trên phân cực kế. polarimeter reading of less than 99.5o.

2. Phân nhóm 1701.13 chỉ bao gồm đường mía, thu được
2. Subheading 1701.13 covers only cane sugar obtained
không qua quá trình ly tâm, trong đó hàm lượng đường
without centrifugation, whose content of sucrose by weight,
sucroza tính theo trọng lượng, ở thể khô, tương ứng với
in the dry state, corresponds to a polarimeter reading of 69o
kết quả trên phân cực kế từ 69o đến dưới 93o. Sản phẩm
or more but less than 93o. The product contains only
này chỉ chứa các vi tinh thể anhedran tự nhiên, có hình
natural anhedran microcrystals, of irregular shape, not
dạng không đều, không thể quan sát được bằng mắt
visible to the naked eye, which are surrounded by residues
thường, được bao phủ bằng phế liệu từ mật mía và các
of molasses and other constituents of sugar cane.
thành phần khác của cây mía đường.
Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh Cane or beet sugar and chemically pure sucrose, in
1701
khiết về mặt hóa học, ở thể rắn. solid form.
1 - Raw sugar not containing added flavouring or colouring
- Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu:
matter:
2 17011200 - - Đường củ cải - - Beet sugar kg 25/NHN 5 5 0 * * * 0 * 15 * * M: 20,4; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
2 17011300 - - Đường mía đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của - - Cane sugar specified in Subheading Note 2 to this 25/NHN 5 50 5 * * * 0 * 15 * * M: 20,4; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT)
kg
Chương này Chapter
2 17011400 - - Các loại đường mía khác - - Other cane sugar kg 25/NHN 5 50 5 * * * 0 * 15 * * M: 20,4; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT)
1 - Loại khác: - Other:
2 17019100 - - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu - - Containing added flavouring or colouring matter kg 40/NHN 5 50 5 * * * 0 * 15 * * M: 32,7; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT
2 170199 - - Loại khác: - - Other:
3 17019910 - - - Đường đã tinh luyện - - - Refined sugar kg 40/NHN 5 50 5 * * * 0 * 15 * * M: 32,7; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT)
3 17019990 - - - Loại khác - - - Other kg 40/NHN 5 50 5 * * * 0 * 15 * * M: 32,7; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT)
Đường khác, kể cả đường lactoza, mantoza, glucoza Other sugars, including chemically pure lactose,
và fructoza, tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn; xirô maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar
1702 đường chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu; mật syrups not containing added flavouring or colouring
ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự matter; artificial honey, whether or not mixed with
nhiên; đường caramen. natural honey; caramel.
1 - Lactoza và xirô lactoza: - Lactose and lactose syrup:

2 17021100 - - Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo - - Containing by weight 99 % or more lactose, expressed 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg
trọng lượng chất khô as anhydrous lactose, calculated on the dry matter

2 17021900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 17022000 - Đường từ cây thích (maple) và xirô từ cây thích - Maple sugar and maple syrup kg 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 * 0 Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
- Glucose and glucose syrup, not containing fructose or
1 170230 - Glucoza và xirô glucoza, không chứa hoặc có chứa hàm
containing in the dry state less than 20 % by weight of
lượng fructoza dưới 20% tính theo trọng lượng ở thể khô:
fructose:
2 17023010 - - Glucoza - - Glucose kg 15 5 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 5 * M: 8,1; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 17023020 - - Xirô glucoza - - Glucose syrup kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 5 * M: 8,1; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
- Glucoza và xirô glucoza, chứa hàm lượng fructoza ít nhất - Glucose and glucose syrup, containing in the dry state at
1 17024000 là 20% nhưng dưới 50% tính theo trọng lượng ở thể khô, least 20 % but less than 50 % by weight of fructose, kg 15 5 0 0 0 0 0 0 8 0 7 * M: 8,1; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
trừ đường nghịch chuyển excluding invert sugar
1 17025000 - Fructoza tinh khiết về mặt hóa học - Chemically pure fructose kg 15 5 0 0 0 0 0 0 8 0 7 * M: 2,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- Fructoza và xirô fructoza khác, chứa hàm lượng fructoza - Other fructose and fructose syrup, containing in the dry
1 170260 trên 50% tính theo trọng lượng ở thể khô, trừ đường state more than 50 % by weight of fructose, excluding
nghịch chuyển: invert sugar:
2 17026010 - - Fructoza - - Fructose kg 15 5 0 0 0 0 0 0 0 0 7 * M: 2,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 17026020 - - Xirô fructoza - - Fructose syrup kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 * M: 2,4; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- Loại khác, kể cả đường nghịch chuyển và đường khác và - Other, including invert sugar and other sugar and sugar
1 170290 hỗn hợp xirô đường có chứa hàm lượng fructoza là 50% syrup blends containing in the dry state 50 % by weight of
tính theo trọng lượng ở thể khô: fructose:
2 - - Mantoza và xirô mantoza: - - Maltose and maltose syrups:
3 17029011 - - - Mantoza tinh khiết về mặt hóa học - - - Chemically pure maltose kg 15 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 * M: 4; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 17029019 - - - Loại khác - - - Other kg 15 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 * M: 4; #: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
2 17029020 - - Mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong 15 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 5 * M: 8,1; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - Artificial honey, whether or not mixed with natural honey kg
tự nhiên
2 17029030 - - Đường đã pha hương liệu hoặc chất màu (trừ mantoza) - - Flavoured or coloured sugars (excluding maltose) kg 15 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 * M: 4; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 17029040 - - Đường caramen - - Caramel kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 * M: 4; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 - - Loại khác: - - Other:
3 17029091 - - - Xi rô đường - - - Sugar syrups kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 * M: 4; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 17029099 - - - Loại khác - - - Other kg 15 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 * M: 4; #: Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
Molasses resulting from the extraction or refining of
1703 Mật thu được từ chiết xuất hoặc tinh chế đường.
sugar.
1 170310 - Mật mía: - Cane molasses:
2 17031010 - - Đã pha hương liệu hoặc chất màu - - Containing added flavouring or colouring matter kg 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 8,1; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 17031090 - - Loại khác - - Other kg 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 8,1; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
1 170390 - Loại khác: - Other:
2 17039010 - - Đã pha hương liệu hoặc chất màu - - Containing added flavouring or colouring matter kg 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 8,1; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 17039090 - - Loại khác - - Other kg 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 8,1; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa Sugar confectionery (including white chocolate), not
1704
ca cao. containing cocoa.
1 17041000 - Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường - Chewing gum, whether or not sugar-coated kg 25 10 5 0 12,5 12,5 0 0 10 0 11 11,4 M: 17,8; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 170490 - Loại khác: - Other:
2 17049010 - - Kẹo và viên ngậm ho - - Medicated pastilles and drops kg 20 10 0 (-M 0 6 6 0 (-PH) 0 9 0 7 0 M: 14,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 17049020 - - Sô cô la trắng - - White chocolate kg 20 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-PH) 0 10 0 11 0 M: 14,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-B
2 - - Loại khác: - - Other:
3 17049091 - - - Dẻo, có chứa gelatin (SEN) - - - Soft, containing gelatin kg 15 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-PH) 0 10 0 11 0 M: 14,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
3 17049099 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-PH) 0 10 0 11 0 M: 14,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-B
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 18 Chapter 18
CA CAO VÀ CÁC CHẾ PHẨM TỪ CA CAO COCOA AND COCOA PREPARATIONS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm các chế phẩm thuộc các 1. This Chapter does not cover the preparations of heading
nhóm 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 04.03, 19.01, 19.04, 19.05, 21.05, 22.02, 22.08, 30.03 or
30.03 hoặc 30.04. 30.04.
2. Nhóm 18.06 bao gồm các loại kẹo đường có chứa ca
2. Heading 18.06 includes sugar confectionery containing
cao và các loại chế phẩm thực phẩm khác chứa ca cao, trừ
cocoa and, subject to Note 1 to this Chapter, other food
các chế phẩm thuộc các nhóm đã ghi trong Chú giải 1
preparations containing cocoa.
Chương này.
Đơn vị
Tên gọi, mô tả hàng hóa Description
tính

18010000 Hạt ca cao, đã hoặc chưa vỡ mảnh, sống hoặc đã rang. Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted. kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/
Riêng:
18020000 Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác. Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste. kg 10 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/
1803 Bột ca cao nhão, đã hoặc chưa khử chất béo. Cocoa paste, whether or not defatted.
1 18031000 - Chưa khử chất béo - Not defatted kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 18032000 - Đã khử một phần hoặc toàn bộ chất béo - Wholly or partly defatted kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
18040000 Bơ ca cao, chất béo và dầu ca cao. Cocoa butter, fat and oil. kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/
Bột ca cao, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt Cocoa powder, not containing added sugar or other 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 9,1 M: 14,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
18050000 kg
khác. sweetening matter.
Sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca Chocolate and other food preparations containing
1806
cao. cocoa.
1 18061000 - Cocoa powder, containing added sugar or other 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 9,1 M: 14,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
- Bột ca cao, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác kg
sweetening matter
- Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có trọng - Other preparations in blocks, slabs or bars weighing more
1 180620 lượng trên 2 kg hoặc ở dạng lỏng, dạng nhão, bột mịn, than 2 kg or in liquid, paste, powder, granular or other bulk
dạng hạt hay dạng rời khác đóng trong bao bì hoặc gói form in containers or immediate packings, of a content
sẵn, trọng lượng trên 2 kg: exceeding 2 kg:
2 18062010 - - Kẹo sô cô la ở dạng khối, miếng hoặc thanh - - Chocolate confectionery in blocks, slabs or bars kg 20 10 0 (-M 0 6 6 0 0 0 0 9 9,1 M: 14,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 18062090 - - Loại khác - - Other kg 18 10 0 (-M 0 6 6 0 0 0 0 9 0 M: 11,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 - Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh: - Other, in blocks, slabs or bars:
2 18063100 - - Có nhân - - Filled kg 13 10 0 (-M 0 11 11 0 0 10 0 15 0 M: 7,8; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 18063200 - - Không có nhân - - Not filled kg 20 10 0 (-M 0 11 11 0 0 10 0 15 9,1 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 180690 - Loại khác: - Other:
2 18069010 - - Kẹo sô cô la ở dạng viên (tablets) hoặc viên ngậm 13 10 0 (-M 0 11 11 0 0 10 0 15 0 M: 8,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
- - Chocolate confectionery in tablets or pastilles kg
(pastilles)

- - Các chế phẩm thực phẩm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc - - Food preparations of flour, meal, starch or malt extract,
2 18069030 chiết xuất malt, có chứa từ 40% trở lên nhưng không quá containing 40 % or more but not exceeding 50 % by weight kg 25 10 0 (-M 0 11 11 0 0 10 0 15 11,4 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
50% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo of cocoa calculated on a totally defatted basis

- - Các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các - - Food preparations of goods of headings 04.01 to 04.04,
nhóm từ 04.01 đến 04.04, có chứa từ 5% trở lên nhưng containing 5 % or more but not exceeding 10 % by weight
2 18069040 không quá 10% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất of cocoa calculated on a totally defatted basis, specially kg 25 10 0 (-M 0 11 11 0 0 10 0 15 11,4 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
béo, được chế biến đặc biệt cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, prepared for infants or young children, not put up for retail
chưa đóng gói để bán lẻ sale
2 18069090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 (-M 0 11 11 0 0 10 0 15 9,1 M: 16,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-B
Chương 19 Chapter 19
PREPARATIONS OF CEREALS, FLOUR,
CHẾ PHẨM TỪ NGŨ CỐC, BỘT, TINH BỘT
STARCH OR MILK; PASTRYCOOKS'
HOẶC SỮA; CÁC LOẠI BÁNH
PRODUCTS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Các chế phẩm thực phẩm có chứa trên 20% tính theo
(a) Except in the case of stuffed products of heading 19.02,
trọng lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết
food preparations containing more than 20 % by weight of
mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm
sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans,
hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn
molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination
hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16), trừ các sản
thereof (Chapter 16);
phẩm được nhồi thuộc nhóm 19.02;

(b) Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột (b) Biscuits or other articles made from flour or from starch,
hoặc tinh bột, được chế biến đặc biệt dùng để chăn nuôi specially prepared for use in animal feeding (heading
động vật (nhóm 23.09); hoặc 23.09); or
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30. (c) Medicaments or other products of Chapter 30.
2. Theo mục đích của nhóm 19.01: 2. For the purposes of heading 19.01:
(a) Thuật ngữ “tấm” có nghĩa là tấm từ ngũ cốc thuộc
(a) The term “groats” means cereal groats of Chapter 11;
Chương 11;
(b) Thuật ngữ “bột” và “bột thô” có nghĩa là: (b) The terms “flour” and “meal” mean:
(1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thuộc Chương 11, và (1) Cereal flour and meal of Chapter 11, and
(2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ (2) Flour, meal and powder of vegetable origin of any
Chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau khô Chapter, other than flour, meal or powder of dried
(nhóm 07.12), của khoai tây (nhóm 11.05) hoặc của các vegetables (heading 07.12), of potatoes (heading 11.05) or
loại rau đậu khô (nhóm 11.06). of dried leguminous vegetables (heading 11.06).

3. Nhóm 19.04 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 3. Heading 19.04 does not cover preparations containing
6% tính theo trọng lượng là ca cao đã được khử toàn bộ more than 6 % by weight of cocoa calculated on a totally
chất béo hoặc được phủ sô cô la hay các chế phẩm thực defatted basis or completely coated with chocolate or other
phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 18.06 (nhóm food preparations containing cocoa of heading 18.06
18.06). (heading 18.06).

4. Theo mục đích nhóm 19.04, thuật ngữ “chế biến cách 4. For the purposes of heading 19.04, the expression
khác” có nghĩa là được chế biến hoặc xử lý ngoài phạm vi “otherwise prepared” means prepared or processed to an
quy định tại các nhóm hoặc các Chú giải của các Chương extent beyond that provided for in the headings of or Notes
10 hoặc 11. to Chapter 10 or 11.
Malt extract; food preparations of flour, groats, meal,
Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột
starch or malt extract, not containing cocoa or
thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca
containing less than 40 % by weight of cocoa
cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng là ca cao đã khử
calculated on a totally defatted basis, not elsewhere
toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi
1901 specified or included; food preparations of goods of
khác; chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm thuộc các
headings 04.01 to 04.04, not containing cocoa or
nhóm 04.01 đến 04.04, không chứa ca cao hoặc chứa
containing less than 5 % by weight of cocoa calculated
dưới 5% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất
on a totally defatted basis, not elsewhere specified or
béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
included.

1 190110 - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ - Preparations suitable for infants or young children, put up
nhỏ, đã đóng gói để bán lẻ: for retail sale:
2 19011010 - - Từ chiết xuất malt - - Of malt extract kg 10 10 0 0 9 9 0 0 10 0 3 4,5 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 19011020 - - Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 04.01 đến 04.04 - - Of goods of headings 04.01 to 04.04 kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 9 0 4 4,5 M: 2,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 19011030 - - Từ bột đỗ tương - - Of soya-bean powder kg 18 10 0 0 12,5 12,5 20 0 10 0 37 9,1 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 - - Loại khác: - - Other:
3 19011091 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế(SEN) - - - Medical foods kg 10 10 0 0 0 0 0 0 9 0 5 4,5 M: 2,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
3 19011092 - - - Loại khác, dùng cho trẻ trên một tuổi nhưng không quá - - - Other, for children age over 1 year but not exceeding 3 10 10 0 0 7 7 0 0 10 0 12 4,5 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg
ba tuổi years
3 19011099 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 7 7 0 0 10 0 12 4,5 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
1 190120 - Bột trộn và bột nhào để chế biến thành các loại bánh - Mixes and doughs for the preparation of bakers' wares of
thuộc nhóm 19.05: heading 19.05:
2 19012010 - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không - - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, not 18 10 0 0 0 0 0 0 9 0 13 6,8 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
kg
chứa ca cao containing cocoa

2 19012020 - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, chứa - - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, containing 18 10 0 0 11 11 0 0 9 0 13 6,8 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
kg
ca cao cocoa
2 19012030 - - Loại khác, không chứa ca cao - - Other, not containing cocoa kg 18 10 0 0 0 0 0 0 9 0 13 6,8 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-B
2 19012040 - - Loại khác, chứa ca cao - - Other, containing cocoa kg 18 10 0 0 11 11 0 0 9 0 13 6,8 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 190190 - Loại khác: - Other:
2 - - Các chế phẩm phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ - - Preparations suitable for infants or young children, not
nhỏ, chưa đóng gói để bán lẻ: put up for retail sale:
3 19019011 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế (SEN) - - - Medical foods kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 9 0 5 4,5 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
3 19019019 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 7 7 0 (-KR) 0 10 0 7 4,5 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 19019020 - - Chiết xuất malt - - Malt extract kg 10 10 0 0 9 9 0 (-KR) 0 10 0 8 4,5 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 - - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc nhóm từ 04.01 đến
- - Other, of goods of headings 04.01 to 04.04:
04.04:
3 19019031 - - - Chứa sữa (SEN) - - - Filled milk kg 10 10 0 0 9 9 20 0 10 10 8 4,5 M: 2,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
3 19019032 - - - Loại khác, chứa bột ca cao - - - Other, containing cocoa powder kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 9 0 8 4,5 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
3 19019039 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 20 0 9 0/10 8 4,5 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 - - Các chế phẩm khác từ đỗ tương: - - Other soya-based preparations:
3 19019041 - - - Dạng bột - - - In powder form kg 18 10 0 0 12,5 12,5 20 0 10 20 11 9,1 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
3 19019049 - - - Dạng khác - - - In other forms kg 18 10 0 0 12,5 12,5 20 0 10 20 11 9,1 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 - - Loại khác: - - Other:
3 19019091 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế(SEN) - - - Medical foods kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KR) 0 9 0 10 4,5 M: 1,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
3 19019099 - - - Loại khác - - - Other kg 18 10 0 0 7 7 20 0 10 15 13 6,8 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-B
Sản phẩm từ bột nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín
Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or
hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến cách
other substances) or otherwise prepared, such as
1902 khác, như spaghetti, macaroni, mì sợi (noodle), mì dẹt
spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi, ravioli,
(lasagne), gnocchi, ravioli, cannelloni; couscous, đã
cannelloni; couscous, whether or not prepared.
hoặc chưa chế biến.

1 - Sản phẩm từ bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc
- Uncooked pasta, not stuffed or otherwise prepared:
chưa chế biến cách khác:
2 19021100 - - Có chứa trứng - - Containing eggs kg 40 10 0 (-M 0 0 0 0 0 10 0 18 17,3 M: 25,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 190219 - - Loại khác: - - Other:
3 19021920 - - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) - - - Rice vermicelli (including bee hoon) kg 40 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 10 0 13 17,3 M: 25,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 - - - Miến: - - - Transparent vermicelli:
4 19021931 - - - - Từ ngô - - - - Of corn kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 10 0 13 0 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
4 19021939 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 10 0 13 0 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 19021940 - - - Mì khác - - - Other noodles kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 10 0 13 0 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 19021990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 10 0 16 0 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 190220 - Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu - Stuffed pasta, whether or not cooked or otherwise
chín hay chế biến cách khác: prepared:
2 19022010 - - Được nhồi thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt - - Stuffed with meat or meat offal kg 40 10 0 0 0 0 0 0 10 0 18 17,3 M: 25,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 19022030 - - Được nhồi cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân 40 10 0 0 0 0 0 0 10 0 18 17,3 M: 25,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - Stuffed with fish, crustaceans or molluscs kg
mềm
2 19022090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 0 0 0 0 0 0 10 0 18 17,3 M: 25,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 190230 - Sản phẩm từ bột nhào khác: - Other pasta:
2 19023020 - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon) - - Rice vermicelli (including bee hoon) kg 35 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 10 0 36 0 M: 25,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 19023030 - - Miến - - Transparent vermicelli kg 35 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 10 0 18 0 M: 22,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 19023040 - - Mì ăn liền khác - - Other instant noodles kg 30 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 10 0 18 0 M: 22,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 19023090 - - Loại khác - - Other kg 35 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 10 0 18 15,9 M: 22,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 19024000 - Couscous - Couscous kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 36 17,3 M: 25,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế Tapioca and substitutes therefor prepared from starch,
19030000 biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in kg 40 10 0 0 0 0 0 0 0 0 40 0 M: 20; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
các dạng tương tự. similar forms.
Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc
Prepared foods obtained by the swelling or roasting of
nổ ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ mảnh
cereals or cereal products (for example, corn flakes);
ngô được chế biến từ bột ngô (corn flakes)); ngũ cốc
cereals (other than maize (corn)), in grain form or in the
1904 (trừ ngô), ở dạng hạt hoặc dạng mảnh hoặc đã làm
form of flakes or other worked grains (except flour,
thành dạng hạt khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm
groats and meal), pre-cooked or otherwise prepared,
chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết
not elsewhere specified or included.
hoặc ghi ở nơi khác.

1 190410 - Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ - Prepared foods obtained by the swelling or roasting of
ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc: cereals or cereal products:
2 19041010 - - Chứa ca cao - - Containing cocoa kg 15 10 0 0 14 14 0 (-LA) 0 10 0 12 0 M: 7,5;
2 19041090 - - Loại khác - - Other kg 15 10 0 0 14 14 0 (-LA) 0 10 0 12 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
- Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ - Prepared foods obtained from unroasted cereal flakes or
1 190420 hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã from mixtures of unroasted cereal flakes and roasted cereal
rang hoặc ngũ cốc đã nổ: flakes or swelled cereals:
2 19042010 - - Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang - - Prepared foods obtained from unroasted cereal flakes kg 35 10 0 0 14 14 0 0 10 0 17 15,9 M: 15,5;
2 19042090 - - Loại khác - - Other kg 35 10 0 0 14 14 0 0 10 0 17 15,9 M: 15,5;
1 19043000 - Lúa mì bulgur (1) - Bulgur wheat kg 35 10 0 0 14 14 0 0 0 0 33 15,9 M: 15,5;
1 190490 - Loại khác: - Other:
2 19049010 - - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ - - Rice preparations, including pre-cooked rice kg 35 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 12 15,9 M: 15,5;
2 19049090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 17 0 M: 10; #
Bánh mì, bánh bột nhào (pastry), bánh nướng, bánh
Bread, pastry, cakes, biscuits and other bakers' wares,
quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca
whether or not containing cocoa; communion wafers,
1905 cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành
empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical
dược, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản
use, sealing wafers, rice paper and similar products.
phẩm tương tự.
1 19051000 - Bánh mì giòn - Crispbread kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 (-PH) 0 0 0 40 18,2 M: 20; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 19052000 - Bánh mì có gừng và loại tương tự - Gingerbread and the like kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 40 18,2 M: 20; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 - Bánh quy ngọt; bánh waffles và bánh xốp wafers: - Sweet biscuits; waffles and wafers:
2 190531 - - Bánh quy ngọt: - - Sweet biscuits:
3 19053110 - - - Không chứa ca cao - - - Not containing cocoa kg 15 10 0 (-M 0 0 0 0 0 10 0 15 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-B
3 19053120 - - - Chứa ca cao - - - Containing cocoa kg 15 10 0 (-M 0 0 0 0 0 10 0 15 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-B
2 190532 - - Bánh waffles và bánh xốp wafers: - - Waffles and wafers:
3 19053210 - - - Bánh waffles (SEN) - - - Waffles kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 0 10 0 18 15,9 M: 17; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
3 19053220 - - - Bánh xốp wafers (SEN) - - - Wafers kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 0 10 0 18 15,9 M: 17; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-B
1 190540 - Bánh bít cốt (rusks), bánh mì nướng và các loại bánh
- Rusks, toasted bread and similar toasted products:
nướng tương tự:

2 19054010 - - Chưa thêm đường, mật ong, trứng, chất béo, pho mát - - Not containing added sugar, honey, eggs, fats, cheese 40 10 0 0 12,5 12,5 0 0 10 0 20 18,2 M: 20; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
kg
hoặc trái cây or fruit
2 19054090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 0 10 0 20 18,2 M: 20; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 190590 - Loại khác: - Other:
2 19059010 - - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay 20 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH) 0 10 0 18 0 M: 12,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
- - Unsweetened teething biscuits kg
răng
2 19059020 - - Bánh quy không ngọt khác - - Other unsweetened biscuits kg 20 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH) 0 10 0 18 0 M: 12,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 19059030 - - Bánh ga tô (cakes) - - Cakes kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH) 0 10 0 18 13,6 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 19059040 - - Bánh bột nhào (pastry) - - Pastries kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH) 0 10 0 18 13,6 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 19059050 - - Các loại bánh không bột - - Flourless bakers’ wares kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH) 0 10 0 18 13,6 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 19059060 - - Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự dùng trong dược - - Empty cachets and similar products of a kind suitable for 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 6 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
kg
phẩm pharmaceutical use
2 19059070 - - Bánh thánh, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các - - Communion wafers, sealing wafers, rice paper and 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH) 0 10 0 18 13,6 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
kg
sản phẩm tương tự similar products
2 19059080 - - Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác - - Other crisp savoury food products kg 20 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH) 0 10 0 18 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-B
2 19059090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 (-M 0 0 0 0 (-KH) 0 10 0 18 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-B
(1): Tham khảo TCVN 4995:2008
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 20 Chapter 20
CÁC CHẾ PHẨM TỪ RAU, QUẢ, QUẢ HẠCH PREPARATIONS OF VEGETABLES, FRUIT,
(NUTS) HOẶC CÁC PHẦN KHÁC CỦA CÂY NUTS OR OTHER PARTS OF PLANTS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Các loại rau, quả hoặc quả hạch (nuts), được chế biến
(a) Vegetables, fruit or nuts, prepared or preserved by the
hoặc bảo quản theo quy trình đã ghi trong Chương 7, 8
processes specified in Chapter 7, 8 or 11;
hoặc 11;
(b) Các chế phẩm thực phẩm có trên 20% tính theo trọng
(b) Food preparations containing more than 20 % by weight
lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết,
of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans,
cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay các loại
molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination
động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp
thereof (Chapter 16);
bất kỳ của các loại trên (Chương 16);
(c) Các loại bánh và sản phẩm khác thuộc nhóm 19.05;
(c) Bakers’ wares and other products of heading 19.05; or
hoặc
(d) Các chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất thuộc (d) Homogenised composite food preparations of heading
nhóm 21.04. 21.04.

2. Các nhóm 20.07 và 20.08 không áp dụng cho các loại 2. Headings 20.07 and 20.08 do not apply to fruit jellies,
thạch trái cây, bột nhão từ quả, các loại quả hạnh bọc fruit pastes, sugar-coated almonds or the like in the form of
đường hoặc các sản phẩm tương tự chế biến dưới dạng sugar confectionery (heading 17.04) or chocolate
kẹo đường (nhóm 17.04) hoặc kẹo sôcôla (nhóm 18.06). confectionery (heading 18.06).
3. Các nhóm 20.01, 20.04 và 20.05, tùy theo từng trường 3. Headings 20.01, 20.04 and 20.05 cover, as the case
hợp, chỉ bao gồm những sản phẩm thuộc Chương 7 hay may be, only those products of Chapter 7 or of heading
nhóm 11.05 hoặc 11.06 (trừ bột, bột thô và bột mịn của các 11.05 or 11.06 (other than flour, meal and powder of the
sản phẩm đã ghi trong Chương 8) đã được chế biến hay products of Chapter 8) which have been prepared or
bảo quản theo các quy trình khác với quy trình đã ghi trong preserved by processes other than those referred to in
Chú giải 1(a). Note 1 (a).
4. Nước ép cà chua có hàm lượng chất khô từ 7% trở lên 4. Tomato juice the dry weight content of which is 7 % or
được xếp vào nhóm 20.02. more is to be classified in heading 20.02.
5. Theo mục đích của nhóm 20.07, khái niệm “thu được từ 5. For the purposes of heading 20.07, the expression
quá trình đun nấu” có nghĩa là thu được bằng cách xử lý “obtained by cooking” means obtained by heat treatment at
nhiệt ở áp suất không khí hoặc giảm áp suất để làm tăng atmospheric pressure or under reduced pressure to
độ dẻo của một sản phẩm thông qua việc giảm lượng increase the viscosity of a product through reduction of
nước hoặc thông qua biện pháp khác. water content or other means.

6. Theo mục đích của nhóm 20.09, khái niệm “các loại 6. For the purposes of heading 20.09, the expression
nước ép, chưa lên men và chưa pha rượu” để chỉ các loại “juices, unfermented and not containing added spirit”
nước ép có nồng độ cồn không quá 0,5% tính theo thể tích means juices of an alcoholic strength by volume (see Note
(xem Chú giải 2 của Chương 22). 2 to Chapter 22) not exceeding 0.5 % vol.
Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.

1. For the purposes of subheading 2005.10, the expression


1. Theo mục đích của phân nhóm 2005.10, khái niệm “rau
“homogenised vegetables” means preparations of
đồng nhất” chỉ các loại chế phẩm từ rau, đã đồng nhất mịn,
vegetables, finely homogenised, put up for retail sale as
phù hợp dùng làm thức ăn trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc
food suitable for infants or young children or for dietetic
để ăn kiêng, đóng gói để bán lẻ, trong bao bì với trọng
purposes, in containers of a net weight content not
lượng tịnh không quá 250 gam. Khi áp dụng định nghĩa
exceeding 250 g. For the application of this definition no
này không cần quan tâm đến những thành phần có hàm
account is to be taken of small quantities of any ingredients
lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc đáp
which may have been added to the preparation for
ứng các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa
seasoning, preservation or other purposes. These
một lượng nhỏ mảnh vụn rau có thể nhìn thấy được. Phân
preparations may contain a small quantity of visible pieces
nhóm 2005.10 được ưu tiên xem xét trước trong các phân
of vegetables. Subheading 2005.10 takes precedence over
nhóm thuộc nhóm 20.05.
all other subheadings of heading 20.05.

2. For the purposes of subheading 2007.10, the expression


2. Theo mục đích của phân nhóm 2007.10, khái niệm “chế
“homogenised preparations” means preparations of fruit,
phẩm đồng nhất” chỉ các loại chế phẩm của quả, đã đồng
finely homogenised, put up for retail sale as food suitable
nhất mịn, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc
for infants or young children or for dietetic purposes, in
trẻ nhỏ hoặc để ăn kiêng, đóng gói để bán lẻ trong bao bì
containers of a net weight content not exceeding 250 g. For
với trọng lượng tịnh không quá 250 gam. Khi áp dụng định
the application of this definition no account is to be taken of
nghĩa này không cần quan tâm đến những thành phần có
small quantities of any ingredients which may have been
hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc
added to the preparation for seasoning, preservation or
đáp ứng các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể
other purposes. These preparations may contain a small
chứa một lượng nhỏ mảnh vụn quả có thể nhìn thấy được.
quantity of visible pieces of fruit. Subheading 2007.10
Phân nhóm 2007.10 được ưu tiên xem xét trước trong các
takes precedence over all other subheadings of heading
phân nhóm thuộc nhóm 20.07.
20.07.

3. Theo mục đích của các phân nhóm 2009.12, 2009.21, 3. For the purposes of subheadings 2009.12, 2009.21,
2009.31, 2009.41, 2009.61 và 2009.71, khái niệm “giá trị 2009.31, 2009.41, 2009.61 and 2009.71, the expression
Brix” có nghĩa là đọc trực tiếp độ Brix từ tỷ trọng kế Brix “Brix value” means the direct reading of degrees Brix
hoặc của chỉ số khúc xạ được biểu thị theo khái niệm tỷ lệ obtained from a Brix hydrometer or of refractive index
phần trăm thành phần sucroza đo bằng khúc xạ kế, ở nhiệt expressed in terms of percentage sucrose content obtained
độ 20oC hoặc được hiệu chỉnh về 20oC nếu phép đo được from a refractometer, at a temperature of 20oC or corrected
tiến hành ở một nhiệt độ khác. for 20oC if the reading is made at a different temperature.

Rau, quả, quả hạch (nuts) và các phần ăn được khác


Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants,
2001 của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc
prepared or preserved by vinegar or acetic acid.
axit acetic.
1 20011000 - Dưa chuột và dưa chuột ri - Cucumbers and gherkins kg 40 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 40 0 M: 26,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 200190 - Loại khác: - Other:
2 20019010 - - Hành tây - - Onions kg 35 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 19 15,9 M: 24,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 20019090 - - Loại khác - - Other kg 35 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 14 0 M: 24,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác Tomatoes prepared or preserved otherwise than by
2002
trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic. vinegar or acetic acid.
1 20021000 - Cà chua, nguyên quả hoặc dạng miếng - Tomatoes, whole or in pieces kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 12 0 M: 20; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 200290 - Loại khác: - Other:
2 20029010 - - Bột cà chua dạng sệt (SEN) - - Tomato paste kg 20 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 12 0 M: 13,5; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 20029020 - - Bột cà chua - - Tomato powder kg 20 10 0 (-MM 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 12 * M: 13,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 20029090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 (-MM 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 12 0 M: 13,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Nấm và nấm cục (truffles), đã chế biến hoặc bảo quản
Mushrooms and truffles, prepared or preserved
2003 bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit
otherwise than by vinegar or acetic acid.
axetic.
1 20031000 - Nấm thuộc chi Agaricus - Mushrooms of the genus Agaricus kg 40 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 15 18,2 M: 32,7; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 200390 - Loại khác: - Other:
2 20039010 - - Nấm cục (truffles) - - Truffles kg 40 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 18,2 M: 32,7; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 20039090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 15 18,2 M: 32,7; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác Other vegetables prepared or preserved otherwise than
2004 trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh, by vinegar or acetic acid, frozen, other than products
trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06. of heading 20.06.
1 20041000 - Khoai tây - Potatoes kg 13 10 0 (-M 0 11 11 0 (-LA) 0 0 0 10 0 M: 12; # Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực ph
1 200490 - Rau khác và hỗn hợp các loại rau: - Other vegetables and mixtures of vegetables:
2 20049010 - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ - - Suitable for infants or young children kg 40 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 20 0 M: 26,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 20049090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 15 0 M: 26,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực

Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác Other vegetables prepared or preserved otherwise than
2005 trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, không đông by vinegar or acetic acid, not frozen, other than
lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06. products of heading 20.06.

1 200510 - Rau đồng nhất: - Homogenised vegetables:


2 20051010 - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - In airtight containers for retail sale kg 40 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 20 * M: 26,6; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
2 20051090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
1 200520 - Khoai tây: - Potatoes:
2 - - Dạng lát, dạng mảnh, dạng thanh và dạng que: - - Chips and sticks:
3 20052011 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ (SEN) - - - In airtight containers for retail sale kg 18 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 11 * M: 10,8; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
3 20052019 - - - Loại khác (SEN) - - - Other kg 18 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 11 * M: 10,8; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
2 - - Loại khác: - - Other:
3 20052091 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 35 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 16 * M: 20,4; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
3 20052099 - - - Loại khác - - - Other kg 35 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 16 15,9 M: 20,4; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
1 20054000 - Đậu Hà lan (Pisum sativum) - Peas (Pisum sativum) kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 18 0 M: 22,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
2 20055100 - - Đã bóc vỏ - - Beans, shelled kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 18 15,9 M: 22,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 200559 - - Loại khác: - - Other:
3 20055910 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 18 * M: 22,6; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 20055990 - - - Loại khác - - - Other kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 18 * M: 22,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 20056000 - Măng tây - Asparagus kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 18 0 M: 22,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 20057000 - Ô liu - Olives kg 25 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 11 11,4 M: 16,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 20058000 - Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata) - Sweet corn (Zea mays var. saccharata) kg 40 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 15 0 M: 26,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 - Rau khác và hỗn hợp các loại rau: - Other vegetables and mixtures of vegetables:
2 20059100 - - Măng tre - - Bamboo shoots kg 32 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 13 14,5 M: 20,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 200599 - - Loại khác: - - Other:
3 20059910 - - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - - In airtight containers for retail sale kg 32 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 13 0 M: 20,6; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 20059990 - - - Loại khác - - - Other kg 32 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 13 0 M: 20,6; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực

Rau, quả, quả hạch (nuts), vỏ quả và các phần khác Vegetables, fruit, nuts, fruit-peel and other parts of
20060000 của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm plants, preserved by sugar (drained, glacé or kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-PH, 0 0 0 18 0 M: 22,6; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/20
đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường). crystallised).

Mứt, thạch trái cây, mứt từ quả thuộc chi cam quýt, bột
Jams, fruit jellies, marmalades, fruit or nut purée and
nghiền và bột nhão từ quả hoặc quả hạch (nuts), thu
2007 fruit or nut pastes, obtained by cooking, whether or not
được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm
containing added sugar or other sweetening matter.
đường hay chất tạo ngọt khác.
1 20071000 - Chế phẩm đồng nhất - Homogenised preparations kg 35 10 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 18 0 M: 22,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
1 - Loại khác: - Other:
2 20079100 - - Từ quả thuộc chi cam quýt - - Citrus fruit kg 35 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 18 15,9 M: 22,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
2 200799 - - Loại khác: - - Other:
3 20079910 - - - Fruit pastes other than of mangoes, pineapples or 40 10 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 15 0 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
- - - Bột nhão từ quả trừ bột nhão xoài, dứa hoặc dâu tây kg
strawberries
3 20079920 - - - Mứt và thạch trái cây - - - Jams and fruit jellies kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 20 0 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
3 20079990 - - - Loại khác - - - Other kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 20 0 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
Quả, quả hạch (nuts) và các phần ăn được khác của Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise
cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác, đã prepared or preserved, whether or not containing
2008
hoặc chưa pha thêm đường hay chất tạo ngọt khác added sugar or other sweetening matter or spirit, not
hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. elsewhere specified or included.

1 - Quả hạch (nuts), lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn
- Nuts, ground-nuts and other seeds, whether or not mixed
với nhau: together:
2 200811 - - Lạc: - - Ground-nuts:
3 20081110 - - - Lạc rang - - - Roasted kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 11 13,6 M: 22,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 20081120 - - - Bơ lạc - - - Peanut butter kg 18 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 11 0 M: 10,8; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 20081190 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-KH, 0 0 0 11 0 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 200819 - - Loại khác, kể cả hỗn hợp: - - Other, including mixtures:
3 20081910 - - - Hạt điều - - - Cashew nuts kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 14 15,9 M: 24,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 20081991 - - - - Đã rang - - - - Roasted kg 18 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 11 0 M: 10,8; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
4 20081999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 18 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 11 0 M: 10,8; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 200820 - Dứa: - Pineapples:
2 20082010 - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ - - In airtight containers for retail sale kg 40 10 0 (-MM 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 20082090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 0 (-MM 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 200830 - Quả thuộc chi cam quýt: - Citrus fruit:
2 20083010 - - Containing added sugar or other sweetening matter or 40 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu kg
spirit
2 20083090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 20084000 - Quả lê - Pears kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 19 15,9 M: 24,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 20085000 - Mơ - Apricots kg 40 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 200860 - Anh đào (Cherries): - Cherries:
2 20086010 - - Containing added sugar or other sweetening matter or 40 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 15 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu kg
spirit
2 20086090 - - Loại khác - - Other kg 40 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 200870 - Đào, kể cả quả xuân đào: - Peaches, including nectarines:
2 20087010 - - Containing added sugar or other sweetening matter or 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 14 15,9 M: 24,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
- - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu kg
spirit
2 20087090 - - Loại khác - - Other kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 19 15,9 M: 24,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
1 20088000 - Dâu tây - Strawberries kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 19 15,9 M: 24,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp trừ loại thuộc phân nhóm - Other, including mixtures other than those of subheading
2008.19: 2008.19:
2 20089100 - - Lõi cây cọ - - Palm hearts kg 40 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 200893 - - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium - - Cranberries (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium
oxycoccos, Vaccinium Vitis-idaea): oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea):
3 20089310 - - - Đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc - - - Containing added sugar or other sweetening matter or 30 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA, 0 0 0 16 13,6 M: 18; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg
rượu spirit
3 20089390 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA, 0 0 0 16 13,6 M: 18; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 200897 - - Dạng hỗn hợp: - - Mixtures:

- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của - - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not
3 20089710 cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch (nuts) đã hoặc including fruits or nuts whether or not containing added kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 12 13,6 M: 18; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu sugar or other sweetening matter or spirit

3 20089720 - - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt - - - Other, containing added sugar or other sweetening 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 0 0 17 13,6 M: 20; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg
khác hoặc rượu matter or spirit
3 20089790 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 17 13,6 M: 20; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 200899 - - Loại khác: - - Other:
3 20089910 - - - Quả vải - - - Lychees kg 40 10 0 (-MM 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 20089920 - - - Quả nhãn - - - Longans kg 40 10 0 (-MM 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của - - - Of stems, roots and other edible parts of plants, not
3 20089930 cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch (nuts) đã hoặc including fruits or nuts whether or not containing added kg 40 10 0 (-MM 0 12,5 12,5 0 (-LA, 0 0 0 20 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu sugar or other sweetening matter or spirit

3 20089940 - - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt - - - Other, containing added sugar or other sweetening 30 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA, 0 0 0 16 13,6 M: 18; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
kg
khác hoặc rượu matter or spirit
3 20089990 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA, 0 0 0 16 13,6 M: 18; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
Fruit juices (including grape must) and vegetable
Các loại nước ép trái cây (kể cả hèm nho) và nước rau
juices, unfermented and not containing added spirit,
2009 ép, chưa lên men và chưa pha thêm rượu, đã hoặc
whether or not containing added sugar or other
chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác.
sweetening matter.
1 - Nước cam ép: - Orange juice:
2 20091100 - - Đông lạnh - - Frozen kg/lít 20 10 0 (-M 0 11 11 0 (-KR) 0 9 0 16 0 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 20091200 - - Không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20 - - Not frozen, of a Brix value not exceeding 20 kg/lít 30 10 0 0 11 11 0 0 0 0 16 13,6 M: 16,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 20091900 - - Loại khác - - Other kg/lít 30 10 0 (-M 0 11 11 0 (-KR) 0 9 0 16 0 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Nước bưởi ép (kể cả nước quả bưởi chùm): - Grapefruit (including pomelo) juice:
2 20092100 - - Với trị giá Brix không quá 20 - - Of a Brix value not exceeding 20 kg/lít 35 10 0 (-M 0 11 11 0 (-LA) 0 9 0 20 15,9 M: 16,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 20092900 - - Loại khác - - Other kg/lít 35 10 0 (-M 0 11 11 0 (-LA) 0 9 0 20 0 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Nước ép từ một loại quả thuộc chi cam quýt khác: - Juice of any other single citrus fruit:
2 20093100 - - Với trị giá Brix không quá 20 - - Of a Brix value not exceeding 20 kg/lít 35 10 0 (-M 0 11 11 0 0 0 0 20 15,9 M: 16,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 20093900 - - Loại khác - - Other kg/lít 35 10 0 (-M 0 11 11 0 0 0 0 20 0 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Nước dứa ép: - Pineapple juice:
2 20094100 - - Với trị giá Brix không quá 20 - - Of a Brix value not exceeding 20 kg/lít 35 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-KR) 0 9 0 20 15,9 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 20094900 - - Loại khác - - Other kg/lít 35 10 0 (-MM 0 11 11 0 0 9 0 20 15,9 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 20095000 - Nước cà chua ép - Tomato juice kg/lít 35 10 0 (-M 0 11 11 0 (-LA) 0 0 0 21 0 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Nước nho ép (kể cả hèm nho): - Grape juice (including grape must):
2 20096100 - - Với trị giá Brix không quá 30 - - Of a Brix value not exceeding 30 kg/lít 35 10 0 (-M 0 11 11 0 0 0 0 19 0 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 20096900 - - Loại khác - - Other kg/lít 30 10 0 (-M 0 11 11 0 0 0 0 17 0 M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Nước táo ép: - Apple juice:
2 20097100 - - Với trị giá Brix không quá 20 - - Of a Brix value not exceeding 20 kg/lít 30 10 0 (-M 0 11 11 0 (-LA) 0 0 0 19 0 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 20097900 - - Loại khác - - Other kg/lít 25 10 0 (-M 0 11 11 0 (-LA) 0 0 0 17 0 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
1 - Nước ép từ một loại quả hoặc rau khác: - Juice of any other single fruit or vegetable:
2 200981 - - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium - - Cranberry (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium
oxycoccos, Vaccinium Vitis-idaea): oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea) juice:
3 20098110 - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ - - - Suitable for infants or young children kg/lít 25 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA, 0 10 0 17 11,4 M: 16,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 20098190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 25 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA, 0 10 0 17 11,4 M: 16,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 200989 - - Loại khác: - - Other:
3 20098910 - - - Nước ép từ quả lý chua đen - - - Blackcurrant juice kg/lít 25 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA, 0 10 0 16 11,4 M: 18,7; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 20098991 - - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ - - - - Suitable for infants or young children kg/lít 25 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA, 0 10 0 17 11,4 M: 16,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
4 20098999 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 25 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA, 0 10 0 17 11,4 M: 16,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
1 200990 - Nước ép hỗn hợp: - Mixtures of juices:
2 20099010 - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ - - Suitable for infants or young children kg/lít 25 10 0 (-M 0 11 11 0 (-LA) 0 9 0 17 * M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 - - Loại khác: - - Other:
3 20099091 - - - Dùng ngay được - - - Ready for immediate consumption kg/lít 25 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA) 0 9 0 17 * M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 20099099 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 25 10 0 (-MM 0 11 11 0 (-LA) 0 9 0 17 * M: 15; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 21 Chapter 21
CÁC CHẾ PHẨM ĂN ĐƯỢC KHÁC MISCELLANEOUS EDIBLE PREPARATIONS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Các loại rau hỗn hợp thuộc nhóm 07.12; (a) Mixed vegetables of heading 07.12;
(b) Các chất thay thế cà phê rang có chứa cà phê theo tỷ (b) Roasted coffee substitutes containing coffee in any
lệ bất kỳ (nhóm 09.01); proportion (heading 09.01);
(c) Chè đã pha hương liệu (nhóm 09.02); (c) Flavoured tea (heading 09.02);
(d) Các gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc các nhóm từ
(d) Spices or other products of headings 09.04 to 09.10;
09.04 đến 09.10;

(e) Các chế phẩm thực phẩm, trừ các sản phẩm ghi trong
(e) Food preparations, other than the products described in
nhóm 21.03 hoặc 21.04, có chứa trên 20% tính theo trọng
heading 21.03 or 21.04, containing more than 20 % by
lượng của xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ,
weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or
tiết, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay
crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or
động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp
any combination thereof (Chapter 16);
bất kỳ của các loại trên (Chương 16);

(f) Men được đóng gói như dược phẩm hay các sản phẩm (f) Yeast put up as a medicament or other products of
khác thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc heading 30.03 or 30.04; or
(g) Enzyme đã chế biến thuộc nhóm 35.07. (g) Prepared enzymes of heading 35.07.
2. Các chiết xuất từ các chất thay thế ghi trong Chú giải 2. Extracts of the substitutes referred to in Note 1 (b) above
1(b) trên đây được xếp vào nhóm 21.01. are to be classified in heading 21.01.

3. Theo mục đích của nhóm 21.04, khái niệm “chế phẩm 3. For the purposes of heading 21.04, the expression
thực phẩm tổng hợp đồng nhất” có nghĩa là các loại chế “homogenised composite food preparations” means
phẩm bao gồm một hỗn hợp đồng nhất mịn của hai hay preparations consisting of a finely homogenised mixture of
nhiều thành phần cơ bản như thịt, cá, rau, quả hoặc quả two or more basic ingredients such as meat, fish,
hạch (nuts), được đóng gói với trọng lượng tịnh không quá vegetables, fruit or nuts, put up for retail sale as food
250g để bán lẻ, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh suitable for infants or young children or for dietetic
hoặc trẻ nhỏ hoặc ăn kiêng. Khi áp dụng khái niệm này, purposes, in containers of a net weight content not
không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng exceeding 250 g. For the application of this definition, no
nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc cho các account is to be taken of small quantities of any ingredients
mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng which may be added to the mixture for seasoning,
nhỏ những mẩu vụn có thể nhìn thấy được của các thành preservation or other purposes. Such preparations may
phần nói trên. contain a small quantity of visible pieces of ingredients.

Chất chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc, từ cà phê,


Extracts, essences and concentrates, of coffee, tea or
chè hoặc chè Paragoay, và các chế phẩm có thành
maté, and preparations with a basis of these products
phần cơ bản là các sản phẩm này hoặc có thành phần
2101 or with a basis of coffee, tea or maté; roasted chicory
cơ bản là cà phê, chè, chè Paragoay; rau diếp xoăn
and other roasted coffee substitutes, and extracts,
rang và các chất thay thế cà phê rang khác, và các
essences and concentrates thereof.
chiết xuất, tinh chất và chất cô đặc của chúng.

- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ cà phê,


- Extracts, essences and concentrates, of coffee, and
1 và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết
preparations with a basis of these extracts, essences or
xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này hoặc có thành
concentrates or with a basis of coffee:
phần cơ bản là cà phê:
2 210111 - - Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc: - - Extracts, essences and concentrates:
3 21011110 - - - Cà phê tan - - - Instant coffee kg 30 10 0 (-TH 0 16 16 0 (-PH, 0 12,5 0 24 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
3 21011190 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 (-TH 0 16 16 0 (-TH) 0 12,5 0 24 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
- - Các chế phẩm có thành phần cơ bản là các chất chiết
2 210112 - - Preparations with a basis of extracts, essences or
xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc hoặc có thành phần
concentrates or with a basis of coffee:
cơ bản là cà phê:

3 21011210 - - - Hỗn hợp dạng bột nhão có thành phần cơ bản là cà - - - Mixtures in paste form with a basis of ground roasted 30 10 0 (-TH 0 16 16 0 (-PH, 0 0 0 16 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg
phê rang xay, có chứa chất béo thực vật coffee, containing vegetable fats
3 - - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là các - - - - Coffee preparation with a basis of extracts, essences
4 21011291 chiết xuất, tinh chất hoặc chất cô đặc có chứa đường, có or concentrate containing added sugar, whether or not kg 30 10 0 (-TH 0 16 16 0 (-PH, 0 0 0 16 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
chứa hoặc không chứa kem containing creamer
- - - - Các chế phẩm cà phê có thành phần cơ bản là cà - - - - Coffee preparation with a basis of ground roasted
4 21011292 phê rang xay có chứa đường, có chứa hoặc không chứa coffee containing added sugar, whether or not containing kg 30 10 0 (-TH 0 16 16 0 (-PH, 0 0 0 16 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
kem creamer
4 21011299 - - - - Loại khác - - - - Other kg 30 10 0 (-TH 0 16 16 0 (-PH, 0 0 0 16 18,2 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ

- Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc, từ chè hoặc
- Extracts, essences and concentrates, of tea or maté, and
1 210120 chè Paragoay, và các chế phẩm có thành phần cơ bản là
preparations with a basis of these extracts, essences or
các chất chiết xuất, tinh chất hoặc các chất cô đặc này
concentrates or with a basis of tea or maté:
hoặc có thành phần cơ bản là chè hoặc chè Paragoay:

2 21012020 - - Chiết xuất từ chè để sản xuất các chế phẩm chè, dạng - - Tea extracts for the manufacture of tea preparations, in 30 10 0 0 16 16 0 0 12,5 0 24 0 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg
bột powder form
2 21012030 - - Các chế phẩm chè gồm hỗn hợp của chè, sữa bột và - - Preparations of tea consisting of a mixture of tea, milk 30 10 0 0 16 16 0 0 12,5 0 16 0 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg
đường powder and sugar
2 21012090 - - Loại khác - - Other kg 30 10 0 0 16 16 0 0 12,5 0 24 0 M: 26,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
- Rau diếp xoăn rang và các chất thay thế cà phê rang
1 21013000 - Roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and 30 10 0 0 16 16 0 0 0 0 24 0 M: 26,6; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
khác, và chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc của kg
extracts, essences and concentrates thereof
chúng
Men (sống hoặc ỳ); các vi sinh đơn bào khác, chết Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-
2102 (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm organisms, dead (but not including vaccines of
30.02); bột nở đã pha chế. heading 30.02); prepared baking powders.
1 21021000 - Men sống - Active yeasts kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 210220 - Men ỳ; các vi sinh đơn bào khác, chết: - Inactive yeasts; other single-cell micro- organisms, dead:
2 21022010 - - Loại dùng trong chăn nuôi động vật - - Of a kind used in animal feeding kg 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 21022090 - - Loại khác - - Other kg 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 21023000 - Bột nở đã pha chế - Prepared baking powders kg 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn Sauces and preparations therefor; mixed condiments
2103 hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù and mixed seasonings; mustard flour and meal and
tạt và mù tạt đã chế biến. prepared mustard.
1 21031000 - Nước xốt đậu tương - Soya sauce kg 33 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 21 14,5 M: 20; # Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
1 21032000 - Ketchup cà chua và nước xốt cà chua khác - Tomato ketchup and other tomato sauces kg 35 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 21 15,9 M: 18; # Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
1 21033000 - Bột mù tạt mịn, bột mù tạt thô và mù tạt đã chế biến - Mustard flour and meal and prepared mustard kg 35 10 0 0 0 0 0 0 0 0 21 15,9 M: 22,6; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
1 210390 - Loại khác: - Other:
2 - - Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt: - - Sauces and preparations therefor:
3 21039011 - - - Tương ớt - - - Chili sauce kg 30 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 21 0 M: 20,4; Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
3 21039012 - - - Nước mắm - - - Fish sauce kg 33 10 0 (-KH 0 14 14 0 (-KH, 0 0 0 19 0 M: 20,6;
3 21039013 - - - Nước xốt loại khác - - - Other sauces kg 20 10 0 (-KH 0 45 45 0 (-KH) 0 0 0 18 0 M: 12; # Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/201
3 21039019 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-KH 0 45 45 0 (-KH) 0 0 0 18 0 M: 12; # Kiểm tra an toàn thực phẩm (15/2018/
2 - - Gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp: - - Mixed condiments and mixed seasonings:
3 21039021 - - - Mắm tôm (mắm ruốc) kể cả belachan (blachan) (SEN) - - - Shrimp paste including belachan (blachan) kg 30 10 0 0 8 8 0 (-KH, 7 0 0 29 0 M: 15; #
3 21039029 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 21 0 M: 20,4;
Súp và nước xuýt (broths) và chế phẩm để làm súp và Soups and broths and preparations therefor;
2104
nước xuýt; chế phẩm thực phẩm đồng nhất. homogenised composite food preparations.

1 210410 - Súp và nước xuýt (broths) và chế phẩm để làm súp và


- Soups and broths and preparations therefor:
nước xuýt:
2 - - Chứa thịt: - - Containing meat:
3 21041011 - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (SEN) - - - Suitable for infants or young children kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 23 18,2 M: 26,6; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 21041019 - - - Loại khác - - - Other kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 23 18,2 M: 26,6; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 - - Loại khác: - - Other:
3 21041091 - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (SEN) - - - Suitable for infant or young children kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 23 18,2 M: 26,6; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 21041099 - - - Loại khác - - - Other kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 23 18,2 M: 26,6; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 210420 - Chế phẩm thực phẩm đồng nhất: - Homogenised composite food preparations:
2 - - Chứa thịt: - - Containing meat:
3 21042011 - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ - - - Suitable for infants or young children kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 23 18,2 M: 26,6; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 21042019 - - - Loại khác - - - Other kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 23 18,2 M: 26,6; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 - - Loại khác: - - Other:
3 21042091 - - - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ - - - Suitable for infants or young children kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 23 18,2 M: 26,6; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 21042099 - - - Loại khác - - - Other kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 (-KR) 0 0 0 23 18,2 M: 26,6; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Kem lạnh và sản phẩm ăn được tương tự khác, có Ice cream and other edible ice, whether or not 20 10 0 0 14 14 0 0 0 0 13 0 M: 12; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/
21050000 kg
hoặc không chứa ca cao. containing cocoa.
Các chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi
2106 Food preparations not elsewhere specified or included.
ở nơi khác.
1 21061000 - Protein cô đặc và chất protein được làm rắn - Protein concentrates and textured protein substances kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 M: 2,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
1 210690 - Loại khác: - Other:
2 - - Đậu phụ: - - Beancurd:
3 21069011 - - - Váng đậu khô và váng đậu khô dạng thanh - - - Dried bean curd and dried bean curd stick kg 25 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 10 0 8 0 M: 16,6; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
3 21069012 - - - Đậu phụ tươi (tofu) - - - Fresh soybean curd (tofu) kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 5 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
3 21069019 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 5 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 21069020 - - Cồn dạng bột - - Powdered alcohol kg 15 10 0 (-KH 0 4,5 4,5 13 0 9 10 9 0 M: 7,5; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 21069030 - - Kem không sữa - - Non-dairy creamer kg 20 10 0 (-KH 0 9 9 0 (-PH) 0 10 0 8 0 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 - - Chất chiết nấm men tự phân: - - Autolysed yeast extracts:
3 21069041 - - - Dạng bột - - - In powder form kg 15 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 9 0 5 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
3 21069049 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 9 0 5 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 - - Loại khác, các chế phẩm không chứa cồn được sử dụng - - Other, non-alcoholic preparations of a kind used for the
để chế biến hoặc sản xuất đồ uống: making or for the manufacture of beverages:
3 21069053 - - - Sản phẩm từ sâm - - - Ginseng based products kg 15 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-KR) 0 9 0 7 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
3 21069054 - - - Các chế phẩm khác được sử dụng làm nguyên liệu thô - - - Other preparations of a kind used as raw material for 15 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 10 0 8 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg
để sản xuất chất cô đặc tổng hợp the manufacture of composite concentrates

3 21069055 - - - Loại khác, chất cô đặc tổng hợp để pha đơn giản với - - - Other, composite concentrates for simple dilution with 15 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 10 0 8 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg
nước làm đồ uống water to make beverages
3 21069059 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 9 0 5 0 M: 10; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
2 - - Loại khác, các chế phẩm chứa cồn được sử dụng để - - Other, alcoholic preparations of a kind used for the
chế biến hoặc sản xuất đồ uống: making or for the manufacture of beverages:
3 - - - Chế phẩm được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản - - - Preparations of a kind used as raw material for the
xuất chất cô đặc tổng hợp: manufacture of composite concentrates:
4 21069061 - - - - Of a kind used for the manufacture of alcoholic 18 10 0 (-KH 0 9 9 20 0 10 20 13 0 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng kg
beverages, in liquid form

4 21069062 - - - - Of a kind used for the manufacture of alcoholic 18 10 0 (-KH 0 9 9 20 0 10 20 13 0 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác kg
beverages, in other forms
3 - - - Chất cô đặc tổng hợp dùng để pha đơn giản với nước - - - Composite concentrates for simple dilution with water
làm đồ uống: to make beverages:

4 21069064 - - - - Of a kind used for making alcoholic beverages, in 18 10 0 (-KH 0 9 9 20 0 10 20 13 0 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng lỏng kg
liquid form

4 21069065 - - - - Of a kind used for making alcoholic beverages, in 18 10 0 (-KH 0 9 9 20 0 10 20 13 0 M: 13,3; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
- - - - Loại sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng khác kg
other forms

3 21069066 - - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng - - - Other, of a kind used for the manufacture of alcoholic 18 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 5 0 M: 9; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg
lỏng beverages, in liquid form

3 21069067 - - - Loại khác, sử dụng để sản xuất đồ uống có cồn, dạng - - - Other, of a kind used for the manufacture of alcoholic 18 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 5 0 M: 9; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg
khác beverages, in other forms
3 21069069 - - - Loại khác - - - Other kg 18 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 5 0 M: 9; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements) khác;
- - Other food supplements; fortificant premixes:
hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm:
3 21069071 - - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe từ sâm - - - Food supplements based on ginseng kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 7 0 M: 9; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
3 21069072 - - - Thực phẩm bảo vệ sức khỏe khác - - - Other food supplements kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 6 0 5 0 M: 9; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
3 21069073 - - - Hỗn hợp vi chất để bổ sung vào thực phẩm (SEN) - - - Fortificant premixes kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 4 0 M: 9; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 - - Các chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ
- - Food preparations for use by infants or young children:
nhỏ:
3 21069081 - - - Các chế phẩm thực phẩm dùng cho trẻ sơ sinh hoặc - - - Food preparations for lactase deficient infants or young 15 10 0 (-KH 0 8 8 0 0 9 0 11 0 M: 10; # Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
kg
trẻ nhỏ thiếu lactaza children
3 21069089 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-KH 0 8 8 0 0 9 0 11 0 M: 7,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 - - Loại khác: - - Other:
- - - Hỗn hợp khác của hóa chất với thực phẩm hoặc các - - - Other mixtures of chemicals with foodstuffs or other
3 21069091 chất khác có giá trị dinh dưỡng, dùng để chế biến thực substances with nutritive value, of a kind used for food kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 5 0 M: 9; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
phẩm processing
3 21069092 - - - Xirô đã pha màu hoặc hương liệu - - - Flavoured or coloured syrups kg 20 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 10 0 8 0 M: 13,3; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
3 21069095 - - - Seri kaya (SEN) - - - Seri kaya kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 11 0 M: 10; # Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
3 21069096 - - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác (SEN) - - - Other medical foods kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 5 0 M: 2,5; Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Hàn
3 21069097 - - - Tempeh (SEN) - - - Tempeh kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 5 0 M: 7,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
3 21069098 - - - Các chế phẩm hương liệu khác (SEN) - - - Other flavouring preparations kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 4 0 M: 2,5; NLSX thuốc thú y được phép NK (15/2
3 21069099 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 9 0 5 0 M: 7,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 22 Chapter 22
ĐỒ UỐNG, RƯỢU VÀ GIẤM BEVERAGES, SPIRITS AND VINEGAR
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Products of this Chapter (other than those of heading
(a) Các sản phẩm của Chương này (trừ các sản phẩm của
22.09) prepared for culinary purposes and thereby
nhóm 22.09) được chế biến cho mục đích nấu nướng và
rendered unsuitable for consumption as beverages
không phù hợp để làm đồ uống (thường ở nhóm 21.03);
(generally heading 21.03);
(b) Nước biển (nhóm 25.01); (b) Sea water (heading 25.01);
(c) Nước cất hoặc nước khử độ dẫn hay các loại nước tinh (c) Distilled or conductivity water or water of similar purity
khiết tương tự (nhóm 28.53); (heading 28.53);
(d) Axit axetic có nồng độ axit axetic trên 10% tính theo (d) Acetic acid of a concentration exceeding 10 % by
trọng lượng (nhóm 29.15); weight of acetic acid (heading 29.15);
(e) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc (e) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or
(f) Các chế phẩm nước hoa hoặc chế phẩm vệ sinh
(f) Perfumery or toilet preparations (Chapter 33).
(Chương 33).
2. Theo mục đích của Chương này và các Chương 20 và 2. For the purposes of this Chapter and of Chapters 20 and
21, “nồng độ cồn tính theo thể tích” sẽ được xác định ở 21, the “alcoholic strength by volume” shall be determined
nhiệt độ 20oC. at a temperature of 20oC.

3. Theo mục đích của nhóm 22.02, khái niệm “đồ uống 3. For the purposes of heading 22.02, the term “non-
không chứa cồn” có nghĩa là các loại đồ uống có nồng độ alcoholic beverages” means beverages of an alcoholic
cồn không quá 0,5% tính theo thể tích. Đồ uống có cồn strength by volume not exceeding 0.5 % vol. Alcoholic
được xếp vào các nhóm thích hợp từ 22.03 đến 22.06 beverages are classified in headings 22.03 to 22.06 or
hoặc nhóm 22.08. heading 22.08 as appropriate.
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2204.10, the expression
1. Theo mục đích của phân nhóm 2204.10, khái niệm
“sparkling wine” means wine which, when kept at a
“rượu vang nổ”(1) là loại rượu khi bảo quản ở nhiệt độ 20oC
temperature of 20o C in closed containers, has an excess
trong thùng kín, có mức áp suất vượt từ 3 bars trở lên.
pressure of not less than 3 bars.

Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và Waters, including natural or artificial mineral waters
2201 nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt and aerated waters, not containing added sugar or
khác hay hương liệu; nước đá và tuyết. other sweetening matter nor flavoured; ice and snow.

1 220110 - Nước khoáng và nước có ga: - Mineral waters and aerated waters:
2 22011010 - - Nước khoáng - - Mineral waters lít/kg 35 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 16 15,9 M: 30; # HH NK rủi ro về giá
2 22011020 - - Nước có ga - - Aerated waters lít/kg 35 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 16 15,9 M: 30; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 220190 - Loại khác: - Other:
2 22019010 - - Nước đá và tuyết - - Ice and snow lít/kg 40 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 20 18,2 M: 30; # Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 22019090 - - Loại khác - - Other lít/kg 40 10 0 0 0 0 0 0 0 0 20 18,2 M: 30; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q

Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm Waters, including mineral waters and aerated waters,
đường hoặc chất tạo ngọt khác hay hương liệu, và đồ containing added sugar or other sweetening matter or
2202
uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả flavoured, and other non- alcoholic beverages, not
ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09. including fruit or vegetable juices of heading 20.09.

- Waters, including mineral waters and aerated waters,


1 220210 - Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm
containing added sugar or other sweetening matter or
đường hoặc chất tạo ngọt khác hay hương liệu:
flavoured:
2 22021010 - - Nước khoáng xô đa hoặc nước có ga, có hương liệu - - Sparkling mineral waters or aerated waters, flavoured lít/kg 35 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 0 0 13 15,9 M: 24,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 22021090 - - Loại khác - - Other lít/kg 35 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 13 15,9 M: 24,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
1 - Loại khác: - Other:
2 22029100 - - Bia không cồn - - Non-alcoholic beer lít/kg 20 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 10 0 12 0 M: 19; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2 220299 - - Loại khác: - - Other:
3 22029910 - - - Đồ uống chứa sữa tiệt trùng có hương liệu - - - Flavoured UHT milk based drinks lít/kg 30 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 10 0 12 0 M: 21,4; Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); HH N
3 22029920 - - - Đồ uống sữa đậu nành - - - Soya milk drinks lít/kg 30 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 10 0 13 0 M: 24,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
3 22029940 - - - Đồ uống có chứa cà phê hoặc đồ uống có hương liệu 20 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 10 0 12 0 M: 19; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
- - - Coffee based drinks or coffee flavoured drinks lít/kg
cà phê
3 22029950 - - - Đồ uống không có ga khác dùng ngay được không cần - - - Other non-aerated beverages ready for immediate 30 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (-TH) 0 10 0 13 0 M: 24,2; KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
lít/kg
pha loãng consumption without dilution
3 22029990 - - - Loại khác - - - Other lít/kg 20 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 10 0 12 0 M: 19; # KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/Q
2203 Bia sản xuất từ malt. Beer made from malt.
1 - Bia đen hoặc bia nâu: - Stout or porter:

2 22030011 - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 5.8 % 35 10 0 (-KH 0 65 65 * 80 65 35 53 15,9 M: 33; # 65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
- - Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích (SEN) lít/kg
vol.
2 22030019 - - Loại khác (SEN)
- - Other lít/kg 35 10 0 (-KH 0 65 65 * 80 65 35 53 15,9 M: 33; # 65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 - Loại khác, kể cả bia ale: - Other, including ale:
2 22030091 - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 5.8 % 35 10 0 (-KH 0 65 65 * 80 65 35 53 15,9 M: 33; # 65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
- - Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích lít/kg
vol.
2 22030099 - - Loại khác - - Other lít/kg 35 10 0 (-KH 0 65 65 * 80 65 35 53 15,9 M: 33; # 65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; Wine of fresh grapes, including fortified wines; grape
2204
hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09. must other than that of heading 20.09.
1 22041000 - Rượu vang nổ (1) - Sparkling wine lít/kg 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 - Rượu vang khác; hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa - Other wine; grape must with fermentation prevented or
hoặc cản sự lên men: arrested by the addition of alcohol:
2 220421 - - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít: - - In containers holding 2 l or less:
3 - - - Rượu vang: - - - Wine:
4 22042111 - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 22,7 M: 41; # 35 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg
% vol.

4 22042113 - - - - Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính - - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 22,7 M: 41; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
lít/kg
theo thể tích vol. but not exceeding 23 % vol.

4 22042114 - - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 23 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # 65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
- - - - Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tích lít/kg
vol.

3 - - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên - - - Grape must with fermentation prevented or arrested by
men: the addition of alcohol:

4 22042121 - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # 35 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg
% vol.

4 22042122 - - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 22,7 M: 41; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích lít/kg
vol.

2 220422 - - Loại trong đồ đựng trên 2 lít nhưng không vượt quá 10 - - In containers holding more than 2 l but not more than 10
lít: l:
3 - - - Rượu vang: - - - Wine:
4 22042211 - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 22,7 M: 41; # 35 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg
% vol.

4 22042212 - - - - Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính - - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
lít/kg
theo thể tích vol. but not exceeding 23 % vol.

4 22042213 - - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 23 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - - - Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tích lít/kg
vol.
3 - - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên - - - Grape must with fermentation prevented or arrested by
men: the addition of alcohol:
4 22042221 - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # 35 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg
% vol.

4 22042222 - - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích lít/kg
vol.
2 220429 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Rượu vang: - - - Wine:
4 22042911 - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 22,7 M: 41; # 35 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg
% vol.
4 22042913 - - - - Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính - - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
lít/kg
theo thể tích vol. but not exceeding 23% vol.
4 22042914 - - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 23 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - - - Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tích lít/kg
vol.
3 - - - Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên - - - Grape must with fermentation prevented or arrested by
men: the addition of alcohol:

4 22042921 - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # 35 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - - - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg
% vol.
4 22042922 - - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 50 59 * M: 41; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích lít/kg
vol.
1 220430 - Hèm nho khác: - Other grape must:
2 22043010 - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 % 50 10 0 (-M 0 65 65 * 80 65 55 59 * M: 49; # 35 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg
vol.
2 22043020 - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15 % vol. lít/kg 50 10 0 (-M 0 65 65 * 80 65 55 59 * M: 49; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c

Rượu Vermouth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã Vermouth and other wine of fresh grapes flavoured
2205
pha thêm hương liệu từ thảo mộc hoặc chất thơm. with plants or aromatic substances.

1 220510 - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít: - In containers holding 2 l or less:
2 22051010 - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 59 25 M: 49; # 35 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg
vol.

2 22051020 - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15 % vol. lít/kg 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 59 * M: 49; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
1 220590 - Loại khác: - Other:
2 22059010 - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15 % 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 * * M: 49; # 35 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích lít/kg
vol.

2 22059020 - - Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15 % vol. lít/kg 50 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 * * M: 49; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
Đồ uống đã lên men khác (ví dụ, vang táo, vang lê,
Other fermented beverages (for example, cider, perry,
vang mật ong, rượu sa kê); hỗn hợp của đồ uống đã
mead, saké); mixtures of fermented beverages and
2206 lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ
mixtures of fermented beverages and non-alcoholic
uống không chứa cồn, chưa chi tiết hay ghi ở nơi
beverages, not elsewhere specified or included.
khác.
1 22060010 - Vang táo hoặc vang lê - Cider or perry lít/kg 55 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 59 * M: 49; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 22060020 - Rượu sa kê (SEN) - Saké lít/kg 55 10 0 (-LA 0 0 0 * 80 65 55 59 * M: 19,6; 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 - Toddy cọ dừa: - Coconut palm toddy:
2 22060031 - - Loại trong đồ đựng không quá 2 lít (SEN) - - In container holding 2 l or less lít/kg 55 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 59 * M: 49; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
2 22060039 - - Loại khác (SEN) - - Other lít/kg 55 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 59 * M: 49; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 - Shandy: - Shandy:

2 22060041 - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 1.14 55 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 59 * M: 49; # 35 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
- - Có nồng độ cồn không quá 1,14% tính theo thể tích (SEN)
lít/kg
% vol.
2 22060049 - - Loại khác (SEN)
- - Other lít/kg 55 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 59 * M: 49; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
1 - Loại khác: - Other:
2 22060091 - - Rượu gạo khác (kể cả rượu gạo bổ) (SEN) - - Other rice wine (including medicated rice wine) lít/kg 55 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 59 * M: 49; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
2 22060099 - - Loại khác - - Other lít/kg 55 10 0 (-LA 0 65 65 * 80 65 55 59 * M: 49; # 35/65 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn từ 80% trở Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by
2207 lên tính theo thể tích; cồn ê-ti-lích và rượu mạnh khác, volume of 80 % vol. or higher; ethyl alcohol and other
đã biến tính, ở mọi nồng độ. spirits, denatured, of any strength.

1 22071000 - Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn từ 80% trở - Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by 40 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 10 0 0 40 18,2 M: 33,3; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
lít/kg
lên tính theo thể tích volume of 80% vol. or higher

1 220720 - Cồn ê-ti-lích và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi


- Ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength:
nồng độ:
2 - - Cồn ê-ti-lích đã biến tính, kể cả rượu mạnh đã methyl
- - Denatured ethyl alcohol, including methylated spirits:
hóa:

3 22072011 - - - Ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume 17 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 10 0 0 * 9,1 M: 16,6; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - Cồn ê-ti lích có nồng độ trên 99% tính theo thể tích lít/kg
exceeding 99% vol.
3 22072019 - - - Loại khác - - - Other lít/kg 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 10 0 0 * 9,1 M: 8,3; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 22072090 - - Loại khác - - Other lít/kg 40 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 10 0 0 * 18,2 M: 33,3; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by
2208 tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có volume of less than 80 % vol.; spirits, liqueurs and
rượu khác. other spirituous beverages.

1 220820 - Rượu mạnh thu được từ cất rượu vang nho hoặc bã nho: - Spirits obtained by distilling grape wine or grape marc:
2 22082050 - - Rượu brandy - - Brandy lít/kg 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
2 22082090 - - Loại khác - - Other lít/kg 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 22083000 - Rượu whisky - Whiskies lít/kg 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 22084000 - Rượu rum và rượu mạnh khác được cất từ các sản phẩm - Rum and other spirits obtained by distilling fermented 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
lít/kg
mía đường lên men sugar-cane products
1 22085000 - Rượu gin và rượu Geneva - Gin and Geneva lít/kg 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 * * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 22086000 - Rượu vodka - Vodka lít/kg 45 10 5 0 65 65 * 45 0 48 55 20,5 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 220870 - Rượu mùi: - Liqueurs and cordials:
2 22087010 - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 57 % 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 20,5 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
- - Có nồng độ cồn không vượt quá 57% tính theo thể tích lít/kg
vol.
2 22087090 - - Loại khác - - Other lít/kg 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 20,5 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
1 220890 - Loại khác: - Other:

2 22089010 - - Rượu bổ sam-su có nồng độ cồn không quá 40% tính - - Medicated samsu of an alcoholic strength by volume not 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
lít/kg
theo thể tích (SEN) exceeding 40 % vol.

2 22089020 - - Rượu bổ sam-su có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể - - Medicated samsu of an alcoholic strength by volume 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
lít/kg
tích(SEN) exceeding 40 % vol.

2 22089030 - - Rượu sam-su khác có nồng độ cồn không quá 40% tính - - Other samsu of an alcoholic strength by volume not 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
lít/kg
theo thể tích (SEN) exceeding 40 % vol.

2 22089040 - - Rượu sam-su khác có nồng độ cồn trên 40% tính theo - - Other samsu of an alcoholic strength by volume 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
lít/kg
thể tích (SEN) exceeding 40 % vol.

2 22089050 - - Rượu arrack hoặc rượu dứa có nồng độ cồn không quá - - Arrack or pineapple spirit of an alcoholic strength by 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
lít/kg
40% tính theo thể tích volume not exceeding 40 % vol.

2 22089060 - - Rượu arrack hoặc rượu dứa có nồng độ cồn trên 40% - - Arrack or pineapple spirit of an alcoholic strength by 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
lít/kg
tính theo thể tích volume exceeding 40 % vol.

2 22089070 - - Rượu đắng và các loại đồ uống tương tự có nồng độ - - Bitters and similar beverages of an alcoholic strength not 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
lít/kg
cồn không quá 57% tính theo thể tích exceeding 57 % vol.

2 22089080 - - Rượu đắng và các loại đồ uống tương tự có nồng độ - - Bitters and similar beverages of an alcoholic strength 45 10 5 0 65 65 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX c
lít/kg
cồn trên 57% tính theo thể tích exceeding 57 % vol.
2 - - Loại khác: - - Other:
3 22089091 - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 1.14 45 10 5 0 0 0 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
- - - Có nồng độ cồn không quá 1,14% tính theo thể tích lít/kg
% vol.
3 22089099 - - - Loại khác - - - Other lít/kg 45 10 5 0 0 0 * 80 65 48 55 * 40 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
Vinegar and substitutes for vinegar obtained from 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 7 0 M: 13,3; HH NK rủi ro về giá
22090000 Giấm và chất thay thế giấm làm từ axít axetíc. lít/kg
acetic acid.
(1): Tham khảo TCVN 7045:2013
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 23 Chapter 23
PHẾ LIỆU VÀ PHẾ THẢI TỪ NGÀNH CÔNG
RESIDUES AND WASTE FROM THE FOOD
NGHIỆP THỰC PHẨM; THỨC ĂN GIA SÚC ĐÃ
INDUSTRIES; PREPARED ANIMAL FODDER
CHẾ BIẾN
Chú giải. Note.
1. Nhóm 23.09 kể cả các sản phẩm dùng trong chăn nuôi 1. Heading 23.09 includes products of a kind used in
động vật, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác, thu được animal feeding, not elsewhere specified or included,
từ quá trình chế biến nguyên liệu gốc thực vật hoặc động obtained by processing vegetable or animal materials to
vật đến mức các nguyên liệu đó mất hết tính chất cơ bản such an extent that they have lost the essential
của nguyên liệu ban đầu, trừ các phế liệu thực vật, phế characteristics of the original material, other than vegetable
thải thực vật và các sản phẩm phụ từ quá trình chế biến waste, vegetable residues and by-products of such
đó. processing.
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2306.41, khái niệm “hạt
1. For the purposes of subheading 2306.41, the expression
cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit
“low erucic acid rape or colza seeds” means seeds as
eruxic thấp” có nghĩa là các loại hạt đã được định nghĩa
defined in Subheading Note 1 to Chapter 12.
trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương 12.

Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng
thịt sau giết mổ, từ cá hay động vật giáp xác, động vật Flours, meals and pellets, of meat or meat offal, of fish
2301 thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống or of crustaceans, molluscs or other aquatic
khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; invertebrates, unfit for human consumption; greaves.
tóp mỡ.

1 23011000 - Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
- Flours, meals and pellets, of meat or meat offal; greaves kg
sau giết mổ; tóp mỡ
- Bột mịn, bột thô và viên, từ cá hay động vật giáp xác,
1 230120 - Flours, meals and pellets, of fish or of crustaceans,
động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương
molluscs or other aquatic invertebrates:
sống khác:

2 23012010 - - Từ cá, có hàm lượng protein dưới 60% tính theo trọng 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
- - Of fish, with a protein content of less than 60 % by weight kg
lượng

2 23012020 - - Từ cá, có hàm lượng protein từ 60% trở lên tính theo 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
- - Of fish, with a protein content of 60% or more by weight kg
trọng lượng
2 23012090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng viên hoặc không ở
Bran, sharps and other residues, whether or not in the
dạng viên, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay
2302 form of pellets, derived from the sifting, milling or other
xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hay
working of cereals or of leguminous plants.
các loại cây họ đậu.
1 23021000 - Từ ngô - Of maize (corn) kg 5 0 5 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 230230 - Từ lúa mì: - Of wheat:
2 23023010 - - Cám và cám mịn (pollard)(SEN) - - Bran and pollard kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
2 23023090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 230240 - Từ ngũ cốc khác: - Of other cereals:
2 23024010 - - Từ thóc gạo - - Of rice kg 5 0 5 0 (-M 0 0 0 0 0 6 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
2 23024090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 23025000 - Từ cây họ đậu - Of leguminous plants kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu
Residues of starch manufacture and similar residues,
tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác
beet- pulp, bagasse and other waste of sugar
2303 từ quá trình sản xuất đường, bã và phế liệu từ quá
manufacture, brewing or distilling dregs and waste,
trình ủ hay chưng cất, ở dạng viên hoặc không ở dạng
whether or not in the form of pellets.
viên.

1 230310 - Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương
- Residues of starch manufacture and similar residues:
tự:
2 23031010 - - Từ sắn hoặc cọ sago - - Of manioc (cassava) or sago kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 23031090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 23032000 - Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture kg
sản xuất đường
1 23033000 - Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất - Brewing or distilling dregs and waste kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc Oil-cake and other solid residues, whether or not
2304 ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu ground or in the form of pellets, resulting from the
tương. extraction of soya-bean oil.

1 23040010 - Bột đậu tương đã được khử chất béo, thích hợp dùng 5 0 10 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Defatted soya-bean flour, fit for human consumption kg
làm thức ăn cho người (SEN)
1 23040090 - Loại khác - Other kg 2 5 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
Oil-cake and other solid residues, whether or not
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc 5 0 5 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (1
23050000 ground or in the form of pellets, resulting from the kg
ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu lạc.
extraction of ground-nut oil.
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc Oil-cake and other solid residues, whether or not
ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất chất béo ground or in the form of pellets, resulting from the
2306
hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc extraction of vegetable fats or oils, other than those of
23.05. heading 23.04 or 23.05.
1 23061000 - Từ hạt bông - Of cotton seeds kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 23062000 - Từ hạt lanh - Of linseed kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 23063000 - Từ hạt hướng dương - Of sunflower seeds kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 - Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds): - Of rape or colza seeds:
2 230641 - - Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm
- - Of low erucic acid rape or colza seeds:
lượng axit eruxic thấp:
3 23064110 - - - Từ hạt cải dầu rape có hàm lượng axit eruxic thấp - - - Of low erucic acid rape seeds kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 23064120 - - - Từ hạt cải dầu colza có hàm lượng axit eruxic thấp - - - Of low erucic acid colza seeds kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
2 230649 - - Loại khác: - - Other:
3 23064910 - - - Từ hạt cải dầu rape khác - - - Of other rape seeds kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
3 23064920 - - - Từ hạt cải dầu colza khác - - - Of other colza seeds kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 23065000 - Từ dừa hoặc cùi dừa - Of coconut or copra kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 230660 - Từ hạt hoặc nhân hạt cọ: - Of palm nuts or kernels:
2 23066010 - - Dạng xay hoặc dạng viên - - Ground or in the form of pellets kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 23066090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 230690 - Loại khác: - Other:
2 23069010 - - Từ mầm ngô - - Of maize (corn) germ kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 23069090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
23070000 Bã rượu vang; cặn rượu. Wine lees; argol. kg 5 0 5 0 0 0 0 0 10 0 0 5 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/
Nguyên liệu thực vật và phế liệu thực vật, phế liệu và Vegetable materials and vegetable waste, vegetable
sản phẩm phụ từ thực vật, ở dạng viên hoặc không ở residues and by-products, whether or not in the form of 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15/
23080000 kg
dạng viên, loại dùng trong chăn nuôi động vật, chưa pellets, of a kind used in animal feeding, not elsewhere
được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. specified or included.
2309 Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật. Preparations of a kind used in animal feeding.
1 230910 - Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ: - Dog or cat food, put up for retail sale:
2 23091010 - - Chứa thịt - - Containing meat kg 7 5 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
2 23091090 - - Loại khác - - Other kg 7 5 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
1 230990 - Loại khác: - Other:
2 - - Thức ăn hoàn chỉnh: - - Complete feed:
3 23099011 - - - Loại dùng cho gia cầm - - - Of a kind suitable for poultry kg 3 5 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 6 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
3 23099012 - - - Loại dùng cho lợn - - - Of a kind suitable for swine kg 3 5 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 6 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
3 23099013 - - - Loại dùng cho tôm - - - Of a kind suitable for prawns kg 5 0 5 0 (-TH 0 3 3 20 0 6 0 1 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
3 23099014 - - - Loại dùng cho động vật linh trưởng - - - Of a kind suitable for primates kg 3 5 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 6 0 1 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
3 23099019 - - - Loại khác - - - Other kg 3 5 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 6 0 1 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15
2 23099020 - - Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức 5 0 5 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15/2
- - Premixes, feed supplements or feed additives kg
ăn
2 23099090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH, 0 5 0 1 0 0 Kiểm dịch& Kiểm tra chất lượng (15/
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 24 Chapter 24
THUỐC LÁ VÀ NGUYÊN LIỆU THAY THẾ LÁ TOBACCO AND MANUFACTURED TOBACCO
THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN SUBSTITUTES
Chú giải. Note.
1. Chương này không bao gồm các loại thuốc lá dược 1. This Chapter does not cover medicinal cigarettes
phẩm (Chương 30). (Chapter 30).
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.

1. Theo mục đích của phân nhóm 2403.11, thuật ngữ


1. For the purposes of subheading 2403.11, the expression
“thuốc lá để sử dụng với tẩu nước” có nghĩa là thuốc lá hút
“water pipe tobacco” means tobacco intended for smoking
sử dụng bằng tẩu nước và thuốc lá này bao gồm hỗn hợp
in a water pipe and which consists of a mixture of tobacco
thuốc lá và glyxerin, có hoặc không chứa dầu thơm và tinh
and glycerol, whether or not containing aromatic oils and
dầu, mật mía hoặc đường, có hoặc không có hương thơm
extracts, molasses or sugar, and whether or not flavoured
từ quả. Tuy nhiên, những sản phẩm không chứa thuốc lá
with fruit. However, tobacco-free products intended for
dùng để hút sử dụng tẩu nước thì bị loại trừ ra khỏi phân
smoking in a water pipe are excluded from this subheading.
nhóm này.

2401 Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá. Unmanufactured tobacco; tobacco refuse.
1 240110 - Lá thuốc lá chưa tước cọng: - Tobacco, not stemmed/stripped:
2 24011010 - - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng (flue-cured) - - Virginia type, flue-cured kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 * Q M: 65,4; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 24011020 - - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng - - Virginia type, other than flue-cured kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 * Q M: 73,6; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 24011040 - - Loại Burley - - Burley type kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 * * M: 65,4; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 24011050 - - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng - - Other, flue-cured kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 * * M: 65,4; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 24011090 - - Loại khác - - Other kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 * Q M: 73,6; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
1 240120 - Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ: - Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped:
2 24012010 - - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng - - Virginia type, flue-cured kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 30 Q M: 65,4; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 24012020 - - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng - - Virginia type, other than flue-cured kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 30 Q M: 73,6; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 24012030 - - Loại Oriental - - Oriental type kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 30 Q M: 73,6; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 24012040 - - Loại Burley - - Burley type kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 30 Q M: 65,4; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 24012050 - - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng - - Other, flue-cured kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 30 Q M: 65,4; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 24012090 - - Loại khác - - Other kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 30 Q M: 73,6; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
1 240130 - Phế liệu lá thuốc lá: - Tobacco refuse:
2 24013010 - - Cọng thuốc lá - - Tobacco stems kg 15/NHN *,5 50 * * * * 0 * 15 * Q M: 65,4; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 24013090 - - Loại khác - - Other kg 30/NHN *,5 50 * * * * 0 * 30 * Q M: 73,6; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại

Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, từ Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco
2402
lá thuốc lá hoặc từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá. or of tobacco substitutes.

1 24021000 - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, có chứa lá thuốc lá - Cigars, cheroots and cigarillos, containing tobacco kg 100 10 50 * * * * 100 * 100 * 100 M: 87,5; 70 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 240220 - Thuốc lá điếu có chứa lá thuốc lá: - Cigarettes containing tobacco:
2 24022010 - - Thuốc lá Bi-đi (Beedies) (SEN) - - Beedies kg 135 10 50 * * * * 100 * 100 140 * M: 118,1 70 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có

2 24022020 - - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần từ đinh hương (SEN)


- - Clove cigarettes kg 135 10 50 * * * * 100 * 100 140 * M: 118,1 70 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
2 24022090 - - Loại khác - - Other kg 135 10 50 * * * * 100 * 100 140 100 M: 118,1 70 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
1 240290 - Loại khác: - Other:
2 24029010 - - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ làm từ các nguyên 135 10 50 * * * * 100 * 100 * * M: 118,1 70 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
- - Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco substitutes kg
liệu thay thế lá thuốc lá

2 24029020 - - Thuốc lá điếu làm từ các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá - - Cigarettes of tobacco substitutes kg 135 10 50 * * * * 100 * 100 * * M: 118,1 70 Hàng có thuế TTĐB kinh doanh TNTX có
Lá thuốc lá đã chế biến và các nguyên liệu thay thế lá Other manufactured tobacco and manufactured
thuốc lá đã chế biến khác; thuốc lá “thuần nhất” hoặc tobacco substitutes; “homogenised” or
2403
thuốc lá “hoàn nguyên”; chiết xuất và tinh chất lá “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and
thuốc lá. essences.

1 - Lá thuốc lá để hút (smoking), có hoặc không chứa chất - Smoking tobacco, whether or not containing tobacco
thay thế lá thuốc lá với tỷ lệ bất kỳ: substitutes in any proportion:

2 24031100 - - Thuốc lá sử dụng tẩu nước đã được chi tiết ở Chú giải - - Water pipe tobacco specified in Subheading Note 1 to 30 10 50 * * * * 30 * 30 * 30 M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
kg
phân nhóm 1 của Chương này this Chapter
2 240319 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Đã được đóng gói để bán lẻ: - - - Packed for retail sale:
4 24031911 - - - - Ang Hoon (SEN) - - - - Ang Hoon kg 50 10 50 * * * * 30 * 30 * * M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 24031919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 30 10 50 * * * * 30 * 30 * * M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 24031920 - - - Other manufactured tobacco for the manufacture of 40 10 50 * * * * 30 * 30 * * M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - Lá thuốc lá đã chế biến khác để sản xuất thuốc lá điếu kg
cigarettes
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 24031991 - - - - Ang Hoon (SEN) - - - - Ang Hoon kg 40 10 50 * * * * 30 * 30 * 30 M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 24031999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 40 10 50 * * * * 30 * 30 * 30 M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
1 - Loại khác: - Other:
2 240391 - - Thuốc lá “thuần nhất” hoặc “hoàn nguyên” (thuốc lá tấm): - - “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco:
3 24039110 - - - Đã được đóng gói để bán lẻ - - - Packed for retail sale kg 50 10 50 * * * * 30 * 30 * 30 M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 24039190 - - - Loại khác - - - Other kg 60 10 50 * * * * 30 * 30 * 30 M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 240399 - - Loại khác: - - Other:
3 24039910 - - - Chiết xuất và tinh chất lá thuốc lá - - - Tobacco extracts and essences kg 30 10 50 * * * * 30 * 30 * * M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 24039930 - - - Nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến - - - Manufactured tobacco substitutes kg 30 10 50 * * * * 30 * 30 * * M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 24039940 - - - Thuốc lá bột để hít, ngậm, khô hoặc không khô (SEN) - - - Snuff, whether or not dry kg 50 10 50 * * * * 30 * 30 * * M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 24039950 - - - Thuốc lá dạng nhai và dạng ngậm (sucking) - - - Chewing and sucking tobacco kg 50 10 50 * * * * 30 * 30 * * M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 24039990 - - - Loại khác - - - Other kg 50 10 50 * * * * 30 * 30 * 30 M: 26,2; 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Phần V Section V
KHOÁNG SẢN MINERAL PRODUCTS
Chương 25 Chapter 25
SALT; SULPHUR; EARTHS AND STONE;
MUỐI; LƯU HUỲNH; ĐẤT VÀ ĐÁ; THẠCH
PLASTERING MATERIALS, LIME AND
CAO, VÔI VÀ XI MĂNG
CEMENT
Chú giải. Notes.

1. Except where their context or Note 4 to this Chapter


1. Trừ một số trường hợp hoặc Chú giải 4 của Chương
otherwise requires, the headings of this Chapter cover only
này có những yêu cầu khác, các nhóm của Chương này
products which are in the crude state or which have been
chỉ bao gồm các sản phẩm ở dạng thô hoặc mới chỉ được
washed (even with chemical substances eliminating the
làm sạch (thậm chí có thể dùng hóa chất để loại bỏ tạp
impurities without changing the structure of the product),
chất nhưng không làm thay đổi cấu trúc sản phẩm), đã
crushed, ground, powdered, levigated, sifted, screened,
nghiền, ép, nghiền thành bột, bột mịn, đã rây, sàng, tuyển
concentrated by flotation, magnetic separation or other
bằng phương pháp tuyển nổi, tách bằng từ hay các qui
mechanical or physical processes (except crystallisation),
trình cơ hoặc lý khác (trừ sự kết tinh), nhưng không phải là
but not products which have been roasted, calcined,
các sản phẩm đã nung, tôi, thu được từ việc trộn lẫn hoặc
obtained by mixing or subjected to processing beyond that
từ qui trình khác với qui trình đã ghi trong từng nhóm hàng.
mentioned in each heading.

Các sản phẩm của Chương này có thể chứa chất chống The products of this Chapter may contain an added anti-
bụi với điều kiện các phụ gia đó không làm cho sản phẩm dusting agent, provided that such addition does not render
đặc biệt phù hợp cho công dụng riêng hơn là công dụng the product particularly suitable for specific use rather than
chung. for general use.
2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa hoặc lưu (a) Sublimed sulphur, precipitated sulphur or colloidal
huỳnh dạng keo (nhóm 28.02); sulphur (heading 28.02);

(b) Chất màu từ đất có hàm lượng sắt hóa hợp Fe2O3 (b) Earth colours containing 70% or more by weight of
chiếm từ 70% trở lên tính theo trọng lượng (nhóm 28.21); combined iron evaluated as Fe2O3 (heading 28.21);

(c) Dược phẩm hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30; (c) Medicaments or other products of Chapter 30;

(d) Nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm vệ sinh


(d) Perfumery, cosmetic or toilet preparations (Chapter 33);
(Chương 33);
(e) Đá lát, đá lát lề đường hoặc phiến đá lát đường (nhóm
(e) Setts, curbstones or flagstones (heading 68.01); mosaic
68.01); đá khối dùng để khảm hoặc các loại tương tự
cubes or the like (heading 68.02); roofing, facing or damp
(nhóm 68.02); đá lợp mái, đá ốp mặt hoặc đá kè đập
course slates (heading 68.03);
(nhóm 68.03);
(f) Precious or semi-precious stones (heading 71.02 or
(f) Đá quý hoặc đá bán quý (nhóm 71.02 hoặc 71.03);
71.03);

(g) Tinh thể nuôi cấy (trừ các bộ phận quang học), mỗi tinh (g) Cultured crystals (other than optical elements) weighing
thể nặng từ 2,5g trở lên bằng natri clorua hay oxit magiê, not less than 2.5 g each, of sodium chloride or of
thuộc nhóm 38.24; các bộ phận quang học làm từ natri magnesium oxide, of heading 38.24; optical elements of
clorua hay oxit magiê (nhóm 90.01); sodium chloride or of magnesium oxide (heading 90.01);

(h) Phấn xoa đầu gậy bi-a (nhóm 95.04); hoặc (h) Billiard chalks (heading 95.04); or
(ij) Phấn vẽ hoặc phấn viết hoặc phấn dùng cho thợ may (ij) Writing or drawing chalks or tailors' chalks (heading
(nhóm 96.09). 96.09).
3. Bất kỳ sản phẩm nào có thể xếp vào nhóm 25.17 và vào 3. Any products classifiable in heading 25.17 and any other
bất kỳ nhóm nào khác của Chương này thì phải được xếp heading of the Chapter are to be classified in heading
vào nhóm 25.17. 25.17.

4. Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 25.30 bao gồm: đá 4. Heading 25.30 applies, inter alia, to : vermiculite, perlite
vermiculite, đá trân châu và clorit, chưa giãn nở; đất màu and chlorites, unexpanded; earth colours, whether or not
đã hoặc chưa nung, hoặc pha trộn với nhau; các loại oxit calcined or mixed together; natural micaceous iron oxides;
sắt mica tự nhiên; đá bọt biển (đã hoặc chưa ở dạng meerschaum (whether or not in polished pieces); amber;
miếng được đánh bóng); hổ phách; đá bọt biển kết tụ và agglomerated meerschaum and agglomerated amber, in
hổ phách kết tụ, ở dạng phiến, thanh, que hoặc các dạng plates, rods, sticks or similar forms, not worked after
tương tự, chưa gia công sau khi đúc; hạt huyền; strontianit moulding; jet; strontianite (whether or not calcined), other
(đã hoặc chưa nung), trừ oxit stronti; mảnh vỡ của đồ gốm, than strontium oxide; broken pieces of pottery, brick or
gạch hoặc bê tông. concrete.

Muối (kể cả muối ăn và muối đã bị làm biến tính) và Salt (including table salt and denatured salt) and pure
natri clorua tinh khiết, có hoặc không ở trong dung sodium chloride, whether or not in aqueous solution or
2501
dịch nước hoặc có chứa chất chống đóng bánh hoặc containing added anti- caking or free-flowing agents;
chất làm tăng độ chẩy; nước biển. sea water.
1 25010010 - Muối thực phẩm - Table salt kg 30/NHN * 50 0 9 9 * 0 * 30 15 * M: 24,5; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT)
1 25010020 - Muối mỏ chưa chế biến - Unprocessed rock salt kg 30/NHN * 50 0 0 0 * 0 * 30 15 * M: 24,5; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT)
1 25010050 - Nước biển - Sea water kg 15/NHN * 50 0 0 0 * 0 * 15 8 * M: 24,5; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT)
1 - Loại khác: - Other:

2 25010091 - - Có hàm lượng natri clorua trên 60% nhưng dưới 97%, - - With sodium chloride content more than 60 % but less 13/NHN *? 50 0 0 0 * 0 * 10 8 * M: 12,2; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT)
kg
tính theo hàm lượng khô, đã bổ sung thêm i ốt than 97%, calculated on a dry basis, fortified with iodine

2 25010092 - - Loại khác, có hàm lượng natri clorua từ 97% trở lên - - Other, with sodium chloride content 97 % or more but 13/NHN *? 50 0 0 0 * 0 * 10 8 * M: 12,2; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT)
kg
nhưng dưới 99,9%, tính theo hàm lượng khô less than 99.9 %, calculated on a dry basis
2 25010099 - - Loại khác - - Other kg 13/NHN *? 50 0 0 0 * 0 * 10 8 * M: 12,2; Hạn ngạch thuế quan (12/2018/TT-BCT)
25020000 Pirít sắt chưa nung. Unroasted iron pyrites. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu Sulphur of all kinds, other than sublimed sulphur, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về p
25030000 kg
huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo. precipitated sulphur and colloidal sulphur.
2504 Graphit tự nhiên. Natural graphite.
1 25041000 - Ở dạng bột hay dạng mảnh - In powder or in flakes kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 10 10 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
1 25049000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
Các loại cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu, trừ Natural sands of all kinds, whether or not coloured,
2505
cát chứa kim loại thuộc Chương 26. other than metal-bearing sands of Chapter 26.
1 25051000 - Cát oxit silic và cát thạch anh - Silica sands and quartz sands m3/kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 30/5 30 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
1 25059000 - Loại khác - Other m3/kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 30 30 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
Thạch anh (trừ cát tự nhiên); quartzite, đã hoặc chưa Quartz (other than natural sands); quartzite, whether or
đẽo thô hoặc mới chỉ được cắt, bằng cưa hoặc cách not roughly trimmed or merely cut, by sawing or
2506
khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình otherwise, into blocks or slabs of a rectangular
vuông). (including square) shape.
1 25061000 - Thạch anh - Quartz kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 10 10 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
1 25062000 - Quartzite - Quartzite kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 10 10 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
Kaolin and other kaolinic clays, whether or not 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
25070000 Cao lanh và đất sét cao lanh khác, đã hoặc chưa nung. kg
calcined.

Đất sét khác (không kể đất sét trương nở thuộc nhóm Other clays (not including expanded clays of heading
2508 68.06), andalusite, kyanite và sillimanite, đã hoặc chưa 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or
nung; mullite; đất chịu lửa (chamotte) hay đất dinas. not calcined; mullite; chamotte or dinas earths.

1 25081000 - Bentonite - Bentonite kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 25083000 - Đất sét chịu lửa - Fire-clay kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
1 250840 - Đất sét khác: - Other clays:
2 25084010 - - Đất hồ (đất tẩy màu) - - Fuller's earth kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
2 25084090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 25085000 - Andalusite, kyanite và sillimanite - Andalusite, kyanite and sillimanite kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
1 25086000 - Mullite - Mullite kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
1 25087000 - Đất chịu lửa hay đất dinas - Chamotte or dinas earths kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
25090000 Đá phấn. Chalk. kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17 M: 14, HH NK rủi ro về phân loại
Canxi phosphat tự nhiên, canxi phosphat nhôm tự Natural calcium phosphates, natural aluminium
2510
nhiên và đá phấn có chứa phosphat. calcium phosphates and phosphatic chalk.
1 251010 - Chưa nghiền: - Unground:
2 25101010 - - Apatít (apatite) - - Apatite kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 40 M: 35; HH NK rủi ro về phân loại
2 25101090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 HH NK rủi ro về phân loại
1 251020 - Đã nghiền: - Ground:
2 25102010 - - Apatít (apatite) - - Apatite kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 15/22 M: 13, HH NK rủi ro về phân loại
2 25102090 - - Loại khác - - Other kg 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 HH NK rủi ro về phân loại
Bari sulphat tự nhiên (barytes); bari carbonat tự nhiên Natural barium sulphate (barytes); natural barium
2511 (witherite), đã hoặc chưa nung, trừ bari oxit thuộc carbonate (witherite), whether or not calcined, other
nhóm 28.16. than barium oxide of heading 28.16.
1 25111000 - Bari sulphat tự nhiên (barytes) - Natural barium sulphate (barytes) kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
1 25112000 - Bari carbonat tự nhiên (witherite) - Natural barium carbonate (witherite) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
Siliceous fossil meals (for example, kieselguhr,
Bột hóa thạch silic (ví dụ, đất tảo cát, tripolite và
tripolite and diatomite) and similar siliceous earths, 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 15 M: 12, Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/201
25120000 diatomite) và đất silic tương tự, đã hoặc chưa nung, có kg
whether or not calcined, of an apparent specific gravity
trọng lượng riêng biểu kiến không quá 1.
of 1 or less.
Đá bọt; đá nhám; corundum tự nhiên, ngọc thạch lựu Pumice stone; emery; natural corundum, natural garnet
2513 (garnet) tự nhiên và đá mài tự nhiên khác, đã hoặc and other natural abrasives, whether or not heat-
chưa qua xử lý nhiệt. treated.
1 25131000 - Đá bọt - Pumice stone kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
1 25132000 - Đá nhám, corundum tự nhiên, ngọc thạch lựu (garnet) tự - Emery, natural corundum, natural garnet and other 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
kg
nhiên và đá mài tự nhiên khác natural abrasives
Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt, bằng Slate, whether or not roughly trimmed or merely cut, by
25140000 cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ sawing or otherwise, into blocks or slabs of a kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17 17 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
nhật (kể cả hình vuông). rectangular (including square) shape.

Đá hoa (marble), đá travertine, ecaussine và đá vôi Marble, travertine, ecaussine and other calcareous
khác để làm tượng đài hoặc đá xây dựng có trọng monumental or building stone of an apparent specific
lượng riêng biểu kiến từ 2,5 trở lên, và thạch cao tuyết gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not
2515
hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt, bằng cưa roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise,
hay bằng cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ into blocks or slabs of a rectangular (including square)
nhật (kể cả hình vuông). shape.
1 - Đá hoa (marble) và đá travertine: - Marble and travertine:
2 25151100 - - Thô hoặc đã đẽo thô - - Crude or roughly trimmed kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17 M: 14, Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
2 251512 - - Mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành các khối - - Merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs
hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông): of a rectangular (including square) shape:
3 25151210 - - - Dạng khối (SEN) - - - Blocks kg 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17 M: 14, Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
3 25151220 - - - Dạng tấm (SEN) - - - Slabs kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17 M: 14, Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
1 25152000 - Ecaussine và đá vôi khác để làm tượng đài hoặc đá xây - Ecaussine and other calcareous monumental or building 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17/3 M: 26, Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
kg
dựng; thạch cao tuyết hoa stone; alabaster
Granite, porphyry, basalt, sandstone and other
Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát kết (sa thạch) và đá
monumental or building stone, whether or not roughly
khác để làm tượng đài hay đá xây dựng, đã hoặc chưa
2516 trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into
đẽo thô hay mới chỉ cắt bằng cưa hoặc cách khác,
blocks or slabs of a rectangular (including square)
thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông).
shape.
1 - Granit: - Granite:
2 25161100 - - Thô hoặc đã đẽo thô - - Crude or roughly trimmed kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 17 17 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
2 251612 - - Mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc - - Merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs
tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông): of a rectangular (including square) shape:
3 25161210 - - - Dạng khối (SEN) - - - Blocks kg 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 30 25 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
3 25161220 - - - Dạng tấm (SEN) - - - Slabs kg 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 17 17 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
1 251620 - Đá cát kết: - Sandstone:
2 25162010 - - Đá thô hoặc đã đẽo thô - - Crude or roughly trimmed kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17 17 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
2 25162020 - - Mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc - - Merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17 17 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
kg
tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) of a rectangular (including square) shape
1 25169000 - Đá khác để làm tượng đài hoặc làm đá xây dựng - Other monumental or building stone kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17 17 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu

Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm cốt Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind
bê tông, để rải đường bộ hay đường sắt hoặc đá commonly used for concrete aggregates, for road
ballast, đá cuội nhỏ và đá lửa tự nhiên (flint) khác, đã metalling or for railway or other ballast, shingle and
hoặc chưa qua xử lý nhiệt; đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện flint, whether or not heat- treated; macadam of slag,
2517 kim hoặc từ phế thải công nghiệp tương tự, có hoặc dross or similar industrial waste, whether or not
không kết hợp với các vật liệu trong phần đầu của incorporating the materials cited in the first part of the
nhóm này; đá dăm trộn nhựa đường, đá ở dạng viên, heading; tarred macadam; granules, chippings and
mảnh và bột, làm từ các loại đá thuộc nhóm 25.15 hoặc powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether
25.16, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt. or not heat-treated.

- Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm cốt - Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind
1 25171000 bê tông, để rải đường bộ hay đường sắt hoặc đá ballast commonly used for concrete aggregates, for road metalling 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 15 M: 14, Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
m3/kg
khác, đá cuội nhỏ và đá lửa tự nhiên (flint) khác, đã hoặc or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or
chưa qua xử lý nhiệt not heat-treated
- Đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ phế thải công - Macadam of slag, dross or similar industrial waste,
1 25172000 nghiệp tương tự, có hoặc không kết hợp với các vật liệu whether or not incorporating the materials cited in m3/kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17 M: 14, HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
của phân nhóm 2517.10 subheading 2517.10
1 25173000 - Đá dăm trộn nhựa đường - Tarred macadam m3/kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 17 M: 14, HH NK rủi ro về phân loại
1 - Đá ở dạng viên, mảnh và bột, làm từ các loại đá thuộc - Granules, chippings and powder, of stones of heading
nhóm 25.15 hoặc 25.16, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt: 25.15 or 25.16, whether or not heat- treated:
2 25174100 - - Từ đá hoa (marble) - - Of marble m3/kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 15/5 M: 11, HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
2 25174900 - - Từ đá khác - - Other m3/kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 15/5 5/10/M Khoáng sản làm VLXD XK có quy định quy
Dolomite, whether or not calcined or sintered,
Dolomite, đã hoặc chưa nung hoặc thiêu kết, kể cả
including dolomite roughly trimmed or merely cut, by
dolomite đã đẽo thô hay mới chỉ cắt bằng cưa hoặc
2518 sawing or otherwise, into blocks or slabs of a
các cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật
rectangular (including square) shape; dolomite
(kể cả hình vuông); hỗn hợp dolomite dạng nén.
ramming mix.
1 25181000 - Dolomite, chưa nung hoặc thiêu kết - Dolomite, not calcined or sintered kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định qu
1 25182000 - Dolomite đã nung hoặc thiêu kết - Calcined or sintered dolomite kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNPT
1 25183000 - Hỗn hợp dolomite dạng nén - Dolomite ramming mix kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
Natural magnesium carbonate (magnesite); fused
Magiê carbonat tự nhiên (magiesite); magiê ôxít nấu
magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether
chảy; magiê ôxít nung trơ (thiêu kết), có hoặc không
2519 or not containing small quantities of other oxides
thêm một lượng nhỏ ôxít khác trước khi thiêu kết;
added before sintering; other magnesium oxide,
magiê ôxít khác, tinh khiết hoặc không tinh khiết.
whether or not pure.
1 25191000 - Magiê carbonat tự nhiên (magnesite) - Natural magnesium carbonate (magnesite) kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 251990 - Loại khác: - Other:
2 25199010 - - Magiê ôxít nấu chảy; magiê ôxít nung trơ (thiêu kết) - - Fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 25199090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
Thạch cao; thạch cao khan; thạch cao plaster (bao Gypsum; anhydrite; plasters (consisting of calcined
gồm thạch cao nung hay canxi sulphat đã nung), đã gypsum or calcium sulphate) whether or not coloured,
2520
hoặc chưa nhuộm màu, có hoặc không thêm một with or without small quantities of accelerators or
lượng nhỏ chất xúc tác hay chất ức chế. retarders.
1 25201000 - Thạch cao; thạch cao khan - Gypsum; anhydrite kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
1 252020 - Thạch cao plaster: - Plasters:
2 25202010 - - Loại phù hợp dùng trong nha khoa - - Of a kind suitable for use in dentistry kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
2 25202090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại

Chất gây chảy gốc đá vôi; đá vôi và đá có chứa canxi Limestone flux; limestone and other calcareous stone, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 17 17 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
25210000 kg
khác, dùng để sản xuất vôi hay xi măng. of a kind used for the manufacture of lime or cement.

Vôi sống, vôi tôi và vôi chịu nước, trừ oxit canxi và Quicklime, slaked lime and hydraulic lime, other than
2522
hydroxit canxi thuộc nhóm 28.25. calcium oxide and hydroxide of heading 28.25.
1 25221000 - Vôi sống - Quicklime kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 5 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018/
1 25222000 - Vôi tôi - Slaked lime kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 5 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
1 25223000 - Vôi chịu nước - Hydraulic lime kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 5 HH NK rủi ro về phân loại
Xi măng poóc lăng (1), xi măng nhôm, xi măng xỉ (xốp),
Portland cement, aluminous cement, slag cement,
xi măng super sulphat và xi măng chịu nước (xi măng
2523 supersulphate cement and similar hydraulic cements,
thủy lực) tương tự, đã hoặc chưa pha màu hoặc ở
whether or not coloured or in the form of clinkers.
dạng clanhke.
1 252310 - Clanhke xi măng (1): - Cement clinkers:
2 25231010 - - Loại dùng để sản xuất xi măng trắng - - Of a kind used in the manufacture of white cement kg 25 10 5 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 25231090 - - Loại khác - - Other kg 25 10 5 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Xi măng poóc lăng (1): - Portland cement:
2 25232100 - - Xi măng trắng, đã hoặc chưa pha màu nhân tạo - - White cement, whether or not artificially coloured kg 32 10 5 0 * * * 0 * 35 13 15,9 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 252329 - - Loại khác: - - Other:
3 25232910 - - - Xi măng màu - - - Coloured cement kg 32 10 50 0 * * * 0 * 35 36 15,9 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 25232990 - - - Loại khác - - - Other kg 32 10 50 0 * * * 0 * 35 36 15,9 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 25233000 - Xi măng nhôm - Aluminous cement kg 32 10 50 0 * * 20 0 * 20 13 14,5 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 25239000 - Xi măng chịu nước khác - Other hydraulic cements kg 32 10 50 0 * * 20 0 * 20 13 14,5 0 HH NK rủi ro về phân loại
2524 Amiăng. Asbestos.
1 25241000 - Crocidolite - Crocidolite kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
1 25249000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 10 10 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2525 Mi ca, kể cả mi ca tách lớp; phế liệu mi ca. Mica, including splittings; mica waste.
1 25251000 - Mi ca thô và mi ca đã tách thành tấm hay lớp - Crude mica and mica rifted into sheets or splittings kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 HH NK rủi ro về phân loại
1 25252000 - Bột mi ca - Mica powder kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 HH NK rủi ro về phân loại
1 25253000 - Phế liệu mi ca - Mica waste kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 HH NK rủi ro về phân loại

Quặng steatit tự nhiên, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới Natural steatite, whether or not roughly trimmed or
2526 chỉ cắt, bằng cưa hay các cách khác, thành các khối merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or
hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); talc. slabs of a rectangular (including square) shape; talc.

1 25261000 - Chưa nghiền, chưa làm thành bột - Not crushed, not powdered kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 30 30 HH NK rủi ro về phân loại
1 252620 - Đã nghiền hoặc làm thành bột: - Crushed or powdered:
2 25262010 - - Bột talc - - Talc powder kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 30 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNP
2 25262090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 30 30 HH NK rủi ro về phân loại

Quặng borat tự nhiên và tinh quặng borat (đã hoặc Natural borates and concentrates thereof (whether or
chưa nung), nhưng không kể borat tách từ nước biển not calcined), but not including borates separated from 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
25280000 kg
tự nhiên; axit boric tự nhiên chứa không quá 85% natural brine; natural boric acid containing not more
H3BO3 tính theo trọng lượng khô. than 85 % of H3BO3 calculated on the dry weight.

Tràng thạch (đá bồ tát); lơxit (leucite), nephelin và Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite;
2529
nephelin xienit; khoáng florit. fluorspar.
1 252910 - Tràng thạch (đá bồ tát): - Feldspar:
2 25291010 - - Potash tràng thạch; soda tràng thạch (SEN) - - Potash feldspar; soda feldspar kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
2 25291090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Khoáng flourit: - Fluorspar:
2 25292100 - - Có chứa canxi florua không quá 97% tính theo trọng 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
- - Containing by weight 97 % or less of calcium fluoride kg
lượng

2 25292200 - - Có chứa canxi florua trên 97% tính theo trọng lượng - - Containing by weight more than 97 % of calcium fluoride kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
1 25293000 - Lơxit; nephelin và nephelin xienit - Leucite; nepheline and nepheline syenite kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
Các chất khoáng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi Mineral substances not elsewhere specified or
2530
khác. included.
1 25301000 - Vermiculite, đá trân châu và clorit, chưa giãn nở - Vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 253020 - Kiezerit, epsomit (magiê sulphat tự nhiên): - Kieserite, epsomite (natural magnesium sulphates):
2 25302010 - - Kiezerit - - Kieserite kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
2 25302020 - - Epsomite (magiê sulphat tự nhiên) - - Epsomite (natural magnesium sulphates) kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
1 253090 - Loại khác: - Other:
2 25309010 - - Cát zircon cỡ hạt micron (zircon silicat) loại dùng làm - - Micronized zircon sand (zirconium silicate) of a kind 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
kg
chất cản quang used as an opacifier
2 25309090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 10/3 10 HH NK rủi ro về phân loại
(1): Tham khảo TCVN 5438:2004
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 26 Chapter 26
QUẶNG, XỈ VÀ TRO ORES, SLAG AND ASH
Chú giải Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Xỉ hay các phế liệu công nghiệp tương tự đã được gia (a) Slag or similar industrial waste prepared as macadam
công như đá dăm (nhóm 25.17); (heading 25.17);
(b) Magiê carbonat tự nhiên (magnesite) đã hoặc chưa (b) Natural magnesium carbonate (magnesite), whether or
nung (nhóm 25.19); not calcined (heading 25.19);
(c) Cặn từ thùng chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, chứa (c) Sludges from the storage tanks of petroleum oils,
chủ yếu là các loại dầu này (nhóm 27.10); consisting mainly of such oils (heading 27.10);
(d) Xỉ bazơ thuộc Chương 31; (d) Basic slag of Chapter 31;
(e) Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) hoặc các loại sợi khoáng (e) Slag wool, rock wool or similar mineral wools (heading
tương tự (nhóm 68.06); 68.06);
(f) Phế liệu hoặc mảnh vụn của kim loại quý hay kim loại (f) Waste or scrap of precious metal or of metal clad with
dát phủ bằng kim loại quý; phế liệu hoặc phế thải khác precious metal; other waste or scrap containing precious
chứa kim loại quý hoặc hỗn hợp kim loại quý, thuộc loại sử metal or precious metal compounds, of a kind used
dụng chủ yếu cho việc thu hồi kim loại quý (nhóm 71.12); principally for the recovery of precious metal (heading
hoặc 71.12); or
(g) Đồng, niken hay coban sten sản xuất bằng quy trình (g) Copper, nickel or cobalt mattes produced by any
nấu chảy (Phần XV). process of smelting (Section XV).

2. Theo mục đích của các nhóm từ 26.01 đến 26.17, thuật
2. For the purposes of headings 26.01 to 26.17, the term
ngữ “quặng” là khoáng sản của nhiều thực thể khoáng chất
“ores” means minerals of mineralogical species actually
thường được dùng trong công nghiệp luyện kim để tách
used in the metallurgical industry for the extraction of
thủy ngân, kim loại thuộc nhóm 28.44 hoặc các kim loại
mercury, of the metals of heading 28.44 or of the metals of
thuộc Phần XIV hoặc XV, ngay cả khi các quặng này
Section XIV or XV, even if they are intended for non-
không dùng để luyện kim. Tuy nhiên, các nhóm từ 26.01
metallurgical purposes. Headings 26.01 to 26.17 do not,
đến 26.17 không bao gồm các loại khoáng đã qua các quy
however, include minerals which have been submitted to
trình không thông thường đối với ngành công nghiệp luyện
processes not normal to the metallurgical industry.
kim.

3. Nhóm 26.20 chỉ áp dụng đối với: 3. Heading 26.20 applies only to:
(a) Slag, ash and residues of a kind used in industry either
(a) Xỉ, tro và cặn dùng trong công nghiệp tách kim loại hay for the extraction of metals or as a basis for the
dùng để sản xuất các hợp kim hóa học, trừ tro và cặn từ manufacture of chemical compounds of metals, excluding
quá trình đốt rác thải đô thị (nhóm 26.21); và ash and residues from the incineration of municipal waste
(heading 26.21); and

(b) Slag, ash and residues containing arsenic, whether or


(b) Xỉ, tro và cặn chứa arsen, có chứa hay không chứa kim
not containing metals, of a kind used either for the
loại, là loại dùng để tách arsen hoặc kim loại hoặc dùng để
extraction of arsenic or metals or for the manufacture of
sản xuất các hợp chất hóa học của chúng.
their chemical compounds.
Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.
1. For the purposes of subheading 2620.21, “leaded
1. Theo mục đích của phân nhóm 2620.21, “cặn của xăng
gasoline sludges and leaded anti-knock compound
pha chì và cặn của hợp chất chì chống kích nổ” nghĩa là
sludges” mean sludges obtained from storage tanks of
cặn thu được từ các thùng chứa xăng pha chì và các hợp
leaded gasoline and leaded anti- knock compounds (for
chất chì chống kích nổ (ví dụ, chì tetraethyl), và bao gồm
example, tetraethyl lead), and consisting essentially of
chủ yếu là chì, hợp chất chì và ôxit sắt.
lead, lead compounds and iron oxide.

2. Slag, ash and residues containing arsenic, mercury,


2. Xỉ, tro và cặn chứa arsen, thủy ngân, tali hoặc các hỗn
thallium or their mixtures, of a kind used for the extraction
hợp của chúng, thuộc loại dùng để tách arsen hoặc những
of arsenic or those metals or for the manufacture of their
kim loại trên hoặc dùng để sản xuất các hợp chất hóa học
chemical compounds, are to be classified in subheading
của chúng, được phân loại vào phân nhóm 2620.60.
2620.60.
Iron ores and concentrates, including roasted iron
2601 Quặng sắt và tinh quặng sắt, kể cả pirit sắt đã nung.
pyrites.

1 - Iron ores and concentrates, other than roasted iron


- Quặng sắt và tinh quặng sắt, trừ pirit sắt đã nung:
pyrites:
2 260111 - - Chưa nung kết: - - Non-agglomerated:
3 26011110 - - - Hematite và tinh quặng hematite (SEN) - - - Haematite and concentrates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 40 M: 33,
3 26011190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 40/2 M: 33,
2 260112 - - Đã nung kết: - - Agglomerated:
3 26011210 - - - Hematite và tinh quặng hematite (SEN) - - - Haematite and concentrates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 40 M: 33,
3 26011290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 40/2 M: 33,
1 26012000 - Pirit sắt đã nung - Roasted iron pyrites kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 40 M: 33,
Quặng mangan và tinh quặng mangan, kể cả quặng Manganese ores and concentrates, including
mangan chứa sắt và tinh quặng mangan chứa sắt với ferruginous manganese ores and concentrates with a 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 40 M: 33,
26020000 kg
hàm lượng mangan từ 20% trở lên, tính theo trọng manganese content of 20% or more, calculated on the
lượng khô. dry weight.
26030000 Quặng đồng và tinh quặng đồng. Copper ores and concentrates. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 40 40
26040000 Quặng niken và tinh quặng niken. Nickel ores and concentrates. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 M: 26,
26050000 Quặng coban và tinh quặng coban. Cobalt ores and concentrates. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 30/20
26060000 Quặng nhôm và tinh quặng nhôm. Aluminium ores and concentrates. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 30/20
26070000 Quặng chì và tinh quặng chì. Lead ores and concentrates. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 40 40
26080000 Quặng kẽm và tinh quặng kẽm. Zinc ores and concentrates. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 40 M: 33,
26090000 Quặng thiếc và tinh quặng thiếc. Tin ores and concentrates. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 M: 26,
26100000 Quặng crôm và tinh quặng crôm. Chromium ores and concentrates. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 M: 26,
26110000 Quặng vonfram và tinh quặng vonfram. Tungsten ores and concentrates. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20/3 M: 26,
Quặng urani hoặc quặng thori và tinh quặng urani hoặc
2612 Uranium or thorium ores and concentrates.
tinh quặng thori.
1 26121000 - Quặng urani và tinh quặng urani - Uranium ores and concentrates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 30/20
1 26122000 - Quặng thori và tinh quặng thori - Thorium ores and concentrates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 30/20
2613 Quặng molipden và tinh quặng molipden. Molybdenum ores and concentrates.
1 26131000 - Đã nung - Roasted kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20 M: 16,
1 26139000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 M: 25,
2614 Quặng titan và tinh quặng titan. Titanium ores and concentrates.
1 26140010 - Quặng inmenit và tinh quặng inmenit (SEN) - Ilmenite ores and concentrates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 30/4 30/15
1 26140090 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 40/3 30/40
Quặng niobi, tantali, vanadi hay zircon và tinh quặng Niobium, tantalum, vanadium or zirconium ores and
2615
của các loại quặng đó. concentrates.
1 26151000 - Quặng zircon và tinh quặng zircon - Zirconium ores and concentrates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 10/20 30/10 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018/
1 26159000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 30/20
2616 Quặng kim loại quý và tinh quặng kim loại quý. Precious metal ores and concentrates.
1 26161000 - Quặng bạc và tinh quặng bạc - Silver ores and concentrates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 30/20
1 26169000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20/3 30/20
2617 Các quặng khác và tinh quặng của các quặng đó. Other ores and concentrates.
1 26171000 - Quặng antimon và tinh quặng antimon - Antimony ores and concentrates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 30/20
1 26179000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/3 30/20
Granulated slag (slag sand) from the manufacture of 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
26180000 Xỉ hạt (xỉ cát) từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép. kg
iron or steel.

Xỉ, xỉ luyện kim (trừ xỉ hạt), vụn xỉ và các phế thải khác Slag, dross (other than granulated slag), scalings and 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5 HH XK rủi ro về áp dụng mức thuế
26190000 kg
từ công nghiệp luyện sắt hoặc thép. other waste from the manufacture of iron or steel.

Xỉ, tro và cặn (trừ loại thu được từ quá trình sản xuất Slag, ash and residues (other than from the
2620 sắt hoặc thép), có chứa kim loại, arsen hoặc các hợp manufacture of iron or steel) containing metals, arsenic
chất của chúng. or their compounds.
1 - Chứa chủ yếu là kẽm: - Containing mainly zinc:
2 26201100 - - Kẽm tạp chất cứng (sten tráng kẽm) - - Hard zinc spelter kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5
2 26201900 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5 HH XK rủi ro về giá
1 - Chứa chủ yếu là chì: - Containing mainly lead:
2 26202100 - - Cặn của xăng pha chì và cặn của hợp chất chì chống - - Leaded gasoline sludges and leaded anti-knock 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5 Thuốc BVTV cấm SD ở VN (15/2018/T
kg
kích nổ compound sludges
2 26202900 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5
1 26203000 - Chứa chủ yếu là đồng - Containing mainly copper kg Trang 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5 HH NK rủi ro về phân loại
1 26204000 - Chứa chủ yếu là nhôm - Containing mainly aluminium kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5 HH XK rủi ro về giá

- Chứa arsen, thủy ngân, tali hoặc hỗn hợp của chúng, là - Containing arsenic, mercury, thallium or their mixtures, of
1 26206000 loại dùng để tách arsen hoặc những kim loại trên hoặc a kind used for the extraction of arsenic or those metals or kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5 Thuốc BVTV cấm SD ở VN (15/2018/T
dùng để sản xuất các hợp chất hóa học của chúng for the manufacture of their chemical compounds

1 - Loại khác: - Other:


2 26209100 - - Chứa antimon, berily, cađimi, crom hoặc các hỗn hợp - - Containing antimony, beryllium, cadmium, chromium or 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5 Thuốc BVTV cấm SD ở VN (15/2018/T
kg
của chúng their mixtures
2 262099 - - Loại khác: - - Other:
3 26209910 - - - Xỉ và phần chưa cháy hết (hardhead) của thiếc(SEN) - - - Slag and hardhead of tin kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 5
3 26209990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 5

Xỉ và tro khác, kể cả tro tảo biển (tảo bẹ); tro và cặn từ Other slag and ash, including seaweed ash (kelp); ash
2621
quá trình đốt rác thải đô thị. and residues from the incineration of municipal waste.

1 26211000 - Tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị - Ash and residues from the incineration of municipal waste kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0
1 26219000 - Loại khác - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0/5 7
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 27 Chapter 27
NHIÊN LIỆU KHOÁNG, DẦU KHOÁNG VÀ CÁC MINERAL FUELS, MINERAL OILS AND
SẢN PHẨM CHƯNG CẤT TỪ CHÚNG; CÁC PRODUCTS OF THEIR DISTILLATION;
CHẤT CHỨA BI- TUM; CÁC LOẠI SÁP BITUMINOUS SUBSTANCES; MINERAL
KHOÁNG CHẤT WAXES
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Các hợp chất hữu cơ đã được xác định về mặt hóa học (a) Separate chemically defined organic compounds, other
riêng biệt, trừ metan và propan tinh khiết đã được phân than pure methane and propane which are to be classified
loại ở nhóm 27.11; in heading 27.11;
(b) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hoặc 30.04; hoặc (b) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or
(c) Hỗn hợp hydrocarbon chưa no thuộc nhóm 33.01, (c) Mixed unsaturated hydrocarbons of heading 33.01,
33.02 hoặc 38.05. 33.02 or 38.05.

2. Trong nhóm 27.10, khái niệm “dầu có nguồn gốc từ dầu


2. References in heading 27.10 to “petroleum oils and oils
mỏ và các loại dầu thu được từ khoáng bi-tum” không chỉ
obtained from bituminous minerals” include not only
bao gồm dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và dầu thu được từ
petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals
khoáng bi-tum mà còn bao gồm các loại dầu tương tự,
but also similar oils, as well as those consisting mainly of
cũng như loại dầu khác chủ yếu chứa hỗn hợp
mixed unsaturated hydrocarbons, obtained by any process,
hydrocarbon chưa no, thu được bằng quá trình bất kỳ, với
provided that the weight of the non- aromatic constituents
điều kiện trọng lượng cấu tử không thơm cao hơn cấu tử
exceeds that of the aromatic constituents.
thơm.

Tuy nhiên, khái niệm này không bao gồm các polyolefin However, the references do not include liquid synthetic
tổng hợp lỏng, loại dưới 60% thể tích chưng cất ở 300oC, polyolefins of which less than 60 % by volume distils at
sau khi sử dụng phương pháp chưng cất giảm áp suất sẽ 300oC, after conversion to 1,013 millibars when a reduced-
chuyển đổi sang 1.013 millibar (Chương 39). pressure distillation method is used (Chapter 39).
3. Theo mục đích của nhóm 27.10, “dầu thải” có nghĩa là 3. For the purposes of heading 27.10, “waste oils” means
các chất thải chứa chủ yếu là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ waste containing mainly petroleum oils and oils obtained
và các loại dầu thu từ khoáng bi-tum (theo mô tả Chú giải 2 from bituminous minerals (as described in Note 2 to this
của Chương này), có hoặc không có nước. Bao gồm: Chapter), whether or not mixed with water. These include:

(a) Các loại dầu không còn dùng được như là sản phẩm (a) Such oils no longer fit for use as primary products (for
ban đầu (ví dụ, dầu bôi trơn đã sử dụng, dầu thủy lực đã example, used lubricating oils, used hydraulic oils and used
sử dụng và dầu dùng cho máy biến điện đã sử dụng); transformer oils);

(b) Sludge oils from the storage tanks of petroleum oils,


(b) Dầu cặn từ bể chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, chứa
mainly containing such oils and a high concentration of
chủ yếu là dầu này và nồng độ chất phụ gia cao (ví dụ, hóa
additives (for example, chemicals) used in the manufacture
chất) dùng để sản xuất các sản phẩm gốc; và
of the primary products; and
(c) Such oils in the form of emulsions in water or mixtures
(c) Các loại dầu này ở dạng nhũ tương trong nước hoặc
with water, such as those resulting from oil spills, storage
hòa lẫn với nước, như dầu thu hồi từ dầu tràn, từ rửa bể
tank washings, or from the use of cutting oils for machining
chứa dầu, hoặc từ dầu cắt để chạy máy.
operations.
Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2701.11 “anthracite” có 1. For the purposes of subheading 2701.11, “anthracite”
nghĩa là loại than có giới hạn chất bốc (trong điều kiện khô, means coal having a volatile matter limit (on a dry, mineral-
không có khoáng chất) không vượt quá 14%. matter-free basis) not exceeding 14 %.
2. For the purposes of subheading 2701.12, “bituminous
2. Theo mục đích của phân nhóm 2701.12, “than bi-tum” là
coal” means coal having a volatile matter limit (on a dry,
loại than có giới hạn chất bốc (trong điều kiện khô, không
mineral-matter-free basis) exceeding 14 % and a calorific
có khoáng chất) trên 14% và giới hạn nhiệt lượng từ 5.833
value limit (on a moist, mineral-matter-free basis) equal to
kcal/kg trở lên (trong điều kiện ẩm, không có khoáng chất).
or greater than 5,833 kcal/kg.

3. Theo mục đích của các phân nhóm 2707.10, 2707.20, 3. For the purposes of subheadings 2707.10, 2707.20,
2707.30 và 2707.40 khái niệm “benzol (benzen)”, “toluol 2707.30 and 2707.40 the terms “benzol (benzene)”, “toluol
(toluen)”, “xylol (xylen)” và “naphthalen” áp dụng cho các (toluene)”, “xylol (xylenes)” and “naphthalene” apply to
sản phẩm chứa hơn 50% tính theo trọng lượng tương ứng products which contain more than 50 % by weight of
là benzen, toluen, xylen hoặc naphthalen. benzene, toluene, xylenes or naphthalene, respectively.

4. Theo mục đích của phân nhóm 2710.12, “dầu nhẹ và


4. For the purposes of subheading 2710.12, “light oils and
các chế phẩm” là các loại dầu có thể tích thành phần cất từ
preparations” are those of which 90 % or more by volume
90% trở lên (kể cả hao hụt) ở nhiệt độ 210oC theo phương
(including losses) distil at 210 oC according to the ISO
pháp ISO 3405 (tương đương với phương pháp ASTM D
3405 method (equivalent to the ASTM D 86 method).
86).

5. Theo mục đích của các phân nhóm thuộc nhóm 27.10,
5. For the purposes of the subheadings of heading 27.10,
thuật ngữ “diesel sinh học” có nghĩa là mono-alkyl este của
the term “biodiesel” means mono-alkyl esters of fatty acids
các axít béo, loại sử dụng làm nhiên liệu, được làm từ chất
of a kind used as a fuel, derived from animal or vegetable
béo và dầu động vật hoặc thực vật đã hoặc chưa qua sử
fats and oils whether or not used.
dụng.
Than đá; than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn Coal; briquettes, ovoids and similar solid fuels
2701
tương tự sản xuất từ than đá. manufactured from coal.

1 - Than đá, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa


- Coal, whether or not pulverised, but not agglomerated:
đóng bánh:
2 27011100 - - Anthracite - - Anthracite kg 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 MT
2 270112 - - Than bi-tum: - - Bituminous coal:
3 27011210 - - - Than để luyện cốc (SEN) - - - Coking coal kg 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 MT HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
3 27011290 - - - Loại khác - - - Other kg 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 MT HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 27011900 - - Than đá loại khác - - Other coal kg 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 MT
1 27012000 - Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản - Briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 MT
kg
xuất từ than đá from coal
2702 Than non, đã hoặc chưa đóng bánh, trừ than huyền. Lignite, whether or not agglomerated, excluding jet.
1 27021000 - Than non, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 15 MT
- Lignite, whether or not pulverised, but not agglomerated kg
đóng bánh
1 27022000 - Than non đã đóng bánh - Agglomerated lignite kg 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 15 MT
Peat (including peat litter), whether or not
2703 Than bùn (kể cả bùn rác), đã hoặc chưa đóng bánh.
agglomerated.

1 27030010 - Than bùn, đã hoặc chưa ép thành kiện, nhưng chưa đóng - Peat, whether or not compressed into bales, but not 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 15 MT
kg
bánh agglomerated
1 27030020 - Than bùn đã đóng bánh - Agglomerated peat kg 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 15 MT
Than cốc và than nửa cốc luyện từ than đá, than non
Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat,
2704 hoặc than bùn, đã hoặc chưa đóng bánh; muội bình
whether or not agglomerated; retort carbon.
chưng than đá.
1 27040010 - Than cốc và than nửa cốc luyện từ than đá - Coke and semi-coke of coal kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 13 MT
1 27040020 - Than cốc và than nửa cốc luyện từ than non hay than bùn - Coke and semi-coke of lignite or of peat kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 13 MT
1 27040030 - Muội bình chưng than đá - Retort carbon kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 13 MT
Khí than đá, khí than ướt, khí than và các loại khí Coal gas, water gas, producer gas and similar gases,
27050000 tương tự, trừ các loại khí dầu mỏ và khí hydrocarbon other than petroleum gases and other gaseous kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
khác. hydrocarbons.

Hắc ín chưng cất từ than đá, than non hoặc than bùn, Tar distilled from coal, from lignite or from peat, and
27060000 và các loại hắc ín khoáng chất khác, đã hoặc chưa khử other mineral tars, whether or not dehydrated or kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
nước hay chưng cất từng phần, kể cả hắc ín tái chế. partially distilled, including reconstituted tars.
Oils and other products of the distillation of high
Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá
temperature coal tar; similar products in which the
2707 ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự có khối lượng
weight of the aromatic constituents exceeds that of the
cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm.
non- aromatic constituents.
1 27071000 - Benzen - Benzol (benzene) kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 27072000 - Toluen - Toluol (toluene) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 27073000 - Xylen - Xylol (xylenes) kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 27074000 - Naphthalen - Naphthalene kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Các hỗn hợp hydrocarbon thơm khác có từ 65% thể tích
- Other aromatic hydrocarbon mixtures of which 65 % or
1 27075000 trở lên (kể cả lượng hao hụt) được chưng cất ở nhiệt độ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
more by volume (including losses) distils at 250 oC by the kg/lít
250oC theo phương pháp ISO 3405 (tương đương phương
ISO 3405 method (equivalent to the ASTM D 86 method)
pháp ASTM D 86)
1 - Loại khác: - Other:
2 27079100 - - Dầu creosote - - Creosote oils kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 270799 - - Loại khác: - - Other:
3 27079910 - - - Nguyên liệu để sản xuất than đen(SEN) - - - Carbon black feedstock kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 27079990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu Pitch and pitch coke, obtained from coal tar or from
2708
được từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác. other mineral tars.

1 27081000 - Nhựa chưng (hắc ín) - Pitch kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


1 27082000 - Than cốc nhựa chưng - Pitch coke kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi- Petroleum oils and oils obtained from bituminous
2709
tum, ở dạng thô. minerals, crude.
1 27090010 - Dầu mỏ thô - Crude petroleum oils kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 * 0 0 10 10
1 27090020 - Condensate - Condensates kg/lít 3 10 5 5 * * 20 5 * 0 * 0 0 10 10
1 27090090 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 5 0 * * 20 15 * 0 * 0 0 0
Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được
Petroleum oils and oils obtained from bituminous
từ các khoáng bi-tum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa
minerals, other than crude; preparations not elsewhere
được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng
specified or included, containing by weight 70% or
2710 từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc
more of petroleum oils or of oils obtained from
các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những
bituminous minerals, these oils being the basic
loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm
constituents of the preparations; waste oils.
đó; dầu thải(SEN).

- Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ - Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals
các khoáng bi-tum (trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa (other than crude) and preparations not elsewhere
được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa hàm lượng từ specified or included, containing by weight 70 % or more of
1 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals,
dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những loại dầu này là these oils being the basic constituents of the preparations,
thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, trừ loại chứa other than those containing biodiesel and other than waste
dầu diesel sinh học và trừ dầu thải: oils:

2 271012 - - Dầu nhẹ và các chế phẩm: - - Light oils and preparations:
3 - - - Xăng động cơ, có pha chì: - - - Motor spirit, leaded:
4 27101211 - - - - RON 97 và cao hơn - - - - Of RON 97 and above kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT
4 27101212 - - - - RON 90 và cao hơn nhưng dưới RON 97 - - - - Of RON 90 and above but below RON 97 kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT
4 27101213 - - - - RON khác - - - - Of other RON kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT
3 - - - Xăng động cơ, không pha chì: - - - Motor spirit, unleaded:
4 - - - - RON 97 và cao hơn: - - - - Of RON 97 and above:
5 27101221 - - - - - Chưa pha chế - - - - - Unblended kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
5 27101222 - - - - - Pha chế với ethanol - - - - - Blended with ethanol kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT
5 27101223 - - - - - Loại khác - - - - - Other kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 - - - - RON 90 và cao hơn nhưng dưới RON 97: - - - - Of RON 90 and above but below RON 97:
5 27101224 - - - - - Chưa pha chế - - - - - Unblended kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
5 27101225 - - - - - Pha chế với ethanol - - - - - Blended with ethanol kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
5 27101226 - - - - - Loại khác - - - - - Other kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 - - - - RON khác: - - - - Of other RON:
5 27101227 - - - - - Chưa pha chế - - - - - Unblended kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
5 27101228 - - - - - Pha chế với ethanol - - - - - Blended with ethanol kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
5 27101229 - - - - - Loại khác - - - - - Other kg/lít 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 10 0 MT HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Xăng máy bay, loại sử dụng cho động cơ máy bay kiểu
- - - Aviation spirit, of a kind used in aviation piston-engines:
piston:
4 27101231 - - - - Octane 100 và cao hơn(SEN) - - - - 100 octane and above kg/lít 7 10 5 5 * * * * * 12 * 7 20 10 0 MT HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 27101239 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg/lít 7 10 5 5 * * * * * 12 * 7 20 10 0 MT HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 27101240 - - - Tetrapropylene - - - Tetrapropylene kg/lít 20 10 5 (-CN 5 * * * * * 12 * 10,2 20 MT
3 27101250 - - - Dung môi trắng (white spirit)(SEN) - - - White spirit kg/lít 20 10 5 (-CN 5 * * * * * 10 * 10,2 20 MT
3 27101260 - - - Dung môi có hàm lượng cấu tử thơm thấp dưới 1% - - - Low aromatic solvents containing by weight less than 1 20 10 5 (-CN 5 * * * * * 10 * 10,2 20 MT
kg/lít
tính theo trọng lượng % aromatic content
3 27101270 - - - Dung môi nhẹ khác (SEN)
- - - Other solvent spirits kg/lít 20 10 8 (-CN 8 * * * * * 10 * 10,2 20 MT

3 27101280 - - - Naphtha, reformate (SEN) và các chế phẩm khác để pha - - - Naphtha, reformates and other preparations of a kind 20 10 20 20 * * * * * 10 * 20 20 MT
kg/lít
chế xăng động cơ used for blending into motor spirits
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 27101291 - - - - Alpha olefins - - - - Alpha olefins kg/lít 20 10 20 (-C 20 * * * * * 12 * 20 20 MT

4 27101292 - - - - Loại khác, spirit dầu mỏ(1), có độ chớp cháy dưới - - - - Other, petroleum spirit, having a flashpoint of less 20 10 20 (-C 20 * * * * * 12 * 20 20 MT
kg/lít
23oC than 23oC
4 27101299 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 20 10 20 (-C 20 * * * * * 12 * 20 20 MT
2 271019 - - Loại khác: - - Other:
3 27101920 - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ - - - Topped crudes kg/lít 5 10 8 0 0 0 0 (-KH * * 0 * 7 7 0 MT
3 27101930 - - - Nguyên liệu để sản xuất than đen - - - Carbon black feedstock kg/lít 5 10 5 0 0 0 0 (-KH * * 0 * 2,3 7 MT
3 - - - Dầu và mỡ bôi trơn: - - - Lubricating oils and greases:

4 27101941 - - - - Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu bôi trơn (SEN)
- - - - Lubricating oil feedstock kg/lít 5 10 5 0 0 0 0 (-KH * * 0 * 7 7 0 MT
4 27101942 - - - - Dầu bôi trơn cho động cơ máy bay - - - - Lubricating oils for aircraft engines kg/lít 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-KH, * * 0 * 2,3 7 0 MT
4 27101943 - - - - Dầu bôi trơn khác - - - - Other lubricating oils kg/lít 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-KH, * * 0 * 7 10 0 MT HH NK rủi ro về phân loại
4 27101944 - - - - Mỡ bôi trơn - - - - Lubricating greases kg/lít 5 10 5 (-ID) 0 0 0 0 (-KH, * * 0 * 7 7 MT HH NK rủi ro về phân loại
3 27101950 - - - Dầu dùng trong bộ hãm thủy lực (dầu phanh) - - - Hydraulic brake fluid kg/lít 3 10 3 (-ID) 0 0 0 0 (-KH, * * 0 * 0 7 0 MT
3 27101960 - - - Dầu dùng cho máy biến điện (máy biến áp và máy biến 5 10 5 0 0 0 0 (-KH * * 0 * 7 7 0 MT
- - - Transformer and circuit breakers oils kg/lít
dòng) và dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch
3 - - - Nhiên liệu diesel; các loại dầu nhiên liệu: - - - Diesel fuel; fuel oils:
4 27101971 - - - - Nhiên liệu diesel cho ô tô - - - - Automotive diesel fuel kg/lít 7 10 8 (-CN 0 * * 0 (-KH, * * 0 * 7,5 20 0 MT
4 27101972 - - - - Nhiên liệu diesel khác - - - - Other diesel fuels kg/lít 7 10 8 (-CN 0 * * 0 (-KH, * * 0 * 7,5 20 0 MT
4 27101979 - - - - Dầu nhiên liệu - - - - Fuel oils kg/lít 7 10 5 0 * * 0 (-KH * * 0 * 8,1 20 0 MT
3 27101981 - - - Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of 7 10 5 0 * * 0 (-KH * * 0 * 7 20 0 MT
kg/lít
độ chớp cháy từ 23oC trở lên 23oC or more

3 27101982 - - - Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of 7 10 5 0 * * 0 (-KH * * 0 * 7 20 0 MT
kg/lít
độ chớp cháy dưới 23oC less than 23oC
3 27101983 - - - Các kerosine khác - - - Other kerosene kg/lít 7 10 10 (-C 0 * * 0 (-KH * * 0 * 8,6 30 0 MT
3 27101989 - - - Dầu trung khác và các chế phẩm (SEN) - - - Other medium oils and preparations kg/lít 5 10 5 0 15 15 0 (-KH * * 0 * 8,1 15 0 MT
3 27101990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 8 (-CN 0 * * 0 (-KH * * 0 * * 7 0 MT HH NK rủi ro về phân loại

- Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum - Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals
(trừ dầu thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi (other than crude) and preparations not elsewhere
1 27102000 ở nơi khác, có chứa từ 70% trọng lượng trở lên là dầu mỏ specified or included, containing by weight 70 % or more of 5 10 20 (-C 0 * * 0 * * 0 * * 20/7 0 MT
kg/lít
hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, những petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals,
loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, these oils being the basic constituents of the preparations,
có chứa dầu diesel sinh học, trừ dầu thải containing biodiesel, other than waste oils

1 - Dầu thải: - Waste oils:


- - Containing polychlorinated biphenyls (PCBs),
2 27109100 - - Có chứa biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã 20 10 50 20 * * 20 * * 20 * * 20 0 MT
polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated kg/lít
polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hóa (PBBs)
biphenyls (PBBs)
2 27109900 - - Loại khác - - Other kg/lít 20 10 50 20 * * 20 * * 20 * 20 20 0 MT
2711 Khí dầu mỏ và các loại khí hydrocarbon khác. Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons.
1 - Dạng hóa lỏng: - Liquefied:
2 27111100 - - Khí tự nhiên - - Natural gas kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 5 0 0 3 0 5 0
2 27111200 - - Propan - - Propane kg/lít 2 10 0 0 0 0 0 5 0 0 3 0 5 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 27111300 - - Butan - - Butanes kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 5 0 0 3 0 5 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 271114 - - Etylen, propylen, butylen và butadien: - - Ethylene, propylene, butylene and butadiene:
3 27111410 - - - Etylen - - - Ethylene kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 5 0 0 3 0 5 0
3 27111490 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 5 0 0 3 0 5 0
2 27111900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 5 0 0 3 0 5 0
1 - Dạng khí: - In gaseous state:
2 271121 - - Khí tự nhiên: - - Natural gas:
3 27112110 - - - Loại sử dụng làm nhiên liệu động cơ (SEN) - - - Of a kind used as a motor fuel kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 27112190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 27112900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Vazơlin (petroleum jelly); sáp parafin, sáp dầu lửa vi Petroleum jelly; paraffin wax, micro-crystalline
tinh thể, sáp than cám, ozokerite, sáp than non, sáp petroleum wax, slack wax, ozokerite, lignite wax, peat
2712 than bùn, sáp khoáng khác, và sản phẩm tương tự thu wax, other mineral waxes, and similar products
được từ qui trình tổng hợp hay qui trình khác, đã hoặc obtained by synthesis or by other processes, whether
chưa nhuộm màu. or not coloured.
1 27121000 - Vazơlin (petroleum jelly) - Petroleum jelly kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 27122000 - Sáp parafin có hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Paraffin wax containing by weight less than 0.75 % of oil kg
trọng lượng
1 271290 - Loại khác: - Other:
2 27129010 - - Sáp parafin - - Paraffin wax kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 27129090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Cốc dầu mỏ, bi-tum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu có Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues
2713 nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu thu được từ of petroleum oils or of oils obtained from bituminous
các khoáng bi-tum. minerals.
1 - Cốc dầu mỏ: - Petroleum coke:
2 27131100 - - Chưa nung - - Not calcined kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 27131200 - - Đã nung - - Calcined kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0
1 27132000 - Bi-tum dầu mỏ - Petroleum bitumen kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 27139000 - Cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc từ các - Other residues of petroleum oils or of oils obtained from 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum bituminous minerals
Bi-tum và nhựa đường (asphalt), ở dạng tự nhiên; đá
Bitumen and asphalt, natural; bituminous or oil shale
2714 phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bi- tum và cát hắc ín;
and tar sands; asphaltites and asphaltic rocks.
asphaltit và đá chứa asphaltic.

1 27141000 - Đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bi-tum và cát hắc ín - Bituminous or oil shale and tar sands kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 27149000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hỗn hợp chứa bi-tum dựa trên asphalt tự nhiên, bi-tum Bituminous mixtures based on natural asphalt, on
tự nhiên, bi-tum dầu mỏ, hắc ín khoáng chất hoặc natural bitumen, on petroleum bitumen, on mineral tar
2715
nhựa hắc ín khoáng chất (ví dụ, matít có chứa bi-tum, or on mineral tar pitch (for example, bituminous
cut-backs (*)). mastics, cut-backs).
1 27150010 - Chất phủ hắc ín polyurethan (SEN) - Polyurethane tar coatings kg/lít 20 10 0 0 9 9 20 0 24,5 20 9 9,1 0 0
1 27150090 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
27160000 Năng lượng điện. Electrical energy. kWh 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(1): Tham khảo TCVN 3575- 81
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
(*) Cut-backs: thường chứa hàm lượng bitum hòa trong dung
Phần VI SECTION VI
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÓA
CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP PRODUCTS OF THE CHEMICAL OR
LIÊN QUAN
Chú giải. ALLIED INDUSTRIES
1. (A) Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô
tả trong nhóm 28.44 hoặc 28.45 phải được xếp vào các
Notes.
nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các mặt hàng đáp 1. (A) Goods (other than radioactive ores)
ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được
xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào answering to a description in heading 28.44 or
khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 28.45 are to be classified in those headings and in no other
30.04, 30.05, 30.06, 32.12, 33.03, 33.04, heading of the Nomenclature.
33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì đã được (B) Subject to paragraph (A) above, goods answering to a
đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
xếp vào các nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào classified in those headings and in no other heading of this
khác của Danh mục. Section.

3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều
phần cấu thành riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các
phần cấu thành của các mặt hàng đó nằm trong Phần này 2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading
và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của 30.04, 30.05, 30.06, 32.12, 33.03, 33.04,
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản
phẩm đó, với điều kiện là các chất cấu thành phải:

33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by reason of


(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là
being put up in measured doses or for retail sale are to be
chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
classified in those headings and in no other heading of the
gói lại;
Nomenclature.

3. Goods put up in sets consisting of two or more separate


constituents, some or all of which fall in this Section and
are intended to be mixed together to obtain a product of
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents
are:

(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, (a) having regard to the manner in which they are put up,
thông qua bản chất hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong clearly identifiable as being intended to be used together
sản phẩm. without first being repacked;

Chương 28 (b) presented together; and


Hoá chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của (c) identifiable, whether by their nature or by the relative
kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng proportions in which they are present, as being
xạ hoặc các chất đồng vị complementary one to another.
Chú giải. Chapter 28
Inorganic chemicals; organic or inorganic compounds
1. Trừ khi có yêu cầu khác, các nhóm thuộc Chương này
of precious metals, of rare-earth metals, of radioactive
chỉ bao gồm:
elements or of isotopes
(a) Các nguyên tố hóa học riêng biệt và các hợp chất được
xác định về mặt hóa học riêng biệt, có hoặc không chứa Notes.
tạp chất;
(b) Các sản phẩm được nêu ở mục (a) trên đây đã được 1. Except where the context otherwise requires, the
hòa tan trong nước; headings of this Chapter apply only to:

(c) Các sản phẩm nêu ở mục (a) trên đây hòa tan trong các
dung môi khác miễn là sự hòa tan chỉ là một phương pháp
thông thường và cần thiết để đóng gói những sản phẩm (a) Separate chemical elements and separate chemically
nhằm mục đích duy nhất là bảo đảm an toàn hoặc để vận defined compounds, whether or not containing impurities;
chuyển và dung môi ấy không làm cho sản phẩm có công
dụng đặc biệt ngoài công dụng thông thường của nó;

(d) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a), (b) hoặc (c) trên
đây có thêm một chất ổn định (kể cả chất chống đóng (b) The products mentioned in (a) above dissolved in water;
cứng) cần thiết cho sự bảo quản hay vận chuyển;
(c) The products mentioned in (a) above dissolved in other
(e) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a), (b), (c) hoặc (d)
solvents provided that the solution constitutes a normal and
trên đây có thêm chất chống bụi hoặc chất màu để dễ
necessary method of putting up these products adopted
nhận biết hay để đảm bảo an toàn miễn là sự pha thêm
solely for reasons of safety or for transport and that the
này không làm cho sản phẩm có công dụng đặc biệt ngoài
solvent does not render the product particularly suitable for
công dụng thông thường của nó.
specific use rather than for general use;

2. Ngoài dithionit và sulphosilat, đã được làm ổn định bằng


các chất hữu cơ (nhóm 28.31), carbonat và
peroxocarbonat của các bazơ vô cơ (nhóm 28.36), xyanua,
(d) The products mentioned in (a), (b) or (c) above with an
oxit xyanua và xyanua phức của các bazơ vô cơ (nhóm
added stabiliser (including an anti-caking agent) necessary
28.37), fulminat, xyanat và thioxyanat, của các bazơ vô cơ
for their preservation or transport;
(nhóm 28.42), các sản phẩm hữu cơ thuộc các nhóm từ
28.43 đến 28.46 và 28.52 và carbua (nhóm 28.49), chỉ các
hợp chất carbon sau đây là được xếp vào Chương này:

(e) The products mentioned in (a), (b), (c) or (d) above with
an added anti- dusting agent or a colouring substance
added to facilitate their identification or for safety reasons,
(b) Các oxít halogenua của carbon (nhóm 28.12);
provided that the additions do not render the product
particularly suitable for specific use rather than for general
use.

2. In addition to dithionites and sulphoxylates, stabilised


with organic substances (heading 28.31), carbonates and
peroxocarbonates of inorganic bases (heading 28.36),
cyanides, cyanide oxides and complex cyanides of
(c) Carbon disulphua (nhóm 28.13); inorganic bases (heading 28.37), fulminates, cyanates and
thiocyanates, of inorganic bases (heading 28.42), organic
products included in headings 28.43 to 28.46 and 28.52
and carbides (heading 28.49), only the following
compounds of carbon are to be classified in this Chapter:

(d) Thiocarbonat, selenocarbonat, tellurocarbonat,


(a) Oxit carbon, hydroxyanua và axit funminic, isoxyanic,
selenoxyanat, telluroxyanat, tetrathio-
thioxyanic và các axit xyanic đơn hoặc phức khác (nhóm
cyanatodiamminochromates (reineckates) và các xyanat
28.11);
phức khác, của các bazơ vô cơ (nhóm 28.42);

(e) Peroxit hydrô, được làm rắn bằng urê (nhóm 28.47),
oxysunphua carbon, halogenua thiocarbonyl, xyanogen, (a) Oxides of carbon, hydrogen cyanide and fulminic,
halogenua xyanogen và xyanamit và các dẫn xuất kim loại isocyanic, thiocyanic and other simple or complex
của chúng (nhóm 28.53) trừ xyanamit canxi, dạng tinh khiết cyanogen acids (heading 28.11);
hoặc không tinh khiết (Chương 31).
3. Theo Chú giải 1 của Phần VI, Chương này không bao
(b) Halide oxides of carbon (heading 28.12);
gồm:
(a) Natri clorua hoặc magiê oxit, tinh khiết hoặc không tinh
(c) Carbon disulphide (heading 28.13);
khiết, hay các sản phẩm khác của Phần V;
(d) Thiocarbonates, selenocarbonates, tellurocarbonates,
selenocyanates, tellurocyanates,
(b) Các hợp chất hữu cơ - vô cơ trừ các hợp chất đã nêu
tetrathiocyanatodiamminochromates (reineckates) and
tại Chú giải 2 trên đây;
other complex cyanates, of inorganic bases (heading
28.42);

(e) Hydrogen peroxide, solidified with urea (heading 28.47),


carbon oxysulphide, thiocarbonyl halides, cyanogen,
(c) Các sản phẩm nêu tại Chú giải 2, 3, 4 hoặc 5 của
cyanogen halides and cyanamide and its metal derivatives
Chương 31;
(heading 28.53) other than calcium cyanamide, whether or
not pure (Chapter 31).
(d) Các sản phẩm vô cơ sử dụng như chất phát quang,
3. Subject to the provisions of Note 1 to Section VI, this
thuộc nhóm 32.06; hỗn hợp nấu thủy tinh và thủy tinh khác
Chapter does not cover:
ở dạng bột, hạt hoặc mảnh, thuộc nhóm 32.07;

(e) Graphit nhân tạo (nhóm 38.01); các sản phẩm dùng
như chất dập lửa, để nạp cho bình cứu hoả hoặc lựu đạn
dập lửa, thuộc nhóm 38.13; chất tẩy mực đóng gói để bán
(a) Sodium chloride or magnesium oxide, whether or not
lẻ, thuộc nhóm 38.24; tinh thể nuôi cấy (trừ các bộ phận
pure, or other products of Section V;
quang học) halogenua kim loại kiềm hoặc kiềm thổ được
tạo ra nặng không dưới 2,5g mỗi tinh thể, thuộc nhóm
38.24;

(f) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái
tạo) hay bụi hoặc bột của các loại đá đó (nhóm 71.02 đến (b) Organo-inorganic compounds other than those
71.05), hay kim loại quý hoặc hợp kim kim loại quý thuộc mentioned in Note 2 above;
Chương 71;
(g) Kim loại, nguyên chất hoặc không nguyên chất, các
hợp kim hoặc gốm kim loại, kể cả carbua kim loại được
(c) Products mentioned in Note 2, 3, 4 or 5 to Chapter 31;
thiêu kết (carbua kim loại được thiêu kết với một kim loại),
thuộc Phần XV; hoặc
(d) Inorganic products of a kind used as luminophores, of
(h) Các bộ phận quang học, ví dụ, loại làm bằng halogenua
heading 32.06; glass frit and other glass in the form of
kim loại kiềm hay kiềm thổ (nhóm 90.01).
powder, granules or flakes, of heading 32.07;
(e) Artificial graphite (heading 38.01); products put up as
charges for fire- extinguishers or put up in fire-extinguishing
4. Các axit phức đã được xác định về mặt hóa học bao
grenades, of heading 38.13; ink removers put up in
gồm một axit phi kim loại thuộc phân Chương II và một axit
packings for retail sale, of heading 38.24; cultured crystals
kim loại thuộc phân Chương IV phải được xếp vào nhóm
(other than optical elements) weighing not less than 2.5 g
28.11.
each, of the halides of the alkali or alkaline-earth metals, of
heading 38.24;

(f) Precious or semi-precious stones (natural, synthetic or


5. Các nhóm 28.26 đến 28.42 chỉ áp dụng cho muối kim reconstructed) or dust or powder of such stones (headings
loại hoặc muối amoni hoặc muối peroxy. 71.02 to 71.05), or precious metals or precious metal alloys
of Chapter 71;
(g) The metals, whether or not pure, metal alloys or
Loại trừ có yêu cầu khác, các muối kép hoặc phức được
cermets, including sintered metal carbides (metal carbides
phân loại trong nhóm 28.42.
sintered with a metal), of Section XV; or
(h) Optical elements, for example, of the halides of the
6. Nhóm 28.44 chỉ áp dụng cho:
alkali or alkaline- earth metals (heading 90.01).
(a) Tecneti (nguyên tố số 43), prometi (nguyên tố số 61), 4. Chemically defined complex acids consisting of a non-
poloni (nguyên tố số 84) và tất cả các nguyên tố có số thứ metal acid of sub- Chapter II and a metal acid of sub-
tự trong bảng tuần hoàn lớn hơn 84; Chapter IV are to be classified in heading 28.11.
(b) Các chất đồng vị phóng xạ tự nhiên hoặc nhân tạo (kể
cả các chất đồng vị phóng xạ của kim loại quý hay kim loại 5. Headings 28.26 to 28.42 apply only to metal or
cơ bản thuộc Phần XIV và XV), đã hoặc chưa pha trộn với ammonium salts or peroxysalts.
nhau;
(c) Hợp chất, vô cơ hay hữu cơ, của các nguyên tố hoặc
Except where the context otherwise requires, double or
các chất đồng vị của chúng, đã hoặc chưa xác định về mặt
complex salts are to be classified in heading 28.42.
hóa học, đã hoặc chưa trộn với nhau;
(d) Hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), các
sản phẩm gốm và hỗn hợp chứa các nguyên tố hoặc chất
đồng vị hoặc các hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ từ các chất 6. Heading 28.44 applies only to:
đó, có nồng độ phóng xạ riêng (đặc trưng) trên 74 Bq/g
(0,002 μCi/g);
(a) Technetium (atomic No. 43), promethium (atomic No.
(e) Ống (cartridges) nhiên liệu đã bức xạ của lò phản ứng
61), polonium (atomic No. 84) and all elements with an
hạt nhân;
atomic number greater than 84;
(b) Natural or artificial radioactive isotopes (including those
(f) Chất thải phóng xạ còn sử dụng được hoặc không. of the precious metals or of the base metals of Sections
XIV and XV), whether or not mixed together;
(c) Compounds, inorganic or organic, of these elements or
Theo mục đích của Chú giải này và cách diễn đạt của các
isotopes, whether or not chemically defined, whether or not
nhóm 28.44 và 28.45, thuật ngữ “chất đồng vị”, đề cập tới:
mixed together;
(d) Alloys, dispersions (including cermets), ceramic
products and mixtures containing these elements or
1 - các hạt nhân riêng lẻ, không kể những hạt nhân tồn tại
isotopes or inorganic or organic compounds thereof and
trong thiên nhiên dưới dạng chất đồng vị đơn;
having a specific radioactivity exceeding 74 Bq/g (0.002
μCi/g);

- hỗn hợp các chất đồng vị của một nguyên tố và nguyên


1 tố đó, đã được làm giàu bằng một hay vài chất đồng vị nói (e) Spent (irradiated) fuel elements (cartridges) of nuclear
trên, nghĩa là các nguyên tố mà thành phần đồng vị tự reactors;
nhiên đã được làm thay đổi một cách nhân tạo.

(f) Radioactive residues whether or not usable. The term


7. Nhóm 28.53 bao gồm đồng photphua (phosphor copper)
“isotopes”, for the purposes of this Note and of the wording
có chứa trên 15% tính theo trọng lượng của phospho.
of headings 28.44 and 28.45, refers to:

8. Các nguyên tố hóa học (ví dụ, silíc và selen) đã được


kích tạp dùng trong ngành điện tử phải xếp vào Chương
này, nhưng chúng phải ở dạng chưa gia công như kéo, - individual nuclides, excluding, however, those existing in
hoặc ở dạng hình trụ hay dạng que. Khi được cắt thành nature in the monoisotopic state;
hình đĩa, miếng hoặc hình dáng tương tự, chúng phải
được xếp vào nhóm 38.18.

- mixtures of isotopes of one and the same element,


enriched in one or several of the said isotopes, that is,
Chú giải phân nhóm.
elements of which the natural isotopic composition has
been artificially modified.

1. Theo mục đích của phân nhóm 2852.10, thuật ngữ “xác
định về mặt hóa học” có nghĩa là tất cả các hợp chất vô cơ 7. Heading 28.53 includes copper phosphide (phosphor
hoặc hữu cơ của thủy ngân đáp ứng yêu cầu của đoạn (a) copper) containing more than 15 % by weight of
tới (e) của Chú giải 1 Chương 28 hoặc đoạn (a) tới (h) của phosphorus.
Chú giải 1 chương 29.

Phân Chương I Sub-Chapter I


CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC Subheading Note.

1. For the purposes of subheading 2852.10, the expression


“chemically defined” means all organic or inorganic
compounds of mercury meeting the requirements of
paragraphs (a) to (e) of Note 1 to Chapter 28 or paragraphs
(a) to (h) of Note 1 to Chapter 29.

Sub-Chapter I
CHEMICAL ELEMENTS
2801 Flo, clo, brom và iot. Fluorine, chlorine, bromine and iodine.
1 28011000 - Clo - Chlorine kg 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28012000 - Iot - Iodine kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28013000 - Flo; brom - Fluorine; bromine kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Lưu huỳnh, thăng hoa hoặc kết tủa; lưu huỳnh dạng 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
28020000 Sulphur, sublimed or precipitated; colloidal sulphur. kg
keo.
Carbon (muội carbon và các dạng khác của carbon Carbon (carbon blacks and other forms of carbon not
2803
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác). elsewhere specified or included).
1 28030020 - Muội axetylen - Acetylene black kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Muội carbon khác: - Other carbon blacks:
2 28030041 - - Loại sử dụng để sản xuất cao su (SEN) - - Of a kind used for rubber processing kg 2 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28030049 - - Loại khác - - Other kg 2 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28030090 - Loại khác - Other kg 3 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2804 Hydro, khí hiếm và các phi kim loại khác. Hydrogen, rare gases and other non-metals.
1 28041000 - Hydro - Hydrogen kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 - Khí hiếm: - Rare gases:
2 28042100 - - Argon - - Argon kg/m3 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 28042900 - - Loại khác - - Other kg/m3 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28043000 - Nitơ - Nitrogen kg/m3 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28044000 - Oxy - Oxygen kg/m3 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28045000 - Bo; telu - Boron; tellurium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Silic: - Silicon:
2 28046100 - - Chứa silic với hàm lượng không dưới 99,99% tính theo 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
- - Containing by weight not less than 99.99 % of silicon kg
trọng lượng
2 28046900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28047000 - Phospho - Phosphorus kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0/5 5 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH XK r
1 28048000 - Arsen - Arsenic kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28049000 - Selen - Selenium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ; kim loại đất Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals,
2805 hiếm, scandi và ytri, đã hoặc chưa pha trộn hoặc tạo scandium and yttrium, whether or not intermixed or
hợp kim với nhau; thủy ngân. interalloyed; mercury.
1 - Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ: - Alkali or alkaline-earth metals:
2 28051100 - - Natri - - Sodium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 28051200 - - Canxi - - Calcium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28051900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28053000 - Kim loại đất hiếm, scandi và ytri đã hoặc chưa pha trộn - Rare-earth metals, scandium and yttrium whether or not 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg
hoặc tạo hợp kim với nhau intermixed or interalloyed
1 28054000 - Thủy ngân - Mercury kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Phân Chương II Sub-Chapter II
AXIT VÔ CƠ VÀ CÁC HỢP CHẤT VÔ CƠ CÓ INORGANIC ACIDS AND INORGANIC
CHỨA OXY CỦA CÁC PHI KIM LOẠI OXYGEN COMPOUNDS OF NON-METALS
Hydrogen chloride (hydrochloric acid); chlorosulphuric
2806 Hydro clorua (axit hydrocloric); axit clorosulphuric.
acid.
1 28061000 - Hydro clorua (axit hydrocloric) - Hydrogen chloride (hydrochloric acid) kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28062000 - Axit clorosulphuric - Chlorosulphuric acid kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
28070000 Axit sulphuric; axit sulphuric bốc khói (oleum). Sulphuric acid; oleum. kg/lít 10 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
28080000 Axit nitric; axit sulphonitric. Nitric acid; sulphonitric acids. kg/lít 2 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Diphospho pentaoxit; axit phosphoric; axit Diphosphorous pentaoxide; phosphoric acid;
2809 polyphosphoric, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa polyphosphoric acids, whether or not chemically
học. defined.
1 28091000 - Diphospho pentaoxit - Diphosphorus pentaoxide kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 280920 - Axit phosphoric và axit polyphosphoric: - Phosphoric acid and polyphosphoric acids:
2 - - Loại dùng cho thực phẩm: - - Food grade:
3 28092031 - - - Axit hypophosphoric (SEN) - - - Hypophosphoric acid kg/lít 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28092032 - - - Axit phosphoric (SEN) - - - Phosphoric acid kg/lít 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28092039 - - - Loại khác (SEN) - - - Other kg/lít 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 - - Loại khác: - - Other:
3 28092091 - - - Axit hypophosphoric - - - Hypophosphoric acid kg/lít 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28092092 - - - Axit phosphoric - - - Phosphoric acid kg/lít 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28092099 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
28100000 Oxit bo; axit boric. Oxides of boron; boric acids. kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Axit vô cơ khác và các hợp chất vô cơ chứa oxy khác Other inorganic acids and other inorganic oxygen
2811
của các phi kim loại. compounds of non-metals.
1 - Axit vô cơ khác: - Other inorganic acids:
2 28111100 - - Hydro florua (axit hydrofloric) - - Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28111200 - - Hydro xyanua (axit hydrocyanic) - - Hydrogen cyanide (hydrocyanic acid) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 281119 - - Loại khác: - - Other:
3 28111910 - - - Axit arsenic - - - Arsenic acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
3 28111920 - - - Axit aminosulphonic (axit sulphamic) - - - Aminosulphonic acid (sulphamic acid) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
3 28111990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
1 - Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại: - Other inorganic oxygen compounds of non- metals:
2 28112100 - - Carbon dioxit - - Carbon dioxide kg/lít 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 281122 - - Silic dioxit: - - Silicon dioxide:
3 28112210 - - - Dạng bột - - - In powder form kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
3 28112290 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 281129 - - Loại khác: - - Other:
3 28112910 - - - Diarsenic pentaoxit - - - Diarsenic pentaoxide kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28112920 - - - Dioxit lưu huỳnh - - - Sulphur dioxide kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 28112990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Phân Chương III Sub-Chapter III
HỢP CHẤT HALOGEN HOẶC HỢP CHẤT HALOGEN OR SULPHUR COMPOUNDS OF
SULPHUA CỦA PHI KIM LOẠI NON-METAL
2812 Halogenua và oxit halogenua của phi kim loại. Halides and halide oxides of non-metals.
1 - Clorua và oxit clorua: - Chlorides and chloride oxides:
2 28121100 - - Carbonyl diclorua (phosgene) - - Carbonyl dichloride (phosgene) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28121200 - - Phospho oxyclorua - - Phosphorus oxychloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28121300 - - Phospho triclorua - - Phosphorus trichloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28121400 - - Phospho pentaclorua - - Phosphorus pentachloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28121500 - - Sulfur monoclorua - - Sulphur monochloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28121600 - - Sulfur diclorua - - Sulphur dichloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28121700 - -Thionyl clorua - - Thionyl chloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28121900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28129000 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Sulphua của phi kim loại; phospho trisulphua thương Sulphides of non-metals; commercial phosphorus
2813
phẩm. trisulphide.
1 28131000 - Carbon disulphua - Carbon disulphide kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28139000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Phân Chương IV Sub-Chapter IV
BAZƠ VÀ OXIT VÔ CƠ, HYDROXIT VÀ INORGANIC BASES AND OXIDES,
PEROXIT KIM LOẠI HYDROXIDES AND PEROXIDES OF METALS
2814 Amoniac, dạng khan hoặc dạng dung dịch nước. Ammonia, anhydrous or in aqueous solution.
1 28141000 - Dạng khan - Anhydrous ammonia kg 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28142000 - Dạng dung dịch nước - Ammonia in aqueous solution kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng

Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn da); Sodium hydroxide (caustic soda); potassium hydroxide
2815
natri peroxit hoặc kali peroxit. (caustic potash); peroxides of sodium or potassium.

1 - Natri hydroxit (xút ăn da): - Sodium hydroxide (caustic soda):


2 28151100 - - Dạng rắn - - Solid kg 5 10 5 0 0 0 20 0 * 10 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 28151200 - - Dạng dung dịch nước (soda kiềm hoặc soda lỏng) - - In aqueous solution (soda lye or liquid soda) kg 20 10 5 0 6 6 20 0 * 20 7 9,1 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28152000 - Kali hydroxit (potash ăn da) - Potassium hydroxide (caustic potash) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28153000 - Natri hoặc kali peroxit - Peroxides of sodium or potassium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Magie hydroxit và magie peroxit; oxit, hydroxit và Hydroxide and peroxide of magnesium; oxides,
2816
peroxit, của stronti hoặc bari. hydroxides and peroxides, of strontium or barium.
1 28161000 - Magie hydroxit và magie peroxit - Hydroxide and peroxide of magnesium kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28164000 - Oxit, hydroxit và peroxit, của stronti hoặc bari - Oxides, hydroxides and peroxides, of strontium or barium kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2817 Kẽm oxit; kẽm peroxit. Zinc oxide; zinc peroxide.
1 28170010 - Kẽm oxit - Zinc oxide kg 2 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 0/5 5 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm tr
1 28170020 - Kẽm peroxit - Zinc peroxide kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa Artificial corundum, whether or not chemically defined;
2818
học; ôxit nhôm; hydroxit nhôm. aluminium oxide; aluminium hydroxide.

1 28181000 - Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
- Artificial corundum, whether or not chemically defined kg
học
1 28182000 - Oxit nhôm, trừ corundum nhân tạo - Aluminium oxide, other than artificial corundum kg 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28183000 - Nhôm hydroxit - Aluminium hydroxide kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 2 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2819 Crom oxit và hydroxit. Chromium oxides and hydroxides.
1 28191000 - Crom trioxit - Chromium trioxide kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28199000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2820 Mangan oxit. Manganese oxides.
1 28201000 - Mangan dioxit - Manganese dioxide kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28209000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
Oxit sắt và hydroxit sắt; chất màu từ đất có hàm lượng Iron oxides and hydroxides; earth colours containing
2821 sắt hóa hợp Fe2O3 chiếm từ 70% trở lên tính theo trọng 70% or more by weight of combined iron evaluated as
lượng. Fe2O3.
1 28211000 - Hydroxit và oxit sắt - Iron oxides and hydroxides kg 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28212000 - Chất màu từ đất - Earth colours kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
28220000 Coban oxit và hydroxit; coban oxit thương phẩm. kg
oxides.
28230000 Titan oxit. Titanium oxides. kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 0/10 10 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2824 Chì oxit; chì đỏ và chì da cam. Lead oxides; red lead and orange lead.
1 28241000 - Chì monoxit (chì ôxit, maxicot) - Lead monoxide (litharge, massicot) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28249000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Hydrazin và hydroxilamin và các muối vô cơ của Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts;
2825 chúng; các loại bazơ vô cơ khác; các oxit, hydroxit và other inorganic bases; other metal oxides, hydroxides
peroxit kim loại khác. and peroxides.
1 28251000 - Hydrazin và hydroxilamin và các muối vô cơ của chúng - Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28252000 - Hydroxit và oxit liti - Lithium oxide and hydroxide kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28253000 - Hydroxit và oxit vanađi - Vanadium oxides and hydroxides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28254000 - Hydroxit và oxit niken - Nickel oxides and hydroxides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28255000 - Hydroxit và oxit đồng - Copper oxides and hydroxides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28256000 - Germani oxit và zircon dioxit - Germanium oxides and zirconium dioxide kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28257000 - Hydroxit và oxit molipđen - Molybdenum oxides and hydroxides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28258000 - Antimon oxit - Antimony oxides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28259000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Phân Chương V Sub-Chapter V
MUỐI VÀ MUỐI PEROXIT, CỦA CÁC AXIT VÔ SALTS AND PEROXYSALTS OF INORGANIC
CƠ VÀ CÁC KIM LOẠI ACIDS AND METALS
Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other
2826
phức khác. complex fluorine salts.
1 - Florua: - Fluorides:
2 28261200 - - Của nhôm - - Of aluminium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28261900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28263000 - Natri hexafloroaluminat (criolit tổng hợp) - Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28269000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides;
Clorua, clorua oxit và clorua hydroxit; bromua và oxit
2827 bromides and bromide oxides; iodides and iodide
bromua; iođua và iođua oxit.
oxides.
1 28271000 - Amoni clorua - Ammonium chloride kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 282720 - Canxi clorua: - Calcium chloride:
2 28272010 - - Chứa từ 73% đến 80% tính theo trọng lượng - - Containing 73 % - 80 % by weight kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 28272090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng h
1 - Clorua khác: - Other chlorides:
2 28273100 - - Của magiê - - Of magnesium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 28273200 - - Của nhôm - - Of aluminium kg 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28273500 - - Của niken - - Of nickel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 282739 - - Loại khác: - - Other:
3 28273910 - - - Của bari hoặc của coban - - - Of barium or of cobalt kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28273920 - - - Của sắt - - - Of iron kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28273930 - - - Của kẽm - - - Of zinc kg 2 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28273990 - - - Loại khác - - - Other kg 2 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 - Clorua oxit và clorua hydroxit: - Chloride oxides and chloride hydroxides:
2 28274100 - - Của đồng - - Of copper kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 28274900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Bromua và oxit bromua: - Bromides and bromide oxides:
2 28275100 - - Natri bromua hoặc kali bromua - - Bromides of sodium or of potassium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 28275900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28276000 - Iođua và iođua oxit - Iodides and iodide oxides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Hypoclorit; canxi hypoclorit thương phẩm; clorit; Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite;
2828
hypobromit. chlorites; hypobromites.

1 28281000 - Commercial calcium hypochlorite and other calcium 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
- Canxi hypoclorit thương phẩm và canxi hypoclorit khác kg
hypochlorites
1 282890 - Loại khác: - Other:
2 28289010 - - Natri hypoclorit - - Sodium hypochlorite kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 28289090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Clorat và perclorat; bromat và perbromat; iodat và Chlorates and perchlorates; bromates and
2829
periodat. perbromates; iodates and periodates.
1 - Clorat: - Chlorates:
2 28291100 - - Của natri - - Of sodium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
2 28291900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
1 282990 - Loại khác: - Other:
2 28299010 - - Natri perclorat - - Sodium perchlorate kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 28299090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
Sulphua; polysulphua, đã hoặc chưa xác định về mặt Sulphides; polysulphides, whether or not chemically
2830
hóa học. defined.
1 28301000 - Natri sulphua - Sodium sulphides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 283090 - Loại khác: - Other:
2 28309010 - - Sulphua cađimi hoặc sulphua kẽm - - Cadmium sulphide or zinc sulphide kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28309090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2831 Dithionit và sulphoxylat. Dithionites and sulphoxylates.
1 28311000 - Của natri - Of sodium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28319000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2832 Sulphit; thiosulphat. Sulphites; thiosulphates.
1 28321000 - Natri sulphit - Sodium sulphites kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28322000 - Sulphit khác - Other sulphites kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28323000 - Thiosulphat - Thiosulphates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2833 Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat). Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates).
1 - Natri sulphat: - Sodium sulphates:
2 28331100 - - Dinatri sulphat - - Disodium sulphate kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 28331900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 - Sulphat loại khác: - Other sulphates:
2 28332100 - - Của magiê - - Of magnesium kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 283322 - - Của nhôm: - - Of aluminium:
3 28332210 - - - Loại thương phẩm (SEN) - - - Commercial grade kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 28332290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 28332400 - - Của niken - - Of nickel kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28332500 - - Của đồng - - Of copper kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 28332700 - - Của bari - - Of barium kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 283329 - - Loại khác: - - Other:
3 28332920 - - - Chì sulphat tribasic - - - Tribasic lead sulphate kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28332930 - - - Của crôm - - - Of chromium kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
3 28332990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 28333000 - Phèn - Alums kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28334000 - Peroxosulphat (persulphat) - Peroxosulphates (persulphates) kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2834 Nitrit; nitrat. Nitrites; nitrates.
1 28341000 - Nitrit - Nitrites kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 - Nitrat: - Nitrates:
2 28342100 - - Của kali - - Of potassium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
2 283429 - - Loại khác: - - Other:
3 28342910 - - - Của bismut - - - Of bismuth kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28342990 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và Phosphinates (hypophosphites), phosphonates
2835 phosphat; polyphosphat, đã hoặc chưa xác định về (phosphites) and phosphates; polyphosphates,
mặt hóa học. whether or not chemically defined.

1 28351000 - Phosphinates (hypophosphites) and phosphonates 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)


- Phosphinat (hypophosphit) và phosphonat (phosphit) kg
(phosphites)
1 - Phosphat: - Phosphates:
2 28352200 - - Của mono- hoặc dinatri - - Of mono- or disodium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 28352400 - - Của kali - - Of potassium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 283525 - - Calcium hydrogenorthophosphate (“dicalcium
- - Canxi hydroorthophosphat (“dicanxi phosphat”):
phosphate”):
3 28352510 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) - - - Feed grade kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
3 28352590 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 28352600 - - Các phosphat khác của canxi - - Other phosphates of calcium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 283529 - - Loại khác: - - Other:
3 28352910 - - - Của trinatri - - - Of trisodium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 28352990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 - Polyphosphat: - Polyphosphates:
2 28353100 - - Natri triphosphat (natri tripolyphosphat) - - Sodium triphosphate (sodium tripolyphosphate) kg 5 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 283539 - - Loại khác: - - Other:
3 28353910 - - - Tetranatri pyrophosphat - - - Tetrasodium pyrophosphate kg 5 0 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28353990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates);
Carbonat; peroxocarbonat (percarbonat); amoni
2836 commercial ammonium carbonate containing
carbonat thương phẩm có chứa amoni carbamat.
ammonium carbamate.
1 28362000 - Dinatri carbonat - Disodium carbonate kg 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 28363000 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) - Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate) kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 28364000 - Kali carbonat - Potassium carbonates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 283650 - Canxi carbonat: - Calcium carbonate:
2 28365010 - - Loại dùng cho thực phẩm hoặc dược phẩm (SEN) - - Food or pharmaceutical grade kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 28365090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28366000 - Bari carbonat - Barium carbonate kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Loại khác: - Other:
2 28369100 - - Liti carbonat - - Lithium carbonates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28369200 - - Stronti carbonat - - Strontium carbonate kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 283699 - - Loại khác: - - Other:
3 28369910 - - - Amoni carbonat thương phẩm - - - Commercial ammonium carbonate kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 28369920 - - - Chì carbonat - - - Lead carbonates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 28369990 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2837 Xyanua, xyanua oxit và xyanua phức. Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides.
1 - Xyanua và xyanua oxit: - Cyanides and cyanide oxides:
2 28371100 - - Của natri - - Of sodium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28371900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28372000 - Xyanua phức - Complex cyanides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2839 Silicat; silicat kim loại kiềm thương phẩm. Silicates; commercial alkali metal silicates.
1 - Của natri: - Of sodium:
2 28391100 - - Natri metasilicat - - Sodium metasilicates kg 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 283919 - - Loại khác: - - Other:
3 28391910 - - - Natri silicat - - - Sodium silicates kg 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 28391990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28399000 - Loại khác - Other kg 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
2840 Borat; peroxoborat (perborat). Borates; peroxoborates (perborates).
1 - Dinatri tetraborat (borat tinh chế - hàn the): - Disodium tetraborate (refined borax):
2 28401100 - - Dạng khan - - Anhydrous kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28401900 - - Dạng khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28402000 - Borat khác - Other borates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28403000 - Peroxoborat (perborat) - Peroxoborates (perborates) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2841 Muối của axit oxometalic hoặc axit peroxometalic. Salts of oxometallic or peroxometallic acids.
1 28413000 - Natri dicromat - Sodium dichromate kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28415000 - Cromat và dicromat khác; peroxocromat - Other chromates and dichromates; peroxochromates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Manganit, manganat và permanganat: - Manganites, manganates and permanganates:
2 28416100 - - Kali permanganat - - Potassium permanganate kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28416900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28417000 - Molipdat - Molybdates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28418000 - Vonframat - Tungstates (wolframates) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28419000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Muối khác của axit vô cơ hay peroxoaxit (kể cả nhôm Other salts of inorganic acids or peroxoacids
2842 silicat đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học), trừ các (including aluminosilicates whether or not chemically
chất azit. defined), other than azides.

1 28421000 - Silicat kép hay phức, kể cả nhôm silicat đã hoặc chưa xác - Double or complex silicates, including aluminosilicates 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
kg
định về mặt hóa học whether or not chemically defined
1 284290 - Loại khác: - Other:
2 28429010 - - Natri arsenit - - Sodium arsenite kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28429020 - - Muối của đồng hoặc crom - - Copper or chromium salts kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28429030 - - Fulminat khác, xyanat và thioxyanat - - Other fulminates, cyanates and thiocyanates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28429090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
Phân Chương VI Sub-Chapter VI
LOẠI KHÁC MISCELLANEOUS
Kim loại quý dạng keo; hợp chất hữu cơ hay vô cơ của Colloidal precious metals; inorganic or organic
2843 kim loại quý, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; compounds of precious metals, whether or not
hỗn hống của kim loại quý. chemically defined; amalgams of precious metals.
1 28431000 - Kim loại quý dạng keo - Colloidal precious metals kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Hợp chất bạc: - Silver compounds:
2 28432100 - - Nitrat bạc - - Silver nitrate kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28432900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28433000 - Hợp chất vàng - Gold compounds kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28439000 - Hợp chất khác; hỗn hống - Other compounds; amalgams kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Các nguyên tố hóa học phóng xạ và các đồng vị phóng
Radioactive chemical elements and radioactive
xạ (kể cả các nguyên tố hóa học và các đồng vị có khả
isotopes (including the fissile or fertile chemical
2844 năng phân hạch hoặc làm giầu) và các hợp chất của
elements and isotopes) and their compounds; mixtures
chúng; hỗn hợp và các phế liệu có chứa các sản phẩm
and residues containing these products.
trên.

- Urani tự nhiên và các hợp chất của nó; hợp kim, các chất - Natural uranium and its compounds; alloys, dispersions
1 284410 phân tán (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm và hỗn hợp (including cermets), ceramic products and mixtures
có chứa urani tự nhiên hay các hợp chất urani tự nhiên: containing natural uranium or natural uranium compounds:

2 28441010 - - Urani tự nhiên và các hợp chất của nó - - Natural uranium and its compounds kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28441090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
- Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp chất của nó; - Uranium enriched in U 235 and its compounds; plutonium
plutoni và hợp chất của nó; hợp kim, các chất phân tán (kể and its compounds; alloys, dispersions (including cermets),
1 284420 cả gốm kim loại), các sản phẩm gốm và các hỗn hợp có ceramic products and mixtures containing uranium
chứa urani đã được làm giàu thành U 235, plutoni hay hợp enriched in U 235, plutonium or compounds of these
chất của các sản phẩm này: products:

2 28442010 - - Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp chất của nó; - - Uranium enriched in U 235 and its compounds; 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg
plutoni và hợp chất của nó plutonium and its compounds
2 28442090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

- Urani đã được làm nghèo thành U 235 và các hợp chất - Uranium depleted in U 235 and its compounds; thorium
của nó; thori và các hợp chất của nó; hợp kim, các chất and its compounds; alloys, dispersions (including cermets),
1 284430 phân tán (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm kim loại và ceramic products and mixtures containing uranium
các chất hỗn hợp chứa urani đã được làm nghèo thành U depleted in U 235, thorium or compounds of these
235, thori hay các hợp chất của các sản phẩm trên: products:

2 28443010 - - Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp chất của nó; thori - - Uranium depleted in U 235 and its compounds; thorium 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg
và hợp chất của nó and its compounds
2 28443090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

- Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất - Radioactive elements and isotopes and compounds other
trừ loại thuộc phân nhóm 2844.10, 2844.20 hoặc 2844.30; than those of subheading 2844.10, 2844.20 or 2844.30;
1 284440 hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), các sản alloys, dispersions (including cermets), ceramic products
phẩm gốm và các hỗn hợp có chứa các nguyên tố, đồng vị and mixtures containing these elements, isotopes or
hoặc các hợp chất trên; chất thải phóng xạ: compounds; radioactive residues:

2 28444010 - - Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp - - Radioactive elements and isotopes and compounds; 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg
chất của nó; chất thải phóng xạ radioactive residues
2 28444090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28445000 - Hộp (cartridges) nhiên liệu đã bức xạ của lò phản ứng hạt - Spent (irradiated) fuel elements (cartridges) of nuclear 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg
nhân reactors
Chất đồng vị trừ các đồng vị thuộc nhóm 28.44; các Isotopes other than those of heading 28.44;
2845 hợp chất, vô cơ hay hữu cơ, của các đồng vị này, đã compounds, inorganic or organic, of such isotopes,
hoặc chưa xác định về mặt hóa học. whether or not chemically defined.
1 28451000 - Nước nặng (deuterium oxide) - Heavy water (deuterium oxide) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28459000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Các hợp chất, vô cơ hay hữu cơ, của kim loại đất hiếm, Compounds, inorganic or organic, of rare-earth metals,
2846 của ytri hoặc của scandi hoặc của hỗn hợp các kim of yttrium or of scandium or of mixtures of these
loại này. metals.
1 28461000 - Hợp chất xeri - Cerium compounds kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28469000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2847 Hydro peroxit, đã hoặc chưa làm rắn bằng ure. Hydrogen peroxide, whether or not solidified with urea.
1 28470010 - Dạng lỏng - In liquid form kg 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 28470090 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2849 Carbua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. Carbides, whether or not chemically defined.
1 28491000 - Của canxi - Of calcium kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28492000 - Của silic - Of silicon kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 28499000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

Hydrua, nitrua, azit, silicua và borua, đã hoặc chưa xác Hydrides, nitrides, azides, silicides and borides,
28500000 định về mặt hóa học, trừ các hợp chất carbua của whether or not chemically defined, other than kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
nhóm 28.49. compounds which are also carbides of heading 28.49.

Các hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ của thủy ngân, đã Inorganic or organic compounds of mercury, whether
2852
hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ hỗn hống. or not chemically defined, excluding amalgams.

1 285210 - Được xác định về mặt hóa học: - Chemically defined:


2 28521010 - - Thủy ngân sulphat - - Mercury sulphates kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28521020 - - Các hợp chất của thủy ngân được dùng như chất phát 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
- - Mercury compounds of a kind used as luminophores kg
quang
2 28521090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
1 285290 - Loại khác: - Other:
2 28529010 - - Thủy ngân tanat - - Mercury tannates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

- - Thủy ngân sulphua; thủy ngân polysulphua; thủy ngân - - Mercury sulphides; mercury polysulphides; mercury
2 28529020 polyphosphat; thủy ngân carbua; hợp chất thủy ngân dị polyphosphates; mercury carbides; heterocyclic mercury 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg
vòng thuộc 2934.90.90; dẫn xuất của pepton thủy ngân; compounds of subheading 2934.90.90; mercury peptone
các dẫn xuất protein khác của thủy ngân derivatives; other protein derivatives of mercury

2 28529090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

Phosphua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ Phosphides, whether or not chemically defined,
phosphua sắt; các hợp chất vô cơ khác (bao gồm excluding ferrophosphorus; other inorganic
nước cất hoặc nước khử độ dẫn hay các loại nước compounds (including distilled or conductivity water
2853
tinh khiết tương tự); khí hóa lỏng (đã hoặc chưa loại and water of similar purity); liquid air (whether or not
bỏ khí hiếm); khí nén; hỗn hống, trừ hỗn hống của kim rare gases have been removed); compressed air;
loại quý. amalgams, other than amalgams of precious metals.

1 28531000 - Cyanogen chloride (chlorcyan) - Cyanogen chloride (chlorcyan) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 285390 - Loại khác: - Other:
2 28539010 - - Nước khử khoáng - - Demineralized waters kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 28539090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 29 Chapter 29
HÓA CHẤT HỮU CƠ ORGANIC CHEMICALS
Chú giải. Notes.
1. Trừ khi có yêu cầu khác, các nhóm của Chương này chỉ 1. Except where the context otherwise requires, the
bao gồm: headings of this Chapter apply only to:
(a) Các hợp chất hữu cơ đã được xác định về mặt hóa học (a) Separate chemically defined organic compounds,
riêng biệt, có hoặc không chứa tạp chất; whether or not containing impurities;
(b) Các hỗn hợp của hai hay nhiều chất đồng phân của
(b) Mixtures of two or more isomers of the same organic
cùng một hợp chất hữu cơ (có hoặc không chứa tạp chất),
compound (whether or not containing impurities), except
trừ hỗn hợp các chất đồng phân hydro carbon mạch hở
mixtures of acyclic hydrocarbon isomers (other than
(trừ các chất đồng phân lập thể), no hoặc chưa no
stereoisomers), whether or not saturated (Chapter 27);
(Chương 27);

(c) Các sản phẩm thuộc các nhóm từ 29.36 đến 29.39 (c) The products of headings 29.36 to 29.39 or the sugar
hoặc ete đường, axetal đường và este đường, và các muối ethers, sugar acetals and sugar esters, and their salts, of
của chúng, của nhóm 29.40, hoặc các sản phẩm của nhóm heading 29.40, or the products of heading 29.41, whether
29.41, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; or not chemically defined;

(d) Các sản phẩm được nêu ở mục (a), (b) hoặc (c) đã hòa (d) The products mentioned in (a), (b) or (c) above
tan trong nước; dissolved in water;

(e) Các sản phẩm được nêu ở (a), (b) hoặc (c) trên đây đã (e) The products mentioned in (a), (b) or (c) above
hòa tan trong các dung môi khác nhưng sự hòa tan chỉ là dissolved in other solvents provided that the solution
một phương pháp thông thường và cần thiết để đóng gói constitutes a normal and necessary method of putting up
những sản phẩm nhằm mục đích duy nhất là bảo đảm an these products adopted solely for reasons of safety or for
toàn hoặc để vận chuyển và dung môi này không tạo cho transport and that the solvent does not render the product
sản phẩm một công dụng đặc biệt nào khác ngoài công particularly suitable for specific use rather than for general
dụng thông thường của chúng; use;

(f) Các sản phẩm đã nêu ở (a), (b), (c), (d) hoặc (e) trên
(f) The products mentioned in (a), (b), (c), (d) or (e) above
đây đã pha thêm chất ổn định (kể cả chất chống đóng
with an added stabiliser (including an anti-caking agent)
cứng/chất chống đông vón) cần thiết để bảo quản hoặc
necessary for their preservation or transport;
vận chuyển;
(g) The products mentioned in (a), (b), (c), (d), (e) or (f)
(g) Các sản phẩm đã nêu ở (a), (b), (c), (d), (e) hoặc (f) đã
above with an added anti-dusting agent or a colouring or
pha thêm tác nhân chống bụi hoặc chất màu hay chất có
odoriferous substance added to facilitate their identification
mùi thơm để dễ nhận biết hoặc vì lý do an toàn, việc pha
or for safety reasons, provided that the additions do not
thêm đó không làm cho sản phẩm trên có công dụng đặc
render the product particularly suitable for specific use
biệt ngoài công dụng thông thường của nó;
rather than for general use;

(h) Các sản phẩm dưới đây, pha loãng theo nồng độ tiêu (h) The following products, diluted to standard strengths,
chuẩn, để sản xuất thuốc nhuộm azo: muối diazoni, các for the production of azo dyes: diazonium salts, couplers
chất tiếp hợp dùng cho loại muối này và các chất amin có used for these salts and diazotisable amines and their
khả năng diazo hóa và các muối của chúng. salts.
2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Hàng hóa thuộc nhóm 15.04 hoặc glyxerin thô thuộc (a) Goods of heading 15.04 or crude glycerol of heading
nhóm 15.20; 15.20;
(b) Cồn êtylic (nhóm 22.07 hoặc 22.08); (b) Ethyl alcohol (heading 22.07 or 22.08);
(c) Methan hoặc propan (nhóm 27.11); (c) Methane or propane (heading 27.11);
(d) Hợp chất carbon được nêu ở Chú giải 2 của Chương (d) The compounds of carbon mentioned in Note 2 to
28; Chapter 28;
(e) Sản phẩm miễn dịch thuộc nhóm 30.02; (e) Immunological products of heading 30.02;
(f) Urê (nhóm 31.02 hoặc 31.05); (f) Urea (heading 31.02 or 31.05);
(g) Chất màu gốc động vật hoặc thực vật (nhóm 32.03), (g) Colouring matter of vegetable or animal origin (heading
chất màu hữu cơ tổng hợp, các sản phẩm hữu cơ tổng 32.03), synthetic organic colouring matter, synthetic
hợp được sử dụng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang organic products of a kind used as fluorescent brightening
hay chất phát quang (nhóm 32.04) hoặc thuốc nhuộm hay agents or as luminophores (heading 32.04) or dyes or other
chất màu khác được làm thành một dạng nhất định hoặc colouring matter put up in forms or packings for retail sale
đóng gói để bán lẻ (nhóm 32.12); (heading 32.12);
(h) Enzymes (nhóm 35.07); (h) Enzymes (heading 35.07);

(ij) Metaldehyde, hexamethylennetetramine hoặc chất (ij) Metaldehyde, hexamethylenetetramine or similar


tương tự, làm thành dạng nhất định (ví dụ, viên, que hay substances, put up in forms (for example, tablets, sticks or
các dạng tương tự) để sử dụng như nhiên liệu, hoặc nhiên similar forms) for use as fuels, or liquid or liquefied-gas
liệu lỏng hay khí hóa lỏng đựng trong đồ chứa có dung tích fuels in containers of a kind used for filling or refilling
không quá 300 cm3 dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa cigarette or similar lighters and of a capacity not exceeding
hút thuốc hoặc các loại bật lửa tương tự (nhóm 36.06); 300 cm3 (heading 36.06);

(k) Các sản phẩm dùng như chất dập lửa để nạp cho các (k) Products put up as charges for fire- extinguishers or put
bình cứu hoả hoặc các loại lựu đạn dập lửa, thuộc nhóm up in fire- extinguishing grenades, of heading 38.13; ink
38.13; các chất tẩy mực đóng gói để bán lẻ, thuộc nhóm removers put up in packings for retail sale, of heading
38.24; hoặc 38.24; or
(l) Các bộ phận quang học, ví dụ, làm bằng (l) Optical elements, for example, of ethylenediamine
ethylenediamine tartrate (nhóm 90.01). tartrate (heading 90.01).
3. Goods which could be included in two or more of the
3. Các mặt hàng có thể xếp vào hai hay nhiều nhóm thuộc
headings of this Chapter are to be classified in that one of
Chương này phải xếp vào nhóm có số thứ tự sau cùng.
those headings which occurs last in numerical order.

4. Đối với các nhóm từ 29.04 đến 29.06, từ 29.08 đến


4. In headings 29.04 to 29.06, 29.08 to 29.11 and 29.13 to
29.11 và từ 29.13 đến 29.20, khi đề cập đến các dẫn xuất
29.20, any reference to halogenated, sulphonated, nitrated
halogen hóa, sulphonat hóa, nitrat hóa hoặc nitroso hóa
or nitrosated derivatives includes a reference to compound
đều đề cập đến các dẫn xuất kết hợp, như các dẫn xuất
derivatives, such as sulphohalogenated, nitrohalogenated,
sulpho-halogen hóa, nitro- halogen hóa, nitro-sulphonat
nitrosulphonated or nitrosulphohalogenated derivatives.
hóa hoặc nitro- sulpho-halogen hóa.
Theo mục đích của nhóm 29.29, các nhóm nitro hóa hay Nitro or nitroso groups are not to be taken as “nitrogen-
nitroso hóa không được coi là có “chức nitơ”. functions” for the purpose of heading 29.29.
Theo mục đích của các nhóm 29.11, 29.12, 29.14, 29.18 For the purposes of headings 29.11, 29.12, 29.14, 29.18
và 29.22, “chức ôxy” được hạn chế trong khuôn khổ các and 29.22, “oxygen- function” is to be restricted to the
chức được nói đến trong nhóm 29.05 đến 29.20 (các nhóm functions (the characteristic organic oxygen-containing
có chứa ôxy hữu cơ đặc trưng). groups) referred to in headings 29.05 to 29.20.

5. (A) Este của hợp chất hữu cơ chức axit thuộc phân 5. (A) The esters of acid-function organic compounds of
Chương I đến VII với các hợp chất hữu cơ của các phân sub-Chapters I to VII with organic compounds of these sub-
Chương này phải xếp cùng nhóm với các hợp chất ấy có Chapters are to be classified with that compound which is
nghĩa là được xếp vào nhóm có số thứ tự sau cùng trong classified in the heading which occurs last in numerical
các phân Chương này. order in these sub-Chapters.

(B) Esters of ethyl alcohol with acid-function organic


(B) Este của cồn etylic với các hợp chất hữu cơ có chức
compounds of sub- Chapters I to VII are to be classified in
axit trong phân Chương từ I đến VII phải xếp vào cùng
the same heading as the corresponding acid-function
nhóm với các hợp chất có chức axit tương ứng.
compounds.
(C) Theo Chú giải 1 của Phần VI và Chú giải 2 của (C) Subject to Note 1 to Section VI and Note 2 to Chapter
Chương 28 thì: 28:

(1) Muối vô cơ của các hợp chất hữu cơ như các hợp chất (1) Inorganic salts of organic compounds such as acid-,
có chức axit-, phenol- hoặc enol - hoặc các bazơ hữu cơ, phenol- or enol-function compounds or organic bases, of
của các phân Chương từ I đến X hoặc nhóm 29.42, phải sub-Chapters I to X or heading 29.42, are to be classified
được xếp vào trong nhóm tương ứng với hợp chất hữu cơ; in the heading appropriate to the organic compound;

(2) Các muối được tạo nên giữa các hợp chất hữu cơ của (2) Salts formed between organic compounds of sub-
các phân Chương I đến X hoặc nhóm 29.42 phải được xếp Chapters I to X or heading 29.42 are to be classified in the
vào nhóm tương ứng với bazơ hay axit (kể cả các hợp heading appropriate to the base or to the acid (including
chất có chức phenol hay enol) mà chính từ đó chúng được phenol- or enol- function compounds) from which they are
tạo thành, phải xếp vào nhóm có số thứ tự sau cùng trong formed, whichever occurs last in numerical order in the
Chương; và Chapter; and
(3) Hợp chất phối trí, trừ các sản phẩm có thể được phân (3) Co-ordination compounds, other than products
loại trong phân Chương XI hoặc nhóm 29.41, được phân classifiable in sub- Chapter XI or heading 29.41, are to be
loại trong nhóm có thứ tự sau cùng trong Chương 29, classified in the heading which occurs last in numerical
trong số những phân đoạn phù hợp được tạo bởi “quá order in Chapter 29, among those appropriate to the
trình bẻ gãy” của tất cả các liên kết kim loại, trừ liên kết fragments formed by “cleaving” of all metal bonds, other
carbon - kim loại. than metal- carbon bonds.

(D) Metal alcoholates are to be classified in the same


(D) Alcoholate kim loại phải xếp vào cùng nhóm với rượu
heading as the corresponding alcohols except in the case
tương ứng trừ rượu ethanol (nhóm 29.05).
of ethanol (heading 29.05).
(E) Halogenua của axit carboxylic phải xếp vào cùng nhóm (E) Halides of carboxylic acids are to be classified in the
với axit tương đương. same heading as the corresponding acids.
6. Các hợp chất của các nhóm 29.30 và 29.31 là các hợp
6. The compounds of headings 29.30 and 29.31 are
chất hữu cơ mà trong đó các phân tử chứa, ngoài các
organic compounds the molecules of which contain, in
nguyên tử hydro, oxy hoặc nitơ, còn có chứa các nguyên
addition to atoms of hydrogen, oxygen or nitrogen, atoms
tử của các phi kim loại khác hoặc của kim loại (như lưu
of other non-metals or of metals (such as sulphur, arsenic
huỳnh, arsen hay chì) liên kết trực tiếp với các nguyên tử
or lead) directly linked to carbon atoms.
carbon.

Nhóm 29.30 (hợp chất lưu huỳnh hữu cơ) và nhóm 29.31 Heading 29.30 (organo-sulphur compounds) and heading
(hợp chất vô cơ - hữu cơ khác) không bao gồm các dẫn 29.31 (other organo-inorganic compounds) do not include
xuất đã sulphonat hóa hoặc halogen hóa (kể cả các dẫn sulphonated or halogenated derivatives (including
xuất kết hợp), ngoài hydro, oxy và nitơ, chỉ có nguyên tử compound derivatives) which, apart from hydrogen, oxygen
của lưu huỳnh hoặc halogen trực tiếp liên kết với carbon, and nitrogen, only have directly linked to carbon the atoms
điều này làm cho các hợp chất trên mang tính chất của of sulphur or of a halogen which give them their nature of
dẫn xuất halogen hóa hoặc sulphonat hoá (hoặc các dẫn sulphonated or halogenated derivatives (or compound
xuất kết hợp). derivatives).

7. Nhóm 29.32, 29.33 và 29.34 không bao gồm epoxit có 7. Headings 29.32, 29.33 and 29.34 do not include
vòng 3 cạnh (có 3 nguyên tử ở trên vòng), xeton epoxides with a three- membered ring, ketone peroxides,
peroxides, polyme vòng của aldehyt hoặc của thioaldehyt, cyclic polymers of aldehydes or of thioaldehydes,
anhydrit của các axit carboxilic polybasic, este vòng của anhydrides of polybasic carboxylic acids, cyclic esters of
rượu đa chức hoặc phenols đa chức với axit polybasic, polyhydric alcohols or phenols with polybasic acids, or
hoặc imide của axit polybasic. imides of polybasic acids.

Các quy định này chỉ áp dụng khi các dị tố loại ở trên vòng These provisions apply only when the ring- position hetero-
là kết quả duy nhất của chức năng đóng vòng hay các atoms are those resulting solely from the cyclising function
chức năng kể đến ở đây. or functions here listed.
8. Theo mục đích của nhóm 29.37: 8. For the purposes of heading 29.37:
(a) thuật ngữ “hormon” bao gồm các yếu tố làm tiết hormon (a) the term “hormones” includes hormone- releasing or
hoặc kích thích hormon, các chất ức chế và kháng hormon hormone- stimulating factors, hormone inhibitors and
(anti-hormon); hormone antagonists (anti- hormones);

(b) khái niệm “được sử dụng chủ yếu như hormon” không
chỉ bao gồm những dẫn xuất hormon và những chất có cấu (b) the expression “used primarily as hormones” applies not
trúc tương tự được sử dụng chủ yếu vì tác dụng hormon only to hormone derivatives and structural analogues used
của chúng, mà còn bao gồm những dẫn xuất hormon và primarily for their hormonal effect, but also to those
những chất có cấu trúc tương tự được sử dụng chủ yếu derivatives and structural analogues used primarily as
như chất trung gian trong quá trình tổng hợp các sản phẩm intermediates in the synthesis of products of this heading.
thuộc nhóm này.
Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.
1. Trong bất kỳ nhóm nào của Chương này, các dẫn xuất 1. Within any one heading of this Chapter, derivatives of a
của một hợp chất hóa học (hay một nhóm các hợp chất chemical compound (or group of chemical compounds) are
hóa học) cần được xếp vào cùng một phân nhóm với hợp to be classified in the same subheading as that compound
chất ấy (hay nhóm hợp chất) với điều kiện là không có sự (or group of compounds) provided that they are not more
miêu tả đặc trưng hơn trong các phân nhóm khác và không specifically covered by any other subheading and that
có phân nhóm nào mang tên “Loại khác” trong những phân there is no residual subheading named “Other” in the series
nhóm có liên quan. of subheadings concerned.

2. Chú giải 3 Chương 29 không áp dụng cho các phân 2. Note 3 to Chapter 29 does not apply to the subheadings
nhóm của Chương này. of this Chapter.
Phân Chương I Sub-Chapter I
HYDROCARBON VÀ CÁC DẪN XUẤT HYDROCARBONS AND THEIR
HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO HALOGENATED, SULPHONATED, NITRATED
HÓA HOẶC NITROSO HÓA CỦA CHÚNG OR NITROSATED DERIVATIVES
2901 Hydrocarbon mạch hở. Acyclic hydrocarbons.
1 29011000 - No - Saturated kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng h
1 - Chưa no: - Unsaturated:
2 29012100 - - Etylen - - Ethylene kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29012200 - - Propen (propylen) - - Propene (propylene) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29012300 - - Buten (butylen) và các đồng phân của nó - - Butene (butylene) and isomers thereof kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29012400 - - 1,3 - butadien và isopren - - Buta-1,3-diene and isoprene kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 290129 - - Loại khác: - - Other:
3 29012910 - - - Axetylen - - - Acetylene kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29012920 - - - Hexen và các đồng phân của nó - - - Hexene and isomers thereof kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29012990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2902 Hydrocarbon mạch vòng. Cyclic hydrocarbons.
1 - Cyclanes, cyclenes và cycloterpenes: - Cyclanes, cyclenes and cycloterpenes:
2 29021100 - - Cyclohexane - - Cyclohexane kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29021900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 29022000 - Benzen - Benzene kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29023000 - Toluen - Toluene kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng h
1 - Xylenes: - Xylenes:
2 29024100 - - o -Xylen - - o -Xylene kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29024200 - - m -Xylen - - m -Xylene kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29024300 - - p -Xylen - - p -Xylene kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29024400 - - Hỗn hợp các đồng phân của xylen - - Mixed xylene isomers kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29025000 - Styren - Styrene kg/lít 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
1 29026000 - Etylbenzen - Ethylbenzene kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29027000 - Cumen - Cumene kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 290290 - Loại khác: - Other:
2 29029010 - - Dodecylbenzen - - Dodecylbenzene kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29029020 - - Các loại alkylbenzen khác - - Other alkylbenzenes kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29029090 - - Loại khác - - Other kg/lít 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2903 Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon. Halogenated derivatives of hydrocarbons.
1 - Các dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon mạch hở, no: - Saturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons:

2 290311 - - Chloromethane (methyl chloride) and chloroethane


- - Clorometan (clorua metyl) và cloroetan (clorua etyl):
(ethyl chloride):
3 29031110 - - - Clorometan (clorua metyl) - - - Chloromethane (methyl chloride) kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29031190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29031200 - - Diclorometan (metylen clorua) - - Dichloromethane (methylene chloride) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29031300 - - Cloroform (triclorometan) - - Chloroform (trichloromethane) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29031400 - - Carbon tetraclorua - - Carbon tetrachloride kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29031500 - - Etylen diclorua (ISO) (1,2-dicloroetan) - - Ethylene dichloride (ISO) (1,2-dichloroethane) kg/lít 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 290319 - - Loại khác: - - Other:
3 29031910 - - - 1,2 - Dicloropropan (propylen diclorua) và - - - 1,2 - Dichloropropane (propylene dichloride) and 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
dichlorobutanes dichlorobutanes
3 29031920 - - - 1,1,1-Tricloroetan (metyl cloroform) - - - 1,1,1-Trichloroethane (methyl chloroform) kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29031990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Unsaturated chlorinated derivatives of acyclic
- Các dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon mạch hở, chưa no:
hydrocarbons:
2 29032100 - - Vinyl clorua (cloroetylen) - - Vinyl chloride (chloroethylene) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29032200 - - Tricloroetylen - - Trichloroethylene kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29032300 - - Tetracloroetylen (percloroetylen) - - Tetrachloroethylene (perchloroethylene) kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29032900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Các dẫn xuất flo hóa, brom hóa hoặc iot hóa của - Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic
hydrocarbon mạch hở: hydrocarbons:
2 29033100 - - Etylen dibromua (ISO) (1,2- dibromoetan) - - Ethylene dibromide (ISO) (1,2-dibromoethane) kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 290339 - - Loại khác: - - Other:
3 29033910 - - - Bromometan (metyl bromua) - - - Bromomethane (methyl bromide) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29033990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Các dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon mạch hở - Halogenated derivatives of acyclic hydrocarbons
chứa hai hoặc nhiều halogen khác nhau: containing two or more different halogens:
2 29037100 - - Clorodiflorometan - - Chlorodifluoromethane kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29037200 - - Dichlorotrifluoroethanes - - Dichlorotrifluoroethanes kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29037300 - - Dichlorofluoroethanes - - Dichlorofluoroethanes kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29037400 - - Chlorodifluoroethanes - - Chlorodifluoroethanes kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29037500 - - Dichloropentafluoropropanes - - Dichloropentafluoropropanes kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29037600 - - Bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane và - - Bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
dibromotetrafluoroethanes and dibromotetrafluoroethanes
2 29037700 - - Loại khác, perhalogen hóa chỉ với flo và clo - - Other, perhalogenated only with fluorine and chlorine kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29037800 - - Các dẫn xuất perhalogen hóa khác - - Other perhalogenated derivatives kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29037900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Các dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon cyclanic, - Halogenated derivatives of cyclanic, cyclenic or
cyclenic hoặc cycloterpenic: cycloterpenic hydrocarbons:

2 29038100 - - 1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), kể cả - - 1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
kg/lít
lindane (ISO, INN) including lindane (ISO, INN)
2 29038200 - - Aldrin (ISO), chlordane (ISO) và heptachlor (ISO) - - Aldrin (ISO), chlordane (ISO) and heptachlor (ISO) kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
2 29038300 - - Mirex (ISO) - - Mirex (ISO) kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29038900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
1 - Các dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon thơm: - Halogenated derivatives of aromatic hydrocarbons:
2 29039100 - - Chlorobenzene, o -dichlorobenzene và p - - Chlorobenzene, o -dichlorobenzene and p- 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
dichlorobenzene dichlorobenzene

2 29039200 - - Hexachlorobenzene (ISO) và DDT (ISO) (clofenotane - - Hexachlorobenzene (ISO) and DDT (ISO) (clofenotane 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
kg/lít
(INN),1,1,1-trichloro-2,2-bis(p- chlorophenyl)ethane) (INN),1,1,1-trichloro-2,2-bis(p- chlorophenyl)ethane)

2 29039300 - - Pentachlorobenzene (ISO) - - Pentachlorobenzene (ISO) kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)


2 29039400 - - Hexabromobiphenyls - - Hexabromobiphenyls kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29039900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Dẫn xuất sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa Sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives of
2904
của hydrocarbon, đã hoặc chưa halogen hóa. hydrocarbons, whether or not halogenated.

1 29041000 - Các dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulpho, muối và etyl - Derivatives containing only sulpho groups, their salts and 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
kg/lít
este của chúng ethyl esters
1 290420 - Các dẫn xuất chỉ chứa các nhóm nitro hoặc chỉ chứa các
- Derivatives containing only nitro or only nitroso groups:
nhóm nitroso:
2 29042010 - - Trinitrotoluen - - Trinitrotoluene kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29042090 - - Loại khác - - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
1 - Perfluorooctane sulphonic axit, muối của nó và - Perfluorooctane sulphonic acid, its salts and
perfluorooctane sulphonyl fluoride: perfluorooctane sulphonyl fluoride:
2 29043100 - - Perfluorooctane sulphonic axit - - Perfluorooctane sulphonic acid kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29043200 - - Ammonium perfluorooctane sulphonate - - Ammonium perfluorooctane sulphonate kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29043300 - - Lithium perfluorooctane sulphonate - - Lithium perfluorooctane sulphonate kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29043400 - - Kali perfluorooctane sulphonate - - Potassium perfluorooctane sulphonate kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29043500 - - Muối khác của perfluorooctane sulphonic axit - - Other salts of perfluorooctane sulphonic acid kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29043600 - - Perfluorooctane sulphonyl fluoride - - Perfluorooctane sulphonyl fluoride kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Loại khác: - Other:
2 29049100 - - Trichloronitromethane (chloropicrin) - - Trichloronitromethane (chloropicrin) kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29049900 - - Loại khác - - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Phân Chương II Sub-Chapter II
RƯỢU VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN HÓA, ALCOHOLS AND THEIR HALOGENATED,
SULPHONAT HÓA, NITRO HÓA HOẶC SULPHONATED, NITRATED OR NITROSATED
NITROSO HÓA CỦA CHÚNG DERIVATIVES
Rượu mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated,
2905
sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. nitrated or nitrosated derivatives.

1 - Rượu no đơn chức: - Saturated monohydric alcohols:


2 29051100 - - Metanol (rượu metylic) - - Methanol (methyl alcohol) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29051200 - - Propan-1-ol (rượu propylic) và propan-2-ol (rượu - - Propan-1-ol (propyl alcohol) and propan-2-ol (isopropyl 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
kg/lít
isopropylic) alcohol)
2 29051300 - - Butan-1-ol (rượu n -butylic) - - Butan-1-ol (n -butyl alcohol) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29051400 - - Butanol khác - - Other butanols kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29051600 - - Octanol (rượu octylic) và đồng phân của nó - - Octanol (octyl alcohol) and isomers thereof kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29051700 - - Dodecan-1-ol (lauryl alcohol), hexadecan-1-ol (cetyl - - Dodecan-1-ol (lauryl alcohol), hexadecan-1-ol (cetyl 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
kg/lít
alcohol) và octadecan-1-ol (stearyl alcohol) alcohol) and octadecan-1-ol (stearyl alcohol)
2 29051900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa ch
1 - Rượu đơn chức chưa no: - Unsaturated monohydric alcohols:
2 29052200 - - Rượu tecpen mạch hở - - Acyclic terpene alcohols kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29052900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 - Rượu hai chức: - Diols:
2 29053100 - - Etylen glycol (ethanediol) - - Ethylene glycol (ethanediol) kg/lít 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29053200 - - Propylen glycol (propan-1,2-diol) - - Propylene glycol (propane-1,2-diol) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29053900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 - Rượu đa chức khác: - Other polyhydric alcohols:
2 29054100 - - 2-Ethyl-2-(hydroxymethyl) propane-1,3-diol - - 2-Ethyl-2-(hydroxymethyl) propane-1,3-diol 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
kg/lít
(trimethylolpropane) (trimethylolpropane)
2 29054200 - - Pentaerythritol - - Pentaerythritol kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29054300 - - Mannitol - - Mannitol kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29054400 - - D-glucitol (sorbitol) - - D-glucitol (sorbitol) kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN v
2 29054500 - - Glyxerin - - Glycerol kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29054900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 - Các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc - Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated
nitroso hóa của rượu mạch hở: derivatives of acyclic alcohols:
2 29055100 - - Ethchlorvynol (INN) - - Ethchlorvynol (INN) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29055900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

Rượu mạch vòng và các dẫn xuất halogen hóa, Cyclic alcohols and their halogenated, sulphonated,
2906
sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. nitrated or nitrosated derivatives.

1 - Cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic: - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic:


2 29061100 - - Menthol - - Menthol kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29061200 - - Cyclohexanol, methylcyclohexanols và - - Cyclohexanol, methylcyclohexanols and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
kg/lít
dimethylcyclohexanols dimethylcyclohexanols
2 29061300 - - Sterols và inositols - - Sterols and inositols kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29061900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 - Loại thơm: - Aromatic:
2 29062100 - - Rượu benzyl - - Benzyl alcohol kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29062900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
Phân Chương III Sub-Chapter III
PHENOLS, RƯỢU-PHENOL, VÀ CÁC DẪN
PHENOLS, PHENOL-ALCOHOLS, AND THEIR
XUẤT HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ,
HALOGENATED, SULPHONATED, NITRATED
NITRO HÓA HOẶC NITROSO HÓA CỦA
OR NITROSATED DERIVATIVES
CHÚNG
2907 Phenols; rượu-phenol. Phenols; phenol-alcohols.
1 - Monophenols: - Monophenols:
2 29071100 - - Phenol (hydroxybenzene) và muối của nó - - Phenol (hydroxybenzene) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29071200 - - Cresols và muối của chúng - - Cresols and their salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29071300 - - Octylphenol, nonylphenol và các đồng phân của chúng; 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
- - Octylphenol, nonylphenol and their isomers; salts thereof kg/lít
muối của chúng
2 29071500 - - Naphthols và các muối của chúng - - Naphthols and their salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29071900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 - Polyphenols; rượu-phenol: - Polyphenols; phenol-alcohols:
2 29072100 - - Resorcinol và muối của nó - - Resorcinol and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29072200 - - Hydroquinone (quinol) và các muối của nó - - Hydroquinone (quinol) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29072300 - - 4,4’-Isopropylidenediphenol (bisphenol A, - - 4,4’-Isopropylidenediphenol (bisphenol A, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
kg/lít
diphenylolpropane) và muối của nó diphenylolpropane) and its salts
2 290729 - - Loại khác: - - Other:
3 29072910 - - - Rượu-phenol - - - Phenol-alcohols kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
3 29072990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
Dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated
2908
nitroso hóa của phenols hoặc của rượu- phenol. derivatives of phenols or phenol- alcohols.

1 - Các dẫn xuất chỉ chứa các nguyên tử halogen thay thế và - Derivatives containing only halogen substituents and their
muối của chúng: salts:
2 29081100 - - Pentachlorophenol (ISO) - - Pentachlorophenol (ISO) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29081900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 - Loại khác: - Other:
2 29089100 - - Dinoseb (ISO) và các muối của nó - - Dinoseb (ISO) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29089200 - - 4,6-Dinitro-o -cresol (DNOC (ISO)) và các muối của nó - - 4,6-Dinitro-o -cresol (DNOC (ISO)) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29089900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
Phân Chương IV Sub-Chapter IV
ETE, PEROXIT RƯỢU, PEROXIT ETE, ETHERS, ALCOHOL PEROXIDES, ETHER
PEROXIT XETON, EPOXIT CÓ VÒNG BA PEROXIDES, KETONE PEROXIDES,
CẠNH, AXETALS VÀ HEMIAXETALS, VÀ CÁC EPOXIDES WITH A THREE- MEMBERED
DẪN XUẤT HALOGEN HOÁ, SULPHONAT RING, ACETALS AND HEMIACETALS, AND
HOÁ, NITRO HÓA HOẶC NITROSO HÓA CỦA THEIR HALOGENATED, SULPHONATED,
CÁC CHẤT TRÊN NITRATED OR NITROSATED DERIVATIVES
Ete, rượu-ete, phenol-ete, phenol-rượu-ete, peroxit Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether- alcohol-
rượu, peroxit ete, peroxit xeton (đã hoặc chưa xác định phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, ketone
2909 về mặt hóa học), và các dẫn xuất halogen hóa, peroxides (whether or not chemically defined), and
sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated
trên. derivatives.

1 - Ete mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat - Acyclic ethers and their halogenated, sulphonated,
hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: nitrated or nitrosated derivatives:
2 29091100 - - Dietyl ete - - Diethyl ether kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29091900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
- Ete cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic và các dẫn xuất
1 29092000 - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ethers and their 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa kg/lít
halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives
của chúng

1 29093000 - Ete thơm và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, - Aromatic ethers and their halogenated, sulphonated, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
kg/lít
nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng nitrated or nitrosated derivatives

1 - Rượu ete và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, - Ether-alcohols and their halogenated, sulphonated,
nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: nitrated or nitrosated derivatives:
2 29094100 - - 2,2’-Oxydietanol (dietylen glycol, digol) - - 2,2’-Oxydiethanol (diethylene glycol, digol) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29094300 - - Monobutyl ethers of ethylene glycol or of diethylene 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
- - Ete monobutyl của etylen glycol hoặc của dietylen glycol kg/lít
glycol

2 29094400 - - Ete monoalkyl khác của etylen glycol hoặc của dietylen - - Other monoalkylethers of ethylene glycol or of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
kg/lít
glycol diethylene glycol
2 29094900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN

1 29095000 - Phenol-ete, phenol-rượu-ete và các dẫn xuất halogen - Ether-phenols, ether-alcohol-phenols and their 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
kg/lít
hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives

- Peroxit rượu, peroxit ete, peroxit xeton và các dẫn xuất - Alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides and
1 29096000 halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
của chúng derivatives
Epoxides, epoxyalcohols, epoxyphenols and
Epoxit, rượu epoxy, phenol epoxy và ete epoxy, có một
epoxyethers, with a three-membered ring, and their
2910 vòng ba cạnh và các dẫn xuất đã halogen hóa,
halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated
sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng.
derivatives.
1 29101000 - Oxiran (etylen oxit) - Oxirane (ethylene oxide) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 29102000 - Metyloxiran (propylen oxit) - Methyloxirane (propylene oxide) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 29103000 - 1-Chloro-2,3-epoxypropane (epichlorohydrin) - 1-Chloro-2,3-epoxypropane (epichlorohydrin) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 29104000 - Dieldrin (ISO, INN) - Dieldrin (ISO, INN) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 29105000 - Endrin (ISO) - Endrin (ISO) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 29109000 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
Các axetal và hemiaxetal, có hoặc không có chức oxy Acetals and hemiacetals, whether or not with other
29110000 khác, và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, oxygen function, and their halogenated, sulphonated, kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. nitrated or nitrosated derivatives.
Phân Chương V Sub-Chapter V
HỢP CHẤT CHỨC ALDEHYT ALDEHYDE-FUNCTION COMPOUNDS
Aldehyt, có hoặc không có chức oxy khác; polyme Aldehydes, whether or not with other oxygen function;
2912
mạch vòng của aldehyt; paraformaldehyt. cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde.

1 - Aldehyt mạch hở không có chức oxy khác: - Acyclic aldehydes without other oxygen function:
2 291211 - - Metanal (formaldehyt): - - Methanal (formaldehyde):
3 29121110 - - - Formalin - - - Formalin kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29121190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29121200 - - Etanal (axetaldehyt) - - Ethanal (acetaldehyde) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29121900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 - Aldehyt mạch vòng không có chức oxy khác: - Cyclic aldehydes without other oxygen function:
2 29122100 - - Benzaldehyt - - Benzaldehyde kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29122900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Aldehyt - rượu, ete - aldehyt, phenol - aldehyt và aldehyt - Aldehyde-alcohols, aldehyde-ethers, aldehyde- phenols
có chức oxy khác: and aldehydes with other oxygen function:
2 29124100 - - Vanillin (4- hydroxy- 3- methoxybenzaldehyt) - - Vanillin (4-hydroxy-3-methoxybenzaldehyde) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29124200 - - Ethylvanillin (3-ethoxy-4-hydroxybenzaldehyt) - - Ethylvanillin (3-ethoxy-4- hydroxybenzaldehyde) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 291249 - - Loại khác: - - Other:
3 29124910 - - - Aldehyt - rượu khác - - - Other aldehyde-alcohols kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29124990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29125000 - Polyme mạch vòng của aldehyt - Cyclic polymers of aldehydes kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29126000 - Paraformaldehyt - Paraformaldehyde kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

Dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
29130000 kg/lít
nitroso hóa của các sản phẩm thuộc nhóm 29.12. derivatives of products of heading 29.12.

Phân Chương VI Sub-Chapter VI


HỢP CHẤT CHỨC XETON VÀ HỢP CHẤT KETONE-FUNCTION COMPOUNDS AND
CHỨC QUINON QUINONE- FUNCTION COMPOUNDS
Xeton và quinon, có hoặc không có chức oxy khác, và Ketones and quinones, whether or not with other
2914 các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa oxygen function, and their halogenated, sulphonated,
hoặc nitroso hóa của chúng. nitrated or nitrosated derivatives.
1 - Xeton mạch hở không có chức oxy khác: - Acyclic ketones without other oxygen function:
2 29141100 - - Axeton - - Acetone kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng h
2 29141200 - - Butanon (metyl etyl xeton) - - Butanone (methyl ethyl ketone) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng h
2 29141300 - - 4- Metylpentan-2-one (metyl isobutyl xeton) - - 4-Methylpentan-2-one (methyl isobutyl ketone) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29141900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Xeton cyclanic, xeton cyclenic hoặc xeton cycloterpenic - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones without other
không có chức oxy khác: oxygen function:
2 29142200 - - Cyclohexanon và metylcyclohexanon - - Cyclohexanone and methylcyclohexanones kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29142300 - - Ionon và metylionon - - Ionones and methylionones kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 291429 - - Loại khác: - - Other:
3 29142910 - - - Long não - - - Camphor kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29142990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 - Xeton thơm không có chức oxy khác: - Aromatic ketones without other oxygen function:
2 29143100 - - Phenylaxeton (phenylpropan -2- one) - - Phenylacetone (phenylpropan-2-one) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29143900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 29144000 - Rượu-xeton và aldehyt-xeton - Ketone-alcohols and ketone-aldehydes kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29145000 - Phenol-xeton và xeton có chức oxy khác - Ketone-phenols and ketones with other oxygen function kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Quinones: - Quinones:
2 29146100 - - Anthraquinon - - Anthraquinone kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29146200 - - Coenzyme Q10 (ubidecarenone (INN)) - - Coenzyme Q10 (ubidecarenone (INN)) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29146900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 - Các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc - Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated
nitroso hóa: derivatives:
2 29147100 - - Chlordecone (ISO) - - Chlordecone (ISO) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29147900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Phân Chương VII Sub-Chapter VII
AXIT CARBOXYLIC VÀ CÁC ANHYDRIT, CARBOXYLIC ACIDS AND THEIR
HALOGENUA, PEROXIT VÀ PEROXYAXIT ANHYDRIDES, HALIDES, PEROXIDES AND
CỦA CHÚNG VÀ CÁC DẪN XUẤT HALOGEN PEROXYACIDS AND THEIR HALOGENATED,
HOÁ, SULPHONAT HOÁ, NITRO HÓA HOẶC SULPHONATED, NITRATED OR NITROSATED
NITROSO HÓA CỦA CÁC CHẤT TRÊN DERIVATIVES
Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit, Saturated acyclic monocarboxylic acids and their
halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their
2915
xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated
nitroso hóa của các chất trên. derivatives.
1 - Axit formic, muối và este của nó: - Formic acid, its salts and esters:
2 29151100 - - Axit formic - - Formic acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29151200 - - Muối của axit formic - - Salts of formic acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29151300 - - Este của axit formic - - Esters of formic acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 - Axit axetic và muối của nó; anhydrit axetic: - Acetic acid and its salts; acetic anhydride:
2 29152100 - - Axit axetic - - Acetic acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29152400 - - Anhydrit axetic - - Acetic anhydride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 291529 - - Loại khác: - - Other:
3 29152910 - - - Natri axetat; các coban axetat - - - Sodium acetate; cobalt acetates kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 29152990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 - Este của axit axetic: - Esters of acetic acid:
2 29153100 - - Etyl axetat - - Ethyl acetate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29153200 - - Vinyl axetat - - Vinyl acetate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29153300 - - n -Butyl axetat - - n -Butyl acetate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
2 29153600 - - Dinoseb(ISO) axetat - - Dinoseb (ISO) acetate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 291539 - - Loại khác: - - Other:
3 29153910 - - - Isobutyl axetat - - - Isobutyl acetate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29153920 - - - 2- Ethoxyetyl axetat - - - 2- Ethoxyethyl acetate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29153990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 29154000 - Axit mono-, di- hoặc tricloroaxetic, muối và este của chúng - Mono-, di- or trichloroacetic acids, their salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29155000 - Axit propionic, muối và este của nó - Propionic acid, its salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 29156000 - Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng - Butanoic acids, pentanoic acids, their salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 291570 - Axit palmitic, axit stearic, muối và este của chúng: - Palmitic acid, stearic acid, their salts and esters:
2 29157010 - - Axit palmitic, muối và este của nó - - Palmitic acid, its salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29157020 - - Axit stearic - - Stearic acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng h
2 29157030 - - Muối và este của axit stearic - - Salts and esters of stearic acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 291590 - Loại khác: - Other:
2 29159010 - - Clorua axetyl - - Acetyl chloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29159020 - - Axit lauric, axit myristic, muối và este của chúng - - Lauric acid, myristic acid, their salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29159030 - - Axit caprylic, muối và este của nó - - Caprylic acid, its salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29159040 - - Axit capric, muối và este của nó - - Capric acid, its salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29159090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); NLSX
Axit carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, axit
Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, cyclic
carboxylic đơn chức mạch vòng, các anhydrit,
monocarboxylic acids, their anhydrides, halides,
2916 halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn
peroxides and peroxyacids; their halogenated,
xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc
sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives.
nitroso hóa của chúng.
- Axit carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, các anhydrit, - Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, their
1 halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their
của các chất trên: derivatives:
2 29161100 - - Axit acrylic và muối của nó - - Acrylic acid and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29161200 - - Este của axit acrylic - - Esters of acrylic acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29161300 - - Axit metacrylic và muối của nó - - Methacrylic acid and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 291614 - - Este của axit metacrylic: - - Esters of methacrylic acid:
3 29161410 - - - Metyl metacrylat - - - Methyl methacrylate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29161490 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29161500 - - Axit oleic, axit linoleic hoặc axit linolenic, muối và este 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
- - Oleic, linoleic or linolenic acids, their salts and esters kg/lít
của chúng
2 29161600 - - Binapacryl (ISO) - - Binapacryl (ISO) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29161900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
- Axit carboxylic đơn chức của cyclanic, cyclenic hoặc - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic monocarboxylic acids,
1 29162000 cycloterpenic, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
của chúng và các dẫn xuất của các chất trên derivatives
- Axit carboxylic thơm đơn chức, các anhydrit, halogenua,
1 - Aromatic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides,
peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất
peroxides, peroxyacids and their derivatives:
trên:
2 29163100 - - Axit benzoic, muối và este của nó - - Benzoic acid, its salts and esters kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29163200 - - Peroxit benzoyl và clorua benzoyl - - Benzoyl peroxide and benzoyl chloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29163400 - - Axit phenylaxetic và muối của nó - - Phenylacetic acid and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 291639 - - Loại khác: - - Other:
3 29163910 - - - Axit axetic 2,4- Diclorophenyl và muối và este của nó - - - 2,4-Dichlorophenyl acetic acid and its salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29163920 - - - Este của axit phenylaxetic - - - Esters of phenylacetic acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29163990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Axit carboxylic đa chức, các anhydrit, halogenua,
Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides,
peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen
2917 peroxides and peroxyacids; their halogenated,
hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các
sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives.
chất trên.
- Axit carboxylic đa chức mạch hở, các anhydrit,
1 - Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides,
halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất
peroxides, peroxyacids and their derivatives:
của các chất trên:
2 29171100 - - Axit oxalic, muối và este của nó - - Oxalic acid, its salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 291712 - - Axit adipic, muối và este của nó: - - Adipic acid, its salts and esters:
3 29171210 - - - Dioctyl adipat - - - Dioctyl adipate kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 5 0 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29171290 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29171300 - - Axit azelaic, axit sebacic, muối và este của chúng - - Azelaic acid, sebacic acid, their salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29171400 - - Anhydrit maleic - - Maleic anhydride kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29171900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
- Axit carboxylic đa chức của cyclanic, cyclenic hoặc - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic polycarboxylic acids,
1 29172000 cycloterpenic, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
của chúng và các dẫn xuất của các chất trên derivatives
- Axit carboxylic thơm đa chức, các anhydrit, halogenua,
1 - Aromatic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides,
peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất
peroxides, peroxyacids and their derivatives:
trên:
2 29173200 - - Dioctyl orthophthalates - - Dioctyl orthophthalates kg/lít 10 10 0 0 0 0 20 0 * 4 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29173300 - - Dinonyl hoặc didecyl orthophthalates - - Dinonyl or didecyl orthophthalates kg/lít 10 10 0 (-ID) 0 0 0 20 0 * 4 4 4,5 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 291734 - - Các este khác của axit orthophthalic: - - Other esters of orthophthalic acid:
3 29173410 - - - Dibutyl orthophthalates - - - Dibutyl orthophthalates kg/lít 10 10 0 (-ID) 0 0 0 20 0 * 10 4 4,5 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29173490 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 10 10 0 (-ID) 0 4,5 4,5 20 0 * 10 4 4,5 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29173500 - - Phthalic anhydrit - - Phthalic anhydride kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29173600 - - Axit terephthalic và muối của nó - - Terephthalic acid and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29173700 - - Dimetyl terephthalat - - Dimethyl terephthalate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 291739 - - Loại khác: - - Other:
3 29173910 - - - Trioctyltrimellitate - - - Trioctyltrimellitate kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29173920 - - - Các hợp chất phthalic khác của loại được sử dụng như - - - Other phthalic compounds of a kind used as 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
chất hóa dẻo và este của anhydrit phthalic (SEN) plasticisers and esters of phthalic anhydride
3 29173990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit, Carboxylic acids with additional oxygen function and
halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids;
2918
xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated
nitroso hóa của các chất trên. derivatives.
- Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy - Carboxylic acids with alcohol function but without other
1 khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides,
chúng và các dẫn xuất của các chất trên: peroxyacids and their derivatives:
2 29181100 - - Axit lactic, muối và este của nó - - Lactic acid, its salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29181200 - - Axit tartaric - - Tartaric acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29181300 - - Muối và este của axit tartaric - - Salts and esters of tartaric acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29181400 - - Axit citric - - Citric acid kg/lít 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 5 0 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 291815 - - Muối và este của axit citric: - - Salts and esters of citric acid:
3 29181510 - - - Canxi citrat - - - Calcium citrate kg/lít 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 5 0 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 29181590 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 5 0 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29181600 - - Axit gluconic, muối và este của nó - - Gluconic acid, its salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29181700 - - Axit 2,2-Diphenyl-2-hydroxyacetic (axit benzilic) - - 2,2-Diphenyl-2-hydroxyacetic acid (benzilic acid) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29181800 - - Chlorobenzilate (ISO) - - Chlorobenzilate (ISO) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29181900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
- Axit carboxylic có chức phenol nhưng không có chức oxy - Carboxylic acids with phenol function but without other
1 khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides,
chúng và các dẫn xuất của các chất trên: peroxyacids and their derivatives:
2 29182100 - - Axit salicylic và muối của nó - - Salicylic acid and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29182200 - - Axit o -Axetylsalicylic, muối và este của nó - - o -Acetylsalicylic acid, its salts and esters kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29182300 - - Este khác của axit salicylic và muối của chúng - - Other esters of salicylic acid and their salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 291829 - - Loại khác: - - Other:
3 29182910 - - - Este sulphonic alkyl của phenol - - - Alkyl sulphonic ester of phenol kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID) 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 29182990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng

- Axit carboxylic có chức aldehyt hoặc chức xeton nhưng - Carboxylic acids with aldehyde or ketone function but
1 29183000 không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, without other oxygen function, their anhydrides, halides, kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên peroxides, peroxyacids and their derivatives

1 - Loại khác: - Other:


2 29189100 - - 2,4,5-T (ISO) (axit 2,4,5- triclorophenoxyaxetic), muối và - - 2,4,5-T (ISO) (2,4,5-trichlorophenoxyacetic acid), its 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
kg/lít
este của nó salts and esters
2 29189900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Phân Chương VIII Sub-Chapter VIII
ESTE CỦA CÁC AXIT VÔ CƠ CỦA CÁC PHI
ESTERS OF INORGANIC ACIDS OF NON-
KIM LOẠI VÀ MUỐI CỦA CHÚNG, CÁC DẪN
METALS AND THEIR SALTS, AND THEIR
XUẤT HALOGEN HOÁ, SULPHONAT HOÁ,
HALOGENATED, SULPHONATED, NITRATED
NITRO HOÁ, HOẶC NITROSO HÓA CỦA CÁC
OR NITROSATED DERIVATIVES
CHẤT TRÊN
Este phosphoric và muối của chúng, kể cả lacto Phosphoric esters and their salts, including
2919 phosphat; các dẫn xuất đã halogen hóa, sulphonat lactophosphates; their halogenated, sulphonated,
hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. nitrated or nitrosated derivatives.
1 29191000 - Tris(2,3-dibromopropyl) phosphat - Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29199000 - Loại khác - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Este của axit vô cơ khác của các phi kim loại (trừ este Esters of other inorganic acids of non-metals
của hydro halogenua) và muối của chúng; các dẫn xuất (excluding esters of hydrogen halides) and their salts;
2920
halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated
hóa của các chất trên. derivatives.
- Este thiophosphoric (phosphorothioates) và muối của - Thiophosphoric esters (phosphorothioates) and their
1 chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa salts; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated
hoặc nitroso hóa của chúng: derivatives:

2 29201100 - - Parathion (ISO) và parathion-methyl (ISO) (methyl- - - Parathion (ISO) and parathion-methyl (ISO) (methyl- 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
kg/lít
parathion) parathion)
2 29201900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

1 - Phosphite este và muối của chúng; các dẫn xuất halogen - Phosphite esters and their salts; their halogenated,
hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives:

2 29202100 - - Dimethyl phosphite - - Dimethyl phosphite kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)


2 29202200 - - Diethyl phosphite - - Diethyl phosphite kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29202300 - - Trimethyl phosphite - - Trimethyl phosphite kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29202400 - - Triethyl phosphite - - Triethyl phosphite kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29202900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29203000 - Endosulfan (ISO) - Endosulfan (ISO) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
1 29209000 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
Phân Chương IX Sub-Chapter IX
HỢP CHẤT CHỨC NITƠ NITROGEN-FUNCTION COMPOUNDS
2921 Hợp chất chức amin. Amine-function compounds.
1 - Amin đơn chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng;
- Acyclic monoamines and their derivatives; salts thereof:
muối của chúng:
2 29211100 - - Metylamin, di- hoặc trimetylamin và muối của chúng - - Methylamine, di- or trimethylamine and their salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29211200 - - 2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride - - 2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29211300 - - 2-(N,N-Diethylamino)ethylchloride hydrochloride - - 2-(N,N-Diethylamino)ethylchloride hydrochloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29211400 - - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethylchloride hydrochloride - - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethylchloride hydrochloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29211900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
1 - Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối
- Acyclic polyamines and their derivatives; salts thereof:
của chúng:
2 29212100 - - Etylendiamin và muối của nó - - Ethylenediamine and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29212200 - - Hexametylendiamin và muối của nó - - Hexamethylenediamine and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29212900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

1 29213000 - Amin đơn hoặc đa chức của cyclanic, cyclenic hoặc - Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic mono- or polyamines, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
kg/lít
cycloterpenic, và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng and their derivatives; salts thereof

1 - Amin thơm đơn chức và các dẫn xuất của chúng; muối
- Aromatic monoamines and their derivatives; salts thereof:
của chúng:
2 29214100 - - Anilin và muối của nó - - Aniline and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29214200 - - Các dẫn xuất anilin và muối của chúng - - Aniline derivatives and their salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29214300 - - Toluidines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng - - Toluidines and their derivatives; salts thereof kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

2 29214400 - - Diphenylamin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng - - Diphenylamine and its derivatives; salts thereof kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

- - 1- Naphthylamine (alpha-naphthylamine), 2- - - 1-Naphthylamine (alpha-naphthylamine), 2-


2 29214500 naphthylamine (beta-naphthylamine) và các dẫn xuất của naphthylamine (beta-naphthylamine) and their derivatives; kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
chúng; muối của chúng salts thereof

- - Amfetamine (INN), benzfetamine (INN), dexamfetamine - - Amfetamine (INN), benzfetamine (INN), dexamfetamine
2 29214600 (INN), etilamfetamine (INN), fencamfamin (INN), lefetamine (INN), etilamfetamine (INN), fencamfamin (INN), lefetamine 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
(INN), levamfetamine (INN), mefenorex (INN) và (INN), levamfetamine (INN), mefenorex (INN) and
phentermine (INN); muối của chúng phentermine (INN); salts thereof

2 29214900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)


1 - Amin thơm đa chức và các dẫn xuất của chúng; muối của
- Aromatic polyamines and their derivatives; salts thereof:
chúng:

2 29215100 - - o-, m-, p- Phenylenediamine, diaminotoluenes và các - - o-, m-, p -Phenylenediamine, diaminotoluenes and their 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
dẫn xuất của chúng; muối của chúng derivatives; salts thereof
2 29215900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2922 Hợp chất amino chức oxy. Oxygen-function amino-compounds.
- Amino-alcohols, other than those containing more than
1 - Rượu - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và
one kind of oxygen function, their ethers and esters; salts
este của chúng; muối của chúng:
thereof:
2 29221100 - - Monoetanolamin và muối của nó - - Monoethanolamine and its salts kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29221200 - - Dietanolamin và muối của nó - - Diethanolamine and its salts kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29221400 - - Dextropropoxyphene (INN) và muối của nó - - Dextropropoxyphene (INN) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29221500 - - Triethanolamine - - Triethanolamine kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29221600 - - Diethanolammonium perfluorooctane sulphonate - - Diethanolammonium perfluorooctane sulphonate kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29221700 - - Methyldiethanolamine và ethyldiethanolamine - - Methyldiethanolamine and ethyldiethanolamine kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29221800 - - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethanol - - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethanol kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 292219 - - Loại khác: - - Other:
3 29221910 - - - Ethambutol và muối của nó, este và các dẫn xuất khác - - - Ethambutol and its salts, esters and other derivatives kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c

3 29221920 - - - Rượu n-butyl D-2-Amino (D-2-Amino-n- Butyl-alcohol) - - - D-2-Amino-n-butyl-alcohol kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
3 29221990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa ch
- Amino-naphthols và amino-phenols khác, trừ loại chứa - Amino-naphthols and other amino-phenols, other than
1 hai chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của those containing more than one kind of oxygen function,
chúng: their ethers and esters; salts thereof:

2 29222100 - - Axit aminohydroxynaphthalensulphonic và muối của 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm


- - Aminohydroxynaphthalenesulphonic acids and their salts kg/lít
chúng
2 29222900 - - Loại khác - - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
- Amino-aldehydes, amino-ketones and amino- quinones,
1 - Amino - aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại
other than those containing more than one kind of oxygen
chứa hai chức oxy trở lên; muối của chúng:
function; salts thereof:

2 29223100 - - Amfepramone (INN), methadone (INN) và - - Amfepramone (INN), methadone (INN) and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
kg/lít
normethadone (INN); muối của chúng normethadone (INN); salts thereof
2 29223900 - - Loại khác - - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm

1 - Axit - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, và este của - Amino-acids, other than those containing more than one
chúng; muối của chúng: kind of oxygen function, and their esters; salts thereof:

2 29224100 - - Lysin và este của nó; muối của chúng - - Lysine and its esters; salts thereof kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 20 0 * 0 2 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 292242 - - Axit glutamic và muối của nó: - - Glutamic acid and its salts:
3 29224210 - - - Axit glutamic - - - Glutamic acid kg/lít 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 9 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
3 29224220 - - - Muối natri của axit glutamic (MSG) - - - Monosodium glutamate (MSG) kg/lít 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 20 16 9,1 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm t
3 29224290 - - - Muối khác - - - Other salts kg/lít 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 20 16 9,1 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29224300 - - Axit anthranilic và muối của nó - - Anthranilic acid and its salts kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29224400 - - Tilidine (INN) và muối của nó - - Tilidine (INN) and its salts kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29224900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 292250 - Phenol-rượu-amino, phenol-axit-amino và các hợp chất - Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other
amino khác có chức oxy: amino- compounds with oxygen function:
2 29225010 - - p -Aminosalicylic axit và muối, este và các dẫn xuất - - p -Aminosalicylic acid and its salts, esters and other 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
kg/lít
khác của nó derivatives
2 29225090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm t
Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithins và các Quaternary ammonium salts and hydroxides; lecithins
2923 phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về and other phosphoaminolipids, whether or not
mặt hóa học. chemically defined.
1 29231000 - Cholin và muối của nó - Choline and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 292320 - Lecithins và các phosphoaminolipid khác: - Lecithins and other phosphoaminolipids:
2 29232010 - - Lecithins, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học - - Lecithins, whether or not chemically defined kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29232090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 29233000 - Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate - Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29234000 - Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate - Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29239000 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Hợp chất chức carboxyamit; hợp chất chức amit của Carboxyamide-function compounds; amide- function
2924
axit carbonic. compounds of carbonic acid.
1 - Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch hở) và các dẫn - Acyclic amides (including acyclic carbamates) and their
xuất của chúng; muối của chúng: derivatives; salts thereof:
2 29241100 - - Meprobamate (INN) - - Meprobamate (INN) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 292412 - - Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos (ISO) và - - Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos (ISO) and
phosphamidon (ISO): phosphamidon (ISO):
3 29241210 - - - Fluoroacetamide (ISO) và phosphamidon (ISO) - - - Fluoroacetamide (ISO) and phosphamidon (ISO) kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
3 29241220 - - - Monocrotophos (ISO) - - - Monocrotophos (ISO) kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
2 292419 - - Loại khác: - - Other:
3 29241910 - - - Carisophrodol - - - Carisophrodol kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29241990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Amit mạch vòng (kể cả carbamates mạch vòng) và các - Cyclic amides (including cyclic carbamates) and their
dẫn xuất của chúng; muối của chúng: derivatives; salts thereof:
2 292421 - - Ureines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - - Ureines and their derivatives; salts thereof:
3 29242110 - - - 4- Ethoxyphenylurea (dulcin) - - - 4-Ethoxyphenylurea (dulcin) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29242120 - - - Diuron và monuron - - - Diuron and monuron kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29242190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29242300 - - Axit 2-acetamidobenzoic (axit N- acetylanthranilic) và - - 2-Acetamidobenzoic acid (N-acetylanthranilic acid) and 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
muối của nó its salts
2 29242400 - - Ethinamate (INN) - - Ethinamate (INN) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29242500 - - Alachlor (ISO) - - Alachlor (ISO) kg/lít 5 0 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 292429 - - Loại khác: - - Other:
3 29242910 - - - Aspartame - - - Aspartame kg/lít 10 10 0 (-KH, 0 6 6 0 0 0 0 6 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 29242920 - - - Butylphenylmethyl carbamate; methyl isopropyl phenyl - - - Butylphenylmethyl carbamate; methyl isopropyl phenyl 3 10 0 (-KH, 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
carbamate carbamate

3 29242930 - - - Acetaminophen (paracetamol); salicylamide; - - - Acetaminophen (paracetamol); salicylamide; 5 0 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
kg/lít
ethoxybenzamide ethoxybenzamide
3 29242990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Carboxyimide-function compounds (including
Hợp chất chức carboxyimit (kể cả saccharin và muối
2925 saccharin and its salts) and imine-function
của nó) và các hợp chất chức imin.
compounds.
1 - Imit và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - Imides and their derivatives; salts thereof:
2 29251100 - - Saccharin và muối của nó - - Saccharin and its salts kg/lít 10 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29251200 - - Glutethimide (INN) - - Glutethimide (INN) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29251900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Imin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: - Imines and their derivatives; salts thereof:
2 29252100 - - Chlordimeform (ISO) - - Chlordimeform (ISO) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
2 29252900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2926 Hợp chất chức nitril. Nitrile-function compounds.
1 29261000 - Acrylonitril - Acrylonitrile kg/lít 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29262000 - 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide) - 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
- Fenproporex (INN) và muối của nó; methadone (INN) - Fenproporex (INN) and its salts; methadone (INN)
1 29263000 intermediate (4-cyano-2-dimethylamino-4, 4- intermediate (4-cyano-2-dimethylamino-4, 4- kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
diphenylbutane) diphenylbutane)
1 29264000 - alpha-Phenylacetoacetonitrile - alpha-Phenylacetoacetonitrile kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29269000 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2927 Hợp chất diazo-, azo- hoặc azoxy. Diazo-, azo- or azoxy-compounds.
1 29270010 - Azodicarbonamide - Azodicarbonamide kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 29270090 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2928 Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin. Organic derivatives of hydrazine or of hydroxylamine.
1 29280010 - Linuron - Linuron kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29280090 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2929 Hợp chất chức nitơ khác. Compounds with other nitrogen function.
1 292910 - Isocyanates: - Isocyanates:
2 29291010 - - Diphenylmetan diisoxyanat (MDI) - - Diphenylmethane diisocyanate (MDI) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
2 29291020 - - Toluen diisoxyanat - - Toluene diisocyanate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29291090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 292990 - Loại khác: - Other:
2 29299010 - - Natri xyclamat - - Sodium cyclamate kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29299020 - - Các xyclamat khác - - Other cyclamates kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29299090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
Phân Chương X
HỢP CHẤT HỮU CƠ-VÔ CƠ, HỢP CHẤT DỊ
VÕNG, AXIT NUCLEIC VÀ CÁC MUỐI CỦA
CHÚNG, VÀ CÁC SULPHONAMIT
Sub-Chapter X
ORGANO-INORGANIC COMPOUNDS, HETEROCY
2930 Hợp chất lưu huỳnh-hữu cơ. Organo-sulphur compounds.
1 29302000 - Thiocarbamates và dithiocarbamates - Thiocarbamates and dithiocarbamates kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
1 29303000 - Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua - Thiuram mono-, di- or tetrasulphides kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29304000 - Methionin - Methionine kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 29306000 - 2-(N,N-Diethylamino)ethanethiol - 2-(N,N-Diethylamino)ethanethiol kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29307000 - Bis(2-hydroxyethyl)sulfide (thiodiglycol (INN)) - Bis(2-hydroxyethyl)sulfide (thiodiglycol (INN)) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29308000 - Aldicarb (ISO), captafol (ISO) và methamidophos (ISO) - Aldicarb (ISO), captafol (ISO) and methamidophos (ISO) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
1 293090 - Loại khác: - Other:
2 29309010 - - Dithiocarbonates - - Dithiocarbonates kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29309090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2931 Hợp chất vô cơ - hữu cơ khác. Other organo-inorganic compounds.
1 293110 - Chì tetrametyl và chì tetraetyl: - Tetramethyl lead and tetraethyl lead:
2 29311010 - - Chì tetrametyl - - Tetramethyl lead kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29311020 - - Chì tetraetyl - - Tetraethyl lead kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
1 29312000 - Hợp chất tributyltin - Tributyltin compounds kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
1 - Các dẫn xuất phospho - hữu cơ khác: - Other organo-phosphorous derivatives:
2 29313100 - - Dimethyl methylphosphonate - - Dimethyl methylphosphonate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29313200 - - Dimethyl propylphosphonate - - Dimethyl propylphosphonate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29313300 - - Diethyl ethylphosphonate - - Diethyl ethylphosphonate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29313400 - - Natri 3-(trihydroxysilyl)propyl methylphosphonate - - Sodium 3-(trihydroxysilyl)propyl methylphosphonate kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29313500 - - 2,4,6-Tripropyl-1,3,5,2,4,6- trioxatriphosphinane 2,4,6- - - 2,4,6-Tripropyl-1,3,5,2,4,6- trioxatriphosphinane 2,4,6- 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
kg/lít
trioxide trioxide

2 29313600 - - (5-Ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5- - - (5-Ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5- 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c


kg/lít
yl)methyl methyl methylphosphonate yl)methyl methyl methylphosphonate

2 29313700 - - Bis[(5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5- - - Bis[(5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5- 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c


kg/lít
yl)methyl] methylphosphonate yl)methyl] methylphosphonate

2 29313800 - - Muối của axit methylphosphonic và - - Salt of methylphosphonic acid and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
kg/lít
(aminoiminomethyl)urea (1: 1) (aminoiminomethyl)urea (1: 1)
2 29313900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
1 293190 - Loại khác: - Other:
2 - - N-(phosphonomethyl) glycine và muối của chúng: - - N-(phosphonomethyl) glycine and salts thereof:
3 29319021 - - - N-(phosphonomethyl) glycine - - - N-(phosphonomethyl) glycine kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
3 29319022 - - - Muối của N-(phosphonomethyl) glycine - - - Salts of N-(phosphonomethyl) glycine kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29319030 - - Ethephone - - Ethephone kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 - - Các hợp chất arsen - hữu cơ: - - Organo-arsenic compounds:
3 29319041 - - - Dạng lỏng - - - In liquid form kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
3 29319049 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29319050 - - Dimethyltin dichloride - - Dimethyltin dichloride kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
2 29319090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa ch
Heterocyclic compounds with oxygen hetero- atom(s)
2932 Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy.
only.

1 - Hợp chất có chứa một vòng furan chưa ngưng tụ (đã - Compounds containing an unfused furan ring (whether or
hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: not hydrogenated) in the structure:
2 29321100 - - Tetrahydrofuran - - Tetrahydrofuran kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29321200 - - 2-Furaldehyde (furfuraldehyde) - - 2-Furaldehyde (furfuraldehyde) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29321300 - - Furfuryl alcohol và tetrahydrofurfuryl alcohol - - Furfuryl alcohol and tetrahydrofurfuryl alcohol kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29321400 - - Sucralose - - Sucralose kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29321900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 293220 - Lactones: - Lactones:
2 29322010 - - Coumarin N-(1,2-Benzopyrone) methylcoumarins và - - Coumarin N-(1,2-Benzopyrone) methylcoumarins and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
ethyl- coumarin ethyl- coumarin
2 29322090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Loại khác: - Other:
2 29329100 - - Isosafrole - - Isosafrole kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29329200 - - 1-(1,3-Benzodioxol-5-yl)propan-2-one - - 1-(1,3-Benzodioxol-5-yl)propan-2-one kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29329300 - - Piperonal - - Piperonal kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29329400 - - Safrole - - Safrole kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29329500 - - Tetrahydrocannabinols (tất cả các đồng phân) - - Tetrahydrocannabinols (all isomers) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 293299 - - Loại khác: - - Other:
3 29329910 - - - Carbofuran - - - Carbofuran kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Thuố
3 29329990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
Heterocyclic compounds with nitrogen hetero- atom(s)
2933 Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ.
only.
1 - Hợp chất có chứa một vòng pyrazol chưa ngưng tụ (đã - Compounds containing an unfused pyrazole ring (whether
hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: or not hydrogenated) in the structure:
2 29331100 - - Phenazon (antipyrin) và các dẫn xuất của nó - - Phenazone (antipyrin) and its derivatives kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29331900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Hợp chất có chứa một vòng imidazol chưa ngưng tụ (đã - Compounds containing an unfused imidazole ring
hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: (whether or not hydrogenated) in the structure:
2 29332100 - - Hydantoin và các dẫn xuất của nó - - Hydantoin and its derivatives kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29332900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
1 - Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ (đã - Compounds containing an unfused pyridine ring (whether
hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: or not hydrogenated) in the structure:
2 29333100 - - Piridin và muối của nó - - Pyridine and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29333200 - - Piperidin và muối của nó - - Piperidine and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), - - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN),
bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN),
dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN),
2 29333300 methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP),
phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN),
propiram (INN) và trimeperidine (INN); các muối của chúng propiram (INN) and trimeperidine (INN); salts thereof

2 293339 - - Loại khác: - - Other:


3 29333910 - - - Clopheniramin và isoniazid - - - Chlorpheniramine and isoniazid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
3 29333930 - - - Muối paraquat - - - Paraquat salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
3 29333990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hóa c
- Hợp chất chứa trong cấu trúc 1 vòng quinolin hoặc hệ - Compounds containing in the structure a quinoline or
1 vòng isoquinolin (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ isoquinoline ring-system (whether or not hydrogenated),
thêm: not further fused:
2 29334100 - - Levorphanol (INN) và muối của nó - - Levorphanol (INN) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 293349 - - Loại khác: - - Other:
3 29334910 - - - Dextromethorphan - - - Dextromethorphan kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
3 29334990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 - Hợp chất có chứa 1 vòng pyrimidin (đã hoặc chưa hydro - Compounds containing a pyrimidine ring (whether or not
hóa) hoặc vòng piperazin trong cấu trúc: hydrogenated) or piperazine ring in the structure:
2 29335200 - - Malonylurea (axit barbituric) và các muối của nó - - Malonylurea (barbituric acid) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), - - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN),
butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN),
2 29335300 methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital
(INN) và vinylbital (INN); các muối của chúng (INN) and vinylbital (INN); salts thereof

2 29335400 - - Các dẫn xuất khác của malonylurea (axit barbituric); - - Other derivatives of malonylurea (barbituric acid); salts 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
muối của chúng thereof

2 29335500 - - Loprazolam (INN), mecloqualone (INN), methaqualone - - Loprazolam (INN), mecloqualone (INN), methaqualone 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
(INN) và zipeprol (INN); các muối của chúng (INN) and zipeprol (INN); salts thereof

2 293359 - - Loại khác: - - Other:


3 29335910 - - - Diazinon - - - Diazinon kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29335990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 - Hợp chất chứa một vòng triazin chưa ngưng tụ (đã hoặc - Compounds containing an unfused triazine ring (whether
chưa hydro hóa) trong cấu trúc: or not hydrogenated) in the structure:
2 29336100 - - Melamin - - Melamine kg/lít 5 0 10 0 (-KH, 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29336900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Lactams: - Lactams:
2 29337100 - - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) - - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) kg/lít 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29337200 - - Clobazam (INN) và methyprylon (INN) - - Clobazam (INN) and methyprylon (INN) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29337900 - - Lactam khác - - Other lactams kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Loại khác: - Other:

- - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide - - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide
(INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN),
diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN),
fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN),
2 29339100 halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
kg/lít
mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN),
nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), nordazepam (INN), nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), nordazepam (INN),
oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN),
pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN) pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN)
và triazolam (INN); các muối của chúng and triazolam (INN); salts thereof

2 29339200 - - Azinphos-methyl (ISO) - - Azinphos-methyl (ISO) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)


2 293399 - - Loại khác: - - Other:
3 29339910 - - - Mebendazole và parbendazole - - - Mebendazole and parbendazole kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
3 29339990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
Các axit nucleic và muối của chúng, đã hoặc chưa xác Nucleic acids and their salts, whether or not chemically
2934
định về mặt hóa học; hợp chất dị vòng khác. defined; other heterocyclic compounds.
1 29341000 - Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol chưa ngưng tụ (đã hoặc - Compounds containing an unfused thiazole ring (whether 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
kg/lít
chưa hydro hóa) trong cấu trúc or not hydrogenated) in the structure
- Compounds containing in the structure a benzothiazole
1 29342000 - Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
ring-system (whether or not hydrogenated), not further kg/lít
(đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm
fused
- Compounds containing in the structure a phenothiazine
1 29343000 - Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng phenothiazin 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
ring-system (whether or not hydrogenated), not further kg/lít
(đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm
fused
1 - Loại khác: - Other:

- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), - - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN),
cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam
2 29349100 (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine
(INN) và sufentanil (INN); muối của chúng (INN) and sufentanil (INN); salts thereof

2 293499 - - Loại khác: - - Other:


3 29349910 - - - Các axit nucleic và muối của chúng - - - Nucleic acids and their salts kg/lít 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 29349920 - - - Sultones; sultams; diltiazem - - - Sultones; sultams; diltiazem kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 29349930 - - - Axit 6-Aminopenicillanic - - - 6-Aminopenicillanic acid kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 29349940 - - - 3-Azido-3-deoxythymidine - - - 3-Azido-3-deoxythymidine kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 29349950 - - - Oxadiazon, với độ tinh khiết tối thiểu là 94% - - - Oxadiazon, with a purity of 94 % or more kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
3 29349990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2935 Sulphonamides. Sulphonamides.
1 29351000 - N-Methylperfluorooctane sulphonamide - N-Methylperfluorooctane sulphonamide kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29352000 - N-Ethylperfluorooctane sulphonamide - N-Ethylperfluorooctane sulphonamide kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29353000 - N-Ethyl-N-(2-hydroxyethyl) perfluorooctane sulphonamide - N-Ethyl-N-(2-hydroxyethyl) perfluorooctane sulphonamide kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

1 29354000 - N-(2-Hydroxyethyl)-N-methylperfluorooctane - N-(2-Hydroxyethyl)-N-methylperfluorooctane 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)


kg/lít
sulphonamide sulphonamide
1 29355000 - Các perfluorooctane sulphonamide khác - Other perfluorooctane sulphonamides kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29359000 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
Phân Chương XI Sub-Chapter XI
TIỀN VITAMIN, VITAMIN VÀ HORMON PROVITAMINS, VITAMINS AND HORMONES
Tiền vitamin và vitamin các loại, tự nhiên hoặc tái tạo
Provitamins and vitamins, natural or reproduced by
bằng phương pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự
synthesis (including natural concentrates), derivatives
2936 nhiên), các dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu như
thereof used primarily as vitamins, and intermixtures
vitamin, và hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không
of the foregoing, whether or not in any solvent.
có bất kỳ loại dung môi nào.
1 - Vitamin và các dẫn xuất của chúng, chưa pha trộn: - Vitamins and their derivatives, unmixed:
2 29362100 - - Vitamin A và các dẫn xuất của chúng - - Vitamin A and their derivatives kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29362200 - - Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó - - Vitamin B1 and its derivatives kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29362300 - - Vitamin B2 và các dẫn xuất của nó - - Vitamin B2 and its derivatives kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29362400 - - Axit D- hoặc DL-Pantothenic (vitamin B3 hoặc vitamin - - D- or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
kg/lít
B5) và các dẫn xuất của nó and its derivatives
2 29362500 - - Vitamin B6 và các dẫn xuất của nó - - Vitamin B6 and its derivatives kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29362600 - - Vitamin B12 và các dẫn xuất của nó - - Vitamin B12 and its derivatives kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29362700 - - Vitamin C và các dẫn xuất của nó - - Vitamin C and its derivatives kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29362800 - - Vitamin E và các dẫn xuất của nó - - Vitamin E and its derivatives kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
2 29362900 - - Vitamin khác và các dẫn xuất của chúng - - Other vitamins and their derivatives kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
1 29369000 - Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự nhiên - Other, including natural concentrates kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); KTCN
Các hormon, prostaglandins, thromboxanes và Hormones, prostaglandins, thromboxanes and
leukotrienes, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp leukotrienes, natural or reproduced by synthesis;
2937 tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương derivatives and structural analogues thereof, including
tự của chúng, kể cả chuỗi polypeptit cải biến, được sử chain modified polypeptides, used primarily as
dụng chủ yếu như hormon. hormones.
- Các hormon polypeptit, các hormon protein và các - Polypeptide hormones, protein hormones and
1 hormon glycoprotein, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc glycoprotein hormones, their derivatives and structural
tương tự của chúng: analogues:

2 29371100 - - Somatotropin, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
- - Somatotropin, its derivatives and structural analogues kg/lít
tương tự của nó
2 29371200 - - Insulin và muối của nó - - Insulin and its salts kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29371900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 - Các hormon steroit, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc - Steroidal hormones, their derivatives and structural
tương tự của chúng: analogues:
- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone - - Cortisone, hydrocortisone, prednisone
2 29372100 (dehydrocortisone) và prednisolone (dehydrocortisone) and prednisolone kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
(dehydrohydrocortisone) (dehydrohydrocortisone)

2 29372200 - - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
- - Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones kg/lít
(corticosteroidal hormones)
2 29372300 - - Oestrogens và progestogens - - Oestrogens and progestogens kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29372900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 29375000 - Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các dẫn - Prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, their 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
kg/lít
xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng derivatives and structural analogues
1 293790 - Loại khác: - Other:
2 29379010 - - Hợp chất amino chức oxy - - Of oxygen-function amino-compounds kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29379020 - - Epinephrine; các dẫn xuất của amino - axit - - Epinephrine; amino-acid derivatives kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29379090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Phân Chương XII Sub-Chapter XII
GLYCOSIT VÀ ALKALOIT THỰC VẬT, TỰ GLYCOSIDES AND ALKALOIDS, NATURAL
NHIÊN HOẶC TÁI TẠO BẰNG PHƯƠNG PHÁP OR REPRODUCED BY SYNTHESIS, AND
TỔNG HỢP, VÀ CÁC MUỐI, ETE, ESTE VÀ THEIR SALTS, ETHERS, ESTERS AND OTHER
CÁC DẪN XUẤT KHÁC CỦA CHÚNG DERIVATIVES

Glycosit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng


Glycosides, natural or reproduced by synthesis, and
2938 hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của
their salts, ethers, esters and other derivatives.
chúng.
1 29381000 - Rutosit (rutin) và các dẫn xuất của nó - Rutoside (rutin) and its derivatives kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29389000 - Loại khác - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
Alkaloit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng
Alkaloids, natural or reproduced by synthesis, and
2939 hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của
their salts, ethers, esters and other derivatives.
chúng.

1 - Alkaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối


- Alkaloids of opium and their derivatives; salts thereof:
của chúng:
- - Cao thuốc phiện; buprenorphine (INN), codeine, - - Concentrates of poppy straw; buprenorphine (INN),
dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), codeine, dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine
2 293911 heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN), (INN), heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN),
morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN),
oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebacon (INN) và oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebacon (INN) and
thebaine; các muối của chúng: thebaine; salts thereof:
3 29391110 - - - Cao thuốc phiện và muối của chúng - - - Concentrates of poppy straw and salts thereof kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29391190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29391900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 293920 - Alkaloit của cây canh-ki-na và dẫn xuất của chúng; muối
- Alkaloids of cinchona and their derivatives; salts thereof:
của chúng:
2 29392010 - - Quinine và các muối của nó - - Quinine and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
2 29392090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29393000 - Cafein và các muối của nó - Caffeine and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Ephedrines và muối của chúng: - Ephedrines and their salts:
2 29394100 - - Ephedrine và muối của nó - - Ephedrine and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29394200 - - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó - - Pseudoephedrine (INN) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29394300 - - Cathine (INN) và muối của nó - - Cathine (INN) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29394400 - - Norephedrine và muối của nó - - Norephedrine and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 293949 - - Loại khác: - - Other: 5
3 29394910 - - - Phenylpropanolamine (PPA) - - - Phenylpropanolamine (PPA) kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
3 29394990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
- Theophylline và aminophylline (theophylline-
1 - Theophylline and aminophylline (theophylline-
ethylenediamine) và các dẫn xuất của chúng; muối của
ethylenediamine) and their derivatives; salts thereof:
chúng:
2 29395100 - - Fenetylline (INN) và muối của nó - - Fenetylline (INN) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29395900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Alkaloit của hạt cựa (mầm) lúa mạch (alkaloids of rye
- Alkaloids of rye ergot and their derivatives; salts thereof:
ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
2 29396100 - - Ergometrine (INN) và các muối của nó - - Ergometrine (INN) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29396200 - - Ergotamine(INN) và các muối của nó - - Ergotamine(INN) and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29396300 - - Axit lysergic và các muối của nó - - Lysergic acid and its salts kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 29396900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 - Loại khác, có nguồn gốc thực vật: - Other, of vegetal origin:
- - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine - - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine
2 29397100 (INN), metamfetamine racemate; các muối, este và các (INN), metamfetamine racemate; salts, esters and other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
dẫn xuất khác của chúng derivatives thereof
2 29397900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 29398000 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
Phân Chương XII Sub-Chapter XII
HỢP CHẤT HỮU CƠ KHÁC OTHER ORGANIC COMPOUNDS
Đường, tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, Sugars, chemically pure, other than sucrose, lactose,
mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, axetal maltose, glucose and fructose; sugar ethers, sugar 3 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); NLSX
29400000 kg
đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản acetals and sugar esters, and their salts, other than
phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38 hoặc 29.39. products of heading 29.37, 29.38 or 29.39.

2941 Kháng sinh. Antibiotics.


1 294110 - Các penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là - Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid
axit penicillanic; muối của chúng: structure; salts thereof:
2 - - Amoxicillin và muối của nó: - - Amoxicillin and its salts:
3 29411011 - - - Loại không tiệt trùng (SEN) - - - Non-sterile kg 10 5 0 0 0 0 20 0 8 1,4 1 4,5 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
3 29411019 - - - Loại khác (SEN) - - - Other kg 10 5 0 0 0 0 20 0 8 4 1 4,5 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29411020 - - Ampicillin và các muối của nó - - Ampicillin and its salts kg 5 5 0 0 0 0 20 0 8 0,7 1 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
2 29411090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 29412000 - Các streptomycin và dẫn xuất của chúng; muối của chúng - Streptomycins and their derivatives; salts thereof kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm

1 29413000 - Các tetracyclin và dẫn xuất của chúng; muối của chúng - Tetracyclines and their derivatives; salts thereof kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm

1 29414000 - Cloramphenicol và các dẫn xuất của nó; muối của chúng - Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 29415000 - Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng - Erythromycin and its derivatives; salts thereof kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
1 29419000 - Loại khác - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm t
29420000 Hợp chất hữu cơ khác. Other organic compounds. kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Kiểm
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 30 Chapter 30
DƯỢC PHẨM PHARMACEUTICAL PRODUCTS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Đồ ăn hay đồ uống (như đồ ăn theo chế độ ăn kiêng,
(a) Foods or beverages (such as dietetic, diabetic or
tiểu đường hoặc đồ ăn để bồi dưỡng sức khỏe, thực phẩm
fortified foods, food supplements, tonic beverages and
bảo vệ sức khỏe (food supplements), đồ uống tăng lực và
mineral waters), other than nutritional preparations for
nước khoáng), trừ các chế phẩm dinh dưỡng để truyền
intravenous administration (Section IV);
tĩnh mạch (Phần IV);
(b) Chế phẩm, như ở dạng viên, kẹo nhai hoặc dạng miếng (b) Preparations, such as tablets, chewing gum or patches
(thẩm thấu qua da), để trợ giúp người nghiện thuốc lá cai (transdermal systems), intended to assist smokers to stop
thuốc (nhóm 21.06 hoặc 38.24); smoking (heading 21.06 or 38.24);
(c) Thạch cao đã nung hoặc nghiền mịn dùng trong nha (c) Plasters specially calcined or finely ground for use in
khoa (nhóm 25.20); dentistry (heading 25.20);
(d) Nước cất hoặc dung dịch nước của các loại tinh dầu, (d) Aqueous distillates or aqueous solutions of essential
dùng cho y tế (nhóm 33.01); oils, suitable for medicinal uses (heading 33.01);
(e) Các chế phẩm thuộc các nhóm từ 33.03 đến 33.07,
(e) Preparations of headings 33.03 to 33.07, even if they
ngay cả khi các chế phẩm đó có tính năng phòng bệnh hay
have therapeutic or prophylactic properties;
chữa bệnh;
(f) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01 (f) Soap or other products of heading 34.01 containing
có chứa thêm dược phẩm; added medicaments;
(g) Các chế phẩm dùng trong nha khoa với thành phần cơ (g) Preparations with a basis of plaster for use in dentistry
bản là thạch cao (nhóm 34.07); hoặc (heading 34.07); or
(h) Albumin máu không được điều chế cho mục đích phòng (h) Blood albumin not prepared for therapeutic or
bệnh hoặc chữa bệnh (nhóm 35.02). prophylactic uses (heading 35.02).

2. For the purposes of heading 30.02, the expression


2. Theo mục đích của nhóm 30.02, cụm từ “các sản phẩm
“immunological products” applies to peptides and proteins
miễn dịch” áp dụng cho peptit và protein (trừ hàng hóa của
(other than goods of heading 29.37) which are directly
nhóm 29.37) mà liên quan trực tiếp đến sự điều chỉnh các
involved in the regulation of immunological processes, such
quá trình miễn dịch, như kháng thể đơn dòng (MAB), mảng
as monoclonal antibodies (MAB), antibody fragments,
kháng thể, tiếp hợp kháng thể và tiếp hợp mảng kháng thể,
antibody conjugates and antibody fragment conjugates,
interleukins, interferons (IFN), chemokines và các nhân tố
interleukins, interferons (IFN), chemokines and certain
tiêu diệt u bướu (TNF), nhân tố phát triển (GF),
tumor necrosis factors (TNF), growth factors (GF),
hematopoietins và các nhân tố kích thích khuẩn lạc (CSF).
hematopoietins and colony stimulating factors (CSF).

3. Theo mục đích của nhóm 30.03 và 30.04 và Chú giải


3. For the purposes of headings 30.03 and 30.04 and of
4(d) của Chương này, những mục dưới đây cần hiểu như
Note 4 (d) to this Chapter, the following are to be treated:
sau:
(a) Những sản phẩm không pha trộn gồm: (a) As unmixed products:
(1) Sản phẩm không pha trộn đã hòa tan trong nước; (1) Unmixed products dissolved in water;
(2) Toàn bộ các mặt hàng thuộc Chương 28 hoặc 29; và (2) All goods of Chapter 28 or 29; and
(3) Các chiết xuất thực vật bằng phương pháp đơn giản
(3) Simple vegetable extracts of heading 13.02, merely
thuộc nhóm 13.02, mới chỉ được chuẩn hóa hoặc hòa tan
standardised or dissolved in any solvent;
trong dung môi bất kỳ;
(b) Những sản phẩm đã pha trộn: (b) As products which have been mixed:
(1) Các dung dịch keo và huyền phù (trừ lưu huỳnh dạng (1) Colloidal solutions and suspensions (other than colloidal
keo); sulphur);
(2) Các chiết xuất thực vật thu được từ việc xử lý hỗn hợp (2) Vegetable extracts obtained by the treatment of
các nguyên liệu thực vật; và mixtures of vegetable materials; and
(3) Muối và chất cô đặc thu được từ việc làm bay hơi nước (3) Salts and concentrates obtained by evaporating natural
khoáng tự nhiên. mineral waters.
4. Nhóm 30.06 chỉ áp dụng cho các chất sau đây, những 4. Heading 30.06 applies only to the following, which are to
chất này phải xếp vào nhóm này và không thể đưa vào be classified in that heading and in no other heading of the
nhóm nào khác của Danh mục: Nomenclature:
(a) Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu
(a) Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials
(suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng
(including sterile absorbable surgical or dental yarns) and
cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng
sterile tissue adhesives for surgical wound closure;
dùng khép miệng vết thương trong phẫu thuật;
(b) Tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; (b) Sterile laminaria and sterile laminaria tents;

(c) Các sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng dùng cho phẫu (c) Sterile absorbable surgical or dental haemostatics;
thuật hoặc nha khoa; các miếng chắn dính vô trùng dùng sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not
trong phẫu thuật hoặc nha khoa, có hay không tự tiêu; absorbable;

(d) Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia (d) Opacifying preparations for X-ray examinations and
X và các thuốc thử chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân, là các diagnostic reagents designed to be administered to the
sản phẩm không pha trộn đóng gói theo liều lượng hoặc patient, being unmixed products put up in measured doses
các sản phẩm gồm hai thành phần trở lên đã pha trộn or products consisting of two or more ingredients which
dùng cho mục đích trên; have been mixed together for such uses;
(e) Thuốc thử nhóm máu; (e) Blood-grouping reagents;
(f) Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng (f) Dental cements and other dental fillings; bone
gắn xương; reconstruction cements;
(g) Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu; (g) First-aid boxes and kits;
(h) Chế phẩm hóa học tránh thai dựa trên hormon, trên các (h) Chemical contraceptive preparations based on
sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc trên các chất diệt hormones, on other products of heading 29.37 or on
tinh trùng; spermicides;
(ij) Các chế phẩm gel được sản xuất để sử dụng cho người (ij) Gel preparations designed to be used in human or
hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for
khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một surgical operations or physical examinations or as a
chất gắn kết giữa cơ thể và các thiết bị y tế; coupling agent between the body and medical instruments;

(k) Phế thải dược phẩm, đó là, các loại dược phẩm không (k) Waste pharmaceuticals, that is, pharmaceutical
thích hợp đối với mục đích dự kiến ban đầu của nó, ví dụ, products which are unfit for their original intended purpose
hết hạn sử dụng; và due to, for example, expiry of shelf life; and
(l) Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả, đã được
(l) Appliances identifiable for ostomy use, that is,
cắt thành hình dạng nhất định và gắn với các viên nhện
colostomy, ileostomy and urostomy pouches cut to shape
hoặc tấm mặt của chúng dùng cho thông ruột, hồi tràng và
and their adhesive wafers or faceplates.
mở niệu đạo.
Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.
1. Theo mục đích của phân nhóm 3002.13 và 3002.14, các 1. For the purposes of subheadings 3002.13 and 3002.14,
mục dưới đây được xem xét: the following are to be treated:
(a) Các sản phẩm chưa được pha trộn, các sản phẩm tinh (a) As unmixed products, pure products, whether or not
khiết, có hoặc không chứa tạp chất; containing impurities;
(b) Các sản phẩm đã được pha trộn: (b) As products which have been mixed:
(1) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) nêu trên hòa tan (1) The products mentioned in (a) above dissolved in water
trong nước hoặc trong dung môi khác; or in other solvents;
(2) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) và (b) (1) nêu (2) The products mentioned in (a) and (b) (1) above with an
trên với một chất ổn định được thêm vào cần thiết cho việc added stabiliser necessary for their preservation or
bảo quản hoặc vận chuyển; và transport; and
(3) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a), (b) (1) và (b) (2) (3) The products mentioned in (a), (b) (1) and (b) (2) above
nêu trên với phụ gia bất kỳ khác. with any other additive.

2. Các phân nhóm 3003.60 và 3004.60 bao gồm thuốc 2. Subheadings 3003.60 and 3004.60 cover medicaments
chứa artemisinin (INN) để uống được kết hợp với các containing artemisinin (INN) for oral ingestion combined
thành phần có hoạt tính dược khác, hoặc chứa bất kỳ hoạt with other pharmaceutical active ingredients, or containing
chất chính nào dưới đây, có hoặc không kết hợp với các any of the following active principles, whether or not
thành phần hoạt tính dược khác: amodiaquine (INN); combined with other pharmaceutical active ingredients:
artelinic axit hoặc các muối của nó; artenimol (INN); amodiaquine (INN); artelinic acid or its salts; artenimol
artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN);
chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine
(INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine
(INN) hoặc sulfadoxine (INN). (INN) or sulfadoxine (INN).

Các tuyến và các bộ phận cơ thể khác dùng để chữa


bệnh, ở dạng khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; Glands and other organs for organo- therapeutic uses,
chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận cơ thể khác dried, whether or not powdered; extracts of glands or
hoặc từ các dịch tiết của chúng dùng để chữa bệnh; other organs or of their secretions for organo-
3001
heparin và các muối của nó; các chất khác từ người therapeutic uses; heparin and its salts; other human or
hoặc động vật được điều chế dùng cho phòng bệnh animal substances prepared for therapeutic or
hoặc chữa bệnh, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi prophylactic uses, not elsewhere specified or included.
khác.

1 30012000 - Chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận cơ thể khác 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Extracts of glands or other organs or of their secretions kg/lít
hoặc từ các dịch tiết của chúng
1 30019000 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa
Human blood; animal blood prepared for therapeutic,
bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết
prophylactic or diagnostic uses; antisera, other blood
thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản
fractions and immunological products, whether or not
3002 phẩm miễn dịch, có hoặc không được cải biến hoặc
modified or obtained by means of biotechnological
thu được từ quy trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc
processes; vaccines, toxins, cultures of micro-
tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm
organisms (excluding yeasts) and similar products.
tương tự.

- Kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu - Antisera, other blood fractions and immunological
1 và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc products, whether or not modified or obtained by means of
thu được từ qui trình công nghệ sinh học: biotechnological processes:
2 30021100 - - Bộ thử chuẩn đoán bệnh sốt rét - - Malaria diagnostic test kits kg/bộ 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
2 300212 - - Kháng huyết thanh và các phần phân đoạn khác của
- - Antisera and other blood fractions:
máu:

3 30021210 - - - Kháng huyết thanh; dung dịch đạm huyết thanh; bột - - - Antisera; plasma protein solutions; haemoglobin 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/lít
hemoglobin powder Riêng:
3 30021290 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
- - Các sản phẩm miễn dịch, chưa được pha trộn, chưa
2 30021300 - - Immunological products, unmixed, not put up in 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định kg/lít
measured doses or in forms or packings for retail sale
hoặc đóng gói để bán lẻ Riêng:
- - Các sản phẩm miễn dịch, được pha trộn, chưa đóng gói
2 30021400 - - Immunological products, mixed, not put up in measured 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng kg/lít
doses or in forms or packings for retail sale
gói để bán lẻ Riêng:
2 30021500 - - Các sản phẩm miễn dịch, đóng gói theo liều lượng hoặc - - Immunological products, put up in measured doses or in 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg/lít
làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ forms or packings for retail sale Riêng:
2 30021900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
1 300220 - Vắc xin cho người: - Vaccines for human medicine:
2 30022010 - - Vắc xin uốn ván - - Tetanus toxoid kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
2 30022020 - - Vắc xin ho gà, sởi, viêm màng não hoặc bại liệt - - Pertussis, measles, meningitis or polio vaccines kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
2 30022090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
1 30023000 - Vắc xin thú y - Vaccines for veterinary medicine kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 30029000 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng: Hóa chất bảng 1 (38/2014/NĐ-CP); Ki
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05
30.06) gồm từ hai hay nhiều thành phần trở lên đã pha or 30.06) consisting of two or more constituents which
3003 trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, have been mixed together for therapeutic or
chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành prophylactic uses, not put up in measured doses or in
hình dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ. forms or packings for retail sale.

- Chứa penicillins hoặc dẫn xuất của chúng, có cấu trúc - Containing penicillins or derivatives thereof, with a
1 300310 axit penicillanic, hoặc streptomycins hoặc các dẫn xuất của penicillanic acid structure, or streptomycins or their
chúng: derivatives:
2 30031010 - - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó - - Containing amoxicillin (INN) or its salts kg/lít 8 5 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID, 0 6 4 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 30031020 - - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó - - Containing ampicillin (INN) or its salts kg/lít 8 5 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID, 0 6 4 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 30031090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 30032000 - Loại khác, chứa kháng sinh - Other, containing antibiotics kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 - Loại khác, chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc - Other, containing hormones or other products of heading
nhóm 29.37: 29.37:
2 30033100 - - Chứa insulin - - Containing insulin kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 30033900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 - Loại khác, chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng: - Other, containing alkaloids or derivatives thereof:
2 30034100 - - Chứa ephedrine hoặc muối của nó - - Containing ephedrine or its salts kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Riêng:
2 30034200 - - Chứa pseudoephedrine (INN) hoặc muối của nó - - Containing pseudoephedrine (INN) or its salts kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Riêng:
2 30034300 - - Chứa norephedrine hoặc muối của nó - - Containing norephedrine or its salts kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Riêng:
2 30034900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Riêng:
1 30036000 - Loại khác, chứa hoạt chất chống sốt rét mô tả ở Chú giải - Other, containing antimalarial active principles described 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/lít
Phân nhóm 2 của Chương này in Subheading Note 2 to this Chapter Riêng:
1 30039000 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05
30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng or 30.06) consisting of mixed or unmixed products for
cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói therapeutic or prophylactic uses, put up in measured
3004
theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng doses (including those in the form of transdermal
để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định administration systems) or in forms or packings for
hoặc đóng gói để bán lẻ. retail sale.

- Chứa penicillins hoặc các dẫn xuất của chúng, có cấu - Containing penicillins or derivatives thereof, with a
1 300410 trúc axit penicillanic, hoặc các streptomycin hoặc các dẫn penicillanic acid structure, or streptomycins or their
xuất của chúng: derivatives:
2 - - Chứa penicillins hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing penicillins or derivatives thereof:
3 30041015 - - - Chứa penicillin G (trừ penicillin G benzathin), - - - Containing penicillin G (excluding penicillin G 5 5 0 0 0 0 20 0 6 3 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg/chiếc
phenoxymethyl penicillin hoặc muối của chúng benzathine), phenoxymethyl penicillin or salts thereof

3 30041016 - - - Chứa ampicillin, amoxycillin hoặc muối của chúng, - - - Containing ampicillin, amoxycillin or salts thereof, of a 8 5 0 0 3,5 3,5 20 0 6 8 4 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg/chiếc
dạng uống (*) kind taken orally
3 30041019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 - - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing streptomycins or derivatives thereof:
3 30041021 - - - Dạng mỡ - - - In ointment form kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 30041029 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 300420 - Loại khác, chứa kháng sinh: - Other, containing antibiotics:

2 30042010 - - Chứa gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole hoặc - - Containing gentamycin, lincomycin, sulfamethoxazole or 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 3 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg/chiếc
các dẫn xuất của chúng, dạng uống (*) hoặc dạng mỡ their derivatives, of a kind taken orally or in ointment form

2 - - Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của chúng: - - Containing erythromycin or derivatives thereof:
3 30042031 - - - Dạng uống (*) - - - Of a kind taken orally kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 20 0 6 2 3 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 30042032 - - - Dạng mỡ - - - In ointment form kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 20 0 6 0,7 3 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 30042039 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 - - Chứa tetracylin hoặc chloramphenicol hoặc các dẫn - - Containing tetracyclines or chloramphenicols or
xuất của chúng: derivatives thereof:
3 30042071 - - - Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ - - - Of a kind taken orally or in ointment form kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 20 0 6 2 3 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 30042079 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
2 - - Loại khác - - Other:
3 30042091 - - - Dạng uống (*) hoặc dạng mỡ - - - Of a kind taken orally or in ointment form kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 30042099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
1 - Loại khác, chứa hormon hoặc các sản phẩm khác của - Other, containing hormones or other products of heading
nhóm 29.37: 29.37:
2 30043100 - - Chứa insulin - - Containing insulin kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 300432 - - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất hoặc - - Containing corticosteroid hormones, their derivatives or
cấu trúc tương tự của chúng: structural analogues:
3 30043210 - - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của chúng - - - Containing dexamethasone or their derivatives kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 30043240 - - - Chứa hydrocortisone natri succinate hoặc fluocinolone - - - Containing hydrocortisone sodium succinate or 5 0 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
acetonide fluocinolone acetonide
3 30043290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 30043900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 - Loại khác, chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng: - Other, containing alkaloids or derivatives thereof:
2 30044100 - - Chứa ephedrine hoặc muối của nó - - Containing ephedrine or its salts kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 30044200 - - Chứa pseudoephedrine (INN) hoặc muối của nó - - Containing pseudoephedrine (INN) or its salts kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 30044300 - - Chứa norephedrine hoặc muối của nó - - Containing norephedrine or its salts kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 300449 - - Loại khác: - - Other:
3 30044910 - - - Chứa morphine hoặc các dẫn xuất của nó - - - Containing morphine or its derivatives kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 30044950 - - - Containing papaverine or berberine, of a kind taken 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Thuốc thú y được phép NK (15/2018
- - - Chứa papaverine hoặc berberine, dạng uống (*) kg/chiếc
orally
3 30044960 - - - Chứa theophyline, dạng uống (*) - - - Containing theophyline, of a kind taken orally kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 30044970 - - - Chứa atropine sulphate - - - Containing atropine sulphate kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 5 0 0
- - - Chứa quinine hydrochloride hoặc dihydroquinine - - - Containing quinine hydrochloride or dihydroquinine
3 30044980 chloride, dùng để tiêm; Chứa quinine sulphate hoặc chloride, for injection; Containing quinine sulphate or kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0
bisulphate, dạng uống(*) bisulphate, of a kind taken orally
3 30044990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 300450 - Loại khác, chứa các vitamin hoặc các sản phẩm khác của - Other, containing vitamins or other products of heading
nhóm 29.36: 29.36:
2 30045010 - - Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xirô - - Of a kind suitable for children, in syrup form kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Loại khác, chứa nhiều hơn một loại vitamin: - - Other, containing more than one vitamin:
3 30045021 - - - Dạng uống (*) - - - Of a kind taken orally kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 30045029 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 - - Loại khác: - - Other:
3 30045091 - - - Chứa vitamin A, B hoặc C - - - Containing vitamin A, B or C kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 30045099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 300460 - Loại khác, chứa hoạt chất chống sốt rét được mô tả ở - Other, containing antimalarial active principles described
Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này: in Subheading Note 2 to this Chapter:

2 30046010 - - Chứa artemisinin kết hợp với các thành phần có hoạt - - Containing artemisinin combined with other 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 5 0 5 0 0
kg/chiếc
tính dược khác pharmaceutical active ingredients
2 30046020 - - Chứa artesunate hoặc chloroquine - - Containing artesunate or chloroquine kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 5 0 5 0 0
2 30046090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6/5 0 3/0 0 0
1 300490 - Loại khác: - Other:
2 30049010 - - Miếng thẩm thấu qua da dùng điều trị bệnh ung thư - - Transdermal therapeutic system patches for the 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
hoặc bệnh tim treatment of cancer or heart diseases

2 30049020 - - Nước vô trùng đóng kín để xông, loại dược phẩm (SEN) - - Closed sterile water for inhalation, pharmaceutical grade kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 30049030 - - Thuốc khử trùng - - Antiseptics kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 MT Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 - - Chất gây tê, gây mê (Anaesthetics): - - Anaesthetics:
3 30049041 - - - Chứa procain hydroclorua - - - Containing procaine hydrochloride kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0
3 30049049 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
- - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm - - Analgesics, antipyretics and other medicaments for the
2 khác dùng để điều trị ho hoặc cảm lạnh, có hoặc không treatment of coughs or colds, whether or not containing
chứa chất kháng histamin: antihistamines:

3 30049051 - - - Chứa axit acetylsalicylic, paracetamol hoặc dipyrone - - - Containing acetylsalicylic acid, paracetamol or 3 5 0 0 0 0 0 (-LA, 10 6 0 4 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg/chiếc
(INN), dạng uống (*) dipyrone (INN), of a kind taken orally
3 30049052 - - - Chứa clorpheniramin maleat - - - Containing chlorpheniramine maleate kg/chiếc 3 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 3 0 0
3 30049053 - - - Chứa diclofenac, dạng uống (*) - - - Containing diclofenac, of a kind taken orally kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 3 0 0
3 30049054 - - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen - - - Containing piroxicam (INN) or ibuprofen kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 5 0 0 0 0
3 30049055 - - - Loại khác, dạng dầu xoa bóp - - - Other, in liniment form kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 3 0 0
3 30049059 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 5 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 - - Thuốc chống sốt rét: - - Antimalarials:
3 30049062 - - - Chứa primaquine - - - Containing primaquine kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 3 0 0
3 30049064 - - - Chứa artemisinin trừ các loại thuộc phân nhóm - - - Containing artemisinin other than of subheading 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 5 0 5 0 0
kg/chiếc
3004.60.10 3004.60.10
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 30049065 - - - - Thuốc đông y từ thảo dược (SEN) - - - - Herbal medicaments kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 3 0 0
4 30049069 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 5 0 0 0 0
2 - - Thuốc tẩy giun: - - Anthelmintic:
3 30049071 - - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN) - - - Containing piperazine or mebendazole (INN) kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 3 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 30049072 - - - - Thuốc đông y từ thảo dược (SEN) - - - - Herbal medicaments kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 3 0 0
4 30049079 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 - - Các thuốc khác điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các - - Other medicaments for the treatment of cancer,
bệnh khó chữa khác: HIV/AIDS or other intractable diseases:
3 30049081 - - - Chứa deferoxamine, dạng tiêm (SEN) - - - Containing deferoxamine, for injection kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 30049082 - - - Thuốc chống HIV/AIDS (SEN) - - - Anti HIV/AIDS medicaments kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 30049089 - - - Loại khác (SEN) - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Loại khác: - - Other:
3 30049091 - - - Chứa natri clorua hoặc glucose, dạng truyền - - - Containing sodium chloride or glucose, for infusion kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 3 0 0
3 30049092 - - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, dạng truyền - - - Containing sorbitol or salbutamol, for infusion kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 5 0 2 0 0
3 30049093 - - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, ở dạng khác - - - Containing sorbitol or salbutamol, in other forms kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0
3 30049094 - - - Chứa cimetidine (INN) hoặc ranitidine (INN) trừ dạng - - - Containing cimetidine (INN) or ranitidine (INN) other 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 10 6 0 4 0 0
kg/chiếc
tiêm than for injection
3 30049095 - - - Chứa phenobarbital, diazepam hoặc chlorpromazine, - - - Containing phenobarbital, diazepam or 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 5 0 5 0 0
kg/chiếc
trừ dạng tiêm hoặc dạng truyền chlorpromazine, other than for injection or infusion
3 30049096 - - - Thuốc nhỏ mũi có chứa naphazoline, xylometazoline - - - Nasal-drop medicaments containing naphazoline, 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 3 0 0
kg/chiếc
hoặc oxymetazoline xylometazoline or oxymetazoline
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 30049098 - - - - Thuốc đông y từ thảo dược (SEN) - - - - Herbal medicaments kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-LA, 10 6 0 7 0 0 Thuốc thú y được phép NK (15/2018
4 30049099 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
Wadding, gauze, bandages and similar articles (for
Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ,
example, dressings, adhesive plasters, poultices),
băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm
impregnated or coated with pharmaceutical
3005 hoặc tráng phủ dược chất hoặc làm thành dạng nhất
substances or put up in forms or packings for retail
định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu
sale for medical, surgical, dental or veterinary
thuật, nha khoa hoặc thú y.
purposes.

1 300510 - Adhesive dressings and other articles having an adhesive


- Băng dán và các sản phẩm khác có một lớp dính:
layer:
2 30051010 - - Đã tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất - - Impregnated or coated with pharmaceutical substances kg/chiếc 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 30051090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 300590 - Loại khác: - Other:
2 30059010 - - Băng - - Bandages kg/chiếc 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 30059020 - - Gạc - - Gauze kg/chiếc 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 30059090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 8 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this
3006
Chương này. Chapter.

- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture)
vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha - Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials
khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and
1 300610 khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile
và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable
trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental
trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không adhesion barriers, whether or not absorbable:
tự tiêu:

- - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật;
2 30061010 - - Sterile absorbable surgical or dental yarn; sterile surgical 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu kg/chiếc
or dental adhesion barriers, whether or not absorbable
thuật, có hoặc không tự tiêu
2 30061090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 30062000 - Chất thử nhóm máu - Blood-grouping reagents kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X; - Opacifying preparations for X-ray examinations;
1 300630 các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh diagnostic reagents designed to be administered to the
nhân: patient:
2 30063010 - - Bari sulphat, dạng uống (*) - - Barium sulphate, of a kind taken orally kg/chiếc 7 5 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0
2 30063020 - - Các chất thử nguồn gốc vi sinh, loại phù hợp để chẩn - - Reagents of microbial origin, of a kind suitable for 5 0 5 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
đoán sinh học trong thú y veterinary biological diagnosis
2 30063030 - - Các chất thử chẩn đoán vi sinh khác - - Other microbial diagnostic reagents kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
2 30063090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
1 300640 - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng - Dental cements and other dental fillings; bone
gắn xương: reconstruction cements:
2 30064010 - - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác - - Dental cements and other dental fillings kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 30064020 - - Xi măng gắn xương - - Bone reconstruction cements kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 30065000 - Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu - First-aid boxes and kits kg/bộ 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên
1 30066000 - Chemical contraceptive preparations based on hormones, 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
hormon, dựa trên các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 kg/chiếc
on other products of heading 29.37 or on spermicides
hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng

- Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người - Gel preparations designed to be used in human or
1 30067000 hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một surgical operations or physical examinations or as a
chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế coupling agent between the body and medical instruments

1 - Loại khác - Other:


2 30069100 - - Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả - - Appliances identifiable for ostomy use kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 (-KH, 0 8 0 5 0 0
2 300692 - - Phế thải dược phẩm: - - Waste pharmaceuticals:
3 30069210 - - - Của thuốc điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh - - - Of medicaments for the treatment of cancer, HIV/AIDS 14 5 * * * * * * * 14 * 6,4 M: 12,2;
kg/chiếc
khó chữa khác or other intractable diseases
3 30069290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 14 5 * * * * * * * 14 * * M: 12,2;
(*): Dạng uống là dạng sử dụng qua đường miệng như nuốt, n
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 31 Chapter 31
PHÂN BÓN FERTILISERS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Máu động vật thuộc nhóm 05.11; (a) Animal blood of heading 05.11;
(b) Các hợp chất đã được xác định về mặt hóa học riêng (b) Separate chemically defined compounds (other than
biệt (trừ những mặt hàng đã ghi trong các Chú giải 2(a), those answering to the descriptions in Note 2 (a), 3 (a), 4
3(a), 4(a) hoặc 5 dưới đây); hoặc (a) or 5 below); or
(c) Cultured potassium chloride crystals (other than optical
(c) Các tinh thể kali clorua nuôi cấy (trừ các bộ phận quang
elements) weighing not less than 2.5 g each, of heading
học) mỗi tinh thể nặng từ 2,5g trở lên, thuộc nhóm 38.24;
38.24; optical elements of potassium chloride (heading
các bộ phận quang học bằng kali clorua (nhóm 90.01).
90.01).

2. Nhóm 31.02 chỉ áp dụng cho các mặt hàng sau đây, với 2. Heading 31.02 applies only to the following goods,
điều kiện không được tạo thành các hình dạng hoặc đóng provided that they are not put up in the forms or packages
gói theo cách thức đã được mô tả trong nhóm 31.05: described in heading 31.05:

(a) Goods which answer to one or other of the descriptions


(a) Mặt hàng đáp ứng một trong các mô tả sau:
given below:
(i) Natri nitrat, tinh khiết hoặc không tinh khiết; (i) Sodium nitrate, whether or not pure;
(ii) Amoni nitrat, tinh khiết hoặc không tinh khiết; (ii) Ammonium nitrate, whether or not pure;
(iii) Muối kép, tinh khiết hoặc không tinh khiết, của amoni (iii) Double salts, whether or not pure, of ammonium
sulphat và amoni nitrat; sulphate and ammonium nitrate;
(iv) Amoni sulphat, tinh khiết hoặc không tinh khiết; (iv) Ammonium sulphate, whether or not pure;
(v) Muối kép (tinh khiết hoặc không tinh khiết) hoặc hỗn (v) Double salts (whether or not pure) or mixtures of
hợp canxi nitrat và amoni nitrat; calcium nitrate and ammonium nitrate;
(vi) Muối kép (tinh khiết hoặc không tinh khiết) hoặc hỗn (vi) Double salts (whether or not pure) or mixtures of
hợp canxi nitrat và magie nitrat; calcium nitrate and magnesium nitrate;
(vii) Canxi xyanamit, tinh khiết hoặc không tinh khiết hoặc (vii) Calcium cyanamide, whether or not pure or treated
được xử lý với dầu; with oil;
(viii) Urê, tinh khiết hoặc không tinh khiết. (viii) Urea, whether or not pure.
(b) Phân bón gồm bất kỳ các loại nào đã mô tả trong mục (b) Fertilisers consisting of any of the goods described in
(a) trên được pha trộn với nhau. (a) above mixed together.
(c) Phân bón chứa amoni clorua hoặc các loại bất kỳ đã
(c) Fertilisers consisting of ammonium chloride or of any of
mô tả trong mục (a) hoặc (b) trên đây được pha trộn với đá
the goods described in (a) or (b) above mixed with chalk,
phấn, thạch cao hoặc các chất vô cơ không phải là phân
gypsum or other inorganic non-fertilising substances.
bón.
(d) Phân bón dạng lỏng gồm những mặt hàng ghi trong
(d) Liquid fertilisers consisting of the goods of
mục (a)(ii) hoặc (viii) kể trên, hoặc hỗn hợp của những mặt
subparagraph (a) (ii) or (viii) above, or of mixtures of those
hàng này, ở dạng dung dịch nước hoặc dạng dung dịch
goods, in an aqueous or ammoniacal solution.
amoniac.

3. Nhóm 31.03 chỉ áp dụng cho các mặt hàng dưới đây, 3. Heading 31.03 applies only to the following goods,
với điều kiện không được tạo thành các hình dạng hoặc provided that they are not put up in the forms or packages
đóng gói theo cách thức đã được mô tả trong nhóm 31.05: described in heading 31.05:

(a) Goods which answer to one or other of the descriptions


(a) Mặt hàng đáp ứng một trong các mô tả sau:
given below:
(i) Xỉ bazơ; (i) Basic slag;
(ii) Phosphat tự nhiên thuộc nhóm 25.10, đã nung hoặc xử (ii) Natural phosphates of heading 25.10, calcined or further
lý thêm bằng nhiệt để loại bỏ tạp chất; heat- treated than for the removal of impurities;
(iii) Supephosphat (đơn, kép hoặc ba); (iii) Superphosphates (single, double or triple);
(iv) Calcium hydrogenorthophosphate containing not less
(iv) Canxi hydro orthophosphat có hàm lượng flo từ 0,2%
than 0.2 % by weight of fluorine calculated on the dry
trở lên tính trên trọng lượng sản phẩm khô khan nước.
anhydrous product.
(b) Phân bón gồm bất kỳ các loại được mô tả ở mục (a) (b) Fertilisers consisting of any of the goods described in
trên đây đã pha trộn với nhau, nhưng không xem xét đến (a) above mixed together, but with no account being taken
giới hạn về hàm lượng flo. of the fluorine content limit.
(c) Phân bón chứa bất kỳ các loại được mô tả trong mục (c) Fertilisers consisting of any of the goods described in
(a) hoặc (b) trên đây, nhưng không xem xét đến giới hạn (a) or (b) above, but with no account being taken of the
về hàm lượng flo, được trộn với đá phấn, thạch cao hoặc fluorine content limit, mixed with chalk, gypsum or other
các chất vô cơ khác không phải là phân bón. inorganic non-fertilising substances.
4. Nhóm 31.04 chỉ áp dụng cho các loại mặt hàng dưới
4. Heading 31.04 applies only to the following goods,
đây, với điều kiện là chúng không được tạo thành các hình
provided that they are not put up in the forms or packages
dạng hoặc đóng gói theo cách thức được mô tả ở nhóm
described in heading 31.05:
31.05:
(a) Goods which answer to one or other of the descriptions
(a) Mặt hàng đáp ứng một trong các mô tả sau:
given below:
(i) Muối kali tự nhiên dạng thô (ví dụ, carnallite, kainite và (i) Crude natural potassium salts (for example, carnallite,
sylvite); kainite and sylvite);
(ii) Kali clorua, tinh khiết hoặc không tinh khiết, trừ loại ghi (ii) Potassium chloride, whether or not pure, except as
trong Chú giải 1(c) ở trên; provided in Note 1 (c) above;
(iii) Kali sulphat, tinh khiết hoặc không tinh khiết; (iii) Potassium sulphate, whether or not pure;
(iv) Magiê kali sulphat, tinh khiết hoặc không tinh khiết. (iv) Magnesium potassium sulphate, whether or not pure.
(b) Phân bón gồm bất kỳ các loại đã mô tả trong mục (a) (b) Fertilisers consisting of any of the goods described in
trên đây được pha trộn với nhau. (a) above mixed together.
5. Ammonium dihydrogenorthophosphate
5. Amoni dihydroorthophosphat (monoamoni phosphat) và
(monoammonium phosphate) and diammonium
diamoni hydroorthophosphat(diamoni phosphat), tinh khiết
hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate),
hoặc không tinh khiết, và hỗn hợp của 2 loại đó, được xếp
whether or not pure, and intermixtures thereof, are to be
vào nhóm 31.05.
classified in heading 31.05.

6. For the purposes of heading 31.05, the term “other


6. Theo mục đích của nhóm 31.05, khái niệm “phân bón
fertilisers” applies only to products of a kind used as
khác” chỉ áp dụng cho các sản phẩm được sử dụng như
fertilisers and containing, as an essential constituent, at
phân bón và chứa ít nhất một trong các nguyên tố cấu
least one of the fertilising elements nitrogen, phosphorus or
thành cơ bản của phân bón như nitơ, phospho hoặc kali.
potassium.

Phân bón gốc thực vật hoặc động vật, đã hoặc chưa Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed
pha trộn với nhau hoặc qua xử lý hóa học; phân bón together or chemically treated; fertilisers produced by
3101
sản xuất bằng cách pha trộn hoặc xử lý hóa học các the mixing or chemical treatment of animal or
sản phẩm động vật hoặc thực vật. vegetable products.
1 31010010 - Nguồn gốc chỉ từ thực vật - Of solely vegetable origin kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 - Loại khác: - Other:
2 31010092 - - Nguồn gốc từ động vật (trừ phân chim, dơi), đã qua xử 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
- - Of animal origin (other than guano), chemically treated kg
lý hóa học
2 31010099 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3102 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa nitơ. Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous.
1 31021000 - Urê, có hoặc không ở trong dung dịch nước - Urea, whether or not in aqueous solution kg 6 5 5 0 2 2 0 0 * 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 - Amoni sulphat; muối kép và hỗn hợp của amoni sulphat - Ammonium sulphate; double salts and mixtures of
và amoni nitrat: ammonium sulphate and ammonium nitrate:
2 31022100 - - Amoni sulphat - - Ammonium sulphate kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 31022900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
1 31023000 - Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước - Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution kg 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
1 31024000 - Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi carbonat hoặc các - Mixtures of ammonium nitrate with calcium carbonate or 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg
chất vô cơ khác không phải phân bón other inorganic non-fertilising substances
1 31025000 - Natri nitrat - Sodium nitrate kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 31026000 - Double salts and mixtures of calcium nitrate and 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
- Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat kg
ammonium nitrate

1 31028000 - Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở trong dung dịch nước hoặc - Mixtures of urea and ammonium nitrate in aqueous or 5 0 5 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg
dung dịch amoniac ammoniacal solution

1 31029000 - Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được chi tiết trong các - Other, including mixtures not specified in the foregoing 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg
phân nhóm trước subheadings
Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa phosphat
3103 Mineral or chemical fertilisers, phosphatic.
(phân lân).
1 - Supephosphat: - Superphosphates:

2 310311 - - Chứa diphosphorus pentaoxide (P2O5) từ 35% trở lên - - Containing by weight 35 % or more of diphosphorus
tính theo trọng lượng: pentaoxide (P2O5):
3 31031110 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) - - - Feed grade kg 6 5 5 0 2 2 20 0 * 5 2 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 31031190 - - - Loại khác - - - Other kg 6 5 5 0 2 2 20 0 * 5 2 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 310319 - - Loại khác: - - Other:
3 31031910 - - - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi (SEN) - - - Feed grade kg 6 5 5 0 2 2 20 0 * 5 2 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 31031990 - - - Loại khác - - - Other kg 6 5 5 0 2 2 20 0 * 5 2 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 310390 - Loại khác: - Other:
2 31039010 - - Phân phosphat đã nung (SEN) - - Calcined phosphatic fertilisers kg 6 5 5 0 2 2 20 0 * 5 5 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 31039090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3104 Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa kali. Mineral or chemical fertilisers, potassic.
1 31042000 - Kali clorua - Potassium chloride kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 31043000 - Kali sulphat - Potassium sulphate kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 31049000 - Loại khác - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa hai hoặc ba Mineral or chemical fertilisers containing two or three
nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và ka of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and
3105 li; phân bón khác; các mặt hàng của Chương này ở potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in
dạng viên (tablet) hoặc các dạng tương tự hoặc đóng tablets or similar forms or in packages of a gross
gói với trọng lượng cả bì không quá 10 kg. weight not exceeding 10 kg.
- Các mặt hàng của Chương này ở dạng viên (tablet) hoặc
1 310510 - Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in
các dạng tương tự hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì
packages of a gross weight not exceeding 10 kg:
không quá 10 kg:
2 31051010 - - Supephosphat và phân phosphat đã nung - - Superphosphates and calcined phosphatic fertilisers kg 6 5 0 0 0 0 20 0 * 5 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
- - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai hoặc ba - - Mineral or chemical fertilisers containing two or three of
2 31051020 trong số các nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, the fertilising elements nitrogen, phosphorus and kg 6 5 0 0 0 0 20 0 * 5 4 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
phospho và kali potassium
2 31051090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 20 0 * 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNP
1 31052000 - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố - Mineral or chemical fertilisers containing the three 6 5 0 (-CN 0 1 1 20 0 * 2,4 4 2,7 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNP
kg
cấu thành phân bón là nitơ, phospho và kali fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium
1 31053000 - Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium 6 5 5 0 2 2 0 0 * 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
- Diamoni hydro orthophosphat (diamoni phosphat) kg
phosphate)

- Amoni dihydro orthophosphat (monoamoni phosphat) và - Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium


1 31054000 hỗn hợp của nó với diamoni hydro orthophosphat (diamoni phosphate) and mixtures thereof with diammonium kg 5 0 5 0 0 2 2 0 0 2 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNP
phosphat) hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate)

1 - Phân khoáng hoặc phân hóa học khác có chứa hai - Other mineral or chemical fertilisers containing the two
nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ và phospho: fertilising elements nitrogen and phosphorus:
2 31055100 - - Chứa nitrat và phosphat - - Containing nitrates and phosphates kg 5 0 5 0 0 2 2 0 0 2 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNP
2 31055900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNP
1 31056000 - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai nguyên tố - Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg
cấu thành phân bón là phospho và kali elements phosphorus and potassium
1 31059000 - Loại khác - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNP
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 32 Chapter 32
CÁC CHẤT CHIẾT XUẤT LÀM THUỐC NHUỘM
TANNING OR DYEING EXTRACTS; TANNINS
HOẶC THUỘC DA; TA NANH VÀ CÁC CHẤT
AND THEIR DERIVATIVES; DYES, PIGMENTS
DẪN XUẤT CỦA CHÚNG; THUỐC NHUỘM,
AND OTHER COLOURING MATTER; PAINTS
THUỐC MÀU VÀ CÁC CHẤT MÀU KHÁC; SƠN
AND VARNISHES; PUTTY AND OTHER
VÀ VÉC NI; CHẤT GẮN VÀ CÁC LOẠI MA TÍT
MASTICS; INKS
KHÁC; CÁC LOẠI MỰC

Chú giải. Notes.


1. Chương này không bao gồm: 1.This Chapter does not cover:
(a) Các nguyên tố hoặc hợp chất đã được xác định về mặt
(a) Separate chemically defined elements or compounds
hóa học riêng biệt, (trừ loại thuộc nhóm 32.03 hoặc 32.04,
(except those of heading 32.03 or 32.04, inorganic
các sản phẩm vô cơ của loại được sử dụng như chất phát
products of a kind used as luminophores (heading 32.06),
quang (nhóm 32.06), thủy tinh thu được từ thạch anh nấu
glass obtained from fused quartz or other fused silica in the
chảy hoặc silica nấu chảy khác ở các dạng đã nêu trong
forms provided for in heading 32.07, and also dyes and
nhóm 32.07, và kể cả thuốc nhuộm và các loại chất màu
other colouring matter put up in forms or packings for retail
khác đã làm thành dạng nhất định hay đóng gói để bán lẻ
sale, of heading 32.12);
thuộc nhóm 32.12);

(b) Tanat hoặc các dẫn xuất ta nanh khác của các sản
(b) Tannates or other tannin derivatives of products of
phẩm thuộc các nhóm từ 29.36 đến 29.39, 29.41 hoặc
headings 29.36 to 29.39, 29.41 or 35.01 to 35.04; or
35.01 đến 35.04; hoặc
(c) Matit của asphalt hoặc matit có chứa bi-tum khác (nhóm (c) Mastics of asphalt or other bituminous mastics (heading
27.15). 27.15).
2. Nhóm 32.04 kể cả các hỗn hợp của muối diazoni ổn
2. Heading 32.04 includes mixtures of stabilised diazonium
định và các chất tiếp hợp để sản xuất các thuốc nhuộm
salts and couplers for the production of azo dyes.
azo.

3. Các nhóm 32.03, 32.04, 32.05 và 32.06 cũng áp dụng 3. Headings 32.03, 32.04, 32.05 and 32.06 apply also to
cho các chế phẩm dựa trên các chất màu (kể cả trường preparations based on colouring matter (including, in the
hợp thuộc nhóm 32.06, các chất màu thuộc nhóm 25.30 case of heading 32.06, colouring pigments of heading
hoặc Chương 28, vảy kim loại và bột kim loại), loại sử 25.30 or Chapter 28, metal flakes and metal powders), of a
dụng để tạo màu mọi chất liệu hoặc dùng như là nguyên kind used for colouring any material or used as ingredients
liệu trong việc sản xuất các chế phẩm màu. Tuy nhiên các in the manufacture of colouring preparations. The headings
nhóm này không áp dụng cho các thuốc màu phân tán do not apply, however, to pigments dispersed in non-
trong môi trường không chứa nước, ở dạng lỏng hoặc aqueous media, in liquid or paste form, of a kind used in
dạng nhão, loại dùng để sản xuất sơn, kể cả men tráng the manufacture of paints, including enamels (heading
(nhóm 32.12), hoặc cho các chế phẩm khác thuộc nhóm 32.12), or to other preparations of heading 32.07, 32.08,
32.07, 32.08, 32.09, 32.10, 32.12, 32.13 hoặc 32.15. 32.09, 32.10, 32.12, 32.13 or 32.15.

4. Nhóm 32.08 kể cả các dung dịch (trừ collodions) gồm có


4. Heading 32.08 includes solutions (other than collodions)
sản phẩm bất kỳ đã mô tả trong các nhóm từ 39.01 đến
consisting of any of the products specified in headings
39.13 trong các dung môi hữu cơ dễ bay hơi khi trọng
39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when the weight
lượng dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung
of the solvent exceeds 50 % of the weight of the solution.
dịch.

5. Khái niệm “chất màu” trong Chương này không bao gồm 5. The expression “colouring matter” in this Chapter does
các sản phẩm dùng như chất phụ trợ (extenders) trong các not include products of a kind used as extenders in oil
loại sơn dầu, mặc dù có hoặc không phù hợp cho các chất paints, whether or not they are also suitable for colouring
keo màu. distempers.
6. Khái niệm “lá phôi dập” trong nhóm 32.12 chỉ áp dụng 6. The expression “stamping foils” in heading 32.12 applies
cho các tấm mỏng thuộc loại dùng để in, ví dụ, bìa sách only to thin sheets of a kind used for printing, for example,
hoặc dải băng mũ, và làm bằng: book covers or hat bands, and consisting of:
(a) Bột kim loại (kể cả bột của các kim loại quý) hoặc thuốc
(a) Metallic powder (including powder of precious metal) or
màu, đông kết bằng keo, gelatin hoặc chất kết dính khác;
pigment, agglomerated with glue, gelatin or other binder; or
hoặc
(b) Kim loại (kể cả kim loại quý) hoặc thuốc màu, kết tủa (b) Metal (including precious metal) or pigment, deposited
trên một tấm làm nền bằng vật liệu bất kỳ. on a supporting sheet of any material.
Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật;
Tanning extracts of vegetable origin; tannins and their
3201 ta nanh và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác
salts, ethers, esters and other derivatives.
của chúng.
1 32011000 - Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu (Quebracho) - Quebracho extract kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 32012000 - Chất chiết xuất từ cây keo (Wattle) - Wattle extract kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 32019000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; Synthetic organic tanning substances; inorganic
các chế phẩm thuộc da, có hoặc không chứa chất tanning substances; tanning preparations, whether or
3202
thuộc da tự nhiên; các chế phẩm chứa enzym dùng not containing natural tanning substances; enzymatic
cho tiền thuộc da. preparations for pre- tanning.
1 32021000 - Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - Synthetic organic tanning substances kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 32029000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các chất màu có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật
Colouring matter of vegetable or animal origin
(kể cả các chất chiết xuất nhuộm nhưng trừ muội than
(including dyeing extracts but excluding animal black),
động vật), đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các
3203 whether or not chemically defined; preparations as
chế phẩm đã được ghi trong Chú giải 3 của Chương
specified in Note 3 to this Chapter based on colouring
này dựa trên chất màu có nguồn gốc từ thực vật hoặc
matter of vegetable or animal origin.
động vật.

1 32030010 - Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống - Of a kind used in the food or drink industries kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 32030090 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN

Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về Synthetic organic colouring matter, whether or not
mặt hóa học; các chế phẩm đã được ghi trong Chú giải chemically defined; preparations as specified in Note 3
3 của Chương này dựa trên chất màu hữu cơ tổng to this Chapter based on synthetic organic colouring
3204
hợp; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như matter; synthetic organic products of a kind used as
tác nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc như các chất fluorescent brightening agents or as luminophores,
phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. whether or not chemically defined.

1 - Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng - Synthetic organic colouring matter and preparations
như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này: based thereon as specified in Note 3 to this Chapter:
2 320411 - - Thuốc nhuộm phân tán và các chế phẩm từ chúng: - - Disperse dyes and preparations based thereon:
3 32041110 - - - Dạng thô (SEN) - - - Crude kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 32041190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
- - Thuốc nhuộm axit, có hoặc không tạo phức kim loại, và - - Acid dyes, whether or not premetallised, and
2 320412 các chế phẩm từ chúng; thuốc nhuộm cầm màu và các chế preparations based thereon; mordant dyes and
phẩm từ chúng: preparations based thereon:
3 32041210 - - - Thuốc nhuộm axit - - - Acid dyes kg 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 32041290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 32041300 - - Thuốc nhuộm bazơ và các chế phẩm từ chúng - - Basic dyes and preparations based thereon kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hóa chất, kháng sinh sử dụng trong
2 32041400 - - Thuốc nhuộm trực tiếp và các chế phẩm từ chúng - - Direct dyes and preparations based thereon kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 32041500 - - Thuốc nhuộm chàm (kể cả loại có thể dùng như thuốc - - Vat dyes (including those usable in that state as 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hóa chất, kháng sinh sử dụng trong
kg
màu) và các chế phẩm từ chúng pigments) and preparations based thereon
2 32041600 - - Thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng - - Reactive dyes and preparations based thereon kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 320417 - - Thuốc màu và các chế phẩm từ chúng: - - Pigments and preparations based thereon: 5
3 32041710 - - - Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - - - Synthetic organic pigment in powder form kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 32041790 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 32041900 - - Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu từ hai phân nhóm - - Other, including mixtures of colouring matter of two or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNP
kg
trở lên của các phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19 more of the subheadings 3204.11 to 3204.19

1 32042000 - Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân - Synthetic organic products of a kind used as fluorescent 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
kg
tăng sáng huỳnh quang brightening agents
1 32049000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNP
Các chất màu nền (colour lakes); các chế phẩm dựa
Colour lakes; preparations as specified in Note 3 to 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
32050000 trên các chất màu nền như đã ghi trong Chú giải 3 của kg
this Chapter based on colour lakes.
Chương này.
Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong Chú
Other colouring matter; preparations as specified in
giải 3 của Chương này, trừ các loại thuộc nhóm 32.03,
Note 3 to this Chapter, other than those of heading
3206 32.04 hoặc 32.05; các sản phẩm vô cơ được dùng như
32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used
chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa
as luminophores, whether or not chemically defined.
học.
1 - Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan: - Pigments and preparations based on titanium dioxide:
2 320611 - - Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo - - Containing 80 % or more by weight of titanium dioxide
trọng lượng khô: calculated on the dry matter:
3 32061110 - - - Thuốc màu - - - Pigments kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0
3 32061190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0
2 320619 - - Loại khác: - - Other:
3 32061910 - - - Thuốc màu - - - Pigments kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0
3 32061990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0
1 320620 - Pigments and preparations based on chromium
- Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất crom:
compounds:

2 32062010 - - Màu vàng crom, màu xanh crom và màu da cam - - Chrome yellow, chrome green and molybdate orange or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
molybdat hoặc màu đỏ molybdat từ hợp chất crom red based on chromium compounds
2 32062090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Chất màu khác và các chế phẩm khác: - Other colouring matter and other preparations:
2 320641 - - Chất màu xanh nước biển và các chế phẩm từ chúng: - - Ultramarine and preparations based thereon:
3 32064110 - - - Các chế phẩm - - - Preparations kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 32064190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 320642 - - Litopon và các thuốc màu khác và các chế phẩm từ kẽm - - Lithopone and other pigments and preparations based
sulphua: on zinc sulphide:
3 32064210 - - - Các chế phẩm - - - Preparations kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 32064290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 320649 - - Loại khác: - - Other:
3 32064910 - - - Các chế phẩm - - - Preparations kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 32064990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 320650 - Các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang: - Inorganic products of a kind used as luminophores:
2 32065010 - - Các chế phẩm - - Preparations kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 32065090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared
và các loại màu đã pha chế, các chất men kính và men colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes
sứ, men sành (slips), các chất láng bóng dạng lỏng và (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind
3207
các chế phẩm tương tự, loại dùng trong công nghiệp used in the ceramic, enamelling or glass industry;
gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; frit thủy tinh và thủy glass frit and other glass, in the form of powder,
tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy. granules or flakes.

1 32071000 - Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các - Prepared pigments, prepared opacifiers, prepared colours 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
kg
loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự and similar preparations

1 320720 - Men kính và men sứ, men sành (slips) và các chế phẩm - Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar
tương tự: preparations:
2 32072010 - - Frit men (phối liệu men) (SEN) - - Enamel frits kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 32072090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 32073000 - Các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự - Liquid lustres and similar preparations kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 32074000 - Glass frit and other glass, in the form of powder, granules 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Frit thủy tinh và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy kg
or flakes

Sơn và vecni (kể cả men tráng (enamels) và dầu bóng) Paints and varnishes (including enamels and lacquers)
làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự based on synthetic polymers or chemically modified
3208 nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hoặc natural polymers, dispersed or dissolved in a non-
hòa tan trong môi trường không chứa nước; các dung aqueous medium; solutions as defined in Note 4 to this
dịch như đã ghi trong Chú giải 4 của Chương này. Chapter.
1 320810 - Từ polyeste: - Based on polyesters:
2 - - Vecni (kể cả dầu bóng): - - Varnishes (including lacquers):
3 32081011 - - - Dùng trong nha khoa (SEN) - - - Of a kind used in dentistry kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 32081019 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 32081020 - - Sơn chống hà và/ hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls kg/lít
tàu thủy (SEN)
2 32081090 - - Loại khác - - Other kg/lít 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 320820 - Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: - Based on acrylic or vinyl polymers:

2 32082040 - - Sơn chống hà và/ hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-MY 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls kg/lít
tàu thủy (SEN)

2 32082070 - - Vecni (kể cả dầu bóng), loại dùng trong nha khoa (SEN) - - Varnishes (including lacquers), of a kind used in dentistry kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 32082090 - - Loại khác - - Other kg/lít 10 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 12,5 0/10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 320890 - Loại khác: - Other:

2 - - Varnishes (including lacquers), exceeding 100oC heat


- - Vecni (kể cả dầu bóng), loại chịu được nhiệt trên 100oC:
resistance:
3 32089011 - - - Dùng trong nha khoa (SEN) - - - Of a kind used in dentistry kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 32089019 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-TH) 0 12,5 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Vecni (kể cả dầu bóng), loại chịu nhiệt không quá - - Varnishes (including lacquers), not exceeding 100oC
100oC: heat resistance:
3 32089021 - - - Dùng trong nha khoa (SEN) - - - Of a kind used in dentistry kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 32089029 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 24,5 10 9 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 32089030 - - Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-TH) 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls kg/lít
tàu thủy (SEN)
2 32089090 - - Loại khác - - Other kg/lít 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 8 10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Sơn và vecni (kể cả các loại men tráng (enamels) và Paints and varnishes (including enamels and lacquers)
dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các based on synthetic polymers or chemically modified
3209
polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân natural polymers, dispersed or dissolved in an
tán hoặc hòa tan trong môi trường nước. aqueous medium.
1 320910 - Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: - Based on acrylic or vinyl polymers:
2 32091010 - - Vecni (kể cả dầu bóng) - - Varnishes (including lacquers) kg/lít 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-TH) 0 12,5 0/10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 32091040 - - Sơn cho da thuộc (SEN) - - Leather paints kg/lít 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 6,5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

2 32091050 - - Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để Sơn vỏ 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-TH) 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls kg/lít
tàu thủy (SEN)
2 32091090 - - Loại khác - - Other kg/lít 20 10 0 (-KH 0 9 9 20 0 24,5 20 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 32099000 - Loại khác - Other kg/lít 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 6,5 0/10 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Sơn và vecni khác (kể cả các loại men tráng (enamels), Other paints and varnishes (including enamels,
3210 dầu bóng và màu keo); các loại thuốc màu nước đã lacquers and distempers); prepared water pigments of
pha chế dùng để hoàn thiện da. a kind used for finishing leather.
1 32100010 - Vecni (kể cả dầu bóng) - Varnishes (including lacquers) kg/lít 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-TH) 0 12,5 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 32100020 - Màu keo - Distempers kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 5,5 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 32100030 - Prepared water pigments of a kind used for finishing 5 10 0 0 0 0 0 0 6,5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- Thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da kg/lít
leather
1 - Loại khác: - Other:

2 32100091 - - Sơn chống hà và/hoặc chống ăn mòn dùng để sơn vỏ 10 10 0 0 0 0 0 (-TH) 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Anti-fouling and/or anti-corrosive paints for ships’ hulls kg/lít
tàu thủy (SEN)
2 32100099 - - Loại khác - - Other kg/lít 20 10 0 0 4,5 4,5 20 0 24,5 20 9 9,1 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
32110000 Chất làm khô đã điều chế. Prepared driers. kg 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 3 0 0
Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được Pigments (including metallic powders and flakes)
phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste
lỏng hay dạng nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men form, of a kind used in the manufacture of paints
3212
tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác (including enamels); stamping foils; dyes and other
đã làm thành dạng nhất định hoặc đã đóng gói để bán colouring matter put up in forms or packings for retail
lẻ. sale.
1 32121000 - Lá phôi dập - Stamping foils kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0
1 321290 - Loại khác: - Other:
- - Pigments (including metallic powders and flakes)
- - Thuốc màu (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán
2 dispersed in non-aqueous media, in liquid or paste form, of
trong môi trường không có nước, dạng lỏng hoặc dạng
a kind used in the manufacture of paints (including
nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng):
enamels):
3 32129011 - - - Bột nhão nhôm - - - Aluminium paste kg/lít 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0
3 32129013 - - - Loại chì trắng phân tán trong dầu - - - White lead dispersed in oil kg/lít 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
3 32129014 - - - Loại khác, để sản xuất sơn cho da thuộc - - - Other, for the manufacture of leather paint kg/lít 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
3 32129019 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 - - Thuốc nhuộm và chất màu khác đã làm thành dạng nhất - - Dyes and other colouring matter put up in forms or
định hoặc đóng gói để bán lẻ: packings for retail sale:
3 32129021 - - - Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống - - - Of a kind used in the food or drink industries kg/lít 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 32129022 - - - Thuốc nhuộm khác - - - Other dyes kg/lít 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0
3 32129029 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0
Chất màu dùng cho nghệ thuật hội họa, học đường
Artists', students' or signboard painters' colours,
hoặc sơn bảng hiệu, chất màu pha (modifying tints),
modifying tints, amusement colours and the like, in
3213 màu trang trí và các loại màu tương tự, ở dạng viên,
tablets, tubes, jars, bottles, pans or in similar forms or
túyp, hộp, lọ, khay hay các dạng hoặc đóng gói tương
packings.
tự.
1 32131000 - Bộ màu vẽ - Colours in sets kg/bộ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 0
1 32139000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
Ma tít để gắn kính, để ghép nối, các chất gắn nhựa
(resin cements), các hợp chất dùng để trát, gắn và các Glaziers' putty, grafting putty, resin cements, caulking
loại ma tít khác; các chất bả bề mặt trước khi sơn; các compounds and other mastics; painters' fillings; non-
3214
vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt, dùng để phủ bề refractory surfacing preparations for facades, indoor
mặt chính nhà, tường trong nhà, sàn, trần nhà hoặc walls, floors, ceilings or the like.
tương tự.

- Ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa
1 32141000 - Glaziers' putty, grafting putty, resin cements, caulking 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
(resin cements), các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại kg
compounds and other mastics; painters' fillings
ma tít khác; chất bả bề mặt trước khi sơn
1 32149000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, Printing ink, writing or drawing ink and other inks,
3215
đã hoặc chưa cô đặc hoặc làm thành thể rắn. whether or not concentrated or solid.
1 - Mực in: - Printing ink:
2 321511 - - Màu đen: - - Black:
3 32151110 - - - Mực in được làm khô bằng tia cực tím (SEN) - - - Ultra-violet curable inks kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 32151190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 32151900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 321590 - Loại khác: - Other:
2 32159010 - - Carbon mass of a kind used to manufacture carbon 7 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0
- - Khối carbon loại dùng để sản xuất giấy than kg/lít
paper
2 32159060 - - Mực vẽ hoặc mực viết - - Writing or drawing ink kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0
2 32159070 - - Ink of a kind suitable for use with duplicating machines 7 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0
- - Mực dùng cho máy nhân bản thuộc nhóm 84.72 (SEN)
kg/lít
of heading 84.72
2 32159090 - - Loại khác - - Other kg/lít 7 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 33 Chapter 33
TINH DẦU VÀ CÁC CHẤT TỰA NHỰA; NƯỚC ESSENTIAL OILS AND RESINOIDS;
HOA, MỸ PHẨM HOẶC CÁC CHẾ PHẨM DÙNG PERFUMERY, COSMETIC OR TOILET
CHO VỆ SINH PREPARATIONS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Nhựa dầu tự nhiên hoặc chiết xuất thực vật thuộc nhóm (a) Natural oleoresins or vegetable extracts of heading
13.01 hoặc 13.02; 13.01 or 13.02;
(b) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01;
(b) Soap or other products of heading 34.01; or
hoặc
(c) Dầu turpentine gôm, dầu turpentine gỗ hoặc dầu
(c) Gum, wood or sulphate turpentine or other products of
sunphat turpentine hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm
heading 38.05.
38.05.
2. The expression “odoriferous substances” in heading
2. Khái niệm “chất thơm” trong nhóm 33.02 chỉ liên quan
33.02 refers only to the substances of heading 33.01, to
tới các chất thuộc nhóm 33.01, các thành phần thơm tách
odoriferous constituents isolated from those substances or
từ các chất đó hoặc chất thơm tổng hợp.
to synthetic aromatics.

3. Các nhóm từ 33.03 đến 33.07 áp dụng, không kể những 3. Headings 33.03 to 33.07 apply, inter alia, to products,
cái khác, cho các sản phẩm, đã hoặc chưa pha trộn (trừ whether or not mixed (other than aqueous distillates and
nước cất tinh dầu và dung dịch nước của tinh dầu), phù aqueous solutions of essential oils), suitable for use as
hợp dùng cho các hàng hóa đã ghi trong các nhóm này và goods of these headings and put up in packings of a kind
được đóng gói để bán lẻ. sold by retail for such use.

4. Khái niệm “nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm


4. The expression “perfumery, cosmetic or toilet
dùng cho vệ sinh” của nhóm 33.07 áp dụng, không kể
preparations” in heading 33.07 applies, inter alia, to the
những cái khác, cho các sản phẩm sau đây: các túi nhỏ
following products: scented sachets; odoriferous
đựng chất thơm; các chế phẩm có hương thơm khi đốt;
preparations which operate by burning; perfumed papers
giấy thơm và các loại giấy đã thấm tẩm hoặc tráng phủ mỹ
and papers impregnated or coated with cosmetics; contact
phẩm; dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân
lens or artificial eye solutions; wadding, felt and
tạo; mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt, đã thấm
nonwovens, impregnated, coated or covered with perfume
tẩm, tráng hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm; các chế
or cosmetics; animal toilet preparations.
phẩm vệ sinh dùng cho động vật.

Tinh dầu (đã hoặc chưa khử terpen), kể cả tinh dầu sáp
Essential oils (terpeneless or not), including concretes
và tinh dầu nguyên chất; chất tựa nhựa; nhựa dầu đã
and absolutes; resinoids; extracted oleoresins;
chiết; tinh dầu cô đặc trong chất béo, trong các loại
concentrates of essential oils in fats, in fixed oils, in
dầu không bay hơi, trong các loại sáp hoặc các chất
3301 waxes or the like, obtained by enfleurage or
tương tự, thu được bằng phương pháp tách hương
maceration; terpenic by-products of the deterpenation
liệu hoặc ngâm tẩm; sản phẩm phụ terpen từ quá trình
of essential oils; aqueous distillates and aqueous
khử terpen các loại tinh dầu; nước cất tinh dầu và
solutions of essential oils.
dung dịch nước của các loại tinh dầu.

1 - Tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: - Essential oils of citrus fruit:
2 33011200 - - Của cam - - Of orange kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 33011300 - - Của chanh - - Of lemon kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 33011900 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 - Tinh dầu khác trừ tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: - Essential oils other than those of citrus fruit:
2 33012400 - - Của cây bạc hà cay (Mantha piperita) - - Of peppermint (Mentha piperita) kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 33012500 - - Của cây bạc hà khác - - Of other mints kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 330129 - - Loại khác: - - Other:
- - - Của sả (lemon grass/citronella), hạt nhục đậu khấu
3 33012910 - - - Of lemon grass, citronella, nutmeg, cinnamon, ginger, 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
(nutmeg), quế (cinnamon), gừng (ginger), bạch đậu khấu kg/lít
cardamom, fennel or palmrose
(cardamom), thì là (fennel) hoặc palmrose
3 33012920 - - - Của cây đàn hương - - - Of sandalwood kg/lít 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 33012990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 33013000 - Chất tựa nhựa - Resinoids kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 330190 - Loại khác: - Other:
2 33019010 - - Nước cất và dung dịch nước của các loại tinh dầu phù - - Aqueous distillates and aqueous solutions of essential 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
kg/lít
hợp dùng để làm thuốc oils suitable for medicinal use
2 33019090 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
Mixtures of odoriferous substances and mixtures
Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung
(including alcoholic solutions) with a basis of one or
dịch có cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc
more of these substances, of a kind used as raw
3302 nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô
materials in industry; other preparations based on
trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất
odoriferous substances, of a kind used for the
thơm, dùng cho sản xuất đồ uống.
manufacture of beverages.
1 330210 - Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống: - Of a kind used in the food or drink industries:
2 33021010 - - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có - - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the 10 10 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg/lít
cồn, ở dạng lỏng manufacture of alcoholic beverages, in liquid form

2 33021020 - - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có - - Odoriferous alcoholic preparations of a kind used in the 10 10 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 5; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
kg/lít
cồn, ở dạng khác manufacture of alcoholic beverages, in other forms
2 33021090 - - Loại khác - - Other kg/lít 8 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 2 0 M: 3; #: KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ-
1 33029000 - Loại khác - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 KTCN về an toàn thực phẩm (1325A/QĐ
kg/lít/ 18 10 0 (-KH, 0 0 0 20 0 10 18 9 8,2 M: 11; # HH NK rủi ro về giá
33030000 Nước hoa và nước thơm. Perfumes and toilet waters.
chiếc
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế Beauty or make-up preparations and preparations for
phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm the care of the skin (other than medicaments),
3304
chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng cho including sunscreen or sun tan preparations; manicure
móng tay hoặc móng chân. or pedicure preparations.
1 33041000 - Chế phẩm trang điểm môi - Lip make-up preparations kg/chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 20 0 10 20 12 9,1 M: 10; # HH NK rủi ro về giá
1 33042000 - Chế phẩm trang điểm mắt - Eye make-up preparations kg/chiếc 22 10 0 (-ID) 0 0 0 20 0 10 20 12 10 M: 11; # HH NK rủi ro về giá
1 33043000 - Chế phẩm dùng cho móng tay và móng chân - Manicure and pedicure preparations kg/chiếc 22 10 0 (-ID) 0 0 0 20 0 10 8,8 9 10 M: 12; #
1 - Loại khác: - Other:
2 33049100 - - Phấn, đã hoặc chưa nén - - Powders, whether or not compressed kg/chiếc 22 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 10 10 12 10 M: 11; # HH NK rủi ro về giá
2 330499 - - Loại khác: - - Other:
3 33049920 - - - Kem ngăn ngừa mụn trứng cá - - - Anti-acne preparations kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 20 0 9 4 5 0 M: 6; #:
3 33049930 - - - Kem và dung dịch (lotion) bôi mặt hoặc bôi da khác - - - Other face or skin creams and lotions kg/chiếc 20 10 0 (-KH, 0 0 0 20 0 10 8 9 9,1 M: 11; # HH NK rủi ro về giá
3 33049990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH, 0 0 0 20 0 10 8 9 9,1 M: 11; # HH NK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
3305 Chế phẩm dùng cho tóc. Preparations for use on the hair.
1 330510 - Dầu gội đầu: - Shampoos:
2 33051010 - - Có tính chất chống nấm - - Having anti-fungal properties kg/lít 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 9 0 5 6,8 M: 7,5; HH NK rủi ro về giá
2 33051090 - - Loại khác - - Other kg/lít 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 10 0 15 7,7 M: 7,5; HH NK rủi ro về giá
1 33052000 - Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc - Preparations for permanent waving or straightening kg/lít 15 10 0 (-MY 0 * * 20 0 10 18 9 7,7 M: 10; #
1 33053000 - Keo xịt tóc (hair lacquers) - Hair lacquers kg/lít 15 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-KH 0 10 0 9 7,7 M: 10; #
1 33059000 - Loại khác - Other kg/lít 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 8 13 9,1 M: 12; # HH NK rủi ro về giá
Preparations for oral or dental hygiene, including
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả
denture fixative pastes and powders; yarn used to
3306 bột và bột nhão làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa
clean between the teeth (dental floss), in individual
làm sạch kẽ răng (dental floss), đã đóng gói để bán lẻ.
retail packages.
1 330610 - Sản phẩm đánh răng: - Dentifrices:
2 33061010 - - Bột và bột nhão dùng ngừa bệnh cho răng (SEN) - - Powders and pastes for dental prophylaxis kg 20 10 0 (-KH 0 9 9 0 (-KH 0 0 0 9 0 M: 11; # HH NK rủi ro về giá
2 33061090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 9 0 M: 11; #
1 33062000 - Chỉ tơ nha khoa làm sạch kẽ răng (dental floss) - Yarn used to clean between the teeth (dental floss) kg/chiếc 6 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 8 0 M: 3,2;
1 33069000 - Loại khác - Other kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 9 0 M: 11; #

Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo, các Pre-shave, shaving or after-shave preparations,
chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm, chế personal deodorants, bath preparations, depilatories
phẩm làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ and other perfumery, cosmetic or toilet preparations,
3307
phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở not elsewhere specified or included; prepared room
nơi khác; các chất khử mùi phòng đã được pha chế, deodorisers, whether or not perfumed or having
có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế. disinfectant properties.

1 33071000 - Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo - Pre-shave, shaving or after-shave preparations kg 18 10 0 0 0 0 20 0 10 20 12 9,1 M: 9; #:
1 33072000 - Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra nhiều mồ hôi - Personal deodorants and antiperspirants kg 20 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 10 0 12 9,1 M: 13,5; HH NK rủi ro về giá
1 33073000 - Muối thơm dùng để tắm và các chế phẩm dùng để tắm 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 8 12 9,1 M: 13,5; HH NK rủi ro về phân loại
- Perfumed bath salts and other bath preparations kg
khác
- Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi phòng, - Preparations for perfuming or deodorising rooms,
1 kể cả các chế phẩm có mùi thơm dùng trong nghi lễ tôn including odoriferous preparations used during religious
giáo: rites:

2 330741 - - “Nhang, hương” và các chế phẩm có mùi thơm khi đốt - - “Agarbatti” and other odoriferous preparations which
cháy: operate by burning:
3 33074110 - - - Scented powders (incense) of a kind used during 20 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 12 9,1 M: 13,5;
- - - Bột thơm (hương) sử dụng trong nghi lễ tôn giáo kg
religious rites
3 33074190 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 10 0 12 9,1 M: 13,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 330749 - - Loại khác: - - Other:
3 33074910 - - - Các chế phẩm làm thơm phòng, có hoặc không có đặc - - - Room perfuming preparations, whether or not having 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 10 0 12 9,1 M: 13,5; HH NK rủi ro về giá
kg
tính tẩy uế disinfectant properties
3 33074990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 0 10 0 12 9,1 M: 13,5;
1 330790 - Loại khác: - Other:
2 33079010 - - Chế phẩm vệ sinh động vật - - Animal toilet preparations kg 20 10 0 0 0 0 0 0 10 0 32 9,1 M: 13,5;
2 33079030 - - Khăn và giấy, đã được thấm hoặc phủ nước hoa hoặc - - Papers and tissues, impregnated or coated with perfume 20 10 0 0 0 0 0 0 10 0 12 9,1 M: 13,5; KTCL SP khăn ăn và giấy vệ sinh (132
kg
mỹ phẩm or cosmetics

2 33079040 - - Nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể cả chế phẩm làm 20 10 0 0 0 0 0 0 10 0 12 9,1 M: 13,5;
- - Other perfumery or cosmetics, including depilatories kg/lít
rụng lông

2 33079050 - - Dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo 6 10 0 0 0 0 0 0 10 0 11 0 M: 3,2;
(SEN) - - Contact lens or artificial eye solutions kg

2 33079090 - - Loại khác - - Other kg 18 10 0 0 0 0 0 0 10 0 12 9,1 M: 15; # HH NK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph


(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 34 Chapter 34

XÀ PHÒNG, CÁC CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG


BỀ MẶT, CÁC CHẾ PHẨM DÙNG ĐỂ GIẶT, SOAP, ORGANIC SURFACE-ACTIVE AGENTS,
RỬA, CÁC CHẾ PHẨM BÔI TRƠN, CÁC LOẠI WASHING PREPARATIONS, LUBRICATING
SÁP NHÂN TẠO, SÁP ĐÃ ĐƯỢC CHẾ BIẾN, PREPARATIONS, ARTIFICIAL WAXES,
CÁC CHẾ PHẨM DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG PREPARED WAXES, POLISHING OR
HOẶC TẨY SẠCH, NẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM SCOURING PREPARATIONS, CANDLES AND
TƯƠNG TỰ, BỘT NHÃO DÙNG LÀM HÌNH SIMILAR ARTICLES, MODELLING PASTES,
MẪU, SÁP DÙNG TRONG NHA KHOA VÀ CÁC “DENTAL WAXES” AND DENTAL
CHẾ PHẨM DÙNG TRONG NHA KHOA CÓ PREPARATIONS WITH A BASIS OF PLASTER
THÀNH PHẦN CƠ BẢN LÀ THẠCH CAO

Chú giải. Notes.


1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Chế phẩm hoặc hỗn hợp ăn được chế biến từ chất béo (a) Edible mixtures or preparations of animal or vegetable
hay dầu động vật hoặc thực vật được dùng như chế phẩm fats or oils of a kind used as mould release preparations
tách khuôn (nhóm 15.17); (heading 15.17);
(b) Các hợp chất đã xác định về mặt hóa học riêng biệt;
(b) Separate chemically defined compounds; or
hoặc
(c) Dầu gội đầu, sản phẩm đánh răng, kem cạo và bọt cạo,
(c) Shampoos, dentifrices, shaving creams and foams, or
hoặc các chế phẩm dùng để tắm, chứa xà phòng hay chất
bath preparations, containing soap or other organic
hữu cơ hoạt động bề mặt khác (nhóm 33.05, 33.06 hoặc
surface-active agents (heading 33.05, 33.06 or 33.07).
33.07).

2. Theo mục đích của nhóm 34.01, khái niệm “xà phòng” 2. For the purposes of heading 34.01, the expression
chỉ áp dụng cho loại xà phòng hòa tan trong nước. Xà “soap” applies only to soap soluble in water. Soap and the
phòng và các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01 có thể other products of heading 34.01 may contain added
chứa các chất phụ trợ (ví dụ chất tẩy, bột mài mòn, chất substances (for example, disinfectants, abrasive powders,
độn hoặc dược phẩm). Các sản phẩm có chứa bột mài fillers or medicaments). Products containing abrasive
mòn phải xếp vào nhóm 34.01 nếu ở dạng thanh, bánh powders remain classified in heading 34.01 only if in the
hoặc được nén thành miếng hoặc hình dạng nhất định. form of bars, cakes or moulded pieces or shapes. In other
Các dạng khác sẽ được xếp vào nhóm 34.05 như “bột cọ forms they are to be classified in heading 34.05 as
rửa và các chế phẩm tương tự”. “scouring powders and similar preparations”.

3. Theo mục đích của nhóm 34.02, “các chất hữu cơ hoạt 3. For the purposes of heading 34.02, “organic surface-
động bề mặt” là các sản phẩm khi trộn với nước với nồng active agents” are products which when mixed with water
độ 0,5% ở nhiệt độ 20oC, để trong một giờ ở nhiệt độ như at a concentration of 0.5 % at 20oC and left to stand for one
trên: hour at the same temperature:
(a) Cho một chất lỏng trong suốt hay trắng mờ hoặc thể (a) give a transparent or translucent liquid or stable
sữa mà không bị phân tách các chất không hòa tan; và emulsion without separation of insoluble matter; and
(b) Giảm sức căng bề mặt nước xuống 4,5 x 10-2 N/m (45 (b) reduce the surface tension of water to 4.5 x 10-2 N/m (45
dyne/cm) hoặc thấp hơn. dyne/cm) or less.

4.Trong nhóm 34.03 khái niệm “dầu có nguồn gốc từ dầu 4. In heading 34.03 the expression “petroleum oils and oils
mỏ và dầu thu được từ khoáng bi-tum” áp dụng với các obtained from bituminous minerals” applies to the products
sản phẩm như đã định nghĩa tại Chú giải 2 Chương 27. defined in Note 2 to Chapter 27.

5. Trong nhóm 34.04, căn cứ vào giới hạn quy định dưới 5. In heading 34.04, subject to the exclusions provided
đây, khái niệm “sáp nhân tạo và sáp chế biến” chỉ áp dụng below, the expression “artificial waxes and prepared
cho: waxes” applies only to:
(a) Các sản phẩm hữu cơ có tính chất sáp được sản xuất
(a) Chemically produced organic products of a waxy
bằng phương pháp hóa học, có hoặc không hòa tan trong
character, whether or not water-soluble;
nước;
(b) Các sản phẩm thu được bằng phương pháp pha trộn
(b) Products obtained by mixing different waxes;
các loại sáp khác nhau;
(c) Các sản phẩm có tính chất sáp với thành phần cơ bản (c) Products of a waxy character with a basis of one or
là một hay nhiều loại sáp và chứa chất béo, nhựa, khoáng more waxes and containing fats, resins, mineral
chất hoặc nguyên liệu khác. substances or other materials.
Nhóm này không áp dụng với: The heading does not apply to:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 15.16, 34.02 hoặc 38.23 (a) Products of heading 15.16, 34.02 or 38.23, even if
ngay cả khi các sản phẩm đó có tính chất sáp; having a waxy character;
(b) Sáp động vật hoặc thực vật không pha trộn, đã hoặc (b) Unmixed animal waxes or unmixed vegetable waxes,
chưa tinh chế hoặc pha màu của nhóm 15.21; whether or not refined or coloured, of heading 15.21;

(c) Sáp khoáng chất hay sản phẩm tương tự thuộc nhóm (c) Mineral waxes or similar products of heading 27.12,
27.12, đã hoặc chưa trộn lẫn hay mới chỉ pha màu; hoặc whether or not intermixed or merely coloured; or

(d) Sáp pha trộn, phân tán hoặc hòa tan trong dung môi (d) Waxes mixed with, dispersed in or dissolved in a liquid
lỏng (nhóm 34.05, 38.09...). medium (headings 34.05, 38.09, etc.).
Xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt Soap; organic surface-active products and
động bề mặt dùng như xà phòng, ở dạng thanh, bánh, preparations for use as soap, in the form of bars,
được nén thành miếng hoặc hình dạng nhất định, có cakes, moulded pieces or shapes, whether or not
hoặc không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế containing soap; organic surface- active products and
3401 phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, preparations for washing the skin, in the form of liquid
ở dạng lỏng hoặc ở dạng kem và đã được đóng gói để or cream and put up for retail sale, whether or not
bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng; giấy, mền xơ, nỉ containing soap; paper, wadding, felt and nonwovens,
và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ impregnated, coated or covered with soap or
xà phòng hoặc chất tẩy. detergent.

- Xà phòng và các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt


- Soap and organic surface-active products and
động bề mặt, ở dạng thanh, bánh, được nén thành miếng
1 preparations, in the form of bars, cakes, moulded pieces or
hoặc hình dạng nhất định, và giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm
shapes, and paper, wadding, felt and nonwovens,
không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc
impregnated, coated or covered with soap or detergent:
chất tẩy:

2 340111 - - Dùng cho vệ sinh (kể cả các sản phẩm đã tẩm thuốc): - - For toilet use (including medicated products):
3 34011140 - - - Xà phòng đã tẩm thuốc kể cả xà phòng sát khuẩn - - - Medicated soap including disinfectant soap kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 20 12 0 M: 13,5;
3 34011150 - - - Xà phòng khác kể cả xà phòng tắm - - - Other soap including bath soap kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 8 16 0 M: 13,5;
3 34011160 - - - Loại khác, bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được - - - Other, of felt or nonwovens, impregnated, coated or 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 8 12 0 M: 13,5;
kg
thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy covered with soap or detergent
3 34011190 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 20 16 0 M: 13,5;
2 340119 - - Loại khác: - - Other:
3 34011910 - - - Bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, - - - Of felt or nonwovens, impregnated, coated or covered 22 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 20 12 10 M: 11; #
kg
tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy with soap or detergent
3 34011990 - - - Loại khác - - - Other kg 22 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 20 12 10 M: 11; #
1 340120 - Xà phòng ở dạng khác: - Soap in other forms:
2 34012020 - - Phôi xà phòng - - Soap chips kg 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 9 0 7 0 M: 8,5;
2 - - Loại khác: - - Other:
3 34012091 - - - Dùng để tẩy mực, khử mực giấy tái chế - - - Of a kind used for flotation de-inking of recycled paper kg 22 10 0 (-KH 0 9 9 0 (-KH) 0 10 0 9 10 M: 12; #
3 34012099 - - - Dùng để tẩy mực, khử mực giấy tái chế - - - Other kg 22 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 10 0 9 10 M: 12; # HH NK rủi ro về phân loại

- Các sản phẩm và chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt - Organic surface-active products and preparations for
1 34013000 dùng để làm sạch da, dạng lỏng hoặc dạng kem và đã washing the skin, in the form of liquid or cream and put up kg 27 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 20 12 12,3 M: 15; # HH NK rủi ro về giá
được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng for retail sale, whether or not containing soap

Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế Organic surface-active agents (other than soap);
phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, surface- active preparations, washing preparations
3402 rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và (including auxiliary washing preparations) and
các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà cleaning preparations, whether or not containing soap,
phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01. other than those of heading 34.01.

1 - Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng - Organic surface-active agents, whether or not put up for
gói để bán lẻ: retail sale:
2 340211 - - Dạng anion: - - Anionic:
3 34021110 - - - Cồn béo đã sulphat hóa - - - Sulphated fatty alcohols kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 3,5;
3 34021140 - - - Alkylbenzene đã sulfonat hóa - - - Sulphonated alkylbenzene kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 3 0 M: 3,5;
3 34021190 - - - Loại khác - - - Other kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 3 0 0/M: 3,5 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 34021200 - - Dạng cation - - Cationic kg 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0/M: 3,5
2 340213 - - Dạng không phân ly (non - ionic): - - Non-ionic:
3 34021310 - - - Hydroxyl-terminated polybutadiene (HTPB) - - - Hydroxyl-terminated polybutadiene kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 34021390 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 340219 - - Loại khác: - - Other:
3 34021910 - - - Loại thích hợp để sử dụng trong các chế phẩm chữa - - - Of a kind suitable for use in fire-extinguishing 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 6 0 3 0 0
kg/lít
cháy preparations
3 34021990 - - - Loại khác - - - Other kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 6 0 3 0 M: 3,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 340220 - Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: - Preparations put up for retail sale:
2 - - Dạng lỏng: - - In liquid form:
3 34022014 - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt - - - Surface active preparations kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 M: 3,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20

3 34022015 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch, kể cả - - - Washing preparations or cleaning preparations, 10 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-KH) 0 0 0 6 0 M: 7; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
kg
các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn including bleaching, cleansing or degreasing preparations

2 - - Loại khác: - - Other:


3 34022094 - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt - - - Surface active preparations kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 M: 3,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20

3 34022095 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch, kể cả - - - Washing preparations or cleaning preparations, 10 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-KH) 0 0 0 6 0 M: 7; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
kg
các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn including bleaching, cleansing or degreasing preparations

1 340290 - Loại khác: - Other:


2 - - Dạng lỏng: - - In liquid form:
3 34029011 - - - Tác nhân thấm ướt dạng anion - - - Anionic wetting agents kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 M: 3,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng
3 34029012 - - - Anionic washing preparations or cleaning preparations, 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 5; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy kg
including bleaching, cleansing or degreasing preparations
nhờn

3 34029013 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể - - - Other washing preparations or cleaning preparations, 10 10 0 (-KH 0 3 3 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 5; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
kg
cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn including bleaching, cleansing or degreasing preparations

3 34029014 - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác - - - Other anionic surface active preparations kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 M: 3,5; Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
3 34029019 - - - Loại khác - - - Other kg 8 10 0 (-KH 0 3 3 0 (-KH 0 0 0 3 0 M: 3,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 - - Loại khác: - - Other:
3 34029091 - - - Tác nhân thấm ướt dạng anion - - - Anionic wetting agents kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 M: 3,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
- - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch dạng
3 34029092 - - - Anionic washing preparations or cleaning preparations, 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 M: 3,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy kg
including bleaching, cleansing or degreasing preparations
nhờn

3 34029093 - - - Chế phẩm giặt, rửa hoặc chế phẩm làm sạch khác, kể - - - Other washing preparations or cleaning preparations, 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 M: 3,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
kg
cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch hoặc tẩy nhờn including bleaching, cleansing or degreasing preparations

3 34029094 - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác - - - Other anionic surface active preparations kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 M: 3,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 34029099 - - - Loại khác - - - Other kg 8 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 M: 3,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018

Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt,
Lubricating preparations (including cutting-oil
các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc,
preparations, bolt or nut release preparations, anti-rust
các chế phẩm chống gỉ hoặc chống mài mòn và các
or anti-corrosion preparations and mould release
chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, có thành
preparations, based on lubricants) and preparations of
phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm dùng để
3403 a kind used for the oil or grease treatment of textile
xử lý bằng dầu hoặc mỡ cho các vật liệu dệt, da thuộc,
materials, leather, furskins or other materials, but
da lông hoặc các vật liệu khác, nhưng trừ các chế
excluding preparations containing, as basic
phẩm có thành phần cơ bản chứa từ 70% trở lên tính
constituents, 70 % or more by weight of petroleum oils
theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc
or of oils obtained from bituminous minerals.
các loại dầu thu được từ khoáng bi-tum.

1 - Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu - Containing petroleum oils or oils obtained from bituminous
thu được từ khoáng bi-tum: minerals:

2 340311 - - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da - - Preparations for the treatment of textile materials,
lông hoặc các vật liệu khác: leather, furskins or other materials:
3 - - - Dạng lỏng: - - - In liquid form:
4 34031111 - - - - Chế phẩm dầu bôi trơn - - - - Lubricating preparations kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
4 34031119 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
3 34031190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
2 340319 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Dạng lỏng: - - - In liquid form:
4 34031911 - - - - Chế phẩm dùng cho động cơ của phương tiện bay - - - - Preparations for aircraft engines kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 6,5 0 5 0 M: 2,5;
4 34031912 - - - - Chế phẩm khác chứa dầu silicon - - - - Other preparations containing silicone oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 6,5 0 5 0 M: 2,5;
4 34031919 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 18 10 0 0 0 0 20 0 16,5 17 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
3 34031990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 10 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
1 - Loại khác: - Other:
2 340391 - - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da - - Preparations for the treatment of textile materials,
lông hay các vật liệu khác: leather, furskins or other materials:
3 - - - Dạng lỏng: - - - In liquid form:
4 34039111 - - - - Chế phẩm chứa dầu silicon - - - - Preparations containing silicone oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
4 34039119 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
3 34039190 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
2 340399 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Dạng lỏng: - - - In liquid form:
4 34039911 - - - - Chế phẩm dùng cho động cơ của phương tiện bay - - - - Preparations for aircraft engines kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 M: 2,5;
4 34039912 - - - - Chế phẩm khác chứa dầu silicon - - - - Other preparations containing silicone oil kg/lít 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 M: 2,5; HH NK rủi ro về phân loại
4 34039919 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 20 10 0 0 6 6 20 0 9 20 7 9,1 M: 10; # HH NK rủi ro về giá
3 34039990 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 10 10 0 0 3 3 20 0 6 10 4 4,5 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
3404 Sáp nhân tạo và sáp đã được chế biến. Artificial waxes and prepared waxes.
1 34042000 - Từ poly(oxyetylen) (polyetylen glycol) - Of poly(oxyethylene) (polyethylene glycol) kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/201
1 340490 - Loại khác: - Other:
2 34049010 - - Của than non đã biến đổi hóa học - - Of chemically modified lignite kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 34049090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
Chất đánh bóng và các loại kem, dùng cho giày dép, đồ Polishes and creams, for footwear, furniture, floors,
nội thất, sàn nhà, thân xe (coachwork), kính hoặc kim coachwork, glass or metal, scouring pastes and
loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế powders and similar preparations (whether or not in
3405 phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular
nỉ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xốp, đã plastics or cellular rubber, impregnated, coated or
được thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chế phẩm covered with such preparations), excluding waxes of
trên), trừ các loại sáp thuộc nhóm 34.04. heading 34.04.

1 34051000 - Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng - Polishes, creams and similar preparations for footwear or 20 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 10 0 9 0 M: 12; #
kg
cho giày dép hoặc da thuộc leather
- Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để
1 34052000 - Polishes, creams and similar preparations for the 20 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 9 0 M: 12; #
bảo quản đồ nội thất bằng gỗ, sàn gỗ hoặc các hàng hóa kg
maintenance of wooden furniture, floors or other woodwork
khác bằng gỗ

1 34053000 - Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng để đánh - Polishes and similar preparations for coachwork, other 20 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 9 0 M: 12; #
kg
bóng thân xe (coachwork), trừ các chất đánh bóng kim loại than metal polishes

1 340540 - Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa - Scouring pastes and powders and other scouring
khác: preparations:
2 34054020 - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 1kg - - In packaging of a net weight not exceeding 1 kg kg 15 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 9 0 M: 10; #
2 34054090 - - Loại khác - - Other kg 15 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 9 0 M: 10; #
1 340590 - Loại khác: - Other:
2 34059010 - - Chất đánh bóng kim loại - - Metal polishes kg 20 10 0 0 6 6 0 0 16,5 0 7 0 M: 10; #
2 34059090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 9 0 M: 12; # HH NK rủi ro về giá
34060000 Nến, nến cây và các loại tương tự. Candles, tapers and the like. kg 20 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 9 0 9 0 M: 12; #
Bột nhão dùng để làm hình mẫu, kể cả đất nặn dùng
Modelling pastes, including those put up for children's
cho trẻ em; các chế phẩm được coi như “sáp dùng
amusement; preparations known as “dental wax” or as
trong nha khoa” hay như “các hợp chất tạo khuôn
“dental impression compounds”, put up in sets, in
răng”, đã đóng gói thành bộ để bán lẻ hoặc ở dạng
3407 packings for retail sale or in plates, horseshoe shapes,
phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng
sticks or similar forms; other preparations for use in
tương tự; các chế phẩm khác dùng trong nha khoa,
dentistry, with a basis of plaster (of calcined gypsum
với thành phần cơ bản là thạch cao plaster (thạch cao
or calcium sulphate).
nung hoặc canxi sulphat nung).

1 34070010 - Bột nhão dùng để làm hình mẫu, kể cả đất nặn dùng cho - Modelling pastes, including those put up for children’s 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 2,5;
kg
trẻ em amusement
- Các chế phẩm được coi như “sáp dùng trong nha khoa”
- Preparations known as “dental wax” or “dental impression
1 34070020 hoặc như “hợp chất tạo khuôn răng”, đã đóng gói thành bộ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0
compounds”, put up in sets, in packings for retail sale or in kg
để bán lẻ hoặc ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng
plates, horseshoe shapes, sticks or similar forms
thanh hoặc các dạng tương tự
- Chế phẩm khác dùng trong nha khoa có thành phần cơ
1 34070030 - Other preparations for use in dentistry, with a basis of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0
bản là thạch cao plaster (thạch cao nung hoặc canxi kg
plaster (of calcined gypsum or calcium sulphate)
sulphat nung)

Chương 35 Chapter 35
CÁC CHẤT CHỨA ALBUMIN; CÁC DẠNG TINH ALBUMINOIDAL SUBSTANCES; MODIFIED
BỘT BIẾN TÍNH; KEO HỒ; ENZYM STARCHES; GLUES; ENZYMES
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Men (nhóm 21.02); (a) Yeasts (heading 21.02);
(b) Các phần phân đoạn của máu (trừ albumin máu chưa (b) Blood fractions (other than blood albumin not prepared
điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh), thuốc for therapeutic or prophylactic uses), medicaments or other
hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30; products of Chapter 30;
(c) Các chế phẩm chứa enzym dùng trong quá trình tiền
(c) Enzymatic preparations for pre-tanning (heading 32.02);
thuộc da (nhóm 32.02);
(d) Các chế phẩm dùng để ngâm hoặc rửa có chứa enzym (d) Enzymatic soaking or washing preparations or other
hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 34; products of Chapter 34;
(e) Các loại protein đã làm cứng (nhóm 39.13); hoặc (e) Hardened proteins (heading 39.13); or
(f) Các sản phẩm gelatin thuộc ngành công nghiệp in
(f) Gelatin products of the printing industry (Chapter 49).
(Chương 49).
2. Theo mục đích của nhóm 35.05, khái niệm “dextrin” chỉ 2. For the purposes of heading 35.05, the term “dextrins”
các sản phẩm tinh bột đã phân giải với hàm lượng đường means starch degradation products with a reducing sugar
khử, tính theo hàm lượng chất khô dextroza, không quá content, expressed as dextrose on the dry substance, not
10%. exceeding 10%.
Các sản phẩm như vậy có hàm lượng đường khử trên Such products with a reducing sugar content exceeding 10
10% sẽ thuộc nhóm 17.02. % fall in heading 17.02.
Casein, các muối của casein và các dẫn xuất casein Casein, caseinates and other casein derivatives;
3501
khác; keo casein. casein glues.
1 35011000 - Casein - Casein kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Hà
1 350190 - Loại khác: - Other:
2 35019010 - - Các muối của casein và các dẫn xuất casein khác - - Caseinates and other casein derivatives kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 5; #:
2 35019020 - - Keo casein - - Casein glues kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
Albumin (kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều Albumins (including concentrates of two or more whey
whey protein, chứa trên 80% whey protein tính theo proteins, containing by weight more than 80 % whey
3502
trọng lượng khô), các muối của albumin và các dẫn proteins, calculated on the dry matter), albuminates
xuất albumin khác. and other albumin derivatives.
1 - Albumin trứng: - Egg albumin:
2 35021100 - - Đã làm khô - - Dried kg 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
2 35021900 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 5; #: Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
1 35022000 - Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều - Milk albumin, including concentrates of two or more whey 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 3,3; Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
kg
whey protein proteins
1 35029000 - Loại khác - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 3,3; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Gelatin (kể cả gelatin ở dạng tấm hình chữ nhật (kể cả Gelatin (including gelatin in rectangular (including
hình vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc tạo square) sheets, whether or not surface-worked or
3503 màu) và các dẫn xuất gelatin; keo điều chế từ bong coloured) and gelatin derivatives; isinglass; other
bóng cá; các loại keo khác có nguồn gốc động vật, trừ glues of animal origin, excluding casein glues of
keo casein thuộc nhóm 35.01. heading 35.01.
1 - Keo: - Glues:
2 35030011 - - Các loại keo có nguồn gốc từ cá - - Fish glues kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
2 35030019 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
1 35030030 - Loại điều chế từ bong bóng cá (Isinglass) - Isinglass kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 - Gelatin và các dẫn xuất gelatin: - Gelatin and gelatin derivatives:

2 35030041 - - Dạng bột có độ trương nở từ A-250 hoặc B- 230 trở lên - - In powder form with a bloating level of A-250 or B-230 or 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
kg
theo hệ thống thang đo Bloom (SEN) higher on the Bloom scale
2 35030049 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Peptones and their derivatives; other protein
Pepton và các dẫn xuất của chúng; protein khác và các
substances and their derivatives, not elsewhere 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 M: 2,5; Kiểm dịch & Kiểm tra an toàn thực
35040000 dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi kg
specified or included; hide powder, whether or not
khác; bột da sống, đã hoặc chưa crom hóa.
chromed.
Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác (ví dụ, tinh
Dextrins and other modified starches (for example,
bột đã tiền gelatin hóa hoặc este hóa); các loại keo dựa
3505 pregelatinised or esterified starches); glues based on
trên tinh bột, hoặc dextrin hoặc các dạng tinh bột biến
starches, or on dextrins or other modified starches.
tính khác.
1 350510 - Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác: - Dextrins and other modified starches:
2 35051010 - - Dextrin; tinh bột tan hoặc tinh bột đã rang - - Dextrins; soluble or roasted starches kg 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 2,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 35051090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KR) 0 0 0 4 0 M: 2,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 35052000 - Keo - Glues kg 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-KR) 0 0 0 7 0 M: 10; #
Keo đã điều chế và các chất dính đã điều chế khác,
Prepared glues and other prepared adhesives, not
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm
elsewhere specified or included; products suitable for
3506 phù hợp dùng như keo hoặc các chất kết dính, đã
use as glues or adhesives, put up for retail sale as
đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết
glues or adhesives, not exceeding a net weight of 1 kg.
dính, trọng lượng tịnh không quá 1 kg.
- Các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc như các chất - Products suitable for use as glues or adhesives, put up for
1 35061000 kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net kg 14 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 0
kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg weight of 1 kg
1 - Loại khác: - Other:
2 35069100 - - Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các nhóm từ - - Adhesives based on polymers of headings 39.01 to 14 10 0 0 0 0 20 0 9 14 5 0 0
kg
39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su 39.13 or on rubber
2 35069900 - - Loại khác - - Other kg 14 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 6 14 5 0 0
Enzym; enzym đã chế biến chưa được chi tiết hoặc ghi Enzymes; prepared enzymes not elsewhere specified
3507
ở nơi khác. or included.
1 35071000 - Rennet và dạng cô đặc của nó - Rennet and concentrates thereof kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
1 35079000 - Loại khác - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 3 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 36 Chapter 36
CHẤT NỔ; CÁC SẢN PHẨM PHÁO; DIÊM; CÁC EXPLOSIVES; PYROTECHNIC PRODUCTS;
HỢP KIM TỰ CHÁY; CÁC CHẾ PHẨM DỄ MATCHES; PYROPHORIC ALLOYS; CERTAIN
CHÁY KHÁC COMBUSTIBLE PREPARATIONS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm các hợp chất đã được xác 1. This Chapter does not cover separate chemically defined
định về mặt hóa học riêng biệt trừ những loại được mô tả ở compounds other than those described in Note 2 (a) or (b)
Chú giải 2(a) hoặc 2(b) dưới đây. below.
2. Khái niệm “các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy” thuộc 2. The expression “articles of combustible materials” in
nhóm 36.06 chỉ áp dụng cho: heading 36.06 applies only to:
(a) Metaldehyde, hexamethylenetetramine và các chất
(a) Metaldehyde, hexamethylenetetramine and similar
tương tự, đã làm thành dạng nhất định (ví dụ, viên, que
substances, put up in forms (for example, tablets, sticks or
hoặc các dạng tương tự) dùng làm nhiên liệu; nhiên liệu có
similar forms) for use as fuels; fuels with a basis of alcohol,
thành phần chủ yếu là cồn, và nhiên liệu đã điều chế
and similar prepared fuels, in solid or semi-solid form;
tương tự, ở dạng rắn hoặc bán rắn;

(b) Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hóa lỏng đựng trong
(b) Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used
các vật chứa loại sử dụng để nạp hoặc nạp lại ga bật lửa
for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a
châm thuốc hoặc các bật lửa tương tự và có dung tích
capacity not exceeding 300 cm3; and
không quá 300 cm3; và
(c) Đuốc nhựa cây, các vật tạo sáng bằng lửa và loại
(c) Resin torches, firelighters and the like.
tương tự.
36010000 Bột nổ đẩy. Propellent powders. kg 5 0 10 * * * * * * * 0 * * 0 Cấm XK, NK thuộc QLCN của BQP (17
36020000 Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy. Prepared explosives, other than propellent powders. kg 5 0 10 * * * * * * * 0 * * 0 HH NK phải làm thủ tục hải quan tạ
Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận Safety fuses; detonating fuses; percussion or
3603
đánh lửa; kíp nổ điện. detonating caps; igniters; electric detonators.

1 36030010 - Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp nổ cơ bản; tuýp tín 5 0 10 * * * * * * * 0 * * 0 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- Semi-fuses; elemented caps; signal tubes kg
hiệu (SEN)
1 36030020 - Dây cháy chậm; ngòi nổ - Safety fuses; detonating fuses kg 5 0 10 * * * * * * * 0 * * 0 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
1 36030090 - Loại khác - Other kg 5 0 10 * * * * * * * 0 * * 0 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog signals
3604
và các sản phẩm pháo khác. and other pyrotechnic articles.
1 36041000 - Pháo hoa - Fireworks kg 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 360490 - Loại khác: - Other:
2 36049020 - - Miniature pyrotechnic munitions and percussion caps for 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Pháo hoa nhỏ và kíp nổ dùng làm đồ chơi kg
toys
2 36049030 - - Pháo hiệu hoặc pháo thăng thiên - - Signalling flares or rockets kg 5 0 10 * * * * * * * 0 * 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 36049090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 * * * * * * * 0 * 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Matches, other than pyrotechnic articles of heading 20 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 8 0 0
36050000 Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04. kg
36.04.
Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms;
3606 các dạng; các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã articles of combustible materials as specified in Note 2
nêu trong Chú giải 2 của Chương này. to this Chapter.
- Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu khí hóa lỏng trong các vật - Liquid or liquefied-gas fuels in containers of a kind used
1 36061000 chứa loại sử dụng để nạp hoặc nạp lại ga bật lửa và có for filling or refilling cigarette or similar lighters and of a kg/lít 20 10 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 0 8 0 M: 10; #
dung tích không quá 300 cm3 capacity not exceeding 300 cm3
1 360690 - Loại khác: - Other:
2 36069010 - - Nhiên liệu rắn hoặc bán rắn, cồn rắn và các nhiên liệu - - Solid or semi-solid fuels, solidified alcohol and similar 20 10 0 0 6 6 0 (-MY 0 0 0 7 0 M: 10; #
kg
được điều chế tương tự prepared fuels
2 36069020 - - Đá lửa dùng cho bật lửa - - Lighter flints kg 20 10 0 0 6 6 0 (-MY 0 0 0 7 0 M: 10; #
2 36069030 - - Hợp kim xeri-sắt và các hợp kim tự cháy khác ở tất cả - - Other ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all 20 10 0 0 6 6 0 (-MY 0 0 0 7 0 M: 10; #
kg
các dạng forms
2 36069040 - - Đuốc nhựa cây, các vật tạo sáng bằng lửa và các loại 20 10 0 0 6 6 0 (-MY 0 0 0 7 0 M: 10; #
- - Resin torches, firelighters and the like kg
tương tự
2 36069090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 0 6 6 0 (-MY 0 0 0 7 0 M: 10; #
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 37 Chapter 37
PHOTOGRAPHIC OR CINEMATOGRAPHIC
VẬT LIỆU ẢNH HOẶC ĐIỆN ẢNH
GOODS
Chú giải. Notes.

1. Chương này không bao gồm các phế liệu hoặc phế thải. 1. This Chapter does not cover waste or scrap.

2. Trong Chương này từ “tạo ảnh” liên quan đến quá trình 2. In this Chapter the word “photographic” relates to the
tạo các ảnh có thể nhìn thấy được, bằng cách chiếu tia process by which visible images are formed, directly or
sáng hoặc các dạng tia phát xạ khác lên bề mặt nhạy sáng indirectly, by the action of light or other forms of radiation
trực tiếp hay gián tiếp. on photosensitive surfaces.

Các tấm và phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp


Photographic plates and film in the flat, sensitised,
chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ
unexposed, of any material other than paper,
3701 giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng,
paperboard or textiles; instant print film in the flat,
có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa
sensitised, unexposed, whether or not in packs.
đóng gói.
1 37011000 - Dùng cho chụp X quang - For X-ray m2 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 37012000 - Phim in ngay - Instant print film kg 5 10 0 0 6 6 0 0 0 0 5 0 0
1 37013000 - Tấm và phim loại khác, có một chiều trên 255 mm - Other plates and film, with any side exceeding 255 mm m2 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 370191 - - Dùng cho ảnh màu (đa màu): - - For colour photography (polychrome):
3 37019110 - - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in - - - Of a kind suitable for use in the printing industry kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 37019190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 2 2 0 0 0 0 5 0 0
2 370199 - - Loại khác: - - Other:
3 37019910 - - - Loại phù hợp dùng cho công nghiệp in - - - Of a kind suitable for use in the printing industry m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 37019990 - - - Loại khác - - - Other m2 5 10 0 0 2 2 0 0 0 0 5 0 0
Phim để tạo ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy,
Photographic film in rolls, sensitised, unexposed, of
chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc
3702 any material other than paper, paperboard or textiles;
vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất
instant print film in rolls, sensitised, unexposed.
nhạy, chưa phơi sáng.
1 37021000 - Dùng cho chụp X quang - For X-ray m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 - Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng - Other film, without perforations, of a width not exceeding
không quá 105 mm: 105 mm:
2 37023100 - - Dùng cho ảnh màu (đa màu) - - For colour photography (polychrome) cuộn 5 10 0 0 6 6 0 0 0 0 5 0 0
2 37023200 - - Loại khác, có tráng nhũ tương bạc halogenua - - Other, with silver halide emulsion m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
2 37023900 - - Loại khác - - Other m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
1 - Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng - Other film, without perforations, of a width exceeding 105
trên 105 mm: mm:

2 37024100 - - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài trên 200 m, - - Of a width exceeding 610 mm and of a length exceeding 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
m2
dùng cho ảnh màu (đa màu) 200 m, for colour photography (polychrome) Riêng:
2 370242 - - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài trên 200 m, - - Of a width exceeding 610 mm and of a length exceeding
trừ loại dùng cho ảnh màu: 200 m, other than for colour photography:

3 37024210 - - - Loại phù hợp để dùng trong y khoa, phẫu thuật, nha - - - Of a kind suitable for use in medical, surgical, dental or 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
m2
khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in veterinary sciences or in the printing industry Riêng:
3 37024290 - - - Loại khác - - - Other m 2 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
2 37024300 - - Loại chiều rộng trên 610 mm và chiều dài không quá - - Of a width exceeding 610 mm and of a length not 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
m2
200 m exceeding 200 m Riêng:
2 37024400 - - Loại chiều rộng trên 105 mm nhưng không quá 610 mm - - Of a width exceeding 105 mm but not exceeding 610 mm m 2 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Riêng:
1 - Phim loại khác, dùng cho ảnh màu (đa màu): - Other film, for colour photography (polychrome):
2 370252 - - Loại chiều rộng không quá 16 mm: - - Of a width not exceeding 16 mm:
3 37025220 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh - - - Of a kind suitable for use in cinematography m 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
3 37025290 - - - Loại khác - - - Other m 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
2 37025300 - - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và - - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
m
chiều dài không quá 30 m, dùng làm phim chiếu and of a length not exceeding 30 m, for slides Riêng:

2 370254 - - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và - - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm
chiều dài không quá 30 m, trừ loại dùng làm phim chiếu: and of a length not exceeding 30 m, other than for slides:

3 37025440 - - - Loại phù hợp dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa - - - Of a kind suitable for used in medical, surgical, dental 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
m
hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in or veterinary sciences or in the printing industry Riêng:
3 37025490 - - - Loại khác - - - Other m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
2 370255 - - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và - - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm
chiều dài trên 30 m: and of a length exceeding 30 m:
3 37025520 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh - - - Of a kind suitable for use in cinematography m 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
3 37025550 - - - Loại phù hợp dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa - - - Of a kind suitable for used in medical, surgical, dental 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
m
hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in or veterinary sciences or in the printing industry Riêng:
3 37025590 - - - Loại khác - - - Other m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng:
2 370256 - - Loại chiều rộng trên 35 mm: - - Of a width exceeding 35 mm:
3 37025620 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh - - - Of a kind suitable for use in cinematography m 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
3 37025690 - - - Loại khác - - - Other m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
1 - Loại khác: - Other:
2 370296 - - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài không - - Of a width not exceeding 35 mm and of a length not
quá 30 m: exceeding 30 m:
3 37029610 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh - - - Of a kind suitable for use in cinematography m 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
3 37029690 - - - Loại khác - - - Other m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
2 370297 - - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài trên 30 - - Of a width not exceeding 35 mm and of a length
m: exceeding 30 m:
3 37029710 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh - - - Of a kind suitable for use in cinematography m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
3 37029790 - - - Loại khác - - - Other m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
2 370298 - - Loại chiều rộng trên 35 mm: - - Of a width exceeding 35 mm:
3 37029810 - - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh - - - Of a kind suitable for use in cinematography m 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
3 37029830 - - - Loại khác, chiều dài từ 120 m trở lên - - - Other, of a length of 120 m or more m 6 10 0 0 6 6 0 0 0 0 5 0 0 Riêng:
3 37029890 - - - Loại khác - - - Other m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Riêng:
Giấy, bìa và vật liệu dệt để tạo ảnh, có phủ lớp chất Photographic paper, paperboard and textiles,
3703
nhạy, chưa phơi sáng. sensitised, unexposed.
1 370310 - Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 610 mm: - In rolls of a width exceeding 610 mm:
2 37031010 - - Chiều rộng không quá 1.000 mm - - Of a width not exceeding 1,000 mm kg 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Riêng:
2 37031090 - - Loại khác - - Other kg 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 37032000 - Loại khác, dùng cho ảnh màu (đa màu) - Other, for colour photography (polychrome) kg 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 37039000 - Loại khác - Other kg 6 10 0 0 6 6 0 0 0 0 5 0 0
Tấm, phim, giấy, bìa và vật liệu dệt để tạo ảnh, đã phơi Photographic plates, film, paper, paperboard and
3704
sáng nhưng chưa tráng. textiles, exposed but not developed.
1 37040010 - Tấm hoặc phim dùng cho chụp X quang - X-ray plates or film kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 37040090 - Loại khác - Other kg 6 10 0 0 6 6 0 0 0 0 5 0 0
Tấm và phim để tạo ảnh, đã phơi sáng và đã tráng, trừ Photographic plates and film, exposed and developed,
3705
phim dùng trong điện ảnh. other than cinematographic film
1 37050010 - Dùng cho chụp X quang - X-ray kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 37050020 - Vi phim (microfilm) - Microfilm kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 37050090 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3/5 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
Phim dùng trong điện ảnh, đã phơi sáng và đã tráng, Cinematographic film, exposed and developed,
3706 đã hoặc chưa có rãnh tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh whether or not incorporating sound track or consisting
tiếng. only of sound track.
1 370610 - Loại chiều rộng từ 35 mm trở lên: - Of a width of 35 mm or more:

2 37061010 - - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
- - Newsreels, travelogues, technical and scientific films m
học (SEN)
2 37061030 - - Phim tài liệu khác - - Other documentary films m 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 37061040 - - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng - - Other, consisting only of sound track m 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 37061090 - - Loại khác - - Other m 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 370690 - Loại khác: - Other:

2 37069010 - - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
- - Newsreels, travelogues, technical and scientific films m
học (SEN)
2 37069030 - - Phim tài liệu khác - - Other documentary films m 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 37069040 - - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng - - Other, consisting only of sound track m 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 37069090 - - Loại khác - - Other m 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
Chemical preparations for photographic uses (other
Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh (trừ vecni, keo, chất kết
than varnishes, glues, adhesives and similar
dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa
3707 preparations); unmixed products for photographic
pha trộn dùng để tạo ảnh, đã đóng gói theo định lượng
uses, put up in measured portions or put up for retail
hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng được ngay.
sale in a form ready for use.
1 37071000 - Dạng nhũ tương nhạy - Sensitising emulsions kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 370790 - Loại khác: - Other:
2 37079010 - - Vật liệu phát sáng - - Flashlight materials kg 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 37079090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 38 Chapter 38
CÁC SẢN PHẨM HÓA CHẤT KHÁC MISCELLANEOUS CHEMICAL PRODUCTS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Các nguyên tố hoặc các hợp chất được xác định về (a) Separate chemically defined elements or compounds
mặt hóa học riêng biệt trừ những trường hợp sau: with the exception of the following:
(1) Graphit nhân tạo (nhóm 38.01); (1) Artificial graphite (heading 38.01);
(2) Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gặm nhấm, thuốc
(2) Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-
trừ nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nảy mầm và thuốc
sprouting products and plant- growth regulators,
điều hòa sinh trưởng cây trồng, thuốc khử trùng và các sản
disinfectants and similar products, put up as described in
phẩm tương tự, đã đóng gói theo cách thức được mô tả ở
heading 38.08;
nhóm 38.08;
(3) Các sản phẩm dùng như vật liệu nạp cho bình dập lửa (3) Products put up as charges for fire-extinguishers or put
hoặc lựu đạn dập lửa (nhóm 38.13); up in fire-extinguishing grenades (heading 38.13);
(4) Các mẫu chuẩn được chứng nhận (1) nêu tại Chú giải 2
(4) Certified reference materials specified in Note 2 below;
dưới đây;
(5) Các sản phẩm ghi trong Chú giải 3(a) hoặc 3(c) dưới
(5) Products specified in Note 3 (a) or 3 (c) below;
đây;

(b) Hỗn hợp hóa chất với thực phẩm hoặc các chất có giá (b) Mixtures of chemicals with foodstuffs or other
trị dinh dưỡng khác, dùng trong quá trình chế biến thực substances with nutritive value, of a kind used in the
phẩm cho người (thường thuộc nhóm 21.06); preparation of human foodstuffs (generally heading 21.06);

(c) Xỉ, tro và cặn (kể cả bùn cặn, trừ bùn cặn của nước (c) Slag, ash and residues (including sludges, other than
thải), chứa kim loại, arsen hoặc hỗn hợp của chúng và sewage sludge), containing metals, arsenic or their
thỏa mãn các yêu cầu của Chú giải 3(a) hoặc 3(b) thuộc mixtures and meeting the requirements of Note 3 (a) or 3
Chương 26 (nhóm 26.20); (b) to Chapter 26 (heading 26.20);
(d) Dược phẩm (nhóm 30.03 hoặc 30.04); hoặc (d) Medicaments (heading 30.03 or 30.04); or
(e) Chất xúc tác đã qua sử dụng của loại dùng cho tách (e) Spent catalysts of a kind used for the extraction of base
kim loại cơ bản hoặc dùng cho sản xuất các hợp chất hóa metals or for the manufacture of chemical compounds of
học của kim loại cơ bản (nhóm 26.20), chất xúc tác đã qua base metals (heading 26.20), spent catalysts of a kind
sử dụng của loại dùng chủ yếu cho việc thu hồi kim loại used principally for the recovery of precious metal (heading
quý (nhóm 71.12) hoặc chất xúc tác gồm các kim loại hoặc 71.12) or catalysts consisting of metals or metal alloys in
các hợp kim kim loại ở dạng, ví dụ, dạng bột mịn hoặc the form of, for example, finely divided powder or woven
dạng lưới dệt (Phần XIV hoặc XV). gauze (Section XIV or XV).

2. (A) For the purpose of heading 38.22, the expression


2.(A) Theo mục đích của nhóm 38.22, thuật ngữ “mẫu
“certified reference materials” means reference materials
chuẩn được chứng nhận” (1) có nghĩa là các mẫu chuẩn (1)
which are accompanied by a certificate which indicates the
được cấp một giấy chứng nhận công bố các giá trị của các
values of the certified properties, the methods used to
tính chất được chứng nhận, các phương pháp để xác định
determine these values and the degree of certainty
những giá trị đó, độ tin cậy của mỗi giá trị phù hợp cho
associated with each value and which are suitable for
mục đích phân tích, kiểm định hoặc qui chiếu.
analytical, calibrating or referencing purposes.

(B) Ngoại trừ các sản phẩm của Chương 28 hoặc 29, để (B) With the exception of the products of Chapter 28 or 29,
phân loại các mẫu chuẩn được chứng nhận(1), nhóm 38.22 for the classification of certified reference materials,
sẽ được ưu tiên trước so với bất cứ một nhóm nào khác heading 38.22 shall take precedence over any other
trong Danh mục. heading in the Nomenclature.
3. Nhóm 38.24 kể cả những hàng hóa được nêu dưới đây, 3. Heading 38.24 includes the following goods which are
những hàng hóa này không được xếp vào bất kỳ nhóm not to be classified in any other heading of the
nào trong Danh mục: Nomenclature:

(a) Tinh thể nuôi cấy (trừ các bộ phận quang học) có trọng (a) Cultured crystals (other than optical elements) weighing
lượng mỗi tinh thể không dưới 2,5 g, bằng oxit magiê hoặc not less than 2.5 g each, of magnesium oxide or of the
các muối halogen của kim loại kiềm hoặc kiềm thổ; halides of the alkali or alkaline- earth metals;

(b) Dầu rượu tạp; dầu dippel; (b) Fusel oil; Dippel's oil;
(c) Chất tẩy mực đã đóng gói để bán lẻ; (c) Ink removers put up in packings for retail sale;
(d) Chất sửa giấy nến (stencil correctors), các chất lỏng (d) Stencil correctors, other correcting fluids and correction
dùng để xóa và băng để xóa khác (trừ các sản phẩm thuộc tapes (other than those of heading 96.12), put up in
nhóm 96.12), được đóng gói để bán lẻ; và packings for retail sale; and
(e) Chất thử gia nhiệt gốm sứ, nóng chảy được (ví dụ, nón (e) Ceramic firing testers, fusible (for example, Seger
Seger). cones).

4. Trong toàn bộ Danh mục, “rác thải đô thị” có nghĩa là rác 4. Throughout the Nomenclature, “municipal waste” means
thải được thu hồi từ các hộ gia đình, khách sạn, nhà hàng, waste of a kind collected from households, hotels,
bệnh viện, cửa hàng, văn phòng,… rác thải thu được do restaurants, hospitals, shops, offices, etc., road and
quét vỉa hè và đường phố, cũng như rác thải thu được do pavement sweepings, as well as construction and
phá hủy và xây dựng. Nhìn chung rác thải đô thị chứa một demolition waste. Municipal waste generally contains a
lượng lớn các vật liệu như nhựa, cao su, gỗ, giấy, vật liệu large variety of materials such as plastics, rubber, wood,
dệt, thủy tinh, kim loại, thức ăn, đồ nội thất bị hỏng và các paper, textiles, glass, metals, food materials, broken
vật dụng bị hỏng hoặc thải loại khác. Tuy nhiên, thuật ngữ furniture and other damaged or discarded articles. The
“rác thải đô thị”, không bao gồm: term “municipal waste”, however, does not cover:

(a) Vật liệu hoặc vật phẩm riêng biệt đã được phân loại từ (a) Individual materials or articles segregated from the
rác thải, như phế thải nhựa, cao su, gỗ, giấy, vật liệu dệt, waste, such as wastes of plastics, rubber, wood, paper,
thủy tinh hoặc kim loại và pin đã qua sử dụng, được đưa textiles, glass or metals and spent batteries which fall in
vào các nhóm phù hợp của chúng trong Danh mục; their appropriate headings of the Nomenclature;

(b) Phế thải công nghiệp; (b) Industrial waste;


(c) Phế thải dược phẩm, như được ghi trong Chú giải 4 (k) (c) Waste pharmaceuticals, as defined in Note 4 (k) to
của Chương 30; hoặc Chapter 30; or
(d) Rác thải bệnh viện, như được nêu trong Chú giải 6 (a)
(d) Clinical waste, as defined in Note 6 (a) below.
dưới đây.
5. Theo mục đích của nhóm 38.25, “bùn cặn của nước
5. For the purposes of heading 38.25, “sewage sludge”
thải” có nghĩa là bùn cặn thu được từ nhà máy xử lý nước
means sludge arising from urban effluent treatment plant
thải đô thị và kể cả phế thải trước khi xử lý, các chất phát
and includes pre-treatment waste, scourings and
sinh do cọ rửa và bùn cặn chưa làm ổn định. Bùn cặn đã
unstabilised sludge. Stabilised sludge when suitable for use
làm ổn định khi thích hợp để sử dụng như phân bón bị loại
as fertiliser is excluded (Chapter 31).
trừ (Chương 31).
6. Theo mục đích của nhóm 38.25, khái niệm “chất thải 6. For the purposes of heading 38.25, the expression
khác” áp dụng đối với: “other wastes” applies to:
(a) Rác thải bệnh viện, là rác thải bẩn từ việc nghiên cứu y (a) Clinical waste, that is, contaminated waste arising from
khoa, chẩn đoán, điều trị hoặc từ các khâu y khoa khác, medical research, diagnosis, treatment or other medical,
phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, thường chứa các mầm surgical, dental or veterinary procedures, which often
bệnh và các chất dược liệu và đòi hỏi quy trình xử lý đặc contain pathogens and pharmaceutical substances and
biệt (ví dụ, băng bẩn, găng tay đã sử dụng và ống tiêm đã require special disposal procedures (for example, soiled
sử dụng); dressings, used gloves and used syringes);
(b) Dung môi hữu cơ thải; (b) Waste organic solvents;

(c) Chất thải từ dung dịch tẩy sạch kim loại, chất lỏng thủy (c) Wastes of metal pickling liquors, hydraulic fluids, brake
lực, chất lỏng dùng cho phanh và chất lỏng chống đông; và fluids and anti- freezing fluids; and

(d) Chất thải khác từ ngành công nghiệp hóa chất hoặc các
(d) Other wastes from chemical or allied industries.
ngành công nghiệp có liên quan.
Tuy nhiên, khái niệm “chất thải khác” không bao gồm chất The expression “other wastes” does not, however, cover
thải chứa chủ yếu dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu wastes which contain mainly petroleum oils or oils obtained
thu được từ các khoáng bitum (nhóm 27.10). from bituminous minerals (heading 27.10).
7. Theo mục đích nhóm 38.26, thuật ngữ “diesel sinh học” 7. For the purposes of heading 38.26, the term “biodiesel”
nghĩa là các este mono-alkyl của các axit béo loại được sử means mono-alkyl esters of fatty acids of a kind used as a
dụng làm nhiên liệu, có nguồn gốc từ chất béo và dầu fuel, derived from animal or vegetable fats and oils whether
động vật hoặc thực vật, đã hoặc chưa qua sử dụng. or not used.

Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.

1. Phân nhóm 3808.52 và 3808.59 chỉ bao gồm những 1. Subheadings 3808.52 and 3808.59 cover only goods of
hàng hóa thuộc nhóm 38.08, chứa một hay nhiều các chất heading 38.08, containing one or more of the following
sau đây: alachlor (ISO); adicarb (ISO); aldrin (ISO); substances: alachlor (ISO); aldicarb (ISO); aldrin (ISO);
azinphos-methyl (ISO); binapacryl (ISO); camphechlor azinphos-methyl (ISO); binapacryl (ISO); camphechlor
(ISO) (toxaphene); captafol (ISO); chlordane (ISO); (ISO) (toxaphene); captafol (ISO); chlordane (ISO);
chlordimeform (ISO); chlorobenzilate (ISO); DDT (ISO) chlordimeform (ISO); chlorobenzilate (ISO); DDT (ISO)
(clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2-bis(p- (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2-bis(p-
chlorophenyl)ethane); dieldrin (ISO, INN); 4,6- dinitro-o- chlorophenyl)ethane); dieldrin (ISO, INN); 4,6- dinitro-o-
cresol (DNOC (ISO)) hoặc muối của nó; dinoseb (ISO), các cresol (DNOC (ISO)) or its salts; dinoseb (ISO), its salts or
muối hoặc các este của nó; endosulfan (ISO); ethylene its esters; endosulfan (ISO); ethylene dibromide (ISO) (1,2-
dibromide (ISO) (1,2- dibromoethane); ethylene dichloride dibromoethane); ethylene dichloride (ISO) (1,2-
(ISO) (1,2- dichloroethane); fluoroacetamide (ISO); dichloroethane); fluoroacetamide (ISO); heptachlor (ISO);
heptachlor (ISO); hexachlorobenzene (ISO); 1,2,3,4,5,6- hexachlorobenzene (ISO); 1,2,3,4,5,6-
hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), kể cả lindane (ISO, hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), including lindane
INN); các hợp chất của thủy ngân; methamidophos (ISO); (ISO, INN); mercury compounds; methamidophos (ISO);
monocrotophos (ISO); oxirane (ethylene oxide); parathion monocrotophos (ISO); oxirane (ethylene oxide); parathion
(ISO); parathion-methyl (ISO) (methyl-parathion); penta- và (ISO); parathion-methyl (ISO) (methyl- parathion); penta-
octabromodiphenyl ethers; pentachlorophenol (ISO), các and octabromodiphenyl ethers; pentachlorophenol (ISO),
muối hoặc các este của nó; perfluorooctane sulphonic axit its salts or its esters; perfluorooctane sulphonic acid and its
và các muối của nó; perfluorooctane sulphonamides; salts; perfluorooctane sulphonamides; perfluorooctane
perfluorooctane sulphonyl fluoride; phosphamidon (ISO); sulphonyl fluoride; phosphamidon (ISO); 2,4,5-T (ISO)
2,4,5-T (ISO) (2,4,5-trichlorophenoxyacetic axit), các muối (2,4,5- trichlorophenoxyacetic acid), its salts or its esters;
của nó hoặc các este của nó; các hợp chất tributyltin. tributyltin compounds.

Phân nhóm 3808.59 cũng bao gồm các bột có khả năng Subheading 3808.59 also covers dustable powder
tạo thành kích thước hạt mịn hơn chứa hỗn hợp của formulations containing a mixture of benomyl (ISO),
benomyl (ISO), carbofuran (ISO) và thiram (ISO). carbofuran (ISO) and thiram (ISO).

2. Phân nhóm 3808.61 đến 3808.69 chỉ bao gồm hàng hóa 2. Subheadings 3808.61 to 3808.69 cover only goods of
thuộc nhóm 38.08, chứa alpha- cypermethrin (ISO), heading 38.08, containing alpha- cypermethrin (ISO),
bendiocarb (ISO), bifendthrin (ISO), chlorfenapyr (ISO), bendiocarb (ISO), bifenthrin (ISO), chlorfenapyr (ISO),
cyfluthrin (ISO), deltamethrin (INN, ISO), etofenprox (INN), cyfluthrin (ISO), deltamethrin (INN, ISO), etofenprox (INN),
fenitrothion (ISO), lambda-cyhalothrin (ISO), malathion fenitrothion (ISO), lambda-cyhalothrin (ISO), malathion
(ISO), pirimiphos-methyl (ISO) hoặc propoxur (ISO) (ISO), pirimiphos-methyl (ISO) or propoxur (ISO).

3. Phân nhóm 3824.81 đến 3824.88 chỉ bao gồm hỗn hợp 3. Subheadings 3824.81 to 3824.88 cover only mixtures
và chế phẩm chứa một hoặc nhiều chất sau đây: oxirane and preparations containing one or more of the following
(ethylene oxide), polybrominated biphenyls (PBBs), substances: oxirane (ethylene oxide), polybrominated
polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated biphenyls (PBBs), polychlorinated biphenyls (PCBs),
terphenyls (PCTs), tris(2,3-dibromopropyl) phosphate, polychlorinated terphenyls (PCTs), tris(2,3- dibromopropyl)
aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane phosphate, aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene),
(ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO)
1,1,1-trichloro-2,2-bis(p- chlorophenyl)ethane), dieldrin (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2-bis(p-
(ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan
(ISO), mirex (ISO), 1,2,3,4,5,6- hexachlorocyclohexane (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO), mirex (ISO),
(HCH (ISO)), kể cả lindane (ISO, INN), 1,2,3,4,5,6- hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), including
pentachlorobenzene (ISO), hexachlorobenzene (ISO), lindane (ISO, INN), pentachlorobenzene (ISO),
perfluorooctane sulphonic axit, các muối của nó, hexachlorobenzene (ISO), perfluorooctane sulphonic acid,
perfluorooctane sulphonamides, perfluorooctane sulphonyl its salts, perfluorooctane sulphonamides, perfluorooctane
flouride hoặc tetra-, penta-, hexa-, hepta- hoặc sulphonyl flouride or tetra-, penta-, hexa-, hepta- or
octabromodiphenyl ethers. octabromodiphenyl ethers.

4. Theo mục đích của các phân nhóm 3825.41 và 3825.49, 4. For the purposes of subheadings 3825.41 and 3825.49,
“dung môi hữu cơ thải” là các chất thải có chứa chủ yếu “waste organic solvents” are wastes containing mainly
dung môi hữu cơ, không còn phù hợp để sử dụng tiếp như organic solvents, not fit for further use as presented as
các sản phẩm ban đầu, được hoặc không được sử dụng primary products, whether or not intended for recovery of
cho mục đích thu hồi dung môi. the solvents.

Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite;


Graphit nhân tạo; graphit dạng keo hoặc dạng bán keo;
preparations based on graphite or other carbon in the
3801 các chế phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác ở dạng
form of pastes, blocks, plates or other semi-
bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác.
manufactures.
1 38011000 - Graphit nhân tạo - Artificial graphite kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 38012000 - Graphit dạng keo hoặc dạng bán keo - Colloidal or semi-colloidal graphite kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 38013000 - Bột nhão carbon làm điện cực và các dạng bột nhão - Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
kg
tương tự dùng để lót lò nung for furnace linings
1 38019000 - Loại khác - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại

Carbon hoạt tính; các sản phẩm khoáng chất tự nhiên Activated carbon; activated natural mineral products;
3802
hoạt tính; muội động vật, kể cả tàn muội động vật. animal black, including spent animal black.

1 38021000 - Carbon hoạt tính - Activated carbon kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 380290 - Loại khác: - Other:
2 38029010 - - Bauxit hoạt tính - - Activated bauxite kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
2 38029020 - - Đất sét hoạt tính hoặc đất hoạt tính - - Activated clays or activated earths kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 38029090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
38030000 Dầu tall, đã hoặc chưa tinh chế. Tall oil, whether or not refined. kg/lít 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
Dung dịch kiềm thải ra trong quá trình sản xuất bột Residual lyes from the manufacture of wood pulp,
giấy từ gỗ, đã hoặc chưa cô đặc, khử đường hoặc xử whether or not concentrated, desugared or chemically
3804
lý hóa học, kể cả lignin sulphonates, nhưng trừ dầu tall treated, including lignin sulphonates, but excluding tall
thuộc nhóm 38.03. oil of heading 38.03.
1 38040010 - Dung dịch kiềm sulphit cô đặc - Concentrated sulphite lye kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
1 38040020 - Chất kết dính calcium lignin sulphonates (Ca2LS) được - Calcium lignin sulphonates (Ca2LS) binder used for fire- 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
kg
dùng trong sản xuất gạch chịu lửa brick production
1 38040090 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0

Dầu turpentine gôm, dầu turpentine gỗ hoặc dầu


Gum, wood or sulphate turpentine and other terpenic
turpentine sulphate và các loại dầu terpenic khác được
oils produced by the distillation or other treatment of
sản xuất bằng phương pháp chưng cất hoặc xử lý
3805 coniferous woods; crude dipentene; sulphite
cách khác từ gỗ cây lá kim; dipentene thô; turpentine
turpentine and other crude para-cymene; pine oil
sulphit và para- cymene thô khác; dầu thông có chứa
containing alpha- terpineol as the main constituent.
alpha- terpineol như thành phần chủ yếu.

1 38051000 - Dầu turpentine gôm, dầu turpentine gỗ hoặc dầu 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0


- Gum, wood or sulphate turpentine oils kg
turpentine sulphate
1 38059000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0

Colophan và axit nhựa cây, và các dẫn xuất của chúng; Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin
3806
tinh dầu colophan và dầu colophan; gôm nấu chảy lại. spirit and rosin oils; run gums.

1 38061000 - Colophan và axit nhựa cây - Rosin and resin acids kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0


- Muối colophan, muối của axit nhựa cây hoặc muối của
1 38062000 - Salts of rosin, of resin acids or of derivatives of rosin or 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
các dẫn xuất của colophan hoặc axit nhựa cây, trừ các kg
resin acids, other than salts of rosin adducts
muối của sản phẩm cộng của colophan
1 380630 - Gôm este: - Ester gums:
2 38063010 - - Dạng khối - - In blocks kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 38063090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 380690 - Loại khác: - Other:
2 38069010 - - Gôm nấu chảy lại ở dạng khối - - Run gums in blocks kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 38069090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; creosote gỗ; naphtha gỗ; hắc Wood tar; wood tar oils; wood creosote; wood
ín thực vật; hắc ín cho quá trình ủ rượu, bia và các chế naphtha; vegetable pitch; brewers' pitch and similar 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
38070000 kg
phẩm tương tự dựa trên colophan, axít nhựa cây hay preparations based on rosin, resin acids or on
các hắc ín thực vật. vegetable pitch.

Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gặm nhấm, thuốc
Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-
trừ nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc
sprouting products and plant- growth regulators,
điều hòa sinh trưởng cây trồng, thuốc khử trùng và
disinfectants and similar products, put up in forms or
3808 các sản phẩm tương tự, được làm thành dạng nhất
packings for retail sale or as preparations or articles
định hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm
(for example, sulphur- treated bands, wicks and
hoặc sản phẩm (ví dụ, băng, bấc và nến đã xử lý lưu
candles, and fly-papers).
huỳnh và giấy bẫy ruồi).

1 - Hàng hóa đã nêu trong Chú giải phân nhóm 1 của


- Goods specified in Subheading Note 1 to this Chapter:
Chương này:

2 380852 - - DDT (ISO) (clofenotane (INN)), đã đóng gói với trọng - - DDT (ISO) (clofenotane (INN)), in packings of a net
lượng tịnh không quá 300 g: weight content not exceeding 300 g:

3 38085210 - - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất trừ côn - - - Wood preservatives, being preparations other than 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT
kg
trùng hoặc trừ nấm, trừ chất phủ bề mặt surface coatings, containing insecticides or fungicides Riêng:
3 38085290 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 3 5 0 0 0 0 0/0 (-I 0 0/2 0 0/1/3 0 0 MT Riêng: Thuốc BVTV cấm SD ở VN (15/2018/T
2 380859 - - Loại khác: - - Other:
3 38085910 - - - Thuốc trừ côn trùng - - - Insecticides kg/lít 3 5 0 (-KH 0 0 0 0/0 (-I 0 0 0 0/1 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 - - - Thuốc trừ nấm: - - - Fungicides:
4 38085921 - - - - Dạng bình xịt - - - - In aerosol containers kg/lít 3 5 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 MT Riêng:
4 38085929 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 3 5 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 MT Riêng: Thuốc BVTV cấm SD ở VN (15/2018/TT
3 - - - Thuốc diệt cỏ: - - - Herbicides:
4 38085931 - - - - Dạng bình xịt - - - - In aerosol containers kg/lít 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng:
4 38085939 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng:
3 38085940 - - - Thuốc chống nảy mầm - - - Anti-sprouting products kg/lít 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng:
3 38085950 - - - Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng - - - Plant-growth regulators kg/lít 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng:
3 38085960 - - - Thuốc khử trùng - - - Disinfectants kg/lít 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng:
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 38085991 - - - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất trừ côn - - - - Wood preservatives, being preparations other than 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT
kg/lít
trùng hoặc trừ nấm, trừ chất phủ bề mặt surface coatings, containing insecticides or fungicides Riêng:
4 38085999 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng:
1 - Hàng hóa đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của
- Goods specified in Subheading Note 2 to this Chapter:
Chương này:
2 380861 - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 300 g: - - In packings of a net weight content not exceeding 300 g:
3 38086110 - - - Hương vòng chống muỗi - - - Mosquito repellent coils kg 6 5 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38086120 - - - Tấm thuốc diệt muỗi (SEN) - - - Mosquito repellent mats kg 6 5 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38086130 - - - Dạng bình xịt - - - In aerosol cans kg 3 5 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38086140 - - - Loại khác, dạng lỏng - - - Other, in liquid form kg 3 5 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0/3 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38086150 - - - Loại khác, có chức năng khử mùi - - - Other, having deodorising function kg 3 5 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 3 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38086190 - - - Loại khác - - - Other kg 3 5 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0/4 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 380862 - - Đóng gói với trọng lượng tịnh trên 300 g nhưng không - - In packings of a net weight content exceeding 300 g but
quá 7,5 kg: not exceeding 7.5 kg:
3 38086210 - - - Bột dùng làm hương vòng chống muỗi - - - Powder for moulding into mosquito coils kg 3 5 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 MT Riêng:
3 38086220 - - - Hương vòng chống muỗi - - - Mosquito repellent coils kg 6 5 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38086230 - - - Tấm thuốc diệt muỗi (SEN) - - - Mosquito repellent mats kg 6 5 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38086240 - - - Dạng bình xịt - - - In aerosol cans kg 3 5 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38086250 - - - Loại khác, dạng lỏng - - - Other, in liquid form kg 3 5 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0/3 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38086290 - - - Loại khác - - - Other kg 3 5 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0/4 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 380869 - - Loại khác: - - Other:
3 38086910 - - - Bột dùng làm hương vòng chống muỗi - - - Powder for moulding into mosquito coils kg 3 5 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0/3 0 0 MT Riêng:
3 38086990 - - - Loại khác - - - Other kg 3 5 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0/3 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
1 - Loại khác: - Other:
2 380891 - - Thuốc trừ côn trùng: - - Insecticides:
3 38089110 - - - Các chế phẩm trung gian chứa 2- (methylpropyl-phenol - - - Intermediate preparations containing 2- (methylpropyl- 5 0 5 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 MT Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg
methylcarbamate) phenol methylcarbamate) Riêng:
3 38089120 - - - Loại khác, dạng bột dùng làm hương vòng chống muỗi - - - Other, powder for moulding into mosquito coils kg 3 5 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 MT
Riêng:
3 38089130 - - - Dạng bình xịt - - - In aerosol containers kg 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
3 38089140 - - - Hương vòng chống muỗi - - - Mosquito repellent coils kg 6 5 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38089150 - - - Tấm thuốc diệt muỗi (SEN) - - - Mosquito repellent mats kg 6 5 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38089190 - - - Loại khác - - - Other kg 3 5 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 380892 - - Thuốc trừ nấm: - - Fungicides:
3 - - - Dạng bình xịt: - - - In aerosol containers:
4 38089211 - - - - Với hàm lượng validamycin không quá 3% tính theo - - - - With a validamycin content not exceeding 3 % by net 3 5 0 0 0 0 0 0 2 3 * 0 MT Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg/lít
trọng lượng tịnh weight Riêng:
4 38089219 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 5 0 5 0 0 0 0 0 0 2 3 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 38089290 - - - Loại khác - - - Other kg/lít 3 5 0 0 0 0 0 0 2 3 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 380893 - - Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa - - Herbicides, anti-sprouting products and plant- growth
sinh trưởng cây trồng: regulators:
3 - - - Thuốc diệt cỏ: - - - Herbicides:
4 38089311 - - - - Dạng bình xịt - - - - In aerosol containers kg/lít 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
4 38089319 - - - - Loại khác - - - - Other kg/lít 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 38089320 - - - Thuốc chống nảy mầm - - - Anti-sprouting products kg/lít 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
3 38089330 - - - Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng - - - Plant-growth regulators kg/lít 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
2 380894 - - Thuốc khử trùng: - - Disinfectants:
3 38089410 - - - Có chứa hỗn hợp các axit hắc ín than đá và các chất 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
- - - Containing mixtures of coal tar acid and alkalis kg
kiềm Riêng:
3 38089420 - - - Loại khác, dạng bình xịt - - - Other, in aerosol containers kg 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
3 38089490 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 5 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
2 380899 - - Loại khác: - - Other:
3 38089910 - - - Thuốc bảo quản gỗ, chứa chất diệt côn trùng hoặc trừ - - - Wood preservatives, containing insecticides or 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
kg
nấm fungicides Riêng:
3 38089990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 MT Riêng: Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN

Tác nhân để hoàn tất, các chế phẩm tải thuốc nhuộm
Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing
để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu và
or fixing of dyestuffs and other products and
các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ, chất xử lý
3809 preparations (for example, dressings and mordants), of
hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt,
a kind used in the textile, paper, leather or like
giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự,
industries, not elsewhere specified or included.
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.

1 38091000 - Dựa trên thành phần cơ bản là tinh bột - With a basis of amylaceous substances kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Loại khác: - Other:
2 380991 - - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công
- - Of a kind used in the textile or like industries:
nghiệp tương tự:
3 38099110 - - - Tác nhân làm mềm (softening agents) - - - Softening agents kg 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 38099190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 38099200 - - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Of a kind used in the paper or like industries kg
nghiệp tương tự
2 38099300 - - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Of a kind used in the leather or like industries kg
công nghiệp tương tự
Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; chất giúp chảy Pickling preparations for metal surfaces; fluxes and
và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn thiếc, hàn other auxiliary preparations for soldering, brazing or
hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các welding; soldering, brazing or welding powders and
3810
vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; pastes consisting of metal and other materials;
các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn preparations of a kind used as cores or coatings for
hoặc que hàn. welding electrodes or rods.

- Các chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; bột và bột - Pickling preparations for metal surfaces; soldering,
1 38101000 nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, brazing or welding powders and pastes consisting of metal kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
hàn hơi hoặc hàn điện and other materials
1 38109000 - Loại khác - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Chế phẩm chống kích nổ, chất ức chế quá trình oxy Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum
hóa, chất chống dính, chất làm tăng độ nhớt, chế phẩm inhibitors, viscosity improvers, anti- corrosive
3811 chống ăn mòn và các chất phụ gia đã điều chế khác, preparations and other prepared additives, for mineral
dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại oils (including gasoline) or for other liquids used for
chất lỏng dùng như dầu khoáng. the same purposes as mineral oils.
1 - Chế phẩm chống kích nổ: - Anti-knock preparations:
2 38111100 - - Từ hợp chất chì - - Based on lead compounds kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
2 38111900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
1 - Các phụ gia cho dầu bôi trơn: - Additives for lubricating oils:
2 381121 - - Chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu - - Containing petroleum oils or oils obtained from
thu được từ khoáng bi-tum: bituminous minerals:
3 38112110 - - - Đã đóng gói để bán lẻ - - - Put up for retail sale kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
3 38112190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
2 38112900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
1 381190 - Loại khác: - Other:
2 38119010 - - Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn - - Rust preventatives or corrosion inhibitors kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
2 38119090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại

Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; các hợp Prepared rubber accelerators; compound plasticisers
chất hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết for rubber or plastics, not elsewhere specified or
3812
hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống oxy hóa và included; anti- oxidising preparations and other
các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic. compound stabilisers for rubber or plastics.

1 38121000 - Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế - Prepared rubber accelerators kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 38122000 - Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic - Compound plasticisers for rubber or plastics kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 - Các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm - Anti-oxidising preparations and other compound
ổn định cao su hay plastic: stabilizers for rubber or plastics:

2 38123100 - - Hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2- - - Mixtures of oligomers of 2,2,4-trimethyl-1,2- 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
kg
dihydroquinoline (TMQ) dihydroquinoline (TMQ)
2 38123900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Các chế phẩm và các vật liệu nạp cho bình dập lửa; Preparations and charges for fire- extinguishers; 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
38130000 kg/lít
lựu đạn dập lửa đã nạp. charged fire- extinguishing grenades.
Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa Organic composite solvents and thinners, not
38140000 được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn elsewhere specified or included; prepared paint or kg/lít 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
hoặc tẩy vecni đã pha chế. varnish removers.
Các chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tiến phản
Reaction initiators, reaction accelerators and catalytic
3815 ứng và các chế phẩm xúc tác, chưa được chi tiết hoặc
preparations, not elsewhere specified or included.
ghi ở nơi khác.
1 - Chất xúc tác có nền: - Supported catalysts:
2 38151100 - - Chứa niken hoặc hợp chất niken như chất hoạt tính - - With nickel or nickel compounds as the active substance kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20

2 38151200 - - Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý như chất - - With precious metal or precious metal compounds as 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
kg/lít
hoạt tính the active substance
2 38151900 - - Loại khác - - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 38159000 - Loại khác - Other kg/lít 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0

Xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết Refractory cements, mortars, concretes and similar
3816
cấu tương tự, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 38.01. compositions, other than products of heading 38.01.

1 38160010 - Xi măng chịu lửa - Refractory cements kg 5 10 5 0 0 0 0 0 6 0 1 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 38160090 - Loại khác - Other kg 6 10 5 0 0 0 0 0 6 0 1 0 0
Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại
Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
38170000 alkylnaphthalene hỗn hợp, trừ các chất thuộc nhóm kg
other than those of heading 27.07 or 29.02.
27.07 hoặc nhóm 29.02.
Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong
Chemical elements doped for use in electronics, in the
điện tử, ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phế liệu được phép NK từ nước ngoà
38180000 form of discs, wafers or similar forms; chemical kg
tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong
compounds doped for use in electronics.
điện tử.

Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực và các chất lỏng
Hydraulic brake fluids and other prepared liquids for
đã được điều chế khác dùng cho sự truyền động thủy
hydraulic transmission, not containing or containing 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
38190000 lực, không chứa hoặc chứa dưới 70% tính theo trọng kg/lít
less than 70 % by weight of petroleum oils or oils
lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hay các loại dầu
obtained from bituminous minerals.
thu được từ khoáng bi-tum.
Chế phẩm chống đông và chất lỏng khử đóng băng đã Anti-freezing preparations and prepared de- icing 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về giá
38200000 kg
điều chế. fluids.

Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển hoặc Prepared culture media for the development or
3821 nuôi các vi sinh vật (kể cả các virút và các loại tương maintenance of micro-organisms (including viruses
tự) hoặc tế bào của thực vật, người hoặc động vật. and the like) or of plant, human or animal cells.

1 38210010 - Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh - Prepared culture media for the development of micro- 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
vật organisms
1 38210090 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BN
Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có
Diagnostic or laboratory reagents on a backing,
lớp bồi, chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm
prepared diagnostic or laboratory reagents whether or
3822 được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc
not on a backing, other than those of heading 30.02 or
nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các mẫu chuẩn được
30.06; certified reference materials.
chứng nhận (1).
- Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm
1 38220010 - Plates, sheets, film, foil and strip of plastics impregnated 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí kg
or coated with diagnostic or laboratory reagents
nghiệm
- Bìa, tấm xơ sợi xenlulo và màng xơ sợi xenlulo được - Paperboard, cellulose wadding and web of cellulose fibres
1 38220020 thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay impregnated or coated with diagnostic or laboratory kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chất thử thí nghiệm reagents

1 38220030 - Dải và băng chỉ thị màu dùng cho nồi hấp khử trùng (SEN) - Sterilisation indicator strips and tapes kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 0
1 38220090 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from
3823
trình tinh lọc; cồn béo công nghiệp. refining; industrial fatty alcohols.
1 - Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá - Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from
trình tinh lọc: refining:
2 38231100 - - Axit stearic - - Stearic acid kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 38231200 - - Axit oleic - - Oleic acid kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 38231300 - - Axit béo dầu tall - - Tall oil fatty acids kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 382319 - - Loại khác: - - Other:
3 38231910 - - - Dầu axit từ quá trình tinh lọc (SEN) - - - Acid oils from refining kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
3 38231920 - - - Axit béo chưng cất từ cọ (SEN) - - - Palm fatty acid distillate kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 38231930 - - - Axit béo chưng cất từ nhân hạt cọ (SEN) - - - Palm kernel fatty acid distillate kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 38231990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 382370 - Cồn béo công nghiệp: - Industrial fatty alcohols:
2 38237010 - - Dạng sáp - - In the form of wax kg 5 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 38237090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc
Prepared binders for foundry moulds or cores;
hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của
chemical products and preparations of the chemical or
ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công
3824 allied industries (including those consisting of
nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm
mixtures of natural products), not elsewhere specified
chứa hỗn hợp các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi
or included.
tiết hoặc ghi ở nơi khác.

1 38241000 - Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Prepared binders for foundry moulds or cores kg
đúc

1 38243000 - Cacbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với - Non-agglomerated metal carbides mixed together or with 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
các chất gắn kim loại metallic binders
1 38244000 - Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông - Prepared additives for cements, mortars or concretes kg 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 0
1 38245000 - Vữa và bê tông không chịu lửa - Non-refractory mortars and concretes kg 6 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
1 38246000 - Sorbitol trừ loại thuộc phân nhóm 2905.44 - Sorbitol other than that of subheading 2905.44 kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Hỗn hợp chứa các dẫn xuất halogen hóa của metan, etan - Mixtures containing halogenated derivatives of methane,
hoặc propan: ethane or propane:

- - Chứa chlorofluorocarbons (CFCs), chứa hoặc không - - Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not
2 382471 chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs),
(PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs): perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs):

- - - Dầu dùng cho máy biến điện (máy biến áp và máy biến
- - - Transformer and circuit breaker oils, containing by
3 38247110 dòng) và bộ phận ngắt mạch, có hàm lượng nhỏ hơn 70% 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
weight less than 70 % or of petroleum oils or of oils kg
tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc
obtained from bituminous minerals
các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum

3 38247190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


2 38247200 - - Chứa bromochlorodifluoromethane, - - Containing bromochlorodifluoromethane, 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
bromotrifluoromethane hoặc dibromotetrafluoroethanes bromotrifluoromethane or dibromotetrafluoroethanes
2 38247300 - - Chứa hydrobromofluorocarbons (HBFCs) - - Containing hydrobromofluorocarbons (HBFCs) kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), chứa hoặc - - Containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), whether
2 382474 không chứa perfluorocarbons (PFCs) hoặc or not containing perfluorocarbons (PFCs) or
hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa hydrofluorocarbons (HFCs), but not containing
chlorofluorocarbons (CFCs): chlorofluorocarbons (CFCs):

- - - Dầu dùng cho máy biến điện (máy biến áp và máy biến
- - - Transformer and circuit breaker oils, containing by
3 38247410 dòng) và bộ phận ngắt mạch, có hàm lượng nhỏ hơn 70% 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
weight less than 70 % or of petroleum oils or of oils kg
tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc
obtained from bituminous minerals
các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum

3 38247490 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


2 38247500 - - Chứa carbon tetrachloride - - Containing carbon tetrachloride kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 38247600 - - Chứa 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform) - - Containing 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform) kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 38247700 - - Chứa bromomethane (methyl bromide) hoặc - - Containing bromomethane (methyl bromide) or 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
bromochloromethane bromochloromethane
- - Containing perfluorocarbons (PFCs) or
- - Chứa perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons
2 38247800 hydrofluorocarbons (HFCs), but not containing 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(HFCs), nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs) kg
chlorofluorocarbons (CFCs) or hydrochlorofluorocarbons
hoặc hydrochlorofluorocarbons (HCFCs)
(HCFCs)
2 38247900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Hàng hóa đã nêu trong Chú giải phân nhóm 3 của
- Goods specified in Subheading Note 3 to this Chapter:
Chương này:
2 38248100 - - Chứa oxirane (ethylene oxide) - - Containing oxirane (ethylene oxide) kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Containing polychlorinated biphenyls (PCBs),
2 38248200 - - Chứa polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated kg
terphenyls (PCTs) hoặc polybrominated biphenyls (PBBs)
biphenyls (PBBs)
2 38248300 - - Chứa tris(2,3-dibromopropyl) phosphate - - Containing tris(2,3-dibromopropyl) phosphate kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Chứa aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), - - Containing aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene),
chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO)
2 38248400 (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2- bis(p- (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2- bis(p- kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan
(ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) hoặc mirex (ISO) (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) or mirex (ISO)

2 38248500 - - Chứa 1,2,3,4,5,6-hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), - - Containing 1,2,3,4,5,6-hexachlorocyclohexane (HCH 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


kg
kể cả lindane (ISO, INN) (ISO)), including lindane (ISO, INN)
2 38248600 - - Chứa pentachlorobenzene (ISO) hoặc - - Containing pentachlorobenzene (ISO) or 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
hexachlorobenzene (ISO) hexachlorobenzene (ISO)
- - Chứa perfluorooctane sulphonic axit, muối của nó, - - Containing perfluorooctane sulphonic acid, its salts,
2 38248700 perfluorooctane sulphonamides, hoặc perfluorooctane perfluorooctane sulphonamides, or perfluorooctane kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
sulphonyl fluoride sulphonyl fluoride

2 38248800 - - Chứa tetra-, penta-, hexa-, hepta- hoặc - - Containing tetra-, penta-, hexa-, hepta- or 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
octabromodiphenyl ethers octabromodiphenyl ethers
1 - Loại khác: - Other:
- - Mixtures and preparations consisting mainly of (5-ethyl-
- - Hỗn hợp và chế phẩm chủ yếu chứa (5-ethyl-2- methyl-
2- methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan- 5-yl)methyl
2 38249100 2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5- yl)methyl methyl 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
methyl methylphosphonate and bis[(5- ethyl-2-methyl-2- kg
methylphosphonate và bis[(5- ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2-
oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5- yl)methyl]
dioxaphosphinan-5- yl)methyl] methylphosphonate
methylphosphonate
2 382499 - - Loại khác: - - Other:
- - - Các chất tẩy mực, chất sửa giấy nến (stencil
- - - Ink removers, stencil correctors, other correcting fluids
3 38249910 correctors), chất lỏng dùng để xóa và các băng để xóa 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
and correction tapes (other than those of heading 96.12), kg/chiếc
khác (trừ những hàng hóa thuộc nhóm 96.12), đã đóng gói
put up in packings for retail sale
để bán lẻ
- - - Bột nhão để sao in với thành phần cơ bản là gelatin, ở - - - Copying pastes with a basis of gelatin, whether
3 38249930 dạng rời hoặc dùng ngay (ví dụ, bồi trên giấy hay trên vật presented in bulk or ready for use (for example, on a paper kg/chiếc 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
liệu dệt) or textile backing)
3 38249940 - - - Hỗn hợp dung môi vô cơ (SEN) - - - Composite inorganic solvents kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 38249950 - - - Dầu acetone (SEN) - - - Acetone oil kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 38249960 - - - Các chế phẩm hóa chất có chứa bột ngọt - - - Chemical preparations containing monosodium 15 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 12 0 M: 10; # 0
kg
(monosodium glutamate) glutamate (MSG)

3 38249970 - - - Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến - - - Other chemical preparations, of a kind used in the 6 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
kg
thực phẩm manufacture of foodstuff
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 38249991 - - - - Naphthenic axit, muối không tan trong nước của - - - - Naphthenic acids, their water insoluble salts and their 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
chúng và este của chúng esters
4 38249999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0/5 3 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018/
Các sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hóa chất
Residual products of the chemical or allied industries,
hoặc các ngành công nghiệp có liên quan, chưa được
not elsewhere specified or included; municipal waste;
3825 chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; rác thải đô thị; bùn cặn
sewage sludge; other wastes specified in Note 6 to this
của nước thải; các chất thải khác được nêu ở Chú giải
Chapter.
6 của Chương này.
1 38251000 - Rác thải đô thị - Municipal waste kg 20 10 * * * * * * * 20 * * M: 16; #
1 38252000 - Bùn cặn của nước thải - Sewage sludge kg 20 10 * * * * * * * 20 * * M: 16; #
1 382530 - Rác thải bệnh viện: - Clinical waste:
2 38253010 - - Bơm tiêm, kim tiêm, ống dẫn lưu và các loại tương tự - - Syringes, needles, cannulae and the like kg 20 10 * * * * * * * 20 * * M: 16,3;
2 38253090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 * * * * * * * 20 * * M: 16,3;
1 - Dung môi hữu cơ thải: - Waste organic solvents:
2 38254100 - - Đã halogen hoá - - Halogenated kg 20 10 * * * * * * * 20 * * M: 16,3;
2 38254900 - - Loại khác - - Other kg 20 10 * * * * * * * 20 * * M: 16,3;
1 38255000 - Chất thải từ dung dịch tẩy kim loại, chất lỏng thủy lực, - Wastes of metal pickling liquors, hydraulic fluids, brake 20 10 * * * * * * * 20 * * M: 16,3;
kg
chất lỏng dùng cho phanh và chất lỏng chống đông fluids and anti-freeze fluids

1 - Chất thải khác từ ngành công nghiệp hóa chất hoặc các
- Other wastes from chemical or allied industries:
ngành công nghiệp có liên quan:
2 38256100 - - Chủ yếu chứa các hợp chất hữu cơ - - Mainly containing organic constituents kg 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16; #
2 38256900 - - Loại khác - - Other kg 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16; #
1 38259000 - Loại khác - Other kg 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16,3;

Diesel sinh học và hỗn hợp của chúng, không chứa Biodiesel and mixtures thereof, not containing or
3826 hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc containing less than 70 % by weight of petroleum oils
từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ các khoáng bi-tum. or oils obtained from bituminous minerals.

1 - Diesel sinh học, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ: - Biodiesel, not containing petroleum oil:

2 38260010 - - Methyl este từ dừa (CME) (SEN) - - Coconut methyl ester (CME) kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Methyl este từ cọ (kể cả methyl este từ hạt cọ): - - Palm methyl ester (including palm kernel methyl ester):

3 38260021 - - - Với hàm lượng alkyl este từ 96.5% trở lên nhưng - - - With ester alkyl content 96.5 % or more but not 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/lít
không quá 98% (SEN) exceeding 98%
3 38260022 - - - Với hàm lượng alkyl este trên 98% (SEN) - - - With ester alkyl content exceeding 98 % kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 38260029 - - - Loại khác (SEN) - - - Other kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 38260030 - - Loại khác - - Other kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 38260090 - Loại khác - Other kg/lít 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(1): Tham khảo TCVN 8890:2011
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Phần VII Section VII
PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG
PLASTICS AND ARTICLES THEREOF;
PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG
RUBBER AND ARTICLES THEREOF
CAO SU
Chú giải. Notes.
1. Các mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu 1. Goods put up in sets consisting of two or more separate
thành riêng biệt, trong đó một số hoặc tất cả các phần cấu constituents, some or all of which fall in this Section and
thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và được are intended to be mixed together to obtain a product of
nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI Section VI or VII, are to be classified in the heading
hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm appropriate to that product, provided that the constituents
đó, với điều kiện các phần cấu thành đó thỏa mãn: are:

(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là (a) having regard to the manner in which they are put up,
chúng được nhằm sử dụng cùng nhau mà không cần phải clearly identifiable as being intended to be used together
đóng gói lại; without first being repacked;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và (b) presented together; and
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, (c) identifiable, whether by their nature or by the relative
thông qua bản chất hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong proportions in which they are present, as being
sản phẩm. complementary one to another.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19,
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics,
plastic, cao su và các sản phẩm của chúng, đã in hoa văn,
rubber, and articles thereof, printed with motifs, characters
các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà không chỉ đơn
or pictorial representations, which are not merely incidental
thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó,
to the primary use of the goods, fall in Chapter 49.
được xếp vào Chương 49.

Chương 39 Chapter 39
PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC PLASTICS AND ARTICLES THEREOF
Chú giải. Notes.

1. Throughout the Nomenclature the expression “plastics”


1. Trong toàn bộ Danh mục khái niệm “plastic” có nghĩa là
means those materials of headings 39.01 to 39.14 which
các loại nguyên liệu thuộc các nhóm 39.01 đến 39.14 có
are or have been capable, either at the moment of
khả năng tạo thành hình dạng dưới tác động bên ngoài
polymerisation or at some subsequent stage, of being
(thường là nhiệt độ và áp suất, nếu cần có thể thêm dung
formed under external influence (usually heat and
môi hay chất hóa dẻo) tại thời điểm polyme hóa hoặc tại
pressure, if necessary with a solvent or plasticiser) by
các giai đoạn tiếp theo bằng phương pháp đúc, đổ khuôn,
moulding, casting, extruding, rolling or other process into
đùn, cán hay các quá trình tạo hình khác và giữ nguyên
shapes which are retained on the removal of the external
hình dạng khi không còn tác động bên ngoài.
influence.

Trong toàn bộ Danh mục, bất kỳ nội dung nào liên quan Throughout the Nomenclature any reference to “plastics”
đến “plastic” cũng bao gồm sợi lưu hóa. Tuy nhiên, thuật also includes vulcanised fibre.The expression, however,
ngữ này không áp dụng đối với các vật liệu được coi là vật does not apply to materials regarded as textile materials of
liệu dệt thuộc Phần XI. Section XI.
2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Các chế phẩm bôi trơn của nhóm 27.10 hoặc 34.03; (a) Lubricating preparations of heading 27.10 or 34.03;
(b) Các loại sáp thuộc nhóm 27.12 hoặc 34.04; (b) Waxes of heading 27.12 or 34.04;
(c) Các hợp chất hữu cơ đã được xác định về mặt hóa học (c) Separate chemically defined organic compounds
riêng biệt (Chương 29); (Chapter 29);
(d) Heparin hoặc các muối của nó (nhóm 30.01); (d) Heparin or its salts (heading 30.01);
(e) Các dung dịch (trừ các dung dịch keo) gồm các sản (e) Solutions (other than collodions) consisting of any of the
phẩm bất kỳ được mô tả trong các nhóm 39.01 đến 39.13 products specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile
trong các dung môi hữu cơ dễ bay hơi khi trọng lượng organic solvents when the weight of the solvent exceeds
dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch 50 % of the weight of the solution (heading 32.08);
(nhóm 32.08); lá phôi dập thuộc nhóm 32.12; stamping foils of heading 32.12;
(f) Các chất hoặc các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt (f) Organic surface-active agents or preparations of
thuộc nhóm 34.02; heading 34.02;
(g) Gôm nấu chảy hoặc gôm este (nhóm 38.06); (g) Run gums or ester gums (heading 38.06);
(h) Các chất phụ gia đã điều chế dùng cho dầu khoáng (kể (h) Prepared additives for mineral oils (including gasoline)
cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng khác sử dụng như or for other liquids used for the same purposes as mineral
dầu khoáng (nhóm 38.11); oils (heading 38.11);
(ij) Các chất lỏng thủy lực đã được điều chế từ các
(ij) Prepared hydraulic fluids based on polyglycols, silicones
polyglycol, silicon hoặc polyme khác thuộc Chương 39
or other polymers of Chapter 39 (heading 38.19);
(nhóm 38.19);
(k) Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có (k) Diagnostic or laboratory reagents on a backing of
lớp bồi bằng plastic (nhóm 38.22); plastics (heading 38.22);
(l) Cao su tổng hợp, như định nghĩa của Chương 40, hoặc (l) Synthetic rubber, as defined for the purposes of Chapter
các sản phẩm của chúng; 40, or articles thereof;
(m) Yên cương hoặc bộ đồ yên cương (nhóm 42.01) hay
(m) Saddlery or harness (heading 42.01) or trunks,
các loại hòm, vali, túi xách tay hay các vật đựng khác thuộc
suitcases, handbags or other containers of heading 42.02;
nhóm 42.02;
(n) Dây tết bện, các sản phẩm bằng liễu gai hoặc các sản
(n) Plaits, wickerwork or other articles of Chapter 46;
phẩm khác thuộc Chương 46;
(o) Các loại tấm phủ tường thuộc nhóm 48.14; (o) Wall coverings of heading 48.14;
(p) Các mặt hàng thuộc Phần XI (nguyên liệu dệt và các
(p) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
sản phẩm dệt);
(q) Các mặt hàng thuộc Phần XII (ví dụ, hàng giày dép, mũ
(q) Articles of Section XII (for example, footwear, headgear,
và các vật đội đầu khác, dù, ô che nắng, ba toong, roi da,
umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, whips, riding-
roi điều khiển súc vật kéo hay các bộ phận của các mặt
crops or parts thereof);
hàng trên);

(r) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác thuộc nhóm 71.17; (r) Imitation jewellery of heading 71.17;

(s) Các mặt hàng thuộc Phần XVI (máy và các thiết bị cơ (s) Articles of Section XVI (machines and mechanical or
khí hay điện); electrical appliances);
(t) Phụ tùng phương tiện bay hoặc xe thuộc Phần XVII; (t) Parts of aircraft or vehicles of Section XVII;
(u) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, các bộ phận (u) Articles of Chapter 90 (for example, optical elements,
quang học, gọng kính đeo, dụng cụ vẽ); spectacle frames, drawing instruments);
(v) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ thời (v) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch
gian hay vỏ đồng hồ cá nhân); cases);
(w) Các mặt hàng thuộc Chương 92 (ví dụ, nhạc cụ hay (w) Articles of Chapter 92 (for example, musical
các bộ phận của nhạc cụ); instruments or parts thereof);

(x) Các mặt hàng thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (x) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and
và bộ đèn, biển hiệu được chiếu sáng, nhà lắp ghép); lighting fittings, illuminated signs, prefabricated buildings);

(y) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị (y) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc requisites); or
(z) Các mặt hàng thuộc Chương 96 (ví dụ, bàn chải, khuy,
(z) Articles of Chapter 96 (for example, brushes, buttons,
khóa kéo, lược, ống tẩu hút thuốc lá, đót thuốc lá hay các
slide fasteners, combs, mouthpieces or stems for smoking
loại tương tự, bộ phận bình chân không hoặc các loại
pipes, cigarette-holders or the like, parts of vacuum flasks
tương tự, bút, bút chì bấm, và chân đế loại một chân
or the like, pens, propelling pencils, and monopods, bipods,
(monopods), hai chân (bipods), ba chân (tripods) và các
tripods and similar articles).
sản phẩm tương tự).

3. Các nhóm 39.01 đến 39.11 chỉ áp dụng đối với các mặt 3. Headings 39.01 to 39.11 apply only to goods of a kind
hàng được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp hóa học, produced by chemical synthesis, falling in the following
thuộc các loại sau: categories:
(a) Các loại polyolefin tổng hợp dạng lỏng có hàm lượng (a) Liquid synthetic polyolefins of which less than 60 % by
dưới 60% tính theo thể tích cất, thu được bằng phương volume distils at 300oC, after conversion to 1,013 millibars
pháp chưng cất giảm áp ở nhiệt độ 300oC, áp suất 1.013 when a reduced- pressure distillation method is used
milibar (các nhóm 39.01 và 39.02); (headings 39.01 and 39.02);
(b) Các loại nhựa, chưa được polyme hóa ở mức độ cao, (b) Resins, not highly polymerised, of the coumarone-
thuộc loại comarone-indene (nhóm 39.11); indene type (heading 39.11);
(c) Các loại polyme tổng hợp khác trung bình có tối thiểu 5 (c) Other synthetic polymers with an average of at least 5
đơn vị monome trong mạch; monomer units;
(d) Các silicon (nhóm 39.10); (d) Silicones (heading 39.10);
(e) Các resol (nhóm 39.09) và các tiền polyme khác. (e) Resols (heading 39.09) and other prepolymers.
4. Thuật ngữ “copolyme” dùng để chỉ tất cả các loại polyme
4. The expression “copolymers” covers all polymers in
trong thành phần của nó không chứa loại monome đơn
which no single monomer unit contributes 95 % or more by
nào chiếm từ 95% trở lên tính theo trọng lượng của tổng
weight to the total polymer content.
hàm lượng polyme.

Theo mục đích của Chương này, trừ khi có yêu cầu khác, For the purposes of this Chapter, except where the context
các copolyme (kể cả các copolyme ngưng tụ, các sản otherwise requires, copolymers (including co-
phẩm copolyme cộng hợp, các copolyme khối và các polycondensates, co-polyaddition products, block
copolyme ghép) và các hỗn hợp polyme pha trộn được xếp copolymers and graft copolymers) and polymer blends are
vào nhóm các loại polyme của đơn vị comonome nào to be classified in the heading covering polymers of that
chiếm tỷ trọng cao hơn các đơn vị comonome đơn khác. comonomer unit which predominates by weight over every
Theo mục đích của Chú giải này, các đơn vị comonome other single comonomer unit. For the purposes of this Note,
cấu thành các polyme thuộc cùng nhóm sẽ cùng được xem constituent comonomer units of polymers falling in the
xét. same heading shall be taken together.

Nếu không có loại comonome đơn nào chiếm tỷ trọng cao If no single comonomer unit predominates, copolymers or
hơn, các copolyme hay các hỗn hợp polyme pha trộn trong polymer blends, as the case may be, are to be classified in
trường hợp này sẽ được xếp vào nhóm cuối cùng theo số the heading which occurs last in numerical order among
thứ tự trong các nhóm tương đương được xem xét. those which equally merit consideration.

5. Các loại polyme đã biến đổi về mặt hóa học, đó là 5. Chemically modified polymers, that is those in which only
những polyme mà chỉ có phần thêm vào trong mạch chính appendages to the main polymer chain have been changed
polyme bị biến đổi do phản ứng hóa học, chúng được xếp by chemical reaction, are to be classified in the heading
vào nhóm cùng với các loại polyme chưa biến đổi. Quy appropriate to the unmodified polymer. This provision does
định này không áp dụng đối với các copolyme ghép. not apply to graft copolymers.

6. Trong các nhóm từ 39.01 đến 39.14, thuật ngữ “dạng 6. In headings 39.01 to 39.14, the expression “primary
nguyên sinh” chỉ áp dụng với những dạng sau: forms” applies only to the following forms:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão, kể cả dạng phân tán (dạng (a) Liquids and pastes, including dispersions (emulsions
nhũ tương và huyền phù) và dạng hòa tan; and suspensions) and solutions;

(b) Các khối với hình dạng không đều, cục, bột (kể cả bột (b) Blocks of irregular shape, lumps, powders (including
đúc khuôn), hạt, mảnh và các dạng khối tương tự. moulding powders), granules, flakes and similar bulk forms.

7. Nhóm 39.15 không áp dụng đối với các loại phế liệu,
7. Heading 39.15 does not apply to waste, parings and
phế thải và mảnh vụn của một loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo
scrap of a single thermoplastic material, transformed into
đơn, đã được chuyển sang dạng nguyên sinh (các nhóm
primary forms (headings 39.01 to 39.14).
từ 39.01 đến 39.14).

8. Theo mục đích của nhóm 39.17, thuật ngữ “ống, ống 8. For the purposes of heading 39.17, the expression
dẫn và ống vòi” dùng để chỉ các sản phẩm rỗng nòng ở “tubes, pipes and hoses” means hollow products, whether
dạng bán thành phẩm hoặc thành phẩm, loại thường dùng semi-manufactures or finished products, of a kind generally
để vận chuyển, dẫn hoặc phân phối khí hoặc chất lỏng (ví used for conveying, conducting or distributing gases or
dụ, ống vòi có gân tưới trong vườn, ống đục lỗ). Thuật ngữ liquids (for example, ribbed garden hose, perforated tubes).
này cũng bao gồm các vỏ xúc xích và các loại ống cuộn This expression also includes sausage casings and other
phẳng dẹt (lay-flat tubing) khác. Tuy nhiên, trừ những loại lay-flat tubing. However, except for the last- mentioned,
nêu trong phần cuối này, những sản phẩm có mặt cắt trong those having an internal cross-section other than round,
không phải hình tròn, ô van, chữ nhật (chiều dài không quá oval, rectangular (in which the length does not exceed 1.5
1,5 lần chiều rộng) hoặc dạng hình đa giác đều sẽ không times the width) or in the shape of a regular polygon are
được xem là ống, ống dẫn và ống vòi, mà phải xem như là not to be regarded as tubes, pipes and hoses but as profile
ở dạng hình. shapes.
9. Theo mục đích của nhóm 39.18, thuật ngữ “tấm phủ 9. For the purposes of heading 39.18, the expression “wall
tường hoặc phủ trần bằng plastic” áp dụng đối với các sản or ceiling coverings of plastics” applies to products in rolls,
phẩm ở dạng cuộn, có chiều rộng từ 45 cm trở lên, thích of a width not less than 45 cm, suitable for wall or ceiling
hợp cho việc trang trí tường hoặc trần, gồm plastic được decoration, consisting of plastics fixed permanently on a
gắn cố định trên lớp nền bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, lớp backing of any material other than paper, the layer of
plastic (trên bề mặt) được sơn giả vân, rập nổi, tạo màu, in plastics (on the face side) being grained, embossed,
các mẫu thiết kế hoặc được trang trí bằng cách khác. coloured, design-printed or otherwise decorated.

10. Trong các nhóm 39.20 và 39.21, thuật ngữ “tấm, phiến,
10. In headings 39.20 and 39.21, the expression “plates,
màng, lá và dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, phiến,
sheets, film, foil and strip” applies only to plates, sheets,
màng, lá và dải (trừ loại thuộc Chương 54) và cho các
film, foil and strip (other than those of Chapter 54) and to
dạng khối hình học đều, đã hoặc chưa in hay được gia
blocks of regular geometric shape, whether or not printed
công bề mặt bằng cách khác, chưa cắt hay được cắt thành
or otherwise surface- worked, uncut or cut into rectangles
hình chữ nhật (kể cả hình vuông) nhưng chưa được gia
(including squares) but not further worked (even if when so
công thêm (thậm chí khi cắt như vậy chúng trở thành các
cut they become articles ready for use).
sản phẩm có thể dùng ngay được).

11. Nhóm 39.25 chỉ áp dụng đối với các sản phẩm sau 11. Heading 39.25 applies only to the following articles, not
đây, những sản phẩm không thuộc các nhóm trước của being products covered by any of the earlier headings of
phân Chương II: sub-Chapter II:
(a) Các loại thùng, bể (kể cả bể tự hoại), vại và các loại đồ (a) Reservoirs, tanks (including septic tanks), vats and
chứa tương tự, có dung tích trên 300 lít; similar containers, of a capacity exceeding 300 l;
(b) Các cấu kiện dùng trong xây dựng, ví dụ, làm sàn, (b) Structural elements used, for example, in floors, walls or
tường hoặc vách ngăn, trần hoặc mái nhà; partitions, ceilings or roofs;
(c) Ống máng và các phụ kiện của chúng; (c) Gutters and fittings therefor;
(d) Cửa ra vào, cửa sổ và bộ khung của chúng và ngưỡng (d) Doors, windows and their frames and thresholds for
cửa ra vào; doors;
(e) Ban công, lan can, hàng rào, cổng và các loại hàng rào (e) Balconies, balustrades, fencing, gates and similar
chắn tương tự; barriers;

(f) Cửa chớp, rèm che (kể cả mành chớp lật) và các sản (f) Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar
phẩm tương tự và các bộ phận và phụ kiện của chúng; articles and parts and fittings thereof;

(g) Các giá, kệ có kích thước lớn để lắp ráp và lắp đặt cố (g) Large-scale shelving for assembly and permanent
định, ví dụ, lắp trong cửa hiệu, công xưởng, nhà kho; installation, for example, in shops, workshops, warehouses;

(h) Các cấu kiện kiến trúc trang trí, ví dụ, nếp máng cong, (h) Ornamental architectural features, for example, flutings,
vòm nhà, chuồng chim câu; và cupolas, dovecotes; and
(ij) Các phụ kiện và khung giá để lắp cố định ở trong hoặc (ij) Fittings and mountings intended for permanent
trên cửa ra vào, cửa sổ, cầu thang, tường hoặc các bộ installation in or on doors, windows, staircases, walls or
phận khác của nhà, ví dụ, tay cầm, quả đấm, bản lề cửa, other parts of buildings, for example, knobs, handles,
công-xon, tay vịn lan can, thanh vắt khăn mặt, tấm bảo vệ hooks, brackets, towel rails, switch-plates and other
công tắc và các loại tấm bảo vệ khác. protective plates.
Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.

1. Trong bất kỳ nhóm nào thuộc Chương này, các polyme 1. Within any one heading of this Chapter, polymers
(kể cả các copolyme) và các polyme đã biến đổi về mặt (including copolymers) and chemically modified polymers
hóa học được phân loại theo các nguyên tắc sau: are to be classified according to the following provisions:

(a) Khi có phân nhóm “Loại khác” trong các phân nhóm (a) Where there is a subheading named “Other” in the
cùng cấp: same series:

(1) Việc gọi tên một polyme trong 1 phân nhóm với tiếp đầu (1) The designation in a subheading of a polymer by the
ngữ “poly” (ví dụ, polyetylen và polyamit -6,6) nghĩa là đơn prefix “poly” (for example, polyethylene and polyamide-6,6)
vị monome cấu thành hoặc các đơn vị monome của means that the constituent monomer unit or monomer units
polyme đã được gọi tên phải chiếm 95% trở lên tính theo of the named polymer taken together must contribute 95 %
trọng lượng trong tổng thành phần polyme. or more by weight of the total polymer content.

(2) Các copolyme được gọi tên trong các phân nhóm (2) The copolymers named in subheadings 3901.30,
3901.30, 3901.40, 3903.20, 3903.30 và 3904.30 đuợc 3901.40, 3903.20, 3903.30 and 3904.30 are to be
phân loại vào các phân nhóm đó, với điều kiện là các đơn classified in those subheadings, provided that the
vị comonome của copolyme được gọi tên chiếm 95% trở comonomer units of the named copolymers contribute 95
lên tính theo trọng lượng trong tổng thành phần polyme. % or more by weight of the total polymer content.

(3) Các polyme đã biến đổi hóa học được xếp vào phân (3) Chemically modified polymers are to be classified in the
nhóm “Loại khác”, với điều kiện các polyme đã biến đổi subheading named “Other”, provided that the chemically
hóa học không được mô tả chi tiết hơn trong một phân modified polymers are not more specifically covered by
nhóm khác. another subheading.

(4) Các polyme không thỏa mãn các điều kiện (1), (2) hoặc (4) Polymers not meeting (1), (2) or (3) above, are to be
(3) ở trên, sẽ được xếp vào phân nhóm, trong số phân classified in the subheading, among the remaining
nhóm còn lại của nhóm, bao gồm các polyme của đơn vị subheadings in the series, covering polymers of that
monome có trọng lượng cao hơn tất cả các đơn vị monomer unit which predominates by weight over every
comonome đơn khác. Do đó, các đơn vị monome cấu other single comonomer unit. For this purpose, constituent
thành các polyme thuộc cùng một phân nhóm sẽ được monomer units of polymers falling in the same subheading
xem xét cùng nhau. Chỉ có các đơn vị comonome cấu shall be taken together. Only the constituent comonomer
thành các polyme trong các phân nhóm cùng cấp/trong cấp units of the polymers in the series of subheadings under
độ các phân nhóm đang xem xét mới được so sánh. consideration are to be compared.

(b) Khi không có phân nhóm “Loại khác” trong các phân (b) Where there is no subheading named “Other” in the
nhóm cùng cấp: same series:
(1) Polymers are to be classified in the subheading
(1) Các polyme được phân loại vào phân nhóm bao gồm
covering polymers of that monomer unit which
các polyme của đơn vị monome có trọng lượng cao hơn tất
predominates by weight over every other single
cả các đơn vị comonome đơn khác. Do đó, các đơn vị
comonomer unit. For this purpose, constituent monomer
monome cấu thành polyme thuộc cùng một phân nhóm
units of polymers falling in the same subheading shall be
cũng sẽ được xem xét cùng nhau. Chỉ có các đơn vị
taken together. Only the constituent comonomer units of
comonome cấu thành các polyme trong các nhóm được
the polymers in the series under consideration are to be
xem xét mới được so sánh.
compared.

(2) Các polyme đã biến đổi hóa học được phân loại vào (2) Chemically modified polymers are to be classified in the
phân nhóm tương ứng với polyme chưa biến đổi. subheading appropriate to the unmodified polymer.
Các hỗn hợp polyme pha trộn được phân loại vào cùng Polymer blends are to be classified in the same
một phân nhóm như các polyme của cùng các đơn vị subheading as polymers of the same monomer units in the
monome theo các tỷ lệ giống nhau. same proportions.
2. Theo mục đích của phân nhóm 3920.43, thuật ngữ “chất 2. For the purposes of subheading 3920.43, the term
hóa dẻo” kể cả chất hóa dẻo thứ cấp. “plasticisers” includes secondary plasticisers.
Phân Chương I Sub-Chapter I
DẠNG NGUYÊN SINH PRIMARY FORMS
3901 Các polyme từ etylen, dạng nguyên sinh. Polymers of ethylene, in primary forms.
1 390110 - Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: - Polyethylene having a specific gravity of less than 0.94:
2 - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão: - - In the form of liquids or pastes:

3 39011012 - - - Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE) kg
(LLDPE) (SEN)
3 39011019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:

3 39011092 - - - Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE) kg
(LLDPE) (SEN)
3 39011099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 39012000 - Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên - Polyethylene having a specific gravity of 0.94 or more kg 5 0 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 39013000 - Các copolyme etylen-vinyl axetat - Ethylene-vinyl acetate copolymers kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 39014000 - Các copolyme etylene-alpha-olefin, có trọng lượng riêng - Ethylene-alpha-olefin copolymers, having a specific 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
dưới 0,94 gravity of less than 0.94
1 390190 - Loại khác: - Other:
2 39019040 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39019090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng Polymers of propylene or of other olefins, in primary
3902
nguyên sinh. forms.
1 390210 - Polypropylen: - Polypropylene:
2 39021030 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion kg 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID, 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

2 39021040 - - Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID, 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Granules, pellets, beads, flakes, chips and similar forms kg
tương tự (SEN)
2 39021090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID, 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 39022000 - Polyisobutylen - Polyisobutylene kg 5 0 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390230 - Các copolyme propylen: - Propylene copolymers:
2 39023030 - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão - - In the form of liquids or pastes kg 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39023090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390290 - Loại khác: - Other:

2 39029010 - - Chlorinated polypropylene of a kind suitable for use in 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in (SEN) kg
printing ink formulation
2 39029090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3903 Các polyme từ styren, dạng nguyên sinh. Polymers of styrene, in primary forms.
1 - Polystyren: - Polystyrene:
2 390311 - - Loại giãn nở được: - - Expansible:
3 39031110 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39031190 - - - Dạng khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 390319 - - Loại khác: - - Other:
3 39031910 - - - Dạng phân tán (SEN) - - - In dispersion kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 39031920 - - - Dạng hạt, viên, hạt cườm, vẩy, mảnh và các dạng 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 3/4/5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Granules, pellets, beads, flakes, chips and similar forms kg
tương tự (SEN)
3 39031990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390320 - Các copolyme styren-acrylonitril (SAN): - Styrene-acrylonitrile (SAN) copolymers:
2 39032040 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion kg 10 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39032050 - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước - - In non-aqueous dispersion kg 5 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39032090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390330 - Các copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS): - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) copolymers:
2 39033040 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion kg 8 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 8 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39033050 - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước - - In non-aqueous dispersion kg 5 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39033060 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules kg 3 10 0 (-PH 0 2 2 20 0 * 1,2 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39033090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390390 - Loại khác: - Other:
2 39039030 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 * 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:

3 39039091 - - - Impact Polystyrene of notched izod impact at 23oC less 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID) 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Polystyrene chịu lực tác động nhỏ hơn 80 J/m ở 23oC kg
than 80 J/m
3 39039099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID) 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các polyme từ vinyl clorua hoặc từ các olefin đã Polymers of vinyl chloride or of other halogenated
3904
halogen hóa khác, dạng nguyên sinh. olefins, in primary forms.

1 390410 - Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào
- Poly(vinyl chloride), not mixed with any other substances:
khác:
2 39041010 - - Các polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền 5 10 5 0 0 0 * 7 * 5 6 0 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Homopolymers, suspension type kg
phù
2 - - Loại khác: - - Other:
3 39041091 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules kg 6 10 5 0 0 0 * 10 * 4 10 0 M: 3,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39041092 - - - Dạng bột - - - In the form of powder kg 5 10 5 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39041099 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 5 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Poly (vinyl clorua) khác: - Other poly(vinyl chloride):
2 390421 - - Chưa hóa dẻo: - - Non-plasticised:
3 39042110 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules kg 6 10 0 (-ID, 0 0 0 20 10 * 3,2 10 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39042120 - - - Dạng bột - - - In the form of powder kg 6 10 0 (-ID, 0 0 0 20 7 * 2,8 8 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39042190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 390422 - - Đã hóa dẻo: - - Plasticised:
3 39042210 - - - Dạng phân tán (SEN) - - - In dispersion kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID) 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39042220 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules kg 6 10 0 (-ID, 0 0 0 20 10 * 3,2 10 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39042230 - - - Dạng bột - - - In the form of powder kg 6 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID) 7 * 0 8 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39042290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID) 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390430 - Các copolyme vinyl clorua-vinyl axetat: - Vinyl chloride-vinyl acetate copolymers:
2 39043010 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID) 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39043020 - - Dạng bột - - In the form of powder kg 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID) 0 2 0 13 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39043090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID, 0 5 0 2 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390440 - Các copolyme vinyl clorua khác: - Other vinyl chloride copolymers:
2 39044010 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID) 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39044020 - - Dạng bột - - In the form of powder kg 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID) 0 2 0 13 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39044090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID) 0 5 0 2 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390450 - Các polyme vinyliden clorua: - Vinylidene chloride polymers:
2 39045040 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 2 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39045050 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39045060 - - Dạng bột - - In the form of powder kg 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 2 0 13 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39045090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 2 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Các floro-polyme: - Fluoro-polymers:
2 390461 - - Polytetrafloroetylen: - - Polytetrafluoroethylene:
3 39046110 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39046120 - - - Dạng bột - - - In the form of powder kg 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 2 0 13 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39046190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 390469 - - Loại khác: - - Other:
3 39046930 - - - Dạng phân tán (SEN) - - - In dispersion kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39046940 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39046950 - - - Dạng bột - - - In the form of powder kg 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 2 0 13 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39046990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390490 - Loại khác: - Other:
2 39049030 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39049040 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39049050 - - Dạng bột - - In the form of powder kg 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 2 0 13 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39049090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác,
Polymers of vinyl acetate or of other vinyl esters, in
3905 dạng nguyên sinh; các polyme vinyl khác ở dạng
primary forms; other vinyl polymers in primary forms.
nguyên sinh.
1 - Poly (vinyl axetat): - Poly(vinyl acetate):
2 39051200 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 20 0 * 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 390519 - - Loại khác: - - Other:
3 39051910 - - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão - - - In the form of liquids or pastes kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID) 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39051990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID) 0 5 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Các copolyme vinyl axetat: - Vinyl acetate copolymers:
2 39052100 - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - In aqueous dispersion kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 20 0 * 10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39052900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390530 - Poly (vinyl alcohol), có hoặc không chứa các nhóm axetat - Poly(vinyl alcohol), whether or not containing
chưa thủy phân: unhydrolysed acetate groups:
2 39053010 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39053090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác: - Other:
2 390591 - - Các copolyme: - - Copolymers:
3 39059110 - - - Dạng phân tán (SEN) - - - In dispersion kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39059190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 390599 - - Loại khác: - - Other:
3 39059910 - - - Dạng phân tán trong môi trường nước - - - In aqueous dispersion kg 10 10 0 0 0 0 20 0 * 10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39059920 - - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước - - - In non-aqueous dispersion kg 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39059990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3906 Các polyme acrylic dạng nguyên sinh. Acrylic polymers in primary forms.
1 390610 - Poly (metyl metacrylat): - Poly(methyl methacrylate):
2 39061010 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion kg 5 10 0 0 0 0 20 0 * 2 8 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39061090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 * 0 12 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390690 - Loại khác: - Other:
2 39069020 - - Dạng phân tán (SEN) - - In dispersion kg 5 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 * 5/0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 39069092 - - - Natri polyacrylat - - - Sodium polyacrylate kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39069099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa epoxit, dạng Polyacetals, other polyethers and epoxide resins, in
3907 nguyên sinh; các polycarbonat, nhựa alkyd, các este primary forms; polycarbonates, alkyd resins, polyallyl
polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh. esters and other polyesters, in primary forms.

1 39071000 - Các polyaxetal - Polyacetals kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390720 - Các polyete khác: - Other polyethers:
2 39072010 - - Polytetrametylen ete glycol - - Polytetramethylene ether glycol kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39072090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390730 - Nhựa epoxit: - Epoxide resins:
2 39073020 - - Loại dùng để phủ, dạng bột (SEN) - - Of a kind used for coating, in powder form kg 3 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39073030 - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão - - In the form of liquids or pastes kg 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39073090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 39074000 - Các polycarbonat - Polycarbonates kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 390750 - Nhựa alkyd: - Alkyd resins:
2 39075010 - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão - - In the form of liquids or pastes kg 3 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 2 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39075090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Poly (etylen terephthalat): - Poly(ethylene terephthalate):
2 39076100 - - Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên - - Having a viscosity number of 78 ml/g or higher kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 390769 - - Loại khác: - - Other:
3 39076910 - - - Dạng hạt (SEN) - - - In the form of granules kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39076990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 39077000 - Poly(lactic axit) - Poly(lactic acid) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Các polyeste khác: - Other polyesters:
2 390791 - - Chưa no: - - Unsaturated:
3 39079120 - - - Dạng hạt và các dạng tương tự (SEN) - - - Granules and similar forms kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39079130 - - - Dạng lỏng hoặc dạng nhão - - - In the form of liquids or pastes kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39079190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 390799 - - Loại khác: - - Other:
3 39079940 - - - Loại dùng để phủ, dạng bột (SEN) - - - Of a kind used for coating, in powder form kg 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 39079990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3908 Các polyamide dạng nguyên sinh. Polyamides in primary forms.
1 390810 - Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 hoặc - 6,12: - Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 or -6,12:
2 39081010 - - Polyamide-6 - - Polyamide-6 kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 39081090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 39089000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Nhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, dạng Amino-resins, phenolic resins and polyurethanes, in
3909
nguyên sinh. primary forms.
1 390910 - Nhựa ure; nhựa thioure: - Urea resins; thiourea resins:
2 39091010 - - Hợp chất dùng để đúc - - Moulding compounds kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 39091090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 390920 - Nhựa melamin: - Melamine resins:
2 39092010 - - Hợp chất dùng để đúc - - Moulding compounds kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 39092090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Nhựa amino khác: - Other amino-resins:
2 39093100 - - Poly(methylene phenyl isocyanate) (crude MDI, 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Poly(metylen phenyl isocyanat) (MDI thô, polymeric MDI) kg
polymeric MDI)
2 - - Loại khác: - - Other:
3 39093910 - - - Hợp chất dùng để đúc - - - Moulding compounds kg 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 39093991 - - - - Nhựa glyoxal monourein (SEN) - - - - Glyoxal monourein resin kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
4 39093999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 390940 - Nhựa phenolic: - Phenolic resins:
2 39094010 - - Hợp chất dùng để đúc trừ phenol formaldehyt - - Moulding compounds other than phenol formaldehyde kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 39094090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 39095000 - Các polyurethan - Polyurethanes kg 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3910 Các silicon dạng nguyên sinh. Silicones in primary forms.
1 39100020 - Dạng phân tán và dạng hòa tan (SEN) - In dispersion and in solutions kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 39100090 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018

Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polyterpen, Petroleum resins, coumarone-indene resins,
polysulphua, polysulphon và các sản phẩm khác đã polyterpenes, polysulphides, polysulphones and other
3911
nêu trong Chú giải 3 của Chương này, chưa được chi products specified in Note 3 to this Chapter, not
tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. elsewhere specified or included, in primary forms.

1 39111000 - Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa - Petroleum resins, coumarone, indene or coumarone- 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
kg
cumaron-inden và polyterpen indene resins and polyterpenes
1 39119000 - Loại khác - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, chưa được Cellulose and its chemical derivatives, not elsewhere
3912
chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. specified or included, in primary forms.
1 - Các axetat xenlulo: - Cellulose acetates:
2 39121100 - - Chưa hóa dẻo - - Non-plasticised kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 39121200 - - Đã hóa dẻo - - Plasticised kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 391220 - Các nitrat xenlulo (bao gồm cả dung dịch dạng keo): - Cellulose nitrates (including collodions):
2 - - Chưa hóa dẻo: - - Non-plasticised:
3 39122011 - - - Nitroxenlulo bán hoàn thiện đã ngâm nước (SEN) - - - Water-based semi-finished nitrocellulose kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 39122019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 39122020 - - Đã hóa dẻo - - Plasticised kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Các ete xenlulo: - Cellulose ethers:
2 39123100 - - Carboxymethylcellulose và các muối của nó - - Carboxymethylcellulose and its salts kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 39123900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 391290 - Loại khác: - Other:
2 39129020 - - Dạng hạt (SEN) - - In the form of granules kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 39129090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) và các polyme tự Natural polymers (for example, alginic acid) and
nhiên đã biến đổi (ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn modified natural polymers (for example, hardened
3913
xuất hóa học của cao su tự nhiên), chưa được chi tiết proteins, chemical derivatives of natural rubber), not
hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. elsewhere specified or included, in primary forms.
1 39131000 - Axit alginic, các muối và este của nó - Alginic acid, its salts and esters kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 391390 - Loại khác: - Other:
2 39139010 - - Các protein đã làm cứng - - Hardened proteins kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 39139020 - - Các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - Chemical derivatives of natural rubber kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 39139030 - - Các polyme từ tinh bột - - Starch-based polymers kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 39139090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
Chất trao đổi ion làm từ các polyme thuộc các nhóm từ Ion-exchangers based on polymers of headings 39.01 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/201
39140000 kg/lít
39.01 đến 39.13, dạng nguyên sinh. to 39.13, in primary forms.
Phân Chương II Sub-Chapter II
PHẾ LIỆU, PHẾ THẢI VÀ MẨU VỤN; BÁN WASTE, PARINGS AND SCRAP; SEMI-
THÀNH PHẨM; THÀNH PHẨM MANUFACTURES; ARTICLES
3915 Phế liệu, phế thải và mẩu vụn, của plastic. Waste, parings and scrap, of plastics.
1 391510 - Từ các polyme từ etylen: - Of polymers of ethylene:
2 39151010 - - Dạng xốp, không cứng - - Of non-rigid cellular products kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Phế liệ
2 39151090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Phế liệ
1 391520 - Từ các polyme từ styren: - Of polymers of styrene:
2 39152010 - - Dạng xốp, không cứng - - Of non-rigid cellular products kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Phế liệ
2 39152090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Phế liệ
1 391530 - Từ các polyme từ vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
2 39153010 - - Dạng xốp, không cứng - - Of non-rigid cellular products kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Phế liệ
2 39153090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Phế liệ
1 39159000 - Từ plastic khác - Of other plastics kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Phế liệ
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt Monofilament of which any cross-sectional dimension
ngang bất kỳ trên 1 mm, dạng thanh, que và các dạng exceeds 1 mm, rods, sticks and profile shapes,
3916
hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia whether or not surface-worked but not otherwise
công cách khác. worked, of plastics.
1 391610 - Từ các polyme từ etylen: - Of polymers of ethylene:
2 39161010 - - Sợi monofilament - - Monofilament kg/m 5 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 39161020 - - Dạng thanh, que và các dạng hình - - Rods, sticks and profile shapes kg/m 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
1 391620 - Từ các polyme từ vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
2 39162010 - - Sợi monofilament - - Monofilament kg/m 5 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 39162020 - - Dạng thanh, que và các dạng hình - - Rods, sticks and profile shapes kg/m 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
1 391690 - Từ plastic khác: - Of other plastics:
2 - - Từ các protein đã làm cứng: - - Of hardened proteins:
3 39169041 - - - Sợi monofilament - - - Monofilament kg/m 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 39169042 - - - Dạng thanh, que và các dạng hình - - - Rods, sticks and profile shapes kg/m 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
2 39169050 - - Từ sợi lưu hóa - - Of vulcanised fibre kg/m 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
2 39169060 - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - Of chemical derivatives of natural rubber kg/m 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
- - Từ các polyme trùng hợp khác; từ xenlulo tái sinh; từ - - Of other addition polymerisation products; of
2 39169070 nitrat xenlulo, acetat xenlulo và các este xenlulo khác, các regenerated cellulose; of cellulose nitrate, cellulose acetate 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5/4 0 0/M: 5; HH NK rủi ro về phân loại
kg/m
ete xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã and other cellulose esters, cellulose ethers and other
hóa dẻo chemical derivatives of cellulose, plasticised

2 39169080 - - Of condensation or rearrangement polymerisation 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5/4 0 0/M: 5; HH NK rủi ro về phân loại
- - Từ các sản phẩm polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp kg/m
products
2 - - Loại khác: - - Other:
3 39169091 - - - Sợi monofilament - - - Monofilament kg/m 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 39169092 - - - Dạng thanh, que và các dạng hình - - - Rods, sticks and profile shapes kg/m 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, và các phụ kiện dùng
Tubes, pipes and hoses, and fittings therefor (for
3917 để ghép nối chúng (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành
example, joints, elbows, flanges), of plastics.
đệm), bằng plastic.

1 391710 - Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã làm cứng - Artificial guts (sausage casings) of hardened protein or of
hoặc bằng chất liệu xenlulo: cellulosic materials:
2 39171010 Kg/m/ 10 10 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
- - Từ các protein đã được làm cứng - - Of hardened proteins
chiếc
2 39171090 kg/m/ 10 10 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
- - Loại khác - - Other
chiếc
1 - Ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng: - Tubes, pipes and hoses, rigid:
2 39172100 kg/m/ 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - Bằng các polyme từ etylen - - Of polymers of ethylene
chiếc
2 39172200 kg/m/ 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 9 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - Bằng các polyme từ propylen - - Of polymers of propylene
chiếc

2 39172300 kg/m/ 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - Bằng các polyme từ vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
chiếc
2 391729 - - Bằng plastic khác: - - Of other plastics:
3 - - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: - - - Further worked than merely surface worked:

4 39172911 kg/m/ 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Từ các polyme trùng hợp khác (SEN) - - - - Of other addition polymerisation products
chiếc
- - - - Từ nhựa amino; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo - - - - Of amino-resins; of cellulose nitrate, cellulose
4 39172912 và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo; từ acetates and other chemical derivatives of cellulose, kg/m/ 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
sợi lưu hóa; từ các protein đã được làm cứng; từ các dẫn plasticised; of vulcanised fibre; of hardened proteins; of chiếc
xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN) chemical derivatives of natural rubber

4 39172919 kg/m/ 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 39172921 kg/m/ 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ các polyme trùng hợp khác - - - - Of other addition polymerisation products
chiếc
4 39172922 kg/m/ 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ nhựa phenolic - - - - Of phenolic resins
chiếc
4 39172923 - - - - Từ nhựa amino; từ các protein đã làm cứng; từ các - - - - Of amino-resins; of hardened proteins; of chemical kg/m/ 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên derivatives of natural rubber chiếc
- - - - Of cellulose nitrate, cellulose acetates and other
4 39172924 - - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất kg/m/ 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
chemical derivatives of cellulose, plasticised; of vulcanised
hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo; từ sợi lưu hóa chiếc
fibre

4 39172925 - - - - Of other condensation or rearrangement kg/m/ 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác
polymerisation products chiếc
4 39172929 kg/m/ 17 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc
1 - Ống, ống dẫn và ống vòi khác: - Other tubes, pipes and hoses:
2 391731 - - Ống, ống dẫn và ống vòi, loại mềm, có áp suất bục tối - - Flexible tubes, pipes and hoses, having a minimum
thiểu là 27,6 MPa: burst pressure of 27.6 MPa:

3 - - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: - - - Further worked than merely surface worked:

4 39173111 kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Từ các polyme trùng hợp (SEN) - - - - Of addition polymerisation products
chiếc

4 39173112 - - - - Từ nhựa amino; từ nhựa phenolic; từ sợi lưu hóa; từ - - - - Of amino-resins; of phenolic resins; of vulcanised kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên (SEN) fibre; of chemical derivatives of natural rubber chiếc

4 39173119 kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 39173121 kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ các polyme trùng hợp - - - - Of addition polymerisation product
chiếc
4 39173123 - - - - Từ nhựa amino; từ nhựa phenolic; từ các dẫn xuất - - - - Of amino-resins; of phenolic resins; of chemical kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
hóa học của cao su tự nhiên derivatives of natural rubber chiếc
4 39173124 kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ sợi lưu hóa - - - - Of vulcanised fibre
chiếc
- - - - Of other condensation or rearrangement
- - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác; từ
4 39173125 polymerisation products; of cellulose nitrate, cellulose kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học
acetates and other chemical derivatives of cellulose, chiếc
khác của xenlulo, đã hóa dẻo
plasticised

4 39173129 kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc

2 391732 - - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, - - Other, not reinforced or otherwise combined with other
không kèm các phụ kiện: materials, without fittings:

3 39173210 kg/m/ 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 * 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại


- - - Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông - - - Sausage or ham casings
chiếc

3 39173220 kg/m/ 17 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Ống nhựa nhiệt dẻo dùng cho bếp ga (SEN) - - - Thermoplastic hoses for gas stove
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 - - - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: - - - - Further worked than merely surface worked:

- - - - - Từ các polyme trùng hợp; từ nhựa phenolic hoặc - - - - - Of addition polymerisation products; of phenolic
5 39173291 kg/m/ 17 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
nhựa amino; từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên resins or amino resins; of chemical derivatives of natural
chiếc
(SEN)
rubber

5 39173292 kg/m/ 17 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - - Loại khác (SEN) - - - - - Other
chiếc
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 39173293 kg/m/ 17 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - - Từ các polyme trùng hợp - - - - - Of addition polymerisation products
chiếc
5 39173294 - - - - - Từ nhựa amino hoặc nhựa phenolic; từ các dẫn - - - - - Of amino-resins or phenolic resins; of chemical kg/m/ 17 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
xuất hóa học của cao su tự nhiên derivatives of natural rubber chiếc
- - - - - Of other condensation or rearrangement
- - - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác;
5 39173295 polymerisation products; of vulcanised fibre; of cellulose kg/m/ 17 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
từ sợi lưu hóa; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các
nitrate, cellulose acetates and other chemical derivatives of chiếc
dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
cellulose, plasticised

5 39173299 kg/m/ 17 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - - Loại khác - - - - - Other
chiếc

2 391733 - - Loại khác, chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật - - Other, not reinforced or otherwise combined with other
liệu khác, có kèm các phụ kiện: materials, with fittings:

3 39173310 - - - Loại khác, được gia công hơn mức gia công bề mặt kg/m/ 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - Other, further worked than merely surface worked
đơn thuần (SEN) chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 39173391 kg/m/ 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ các polyme trùng hợp khác - - - - Of other addition polymerisation products
chiếc
4 39173392 - - - - Of condensation or rearrangement polymerisation kg/m/ 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp
products chiếc

4 39173393 - - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất - - - - Of cellulose nitrate, cellulose acetates and other kg/m/ 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo chemical derivatives of cellulose, plasticised chiếc
4 39173394 kg/m/ 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ sợi lưu hóa - - - - Of vulcanised fibre
chiếc

4 39173395 kg/m/ 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Từ các protein đã làm cứng - - - - Of hardened proteins
chiếc

4 39173396 kg/m/ 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - - Of chemical derivatives of natural rubber
chiếc

4 39173399 kg/m/ 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc
2 391739 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Được gia công hơn mức gia công bề mặt đơn thuần: - - - Further worked than merely surface worked:

4 39173911 - - - - Of addition polymerisation products; of vulcanised kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ các polyme trùng hợp; từ sợi lưu hóa (SEN)
fibre chiếc

4 39173912 - - - - Từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất - - - - Of phenolic resins or amino resins; of chemical kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
hóa học của cao su tự nhiên (SEN) derivatives of natural rubber chiếc

4 39173913 - - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất - - - - Of cellulose nitrate, cellulose acetates and other kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo (SEN) chemical derivatives of cellulose, plasticised chiếc

4 39173919 kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 39173991 - - - - Of addition polymerisation products; of vulcanised kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ các polyme trùng hợp; từ sợi lưu hóa
fibre chiếc
4 39173992 - - - - Từ nhựa phenolic hoặc nhựa amino; từ các dẫn xuất - - - - Of phenolic resins or amino resins; of chemical kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
hóa học của cao su tự nhiên derivatives of natural rubber chiếc

4 39173993 - - - - Of other condensation or rearrangement kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác
polymerisation products chiếc

4 39173994 - - - - Từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất - - - - Of cellulose nitrate, cellulose acetates and other kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo chemical derivatives of cellulose, plasticised chiếc

4 39173999 kg/m/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 * 0 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc
1 39174000 - Các phụ kiện - Fittings kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 9 15 (GIC 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng Floor coverings of plastics, whether or not self-
cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; Tấm phủ tường hoặc adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling
3918
phủ trần bằng plastic, như đã nêu trong Chú giải 9 của coverings of plastics, as defined in Note 9 to this
Chương này. Chapter.
1 391810 - Từ các polyme từ vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
2 - - Tấm trải sàn: - - Floor coverings:

3 39181011 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 17 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Dạng tấm rời để ghép - - - Tiles
chiếc

3 39181019 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 17 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
- - - Loại khác - - - Other
chiếc

2 39181090 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 17 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - Loại khác - - Other
chiếc
1 391890 - Từ plastic khác: - Of other plastics:
2 - - Tấm trải sàn: - - Floor coverings:

3 39189011 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 12,5 12,5 20 0 * 20 33 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Dạng tấm rời để ghép, bằng polyetylen - - - Tiles, of polyethylene
chiếc

3 39189013 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 12,5 12,5 20 0 * 20 33 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Loại khác, bằng polyetylen - - - Other, of polyethylene
chiếc

3 39189014 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 12 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of chemical derivatives of natural rubber
chiếc
- - - Of other addition polymerisation products; of
- - - Từ các polyme trùng hợp khác; từ các polyme trùng
3 39189015 condensation or rearrangement polymerisation products; of kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 12 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo
cellulose nitrate, cellulose acetate or other chemical chiếc
hoặc các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
derivatives of cellulose, plasticised

3 39189016 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 12 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Từ sợi lưu hóa - - - Of vulcanised fibre
chiếc

3 39189019 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 12 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
2 - - Loại khác: - - Other:
3 39189091 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 12,5 12,5 20 0 * 20 33 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Từ polyetylen - - - Of polyethylene
chiếc

3 39189092 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 12 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of chemical derivatives of natural rubber
chiếc
- - - Of other addition polymerisation products; of
- - - Từ các polyme trùng hợp khác; từ các polyme trùng
3 39189093 condensation or rearrangement polymerisation products; of kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 12 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
ngưng hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, acetat xenlulo
cellulose nitrate, cellulose acetate or other chemical chiếc
hoặc các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
derivatives of cellulose, plasticised

3 39189094 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 12 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Từ sợi lưu hóa - - - Of vulcanised fibre
chiếc

3 39189099 kg/m2/ 27 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 20 12 12,3 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các hình dạng
Self-adhesive plates, sheets, film, foil, tape, strip and
3919 phẳng khác tự dính, bằng plastic, có hoặc không ở
other flat shapes, of plastics, whether or not in rolls.
dạng cuộn.
1 391910 - Ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20 cm: - In rolls of a width not exceeding 20 cm:

2 39191010 kg/m2/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - Bằng các polyme từ vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
chiếc

2 39191020 kg/m2/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 * 0/12 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - Bằng polyetylen - - Of polyethylene
chiếc
2 - - Loại khác: - - Other:

3 39191091 - - - Từ các protein đã làm cứng hoặc các dẫn xuất hóa học - - - Of hardened proteins or chemical derivatives of natural kg/m2/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 12 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
của cao su tự nhiên rubber chiếc
- - - Of addition polymerisation products; of condensation or
- - - Từ các polyme trùng hợp; từ các polyme trùng ngưng
3 39191092 rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, kg/m2/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 12 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại
hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và
cellulose acetates and other chemical derivatives of chiếc
các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
cellulose, plasticised

3 39191099 kg/m2/ 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 12 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại khác - - - Other
chiếc
1 391990 - Loại khác: - Other:

2 39199010 kg/m2/ 12 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 M: 6; #: HH NK rủi ro về phân loại


- - Từ các polyme từ vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
chiếc

2 39199020 kg/m2/ 12 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 7 0 M: 6; #: HH NK rủi ro về phân loại


- - Từ các protein đã làm cứng - - Of hardened proteins
chiếc
2 - - Loại khác: - - Other:

3 39199091 kg/m2/ 12 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 7 0 M: 6; #: HH NK rủi ro về phân loại


- - - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - - Of chemical derivatives of natural rubber
chiếc
- - - Of addition polymerisation products; of condensation or
- - - Từ các polyme trùng hợp; từ các polyme trùng ngưng
3 39199092 rearrangement polymerisation products; of cellulose nitrate, kg/m2/ 12 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 7 0 M: 6; #: HH NK rủi ro về phân loại
hoặc tái sắp xếp; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và
cellulose acetates and other chemical derivatives of chiếc
các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo
cellulose, plasticised

3 39199099 kg/m2/ 12 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 7 0 M: 6; #: HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại khác - - - Other
chiếc
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics,
xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa
3920 non- cellular and not reinforced, laminated, supported
được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các
or similarly combined with other materials.
vật liệu khác.
1 392010 - Từ các polyme từ etylen: - Of polymers of ethylene:
2 - - Dạng tấm và phiến: - - Plates and sheets:

3 39201011 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại cứng (SEN) - - - Rigid
chiếc

3 39201019 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - - Loại khác - - - Other
chiếc

2 39201090 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Loại khác - - Other
chiếc
1 392020 - Từ các polyme từ propylen: - Of polymers of propylene:

2 39202010 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 * 2 4 0 M: 2,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) (SEN) - - Biaxially oriented polypropylene (BOPP) film
chiếc
2 - - Loại khác: - - Other:

3 39202091 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 * 0/7 3 0 M: 3,5; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
chiếc

3 39202099 kg/m /
2
6 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 * 0/7 3 0 M: 3,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
1 392030 - Từ các polyme từ styren: - Of polymers of styrene:

2 39203020 - - Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong - - Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) sheets of a kind kg/m2/ 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 5 0 M: 2,5; HH NK rủi ro về phân loại
sản xuất tủ lạnh used in the manufacture of refrigerators chiếc
2 - - Loại khác: - - Other:

3 39203091 kg/m2/ 6 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Dạng tấm và phiến, loại cứng (SEN)
- - - Plates and sheets, rigid
chiếc

3 39203092 kg/m2/ 6 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại khác, dạng tấm và phiến - - - Other, plates and sheets
chiếc

3 39203099 kg/m2/ 6 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại khác - - - Other
chiếc
1 - Từ các polyme từ vinyl clorua: - Of polymers of vinyl chloride:
2 392043 - - Có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo
- - Containing by weight not less than 6 % of plasticisers:
trọng lượng:

3 39204310 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0/7 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
chiếc

3 39204390 kg/m /
2
6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0/7 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - Loại khác - - - Other
chiếc

2 39204900 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - Loại khác - - Other
chiếc
1 - Từ các polyme acrylic: - Of acrylic polymers:
2 392051 - - Từ poly(metyl metacrylat): - - Of poly(methyl methacrylate):
3 - - - Dạng tấm và phiến: - - - Plates and sheets:

4 39205111 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại cứng (SEN) - - - - Rigid
chiếc

4 39205119 kg/m /
2
6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc

3 39205190 kg/m /
2
6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
2 392059 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Dạng tấm và phiến: - - - Plates and sheets:

4 39205911 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại cứng (SEN) - - - - Rigid
chiếc

4 39205919 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc

3 39205990 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - Loại khác - - - Other
chiếc

1 - Từ các polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl hoặc - Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other
các polyeste khác: polyesters:
2 392061 - - Từ các polycarbonat: - - Of polycarbonates:

3 39206110 kg/m2/ 6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Dạng tấm và phiến (SEN) - - - Plates and sheets
chiếc

3 39206190 kg/m /
2
6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
2 392062 - - Từ poly(etylen terephtalat): - - Of poly(ethylene terephthalate):

3 39206210 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
chiếc

3 39206290 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại khác - - - Other
chiếc
2 392063 - - Từ các polyeste chưa no: - - Of unsaturated polyesters:

3 39206310 kg/m2/ 6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
chiếc

3 39206390 kg/m /
2
6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
2 392069 - - Từ các polyeste khác: - - Of other polyesters:

3 39206910 kg/m2/ 6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
chiếc

3 39206990 kg/m /
2
6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
1 - Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: - Of cellulose or its chemical derivatives:
2 392071 - - Từ xenlulo tái sinh: - - Of regenerated cellulose:

3 39207110 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - - Màng xenlophan - - - Cellophane film
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 39207191 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng phiến (sheets) đã in - - - - Printed sheets
chiếc

4 39207199 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc

2 39207300 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - Từ xenlulo axetat - - Of cellulose acetate
chiếc
2 392079 - - Từ các dẫn xuất xenlulo khác: - - Of other cellulose derivatives:

3 39207910 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) - - - Of nitrocellulose (gun cotton)
chiếc

3 39207920 kg/m /
2
6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - Từ sợi lưu hóa - - - Of vulcanised fibre
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 39207991 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
chiếc

4 39207999 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc
1 - Từ plastic khác: - Of other plastics:
2 392091 - - Từ poly(vinyl butyral): - - Of poly(vinyl butyral):
- - - Film of a kind used in safety glass, of a thickness
3 39209110 - - - Màng dùng làm kính an toàn, độ dày trên 0,38 mm kg/m2/ 6 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
exceeding 0.38 mm but not exceeding 0.76 mm, and of a
nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m chiếc
width not exceeding 2 m
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 39209191 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
chiếc

4 39209199 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc
2 392092 - - Từ các polyamide: - - Of polyamides:

3 39209210 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Từ polyamide-6 - - - Of polyamide-6
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 39209291 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 3,2 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
chiếc

4 39209299 kg/m /
2
6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 3,2 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc
2 392093 - - Từ nhựa amino: - - Of amino-resins:

3 39209310 kg/m2/ 6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
chiếc

3 39209390 kg/m2/ 6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại khác - - - Other
chiếc
2 392094 - - Từ nhựa phenolic: - - Of phenolic resins:

3 39209410 kg/m2/ 6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) - - - Phenol formaldehyde (bakelite) sheets
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 39209491 kg/m2/ 6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
chiếc

4 39209499 kg/m2/ 6 10 0 (-M 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc
2 392099 - - Từ plastic khác: - - Of other plastics:

3 39209910 - - - Từ các protein đã làm cứng; từ các dẫn xuất hóa học - - - Of hardened proteins; of chemical derivatives of natural kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
của cao su tự nhiên rubber chiếc
3 - - - Từ các polyme trùng hợp: - - - Of addition polymerisation products:

4 39209921 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
chiếc

4 39209929 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc

3 - - - Of condensation or rearrangement polymerisation


- - - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp:
products:

4 39209931 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
chiếc

4 39209939 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc

3 39209990 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại khác - - - Other
chiếc
3921 Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic. Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics.
1 - Loại xốp: - Cellular:
2 392111 - - Từ các polyme từ styren: - - Of polymers of styrene:

3 39211120 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại cứng (SEN) - - - Rigid
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 39211191 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
chiếc

4 39211192 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng màng - - - - Film
chiếc

4 39211199 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc

2 39211200 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - Từ các polyme từ vinyl clorua - - Of polymers of vinyl chloride
chiếc
2 392113 - - Từ các polyurethan: - - Of polyurethanes:

3 39211310 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 3,2 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại cứng (SEN)
- - - Rigid
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 39211391 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 3,2 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
chiếc

4 39211392 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 3,2 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng màng - - - - Film
chiếc

4 39211399 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 3,2 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc
2 392114 - - Từ xenlulo tái sinh: - - Of regenerated cellulose:

3 39211420 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại cứng (SEN)
- - - Rigid
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 39211491 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
chiếc

4 39211492 kg/m /
2
6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Dạng màng - - - - Film
chiếc
4 39211499 kg/m2/ 6 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 4 0 M: 3,2; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc
2 392119 - - Từ plastic khác: - - Of other plastics:

3 39211920 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - - Loại cứng (SEN)
- - - Rigid
chiếc
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 39211991 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - - - Dạng tấm và phiến - - - - Plates and sheets
chiếc

4 39211992 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Dạng màng - - - - Film
chiếc

4 39211999 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - - - Loại khác - - - - Other
chiếc
1 392190 - Loại khác: - Other:

2 39219010 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 5 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - Từ sợi lưu hóa - - Of vulcanised fibre
chiếc

2 39219020 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 5 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - Từ các protein đã được làm cứng - - Of hardened proteins
chiếc

2 39219030 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 5 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên - - Of chemical derivatives of natural rubber
chiếc

2 - - Of condensation or rearrangement polymerisation


- - Từ các polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp:
products:

3 39219041 kg/m2/ 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 5 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - - Dạng tấm và phiến - - - Plates and sheets
chiếc

3 39219042 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 5 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - - Dạng màng - - - Film
chiếc

3 39219043 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 5 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - - Dạng dải có ép vật liệu dệt - - - Textile laminated strip
chiếc

3 39219049 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 5 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - - Loại khác - - - Other
chiếc

2 39219050 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 5 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Từ xenlulo tái sinh - - Of regenerated cellulose
chiếc

2 39219060 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 5 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Từ xenlulo khác hoặc các dẫn xuất hóa học của nó - - Of other cellulose or its chemical derivatives
chiếc

2 39219090 kg/m /
2
6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 5 3,2 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Loại khác - - Other
chiếc
Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa vệ Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets,
3922 sinh (bidets), bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các lavatory pans, seats and covers, flushing cisterns and
thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic. similar sanitary ware, of plastics.
1 392210 - Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa: - Baths, shower-baths, sinks and wash-basins:
2 - - Bồn tắm: - - Baths:
3 39221011 - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc 22 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 12 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
- - - Bathtubs having rectangular or oblong interior shape bộ/chiếc
hình thuôn (oblong)
3 39221019 - - - Loại khác - - - Other bộ/chiếc 22 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 12 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
2 39221090 - - Loại khác - - Other bộ/chiếc 22 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 12 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 39222000 - Bệ và nắp xí bệt - Lavatory seats and covers bộ/chiếc 22 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 20 17 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 392290 - Loại khác: - Other:
2 - - Bệ rửa, bình xả nước và bệ tiểu: - - Lavatory pans, flushing cisterns and urinals:
3 39229011 - - - Bộ phận của bình xả nước (SEN) - - - Parts of flushing cisterns bộ/chiếc 22 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 17 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 39229012 - - - Bình xả nước đã lắp sẵn các bộ phận (SEN) - - - Flushing cisterns equipped with their mechanisms bộ/chiếc 25 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 17 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 39229019 - - - Loại khác - - - Other bộ/chiếc 25 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 17 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 39229090 - - Loại khác - - Other bộ/chiếc 25 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 17 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói Articles for the conveyance or packing of goods, of
3923 hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại plastics; stoppers, lids, caps and other closures, of
nút đậy khác, bằng plastic. plastics.
1 392310 - Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự: - Boxes, cases, crates and similar articles:
2 39231010 - - Hộp đựng phim, băng từ và đĩa quang - - Cases for film, tape and optical discs kg/chiếc 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 (GIC) 6 0 M: 7,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 39231090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 (GIC) 8 0 M: 5; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 - Bao và túi (kể cả loại hình nón): - Sacks and bags (including cones):
2 392321 - - Từ các polyme từ etylen: - - Of polymers of ethylene:
3 - - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở- - - - Aseptic bags reinforced with aluminium foil (other than
retort): retort pouches):

4 39232111 - - - - Có chiều rộng từ 315 mm trở lên và có chiều dài từ - - - - Of a width of 315 mm or more and of a length of 410 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 8 0 M: 6; #: MT Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
kg/chiếc
410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín mm or more, incorporating a sealed gland
4 39232119 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 8 0 M: 6; #: MT Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
3 - - - Loại khác: - - - Other:

- - - - Túi vô trùng không được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi - - - - Aseptic bags not reinforced with aluminium foil (other
4 39232191 đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài than retort pouches), of a width of 315 mm or more and of kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 8 0 M: 9; #: MT Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín (SEN) a length of 410 mm or more, incorporating a sealed gland

4 39232199 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 8 0 M: 9; #: MT Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018/
2 392329 - - Từ plastic khác: - - Of other plastics:
- - - Aseptic bags whether or not reinforced with aluminium
- - - Túi vô trùng đã hoặc chưa gia cố bằng lá nhôm (trừ túi
3 39232910 foil (other than retort pouches), of a width of 315 mm or 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 (GIC) 8 0 M: 6; #: MT Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài kg/chiếc
more and of a length of 410 mm or more, incorporating a
từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín
sealed gland
3 39232990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 (GIC) 8 0 M: 6; #: MT Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 392330 - Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự: - Carboys, bottles, flasks and similar articles:

2 39233020 - - Bình chứa nhiều lớp được gia cố bằng sợi thủy tinh, - - Multi-layer fibreglass reinforced containers, for 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 8 0 M: 9; #: HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN củ
kg/chiếc
dùng cho khí nén hoặc khí hóa lỏng (SEN) compressed or liquefied gas
2 39233090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 8 0 M: 9; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 392340 - Suốt chỉ, ống chỉ, lõi và các vật phẩm tương tự: - Spools, cops, bobbins and similar supports:

2 39234010 - - Loại phù hợp sử dụng với máy móc thuộc nhóm 84.44, - - Suitable for use with the machines of heading 84.44, 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
kg/chiếc
84.45 hoặc 84.48 (SEN) 84.45 or 84.48
2 39234090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 5 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 39235000 - Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác - Stoppers, lids, caps and other closures kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 (GIC) 3 0 0/M: 5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 392390 - Loại khác: - Other:
2 39239010 - - Tuýp để đựng kem đánh răng - - Toothpaste tubes kg/chiếc 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 4 0 M: 5; #: Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
2 39239090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 15 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-KH, 0 24,5 0 9 0 M: 10; # Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng Tableware, kitchenware, other household articles and
3924
khác và các sản phẩm phục vụ vệ sinh, bằng plastic. hygienic or toilet articles, of plastics.

1 392410 - Bộ đồ ăn và bộ đồ dùng nhà bếp: - Tableware and kitchenware:


2 39241010 - - Từ melamin - - Of melamine bộ/chiếc 22 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 20 17 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 39241090 - - Loại khác - - Other bộ/chiếc 22 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 20 17 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
1 392490 - Loại khác: - Other:

2 39249010 - - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại xách tay được) hoặc 22 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 20 0 33 20 17 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - Bed pans, urinals (portable type) or chamber- pots bộ/chiếc
bô để phòng ngủ (SEN)

2 39249020 - - Miếng tạo dáng núm vú, miếng bảo vệ đầu ngực, núm - - Nipple former, breastshells, nipple shields, hand 22 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 33 20 17 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
bộ/chiếc
trợ ti, phễu vắt sữa bằng tay (SEN) expression funnel
2 39249030 - - Bộ câu sữa - - Supplementary feeding system for babies bộ/chiếc 22 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 33 20 17 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 39249090 - - Loại khác - - Other bộ/chiếc 22 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 33 20 17 10 M: 11; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or
3925
tiết hoặc ghi ở nơi khác. included.
1 39251000 - Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung - Reservoirs, tanks, vats and similar containers, of a 25 10 0 (-ID 0 0 0 20 0 33 20 16 0 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
bộ/chiếc
tích trên 300 lít capacity exceeding 300 l

1 39252000 - Cửa ra vào, cửa sổ và khung của chúng và ngưỡng cửa 27 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 20 16 0 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- Doors, windows and their frames and thresholds for doors bộ/chiếc
ra vào

1 39253000 - Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật) và các sản - Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar 27 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 20 31 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
bộ/chiếc
phẩm tương tự và các bộ phận của nó articles and parts thereof
1 39259000 - Loại khác - Other bộ/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 20 16 0 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm
Other articles of plastics and articles of other materials
3926 bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến
of headings 39.01 to 39.14.
39.14.
1 39261000 - Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học - Office or school supplies kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 16 9,1 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
1 392620 - Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, - Articles of apparel and clothing accessories (including
găng hở ngón và găng tay bao): gloves, mittens and mitts):

2 39262060 - - Hàng may mặc dùng để chống các chất hóa học, phóng - - Articles of apparel used for protection from chemical 10 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-KH, 0 9 0 6 0 M: 7; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
kg/chiếc
xạ hoặc chống cháy substances, radiation or fire
2 39262090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 10 0 16 9,1 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 39263000 - Phụ kiện lắp vào đồ nội thất, trên thân xe (coachwork) 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 20 10 9,1 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- Fittings for furniture, coachwork or the like kg/chiếc
hoặc các loại tương tự
1 39264000 - Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác - Statuettes and other ornamental articles kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 12 9,1 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 392690 - Loại khác: - Other:
2 39269010 - - Phao cho lưới đánh cá - - Floats for fishing nets kg/chiếc 15 10 5 (-KH 0 9 9 0 (-KH 0 24,5 0 (GIC) 9 7,7 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 39269020 - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 24,5 0 (GIC) 9 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
kg/chiếc
kèm theo, và các bộ phận của chúng and parts thereof
2 - - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: - - Hygienic, medical and surgical articles:
3 39269032 - - - Khuôn plastic lấy dấu răng - - - Plastic moulds with denture imprints kg/chiếc 10 10 0 0 6 6 0 (-KH 0 16,5 0 (GIC) 5 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 39269039 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 7 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 8 0 (GIC) 5 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 - - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: - - Safety and protective devices:
3 39269041 - - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát - - - Police shields kg/chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 5,5 0 (GIC) 5 0 M: 2,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 39269042 - - - Mặt nạ bảo hộ sử dụng khi hàn và trong các công việc 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 16,5 0 (GIC) 6 3,6 M: 3,2; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Protective masks for use in welding and similar work kg/chiếc
tương tự (SEN)

3 39269044 - - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao - - - Life saving cushions for the protection of persons 6 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-KH 0 16,5 0 (GIC) 6 0 M: 3,2; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
kg/chiếc
xuống falling from heights
3 39269049 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 5,5 0 (GIC) 5 3,6 M: 3,2; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 - - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp: - - Articles for industrial uses:
3 39269053 - - - Băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền hoặc băng tải 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 16,5 0 (GIC) 6 3,6 M: 3,2; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Transmission or conveyor belts or belting kg/chiếc
hoặc đai tải

3 39269055 - - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho 6 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-KH 0 16,5 0 (GIC) 6 0 M: 3,2; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Plastic J-hooks or bunch blocks for detonators kg/chiếc
ngòi nổ, kíp nổ (SEN)
3 39269059 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 6 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 16,5 0 (GIC) 6 3,6 M: 3,2; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 39269060 - - Dụng cụ cho gia cầm ăn - - Poultry feeders kg/chiếc 12 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-KH, 0 16,5 0 (GIC) 6 0 M: 7,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 39269070 - - Lót, đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc cho các đồ 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 16,5 0 (GIC) 6 0 M: 7,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - Padding for articles of apparel or clothing accessories kg/chiếc
phụ trợ của quần áo

2 - - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật - - Cards for jewellery or small objects of personal
nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giày: adornment; beads; shoe lasts:
3 39269081 - - - Khuôn (phom) giày - - - Shoe lasts kg/chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 12,5 0 (GIC) 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 39269082 - - - Chuỗi hạt cầu nguyện (SEN) - - - Prayer beads kg/chiếc 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 16,5 0 (GIC) 6 0 M: 7,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 39269089 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 16,5 0 (GIC) 6 0 M: 7,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 - - Loại khác: - - Other:
3 39269091 - - - Loại dùng để chứa ngũ cốc (SEN) - - - Of a kind used for grain storage kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 24,5 0 (GIC) 12 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 39269092 - - - Empty capsules of a kind suitable for pharmaceutical 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 24,5 0 (GIC) 12 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Vỏ viên nhộng loại dùng để làm thuốc (SEN)
kg/chiếc
use
3 39269099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 24,5 0 (GIC) 6 0 M: 7,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 40 Chapter 40
CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU RUBBER AND ARTICLES THEREOF
Chú giải. Notes.
1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái
1. Except where the context otherwise requires, throughout
niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc
the Nomenclature the expression “rubber” means the
chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa
following products, whether or not vulcanised or hard:
cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và
natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and
các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất
similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from
thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất
oils, and such substances reclaimed.
như vậy được tái sinh.
2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và
(a) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
các sản phẩm dệt);
(b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
Chương 64;
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của (c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of
chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65; Chapter 65;
(d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng (d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of
thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard
cứng; rubber;

(e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc (e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or

(f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao,
(f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens
găng hở ngón và găng tay bao và các sản phẩm thuộc các
and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13).
nhóm từ 40.11 đến 40.13).

3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm 3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression
“dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây: “primary forms” applies only to the following forms:

(a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã


(a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-
hay chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa
vulcanised, and other dispersions and solutions);
tan khác);
(b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), (b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders,
bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự. granules, crumbs and similar bulk forms.
4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái 4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the
niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với: expression “synthetic rubber” applies to:

(a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển (a) Unsaturated synthetic substances which can be
đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into
loại không phải nhiệt dẻo (non- thermoplastic), khi ở non-thermoplastic substances which, at a temperature
khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo between 18o C and 29o C, will not break on being extended
dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị to three times their original length and will return, after
kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó being extended to twice their original length, within a period
sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo of five minutes, to a length not greater than one and a half
mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để times their original length. For the purposes of this test,
tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích substances necessary for the cross-linking, such as
hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các vulcanising activators or accelerators, may be added; the
chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii)
chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào and (iii) is also permitted. However, the presence of any
không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất substances not necessary for the cross-linking, such as
hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận; extenders, plasticisers and fillers, is not permitted;

(b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và (b) Thioplasts (TM); and

(c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với (c) Natural rubber modified by grafting or mixing with
plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of
chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng unsaturated synthetic substances with saturated synthetic
hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp high polymers provided that all the above-mentioned
ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo dãn và phục hồi như đã products comply with the requirements concerning
nêu ở mục (a) trên. vulcanisation, elongation and recovery in (a) above.

5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ 5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any
loại cao su hay hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc rubber or mixture of rubbers which has been compounded,
sau khi đông tụ với: before or after coagulation, with:
(i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất (i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators
kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá (other than those added for the preparation of pre-
trình tiền lưu hóa mủ cao su); vulcanised rubber latex);
(ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp (ii) pigments or other colouring matter, other than those
những chất này thêm vào chỉ để nhận biết; added solely for the purpose of identification;

(iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng (iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case
trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic
độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hay bất kỳ chất solvents or any other substances, except those permitted
nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B); under (B);
(B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một
(B) The presence of the following substances in any rubber
loại cao su hay hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng
or mixture of rubbers shall not affect its classification in
đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc
heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that
40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ
such rubber or mixture of rubbers retains its essential
được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể
character as a raw material:
trong những trường hợp sau:
(i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính; (i) emulsifiers or anti-tack agents;

(ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa; (ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers;

(iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (iii) very small amounts of the following: heat- sensitive
(thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác agents (generally for obtaining thermosensitive rubber
nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất latexes), cationic surface-active agents (generally for
mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants,
đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents,
pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control
chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự. agents, or similar special-purpose additives.

6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu,
6. For the purposes of heading 40.04, the expression
phế thải và mảnh vụn” chỉ các chất thải cao su, chất phế
“waste, parings and scrap” means rubber waste, parings
liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su
and scrap from the manufacture or working of rubber and
và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như
rubber goods definitely not usable as such because of
mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh,
cutting-up, wear or other reasons.
mài mòn hoặc các lý do khác.

7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước 7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-
mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as
loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08. strip, rods or profile shapes, of heading 40.08.

8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây 8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts
curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or
phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện laminated with rubber or made from textile yarn or cord
đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su. impregnated, coated, covered or sheathed with rubber.

9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the
khái niệm “tấm”,”tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to
tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric
đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc shape, uncut or simply cut to rectangular (including square)
chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc shape, whether or not having the character of articles and
gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành whether or not printed or otherwise surface- worked, but
hình hoặc gia công thêm theo cách khác. not otherwise cut to shape or further worked.

Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp


In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile
dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt
shapes” apply only to such products, whether or not cut to
thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia
length or surface-worked but not otherwise worked.
công cách khác.
Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây
Natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle
cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên
4001 and similar natural gums, in primary forms or in plates,
tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc
sheets or strip.
dải.
1 400110 - Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa: - Natural rubber latex, whether or not pre- vulcanised:
2 - - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể tích: - - Exceeding 0.5 % by volume of ammonia content:

3 40011011 - - - Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm (SEN) - - - Centrifuged concentrate rubber latex kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40011019 - - - Loại khác - - - Other kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac tính theo thể
- - Not exceeding 0.5 % by volume of ammonia content:
tích:
3 40011021 - - - Mủ cao su cô đặc bằng phương pháp ly tâm (SEN) - - - Centrifuged concentrate rubber latex kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40011029 - - - Loại khác - - - Other kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Cao su tự nhiên ở dạng khác: - Natural rubber in other forms:
2 400121 - - Tờ cao su xông khói (SEN): - - Smoked sheets:
3 40012110 - - - RSS hạng 1 - - - RSS Grade 1 kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012120 - - - RSS hạng 2 - - - RSS Grade 2 kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012130 - - - RSS hạng 3 - - - RSS Grade 3 kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012140 - - - RSS hạng 4 - - - RSS Grade 4 kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012150 - - - RSS hạng 5 - - - RSS Grade 5 kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012190 - - - Loại khác - - - Other kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

2 400122 - - Cao su tự nhiên được định chuẩn về kỹ thuật (TSNR)


- - Technically specified natural rubber (TSNR):
(SEN)
:
3 40012210 - - - TSNR 10 - - - TSNR 10 kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012220 - - - TSNR 20 - - - TSNR 20 kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012230 - - - TSNR L - - - TSNR L kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012240 - - - TSNR CV - - - TSNR CV kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012250 - - - TSNR GP - - - TSNR GP kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012290 - - - Loại khác - - - Other kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 400129 - - Loại khác: - - Other:
3 40012910 - - - Cao su dạng tờ được làm khô bằng không khí (SEN) - - - Air-dried sheets kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012920 - - - Crếp từ mủ cao su (SEN) - - - Latex crepes kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012930 - - - Crếp làm đế giày (SEN) - - - Sole crepes kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012940 - - - Crếp tái chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao su vụn (SEN) - - - Remilled crepes, including flat bark crepes kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012950 - - - Crếp loại khác - - - Other crepes kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012960 - - - Cao su chế biến cao cấp - - - Superior processing rubber kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012970 - - - Váng cao su - - - Skim rubber kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40012980 - - - Loại tận thu (trên cây, dưới đất hoặc loại đã xông khói) 3 *,5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Scrap (tree, earth or smoked) and cup lump kg
và phần thừa lại trên chén (SEN)
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 40012991 - - - - Dạng nguyên sinh - - - - In primary forms kg 3 *,5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 40012999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 3 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 400130 - Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa - Balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural
chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự: gums:
2 40013020 - - Dạng nguyên sinh - - In primary forms kg 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 40013090 - - Loại khác - - Other kg 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất
Synthetic rubber and factice derived from oils, in
từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc
primary forms or in plates, sheets or strip; mixtures of
4002 dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01
any product of heading 40.01 with any product of this
với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng
heading, in primary forms or in plates, sheets or strip.
nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải.

1 - Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren- butadien đã - Styrene-butadiene rubber (SBR); carboxylated styrene-
được carboxyl hóa (XSBR): butadiene rubber (XSBR):
2 40021100 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) - - Latex kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 400219 - - Loại khác: - - Other:
3 40021910 - - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa - - - In primary forms or in unvulcanised, uncompounded 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
lưu hóa, chưa pha trộn plates, sheets or strip
3 40021990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 400220 - Cao su butadien (BR): - Butadiene rubber (BR):
2 40022010 - - Dạng nguyên sinh - - In primary forms kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 40022090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo- - Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR); halo- isobutene-
isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR): isoprene rubber (CIIR or BIIR):
2 400231 - - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR): - - Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR):
3 40023110 - - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn - - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40023190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 400239 - - Loại khác: - - Other:
3 40023910 - - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn - - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40023990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Cao su chloroprene (chlorobutadiene) (CR): - Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR):
2 40024100 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) - - Latex kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 400249 - - Loại khác: - - Other:
3 40024910 - - - Dạng nguyên sinh - - - In primary forms kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40024990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Cao su acrylonitril-butadien (NBR): - Acrylonitrile-butadiene rubber (NBR):
2 40025100 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) - - Latex kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 400259 - - Loại khác: - - Other:
3 40025910 - - - Dạng nguyên sinh - - - In primary forms kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 40025990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 400260 - Cao su isopren (IR): - Isoprene rubber (IR):
2 40026010 - - Dạng nguyên sinh - - In primary forms kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 40026090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 400270 - Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen (EPDM): - Ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber (EPDM):
2 40027010 - - Dạng nguyên sinh - - In primary forms kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 40027090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 400280 - Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản - Mixtures of any product of heading 40.01 with any product
phẩm bất kỳ của nhóm này: of this heading:

2 40028010 - - Mixtures of natural rubber latex with synthetic rubber 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp kg
latex
2 40028090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác: - Other:
2 40029100 - - Dạng latex (dạng mủ cao su) - - Latex kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 400299 - - Loại khác: - - Other:
3 40029920 - - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa - - - In primary forms or in unvulcanised, uncompounded 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
lưu hóa, chưa pha trộn plates, sheets or strip
3 40029990 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Cao su tái sinh ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ Reclaimed rubber in primary forms or in plates, sheets 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
40030000 kg
hoặc dải. or strip.

Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su Waste, parings and scrap of rubber (other than hard 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
40040000 kg
cứng) và bột và hạt thu được từ chúng. rubber) and powders and granules obtained therefrom.

Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh Compounded rubber, unvulcanised, in primary forms
4005
hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải. or in plates, sheets or strip.
1 400510 - Hỗn hợp với muội carbon hoặc silica: - Compounded with carbon black or silica:
2 40051010 - - Của keo tự nhiên - - Of natural gums kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 1
2 40051090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 1
1 40052000 - Dạng hòa tan; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc - Solutions; dispersions other than those of subheading 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 1
kg
phân nhóm 4005.10 4005.10
1 - Loại khác: - Other:
2 400591 - - Dạng tấm, tờ và dải: - - Plates, sheets and strip:
3 40059110 - - - Của keo tự nhiên - - - Of natural gums kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 1
3 40059190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 1
2 400599 - - Loại khác: - - Other:
3 40059910 - - - Dạng latex (dạng mủ cao su) - - - Latex kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 1
3 40059920 - - - Cao su tự nhiên được pha trộn với các chất trừ carbon - - - Natural rubber compounded with substances other 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
kg
hoặc silica than carbon or silica
3 40059990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 1
Các dạng khác (ví dụ, thanh, ống và dạng hình) và các Other forms (for example, rods, tubes and profile
4006 sản phẩm khác (ví dụ, đĩa và vòng), bằng cao su chưa shapes) and articles (for example, discs and rings), of
lưu hóa. unvulcanised rubber.
1 40061000 - Dải “camel-back” dùng để đắp lại lốp cao su - “Camel-back” strips for retreading rubber tyres kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 400690 - Loại khác: - Other:
2 - - Của keo tự nhiên: - - Of natural gums:
3 40069011 - - - Các sản phẩm - - - Articles kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0
3 40069019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0
2 40069090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0
40070000 Chỉ sợi và dây bện bằng cao su lưu hóa. Vulcanised rubber thread and cord. kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
Tấm, tờ, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hóa Plates, sheets, strip, rods and profile shapes, of
4008
trừ cao su cứng. vulcanised rubber other than hard rubber.
1 - Từ cao su xốp: - Of cellular rubber:
2 400811 - - Dạng tấm, tờ và dải: - - Plates, sheets and strip:

3 40081110 - - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric kg/m2/ 3 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 0


- - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt
on one side chiếc

3 40081120 - - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp kg/m2/ 3 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 0
- - - Other, floor tiles and wall tiles
tường chiếc

3 40081190 kg/m2/ 3 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 0


- - - Loại khác - - - Other
chiếc

2 40081900 kg/m2/ 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - Loại khác - - Other
chiếc
1 - Từ cao su không xốp: - Of non-cellular rubber:
2 400821 - - Dạng tấm, tờ và dải: - - Plates, sheets and strip:

3 40082110 - - - Exceeding 5 mm in thickness, lined with textile fabric kg/m2/ 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0


- - - Chiều dày trên 5 mm, có một mặt được lót vải dệt
on one side chiếc

3 40082120 - - - Loại khác, miếng, tấm ghép với nhau để lát nền và ốp kg/m2/ 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0
- - - Other, floor tiles and wall tiles
tường chiếc
3 40082130 - - - Băng chắn nước (SEN)
- - - Water stop kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0
3 40082140 - - - Tờ cao su dùng làm đế giày - - - Rubber soling sheet kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0
3 40082190 kg/m2/ 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - - Loại khác - - - Other
chiếc

2 40082900 kg/m2/ 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại


- - Loại khác - - Other
chiếc
Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa
Tubes, pipes and hoses, of vulcanised rubber other
trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện
4009 than hard rubber, with or without their fittings (for
để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành
example, joints, elbows, flanges).
đệm).

1 - Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: - Not reinforced or otherwise combined with other materials:
2 40091100 - - Không kèm phụ kiện ghép nối - - Without fittings kg/chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
2 400912 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: - - With fittings:
3 40091210 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN) - - - Mining slurry suction and discharge hoses kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 40091290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 - Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại: - Reinforced or otherwise combined only with metal:
2 400921 - - Không kèm phụ kiện ghép nối: - - Without fittings:
3 40092110 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN) - - - Mining slurry suction and discharge hoses kg/chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
3 40092190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
2 400922 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: - - With fittings:
3 40092210 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN) - - - Mining slurry suction and discharge hoses kg/chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
3 40092290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
1 - Reinforced or otherwise combined only with textile
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt:
materials:
2 400931 - - Không kèm phụ kiện ghép nối: - - Without fittings:
3 40093110 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN) - - - Mining slurry suction and discharge hoses kg/chiếc 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
3 40093120 - - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN)
- - - Rubber hose of a kind used for gas stove kg/chiếc 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, - - - - Fuel hoses, heater hoses and water hoses, of a kind
4 40093191 dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 used on motor vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or kg/chiếc 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
hoặc 87.11 87.11
4 40093199 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
2 400932 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: - - With fittings:
3 40093210 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN) - - - Mining slurry suction and discharge hoses kg/chiếc 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
3 40093220 - - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN) - - - Rubber hose of a kind used for gas stove kg/chiếc 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
3 40093290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
1 - Đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác: - Reinforced or otherwise combined with other materials:
2 400941 - - Không kèm phụ kiện ghép nối: - - Without fittings:
3 40094110 - - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN) - - - Rubber hose of a kind used for gas stove kg/chiếc 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 40094190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 400942 - - Có kèm phụ kiện ghép nối: - - With fittings:
3 40094210 - - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ (SEN) - - - Mining slurry suction and discharge hoses kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 40094220 - - - Ống vòi cao su dùng cho bếp ga (SEN) - - - Rubber hose of a kind used for gas stove kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 40094290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
Băng tải hoặc đai tải hoặc băng truyền (dây cu roa) Conveyor or transmission belts or belting, of
4010
hoặc đai truyền, bằng cao su lưu hóa. vulcanised rubber.
1 - Băng tải hoặc đai tải: - Conveyor belts or belting:
2 40101100 - - Chỉ được gia cố bằng kim loại - - Reinforced only with metal kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 3 0 0
2 40101200 - - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt - - Reinforced only with textile materials kg/chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0
2 40101900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 0
1 - Băng truyền hoặc đai truyền: - Transmission belts or belting:
- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ - - Endless transmission belts of trapezoidal cross- section
2 40103100 V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm nhưng (V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding kg/chiếc 15 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 5 0 0
không quá 180 cm 60 cm but not exceeding 180 cm

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ - - Endless transmission belts of trapezoidal cross- section
2 40103200 V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài (V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference kg/chiếc 15 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 5 0 0
trên 60 cm nhưng không quá 180 cm exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ - - Endless transmission belts of trapezoidal cross- section
2 40103300 V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm nhưng (V-belts), V-ribbed, of an outside circumference exceeding kg/chiếc 15 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 5 0 0
không quá 240 cm 180 cm but not exceeding 240 cm

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ - - Endless transmission belts of trapezoidal cross- section
2 40103400 V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài (V-belts), other than V-ribbed, of an outside circumference kg/chiếc 15 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 5 0 0
trên 180 cm nhưng không quá 240 cm exceeding 180 cm but not exceeding 240 cm

2 40103500 - - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm - - Endless synchronous belts, of an outside circumference 5 10 0 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
kg/chiếc
nhưng không quá 150 cm exceeding 60 cm but not exceeding 150 cm

2 40103600 - - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150 - - Endless synchronous belts, of an outside circumference 5 10 0 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 3 0 0
kg/chiếc
cm nhưng không quá 198 cm exceeding 150 cm but not exceeding 198 cm

2 40103900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
4011 Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng. New pneumatic tyres, of rubber.
- Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô chở
1 40111000 - Of a kind used on motor cars (including station wagons 25 10 5 0 0 0 * 10 * 25 16 0 M: 20,4; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô chiếc
and racing cars)
tô đua)

1 401120 - Loại dùng cho ô tô khách (buses) (1) hoặc ô tô chở hàng
- Of a kind used on buses or lorries:
(lorries):
2 40112010 - - Chiều rộng không quá 450 mm - - Of a width not exceeding 450 mm chiếc 25 10 50 0 * * * 10 * 25 30 0 M: 20,4; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 40112090 - - Loại khác - - Other chiếc 10 10 5 0 * * * 10 * 4 10 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 40113000 - Loại sử dụng cho phương tiện bay - Of a kind used on aircraft chiếc 5 0 10 0 0 2 2 0 0 0 0 0 0 0
1 40114000 - Loại dùng cho xe môtô - Of a kind used on motorcycles chiếc 35 10 50 0 * * 20 10 * 20 38 0 M: 30,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 40115000 - Loại dùng cho xe đạp - Of a kind used on bicycles chiếc 35 10 50 0 * * 20 10 * 20 38 0 M: 27,8;
1 40117000 - Of a kind used on agricultural or forestry vehicles and 20 10 0 (-ID 0 3,5 3,5 0 (-LA 0 0 0 4/20/7 0/0/9,1 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
- Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp chiếc
machines

1 401180 - Loại dùng cho xe và máy xây dựng, hầm mỏ hoặc xếp dỡ - Of a kind used on construction, mining or industrial
công nghiệp: handling vehicles and machines:
2 - - Có kích thước vành không quá 61 cm: - - Having a rim size not exceeding 61 cm:
- - - Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc - - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29
3 40118011 84.30, xe nâng hàng, xe cút kít hoặc xe và máy xếp dỡ or 84.30, forklifts, wheel-barrows or other industrial chiếc 20 10 0 (-ID 0 3,5 3,5 0 (-LA 0 0 0 4/20 0 M: 10; #
công nghiệp khác handling vehicles and machines
3 40118019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID 0 3,5 3,5 0 (-LA 0 0 0 20 0 M: 10; #
2 - - Có kích thước vành trên 61 cm: - - Having a rim size exceeding 61 cm:
- - - Loại dùng cho xe kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc - - - Of a kind used on tractors, machinery of heading 84.29
3 40118021 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp or 84.30, forklifts or other industrial handling vehicles and chiếc 20 10 0 (-ID, 0 3,5/7 3,5/7 0 (-LA 0 0 0 4/20 0 M: 10; #
khác machines
3 40118029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID, 0 3,5/7 3,5/7 0 (-LA 0 0 0 20 0 M: 10; #
1 401190 - Loại khác: - Other:
2 40119010 - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87 chiếc 20 10 0 (-ID) 0 3,5/7 3,5/7 0 (-LA 0 0 0 4/10 4,5/0 M: 5; #:
2 40119020 - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 chiếc 20 10 0 (-ID) 0 3,5 3,5 0 (-LA 0 0 0 4 4,5/6,8 M: 5; #:
2 40119030 - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm - - Other, of a width exceeding 450 mm chiếc 10 10 0 (-ID) 0 3,5 3,5 0 (-LA 0 0 0/10 4 4,5 M: 5; #:
2 40119090 - - Loại khác - - Other chiếc 10 10 0 (-ID) 0 3,5 3,5 0 (-LA 0 0 0/10 4 4,5 M: 5; #:
Lốp bằng cao su loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc
Retreaded or used pneumatic tyres of rubber; solid or
4012 đắp lại; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành,
cushion tyres, tyre treads and tyre flaps, of rubber.
bằng cao su.
1 - Lốp đắp lại: - Retreaded tyres:
- - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô
2 40121100 - - Of a kind used on motor cars (including station wagons 30 10 * * * * * * * 0 * * M: 24,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) chiếc
and racing cars)
và ô tô đua)
2 401212 - - Loại dùng cho ô tô khách (1) hoặc ô tô chở hàng: - - Of a kind used on buses or lorries:
3 40121210 - - - Chiều rộng không quá 450 mm - - - Of a width not exceeding 450 mm chiếc 30 10 * * * * * * * 0 * * M: 24,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
3 40121290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 * * * * * * * 0 * * M: 8,1; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 40121300 - - Loại sử dụng cho phương tiện bay - - Of a kind used on aircraft chiếc 5 0 10 * * * * * * * 0 * 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 401219 - - Loại khác: - - Other:
3 40121930 - - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 chiếc 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
3 40121940 - - - Loại dùng cho các xe thuộc Chương 87 - - - Of a kind used on vehicles of Chapter 87 chiếc 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 28,6; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
3 40121990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
1 401220 - Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng: - Used pneumatic tyres:
- - Loại sử dụng cho ô tô con (motor car) (kể cả loại ô tô
2 40122010 - - Of a kind used on motor cars (including station wagons, 25 10 * * * * * * * 0 * * M: 20,4; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) chiếc
racing cars)
và ô tô đua)
2 - - Loại dùng cho ô tô khách (1) hoặc ô tô chở hàng: - - Of a kind used on buses or lorries:
3 40122021 - - - Chiều rộng không quá 450 mm - - - Of a width not exceeding 450 mm chiếc 25 10 * * * * * * * 0 * * M: 20,4; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
3 40122029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 40122030 - - Loại sử dụng cho phương tiện bay - - Of a kind used on aircraft chiếc 5 0 10 * * * * * * * 0 * 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 40122040 - - Loại dùng cho xe môtô - - Of a kind used on motorcycles chiếc 25 10 * * * * * * * 0 * * M: 20,4; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 40122050 - - Loại dùng cho xe đạp - - Of a kind used on bicycles chiếc 25 10 * * * * * * * 0 * * M: 20,4; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 40122060 - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30 chiếc 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 40122070 - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87 chiếc 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 - - Loại khác: - - Other:
3 40122091 - - - Lốp trơn (SEN) - - - Buffed tyres chiếc 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
3 40122099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 * * * * * * * 0 * * M: 16,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
1 401290 - Loại khác: - Other:
2 - - Lốp đặc: - - Solid tyres:
3 40129014 - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng - - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of 5 10 * * * * * * * 0 * * M: 24,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
kg/chiếc
không quá 450 mm a width not exceeding 450 mm
- - - Solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of
3 40129015 - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng 5 10 * * * * * * * 0 * * M: 3,7; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
a width exceeding 450 mm, for use on vehicles of heading kg/chiếc
trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09
87.09

3 40129016 - - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều - - - Other solid tyres exceeding 250 mm in external 5 10 * * * * * * * 0 * * M: 3,7; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
kg/chiếc
rộng trên 450 mm diameter, of a width exceeding 450 mm
3 40129019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 30 10 * * * * * * * 0 * * M: 24,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 - - Lốp nửa đặc: - - Cushion tyres:
3 40129021 - - - Có chiều rộng không quá 450 mm - - - Of a width not exceeding 450 mm kg/chiếc 30 10 * * * * * * * 0 * * M: 24,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
3 40129022 - - - Có chiều rộng trên 450 mm - - - Of a width exceeding 450 mm kg/chiếc 5 10 * * * * * * * 0 * * M: 3,7; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 40129070 - - Replaceable tyre treads of a width not exceeding 450 30 10 * * * * * * * 0 * * M: 24,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
- - Hoa lốp đắp lại có chiều rộng không quá 450 mm kg/chiếc
mm
2 40129080 - - Lót vành - - Tyre flaps kg/chiếc 30 10 * * * * * * * 0 * * M: 24,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
2 40129090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 * * * * * * * 0 * 0 M: 4; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (
4013 Săm các loại, bằng cao su. Inner tubes, of rubber.
- Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở người
1 401310 - Of a kind used on motor cars (including station wagons
có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô
and racing cars), buses or lorries:
đua), ô tô khách (1) hoặc ô tô chở hàng:
- - Loại dùng cho ô tô con (motor car) (kể cả ô tô chở
2 - - Of a kind used on motor cars (including station wagons
người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô
and racing cars):
tô đua):

3 40131011 - - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 30 10 5 0 30 30 * 10 * 30 * 0 M: 27,8; HH NK rủi ro về giá
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm chiếc
mm
3 40131019 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm chiếc 10 10 5 0 3,5 3,5 * 10 * 10 * 0 M: 7,5;
2 - - Loại dùng cho ô tô khách (1)
hoặc ô tô chở hàng: - - Of a kind used on buses or lorries:

3 40131021 - - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 30 10 5 0 30 30 * 10 * 30 * 0 M: 27,8; HH NK rủi ro về giá
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm chiếc
mm

3 40131029 - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm chiếc 10 10 5 0 3,5 3,5 * 10 * 10 * 0 M: 7,5;
1 40132000 - Loại dùng cho xe đạp - Of a kind used on bicycles chiếc 35 10 5 0 12,5 12,5 20 10 * 20 * 0 M: 28,6;
1 401390 - Loại khác: - Other:
2 - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: - - Of a kind used on machinery of heading 84.29 or 84.30:

3 40139011 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 - - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 20 10 5 0 9 9 0 (-LA, 10 * 0 * 0 M: 16,3;
chiếc
mm mm
3 40139019 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm chiếc 5 10 5 0 0 0 20 5 * 5 * 0 M: 3,7;
2 40139020 - - Loại dùng cho xe môtô - - Of a kind used on motorcycles chiếc 35 10 50 0 12,5 12,5 20 10 * 20 * 0 M: 28,6;
2 - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: - - Of a kind used on other vehicles of Chapter 87:
3 40139031 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 - - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 30 10 5 0 9 9 0 (-LA, 10 * 0 * 0 M: 24,5;
chiếc
mm mm
3 40139039 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm chiếc 10 10 5 0 0 0 0 (-LA, 5 * 0 * 0 M: 3,7;
2 40139040 - - Loại sử dụng cho phương tiện bay - - Of a kind used on aircraft chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0
2 - - Loại khác: - - Other:
3 40139091 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 - - - Suitable for fitting to tyres of a width not exceeding 450 30 10 5 0 9 9 0 (-LA, 10 * 0 * 0 M: 24,5;
chiếc
mm mm

3 40139099 - - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm - - - Suitable for fitting to tyres of a width exceeding 450 mm chiếc 10 10 5 0 2 2 20 5 * 5 * 0 M: 7,5;
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), Hygienic or pharmaceutical articles (including teats), of
4014 bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không vulcanised rubber other than hard rubber, with or
kèm theo các phụ kiện để ghép nối bằng cao su cứng. without fittings of hard rubber.

1 40141000 - Bao tránh thai - Sheath contraceptives kg/chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 M: 2,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 401490 - Loại khác: - Other:
2 40149010 - - Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự - - Teats for feeding bottles and similar articles kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 40149040 - - Nút đậy dùng cho dược phẩm - - Stoppers for pharmaceutical use kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 3 0 M: 1,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 40149050 - - Bao ngón tay - - Finger stalls kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 40149090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20

Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả Articles of apparel and clothing accessories (including
4015 găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho gloves, mittens and mitts), for all purposes, of
mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. vulcanised rubber other than hard rubber.

1 - Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay: - Gloves, mittens and mitts:
2 40151100 - - Dùng trong phẫu thuật - - Surgical kg/chiếc 20 5 0 0 6 6 0 0 0 0 10 9,1 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 40151900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 401590 - Loại khác: - Other:
2 40159010 - - Tạp dề chì để chống phóng xạ - - Lead aprons kg/chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 40159020 - - Bộ đồ của thợ lặn - - Divers' suits (wet suits) kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 2 2 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 40159090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 7 9,1 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su Other articles of vulcanised rubber other than hard
4016
cứng. rubber.
1 401610 - Bằng cao su xốp: - Of cellular rubber:
2 40161010 - - Lót, đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc cho các đồ 20 10 10 (-K 0 6 6 20 0 * 20 7 9,1 M: 10; #
- - Padding for articles of apparel or clothing accessories kg/chiếc
phụ trợ của quần áo
2 40161020 - - Tấm, miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường - - Floor tiles and wall tiles kg/chiếc 20 10 10 (-K 0 6 6 20 0 * 20 7 9,1 M: 10; #
2 40161090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 10 (-K 0 6 6 20 0 * 8 7 9,1 M: 10; #
1 - Loại khác: - Other:
2 401691 - - Tấm phủ sàn và tấm, đệm trải sàn (mat): - - Floor coverings and mats:
3 40169110 - - - Tấm, đệm (mat) - - - Mats kg/chiếc 30 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 0 (-PH) 0 0 0 13 13,6 M: 17; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 40169120 - - - Dạng tấm rời để ghép - - - Tiles kg/chiếc 30 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 13 13,6 M: 17; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 40169190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 30 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 13 13,6 M: 17; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 401692 - - Tẩy: - - Erasers:
3 40169210 - - - Đầu tẩy (eraser tips) - - - Eraser tips kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 20 9,1 M: 10; #
3 40169290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 20 9,1 M: 10; #
2 401693 - - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: - - Gaskets, washers and other seals:
3 40169310 - - - Of a kind used to insulate the terminal leads of 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
- - - Loại dùng để cách điện cho các chân tụ điện (SEN)
kg/chiếc
electrolytic capacitors
3 40169320 - - - Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có - - - Gaskets and o-rings, of a kind used on motor vehicles 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
kg/chiếc
động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
3 40169390 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 40169400 - - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
- - Boat or dock fenders, whether or not inflatable kg/chiếc
không bơm phồng được
2 40169500 - - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác - - Other inflatable articles kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 401699 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Parts and accessories of a kind used for vehicles of
- - - Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe thuộc Chương 87:
Chapter 87

4 40169911 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.05, 10 10 50 0 0 0 * 0 * 10 (GIC 10 * M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
kg/chiếc
87.05, trừ viền cao su quanh kính cửa other than weatherstripping
4 40169912 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.11 kg/chiếc 10 10 50 0 0 0 * 0 * 10 (GIC 10 * M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
4 40169913 - - - - Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ - - - - Weatherstripping, of a kind used on motor vehicles of 10 10 50 0 0 0 * 0 * 10 (GIC 10 * M: 7,5;
kg/chiếc
thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 heading 87.02, 87.03 or 87.04
4 40169915 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 hoặc 10 10 50 0 3 3 0 (-KH 0 * 0 (GIC) 10 * M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - - For vehicles of heading 87.09, 87.13, 87.15 or 87.16 kg/chiếc
87.16
4 40169916 - - - - Chắn bùn xe đạp (SEN) - - - - Bicycle mudguards kg/chiếc 25 10 10 (-P 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 * 0 (GIC) 30 11,4 M: 16,6;
4 40169917 - - - - Bộ phận của xe đạp (SEN) - - - - Bicycle parts kg/chiếc 25 10 10 (-P 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 * 0 (GIC) 30 11,4 M: 16,6;
4 40169918 - - - - Phụ kiện khác của xe đạp (SEN) - - - - Other bicycle accessories kg/chiếc 25 10 10 (-P 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 * 0 (GIC) 30 11,4 M: 16,6;
4 40169919 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 5 0 0
3 40169920 - - - Bộ phận và phụ kiện của dù xoay thuộc nhóm 88.04 - - - Parts and accessories of rotochutes of heading 88.04 kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 5 0 0
3 40169930 - - - Dải cao su - - - Rubber bands kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 5 0 0
3 40169940 - - - Tấm, miếng rời ghép với nhau để ốp tường - - - Wall tiles kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 (GIC) 5 0 0
- - - Other articles of a kind used in machinery or
3 - - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị
mechanical or electrical appliances, or for other technical
điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác:
uses:
4 40169951 - - - - Trục lăn cao su - - - - Rubber rollers kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 3 0 0
4 40169952 - - - - Cốt làm lốp (Tyre mould bladders) (SEN) - - - - Tyre mould bladders kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 3 0 0
4 40169953 - - - - Nắp chụp cách điện - - - - Electrical insulator hoods kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 3 0 0
4 40169954 - - - - Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống - - - - Rubber grommets and rubber covers for automotive 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 5 0 0
kg/chiếc
dây điện của ô tô wiring harnesses
4 40169959 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 40169960 - - - Lót đường ray xe lửa (rail pad) - - - Rail pads kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 5 0 0
3 40169970 - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu - - - Structural bearings including bridge bearings kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 5 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 40169991 - - - - Khăn trải bàn - - - - Table coverings kg/chiếc 20 10 5 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 (GIC) 7 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
4 40169999 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 (GIC) 5 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu Hard rubber (for example, ebonite) in all forms,
4017
và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng. including waste and scrap; articles of hard rubber.
1 40170010 - Tấm, miếng ghép với nhau để lát nền và ốp tường - Floor tiles and wall tiles kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 5; #:
1 40170020 - Các sản phẩm bằng cao su cứng khác - Other articles of hard rubber kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 5; #:
1 40170090 - Loại khác - Other kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 M: 5; #:
(1): Tham khảo TCVN 9384:2012 và 7271:2003
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Phần VIII Section VIII
DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC RAW HIDES AND SKINS, LEATHER,
SẢN PHẨM TỪ DA; YÊN CƯƠNG VÀ BỘ ĐỒ FURSKINS AND ARTICLES THEREOF;
YÊN CƯƠNG; HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY SADDLERY AND HARNESS; TRAVEL GOODS,
VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ; CÁC HANDBAGS AND SIMILAR CONTAINERS;
MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ RUỘT ARTICLES OF ANIMAL GUT (OTHER THAN
CON TẰM) SILK-WORM GUT)

Chương 41 Chapter 41
RAW HIDES AND SKINS (OTHER THAN
DA SỐNG (TRỪ DA LÔNG) VÀ DA THUỘC
FURSKINS) AND LEATHER
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Da vụn hoặc phế liệu tương tự từ da sống (nhóm (a) Parings or similar waste, of raw hides or skins (heading
05.11); 05.11);
(b) Da chim hoặc các phần da chim, còn lông vũ hoặc lông (b) Birdskins or parts of birdskins, with their feathers or
tơ, thuộc nhóm 05.05 hoặc nhóm 67.01; hoặc down, of heading 05.05 or 67.01; or

(c) Da sống, còn lông, đã thuộc hoặc chuội (Chương 43); (c) Hides or skins, with the hair or wool on, raw, tanned or
tuy nhiên, những sản phẩm sau vẫn được xếp vào dressed (Chapter 43); the following are, however, to be
Chương 41, cụ thể, các loại da sống còn lông, của động classified in Chapter 41, namely, raw hides and skins with
vật họ trâu bò (kể cả trâu), động vật họ ngựa, cừu hoặc the hair or wool on, of bovine animals (including buffalo), of
cừu non (trừ các loại cừu Astrakhan, cừu Broadtail, equine animals, of sheep or lambs (except Astrakhan,
Caracul, cừu Ba Tư hoặc loại tương tự, cừu Ấn Độ, cừu Broadtail, Caracul, Persian or similar lambs, Indian,
Trung Quốc, cừu Mông cổ hoặc cừu Tây Tạng) hoặc thuộc Chinese, Mongolian or Tibetan lambs), of goats or kids
loài dê hoặc dê non (trừ dê và dê non Yemen, Mông Cổ (except Yemen, Mongolian or Tibetan goats and kids), of
hoặc Tây Tạng), lợn (kể cả lợn lòi Pecari), sơn dương, linh swine (including peccary), of chamois, of gazelle, of camels
dương gazen, lạc đà (kể cả lạc đà một bướu), tuần lộc, nai (including dromedaries), of reindeer, of elk, of deer, of
Anxet, hươu, hoẵng hoặc chó. roebucks or of dogs.

2. (A) Các nhóm từ 41.04 đến 41.06 không bao gồm da 2. (A) Headings 41.04 to 41.06 do not cover hides and
sống đã qua quy trình thuộc (kể cả chuẩn bị thuộc da) có skins which have undergone a tanning (including pre-
thể lộn được (các nhóm từ 41.01 đến 41.03, trong trường tanning) process which is reversible (headings 41.01 to
hợp có thể). 41.03, as the case may be).
(B) Theo mục đích của các nhóm từ 41.04 đến 41.06, thuật
(B) For the purposes of headings 41.04 to 41.06, the term
ngữ “da mộc” kể cả da sống đã được thuộc lại, tạo màu
“crust” includes hides and skins that have been retanned,
hoặc được thấm nhũ tương dầu (thêm chất béo) trước khi
coloured or fat-liquored (stuffed) prior to drying.
làm khô.
3. Throughout the Nomenclature the expression
3. Trong toàn bộ Danh mục khái niệm “da tổng hợp” chỉ
“composition leather” means only substances of the kind
các chất liệu quy định trong nhóm 41.15.
referred to in heading 41.15.
Da sống của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc Raw hides and skins of bovine (including buffalo) or
động vật họ ngựa (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit equine animals (fresh, or salted, dried, limed, pickled
4101 hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa or otherwise preserved, but not tanned, parchment-
thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), đã dressed or further prepared), whether or not dehaired
hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ. or split.

- Da sống nguyên con, chưa xẻ, trọng lượng da một con


- Whole hides and skins, unsplit, of a weight per skin not
1 41012000 không quá 8 kg khi làm khô đơn giản, 10 kg khi muối khô, 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
exceeding 8 kg when simply dried, 10 kg when dry-salted, kg/m
hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc được bảo
or 16 kg when fresh, wet-salted or otherwise preserved
quản cách khác
1 41015000 - Da sống nguyên con, trọng lượng trên 16 kg - Whole hides and skins, of a weight exceeding 16 kg kg/m 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 410190 - Loại khác, kể cả da mông, khuỷu và bụng: - Other, including butts, bends and bellies:
2 41019010 - - Đã được chuẩn bị để thuộc - - Pre-tanned kg/m 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 41019090 - - Loại khác - - Other kg/m 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); HH X

Da sống của cừu hoặc cừu non (tươi, hoặc muối, khô, Raw skins of sheep or lambs (fresh, or salted, dried,
ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned,
4102 nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia parchment- dressed or further prepared), whether or
công thêm), có hoặc không còn lông hoặc lạng xẻ, trừ not with wool on or split, other than those excluded by
các loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của Chương này. Note 1(c) to this Chapter.

1 41021000 - Loại còn lông - With wool on kg/m/m2 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 - Loại không còn lông: - Without wool on:
2 41022100 - - Đã được axit hoá - - Pickled kg/m/m2 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 41022900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Da sống của loài động vật khác (tươi, hoặc muối, khô,
Other raw hides and skins (fresh, or salted, dried,
ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác,
limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned,
nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia
4103 parchment- dressed or further prepared), whether or
công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ
not dehaired or split, other than those excluded by
các loại đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c) của
Note 1(b) or 1(c) to this Chapter.
Chương này.
1 41032000 - Của loài bò sát - Of reptiles kg/m/m2 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 0/5 5 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
1 41033000 - Của lợn - Of swine kg/m/m2 5 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 41039000 - Loại khác - Other kg/m/m2 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế

Da thuộc hoặc da mộc của động vật họ trâu bò (kể cả Tanned or crust hides and skins of bovine (including
4104 trâu) hoặc động vật họ ngựa, không có lông, đã hoặc buffalo) or equine animals, without hair on, whether or
chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. not split, but not further prepared.

1 - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh): - In the wet state (including wet-blue):
2 410411 - - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn): - - Full grains, unsplit; grain splits:
3 41041110 - - - Của động vật họ trâu bò, đã thuộc thực vật - - - Of bovine, vegetable tanned kg/m/m2 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 41041190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 41041900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 0
1 - Ở dạng khô (mộc): - In the dry state (crust):
2 41044100 - - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn) - - Full grains, unsplit; grain splits kg/m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
2 41044900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
Da thuộc hoặc da mộc của cừu hoặc cừu non, không
Tanned or crust skins of sheep or lambs, without wool
4105 có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia
on, whether or not split, but not further prepared.
công thêm.
1 41051000 - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) - In the wet state (including wet-blue) kg/m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 41053000 - Ở dạng khô (mộc) - In the dry state (crust) kg/m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, Tanned or crust hides and skins of other animals,
4106 không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia without wool or hair on, whether or not split, but not
công thêm. further prepared.
1 - Của dê hoặc dê non: - Of goats or kids:
2 41062100 - - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) - - In the wet state (including wet-blue) kg/m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0
2 41062200 - - Ở dạng khô (mộc) - - In the dry state (crust) kg/m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
1 - Của lợn: - Of swine:
2 41063100 - - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) - - In the wet state (including wet-blue) kg/m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 41063200 - - Ở dạng khô (mộc) - - In the dry state (crust) kg/m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
1 41064000 - Của loài bò sát - Of reptiles kg/m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 - Loại khác: - Other:
2 41069100 - - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) - - In the wet state (including wet-blue) kg/m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
2 41069200 - - Ở dạng khô (mộc) - - In the dry state (crust) kg/m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
Leather further prepared after tanning or crusting,
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc
including parchment-dressed leather, of bovine
làm mộc, kể cả da giấy, của động vật họ trâu bò (kể cả
4107 (including buffalo) or equine animals, without hair on,
trâu) hoặc của động vật họ ngựa, không có lông, đã
whether or not split, other than leather of heading
hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14.
41.14.
1 - Da nguyên con: - Whole hides and skins:
2 41071100 - - Da cật, chưa xẻ - - Full grains, unsplit kg/m/m2 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0
2 41071200 - - Da váng có mặt cật (da lộn) - - Grain splits kg/m/m2 10 10 0 0 0 0 0 (-TH) 0 0 0 4 0 0 0
2 41071900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 10 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 0 0
1 - Loại khác, kể cả nửa con: - Other, including sides:
2 41079100 - - Da cật, chưa xẻ - - Full grains, unsplit kg/m/m2 10 10 0 0 0 0 0 (-TH) 0 0 0 4 0 0 0
2 41079200 - - Da váng có mặt cật (da lộn) - - Grain splits kg/m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
2 41079900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 10 10 0 0 0 0 0 (-TH) 0 8 0 0 0 0 0
Leather further prepared after tanning or crusting,
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc
including parchment-dressed leather, of sheep or lamb, 10 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 0 0
41120000 làm mộc, kể cả da giấy, của cừu hoặc cừu non, không kg/m/m2
without wool on, whether or not split, other than
có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14.
leather of heading 41.14.
Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc Leather further prepared after tanning or crusting,
làm mộc, kể cả da giấy, của các loài động vật khác, including parchment-dressed leather, of other animals,
4113
không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm without wool or hair on, whether or not split, other than
41.14. leather of heading 41.14.
1 41131000 - Của dê hoặc dê non - Of goats or kids kg/m/m2 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0
1 41132000 - Của lợn - Of swine kg/m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
1 41133000 - Của loài bò sát - Of reptiles kg/m/m2 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 41139000 - Loại khác - Other kg/m/m2 10 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 8 0 0 4,5 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và Chamois (including combination chamois) leather;
4114 da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ kim patent leather and patent laminated leather; metallised
loại. leather.
1 41141000 - Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp) - Chamois (including combination chamois) leather kg/m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 41142000 - Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da - Patent leather and patent laminated leather; metallised 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
kg/m/m2
nhũ kim loại leather

Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc Composition leather with a basis of leather or leather
hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, fibre, in slabs, sheets or strip, whether or not in rolls;
4115 có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác parings and other waste of leather or of composition
từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng leather, not suitable for the manufacture of leather
cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da. articles; leather dust, powder and flour.

- Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc


1 41151000 - Composition leather with a basis of leather or leather 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có kg/m/m2
fibre, in slabs, sheets or strip, whether or not in rolls
hoặc không ở dạng cuộn
- Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, - Parings and other waste of leather or of composition
1 41152000 không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da, các loại leather, not suitable for the manufacture of leather articles; kg/m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
bột da leather dust, powder and flour

Chương 42 Chapter 42
CÁC SẢN PHẨM BẰNG DA THUỘC; YÊN ARTICLES OF LEATHER; SADDLERY AND
CƯƠNG VÀ BỘ YÊN CƯƠNG; CÁC MẶT HARNESS; TRAVEL GOODS, HANDBAGS
HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH VÀ CÁC LOẠI ĐỒ AND SIMILAR CONTAINERS; ARTICLES OF
CHỨA TƯƠNG TỰ; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ ANIMAL GUT (OTHER THAN SILK-WORM
RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ RUỘT CON TẰM) GUT)

Chú giải. Notes.


1. Theo mục đích của chương này, thuật ngữ “da thuộc” 1. For the purposes of this Chapter, the term “leather”
gồm cả da thuộc dầu (bao gồm cả da thuộc dầu kết hợp), includes chamois (including combination chamois) leather,
da láng, da láng bằng màng mỏng được tạo trước và da patent leather, patent laminated leather and metallised
nhũ kim loại. leather.
2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Chỉ catgut vô trùng dùng trong phẫu thuật hoặc các vật
(a) Sterile surgical catgut or similar sterile suture materials
liệu khâu vô trùng tương tự dùng trong phẫu thuật (nhóm
(heading 30.06);
30.06);
(b) Hàng may mặc hoặc đồ phụ trợ quần áo (trừ găng tay,
(b) Articles of apparel or clothing accessories (except
găng hở ngón và găng tay bao), được lót bằng da lông
gloves, mittens and mitts), lined with furskin or artificial fur
hoặc da lông nhân tạo hoặc gắn da lông hoặc da lông
or to which furskin or artificial fur is attached on the outside
nhân tạo ở mặt ngoài trừ đồ trang trí thuần túy (nhóm
except as mere trimming (heading 43.03 or 43.04);
43.03 hoặc 43.04);
(c) Các loại lưới hoàn chỉnh (nhóm 56.08); (c) Made up articles of netting (heading 56.08);
(d) Các mặt hàng thuộc Chương 64; (d) Articles of Chapter 64;
(e) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của
(e) Headgear or parts thereof of Chapter 65;
chúng thuộc Chương 65;
(f) Roi da, roi điều khiển súc vật hoặc các mặt hàng khác
(f) Whips, riding-crops or other articles of heading 66.02;
thuộc nhóm 66.02;
(g) Khuy măng sét, vòng tay hoặc các đồ trang sức làm (g) Cuff-links, bracelets or other imitation jewellery (heading
bằng chất liệu khác (nhóm 71.17); 71.17);
(h) Các đồ gắn trang trí cho bộ đồ yên cương, như bàn
(h) Fittings or trimmings for harness, such as stirrups, bits,
đạp ở yên cương ngựa, hàm thiếc ngựa, yếm ngựa và
horse brasses and buckles, separately presented
khóa yên ngựa, được trình bày riêng (thường thuộc Phần
(generally Section XV);
XV);
(ij) Dây da, da để làm trống hoặc loại tương tự, hoặc các (ij) Strings, skins for drums or the like, or other parts of
bộ phận khác của nhạc cụ (nhóm 92.09); musical instruments (heading 92.09);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and
và bộ đèn); lighting fittings);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc requisites); or
(m) Khuy các loại, khuy bấm, khóa bấm, khuy tán bấm, lõi (m) Buttons, press-fasteners, snap-fasteners, press-studs,
khuy (loại khuy bọc) hoặc bộ phận khác của các mặt hàng button moulds or other parts of these articles, button
này, khuy chưa hoàn chỉnh, thuộc nhóm 96.06. blanks, of heading 96.06.
3. (A) Ngoài các quy định của Chú giải 2 nói trên, nhóm 3. (A) In addition to the provisions of Note 2 above,
42.02 không bao gồm: heading 42.02 does not cover:
(a) Túi làm bằng các tấm plastic, đã hoặc chưa in, có tay (a) Bags made of sheeting of plastics, whether or not
cầm, không được thiết kế để sử dụng lâu dài (nhóm printed, with handles, not designed for prolonged use
39.23); (heading 39.23);
(b) Sản phẩm bằng vật liệu tết bện (nhóm 46.02). (b) Articles of plaiting materials (heading 46.02).

(B) Articles of headings 42.02 and 42.03 which have parts


(B) Các sản phẩm của nhóm 42.02 và 42.03 có các bộ
of precious metal or metal clad with precious metal, of
phận làm bằng kim loại quý hoặc kim loại mạ kim loại quý,
natural or cultured pearls, of precious or semi-precious
ngọc trai tự nhiên hay nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý
stones (natural, synthetic or reconstructed) remain
(tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) cũng được phân loại vào
classified in those headings even if such parts constitute
nhóm này ngay cả khi các bộ phận như vậy không chỉ
more than minor fittings or minor ornamentation, provided
ghép nối hoặc trang trí đơn giản, miễn là chúng không làm
that these parts do not give the articles their essential
cho sản phẩm có thêm đặc tính khác. Trong trường hợp,
character. If, on the other hand, the parts give the articles
các bộ phận đó tạo ra đặc tính cho sản phẩm thì sản phẩm
their essential character, the articles are to be classified in
đó được xếp vào Chương 71.
Chapter 71.

4. Theo mục đích của nhóm 42.03, ngoài các mặt hàng
4. For the purposes of heading 42.03, the expression
khác, thuật ngữ “hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo” áp
“articles of apparel and clothing accessories” applies, inter
dụng đối với các loại găng tay, găng hở ngón và găng tay
alia, to gloves, mittens and mitts (including those for sport
bao (kể cả các loại găng dùng trong thể thao và bảo hộ),
or for protection), aprons and other protective clothing,
tạp dề và các loại quần áo bảo hộ khác, thắt lưng, dây đeo
braces, belts, bandoliers and wrist straps, but excluding
quần, dây đeo súng và đai da cổ tay, nhưng trừ dây đeo
watch straps (heading 91.13).
đồng hồ (nhóm 91.13).

Yên cương và bộ yên cương dùng cho các loại động


Saddlery and harness for any animal (including traces,
vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai 20 10 0 0 9 9 0 0 0 0 8 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/20
42010000 leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, chiếc/bộ
hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại
dog coats and the like), of any material.
tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ.
Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách,
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive- cases,
túi, cặp đeo vai cho học sinh, bao kính, bao ống nhòm,
brief- cases, school satchels, spectacle cases,
hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn và
binocular cases, camera cases, musical instrument
các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn
cases, gun cases, holsters and similar containers;
hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá
travelling-bags, insulated food or beverages bags,
nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi
toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags,
đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc
4202 wallets, purses, map- cases, cigarette-cases, tobacco-
lá sợi, túi đựng dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai
pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases,
rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp
jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and
đựng dao kéo và các loại đồ chứa tương tự bằng da
similar containers, of leather or of composition leather,
thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng
of sheeting of plastics, of textile materials, of
vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc
vulcanised fibre or of paperboard, or wholly or mainly
được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên
covered with such materials or with paper.
hoặc bằng giấy.

1 - Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, - Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-
túi, cặp đeo vai cho học sinh và các loại đồ chứa tương tự: cases, school satchels and similar containers:

2 420211 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp: - - With outer surface of leather or of composition leather:

3 42021110 - - - Vali hoặc túi, cặp có kích thước tối đa 56cm x 45cm x - - - Suit-case or brief-case with maximum dimensions of 25 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
chiếc
25cm 56cm x 45cm x 25cm
3 42021190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 420212 - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: - - With outer surface of plastics or of textile materials:
3 - - - Túi, cặp đeo vai cho học sinh: - - - School satchels:
4 42021211 - - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa (SEN) - - - - With outer surface of vulcanised fibre chiếc 25 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
4 42021219 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH, 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 15 11,4 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 42021291 - - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa - - - - With outer surface of vulcanised fibre chiếc 25 10 0 (-KH, 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 15 11,4 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
4 42021299 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH, 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 15 11,4 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 420219 - - Loại khác: - - Other:
3 42021920 - - - Mặt ngoài bằng bìa - - - With outer surface of paperboard chiếc 25 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 42021990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại - Handbags, whether or not with shoulder strap, including
không có tay cầm: those without handle:

2 42022100 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp - - With outer surface of leather or of composition leather chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 33 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018

2 42022200 - - With outer surface of sheeting of plastics or of textile 25 10 0 (-ID) 0 12,5 12,5 0 0 33 0 15 0 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt chiếc
materials
2 42022900 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 33 0 (GIC) 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc - Articles of a kind normally carried in the pocket or in the
trong túi xách tay: handbag:
2 42023100 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp - - With outer surface of leather or of composition leather kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-PH) 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018

2 42023200 - - With outer surface of sheeting of plastics or of textile 25 10 0 (-ID) 0 12,5 12,5 0 (-MY 0 0 0 11 11,4 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt kg/chiếc
materials
2 42023900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 - Loại khác: - Other:
2 420291 - - Mặt ngoài bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp: - - With outer surface of leather or of composition leather:
3 - - - Túi đựng đồ thể thao: - - - Sports bags:
4 42029111 - - - - Túi đựng đồ Bowling - - - - Bowling bags kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
4 42029119 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 42029190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 420292 - - With outer surface of sheeting of plastics or of textile
- - Mặt ngoài bằng tấm plastic hoặc vật liệu dệt:
materials:
3 42029210 - - - Túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, bằng tấm plastic - - - Toiletry bags, of sheeting of plastics kg/chiếc 25 10 0 (-KH, 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 11 11,4 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 42029220 - - - Túi đựng đồ Bowling - - - Bowling bags kg/chiếc 25 10 0 (-KH, 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 15 11,4 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 42029290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 25 10 0 (-KH, 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 15 0 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 420299 - - Loại khác: - - Other:
3 42029910 - - - Mặt ngoài bằng sợi lưu hóa hoặc bìa - - - With outer surface of vulcanised fibre or paperboard kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 42029920 - - - Bằng đồng - - - Of copper kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 42029990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 12,5/ 12,5/0 0 (GIC) 0 0 0 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc Articles of apparel and clothing accessories, of leather
4203
hoặc bằng da thuộc tổng hợp. or of composition leather.
1 42031000 - Hàng may mặc - Articles of apparel kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 10 0 34 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao: - Gloves, mittens and mitts:
2 42032100 - - Loại thiết kế đặc biệt dùng cho thể thao - - Specially designed for use in sports kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 7 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 420329 - - Loại khác: - - Other:
3 42032910 - - - Găng tay bảo hộ lao động - - - Protective work gloves kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 10 0 17 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 42032990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 10 0 17 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 42033000 - Thắt lưng và dây đeo súng - Belts and bandoliers kg/chiếc 25 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 0 (-LA) 0 10 0 17 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 42034000 - Đồ phụ trợ quần áo khác - Other clothing accessories kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 * 0 12 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
4205 Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp. Other articles of leather or of composition leather.
1 42050010 - Dây buộc giày; tấm lót (mats) - Boot laces; mats kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 (-LA) 0 0 0 7 0 0
1 42050020 - Dây đai an toàn và dây bảo vệ dùng trong công nghiệp - Industrial safety belts and harnesses kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 (-LA) 0 0 0 7 0 0 HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
1 42050030 - Dây hoặc dây tết bằng da thuộc dùng cho đồ trang sức - Leather strings or chords of a kind used for jewellery or 20 10 0 0 6 6 0 (-LA) 0 0 0 7 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
kg/chiếc
hoặc sản phẩm trang điểm cá nhân articles of personal adornment
1 42050040 - Sản phẩm khác dùng cho máy móc hoặc thiết bị cơ khí - Other articles of a kind used in machinery or mechanical 5 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
hoặc mục đích kỹ thuật khác appliances or for other technical uses
1 42050090 - Loại khác - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 7 0 0
Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ ruột con tằm),
Articles of gut (other than silk-worm gut), of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
42060000 bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), kg/chiếc
goldbeater's skin, of bladders or of tendons.
bằng bong bóng hoặc bằng gân.
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 43 Chapter 43
DA LÔNG VÀ DA LÔNG NHÂN TẠO; CÁC SẢN
FURSKINS AND ARTIFICIAL FUR;
PHẨM LÀM TỪ DA LÔNG VÀ DA LÔNG NHÂN
MANUFACTURES THEREOF
TẠO
Chú giải. Notes.
1. Trong toàn bộ Danh mục những nội dung liên quan đến 1. Throughout the Nomenclature references to “furskins”,
“da lông”, trừ da lông sống thuộc nhóm 43.01, áp dụng cho other than to raw furskins of heading 43.01, apply to hides
da sống còn lông của các loài động vật, đã thuộc hoặc or skins of all animals which have been tanned or dressed
chuội. with the hair or wool on.
2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Da chim hoặc các phần của da chim, có lông vũ hoặc (a) Birdskins or parts of birdskins, with their feathers or
lông tơ (nhóm 05.05 hay 67.01); down (heading 05.05 or 67.01);
(b) Da sống, còn lông, thuộc Chương 41 (xem Chú giải (b) Raw hides or skins, with the hair or wool on, of Chapter
1(c) Chương đó); 41 (see Note 1 (c) to that Chapter);
(c) Găng tay, găng hở ngón và găng tay bao, bằng da
(c) Gloves, mittens and mitts, consisting of leather and
thuộc và da lông hoặc bằng da thuộc và da lông nhân tạo
furskin or of leather and artificial fur (heading 42.03);
(nhóm 42.03);
(d) Các vật phẩm thuộc Chương 64; (d) Articles of Chapter 64;
(e) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của
(e) Headgear or parts thereof of Chapter 65; or
chúng thuộc Chương 65; hoặc
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị (f) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao). requisites).
3. Heading 43.03 includes furskins and parts thereof,
3. Nhóm 43.03 kể cả da lông và các phần da lông, được
assembled with the addition of other materials, and furskins
ghép cùng với vật liệu khác, và da lông và các phần da
and parts thereof, sewn together in the form of garments or
lông, được may lại với nhau tạo thành quần áo hay các chi
parts or accessories of garments or in the form of other
tiết hoặc phụ trợ quần áo hoặc dưới dạng sản phẩm khác.
articles.

4. Hàng may mặc và phụ trợ quần áo (trừ các sản phẩm 4. Articles of apparel and clothing accessories (except
mà phần Chú giải 2 đã loại trừ) được lót bằng da lông hoặc those excluded by Note 2) lined with furskin or artificial fur
da lông nhân tạo hoặc ở mặt ngoài được đính da lông or to which furskin or artificial fur is attached on the outside
hoặc da lông nhân tạo trừ đồ trang trí thuần túy được xếp except as mere trimming are to be classified in heading
vào nhóm 43.03 hay 43.04 tùy theo từng trường hợp. 43.03 or 43.04 as the case may be.

5. Trong toàn bộ Danh mục cụm từ “da lông nhân tạo” là 5. Throughout the Nomenclature the expression “artificial
loại giả da lông gồm lông cừu, lông động vật hay các loại fur” means any imitation of furskin consisting of wool, hair
sợi khác được gắn hoặc may lên da thuộc, lên vải dệt hoặc or other fibres gummed or sewn on to leather, woven fabric
lên các loại vật liệu khác, nhưng không bao gồm giả da or other materials, but does not include imitation furskins
lông làm bằng cách dệt thoi hay dệt kim (thông thường, obtained by weaving or knitting (generally, heading 58.01
thuộc nhóm 58.01 hay 60.01). or 60.01).

Da lông sống (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu Raw furskins (including heads, tails, paws and other
4301 hoặc các mảnh cắt khác, thích hợp cho việc thuộc da pieces or cuttings, suitable for furriers' use), other than
lông), trừ da sống trong nhóm 41.01, 41.02 hoặc 41.03. raw hides and skins of heading 41.01, 41.02 or 41.03.

1 43011000 - Của loài chồn vizôn, da nguyên con, có hoặc không có 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Of mink, whole, with or without head, tail or paws kg/chiếc
đầu, đuôi hoặc bàn chân
- Của các giống cừu như: Astrakhan, Broadtail, Caracul,
- Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul,
1 43013000 Ba Tư và các giống cừu tương tự, cừu Ấn Độ, Trung Quốc, 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or kg/chiếc
Mông Cổ hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không
Tibetan lamb, whole, with or without head, tail or paws
có đầu, đuôi hoặc bàn chân

1 43016000 - Của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Of fox, whole, with or without head, tail or paws kg/chiếc
hoặc bàn chân
1 43018000 - Của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Other furskins, whole, with or without head, tail or paws kg/chiếc
đầu, đuôi hoặc bàn chân
1 43019000 - Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc mảnh cắt khác, - Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable 5 0 *,5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
kg/chiếc
thích hợp cho việc thuộc da lông for furriers' use
Da lông đã thuộc hoặc chuội (kể cả đầu, đuôi, bàn Tanned or dressed furskins (including heads, tails,
chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc paws and other pieces or cuttings), unassembled, or
4302
chưa ghép nối (không có thêm các vật liệu phụ trợ assembled (without the addition of other materials)
khác) trừ loại thuộc nhóm 43.03. other than those of heading 43.03.

1 - Loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc - Whole skins, with or without head, tail or paws, not
bàn chân, chưa ghép nối: assembled:

2 43021100 kg/ 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)


- - Của loài chồn vizôn - - Of mink
chiếc/m2

2 43021900 kg/ 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)


- - Loại khác - - Other
chiếc/m2

1 43022000 - Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt, - Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, not kg/ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
chưa ghép nối assembled chiếc/m2

1 43023000 - Loại da nguyên con và các mẩu hoặc các mảnh cắt của kg/ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Whole skins and pieces or cuttings thereof, assembled
chúng, đã ghép nối chiếc/m2
Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm Articles of apparel, clothing accessories and other
4303
khác bằng da lông. articles of furskin.
1 43031000 - Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo - Articles of apparel and clothing accessories kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 0 * 0 11 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 430390 - Loại khác: - Other:
2 43039020 - - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp - - Articles for industrial uses kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 11 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 43039090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 15 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 11 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông
4304 Artificial fur and articles thereof.
nhân tạo.

1 43040010 kg/ 25 10 0 0 0 0 0 0 10 0 10 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201


- Da lông nhân tạo - Artificial fur
chiếc/m2

1 43040020 kg/ 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 10 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp - Articles for industrial uses
chiếc/m2
1 - Loại khác: - Other:

2 43040091 kg/ 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 10 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Túi thể thao - - Sports bags
chiếc/m2

2 43040099 kg/ 25 10 0 0 0 0 0 0 10 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201


- - Loại khác - - Other
chiếc/m2

Phần IX Section IX
WOOD AND ARTICLES OF WOOD; WOOD
GỖ VÀ CÁC MẶT HÀNG BẰNG GỖ; THAN TỪ
CHARCOAL; CORK AND ARTICLES OF
GỖ; LIE VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIE; CÁC
CORK; MANUFACTURES OF STRAW, OF
SẢN PHẨM TỪ RƠM, CỎ GIẤY HOẶC CÁC
ESPARTO OR OF OTHER PLAITING
VẬT LIỆU TẾT BỆN KHÁC; CÁC SẢN PHẨM
MATERIALS; BASKETWARE AND
BẰNG LIỄU GAI VÀ SONG MÂY
WICKERWORK

Chương 44 Chapter 44
GỖ VÀ CÁC MẶT HÀNG BẰNG GỖ; THAN TỪ WOOD AND ARTICLES OF WOOD; WOOD
GỖ CHARCOAL
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Gỗ, dưới dạng mảnh, mẩu vụn, vỏ bào, được nghiền (a) Wood, in chips, in shavings, crushed, ground or
hoặc tán nhỏ thành bột, dùng chủ yếu trong công nghệ làm powdered, of a kind used primarily in perfumery, in
nước hoa, dược phẩm, hoặc thuốc diệt côn trùng, diệt nấm pharmacy, or for insecticidal, fungicidal or similar purposes
hay các mục đích tương tự (nhóm 12.11); (heading 12.11);

(b) Tre hoặc các vật liệu khác có tính chất như gỗ loại chủ (b) Bamboos or other materials of a woody nature of a kind
yếu dùng để tết bện, dạng thô, đã hoặc chưa chẻ, xẻ theo used primarily for plaiting, in the rough, whether or not split,
chiều dài hoặc cắt thành từng đoạn (nhóm 14.01); sawn lengthwise or cut to length (heading 14.01);

(c) Gỗ, dưới dạng mảnh, mẩu vụn, vỏ bào, đã được nghiền
(c) Wood, in chips, in shavings, ground or powdered, of a
hoặc tán nhỏ thành bột, dùng chủ yếu cho công nghệ
kind used primarily in dyeing or in tanning (heading 14.04);
nhuộm hoặc thuộc da (nhóm 14.04);
(d) Than hoạt tính (nhóm 38.02); (d) Activated charcoal (heading 38.02);
(e) Các sản phẩm thuộc nhóm 42.02; (e) Articles of heading 42.02;
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 46; (f) Goods of Chapter 46;
(g) Giày dép hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương
(g) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
64;
(h) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, ô dù và (h) Goods of Chapter 66 (for example, umbrellas and
batoong và các bộ phận của chúng); walking-sticks and parts thereof);
(ij) Các mặt hàng thuộc nhóm 68.08; (ij) Goods of heading 68.08;

(k) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác thuộc nhóm 71.17; (k) Imitation jewellery of heading 71.17;

(l) Các mặt hàng thuộc Phần XVI hoặc Phần XVII (ví dụ, (l) Goods of Section XVI or Section XVII (for example,
các bộ phận của máy móc, hòm, vỏ, hộp dùng cho máy machine parts, cases, covers, cabinets for machines and
móc và thiết bị và đồ dùng của thợ đóng xe); apparatus and wheelwrights’ wares);
(m) Các mặt hàng thuộc Phần XVIII (ví dụ, vỏ đồng hồ thời (m) Goods of Section XVIII (for example, clock cases and
gian và nhạc cụ và các bộ phận của chúng); musical instruments and parts thereof);
(n) Các bộ phận của súng (nhóm 93.05); (n) Parts of firearms (heading 93.05);
(o) Các mặt hàng thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (o) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and
và bộ đèn, nhà lắp ghép); lighting fittings, prefabricated buildings);
(p) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị (p) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); requisites);
(q) Các mặt hàng thuộc Chương 96 (ví dụ, tẩu hút thuốc và
(q) Articles of Chapter 96 (for example, smoking pipes and
bộ phận của chúng, khuy, bút chì, và chân đế loại một
parts thereof, buttons, pencils, and monopods, bipods,
chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các
tripods and similar articles) excluding bodies and handles,
sản phẩm tương tự) trừ thân và tay cầm, bằng gỗ, dùng
of wood, for articles of heading 96.03; or
cho các sản phẩm thuộc nhóm 96.03; hoặc
(r) Các mặt hàng thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm
(r) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
nghệ thuật).

2. Trong Chương này, khái niệm “gỗ đã được làm tăng độ 2. In this Chapter, the expression “densified wood” means
rắn” chỉ loại gỗ đã qua xử lý về mặt hóa học hoặc lý học wood which has been subjected to chemical or physical
(trong trường hợp loại gỗ này, được cấu tạo bằng các lớp treatment (being, in the case of layers bonded together,
được liên kết với nhau, việc xử lý thêm chỉ để đảm bảo sự treatment in excess of that needed to ensure a good bond),
liên kết tốt giữa các lớp), và do đó đã tăng tỷ trọng (mật độ) and which has thereby acquired increased density or
hoặc độ cứng cũng như tăng sức bền cơ học hoặc độ bền hardness together with improved mechanical strength or
khi có tác động hóa học hoặc điện. resistance to chemical or electrical agencies.
3. Các nhóm từ 44.14 đến 44.21 áp dụng đối với các sản 3. Headings 44.14 to 44.21 apply to articles of the
phẩm có mô tả tương ứng từ các loại ván dăm hoặc ván respective descriptions of particle board or similar board,
tương tự, ván sợi ép, ván ghép hoặc gỗ đã được làm tăng fibreboard, laminated wood or densified wood as they apply
độ rắn, áp dụng tương tự đối với các sản phẩm này từ gỗ. to such articles of wood.

4. Các mặt hàng thuộc nhóm 44.10, 44.11 hoặc 44.12 có


4. Products of heading 44.10, 44.11 or 44.12 may be
thể được gia công tạo hình như đã đưa ra trong nhóm
worked to form the shapes provided for in respect of the
44.09, đã được uốn cong, làm sóng, đục lỗ, được cắt hoặc
goods of heading 44.09, curved, corrugated, perforated,
tạo dáng thành các hình dạng khác nhau trừ hình chữ nhật
cut or formed to shapes other than square or rectangular or
hoặc hình vuông hoặc trải qua bất kỳ thao tác nào khác với
submitted to any other operation provided it does not give
điều kiện là không tạo cho chúng những đặc trưng của các
them the character of articles of other headings.
mặt hàng thuộc các nhóm khác.

5. Heading 44.17 does not apply to tools in which the


5. Nhóm 44.17 không áp dụng đối với các dụng cụ có lưỡi,
blade, working edge, working surface or other working part
gờ, bề mặt hoặc bộ phận làm việc khác được tạo ra từ vật
is formed by any of the materials specified in Note 1 to
liệu bất kỳ được chi tiết ở Chú giải 1 của Chương 82.
Chapter 82.
6. Subject to Note 1 above and except where the context
6. Theo Chú giải 1 ở trên và trừ khi có yêu cầu khác, khái
otherwise requires, any reference to “wood” in a heading of
niệm “gỗ” trong một nhóm của Chương này cũng áp dụng
this Chapter applies also to bamboos and other materials
đối với các loại tre và các vật liệu khác có tính chất gỗ.
of a woody nature.
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.

1. For the purposes of subheading 4401.31, the expression


1. Theo mục đích của phân nhóm 4401.31, thuật ngữ “viên
“wood pellets” means by-products such as cutter shavings,
gỗ” có nghĩa là các sản phẩm phụ như vỏ bào, mùn cưa,
sawdust or chips, of the mechanical wood processing
của công nghiệp chế biến gỗ cơ học, công nghiệp làm đồ
industry, furniture-making industry or other wood
nội thất hoặc các quá trình chế biến gỗ khác, đã được
transformation activities, which have been agglomerated
đóng thành khối bằng cách ép trực tiếp hoặc thêm chất kết
either directly by compression or by the addition of a binder
dính với hàm lượng không quá 3% tính theo trọng lượng.
in a proportion not exceeding 3 % by weight. Such pellets
Những viên gỗ như vậy có hình trụ, với đường kính không
are cylindrical, with a diameter not exceeding 25 mm and a
vượt quá 25 mm và chiều dài không quá 100 mm.
length not exceeding 100 mm.

Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in
các dạng tương tự; vỏ bào hoặc dăm gỗ; mùn cưa, phế similar forms; wood in chips or particles; sawdust and
4401
liệu và mảnh vụn gỗ, đã hoặc chưa đóng thành khối, wood waste and scrap, whether or not agglomerated in
bánh (briquettes), viên hoặc các dạng tương tự. logs, briquettes, pellets or similar forms.

1 - Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các - Fuel wood, in logs, in billets, in twigs, in faggots or in
dạng tương tự: similar forms:
2 44011100 - - Từ cây lá kim - - Coniferous kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ
2 44011200 - - Từ cây không thuộc loài lá kim - - Non-coniferous kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ
1 - Vỏ bào hoặc dăm gỗ: - Wood in chips or particles:
2 44012100 - - Từ cây lá kim - - Coniferous kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0/2 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
2 44012200 - - Từ cây không thuộc loài lá kim - - Non-coniferous kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0/2 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
1 - Mùn cưa và phế liệu gỗ, đã đóng thành dạng khúc, bánh - Sawdust and wood waste and scrap, agglomerated in
(briquettes), viên hoặc các dạng tương tự: logs, briquettes, pellets or similar forms:
2 44013100 - - Viên gỗ - - Wood pellets kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
2 44013900 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Động vật, thực vật hoang dã quý hiế
1 44014000 - Mùn cưa và phế liệu gỗ, chưa đóng thành khối - Sawdust and wood waste and scrap, not aggloromerated kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc Wood charcoal (including shell or nut charcoal),
4402
chưa đóng thành khối. whether or not agglomerated.
1 44021000 - Của tre - Of bamboo kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 10 10
1 440290 - Loại khác: - Other:
2 44029010 - - Than gáo dừa - - Of coconut shell kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 44029090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5/10 5/10 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNNP
Gỗ cây dạng thô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ Wood in the rough, whether or not stripped of bark or
4403
hoặc đẽo vuông thô. sapwood, or roughly squared.
1 - Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất
- Treated with paint, stains, creosote or other preservatives:
bảo quản khác:
2 440311 - - Từ cây lá kim: - - Coniferous:
3 44031110 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
3 44031190 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
2 440312 - - Từ cây không thuộc loài lá kim: - - Non-coniferous:
3 44031210 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
3 44031290 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
1 - Loại khác, từ cây lá kim: - Other, coniferous:
2 440321 - - Từ cây thông (Pinus spp.), có kích thước mặt cắt ngang - - Of pine (Pinus spp.), of which any cross- sectional
bất kỳ từ 15 cm trở lên: dimension is 15 cm or more:
3 44032110 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44032190 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440322 - - Từ cây thông (Pinus spp.), loại khác: - - Of pine (Pinus spp.), other:
3 44032210 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44032290 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v

2 440323 - - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea - - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.), of which any
spp.), có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: cross-sectional dimension is 15 cm or more:
3 44032310 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44032390 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440324 - - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.), other:
spp.), loại khác:
3 44032410 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44032490 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440325 - - Loại khác, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm - - Other, of which any cross-sectional dimension is 15 cm
trở lên: or more:
3 44032510 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44032590 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440326 - - Loại khác: - - Other:
3 44032610 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44032690 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
1 - Loại khác, từ gỗ nhiệt đới: - Other, of tropical wood:
2 440341 - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
Bakau:
3 44034110 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44034190 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440349 - - Loại khác: - - Other:
3 44034910 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 44034990 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
1 - Loại khác: - Other:
2 440391 - - Gỗ sồi (Quercus spp.): - - Of oak (Quercus spp.):
3 44039110 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44039190 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440393 - - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), có kích thước mặt cắt - - Of beech (Fagus spp.), of which any cross- sectional
ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: dimension is 15 cm or more:
3 44039310 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44039390 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440394 - - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), loại khác: - - Of beech (Fagus spp.), other:
3 44039410 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44039490 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440395 - - Từ cây bạch dương (Betula spp.), có kích thước mặt cắt - - Of birch (Betula spp.), of which any cross- sectional
ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: dimension is 15 cm or more:
3 44039510 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44039590 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440396 - - Từ cây bạch dương (Betula spp.), loại khác: - - Of birch (Betula spp.), other:
3 44039610 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44039690 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440397 - - Từ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): - - Of poplar and aspen (Populus spp.):
3 44039710 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44039790 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440398 - - Từ bạch đàn (Eucalyptus spp.): - - Of eucalyptus (Eucalyptus spp.):
3 44039810 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44039890 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
2 440399 - - Loại khác: - - Other:
3 44039910 - - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng - - - Baulks, sawlogs and veneer logs kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 44039990 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 10 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột và cọc bằng gỗ, vót Hoopwood; split poles; piles, pickets and stakes of
nhọn nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ, đã cắt thô nhưng wood, pointed but not sawn lengthwise; wooden
chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, phù hợp sticks, roughly trimmed but not turned, bent or
4404
cho sản xuất ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ otherwise worked, suitable for the manufacture of
hoặc tương tự; nan gỗ (chipwood) và các dạng tương walking-sticks, umbrellas, tool handles or the like;
tự. chipwood and the like.
1 44041000 - Từ cây lá kim - Coniferous kg/m3 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ
1 440420 - Từ cây không thuộc loài lá kim: - Non-coniferous:
2 44042010 - - Nan gỗ (Chipwood) - - Chipwood kg/m3 3 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 5 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
2 44042090 - - Loại khác - - Other kg/m3 3 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 5 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
4405 Sợi gỗ; bột gỗ. Wood wool; wood flour.
1 44050010 - Sợi gỗ - Wood wool kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
1 44050020 - Bột gỗ - Wood flour kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Kiểm tra chất lượng (15/2018/TT-BNN
Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang)
4406 Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood.
bằng gỗ.
1 - Loại chưa được ngâm tẩm: - Not impregnated:
2 44061100 - - Từ cây lá kim - - Coniferous m3/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 M: 16, Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 44061200 - - Từ cây không thuộc loài lá kim - - Non-coniferous m3/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 M: 16, Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
1 - Loại khác: - Other:
2 44069100 - - Từ cây lá kim - - Coniferous m3/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 M: 16, Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
2 44069200 - - Từ cây không thuộc loài lá kim - - Non-coniferous m3/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 M: 16, Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled,
4407 hoặc chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu, có độ whether or not planed, sanded or end- jointed, of a
dày trên 6 mm. thickness exceeding 6 mm.
1 - Gỗ từ cây lá kim: - Coniferous:
2 44071100 - - Từ cây thông (Pinus spp.) - - Of pine (Pinus spp.) m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 44071200 - - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
- - Of fir (Abies spp.) and spruce (Picea spp.) m3
spp.)
2 44071900 - - Loại khác - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
1 - Từ gỗ nhiệt đới: - Of tropical wood:
2 440721 - - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): - - Mahogany (Swietenia spp.):
3 44072110 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 44072190 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
2 440722 - - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: - - Virola, Imbuia and Balsa:
3 44072210 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44072290 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440725 - - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau:
Bakau:
3 - - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt: - - - Dark Red Meranti or Light Red Meranti:
4 44072511 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
4 44072519 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 - - - Gỗ Meranti Bakau: - - - Meranti Bakau:
4 44072521 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
4 44072529 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440726 - - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ - - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow
Meranti vàng và gỗ Alan: Meranti and Alan:
3 44072610 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44072690 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440727 - - Gỗ Sapelli: - - Sapelli:
3 44072710 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44072790 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440728 - - Gỗ Iroko: - - Iroko:
3 44072810 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 44072890 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
2 440729 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Gỗ Jelutong (Dyera spp.): - - - Jelutong (Dyera spp.):
4 44072911 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072919 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 - - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.): - - - Kapur (Dryobalanops spp.):
4 44072921 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072929 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 - - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.): - - - Kempas (Koompassia spp.):
4 44072931 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072939 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 - - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): - - - Keruing (Dipterocarpus spp.):
4 44072941 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072949 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 - - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): - - - Ramin (Gonystylus spp.):
4 44072951 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072959 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 - - - Gỗ Tếch (Tectong spp.): - - - Teak (Tectona spp.):
4 44072961 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072969 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 - - - Gỗ Balau (Shorea spp.): - - - Balau (Shorea spp.):
4 44072971 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072979 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 - - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.): - - - Mengkulang (Heritiera spp.):
4 44072981 - - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072989 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 44072991 - - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau - - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
M3
(Intsia spp.), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu spp.), planed, sanded or end-jointed
4 44072992 - - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau - - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
m3
(Intsia spp.), loại khác spp.), other

4 44072994 - - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), đã bào, đã chà - - - - Albizia (Paraserianthes falcataria), planed, sanded or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
m3
nhám hoặc nối đầu end- jointed
4 44072995 - - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), loại khác - - - - Albizia (Paraserianthes falcataria), other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072996 - - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), đã bào, đã chà nhám - - - - Rubber (Hevea Brasiliensis), planed, sanded or end- 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
m3
hoặc nối đầu jointed
4 44072997 - - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), loại khác - - - - Rubber (Hevea Brasiliensis), other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072998 - - - - Loại khác, đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - - Other, planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
4 44072999 - - - - Loại khác - - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
1 - Loại khác: - Other:
2 440791 - - Gỗ sồi (Quercus spp.): - - Of oak (Quercus spp.):
3 44079110 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44079190 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440792 - - Gỗ dẻ gai (Fagus spp.): - - Of beech (Fagus spp.):
3 44079210 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44079290 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440793 - - Gỗ thích (Acer spp.): - - Of maple (Acer spp.):
3 44079310 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44079390 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440794 - - Gỗ anh đào (Prunus spp.): - - Of cherry (Prunus spp.):
3 44079410 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 44079490 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
2 440795 - - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): - - Of ash (Fraxinus spp.):
3 44079510 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44079590 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440796 - - Gỗ bạch dương (Betula spp.): - - Of birch (Betula spp.):
3 44079610 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44079690 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440797 - - Từ gỗ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): - - Of poplar and aspen (Populus spp.):
3 44079710 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
3 44079790 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
2 440799 - - Loại khác: - - Other:
3 44079910 - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu - - - Planed, sanded or end-jointed m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
3 44079990 - - - Loại khác - - - Other m3 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 5/M: 1 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
Sheets for veneering (including those obtained by
Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những tấm thu được
slicing laminated wood), for plywood or for similar
bằng cách lạng gỗ ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm
laminated wood and other wood, sawn lengthwise,
4408 gỗ ghép tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc,
sliced or peeled, whether or not planed, sanded,
lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, chà nhám, ghép
spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6
hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm.
mm.
1 440810 - Từ cây lá kim: - Coniferous:
- - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng loại sử dụng để sản
2 44081010 - - Cedar wood pencil slats; Radiata pinewood of a kind kg/m3/ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 5 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
xuất bút chì (SEN); gỗ thông Radiata loại sử dụng để sản
used for blockboard manufacture chiếc
xuất ván ghép (blockboard) (SEN)

2 44081030 kg/m3/ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 5 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm


- - Làm lớp mặt - - Face veneer sheets
chiếc

2 44081090 kg/m /3
5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 5 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm
- - Loại khác - - Other
chiếc
1 - Từ gỗ nhiệt đới: - Of tropical wood:

2 44083100 - - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti kg/m3/ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 10 5 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau
Bakau chiếc
2 440839 - - Loại khác: - - Other:

3 44083910 - - - Thanh mỏng bằng gỗ Jelutong loại sử dụng để sản kg/m3/ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 5 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
- - - Jelutong wood pencil slats
xuất bút chì (SEN) chiếc

3 44083920 kg/m3/ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 5 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK


- - - Làm lớp mặt (face veneer sheets) - - - Face veneer sheets
chiếc

3 44083990 kg/m3/ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 5 Động vật, thực vật hoang dã quý hiếm


- - - Loại khác - - - Other
chiếc
1 440890 - Loại khác: - Other:

2 44089010 kg/m3/ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 5 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK


- - Làm lớp mặt (face veneer sheets) - - Face veneer sheets
chiếc

2 44089090 kg/m /3
5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 5 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
- - Loại khác - - Other
chiếc

Gỗ (kể cả gỗ thanh và viền dải gỗ trang trí (friezes) để


Wood (including strips and friezes for parquet flooring,
làm sàn packê (parquet flooring), chưa lắp ghép) được
not assembled) continuously shaped (tongued,
tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát
grooved, rebated, chamfered, V- jointed, beaded,
4409 cạnh, ghép chữ V, tạo gân, gờ dạng chuỗi hạt, tạo
moulded, rounded or the like) along any of its edges,
khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương tự) dọc theo
ends or faces, whether or not planed, sanded or end-
các cạnh, đầu hoặc bề mặt, đã hoặc chưa bào, chà
jointed.
nhám hoặc nối đầu.
1 44091000 - Từ cây lá kim - Coniferous kg/m3 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 5 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
1 - Từ cây không thuộc loài lá kim: - Non-coniferous:
2 44092100 - - Từ tre - - Of bamboo kg/m3 3 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 5 HH NK rủi ro về phân loại
2 44092200 - - Từ gỗ nhiệt đới - - Of tropical wood kg/m3 3 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 5 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
2 44092900 - - Loại khác - - Other kg/m3 3 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 5 HH XK rủi ro về giá

Ván dăm, ván dăm định hướng (OSB) và các loại ván Particle board, oriented strand board (OSB) and similar
tương tự (ví dụ, ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các loại board (for example, waferboard) of wood or other
4410
vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa liên kết bằng ligneous materials, whether or not agglomerated with
keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác. resins or other organic binding substances.

1 - Bằng gỗ: - Of wood:


2 44101100 - - Ván dăm - - Particle board kg/m3 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
2 44101200 - - Ván dăm định hướng (OSB) - - Oriented strand board (OSB) kg/m3 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
2 44101900 - - Loại khác - - Other kg/m3 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
1 44109000 - Loại khác - Other kg/m3 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0
Ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ Fibreboard of wood or other ligneous materials,
4411 khác, đã hoặc chưa ghép lại bằng keo hoặc bằng các whether or not bonded with resins or other organic
chất kết dính hữu cơ khác. substances.
1 - Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF): - Medium density fibreboard (MDF):
2 44111200 - - Loại có chiều dày không quá 5 mm - - Of a thickness not exceeding 5 mm kg/m3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
2 44111300 - - Loại có chiều dày trên 5 mm nhưng không quá 9 mm - - Of a thickness exceeding 5 mm but not exceeding 9 mm kg/m 3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
2 44111400 - - Loại có chiều dày trên 9 mm - - Of a thickness exceeding 9 mm kg/m3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
1 - Loại khác: - Other:
2 44119200 - - Có tỷ trọng trên 0,8 g/cm3 - - Of a density exceeding 0.8 g/cm³ kg/m3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X

2 44119300 - - Of a density exceeding 0.5 g/cm³ but not exceeding 0.8 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
- - Có tỷ trọng trên 0,5 g/cm3 nhưng không quá 0,8 g/cm3 kg/m3
g/cm³
2 44119400 - - Có tỷ trọng không quá 0,5 g/cm3 - - Of a density not exceeding 0.5 g/cm³ kg/m3 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
Gỗ dán, tấm gỗ dán veneer và các loại gỗ ghép tương
4412 Plywood, veneered panels and similar laminated wood.
tự.
1 44121000 - Của tre - Of bamboo kg/m3 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0

1 - Gỗ dán khác, chỉ bao gồm những lớp gỗ (trừ tre), mỗi lớp - Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other
có chiều dày không quá 6 mm: than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness:

2 44123100 - - Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới - - With at least one outer ply of tropical wood kg/m3 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X

- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không
thuộc loài cây lá kim thuộc các loài cây tống quá sủ (Alnus - - Other, with at least one outer ply of non- coniferous
spp.), cây tần bì (Fraxinus spp.), cây dẻ gai (Fagus spp.), wood of the species alder (Alnus spp.), ash (Fraxinus spp.),
cây bạch dương (Betula spp.), cây anh đào (Prunus spp.), beech (Fagus spp.), birch (Betula spp.), cherry (Prunus
cây hạt dẻ (Castanea spp.), cây du (Ulmus spp.), cây bạch spp.), chestnut (Castanea spp.), elm (Ulmus spp.),
2 44123300 đàn (Eucalyptus spp.), cây mại châu (Carya spp.), cây hạt eucalyptus (Eucalyptus spp.), hickory (Carya spp.), horse kg/m3 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
dẻ ngựa (Aesculus spp.), cây đoạn (Tilia spp.), cây thích chestnut (Aesculus spp.), lime (Tilia spp.), maple (Acer
(Acer spp.), cây sồi (Quercus spp.), cây tiêu huyền spp.), oak (Quercus spp.), plane tree (Platanus spp.),
(Platanus spp.), cây dương (poplar và aspen) (Populus poplar and aspen (Populus spp.), robinia (Robinia spp.),
spp.), cây dương hòe (Robinia spp.), cây hoàng dương tulipwood (Liriodendron spp.) or walnut (Juglans spp.)
(Liriodendron spp.) hoặc cây óc chó (Juglans spp.)

- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không


2 44123400 - - Other, with at least one outer ply of non- coniferous 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
thuộc loài cây lá kim chưa được chi tiết tại phân nhóm kg/m3
wood not specified under subheading 4412.33
4412.33

2 44123900 - - Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây 5 10 0 (-BN 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
- - Other, with both outer plies of coniferous wood kg/m3
lá kim
1 - Loại khác: - Other:
2 44129400 - - Tấm khối, tấm mỏng và tấm lót - - Blockboard, laminboard and battenboard kg/m3 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
2 441299 - - Loại khác: - - Other:
3 44129910 - - - Với ít nhất một mặt có bề mặt bằng plastic - - - With at least one side faced with plastics kg/m3 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 2,3 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
3 44129920 - - - Với ít nhất một mặt có bề mặt bằng gỗ tếch - - - With at least one side faced with teak kg/m3 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 2,3 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
3 44129930 - - - Với ít nhất một mặt có bề mặt bằng gỗ nhiệt đới khác - - - With at least one side faced with other tropical wood kg/m3 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 2,3 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
3 44129990 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 3 2,3 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh Densified wood, in blocks, plates, strips or profile 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi
44130000 kg/m 3
hoặc các dạng hình. shapes.
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or 25 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
44140000 kg/chiếc
các sản phẩm bằng gỗ tương tự. similar objects.
Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao
Packing cases, boxes, crates, drums and similar
bì tương tự, bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để
packings, of wood; cable-drums of wood; pallets, box
4415 kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để
pallets and other load boards, of wood; pallet collars of
hàng khác, bằng gỗ; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet
wood.
collars) bằng gỗ.

1 44151000 - Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì - Cases, boxes, crates, drums and similar packings; cable- 20 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 3 9,1 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ
chiếc
tương tự; tang cuốn cáp drums
- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại
1 44152000 giá để hàng khác; kệ có thể tháo lắp linh hoạt (pallet - Pallets, box pallets and other load boards; pallet collars chiếc 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 9,1 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT); Gỗ v
collars)
Thùng tô nô, thùng tròn, thùng hình trống, hình trụ, có
Casks, barrels, vats, tubs and other coopers’ products
4416 đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của
and parts thereof, of wood, including staves.
chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong.
1 44160010 - Tấm ván cong - Staves kg/chiếc 20 10 0 (-MM 0 9 9 0 0 0 0 12 9,1 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
1 44160090 - Loại khác - Other kg/chiếc 20 10 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 0 12 9,1 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân Tools, tool bodies, tool handles, broom or brush
4417 và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt và khuôn giày bodies and handles, of wood; boot or shoe lasts and
hoặc ủng, bằng gỗ. trees, of wood.

1 44170010 kg/ 20 10 0 (-MM 0 6 6 0 0 0 0 7 9,1 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X


- Khuôn (phom) của giày hoặc ủng - Boot or shoe lasts
chiếc/đôi

1 44170020 kg/ 20 10 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 0 8 9,1 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X


- Cốt của giày hoặc ủng - Boot or shoe trees
chiếc/đôi
1 44170090 kg/ 20 10 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 0 8 9,1 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
- Loại khác - Other
chiếc/đôi
Đồ mộc dùng trong xây dựng, kể cả tấm gỗ có lõi xốp, Builders’ joinery and carpentry of wood, including
4418 tấm lát sàn đã lắp ghép và ván lợp (shingles and cellular wood panels, assembled flooring panels,
shakes). shingles and shakes.
1 44181000 - Cửa sổ, cửa số kiểu Pháp và khung cửa sổ - Windows, French-windows and their frames kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
1 44182000 - Cửa ra vào và khung cửa ra vào và ngưỡng cửa của 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
- Doors and their frames and thresholds kg/chiếc
chúng
1 44184000 - Ván cốp pha xây dựng - Shuttering for concrete constructional work kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
1 44185000 - Ván lợp (shingles and shakes) - Shingles and shakes kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
1 44186000 - Cột trụ và xà, dầm - Posts and beams kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
1 - Tấm lát sàn đã lắp ghép: - Assembled flooring panels:
2 441873 - - Of bamboo or with at least the top layer (wear layer) of
- - Từ tre hoặc có ít nhất lớp trên cùng (lớp phủ) từ tre:
bamboo:
3 44187310 - - - Cho sàn khảm (mosaic floors) - - - For mosaic floors kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
3 44187390 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 44187400 - - Loại khác, cho sàn khảm (mosaic floors) - - Other, for mosaic floors kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
2 44187500 - - Loại khác, nhiều lớp - - Other, multilayer kg/chiếc 5 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
2 44187900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi X
1 - Loại khác: - Other:
2 44189100 - - Từ tre - - Of bamboo kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 441899 - - Loại khác: - - Other:
3 44189910 - - - Tấm gỗ có lõi xốp - - - Cellular wood panels kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
3 44189990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Gỗ và sản phẩm chế biến từ gỗ khi XK
4419 Bộ đồ ăn và bộ đồ làm bếp, bằng gỗ. Tableware and kitchenware, of wood.
1 - Từ tre: - Of bamboo:
2 44191100 kg/ 25 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 12 11,4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Thớt cắt bánh mì, thớt chặt và các loại thớt tương tự - - Bread boards, chopping boards and similar boards
chiếc/bộ
2 44191200 kg/ 25 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 12 11,4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Đũa - - Chopsticks
chiếc/bộ

2 44191900 kg/ 25 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 12 11,4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ
1 44199000 kg/ 25 10 0 (-M 0 0 0 0 0 0 0 12 11,4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
- Loại khác - Other
chiếc/bộ

Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ trang Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases
sức hoặc đựng dao kéo, và các sản phẩm tương tự, for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood;
4420
bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng gỗ; các statuettes and other ornaments, of wood; wooden
loại đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94. articles of furniture not falling in Chapter 94.

1 44201000 - Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác, bằng gỗ - Statuettes and other ornaments, of wood kg/chiếc 20 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 0 0 0 9 9,1 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 442090 - Loại khác: - Other:
2 44209010 - - Các đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94 - - Wooden articles of furniture not falling in Chapter 94 kg/chiếc 20 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 0 0 0 9 9,1 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 44209090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-M 0 12,5 12,5 0 0 0 0 9 9,1 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
4421 Các sản phẩm bằng gỗ khác. Other articles of wood.
1 44211000 - Mắc treo quần áo - Clothes hangers kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 - Loại khác: - Other:
2 442191 - - Từ tre: - - Of bamboo:
3 44219110 - - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, guồng cuốn chỉ may - - - Spools, cops and bobbins, sewing thread reels and the 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 9,1 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/chiếc
và các sản phẩm tương tự like
3 44219120 - - - Thanh gỗ để làm diêm - - - Match splints kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 44219130 - - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem - - - Candy-sticks, ice-cream sticks and ice-cream spoons kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201

3 44219140 - - - Quạt tay và màn che kéo bằng tay, khung và cán kèm - - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/chiếc
theo, và bộ phận của chúng and parts thereof
3 44219150 - - - Chuỗi hạt cầu nguyện - - - Prayer beads kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 44219160 - - - Tăm - - - Toothpicks kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 44219190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 25 10 0 0 12,5/ 12,5/0 0 0 0 0 15/11 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 442199 - - Loại khác: - - Other:
3 44219910 - - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, guồng cuốn chỉ may - - - Spools, cops and bobbins, sewing thread reels and the 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 9,1 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
kg/chiếc
và các sản phẩm tương tự like
3 44219920 - - - Thanh gỗ để làm diêm - - - Match splints kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 44219930 - - - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giày, dép - - - Wooden pegs or pins for footwear kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 44219940 - - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem - - - Candy-sticks, ice-cream sticks and ice-cream spoons kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018

3 44219970 - - - Quạt tay và màn che kéo bằng tay, khung và cán kèm - - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
kg/chiếc
theo, và bộ phận của chúng and parts thereof
3 44219980 - - - Tăm - - - Toothpicks kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 44219993 - - - - Chuỗi hạt cầu nguyện - - - - Prayer beads kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
4 44219994 - - - - Chuỗi hạt khác - - - - Other beads kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 15 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
4 44219995 - - - - Que để làm nén hương - - - - Sticks for making joss sticks kg/chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 0 0 11 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
4 44219996 - - - - Lõi gỗ ghép (barecore) (SEN) - - - - Barecore kg/chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 0 0 11 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
4 44219999 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 0 0 11 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
(1): Tham khảo TCVN 7752:2007
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 45 Chapter 45
LIE VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIE CORK AND ARTICLES OF CORK
Chú giải. Note.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc
(a) Footwear or parts of footwear of Chapter 64;
Chương 64;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác hay các bộ phận của chúng
(b) Headgear or parts of headgear of Chapter 65; or
thuộc Chương 65; hoặc
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị (c) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao). requisites).
Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế; lie phế liệu; lie đã ép, Natural cork, raw or simply prepared; waste cork;
4501
nghiền thành hạt hoặc thành bột. crushed, granulated or ground cork.
1 45011000 - Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế - Natural cork, raw or simply prepared kg 5 0 5 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 1 0 0
1 45019000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 1 0 0
Lie tự nhiên, đã bóc vỏ hoặc đã đẽo thô thành hình Natural cork, debacked or roughly squared, or in
vuông, hoặc ở dạng khối, tấm, lá, hình chữ nhật (kể cả rectangular (including square) blocks, plates, sheets or 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
45020000 kg
hình vuông) hoặc dải (kể cả dạng phôi lie đã cắt cạnh strip (including sharp-edged blanks for corks or
dùng làm nút hoặc nắp đậy). stoppers).
4503 Các sản phẩm bằng lie tự nhiên. Articles of natural cork.
1 45031000 - Nút và nắp đậy - Corks and stoppers kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 (-LA) 0 0 0 7 9,1 0
1 45039000 - Loại khác - Other kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 (-LA) 0 0 0 7 9,1 0
Lie kết dính (có hoặc không có chất gắn) và các sản Agglomerated cork (with or without a binding
4504
phẩm bằng lie kết dính. substance) and articles of agglomerated cork.
1 45041000 - Dạng khối, tấm, lá và dải; tấm lát ở mọi hình dạng; dạng - Blocks, plates, sheets and strip; tiles of any shape; solid 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0
kg/chiếc
hình trụ đặc, kể cả dạng đĩa cylinders, including discs
1 45049000 - Loại khác - Other kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 (-LA) 0 0 0 7 9,1 0
Chương 46 Chapter 46
SẢN PHẨM LÀM TỪ RƠM, CỎ GIẤY HOẶC TỪ MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO
CÁC LOẠI VẬT LIỆU TẾT BỆN KHÁC; CÁC OR OF OTHER PLAITING MATERIALS;
SẢN PHẨM BẰNG LIỄU GAI VÀ SONG MÂY BASKETWARE AND WICKERWORK

Chú giải. Notes.

1. Trong Chương này khái niệm “vật liệu tết bện” dùng để
1. In this Chapter the expression “plaiting materials” means
chỉ các loại vật liệu ở trạng thái hoặc hình dạng thích hợp
materials in a state or form suitable for plaiting, interlacing
cho việc tết bện hoặc gia công tương tự; kể cả rơm, liễu
or similar processes; it includes straw, osier or willow,
gai hoặc liễu, tre, bấc, sậy, dải gỗ mỏng, dải từ vật liệu gốc
bamboos, rattans, rushes, reeds, strips of wood, strips of
thực vật khác (ví dụ, dải vỏ cây, các lá dài hẹp chiều
other vegetable material (for example, strips of bark,
ngang, cây cọ sợi hoặc các dải khác thu được từ các lá to),
narrow leaves and raffia or other strips obtained from broad
sợi dệt tự nhiên chưa xe, sợi monofilamen, dải và dạng
leaves), unspun natural textile fibres, monofilament and
tương tự bằng plastic và dải giấy, nhưng không bao gồm
strip and the like of plastics and strips of paper, but not
dải bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp hoặc dải bằng
strips of leather or composition leather or of felt or
nỉ hay sản phẩm không dệt, tóc, lông đuôi hoặc bờm ngựa,
nonwovens, human hair, horsehair, textile rovings or yarns,
sợi dệt thô hoặc sợi dệt, hoặc monofilament, dải và dạng
or monofilament and strip and the like of Chapter 54.
tương tự thuộc Chương 54.

2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Tấm phủ tường thuộc nhóm 48.14; (a) Wall coverings of heading 48.14;
(b) Dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, đã hoặc (b) Twine, cordage, ropes or cables, plaited or not (heading
chưa tết bện (nhóm 56.07); 56.07);
(c) Giày, dép hoặc mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ (c) Footwear or headgear or parts thereof of Chapter 64 or
phận của chúng thuộc Chương 64 hoặc 65; 65;
(d) Xe hoặc thân xe bằng song mây (thuộc Chương 87); (d) Vehicles or bodies for vehicles of basketware (Chapter
hoặc 87); or
(e) Các mặt hàng thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, các (e) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and
loại đèn và bộ đèn). lighting fittings).

3. Theo mục đích của nhóm 46.01, khái niệm “vật liệu tết 3. For the purposes of heading 46.01, the expression
bện, dây bện và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu tết “plaiting materials, plaits and similar products of plaiting
bện, đã kết lại với nhau thành các tao dây song song” dùng materials, bound together in parallel strands” means
để chỉ các vật liệu tết bện, các dây bện và các sản phẩm plaiting materials, plaits and similar products of plaiting
tương tự bằng vật liệu tết bện, đã được xếp kề cạnh và materials, placed side by side and bound together, in the
liên kết với nhau, thành dạng tấm, có hoặc không có vật form of sheets, whether or not the binding materials are of
liệu kết nối là vật liệu dệt đã xe. spun textile materials.

Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật Plaits and similar products of plaiting materials,
liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải; các vật liệu whether or not assembled into strips; plaiting
tết bện, các dây bện và các sản phẩm tương tự bằng materials, plaits and similar products of plaiting
4601
vật liệu tết bện, đã kết lại với nhau trong các tao dây materials, bound together in parallel strands or woven,
song song hoặc đã được dệt, ở dạng tấm, có hay in sheet form, whether or not being finished articles
không ở dạng thành phẩm (ví dụ, chiếu, thảm, mành). (for example, mats, matting, screens).

1 - Chiếu, thảm và mành bằng vật liệu thực vật: - Mats, matting and screens of vegetable materials:
2 46012100 - - Từ tre - - Of bamboo kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 46012200 - - Từ song mây - - Of rattan kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 46012900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác: - Other:
2 460192 - - Từ tre: - - Of bamboo:
3 46019210 - - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật - - - Plaits and similar products of plaiting materials, 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải whether or not assembled into strips
3 46019220 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai - - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
kèm theo, và các bộ phận của chúng and parts thereof
3 46019290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 460193 - - Từ song mây: - - Of rattan:
3 46019310 - - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật - - - Plaits and similar products of plaiting materials, 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải whether or not assembled into strips

3 46019320 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai - - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
kèm theo, và các bộ phận của chúng and parts thereof
3 46019390 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 460194 - - Từ vật liệu thực vật khác: - - Of other vegetable materials:
3 46019410 - - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật - - - Plaits and similar products of plaiting materials, 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải whether or not assembled into strips
3 46019420 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai - - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
kèm theo, và các bộ phận của chúng and parts thereof
3 46019490 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 460199 - - Loại khác: - - Other:
3 46019910 - - - Chiếu và thảm - - - Mats and matting kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 (-PH) 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 46019920 - - - Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật - - - Plaits and similar products of plaiting materials, 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải whether or not assembled into strips
3 46019930 - - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai - - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, 20 5 0 0 9 9 0 (-PH) 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
kèm theo, và các bộ phận của chúng and parts thereof
3 46019990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 (-PH) 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

Hàng mây tre, liễu gai và các mặt hàng khác, làm trực Basketwork, wickerwork and other articles, made
4602 tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng thuộc directly to shape from plaiting materials or made up
nhóm 46.01; các sản phẩm từ cây họ mướp. from goods of heading 46.01; articles of loofah.

1 - Bằng vật liệu thực vật: - Of vegetable materials:


2 460211 - - Từ tre: - - Of bamboo:
3 46021110 - - - Túi và vali du lịch - - - Travelling bags and suitcases kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 46021120 - - - Giỏ đựng chai - - - Envelopes for bottles kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 46021190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 460212 - - Từ song mây: - - Of rattan:
3 46021210 - - - Túi và vali du lịch - - - Travelling bags and suitcases kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 46021220 - - - Giỏ đựng chai - - - Envelopes for bottles kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 46021290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 460219 - - Loại khác: - - Other:
3 46021910 - - - Túi và vali du lịch - - - Travelling bags and suitcases kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 46021920 - - - Giỏ đựng chai - - - Envelopes for bottles kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 46021990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 5 0 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 460290 - Loại khác: - Other:
2 46029010 - - Túi và vali du lịch - - Travelling bags and suitcases kg/chiếc 20 5 0 (-KH 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 46029020 - - Giỏ đựng chai - - Envelopes for bottles kg/chiếc 20 5 0 (-KH 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 46029090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 5 0 (-KH 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Phần X Section X
BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU PULP OF WOOD OR OF OTHER FIBROUS
XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC CELLULOSIC MATERIAL; RECOVERED
BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA); (WASTE AND SCRAP) PAPER OR
GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA PAPERBOARD; PAPER AND PAPERBOARD
CHÚNG AND ARTICLES THEREOF
Chương 47 Chapter 47
PULP OF WOOD OR OF OTHER FIBROUS
BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU
CELLULOSIC MATERIAL; RECOVERED
XƠ XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA
(WASTE AND SCRAP) PAPER OR
LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA)
PAPERBOARD
Chú giải. Note.

1. Theo mục đích của nhóm 47.02, khái niệm “bột giấy hóa
1. For the purposes of heading 47.02, the expression
học từ gỗ, loại hòa tan” có nghĩa là bột giấy hóa học từ gỗ
“chemical wood pulp, dissolving grades” means chemical
có hàm lượng phần không hòa tan từ 92% trở lên đối với
wood pulp having by weight an insoluble fraction of 92 % or
bột giấy sản xuất bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm
more for soda or sulphate wood pulp or of 88 % or more for
hoặc 88% trở lên đối với bột giấy sản xuất bằng phương
sulphite wood pulp after one hour in a caustic soda solution
pháp sulphit sau khi ngâm một giờ trong dung dịch natri
containing 18 % sodium hydroxide (NaOH) at 20oC, and for
hydroxit (NaOH) nồng độ 18% ở nhiệt độ 20oC, và đối với
sulphite wood pulp an ash content that does not exceed
bột giấy sản xuất bằng phương pháp sulphit hàm lượng tro
0.15 % by weight.
không được lớn hơn 0,15% tính theo trọng lượng.

47010000 Bột giấy cơ học từ gỗ. Mechanical wood pulp. kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


47020000 Bột giấy hóa học từ gỗ, loại hòa tan. Chemical wood pulp, dissolving grades. kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Bột giấy hóa học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp Chemical wood pulp, soda or sulphate, other than
4703
sulphat hoặc kiềm, trừ loại hòa tan. dissolving grades.
1 - Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
2 47031100 - - Từ gỗ cây lá kim - - Coniferous kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 47031900 - - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim - - Non-coniferous kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: - Semi-bleached or bleached:
2 47032100 - - Từ gỗ cây lá kim - - Coniferous kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 47032900 - - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim - - Non-coniferous kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Bột giấy hóa học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp Chemical wood pulp, sulphite, other than dissolving
4704
sulphite, trừ loại hòa tan. grades.
1 - Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
2 47041100 - - Từ gỗ cây lá kim - - Coniferous kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 47041900 - - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim - - Non-coniferous kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: - Semi-bleached or bleached:
2 47042100 - - Từ gỗ cây lá kim - - Coniferous kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 47042900 - - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim - - Non-coniferous kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết hợp các phương Wood pulp obtained by a combination of mechanical 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
47050000 kg
pháp nghiền cơ học và hóa học. and chemical pulping processes.
Bột giấy từ xơ, sợi thu được từ việc tái chế giấy loại Pulps of fibres derived from recovered (waste and
4706 hoặc bìa loại (phế liệu và vụn thừa) hoặc từ vật liệu xơ scrap) paper or paperboard or of other fibrous
sợi xenlulo khác. cellulosic material.
1 47061000 - Bột giấy từ xơ bông vụn - Cotton linters pulp kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 47062000 - Bột giấy từ xơ, sợi thu được từ việc tái chế giấy loại hoặc - Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
bìa loại (phế liệu và vụn thừa) paper or paperboard
1 47063000 - Loại khác, từ tre - Other, of bamboo kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 47069100 - - Thu được từ quá trình cơ học - - Mechanical kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 47069200 - - Thu được từ quá trình hóa học - - Chemical kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 47069300 - - Obtained by a combination of mechanical and chemical 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Thu được từ quá trình kết hợp cơ học và hóa học kg
processes
4707 Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa). Recovered (waste and scrap) paper or paperboard.
1 47071000 - Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy hoặc bìa sóng, chưa - Unbleached kraft paper or paperboard or corrugated 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
kg
tẩy trắng paper or paperboard
- Giấy hoặc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu
1 47072000 - Other paper or paperboard made mainly of bleached 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu kg
chemical pulp, not coloured in the mass
toàn bộ
- Giấy hoặc bìa được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được
1 47073000 - Paper or paperboard made mainly of mechanical pulp (for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
từ quá trình cơ học (ví dụ, giấy in báo, tạp chí và các ấn kg
example, newspapers, journals and similar printed matter)
phẩm tương tự)
1 47079000 - Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại - Other, including unsorted waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
Chương 48 Chapter 48
PAPER AND PAPERBOARD; ARTICLES OF
GIẤY VÀ BÌA; CÁC SẢN PHẨM LÀM BẰNG
PAPER PULP, OF PAPER OR OF
BỘT GIẤY, BẰNG GIẤY HOẶC BẰNG BÌA
PAPERBOARD
Chú giải. Notes.
1. For the purposes of this Chapter, except where the
1. Theo mục đích của Chương này, trừ khi có yêu cầu
context otherwise requires, a reference to “paper” includes
khác, khi đề cập đến “giấy” đều kể đến bìa (bất kể độ dày
references to paperboard (irrespective of thickness or
hoặc định lượng tính trên m2).
weight per m2).
2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Các sản phẩm thuộc Chương 30; (a) Articles of Chapter 30;
(b) Lá phôi dập của nhóm 32.12; (b) Stamping foils of heading 32.12;
(c) Các loại giấy thơm hoặc các loại giấy đã thấm tẩm hoặc (c) Perfumed papers or papers impregnated or coated with
tráng bằng các loại mỹ phẩm (Chương 33); cosmetics (Chapter 33);
(d) Giấy hoặc tấm lót xenlulo đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ
(d) Paper or cellulose wadding impregnated, coated or
bằng xà phòng hoặc chất tẩy (nhóm 34.01), hoặc bằng các
covered with soap or detergent (heading 34.01), or with
chất đánh bóng, kem hoặc các chế phẩm tương tự (nhóm
polishes, creams or similar preparations (heading 34.05);
34.05);
(e) Giấy hoặc bìa có phủ lớp chất nhạy thuộc các nhóm từ (e) Sensitised paper or paperboard of headings 37.01 to
37.01 đến 37.04; 37.04;
(f) Giấy được thấm tẩm chất thử chẩn đoán bệnh hoặc (f) Paper impregnated with diagnostic or laboratory
chất thử dùng trong thí nghiệm (nhóm 38.22); reagents (heading 38.22);
(g) Tấm plastic phân tầng được gia cố bằng giấy, hoặc một (g) Paper-reinforced stratified sheeting of plastics, or one
lớp giấy hoặc bìa được tráng hoặc phủ một lớp plastic, lớp layer of paper or paperboard coated or covered with a layer
plastic này dày hơn 1/2 tổng bề dày, hoặc các sản phẩm of plastics, the latter constituting more than half the total
làm bằng vật liệu như vậy, trừ các tấm phủ tường thuộc thickness, or articles of such materials, other than wall
nhóm 48.14 (Chương 39); coverings of heading 48.14 (Chapter 39);

(h) Các sản phẩm thuộc nhóm 42.02 (ví dụ, hàng du lịch); (h) Articles of heading 42.02 (for example, travel goods);

(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 46 (các sản phẩm làm (ij) Articles of Chapter 46 (manufactures of plaiting
bằng vật liệu tết bện); material);
(k) Sợi giấy hoặc các sản phẩm dệt bằng sợi giấy (Phần
(k) Paper yarn or textile articles of paper yarn (Section XI);
XI);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 64 hoặc Chương 65; (l) Articles of Chapter 64 or Chapter 65;
(m) Abrasive paper or paperboard (heading 68.05) or
(m) Bìa hoặc giấy ráp (nhóm 68.05) hoặc mica được bồi
paper- or paperboard-backed mica (heading 68.14) (paper
giấy hoặc bìa (nhóm 68.14) (tuy nhiên, bìa hoặc giấy tráng
and paperboard coated with mica powder are, however, to
phủ với bột mica, được xếp vào Chương này);
be classified in this Chapter);
(n) Lá kim loại bồi trên giấy hoặc bìa (thường thuộc Phần (n) Metal foil backed with paper or paperboard (generally
XIV hoặc XV); Section XIV or XV);
(o) Các sản phẩm thuộc nhóm 92.09; (o) Articles of heading 92.09;
(p) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị (p) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc requisites); or
(q) Các sản phẩm thuộc Chương 96 (ví dụ, các loại khuy, (q) Articles of Chapter 96 (for example, buttons, sanitary
cúc, băng (miếng) và nút bông vệ sinh, tã lót (bỉm) và khăn towels (pads) and tampons, napkins (diapers) and napkin
lót vệ sinh cho trẻ). liners for babies).
3. Subject to the provisions of Note 7, headings 48.01 to
3. Theo nội dung Chú giải 7, các nhóm từ 48.01 đến 48.05
48.05 include paper and paperboard which have been
kể cả giấy và bìa được cán láng, cán láng cao cấp, làm
subjected to calendering, super- calendering, glazing or
bóng hoặc hoàn thiện bằng các phương pháp tương tự,
similar finishing, false water-marking or surface sizing, and
làm giả hình bóng nước hoặc gia keo bề mặt, và cũng kể
also paper, paperboard, cellulose wadding and webs of
cả các loại giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo,
cellulose fibres, coloured or marbled throughout the mass
đã nhuộm màu hoặc tạo vân toàn bộ bằng phương pháp
by any method. Except where heading 48.03 otherwise
bất kỳ. Trừ khi nhóm 48.03 có yêu cầu khác, các nhóm này
requires, these headings do not apply to paper,
không áp dụng cho giấy, bìa, màng xơ sợi xenlulo hoặc
paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres
súc xơ sợi xenlulo được xử lý theo các phương pháp khác.
which have been otherwise processed.

4. In this Chapter the expression “newsprint” means


4. Trong Chương này “giấy in báo” có nghĩa là loại giấy
uncoated paper of a kind used for the printing of
không tráng sử dụng để in báo, có hàm lượng bột gỗ thu
newspapers, of which not less than 50% by weight of the
được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hóa cơ-hóa học
total fibre content consists of wood fibres obtained by a
không nhỏ hơn 50% so với tổng lượng bột giấy, không gia
mechanical or chemi- mechanical process, unsized or very
keo hoặc được gia keo nhẹ, có độ nhám bề mặt Parker
lightly sized, having a surface roughness Parker Print Surf
Print Surf (1MPa) trên mỗi mặt trên 2,5 micromet (microns),
(1 MPa) on each side exceeding 2.5 micrometres
định lượng từ 40 g/m2 đến 65 g/m2, và chỉ áp dụng đối với
(microns), weighing not less than 40 g/m2 and not more
giấy: (a) ở dạng dải hoặc dạng cuộn có chiều rộng lớn hơn
than 65 g/m2, and applies only to paper: (a) in strips or rolls
28 cm; hoặc (b) ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình
of a width exceeding 28 cm; or (b) in rectangular (including
vuông) với một chiều lớn hơn 28 cm và chiều khác lớn hơn
square) sheets with one side exceeding 28 cm and the
15 cm ở dạng không gấp.
other side exceeding 15 cm in the unfolded state.

5. For the purposes of heading 48.02, the expressions


5. Theo mục đích của nhóm 48.02, các thuật ngữ “giấy và
“paper and paperboard, of a kind used for writing, printing
bìa, loại dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản khác”
or other graphic purposes” and “non perforated punch-
và “giấy làm thẻ và giấy băng chưa đục lỗ” nghĩa là giấy và
cards and punch tape paper” mean paper and paperboard
bìa được làm chủ yếu từ bột giấy tẩy trắng hoặc bột giấy
made mainly from bleached pulp or from pulp obtained by a
thu được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hóa học-cơ
mechanical or chemi- mechanical process and satisfying
học và thỏa mãn một trong những tiêu chí sau đây:
any of the following criteria:

Đối với loại giấy hoặc bìa định lượng không quá 150 g/m2: For paper or paperboard weighing not more than 150 g/m2:

(a) có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học
(a) containing 10 % or more of fibres obtained by a
hoặc quá trình hóa học-cơ học từ 10% so với tổng lượng
mechanical or chemi- mechanical process, and
bột giấy trở lên, và
1. định lượng không quá 80 g/m2, hoặc 1. weighing not more than 80 g/m2, or
2. được nhuộm màu toàn bộ; hoặc 2. coloured throughout the mass; or
(b) có hàm lượng tro trên 8%, và (b) containing more than 8 % ash, and
1. định lượng không quá 80 g/m2, hoặc 1. weighing not more than 80 g/m2, or
2. được nhuộm màu toàn bộ; hoặc 2. coloured throughout the mass; or
(c) có hàm lượng tro trên 3% và độ trắng từ 60% trở lên; (c) containing more than 3 % ash and having a brightness
hoặc of 60 % or more; or
(d) có hàm lượng tro trên 3% nhưng không quá 8%, độ (d) containing more than 3 % but not more than 8 % ash,
trắng dưới 60%, và chỉ số bục từ 2,5 kPa.m2/g trở xuống; having a brightness less than 60 %, and a burst index
hoặc equal to or less than 2.5 kPa·m2/g; or
(e) containing 3 % ash or less, having a brightness of 60 %
(e) có hàm lượng tro từ 3% trở xuống, độ trắng từ 60% trở
or more and a burt index equal to or less than 2.5
lên và chỉ số bục từ 2,5 kPa.m2/g trở xuống.
kPa·m2/g.
Đối với loại giấy hoặc bìa có định lượng trên 150 g/m2: For paper or paperboard weighing more than 150 g/m2:
(a) được nhuộm màu toàn bộ; hoặc (a) coloured throughout the mass; or
(b) có độ trắng từ 60 % trở lên, và (b) having a brightness of 60 % or more, and
1. độ dày từ 225 micromet (microns) trở xuống, hoặc 1. a caliper of 225 micrometres (microns) or less, or
2. a caliper of more than 225 micrometres (microns) but not
2. độ dày trên 225 micromet (microns) nhưng không quá
more than 508 micrometres (microns) and an ash content
508 micromet và hàm lượng tro trên 3 %; hoặc
of more than 3 %; or
(c) having a brightness of less than 60 %, a caliper of 254
(c) có độ trắng dưới 60%, độ dày từ 254 micromet
micrometres (microns) or less and an ash content of more
(microns) trở xuống và hàm lượng tro trên 8 %.
than 8 %.
Heading 48.02 does not, however, cover filter paper or
Tuy nhiên, nhóm 48.02 không bao gồm giấy hoặc bìa lọc
paperboard (including tea-bag paper) or felt paper or
(kể cả giấy làm túi lọc chè) hoặc giấy nỉ hoặc bìa nỉ.
paperboard.
6. Trong Chương này “giấy và bìa kraft” có nghĩa là loại 6. In this Chapter “kraft paper and paperboard” means
giấy và bìa có hàm lượng bột giấy sản xuất bằng quá trình paper and paperboard of which not less than 80 % by
sulphat hoặc kiềm hóa học không dưới 80% so với tổng weight of the total fibre content consists of fibres obtained
lượng bột giấy. by the chemical sulphate or soda processes.

7. Except where the terms of the headings otherwise


7. Trừ khi nội dung của nhóm có yêu cầu khác, giấy, bìa, require, paper, paperboard, cellulose wadding and webs of
tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo đáp ứng mô tả trong cellulose fibres answering to a description in two or more of
hai hoặc nhiều nhóm từ 48.01 đến 48.11 được phân loại the headings 48.01 to 48.11 are to be classified under that
vào nhóm có số thứ tự cuối cùng trong Danh mục. one of such headings which occurs last in numerical order
in the Nomenclature.

8. Headings 48.03 to 48.09 apply only to paper,


8. Các nhóm 48.03 đến 48.09 chỉ áp dụng đối với giấy, bìa,
paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose
tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo:
fibres:

(a) ở dạng dải hoặc cuộn có chiều rộng trên 36 cm; hoặc (a) in strips or rolls of a width exceeding 36 cm; or
(b) ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) với một (b) in rectangular (including square) sheets with one side
chiều trên 36 cm và chiều kia trên 15 cm ở dạng không exceeding 36 cm and the other side exceeding 15 cm in
gấp. the unfolded state.
9. Theo mục đích của nhóm 48.14, khái niệm “giấy dán
9. For the purposes of heading 48.14, the expression
tường và các loại tấm phủ tường tương tự” chỉ áp dụng đối
“wallpaper and similar wall coverings” applies only to:
với:

(a) Giấy ở dạng cuộn, chiều rộng từ 45 cm và không quá (a) Paper in rolls, of a width of not less than 45 cm and not
160 cm, thích hợp với trang trí tường hoặc trần nhà: more than 160 cm, suitable for wall or ceiling decoration:

(i) Giả vân, rập nổi, tạo màu bề mặt, in theo thiết kế hoặc (i) Grained, embossed, surface-coloured, design- printed or
trang trí bề mặt bằng cách khác (ví dụ, bằng vụn xơ dệt), otherwise surface-decorated (for example, with textile
có hoặc không tráng hoặc phủ bằng lớp plastic bảo vệ flock), whether or not coated or covered with transparent
trong suốt; protective plastics;
(ii) With an uneven surface resulting from the incorporation
(ii) Mặt gồ ghề do gắn trang trí bằng vụn rơm, vụn gỗ...;
of particles of wood, straw, etc.;
(iii) Tráng hoặc phủ bề mặt bằng plastic, lớp plastic được (iii) Coated or covered on the face side with plastics, the
làm giả vân, rập nổi, tạo màu, in theo thiết kế hoặc trang trí layer of plastics being grained, embossed, coloured,
kiểu khác; hoặc design-printed or otherwise decorated; or

(iv) Phủ bề mặt bằng vật liệu tết bện, có hoặc không gắn (iv) Covered on the face side with plaiting material, whether
với nhau theo kiểu các tao song song hoặc dệt thoi; or not bound together in parallel strands or woven;

(b) Các loại diềm và băng trang trí, bằng giấy, được xử lý (b) Borders and friezes, of paper, treated as above,
như trên, có hoặc không ở dạng cuộn, thích hợp cho việc whether or not in rolls, suitable for wall or ceiling
trang trí tường hoặc trần nhà; decoration;
(c) Giấy phủ tường đã làm thành các tấm panel, ở dạng (c) Wall coverings of paper made up of several panels, in
cuộn hoặc tờ, đã được in để ghép làm phông cảnh, mẫu rolls or sheets, printed so as to make up a scene, design or
thiết kế hoặc môtip khi phủ lên tường. motif when applied to a wall.
Các sản phẩm bằng giấy hoặc bìa, thích hợp cho cả việc Products on a base of paper or paperboard, suitable for
dùng để trải sàn và phủ tường, được phân loại trong nhóm use both as floor coverings and as wall coverings, are to be
48.23. classified in heading 48.23.
10. Nhóm 48.20 không bao gồm các loại tờ rời hoặc thiếp,
10. Heading 48.20 does not cover loose sheets or cards,
thẻ rời, đã cắt theo cỡ, đã hoặc chưa in, rập nổi hoặc đục
cut to size, whether or not printed, embossed or perforated.
lỗ.

11. Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 48.23 áp dụng cho 11. Heading 48.23 applies, inter alia, to perforated paper or
các loại thiếp, thẻ đã đục lỗ, làm bằng giấy hoặc bìa dùng paperboard cards for Jacquard or similar machines and
cho máy Jacquard hoặc các loại máy tương tự và ren giấy. paper lace.

12. Trừ các hàng hóa thuộc nhóm 48.14 hoặc 48.21, giấy, 12. Except for the goods of heading 48.14 or 48.21, paper,
bìa, tấm xơ sợi xenlulo và các sản phẩm của chúng, đã in paperboard, cellulose wadding and articles thereof, printed
các motip, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà không with motifs, characters or pictorial representations, which
chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm are not merely incidental to the primary use of the goods,
đó, được xếp vào Chương 49. fall in Chapter 49.

Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.

1. Theo mục đích của các phân nhóm 4804.11 và 4804.19, 1. For the purposes of subheadings 4804.11 and 4804.19,
"kraft lớp mặt" có nghĩa là loại giấy và bìa được sản xuất “kraftliner” means machinefinished or machine-glazed
hoàn chỉnh trực tiếp trên máy hoặc làm bóng bề mặt trên paper and paperboard, of which not less than 80 % by
máy, có từ 80% trở lên tính theo trọng lượng trên tổng hàm weight of the total fibre content consists of wood fibres
lượng bột giấy là bột gỗ thu được từ quá trình sulphat hoặc obtained by the chemical sulphate or soda processes, in
kiềm hóa học, ở dạng cuộn, định lượng lớn hơn 115 g/m2 rolls, weighing more than 115 g/m² and having a minimum
và có độ bục Mullen tối thiểu như đã chỉ ra trong bảng dưới Mullen bursting strength as indicated in the following table
đây hoặc giá trị tương đương nội suy hoặc ngoại suy tuyến or the linearly interpolated or extrapolated equivalent for
tính cho các định lượng khác. any other weight. finished or machine-glazed paper and
XEM BẢNG 2 paperboard,

2. Theo mục đích của các phân nhóm 4804.21 và 4804.29, 2. For the purposes of subheadings 4804.21 and 4804.29,
“giấy kraft làm bao” có nghĩa là loại giấy được sản xuất “sack kraft paper” means machine- finished paper, of which
hoàn chỉnh trực tiếp trên máy, có hàm lượng bột giấy sản not less than 80 % by weight of the total fibre content
xuất theo quá trình sulphat hoặc kiềm từ 80% trở lên so với consists of fibres obtained by the chemical sulphate or
tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, ở dạng cuộn, soda processes, in rolls, weighing not less than 60 g/m2 but
định lượng từ 60 g/m2 nhưng không quá 115 g/m2 và thỏa not more than 115 g/m2 and meeting one of the following
mãn một trong các bộ tiêu chí sau đây: sets of specifications:

a) Chỉ số bục Mullen không dưới 3,7 kPa∙ m2/g và hệ số (a) Having a Mullen burst index of not less than 3.7 kPa∙
giãn dài trên 4,5% theo chiều ngang và trên 2% theo chiều m2/g and a stretch factor of more than 4.5 % in the cross
dọc. direction and of more than 2 % in the machine direction.

b) Có độ bền xé và độ bền kéo tối thiểu được chỉ ra trong


(b) Having minima for tear and tensile as indicated in the
bảng sau đây hoặc giá trị tương đương nội suy tuyến tính
following table or the linearly interpolated equivalent for any
cho các định lượng khác:
other weight:
XEM BẢNG 3
3. Theo mục đích của phân nhóm 4805.11, “giấy để tạo lớp
3. For the purposes of subheading 4805.11, “semi-
sóng sản xuất từ bột giấy bán hóa học” có nghĩa là giấy, ở
chemical fluting paper” means paper, in rolls, of which not
dạng cuộn, có từ 65% trở lên tính theo trọng lượng trên
less than 65 % by weight of the total fibre content consists
tổng hàm lượng bột giấy là bột gỗ cứng chưa tẩy trắng thu
of unbleached hardwood fibres obtained by a combination
từ việc kết hợp quá trình xử lý bột giấy cơ học và hóa học,
of mechanical and chemical pulping processes, and having
và có độ bền nén CMT 30 (phép thử độ bền nén phẳng
a CMT 30 (Corrugated Medium Test with 30 minutes of
sau khi đã làm sóng trong phòng thí nghiệm với thời gian
conditioning) crush resistance exceeding 1.8 newtons/g/m2
để điều hòa mẫu 30 phút) lớn hơn 1,8 N/g/m2 trong điều
at 50 % relative humidity, at 23oC.
kiện thử nghiệm có độ ẩm tương đối là 50%, nhiệt độ 23oC.

4. Phân nhóm 4805.12 bao gồm giấy, dạng cuộn, được


làm chủ yếu từ bột giấy rơm rạ thu được từ việc kết hợp 4. Subheading 4805.12 covers paper, in rolls, made mainly
quá trình sản xuất cơ học và hóa học, định lượng từ 130 of straw pulp obtained by a combination of mechanical and
g/m2 trở lên, và có độ bền nén CMT 30 (phép thử độ bền chemical processes, weighing 130 g/m2 or more, and
nén phẳng sau khi đã làm sóng trong phòng thí nghiệm với having a CMT 30 (Corrugated Medium Test with 30
thời gian để điều hòa mẫu 30 phút) trên 1,4 N/g/m2 trong minutes of conditioning) crush resistance exceeding 1.4
điều kiện thử nghiệm có độ ẩm tương đối là 50%, nhiệt độ newtons/g/m2 at 50 % relative humidity, at 23oC.
23oC.

5. Các phân nhóm 4805.24 và 4805.25 bao gồm giấy và 5. Subheadings 4805.24 and 4805.25 cover paper and
bìa được làm toàn bộ hoặc chủ yếu bằng bột giấy tái chế paperboard made wholly or mainly of pulp of recovered
từ giấy loại và bìa loại (phế liệu và mảnh vụn). Bìa lớp mặt (waste and scrap) paper or paperboard. Testliner may also
có thể có một lớp mặt bằng giấy đã nhuộm hoặc bằng giấy have a surface layer of dyed paper or of paper made of
làm từ bột giấy không phải là bột giấy tái chế đã tẩy trắng bleached or unbleached non-recovered pulp. These
hoặc không tẩy trắng. Các sản phẩm này có chỉ số bục products have a Mullen burst index of not less than 2
Mullen không nhỏ hơn 2 kPa·m2/g. kPa·m2/g.

6. Theo mục đích của phân nhóm 4805.30, “giấy bao gói 6. For the purposes of subheading 4805.30, “sulphite
làm từ bột giấy sulphit” có nghĩa là loại giấy được làm bóng wrapping paper” means machine-glazed paper, of which
trên máy, có trên 40% tính theo trọng lượng trên tổng hàm more than 40 % by weight of the total fibre content consists
lượng bột giấy là bột gỗ thu được từ quá trình sulphit hóa of wood fibres obtained by the chemical sulphite process,
học, hàm lượng tro không quá 8 % và chỉ số bục Mullen having an ash content not exceeding 8 % and having a
không dưới 1,47 kPa·m2/g. Mullen burst index of not less than 1.47 kPa·m2/g.

7. Theo mục đích của phân nhóm 4810.22, “giấy tráng 7. For the purposes of subheading 4810.22, “light- weight
nhẹ” là loại giấy, được tráng 2 mặt, có tổng định lượng coated paper” means paper, coated on both sides, of a
không quá 72 g/m2, trọng lượng chất tráng trên mỗi mặt total weight not exceeding 72 g/m2, with a coating weight
không quá 15 g/m2, trên giấy nền có từ 50% trở lên tính not exceeding 15 g/m2 per side, on a base of which not less
theo trọng lượng trên tổng hàm lượng bột giấy là bột gỗ than 50 % by weight of the total fibre content consists of
thu được từ quá trình cơ học. wood fibres obtained by a mechanical process.

4801 Giấy in báo, dạng cuộn hoặc tờ. Newsprint, in rolls or sheets.
1 - Có định lượng không quá 55 g/m2: - Weighing not more than 55 g/m2:

2 48010011 - - Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 28 cm nhưng không - - In rolls, of a width exceeding 28 cm but not exceeding 20 5 5 0 1 1 20 5 0 20 5 0 0
kg
quá 36 cm 36 cm
2 48010012 - - Ở dạng cuộn, loại khác - - In rolls, other kg 20 5 5 0 35 35 * 10 * 8 20 0 M: 12,5;
- - Ở dạng tờ, hình vuông hoặc hình chữ nhật, có một - - In sheets, square or rectangular, one side of which
2 48010013 chiều trên 28 cm nhưng không quá 36 cm, và chiều kia exceeds 28 cm but not exceeding 36 cm, and the other kg 20 5 0 0 1 1 0 0 0 0 5 0 0
trên 15 cm ở dạng không gấp side exceeding 15 cm in the unfolded state
- - Ở dạng tờ, hình vuông hoặc hình chữ nhật, có một - - In sheets, square or rectangular, one side of which
2 48010014 chiều trên 36 cm, và chiều kia trên 15 cm ở dạng không exceeds 36 cm, and the other side exceeding 15 cm in the kg 20 5 5 0 35 35 * 10 * 8 20 0 M: 12,5;
gấp unfolded state
1 - Có định lượng trên 55 g/m2: - Weighing more than 55 g/m2:

2 48010021 - - Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 28 cm nhưng không - - In rolls, of a width exceeding 28 cm but not exceeding 20 5 5 0 1 1 20 5 0 20 5 0 0
kg
quá 36 cm 36 cm
2 48010022 - - Ở dạng cuộn, loại khác - - In rolls, other kg 20 5 5 0 0 0 * 10 * 20 20 0 M: 12,5;
- - Ở dạng tờ, hình vuông hoặc hình chữ nhật, có một - - In sheets, square or rectangular, one side of which
2 48010023 chiều trên 28 cm nhưng không quá 36 cm, và chiều kia exceeds 28 cm but not exceeding 36 cm, and the other kg 20 5 0 0 1 1 0 0 0 0 5 0 0
trên 15 cm ở dạng không gấp side exceeding 15 cm in the unfolded state
- - Ở dạng tờ, hình vuông hoặc hình chữ nhật, có một - - In sheets, square or rectangular, one side of which
2 48010024 chiều trên 36 cm, và chiều kia trên 15 cm ở dạng không exceeds 36 cm, and the other side exceeding 15 cm in the kg 20 5 5 0 0 0 * 10 * 20 20 0 M: 12,5;
gấp unfolded state

Giấy và bìa không tráng, loại dùng để in, viết hoặc Uncoated paper and paperboard, of a kind used for
dùng cho các mục đích đồ bản khác, và giấy làm thẻ và writing, printing or other graphic purposes, and non
giấy băng chưa đục lỗ, dạng cuộn hoặc tờ hình chữ perforated punch-cards and punch tape paper, in rolls
4802
nhật (kể cả hình vuông), kích thước bất kỳ, trừ giấy or rectangular (including square) sheets, of any size,
thuộc nhóm 48.01 hoặc 48.03; giấy và bìa sản xuất thủ other than paper of heading 48.01 or 48.03; hand-made
công. paper and paperboard.
1 48021000 - Giấy và bìa sản xuất thủ công - Hand-made paper and paperboard kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 * 10 * 20 * 9,1 M: 12,5;
- Paper and paperboard of a kind used as a base for photo-
1 480220 - Giấy và bìa sử dụng làm nền cho sản xuất giấy và bìa
sensitive, heat-sensitive or electro- sensitive paper or
nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện:
paperboard:
- - Ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 15cm hoặc ở - - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
2 48022010 dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều (including square) sheets of which no side exceeds 36 cm kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
nào trên 36 cm ở dạng không gấp in the unfolded state
2 48022090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 480240 - Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường: - Wallpaper base:
- - Ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 15cm hoặc ở - - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
2 48024010 dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều (including square) sheets of which no side exceeds 36 cm kg 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
nào trên 36 cm ở dạng không gấp in the unfolded state
2 48024090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
- Giấy và bìa khác, không chứa bột giấy thu được từ quá - Other paper and paperboard, not containing fibres
1 trình cơ học hoặc quá trình hóa cơ hoặc có hàm lượng các obtained by a mechanical or chemi- mechanical process or
bột giấy này không quá 10% so với tổng lượng bột giấy of which not more than 10 % by weight of the total fibre
tính theo trọng lượng: content consists of such fibres:
2 480254 - - Có định lượng dưới 40 g/m2: - - Weighing less than 40 g/m2:

3 - - - Giấy làm nền sản xuất giấy carbon, có định lượng dưới
- - - Carbonising base paper, weighing less than 20 g/m2:
20g/m2:
- - - - Ở dạng cuộn với chiều rộng không lớn hơn 15 cm - - - - In rolls of not more than 15 cm in width or in
4 48025411 hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có rectangular (including square) sheets of which no side kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp (SEN) exceeds 36 cm in the unfolded state
4 48025419 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 - - - Giấy làm nền sản xuất giấy carbon khác: - - - Other carbonising base paper:
- - - - Ở dạng cuộn với chiều rộng không lớn hơn 15 cm - - - - In rolls of not more than 15 cm in width or in
4 48025421 hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có rectangular (including square) sheets of which no side kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp (SEN)
exceeds 36 cm in the unfolded state
4 48025429 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 48025430 - - - Base paper of a kind used to manufacture aluminium 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng nhôm (SEN) kg
coated paper
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích đồ bản khác, - - - Of a kind used for writing, printing and other graphic
3 48025440 dạng cuộn có chiều rộng không quá 15 cm hoặc dạng tờ purposes, in rolls of not more than 15 cm in width or in 20 10 0 0 1 1 * 10 * 20 * 0 M: 10; #
kg
hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có cạnh nào trên rectangular (including square) sheets of which no side
36 cm ở dạng không gấp exceeds 36 cm in the unfolded state
3 48025450 - - - Giấy và bìa nhiều lớp (SEN) - - - Multi-ply paper and paperboard kg 20 10 0 0 1 1 * 10 * 20 * 0 M: 10; #
3 48025490 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 0 1 1 * 10 * 20 * 0 M: 10; # HH NK rủi ro về giá

2 480255 - - Có định lượng từ 40 g/m2 trở lên nhưng không quá - - Weighing 40 g/m2 or more but not more than 150 g/m2,
150g/m2, dạng cuộn: in rolls:
- - - Giấy và bìa trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại - - - Fancy paper and paperboard, including paper and
3 48025520 làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ sợi, đốm màu hoặc hoa paperboard with watermarks, a granitized felt finish, a fibre kg 20 10 0 (-CN 0 35 35 * 10 * 20 29 9,1 M: 12,5;
văn da giả cổ (SEN) finish, a vellum antique finish or a blend of specks

3 48025540 - - - Base paper of a kind used to manufacture aluminium 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0


- - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng nhôm (SEN) kg
coated paper

3 48025550 - - - Base paper of a kind used to manufacture release 5 10 0 0 0 0 * 10 * 5 11 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - - Giấy làm nền sản xuất giấy chống dính (SEN) kg
paper

3 - - - Of a kind used for writing, printing and other graphic


- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích đồ bản khác:
purposes:
4 48025561 - - - - Có chiều rộng không quá 15 cm - - - - Of a width not exceeding 15cm kg 20 10 0 0 1 1 * 10 * 20 29 0 M: 12,5;
4 48025569 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 0 0 1 1 * 10 * 20 29 0 M: 12,5;
3 48025570 - - - Giấy nhiều lớp (SEN) - - - Multi-ply paper kg 20 10 0 0 1 1 * 10 * 20 29 0 M: 12,5;
3 48025590 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 1 1 * 10 * 20 29 0 M: 12,5; HH NK rủi ro về phân loại

- - Có định lượng từ 40g/m2 trở lên nhưng không quá - - Weighing 40 g/m2 or more but not more than 150 g/m2,
2 480256 150g/m2, dạng tờ với một chiều không quá 435 mm và in sheets with one side not exceeding 435 mm and the
chiều kia không quá 297 mm ở dạng không gấp: other side not exceeding 297 mm in the unfolded state:

- - - Giấy và bìa trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại - - - Fancy paper and paperboard including paper and
3 48025620 làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ sợi, đốm màu hoặc hoa paperboard with watermarks, a granitized felt finish, a fibre kg 25 10 0 (-CN 0 0 0 * 10 * 25 29 11,4 M: 13,5;
văn da giả cổ (SEN) finish, a vellum antique finish or a blend of specks
3 - - - Giấy làm nền sản xuất giấy carbon: - - - Carbonising base paper:

4 48025631 - - - - Không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0


(SEN) - - - - With no side exceeding 36 cm in the unfolded state kg

4 48025639 - - - - Loại khác (SEN)


- - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 - - - Of a kind used for writing, printing and other graphic
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích đồ bản khác:
purposes:

4 48025641 - - - - Có chiều rộng không quá 36 cm ở dạng tờ hình chữ - - - - Of a width not exceeding 36 cm in rectangular 20 10 0 0 1 1 * 10 * 20 29 0 M: 12,5;
kg
nhật (kể cả hình vuông) và ở dạng không gấp (including square) sheets and in the unfolded state
4 48025649 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 0 0 1 1 * 10 * 20 29 0 M: 12,5;
3 48025650 - - - Giấy nhiều lớp (SEN) - - - Multi-ply paper kg 20 10 0 0 1 1 * 10 * 20 29 0 M: 12,5;
3 48025690 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 0 1 1 * 10 * 20 29 0 M: 12,5; HH NK rủi ro về giá

2 480257 - - Loại khác, định lượng từ 40 g/m2 trở lên nhưng không - - Other, weighing 40 g/m2 or more but not more than 150
quá 150 g/m2: g/m2:
3 - - - Giấy làm nền sản xuất giấy carbon: - - - Carbonising base paper:

4 48025711 - - - - Không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0


(SEN) - - - - With no side exceeding 36 cm in the unfolded state kg

4 48025719 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0


3 - - - Of a kind used for writing, printing and other graphic
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích đồ bản khác:
purposes:
4 48025721 - - - - Không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp - - - - With no side exceeds 36 cm in the unfolded state kg 20 10 0 0 1 1 20 10 * 20 29 0 M: 12,5;
4 48025729 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 0 0 1 1 20 10 * 20 29 0 M: 12,5;
3 48025730 - - - Giấy nhiều lớp (SEN) - - - Multi-ply paper kg 20 10 0 0 1 1 20 10 * 20 29 0 M: 12,5;
3 48025790 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 0 1 1 20 10 * 20 29 0 M: 12,5; HH NK rủi ro về giá
2 480258 - - Định lượng trên 150 g/m2: - - Weighing more than 150 g/m2:
- - - Giấy và bìa trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại - - - Fancy paper and paperboard, including paper and
3 làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ sợi, đốm màu hoặc hoa paperboard with watermarks, a granitized felt finish, a fibre
văn da giả cổ: finish, a vellum antique finish or a blend of specks:
- - - - Ở dạng cuộn với chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc
- - - - In rolls of a width of 15 cm or less or in rectangular
4 48025821 ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) với một chiều 20 10 0 (-CN 0 0 0 * 10 * 20 * 0 M: 12,5;
(including square) sheets with one side 36 cm or less and kg
từ 36 cm trở xuống và chiều kia từ 15 cm trở xuống ở dạng
the other side 15 cm or less in the unfolded state
không gấp (SEN)
4 48025829 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 * 10 * 20 * 0 M: 12,5;
3 - - - Of a kind used for writing, printing and other graphic
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích đồ bản khác:
purposes:
- - - - Ở dạng cuộn với chiều rộng không quá 15 cm hoặc ở - - - - In rolls of not more than 15 cm in width or in
4 48025831 dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều rectangular (including square) sheets of which no side kg 20 10 0 0 1 1 * 5 0 20 5 0 0
nào trên 36 cm ở dạng không gấp exceeds 36 cm in the unfolded state
4 48025839 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 0 0 1 1 * 5 0 20 5 0 0
3 48025840 - - - Giấy nhiều lớp (SEN) - - - Multi-ply paper kg 20 10 0 0 1 1 * 5 0 20 5 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 48025891 - - - - Định lượng trên 150 g/m nhưng dưới 225 g/m
2 2
- - - - Weighing more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2 kg 20 10 0 0 1 1 * 5 0 20 5 0 0

4 48025899 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 0 0 1 1 * 5 0 20 5 0 0

- Giấy và bìa khác, có hàm lượng bột giấy thu được từ quá - Other paper and paperboard, of which more than 10 % by
1 trình cơ học hoặc cơ - hóa trên 10% so với tổng bột giấy weight of the total fibre content consists of fibres obtained
tính theo trọng lượng: by a mechanical or chemi- mechanical process:

2 480261 - - Dạng cuộn: - - In rolls:


- - - Giấy và bìa trang trí kể cả loại có hình bóng nước, loại - - - Fancy paper and paperboard, including paper and
3 48026130 làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ sợi, đốm màu hoặc hoa paperboard with watermarks, a granitized felt finish, a fibre kg 20 10 5 0 0 0 * 10 * 20 29 9,1 M: 12,5;
văn da giả cổ (SEN) finish, a vellum antique finish or a blend of specks

3 48026140 - - - Base paper of a kind used to manufacture aluminium 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0


- - - Giấy làm nền sản xuất giấy tráng nhôm (SEN) kg
coated paper

3 - - - Of a kind used for writing, printing and other graphic


- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích đồ bản khác:
purposes:
4 48026151 - - - - Có chiều rộng không quá 15 cm - - - - Of a width not exceeding 15 cm kg 20 10 5 0 1 1 20 5 0 20 5 0 0
4 48026159 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 5 0 1 1 20 5 0 20 5 0 0 HH NK rủi ro về giá
3 48026160 - - - Giấy nhiều lớp (SEN) - - - Multi-ply paper kg 20 10 5 0 1 1 20 5 0 20 5 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 48026191 - - - - Định lượng trên 150 g/m2 nhưng dưới 225 g/m2 - - - - Weighing more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2 kg 20 10 5 0 1 1 20 5 0 20 5 0 0

4 48026199 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 5 0 1 1 20 5 0 20 5 0 0 HH NK rủi ro về giá

2 480262 - - Dạng tờ với một chiều không quá 435 mm và chiều kia - - In sheets with one side not exceeding 435 mm and the
không quá 297 mm ở dạng không gấp: other side not exceeding 297 mm in the unfolded state:

- - - Fancy paper and paperboard, including paper and


- - - Giấy và bìa trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại
paperboard with watermarks, a granitized felt finish, a fibre
làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ sợi, đốm màu hoặc hoa
3 48026210 finish, a vellum antique finish or a blend of specks, in 20 10 0 (-CN 0 0 0 * 10 * 20 * 9,1 M: 12,5;
văn da giả cổ, dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) kg
rectangular (including square) sheets with one side 36 cm
với một chiều từ 36 cm trở xuống và chiều kia từ 15 cm trở
or less and the other side 15 cm or less in the unfolded
xuống ở dạng không gấp (SEN)
state

- - - Giấy và bìa trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại - - - Other fancy paper and paperboard, including paper
3 48026220 làm giả vân đá, loại có hoa văn xơ sợi, đốm mầu hoặc hoa and paperboard with watermarks, a granitized felt finish, a kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 * 10 * 20 * 9,1 M: 12,5;
văn da giả cổ (SEN) fibre finish, a vellum antique finish or a blend of specks

3 - - - Of a kind used for writing, printing and other graphic


- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích đồ bản khác:
purposes:
4 48026231 - - - - Ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không - - - - In rectangular (including square) sheets of which no 20 10 0 0 1 1 0 0 0 0 5 0 0
kg
có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp side exceeds 36 cm in the unfolded state
4 48026239 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 0 0 1 1 0 0 0 0 5 0 0
3 48026240 - - - Giấy nhiều lớp (SEN) - - - Multi-ply paper kg 20 10 0 0 1 1 0 0 0 0 5 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 48026291 - - - - Định lượng trên 150 g/m nhưng dưới 225 g/m
2 2
- - - - Weighing more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2 kg 20 10 0 0 1 1 0 0 0 0 5 0 0

4 48026299 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 0 0 1 1 0 0 0 0 5 0 0


2 480269 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Of a kind used for writing, printing and other graphic
- - - Loại dùng để viết, in và các mục đích đồ bản khác:
purposes:

4 48026911 - - - - Ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không - - - - In rectangular (including square) sheets of which no 20 10 5 0 1 1 20 0 0 0/20 5 0 0
kg
có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp side exceeds 36 cm in the unfolded state
4 48026919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 5 0 1 1 20 0 0 0/20 5 0 0 HH NK rủi ro về giá
3 48026920 - - - Giấy nhiều lớp (SEN) - - - Multi-ply paper kg 20 10 5 0 1 1 20 0 0 0/20 5 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 48026991 - - - - Định lượng trên 150 g/m nhưng dưới 225 g/m
2 2
- - - - Weighing more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2 kg 20 10 5 0 1 1 20 0 0 0/20 5 0 0

4 48026999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 20 10 5 0 1 1 20 0 0 0/20 5 0 0


Toilet or facial tissue stock, towel or napkin stock and
Giấy để làm giấy vệ sinh hoặc lau mặt, khăn giấy, khăn
similar paper of a kind used for household or sanitary
ăn và các loại giấy tương tự dùng trong gia đình hoặc
purposes, cellulose wadding and webs of cellulose
4803 vệ sinh, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã hoặc
fibres, whether or not creped, crinkled, embossed,
chưa làm chun, làm nhăn, rập nổi, đục lỗ, nhuộm màu
perforated, surface-coloured, surface-decorated or
bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ.
printed, in rolls or sheets.
1 48030030 - Tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo - Of cellulose wadding or of webs of cellulose fibres kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 10 0 0 32 0 M: 12; # KTCL SP khăn ăn và giấy vệ sinh (132
1 48030090 - Loại khác - Other kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 10 0 0 32 0 M: 12; # KTCL SP khăn ăn và giấy vệ sinh (1325
Giấy và bìa kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ Uncoated kraft paper and paperboard, in rolls or
4804
loại thuộc nhóm 48.02 hoặc 48.03. sheets, other than that of heading 48.02 or 48.03.
1 - Kraft lớp mặt: - Kraftliner:
2 48041100 - - Loại chưa tẩy trắng - - Unbleached kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0
2 48041900 - - Loại khác - - Other kg 18 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về giá
1 - Giấy kraft làm bao: - Sack kraft paper:
2 480421 - - Loại chưa tẩy trắng: - - Unbleached:
3 48042110 - - - Loại dùng làm bao xi măng (SEN) - - - Of a kind used for making cement bags kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 3 0 0
3 48042190 - - - Loại khác - - - Other kg 17 10 0 (-CN 0 0 0 * 0 * 6,8 9 7,7 M: 12; #
2 - - Loại khác: - - Other:
3 48042910 - - - Loại dùng làm bao xi măng (SEN) - - - Of a kind used for making cement bags kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
3 48042990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
1 - Giấy và bìa kraft khác có định lượng từ 150 g/m2 trở - Other kraft paper and paperboard weighing 150 g/m2 or
xuống: less:
2 480431 - - Loại chưa tẩy trắng: - - Unbleached:
3 48043110 - - - Giấy kraft cách điện (SEN)
- - - Electrical grade insulating kraft paper kg 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại

3 48043130 - - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, dùng để sản xuất - - - Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind used in the 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
kg
băng dán gỗ dán (SEN) manufacture of plywood adhesive tape
3 48043140 - - - Giấy làm nền sản xuất giấy ráp (SEN)
- - - Sandpaper base paper kg 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 48043150 - - - Loại dùng làm bao xi măng (SEN) - - - Of a kind used for making cement bags kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 48043190 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 20 0 M: 10; # HH NK rủi ro về giá
2 480439 - - Loại khác: - - Other:

3 48043910 - - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, dùng để sản xuất - - - Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind used in the 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0
kg
băng dán gỗ dán (SEN) manufacture of plywood adhesive tape

3 48043920 - - - Paper and paperboard of a kind used for making food 17 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 M: 8,5;
- - - Giấy và bìa dùng để làm bao bì thực phẩm (SEN) kg
packaging
3 48043990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 M: 8,5; HH NK rủi ro về giá

1 - Giấy và bìa kraft khác có định lượng trên 150 g/m2 nhưng - Other kraft paper and paperboard weighing more than
dưới 225 g/m2: 150 g/m2 but less than 225 g/m2:
2 480441 - - Loại chưa tẩy trắng: - - Unbleached:
3 48044110 - - - Giấy kraft cách điện (SEN)
- - - Electrical grade insulating kraft paper kg 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
3 48044190 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 * 0 * 20 8 0 M: 10; #
- - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có hàm lượng bột gỗ - - Bleached uniformly throughout the mass and of which
2 480442 thu được từ quá trình hóa học trên 95% so với tổng lượng more than 95 % by weight of the total fibre content consists
bột giấy tính theo trọng lượng: of wood fibres obtained by a chemical process:

3 48044210 - - - Paper and paperboard of a kind used for making food 20 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 10; #
- - - Giấy và bìa dùng làm bao bì thực phẩm (SEN) kg
packaging
3 48044290 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 10; #
2 480449 - - Loại khác: - - Other:
3 48044910 - - - Paper and paperboard of a kind used for making food 20 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 10; #
- - - Giấy và bìa dùng làm bao bì thực phẩm (SEN) kg
packaging
3 48044990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 10; #
1 - Other kraft paper and paperboard weighing 225 g/m2 or
- Giấy và bìa kraft khác có định lượng từ 225 g/m trở lên:
2
more:
2 480451 - - Loại chưa tẩy trắng: - - Unbleached:
3 48045110 - - - Giấy kraft cách điện (SEN)
- - - Electrical grade insulating kraft paper kg 5 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
3 48045120 - - - Bìa ép có định lượng từ 600g/m2 trở lên - - - Pressboard weighing 600 g/m2 or more kg 5 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0

3 48045130 - - - Có độ bền ướt từ 40 g đến 60 g, dùng để sản xuất - - - Of a wet strength of 40 g to 60 g, of a kind used in the 10 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
kg
băng dán gỗ dán (SEN) manufacture of plywood adhesive tape
3 48045190 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 10; # HH NK rủi ro về giá
- - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có hàm lượng bột gỗ - - Bleached uniformly throughout the mass and of which
2 480452 thu được từ quá trình hóa học trên 95% so với tổng lượng more than 95 % by weight of the total fibre content consists
bột giấy tính theo trọng lượng: of wood fibres obtained by a chemical process:

3 48045210 - - - Paper and paperboard of a kind used for making food 17 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 10; #
- - - Giấy và bìa dùng làm bao bì thực phẩm (SEN) kg
packaging
3 48045290 - - - Loại khác - - - Other kg 17 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 10; #
2 480459 - - Loại khác: - - Other:
3 48045910 - - - Paper and paperboard of a kind used for making food 20 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 10; #
- - - Giấy và bìa dùng làm bao bì thực phẩm (SEN) kg
packaging
3 48045990 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 10; # HH NK rủi ro về giá
Giấy và bìa không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, Other uncoated paper and paperboard, in rolls or
4805 chưa được gia công hoặc xử lý hơn mức đã chi tiết sheets, not further worked or processed than as
trong Chú giải 3 của Chương này. specified in Note 3 to this Chapter.
1 - Giấy để tạo lớp sóng: - Fluting paper:
2 48051100 - - Từ bột giấy bán hóa - - Semi-chemical fluting paper kg 10 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 48051200 - - Từ bột giấy rơm rạ - - Straw fluting paper kg 10 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 480519 - - Loại khác: - - Other:

3 48051910 - - - Có định lượng trên 150 g/m2 nhưng dưới 225 g/m2 - - - Weighing more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2 kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0

3 48051990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0


1 - Bìa lớp mặt (chủ yếu hoặc toàn bộ từ bột giấy tái chế): - Testliner (recycled liner board):
2 48052400 - - Có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống - - Weighing 150 g/m2 or less kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 480525 - - Có định lượng trên 150 g/m2: - - Weighing more than 150 g/m2:
3 48052510 - - - Có định lượng dưới 225 g/m2 - - - Weighing less than 225 g/m2 kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 20 0 * 10 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
3 48052590 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 20 0 * 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
1 480530 - Giấy bao gói làm từ bột giấy sulphit: - Sulphite wrapping paper:

2 48053010 - - Giấy đã nhuộm màu dùng để bao quanh hộp diêm bằng - - Coloured paper of a kind used for wrapping wooden 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0
kg
gỗ (SEN) match box
2 48053090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0
1 48054000 - Giấy lọc và bìa lọc - Filter paper and paperboard kg 5 10 0 (-CH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0
1 48055000 - Giấy nỉ và bìa nỉ - Felt paper and paperboard kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 480591 - - Có định lượng từ 150 g/m2 trở xuống: - - Weighing 150 g/m2 or less:
- - - Giấy dùng để lót vào giữa các sản phẩm thủy tinh - - - Paper of a kind used as interleaf material for the
3 48059110 phẳng khi đóng gói, có hàm lượng nhựa không quá 0,6% packing of flat glass products, with a resin content by kg 5 10 0 (-CH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 1 0 0
tính theo trọng lượng weight of not more than 0.6 %
3 48059120 - - - Loại dùng để sản xuất giấy vàng mã (SEN) - - - Of a kind used to manufacture joss paper kg 20 10 0 (-CH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 12 0 M: 10; #
3 48059190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-CH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 1 0 M: 10; # HH NK rủi ro về phân loại
2 480592 - - Có định lượng trên 150 g/m2 nhưng dưới 225 g/m2: - - Weighing more than 150 g/m2 but less than 225 g/m2:
3 48059210 - - - Giấy và bìa nhiều lớp (SEN) - - - Multi-ply paper and paperboard kg 10 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 48059290 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-CH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 480593 - - Có định lượng từ 225 g/m2 trở lên: - - Weighing 225 g/m2 or more:
3 48059310 - - - Giấy và bìa nhiều lớp (SEN) - - - Multi-ply paper and paperboard kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 48059320 - - - Giấy thấm (SEN) - - - Blotting paper kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 48059390 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại

Giấy giả da (parchment) gốc thực vật, giấy không thấm Vegetable parchment, greaseproof papers, tracing
4806 dầu mỡ, giấy can, giấy bóng mờ và giấy bóng trong papers and glassine and other glazed transparent or
hoặc các loại giấy trong khác, dạng cuộn hoặc tờ. translucent papers, in rolls or sheets.

1 48061000 - Giấy giả da gốc thực vật - Vegetable parchment kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0


1 48062000 - Giấy không thấm dầu mỡ - Greaseproof papers kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 48063000 - Giấy can - Tracing papers kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 48064000 - Giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong - Glassine and other glazed transparent or translucent 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
kg
khác papers

Giấy và bìa bồi (được làm bằng cách dán các lớp giấy Composite paper and paperboard (made by sticking
phẳng hoặc bìa phẳng với nhau bằng keo dính), chưa flat layers of paper or paperboard together with an 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
48070000 kg
tráng hoặc chưa thấm tẩm bề mặt, đã hoặc chưa được adhesive), not surface-coated or impregnated, whether
gia cố bên trong, ở dạng cuộn hoặc tờ. or not internally reinforced, in rolls or sheets.

Giấy và bìa, đã tạo sóng (có hoặc không dán các lớp Paper and paperboard, corrugated (with or without
mặt phẳng), đã làm chun, làm nhăn, rập nổi hoặc đục glued flat surface sheets), creped, crinkled, embossed
4808
lỗ, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại thuộc nhóm or perforated, in rolls or sheets, other than paper of the
48.03. kind described in heading 48.03.

1 48081000 - Corrugated paper and paperboard, whether or not 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- Giấy và bìa sóng, đã hoặc chưa đục lỗ kg
perforated
1 48084000 - Giấy kraft, đã làm chun hoặc làm nhăn, có hoặc không - Kraft paper, creped or crinkled, whether or not embossed 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
kg
rập nổi hoặc đục lỗ or perforated
1 480890 - Loại khác: - Other:
2 48089020 - - Đã làm chun hoặc làm nhăn - - Creped or crinkled paper kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 48089030 - - Đã rập nổi - - Embossed paper kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 48089090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0

Giấy than, giấy tự nhân bản và các loại giấy sao chép Carbon paper, self-copy paper and other copying or
hoặc giấy chuyển khác (kể cả giấy đã tráng hoặc thấm transfer papers (including coated or impregnated paper
4809
tẩm dùng cho giấy nến nhân bản hoặc các tấm in for duplicator stencils or offset plates), whether or not
offset), đã hoặc chưa in, dạng cuộn hoặc tờ. printed, in rolls or sheets.

1 48092000 - Giấy tự nhân bản - Self-copy paper kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0


1 480990 - Loại khác: - Other:
2 48099010 - - Giấy than và các loại giấy sao chép tương tự - - Carbon paper and similar copying papers kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
2 48099090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #

Giấy và bìa, đã tráng một hoặc cả hai mặt bằng cao Paper and paperboard, coated on one or both sides
lanh (China clay) hoặc bằng các chất vô cơ khác, có with kaolin (China clay) or other inorganic substances,
hoặc không có chất kết dính, và không có lớp phủ with or without a binder, and with no other coating,
4810
tráng nào khác, có hoặc không nhuộm màu bề mặt, có whether or not surface-coloured, surface-decorated or
hoặc không trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc printed, in rolls or rectangular (including square)
tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với mọi kích cỡ. sheets, of any size.

- Giấy và bìa loại dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ - Paper and paperboard of a kind used for writing, printing
bản khác, không chứa bột giấy thu được từ quá trình cơ or other graphic purposes, not containing fibres obtained
1 học hoặc quá trình hóa cơ hoặc có hàm lượng các bột giấy by a mechanical or chemi- mechanical process or of which
này không quá 10% so với tổng lượng bột giấy tính theo not more than 10 % by weight of the total fibre content
trọng lượng: consists of such fibres:
2 481013 - - Dạng cuộn: - - In rolls:

3 48101310 - - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, có chiều rộng từ - - - Printed, of a kind used for self-recording apparatus, of 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
kg
150 mm trở xuống (SEN) a width of 150 mm or less
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 48101391 - - - - Có chiều rộng từ 150 mm trở xuống - - - - Of a width of 150 mm or less kg 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
4 48101399 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 2 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 481014 - - Dạng tờ có một cạnh không quá 435 mm và cạnh kia - - In sheets with one side not exceeding 435 mm and the
không quá 297 mm ở dạng không gấp: other side not exceeding 297 mm in the unfolded state:

3 - - - Đã in, dùng cho máy ghi tự động, không có chiều nào - - - Printed, of a kind used for self-recording apparatus, of
trên 360 mm: which no side exceeds 360 mm:

4 48101411 - - - - Dùng cho các máy điện tim, siêu âm, phế dung kế, - - - - Electrocardiograph, ultrasonography, spirometer, 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0
kg
não điện kế và kiểm tra thai nhi (SEN) electro- encephalograph and fetal monitoring papers
4 48101419 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 48101491 - - - - Không có chiều nào trên 360 mm - - - - Of which no side exceeds 360 mm kg 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0
4 48101499 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0
2 481019 - - Loại khác: - - Other:

3 48101910 - - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, không có chiều - - - Printed, of a kind used for self-recording apparatus, of 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0
kg
nào trên 360 mm ở dạng không gấp (SEN) which no side exceeds 360 mm in the unfolded state
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 48101991 - - - - Không có chiều nào trên 360 mm - - - - Of which no side exceeds 360 mm kg 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0
4 48101999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0

- Giấy và bìa loại dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ - Paper and paperboard of a kind used for writing, printing
1 bản khác, có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ or other graphic purposes, of which more than 10 % by
học hoặc quá trình hóa cơ trên 10% so với tổng lượng bột weight of the total fibre content consists of fibres obtained
giấy tính theo trọng lượng: by a mechanical or chemi-mechanical process:

2 481022 - - Giấy tráng nhẹ: - - Light-weight coated paper:


- - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, ở dạng cuộn có - - - Printed, of a kind used for self-recording apparatus, in
3 48102210 chiều rộng không quá 150 mm, hoặc ở dạng tờ không có rolls of a width of 150 mm or less, or in sheets of which no kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp (SEN) side exceeds 360 mm in the unfolded state
3 - - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm, hoặc
4 48102291 - - - - In rolls of a width of 150 mm or less, or in sheets of 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không kg
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state
gấp
4 48102299 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 481029 - - Loại khác: - - Other:
- - - Đã in, loại dùng cho máy ghi tự động, ở dạng cuộn có - - - Printed, of a kind used for self-recording apparatus, in
3 48102910 chiều rộng không quá 150 mm, hoặc ở dạng tờ không có rolls of a width of 150 mm or less, or in sheets of which no kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
chiều nào trên 360 mm ở dạng không gấp (SEN) side exceeds 360 mm in the unfolded state
3 - - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm, hoặc
4 48102991 - - - - In rolls of a width of 150 mm or less, or in sheets of 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không kg
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state
gấp
4 48102999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Giấy kraft và bìa kraft, trừ loại dùng để viết, in hoặc dùng - Kraft paper and paperboard, other than that of a kind
cho các mục đích đồ bản khác: used for writing, printing or other graphic purposes:
- - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có hàm lượng bột gỗ - - Bleached uniformly throughout the mass and of which
2 481031 thu được từ quá trình hóa học trên 95% so với tổng lượng more than 95% by weight of the total fibre content consists
bột giấy tính theo trọng lượng, và có định lượng từ of wood fibres obtained by a chemical process, and
150g/m2 trở xuống: weighing 150 g/m2 or less:
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở
3 48103130 - - - In rolls of not more than 150 mm in width or sheets of 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0
dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không kg
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state
gấp
3 48103190 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có hàm lượng bột gỗ - - Bleached uniformly throughout the mass and of which
2 481032 thu được từ quá trình hóa học trên 95% so với tổng lượng more than 95 % by weight of the total fibre content consists
bột giấy tính theo trọng lượng, và có định lượng trên 150 of wood fibres obtained by a chemical process, and
g/m2: weighing more than 150 g/m2:
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở
3 48103230 - - - In rolls of not more than 150 mm in width or sheets of 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không kg
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state
gấp
3 48103290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
2 481039 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở
3 48103930 - - - In rolls of not more than 150 mm in width or sheets of 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không kg
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state
gấp
3 48103990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
1 - Giấy và bìa khác: - Other paper and paperboard:
2 481092 - - Loại nhiều lớp (SEN): - - Multi-ply:
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở
3 48109240 - - - In rolls of not more than 150 mm in width or sheets of 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không kg
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state
gấp
3 48109290 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
2 481099 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 150 mm hoặc ở
3 48109940 - - - In rolls of not more than 150 mm in width or sheets of 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 M: 5; #:
dạng tờ không có chiều nào trên 360 mm ở dạng không kg
which no side exceeds 360 mm in the unfolded state
gấp
3 48109990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
Paper, paperboard, cellulose wadding and webs of
Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã
cellulose fibres, coated, impregnated, covered,
tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí
surface-coloured, surface-decorated or printed, in rolls
4811 hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể
or rectangular (including square) sheets, of any size,
cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại
other than goods of the kind described in heading
thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10.
48.03, 48.09 or 48.10.

1 481110 - Giấy và bìa đã quét hắc ín, chất bi-tum hoặc nhựa đường: - Tarred, bituminised or asphalted paper and paperboard:

- - Dạng cuộn có chiều rộng không quá 15 cm hoặc ở dạng - - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
2 48111020 tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào (including square) sheets of which no side exceeds 36 cm kg 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 1 0 M: 12,5;
trên 36 cm ở dạng không gấp in the unfolded state
2 48111090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 1 0 M: 12,5;
1 - Giấy và bìa dính hoặc đã quét lớp keo dính: - Gummed or adhesive paper and paperboard:
2 481141 - - Loại tự dính: - - Self-adhesive:
- - - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở - - - In rolls of not more than 15 cm in width or in
3 48114120 dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều rectangular (including square) sheets of which no side kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về giá
nào trên 36 cm ở dạng không gấp exceeds 36 cm in the unfolded state
3 48114190 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về giá
2 481149 - - Loại khác: - - Other:
- - - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở - - - In rolls of not more than 15 cm in width or in
3 48114920 dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều rectangular (including square) sheets of which no side kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
nào trên 36 cm ở dạng không gấp exceeds 36 cm in the unfolded state
3 48114990 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về giá
1 - Giấy và bìa đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ - Paper and paperboard coated, impregnated or covered
chất dính): with plastics (excluding adhesives):
2 481151 - - Loại đã tẩy trắng, định lượng trên 150 g/m2: - - Bleached, weighing more than 150 g/m2:
- - - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở - - - In rolls of not more than 15 cm in width or in
3 dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều rectangular (including square) sheets of which no side
nào trên 36 cm ở dạng không gấp: exceeds 36 cm in the unfolded state:
4 48115131 - - - - Tấm phủ sàn - - - - Floor coverings kg 25 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
4 48115139 - - - - Loại khác - - - - Other kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 48115191 - - - - Tấm phủ sàn - - - - Floor coverings kg 25 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
4 48115199 - - - - Loại khác - - - - Other kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 481159 - - Loại khác: - - Other:
- - - Giấy và bìa đã phủ cả hai mặt bằng màng plastic trong - - - Paper and paperboard covered on both faces with
3 48115920 suốt và được lót trong bằng một lớp nhôm mỏng, sử dụng transparent films of plastics and with a lining of aluminium kg 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 3 0 0
để đóng gói thực phẩm dạng lỏng foil, for the packaging of liquid food products
- - - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở - - - In rolls of not more than 15 cm in width or in
3 dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều rectangular (including square) sheets of which no side
nào trên 36 cm ở dạng không gấp: exceeds 36 cm in the unfolded state:
4 48115941 - - - - Tấm phủ sàn - - - - Floor coverings kg 25 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
4 48115949 - - - - Loại khác - - - - Other kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về giá
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 48115991 - - - - Tấm phủ sàn - - - - Floor coverings kg 25 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
4 48115999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
1 481160 - Giấy và bìa, đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp - Paper and paperboard, coated, impregnated or covered
parafin, stearin, dầu hoặc glyxerin: with wax, paraffin wax, stearin, oil or glycerol:
- - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở - - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
2 48116020 dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều (including square) sheets of which no side exceeds 36 cm kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0
nào trên 36 cm ở dạng không gấp in the unfolded state
2 - - Loại khác: - - Other:
3 48116091 - - - Tấm phủ sàn - - - Floor coverings kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 M: 12; #
3 48116099 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 481190 - Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of
- Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác:
cellulose fibres:
- - Dạng cuộn có chiều rộng từ 15 cm trở xuống hoặc ở - - In rolls of not more than 15 cm in width or in rectangular
2 dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều (including square) sheets of which no side exceeds 36 cm
nào trên 36 cm ở dạng không gấp: in the unfolded state:
3 48119041 - - - Tấm phủ sàn - - - Floor coverings kg 25 10 0 0 1 1 0 0 10 0 14 0 M: 12; #
3 48119042 - - - Giấy tạo vân (SEN) - - - Marbled paper kg 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 1 0 0
3 48119049 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 4/8 0 1 0 0
2 - - Loại khác: - - Other:
3 48119091 - - - Tấm phủ sàn - - - Floor coverings kg 25 10 0 0 1 1 0 0 10 0 14 0 M: 12; #
3 48119092 - - - Giấy tạo vân (SEN) - - - Marbled paper kg 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 1 0 0
3 48119099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 4/8 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
48120000 Khối, miếng và tấm lọc, bằng bột giấy. Filter blocks, slabs and plates, of paper pulp. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Giấy cuốn thuốc lá, đã hoặc chưa cắt theo cỡ hoặc ở Cigarette paper, whether or not cut to size or in the
4813
dạng tập nhỏ hoặc cuốn sẵn thành ống. form of booklets or tubes.
1 48131000 - Dạng tập hoặc cuốn sẵn thành ống - In the form of booklets or tubes kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 9 0 M: 12; #
1 48132000 - Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5 cm - In rolls of a width not exceeding 5 cm kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 9 0 M: 12; # HH NK rủi ro về giá
1 481390 - Loại khác: - Other:
2 48139010 - - Dạng cuộn với chiều rộng trên 5 cm, đã phủ - - In rolls of a width exceeding 5 cm, coated kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 9 0 M: 12; #
2 48139090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 9 0 M: 12; #
Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; Wallpaper and similar wall coverings; window
4814
tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy. transparencies of paper.
- Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, bao - Wallpaper and similar wall coverings, consisting of paper
1 481420 gồm giấy đã được tráng hoặc phủ, trên bề mặt, bằng một coated or covered, on the face side, with a grained,
lớp plastic có hạt nổi, rập nổi, nhuộm màu, in hình hoặc embossed, coloured, design-printed or otherwise decorated
trang trí cách khác: layer of plastics:
2 48142010 - - Có chiều rộng không quá 60 cm - - Of a width not exceeding 60 cm kg/m 25 10 0 (-CN 0 0 0 20 0 * 20 10 0 M: 12; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 48142090 - - Loại khác - - Other kg/m 25 10 0 (-CN 0 0 0 20 0 * 20 10 0 M: 12; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
1 48149000 - Loại khác - Other kg/m 20 10 0 (-CN 0 0 0 20 0 * 20 9 0 M: 12; #
Giấy than, giấy tự nhân bản và các loại giấy dùng để Carbon paper, self-copy paper and other copying or
sao chụp khác hoặc giấy chuyển (trừ các loại thuộc transfer papers (other than those of heading 48.09),
4816
nhóm 48.09), giấy nến nhân bản và các tấm in offset, duplicator stencils and offset plates, of paper, whether
bằng giấy, đã hoặc chưa đóng hộp. or not put up in boxes.
1 481620 - Giấy tự nhân bản: - Self-copy paper:
2 48162010 - - Dạng cuộn với chiều rộng trên 15 cm nhưng không quá - - In rolls of a width exceeding 15 cm but not exceeding 36 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
kg
36 cm cm
2 48162090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
1 481690 - Loại khác: - Other:
2 48169010 - - Giấy than - - Carbon paper kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
2 48169020 - - Giấy dùng để sao chụp khác - - Other copying paper kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
2 48169030 - - Tấm in offset - - Offset plates kg 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
2 48169040 - - Giấy chuyển nhiệt - - Heat transfer paper kg 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
2 48169050 - - Loại khác, dạng cuộn có chiều rộng trên 15 cm nhưng - - Other, in rolls of a width exceeding 15cm but not 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
kg
không quá 36 cm exceeding 36 cm
2 48169090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
Phong bì, bưu thiếp dạng phong bì (letter cards), bưu Envelopes, letter cards, plain postcards and
thiếp trơn và bưu thiếp dạng thư tín (correspondence correspondence cards, of paper or paperboard; boxes,
4817 cards), bằng giấy hoặc bìa; các loại hộp, túi ví, cặp tài pouches, wallets and writing compendiums, of paper
liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc bìa, có chứa or paperboard, containing an assortment of paper
văn phòng phẩm bằng giấy. stationery.
1 48171000 - Phong bì - Envelopes kg/chiếc 25 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
1 48172000 - Bưu thiếp dạng phong bì (letter cards), bưu thiếp trơn và 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
- Letter cards, plain postcards and correspondence cards kg/chiếc
bưu thiếp dạng thư tín (correspondence cards)
- Boxes, pouches, wallets and writing compendiums, of
1 48173000 - Hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy 25 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
paper or paperboard, containing an assortment of paper kg/chiếc
hoặc bìa, có chứa văn phòng phẩm bằng giấy
stationery

Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm xenlulo hoặc màng Toilet paper and similar paper, cellulose wadding or
xơ sợi xenlulo, dùng trong gia đình hoặc vệ sinh, dạng webs of cellulose fibres, of a kind used for household
cuộn có chiều rộng không quá 36 cm, hoặc cắt theo or sanitary purposes, in rolls of a width not exceeding
hình dạng hoặc kích thước; khăn tay, giấy lụa lau, 36 cm, or cut to size or shape; handkerchiefs,
4818 khăn lau, khăn trải bàn, khăn ăn, khăn trải giường và cleansing tissues, towels, tablecloths, serviettes, bed
các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng sheets and similar household, sanitary or hospital
cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm trang trí và đồ articles, articles of apparel and clothing accessories, of
phụ kiện may mặc, bằng bột giấy, giấy, tấm xenlulo paper pulp, paper, cellulose wadding or webs of
hoặc màng xơ sợi xenlulo. cellulose fibres.

1 48181000 - Giấy vệ sinh - Toilet paper kg 18 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 10 0 M: 12; # KTCL SP khăn ăn và giấy vệ sinh (132
1 48182000 - Khăn tay, giấy lụa lau chùi hoặc lau mặt và khăn lau - Handkerchiefs, cleansing or facial tissues and towels kg 18 10 5 0 0 0 0 (-LA) 0 * 0 10 0 M: 12; # KTCL SP khăn ăn và giấy vệ sinh (132
1 481830 - Khăn trải bàn và khăn ăn: - Tablecloths and serviettes:
2 48183010 - - Khăn trải bàn - - Tablecloths kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 14 0 M: 12; #
2 48183020 - - Khăn ăn - - Serviettes kg 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 14 0 M: 12; # KTCL SP khăn ăn và giấy vệ sinh (132
1 48185000 - Các vật phẩm dùng cho trang trí và đồ phụ kiện may mặc - Articles of apparel and clothing accessories kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 11 0 M: 12,5;
1 48189000 - Loại khác - Other kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 11 0 M: 12,5; KTCL SP khăn ăn và giấy vệ sinh (1325

Thùng, hộp, vỏ chứa, túi xách và các loại bao bì đựng Cartons, boxes, cases, bags and other packing
khác, bằng giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi containers, of paper, paperboard, cellulose wadding or
4819 xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư, và các vật webs of cellulose fibres; box files, letter trays, and
phẩm tương tự, bằng giấy hoặc bìa dùng cho văn similar articles, of paper or paperboard of a kind used
phòng, cửa hàng hoặc những nơi tương tự. in offices, shops or the like.

1 48191000 - Cartons, boxes and cases, of corrugated paper or 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 15 6 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
- Thùng, hộp và vỏ chứa, bằng giấy sóng hoặc bìa sóng kg/chiếc
paperboard

1 48192000 - Thùng, hộp và vỏ chứa gấp lại được, bằng giấy hoặc bìa - Folding cartons, boxes and cases, of non- corrugated 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 16,5 15 16 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
kg/chiếc
không sóng paper or paperboard
1 48193000 - Sacks and bags, having a base of a width of 40 cm or 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 * 0 3 0 M: 12; #
- Bao và túi xách, có đáy rộng từ 40 cm trở lên kg/chiếc
more

1 48194000 - Bao và túi xách loại khác, kể cả loại hình nón cụt (cones) - Other sacks and bags, including cones kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 10 0 (GIC) 26 0 M: 12; #
1 48195000 - Bao bì đựng khác, kể cả túi đựng đĩa - Other packing containers, including record sleeves kg/chiếc 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 9 0 M: 12; # Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
- Hộp đựng hồ sơ (box files), khay thư, hộp lưu trữ và các
1 48196000 - Box files, letter trays, storage boxes and similar articles, 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 9 0 M: 12; #
vật phẩm tương tự, loại dùng trong văn phòng, cửa hàng kg/chiếc
of a kind used in offices, shops or the like
hoặc những nơi tương tự

Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng,


Registers, account books, note books, order books,
quyển biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và
receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries
các ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển giấy thấm,
and similar articles, exercise books, blotting-pads,
bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ
binders (loose-leaf or other), folders, file covers,
4820 sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại các loại,
manifold business forms, interleaved carbon sets and
tập giấy ghi chép có chèn giấy than và các vật phẩm
other articles of stationery, of paper or paperboard;
văn phòng khác, bằng giấy hoặc bìa; album để mẫu
albums for samples or for collections and book covers,
hoặc để bộ sưu tập và các loại bìa sách, bằng giấy
of paper or paperboard.
hoặc bìa.
- Sổ đăng ký, sổ kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển - Registers, account books, note books, order books,
1 48201000 biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
phẩm tương tự similar articles
1 48202000 - Vở bài tập - Exercise books kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 10 0 4 0 M: 12; #
1 48203000 - Bìa đóng hồ sơ (trừ bìa đóng sách), bìa kẹp hồ sơ và vỏ 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 10 0 14 0 M: 12; #
- Binders (other than book covers), folders and file covers kg/chiếc
bìa kẹp hồ sơ

1 48204000 - Biểu mẫu thương mại và tập giấy ghi chép có chèn giấy 25 10 0 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
- Manifold business forms and interleaved carbon sets kg/chiếc
than
1 48205000 - Album để mẫu hay để bộ sưu tập - Albums for samples or for collections kg/chiếc 25 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
1 48209000 - Loại khác - Other kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 10 0 10 0 M: 12; #
Paper or paperboard labels of all kinds, whether or not
4821 Các loại nhãn mác bằng giấy hoặc bìa, đã hoặc chưa in.
printed.
1 482110 - Đã in: - Printed:

- - Nhãn mác dùng cho đồ trang sức, kể cả loại cho đồ - - Labels of a kind used for jewellery, including objects of
2 48211010 trang sức cá nhân hoặc các vật dụng cá nhân được để personal adornment or articles of personal use normally kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 24,5 20 9 0 M: 12; #
trong ví, túi xách hoặc mang trên người (SEN) carried in the pocket, in the handbag or on the person

2 48211090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 24,5 20 26 0 M: 12; #


1 482190 - Loại khác: - Other:

- - Nhãn mác dùng cho đồ trang sức, kể cả loại cho đồ - - Labels of a kind used for jewellery, including objects of
2 48219010 trang sức cá nhân hoặc các vật dụng cá nhân được để personal adornment or articles of personal use normally kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 24,5 20 9 0 M: 12; #
trong ví, túi xách hoặc mang trên người (SEN) carried in the pocket, in the handbag or on the person

2 48219090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 24,5 20 9 0 M: 12; #


Ống lõi, suốt, cúi và các loại lõi tương tự bằng bột Bobbins, spools, cops and similar supports of paper
4822 giấy, giấy hoặc bìa (đã hoặc chưa đục lỗ hoặc làm pulp, paper or paperboard (whether or not perforated
cứng). or hardened).
1 482210 - Loại dùng để cuốn sợi dệt: - Of a kind used for winding textile yarn:
2 48221010 - - Hình nón cụt (cones) - - Cones kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 48221090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 482290 - Loại khác: - Other:
2 48229010 - - Hình nón cụt (cones) - - Cones kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 48229090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác, đã Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs
cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác of cellulose fibres, cut to size or shape; other articles
4823
bằng bột giấy, giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi of paper pulp, paper, paperboard, cellulose wadding or
xenlulo. webs of cellulose fibres.
1 482320 - Giấy lọc và bìa lọc: - Filter paper and paperboard:
2 48232010 - - Dạng dải, cuộn hoặc tờ - - In strips, rolls or sheets kg/chiếc 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 48232090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 482340 - Rolls, sheets and dials, printed for self-recording
- Dạng cuộn, tờ và đĩa, đã in dùng cho máy ghi tự động:
apparatus:
2 - - Dùng cho máy điện ghi trong ngành y: - - For electro-medical apparatus:
3 48234021 - - - Giấy ghi điện tâm đồ - - - Cardiograph recording paper kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 48234029 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 48234090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Khay, bát, đĩa, cốc, chén và các sản phẩm tương tự, - Trays, dishes, plates, cups and the like, of paper or
bằng giấy hoặc bìa: paperboard:
2 48236100 - - Từ tre (bamboo) - - Of bamboo kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 10 0 11 0 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 48236900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 10 0 11 0 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 48237000 - Các sản phẩm đúc hoặc nén bằng bột giấy - Moulded or pressed articles of paper pulp kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 482390 - Loại khác: - Other:
2 48239010 - - Khung kén tằm - - Cocooning frames for silk-worms kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Display cards of a kind used for jewellery, including
- - Thẻ trưng bày đồ trang sức, kể cả loại cho đồ trang sức
2 48239020 objects of personal adornment or articles of personal use 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 9 0 M: 12; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
cá nhân hoặc các vật dụng cá nhân được để trong ví, túi kg/chiếc
normally carried in the pocket, in the handbag or on the
xách hoặc mang trên người
person

2 48239030 - - Bìa tráng polyetylen đã cắt dập thành hình để sản xuất - - Die-cut polyethylene coated paperboard of a kind used 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 9 0 M: 12; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
cốc giấy for the manufacture of paper cups

2 48239040 - - Paper tube sets of a kind used for the manufacture of 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 9 0 M: 12; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Bộ ống giấy để sản xuất pháo hoa (SEN) kg/chiếc
fireworks

2 - - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm, loại sử - - Kraft paper, in rolls of a width of 209 mm, of a kind used
dụng làm bao gói cho thỏi dynamit: as wrapper for dynamite sticks:
3 48239051 - - - Định lượng từ 150 g/m2 trở xuống - - - Weighing 150 g/m2 or less kg/chiếc 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 48239059 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 48239060 - - Thẻ jacquard đã đục lỗ - - Punched jacquard cards kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 9 0 M: 12; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 48239070 - - Quạt và màn che kéo bằng tay - - Fans and handscreens kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 9 0 M: 12; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 - - Loại khác: - - Other:
3 48239091 - - - Giấy silicon (SEN) - - - Silicone paper kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 48239092 - - - Giấy vàng mã (SEN) - - - Joss paper kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 9 0 M: 12; # HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 48239094 - - - Tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, được tạo màu - - - Cellulose wadding and webs of cellulose fibers, 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
hoặc tạo vân toàn bộ coloured or marbled throughout the mass
3 48239095 - - - Tấm phủ sàn - - - Floor coverings kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 48239096 - - - Loại khác, đã cắt thành hình trừ hình chữ nhật hoặc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Other, cut to shape other than rectangular or square kg/chiếc
hình vuông
3 48239099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 49 Chapter 49
PRINTED BOOKS, NEWSPAPERS, PICTURES
SÁCH, BÁO, TRANH ẢNH VÀ CÁC SẢN PHẨM
AND OTHER PRODUCTS OF THE PRINTING
KHÁC CỦA CÔNG NGHIỆP IN; CÁC LOẠI BẢN
INDUSTRY; MANUSCRIPTS, TYPESCRIPTS
THẢO VIẾT BẰNG TAY, ĐÁNH MÁY VÀ SƠ ĐỒ
AND PLANS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Photographic negatives or positives on transparent
(a) Phim tạo ảnh âm bản hoặc dương bản (Chương 37);
bases (Chapter 37);
(b) Bản đồ, sơ đồ hoặc quả địa cầu, dạng nổi, đã hoặc (b) Maps, plans or globes, in relief, whether or not printed
chưa in (nhóm 90.23); (heading 90.23);
(c) Bộ bài để chơi hoặc hàng hóa khác thuộc Chương 95;
(c) Playing cards or other goods of Chapter 95; or
hoặc
(d) Bản khắc, bản in và bản in lytô gốc (nhóm 97.02), tem
(d) Original engravings, prints or lithographs (heading
bưu chính hoặc tem thuế, dấu in cước thay tem bưu chính,
97.02), postage or revenue stamps, stamp-postmarks, first-
phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, ấn
day covers, postal stationery or the like of heading 97.04,
phẩm bưu chính hoặc những loại hàng hóa tương tự thuộc
antiques of an age exceeding one hundred years or other
nhóm 97.04, đồ cổ có tuổi trên 100 năm hoặc các loại hàng
articles of Chapter 97.
hóa khác thuộc Chương 97.

2. Theo mục đích của Chương 49, khái niệm “đã in” cũng 2. For the purposes of Chapter 49, the term “printed” also
có nghĩa là đã được tái bản bằng máy nhân bản, được tạo means reproduced by means of a duplicating machine,
ra nhờ một máy xử lý dữ liệu tự động, được rập nổi, được produced under the control of an automatic data
chụp lại, được photocopy, được copy nhiệt hoặc được processing machine, embossed, photographed,
đánh máy. photocopied, thermocopied or typewritten.

3. Các loại báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản
3. Newspapers, journals and periodicals which are bound
phẩm định kỳ được đóng bìa không phải bìa giấy mềm, và
otherwise than in paper, and sets of newspapers, journals
các bộ báo, tạp chí chuyên ngành hoặc xuất bản phẩm
or periodicals comprising more than one number under a
định kỳ được đóng thành tập có từ 2 số trở lên trong một
single cover are to be classified in heading 49.01, whether
bìa thì phải được phân loại vào nhóm 49.01, có hoặc
or not containing advertising material.
không chứa tư liệu quảng cáo.
4. Nhóm 49.01 cũng bao gồm: 4. Heading 49.01 also covers:
(a) Bộ sưu tập các tái bản, ví dụ, của các tác phẩm nghệ (a) A collection of printed reproductions of, for example,
thuật hoặc tranh vẽ, có kèm theo phần lời đề mục, chủ đề, works of art or drawings, with a relative text, put up with
với cách đánh số trang phù hợp để đóng gói thành một numbered pages in a form suitable for binding into one or
hoặc nhiều tập; more volumes;
(b) Tập tranh ảnh minh họa, và phụ lục cho một cuốn sách; (b) A pictorial supplement accompanying, and subsidiary
và to, a bound volume; and
(c) Các phần đã in của sách hoặc sách nhỏ, ở dạng đã xếp (c) Printed parts of books or booklets, in the form of
thành tập hoặc tờ rời hoặc đã có ký hiệu trang để đóng gói assembled or separate sheets or signatures, constituting
thành bộ hoàn chỉnh hoặc từng phần của tác phẩm hoàn the whole or a part of a complete work and designed for
chỉnh và được thiết kế để đóng quyển. binding.
Tuy nhiên, các loại tranh ảnh đã in hoặc minh họa không However, printed pictures or illustrations not bearing a text,
kèm theo lời đề mục, hoặc ở dạng tập có số trang hoặc ở whether in the form of signatures or separate sheets, fall in
dạng tờ rời, thì được xếp vào nhóm 49.11. heading 49.11.

5. Theo Chú giải 3 của Chương này, nhóm 49.01 không


5. Subject to Note 3 to this Chapter, heading 49.01 does
bao gồm các xuất bản phẩm chỉ dành riêng cho việc quảng
not cover publications which are essentially devoted to
cáo (ví dụ, các loại sách gấp, sách chuyên đề (pamphlet),
advertising (for example, brochures, pamphlets, leaflets,
sách mỏng, tờ rơi, catalogue quảng cáo thương mại, niên
trade catalogues, year books published by trade
giám do các tổ chức thương mại, cơ quan tuyên truyền du
associations, tourist propaganda). Such publications are to
lịch xuất bản). Các ấn phẩm này được phân loại trong
be classified in heading 49.11.
nhóm 49.11.

6. For the purposes of heading 49.03, the expression


6. Theo mục đích của nhóm 49.03, khái niệm “sách tranh
“children’s picture books” means books for children in
ảnh cho trẻ em” có nghĩa là loại sách dành cho trẻ em
which the pictures form the principal interest and the text is
trong đó chủ yếu là tranh ảnh và lời chỉ là phụ.
subsidiary.
Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm
Printed books, brochures, leaflets and similar printed
4901 in tương tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ
matter, whether or not in single sheets.
đơn.
1 49011000 - Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp - In single sheets, whether or not folded kg/cuốn 5 0 5 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Xuất bản phẩm nhập KD phải có văn b
1 - Loại khác: - Other:
2 49019100 - - Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và các phụ trương - - Dictionaries and encyclopaedias, and serial instalments 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
kg/cuốn
của chúng thereof
2 490199 - - Loại khác: - - Other:
3 49019910 - - - Sách giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn - - - Educational, technical, scientific, historical or cultural 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Xuất bản phẩm nhập KD phải có văn b
cuốn
hóa books
3 49019990 - - - Loại khác - - - Other cuốn 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Xuất bản phẩm nhập KD phải có văn b
Báo, tạp chí chuyên ngành và các ấn phẩm định kỳ, có
Newspapers, journals and periodicals, whether or not
4902 hoặc không có minh họa tranh ảnh hoặc chứa nội
illustrated or containing advertising material.
dung quảng cáo.
1 49021000 - Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần - Appearing at least four times a week cuốn 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 490290 - Loại khác: - Other:

2 49029010 - - Tạp chí và ấn phẩm định kỳ về giáo dục, kỹ thuật, khoa - - Educational, technical, scientific, historical or cultural 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
cuốn
học, lịch sử hoặc văn hóa (SEN) journals and periodicals
2 49029090 - - Loại khác - - Other cuốn 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
49030000 Sách tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô màu cho trẻ em. Children’s picture, drawing or colouring books. cuốn 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Xuất bản phẩm nhập KD phải có văn
Bản nhạc, in hoặc viết tay, đã hoặc chưa đóng thành Music, printed or in manuscript, whether or not bound 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
49040000 cuốn
quyển hoặc minh họa tranh ảnh. or illustrated.
Bản đồ và biểu đồ thủy văn hoặc các loại biểu đồ Maps and hydrographic or similar charts of all kinds,
4905 tương tự, kể cả tập bản đồ, bản đồ treo tường, bản đồ including atlases, wall maps, topographical plans and
địa hình và quả địa cầu, đã in. globes, printed.
1 49051000 - Quả địa cầu - Globes quả 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Xuất bản phẩm nhập KD phải có văn b
1 - Loại khác: - Other:
2 49059100 - - Dạng quyển - - In book form cuốn 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 49059900 - - Loại khác - - Other cuốn 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Các loại sơ đồ và bản vẽ cho kiến trúc, kỹ thuật, công Plans and drawings for architectural, engineering,
nghiệp, thương mại, địa hình hoặc các mục đích tương industrial, commercial, topographical or similar
49060000 tự, là bản gốc vẽ tay; văn bản viết tay; các bản sao purposes, being originals drawn by hand; hand-written kg/cuốn 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chụp lại bằng giấy có phủ lớp chất nhạy và bằng giấy texts; photographic reproductions on sensitised paper
than của các loại kể trên. and carbon copies of the foregoing.

Các loại tem bưu chính, tem thuế hoặc tem tương tự
chưa qua sử dụng, loại đang được lưu hành hoặc mới Unused postage, revenue or similar stamps of current
phát hành tại nước mà ở đó chúng có, hoặc sẽ có giá or new issue in the country in which they have, or will
4907 mặt được công nhận; giấy có dấu tem sẵn; các loại have, a recognised face value; stamp-impressed paper;
giấy bạc ngân hàng (banknotes); mẫu séc, chứng banknotes; cheque forms; stock, share or bond
khoán, cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu và các loại certificates and similar documents of title.
tương tự.
1 49070010 - Giấy bạc (tiền giấy), loại pháp định(*) - Banknotes, being legal tender kg/tờ 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Tem bưu chính, tem thuế hoặc các loại tem tương tự
- Unused postage, revenue or similar stamps:
chưa sử dụng:
2 49070021 - - Tem bưu chính - - Postage stamps kg/chiếc 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-MY 0 0 7 0 0
2 49070029 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0
1 49070040 - Chứng khoán, cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu và các - Stock, share or bond certificates and similar documents of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
loại chứng từ, tài liệu tương tự; mẫu séc title; cheque forms
1 49070090 - Loại khác - Other kg/chiếc 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-MY 0 0 7 0 0
4908 Đề can các loại (decalcomanias). Transfers (decalcomanias).
1 49081000 - Đề can các loại (decalcomanias), dùng cho các sản phẩm 5 10 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
- Transfers (decalcomanias), vitrifiable kg/chiếc
thủy tinh
1 49089000 - Loại khác - Other kg/chiếc 15 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH 0 0 7 9,1 0 HH NK rủi ro về giá
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh; các loại thiếp in sẵn chứa Printed or illustrated postcards; printed cards bearing
lời chúc, thông điệp hoặc thông báo, có hoặc không có personal greetings, messages or announcements, 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 10 11 0 0
49090000 kg/chiếc
minh hoạ, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc whether or not illustrated, with or without envelopes or
phụ kiện trang trí. trimmings.
Calendars of any kind, printed, including calendar 20 10 0 (-KH 0 11 11 0 0 10 11 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/20
49100000 Các loại lịch in, kể cả bloc lịch. cuốn
blocks.
Other printed matter, including printed pictures and
4911 Các ấn phẩm in khác, kể cả tranh và ảnh in.
photographs.

1 491110 - Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, các catalog thương - Trade advertising material, commercial catalogues and
mại và các ấn phẩm tương tự: the like:
2 49111010 - - Catalog chỉ liệt kê tên sách và các ấn phẩm về giáo dục, - - Catalogues listing only educational, technical, scientific, 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 0 Xuất bản phẩm không yêu cầu xác nhạ
kg/chiếc
kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa historical or cultural books and publications
2 49111090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 0 Xuất bản phẩm nhập KD phải có văn bả
1 - Loại khác: - Other:
2 491191 - - Tranh, bản thiết kế và ảnh các loại: - - Pictures, designs and photographs:
3 49119110 - - - Bản thiết kế - - - Designs kg/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 9 4,5 0
3 - - - Loại khác, thuộc loại để gắn, dùng cho mục đích - - - Other, of a kind to be mounted for instructional
hướng dẫn: purposes:
4 49119121 - - - - Giải phẫu học và thực vật học - - - - Anatomical and botanical kg/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
4 49119129 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 4,5 4,5 0 0 0 0 9 0 0 Xuất bản phẩm nhập KD phải có văn b
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 49119131 - - - - Giải phẫu học và thực vật học - - - - Anatomical and botanical kg/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
4 49119139 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 4,5 4,5 0 0 0 0 9 0 0 Xuất bản phẩm nhập KD phải có văn b
2 491199 - - Loại khác: - - Other:
- - - Thẻ in sẵn cho đồ trang sức hoặc cho các đồ tư trang
- - - Printed cards for jewellery or for small objects of
3 49119910 nhỏ trang điểm cá nhân hoặc đồ dùng cá nhân thường 20 10 0 (-CN 0 9 9 0 0 0 0 9 0 0
personal adornment or articles of personal use normally kg/chiếc
được mang theo trong ví, túi sách tay hoặc mang theo
carried in the pocket, handbag or on the person
người (SEN)
3 49119920 - - - Nhãn đã được in để báo nguy hiểm dễ nổ (SEN) - - - Printed labels for explosives kg/chiếc 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 9 0 0

3 49119930 - - - Bộ thẻ đã được in nội dung về giáo dục, kỹ thuật, khoa - - - Educational, technical, scientific, historical or cultural 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 9 0 0
kg/chiếc
học, lịch sử hoặc văn hóa (SEN) material printed on a set of cards
3 49119990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 9 9,1 0 Xuất bản phẩm nhập KD phải có văn b
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
(*) Trong phạm vi nhóm 49.07, khái niệm “loại pháp định” đ
Phần XI Section XI
NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT TEXTILES AND TEXTILE ARTICLES
Chú giải. Notes.
1. Phần này không bao gồm: 1. This Section does not cover:
(a) Lông cứng hoặc lông động vật dùng làm bàn chải
(a) Animal brush making bristles or hair (heading 05.02);
(nhóm 05.02); lông đuôi hoặc bờm ngựa hoặc phế liệu
horsehair or horsehair waste (heading 05.11);
lông đuôi hoặc bờm ngựa (nhóm 05.11);
(b) Tóc người hoặc các sản phẩm bằng tóc người (nhóm (b) Human hair or articles of human hair (heading 05.01,
05.01, 67.03 hoặc 67.04), trừ vải lọc dùng trong công nghệ 67.03 or 67.04), except straining cloth of a kind commonly
ép dầu hoặc tương tự (nhóm 59.11); used in oil presses or the like (heading 59.11);

(c) Xơ của cây bông hoặc các vật liệu thực vật khác thuộc
(c) Cotton linters or other vegetable materials of Chapter 14;
Chương 14;
(d) Amiăng (asbestos) thuộc nhóm 25.24 hoặc các sản
(d) Asbestos of heading 25.24 or articles of asbestos or
phẩm từ amiăng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm
other products of heading 68.12 or 68.13;
68.12 hoặc 68.13;
(e) Các sản phẩm thuộc nhóm 30.05 hoặc 30.06; chỉ sử (e) Articles of heading 30.05 or 30.06; yarn used to clean
dụng để làm sạch các kẽ răng (chỉ tơ nha khoa), đóng gói between the teeth (dental floss), in individual retail
để bán lẻ, thuộc nhóm 33.06; packages, of heading 33.06;
(f) Các loại vải dệt có phủ lớp chất nhạy thuộc các nhóm từ
(f) Sensitised textiles of headings 37.01 to 37.04;
37.01 đến 37.04;

(g) Sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ


(g) Monofilament of which any cross-sectional dimension
trên 1 mm hoặc dải hoặc các dạng tương tự (ví dụ, rơm
exceeds 1 mm or strip or the like (for example, artificial
nhân tạo) có chiều rộng biểu kiến trên 5 mm, bằng plastic
straw) of an apparent width exceeding 5 mm, of plastics
(Chương 39), hoặc các loại dây tết bện hoặc vải hoặc sản
(Chapter 39), or plaits or fabrics or other basketware or
phẩm dạng song mây tre đan khác hoặc liễu gai làm bằng
wickerwork of such monofilament or strip (Chapter 46);
sợi monofilament hoặc dải đó (Chương 46);

(h) Các loại vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc, phớt hoặc sản
(h) Woven, knitted or crocheted fabrics, felt or nonwovens,
phẩm không dệt, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với
impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or
plastic, hoặc các sản phẩm làm từ các vật liệu đó, thuộc
articles thereof, of Chapter 39;
Chương 39;
(ij) Các loại vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc, phớt hoặc sản
(ij) Woven, knitted or crocheted fabrics, felt or nonwovens,
phẩm không dệt, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với cao
impregnated, coated, covered or laminated with rubber, or
su, hoặc các sản phẩm làm từ các vật liệu đó, thuộc
articles thereof, of Chapter 40;
Chương 40;
(k) Da sống còn lông (Chương 41 hoặc 43) hoặc sản phẩm (k) Hides or skins with their hair or wool on (Chapter 41 or
da lông, da lông nhân tạo hoặc các sản phẩm làm bằng 43) or articles of furskin, artificial fur or articles thereof, of
các vật liệu đó, thuộc nhóm 43.03 hoặc 43.04; heading 43.03 or 43.04;
(l) Các loại hàng hóa làm bằng vật liệu dệt thuộc nhóm
(l) Articles of textile materials of heading 42.01 or 42.02;
42.01 hoặc 42.02;
(m) Các sản phẩm hoặc hàng hóa thuộc Chương 48 (ví dụ, (m) Products or articles of Chapter 48 (for example,
mền xơ xenlulo); cellulose wadding);
(n) Giày, dép hoặc các bộ phận của giày dép, ghệt hoặc
(n) Footwear or parts of footwear, gaiters or leggings or
ống ôm sát chân (leggings) hoặc các mặt hàng tương tự
similar articles of Chapter 64;
thuộc Chương 64;
(o) Lưới bao tóc hoặc các vật đội đầu khác hoặc các bộ (o) Hair-nets or other headgear or parts thereof of Chapter
phận của chúng thuộc Chương 65; 65;
(p) Hàng hóa thuộc Chương 67; (p) Goods of Chapter 67;
(q) Abrasive-coated textile material (heading 68.05) and
(q) Vật liệu dệt đã phủ bột mài (nhóm 68.05) và sợi carbon
also carbon fibres or articles of carbon fibres of heading
hoặc các sản phẩm bằng sợi carbon thuộc nhóm 68.15;
68.15;
(r) Glass fibres or articles of glass fibres, other than
(r) Sợi thủy tinh hoặc các sản phẩm bằng sợi thủy tinh, trừ
embroidery with glass thread on a visible ground of fabric
hàng thêu bằng chỉ thủy tinh trên vải lộ nền (Chương 70);
(Chapter 70);
(s) Hàng hóa thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, bộ đồ (s) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, bedding,
giường, đèn và bộ đèn); lamps and lighting fittings);
(t) Hàng hóa thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò (t) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao và lưới); requisites and nets);
(u) Hàng hóa thuộc Chương 96 (ví dụ, bàn chải, bộ đồ (u) Articles of Chapter 96 (for example, brushes, travel sets
khâu du lịch, khóa kéo và ruy băng máy chữ, băng (miếng) for sewing, slide fasteners, typewriter ribbons, sanitary
và nút bông vệ sinh (tampon), khăn và tã lót (bỉm) cho trẻ); towels (pads) and tampons, napkins (diapers) and napkin
hoặc liners for babies); or
(v) Hàng hóa thuộc Chương 97 (v) Articles of Chapter 97
2. (A) Hàng hóa có thể phân loại vào các Chương từ 50 2. (A) Goods classifiable in Chapters 50 to 55 or in heading
đến 55 hoặc nhóm 58.09 hoặc 59.02 và được làm từ hỗn 58.09 or 59.02 and of a mixture of two or more textile
hợp của hai hay nhiều loại vật liệu dệt được phân loại như materials are to be classified as if consisting wholly of that
sản phẩm đó làm từ vật liệu dệt nào chiếm tỷ trọng cao one textile material which predominates by weight over any
nhất. other single textile material.

When no one textile material predominates by weight, the


Khi không có một vật liệu dệt nào chiếm tỷ trọng trội hơn,
goods are to be classified as if consisting wholly of that one
hàng hóa sẽ được phân loại xem như nó được làm toàn bộ
textile material which is covered by the heading which
từ một vật liệu dệt của nhóm có thứ tự cuối cùng trong số
occurs last in numerical order among those which equally
các nhóm tương đương cùng đưa ra xem xét.
merit consideration.
(B) Quy tắc trên được hiểu là: (B) For the purposes of the above rule:
(a) Gimped horsehair yarn (heading 51.10) and metallised
(a) Sợi quấn từ lông đuôi và bờm ngựa (nhóm 51.10) với
yarn (heading 56.05) are to be treated as a single textile
sợi trộn kim loại (nhóm 56.05) được phân loại như một loại
material the weight of which is to be taken as the
vật liệu dệt đơn có trọng lượng bằng tổng trọng lượng của
aggregate of the weights of its components; for the
các thành phần của nó; để phân loại vải dệt thoi, sợi kim
classification of woven fabrics, metal thread is to be
loại được coi như là một vật liệu dệt;
regarded as a textile material;

(b) Để chọn nhóm thích hợp trước tiên phải lựa chọn (b) The choice of appropriate heading shall be effected by
Chương phù hợp và sau đó lựa chọn nhóm thích hợp trong determining first the Chapter and then the applicable
Chương đó, kể cả trong thành phần hàng hóa có loại vật heading within that Chapter, disregarding any materials not
liệu không thuộc Chương đó; classified in that Chapter;
(c) Khi cả hai Chương 54 và 55 đều liên quan đến một (c) When both Chapters 54 and 55 are involved with any
Chương khác, thì Chương 54 và 55 được xem như một other Chapter, Chapters 54 and 55 are to be treated as a
Chương; single Chapter;
(d) Trường hợp một Chương hoặc một nhóm có các hàng (d) Where a Chapter or a heading refers to goods of
hóa làm bằng vật liệu dệt khác nhau, các vật liệu dệt này different textile materials, such materials are to be treated
được xem như một loại vật liệu đơn. as a single textile material.
(C) Các nguyên tắc của phần (A) và (B) trên đây cũng áp
(C) The provisions of paragraphs (A) and (B) above apply
dụng cho các loại sợi nêu trong Chú giải 3, 4, 5 hoặc 6
also to the yarns referred to in Note 3, 4, 5 or 6 below.
dưới đây.
3.(A) Theo mục đích của Phần này, và những nội dung loại 3. (A) For the purposes of this Section, and subject to the
trừ trong phần (B) tiếp theo, các loại sợi (đơn, xe hoặc cáp) exceptions in paragraph (B) below, yarns (single, multiple
của mô tả dưới đây sẽ được xem như “sợi xe, chão bện (folded) or cabled) of the following descriptions are to be
(cordage), thừng và cáp”: treated as “twine, cordage, ropes and cables”:
(a) Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm, độ mảnh trên 20.000 (a) Of silk or waste silk, measuring more than 20,000
decitex; decitex;
(b) Từ các xơ nhân tạo (kể cả sợi từ 2 hoặc nhiều sợi (b) Of man-made fibres (including yarn of two or more
monofilament thuộc Chương 54), độ mảnh trên 10.000 monofilaments of Chapter 54), measuring more than
decitex; 10,000 decitex;
(c) Từ gai dầu hoặc lanh: (c) Of true hemp or flax:
(i) Đã chuốt hoặc làm bóng, độ mảnh từ 1.429 decitex trở
(i) Polished or glazed, measuring 1,429 decitex or more; or
lên; hoặc
(ii) Chưa chuốt hoặc chưa làm bóng, độ mảnh trên 20.000 (ii) Not polished or glazed, measuring more than 20,000
decitex; decitex;
(d) Từ xơ dừa, gồm từ 3 sợi trở lên; (d) Of coir, consisting of three or more plies;
(e) Of other vegetable fibres, measuring more than 20,000
(e) Từ xơ thực vật khác, độ mảnh trên 20.000 decitex; hoặc
decitex; or
(f) Được tăng cường bằng sợi kim loại. (f) Reinforced with metal thread.
(B) Một số loại trừ: (B) Exceptions:
(a) Sợi bằng lông cừu hoặc lông động vật khác và bằng sợi (a) Yarn of wool or other animal hair and paper yarn, other
giấy, trừ sợi được tăng cường bằng sợi kim loại; than yarn reinforced with metal thread;
(b) Tô (tow) filament nhân tạo thuộc Chương 55 và sợi (b) Man-made filament tow of Chapter 55 and multifilament
multifilament không xoắn hoặc xoắn dưới 5 vòng xoắn trên yarn without twist or with a twist of less than 5 turns per
mét thuộc Chương 54; metre of Chapter 54;
(c) Ruột con tằm thuộc nhóm 50.06, và các sợi (c) Silk worm gut of heading 50.06, and monofilaments of
monofilament thuộc Chương 54; Chapter 54;

(d) Sợi trộn kim loại thuộc nhóm 56.05; sợi được tăng (d) Metallised yarn of heading 56.05; yarn reinforced with
cường bằng sợi kim loại đã nêu trong Phần (A) (f) trên; và metal thread is subject to paragraph (A) (f) above; and

(e) Sợi sơnin (chenille), sợi quấn và sợi sùi vòng thuộc (e) Chenille yarn, gimped yarn and loop wale- yarn of
nhóm 56.06. heading 56.06.
4.(A) Theo mục đích của các Chương 50, 51, 52, 54 và 55, 4. (A) For the purposes of Chapters 50, 51, 52, 54 and 55,
khái niệm sợi “đóng gói để bán lẻ” có nghĩa là, lưu ý xem the expression “put up for retail sale” in relation to yarn
xét cả những loại trừ trong Phần (B) dưới đây, sợi (đơn, xe means, subject to the exceptions in paragraph (B) below,
hoặc cáp) đóng gói ở các dạng: yarn (single, multiple (folded) or cabled) put up:
(a) Trên bìa, guồng gờ, ống tuýp hoặc cuộn có lõi tương (a) On cards, reels, tubes or similar supports, of a weight
tự, với trọng lượng (kể cả lõi) không quá: (including support) not exceeding:
(i) 85 g đối với tơ tằm, phế liệu tơ tằm hoặc sợi filament (i) 85 g in the case of silk, waste silk or man- made filament
nhân tạo; hoặc yarn; or
(ii) 125 g đối với các loại sợi khác; (ii) 125 g in other cases;
(b) Dạng hình cầu, con sợi hoặc cuộn sợi với trọng lượng
(b) In balls, hanks or skeins of a weight not exceeding:
không quá:
(i) 85 g đối với sợi filament nhân tạo độ mảnh dưới 3.000 (i) 85 g in the case of man-made filament yarn of less than
decitex, tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm; 3,000 decitex, silk or silk waste;
(ii) 125 g đối với các loại sợi khác có độ mảnh dưới 2.000 (ii) 125 g in the case of all other yarns of less than 2,000
decitex; hoặc decitex; or
(iii) 500 g đối với các loại sợi khác; (iii) 500 g in other cases;
(c) Dạng con sợi hoặc cuộn sợi gồm các con sợi hoặc (c) In hanks or skeins comprising several smaller hanks or
cuộn sợi nhỏ hơn được phân cách nhau bởi các đường chỉ skeins separated by dividing threads which render them
làm cho chúng độc lập với nhau, mỗi con sợi hoặc cuộn independent one of the other, each of uniform weight not
sợi nhỏ có trọng lượng đồng nhất không quá: exceeding:
(i) 85 g đối với tơ tằm, phế liệu tơ tằm hoặc sợi filament (i) 85 g in the case of silk, waste silk or man- made filament
nhân tạo; hoặc yarn; or
(ii) 125 g đối với các loại sợi khác. (ii) 125 g in other cases.
(B) Loại trừ: (B) Exceptions:
(a) Sợi đơn bằng nguyên liệu dệt bất kỳ, trừ: (a) Single yarn of any textile material, except:
(i) Sợi đơn bằng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn,
(i) Single yarn of wool or fine animal hair, unbleached; and
chưa tẩy trắng; và

(ii) Sợi đơn bằng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã (ii) Single yarn of wool or fine animal hair, bleached, dyed
tẩy trắng, nhuộm hoặc đã in, độ mảnh trên 5.000 decitex; or printed, measuring more than 5,000 decitex;

(b) Sợi xe hoặc sợi cáp, chưa tẩy trắng: (b) Multiple (folded) or cabled yarn, unbleached:
(i) Bằng tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm, đã đóng gói; hoặc (i) Of silk or waste silk, however put up; or
(ii) Bằng nguyên liệu dệt khác trừ lông cừu hoặc lông động (ii) Of other textile material except wool or fine animal hair,
vật loại mịn, ở dạng con sợi hoặc cuộn sợi; in hanks or skeins;
(c) Sợi xe hoặc sợi cáp bằng tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm, (c) Multiple (folded) or cabled yarn of silk or waste silk,
đã tẩy trắng, nhuộm hoặc in, độ mảnh từ 133 decitex trở bleached, dyed or printed, measuring 133 decitex or less;
xuống; và and
(d) Sợi đơn, sợi xe hoặc sợi cáp bằng nguyên liệu dệt bất (d) Single, multiple (folded) or cabled yarn of any textile
kỳ: material:
(i) Ở dạng con sợi hoặc cuộn sợi được guồng chéo; hoặc (i) In cross-reeled hanks or skeins; or

(ii) Cuộn trên lõi hoặc cuộn cách khác để sử dụng trong (ii) Put up on supports or in some other manner indicating
công nghiệp dệt (ví dụ, cuộn trên ống sợi con, ống sợi xe, its use in the textile industry (for example, on cops, twisting
suốt ngang, bobin côn hoặc cọc sợi, hoặc cuốn theo dạng mill tubes, pirns, conical bobbins or spindles, or reeled in
kén tằm dùng cho các máy thêu). the form of cocoons for embroidery looms).

5. For the purposes of headings 52.04, 54.01 and 55.08,


5. Theo mục đích của các nhóm 52.04, 54.01 và 55.08,
the expression “sewing thread” means multiple (folded) or
khái niệm “chỉ khâu” có nghĩa là loại sợi xe hoặc sợi cáp:
cabled yarn:
(a) Cuộn trên lõi (ví dụ, guồng gờ, ống tuýp) trọng lượng (a) Put up on supports (for example, reels, tubes) of a
không quá 1.000 g (kể cả lõi); weight (including support) not exceeding 1,000 g;
(b) Đã hoàn tất để sử dụng làm chỉ khâu; và (b) Dressed for use as sewing thread; and
(c) Có xoắn “Z” cuối cùng. (c) With a final “Z” twist.
6. Theo mục đích của Phần này, khái niệm “sợi có độ bền
6. For the purposes of this Section, the expression “high
cao” có nghĩa là loại sợi có độ bền tương đối đo bằng
tenacity yarn” means yarn having a tenacity, expressed in
cN/tex (xen ti newton một tex), lớn hơn các tiêu chuẩn sau
cN/tex (centinewtons per tex), greater than the following:
đây:
Sợi đơn bằng ni lông hoặc các polyamit khác, hoặc bằng Single yarn of nylon or other polyamides, or of
polyeste…...60cN/tex polyesters…...60 cN/tex
Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp bằng ni lông hoặc các Multiple (folded) or cabled yarn of nylon or other
polyamit khác, hoặc bằng polyeste…...53 cN/tex polyamides, or of polyesters......53 cN/tex
Sợi đơn, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp bằng visco Single, multiple (folded) or cabled yarn of viscose
rayon…...27 cN/tex. rayon…...27 cN/tex.
7. Theo mục đích của Phần này, khái niệm “hoàn thiện” 7. For the purposes of this Section, the expression “made
nghĩa là: up” means:

(a) Đã cắt thành hình trừ hình vuông hoặc hình chữ nhật; (a) Cut otherwise than into squares or rectangles;

(b) Được tạo ra trong công đoạn hoàn thiện, sẵn sàng để
(b) Produced in the finished state, ready for use (or merely
sử dụng (hoặc chỉ cần tách ra bằng cách cắt các đường
needing separation by cutting dividing threads) without
chỉ phân chia) mà không cần phải khâu, may hoặc gia
sewing or other working (for example, certain dusters,
công khác (ví dụ, khăn chuyên lau bụi, khăn lau, khăn trải
towels, table cloths, scarf squares, blankets);
bàn, khăn vuông, mền chăn);

(c) Cắt theo cỡ và có ít nhất một cạnh được làm kín bằng (c) Cut to size and with at least one heat-sealed edge with
nhiệt mà đường viền được nén hoặc vuốt thon nhận ra dễ a visibly tapered or compressed border and the other
dàng và các cạnh khác được xử lý như đã mô tả trong edges treated as described in any other subparagraph of
phần khác bất kỳ của Chú giải này, nhưng trừ các vải có this Note, but excluding fabrics the cut edges of which have
các mép đã được làm cho khỏi sổ bằng cách cắt nóng been prevented from unravelling by hot cutting or by other
hoặc bằng các phương pháp đơn giản khác; simple means;

(d) Hemmed or with rolled edges, or with a knotted fringe at


(d) Đã viền lại hoặc cuộn mép, hoặc thắt nút tại bất kỳ mép
any of the edges, but excluding fabrics the cut edges of
nào nhưng trừ các loại vải có các mép cắt được làm cho
which have been prevented from unravelling by whipping or
khỏi sổ bằng cách khâu vắt hoặc các cách đơn giản khác;
by other simple means;
(e) Cut to size and having undergone a process of drawn
(e) Cắt theo cỡ và đã trải qua công đoạn gia công rút chỉ;
thread work;
(f) Đã ghép bằng cách khâu, may, dán dính hoặc cách (f) Assembled by sewing, gumming or otherwise (other
khác (trừ loại hàng dệt tấm gồm hai hay nhiều tấm trở lên than piece goods consisting of two or more lengths of
có cùng chất liệu dệt được ghép nối đuôi nhau và những identical material joined end to end and piece goods
tấm làm từ hai hay nhiều loại vật liệu dệt trở lên được ghép composed of two or more textiles assembled in layers,
thành lớp, có hoặc không có đệm); whether or not padded);
(g) Dệt kim hoặc móc thành các hình dạng, hoặc trình bày (g) Knitted or crocheted to shape, whether presented as
ở dạng các chi tiết riêng biệt hoặc ở dạng một số các chi separate items or in the form of a number of items in the
tiết gắn thành một dải. length.
8. Theo mục đích của các Chương từ 50 đến 60: 8. For the purposes of Chapters 50 to 60:

(a) Các Chương từ 50 đến 55 và Chương 60 và, trừ khi có (a) Chapters 50 to 55 and 60 and, except where the
yêu cầu khác, các Chương từ 56 đến 59, không áp dụng context otherwise requires, Chapters 56 to 59 do not apply
cho hàng hóa hoàn thiện đã nêu tại Chú giải 7 trên đây; và to goods made up within the meaning of Note 7 above; and

(b) Các Chương từ 50 đến 55 và Chương 60 không áp (b) Chapters 50 to 55 and 60 do not apply to goods of
dụng cho các hàng hóa của các Chương từ 56 đến 59. Chapters 56 to 59.
9. Vải dệt thoi thuộc các Chương từ 50 đến 55 kể cả các 9. The woven fabrics of Chapters 50 to 55 include fabrics
loại vải có các lớp sợi dệt song song được đan đặt lên consisting of layers of parallel textile yarns superimposed
nhau theo góc nhọn hoặc góc vuông. Những lớp này được on each other at acute or right angles. These layers are
gắn tại các giao điểm của sợi bằng các chất dính hoặc liên bonded at the intersections of the yarns by an adhesive or
kết bằng nhiệt. by thermal bonding.

10. Sản phẩm có tính đàn hồi bằng những vật liệu dệt kết 10. Elastic products consisting of textile materials
hợp với sợi cao su cũng được phân loại trong Phần này. combined with rubber threads are classified in this Section.

11. Theo mục đích của Phần này, khái niệm “đã ngâm tẩm” 11. For the purposes of this Section, the expression
kể cả “đã nhúng”. “impregnated” includes “dipped”.
12. Theo mục đích của Phần này, khái niệm “polyamit” kể 12. For the purposes of this Section, the expression
cả “aramit”. “polyamides” includes “aramids”.
13. For the purposes of this Section and, where applicable,
13. Theo mục đích của Phần này và, cũng như một số
throughout the Nomenclature, the expression “elastomeric
trường hợp thuộc Danh mục này, khái niệm “sợi đàn hồi”
yarn” means filament yarn, including monofilament, of
có nghĩa là sợi filament, kể cả monofilament, bằng chất liệu
synthetic textile material, other than textured yarn, which
dệt tổng hợp, trừ sợi dún, không bị đứt khi bị kéo dãn ra
does not break on being extended to three times its original
gấp ba lần độ dài ban đầu và khi kéo dãn ra gấp hai lần độ
length and which returns, after being extended to twice its
dài ban đầu trong thời gian năm phút sẽ co lại còn độ dài
original length, within a period of five minutes, to a length
không lớn hơn 1,5 lần độ dài ban đầu.
not greater than one and a half times its original length.

14. Trừ khi có quy định khác, hàng dệt may sẵn thuộc các 14. Unless the context otherwise requires, textile garments
nhóm khác nhau phải được phân loại theo các nhóm phù of different headings are to be classified in their own
hợp của từng loại ngay cả khi sắp xếp theo bộ để bán lẻ. headings even if put up in sets for retail sale. For the
Theo mục đích của Chú giải này, khái niệm “hàng dệt may purposes of this Note, the expression “textile garments”
sẵn” nghĩa là các hàng hóa của các nhóm từ 61.01 đến means garments of headings 61.01 to 61.14 and headings
61.14 và từ 62.01 đến 62.11. 62.01 to 62.11.
Chú giải Phân nhóm. Subheading Notes.
1. In this Section and, where applicable, throughout the
1. Trong Phần này cũng như những Phần khác của Danh
Nomenclature, the following expressions have the
mục, các khái niệm dưới đây có ý nghĩa là:
meanings hereby assigned to them:
(a) Sợi chưa tẩy trắng (a) Unbleached yarn
Là loại sợi: Yarn which:
(i) has the natural colour of its constituent fibres and has
(i) có màu tự nhiên của các loại xơ gốc và chưa tẩy trắng,
not been bleached, dyed (whether or not in the mass) or
nhuộm (cả khối hoặc không) hoặc in; hoặc
printed; or
(ii) có màu không xác định được (“sợi xám”), được sản (ii) is of indeterminate colour (“grey yarn”), manufactured
xuất từ nguyên liệu tái sinh. from garnetted stock.
Loại sợi này có thể được xử lý bằng cách hồ không màu Such yarn may have been treated with a colourless
hoặc nhuộm không bền màu (mất màu sau khi giặt bình dressing or fugitive dye (which disappears after simple
thường bằng xà phòng) và, nếu là xơ nhân tạo thì có thể washing with soap) and, in the case of man-made fibres,
được xử lý cả khối với tác nhân khử bóng (ví dụ, titan treated in the mass with delustring agents (for example,
đioxit). titanium dioxide).
(b) Sợi đã tẩy trắng (b) Bleached yarn
Là loại sợi: Yarn which:
(i) has undergone a bleaching process, is made of
(i) đã qua quá trình tẩy trắng, được làm từ các xơ đã tẩy
bleached fibres or, unless the context otherwise requires,
trắng hoặc, trừ khi có yêu cầu khác, đã được nhuộm tăng
has been dyed white (whether or not in the mass) or
trắng (cả khối hoặc không) hoặc đã xử lý bằng hồ trắng;
treated with a white dressing;
(ii) gồm hỗn hợp của xơ đã tẩy trắng và chưa tẩy trắng; (ii) consists of a mixture of unbleached and bleached fibres;
hoặc or
(iii) sợi xe hoặc sợi cáp được làm từ sợi đã tẩy trắng và (iii) is multiple (folded) or cabled and consists of
chưa tẩy trắng. unbleached and bleached yarns.
(c) Sợi màu (đã nhuộm hoặc đã in) (c) Coloured (dyed or printed) yarn
Là loại sợi: Yarn which:
(i) đã nhuộm (cả khối hoặc không) trừ màu trắng hoặc màu (i) is dyed (whether or not in the mass) other than white or
không bền, hoặc đã in, hoặc làm từ các loại xơ đã nhuộm in a fugitive colour, or printed, or made from dyed or printed
hoặc đã in; fibres;

(ii) gồm hỗn hợp của các xơ đã nhuộm từ màu khác nhau (ii) consists of a mixture of dyed fibres of different colours
hoặc hỗn hợp của xơ chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng với or of a mixture of unbleached or bleached fibres with
các xơ màu (sợi macnơ hoặc sợi hỗn hợp), hoặc được in coloured fibres (marl or mixture yarns), or is printed in one
một hay nhiều màu cách khoảng tạo thành các chấm đốm; or more colours at intervals to give the impression of dots;

(iii) is obtained from slivers or rovings which have been


(iii) làm từ cúi hoặc sợi thô đã in; hoặc
printed; or
(iv) là sợi xe hoặc sợi cáp và gồm cả sợi đã tẩy trắng hoặc (iv) is multiple (folded) or cabled and consists of
chưa tẩy trắng và sợi màu. unbleached or bleached yarn and coloured yarn.
Những định nghĩa trên đây cũng áp dụng, một cách tương
The above definitions also apply, mutatis mutandis, to
tự, cho sợi monofilament và dải hoặc dạng tương tự của
monofilament and to strip or the like of Chapter 54.
Chương 54.
(d) Vải dệt thoi chưa tẩy trắng (d) Unbleached woven fabric
Vải dệt thoi được làm từ sợi chưa tẩy trắng và vải đó chưa
Woven fabric made from unbleached yarn and which has
được tẩy trắng, nhuộm hoặc in. Loại vải này có thể được
not been bleached, dyed or printed. Such fabric may have
xử lý bằng cách hồ không màu hoặc nhuộm không bền
been treated with a colourless dressing or a fugitive dye.
màu.
(e) Vải dệt thoi đã tẩy trắng (e) Bleached woven fabric
Loại vải dệt thoi: Woven fabric which:
(i) đã được tẩy trắng hoặc, trừ khi có yêu cầu khác, nhuộm (i) has been bleached or, unless the context otherwise
tăng trắng, hoặc xử lý bằng loại hồ tăng trắng, ở dạng requires, dyed white or treated with a white dressing, in the
mảnh; piece;
(ii) dệt từ sợi đã tẩy trắng; hoặc (ii) consists of bleached yarn; or
(iii) dệt từ sợi đã tẩy trắng và sợi chưa tẩy trắng. (iii) consists of unbleached and bleached yarn.
(f) Vải dệt thoi đã nhuộm (f) Dyed woven fabric
Là loại vải dệt thoi: Woven fabric which:
(i) đã được nhuộm đồng đều một màu trừ màu trắng (trừ (i) is dyed a single uniform colour other than white (unless
một số trường hợp có yêu cầu khác) hoặc được xử lý bằng the context otherwise requires) or has been treated with a
sự hoàn thiện màu trừ màu trắng (trừ một số trường hợp coloured finish other than white (unless the context
có yêu cầu khác), ở dạng mảnh; hoặc otherwise requires), in the piece; or
(ii) dệt từ sợi được nhuộm đồng đều một màu. (ii) consists of coloured yarn of a single uniform colour.
(g) Vải dệt thoi bằng các loại sợi màu khác nhau (g) Woven fabric of yarns of different colours
Là vải dệt thoi (trừ vải dệt thoi đã in): Woven fabric (other than printed woven fabric) which:
(i) bằng các loại sợi có màu khác nhau hoặc các loại sợi (i) consists of yarns of different colours or yarns of different
cùng màu có độ đậm nhạt (shades) khác nhau (trừ màu tự shades of the same colour (other than the natural colour of
nhiên của các loại xơ hợp thành); the constituent fibres);
(ii) bằng các loại sợi chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng và (ii) consists of unbleached or bleached yarn and coloured
sợi màu; hoặc yarn; or
(iii) dệt bằng sợi macnơ hoặc sợi hỗn hợp. (iii) consists of marl or mixture yarns.
(Trong mọi trường hợp, các loại sợi dùng làm sợi biên (In all cases, the yarn used in selvedges and piece ends is
hoặc sợi đầu tấm không được xem xét). not taken into consideration.)
(h) Vải dệt thoi đã in (h) Printed woven fabric
Là loại vải dệt thoi đã được in ở dạng mảnh, được dệt Woven fabric which has been printed in the piece, whether
hoặc không dệt từ các sợi có màu khác nhau. or not made from yarns of different colours.
(Các loại sau đây cũng được xem như vải dệt thoi đã in: (The following are also regarded as printed woven fabrics:
vải dệt thoi có các hình được tạo ra bằng cách, ví dụ, dùng woven fabrics bearing designs made, for example, with a
bàn chải hoặc súng phun, dùng giấy chuyển màu, bằng brush or spray gun, by means of transfer paper, by flocking
cấy nhung hoặc bằng quá trình batik.) or by the batik process.)
Quá trình kiềm bóng không ảnh hưởng đến việc phân loại
The process of mercerisation does not affect the
của các loại sợi hoặc các loại vải kể trên. Các định nghĩa
classification of yarns or fabrics within the above
tại các phần từ (d) đến (h) nêu trên cũng được áp dụng
categories.
tương tự với các loại vải dệt kim hoặc móc.
The definitions at (d) to (h) above apply, mutatis mutandis,
(ij) Vải dệt vân điểm
to knitted or crocheted fabrics.
Là loại vải có cấu trúc trong đó mỗi sợi ngang tuần tự đan
xen ở trên và ở dưới sợi dọc kế tiếp và mỗi sợi dọc tuần tự (ij) Plain weave
đan xen ở trên và ở dưới sợi ngang kế tiếp.

2. (A) Các sản phẩm thuộc các Chương 56 đến 63 làm từ


hai hay nhiều vật liệu dệt được xem như làm từ toàn bộ A fabric construction in which each yarn of the weft passes
một loại vật liệu dệt mà loại vật liệu dệt đó được lựa chọn alternately over and under successive yarns of the warp
theo Chú giải 2 Phần này để phân loại một sản phẩm thuộc and each yarn of the warp passes alternately over and
các Chương từ 50 đến 55 hoặc thuộc nhóm 58.09 làm từ under successive yarns of the weft.
các vật liệu dệt giống nhau.

2. (A) Products of Chapters 56 to 63 containing two or


more textile materials are to be regarded as consisting
wholly of that textile material which would be selected
(B) Để áp dụng qui tắc này:
under Note 2 to this Section for the classification of a
product of Chapters 50 to 55 or of heading 58.09 consisting
of the same textile materials.

(a) trong trường hợp thích hợp, chỉ có phần quyết định việc
phân loại theo Qui tắc tổng quát 3 mới được đưa ra xem (B) For the application of this rule:
xét;
(b) trường hợp sản phẩm dệt làm từ một lớp vải nền và lớp (a) where appropriate, only the part which determines the
bề mặt có tuyết hoặc vòng thì không cần xem xét đến vải classification under Interpretative Rule 3 shall be taken into
nền; account;
(c) trường hợp hàng thêu thuộc nhóm 58.10 và sản phẩm
(b) in the case of textile products consisting of a ground
của nó, chỉ cần phân loại theo vải nền. Tuy nhiên, đồ thêu
fabric and a pile or looped surface no account shall be
không lộ nền, và cả sản phẩm của nó, được phân loại theo
taken of the ground fabric;
chỉ thêu.

(c) in the case of embroidery of


heading 58.10 and goods thereof,
only the ground fabric shall be
taken into account. However,
Chương 50
embroidery without visible
ground, and goods thereof, shall
be classified with reference to the
embroidering threads alone.

TƠ TẰM Chapter 50
SILK
50010000 Kén tằm phù hợp dùng làm tơ. Silk-worm cocoons suitable for reeling. kg 5 *,5 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
50020000 Tơ tằm thô (chưa xe). Raw silk (not thrown). kg 5 *,5 0 (-MM0 0 0 0 (-MY 0 5 0 0 0 0
Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, 10 5 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 M: 6,6; Phế liệu được phép NK từ nước ngoà
50030000 kg
tơ, xơ sợi phế liệu và xơ sợi tái chế). yarn waste and garnetted stock).
Sợi tơ tằm (trừ sợi kéo từ phế liệu tơ tằm) chưa đóng Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
50040000 kg
gói để bán lẻ. up for retail sale.
50050000 Sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, chưa đóng gói để bán lẻ. Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale. kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
Sợi tơ tằm và sợi kéo từ phế liệu tơ tằm, đã đóng gói Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
50060000 kg
để bán lẻ; ruột con tằm. retail sale; silk-worm gut.
5007 Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm. Woven fabrics of silk or of silk waste.
1 500710 - Vải dệt thoi từ tơ vụn: - Fabrics of noil silk:
2 50071020 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 50071030 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 50071090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 500720 - Các loại vải dệt thoi khác, có chứa 85% trở lên tính theo - Other fabrics, containing 85 % or more by weight of silk or
trọng lượng của tơ hoặc phế liệu tơ tằm ngoại trừ tơ vụn: of silk waste other than noil silk:

2 50072020 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 50072030 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 50072090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 500790 - Các loại vải khác: - Other fabrics:
2 50079020 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 50079030 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 50079090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Chương 51 Chapter 51
LÔNG CỪU, LÔNG ĐỘNG VẬT LOẠI MỊN
HOẶC LOẠI THÔ; SỢI TỪ LÔNG ĐUÔI HOẶC WOOL, FINE OR COARSE ANIMAL HAIR;
BỜM NGỰA VÀ VẢI DỆT THOI TỪ CÁC HORSEHAIR YARN AND WOVEN FABRIC
NGUYÊN LIỆU TRÊN
Chú giải. Note.
1. Trong toàn bộ Danh mục: 1. Throughout the Nomenclature:
(a) “Lông cừu” là lông xơ tự nhiên mọc từ con cừu non (a) “Wool” means the natural fibre grown by sheep or
hoặc con cừu trưởng thành; lambs;

(b) “Lông động vật loại mịn” là lông của dê alpaca, lông lạc
đà không bướu llama, lông lạc đà không bướu vicuna, lông
(b) “Fine animal hair” means the hair of alpaca, llama,
lạc đà (kể cả lông lạc đà một bướu), lông bò Tây Tạng,
vicuna, camel (including dromedary), yak, Angora, Tibetan,
lông dê Angora, lông dê Tibetan, lông dê Ca-sơ-mia hoặc
Kashmir or similar goats (but not common goats), rabbit
lông của các loại dê tương tự (trừ loại dê thông thường),
(including Angora rabbit), hare, beaver, nutria or musk-rat;
lông thỏ (kể cả lông thỏ Angora), lông thỏ rừng, lông hải ly,
lông chuột hải ly hoặc lông chuột nước;

(c) “Lông động vật loại thô” là lông của các loại động vật (c) “Coarse animal hair” means the hair of animals not
không kể ở trên, trừ lông cứng và lông dùng làm bàn chải mentioned above, excluding brush- making hair and
(nhóm 05.02) và lông đuôi hoặc bờm ngựa (nhóm 05.11). bristles (heading 05.02) and horsehair (heading 05.11).

5101 Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ. Wool, not carded or combed.
1 - Nhờn, kể cả lông cừu đã rửa sạch: - Greasy, including fleece-washed wool:
2 51011100 - - Lông cừu đã xén - - Shorn wool kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 51011900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 - Đã tẩy nhờn, chưa được carbon hóa: - Degreased, not carbonised:
2 51012100 - - Lông cừu đã xén - - Shorn wool kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 51012900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 51013000 - Đã được carbon hóa - Carbonised kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Lông động vật loại thô hoặc mịn, chưa chải thô hoặc
5102 Fine or coarse animal hair, not carded or combed.
chải kỹ.
1 - Lông động vật loại mịn: - Fine animal hair:
2 51021100 - - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) - - Of Kashmir (cashmere) goats kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 51021900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 51022000 - Lông động vật loại thô - Coarse animal hair kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc Waste of wool or of fine or coarse animal hair,
5103
loại thô, kể cả phế liệu sợi nhưng trừ lông tái chế. including yarn waste but excluding garnetted stock.
1 51031000 - Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn - Noils of wool or of fine animal hair kg 10 5 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6,6; Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 51032000 - Phế liệu khác từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn - Other waste of wool or of fine animal hair kg 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6,6; Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 51033000 - Phế liệu từ lông động vật loại thô - Waste of coarse animal hair kg 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 6,6; Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
51040000 Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc thô tái chế. Garnetted stock of wool or of fine or coarse animal hair. kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)

Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô, đã
Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed
5105 chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ dạng
(including combed wool in fragments).
từng đoạn).
1 51051000 - Lông cừu chải thô - Carded wool kg 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 - Cúi (top) lông cừu và lông cừu chải kỹ khác: - Wool tops and other combed wool:
2 51052100 - - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn - - Combed wool in fragments kg 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 51052900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 - Lông động vật loại mịn, đã chải thô hoặc chải kỹ: - Fine animal hair, carded or combed:
2 51053100 - - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) - - Of Kashmir (cashmere) goats kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 51053900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 51054000 - Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ - Coarse animal hair, carded or combed kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
5106 Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ. Yarn of carded wool, not put up for retail sale.
1 51061000 - Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên - Containing 85 % or more by weight of wool kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 51062000 - Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% - Containing less than 85 % by weight of wool kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5107 Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ. Yarn of combed wool, not put up for retail sale.
1 51071000 - Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên - Containing 85 % or more by weight of wool kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 51072000 - Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% - Containing less than 85 % by weight of wool kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up
5108
chưa đóng gói để bán lẻ. for retail sale.
1 51081000 - Chải thô - Carded kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 51082000 - Chải kỹ - Combed kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng
5109 Yarn of wool or of fine animal hair, put up for retail sale.
gói để bán lẻ.
1 51091000 - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% - Containing 85 % or more by weight of wool or of fine 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
trở lên animal hair
1 51099000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including
51100000 hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. sale.
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal
5111
lông động vật loại mịn chải thô. hair.

1 - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% - Containing 85 % or more by weight of wool or of fine
trở lên: animal hair:
2 51111100 - - Trọng lượng không quá 300 g/m2 - - Of a weight not exceeding 300 g/m2 kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 51111900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 51112000 - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments kg/m/m2
filament nhân tạo
1 51113000 - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres kg/m/m2
nhân tạo
1 51119000 - Loại khác - Other kg/m/m 2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi Woven fabrics of combed wool or of combed fine
5112
lông động vật loại mịn chải kỹ. animal hair.

1 - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% - Containing 85 % or more by weight of wool or of fine
trở lên: animal hair:
2 51121100 - - Trọng lượng không quá 200 g/m2 - - Of a weight not exceeding 200 g/m2 kg/m/m2 12 10 0 0 5,5/0 5,5/0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 511219 - - Loại khác: - - Other:
3 51121910 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 51121990 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 51122000 - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Other, mixed mainly or solely with man-made filaments kg/m/m2
filament nhân tạo

1 51123000 - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Other, mixed mainly or solely with man-made staple fibres kg/m/m2
nhân tạo
1 51129000 - Loại khác - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/20
51130000 Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair. kg/m/m 2
đuôi hoặc bờm ngựa.

Chương 52 Chapter 52
BÔNG COTTON
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.

1. Theo mục đích của các phân nhóm 5209.42 và 5211.42, 1. For the purposes of subheadings 5209.42 and 5211.42,
khái niệm “denim” là vải dệt từ các sợi có các màu khác the expression “denim” means fabrics of yarns of different
nhau, kiểu dệt là vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể colours, of 3-thread or 4-thread twill, including broken twill,
cả vân chéo gãy, mặt phải của vải có hiệu ứng dọc, các sợi warp faced, the warp yarns of which are of one and the
dọc được nhuộm cùng một màu và sợi ngang là sợi không same colour and the weft yarns of which are unbleached,
tẩy trắng, đã tẩy trắng, nhuộm màu xám hoặc nhuộm màu bleached, dyed grey or coloured a lighter shade of the
nhạt hơn so với màu sợi dọc. colour of the warp yarns.

52010000 Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ. Cotton, not carded or combed. kg 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Cotton waste (including yarn waste and garnetted
5202 Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái chế).
stock).
1 52021000 - Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) - Yarn waste (including thread waste) kg 10 5 0 (-M 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 - Loại khác: - Other:
2 52029100 - - Bông tái chế - - Garnetted stock kg 10 5 0 0 0 0 0 (-MY 0 9 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 52029900 - - Loại khác - - Other kg 10 5 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 M: 5; #: Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
52030000 Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ. Cotton, carded or combed. kg 5 0 5 0 (-CN 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán Cotton sewing thread, whether or not put up for retail
5204
lẻ. sale.
1 - Chưa đóng gói để bán lẻ: - Not put up for retail sale:
2 520411 - - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên: - - Containing 85 % or more by weight of cotton:
3 52041110 - - - Chưa tẩy trắng - - - Unbleached kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 52041190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 52041900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 52042000 - Đã đóng gói để bán lẻ - Put up for retail sale kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85
Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở
5205 % or more by weight of cotton, not put up for retail
lên, chưa đóng gói để bán lẻ.
sale.
1 - Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: - Single yarn, of uncombed fibres:
2 52051100 - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét - - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
kg
không quá 14) metric number)
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than
2 52051200 - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not kg
decitex (chi số mét trên 14 đến 43)
exceeding 43 metric number)
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than
2 52051300 - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not kg
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
exceeding 52 metric number)
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than
2 52051400 - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
125 decitex (exceeding 52 metric number but not kg
(chi số mét trên 52 đến 80)
exceeding 80 metric number)
2 52051500 - - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) kg
number)
1 - Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: - Single yarn, of combed fibres:
2 52052100 - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét - - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
không quá 14) metric number)
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than
2 52052200 - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not kg
decitex (chi số mét trên 14 đến 43)
exceeding 43 metric number)
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than
2 52052300 - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not kg
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
exceeding 52 metric number)
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than
2 52052400 - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
125 decitex (exceeding 52 metric number but not kg
(chi số mét trên 52 đến 80)
exceeding 80 metric number)
- - Measuring less than 125 decitex but not less than
2 52052600 - - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
106.38 decitex (exceeding 80 metric number but not kg
(chi số mét trên 80 đến 94)
exceeding 94 metric number)
- - Measuring less than 106.38 decitex but not less than
2 52052700 - - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not kg
decitex (chi số mét trên 94 đến 120)
exceeding 120 metric number)

2 52052800 - - Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120) kg
metric number)
1 - Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: - Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres:
2 52053100 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên - - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
(chi số mét sợi đơn không quá 14) exceeding 14 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but


2 52053200 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number kg
714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
but not exceeding 43 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but


2 52053300 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number kg
232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
but not exceeding 52 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but


2 52053400 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but kg
192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
not exceeding 80 metric number per single yarn)

2 52053500 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số - - Measuring per single yarn less than 125 decitex 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
mét sợi đơn trên 80) (exceeding 80 metric number per single yarn)
1 - Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: - Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres:
2 52054100 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên - - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
(chi số mét sợi đơn không quá 14) exceeding 14 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but


2 52054200 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number kg
714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
but not exceeding 43 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but


2 52054300 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number kg
232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
but not exceeding 52 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but


2 52054400 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but kg
192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
not exceeding 80 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 125 decitex but not
2 52054600 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
less than 106.38 decitex (exceeding 80 metric number but kg
125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94)
not exceeding 94 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 106.38 decitex but


2 52054700 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number kg
106,38 decitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120)
but not exceeding 120 metric number per single yarn)

2 52054800 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số - - Measuring per single yarn less than 83.33 decitex 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
mét sợi đơn trên 120) (exceeding 120 metric number per single yarn)

Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông dưới 85%, Cotton yarn (other than sewing thread), containing less
5206
chưa đóng gói để bán lẻ. than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale.

1 - Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: - Single yarn, of uncombed fibres:
2 52061100 - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét - - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
kg
không quá 14) metric number)
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than
2 52061200 - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not kg
decitex (chi số mét trên 14 đến 43)
exceeding 43 metric number)
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than
2 52061300 - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not kg
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
exceeding 52 metric number)
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than
2 52061400 - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
125 decitex (exceeding 52 metric number but not kg
(chi số mét trên 52 đến 80)
exceeding 80 metric number)
2 52061500 - - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) kg
number)
1 - Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ: - Single yarn, of combed fibres:
2 52062100 - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét - - Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
không quá 14) metric number)
- - Measuring less than 714.29 decitex but not less than
2 52062200 - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not kg
decitex (chi số mét trên 14 đến 43)
exceeding 43 metric number)
- - Measuring less than 232.56 decitex but not less than
2 52062300 - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not kg
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)
exceeding 52 metric number)
- - Measuring less than 192.31 decitex but not less than
2 52062400 - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
125 decitex (exceeding 52 metric number but not kg
(chi số mét trên 52 đến 80)
exceeding 80 metric number)

2 52062500 - - Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) kg
number)
1 - Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: - Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres:
2 52063100 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên - - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
(chi số mét sợi đơn không quá 14) exceeding 14 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but


2 52063200 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number kg
714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
but not exceeding 43 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but


2 52063300 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number kg
232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
but not exceeding 52 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but


2 52063400 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but kg
192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
not exceeding 80 metric number per single yarn)

2 52063500 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số - - Measuring per single yarn less than 125 decitex 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
mét sợi đơn trên 80) (exceeding 80 metric number per single yarn)
1 - Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: - Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres:
2 52064100 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên - - Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
(chi số mét sợi đơn không quá 14) exceeding 14 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but


2 52064200 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number kg
714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)
but not exceeding 43 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but


2 52064300 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number kg
232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)
but not exceeding 52 metric number per single yarn)

- - Measuring per single yarn less than 192.31 decitex but


2 52064400 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but kg
192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)
not exceeding 80 metric number per single yarn)

2 52064500 - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số - - Measuring per single yarn less than 125 decitex 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
mét sợi đơn trên 80) (exceeding 80 metric number per single yarn)
Cotton yarn (other than sewing thread) put up for retail
5207 Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ.
sale.
1 52071000 - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên - Containing 85 % or more by weight of cotton kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 52079000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, Woven fabrics of cotton, containing 85 % or more by
5208
trọng lượng không quá 200 g/m2. weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2.

1 - Chưa tẩy trắng: - Unbleached:


2 52081100 - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52081200 - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 * 4,8 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52081300 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m2
chéo dấu nhân
2 52081900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m 2 12 10 0 0 12 12 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã tẩy trắng: - Bleached:
2 52082100 - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2 - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2 kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52082200 - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52082300 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m2
chéo dấu nhân
2 52082900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m 2 12 10 0 0 12 12 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã nhuộm: - Dyed:
2 520831 - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:
3 52083110 - - - Vải voan (Voile) (SEN)
- - - Voile kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52083190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52083200 - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2 - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2 kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52083300 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m2
chéo dấu nhân
2 52083900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m2 12 10 5 0 12 12 20 0 7,5 0 (GIC) 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Từ các sợi có các màu khác nhau: - Of yarns of different colours:
2 520841 - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:
3 52084110 - - - Vải Ikat (SEN) - - - Ikat fabric kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52084190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 520842 - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:
3 52084210 - - - Vải Ikat (SEN) - - - Ikat fabric kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52084290 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52084300 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m2
chéo dấu nhân
2 52084900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã in: - Printed:
2 520851 - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2: - - Plain weave, weighing not more than 100 g/m2:
3 52085110 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52085190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 520852 - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2: - - Plain weave, weighing more than 100 g/m2:
3 52085210 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52085290 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 * 4,8 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 520859 - - Vải dệt khác: - - Other fabrics:
3 52085910 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52085920 - - - Loại khác, vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể 12 10 5 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - - Other, 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m 2
cả vải vân chéo dấu nhân
3 52085990 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, Woven fabrics of cotton, containing 85 % or more by
5209
trọng lượng trên 200 g/m2. weight of cotton, weighing more than 200 g/m2.
1 - Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
2 520911 - - Vải vân điểm: - - Plain weave:
3 52091110 - - - Vải duck và vải canvas (SEN) - - - Duck and canvas kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52091190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52091200 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m2
chéo dấu nhân
2 52091900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m 2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã tẩy trắng: - Bleached:
2 52092100 - - Vải vân điểm - - Plain weave kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52092200 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m2
chéo dấu nhân
2 52092900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 7,5 12 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã nhuộm: - Dyed:
2 52093100 - - Vải vân điểm - - Plain weave kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52093200 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m 2
chéo dấu nhân
2 52093900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m 2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Từ các sợi có các màu khác nhau: - Of yarns of different colours:
2 52094100 - - Vải vân điểm - - Plain weave kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52094200 - - Vải denim - - Denim kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 7,5 4,8 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52094300 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân - - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/m/m2
chéo dấu nhân twill
2 52094900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m 2 12 10 5 0 0 0 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã in: - Printed:
2 520951 - - Vải vân điểm: - - Plain weave:
3 52095110 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52095190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 520952 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:
chéo dấu nhân:
3 52095210 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52095290 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 520959 - - Vải dệt khác: - - Other fabrics:
3 52095910 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52095990 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha Woven fabrics of cotton, containing less than 85 % by
5210 chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có weight of cotton, mixed mainly or solely with man-
trọng lượng không quá 200 g/m2. made fibres, weighing not more than 200 g/m2.
1 - Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
2 52101100 - - Vải vân điểm - - Plain weave kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52101900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã tẩy trắng: - Bleached:
2 52102100 - - Vải vân điểm - - Plain weave kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52102900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã nhuộm: - Dyed:
2 52103100 - - Vải vân điểm - - Plain weave kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52103200 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m 2
chéo dấu nhân
2 52103900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m2 12 10 5 0 12 12 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Từ các sợi có màu khác nhau: - Of yarns of different colours:
2 521041 - - Vải vân điểm: - - Plain weave:
3 52104110 - - - Vải Ikat (SEN) - - - Ikat fabric kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52104190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52104900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã in: - Printed:
2 521051 - - Vải vân điểm: - - Plain weave:
3 52105110 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52105190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 521059 - - Vải dệt khác: - - Other fabrics:
3 52105910 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52105990 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha Woven fabrics of cotton, containing less than 85 % by
5211 chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có weight of cotton, mixed mainly or solely with man-
trọng lượng trên 200 g/m2. made fibres, weighing more than 200 g/m2.
1 - Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
2 52111100 - - Vải vân điểm - - Plain weave kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 * 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52111200 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân 12 10 5 0 12 12 20 0 7,5 4,8 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m 2
chéo dấu nhân
2 52111900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 52112000 - Đã tẩy trắng - Bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã nhuộm: - Dyed:
2 52113100 - - Vải vân điểm - - Plain weave kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52113200 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill kg/m/m 2
chéo dấu nhân
2 52113900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Từ các sợi có các màu khác nhau: - Of yarns of different colours:
2 521141 - - Vải vân điểm: - - Plain weave:
3 52114110 - - - Vải Ikat (SEN) - - - Ikat fabric kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52114190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52114200 - - Vải denim - - Denim kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52114300 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân - - Other fabrics of 3-thread or 4-thread twill, including cross 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/m/m2
chéo dấu nhân twill
2 52114900 - - Vải dệt khác - - Other fabrics kg/m/m 2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 - Đã in: - Printed:
2 521151 - - Vải vân điểm: - - Plain weave:
3 52115110 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52115190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 521152 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
- - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill:
chéo dấu nhân:
3 52115210 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52115290 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 521159 - - Vải dệt khác: - - Other fabrics:
3 52115910 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52115990 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
5212 Vải dệt thoi khác từ bông. Other woven fabrics of cotton.
1 - Trọng lượng không quá 200 g/m2: - Weighing not more than 200 g/m2:
2 52121100 - - Chưa tẩy trắng - - Unbleached kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52121200 - - Đã tẩy trắng - - Bleached kg/m/m2 12 10 0 0 12 12 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52121300 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52121400 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 521215 - - Đã in: - - Printed:
3 52121510 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52121590 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Trọng lượng trên 200 g/m2: - Weighing more than 200 g/m2:
2 52122100 - - Chưa tẩy trắng - - Unbleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52122200 - - Đã tẩy trắng - - Bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52122300 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 52122400 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 521225 - - Đã in: - - Printed:
3 52122510 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 52122590 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 53 Chapter 53
OTHER VEGETABLE TEXTILE FIBRES;
XƠ DỆT GỐC THỰC VẬT KHÁC; SỢI GIẤY VÀ
PAPER YARN AND WOVEN FABRICS OF
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY
PAPER YARN
Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng
Flax, raw or processed but not spun; flax tow and
5301 chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu
waste (including yarn waste and garnetted stock).
lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).
1 53011000 - Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm - Flax, raw or retted kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 - Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc gia công bằng - Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed,
cách khác, nhưng chưa kéo thành sợi: but not spun:
2 53012100 - - Đã tách lõi hoặc đã đập - - Broken or scutched kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 53012900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 53013000 - Xơ lanh dạng ngắn hoặc phế liệu lanh - Flax tow or waste kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô
True hemp (Cannabis sativa L.), raw or processed but
hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai
5302 not spun; tow and waste of true hemp (including yarn
dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và
waste and garnetted stock).
sợi tái chế).
1 53021000 - Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm - True hemp, raw or retted kg 5 0 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 53029000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)

Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và Jute and other textile bast fibres (excluding flax, true
ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng hemp and ramie), raw or processed but not spun; tow
5303
chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các and waste of these fibres (including yarn waste and
loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). garnetted stock).

1 53031000 - Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô 3 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
- Jute and other textile bast fibres, raw or retted kg
hoặc đã ngâm
1 53039000 - Loại khác - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
Xơ dừa, xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa
Coconut, abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee),
textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác,
ramie and other vegetable textile fibres, not elsewhere
chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô
5305 specified or included, raw or processed but not spun;
hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng
tow, noils and waste of these fibres (including yarn
ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả
waste and garnetted stock).
phế liệu sợi và sợi tái chế).

- Xơ xidan và xơ dệt khác của cây thùa; xơ dạng ngắn và - Sisal and other textile fibres of the genus Agave; tow and
1 53050010 phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái waste of these fibres (including yarn waste and garnetted kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
chế) stock)
1 - Xơ dừa và xơ chuối abaca: - Coconut fibres(coir) and abaca fibres:
2 53050021 - - Xơ dừa, loại thô - - Coconut fibres, raw kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 53050022 - - Xơ dừa khác - - Other coconut fibres kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
2 53050023 - - Xơ chuối abaca - - Abaca fibres kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 53050090 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5306 Sợi lanh. Flax yarn.
1 53061000 - Sợi đơn - Single kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 53062000 - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp - Multiple (folded) or cabled kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading
5307
nhóm 53.03. 53.03.
1 53071000 - Sợi đơn - Single kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Kiểm dịch (15/2018/TT-BNNPTNT)
1 53072000 - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp - Multiple (folded) or cabled kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5308 Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy. Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn.
1 53081000 - Sợi dừa - Coir yarn kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 53082000 - Sợi gai dầu - True hemp yarn kg 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 530890 - Loại khác: - Other:
2 53089010 - - Sợi giấy - - Paper yarn kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 53089090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5309 Vải dệt thoi từ sợi lanh. Woven fabrics of flax.
1 - Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: - Containing 85 % or more by weight of flax:
2 53091100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 53091900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Có tỷ trọng lanh dưới 85%: - Containing less than 85 % by weight of flax:
2 53092100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 53092900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of
5310
thuộc nhóm 53.03. heading 53.03.
1 531010 - Chưa tẩy trắng: - Unbleached:
2 53101010 - - Vải dệt vân điểm - - Plain kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 53101090 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 53109000 - Loại khác - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven
5311
dệt thoi từ sợi giấy. fabrics of paper yarn.
1 53110010 - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - Printed by the traditional batik process kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 53110020 - Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca (SEN) - Abaca Burlap kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 53110090 - Loại khác - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 54 Chapter 54
SỢI FILAMENT NHÂN TẠO; DẢI VÀ CÁC
MAN-MADE FILAMENTS; STRIP AND THE
DẠNG TƯƠNG TỰ TỪ NGUYÊN LIỆU DỆT
LIKE OF MAN- MADE TEXTILE MATERIALS
NHÂN TẠO
Chú giải. Notes.
1. Trong toàn bộ Danh mục, thuật ngữ “sợi nhân tạo” có
1. Throughout the Nomenclature, the term “man-made
nghĩa là những loại sợi staple và sợi filament bằng polyme
fibres” means staple fibres and filaments of organic
hữu cơ được sản xuất từ một trong hai quá trình sản xuất
polymers produced by manufacturing processes, either:
sau:
(a) Bằng quá trình polyme hóa các monome hữu cơ để sản (a) By polymerisation of organic monomers to produce
xuất polyme như polyamit, polyeste, polyolefin hay polymers such as polyamides, polyesters, polyolefins or
polyurethan, hoặc quá trình biến đổi hóa học để sản xuất polyurethanes, or by chemical modification of polymers
polyme (ví dụ, poly (vinyl alcohol) được điều chế bởi quá produced by this process (for example, poly(vinyl alcohol)
trình thủy phân poly (axetat vinyl)); hoặc prepared by the hydrolysis of poly(vinyl acetate)); or

(b) By dissolution or chemical treatment of natural organic


(b) Bằng quá trình xử lý hóa học hay phân hủy các polyme
polymers (for example, cellulose) to produce polymers
hữu cơ tự nhiên (như, xenlulo) để sản xuất polyme như
such as cuprammonium rayon (cupro) or viscose rayon, or
cupram rayon (cupro) hoặc visco rayon, hoặc quá trình
by chemical modification of natural organic polymers (for
biến đổi hóa học các polyme hữu cơ tự nhiên (ví dụ,
example, cellulose, casein and other proteins, or alginic
xenlulo, casein và các protein khác, hoặc axit alginic), để
acid), to produce polymers such as cellulose acetate or
sản xuất polyme như axetat xenlulo hoặc alginat.
alginates.

Các thuật ngữ “tổng hợp” và “tái tạo”, liên quan đến các
The terms “synthetic” and “artificial”, used in relation to
loại sợi, có nghĩa: tổng hợp: các loại xơ, sợi như định
fibres, mean: synthetic: fibres as defined at (a); artificial:
nghĩa ở (a); tái tạo: các loại xơ, sợi như định nghĩa ở (b).
fibres as defined at (b). Strip and the like of heading 54.04
Dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05
or 54.05 are not considered to be man-made fibres.
không được coi là xơ nhân tạo.
Các khái niệm “nhân tạo (man-made)”, “tổng hợp The terms “man-made”, “synthetic” and “artificial” shall
(synthetic)” và “tái tạo (artificial)” sẽ có cùng nghĩa như have the same meanings when used in relation to “textile
nhau khi sử dụng trong lĩnh vực “nguyên liệu dệt”. materials”.
2. Các nhóm 54.02 và 54.03 không áp dụng cho sợi tô 2. Headings 54.02 and 54.03 do not apply to synthetic or
filament tổng hợp hoặc tái tạo của Chương 55. artificial filament tow of Chapter 55.
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa Sewing thread of man-made filaments, whether or not
5401
đóng gói để bán lẻ. put up for retail sale.
1 540110 - Từ sợi filament tổng hợp: - Of synthetic filaments:
2 54011010 - - Đóng gói để bán lẻ - - Put up for retail sale kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 54011090 - - Loại khác - - Other kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 540120 - Từ sợi filament tái tạo: - Of artificial filaments:
2 54012010 - - Đóng gói để bán lẻ - - Put up for retail sale kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 54012090 - - Loại khác - - Other kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not
5402 bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh put up for retail sale, including synthetic monofilament
dưới 67 decitex. of less than 67 decitex.

1 - Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác, - High tenacity yarn of nylon or other polyamides, whether
đã hoặc chưa làm dún: or not textured:
2 54021100 - - Từ các aramit - - Of aramids kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0
2 54021900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0
1 54022000 - Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dún - High tenacity yarn of polyesters, whether or not textured kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
1 - Sợi dún: - Textured yarn:
2 54023100 - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi - - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 2 0 0 0
kg
đơn không quá 50 tex not more than 50 tex
2 54023200 - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi - - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
kg
đơn trên 50 tex more than 50 tex
2 54023300 - - Từ các polyeste - - Of polyesters kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 * 0 0 0
2 54023400 - - Từ polypropylen - - Of polypropylene kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
2 54023900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
1 - Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng - Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding
xoắn trên mét: 50 turns per metre:
2 540244 - - Từ nhựa đàn hồi: - - Elastomeric:
3 54024410 - - - Từ các polyeste - - - Of polyesters kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 * 0 0 0
3 54024420 - - - Từ polypropylen - - - Of polypropylene kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 2 0 0 0
3 54024490 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 2 0 0 0
2 54024500 - - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác - - Other, of nylon or other polyamides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
2 54024600 - - Loại khác, từ các polyeste, được định hướng một phần - - Other, of polyesters, partially oriented kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 * 0 0 0
2 54024700 - - Loại khác, từ các polyeste - - Other, of polyesters kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 * 0 0 0
2 54024800 - - Loại khác, từ polypropylen - - Other, of polypropylene kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
2 54024900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
1 - Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét:
metre:
2 54025100 - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác - - Of nylon or other polyamides kg 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 2 0 0 0
2 54025200 - - Từ các polyeste - - Of polyesters kg 3 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 2 0 0 0
2 54025300 - - Từ polypropylen - - Of polypropylene kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
2 54025900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0
1 - Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: - Other yarn, multiple (folded) or cabled:
2 54026100 - - Từ ni lông hoặc các polyamit khác - - Of nylon or other polyamides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 54026200 - - Từ các polyeste - - Of polyesters kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 54026300 - - Từ polypropylen - - Of polypropylene kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 54026900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để Artificial filament yarn (other than sewing thread), not
5403 bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới put up for retail sale, including artificial monofilament
67 decitex. of less than 67 decitex.
1 54031000 - Sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) - High tenacity yarn of viscose rayon kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
1 - Sợi khác, đơn: - Other yarn, single:
2 540331 - - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), không xoắn hoặc xoắn - - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding
không quá 120 vòng xoắn trên mét: 120 turns per metre:
3 54033110 - - - Sợi dún - - - Textured yarn kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
3 54033190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
2 540332 - - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), xoắn trên 120 vòng xoắn - - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per
trên mét: metre:
3 54033210 - - - Sợi dún - - - Textured yarn kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
3 54033290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
2 540333 - - Từ xenlulo axetat: - - Of cellulose acetate:
3 54033310 - - - Sợi dún - - - Textured yarn kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
3 54033390 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
2 540339 - - Loại khác: - - Other:
3 54033910 - - - Sợi dún - - - Textured yarn kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
3 54033990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
1 - Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: - Other yarn, multiple (folded) or cabled:
2 540341 - - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose): - - Of viscose rayon:
3 54034110 - - - Sợi dún - - - Textured yarn kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
3 54034190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
2 540342 - - Từ xenlulo axetat: - - Of cellulose acetate:
3 54034210 - - - Sợi dún - - - Textured yarn kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
3 54034290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
2 540349 - - Loại khác: - - Other:
3 54034910 - - - Sợi dún - - - Textured yarn kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
3 54034990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex
which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm;
trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm;
5404 strip and the like (for example, artificial straw) of
dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt
synthetic textile materials of an apparent width not
tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm.
exceeding 5 mm.
1 - Sợi monofilament: - Monofilament:
2 54041100 - - Từ nhựa đàn hồi - - Elastomeric kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
2 54041200 - - Loại khác, từ polypropylen - - Other, of polypropylene kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
2 54041900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 54049000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
Artificial monofilament of 67 decitex or more and of
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở
which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm;
lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
54050000 strip and the like (for example, artificial straw) of kg
và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái
artificial textile materials of an apparent width not
tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm.
exceeding 5 mm.
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để Man-made filament yarn (other than sewing thread), put 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
54060000 kg
bán lẻ. up for retail sale.
Woven fabrics of synthetic filament yarn, including
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt
5407 woven fabrics obtained from materials of heading
thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04.
54.04.

1 540710 - Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các - Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of nylon
polyamit hoặc các polyeste khác: or other polyamides or of polyesters:
2 - - Vải làm lốp xe; vải làm băng tải: - - Tyre fabrics; conveyor duck:
3 54071021 - - - Chưa tẩy trắng (SEN) - - - Unbleached kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 54071029 - - - Loại khác (SEN) - - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 - - Loại khác: - - Other:
3 54071091 - - - Chưa tẩy trắng - - - Unbleached kg/m/m2 12 10 5 0 4 4 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 54071099 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 4 4 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 54072000 - Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự - Woven fabrics obtained from strip or the like kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 54073000 - Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI - Fabrics specified in Note 9 to Section XI kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông - Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight
hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên: of filaments of nylon or other polyamides:
2 540741 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: - - Unbleached or bleached:

3 54074110 - - - Vải lưới ni lông dệt thoi từ sợi filament không xoắn - - - Woven nylon mesh fabrics of untwisted filament yarn 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/m/m2
thích hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải sơn dầu suitable for use as reinforcing material for tarpaulins

3 54074190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54074200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 5 0 12 12 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54074300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54074400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ - Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight
85% trở lên: of textured polyester filaments:
2 54075100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54075200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54075300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54075400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% - Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight
trở lên: of polyester filaments:

2 540761 - - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở - - Containing 85 % or more by weight of non- textured
lên: polyester filaments:
3 54076110 - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 54076190 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 540769 - - Loại khác: - - Other:
3 54076910 - - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 54076990 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ - Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight
85% trở lên: of synthetic filaments:
2 54077100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54077200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54077300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54077400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201

1 - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới - Other woven fabrics, containing less than 85 % by weight
85%, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton:

2 54078100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54078200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54078300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54078400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Vải dệt thoi khác: - Other woven fabrics:
2 54079100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54079200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54079300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54079400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Woven fabrics of artificial filament yarn, including
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi
5408 woven fabrics obtained from materials of heading
thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05.
54.05.

1 540810 - Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô - Woven fabrics obtained from high tenacity yarn of viscose
(viscose): rayon:
2 54081010 - - Chưa tẩy trắng - - Unbleached kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54081090 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc dải - Other woven fabrics, containing 85 % or more by weight
hoặc dạng tương tự từ 85% trở lên: of artificial filament or strip or the like:
2 54082100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54082200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54082300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54082400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Vải dệt thoi khác: - Other woven fabrics:
2 54083100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54083200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54083300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 54083400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 55 Chapter 55
XƠ SỢI STAPLE NHÂN TẠO MAN-MADE STAPLE FIBRES
Chú giải. Note.
1. Các nhóm 55.01 và 55.02 chỉ áp dụng với tô filament 1. Headings 55.01 and 55.02 apply only to man- made
nhân tạo, bao gồm các filament song song có cùng chiều filament tow, consisting of parallel filaments of a uniform
dài tương đương chiều dài của tô, thỏa mãn các chỉ tiêu kỹ length equal to the length of the tow, meeting the following
thuật dưới đây: specifications:
(a) Chiều dài của tô trên 2 m; (a) Length of tow exceeding 2 m;
(b) Xoắn dưới 5 vòng trên mét; (b) Twist less than 5 turns per metre;
(c) Độ mảnh mỗi filament dưới 67 decitex; (c) Measuring per filament less than 67 decitex;
(d) Synthetic filament tow only: the tow must be drawn, that
(d) Nếu là tô filament tổng hợp: tô phải được kéo duỗi
is to say, be incapable of being stretched by more than 100
nhưng không thể kéo dài hơn 100% chiều dài của nó;
% of its length;
(e) Tổng độ mảnh của tô trên 20.000 decitex. (e) Total measurement of tow more than 20,000 decitex.
Tô có chiều dài không quá 2 m thì được xếp vào nhóm Tow of a length not exceeding 2 m is to be classified in
55.03 hoặc 55.04. heading 55.03 or 55.04.
5501 Tô (tow) filament tổng hợp. Synthetic filament tow.
1 55011000 - Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác - Of nylon or other polyamides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55012000 - Từ các polyeste - Of polyesters kg 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55013000 - Từ acrylic hoặc modacrylic - Acrylic or modacrylic kg 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55014000 - Từ polypropylen - Of polypropylene kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55019000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5502 Tô (tow) filament tái tạo. Artificial filament tow.
1 55021000 - Từ axetat xenlulo - Of cellulose acetate kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55029000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc Synthetic staple fibres, not carded, combed or
5503
chưa gia công cách khác để kéo sợi. otherwise processed for spinning.
1 - Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: - Of nylon or other polyamides:
2 55031100 - - Từ các aramit - - Of aramids kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55031900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55032000 - Từ các polyeste - Of polyesters kg 2 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-MY 0 * 0 0 0 0
1 55033000 - Từ acrylic hoặc modacrylic - Acrylic or modacrylic kg 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55034000 - Từ polypropylen - Of polypropylene kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 550390 - Loại khác: - Other:
2 55039010 - - Từ polyvinyl alcohol - - Of polyvinyl alcohol kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55039090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc Artificial staple fibres, not carded, combed or
5504
chưa gia công cách khác để kéo sợi. otherwise processed for spinning.
1 55041000 - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) - Of viscose rayon kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55049000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu Waste (including noils, yarn waste and garnetted
5505
tái chế) từ xơ nhân tạo. stock) of man-made fibres.
1 55051000 - Từ các xơ tổng hợp - Of synthetic fibres kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55052000 - Từ các xơ tái tạo - Of artificial fibres kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise
5506
cách khác để kéo sợi. processed for spinning.
1 55061000 - Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác - Of nylon or other polyamides kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55062000 - Từ các polyeste - Of polyesters kg 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 (-KH) 0 5 0 0 0 0
1 55063000 - Từ acrylic hoặc modacrylic - Acrylic or modacrylic kg 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55064000 - Từ polypropylen - Of polypropylene kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55069000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
55070000 kg
cách khác để kéo sợi. processed for spinning.
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã hoặc chưa Sewing thread of man-made staple fibres, whether or
5508
đóng gói để bán lẻ. not put up for retail sale.
1 550810 - Từ xơ staple tổng hợp: - Of synthetic staple fibres:
2 55081010 - - Đóng gói để bán lẻ - - Put up for retail sale kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55081090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 550820 - Từ xơ staple tái tạo: - Of artificial staple fibres:
2 55082010 - - Đóng gói để bán lẻ - - Put up for retail sale kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55082090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple
5509
gói để bán lẻ. fibres, not put up for retail sale.
1 - Có tỷ trọng xơ staple bằng ni lông hoặc các polyamit khác - Containing 85 % or more by weight of staple fibres of
từ 85% trở lên: nylon or other polyamides:
2 55091100 - - Sợi đơn - - Single yarn kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55091200 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp - - Multiple (folded) or cabled yarn kg 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
1 - Containing 85 % or more by weight of polyester staple
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên:
fibres:
2 55092100 - - Sợi đơn - - Single yarn kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 55092200 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp - - Multiple (folded) or cabled yarn kg 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ - Containing 85 % or more by weight of acrylic or
85% trở lên: modacrylic staple fibres:
2 55093100 - - Sợi đơn - - Single yarn kg 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
2 55093200 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp - - Multiple (folded) or cabled yarn kg 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 (GIC) 0 0 0
1 - Other yarn, containing 85 % or more by weight of
- Sợi khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên:
synthetic staple fibres:
2 55094100 - - Sợi đơn - - Single yarn kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55094200 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp - - Multiple (folded) or cabled yarn kg 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
1 - Sợi khác, từ xơ staple polyeste: - Other yarn, of polyester staple fibres:
2 55095100 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Mixed mainly or solely with artificial staple fibres kg
tạo

2 550952 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:
lông động vật loại mịn:
3 55095210 - - - Sợi đơn - - - Single yarn kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 55095290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55095300 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông - - Mixed mainly or solely with cotton kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55095900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Sợi khác, từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: - Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibres:
2 55096100 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair kg
lông động vật loại mịn
2 55096200 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông - - Mixed mainly or solely with cotton kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55096900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
1 - Sợi khác: - Other yarn:
2 55099100 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair kg
lông động vật loại mịn
2 55099200 - - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông - - Mixed mainly or solely with cotton kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55099900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói Yarn (other than sewing thread) of artificial staple
5510
để bán lẻ. fibres, not put up for retail sale.

1 - Containing 85 % or more by weight of artificial staple


- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên:
fibres:
2 55101100 - - Sợi đơn - - Single yarn kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55101200 - - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp - - Multiple (folded) or cabled yarn kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55102000 - Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu - Other yarn, mixed mainly or solely with wool or fine animal 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
hay lông động vật loại mịn hair
1 55103000 - Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông - Other yarn, mixed mainly or solely with cotton kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55109000 - Sợi khác - Other yarn kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói Yarn (other than sewing thread) of man-made staple
5511
để bán lẻ. fibres, put up for retail sale.
1 551110 - Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở- Of synthetic staple fibres, containing 85 % or more by
lên: weight of such fibres:
2 55111010 - - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu - - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread kg 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
2 55111090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
1 551120 - Of synthetic staple fibres, containing less than 85 % by
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%:
weight of such fibres:
2 55112010 - - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu - - Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 55112090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 55113000 - Từ xơ staple tái tạo - Of artificial staple fibres kg 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85
5512
loại xơ này từ 85% trở lên. % or more by weight of synthetic staple fibres.
1 - Containing 85 % or more by weight of polyester staple
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên:
fibres:
2 55121100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 2 2 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55121900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 12 12 20 0 7,5 4,8 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ - Containing 85 % or more by weight of acrylic or
85% trở lên: modacrylic staple fibres:
2 55122100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55122900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Loại khác: - Other:
2 55129100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55129900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 12 10 0 0 12 12 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại
less than 85 % by weight of such fibres, mixed mainly
5513 xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với
or solely with cotton, of a weight not exceeding 170
bông, trọng lượng không quá 170 g/m2.
g/m2.
1 - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: - Unbleached or bleached:
2 55131100 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm - - Of polyester staple fibres, plain weave kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55131200 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/m/m 2
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste polyester staple fibres
2 55131300 - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste - - Other woven fabrics of polyester staple fibres kg/m/m 2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55131900 - - Vải dệt thoi khác - - Other woven fabrics kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã nhuộm: - Dyed:
2 55132100 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm - - Of polyester staple fibres, plain weave kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55132300 - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste - - Other woven fabrics of polyester staple fibres kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55132900 - - Vải dệt thoi khác - - Other woven fabrics kg/m/m2 12 10 5 0 12 12 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Từ các sợi có các màu khác nhau: - Of yarns of different colours:
2 55133100 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm - - Of polyester staple fibres, plain weave kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55133900 - - Vải dệt thoi khác - - Other woven fabrics kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã in: - Printed:
2 55134100 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm - - Of polyester staple fibres, plain weave kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55134900 - - Vải dệt thoi khác - - Other woven fabrics kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201

Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing
5514 xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với less than 85 % by weight of such fibres, mixed mainly
bông, trọng lượng trên 170 g/m2. or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2.

1 - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: - Unbleached or bleached:


2 55141100 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm - - Of polyester staple fibres, plain weave kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55141200 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/m/m 2
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste polyester staple fibres
2 55141900 - - Vải dệt thoi khác - - Other woven fabrics kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã nhuộm: - Dyed:
2 55142100 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm - - Of polyester staple fibres, plain weave kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55142200 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/m/m2
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste polyester staple fibres
2 55142300 - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste - - Other woven fabrics of polyester staple fibres kg/m/m 2 12 10 5 0 12 12 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55142900 - - Vải dệt thoi khác - - Other woven fabrics kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 55143000 - Từ các sợi có các màu khác nhau - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Đã in: - Printed:
2 55144100 - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm - - Of polyester staple fibres, plain weave kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55144200 - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân - - 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/m/m 2
chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste polyester staple fibres
2 55144300 - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste - - Other woven fabrics of polyester staple fibres kg/m/m 2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55144900 - - Vải dệt thoi khác - - Other woven fabrics kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
5515 Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp. Other woven fabrics of synthetic staple fibres.
1 - Từ xơ staple polyeste: - Of polyester staple fibres:
2 55151100 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo 12 10 5 0 0 0 20 0 7,5 4,8 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Mixed mainly or solely with viscose rayon staple fibres kg/m/m2
vit-cô (viscose)

2 55151200 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo - - Mixed mainly or solely with man-made filaments kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201

2 55151300 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair kg/m/m2
động vật loại mịn
2 55151900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 2 2 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: - Of acrylic or modacrylic staple fibres:
2 55152100 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo - - Mixed mainly or solely with man-made filaments kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201

2 55152200 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair kg/m/m2
động vật loại mịn
2 55152900 - - Loại khác - - Other kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Vải dệt thoi khác: - Other woven fabrics:
2 55159100 - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo - - Mixed mainly or solely with man-made filaments kg/m/m2 12 10 0 0 12 12 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 551599 - - Loại khác: - - Other:
3 55159910 - - - Pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông 12 10 5 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair kg/m/m2
động vật loại mịn
3 55159990 - - - Loại khác - - - Other kg/m/m 2 12 10 5 0 2 2 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
5516 Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo. Woven fabrics of artificial staple fibres.
1 - Containing 85 % or more by weight of artificial staple
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên:
fibres:
2 55161100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55161200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 0 0 12 12 20 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55161300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55161400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu - Containing less than 85 % by weight of artificial staple
hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: fibres, mixed mainly or solely with man- made filaments:
2 55162100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55162200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 0 0 12 12 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55162300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55162400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu
1 - Containing less than 85 % by weight of artificial staple
hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại
fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:
mịn:
2 55163100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55163200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55163300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55163400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu - Containing less than 85 % by weight of artificial staple
hoặc pha duy nhất với bông: fibres, mixed mainly or solely with cotton:
2 55164100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 12 12 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 55164200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55164300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55164400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Loại khác: - Other:
2 55169100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55169200 - - Đã nhuộm - - Dyed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55169300 - - Từ các sợi có các màu khác nhau - - Of yarns of different colours kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 55169400 - - Đã in - - Printed kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Chapter 56 Chapter 56
MỀN XƠ, PHỚT VÀ CÁC SẢN PHẨM KHÔNG
WADDING, FELT AND NONWOVENS;
DỆT; CÁC LOẠI SỢI ĐẶC BIỆT; SỢI XE, CHÃO
SPECIAL YARNS; TWINE, CORDAGE, ROPES
BỆN (CORDAGE), THỪNG VÀ CÁP VÀ CÁC
AND CABLES AND ARTICLES THEREOF
SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Mền xơ, phớt hoặc các sản phẩm không dệt, đã ngâm
(a) Wadding, felt or nonwovens, impregnated, coated or
tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chất hoặc các chế phẩm (ví
covered substances or preparations (for example,
dụ, nước hoa hoặc mỹ phẩm thuộc Chương 33, xà phòng
perfumes or cosmetics of Chapter 33, soaps or detergents
hoặc các chất tẩy thuộc nhóm 34.01, các chất đánh bóng,
of heading 34.01, polishes, creams or similar preparations
kem hoặc các chế phẩm tương tự thuộc nhóm 34.05, các
of heading 34.05, fabric softeners of heading 38.09) where
chất làm mềm vải thuộc nhóm 38.09) ở đó vật liệu dệt chỉ
the textile material is present merely as a carrying medium;
được xem như là vật mang;
(b) Các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11; (b) Textile products of heading 58.11;

(c) Bột mài hoặc hạt mài tự nhiên hoặc nhân tạo, bồi trên (c) Natural or artificial abrasive powder or grain, on a
nền phớt hoặc trên nền sản phẩm không dệt (nhóm 68.05); backing of felt or nonwovens (heading 68.05);

(d) Mica đã liên kết khối hoặc tái chế, bồi trên nền phớt (d) Agglomerated or reconstituted mica, on a backing of felt
hoặc trên nền vật liệu không dệt (nhóm 68.14); or nonwovens (heading 68.14);
(e) Lá kim loại bồi trên nền phớt hoặc bồi trên vật liệu (e) Metal foil on a backing of felt or nonwovens (generally
không dệt (thường thuộc Phần XIV hoặc XV); hoặc Section XIV or XV); or

(f) Băng (miếng) và nút bông vệ sinh (tampon), khăn và tã (f) Sanitary towels (pads) and tampons, napkins and napkin
lót cho trẻ và các vật phẩm tương tự thuộc nhóm 96.19. liners for babies and similar articles of heading 96.19.

2. The term “felt” includes needleloom felt and fabrics


2. Thuật ngữ “phớt” kể cả phớt xuyên kim (needleloom) và
consisting of a web of textile fibres the cohesion of which
vải được cấu tạo từ một màng bằng xơ dệt được liên kết
has been enhanced by a stitch- bonding process using
tốt hơn do khâu đính chính xơ của màng đó.
fibres from the web itself.
3. Các nhóm 56.02 và 56.03 bao gồm phớt và các sản 3. Headings 56.02 and 56.03 cover respectively felt and
phẩm không dệt, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nonwovens, impregnated, coated, covered or laminated
plastic hoặc cao su bất kể tính chất của các vật liệu này with plastics or rubber whatever the nature of these
(đặc hoặc xốp). materials (compact or cellular).
Nhóm 56.03 cũng bao gồm cả các sản phẩm không dệt Heading 56.03 also includes nonwovens in which plastics
trong đó plastic hoặc cao su tạo thành chất kết dính. or rubber forms the bonding substance.
Tuy nhiên, các nhóm 56.02 và 56.03 không bao gồm: Headings 56.02 and 56.03 do not, however, cover:
(a) Phớt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic hoặc (a) Felt impregnated, coated, covered or laminated with
cao su, có chứa vật liệu dệt từ 50% trở xuống tính theo plastics or rubber, containing 50 % or less by weight of
trọng lượng hoặc phớt đã bọc hoàn toàn bằng plastic hoặc textile material or felt completely embedded in plastics or
cao su (Chương 39 hoặc 40); rubber (Chapter 39 or 40);

(b) Sản phẩm không dệt, hoặc bọc hoàn toàn bằng plastic (b) Nonwovens, either completely embedded in plastics or
hoặc cao su, hoặc tráng hoặc phủ cả hai mặt bằng vật liệu rubber, or entirely coated or covered on both sides with
trên, với điều kiện là việc tráng hoặc phủ như vậy có thể such materials, provided that such coating or covering can
nhìn thấy được bằng mắt thường mà không cần quan tâm be seen with the naked eye with no account being taken of
đến sự biến đổi về màu sắc (Chương 39 hoặc 40); hoặc any resulting change of colour (Chapter 39 or 40); or

(c) Tấm, bản mỏng hoặc dải bằng plastic xốp hoặc cao su (c) Plates, sheets or strip of cellular plastics or cellular
xốp kết hợp với phớt hoặc vật liệu không dệt, trong đó vật rubber combined with felt or nonwovens, where the textile
liệu dệt chỉ đơn thuần là vật liệu để gia cố (Chương 39 material is present merely for reinforcing purposes
hoặc 40). (Chapter 39 or 40).

4. Nhóm 56.04 không bao gồm sợi dệt, hoặc dải hoặc các 4. Heading 56.04 does not cover textile yarn, or strip or the
dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, trong đó like of heading 54.04 or 54.05, in which the impregnation,
chất ngâm tẩm, tráng hoặc phủ không thể nhìn được bằng coating or covering cannot be seen with the naked eye
mắt thường (thường thuộc các Chương từ 50 đến 55); (usually Chapters 50 to 55); for the purpose of this
theo mục đích của phần này, không cần quan tâm đến bất provision, no account should be taken of any resulting
cứ sự thay đổi nào về màu sắc. change of colour.

Mền xơ bằng vật liệu dệt và các sản phẩm của nó; các Wadding of textile materials and articles thereof; textile
5601 loại xơ dệt, chiều dài không quá 5 mm (xơ vụn), bụi xơ fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile
và kết xơ (neps). dust and mill neps.
1 - Mền xơ từ vật liệu dệt và các sản phẩm của nó: - Wadding of textile materials and articles thereof:
2 56012100 - - Từ bông - - Of cotton kg/m 5 10 5 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
2 560122 - - Từ xơ nhân tạo: - - Of man-made fibres:
3 56012210 - - - Đầu lọc thuốc lá (SEN) - - - Wrapped cigarette tow kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 56012290 - - - Loại khác - - - Other kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 56012900 - - Loại khác - - Other kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 560130 - Xơ vụn và bụi xơ và kết xơ: - Textile flock and dust and mill neps:
2 56013010 - - Xơ vụn polyamit - - Polyamide fibre flock kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 56013020 - - Xơ vụn bằng polypropylen - - Polypropylene fibre flock kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 56013090 - - Loại khác - - Other kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Phớt, nỉ đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép Felt, whether or not impregnated, coated, covered or
5602
lớp. laminated.
1 56021000 - Phớt, nỉ xuyên kim và vải khâu đính - Needleloom felt and stitch-bonded fibre fabrics m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0
1 - Phớt, nỉ khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp: - Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated:

2 56022100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 56022900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 56029000 - Loại khác - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, Nonwovens, whether or not impregnated, coated,
5603
tráng phủ hoặc ép lớp. covered or laminated.
1 - Từ filament nhân tạo: - Of man-made filaments:
2 56031100 - - Trọng lượng không quá 25 g/m2 - - Weighing not more than 25 g/m2 kg/m/m2 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế

2 56031200 - - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2 - - Weighing more than 25 g/m2 but not more than 70 g/m2 kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế

2 56031300 - - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 - - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2 kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế

2 56031400 - - Trọng lượng trên 150 g/m 2


- - Weighing more than 150 g/m 2
kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 - Loại khác: - Other:
2 56039100 - - Trọng lượng không quá 25 g/m2 - - Weighing not more than 25 g/m2 kg/m/m2 12 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế

2 56039200 - - Trọng lượng trên 25 g/m nhưng không quá 70 g/m


2 2
- - Weighing more than 25 g/m but not more than 70 g/m
2 2
kg/m/m2 12 10 5 0 12 12 20 0 7,5 4,8 4 0 0

2 56039300 - - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 - - Weighing more than 70 g/m2 but not more than 150 g/m2 kg/m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại

2 56039400 - - Trọng lượng trên 150 g/m2 - - Weighing more than 150 g/m2 kg/m/m2 12 10 5 0 12 12 20 0 7,5 0 4 0 0
Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật Rubber thread and cord, textile covered; textile yarn,
liệu dệt; sợi dệt, và dải và dạng tương tự thuộc nhóm and strip and the like of heading 54.04 or 54.05,
5604
54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao impregnated, coated, covered or sheathed with rubber
ngoài bằng cao su hoặc plastic. or plastics.

1 56041000 - Chỉ cao su và sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Rubber thread and cord, textile covered kg/m
dệt
1 560490 - Loại khác: - Other:
2 56049010 - - Chỉ giả catgut, bằng sợi tơ tằm - - Imitation catgut, of silk yarn kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 56049020 - - Sợi dệt được ngâm tẩm cao su - - Rubber impregnated textile thread yarn kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 56049030 - - Sợi có độ bền cao từ polyeste, ni lông hoặc polyamit - - High tenacity yarn of polyesters, of nylon or other 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/m
khác hoặc từ sợi vit-cô (viscose) tái tạo polyamides or of viscose rayon
2 56049090 - - Loại khác - - Other kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sợi trộn kim loại, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi Metallised yarn, whether or not gimped, being textile
dệt, hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 yarn, or strip or the like of heading 54.04 or 54.05, 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
56050000 kg/m
hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải combined with metal in the form of thread, strip or
hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại. powder or covered with metal.

Sợi cuốn bọc, và dải và các dạng tương tự thuộc nhóm Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or
54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
56060000 kg/m
56.05 và sợi quấn bọc lông đuôi hoặc bờm ngựa); sợi gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock
sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng. chenille yarn); loop wale-yarn.

Dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp, đã hoặc Twine, cordage, ropes and cables, whether or not
5607 chưa tết hoặc bện và đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, plaited or braided and whether or not impregnated,
phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic. coated, covered or sheathed with rubber or plastics.

1 - Từ xizan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc


- Of sisal or other textile fibres of the genus Agave:
chi cây thùa (Agave):
2 56072100 - - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện - - Binder or baler twine kg/m 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 56072900 - - Loại khác - - Other kg/m 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Từ polyetylen hoặc polypropylen: - Of polyethylene or polypropylene:
2 56074100 - - Dây xe để buộc hoặc đóng kiện - - Binder or baler twine kg/m 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 56074900 - - Loại khác - - Other kg/m 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 560750 - Từ xơ tổng hợp khác: - Of other synthetic fibres:
- - Sợi bện (cord) cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã
- - V-belt cord of man-made fibres treated with resorcinol
xử lý bằng resorcinol formaldehyde; sợi polyamit và sợi
2 56075010 formaldehyde; polyamide and polytetrafluoro-ethylene 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
polytetrafloro-ethylen có độ mảnh lớn hơn 10.000 decitex, kg/m
yarns measuring more than 10,000 decitex, of a kind used
dùng để làm kín các loại bơm, van và các sản phẩm tương
for sealing pumps, valves and similar articles
tự
2 56075090 - - Loại khác - - Other kg/m 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 560790 - Loại khác: - Other:
2 56079010 - - Từ xơ tái tạo - - Of artificial fibres kg/m 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis - - Of abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee) or other
Nee) hoặc các xơ (lá thực vật) cứng khác: hard (leaf) fibres:

3 56079021 - - - Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Of Abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee) kg/m
Nee)
3 56079022 - - - Từ các xơ (lá thực vật) cứng khác - - - Of other hard (leaf) fibres kg/m 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 56079030 - - Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 - - Of jute or other textile bast fibres of heading 53.03 kg/m 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 56079090 - - Loại khác - - Other kg/m 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, chão bện Knotted netting of twine, cordage or rope; made up
5608 (cordage) hoặc thừng; lưới đánh cá và các loại lưới fishing nets and other made up nets, of textile
khác đã hoàn thiện, từ vật liệu dệt. materials.
1 - Từ vật liệu dệt nhân tạo: - Of man-made textile materials:
2 56081100 - - Lưới đánh cá thành phẩm - - Made up fishing nets kg/m 12 5 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0 Riêng:
2 560819 - - Loại khác: - - Other:
3 56081920 - - - Túi lưới - - - Net bags kg/m 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng:
3 56081990 - - - Loại khác - - - Other kg/m 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 560890 - Loại khác: - Other:
2 56089010 - - Túi lưới - - Net bags kg/m 12 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 0 Riêng:
2 56089090 - - Loại khác - - Other kg/m 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 0
Các sản phẩm làm từ sợi, dải hoặc dạng tương tự
Articles of yarn, strip or the like of heading 54.04 or
thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, dây xe, chão bện 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
56090000 54.05, twine, cordage, rope or cables, not elsewhere kg/m
(cordage), thừng hoặc cáp, chưa được chi tiết hoặc ghi
specified or included.
ở nơi khác.
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 57 Chapter 57
THẢM VÀ CÁC LOẠI HÀNG DỆT TRẢI SÀN CARPETS AND OTHER TEXTILE FLOOR
KHÁC COVERINGS
Chú giải. Notes.
1. Theo mục đích của Chương này, thuật ngữ “thảm và các 1. For the purposes of this Chapter, the term “carpets and
loại hàng dệt trải sàn khác” có nghĩa là các loại trải sàn other textile floor coverings” means floor coverings in which
trong đó vật liệu dệt được dùng làm bề mặt ngoài của sản textile materials serve as the exposed surface of the article
phẩm khi sử dụng và gồm cả các sản phẩm có các đặc when in use and includes articles having the characteristics
tính của hàng dệt trải sàn nhưng được dự định dùng cho of textile floor coverings but intended for use for other
các mục đích khác. purposes.
2. Chương này không bao gồm các loại lót của hàng dệt
2. This Chapter does not cover floor covering underlays.
trải sàn.
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, thắt nút, đã Carpets and other textile floor coverings, knotted,
5701
hoặc chưa hoàn thiện. whether or not made up.
1 570110 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: - Of wool or fine animal hair:
2 57011010 - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 57011090 - - Loại khác - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 570190 - Từ các vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 57019011 - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57019019 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 57019020 - - Từ xơ đay - - Of jute fibres m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Loại khác: - - Other:
3 57019091 - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57019099 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, Carpets and other textile floor coverings, woven, not
không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa tufted or flocked, whether or not made up, including
5702
hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-
“Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự. woven rugs.

1 57021000 - Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại - “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand- 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m2/chiếc
thảm dệt thủ công tương tự woven rugs Riêng:
1 57022000 - Hàng trải sàn từ xơ dừa (coir) - Floor coverings of coconut fibres (coir) m /chiếc
2 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: - Other, of pile construction, not made up:
2 57023100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 57023200 - - Từ các vật liệu dệt nhân tạo - - Of man-made textile materials m2/chiếc 12 10 0 0 12 12 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 570239 - - Từ các loại vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 57023910 - - - Từ bông - - - Of cotton m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57023920 - - - Từ xơ đay - - - Of jute fibres m2/chiếc 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57023990 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: - Other, of pile construction, made up:
2 570241 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: - - Of wool or fine animal hair:
3 57024110 - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57024190 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 570242 - - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: - - Of man-made textile materials:
3 57024210 - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57024290 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 570249 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 - - - Từ bông: - - - Of cotton:
4 57024911 - - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 57024919 - - - - Loại khác - - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57024920 - - - Từ xơ đay - - - Of jute fibres m2/chiếc 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 57024991 - - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 57024999 - - - - Loại khác - - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 570250 - Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: - Other, not of pile construction, not made up:

2 57025010 - - Từ bông - - Of cotton m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


2 57025020 - - Từ xơ đay - - Of jute fibres m2/chiếc 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 57025090 - - Loại khác - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: - Other, not of pile construction, made up:
2 570291 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: - - Of wool or fine animal hair:
3 57029110 - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57029190 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 570292 - - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: - - Of man-made textile materials:
3 57029210 - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57029290 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 570299 - - Từ các loại vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 - - - Từ bông: - - - Of cotton:
4 57029911 - - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 57029919 - - - - Loại khác - - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57029920 - - - Từ xơ đay - - - Of jute fibres m2/chiếc 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 57029991 - - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 57029999 - - - - Loại khác - - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần, đã Carpets and other textile floor coverings, tufted,
5703
hoặc chưa hoàn thiện. whether or not made up.
1 570310 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: - Of wool or fine animal hair:

2 57031010 - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm - - Floor mats of a kind used for motor vehicles of heading 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m2/chiếc
87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) 87.02, 87.03 or 87.04 Riêng:
2 57031020 - - Thảm cầu nguyện (SEN)
- - Prayer rugs m /chiếc
2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 57031030 - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm - - Flooring carpets of a kind used for motor vehicles of 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m2/chiếc
87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) headings 87.02, 87.03 or 87.04 Riêng:
2 57031090 - - Loại khác - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 570320 - Từ ni lông hoặc các polyamit khác: - Of nylon or other polyamides:
2 57032010 - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 57032090 - - Loại khác - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 570330 - Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác: - Of other man-made textile materials:
2 57033010 - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 57033090 - - Loại khác - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 570390 - Từ các vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 57039011 - - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57039019 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Từ xơ đay: - - Of jute fibres:
3 57039021 - - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc - - - Floor mats of a kind used for motor vehicles of heading 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m2/chiếc
nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) 87.02, 87.03 or 87.04 Riêng:
3 57039022 - - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc - - - Flooring carpets of a kind used for motor vehicles of 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m2/chiếc
nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) headings 87.02, 87.03 or 87.04 Riêng:
3 57039029 - - - Loại khác - - - Other m /chiếc
2 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Loại khác: - - Other:

3 57039091 - - - Thảm lót chân, loại dùng cho xe có động cơ thuộc - - - Floor mats of a kind used for motor vehicles of heading 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m2/chiếc
nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) 87.02, 87.03 or 87.04 Riêng:
3 57039092 - - - Thảm cầu nguyện (SEN)
- - - Prayer rugs m /chiếc
2 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 57039093 - - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc - - - Flooring carpets of a kind used for motor vehicles of 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m /chiếc
2
nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) headings 87.02, 87.03 or 87.04 Riêng:
3 57039099 - - - Loại khác - - - Other m /chiếc
2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt,
Carpets and other textile floor coverings, of felt, not
5704 không chần hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn
tufted or flocked, whether or not made up.
thiện.
1 57041000 - Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 - Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 57042000 - Các tấm để ghép, có diện tích bề mặt tối đa trên 0,3 m2 - Tiles, having a maximum surface area exceeding 0.3 m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m /chiếc
2
nhưng không quá 1 m2 but not exceeding 1 m2 Riêng:
1 57049000 - Loại khác - Other m /chiếc
2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, Other carpets and other textile floor coverings, whether
5705
đã hoặc chưa hoàn thiện. or not made up.
1 - Từ bông: - Of cotton:
2 57050011 - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 57050019 - - Loại khác - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Từ xơ đay: - Of jute fibres:
2 57050021 - - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ - - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m2/chiếc
thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 Riêng:
2 57050029 - - Loại khác - - Other m /chiếc
2 12 5 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 - Loại khác: - Other:
2 57050091 - - Thảm cầu nguyện (SEN) - - Prayer rugs m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 57050092 - - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ - - Non-woven floor coverings, of a kind used for motor 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m /chiếc
2
thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04 Riêng:
2 57050099 - - Loại khác - - Other m2/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 58 Chapter 58
CÁC LOẠI VẢI DỆT THOI ĐẶC BIỆT; CÁC
SPECIAL WOVEN FABRICS; TUFTED TEXTILE
LOẠI VẢI DỆT CHẦN SỢI VÒNG; HÀNG REN;
FABRICS; LACE; TAPESTRIES; TRIMMINGS;
THẢM TRANG TRÍ; HÀNG TRANG TRÍ; HÀNG
EMBROIDERY
THÊU
Chú giải. Notes.
1. Chương này không áp dụng cho các loại vải dệt nêu
1. This Chapter does not apply to textile fabrics referred to
trong Chú giải 1 của Chương 59, đã ngâm tẩm, tráng, phủ
in Note 1 to Chapter 59, impregnated, coated, covered or
hoặc ép lớp, hoặc những mặt hàng khác thuộc Chương
laminated, or to other goods of Chapter 59.
59.
2. Nhóm 58.01 cũng bao gồm các loại vải dệt thoi có sợi 2. Heading 58.01 also includes woven weft pile fabrics
ngang nổi vòng, chưa được cắt phần nổi, ở trạng thái này which have not yet had the floats cut, at which stage they
chúng không có vòng lông dựng. have no pile standing up.

3. Theo mục đích của nhóm 58.03, vải “dệt quấn” (gauze) 3. For the purposes of heading 58.03, “gauze” means a
là loại vải có sợi dọc gồm toàn bộ hoặc một phần của sợi fabric with a warp composed wholly or in part of standing or
dựng hoặc sợi nền và sợi cuốn cả vòng hoặc nửa vòng đi ground threads and crossing or doup threads which cross
bắt chéo qua sợi dựng hoặc sợi nền tạo thành nửa vòng, the standing or ground threads making a half turn, a
một vòng hoàn chỉnh hoặc nhiều hơn để tạo thành các complete turn or more to form loops through which weft
vòng sợi cho sợi ngang đi qua. threads pass.

4. Nhóm 58.04 không áp dụng cho vải lưới thắt nút từ dây 4. Heading 58.04 does not apply to knotted net fabrics of
xe, chão bện (cordage) hoặc thừng, thuộc nhóm 56.08. twine, cordage or rope, of heading 56.08.

5. Theo mục đích của nhóm 58.06, khái niệm “vải dệt thoi 5. For the purposes of heading 58.06, the expression
khổ hẹp” là: “narrow woven fabrics” means:
(a) Vải dệt thoi có khổ rộng không quá 30 cm, hoặc được (a) Woven fabrics of a width not exceeding 30 cm, whether
dệt sẵn như thế hoặc được cắt từ những tấm rộng hơn, với woven as such or cut from wider pieces, provided with
điều kiện đã tạo biên ở hai mép (dệt thoi, gắn keo hoặc selvedges (woven, gummed or otherwise made) on both
bằng cách khác); edges;
(b) Vải dệt thoi dạng ống có chiều rộng khi trải phẳng (b) Tubular woven fabrics of a flattened width not
không quá 30 cm; và exceeding 30 cm; and
(c) Vải cắt xiên với các mép gấp, có chiều rộng khi chưa (c) Bias binding with folded edges, of a width when
gấp mép không quá 30 cm. unfolded not exceeding 30 cm.
Vải dệt thoi khổ hẹp có tua viền được phân loại vào nhóm Narrow woven fabrics with woven fringes are to be
58.08. classified in heading 58.08.
6. Trong nhóm 58.10, không kể những cái khác, khái niệm 6. In heading 58.10, the expression “embroidery” means,
“hàng thêu” là hàng thêu bằng chỉ kim loại hoặc chỉ thủy inter alia, embroidery with metal or glass thread on a visible
tinh trên vải lộ nền, và hàng được khâu đính trang trí ground of textile fabric, and sewn appliqué work of sequins,
sequin, hạt hoặc các mẫu trang trí bằng vật liệu dệt hoặc beads or ornamental motifs of textile or other materials.
vật liệu khác. Nhóm này không bao gồm loại thảm trang trí The heading does not apply to needlework tapestry
thêu tay (nhóm 58.05). (heading 58.05).
7. Ngoài các sản phẩm của nhóm 58.09, Chương này cũng 7. In addition to the products of heading 58.09, this Chapter
bao gồm các mặt hàng làm từ sợi kim loại và loại làm trang also includes articles made of metal thread and of a kind
trí như các loại vải dùng cho nội thất hoặc dùng cho các used in apparel, as furnishing fabrics or for similar
mục đích tương tự. purposes.
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin
Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than
5801 (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc
fabrics of heading 58.02 or 58.06.
58.06.
1 580110 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: - Of wool or fine animal hair:
2 58011010 - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58011090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Từ bông: - Of cotton:
2 580121 - - Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: - - Uncut weft pile fabrics:
3 58012110 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58012190 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580122 - - Nhung kẻ đã cắt: - - Cut corduroy:
3 58012210 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58012290 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580123 - - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: - - Other weft pile fabrics:
3 58012310 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58012390 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580126 - - Các loại vải sơnin (chenille): - - Chenille fabrics:
3 58012610 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 12 12 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58012690 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 12 12 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580127 - - Vải có sợi dọc nổi vòng: - - Warp pile fabrics:
3 58012710 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58012790 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Từ xơ nhân tạo: - Of man-made fibres:
2 580131 - - Vải có sợi ngang nổi vòng chưa cắt: - - Uncut weft pile fabrics:
3 58013110 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58013190 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580132 - - Nhung kẻ đã cắt: - - Cut corduroy:
3 58013210 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58013290 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580133 - - Vải có sợi ngang nổi vòng khác: - - Other weft pile fabrics:
3 58013310 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58013390 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580136 - - Các loại vải sơnin (chenille): - - Chenille fabrics:
3 58013610 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58013690 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580137 - - Vải có sợi dọc nổi vòng: - - Warp pile fabrics:
3 58013710 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58013790 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 580190 - Từ các vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 - - Từ lụa: - - Of silk:
3 58019011 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58019019 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Loại khác: - - Other:
3 58019091 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 0 0 20 0 7,5 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58019099 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 20 0 7,5 12 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông
Terry towelling and similar woven terry fabrics, other
tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06;
5802 than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile
các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm
fabrics, other than products of heading 57.03.
thuộc nhóm 57.03.

1 - Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương
- Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton:
tự, từ bông:
2 58021100 - - Chưa tẩy trắng - - Unbleached m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58021900 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 580220 - Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương - Terry towelling and similar woven terry fabrics, of other
tự, từ các vật liệu dệt khác: textile materials:
2 58022010 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58022090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 580230 - Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng: - Tufted textile fabrics:
2 58023010 - - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ - - Impregnated, coated or covered m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58023020 - - Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo - - Woven, of cotton or of man-made fibres m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58023030 - - Dệt thoi, từ vật liệu khác - - Woven, of other materials m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58023090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm
5803 Gauze, other than narrow fabrics of heading 58.06.
58.06.
1 58030010 - Từ bông - Of cotton m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 58030020 - Từ xơ nhân tạo - Of man-made fibres m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 58030030 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - Of wool or fine animal hair m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 58030090 - Loại khác - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không Tulles and other net fabrics, not including woven,
bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng knitted or crocheted fabrics; lace in the piece, in strips
5804
mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại or in motifs, other than fabrics of headings 60.02 to
vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06. 60.06.
1 580410 - Vải tuyn và vải dệt lưới khác: - Tulles and other net fabrics:
2 - - Từ lụa: - - Of silk:
3 58041011 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58041019 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 58041021 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58041029 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Loại khác: - - Other:
3 58041091 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 5 0 12 12 20 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58041099 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 12 12 20 0 7,5 12 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Ren dệt bằng máy: - Mechanically made lace:
2 580421 - - Từ xơ nhân tạo: - - Of man-made fibres:
3 58042110 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 5 0 12 12 0 0 7,5 0 (GIC) 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58042190 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 12 12 0 0 7,5 0 (GIC) 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580429 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 58042910 - - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt - - - Impregnated, coated, covered or laminated m/m2 12 10 5 0 12 12 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 58042990 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 12 12 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 58043000 - Ren làm bằng tay - Hand-made lace m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Hand-woven tapestries of the type Gobelins, Flanders,
Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked
5805
và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ, thêu mũi nhỏ, tapestries (for example, petit point, cross stitch),
thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện. whether or not made up.
1 58050010 - Từ bông - Of cotton m/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 58050090 - Loại khác - Other m/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Riêng: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm Narrow woven fabrics, other than goods of heading
5806 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi 58.07; narrow fabrics consisting of warp without weft
ngang liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs). assembled by means of an adhesive (bolducs).

- Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và các
1 580610 - Woven pile fabrics (including terry towelling and similar
loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin
terry fabrics) and chenille fabrics:
(chenille):
2 58061010 - - Từ tơ tằm - - Of silk m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58061020 - - Từ bông - - Of cotton m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58061090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 580620 - Vải dệt thoi khác, có chứa sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc - Other woven fabrics, containing by weight 5 % or more of
sợi cao su từ 5% trở lên tính theo trọng lượng: elastomeric yarn or rubber thread:

2 58062010 - - Băng thể thao loại dùng để quấn tay cầm của các dụng - - Sports tape of a kind used to wrap sports equipment 12 10 0 0 12 12 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m/m2
cụ thể thao (SEN) grips Riêng:
2 58062090 - - Loại khác - - Other m/m 2 12 10 0 0 12 12 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Vải dệt thoi khác: - Other woven fabrics:
2 580631 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 58063110 - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực - - - Narrow woven fabrics suitable for the manufacture of 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m/m2
dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự inked ribbons for typewriters or similar machines
3 58063120 - - - Làm nền cho giấy cách điện - - - Backing of a kind used for electrical insulating paper m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

3 58063130 - - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng - - - Ribbons of a kind used for making slide fasteners and 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m/m2
không quá 12 mm of a width not exceeding 12 mm
3 58063190 - - - Loại khác - - - Other m/m 2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580632 - - Từ xơ nhân tạo: - - Of man-made fibres:
- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực - - - Narrow woven fabrics suitable for the manufacture of
3 58063210 dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải inked ribbons for typewriters or similar machines; safety m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
dùng làm dây đai an toàn ghế ngồi seat belt fabrics

3 58063240 - - - Làm nền cho giấy cách điện - - - Backing of a kind used for electrical insulating paper m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

3 58063250 - - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng - - - Ribbons of a kind used for making slide fasteners and 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m/m2
không quá 12 mm of a width not exceeding 12 mm
3 58063290 - - - Loại khác - - - Other m/m 2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 580639 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 58063910 - - - Từ tơ tằm - - - Of silk m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 58063991 - - - - Làm nền cho giấy cách điện - - - - Backing of a kind used for electrical insulating paper m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

4 58063992 - - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng - - - - Narrow woven fabrics suitable for the manufacture of 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m/m2
mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự inked ribbons for typewriters or similar machines

4 58063993 - - - - Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng - - - - Ribbons of a kind used for making slide fastener and 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m/m2
không quá 12 mm of a width not exceeding 12 mm
4 58063999 - - - - Loại khác - - - - Other m/m 2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 58064000 - Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên - Fabrics consisting of warp without weft assembled by 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m/m 2
kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) means of an adhesive (bolducs) Riêng:
Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ Labels, badges and similar articles of textile materials,
5807 vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt thành in the piece, in strips or cut to shape or size, not
hình hoặc kích cỡ, không thêu. embroidered.
1 58071000 - Dệt thoi - Woven m/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 580790 - Loại khác: - Other:
2 58079010 - - Vải không dệt - - Of nonwoven fabrics m/chiếc 12 10 0 0 4 4 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58079090 - - Loại khác - - Other m/chiếc 12 10 0 0 4 4 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, Braids in the piece; ornamental trimmings in the piece,
5808 không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các without embroidery, other than knitted or crocheted;
mặt hàng tương tự. tassels, pompons and similar articles.
1 580810 - Các dải bện dạng chiếc: - Braids in the piece:
2 58081010 - - Kết hợp với sợi cao su - - Combined with rubber thread m/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58081090 - - Loại khác - - Other m/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 580890 - Loại khác: - Other:
2 58089010 - - Kết hợp với sợi cao su - - Combined with rubber thread m/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58089090 - - Loại khác - - Other m/chiếc 12 10 0 0 5,5 5,5 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi trộn Woven fabrics of metal thread and woven fabrics of
kim loại thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như metallised yarn of heading 56.05, of a kind used in 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT
58090000 m/m2
các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích apparel, as furnishing fabrics or for similar purposes,
tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. not elsewhere specified or included.

Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu
5810 Embroidery in the piece, in strips or in motifs.
hoa văn.
1 58101000 - Hàng thêu không lộ nền - Embroidery without visible ground m/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Hàng thêu khác: - Other embroidery:
2 58109100 - - Từ bông - - Of cotton m/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58109200 - - Từ xơ nhân tạo - - Of man-made fibres m/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 58109900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials m/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một Quilted textile products in the piece, composed of one
hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng or more layers of textile materials assembled with
5811
cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm padding by stitching or otherwise, other than
58.10. embroidery of heading 58.10.
1 58110010 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô - Of wool or fine or coarse animal hair m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 5,5 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 58110090 - Loại khác - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 5,5 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 59 Chapter 59
CÁC LOẠI VẢI DỆT ĐÃ ĐƯỢC NGÂM TẨM, IMPREGNATED, COATED, COVERED OR
TRÁNG, PHỦ HOẶC ÉP LỚP; CÁC MẶT HÀNG LAMINATED TEXTILE FABRICS; TEXTILE
DỆT THÍCH HỢP DÙNG TRONG CÔNG ARTICLES OF A KIND SUITABLE FOR
NGHIỆP INDUSTRIAL USE
Chú giải. Notes.

1. Trừ khi có yêu cầu khác, theo mục đích của Chương 1. Except where the context otherwise requires, for the
này khái niệm “vải dệt” chỉ áp dụng đối với vải dệt thoi purposes of this Chapter the expression “textile fabrics”
thuộc các Chương từ 50 đến 55 và các nhóm 58.03 và applies only to the woven fabrics of Chapters 50 to 55 and
58.06, dải viền và vải trang trí dạng chiếc thuộc nhóm headings 58.03 and 58.06, the braids and ornamental
58.08 và vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 60.02 đến trimmings in the piece of heading 58.08 and the knitted or
60.06. crocheted fabrics of headings 60.02 to 60.06.

2. Nhóm 59.03 áp dụng đối với: 2. Heading 59.03 applies to:


(a) Textile fabrics, impregnated, coated, covered or
(a) Các loại vải dệt, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với
laminated with plastics, whatever the weight per square
plastic, bất kể trọng lượng tính trên 1m2 và bất kể tính chất
metre and whatever the nature of the plastic material
của vật liệu plastic (đặc hoặc xốp), trừ:
(compact or cellular), other than:

(1) Vải trong đó chất ngâm tẩm, tráng hoặc phủ không thể (1) Fabrics in which the impregnation, coating or covering
nhìn được bằng mắt thường (thường ở các Chương từ 50 cannot be seen with the naked eye (usually Chapters 50 to
đến 55, 58 hoặc 60); theo mục đích của phần này, không 55, 58 or 60); for the purpose of this provision, no account
cần quan tâm đến sự thay đổi về màu sắc; should be taken of any resulting change of colour;

(2) Các sản phẩm không thể được quấn bằng tay quanh (2) Products which cannot, without fracturing, be bent
một trục tròn có đường kính 7mm, ở nhiệt độ từ 15oC đến manually around a cylinder of a diameter of 7 mm, at a
30oC mà không bị nứt vỡ (thường thuộc Chương 39); temperature between 15oC and 30oC (usually Chapter 39);

(3) Các sản phẩm trong đó vải dệt hoặc được bọc hoàn (3) Products in which the textile fabric is either completely
toàn bằng plastic hoặc được tráng hoặc phủ cả hai mặt embedded in plastics or entirely coated or covered on both
bằng vật liệu đó, miễn là việc tráng hoặc phủ có thể nhìn sides with such material, provided that such coating or
được bằng mắt thường mà không cần quan tâm đến sự covering can be seen with the naked eye with no account
thay đổi về màu sắc (Chương 39); being taken of any resulting change of colour (Chapter 39);

(4) Vải được tráng hoặc phủ từng phần bằng plastic và có (4) Fabrics partially coated or partially covered with plastics
họa tiết do việc xử lí đó tạo nên (thường gặp ở các and bearing designs resulting from these treatments
Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60); (usually Chapters 50 to 55, 58 or 60);
(5) Tấm, lá hoặc dải bằng plastic xốp, kết hợp với vải dệt, (5) Plates, sheets or strip of cellular plastics, combined with
mà trong đó vải dệt chỉ đơn thuần nhằm mục đích gia cố textile fabric, where the textile fabric is present merely for
(Chương 39); hoặc reinforcing purposes (Chapter 39); or
(6) Các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11; (6) Textile products of heading 58.11;
(b) Vải dệt từ sợi, dải và từ các dạng tương tự, đã ngâm (b) Fabrics made from yarn, strip or the like, impregnated,
tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng plastic, thuộc nhóm coated, covered or sheathed with plastics, of heading
56.04. 56.04.

3. Theo mục đích của nhóm 59.05, khái niệm “các loại 3. For the purposes of heading 59.05, the expression
hàng dệt phủ tường” áp dụng đối với các sản phẩm ở dạng “textile wall coverings” applies to products in rolls, of a
cuộn, chiều rộng không dưới 45 cm, phù hợp để trang trí width of not less than 45 cm, suitable for wall or ceiling
trần nhà hoặc tường, có bề mặt dệt được gắn chặt trên lớp decoration, consisting of a textile surface which has been
bồi hoặc được xử lý mặt sau (ngâm tẩm hoặc tráng để có fixed on a backing or has been treated on the back
thể phết hồ). (impregnated or coated to permit pasting).

Tuy nhiên, nhóm này không áp dụng cho các mặt hàng This heading does not, however, apply to wall coverings
phủ tường có xơ vụn hoặc bụi xơ dệt gắn trực tiếp trên lớp consisting of textile flock or dust fixed directly on a backing
bồi giấy (nhóm 48.14) hoặc trên lớp bồi vật liệu dệt of paper (heading 48.14) or on a textile backing (generally
(thường thuộc nhóm 59.07). heading 59.07).
4. Theo mục đích của nhóm 59.06, khái niệm “vải dệt đã 4. For the purposes of heading 59.06, the expression
được cao su hóa” có nghĩa là: “rubberised textile fabrics” means:
(a) Textile fabrics impregnated, coated, covered or
(a) Vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với cao su,
laminated with rubber,
(i) Trọng lượng không quá 1.500 g/m2; hoặc (i) Weighing not more than 1,500 g/m2; or
(ii) Trọng lượng trên 1.500 g/m và chứa vật liệu dệt trên
2
(ii) Weighing more than 1,500 g/m2 and containing more
50% tính theo trọng lượng; than 50 % by weight of textile material;
(b) Các loại vải làm từ sợi, dải hoặc các dạng tương tự, đã (b) Fabrics made from yarn, strip or the like, impregnated,
được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su, coated, covered or sheathed with rubber, of heading 56.04;
thuộc nhóm 56.04; và and

(c) Các loại vải gồm sợi dệt đặt song song được liên kết (c) Fabrics composed of parallel textile yarns agglomerated
với cao su, bất kể trọng lượng tính trên 1m2 của chúng. with rubber, irrespective of their weight per square metre.

Tuy nhiên, nhóm này không áp dụng cho các tấm, tấm This heading does not, however, apply to plates, sheets or
mỏng hoặc dải bằng cao su xốp, kết hợp với vải dệt, mà strip of cellular rubber, combined with textile fabric, where
trong đó vải dệt chỉ đơn thuần phục vụ cho mục đích gia cố the textile fabric is present merely for reinforcing purposes
(Chương 40), hoặc các sản phẩm dệt thuộc nhóm 58.11. (Chapter 40), or textile products of heading 58.11.

5. Nhóm 59.07 không áp dụng cho: 5. Heading 59.07 does not apply to:

(a) Các loại vải trong đó việc ngâm tẩm, tráng hoặc phủ (a) Fabrics in which the impregnation, coating or covering
không thể nhìn thấy được bằng mắt thường (thông thường cannot be seen with the naked eye (usually Chapters 50 to
thuộc các Chương từ 50 đến 55, 58 hoặc 60); theo mục 55, 58 or 60); for the purpose of this provision, no account
đích của phần này, không tính đến sự thay đổi về màu sắc; should be taken of any resulting change of colour;

(b) Vải được vẽ các hoạ tiết (trừ vải canvas đã sơn vẽ để
(b) Fabrics painted with designs (other than painted canvas
làm phông cảnh cho rạp hát, phông trường quay hoặc các
being theatrical scenery, studio back-cloths or the like);
loại tương tự);
(c) Vải được phủ từng phần bằng xơ vụn, bụi xơ, bột cây (c) Fabrics partially covered with flock, dust, powdered cork
bần hoặc các loại tương tự và mang họa tiết do việc xử lý or the like and bearing designs resulting from these
đó tạo nên; tuy nhiên, các loại vải giả tạo vòng cũng được treatments; however, imitation pile fabrics remain classified
phân loại trong nhóm này; in this heading;
(d) Vải được hoàn thiện bằng cách hồ thông thường có (d) Fabrics finished with normal dressings having a basis of
thành phần cơ bản là tinh bột hoặc các chất tương tự; amylaceous or similar substances;
(e) Wood veneered on a backing of textile fabrics (heading
(e) Gỗ được trang trí trên lớp bồi là vải dệt (nhóm 44.08);
44.08);
(f) Hạt mài hoặc bột mài tự nhiên hoặc nhân tạo, trên lớp (f) Natural or artificial abrasive powder or grain, on a
bồi bằng vải dệt (nhóm 68.05); backing of textile fabrics (heading 68.05);
(g) Mica liên kết khối hoặc tái chế, trên lớp bồi bằng vải dệt (g) Agglomerated or reconstituted mica, on a backing of
(nhóm 68.14); hoặc textile fabrics (heading 68.14); or
(h) Lá kim loại trên lớp bồi bằng vải dệt (thường thuộc (h) Metal foil on a backing of textile fabrics (generally
Phần XIV hoặc XV). Section XIV or XV).
6. Nhóm 59.10 không áp dụng đối với: 6. Heading 59.10 does not apply to:
(a) Băng truyền hoặc băng tải, bằng vật liệu dệt, có độ dày (a) Transmission or conveyor belting, of textile material, of
dưới 3 mm; hoặc a thickness of less than 3 mm; or

(b) Băng truyền hoặc băng tải hoặc dây cuaroa bằng vải (b) Transmission or conveyor belts or belting of textile
dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với cao su hoặc làm fabric impregnated, coated, covered or laminated with
từ sợi dệt hoặc sợi bện (cord) đã ngâm tẩm, tráng, phủ rubber or made from textile yarn or cord impregnated,
hoặc bao ngoài bằng cao su (nhóm 40.10). coated, covered or sheathed with rubber (heading 40.10).

7. Nhóm 59.11 áp dụng đối với các loại hàng hóa dưới
7. Heading 59.11 applies to the following goods, which do
đây, những loại hàng hóa này không xếp vào bất kỳ nhóm
not fall in any other heading of Section XI:
nào khác của Phần XI:
(a) Sản phẩm dệt dạng tấm, được cắt thành từng đoạn
(a) Textile products in the piece, cut to length or simply cut
hoặc đơn giản là cắt thành hình chữ nhật (kể cả hình
to rectangular (including square) shape (other than those
vuông) (trừ các loại sản phẩm có đặc tính của các sản
having the character of the products of headings 59.08 to
phẩm thuộc các nhóm từ 59.08 đến 59.10), chỉ có các loại
59.10), the following only:
sau:

(i) Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt, đã được tráng, (i) Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated,
phủ, bọc hoặc ép với cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, covered or laminated with rubber, leather or other material,
dùng để làm vải nền kim chải, và các loại vải tương tự sử of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind
dụng cho các mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải nhung khổ used for other technical purposes, including narrow fabrics
hẹp được ngâm tẩm bằng cao su, dùng để bọc các trục dệt made of velvet impregnated with rubber, for covering
(trục cuộn vải dệt); weaving spindles (weaving beams);

(ii) Vải dùng để rây sàng; (ii) Bolting cloth;


(iii) Vải lọc dùng trong công nghệ ép dầu hoặc các mục (iii) Straining cloth of a kind used in oil presses or the like,
đích tương tự, làm từ vật liệu dệt hoặc làm từ tóc người; of textile material or of human hair;

(iv) Vải dệt thoi dạng tấm với nhiều lớp sợi dọc hoặc sợi (iv) Flat woven textile fabrics with multiple warp or weft,
ngang, có hoặc không tạo phớt, ngâm tẩm hoặc tráng, whether or not felted, impregnated or coated, of a kind
dùng cho máy móc hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác; used in machinery or for other technical purposes;

(v) Vải dệt được gia cố bằng kim loại, dùng cho các mục (v) Textile fabrics reinforced with metal, of a kind used for
đích kỹ thuật; technical purposes;
(vi) Sợi bện (cord), dây tết hoặc loại tương tự, có hoặc
(vi) Cords, braids and the like, whether or not coated,
không ngâm tẩm, tráng hoặc gia cố bằng kim loại, dùng
impregnated or reinforced with metal, of a kind used in
trong công nghiệp như vật liệu để đóng gói hoặc vật liệu
industry as packing or lubricating materials;
bôi trơn;

(b) Các mặt hàng dệt (trừ các sản phẩm thuộc các nhóm từ (b) Textile articles (other than those of headings 59.08 to
59.08 đến 59.10) loại sử dụng cho các mục đích kỹ thuật 59.10) of a kind used for technical purposes (for example,
(ví dụ, vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo textile fabrics and felts, endless or fitted with linking
cơ cấu nối ráp, dùng trong máy sản xuất giấy hoặc các devices, of a kind used in paper-making or similar
máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc ximăng machines (for example, for pulp or asbestos-cement),
amiăng), các miếng đệm, gioăng, đĩa đánh bóng hoặc các gaskets, washers, polishing discs and other machinery
chi tiết máy khác). parts).

Textile fabrics coated with gum or amylaceous


Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc
substances, of a kind used for the outer covers of
ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải canvas
5901 books or the like; tracing cloth; prepared painting
đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng và các loại vải dệt đã được
canvas; buckram and similar stiffened textile fabrics of
làm cứng tương tự để làm cốt mũ.
a kind used for hat foundations.
- Textile fabrics coated with gum or amylaceous
1 59011000 - Vải dệt được tráng gôm hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc 12 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0
substances, of a kind used for the outer covers of books or m/m2
ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự
the like
1 590190 - Loại khác: - Other:
2 59019010 - - Vải can - - Tracing cloth m/m2 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 0
2 59019020 - - Vải canvas đã xử lý để vẽ - - Prepared painting canvas m/m2 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 0
2 59019090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 0
Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ ni lông
Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other
5902 hoặc các polyamit khác, các polyeste hoặc tơ nhân tạo
polyamides, polyesters or viscose rayon.
vit-cô.
1 590210 - Từ ni lông hoặc các polyamit khác: - Of nylon or other polyamides:
2 - - Vải tráng cao su làm mép lốp: - - Chafer fabric, rubberised:
3 59021011 - - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6) (SEN) - - - Of nylon-6 yarn m/m2 3 10 5 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0
3 59021019 - - - Loại khác (SEN) - - - Other m/m2 5 10 5 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 - - Loại khác: - - Other:
3 59021091 - - - Từ sợi ni lông 6 (Nylon-6) - - - Of nylon-6 yarn m/m2 10 10 0 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0
3 59021099 - - - Loại khác - - - Other m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 6 0 0 0 0
1 590220 - Từ các polyeste: - Of polyesters:
2 59022020 - - Vải tráng cao su làm mép lốp (SEN) - - Chafer fabric, rubberised m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0
2 - - Loại khác: - - Other:
3 59022091 - - - Chứa bông - - - Containing cotton m/m2 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0
3 59022099 - - - Loại khác - - - Other m/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0
1 590290 - Loại khác: - Other:
2 59029010 - - Vải tráng cao su làm mép lốp (SEN) - - Chafer fabric, rubberised m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 59029090 - - Loại khác - - Other m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Textile fabrics impregnated, coated, covered or
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với
5903 laminated with plastics, other than those of heading
plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02.
59.02.
1 590310 - Với poly(vinyl clorua): - With poly(vinyl chloride):
2 59031010 - - Vải lót - - Interlining m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 59031090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 59032000 - Với polyurethan - With polyurethane m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 590390 - Loại khác: - Other:
2 59039010 - - Vải canvas đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với - - Canvas-type fabrics impregnated, coated, covered or 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 2 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
m/m2
nylon hoặc các polyamit khác laminated with nylon or other polyamides
2 59039090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 2 0 0 HH NK rủi ro về phân loại

Vải sơn, đã hoặc chưa cắt thành hình; các loại trải sàn Linoleum, whether or not cut to shape; floor coverings
5904 có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu consisting of a coating or covering applied on a textile
dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình. backing, whether or not cut to shape.

1 59041000 - Vải sơn - Linoleum m/m2 12 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 0


1 59049000 - Loại khác - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 4 0 0
5905 Các loại vải dệt phủ tường. Textile wall coverings.
1 59050010 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô - Of wool or fine or coarse animal hair m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 59050090 - Loại khác - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
Rubberised textile fabrics, other than those of heading
5906 Vải dệt cao su hóa, trừ các loại thuộc nhóm 59.02.
59.02.
1 59061000 - Băng dính có chiều rộng không quá 20 cm - Adhesive tape of a width not exceeding 20 cm m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 59069100 - - Vải dệt kim hoặc vải móc - - Knitted or crocheted m/m2 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 590699 - - Loại khác: - - Other:
3 59069910 - - - Tấm vải cao su phù hợp sử dụng tại bệnh viện - - - Rubberised sheeting suitable for hospital use m/m2 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
3 59069990 - - - Loại khác - - - Other m/m2 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0

Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng Textile fabrics otherwise impregnated, coated or
5907 cách khác; vải canvas được vẽ làm phông cảnh cho covered; painted canvas being theatrical scenery,
rạp hát, phông trường quay hoặc loại tương tự. studio back-cloths or the like.

1 59070010 - Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với dầu - Fabrics impregnated, coated or covered with oil or oil- 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
m/m2
hoặc các chế phẩm từ dầu based preparations

1 59070030 - Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với hóa - Fabrics impregnated, coated or covered with fire resistant 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
m/m2
chất chịu lửa substances

1 59070040 - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung - Fabrics impregnated, coated or covered with flock velvet, 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
m/m2
xơ vụn, toàn bộ bề mặt được phủ với xơ vụn dệt the entire surface of which is covered with textile flock

1 59070050 - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc - Fabrics impregnated, coated or covered with wax, tar, 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
m/m2
ín, bi-tum hoặc các sản phẩm tương tự bitumen or similar products

1 59070060 - Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các vật - Fabrics impregnated, coated or covered with other 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
m/m2
liệu khác substances
1 59070090 - Loại khác - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0

Các loại bấc dệt thoi, kết, tết hoặc dệt kim, dùng cho Textile wicks, woven, plaited or knitted, for lamps,
đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc loại tương tự; mạng stoves, lighters, candles or the like; incandescent gas
5908
đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ống dùng mantles and tubular knitted gas mantle fabric therefor,
làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm. whether or not impregnated.

1 59080010 - Bấc; mạng đèn măng xông - Wicks; incandescent gas mantles kg/m 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 59080090 - Loại khác - Other kg/m 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự Textile hosepiping and similar textile tubing, with or
5909 có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ without lining, armour or accessories of other
kiện từ vật liệu khác. materials.
1 59090010 - Các loại vòi cứu hỏa - Fire hoses m/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 59090090 - Loại khác - Other m/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Transmission or conveyor belts or belting, of textile
Băng tải hoặc băng truyền hoặc băng đai, bằng vật liệu
material, whether or not impregnated, coated, covered 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
59100000 dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng m/chiếc
or laminated with plastics, or reinforced with metal or
plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác.
other material.
Các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích Textile products and articles, for technical uses,
5911
kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 7 của Chương này. specified in Note 7 to this Chapter.
- Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated,
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ,
covered or laminated with rubber, leather or other material,
hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử
1 59111000 of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
dụng cho băng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho m/m2
used for other technical purposes, including narrow fabrics
mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung
made of velvet impregnated with rubber, for covering
được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệt
weaving spindles (weaving beams)

1 59112000 - Vải dùng để rây sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Bolting cloth, whether or not made up m/m2
thiện

- Vải dệt và phớt, được dệt liền hoặc kèm theo cơ cấu nối - Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking
1 ráp, dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự devices, of a kind used in paper-making or similar
(ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc xi măng amiăng): machines (for example, for pulp or asbestos-cement):

2 59113100 - - Trọng lượng dưới 650 g/m2 - - Weighing less than 650 g/m2 m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 59113200 - - Trọng lượng từ 650 g/m2 trở lên - - Weighing 650 g/m2 or more m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 59114000 - Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại - Straining cloth of a kind used in oil presses or the like, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
m/m2
làm từ tóc người including that of human hair
1 591190 - Loại khác: - Other:
2 59119010 - - Miếng đệm và miếng chèn - - Gaskets and seals m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 59119090 - - Loại khác - - Other m/m2 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 60 Chapter 60
CÁC LOẠI HÀNG DỆT KIM HOẶC MÓC KNITTED OR CROCHETED FABRICS
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Hàng ren, móc thuộc nhóm 58.04; (a) Crochet lace of heading 58.04;
(b) Các loại nhãn, phù hiệu hoặc các sản phẩm tương tự, (b) Labels, badges or similar articles, knitted or crocheted,
dệt kim hoặc móc, thuộc nhóm 58.07; hoặc of heading 58.07; or
(c) Vải dệt kim hoặc móc, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép (c) Knitted or crocheted fabrics, impregnated, coated,
lớp, thuộc Chương 59. Tuy nhiên, các loại vải dệt kim hoặc covered or laminated, of Chapter 59. However, knitted or
móc có tạo vòng lông, được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép crocheted pile fabrics, impregnated, coated, covered or
lớp, vẫn được phân loại vào nhóm 60.01. laminated, remain classified in heading 60.01.
2. Chương này cũng kể cả các loại vải làm từ sợi kim loại 2. This Chapter also includes fabrics made of metal thread
và được sử dụng trong trang trí, như vải trang trí nội thất and of a kind used in apparel, as furnishing fabrics or for
hoặc dùng cho các mục đích tương tự. similar purposes.

3. Trong toàn bộ Danh mục, bất kỳ sự liên quan nào đến 3. Throughout the Nomenclature any reference to “knitted”
hàng “dệt kim” kể cả hàng khâu đính trong đó các mũi goods includes a reference to stitch- bonded goods in
khâu móc xích đều được tạo thành bằng sợi dệt. which the chain stitches are formed of textile yarn.

Chú giải phân nhóm. Subheading Note.


1. Subheading 6005.35 covers fabrics of polyethylene
1. Phân nhóm 6005.35 bao gồm vải từ monofilament
monofilament or of polyester multifilament, weighing not
polyetylen hoặc từ multifilament polyeste, có trọng lượng
less than 30 g/m2 and not more than 55 g/m2, having a
từ 30g/m2 đến 55g/m2, có kích cỡ lưới từ 20 lỗ/cm2 đến 100
mesh size of not less than 20 holes/cm2 and not more than
lỗ/cm2, và được tẩm hoặc phủ alpha-cypermethrin (ISO),
100 holes/cm2, and impregnated or coated with alpha-
chlorfenapyr (ISO), deltamethrin (INN, ISO), lambda-
cypermethrin (ISO), chlorfenapyr (ISO), deltamethrin (INN,
cyhalothrin (ISO), permethrin (ISO) hoặc pirimiphos-methyl
ISO), lambda-cyhalothrin (ISO), permethrin (ISO) or
(ISO).
pirimiphos-methyl (ISO).

Vải có tạo vòng lông, kể cả các loại vải “vòng lông dài” Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry
6001
và vải khăn lông, dệt kim hoặc móc. fabrics, knitted or crocheted.
1 60011000 - Vải “vòng lông dài” - “Long pile” fabrics m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Vải tạo vòng lông bằng dệt kim: - Looped pile fabrics:
2 60012100 - - Từ bông - - Of cotton m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60012200 - - Từ xơ nhân tạo - - Of man-made fibres m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60012900 - - Từ các loại vật liệu dệt khác - - Of other textile materials m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác: - Other:
2 60019100 - - Từ bông - - Of cotton m/m2 12 10 5 0 0 0 20 0 7,5 12 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600192 - - Từ xơ nhân tạo: - - Of man-made fibres:

- - - Vải có tạo vòng lông từ xơ staple 100% polyeste, có - - - Pile fabrics of 100 % polyester staple fibres, of a width
3 60019220 chiều rộng không nhỏ hơn 63,5 mm nhưng không quá 76,2 not less than 63.5 mm but not more than 76.2 mm, suitable m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
mm, phù hợp để sử dụng trong sản xuất con lăn sơn for use in the manufacture of paint rollers

3 60019230 - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su - - - Containing elastomeric yarn or rubber thread m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 60019290 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600199 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 - - - Chưa tẩy trắng, không ngâm kiềm: - - - Unbleached, not mercerised:
4 60019911 - - - - Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su - - - - Containing elastomeric yarn or rubber thread m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 60019919 - - - - Loại khác - - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 60019990 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 12 12 20 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm,
30 cm, containing by weight 5 % or more of
6002 có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên,
elastomeric yarn or rubber thread, other than those of
trừ loại thuộc nhóm 60.01.
heading 60.01.

1 60024000 - Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi - Containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn but 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m/m2
cao su not containing rubber thread
1 60029000 - Loại khác - Other m/m2 12 10 0 0 12 12 20 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding
6003
trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02. 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02.

1 60031000 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - Of wool or fine animal hair m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 60032000 - Từ bông - Of cotton m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 60033000 - Từ các xơ tổng hợp - Of synthetic fibres m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 60034000 - Từ các xơ tái tạo - Of artificial fibres m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 60039000 - Loại khác - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Knitted or crocheted fabrics of a width exceeding 30
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ
cm, containing by weight 5 % or more of elastomeric
6004 trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ
yarn or rubber thread, other than those of heading
các loại thuộc nhóm 60.01.
60.01.

1 600410 - Có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không bao - Containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn but
gồm sợi cao su: not containing rubber thread:

2 60041010 - - Containing by weight not more than 20 % of elastomeric 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20% m/m2
yarn
2 60041090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 60049000 - Loại khác - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Vải dệt kim đan dọc (kể cả các loại làm trên máy dệt Warp knit fabrics (including those made on galloon
6005 kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc các nhóm 60.01 đến knitting machines), other than those of headings 60.01
60.04. to 60.04.
1 - Từ bông: - Of cotton:
2 60052100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60052200 - - Đã nhuộm - - Dyed m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60052300 - - Từ các sợi có màu khác nhau - - Of yarns of different colours m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60052400 - - Đã in - - Printed m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Từ xơ tổng hợp: - Of synthetic fibres:
2 60053500 - - Các loại vải được chi tiết trong Chú giải phân nhóm 1 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Fabrics specified in Subheading Note 1 to this Chapter m/m2
Chương này
2 600536 - - Loại khác, chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: - - Other, unbleached or bleached:
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat
3 60053610 - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần m/m2
terephthalate in which polyester predominates by weight
áo bơi
3 60053690 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600537 - - Loại khác, đã nhuộm: - - Other, dyed:
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat
3 60053710 - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần m/m2
terephthalate in which polyester predominates by weight
áo bơi
3 60053790 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600538 - - Loại khác, từ các sợi có màu khác nhau: - - Other, of yarns of different colours:
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat
3 60053810 - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần m/m2
terephthalate in which polyester predominates by weight
áo bơi
3 60053890 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600539 - - Loại khác, đã in: - - Other, printed:
- - - Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat
3 60053910 - - - Knitted swimwear fabrics of polyester and polybutylene 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn dùng để làm quần m/m2
terephthalate in which polyester predominates by weight
áo bơi
3 60053990 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Từ xơ tái tạo: - Of artificial fibres:
2 60054100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60054200 - - Đã nhuộm - - Dyed m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60054300 - - Từ các sợi có màu khác nhau - - Of yarns of different colours m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60054400 - - Đã in - - Printed m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 600590 - Loại khác: - Other:
2 60059010 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60059090 - - Loại khác - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
6006 Vải dệt kim hoặc móc khác. Other knitted or crocheted fabrics.
1 60061000 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - Of wool or fine animal hair m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Từ bông: - Of cotton:
2 60062100 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng - - Unbleached or bleached m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60062200 - - Đã nhuộm - - Dyed m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60062300 - - Từ các sợi có màu khác nhau - - Of yarns of different colours m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 60062400 - - Đã in - - Printed m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Từ xơ sợi tổng hợp: - Of synthetic fibres:
2 600631 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: - - Unbleached or bleached:
3 60063110 - - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các - - - Nylon fibre mesh of a kind used as backing material for 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m/m2
tấm ghép khảm mosaic tiles
3 60063120 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) - - - Elastic (combined with rubber threads) m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 60063190 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600632 - - Đã nhuộm: - - Dyed:
3 60063210 - - - Tấm lưới từ sợi ni lông dùng làm vật liệu bồi cho các - - - Nylon fibre mesh of a kind used as backing material for 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
m/m2
tấm ghép khảm mosaic tiles
3 60063220 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) - - - Elastic (combined with rubber threads) m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 60063290 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 5 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600633 - - Từ các sợi có màu khác nhau: - - Of yarns of different colours:
3 60063310 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) - - - Elastic (combined with rubber threads) m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 60063390 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600634 - - Đã in: - - Printed:
3 60063410 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) - - - Elastic (combined with rubber threads) m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 60063490 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Từ xơ tái tạo: - Of artificial fibres:
2 600641 - - Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: - - Unbleached or bleached:
3 60064110 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) - - - Elastic (combined with rubber threads) m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 60064190 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600642 - - Đã nhuộm: - - Dyed:
3 60064210 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) - - - Elastic (combined with rubber threads) m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 60064290 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600643 - - Từ các sợi có màu khác nhau: - - Of yarns of different colours:
3 60064310 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) - - - Elastic (combined with rubber threads) m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 60064390 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 600644 - - Đã in: - - Printed:
3 60064410 - - - Đàn hồi (kết hợp với sợi cao su) - - - Elastic (combined with rubber threads) m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 60064490 - - - Loại khác - - - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 60069000 - Loại khác - Other m/m2 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Chương 61 Chapter 61
QUẦN ÁO VÀ HÀNG MAY MẶC PHỤ TRỢ, ARTICLES OF APPAREL AND CLOTHING
DỆT KIM HOẶC MÓC ACCESSORIES, KNITTED OR CROCHETED
Chú giải. Notes.
1. Chương này chỉ áp dụng với mặt hàng may mặc sẵn 1. This Chapter applies only to made up knitted or
được dệt kim hoặc móc. crocheted articles.
2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Những mặt hàng thuộc nhóm 62.12; (a) Goods of heading 62.12;
(b) Quần áo hoặc các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng
(b) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09; or
khác thuộc nhóm 63.09; hoặc
(c) Dụng cụ chỉnh hình, đai thắt phẫu thuật, băng giữ hoặc (c) Orthopaedic appliances, surgical belts, trusses or the
loại tương tự (nhóm 90.21). like (heading 90.21).
3. Theo mục đích của các nhóm 61.03 và 61.04: 3. For the purposes of headings 61.03 and 61.04:
(a) Khái niệm “bộ com-lê” có nghĩa là một bộ quần áo có (a) The term “suit” means a set of garments composed of
hai hoặc ba chiếc may sẵn, có lớp ngoài may bằng cùng two or three pieces made up, in respect of their outer
một loại vải và bao gồm: surface, in identical fabric and comprising:

- one suit coat or jacket the outer shell of which, exclusive


- một áo vét hoặc jacket có lớp ngoài, trừ tay áo, gồm từ 4
of sleeves, consists of four or more panels, designed to
mảnh trở lên, được thiết kế để che phần trên của cơ thể,
cover the upper part of the body, possibly with a tailored
1 có thể kèm theo một áo gilê có hai thân trước may bằng
waistcoat in addition whose front is made from the same
loại vải giống hệt như lớp ngoài của những chiếc khác
fabric as the outer surface of the other components of the
trong cùng bộ và thân sau may bằng loại vải giống hệt như
set and whose back is made from the same fabric as the
lớp vải lót của áo vét hoặc jacket; và
lining of the suit coat or jacket; and

- một bộ trang phục được thiết kế để che phần dưới của cơ - one garment designed to cover the lower part of the body
1 thể và bao gồm một quần dài, quần ống chẽn hoặc quần and consisting of trousers, breeches or shorts (other than
soóc (trừ quần bơi), chân váy hoặc chân váy dạng quần, swimwear), a skirt or a divided skirt, having neither braces
không có yếm cũng như dây đeo. nor bibs.

Tất cả các bộ phận cấu thành của một “bộ com-lê” phải
All of the components of a “suit” must be of the same fabric
may bằng cùng một loại vải, cùng màu sắc và thành phần
construction, colour and composition; they must also be of
nguyên liệu; chúng cũng phải có cùng kiểu dáng và có kích
the same style and of corresponding or compatible size.
cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau. Tuy nhiên, các bộ
However, these components may have piping (a strip of
phận này có thể có các dải viền (dải bằng vải khâu vào
fabric sewn into the seam) in a different fabric.
đường nối) bằng loại vải khác.

Nếu một vài thành phần riêng biệt để che phần dưới của
If several separate components to cover the lower part of
cơ thể được trình bày cùng nhau (ví dụ, hai quần dài hoặc
the body are presented together (for example, two pairs of
quần dài kèm quần soóc, hoặc chân váy hoặc chân váy
trousers or trousers and shorts, or a skirt or divided skirt
dạng quần kèm quần dài), thì bộ phận cấu thành của phần
and trousers), the constituent lower part shall be one pair of
dưới là một quần dài hoặc, đối với trường hợp bộ com-lê
trousers or, in the case of women’s or girls’ suits, the skirt
của phụ nữ hoặc trẻ em gái, là chân váy hoặc chân váy
or divided skirt, the other garments being considered
dạng quần, các hàng may mặc khác được xem xét một
separately.
cách riêng rẽ.

Khái niệm “bộ com-lê” kể cả những bộ quần áo dưới đây, The term “suit” includes the following sets of garments,
dù có hoặc không có đủ các điều kiện nêu trên: whether or not they fulfil all the above conditions:
- morning dress, comprising a plain jacket (cutaway) with
1 - bộ lễ phục ban ngày, gồm một áo jacket trơn (áo khoác
rounded tails hanging well down at the back and striped
dài) có vạt sau tròn trễ xuống và một quần sọc;
trousers;
- bộ lễ phục buổi tối (áo đuôi tôm) thường bằng vải màu - evening dress (tailcoat), generally made of black fabric,
1 đen, áo jacket tương đối ngắn ở phía trước, không cài the jacket of which is relatively short at the front, does not
khuy, vạt áo hẹp được cắt đến ngang hông và trễ xuống ở close and has narrow skirts cut in at the hips and hanging
phía sau; down behind;
- bộ jacket dạ tiệc, trong đó có một jacket giống kiểu jacket
- dinner jacket suits, in which the jacket is similar in style to
1 thông thường (mặc dù loại áo này có thể để lộ mặt trước
an ordinary jacket (though perhaps revealing more of the
áo sơ mi nhiều hơn), nhưng có ve áo làm bằng lụa bóng tơ
shirt front), but has shiny silk or imitation silk lapels.
tằm hoặc giả tơ tằm.
(b) Khái niệm “bộ quần áo đồng bộ” có nghĩa là bộ quần áo (b) The term “ensemble” means a set of garments (other
(trừ bộ com-lê và quần áo thuộc nhóm 61.07, 61.08 hoặc than suits and articles of heading 61.07, 61.08 or 61.09),
61.09), gồm một số chiếc được may sẵn bằng cùng một composed of several pieces made up in identical fabric, put
loại vải, được xếp bộ để bán lẻ, và bao gồm: up for retail sale, and comprising:

- one garment designed to cover the upper part of the


- một áo được thiết kế để che phần trên của cơ thể, trừ áo body, with the exception of pullovers which may form a
1 chui đầu là chiếc áo thứ hai mặc trong của bộ áo kép, và second upper garment in the sole context of twin sets, and
một áo gilê cũng tạo thành một chiếc áo thứ hai, và of waistcoats which may also form a second upper
garment, and

- một hoặc hai loại trang phục khác nhau, được thiết kế để - one or two different garments, designed to cover the
1 che phần dưới của cơ thể và gồm có quần dài, quần yếm lower part of the body and consisting of trousers, bib and
có dây đeo, quần ống chẽn, quần soóc (trừ đồ bơi), chân brace overalls, breeches, shorts (other than swimwear), a
váy hoặc chân váy dạng quần. skirt or a divided skirt.

Tất cả các bộ phận của một bộ quần áo đồng bộ phải


All of the components of an ensemble must be of the same
được may bằng cùng một loại vải, cùng kiểu cách, màu
fabric construction, style, colour and composition; they also
sắc và thành phần nguyên liệu; chúng phải có kích cỡ
must be of corresponding or compatible size. The term
tương ứng hoặc phù hợp với nhau. Khái niệm “bộ quần áo
“ensemble” does not apply to track suits or ski suits, of
đồng bộ” không bao gồm bộ quần áo thể thao hoặc bộ
heading 61.12.
quần áo trượt tuyết, thuộc nhóm 61.12.

4. Headings 61.05 and 61.06 do not cover garments with


4. Các nhóm 61.05 và 61.06 không bao gồm các loại áo có
pockets below the waist, with a ribbed waistband or other
túi ở phía dưới thắt lưng, có dây thắt lưng kẻ gân nổi hoặc
means of tightening at the bottom of the garment, or
có dây, đai khác thắt ở gấu áo, hoặc loại áo có bình quân
garments having an average of less than 10 stitches per
dưới 10 mũi khâu/1 cm dài theo mỗi chiều tính trên một
linear centimetre in each direction counted on an area
đơn vị diện tích ít nhất là 10 cm x 10 cm. Nhóm 61.05
measuring at least 10 cm x 10 cm. Heading 61.05 does not
không bao gồm áo không tay.
cover sleeveless garments.

5. Heading 61.09 does not cover garments with a


5. Nhóm 61.09 không bao gồm áo có dây rút, dây thắt lưng
drawstring, ribbed waistband or other means of tightening
kẻ gân nổi hoặc dây đai khác thắt ở gấu.
at the bottom of the garment.
6. Theo mục đích của nhóm 61.11: 6. For the purposes of heading 61.11:
(a) Khái niệm “quần áo và phụ kiện may mặc dùng cho trẻ (a) The expression “babies’ garments and clothing
em” chỉ các sản phẩm dùng cho trẻ có chiều cao không accessories” means articles for young children of a body
quá 86 cm; height not exceeding 86 cm;
(b) Những mặt hàng mà, thoạt nhìn, có thể vừa xếp vào (b) Articles which are, prima facie, classifiable both in
nhóm 61.11, vừa xếp được vào các nhóm khác của heading 61.11 and in other headings of this Chapter are to
Chương này phải được xếp vào nhóm 61.11. be classified in heading 61.11.
7. Theo mục đích của nhóm 61.12, “bộ quần áo trượt 7. For the purposes of heading 61.12, “ski suits” means
tuyết” có nghĩa là quần, áo hoặc bộ quần áo mà, theo hình garments or sets of garments which, by their general
thức và chất vải, chúng có thể nhận biết được qua mục appearance and texture, are identifiable as intended to be
đích sử dụng chủ yếu là mặc khi trượt tuyết (trượt tuyết worn principally for skiing (cross-country or alpine). They
băng đồng hoặc trượt tuyết đổ dốc). Gồm có: consist either of:

(a) một “bộ đồ trượt tuyết liền quần”, là một bộ đồ liền (a) a “ski overall”, that is, a one-piece garment designed to
được thiết kế để che phần trên và dưới của cơ thể; bộ đồ cover the upper and the lower parts of the body; in addition
trượt tuyết liền quần có thể có túi hoặc dây đai chân ngoài to sleeves and a collar the ski overall may have pockets or
tay áo và cổ áo; hoặc footstraps; or

(b) một “bộ đồ trượt tuyết đồng bộ”, là bộ quần áo gồm hai (b) a “ski ensemble”, that is, a set of garments composed of
hoặc ba chiếc, được xếp bộ để bán lẻ và bao gồm: two or three pieces, put up for retail sale and comprising:

- một áo như kiểu áo khoác có mũ trùm, áo chắn gió, áo - one garment such as an anorak, wind-cheater, wind-
1 jacket chắn gió hoặc loại tương tự, được cài bằng khóa rút jacket or similar article, closed by a slide fastener (zipper),
(khóa kéo), có thể kèm thêm một áo gilê, và possibly with a waistcoat in addition, and
- một quần có cạp cao hơn hoặc không cao quá thắt lưng, - one pair of trousers whether or not extending above
1 một quần ống chẽn hoặc một quần yếm và quần có dây waist-level, one pair of breeches or one bib and brace
đeo. overall.
“Bộ đồ trượt tuyết đồng bộ” có thể cũng bao gồm một áo
The “ski ensemble” may also consist of an overall similar to
liền quần tương tự như loại áo đã nêu ở mục (a) trên và
the one mentioned in paragraph (a) above and a type of
một kiểu áo jacket có lót đệm, không có ống tay mặc ở
padded, sleeveless jacket worn over the overall.
ngoài bộ áo liền quần.

Tất cả các bộ phận của một “bộ đồ trượt tuyết đồng bộ” All the components of a “ski ensemble” must be made up in
phải được may bằng cùng loại vải, kiểu dáng và thành a fabric of the same texture, style and composition whether
phần nguyên liệu dù đồng màu hay khác màu; chúng cũng or not of the same colour; they also must be of
phải có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau. corresponding or compatible size.

8. Loại quần áo mà, thoạt nhìn, có thể vừa xếp được vào 8. Garments which are, prima facie, classifiable both in
nhóm 61.13 và vừa xếp được vào các nhóm khác của heading 61.13 and in other headings of this Chapter,
Chương này, trừ nhóm 61.11, thì được xếp vào nhóm excluding heading 61.11, are to be classified in heading
61.13. 61.13.

9. Quần áo thuộc Chương này được thiết kế để cài thân


9. Garments of this Chapter designed for left over right
trước từ trái qua phải được coi là quần áo nam giới hoặc
closure at the front shall be regarded as men’s or boys’
trẻ em trai, và quần áo được thiết kế để cài thân trước từ
garments, and those designed for right over left closure at
phải qua trái được coi là quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái.
the front as women’s or girls’ garments. These provisions
Những quy định này không áp dụng cho những loại quần
do not apply where the cut of the garment clearly indicates
áo mà cách cắt may của chúng thể hiện rõ ràng là dùng
that it is designed for one or other of the sexes.
cho nam hoặc nữ.

Garments which cannot be identified as either men’s or


Quần áo không thể nhận biết được là quần áo nam hoặc
boys’ garments or as women’s or girls’ garments are to be
nữ thì được xếp vào nhóm quần áo phụ nữ hoặc trẻ em
classified in the headings covering women’s or girls’
gái.
garments.
10. Các mặt hàng của Chương này có thể được làm bằng
10. Articles of this Chapter may be made of metal thread.
sợi kim loại.
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car- coat), áo
khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks,
mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket anoraks (including ski-jackets), wind- cheaters, wind-
6101
chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới jackets and similar articles, knitted or crocheted, other
hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc than those of heading 61.03.
nhóm 61.03.
1 61012000 - Từ bông - Of cotton chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61013000 - Từ sợi nhân tạo - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61019000 - Từ các vật liệu dệt khác - Of other textile materials chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car- coat), áo
khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks,
mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket anoraks (including ski-jackets), wind- cheaters, wind-
6102
chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc jackets and similar articles, knitted or crocheted, other
trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm than those of heading 61.04.
61.04.
1 61021000 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61022000 - Từ bông - Of cotton chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61023000 - Từ sợi nhân tạo - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61029000 - Từ các vật liệu dệt khác - Of other textile materials chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer,
Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers,
quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và
6103 trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts
quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc
(other than swimwear), knitted or crocheted.
trẻ em trai, dệt kim hoặc móc.
1 61031000 - Bộ com-lê - Suits bộ 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Bộ quần áo đồng bộ: - Ensembles:
2 61032200 - - Từ bông - - Of cotton bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61032300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61032900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Áo jacket và áo blazer: - Jackets and blazers:
2 61033100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61033200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61033300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 610339 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 61033910 - - - Từ ramie, sợi lanh hoặc tơ tằm - - - Of ramie, linen or silk chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 61033990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
soóc:
2 61034100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61034200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61034300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61034900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer,
Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers,
váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần,
dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace
6104 quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và
overalls, breeches and shorts (other than swimwear),
quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ
knitted or crocheted.
em gái, dệt kim hoặc móc.
1 - Bộ com-lê: - Suits:
2 61041300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres bộ 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 610419 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 61041920 - - - Từ bông - - - Of cotton bộ 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 61041990 - - - Loại khác - - - Other bộ 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Bộ quần áo đồng bộ: - Ensembles:
2 61042200 - - Từ bông - - Of cotton bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61042300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61042900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Áo jacket và áo blazer: - Jackets and blazers:
2 61043100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61043200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61043300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61043900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Váy liền thân (1): - Dresses:
2 61044100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61044200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61044300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61044400 - - Từ sợi tái tạo - - Of artificial fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61044900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: - Skirts and divided skirts:
2 61045100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61045200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61045300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61045900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
và quần soóc:
2 61046100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61046200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61046300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61046900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
6105 Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc. Men’s or boys’ shirts, knitted or crocheted.
1 61051000 - Từ bông - Of cotton chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 610520 - Từ sợi nhân tạo: - Of man-made fibres:
2 61052010 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61052020 - - Từ sợi tái tạo - - Of artificial fibres chiếc 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61059000 - Từ các vật liệu dệt khác - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt- blouse), Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt- blouses,
6106
dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc. knitted or crocheted.

1 61061000 - Từ bông - Of cotton chiếc 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


1 61062000 - Từ sợi nhân tạo - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61069000 - Từ các vật liệu dệt khác - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, Men’s or boys’ underpants, briefs, nightshirts,
6107 áo choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar
dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc. articles, knitted or crocheted.

1 - Quần lót và quần sịp: - Underpants and briefs:


2 61071100 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61071200 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61071900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Các loại áo ngủ và bộ pyjama: - Nightshirts and pyjamas:
2 61072100 - - Từ bông - - Of cotton chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61072200 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61072900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác: - Other:
2 61079100 - - Từ bông - - Of cotton chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61079900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Váy lót, váy lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi
bó, váy ngủ, bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties,
6108 mỏng và trong suốt (negligees), áo choàng tắm, áo nightdresses, pyjamas, negligees, bathrobes, dressing
choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng gowns and similar articles, knitted or crocheted.
cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc.

1 - Váy lót và váy lót bồng (petticoats): - Slips and petticoats:


2 61081100 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 610819 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 61081920 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn - - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 61081930 - - - Từ bông - - - Of cotton chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 61081940 - - - Từ tơ tằm - - - Of silk chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 61081990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Quần xi líp và quần đùi bó: - Briefs and panties:
2 61082100 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61082200 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61082900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Váy ngủ và bộ pyjama: - Nightdresses and pyjamas:
2 61083100 - - Từ bông - - Of cotton chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61083200 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61083900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác: - Other:
2 61089100 - - Từ bông - - Of cotton chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61089200 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61089900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Áo phông, áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, dệt
6109 T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted.
kim hoặc móc.
1 610910 - Từ bông: - Of cotton:
2 61091010 - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai - - For men or boys chiếc 20 10 0 (-KH, 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
2 61091020 - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái - - For women or girls chiếc 20 10 0 (-KH, 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
1 610990 - Từ các vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 61099010 - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ ramie, lanh hoặc 20 10 0 (-KH, 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - For men or boys, of ramie, linen or silk chiếc
tơ tằm

2 61099020 - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu dệt 20 10 0 (-KH, 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - For men or boys, of other textile materials chiếc
khác
2 61099030 - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái - - For women or girls chiếc 20 10 0 (-KH, 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Áo bó, áo chui đầu, áo cardigan, gi-lê và các mặt hàng Jerseys, pullovers, cardigans, waistcoats and similar
6110
tương tự, dệt kim hoặc móc. articles, knitted or crocheted.
1 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: - Of wool or fine animal hair:
2 61101100 - - Từ lông cừu - - Of wool chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61101200 - - Từ lông dê Ca-sơ-mia - - Of Kashmir (cashmere) goats chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61101900 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61102000 - Từ bông - Of cotton chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61103000 - Từ sợi nhân tạo - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61109000 - Từ các vật liệu dệt khác - Of other textile materials chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, Babies’ garments and clothing accessories, knitted or
6111
dệt kim hoặc móc. crocheted.

1 61112000 kg/ 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- Từ bông - Of cotton
chiếc/bộ
1 61113000 kg/ 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- Từ sợi tổng hợp - Of synthetic fibres
chiếc/bộ
1 611190 - Từ các vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 61119010 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair
chiếc/bộ

2 61119090 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ Track suits, ski suits and swimwear, knitted or
6112
quần áo bơi, dệt kim hoặc móc. crocheted.
1 - Bộ quần áo thể thao: - Track suits:
2 61121100 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ bông - - Of cotton
chiếc/bộ
2 61121200 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres
chiếc/bộ
2 61121900 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials
chiếc/bộ
1 61122000 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- Bộ quần áo trượt tuyết - Ski suits
chiếc/bộ
1 - Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: - Men’s or boys’ swimwear:
2 61123100 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres
chiếc/bộ

2 61123900 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials
chiếc/bộ
1 - Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: - Women’s or girls’ swimwear:
2 611241 - - Từ sợi tổng hợp: - - Of synthetic fibres:
3 61124110 - - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Mastectomy swimwear (post breast surgery swimwear)
ngực) chiếc/bộ
3 61124190 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
2 611249 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 61124910 - - - Đồ bơi độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Mastectomy swimwear (post breast surgery swimwear)
ngực) chiếc/bộ
3 61124990 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc Garments, made up of knitted or crocheted fabrics of
6113
thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07. heading 59.03, 59.06 or 59.07.
1 61130010 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- Bộ đồ của thợ lặn (SEN) - Divers’ suits (wetsuits)
chiếc/bộ

1 61130030 kg/ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- Quần áo chống cháy (SEN) - Garments used for protection from fire
chiếc/bộ

1 61130040 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- Quần áo bảo hộ khác - Other protective work garments
chiếc/bộ

1 61130090 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- Loại khác - Other
chiếc/bộ
6114 Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc. Other garments, knitted or crocheted.
1 61142000 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- Từ bông - Of cotton
chiếc/bộ
1 611430 - Từ sợi nhân tạo: - Of man-made fibres:
2 61143020 kg/ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Quần áo chống cháy (SEN) - - Garments used for protection from fire
chiếc/bộ

2 61143090 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ
1 611490 - Từ các vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 61149010 kg/ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair
chiếc/bộ
2 61149090 kg/ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ

Quần tất, quần nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery,
và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví including graduated compression hosiery (for example,
6115
dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày, dép stockings for varicose veins) and footwear without
không đế, dệt kim hoặc móc. applied soles, knitted or crocheted.

1 611510 - Graduated compression hosiery (for example, stockings


- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch):
for varicose veins):

2 61151010 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Vớ cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp - - Stockings for varicose veins, of synthetic fibres
chiếc/đôi
2 61151090 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Loại khác - - Other
chiếc/đôi
1 - Quần tất và quần nịt khác: - Other panty hose and tights:
2 61152100 - - Of synthetic fibres, measuring per single yarn less than kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 decitex
67 decitex chiếc/đôi
2 61152200 - - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 decitex trở - - Of synthetic fibres, measuring per single yarn 67 decitex kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
lên or more chiếc/đôi
2 611529 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 61152910 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Từ bông - - - Of cotton
chiếc/đôi

3 61152990 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - - Loại khác - - - Other
chiếc/đôi
1 611530 - Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, - Other women's full-length or knee-length hosiery,
có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 decitex: measuring per single yarn less than 67 decitex:

2 61153010 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Từ bông - - Of cotton
chiếc/đôi
2 61153090 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Loại khác - - Other
chiếc/đôi
1 - Loại khác: - Other:
2 61159400 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair
chiếc/đôi

2 61159500 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Từ bông - - Of cotton
chiếc/đôi
2 61159600 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres
chiếc/đôi

2 61159900 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials
chiếc/đôi
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim
6116 Gloves, mittens and mitts, knitted or crocheted.
hoặc móc.

1 611610 - Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su: - Impregnated, coated or covered with plastics or rubber:

2 61161010 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Găng tay của thợ lặn - - Divers' gloves
chiếc/đôi

2 61161090 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B


- - Loại khác - - Other
chiếc/đôi
1 - Loại khác: - Other:
2 61169100 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair
chiếc/đôi

2 61169200 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Từ bông - - Of cotton
chiếc/đôi
2 61169300 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres
chiếc/đôi
2 61169900 kg/ 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
- - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials
chiếc/đôi
Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác, dệt kim Other made up clothing accessories, knitted or
6117 hoặc móc; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo crocheted; knitted or crocheted parts of garments or of
hoặc của hàng may mặc phụ trợ. clothing accessories.

1 611710 - Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu,
- Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like:
khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự:

2 61171010 - - Từ bông - - Of cotton kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


2 61171090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 611780 - Các phụ kiện may mặc khác: - Other accessories:
2 - - Cà vạt, nơ con bướm và cravat: - - Ties, bow ties and cravats:
3 61178011 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn - - - Of wool or fine animal hair kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 61178019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61178020 - - Băng cổ tay, băng đầu gối, băng mắt cá chân - - Wrist bands, knee bands or ankle bands kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 61178090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 61179000 - Các chi tiết - Parts kg/chiếc 20 10 5 0 0 0 0 0 13 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
(1): Tham khảo TCVN 2108:1977
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 62 Chapter 62
ARTICLES OF APPAREL AND CLOTHING
QUẦN ÁO VÀ CÁC HÀNG MAY MẶC PHỤ
ACCESSORIES, NOT KNITTED OR
TRỢ, KHÔNG DỆT KIM HOẶC MÓC
CROCHETED
Chú giải. Notes.
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những mặt hàng may
1. This Chapter applies only to made up articles of any
sẵn bằng vải dệt bất kỳ trừ mền xơ, không bao gồm các
textile fabric other than wadding, excluding knitted or
sản phẩm dệt kim hoặc móc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm
crocheted articles (other than those of heading 62.12).
62.12).
2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Quần áo hoặc hàng may mặc đã qua sử dụng khác
(a) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09; or
thuộc nhóm 63.09; hoặc
(b) Dụng cụ chỉnh hình, đai thắt phẫu thuật, băng giữ hoặc (b) Orthopaedic appliances, surgical belts, trusses or the
loại tương tự (nhóm 90.21). like (heading 90.21).
3. Theo mục đích của các nhóm 62.03 và 62.04: 3. For the purposes of headings 62.03 and 62.04:
(a) Khái niệm “bộ com-lê” có nghĩa là một bộ quần áo có (a) The term “suit” means a set of garments composed of
hai hoặc ba chiếc may sẵn, có lớp ngoài may bằng cùng two or three pieces made up, in respect of their outer
một loại vải và bao gồm: surface, in identical fabric and comprising:

- one suit coat or jacket the outer shell of which, exclusive


- một áo vét hoặc jacket có lớp ngoài, trừ tay áo, gồm từ 4
of sleeves, consists of four or more panels, designed to
mảnh trở lên, được thiết kế để che phần trên của cơ thể,
cover the upper part of the body, possibly with a tailored
1 có thể kèm theo một áo gilê có thân trước được may bằng
waistcoat in addition whose front is made from the same
loại vải giống hệt như lớp ngoài của những chiếc khác
fabric as the outer surface of the other components of the
trong cùng bộ và thân sau may bằng loại vải giống hệt như
set and whose back is made from the same fabric as the
lớp vải lót của áo vét hoặc jacket; và
lining of the suit coat or jacket; and

- một bộ trang phục được thiết kế để che phần dưới của cơ - one garment designed to cover the lower part of the body
1 thể và bao gồm quần dài, quần ống chẽn hoặc quần soóc and consisting of trousers, breeches or shorts (other than
(trừ quần bơi), chân váy hoặc chân váy dạng quần, không swimwear), a skirt or a divided skirt, having neither braces
có yếm cũng như dây đeo. nor bibs.

Tất cả các bộ phận cấu thành của một “bộ com-lê” phải
All of the components of a “suit” must be of the same fabric
may bằng cùng một loại vải, cùng màu sắc và thành phần
construction, colour and composition; they must also be of
nguyên liệu; chúng cũng phải có cùng kiểu dáng và có kích
the same style and of corresponding or compatible size.
cỡ tương ứng hoặc phù hợp với nhau. Tuy nhiên, các bộ
However, these components may have piping (a strip of
phận này có thể có các dải viền (dải bằng vải khâu vào
fabric sewn into the seam) in a different fabric.
đường nối) bằng một loại vải khác.

Nếu một vài thành phần riêng biệt để che phần dưới của
If several separate components to cover the lower part of
cơ thể được trình bày cùng nhau (ví dụ, hai quần dài hoặc
the body are presented together (for example, two pairs of
quần dài kèm quần soóc, hoặc chân váy hoặc chân váy
trousers or trousers and shorts, or a skirt or divided skirt
dạng quần kèm quần dài), thì bộ phận cấu thành của phần
and trousers), the constituent lower part shall be one pair of
dưới là một quần dài hoặc, đối với trường hợp bộ com-lê
trousers or, in the case of women’s or girls’ suits, the skirt
của phụ nữ hoặc trẻ em gái, thì phải là chân váy hoặc chân
or divided skirt, the other garments being considered
váy dạng quần, các hàng may mặc khác được xem xét một
separately.
cách riêng rẽ.

Khái niệm “bộ com-lê” kể cả những bộ quần áo dưới đây, The term “suit” includes the following sets of garments,
dù có hoặc không đáp ứng đủ các điều kiện nêu trên: whether or not they fulfil all the above conditions:

- morning dress, comprising a plain jacket (cutaway) with


1 - bộ lễ phục ban ngày, gồm một áo jacket trơn (cutaway)
rounded tails hanging well down at the back and striped
có vạt sau tròn trễ xuống và một quần sọc;
trousers;
- bộ lễ phục buổi tối (áo đuôi tôm), thường bằng vải màu - evening dress (tailcoat), generally made of black fabric,
1 đen, áo jacket tương đối ngắn ở phía trước, không cài the jacket of which is relatively short at the front, does not
khuy, vạt áo hẹp được cắt đến ngang hông và trễ xuống ở close and has narrow skirts cut in at the hips and hanging
phía sau; down behind;
- bộ jacket dạ tiệc, trong đó một jacket giống kiểu jacket
- dinner jacket suits, in which the jacket is similar in style to
1 thông thường (mặc dù có thể để lộ mặt trước của áo sơ mi
an ordinary jacket (though perhaps revealing more of the
nhiều hơn), nhưng có ve áo làm bằng lụa bóng tơ tằm
shirt front), but has shiny silk or imitation silk lapels.
hoặc giả tơ tằm.
(b) Thuật ngữ “bộ quần áo đồng bộ” có nghĩa là bộ quần (b) The term “ensemble” means a set of garments (other
áo (trừ bộ com-lê và quần áo thuộc nhóm 62.07 hoặc than suits and articles of heading 62.07 or 62.08)
62.08) gồm một số chiếc được may sẵn bằng cùng một composed of several pieces made up in identical fabric, put
loại vải, được xếp bộ để bán lẻ, và bao gồm: up for retail sale, and comprising:
- one garment designed to cover the upper part of the
1 - một áo được thiết kế để che phần trên của cơ thể, trừ áo
body, with the exception of waistcoats which may also form
gilê cũng có thể tạo thành chiếc áo thứ hai, và
a second upper garment, and
- một hoặc hai loại trang phục khác nhau, được thiết kế để - one or two different garments, designed to cover the
1 che phần dưới của cơ thể và gồm quần dài, quần yếm có lower part of the body and consisting of trousers, bib and
dây đeo, quần ống chẽn, quần soóc (trừ đồ bơi), chân váy brace overalls, breeches, shorts (other than swimwear), a
hoặc chân váy dạng quần. skirt or a divided skirt.

Tất cả các bộ phận của một bộ quần áo đồng bộ phải có


All of the components of an ensemble must be of the same
cùng một loại vải, cùng kiểu dáng, màu sắc và thành phần
fabric construction, style, colour and composition; they also
nguyên liệu; chúng cũng phải có kích cỡ tương ứng hoặc
must be of corresponding or compatible size. The term
phù hợp với nhau. Khái niệm “bộ quần áo đồng bộ” không
“ensemble” does not apply to track suits or ski suits, of
áp dụng cho bộ đồ thể thao hoặc bộ đồ trượt tuyết, thuộc
heading 62.11.
nhóm 62.11.
4. Theo mục đích của nhóm 62.09: 4. For the purposes of heading 62.09:
(a) Khái niệm “quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho (a) The expression “babies’ garments and clothing
trẻ em” chỉ các sản phẩm dùng cho trẻ em có chiều cao accessories” means articles for young children of a body
không quá 86 cm; height not exceeding 86 cm;

(b) Những hàng hóa mà, thoạt nhìn, có thể vừa xếp được (b) Articles which are, prima facie, classifiable both in
vào nhóm 62.09 và vừa có thể xếp được vào các nhóm heading 62.09 and in other headings of this Chapter are to
khác của Chương này phải được xếp vào nhóm 62.09. be classified in heading 62.09.

5. Các mặt hàng mà, thoạt nhìn, có thể vừa xếp được vào 5. Garments which are, prima facie, classifiable both in
nhóm 62.10 và vừa có thể xếp vào các nhóm khác của heading 62.10 and in other headings of this Chapter,
Chương này, trừ nhóm 62.09, phải được xếp vào nhóm excluding heading 62.09, are to be classified in heading
62.10. 62.10.

6. Theo mục đích của nhóm 62.11, “bộ quần áo trượt 6. For the purposes of heading 62.11, “ski suits” means
tuyết” có nghĩa là quần, áo hoặc bộ quần áo, mà xét theo garments or sets of garments which, by their general
hình thức và chất vải, chúng được sử dụng chủ yếu để appearance and texture, are identifiable as intended to be
mặc cho trượt tuyết (trượt tuyết băng đồng hoặc trượt worn principally for skiing (cross-country or alpine). They
tuyết đổ dốc). Gồm có: consist either of:

(a) một “bộ đồ trượt tuyết liền quần” là một bộ đồ liền được (a) a “ski overall”, that is, a one-piece garment designed to
thiết kế để che các phần trên và dưới của cơ thể; bộ đồ cover the upper and the lower parts of the body; in addition
trượt tuyết liền quần có thể có túi hoặc dây đai chân ngoài to sleeves and a collar the ski overall may have pockets or
tay áo và cổ áo; hoặc footstraps; or
(b) một “bộ quần áo trượt tuyết đồng bộ”, là bộ quần áo
(b) a “ski ensemble”, that is, a set of garments composed of
gồm hai hoặc ba chiếc, được xếp bộ để bán lẻ và bao
two or three pieces, put up for retail sale and comprising:
gồm:

- một áo như kiểu áo khoác có mũ trùm, áo khoác chắn - one garment such as an anorak, wind-cheater, wind-
1 gió, áo jacket chắn gió hoặc loại tương tự, được cài bằng jacket or similar article, closed by a slide fastener (zipper),
khóa rút (khóa kéo), có thể kèm thêm một áo gilê, và possibly with a waistcoat in addition, and

- one pair of trousers whether or not extending above


1 - một quần có cạp cao hơn hoặc không cao quá thắt lưng,
waist-level, one pair of breeches or one bib and brace
một quần ống chẽn hoặc một quần yếm có dây đeo.
overall.
“Bộ quần áo trượt tuyết đồng bộ” cũng có thể gồm một bộ
The “ski ensemble” may also consist of an overall similar to
quần áo liền quần giống như bộ quần áo đã nêu ở mục (a)
the one mentioned in paragraph (a) above and a type of
ở trên và một áo jacket có lót đệm, không có ống tay mặc
padded, sleeveless jacket worn over the overall.
ở ngoài bộ áo liền quần đó.

Tất cả các bộ phận của một “bộ quần áo trượt tuyết đồng
All the components of a “ski ensemble” must be made up in
bộ” phải được may bằng cùng một loại vải, cùng kiểu dáng
a fabric of the same texture, style and composition whether
và thành phần nguyên liệu dù đồng màu hay khác màu;
or not of the same colour; they also must be of
chúng cũng phải có kích cỡ tương ứng hoặc phù hợp với
corresponding or compatible size.
nhau.

7. Scarves and articles of the scarf type, square or


7. Khăn choàng và các mặt hàng thuộc dạng khăn quàng,
approximately square, of which no side exceeds 60 cm, are
vuông hoặc gần như vuông, không có cạnh nào trên 60
to be classified as handkerchiefs (heading 62.13).
cm, phải được phân loại như khăn tay (nhóm 62.13). Khăn
Handkerchiefs of which any side exceeds 60 cm are to be
tay có cạnh trên 60 cm phải được xếp vào nhóm 62.14.
classified in heading 62.14.

8. Quần áo của Chương này được thiết kế để cài thân


8. Garments of this Chapter designed for left over right
trước từ trái qua phải sẽ được coi là cho nam giới hoặc trẻ
closure at the front shall be regarded as men’s or boys’
em trai, và áo được thiết kế để cài thân trước từ phải qua
garments, and those designed for right over left closure at
trái được coi là quần áo dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái.
the front as women’s or girls’ garments. These provisions
Quy định này không áp dụng cho những quần áo mà cách
do not apply where the cut of the garment clearly indicates
cắt may của chúng thể hiện rõ ràng là dùng cho nam hoặc
that it is designed for one or other of the sexes.
nữ.

Garments which cannot be identified as either men’s or


Quần áo mà không thể phân biệt được là dùng cho nam
boys’ garments or as women’s or girls’ garments are to be
hoặc nữ thì được xếp vào nhóm dùng cho phụ nữ hoặc trẻ
classified in the headings covering women’s or girls’
em gái.
garments.
9. Các mặt hàng của Chương này có thể được làm bằng
9. Articles of this Chapter may be made of metal thread.
sợi kim loại.
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car- coats),
Men’s or boys’ overcoats, car-coats, capes, cloaks,
áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có
anoraks (including ski-jackets), wind- cheaters, wind-
6201 mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket
jackets and similar articles, other than those of
chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới
heading 62.03.
hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03.

- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo


1 - Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar
khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương
articles:
tự:
2 62011100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62011200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62011300 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620119 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62011910 - - - Từ tơ tằm - - - Of silk chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62011920 - - - Từ ramie - - - Of ramie chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62011990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác: - Other:
2 62019100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62019200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62019300 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620199 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62019910 - - - Từ tơ tằm - - - Of silk chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62019920 - - - Từ ramie - - - Of ramie chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62019990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car- coats),
Women’s or girls’ overcoats, car-coats, capes, cloaks,
áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có
anoraks (including ski-jackets), wind- cheaters, wind-
6202 mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket
jackets and similar articles, other than those of
chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc
heading 62.04.
trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04.
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo
1 - Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks and similar
khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương
articles:
tự:
2 62021100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62021200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62021300 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620219 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62021910 - - - Từ tơ tằm - - - Of silk chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62021920 - - - Từ ramie - - - Of ramie chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62021990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác: - Other:
2 62029100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62029200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62029300 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620299 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62029910 - - - Từ tơ tằm - - - Of silk chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62029920 - - - Từ ramie - - - Of ramie chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62029990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer,
Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers,
quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và
6203 trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts
quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc
(other than swimwear).
trẻ em trai.
1 - Bộ com-lê: - Suits:
2 62031100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62031200 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620319 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 - - - Từ bông: - - - Of cotton:

4 62031911 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - - Printed by traditional batik process bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

4 62031919 - - - - Loại khác - - - - Other bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


3 - - - Từ tơ tằm: - - - Of silk:

4 62031921 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - - Printed by traditional batik process bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

4 62031929 - - - - Loại khác - - - - Other bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


3 62031990 - - - Loại khác - - - Other bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Bộ quần áo đồng bộ: - Ensembles:
2 620322 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62032210 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62032290 - - - Loại khác - - - Other bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62032300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620329 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62032910 - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn - - - Of wool or fine animal hair bộ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62032990 - - - Loại khác - - - Other bộ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Áo jacket và áo blazer: - Jackets and blazers:
2 62033100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620332 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62033210 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62033290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62033300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62033900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
soóc:
2 62034100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620342 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62034210 - - - Quần yếm có dây đeo - - - Bib and brace overalls chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62034290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62034300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620349 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62034910 - - - Từ tơ tằm - - - Of silk chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62034990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer,


Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers,
váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần,
6204 dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace
quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc
overalls, breeches and shorts (other than swimwear).
(trừ quần áo bơi) dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái.

1 - Bộ com-lê: - Suits:
2 62041100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620412 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62041210 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process bộ 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62041290 - - - Loại khác - - - Other bộ 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62041300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres bộ 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620419 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 - - - Từ tơ tằm: - - - Of silk:

4 62041911 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - - Printed by traditional batik process bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

4 62041919 - - - - Loại khác - - - - Other bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


3 62041990 - - - Loại khác - - - Other bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Bộ quần áo đồng bộ: - Ensembles:
2 62042100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620422 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62042210 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62042290 - - - Loại khác - - - Other bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62042300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620429 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62042910 - - - Từ tơ tằm - - - Of silk bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62042990 - - - Loại khác - - - Other bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Áo jacket và áo blazer: - Jackets and blazers:
2 62043100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620432 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62043210 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62043290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62043300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620439 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 - - - Từ tơ tằm: - - - Of silk:

4 62043911 - - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

4 62043919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


3 62043990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Váy liền thân (1): - Dresses:
2 62044100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620442 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62044210 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62044290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62044300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62044400 - - Từ sợi tái tạo - - Of artificial fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620449 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62044910 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62044990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: - Skirts and divided skirts:
2 62045100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620452 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62045210 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62045290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62045300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620459 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62045910 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62045990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
soóc:
2 62046100 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62046200 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
2 62046300 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
2 62046900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
6205 Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai. Men’s or boys’ shirts.
1 620520 - Từ bông: - Of cotton:
2 62052010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62052020 - - Áo Barong Tagalog (SEN) - - Barong Tagalog chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62052090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
1 620530 - Từ sợi nhân tạo: - Of man-made fibres:
2 62053010 - - Áo Barong Tagalog (SEN) - - Barong Tagalog chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62053090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 620590 - Từ các vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 62059010 - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Loại khác: - - Other:
3 62059091 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62059092 - - - Áo Barong Tagalog (SEN) - - - Barong Tagalog chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62059099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Áo blouse, sơ mi và sơ mi cách điệu (shirt- blouses)
6206 Women’s or girls’ blouses, shirts and shirt- blouses.
dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái.
1 620610 - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: - Of silk or silk waste:
2 62061010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62061090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 62062000 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 620630 - Từ bông: - Of cotton:
2 62063010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by traditional batik process chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62063090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 62064000 - Từ sợi nhân tạo - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
1 62069000 - Từ các vật liệu dệt khác - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, quần lót, quần
Men’s or boys’ singlets and other vests, underpants,
đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo
6207 briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing
choàng dài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng
gowns and similar articles.
cho nam giới hoặc trẻ em trai.
1 - Quần lót, quần đùi và quần sịp: - Underpants and briefs:
2 62071100 - - Từ bông - - Of cotton chiếc 20 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62071900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Áo ngủ và bộ pyjama: - Nightshirts and pyjamas:
2 620721 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62072110 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62072190 - - - Loại khác - - - Other chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62072200 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620729 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62072910 - - - Từ tơ tằm - - - Of silk chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62072990 - - - Loại khác - - - Other chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác: - Other:
2 62079100 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ bông - - Of cotton
chiếc/bộ
2 620799 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62079910 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Từ sợi nhân tạo - - - Of man-made fibres
chiếc/bộ
3 62079990 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
Áo ba lỗ (singlet) và các loại áo lót khác, váy lót, váy
lót bồng (petticoats), quần xi líp, quần đùi bó, váy ngủ, Women’s or girls’ singlets and other vests, slips,
bộ pyjama, áo ngủ của phụ nữ bằng vải mỏng và trong petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas,
6208
suốt (negligees), áo choàng tắm, áo choàng dài mặc negligees, bathrobes, dressing gowns and similar
trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc articles.
trẻ em gái.
1 - Váy lót và váy lót bồng (petticoats): - Slips and petticoats:
2 62081100 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62081900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Váy ngủ và bộ pyjama: - Nightdresses and pyjamas:
2 620821 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62082110 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62082190 - - - Loại khác - - - Other chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62082200 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 620829 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62082910 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62082990 - - - Loại khác - - - Other chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Loại khác: - Other:
2 620891 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62089110 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process
chiếc/bộ
3 62089190 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
2 620892 - - Từ sợi nhân tạo: - - Of man-made fibres:
3 62089210 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process
chiếc/bộ
3 62089290 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
2 620899 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62089910 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn - - - Of wool or fine animal hair
chiếc/bộ

3 62089990 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
6209 Quần áo may sẵn và phụ kiện may mặc cho trẻ em. Babies’ garments and clothing accessories.
1 620920 - Từ bông: - Of cotton:
2 62092030 - - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại kg/ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - T-shirts, shirts, pyjamas and similar articles
tương tự chiếc/bộ

2 62092040 kg/ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự - - Suits, pants and similar articles
chiếc/bộ

2 62092090 kg/ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ
1 620930 - Từ sợi tổng hợp: - Of synthetic fibres:
2 62093010 kg/ 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự - - Suits, pants and similar articles
chiếc/bộ
2 62093030 - - Áo phông, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama và các loại kg/ 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - T-shirts, shirts, pyjamas and similar articles
tương tự chiếc/bộ
2 62093040 kg/ 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Phụ kiện may mặc - - Clothing accessories
chiếc/bộ

2 62093090 kg/ 20 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ

1 62099000 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- Từ các vật liệu dệt khác - Of other textile materials
chiếc/bộ
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03,
6210
59.03, 59.06 hoặc 59.07. 59.03, 59.06 or 59.07.
1 621010 - Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: - Of fabrics of heading 56.02 or 56.03:
2 - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: - - Protective work garments:

3 62101011 - - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc - - - Garments used for protection from chemical kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
chống cháy (SEN) substances, radiation or fire chiếc/bộ

3 62101019 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
2 62101090 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ

1 621020 - Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 - Other garments, of the type described in subheadings
đến 6201.19: 6201.11 to 6201.19:
2 62102020 - - Quần áo chống cháy (SEN) - - Garments used for protection from fire chiếc/bộ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62102030 - - Garments used for protection from chemical substances 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ chiếc/bộ
or radiation
2 62102040 - - Các loại quần áo bảo hộ khác - - Other protective work garments chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62102090 - - Loại khác - - Other chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621030 - Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 - Other garments, of the type described in subheadings
đến 6202.19: 6202.11 to 6202.19:
2 62103020 - - Quần áo chống cháy (SEN) - - Garments used for protection from fire chiếc/bộ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62103030 - - Garments used for protection from chemical substances 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ chiếc/bộ
or radiation
2 62103040 - - Các loại quần áo bảo hộ khác - - Other protective work garments chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62103090 - - Loại khác - - Other chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621040 - Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: - Other men’s or boys’ garments:
2 62104010 kg/ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Quần áo chống cháy (SEN) - - Garments used for protection from fire
chiếc/bộ
2 62104020 - - Garments used for protection from chemical substances kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
or radiation chiếc/bộ

2 62104090 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ
1 621050 - Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: - Other women’s or girls’ garments:
2 62105010 kg/ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Quần áo chống cháy (SEN) - - Garments used for protection from fire
chiếc/bộ

2 62105020 - - Garments used for protection from chemical substances kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
or radiation chiếc/bộ

2 62105090 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần
6211 Track suits, ski suits and swimwear; other garments.
áo bơi; quần áo khác.
1 - Quần áo bơi: - Swimwear:
2 62111100 - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai - - Men’s or boys’ chiếc/bộ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62111200 - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái - - Women’s or girls’ chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 62112000 - Bộ quần áo trượt tuyết - Ski suits chiếc/bộ 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Quần áo khác, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: - Other garments, men’s or boys’:
2 621132 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62113210 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật - - - Garments for fencing or wrestling
chiếc/bộ
3 62113220 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Áo choàng hành hương (Ehram) (SEN) - - - Pilgrimage robes (Ehram)
chiếc/bộ
3 62113290 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
2 621133 - - Từ sợi nhân tạo: - - Of man-made fibres:
3 62113310 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật - - - Garments for fencing or wrestling
chiếc/bộ
3 62113320 kg/ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Quần áo chống cháy (SEN) - - - Garments used for protection from fire
chiếc/bộ

3 62113330 - - - Garments used for protection from chemical kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
substances or radiation chiếc/bộ

3 62113390 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
2 621139 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62113910 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật - - - Garments for fencing or wrestling
chiếc/bộ

3 62113920 kg/ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - - Quần áo chống cháy (SEN) - - - Garments used for protection from fire
chiếc/bộ
3 62113930 - - - Garments used for protection from chemical kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
substances or radiation chiếc/bộ

3 62113990 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
1 - Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: - Other garments, women’s or girls’:
2 621142 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62114210 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật - - - Garments for fencing or wrestling
chiếc/bộ
3 62114220 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện (SEN) - - - Prayer cloaks
chiếc/bộ

3 62114290 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
2 621143 - - Từ sợi nhân tạo: - - Of man-made fibres:
3 62114310 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Áo phẫu thuật - - - Surgical gowns
chiếc/bộ
3 62114320 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện (SEN) - - - Prayer cloaks
chiếc/bộ

3 62114330 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - - Bộ quần áo bảo hộ chống nổ - - - Anti-explosive protective suits
chiếc/bộ
3 62114340 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật - - - Garments for fencing or wrestling
chiếc/bộ

3 62114350 - - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc - - - Garments used for protection from chemical kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
chống cháy (SEN) substances, radiation or fire chiếc/bộ

3 62114360 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - - Bộ quần áo nhảy dù liền thân - - - Flyers' coveralls
chiếc/bộ
3 62114390 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
2 621149 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62114910 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Quần áo đấu kiếm hoặc đấu vật - - - Garments for fencing or wrestling
chiếc/bộ

3 62114920 - - - Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc - - - Garments used for protection from chemical kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
chống cháy (SEN) substances, radiation or fire chiếc/bộ
3 - - - Áo choàng không tay dùng để cầu nguyện: - - - Prayer cloaks:
4 62114931 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn (SEN)
- - - - Of wool or of fine animal hair
chiếc/bộ
4 62114939 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - - Loại khác (SEN) - - - - Other
chiếc/bộ

3 62114940 kg/ 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-


- - - Loại khác, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - - Other, of wool or fine animal hair
chiếc/bộ
3 62114990 kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Loại khác - - - Other
chiếc/bộ
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực (corset), dây đeo quần, dây
Brassieres, girdles, corsets, braces, suspenders,
móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi
6212 garters and similar articles and parts thereof, whether
tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt
or not knitted or crocheted.
kim hoặc móc.
1 621210 - Xu chiêng: - Brassieres:
2 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 62121011 - - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Mastectomy bra (post breast surgery bra) kg/chiếc
ngực)
3 62121019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Từ các loại vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 62121091 - - - Xu chiêng độn ngực (dùng cho người sau phẫu thuật 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Mastectomy bra (post breast surgery bra) kg/chiếc
ngực)
3 62121099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621220 - Gen và quần gen: - Girdles and panty-girdles:
2 62122010 - - Từ bông - - Of cotton kg/chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62122090 - - Từ các loại vật liệu dệt khác - - Of other textile materials kg/chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621230 - Áo nịt toàn thân (corselette): - Corselettes:
2 62123010 - - Từ bông - - Of cotton kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62123090 - - Từ các loại vật liệu dệt khác - - Of other textile materials kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621290 - Loại khác: - Other:
2 - - Từ bông: - - Of cotton:

3 62129011 - - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị - - - Compression garments of a kind used for the treatment 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
mô vết sẹo và ghép da (SEN) of scar tissue and skin grafts
3 62129012 - - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh - - - Athletic supporters kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62129019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:

3 62129091 - - - Hàng may mặc, loại có tính đàn hồi bó chặt, để điều trị - - - Compression garment of a kind used for the treatment 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
kg/chiếc
mô vết sẹo và ghép da (SEN) of scar tissue and skin grafts
3 62129092 - - - Hàng may mặc hỗ trợ cho các môn điền kinh - - - Athletic supporters kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62129099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
6213 Khăn tay và khăn vuông nhỏ quàng cổ. Handkerchiefs.
1 621320 - Từ bông: - Of cotton:
2 62132010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62132090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621390 - Từ các loại vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 - - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: - - Of silk or silk waste:
3 62139011 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62139019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Loại khác: - - Other:
3 62139091 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by the traditional batik process kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 62139099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội


6214 Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like.
đầu, khăn choàng vai, mạng che và các loại tương tự.

1 621410 - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: - Of silk or silk waste:


2 62141010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62141090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 62142000 - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - Of wool or fine animal hair chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621430 - Từ sợi tổng hợp: - Of synthetic fibres:
2 62143010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62143090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621440 - Từ sợi tái tạo: - Of artificial fibres:
2 62144010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62144090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621490 - Từ các vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 62149010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 9 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62149090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 9 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
6215 Cà vạt, nơ con bướm và cravat. Ties, bow ties and cravats.
1 621510 - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm: - Of silk or silk waste:
2 62151010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62151090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621520 - Từ sợi nhân tạo: - Of man-made fibres:
2 62152010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62152090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 621590 - Từ các vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 62159010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by the traditional batik process kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62159090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
6216 Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao. Gloves, mittens and mitts.
1 62160010 - Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay kg/ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
- Protective work gloves, mittens and mitts
bao chiếc/đôi
1 - Loại khác: - Other:
2 62160091 kg/ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn - - Of wool or fine animal hair
chiếc/đôi
2 62160092 kg/ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - Từ bông - - Of cotton
chiếc/đôi
2 62160099 kg/ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
- - Loại khác - - Other
chiếc/đôi
Hàng phụ kiện may mặc đã hoàn chỉnh khác; các chi Other made up clothing accessories; parts of garments
6217 tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may mặc, trừ các or of clothing accessories, other than those of heading
loại thuộc nhóm 62.12. 62.12.
1 621710 - Phụ kiện may mặc: - Accessories:
2 62171010 - - Đai Ju đô - - Judo belts kg/chiếc 20 10 5 (-KH 0 0 0 0 0 13 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 62171090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 5 (-KH 0 0 0 0 0 13 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 62179000 - Các chi tiết - Parts kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
(1): Tham khảo TCVN 2108:1977
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 63 Chapter 63
CÁC MẶT HÀNG DỆT ĐÃ HOÀN THIỆN KHÁC; OTHER MADE UP TEXTILE ARTICLES; SETS;
BỘ VẢI; QUẦN ÁO DỆT VÀ CÁC LOẠI HÀNG WORN CLOTHING AND WORN TEXTILE
DỆT ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÁC; VẢI VỤN ARTICLES; RAGS

Chú giải. Notes.


1. Phân chương I chỉ áp dụng cho các sản phẩm may sẵn 1. Sub-Chapter I applies only to made up articles, of any
đã hoàn thiện, được làm từ bất cứ loại vải dệt nào. textile fabric.
2. Phân Chương I không bao gồm: 2. Sub-Chapter I does not cover:
(a) Hàng hóa thuộc các Chương từ 56 đến 62; hoặc (a) Goods of Chapters 56 to 62; or
(b) Quần áo đã qua sử dụng hoặc các mặt hàng khác đã
(b) Worn clothing or other worn articles of heading 63.09.
qua sử dụng thuộc nhóm 63.09.
3. Nhóm 63.09 chỉ bao gồm những mặt hàng dưới đây: 3. Heading 63.09 applies only to the following goods:
(a) Các mặt hàng làm bằng vật liệu dệt: (a) Articles of textile materials:
(i) Quần áo và các phụ kiện quần áo, và các chi tiết của
(i) Clothing and clothing accessories, and parts thereof;
chúng;
(ii) Chăn và chăn du lịch; (ii) Blankets and travelling rugs;
(iii) Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải
(iii) Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen;
bàn, khăn vệ sinh và khăn nhà bếp;
(iv) Các mặt hàng dùng cho nội thất, trừ thảm thuộc các
(iv) Furnishing articles, other than carpets of headings
nhóm từ 57.01 đến 57.05 và các thảm thêu trang trí thuộc
57.01 to 57.05 and tapestries of heading 58.05;
nhóm 58.05;
(b) Giày, dép, mũ và các vật đội đầu khác làm bằng vật liệu (b) Footwear and headgear of any material other than
bất kỳ trừ amiăng. asbestos.
In order to be classified in this heading, the articles
Để được xếp vào nhóm này, các mặt hàng đã nêu ở trên
mentioned above must comply with both of the following
phải thỏa mãn cả hai điều kiện sau đây:
requirements:
(i) chúng phải có ký hiệu là hàng còn mặc được, và (i) they must show signs of appreciable wear, and
(ii) chúng phải được thể hiện ở dạng đóng gói cỡ lớn hoặc (ii) they must be presented in bulk or in bales, sacks or
kiện, bao hoặc các kiểu đóng gói tương tự. similar packings.
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.
1. Phân nhóm 6304.20 bao gồm các mặt hàng làm từ vải 1. Subheading 6304.20 covers articles made from warp knit
dệt kim sợi dọc, được ngâm tẩm hoặc phủ alpha- fabrics, impregnated or coated with alpha-cypermethrin
cypermethrin (ISO), chlorfenapyr (ISO), deltamethrin (INN, (ISO), chlorfenapyr (ISO), deltamethrin (INN, ISO), lambda-
ISO), lambda-cyhalothrin (ISO), permethrin (ISO) hoặc cyhalothrin (ISO), permethrin (ISO) or pirimiphos-methyl
pirimiphos-methyl (ISO). (ISO).

Phân Chương I Sub-Chapter I


CÁC MẶT HÀNG DỆT ĐÃ HOÀN THIỆN KHÁC OTHER MADE UP TEXTILE ARTICLES
6301 Chăn và chăn du lịch. Blankets and travelling rugs.
1 63011000 - Chăn điện - Electric blankets chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 63012000 - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc - Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs, 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
kg/chiếc
lông động vật loại mịn of wool or of fine animal hair

1 630130 - Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs,


- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông:
of cotton:
2 63013010 - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - Printed by traditional batik process kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 63013090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 630140 - Blankets (other than electric blankets) and travelling rugs,
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ xơ sợi tổng hợp:
of synthetic fibres:
2 63014010 - - Từ vải không dệt - - Of nonwoven fabrics kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 63014090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 630190 - Chăn và chăn du lịch khác: - Other blankets and travelling rugs:
2 63019010 - - Từ vải không dệt - - Of nonwoven fabrics kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 63019090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải
6302 Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen.
bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp.

1 63021000 - Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Bed linen, knitted or crocheted kg/chiếc
móc
1 - Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác, đã in: - Other bed linen, printed:
2 63022100 - - Từ bông - - Of cotton kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 630222 - - Từ sợi nhân tạo: - - Of man-made fibres:
3 63022210 - - - Từ vải không dệt - - - Of nonwoven fabrics kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 63022290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63022900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen) khác: - Other bed linen:
2 63023100 - - Từ bông - - Of cotton kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 630232 - - Từ sợi nhân tạo: - - Of man-made fibres:
3 63023210 - - - Từ vải không dệt - - - Of nonwoven fabrics kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 63023290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63023900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 63024000 - Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc - Table linen, knitted or crocheted kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Khăn trải bàn khác: - Other table linen:
2 630251 - - Từ bông: - - Of cotton:
3 63025110 - - - Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) - - - Printed by traditional batik process kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 63025190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63025300 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 630259 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 63025910 - - - Từ lanh - - - Of flax kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 63025990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt
1 63026000 - Toilet linen and kitchen linen, of terry towelling or similar 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ kg/chiếc
terry fabrics, of cotton
bông
1 - Loại khác: - Other:
2 63029100 - - Từ bông - - Of cotton kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63029300 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 630299 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 63029910 - - - Từ lanh - - - Of flax kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 63029990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain
6303
trong; diềm màn che hoặc diềm giường. or bed valances.
1 - Dệt kim hoặc móc: - Knitted or crocheted:
2 63031200 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 630319 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 63031910 - - - Từ bông - - - Of cotton kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 63031990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Loại khác: - Other:
2 63039100 - - Từ bông - - Of cotton kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63039200 - - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63039900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc Other furnishing articles, excluding those of heading
6304
nhóm 94.04. 94.04.
1 - Các bộ khăn phủ giường (bedspreads): - Bedspreads:
2 63041100 - - Dệt kim hoặc móc - - Knitted or crocheted kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 630419 - - Loại khác: - - Other:
3 63041910 - - - Từ bông - - - Of cotton kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 63041920 - - - Loại khác, không dệt - - - Other, nonwoven kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 63041990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 63042000 - Màn ngủ được chi tiết tại Chú giải Phân nhóm 1 Chương 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Bed nets specified in Subheading Note 1 to this Chapter kg/chiếc
này
1 - Loại khác: - Other:
2 630491 - - Dệt kim hoặc móc: - - Knitted or crocheted:
3 63049110 - - - Màn chống muỗi - - - Mosquito nets kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 63049190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63049200 - - Không dệt kim hoặc móc, từ bông - - Not knitted or crocheted, of cotton kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63049300 - - Không dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp - - Not knitted or crocheted, of synthetic fibres kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63049900 - - Không dệt kim hoặc móc, từ các vật liệu dệt khác - - Not knitted or crocheted, of other textile materials kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Sacks and bags, of a kind used for the packing of
6305 Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng.
goods.

1 630510 - Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03: - Of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03:
2 - - Mới: - - New:
3 63051011 - - - Từ đay - - - Of jute kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 63051019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 - - Đã qua sử dụng: - - Used:
3 63051021 - - - Từ đay - - - Of jute kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 63051029 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 63052000 - Từ bông - Of cotton kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 - Từ vật liệu dệt nhân tạo: - Of man-made textile materials:
2 630532 - - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: - - Flexible intermediate bulk containers:
3 63053210 - - - Từ vải không dệt - - - Nonwoven kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0
3 63053220 - - - Dệt kim hoặc móc - - - Knitted or crocheted kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0
3 63053290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0
2 630533 - - Loại khác, từ dải polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc
- - Other, of polyethylene or polypropylene strip or the like:
dạng tương tự:
3 63053310 - - - Dệt kim hoặc móc - - - Knitted or crocheted kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0
3 63053320 - - - Bằng sợi dệt dạng dải hoặc tương tự - - - Of woven fabrics of strip or the like kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0
3 63053390 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0
2 630539 - - Loại khác: - - Other:
3 63053910 - - - Từ vải không dệt - - - Nonwoven kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 63053920 - - - Dệt kim hoặc móc - - - Knitted or crocheted kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 63053990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 630590 - Từ các vật liệu dệt khác: - Of other textile materials:
2 63059010 - - Từ gai dầu thuộc nhóm 53.05 - - Of hemp of heading 53.05 kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 63059020 - - Từ dừa (xơ dừa) thuộc nhóm 53.05 - - Of coconut (coir) of heading 53.05 kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 63059090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm
Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for
6306 che nắng; tăng (lều); buồm cho tàu thuyền, ván lướt
boats, sailboards or landcraft; camping goods.
hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại.

1 - Tấm vải chống thấm nước, tấm che mái hiên và tấm che
- Tarpaulins, awnings and sunblinds:
nắng:
2 63061200 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0
- - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres
chiếc
2 630619 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 63061910 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - - Từ sợi dệt thực vật thuộc nhóm 53.05 - - - Of vegetable textile fibres of heading 53.05
chiếc
3 63061920 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - - Từ bông - - - Of cotton
chiếc

3 63061990 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
1 - Tăng (lều): - Tents:
2 63062200 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - Từ sợi tổng hợp - - Of synthetic fibres
chiếc
2 630629 - - Từ các vật liệu dệt khác: - - Of other textile materials:
3 63062910 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - - Từ bông - - - Of cotton
chiếc

3 63062990 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
1 63063000 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- Buồm cho tàu thuyền - Sails
chiếc
1 630640 - Đệm hơi: - Pneumatic mattresses:
2 63064010 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - Từ bông - - Of cotton
chiếc

2 63064090 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - Loại khác - - Other
chiếc
1 630690 - Loại khác: - Other:
2 63069010 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - Từ vải không dệt - - Of nonwoven
chiếc
2 - - Loại khác: - - Other:
3 63069091 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - - Từ bông - - - Of cotton
chiếc

3 63069099 kg/m/ 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - - Loại khác - - - Other
chiếc

6307 Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may. Other made up articles, including dress patterns.

1 630710 - Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại - Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning
khăn lau tương tự: cloths:
2 63071010 - - Từ vải không dệt trừ phớt - - Nonwoven other than felt kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63071020 - - Từ phớt - - Of felt kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 63071090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 7,5 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 63072000 - Áo cứu sinh và đai cứu sinh - Life-jackets and life-belts kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 630790 - Loại khác: - Other:
2 63079030 - - Tấm phủ ô che cắt sẵn hình tam giác - - Umbrella covers in pre-cut triangular form kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0
2 63079040 - - Khẩu trang phẫu thuật - - Surgical masks kg/chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 (GIC) 0 0 0
2 - - Các loại đai an toàn: - - Safety harnesses:
3 63079061 - - - Thích hợp dùng trong công nghiệp - - - Suitable for industrial use kg/chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 (GIC) 0 0 0 HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
3 63079069 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 (GIC) 7 0 0 HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
2 63079070 - - Quạt và màn che kéo bằng tay - - Fans and handscreens kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 (GIC) 7 0 0
2 63079080 - - Dây buộc dùng cho giày, ủng, áo nịt ngực (corset) và 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 (GIC) 7 0 0
- - Laces for shoes, boots, corsets and the like kg/chiếc
các loại tương tự (SEN)
2 63079090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 (GIC) 7 0 0 HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
Phân Chương II Sub-Chapter II
BỘ VẢI KÈM CHỈ TRANG TRÍ SETS
Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or
phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải not with accessories, for making up into rugs, kg/ 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 9 0 7 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/20
63080000
bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or chiếc/bộ
tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ. similar textile articles, put up in packings for retail sale.

Phân Chương III Sub-Chapter III


QUẦN ÁO VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT ĐÃ QUA WORN CLOTHING AND WORN TEXTILE
SỬ DỤNG; VẢI VỤN ARTICLES; RAGS
Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng 100 10 0 (-KH 0 * * * * * 100 * * M: 87,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/20
63090000 Worn clothing and other worn articles. kg/chiếc
khác.
Vải vụn, mẩu dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp
Used or new rags, scrap twine, cordage, rope and
đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn,
6310 cables and worn out articles of twine, cordage, rope or
dây xe, chão bện (cordage), thừng hoặc cáp, từ vật liệu
cables, of textile materials.
dệt.
1 631010 - Đã được phân loại: - Sorted:
2 63101010 - - Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới - - Used or new rags kg 50 10 0 (-PH 0 * * * * 12,5 50 * * M: 40,9;
2 63101090 - - Loại khác - - Other kg 50 10 0 (-PH 0 * * * * 12,5 50 * * M: 40,9;
1 631090 - Loại khác: - Other:
2 63109010 - - Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới - - Used or new rags kg 50 10 0 0 * * * * 12,5 50 * * M: 40,9;
2 63109090 - - Loại khác - - Other kg 50 10 0 0 * * * * 12,5 50 * * M: 40,9;
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Phần XII Section XII
GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC,
Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ FOOTWEAR, HEADGEAR, UMBRELLAS, SUN
CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI, GẬY ĐIỀU KHIỂN, UMBRELLAS, WALKING- STICKS, SEAT-
ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC STICKS, WHIPS, RIDING-CROPS AND PARTS
BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG THEREOF; PREPARED FEATHERS AND
VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ ARTICLES MADE THEREWITH; ARTIFICIAL
LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC FLOWERS; ARTICLES OF HUMAN HAIR
SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI

Chương 64 Chapter 64
GIÀY, DÉP, GHỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM
FOOTWEAR, GAITERS AND THE LIKE;
TƯƠNG TỰ; CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC SẢN
PARTS OF SUCH ARTICLES
PHẨM TRÊN
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Disposable foot or shoe coverings of flimsy material (for
(a) Giày hoặc dép đi một lần bằng vật liệu mỏng (ví dụ,
example, paper, sheeting of plastics) without applied soles.
giấy, tấm plastic) không gắn đế. Các sản phẩm này được
These products are classified according to their constituent
phân loại theo vật liệu làm ra chúng;
material;
b) Giày, dép bằng vật liệu dệt, không có đế ngoài được (b) Footwear of textile material, without an outer sole glued,
dán keo, khâu hoặc gắn bằng cách khác vào mũ giày sewn or otherwise affixed or applied to the upper (Section
(Phần XI); XI);
(c) Giày, dép đã qua sử dụng thuộc nhóm 63.09; (c) Worn footwear of heading 63.09;
(d) Các sản phẩm bằng amiăng (nhóm 68.12); (d) Articles of asbestos (heading 68.12);
(e) Giày, dép chỉnh hình hoặc các thiết bị chỉnh hình khác, (e) Orthopaedic footwear or other orthopaedic appliances,
hoặc các bộ phận của chúng (nhóm 90.21); hoặc or parts thereof (heading 90.21); or

(f) Giày, dép đồ chơi hoặc giày ống có gắn lưỡi trượt băng (f) Toy footwear or skating boots with ice or roller skates
hoặc trượt patanh; tấm ốp bảo vệ ống chân hoặc các đồ attached; shin-guards or similar protective sportswear
bảo vệ tương tự dùng trong thể thao (Chương 95). (Chapter 95).

2. Theo mục đích của nhóm 64.06, khái niệm “các bộ


2. For the purposes of heading 64.06, the term “parts” does
phận” không bao gồm các móc gài, bộ phận bảo vệ,
not include pegs, protectors, eyelets, hooks, buckles,
khoen, móc cài, khóa cài, vật trang trí, dải viền, đăng ten,
ornaments, braid, laces, pompons or other trimmings
búp cài hoặc các vật trang trí khác (được phân loại trong
(which are to be classified in their appropriate headings) or
các nhóm thích hợp) hoặc các loại khuy hoặc các hàng
buttons or other goods of heading 96.06.
hóa khác thuộc nhóm 96.06.
3. Theo mục đích của Chương này: 3. For the purposes of this Chapter:
a) thuật ngữ “cao su” và “plastic” kể cả vải dệt thoi hoặc (a) the terms “rubber” and “plastics” include woven fabrics
các sản phẩm dệt khác có lớp ngoài bằng cao su hoặc or other textile products with an external layer of rubber or
plastic có thể nhìn thấy được bằng mắt thường; theo mục plastics being visible to the naked eye; for the purpose of
đích của phần này, không tính đến sự thay đổi về màu sắc; this provision, no account should be taken of any resulting
và change of colour; and
(b) thuật ngữ “da thuộc” liên quan đến các mặt hàng thuộc (b) the term “leather” refers to the goods of headings 41.07
các nhóm 41.07 và từ 41.12 đến 41.14. and 41.12 to 41.14.
4. Theo Chú giải 3 của Chương này: 4. Subject to Note 3 to this Chapter:
(a) the material of the upper shall be taken to be the
a) vật liệu làm mũ giày được xếp theo loại vật liệu cấu
constituent material having the greatest external surface
thành có diện tích mặt ngoài lớn nhất, không tính đến các
area, no account being taken of accessories or
phụ kiện hoặc đồ phụ trợ như những mảng ở mắt cá chân,
reinforcements such as ankle patches, edging,
mép viền, vật trang trí, khóa cài, mác nhãn, khoen xỏ dây
ornamentation, buckles, tabs, eyelet stays or similar
giày hoặc các vật gắn lắp tương tự;
attachments;

(b) the constituent material of the outer sole shall be taken


(b) vật liệu cấu thành của đế ngoài được tính là vật liệu có
to be the material having the greatest surface area in
bề mặt rộng nhất trong việc tiếp xúc với đất, không tính
contact with the ground, no account being taken of
đến phụ tùng hoặc các vật phụ trợ như đinh đóng đế giày,
accessories or reinforcements such as spikes, bars, nails,
đinh, que, các vật bảo vệ hoặc các vật gắn lắp tương tự.
protectors or similar attachments.
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.
1. Theo mục đích của các phân nhóm 6402.12, 6402.19, 1. For the purposes of subheadings 6402.12, 6402.19,
6403.12, 6403.19 và 6404.11, khái niệm “giày, dép thể 6403.12, 6403.19 and 6404.11, the expression “sports
thao” chỉ áp dụng với: footwear” applies only to:
(a) giày, dép được thiết kế cho hoạt động thể thao và đã (a) footwear which is designed for a sporting activity and
có, hoặc chuẩn bị sẵn để gắn, đóng đinh, bịt đầu, ghim has, or has provision for the attachment of, spikes, sprigs,
kẹp, chốt hoặc loại tương tự; stops, clips, bars or the like;
(b) giày ống trượt băng, giày ống trượt tuyết và giày trượt (b) skating boots, ski-boots and cross-country ski footwear,
tuyết băng đồng, giày ống gắn ván trượt, giày ống đấu vật, snowboard boots, wrestling boots, boxing boots and cycling
giày ống đấu quyền anh và giày đua xe đạp. shoes.

Giày, dép không thấm nước có đế ngoài và mũ giày Waterproof footwear with outer soles and uppers of
bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn rubber or of plastics, the uppers of which are neither
6401
hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy fixed to the sole nor assembled by stitching, riveting,
ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự. nailing, screwing, plugging or similar processes.

1 64011000 - Giày, dép có mũi gắn kim loại bảo vệ - Footwear incorporating a protective metal toe-cap đôi 30 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
1 - Giày, dép khác: - Other footwear:
2 64019200 - - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng không qua đầu gối - - Covering the ankle but not covering the knee đôi 30 10 0 (-ID, 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 18 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 640199 - - Loại khác: - - Other:
3 64019910 - - - Giày cổ cao quá đầu gối - - - Covering the knee đôi 30 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 64019990 - - - Loại khác - - - Other đôi 30 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày bằng Other footwear with outer soles and uppers of rubber
6402
cao su hoặc plastic. or plastics.
1 - Giày, dép thể thao: - Sports footwear:
2 64021200 - - Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày - - Ski-boots, cross-country ski footwear and snowboard 30 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
đôi
ống gắn ván trượt boots
2 640219 - - Loại khác: - - Other:
3 64021910 - - - Giày, dép cho đấu vật - - - Wrestling footwear đôi 30 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 64021990 - - - Loại khác - - - Other đôi 30 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
1 64022000 - Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ giày với đế bằng chốt - Footwear with upper straps or thongs assembled to the 30 10 0 (-PH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
đôi
cài sole by means of plugs
1 - Giày, dép khác: - Other footwear:
2 640291 - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: - - Covering the ankle:
3 64029110 - - - Giày lặn - - - Diving boots đôi 30 10 0 (-ID, 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 64029191 - - - - Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ - - - - Incorporating a protective metal toe-cap đôi 30 10 0 (-ID, 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
4 64029199 - - - - Loại khác - - - - Other đôi 30 10 0 (-ID, 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
2 640299 - - Loại khác: - - Other:
3 64029910 - - - Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ - - - Incorporating a protective metal toe-cap đôi 5 0 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 64029990 - - - Loại khác - - - Other đôi 5 0 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or
6403
hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc. composition leather and uppers of leather.
1 - Giày, dép thể thao: - Sports footwear:
2 64031200 - - Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày - - Ski-boots, cross-country ski footwear and snowboard 30 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
đôi
ống gắn ván trượt boots
2 640319 - - Loại khác: - - Other:
3 64031910 - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các 30 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-MY) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Fitted with spikes, cleats or the like đôi
loại tương tự
3 64031920 - - - Ủng để cưỡi ngựa; giày chơi bowling - - - Riding boots; bowling shoes đôi 30 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 18 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 64031930 - - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể 30 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 18 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Footwear for wrestling, weight-lifting or gymnastics đôi
hình
3 64031990 - - - Loại khác - - - Other đôi 30 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 18 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- Footwear with outer soles of leather, and uppers which
1 64032000 - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc, và mũ giày có đai 30 10 0 (-PH 0 12,5 12,5 0 (-PH) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
consist of leather straps across the instep and around the đôi
vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái
big toe

1 64034000 - Giày, dép khác, có mũi gắn kim loại bảo vệ - Other footwear, incorporating a protective metal toe-cap đôi 30 10 0 (-PH 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
1 - Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: - Other footwear with outer soles of leather:
2 64035100 - - Giày cổ cao quá mắt cá chân - - Covering the ankle đôi 30 10 0 (-PH 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 640359 - - Loại khác: - - Other:
3 64035910 - - - Giày chơi bowling - - - Bowling shoes đôi 30 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 18 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 64035990 - - - Loại khác - - - Other đôi 30 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 18 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Giày, dép khác: - Other footwear:
2 640391 - - Giày cổ cao quá mắt cá chân: - - Covering the ankle:
3 64039110 - - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong - - - Footwear made on a base or platform of wood, not 30 10 0 (-PH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 18 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
đôi
hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ having an inner sole or protective metal toe cap
3 64039120 - - - Ủng để cưỡi ngựa - - - Riding boots đôi 30 10 0 (-PH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 18 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 64039190 - - - Loại khác - - - Other đôi 30 10 0 (-PH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 18 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 640399 - - Loại khác: - - Other:
3 64039910 - - - Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong - - - Footwear made on a base or platform of wood, not 30 10 0 (-PH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
đôi
hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ having an inner sole or protective metal toe cap
3 64039920 - - - Giày chơi bowling - - - Bowling shoes đôi 30 10 0 (-PH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 64039990 - - - Loại khác - - - Other đôi 30 10 0 (-PH 0 12,5 12,5 0 (-MM 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or
6404
hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt. composition leather and uppers of textile materials.

1 - Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: - Footwear with outer soles of rubber or plastics:
2 640411 - - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể - - Sports footwear; tennis shoes, basketball shoes, gym
dục, giày luyện tập và các loại tương tự: shoes, training shoes and the like:

3 64041110 - - - Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các 30 10 0 (-BN, 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Fitted with spikes, cleats or the like đôi
loại tương tự

3 64041120 - - - Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể 30 10 0 (-BN, 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Footwear for wrestling, weight-lifting or gymnastics đôi
hình
3 64041190 - - - Loại khác - - - Other đôi 30 10 0 (-BN, 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
2 64041900 - - Loại khác - - Other đôi 30 10 0 (-BN, 0 12,5 12,5 0 (-MY) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
1 64042000 - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp - Footwear with outer soles of leather or composition leather đôi 30 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 0 (-KH) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
6405 Giày, dép khác. Other footwear.
1 64051000 - Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp - With uppers of leather or composition leather đôi 30 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 64052000 - Có mũ giày bằng vật liệu dệt - With uppers of textile materials đôi 30 10 0 (-ID, 0 12,5 12,5 0 (GIC) 0 0 0 13 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 64059000 - Loại khác - Other đôi 30 10 0 (-BN, 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 12 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã hoặc
Parts of footwear (including uppers whether or not
chưa gắn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có
attached to soles other than outer soles); removable in-
6406 thể tháo rời, đệm gót chân và các sản phẩm tương tự;
soles, heel cushions and similar articles; gaiters,
ghệt, ống ôm sát chân (leggings) và các sản phẩm
leggings and similar articles, and parts thereof.
tương tự, và các bộ phận của chúng.
1 640610 - Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng
- Uppers and parts thereof, other than stiffeners:
vật liệu cứng trong mũ giày:
2 64061010 - - Mũi giày bằng kim loại - - Metal toe-caps kg/đôi 15 10 0 (-KH 0 6 6 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 64061090 - - Loại khác - - Other kg/đôi 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 640620 - Đế ngoài và gót giày, bằng cao su hoặc plastic: - Outer soles and heels, of rubber or plastics:
2 64062010 - - Bằng cao su - - Of rubber kg/đôi 30 10 5 0 9 9 20 (GI 0 20 0 11 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 64062020 - - Bằng plastic - - Of plastics kg/đôi 30 10 5 0 9 9 20 (GI 0 20 0 11 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 640690 - Loại khác: - Other:
2 64069010 - - Bằng gỗ - - Of wood kg/đôi 15 10 0 0 6 6 0 (GIC) 0 0 0 7 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Bằng kim loại: - - Of metal:
3 64069021 - - - Bằng sắt hoặc thép - - - Of iron or steel kg/đôi 5 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 64069022 - - - Bằng đồng - - - Of copper kg/đôi 5 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 64069023 - - - Bằng nhôm - - - Of aluminium kg/đôi 5 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 64069029 - - - Loại khác - - - Other kg/đôi 5 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Bằng plastic hoặc cao su: - - Of rubber or plastics:
3 64069031 - - - Tấm lót giày - - - In-soles kg/đôi 5 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
3 64069032 - - - Đế giày đã hoàn thiện (SEN) - - - Complete soles kg/đôi 5 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
3 64069033 - - - Loại khác, bằng plastic - - - Other, of plastics kg/đôi 5 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 64069039 - - - Loại khác - - - Other kg/đôi 5 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 - - Loại khác: - - Other:
3 64069091 - - - Ghệt, ống ôm sát chân (leggings) và các loại tương tự 5 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- - - Gaiters, leggings and similar articles and parts thereof kg/đôi
và bộ phận của chúng
3 64069099 - - - Loại khác - - - Other kg/đôi 5 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 65 Chapter 65
MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC VÀ CÁC BỘ
HEADGEAR AND PARTS THEREOF
PHẬN CỦA CHÚNG
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Mũ và các vật đội đầu khác đã qua sử dụng thuộc
(a) Worn headgear of heading 63.09;
nhóm 63.09;
(b) Mũ và các vật đội đầu khác, bằng amiăng (nhóm
(b) Asbestos headgear (heading 68.12); or
68.12); hoặc
(c) Mũ búp bê, mũ đồ chơi khác, hoặc các mặt hàng dùng (c) Dolls’ hats, other toy hats or carnival articles of Chapter
trong lễ hội carnival của Chương 95. 95.
2. Nhóm 65.02 không bao gồm thân mũ được làm bằng 2. Heading 65.02 does not cover hat-shapes made by
cách khâu, trừ các thân mũ được làm một cách đơn giản sewing, other than those obtained simply by sewing strips
bằng cách khâu các dải theo hình xoáy ốc. in spirals.
Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ,
Hat-forms, hat bodies and hoods of felt, neither
dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
65010000 blocked to shape nor with made brims; plateaux and kg/chiếc
chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ
manchons (including slit manchons), of felt.
đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ).

Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép Hat-shapes, plaited or made by assembling strips of
65020000 các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo any material, neither blocked to shape, nor with made kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí. brims, nor lined, nor trimmed.

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng Hats and other headgear, plaited or made by
65040000 cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, assembling strips of any material, whether or not lined kg/chiếc 25 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/20
đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí. or trimmed.
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made
hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh up from lace, felt or other textile fabric, in the piece
6505 (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao (but not in strips), whether or not lined or trimmed;
tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc hair-nets of any material, whether or not lined or
trang trí. trimmed.
1 65050010 - Mũ thuộc loại sử dụng cho mục đích tôn giáo - Headgear of a kind used for religious purposes kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-ID 0 0 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 65050020 - Lưới bao tóc - Hair-nets kg/chiếc 25 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 65050090 - Loại khác - Other kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-ID 0 0 0 12 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc
6506 Other headgear, whether or not lined or trimmed.
trang trí.
1 650610 - Mũ bảo hộ: - Safety headgear:
2 65061010 - - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy - - Helmets for motorcyclists chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 65061020 - - Mũ bảo hộ công nghiệp và mũ bảo hiểm cho lính cứu - - Industrial safety helmets and firefighters’ helmets, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
chiếc
hoả, trừ mũ bảo hộ bằng thép excluding steel helmets
2 65061030 - - Mũ bảo hộ bằng thép - - Steel helmets chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
2 65061040 - - Mũ dùng trong chơi water-polo - - Water-polo headgear chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 65061090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
1 - Loại khác: - Other:
2 65069100 - - Bằng cao su hoặc plastic - - Of rubber or of plastics kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 26 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 650699 - - Bằng các loại vật liệu khác: - - Of other materials:
3 65069910 - - - Bằng da lông - - - Of furskin kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 65069990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt,
Head-bands, linings, covers, hat foundations, hat 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-KH 0 0 0 (GIC) 12 11,4 0
65070000 khung, lưỡi trai và quai, dùng để sản xuất mũ và các kg/chiếc
frames, peaks and chinstraps, for headgear.
vật đội đầu khác.

Chương 66 Chapter 66
Ô, DÙ CHE, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ
THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI, GẬY ĐIỀU UMBRELLAS, SUN UMBRELLAS, WALKING-
KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO STICKS, SEAT- STICKS, WHIPS, RIDING-
VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC SẢN PHẨM CROPS, AND PARTS THEREOF
TRÊN
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:

(a) Gậy chống dùng để đo hoặc loại tương tự (nhóm 90.17); (a) Measure walking-sticks or the like (heading 90.17);

(b) Báng súng, chuôi kiếm, gậy chống chịu lực hoặc loại (b) Firearm-sticks, sword-sticks, loaded walking- sticks or
tương tự (Chương 93); hoặc the like (Chapter 93); or
(c) Hàng hóa thuộc Chương 95 (ví dụ, ô, dù che, loại dùng (c) Goods of Chapter 95 (for example, toy umbrellas, toy
làm đồ chơi). sun umbrellas).

2. Nhóm 66.03 không bao gồm các bộ phận, đồ trang trí


2. Heading 66.03 does not cover parts, trimmings or
hoặc các phụ kiện từ vật liệu dệt, hoặc bao bì, tuarua, dây
accessories of textile material, or covers, tassels, thongs,
da, hộp đựng ô hoặc các loại tương tự, bằng vật liệu bất
umbrella cases or the like, of any material. Such goods
kỳ. Những hàng hóa này đi kèm, nhưng không gắn vào các
presented with, but not fitted to, articles of heading 66.01 or
sản phẩm của nhóm 66.01 hoặc 66.02 được phân loại
66.02 are to be classified separately and are not to be
riêng và không được xem như là bộ phận tạo thành của
treated as forming part of those articles.
các sản phẩm đó.

Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick
6601
trong vườn và các loại ô, dù tương tự). umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas).

1 66011000 - Dù che trong vườn hoặc các loại ô, dù tương tự - Garden or similar umbrellas chiếc 25 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Loại khác: - Other:
2 66019100 - - Có cán kiểu ống lồng - - Having a telescopic shaft chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 66019900 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-PH) 0 0 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi,
Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the 25 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/20
66020000 gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các chiếc
like.
loại tương tự.
Các bộ phận, đồ trang trí và đồ phụ trợ cho các mặt Parts, trimmings and accessories of articles of heading
6603
hàng thuộc nhóm 66.01 hoặc 66.02. 66.01 or 66.02.
1 66032000 - Umbrella frames, including frames mounted on shafts 25 10 0 0 9 9 0 0 0 0 9 11,4 0
- Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy) kg/chiếc
(sticks)
1 660390 - Loại khác: - Other:
2 66039010 - - Cho hàng hóa thuộc nhóm 66.01 - - For articles of heading 66.01 kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 0 0 9 11,4 0
2 66039020 - - Cho hàng hóa thuộc nhóm 66.02 - - For articles of heading 66.02 kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 0 0 9 11,4 0
Chương 67 Chapter 67
LÔNG VŨ VÀ LÔNG TƠ CHẾ BIẾN, CÁC SẢN PREPARED FEATHERS AND DOWN AND
PHẨM BẰNG LÔNG VŨ HOẶC LÔNG TƠ; HOA ARTICLES MADE OF FEATHERS OR OF
NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC DOWN; ARTIFICIAL FLOWERS; ARTICLES OF
NGƯỜI HUMAN HAIR
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Vải lọc loại làm bằng tóc người (nhóm 59.11); (a) Straining cloth of human hair (heading 59.11);
(b) Các hoa văn trang trí bằng ren, đồ thêu hoặc vải dệt (b) Floral motifs of lace, of embroidery or other textile fabric
khác (Phần XI); (Section XI);
(c) Giày, dép (Chương 64); (c) Footwear (Chapter 64);
(d) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc lưới bao tóc (Chương
(d) Headgear or hair-nets (Chapter 65);
65);
(e) Đồ chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao hoặc các mặt hàng (e) Toys, sports requisites or carnival articles (Chapter 95);
dùng trong lễ hội carnival (Chương 95); hoặc or
(f) Chổi phất trần, nùi bông thoa phấn bằng lông vũ hoặc (f) Feather dusters, powder-puffs or hair sieves (Chapter
mạng lọc bằng lông (Chương 96). 96).
2. Nhóm 67.01 không bao gồm: 2. Heading 67.01 does not cover:
(a) Các sản phẩm mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ chỉ
(a) Articles in which feathers or down constitute only filling
dùng làm đệm, lót, nhồi (ví dụ, đệm giường thuộc nhóm
or padding (for example, bedding of heading 94.04);
94.04);
(b) Các sản phẩm may mặc hoặc đồ phụ trợ của quần áo (b) Articles of apparel or clothing accessories in which
mà trong đó lông vũ hoặc lông tơ chỉ dùng như vật trang trí feathers or down constitute no more than mere trimming or
hoặc đệm, lót; hoặc padding; or
(c) Hoa hoặc cành, lá nhân tạo hoặc các phần của chúng (c) Artificial flowers or foliage or parts thereof or made up
hoặc các sản phẩm làm sẵn thuộc nhóm 67.02. articles of heading 67.02.
3. Nhóm 67.02 không bao gồm: 3. Heading 67.02 does not cover:
(a) Các sản phẩm bằng thủy tinh (Chương 70); hoặc (a) Articles of glass (Chapter 70); or

(b) Hoa, cành, lá, quả nhân tạo bằng gốm, đá, kim loại, gỗ (b) Artificial flowers, foliage or fruit of pottery, stone, metal,
hoặc các vật liệu khác, được làm thành một khối bằng wood or other materials, obtained in one piece by
cách đúc, luyện, khắc, dập hoặc cách khác, hoặc gồm các moulding, forging, carving, stamping or other process, or
bộ phận được lắp ráp lại với nhau trừ việc ghép, gắn bằng consisting of parts assembled otherwise than by binding,
keo, lắp với một vật khác hoặc các phương pháp tương tự. glueing, fitting into one another or similar methods.

Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc Skins and other parts of birds with their feathers or
lông tơ, lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các down, feathers, parts of feathers, down and articles 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0
67010000 kg/chiếc
sản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm thereof (other than goods of heading 05.05 and worked
05.05 và các ống, lông cánh, lông đuôi đã chế biến). quills and scapes).
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng;
Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof;
6702 các sản phẩm làm bằng hoa, cành, lá hoặc quả nhân
articles made of artificial flowers, foliage or fruit.
tạo.
1 67021000 - Bằng plastic - Of plastics kg/chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 0 (-ID, 0 0 0 12 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 670290 - Bằng các vật liệu khác: - Of other materials:
2 67029010 - - Bằng giấy - - Of paper kg/chiếc 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-ID, 0 0 0 12 13,6 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 67029020 - - Bằng vật liệu dệt - - Of textile materials kg/chiếc 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-ID, 0 0 0 12 13,6 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 67029090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 30 10 0 0 12,5 12,5 0 (-ID, 0 0 0 12 13,6 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Tóc người, đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng
Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise
cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc các 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/20
67030000 worked; wool or other animal hair or other textile kg/chiếc
loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc
materials, prepared for use in making wigs or the like.
giả hoặc sản phẩm tương tự.

Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches
sản phẩm tương tự, bằng tóc người hoặc lông động and the like, of human or animal hair or of textile
6704
vật hoặc các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc materials; articles of human hair not elsewhere
người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. specified or included.

1 - Bằng vật liệu dệt tổng hợp: - Of synthetic textile materials:


2 67041100 - - Bộ tóc giả hoàn chỉnh - - Complete wigs kg/chiếc 25 10 0 0 9 9 0 (-ID) 0 0 0 9 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 67041900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 25 10 0 0 9 9 0 (-ID) 0 0 0 9 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 67042000 - Bằng tóc người - Of human hair kg/chiếc 25 10 0 0 9 9 0 (-ID) 0 0 0 9 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 67049000 - Bằng vật liệu khác - Of other materials kg/chiếc 25 10 0 0 9 9 0 (-ID) 0 20 0 9 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Phần XIII Section XIII
SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, GLASS AND GLASSWARE ARTICLES OF
AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG STONE, PLASTER, CEMENT, ASBESTOS,
TỰ; ĐỒ GỐM, SỨ (CERAMIC); THỦY TINH VÀ MICA OR SIMILAR MATERIALS; CERAMIC
CÁC SẢN PHẨM BẰNG THỦY TINH PRODUCTS;

Chương 68 Chapter 68
SẢN PHẨM LÀM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI
ARTICLES OF STONE, PLASTER, CEMENT,
MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU
ASBESTOS, MICA OR SIMILAR MATERIALS
TƯƠNG TỰ
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Hàng hóa thuộc Chương 25; (a) Goods of Chapter 25;

(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc (b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard
nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and
graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa paperboard coated with mica powder or graphite,
hoặc asphalt hóa); bituminised or asphalted paper and paperboard);

(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc (c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter
Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica
mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa); powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Các sản phẩm của Chương 71; (d) Articles of Chapter 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42; (f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng (g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of
làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47; insulating material of heading 85.47;

(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18); (h) Dental burrs (heading 90.18);

(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời (ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock
gian và vỏ đồng hồ thời gian); cases);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and
và bộ đèn, nhà lắp ghép); lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and
trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao); sports requisites);

(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified
liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc
in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for
của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút
example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate
chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến
pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of
dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân
heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar
(monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản
articles); or
phẩm tương tự); hoặc

(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
nghệ thuật).

2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or
tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối
building stone” applies not only to the varieties of stone
với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc
referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other
25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví
natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and
dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã
steatite) similarly worked; it does not, however, apply to
được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với
slate.
đá phiến.

Các loại đá lát, đá lát lề đường và phiến đá lát đường, Setts, curbstones and flagstones, of natural stone 20 10 0 0 8 8 0 0 0 0 8 0 0 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định
68010000 kg
bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến). (except slate).
Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công
Worked monumental or building stone (except slate)
(trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên,
and articles thereof, other than goods of heading 68.01;
trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.01; đá khối dùng để
mosaic cubes and the like, of natural stone (including
6802 khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá
slate), whether or not on a backing; artificially coloured
phiến), có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm và bột
granules, chippings and powder, of natural stone
đá đã nhuộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể
(including slate).
cả đá phiến).

- Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, có hoặc không - Tiles, cubes and similar articles, whether or not
ở dạng hình chữ nhật (kể cả dạng hình vuông), mà diện rectangular (including square), the largest surface area of
1 68021000 tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình which is capable of being enclosed in a square the side of kg/m3 20 10 0 (-TH 0 8 8 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm và bột đá đã which is less than 7 cm; artificially coloured granules,
nhuộm màu nhân tạo chippings and powder
- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản
1 - Other monumental or building stone and articles thereof,
phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề
simply cut or sawn, with a flat or even surface:
mặt nhẵn hoặc phẳng:
2 68022100 - - Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa - - Marble, travertine and alabaster kg/m3 12 10 0 (-KH 0 8 8 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
2 68022300 - - Đá granit - - Granite kg/m3 12 10 0 (-KH, 0 8 8 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
2 680229 - - Đá khác: - - Other stone:
3 68022910 - - - Đá vôi khác - - - Other calcareous stone kg/m3 10 10 0 (-TH 0 8 8 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
3 68022990 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 12 10 0 (-TH 0 8 8 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
1 - Loại khác: - Other:
2 680291 - - Đá hoa (marble), tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa: - - Marble, travertine and alabaster:
3 68029110 - - - Đá hoa (marble) - - - Marble kg/m3 12 10 0 (-KH 0 8 8 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
3 68029190 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 12 10 0 (-KH 0 8 8 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0
2 68029200 - - Đá vôi khác - - Other calcareous stone kg/m3 20 10 0 (-TH 0 8 8 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
2 680293 - - Đá granit: - - Granite:
3 68029310 - - - Dạng tấm đã được đánh bóng - - - Polished slabs kg/m3 12 10 0 (-TH 0 8 8 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0
3 68029390 - - - Loại khác - - - Other kg/m3 12 10 0 (-TH 0 8 8 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0
2 68029900 - - Đá khác - - Other stone kg/m3 20 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 0 0 8 0 0 Khoáng sản làm VLXD XK có quy định q
Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá
Worked slate and articles of slate or of agglomerated 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
68030000 phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối (từ bột đá phiến kg/m3
slate.
kết lại thành khối).

Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự,


Millstones, grindstones, grinding wheels and the like,
không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa
without frameworks, for grinding, sharpening,
hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các
polishing, trueing or cutting, hand sharpening or
6804 phần của chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu
polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of
mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc
agglomerated natural or artificial abrasives, or of
bằng gốm, có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng
ceramics, with or without parts of other materials.
các vật liệu khác.

1 68041000 - Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền, mài hoặc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0
- Millstones and grindstones for milling, grinding or pulping kg
xay thành bột

1 - Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng - Other millstones, grindstones, grinding wheels and the
tương tự: like:

2 68042100 - - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương nhân tạo đã 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Of agglomerated synthetic or natural diamond kg
được kết khối
2 68042200 - - Bằng vật liệu mài đã được kết khối hoặc bằng gốm khác - - Of other agglomerated abrasives or of ceramics kg 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 68042300 - - Bằng đá tự nhiên - - Of natural stone kg 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 68043000 - Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay - Hand sharpening or polishing stones kg 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
Bột mài hoặc hạt mài tự nhiên hay nhân tạo, có nền Natural or artificial abrasive powder or grain, on a base
bằng vật liệu dệt, giấy, bìa hoặc các vật liệu khác, đã of textile material, of paper, of paperboard or of other
6805
hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã khâu hoặc hoàn materials, whether or not cut to shape or sewn or
thiện bằng cách khác. otherwise made up.
1 68051000 - Trên nền chỉ bằng vải dệt - On a base of woven textile fabric only kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 4 0 0
1 68052000 - Trên nền chỉ bằng giấy hoặc bìa - On a base of paper or paperboard only kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 68053000 - Trên nền bằng vật liệu khác - On a base of other materials kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0

Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng Slag wool, rock wool and similar mineral wools;
tương tự; vermiculite nung nở, đất sét trương nở, xỉ exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag
bọt và các loại vật liệu khoáng trương nở tương tự; and similar expanded mineral materials; mixtures and
6806
các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm articles of heat-insulating, sound- insulating or sound-
hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sản phẩm absorbing mineral materials, other than those of
thuộc nhóm 68.11 hoặc 68.12 hoặc Chương 69. heading 68.11 or 68.12 or of Chapter 69.

- Sợi xỉ, bông len đá (rock wool) và các loại sợi khoáng
1 68061000 - Slag wool, rock wool and similar mineral wools (including 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm kg
intermixtures thereof), in bulk, sheets or rolls
hoặc dạng cuộn
- Vermiculite nung nở, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại - Exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag and
1 68062000 vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp similar expanded mineral materials (including intermixtures kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
của chúng) thereof)
1 68069000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu tương Articles of asphalt or of similar material (for example,
6807
tự (ví dụ, bi-tum dầu mỏ hoặc hắc ín than đá). petroleum bitumen or coal tar pitch).

1 68071000 - Dạng cuộn - In rolls kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0


1 680790 - Loại khác: - Other:
2 68079010 - - Tấm lát (tiles) - - Tiles kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 68079090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
Panel, tấm, tấm lát (tiles), khối và các sản phẩm tương Panels, boards, tiles, blocks and similar articles of
tự làm bằng sợi thực vật, rơm rạ hoặc bằng phoi bào, vegetable fibre, of straw or of shavings, chips,
6808 mạt gỗ, dăm gỗ, mùn cưa hoặc phế liệu khác, bằng gỗ, particles, sawdust or other waste, of wood,
đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất agglomerated with cement, plaster or other mineral
kết dính khoáng khác. binders.

1 68080020 kg/m2/ 30 10 0 0 9 9 0 0 9 0 11 13,6 0


- Ngói lợp mái - Roofing tiles
chiếc

1 68080030 kg/m2/ 30 10 0 0 9 9 0 0 9 0 11 13,6 0


- Panel, tấm, khối và các sản phẩm tương tự - Panels, boards, blocks and similar articles
chiếc

1 68080090 kg/m2/ 30 10 0 0 9 9 0 0 9 0 11 13,6 0


- Loại khác - Other
chiếc
Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn
6809 Articles of plaster or of compositions based on plaster.
hợp có thành phần cơ bản là thạch cao.
1 - Tấm, lá, panel, tấm lát (tiles) và các sản phẩm tương tự, - Boards, sheets, panels, tiles and similar articles, not
chưa được trang trí: ornamented:

2 68091100 kg/m2/ 30 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 13,6 0


- - Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc bìa - - Faced or reinforced with paper or paperboard only
chiếc
2 680919 - - Loại khác: - - Other:

3 68091910 kg/m2/ 30 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 13,6 0


- - - Tấm lát (tiles) - - - Tiles
chiếc

3 68091990 kg/m /
2
30 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 13,6 0
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
1 680990 - Các sản phẩm khác: - Other articles:

2 68099010 kg/m2/ 10 10 0 0 0 0 0 0 5 0 4 0 0
- - Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa - - Dental moulds of plaster
chiếc

2 68099090 kg/m2/ 30 10 0 0 0 0 0 0 9 0 11 13,6 0


- - Loại khác - - Other
chiếc
Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá Articles of cement, of concrete or of artificial stone,
6810
nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố. whether or not reinforced.

1 - Tấm lát (tiles), phiến đá lát đường, gạch xây và các sản
- Tiles, flagstones, bricks and similar articles:
phẩm tương tự:

2 68101100 kg/m2/ 35 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 9 0 30 15,9 M: 17; #


- - Gạch và gạch khối xây dựng - - Building blocks and bricks
chiếc
2 681019 - - Loại khác: - - Other:

3 68101910 kg/m2/ 35 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 9 0 11 15,9 M: 17; # HH NK rủi ro về giá


- - - Tấm lát (tiles) - - - Tiles
chiếc

3 68101990 kg/m /
2
35 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 9 0 11 15,9 M: 17; # HH NK rủi ro về giá
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
1 - Sản phẩm khác: - Other articles:
2 68109100 - - Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân - - Prefabricated structural components for building or civil 35 10 0 (-KH 0 9 9 20 0 10 20 15 15,9 M: 17; # HH NK rủi ro về giá
kg/chiếc
dụng engineering
2 68109900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 35 10 0 0 9 9 0 0 9 0 15 0 M: 17; # HH NK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về
Các sản phẩm bằng xi măng-amiăng, bằng xi măng-sợi Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre- cement
6811
xenlulô hoặc tương tự. or the like.
1 681140 - Chứa amiăng: - Containing asbestos:

2 68114010 kg/m2/ 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0


- - Tấm làn sóng - - Corrugated sheets
chiếc

2 - - Tấm, panel, tấm lát (tiles) và các sản phẩm tương tự


- - Other sheets, panels, tiles and similar articles:
khác:

3 68114021 kg/m2/ 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0


- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic - - - Floor or wall tiles containing plastics
chiếc

3 68114022 kg/m /
2
20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - - Dùng để lợp mái, ốp bề mặt hoặc làm vách ngăn - - - For roofing, facing or partitioning
chiếc

3 68114029 kg/m /
2
20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - - Loại khác - - - Other
chiếc

2 68114030 kg/m /
2
20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - Ống hoặc ống dẫn - - Tubes or pipes
chiếc

2 68114040 kg/m /
2
20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - Các phụ kiện để ghép nối ống hoặc ống dẫn - - Tube or pipe fittings
chiếc

2 68114050 kg/m /
2
15 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - Các sản phẩm khác, của loại sử dụng cho xây dựng - - Other articles, of a kind used for building construction
chiếc

2 68114090 kg/m /
2
15 10 0 (-K 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - Loại khác - - Other
chiếc
1 - Không chứa amiăng: - Not containing asbestos:

2 68118100 kg/m2/ 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0


- - Tấm làn sóng - - Corrugated sheets
chiếc

2 681182 - - Tấm, panel, tấm lát (tiles) và các sản phẩm tương tự
- - Other sheets, panels, tiles and similar articles:
khác:

3 68118210 kg/m2/ 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic - - - Floor or wall tiles containing plastics
chiếc

3 68118220 kg/m2/ 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - - Dùng để lợp mái, ốp bề mặt hoặc làm vách ngăn - - - For roofing, facing or partitioning
chiếc

3 68118290 kg/m2/ 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - - Loại khác - - - Other
chiếc
2 681189 - - Loại khác: - - Other articles:
3 68118910 kg/m2/ 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - - Ống hoặc ống dẫn - - - Tubes or pipes
chiếc

3 68118920 kg/m2/ 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - - Các phụ kiện để ghép nối ống hoặc ống dẫn - - - Tube or pipe fittings
chiếc

3 68118930 kg/m /2
20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - - Các sản phẩm khác, của loại sử dụng cho xây dựng - - - Other articles, of a kind used for building construction
chiếc

3 68118990 kg/m /2
20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - - Loại khác - - - Other
chiếc

Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành
Fabricated asbestos fibres; mixtures with a basis of
phần cơ bản là amiăng hoặc thành phần cơ bản là
asbestos or with a basis of asbestos and magnesium
amiăng và magie carbonat; các sản phẩm làm từ hỗn
carbonate; articles of such mixtures or of asbestos (for
6812 hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ, chỉ, vải dệt thoi,
example, thread, woven fabric, clothing, headgear,
quần áo, mũ và vật đội đầu khác, giày dép, các miếng
footwear, gaskets), whether or not reinforced, other
đệm), đã hoặc chưa được gia cố, trừ các loại thuộc
than goods of heading 68.11 or 68.13.
nhóm 68.11 hoặc 68.13.
1 681280 - Bằng crocidolite: - Of crocidolite:
2 68128020 - - Quần áo - - Clothing kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 68128030 - - Giấy, bìa cứng và nỉ - - Paper, millboard and felt kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 68128040 - - Gạch lát nền hoặc ốp tường - - Floor or wall tiles kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - Phụ kiện quần áo, giày dép và vật đội đầu; sợi - - Clothing accessories, footwear and headgear; fabricated
crocidolite đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần crocidolite fibres; mixtures with a basis of crocidolite or with
2 68128050 cơ bản là crocidolite hoặc có thành phần cơ bản là a basis of crocidolite and magnesium carbonate; yarn and kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
crocidolite và magie carbonat; sợi và chỉ; sợi bện (cord) và thread; cords and strings, whether or not plaited; woven or
dây, đã hoặc chưa bện; vải dệt kim hoặc dệt thoi knitted fabrics
2 68128090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 681291 - - Quần áo, phụ kiện quần áo, giày dép và vật đội đầu: - - Clothing, clothing accessories, footwear and headgear:
3 68129110 - - - Quần áo - - - Clothing kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 68129190 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 68129200 - - Giấy, bìa cứng và nỉ - - Paper, millboard and felt kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 68129300 - - Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - Compressed asbestos fibre jointing, in sheets or rolls kg
hoặc cuộn
2 681299 - - Loại khác: - - Other:
- - - Sợi amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) đã được gia
- - - Fabricated asbestos fibres (other than of crocidolite);
công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng (trừ
mixtures with a basis of asbestos (other than of crocidolite)
3 loại làm từ crocidolite) hoặc có thành phần cơ bản là
or with a basis of asbestos (other than of crocidolite) and
amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) và magie carbonat; sợi
magnesium carbonate; yarn and thread; cords and strings,
và chỉ; sợi bện (cord) và dây, đã hoặc chưa bện; vải dệt
whether or not plaited; woven or knitted fabrics:
kim hoặc dệt thoi:

- - - - Các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc - - - - Mixtures with a basis of asbestos or with a basis of
4 68129911 có thành phần cơ bản là amiăng và magie carbonat loại asbestos and magnesium carbonate of a kind used for the kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
dùng để sản xuất các mặt hàng thuộc nhóm 68.13 manufacture of goods of heading 68.13

4 68129919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0


3 68129920 - - - Gạch lát nền hoặc ốp tường - - - Floor or wall tiles kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 68129990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
Vật liệu ma sát và các sản phẩm từ vật liệu ma sát (ví Friction material and articles thereof (for example,
dụ, tấm mỏng, cuộn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót), sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads),
chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a
6813
tương tự, với thành phần cơ bản là amiăng, các chất basis of asbestos, of other mineral substances or of
khoáng khác hoặc xenlulo, đã hoặc chưa kết hợp với cellulose, whether or not combined with textile or other
vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác. materials.
1 681320 - Chứa amiăng: - Containing asbestos:
2 68132010 - - Lót và đệm phanh - - Brake linings and pads kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 68132090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 - Không chứa amiăng: - Not containing asbestos:
2 68138100 - - Lót và đệm phanh - - Brake linings and pads kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 68138900 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0

Mica đã gia công và các sản phẩm làm từ mica, kể cả Worked mica and articles of mica, including
6814 mica đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có agglomerated or reconstituted mica, whether or not on
lớp nền phụ trợ bằng giấy, bìa hoặc các vật liệu khác. a support of paper, paperboard or other materials.

1 68141000 - Tấm, tấm mỏng và dải bằng mica đã được kết khối hoặc - Plates, sheets and strips of agglomerated or reconstituted 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
kg
tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ mica, whether or not on a support
1 68149000 - Loại khác - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng
Articles of stone or of other mineral substances
khác (kể cả sợi carbon, các sản phẩm bằng sợi carbon
6815 (including carbon fibres, articles of carbon fibres and
và các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi
articles of peat), not elsewhere specified or included.
tiết hay ghi ở nơi khác.

1 681510 - Các sản phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác không
- Non-electrical articles of graphite or other carbon:
phải là sản phẩm điện:
2 68151010 - - Sợi hoặc chỉ - - Yarn or thread kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 68151020 - - Gạch xây, phiến lát, gạch lát sàn, các loại vật liệu dùng 15 10 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 0
- - Bricks, paving slabs, floor tiles and similar articles kg/m2
để lát và các sản phẩm xây dựng tương tự
2 - - Loại khác: - - Other:
3 68151091 - - - Sợi carbon - - - Carbon fibres kg 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
3 68151099 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0
1 68152000 - Sản phẩm từ than bùn - Articles of peat kg 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
1 - Các loại sản phẩm khác: - Other articles:
2 68159100 - - Có chứa magiezit, dolomit hoặc cromit - - Containing magnesite, dolomite or chromite kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 68159900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Chương 69 Chapter 69
ĐỒ GỐM, SỨ CERAMIC PRODUCTS
Chú giải. Notes.
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm,
1. This Chapter applies only to ceramic products which
sứ đã được nung sau khi tạo hình. Các nhóm từ 69.04 đến
have been fired after shaping. Headings 69.04 to 69.14
69.14 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy trừ
apply only to such products other than those classifiable in
những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 69.01
headings 69.01 to 69.03.
đến 69.03.
2. Chương này không bao gồm: 2. This Chapter does not cover:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 28.44; (a) Products of heading 28.44;
(b) Các sản phẩm thuộc nhóm 68.04; (b) Articles of heading 68.04;
(c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức
(c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
làm bằng chất liệu khác);
(d) Gốm kim loại thuộc nhóm 81.13; (d) Cermets of heading 81.13;
(e) Các sản phẩm thuộc Chương 82; (e) Articles of Chapter 82;
(f) Vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng (f) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of
vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47; insulating material of heading 85.47;
(g) Răng giả (nhóm 90.21); (g) Artificial teeth (heading 90.21);
(h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời (h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock
gian và vỏ đồng hồ thời gian); cases);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn (ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and
và bộ đèn, nhà lắp ghép); lighting fittings, prefabricated buildings);
(k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị (k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and
trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao); sports requisites);
(l) Các sản phẩm thuộc nhóm 96.06 (ví dụ, khuy) hoặc (l) Articles of heading 96.06 (for example, buttons) or of
thuộc nhóm 96.14 (ví dụ, tẩu hút thuốc); hoặc heading 96.14 (for example, smoking pipes); or
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm
(m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
nghệ thuật).
Phân Chương I Sub-Chapter I
CÁC LOẠI HÀNG HÓA BẰNG BỘT HÓA
GOODS OF SILICEOUS FOSSIL MEALS OR
THẠCH SILIC HOẶC BẰNG CÁC LOẠI ĐẤT
OF SIMILAR SILICEOUS EARTHS, AND
SILIC TƯƠNG TỰ, VÀ CÁC SẢN PHẦM CHỊU
REFRACTORY GOODS
LỬA
Gạch, gạch khối, tấm lát (tiles) và các loại hàng gốm,
Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of
sứ khác làm từ bột silic hóa thạch (ví dụ, đất tảo cát, 20 10 0 0 9 9 0 0 0 0 11 0 0
69010000 siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite kg/chiếc
đá tảo silic hoặc diatomit) hoặc từ các loại đất silic
or diatomite) or of similar siliceous earths.
tương tự.
Gạch, gạch khối, tấm lát (tiles) chịu lửa và các loại vật
Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory
liệu xây dựng bằng gốm, sứ chịu lửa tương tự, trừ các
6902 ceramic constructional goods, other than those of
sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic
siliceous fossil meals or similar siliceous earths.
tương tự.

- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là một hay nhiều
- Containing by weight, singly or together, more than 50 %
1 69021000 nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện 10 10 5 0 0 0 0 0 6 0 5 0 0
of the elements Mg, Ca or Cr, expressed as MgO, CaO or kg/chiếc
ở dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit
Cr2O3
(Cr2O3)

- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3), - Containing by weight more than 50 % of alumina (Al2O3),
1 69022000 đioxit silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these kg/chiếc 10 10 5 0 0 0 0 0 6 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
này products
1 69029000 - Loại khác - Other kg/chiếc 10 10 5 0 0 0 0 (-KH) 0 6 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ, bình cổ
Other refractory ceramic goods (for example, retorts,
cong, nồi nấu kim loại, lò muffle, nút, phích cắm, giá
crucibles, muffles, nozzles, plugs, supports, cupels,
6903 đỡ, chén thử vàng bạc, các loại ống, ống dẫn, bao vỏ
tubes, pipes, sheaths and rods), other than those of
và tay cầm), trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa
siliceous fossil meals or of similar siliceous earths.
thạch hoặc đất silic tương tự.

1 69031000 - Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là graphit hoặc - Containing by weight more than 50 % of graphite or other 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
kg/chiếc
carbon khác hoặc hỗn hợp của các sản phẩm này carbon or of a mixture of these products
- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3)
1 69032000 - Containing by weight more than 50 % of alumina (Al2O3) 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và của đioxit kg/chiếc
or of a mixture or compound of alumina and of silica (SiO2)
silic (SiO2)
1 69039000 - Loại khác - Other kg/chiếc 5 10 5 0 0 0 0 (-KH) 0 5 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Phân Chương II Sub-Chapter II
CÁC SẢN PHẨM GỐM, SỨ KHÁC OTHER CERAMIC PRODUCTS
Gạch xây dựng, gạch khối lát nền, tấm đỡ hoặc tấm lót Ceramic building bricks, flooring blocks, support or
6904
và các loại tương tự bằng gốm, sứ. filler tiles and the like.
kg/
1 69041000 - Gạch xây dựng - Building bricks m2/1000 35 10 5 0 12,5 12,5 0 0 10 0 13 15,9 M: 17,5;
viên
1 69049000 - Loại khác - Other kg/m2 35 10 5 0 12,5 12,5 0 0 10 0 13 15,9 M: 17,5;
Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, lớp lót trong ống Roofing tiles, chimney-pots, cowls, chimney liners,
6905 khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng architectural ornaments and other ceramic
gốm, sứ khác. constructional goods.
kg/
1 69051000 - Ngói lợp mái - Roofing tiles m2/1000 45 10 5 0 16 16 0 0 12,5 0 46 20,5 M: 22,5;
viên
1 69059000 - Loại khác - Other kg/m2 45 10 5 0 16 16 0 0 12,5 0 46 20,5 M: 22,5;
Ống dẫn, máng dẫn, máng thoát nước và các phụ kiện 35 10 0 0 12,5 12,5 0 0 0 0 13 15,9 M: 17,5;
69060000 Ceramic pipes, conduits, guttering and pipe fittings. kg/chiếc
để lắp ráp bằng gốm, sứ.
Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và
lòng lò hoặc gạch ốp tường bằng gốm, sứ; các khối Ceramic flags and paving, hearth or wall tiles; ceramic
6907 khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ, có mosaic cubes and the like, whether or not on a
hoặc không có lớp nền; các sản phẩm gốm, sứ để backing; finishing ceramics.
hoàn thiện.
- Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và
1 - Flags and paving, hearth or wall tiles, other than those of
lòng lò hoặc gạch ốp tường trừ loại thuộc phân nhóm
subheadings 6907.30 and 6907.40:
6907.30 và 6907.40:

2 690721 - - Của loại có độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo - - Of a water absorption coefficient by weight not
trọng lượng: exceeding 0.5 %:

3 69072110 - - - Tấm lót của loại sử dụng cho máy nghiền, không tráng 20 10 5 0 16 16 0 0 12,5 0 17 0 M: 17,5;
- - - Lining tiles of a kind used for grinding mills, unglazed m2
men (SEN)
- - - Other, having a largest surface area of which is
3 - - - Loại khác, diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm
capable of being enclosed in a square the side of which is
gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm:
less than 7 cm:

4 69072121 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 45 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed m2
tường, không tráng men
4 69072122 - - - - Loại khác, không tráng men - - - - Other, unglazed m2 45 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
4 69072123 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 45 10 5 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed m 2
tường, đã tráng men
4 69072124 - - - - Loại khác, đã tráng men - - - - Other, glazed m 2 45 10 5 0 0 0 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 69072191 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 35 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 44 15,9 M: 20; #
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed m2
tường, không tráng men
4 69072192 - - - - Loại khác, không tráng men - - - - Other, unglazed m2 35 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 44 0 M: 20; # HH NK rủi ro về giá
4 69072193 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 35 10 50 0 16 16 0 (-KH 0 12,5 0 16 15,9/0 M: 20; # HH NK rủi ro về giá
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed m 2
tường, đã tráng men
4 69072194 - - - - Loại khác, đã tráng men - - - - Other, glazed m2 35 10 50 0 16 16 0 (-KH 0 12,5 0 16 15,9 M: 20; # HH NK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
2 690722 - - Của loại có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt - - Of a water absorption coefficient by weight exceeding
quá 10% tính theo trọng lượng: 0.5 % but not exceeding 10 %:
- - - Having a largest surface area of which is capable of
3 - - - Diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong
being enclosed in a square the side of which is less than 7
một hình vuông có cạnh dưới 7 cm:
cm:

4 69072211 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 45 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed m2
tường, không tráng men
4 69072212 - - - - Loại khác, không tráng men - - - - Other, unglazed m2 45 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
4 69072213 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 45 10 5 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed m 2
tường, đã tráng men
4 69072214 - - - - Loại khác, đã tráng men - - - - Other, glazed m2 45 10 5 0 0 0 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 69072291 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 35 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 44 15,9 M: 20; #
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed m2
tường, không tráng men
4 69072292 - - - - Loại khác, không tráng men - - - - Other, unglazed m 2 35 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 44 0 M: 20; #
4 69072293 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 35 10 50 0 16 16 0 (-KH 0 12,5 0 16 15,9/0 M: 20; # HH NK rủi ro về giá
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed m 2
tường, đã tráng men
4 69072294 - - - - Loại khác, đã tráng men - - - - Other, glazed m2 35 10 50 0 16 16 0 (-KH 0 12,5 0 16 15,9/0 M: 20; # HH NK rủi ro về phân loại
2 690723 - - Of a water absorption coefficient by weight exceeding 10
- - Của loại có độ hút nước trên 10% tính theo trọng lượng:
%:
- - - Having a largest surface area of which is capable of
3 - - - Diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong
being enclosed in a square the side of which is less than 7
một hình vuông có cạnh dưới 7 cm:
cm:

4 69072311 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 45 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed m2
tường, không tráng men
4 69072312 - - - - Loại khác, không tráng men - - - - Other, unglazed m 2 45 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
4 69072313 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 45 10 5 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed m 2
tường, đã tráng men
4 69072314 - - - - Loại khác, đã tráng men - - - - Other, glazed m2 45 10 5 0 0 0 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 69072391 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 35 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 44 15,9 M: 20; #
- - - - Paving, hearth or wall tiles, unglazed m2
tường, không tráng men
4 69072392 - - - - Loại khác, không tráng men - - - - Other, unglazed m 2 35 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 44 0 M: 20; #
4 69072393 - - - - Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp 35 10 50 0 16 16 0 (-KH 0 12,5 0 16 15,9/0 M: 20; # HH NK rủi ro về giá
- - - - Paving, hearth or wall tiles, glazed m 2
tường, đã tráng men
4 69072394 - - - - Loại khác, đã tráng men - - - - Other, glazed m2 35 10 50 0 16 16 0 (-KH 0 12,5 0 16 15,9/0 M: 20; # HH NK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
1 690730 - Khối khảm và các sản phẩm tương tự, trừ loại thuộc phân - Mosaic cubes and the like, other than those of
nhóm 6907.40: subheading 6907.40:
2 - - Không tráng men: - - Unglazed:
- - - Having a largest surface area of which is capable of
3 69073011 - - - Diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong 45 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
being enclosed in a square the side of which is less than 7 m2
một hình vuông có cạnh dưới 7 cm
cm
3 69073019 - - - Loại khác - - - Other m2 35 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 44 0 M: 20; #
2 - - Loại khác: - - Other:
- - - Having a largest surface area of which is capable of
3 69073091 - - - Diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong 45 10 5 0 0 0 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
being enclosed in a square the side of which is less than 7 m2
một hình vuông có cạnh dưới 7 cm
cm
3 69073099 - - - Loại khác - - - Other m2 35 10 50 0 16 16 0 (-KH 0 12,5 0 16 15,9 M: 20; # HH NK rủi ro về phân loại
1 690740 - Các sản phẩm gốm, sứ để hoàn thiện: - Finishing ceramics:
2 69074010 - - Của loại sử dụng để lót máy nghiền, không tráng men - - Of a kind used for lining grinding mills, unglazed m2/kg 20 10 5 0 16 16 0 0 12,5 0 17 0 M: 17,5;

2 - - Các sản phẩm khác, diện tích bề mặt lớn nhất của nó có - - Other articles, having a largest surface area visible after
thể nhìn thấy sau khi ghép không vượt quá 49 cm2: mounting is not exceeding 49 cm2:
3 69074021 - - - Không tráng men - - - Unglazed m2 45 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
3 69074022 - - - Đã tráng men - - - Glazed m2 45 10 5 0 0 0 0 (-MM 0 12,5 0 48 20,5 M: 22,5;
2 - - Loại khác: - - Other:
3 69074091 - - - Không tráng men - - - Unglazed m2 35 10 50 0 16 16 0 (-MM 0 12,5 0 44 0 M: 20; #
3 69074092 - - - Đã tráng men - - - Glazed m2 35 10 50 0 16 16 0 (-KH 0 12,5 0 16 15,9/0 M: 20; # HH NK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph

Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong Ceramic wares for laboratory, chemical or other
lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và technical uses; ceramic troughs, tubs and similar
6909 các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots,
gốm, sứ; bình, hũ, liễn và các sản phẩm tương tự bằng jars and similar articles of a kind used for the
gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng. conveyance or packing of goods.

1 - Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa - Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical
học hoặc kỹ thuật khác: uses:
2 69091100 - - Bằng sứ - - Of porcelain or china kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
2 69091200 - - Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9 trở lên - - Articles having a hardness equivalent to 9 or more on 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
kg/chiếc
trong thang đo độ cứng Mohs the Mohs scale
2 69091900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
1 69099000 - Loại khác - Other kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; #

Bồn rửa, chậu rửa, bệ chậu rửa, bồn tắm, bệ rửa vệ Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals,
6910 sinh (bidets), bệ xí, bình xối nước, bệ đi tiểu và các sản baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns,
phẩm vệ sinh tương tự bằng gốm, sứ gắn cố định. urinals and similar sanitary fixtures.

1 69101000 - Bằng sứ - Of porcelain or china chiếc 35 10 15 (-K 0 18 18 0 (-MM 0 12,5 0 25 0 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 69109000 - Loại khác - Other chiếc 35 10 15 (-K 0 14 14 0 (-MM 0 10 0 13 15,9 M: 17,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh Tableware, kitchenware, other household articles and
6911
khác, bằng sứ. toilet articles, of porcelain or china.

1 69111000 kg/ 35 10 5 (-KH 0 16 16 * 0 12,5 35 16 15,9 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp - Tableware and kitchenware
chiếc/bộ

1 69119000 kg/ 35 10 5 (-KH 0 16 16 * 0 12,5 35 25 15,9 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Loại khác - Other
chiếc/bộ
Ceramic tableware, kitchenware, other household
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh kg/ 35 10 0 (-KH 0 12,5 12,5 20 0 10 20 (GIC 13 0 M: 17,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/20
69120000 articles and toilet articles, other than of porcelain or
bằng gốm, trừ loại bằng sứ. chiếc/bộ
china.
Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng
6913 Statuettes and other ornamental ceramic articles.
gốm, sứ khác.
1 691310 - Bằng sứ: - Of porcelain or china:
2 69131010 - - Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn trang trí - - Ornamental cigarette boxes and ashtrays kg/chiếc 30 10 15 (-KH 0 12,5 12,5 0 0 10 0 12 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 69131090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 30 10 15 (-KH 0 12,5 12,5 0 0 10 0 12 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 691390 - Loại khác: - Other:
2 69139010 - - Hộp đựng thuốc lá và gạt tàn trang trí - - Ornamental cigarette boxes and ashtrays kg/chiếc 30 10 0 (-ID) 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 13,6 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 69139090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 30 10 0 (-ID) 0 12,5 12,5 0 0 0 0 12 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
6914 Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác. Other ceramic articles.
1 69141000 - Bằng sứ - Of porcelain or china kg/chiếc 30 10 0 (-ID) 0 12,5 12,5 0 0 10 0 12 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 69149000 - Loại khác - Other kg/chiếc 30 10 0 (-ID) 0 12,5 12,5 0 0 10 0 (GIC) 12 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 70 Chapter 70
THỦY TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THỦY
GLASS AND GLASSWARE
TINH
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Goods of heading 32.07 (for example, vitrifiable
(a) Hàng hóa thuộc nhóm 32.07 (ví dụ, men kính và men
enamels and glazes, glass frit, other glass in the form of
sứ, frit thủy tinh, thủy tinh khác ở dạng bột, hạt hoặc vẩy);
powder, granules or flakes);
(b) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức
(b) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
làm bằng chất liệu khác);
(c) Cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44, vật cách điện (nhóm (c) Optical fibre cables of heading 85.44, electrical
85.46) hoặc các phụ kiện bằng vật liệu cách điện thuộc insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material
nhóm 85.47; of heading 85.47;
(d) Sợi quang học, các bộ phận quang học đã được gia
(d) Optical fibres, optically worked optical elements,
công quang học, ống tiêm dưới da, mắt giả, nhiệt kế, dụng
hypodermic syringes, artificial eyes, thermometers,
cụ đo khí áp, máy đo tỷ trọng chất lỏng hoặc các sản phẩm
barometers, hydrometers or other articles of Chapter 90;
khác của Chương 90;
(e) Đèn hoặc bộ đèn, các biển hộp được chiếu sáng, các
(e) Lamps or lighting fittings, illuminated signs, illuminated
biển đề tên được chiếu sáng hoặc các loại tương tự, có
name-plates or the like, having a permanently fixed light
nguồn sáng cố định thường xuyên, hoặc các bộ phận của
source, or parts thereof of heading 94.05;
chúng thuộc nhóm 94.05;
(f) Đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao, các
(f) Toys, games, sports requisites, Christmas tree
đồ trang trí cây thông Nô-en hoặc các sản phẩm khác
ornaments or other articles of Chapter 95 (excluding glass
thuộc Chương 95 (trừ mắt thủy tinh không có bộ phận điều
eyes without mechanisms for dolls or for other articles of
khiển, dùng cho búp bê hoặc cho các sản phẩm khác
Chapter 95); or
thuộc Chương 95); hoặc
(g) Khuy, bình chân không, bình xịt dầu thơm hoặc các
(g) Buttons, fitted vacuum flasks, scent or similar sprays or
bình xịt tương tự hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương
other articles of Chapter 96.
96.
2. Theo mục đích của các nhóm 70.03, 70.04 và 70.05: 2. For the purposes of headings 70.03, 70.04 and 70.05:
(a) thủy tinh không được coi là “đã gia công” bởi bất cứ (a) glass is not regarded as “worked” by reason of any
một quá trình nào trước khi tôi luyện; process it has undergone before annealing;
(b) cutting to shape does not affect the classification of
(b) việc cắt thành hình không ảnh hưởng đến phân loại
glass in sheets; reflecting qualities of the glass while still
thủy tinh dạng tấm; chiếu của kính trong khi vẫn giữ được
allowing it to retain a degree of transparency or
độ trong suốt hoặc mờ; hoặc không cho ánh sáng phản
translucency; or which prevents light from being reflected
chiếu từ bề mặt của kính.
on the surface of the glass.
3. Những sản phẩm được kể đến trong nhóm 70.06 vẫn 3. The products referred to in heading 70.06 remain
được phân loại trong nhóm đó cho dù có hoặc không có classified in that heading whether or not they have the
đặc trưng của hàng hóa. character of articles.
4. Theo mục đích của nhóm 70.19, khái niệm “len thủy tinh” 4. For the purposes of heading 70.19, the expression
có nghĩa là: “glass wool” means:
(a) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) không (a) Mineral wools with a silica (SiO2) content not less than
dưới 60% tính theo trọng lượng; 60 % by weight;

(b) Len khoáng vật với hàm lượng dioxit silic (SiO2) dưới (b) Mineral wools with a silica (SiO2) content less than 60 %
60% tính theo trọng lượng nhưng với một hàm lượng oxit but with an alkaline oxide (K2O or Na2O) content exceeding
kiềm (K2O hoặc Na2O) trên 5% tính theo trọng lượng hoặc 5 % by weight or a boric oxide (B2O3) content exceeding 2
hàm lượng oxit boric (B2O3) trên 2 % tính theo trọng lượng. % by weight.

Len khoáng vật không có những đặc điểm kỹ thuật ở trên Mineral wools which do not comply with the above
được phân loại trong nhóm 68.06. specifications fall in heading 68.06.
(c) khái niệm “lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không
(c) the expression “absorbent, reflecting or non- reflecting
phản chiếu” có nghĩa là lớp phủ cực mỏng bằng kim loại
layer” means a microscopically thin coating of metal or of a
hoặc bằng hợp chất hóa học (ví dụ oxit kim loại) mà lớp đó
chemical compound (for example, metal oxide) which
có tác dụng hấp thụ, ví dụ, hấp thụ tia hồng ngoại hoặc để
absorbs, for example, infra-red light or improves the
tăng tính phản
5. Trong bảng Danh mục này, khái niệm “thủy tinh” kể cả 5. Throughout the Nomenclature, the expression “glass”
thạch anh nấu chảy và dioxit silic nấu chảy khác. includes fused quartz and other fused silica.
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.
1.Theo mục đích của các phân nhóm 7013.22, 7013.33, 1. For the purposes of subheadings 7013.22, 7013.33,
7013.41 và 7013.91, khái niệm “pha lê chì” có nghĩa là chỉ 7013.41 and 7013.91, the expression “lead crystal” means
loại thủy tinh có hàm lượng chì monoxit (PbO) tối thiểu là only glass having a minimum lead monoxide (PbO) content
24% theo trọng lượng. by weight of 24 %.
Thủy tinh vụn và thủy tinh phế liệu và mảnh vụn khác; Cullet and other waste and scrap of glass; glass in the 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Phế liệu được phép NK từ nước ngoà
70010000 kg
thủy tinh ở dạng khối. mass.
Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại vi cầu thủy tinh
Glass in balls (other than microspheres of heading
7002 thuộc nhóm 70.18), dạng thanh hoặc ống, chưa gia
70.18), rods or tubes, unworked.
công.
1 70021000 - Dạng hình cầu - Balls kg 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 70022000 - Dạng thanh - Rods kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 - Dạng ống: - Tubes:
2 700231 - - Bằng thạch anh nung chảy hoặc các dạng dioxit silic
- - Of fused quartz or other fused silica:
nung chảy khác:
3 70023110 - - - Loại sử dụng để sản xuất ống chân không (SEN)
- - - Of a kind used to manufacture vacuum tubes kg 25 10 0 0 0 0 0 0 9 0 9 0 0
3 70023190 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 4 0 0
- - Of other glass having a linear coefficient of expansion
2 700232 - - Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không
not exceeding 5 x 10-6 per Kelvin within a temperature
quá 5 x10-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC:
range of 0oC to 300oC:
3 70023210 - - - Loại sử dụng để sản xuất ống chân không (SEN) - - - Of a kind used to manufacture vacuum tubes kg 25 10 0 0 9 9 0 0 9 0 9 0 0
3 70023230 - - - Ống thủy tinh borosilicate của loại sử dụng để sản xuất - - - Borosilicate glass tubes of a kind used to manufacture 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 4 0 0
kg
ống dạng phial/ampoule phial/ampoules

3 70023240 - - - Loại khác, của loại thủy tinh borosilicate trung tính - - - Other, of clear neutral borosilicate glass, with a 5 10 0 0 0 0 0 0 8 0 5 0 0
kg
trong suốt, có đường kính từ 3 mm đến 22 mm diameter of 3 mm or more but not more than 22 mm
3 70023290 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 4 0 0
2 700239 - - Loại khác: - - Other:
3 70023910 - - - Loại sử dụng để sản xuất ống chân không (SEN) - - - Of a kind used to manufacture vacuum tubes kg 25 10 0 0 9 9 0 0 9 0 9 11,4 0
3 70023920 - - - Loại khác, của loại thủy tinh borosilicate trung tính - - - Other, of clear neutral borosilicate glass, with a 5 10 0 0 0 0 0 0 8 0 5 0 0
kg
trong suốt, đường kính từ 3 mm đến 22 mm diameter of 3 mm or more but not more than 22 mm
3 70023990 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 4 0 0
Thủy tinh đúc và thủy tinh cán, ở dạng tấm hoặc dạng
Cast glass and rolled glass, in sheets or profiles,
hình, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu
7003 whether or not having an absorbent, reflecting or non-
hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách
reflecting layer, but not otherwise worked.
khác.
1 - Dạng tấm không có cốt lưới: - Non-wired sheets:
- - Coloured throughout the mass (body tinted), opacified,
2 700312 - - Thủy tinh được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có
flashed or having an absorbent, reflecting or non-reflecting
tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu:
layer:

3 70031210 - - - Thủy tinh quang học, chưa được gia công về mặt 5 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
- - - Optical glass, not optically worked m2/chiếc
quang học
3 70031220 - - - Loại khác, hình vuông hoặc hình chữ nhật, kể cả loại - - - Other, in squares or rectangular shape including 1 or 40 10 50 0 * * 20 0 * 20 40 0 M: 20; #
m2/chiếc
đã cắt từ một góc trở lên more corners cut
3 70031290 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 40 10 50 0 * * 20 0 * 20 40 0 M: 20; #
2 700319 - - Loại khác: - - Other:
3 70031910 - - - Thủy tinh quang học, chưa được gia công về mặt 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
- - - Optical glass, not optically worked m2/chiếc
quang học
3 70031990 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 40 10 50 0 45 45 20 0 * 20 40 18,2 M: 20; #
1 700320 - Dạng tấm có cốt lưới: - Wired sheets:
2 70032010 - - Hình vuông hoặc hình chữ nhật kể cả loại đã cắt từ một - - In squares or rectangular shape including 1 or more 40 10 50 0 40 40 20 0 * 20 40 18,2 M: 20; #
m2/chiếc
góc trở lên corners cut
2 70032090 - - Loại khác - - Other m /chiếc
2 40 10 50 0 40 40 20 0 * 20 40 18,2 M: 20; #
1 700330 - Dạng hình: - Profiles:
2 70033010 - - Hình vuông hoặc hình chữ nhật kể cả loại đã cắt từ một - - In squares or rectangular shape including 1 or more 40 10 50 0 40 40 20 0 * 20 40 18,2 M: 20; #
m2/chiếc
góc trở lên corners cut
2 70033090 - - Loại khác - - Other m /chiếc
2 40 10 50 0 40 40 20 0 * 20 40 18,2 M: 20; #
Kính kéo và kính thổi, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng Drawn glass and blown glass, in sheets, whether or not
7004 lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer,
nhưng chưa gia công cách khác. but not otherwise worked.
- Glass, coloured throughout the mass (body tinted),
1 700420 - Kính, được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có tráng lớp
opacified, flashed or having an absorbent, reflecting or
hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu:
non-reflecting layer:

2 70042010 - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học - - Optical glass, not optically worked m2/chiếc 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
2 70042090 - - Loại khác - - Other m /chiếc
2 40 10 50 0 45 45 20 0 * 20 40 18,2 M: 20; #
1 700490 - Loại kính khác: - Other glass:
2 70049010 - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học - - Optical glass, not optically worked m2/chiếc 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
2 70049090 - - Loại khác - - Other m2/chiếc 40 10 50 0 45 45 20 0 * 20 40 18,2 M: 20; #
Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở
Float glass and surface ground or polished glass, in
dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản
7005 sheets, whether or not having an absorbent, reflecting
chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công
or non- reflecting layer, but not otherwise worked.
cách khác.

1 700510 - Kính không có cốt lưới, có tráng lớp hấp thụ, lớp phản - Non-wired glass, having an absorbent, reflecting or non-
chiếu hoặc không phản chiếu: reflecting layer:
2 70051010 - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học - - Optical glass, not optically worked m2/chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
2 70051090 - - Loại khác - - Other m2/chiếc 35 10 50 0 30 30 20 0 * 20 30 13,6 M: 15; # HH NK rủi ro về giá
1 - Kính không có cốt lưới khác: - Other non-wired glass:
2 700521 - - Coloured throughout the mass (body tinted), opacified,
- - Phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc chỉ mài bề mặt:
flashed or merely surface ground:
3 70052110 - - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học - - - Optical glass, not optically worked m2/chiếc 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
3 70052190 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 40 10 50 0 * * 20 0 * 20 23 18,2 M: 20; # HH NK rủi ro về giá
2 700529 - - Loại khác: - - Other:
3 70052910 - - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học - - - Optical glass, not optically worked m2/chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 70052990 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 40 10 50 0 * * 20 0 * 20 23 0 M: 20; # HH NK rủi ro về giá
1 70053000 - Kính có cốt lưới - Wired glass m2/chiếc 30 10 50 0 30 30 20 0 * 20 30 11,4 M: 15; #
Kính thuộc các nhóm 70.03, 70.04 hoặc 70.05, đã uốn
Glass of heading 70.03, 70.04 or 70.05, bent, edge-
cong, gia công cạnh, khắc, khoan, tráng hoặc gia công
7006 worked, engraved, drilled, enamelled or otherwise
cách khác, nhưng chưa làm khung hoặc lắp với các
worked, but not framed or fitted with other materials.
vật liệu khác.

1 70060010 - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học - Optical glass, not optically worked kg/m2 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
1 70060090 - Loại khác - Other kg/m2 30 10 0 0 30 30 20 0 * 20 11 0 M: 24,5; HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
Kính an toàn, bao gồm kính tôi hoặc kính dán nhiều Safety glass, consisting of toughened (tempered) or
7007
lớp (laminated glass). laminated glass.
1 - Kính tôi an toàn: - Toughened (tempered) safety glass:
2 700711 - - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, - - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles,
phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: aircraft, spacecraft or vessels:
3 70071110 - - - Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 - - - Suitable for vehicles of Chapter 87 kg/chiếc 20 10 50 0 0 0 20 0 * 6 16 0 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 70071120 - - - Phù hợp dùng cho phương tiện bay hoặc tàu vũ trụ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88 kg/chiếc
thuộc Chương 88
- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện hoặc
3 70071130 - - - Suitable for railway or tramway locomotives or rolling 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
phương tiện di chuyển trên đường sắt hoặc đường tàu kg/chiếc
stock of Chapter 86
điện thuộc Chương 86

3 70071140 - - - Phù hợp dùng cho tàu, thuyền hoặc các kết cấu nổi 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Suitable for vessels of Chapter 89 kg/chiếc
thuộc Chương 89
2 700719 - - Loại khác: - - Other:
3 70071910 - - - Phù hợp dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 15 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Suitable for machinery of heading 84.29 or 84.30 m2/chiếc
84.30
3 70071990 - - - Loại khác - - - Other m /chiếc
2 15 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Kính dán an toàn nhiều lớp: - Laminated safety glass:
2 700721 - - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, - - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles,
phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: aircraft, spacecraft or vessels:
3 70072110 - - - Phù hợp dùng cho xe thuộc Chương 87 - - - Suitable for vehicles of Chapter 87 kg/chiếc 20 10 0 (-MY 0 * * 20 0 * 15 14 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 70072120 - - - Phù hợp dùng cho phương tiện bay hoặc tàu vũ trụ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88 kg/chiếc
thuộc Chương 88
- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện hoặc
3 70072130 - - - Suitable for railway or tramway locomotives or rolling 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
phương tiện di chuyển trên đường sắt hoặc đường tàu kg/chiếc
stock of Chapter 86
điện thuộc Chương 86

3 70072140 - - - Phù hợp dùng cho tàu, thuyền hoặc các kết cấu nổi 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Suitable for vessels of Chapter 89 kg/chiếc
thuộc Chương 89
2 700729 - - Loại khác: - - Other:
3 70072910 - - - Phù hợp dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 15 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Suitable for machinery of heading 84.29 or 84.30 m2/chiếc
84.30
3 70072990 - - - Loại khác - - - Other m /chiếc
2 15 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg/m2/ 25 10 0 0 30 30 20 0 * 20 9 0 M: 12,5;
70080000 Kính hộp nhiều lớp. Multiple-walled insulating units of glass.
chiếc
Gương thủy tinh, có hoặc không có khung, kể cả Glass mirrors, whether or not framed, including rear-
7009
gương chiếu hậu. view mirrors.
1 70091000 - Gương chiếu hậu dùng cho xe - Rear-view mirrors for vehicles kg/chiếc 25 10 50 0 0 0 20 0 * 6 11 0 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác: - Other:
2 70099100 - - Chưa có khung - - Unframed kg/chiếc 25 10 50 0 30 30 20 0 * 20 14 0 M: 12,5; HH NK rủi ro về phân loại
2 70099200 - - Có khung - - Framed kg/chiếc 30 10 50 0 9 9 20 0 * 20 13 0 M: 17; # HH NK rủi ro về giá

Bình lớn có vỏ bọc ngoài, chai, bình thót cổ, lọ, ống,
Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials, ampoules
ống dạng phial, ống dạng ampoule và các loại đồ chứa
and other containers, of glass, of a kind used for the
7010 khác, bằng thủy tinh, dùng trong vận chuyển hoặc
conveyance or packing of goods; preserving jars of
đóng hàng; lọ, bình bảo quản bằng thủy tinh; nút chai,
glass; stoppers, lids and other closures, of glass.
nắp đậy và các loại nắp khác, bằng thủy tinh.

1 70101000 - Ống dạng ampoule - Ampoules kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại


1 70102000 - Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác - Stoppers, lids and other closures kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 701090 - Loại khác: - Other:
2 70109010 - - Bình lớn có vỏ bọc ngoài và bình thót cổ - - Carboys and demijohns kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
- - Chai, lọ và ống dạng phial, để đựng thuốc kháng sinh, - - Bottles and phials, of a kind used for antibiotics, serums
2 70109040 huyết thanh và các chất tiêm truyền khác; chai để đựng and other injectable liquids; bottles of a kind used for kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch intravenous fluids
2 - - Loại khác: - - Other:
3 70109091 - - - Có dung tích trên 1 lít - - - Of a capacity exceeding 1 l kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 7 0 0 HH NK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
3 70109099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 7 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018

Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng


Glass envelopes (including bulbs and tubes), open,
ống), dạng hở, và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ
7011 and glass parts thereof, without fittings, for electric
bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho
lamps, cathode-ray tubes or the like.
đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các loại tương tự.

1 701110 - Dùng cho đèn điện: - For electric lighting:


2 70111010 - - Trụ (stem) giữ dây tóc bóng đèn - - Stems kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 8 0 5 0 0
2 70111090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 25 10 0 0 9 9 0 0 9 0 9 0 0
1 70112000 - Dùng cho ống đèn tia âm cực - For cathode-ray tubes kg/chiếc 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0
1 70119000 - Loại khác - Other kg/chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng,
Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet,
đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích
7013 office, indoor decoration or similar purposes (other
tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm
than that of heading 70.10 or 70.18).
70.10 hoặc 70.18).

1 70131000 kg/ 35 10 0 0 16 16 * 0 * 35 25 15,9 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Bằng gốm thủy tinh - Of glass-ceramics
chiếc/bộ
1 - Cốc (ly) có chân, bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy
- Stemware drinking glasses, other than of glass- ceramics:
tinh:
2 70132200 kg/ 30 10 0 0 9 9 20 0 * 20 11 13,6 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Bằng pha lê chì - - Of lead crystal
chiếc/bộ
2 70132800 kg/ 35 10 0 (-KH 0 16 16 * 0 * 35 25 15,9 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ

1 - Cốc (ly) bằng thủy tinh khác, trừ loại bằng gốm thủy tinh: - Other drinking glasses, other than of glass- ceramics:

2 70133300 kg/ 30 10 0 0 9 9 20 0 * 20 11 13,6 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Bằng pha lê chì - - Of lead crystal
chiếc/bộ

2 70133700 kg/ 35 10 0 (-KH 0 16 16 * 0 * 35 44 15,9 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ

1 - Bộ đồ ăn (trừ bộ đồ dùng để uống) hoặc đồ nhà bếp bằng - Glassware of a kind used for table (other than drinking
thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh: glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics:

2 70134100 kg/ 30 10 0 0 9 9 20 0 * 20 11 13,6 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Bằng pha lê chì - - Of lead crystal
chiếc/bộ
- - Of glass having a linear coefficient of expansion not
2 70134200 - - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 kg/ 35 10 0 0 16 16 * 0 * 35 44 0 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
exceeding 5 x 10-6 per Kelvin within a temperature range
x 10-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC chiếc/bộ
of 0oC to 300oC

2 70134900 kg/ 35 10 5 0 16 16 * 0 * 35 44 0 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018


- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ
1 - Đồ dùng bằng thủy tinh khác: - Other glassware:
2 70139100 kg/ 30 10 0 0 9 9 0 0 * 0 11 13,6 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Bằng pha lê chì - - Of lead crystal
chiếc/bộ
2 70139900 kg/ 15 10 0 (-KH 0 16 16 * 0 * 35 25 0 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - Loại khác - - Other
chiếc/bộ
Dụng cụ tín hiệu bằng thủy tinh và các bộ phận quang Signalling glassware and optical elements of glass
7014 học bằng thủy tinh (trừ những sản phẩm thuộc nhóm (other than those of heading 70.15), not optically
70.15), chưa được gia công về mặt quang học. worked.

1 70140010 - Loại phù hợp dùng cho xe có động cơ - Of a kind suitable for use in motor vehicles kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 70140090 - Loại khác - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Kính đồng hồ thời gian hoặc kính đồng hồ cá nhân và
Clock or watch glasses and similar glasses, glasses
các loại kính tương tự, các loại kính đeo để hiệu chỉnh
for non- corrective or corrective spectacles, curved,
hoặc không hiệu chỉnh, được uốn cong, làm lồi, lõm
7015 bent, hollowed or the like, not optically worked; hollow
hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học;
glass spheres and their segments, for the manufacture
hạt cầu thủy tinh rỗng và mảnh của chúng, dùng để
of such glasses.
sản xuất các loại kính trên.
1 70151000 - Các loại kính hiệu chỉnh dùng cho kính đeo mắt - Glasses for corrective spectacles kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 3 0 0
1 701590 - Loại khác: - Other:
2 70159010 - - Kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân - - Clock or watch glasses kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 70159090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0

Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông, tấm lát (tiles) và các
Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and other
sản phẩm khác bằng thủy tinh ép hoặc thủy tinh đúc,
articles of pressed or moulded glass, whether or not
có hoặc không có cốt lưới, thuộc loại được sử dụng
wired, of a kind used for building or construction
trong xây dựng hoặc mục đích xây dựng; khối thủy
purposes; glass cubes and other glass smallwares,
7016 tinh nhỏ và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc không có
whether or not on a backing, for mosaics or similar
lớp lót nền, dùng để khảm hoặc cho các mục đích
decorative purposes; leaded lights and the like;
trang trí tương tự; đèn phủ chì và các loại tương tự;
multicellular or foam glass in blocks, panels, plates,
thủy tinh đa phân tử hoặc thủy tinh bọt dạng khối,
shells or similar forms.
panel, tấm, lớp, vỏ hoặc các dạng tương tự.

- Thủy tinh dạng khối và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc


1 70161000 - Glass cubes and other glass smallwares, whether or not kg/m2/ 25 10 0 0 12,5 12,5 20 0 * 20 12 0 M: 15,5;
không có lớp lót nền, dùng để khảm hoặc các mục đích
on a backing, for mosaics or similar decorative purposes chiếc
trang trí tương tự

1 70169000 kg/m2/ 45 10 5 0 16 16 20 0 * 20 26 20,5 M: 22,5;


- Loại khác - Other
chiếc
Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh
Laboratory, hygienic or pharmaceutical glassware,
7017 hoặc dược phẩm, đã hoặc chưa được chia độ hoặc
whether or not graduated or calibrated.
định cỡ.

1 701710 - Bằng thạch anh nấu chảy hoặc dioxit silic nấu chảy khác: - Of fused quartz or other fused silica:

- - Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp - - Quartz reactor tubes and holders designed for insertion
2 70171010 được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi into diffusion and oxidation furnaces for production of kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng semiconductor wafers
2 70171090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
- Of other glass having a linear coefficient of expansion not
1 70172000 - Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
exceeding 5 x 10-6 per Kelvin within a temperature range kg/chiếc
quá 5 x10-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC
of 0oC to 300oC
1 70179000 - Loại khác - Other kg/chiếc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hạt bi thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá
Glass beads, imitation pearls, imitation precious or
quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng
semi- precious stones and similar glass smallwares,
thủy tinh, và các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ
and articles thereof other than imitation jewellery;
trang sức làm bằng chất liệu khác; mắt thủy tinh trừ
7018 glass eyes other than prosthetic articles; statuettes
các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ
and other ornaments of lamp-worked glass, other than
trang trí khác bằng thủy tinh được gia công bằng đèn
imitation jewellery; glass microspheres not exceeding
xì (lamp-worked), trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu
1 mm in diameter.
khác; vi cầu thủy tinh có đường kính không quá 1 mm.

- Hạt bi thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá
1 701810 - Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-
quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy
precious stones and similar glass smallwares:
tinh:
2 70181010 - - Hạt bi thủy tinh - - Glass beads kg/chiếc 30 10 0 0 12,5 12,5 20 0 * 20 13 0 0
2 70181090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 30 10 0 0 12,5 12,5 20 0 * 20 13 0 0
1 70182000 - Vi cầu thủy tinh có đường kính không quá 1 mm - Glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 701890 - Loại khác: - Other:
2 70189010 - - Mắt thủy tinh (SEN) - - Glass eyes kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0
2 70189090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 30 10 0 0 0 0 20 0 * 20 0 0 0
Sợi thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của Glass fibres (including glass wool) and articles thereof
7019
nó (ví dụ, sợi, vải dệt). (for example, yarn, woven fabrics).

1 - Ở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xe và sợi bện đã cắt


- Slivers, rovings, yarn and chopped strands:
đoạn:
2 70191100 - - Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không quá 50 mm - - Chopped strands, of a length of not more than 50 mm kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 70191200 - - Sợi thô - - Rovings kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 701919 - - Loại khác: - - Other:
3 70191910 - - - Sợi xe - - - Yarn kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 70191990 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 - Tấm mỏng (voan), mạng (webs), chiếu, đệm, tấm và các - Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and
sản phẩm không dệt tương tự: similar nonwoven products:
2 70193100 - - Chiếu - - Mats kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 70193200 - - Tấm mỏng (voan) - - Thin sheets (voiles) kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 701939 - - Loại khác: - - Other:
3 70193910 - - - Vật liệu bọc ngoài đường ống bằng sợi thủy tinh đã - - - Asphalt or coal-tar impregnated glass-fibre outerwrap 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
kg/chiếc
được thấm tẩm nhựa đường hoặc nhựa than đá (SEN) of a kind used for pipelines
3 70193990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
1 70194000 - Vải dệt thoi từ sợi thô - Woven fabrics of rovings kg 3 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
1 - Vải dệt thoi khác: - Other woven fabrics:
2 70195100 - - Có chiều rộng không quá 30 cm - - Of a width not exceeding 30 cm kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
- - Có chiều rộng trên 30 cm, dệt vân điểm, trọng lượng - - Of a width exceeding 30 cm, plain weave, weighing less
2 70195200 dưới 250 g/m2, dệt từ sợi filament có độ mảnh mỗi sợi đơn than 250 g/m2, of filaments measuring per single yarn not kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
không quá 136 tex more than 136 tex
2 70195900 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 701990 - Loại khác: - Other:
2 70199010 - - Sợi thủy tinh (kể cả len thủy tinh) - - Glass fibres (including glass wool) kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 70199020 - - Rèm (blinds) (SEN) - - Blinds kg/chiếc 30 10 0 0 0 0 0 0 0 0 17 13,6 M: 15; #
2 70199090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
7020 Các sản phẩm khác bằng thủy tinh. Other articles of glass.
1 - Khuôn bằng thủy tinh: - Glass moulds:
2 70200011 - - Loại dùng để sản xuất các sản phẩm có acrylic (SEN) - - Of a kind used for the manufacture of acrylic goods kg/chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 70200019 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được - Quartz reactor tubes and holders designed for insertion
1 70200020 thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để into diffusion and oxidation furnaces for production of kg/chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
sản xuất tấm bán dẫn mỏng semiconductor wafers
1 70200030 - Ruột phích hoặc ruột bình chân không khác - Glass inners for vacuum flasks or other vacuum vessels kg/chiếc 40 10 0 0 14 14 * 0 * 0 24 18,2 M: 20; #
1 70200040 - Ống chân không sử dụng trong bình nước nóng năng 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
- Evacuated tubes for solar energy collectors kg/chiếc
lượng mặt trời
1 70200090 - Loại khác - Other kg/chiếc 30 10 0 0 0 0 0 0 0 0 17 0 0/M: 15;
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Phần XIV Section XIV
NGỌC TRAI TỰ NHIÊN HOẶC NUÔI CẤY, ĐÁ
NATURAL OR CULTURED PEARLS,
QUÝ HOẶC ĐÁ BÁN QUÝ, KIM LOẠI QUÝ, KIM
PRECIOUS OR SEMI-PRECIOUS STONES,
LOẠI ĐƯỢC DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ, VÀ
PRECIOUS METALS, METALS CLAD WITH
CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG; ĐỒ TRANG
PRECIOUS METAL, AND ARTICLES
SỨC LÀM BẰNG CHẤT LIỆU KHÁC; TIỀN KIM
THEREOF; IMITATION JEWELLERY; COIN
LOẠI

Chương 71 Chapter 71
NGỌC TRAI TỰ NHIÊN HOẶC NUÔI CẤY, ĐÁ
NATURAL OR CULTURED PEARLS,
QUÝ HOẶC ĐÁ BÁN QUÝ, KIM LOẠI QUÝ, KIM
PRECIOUS OR SEMI- PRECIOUS STONES,
LOẠI ĐƯỢC DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ, VÀ
PRECIOUS METALS, METALS CLAD WITH
CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG; ĐỒ TRANG
PRECIOUS METAL, AND ARTICLES
SỨC LÀM BẰNG CHẤT LIỆU KHÁC; TIỀN KIM
THEREOF; IMITATION JEWELLERY; COIN
LOẠI
Chú giải. Notes.
1. Theo Chú giải 1 (A) của Phần VI và loại trừ những sản
1. Subject to Note 1 (A) to Section VI and except as
phẩm được liệt kê ở các mục dưới đây, thì tất cả các sản
provided below, all articles consisting wholly or partly:
phẩm gồm toàn bộ hoặc từng phần bằng:
(a) Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy hoặc bằng đá quý (a) Of natural or cultured pearls or of precious or semi-
hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), hoặc precious stones (natural, synthetic or reconstructed), or
(b) Kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý, được (b) Of precious metal or of metal clad with precious metal,
phân loại trong Chương này. are to be classified in this Chapter.
2. (A) Nhóm 71.13, 71.14 và 71.15 không bao gồm các sản 2. (A) Headings 71.13, 71.14 and 71.15 do not cover
phẩm mà trong đó kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ articles in which precious metal or metal clad with precious
kim loại quý chỉ đóng vai trò như là thành phần phụ, chẳng metal is present as minor constituents only, such as minor
hạn như các đồ đính kèm hoặc đồ trang trí phụ (ví dụ, chữ fittings or minor ornamentation (for example, monograms,
lồng, đai và viền), và mục (b) của Chú giải trên không áp ferrules and rims), and paragraph (b) of the foregoing Note
dụng cho các sản phẩm này. does not apply to such articles.

(B) Nhóm 71.16 không bao gồm các sản phẩm có chứa (B) Heading 71.16 does not cover articles containing
kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý (trừ khi precious metal or metal clad with precious metal (other
chúng được coi như là thành phần phụ). than as minor constituents).
3. Chương này không bao gồm: 3. This Chapter does not cover:
(a) Hỗn hống của kim loại quý, hoặc kim loại quý dạng keo (a) Amalgams of precious metal, or colloidal precious metal
(nhóm 28.43); (heading 28.43);
(b) Vật liệu khâu vô trùng trong phẫu thuật, các chất hàn (b) Sterile surgical suture materials, dental fillings or other
răng hoặc các hàng hóa khác thuộc Chương 30; goods of Chapter 30;

(c) Các sản phẩm thuộc Chương 32 (ví dụ, các chất bóng); (c) Goods of Chapter 32 (for example, lustres);

(d) Các chất xúc tác có nền (nhóm 38.15); (d) Supported catalysts (heading 38.15);
(e) Các sản phẩm thuộc nhóm 42.02 hoặc 42.03 ghi trong (e) Articles of heading 42.02 or 42.03 referred to in Note 3
Chú giải 3 (B) của Chương 42; (B) to Chapter 42;
(f) Các sản phẩm thuộc nhóm 43.03 hoặc 43.04; (f) Articles of heading 43.03 or 43.04;
(g) Hàng hóa thuộc Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản
(g) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
phẩm dệt);
(h) Giày dép, mũ và các vật đội đầu khác hoặc các sản (h) Footwear, headgear or other articles of Chapter 64 or
phẩm khác thuộc Chương 64 hoặc 65; 65;
(ij) Ô dù, batoong, gậy chống hoặc các sản phẩm khác
(ij) Umbrellas, walking-sticks or other articles of Chapter 66;
thuộc Chương 66;
(k) Những sản phẩm dùng để mài mòn thuộc nhóm 68.04
(k) Abrasive goods of heading 68.04 or 68.05 or Chapter
hoặc 68.05 hoặc Chương 82, có chứa bụi hoặc bột đá quý
82, containing dust or powder of precious or semi-precious
hoặc đá bán quý (tự nhiên hoặc tổng hợp); các sản phẩm
stones (natural or synthetic); articles of Chapter 82 with a
thuộc Chương 82 có bộ phận làm việc bằng đá quý hoặc
working part of precious or semi-precious stones (natural,
đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo); máy móc, các
synthetic or reconstructed); machinery, mechanical
thiết bị cơ khí hoặc hàng điện tử, hoặc các bộ phận của
appliances or electrical goods, or parts thereof, of Section
chúng, thuộc Phần XVI. Tuy nhiên, các sản phẩm và các
XVI. However, articles and parts thereof, wholly of precious
bộ phận của chúng, toàn bộ bằng đá quý hoặc đá bán quý
or semi-precious stones (natural, synthetic or
(tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) vẫn được phân loại trong
reconstructed) remain classified in this Chapter, except
Chương này, trừ đá saphia và kim cương đã được gia
unmounted worked sapphires and diamonds for styli
công nhưng chưa được gắn dùng cho đầu kim máy hát
(heading 85.22);
(nhóm 85.22);

(l) Các sản phẩm thuộc Chương 90, 91 hoặc 92 (dụng cụ (l) Articles of Chapter 90, 91 or 92 (scientific instruments,
khoa học, đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân, nhạc cụ); clocks and watches, musical instruments);

(m) Vũ khí hoặc các bộ phận của chúng (thuộc Chương


(m) Arms or parts thereof (Chapter 93);
93);
(n) Các sản phẩm ghi trong Chú giải 2 của Chương 95; (n) Articles covered by Note 2 to Chapter 95;
(o) Các sản phẩm được phân loại trong Chương 96 theo (o) Articles classified in Chapter 96 by virtue of Note 4 to
Chú giải 4 của Chương đó; hoặc that Chapter; or
(p) Original sculptures or statuary (heading 97.03),
(p) Các tác phẩm điêu khắc hoặc tượng tạc nguyên bản
collectors’ pieces (heading 97.05) or antiques of an age
(nhóm 97.03), đồ sưu tập (nhóm 97.05) hoặc đồ cổ trên
exceeding one hundred years (heading 97.06), other than
100 năm tuổi (nhóm 97.06), trừ ngọc trai tự nhiên hoặc
natural or cultured pearls or precious or semi-precious
nuôi cấy hoặc đá quý hoặc đá bán quý.
stones.
4. (A) Khái niệm “kim loại quý” nghĩa là bạc, vàng và bạch 4. (A) The expression “precious metal” means silver, gold
kim. and platinum.
(B) Khái niệm “bạch kim” nghĩa là platin, iridi, osmi, palladi, (B) The expression “platinum” means platinum, iridium,
rodi và rutheni. osmium, palladium, rhodium and ruthenium.
(C) Khái niệm “đá quý hoặc đá bán quý” không bao gồm (C) The expression “precious or semi-precious stones”
bất cứ một loại nào đã được ghi trong Chú giải 2(b) của does not include any of the substances specified in Note 2
Chương 96. (b) to Chapter 96.

5. Theo mục đích của Chương này, hợp kim bất kỳ (kể cả 5. For the purposes of this Chapter, any alloy (including a
hỗn hợp thiêu kết và hợp chất liên kết kim loại) có chứa sintered mixture and an inter-metallic compound)
kim loại quý được xem như là một hợp kim của kim loại containing precious metal is to be treated as an alloy of
quý nếu kim loại quý đó cấu thành bằng 2% tính theo trọng precious metal if any one precious metal constitutes as
lượng của hợp kim. Các hợp kim của kim loại quý được much as 2 %, by weight, of the alloy. Alloys of precious
phân loại theo các quy tắc sau: metal are to be classified according to the following rules:

(a) Một hợp kim có chứa 2% trở lên, tính theo trọng lượng, (a) An alloy containing 2 % or more, by weight, of platinum
là bạch kim thì được coi là một hợp kim của bạch kim; is to be treated as an alloy of platinum;

(b) Một hợp kim có chứa 2% trở lên, tính theo trọng lượng,
(b) An alloy containing 2 % or more, by weight, of gold but
là vàng, nhưng không có bạch kim, hoặc có dưới 2% tính
no platinum, or less than 2 %, by weight, of platinum, is to
theo trọng lượng, là bạch kim, thì được coi là hợp kim
be treated as an alloy of gold;
vàng;
(c) Các hợp kim khác chứa 2% trở lên, tính theo trọng (c) Other alloys containing 2 % or more, by weight, of silver
lượng, là bạc thì được coi là hợp kim bạc. are to be treated as alloys of silver.

6. Trong Danh mục này, trừ khi có yêu cầu khác, khi đề 6. Except where the context otherwise requires, any
cập đến một kim loại quý hoặc một kim loại quý đặc biệt reference in the Nomenclature to precious metal or to any
cần đề cập đến cả các hợp kim đã được coi như hợp kim particular precious metal includes a reference to alloys
của kim loại quý hoặc của kim loại quý đặc biệt theo quy treated as alloys of precious metal or of the particular metal
định đã nêu trong Chú giải 5 trên đây, nhưng không áp in accordance with the rules in Note 5 above, but not to
dụng với kim loại được dát phủ kim loại quý hoặc kim loại metal clad with precious metal or to base metal or non-
cơ bản hoặc phi kim loại dát phủ kim loại quý. metals plated with precious metal.

7. Trong toàn bộ Danh mục này khái niệm “kim loại được 7. Throughout the Nomenclature the expression “metal clad
dát phủ kim loại quý” có nghĩa là vật liệu có nền là kim loại with precious metal” means material made with a base of
mà trên một mặt hoặc nhiều mặt của kim loại đó được phủ metal upon one or more surfaces of which there is affixed
kim loại quý bằng cách hàn thiếc, hàn hơi, hàn điện, cán by soldering, brazing, welding, hot-rolling or similar
nóng hoặc các phương pháp bọc phủ cơ khí tương tự. Trừ mechanical means a covering of precious metal. Except
khi có yêu cầu khác, thuật ngữ này cũng bao gồm kim loại where the context otherwise requires, the expression also
cơ bản được khảm dát kim loại quý. covers base metal inlaid with precious metal.

8. Theo Chú giải 1(A) Phần VI, các hàng hóa giống như 8. Subject to Note 1 (A) to Section VI, goods answering to
mô tả của nhóm 71.12 được phân loại vào nhóm đó và a description in heading 71.12 are to be classified in that
không được xếp vào nhóm nào khác của Danh mục. heading and in no other heading of the Nomenclature.

9. Theo mục đích của nhóm 71.13, khái niệm “đồ trang 9. For the purposes of heading 71.13, the expression
sức” có nghĩa là: “articles of jewellery” means:

(a) Các đồ vật nhỏ để trang sức cá nhân (ví dụ, nhẫn, vòng
(a) Any small objects of personal adornment (for example,
đeo tay, dây chuyền, trâm cài, hoa tai, dây đồng hồ, dây
rings, bracelets, necklaces, brooches, ear-rings, watch-
đeo đồng hồ bỏ túi, mặt dây chuyền, ghim cài cà vạt, khuy
chains, fobs, pendants, tie-pins, cuff- links, dress-studs,
cài cổ tay áo, khuy cúc khác, huy chương và phù hiệu tôn
religious or other medals and insignia); and
giáo hoặc huy chương và phù hiệu khác); và
(b) Các sản phẩm sử dụng cho mục đích cá nhân loại
(b) Articles of personal use of a kind normally carried in the
thường bỏ túi, để trong túi xách tay hoặc mang trên người
pocket, in the handbag or on the person (for example, cigar
(ví dụ, hộp đựng thuốc lá điếu hoặc hộp đựng xì-gà, hộp
or cigarette cases, snuff boxes, cachou or pill boxes,
đựng thuốc lá bột, hộp đựng kẹo cao su hoặc hộp đựng
powder boxes, chain purses or prayer beads).
thuốc viên, hộp phấn, ví tay có dây hoặc chuỗi tràng hạt).

Các sản phẩm này có thể được kết hợp hoặc là một bộ, ví These articles may be combined or set, for example, with
dụ, với ngọc trai tự nhiên hoặc ngọc trai nuôi cấy, đá quý natural or cultured pearls, precious or semi-precious
hoặc đá bán quý, đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc stones, synthetic or reconstructed precious or semi-
tái tạo, mai rùa, xà cừ, ngà, hổ phách tự nhiên hoặc tái tạo, precious stones, tortoise shell, mother-of-pearl, ivory,
hạt huyền hoặc san hô. natural or reconstituted amber, jet or coral.

10. Theo mục đích của nhóm 71.14, khái niệm “mặt hàng 10. For the purposes of heading 71.14, the expression
vàng bạc” hoặc “đồ kỹ nghệ vàng bạc” kể cả các sản phẩm “articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares” includes such
như các đồ vật trang trí, bộ đồ ăn, đồ vệ sinh, đồ dùng của articles as ornaments, tableware, toilet-ware, smokers’
người hút thuốc và các sản phẩm khác sử dụng trong gia requisites and other articles of household, office or religious
đình, văn phòng hoặc tôn giáo. use.

11. Theo mục đích của nhóm 71.17, khái niệm “đồ trang 11. For the purposes of heading 71.17, the expression
sức làm bằng chất liệu khác” có nghĩa là các sản phẩm “imitation jewellery” means articles of jewellery within the
trang sức như đã mô tả trong nội dung của mục (a) Chú meaning of paragraph (a) of Note 9 above (but not
giải 9 ở trên (nhưng không kể các loại khuy cài hoặc các including buttons or other articles of heading 96.06, or
sản phẩm khác thuộc nhóm 96.06, hoặc lược chải, trâm cài dress-combs, hair- slides or the like, or hairpins, of heading
tóc hoặc các loại tương tự, hoặc ghim cài tóc, thuộc nhóm 96.15), not incorporating natural or cultured pearls,
96.15), không gắn ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý precious or semi-precious stones (natural, synthetic or
hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) cũng reconstructed) nor (except as plating or as minor
không gắn kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý constituents) precious metal or metal clad with precious
(trừ trường hợp tráng mạ hoặc chỉ là thành phần phụ). metal.

Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.


1. Theo mục đích của các phân nhóm 7106.10, 7108.11, 1. For the purposes of subheadings 7106.10, 7108.11,
7110.11, 7110.21, 7110.31 và 7110.41, khái niệm “bột” và 7110.11, 7110.21, 7110.31 and 7110.41, the expressions
“dạng bột” có nghĩa là các sản phẩm có 90% tính theo “powder” and “in powder form” mean products of which 90
trọng lượng trở lên lọt qua rây (sàng) có đường kính mắt % or more by weight passes through a sieve having a
rây (sàng) 0,5 mm. mesh aperture of 0.5 mm.

2. Mặc dù đã quy định trong Chú giải 4 (B) của Chương 2. Notwithstanding the provisions of Chapter Note 4 (B), for
này, nhưng theo các phân nhóm 7110.11 và 7110.19, khái the purposes of subheadings 7110.11 and 7110.19, the
niệm “bạch kim” không bao gồm iridi, osmi, paladi, rodi expression “platinum” does not include iridium, osmium,
hoặc rutheni. palladium, rhodium or ruthenium.

3. For the classification of alloys in the subheadings of


3. Theo phân loại các hợp kim trong các phân nhóm của
heading 71.10, each alloy is to be classified with that metal,
nhóm 71.10, mỗi hợp kim được phân loại theo kim loại,
platinum, palladium, rhodium, iridium, osmium or ruthenium
bạch kim, paladi, rodi, iridi, osmi hoặc rutheni có hàm
which predominates by weight over each other of these
lượng trội hơn so với mỗi kim loại khác.
metals.

Phân Chương I Sub-Chapter I


NGỌC TRAI TỰ NHIÊN HOẶC NUÔI CẤY VÀ NATURAL OR CULTURED PEARLS AND
ĐÁ QUÝ HOẶC ĐÁ BÁN QUÝ PRECIOUS OR SEMI- PRECIOUS STONES
Ngọc trai, tự nhiên hoặc nuôi cấy, đã hoặc chưa được
Pearls, natural or cultured, whether or not worked or
gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi,
graded but not strung, mounted or set; pearls, natural
7101 chưa gắn hoặc nạm dát; ngọc trai, tự nhiên hoặc nuôi
or cultured, temporarily strung for convenience of
cấy, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận
transport.
chuyển.
1 71011000 - Ngọc trai tự nhiên - Natural pearls kg/chiếc 3 *,5 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 3 0 0
1 - Ngọc trai nuôi cấy: - Cultured pearls:
2 71012100 - - Chưa được gia công - - Unworked kg/chiếc 3 *,5 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 71012200 - - Đã gia công - - Worked kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
Kim cương, đã hoặc chưa được gia công, nhưng chưa Diamonds, whether or not worked, but not mounted or
7102
được gắn hoặc nạm dát. set.
1 71021000 - Kim cương chưa được phân loại - Unsorted carat 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 5/15 M: 12,
1 - Kim cương công nghiệp: - Industrial:

2 71022100 - - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted carat
đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua

2 71022900 - - Loại khác - - Other carat 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5


1 - Kim cương phi công nghiệp: - Non-industrial:

2 71023100 - - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 15
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted carat
đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua

2 71023900 - - Loại khác - - Other carat 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5

Đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý, đã hoặc chưa Precious stones (other than diamonds) and semi-
được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, precious stones, whether or not worked or graded but
7103 chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý (trừ kim cương) và đá not strung, mounted or set; ungraded precious stones
bán quý chưa được phân loại, đã được xâu thành (other than diamonds) and semi-precious stones,
chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển. temporarily strung for convenience of transport.

1 710310 - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo
- Unworked or simply sawn or roughly shaped:
hình thô:
2 71031010 - - Rubi - - Rubies kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
2 71031020 - - Ngọc bích (nephrite và jadeite) - - Jade (nephrite and jadeite) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
2 71031090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
1 - Đã gia công cách khác: - Otherwise worked:
2 710391 - - Rubi, saphia và ngọc lục bảo: - - Rubies, sapphires and emeralds:
3 71039110 - - - Rubi - - - Rubies carat 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 5 5
3 71039190 - - - Loại khác - - - Other carat 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 5 5
2 71039900 - - Loại khác - - Other carat 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
Đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo, đã hoặc Synthetic or reconstructed precious or semi- precious
chưa gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành stones, whether or not worked or graded but not
7104 chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý hoặc đá bán strung, mounted or set; ungraded synthetic or
quý tổng hợp hoặc tái tạo chưa phân loại, đã được xâu reconstructed precious or semi- precious stones,
thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển. temporarily strung for convenience of transport.
1 710410 - Thạch anh áp điện: - Piezo-electric quartz:
2 71041010 - - Chưa gia công - - Unworked kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10
2 71041020 - - Đã gia công - - Worked kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
1 71042000 - Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10
- Other, unworked or simply sawn or roughly shaped kg
hoặc tạo hình thô
1 71049000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
Bụi và bột của đá quý hoặc đá bán quý tự nhiên hoặc Dust and powder of natural or synthetic precious or
7105
tổng hợp. semi- precious stones.
1 71051000 - Của kim cương - Of diamonds carat 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 3
1 71059000 - Loại khác - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 3
Phân Chương II Sub-Chapter II
KIM LOẠI QUÝ VÀ KIM LOẠI ĐƯỢC DÁT PHỦ PRECIOUS METALS AND METALS CLAD
KIM LOẠI QUÝ WITH PRECIOUS METAL
Silver (including silver plated with gold or platinum),
Bạc (kể cả bạc được mạ vàng hoặc bạch kim), chưa
7106 unwrought or in semi-manufactured forms, or in
gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc dạng bột.
powder form.
1 71061000 - Dạng bột - Powder kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 5 5 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
1 - Dạng khác: - Other:
2 71069100 - - Chưa gia công - - Unwrought kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
2 71069200 - - Dạng bán thành phẩm - - Semi-manufactured kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
Kim loại cơ bản được dát phủ bạc, chưa gia công quá Base metals clad with silver, not further worked than 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
71070000 kg
mức bán thành phẩm. semi- manufactured.

Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) chưa gia công hoặc ở Gold (including gold plated with platinum) unwrought
7108
dạng bán thành phẩm, hoặc ở dạng bột. or in semi-manufactured forms, or in powder form.

1 - Không phải dạng tiền tệ: - Non-monetary:


2 71081100 - - Dạng bột - - Powder kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 2 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 710812 - - Dạng chưa gia công khác: - - Other unwrought forms:
3 71081210 - - - Dạng cục, thỏi hoặc thanh đúc - - - In lumps, ingots or cast bars kg 5 0 *,10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 2
3 71081290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 *,10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 2
2 71081300 - - Dạng bán thành phẩm khác - - Other semi-manufactured forms kg 5 0 *,10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 2
1 71082000 - Dạng tiền tệ - Monetary kg 5 0 *,10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 2 2
Kim loại cơ bản hoặc bạc, dát phủ vàng, chưa được Base metals or silver, clad with gold, not further 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
71090000 kg
gia công quá mức bán thành phẩm. worked than semi-manufactured.
Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, Platinum, unwrought or in semi-manufactured forms,
7110
hoặc dạng bột. or in powder form.
1 - Bạch kim: - Platinum:
2 711011 - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: - - Unwrought or in powder form:
3 71101110 - - - Dạng cục, thỏi, thanh đúc hoặc dạng bột - - - In lumps, ingots, cast bars or in powder form kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 * 0 0
3 71101190 - - - Loại khác - - - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 * 0 0
2 71101900 - - Loại khác - - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
1 - Paladi: - Palladium:
2 711021 - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: - - Unwrought or in powder form:
3 71102110 - - - Dạng cục, thỏi, thanh đúc hoặc dạng bột - - - In lumps, ingots, cast bars or in powder form kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 * 0 0
3 71102190 - - - Loại khác - - - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 * 0 0
2 71102900 - - Loại khác - - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
1 - Rodi: - Rhodium:
2 711031 - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: - - Unwrought or in powder form:
3 71103110 - - - Dạng cục, thỏi, thanh đúc hoặc dạng bột - - - In lumps, ingots, cast bars or in powder form kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 * 0 0
3 71103190 - - - Loại khác - - - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 * 0 0
2 71103900 - - Loại khác - - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
1 - Iridi, osmi và ruteni: - Iridium, osmium and ruthenium:
2 711041 - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: - - Unwrought or in powder form:
3 71104110 - - - Dạng cục, thỏi, thanh đúc hoặc dạng bột - - - In lumps, ingots, cast bars or in powder form kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 * 0 0
3 71104190 - - - Loại khác - - - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 * 0 0
2 71104900 - - Loại khác - - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
Kim loại cơ bản, bạc hoặc vàng, dát phủ bạch kim, Base metals, silver or gold, clad with platinum, not
7111
chưa gia công quá mức bán thành phẩm. further worked than semi-manufactured.
1 71110010 - Bạc hoặc vàng, mạ bạch kim - Silver or gold, clad with platinum kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
1 71110090 - Loại khác - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0

Phế liệu và mảnh vụn của kim loại quý hoặc kim loại Waste and scrap of precious metal or of metal clad
dát phủ kim loại quý; phế liệu và mảnh vụn khác chứa with precious metal; other waste and scrap containing
7112
kim loại quý hoặc các hợp chất kim loại quý, loại sử precious metal or precious metal compounds, of a kind
dụng chủ yếu cho việc thu hồi kim loại quý. used principally for the recovery of precious metal.
1 71123000 - Tro (xỉ) có chứa kim loại quý hoặc các hợp chất kim loại - Ash containing precious metal or precious metal 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
kg
quý compounds
1 - Loại khác: - Other:
2 71129100 - - Từ vàng, kể cả kim loại dát phủ vàng trừ mảnh vụn có - - Of gold, including metal clad with gold but excluding 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
kg
chứa các kim loại quý khác sweepings containing other precious metals
2 71129200 - - Từ bạch kim, kể cả kim loại dát phủ bạch kim trừ mảnh - - Of platinum, including metal clad with platinum but 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
kg
vụn có chứa các kim loại quý khác excluding sweepings containing other precious metals
2 711299 - - Loại khác: - - Other:
3 71129910 - - - Từ bạc, kể cả kim loại dát phủ bạc trừ mảnh vụn có - - - Of silver, including metal clad with silver but excluding 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
kg
chứa các kim loại quý khác sweepings containing other precious metals
3 71129990 - - - Loại khác - - - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0
Phân Chương III Sub-Chapter III
JEWELLERY, GOLDSMITHS’ AND
ĐỒ TRANG SỨC, ĐỒ KỸ NGHỆ VÀNG BẠC VÀ
SILVERSMITHS’ WARES AND OTHER
CÁC SẢN PHẨM KHÁC
ARTICLES
Đồ trang sức và các bộ phận của đồ trang sức, bằng Articles of jewellery and parts thereof, of precious
7113
kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý. metal or of metal clad with precious metal.

1 - Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại - Of precious metal whether or not plated or clad with
quý: precious metal:

2 711311 - - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý - - Of silver, whether or not plated or clad with other
khác: precious metal:
3 71131110 - - - Bộ phận - - - Parts kg 30 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 11 0 M: 15; # 0
3 71131190 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 11 0 M: 15; # 0
2 711319 - - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ - - Of other precious metal, whether or not plated or clad
kim loại quý: with precious metal:
3 71131910 - - - Bộ phận - - - Parts kg 25 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 * 0 9 0 M: 12,5; 0/2 2 HH XK rủi ro về phân loại
3 71131990 - - - Loại khác - - - Other kg 25 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 * 0 9 0 M: 12,5; 0/2 2 HH XK rủi ro về phân loại
1 711320 - Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý: - Of base metal clad with precious metal:
2 71132010 - - Bộ phận - - Parts kg 30 10 0 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 30 0 M: 15; # 0
2 71132090 - - Loại khác - - Other kg 30 10 0 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 11 0 M: 15; # 0
Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận của đồ kỹ Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts
7114 nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát thereof, of precious metal or of metal clad with
phủ kim loại quý. precious metal.

1 - Bằng kim loại quý đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại - Of precious metal whether or not plated or clad with
quý: precious metal:

2 71141100 - - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý - - Of silver, whether or not plated or clad with other 30 10 0 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 11 0 M: 15; # 0
kg
khác precious metal

2 71141900 - - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ - - Of other precious metal, whether or not plated or clad 30 10 0 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 30 0 M: 15; # 0/2 2 HH XK rủi ro về phân loại
kg
kim loại quý with precious metal
1 71142000 - Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý - Of base metal clad with precious metal kg 30 10 0 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 30 0 M: 15; # 0
Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại Other articles of precious metal or of metal clad with
7115
dát phủ kim loại quý. precious metal.
1 71151000 - Vật xúc tác ở dạng tấm đan hoặc lưới, bằng bạch kim - Catalysts in the form of wire cloth or grill, of platinum kg 30 10 0 0 9 9 0 0 0 0 17 0 M: 15; # 0
1 711590 - Loại khác: - Other:
2 71159010 - - Bằng vàng hoặc bạc - - Of gold or silver kg 30 10 0 0 9 9 0 0 * 0 30 0 M: 15; # 0/2 2 HH XK rủi ro về phân loại
2 71159020 - - Bằng kim loại mạ vàng hoặc mạ bạc - - Of metal clad with gold or silver kg 30 10 0 0 9 9 0 0 * 0 11 0 M: 15; # 0
2 71159090 - - Loại khác - - Other kg 30 10 0 0 9 9 0 0 * 0 11 0 M: 15; # 0

Sản phẩm bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-
7116
quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo). precious stones (natural, synthetic or reconstructed).

1 71161000 - Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy - Of natural or cultured pearls kg 30 10 0 0 9 9 0 (-ID) 0 0 0 30 0 M: 15; #
1 71162000 - Bằng đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc - Of precious or semi-precious stones (natural, synthetic or 30 10 0 0 9 9 0 (GIC) 0 * 0 11 0 M: 15; #
kg
tái tạo) reconstructed)
7117 Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác. Imitation jewellery.
1 - Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ kim loại quý: - Of base metal, whether or not plated with precious metal:
2 711711 - - Khuy măng sét và khuy rời: - - Cuff-links and studs:
3 71171110 - - - Bộ phận - - - Parts kg 30 10 0 0 9 9 0 (-TH) 0 0 0 30 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 71171190 - - - Loại khác - - - Other kg 30 10 0 0 9 9 0 (-TH) 0 0 0 11 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 711719 - - Loại khác: - - Other:
3 71171910 - - - Vòng - - - Bangles kg 25 10 0 (-TH 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 9 0 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 71171920 - - - Các đồ trang sức khác - - - Other imitation jewellery kg 25 10 0 (-TH 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 9 0 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 71171990 - - - Bộ phận - - - Parts kg 25 10 0 (-TH 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 25 0 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 711790 - Loại khác: - Other:
2 - - Vòng: - - Bangles:
3 71179011 - - - Làm toàn bộ bằng plastic hoặc bằng thủy tinh - - - Wholly of plastics or glass kg 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 25 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - - Làm toàn bộ bằng gỗ, vật liệu khắc từ mai rùa, ngà, - - - Wholly of wood, worked tortoise shell, ivory, bone,
3 71179012 xương, sừng, san hô, xà cừ và các loại động vật khác đã horn, coral, mother-of-pearl and other animal carving 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 25 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
kg
gia công, vật liệu khắc từ thực vật đã gia công hoặc vật material, worked vegetable carving material or worked
liệu khoáng sản đã gia công mineral carving material
3 71179013 - - - Làm toàn bộ bằng sứ - - - Wholly of porcelain or china kg 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 25 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 71179019 - - - Loại khác - - - Other kg 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (-ID) 0 * 0 25 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 - - Đồ trang sức khác: - - Other imitation jewellery:
3 71179021 - - - Làm toàn bộ bằng plastic hoặc bằng thủy tinh - - - Wholly of plastics or glass kg 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (GIC) 0 * 0 9 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - - Làm toàn bộ bằng gỗ, vật liệu khắc từ mai rùa, ngà, - - - Wholly of wood, worked tortoise shell, ivory, bone,
3 71179022 xương, sừng, san hô, xà cừ và các loại động vật khác đã horn, coral, mother-of-pearl and other animal carving 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (GIC) 0 * 0 9 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
kg
gia công, vật liệu khắc từ thực vật đã gia công hoặc vật material, worked vegetable carving material or worked
liệu khoáng sản đã gia công mineral carving material
3 71179023 - - - Làm toàn bộ bằng sứ - - - Wholly of porcelain or china kg 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (GIC) 0 * 0 9 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 71179029 - - - Loại khác - - - Other kg 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (GIC) 0 * 0 9 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 - - Bộ phận: - - Parts:
3 71179091 - - - Làm toàn bộ bằng plastic hoặc bằng thủy tinh - - - Wholly of plastics or glass kg 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (GIC) 0 * 0 25 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - - Làm toàn bộ bằng gỗ, vật liệu khắc từ mai rùa, ngà, - - - Wholly of wood, worked tortoise shell, ivory, bone,
3 71179092 xương, sừng, san hô, xà cừ và các loại động vật khác đã horn, coral, mother-of-pearl and other animal carving 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (GIC) 0 * 25 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
kg
gia công, vật liệu khắc từ thực vật đã gia công hoặc vật material, worked vegetable carving material or worked
liệu khoáng sản đã gia công mineral carving material
3 71179093 - - - Làm toàn bộ bằng sứ - - - Wholly of porcelain or china kg 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (GIC) 0 * 25 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 71179099 - - - Loại khác - - - Other kg 25 10 0 (-ID) 0 9 9 0 (GIC) 0 * 25 * M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
7118 Tiền kim loại. Coin.
1 711810 - Tiền kim loại (trừ tiền vàng), không phải loại pháp định: - Coin (other than gold coin), not being legal tender:
2 71181010 - - Tiền bằng bạc - - Silver coin kg 30 * 0 0 9 9 0 (-PH) 0 0 11 0 M: 15; #
2 71181090 - - Loại khác - - Other kg 30 * 0 0 9 9 0 (-PH) 0 0 11 0 M: 15; #
1 711890 - Loại khác: - Other:
2 71189010 - - Tiền bằng vàng, loại pháp định(*) hoặc không phải loại 25 * 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 10 0 M: 13,5;
- - Gold coin, whether or not legal tender kg
pháp định
2 71189020 - - Tiền bằng bạc, loại pháp định(*) - - Silver coin, being legal tender kg 25 * 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 10 0 M: 13,5;
2 71189090 - - Loại khác - - Other kg 25 * 0 0 9 9 0 (-MY 0 0 16 0 M: 13,5;
(*) Trong phạm vi nhóm 71.18, khái niệm “loại pháp định”
được hiểu là công cụ thanh toán phát hành bởi ngân hàng
được pháp luật công nhận.

Phần XV Section XV
KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG BASE METALS AND ARTICLES OF BASE
KIM LOẠI CƠ BẢN METAL
Chú giải. Notes.
1. Phần này không bao gồm: 1. This Section does not cover:
(a) Sơn, mực hoặc các sản phẩm khác đã được pha chế (a) Prepared paints, inks or other products with a basis of
với chất cơ bản là vảy hoặc bột kim loại (các nhóm từ metallic flakes or powder (headings 32.07 to 32.10, 32.12,
32.07 đến 32.10, 32.12, 32.13 hoặc 32.15); 32.13 or 32.15);
(b) Hợp kim ferro-xeri hoặc các hợp kim tự cháy khác
(b) Ferro-cerium or other pyrophoric alloys (heading 36.06);
(nhóm 36.06);
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của
(c) Headgear or parts thereof of heading 65.06 or 65.07;
chúng thuộc nhóm 65.06 hoặc 65.07;

(d) Khung ô hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 66.03; (d) Umbrella frames or other articles of heading 66.03;

(e) Hàng hóa thuộc Chương 71 (ví dụ, hợp kim kim loại (e) Goods of Chapter 71 (for example, precious metal
quý, kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý, đồ trang sức làm alloys, base metal clad with precious metal, imitation
bằng chất liệu khác); jewellery);
(f) Các sản phẩm thuộc Phần XVI (máy móc, các thiết bị cơ (f) Articles of Section XVI (machinery, mechanical
khí và đồ điện); appliances and electrical goods);
(g) Đường ray xe lửa hoặc tàu điện đã được lắp ráp (nhóm (g) Assembled railway or tramway track (heading 86.08) or
86.08) hoặc các sản phẩm khác thuộc Phần XVII (xe, tàu other articles of Section XVII (vehicles, ships and boats,
và thuyền, phương tiện bay); aircraft);

(h) Dụng cụ hoặc thiết bị phụ tùng thuộc Phần XVIII, kể cả (h) Instruments or apparatus of Section XVIII, including
dây cót của đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác; clock or watch springs;

(ij) Các viên chì nhỏ được chế tạo để sản xuất đạn dược
(ij) Lead shot prepared for ammunition (heading 93.06) or
(nhóm 93.06) hoặc các sản phẩm khác thuộc Phần XIX (vũ
other articles of Section XIX (arms and ammunition);
khí và đạn dược);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, lót (k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, mattress
đệm giường, đèn và bộ đèn, biển hộp được chiếu sáng, supports, lamps and lighting fittings, illuminated signs,
nhà lắp ghép); prefabricated buildings);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị (l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports
trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); requisites);

(m) Giần, sàng bằng tay, khuy, bút máy, quản bút chì, ngòi (m) Hand sieves, buttons, pens, pencil-holders, pen nibs,
bút, chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba monopods, bipods, tripods and similar articles or other
chân (tripod) và các sản phẩm tương tự hoặc các sản articles of Chapter 96 (miscellaneous manufactured
phẩm khác thuộc Chương 96 (các mặt hàng khác); hoặc articles); or

(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, tác phẩm nghệ
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
thuật).
2. Trong Danh mục này, khái niệm “các bộ phận có công 2. Throughout the Nomenclature, the expression “parts of
dụng chung” có nghĩa: general use” means:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.07, 73.12, 73.15, 73.17
(a) Articles of heading 73.07, 73.12, 73.15, 73.17 or 73.18
hoặc 73.18 và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ
and similar articles of other base metal;
bản khác;
(b) Lò xo và lá lò xo, bằng kim loại cơ bản, trừ dây cót
(b) Springs and leaves for springs, of base metal, other
dùng cho đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác
than clock or watch springs (heading 91.14); and
(nhóm 91.14); và
(c) Sản phẩm thuộc các nhóm 83.01, 83.02, 83.08, 83.10
(c) Articles of headings 83.01, 83.02, 83.08, 83.10 and
và khung và gương, bằng kim loại cơ bản, thuộc nhóm
frames and mirrors, of base metal, of heading 83.06.
83.06.
Từ Chương 73 đến Chương 76 và từ Chương 78 đến
In Chapters 73 to 76 and 78 to 82 (but not in heading
Chương 82 (nhưng trừ nhóm 73.15) các bộ phận của hàng
73.15) references to parts of goods do not include
hóa thuộc các chương này không bao gồm các bộ phận có
references to parts of general use as defined above.
công dụng chung như đã nêu ở trên.
Theo nội dung trên và theo Chú giải 1 của Chương 83, các
Subject to the preceding paragraph and to Note 1 to
sản phẩm thuộc Chương 82 hoặc 83 được loại trừ khỏi các
Chapter 83, the articles of Chapter 82 or 83 are excluded
Chương từ Chương 72 đến Chương 76 và từ Chương 78
from Chapters 72 to 76 and 78 to 81.
đến Chương 81.

3. Throughout the Nomenclature, the expression “base


3. Trong Danh mục này, khái niệm “kim loại cơ bản” có metals” means: iron and steel, copper, nickel, aluminium,
nghĩa là: sắt và thép, đồng, niken, nhôm, chì, kẽm, thiếc, lead, zinc, tin, tungsten (wolfram), molybdenum, tantalum,
vonfram, molypđen, tantan, magie, coban, bismut, cađimi, magnesium, cobalt, bismuth, cadmium, titanium, zirconium,
titan, zircon, antimon, mangan, berili, crôm, gemani, antimony, manganese, beryllium, chromium, germanium,
vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), rheni và tali. vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium),
rhenium and thallium.

4. Trong Danh mục này, khái niệm “gốm kim loại” chỉ các 4. Throughout the Nomenclature, the term “cermets”
sản phẩm có sự kết hợp dị thể của một thành phần kim loại means products containing a microscopic heterogeneous
và một thành phần gốm trong cấu trúc tế vi. Khái niệm combination of a metallic component and a ceramic
“gốm kim loại” cũng kể cả cacbua kim loại thiêu kết component. The term “cermets” includes sintered metal
(cacbua kim loại thiêu kết với một kim loại). carbides (metalcarbides sintered with a metal).

5. Việc phân loại các hợp kim (trừ hợp kim fero và các hợp 5. Classification of alloys (other than ferro-alloys and
kim chủ như đã được xác định trong Chương 72 và 74): master alloys as defined in Chapters 72 and 74):

(a) Một hợp kim cấu thành từ các kim loại cơ bản được (a) An alloy of base metals is to be classified as an alloy of
phân loại vào nhóm hợp kim của kim loại có hàm lượng trội the metal which predominates by weight over each of the
hơn so với từng kim loại khác có trong hợp kim; other metals;

(b) Một hợp kim mà thành phần gồm các kim loại cơ bản
(b) An alloy composed of base metals of this Section and of
thuộc Phần này và các nguyên tố không thuộc Phần này
elements not falling within this Section is to be treated as
thì hợp kim đó sẽ được coi như hợp kim của các kim loại
an alloy of base metals of this Section if the total weight of
thuộc phần này nếu tổng trọng lượng của các kim loại cơ
such metals equals or exceeds the total weight of the other
bản đó bằng hoặc lớn hơn tổng trọng lượng của các thành
elements present;
phần khác có mặt trong hợp kim;

(c) Trong Phần này khái niệm “hợp kim” kể cả hỗn hợp bột (c) In this Section the term “alloys” includes sintered
kim loại thiêu kết, hỗn hợp dị thể trộn kỹ thu được bằng mixtures of metal powders, heterogeneous intimate
cách nung chảy (trừ gốm kim loại), và hợp chất liên kết kim mixtures obtained by melting (other than cermets) and
loại (thường gọi là hợp chất liên kim). intermetallic compounds.

6. Trừ khi có những yêu cầu khác, khi việc xem xét có liên
6. Unless the context otherwise requires, any reference in
quan đến bất cứ một kim loại cơ bản nào trong Danh mục
the Nomenclature to a base metal includes a reference to
này, cũng cần phải xem xét những hợp kim mà chúng
alloys which, by virtue of Note 5 above, are to be classified
được phân loại như những hợp kim của kim loại đó theo
as alloys of that metal.
Chú giải 5 ở trên.
7. Việc phân loại các sản phẩm hỗn hợp: 7. Classification of composite articles:
Trừ khi có yêu cầu khác, các sản phẩm bằng kim loại cơ Except where the headings otherwise require, articles of
bản (kể cả các sản phẩm bằng nguyên vật liệu pha trộn base metal (including articles of mixed materials treated as
được coi như sản phẩm bằng kim loại cơ bản theo các articles of base metal under the Interpretative Rules)
nguyên tắc giải thích) gồm hai hoặc nhiều kim loại cơ bản containing two or more base metals are to be treated as
thì được coi như sản phẩm của kim loại cơ bản nào có articles of the base metal predominating by weight over
hàm lượng trội hơn so với từng kim loại khác. each of the other metals.
Theo mục đích này: For this purpose:
(a) Sắt và thép, hoặc các dạng khác của sắt hoặc thép, (a) Iron and steel, or different kinds of iron or steel, are
được coi như là một và là cùng một kim loại; regarded as one and the same metal;
(b) Một hợp kim được coi như chứa toàn bộ một loại kim (b) An alloy is regarded as being entirely composed of that
loại khi mà hợp kim của kim loại đó được phân loại theo metal as an alloy of which, by virtue of Note 5, it is
Chú giải 5; và classified; and
(c) Gốm kim loại của nhóm 81.13 được coi như một loại (c) A cermet of heading 81.13 is regarded as a single base
kim loại cơ bản. metal.
8. In this Section, the following expressions have the
8. Trong Phần này, các khái niệm sau đây có nghĩa::
meanings hereby assigned to them
(a) Phế liệu và mảnh vụn (a) Waste and scrap
Phế liệu và mảnh vụn kim loại từ quá trình sản xuất hoặc
Metal waste and scrap from the manufacture or mechanical
gia công kim loại bằng phương pháp cơ khí, và các sản
working of metals, and metal goods definitely not usable as
phẩm bằng kim loại chắc chắn không thể sử dụng được vì
such because of breakage, cutting-up, wear or other
nguyên nhân bị gãy, cắt ra, bị mài mòn hoặc các nguyên
reasons.
nhân khác.
(b) Bột (b) Powders
Là sản phẩm có hàm lượng từ 90% trở lên tính theo trọng
Products of which 90 % or more by weight passes through
lượng lọt qua được rây (sàng) có đường kính mắt rây bằng
a sieve having a mesh aperture of 1 mm.
1 mm.

Chương 72 Chapter 72
SẮT VÀ THÉP IRON AND STEEL
Chú giải. Notes.

1. In this Chapter and, in the case of Notes (d), (e) and (f)
1. Trong Chương này và, trong các Chú giải (d), (e) và (f)
throughout the Nomenclature, the following expressions
của Danh mục, các khái niệm sau có nghĩa:
have the meanings hereby assigned to them:

(a) Gang thỏi (a) Pig iron


Iron-carbon alloys not usefully malleable, containing more
Là loại hợp kim sắt-carbon không có tính rèn, có hàm
than 2 % by weight of carbon and which may contain by
lượng carbon trên 2% tính theo trọng lượng và có thể chứa
weight one or more other elements within the following
một hoặc nhiều nguyên tố khác trong giới hạn dưới đây:
limits:
1 - Crôm không quá 10% - not more than 10 % of chromium
1 - Mangan không quá 6% - not more than 6 % of manganese
1 - Phospho không quá 3% - not more than 3 % of phosphorus
1 - Silic không quá 8% - not more than 8 % of silicon
1 - Tổng các nguyên tố khác không quá 10%. - a total of not more than 10 % of other elements.
(b) Gang kính (gang thỏi giàu mangan) (b) Spiegeleisen
Là loại hợp kim sắt-carbon chứa trên 6% nhưng không quá Iron-carbon alloys containing by weight more than 6 % but
30% mangan tính theo trọng lượng và các thành phần not more than 30% of manganese and otherwise
khác theo giới hạn đã nêu ở điểm (a) nêu trên. conforming to the specification at (a) above.
(c) Hợp kim fero (c) Ferro-alloys

Là các hợp kim có dạng thỏi, khối, cục hoặc dạng thô
Alloys in pigs, blocks, lumps or similar primary forms, in
tương tự, các dạng thu được bằng phương pháp đúc liên
forms obtained by continuous casting and also in granular
tục và cũng như dạng hạt hoặc dạng bột, đã hoặc chưa kết
or powder forms, whether or not agglomerated, commonly
tụ, thường được sử dụng như một chất phụ gia cho quá
used as an additive in the manufacture of other alloys or as
trình sản xuất các hợp kim khác hoặc như tác nhân khử
de- oxidants, de-sulphurising agents or for similar uses in
ôxy, khử lưu huỳnh hoặc cho mục đích tương tự trong
ferrous metallurgy and generally not usefully malleable,
ngành luyện kim đen và thông thường hợp kim này không
containing by weight 4 % or more of the element iron and
có tính rèn, có hàm lượng sắt từ 4% trở lên tính theo trọng
one or more of the following:
lượng và một hoặc nhiều nguyên tố khác dưới đây:

1 - Crôm trên 10% - more than 10 % of chromium


1 - Mangan trên 30% - more than 30 % of manganese
1 - Phospho trên 3% - more than 3 % of phosphorus
1 - Silic trên 8% - more than 8 % of silicon
- a total of more than 10 % of other elements, excluding
1 - Tổng các nguyên tố khác trên 10%, trừ carbon, riêng hàm
carbon, subject to a maximum content of 10 % in the case
lượng của đồng tối đa là 10%.
of copper.
(d) Thép (d) Steel

Là các vật liệu dễ uốn có chứa sắt trừ các vật liệu thuộc Ferrous materials other than those of heading 72.03 which
nhóm 72.03 (không kể loại được sản xuất bằng phương (with the exception of certain types produced in the form of
pháp đúc) và có hàm lượng carbon không quá 2% tính castings) are usefully malleable and which contain by
theo trọng lượng. Tuy nhiên, riêng thép crôm có thể có weight 2 % or less of carbon. However, chromium steels
hàm lượng carbon cao hơn. may contain higher proportions of carbon.

(e) Thép không gỉ (e) Stainless steel


Là loại thép hợp kim có hàm lượng carbon không quá
Alloy steels containing, by weight, 1.2 % or less of carbon
1,2% tính theo trọng lượng và crôm từ 10,5% trở lên tính
and 10.5 % or more of chromium, with or without other
theo trọng lượng, có thể chứa hoặc không chứa các
elements.
nguyên tố khác.
(f) Thép hợp kim khác (f) Other alloy steel
Là những loại thép có thành phần không tuân theo định Steels not complying with the definition of stainless steel
nghĩa của “thép không gỉ” và chứa ít nhất một trong các and containing by weight one or more of the following
nguyên tố với hàm lượng sau: elements in the proportion shown:
1 - Nhôm từ 0,3% trở lên - 0.3 % or more of aluminium
1 - Bo từ 0,0008% trở lên - 0.0008 % or more of boron
1 - Crôm từ 0,3% trở lên - 0.3 % or more of chromium
1 - Coban từ 0,3% trở lên - 0.3 % or more of cobalt
1 - Đồng từ 0,4% trở lên - 0.4 % or more of copper
1 - Chì từ 0,4% trở lên - 0.4 % or more of lead
1 - Mangan từ 1,65% trở lên - 1.65 % or more of manganese
1 - Molybđen từ 0,08% trở lên - 0.08 % or more of molybdenum
1 - Nikel từ 0,3% trở lên - 0.3 % or more of nickel
1 - Niobi từ 0,06% trở lên - 0.06 % or more of niobium
1 - Silic từ 0,6% trở lên - 0.6 % or more of silicon
1 - Titan từ 0,05% trở lên - 0.05 % or more of titanium
1 - Vonfram từ 0,3% trở lên - 0.3 % or more of tungsten (wolfram)
1 - Vanadi từ 0,1% trở lên - 0.1 % or more of vanadium
1 - Zircon từ 0,05% trở lên - 0.05 % or more of zirconium
1 - Các nguyên tố khác tính cho mỗi nguyên tố từ 0,1% trở - 0.1 % or more of other elements (except sulphur,
lên (trừ lưu huỳnh, phostpho, carbon và nitơ). phosphorus, carbon and nitrogen), taken separately.
(g) Các thỏi sắt hoặc thép từ phế liệu nấu lại (g) Remelting scrap ingots of iron or steel
Các sản phẩm đúc thô dạng thỏi không có đậu rót hoặc Products roughly cast in the form of ingots without feeder-
đậu ngót, có những khuyết tật bề mặt rõ ràng và thành heads or hot tops, or of pigs, having obvious surface faults
phần hóa học của chúng không giống với gang thỏi, gang and not complying with the chemical composition of pig
kính hoặc hợp kim fero. iron, spiegeleisen or ferro-alloys.
(h) Hạt (h) Granules
Products of which less than 90 % by weight passes through
Là những sản phẩm có dưới 90% tính theo trọng lượng lọt
a sieve with a mesh aperture of 1 mm and of which 90 % or
qua mắt sàng 1 mm và 90% trở lên tính theo trọng lượng
more by weight passes through a sieve with a mesh
lọt qua mắt sàng 5 mm.
aperture of 5 mm.
(ij) Bán thành phẩm (ij) Semi-finished products
Các sản phẩm đúc liên tục có mặt cắt đông đặc, đã hoặc Continuous cast products of solid section, whether or not
chưa qua cán nóng thô; và subjected to primary hot-rolling; and
Các sản phẩm khác có mặt cắt đông đặc, chưa được gia Other products of solid section, which have not been
công quá mức cán nóng thô hoặc được tạo hình thô bằng further worked than subjected to primary hot-rolling or
phương pháp rèn, kể cả phôi để tạo các sản phẩm dạng roughly shaped by forging, including blanks for angles,
góc, khuôn hoặc hình. shapes or sections.
Các sản phẩm này không ở dạng cuộn. These products are not presented in coils.
(k) Các sản phẩm được cán phẳng (k) Flat-rolled products
Các sản phẩm cán có mặt cắt ngang đông đặc hình chữ Rolled products of solid rectangular (other than square)
nhật (trừ hình vuông), không thích hợp như định nghĩa tại cross-section, which do not conform to the definition at (ij)
mục (ij) nêu trên ở dạng sau: above in the form of:
1 - cuộn từ các lớp được chồng lên nhau liên tiếp, hoặc - coils of successively superimposed layers, or
- straight lengths, which if of a thickness less than 4.75 mm
- đoạn thẳng, nếu chiều dày của nó dưới 4,75 mm thì chiều
are of a width measuring at least ten times the thickness or
1 rộng tối thiểu phải gấp 10 lần chiều dày hoặc nếu chiều
if of a thickness of 4.75 mm or more are of a width which
dày từ 4,75 mm trở lên thì chiều rộng phải trên 150 mm và
exceeds 150 mm and measures at least twice the
tối thiểu phải gấp 2 lần chiều dày.
thickness.

Các sản phẩm cán phẳng kể cả các sản phẩm đó với các Flat-rolled products include those with patterns in relief
hình nổi được tạo ra trực tiếp từ quá trình cán (ví dụ, rãnh, derived directly from rolling (for example, grooves, ribs,
gân, kẻ carô, hình giọt nước, hình núm, hình thoi) và các chequers, tears, buttons, lozenges) and those which have
sản phẩm được khoan, gấp nếp hoặc đánh bóng, với điều been perforated, corrugated or polished, provided that they
kiện là bằng cách đó chúng không mang đặc tính của các do not thereby assume the character of articles or products
mặt hàng hoặc sản phẩm của các nhóm khác. of other headings.

Các sản phẩm cán phẳng có hình dạng khác với dạng hình Flat-rolled products of a shape other than rectangular or
chữ nhật hoặc hình vuông, với mọi kích thước, được phân square, of any size, are to be classified as products of a
loại như các sản phẩm có chiều rộng từ 600 mm trở lên, width of 600 mm or more, provided that they do not
với điều kiện là chúng không mang đặc tính của các mặt assume the character of articles or products of other
hàng hoặc các sản phẩm thuộc nhóm khác. headings.

(l) Thanh và que, cán nóng, ở dạng cuộn cuốn không


(l) Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils
đều

Hot-rolled products in irregularly wound coils, which have a


Các sản phẩm cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, có
solid cross-section in the shape of circles, segments of
mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, hình dẻ quạt, bầu dục,
circles, ovals, rectangles (including squares), triangles or
chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác lồi (kể
other convex polygons (including “flattened circles” and
cả “hình tròn phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng”, có 2
“modified rectangles”, of which two opposite sides are
cạnh đối diện là vòng cung lồi, 2 cạnh kia thẳng, chiều dài
convex arcs, the other two sides being straight, of equal
bằng nhau và song song). Các sản phẩm này có thể được
length and parallel). These products may have
khía răng cưa, gân, rãnh hoặc các dạng khác được tạo ra
indentations, ribs, grooves or other deformations produced
trong quá trình cán (thanh và que gia cố).
during the rolling process (reinforcing bars and rods).

(m) Thanh và que khác (m) Other bars and rods

Products which do not conform to any of the definitions at


Các sản phẩm không phù hợp với các định nghĩa tại mục
(ij), (k) or (l) above or to the definition of wire, which have a
(ij), (k) hoặc (l) ở trên hoặc định nghĩa về dây, có mặt cắt
uniform solid cross-section along their whole length in the
ngang đông đặc đều nhau dọc theo chiều dài hình dạng
shape of circles, segments of circles, ovals, rectangles
mặt cắt là hình tròn, hình rẻ quạt, bầu dục, chữ nhật (kể cả
(including squares), triangles or other convex polygons
hình vuông), tam giác hoặc đa giác lồi (kể cả “hình tròn
(including “flattened circles” and “modified rectangles”, of
phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng”, có 2 cạnh đối diện là
which two opposite sides are convex arcs, the other two
vòng cung lồi, 2 cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và
sides being straight, of equal length and parallel). These
song song). Các sản phẩm này có thể:
products may:

- have indentations, ribs, grooves or other deformations


1 - có khía răng cưa, rãnh, gân hoặc các dạng khác được
produced during the rolling process (reinforcing bars and
tạo ra trong quá trình cán (thanh và que gia cố);
rods);
1 - được xoắn sau khi cán. - be twisted after rolling.
(n) Góc, khuôn và hình (n) Angles, shapes and sections
Các sản phẩm có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc
Products having a uniform solid cross-section along their
chiều dài và không thích hợp với mọi định nghĩa về sản
whole length which do not conform to any of the definitions
phẩm tại mục (ij), (k), (l) hoặc (m) ở trên hoặc định nghĩa
at (ij), (k), (l) or (m) above or to the definition of wire.
về dây.

Chapter 72 does not include


Chương 72 không kể đến các sản
products of heading 73.01 or
phẩm của nhóm 73.01 hoặc 73.02.
73.02.
(o) Dây (o) Wire
Các sản phẩm được tạo hình nguội, ở dạng cuộn, có mặt Cold-formed products in coils, of any uniform solid cross-
cắt ngang đông đặc đều nhau dọc chiều dài, khác với định section along their whole length, which do not conform to
nghĩa về sản phẩm được cán phẳng. the definition of flat-rolled products.
(p) Thanh và que rỗng (p) Hollow drill bars and rods
Thanh và que rỗng với mặt cắt ngang bất kỳ, thích hợp cho Hollow bars and rods of any cross-section, suitable for
các mũi khoan, kích thước bên ngoài lớn nhất của mặt cắt drills, of which the greatest external dimension of the cross-
ngang trên 15 mm nhưng không quá 52 mm, và kích thước section exceeds 15 mm but does not exceed 52 mm, and
bên trong lớn nhất của mặt cắt không quá 1/2 kích thước of which the greatest internal dimension does not exceed
bên ngoài lớn nhất. Thanh và que rỗng bằng sắt hoặc thép one half of the greatest external dimension. Hollow bars
không đúng như định nghĩa này được phân loại vào nhóm and rods of iron or steel not conforming to this definition are
73.04. to be classified in heading 73.04.

2. Kim loại đen được phủ bằng một kim loại đen khác được 2. Ferrous metals clad with another ferrous metal are to be
phân loại như những sản phẩm từ kim loại đen có trọng classified as products of the ferrous metal predominating
lượng trội hơn. by weight.
3. Các sản phẩm sắt hoặc thép thu được bằng phương 3. Iron or steel products obtained by electrolytic deposition,
pháp điện phân, bằng đúc áp lực hoặc thiêu kết được phân by pressure casting or by sintering are to be classified,
loại vào các nhóm của Chương này như các sản phẩm according to their form, their composition and their
được cán nóng tương tự, theo hình dạng, thành phần và appearance, in the headings of this Chapter appropriate to
mô tả bề ngoài của chúng. similar hot-rolled products.
Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.
1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Gang thỏi hợp kim (a) Alloy pig iron
Gang thỏi chứa 1 hoặc nhiều nguyên tố có phần trăm tính Pig iron containing, by weight, one or more of the following
theo trọng lượng như sau: elements in the specified proportions:
1 - Crôm trên 0,2% - more than 0.2 % of chromium
1 - Đồng trên 0,3% - more than 0.3 % of copper
1 - Niken trên 0,3% - more than 0.3 % of nickel
- more than 0.1 % of any of the following elements:
1 - Trên 0,1% của một trong các nguyên tố bất kỳ sau: nhôm,
aluminium, molybdenum, titanium, tungsten (wolfram),
molypden, titan, vonfram, vanadi.
vanadium.
(b) Thép không hợp kim dễ cắt gọt (b) Non-alloy free-cutting steel
Thép không hợp kim chứa 1 hoặc nhiều nguyên tố sau có Non-alloy steel containing, by weight, one or more of the
phần trăm tính theo trọng lượng như sau: following elements in the specified proportions:
1 - Lưu huỳnh từ 0,08% trở lên - 0.08 % or more of sulphur
1 - Chì từ 0,1% trở lên - 0.1 % or more of lead
1 - Selen trên 0,05% - more than 0.05 % of selenium
1 - Telu trên 0,01% - more than 0.01 % of tellurium
1 - Bismut trên 0,05%. - more than 0.05 % of bismuth.
(c) Thép silic kỹ thuật điện (c) Silicon-electrical steel
Thép hợp kim có hàm lượng silic tối thiểu là 0,6% nhưng Alloy steels containing by weight at least 0.6 % but not
không quá 6% và chứa hàm lượng carbon không quá more than 6 % of silicon and not more than 0.08 % of
0,08% tính theo trọng lượng. Trong thành phần của chúng carbon. They may also contain by weight not more than 1
có thể chứa nhôm không quá 1% tính theo trọng lượng và % of aluminium but no other element in a proportion that
không chứa nguyên tố khác theo một tỷ lệ mà khiến chúng would give the steel the characteristics of another alloy
mang đặc tính của thép hợp kim khác. steel.
(d) Thép gió (d) High speed steel

Thép hợp kim chứa ít nhất 2 trong 3 nguyên tố molybden,


Alloy steels containing, with or without other elements, at
vonfram và vanadi với hàm lượng tổng cộng từ 7% trở lên
least two of the three elements molybdenum, tungsten and
tính theo trọng lượng, carbon từ 0,6% trở lên tính theo
vanadium with a combined content by weight of 7 % or
trọng lượng và crôm từ 3% đến 6% tính theo trọng lượng,
more, 0.6 % or more of carbon and 3 to 6 % of chromium.
có hoặc không có các nguyên tố khác.

(e) Thép silic-mangan (e) Silico-manganese steel


Thép hợp kim chứa các nguyên tố sau tính theo hàm
Alloy steels containing by weight:
lượng:
1 - Carbon không quá 0,7%, - not more than 0.7 % of carbon,
1 - Mangan từ 0,5% đến 1,9%, và - 0.5 % or more but not more than 1.9 % of manganese, and

- Silic từ 0,6% đến 2,3%, nhưng không chứa nguyên tố - 0.6 % or more but not more than 2.3 % of silicon, but no
1 khác theo một tỷ lệ mà khiến chúng mang đặc tính của other element in a proportion that would give the steel the
thép hợp kim khác. characteristics of another alloy steel.

2. Khi phân loại các hợp kim fero trong các phân nhóm của 2. For the classification of ferro-alloys in the subheadings of
nhóm 72.02 cần lưu ý nguyên tắc sau: heading 72.02 the following rule should be observed:

Một hợp kim fero được coi như 2 nguyên tố và được phân A ferro-alloy is considered as binary and classified under
loại vào phân nhóm thích hợp (nếu có) nếu chỉ 1 trong các the relevant subheading (if it exists) if only one of the alloy
nguyên tố của hợp kim vượt quá tỷ lệ phần trăm tối thiểu elements exceeds the minimum percentage laid down in
được nêu ở Chú giải 1 (c) của Chương này; tương tự, nó Chapter Note 1 (c); by analogy, it is considered
sẽ được coi như 3 hoặc 4 nguyên tố nếu 2 hoặc 3 nguyên respectively as ternary or quaternary if two or three alloy
tố của hợp kim vượt quá phần trăm tối thiểu trên. elements exceed the minimum percentage.

Để áp dụng nguyên tắc này hàm lượng “mỗi nguyên tố For the application of this rule the unspecified “other
khác” không được nói rõ trong Chú giải 1 (c) của Chương elements” referred to in Chapter Note 1 (c) must each
này phải trên 10% tính theo trọng lượng. exceed 10 % by weight.
Phân Chương I Sub-Chapter I
NGUYÊN LIỆU THÔ, CÁC SẢN PHẨM Ở DẠNG PRIMARY MATERIALS; PRODUCTS IN
HẠT HOẶC DẠNG BỘT GRANULAR OR POWDER FORM
Gang thỏi và, gang kính ở dạng thỏi, dạng khối hoặc Pig iron and, spiegeleisen in pigs, blocks or other
7201
dạng thô khác. primary forms.

1 72011000 - Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho từ 0,5% - Non-alloy pig iron containing by weight 0.5 % or less of 5 10 0 0 0 0 0 0 2 5 0 0 0
kg
trở xuống tính theo trọng lượng phosphorus

1 72012000 - Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho trên - Non-alloy pig iron containing by weight more than 0.5 % 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
kg
0,5% tính theo trọng lượng of phosphorus
1 72015000 - Gang thỏi hợp kim; gang kính - Alloy pig iron; spiegeleisen kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
7202 Hợp kim fero. Ferro-alloys.
1 - Fero - mangan: - Ferro-manganese:
2 72021100 - - Có hàm lượng carbon trên 2% tính theo trọng lượng - - Containing by weight more than 2 % of carbon kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 72021900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Fero - silic: - Ferro-silicon:
2 72022100 - - Có hàm lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng - - Containing by weight more than 55 % of silicon kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 72022900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 5 0 0 0
1 72023000 - Fero - silic - mangan - Ferro-silico-manganese kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Fero - crôm: - Ferro-chromium:
2 72024100 - - Có hàm lượng carbon trên 4% tính theo trọng lượng - - Containing by weight more than 4 % of carbon kg 5 10 0 0 0 0 0 0 * 4 0 0 0
2 72024900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 72025000 - Fero - silic - crôm - Ferro-silico-chromium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 72026000 - Fero - niken - Ferro-nickel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 72027000 - Fero - molipđen - Ferro-molybdenum kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 72028000 - Fero - vonfram và fero - silic - vonfram - Ferro-tungsten and ferro-silico-tungsten kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 72029100 - - Fero - titan và fero - silic - titan - - Ferro-titanium and ferro-silico-titanium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 72029200 - - Fero - vanadi - - Ferro-vanadium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 72029300 - - Fero - niobi - - Ferro-niobium kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 72029900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ
Ferrous products obtained by direct reduction of iron
quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng,
ore and other spongy ferrous products, in lumps,
7203 cục hoặc các dạng tương tự; sắt có độ tinh khiết tối
pellets or similar forms; iron having a minimum purity
thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương
by weight of 99.94 %, in lumps, pellets or similar forms.
tự.

1 72031000 - Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore kg
quặng sắt
1 72039000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Phế liệu và mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ Ferrous waste and scrap; remelting scrap ingots of
7204
sắt hoặc thép. iron or steel.
1 72041000 - Phế liệu và mảnh vụn của gang đúc - Waste and scrap of cast iron kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 17 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài l
1 - Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim: - Waste and scrap of alloy steel:
2 72042100 - - Bằng thép không gỉ - - Of stainless steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 15 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài l
2 72042900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 17 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài l
1 72043000 - Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc - Waste and scrap of tinned iron or steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 17 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài l
1 - Phế liệu và mảnh vụn khác: - Other waste and scrap:
- - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, mạt cưa, mạt
2 72044100 - - Turnings, shavings, chips, milling waste, sawdust, 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài l
giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối kg
filings, trimmings and stampings, whether or not in bundles
hay đóng thành kiện, bánh, bó
2 72044900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 17 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài l
1 72045000 - Thỏi đúc phế liệu nấu lại - Remelting scrap ingots kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 17 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
Granules and powders, of pig iron, spiegeleisen, iron
7205 Hạt và bột, của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép.
or steel.
1 72051000 - Hạt - Granules kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Bột: - Powders:
2 72052100 - - Của thép hợp kim - - Of alloy steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 72052900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Phân Chương II Sub-Chapter II
SẮT VÀ THÉP KHÔNG HỢP KIM IRON AND NON-ALLOY STEEL
Sắt và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các Iron and non-alloy steel in ingots or other primary
7206
dạng thô khác (trừ sắt thuộc nhóm 72.03). forms (excluding iron of heading 72.03).
1 720610 - Dạng thỏi đúc: - Ingots:
2 72061010 - - Có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng - - Containing by weight more than 0.6 % of carbon kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72061090 - - Loại khác - - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 72069000 - Loại khác - Other kg 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
7207 Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm. Semi-finished products of iron or non-alloy steel.

1 - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: - Containing by weight less than 0.25 % of carbon:

2 72071100 - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có - - Of rectangular (including square) cross-section, the 10 10 50 0 5 5 20 * * 7 * 3,2 M: 5,7; 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày width measuring less than twice the thickness

2 720712 - - Loại khác, có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình
- - Other, of rectangular (other than square) cross- section:
vuông):
3 72071210 - - - Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN) - - - Slabs kg 5 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 * 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72071290 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 20 10 * 7 * 3,2 M: 5,7; 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72071900 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 10 * 0 * * M: 5,7; 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 720720 - Có hàm lượng carbon từ 0,25% trở lên tính theo trọng
- Containing by weight 0.25 % or more of carbon:
lượng:
2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

3 72072010 - - - Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN) - - - Slabs kg 5 10 5 0 0 0 0 (-ID) 3 * 0 * 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72072021 - - - - Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi 5 10 5 0 0 0 0 3 * 0 * 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars kg
dạng tấm
4 72072029 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 50 0 0 0 20 * * 7 * 3,2 M: 5,7; 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72072091 - - - Phôi dẹt (dạng phiến) (SEN) - - - Slabs kg 5 10 5 0 0 0 0 (-ID) 3 * 0 * 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72072092 - - - - Dạng khối được tạo hình thô bằng cách rèn; phôi 5 10 5 0 0 0 0 3 * 0 * 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars kg
dạng tấm
4 72072099 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 50 0 0 0 20 10 * 7 * 3,2 M: 5,7; 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a
7208 phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or
nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. coated.

1 72081000 - Dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có - In coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
hình dập nổi relief

1 - Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán
- Other, in coils, not further worked than hot- rolled, pickled:
nóng, đã ngâm tẩy gỉ:
2 72082500 - - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên - - Of a thickness of 4.75 mm or more kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 6 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72082600 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 720827 - - Chiều dày dưới 3mm: - - Of a thickness of less than 3 mm:
3 - - - Chiều dày dưới 2mm: - - - Of a thickness of less than 2 mm:
4 72082711 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon kg
lượng
4 72082719 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72082791 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon kg
lượng
4 72082799 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán
- Other, in coils, not further worked than hot- rolled:
nóng:
2 72083600 - - Chiều dày trên 10 mm - - Of a thickness exceeding 10 mm kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 5 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72083700 - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 0 * 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm kg
mm
2 72083800 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 720839 - - Chiều dày dưới 3 mm: - - Of a thickness of less than 3 mm:
3 72083910 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon and of 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
và chiều dày không quá 0,17 mm a thickness of 0.17 mm or less
3 72083990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 72084000 - Dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán - Not in coils, not further worked than hot-rolled, with 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
nóng, có hình dập nổi trên bề mặt patterns in relief
1 - Loại khác, dạng không cuộn, chưa được gia công quá
- Other, not in coils, not further worked than hot- rolled:
mức cán nóng:
2 72085100 - - Chiều dày trên 10 mm - - Of a thickness exceeding 10 mm kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72085200 - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm kg
mm

2 72085300 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 720854 - - Chiều dày dưới 3 mm: - - Of a thickness of less than 3 mm:
3 72085410 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon and of 5 0 10 0 (-MY 0 * * 20 5 * 0 6 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
và chiều dày không quá 0,17 mm a thickness of 0.17 mm or less
3 72085490 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 * * 20 5 * 0 6 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 720890 - Loại khác: - Other:
2 72089010 - - Dạng lượn sóng - - Corrugated kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 6 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72089020 - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo - - Other, containing by weight less than 0.6 % of carbon 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 6 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm and of a thickness of 0.17 mm or less
2 72089090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 6 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a
7209 phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, cán nguội (ép width of 600 mm or more, cold-rolled (cold- reduced),
nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng. not clad, plated or coated.

1 - Ở dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội
- In coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced):
(ép nguội):
2 72091500 - - Có chiều dày từ 3 mm trở lên - - Of a thickness of 3 mm or more kg 7 10 0 (-MY 0 * * 20 * * 7 8 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 720916 - - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm:
3 72091610 - - - Chiều rộng không quá 1.250 mm - - - Of a width not exceeding 1,250 mm kg 7 10 5 0 5 5 * * * 7 8 3,2 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72091690 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 5 0 5 5 * * * 7 8 3,2 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 720917 - - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm:
mm:
3 72091710 - - - Chiều rộng không quá 1.250 mm - - - Of a width not exceeding 1,250 mm kg 7 10 5 0 5 5 * 7 * 7 8 3,2 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72091790 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 5 0 5 5 * 7 * 7 8 3,2 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 720918 - - Có chiều dày dưới 0,5 mm: - - Of a thickness of less than 0.5 mm:
3 72091810 - - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill 5 0 10 5 0 3 3 * 7 4,5 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Tin-mill blackplate kg
blackplate - TMBP)
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72091891 - - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng - - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon and of 7 10 5 0 10 10 * 7 6,5 7 * 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
lượng và chiều dày không quá 0,17 mm a thickness of 0.17 mm or less
4 72091899 - - - - Loại khác - - - - Other kg 7 10 5 0 10 10 * 7 6,5 7 * 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Ở dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán - Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-
nguội (ép nguội): reduced):
2 72092500 - - Có chiều dày từ 3 mm trở lên - - Of a thickness of 3 mm or more kg 7 10 0 (-MY 0 * * * * * 7 8 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 720926 - - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm: - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm:
3 72092610 - - - Chiều rộng không quá 1.250 mm - - - Of a width not exceeding 1,250 mm kg 7 10 5 0 * * * * * 7 8 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72092690 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 5 0 * * * * * 7 8 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 720927 - - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm:
mm:
3 72092710 - - - Chiều rộng không quá 1.250 mm - - - Of a width not exceeding 1,250 mm kg 7 10 5 0 * * * * * 7 8 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72092790 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 5 0 * * * * * 7 8 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 720928 - - Có chiều dày dưới 0,5 mm: - - Of a thickness of less than 0.5 mm:
3 72092810 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon and of 7 10 5 0 * * * * * 7 8 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
và chiều dày không quá 0,17 mm a thickness of 0.17 mm or less
3 72092890 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 5 0 * * * * * 7 8 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 720990 - Loại khác: - Other:
2 72099010 - - Dạng lượn sóng - - Corrugated kg 7 10 0 (-MY 0 * * 20 * * 7 8 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72099090 - - Loại khác - - Other kg 7 10 0 (-MY 0 * * 20 * * 7 8 1,8 M: 5,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a
7210 phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ
width of 600 mm or more, clad, plated or coated.
hoặc tráng.
1 - Được mạ hoặc tráng thiếc: - Plated or coated with tin:
2 721011 - - Có chiều dày từ 0,5 mm trở lên: - - Of a thickness of 0.5 mm or more:
3 72101110 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng 5 10 0 (-ID 0 0 0 * 7 * 5 * * M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon kg
lượng
3 72101190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 * 7 * 5 * * M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 721012 - - Có chiều dày dưới 0,5 mm: - - Of a thickness of less than 0.5 mm:
3 72101210 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng 5 10 0 (-ID 0 * * * 7 * 5 8 0 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon kg
lượng
3 72101290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID 0 * * * 7 * 5 8 0 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721020 - Được mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc: - Plated or coated with lead, including terne-plate:
2 72102010 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon and of a 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
và chiều dày không quá 1,5 mm thickness of 1.5 mm or less
2 72102090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721030 - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: - Electrolytically plated or coated with zinc:

2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:
3 72103011 - - - Chiều dày không quá 1,2 mm - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 * 10 6 10 * * M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72103012 - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 5 10 0 (-MY 0 0 0 20 5 6 5 5 * M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm kg
1.5 mm
3 72103019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-MY 0 0 0 20 5 6 2 5 * M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72103091 - - - Chiều dày không quá 1,2 mm - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 * 10 6 10 * * M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72103099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-MY 0 0 0 20 5 6 2 5 * M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: - Otherwise plated or coated with zinc:
2 721041 - - Dạng lượn sóng: - - Corrugated:
3 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:
4 72104111 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm kg 25 10 15 (-I 0 12 12 * 10 * 15 28 6,8 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72104112 - - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 10 10 0 (-ID 0 0 0 * 10 * 10 * 2,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm kg
1.5 mm
4 72104119 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 * 10 * 10 * 2,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72104191 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm kg 20 10 15 (-I 0 12 12 * * * 15 28 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72104199 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 * 10 * 10 * 2,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 721049 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp - - - - Coated with zinc by the iron-zinc alloyed coating
4 72104911 hợp kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính method, containing by weight less than 0.04 % of carbon kg 5 0 10 15 (-I 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,2 mm and of a thickness not exceeding 1.2 mm
4 72104912 - - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,2 mm - - - - Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm kg 20 10 15 (-I 0 0 0 * 25 * 15 13 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72104913 - - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 10 10 15 (-I 0 0 0 * 10 * 10 10 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm kg
1.5 mm
4 72104919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 * 10 * 10 10 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72104991 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm kg 20 10 15 (-I 0 0 0 * 40 * 15 13 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72104999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 * 10 * 10 10 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 72105000 - Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và - Plated or coated with chromium oxides or with chromium 5 10 0 (-ID, 0 * * 0 (-MM 7 * 0 * 0 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
oxit crom and chromium oxides
1 - Được mạ hoặc tráng nhôm: - Plated or coated with aluminium:
2 721061 - - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: - - Plated or coated with aluminium-zinc alloys:
3 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:
4 72106111 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm kg 20 10 15 (-I 0 * * * 40 * 15 13 * M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72106112 - - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 10 10 0 (-ID 0 0 0 * 10 * 10 10 * M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm kg
1.5 mm
4 72106119 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 * 10 * 10 10 * M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72106191 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm kg 20 10 15 (-I 0 * * * 40 * 15 13 * M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72106192 - - - - Loại khác, dạng lượn sóng - - - - Other, corrugated kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 * 10 * 10 10 * M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72106199 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 * 10 * 10 10 * M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 721069 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:
4 72106911 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm kg 20 10 15 (-ID 0 0 0 20 * * 15 28 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72106912 - - - - Of a thickness exceeding 1.2 mm but not exceeding 10 10 0 (-ID) 0 0 0 20 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Chiều dày trên 1,2 mm nhưng không quá 1,5 mm kg
1.5 mm
4 72106919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 20 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72106991 - - - - Chiều dày không quá 1,2 mm - - - - Of a thickness not exceeding 1.2 mm kg 20 10 15 (-ID 0 0 0 20 * * 15 28 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72106999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 20 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721070 - Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: - Painted, varnished or coated with plastics:
2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon and of a
và chiều dày không quá 1,5 mm: thickness of 1.5 mm or less:
3 72107011 - - - Được sơn - - - Painted kg 5 10 0 0 0 0 0 10 * 0 2 0 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72107019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 10 * 0 2 0 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72107091 - - - Được sơn - - - Painted kg 5 10 0 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 0 0 0/M: 2,5 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72107099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 0 0 0/M: 2,5 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721090 - Loại khác: - Other:
2 72109010 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon and of a 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID) 10 * 0 1 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
và chiều dày không quá 1,5 mm thickness of 1.5 mm or less
2 72109090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID) 10 * 0 0 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a
7211 phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc
width of less than 600 mm, not clad, plated or coated.
tráng.
1 - Chưa được gia công quá mức cán nóng: - Not further worked than hot-rolled:
- - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều - - Rolled on four faces or in a closed box pass, of a width
2 721113 rộng trên 150 mm và chiều dày không dưới 4 mm, không ở exceeding 150 mm and a thickness of not less than 4 mm,
dạng cuộn và không có hình dập nổi: not in coils and without patterns in relief:

3 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

4 72111311 - - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN) - - - - Hoop and strip; universal plates kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111312 - - - - Dạng lượn sóng - - - - Corrugated kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111319 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72111391 - - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN) - - - - Hoop and strip; universal plates kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111399 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 721114 - - Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở lên: - - Other, of a thickness of 4.75 mm or more:
3 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

4 72111413 - - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN) - - - - Hoop and strip; universal plates kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111414 - - - - Dạng lượn sóng - - - - Corrugated kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111415 - - - - Dạng cuộn để cán lại (SEN) - - - - Coils for re-rolling kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111419 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72111491 - - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN) - - - - Hoop and strip; universal plates kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111492 - - - - Dạng lượn sóng - - - - Corrugated kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111493 - - - - Dạng cuộn để cán lại (SEN) - - - - Coils for re-rolling kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111499 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 721119 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

4 72111913 - - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN) - - - - Hoop and strip; universal plates kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111914 - - - - Dạng lượn sóng - - - - Corrugated kg 7 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 3 0 0 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111915 - - - - Dạng cuộn để cán lại (SEN) - - - - Coils for re-rolling kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72111991 - - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN) - - - - Hoop and strip; universal plates kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111992 - - - - Dạng lượn sóng - - - - Corrugated kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111993 - - - - Dạng cuộn để cán lại (SEN) - - - - Coils for re-rolling kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72111999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 3 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): - Not further worked than cold-rolled (cold- reduced):
2 721123 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.25 % of carbon:
3 72112310 - - - Dạng lượn sóng - - - Corrugated kg 7 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72112320 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 7 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72112330 - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm - - - Other, of a thickness of 0.17 mm or less kg 7 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72112390 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 721129 - - Loại khác: - - Other:
3 72112910 - - - Dạng lượn sóng - - - Corrugated kg 7 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72112920 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 7 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72112930 - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm - - - Other, of a thickness of 0.17 mm or less kg 7 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72112990 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721190 - Loại khác: - Other:
2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:
3 72119011 - - - Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm kg 7 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 10 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 72119012 - - - Dạng đai và dải , có chiều rộng trên 400 mm


(SEN)
- - - Hoop and strip, of a width exceeding 400 mm kg 7 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 10 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72119013 - - - Dạng lượn sóng - - - Corrugated kg 7 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 10 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72119014 - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm - - - Other, of a thickness of 0.17 mm or less kg 7 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 10 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72119019 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 10 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72119091 - - - Chiều dày không quá 0,17 mm - - - Of a thickness of 0.17 mm or less kg 7 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 10 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72119099 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 10 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a
7212 phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc
width of less than 600 mm, clad, plated or coated.
tráng.
1 721210 - Được mạ hoặc tráng thiếc: - Plated or coated with tin:
2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

3 72121011 - - - Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm kg 7 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 3 * 0 3 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 72121013 - - - Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng trên 25 mm nhưng - - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not 7 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 3 * 0 3 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
3 72121019 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 3 * 0 3 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:

3 72121092 - - - Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm kg 7 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 3 * 0 3 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 72121093 - - - Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng trên 25 mm nhưng - - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not 7 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 3 * 0 3 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
3 72121099 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 3 * 0 3 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721220 - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: - Electrolytically plated or coated with zinc:

2 72122010 - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 7 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 17 * M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72122020 - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo - - Other, containing by weight less than 0.6 % of carbon 7 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 17 * M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm and of a thickness of 1.5 mm or less
2 72122090 - - Loại khác - - Other kg 7 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 17 * M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721230 - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: - Otherwise plated or coated with zinc:
2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

3 72123011 - - - Dạng đai và dải (SEN) có chiều rộng không quá 25 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm kg 5 0 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 10 * M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 72123012 - - - Dạng đai và dải (SEN) có chiều rộng trên 25 mm nhưng - - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm and not 5 0 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 10 * M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
không quá 400 mm exceeding 400 mm
3 72123013 - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm - - - Other, of a thickness of 1.5 mm or less kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 10 * M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Loại khác, được tráng kẽm bằng phương pháp hợp
3 72123014 - - - Other, coated with zinc by the iron-zinc alloy coating 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo kg
method, containing by weight less than 0.04 % of carbon
trọng lượng
3 72123019 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 10 * M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72123090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 10 * M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721240 - Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: - Painted, varnished or coated with plastics:
2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

3 72124011 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-MM 5 * 0 17 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72124012 - - - Dạng đai và dải khác (SEN) - - - Other hoop and strip kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 17 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72124019 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 17 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72124091 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-MM 5 * 0 17 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72124092 - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN) - - - Other hoop and strip; universal plates kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 17 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72124099 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 17 * M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721250 - Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác: - Otherwise plated or coated:
2 - - Mạ hoặc tráng bằng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit - - Plated or coated with chromium oxides or with chromium
crôm: and chromium oxides:

3 72125013 - - - Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 72125014 - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN) - - - Other hoop and strip; universal plates kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72125019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm kẽm: - - Plated or coated with aluminium-zinc alloys:

3 72125023 - - - Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 10 * M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 72125024 - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN) - - - Other hoop and strip; universal plates kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 10 * M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72125029 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 10 * M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:

3 72125093 - - - Dạng đai và dải (SEN), có chiều rộng không quá 25 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 72125094 - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng (SEN)


- - - Other hoop and strip; universal plates kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72125099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721260 - Được dát phủ: - Clad:
2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

3 72126011 - - - Dạng đai và dải (SEN) - - - Hoop and strip kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72126012 - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm - - - Other, of a thickness of 1.5 mm or less kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72126019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72126091 - - - Dạng đai và dải (SEN) - - - Hoop and strip kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72126099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, ở Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of
7213
dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. iron or non-alloy steel.

1 721310 - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo - Containing indentations, ribs, grooves or other
thành trong quá trình cán: deformations produced during the rolling process:

2 72131010 - - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 - - Of circular cross-section measuring not exceeding 50 15 10 15 (-K 0 0 0 * 10 * 0/15 * 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
mm mm in diameter
2 72131090 - - Loại khác - - Other kg 15 10 15 (-K 0 0 0 * 10 * 0 * 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 72132000 - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt - Other, of free-cutting steel kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác: - Other:
2 721391 - - Of circular cross-section measuring less than 14 mm in
- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm:
diameter:
3 72139110 - - - Loại dùng để sản xuất que hàn (SEN) - - - Of a kind used for producing soldering sticks kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 5 * 0,7 18 1,3 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72139120 - - - Thép cốt bê tông - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) kg 20 10 50 (-K 0 0 0 * 10 * 10 15 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72139190 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 10 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 721399 - - Loại khác: - - Other:
3 72139910 - - - Loại dùng để sản xuất que hàn (SEN) - - - Of a kind used for producing soldering sticks kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 20 5 * 5 18 1,3 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72139920 - - - Thép cốt bê tông - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) kg 20 10 50 (-M 0 0 0 * 10 * 10 15 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72139990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 15 (-M 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que
Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not
khác, chưa được gia công quá mức rèn, cán nóng, kéo
7214 further worked than forged, hot-rolled, hot- drawn or
nóng hoặc ép đùn nóng, nhưng kể cả những dạng này
hot-extructed, but including those twisted after rolling.
được xoắn sau khi cán.
1 721410 - Đã qua rèn: - Forged:
2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:
3 72141011 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - - Of circular cross-section kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 * * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72141019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 * * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72141021 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - - Of circular cross-section kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 * * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72141029 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 * * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- Containing indentations, ribs, grooves or other
1 721420 - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo
deformations produced during the rolling process or twisted
thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán:
after rolling:

2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:
3 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn: - - - Of circular cross-section:
4 72142031 - - - - Thép cốt bê tông - - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) kg 20 10 15 (-K 0 0 0 * * * 15 9 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72142039 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 15 (-K 0 0 0 * * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72142041 - - - - Thép cốt bê tông - - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) kg 20 10 15 (-K 0 0 0 * * * 15 9 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72142049 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 15 (-K 0 0 0 * * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn: - - - Of circular cross-section:
4 72142051 - - - - Thép cốt bê tông - - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) kg 20 10 15 (-K 0 0 0 * * * 15 9 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72142059 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 15 (-K 0 0 0 * * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72142061 - - - - Thép cốt bê tông - - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) kg 20 10 15 (-K 0 0 0 * * * 15 9 6,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 72142069 - - - - Loại khác - - - - Other kg 10 10 15 (-K 0 0 0 * * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721430 - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt: - Other, of free-cutting steel:
2 72143010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross section kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72143090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác: - Other:
2 721491 - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): - - Of rectangular (other than square) cross-section:
3 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

4 72149111 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng - - - - Containing by weight 0.38 % or more of carbon and 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng less than 1.15 % of manganese
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến 0,46% và hàm - - - - Containing by weight 0.17 % or more but not more
4 72149112 lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng than 0.46 % of carbon and 1.2 % or more but less than kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
lượng 1.65 % of manganese
4 72149119 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng
- - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon:
lượng:
4 72149121 - - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID) * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Containing by weight less than 1.15 % of manganese kg
lượng
4 72149129 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID) * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 721499 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng - - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon, other
lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn: than of circular cross-section:
4 72149911 - - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Containing by weight less than 1.15 % of manganese kg
lượng
4 72149919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,38%, hàm lượng phốt - - - - Containing by weight less than 0.38 % of carbon, not
4 72149991 pho không quá 0,05% và hàm lượng lưu huỳnh không quá more than 0.05 % of phosphorus and not more than 0.05 % kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
0,05% tính theo trọng lượng of sulphur

4 72149992 - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng - - - - Containing by weight 0.38 % or more of carbon and 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng less than 1.15 % of manganese
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến dưới 0,46% và - - - - Containing by weight 0.17 % or more but less than
4 72149993 hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo 0.46% of carbon and 1.2 % or more but less than 1.65 % of kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
trọng lượng manganese
4 72149999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 20 * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que
7215 Other bars and rods of iron or non-alloy steel.
khác.

1 721510 - Bằng thép dễ cắt gọt, chưa được gia công quá mức tạo - Of free-cutting steel, not further worked than cold-formed
hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: or cold-finished:
2 72151010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72151090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721550 - Loại khác, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội - Other, not further worked than cold-formed or cold-
hoặc gia công kết thúc nguội: finished:

2 72155010 - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon, other 5 0 10 0 0 0 0 * * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn than of circular cross-section
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72155091 - - - Thép cốt bê tông - - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) kg 20 10 0 0 0 0 * * * 15 15 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72155099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 * * * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721590 - Loại khác: - Other:
2 72159010 - - Thép cốt bê tông - - Of a kind used for concrete reinforcement (rebars) kg 20 10 0 (-MY 0 0 0 * * * 15 15 * M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72159090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 * * * 0 * 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
7216 Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình. Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel.

1 72161000 - Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán - U, I or H sections, not further worked than hot- rolled, hot- 15 10 15 0 0 0 * * * 10 37 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm drawn or extruded, of a height of less than 80 mm

- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức
1 - L or T sections, not further worked than hot- rolled, hot-
cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80
drawn or extruded, of a height of less than 80 mm:
mm:
2 721621 - - Hình chữ L: - - L sections:
3 72162110 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon kg 15 10 15 0 0 0 * * * 10 37 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72162190 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 15 0 0 0 * * * 10 37 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72162200 - - Hình chữ T - - T sections kg 15 10 0 0 0 0 0 (-ID) 10 * 0 18 2,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- Hình chữ U, I hoặc H, chưa được gia công quá mức cán
1 - U, I or H sections, not further worked than hot- rolled, hot-
nóng, kéo nóng hoặc ép đùn có chiều cao từ 80 mm trở
drawn or extruded of a height of 80 mm or more:
lên:
2 721631 - - Hình chữ U: - - U sections:
3 72163110 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng 15 10 15 (-T 0 0 0 * 10 * 10 10 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon kg
lượng
3 72163190 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 15 (-T 0 0 0 * 10 * 10 10 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 721632 - - Hình chữ I: - - I sections:
3 72163210 - - - Chiều dày từ 5 mm trở xuống - - - Of a thickness of 5 mm or less kg 15 10 15 (-T 0 0 0 * 10 * 10 10 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72163290 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 15 (-T 0 0 0 * 10 * 10 10 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 721633 - - Hình chữ H: - - H sections:
3 - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: - - - Containing by weight less than 0.6 % of carbon:

4 72163311 - - - - Chiều dày của cạnh (flange) không nhỏ hơn chiều - - - - Thickness of the flange not less than thickness of the 15 10 0 (-TH 0 0 0 * 10 * 10 10 2,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
dày của thân (web) web
4 72163319 - - - - Loại khác - - - - Other kg 15 10 0 (-TH 0 0 0 * 10 * 10 10 2,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72163390 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-TH 0 0 0 * 10 * 10 10 2,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- Hình chữ L hoặc chữ T, chưa được gia công quá mức
1 721640 - L or T sections, not further worked than hot- rolled, hot-
cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm
drawn or extruded, of a height of 80 mm or more:
trở lên:

2 72164010 - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng 15 10 15 (-T 0 0 0 * 10 * 10 10 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Containing by weight 0.6 % or more of carbon kg
lượng
2 72164090 - - Loại khác - - Other kg 15 10 15 (-T 0 0 0 * 10 * 10 10 4,5 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721650 - Góc, khuôn và hình khác, chưa được gia công quá mức - Other angles, shapes and sections, not further worked
cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: than hot-rolled, hot-drawn or extruded:
2 - - Có chiều cao dưới 80 mm: - - Of a height of less than 80 mm:
3 72165011 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng 15 10 0 0 0 0 * 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon kg
lượng
3 72165019 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 0 0 0 * 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72165091 - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng 15 10 0 0 0 0 * 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Containing by weight 0.6 % or more of carbon kg
lượng
3 72165099 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 0 0 0 * 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Góc, khuôn và hình khác, chưa được gia công quá mức - Angles, shapes and sections, not further worked than
tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: cold-formed or cold-finished:
2 72166100 - - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng - - Obtained from flat-rolled products kg 15 10 0 (-TH 0 * * * 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72166900 - - Loại khác - - Other kg 15 10 0 (-TH 0 0 0 * 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác: - Other:
2 721691 - - Được tạo hình hoặc hoàn thiện trong quá trình gia công
- - Cold-formed or cold-finished from flat-rolled products:
nguội từ các sản phẩm cán phẳng:

3 72169110 - - - Dạng góc, trừ góc đục lỗ, rãnh, có hàm lượng carbon - - - Angles, other than slotted angles, containing by weight 15 10 0 (-TH 0 * * * 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng 0.6% or more of carbon
3 72169190 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-TH 0 * * * 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72169900 - - Loại khác - - Other kg 15 10 0 (-TH 0 0 0 * 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
7217 Dây của sắt hoặc thép không hợp kim. Wire of iron or non-alloy steel.
1 721710 - Không được mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh
- Not plated or coated, whether or not polished:
bóng:

2 72171010 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng - - Containing by weight less than 0.25 % of carbon kg 15 10 0 (-KH, 0 0 0 * 10 * 15 10 0 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

2 - - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính - - Containing by weight 0.25 % or more but less than 0.6
theo trọng lượng: % of carbon:

3 72171022 - - - Dây tanh; dây dẹt cuộn tang; dây loại sử dụng để làm - - - Bead wire; reed wire; wire of a kind used for making 5 0 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
dây tao cho bê tông dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt strands for prestressing concrete; free- cutting steel wire
3 72171029 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố h
2 - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng
- - Containing by weight 0.6 % or more of carbon:
lượng:

3 72171032 - - - Dây làm nan hoa; dây tanh; dây dẹt cuộn tang; dây - - - Spokes wire; bead wire; reed wire; free- cutting steel 5 0 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
thép dễ cắt gọt wire
3 72171033 - - - Dây loại sử dụng để làm dây tao cho bê tông dự ứng - - - Wire of a kind used for making strands for prestressing 5 0 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
lực concrete
3 72171039 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 5 0 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721720 - Được mạ hoặc tráng kẽm: - Plated or coated with zinc:
2 72172010 - - Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng 15 10 0 (-ID, 0 0 0 * 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Containing by weight less than 0.25 % carbon kg
lượng
2 72172020 - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% tính - - Containing by weight 0.25 % or more but less than 0.45 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 5 * M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
theo trọng lượng % of carbon
2 - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo
- - Containing by weight 0.45 % or more of carbon:
trọng lượng:

3 72172091 - - - Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm - - - Steel core wire of a kind used for steel reinforced 5 0 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
(ACSR) (SEN) aluminium conductors (ACSR)
3 72172099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 5 * M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721730 - Được mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác: - Plated or coated with other base metals:
2 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: - - Containing by weight less than 0.25 % of carbon:
3 72173011 - - - Mạ hoặc tráng thiếc - - - Plated or coated with tin kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 20 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72173019 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-ID) 0 0 0 20 10 * 10 10 0 M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính - - Containing by weight 0.25 % or more of carbon but less
theo trọng lượng: than 0.6 % of carbon:
3 72173021 - - - Mạ hoặc tráng thiếc - - - Plated or coated with tin kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 0 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72173029 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 0 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng
- - Containing by weight 0.6 % or more of carbon:
lượng:

3 72173033 - - - Dây thép phủ đồng thau dùng trong sản xuất lốp cao - - - Brass coated steel wire of a kind used in the 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
su loại bơm hơi (dây tanh) manufacture of pneumatic rubber tyres
3 72173034 - - - Dây thép phủ hợp kim đồng loại khác dùng để làm lốp - - - Other copper alloy coated steel wire of a kind used in 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
cao su loại bơm hơi (dây tanh) the manufacture of pneumatic rubber tyres
3 72173035 - - - Loại khác, mạ hoặc tráng thiếc - - - Other, plated or coated with tin kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 5 0 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 72173039 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 5 0 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 721790 - Loại khác: - Other:
2 72179010 - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng - - Containing by weight less than 0.25 % of carbon kg 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 10 * M: 8,1; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 72179090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 5 * 0 5 0 M: 4; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Phân Chương III Sub-Chapter III
THÉP KHÔNG GỈ STAINLESS STEEL
Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-
7218
bán thành phẩm của thép không gỉ. finished products of stainless steel.
1 72181000 - Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác - Ingots and other primary forms kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 72189100 - - Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) - - Of rectangular (other than square) cross-section kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0
2 72189900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600
7219
rộng từ 600 mm trở lên. mm or more.

1 - Chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: - Not further worked than hot-rolled, in coils:
2 72191100 - - Chiều dày trên 10 mm - - Of a thickness exceeding 10 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
2 72191200 - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm kg
mm

2 72191300 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
2 72191400 - - Chiều dày dưới 3 mm - - Of a thickness of less than 3 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6,5 0 4 0 0
1 - Chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng
- Not further worked than hot-rolled, not in coils:
cuộn:
2 72192100 - - Chiều dày trên 10 mm - - Of a thickness exceeding 10 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
2 72192200 - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm kg
mm
2 72192300 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
2 72192400 - - Chiều dày dưới 3 mm - - Of a thickness of less than 3 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
1 - Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): - Not further worked than cold-rolled (cold- reduced):
2 72193100 - - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên - - Of a thickness of 4.75 mm or more kg 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 * 0 4 0 0
2 72193200 - - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm - - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm kg 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 6 0 4 0 0 HH NK rủi ro về thuế NK bổ sung
2 72193300 - - Chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm - - Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3 mm kg 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0 HH NK rủi ro về thuế NK bổ sung
2 72193400 - - Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0 HH NK rủi ro về thuế NK bổ sung
- - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm kg
mm
2 72193500 - - Chiều dày dưới 0,5 mm - - Of a thickness of less than 0.5 mm kg 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 6 0 4 0 0 HH NK rủi ro về thuế NK bổ sung
1 72199000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 6 0 4 0 0 HH NK rủi ro về thuế NK bổ sung
Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less
7220
rộng dưới 600 mm. than 600 mm.
1 - Chưa được gia công quá mức cán nóng: - Not further worked than hot-rolled:
2 722011 - - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên: - - Of a thickness of 4.75 mm or more:
3 72201110 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0 0
3 72201190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 722012 - - Chiều dày dưới 4,75 mm: - - Of a thickness of less than 4.75 mm:
3 72201210 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0 0
3 72201290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0 0
1 722020 - Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): - Not further worked than cold-rolled (cold- reduced):
2 72202010 - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 6,5 0 0 0 0 HH NK rủi ro về thuế NK bổ sung
2 72202090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 6,5 0 0 0 0 HH NK rủi ro về thuế NK bổ sung
1 722090 - Loại khác: - Other:
2 72209010 - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 72209090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID, 0 8 0 0 0 0 HH NK rủi ro về thuế NK bổ sung
Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
72210000 kg
cuộn cuốn không đều. stainless steel.
Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes
7222
ở dạng góc, khuôn và hình khác. and sections of stainless steel.

1 - Dạng thanh và que, chưa được gia công quá mức cán - Bars and rods, not further worked than hot- rolled, hot-
nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: drawn or extruded:
2 72221100 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MY 0 6 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 72221900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
1 722220 - Dạng thanh và que, chưa được gia công quá mức tạo - Bars and rods, not further worked than cold- formed or
hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: cold- finished:
2 72222010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
2 72222090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
1 722230 - Các thanh và que khác: - Other bars and rods:
2 72223010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section kg 10 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
2 72223090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0
1 722240 - Các dạng góc, khuôn và hình: - Angles, shapes and sections:
2 72224010 - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 6 0 4 0 0
- - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded kg
ép đùn qua khuôn
2 72224090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 6 0 4 0 0
7223 Dây thép không gỉ. Wire of stainless steel.
1 72230010 - Có mặt cắt ngang trên 13 mm - Of cross-section exceeding 13 mm kg 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-MM 0 6 0 4 * 0
1 72230090 - Loại khác - Other kg 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-MM 0 6 0 4 * M: 8,1;
Phân Chương IV Sub-Chapter IV
THÉP HỢP KIM KHÁC; CÁC DẠNG THANH VÀ OTHER ALLOY STEEL; HOLLOW DRILL BARS
QUE RỖNG, BẰNG THÉP HỢP KIM HOẶC AND RODS, OF ALLOY OR NON- ALLOY
KHÔNG HỢP KIM STEEL
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô Other alloy steel in ingots or other primary forms;
7224
khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác. semi- finished products of other alloy steel.
1 72241000 - Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác - Ingots and other primary forms kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0
1 72249000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of
7225
600 mm trở lên. 600 mm or more.
1 - Bằng thép silic kỹ thuật điện: - Of silicon-electrical steel:
2 72251100 - - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng - - Grain-oriented kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 72251900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722530 - Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở
- Other, not further worked than hot-rolled, in coils:
dạng cuộn:
2 72253010 - - Thép gió - - Of high speed steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 72253090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722540 - Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nóng,
- Other, not further worked than hot-rolled, not in coils:
không ở dạng cuộn:
2 72254010 - - Thép gió - - Of high speed steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 72254090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722550 - Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nguội (ép
- Other, not further worked than cold-rolled (cold- reduced):
nguội):
2 72255010 - - Thép gió - - Of high speed steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 72255090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 - Loại khác: - Other:
2 722591 - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: - - Electrolytically plated or coated with zinc:
3 72259110 - - - Thép gió - - - Of high speed steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
3 72259190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 722592 - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: - - Otherwise plated or coated with zinc:
3 72259210 - - - Thép gió - - - Of high speed steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
3 72259290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế và
2 722599 - - Loại khác: - - Other:
3 72259910 - - - Thép gió - - - Of high speed steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
3 72259990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế và
Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of
7226
chiều rộng dưới 600 mm. less than 600 mm.
1 - Bằng thép silic kỹ thuật điện: - Of silicon-electrical steel:
2 722611 - - Các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng: - - Grain-oriented:
3 72261110 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
3 72261190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 722619 - - Loại khác: - - Other:
3 72261910 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
3 72261990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722620 - Bằng thép gió: - Of high speed steel:
2 72262010 - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 72262090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 - Loại khác: - Other:
2 722691 - - Chưa được gia công quá mức cán nóng: - - Not further worked than hot-rolled:
3 72269110 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
3 72269190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 722692 - - Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): - - Not further worked than cold-rolled (cold- reduced):
3 72269210 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
3 72269290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 722699 - - Loại khác: - - Other:

3 - - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm: - - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm:

4 72269911 - - - - Mạ hoặc tráng kẽm - - - - Plated or coated with zinc kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế và
4 72269919 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế và
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 72269991 - - - - Mạ hoặc tráng kẽm - - - - Plated or coated with zinc kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế và
4 72269999 - - - - Loại khác - - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế và
Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of
7227
cán nóng, dạng cuộn không đều. other alloy steel.
1 72271000 - Bằng thép gió - Of high speed steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 72272000 - Bằng thép mangan - silic - Of silico-manganese steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 72279000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 4 0 M: 4; #: HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế và
Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác;
Other bars and rods of other alloy steel; angles,
các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác;
7228 shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill
thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp
bars and rods, of alloy or non-alloy steel.
kim.
1 722810 - Ở dạng thanh và que, bằng thép gió: - Bars and rods, of high speed steel:
2 72281010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 72281090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722820 - Ở dạng thanh và que, bằng thép silic-mangan: - Bars and rods, of silico-manganese steel:
2 - - Có mặt cắt ngang hình tròn: - - Of circular cross-section:
3 72282011 - - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng - - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
kg
hoặc ép đùn qua khuôn extruded
3 72282019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72282091 - - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng - - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
kg
hoặc ép đùn qua khuôn extruded
3 72282099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722830 - Dạng thanh và que khác, chưa được gia công quá mức - Other bars and rods, not further worked than hot- rolled,
cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn: hot-drawn or extruded:
2 72283010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế và
2 72283090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722840 - Các loại thanh và que khác, chưa được gia công quá
- Other bars and rods, not further worked than forged:
mức rèn:
2 72284010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 72284090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722850 - Các loại thanh và que khác, chưa được gia công quá - Other bars and rods, not further worked than cold-formed
mức cán nguội hoặc gia công kết thúc nguội: or cold-finished:
2 72285010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 72285090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722860 - Các loại thanh và que khác: - Other bars and rods:
2 72286010 - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - Of circular cross-section kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 72286090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722870 - Các dạng góc, khuôn và hình: - Angles, shapes and sections:
2 72287010 - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded kg
ép đùn qua khuôn
2 72287090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế và
1 722880 - Thanh và que rỗng: - Hollow drill bars and rods:
2 - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng
- - Containing by weight 0.6 % or more of carbon:
lượng:
3 72288011 - - - Có mặt cắt ngang hình tròn - - - Of circular cross-section kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
3 72288019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 72288090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
7229 Dây thép hợp kim khác. Wire of other alloy steel.
1 72292000 - Bằng thép silic-mangan - Of silico-manganese steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 3 0 0 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
1 722990 - Loại khác: - Other:
2 72299020 - - Mặt cắt ngang không quá 5,5 mm - - Of cross-section not exceeding 5.5 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 72299030 - - Loại khác, bằng thép gió - - Other, of high speed steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
2 - - Loại khác: - - Other:
3 72299091 - - - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở lên tính theo trọng 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về áp dụng mức thuế
- - - Containing by weight 0.5 % or more of chromium kg
lượng
3 72299099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Chương 73 Chapter 73
CÁC SẢN PHẨM BẰNG SẮT HOẶC THÉP ARTICLES OF IRON OR STEEL
Chú giải. Notes.
1. Trong Chương này khái niệm “gang đúc” áp dụng cho
1. In this Chapter the expression “cast iron” applies to
các sản phẩm thu được từ quá trình đúc trong đó hàm
products obtained by casting in which iron predominates by
lượng sắt tính theo trọng lượng lớn hơn hàm lượng của
weight over each of the other elements and which do not
từng nguyên tố khác và thành phần hóa học của nó khác
comply with the chemical composition of steel as defined in
với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú
Note 1(d) to Chapter 72.
giải 1(d) Chương 72.

2. Trong chương này từ “dây” là các loại sản phẩm được 2. In this Chapter the word “wire” means hot or cold-formed
tạo hình nóng hoặc nguội, có hình dạng mặt cắt ngang bất products of any cross-sectional shape, of which no cross-
kỳ với kích thước không vượt quá 16 mm. sectional dimension exceeds 16 mm.
Cọc cừ (sheet piling) bằng sắt hoặc thép, đã hoặc chưa
Sheet piling of iron or steel, whether or not drilled,
khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép từ các bộ phận lắp ráp; sắt
7301 punched or made from assembled elements; welded
hoặc thép, ở dạng góc, khuôn và dạng hình, đã được
angles, shapes and sections, of iron or steel.
hàn.
1 73011000 - Cọc cừ - Sheet piling kg 3 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 73012000 - Dạng góc, khuôn và hình - Angles, shapes and sections kg 5 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 0
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc tàu điện bằng Railway or tramway track construction material of iron
sắt hoặc thép, như: ray, ray dẫn hướng và ray có răng, or steel, the following: rails, check-rails and rack rails,
lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo switch blades, crossing frogs, point rods and other
7302 khác, tà vẹt (dầm ngang), thanh nối ray, gối ray, tấm crossing pieces, sleepers (cross-ties), fish-plates,
đệm ray, tấm đế (đế ray), thanh chống xô, bệ đỡ chairs, chair wedges, sole plates (base plates), rail
(bedplate), tà vẹt và vật liệu chuyên dùng khác cho clips, bedplates, ties and other material specialized for
việc ghép hoặc định vị đường ray. jointing or fixing rails.
1 73021000 - Ray - Rails kg 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 73023000 - Switch blades, crossing frogs, point rods and other 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Lưỡi ghi, ghi chéo, cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác kg
crossing pieces
1 73024000 - Thanh nối ray và tấm đế - Fish-plates and sole plates kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 730290 - Loại khác: - Other:
2 73029010 - - Tà vẹt (dầm ngang) - - Sleepers (cross-ties) kg 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
2 73029090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, bằng gang
7303 Tubes, pipes and hollow profiles, of cast iron.
đúc.
1 - Các loại ống và ống dẫn: - Tubes and pipes:
2 73030011 - - Ống và ống dẫn không có đầu nối (SEN) - - Hubless tubes and pipes kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73030019 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác: - Other:
2 73030091 - - Với đường kính ngoài không quá 100 mm - - With an external diameter not exceeding 100 mm kg 3 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73030099 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, không nối, Tubes, pipes and hollow profiles, seamless, of iron
7304
bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép. (other than cast iron) or steel.
1 - Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: - Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines:
2 73041100 - - Bằng thép không gỉ - - Of stainless steel kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73041900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu - Casing, tubing and drill pipe, of a kind used in drilling for
hoặc khí: oil or gas:
2 730422 - - Ống khoan bằng thép không gỉ: - - Drill pipe of stainless steel:

3 73042210 - - - Có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren ở - - - With yield strength less than 80,000 psi and not 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
đầu ống threaded pipe-end
3 73042290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 730423 - - Ống khoan khác: - - Other drill pipe:
3 73042310 - - - Có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi và không có ren ở - - - With yield strength less than 80,000 psi and not 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
đầu ống threaded pipe-end
3 73042390 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 730424 - - Loại khác, bằng thép không gỉ: - - Other, of stainless steel:

3 73042410 - - - Ống chống và ống có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi - - - Casing and tubing with yield strength less than 80,000 5 10 0 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
và không có ren ở đầu ống psi and not threaded end
3 73042490 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 730429 - - Loại khác: - - Other:

3 73042910 - - - Ống chống và ống có giới hạn chảy(1) dưới 80.000 psi - - - Casing and tubing with yield strength less than 80,000 5 10 0 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
và không có ren ở đầu ống psi and not threaded end
3 73042990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-ID 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc
- Other, of circular cross-section, of iron or non- alloy steel:
thép không hợp kim:
2 730431 - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): - - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced):

3 73043110 - - - Ống chống và ống nối của cần khoan có ren trong và 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Drillrod casing and tubing with pin and box threads kg
ren ngoài (SEN)

3 73043120 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực - - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
không nhỏ hơn 42.000 psi of not less than 42,000 psi
3 73043140 - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm - - - Other, having an external diameter of less than 140 10 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 5 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng mm and containing less than 0.45 % by weight of carbon
3 73043190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 730439 - - Loại khác: - - Other:
3 73043920 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực - - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
kg
không nhỏ hơn 42.000 psi of not less than 42,000 psi

3 73043940 - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm - - - Other, having an external diameter of less than 140 10 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 5 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng mm and containing less than 0.45 % by weight of carbon
3 73043990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không
- Other, of circular cross-section, of stainless steel:
gỉ:
2 73044100 - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội) - - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73044900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim
- Other, of circular cross-section, of other alloy steel:
khác:
2 730451 - - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): - - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced):

3 73045110 - - - Ống chống và ống nối của cần khoan có ren trong và 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Drillrod casing and tubing with pin and box threads kg
ren ngoài (SEN)

3 73045120 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực - - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
không nhỏ hơn 42.000 psi of not less than 42,000 psi
3 73045190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 730459 - - Loại khác: - - Other:
3 73045910 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực - - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
không nhỏ hơn 42.000 psi of not less than 42,000 psi
3 73045990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 730490 - Loại khác: - Other:
2 73049010 - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
nhỏ hơn 42.000 psi of not less than 42,000 psi

2 73049030 - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm - - Other, having an external diameter of less than 140 mm 10 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 5 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng and containing less than 0.45 % by weight of carbon
2 73049090 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 2 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or
dụ, được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng similarly closed), having circular cross-sections, the
7305
cách tương tự), có mặt cắt ngang hình tròn, đường external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron
kính ngoài trên 406,4 mm. or steel.

1 - Ống dẫn được sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: - Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines:
2 73051100 - - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang - - Longitudinally submerged arc welded kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 730512 - - Loại khác, hàn theo chiều dọc: - - Other, longitudinally welded:
3 73051210 - - - Hàn điện trở (ERW) - - - Electric resistance welded (ERW) kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73051290 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 730519 - - Loại khác: - - Other:
3 73051910 - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang - - - Spiral or helical submerged arc welded kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 17 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73051990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 17 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 73052000 - Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí - Casing of a kind used in drilling for oil or gas kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 0 9 0 17 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác, được hàn: - Other, welded:
2 730531 - - Hàn theo chiều dọc: - - Longitudinally welded:
3 73053110 - - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ - - - Stainless steel pipes and tubes kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 5 0 9 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73053190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 5 0 9 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 730539 - - Loại khác: - - Other:
3 73053910 - - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực - - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 8 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
không nhỏ hơn 42.000 psi of not less than 42,000 psi
3 73053990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 9 0 8 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 73059000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng khác, bằng Other tubes, pipes and hollow profiles (for example,
7306 sắt hoặc thép (ví dụ, nối hở hoặc hàn, tán đinh hoặc open seam or welded, riveted or similarly closed), of
ghép bằng cách tương tự). iron or steel.
1 - Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: - Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines:
2 730611 - - Hàn, bằng thép không gỉ: - - Welded, of stainless steel:
3 73061110 - - - Hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) - - - Longitudinally electric resistance welded (ERW) kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-KH 0 9 0 8 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73061120 - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang - - - Spiral or helical submerged arc welded kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-KH 0 9 0 8 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73061190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-KH 0 9 0 8 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 730619 - - Loại khác: - - Other:
3 73061910 - - - Hàn điện trở theo chiều dọc (ERW) - - - Longitudinally electric resistance welded (ERW) kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-KH 0 9 0 8 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73061920 - - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang - - - Spiral or helical submerged arc welded kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-KH 0 9 0 8 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73061990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-KH 0 9 0 8 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Ống chống và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: - Casing and tubing of a kind used in drilling for oil or gas:
2 73062100 - - Hàn, bằng thép không gỉ - - Welded, of stainless steel kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 0 9 0 15 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73062900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID 0 9 0 15 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 730630 - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng - Other, welded, of circular cross-section, of iron or non-
sắt hoặc thép không hợp kim: alloy steel:
2 - - Ống dùng cho nồi hơi: - - Boiler tubes:
3 73063011 - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm - - - With an external diameter less than 12.5 mm kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73063019 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Copper-plated, fluororesin-coated or zinc- chromated
2 - - Ống thép được mạ đồng, tráng nhựa flo (fluororesin)
steel tubes with an external diameter not exceeding 15
hoặc kẽm cromat có đường kính ngoài không quá 15 mm:
mm:
3 73063021 - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm - - - With an external diameter less than 12.5 mm kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73063029 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Ống loại được sử dụng làm ống bọc (ống nhiệt) dùng - - Pipe of a kind used to make sheath pipe (heater pipe)
2 73063030 cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng hoặc nồi for heating elements of electric flat irons or rice cookers, kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12 mm with an external diameter not exceeding 12 mm

2 - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure
nhỏ hơn 42.000 psi: of not less than 42,000 psi:
3 73063041 - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm - - - With an external diameter less than 12.5 mm kg 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73063049 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
- - - Với đường kính trong từ 12,5 mm trở lên, đường kính - - - With an internal diameter of 12.5 mm or more, an
3 73063091 ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính external diameter less than 140 mm and containing by kg 10 10 50 0 0 0 * 0 * 10 6 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
theo trọng lượng weight less than 0.45% of carbon
3 73063092 - - - Với đường kính trong dưới 12,5 mm. - - - With an internal diameter less than 12.5 mm kg 10 10 50 0 0 0 * 0 * 10 6 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73063099 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 * 0 * 0/10 6 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 730640 - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng
- Other, welded, of circular cross-section, of stainless steel:
thép không gỉ:
2 - - Ống dùng cho nồi hơi: - - Boiler tubes:
3 73064011 - - - Với đường kính ngoài không quá 12,5 mm - - - With an external diameter not exceeding 12.5 mm kg 7 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 5 0 6 0 M: 3,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73064019 - - - Loại khác - - - Other kg 7 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 5 0 6 0 M: 3,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73064020 - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ, có đường kính - - Stainless steel pipes and tubes, with an external 7 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 5 0 6 0 M: 3,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
ngoài trên 105 mm diameter exceeding 105 mm
- - Ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken ít nhất là
2 73064030 - - Pipes and tubes containing by weight at least 30 % of 7 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 5 0 6 0 M: 3,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
30% tính theo trọng lượng, với đường kính ngoài không kg
nickel, with an external diameter not exceeding 10 mm
quá 10 mm
2 73064090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-ID 0 5 0 6 0 M: 3,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 730650 - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng - Other, welded, of circular cross-section, of other alloy
thép hợp kim khác: steel:
2 - - Ống dùng cho nồi hơi: - - Boiler tubes:
3 73065011 - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm - - - With an external diameter less than 12.5 mm kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73065019 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 73065091 - - - Với đường kính ngoài dưới 12,5 mm - - - With an external diameter less than 12.5 mm kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 5 1,3 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73065099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 5 1,3 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải là
- Other, welded, of non-circular cross-section:
hình tròn:
2 730661 - - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật: - - Of square or rectangular cross-section:
3 73066110 - - - With an external diagonal cross-section less than 12.5 5 10 0/5 0 0 0 0 0 * 0 5 2,3 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm kg
mm
3 73066190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0/5 0 0 0 0 0 * 0 5 2,3 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 730669 - - Loại khác, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn: - - Of other non-circular cross-section:
3 73066910 - - - With an external diagonal cross-section less than 12.5 5 10 0/5 0 0 0 0 0 * 0 5 2,3 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm kg
mm
3 73066990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0/5 0 0 0 0 0 * 0 5 2,3 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 730690 - Loại khác: - Other:
2 - - Ống và ống dẫn hàn đồng (cooper brazed): - - Copper brazed pipes and tubes:
3 73069011 - - - With an external diagonal cross-section less than 12.5 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 8 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang dưới 12,5 mm kg
mm
3 73069019 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-ID 0 0 0 0 (-ID 0 * 0 8 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực - - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure
3 73069091 không nhỏ hơn 42.000 psi, đường kính trong nhỏ hơn of not less than 42,000 psi, with an internal diameter less kg 10 10 0 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 8 4,5 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
12,5mm than 12.5 mm
3 73069092 - - - Ống chịu áp lực cao khác - - - Other high pressure pipes kg 10 10 5 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 8 4,5 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73069093 - - - Loại khác, có đường chéo ngoài của mặt cắt ngang - - - Other, with an external diagonal cross-section less 10 10 50 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 8 4,5 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
dưới 12,5 mm than 12.5 mm
3 73069099 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 50/5 0 0 0 0 (-ID 10 * 0 8 4,5 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

Phụ kiện ghép nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp Tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows,
7307
nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép. sleeves), of iron or steel.

1 - Phụ kiện dạng đúc: - Cast fittings:


2 730711 - - Bằng gang đúc không dẻo: - - Of non-malleable cast iron:

3 73071110 - - - Phụ kiện của ống hoặc ống dẫn không có đầu nối (SEN) - - - Hubless tube or pipe fittings kg 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 0
3 73071190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 0
2 73071900 - - Loại khác - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 0
1 - Loại khác, bằng thép không gỉ: - Other, of stainless steel:
2 730721 - - Mặt bích: - - Flanges:
3 73072110 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 73072190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 730722 - - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông, loại có ren để
- - Threaded elbows, bends and sleeves:
ghép nối:
3 73072210 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 73072290 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 730723 - - Loại hàn giáp mối: - - Butt welding fittings:
3 73072310 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 73072390 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 730729 - - Loại khác: - - Other:
3 73072910 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 73072990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 730791 - - Mặt bích: - - Flanges:
3 73079110 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 73079190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 730792 - - Ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông, loại có ren để
- - Threaded elbows, bends and sleeves:
ghép nối:
3 73079210 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm kg 10 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 0
3 73079290 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 0
2 730793 - - Loại hàn giáp mối: - - Butt welding fittings:
3 73079310 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm kg 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 0
3 73079390 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 0
2 730799 - - Loại khác: - - Other:
3 73079910 - - - Có đường kính trong dưới 15 cm - - - Having an internal diameter of less than 15 cm kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 73079990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0

Các kết cấu (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và Structures (excluding prefabricated buildings of
các bộ phận rời của các kết cấu (ví dụ, cầu và nhịp heading 94.06) and parts of structures (for example,
cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa bridges and bridge- sections, lock- gates, towers,
ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra lattice masts, roofs, roofing frame-works, doors and
7308
vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác), windows and their frames and thresholds for doors,
bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình, ống shutters, balustrades, pillars and columns), of iron or
và các loại tương tự, đã được gia công để dùng làm steel; plates, rods, angles, shapes, sections, tubes and
kết cấu, bằng sắt hoặc thép. the like, prepared for use in structures, of iron or steel.

1 730810 - Cầu và nhịp cầu: - Bridges and bridge-sections:

2 73081010 - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
(SEN) - - Prefabricated modular type joined by shear connectors kg

2 73081090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 730820 - Tháp và cột lưới (kết cấu giàn): - Towers and lattice masts:
2 - - Tháp: - - Towers:

3 73082011 - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 5 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Prefabricated modular type joined by shear connectors kg
nối (SEN)
3 73082019 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 5 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Cột lưới (kết cấu giàn): - - Lattice masts:

3 73082021 - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Prefabricated modular type joined by shear connectors kg
nối (SEN)
3 73082029 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 730830 - Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng
- Doors, windows and their frames and thresholds for doors:
cửa ra vào:

2 73083010 - - Doors, of a thickness of 6 mm or more but not exceeding 12 10 0 0 0 0 20 0 * 10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Cửa ra vào, có độ dày từ 6 mm đến 8 mm kg
8 mm
2 73083090 - - Loại khác - - Other kg 12 10 0 0 0 0 20 0 * 10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 730840 - Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc - Equipment for scaffolding, shuttering, propping or pit-
cột trụ chống hầm lò: propping:

2 73084010 - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối 3 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 2 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
(SEN) - - Prefabricated modular type joined by shear connectors kg

2 73084090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 2 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
1 730890 - Loại khác: - Other:

2 73089020 - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
(SEN) - - Prefabricated modular type joined by shear connectors kg
2 73089040 - - Tấm hoặc lá mạ kẽm được làm lượn sóng và uốn cong - - Corrugated and curved galvanised plates or sheets 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
dùng trong ống dẫn, cống ngầm hoặc đường hầm (SEN) prepared for use in conduits, culverts or tunnels

2 73089050 - - Khung ray dùng để vận chuyển công-ten-nơ trên tàu 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 8 10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Rails for ships kg
thủy (SEN)
2 73089060 - - Máng đỡ cáp điện có lỗ (SEN) - - Perforated cable trays kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 73089092 - - - Lan can bảo vệ - - - Guardrails kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73089099 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 8 0/10 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa
Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any
tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén
material (other than compressed or liquefied gas), of
hoặc khí hóa lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích
7309 iron or steel, of a capacity exceeding 300 l, whether or
trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách
not lined or heat- insulated, but not fitted with
nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí
mechanical or thermal equipment.
hoặc thiết bị nhiệt.

1 - Loại sử dụng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa: - Of a kind used for the conveyance or packing of goods:
2 73090011 - - Được lót hoặc được cách nhiệt - - Lined or heat-insulated kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 73090019 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 - Loại khác: - Other:
2 73090091 - - Được lót hoặc được cách nhiệt - - Lined or heat-insulated kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 73090099 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình
trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự, Tanks, casks, drums, cans, boxes and similar
dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí containers, for any material (other than compressed or
7310 hóa lỏng), bằng sắt hoặc thép, dung tích không quá liquefied gas), of iron or steel, of a capacity not
300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, exceeding 300 l, whether or not lined or heat-insulated,
nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị but not fitted with mechanical or thermal equipment.
nhiệt.
1 731010 - Có dung tích từ 50 lít trở lên: - Of a capacity of 50 l or more:
2 73101010 - - Được tráng thiếc - - Of tinplate kg/chiếc 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
2 - - Loại khác: - - Other:
3 73101091 - - - Được đúc, rèn hoặc dập, ở dạng thô - - - Casting, forging or stamping, in the rough state kg/chiếc 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
3 73101099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
1 - Có dung tích dưới 50 lít: - Of a capacity of less than 50 l:
2 731021 - - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp
- - Cans which are to be closed by soldering or crimping:
(vê mép):
3 73102110 - - - Có dung tích dưới 1 lít - - - Of a capacity of less than 1 l kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 M: 6; #: HH NK rủi ro về phân loại
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 73102191 - - - - Được tráng thiếc - - - - Of tinplate kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 5; #:
4 73102199 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 12 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 5; #:
2 731029 - - Loại khác: - - Other:
3 73102910 - - - Có dung tích dưới 1 lít - - - Of a capacity of less than 1 l kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 M: 7,5;
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 73102991 - - - - Được tráng thiếc - - - - Of tinplate kg/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 5; #:
4 73102992 - - - - Được đúc, rèn hoặc dập khác, ở dạng thô - - - - Other casting, forging or stamping, in the rough state kg/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 5; #:
4 73102999 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
Các loại thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng, bằng Containers for compressed or liquefied gas, of iron or
7311
sắt hoặc thép. steel.
1 - Dạng hình trụ bằng thép đúc liền: - Seamless steel cylinders:
2 73110023 - - Có dung tích dưới 30 lít, dùng để chứa khí dầu mỏ hóa - - Of a capacity of less than 30 l, for Liquefied Petroleum 20 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 6 0 M: 8,5; HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
kg/chiếc
lỏng (LPG) Gas (LPG)

2 73110024 - - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít, dùng - - Of a capacity of 30 l or more, but less than 110 l, for 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 M: 2,5; HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
kg/chiếc
để chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Liquefied Petroleum Gas (LPG)
2 73110025 - - Loại khác, dùng để chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) - - Other, for Liquefied Petroleum Gas (LPG) kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
2 73110026 - - Loại khác, có dung tích dưới 30 lít - - Other, of a capacity of less than 30 l kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 6 0 M: 8,5; HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
2 73110027 - - Loại khác, có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 M: 2,5; HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
- - Other, of a capacity of 30 l or more, but less than 110 l kg/chiếc
lít
2 73110029 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
1 - Loại khác: - Other:
2 73110091 - - Có dung tích không quá 7,3 lít - - Of a capacity not exceeding 7.3 l kg/chiếc 17 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 6 0 M: 8,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 73110092 - - Có dung tích trên 7,3 lít nhưng dưới 30 lít - - Of a capacity more than 7.3 l but less than 30 l kg/chiếc 17 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 6 0 M: 8,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 73110094 - - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít - - Of a capacity of 30 l or more, but less than 110 l kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 5 0 M: 2,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 73110099 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng

Dây bện tao, thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại Stranded wire, ropes, cables, plaited bands, slings and
7312
tương tự, bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện. the like, of iron or steel, not electrically insulated.

1 731210 - Dây bện tao, thừng và cáp: - Stranded wire, ropes and cables:

2 73121010 - - Cuộn dây bện tao kiểu bọc, dây tao dẹt và dây cáp - - Locked coils, flattened strands and non-rotating wire 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
chống xoắn(1) (SEN) ropes

2 73121020 - - Loại được mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường - - Plated or coated with brass and of a diameter not 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg
kính danh định không quá 3 mm exceeding 3 mm
2 - - Loại khác: - - Other:
3 73121091 - - - Dây thép bện tao cho bê tông dự ứng lực - - - Stranded steel wires for prestressing concrete kg 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73121099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 73129000 - Loại khác - Other kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Dây gai bằng sắt hoặc thép; dây đai xoắn hoặc dây Barbed wire of iron or steel; twisted hoop or single flat
73130000 đơn dẹt, có gai hoặc không có gai, và dây đôi xoắn, wire, barbed or not, and loosely twisted double wire, of kg 30 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 11 0 M: 15; #
dùng làm hàng rào, bằng sắt hoặc thép. a kind used for fencing, of iron or steel.
Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào, làm bằng
Cloth (including endless bands), grill, netting and
dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới được tạo hình
7314 fencing, of iron or steel wire; expanded metal of iron or
bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới
steel.
bằng sắt hoặc thép.
1 - Tấm đan dệt thoi: - Woven cloth:
2 73141200 - - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ - - Endless bands for machinery, of stainless steel kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 73141400 - - Tấm đan dệt thoi khác, bằng thép không gỉ - - Other woven cloth, of stainless steel kg 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 731419 - - Loại khác: - - Other:
3 73141910 - - - Endless bands for machinery other than of stainless 15 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 12,5 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - - Đai liền dùng cho máy móc, trừ loại bằng thép không gỉ kg
steel
3 73141990 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt nối, bằng dây với kích - Grill, netting and fencing, welded at the intersection, of
1 73142000 thước mặt cắt ngang tối đa từ 3 mm trở lên và có cỡ mắt wire with a maximum cross- sectional dimension of 3 mm kg 15 10 0 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 7 0 M: 10; #
lưới từ 100 cm2 trở lên or more and having a mesh size of 100 cm2 or more

1 - Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối: - Other grill, netting and fencing, welded at the intersection:
2 73143100 - - Được mạ hoặc tráng kẽm - - Plated or coated with zinc kg 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 7 0 M: 10; #
2 73143900 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 7 0 M: 10; #
1 - Tấm đan (cloth), phên, lưới và rào khác: - Other cloth, grill, netting and fencing:
2 73144100 - - Được mạ hoặc tráng kẽm - - Plated or coated with zinc kg 30 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 11 0 M: 15; #
2 73144200 - - Được tráng plastic - - Coated with plastics kg 30 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 30 0 M: 15; #
2 73144900 - - Loại khác - - Other kg 30 10 0 (-KH 0 30 30 0 (-ID) 0 0 0 11 0 M: 15; #
1 73145000 - Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 7 0 M: 10; #
- Expanded metal kg
đột dập và kéo giãn thành lưới
7315 Xích và các bộ phận của xích, bằng sắt hoặc thép. Chain and parts thereof, of iron or steel.
1 - Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và
- Articulated link chain and parts thereof:
các bộ phận của nó:
2 731511 - - Xích con lăn: - - Roller chain:
3 73151110 - - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô - - - Bicycle or motorcycle chain kg/chiếc 35 10 5 0 35 35 20 10 33 20 35 0 M: 20; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 73151191 - - - - Transmission type, of a pitch length of not less than 6 3 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID) 0 12,5 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Xích truyền, có độ dài mắt xích từ 6 mm đến 32 mm kg/chiếc
mm and not more than 32 mm
4 73151199 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID) 0 12,5 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 731512 - - Xích khác: - - Other chain:
3 73151210 - - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô - - - Bicycle or motorcycle chain kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73151290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 731519 - - Các bộ phận: - - Parts:
3 73151910 - - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô - - - Of bicycle or motorcycle chain kg/chiếc 35 10 50 0 35 35 20 10 33 20 * 0 M: 20; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73151990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID) 0 12,5 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 73152000 - Xích trượt - Skid chain kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Xích khác: - Other chain:
2 73158100 - - Nối bằng chốt có ren hai đầu - - Stud-link kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73158200 - - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn - - Other, welded link kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 731589 - - Loại khác: - - Other:
3 73158910 - - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô - - - Bicycle or motorcycle chain kg/chiếc 30 10 50 0 35 35 20 10 29 20 31 13,6 M: 15; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73158990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID) 0 12,5 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 731590 - Các bộ phận khác: - Other parts:
2 73159020 - - Xích xe đạp hoặc xích xe mô tô - - Of bicycle or motorcycle chain kg/chiếc 30 10 50 0 35 35 20 10 33 20 35 0 M: 20; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73159090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 12,5 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Neo tàu (1), neo móc và các bộ phận của chúng, bằng 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
73160000 Anchors, grapnels and parts thereof, of iron or steel. kg/chiếc
sắt hoặc thép.
Nails, tacks, drawing pins, corrugated nails, staples
Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim dập
(other than those of heading 83.05) and similar articles,
(trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm
7317 of iron or steel, whether or not with heads of other
tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu
material, but excluding such articles with heads of
bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng.
copper.
1 73170010 - Đinh dây - Wire nails kg 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-ID 0 0 0 11 0 M: 10; #
1 73170020 - Ghim dập - Staples kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID 0 0 0 11 0 M: 10; #
1 73170030 - Đinh giữ ray cho tà vẹt đường ray; bàn chông - Dog spikes for rail sleepers; gang nails kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 7 0 M: 10; #
1 73170090 - Loại khác - Other kg 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 7 0 M: 10; #
Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán,
Screws, bolts, nuts, coach screws, screw hooks, rivets,
chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò
7318 cotters, cotter-pins, washers (including spring
xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc
washers) and similar articles, of iron or steel.
thép.
1 - Các sản phẩm đã được ren: - Threaded articles:
2 73181100 - - Vít đầu vuông - - Coach screws kg 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 1 0 0
2 731812 - - Vít khác dùng cho gỗ: - - Other wood screws:
3 73181210 - - - Having a shank of an external diameter not exceeding 12 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 5 0 M: 5; #:
- - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm kg
16 mm
3 73181290 - - - Loại khác - - - Other kg 12 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 16,5 10 5 0 M: 5; #:
2 73181300 - - Đinh móc và đinh vòng - - Screw hooks and screw rings kg 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 M: 5; #:
2 731814 - - Vít tự hãm: - - Self-tapping screws:
3 73181410 - - - Having a shank of an external diameter not exceeding 12 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 5 0 M: 5; #:
- - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm kg
16 mm
3 73181490 - - - Loại khác - - - Other kg 12 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 16,5 10 5 0 M: 5; #:
2 731815 - - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc - - Other screws and bolts, whether or not with their nuts or
vòng đệm: washers:
3 73181510 - - - Having a shank of an external diameter not exceeding 12 10 5 0 0 0 20 0 20,5 1,4 5 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm kg
16 mm
3 73181590 - - - Loại khác - - - Other kg 12 10 0 0 0 0 20 0 16,5 1,4 5 0 M: 2,5; HH NK rủi ro về phân loại
2 731816 - - Đai ốc: - - Nuts:
3 73181610 - - - Cho bu lông có đường kính ngoài của thân không quá - - - For bolts having a shank of an external diameter not 12 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID 0 20,5 0 5 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
kg
16 mm exceeding 16 mm
3 73181690 - - - Loại khác - - - Other kg 12 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 16,5 10 5 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
2 731819 - - Loại khác: - - Other:
3 73181910 - - - Having a shank of an external diameter not exceeding 12 10 5 0 0 0 20 0 20,5 1,4 5 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về giá
- - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm kg
16 mm
3 73181990 - - - Loại khác - - - Other kg 12 10 0 0 0 0 20 0 16,5 1,4 5 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về giá
1 - Các sản phẩm không có ren: - Non-threaded articles:
2 73182100 - - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác - - Spring washers and other lock washers kg 12 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 M: 5; #:
2 73182200 - - Vòng đệm khác - - Other washers kg 12 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 M: 5; #:
2 731823 - - Đinh tán: - - Rivets:
3 73182310 - - - Đường kính ngoài không quá 16 mm - - - Having an external diameter not exceeding 16 mm kg 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 M: 5; #:
3 73182390 - - - Loại khác - - - Other kg 12 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 5 0 M: 5; #:
2 73182400 - - Chốt hãm và chốt định vị - - Cotters and cotter-pins kg 12 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-ID) 0 20,5 0 5 0 M: 5; #:
2 731829 - - Loại khác: - - Other:
3 73182910 - - - Having a shank of an external diameter not exceeding 12 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 20,5 0 5 0 M: 5; #:
- - - Đường kính ngoài của thân không quá 16 mm (SEN) kg
16 mm
3 73182990 - - - Loại khác - - - Other kg 12 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 5 0 M: 5; #:

Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và Sewing needles, knitting needles, bodkins, crochet
các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc hooks, embroidery stilettos and similar articles, for use
7319
thép; ghim băng và các loại ghim khác bằng sắt hoặc in the hand, of iron or steel; safety pins and other pins
thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác. of iron or steel, not elsewhere specified or included.

1 731940 - Ghim băng và các loại ghim khác: - Safety pins and other pins:
2 73194010 - - Ghim băng - - Safety pins kg 30 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 30 0 M: 15; #
2 73194020 - - Các loại ghim khác - - Other pins kg 30 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 30 0 M: 15; #
1 731990 - Loại khác: - Other:
2 73199010 - - Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu - - Sewing, darning or embroidery needles kg 30 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 24,5 0 11 0 M: 15; #
2 73199090 - - Loại khác - - Other kg 30 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 24,5 0 11 0 M: 15; #
7320 Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép. Springs and leaves for springs, of iron or steel.
1 732010 - Lò xo lá và các lá lò xo: - Leaf-springs and leaves therefor:
2 - - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm - - Suitable for use on motor vehicles or machinery of
84.29 hoặc 84.30: heading 84.29 or 84.30:

3 73201011 - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 - - - Suitable for use on motor vehicles of heading 87.02, 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg/chiếc
hoặc 87.04 87.03 or 87.04
3 73201012 - - - Dùng cho xe có động cơ khác - - - Suitable for use on other motor vehicles kg/chiếc 3 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73201019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73201090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 732020 - Lò xo cuộn: - Helical springs:
2 - - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm - - Suitable for use on motor vehicles or machinery of
84.29 hoặc 84.30: heading 84.29 or 84.30:
3 73202011 - - - Dùng cho xe có động cơ - - - For motor vehicles kg/chiếc 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73202012 - - - Dùng cho máy làm đất - - - For earth-moving machinery kg/chiếc 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73202019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73202090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 732090 - Loại khác: - Other:
2 73209010 - - Dùng cho xe có động cơ - - Suitable for use on motor vehicles kg/chiếc 3 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73209090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 3 10 0 (-PH 0 3 3 0 0 0 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Bếp, bếp có lò nướng, vỉ lò, bếp nấu (kể cả loại có nồi
Stoves, ranges, grates, cookers (including those with
hơi phụ dùng cho hệ thống gia nhiệt trung tâm), vỉ
subsidiary boilers for central heating), barbecues,
nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, dụng cụ hâm nóng
7321 braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-
dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng
electric domestic appliances, and parts thereof, of iron
điện tương tự, và các bộ phận của chúng, bằng sắt
or steel.
hoặc thép.
1 - Dụng cụ nấu và dụng cụ hâm nóng dạng tấm: - Cooking appliances and plate warmers:
2 73211100 - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu 15 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 10 15 8 0 M: 8,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - For gas fuel or for both gas and other fuels chiếc
khác
2 73211200 - - Loại dùng nhiên liệu lỏng - - For liquid fuel chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 11 0 M: 12; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 732119 - - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn: - - Other, including appliances for solid fuel:
3 73211910 - - - Loại dùng nhiên liệu rắn - - - For solid fuel chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 0 0 11 0 M: 8,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 73211990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 0 0 11 0 M: 8,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Dụng cụ khác: - Other appliances:
2 73218100 - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu 15 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 11 0 M: 8,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - For gas fuel or for both gas and other fuels chiếc
khác
2 73218200 - - Loại dùng nhiên liệu lỏng - - For liquid fuel chiếc 25 10 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 8 11,4 M: 12; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 73218900 - - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn - - Other, including appliances for solid fuel chiếc 25 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 11 0 M: 8,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 732190 - Bộ phận: - Parts:
2 73219010 - - Của bếp dầu hỏa (SEN) - - Of kerosene stoves kg/chiếc 10 10 5 0 0 0 * 0 10 1,4 5 4,5 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201

2 73219020 - - Của dụng cụ nấu và dụng cụ hâm nóng dạng tấm dùng 10 10 5 0 0 0 * 0 10 10 5 4,5 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - Of cooking appliances and plate warmers using gas fuel kg/chiếc
nhiên liệu khí (SEN)
2 73219090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 10 10 5 0 0 0 * 0 10 4 5 4,5 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện
Radiators for central heating, not electrically heated,
và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; thiết bị
and parts thereof, of iron or steel; air heaters and hot
làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể
air distributors (including distributors which can also
7322 cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc
distribute fresh or conditioned air), not electrically
khí điều hoà), không làm nóng bằng điện, có lắp quạt
heated, incorporating a motor- driven fan or blower,
hoặc quạt thổi chạy bằng mô tơ, và bộ phận của
and parts thereof, of iron or steel.
chúng, bằng sắt hoặc thép.
1 - Lò sưởi và bộ phận của chúng: - Radiators and parts thereof:
2 73221100 - - Bằng gang đúc - - Of cast iron kg/chiếc 27 10 0 0 0 0 0 0 0 0 28 12,3 M: 13,5;
2 73221900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 30 10 0 0 0 0 0 0 0 0 11 0 M: 15; #
1 73229000 - Loại khác - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 8 0 M: 8,5;
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác
Table, kitchen or other household articles and parts
và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi
thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot
7323 nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc
scourers and scouring or polishing pads, gloves and
đánh bóng, bao tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc
the like, of iron or steel.
thép.

1 73231000 - Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc - Iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing 25 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 9 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/chiếc
đánh bóng, bao tay và các loại tương tự pads, gloves and the like
1 - Loại khác: - Other:
2 732391 - - Bằng gang đúc, chưa tráng men: - - Of cast iron, not enamelled:
3 73239110 - - - Đồ dùng nhà bếp - - - Kitchenware kg/chiếc 30 10 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 11 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 73239120 - - - Gạt tàn thuốc lá - - - Ashtrays kg/chiếc 30 10 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 30 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 73239190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 30 10 0 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 30 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 73239200 - - Bằng gang đúc, đã tráng men - - Of cast iron, enamelled kg/chiếc 30 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 11 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 732393 - - Bằng thép không gỉ: - - Of stainless steel:
3 73239310 - - - Đồ dùng nhà bếp - - - Kitchenware kg/chiếc 30 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 10 0 (GIC) 11 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
3 73239320 - - - Gạt tàn thuốc lá - - - Ashtrays kg/chiếc 30 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 10 0 (GIC) 11 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 73239390 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 30 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 10 0 (GIC) 11 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
2 73239400 - - Bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép, đã tráng men - - Of iron (other than cast iron) or steel, enamelled kg/chiếc 30 10 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 732399 - - Loại khác: - - Other:
3 73239910 - - - Đồ dùng nhà bếp - - - Kitchenware kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 10 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 73239920 - - - Gạt tàn thuốc lá - - - Ashtrays kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 7 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 73239990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 7 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
Thiết bị vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng sắt
7324 Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel.
hoặc thép.
1 732410 - Chậu rửa và bồn rửa, bằng thép không gỉ: - Sinks and wash basins, of stainless steel:
2 73241010 - - Bồn rửa nhà bếp - - Kitchen sinks kg/chiếc 20 10 5 0 0 0 0 (-ID) 0 10 0 13 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 73241090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 5 0 0 0 0 (-ID) 0 10 0 13 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Bồn tắm: - Baths:
2 732421 - - Bằng gang đúc, đã hoặc chưa được tráng men: - - Of cast iron, whether or not enamelled:
3 73242110 - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc 35 10 5 0 0 0 20 0 10 20 13 15,9 M: 16; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - - Bathtubs having rectangular or oblong interior shape kg/chiếc
hình thuôn (oblong)
3 73242190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 35 10 5 0 0 0 20 0 10 20 13 15,9 M: 16; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 732429 - - Loại khác: - - Other:
3 73242910 - - - Bồn tắm có hình dạng bên trong là hình chữ nhật hoặc 35 10 5 0 0 0 20 0 10 20 13 15,9 M: 16; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - - Bathtubs having rectangular or oblong interior shape kg/chiếc
hình thuôn (oblong)
3 73242990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 35 10 5 0 0 0 20 0 10 20 13 15,9 M: 16; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 732490 - Loại khác, kể cả các bộ phận: - Other, including parts:
2 73249010 - - Dùng cho bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật nước (loại cố định) - - Flushing water closets or urinals (fixed type) kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 10 0 13 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 73249030 - - Bô để giường bệnh và bô đi tiểu loại xách tay được - - Bedpans and portable urinals kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 10 0 13 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 - - Loại khác: - - Other:
3 73249091 - - - Bộ phận của bồn rửa nhà bếp hoặc bồn tắm - - - Parts of kitchen sinks or bathtubs kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 10 0 13 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 73249093 - - - Bộ phận của bệ xí hoặc bệ đi tiểu giật nước (loại cố 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 10 0 13 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - - Parts of flushing water closets or urinals (fixed type) kg/chiếc
định)
3 73249099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 10 0 13 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
7325 Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép. Other cast articles of iron or steel.
1 732510 - Bằng gang đúc không dẻo: - Of non-malleable cast iron:
2 73251020 - - Nắp cống, lưới che cống và khung của chúng - - Manhole covers, gratings and frames therefor kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 7 0 M: 10; #
2 73251030 - - Máng và chén để thu mủ cao su - - Spouts and cups for latex collection kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
2 73251090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
1 - Loại khác: - Other:
2 73259100 - - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 7 0 M: 10; #
- - Grinding balls and similar articles for mills kg/chiếc
nghiền
2 732599 - - Loại khác: - - Other:
3 73259920 - - - Nắp cống, lưới che cống và khung của chúng - - - Manhole covers, gratings and frames therefor kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 7 0 M: 10; #
3 73259990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 7 0 M: 10; #
7326 Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép. Other articles of iron or steel.
1 - Đã được rèn hoặc dập, nhưng chưa được gia công tiếp: - Forged or stamped, but not further worked:

2 73261100 - - Bi nghiền và các hàng hóa tương tự dùng cho máy 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 7 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Grinding balls and similar articles for mills kg/chiếc
nghiền
2 73261900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 16,5 0 3 0 M: 3,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 732620 - Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: - Articles of iron or steel wire:
2 73262050 - - Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự - - Poultry cages and the like kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 7 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73262060 - - Bẫy chuột - - Rat traps kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 0 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73262090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 0 0 0/M: 10; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 732690 - Loại khác: - Other:
2 73269010 - - Bánh lái tàu thủy - - Ships' rudders kg/chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 8 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73269020 - - Máng và chén để thu mủ cao su - - Spouts and cups for latex collection kg/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 0 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Bộ kẹp bằng thép không gỉ đã lắp với măng sông cao su
2 73269030 - - Stainless steel clamp assemblies with rubber sleeves of 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 6 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
dùng cho các ống không có đầu nối và phụ kiện ghép nối kg/chiếc
a kind used for hubless cast iron pipes and pipe fittings
bằng gang đúc (SEN)
2 73269060 - - Đèn Bunsen - - Bunsen burners kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 8 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 73269070 - - Móng ngựa; mấu, gai, đinh móc lắp trên giày để thúc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 16,5 15 8 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Horseshoes; riding boot spurs kg/chiếc
ngựa
2 - - Loại khác: - - Other:
3 73269091 - - - Hộp đựng thuốc lá điếu - - - Cigarette cases and boxes kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 8 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 73269099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 16,5 0/15 0 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
(1): Tham khảo TCVN 197:2002, TCVN 8855-1: 2011 và TC
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017

Chương 74 Chapter 74
ĐỒNG VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG ĐỒNG COPPER AND ARTICLES THEREOF
Chú giải. Note.
1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Đồng tinh luyện (a) Refined copper
Kim loại có ít nhất 99,85% tính theo trọng lượng là đồng;
Metal containing at least 99.85 % by weight of copper; or
hoặc
Kim loại có ít nhất 97,5% tính theo trọng lượng là đồng, với Metal containing at least 97.5 % by weight of copper,
điều kiện hàm lượng các tạp chất không vượt quá giới hạn provided that the content by weight of any other element
ghi trong bảng sau: does not exceed the limit specified in the following table:
Bảng - Các nguyên tố khác (XEM BẢNG 4) TABLE - Other elements
(*) Các nguyên tố khác, ví dụ: Al (nhôm). Be (Benli), Co * Other elements are, for example. Al, Be, Co, Fe, Mn, Ni,
(Cobal), Fe( Sắt), Mn (Mangan), Ni (Niken), Si (Silic) Si.
(b) Hợp kim đồng (b) Copper alloys
Vật liệu kim loại trừ đồng chưa tinh luyện trong đó hàm Metallic substances other than unrefined copper in which
lượng đồng tính theo trọng lượng lớn hơn so với từng copper predominates by weight over each of the other
nguyên tố khác, với điều kiện: elements, provided that:
(i) the content by weight of at least one of the other
(i) hàm lượng của ít nhất một trong các nguyên tố khác
elements is greater than the limit specified in the foregoing
phải lớn hơn giới hạn đã nêu trong bảng trên; hoặc
table; or
(ii) the total content by weight of such other elements
(ii) tổng hàm lượng của các nguyên tố khác lớn hơn 2,5%.
exceeds 2.5 %.
(c) Các hợp kim đồng chủ (c) Master alloys

Hợp kim chứa các nguyên tố khác với hàm lượng lớn hơn Alloys containing with other elements more than 10 % by
10% tính theo trọng lượng của đồng, không có tính rèn và weight of copper, not usefully malleable and commonly
thường sử dụng như chất phụ gia trong sản xuất các hợp used as an additive in the manufacture of other alloys or as
kim khác hoặc như tác nhân khử ô-xi, khử lưu huỳnh hoặc de-oxidants, de- sulphurising agents or for similar uses in
tác dụng tương tự trong ngành luyện kim màu. Tuy nhiên, the metallurgy of non-ferrous metals. However, copper
đồng photphua (phosphor copper) có hàm lượng phospho phosphide (phosphor copper) containing more than 15% by
trên 15% tính theo trọng lượng phải xếp vào nhóm 28.53. weight of phosphorus falls in heading 28.53.

(d) Thanh và que (d) Bars and rods

Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo hoặc rèn, không ở Rolled, extruded, drawn or forged products, not in coils,
dạng cuộn, có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc theo which have a uniform solid cross-section along their whole
chiều dài, hình dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi squares), equilateral triangles or regular convex polygons
(kể cả “hình tròn phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng”, có (including “flattened circles” and “modified rectangles”, of
hai cạnh đối diện là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, which two opposite sides are convex arcs, the other two
chiều dài bằng nhau và song song). Các sản phẩm có mặt sides being straight, of equal length and parallel). Products
cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác with a rectangular (including square), triangular or
hoặc đa giác có thể có góc được làm tròn dọc theo chiều polygonal cross-section may have corners rounded along
dài. Chiều dày của các sản phẩm có mặt cắt ngang hình their whole length. The thickness of such products which
chữ nhật (kể cả “hình chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 have a rectangular (including “modified rectangular”) cross-
chiều rộng. Khái niệm này cũng áp dụng cho các sản phẩm section exceeds one-tenth of the width. The expression
được đúc hay thiêu kết có cùng hình dạng và kích thước also covers cast or sintered products, of the same forms
đã được gia công thêm sau khi sản xuất (trừ cách cắt gọt and dimensions, which have been subsequently worked
đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện bằng cách đó chúng after production (otherwise than by simple trimming or de-
không mang đặc tính của các mặt hàng hoặc sản phẩm scaling), provided that they have not thereby assumed the
của các nhóm khác. character of articles or products of other headings.

Các loại que và thanh dây có các đầu được làm nhọn hay Wire-bars and billets with their ends tapered or otherwise
được xử lý đơn giản khác để dễ đưa vào máy cho quá worked simply to facilitate their entry into machines for
trình gia công tiếp theo, ví dụ, thành thanh kéo (thanh dây) converting them into, for example, drawing stock (wire-rod)
hoặc ống, được đưa vào đồng chưa gia công thuộc nhóm or tubes, are however to be taken to be unwrought copper
74.03. of heading 74.03.
(e) Dạng hình (e) Profiles
Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo, rèn hoặc tạo hình, Rolled, extruded, drawn, forged or formed products, coiled
ở dạng cuộn hoặc không, mặt cắt ngang đều nhau dọc or not, of a uniform cross-section along their whole length,
theo chiều dài, và khác với định nghĩa về thanh, que, dây, which do not conform to any of the definitions of bars, rods,
tấm, phiến, dải, lá mỏng, ống hoặc ống dẫn. Khái niệm này wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes. The
cũng kể cả các sản phẩm được đúc hoặc thiêu kết, có expression also covers cast or sintered products, of the
cùng hình dạng, đã được gia công thêm sau khi sản xuất same forms, which have been subsequently worked after
(trừ cách cắt gọt đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện là production (otherwise than by simple trimming or de-
bằng cách đó chúng không mang đặc tính của các mặt scaling), provided that they have not thereby assumed the
hàng hoặc sản phẩm của nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(f) Dây (f) Wire

Rolled, extruded or drawn products, in coils, which have a


Các sản phẩm được cán, ép đùn hoặc kéo, ở dạng cuộn,
uniform solid cross-section along their whole length in the
có mặt cắt ngang đặc đều nhau dọc theo chiều dài, hình
shape of circles, ovals, rectangles (including squares),
dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình
equilateral triangles or regular convex polygons (including
vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi (kể cả “hình tròn
“flattened circles” and “modified rectangles”, of which two
phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng”, có hai cạnh đối diện
opposite sides are convex arcs, the other two sides being
là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau
straight, of equal length and parallel). Products with a
và song song). Các sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ
rectangular (including square), triangular or polygonal
nhật (kể cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác có thể có
cross-section may have corners rounded along their whole
góc được làm tròn dọc theo chiều dài. Chiều dày của các
length. The thickness of such products which have a
sản phẩm này có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả “hình
rectangular (including “modified rectangular”) cross-section
chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 chiều rộng.
exceeds one-tenth of the width.

(g) Tấm, lá, dải và lá mỏng (g) Plates, sheets, strip and foil
Các sản phẩm có bề mặt được làm phẳng (trừ các sản
Flat-surfaced products (other than the unwrought products
phẩm chưa gia công nhóm 74.03), ở dạng cuộn hoặc
of heading 74.03), coiled or not, of solid rectangular (other
không, có mặt cắt ngang đặc hình chữ nhật (trừ hình
than square) cross- section with or without rounded corners
vuông) có hoặc không có các góc được làm tròn (kể cả
(including “modified rectangles” of which two opposite sides
“hình chữ nhật biến dạng”, có 2 cạnh đối diện là vòng cung
are convex arcs, the other two sides being straight, of
lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song)
equal length and parallel) of a uniform thickness, which are:
chiều dày bằng nhau, cụ thể:

1 - với dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông) chiều dày - of rectangular (including square) shape with a thickness
không quá 1/10 chiều rộng, not exceeding one-tenth of the width,

- với các hình dạng khác trừ hình chữ nhật và hình vuông, - of a shape other than rectangular or square, of any size,
1 với mọi loại kích thước, với điều kiện chúng không mang provided that they do not assume the character of articles
đặc tính của mặt hàng hay sản phẩm của nhóm khác. or products of other headings.

Các nhóm 74.09 và 74.10, ngoài các đề cập khác, áp dụng


Headings 74.09 and 74.10 apply, inter alia, to plates,
cho các tấm, lá, dải và lá mỏng đã được gia công theo
sheets, strip and foil with patterns (for example, grooves,
hình mẫu (ví dụ, rãnh, gân, kẻ carô, hình giọt nước, hình
ribs, chequers, tears, buttons, lozenges) and to such
núm, hình thoi) và các sản phẩm đó được khoan, làm lượn
products which have been perforated, corrugated, polished
sóng, đánh bóng hoặc tráng với điều kiện là bằng cách đó
or coated, provided that they do not thereby assume the
chúng không mang đặc tính của các mặt hàng hay sản
character of articles or products of other headings.
phẩm của nhóm khác.
(h) Ống và ống dẫn (h) Tubes and pipes

Hollow products, coiled or not, which have a uniform cross-


Các sản phẩm rỗng, cuộn hoặc không, có mặt cắt ngang section with only one enclosed void along their whole
rỗng đều nhau dọc theo chiều dài, mặt cắt là hình tròn, bầu length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa squares), equilateral triangles or regular convex polygons,
giác đều lồi, độ dày thành ống bằng nhau. Các sản phẩm and which have a uniform wall thickness. Products with a
có mặt cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam rectangular (including square), equilateral triangular or
giác đều hoặc đa giác đều lồi có thể có góc được làm tròn regular convex polygonal cross- section, which may have
dọc theo chiều dài, cũng được coi là ống hay ống dẫn với corners rounded along their whole length, are also to be
điều kiện là mặt cắt ngang bên trong và bên ngoài đồng taken to be tubes and pipes provided the inner and outer
tâm, đồng dạng và đồng hướng. Ống và ống dẫn có mặt cross- sections are concentric and have the same form and
cắt ngang như vậy có thể được đánh bóng, tráng, uốn orientation. Tubes and pipes of the foregoing cross-
cong, ren, khoan, thắt lại, nở ra, hình côn hoặc nối với các sections may be polished, coated, bent, threaded, drilled,
mặt bích, mép, đai hoặc vòng. waisted, expanded, cone-shaped or fitted with flanges,
collars or rings.

Chú giải phân nhóm. Subheading Note.


1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này, các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Hợp kim trên cơ sở đồng-kẽm (đồng thau) (a) Copper-zinc base alloys (brasses)
Hợp kim đồng và kẽm, có hoặc không có các nguyên tố Alloys of copper and zinc, with or without other elements.
khác. Khi có các nguyên tố khác: When other elements are present:

1 - hàm lượng kẽm trội hơn so với hàm lượng của mỗi - zinc predominates by weight over each of such other
nguyên tố khác; elements;

1 - hàm lượng niken dưới 5% tính theo trọng lượng (xem - any nickel content by weight is less than 5 % (see copper-
phần hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc niken)); và nickel-zinc alloys (nickel silvers)); and

1 - hàm lượng thiếc dưới 3% tính theo trọng lượng (xem - any tin content by weight is less than 3 % (see copper-tin
phần hợp kim đồng-thiếc (đồng thanh)). alloys (bronzes)).
(b) Hợp kim trên cơ sở đồng-thiếc (đồng thanh) (b) Copper-tin base alloys (bronzes)
Hợp kim đồng và thiếc, có hoặc không có các nguyên tố
Alloys of copper and tin, with or without other elements.
khác. Trường hợp có nguyên tố khác, hàm lượng thiếc
When other elements are present, tin predominates by
phải trội hơn so với hàm lượng của từng nguyên tố khác,
weight over each of such other elements, except that when
trừ trường hợp khi thành phần thiếc từ 3% trở lên thì hàm
the tin content is 3 % or more the zinc content by weight
lượng kẽm có thể cao hơn thiếc nhưng phải dưới 10% tính
may exceed that of tin but must be less than 10 %.
theo trọng lượng.
(c) Hợp kim trên cơ sở đồng-niken-kẽm (bạc niken) (c) Copper-nickel-zinc base alloys (nickel silvers)

Hợp kim đồng, niken và kẽm, có hoặc không có các Alloys of copper, nickel and zinc, with or without other
nguyên tố khác. Hàm lượng niken từ 5% tính theo trọng elements. The nickel content is 5 % or more by weight (see
lượng trở lên (xem phần hợp kim đồng kẽm (đồng thau)). copper-zinc alloys (brasses)).

(d) Hợp kim trên cơ sở đồng-niken (d) Copper-nickel base alloys

Hợp kim đồng và niken, có hoặc không có các nguyên tố


Alloys of copper and nickel, with or without other elements
khác nhưng trong mọi trường hợp, hàm lượng kẽm chứa
but in any case containing by weight not more than 1 % of
trong đó không quá 1% tính theo trọng lượng. Trong
zinc. When other elements are present, nickel
trường hợp có nguyên tố khác, hàm lượng của niken phải
predominates by weight over each of such other elements.
trội hơn so với hàm lượng của từng nguyên tố khác.

74010000 Sten đồng; đồng xi măng hóa (đồng kết tủa). Copper mattes; cement copper (precipitated copper). kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15/2 M: 12, HH XK rủi ro về phân loại
Đồng chưa tinh luyện; cực dương đồng dùng cho điện Unrefined copper; copper anodes for electrolytic 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 HH XK rủi ro về giá
74020000 kg
phân tinh luyện. refining.
7403 Đồng tinh luyện và hợp kim đồng, chưa gia công. Refined copper and copper alloys, unwrought.
1 - Đồng tinh luyện: - Refined copper:
2 74031100 - - Cực âm và các phần của cực âm - - Cathodes and sections of cathodes kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10/2 10/M:
2 74031200 - - Thanh để kéo dây - - Wire-bars kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20 M: 16,
2 74031300 - - Que - - Billets kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20 M: 16,
2 74031900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 M: 16,
1 - Hợp kim đồng: - Copper alloys:
2 74032100 - - Hợp kim trên cơ sở đồng-kẽm (đồng thau) - - Copper-zinc base alloys (brass) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 M: 16,
2 74032200 - - Hợp kim trên cơ sở đồng-thiếc (đồng thanh) - - Copper-tin base alloys (bronze) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 M: 16,
2 74032900 - - Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ - - Other copper alloys (other than master alloys of heading 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20 M: 16,
kg
thuộc nhóm 74.05) 74.05)
74040000 Phế liệu và mảnh vụn của đồng. Copper waste and scrap. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 22 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
74050000 Hợp kim đồng chủ. Master alloys of copper. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
7406 Bột và vảy đồng. Copper powders and flakes.
1 74061000 - Bột không có cấu trúc lớp - Powders of non-lamellar structure kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
1 74062000 - Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng - Powders of lamellar structure; flakes kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
7407 Đồng ở dạng thanh, que và dạng hình. Copper bars, rods and profiles.
1 740710 - Bằng đồng tinh luyện: - Of refined copper:
2 74071030 - - Dạng hình - - Profiles kg 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 5 10
2 74071040 - - Dạng thanh và que - - Bars and rods kg 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 5 10 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
1 - Bằng hợp kim đồng: - Of copper alloys:
2 74072100 - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) - - Of copper-zinc base alloys (brass) kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 5 10 HH NK rủi ro về phân loại
2 74072900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 10 HH NK rủi ro về phân loại
7408 Dây đồng. Copper wire.
1 - Bằng đồng tinh luyện: - Of refined copper:
2 740811 - - Of which the maximum cross-sectional dimension
- - Có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 6 mm:
exceeds 6 mm:

3 74081110 - - - Of which the maximum cross-sectional dimension does 10 10 0 0 0 0 20 0 6 4 4 0 0 0


- - - Có kích thước mặt cắt ngang tối đa không quá 14 mm kg
not exceed 14 mm
3 74081190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 10 0 0 0 0 20 0 6 2 0 0 0 0
2 74081900 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 0 0
1 - Bằng hợp kim đồng: - Of copper alloys:
2 74082100 - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) - - Of copper-zinc base alloys (brass) kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 74082200 - - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim - - Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper- 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg
đồng-niken-kẽm (bạc-niken) nickel- zinc base alloys (nickel silver)
2 74082900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Copper plates, sheets and strip, of a thickness
7409 Đồng ở dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,15 mm.
exceeding 0.15 mm.
1 - Bằng đồng tinh luyện: - Of refined copper:
2 74091100 - - Dạng cuộn - - In coils kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 74091900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH XK rủi ro về phân loại
1 - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau): - Of copper-zinc base alloys (brass):
2 74092100 - - Dạng cuộn - - In coils kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 74092900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH XK rủi ro về phân loại
1 - Bằng hợp kim đồng-thiếc (đồng thanh): - Of copper-tin base alloys (bronze):
2 74093100 - - Dạng cuộn - - In coils kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 74093900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH XK rủi ro về phân loại
1 74094000 - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng- - Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper- 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH XK rủi ro về phân loại
kg
niken-kẽm (bạc-niken) nickel- zinc base alloys (nickel silver)
1 74099000 - Bằng hợp kim đồng khác - Of other copper alloys kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH XK rủi ro về phân loại
Copper foil (whether or not printed or backed with
Đồng lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa,
paper, paperboard, plastics or similar backing
7410 plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), với chiều dày
materials), of a thickness (excluding any backing) not
(không kể phần bồi) không quá 0,15 mm.
exceeding 0.15 mm.
1 - Chưa được bồi: - Not backed:
2 74101100 - - Bằng đồng tinh luyện - - Of refined copper kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 74101200 - - Bằng hợp kim đồng - - Of copper alloys kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Đã được bồi: - Backed:
2 741021 - - Bằng đồng tinh luyện: - - Of refined copper:
3 74102110 - - - Tấm ép lớp được tráng phủ đồng dùng làm tấm mạch 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - - Copper clad laminate for printed circuit boards kg
in
3 74102190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 74102200 - - Bằng hợp kim đồng - - Of copper alloys kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7411 Các loại ống và ống dẫn bằng đồng. Copper tubes and pipes.
1 74111000 - Bằng đồng tinh luyện - Of refined copper kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Bằng hợp kim đồng: - Of copper alloys:
2 74112100 - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) - - Of copper-zinc base alloys (brass) kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
2 74112200 - - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim - - Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper- 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
kg
đồng-niken-kẽm (bạc-niken) nickel- zinc base alloys (nickel silver)
2 74112900 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 0
Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn bằng đồng Copper tube or pipe fittings (for example, couplings,
7412
(ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông). elbows, sleeves).
1 74121000 - Bằng đồng tinh luyện - Of refined copper kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 741220 - Bằng hợp kim đồng: - Of copper alloys:
2 74122020 - - Phụ kiện ghép nối cho ống vòi - - Hose fittings kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Loại khác: - - Other:
3 74122091 - - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) - - - Of copper-zinc base alloys (brass) kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 74122099 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự, bằng Stranded wire, cables, plaited bands and the like, of
7413
đồng, chưa được cách điện. copper, not electrically insulated.
1 74130010 - Có đường kính không quá 28,28mm - Of a diameter not exceeding 28.28 mm kg 15 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0 0
1 74130090 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 0
Đinh, đinh bấm, đinh ấn, ghim dập (trừ các loại thuộc Nails, tacks, drawing pins, staples (other than those of
nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng heading 83.05) and similar articles, of copper or of iron
hoặc bằng sắt hoặc thép có đầu bịt đồng; đinh vít, bu or steel with heads of copper; screws, bolts, nuts,
7415
lông, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt hãm, chốt định screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers
vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản (including spring washers) and similar articles, of
phẩm tương tự, bằng đồng. copper.

1 741510 - Đinh và đinh bấm, đinh ấn, ghim dập và các sản phẩm
- Nails and tacks, drawing pins, staples and similar articles:
tương tự:
2 74151010 - - Đinh - - Nails kg 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 20 0 M: 10; # 0
2 74151020 - - Ghim dập - - Staples kg 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 20 0 M: 10; # 0
2 74151090 - - Loại khác - - Other kg 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # 0
1 - Loại khác, chưa được ren: - Other articles, not threaded:
2 74152100 - - Vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) - - Washers (including spring washers) kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 0
2 74152900 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 0
1 - Loại khác, đã được ren: - Other threaded articles:
2 741533 - - Đinh vít; bu lông và đai ốc: - - Screws; bolts and nuts:
3 74153310 - - - Đinh vít - - - Screws kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 0
3 74153320 - - - Bu lông và đai ốc - - - Bolts and nuts kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 0
2 74153900 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 0
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ
Table, kitchen or other household articles and parts
phận của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi và cọ rửa
thereof, of copper; pot scourers and scouring or
7418 hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự, bằng
polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary
đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của
ware and parts thereof, of copper.
chúng, bằng đồng.
- Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các đồ gia dụng khác và các - Table, kitchen or other household articles and parts
1 741810 bộ phận của chúng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh thereof; pot scourers and scouring or polishing pads,
bóng, bao tay và các loại tương tự: gloves and the like:

2 74181010 - - Miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các - - Pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and 25 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 14 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/chiếc
loại tương tự the like

2 74181030 - - Thiết bị nấu hoặc đun nóng dùng trong gia đình, không - - Cooking or heating apparatus of a kind used for 25 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 14 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/chiếc
dùng điện và các bộ phận của các sản phẩm này household purposes, non-electric and parts thereof
2 74181090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 25 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 14 11,4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 74182000 - Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của chúng - Sanitary ware and parts thereof kg/chiếc 30 10 0 0 12,5 12,5 0 0 * 0 13 13,6 M: 17; # 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
7419 Các sản phẩm khác bằng đồng. Other articles of copper.
1 74191000 - Xích và các bộ phận của xích - Chain and parts thereof kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 741991 - - Đã được đúc, đúc khuôn, rập hoặc rèn nhưng chưa - - Cast, moulded, stamped or forged, but not further
được gia công thêm: worked:

3 74199110 - - - Thùng, két, bể chứa và các loại đồ chứa đựng tương - - - Reservoirs, tanks, vats and similar containers not fitted 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
kg/chiếc
tự không gắn các thiết bị cơ khí hoặc thiết bị gia nhiệt with mechanical or thermal equipment

3 74199190 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0


2 741999 - - Loại khác: - - Other:
- - - Tấm đan (kể cả đai liền), phên và lưới, bằng dây đồng;
3 - - - Cloth (including endless bands), grill and netting, of
sản phẩm dạng lưới bằng đồng được tạo hình bằng
copper wire; expanded metal of copper:
phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới:
4 74199931 - - - - Dùng cho máy móc - - - - For machinery kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 74199939 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 74199940 - - - Lò xo - - - Springs kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 74199950 - - - Hộp đựng thuốc lá điếu - - - Cigarette cases or boxes kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
3 74199960 - - - Thiết bị nấu hoặc đun nóng, trừ loại dùng trong gia - - - Cooking or heating apparatus, other than of a kind 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
kg/chiếc
đình, và các bộ phận của các sản phẩm này used for domestic purposes, and parts thereof
3 74199970 - - - Các vật dụng được thiết kế riêng sử dụng trong nghi lễ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
- - - Articles specially designed for use during religious rites kg/chiếc
tôn giáo (SEN)
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 74199991 - - - - Cực dương mạ điện; dụng cụ đo dung tích (trừ loại - - - - Electroplating anodes; capacity measures (other than 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
kg/chiếc
gia dụng) for domestic use)
- - - - Thùng, két, bể chứa và các loại đồ chứa đựng tương - - - - Reservoirs, tanks, vats and similar containers not
4 74199992 tự có dung tích từ 300 l trở xuống không gắn thiết bị cơ khí fitted with mechanical or thermal equipment of a capacity of kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
hoặc thiết bị gia nhiệt 300 l or less
4 74199999 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 HH XK rủi ro về phân loại
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017

Chương 75 Chapter 75
NIKEN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG NIKEN NICKEL AND ARTICLES THEREOF
Chú giải. Note.
1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Thanh và que (a) Bars and rods

Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo hoặc rèn, không ở Rolled, extruded, drawn or forged products, not in coils,
dạng cuộn, có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc theo which have a uniform solid cross- section along their whole
chiều dài, hình dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi squares), equilateral triangles or regular convex polygons
(kể cả “hình tròn phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng” có (including “flattened circles” and “modified rectangles”, of
hai cạnh đối diện là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, which two opposite sides are convex arcs, the other two
chiều dài bằng nhau và song song). Các sản phẩm có mặt sides being straight, of equal length and parallel). Products
cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác with a rectangular (including square), triangular or
hoặc đa giác có thể có góc được làm tròn dọc theo chiều polygonal cross-section may have corners rounded along
dài. Chiều dày của các sản phẩm có mặt cắt ngang hình their whole length. The thickness of such products which
chữ nhật (kể cả “hình chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 have a rectangular (including “modified rectangular”) cross-
chiều rộng. Khái niệm này cũng áp dụng cho các sản phẩm section exceeds one-tenth of the width. The expression
được đúc hay thiêu kết có cùng hình dạng và kích thước also covers cast or sintered products, of the same forms
đã được gia công thêm sau khi sản xuất (trừ cách cắt gọt and dimensions, which have been subsequently worked
đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện bằng cách đó chúng after production (otherwise than by simple trimming or de-
không mang đặc tính của các mặt hàng hoặc sản phẩm scaling), provided that they have not thereby assumed the
của các nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(b) Dạng hình (b) Profiles

Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo, rèn hoặc tạo hình, Rolled, extruded, drawn, forged or formed products, coiled
ở dạng cuộn hoặc không, mặt cắt ngang đều nhau dọc or not, of a uniform cross-section along their whole length,
theo chiều dài, và khác với định nghĩa về thanh, que, dây, which do not conform to any of the definitions of bars, rods,
tấm, lá, dải, lá mỏng, ống hoặc ống dẫn. Khái niệm này wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes. The
cũng kể cả các sản phẩm được đúc hoặc thiêu kết, có expression also covers cast or sintered products, of the
cùng hình dạng, đã được gia công thêm sau khi sản xuất same forms, which have been subsequently worked after
(trừ cách cắt gọt đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện là production (otherwise than by simple trimming or de-
bằng cách đó chúng không mang đặc tính của các mặt scaling), provided that they have not thereby assumed the
hàng hoặc sản phẩm của nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(c) Dây (c) Wire

Rolled, extruded or drawn products, in coils, which have a


Các sản phẩm được cán, ép đùn hoặc kéo, dạng cuộn, có
uniform solid cross-section along their whole length in the
mặt cắt ngang đặc đều nhau dọc theo chiều dài, hình dạng
shape of circles, ovals, rectangles (including squares),
mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình vuông),
equilateral triangles or regular convex polygons (including
tam giác đều hoặc đa giác đều lồi (kể cả “hình tròn phẳng”
“flattened circles” and “modified rectangles”, of which two
và “hình chữ nhật biến dạng”, có hai cạnh đối diện là vòng
opposite sides are convex arcs, the other two sides being
cung lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song
straight, of equal length and parallel). Products with a
song). Các sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể
rectangular (including square), triangular or polygonal
cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác có thể có góc được
cross-section may have corners rounded along their whole
làm tròn dọc theo chiều dài. Chiều dày của các sản phẩm
length. The thickness of such products which have a
có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả “hình chữ nhật biến
rectangular (including “modified rectangular”) cross-section
dạng”) phải trên 1/10 chiều rộng.
exceeds one-tenth of the width.

(d) Tấm, lá, dải và lá mỏng (d) Plates, sheets, strip and foil
Các sản phẩm có bề mặt được làm phẳng (trừ các sản
Flat-surfaced products (other than the unwrought products
phẩm chưa gia công thuộc nhóm 75.02), ở dạng cuộn
of heading 75.02), coiled or not, of solid rectangular (other
hoặc không, có mặt cắt ngang đặc hình chữ nhật (trừ hình
than square) cross- section with or without rounded corners
vuông) có hoặc không có các góc được làm tròn (kể cả
(including “modified rectangles” of which two opposite sides
“hình chữ nhật biến dạng”, có 2 cạnh đối diện là vòng cung
are convex arcs, the other two sides being straight, of
lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song)
equal length and parallel) of a uniform thickness, which are:
chiều dày bằng nhau, cụ thể:

1 - với dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông), chiều dày - of rectangular (including square) shape with a thickness
không quá 1/10 chiều rộng, not exceeding one-tenth of the width,

- với các hình dạng khác trừ hình chữ nhật và hình vuông, - of a shape other than rectangular or square, of any size,
1 với mọi loại kích thước, với điều kiện chúng không mang provided that they do not assume the character of articles
đặc tính của mặt hàng hay sản phẩm của nhóm khác. or products of other headings.
Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 75.06 áp dụng cho các
Heading 75.06 applies, inter alia, to plates, sheets, strip
tấm, lá, dải và lá mỏng đã gia công theo hình mẫu (ví dụ,
and foil with patterns (for example, grooves, ribs, chequers,
rãnh, gân, kẻ carô, hình giọt nước, hình núm, hình thoi) và
tears, buttons, lozenges) and to such products which have
các sản phẩm đó được khoan, làm lượn sóng, đánh bóng
been perforated, corrugated, polished or coated, provided
hoặc tráng, với điều kiện là bằng cách đó chúng không
that they do not thereby assume the character of articles or
mang đặc tính của các mặt hàng hay sản phẩm của nhóm
products of other headings.
khác.
(e) Ống và ống dẫn (e) Tubes and pipes

Hollow products, coiled or not, which have a uniform cross-


Các sản phẩm rỗng, cuộn hoặc không, có mặt cắt ngang section with only one enclosed void along their whole
rỗng đều nhau dọc theo chiều dài, mặt cắt là hình tròn, bầu length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa squares), equilateral triangles or regular convex polygons,
giác đều lồi, độ dày thành ống bằng nhau. Các sản phẩm and which have a uniform wall thickness. Products with a
có mặt cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam rectangular (including square), equilateral triangular, or
giác đều, hoặc đa giác đều lồi có thể có góc được làm tròn regular convex polygonal cross- section, which may have
dọc theo chiều dài, cũng được coi là ống hay ống dẫn với corners rounded along their whole length, are also to be
điều kiện là mặt cắt ngang bên trong và bên ngoài đồng considered as tubes and pipes provided the inner and
tâm, đồng dạng và đồng hướng. Ống và ống dẫn có mặt outer cross- sections are concentric and have the same
cắt ngang như vậy có thể được đánh bóng, tráng, uốn form and orientation. Tubes and pipes of the foregoing
cong, ren, khoan, thắt lại, nở ra, hình côn hoặc nối với các cross-sections may be polished, coated, bent, threaded,
mặt bích, đai hoặc vòng. drilled, waisted, expanded, cone-shaped or fitted with
flanges, collars or rings.

Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.


1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này, các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Niken không hợp kim (a) Nickel, not alloyed
Là kim loại có tổng hàm lượng niken và coban tối thiểu Metal containing by weight at least 99 % of nickel plus
99% tính theo trọng lượng, với điều kiện: cobalt, provided that:
(i) hàm lượng coban không quá 1,5% tính theo trọng
(i) the cobalt content by weight does not exceed 1.5 %, and
lượng, và
(ii) hàm lượng của bất kỳ nguyên tố nào khác không vượt (ii) the content by weight of any other element does not
quá giới hạn nêu trong bảng sau: exceed the limit specified in the following table:
Bảng - Các nguyên tố khác (XEM BẢNG 5) TABLE - Other elements
(b) Hợp kim niken (b) Nickel alloys
Vật liệu kim loại mà trong đó hàm lượng của niken trội hơn
Metallic substances in which nickel predominates by weight
so với hàm lượng của mỗi nguyên tố nào khác với điều
over each of the other elements provided that:
kiện:

(i) hàm lượng của coban trên 1,5% tính theo trọng lượng, (i) the content by weight of cobalt exceeds 1.5 %,

(ii) hàm lượng tính theo trọng lượng của ít nhất 1 trong các (ii) the content by weight of at least one of the other
nguyên tố khác trong thành phần vượt quá giới hạn nêu ở elements is greater than the limit specified in the foregoing
bảng trên, hoặc table, or
(iii) tổng hàm lượng của các nguyên tố khác trừ niken và (iii) the total content by weight of elements other than nickel
coban lớn hơn 1% tính theo trọng lượng. plus cobalt exceeds 1 %.
2. Mặc dù đã quy định tại Chú giải 1(c), theo mục đích của 2. Notwithstanding the provisions of Chapter Note 1 (c), for
phân nhóm 7508.10 khái niệm “dây” chỉ áp dụng cho các the purposes of subheading 7508.10 the term “wire”
sản phẩm, dù ở dạng cuộn hoặc không ở dạng cuộn, có applies only to products, whether or not in coils, of any
hình dạng mặt cắt ngang bất kỳ, nhưng kích thước mặt cắt cross-sectional shape, of which no cross-sectional
ngang không vượt quá 6 mm. dimension exceeds 6 mm.
Sten niken, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung Nickel mattes, nickel oxide sinters and other
7501
gian khác của quá trình luyện niken. intermediate products of nickel metallurgy.
1 75011000 - Sten niken - Nickel mattes kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5 5
1 75012000 - Oxít niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của - Nickel oxide sinters and other intermediate products of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5
kg
quá trình luyện niken nickel metallurgy
7502 Niken chưa gia công. Unwrought nickel.
1 75021000 - Niken, không hợp kim - Nickel, not alloyed kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 HH XK rủi ro về giá
1 75022000 - Hợp kim niken - Nickel alloys kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
75030000 Phế liệu và mảnh vụn niken. Nickel waste and scrap. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20/2 M: 19, Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
75040000 Bột và vảy niken. Nickel powders and flakes. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
7505 Niken ở dạng thanh, que, hình và dây. Nickel bars, rods, profiles and wire.
1 - Thanh, que và hình: - Bars, rods and profiles:
2 75051100 - - Bằng niken, không hợp kim - - Of nickel, not alloyed kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5 5
2 75051200 - - Bằng hợp kim niken - - Of nickel alloys kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
1 - Dây: - Wire:
2 75052100 - - Bằng niken, không hợp kim - - Of nickel, not alloyed kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 75052200 - - Bằng hợp kim niken - - Of nickel alloys kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7506 Niken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng. Nickel plates, sheets, strip and foil.
1 75061000 - Bằng niken, không hợp kim - Of nickel, not alloyed kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 75062000 - Bằng hợp kim niken - Of nickel alloys kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các loại ống, ống dẫn và các phụ kiện để ghép nối của
Nickel tubes, pipes and tube or pipe fittings (for
7507 ống hoặc ống dẫn bằng niken (ví dụ, khớp nối đôi,
example, couplings, elbows, sleeves).
khuỷu, măng sông).
1 - Ống và ống dẫn: - Tubes and pipes:
2 75071100 - - Bằng niken, không hợp kim - - Of nickel, not alloyed kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 0
2 75071200 - - Bằng hợp kim niken - - Of nickel alloys kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 75072000 - Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn - Tube or pipe fittings kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 0
7508 Sản phẩm khác bằng niken. Other articles of nickel.
1 75081000 - Tấm đan, phên và lưới, bằng dây niken - Cloth, grill and netting, of nickel wire kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 750890 - Loại khác: - Other:
2 75089030 - - Bulông và đai ốc - - Bolts and nuts kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 75089050 - - Các sản phẩm mạ điện cực dương, bao gồm cả các sản - - Electroplating anodes, including those produced by 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
phẩm sản xuất bằng phương pháp điện phân electrolysis
2 75089090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chương 76 Chapter 76
NHÔM VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG NHÔM ALUMINIUM AND ARTICLES THEREOF
Chú giải. Note.
1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Thanh và que (a) Bars and rods

Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo hoặc rèn, không ở Rolled, extruded, drawn or forged products, not in coils,
dạng cuộn, có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc theo which have a uniform solid cross-section along their whole
chiều dài, hình dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi squares), equilateral triangles or regular convex polygons
(kể cả “hình tròn phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng”, có (including “flattened circles” and “modified rectangles”, of
hai cạnh đối diện là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, which two opposite sides are convex arcs, the other two
chiều dài bằng nhau và song song). Các sản phẩm có mặt sides being straight, of equal length and parallel). Products
cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác with a rectangular (including square), triangular or
hoặc đa giác có thể có góc được làm tròn dọc theo chiều polygonal cross-section may have corners rounded along
dài. Chiều dày của các sản phẩm có mặt cắt ngang hình their whole length. The thickness of such products which
chữ nhật (kể cả “hình chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 have a rectangular (including “modified rectangular”) cross-
chiều rộng. Khái niệm này cũng áp dụng cho các sản phẩm section exceeds one-tenth of the width. The expression
được đúc hay thiêu kết có cùng hình dạng và kích thước also covers cast or sintered products, of the same forms
đã được gia công thêm sau khi sản xuất (trừ cách cắt gọt and dimensions, which have been subsequently worked
đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện bằng cách đó chúng after production (otherwise than by simple trimming or de-
không mang đặc tính của các mặt hàng hoặc sản phẩm scaling), provided that they have not thereby assumed the
của các nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(b) Dạng hình (b) Profiles

Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo, rèn hoặc tạo hình, Rolled, extruded, drawn, forged or formed products, coiled
ở dạng cuộn hoặc không, mặt cắt ngang đều nhau dọc or not, of a uniform cross-section along their whole length,
theo chiều dài, và khác với định nghĩa về thanh, que, dây, which do not conform to any of the definitions of bars, rods,
tấm, lá, dải, lá mỏng, ống hoặc ống dẫn. Khái niệm này wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes. The
cũng kể cả các sản phẩm được đúc hoặc thiêu kết, có expression also covers cast or sintered products, of the
cùng hình dạng, đã được gia công thêm sau khi sản xuất same forms, which have been subsequently worked after
(trừ cách cắt gọt đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện là production (otherwise than by simple trimming or de-
bằng cách đó chúng không mang đặc tính của các mặt scaling), provided that they have not thereby assumed the
hàng hoặc sản phẩm của nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(c) Dây (c) Wire

Rolled, extruded or drawn products, in coils, which have a


Các sản phẩm được cán, ép đùn hoặc kéo, ở dạng cuộn,
uniform solid cross-section along their whole length in the
có mặt cắt ngang đặc đều nhau dọc theo chiều dài, hình
shape of circles, ovals, rectangles (including squares),
dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình
equilateral triangles or regular convex polygons (including
vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi (kể cả “hình tròn
“flattened circles” and “modified rectangles”, of which two
phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng”, có hai cạnh đối diện
opposite sides are convex arcs, the other two sides being
là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau
straight, of equal length and parallel). Products with a
và song song). Các sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ
rectangular (including square), triangular or polygonal
nhật (kể cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác có thể có
cross-section may have corners rounded along their whole
góc được làm tròn dọc theo chiều dài. Chiều dày của các
length. The thickness of such products which have a
sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả “hình
rectangular (including “modified rectangular”) cross-section
chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 chiều rộng.
exceeds one-tenth of the width.

(d) Tấm, lá, dải và lá mỏng (d) Plates, sheets, strip and foil

Các sản phẩm có bề mặt được làm phẳng (trừ các sản
Flat-surfaced products (other than the unwrought products
phẩm chưa gia công thuộc nhóm 76.01), ở dạng cuộn
of heading 76.01), coiled or not, of solid rectangular (other
hoặc không, có mặt cắt ngang đặc hình chữ nhật (trừ hình
than square) cross- section with or without rounded corners
vuông) có hoặc không có các góc được làm tròn (kể cả
(including “modified rectangles” of which two opposite sides
“hình chữ nhật biến dạng”, có 2 cạnh đối diện là vòng cung
are convex arcs, the other two sides being straight, of
lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song)
equal length and parallel) of a uniform thickness, which are:
chiều dày bằng nhau, cụ thể:

1 - với dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông) chiều dày - of rectangular (including square) shape with a thickness
không quá 1/10 chiều rộng, not exceeding one-tenth of the width,

- với các hình dạng khác trừ hình chữ nhật và hình vuông, - of a shape other than rectangular or square, of any size,
1 với mọi kích thước, với điều kiện chúng không mang đặc provided that they do not assume the character of articles
tính của mặt hàng hay sản phẩm của nhóm khác. or products of other headings.

Ngoài những mặt hàng khác, các nhóm 76.06 và 76.07 áp


Headings 76.06 and 76.07 apply, inter alia, to plates,
dụng cho các tấm, lá, dải và lá mỏng đã gia công theo hình
sheets, strip and foil with patterns (for example, grooves,
mẫu (ví dụ, rãnh, gân, carô, hình giọt nước, hình núm, hình
ribs, chequers, tears, buttons, lozenges) and to such
thoi) và các sản phẩm đó được khoan, làm lượn sóng,
products which have been perforated, corrugated, polished
đánh bóng hoặc tráng với điều kiện là bằng cách đó chúng
or coated, provided that they do not thereby assume the
không mang các đặc tính của mặt hàng hay sản phẩm của
character of articles or products of other headings.
nhóm khác.
(e) Ống và ống dẫn (e) Tubes and pipes
Hollow products, coiled or not, which have a uniform cross-
Các sản phẩm rỗng, cuộn hoặc không, có mặt cắt ngang section with only one enclosed void along their whole
rỗng đều nhau dọc theo chiều dài, mặt cắt là hình tròn, bầu length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa squares), equilateral triangles or regular convex polygons,
giác đều lồi, độ dày thành ống bằng nhau. Các sản phẩm and which have a uniform wall thickness. Products with a
có mặt cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam rectangular (including square), equilateral triangular or
giác đều hoặc đa giác đều lồi có thể có góc được làm tròn regular convex polygonal cross- section, which may have
dọc theo chiều dài, cũng được coi là ống hay ống dẫn với corners rounded along their whole length, are also to be
điều kiện là mặt cắt ngang bên trong và bên ngoài đồng considered as tubes and pipes provided the inner and
tâm, đồng dạng và đồng hướng. Ống và ống dẫn có mặt outer cross- sections are concentric and have the same
cắt như vậy có thể được đánh bóng, tráng, uốn cong, ren, form and orientation. Tubes and pipes of the foregoing
khoan, thắt lại, nở ra, hình côn hoặc nối với các mặt bích, cross-sections may be polished, coated, bent, threaded,
đai hoặc vòng. drilled, waisted, expanded, cone-shaped or fitted with
flanges, collars or rings.

Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.


1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Nhôm, không hợp kim (a) Aluminium, not alloyed
Là kim loại có hàm lượng nhôm chiếm ít nhất 99% tính
Metal containing by weight at least 99 % of aluminium,
theo trọng lượng, với điều kiện hàm lượng của bất kỳ
provided that the content by weight of any other element
nguyên tố nào khác không vượt quá giới hạn nêu trong
does not exceed the limit specified in the following table:
bảng sau:
Bảng các nguyên tố khác (XEM BẢNG 6) TABLE - Other elements
(1)
Các nguyên tố khác, ví dụ Cr, Cu, Mg, Mn, Ni, Zn. (1)
Other elements are, for example, Cr, Cu, Mg, Mn, Ni, Zn.

Tỷ lệ đồng cho phép lớn hơn 0,1%, nhưng không quá


(2) (2)
Copper is permitted in a proportion greater than 0.1 %
0,2%, với điều kiện hàm lượng crôm cũng như hàm lượng but not more than 0.2 %, provided that neither the
mangan đều không quá 0,05%. chromium nor manganese content exceeds 0.05 %.
(b) Hợp kim nhôm (b) Aluminium alloys
Vật liệu kim loại mà trong đó hàm lượng nhôm lớn hơn so
Metallic substances in which aluminium predominates by
với hàm lượng của mỗi nguyên tố khác tính theo trọng
weight over each of the other elements, provided that:
lượng, với điều kiện:
(i) hàm lượng của ít nhất 1 trong các nguyên tố khác hoặc (i) the content by weight of at least one of the other
tổng hàm lượng của sắt với silic phải lớn hơn giới hạn nêu elements or of iron plus silicon taken together is greater
ở bảng trên; hoặc than the limit specified in the foregoing table; or
(ii) tổng hàm lượng của các nguyên tố khác trong thành (ii) the total content by weight of such other elements
phần vượt quá 1% tính theo trọng lượng. exceeds 1 %.
2. Mặc dù đã quy định tại Chú giải 1(c) của Chương này, 2. Notwithstanding the provisions of Chapter Note 1 (c), for
theo mục đích của phân nhóm 7616.91, khái niệm “dây” chỉ the purposes of subheading 7616.91 the term “wire”
áp dụng cho các sản phẩm ở dạng cuộn hoặc không ở applies only to products, whether or not in coils, of any
dạng cuộn, mặt cắt ngang ở hình dạng bất kỳ, kích thước cross-sectional shape, of which no cross-sectional
mặt cắt ngang không quá 6 mm. dimension exceeds 6 mm.
7601 Nhôm chưa gia công. Unwrought aluminium.
1 76011000 - Nhôm, không hợp kim - Aluminium, not alloyed kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 15
1 76012000 - Hợp kim nhôm - Aluminium alloys kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 15 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về
76020000 Phế liệu và mảnh vụn nhôm. Aluminium waste and scrap. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/2 22 Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
7603 Bột và vảy nhôm. Aluminium powders and flakes.
1 76031000 - Bột không có cấu trúc vảy - Powders of non-lamellar structure kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
1 760320 - Bột có cấu trúc vảy; vảy nhôm: - Powders of lamellar structure; flakes:
2 76032010 - - Vảy nhôm - - Flakes kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
2 76032020 - - Bột có cấu trúc vảy - - Powders of lamellar structure kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 10 HH NK rủi ro về phân loại
7604 Nhôm ở dạng thanh, que và hình. Aluminium bars, rods and profiles.
1 760410 - Bằng nhôm, không hợp kim: - Of aluminium, not alloyed:
2 76041010 - - Dạng thanh và que - - Bars and rods kg 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 5 HH XK rủi ro về giá
2 76041090 - - Loại khác - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 6 0 4 0 0 5 HH XK rủi ro về giá
1 - Bằng hợp kim nhôm: - Of aluminium alloys:
2 760421 - - Dạng hình rỗng: - - Hollow profiles:

3 76042110 - - - Dàn ống loại phù hợp dùng trong dàn lạnh của máy - - - Perforated tube profiles of a kind suitable for use in 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5
kg
điều hòa không khí cho xe có động cơ (SEN) evaporator coils of motor vehicle air conditioning machines

3 76042120 - - - Thanh đệm bằng nhôm (dạng hình rỗng với một mặt - - - Aluminium spacers (hollow profiles with one side 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5
kg
có đục lỗ nhỏ dọc theo toàn bộ chiều dài) (SEN) having light perforations along its whole length)
3 76042190 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về giá
2 760429 - - Loại khác: - - Other:
3 76042910 - - - Dạng thanh và que được ép đùn - - - Extruded bars and rods kg 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 5 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về ph
3 76042930 - - - Dạng hình chữ Y dùng cho dây khóa kéo, ở dạng cuộn - - - Y-shaped profiles for zip fasteners, in coils kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5
3 76042990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 4 4,5 0 5 HH XK rủi ro về giá; HH NK rủi ro về
7605 Dây nhôm. Aluminium wire.
1 - Bằng nhôm, không hợp kim: - Of aluminium, not alloyed:
2 76051100 - - Of which the maximum cross-sectional dimension 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5
- - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm kg
exceeds 7 mm
2 760519 - - Loại khác: - - Other:
3 76051910 - - - Đường kính không quá 0,0508 mm - - - Of a diameter not exceeding 0.0508 mm kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5
3 76051990 - - - Loại khác - - - Other kg 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 5
1 - Bằng hợp kim nhôm: - Of aluminium alloys:
2 76052100 - - Of which the maximum cross-sectional dimension 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5
- - Kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7 mm kg
exceeds 7 mm
2 760529 - - Loại khác: - - Other:
3 76052910 - - - Có đường kính không quá 0,254 mm - - - Of a diameter not exceeding 0.254 mm kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5
3 76052990 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5
Aluminium plates, sheets and strip, of a thickness
7606 Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên 0,2 mm.
exceeding 0.2 mm.
1 - Hình chữ nhật (kể cả hình vuông): - Rectangular (including square):
2 760611 - - Bằng nhôm, không hợp kim: - - Of aluminium, not alloyed:
3 76061110 - - - Được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phương pháp cán - - - Plain or figured by rolling or pressing, not otherwise 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 5 0 3 0 0 0
kg
hay ép, nhưng chưa xử lý bề mặt surface treated
3 76061190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 5 0 5 0 0 0
2 760612 - - Bằng hợp kim nhôm: - - Of aluminium alloys:
3 76061220 - - - Aluminium plates, not sensitised, of a kind used in the 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - - Đế bản nhôm, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in kg
printing industry
3 - - - Dạng lá: - - - Sheets:

4 76061232 - - - - For making can stock including end stock and tab 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0/20
- - - - Để làm lon kể cả đáy lon và nắp lon, dạng cuộn (SEN) kg
stock, in coils

4 76061233 - - - - Loại khác, bằng hợp kim nhôm 5082 hoặc 5182, có - - - - Other, of aluminium alloy 5082 or 5182, exceeding 1 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
kg
chiều rộng trên 1m, dạng cuộn (SEN) m in width, in coils

4 76061234 - - - - Loại khác, tấm litô hợp kim HA 1052 độ cứng H19 và - - - - Other, litho grade sheet alloy HA 1052 hardness 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
kg
hợp kim HA 1050 độ cứng H18 temper H19 and alloy HA 1050 hardness temper H18
4 76061235 - - - - Loại khác, đã gia công bề mặt - - - - Other, surface worked kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
4 76061239 - - - - Loại khác - - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
3 76061290 - - - Loại khác - - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 76069100 - - Bằng nhôm, không hợp kim - - Of aluminium, not alloyed kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 HH XK rủi ro về phân loại
2 76069200 - - Bằng hợp kim nhôm - - Of aluminium alloys kg 3 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0 0 HH XK rủi ro về phân loại
Aluminium foil (whether or not printed or backed with
Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa,
paper, paperboard, plastics or similar backing
7607 plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ
materials) of a thickness (excluding any backing) not
phần bồi) không quá 0,2 mm.
exceeding 0.2 mm.
1 - Chưa được bồi: - Not backed:
2 76071100 - - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm - - Rolled but not further worked kg 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0
2 76071900 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 0
1 760720 - Đã bồi: - Backed:
2 76072010 - - Nhôm lá mỏng cách nhiệt (SEN) - - Thermal insulation foil kg 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 3 0 0 0
2 76072090 - - Loại khác - - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 0 5 0 3 0 0 0
7608 Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm. Aluminium tubes and pipes.
1 76081000 - Bằng nhôm, không hợp kim - Of aluminium, not alloyed kg/m 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
1 76082000 - Bằng hợp kim nhôm - Of aluminium alloys kg/m 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0

Các phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, Aluminium tube or pipe fittings (for example, 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0
76090000 kg
khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) bằng nhôm. couplings, elbows, sleeves).

Các kết cấu bằng nhôm (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm
Aluminium structures (excluding prefabricated
94.06) và các bộ phận của các kết cấu bằng nhôm (ví
buildings of heading 94.06) and parts of structures (for
dụ, cầu và nhịp cầu, tháp, cột lưới, mái nhà, khung
example, bridges and bridge- sections, towers, lattice
mái, cửa ra vào và cửa sổ và các loại khung cửa và
7610 masts, roofs, roofing frameworks, doors and windows
ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các
and their frames and thresholds for doors, balustrades,
loại cột); tấm, thanh, dạng hình, ống và các loại tương
pillars and columns); aluminium plates, rods, profiles,
tự bằng nhôm, đã được gia công để sử dụng làm kết
tubes and the like, prepared for use in structures.
cấu.

1 761010 - Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng


- Doors, windows and their frames and thresholds for doors:
cửa ra vào:

2 76101010 - - Cửa ra vào và các loại khung cửa ra vào và ngưỡng 15 10 0 0 0 0 0 0 9 0 6 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Doors and their frames and thresholds for doors m2/chiếc
cửa ra vào
2 76101090 - - Loại khác - - Other m /chiếc
2 15 10 0 0 0 0 0 0 9 0 6 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 761090 - Loại khác: - Other:

2 76109030 - - Mái phao trong hoặc mái phao ngoài dùng cho bể chứa - - Internal or external floating roofs for petroleum storage 3 10 15 (-K 0 0 0 0 (-KH) 0 6 0 3 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
m2/chiếc
xăng dầu (SEN) tanks
2 - - Loại khác: - - Other:
3 76109091 - - - Cầu và nhịp cầu; tháp hoặc cột lưới - - - Bridges and bridge- sections; towers or lattice masts m2/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 1 0 6 6,8 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 76109099 - - - Loại khác - - - Other m2/chiếc 15 10 15 0 0 0 0 0 1 0 6 6,8 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các loại bể chứa, két, bình chứa và các loại tương tự, Aluminium reservoirs, tanks, vats and similar
dùng để chứa các loại vật liệu (trừ khí nén hoặc khí containers, for any material (other than compressed or
76110000 hóa lỏng), có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã liquefied gas), of a capacity exceeding 300 l, whether chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa lắp ghép or not lined or heat- insulated, but not fitted with
với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. mechanical or thermal equipment.

Thùng phuy, thùng hình trống, lon, hộp và các loại đồ


Aluminium casks, drums, cans, boxes and similar
chứa tương tự (kể cả các loại thùng chứa hình ống
containers (including rigid or collapsible tubular
cứng hoặc có thể xếp lại được), dùng để chứa mọi loại
containers), for any material (other than compressed or
7612 vật liệu (trừ khí nén hoặc khí hóa lỏng), dung tích
liquefied gas), of a capacity not exceeding 300 l,
không quá 300 lít, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt,
whether or not lined or heat-insulated, but not fitted
nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị
with mechanical or thermal equipment.
nhiệt.
1 76121000 - Thùng chứa hình ống có thể xếp lại được - Collapsible tubular containers chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 16,5 0 10 0 0 0
1 761290 - Loại khác: - Other:

2 76129010 - - Đồ chứa được đúc liền phù hợp dùng để đựng sữa tươi 15 10 0 0 6 6 0 0 0 0 6 0 0 0
(SEN) - - Seamless containers of a kind suitable for fresh milk chiếc

2 76129090 - - Loại khác - - Other chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 0 0


Các loại thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng bằng 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH nhóm 2 thuộc trách nhiệm QLNN
76130000 Aluminium containers for compressed or liquefied gas. chiếc
nhôm.
Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự, bằng Stranded wire, cables, plaited bands and the like, of
7614
nhôm, chưa cách điện. aluminium, not electrically insulated.
1 761410 - Có lõi thép: - With steel core:
2 - - Cáp: - - Cables:
3 76141011 - - - Có đường kính không quá 25,3 mm - - - Of a diameter not exceeding 25.3 mm kg/m 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 20 0 0 0
3 76141012 - - - Có đường kính trên 25,3 mm nhưng không quá 28,28 - - - Of a diameter exceeding 25.3 mm but not exceeding 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
kg/m
mm 28.28 mm
3 76141019 - - - Loại khác - - - Other kg/m 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0
2 76141090 - - Loại khác - - Other kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
1 761490 - Loại khác: - Other:
2 - - Cáp: - - Cables:
3 76149011 - - - Có đường kính không quá 25,3 mm - - - Of a diameter not exceeding 25.3 mm kg/m 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0 0
3 76149012 - - - Có đường kính trên 25,3 mm nhưng không quá 28,28 - - - Of a diameter exceeding 25.3 mm but not exceeding 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
kg/m
mm 28.28 mm
3 76149019 - - - Loại khác - - - Other kg/m 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0
2 76149090 - - Loại khác - - Other kg/m 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác
Table, kitchen or other household articles and parts
và các bộ phận của chúng, bằng nhôm; miếng dùng để
thereof, of aluminium; pot scourers and scouring or
7615 cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại
polishing pads, gloves and the like, of aluminium;
tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và
sanitary ware and parts thereof, of aluminium.
các bộ phận của chúng, bằng nhôm.
- Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các đồ gia dụng khác và các - Table, kitchen or other household articles and parts
1 761510 bộ phận của chúng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh thereof; pot scourers and scouring or polishing pads,
bóng, bao tay và các loại tương tự: gloves and the like:

2 76151010 - - Miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao - - Pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and 30 10 0 0 9 9 0 0 9 0 29 13,6 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/chiếc
tay và loại tương tự the like
2 76151090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 22 10 0 0 9 9 0 (-KH) 0 24,5 0 15 10 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 761520 - Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và bộ phận của chúng: - Sanitary ware and parts thereof:
2 76152020 - - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu hoặc bô để phòng ngủ - - Bedpans, urinals and chamber-pots kg/chiếc 30 10 0 0 9 9 0 0 9 0 11 13,6 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 76152090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 30 10 0 0 9 9 0 0 9 0 11 13,6 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
7616 Các sản phẩm khác bằng nhôm. Other articles of aluminium.

- Đinh, đinh bấm, ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm - Nails, tacks, staples (other than those of heading 83.05),
1 761610 83.05), đinh vít, bu lông, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt screws, bolts, nuts, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins,
hãm, chốt định vị, vòng đệm và các sản phẩm tương tự: washers and similar articles:

2 76161010 - - Đinh - - Nails kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 (-KH) 0 0 0 7 0 0 0


2 76161020 - - Ghim dập và đinh móc; bulông và đai ốc - - Staples and hooks; bolts and nuts kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 (-KH) 0 0 0 7 0 0 0
2 76161090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 7 0 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 76169100 - - Tấm đan, phên, lưới và rào, bằng dây nhôm - - Cloth, grill, netting and fencing, of aluminium wire kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0 0
2 761699 - - Loại khác: - - Other:

3 76169920 - - - Nhôm bịt đầu ống loại phù hợp dùng để sản xuất bút - - - Ferrules of a kind suitable for use in the manufacture of 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 (GIC) 7 0 0 0
kg/chiếc
chì (SEN) pencils

3 76169930 - - - Đồng xèng, hình tròn, kích thước chiều dày trên 1/10 - - - Slugs, round, of such dimension that the thickness 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 (GIC) 10 0 M: 10; # 0
kg/chiếc
đường kính (SEN) exceeds one-tenth of the diameter

3 76169940 - - - Ống chỉ, lõi suốt, guồng quay tơ và sản phẩm tương tự - - - Bobbins, spools, reels and similar supports for textile 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 (GIC) 10 0 M: 10; # 0
kg/chiếc
dùng cho sợi dệt yarn
3 - - - Rèm: - - - Blinds:
4 76169951 - - - - Rèm chớp lật (SEN) - - - - Venetian blinds kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 7,5; 0
4 76169959 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 7,5; 0
3 76169960 - - - Máng và chén để hứng mủ cao su - - - Spouts and cups of a kind used for latex collection kg/chiếc 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 (GIC) 10 0 M: 10; # 0
3 76169970 - - - Hộp đựng thuốc lá điếu - - - Cigarette cases or boxes kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 7,5; 0
3 76169980 - - - Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp 15 10 0 (-KH 0 6 6 0 0 0 0 (GIC) 10 0 M: 7,5; 0
- - - Expanded metal kg/chiếc
đột dập và kéo giãn thành lưới
3 76169990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 6,8 M: 7,5; 0 HH XK rủi ro về phân loại
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017

Chương 77 Chapter 77
(DỰ PHÒNG CHO VIỆC PHÂN LOẠI TIẾP
(RESERVED FOR POSSIBLE FUTURE USE IN
THEO TRONG TƯƠNG LAI CỦA HỆ THỐNG
THE HARMONIZED SYSTEM)
HÀI HÒA)
Chương 78 Chapter 78
CHÌ VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CHÌ LEAD AND ARTICLES THEREOF
Chú giải. Note.
1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Thanh và que (a) Bars and rods
Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo hoặc rèn, không ở Rolled, extruded, drawn or forged products, not in coils,
dạng cuộn, có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc theo which have a uniform solid cross- section along their whole
chiều dài, hình dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi squares), equilateral triangles or regular convex polygons
(kể cả “hình tròn phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng” có (including “flattened circles” and “modified rectangles”, of
hai cạnh đối diện là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, which two opposite sides are convex arcs, the other two
chiều dài bằng nhau và song song). Các sản phẩm có mặt sides being straight, of equal length and parallel). Products
cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác with a rectangular (including square), triangular or
hoặc đa giác có thể có góc được làm tròn dọc theo chiều polygonal cross-section may have corners rounded along
dài. Chiều dày của các sản phẩm có mặt cắt ngang hình their whole length. The thickness of such products which
chữ nhật (kể cả “hình chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 have a rectangular (including “modified rectangular”) cross-
chiều rộng. Khái niệm này cũng áp dụng cho các sản phẩm section exceeds one-tenth of the width. The expression
được đúc hay thiêu kết, có cùng hình dạng và kích thước, also covers cast or sintered products, of the same forms
đã được gia công thêm sau khi sản xuất (trừ cách cắt gọt and dimensions, which have been subsequently worked
đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện bằng cách đó chúng after production (otherwise than by simple trimming or de-
không mang đặc tính của các mặt hàng hoặc sản phẩm scaling), provided that they have not thereby assumed the
của các nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(b) Dạng hình (b) Profiles

Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo, rèn hoặc tạo hình, Rolled, extruded, drawn, forged or formed products, coiled
ở dạng cuộn hoặc không, mặt cắt ngang đều nhau dọc or not, of a uniform cross-section along their whole length,
theo chiều dài, khác với định nghĩa về thanh, que, dây, which do not conform to any of the definitions of bars, rods,
tấm, lá, dải, lá mỏng, ống hoặc ống dẫn. Khái niệm này wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes. The
cũng kể cả các sản phẩm được đúc hoặc thiêu kết, có expression also covers cast or sintered products, of the
cùng hình dạng, đã được gia công thêm sau khi sản xuất same forms, which have been subsequently worked after
(trừ cách cắt gọt đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện là production (otherwise than by simple trimming or de-
bằng cách đó chúng không mang đặc tính của các mặt scaling), provided that they have not thereby assumed the
hàng hoặc sản phẩm của nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(c) Dây (c) Wire

Rolled, extruded or drawn products, in coils, which have a


Các sản phẩm được cán, ép đùn hoặc kéo, ở dạng cuộn,
uniform solid cross-section along their whole length in the
có mặt cắt ngang đặc đều nhau dọc theo chiều dài, hình
shape of circles, ovals, rectangles (including squares),
dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình
equilateral triangles or regular convex polygons (including
vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi (kể cả “hình tròn
“flattened circles” and “modified rectangles”, of which two
phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng”, có hai cạnh đối diện
opposite sides are convex arcs, the other two sides being
là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau
straight, of equal length and parallel). Products with a
và song song). Các sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ
rectangular (including square), triangular or polygonal
nhật (kể cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác có thể có
cross-section may have corners rounded along their whole
góc được làm tròn dọc theo chiều dài. Chiều dày của các
length. The thickness of such products which have a
sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả “hình
rectangular (including “modified rectangular”) cross-section
chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 chiều rộng.
exceeds one-tenth of the width.

(d) Tấm, lá, dải và lá mỏng (d) Plates, sheets, strip and foil
Các sản phẩm có bề mặt được làm phẳng (trừ các sản
Flat-surfaced products (other than the unwrought products
phẩm chưa gia công nhóm 78.01), ở dạng cuộn hoặc
of heading 78.01), coiled or not, of solid rectangular (other
không, có mặt cắt ngang đặc hình chữ nhật (trừ hình
than square) cross-section with or without rounded corners
vuông) có hoặc không có các góc được làm tròn (kể cả
(including “modified rectangles” of which two opposite sides
“hình chữ nhật biến dạng”, có 2 cạnh đối diện là vòng cung
are convex arcs, the other two sides being straight, of
lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song)
equal length and parallel) of a uniform thickness, which are:
chiều dày bằng nhau, cụ thể:

1 - với dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông) chiều dày - of rectangular (including square) shape with a thickness
không quá 1/10 chiều rộng, not exceeding one-tenth of the width,

- với các hình dạng khác trừ hình chữ nhật và hình vuông, - of a shape other than rectangular or square, of any size,
1 với mọi loại kích thước, với điều kiện chúng không mang provided that they do not assume the character of articles
đặc tính của mặt hàng hay sản phẩm của nhóm khác. or products of other headings

Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 78.04 áp dụng cho các
Heading 78.04 applies, inter alia, to plates, sheets, strip
tấm, lá, dải và lá mỏng đã gia công theo hình mẫu (ví dụ,
and foil with patterns (for example, grooves, ribs, chequers,
rãnh, gân, kẻ carô, hình giọt nước, hình núm, hình thoi) và
tears, buttons, lozenges) and to such products which have
các sản phẩm đó được khoan, làm lượn sóng, đánh bóng
been perforated, corrugated, polished or coated, provided
hoặc tráng, với điều kiện là bằng cách đó chúng không
that they do not thereby assume the character of articles or
mang các đặc tính của mặt hàng hay sản phẩm của nhóm
products of other headings.
khác.
(e) Ống và ống dẫn (e) Tubes and pipes

Hollow products, coiled or not, which have a uniform cross-


Các sản phẩm rỗng, cuộn hoặc không, có mặt cắt ngang section with only one enclosed void along their whole
rỗng đều nhau dọc theo chiều dài, mặt cắt là hình tròn, bầu length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa squares), equilateral triangles or regular convex polygons,
giác đều lồi, độ dày thành ống bằng nhau. Các sản phẩm and which have a uniform wall thickness. Products with a
có mặt cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam rectangular (including square), equilateral triangular or
giác đều hoặc đa giác đều lồi có thể có góc được làm tròn regular convex polygonal cross- section, which may have
dọc theo chiều dài, cũng được coi là ống hay ống dẫn với corners rounded along their whole length, are also to be
điều kiện là mặt cắt ngang bên trong và bên ngoài đồng considered as tubes and pipes provided the inner and
tâm, đồng dạng và đồng hướng. Ống và ống dẫn có mặt outer cross- sections are concentric and have the same
cắt ngang như vậy có thể được đánh bóng, tráng, uốn form and orientation. Tubes and pipes of the foregoing
cong, ren, khoan, thắt lại, nở ra, hình côn hoặc nối với các cross-sections may be polished, coated, bent, threaded,
mặt bích, đai hoặc vòng. drilled, waisted, expanded, cone-shaped or fitted with
flanges, collars or rings.
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.

1. Trong Chương này khái niệm “chì tinh luyện” có nghĩa: 1. In this Chapter the expression “refined lead” means:

Là kim loại chứa ít nhất 99,9% tính theo trọng lượng là chì, Metal containing by weight at least 99.9 % of lead,
với điều kiện hàm lượng của mỗi nguyên tố khác trong provided that the content by weight of any other element
thành phần không vượt quá giới hạn nêu trong bảng sau: does not exceed the limit specified in the following table:

Bảng các nguyên tố khác (XEM BẢNG 7) TABLE- Other elements


7801 Chì chưa gia công. Unwrought lead.
1 78011000 - Chì tinh luyện - Refined lead kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5/15 M: 12, HH XK rủi ro về giá
1 - Loại khác: - Other:

2 78019100 - - Có hàm lượng antimon tính theo trọng lượng theo Bảng - - Containing by weight antimony as the principal other 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5/15 M: 12, HH XK rủi ro về giá
kg
các nguyên tố khác trong chú giải phân nhóm chương này element

2 78019900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5/15 M: 12, HH XK rủi ro về giá


78020000 Phế liệu và mảnh vụn chì. Lead waste and scrap. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20/2 M: 19,
Lead plates, sheets, strip and foil; lead powders and
7804 Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì.
flakes.
1 - Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng: - Plates, sheets, strip and foil:
2 780411 - - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không - - Sheets, strip and foil of a thickness (excluding any
quá 0,2 mm: backing) not exceeding 0.2 mm:
3 78041110 - - - Chiều dày không quá 0,15 mm - - - Of a thickness not exceeding 0.15 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5
3 78041190 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5
2 78041900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5
1 78042000 - Bột và vảy chì - Powders and flakes kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
7806 Các sản phẩm khác bằng chì. Other articles of lead.
1 78060020 - Thanh, que, dạng hình và dây - Bars, rods, profiles and wire kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0/5 5 HH XK rủi ro về giá

1 78060030 - Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện để ghép nối của ống - Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) couplings, elbows, sleeves)

1 78060040 - Len chì; vòng đệm; tấm điện cực dương - Lead wool; washers; electroplating anodes kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 78060090 - Loại khác - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chương 79 Chapter 79
KẼM VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KẼM ZINC AND ARTICLES THEREOF
Chú giải. Note.
1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Thanh và que (a) Bars and rods

Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo hoặc rèn, không ở Rolled, extruded, drawn or forged products, not in coils,
dạng cuộn, có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc theo which have a uniform solid cross- section along their whole
chiều dài, hình dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi squares), equilateral triangles or regular convex polygons
(kể cả “hình tròn phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng” có (including “flattened circles” and “modified rectangles”, of
hai cạnh đối diện là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, which two opposite sides are convex arcs, the other two
chiều dài bằng nhau và song song). Các sản phẩm có mặt sides being straight, of equal length and parallel). Products
cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác with a rectangular (including square), triangular or
hoặc đa giác có thể có góc được làm tròn dọc theo chiều polygonal cross-section may have corners rounded along
dài. Chiều dày của các sản phẩm có mặt cắt ngang hình their whole length. The thickness of such products which
chữ nhật (kể cả “hình chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 have a rectangular (including “modified rectangular”) cross-
chiều rộng. Khái niệm này cũng áp dụng cho các sản phẩm section exceeds one-tenth of the width. The expression
được đúc hay thiêu kết có cùng hình dạng và kích thước also covers cast or sintered products, of the same forms
đã được gia công thêm sau khi sản xuất (trừ cách cắt gọt and dimensions, which have been subsequently worked
đơn giản hoặc cạo gỉ) với điều kiện bằng cách đó chúng after production (otherwise than by simple trimming or de-
không mang đặc tính của các mặt hàng hoặc sản phẩm scaling), provided that they have not thereby assumed the
của các nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(b) Dạng hình (b) Profiles

Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo, rèn hoặc tạo hình, Rolled, extruded, drawn, forged or formed products, coiled
ở dạng cuộn hoặc không, mặt cắt ngang đều nhau dọc or not, of a uniform cross- section along their whole length,
theo chiều dài, khác với định nghĩa về thanh, que, dây, which do not conform to any of the definitions of bars, rods,
tấm, lá, dải, lá mỏng, ống hoặc ống dẫn. Khái niệm này wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes. The
cũng kể cả các sản phẩm được đúc hoặc thiêu kết, có expression also covers cast or sintered products, of the
cùng hình dạng, đã được gia công thêm sau khi sản xuất same forms, which have been subsequently worked after
(trừ cách cắt gọt đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện là production (otherwise than by simple trimming or de-
bằng cách đó chúng không mang đặc tính của các mặt scaling), provided that they have not thereby assumed the
hàng hoặc sản phẩm của nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(c) Dây (c) Wire


Rolled, extruded or drawn products, in coils, which have a
Các sản phẩm được cán, ép đùn hoặc kéo, ở dạng cuộn,
uniform solid cross-section along their whole length in the
có mặt cắt ngang đặc đều nhau dọc theo chiều dài, hình
shape of circles, ovals, rectangles (including squares),
dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình
equilateral triangles or regular convex polygons (including
vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi (kể cả “hình tròn
“flattened circles” and “modified rectangles”, of which two
phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng”, có hai cạnh đối diện
opposite sides are convex arcs, the other two sides being
là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau
straight, of equal length and parallel). Products with a
và song song). Các sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ
rectangular (including square), triangular or polygonal
nhật (kể cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác có thể có
cross-section may have corners rounded along their whole
góc được làm tròn dọc theo chiều dài. Chiều dày của các
length. The thickness of such products which have a
sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả “hình
rectangular (including “modified rectangular”) cross-section
chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 chiều rộng.
exceeds one-tenth of the width.

(d) Tấm, lá, dải và lá mỏng (d) Plates, sheets, strip and foil
Các sản phẩm có bề mặt được làm phẳng (trừ các sản
Flat-surfaced products (other than the unwrought products
phẩm chưa gia công nhóm 79.01), ở dạng cuộn hoặc
of heading 79.01), coiled or not, of solid rectangular (other
không, có mặt cắt ngang đặc hình chữ nhật (trừ hình
than square) cross- section with or without rounded corners
vuông) có hoặc không có các góc được làm tròn (kể cả
(including “modified rectangles” of which two opposite sides
“hình chữ nhật biến dạng”, có 2 cạnh đối diện là vòng cung
are convex arcs, the other two sides being straight, of
lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song)
equal length and parallel) of a uniform thickness, which are:
chiều dày bằng nhau, cụ thể:

1 - với dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông) chiều dày - of rectangular (including square) shape with a thickness
không quá 1/10 chiều rộng, not exceeding one-tenth of the width,
- với các hình dạng khác trừ hình chữ nhật hoặc hình
- of a shape other than rectangular or square, of any size,
1 vuông, với mọi loại kích thước, với điều kiện chúng không
provided that they do not assume the character of articles
mang đặc tính của mặt hàng hay sản phẩm của nhóm
or products of other headings.
khác.

Không kể những mặt hàng khác, nhóm 79.05 áp dụng cho


Heading 79.05 applies, inter alia, to plates, sheets, strip
cả các tấm, lá, dải và lá mỏng đã gia công theo hình mẫu
and foil with patterns (for example, grooves, ribs, chequers,
(ví dụ, rãnh, gân, kẻ carô, hình giọt nước, hình núm, hình
tears, buttons, lozenges) and to such products which have
thoi) và các sản phẩm được khoan, làm lượn sóng, đánh
been perforated, corrugated, polished or coated, provided
bóng hoặc tráng, với điều kiện bằng cách đó chúng không
that they do not thereby assume the character of articles or
mang đặc tính của các mặt hàng hay sản phẩm của nhóm
products of other headings.
khác.
(e) Ống và ống dẫn (e) Tubes and pipes

Hollow products, coiled or not, which have a uniform cross-


Các sản phẩm rỗng, cuộn hoặc không, có mặt cắt ngang section with only one enclosed void along their whole
rỗng đều nhau dọc theo chiều dài, mặt cắt là hình tròn, bầu length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa squares), equilateral triangles or regular convex polygons,
giác đều lồi, độ dày thành ống bằng nhau. Các sản phẩm and which have a uniform wall thickness. Products with a
có mặt cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam rectangular (including square), equilateral triangular or
giác đều hoặc đa giác đều lồi có thể có góc được làm tròn regular convex polygonal cross-section, which may have
dọc theo chiều dài, cũng được coi là ống hay ống dẫn với corners rounded along their whole length, are also to be
điều kiện là mặt cắt ngang bên trong và bên ngoài đồng considered as tubes and pipes provided the inner and
tâm, đồng dạng và đồng hướng. Ống và ống dẫn có mặt outer cross-sections are concentric and have the same
cắt ngang như vậy có thể được đánh bóng, tráng, uốn form and orientation. Tubes and pipes of the foregoing
cong, ren, khoan, thắt lại, nở ra, hình côn hoặc nối với các cross-sections may be polished, coated, bent, threaded,
mặt bích, đai hoặc vòng. drilled, waisted, expanded, cone-shaped or fitted with
flanges, collars or rings.

Chú giải phân nhóm. Subheading Note.


1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Kẽm, không hợp kim (a) Zinc, not alloyed
Là kim loại có hàm lượng kẽm ít nhất 97,5% tính theo trọng
Metal containing by weight at least 97.5 % of zinc.
lượng.
(b) Hợp kim kẽm (b) Zinc alloys
Vật liệu kim loại mà trong đó hàm lượng của kẽm lớn hơn
Metallic substances in which zinc predominates by weight
so với hàm lượng của mỗi nguyên tố khác, với điều kiện
over each of the other elements, provided that the total
tổng hàm lượng tính theo trọng lượng của các nguyên tố
content by weight of such other elements exceeds 2.5 %.
khác trên 2,5%.
(c) Bụi kẽm (c) Zinc dust
Bụi thu được từ quá trình ngưng tụ hơi kẽm, bao gồm Dust obtained by condensation of zinc vapour, consisting
những hạt hình cầu nhỏ hơn bột kẽm. Có tối thiểu 80% of spherical particles which are finer than zinc powders. At
tính theo trọng lượng các hạt lọt qua mắt sàng 63 micromét least 80 % by weight of the particles pass through a sieve
(microns). Hàm lượng của kẽm ít nhất là 85% tính theo with 63 micrometres (microns) mesh. It must contain at
trọng lượng. least 85 % by weight of metallic zinc.
7901 Kẽm chưa gia công. Unwrought zinc.
1 - Kẽm, không hợp kim: - Zinc, not alloyed:
2 79011100 - - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở lên tính theo trọng 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5/10 10
- - Containing by weight 99.99 % or more of zinc kg
lượng

2 79011200 - - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng - - Containing by weight less than 99.99 % of zinc kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5/10 10
1 79012000 - Hợp kim kẽm - Zinc alloys kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5/10 10
79020000 Phế liệu và mảnh vụn kẽm. Zinc waste and scrap. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 20/2 M: 19, Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
7903 Bột, bụi và vảy kẽm. Zinc dust, powders and flakes.
1 79031000 - Bụi kẽm - Zinc dust kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5 5
1 79039000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5 5 HH XK rủi ro về giá
79040000 Kẽm ở dạng thanh, que, hình và dây. Zinc bars, rods, profiles and wire. kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5 5
7905 Kẽm ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng. Zinc plates, sheets, strip and foil.
1 79050040 - Chiều dày không quá 0,15 mm - Of a thickness not exceeding 0.15 mm kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5
1 79050090 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5
7907 Các sản phẩm khác bằng kẽm. Other articles of zinc.
1 79070030 - Ống máng, mái nhà, khung cửa sổ của mái nhà và các - Gutters, roof capping, skylight frames and other fabricated 10 10 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0
kg/chiếc
cấu kiện xây dựng khác building components

1 79070040 - Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện để ghép nối của ống - Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) couplings, elbows, sleeves)

1 - Loại khác: - Other:


2 79070091 - - Hộp đựng thuốc lá điếu; gạt tàn thuốc lá - - Cigarette cases or boxes; ashtrays kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0
2 79070092 - - Các sản phẩm gia dụng khác - - Other household articles kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0
- - Tấm điện cực dương; khuôn tô (stencil plates); đinh,
- - Electro-plating anodes; stencil plates; nails, tacks, nuts,
2 79070093 đinh bấm, đai ốc, bu lông, đinh vít, đinh tán và những sản 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0
bolts, screws, rivets and similar fastening; zinc calots for kg/chiếc
phẩm chốt tương tự; miếng kẽm hình lục giác dùng để sản
battery cells
xuất pin (SEN)
2 79070099 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017

Chương 80 Chapter 80
THIẾC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THIẾC TIN AND ARTICLES THEREOF
Chú giải. Note.
1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Thanh và que (a) Bars and rods

Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo hoặc rèn, không ở Rolled, extruded, drawn or forged products, not in coils,
dạng cuộn, có mặt cắt ngang đông đặc đều nhau dọc theo which have a uniform solid cross- section along their whole
chiều dài, hình dạng mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa giác đều lồi squares), equilateral triangles or regular convex polygons
(kể cả “hình tròn phẳng” và “hình chữ nhật biến dạng” có (including “flattened circles” and “modified rectangles”, of
hai cạnh đối diện là vòng cung lồi, hai cạnh kia thẳng, which two opposite sides are convex arcs, the other two
chiều dài bằng nhau và song song). Các sản phẩm có mặt sides being straight, of equal length and parallel). Products
cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác with a rectangular (including square), triangular or
hoặc đa giác có thể có góc được làm tròn dọc theo chiều polygonal cross-section may have corners rounded along
dài. Chiều dày của các sản phẩm có mặt cắt ngang hình their whole length. The thickness of such products which
chữ nhật (kể cả “hình chữ nhật biến dạng”) phải trên 1/10 have a rectangular (including “modified rectangular”) cross-
chiều rộng. Khái niệm này cũng áp dụng cho các sản phẩm section exceeds one-tenth of the width. The expression
được đúc hay thiêu kết có cùng hình dạng và kích thước also covers cast or sintered products, of the same forms
đã được gia công thêm sau khi sản xuất (trừ cách cắt gọt and dimensions, which have been subsequently worked
đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện bằng cách đó chúng after production (otherwise than by simple trimming or de-
không mang đặc tính của các mặt hàng hoặc sản phẩm scaling), provided that they have not thereby assumed the
của các nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(b) Dạng hình (b) Profiles

Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo, rèn hoặc tạo hình, Rolled, extruded, drawn, forged or formed products, coiled
ở dạng cuộn hoặc không, mặt cắt ngang đều nhau dọc or not, of a uniform cross-section along their whole length,
theo chiều dài, và khác với định nghĩa về thanh, que, dây, which do not conform to any of the definitions of bars, rods,
tấm, lá, dải, lá mỏng, ống hoặc ống dẫn. Khái niệm này wire, plates, sheets, strip, foil, tubes or pipes. The
cũng kể cả các sản phẩm được đúc hoặc thiêu kết, có expression also covers cast or sintered products, of the
cùng hình dạng, đã được gia công thêm sau khi sản xuất same forms, which have been subsequently worked after
(trừ cách cắt gọt đơn giản hoặc cạo gỉ), với điều kiện là production (otherwise than by simple trimming or de-
bằng cách đó chúng không mang đặc tính của các mặt scaling), provided that they have not thereby assumed the
hàng hoặc sản phẩm của nhóm khác. character of articles or products of other headings.

(c) Dây (c) Wire

Rolled, extruded or drawn products, in coils, which have a


Các sản phẩm được cán, ép đùn, kéo, ở dạng cuộn, có
uniform solid cross-section along their whole length in the
mặt cắt ngang đặc đều nhau dọc theo chiều dài, hình dạng
shape of circles, ovals, rectangles (including squares),
mặt cắt là hình tròn, bầu dục, chữ nhật (kể cả hình vuông),
equilateral triangles or regular convex polygons (including
tam giác đều hoặc đa giác đều lồi (kể cả “hình tròn phẳng”
“flattened circles” and “modified rectangles”, of which two
và “hình chữ nhật biến dạng”, có hai cạnh đối diện là vòng
opposite sides are convex arcs, the other two sides being
cung lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song
straight, of equal length and parallel). Products with a
song). Các sản phẩm có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể
rectangular (including square), triangular or polygonal
cả hình vuông), tam giác hoặc đa giác có thể có góc được
cross-section may have corners rounded along their whole
làm tròn dọc theo chiều dài. Chiều dày của các sản phẩm
length. The thickness of such products which have a
có mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả “hình chữ nhật biến
rectangular (including “modified rectangular”) cross-section
dạng”) phải trên 1/10 chiều rộng.
exceeds one-tenth of the width.

(d) Tấm, lá, dải và lá mỏng (d) Plates, sheets, strip and foil
Các sản phẩm có bề mặt được làm phẳng (trừ các sản
Flat-surfaced products (other than the unwrought products
phẩm chưa gia công nhóm 80.01), ở dạng cuộn hoặc
of heading 80.01), coiled or not, of solid rectangular (other
không, có mặt cắt ngang đặc hình chữ nhật (trừ hình
than square) cross-section with or without rounded corners
vuông) có hoặc không có các góc được làm tròn (kể cả
(including “modified rectangles” of which two opposite sides
“hình chữ nhật biến dạng”, có 2 cạnh đối diện là vòng cung
are convex arcs, the other two sides being straight, of
lồi, hai cạnh kia thẳng, chiều dài bằng nhau và song song)
equal length and parallel) of a uniform thickness, which are:
chiều dày bằng nhau, cụ thể:

1 - với dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông), chiều dày - of rectangular (including square) shape with a thickness
không quá 1/10 chiều rộng, not exceeding one-tenth of the width,
- với các hình dạng khác trừ hình chữ nhật và hình vuông, - of a shape other than rectangular or square, of any size,
1 với mọi loại kích thước, với điều kiện chúng không mang provided that they do not assume the character of articles
đặc tính của mặt hàng hay sản phẩm của nhóm khác. or products of other headings.

(e) Ống và ống dẫn (e) Tubes and pipes

Hollow products, coiled or not, which have a uniform cross-


Các sản phẩm rỗng, cuộn hoặc không, có mặt cắt ngang section with only one enclosed void along their whole
rỗng đều nhau dọc theo chiều dài, mặt cắt là hình tròn, bầu length in the shape of circles, ovals, rectangles (including
dục, chữ nhật (kể cả hình vuông), tam giác đều hoặc đa squares), equilateral triangles or regular convex polygons,
giác đều lồi, độ dày thành ống bằng nhau. Các sản phẩm and which have a uniform wall thickness. Products with a
có mặt cắt ngang là hình chữ nhật (kể cả hình vuông), tam rectangular (including square), equilateral triangular or
giác đều hoặc đa giác đều lồi có thể có góc được làm tròn regular convex polygonal cross- section, which may have
dọc theo chiều dài, cũng được coi là ống hay ống dẫn với corners rounded along their whole length, are also to be
điều kiện là mặt cắt ngang bên trong và bên ngoài đồng considered as tubes and pipes provided the inner and
tâm, đồng dạng và đồng hướng. Ống và ống dẫn có mặt outer cross- sections are concentric and have the same
cắt ngang như vậy có thể được đánh bóng, tráng, uốn form and orientation. Tubes and pipes of the foregoing
cong, ren, khoan, thắt lại, nở ra, hình côn hoặc nối với các cross-sections may be polished, coated, bent, threaded,
mặt bích, đai hoặc vòng. drilled, waisted, expanded, cone-shaped or fitted with
flanges, collars or rings.

Chú giải phân nhóm. Subheading Note.


1. In this Chapter the following expressions have the
1. Trong Chương này các khái niệm sau có nghĩa:
meanings hereby assigned to them:
(a) Thiếc, không hợp kim (a) Tin, not alloyed
Là kim loại có hàm lượng thiếc chiếm ít nhất 99% tính theo Metal containing by weight at least 99 % of tin, provided
trọng lượng, với điều kiện hàm lượng của bismut hoặc that the content by weight of any bismuth or copper is less
đồng phải thấp hơn giới hạn ở bảng sau: than the limit specified in the following table:
Bảng các nguyên tố khác (XEM BẢNG 8) TABLE- Other elements
(b) Hợp kim thiếc (b) Tin alloys
Vật liệu kim loại mà trong đó hàm lượng thiếc lớn hơn so
Metallic substances in which tin predominates by weight
với hàm lượng của mỗi nguyên tố khác tính theo trọng
over each of the other elements, provided that:
lượng, với điều kiện:
(i) tổng hàm lượng các nguyên tố khác trên 1% tính theo (i) the total content by weight of such other elements
trọng lượng; hoặc exceeds 1 %; or
(ii) the content by weight of either bismuth or copper is
(ii) hàm lượng của bismut hoặc đồng phải bằng hoặc lớn
equal to or greater than the limit specified in the foregoing
hơn giới hạn nêu ở bảng trên.
table.
8001 Thiếc chưa gia công Unwrought tin
1 80011000 - Thiếc, không hợp kim - Tin, not alloyed kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5/10 10
1 80012000 - Hợp kim thiếc - Tin alloys kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5/10 10
80020000 Phế liệu và mảnh vụn thiếc. Tin waste and scrap. kg 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 20/2 M: 19, Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
8003 Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây. Tin bars, rods, profiles and wire.
1 80030010 - Thanh hàn - Soldering bars kg 10 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 0 5 5
1 80030090 - Loại khác - Other kg 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 3 0 0 5 5 HH XK rủi ro về giá
8007 Các sản phẩm khác bằng thiếc. Other articles of tin.
1 80070020 - Dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,2 mm - Plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.2 mm kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0

- Foil (whether or not printed or backed with paper,


- Lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic
1 80070030 paperboard, plastics or similar backing materials), of a 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0/5 5
hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (trừ phần bồi) kg/chiếc
thickness (excluding any backing) not exceeding 0.2 mm;
không quá 0,2 mm; dạng bột và vảy
powders and flakes

1 80070040 - Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện để ghép nối của ống - Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example, 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0
kg/chiếc
hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) couplings, elbows, sleeves)

1 - Loại khác: - Other:


2 80070091 - - Hộp đựng thuốc lá điếu; gạt tàn thuốc lá - - Cigarette cases or boxes; ashtrays kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0 0
2 80070092 - - Các sản phẩm gia dụng khác - - Other household articles kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0 0 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
2 80070093 - - Ống có thể gấp lại được (collapsible tubes) - - Collapsible tubes kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0 0
2 80070099 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0 0 HH XK rủi ro về phân loại
Chương 81 Chapter 81
KIM LOẠI CƠ BẢN KHÁC; GỐM KIM LOẠI; OTHER BASE METALS; CERMETS; ARTICLES
CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG THEREOF
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.
1. Khái niệm “thanh và que”, “hình”, “dây”, và “tấm, lá, dải
1. Note 1 to Chapter 74, defining “bars and rods”, “profiles”,
và lá mỏng” đã định nghĩa trong Chú giải 1 của Chương 74
“wire” and “plates, sheets, strip and foil” applies, mutatis
với những sửa đổi phù hợp cũng được áp dụng cho
mutandis, to this Chapter.
Chương này.
Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế Tungsten (wolfram) and articles thereof, including
8101
liệu và mảnh vụn. waste and scrap.
1 81011000 - Bột - Powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
1 - Loại khác: - Other:
2 81019400 - - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ - - Unwrought tungsten, including bars and rods obtained 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
kg
quá trình thiêu kết simply by sintering
2 81019600 - - Dây - - Wire kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
2 81019700 - - Phế liệu và mảnh vụn - - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 M: 19, Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
2 810199 - - Loại khác: - - Other:
3 81019910 - - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu - - - Bars and rods, other than those obtained simply by 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
kg
kết; dạng hình, lá, dải và lá mỏng sintering; profiles, sheets, strip and foil
3 81019990 - - - Loại khác - - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả Molybdenum and articles thereof, including waste and
8102
phế liệu và mảnh vụn. scrap.
1 81021000 - Bột - Powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5 5
1 - Loại khác: - Other:
2 81029400 - - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được - - Unwrought molybdenum, including bars and rods 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
kg
từ quá trình thiêu kết obtained simply by sintering
2 81029500 - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu - - Bars and rods, other than those obtained simply by 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
kg
kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng sintering, profiles, plates, sheets, strip and foil
2 81029600 - - Dây - - Wire kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 HH XK rủi ro về giá
2 81029700 - - Phế liệu và mảnh vụn - - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 M: 19, Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
2 81029900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu Tantalum and articles thereof, including waste and
8103
và mảnh vụn. scrap.
1 81032000 - Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ - Unwrought tantalum, including bars and rods obtained 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
kg
quá trình thiêu kết; bột simply by sintering; powders
1 81033000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 M: 19,
1 81039000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và Magnesium and articles thereof, including waste and
8104
mảnh vụn. scrap.
1 - Magie chưa gia công: - Unwrought magnesium:
2 81041100 - - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% tính theo trọng 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
- - Containing at least 99.8 % by weight of magnesium kg
lượng
2 81041900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
1 81042000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 22 M: 19, Phế liệu được phép NK từ nước ngoài l
1 81043000 - Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo kích - Raspings, turnings and granules, graded according to 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
kg
cỡ; bột size; powders
1 81049000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 M: 12,
Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện Cobalt mattes and other intermediate products of
8105 coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế cobalt metallurgy; cobalt and articles thereof, including
liệu và mảnh vụn. waste and scrap.

1 810520 - Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện - Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt
coban; coban chưa gia công; bột: metallurgy; unwrought cobalt; powders:
2 81052010 - - Coban chưa gia công - - Unwrought cobalt kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
2 81052090 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
1 81053000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 M: 19,
1 81059000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu Bismuth and articles thereof, including waste and
8106
và mảnh vụn. scrap.
1 81060010 - Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột - Unwrought bismuth; waste and scrap; powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5/22 M: 19,
1 81060090 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
Cađimi và các sản phẩm làm từ cađimi, kể cả phế liệu Cadmium and articles thereof, including waste and
8107
và mảnh vụn. scrap.
1 81072000 - Cađimi chưa gia công; bột - Unwrought cadmium; powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
1 81073000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 M: 19,
1 81079000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và Titanium and articles thereof, including waste and
8108
mảnh vụn. scrap.
1 81082000 - Titan chưa gia công; bột - Unwrought titanium; powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
1 81083000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 M: 19, Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
1 81089000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 HH XK rủi ro về giá
Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu Zirconium and articles thereof, including waste and
8109
và mảnh vụn. scrap.
1 81092000 - Zircon chưa gia công; bột - Unwrought zirconium; powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/2018
1 81093000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 M: 19, Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
1 81099000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 Hàng hóa thuộc QLNN của BYT (09/20
Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế Antimony and articles thereof, including waste and
8110
liệu và mảnh vụn. scrap.
1 81101000 - Antimon chưa gia công; bột - Unwrought antimony; powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 HH XK rủi ro về giá
1 81102000 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 M: 19, Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
1 81109000 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5 HH XK rủi ro về giá
Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế Manganese and articles thereof, including waste and
8111
liệu và mảnh vụn. scrap.
1 81110010 - Phế liệu và mảnh vụn - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 22 M: 19, HH NK rủi ro về phân loại
1 81110090 - Loại khác - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 5 5 HH NK rủi ro về phân loại
Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium,
Beryli, crôm, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi
hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and
8112 (columbi), reni và tali, và các sản phẩm từ các kim loại
thallium, and articles of these metals, including waste
này, kể cả phế liệu và mảnh vụn.
and scrap.
1 - Beryli: - Beryllium:
2 81121200 - - Chưa gia công; bột - - Unwrought; powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
2 81121300 - - Phế liệu và mảnh vụn - - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 M: 19,
2 81121900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
1 - Crôm: - Chromium:
2 81122100 - - Chưa gia công; bột - - Unwrought; powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
2 81122200 - - Phế liệu và mảnh vụn - - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 M: 19, Phế liệu được phép NK từ nước ngoài
2 81122900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
1 - Tali: - Thallium:
2 81125100 - - Chưa gia công; bột - - Unwrought; powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
2 81125200 - - Phế liệu và mảnh vụn - - Waste and scrap kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 22 M: 19,
2 81125900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
1 - Loại khác: - Other:
2 81129200 - - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột - - Unwrought; waste and scrap; powders kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5/22 M: 19,
2 81129900 - - Loại khác - - Other kg 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 5
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể Cermets and articles thereof, including waste and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5/22 M: 19, HH XK rủi ro về giá
81130000 kg
cả phế liệu và mảnh vụn. scrap.

Chương 82 Chapter 82
DỤNG CỤ, ĐỒ NGHỀ, DAO, KÉO, BỘ ĐỒ ĂN TOOLS, IMPLEMENTS, CUTLERY, SPOONS
LÀM TỪ KIM LOẠI CƠ BẢN; CÁC BỘ PHẬN AND FORKS, OF BASE METAL; PARTS
CỦA CHÚNG LÀM TỪ KIM LOẠI CƠ BẢN THEREOF OF BASE METAL

Chú giải. Notes.


1. Ngoài các mặt hàng như đèn hàn, bộ bệ rèn xách tay, 1. Apart from blow lamps, portable forges, grinding wheels
các loại đá mài có lắp gá đỡ, bộ sửa móng tay hoặc móng with frameworks, manicure or pedicure sets, and goods of
chân, và các mặt hàng thuộc nhóm 82.09, Chương này chỉ heading 82.09, this Chapter covers only articles with a
bao gồm các sản phẩm có lưỡi, cạnh sắc, bề mặt làm việc blade, working edge, working surface or other working part
hoặc bộ phận làm việc khác bằng: of:
(a) Kim loại cơ bản; (a) Base metal;
(b) Carbide kim loại hoặc gốm kim loại; (b) Metal carbides or cermets;
(c) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái (c) Precious or semi-precious stones (natural, synthetic or
tạo) gắn với nền kim loại cơ bản, carbide kim loại hoặc reconstructed) on a support of base metal, metal carbide or
gốm kim loại; hoặc cermet; or
(d) Vật liệu mài gắn với nền kim loại cơ bản, với điều kiện
(d) Abrasive materials on a support of base metal, provided
các sản phẩm đó có răng cắt, đường máng, đường rãnh
that the articles have cutting teeth, flutes, grooves, or the
soi hoặc tương tự, bằng kim loại cơ bản, các sản phẩm đó
like, of base metal, which retain their identity and function
vẫn giữ được đặc tính và chức năng sau khi được gắn với
after the application of the abrasive.
vật liệu mài.

2. Các bộ phận bằng kim loại cơ bản của các sản phẩm 2. Parts of base metal of the articles of this Chapter are to
thuộc Chương này được phân loại theo các sản phẩm đó, be classified with the articles of which they are parts,
trừ các bộ phận được chi tiết riêng và tay cầm cho các loại except parts separately specified as such and tool-holders
dụng cụ cầm tay (nhóm 84.66). Tuy nhiên, các bộ phận có for hand tools (heading 84.66). However, parts of general
công dụng chung nêu trong Chú giải 2 Phần XV được loại use as defined in Note 2 to Section XV are in all cases
trừ khỏi Chương này trong mọi trường hợp. excluded from this Chapter.

Đầu, lưỡi dao và lưỡi cắt của máy cạo râu dùng điện hoặc Heads, blades and cutting plates for electric shavers or
tông đơ cắt tóc dùng điện được xếp vào nhóm 85.10. electric hair clippers are to be classified in heading 85.10.

3. Bộ gồm một hoặc nhiều dao thuộc nhóm 82.11 và ít nhất 3. Sets consisting of one or more knives of heading 82.11
là một số lượng tương đương các sản phẩm thuộc nhóm and at least an equal number of articles of heading 82.15
82.15 được phân loại trong nhóm 82.15. are to be classified in heading 82.15.

Dụng cụ cầm tay, gồm: mai, xẻng, cuốc chim, cuốc, Hand tools, the following: spades, shovels, mattocks,
dụng cụ xới và làm tơi đất, chĩa và cào; rìu, câu liêm và picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and
các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; kéo cắt cây và similar hewing tools; secateurs and pruners of any
8201
kéo tỉa cây các loại; hái, liềm, dao cắt cỏ, kéo tỉa xén kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears,
hàng rào, cái nêm gỗ và các dụng cụ khác dùng trong timber wedges and other tools of a kind used in
nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp. agriculture, horticulture or forestry.

1 82011000 - Mai và xẻng - Spades and shovels chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0


1 820130 - Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất: - Mattocks, picks, hoes and rakes:
2 82013010 - - Dụng cụ xới và cào đất - - Hoes and rakes chiếc 20 10 0 (-M 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
2 82013090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
1 82014000 - Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt - Axes, bill hooks and similar hewing tools chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0

1 82015000 - Kéo tỉa cây và kéo cắt tỉa, kéo để tỉa loại lớn tương tự, - Secateurs and similar one-handed pruners and shears 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
chiếc
loại sử dụng một tay (kể cả kéo cắt gia cầm) (including poultry shears)

1 82016000 - Kéo tỉa xén hàng rào, kéo tỉa xén sử dụng hai tay và các - Hedge shears, two-handed pruning shears and similar 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
chiếc
loại kéo tương tự loại sử dụng hai tay two- handed shears
1 82019000 - Dụng cụ cầm tay khác thuộc loại sử dụng trong nông - Other hand tools of a kind used in agriculture, horticulture 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 0
chiếc
nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp or forestry
Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các loại lưỡi rạch, Hand saws; blades for saws of all kinds (including
8202
lưỡi khía răng cưa hoặc lưỡi cưa không răng). slitting, slotting or toothless saw blades).
1 82021000 - Cưa tay - Hand saws chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 16,5 0 7 0 0 HH NK rủi ro về giá
1 82022000 - Lưỡi cưa vòng - Band saw blades chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 - Circular saw blades (including slitting or slotting saw
- Lưỡi cưa đĩa (kể cả các loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía):
blades):
2 82023100 - - Có bộ phận vận hành làm bằng thép - - With working part of steel chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 82023900 - - Loại khác, kể cả các bộ phận - - Other, including parts chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 82024000 - Lưỡi cưa xích - Chain saw blades chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 - Lưỡi cưa khác: - Other saw blades:
2 82029100 - - Lưỡi cưa thẳng, để gia công kim loại - - Straight saw blades, for working metal chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 820299 - - Loại khác: - - Other:
3 82029910 - - - Lưỡi cưa thẳng - - - Straight saw blades chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 82029990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim Files, rasps, pliers (including cutting pliers), pincers,
8203 loại, dụng cụ cắt ống, xén bu lông, mũi đột lỗ và các tweezers, metal cutting shears, pipe- cutters, bolt
dụng cụ cầm tay tương tự. croppers, perforating punches and similar hand tools.

1 82031000 - Giũa, nạo và các dụng cụ tương tự - Files, rasps and similar tools chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 16,5 0 7 0 M: 10; #
1 82032000 - Pliers (including cutting pliers), pincers, tweezers and 20 10 5 0 6 6 20 0 * 20 7 9,1 M: 10; # HH NK rủi ro về giá
- Kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp và dụng cụ tương tự chiếc
similar tools
1 82033000 - Lưỡi cắt kim loại và dụng cụ tương tự - Metal cutting shears and similar tools chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 82034000 - Dụng cụ cắt ống, xén bu lông, mũi đột lỗ và các dụng cụ - Pipe-cutters, bolt croppers, perforating punches and 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
chiếc
tương tự similar tools
Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc loại vặn bằng Hand-operated spanners and wrenches (including
tay (kể cả cờ lê định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); torque meter wrenches but not including tap
8204
đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay wrenches); interchangeable spanner sockets, with or
vặn. without handles.

1 - Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc, loại vặn bằng


- Hand-operated spanners and wrenches:
tay:
2 82041100 - - Không điều chỉnh được - - Non-adjustable chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 * 0 8 0 M: 10; # HH NK rủi ro về phân loại
2 82041200 - - Điều chỉnh được - - Adjustable chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 * 0 8 0 M: 10; #
1 82042000 - Đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn - Interchangeable spanner sockets, with or without handles chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 * 0 8 0 M: 10; #

Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim cương để cắt Hand tools (including glaziers’ diamonds), not
kính), chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì; elsewhere specified or included; blow lamps; vices,
mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự, trừ các loại clamps and the like, other than accessories for and
8205
phụ kiện và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ parts of, machine-tools or water-jet cutting machines;
hoặc máy cắt bằng tia nước; đe; bộ bệ rèn xách tay; anvils; portable forges; hand- or pedal-operated
bàn mài quay hoạt động bằng tay hoặc chân. grinding wheels with frameworks.
1 82051000 - Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô - Drilling, threading or tapping tools chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 M: 2,5;
1 82052000 - Búa và búa tạ - Hammers and sledge hammers chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 * 0 7 0 M: 10; #
1 82053000 - Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc - Planes, chisels, gouges and similar cutting tools for 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; # HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
chế biến gỗ working wood
1 82054000 - Tuốc nơ vít - Screwdrivers chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 9 0 7 0 M: 10; #
1 - Dụng cụ cầm tay khác (kể cả đầu nạm kim cương để cắt
- Other hand tools (including glaziers’ diamonds):
kính):
2 82055100 - - Dụng cụ dùng trong gia đình - - Household tools chiếc 20 10 0 0 8 8 0 0 * 0 7 9,1 M: 10; #
2 82055900 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
1 82056000 - Đèn hàn - Blow lamps chiếc 20 10 0 0 8 8 0 0 0 0 7 9,1 M: 10; #
1 82057000 - Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự - Vices, clamps and the like chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 * 0 7 0 M: 10; #
1 82059000 - Loại khác, bao gồm bộ dụng cụ của hai phân nhóm trở - Other, including sets of articles of two or more 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
bộ
lên thuộc nhóm này subheadings of this heading
Bộ dụng cụ từ hai nhóm trở lên thuộc các nhóm từ Tools of two or more of the headings 82.02 to 82.05, 20 10 0 0 0 0 0 0 20,5 0 7 0 M: 10; #
82060000 bộ
82.02 đến 82.05, đã đóng bộ để bán lẻ. put up in sets for retail sale.

Các dụng cụ có thể thay đổi được dùng cho các dụng Interchangeable tools for hand tools, whether or not
cụ cầm tay, có hoặc không hoạt động bằng điện, hoặc power- operated, or for machine-tools (for example, for
dùng cho máy công cụ (ví dụ, để ép, dập, đục lỗ, ta rô, pressing, stamping, punching, tapping, threading,
8207
ren, khoan, chuốt, phay, cán, tiện hay bắt, đóng vít), kể drilling, boring, broaching, milling, turning or screw
cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loại driving), including dies for drawing or extruding metal,
dụng cụ để khoan đá hoặc khoan đất. and rock drilling or earth boring tools.

1 - Dụng cụ để khoan đá hay khoan đất: - Rock drilling or earth boring tools:
2 82071300 - - Có bộ phận làm việc bằng gốm kim loại - - With working part of cermets chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 82071900 - - Loại khác, kể cả các bộ phận - - Other, including parts chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 82072000 - Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại - Dies for drawing or extruding metal chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 82073000 - Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ - Tools for pressing, stamping or punching chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 82074000 - Dụng cụ để tarô hoặc ren - Tools for tapping or threading chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 82075000 - Dụng cụ để khoan, trừ các loại để khoan đá - Tools for drilling, other than for rock drilling chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 82076000 - Dụng cụ để doa hoặc chuốt - Tools for boring or broaching chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 82077000 - Dụng cụ để cán - Tools for milling chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 82078000 - Dụng cụ để tiện - Tools for turning chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 82079000 - Các dụng cụ có thể thay đổi được khác - Other interchangeable tools chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Knives and cutting blades, for machines or for
8208 Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí.
mechanical appliances.
1 82081000 - Để gia công kim loại - For metal working chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 82082000 - Để chế biến gỗ - For wood working chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 82083000 - Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong - For kitchen appliances or for machines used by the food 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
chiếc
công nghiệp thực phẩm industry
1 82084000 - Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp - For agricultural, horticultural or forestry machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 82089000 - Loại khác - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi chóp và các chi tiết
Plates, sticks, tips and the like for tools, unmounted, of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
82090000 tương tự cho dụng cụ, chưa được gắn vào dụng cụ, kg/chiếc
cermets.
làm bằng gốm kim loại.
Đồ dùng cơ khí hoạt động bằng tay, nặng 10 kg trở Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg
82100000 xuống, dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ đồ ăn or less, used in the preparation, conditioning or chiếc 20 10 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/20
hoặc đồ uống. serving of food or drink.
Knives with cutting blades, serrated or not (including
Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao
8211 pruning knives), other than knives of heading 82.08,
tỉa), trừ loại dao thuộc nhóm 82.08, và lưỡi của nó.
and blades therefor.
1 82111000 - Bộ sản phẩm tổ hợp - Sets of assorted articles bộ 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Loại khác: - Other:
2 82119100 - - Dao ăn có lưỡi cố định - - Table knives having fixed blades chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 821192 - - Dao khác có lưỡi cố định: - - Other knives having fixed blades:
3 82119250 - - - Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
- - - Of a kind used for agriculture, horticulture or forestry chiếc
lâm nghiệp
3 - - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Dao bấm tự động hoặc dao gấp; dao thợ săn, dao - - - - Flick knives or spring knives; hunting knives, diving
4 82119291 thợ lặn và dao đa năng; dao nhíp có lưỡi dao dài 15 cm trở knives and scouts' knives; penknives with blades of 15 cm chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
lên or more in length
4 82119299 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 821193 - - Dao khác, trừ loại có lưỡi cố định: - - Knives having other than fixed blades:
3 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm
- - - Of a kind used for agriculture, horticulture or forestry:
nghiệp:
4 82119321 - - - - Có cán bằng kim loại cơ bản - - - - With handle of base metal chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
4 82119329 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 82119390 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 821194 - - Lưỡi dao: - - Blades:
3 82119410 - - - Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc - - - For knives of a kind used for agriculture, horticulture or 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
chiếc
lâm nghiệp forestry
3 82119490 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 82119500 - - Cán dao bằng kim loại cơ bản - - Handles of base metal chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo chưa Razors and razor blades (including razor blade blanks
8212
hoàn thiện ở dạng dải). in strips).
1 82121000 - Dao cạo - Razors chiếc 20 10 0 0 9 9 0 0 * 0 8 9,1 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 821220 - Lưỡi dao cạo an toàn, kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn
- Safety razor blades, including razor blade blanks in strips:
thiện ở dạng dải:
2 82122010 - - Lưỡi dao cạo kép - - Double-edged razor blades chiếc 20 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 0 0 8 9,1 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 82122090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 8 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 82129000 - Các bộ phận khác - Other parts chiếc 17 10 0 0 9 9 0 0 0 0 8 7,7 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Kéo, kéo thợ may và các loại kéo tương tự, và lưỡi của Scissors, tailors’ shears and similar shears, and blades 25 10 0 0 0 0 20 0 * 20 10 11,4 0
82130000 chiếc
chúng. therefor.
Đồ dao kéo khác (ví dụ, tông đơ cắt tóc, dao pha dùng Other articles of cutlery (for example, hair clippers,
cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, butchers’ or kitchen cleavers, choppers and mincing
8214
dao rọc giấy); bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc knives, paper knives); manicure or pedicure sets and
móng chân (kể cả dũa móng). instruments (including nail files).

1 82141000 - Dao rọc giấy, mở thư, dao cào giấy, vót bút chì và lưỡi - Paper knives, letter openers, erasing knives, pencil 25 10 0 0 9 9 0 (-LA) 0 * 0 10 11,4 0
chiếc
của các loại dao đó sharpeners and blades therefor

1 82142000 - Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể - Manicure or pedicure sets and instruments (including nail 25 10 0 0 9 9 20 0 * 10 10 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
bộ
cả dũa móng) files)
1 82149000 - Loại khác - Other chiếc 25 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 10 11,4 0
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-
8215 ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng knives, butter-knives, sugar tongs and similar kitchen
nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự. or tableware.

1 82151000 - Sets of assorted articles containing at least one article 25 10 0 0 9 9 0 (-MM 0 0 0 10 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Bộ sản phẩm có ít nhất một thứ đã được mạ kim loại quý bộ
plated with precious metal
1 82152000 - Bộ sản phẩm tổ hợp khác - Other sets of assorted articles bộ 25 10 0 0 9 9 20 0 24,5 0 10 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Loại khác: - Other:
2 82159100 - - Được mạ kim loại quý - - Plated with precious metal chiếc 25 10 0 0 9 9 0 (-MM 0 0 0 10 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 82159900 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 24,5 0 10 11,4 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Chương 83 Chapter 83
MISCELLANEOUS ARTICLES OF BASE
HÀNG TẠP HÓA LÀM TỪ KIM LOẠI CƠ BẢN
METAL
Chú giải. Notes.
1. Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản
1. For the purposes of this Chapter, parts of base metal are
phẩm bằng kim loại cơ bản được phân loại theo sản phẩm
to be classified with their parent articles. However, articles
gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép thuộc
of iron or steel of heading 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 or
nhóm 73.12, 73.15, 73.17, 73.18 hoặc 73.20, hoặc các sản
73.20, or similar articles of other base metal (Chapters 74
phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến
to 76 and 78 to 81) are not to be taken as parts of articles
76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ phận
of this Chapter.
của các sản phẩm thuộc Chương này.

2. Theo mục đích của nhóm 83.02, thuật ngữ “bánh xe đẩy 2. For the purposes of heading 83.02, the word “castors”
(castor)” có nghĩa là loại bánh xe có đường kính không quá means those having a diameter (including, where
75 mm (kể cả lốp, tại các phân nhóm tương ứng) hoặc appropriate, tyres) not exceeding 75 mm, or those having a
bánh xe có đường kính trên 75 mm (kể cả lốp, tại các phân diameter (including, where appropriate, tyres) exceeding 75
nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào mm provided that the width of the wheel or tyre fitted
đó có chiều rộng dưới 30 mm. thereto is less than 30 mm.

Khóa móc và ổ khóa (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), Padlocks and locks (key, combination or electrically
bằng kim loại cơ bản; móc cài và khung có móc cài, đi operated), of base metal; clasps and frames with
8301
cùng ổ khóa, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại clasps, incorporating locks, of base metal; keys for any
khóa trên, bằng kim loại cơ bản. of the foregoing articles, of base metal.
1 83011000 - Khóa móc - Padlocks chiếc 25 10 5 (-KH 0 9 9 * 10 * 25 10 0 M: 13,5;
1 83012000 - Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ - Locks of a kind used for motor vehicles chiếc 25 10 5 (-CN 0 0 0 20 10 * 20 26 0 M: 12,5;
1 83013000 - Ổ khóa thuộc loại sử dụng cho đồ nội thất - Locks of a kind used for furniture chiếc 25 10 5 0 9 9 0 10 24,5 0 10 0 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 830140 - Khóa loại khác: - Other locks:
2 83014010 - - Còng, xích tay - - Handcuffs chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0
2 83014020 - - Khóa cửa - - Door locks chiếc 25 10 5 0 0 0 20 10 24,5 20 9 11,4 M: 12,5;
2 83014090 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 5 0 0 0 20 10 24,5 20 9 11,4 M: 12,5; HH NK rủi ro về giá
1 83015000 - Móc cài và khung có móc cài, đi cùng với ổ khóa - Clasps and frames with clasps, incorporating locks chiếc 25 10 0 0 9 9 0 10 24,5 0 10 11,4 M: 13,5;
1 83016000 - Các bộ phận - Parts chiếc 25 10 5 0 0 0 20 10 24,5 20 10 11,4 M: 13,5;
1 83017000 - Chìa rời - Keys presented separately chiếc 25 10 0 0 9 9 0 10 24,5 0 10 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng
kim loại cơ bản dùng cho đồ nội thất, cho cửa ra vào, Base metal mountings, fittings and similar articles
cầu thang, cửa sổ, mành che, thân xe (coachwork), yên suitable for furniture, doors, staircases, windows,
cương, rương, hòm hay các loại tương tự; giá để mũ, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or
8302
mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and
bằng kim loại cơ bản; bánh xe đẩy (castor) có giá đỡ similar fixtures; castors with mountings of base metal;
bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng automatic door closers of base metal.
kim loại cơ bản.

1 83021000 - Bản lề (Hinges) - Hinges chiếc 20 10 10 0 9 9 20 0 * 2,8 8 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 830220 - Bánh xe đẩy (castor): - Castors:
2 83022010 - - Loại có đường kính (bao gồm cả lốp) trên 100 mm - - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm, but 20 10 0 0 0 0 20 0 * 20 8 0 M: 11,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
chiếc
nhưng không quá 250 mm not exceeding 250 mm
2 83022090 - - Loại khác - - Other chiếc 15 10 0 0 0 0 20 0 * 20 8 0 M: 11,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 830230 - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác - Other mountings, fittings and similar articles suitable for
dùng cho xe có động cơ: motor vehicles:
2 83023010 - - Bản lề để móc khóa (Hasps) (SEN) - - Hasps chiếc 20 10 0 (-KH 0 30 30 0 (-MM 0 * 0 8 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 83023090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-KH 0 30 30 0 (-MM 0 * 0 8 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác: - Other mountings, fittings and similar articles:
2 830241 - - Phù hợp cho xây dựng: - - Suitable for buildings:
3 - - - Bản lề để móc khóa và đinh kẹp dùng cho cửa ra vào;
- - - Hasps and staples for doors; hooks and eyes; bolts:
móc và mắt cài khóa; chốt cửa:
4 83024131 - - - - Bản lề để móc khóa(SEN)
- - - - Hasps chiếc 20 10 0 0 14 14 20 0 * 20 8 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 83024139 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 20 0 * 20 8 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
3 83024190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 20 0 * 20 8 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 830242 - - Loại khác, phù hợp cho đồ nội thất: - - Other, suitable for furniture:
3 83024220 - - - Bản lề để móc khóa (SEN) - - - Hasps chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 * 0 8 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 83024290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 * 0 8 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 830249 - - Loại khác: - - Other:
3 83024910 - - - Loại phù hợp cho yên cương - - - Of a kind suitable for saddlery chiếc 20 10 0 0 0 0 20 0 * 0 8 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 83024991 - - - - Bản lề để móc khóa (SEN) - - - - Hasps chiếc 20 10 0 0 0 0 20 0 * 8 8 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 83024999 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 20 0 * 20 8 0 M: 10; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 83025000 - Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định 25 10 0 0 0 0 0 0 0 0 8 11,4 M: 11,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures chiếc
tương tự
1 83026000 - Cơ cấu đóng cửa tự động - Automatic door closers chiếc 17 10 0 0 0 0 20 0 * 17 8 0 M: 8,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT

Két an toàn đã được bọc thép hoặc gia cố, két bạc và
Armoured or reinforced safes, strong-boxes and doors
cửa bọc thép và két để đồ an toàn có khóa dùng cho 25 10 0 0 9 9 * 0 * 25 10 11,4 M: 13,5;
83030000 and safe deposit lockers for strong- rooms, cash or chiếc
phòng bọc thép, hòm để tiền hay tủ đựng chứng từ tài
deed boxes and the like, of base metal.
liệu và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản.

Tủ đựng hồ sơ, tủ đựng bộ phiếu thư mục, khay để


Filing cabinets, card-index cabinets, paper trays, paper
giấy tờ, giá kẹp giấy, khay để bút, giá để con dấu văn
rests, pen trays, office-stamp stands and similar office
8304 phòng và các loại đồ dùng văn phòng hoặc các đồ
or desk equipment, of base metal, other than office
dùng để bàn tương tự, bằng kim loại cơ bản, trừ đồ nội
furniture of heading 94.03.
thất văn phòng thuộc nhóm 94.03.
1 83040010 - Tủ đựng hồ sơ và tủ đựng bộ phiếu thư mục - Filing cabinets and card-index cabinets chiếc 25 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 10 11,4 M: 13,5;
1 - Loại khác: - Other:
2 83040091 - - Bằng nhôm - - Of aluminium chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 24,5 0 10 11,4 M: 13,5;
2 83040092 - - Bằng ni-ken - - Of nickel chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 24,5 0 10 11,4 M: 13,5;
2 83040093 - - Bằng đồng hoặc chì - - Of copper or of lead chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 24,5 0 10 11,4 M: 13,5;
2 83040099 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 24,5 0 10 11,4 M: 13,5;
Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ tờ rời hoặc hồ
sơ tài liệu rời, cái kẹp thư, để thư, kẹp giấy, kẹp phiếu Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter
mục lục và các vật phẩm văn phòng tương tự, bằng corners, paper clips, indexing tags and similar office
8305
kim loại cơ bản; ghim dập dạng băng (ví dụ, dùng cho articles, of base metal; staples in strips (for example,
văn phòng, dùng cho công nghệ làm đệm, đóng gói), for offices, upholstery, packaging), of base metal.
bằng kim loại cơ bản.

1 830510 - Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ tờ rời hoặc hồ sơ
- Fittings for loose-leaf binders or files:
tài liệu rời:
2 83051010 - - Dùng cho bìa gáy xoắn - - For double loop wire binders chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 0 0 10 11,4 M: 13,5;
2 83051090 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 0 0 10 11,4 M: 13,5;
1 830520 - Ghim dập dạng băng: - Staples in strips:
2 83052010 - - Loại sử dụng cho văn phòng - - Of a kind for office use chiếc 25 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 10 11,4 M: 13,5;
2 83052020 - - Loại khác, bằng sắt hoặc thép - - Other, of iron or steel chiếc 25 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 10 11,4 M: 13,5;
2 83052090 - - Loại khác - - Other chiếc 15 10 0 0 9 9 0 0 24,5 0 10 11,4 M: 13,5; HH NK rủi ro về phân loại
1 830590 - Loại khác, kể cả bộ phận: - Other, including parts:
2 83059010 - - Kẹp giấy - - Paper clips chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 10 0 10 11,4 M: 13,5;
2 83059090 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 0 0 0 0 0 0 10 0 10 11,4 M: 13,5;
Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng
Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal;
điện, bằng kim loại cơ bản; tượng nhỏ và đồ trang trí
statuettes and other ornaments, of base metal;
8306 khác, bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh
photograph, picture or similar frames, of base metal;
hay các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản;
mirrors of base metal.
gương bằng kim loại cơ bản.
1 83061000 - Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự - Bells, gongs and the like chiếc 25 10 0 0 9 9 0 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: - Statuettes and other ornaments:
2 83062100 - - Được mạ bằng kim loại quý - - Plated with precious metals chiếc 25 10 0 0 9 9 0 (-PH) 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 830629 - - Loại khác: - - Other:
3 83062910 - - - Bằng đồng hoặc chì - - - Of copper or of lead chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 83062920 - - - Bằng ni-ken - - - Of nickel chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 83062930 - - - Bằng nhôm - - - Of aluminium chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 83062990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 830630 - Khung ảnh, khung tranh hoặc các loại khung tương tự;
- Photograph, picture or similar frames; mirrors:
gương:
2 83063010 - - Bằng đồng - - Of copper chiếc 25 10 0 (-KH 0 9 9 0 (-KH) 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 - - Loại khác: - - Other:
3 83063091 - - - Gương kim loại phản chiếu hình ảnh giao thông đặt tại - - - Metallic mirrors reflecting traffic views at road 25 10 0 (-KH 0 9 9 0 (-KH) 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
chiếc
các giao lộ hoặc các góc đường intersections or sharp corners
3 83063099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH 0 9 9 0 (-KH) 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có hoặc không có
8307 Flexible tubing of base metal, with or without fittings.
phụ kiện để ghép nối.
1 83071000 - Bằng sắt hoặc thép - Of iron or steel kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
1 83079000 - Bằng kim loại cơ bản khác - Of other base metal kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:

Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, cài thắt lưng,
Clasps, frames with clasps, buckles, buckle- clasps,
khóa có chốt, mắt cài khóa, khoen và các loại tương
hooks, eyes, eyelets and the like, of base metal, of a
tự, bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo hoặc phụ
kind used for clothing or clothing accessories,
kiện quần áo, giày dép, trang sức, đồng hồ đeo tay,
8308 footwear, jewellery, wrist-watches, books, awnings,
sách, bạt che, đồ da, hàng du lịch hoặc yên cương
leather goods, travel goods or saddlery or for other
hoặc cho các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình
made up articles; tubular or bifurcated rivets, of base
ống hoặc đinh tán có chân xòe, bằng kim loại cơ bản;
metal; beads and spangles, of base metal.
hạt trang trí và trang kim, bằng kim loại cơ bản.

1 83081000 - Khóa có chốt, mắt cài khóa và khoen - Hooks, eyes and eyelets kg/chiếc 27 10 0 (-KH 0 30 30 * 0 * 27 10 12,3 M: 13,5;
1 83082000 - Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe - Tubular or bifurcated rivets kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 20 0 * 20 7 0 M: 10; #
1 830890 - Loại khác, kể cả bộ phận: - Other, including parts:
2 83089010 - - Hạt trang trí - - Beads chiếc/bộ 25 10 0 (-KH 0 9 9 0 0 * 0 10 11,4 M: 13,5;
2 83089020 - - Trang kim - - Spangles kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 * 0 10 11,4 M: 13,5;
2 83089090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 * 0 10 11,4 M: 13,5; HH NK rủi ro về phân loại
Nút chai lọ, nút bịt và nắp đậy (kể cả nắp hình vương
Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw
miện, nút xoáy và nút một chiều), bao thiếc bịt nút chai,
caps and pouring stoppers), capsules for bottles,
8309 nút thùng có ren, tấm đậy lỗ thoát của thùng, dụng cụ
threaded bungs, bung covers, seals and other packing
niêm phong và bộ phận đóng gói khác, bằng kim loại
accessories, of base metal.
cơ bản.
1 83091000 - Nắp hình vương miện - Crown corks kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 9 0 5 0 M: 7,5;
1 830990 - Loại khác: - Other:
2 83099010 - - Bao thiếc bịt nút chai - - Capsules for bottles kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
2 83099020 - - Nắp của hộp (lon) nhôm - - Top ends of aluminium cans kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
2 83099060 - - Nắp bình phun xịt, bằng thiếc - - Aerosol can ends, of tinplate kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
2 83099070 - - Nắp hộp khác - - Other caps for cans kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
2 - - Loại khác, bằng nhôm: - - Other, of aluminium:
3 83099081 - - - Nút chai; nút xoáy - - - Bottle caps; screw caps kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
3 83099089 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
2 - - Loại khác: - - Other:
3 83099091 - - - Nút chai; nút xoáy - - - Bottle caps; screw caps kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;

3 83099092 - - - Nắp (bung) cho thùng kim loại; chụp nắp thùng (bung - - - Bungs for metal drums; bung covers; seals; case 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
kg/chiếc
covers); dụng cụ niêm phong; bịt (bảo vệ) các góc hòm corner protectors

3 83099099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;


Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và các loại biển báo Sign-plates, name-plates, address-plates and similar
83100000 tương tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác, plates, numbers, letters and other symbols, of base chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
bằng kim loại cơ bản, trừ các loại thuộc nhóm 94.05. metal, excluding those of heading 94.05.

Dây, que, ống, tấm, điện cực và các sản phẩm tương Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar
tự, bằng kim loại cơ bản hoặc carbide kim loại, được products, of base metal or of metal carbides, coated or
bọc, phủ hoặc có lõi bằng chất trợ dung, loại dùng để cored with flux material, of a kind used for soldering,
8311
hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim brazing, welding or deposition of metal or of metal
loại hoặc carbide kim loại; dây và que, từ bột kim loại carbides; wire and rods, of agglomerated base metal
cơ bản được kết tụ, sử dụng trong phun kim loại. powder, used for metal spraying.

1 831110 - Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã được phủ chất trợ
- Coated electrodes of base metal, for electric arc- welding:
dung, để hàn hồ quang điện:
2 83111010 - - Dạng cuộn - - In rolls kg 25 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 10 0 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 83111090 - - Loại khác - - Other kg 25 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 10 0 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 831120 - Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung,
- Cored wire of base metal, for electric arc- welding:
dùng để hàn hồ quang điện:
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa
2 - - Cored wire of alloy steel, containing by weight 4.5 % or
hàm lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ
more of carbon and 20 % or more of chromium:
20% trở lên:
3 83112021 - - - Dạng cuộn - - - In rolls kg 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 10 0 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 83112029 - - - Loại khác - - - Other kg 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 10 0 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 83112090 - - Loại khác - - Other kg 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- Que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim loại
1 831130 - Coated rods and cored wire, of base metal, for soldering,
cơ bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng ngọn
brazing or welding by flame:
lửa:
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa
2 - - Cored wire of alloy steel, containing by weight 4.5 % or
hàm lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ
more of carbon and 20 % or more of chromium:
20% trở lên:
3 83113021 - - - Dạng cuộn - - - In rolls kg 2 10 0 0 0 0 * 0 24,5 0 10 0 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 83113029 - - - Loại khác - - - Other kg 2 10 0 0 0 0 * 0 24,5 0 10 0 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 83113091 - - - Dạng cuộn - - - In rolls kg 15 10 0 0 0 0 * 0 24,5 25 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 83113099 - - - Loại khác - - - Other kg 15 10 0 0 0 0 * 0 24,5 25 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 83119000 - Loại khác - Other kg 25 10 0 0 0 0 0 0 24,5 10 11,4 0/M: 13, SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
Phần XVI Section XVI
MACHINERY AND MECHANICAL
MÁY VÀ CÁC TRANG THIẾT BỊ CƠ KHÍ; THIẾT
APPLIANCES; ELECTRICAL EQUIPMENT;
BỊ ĐIỆN; CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; THIẾT
PARTS THEREOF; SOUND RECORDERS AND
BỊ GHI VÀ TÁI TẠO ÂM THANH, THIẾT BỊ GHI
REPRODUCERS, TELEVISION IMAGE AND
VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH, ÂM THANH TRUYỀN
SOUND RECORDERS AND REPRODUCERS,
HÌNH VÀ CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA
AND PARTS AND ACCESSORIES OF SUCH
CÁC THIẾT BỊ TRÊN
ARTICLES
Chú giải. Notes.
1. Phần này không bao gồm: 1. This Section does not cover:
(a) Băng truyền hoặc băng tải hoặc dây đai, bằng plastic
(a) Transmission or conveyor belts or belting, of plastics of
thuộc Chương 39, hoặc bằng cao su lưu hóa (nhóm
Chapter 39, or of vulcanised rubber (heading 40.10), or
40.10), hoặc các sản phẩm khác sử dụng cho máy móc
other articles of a kind used in machinery or mechanical or
hoặc thiết bị cơ khí hay thiết bị điện hay sản phẩm sử dụng
electrical appliances or for other technical uses, of
cho mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ loại
vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16);
cao su cứng (nhóm 40.16);

(b) Các sản phẩm bằng da thuộc hoặc bằng da thuộc tổng (b) Articles of leather or of composition leather (heading
hợp (nhóm 42.05) hoặc bằng da lông (nhóm 43.03), sử 42.05) or of furskin (heading 43.03), of a kind used in
dụng trong các máy móc hoặc thiết bị cơ khí hoặc các mục machinery or mechanical appliances or for other technical
đích kỹ thuật khác; uses;

(c) Ống chỉ, trục cuốn, ống lõi sợi con, lõi ống sợi, lõi ống (c) Bobbins, spools, cops, cones, cores, reels or similar
côn, lõi guồng hoặc các loại lõi tương tự, bằng vật liệu bất supports, of any material (for example, Chapter 39, 40, 44
kỳ (ví dụ, Chương 39, 40, 44 hoặc 48 hoặc Phần XV); or 48 or Section XV);

(d) Thẻ đục lỗ dùng cho máy Jacquard hoặc các máy (d) Perforated cards for Jacquard or similar machines (for
tương tự (ví dụ, Chương 39 hoặc 48 hoặc Phần XV); example, Chapter 39 or 48 or Section XV);
(e) Băng truyền hoặc băng tải hoặc dây curoa bằng vật liệu (e) Transmission or conveyor belts or belting of textile
dệt (nhóm 59.10) hoặc các sản phẩm khác bằng vật liệu material (heading 59.10) or other articles of textile material
dệt dùng cho các mục đích kỹ thuật (nhóm 59.11); for technical uses (heading 59.11);
(f) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái
(f) Precious or semi-precious stones (natural, synthetic or
tạo) thuộc các nhóm 71.02 đến 71.04, hoặc các sản phẩm
reconstructed) of headings 71.02 to 71.04, or articles
làm toàn bộ bằng loại đá này thuộc nhóm 71.16, trừ đá
wholly of such stones of heading 71.16, except unmounted
saphia và kim cương đã được gia công nhưng chưa gắn
worked sapphires and diamonds for styli (heading 85.22);
để làm đầu kim đĩa hát (nhóm 85.22);

(g) Các bộ phận có công dụng chung, như đã xác định


(g) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section
trong Chú giải 2 Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV),
XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics
hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic (Chương
(Chapter 39);
39);
(h) Ống khoan (nhóm 73.04); (h) Drill pipe (heading 73.04);
(ij) Đai liên tục bằng dây hoặc dải kim loại (Phần XV); (ij) Endless belts of metal wire or strip (Section XV);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 82 hoặc 83; (k) Articles of Chapter 82 or 83;
(l) Các sản phẩm thuộc Phần XVII; (l) Articles of Section XVII;
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 90; (m) Articles of Chapter 90;
(n) Đồng hồ thời gian, đồng hồ cá nhân hoặc các sản
(n) Clocks, watches or other articles of Chapter 91;
phẩm khác thuộc Chương 91;
(o) Các dụng cụ có thể thay đổi thuộc nhóm 82.07 hoặc
(o) Interchangeable tools of heading 82.07 or brushes of a
bàn chải sử dụng như các bộ phận của máy (nhóm 96.03);
kind used as parts of machines (heading 96.03); similar
những dụng cụ có thể thay đổi tương tự được phân loại
interchangeable tools are to be classified according to the
theo vật liệu cấu thành bộ phận làm việc của chúng (ví dụ,
constituent material of their working part (for example, in
trong Chương 40, 42, 43, 45 hoặc Chương 59 hoặc nhóm
Chapter 40, 42, 43, 45 or 59 or heading 68.04 or 69.09);
68.04 hoặc 69.09);
(p) Các sản phẩm thuộc Chương 95; hoặc (p) Articles of Chapter 95; or
(q) Ruy băng máy chữ hoặc ruy băng tương tự, đã hoặc
chưa cuộn vào lõi hoặc nằm trong vỏ (được phân loại theo (q) Typewriter or similar ribbons, whether or not on spools
vật liệu cấu thành, hoặc trong nhóm 96.12 nếu chúng đã or in cartridges (classified according to their constituent
nạp mực hoặc được chuẩn bị khác để dùng cho in ấn), material, or in heading 96.12 if inked or otherwise prepared
hoặc chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), for giving impressions), or monopods, bipods, tripods and
ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự, thuộc nhóm similar articles, of heading 96.20.
96.20.

2. Subject to Note 1 to this Section, Note 1 to Chapter 84


2. Theo Chú giải 1 của Phần này, Chú giải 1 Chương 84
and Note 1 to Chapter 85, parts of machines (not being
và Chú giải 1 Chương 85, các bộ phận của máy (ngoài các
parts of the articles of heading 84.84, 85.44, 85.45, 85.46
bộ phận của hàng hóa thuộc nhóm 84.84, 85.44, 85.45,
or 85.47) are to be classified according to the following
85.46 hoặc 85.47) được phân loại theo các qui tắc sau:
rules:

(a) Parts which are goods included in any of the headings


(a) Các bộ phận đã được chi tiết tại nhóm nào đó của
of Chapter 84 or 85 (other than headings 84.09, 84.31,
Chương 84 hoặc 85 (trừ các nhóm 84.09, 84.31, 84.48,
84.48, 84.66, 84.73, 84.87, 85.03, 85.22, 85.29, 85.38 and
84.66, 84.73, 84.87, 85.03, 85.22, 85.29, 85.38 và 85.48)
85.48) are in all cases to be classified in their respective
được phân loại vào nhóm đó trong mọi trường hợp;
headings;

(b) Các bộ phận khác, nếu phù hợp để chỉ sử dụng hoặc (b) Other parts, if suitable for use solely or principally with a
chủ yếu sử dụng cho các loại máy cụ thể, hoặc cho một số particular kind of machine, or with a number of machines of
loại máy cùng nhóm (kể cả máy thuộc nhóm 84.79 hoặc the same heading (including a machine of heading 84.79 or
85.43) được phân loại theo nhóm của các máy cụ thể đó 85.43) are to be classified with the machines of that kind or
hoặc vào nhóm thích hợp như 84.09, 84.31, 84.48, 84.66, in heading 84.09, 84.31, 84.48, 84.66, 84.73, 85.03, 85.22,
84.73, 85.03, 85.22, 85.29 hoặc 85.38. Tuy nhiên, bộ phận 85.29 or 85.38 as appropriate. However, parts which are
phù hợp để chủ yếu sử dụng cho các hàng hóa thuộc các equally suitable for use principally with the goods of
nhóm 85.17 và 85.25 đến 85.28 được phân loại vào nhóm headings 85.17 and 85.25 to 85.28 are to be classified in
85.17; heading 85.17;

(c) Tất cả các bộ phận khác được phân loại trong nhóm
(c) All other parts are to be classified in heading 84.09,
thích hợp như 84.09, 84.31, 84.48, 84.66, 84.73, 85.03,
84.31, 84.48, 84.66, 84.73, 85.03, 85.22, 85.29 or 85.38 as
85.22, 85.29 hoặc 85.38 hoặc, nếu không thì, phân loại
appropriate or, failing that, in heading 84.87 or 85.48.
vào nhóm 84.87 hoặc 85.48.

3. Unless the context otherwise requires, composite


3. Trừ khi có yêu cầu cụ thể khác, các loại máy liên hợp
machines consisting of two or more machines fitted
gồm hai hoặc nhiều máy lắp ghép với nhau thành một thiết
together to form a whole and other machines designed for
bị đồng bộ và các loại máy khác được thiết kế để thực hiện
the purpose of performing two or more complementary or
hai hay nhiều chức năng khác nhau hay bổ trợ lẫn nhau
alternative functions are to be classified as if consisting
được phân loại theo bộ phận chính hoặc máy thực hiện
only of that component or as being that machine which
chức năng chính.
performs the principal function.

4. Khi một máy (kể cả một tổ hợp máy) gồm các bộ phận
4. Where a machine (including a combination of machines)
cấu thành riêng lẻ (dù tách biệt hoặc được liên kết với
consists of individual components (whether separate or
nhau bằng ống, bằng bộ phận truyền, bằng cáp điện hoặc
interconnected by piping, by transmission devices, by
bằng bộ phận khác) để thực hiện một chức năng được xác
electric cables or by other devices) intended to contribute
định rõ đã quy định chi tiết tại một trong các nhóm của
together to a clearly defined function covered by one of the
Chương 84 hoặc Chương 85, thì toàn bộ máy đó phải
headings in Chapter 84 or Chapter 85, then the whole falls
được phân loại vào nhóm phù hợp với chức năng xác định
to be classified in the heading appropriate to that function.
của máy.

5. For the purposes of these Notes, the expression


5. Theo mục đích của Chú giải này, khái niệm “máy” có
“machine” means any machine, machinery, plant,
nghĩa là bất kỳ máy, máy móc, thiết bị, bộ dụng cụ hoặc
equipment, apparatus or appliance cited in the headings of
dụng cụ đã nêu trong các nhóm của Chương 84 hoặc 85.
Chapter 84 or 85.

Chương 84 Chapter 84
LÒ PHẢN ỨNG HẠT NHÂN, NỒI HƠI, MÁY VÀ NUCLEAR REACTORS, BOILERS,
THIẾT BỊ CƠ KHÍ; CÁC BỘ PHẬN CỦA MACHINERY AND MECHANICAL
CHÚNG APPLIANCES; PARTS THEREOF
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Đá nghiền, đá mài hoặc các sản phẩm khác của
(a) Millstones, grindstones or other articles of Chapter 68;
Chương 68;
(b) Máy móc hoặc thiết bị (ví dụ, bơm) bằng vật liệu gốm
(b) Machinery or appliances (for example, pumps)
sứ và các bộ phận bằng gốm sứ của máy hoặc thiết bị
machinery or appliances of any material (Chapter 69);
bằng vật liệu bất kỳ (Chương 69);
(c) Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm (nhóm 70.17);
(c) Laboratory glassware (heading 70.17); machinery,
máy, thiết bị hoặc các sản phẩm khác dùng cho các mục
appliances or other articles for technical uses or parts
đích kỹ thuật hoặc các bộ phận của chúng, bằng thủy tinh
thereof, of glass (heading 70.19 or 70.20);
(nhóm 70.19 hoặc 70.20);
(d) Các sản phẩm thuộc nhóm 73.21 hoặc 73.22 hoặc các
(d) Articles of heading 73.21 or 73.22 or similar articles of
sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản khác (từ Chương
other base metals (Chapters 74 to 76 or 78 to 81);
74 đến Chương 76 hoặc từ 78 đến 81);
(e) Máy hút bụi thuộc nhóm 85.08; (e) Vacuum cleaners of heading 85.08;
(f) Thiết bị cơ điện gia dụng thuộc nhóm 85.09; camera kỹ (f) Electro-mechanical domestic appliances of heading
thuật số thuộc nhóm 85.25; 85.09; digital cameras of heading 85.25;
(g) Bộ tản nhiệt cho các hàng hóa của Phần XVII; hoặc (g) Radiators for the articles of Section XVII; or
(h) Máy quét sàn cơ khí thao tác bằng tay, không có động (h) Hand-operated mechanical floor sweepers, not
cơ (nhóm 96.03). motorised (heading 96.03).
2. Theo nội dung của Chú giải 3 Phần XVI và Chú giải 9 2. Subject to the operation of Note 3 to Section XVI and
của Chương này, máy móc hoặc thiết bị thỏa mãn mô tả subject to Note 9 to this Chapter, a machine or appliance
của một hay nhiều nhóm từ 84.01 đến 84.24, hoặc nhóm which answers to a description in one or more of the
84.86 và đồng thời thỏa mãn mô tả của một hay nhiều headings 84.01 to 84.24, or heading 84.86 and at the same
nhóm từ 84.25 đến 84.80 thì được phân loại vào một nhóm time to a description in one or other of the headings 84.25
thích hợp trong số các nhóm từ 84.01 đến 84.24 hoặc to 84.80 is to be classified under the appropriate heading of
84.86, mà không được phân loại vào một trong các nhóm the former group or under heading 84.86, as the case may
84.25 đến 84.80. be, and not the latter group.

Tuy nhiên, nhóm 84.19 không bao gồm: Heading 84.19 does not, however, cover:
(a) Máy ươm hạt giống, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị (a) Germination plant, incubators or brooders (heading
sưởi ấm gia cầm mới nở (nhóm 84.36); 84.36); of ceramic material and ceramic parts of
(b) Máy làm ẩm hạt (nhóm 84.37); (b) Grain dampening machines (heading 84.37);
(c) Máy khuếch tán dùng để chiết xuất đường quả (nhóm (c) Diffusing apparatus for sugar juice extraction (heading
84.38); 84.38);
(d) Máy để xử lý nhiệt đối với sợi dệt, vải hoặc các sản (d) Machinery for the heat-treatment of textile yarns, fabrics
phẩm dệt (nhóm 84.51); hoặc or made up textile articles (heading 84.51); or
(e) Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy móc, thiết bị, (e) Machinery, plant or laboratory equipment, designed for
được thiết kế để hoạt động bằng cơ khí, trong đó sự thay a mechanical operation, in which a change of temperature,
đổi nhiệt cho dù cần thiết chỉ là phần bổ sung. even if necessary, is subsidiary.
Nhóm 84.22 không bao gồm: Heading 84.22 does not cover:
(a) Máy khâu dùng để đóng túi hoặc các loại bao bì tương (a) Sewing machines for closing bags or similar containers
tự (nhóm 84.52); hoặc (heading 84.52); or
(b) Máy văn phòng thuộc nhóm 84.72. (b) Office machinery of heading 84.72.
Nhóm 84.24 không bao gồm: Heading 84.24 does not cover:
(a) Máy in phun mực (nhóm 84.43); hoặc (a) Ink-jet printing machines (heading 84.43); or
(b) Máy cắt bằng tia nước (nhóm 84.56). (b) Water-jet cutting machines (heading 84.56).

3. Máy công cụ để gia công loại vật liệu nào đó mà nó đáp 3. A machine-tool for working any material which answers
ứng mô tả trong nhóm 84.56 và đồng thời đáp ứng mô tả to a description in heading 84.56 and at the same time to a
trong nhóm 84.57, 84.58, 84.59, 84.60, 84.61, 84.64 hoặc description in heading 84.57, 84.58, 84.59, 84.60, 84.61,
84.65 được phân loại trong nhóm 84.56. 84.64 or 84.65 is to be classified in heading 84.56.

4. Nhóm 84.57 chỉ áp dụng cho máy công cụ để gia công


4. Heading 84.57 applies only to machine-tools for working
kim loại, trừ máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện), loại
metal, other than lathes (including turning centres), which
này có thể thực hiện được các kiểu thao tác gia công khác
can carry out different types of machining operations either:
nhau:
(a) bằng cách thay đổi công cụ công tác tự động từ hộp (a) by automatic tool change from a magazine or the like in
đựng hoặc tương tự theo đúng chương trình gia công conformity with a machining programme (machining
(trung tâm gia công), centres),
(b) bằng việc sử dụng tự động, đồng thời hoặc tuần tự các
(b) by the automatic use, simultaneously or sequentially, of
đầu gia công tổ hợp khác nhau để tác động lên một vật gia
different unit heads working on a fixed position workpiece
công ở vị trí cố định (máy kết cấu nguyên khối (một vị trí
(unit construction machines, single station), or
gia công)), hoặc
(c) bằng cách di chuyển tự động vật gia công đến các đầu
(c) by the automatic transfer of the workpiece to different
gia công tổ hợp khác nhau (máy gia công chuyển dịch đa
unit heads (multi- station transfer machines).
vị trí).
5. (A) For the purposes of heading 84.71, the expression
5. (A) Theo mục đích của nhóm 84.71, khái niệm “máy xử
“automatic data processing machines” means machines
lý dữ liệu tự động” là máy có khả năng:
capable of:
(i) Lưu trữ chương trình xử lý hoặc các chương trình và ít (i) Storing the processing program or programs and at least
nhất lưu trữ các dữ liệu cần ngay cho việc thực hiện the data immediately necessary for the execution of the
chương trình; program;
(ii) Being freely programmed in accordance with the
(ii) Lập chương trình tùy theo yêu cầu của người sử dụng;
requirements of the user;
(iii) Thực hiện các phép tính số học tùy theo yêu cầu của (iii) Performing arithmetical computations specified by the
người sử dụng; và user; and
(iv) Thực hiện một chương trình xử lý đòi hỏi máy phải biến
(iv) Executing, without human intervention, a processing
đổi quy trình thực hiện, bằng các quyết định lôgíc trong
program which requires them to modify their execution, by
quá trình chạy chương trình, mà không có sự can thiệp
logical decision during the processing run.
của con người.
(B) Máy xử lý dữ liệu tự động có thể ở dạng hệ thống bao (B) Automatic data processing machines may be in the
gồm một số lượng biến thiên các khối chức năng riêng form of systems consisting of a variable number of
biệt. separate units.

(C) Theo đoạn (D) và (E) dưới đây, khối chức năng được (C) Subject to paragraphs (D) and (E) below, a unit is to be
xem như là bộ phận của một hệ thống xử lý dữ liệu tự regarded as being part of an automatic data processing
động nếu thỏa mãn tất cả các điều kiện sau: system if it meets all of the following conditions:

(i) Là loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng trong hệ (i) It is of a kind solely or principally used in an automatic
thống xử lý dữ liệu tự động; data processing system;
(ii) Có khả năng kết nối với bộ xử lý trung tâm hoặc trực
(ii) It is connectable to the central processing unit either
tiếp hoặc thông qua một hay nhiều khối chức năng khác;
directly or through one or more other units; and

(iii) Có khả năng tiếp nhận hoặc cung cấp dữ liệu theo định (iii) It is able to accept or deliver data in a form (codes or
dạng (mã hoặc tín hiệu) mà hệ thống có thể sử dụng được. signals) which can be used by the system.

Những khối chức năng riêng biệt của máy xử lý dữ liệu tự Separately presented units of an automatic data
động được phân loại vào nhóm 84.71. processing machine are to be classified in heading 84.71.
Tuy nhiên, bàn phím, thiết bị nhập tọa độ và bộ (ổ) lưu trữ However, keyboards, X-Y co-ordinate input devices and
dạng đĩa đáp ứng các điều kiện của đoạn (C) (ii) và (C) (iii) disk storage units which satisfy the conditions of
ở trên, trong mọi trường hợp đều được phân loại như khối paragraphs (C) (ii) and (C) (iii) above, are in all cases to be
chức năng của nhóm 84.71. classified as units of heading 84.71.
(D) Nhóm 84.71 không bao gồm các hàng hóa sau đây khi (D) Heading 84.71 does not cover the following when
nó được trình bày riêng rẽ, ngay cả khi nó đáp ứng tất cả presented separately, even if they meet all of the
các điều kiện trong Chú giải 5 (C) nêu trên: conditions set forth in Note 5 (C) above:
(i) Máy in, máy photocopy, máy fax, có hoặc không liên (i) Printers, copying machines, facsimile machines, whether
hợp; or not combined;
(ii) Apparatus for the transmission or reception of voice,
(ii) Thiết bị truyền dẫn hay nhận âm thanh, hình ảnh hoặc
images or other data, including apparatus for
dữ liệu khác, kể cả thiết bị để giao tiếp trong mạng có dây
communication in a wired or wireless network (such as a
hoặc không dây (như mạng nội bộ hoặc diện rộng);
local or wide area network);
(iii) Loa và microphone; (iii) Loudspeakers and microphones;
(iv) Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi (iv) Television cameras, digital cameras and video camera
hình ảnh; recorders;
(v) Màn hình và máy chiếu, không kết hợp thiết bị thu (v) Monitors and projectors, not incorporating television
truyền hình. reception apparatus.

(E) Các máy kết hợp hoặc làm việc kết hợp với một máy (E) Machines incorporating or working in conjunction with
xử lý dữ liệu tự động và thực hiện một chức năng riêng an automatic data processing machine and performing a
biệt không phải là chức năng xử lý dữ liệu được phân loại specific function other than data processing are to be
vào nhóm thích hợp với chức năng tương ứng của chúng classified in the headings appropriate to their respective
hoặc, nếu không, sẽ được phân loại vào các nhóm còn lại. functions or, failing that, in residual headings.

6. Không kể những mặt hàng khác, nhóm 84.82 áp dụng 6. Heading 84.82 applies, inter alia, to polished steel balls,
cho các bi thép đã đánh bóng, có dung sai lớn nhất và nhỏ the maximum and minimum diameters of which do not
nhất so với đường kính danh nghĩa không quá 1% hoặc differ from the nominal diameter by more than 1% or by
không quá 0,05 mm, theo mức dung sai nhỏ hơn. more than 0.05 mm, whichever is less.

Các loại bi thép khác được xếp vào nhóm 73.26. Other steel balls are to be classified in heading 73.26.
7. Theo yêu cầu của phân loại, máy móc sử dụng cho hai
7. A machine which is used for more than one purpose is,
mục đích trở lên được phân loại theo mục đích sử dụng
for the purposes of classification, to be treated as if its
chính và mục đích này được coi như mục đích sử dụng
principal purpose were its sole purpose.
duy nhất.

Theo Chú giải 2 của Chương này và Chú giải 3 của Phần Subject to Note 2 to this Chapter and Note 3 to Section
XVI, loại máy mà công dụng chính của nó không được mô XVI, a machine the principal purpose of which is not
tả trong bất kỳ nhóm nào hoặc không có công dụng nào là described in any heading or for which no one purpose is
chủ yếu, nếu nội dung nhóm không có yêu cầu khác, thì the principal purpose is, unless the context otherwise
được phân loại vào nhóm 84.79. requires, to be classified in heading 84.79.

Nhóm 84.79 cũng bao gồm các máy để làm thừng hoặc Heading 84.79 also covers machines for making rope or
cáp (ví dụ, máy bện, xoắn hoặc đánh cáp) bằng dây kim cable (for example, stranding, twisting or cabling machines)
loại, sợi dệt hoặc bất kỳ vật liệu nào khác hoặc bằng các from metal wire, textile yarn or any other material or from a
vật liệu kết hợp. combination of such materials.
8. Theo nội dung của nhóm 84.70, khái niệm “loại bỏ túi” 8. For the purposes of heading 84.70, the term “pocket-
chỉ áp dụng cho máy móc có kích thước không quá 170 size” applies only to machines the dimensions of which do
mm x 100 mm x 45 mm. not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm.

9. (A) Chú giải 9 (a) và 9 (b) Chương 85 cũng áp dụng đối 9. (A) Notes 9 (a) and 9 (b) to Chapter 85 also apply with
với khái niệm “thiết bị bán dẫn” và “mạch điện tử tích hợp”, respect to the expressions “semiconductor devices” and
như đã được sử dụng trong Chú giải này và trong nhóm “electronic integrated circuits”, respectively, as used in this
84.86. Tuy nhiên, theo mục đích của Chú giải này và của Note and in heading 84.86. However, for the purposes of
nhóm 84.86, khái niệm “thiết bị bán dẫn” cũng bao gồm this Note and of heading 84.86, the expression
các thiết bị bán dẫn nhạy sáng (cảm quang) và đi-ốt phát “semiconductor devices” also covers photosensitive
quang (LED). semiconductor devices and light-emitting diodes (LED).

(B) Theo mục đích của Chú giải này và của nhóm 84.86,
(B) For the purposes of this Note and of heading 84.86, the
khái niệm “sản xuất màn hình dẹt” bao gồm chế tạo các
expression “manufacture of flat panel displays” covers the
lớp nền (các lớp cơ bản cấu thành) của tấm dẹt màn hình.
fabrication of substrates into a flat panel. It does not cover
Nó không bao gồm công đoạn gia công, sản xuất kính
the manufacture of glass or the assembly of printed circuits
hoặc lắp ráp các tấm mạch in hoặc các bộ phận điện tử
boards or other electronic components onto the flat panel.
khác vào tấm dẹt màn hình. Khái niệm “màn hình dẹt”
The expression “flat panel display” does not cover cathode-
không áp dụng cho loại sử dụng công nghệ ống đèn hình
ray tube technology.
ca-tốt.

(C) Nhóm 84.86 cũng bao gồm những máy móc và thiết bị (C) Heading 84.86 also includes machines and apparatus
chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để: solely or principally of a kind used for:

(i) sản xuất hoặc sửa chữa màn (khuôn in) và lưới quang; (i) the manufacture or repair of masks and reticles;

(ii) lắp ghép thiết bị bán dẫn hoặc các mạch điện tử tích (ii) assembling semiconductor devices or electronic
hợp; integrated circuits;
(iii) bộ phận nâng, giữ, xếp vào hoặc tháo dỡ khối bán dẫn, (iii) lifting handling, loading or unloading of boules, wafers,
tấm bán dẫn mỏng, thiết bị bán dẫn, mạch điện tử tích hợp semiconductor devices, electronic integrated circuits and
và màn hình dẹt. flat panel displays.
(D) Theo Chú giải 1 Phần XVI và Chú giải 1 Chương 84, (D) Subject to Note 1 to Section XVI and Note 1 to Chapter
máy móc và thiết bị đáp ứng mô tả của nhóm 84.86 được 84, machines and apparatus answering to the description
phân loại trong nhóm này và không phân loại vào nhóm in heading 84.86 are to be classified in that heading and in
khác của Danh mục. no other heading of the Nomenclature.
Chú giải phân nhóm. Subheading Notes.
1. Theo mục đích của phân nhóm 8465.20, khái niệm 1. For the purposes of subheading 8465.20, the term
“trung tâm gia công” chỉ áp dụng cho máy công cụ để gia “machining centres” applies only to machine-tools for
công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hoặc các working wood, cork, bone, hard rubber, hard plastics or
vật liệu cứng tương tự, có thể thực hiện các kiểu hoạt similar hard materials, which can carry out different types of
động nguyên công khác nhau bằng việc thay đổi dao cụ tự machining operations by automatic tool change from a
động từ hộp/khay đựng hoặc loại tương tự theo đúng magazine or the like in conformity with a machining
chương trình gia công. programme.

2. For the purposes of subheading 8471.49, the term


2. Theo mục đích của phân nhóm 8471.49, khái niệm “hệ
“systems” means automatic data processing machines
thống” nghĩa là các máy xử lý dữ liệu tự động mà các khối
whose units satisfy the conditions laid down in Note 5 (C)
chức năng của nó đáp ứng các điều kiện nêu tại Chú giải 5
to Chapter 84 and which comprise at least a central
(C) Chương 84 và nó gồm ít nhất một bộ xử lý trung tâm,
processing unit, one input unit (for example, a keyboard or
một bộ nhập (ví dụ, bàn phím hoặc bộ quét), và một bộ
a scanner), and one output unit (for example, a visual
xuất (ví dụ, một bộ hiển thị hoặc máy in).
display unit or a printer).

3. For the purposes of subheading 8481.20, the expression


3. Theo mục đích của phân nhóm 8481.20, khái niệm “van
“valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions”
dùng trong truyền động dầu thủy lực hoặc truyền động khí
means valves which are used specifically in the
nén” là van chuyên dụng truyền động “thủy lực/khí nén” (1)
transmission of “fluid power” in a hydraulic or pneumatic
trong hệ thủy lực hoặc khí nén mà từ đó nguồn năng lượng
system, where the energy source is supplied in the form of
được cung cấp dưới dạng chất lưu nén (chất lỏng hoặc
pressurised fluids (liquid or gas). These valves may be of
khí). Các van này có thể là loại bất kì (ví dụ, van giảm áp,
any type (for example, pressure-reducing type, check type).
van kiểm tra). Phân nhóm 8481.20 được ưu tiên xem xét
Subheading 8481.20 takes precedence over all other
trước trong các phân nhóm thuộc nhóm 84.81.
subheadings of heading 84.81.

4. Phân nhóm 8482.40 chỉ áp dụng cho ổ bi đũa có đường 4. Subheading 8482.40 applies only to bearings with
kính đồng nhất của các bi đũa không quá 5 mm và có cylindrical rollers of a uniform diameter not exceeding 5
chiều dài ít nhất gấp 3 lần đường kính. Hai đầu bi đũa có mm and having a length which is at least three times the
thể được tiện tròn. diameter. The ends of the rollers may be rounded.
Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu Nuclear reactors; fuel elements (cartridges), non-
8401 (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản irradiated, for nuclear reactors; machinery and
ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị. apparatus for isotopic separation.
1 84011000 - Lò phản ứng hạt nhân - Nuclear reactors chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84012000 - Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của - Machinery and apparatus for isotopic separation, and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
chúng parts thereof
1 84013000 - Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ - Fuel elements (cartridges), non-irradiated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84014000 - Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân - Parts of nuclear reactors chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Steam or other vapour generating boilers (other than
Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các
central heating hot water boilers capable also of
8402 nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất
producing low pressure steam); super-heated water
ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt.
boilers.
1 - Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác: - Steam or other vapour generating boilers:
2 840211 - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45 - - Watertube boilers with a steam production exceeding 45
tấn/giờ: t per hour:
3 84021110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 84021120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 840212 - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không - - Watertube boilers with a steam production not
quá 45 tấn/giờ: exceeding 45 t per hour:
3 - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
4 84021211 - - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ chiếc
hour
4 84021219 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 - - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
4 84021221 - - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ chiếc
hour
4 84021229 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 840219 - - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép: - - Other vapour generating boilers, including hybrid boilers:
3 - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
4 84021911 - - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per 3 10 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ chiếc
hour
4 84021919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 - - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
4 84021921 - - - - Boilers with a steam production exceeding 15 t per 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ chiếc
hour
4 84021929 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 840220 - Nồi hơi nước quá nhiệt: - Super-heated water boilers:
2 84022010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 84022020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 840290 - Bộ phận: - Parts:
2 84029010 - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) - - Boiler bodies, shells or casings chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84029090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Nồi hơi nước sưởi trung tâm trừ các loại thuộc nhóm Central heating boilers other than those of heading
8403
84.02. 84.02.
1 84031000 - Nồi hơi - Boilers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 840390 - Bộ phận: - Parts:
2 84039010 - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) - - Boiler bodies, shells or casings chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84039090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm
Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or
84.02 hoặc 84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị
84.03 (for example, economisers, super- heaters, soot
8404 quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất
removers, gas recoverers); condensers for steam or
khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực
other vapour power units.
hơi nước hoặc hơi khác.

1 840410 - Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm - Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or
84.02 hoặc 84.03: 84.03:
2 - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02: - - For use with boilers of heading 84.02:
3 84041011 - - - Thiết bị loại bỏ muội (máy thổi muội) - - - Soot removers (soot blowers) chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84041019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84041020 - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03 - - For use with boilers of heading 84.03 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 84042000 - Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
- Condensers for steam or other vapour power units chiếc
hoặc hơi khác
1 840490 - Bộ phận: - Parts:
2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.11 và
- - Of goods of subheadings 8404.10.11 and 8404.10.19:
8404.10.19:
3 84049011 - - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) - - - Bodies, shells or casings chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
3 84049019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.20: - - Of goods of subheading 8404.10.20:
3 84049021 - - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi (SEN) - - - Bodies, shells or casings chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
3 84049029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
2 84049090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0

Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không Producer gas or water gas generators, with or without
kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại their purifiers; acetylene gas generators and similar
8405
máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước water process gas generators, with or without their
tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc. purifiers.

- Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không
- Producer gas or water gas generators, with or without
1 84051000 kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
their purifiers; acetylene gas generators and similar water chiếc
sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự,
process gas generators, with or without their purifiers
có hoặc không kèm theo bộ lọc
1 84059000 - Bộ phận - Parts chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
8406 Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác. Steam turbines and other vapour turbines.
1 84061000 - Tua bin dùng cho máy thủy - Turbines for marine propulsion chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Tua bin loại khác: - Other turbines:
2 84068100 - - Công suất đầu ra trên 40 MW - - Of an output exceeding 40 MW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 840682 - - Công suất đầu ra không quá 40 MW: - - Of an output not exceeding 40 MW:
3 84068210 - - - Công suất đầu ra không quá 5 MW - - - Of an output not exceeding 5 MW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84068290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 84069000 - Bộ phận - Parts chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến
Spark-ignition reciprocating or rotary internal
8407 hoặc kiểu piston chuyển động quay đốt cháy bằng tia
combustion piston engines.
lửa điện.
1 84071000 - Động cơ phương tiện bay - Aircraft engines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Động cơ máy thủy: - Marine propulsion engines:
2 840721 - - Động cơ gắn ngoài: - - Outboard motors:
3 84072110 - - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp) - - - Of a power not exceeding 22.38 kW (30 hp) chiếc 25 10 5 0 3 3 * 0 * 25 28 0 M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84072190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 7 10 5 0 2 2 0 (-KH) 0 * 0 5 2,3 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 840729 - - Loại khác: - - Other:
3 84072920 - - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp) - - - Of a power not exceeding 22.38 kW (30 hp) chiếc 25 10 0 0 3 3 0 0 0 0 28 0 M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84072990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 7 10 0 0 2 2 0 0 0 0 5 2,3 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng - Reciprocating piston engines of a kind used for the
để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: propulsion of vehicles of Chapter 87:
2 84073100 - - Dung tích xi lanh không quá 50 cc - - Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc chiếc 50 10 50 0 * * * 10 * 50 50 * M: 37,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 840732 - - Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not
- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:
exceeding 250 cc:

3 - - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc: - - - Exceeding 50 cc but not exceeding 110 cc:
4 84073211 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 30 10 50 0 30 30 20 10 * 20 * * M: 22,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84073212 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.11 chiếc 45 10 50 0 30 30 20 10 * 20 * * M: 33,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84073219 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 30 10 50 0 30 30 20 10 * 20 * * M: 22,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc: - - - Exceeding 110 cc but not exceeding 250 cc:
4 84073221 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 30 10 50 0 30 30 20 10 * 20 * * M: 22,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84073222 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.11 chiếc 45 10 50 0 30 30 * 10 * 45 * * M: 33,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84073229 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 30 10 50 0 30 30 20 10 * 20 * * M: 22,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 840733 - - Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not
- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc:
exceeding 1,000 cc:
3 84073310 - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 25 10 50 0 0 0 20 0 * 20 10 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84073320 - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 - - - For vehicles of heading 87.11 chiếc 32 10 50 0 12,5 12,5 * 10 * 32 * * M: 27,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84073390 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 50 0 6 6 * 0 * 20 * * M: 15; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 840734 - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc:
3 - - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - - Fully assembled:
4 84073440 - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không - - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder 25 10 50 0 19 19 20 0 * 20 10 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 1.100 cc capacity not exceeding 1,100 cc
4 84073450 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For other vehicles of heading 87.01 chiếc 25 10 50 0 9 9 20 0 * 20 10 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84073460 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.11 chiếc 32 10 50 0 * * * 0 * 32 40 * M: 27,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 84073471 - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc 20 10 50 0 0 0 * 0 * 20 3 * 0/M: 11, SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84073472 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 20 10 50 0 0 0 * 0 * 20 3 * 0/M: 11, SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
5 84073473 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 20 10 50 0 3 3 * 0 * 20 3 * 0/M: 11, SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84073491 - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không - - - - For pedestrian controlled tractors, of a cylinder 25 10 50 0 9 9 20 0 * 20 10 0 M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 1.100 cc capacity not exceeding 1,100 cc
4 84073492 - - - - Dùng cho các loại xe khác thuộc nhóm 87.01 - - - - For other vehicles of heading 87.01 chiếc 25 10 50 0 9 9 20 0 * 20 10 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84073493 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 - - - - For vehicles of heading 87.11 chiếc 32 10 50 0 * * * 0 * 32 40 * M: 27,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 84073494 - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc 18 10 50 0 3 3 * 0 * 18 3 * M: 6,6; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84073495 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 18 10 50 0 3 3 * 0 * 18 3 * M: 6,6; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
5 84073499 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 18 10 50 0 3 3 * 0 * 18 3 4,5 M: 6,6; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 840790 - Động cơ khác: - Other engines:
2 84079010 - - Công suất không quá 18,65 kW - - Of a power not exceeding 18.65 kW chiếc 25 10 0 0 30 30 0 (-KH, 0 * 0 28 0 M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84079020 - - Of a power exceeding 18.65 kW but not exceeding 25 10 0 0 30 30 0 (-KH, 0 * 0 28 0 M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW chiếc
22.38 kW
2 84079090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ Compression-ignition internal combustion piston
8408
diesel hoặc bán diesel). engines (diesel or semi-diesel engines).
1 840810 - Động cơ máy thủy: - Marine propulsion engines:
2 84081010 - - Công suất không quá 22,38 kW - - Of a power not exceeding 22.38 kW chiếc 20 10 50 0 0 0 * 10 * 20 23 * M: 15; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84081020 - - Of a power exceeding 22.38 kW but not exceeding 100 3 10 0 0 0 0 0 (-LA) 4 * 0 2 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 100 kW chiếc
kW

2 84081030 - - Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW - - Of a power exceeding 100 kW but not exceeding 750 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84081090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 840820 - Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc - Engines of a kind used for the propulsion of vehicles of
Chương 87: Chapter 87:
2 - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Fully assembled:
3 84082010 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 - - - For vehicles of subheading 8701.10 chiếc 25 10 0 0 0 0 0 (-KH, 5 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84082021 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc 25 10 5 0 2 2 0 (-KH, 9 * 0 3 5 0/0/M: 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84082022 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 25 10 5 0 0 0 * 8 * 0 3 5 0/0/M: 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
3.500 cc exceeding 3,500 cc
4 84082023 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,500 cc chiếc 7 10 5 0 0 0 * 0 * 0 3 1,3 0/0/M: 1 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 84082093 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 - - - For vehicles of subheading 8701.10 chiếc 25 10 5 0 3 3 * 10 * 3,5 3 6,3 0/M: 7,5 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84082094 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc 25 10 5 0 3 3 * 10 * 20 3 5 0/M: 7,5 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84082095 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 20 10 5 0 3 3 * 10 * 20 3 5 0/M: 7,5 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
3.500 cc exceeding 3,500 cc
4 84082096 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,500 cc chiếc 15 10 5 0 3 3 * 10 * 2,1 3 3,8 0/M: 7,5 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 840890 - Động cơ khác: - Other engines:
2 84089010 - - Công suất không quá 18,65 kW - - Of a power not exceeding 18.65 kW chiếc 25 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 19 5,5 M: 11; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Công suất trên 100 kW: - - Of a power exceeding 100 kW:
3 84089051 - - - Của loại sử dụng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Of a kind used for machinery of heading 84.29 or 84.30 chiếc
84.30

3 84089052 - - - Of a kind used for railway locomotives or tramway 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Của loại sử dụng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện chiếc
vehicles
3 84089059 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 84089091 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - - For machinery of heading 84.29 or 84.30 chiếc 10 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84089092 - - - Of a kind used for railway locomotives or tramway 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Của loại sử dụng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện chiếc
vehicles
3 84089099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại Parts suitable for use solely or principally with the
8409
động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08. engines of heading 84.07 or 84.08.
1 84091000 - Dùng cho động cơ phương tiện bay - For aircraft engines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác: - Other:
2 840991 - - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu - - Suitable for use solely or principally with spark- ignition
piston đốt cháy bằng tia lửa điện: internal combustion piston engines:
3 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: - - - For machinery of heading 84.29 or 84.30:
4 84099111 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099112 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099113 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
4 84099114 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099115 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099116 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 155 mm but not exceeding 155 mm
4 84099117 - - - - Piston khác - - - - Other pistons chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 5 * M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099118 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 5 * M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099119 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho xe của nhóm 87.01: - - - For vehicles of heading 87.01:
4 84099121 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof chiếc 10 10 5 0 7 7 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099122 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 10 10 5 0 7 7 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099123 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or 10 10 5 0 7 7 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
4 84099124 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners chiếc 10 10 5 0 7 7 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099126 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, 10 10 5 0 13 13 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 155 mm but not exceeding 155 mm
4 84099128 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins chiếc 10 10 5 0 7 7 0 (-KH) 0 * 0 5 * M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099129 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 5 0 7 7 0 (-KH) 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho xe của nhóm 87.11: - - - For vehicles of heading 87.11:
4 84099131 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof chiếc 27 10 5 0 30 30 * 10 * 27 29 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099132 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 27 10 5 0 30 30 * 10 * 27 29 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099134 - - - - Ống xi lanh - - - - Cylinder liners chiếc 27 10 5 0 30 30 * 10 * 27 29 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099135 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers chiếc 27 10 5 0 30 30 * 10 * 27 29 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099137 - - - - Piston - - - - Pistons chiếc 27 10 5 0 30 30 * 10 * 27 29 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099138 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins chiếc 27 10 5 0 30 30 * 10 * 27 29 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099139 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 27 10 5 0 30 30 * 10 * 27 29 * M: 20,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: - - - For other vehicles of Chapter 87:
4 84099141 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof chiếc 10 10 50 0 * * * 10 * 1,4 3 * M: 2,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099142 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 10 10 50 0 0 0 * 10 * 1,4 3 * M: 2,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099143 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or 10 10 50 0 * * * 10 * 10 3 * M: 2,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
4 84099144 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners chiếc 10 10 50 0 * * * 10 * 10 3 * M: 2,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099145 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers chiếc 10 10 50 0 0 0 * 10 * 1,4 3 * M: 2,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099146 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, 10 10 50 0 * * * 10 * 10 3 * M: 2,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 155 mm but not exceeding 155 mm
4 84099147 - - - - Piston khác - - - - Other pistons chiếc 10 10 50 0 * * * 10 * 1,4 3 * M: 2,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099148 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins chiếc 10 10 50 0 3 3 * 10 * 10 3 * M: 2,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099149 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 50 0 3 3 * 10 * 4 3 * M: 2,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: - - - For vessels of Chapter 89:
4 - - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 - - - - For marine propulsion engines of a power not
kW: exceeding 22.38 kW:
5 84099151 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 15 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH, 0 * 0 5 * M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099152 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm 15 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH, 0 * 0 5 * M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm or more, but not exceeding 155 mm
5 84099153 - - - - - Ống xi lanh khác - - - - - Other cylinder liners chiếc 15 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH, 0 * 0 5 * M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099154 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, - - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or 15 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH, 0 * 0 5 * M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
5 84099155 - - - - - Piston khác - - - - - Other pistons chiếc 15 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH, 0 * 0 5 * M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099159 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 15 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH, 0 * 0 5 * M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 - - - - For marine propulsion engines of a power exceeding
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:
22.38 kW:
5 84099161 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 3 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH) 0 * 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099162 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm 3 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH) 0 * 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm or more, but not exceeding 155 mm
5 84099163 - - - - - Ống xi lanh khác - - - - - Other cylinder liners chiếc 3 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH) 0 * 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099164 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, - - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or 3 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH) 0 * 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
5 84099169 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 3 10 0 (-PH 0 * * 0 (-KH) 0 * 0 3 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho động cơ khác: - - - For other engines:
4 84099171 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof chiếc 10 10 5 0 * * * 10 * 10 15 * M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099172 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 10 10 5 0 * * * 10 * 10 15 * M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099173 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or 10 10 5 0 * * * 10 * 10 15 * M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
4 84099174 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners chiếc 10 10 5 0 * * * 10 * 10 15 * M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099176 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, 10 10 5 0 * * * 10 * 10 15 * M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 155 mm but not exceeding 155 mm
4 84099177 - - - - Piston khác - - - - Other pistons chiếc 10 10 5 0 * * * 10 * 10 15 * M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099178 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins chiếc 10 10 5 0 * * * 10 * 10 15 * M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099179 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 5 0 * * * 10 * 10 15 * M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 840999 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29 hoặc
- - - For engines of machinery of heading 84.29 or 84.30:
84.30:
4 84099911 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099912 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5/15 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099913 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
4 84099914 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099915 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099916 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 155 mm but not exceeding 155 mm
4 84099917 - - - - Piston khác - - - - Other pistons chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099918 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 15 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01: - - - For engines of vehicles of heading 87.01:
4 84099921 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099922 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099923 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
4 84099924 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099925 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099926 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 155 mm but not exceeding 155 mm
4 84099927 - - - - Piston khác - - - - Other pistons chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099928 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099929 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 0 0 * 0 5 0 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11: - - - For engines of vehicles of heading 87.11:
4 84099931 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof chiếc 15 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 15 15 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099932 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 15 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 15 15 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099933 - - - - Ống xi lanh - - - - Cylinder liners chiếc 15 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 15 15 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099934 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers chiếc 15 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 15 15 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099935 - - - - Piston - - - - Pistons chiếc 15 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 15 15 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099936 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins chiếc 15 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 2,1 15 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099939 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-PH 0 1 1 * 10 * 15 15 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: - - - For engines of other vehicles of Chapter 87:
4 84099941 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 10 2 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099942 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 10 2 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099943 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or 10 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 1,4 2 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
4 84099944 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 10 2 0 M: 1,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099945 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 10 2 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099946 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, 10 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 10 2 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 155 mm but not exceeding 155 mm
4 84099947 - - - - Piston khác - - - - Other pistons chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 10 2 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099948 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * * 10 * 10 2 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099949 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-PH 0 1 1 * 10 * 10 2 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89: - - - For engines of vessels of Chapter 89:
4 - - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 - - - - For marine propulsion engines of a power not
kW: exceeding 22.38 kW:
5 84099951 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 10 10 0 (-PH 0 5 5 0 (-TH) 0 * 0 5 0 M: 6; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099952 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm 10 10 0 (-PH 0 5 5 0 (-TH) 0 * 0 5 0 M: 6; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm or more, but not exceeding 155 mm
5 84099953 - - - - - Ống xi lanh khác - - - - - Other cylinder liners chiếc 10 10 0 (-PH 0 5 5 0 (-TH) 0 * 0 5 0 M: 6; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099954 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, - - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or 10 10 0 (-PH 0 5 5 0 (-TH) 0 * 0 5 0 M: 6; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
5 84099955 - - - - - Piston khác - - - - - Other pistons chiếc 10 10 0 (-PH 0 5 5 0 (-TH) 0 * 0 5 0 M: 6; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099959 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-PH 0 5 5 0 (-TH) 0 * 0 5 0 M: 6; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 - - - - For marine propulsion engines of a power exceeding
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:
22.38 kW:
5 84099961 - - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 3 10 0 0 1 1 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099962 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm 3 10 0 0 1 1 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm or more, but not exceeding 155 mm
5 84099963 - - - - - Ống xi lanh khác - - - - - Other cylinder liners chiếc 3 10 0 0 1 1 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099964 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, - - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or 3 10 0 0 1 1 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
5 84099965 - - - - - Piston khác - - - - - Other pistons chiếc 3 10 0 0 1 1 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 84099969 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 3 10 0 0 1 1 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - For other engines:
4 84099971 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng - - - - Carburettors and parts thereof chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * 20 10 * 10 15 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099972 - - - - Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu - - - - Cylinder blocks; crank cases chiếc 10 10 0 (-PH 0 3,5/7 3,5/7 20 10 * 10 15 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099973 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, - - - - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or 10 10 0 (-PH 0 * * 20 10 * 10 15 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 155 mm more, but not exceeding 155 mm
4 84099974 - - - - Ống xi lanh khác - - - - Other cylinder liners chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * 20 10 * 1,4 15 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099975 - - - - Quy lát và nắp quy lát - - - - Cylinder heads and head covers chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * 20 10 * 10 15 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099976 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng - - - - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, 10 10 0 (-PH 0 * * 20 10 * 10 15 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 155 mm but not exceeding 155 mm
4 84099977 - - - - Piston khác - - - - Other pistons chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * 20 10 * 10 15 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099978 - - - - Bạc piston và chốt piston - - - - Piston rings and gudgeon pins chiếc 10 10 0 (-PH 0 * * 20 10 * 10 15 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84099979 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-PH 0 7 7 20 10 * 10 15 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều Hydraulic turbines, water wheels, and regulators
8410
chỉnh của chúng. therefor.
1 - Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước: - Hydraulic turbines and water wheels:
2 84101100 - - Công suất không quá 1.000 kW - - Of a power not exceeding 1,000 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84101200 - - Of a power exceeding 1,000 kW but not exceeding 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
- - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW chiếc
10,000 kW
2 84101300 - - Công suất trên 10.000 kW - - Of a power exceeding 10,000 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84109000 - Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh - Parts, including regulators chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin
8411 Turbo-jets, turbo-propellers and other gas turbines.
khí khác.
1 - Tua bin phản lực: - Turbo-jets:
2 84111100 - - Có lực đẩy không quá 25 kN - - Of a thrust not exceeding 25 kN chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84111200 - - Có lực đẩy trên 25 kN - - Of a thrust exceeding 25 kN chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Tua bin cánh quạt: - Turbo-propellers:
2 84112100 - - Công suất không quá 1.100 kW - - Of a power not exceeding 1,100 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84112200 - - Công suất trên 1.100 kW - - Of a power exceeding 1,100 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Các loại tua bin khí khác: - Other gas turbines:
2 84118100 - - Công suất không quá 5.000 kW - - Of a power not exceeding 5,000 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84118200 - - Công suất trên 5.000 kW - - Of a power exceeding 5,000 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Bộ phận: - Parts:
2 84119100 - - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt - - Of turbo-jets or turbo-propellers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84119900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
8412 Động cơ và mô tơ khác. Other engines and motors.
1 84121000 - Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực - Reaction engines other than turbo-jets chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 - Động cơ và mô tơ thủy lực: - Hydraulic power engines and motors:
2 84122100 - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) - - Linear acting (cylinders) chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84122900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Động cơ và mô tơ dùng khí nén: - Pneumatic power engines and motors:
2 84123100 - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) - - Linear acting (cylinders) chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84123900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 84128000 - Loại khác - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 841290 - Bộ phận: - Parts:
2 84129010 - - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10 - - Of engines of subheading 8412.10 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84129020 - - Của động cơ/ mô tơ dùng cho tổ máy động lực hơi - - For steam or other vapour power units incorporating 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
nước hoặc hơi khác gắn với nồi hơi boilers
2 84129090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy Pumps for liquids, whether or not fitted with a
8413
chất lỏng. measuring device; liquid elevators.

1 - Pumps fitted or designed to be fitted with a measuring


- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo:
device:
2 84131100 - - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng - - Pumps for dispensing fuel or lubricants, of the type used 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
cho trạm đổ xăng hoặc cho gara in filling-stations or in garages
2 841319 - - Loại khác: - - Other:
3 84131910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84131920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 841320 - Hand pumps, other than those of subheading 8413.11 or
- Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19:
8413.19:
2 84132010 - - Bơm nước - - Water pumps chiếc 20 10 0 0 9 9 20 0 24,5 20 9 9,1 M: 12; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84132020 - - Bơm hút sữa - - Breast pumps chiếc 20 10 0 0 9 9 20 0 24,5 20 9 9,1 M: 12; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84132090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 9 9 20 0 24,5 20 9 9,1 M: 12; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 841330 - Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc bơm chất làm mát, - Fuel, lubricating or cooling medium pumps for internal
dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: combustion piston engines:

2 84133030 - - Bơm nhiên liệu loại sử dụng cho động cơ của xe có - - Fuel pumps of a kind used for engines of motor vehicles 3 10 0 0 0 0 0 0 3 0 (GIC) 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 of heading 87.02, 87.03 or 87.04

2 84133040 - - Bơm nước loại được sử dụng cho động cơ của xe có - - Water pumps of a kind used for engines of motor 3 10 0 0 0 0 0 0 3 0 (GIC) 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 (SEN) vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
2 - - Loại khác, loại ly tâm: - - Other, centrifugal type:
3 84133051 - - - Có đường kính cửa hút không quá 200 mm - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 3 0 (GIC) 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84133052 - - - Có đường kính cửa hút trên 200 mm - - - With an inlet diameter exceeding 200 mm chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 3 0 (GIC) 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84133090 - - Loại khác - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 3 0 (GIC) 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 84134000 - Bơm bê tông - Concrete pumps chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 841350 - Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: - Other reciprocating positive displacement pumps:

2 - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h: - - Water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h:

3 84135031 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 5 0 4 4,5 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84135032 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 5 0 4 4,5 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

2 84135040 - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không - - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but 10 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 5 0 4 0 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 13.000 m3/h not exceeding 13,000 m3/h
2 84135090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 841360 - Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: - Other rotary positive displacement pumps:

2 - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h: - - Water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000 m3/h:

3 84136031 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 10 10 0 0 0 0 * 0 24,5 10 4 0 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84136032 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

2 84136040 - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng không - - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h but 10 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 13.000 m3/h not exceeding 13,000 m3/h
2 84136090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 841370 - Bơm ly tâm khác: - Other centrifugal pumps:
- - Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được - - Single stage, single suction horizontal shaft water
2 truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại pumps suitable for belt drive or direct coupling, other than
bơm đồng trục với động cơ: pumps with shafts common with the prime mover:
3 84137011 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm (SEN) - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm chiếc 20 10 0 (-KH, 0 0 0 * 0 20,5 20 7 9,1 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84137019 - - - Loại khác (SEN) - - - Other chiếc 20 10 0 (-KH, 0 0 0 * 0 20,5 20 7 9,1 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới nước: - - Submersible water pumps:
3 84137031 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm chiếc 10 10 0 (-KH, 0 0 0 20 0 8 10 4 0 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84137039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH, 0 0 0 20 0 8 10 4 0 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Other water pumps, with a flow rate not exceeding 8,000
- - Bơm nước khác, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h:
m3/h:

3 84137042 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, hoạt động - - - With inlet diameter not exceeding 200 mm, electrically 10 10 0 (-KH, 0 0 0 20 0 8 10 14 4,5 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
bằng điện operated

3 84137043 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm, không - - - With inlet diameter not exceeding 200 mm, not 10 10 0 (-KH, 0 0 0 20 0 8 10 14 4,5 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
hoạt động bằng điện electrically operated
3 84137049 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH, 0 0 0 * 0 24,5 10 14 4,5 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

2 - - Bơm nước khác, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng - - Other water pumps, with a flow rate exceeding 8,000
không quá 13.000 m3/h: m3/h but not exceeding 13,000 m3/h:
3 84137051 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm chiếc 10 10 0 (-KH, 0 0 0 20 0 8 10 4 0 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84137059 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH, 0 0 0 20 0 8 4 4 0 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 84137091 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm - - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm chiếc 5 0 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84137099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: - Other pumps; liquid elevators:
2 841381 - - Bơm: - - Pumps:

3 84138113 - - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, hoạt - - - Water pumps with a flow rate not exceeding 8,000 10 10 12 0 0 0 * 0 24,5 10 14 4,5 0/M: 3,3 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
động bằng điện m3/h, electrically operated

3 84138114 - - - Bơm nước, với lưu lượng không quá 8.000 m3/h, - - - Water pumps with a flow rate not exceeding 8,000 10 10 0 0 0 0 0 0 8 0 14 4,5 0/M: 3,3 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không hoạt động bằng điện m3/h, not electrically operated

3 84138115 - - - Bơm nước, với lưu lượng trên 8.000 m3/h nhưng - - - Water pumps, with a flow rate exceeding 8,000 m3/h 10 10 0 (-MM 0 0 0 0 0 8 0 6 4,5 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 13.000 m3/h but not exceeding 13,000 m3/h
3 84138119 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 841382 - - Máy đẩy chất lỏng: - - Liquid elevators:
3 84138210 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84138220 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Bộ phận: - Parts:
2 841391 - - Của bơm: - - Of pumps:
3 84139110 - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10 - - - Of pumps of subheading 8413.20.10 chiếc 5 10 5 0 0 0 20 0 16,5 5 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84139120 - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.20 và 8413.20.90 - - - Of pumps of subheadings 8413.20.20 and 8413.20.90 chiếc 5 10 5 0 0 0 20 0 16,5 5 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 84139130 - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 - - - Of pumps of subheadings 8413.70.11 and 8413.70.19 chiếc 5 10 0 0 0 0 20 0 8 5 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84139140 - - - Của bơm ly tâm khác - - - Of other centrifugal pumps chiếc 5 10 0 0 0 0 20 0 8 2 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84139190 - - - Của bơm khác - - - Of other pumps chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84139200 - - Của máy đẩy chất lỏng - - Of liquid elevators chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không
Air or vacuum pumps, air or other gas compressors
khí hay chất khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn
8414 and fans; ventilating or recycling hoods incorporating
gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không
a fan, whether or not fitted with filters.
lắp bộ phận lọc.
1 84141000 - Bơm chân không - Vacuum pumps chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 3,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 841420 - Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: - Hand- or foot-operated air pumps:
2 84142010 - - Bơm xe đạp - - Bicycle pumps chiếc 20 10 5 (-KH 0 0 0 20 0 16,5 20 7 9,1 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84142090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 5 (-KH 0 0 0 20 0 16,5 20 7 9,1 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 841430 - Máy nén sử dụng trong thiết bị làm lạnh: - Compressors of a kind used in refrigerating equipment:
2 84143040 - - Có công suất làm lạnh trên 21,10 kW, hoặc có dung tích - - With a refrigeration capacity exceeding 21.10 kW, or 3 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 8 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
làm việc trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên with a displacement per revolution of 220 cc or more
2 84143090 - - Loại khác - - Other chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 8 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 84144000 - Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển - Air compressors mounted on a wheeled chassis for towing chiếc 7 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 - Quạt: - Fans:
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần - - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a
2 841451 hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất self- contained electric motor of an output not exceeding
không quá 125 W: 125 W:
3 84145110 - - - Quạt bàn và quạt dạng hộp - - - Table fans and box fans chiếc 30 10 15 (-B 0 12,5 12,5 * 0 24,5 30 34 13,6 M: 15,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84145191 - - - - Có lưới bảo vệ - - - - With protective screen chiếc 25 10 15 (-B 0 12,5 12,5 * 0 24,5 25 34 11,4 M: 15,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 84145199 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 15 (-B 0 12,5 12,5 * 0 24,5 25 34 11,4 M: 15,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 841459 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Công suất không quá 125 kW: - - - Of a capacity not exceeding 125 kW:
4 84145920 - - - - Explosion-proof air fans, of a kind used in 5 10 10 (-K 0 0 0 0 (-KH, 0 12,5 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò chiếc
underground mining
4 84145930 - - - - Máy thổi khí (SEN) - - - - Blowers chiếc 15 10 10 (-K 0 0 0 0 (-KH, 0 16,5 0 9 6,8 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 84145941 - - - - - Có lưới bảo vệ - - - - - With protective screen chiếc 15 10 10 (-K 0 0 0 0 (-KH, 0 16,5 0 6 6,8 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
5 84145949 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 15 10 10 (-K 0 0 0 0 (-KH, 0 16,5 0 6 6,8 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84145950 - - - - Máy thổi khí (SEN) - - - - Blowers chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 8 0 0 0 0/M: 3,3 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 84145991 - - - - - Có lưới bảo vệ - - - - - With protective screen chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 8 0 4 0 M: 3,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
5 84145992 - - - - - Explosion-proof air fans, of a kind used in 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 8 0 4 4,5 M: 3,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò chiếc
underground mining
5 84145999 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 8 0 4 4,5 M: 3,3; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 841460 - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không - Hoods having a maximum horizontal side not exceeding
quá 120 cm: 120 cm:
2 - - Đã lắp với bộ phận lọc: - - Fitted with filters:

3 84146011 - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
(SEN) - - - Laminar airflow cabinets chiếc

3 84146019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 7 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 - - Chưa lắp với bộ phận lọc: - - Not fitted with a filter:
3 84146091 - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp - - - Suitable for industrial use chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 7 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 84146099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 7 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 841480 - Loại khác: - Other:
2 - - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 - - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120
cm: cm:
3 - - - Đã lắp với bộ phận lọc: - - - Fitted with filters:

4 84148011 - - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
(SEN) - - - - Laminar airflow cabinets chiếc

4 84148019 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 M: 1,6; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 - - - Chưa lắp với bộ phận lọc: - - - Not fitted with a filter:
4 84148021 - - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp - - - - Suitable for industrial use chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 M: 1,6; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
4 84148029 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 M: 1,6; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84148030 - - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 M: 1,6; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - Free-piston generators for gas turbines chiếc
cho tua bin khí

2 - - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 hoặc - - Compressors other than those of subheading 8414.30 or
8414.40: 8414.40:

3 84148041 - - - Gas compression modules suitable for use in oil drilling 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 M: 1,6; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - - Mô-đun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ chiếc
operations
3 84148042 - - - Dùng cho máy điều hòa không khí của ô tô (SEN)
- - - Of a kind used for automotive air conditioners chiếc 7 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 8 5 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 84148043 - - - Dạng kín dùng cho máy điều hòa không khí (SEN) - - - Sealed units for air conditioning machines chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 8 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 84148049 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 6,5 0 0 2,3 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84148050 - - Máy bơm không khí - - Air pumps chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 3 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84148090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 4 0 5 0 M: 2,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 841490 - Bộ phận: - Parts:
2 - - Của quạt: - - Of fans:
3 84149021 - - - Của hàng hóa thuộc nhóm 84.15, 84.18, 85.09 hoặc 5 10 10 (-K 0 0 0 20 0 24,5 5 8 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - - Of goods of heading 84.15, 84.18, 85.09 or 85.16 chiếc
85.16
3 84149022 - - - Của máy thổi khí - - - Of blowers chiếc 15 10 10 (-K 0 0 0 20 0 24,5 17 8 6,8 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 84149029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 10 (-K 0 0 0 20 0 24,5 17 8 6,8 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 - - Của nắp chụp hút: - - Of hoods:
3 84149031 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.60 - - - Of goods of subheading 8414.60 chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA 0 8 0 4 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 84149032 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.80 - - - Of goods of subheading 8414.80 chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10: - - Of goods of subheading 8414.10:
3 84149041 - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện - - - For electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 84149042 - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện - - - For non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84149050 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20 - - Of goods of subheading 8414.20 chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 8 0 4 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84149060 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30 - - Of goods of subheading 8414.30 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.40: - - Of goods of subheading 8414.40:
3 84149071 - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện - - - For electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 84149072 - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện - - - For non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 - - Của bơm hoặc máy nén khác: - - Of other pumps or compressors:
3 84149091 - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện - - - For electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 84149092 - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện - - - For non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6

Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng Air conditioning machines, comprising a motor- driven
mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, fan and elements for changing the temperature and
8415
kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng humidity, including those machines in which the
biệt. humidity cannot be separately regulated.

- Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn,
1 841510 kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc - Of a kind designed to be fixed to a window, wall, ceiling or
“hệ thống nhiều khối chức năng” (cục nóng, cục lạnh tách floor, self-contained or “split-system”:
biệt):
2 84151010 - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW chiếc 30 10 15 (-B 0 9 9 * 0 24,5 12 13 0 M: 17; # 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84151090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-BN, 0 16,5 0 7 0 M: 10; # 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 841520 - Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: - Of a kind used for persons, in motor vehicles:
2 84152010 - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW chiếc 25 10 15 (-P 0 0 0 * 0 * 25 9 0 M: 12,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84152090 - - Loại khác - - Other chiếc 17 10 15 (-P 0 0 0 * 0 * 17 7 0 M: 8,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 - Loại khác: - Other:

2 841581 - - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều - - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal
chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):

3 - - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: - - - Of a kind used in aircraft:


4 84158111 - - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 21.10 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 * 0 9 0 0 0 0 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with
4 84158112 - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng 5 0 10 15 0 0 0 * 0 9 0 0 0 0 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 chiếc
không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1)
m3/min
4 84158119 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 * 0 9 0 0 0 0 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: - - - Of a kind used in railway rolling stock:
4 84158121 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38kW chiếc 25 10 0 0 9 9 * 0 10 25 26 11,4 M: 12,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 84158129 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 17 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 7 7,7 M: 8,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm - - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of
8415.20): subheading 8415.20):
4 84158131 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38kW chiếc 25 10 0 0 9 9 * 0 10 25 9 11,4 M: 12,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 84158139 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 17 10 0 0 6 6 0 (-LA) 0 9 0 7 7,7 M: 8,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with
4 84158191 - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng 17 10 0 0 0 0 */0 (-L 0 9 17/0 7 7,7 M: 8,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 chiếc
không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1)
m3/min
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 84158193 - - - - - Công suất làm mát không quá 21,10 kW - - - - - Of a cooling capacity not exceeding 21.10 kW chiếc 25 10 0 0 0 0 * 0 10 25 9 11,4 M: 12,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
5 84158194 - - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá - - - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW but not 25 10 0 0 9 9 * 0 10 25 9 11,4 M: 12,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
26,38 kW exceeding 26.38 kW
5 84158199 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 7 0 M: 8,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 841582 - - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: - - Other, incorporating a refrigerating unit:
3 - - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: - - - Of a kind used in aircraft:
- - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with
4 84158211 - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 9 0 0 0 0 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 chiếc
không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1)
m3/min
4 84158219 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 9 0 0 0 0 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: - - - Of a kind used in railway rolling stock:
4 84158221 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW chiếc 27 10 0 (-KH 0 9 9 * 0 10 25 26 11,4 M: 20,4; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 84158229 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-LA) 0 9 0 7 0 M: 13,9; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm - - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of
8415.20): subheading 8415.20):
4 84158231 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW chiếc 27 10 0 (-KH 0 9 9 * 0 10 25 26 11,4 M: 20,4; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 84158239 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-LA) 0 9 0 7 0 M: 13,9; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84158291 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW chiếc 27 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 10 25 26 11,4 M: 12,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
4 84158299 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA 0 9 0 7 0 M: 8,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 841583 - - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: - - Not incorporating a refrigerating unit:
3 - - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: - - - Of a kind used in aircraft:
- - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with
4 84158311 - - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng 5 0 10 0 0 0 0 20 0 9 0 0 0 0 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 chiếc
không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/min (1)
m3/min
4 84158319 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 20 0 9 0 0 0 0 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: - - - Of a kind used in railway rolling stock:
4 84158321 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW chiếc 25 10 0 0 0 0 20 0 10 20 26 11,4 M: 12,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 84158329 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 17 10 0 0 0 0 20 0 9 17 7 7,7 M: 8,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm - - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of
8415.20): subheading 8415.20):
4 84158331 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW chiếc 25 10 15 0 9 9 20 0 10 20 26 0 M: 12,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 84158339 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 17 10 0 0 6 6 20 0 9 17 7 7,7 M: 8,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84158391 - - - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW - - - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW chiếc 25 10 0 0 9 9 20 0 10 20 26 0 M: 12,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
4 84158399 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 17 10 0 0 6 6 20 0 9 17 7 0 M: 8,5; 10 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 841590 - Bộ phận: - Parts:
2 - - Of machines with a cooling capacity not exceeding
- - Của máy có công suất làm mát không quá 21,10 kW:
21.10 kW:
3 84159013 - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock chiếc
đường ray
3 84159014 - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều - - - Evaporators or condensers for air-conditioning 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
hòa không khí lắp trên xe có động cơ machines for motor vehicles

3 84159015 - - - Khung vỏ, đã hàn và sơn, trừ loại thuộc phân nhóm - - - Chassis, welded and painted, other than of subheading 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
8415.90.13 8415.90.13
3 84159019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 - - Của máy có công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng - - Of machines with a cooling capacity exceeding 21.10
không quá 26,38 kW: kW but not exceeding 26.38 kW:

3 - - - Có lưu lượng không khí đi qua một dàn bay hơi vượt - - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding
quá 67,96 m3/min (1): 67.96 m3/min:

4 84159024 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock chiếc
đường ray
4 84159025 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84159026 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock chiếc
đường ray
4 84159029 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 - - Của máy có công suất làm mát trên 26,38 kW nhưng - - Of machines with a cooling capacity exceeding 26.38
không quá 52,75 kW: kW but not exceeding 52.75 kW:

3 - - - Có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên - - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding
67,96 m3/min (1): 67.96 m3/min:

4 84159034 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock chiếc
đường ray
4 84159035 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84159036 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock chiếc
đường ray
4 84159039 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 - - Of machines with a cooling capacity exceeding 52.75
- - Của máy có công suất làm mát trên 52,75 kW:
kW:

3 - - - Có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên - - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding
67,96 m3/min (1): 67.96 m3/min:

4 84159044 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock chiếc
đường ray
4 84159045 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84159046 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock chiếc
đường ray
4 84159049 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
Đầu đốt dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu Furnace burners for liquid fuel, for pulverised solid fuel
lỏng, nhiên liệu rắn dạng bột hoặc nhiên liệu khí; máy or for gas; mechanical stokers, including their
8416
nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và mechanical grates, mechanical ash dischargers and
các bộ phận tương tự của chúng. similar appliances.
1 84161000 - Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng - Furnace burners for liquid fuel chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 84162000 - Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Other furnace burners, including combination burners chiếc
dùng nhiên liệu kết hợp
1 84163000 - Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ - Mechanical stokers, including their mechanical grates, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
và các bộ phận tương tự của chúng mechanical ash dischargers and similar appliances
1 84169000 - Bộ phận - Parts chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc
Industrial or laboratory furnaces and ovens, including
8417 trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng
incinerators, non-electric.
điện.

1 84171000 - Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý - Furnaces and ovens for the roasting, melting or other 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại heat-treatment of ores, pyrites or of metals
1 84172000 - Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy - Bakery ovens, including biscuit ovens chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH NK rủi ro về phân loại
1 84178000 - Loại khác - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 84179000 - Bộ phận - Parts chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại

Tủ lạnh, tủ kết đông (1) và thiết bị làm lạnh hoặc kết Refrigerators, freezers and other refrigerating or
8418 đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt freezing equipment, electric or other; heat pumps other
trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15. than air conditioning machines of heading 84.15.

1 841810 - Tủ kết đông lạnh(1) liên hợp (dạng thiết bị có buồng làm - Combined refrigerator-freezers, fitted with separate
đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt: external doors:
2 - - Loại sử dụng trong gia đình: - - Household type:
3 84181011 - - - Dung tích không quá 230 lít - - - Of a capacity not exceeding 230 l chiếc 25 10 15 (-K 0 12,5 12,5 * 0 24,5 10 11 0 M: 12,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 84181019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 15 (-K 0 12,5 12,5 * 0 24,5 10 11 0 M: 12,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84181020 - - Loại khác, dung tích không quá 350 lít - - Other, of a capacity not exceeding 350 l chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 3 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84181090 - - Loại khác - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 3 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 - Tủ lạnh (1), loại sử dụng trong gia đình: - Refrigerators, household type:
2 841821 - - Loại sử dụng máy nén: - - Compression-type:
3 84182110 - - - Dung tích không quá 230 lít - - - Of a capacity not exceeding 230 l chiếc 25 10 15 (-K 0 12,5 12,5 * 0 24,5 10 11 0 M: 12,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 84182190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 15 (-K 0 12,5 12,5 * 0 24,5 10 11 0 M: 12,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84182900 - - Loại khác - - Other chiếc 35 10 15 (-B 0 12,5 12,5 * 0 29 35 11 0 M: 15; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 841830 - Tủ kết đông (1), loại cửa trên, dung tích không quá 800 lít: - Freezers of the chest type, not exceeding 800 l capacity:

2 84183010 - - Dung tích không quá 200 lít - - Of a capacity not exceeding 200 l chiếc 20 10 15 (-B 0 9 9 20 0 * 20 8 0 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84183090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 20 7 0 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 841840 - Tủ kết đông (1), loại cửa trước, dung tích không quá 900
- Freezers of the upright type, not exceeding 900 l capacity:
lít:
2 84184010 - - Dung tích không quá 200 lít - - Of a capacity not exceeding 200 l chiếc 20 10 0 (-PH 0 9 9 20 0 * 20 8 0 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84184090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 20 7 0 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, - Other furniture (chests, cabinets, display counters, show-
1 841850 tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có cases and the like) for storage and display, incorporating
lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông: refrigerating or freezing equipment:

2 - - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp - - Display counters, show-cases and the like, incorporating
thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít: refrigerating equipment, of a capacity exceeding 200 l:

3 84185011 - - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí 5 5 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 M: 2,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use chiếc
nghiệm
3 84185019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 12 10 0 0 0 0 20 0 16,5 12 6 0 M: 7,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm
2 - - Loại khác: - - Other:
3 84185091 - - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí 5 5 0 (-KH 0 0 0 0 (-BN, 0 8 0 1 0 M: 3,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use chiếc
nghiệm
3 84185099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 15 (-K 0 4,5 4,5 20 0 24,5 20 11 0 M: 13,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm
1 - Thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác; bơm nhiệt: - Other refrigerating or freezing equipment; heat pumps:
2 84186100 - - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm - - Heat pumps other than air conditioning machines of 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 5; #: Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm
chiếc
84.15 heading 84.15
2 841869 - - Loại khác: - - Other:
3 84186910 - - - Thiết bị làm lạnh đồ uống - - - Beverage coolers chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 5; #: Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm
3 84186930 - - - Thiết bị cấp nước lạnh (cold water dispenser) - - - Cold water dispenser chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 5; #: Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm
3 - - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh trên - - - Water chillers with a refrigeration capacity exceeding
21,10 kW: 21.10 kW:
4 84186941 - - - - Dùng cho máy điều hòa không khí - - - - For air conditioning machines chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm n
4 84186949 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm n
3 84186950 - - - Thiết bị sản xuất đá vảy - - - Scale ice-maker units chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm n
3 84186990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 5; #: Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm n
1 - Bộ phận: - Parts:
2 84189100 - - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị - - Furniture designed to receive refrigerating or freezing 3 10 0 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 3 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Tạm ng
chiếc
làm lạnh hoặc kết đông equipment
2 841899 - - Loại khác: - - Other:
3 84189910 - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ - - - Evaporators or condensers chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
- - - Panel nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân - - - Aluminium roll-bonded panels of a kind used for the
3 84189940 nhóm 8418.10.11, 8418.10.19, 8418.21.10, 8418.21.90 goods of subheading 8418.10.11, 8418.10.19, 8418.21.10, chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng
hoặc 8418.29.00 (SEN) 8418.21.90 or 8418.29.00
3 84189990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); Hàng t

Machinery, plant or laboratory equipment, whether or


Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia
not electrically heated (excluding furnaces, ovens and
nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện,
other equipment of heading 85.14), for the treatment of
nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử
materials by a process involving a change of
lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như
temperature such as heating, cooking, roasting,
8419 làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng,
distilling, rectifying, sterilising, pasteurising, steaming,
thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô,
drying, evaporating, vaporising, condensing or
cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị
cooling, other than machinery or plant of a kind used
dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc
for domestic purposes; instantaneous or storage water
thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện.
heaters, non-electric.

1 - Thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa


- Instantaneous or storage water heaters, non- electric:
nước nóng, không dùng điện:
2 841911 - - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga: - - Instantaneous gas water heaters:
3 84191110 - - - Loại sử dụng trong gia đình - - - Household type chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 84191190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
2 841919 - - Loại khác: - - Other:
3 84191910 - - - Loại sử dụng trong gia đình - - - Household type chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 84191990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 84192000 - Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
- Medical, surgical or laboratory sterilisers chiếc
nghiệm
1 - Máy sấy: - Dryers:
2 841931 - - Dùng để sấy nông sản: - - For agricultural products:
3 84193130 - - - Thiết bị làm bay hơi - - - Evaporators chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
3 84193140 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
3 84193190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
2 841932 - - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: - - For wood, paper pulp, paper or paperboard:
3 84193210 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
3 84193220 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
2 841939 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:

- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản - - - - Machinery for the treatment of materials by a process
4 84193911 xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã involving heating, for the manufacture of printed circuit chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
lắp ráp boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies

4 84193919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT


3 84193920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 841940 - Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: - Distilling or rectifying plant:
2 84194010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
2 84194020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 841950 - Bộ phận trao đổi nhiệt: - Heat exchange units:
2 84195010 - - Tháp làm mát - - Cooling towers chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
2 - - Loại khác: - - Other:
3 84195091 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
3 84195092 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 841960 - Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác: - Machinery for liquefying air or other gases:
2 84196010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
2 84196020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 - Máy và thiết bị khác: - Other machinery, plant and equipment:
2 841981 - - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực
- - For making hot drinks or for cooking or heating food:
phẩm:
3 84198110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
3 84198120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 841989 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:

- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản - - - - Machinery for the treatment of material by a process
4 84198913 xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã involving heating, for the manufacture of printed circuit chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
lắp ráp boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies

4 84198919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT


3 84198920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 841990 - Bộ phận: - Parts:
2 - - Của thiết bị hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated articles:
- - - Parts of machinery for the treatment of materials by a
- - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản
3 84199012 process involving heating, for the manufacture of printed 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã chiếc
circuit boards, printed wiring boards or printed circuit
lắp ráp
assemblies
3 84199013 - - - Vỏ của tháp làm mát - - - Casings for cooling towers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
3 84199019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
2 - - Của thiết bị không hoạt động bằng điện: - - Of non-electrically operated articles:
3 84199022 - - - Của thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga, loại sử 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
- - - Of instantaneous gas water heaters, household type chiếc
dụng trong gia đình
3 84199029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
Các loại máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục
Calendering or other rolling machines, other than for
8420 lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại
metals or glass, and cylinders therefor.
hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng.
1 842010 - Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác: - Calendering or other rolling machines:
- - Thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản - - Apparatus for the application of dry film or liquid photo
2 84201010 quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm adhesive materials on printed circuit boards or printed
mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng wiring boards or their components

2 84201020 - - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng cho gia đình - - Ironing machines or wringers suitable for domestic use chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
2 84201090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Bộ phận: - Parts:
2 842091 - - Trục cán: - - Cylinders:
3 84209110 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 - - - Of goods of subheading 8420.10.10 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84209190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 842099 - - Loại khác: - - Other:
3 84209910 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 - - - Of goods of subheading 8420.10.10 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
3 84209990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và
8421 purifying machinery and apparatus for liquids or
thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí.
gases.
1 - Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: - Centrifuges, including centrifugal dryers:
2 84211100 - - Máy tách kem - - Cream separators chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
2 84211200 - - Máy làm khô quần áo - - Clothes-dryers chiếc 18 10 0 0 9 9 20 0 24,5 18 9 8,2 M: 11; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 842119 - - Loại khác: - - Other:
3 84211910 - - - Loại sử dụng sản xuất đường - - - Of a kind used for sugar manufacture chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 84211990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
1 - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: - Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids:
2 842121 - - Để lọc hoặc tinh chế nước: - - For filtering or purifying water:
3 - - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: - - - Of a capacity not exceeding 500 l/h:
4 84212111 - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình - - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 M: 6; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
4 84212119 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 4,5 M: 6; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 - - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: - - - Of a capacity exceeding 500 l/h:
4 84212122 - - - - Hoạt động bằng điện - - - - Electrically operated chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
4 84212123 - - - - Không hoạt động bằng điện - - - - Not electrically operated chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 M: 6; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
2 842122 - - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: - - For filtering or purifying beverages other than water:
3 84212230 - - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ - - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/h chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 84212290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
2 842123 - - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: - - Oil or petrol-filters for internal combustion engines:
3 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: - - - For machinery of heading 84.29 or 84.30:
4 84212311 - - - - Bộ lọc dầu - - - - Oil filters chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
4 84212319 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: - - - For motor vehicles of Chapter 87:
4 84212321 - - - - Bộ lọc dầu - - - - Oil filters chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-BN, 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 7,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
4 84212329 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-BN, 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 7,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84212391 - - - - Bộ lọc dầu - - - - Oil filters chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
4 84212399 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
2 842129 - - Loại khác: - - Other:
3 84212910 - - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc 5 0 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use chiếc
phòng thí nghiệm
3 84212920 - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường - - - Of a kind used for sugar manufacture chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 84212930 - - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu - - - Of a kind used in oil drilling operations chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 84212940 - - - Loại khác, bộ lọc xăng - - - Other, petrol filters chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 84212950 - - - Loại khác, bộ lọc dầu - - - Other, oil filters chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 84212990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
1 - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: - Filtering or purifying machinery and apparatus for gases:
2 842131 - - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: - - Intake air filters for internal combustion engines:
3 84213110 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - - For machinery of heading 84.29 or 84.30 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 84213120 - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 - - - For motor vehicles of Chapter 87 chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 10 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 84213190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
2 842139 - - Loại khác: - - Other:
3 84213920 - - - Máy lọc không khí - - - Air purifiers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 84213990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
1 - Bộ phận: - Parts:
2 842191 - - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: - - Of centrifuges, including centrifugal dryers:
3 84219110 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00 - - - Of goods of subheading 8421.12.00 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 84219120 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 - - - Of goods of subheading 8421.19.10 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 84219190 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - - Of goods of subheading 8421.11.00 or 8421.19.90 chiếc
8421.19.90
2 842199 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23: - - - Filtering cartridges for filters of subheading 8421.23:

4 84219921 - - - - Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 (SEN) - - - - For subheading 8421.23.11 or 8421.23.21 chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
4 84219929 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 84219930 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 - - - Of goods of subheading 8421.31 chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84219991 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 - - - - Of goods of subheading 8421.29.20 chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
4 84219994 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 - - - - Of goods of subheading 8421.21.11 chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
4 84219996 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11 hoặc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
- - - - Of goods of subheading 8421.23.11 or 8421.23.91 chiếc
8421.23.91
4 84219997 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.19 hoặc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
- - - - Of goods of subheading 8421.23.19 or 8421.23.99 chiếc
8421.23.99

4 84219998 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.50 hoặc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
- - - - Of goods of subheading 8421.29.50 or 8421.39.90 chiếc
8421.39.90
4 84219999 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
Dish washing machines; machinery for cleaning or
Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ drying bottles or other containers; machinery for
hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, filling, closing, sealing or labelling bottles, cans,
đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi boxes, bags or other containers; machinery for
8422
hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại capsuling bottles, jars, tubes and similar containers;
đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác (kể other packing or wrapping machinery (including heat-
cả máy bọc màng co nhiệt); máy nạp ga cho đồ uống. shrink wrapping machinery); machinery for aerating
beverages.

1 - Máy rửa bát đĩa: - Dish washing machines:


2 84221100 - - Loại sử dụng trong gia đình - - Of the household type chiếc 20 10 0 0 9 9 20 0 24,5 8 8 9,1 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84221900 - - Loại khác - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 20 20 0 0 0 0 6 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 84222000 - Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa - Machinery for cleaning or drying bottles or other 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
chiếc
khác containers
- Machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles,
- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào
1 84223000 cans, boxes, bags or other containers; machinery for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, chiếc
capsuling bottles, jars, tubes and similar containers;
ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống
machinery for aerating beverages

1 84224000 - Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc - Other packing or wrapping machinery (including heat- 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
màng co nhiệt) shrink wrapping machinery)
1 842290 - Bộ phận: - Parts:
2 84229010 - - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11 - - Of machines of subheading 8422.11 chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84229090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
Weighing machinery (excluding balances of a
Cân (trừ loại cân đo có độ nhạy 5 cg hoặc nhạy hơn),
sensitivity of 5 cg or better), including weight operated
8423 kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng
counting or checking machines; weighing machine
nguyên lý cân; các loại quả cân.
weights of all kinds.

1 842310 - Personal weighing machines, including baby scales;


- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình:
household scales:
2 84231010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 20 10 0 0 9 9 0 (-KH, 0 9 0 8 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 84231020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 20 10 0 0 9 9 0 (-KH, 0 9 0 8 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 842320 - Cân băng tải: - Scales for continuous weighing of goods on conveyors:
2 84232010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 2 0 1 0 0
2 84232020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 2 0 1 0 0
- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói - Constant weight scales and scales for discharging a
1 842330 vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ predetermined weight of material into a bag or container,
chứa, kể cả cân phễu: including hopper scales:
2 84233010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 2 0 1 0 0
2 84233020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 2 0 1 0 0
1 - Cân trọng lượng khác: - Other weighing machinery:
2 842381 - - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30
- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg:
kg:
3 84238110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 20 10 0 0 9 9 0 (-LA) 0 24,5 0 8 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 84238120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 20 10 0 0 9 9 0 (-LA) 0 24,5 0 8 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 842382 - - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá - - Having a maximum weighing capacity exceeding 30 kg
5.000 kg: but not exceeding 5,000 kg:
3 - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
4 84238211 - - - - Having a maximum weighing capacity not exceeding 7 10 0 0 0 0 0 0 8 0 3 0 0
- - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg chiếc
1,000 kg
4 84238219 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 2 0 3 0 0
3 - - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
4 84238221 - - - - Having a maximum weighing capacity not exceeding 15 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-LA) 0 8 0 7 0 M: 8,5;
- - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg chiếc
1,000 kg
4 84238229 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 2 0 3 0 0
2 842389 - - Loại khác: - - Other:
3 84238910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0
3 84238920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0
1 842390 - Weighing machine weights of all kinds; parts of weighing
- Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân:
machinery:
2 84239010 - - Quả cân - - Weighing machine weights chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 M: 7,5;
2 - - Bộ phận khác của cân: - - Other parts of weighing machinery:
3 84239021 - - - Của máy hoạt động bằng điện - - - Of electrically operated machines chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 84239029 - - - Của máy không hoạt động bằng điện - - - Of non-electrically operated machines chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0

Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay hoặc không) để Mechanical appliances (whether or not hand- operated)
phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng for projecting, dispersing or spraying liquids or
8424 hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng powders; fire extinguishers, whether or not charged;
phun và các thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước spray guns and similar appliances; steam or sand
hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự. blasting machines and similar jet projecting machines.

1 842410 - Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: - Fire extinguishers, whether or not charged:
2 84241010 - - Loại sử dụng cho phương tiện bay - - Of a kind suitable for aircraft use chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84241090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 842420 - Súng phun và các thiết bị tương tự: - Spray guns and similar appliances:
2 - - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
3 84242011 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - Agricultural or horticultural chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84242019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
3 84242021 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - Agricultural or horticultural chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84242029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 84243000 - Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia - Steam or sand blasting machines and similar jet 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
tương tự projecting machines
1 - Thiết bị phun dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: - Agricultural or horticultural sprayers:
2 842441 - - Thiết bị phun xách tay: - - Portable sprayers:
3 84244110 - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay - - - Hand-operated insecticide sprayers chiếc 15 10 0 (-ID) 0 6 6 0 (-ID, 0 0 0 7 0 M: 8,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84244120 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 0 0 M: 0 .; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84244190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 842449 - - Loại khác: - - Other:
3 84244910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84244920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Thiết bị khác: - Other appliances:
2 842482 - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: - - Agricultural or horticultural:
3 84248210 - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt - - - Drip irrigation systems chiếc 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84248220 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84248230 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-ID, 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 842489 - - Loại khác: - - Other:
3 84248910 - - - Thiết bị phun, xịt hoạt động bằng tay sử dụng trong gia - - - Hand-operated household sprayers of a capacity not 8 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
đình có dung tích không quá 3 lít exceeding 3 l
3 84248920 - - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi - - - Spray heads with dip tubes chiếc 8 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

- - - Wet processing equipment, by projecting, dispersing or


- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải
spraying, of chemical or electrochemical solutions for the
hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên
application on printed circuit boards or printed wiring
các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị
boards substrates; apparatus for the spot application of
tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu
3 84248940 liquids, soldering pastes, solder ball, adhesives or sealant 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in chiếc
to printed circuit boards or printed wiring boards or their
hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô
components; apparatus for the application of dry film or
hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão,
liquid photo resist, photo sensitive layers, soldering pastes,
vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch
solder or adhesive materials on printed circuit boards or
in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng
printed wiring boards substrates or their components

3 84248950 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84248990 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 842490 - Bộ phận: - Parts:
2 84249010 - - Của bình dập lửa - - Of fire extinguishers chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Của súng phun và các thiết bị tương tự: - - Of spray guns and similar appliances:
3 - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
4 84249021 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11 - - - - Of goods of subheading 8424.20.11 chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84249023 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
4 84249024 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21 - - - - Of goods of subheading 8424.20.21 chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 84249029 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84249030 - - Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy - - Of steam or sand blasting machines and similar jet 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
bắn tia tương tự projecting machines
2 - - Của thiết bị khác: - - Of other appliances:
3 84249093 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.82.10 - - - Of goods of subheading 8424.82.10 chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84249094 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.10, - - - Of goods of subheadings 8424.41.10, 8424.41.20, 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
8424.41.20, 8424.49.20 hoặc 8424.82.30 8424.49.20 or 8424.82.30

3 84249095 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.90, - - - Of goods of subheadings 8424.41.90, 8424.49.10 or 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
8424.49.10 hoặc 8424.82.20 8424.82.20
3 84249099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục Pulley tackle and hoists other than skip hoists;
8425
tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại. winches and capstans; jacks.

1 - Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải - Pulley tackle and hoists other than skip hoists or hoists of
thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe: a kind used for raising vehicles:
2 84251100 - - Loại chạy bằng động cơ điện - - Powered by electric motor chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
2 84251900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
1 - Tời ngang; tời dọc: - Winches; capstans:
2 84253100 - - Loại chạy bằng động cơ điện - - Powered by electric motor chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 84253900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
1 - Kích; tời nâng xe: - Jacks; hoists of a kind used for raising vehicles:
2 84254100 - - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra - - Built-in jacking systems of a type used in garages chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
2 842542 - - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: - - Other jacks and hoists, hydraulic:
3 84254210 - - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải - - - Jacks of a kind used in tipping mechanisms for lorries chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84254290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
2 842549 - - Loại khác: - - Other:
3 84254910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
3 84254920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
Cổng trục của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; Ships’ derricks; cranes, including cable cranes; mobile
8426 khung nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột lifting frames, straddle carriers and works trucks fitted
chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu. with a crane.
- Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần - Overhead travelling cranes, transporter cranes, gantry
1 trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động cranes, bridge cranes, mobile lifting frames and straddle
và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống: carriers:
2 84261100 - - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định - - Overhead travelling cranes on fixed support chiếc 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
2 84261200 - - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
- - Mobile lifting frames on tyres and straddle carriers chiếc
kiểu khung đỡ cột chống
2 842619 - - Loại khác: - - Other:
3 84261920 - - - Cầu trục - - - Bridge cranes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
3 84261930 - - - Cổng trục - - - Gantry cranes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
3 84261990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
1 84262000 - Cần trục tháp - Tower cranes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 84263000 - Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay - Portal or pedestal jib cranes chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
1 - Máy khác, loại tự hành: - Other machinery, self-propelled:
2 84264100 - - Chạy bánh lốp - - On tyres chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 PT chuyên dùng tay lái bên phải được
2 84264900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 - Máy khác: - Other machinery:
2 84269100 - - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ - - Designed for mounting on road vehicles chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84269900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các
Fork-lift trucks; other works trucks fitted with lifting or
8427 loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc
handling equipment.
xếp hàng.
1 84271000 - Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện - Self-propelled trucks powered by an electric motor chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
1 84272000 - Xe tự hành khác - Other self-propelled trucks chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
1 84279000 - Các loại xe khác - Other trucks chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ

Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang Other lifting, handling, loading or unloading machinery
8428
máy, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics).

1 842810 - Thang máy và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp): - Lifts and skip hoists:
2 - - Thang máy: - - Lifts:
3 84281031 - - - Để chở người - - - For passengers chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84281039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84281040 - - Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) - - Skip hoists chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 842820 - Máy nâng hạ và băng tải dùng khí nén: - Pneumatic elevators and conveyors:
2 84282010 - - Loại sử dụng trong nông nghiệp - - Of a kind used for agriculture chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84282090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận - Other continuous-action elevators and conveyors, for
tải hàng hóa hoặc vật liệu: goods or materials:
2 84283100 - - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất - - Specially designed for underground use chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 842832 - - Loại khác, dạng gàu: - - Other, bucket type:
3 84283210 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp - - - Of a kind used for agriculture chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84283290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 842833 - - Loại khác, dạng băng tải: - - Other, belt type:
3 84283310 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp - - - Of a kind used for agriculture chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84283390 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 842839 - - Loại khác: - - Other:
3 84283910 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp - - - Of a kind used for agriculture chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84283990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 84284000 - Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộ - Escalators and moving walkways chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết
1 84286000 - Teleferics, chair-lifts, ski-draglines; traction mechanisms 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho chiếc
for funiculars
đường sắt leo núi
1 842890 - Máy khác: - Other machinery:
- - Automated machines for the transport, handling and
2 84289020 - - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ tấm mạch 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
storage of printed circuit boards, printed wiring boards or chiếc
in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
printed circuit assemblies
- - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe - - Mine wagon pushers, locomotive or wagon traversers,
2 84289030 goòng hoặc đầu máy, thiết bị lật toa xe và các thiết bị giữ wagon tippers and similar railway wagon handling chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
xe goòng chạy đường ray tương tự equipment
2 84289090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy
Self-propelled bulldozers, angledozers, graders,
san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy
8429 levellers, scrapers, mechanical shovels, excavators,
chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn
shovel loaders, tamping machines and road rollers.
đường, loại tự hành.
1 - Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng: - Bulldozers and angledozers:
2 84291100 - - Loại bánh xích - - Track laying chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
2 84291900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 84292000 - Máy san đất - Graders and levellers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 84293000 - Máy cạp - Scrapers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 842940 - Máy đầm và xe lu lăn đường: - Tamping machines and road rollers:
2 84294030 - - Máy đầm - - Tamping machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
2 84294040 - - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính - - Vibratory smooth drum rollers, with a centrifugal force 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
chiếc
theo trọng lượng drum not exceeding 20 t by weight
2 84294050 - - Các loại xe lu rung khác - - Other vibratory road rollers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
2 84294090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 - Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự
- Mechanical shovels, excavators and shovel loaders:
xúc:
2 84295100 - - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước - - Front-end shovel loaders chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
2 84295200 - - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o - - Machinery with a 360o revolving superstructure chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 PT chuyên dùng tay lái bên phải được
2 84295900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 PT chuyên dùng tay lái bên phải được

Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, bóc Other moving, grading, levelling, scraping, excavating,
tách hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, tamping, compacting, extracting or boring machinery,
8430
khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy for earth, minerals or ores; pile-drivers and pile-
xới tuyết và dọn tuyết. extractors; snow-ploughs and snow-blowers.

1 84301000 - Máy đóng cọc và nhổ cọc - Pile-drivers and pile-extractors chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 84302000 - Máy xới và dọn tuyết - Snow-ploughs and snow-blowers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 - Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: - Coal or rock cutters and tunnelling machinery:
2 84303100 - - Loại tự hành - - Self-propelled chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
2 84303900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 - Máy khoan hoặc máy đào sâu khác: - Other boring or sinking machinery:
2 84304100 - - Loại tự hành - - Self-propelled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
2 843049 - - Loại khác: - - Other:

3 84304910 - - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng - - - Wellhead platforms and integrated production modules 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
chiếc
trong các công đoạn khoan (SEN) suitable for use in drilling operations
3 84304990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 84305000 - Máy khác, loại tự hành - Other machinery, self-propelled chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 - Máy khác, loại không tự hành: - Other machinery, not self-propelled:
2 84306100 - - Máy đầm hoặc máy nén - - Tamping or compacting machinery chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
2 84306900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho Parts suitable for use solely or principally with the
8431
các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30. machinery of headings 84.25 to 84.30.
1 843110 - Của máy thuộc nhóm 84.25: - Of machinery of heading 84.25:
2 - - Của máy hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines:
3 84311013 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, - - - Of goods of subheading 8425.11.00, 8425.31.00 or 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
8425.31.00 hoặc 8425.49.10 8425.49.10
3 84311019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Của máy không hoạt động bằng điện: - - Of non-electrically operated machines:
3 84311022 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, - - - Of goods of subheading 8425.19.00, 8425.39.00, 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90 8425.41.00, 8425.42.10 or 8425.42.90
3 84311029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Của máy thuộc nhóm 84.27: - Of machinery of heading 84.27:
2 84312010 - - Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc 8427.20 - - Of subheading 8427.10 or 8427.20 chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84312090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Của máy thuộc nhóm 84.28: - Of machinery of heading 84.28:

2 843131 - - Của thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, tời
- - Of lifts, skip hoists or escalators:
nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn:

3 84313110 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.39 hoặc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải KTNN về CL trước kh
- - - Of goods of subheading 8428.10.39 or 8428.10.40 chiếc
8428.10.40

3 84313120 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.31 hoặc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải KTNN về CL trước kh
- - - Of goods of subheading 8428.10.31 or 8428.40.00 chiếc
8428.40.00
2 843139 - - Loại khác: - - Other:
3 84313910 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, - - - Of goods of subheading 8428.20.10, 8428.32.10, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10 8428.33.10 or 8428.39.10
- - - Của máy tự động dùng để dịch chuyển, xử lý và kẹp - - - Of automated machines for the transport, handling and
3 84313940 giữ các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in storage of printed circuit boards, printed wiring boards or chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
đã lắp ráp printed circuit assemblies
3 84313950 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90 - - - Other, of goods of subheading 8428.90 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84313990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30: - Of machinery of heading 84.26, 84.29 or 84.30:
2 843141 - - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp: - - Buckets, shovels, grabs and grips:
3 84314110 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.26 - - - For machinery of heading 84.26 chiếc 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-BN) 0 0 0 4 0 0
3 84314190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-BN) 0 0 0 4 0 0
2 84314200 - - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi 5 10 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
- - Bulldozer or angledozer blades chiếc
nghiêng

2 84314300 - - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân - - Parts for boring or sinking machinery of subheading 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
nhóm 8430.41 hoặc 8430.49 8430.41 or 8430.49
2 843149 - - Loại khác: - - Other:
3 84314910 - - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 - - - Parts of machinery of heading 84.26 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84314920 - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san - - - Cutting edges or end bits of a kind used for scrapers, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
hoặc máy cạp graders or levellers

3 84314940 - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi - - - Cutting edges or end bits of a kind used for bulldozer 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng or angledozer blades
3 84314950 - - - Của xe lu lăn đường - - - Of road rollers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84314960 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8430.20.00 - - - Of goods of subheading 8430.20.00 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84314990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho Agricultural, horticultural or forestry machinery for soil
8432 việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc preparation or cultivation; lawn or sports-ground
cho sân chơi thể thao. rollers.
1 84321000 - Máy cày - Ploughs chiếc 20 5 0 0 0 0 0 (-MM 0 9 0 7 0 M: 10; #

1 - Máy bừa, máy cào, máy xới đất từ dưới lên (cultivators),
- Harrows, scarifiers, cultivators, weeders and hoes:
máy làm cỏ và máy xới đất từ trên xuống (hoes):

2 84322100 - - Bừa đĩa - - Disc harrows chiếc 20 5 0 0 6 6 0 0 0 0 7 0 M: 10; #


2 84322900 - - Loại khác - - Other chiếc 20 5 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; # HH NK rủi ro về giá
1 - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy: - Seeders, planters and transplanters:
2 84323100 - - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy trực tiếp không 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
- - No-till direct seeders, planters and transplanters chiếc
cần xới đất (no-till)
2 84323900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
1 - Máy rải phân hữu cơ và máy rắc phân bón: - Manure spreaders and fertiliser distributors:
2 84324100 - - Máy rải phân hữu cơ - - Manure spreaders chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
2 84324200 - - Máy rắc phân bón - - Fertiliser distributors chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
1 843280 - Máy khác: - Other machinery:
2 84328010 - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - Agricultural or horticultural chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 M: 2,5;
2 84328020 - - Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao - - Lawn or sports-ground rollers chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 M: 2,5;
2 84328090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 M: 2,5;
1 843290 - Bộ phận: - Parts:
2 84329010 - - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90 - - Of machinery of subheading 8432.80.90 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84329020 - - Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao - - Of lawn or sports-ground rollers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84329090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, Harvesting or threshing machinery, including straw or
bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ fodder balers; grass or hay mowers; machines for
8433 khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other
quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm agricultural produce, other than machinery of heading
84.37. 84.37.

1 - Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi
- Mowers for lawns, parks or sports-grounds:
thể thao:
2 84331100 - - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng - - Powered, with the cutting device rotating in a horizontal 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
ngang plane
2 843319 - - Loại khác: - - Other:
3 84331910 - - - Không dùng động cơ - - - Not powered chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 84331990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 84332000 - Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo - Other mowers, including cutter bars for tractor mounting chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 84333000 - Máy dọn cỏ khô khác - Other haymaking machinery chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
1 84334000 - Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
- Straw or fodder balers, including pick-up balers chiếc
nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng
1 - Máy thu hoạch khác; máy đập: - Other harvesting machinery; threshing machinery:
2 84335100 - - Máy gặt đập liên hợp - - Combine harvester-threshers chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 84335200 - - Máy đập khác - - Other threshing machinery chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 M: 2,5;
2 84335300 - - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ - - Root or tuber harvesting machines chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
2 843359 - - Loại khác: - - Other:
3 84335920 - - - Máy hái bông (cotton) - - - Cotton pickers chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 M: 2,5;
3 84335990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 5 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 M: 2,5;
1 843360 - Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay - Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or
nông sản khác: other agricultural produce:
2 84336010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84336020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 843390 - Bộ phận: - Parts:
- - Castors wheels, of a diameter (including tyres)
- - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (gồm cả lốp) trên
2 84339010 exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm, provided 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0
100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là bánh chiếc
that the width of any wheel or tyre fitted thereto exceeds 30
xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng trên 30 mm
mm
2 84339020 - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0
- - Other, of goods of subheading 8433.11 or 8433.19.90 chiếc
hoặc 8433.19.90
2 84339030 - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10 - - Other, of goods of subheading 8433.19.10 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84339090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0
8434 Máy vắt sữa và máy chế biến sữa. Milking machines and dairy machinery.
1 843410 - Máy vắt sữa: - Milking machines:
2 84341010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84341020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 843420 - Máy chế biến sữa: - Dairy machinery:
2 84342010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84342020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 843490 - Bộ phận: - Parts:
2 84349010 - - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các loại máy hoạt động - - Suitable for use solely or principally with electrically 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
bằng điện operated machines
2 84349090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng Presses, crushers and similar machinery used in the
8435 trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây manufacture of wine, cider, fruit juices or similar
hoặc các loại đồ uống tương tự. beverages.
1 843510 - Máy: - Machinery:
2 84351010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84351020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 843590 - Bộ phận: - Parts:
2 84359010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84359020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn,
Other agricultural, horticultural, forestry, poultry-
lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả
keeping or bee-keeping machinery, including
8436 máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị
germination plant fitted with mechanical or thermal
nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia
equipment; poultry incubators and brooders.
cầm mới nở.
1 843610 - Máy chế biến thức ăn cho động vật: - Machinery for preparing animal feeding stuffs:
2 84361010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 20 10 5 0 0 0 0 0 16,5 0 7 0 M: 10; #
2 84361020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 20 10 5 0 6 6 0 0 16,5 0 7 0 M: 10; #
1 - Máy chăm sóc gia cầm; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị - Poultry-keeping machinery; poultry incubators and
sưởi ấm gia cầm mới nở: brooders:

2 843621 - - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới
- - Poultry incubators and brooders:
nở:
3 84362110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84362120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 843629 - - Loại khác: - - Other:
3 84362910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84362920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 843680 - Máy khác: - Other machinery:
2 - - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
3 84368011 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - Agricultural or horticultural chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84368019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 - - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
3 84368021 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - Agricultural or horticultural chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84368029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 - Bộ phận: - Parts:
2 843691 - - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm - - Of poultry-keeping machinery or poultry incubators and
và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: brooders:
3 84369110 - - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện - - - Of electrically operated machines and equipment chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84369120 - - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện - - - Of non-electrically operated machines and equipment chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 843699 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện: - - - Of electrically operated machines and equipment:
4 84369911 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - - Agricultural or horticultural chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 84369919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 - - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện: - - - Of non-electrically operated machines and equipment:
4 84369921 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn - - - - Agricultural or horticultural chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 84369929 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain
hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô; máy dùng or dried leguminous vegetables; machinery used in the
8437 trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ milling industry or for the working of cereals or dried
cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy leguminous vegetables, other than farm-type
nông nghiệp. machinery.

1 843710 - Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt - Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or
hay các loại rau đậu đã được làm khô: dried leguminous vegetables:
- - Dùng cho các loại hạt, hoạt động bằng điện; máy sàng
2 84371010 - - For grains, electrically operated; winnowing and similar 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động chiếc
cleaning machines, electrically operated
bằng điện
- - Dùng cho các loại hạt, không hoạt động bằng điện; máy
2 84371020 - - For grains, not electrically operated; winnowing and 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không chiếc
similar cleaning machines, not electrically operated
hoạt động bằng điện
2 84371030 - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - Other, electrically operated chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
2 84371040 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - Other, not electrically operated chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5;
1 843780 - Máy khác: - Other machinery:
2 84378010 - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động - - Rice hullers and cone type rice mills, electrically 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 7 0 M: 10; #
chiếc
bằng điện operated
2 84378020 - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt - - Rice hullers and cone type rice mills, not electrically 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 7 0 M: 10; #
chiếc
động bằng điện operated

2 84378030 - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 7 0 M: 10; #
- - Industrial type coffee and corn mills, electrically operated chiếc
bằng điện
2 84378040 - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không - - Industrial type coffee and corn mills, not electrically 20 10 0 (-KH 0 6 6 0 (-ID) 0 16,5 0 7 0 M: 10; #
chiếc
hoạt động bằng điện operated
2 - - Loại khác, hoạt động bằng điện: - - Other, electrically operated:

3 84378051 - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm - - - Polishing machines for rice, sifting and sieving 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 7 0 M: 10; #
chiếc
sạch cám và máy bóc vỏ machines, bran cleaning machines and husking machines

3 84378059 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 7 0 M: 10; # HH NK rủi ro về giá
2 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện: - - Other, not electrically operated:

3 84378061 - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm - - - Polishing machines for rice, sifting and sieving 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 7 0 M: 10; #
chiếc
sạch cám và máy bóc vỏ machines, bran cleaning machines and husking machines

3 84378069 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID) 0 16,5 0 7 0 M: 10; #


1 843790 - Bộ phận: - Parts:
2 - - Của máy hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines:
3 84379011 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 - - - Of machines of subheading 8437.10 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
3 84379019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
2 - - Của máy không hoạt động bằng điện: - - Of non-electrically operated machines:
3 84379021 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 - - - Of machines of subheading 8437.10 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
3 84379029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0
Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm Machinery, not specified or included elsewhere in this
hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác Chapter, for the industrial preparation or manufacture
8438 trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay of food or drink, other than machinery for the
chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất extraction or preparation of animal or fixed vegetable
béo thực vật không bay hơi. fats or oils.

1 843810 - Máy làm bánh và máy để sản xuất mỳ macaroni, - Bakery machinery and machinery for the manufacture of
spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự: macaroni, spaghetti or similar products:
2 84381010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84381020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 843820 - Machinery for the manufacture of confectionery, cocoa or
- Máy sản xuất mứt kẹo, ca cao hay sô cô la:
chocolate:
2 84382010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84382020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 843830 - Máy sản xuất đường: - Machinery for sugar manufacture:
2 84383010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84383020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 84384000 - Máy sản xuất bia - Brewery machinery chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 843850 - Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm: - Machinery for the preparation of meat or poultry:
2 84385010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84385020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 843860 - Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau: - Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables:
2 84386010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84386020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 843880 - Máy loại khác: - Other machinery:
2 - - Máy xát vỏ cà phê: - - Coffee pulpers:
3 84388011 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84388012 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 - - Máy chế biến cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân - - Machinery for the preparation of fish, crustaceans or
mềm: molluscs:
3 84388021 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84388022 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 - - Loại khác: - - Other:
3 84388091 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84388092 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 843890 - Bộ phận: - Parts:
2 - - Của máy hoạt động bằng điện: - - Of electrically operated machines:
3 84389011 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10 - - - Of goods of subheading 8438.30.10 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84389012 - - - Của máy xát vỏ cà phê - - - Of coffee pulpers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84389019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 - - Của máy không hoạt động bằng điện: - - Of non-electrically operated machines:
3 84389021 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20 - - - Of goods of subheading 8438.30.20 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84389022 - - - Của máy xát vỏ cà phê - - - Of coffee pulpers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84389029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô hoặc máy Machinery for making pulp of fibrous cellulosic
8439 dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc material or for making or finishing paper or
bìa. paperboard.
1 84391000 - Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô - Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
1 84392000 - Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa - Machinery for making paper or paperboard chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
1 84393000 - Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa - Machinery for finishing paper or paperboard chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0
1 - Bộ phận: - Parts:
2 84399100 - - Of machinery for making pulp of fibrous cellulosic 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô chiếc
material
2 84399900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Book-binding machinery, including book- sewing
8440 Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách.
machines.
1 844010 - Máy: - Machinery:
2 84401010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84401020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 844090 - Bộ phận: - Parts:
2 84409010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84409020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc Other machinery for making up paper pulp, paper or
8441
bìa, kể cả máy cắt xén các loại. paperboard, including cutting machines of all kinds.
1 844110 - Máy cắt xén các loại: - Cutting machines:
2 84411010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 2 0 0 0 0
2 84411020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 2 0 0 0 0
1 844120 - Máy làm túi, bao hoặc phong bì: - Machines for making bags, sacks or envelopes:
2 84412010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
2 84412020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
- Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống
1 844130 - Machines for making cartons, boxes, cases, tubes, drums
hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương
or similar containers, other than by moulding:
pháp đúc khuôn:
2 84413010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84413020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 844140 - Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng - Machines for moulding articles in paper pulp, paper or
phương pháp đúc khuôn: paperboard:
2 84414010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84414020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 844180 - Máy loại khác: - Other machinery:
2 84418010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84418020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 844190 - Bộ phận: - Parts:
2 84419010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84419020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy thuộc các nhóm Machinery, apparatus and equipment (other than the
từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm machines of headings 84.56 to 84.65) for preparing or
khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in ấn khác; making plates, cylinders or other printing components;
8442 khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; plates, cylinders and other printing components;
khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các plates, cylinders and lithographic stones, prepared for
mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt printing purposes (for example, planed, grained or
hoặc đánh bóng). polished).
1 844230 - Máy, thiết bị và dụng cụ: - Machinery, apparatus and equipment:
2 84423010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84423020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 844240 - Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên: - Parts of the foregoing machinery, apparatus or equipment:

2 84424010 - - Of electrically operated machines, apparatus or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0


- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện chiếc
equipment

2 84424020 - - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng - - Of non-electrically operated machines, apparatus or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
điện equipment

- Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn - Plates, cylinders and other printing components; plates,
1 84425000 in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in cylinders and lithographic stones, prepared for printing chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
(ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) purposes (for example, planed, grained or polished)

Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), Printing machinery used for printing by means of
ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in plates, cylinders and other printing components of
8443 khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có heading 84.42; other printers, copying machines and
hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện facsimile machines, whether or not combined; parts
của chúng. and accessories thereof.

1 - Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), - Printing machinery used for printing by means of plates,
ống in và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: cylinder and other printing components of heading 84.42:

2 84431100 - - Máy in offset, in cuộn - - Offset printing machinery, reel-fed chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/

- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng - - Offset printing machinery, sheet-fed, office type (using
2 84431200 (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một sheets with one side not exceeding 22 cm and the other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/
chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) side not exceeding 36 cm in the unfolded state)

2 84431300 - - Máy in offset khác - - Other offset printing machinery chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/
2 84431400 - - Letterpress printing machinery, reel-fed, excluding 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/
- - Máy in letterpress, in cuộn, trừ loại máy in flexo (1)
chiếc
flexographic printing

2 84431500 - - Letterpress printing machinery, other than reel- fed, 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/
- - Máy in letterpress, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo(1) chiếc
excluding flexographic printing
2 84431600 - - Máy in flexo (1)
- - Flexographic printing machinery chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/
2 84431700 - - Máy in ống đồng(1) (*) - - Gravure printing machinery chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/
2 84431900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết - Other printers, copying machines and facsimile machines,
hợp với nhau: whether or not combined:
- - Machines which perform two or more of the functions of
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc
2 844331 printing, copying or facsimile transmission, capable of
fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc
connecting to an automatic data processing machine or to
kết nối mạng:
a network:
3 - - - Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun: - - - Printer-copiers, printing by the ink-jet process:
4 84433111 - - - - Loại màu - - - - Colour chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
4 84433119 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325
3 - - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser: - - - Printer-copiers, printing by the laser process:
4 84433121 - - - - Loại màu - - - - Colour chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
4 84433129 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325
3 - - - Máy in-copy-fax kết hợp: - - - Combination printer-copier-facsimile machines:
4 84433131 - - - - Loại màu - - - - Colour chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
4 84433139 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84433191 - - - - Combination printer-copier-scanner- facsimile 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
- - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp chiếc
machines
4 84433199 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
2 844332 - - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự - - Other, capable of connecting to an automatic data
động hoặc kết nối mạng: processing machine or to a network:
3 - - - Máy in kim: - - - Dot matrix printers:
4 84433211 - - - - Loại màu - - - - Colour chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 84433219 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
3 - - - Máy in phun: - - - Ink-jet printers:
4 84433221 - - - - Loại màu - - - - Colour chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/
4 84433229 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
3 - - - Máy in laser: - - - Laser printers:
4 84433231 - - - - Loại màu - - - - Colour chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/
4 84433239 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
3 - - - Máy fax: - - - Facsimile machines:
4 84433241 - - - - Loại màu - - - - Colour chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 84433249 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
3 84433250 - - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in - - - Screen printing machinery for the manufacture of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
hoặc tấm mạch dây in printed circuit boards or printed wiring boards
3 84433260 - - - Máy vẽ (Plotters) - - - Plotters chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
3 84433290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTT
2 844339 - - Loại khác: - - Other:
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo - - - Electrostatic photocopying apparatus operating by
3 84433910 hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực reproducing the original image directly onto the copy (direct chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
tiếp) process)
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo - - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by
3 84433920 hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá reproducing the original image via an intermediate onto the chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/
trình tái tạo gián tiếp) copy (indirect process)

3 84433930 - - - Other photocopying apparatus incorporating an optical 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học chiếc
system
3 84433940 - - - Máy in phun - - - Ink-jet printers chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng NK phải có GP của Bộ TTTT (22/
3 84433990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
- - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in - - Parts and accessories of printing machinery used for
2 84439100 như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của printing by means of plates, cylinders and other printing chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
nhóm 84.42 components of heading 84.42
2 844399 - - Loại khác: - - Other:
3 84439910 - - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in - - - Of screen printing machinery for the manufacture of 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
chiếc
hay tấm mạch dây in printed circuit boards or printed wiring boards
3 84439920 - - - Hộp mực in đã có mực in - - - Ink-filled printer cartridges chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
3 84439930 - - - Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận sắp xếp giấy - - - Paper feeders; paper sorters chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84439990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu Machines for extruding, drawing, texturing or cutting
8444
dệt nhân tạo. man- made textile materials.
1 84440010 - Hoạt động bằng điện - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84440020 - Không hoạt động bằng điện - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi Machines for preparing textile fibres; spinning,
hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản doubling or twisting machines and other machinery for
xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt producing textile yarns; textile reeling or winding
8445
(kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy (including weft- winding) machines and machines for
chuẩn bị sợi dệt dùng cho máy thuộc nhóm 84.46 hoặc preparing textile yarns for use on the machines of
84.47. heading 84.46 or 84.47.
1 - Máy chuẩn bị xơ sợi dệt: - Machines for preparing textile fibres:
2 844511 - - Máy chải thô: - - Carding machines:
3 84451110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84451120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 844512 - - Máy chải kỹ: - - Combing machines:
3 84451210 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84451220 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 844513 - - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô: - - Drawing or roving machines:
3 84451310 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84451320 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 844519 - - Loại khác: - - Other:
3 84451930 - - - Máy tách hạt bông - - - Cotton gins chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 M: 2,5;
3 84451940 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84451950 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 844520 - Máy kéo sợi: - Textile spinning machines:
2 84452010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84452020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 844530 - Máy đậu hoặc máy xe sợi: - Textile doubling or twisting machines:
2 84453010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84453020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 844540 - Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc - Textile winding (including weft-winding) or reeling
máy guồng sợi: machines:
2 84454010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84454020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 844590 - Loại khác: - Other:
2 84459010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84459020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
8446 Máy dệt. Weaving machines (looms).
1 844610 - Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: - For weaving fabrics of a width not exceeding 30 cm:
2 84461010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84461020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 - For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttle
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt thoi:
type:
2 84462100 - - Máy dệt khung cửi có động cơ - - Power looms chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84462900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84463000 - For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi chiếc
shuttleless type
Knitting machines, stitch-bonding machines and
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi quấn, sản
machines for making gimped yarn, tulle, lace,
8447 xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và
embroidery, trimmings, braid or net and machines for
máy chần sợi nổi vòng.
tufting.
1 - Máy dệt kim tròn: - Circular knitting machines:
2 844711 - - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm: - - With cylinder diameter not exceeding 165 mm:
3 84471110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84471120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 844712 - - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm: - - With cylinder diameter exceeding 165 mm:
3 84471210 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84471220 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 844720 - Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: - Flat knitting machines; stitch-bonding machines:
2 84472010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84472020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 844790 - Loại khác: - Other:
2 84479010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84479020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0

Auxiliary machinery for use with machines of heading


Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 84.44,
84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, dobbies,
84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu
Jacquards, automatic stop motions, shuttle changing
Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ
mechanisms); parts and accessories suitable for use
phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu
8448 solely or principally with the machines of this heading
dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm
or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example,
84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, cọc sợi và gàng,
spindles and spindle flyers, card clothing, combs,
kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung
extruding nipples, shuttles, healds and heald-frames,
go, kim dệt).
hosiery needles).

1 - Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, - Auxiliary machinery for machines of heading 84.44, 84.45,
84.45, 84.46 hoặc 84.47: 84.46 or 84.47:
- - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao
2 844811 - - Dobbies and Jacquards; card reducing, copying,
bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho
punching or assembling machines for use therewith:
mục đích trên:
3 84481110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
3 84481120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
2 844819 - - Loại khác: - - Other:
3 84481910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84481920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 84482000 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc - Parts and accessories of machines of heading 84.44 or of 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
các máy phụ trợ của chúng their auxiliary machinery
1 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.45 hoặc - Parts and accessories of machines of heading 84.45 or of
các máy phụ trợ của chúng: their auxiliary machinery:
2 84483100 - - Kim chải - - Card clothing chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84483200 - - Of machines for preparing textile fibres, other than card 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải chiếc
clothing

2 84483300 - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên - - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travellers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84483900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Bộ phận và phụ kiện của máy dệt (khung cửi) hoặc máy - Parts and accessories of weaving machines (looms) or of
phụ trợ của chúng: their auxiliary machinery:
2 84484200 - - Lược dệt, go và khung go - - Reeds for looms, healds and heald-frames chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 844849 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Thoi: - - - Shuttles:
4 84484911 - - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện - - - - For electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 84484912 - - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện - - - - For non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84484991 - - - - Của máy hoạt động bằng điện - - - - Of electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 84484992 - - - - Của máy không hoạt động bằng điện - - - - Of non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc - Parts and accessories of machines of heading 84.47 or of
máy phụ trợ của chúng: their auxiliary machinery:

2 84485100 - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng - - Sinkers, needles and other articles used in forming 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
chiếc
khác stitches
2 84485900 - - Loại khác - - Other chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại

Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản Machinery for the manufacture or finishing of felt or
8449 phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy nonwovens in the piece or in shapes, including
làm mũ phớt; cốt làm mũ. machinery for making felt hats; blocks for making hats.

1 84490010 - Hoạt động bằng điện - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


1 84490020 - Không hoạt động bằng điện - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt Household or laundry-type washing machines,
8450
có chức năng sấy khô. including machines which both wash and dry.

1 - Máy giặt, có sức chứa không quá 10 kg vải khô một lần - Machines, each of a dry linen capacity not exceeding 10
giặt: kg:
2 845011 - - Máy tự động hoàn toàn: - - Fully-automatic machines:
3 84501110 - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg chiếc 25 10 5 (-KH 0 9 9 20 0 * 20 11 0 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 84501190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 5 (-KH 0 9 9 20 0 * 10 11 0 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 845012 - - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm: - - Other machines, with built-in centrifugal drier:
3 84501210 - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg chiếc 25 10 5 (-KH 0 9 9 20 0 * 20 11 11,4 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 84501290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 5 (-KH 0 9 9 20 0 * 20 11 11,4 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 845019 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
4 84501911 - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt - - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg chiếc 25 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 20 11 0 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
4 84501919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 20 11 0 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 84501991 - - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt 25 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 20 11 0 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
(SEN) - - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg chiếc

4 84501999 - - - - Loại khác (SEN)


- - - - Other chiếc 25 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 20 11 0 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 84502000 - Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt - Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg chiếc 25 10 5 (-TH 0 9 9 20 0 * 10 11 0 M: 12,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 845090 - Bộ phận: - Parts:
2 84509010 - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00 - - Of machines of subheading 8450.20.00 chiếc 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 84509020 - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - Of machines of subheading 8450.11, 8450.12 or 8450.19 chiếc
8450.19

Machinery (other than machines of heading 84.50) for


Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt,
washing, cleaning, wringing, drying, ironing, pressing
làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng,
(including fusing presses), bleaching, dyeing,
nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm
dressing, finishing, coating or impregnating textile
sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy
8451 yarns, fabrics or made up textile articles and machines
dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác,
for applying the paste to the base fabric or other
dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn;
support used in the manufacture of floor coverings
máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa
such as linoleum; machines for reeling, unreeling,
vải dệt.
folding, cutting or pinking textile fabrics.

1 84511000 - Máy giặt khô - Dry-cleaning machines chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 9 0 0 0 0


1 - Máy sấy: - Drying machines:
2 84512100 - - Sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lần sấy - - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg chiếc 15 10 5 0 9 9 20 0 * 15 9 0 M: 10; #
2 84512900 - - Loại khác - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 HH NK rủi ro về giá
1 845130 - Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): - Ironing machines and presses (including fusing presses):

2 84513010 - - Máy là trục đơn, loại gia dụng (SEN) - - Single roller type domestic ironing machines chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 2 0 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 84513090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 2 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
1 84514000 - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm - Washing, bleaching or dyeing machines chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
1 84515000 - Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải - Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
dệt textile fabrics
1 84518000 - Máy loại khác - Other machinery chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
1 845190 - Bộ phận: - Parts:
2 84519010 - - Của máy có sức chứa không quá 10 kg vải khô mỗi lượt - - Of machines of a dry linen capacity not exceeding 10 kg chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 3 0 0
2 84519090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Sewing machines, other than book-sewing machines of
Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm
heading 84.40; furniture, bases and covers specially
8452 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng
designed for sewing machines; sewing machine
cho các loại máy khâu; kim máy khâu.
needles.
1 84521000 - Máy khâu dùng cho gia đình - Sewing machines of the household type chiếc 25 10 5 (-BN 0 12,5 12,5 * 0 * 25 11 0 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Máy khâu khác: - Other sewing machines:
2 84522100 - - Loại tự động - - Automatic units chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
2 84522900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
1 84523000 - Kim máy khâu - Sewing machine needles chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 4 0 M: 5; #:
1 845290 - Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận - Furniture, bases and covers for sewing machines and
của chúng; bộ phận khác của máy khâu: parts thereof; other parts of sewing machines:
2 - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10.00: - - Of machinery of subheading 8452.10.00:
- - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có
3 84529011 - - - Arms and beds; stands with or without centre frames; 25 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 20 9 11,4 M: 12,5;
khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các chiếc
flywheels; belt guards; treadles or pedals
loại

3 84529012 - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng - - - Furniture, bases and covers and parts thereof chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 9 11,4 M: 12,5;
3 84529019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 10 20 9 11,4 M: 12,5;
2 - - Loại khác: - - Other:
- - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có
3 84529091 - - - Arms and beds; stands with or without centre frames; 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 5 0 0 0 0
khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các chiếc
flywheels; belt guards; treadles or pedals
loại

3 84529092 - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng - - - Furniture, bases and covers and parts thereof chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84529099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 5 0 0 0 0
Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống Machinery for preparing, tanning or working hides,
hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa skins or leather or for making or repairing footwear or
8453
giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da other articles of hides, skins or leather, other than
thuộc, trừ các loại máy khâu. sewing machines.

1 845310 - Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống - Machinery for preparing, tanning or working hides, skins
hoặc da thuộc: or leather:
2 84531010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84531020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 845320 - Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: - Machinery for making or repairing footwear:
2 84532010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84532020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 845380 - Máy khác: - Other machinery:
2 84538010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
2 84538020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
1 84539000 - Bộ phận - Parts chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
Converters, ladles, ingot moulds and casting
Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong
8454 machines, of a kind used in metallurgy or in metal
luyện kim hay đúc kim loại.
foundries.
1 84541000 - Lò thổi - Converters chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 84542000 - Khuôn đúc thỏi và nồi rót - Ingot moulds and ladles chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 84543000 - Máy đúc - Casting machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 84549000 - Bộ phận - Parts chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8455 Máy cán kim loại và trục cán của nó. Metal-rolling mills and rolls therefor.
1 84551000 - Máy cán ống - Tube mills chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Máy cán khác: - Other rolling mills:
2 84552100 - - Máy cán nóng hay máy cán nóng và nguội kết hợp - - Hot or combination hot and cold chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84552200 - - Máy cán nguội - - Cold chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 84553000 - Trục cán dùng cho máy cán - Rolls for rolling mills chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84559000 - Bộ phận khác - Other parts chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách
Machine-tools for working any material by removal of
bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser
material, by laser or other light or photon beam,
hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm,
8456 ultrasonic, electro-discharge, electro-chemical,
phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on
electron beam, ionic-beam or plasma arc processes;
hoặc quá trình xử lý plasma hồ quang; máy cắt bằng
water-jet cutting machines.
tia nước.

1 - Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm - Operated by laser or other light or photon beam
phô-tông: processes:
2 84561100 - - Hoạt động bằng tia laser - - Operated by laser chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84561200 - - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô- tông - - Operated by other light or photon beam processes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84562000 - Hoạt động bằng phương pháp siêu âm - Operated by ultrasonic processes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84563000 - Hoạt động bằng phương pháp phóng điện - Operated by electro-discharge processes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 845640 - Hoạt động bằng quá trình xử lý plasma hồ quang: - Operated by plasma arc processes:
- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng - - Machine-tools, numerically controlled, for working any
2 84564010 phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý material by removal of material, by plasma arc processes, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
plasma hồ quang, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm for the manufacture of printed circuit boards or printed
mạch dây in wiring boards
2 84564090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84565000 - Máy cắt bằng tia nước - Water-jet cutting machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 845690 - Loại khác: - Other:
- - Wet processing equipments for the application by
- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung
2 84569020 immersion of electro-chemical solutions, for the purpose of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các tấm mạch in chiếc
removing material on printed circuit boards or printed wiring
hay tấm mạch dây in
boards
2 84569090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Trung tâm gia công, máy kết cấu nguyên khối (một vị Machining centres, unit construction machines (single
8457 trí gia công) và máy gia công chuyển dịch đa vị trí để station) and multi-station transfer machines, for
gia công kim loại. working metal.
1 845710 - Trung tâm gia công: - Machining centres:
2 84571010 - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
- - Of spindle power not exceeding 4 kW chiếc
kW
2 84571090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84572000 - Máy một vị trí gia công - Unit construction machines (single station) chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 84573000 - Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch - Multi-station transfer machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách
8458 Lathes (including turning centres) for removing metal.
kim loại.
1 - Máy tiện ngang: - Horizontal lathes:
2 845811 - - Điều khiển số: - - Numerically controlled:
3 84581110 - - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - - Of spindle power not exceeding 4 kW chiếc
kW
3 84581190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 845819 - - Loại khác: - - Other:
3 84581910 - - - With the distance between the main spindle centre and 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm chiếc
the bed not exceeding 300 mm
3 84581990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Máy tiện khác: - Other lathes:
2 84589100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 845899 - - Loại khác: - - Other:
3 84589910 - - - With the distance between the main spindle centre and 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm chiếc
the bed not exceeding 300 mm
3 84589990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ hợp có thể di
Machine-tools (including way-type unit head machines)
chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta
for drilling, boring, milling, threading or tapping by
8459 rô bằng phương pháp bóc tách kim loại, trừ các loại
removing metal, other than lathes (including turning
máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm
centres) of heading 84.58.
84.58.
1 845910 - Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được: - Way-type unit head machines:
2 84591010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
2 84591020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
1 - Máy khoan khác: - Other drilling machines:
2 84592100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 845929 - - Loại khác: - - Other:
3 84592910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
3 84592920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
1 - Máy doa-phay khác: - Other boring-milling machines:
2 84593100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 845939 - - Loại khác: - - Other:
3 84593910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84593920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Máy doa khác: - Other boring machines:
2 84594100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 845949 - - Loại khác: - - Other:
3 84594910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84594920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Máy phay, kiểu công xôn: - Milling machines, knee-type:
2 84595100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 845959 - - Loại khác: - - Other:
3 84595910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84595920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Máy phay khác: - Other milling machines:
2 84596100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 845969 - - Loại khác: - - Other:
3 84596910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84596920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 845970 - Máy ren hoặc máy ta rô khác: - Other threading or tapping machines:
2 84597010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84597020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn,
Machine-tools for deburring, sharpening, grinding,
mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để
honing, lapping, polishing or otherwise finishing metal
gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng
8460 or cermets by means of grinding stones, abrasives or
các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng,
polishing products, other than gear cutting, gear
trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoàn
grinding or gear finishing machines of heading 84.61.
thiện bánh răng thuộc nhóm 84.61.
1 - Máy mài phẳng: - Flat-surface grinding machines:
2 84601200 - -Điều khiển số - - Numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84601900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Máy mài khác: - Other grinding machines:
2 84602200 - - Máy mài không tâm, loại điều khiển số - - Centreless grinding machines, numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84602300 - - Other cylindrical grinding machines, numerically 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Máy mài trụ khác, loại điều khiển số chiếc
controlled
2 84602400 - - Loại khác, điều khiển số - - Other, numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 846029 - - Loại khác: - - Other:
3 84602910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84602920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt): - Sharpening (tool or cutter grinding) machines:
2 846031 - - Điều khiển số: - - Numerically controlled:
- - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp - - - Machine tools, numerically controlled, for sharpening
3 84603110 mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không carbide drilling bits with a shank diameter not exceeding 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
chiếc
quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu 3.175 mm, provided with fixed collets and having a power
carbide với đường kính chuôi không quá 3,175 mm not exceeding 0.74 kW
3 84603190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
2 846039 - - Loại khác: - - Other:
3 84603910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84603920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846040 - Máy mài khôn hoặc máy mài rà: - Honing or lapping machines:
2 84604010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84604020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846090 - Loại khác: - Other:
2 84609010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84609020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt Machine-tools for planing, shaping, slotting, broaching,
bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy gear cutting, gear grinding or gear finishing, sawing,
8461 cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia cutting-off and other machine-tools working by
công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, removing metal or cermets, not elsewhere specified or
chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác. included.
1 846120 - Máy bào ngang hoặc máy xọc: - Shaping or slotting machines:
2 84612010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84612020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846130 - Máy chuốt: - Broaching machines:
2 84613010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84613020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846140 - Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối: - Gear cutting, gear grinding or gear finishing machines:
2 84614010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84614020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 846150 - Máy cưa hoặc máy cắt đứt: - Sawing or cutting-off machines:
2 84615010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84615020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846190 - Loại khác: - Other:
2 - - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
3 84619011 - - - Máy bào - - - Planing machines chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0
3 84619019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
2 - - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
3 84619091 - - - Máy bào - - - Planing machines chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84619099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại Machine-tools (including presses) for working metal by
bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả forging, hammering or die-stamping; machine-tools
máy ép) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo (including presses) for working metal by bending,
8462
thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột dập hoặc cắt rãnh hình folding, straightening, flattening, shearing, punching or
chữ V; máy ép để gia công kim loại hoặc carbide kim notching; presses for working metal or metal carbides,
loại chưa được chi tiết ở trên. not specified above.

1 846210 - Forging or die-stamping machines (including presses) and


- Máy rèn hay máy dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy:
hammers:
2 84621010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84621020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Bending, folding, straightening or flattening machines
- Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép):
(including presses):
2 84622100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 846229 - - Loại khác: - - Other:
3 84622910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84622920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Máy xén (kể cả máy ép), trừ loại máy xén và đột dập kết - Shearing machines (including presses), other than
hợp: combined punching and shearing machines:
2 84623100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 846239 - - Loại khác: - - Other:
3 84623910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84623920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy - Punching or notching machines (including presses),
ép), kể cả loại máy xén và đột dập kết hợp: including combined punching and shearing machines:
2 84624100 - - Điều khiển số - - Numerically controlled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 846249 - - Loại khác: - - Other:
3 84624910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84624920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Loại khác: - Other:
2 84629100 - - Máy ép thủy lực - - Hydraulic presses chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 846299 - - Loại khác: - - Other:
3 84629910 - - - Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ thiếc - - - Machines for the manufacture of boxes, cans and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
tấm, hoạt động bằng điện similar containers of tin plate, electrically operated
3 84629920 - - - Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ thiếc - - - Machines for the manufacture of boxes, cans and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
tấm, không hoạt động bằng điện similar containers of tin plate, not electrically operated
3 84629950 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84629960 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim Other machine-tools for working metal or cermets,
8463
loại, không cần bóc tách vật liệu. without removing material.
1 846310 - Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: - Draw-benches for bars, tubes, profiles, wire or the like:
2 84631010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84631020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846320 - Máy lăn ren: - Thread rolling machines:
2 84632010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84632020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846330 - Máy gia công dây: - Machines for working wire:
2 84633010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84633020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846390 - Loại khác: - Other:
2 84639010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84639020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - Machine-tools for working stone, ceramics, concrete,
8464 amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy asbestos-cement or like mineral materials or for cold-
dùng để gia công nguội thủy tinh. working glass.
1 846410 - Máy cưa: - Sawing machines:
2 84641010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84641020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846420 - Máy mài hoặc máy đánh bóng: - Grinding or polishing machines:
2 84642010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84642020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846490 - Loại khác: - Other:
2 84649010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84649020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán Machine-tools (including machines for nailing,
hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, stapling, glueing or otherwise assembling) for working
8465
xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu wood, cork, bone, hard rubber, hard plastics or similar
cứng tương tự. hard materials.

1 84651000 - Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác - Machines which can carry out different types of machining 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công operations without tool change between such operations

1 84652000 - Trung tâm gia công - Machining centres chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0


1 - Loại khác: - Other:
2 846591 - - Máy cưa: - - Sawing machines:
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây - - - Of a kind used for scoring printed circuit boards or
3 84659110 in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm printed wiring boards or printed circuit board or printed chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
mạch dây in, hoạt động bằng điện wiring board substrates, electrically operated
3 84659120 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84659130 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 846592 - - Máy bào, máy phay hoặc máy tạo khuôn (bằng phương
- - Planing, milling or moulding (by cutting) machines:
pháp cắt):

- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây - - - For routing printed circuit boards or printed wiring
in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm boards or printed circuit board or printed wiring board
3 84659210 mạch dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính substrates, accepting router bits with a shank diameter not 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
chiếc
chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các exceeding 3.175 mm, for scoring printed circuit boards or
tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của printed wiring boards or printed circuit board or printed
tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in wiring board substrates

3 84659220 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84659230 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 846593 - - Máy mài, máy chà nhám hoặc máy đánh bóng: - - Grinding, sanding or polishing machines:
3 84659310 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84659320 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 846594 - - Máy uốn hoặc máy lắp ráp: - - Bending or assembling machines:
3 84659410 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84659420 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 846595 - - Máy khoan hoặc đục mộng: - - Drilling or morticing machines:
- - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm - - - Drilling machines for the manufacture of printed circuit
3 84659510 mạch dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có boards or printed wiring boards, with a spindle speed 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
chiếc
thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không exceeding 50,000 rpm and accepting drill bits of a shank
quá 3,175 mm diameter not exceeding 3.175 mm
3 84659530 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84659540 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 846596 - - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách: - - Splitting, slicing or paring machines:
3 84659610 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84659620 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 846599 - - Loại khác: - - Other:
3 84659930 - - - Máy tiện, hoạt động bằng điện - - - Lathes, electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84659940 - - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện - - - Lathes, not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0

- - - Machines for deburring the surfaces of printed circuit


- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm
boards or printed wiring boards during manufacturing;
mạch dây in trong quá trình sản xuất; máy để khắc vạch
3 84659950 machines for scoring printed circuit boards or printed wiring 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc tấm đế của chiếc
boards or printed circuit board or printed wiring board
tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in; máy ép lớp
substrates; laminating presses for the manufacture of
mỏng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in
printed circuit boards or printed wiring boards

3 84659960 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - - Other, electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84659990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hay chủ yếu dùng với Parts and accessories suitable for use solely or
các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ principally with the machines of headings 84.56 to
phận kẹp sản phẩm hay kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự 84.65, including work or tool holders, self- opening
8466
mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dieheads, dividing heads and other special
dùng khác dùng cho các máy này; bộ phận kẹp dụng attachments for the machines; tool holders for any
cụ dùng cho mọi loại dụng cụ cầm tay. type of tool for working in the hand.
1 846610 - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở: - Tool holders and self-opening dieheads:
- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, - - For the machines of subheading 8456.40.10,
2 84661010 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
8465.95.10 hoặc 8465.99.50 8465.95.10 or 8465.99.50
2 84661090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 846620 - Bộ phận kẹp sản phẩm: - Work holders:
- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, - - For the machines of subheading 8456.40.10,
2 84662010 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
8465.95.10 hoặc 8465.99.50 8465.95.10 or 8465.99.50
2 84662090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 846630 - Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác - Dividing heads and other special attachments for
dùng cho máy: machines:
- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, - - For the machines of subheading 8456.40.10,
2 84663010 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
8465.95.10 hoặc 8465.99.50 8465.95.10 or 8465.99.50
2 84663090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 - Loại khác: - Other:
2 84669100 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 - - For machines of heading 84.64 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 846692 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65: - - For machines of heading 84.65:
3 84669210 - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8465.91.10, - - - For the machines of subheading 8465.91.10, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
3 84669290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 846693 - - Dùng cho máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.61: - - For machines of headings 84.56 to 84.61:
3 84669320 - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, - - - For machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
8456.90.20 hoặc 8460.31.10 or 8460.31.10
3 84669390 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84669400 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 - - For machines of heading 84.62 or 84.63 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0

Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực Tools for working in the hand, pneumatic, hydraulic or
8467
hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện. with self-contained electric or non- electric motor.

1 - Hoạt động bằng khí nén: - Pneumatic:


2 84671100 - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và 5 0 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
- - Rotary type (including combined rotary- percussion) chiếc
chuyển động va đập)
2 84671900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Có động cơ điện gắn liền: - With self-contained electric motor:
2 84672100 - - Khoan các loại - - Drills of all kinds chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
2 84672200 - - Cưa - - Saws chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0
2 84672900 - - Loại khác - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Dụng cụ khác: - Other tools:
2 84678100 - - Cưa xích - - Chain saws chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84678900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Bộ phận: - Parts:
2 846791 - - Của cưa xích: - - Of chain saws:
3 84679110 - - - Của loại cơ điện - - - Of electro-mechanical type chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84679190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84679200 - - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén - - Of pneumatic tools chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 846799 - - Loại khác: - - Other:
3 84679910 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8467.21.00, - - - Of goods of subheading 8467.21.00, 8467.22.00 or 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
chiếc
8467.22.00 hoặc 8467.29.00 8467.29.00
3 84679990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn đồng hoặc Machinery and apparatus for soldering, brazing or
hàn khác, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại welding, whether or not capable of cutting, other than
8468
thuộc nhóm 85.15; máy và thiết bị dùng để tôi bề mặt those of heading 85.15; gas- operated surface
sử dụng khí ga. tempering machines and appliances.
1 84681000 - Ống xì cầm tay - Hand-held blow pipes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 846820 - Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: - Other gas-operated machinery and apparatus:
2 84682010 - - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều - - Hand-operated (not hand-held) gas welding or brazing 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
khiển bằng tay (loại không cầm tay) appliances for metal
2 84682090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 84688000 - Máy và thiết bị khác - Other machinery and apparatus chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 846890 - Bộ phận: - Parts:
2 84689020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10 - - Of goods of subheading 8468.20.10 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84689090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Calculating machines and pocket-size data recording,
Máy tính và các máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu loại reproducing and displaying machines with calculating
bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán, máy đóng functions; accounting machines, postage-franking
8470
dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có machines, ticket- issuing machines and similar
gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền. machines, incorporating a calculating device; cash
registers.

- Electronic calculators capable of operation without an


- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện
1 84701000 external source of electric power and pocket-size data 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chiếc
recording, reproducing and displaying machines with
chức năng tính toán
calculating functions
1 - Máy tính điện tử khác: - Other electronic calculating machines:
2 84702100 - - Có gắn bộ phận in - - Incorporating a printing device chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
2 84702900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
1 84703000 - Máy tính khác - Other calculating machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
1 84705000 - Máy tính tiền - Cash registers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
1 847090 - Loại khác: - Other:
2 84709010 - - Máy đóng dấu bưu phí - - Postage-franking machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
2 84709020 - - Máy kế toán - - Accounting machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
2 84709090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của Automatic data processing machines and units
chúng; đầu đọc từ tính hay đầu đọc quang học, máy thereof; magnetic or optical readers, machines for
8471 truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới transcribing data onto data media in coded form and
dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa machines for processing such data, not elsewhere
được chi tiết hay ghi ở nơi khác. specified or included.
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng - Portable automatic data processing machines, weighing
1 847130 không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung not more than 10 kg, consisting of at least a central
tâm, một bàn phím và một màn hình: processing unit, a keyboard and a display:
2 84713020 - - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook - - Laptops including notebooks and subnotebooks chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84713090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 - Máy xử lý dữ liệu tự động khác: - Other automatic data processing machines:
- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý - - Comprising in the same housing at least a central
2 847141 trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp processing unit and an input and output unit, whether or
hoặc không kết hợp với nhau: not combined:

3 84714110 - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân - - - Personal computers excluding portable computers of 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
nhóm 8471.30 subheading 8471.30
3 84714190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 847149 - - Loại khác, ở dạng hệ thống: - - Other, presented in the form of systems:
3 84714910 - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân - - - Personal computers excluding portable computers of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
nhóm 8471.30 subheading 8471.30
3 84714990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- Processing units other than those of subheading 8471.41
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49,
1 847150 or 8471.49, whether or not containing in the same housing
có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết
one or two of the following types of units: storage units,
bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất:
input units, output units:

2 84715010 - - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy - - Processing units for personal (including portable) 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
xách tay) computers
2 84715090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 847160 - Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ - Input or output units, whether or not containing storage
trong cùng một vỏ: units in the same housing:
2 84716030 - - Bàn phím máy tính - - Computer keyboards chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84716040 - - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột, bút quang, - - X-Y coordinate input devices, including mouses, light 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng pens, joysticks, track balls, and touch sensitive screens
2 84716090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 847170 - Bộ lưu trữ: - Storage units:
2 84717010 - - Ổ đĩa mềm - - Floppy disk drives chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84717020 - - Ổ đĩa cứng - - Hard disk drives chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84717030 - - Ổ băng - - Tape drives chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84717040 - - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể - - Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
ghi được (CD-R) drives and CD-R drives
- - Các bộ lưu trữ được định dạng riêng kể cả các vật - - Proprietary format storage devices including media
2 84717050 mang tin dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc therefor for automatic data processing machines, with or 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
không có các vật mang tin có thể thay đổi được, là sản without removable media and whether magnetic, optical or
phẩm của công nghệ từ, quang hoặc công nghệ khác other technology
2 - - Loại khác: - - Other:
3 84717091 - - - Hệ thống sao lưu tự động (SEN) - - - Automated backup systems chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 84717099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 847180 - Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: - Other units of automatic data processing machines:
2 84718010 - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng - - Control and adaptor units chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84718070 - - Card âm thanh hoặc card hình ảnh - - Sound cards or video cards chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84718090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 847190 - Loại khác: - Other:
2 84719010 - - Máy đọc mã vạch - - Bar code readers chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84719030 - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử - - Electronic fingerprint identification systems chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84719040 - - Máy đọc ký tự quang học khác - - Other optical character readers chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 84719090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
Other office machines (for example, hectograph or
Máy văn phòng khác (ví dụ, máy nhân bản in keo hoặc
stencil duplicating machines, addressing machines,
máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy
automatic banknote dispensers, coin- sorting
8472 rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy
machines, coin-counting or wrapping machines,
đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy
pencil-sharpening machines, perforating or stapling
đột lỗ hay máy dập ghim).
machines).
1 847210 - Máy nhân bản: - Duplicating machines:
2 84721010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 84721020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
- Machines for sorting or folding mail or for inserting mail in
- Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì
1 847230 envelopes or bands, machines for opening, closing or
hoặc băng giấy, máy mở, gấp hay gắn kín và máy đóng
sealing mail and machines for affixing or cancelling
dán tem hay hủy tem bưu chính:
postage stamps:
2 84723010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
2 84723020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 847290 - Loại khác: - Other:
2 84729010 - - Máy thanh toán tiền tự động - - Automatic teller machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43: - - Typewriters other than printers of heading 84.43:
3 84729041 - - - Tự động - - - Automatic chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 84729049 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84729050 - - Máy xử lý văn bản - - Word-processing machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84729060 - - Loại khác, hoạt động bằng điện - - Other, electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84729090 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - Other, not electrically operated chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại Parts and accessories (other than covers, carrying
8473 tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy cases and the like) suitable for use solely or principally
thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72. with machines of headings 84.70 to 84.72.

1 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.70: - Parts and accessories of the machines of heading 84.70:

2 84732100 - - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, - - Of the electronic calculating machines of subheading 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
chiếc
8470.21.00 hoặc 8470.29.00 8470.10.00, 8470.21.00 or 8470.29.00
2 84732900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 847330 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71: - Parts and accessories of the machines of heading 84.71:
2 84733010 - - Tấm mạch in đã lắp ráp - - Assembled printed circuit boards chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 84733090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); HH NK
1 847340 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72: - Parts and accessories of the machines of heading 84.72:
2 84734010 - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện - - For electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 84734020 - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện - - For non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
1 847350 - Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai - Parts and accessories equally suitable for use with the
hay nhiều nhóm của các nhóm từ 84.70 đến 84.72: machines of two or more of the headings 84.70 to 84.72:
2 84735010 - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 - - Suitable for use with the machines of heading 84.71 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)
2 84735090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP)

Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, Machinery for sorting, screening, separating, washing,
nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các crushing, grinding, mixing or kneading earth, stone,
khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng ores or other mineral substances, in solid (including
nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc powder or paste) form; machinery for agglomerating,
8474
khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi shaping or moulding solid mineral fuels, ceramic
măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm paste, unhardened cements, plastering materials or
khoáng khác ở dạng bột hoặc dạng nhão; máy để tạo other mineral products in powder or paste form;
khuôn đúc bằng cát. machines for forming foundry moulds of sand.

1 847410 - Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: - Sorting, screening, separating or washing machines:
2 84741010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84741020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 847420 - Máy nghiền hoặc xay: - Crushing or grinding machines:
2 - - Hoạt động bằng điện: - - Electrically operated:
3 84742011 - - - Dùng cho đá - - - For stone chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84742019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Không hoạt động bằng điện: - - Not electrically operated:
3 84742021 - - - Dùng cho đá - - - For stone chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84742029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Máy trộn hoặc nhào: - Mixing or kneading machines:
2 847431 - - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: - - Concrete or mortar mixers:
3 84743110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84743120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 847432 - - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: - - Machines for mixing mineral substances with bitumen:
3 - - - Hoạt động bằng điện: - - - Electrically operated:
4 84743211 - - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ - - - - Of an output capacity not exceeding 80 t /h chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0
4 84743219 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 2 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
3 - - - Không hoạt động bằng điện: - - - Not electrically operated:
4 84743221 - - - - Có công suất không quá 80 tấn/giờ - - - - Of an output capacity not exceeding 80 t /h chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0
4 84743229 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
2 847439 - - Loại khác: - - Other:
3 84743910 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84743920 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 847480 - Máy khác: - Other machinery:
2 84748010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84748020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 0 0 0
1 847490 - Bộ phận: - Parts:
2 84749010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84749020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống Machines for assembling electric or electronic lamps,
hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes;
8475
bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công machines for manufacturing or hot working glass or
nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh. glassware.
- Máy để lắp ráp đèn điện hay đèn điện tử, đèn ống hoặc
1 847510 - Machines for assembling electric or electronic lamps,
đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng
tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes:
thủy tinh:
2 84751010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 84751020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 - Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy - Machines for manufacturing or hot working glass or
tinh: glassware:
2 84752100 - - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
- - Machines for making optical fibres and preforms thereof chiếc
chúng
2 84752900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 847590 - Bộ phận: - Parts:
2 84759010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84759020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Máy bán hàng hóa tự động (ví dụ, máy bán tem bưu Automatic goods-vending machines (for example,
8476 điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ postage stamp, cigarette, food or beverage machines),
uống), kể cả máy đổi tiền. including money-changing machines.
1 - Máy bán đồ uống tự động: - Automatic beverage-vending machines:
2 84762100 - - Có lắp thiết bị làm nóng hay làm lạnh - - Incorporating heating or refrigerating devices chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84762900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Máy khác: - Other machines:
2 84768100 - - Có lắp thiết bị làm nóng hay làm lạnh - - Incorporating heating or refrigerating devices chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84768900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 84769000 - Bộ phận - Parts chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng
Machinery for working rubber or plastics or for the
trong việc sản xuất các sản phẩm từ những vật liệu
8477 manufacture of products from these materials, not
trên, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong
specified or included elsewhere in this Chapter.
Chương này.
1 847710 - Máy đúc phun: - Injection-moulding machines:
2 84771010 - - Để đúc cao su - - For moulding rubber chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 - - Để đúc plastic: - - For moulding plastics:
3 84771031 - - - Máy đúc phun sản phẩm poly(vinyl chloride) (PVC) - - - Poly (vinyl chloride) injection moulding machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84771039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 847720 - Máy đùn: - Extruders:
2 84772010 - - Để đùn cao su - - For extruding rubber chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84772020 - - Để đùn plastic - - For extruding plastics chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 84773000 - Máy đúc thổi - Blow moulding machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 847740 - Vacuum moulding machines and other thermoforming
- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác:
machines:
2 84774010 - - Để đúc hay tạo hình cao su - - For moulding or forming rubber chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84774020 - - Để đúc hay tạo hình plastic - - For moulding or forming plastics chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Máy đúc hay tạo hình khác: - Other machinery for moulding or otherwise forming:
2 84775100 - - Để đúc hay đắp lại lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại - - For moulding or retreading pneumatic tyres or for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
săm khác moulding or otherwise forming inner tubes
2 847759 - - Loại khác: - - Other:
3 84775910 - - - Dùng cho cao su - - - For rubber chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 84775920 - - - Dùng cho plastic - - - For plastics chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 847780 - Máy khác: - Other machinery:
2 84778010 - - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao - - For working rubber or for the manufacture of products 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
su, hoạt động bằng điện from rubber, electrically operated

2 84778020 - - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao - - For working rubber or for the manufacture of products 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
su, không hoạt động bằng điện from rubber, not electrically operated

2 - - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ - - For working plastics or for the manufacture of products
plastic, hoạt động bằng điện: from plastics, electrically operated:

3 84778031 - - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc - - - Lamination presses for the manufacture of printed 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
tấm mạch dây in circuit boards or printed wiring boards
3 84778039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84778040 - - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ - - For working plastics or for the manufacture of products 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
plastic, không hoạt động bằng điện from plastics, not electrically operated
1 847790 - Bộ phận: - Parts:
2 84779010 - - Của máy gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm - - Of electrically operated machines for working rubber or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
từ cao su hoạt động bằng điện for the manufacture of products from rubber
2 84779020 - - Của máy để gia công cao su hoặc sản xuất các sản - - Of non-electrically operated machines for working rubber 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
phẩm từ cao su không hoạt động bằng điện or for the manufacture of products from rubber
2 - - Của máy gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm - - Of electrically operated machines for working plastics or
từ plastic hoạt động bằng điện: for the manufacture of products from plastic materials:

3 84779032 - - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm - - - Parts of lamination presses for the manufacture of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
chiếc
mạch in hoặc tấm mạch dây in printed circuit boards or printed wiring boards
3 84779039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Of non-electrically operated machines for working
2 84779040 - - Của máy để gia công plastic hoặc các sản phẩm từ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
plastics or for the manufacture of products from plastic chiếc
plastic, không hoạt động bằng điện
materials
Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết Machinery for preparing or making up tobacco, not
8478
hay ghi ở nơi khác trong Chương này. specified or included elsewhere in this Chapter.
1 847810 - Máy: - Machinery:
2 84781010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 1 0 0
2 84781020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 1 0 0
1 847890 - Bộ phận: - Parts:
2 84789010 - - Của máy hoạt động bằng điện - - Of electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
2 84789020 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
Machines and mechanical appliances having individual
Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa
8479 functions, not specified or included elsewhere in this
được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương này.
Chapter.

1 847910 - Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây
- Machinery for public works, building or the like:
dựng hoặc các mục đích tương tự:
2 84791010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84791020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 847920 - Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động - Machinery for the extraction or preparation of animal or
vật, dầu hoặc chất béo thực vật không bay hơi: fixed vegetable fats or oils:
2 84792010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84792020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- Máy ép dùng để sản xuất tấm, ván ép từ xơ sợi hoặc dăm - Presses for the manufacture of particle board or fibre
1 847930 gỗ hay từ các vật liệu bằng gỗ khác và các loại máy khác building board of wood or other ligneous materials and
dùng để xử lý gỗ hoặc lie: other machinery for treating wood or cork:
2 84793010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84793020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 847940 - Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: - Rope or cable-making machines:
2 84794010 - - Hoạt động bằng điện - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84794020 - - Không hoạt động bằng điện - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 84795000 - Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác - Industrial robots, not elsewhere specified or included chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 84796000 - Máy làm mát không khí bằng bay hơi - Evaporative air coolers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Cầu vận chuyển hành khách: - Passenger boarding bridges:
2 84797100 - - Loại sử dụng ở sân bay - - Of a kind used in airports chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84797900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Máy và thiết bị cơ khí khác: - Other machines and mechanical appliances:
2 847981 - - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: - - For treating metal, including electric wire coil- winders:
3 84798110 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84798120 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng,
2 847982 - - Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting,
máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy
homogenising, emulsifying or stirring machines:
khuấy:
3 84798210 - - - Hoạt động bằng điện - - - Electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84798220 - - - Không hoạt động bằng điện - - - Not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 847989 - - Loại khác: - - Other:

- - - Machinery for assembling central processing unit


- - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) daughter boards in plastic cases or housings;
(CPU) vào các vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái apparatus for the regeneration of chemical solutions used
sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in in the manufacture of printed circuit boards or printed wiring
hoặc tấm mạch dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của boards; equipment for mechanically cleaning the surfaces
3 84798920 tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong sản xuất; thiết bị of printed circuit boards or printed wiring boards during 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử manufacturing; automated machines for the placement or
tiếp xúc trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc the removal of components or contact elements on printed
tấm đế khác; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hay tấm circuit boards or printed wiring boards or other substrates;
mạch dây in hay tấm mạch in đã lắp ráp trong quá trình registration equipment for the alignment of printed circuit
sản xuất boards or printed wiring boards or printed circuit
assemblies in the manufacturing process

3 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện: - - - Other, electrically operated:


4 84798931 - - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service- 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Automatic service-vending machines chiếc
vending machines)
4 84798939 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
3 84798940 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện - - - Other, not electrically operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 847990 - Bộ phận: - Parts:
2 84799020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.20 - - Of goods of subheading 8479.89.20 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84799030 - - Của máy hoạt động bằng điện khác - - Of other electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84799040 - - Của máy không hoạt động bằng điện - - Of non-electrically operated machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Moulding boxes for metal foundry; mould bases;
Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn;
moulding patterns; moulds for metal (other than ingot
8480 khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), carbide
moulds), metal carbides, glass, mineral materials,
kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic.
rubber or plastics.
1 84801000 - Hộp khuôn đúc kim loại - Moulding boxes for metal foundry chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 84802000 - Đế khuôn - Mould bases chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 848030 - Mẫu làm khuôn: - Moulding patterns:
2 84803010 - - Bằng đồng - - Of copper chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84803090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Khuôn dùng để đúc kim loại hoặc carbide kim loại: - Moulds for metal or metal carbides:
2 84804100 - - Loại phun hoặc nén - - Injection or compression types chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84804900 - - Loại khác - - Other chiếc 2 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 84805000 - Khuôn đúc thủy tinh - Moulds for glass chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 84806000 - Khuôn đúc khoáng vật - Moulds for mineral materials chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 - Khuôn đúc cao su hoặc plastic: - Moulds for rubber or plastics:
2 848071 - - Loại phun hoặc nén: - - Injection or compression types:
3 84807110 - - - Khuôn làm đế giày, dép - - - Moulds for footwear soles chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84807190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 848079 - - Loại khác: - - Other:
3 84807910 - - - Khuôn làm đế giày, dép - - - Moulds for footwear soles chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
3 84807990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Taps, cocks, valves and similar appliances for pipes,
Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống,
boiler shells, tanks, vats or the like, including
8481 thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van
pressure- reducing valves and thermostatically
giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt.
controlled valves.
1 848110 - Van giảm áp: - Pressure-reducing valves:
2 - - Bằng sắt hoặc thép: - - Of iron or steel:
- - - Manually operated sluice or gate valves with inlets or
3 84811011 - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
outlets of an internal diameter exceeding 5 cm but not chiếc
cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
exceeding 40 cm
3 84811019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: - - Of copper or copper alloys:
3 84811021 - - - Có đường kính trong không quá 2,5 cm - - - With an internal diameter of 2.5 cm or less chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84811022 - - - Có đường kính trong trên 2,5 cm - - - With an internal diameter of over 2.5 cm chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 84811091 - - - Bằng plastic, loại có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 - - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
cm cm and not more than 2.5 cm
3 84811099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 848120 - Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén: - Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions:
- - Manually operated sluice or gate valves with inlets or
2 84812010 - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa 5 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
outlets of an internal diameter exceeding 5 cm but not chiếc
nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm
exceeding 40cm
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong - - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of
2 84812020 không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong 2.5 cm or less, or of plastics, with an internal diameter of chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
từ 1 cm đến 2,5 cm not less than 1 cm and not more than 2.5 cm
2 84812090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 848130 - Van kiểm tra (van một chiều): - Check (nonreturn) valves:

2 84813010 - - Van cản, bằng gang đúc, có đường kính trong cửa nạp - - Swing check-valves, of cast iron, with an inlet of internal 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
từ 4 cm đến 60 cm diameter of 4 cm or more but not exceeding 60 cm

2 84813020 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ - - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
2,5 cm trở xuống 2.5 cm or less

2 84813040 - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm chiếc
cm and not more than 2.5 cm
2 84813090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 848140 - Van an toàn hay van xả: - Safety or relief valves:
2 84814010 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ - - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
2,5 cm trở xuống 2.5 cm or less

2 84814030 - - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm chiếc
cm and not more than 2.5 cm
2 84814090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 848180 - Thiết bị khác: - Other appliances:
2 - - Van dùng cho săm: - - Valves for inner tubes:
3 84818011 - - - Bằng đồng hay hợp kim đồng - - - Of copper or copper alloys chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 4 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84818012 - - - Bằng vật liệu khác - - - Of other materials chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 4 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Van dùng cho lốp không săm: - - Valves for tubeless tyres:
3 84818013 - - - Bằng đồng hay hợp kim đồng - - - Of copper or copper alloys chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 4 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84818014 - - - Bằng vật liệu khác - - - Of other materials chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 4 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Van xi lanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) bằng đồng hoặc - - Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinder valves of
hợp kim đồng: copper or copper alloys:

3 84818021 - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 - - - Having inlet or outlet internal diameters not exceeding 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
cm 2.5 cm
3 84818022 - - - Having inlet or outlet internal diameters exceeding 2.5 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm chiếc
cm
2 84818030 - - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng - - Cocks and valves, whether or not fitted with piezo- 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga electric igniters, for gas stoves or ranges
2 84818040 - - Van cho chai chất lỏng có ga; van cho bộ phận rót bia - - Aerated or carbonated liquid bottle valves; valves for gas 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
hoạt động bằng ga operated beer dispensing units
2 84818050 - - Van và vòi có khoang pha trộn lưu chất - - Mixing taps and valves chiếc 20 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 16,5 20 7 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Van đường ống nước: - - Water pipeline valves:
- - - Van cổng, bằng gang đúc, có đường kính trong từ 4 - - - Gate valves, of cast iron, with an internal diameter of 4
3 cm trở lên; van bướm, bằng gang đúc, có đường kính cm or more; butterfly valves, of cast iron, with an internal
trong từ 8 cm trở lên: diameter of 8 cm or more:
4 84818061 - - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong - - - - Manually operated gate valves with an internal 15 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 12,5 15 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
trên 5 cm nhưng không quá 40 cm diameter exceeding 5 cm but not exceeding 40 cm
4 84818062 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 12,5 15 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84818063 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 * 0 12,5 15 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Núm uống nước dùng cho lợn: - - Hog nipple waterers:

3 84818064 - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 16,5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
cm (SEN) 2.5 cm in internal diameter
3 84818065 - - - Loại khác
(SEN)
- - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 16,5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Van nối có núm: - - Nipple joint valves:
3 84818066 - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more than 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
cm 2.5 cm in internal diameter
3 84818067 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Van bi: - - - Ball valves:
4 84818071 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 - - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
cm than 2.5 cm in internal diameter
4 84818072 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 8 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép: - - - Gate valves, manually operated, of iron or steel:
4 84818073 - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm - - - - Having inlet and outlet internal diameters of more 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng không quá 40 cm than 5 cm but not more than 40 cm

4 84818074 - - - - Having inlet and outlet internal diameters of more 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm chiếc
than 40 cm

4 84818077 - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát không - - - - Having inlet and outlet internal diameters of not more 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 8 0 5 4,5 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 5 cm than 5 cm
3 - - - Van nhiều cửa: - - - Manifold valves:
4 84818078 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 - - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
cm than 2.5 cm in internal diameter
4 84818079 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Van điều khiển bằng khí nén: - - - Pneumatically controlled valves:
4 84818081 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 - - - - Of plastics and of not less than 1 cm and not more 3 10 0 0 0 0 0 0 4 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
cm than 2.5 cm in internal diameter
4 84818082 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 4 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Van plastic khác: - - - Other valves of plastics:
4 84818085 - - - - Có đường kính trong cửa nạp không dưới 1 cm - - - - Having an inlet internal diameter of not less than 1 cm chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 3/5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 84818087 - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, - - - - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02, 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 16,5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
87.03 hoặc 87.04 87.03 or 87.04
5 84818088 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 8 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3 kg,
3 84818089 - - - Other, manually operated, weighing less than 3 kg, 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 16,5 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc chiếc
surface treated or made of stainless steel or nickel
niken
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84818091 - - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường - - - - Water taps of copper or copper alloy, with an internal 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 8 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
kính trong từ 2,5 cm trở xuống diameter of 2.5 cm or less
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 84818092 - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, - - - - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02, 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 16,5 0 5 4,5 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
87.03 hoặc 87.04 87.03 or 87.04
5 84818099 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 8 0 5 4,5 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 848190 - Bộ phận: - Parts:
- - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong - - Housings for sluice or gate valves with inlet or outlet of
2 84819010 cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 an internal diameter exceeding 50 mm but not exceeding chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
mm 400 mm
- - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp - - For taps, cocks, valves (excluding inner tube valves and
2 không săm) và các thiết bị tương tự có đường kính trong valves for tubeless tyres) and similar appliances of 25 mm
từ 25 mm trở xuống: or less in internal diameter:
3 84819021 - - - Thân, dùng cho vòi nước - - - Bodies, for water taps chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 5 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84819022 - - - Bodies, for Liquefied Petroleum Gas (LPG) cylinder 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Thân, dùng cho van xi lanh khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) chiếc
valves
3 84819023 - - - Thân, loại khác - - - Bodies, other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84819029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Valve bodies or stems of inner tube or tubeless tyre
- - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không săm:
valves:
3 84819031 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng - - - Of copper or copper alloys chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84819039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Lõi van của săm hoặc lốp không săm: - - Valve cores of inner tube or tubeless tyre valves:
3 84819041 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng - - - Of copper or copper alloys chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84819049 - - - Loại khác - - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84819090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
8482 Ổ bi hoặc ổ đũa. Ball or roller bearings.
1 84821000 - Ổ bi - Ball bearings chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0
1 84822000 - Tapered roller bearings, including cone and tapered roller 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0
- Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn chiếc
assemblies
1 84823000 - Ổ đũa cầu - Spherical roller bearings chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0
1 84824000 - Ổ đũa kim - Needle roller bearings chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0
1 84825000 - Các loại ổ đũa hình trụ khác - Other cylindrical roller bearings chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0
1 84828000 - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa - Other, including combined ball/roller bearings chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0
1 - Bộ phận: - Parts:
2 84829100 - - Bi, kim và đũa - - Balls, needles and rollers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 84829900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
Transmission shafts (including cam shafts and crank
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay
shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft
biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và
bearings; gears and gearing; ball or roller screws; gear
cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ
8483 boxes and other speed changers, including torque
cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn;
converters; flywheels and pulleys, including pulley
bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp
blocks; clutches and shaft couplings (including
nối trục (kể cả khớp nối vạn năng).
universal joints).

1 848310 - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay - Transmission shafts (including cam shafts and crank
biên: shafts) and cranks:
2 84831010 - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - For machinery of heading 84.29 or 84.30 chiếc 20 10 5 0 0 0 0 0 * 0 7 9,1 M: 15; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Trục cam và trục khuỷu dùng cho động cơ xe của - - Cam shafts and crank shafts for engines of vehicles of
Chương 87: Chapter 87:
3 84831024 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 - - - For vehicles of heading 87.11 chiếc 20 10 5 0 9 9 * 10 * 0 26 * M: 15; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 84831025 - - - - For vehicles of a cylinder capacity not exceeding 20 10 5 0 0 0 0 10 * 0 2 0 M: 3,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Cho xe có dung tích xi lanh không quá 2.000 cc chiếc
2,000 cc

4 84831026 - - - - For vehicles of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc 20 10 5 0 0 0 0 10 * 0 2 * M: 3,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc chiếc
but not exceeding 3,000 cc

4 84831027 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - For vehicles of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 3 10 5 0 0 0 0 10 * 0 2 * M: 3,7; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Dùng cho động cơ máy thủy: - - For marine propulsion engines:
3 84831031 - - - Công suất không quá 22,38 kW - - - Of an output not exceeding 22.38 kW chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84831039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84831090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 5 0 0 0 * 0 * 20 7 0 M: 13,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 848320 - Thân ổ, lắp ổ bi hoặc ổ đũa: - Bearing housings, incorporating ball or roller bearings:
2 84832020 - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - For machinery of heading 84.29 or 84.30 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84832030 - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 - - For engines of vehicles of Chapter 87 chiếc 10 10 0 0 0 0 0 5 * 0 10 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84832090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 848330 - Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings;
- Thân ổ, không lắp ổ bi hay ổ đũa; gối đỡ trục dùng ổ trượt:
plain shaft bearings:
2 84833030 - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 - - For engines of vehicles of Chapter 87 chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 3 * 0/M: 3,7 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84833090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có - Gears and gearing, other than toothed wheels, chain
1 848340 răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng sprockets and other transmission elements presented
riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều separately; ball or roller screws; gear boxes and other
tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: speed changers, including torque converters:
2 84834020 - - Dùng cho tàu thuyền - - For marine vessels chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84834030 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 - - For machinery of heading 84.29 or 84.30 chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 6,8 M: 11,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84834040 - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 - - For vehicles of Chapter 87 chiếc 10 10 5 0 0 0 0 0 * 0 2 0 0/M: 10; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 84834090 - - Loại khác - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 * 0 2 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 84835000 - Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli - Flywheels and pulleys, including pulley blocks chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 4,5 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 84836000 - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) - Clutches and shaft couplings (including universal joints) chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 848390 - Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển - Toothed wheels, chain sprockets and other transmission
động riêng biệt; các bộ phận: elements presented separately; parts:
2 - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8483.10: - - Parts of goods of subheading 8483.10:
3 84839011 - - - Dùng cho xe kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc - - - For tractors of subheading 8701.10 or 8701.91 to 10 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
8701.91 đến 8701.95 8701.95
3 84839013 - - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01 - - - For other tractors of heading 87.01 chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84839014 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 - - - For goods of heading 87.11 chiếc 10 10 0 0 0 0 20 0 * 0 4 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84839015 - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 - - - For other goods of Chapter 87 chiếc 5 10 0 0 0 0 20 0 * 0 5 1,3 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84839019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 84839091 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc - - - For goods of subheading 8701.10 or 8701.91 to 10 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
8701.91 đến 8701.95 8701.95
3 84839093 - - - Dùng cho xe kéo khác thuộc nhóm 87.01 - - - For other tractors of heading 87.01 chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84839094 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 - - - For goods of heading 87.11 chiếc 10 10 0 0 0 0 20 0 * 0 4 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84839095 - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 - - - For other goods of Chapter 87 chiếc 5 10 0 0 0 0 20 0 * 0,7 5 1,3 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 84839099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng
Gaskets and similar joints of metal sheeting combined
kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay
with other material or of two or more layers of metal;
nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và
8484 sets or assortments of gaskets and similar joints,
gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng
dissimilar in composition, put up in pouches,
trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; bộ làm kín
envelopes or similar packings; mechanical seals.
kiểu cơ khí.

- Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết
1 84841000 - Gaskets and similar joints of metal sheeting combined 3 10 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp chiếc
with other material or of two or more layers of metal
kim loại
1 84842000 - Bộ làm kín kiểu cơ khí - Mechanical seals chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0
1 84849000 - Loại khác - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 3 0 0
Machines and apparatus of a kind used solely or
Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để
principally for the manufacture of semiconductor
sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng,
boules or wafers, semiconductor devices, electronic
8486 linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn
integrated circuits or flat panel displays; machines and
hình dẹt; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của
apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter; parts
Chương này; bộ phận và phụ kiện.
and accessories.

1 848610 - Machines and apparatus for the manufacture of boules or


- Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng:
wafers:
2 84861010 - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng - - Apparatus for rapid heating of semiconductor wafers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 84861020 - - Máy làm khô bằng phương pháp quay ly tâm để chế tạo 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Spin dryers for semiconductor wafer processing chiếc
tấm bán dẫn mỏng
- - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc
- - Machines for working any material by removal of
2 84861030 tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
material, by laser or other light or photon beam in the chiếc
khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn
production of semiconductor wafers
mỏng

2 84861040 - - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành - - Machines and apparatus for sawing monocrystal 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip semiconductor boules into slices, or wafers into chips

2 84861050 - - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán - - Grinding, polishing and lapping machines for processing 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
dẫn mỏng of semiconductor wafers
2 84861060 - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh - - Apparatus for growing or pulling monocrystal 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
thể semiconductor boules
2 84861090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 848620 - Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch - Machines and apparatus for the manufacture of
điện tử tích hợp: semiconductor devices or of electronic integrated circuits:

2 - - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: - - Film formation equipment:


3 84862011 - - - Thiết bị kết tủa khí hóa dùng cho ngành sản xuất bán - - - Chemical vapour deposition apparatus for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
dẫn semiconductor production
- - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; - - - Epitaxial deposition machines for semiconductor
3 84862012 thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán wafers; spinners for coating photographic emulsions on chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
dẫn mỏng bằng phương pháp quay semiconductor wafers
- - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ - - - Apparatus for physical deposition by sputtering on
3 84862013 lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng semiconductor wafers; physical deposition apparatus for chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
cho sản xuất bán dẫn semiconductor production
3 84862019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Thiết bị tạo hợp kim hóa: - - Doping equipment:
3 84862021 - - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn - - - Ion implanters for doping semiconductor materials chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84862029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Thiết bị tẩy rửa và khắc axít: - - Etching and stripping equipment:
- - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn - - - Deflash machines for cleaning and removing
bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh contaminants from the metal leads of semiconductor
3 84862031 kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun packages prior to the electroplating process; spraying chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor
mỏng wafers

3 84862032 - - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật - - - Equipment for dry-etching patterns on semiconductor 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
liệu bán dẫn materials

3 84862033 - - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm - - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
sạch các tấm bán dẫn mỏng cleaning semiconductor wafers
3 84862039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Thiết bị in ly tô: - - Lithography equipment:
3 84862041 - - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng - - - Direct write-on-wafer apparatus chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84862042 - - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại - - - Step and repeat aligners chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84862049 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng
- - Equipment for developing exposed wafers:
hiện ảnh:

3 84862051 - - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm - - - Dicing machines for scribing or scoring semiconductor 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
bán dẫn mỏng wafers
3 84862059 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Loại khác: - - Other:
3 84862091 - - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các - - - Lasercutters for cutting contacting tracks in 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn semiconductor production by laser beam
3 84862092 - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của - - - Machines for bending, folding and straightening 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
bán dẫn semiconductor leads
- - - Resistance heated furnaces and ovens for the
3 84862093 - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
manufacture of semiconductor devices on semiconductor chiếc
xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng
wafers
- - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng - - - Inductance or dielectric furnaces and ovens for the
3 84862094 điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn manufacture of semiconductor devices on semiconductor chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
trên các tấm bán dẫn mỏng wafers
- - - Automated machines for the placement or the removal
3 84862095 - - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
of components or contact elements on semiconductor chiếc
hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn
materials
3 84862099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 848630 - Machines and apparatus for the manufacture of flat panel
- Máy và thiết bị dùng để sản xuất màn hình dẹt:
displays:

2 84863010 - - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế - - Apparatus for dry etching patterns on flat panel display 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
của màn hình dẹt substrates
2 84863020 - - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt cleaning flat panel displays
- - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình - - Chemical vapour deposition apparatus for flat panel
2 84863030 dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các display production; spinners for coating photosensitive 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo emulsions on flat panel display substrates; apparatus for
kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt physical deposition on flat panel display substrates
2 84863090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 848640 - Machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this
- Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) Chương này:
Chapter:
- - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc
2 84864010 - - Focused ion beam milling machines to produce or repair 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh chiếc
masks and reticles for patterns on semiconductor devices
kiện bán dẫn

- - Die attach apparatus, tape automated bonders, wire


- - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc
bonders and encapsulation equipment for the assembly of
nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để dịch
2 84864020 semiconductors; automated machines for transport, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các chiếc
handling and storage of semiconductor wafers, wafer
khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho
cassettes, wafer boxes and other materials for
thiết bị bán dẫn
semiconductor devices
2 84864030 - - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn - - Moulds for manufacture of semiconductor devices chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị - - Optical stereoscopic microscopes fitted with equipment
2 84864040 chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản specifically designed for the handling and transport of chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn semiconductor wafers or reticles
- - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng - - Photomicrographic microscopes fitted with equipment
2 84864050 để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc specifically designed for the handling and transport of chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tấm lưới bán dẫn semiconductor wafers or reticles
- - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng - - Electron beam microscopes fitted with equipment
2 84864060 để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc specifically designed for the handling and transport of chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tấm lưới bán dẫn semiconductor wafers or reticles
- - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) - - Pattern generating apparatus of a kind used for
2 84864070 hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá producing masks or reticles from photoresist coated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
trình khắc substrates
2 84864090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 848690 - Bộ phận và phụ kiện: - Parts and accessories:
2 - - Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán - - Of machines and apparatus for the manufacture of
dẫn mỏng: boules or wafers:
3 84869011 - - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng - - - Of apparatus for rapid heating of semiconductor wafers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

3 84869012 - - - Của thiết bị làm khô bằng phương pháp quay dùng 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - - Of spin dryers for semiconductor wafer processing chiếc
cho quá trình gia công tấm bản mỏng
- - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách
- - - Of machines for working any material by removal of
3 84869013 bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
material, by laser or other light or photon beam in the chiếc
sáng khác hoặc chùm phô- tông trong sản xuất tấm bán
production of semiconductor wafers
dẫn mỏng
- - - Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành
3 - - - Of machines for sawing monocrystal semiconductor
các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các
boules into slices, or wafers into chips:
chip:
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận - - - - Tool holders and self-opening dieheads; work
4 84869014 kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc holders; dividing heads and other special attachments for chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
biệt khác dùng cho máy công cụ machine tools
4 84869015 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84869016 - - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình - - - Of grinding, polishing and lapping machines for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
sản xuất tấm bán dẫn mỏng processing of semiconductor wafers

3 84869017 - - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn - - - Of apparatus for growing or pulling monocrystal 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
đơn tinh thể semiconductor boules
3 84869019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 - - Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc - - Of machines and apparatus for the manufacture of
mạch điện tử tích hợp: semiconductor devices or of electronic integrated circuits:

3 84869021 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán - - - Of chemical vapour deposition apparatus for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
dẫn semiconductor production

- - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn - - - Of epitaxial deposition machines for semiconductor
3 84869022 mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in wafers; of spinners for coating photographic emulsions on chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay semiconductor wafers

- - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán - - - Of ion implanters for doping semiconductor materials;
dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun of apparatus for physical deposition by sputtering on
3 84869023 phủ lên tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý semiconductor wafers; of physical deposition apparatus for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
cho sản xuất bán dẫn; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán semiconductor production; of direct write-on-wafer
dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại apparatus, step and repeat aligners and other lithography
và thiết bị in ly tô khác equipment

- - - Of spraying appliances for etching, stripping or


- - - Của dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm
cleaning semiconductor wafers; of apparatus for wet
3 sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axít ướt,
etching, developing, stripping or cleaning semiconductor
hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng;
wafers; of dry- etching patterns on semiconductor
của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn:
materials:
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận - - - - Tool holders and self-opening dieheads; work
4 84869024 kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc holders; dividing heads and other special attachments for chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
biệt khác dùng cho máy công cụ machine tools
4 84869025 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các
- - - Of dicing machines for scribing or scoring
tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường
3 semiconductor wafers; of lasercutters for cutting tracks in
tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán
semiconductor production by laser beam; of machines for
dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn
bending, folding and straightening semiconductor leads:
điện của bán dẫn:
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận - - - - Tool holders and self-opening dieheads; workholders;
4 84869026 kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc dividing heads and other special attachments for machine chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
biệt khác dùng cho máy công cụ tools
4 84869027 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản - - - Of resistance heated furnaces and ovens for the
xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy manufacture of semiconductor devices on semiconductor
3 84869028 và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc wafers; of inductance or dielectric furnaces and ovens for chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm the manufacture of semiconductor devices on
bán dẫn mỏng semiconductor wafers
3 84869029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Of machines and apparatus for the manufacture of flat
- - Của máy và thiết bị sản xuất màn hình dẹt:
panel displays:

3 84869031 - - - Của thiết bị để khắc axít bằng phương pháp khô lên - - - Of apparatus for dry etching patterns on flat panel 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
các lớp đế của màn hình dẹt display substrates

3 - - - Của thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, máy - - - Of apparatus for wet etching, developing, stripping or
điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt: cleaning flat panel displays:
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận - - - - Tool holders and self-opening dieheads; work
4 84869032 kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc holders; dividing heads and other special attachments for chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
biệt khác dùng cho máy công cụ machine tools
4 84869033 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 84869034 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn - - - Of chemical vapour deposition apparatus for flat panel 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
hình dẹt display production
3 84869035 - - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên - - - Of spinners for coating photosensitive emulsions on flat 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
các đế của màn hình dẹt panel display substrates

3 84869036 - - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn - - - Of apparatus for physical deposition on flat panel 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
chiếc
hình dẹt display substrates
3 84869039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) của - - Of machines or apparatus specified in Note 9 (C) to this
Chương này: Chapter:
- - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất - - - Of focused ion beam milling machine to produce or
3 84869041 hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên repair masks and reticles for patterns on semiconductor chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
linh kiện bán dẫn devices
- - - Of die attach apparatus, tape automated bonders, wire
3 84869042 - - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
bonders and of encapsulation equipment for assembly of chiếc
bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn
semiconductors

- - - Của máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các - - - Of automated machines for the transport, handling and
3 84869043 tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn boxes and other materials for semiconductor devices

- - - Of optical stereoscopic and photomicrographic


- - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp
3 84869044 microscopes fitted with equipment specifically designed for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chiếc
the handling and transport of semiconductor wafers or
chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn
reticles
- - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên - - - Of electron beam microscopes fitted with equipment
3 84869045 dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng specifically designed for the handling and transport of chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
hoặc tấm lưới bán dẫn semiconductor wafers or reticles

- - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn - - - Of pattern generating apparatus of a kind used for
3 84869046 (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang producing masks or reticles from photoresist coated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
trong quá trình khắc, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp substrates, including printed circuit assemblies

3 84869049 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0


Phụ tùng máy móc, không bao gồm đầu nối điện, màng
Machinery parts, not containing electrical connectors,
ngăn, cuộn, công tắc điện hoặc các phụ tùng điện
8487 insulators, coils, contacts or other electrical features,
khác, không được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong
not specified or included elsewhere in this Chapter.
Chương này.
1 84871000 - Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt - Ships’ or boats’ propellers and blades therefor chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 84879000 - Loại khác - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
(1): Tham khảo TCVN 2144:2008, TCVN 7828:2013 và TCVN
(1): Theo Nghị định số 86/2012/NĐ-CP của Chính phủ; Thô
(*) Máy in ống đồng được hiểu là máy in lõm (in chìm).
Chương 85 Chapter 85
ELECTRICAL MACHINERY AND EQUIPMENT
MÁY ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CÁC BỘ
AND PARTS THEREOF; SOUND RECORDERS
PHẬN CỦA CHÚNG; MÁY GHI VÀ TÁI TẠO ÂM
AND REPRODUCERS, TELEVISION IMAGE
THANH, MÁY GHI VÀ TÁI TẠO HÌNH ẢNH VÀ
AND SOUND RECORDERS AND
ÂM THANH TRUYỀN HÌNH, BỘ PHẬN VÀ PHỤ
REPRODUCERS, AND PARTS AND
KIỆN CỦA CÁC LOẠI MÁY TRÊN
ACCESSORIES OF SUCH ARTICLES

Chú giải. Notes.


1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Chăn, đệm giường, bao ủ chân hoặc các sản phẩm (a) Electrically warmed blankets, bed pads, foot- muffs or
tương tự sưởi ấm bằng điện; quần áo, giày dép hoặc đệm the like; electrically warmed clothing, footwear or ear pads
lót tai hoặc các mặt hàng khác được sưởi ấm bằng điện để or other electrically warmed articles worn on or about the
mặc hoặc sử dụng cho người; person;
(b) Các sản phẩm thủy tinh thuộc nhóm 70.11; (b) Articles of glass of heading 70.11;
(c) Máy và thiết bị của nhóm 84.86; (c) Machines and apparatus of heading 84.86;

(d) Thiết bị hút chân không sử dụng trong lĩnh vực y tế, (d) Vacuum apparatus of a kind used in medical, surgical,
phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y (nhóm 90.18); hoặc dental or veterinary sciences (heading 90.18); or

(e) Đồ nội thất được gia nhiệt bằng điện thuộc Chương 94. (e) Electrically heated furniture of Chapter 94.

2. Các nhóm từ 85.01 đến 85.04 không áp dụng cho các


2. Headings 85.01 to 85.04 do not apply to goods
loại hàng hóa đã mô tả trong các nhóm 85.11, 85.12,
described in heading 85.11, 85.12, 85.40, 85.41 or 85.42.
85.40, 85.41 hoặc 85.42.
Tuy nhiên, thiết bị chỉnh lưu hồ quang thủy ngân vỏ kim However, metal tank mercury arc rectifiers remain
loại vẫn được xếp vào nhóm 85.04. classified in heading 85.04.

3. For the purposes of heading 85.07, the expression


3. Theo mục đích của nhóm 85.07, khái niệm “ắc qui điện”
“electric accumulators” includes those presented with
bao gồm cả các loại ắc qui có thành phần phụ trợ đóng
ancillary components which contribute to the accumulator’s
góp vào chức năng lưu điện và cấp điện hoặc bảo vệ ắc
function of storing and supplying energy or protect it from
qui khỏi sự hư hại, như đầu nối điện, thiết bị kiểm soát
damage, such as electrical connectors, temperature control
nhiệt độ (ví dụ, điện trở nhiệt) và thiết bị bảo vệ mạch điện.
devices (for example, thermistors) and circuit protection
Chúng cũng có thể gồm phần vỏ bảo vệ của hàng hóa mà
devices. They may also include a portion of the protective
trong đó chúng được sử dụng.
housing of the goods in which they are to be used.

4. Heading 85.09 covers only the following electro-


4. Nhóm 85.09 chỉ gồm những máy cơ điện loại thông
mechanical machines of the kind commonly used for
thường được sử dụng cho mục đích gia dụng sau đây:
domestic purposes:
(a) Máy đánh bóng sàn, máy nghiền và trộn thực phẩm, và (a) Floor polishers, food grinders and mixers, and fruit or
máy ép rau hoặc quả, với trọng lượng bất kỳ; vegetable juice extractors, of any weight;
(b) Other machines provided the weight of such machines
(b) Các loại máy khác có trọng lượng không quá 20 kg.
does not exceed 20 kg.

Tuy nhiên, nhóm này không bao gồm quạt hoặc nắp chụp The heading does not, however, apply to fans or ventilating
hút để thông gió hoặc hoàn lưu gió, có gắn kèm theo quạt, or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted
có hoặc không lắp các bộ lọc (nhóm 84.14), máy làm khô with filters (heading 84.14), centrifugal clothes-dryers
quần áo bằng ly tâm (nhóm 84.21), máy rửa bát đĩa (nhóm (heading 84.21), dish washing machines (heading 84.22),
84.22), máy giặt dùng cho gia đình (nhóm 84.50), các loại household washing machines (heading 84.50), roller or
máy cán hay máy là khác (nhóm 84.20 hoặc 84.51), máy other ironing machines (heading 84.20 or 84.51), sewing
khâu (nhóm 84.52), kéo điện (nhóm 84.67) hoặc các dụng machines (heading 84.52), electric scissors (heading
cụ nhiệt điện (nhóm 85.16). 84.67) or to electro-thermic appliances (heading 85.16).

5. Theo mục đích của nhóm 85.23: 5. For the purposes of heading 85.23:

(a) “Các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (sản phẩm lưu
(a) “Solid-state non-volatile storage devices” (for example,
trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện
“flash memory cards” or “flash electronic storage cards”)
cung cấp)” (ví dụ, “thẻ nhớ flash (flash memory cards)”
are storage devices with a connecting socket, comprising in
hoặc “thẻ lưu trữ điện tử flash (flash electronic storage
the same housing one or more flash memories (for
cards)”) là thiết bị lưu trữ gắn với đầu kết nối (đầu cắm
example, “FLASH E2PROM”) in the form of integrated
nối), có chứa trong cùng một vỏ một hoặc nhiều linh kiện
circuits mounted on a printed circuit board. They may
nhớ flash (ví dụ, “FLASH E2 PROM”) dưới dạng mạch tích
include a controller in the form of an integrated circuit and
hợp lắp ghép trên tấm mạch in. Chúng có thể gồm phần
discrete passive components, such as capacitors and
điều khiển dưới dạng mạch tích hợp và phần tử thụ động
resistors;
riêng rẽ, như tụ điện hoặc điện trở;

(b) Khái niệm “thẻ thông minh” nghĩa là thẻ được gắn bên (b) The term “smart cards” means cards which have
trong một hoặc nhiều mạch điện tử tích hợp (bộ vi xử lý, bộ embedded in them one or more electronic integrated
nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) hoặc bộ nhớ chỉ đọc circuits (a microprocessor, random access memory (RAM)
(ROM)) ở dạng các chip. Các thẻ này có thể bao gồm các or read-only memory (ROM)) in the form of chips. These
tiếp điểm, dải từ tính hoặc ăng ten gắn bên trong nhưng cards may contain contacts, a magnetic stripe or an
không chứa bất cứ phần tử chủ động hoặc thụ động nào embedded antenna but do not contain any other active or
khác. passive circuit elements.

6. For the purposes of heading 85.34 “printed circuits” are


6. Theo mục đích của nhóm 85.34 “mạch in” là mạch được
circuits obtained by forming on an insulating base, by any
tạo ra trên một tấm cách điện bằng một quy trình in mạch
printing process (for example, embossing, plating-up,
nào đó (ví dụ, rập nổi, mạ, khắc axit) hoặc bằng kỹ thuật
etching) or by the “film circuit” technique, conductor
tạo “mạch điện màng”, các phần tử dẫn điện, các tiếp điểm
elements, contacts or other printed components (for
hoặc các thành phần dùng cho mạch in khác (ví dụ, cuộn
example, inductances, resistors, capacitors) alone or
cảm, điện trở, tụ điện) đơn lẻ hoặc được liên kết theo sơ
interconnected according to a pre- established pattern,
đồ mẫu đã thiết kế trước, trừ các phần tử có thể phát (tạo
other than elements which can produce, rectify, modulate
ra), chỉnh lưu, điều biến hoặc khuếch đại tín hiệu điện (ví
or amplify an electrical signal (for example, semiconductor
dụ, các phần tử bán dẫn).
elements).

Thuật ngữ “mạch in” không bao gồm mạch đã tổ hợp với
The expression “printed circuits” does not cover circuits
các phần tử trừ các phần tử đã được hình thành trong quá
combined with elements other than those obtained during
trình in mạch, và cũng không bao gồm điện trở, tụ điện
the printing process, nor does it cover individual, discrete
hoặc cuộn cảm đơn lẻ hoặc bố trí ghép nối rời rạc. Tuy
resistors, capacitors or inductances. Printed circuits may,
nhiên, những mạch in này có thể gắn với phần tử kết nối
however, be fitted with non-printed connecting elements.
không qua quá trình in mạch.

Mạch điện màng mỏng hoặc dày bao gồm phần tử chủ Thin- or thick-film circuits comprising passive and active
động và thụ động hợp thành trong cùng một qui trình công elements obtained during the same technological process
nghệ được phân loại trong nhóm 85.42. are to be classified in heading 85.42.
7. Theo mục đích của nhóm 85.36, “đầu nối dùng cho sợi
7. For the purpose of heading 85.36, “connectors for optical
quang, bó sợi quang hoặc cáp quang” nghĩa là đầu nối chỉ
fibres, optical fibre bundles or cables” means connectors
dùng để ghép nối đối đầu một cách cơ học các sợi quang
that simply mechanically align optical fibres end to end in a
trong hệ thống đường truyền kỹ thuật số. Chúng không có
digital line system. They perform no other function, such as
chức năng khác, như khuếch đại, tái tạo hoặc biến đổi tín
the amplification, regeneration or modification of a signal.
hiệu.

8. Nhóm 85.37 không gồm các thiết bị không dây hồng 8. Heading 85.37 does not include cordless infrared
ngoại dùng cho điều khiển từ xa của máy thu truyền hình devices for the remote control of television receivers or
hoặc các thiết bị điện khác (nhóm 85.43). other electrical equipment (heading 85.43).
9. Theo mục đích của nhóm 85.41 và 85.42: 9. For the purposes of headings 85.41 and 85.42:
(a) “Diodes, transistors and similar semiconductor devices”
(a) “Đi-ốt, tranzito và các linh kiện bán dẫn tương tự” là các
are semiconductor devices the operation of which depends
linh kiện bán dẫn hoạt động dựa trên sự biến đổi của điện
on variations in resistivity on the application of an electric
trở suất dưới tác động của điện trường;
field;
(b) “Mạch điện tử tích hợp” là: (b) “Electronic integrated circuits” are:
(i) Monolithic integrated circuits in which the circuit
(i) Mạch tích hợp đơn khối trong đó các phần tử của mạch
elements (diodes, transistors, resistors, capacitors,
điện (đi-ốt, tranzito, điện trở, tụ điện, cuộn cảm v.v) được
inductances, etc.) are created in the mass (essentially) and
tạo (chủ yếu) trong khối đó và trên bề mặt của một vật liệu
on the surface of a semiconductor or compound
bán dẫn hoặc vật liệu bán dẫn kết hợp (ví dụ, silic đã kích
semiconductor material (for example, doped silicon, gallium
tạp, gali asenua, silic-germani, indi photphua) và ở dạng
arsenide, silicon germanium, indium phosphide) and are
liên kết chặt chẽ (không tách biệt);
inseparably associated;

(ii) Mạch tích hợp lai trong đó các phần tử thụ động (điện
(ii) Hybrid integrated circuits in which passive elements
trở, tụ điện, cuộn cảm v.v), được tạo thành từ công nghệ
(resistors, capacitors, inductances, etc.), obtained by thin-
màng mỏng hoặc màng dày và các phần tử chủ động (đi-
or thick-film technology, and active elements (diodes,
ốt, tranzito, mạch tích hợp đơn khối...), được tạo thành
transistors, monolithic integrated circuits, etc.), obtained by
nhờ công nghệ bán dẫn, các phần tử này được kết nối
semiconductor technology, are combined to all intents and
không tách rời, bằng việc gắn kết với nhau hoặc bằng dây
purposes indivisibly, by interconnections or interconnecting
liên kết, trên một tấm cách điện đơn (thủy tinh, gốm sứ...).
cables, on a single insulating substrate (glass, ceramic,
Những mạch này cũng có thể kể cả các linh kiện bố trí rời
etc.). These circuits may also include discrete components;
rạc;

(iii) Mạch tích hợp đa chíp bao gồm hai hoặc nhiều mạch (iii) Multichip integrated circuits consisting of two or more
tích hợp đơn khối gắn với nhau không tách rời, có hoặc interconnected monolithic integrated circuits combined to
không gắn một hay nhiều tấm cách điện, có hoặc không có all intents and purposes indivisibly, whether or not on one
khung dây, nhưng không gắn phần tử mạch chủ động hoặc or more insulating substrates, with or without leadframes,
thụ động khác. but with no other active or passive circuit elements.

(iv) Mạch tích hợp đa thành phần (MCOs): sự kết hợp một
(iv) Multi-component integrated circuits (MCOs): a
hoặc nhiều mạch tích hợp đơn khối, lai hoặc đa chíp có ít
combination of one or more monolithic, hybrid, or multi-chip
nhất một trong những thành phần sau: cảm biến, cơ cấu
integrated circuits with at least one of the following
chấp hành, bộ dao động, bộ cộng hưởng nền silic, hoặc
components: silicon-based sensors, actuators, oscillators,
kết hợp giữa chúng, hoặc các thành phần thực hiện chức
resonators or combinations thereof, or components
năng của hàng hóa thuộc nhóm 85.32, 85.33, 85.41, hoặc
performing the functions of articles classifiable under
cuộn cảm thuộc nhóm 85.04, được định hình với mọi mục
heading 85.32, 85.33, 85.41, or inductors classifiable under
đích thành một khối duy nhất không thể tách rời giống một
heading 85.04, formed to all intents and purposes
bảng mạch tích hợp, như thành phần được lắp ráp trên
indivisibly into a single body like an integrated circuit board,
tấm mạch in (PCB) hoặc trên vật mang khác, thông qua
as a component of a kind used for assembly onto a printed
việc kết nối các chân cắm, dây dẫn (leads), khớp nối cầu
circuit board (PCB) or other carrier, through the connecting
(balls), dải nối (lands), mấu nối (bumps), hoặc đế/đệm nối
of pins, leads, balls, lands, bumps, or pads.
(pads)

Theo mục đích của định nghĩa này: For the purpose of this definition:

1. “Thành phần” có thể riêng lẻ, được chế tạo độc lập, sau 1. “Components” may be discrete, manufactured
đó được lắp ráp lên mạch tích hợp đa thành phần (MCO), independently then assembled onto the rest of the MCO, or
hoặc được tích hợp trong những thành phần khác. integrated into other components.

2. “Nền silic” nghĩa là được đặt trên một nền silic, hoặc 2. “Silicon based” means built on a silicon substrate, or
được làm bằng vật liệu silic, hoặc được chế tạo trên khuôn made of silicon materials, or manufactured onto integrated
mạch tích hợp (integrated circuit die). circuit die.

3. (a) “Silicon based sensors” consist of microelectronic or


3. (a) “Cảm biến nền silic” bao gồm những cấu trúc vi điện
mechanical structures that are created in the mass or on
tử hoặc cấu trúc cơ khí được chế tạo trong khối hoặc trên
the surface of a semiconductor and that have the function
bề mặt chất bán dẫn và chúng có chức năng dò tìm đại
of detecting physical or chemical quantities and
lượng vật lý hoặc đại lượng hóa học và chuyển đổi thành
transducing these into electric signals, caused by resulting
những tín hiệu điện nhờ vào kết quả của sự thay đổi
variations in electric properties or displacement of a
những thuộc tính điện hoặc sự dịch chuyển một cấu trúc
mechanical structure. “Physical or chemical quantities”
cơ khí. “Đại lượng vật lý hoặc đại lượng hóa học” có liên
relates to real world phenomena, such as pressure,
quan đến hiện tượng thực tiễn như áp suất, sóng âm
acoustic waves, acceleration, vibration, movement,
thanh, gia tốc, rung, chuyển động, phương hướng, sức
orientation, strain, magnetic field strength, electric field
căng, cường độ từ trường, cường độ điện trường, ánh
strength, light, radioactivity, humidity, flow, chemicals
sáng, phóng xạ, độ ẩm, dòng chảy, nồng độ hóa chất...
concentration, etc.

(b) “Cơ cấu chấp hành nền silic” bao gồm những cấu trúc (b) “Silicon based actuators” consist of microelectronic and
vi điện tử và cấu trúc cơ khí được chế tạo trong khối hoặc mechanical structures that are created in the mass or on
trên bề mặt chất bán dẫn và chúng có chức năng chuyển the surface of a semiconductor and that have the function
đổi tín hiệu điện thành chuyển động vật lý. of converting electrical signals into physical movement.
(c) “Silicon based resonators” are components that consist
(c) “Bộ cộng hưởng nền silic” là thành phần bao gồm
of microelectronic or mechanical structures that are created
những cấu trúc vi điện tử hoặc cấu trúc cơ khí được chế
in the mass or on the surface of a semiconductor and have
tạo trong khối hoặc trên bề mặt chất bán dẫn và chúng có
the function of generating a mechanical or electrical
chức năng tạo ra dao động điện hoặc dao động cơ với một
oscillation of a predefined frequency that depends on the
tần số xác định trước phụ thuộc vào hình dạng vật lý của
physical geometry of these structures in response to an
các cấu trúc đó để đáp ứng với một đầu vào bên ngoài.
external input.

(d) “Bộ dao động nền silic” là thành phần chủ động bao (d) “Silicon based oscillators” are active components that
gồm những cấu trúc vi điện tử hoặc cấu trúc cơ khí được consist of microelectronic or mechanical structures that are
chế tạo trong khối hoặc trên bề mặt chất bán dẫn và chúng created in the mass or on the surface of a semiconductor
có chức năng tạo ra sự dao động điện hoặc dao động cơ and that have the function of generating a mechanical or
với một tần số xác định trước phụ thuộc vào hình dạng vật electrical oscillation of a predefined frequency that depends
lý của các cấu trúc đó. on the physical geometry of these structures.

For the classification of the articles defined in this Note,


Để phân loại những mặt hàng được định nghĩa trong Chú
headings 85.41 and 85.42 shall take precedence over any
giải này, các nhóm 85.41 và 85.42 được ưu tiên xem xét
other heading in the Nomenclature, except in the case of
trước hết so với bất kỳ nhóm nào khác trong Danh mục
heading 85.23, which might cover them by reference to, in
hàng hóa, trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.23.
particular, their function.

10. For the purposes of heading 85.48, “spent primary


10. Theo mục đích của nhóm 85.48, “các loại pin và ắc qui
cells, spent primary batteries and spent electric
điện đã sử dụng hết” là các loại pin và ắc qui không sử
accumulators” are those which are neither usable as such
dụng được nữa do bị hỏng, bị vỡ, cắt phá, mòn hoặc do
because of breakage, cutting-up, wear or other reasons,
các nguyên nhân khác, cũng không có khả năng nạp lại.
nor capable of being recharged.
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.
1. Subheading 8527.12 covers only cassette- players with
1. Phân nhóm 8527.12 chỉ gồm các loại máy cát sét có bộ
built-in amplifier, without built-in loudspeaker, capable of
khuếch đại lắp sẵn, không có loa lắp sẵn, có khả năng hoạt
operating without an external source of electric power and
động không cần nguồn điện ngoài và kích thước không
the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm
quá 170 mm x 100 mm x 45 mm.
x 45 mm.
Electric motors and generators (excluding generating
8501 Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện).
sets).
1 850110 - Động cơ có công suất không quá 37,5 W: - Motors of an output not exceeding 37.5 W:
2 - - Động cơ một chiều: - - DC motors:
3 - - - Động cơ bước: - - - Stepper motors:
4 85011021 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 0 (GIC) 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
4 85011022 - - - - Loại khác, công suất không quá 5 W - - - - Other, of an output not exceeding 5 W chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 10 (GIC 9 * M: 12,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85011029 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 10 (GIC 9 * M: 12,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85011030 - - - Động cơ hướng trục (SEN) - - - Spindle motors chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-TH) 0 * 0 (GIC) 3 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85011041 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-TH) 0 * 0 (GIC) 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
4 85011049 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-TH) 0 * 0 (GIC) 9 * M: 12,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
2 - - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay
- - Other motors including universal (AC/DC) motors:
chiều):
3 - - - Động cơ bước: - - - Stepper motors:
4 85011051 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 3 (GIC) 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
4 85011059 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 20 (GIC 9 * M: 12,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85011060 - - - Động cơ hướng trục (SEN) - - - Spindle motors chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 1,4 (GI 3 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85011091 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 0 (GIC) 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
4 85011099 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 20 (GIC 9 0 M: 12,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 850120 - Động cơ vạn năng một chiều/xoay chiều có công suất
- Universal AC/DC motors of an output exceeding 37.5 W:
trên 37,5 W:
2 - - Công suất không quá 1 kW: - - Of an output not exceeding 1 kW:
3 85012012 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 0 (-TH 0 9 9 20 0 * 0,4 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
3 85012019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-TH 0 9 9 20 0 * 2,8 9 0 M: 12; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 - - Công suất trên 1 kW: - - Of an output exceeding 1 kW:
3 85012021 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 0 (-TH 0 9 9 20 0 * 0,4 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
3 85012029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-TH 0 9 9 20 0 * 8 9 * M: 12; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 - Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều: - Other DC motors; DC generators:
2 850131 - - Công suất không quá 750 W: - - Of an output not exceeding 750 W:
3 85013130 - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 3 10 5 (-KH 0 30 30 20 0 * 3 9 0 M: 12; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
3 85013140 - - - Động cơ khác - - - Other motors chiếc 20 10 5 (-KH 0 30 30 20 0 * 20 9 * M: 12; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85013150 - - - Máy phát điện - - - Generators chiếc 20 10 5 (-KH 0 30 30 20 0 * 20 9 * M: 12; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 850132 - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW:

3 - - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 37.5


- - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW:
kW:
4 85013221 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, - - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
4 85013222 - - - - Động cơ khác - - - - Other motors chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
4 85013223 - - - - Máy phát điện - - - - Generators chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Of an output exceeding 37.5 kW but not exceeding 75
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW:
kW:

4 85013231 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, - - - - Motors of a kind used for the goods of heading 84.15, 3 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16
4 85013232 - - - - Động cơ khác - - - - Other motors chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
4 85013233 - - - - Máy phát điện - - - - Generators chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85013300 - - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW - - Of an output exceeding 75 kW but not exceeding 375 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 85013400 - - Công suất trên 375 kW - - Of an output exceeding 375 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 850140 - Động cơ xoay chiều khác, một pha: - Other AC motors, single-phase:
2 - - Công suất không quá 1 kW: - - Of an output not exceeding 1 kW:
3 85014011 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 5 (-KH 0 0 0 * 0 * 3 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
3 85014019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 5 (-KH 0 2 2 * 0 * 20 9 * M: 12; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 - - Công suất trên 1 kW: - - Of an output exceeding 1 kW:
3 85014021 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 5 (-KH 0 9 9 * 0 * 3 9 0 M: 12; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
3 85014029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 5 (-KH 0 9 9 * 0 * 20 9 * M: 12; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 - Động cơ xoay chiều khác, đa pha: - Other AC motors, multi-phase:
2 850151 - - Công suất không quá 750 W: - - Of an output not exceeding 750 W:
3 85015111 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 9 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
3 85015119 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-TH 0 2 2 0 0 9 0 6 0 M: 7,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 850152 - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW:
3 - - - Công suất không quá 1 kW: - - - Of an output not exceeding 1 kW:
4 85015211 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 0 0 5 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
4 85015219 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 - - - Of an output exceeding 1 kW but not exceeding 37.5
- - - Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW:
kW:

4 85015221 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 3 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 0 0 4 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
4 85015229 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
3 - - - Of an output exceeding 37.5 kW but not exceeding 75
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW:
kW:

4 85015231 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, - - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
chiếc
84.50, 85.09 hoặc 85.16 84.50, 85.09 or 85.16
4 85015239 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 85015300 - - Công suất trên 75 kW - - Of an output exceeding 75 kW chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 - Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện): - AC generators (alternators):
2 850161 - - Công suất không quá 75 kVA: - - Of an output not exceeding 75 kVA:
3 85016110 - - - Công suất không quá 12,5 kVA - - - Of an output not exceeding 12.5 kVA chiếc 20 10 50 0 30 30 * 0 * 20 9 0 M: 12; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85016120 - - - Công suất trên 12,5 kVA - - - Of an output exceeding 12.5 kVA chiếc 20 10 50 0 30 30 * 0 * 20 9 0 M: 12; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 850162 - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375
- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA:
kVA:

3 85016210 - - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 150 7 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA chiếc
kVA

3 85016220 - - - Of an output exceeding 150 kVA but not exceeding 7 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA chiếc
375 kVA

2 85016300 - - Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA chiếc
kVA
2 85016400 - - Công suất trên 750 kVA - - Of an output exceeding 750 kVA chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
8502 Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay. Electric generating sets and rotary converters.

1 - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston cháy - Generating sets with compression-ignition internal
do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel): combustion piston engines (diesel or semi- diesel engines):

2 85021100 - - Công suất không quá 75 kVA - - Of an output not exceeding 75 kVA chiếc 15 10 0 0 9 9 * 0 * 15 8 0 M: 8,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
2 850212 - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375
- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA:
kVA:

3 85021210 - - - Of an ouput exceeding 75 kVA but not exceeding 125 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
- - - Công suất trên 75kVA nhưng không quá 125 kVA chiếc
kVA
3 85021220 - - - Of an output exceeding 125 kVA but not exceeding 10 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
- - - Công suất trên 125 kVA nhưng không quá 375 kVA chiếc
375 kVA
2 850213 - - Công suất trên 375 kVA: - - Of an output exceeding 375 kVA:
3 85021320 - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên - - - Of an output of 12,500 kVA or more chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 2,3 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85021390 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 850220 - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt - Generating sets with spark-ignition internal combustion
cháy bằng tia lửa điện: piston engines:
2 85022010 - - Công suất không quá 75 kVA - - Of an output not exceeding 75 kVA chiếc 20 10 0 (-KH 0 9 9 * 0 * 20 8 0 M: 11; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 85022020 - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 100 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
- - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA chiếc
kVA

2 85022030 - - Of an output exceeding 100 kVA but not exceeding 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
- - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA chiếc
10,000 kVA
2 - - Công suất trên 10.000 kVA: - - Of an output exceeding 10,000 kVA:
3 85022042 - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên - - - Of an output of 12,500 kVA or more chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 4 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85022049 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 4 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 - Tổ máy phát điện khác: - Other generating sets:
2 850231 - - Chạy bằng sức gió: - - Wind-powered:
3 85023110 - - - Công suất không quá 10.000 kVA - - - Of an output not exceeding 10,000 kVA chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85023120 - - - Công suất trên 10.000 kVA - - - Of an output exceeding 10,000 kVA chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 850239 - - Loại khác: - - Other:
3 85023910 - - - Công suất không quá 10 kVA - - - Of an output not exceeding 10 kVA chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85023920 - - - Of an output exceeding 10 kVA but not exceeding 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
- - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVA chiếc
10,000 kVA
3 - - - Công suất trên 10.000 kVA: - - - Of an output exceeding 10,000 kVA:
4 85023932 - - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên - - - - Of an output of 12,500 kVA or more chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
4 85023939 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 85024000 - Máy biến đổi điện quay - Electric rotary converters chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại Parts suitable for use solely or principally with the
8503
máy thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02. machines of heading 85.01 or 85.02.
- Bộ phận của máy phát điện (kể cả tổ máy phát điện)
1 85030020 - Parts of generators (including generating sets) of heading 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 2,3 0
thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02, công suất từ 12.500 kVA kg/chiếc
85.01 or 85.02, of an output of 12,500 kVA or more
trở lên
1 85030090 - Loại khác - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 2,3 0 HH NK rủi ro về phân loại
Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy Electrical transformers, static converters (for example,
8504
biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm. rectifiers) and inductors.
1 85041000 - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng - Ballasts for discharge lamps or tubes chiếc 15 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 0 0 5 0 M: 7,5; KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
1 - Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng: - Liquid dielectric transformers:
2 850421 - - Having a power handling capacity not exceeding 650
- - Có công suất danh định không quá 650 kVA:
kVA:
- - - Step-voltage regulators (auto transformers); instrument
3 - - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến đổi đo
transformers with a power handling capacity not exceeding
lường(1) có công suất danh định không quá 5 kVA:
5 kVA:

- - - - Instrument transformers with a power handling


4 85042111 - - - - Máy biến đổi đo lường (1) loại công suất danh định 5 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 20 9 0 M: 12; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
capacity not exceeding 1 kVA and of a high side voltage of chiếc
không quá 1 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên (SEN)
110 kV or more
4 85042119 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other chiếc 5 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 20 9 0 M: 12; # KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 85042192 - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp - - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA 5 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 5 9 0 M: 12; # KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
chiếc
cao từ 110kV trở lên (SEN) and of a high side voltage of 110 kV or more
- - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA
4 85042193 - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp 5 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 20 9 0 M: 12; # KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
and of a high side voltage of 66 kV or more, but less than chiếc
cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV (SEN)
110 kV
4 85042199 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 6 9 0 M: 12; # KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
2 850422 - - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá - - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA
10.000 kVA: but not exceeding 10,000 kVA:
3 - - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu): - - - Step-voltage regulators (auto transformers):
4 85042211 - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên (SEN) - - - - Of a high side voltage of 66 kV or more chiếc 25 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 20 9 0 M: 12,5; KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
4 85042219 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other chiếc 25 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 20 9 0 M: 12,5; KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85042292 - - - - Đầu điện áp cao từ 110kV trở lên (SEN) - - - - Of a high side voltage of 110 kV or more chiếc 5 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 0 9 0 M: 12,5; KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A

4 85042293 - - - - Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng dưới 110kV - - - - Of a high side voltage of 66 kV or more, but less than 25 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 20 9 0 M: 12,5; KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
chiếc
(SEN)
110 kV
4 85042299 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 15 9 0 M: 12,5; KTCN về hiệu suất năng lượng (1325A
2 850423 - - Having a power handling capacity exceeding 10,000
- - Có công suất danh định trên 10.000 kVA:
kVA:
3 85042310 - - - Having a power handling capacity not exceeding 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVA chiếc
15,000 kVA
3 - - - Having a power handling capacity exceeding 15,000
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA:
kVA:
4 85042321 - - - - Không quá 20.000 kVA - - - - Not exceeding 20,000 kVA chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85042322 - - - - Trên 20.000 kVA nhưng không quá 30.000 kVA - - - - Exceeding 20,000 kVA but not exceeding 30,000 kVA chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85042329 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Máy biến điện khác: - Other transformers:
2 850431 - - Có công suất danh định không quá 1 kVA: - - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA:
3 - - - Máy biến áp đo lường: - - - Instrument potential transformers:
4 85043111 - - - - Điện áp từ 110 kV trở lên - - - - With a voltage rating of 110 kV or more chiếc 5 10 5 (-TH 0 0 0 20 0 * 5 2 2,3 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85043112 - - - - With a voltage rating of 66 kV or more, but less than 15 10 5 (-TH 0 0 0 20 0 * 15 2 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV chiếc
110 kV

4 85043113 - - - - With a voltage rating of 1 kV or more, but less than 66 15 10 5 (-TH 0 4,5 4,5 20 0 * 15 2 * M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV chiếc
kV
4 85043119 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 20 10 5 (-TH 0 4,5 4,5 20 0 * 20 2 * M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Máy biến dòng đo lường: - - - Instrument current transformers:
4 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên: - - - - With a voltage rating of 110 kV or more:

5 85043121 - - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có - - - - - Ring type current transformers with a voltage rating 5 10 5 (-TH 0 0 0 20 0 * 5 5 2,3 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
điện áp không quá 220 kV (SEN) not exceeding 220 kV
5 85043122 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 10 5 (-TH 0 0 0 20 0 * 5 5 2,3 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85043123 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên, - - - - With a voltage rating of 66 kV or more, but less than 15 10 5 (-TH 0 0 0 20 0 * 15 5 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng dưới 110 kV 110 kV
4 85043124 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 1 kV trở lên, - - - - With a voltage rating of 1 kV or more, but less than 66 15 10 5 (-TH 0 2 2 20 0 * 15 5 * M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhưng dưới 66 kV kV
4 85043129 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 20 10 5 (-TH 0 2 2 20 0 * 20 5 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 85043130 - - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) (SEN)


- - - Flyback transformers chiếc 3 10 5 (-TH 0 0 0 0 0 * 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

3 85043140 - - - Máy biến điện trung tần - - - Intermediate frequency transformers chiếc 5 10 5 (-TH 0 9 9 20 0 * 0,7 9 2,3 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85043191 - - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô - - - - Of a kind used with toys, scale models or similar 20 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 20 9 * M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
hình giải trí tương tự recreational models
4 85043192 - - - - Biến áp thích ứng khác (SEN) - - - - Other matching transformers chiếc 20 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 20 9 * M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Máy biến áp tăng/giảm từng nấc (Step up/down
4 85043193 transformers); máy điều chỉnh điện áp trượt (slide - - - - Step up/down transformers; slide regulators chiếc 15 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 20 0 * 0/M: 10; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
regulators) (SEN)
4 85043199 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 20 0 * 0/M: 10; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 850432 - - Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 - - Having a power handling capacity exceeding 1 kVA but
kVA: not exceeding 16 kVA:

3 - - - Máy biến đổi đo lường(1) (biến áp và biến dòng) loại - - - Instrument transformers (potential and current) of a
công suất danh định không quá 5 kVA: power handling capacity not exceeding 5 kVA:
4 85043211 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - Matching transformers chiếc 10 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 10 0 0 0/M: 5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85043219 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 10 0 0 0/M: 5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85043220 - - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc - - - Other, of a kind used with toys, scale models or similar 20 10 0 (-TH 0 9 9 20 0 * 20 9 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
các mô hình giải trí tương tự recreational models
3 85043230 - - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz - - - Other, having a minimum frequency of 3 MHz chiếc 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Other, of a power handling capacity not exceeding 10
- - - Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA:
kVA:
4 85043241 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - Matching transformers chiếc 10 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 10 0 0 0/M: 5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85043249 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 10 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác, công suất danh định trên 10 kVA: - - - Other, of a power handling capacity exceeding 10 kVA:

4 85043251 - - - - Biến áp thích ứng (SEN)


- - - - Matching transformers chiếc 10 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 10 0 0 0/M: 5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85043259 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 * 10 0 0 0/M: 5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 850433 - - Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá - - Having a power handling capacity exceeding 16 kVA but
500 kVA: not exceeding 500 kVA:
3 - - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: - - - Of a high side voltage of 66 kV or more:
4 85043311 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - Matching transformers chiếc 20 10 5 0 30 30 * 0 * 20 0 0 0/M: 10; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
4 85043319 - - - - Loại khác (SEN) - - - - Other chiếc 10 10 5 0 30 30 * 0 * 10 0 0 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85043391 - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - Matching transformers chiếc 10 10 5 (-KH 0 0 0 * 0 * 10 0 0 0/M: 5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85043399 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 5 (-KH 0 0 0 * 0 * 10 0 0 0/M: 5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 850434 - - Có công suất danh định trên 500 kVA: - - Having a power handling capacity exceeding 500 kVA:

3 - - - Having a power handling capacity not exceeding


- - - Có công suất danh định không vượt quá 15.000 kVA:
15,000 kVA:

4 - - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA và đầu điện - - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000
áp cao từ 66 kV trở lên: kVA and of a high side voltage of 66 kV or more:
5 85043411 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - - Matching transformers chiếc 10 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 0 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
5 85043412 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) - - - - - Explosion proof dry type transformers chiếc 3 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 0 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
5 85043413 - - - - - Loại khác (SEN) - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 0 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 85043414 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - - Matching transformers chiếc 10 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 0 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
5 85043415 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) - - - - - Explosion proof dry type transformers chiếc 3 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 0 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
5 85043416 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 0 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 - - - Having a power handling capacity exceeding 15,000
- - - Có công suất danh định trên 15.000 kVA:
kVA:
4 - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: - - - - Of a high side voltage of 66 kV or more:
5 85043422 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - - Matching transformers chiếc 10 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 * 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
5 85043423 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) - - - - - Explosion proof dry type transformers chiếc 3 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 * 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
5 85043424 - - - - - Loại khác (SEN) - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 * 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 85043425 - - - - - Biến áp thích ứng (SEN) - - - - - Matching transformers chiếc 10 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
5 85043426 - - - - - Máy biến áp loại khô phòng nổ (SEN) - - - - - Explosion proof dry type transformers chiếc 3 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
5 85043429 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-TH 0 30 30 20 0 * 10 9 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 850440 - Máy biến đổi tĩnh điện: - Static converters:
2 - - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động và các khối - - For automatic data processing machines and units
chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông: thereof, and telecommunications apparatus:
3 85044011 - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) (SEN) - - - Uninterruptible power supplies (UPS) chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85044019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85044020 - - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA - - Battery chargers having a rating exceeding 100 kVA chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85044030 - - Bộ chỉnh lưu khác - - Other rectifiers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85044040 - - Bộ nghịch lưu - - Inverters chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85044090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 850450 - Cuộn cảm khác: - Other inductors:
- - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị - - Inductors for power supplies for automatic data
2 85045010 xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và processing machines and units thereof, and for chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
thiết bị viễn thông telecommunications apparatus
2 85045020 - - Cuộn cảm cố định kiểu con chip (SEN) - - Chip type fixed inductors chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85045093 - - - Having a power handling capacity not exceeding 2,500 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Có công suất danh định không quá 2.500 kVA chiếc
kVA

3 85045094 - - - Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không - - - Having a power handling capacity exceeding 2,500 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 10.000 kVA kVA but not exceeding 10,000 kVA

3 85045095 - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA chiếc
kVA
1 850490 - Bộ phận: - Parts:
2 85049010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10 - - Of goods of subheading 8504.10 kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85049020 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân - - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg/chiếc
nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.10
2 - - Dùng cho máy biến điện có công suất không quá 10.000 - - For electrical transformers of a capacity not exceeding
kVA: 10,000 kVA:

3 85049031 - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm - - - Radiator panels; flat tube radiator assemblies of a kind 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg/chiếc
phẳng dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn used for distribution and power transformers

3 85049039 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - For electrical transformers of a capacity exceeding
- - Dùng cho máy biến điện có công suất trên 10.000 kVA:
10,000 kVA:

3 85049041 - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm - - - Radiator panels; flat tube radiator assemblies of a kind 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg/chiếc
phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn used for distribution and power transformers

3 85049049 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85049090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng Electro-magnets; permanent magnets and articles
được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; intended to become permanent magnets after
bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự, hoạt magnetisation; electro- magnetic or permanent magnet
8505
động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; chucks, clamps and similar holding devices; electro-
các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng magnetic couplings, clutches and brakes; electro-
điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ. magnetic lifting heads.

1 - Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm - Permanent magnets and articles intended to become
nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: permanent magnets after magnetisation:
2 85051100 - - Bằng kim loại - - Of metal kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 85051900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 85052000 - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ - Electro-magnetic couplings, clutches and brakes kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 85059000 - Loại khác, kể cả bộ phận - Other, including parts kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8506 Pin và bộ pin. Primary cells and primary batteries.
1 850610 - Bằng dioxit mangan: - Manganese dioxide:
2 85061010 - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 - - Having an external volume not exceeding 300 cm3 chiếc 25 10 5 (-KH 0 9 9 * 0 * 25 9 11,4 M: 12,5;
2 85061090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
1 85063000 - Bằng oxit thủy ngân - Mercuric oxide chiếc 20 10 0 0 9 9 20 0 * 20 9 9,1 M: 12; #
1 85064000 - Bằng oxit bạc - Silver oxide chiếc 20 10 0 0 9 9 20 0 * 20 9 9,1 M: 12; #
1 85065000 - Bằng liti - Lithium chiếc 20 10 0 0 9 9 20 0 * 20 9 9,1 M: 12; #
1 850660 - Bằng kẽm-khí: - Air-zinc:
2 85066010 - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 - - Having an external volume not exceeding 300 cm3 chiếc 20 10 0 0 2 2 20 0 24,5 20 9 0 M: 12; #
2 85066090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 12,5 0 5 0 0
1 850680 - Pin và bộ pin khác: - Other primary cells and primary batteries:

2 85068010 - - Zinc carbon, having an external volume not exceeding 15 10 0 (-KH 0 9 9 * 0 * 25 9 11,4 M: 12,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài không quá 300 cm3 chiếc
300 cm3

2 85068020 - - Zinc carbon, having an external volume exceeding 300 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0


- - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài trên 300 cm3 chiếc
cm3
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85068091 - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 - - - Having an external volume not exceeding 300 cm3 chiếc 25 10 0 (-KH 0 2 2 * 0 * 25 9 0 M: 12,5;
3 85068099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
1 85069000 - Bộ phận - Parts kg/chiếc 5 10 0 (-BN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, có hoặc Electric accumulators, including separators therefor,
8507
không ở dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông). whether or not rectangular (including square).

1 850710 - Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: - Lead-acid, of a kind used for starting piston engines:
2 85071010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
2 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng - - - Nominal voltage of 6 V or 12 V, with a discharge
phóng điện không quá 200 Ah: capacity not exceeding 200 Ah:

4 85071092 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) - - - - Of a height (excluding terminals and handles) not 25 10 15 (-K 0 0 0 * 0 * 10 34 11,4 M: 15,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, HH
chiếc
không quá 13 cm exceeding 13 cm

4 85071095 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên - - - - Of a height (excluding terminals and handles) 25 10 15 (-K 0 0 0 * 0 * 10 34 0 M: 15,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, HH
chiếc
13 cm nhưng không quá 23 cm exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm

4 85071096 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên - - - - Of a height (excluding terminals and handles) 25 10 15 (-K 0 0 0 * 0 * 10 34 0 M: 15,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
chiếc
23 cm exceeding 23 cm
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85071097 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) - - - - Of a height (excluding terminals and handles) not 20 10 15 (-K 0 0 0 * 0 * 8 26 9,1 M: 12; # Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
chiếc
không quá 13 cm exceeding 13 cm
4 85071098 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên - - - - Of a height (excluding terminals and handles) 20 10 15 (-K 0 0 0 * 0 * 8 26 9,1 M: 12; # Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
chiếc
13 cm nhưng không quá 23 cm exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm
4 85071099 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên - - - - Of a height (excluding terminals and handles) 20 10 15 (-K 0 0 0 * 0 * 8 26 9,1 M: 12; # Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
chiếc
23 cm exceeding 23 cm
1 850720 - Ắc qui axit - chì khác: - Other lead-acid accumulators:
2 85072010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
2 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung lượng - - - Nominal voltage of 6 V or 12 V, with a discharge
phóng điện không quá 200 Ah: capacity not exceeding 200 Ah:

4 85072094 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) - - - - Of a height (excluding terminals and handles) not 25 10 15 (-T 0 0 0 * 0 * 25 34 0 M: 15,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, HH
chiếc
không quá 13 cm exceeding 13 cm
4 85072095 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên - - - - Of a height (excluding terminals and handles) 25 10 15 (-T 0 0 0 * 0 * 10 34 0 M: 15,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, HH
chiếc
13 cm nhưng không quá 23 cm exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm

4 85072096 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên - - - - Of a height (excluding terminals and handles) 25 10 15 (-T 0 0 0 * 0 * 25 34 0 M: 15,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, HH
chiếc
23 cm exceeding 23 cm
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85072097 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) - - - - Of a height (excluding terminals and handles) not 20 10 15 (-T 0 0 0 * 0 * 8 26 9,1 M: 12; # Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, HH
chiếc
không quá 13 cm exceeding 13 cm
4 85072098 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên - - - - Of a height (excluding terminals and handles) 20 10 15 (-T 0 0 0 * 0 * 20 26 9,1 M: 12; # Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, HH
chiếc
13 cm nhưng không quá 23 cm exceeding 13 cm but not exceeding 23 cm

4 85072099 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên - - - - Of a height (excluding terminals and handles) 20 10 15 (-T 0 0 0 * 0 * 8 26 9,1 M: 12; # Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, HH
chiếc
23 cm exceeding 23 cm
1 850730 - Bằng niken-cađimi: - Nickel-cadmium:
2 85073010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
2 85073090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 20 0 * 20 0 0 0/M: 7,5 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
1 850740 - Bằng niken-sắt: - Nickel-iron:
2 85074010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
2 85074090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 20 0 * 20 5 0 M: 7,5; Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
1 850750 - Bằng nikel - hydrua kim loại: - Nickel-metal hydride:
2 85075010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
2 85075090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
1 850760 - Bằng ion liti: - Lithium-ion:
2 85076010 - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và - - Of a kind used for laptops including notebooks and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
chiếc
subnotebook subnotebooks
2 85076020 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
2 85076090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, HH
1 850780 - Ắc qui khác: - Other accumulators:
2 85078010 - - Dùng cho máy bay - - Of a kind used for aircraft chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
2 85078020 - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và - - Of a kind used for laptops including notebooks and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
chiếc
subnotebook subnotebooks
2 85078090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, HH
1 850790 - Bộ phận: - Parts:
2 - - Các bản cực: - - Plates:
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92,
3 85079011 - - - Of goods of subheading 8507.10.92, 8507.10.95, 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc kg/chiếc
8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 or 8507.10.99
8507.10.99
3 85079012 - - - Dùng cho máy bay - - - Of a kind used for aircraft kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
3 85079019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85079091 - - - Dùng cho máy bay - - - Of a kind used for aircraft kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
3 85079092 - - - Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử dụng, làm từ mọi - - - Battery separators, ready for use, of materials other 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
kg/chiếc
vật liệu trừ poly(vinyl clorua) than poly(vinyl chloride)
- - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, - - - Other, of goods of subheading 8507.10.92,
3 85079093 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 or kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
8507.10.99 8507.10.99
3 85079099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Cấm KD TNTX (69/2018/NĐ-CP); SP, H
8508 Máy hút bụi. Vacuum cleaners.
1 - Có động cơ điện gắn liền: - With self-contained electric motor:
2 85081100 - - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ - - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust 25 10 5 (-BN 0 12,5 12,5 * 0 * 25 13 11,4 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
chiếc
chứa khác với sức chứa không quá 20 lít bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l
2 850819 - - Loại khác: - - Other:
3 85081910 - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng - - - Of a kind suitable for domestic use chiếc 25 10 5 (-BN 0 0 0 * 0 * 25 13 0 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 85081990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 85086000 - Máy hút bụi loại khác - Other vacuum cleaners chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 850870 - Bộ phận: - Parts:
2 85087010 - - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc - - Of vacuum cleaners of subheading 8508.11.00 or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
kg/chiếc
8508.19.10 8508.19.10
2 85087090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
Electro-mechanical domestic appliances, with self-
Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ
8509 contained electric motor, other than vacuum cleaners
máy hút bụi của nhóm 85.08.
of heading 85.08.

1 85094000 - Food grinders and mixers; fruit or vegetable juice 25 10 5 (-BN 0 12,5 12,5 * 0 * 0 12 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
- Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau chiếc
extractors
1 850980 - Thiết bị khác: - Other appliances:
2 85098010 - - Máy đánh bóng sàn nhà - - Floor polishers chiếc 25 10 5 (-KH 0 12,5 12,5 20 0 * 20 13 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 85098020 - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp - - Kitchen waste disposers chiếc 25 10 5 0 12,5 12,5 0 (-LA 0 10 0 12 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 85098090 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 5 0 12,5 12,5 * 0 * 25 12 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
1 850990 - Bộ phận: - Parts:
2 85099010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10 - - Of goods of subheading 8509.80.10 kg/chiếc 3 10 0 (-TH 0 9 9 0 (-LA 0 9 0 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 85099090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 7 10 0 (-TH 0 9 9 0 (-LA 0 9 0 9 0 M: 3,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, Shavers, hair clippers and hair-removing appliances,
8510
có động cơ điện gắn liền. with self-contained electric motor.
1 85101000 - Máy cạo - Shavers chiếc 20 10 0 0 9 9 0 0 9 0 26 9,1 M: 12; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 85102000 - Tông đơ - Hair clippers chiếc 20 10 0 0 9 9 0 0 9 0 26 9,1 M: 12; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 85103000 - Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc - Hair-removing appliances chiếc 20 10 0 0 9 9 0 0 9 0 26 9,1 M: 12; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 85109000 - Bộ phận - Parts kg/chiếc 20 10 0 0 9 9 0 0 0 0 9 9,1 M: 12; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018

Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng Electrical ignition or starting equipment of a kind used
cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc for spark-ignition or compression- ignition internal
cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo combustion engines (for example, ignition magnetos,
8511 magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and
sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, glow plugs, starter motors); generators (for example,
dynamo, alternator) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in
dụng cùng các động cơ nêu trên. conjunction with such engines.

1 851110 - Bugi đánh lửa: - Sparking plugs:


2 85111010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind suitable for aircraft engines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 85111020 - - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicle engines chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 * M: 5; #:
2 85111090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 M: 10; #
1 851120 - Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: - Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels:
2 85112010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind suitable for aircraft engines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Sử dụng cho động cơ ô tô: - - Of a kind suitable for motor vehicle engines:
3 85112021 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 M: 5; #:
3 85112029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 8 0 4 0 M: 5; #:
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85112091 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 M: 10; #
3 85112099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 8 0 7 0 M: 10; #
1 851130 - Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: - Distributors; ignition coils:
2 85113030 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind suitable for aircraft engines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 0 0 0
2 - - Sử dụng cho động cơ ô tô: - - Of a kind suitable for motor vehicle engines:
3 85113041 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 4 0 M: 5; #:
3 85113049 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 8 0 4 0 M: 5; #:
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85113091 - - - Loại chưa được lắp ráp - - - Unassembled chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 M: 10; #
3 85113099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-PH) 0 8 0 7 0 M: 10; #
1 851140 - Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi
- Starter motors and dual purpose starter- generators:
động và phát điện:
2 85114010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind used for aircraft engines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp: - - Other unassembled starter motors:
3 85114021 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-BN) 0 8 0 4 0 M: 5; #:
chiếc
87.03, 87.04 hoặc 87.05 or 87.05
3 85114029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-BN) 0 8 0 7 0 M: 10; #
2 - - Động cơ khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của - - Assembled starter motors for engines of vehicles of
xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: headings 87.01 to 87.05:
3 85114031 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 - - - For engines of vehicles of heading 87.01 chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-BN, 0 8 0 7 0 M: 10; #
3 85114032 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03 or 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-BN, 0 8 0 4 0 M: 5; #:
chiếc
87.03 hoặc 87.04 87.04
3 85114033 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.05 chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-BN, 0 8 0 4 0 M: 5; #:
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85114091 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-BN) 0 8 0 4 0 M: 5; #:
chiếc
87.03, 87.04 hoặc 87.05 or 87.05
3 85114099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-BN) 0 8 0 7 0 M: 10; #
1 851150 - Máy phát điện khác: - Other generators:
2 85115010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind used for aircraft engines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 - - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp: - - Other unassembled alternators:
3 85115021 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 4 * M: 5; #:
chiếc
87.03, 87.04 hoặc 87.05 or 87.05
3 85115029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 0 8 0 7 0 M: 10; #
2 - - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp dùng cho động cơ - - Assembled alternators for engines of vehicles of
của xe thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05: headings 87.01 to 87.05:
3 85115031 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 - - - For engines of vehicles of heading 87.01 chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 8 0 7 0 M: 5; #:
3 85115032 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc các nhóm 87.02, - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03 or 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 8 0 4 * M: 5; #:
chiếc
87.03 hoặc 87.04 87.04
3 85115033 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 - - - For engines of vehicles of heading 87.05 chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 8 0 4 * M: 5; #:
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85115091 - - - Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, - - - For engines of vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 8 0 4 * M: 5; #:
chiếc
87.03, 87.04 hoặc 87.05 or 87.05
3 85115099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 8 0 7 0 M: 10; #
1 851180 - Thiết bị khác: - Other equipment:
2 85118010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind used for aircraft engines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 85118020 - - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicles engines chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 * M: 5; #:
2 85118090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; #
1 851190 - Bộ phận: - Parts:
2 85119010 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay - - Of a kind used for aircraft engines kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 85119020 - - Sử dụng cho động cơ ô tô - - Of a kind suitable for motor vehicles engines kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 85119090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động Electrical lighting or signalling equipment (excluding
bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và articles of heading 85.39), windscreen wipers,
8512
chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng defrosters and demisters, of a kind used for cycles or
cho xe đạp hoặc xe có động cơ. motor vehicles.

1 85121000 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho - Lighting or visual signalling equipment of a kind used on 25 10 0 0 9 9 0 0 * 0 28 11,4 M: 13,5;
chiếc
xe đạp bicycles
1 851220 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác: - Other lighting or visual signalling equipment:
2 85122020 - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp 25 10 50 0 8 8 * 10 * 25 9 11,4 M: 16,6; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Unassembled lighting or visual signalling equipment chiếc
ráp
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85122091 - - - Dùng cho xe máy - - - For motorcycles chiếc 25 10 5 0 25 25 * 10 * 25 9 11,4 M: 16,6; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85122099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 5 0 0 0 * 10 * 25 9 11,4 M: 16,6; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 851230 - Thiết bị tín hiệu âm thanh: - Sound signalling equipment:
2 85123010 - - Còi, đã lắp ráp - - Horns and sirens, assembled chiếc 25 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 9 0 M: 12,5; HH NK rủi ro về giá
2 85123020 - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp - - Unassembled sound signalling equipment chiếc 25 10 0 (-PH 0 8 8 0 0 0 0 25 11,4 M: 12,5;
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85123091 - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe cộ - - - Obstacle detection (warning) devices for vehicles chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 8 0 M: 10; #
3 85123099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-PH) 0 0 0 8 0 M: 10; # HH NK rủi ro về giá
1 85124000 - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết - Windscreen wipers, defrosters and demisters chiếc 25 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 25 0 M: 12,5; HH NK rủi ro về giá
1 851290 - Bộ phận: - Parts:
2 85129010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10 - - Of goods of subheading 8512.10 kg/chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 7 0 M: 10; #
2 85129020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 7,5; HH NK rủi ro về phân loại
- - Of goods of subheading 8512.20, 8512.30 or 8512.40 kg/chiếc
8512.40
Portable electric lamps designed to function by their
Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng
own source of energy (for example, dry batteries,
8513 nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui,
accumulators, magnetos), other than lighting
magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12.
equipment of heading 85.12.
1 851310 - Đèn: - Lamps:
2 85131030 - - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá - - Miners’ helmet lamps and quarrymen’s lamps chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85131090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-BN 0 9 9 0 (-TH) 0 0 0 9 9,1 M: 12; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 851390 - Bộ phận: - Parts:
2 85139010 - - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Of miners’ helmet lamps or quarrymen’s lamps kg/chiếc
thác đá

2 85139030 - - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng 20 10 0 (-TH 0 6 6 0 (-TH) 0 0 0 7 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Flashlight reflectors; flashlight switch slides of plastics kg/chiếc
plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp
2 85139090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 20 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-TH) 0 0 0 7 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp
Industrial or laboratory electric furnaces and ovens
hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động
(including those functioning by induction or dielectric
bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị
8514 loss); other industrial or laboratory equipment for the
khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí
heat treatment of materials by induction or dielectric
nghiệm để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện
loss.
hoặc tổn hao điện môi.
1 85141000 - Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở - Resistance heated furnaces and ovens chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 851420 - Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện - Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric
hoặc tổn hao điện môi: loss:
- - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed
2 85142020 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
circuit boards/printed wiring boards or printed circuit chiếc
in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
assemblies
2 85142090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 851430 - Lò luyện, nung và lò sấy khác: - Other furnaces and ovens:
- - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed
2 85143020 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
circuit boards/printed wiring boards or printed circuit chiếc
in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
assemblies
2 85143090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 85144000 - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng - Other equipment for the heat treatment of materials by 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
điện hoặc tổn hao điện môi induction or dielectric loss
1 851490 - Bộ phận: - Parts:

- - Bộ phận của lò luyện nung hoặc lò sấy điện dùng trong - - Parts of industrial or laboratory electric furnaces or
2 85149020 công nghiệp hay phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp wiring boards or printed circuit assemblies

2 85149090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0

Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga Electric (including electrically heated gas), laser or
nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm other light or photon beam, ultrasonic, electron beam,
tia sáng khác hoặc chùm phô- tông, siêu âm, chùm magnetic pulse or plasma arc soldering, brazing or
8515
electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có welding machines and apparatus, whether or not
khả năng cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì nóng kim capable of cutting; electric machines and apparatus for
loại hoặc gốm kim loại. hot spraying of metals or cermets.

- Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có


1 phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng - Brazing or soldering machines and apparatus:
được hàn không bị nóng chảy):
2 85151100 - - Mỏ hàn sắt và súng hàn - - Soldering irons and guns chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 851519 - - Loại khác: - - Other:
3 85151910 - - - Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch - - - Machines and apparatus for soldering components on 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
chiếc
in/tấm mạch dây in printed circuit boards/printed wiring boards
3 85151990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
1 - Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở: - Machines and apparatus for resistance welding of metal:
2 85152100 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần - - Fully or partly automatic chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 85152900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang - Machines and apparatus for arc (including plasma arc)
plasma): welding of metals:
2 85153100 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần - - Fully or partly automatic chiếc 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 851539 - - Loại khác: - - Other:
3 85153910 - - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế - - - AC arc welders, transformer type chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 85153990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 851580 - Máy và thiết bị khác: - Other machines and apparatus:
2 85158010 - - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc carbide kim - - Electric machines and apparatus for hot spraying of 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
chiếc
loại đã thiêu kết metals or sintered metal carbides
2 85158090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
1 851590 - Bộ phận: - Parts:
2 85159010 - - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế - - Of AC arc welders, transformer type kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 85159020 - - Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm - - Parts of machine and apparatus for soldering 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
mạch in/tấm mạch dây in components on printed circuit boards/printed wiring boards

2 85159090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Electric instantaneous or storage water heaters and


Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước
immersion heaters; electric space heating apparatus
nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ
and soil heating apparatus; electro- thermic hair-
điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ
dressing apparatus (for example, hair dryers, hair
8516 nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc,
curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric
dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là
smoothing irons; other electro- thermic appliances of a
điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện
kind used for domestic purposes; electric heating
trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45.
resistors, other than those of heading 85.45.

1 851610 - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước - Electric instantaneous or storage water heaters and
nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng: immersion heaters:

2 - - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự
- - Instantaneous or storage water heaters:
trữ:
3 85161011 - - - Bình thủy điện (water dispenser) đun nước nóng, loại - - - Water dispenser fitted only with water heater, for 20 10 5 (-TH 0 12,5 12,5 * 0 * 20 (GIC 9 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
chiếc
gia dụng domestic use
3 85161019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 5 (-TH 0 12,5 12,5 * 0 * 20 (GIC 9 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
2 85161030 - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng - - Immersion heaters chiếc 20 10 0 (-TH 0 12,5 12,5 20 0 * 20 (GIC 26 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 - Electric space heating apparatus and electric soil heating
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất:
apparatus:
2 85162100 - - Loại bức xạ giữ nhiệt - - Storage heating radiators chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 20 0 * 20 11 11,4 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 85162900 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 20 0 * 20 11 11,4 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
1 - Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện: - Electro-thermic hair-dressing or hand-drying apparatus:
2 85163100 - - Máy sấy khô tóc - - Hair dryers chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 20 0 * 20 12 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 85163200 - - Dụng cụ làm tóc khác - - Other hair-dressing apparatus chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 20 0 * 20 34 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 85163300 - - Máy sấy làm khô tay - - Hand-drying apparatus chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 20 0 * 20 12 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 851640 - Bàn là điện: - Electric smoothing irons:
2 85164010 - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi 20 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 8 7 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - Of a kind designed to use steam from industrial boilers chiếc
công nghiệp
2 85164090 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 5 (-KH 0 12,5 12,5 20 0 * 10 11 11,4 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 85165000 - Lò vi sóng - Microwave ovens chiếc 25 10 5 (-TH 0 12,5 12,5 * 0 * 10 12 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 851660 - Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng - Other ovens; cookers, cooking plates, boiling rings,
đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: grillers and roasters:
2 85166010 - - Nồi nấu cơm - - Rice cookers chiếc 20 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 * 0 * 8 (GIC) 12 9,1 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
2 85166090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-BN 0 9 9 * 0 * 20 (GIC 8 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
1 - Dụng cụ nhiệt điện khác: - Other electro-thermic appliances:
2 85167100 - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê - - Coffee or tea makers chiếc 25 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 20 0 * 3,5 11 11,4 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
2 85167200 - - Lò nướng bánh (toasters) - - Toasters chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 20 0 * 10 11 11,4 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 851679 - - Loại khác: - - Other:
3 85167910 - - - Ấm đun nước - - - Kettles chiếc 25 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 20 0 * 8 30 9,1 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 85167990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 20 0 * 2,8 11 9,1 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018/
1 851680 - Điện trở đốt nóng bằng điện: - Electric heating resistors:
2 85168010 - - Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò - - For type-founding or type-setting machines; for industrial 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 6 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
chiếc
công nghiệp furnaces
2 85168030 - - Dùng cho thiết bị gia dụng - - For domestic appliances chiếc 20 10 0 0 9 9 20 0 10 20 8 9,1 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 85168090 - - Loại khác - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 6 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 851690 - Bộ phận: - Parts:
2 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, - - Of goods of subheading 8516.33, 8516.50, 8516.60,
8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10: 8516.71 or 8516.79.10:
3 85169021 - - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị 3 10 0 0 9 9 20 0 10 3 (GIC) 8 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
- - - Sealed hotplates for domestic appliances kg/chiếc
gia dụng
3 85169029 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 (GIC) 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 85169030 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.10 - - Of goods of subheading 8516.10 kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 (GIC) 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 85169040 - - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ - - Of electric heating resistors for type-founding or type- 3 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 (GIC) 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
kg/chiếc
hoặc máy sắp chữ setting machines
2 85169090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 (GIC) 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
Telephone sets, including telephones for cellular
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế
networks or for other wireless networks; other
bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền
apparatus for the transmission or reception of voice,
hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các
images or other data, including apparatus for
8517 thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây
communication in a wired or wireless networks (such
(như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện
as a local or wide area network), other than
rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43,
transmission or reception apparatus of heading 84.43,
85.25, 85.27 hoặc 85.28.
85.25, 85.27 or 85.28.

1 - Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào - Telephone sets, including telephones for cellular networks
hoặc mạng không dây khác: or for other wireless networks:

2 85171100 - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - Line telephone sets with cordless handsets chiếc
dây
2 85171200 - - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không - - Telephones for cellular networks or for other wireless 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-BN 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
dây khác networks
2 85171800 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ - Other apparatus for transmission or reception of voices,
1 liệu khác, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không images or other data, including apparatus for
dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện communication in a wired or wireless network (such as a
rộng): local or wide area network):
2 85176100 - - Thiết bị trạm gốc - - Base stations chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh - - Machines for the reception, conversion and transmission
2 851762 hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết or regeneration of voice, images or other data, including
bị định tuyến: switching and routing apparatus:

3 85176210 - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên - - - Radio transmitters and radio receivers of a kind used 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng for simultaneous interpretation at multilingual conferences

3 - - - Các khối chức năng của máy xử lý dữ liệu tự động trừ - - - Units of automatic data processing machines other
loại của nhóm 84.71: than units of heading 84.71:
4 85176221 - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng - - - - Control and adaptor units, including gateways, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
chiếc
nối, cầu nối và bộ định tuyến bridges and routers
4 85176229 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 85176230 - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại - - - Telephonic or telegraphic switching apparatus chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 - - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc - - - Apparatus for carrier-current line systems or for digital
hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: line systems:

4 85176241 - - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - - - Modems including cable modems and modem cards chiếc
cáp nối và dạng thẻ cắm
4 85176242 - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh - - - - Concentrators or multiplexers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
4 85176249 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 - - - Other transmission apparatus incorporating reception
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu:
apparatus:
4 85176251 - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây - - - - Wireless LANs chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69

4 85176252 - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại - - - - Transmission and reception apparatus of a kind used 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
chiếc
các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng for simultaneous interpretation at multilingual conferences

4 85176253 - - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền - - - - Other transmission apparatus for radio- telephony or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
chiếc
dẫn dưới dạng sóng khác radio- telegraphy
4 85176259 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 - - - Thiết bị truyền dẫn khác: - - - Other transmission apparatus:
4 85176261 - - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại - - - - For radio-telephony or radio-telegraphy chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
4 85176269 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 - - - Loại khác: - - - Other:

4 85176291 - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin - - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 8 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
chiếc
và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin paging alert devices, including pagers

4 85176292 - - - - Dùng cho vô tuyến điện báo hoặc vô tuyến điện thoại - - - - For radio-telephony or radio-telegraphy chiếc 10 10 0 (-ID) 0 0 0 20 0 8 0 4 0 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
4 85176299 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 85176900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 851770 - Bộ phận: - Parts:
2 85177010 - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng - - Of control and adaptor units including gateways, bridges 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
chiếc
nối, cầu nối và bộ định tuyến and routers
- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh - - Of transmission apparatus, other than radio-
2 sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại broadcasting or television transmission apparatus, or of
thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết portable receivers for calling, alerting or paging and paging
bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: alert devices, including pagers:
3 85177021 - - - Của điện thoại di động (cellular telephones) - - - Of cellular telephones chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 85177029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: - - Other printed circuit boards, assembled:
3 85177031 - - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến - - - Of goods for line telephony or line telegraphy chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 85177032 - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-BN, 0 0 0 (GIC) 3 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - - Of goods for radio-telephony or radio- telegraphy chiếc
dạng sóng vô tuyến
3 85177039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 85177040 - - Anten sử dụng với thiết bị điện báo và điện thoại truyền - - Aerials or antennae of a kind used with apparatus for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 6 0 (GIC) 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
chiếc
dẫn dưới dạng sóng vô tuyến radio- telephony and radio-telegraphy
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85177091 - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến - - - Of goods for line telephony or line telegraphy chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 85177092 - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 (GIC) 4 0 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - - Of goods for radio-telephony or radio- telegraphy chiếc
dạng sóng vô tuyến
3 85177099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 * 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
Microphones and stands therefor; loudspeakers,
Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào
whether or not mounted in their enclosures;
trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai
headphones and earphones, whether or not combined
nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không
8518 with a microphone, and sets consisting of a
ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro
microphone and one or more loudspeakers; audio-
và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần;
frequency electric amplifiers; electric sound amplifier
bộ tăng âm điện.
sets.
1 851810 - Micro và giá đỡ micro: - Microphones and stands therefor:
2 - - Micro: - - Microphones:
- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường - - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to
3 85181011 kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 10 mm and a chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
trong viễn thông height not exceeding 3 mm, for telecommunication use

3 85181019 - - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá đỡ 15 10 5 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 6 0 M: 8,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Other microphones, whether or not with their stands chiếc
micro
2 85181090 - - Loại khác - - Other chiếc 15 10 5 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 6 0 M: 8,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 - Loudspeakers, whether or not mounted in their
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa:
enclosures:
2 851821 - - Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa: - - Single loudspeakers, mounted in their enclosures:
3 85182110 - - - Loa thùng - - - Box speaker type chiếc 15 10 5 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 5 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 85182190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 5 (-KH 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 7 0 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 851822 - - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa: - - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure:
3 85182210 - - - Loa thùng - - - Box speaker type chiếc 15 10 5 (-BN 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 5 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 85182290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 5 (-BN 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 7 0 M: 10; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 851829 - - Loại khác: - - Other:
- - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, - - - Loudspeakers, without enclosure, having a frequency
3 85182920 với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
thông exceeding 50 mm, for telecommunication use
3 85182990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 5 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có - Headphones and earphones, whether or not combined
1 851830 khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và with a microphone, and sets consisting of a microphone
các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: and one or more loudspeakers:
2 85183010 - - Tai nghe có khung chụp qua đầu - - Headphones chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 85183020 - - Tai nghe không có khung chụp qua đầu - - Earphones chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 85183040 - - Tay cầm nghe - nói của điện thoại hữu tuyến - - Line telephone handsets chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 - - Bộ micro/loa kết hợp khác: - - Other combined microphone/speaker sets:
3 85183051 - - - Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00 - - - For goods of subheading 8517.12.00 chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 85183059 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 85183090 - - Loại khác - - Other chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 M: 7,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 851840 - Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: - Audio-frequency electric amplifiers:
2 85184020 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến - - Used as repeaters in line telephony chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 16,5 4 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6

2 85184030 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện 7 10 5 0 0 0 20 0 8 0 4 0 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - Used as repeaters in telephony other than line telephony chiếc
thoại hữu tuyến
- - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có
2 85184040 - - Other, having 6 or more input signal lines, with or 10 10 5 0 0 0 20 0 8 4 4 4,5 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công chiếc
without elements for capacity amplifiers
suất
2 85184090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 5 (-BN 0 9 9 20 0 24,5 0 9 9,1 M: 12; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 851850 - Bộ tăng âm điện: - Electric sound amplifier sets:
2 85185010 - - Có dải công suất từ 240W trở lên - - Having a power rating of 240 W or more chiếc 10 10 5 0 0 0 20 0 6 4 4 4,5 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - Other, with loudspeakers, of a kind suitable for
2 85185020 - - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải 10 10 5 0 0 0 20 0 6 0 4 4,5 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
broadcasting, having a voltage rating of 50 V or more but chiếc
điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V
not exceeding 100 V
2 85185090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 5 0 4,5 4,5 20 0 10 8 9 9,1 M: 12; # Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 851890 - Bộ phận: - Parts:
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.10.11, - - Of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20,
2 85189010 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch 8518.30.40 or 8518.40.20, including printed circuit kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
in đã lắp ráp assemblies
2 85189020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.40.40 - - Of goods of subheading 8518.40.40 kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 85189030 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 - - Of goods of subheading 8518.21 or 8518.22 kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 7 0 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 85189040 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 - - Of goods of subheading 8518.29.90 kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 7 0 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 85189090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 7 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
8519 Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh. Sound recording or reproducing apparatus.

1 851920 - Thiết bị hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, - Apparatus operated by coins, banknotes, bank cards,
xèng (tokens) hoặc bằng phương tiện thanh toán khác: tokens or by other means of payment:

2 85192010 - - Máy ghi hoạt động bằng đồng xu, xèng (tokens) hoặc đĩa - - Coins, tokens or disc operated record players chiếc 25 10 5 (-BN 0 12,5 12,5 * 0 33 20 37 11,4 M: 15,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
2 85192090 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 5 (-BN 0 12,5 12,5 * 0 33 25 37 11,4 M: 15,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có
1 85193000 bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh - Turntables (record-decks) chiếc 25 10 0 0 12,5 12,5 20 0 33 20 34 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
(loa)
1 85195000 - Máy trả lời điện thoại - Telephone answering machines chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
1 - Thiết bị khác: - Other apparatus:
2 851981 - - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang
- - Using magnetic, optical or semiconductor media:
học hoặc bán dẫn:
3 85198110 - - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 - - - Pocket-size cassette recorders, the dimensions of 25 10 0 (-ID) 0 9 9 20 0 * 20 31 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
chiếc
mm x 100 mm x 45 mm which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
- - - Cassette recorders, with built-in amplifiers and one or
3 85198120 - - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một 25 10 0 (-ID) 0 9 9 20 0 * 20 31 11,4 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
more built-in loudspeakers, operating only with an external chiếc
hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài
source of power
3 85198130 - - - Đầu đĩa compact - - - Compact disc players chiếc 30 10 5 (-BN 0 9 9 * 0 33 30 14 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 - - - Máy sao âm: - - - Transcribing machines:
4 85198141 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting chiếc 10 10 0 0 0 0 * 0 12,5 10 4 4,5 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 85198149 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 0 4,5 4,5 * 0 33 25 31 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85198150 - - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt - - - Dictating machines not capable of operating without an 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
chiếc
động bằng nguồn điện ngoài external source of power

3 - - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, - - - Magnetic tape recorders incorporating sound
loại âm thanh số: reproducing apparatus, digital audio type:

4 85198161 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting chiếc 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-LA) 0 * 0 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 85198169 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-ID) 0 4,5 4,5 20 0 * 20 11 0 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 - - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette: - - - Other sound reproducing apparatus, cassette type:
4 85198171 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh (SEN) - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting chiếc 10 10 0 (-BN, 0 0 0 0 (-LA) 0 * 0 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 85198179 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-BN, 0 0 0 * 0 * 25 31 0 M: 13,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85198191 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting chiếc 10 10 0 (-BN, 0 0 0 0 (-LA) 0 12,5 0 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 85198199 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 20 10 5 (-BN, 0 4,5 4,5 * 0 33 20 11 0 M: 12,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 851989 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh: - - - Cinematographic sound reproducers:
4 85198911 - - - - Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm - - - - For film of a width of less than 16 mm chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 * 0 12,5 10 4 4,5 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
4 85198912 - - - - Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên - - - - For film of a width of 16 mm or more chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 * 0 12,5 10 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 85198920 - - - Máy quay đĩa (record-players) có hoặc không có loa - - - Record-players with or without loudspeakers chiếc 25 10 0 (-BN 0 12,5 12,5 20 0 33 20 37 11,4 M: 15,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-

3 85198930 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-LA) 0 12,5 0 4 0 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-
3 85198990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 5 (-BN 0 4,5 4,5 20 0 33 0 29 0 M: 12,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BCT
Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ Video recording or reproducing apparatus, whether or
8521
phận thu tín hiệu video. not incorporating a video tuner.
1 852110 - Loại dùng băng từ: - Magnetic tape-type:

2 85211010 - - Of a kind used in cinematography or television 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 6 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình (SEN) chiếc
broadcasting
2 85211090 - - Loại khác - - Other chiếc 30 10 0 0 4,5 4,5 20 0 10 20 13 0 M: 15; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 852190 - Loại khác: - Other:
2 - - Đầu đĩa laser: - - Laser disc players:

3 85219011 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình - - - Of a kind used in cinematography or television 10 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-BN, 0 12,5 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
chiếc
(SEN)
broadcasting
3 85219019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 35 10 5 (-BN 0 0 0 20 0 33 14 16 15,9 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 - - Loại khác: - - Other:

3 85219091 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình - - - Of a kind used in cinematography or television 10 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-BN, 0 12,5 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
chiếc
(SEN)
broadcasting
3 85219099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 35 10 5 (-BN 0 0 0 20 0 33 0 25 15,9 M: 20; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
Parts and accessories suitable for use solely or
Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho
8522 principally with the apparatus of heading 85.19 or
các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21.
85.21.
1 85221000 - Cụm đầu đọc-ghi - Pick-up cartridges chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 852290 - Loại khác: - Other:
2 85229020 - - Printed circuit board assemblies for telephone answering 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại chiếc
machines
2 85229030 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo - - Printed circuit board assemblies for cinematographic 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
chiếc
âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh sound recorders or reproducers
2 85229040 - - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Audio or video tapedecks and compact disc mechanisms chiếc
compact

2 85229050 - - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu và thanh - - Audio or video reproduction heads, magnetic type; 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
chiếc
xóa từ magnetic erasing heads and rods
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85229091 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo - - - Other parts and accessories of cinematographic sound 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/chiếc
âm thanh dùng trong điện ảnh recorders or reproducers
3 85229092 - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại - - - Other parts of telephone answering machines kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85229093 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hóa thuộc phân - - - Other parts and accessories for goods of subheading 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/chiếc
nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21 8519.81 or heading 85.21
3 85229099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ Discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices,
thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác “smart cards” and other media for the recording of
để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện sound or of other phenomena, whether or not
8523
khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản recorded, including matrices and masters for the
gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các production of discs, but excluding products of Chapter
sản phẩm của Chương 37. 37.
1 - Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính: - Magnetic media:
2 852321 - - Thẻ có dải từ: - - Cards incorporating a magnetic stripe:
3 85232110 - - - Chưa ghi - - - Unrecorded chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
3 85232190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 7 0 M: 10; #
2 852329 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm: - - - Magnetic tapes, of a width not exceeding 4 mm:
4 - - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
5 85232911 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
5 85232919 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 85232921 - - - - - Băng video - - - - - Video tapes chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-LA, 0 0 0 5 0 M: 7,5;
5 85232929 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0
3 - - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá - - - Magnetic tapes, of a width exceeding 4 mm but not
6,5 mm: exceeding 6.5 mm:
4 - - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
5 85232931 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
5 85232933 - - - - - Băng video - - - - - Video tapes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
5 85232939 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 85232941 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 * 0
5 85232942 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh - - - - - Of a kind suitable for cinematography chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 0
5 85232943 - - - - - Loại băng video khác - - - - - Other video tapes chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 M: 7,5;
5 85232949 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 9 2,3 M: 12,5;
3 - - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: - - - Magnetic tapes, of a width exceeding 6.5 mm:
4 - - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
5 85232951 - - - - - Băng máy tính - - - - - Computer tapes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
5 85232952 - - - - - Băng video - - - - - Video tapes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
5 85232959 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Of a kind used for reproducing representations of
- - - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm
instructions, data, sound and image, recorded in a machine
thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy
5 85232961 readable binary form, and capable of being manipulated or 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0
có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác chiếc
providing interactivity to a user, by means of an automatic
với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự
data processing machine; proprietary format storage
động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
(recorded) media
5 85232962 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh - - - - - Of a kind suitable for cinematography chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 0
5 85232963 - - - - - Băng video khác - - - - - Other video tapes chiếc 25 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 5 0 M: 7,5;
5 85232969 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 4 0 M: 12,5;
3 - - - Đĩa từ: - - - Magnetic discs:
4 - - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
5 85232971 - - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính - - - - - Computer hard disks and diskettes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 0 * 0
5 85232979 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 0 * 0
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 - - - - - Của loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh - - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other
hoặc hình ảnh: than sound or image:
6 85232981 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - - - Of a kind suitable for computer use chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
6 85232982 - - - - - - Loại khác - - - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 3 * 0
- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập - - - - - Other, of a kind used for reproducing
lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã representations of instructions, data, sound and image,
5 85232983 nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc recorded in a machine readable binary form, and capable 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
chiếc
có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy of being manipulated or providing interactivity to a user, by
xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng means of an automatic data processing machine;
riêng (đã ghi) proprietary format storage (recorded) media

- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, - - - - - Other, containing cinematographic movies other
5 85232985 phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, chiếc 10 10 0 (-MY 0 4,5 4,5 0 (-LA 0 0 0 7 0 M: 7,5;
khác and other documentary movies
5 85232986 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh - - - - - Other, of a kind suitable for cinematography chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 4 0 0
5 85232989 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-MY 0 4,5 4,5 0 (-LA 0 0 0 7 0 M: 7,5;
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 - - - - Loại chưa ghi: - - - - Unrecorded:
5 85232991 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - - Of a kind suitable for computer use chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
5 85232992 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 - - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh - - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other
hoặc hình ảnh: than sound or image:
6 85232993 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - - - Of a kind suitable for computer use chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
6 85232994 - - - - - - Loại khác - - - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập - - - - - Other, of a kind used for reproducing
lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã representations of instructions, data, sound and image,
5 85232995 nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc recorded in a machine readable binary form, and capable 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
chiếc
có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy of being manipulated or providing interactivity to a user, by
xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng means of an automatic data processing machine;
riêng (đã ghi) proprietary format storage (recorded) media
5 85232999 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
1 - Phương tiện lưu trữ thông tin quang học: - Optical media:
2 852341 - - Loại chưa ghi: - - Unrecorded:
3 85234110 - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - Of a kind suitable for computer use chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 85234190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
2 852349 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser: - - - Discs for laser reading systems:
4 85234911 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
chiếc
hoặc hình ảnh sound or image
4 - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh: - - - - Of a kind used for reproducing sound only:
5 85234912 - - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch - - - - - Educational, technical, scientific, historical or cultural 15 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 20,5 0 1 0 M: 8,5;
chiếc
sử hoặc văn hóa discs
5 85234913 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 12,5 0 7 0 0
- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập - - - - Other, of a kind used for reproducing representations
lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã of instructions, data, sound and image, recorded in a
4 85234914 nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc machine readable binary form, and capable of being 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 9 0 0 0 0
chiếc
có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy manipulated or providing interactivity to a user, by means
xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng of an automatic data processing machine; proprietary
riêng (đã ghi) format storage (recorded) media

- - - - Other, containing cinematographic movies other than


4 85234915 - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim 15 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 6 0 0 0 0
newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and chiếc
du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học và phim tài liệu khác
other documentary movies
4 85234916 - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh - - - - Other, of a kind suitable for cinematography chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 6 0 0 0 0
4 85234919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 6 0 0 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85234991 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
chiếc
hoặc hình ảnh sound or image
4 85234992 - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh - - - - Of a kind used for reproducing sound only chiếc 15 10 0 (-MY 0 9 9 0 (-LA 0 0 0 7 0 M: 7,5;
- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập - - - - Other, of a kind used for reproducing representations
lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã of instructions, data, sound and image, recorded in a
4 85234993 nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc machine readable binary form, and capable of being 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
chiếc
có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy manipulated or providing interactivity to a user, by means
xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng of an automatic data processing machine; proprietary
riêng (đã ghi) format storage (recorded) media
4 85234999 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 4,5 0
1 - Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: - Semiconductor media:
2 852351 - - Các thiết bị lưu trữ E15058bền vững, thể rắn: - - Solid-state non-volatile storage devices:
3 - - - Loại chưa ghi: - - - Unrecorded:
4 85235111 - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - Of a kind suitable for computer use chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
4 85235119 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than
hoặc hình ảnh: sound or image:
5 85235121 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - - Of a kind suitable for computer use chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
5 85235129 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ - - - - Other, of a kind used for reproducing representations
liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để of instructions, data, sound and image, recorded in a
4 85235130 máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể machine readable binary form, and capable of being 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
chiếc
tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ manipulated or providing interactivity to a user, by means
liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã of an automatic data processing machine; proprietary
ghi) format storage (recorded) media
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, - - - - - Other, containing cinematographic movies other
5 85235191 phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 7 4,5 0
khác and other documentary movies
5 85235192 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh - - - - - Other, of a kind suitable for cinematography chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 7 4,5 0
5 85235199 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 7 4,5 M: 7,5;
2 85235200 - - “Thẻ thông minh” - - “Smart cards” chiếc 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 852359 - - Loại khác: - - Other:
3 85235910 - - - Thẻ không tiếp xúc (dạng “card” và dạng “tag”)(*) - - - Proximity cards and tags chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 - - - Loại khác, chưa ghi: - - - Other, unrecorded:
4 85235921 - - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - - Of a kind suitable for computer use chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
4 85235929 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85235930 - - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
chiếc
hoặc hình ảnh sound or image
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ - - - - Other, of a kind used for reproducing representations
liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để of instructions, data, sound and image, recorded in a
4 85235940 máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể machine readable binary form, and capable of being 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
chiếc
tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ manipulated or providing interactivity to a user, by means
liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã of an automatic data processing machine; proprietary
ghi) format storage (recorded) media
4 85235990 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 2 4,5 0/M: 7,5
1 852380 - Loại khác: - Other:
2 85238040 - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog - - Gramophone records chiếc 25 10 0 0 9 9 0 (-LA) 0 24,5 0 9 11,4 M: 12,5;
2 - - Loại khác, chưa ghi: - - Other, unrecorded:
3 85238051 - - - Loại dùng cho máy vi tính - - - Of a kind suitable for computer use chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 85238059 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85238091 - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than 5 0 10 0 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 * 0
chiếc
hoặc hình ảnh sound or image
- - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ - - - Other, of a kind used for reproducing representations
liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để of instructions, data, sound and image, recorded in a
3 85238092 máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể machine readable binary form, and capable of being 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 0 0
chiếc
tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ manipulated or providing interactivity to a user, by means
liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã of an automatic data processing machine; proprietary
ghi) format storage (recorded) media
3 85238099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-LA) 0 0 0 0 4,5 0/M: 7,5
Transmission apparatus for radio-broadcasting or
Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc
television, whether or not incorporating reception
truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc
8525 apparatus or sound recording or reproducing
ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera
apparatus; television cameras, digital cameras and
kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh.
video camera recorders.
1 85255000 - Thiết bị phát - Transmission apparatus chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 85256000 - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu - Transmission apparatus incorporating reception apparatus chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6

1 852580 - Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi - Television cameras, digital cameras and video camera
hình ảnh: recorders:
2 85258010 - - Webcam - - Web cameras chiếc 15 10 5 0 0 0 20 0 9 6 5 6,8 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 - - Camera ghi hình ảnh: - - Video camera recorders:
3 85258031 - - - Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát thanh - - - Of a kind used in broadcasting chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 85258039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 85258040 - - Camera truyền hình - - Television cameras chiếc 10 10 5 0 0 0 20 0 9 2 5 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 - - Camera kỹ thuật số khác: - - Other digital cameras:
3 85258051 - - - Loại phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số (DSLR) - - - Digital single lens reflex (DSLR) chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 85258059 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-ID, 0 * 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và Radar apparatus, radio navigational aid apparatus and
8526
các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến. radio remote control apparatus.
1 852610 - Ra đa: - Radar apparatus:

2 85261010 - - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy - - Radar apparatus, ground based, or of a kind for use in 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
chiếc
bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển civil aircraft, or of a kind used solely on sea- going vessels

2 85261090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT


1 - Loại khác: - Other:
2 852691 - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến: - - Radio navigational aid apparatus:

3 85269110 - - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên - - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for use in 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
chiếc
máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển civil aircraft, or of a kind used solely on sea- going vessels

3 85269190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT


2 85269200 - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến - - Radio remote control apparatus chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT

Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có Reception apparatus for radio-broadcasting, whether
8527 hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm or not combined, in the same housing, with sound
thanh hoặc với đồng hồ, trong cùng một khối. recording or reproducing apparatus or a clock.

1 - Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần - Radio-broadcast receivers capable of operating without
dùng nguồn điện ngoài: an external source of power:
2 85271200 - - Radio cát sét loại bỏ túi - - Pocket-size radio cassette-players chiếc 30 10 5 (-KH 0 30 30 * 0 * 30 34 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 852713 - - Thiết bị khác kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm - - Other apparatus combined with sound recording or
thanh: reproducing apparatus:
3 85271310 - - - Loại xách tay - - - Portable chiếc 30 10 5 (-KH 0 30 30 * 0 * 30 34 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85271390 - - - Loại khác - - - Other chiếc 30 10 5 (-KH 0 30 30 * 0 * 30 34 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 852719 - - Loại khác: - - Other:
3 85271920 - - - Loại xách tay - - - Portable chiếc 30 10 0 (-ID) 0 30 30 20 0 29 20 12 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85271990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 30 10 0 (-ID) 0 30 30 20 0 29 20 12 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- Radio-broadcast receivers not capable of operating
1 - Máy thu thanh sóng vô tuyến không thể hoạt động khi
without an external source of power, of a kind used in
không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ:
motor vehicles:

2 85272100 - - Combined with sound recording or reproducing 25 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 29 0 12 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh chiếc
apparatus
2 85272900 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 0 0 30 30 20 0 29 10 12 11,4 M: 15,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 - Loại khác: - Other:
2 852791 - - Combined with sound recording or reproducing
- - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh:
apparatus:
3 85279110 - - - Loại xách tay - - - Portable chiếc 30 10 0 (-ID) 0 30 30 20 0 29 20 12 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85279190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 30 10 0 (-ID) 0 30 30 20 0 29 20 12 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 852792 - - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh - - Not combined with sound recording or reproducing
nhưng gắn với đồng hồ: apparatus but combined with a clock:
3 85279220 - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới - - - Mains operated chiếc 30 10 0 0 30 30 20 0 29 20 12 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85279290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 30 10 0 0 30 30 20 0 29 20 12 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 852799 - - Loại khác: - - Other:
3 85279920 - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới - - - Mains operated chiếc 30 10 0 (-ID) 0 30 30 20 0 29 20 12 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85279990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 30 10 0 (-ID) 0 30 30 20 0 29 20 12 13,6 M: 17; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu Monitors and projectors, not incorporating television
dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền reception apparatus; reception apparatus for
8528 hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô television, whether or not incorporating radio-
tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình broadcast receivers or sound or video recording or
ảnh. reproducing apparatus.
1 - Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: - Cathode-ray tube monitors:
- - Capable of directly connecting to and designed for use
2 85284200 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng 5 0 10 3 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
with an automatic data processing machine of heading chiếc
cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71
84.71
2 852849 - - Loại khác: - - Other:
3 85284910 - - - Loại màu - - - Colour chiếc 12 10 10 (-ID 0 0 0 20 0 * 0 6 0 M: 6; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 85284920 - - - Loại đơn sắc - - - Monochrome chiếc 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 4 0 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 - Màn hình khác: - Other monitors:
- - Capable of directly connecting to and designed for use
2 85285200 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng 5 0 10 2 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
with an automatic data processing machine of heading chiếc
cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71
84.71
2 852859 - - Loại khác: - - Other:
3 85285910 - - - Loại màu - - - Colour chiếc 12 10 10 (-ID 0 0 0 20 0 * 4,8 6 0 M: 6; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 85285920 - - - Loại đơn sắc - - - Monochrome chiếc 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-LA 0 0 0 4 0 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
1 - Máy chiếu: - Projectors:
- - Capable of directly connecting to and designed for use
2 85286200 - - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng 5 0 10 0 0 0 0 5 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
with an automatic data processing machine of heading chiếc
cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71
84.71
2 852869 - - Loại khác: - - Other:
3 85286910 - - - Having the capability of projecting onto a screen 10 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-BN, 0 * 0 5 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
- - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên chiếc
diagonally measuring 300 inches or more
3 85286990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-ID) 0 0 0 20 0 * 0 0 0 M: 5; #: Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn - Reception apparatus for television, whether or not
1 với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc incorporating radio-broadcast receivers or sound or video
tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: recording or reproducing apparatus:

2 852871 - - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc
- - Not designed to incorporate a video display or screen:
màn ảnh:

3 - - - Set top boxes có chức năng tương tác thông tin: - - - Set top boxes which have a communications function:
4 85287111 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới - - - - Mains operated chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
4 85287119 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85287191 - - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới - - - - Mains operated chiếc 25 10 10 (-B 0 0 0 20 0 * 20 10 15,9 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
4 85287199 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 10 (-B 0 0 0 20 0 * 20 10 0 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 852872 - - Loại khác, màu: - - Other, colour:
3 85287210 - - - Hoạt động bằng pin - - - Battery operated chiếc 35 10 10 (-B 0 0 0 * 0 * 35 14 15,9 M: 18,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85287291 - - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt - - - - Cathode-ray tube type chiếc 35 10 10 (-B 0 0 0 * 0 * 35 14 0 M: 18,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
4 85287292 - - - - Loại màn hình tinh thể lỏng (LCD), đi-ốt phát quang - - - - Liquid crystal devices (LCD), light-emitting diodes 35 10 10 (-B 0 0 0 * 0 * 14 14 0 M: 18,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
chiếc
(LED) và màn hình dẹt khác (LED) and other flat panel display type
4 85287299 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 35 10 10 (-B 0 0 0 * 0 * 35 14 0 M: 18,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
2 85287300 - - Loại khác, đơn sắc - - Other, monochrome chiếc 25 10 10 (-K 0 30 30 20 0 * 0 10 0 M: 13,5; Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (6
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị Parts suitable for use solely or principally with the
8529
thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28. apparatus of headings 85.25 to 85.28.

1 852910 - Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng - Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for
kèm: use therewith:

2 - - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát - - Parabolic aerial reflector dishes for direct broadcast
trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận của chúng: multi- media systems and parts thereof:

3 85291021 - - - Dùng cho máy thu truyền hình - - - For television reception chiếc 10 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 6 10 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85291029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-TH 0 0 0 20 0 6 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten
2 85291030 - - Telescopic, rabbit and dipole antennae for television or 15 10 5 (-TH 0 0 0 20 0 9 0 6 0 M: 7,5; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
roi (rabbit antennae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy chiếc
radio receivers
thu thanh
2 85291040 - - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten - - Aerial filters and separators chiếc 5 0 10 0 0 0 0 20 0 6 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 85291060 - - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng) - - Feed horns (wave guide) chiếc 10 10 0 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85291092 - - - Sử dụng với thiết bị dùng trong phát thanh sóng vô - - - Of a kind used with transmission apparatus for radio- 10 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-LA, 0 6 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/chiếc
tuyến hoặc truyền hình broadcasting or television
3 85291099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-LA, 0 9 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
1 852990 - Loại khác: - Other:
2 85299020 - - Dùng cho bộ giải mã - - Of decoders kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 85299040 - - Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnh - - Of digital cameras or video camera recorders kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 - - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Other printed circuit boards, assembled:
3 85299051 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
- - - For goods of subheading 8525.50 or 8525.60 kg/chiếc
8525.60

3 85299052 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.13, - - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
kg/chiếc
8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99 8527.29, 8527.91 or 8527.99
3 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.28: - - - For goods of heading 85.28:
4 85299053 - - - - Dùng cho màn hình dẹt - - - - For flat panel displays kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
4 85299054 - - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình - - - - Other, for television receivers kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
4 85299055 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85299059 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85299091 - - - Dùng cho máy thu truyền hình - - - For television receivers kg/chiếc 3 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 3 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
3 85299094 - - - Dùng cho màn hình dẹt - - - For flat panel displays kg/chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 4 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85299099 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn
Electrical signalling, safety or traffic control equipment
hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt,
for railways, tramways, roads, inland waterways,
8530 đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm
parking facilities, port installations or airfields (other
dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm
than those of heading 86.08).
86.08).
1 85301000 - Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường tàu điện - Equipment for railways or tramways chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 85308000 - Thiết bị khác - Other equipment chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 85309000 - Bộ phận - Parts kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ,
Electric sound or visual signalling apparatus (for
chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm
8531 example, bells, sirens, indicator panels, burglar or fire
hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc
alarms), other than those of heading 85.12 or 85.30.
85.30.

1 853110 - Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị
- Burglar or fire alarms and similar apparatus:
tương tự:
2 85311010 - - Báo trộm - - Burglar alarms chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85311020 - - Báo cháy - - Fire alarms chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 85311030 - - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú) - - Smoke alarms; portable personal alarms (shrill alarms) chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 85311090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 85312000 - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc - Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
đi-ốt phát quang (LED) or light-emitting diodes (LED)
1 853180 - Thiết bị khác: - Other apparatus:
2 85318010 - - Chuông điện tử và các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0/9,1 M: 10; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
- - Electronic bells and other sound signalling apparatus chiếc
khác
2 - - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, - - Flat panel displays (including electro- luminescence,
plasma và công nghệ khác): plasma and other technologies):
3 85318021 - - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không - - - Vacuum fluorescent display panels chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85318029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85318090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 853190 - Bộ phận: - Parts:
2 85319010 - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm - - Parts including printed circuit assemblies of subheading 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg/chiếc
8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 8531.20, 8531.80.21 or 8531.80.29

2 85319020 - - Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Of door bells or other door sound signaling apparatus kg/chiếc
thanh khác dùng cho cửa

2 85319030 - - Của chuông hoặc thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác - - Of other bells or sound signaling apparatus kg/chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85319090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre-
8532
chỉnh được (theo mức định trước). set).
- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số - Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and
1 85321000 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép having a reactive power handling capacity of not less than kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) 0.5 kvar (power capacitors)
1 - Tụ điện cố định khác: - Other fixed capacitors:
2 85322100 - - Tụ tantan (tantalum) - - Tantalum kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85322200 - - Tụ nhôm - - Aluminium electrolytic kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85322300 - - Tụ gốm, một lớp - - Ceramic dielectric, single layer kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85322400 - - Tụ gốm, nhiều lớp - - Ceramic dielectric, multilayer kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85322500 - - Tụ giấy hay plastic - - Dielectric of paper or plastics kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85322900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 85323000 - Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
- Variable or adjustable (pre-set) capacitors kg/chiếc
định trước)
1 85329000 - Bộ phận - Parts kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung Electrical resistors (including rheostats and
8533
nóng. potentiometers), other than heating resistors.
1 853310 - Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng: - Fixed carbon resistors, composition or film type:
2 85331010 - - Điện trở dán - - Surface mounted kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85331090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 - Điện trở cố định khác: - Other fixed resistors:
2 85332100 - - Có công suất danh định không quá 20 W - - For a power handling capacity not exceeding 20 W kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85332900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 - Wirewound variable resistors, including rheostats and
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp:
potentiometers:
2 85333100 - - Có công suất danh định không quá 20 W - - For a power handling capacity not exceeding 20 W kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85333900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 85334000 - Other variable resistors, including rheostats and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp kg/chiếc
potentiometers
1 85339000 - Bộ phận - Parts kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
8534 Mạch in. Printed circuits.
1 85340010 - Một mặt - Single-sided kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
1 85340020 - Hai mặt - Double-sided kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
1 85340030 - Nhiều lớp - Multi-layer kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
1 85340090 - Loại khác - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTT
Electrical apparatus for switching or protecting
Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện,
electrical circuits, or for making connections to or in
hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ,
electrical circuits (for example, switches, fuses,
8535 cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế
lightning arresters, voltage limiters, surge
điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác,
suppressors, plugs and other connectors, junction
hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên 1.000 V.
boxes), for a voltage exceeding 1,000 volts.
1 85351000 - Cầu chì - Fuses chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Bộ ngắt mạch tự động: - Automatic circuit breakers:
2 853521 - - Có điện áp dưới 72,5 kV: - - For a voltage of less than 72.5 kV:
3 85352110 - - - Loại hộp đúc - - - Moulded case type chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
3 85352120 - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB - - - Earth leakage circuit breaker chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85352190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
2 853529 - - Loại khác: - - Other:
3 85352910 - - - Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp (chạm) đất ELCB - - - Earth leakage circuit breaker chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
3 85352990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
1 853530 - Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện: - Isolating switches and make-and-break switches:
2 - - Suitable for a voltage exceeding 1kV but not exceeding
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV:
40 kV:
3 85353011 - - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV - - - Disconnectors having a voltage of less than 36 kV chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 4 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85353019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85353020 - - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên - - For a voltage of 66 kV or more chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 85353090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 85354000 - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện - Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressors chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 853590 - Loại khác: - Other:
- - Đầu nối đã lắp ráp (bushing assemblies) và bộ chuyển
2 85359010 - - Bushing assemblies and tap changer assemblies for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
đổi đầu nối điện dùng cho phân phối điện hoặc máy biến chiếc
electricity distribution or power transformers
áp nguồn (SEN)

2 85359020 - - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng - - Change-over switches of a kind used for starting electric 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
khởi động động cơ điện motors
2 85359090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, Electrical apparatus for switching or protecting
hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, electrical circuits, or for making connections to or in
cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu electrical circuits (for example, switches, relays, fuses,
8536 chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và surge suppressors, plugs, sockets, lamp-holders and
các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp other connectors, junction boxes), for a voltage not
không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi exceeding 1,000 volts; connectors for optical fibres,
quang hoặc cáp quang. optical fibre bundles or cables.
1 853610 - Cầu chì: - Fuses:
2 - - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh: - - Thermal fuses; glass type fuses:
3 85361011 - - - Thích hợp dùng cho quạt điện - - - Suitable for use in electric fans chiếc 25 10 0 0 30 30 20 0 * 20 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85361012 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A - - - Other, for a current of less than 16 A chiếc 25 10 0 0 30 30 20 0 * 20 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85361013 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) - - - Fuse blocks, of a kind used for motor vehicles chiếc 25 10 0 0 30 30 20 0 * 20 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85361019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 0 0 30 30 20 0 * 20 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85361091 - - - Thích hợp dùng cho quạt điện - - - Suitable for use in electric fans chiếc 25 10 0 0 30 30 * 0 * 25 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85361092 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A - - - Other, for a current of less than 16 A chiếc 25 10 0 0 30 30 * 0 * 25 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85361093 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ (SEN) - - - Fuse blocks, of a kind used for motor vehicles chiếc 25 10 0 0 30 30 * 0 * 25 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85361099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 0 30 30 * 0 * 25 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 853620 - Bộ ngắt mạch tự động: - Automatic circuit breakers:
2 - - Loại hộp đúc: - - Moulded case type:
3 85362011 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 15 5 6,8 M: 7,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85362012 - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A - - - For a current of 16 A or more, but not more than 32 A chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 15 5 6,8 0/M: 7,5 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng

3 85362013 - - - For a current of more than 32 A, but not more than 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 4 5 4,5 0/M: 5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Dòng điện trên 32 A nhưng không quá 1.000 A chiếc
1,000 A
3 85362019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 5 0 6,8 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
2 85362020 - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm - - Of a kind incorporated into electro-thermic domestic 20 10 0 (-KH 0 6 6 20 0 * 20 7 9,1 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
85.16 appliances of heading 85.16
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85362091 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 15 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85362099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 15 0 6,8 0/M: 7,5 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 853630 - Thiết bị bảo vệ mạch điện khác: - Other apparatus for protecting electrical circuits:
2 85363010 - - Bộ chống sét - - Lightning arresters chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85363020 - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt 25 10 0 0 0 0 20 0 * 20 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Of a kind used in radio equipment or in electric fans chiếc
điện
2 85363090 - - Loại khác - - Other chiếc 15 10 0 0 0 0 20 0 * 15 0 0 0/M: 13, HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 - Rơ le: - Relays:
2 853641 - - Dùng cho điện áp không quá 60 V: - - For a voltage not exceeding 60 V:
3 85364110 - - - Rơ le kỹ thuật số - - - Digital relays chiếc 3 10 0 0 0 0 20 0 24,5 0 4 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85364120 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến - - - Of a kind used in radio equipment chiếc 10 10 0 0 0 0 20 0 24,5 10 4 4,5 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85364130 - - - Của loại sử dụng cho quạt điện - - - Of a kind used in electric fans chiếc 10 10 0 0 0 0 20 0 24,5 10 4 4,5 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85364140 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A - - - Other, for a current of less than 16 A chiếc 10 10 0 0 0 0 20 0 24,5 10 4 4,5 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85364191 - - - - Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá - - - - Semiconductor or electro-magnetic relays of voltage 10 10 0 0 0 0 20 0 24,5 10 4 4,5 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
28 V not exceeding 28 V
4 85364199 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 20 0 24,5 10 4 4,5 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 853649 - - Loại khác: - - Other:
3 85364910 - - - Rơ le kỹ thuật số - - - Digital relays chiếc 3 10 0 0 0 0 * 0 10 3 4 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85364990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 * 0 10 4 4 4,5 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 853650 - Thiết bị đóng ngắt mạch khác: - Other switches:
2 85365020 - - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và 10 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-BN, 0 6 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Over-current and residual-current automatic switches chiếc
quá tải
- - Loại ngắt và đảo mạch khi có sốc dòng điện cao dùng
- - High inrush switches and commutators for stoves and
cho bếp và bếp có lò nướng; công tắc micro; công tắc
ranges; microphone switches; power switches for television
2 nguồn cho máy thu truyền hình hoặc thu sóng vô tuyến;
or radio receivers; switches for electric fans; rotary, slide,
công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt,
see-saw and magnetic switches for air-conditioning
công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hòa không
machines:
khí:

3 85365032 - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị - - - Of a kind suitable for use in electric fans or in radio 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 9 0 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
sóng vô tuyến (SEN) equipment

3 85365033 - - - Loại khác, dùng cho dòng điện danh định dưới 16 A - - - Other, of a rated current carrying capacity of less than 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 9 0 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
(SEN)
16 A
3 85365039 - - - Loại khác (SEN) - - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 9 0 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85365040 - - Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò - - Miniature switches suitable for use in rice cookers or 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 9 0 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nướng (toaster ovens) toaster ovens

- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch - - Electronic AC switches consisting of optically coupled
vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công input and output circuits (insulated thyristor AC switches);
tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); electronic switches, including temperature protected
2 công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử electronic switches, consisting of a transistor and a logic
gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on- chip (chip-on-chip technology) for a voltage not exceeding
chip) dùng cho điện áp không quá 1.000 V; công tắc điện 1,000 volts; electro- mechanical snap- action switches for a
cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A: current not exceeding 11 A:

3 85365051 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-BN, 0 9 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85365059 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-BN, 0 9 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

- - Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng trong mạng điện - - Other, make and break switches of a kind used in
2 gia dụng điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng danh domestic electrical wiring not exceeding 500 V and having
định không quá 20 A: a rated current carrying capacity not exceeding 20 A:

3 85365061 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 9 0 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85365069 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 9 0 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85365092 - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện - - - Of a kind suitable for use in electric fans chiếc 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 9 0 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Loại khác, công tắc đảo chiều (change-over switches)
3 85365095 - - - Other, change-over switches of a kind used for starting 15 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 9 0 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
loại dùng khởi động động cơ điện; thiết bị đóng cắt có cầu chiếc
electric motors; fuse switches
chì (fuse switches)
3 85365099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 9 4 5 4,5 0/M: 5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
1 - Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: - Lamp-holders, plugs and sockets:
2 853661 - - Đui đèn: - - Lamp-holders:
3 85366110 - - - Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn ha-lo-gien - - - Of a kind used for compact lamps or halogen lamps chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85366191 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A chiếc 25 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85366199 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 10 11,4 M: 13,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 853669 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Phích cắm điện thoại: - - - Telephone plugs:
4 85366911 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A chiếc 25 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 24,5 20 (GIC 9 11,4 M: 12,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85366919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 24,5 20 (GIC 9 11,4 M: 12,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng và đầu cắm ống đèn tia - - - Audio/video sockets and cathode ray tube sockets for
âm cực dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh: television or radio receivers:
4 85366923 - - - - Dòng điện không quá 1,5 A - - - - For a current not exceeding 1.5 A chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 12,5 15 (GIC 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85366924 - - - - Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 A - - - - For a current exceeding 1.5 A but less than 16 A chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 12,5 15 (GIC 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85366929 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 12,5 15 (GIC 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Sockets and plugs for co-axial cables and printed
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in:
circuits:
4 85366932 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 16,5 0 (GIC) 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85366939 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 16,5 0 (GIC) 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85366992 - - - - Dòng điện dưới 16 A - - - - For a current of less than 16 A chiếc 25 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 24,5 20 (GIC 9 11,4 M: 12,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85366999 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 24,5 20 (GIC 9 11,4 M: 12,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 853670 - Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp - Connectors for optical fibres, optical fibres bundles or
quang: cables:
2 85367010 - - Bằng gốm - - Of ceramics chiếc 5 0 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 2 0 (GIC) 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85367020 - - Bằng đồng - - Of copper chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 0 0 (GIC) 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85367090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 (-KH, 0 2 0 (GIC) 0 0 M: 6; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 853690 - Thiết bị khác: - Other apparatus:
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và
2 - - Connection and contact elements for wires and cables;
cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer
wafer probers:
prober):
3 85369012 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 9 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85369019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 9 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Hộp đấu nối: - - Junction boxes:
3 85369022 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A chiếc 20 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 9 20 7 9,1 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85369029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 9 20 7 9,1 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có - - Cable connectors consisting of a jack plug, terminal with
2 hoặc không có chân cắm, đầu nối và bộ thích ứng or without pin, connector and adaptor for co-axial cable;
(adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục; vành đổi chiều: commutators:
3 85369032 - - - Dòng điện dưới 16 A - - - For a current of less than 16 A chiếc 20 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 9 20 7 9,1 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85369039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 9 20 7 9,1 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Dòng điện dưới 16 A: - - - For a current of less than 16 A:
4 85369093 - - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại - - - - Telephone patch panels chiếc 25 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 9 15 5 6,8 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85369094 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 25 10 0 (-BN 0 7 7 20 0 10 20 9 11,4 M: 12,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85369099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 0 (-BN 0 30 30 20 0 9 20 5 9,1 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other
Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác,
bases, equipped with two or more apparatus of
được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35
heading 85.35 or 85.36, for electric control or the
hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện,
8537 distribution of electricity, including those incorporating
kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị
instruments or apparatus of Chapter 90, and numerical
thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các
control apparatus, other than switching apparatus of
thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17.
heading 85.17.
1 853710 - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - For a voltage not exceeding 1,000 V:
2 - - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: - - Switchboards and control panels:
3 85371011 - - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ - - - Control panels of a kind suitable for use in distributed 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
chiếc
thống điều khiển phân tán control systems
3 85371012 - - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình (SEN) - - - Control panels fitted with a programmable processor chiếc 5 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho
3 85371013 - - - Other control panels of a kind suitable for goods of 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 3 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 chiếc
heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 or 85.16
hoặc 85.16 (SEN)
3 85371019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 9 6,8 M: 10; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
- - Bảng phân phối (gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ - - Distribution boards (including back panels and back
2 85371020 dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm planes) for use solely or principally with goods of heading chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 M: 6; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
84.71, 85.17 hoặc 85.25 84.71, 85.17 or 85.25
- - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự - - Programmable logic controllers for automated machines
2 85371030 động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị for transport, handling and storage of dies for chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 5 0 M: 6; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
bán dẫn semiconductor devices
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85371091 - - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc 15 10 0 (-BN 0 30 30 0 (-KH, 0 0 0 9 6,8 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Of a kind used in radio equipment or in electric fans chiếc
quạt điện
3 85371092 - - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân 5 0 10 0 (-BN 0 30 30 0 (-KH, 0 0 0 9 0 M: 10; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
- - - Of a kind suitable for use in distributed control systems chiếc
tán
3 85371099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-BN 0 30 30 0 (-KH, 0 0 0 9 6,8 M: 10; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
1 853720 - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: - For a voltage exceeding 1,000 V:
2 - - Bảng chuyển mạch: - - Switchboards:
- - - Incorporating electrical instruments for breaking,
3 85372011 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
connecting or protecting electrical circuits for a voltage of chiếc
điện có điện áp từ 66 kV trở lên
66 kV or more
3 85372019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Bảng điều khiển: - - Control panels:
- - - Incorporating electrical instruments for breaking,
3 85372021 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
connecting or protecting electrical circuits for a voltage of chiếc
điện có điện áp từ 66 kV trở lên
66 kV or more
3 85372029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
2 85372090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết Parts suitable for use solely or principally with the
8538
bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37. apparatus of heading 85.35, 85.36 or 85.37.
- Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác - Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other
1 853810 dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp bases for the goods of heading 85.37, not equipped with
đặt các thiết bị của chúng: their apparatus:
2 - - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - - For a voltage not exceeding 1,000 V:
- - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình - - - Parts of programmable logic controllers for automated
3 85381011 cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn machines for transport, handling and storage of dies for chiếc 15 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
cho thiết bị bán dẫn semiconductor devices
3 85381012 - - - Dùng cho thiết bị sóng vô tuyến - - - Of a kind used in radio equipment chiếc 15 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
3 85381019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 7,5;
2 - - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: - - For a voltage exceeding 1,000 V:
- - - Bộ phận của bộ điều khiển logic có khả năng lập trình - - - Parts of programmable logic controllers for automated
3 85381021 cho máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ khuôn machines for transport, handling and storage of dies for chiếc 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
cho thiết bị bán dẫn semiconductor devices
3 85381022 - - - Dùng cho thiết bị sóng vô tuyến - - - Of a kind used in radio equipment chiếc 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
3 85381029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 853890 - Loại khác: - Other:
2 - - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: - - For a voltage not exceeding 1,000 V:
- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm
- - - Parts including printed circuit assemblies for telephone
3 85389011 điện thoại; bộ phận của đầu nối và các bộ phận dùng để 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 6; #:
plugs; connection and contact elements for wires and chiếc
nối cho dây và cáp; bộ phận của đầu dò dẹt dưới dạng
cables; wafer probers
miếng lát nhiều lớp (wafer prober)
- - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.50.51,
3 85389012 - - - Parts of goods of subheading 8536.50.51, 8536.50.59, 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 5,5 M: 6; #:
8536.50.59, 8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12 hoặc chiếc
8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12 or 8536.90.19
8536.90.19

3 85389013 - - - Bộ phận của hàng hóa thuộc phân nhóm 8537.10.20 - - - Parts of goods of subheading 8537.10.20 chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 6; #:
3 85389019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 12 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 6; #:
2 85389020 - - Điện áp trên 1.000 V - - For a voltage exceeding 1,000 V chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0
Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả
Electric filament or discharge lamps, including sealed
đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng
8539 beam lamp units and ultra-violet or infra- red lamps;
ngoại; bóng đèn hồ quang; đèn đi- ốt phát quang
arc-lamps; light-emitting diode (LED) lamps.
(LED).
1 853910 - Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): - Sealed beam lamp units:
2 85391010 - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 - - For motor vehicles of Chapter 87 chiếc 20 10 50 0 9 9 20 0 * 20 9 9,1 M: 16; # Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
2 85391090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
1 - Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím - Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red
hoặc tia hồng ngoại: lamps:
2 853921 - - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: - - Tungsten halogen:
3 85392120 - - - Dùng cho thiết bị y tế - - - Of a kind used in medical equipment chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 85392130 - - - Dùng cho xe có động cơ - - - Of a kind used for motor vehicles chiếc 20 10 50 0 0 0 20 0 * 20 8 9,1 M: 13,3; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
3 85392140 - - - Bóng đèn phản xạ khác - - - Other reflector lamp bulbs chiếc 10 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 85392190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
2 853922 - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp - - Other, of a power not exceeding 200 W and for a
trên 100 V: voltage exceeding 100 V:
3 85392220 - - - Dùng cho thiết bị y tế - - - Of a kind used in medical equipment chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 - - - Bóng đèn phản xạ khác: - - - Other reflector lamp bulbs:
4 85392231 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không - - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power 10 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
chiếc
quá 60 W not exceeding 60 W
4 85392232 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên - - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power 10 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
chiếc
60 W exceeding 60 W
4 85392233 - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng - - - - Other, for domestic lighting chiếc 10 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
4 85392239 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 5 0 0 0 0 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85392291 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không - - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power 15 10 5 0 9 9 20 0 * 20 11 11,4 M: 20,6; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
chiếc
quá 60 W not exceeding 60 W

4 85392292 - - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên - - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power 15 10 5 0 9 9 20 0 * 20 11 11,4 M: 20,6; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
chiếc
60 W exceeding 60 W
4 85392293 - - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng - - - - Other, for domestic lighting chiếc 15 10 5 0 9 9 20 0 * 20 11 11,4 M: 20,6; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
4 85392299 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 5 0 9 9 20 0 * 20 11 11,4 M: 20,6; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 853929 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Loại dùng cho thiết bị y tế: - - - Of a kind used in medical equipment:
4 85392911 - - - - Bóng đèn phòng mổ (SEN) - - - - Operation theatre lamps chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
4 85392919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 85392920 - - - Dùng cho xe có động cơ - - - Of a kind used for motor vehicles chiếc 25 10 50 0 0 0 20 0 * 20 25 11,4 M: 16,6; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
3 85392930 - - - Bóng đèn phản xạ khác - - - Other reflector lamp bulbs chiếc 10 10 5 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
3 - - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến - - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to
2,25 V: 2.25 V:
4 85392941 - - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế - - - - Of a kind suitable for medical equipment chiếc 5 0 10 5 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
4 85392949 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 5 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
3 85392950 - - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá - - - Other, having a capacity exceeding 200 W but not 25 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 34 11,4 M: 20,6; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
chiếc
300 W và điện áp trên 100 V exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V

3 85392960 - - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp - - - Other, having a capacity not exceeding 200 W and a 10 10 5 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 0 4,5 0/M: 5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
chiếc
không quá 100 V voltage not exceeding 100 V
3 85392990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 7 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
1 - Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: - Discharge lamps, other than ultra-violet lamps:
2 853931 - - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng: - - Fluorescent, hot cathode:
3 85393110 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc - - - Tubes for compact fluorescent lamps chiếc 25 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 12 11,4 M: 20,6; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018

3 85393120 - - - Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang 25 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 12 11,4 M: 20,6; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
- - - Other, straight tubes for other fluorescent lamps chiếc
khác

3 85393130 - - - Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã có chấn lưu lắp 25 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 12 11,4 M: 20,6; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
- - - Compact fluorescent lamps with built-in ballast chiếc
liền (SEN)
3 85393190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 5 0 12,5 12,5 20 0 * 20 12 11,4 M: 20,6; Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
2 85393200 - - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
- - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps chiếc
kim loại
2 853939 - - Loại khác: - - Other:
3 85393910 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc - - - Tubes for compact fluorescent lamps chiếc 10 10 5 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 4 4,5 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85393930 - - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác - - - Other fluorescent cold cathode types chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 4 0 M: 5; #: Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/201
3 85393990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 8 10 5/0 0 0 0 20 0 * 0 0 0 M: 18; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 - Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; đèn
- Ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps:
hồ quang:
2 85394100 - - Bóng đèn hồ quang - - Arc-lamps chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
2 85394900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
1 85395000 - Bóng đèn đi-ốt phát quang (LED) - Light-emitting diode (LED) lamps chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-BC
1 853990 - Bộ phận: - Parts:
2 85399010 - - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui - - Aluminium end caps for fluorescent lamps; aluminium 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
kg/chiếc
xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc screw caps for incandescent lamps
2 85399020 - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ - - Other, suitable for lamps of motor vehicles kg/chiếc 15 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 5 0 M: 7,5; Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B
2 85399090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 Tạm ngừng KD TNTX CK (12/2018/TT-B

Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt


Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and
lạnh hoặc ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống
tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled
8540 đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống
valves and tubes, mercury arc rectifying valves and
điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử
tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes).
dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình).

1 - Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn - Cathode-ray television picture tubes, including video
hình của màn hình video dùng tia âm cực: monitor cathode-ray tubes:
2 85401100 - - Loại màu - - Colour chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0
2 85401200 - - Loại đơn sắc - - Monochrome chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:

1 85402000 - Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ - Television camera tubes; image converters and 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #:
chiếc
tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác intensifiers; other photo-cathode tubes

- Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic


1 854040 - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa,
display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch
loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm:
smaller than 0.4 mm:

2 85404010 - - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho - - Data/graphic display tubes, colour, of a kind used for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
hàng hóa thuộc nhóm 85.25 articles of heading 85.25
2 85404090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 85406000 - Ống tia âm cực khác - Other cathode-ray tubes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Microwave tubes (for example, magnetrons, klystrons,
1 - Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klystrons, ống đèn
travelling wave tubes, carcinotrons), excluding grid-
sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới:
controlled tubes:
2 85407100 - - Magnetrons - - Magnetrons chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 85407900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Đèn điện tử và ống điện tử khác: - Other valves and tubes:
2 85408100 - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Receiver or amplifier valves and tubes chiếc
khuếch đại
2 85408900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 - Bộ phận: - Parts:
2 85409100 - - Của ống đèn tia âm cực - - Of cathode-ray tubes kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 854099 - - Loại khác: - - Other:
3 85409910 - - - Của ống đèn vi sóng - - - Of microwave tubes kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 85409990 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Đi-ốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ Diodes, transistors and similar semiconductor devices;
phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã photosensitive semiconductor devices, including
8541 hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành photovoltaic cells whether or not assembled in
bảng; đi-ốt phát quang (LED); tinh thể áp điện đã lắp modules or made up into panels; light-emitting diodes
ráp. (LED); mounted piezo- electric crystals.

1 85411000 - Diodes, other than photosensitive or light- emitting diodes 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0


- Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hay đi-ốt phát quang (LED) chiếc
(LED)
1 - Tranzito, trừ tranzito cảm quang: - Transistors, other than photosensitive transistors:
2 85412100 - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W - - With a dissipation rate of less than 1 W chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85412900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 85413000 - Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang chiếc
devices
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã - Photosensitive semiconductor devices, including
1 854140 hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành photovoltaic cells whether or not assembled in modules or
bảng; đi-ốt phát quang (LED): made up into panels; light-emitting diodes (LED):
2 85414010 - - Đi-ốt phát quang - - Light-emitting diodes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 HH NK rủi ro về phân loại
2 - - Tế bào quang điện, kể cả đi-ốt cảm quang và tranzito
- - Photocells, including photodiodes and phototransistors:
cảm quang:
3 85414021 - - - Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp - - - Photovoltaic cells, not assembled chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 85414022 - - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các - - - Photovoltaic cells assembled in modules or made up 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
chiếc
mô-đun hoặc làm thành tấm into panels
3 85414029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85414090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 85415000 - Thiết bị bán dẫn khác - Other semiconductor devices chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 85416000 - Tinh thể áp điện đã lắp ráp - Mounted piezo-electric crystals chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 85419000 - Bộ phận - Parts kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
8542 Mạch điện tử tích hợp. Electronic integrated circuits.
1 - Mạch điện tử tích hợp: - Electronic integrated circuits:

- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết - - Processors and controllers, whether or not combined
2 85423100 hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTT
đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác and timing circuits, or other circuits
2 85423200 - - Bộ nhớ - - Memories chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTT
2 85423300 - - Mạch khuếch đại - - Amplifiers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTT
2 85423900 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 (GIC) 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTT
1 85429000 - Bộ phận - Parts kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-B
Electrical machines and apparatus, having individual
Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được
8543 functions, not specified or included elsewhere in this
chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.
Chapter.
1 85431000 - Máy gia tốc hạt - Particle accelerators chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 85432000 - Máy phát tín hiệu - Signal generators chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 854330 - Machines and apparatus for electroplating, electrolysis or
- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di:
electrophoresis:
- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung - - Wet processing equipment for the application by
2 85433020 dịch hóa chất hoặc điện hóa, để tách hoặc không tách vật immersion of chemical or electrochemical solutions, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWBs whether or not for the purpose of removing material on
(1)
printed circuit board/printed wiring board substrates
2 85433090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 854370 - Máy và thiết bị khác: - Other machines and apparatus:
2 85437010 - - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện - - Electric fence energisers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85437020 - - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa - - Remote control apparatus, other than radio remote 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
bằng sóng radio control apparatus

2 85437030 - - Electrical machines and apparatus with translation or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển chiếc
dictionary functions

- - Equipment for the removal of dust particles or the


- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo elimination of electrostatic charge during the manufacture
2 85437040 tấm mạch PCB/PWBs (1) hoặc PCAs (1); máy làm đóng rắn of printed circuit boards/printed wiring boards or printed 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch circuit assemblies; machines for curing material by ultra-
PCB/PWBs (1) hoặc PCAs (1) violet light for the manufacture of printed circuit
boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies

2 85437090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
1 854390 - Bộ phận: - Parts:
2 85439010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 - - Of goods of subheading 8543.10 or 8543.20 kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85439020 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.30.20 - - Of goods of subheading 8543.30.20 kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85439030 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.30 - - Of goods of subheading 8543.70.30 kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85439040 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.40 - - Of goods of subheading 8543.70.40 kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85439090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable
(kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách (including co-axial cable) and other insulated electric
điện) và dây dẫn có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn conductors, whether or not fitted with connectors;
8544
với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn optical fibre cables, made up of individually sheathed
có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với fibres, whether or not assembled with electric
dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối. conductors or fitted with connectors.

1 - Dây đơn dạng cuộn: - Winding wire:


2 854411 - - Bằng đồng: - - Of copper:
3 85441120 - - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt - - - With an outer coating or covering of paper, textiles or 15 10 0 (-LA, 0 0 0 20 0 * 15 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
m/chiếc
hoặc poly(vinyl clorua) poly(vinyl chloride)
3 85441130 - - - Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng (lacquer) - - - With an outer coating of lacquer m/chiếc 15 10 0 (-LA, 0 0 0 20 0 * 6 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85441140 - - - Có lớp phủ ngoài bằng men tráng (enamel) - - - With an outer coating of enamel m/chiếc 15 10 0 (-LA, 0 0 0 20 0 * 6 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85441190 - - - Loại khác - - - Other m/chiếc 10 10 0 (-LA, 0 0 0 20 0 * 10 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 85441900 - - Loại khác - - Other m/chiếc 5 10 0 (-TH 0 0 0 0 (-MY 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 854420 - Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: - Co-axial cable and other co-axial electric conductors:
2 - - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp - - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not
không quá 66 kV: exceeding 66 kV:
3 85442011 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics m/chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 10 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85442019 - - - Loại khác - - - Other m/chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 10 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 - - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp - - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage
không quá 66 kV: not exceeding 66 kV:
3 85442021 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics m/chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 10 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85442029 - - - Loại khác - - - Other m/chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 10 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 - - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp - - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage
trên 66 kV: exceeding 66 kV:
3 85442031 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics m/chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 1 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 85442039 - - - Loại khác - - - Other m/chiếc 2 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 1 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 - - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp - - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage
trên 66 kV: exceeding 66 kV:
3 85442041 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics m/chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85442049 - - - Loại khác - - - Other m/chiếc 2 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 1 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 854430 - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe, - Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in
phương tiện bay hoặc tàu thuyền: vehicles, aircraft or ships:
2 - - Bộ dây điện cho xe có động cơ: - - Wiring harnesses for motor vehicles:
3 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: - - - Insulated with rubber or plastics:
4 85443012 - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 - - - - Of a kind used for vehicles of heading 87.02, 87.03, 20 10 0 (-MY 0 0 0 20 0 * 20 (GIC 8 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
m/chiếc
hoặc 87.11 87.04 or 87.11
4 85443013 - - - - Loại khác - - - - Other m/chiếc 20 10 0 (-MY 0 0 0 20 0 * 20 (GIC 8 9,1 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85443014 - - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 - - - - Of a kind used for vehicles of heading 87.02, 87.03, 20 10 0 (-MY 0 0 0 20 0 * 20 (GIC 8 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
m/chiếc
hoặc 87.11 87.04 or 87.11
4 85443019 - - - - Loại khác - - - - Other m/chiếc 20 10 0 (-MY 0 0 0 20 0 * 20 (GIC 8 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85443091 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic - - - Insulated with rubber or plastics m/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85443099 - - - Loại khác - - - Other m/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Other electric conductors, for a voltage not exceeding
- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V:
1,000 V:
2 854442 - - Đã lắp với đầu nối điện: - - Fitted with connectors:
3 - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:
not exceeding 80 V:

4 85444211 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm - - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
m/chiếc
dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển cables; submarine radio relay cables

4 85444213 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper m/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTT
4 85444219 - - - - Loại khác - - - - Other m/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 (GIC) 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTT
3 - - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage
quá 1.000 V: exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:

4 85444221 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm - - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 (GIC) 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
m/chiếc
dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển cables; submarine radio relay cables

4 85444223 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper m/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 (GIC) 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
4 85444229 - - - - Loại khác - - - - Other m/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 (GIC) 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Cáp ắc qui: - - - Battery cables:
4 - - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: - - - - Insulated with rubber or plastics:
5 85444232 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 m/chiếc 15 10 0 (-MY 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 85444233 - - - - - Loại khác - - - - - Other m/chiếc 15 10 0 (-MY 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 85444234 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 - - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11 m/chiếc 15 10 0 (-MY 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 85444239 - - - - - Loại khác - - - - - Other m/chiếc 15 10 0 (-MY 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 5 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 85444294 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi - - - - Electric cables insulated with plastics, having a core 17 10 5 (-KH 0 4,5 4,5 20 0 * 6 (GIC) 4 6,8 M: 7,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
m/chiếc
không quá 5 mm diameter not exceeding 5 mm

4 85444295 - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi - - - - Electric cables insulated with plastics, having a core 17 10 5 (-KH 0 4,5 4,5 20 0 * 6 (GIC) 4 6,8 M: 7,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
m/chiếc
trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm diameter exceeding 5 mm but not exceeding 19.5 mm

4 85444296 - - - - Cáp điện khác cách điện bằng plastic - - - - Other electric cables insulated with plastics m/chiếc 17 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 6 0 M: 7,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
4 85444297 - - - - Cáp điện cách điện bằng cao su hoặc giấy - - - - Electric cables insulated with rubber or paper m/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 10 (GIC 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
4 85444298 - - - - Cáp dữ liệu dạng dẹt có hai sợi hoặc hơn - - - - Flat data cables having two lines or more m/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 10 (GIC 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
4 85444299 - - - - Loại khác - - - - Other m/chiếc 10 10 0 (-KH 0 0 0 20 0 * 10 (GIC 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
2 854449 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V:
not exceeding 80 V:

4 85444911 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm - - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
m/chiếc
dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển cables; submarine radio relay cables

4 85444913 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper m/chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BTT
4 85444919 - - - - Loại khác - - - - Other m/chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 0 * 0 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
3 - - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 - - - Of a kind not used for telecommunications, for a
V: voltage not exceeding 80 V:

4 85444921 - - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất - - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of 10 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 10 4 0 M: 5; #: SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
m/chiếc
bó dây dẫn điện của ô tô automotive wiring harnesses
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 85444922 - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic có đường kính lõi - - - - - Electric cables insulated with plastics having a core 17 10 0 (-BN 0 4,5 4,5 20 0 * 15 4 0 M: 7,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
m/chiếc
không quá 19,5 mm diameter not exceeding 19.5 mm
5 85444923 - - - - - Cáp điện cách điện bằng plastic khác - - - - - Other electric cables insulated with plastics m/chiếc 15 10 0 (-BN 0 4,5 4,5 20 0 * 6 6 0 M: 7,5; HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
5 85444924 - - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper m/chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 10 4 0 M: 5; #: SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
5 85444929 - - - - - Loại khác - - - - - Other m/chiếc 10 10 0 (-BN 0 0 0 20 0 * 10 4 0 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
3 - - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không - - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage
quá 1.000 V: exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:

4 85444931 - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm - - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph 5 0 10 0 (-MY 0 0 0 0 (-KH) 0 * 0 0 0 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
m/chiếc
dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển cables; submarine radio relay cables

4 85444932 - - - - Loại khác, cách điện bằng plastic - - - - Other, insulated with plastics m/chiếc 10 10 5 0 0 0 * 0 * 10 4 4,5 M: 5; #: SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
4 85444939 - - - - Loại khác - - - - Other m/chiếc 10 10 5 0 0 0 * 0 * 10 4 4,5 M: 5; #: SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
3 - - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V - - - Of a kind not used for telecommunications, for a
nhưng không quá 1.000 V: voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
4 85444941 - - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic - - - - Cables insulated with plastics m/chiếc 10 10 5 (-MY 0 4,5 4,5 * 0 * 10 14 4,5 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng (
4 85444942 - - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper m/chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 * 0 * 10 4 4,5 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 85444949 - - - - Loại khác - - - - Other m/chiếc 10 10 0 (-MY 0 0 0 * 0 * 10 4 4,5 M: 5; #: HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
1 854460 - Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000
- Các dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V:
V:
2 - - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV: - - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV:

3 85446011 - - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính - - - Cables insulated with plastics having a core diameter 20 10 0 (-BN 0 2 2 0 (-KH 0 * 0 9 9,1 M: 12; # HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
m/chiếc
lõi nhỏ hơn 22,7mm of less than 22.7 mm

3 85446012 - - - Loại khác, được bọc cách điện bằng cao su, plastic 5 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 5 2,3 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Other, insulated with rubber, plastics or paper m/chiếc
hoặc giấy
3 85446019 - - - Loại khác - - - Other m/chiếc 5 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 5 2,3 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 - - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: - - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV:

3 85446021 - - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính - - - Cables insulated with plastics having a core diameter 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
m/chiếc
lõi nhỏ hơn 22,7mm of less than 22.7 mm

3 85446022 - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper m/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85446029 - - - Loại khác - - - Other m/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 HH nhóm 2 phải kiểm tra chất lượng
2 - - Dùng cho điện áp trên 66 kV: - - For a voltage exceeding 66 kV:
3 85446031 - - - Cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy - - - Insulated with rubber, plastics or paper m/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 85446039 - - - Loại khác - - - Other m/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 854470 - Cáp sợi quang: - Optical fibre cables:
2 85447010 - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm - - Submarine telephone cables; submarine telegraph 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT
m/chiếc
dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển cables; submarine radio relay cables
2 85447090 - - Loại khác - - Other m/chiếc 5 0 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP CNTT ĐQSD cấm NK (11/2018/TT-BT

Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng Carbon electrodes, carbon brushes, lamp carbons,
đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm battery carbons and other articles of graphite or other
8545
khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc carbon, with or without metal, of a kind used for
không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện. electrical purposes.

1 - Điện cực: - Electrodes:


2 85451100 - - Dùng cho lò nung, luyện - - Of a kind used for furnaces kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 85451900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 2,3 0
1 85452000 - Chổi than - Brushes kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 85459000 - Loại khác - Other kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 2,3 0
8546 Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ. Electrical insulators of any material.
1 85461000 - Bằng thủy tinh - Of glass kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 854620 - Bằng gốm, sứ: - Of ceramics:
2 85462010 - - Cách điện xuyên của máy biến điện (máy biến áp và 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
- - Transformer bushings and circuit breaker insulators kg/chiếc
máy biến dòng) và cách điện của thiết bị ngắt mạch
2 85462090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 7 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 85469000 - Loại khác - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Insulating fittings for electrical machines, appliances
Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện
or equipment, being fittings wholly of insulating
hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu
material apart from any minor components of metal (for
cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví
example, threaded sockets) incorporated during
8547 dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để
moulding solely for purposes of assembly, other than
lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện
insulators of heading 85.46; electrical conduit tubing
và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được
and joints therefor, of base metal lined with insulating
lót lớp vật liệu cách điện.
material.
1 85471000 - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ - Insulating fittings of ceramics kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
1 85472000 - Phụ kiện cách điện bằng plastic - Insulating fittings of plastics kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
1 854790 - Loại khác: - Other:
2 85479010 - - Ống cách điện và phụ kiện nối của nó, làm bằng kim loại - - Electric conduit tubing and joints therefor, of base metal 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 1 0 0
kg/chiếc
cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện lined with insulating material
2 85479090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 1 0 0 HH NK rủi ro về phân loại

Waste and scrap of primary cells, primary batteries and


Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui
electric accumulators; spent primary cells, spent
điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết;
8548 primary batteries and spent electric accumulators;
các bộ phận điện của máy móc hay thiết bị, chưa được
electrical parts of machinery or apparatus, not
chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.
specified or included elsewhere in this Chapter.

- Waste and scrap of primary cells, primary batteries and


1 854810 - Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui
electric accumulators; spent primary cells, spent primary
điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết:
batteries and spent electric accumulators:

2 - - Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc chưa tháo dung
- - Lead acid scrap storage batteries, drained or undrained:
dịch axít:
3 85481013 - - - Ắc qui điện 6 V và 12 V có chiều cao (không bao gồm - - - 6 volts and 12 volts electric accumulators of a height 20 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 0 0 7 0 M: 10; #
kg
đầu cực và tay cầm) không quá 23 cm (excluding terminals and handles) not more than 23 cm
3 85481019 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 0 0 7 0 M: 10; #
2 85481020 - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt - - Waste and scrap containing mainly iron kg 20 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 0 0 7 0 M: 10; #
2 85481030 - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng - - Waste and scrap containing mainly copper kg 20 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 0 0 7 0 M: 10; #
2 - - Loại khác: - - Other:
3 85481091 - - - Của pin và bộ pin - - - Of primary cells and primary batteries kg 20 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 7 0 M: 10; #
3 85481092 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho phương tiện bay - - - Of electric accumulators of a kind used in aircraft kg 20 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 7 0 M: 10; #
3 85481099 - - - Loại khác - - - Other kg 20 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 7 0 M: 10; #
1 854890 - Loại khác: - Other:
- - Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến - - Image sensors of the contact type comprising a photo-
quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của đi-ốt phát conductive sensor element, an electric charge storage
2 85489010 quang, một ma trận (tấm khuôn mẫu) tranzito màng mỏng condenser, a light source of light emitting diodes, thin-film kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
và bộ phận hội tụ ánh sáng dòng quét, có khả năng quét transistor matrix and a scanning condenser, capable of
văn bản scanning text

2 85489020 - - Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh kể cả mạch đã lắp - - Printed circuit assemblies including such assemblies for 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
ráp cho kết nối bên ngoài external connections
2 85489090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0
(1): Tham khảo TCVN 7697-2:2007
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
(*) Thẻ không tiếp xúc (proximity card) và thẻ HMTL(Tag) th
Phần XVII Section XVII
XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ VEHICLES, AIRCRAFT, VESSELS AND
CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP ASSOCIATED TRANSPORT EQUIPMENT
Chú giải. Notes.
1. Phần này không bao gồm các mặt hàng thuộc các nhóm 1. This Section does not cover articles of heading 95.03 or
95.03 hoặc 95.08, hoặc xe trượt băng, xe trượt tuyết hoặc 95.08, or bobsleighs, toboggans or the like of heading
loại tương tự thuộc nhóm 95.06. 95.06.
2. Khái niệm “bộ phận” và “bộ phận và phụ kiện” không áp
2. The expressions “parts” and “parts and accessories” do
dụng cho các sản phẩm sau đây, dù chúng có hoặc không
not apply to the following articles, whether or not they are
được nhận biết như những bộ phận dùng cho hàng hóa
identifiable as for the goods of this Section:
thuộc Phần này:
(a) Tấm đệm, vòng đệm hoặc loại tương tự bằng vật liệu (a) Joints, washers or the like of any material (classified
bất kỳ (được phân loại theo vật liệu cấu thành hoặc được according to their constituent material or in heading 84.84)
xếp vào nhóm 84.84) hoặc các sản phẩm khác bằng cao or other articles of vulcanised rubber other than hard
su lưu hóa trừ cao su cứng (nhóm 40.16); rubber (heading 40.16);
(b) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa
(b) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section
tại Chú giải 2 của Phần XV, làm bằng kim loại cơ bản
XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics
(Phần XV), hoặc các mặt hàng tương tự làm bằng plastic
(Chapter 39);
(Chương 39);
(c) Các mặt hàng thuộc Chương 82 (dụng cụ các loại); (c) Articles of Chapter 82 (tools);
(d) Các mặt hàng thuộc nhóm 83.06; (d) Articles of heading 83.06;
(e) Máy móc hoặc thiết bị thuộc nhóm 84.01 đến 84.79,
(e) Machines or apparatus of headings 84.01 to 84.79, or
hoặc các bộ phận của chúng, trừ các bộ tản nhiệt dùng
parts thereof, other than the radiators for the articles of this
cho các mặt hàng thuộc Phần này; các mặt hàng thuộc
Section; articles of heading 84.81 or 84.82 or, provided
nhóm 84.81 hoặc 84.82 hoặc, các mặt hàng thuộc nhóm
they constitute integral parts of engines or motors, articles
84.83 với điều kiên là chúng cấu thành các bộ phận bên
of heading 84.83;
trong của động cơ hay mô tơ;
(f) Máy điện hoặc thiết bị điện (Chương 85); (f) Electrical machinery or equipment (Chapter 85);
(g) Các mặt hàng thuộc Chương 90; (g) Articles of Chapter 90;
(h) Các mặt hàng thuộc Chương 91; (h) Articles of Chapter 91;
(ij) Vũ khí (Chương 93); (ij) Arms (Chapter 93);
(k) Đèn hoặc bộ đèn thuộc nhóm 94.05; hoặc (k) Lamps or lighting fittings of heading 94.05; or
(l) Bàn chải loại được sử dụng như là bộ phận của các (l) Brushes of a kind used as parts of vehicles (heading
phương tiện (nhóm 96.03). 96.03).

3. Khi đề cập đến các Chương từ 86 đến Chương 88 khái


3. References in Chapters 86 to 88 to “parts” or
niệm “bộ phận” hoặc “phụ kiện” không áp dụng cho loại bộ
“accessories” do not apply to parts or accessories which
phận hoặc phụ kiện không phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ
are not suitable for use solely or principally with the articles
yếu dùng với các mặt hàng thuộc các Chương này. Một
of those Chapters. A part or accessory which answers to a
loại bộ phận hoặc phụ kiện đáp ứng mô tả trong hai hay
description in two or more of the headings of those
nhiều nhóm thuộc các Chương này phải phân loại vào
Chapters is to be classified under that heading which
nhóm tương ứng với công dụng chủ yếu của loại bộ phận
corresponds to the principal use of that part or accessory.
hay phụ kiện ấy.

4. Theo mục đích của Phần này: 4. For the purposes of this Section:
(a) Các phương tiện được thiết kế đặc biệt để chạy cả trên (a) Vehicles specially constructed to travel on both road
đường bộ và đường ray được phân loại vào nhóm thích and rail are classified under the appropriate heading of
hợp của Chương 87; Chapter 87;
(b) Xe lội nước có động cơ được phân loại vào nhóm thích (b) Amphibious motor vehicles are classified under the
hợp của Chương 87; appropriate heading of Chapter 87;
(c) Phương tiện bay được thiết kế đặc biệt để cũng có thể (c) Aircraft specially constructed so that they can also be
sử dụng như loại phương tiện đường bộ được phân loại used as road vehicles are classified under the appropriate
vào nhóm thích hợp của Chương 88. heading of Chapter 88.
5. Các phương tiện chạy trên đệm không khí được phân 5. Air-cushion vehicles are to be classified within this
loại trong Phần này cùng với các phương tiện giống chúng Section with the vehicles to which they are most akin as
nhất cụ thể như sau: follows:

(a) Xếp vào Chương 86 nếu chúng được thiết kế để chạy (a) In Chapter 86 if designed to travel on a guide- track
trên đường ray dẫn (tàu hỏa chạy trên đệm không khí); (hovertrains);

(b) Xếp vào Chương 87 nếu chúng được thiết kế để chạy (b) In Chapter 87 if designed to travel over land or over
trên đất hoặc trên cả đất và nước; both land and water;
(c) Xếp vào Chương 89 nếu chúng được thiết kế để chạy (c) In Chapter 89 if designed to travel over water, whether
trên nước, có hoặc không có khả năng đỗ xuống bờ hoặc or not able to land on beaches or landing- stages or also
bến tàu hoặc cũng có thể chạy trên băng. able to travel over ice.
Parts and accessories of air-cushion vehicles are to be
Bộ phận và phụ kiện của các phương tiện chạy trên đệm
classified in the same way as those of vehicles of the
không khí được phân loại theo cách phân loại các phương
heading in which the air-cushion vehicles are classified
tiện chạy trên đệm không khí đã quy định trên đây.
under the above provisions.
Các bộ phận cố định và ghép nối của đường ray tàu chạy
đệm không khí được phân loại như các bộ phận cố định và Hovertrain track fixtures and fittings are to be classified as
ghép nối của đường ray tàu hỏa, và thiết bị tín hiệu, an railway track fixtures and fittings, and signalling, safety or
toàn hoặc điều khiển giao thông dùng cho hệ thống vận tải traffic control equipment for hovertrain transport systems as
trên đệm không khí, được phân loại như thiết bị tín hiệu, signalling, safety or traffic control equipment for railways.
an toàn hoặc điều khiển giao thông của đường sắt.

Chương 86 Chapter 86
ĐẦU MÁY, CÁC PHƯƠNG TIỆN DI CHUYỂN RAILWAY OR TRAMWAY LOCOMOTIVES,
TRÊN ĐƯỜNG SẮT HOẶC ĐƯỜNG TÀU ĐIỆN ROLLING-STOCK AND PARTS THEREOF;
VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CHÚNG; CÁC BỘ RAILWAY OR TRAMWAY TRACK FIXTURES
PHẬN CỐ ĐỊNH VÀ GHÉP NỐI ĐƯỜNG RAY AND FITTINGS AND PARTS THEREOF;
XE LỬA HOẶC TÀU ĐIỆN VÀ BỘ PHẬN CỦA MECHANICAL (INCLUDING ELECTRO-
CHÚNG; THIẾT BỊ TÍN HIỆU GIAO THÔNG MECHANICAL) TRAFFIC SIGNALLING
BẰNG CƠ KHÍ (KỂ CẢ CƠ ĐIỆN) CÁC LOẠI EQUIPMENT OF ALL KINDS

Chú giải. Notes.


1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:
(a) Tà vẹt đường ray xe lửa hoặc tàu điện bằng gỗ hoặc (a) Railway or tramway sleepers of wood or of concrete, or
bằng bê tông, hoặc đường ray dẫn bằng bê tông của tàu concrete guide-track sections for hovertrains (heading
chạy trên đệm không khí (nhóm 44.06 hoặc 68.10); 44.06 or 68.10);
(b) Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc tàu điện bằng (b) Railway or tramway track construction material of iron or
sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.02; hoặc steel of heading 73.02; or
(c) Thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông (c) Electrical signalling, safety or traffic control equipment
bằng điện thuộc nhóm 85.30. of heading 85.30.
2. Nhóm 86.07, ngoài các đề cập khác, áp dụng cho: 2. Heading 86.07 applies, inter alia, to:
(a) Trục, bánh xe, bộ trục bánh xe (1) (bánh răng truyền
(a) Axles, wheels, wheel sets (running gear), metal tyres,
động), đai bánh xe (1), mâm bánh và moay ơ và các bộ
hoops and hubs and other parts of wheels;
phận khác của bánh xe;
(b) Khung, bệ xe (1), giá chuyển hướng và trục bitxen; (b) Frames, underframes, bogies and bissel-bogies;
(c) Hộp trục (1); cơ cấu hãm (1); (c) Axle boxes; brake gear;
(d) Bộ giảm chấn đầu đấm cho các phương tiện di chuyển
(d) Buffers for rolling-stock; hooks and other coupling gear
trên đường ray; móc và các bộ phận ghép nối khác và các
and corridor connections;
phần nối ở hành lang toa xe;
(e) Thân toa. (e) Coachwork.
3. Theo các quy định của Chú giải 1 trên đây, ngoài các đề 3. Subject to the provisions of Note 1 above, heading 86.08
cập khác, nhóm 86.08 áp dụng cho: applies, inter alia, to:
(a) Đường ray đã lắp ghép, bàn quay, thanh đệm chắn va (a) Assembled track, turntables, platform buffers, loading
ở bậc thềm đường sắt, khổ giới hạn vận dụng; gauges;

(b) Cột tín hiệu, đĩa tín hiệu cơ, thiết bị điều khiển chỗ chắn (b) Semaphores, mechanical signal discs, level crossing
tàu, dụng cụ chỉ đường và đánh tín hiệu, và các thiết bị control gear, signal and point controls, and other
điều khiển giao thông, tín hiệu hoặc an toàn bằng cơ học mechanical (including electro- mechanical) signalling,
(kể cả cơ điện) khác, đã hoặc chưa lắp đặt cho hệ thống safety or traffic control equipment, whether or not fitted for
điện chiếu sáng, cho đường sắt, đường tàu điện, đường electric lighting, for railways, tramways, roads, inland
bộ, đường thủy nội địa, bến đỗ, cảng hoặc sân bay. waterways, parking facilities, port installations or airfields.

Đầu máy di chuyển trên đường ray chạy bằng nguồn Rail locomotives powered from an external source of
8601
điện bên ngoài hay bằng ắc qui điện. electricity or by electric accumulators.
1 86011000 - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài - Powered from an external source of electricity chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
1 86012000 - Loại chạy bằng ắc qui điện - Powered by electric accumulators chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
Đầu máy di chuyển trên đường ray khác; toa tiếp liệu
8602 Other rail locomotives; locomotive tenders.
đầu máy.
1 86021000 - Đầu máy diesel truyền động điện (1) - Diesel-electric locomotives chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
1 86029000 - Loại khác - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
Toa xe khách, toa xe hàng và toa xe hành lý, loại tự
Self-propelled railway or tramway coaches, vans and
8603 hành dùng trên đường sắt hoặc đường tàu điện, trừ
trucks, other than those of heading 86.04.
loại thuộc nhóm 86.04
1 86031000 - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài - Powered from an external source of electricity chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
1 86039000 - Loại khác - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông

Xe bảo dưỡng hay phục vụ dùng trong đường sắt hay Railway or tramway maintenance or service vehicles,
đường tàu điện, loại tự hành hoặc không (ví dụ, toa whether or not self-propelled (for example, workshops, 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công b
86040000 chiếc
xưởng, xe gắn cần cẩu, máy chèn đường, máy đặt ray, cranes, ballast tampers, trackliners, testing coaches
toa xe thử nghiệm (1) và xe kiểm tra đường ray). and track inspection vehicles).

Toa xe chở khách (1) không tự hành dùng cho đường


Railway or tramway passenger coaches, not self-
sắt hoặc đường xe điện; toa xe hành lý (1), toa xe bưu
propelled; luggage vans, post office coaches and other 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thôn
86050000 vụ (1) và toa xe chuyên dùng khác cho đường sắt hoặc chiếc
special purpose railway or tramway coaches, not self-
đường tàu điện, không tự hành (trừ các loại thuộc
propelled (excluding those of heading 86.04).
nhóm 86.04).
Toa xe hàng và toa goòng dùng trên đường sắt hoặc Railway or tramway goods vans and wagons, not self-
8606
đường tàu điện, không tự hành. propelled.
1 86061000 - Toa xe xi téc và các loại toa tương tự - Tank wagons and the like chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 86063000 - Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, trừ các loại thuộc - Self-discharging vans and wagons, other than those of 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
phân nhóm 8606.10 subheading 8606.10
1 - Loại khác: - Other:
2 86069100 - - Loại có nắp đậy và đóng kín - - Covered and closed chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 86069200 - - Loại mở, với các thành bên không thể tháo rời có chiều - - Open, with non-removable sides of a height exceeding 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
cao trên 60 cm 60 cm
2 86069900 - - Loại khác - - Other chiếc 2 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Các bộ phận của đầu máy hoặc của phương tiện di Parts of railway or tramway locomotives or rolling-
8607
chuyển trên đường sắt hoặc đường tàu điện. stock.
1 - Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe và các bộ - Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts
phận của chúng: thereof:
2 86071100 - - Giá chuyển hướng và trục bitxen của đầu máy - - Driving bogies and bissel-bogies kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 86071200 - - Giá chuyển hướng và trục bitxen khác - - Other bogies and bissel-bogies kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 86071900 - - Loại khác, kể cả các bộ phận - - Other, including parts kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 - Hãm (1) và các phụ tùng hãm (1): - Brakes and parts thereof:
2 86072100 - - Hãm gió ép (1) và phụ tùng hãm gió ép (1) - - Air brakes and parts thereof kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 86072900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 86073000 - Móc nối và các dụng cụ ghép nối khác, bộ đệm giảm - Hooks and other coupling devices, buffers, and parts 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
kg/chiếc
chấn (bộ đỡ đấm), và phụ tùng của chúng thereof
1 - Loại khác: - Other:
2 86079100 - - Của đầu máy - - Of locomotives kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 86079900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Bộ phận cố định và ghép nối của đường ray xe lửa
Railway or tramway track fixtures and fittings;
hoặc tàu điện; các thiết bị phát tín hiệu, an toàn hoặc
mechanical (including electro-mechanical) signalling,
điều khiển giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) dùng
8608 safety or traffic control equipment for railways,
cho đường sắt, đường tàu điện đường bộ, đường thủy
tramways, roads, inland waterways, parking facilities,
nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay; các bộ phận
port installations or airfields; parts of the foregoing.
của các loại trên.
1 86080020 - Thiết bị cơ điện - Electro-mechanical equipment kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 86080090 - Loại khác - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Công-ten-nơ (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất Containers (including containers for the transport of
8609 lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển fluids) specially designed and equipped for carriage by
theo một hoặc nhiều phương thức. one or more modes of transport.
1 86090010 - Bằng kim loại cơ bản - Of base metal chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
1 86090090 - Loại khác - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
(1): Tham khảo TCVN 8546:2010, TCVN 9134:2012, TCVN
Chương 87 Chapter 87
XE TRỪ PHƯƠNG TIỆN CHẠY TRÊN ĐƯỜNG VEHICLES OTHER THAN RAILWAY OR
SẮT HOẶC ĐƯỜNG TÀU ĐIỆN, VÀ CÁC BỘ TRAMWAY ROLLING- STOCK, AND PARTS
PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG. AND ACCESSORIES THEREOF
Chú giải. Notes.
1. Chương này không bao gồm phương tiện chạy trên
1. This Chapter does not cover railway or tramway rolling-
đường sắt hoặc đường tàu điện được thiết kế chỉ để chạy
stock designed solely for running on rails.
trên đường ray.

2. Theo mục đích của Chương này, “xe kéo” có nghĩa là 2. For the purposes of this Chapter, “tractors” means
phương tiện được thiết kế chủ yếu để kéo hoặc đẩy một vehicles constructed essentially for hauling or pushing
phương tiện, một thiết bị hoặc một vật nặng khác, có hoặc another vehicle, appliance or load, whether or not they
không bao gồm bộ phận phụ trợ để vận chuyển các loại contain subsidiary provision for the transport, in connection
công cụ, hạt giống (seeds), phân bón hoặc hàng hóa khác, with the main use of the tractor, of tools, seeds, fertilisers
phù hợp với mục đích sử dụng chính của xe kéo. or other goods.

Máy móc và công cụ làm việc được thiết kế để gắn vào xe


Machines and working tools designed for fitting to tractors
kéo của nhóm 87.01 mà các thiết bị này có thể thay đổi
of heading 87.01 as interchangeable equipment remain
(tháo lắp) thì vẫn được phân loại vào các nhóm tương ứng
classified in their respective headings even if presented
của chúng ngay cả khi chúng đi kèm với xe kéo, và có
with the tractor, and whether or not mounted on it.
hoặc không được gắn vào nó.
3. Khung gầm có động cơ gắn với cabin xếp ở các nhóm 3. Motor chassis fitted with cabs fall in headings 87.02 to
từ 87.02 đến 87.04, và không thuộc nhóm 87.06. 87.04, and not in heading 87.06.
4. Nhóm 87.12 bao gồm tất cả xe đạp trẻ em các loại. Các 4. Heading 87.12 includes all children's bicycles. Other
loại xe trẻ em khác được xếp trong nhóm 95.03. children's cycles fall in heading 95.03.
8701 Xe kéo (trừ xe kéo thuộc nhóm 87.09). Tractors (other than tractors of heading 87.09).
1 870110 - Máy kéo trục đơn: - Single axle tractors:
2 - - Công suất không quá 22,5 kW, có hoặc không hoạt - - Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not
động bằng điện: electrically operated:
3 87011011 - - - Dùng cho nông nghiệp - - - For agricultural use chiếc 30 10 15 0 0 0 * 0 * 30 30 0 M: 22,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87011019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 30 10 0 0 0 0 * 0 * 30 30 0 M: 15; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87011091 - - - Dùng cho nông nghiệp - - - For agricultural use chiếc 10 10 0 0 0 0 20 0 * 10 10 * M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87011099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 20 0 * 10 10 * M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 870120 - Ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ moóc (1): - Road tractors for semi-trailers:
2 87012010 - - Dạng CKD - - Completely Knocked Down chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 4 0 0 0 M: 7,5; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87012091 - - - Mới - - - New chiếc 5 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 4 0 0 0 M: 7,5; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
3 87012099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 4 0 0 0 M: 7,5; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 87013000 - Xe kéo bánh xích - Track-laying tractors chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác, có công suất máy: - Other, of an engine power:
2 870191 - - Không quá 18 kW: - - Not exceeding 18 kW:
3 87019110 - - - Máy kéo nông nghiệp - - - Agricultural tractors chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87019190 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 4 0 0 2,3 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 870192 - - Trên 18 kW nhưng không quá 37 kW: - - Exceeding 18 kW but not exceeding 37 kW:
3 87019210 - - - Máy kéo nông nghiệp - - - Agricultural tractors chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87019290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 4 0 0 2,3 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 870193 - - Trên 37 kW nhưng không quá 75 kW: - - Exceeding 37 kW but not exceeding 75 kW:
3 87019310 - - - Máy kéo nông nghiệp - - - Agricultural tractors chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87019390 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 4 0 0 2,3 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 870194 - - Trên 75 kW nhưng không quá 130 kW: - - Exceeding 75 kW but not exceeding 130 kW:
3 87019410 - - - Máy kéo nông nghiệp - - - Agricultural tractors chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87019490 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 4 0 0 2,3 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 870195 - - Trên 130 kW: - - Exceeding 130 kW:
3 87019510 - - - Máy kéo nông nghiệp - - - Agricultural tractors chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 4 0 0 0 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87019590 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 4 0 0 2,3 M: 7,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Motor vehicles for the transport of ten or more
8702 Xe có động cơ chở 10 người trở lên, kể cả lái xe.
persons, including the driver.
1 870210 - Loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston chuyển - With only compression-ignition internal combustion piston
động tịnh tiến cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): engine (diesel or semi-diesel):
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không
3 87021010 - - - Motor cars (including stretch limousines but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
tô van)

3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses): - - - Motor coaches, buses or minibuses:

4 87021041 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn nhưng Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t chiếc
không quá 18 tấn
4 87021042 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)
trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87021049 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87021050 - - - Loại khác - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 - - Loại khác: - - Other:
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không
3 87021060 - - - Motor cars (including stretch limousines but not 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
tô van)

3 - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế - - - Other, for the transport of 30 persons or more and
đặc biệt để sử dụng trong sân bay: specially designed for use in airports:

4 87021071 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn nhưng 5 10 5 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 * 2,3 M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t chiếc
không quá 18 tấn
4 87021072 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)
trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 5 10 5 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 * 2,3 M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87021079 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 5 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 * 2,3 M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses)
- - - Other motor coaches, buses or minibuses:
khác:

4 87021081 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn nhưng 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t chiếc
không quá 18 tấn
4 87021082 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)
trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87021089 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87021091 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87021099 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động - With both compression-ignition internal combustion piston
1 870220 tịnh tiến cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ engine (diesel or semi-diesel) and electric motor as motors
điện để tạo động lực: for propulsion:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không
3 87022010 - - - Motor cars (including stretch limousines but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
tô van)
3 - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: - - - Other, for the transport of 30 persons or more:
4 87022021 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87022029 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses)
- - - Other motor coaches, buses or minibuses:
khác:

4 87022031 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t chiếc
nhưng không quá 18 tấn
4 87022032 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)
trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87022039 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87022041 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87022049 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 - - Loại khác: - - Other:
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không
3 87022050 - - - Motor cars (including stretch limousines but not 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
tô van)

3 - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế - - - Other, for the transport of 30 persons or more and
đặc biệt để sử dụng trong sân bay: specially designed for use in airports:

4 87022061 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên 5 10 28 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 5 2,3 M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t chiếc
nhưng không quá 18 tấn
4 87022062 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 5 10 28 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 5 2,3 M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87022069 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 28 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 5 2,3 M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses)
- - - Other motor coaches, buses or minibuses:
khác:

4 87022071 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) từ 6 tấn trở lên 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - - Of a g.v.w. of at least 6 t but not exceeding 18 t chiếc
nhưng không quá 18 tấn
4 87022072 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)
trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87022079 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87022091 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87022099 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- Loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động
1 870230 - With both spark-ignition internal combustion reciprocating
tịnh tiến đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo
piston engine and electric motor as motors for propulsion:
động lực:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không
3 87023010 - - - Motor cars (including stretch limousines but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
tô van)
3 - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: - - - Other, for the transport of 30 persons or more:
4 87023021 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87023029 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses)
- - - Other motor coaches, buses or minibuses:
khác:
4 87023031 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87023039 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87023041 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87023049 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 - - Loại khác: - - Other:
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không
3 87023050 - - - Motor cars (including stretch limousines but not 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * * 70 ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
tô van)

3 - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế - - - Other, for the transport of 30 persons or more and
đặc biệt để sử dụng trong sân bay: specially designed for use in airports:
4 87023061 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 5 10 50 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 5 * M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87023069 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 50 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 5 * M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses)
- - - Other motor coaches, buses or minibuses:
khác:
4 87023071 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87023079 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87023091 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87023099 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
1 870240 - Loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: - With only electric motor for propulsion:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không
3 87024010 - - - Motor cars (including stretch limousines but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
tô van)
3 - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên: - - - Other, for the transport of 30 persons or more:
4 87024021 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87024029 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses)
- - - Other motor coaches, buses or minibuses:
khác:
4 87024031 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87024039 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87024041 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87024049 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 - - Loại khác: - - Other:
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không
3 87024050 - - - Motor cars (including stretch limousines but not 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * * 70 ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
tô van)

3 - - - Loại khác, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế - - - Other, for the transport of 30 persons or more and
đặc biệt để sử dụng trong sân bay: specially designed for use in airports:
4 87024061 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 5 10 50 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 5 * M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87024069 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 50 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 5 * M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses)
- - - Other motor coaches, buses or minibuses:
khác:
4 87024071 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87024079 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87024091 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87024099 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
1 870290 - Loại khác: - Other:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không
3 87029010 - - - Motor cars (including stretch limousines but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
tô van)

3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses), - - - Motor coaches, buses or minibuses, for the transport of
chở từ 30 người trở lên: 30 persons or more:
4 87029021 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87029029 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses)
- - - Other motor coaches, buses or minibuses:
khác:
4 87029031 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87029032 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87029033 - - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - Other, of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc
24 tấn
3 87029039 - - - Loại khác - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 - - Loại khác: - - Other:
- - - Ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không
3 87029040 - - - Motor cars (including stretch limousines but not 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * * 70 ĐB HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, minibuses) hoặc ô chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
tô van)
- - - Motor coaches, buses or minibuses, for the transport of
3 - - - Ô tô khách, chở từ 30 người trở lên và được thiết kế
30 persons or more and specially designed for use in
đặc biệt để sử dụng trong sân bay:
airports:
4 87029051 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 5 10 50 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 5 * M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87029059 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 50 0 5 5 0 (-KH 5 * 0 5 * M: 4,1; HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) - - - Other motor coaches, buses or minibuses, for the
khác, chở từ 30 người trở lên: transport of 30 persons or more:
4 87029061 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn - - - - Of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * * 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
4 87029069 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * * 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Ô tô khách (1) (motor coaches, buses hoặc minibuses) ĐB
- - - Other motor coaches, buses or minibuses:
khác:

4 87029071 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


không quá 24 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - - Of a g.v.w. not exceeding 24 t chiếc
tấn
4 87029079 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87029080 - - - Loại khác, có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - - Other, of a g.v.w. exceeding 24 t chiếc
24 tấn
3 87029090 - - - Loại khác - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 70 * 31,8 70 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
Ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ Motor cars and other motor vehicles principally
yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể designed for the transport of persons (other than those
8703
cả ô tô chở người có khoang hành lý chung (station of heading 87.02), including station wagons and racing
wagons) và ô tô đua. cars.

1 870310 - Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe chơi gôn - Vehicles specially designed for travelling on snow; golf
(golf car) và các loại xe tương tự: cars and similar vehicles:

2 87031010 - - Xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương 70 10 0 (-BN 0 * * * 0 * 78 30 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- - Golf cars (including golf buggies) and similar vehicles chiếc
tự
2 87031090 - - Loại khác - - Other chiếc 70 10 0 (-BN 0 * * * 100 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
1 - Loại xe khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston - Other vehicles, with only spark-ignition internal
chuyển động tịnh tiến đốt cháy bằng tia lửa điện: combustion reciprocating piston engine:
2 870321 - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc:
3 - - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
4 87032111 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032112 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032113 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032114 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 87032115 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể
sports cars, but not including vans):
ô tô van):
5 87032121 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
5 87032129 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032130 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87032141 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts chiếc 70 10 0 (-BN 0 * * * 100 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032142 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc 70 10 50 0 * * * 33 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032143 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc 15 10 50 0 * * * 100 * 15 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032144 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như 70 10 50 0 * * * 100 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 87032145 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1)
- - - - Sedan chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans):
không kể ô tô van):
5 87032151 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
5 87032159 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
4 87032190 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 33 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 870322 - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not
1.500 cc: exceeding 1,500 cc:
3 - - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
4 87032211 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032212 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032213 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032214 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032215 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032216 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 87032217 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1)
- - - - Sedan chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans):
không kể ô tô van):
5 87032221 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
5 87032229 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032230 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87032241 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts chiếc 70 10 50 0 * * * 27 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032242 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc 70 10 50 0 * * * 27 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032243 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * * M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032244 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc 20 10 50 0 0 0 * 27 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032245 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc 20 10 50 0 0 0 * 27 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032246 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 87032247 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans):
không kể ô tô van):
5 87032251 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
5 87032259 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
4 87032290 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 27 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 870323 - - Dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not
cc: exceeding 3,000 cc:
3 - - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
4 87032311 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032312 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032313 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032314 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:

5 87032321 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

5 87032322 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

5 87032323 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
5 87032324 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

5 87032331 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

5 87032332 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

5 87032333 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
5 87032334 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69

- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở


4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

5 87032335 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87032336 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 - - - - Loại khác: - - - - Other: ĐB
5 87032341 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87032342 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87032351 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * 6,8 M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
4 87032352 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc 20 10 5 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032353 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc 15 10 5 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032354 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như 70 10 50 0 * * * 80 * 74 * 31,8 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:

5 87032355 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
5 87032356 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87032357 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
5 87032358 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc chiếc 52 10 50 0 * * * 80 * 74 * 33,6 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

5 87032361 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

5 87032362 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

5 87032363 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
5 87032364 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc chiếc 52 10 50 0 * * * 80 * 74 * 33,6 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/

- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở


4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

5 87032365 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

5 87032366 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

5 87032367 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
5 87032368 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc chiếc 52 10 50 0 * * * 80 * 74 * 33,6 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
4 - - - - Loại khác: - - - - Other: ĐB
5 87032371 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

5 87032372 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

5 87032373 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
5 87032374 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc chiếc 52 10 50 0 * * * 80 * 74 * 31,8 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
2 870324 - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc:
3 - - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
4 87032411 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032412 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032413 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032414 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 87032415 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans):
không kể ô tô van):
5 87032421 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
5 87032429 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032430 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87032441 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc 15 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * 6,8 M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032442 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc 15 10 5 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032443 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc 15 10 5 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87032444 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như 70 10 50 0 * * * 80 * 74 * * 47 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 - - - - Ô tô kiểu Sedan :
(SEN) (1)
- - - - Sedan:
5 87032445 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive chiếc 47 10 50 0 * * * 80 * 27,2 * * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
5 87032449 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 52 10 50 0 * * * 80 * 74 * * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans):
không kể ô tô van):
5 87032451 - - - - - Xe bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive chiếc 47 10 50 0 * * * 80 * 27,2 * * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
5 87032459 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 52 10 50 0 * * * 80 * 74 * * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87032461 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive chiếc 47 10 50 0 * * * 80 * 68 * * 47 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
5 87032469 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 52 10 50 0 * * * 80 * 74 * * M: 64,1; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston
1 - Other vehicles, with only compression-ignition internal
chuyển động tịnh tiến cháy do nén (diesel hoặc bán
combustion piston engine (diesel or semi- diesel):
diesel):
2 870331 - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:
3 - - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
4 87033111 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033112 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033113 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033114 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033115 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033116 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 87033117 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - - Sedan chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans):
không kể ô tô van):
5 87033121 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
5 87033129 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033130 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87033141 - - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - - Go-karts chiếc 70 10 50 0 * * * 27/80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033142 - - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc 70 10 50 0 * * * 27/80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033143 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc 15 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * * M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033144 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc 20 10 50 0 0 0 * 27/80 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033145 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc 20 10 50 0 0 0 * 27/80 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033146 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như 70 10 5 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 87033147 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1)
- - - - Sedan chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans):
không kể ô tô van):
5 87033151 - - - - - Loại bốn bánh chủ động - - - - - Of four-wheel drive chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
5 87033159 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033190 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 27/80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 870332 - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not
cc: exceeding 2,500 cc:
3 - - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
4 87033211 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033212 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033213 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033214 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1)
: - - - - Sedan:

5 87033221 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
5 87033222 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87033223 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

5 87033231 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
5 87033232 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87033233 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69

- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở


4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

5 87033234 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
5 87033235 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87033236 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87033241 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

5 87033242 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87033243 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87033251 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * * M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033252 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc 15 10 5 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033253 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc 20 10 5 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
4 87033254 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1)
: - - - - Sedan:

5 87033261 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

5 87033262 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87033263 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

5 87033271 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
5 87033272 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87033273 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/

- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở


4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

5 87033274 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
5 87033275 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87033276 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87033281 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

5 87033282 - - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
5 87033283 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
2 870333 - - Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc:
3 - - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:
4 87033311 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033312 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033313 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033314 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1)
: - - - - Sedan:

5 87033321 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
5 87033322 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể
sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

5 87033331 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
5 87033332 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69

- - - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở


4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

5 87033333 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
5 87033334 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033340 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87033351 - - - - Ô tô cứu thương - - - - Ambulances chiếc 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * 6,8 M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033352 - - - - Ô tô tang lễ - - - - Hearses chiếc 15 10 5 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033353 - - - - Ô tô chở phạm nhân - - - - Prison vans chiếc 15 10 5 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87033354 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - - Motor-homes chiếc
căn hộ) (Motor-homes)
4 - - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - - Sedan:

5 87033361 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
5 87033362 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành
4 - - - - Other motor cars (including station wagons and
lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể
sports cars, but not including vans), of four- wheel drive:
ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

5 87033371 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
5 87033372 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành
4 87033380 - - - - Other motor cars (including station wagons and 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể chiếc
sports cars, but not including vans), not of four-wheel drive
ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động
4 87033390 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/

- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston - Other vehicles, with both spark-ignition internal
1 870340 chuyển động tịnh tiến đốt cháy bằng tia lửa điện và động combustion reciprocating piston engine and electric motor
cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ as motors for propulsion, other than those capable of being
nguồn bên ngoài: charged by plugging to external source of electric power:

2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:


3 87034011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87034012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87034013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87034014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87034015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn
- - - Motor-homes:
hộ) (Motor-homes):
4 87034016 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034017 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
4 87034018 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034019 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87034021 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể
cars, but not including vans), of four- wheel drive:
ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
4 87034022 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034023 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87034024 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể
cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:
4 87034025 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034026 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87034027 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034028 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87034031 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc 70 10 33 0 * * * 42 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
4 87034032 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 17 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034033 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 14 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
4 87034034 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * * M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87034035 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * 6,8 M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87034036 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 20 0 * * * 40 * 5 * 6,8 M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
4 87034041 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 20 10 50 0 0 0 * 17 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034042 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 20 10 50 0 0 0 * 14 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc
4 87034043 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87034044 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87034045 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc

4 87034046 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87034047 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
4 87034051 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 20 10 50 0 0 0 * 17 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034052 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 20 10 50 0 0 0 * 14 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87034053 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87034054 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87034055 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn
- - - Motor-homes:
hộ) (Motor-homes):
4 87034056 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 60 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034057 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 76 10 31,8 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87034058 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 53 * 75,3 10 31,8 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
4 87034061 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 67 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034062 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc
4 87034063 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87034064 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87034065 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc

4 87034066 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 52 10 50 0 * * * 80 * 76 10 33,6 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc

4 87034067 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four- 47 10 50 0 * * * 80 * 52,6 10 * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
động wheel drive

4 87034068 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four- 52 10 50 0 * * * 40 * 76 10 * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
bánh chủ động wheel drive
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể
cars, but not including vans), of four- wheel drive:
ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
4 87034071 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 50 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034072 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87034073 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87034074 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87034075 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc

4 87034076 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 52 10 50 0 * * * 80 * 76 10 33,6 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87034077 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 47 10 50 0 * * * 80 * 52,6 10 * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể
cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:
4 87034081 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 50 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034082 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87034083 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87034084 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87034085 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87034086 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 52 10 50 0 * * * 80 * 76 10 33,6 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87034087 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 52 10 50 0 * * * 40 * 76 10 * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87034091 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 17 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87034092 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 14 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc
4 87034093 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87034094 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87034095 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc

4 87034096 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 52 10 50 0 * * * 40 * 76 10 31,8 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc

4 87034097 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four- 47 10 50 0 * * * 40 * 73 10 * 47 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
động wheel drive
4 87034098 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four- 52 10 50 0 * * * 40 * 76 10 * M: 64,1; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
bánh chủ động wheel drive
- Other vehicles, with both compression-ignition internal
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston
combustion piston engine (diesel or semi- diesel) and
1 870350 chuyển động tịnh tiến đốt cháy do nén (diesel hoặc bán
electric motor as motors for propulsion, other than those
diesel) và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả
capable of being charged by plugging to external source of
năng nạp điện từ nguồn bên ngoài:
electric power:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
3 87035011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87035012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87035013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87035014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87035015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn
- - - Motor-homes:
hộ) (Motor-homes):
4 87035016 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035017 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
4 87035018 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035019 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87035021 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
cars, but not including vans), of four- wheel drive:
không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
4 87035022 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035023 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87035024 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:
4 87035025 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035026 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87035027 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035028 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87035031 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc 70 10 50 0 * * * 36 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
4 87035032 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 36 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035033 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 36 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
4 87035034 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc 15 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * * M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035035 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * * M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87035036 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc chiếc 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * 6,8 M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
4 87035041 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 20 10 50 0 0 0 * 36 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035042 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 20 10 50 0 0 0 * 36 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87035043 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87035044 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87035045 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87035046 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87035047 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
4 87035051 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 20 10 50 0 0 0 * 36 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035052 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 20 10 50 0 0 0 * 36 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87035053 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87035054 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87035055 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc chiếc 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn
- - - Motor-homes:
hộ) (Motor-homes):
4 87035056 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc 70 10 28 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035057 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87035058 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
4 87035061 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035062 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc
4 87035063 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87035064 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87035065 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87035066 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87035067 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
cars, but not including vans), of four- wheel drive:
không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
4 87035071 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035072 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc
4 87035073 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87035074 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87035075 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc

4 87035076 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87035077 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:
4 87035081 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035082 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87035083 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87035084 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87035085 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87035086 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87035087 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87035091 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 36 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87035092 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 36 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87035093 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87035094 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87035095 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87035096 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87035097 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston - Other vehicles, with both spark-ignition internal
1 870360 chuyển động tịnh tiến đốt cháy bằng tia lửa điện và động combustion reciprocating piston engine and electric motor
cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn as motors for propulsion, capable of being charged by
bên ngoài: plugging to external source of electric power:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
3 87036011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87036012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87036013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87036014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87036015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn
- - - Motor-homes:
hộ) (Motor-homes):
4 87036016 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036017 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
4 87036018 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036019 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87036021 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và xe thể thao, nhưng
cars, but not including vans), of four- wheel drive:
không kể xe van), loại bốn bánh chủ động:
4 87036022 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036023 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87036024 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:
4 87036025 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036026 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87036027 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036028 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87036031 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc 70 10 33 0 * * * 42 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
4 87036032 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 17 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036033 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 14 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
4 87036034 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * * M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87036035 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * 6,8 M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87036036 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 20 0 * * * 40 * 5 * 6,8 M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
4 87036041 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 20 10 50 0 0 0 * 17 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036042 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 20 10 50 0 0 0 * 14 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87036043 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87036044 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87036045 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87036046 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87036047 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
4 87036051 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 20 10 50 0 0 0 * 17 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036052 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 20 10 50 0 0 0 * 14 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc
4 87036053 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87036054 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87036055 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn
- - - Motor-homes:
hộ) (Motor-homes):
4 87036056 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 60 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036057 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 76 10 31,8 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87036058 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 53 * 75,3 10 31,8 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
4 87036061 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 67 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036062 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87036063 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87036064 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87036065 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc

4 87036066 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 52 10 50 0 * * * 80 * 76 10 33,6 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc

4 87036067 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four- 47 10 50 0 * * * 80 * 52,6 10 * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
chiếc
động wheel drive

4 87036068 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four- 52 10 50 0 * * * 40 * 76 10 * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
bánh chủ động wheel drive
- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể
cars, but not including vans), of four- wheel drive:
ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
4 87036071 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 50 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036072 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87036073 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87036074 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87036075 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87036076 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 52 10 50 0 * * * 80 * 76 10 33,6 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87036077 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 47 10 50 0 * * * 80 * 52,6 10 * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:
4 87036081 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 50 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036082 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc
4 87036083 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87036084 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87036085 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc

4 87036086 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 52 10 50 0 * * * 80 * 76 10 33,6 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87036087 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 52 10 50 0 * * * 40 * 76 10 * 52 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87036091 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 17 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87036092 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 14 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87036093 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87036094 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87036095 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87036096 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 52 10 50 0 * * * 40 * 76 10 31,8 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc

4 87036097 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four- 47 10 50 0 * * * 40 * 73 10 * 47 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
động wheel drive
4 87036098 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four- 52 10 50 0 * * * 40 * 76 10 * M: 64,1; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
bánh chủ động wheel drive
- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston - Other vehicles, with both compression-ignition internal
1 870370 chuyển động tịnh tiến đốt cháy do nén (diesel hoặc bán combustion piston engine (diesel or semi- diesel) and
diesel) và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp electric motor as motors for propulsion, capable of being
điện từ nguồn bên ngoài: charged by plugging to external source of electric power:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
3 87037011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87037012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87037013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87037014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87037015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn
- - - Motor-homes:
hộ) (Motor-homes):
4 87037016 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037017 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
4 87037018 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037019 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87037021 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và xe thể thao, nhưng
cars, but not including vans), of four- wheel drive:
không kể xe van), loại bốn bánh chủ động:
4 87037022 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037023 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87037024 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:
4 87037025 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037026 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87037027 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037028 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87037031 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc 70 10 50 0 * * * 36 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles): - - - All-Terrain Vehicles (ATV):
4 87037032 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 36 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037033 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 36 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô cứu thương: - - - Ambulances:
4 87037034 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc 15 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * * M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037035 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * * M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87037036 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc chiếc 20 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * 6,8 M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô tang lễ: - - - Hearses:
4 87037041 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 20 10 50 0 0 0 * 36 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037042 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 20 10 50 0 0 0 * 36 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87037043 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87037044 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87037045 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87037046 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87037047 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô chở phạm nhân: - - - Prison vans:
4 87037051 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 20 10 50 0 0 0 * 36 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037052 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 20 10 50 0 0 0 * 36 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc
4 87037053 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87037054 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 20 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87037055 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc chiếc 15 10 28 0 0 0 * 0 * 39 10 6,8 M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn
- - - Motor-homes:
hộ) (Motor-homes):
4 87037056 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc chiếc 70 10 28 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037057 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87037058 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1): - - - Sedan:
4 87037061 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037062 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc
4 87037063 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87037064 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87037065 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc

4 87037066 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87037067 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
cars, but not including vans), of four- wheel drive:
không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:
4 87037071 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037072 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87037073 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87037074 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87037075 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc

4 87037076 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87037077 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 - - - Other motor cars (including station wagons and sports
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng
cars, but not including vans), not of four-wheel drive:
không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:
4 87037081 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037082 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc

4 87037083 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc

4 87037084 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc

4 87037085 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc
4 87037086 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 80 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87037087 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 40 * 78 10 33,6 M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87037091 - - - - Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc - - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 36 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
4 87037092 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 36 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.500 cc exceeding 1,500 cc
4 87037093 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
1.800 cc exceeding 1,800 cc
4 87037094 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.000 cc exceeding 2,000 cc
4 87037095 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
2.500 cc exceeding 2,500 cc

4 87037096 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
chiếc
3.000 cc exceeding 3,000 cc
4 87037097 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc chiếc 70 10 50 0 * * * 53 * 78 10 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 870380 - Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: - Other vehicles, with only electric motor for propulsion:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
3 87038011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87038012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87038013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87038014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87038015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87038016 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Motor-homes chiếc
hộ) (Motor-homes)
3 87038017 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - Sedan chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 87038018 - - - Other motor cars (including station wagons and sports Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng chiếc
cars, but not including vans)
không kể ô tô van)
3 87038019 - - - Loại khác - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87038091 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc 70 10 50 0 * * * 0 * 78 * * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87038092 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc 70 10 50 0 * * * 0 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87038093 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances chiếc 15 10 5 0 * * 0 (-KH 10 * 0 * * M: 8,3; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87038094 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses chiếc 20 10 50 0 0 0 * 0 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87038095 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans chiếc 20 10 50 0 0 0 * 0 * 78 10 * M: 7,5; ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87038096 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn 70 10 50 0 * * * 0 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Motor-homes chiếc
hộ) (Motor-homes)
3 87038097 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1)
- - - Sedan chiếc 70 10 50 0 * * * 0 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 87038098 - - - Other motor cars (including station wagons and sports 70 10 50 0 * * * 0 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69/
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng chiếc
cars, but not including vans)
không kể ô tô van)
3 87038099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 0 * 78 10 * 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
1 870390 - Loại khác: - Other:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
3 87039011 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc Theo hư 5 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87039012 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87039013 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87039014 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87039015 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87039016 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Motor-homes chiếc
hộ) (Motor-homes)
3 87039017 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - Sedan chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 87039018 - - - Other motor cars (including station wagons and sports Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng chiếc
cars, but not including vans)
không kể ô tô van)
3 87039019 - - - Loại khác - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87039091 - - - Xe đua cỡ nhỏ (SEN) - - - Go-karts chiếc 70 10 50 0 * * * 0 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87039092 - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) - - - All-Terrain Vehicles (ATV) chiếc 70 10 50 0 * * * 0 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87039093 - - - Ô tô cứu thương - - - Ambulances chiếc 20 10 50 0 * * * 0 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87039094 - - - Ô tô tang lễ - - - Hearses chiếc 20 10 50 0 0 0 * 0 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87039095 - - - Ô tô chở phạm nhân - - - Prison vans chiếc 20 10 50 0 0 0 * 0 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
3 87039096 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn 70 10 50 0 * * * 0 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Motor-homes chiếc
hộ) (Motor-homes)
3 87039097 - - - Ô tô kiểu Sedan (SEN) (1) - - - Sedan chiếc 70 10 50 0 * * * 100 * 78 * * M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
- - - Ô tô loại khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở
3 87039098 - - - Other motor cars (including station wagons and sports 70 10 50 0 * * * 100 * 78 * * M: 70; # ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng chiếc
cars, but not including vans)
không kể ô tô van)
3 87039099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 70 10 50 0 * * * 0 * 78 * 33,6 70 ĐB Hàng ĐQSD kinh doanh TNTX có ĐK (69
8704 Xe có động cơ dùng để chở hàng. Motor vehicles for the transport of goods.
1 870410 - Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường
- Dumpers designed for off-highway use:
không phải đường quốc lộ:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:

3 87041013 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


không quá 5 tấn - - - g.v.w. not exceeding 5 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông

3 87041014 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


trên 5 tấn nhưng Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t chiếc
không quá 10 tấn

3 87041015 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


trên 10 tấn nhưng Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t chiếc
không quá 20 tấn

3 87041016 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


trên 20 tấn nhưng Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t chiếc
không quá 24 tấn

3 87041017 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t chiếc
không quá 45 tấn
3 87041018 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 45 t chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
2 - - Loại khác: - - Other:

3 87041031 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn - - - g.v.w. not exceeding 5 t chiếc 50 10 0 (-BN 0 65 65 * 100 * 65 * 28,2 50 Hàng NK phải chứng nhận trước thông

3 87041032 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


trên 5 tấn nhưng 50 10 0 (-BN 0 60 60 * 100 * 50 * 22,7 M: 50; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t chiếc
không quá 10 tấn

3 87041033 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


trên 10 tấn nhưng 50 10 0 (-BN 0 30 30 * 100 * 30 * 13,6 M: 25,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t chiếc
không quá 20 tấn

3 87041034 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


trên 20 tấn nhưng 50 10 0 (-BN 0 20 20 * 100 * 20 * 9,1 M: 16,9; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t chiếc
không quá 24 tấn

3 87041035 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


trên 24 tấn nhưng 10 10 0 (-BN 0 10 10 * 10 * 10 14 4,5 M: 8,4; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 38 t chiếc
không quá 38 tấn

3 87041036 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


trên 38 tấn nhưng 10 10 0 (-BN 0 10 10 * 10 * 10 14 4,5 M: 8,4; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 38 t but not exceeding 45 t chiếc
không quá 45 tấn
3 87041037 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 45 t chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
1 - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động - Other, with compression-ignition internal combustion
tịnh tiến cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): piston engine (diesel or semi-diesel):

2 870421 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: - - g.v.w. not exceeding 5 t:

3 - - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:


4 87042111 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 87042119 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87042121 - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 87042122 - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 12,5; PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
4 87042123 - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * * M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 87042124 - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 10 10 45 (-B 0 * * * 100 * 15 * * 70 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 87042125 - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 20 10 45 (-B 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 8,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 87042129 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 45 (-B 0 * * * 100 * 68 * 30,9 70 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
2 870422 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng
- - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 20 t:
không quá 20 tấn:

3 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 6 tấn: - - - g.v.w. not exceeding 6 t:

4 - - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:


5 87042211 - - - - - Ô tô tải đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042219 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87042221 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * 20 10 * 15 * 6,8 M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042222 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 20 10 50 0 * * 20 10 * 10 * 6,8 M: 12,5; PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
5 87042223 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * 20 10 * 10 * 6,8 M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042224 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 10 10 30 (-B 0 * * * 60 * 15 * 4,5 M: 45; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042225 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN)
- - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 20 10 30 (-B 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 8,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042229 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 50 10 30 (-B 0 * * * 60 * 50 * 22,7 M: 45; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
3 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng
- - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t:
không quá 20 tấn:
4 - - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
5 87042231 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042239 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87042241 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * 20 10 * 15 * 6,8 M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042242 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 12,5; PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
5 87042243 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042245 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 20 10 30 (-B 0 * * * 60 * 15 * 6,8 M: 8,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng
5 87042246 - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables, 10 10 30 (-B 0 * * * 10 * 15 * 4,5 M: 45; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng không quá 10 chiếc
g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t
tấn
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng
5 87042247 - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables, 10 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * 4,5 M: 25; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng không quá 20 chiếc
g.v.w. exceeding 10t but not exceeding 20 t
tấn
5 - - - - - Loại khác: - - - - - Other:

6 87042251 - - - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn 50 10 30 (-B 0 * * * 60 * 50 * 22,7 M: 45; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - - - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 10 t chiếc
nhưng không quá 10 tấn
6 87042259 - - - - - - Loại khác - - - - - - Other chiếc 30 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 12 * 13,6 M: 25; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
2 870423 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn: - - g.v.w. exceeding 20 t:

3 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 24 tấn: - - - g.v.w. not exceeding 24 t:

4 - - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:


5 87042311 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042319 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87042321 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 20 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042322 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 20 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 10 * 6,8 M: 8,3; PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
5 87042323 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 20 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042324 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 10 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * 4,5 M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042325 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN)
- - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 20 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 8,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042329 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 25 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 20 * 9,1 M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
3 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t:
không quá 45 tấn:
4 - - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
5 87042351 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042359 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87042361 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 20 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042362 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 20 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 10 * 6,8 M: 8,3; PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
5 87042363 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 20 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042364 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 10 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * 4,5 M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042365 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN)
- - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 20 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 8,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042366 - - - - - Ô tô tự đổ - - - - - Dumpers chiếc 25 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 10 * 4,5 M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042369 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 25 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
3 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn: - - - g.v.w. exceeding 45 t:
4 - - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
5 87042371 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042379 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87042381 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042382 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device

5 87042384 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042385 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN)
- - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042386 - - - - - Ô tô tự đổ - - - - - Dumpers chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87042389 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
1 - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động - Other, with spark-ignition internal combustion piston
tịnh tiến đốt cháy bằng tia lửa điện: engine:

2 870431 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn: - - g.v.w. not exceeding 5 t:

3 - - - Dạng CKD: - - - Completely Knocked Down:


4 87043111 - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 87043119 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87043121 - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 87043122 - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 12,5; PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
4 87043123 - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 87043124 - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 10 10 45 (-B 0 * * * 100 * 15 * 4,5 70 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 87043125 - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 20 10 45 (-B 0 * * * 10 * 15 * 6,8 M: 8,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 87043129 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 70 10 45 (-B 0 * * * 100 * 68 * 30,9 70 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
2 870432 - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn: - - g.v.w. exceeding 5 t:

3 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 6 tấn: - - - g.v.w. not exceeding 6 t:

4 - - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:


5 87043211 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043219 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87043221 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * * M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043222 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * * M: 12,5; PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
5 87043223 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * * M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043224 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 10 10 30 (-B 0 * * * 60 * 15 * * M: 45,8; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043225 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN)
- - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 20 10 30 (-B 0 * * * 10 * 15 * * M: 8,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043229 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 70 10 30 (-B 0 * * * 60 * 50 * * M: 45,8; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
3 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 6 tấn nhưng
- - - g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 20 t:
không quá 20 tấn:
4 - - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
5 87043231 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043239 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87043241 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * * M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043242 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * * M: 12,5; PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
5 87043243 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 20 10 50 0 * * * 10 * 15 * * M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043244 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 10 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 15 * * M: 25; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043245 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN)
- - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 20 10 30 (-B 0 * * * 60 * 15 * * M: 8,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông

5 87043248 - - - - - Loại khác, khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên - - - - - Other, of a g.v.w. exceeding 6 t but not exceeding 70 10 30 (-B 0 * * * 60 * 50 * 22,7 M: 45,8; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
chiếc
6 tấn nhưng không quá 10 tấn 10 t
5 87043249 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 45 10 0 (-BN 0 * * * 10 * 30 * 13,6 M: 25; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
3 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 24 t:
không quá 24 tấn:
4 - - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
5 87043251 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043259 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87043261 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 20 10 5 0 * * * 10 * 15 * * M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043262 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 20 10 5 0 * * * 10 * 10 * * M: 8,3; PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
5 87043263 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 20 10 5 0 * * * 10 * 15 * * M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043264 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 10 10 5 0 * * * 10 * 15 * * M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043265 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN)
- - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 20 10 5 0 * * * 10 * 15 * * M: 8,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043269 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 35 10 5 0 * * * 10 * 20 * * M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
3 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 24 tấn nhưng
- - - g.v.w. exceeding 24 t but not exceeding 45 t:
không quá 45 tấn:
4 - - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
5 87043272 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043279 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87043281 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 20 10 5 0 * * * 10 * 15 * * M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043282 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 20 10 5 0 * * * 10 * 15 * * M: 8,3; PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
5 87043283 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 20 10 5 0 * * * 10 * 15 * * M: 12,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043284 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 10 10 5 0 * * * 10 * 15 * * M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043285 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN) - - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 20 10 5 0 * * * 10 * 15 * * M: 8,3; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043286 - - - - - Ô tô tự đổ - - - - - Dumpers chiếc 25 10 5 0 * * * 10 * 10 * * M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043289 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 25 10 5 0 * * * 10 * 15 * * M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
3 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn: - - - g.v.w. exceeding 45 t:
4 - - - - Dạng CKD: - - - - Completely Knocked Down:
5 87043291 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043292 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
4 - - - - Loại khác: - - - - Other:
5 87043293 - - - - - Ô tô đông lạnh (1) - - - - - Refrigerated lorries (trucks) chiếc 5 0 10 5 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043294 - - - - - Refuse/garbage collection vehicles having a refuse 5 0 10 5 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 PT chuyên dùng tay lái bên phải đượ
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải chiếc
compressing device
5 87043295 - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn - - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) chiếc 5 0 10 5 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043296 - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị - - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables chiếc 5 0 10 5 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043297 - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được (SEN)
- - - - - Hooklift lorries (trucks) chiếc 5 0 10 5 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043298 - - - - - Ô tô tự đổ - - - - - Dumpers chiếc 5 0 10 5 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
5 87043299 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 5 0 10 5 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
1 870490 - Loại khác: - Other:
2 87049010 - - Dạng CKD - - Completely Knocked Down chiếc Theo hư 10 * * * * * * * * * * * Hàng NK phải chứng nhận trước thông
2 - - Loại khác: - - Other:

3 87049091 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) không quá 5 tấn - - - g.v.w. not exceeding 5 t chiếc 70 10 45 (-B 0 * * * 100 * 68 * * 70 Hàng NK phải chứng nhận trước thông

3 87049092 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 5 tấn nhưng 70 10 30 (-B 0 * * * 60 * 50 * 22,7 M: 45,8; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 5 t but not exceeding 10 t chiếc
không quá 10 tấn

3 87049093 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 10 tấn nhưng 70 10 30 (-B 0 * * * 60 * 30 * * M: 25; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 10 t but not exceeding 20 t chiếc
không quá 20 tấn

3 87049094 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN) trên 20 tấn nhưng 25 10 30 (-B 0 * * * 10 * 15 * * M: 16,6; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - g.v.w. exceeding 20 t but not exceeding 45 t chiếc
không quá 45 tấn
3 87049095 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)
trên 45 tấn - - - g.v.w. exceeding 45 t chiếc 5 0 10 50 0 0 0 * 10 * 0 0 0 0 Hàng NK phải chứng nhận trước thông
Special purpose motor vehicles, other than those
Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế
principally designed for the transport of persons or
chủ yếu dùng để chở người hay hàng hóa (ví dụ, xe
goods (for example, breakdown lorries, crane lorries,
8705 cứu hộ, xe cần cẩu, xe chữa cháy, xe trộn bê tông, xe
fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road
quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe
sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops,
chụp X-quang).
mobile radiological units).
1 87051000 - Xe cần cẩu - Crane lorries chiếc 3 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 PT chuyên dùng tay lái bên phải được
1 87052000 - Xe cần trục khoan - Mobile drilling derricks chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 87053000 - Xe chữa cháy - Fire fighting vehicles chiếc 3 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 0 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 87054000 - Xe trộn bê tông - Concrete-mixer lorries chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 4 0 M: 5; #: Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 870590 - Loại khác: - Other:
2 87059050 - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe y tế lưu - - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile 5 10 0 0 5 5 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; PT chuyên dùng tay lái bên phải được
chiếc
động; xe phun tưới các loại clinics; spraying lorries of all kinds
2 87059060 - - Xe điều chế chất nổ di động (SEN) - - Mobile explosive production vehicles chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 0 Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
2 87059090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 (-BN 0 5 5 0 (-MM 0 0 0 5 0 0 PT chuyên dùng tay lái bên phải được
Khung gầm đã lắp động cơ, dùng cho xe có động cơ Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of
8706
thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. headings 87.01 to 87.05.
1 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - For vehicles of heading 87.01:
- - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm - - For agricultural tractors of subheading 8701.10.11,
2 87060011 8701.10.11, 8701.10.91, 8701.91.10, 8701.92.10, 8701.10.91, 8701.91.10, 8701.92.10, 8701.93.10, chiếc 10 10 5 0 0 0 0 (-MY 0 * 0 10 0 M: 8,1; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
8701.93.10, 8701.94.10 hoặc 8701.95.10 8701.94.10 or 8701.95.10
2 87060019 - - Loại khác - - Other chiếc 10 10 5 0 0 0 0 (-MY 0 * 0 10 0 M: 8,1; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
1 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: - For vehicles of heading 87.02:
- - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài
2 87060021 - - For motor cars (including stretch limousines but not 30 10 50 0 * * * 10 * 20 33 * M: 26,1; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
minibuses) hoặc ô tô van)

2 87060022 - - Loại khác, dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết 30 10 50 0 * * * 10 * 20 33 7,5 M: 26,1; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
- - Other, for vehicles with g.v.w. not exceeding 24 t chiếc
kế (SEN) không quá 24 tấn

2 87060023 - - Loại khác, dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết 30 10 50 0 * * * 10 * 20 33 7,5 M: 26,1; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
- - Other, for vehicles with g.v.w. exceeding 24 t chiếc
kế (SEN) trên 24 tấn
1 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - For vehicles of heading 87.03:
2 87060031 - - Dùng cho xe đua cỡ nhỏ và xe chơi gôn (kể cả xe golf - - For go-karts and golf cars (including golf buggies) and 28 10 50 0 * * * 10 * 32 40 * M: 22,9; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
chiếc
buggies) và các loại xe tương tự similar vehicles
2 87060032 - - Dùng cho ô tô cứu thương - - For ambulances chiếc 28 10 50 0 * * * 10 * 32 40 * M: 22,9; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
- - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô chở người có khoang
2 87060033 - - For motor cars (including station wagons and sports 28 10 50 0 * * * 10 * 32 40 * M: 22,9; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, chiếc
cars, but not including vans)
nhưng không kể ô tô van)
2 87060039 - - Loại khác - - Other chiếc 28 10 50 0 * * * 10 * 32 40 7,5 M: 22,9; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
1 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: - For vehicles of heading 87.04:
2 87060041 - - Dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)
30 10 50 0 * * * 0 * 20 33 7,5 M: 26,1; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
- - For vehicles with g.v.w. not exceeding 24 t chiếc
không quá 24 tấn

2 87060042 - - Dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế (SEN)


30 10 50 0 * * * 0 * 20 33 7,5 M: 26,1; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
- - For vehicles with g.v.w. exceeding 24 t chiếc
trên 24 tấn
1 87060050 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 - For vehicles of heading 87.05 chiếc 10 10 50 0 * * * 0 * 10 10 2,5 M: 8,1; Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đón
Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc Bodies (including cabs), for the motor vehicles of
8707
các nhóm từ 87.01 đến 87.05. headings 87.01 to 87.05.
1 870710 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - For the vehicles of heading 87.03:
2 87071010 - - Dùng cho xe đua cỡ nhỏ và xe chơi gôn (kể cả xe golf - - For go-karts and golf cars (including golf buggies) and 28 10 0 (-BN, 0 * * * 10 * 32 40 7,5 M: 24,5;
chiếc
buggies) và các loại xe tương tự similar vehicles
2 87071020 - - Dùng cho ô tô cứu thương - - For ambulances chiếc 30 10 0 (-BN, 0 * * * 10 * 32 40 * M: 24,5;
2 87071090 - - Loại khác - - Other chiếc 28 10 0 (-BN, 0 * * * 10 * 32 40 7,5 M: 24,5;
1 870790 - Loại khác: - Other:
2 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - For vehicles of heading 87.01:
3 87079011 - - - Cabin lái dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.20 - - - Driver's cabin for vehicles of subheading 8701.20 chiếc 10 10 0 (-BN, 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 10 0 M: 8,1;
3 87079019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-BN, 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 10 0 M: 8,1;
2 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: - - For vehicles of heading 87.02:
- - - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài
3 87079021 - - - For motor cars (including stretch limousines but not 27 10 0 (-BN, 0 * * * 0 * 20 32 * M: 24,5;
nhưng không bao gồm ô tô khách (1) (coaches, buses, chiếc
including coaches, buses, minibuses or vans)
minibuses) hoặc ô tô van)
3 87079029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 27 10 0 (-BN, 0 * * * 0 * 20 32 * M: 24,5;
2 87079030 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 - - For vehicles of heading 87.05 chiếc 10 10 0 (-BN, 0 10 10 * 0 * 5 10 2,5 M: 8,1;
2 87079040 - - Cabin lái dùng cho xe tự đổ được thiết kế để sử dụng 28 10 0 (-BN, 0 * * * 0 * 20 32 6,8 M: 24,5;
- - Driver's cabin for dumpers designed for off- highway use chiếc
trên các loại đường không phải đường quốc lộ
2 87079090 - - Loại khác - - Other chiếc 28 10 0 (-BN, 0 * * * 0 * 20 32 6,8 M: 24,5;
Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các Parts and accessories of the motor vehicles of
8708
nhóm từ 87.01 đến 87.05. headings 87.01 to 87.05.

1 870810 - Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và bộ phận của nó: - Bumpers and parts thereof:
2 87081010 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 9 9 0 (-BN 0 * 0 10 0 M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 87081090 - - Loại khác - - Other chiếc 25 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 20 3 5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
1 - Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca- bin): - Other parts and accessories of bodies (including cabs):
2 87082100 - - Dây đai an toàn - - Safety seat belts chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-MM 0 * 0 28 * M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 870829 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Các bộ phận của cửa xe: - - - Components of door trim assemblies:
4 87082911 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-BN 0 * 0 10 0 M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87082915 - - - - Đỡ tay trên cửa xe dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - Door armrests for vehicles of heading 87.03 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 11 11 * 0 * 15 21 3,8 M: 15,5; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87082916 - - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - Other, for vehicles of heading 87.03 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 11 11 * 0 * 15 21 3,8 M: 15,5; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87082917 - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 - - - - For vehicles of subheading 8704.10 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 13 13 * 0 * 15 3 * M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87082918 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc - - - - For vehicles of heading 87.02 or other vehicles of 15 10 0 (-ID, 0 13 13 * 0 * 15 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
chiếc
nhóm 87.04 heading 87.04
4 87082919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-ID, 0 * * * 0 * 15 20 3,8 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87082920 - - - Bộ phận của dây đai an toàn - - - Parts of safety seat belts chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 * 0 * 20 7 5 M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87082992 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-BN 0 * 0 10 0 M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - - - For vehicles of heading 87.03:
5 87082993 - - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn (SEN) - - - - - Interior trim fittings; mudguards chiếc 15 10 0 (-ID, 0 11 11 * 0 * 6 21 3,8 M: 15,5; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
5 87082994 - - - - - Thanh chống nắp ca pô - - - - - Hood rods chiếc 15 10 0 (-ID, 0 11 11 * 0 * 15 21 * M: 15,5; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
5 87082995 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 15 10 0 (-ID, 0 11 11 * 0 * 15 21 * M: 15,5; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: - - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04:
5 87082996 - - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn (SEN) - - - - - Interior trim fittings; mudguards chiếc 15 10 0 (-ID, 0 3 3 * 0 * 15 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
5 87082997 - - - - - Thanh chống nắp ca pô - - - - - Hood rods chiếc 15 10 0 (-ID, 0 3 3 * 0 * 15 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
5 87082998 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 15 10 0 (-ID, 0 3 3 * 0 * 6 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87082999 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-ID, 0 3 3 * 0 * 6 10 3,8 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
1 870830 - Phanh và trợ lực phanh; bộ phận của nó: - Brakes and servo-brakes; parts thereof:
2 87083010 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-BN, 0 * 0 28 3,8 M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - For vehicles of heading 87.03:
3 87083021 - - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi - - - Brake drums, brake discs or brake pipes chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 20 20 5 M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87083029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 20 20 5 M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 87083030 - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc - - Brake drums, brake discs or brake pipes for vehicles of 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 10 3 2,5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
chiếc
nhóm 87.02 hoặc 87.04 heading 87.02 or 87.04
2 87083090 - - Loại khác - - Other chiếc 10 10 0 (-ID, 0 3 3 20 0 * 10 10 2,5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
1 870840 - Hộp số và bộ phận của chúng: - Gear boxes and parts thereof:
2 - - Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh: - - Gear boxes, unassembled:
3 87084011 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 18 10 0 (-ID, 0 0 0 * 0 * 18 15 4,5 M: 12,2; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87084013 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 3 3 * 0 * 10 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (13
3 87084014 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-BN 0 * 0 28 * M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87084019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-ID, 0 3 3 * 0 * 10 3 2,5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (13
2 - - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Gear boxes, assembled:
3 87084025 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-BN, 0 * 0 10 * M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87084026 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 * 0 * 12 20 * M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87084027 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 3 3 * 0 * 9 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (13
3 87084029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-ID, 0 3 3 * 0 * 9 20 3,8 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (13
2 - - Bộ phận: - - Parts:
3 87084091 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 10 9 0 M: 19,6; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87084092 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 10 3 * M: 8,1; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (13
3 87084099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 10 5 0 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (13/
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết - Drive-axles with differential, whether or not provided with
1 870850 truyền lực khác, và các cầu bị động; các bộ phận của other transmission components, and non-driving axles;
chúng: parts thereof:
2 - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: - - Unassembled:
3 87085011 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 20 10 0 (-PH 0 * * 20 0 * 20 20 5 M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87085013 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 chiếc 7 10 0 (-PH 0 3 3 20 0 * 7 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (13/
3 87085015 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-PH 0 9 9 0 (-KH, 0 * 0 28 * M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87085019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 4 3 2,5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: - - Assembled:
3 87085025 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-PH 0 9 9 0 (-KH, 0 * 0 10 * M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87085026 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 20 10 0 (-PH 0 13 13 20 0 * 20 24 * M: 19,6; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87085027 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 4 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87085029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-PH 0 3 3 20 0 * 10 3 2,5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 - - Bộ phận: - - Parts:
3 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - - For vehicles of heading 87.01:
4 87085091 - - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) - - - - Crown wheels and pinions chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 10 0 M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87085092 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 10 * M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: - - - For vehicles of heading 87.03:
4 87085094 - - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) - - - - Crown wheels and pinions chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 10 15 * M: 12,2; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87085095 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 10 15 * M: 12,2; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87085096 - - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (SEN) - - - - Crown wheels and pinions chiếc 5 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 3 0 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87085099 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 5 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 3 0 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
1 870870 - Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: - Road wheels and parts and accessories thereof:
2 - - Ốp đầu trục bánh xe: - - Hub-caps:
3 87087015 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 28 * M: 22; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87087016 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 * 0 * 6 21 * M: 15,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04:
4 87087017 - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 - - - - For vehicles of subheading 8704.10 chiếc 20 10 0 (-ID, 0 3 3 0 (-KH 0 * 0 3 * M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 87087018 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID, 0 3 3 0 (-KH 0 * 0 3 * M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87087019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID, 0 3 3 * 0 * 20 3 5 M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Bánh xe đã được lắp lốp: - - Wheels fitted with tyres:
3 87087021 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 25 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 9 * M: 20,4; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87087022 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 25 10 0 (-ID, 0 * * 20 0 * 20 25 * M: 20,4; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87087023 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 (trừ phân - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04 (excluding 25 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 0 3 * M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhóm 8704.10) subheading 8704.10)
3 87087029 - - - Loại khác - - - Other chiếc 25 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 0 3 * M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Bánh xe chưa được lắp lốp: - - Wheels not fitted with tyres:
3 87087031 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 25 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 9 * M: 20,4; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87087032 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 20 10 0 (-ID, 0 * * 20 0 * 20 25 * M: 20,4; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - Dùng cho xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các
3 87087033 - - - For dumpers designed for off-highway use with g.v.w. 20 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 20 3 * M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
loại đường không phải đường quốc lộ có khối lượng toàn chiếc
exceeding 45 t
bộ theo thiết kế (SEN) trên 45 tấn

3 87087034 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc - - - For vehicles of heading 87.02 or other vehicles of 20 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 20 3 * M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhóm 87.04 heading 87.04
3 87087039 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 20 3 * M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87087095 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 25 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-KH, 0 * 0 9 * M: 20,4; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87087096 - - - Dùng cho thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04 chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-KH 0 * 0 3 * M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87087097 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 20 21 * M: 15,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 87087099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 20 10 0 (-ID, 0 3 3 20 0 * 20 3 5 M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 870880 - Suspension systems and parts thereof (including shock-
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc):
absorbers):
2 - - Hệ thống giảm chấn: - - Suspension systems:
3 87088015 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-KH, 0 0 0 0 (-BN, 0 * 0 10 * M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87088016 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 20 10 0 (-KH, 0 * * 20 0 * 20 22 * M: 18; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (13/
3 87088017 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 hoặc nhóm 7 10 0 (-KH, 0 3 3 20 0 * 2,8 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
- - - For vehicles of subheading 8704.10 or heading 87.05 chiếc
87.05
3 87088019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 7 10 0 (-KH, 0 3 3 20 0 * 2,8 3 1,8 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 - - Bộ phận: - - Parts:
3 87088091 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 10 5 2,5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87088092 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 5 5 20 0 * 10 15 * M: 12,2; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87088099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 5 3 1,3 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
1 - Các bộ phận và phụ kiện khác: - Other parts and accessories:
2 870891 - - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: - - Radiators and parts thereof:
3 - - - Két nước làm mát: - - - Radiators:
4 87089115 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-BN, 0 * 0 10 * M: 13,5; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87089116 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 20 10 0 (-ID, 0 * * 20 0 * 20 22 * M: 11; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04: - - - - For vehicles of heading 87.02 or 87.04:
5 87089117 - - - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10 - - - - - For vehicles of subheading 8704.10 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 4 3 * M: 1,5; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
5 87089118 - - - - - Loại khác - - - - - Other chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 4 3 * M: 1,5; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87089119 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-ID, 0 3 3 20 0 * 4 3 2,5 M: 1,5; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 - - - Bộ phận: - - - Parts:
4 87089191 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 9 9 20 0 * 0 26 2,5 M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87089193 - - - - Nút xả (SEN) dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - Drain plugs, for vehicles of heading 87.03 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 10 15 * M: 12,2; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1

4 87089194 - - - - Nút xả (SEN) dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 - - - - Drain plugs, for vehicles of heading 87.02 or 87.04 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 10 3 2,5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
chiếc
(trừ loại thuộc phân nhóm 8704.10) (excluding subheading 8704.10)
4 87089195 - - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - Other, for vehicles of heading 87.03 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 10 15 * M: 12,2; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87089199 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 10 3 2,5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 870892 - - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của chúng: - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes; parts thereof:
3 87089210 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-BN, 0 * 0 (GIC) 5 0 M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87089220 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 * 0 * 20 (GIC 15 5 M: 20,4; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (13/
3 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8704.10: - - - For vehicles of subheading 8704.10:
4 87089251 - - - - Ống xả và bộ giảm thanh - - - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 * 0 * 15 (GIC 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87089252 - - - - Bộ phận (SEN) - - - - Parts chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 3 * M: 3,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc xe khác thuộc - - - For vehicles of heading 87.02 or other vehicles of
nhóm 87.04: heading 87.04:
4 87089261 - - - - Ống xả và bộ giảm thanh - - - - Silencers (mufflers) and exhaust pipes chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 * 0 * 15 (GIC 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87089262 - - - - Bộ phận (SEN) - - - - Parts chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 3 * M: 3,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87089290 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-KH 0 * 15 (GIC 3 3,8 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 870893 - - Bộ ly hợp và các bộ phận của nó: - - Clutches and parts thereof:
3 87089350 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 0 (-BN, 0 * 0 10 * M: 22; # Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87089360 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 20 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 20 20 * M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87089370 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 hoặc 87.05 - - - For vehicles of heading 87.04 or 87.05 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 3 3 20 0 * 4 3 * M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87089390 - - - Loại khác - - - Other chiếc 10 10 0 (-ID, 0 3 3 20 0 * 10 3 2,5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 870894 - - Steering wheels, steering columns and steering boxes;
- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của chúng:
parts thereof:
3 - - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh: - - - Steering wheels with airbag assemblies:
4 87089411 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 20 (GIC 3 5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87089419 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 20 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 20 (GIC 3 5 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87089494 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 - - - - For vehicles of heading 87.01 chiếc 15 10 0 (-PH 0 0 0 0 (-BN, 0 * 0 (GIC) 25 * M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
4 87089495 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 25 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 20 (GIC 20 * M: 16,3; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (13/
4 87089499 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-PH 0 0 0 20 0 * 6 (GIC) 3 3,8 M: 2; #: Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 870895 - - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận
- - Safety airbags with inflater system; parts thereof:
của nó:
3 87089510 - - - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng - - - Safety airbags with inflater system chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 4 10 2,5 M: 8,1; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
3 87089590 - - - Bộ phận - - - Parts chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 4 7 2,5 M: 5,7; Cấm NK vật tư, phương tiện ĐQSD (1
2 870899 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: - - - For vehicles of heading 87.01:
4 87089911 - - - - Thùng nhiên liệu chưa lắp ráp; khung giá đỡ động cơ - - - - Unassembled fuel tanks; engine brackets chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 6 (GIC) 5 0 M: 16,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 87089919 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 6 (GIC) 5 0 M: 16,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04: - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04:
4 - - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng: - - - - Fuel tanks and parts thereof:
5 87089921 - - - - - Thùng nhiên liệu - - - - - Fuel tanks chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 6 (GIC) 3 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - - Nửa dưới của thùng nhiên liệu; nắp đậy thùng nhiên
5 87089924 liệu; ống dẫn của thùng nhiên liệu (filler pipes); ống dẫn - - - - - Lower half of the fuel tank; fuel caps; filler pipes; 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 3 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
hướng có đầu nối với bình nhiên liệu (filler hose); đai giữ filler hose assembly; fuel tank bands
bình nhiên liệu (SEN)

5 87089925 - - - - - Các bộ phận khác (SEN) - - - - - Other parts chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 3 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 87089930 - - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh) 20 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 3 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
- - - - Accelerator, brake or clutch pedals chiếc
hoặc chân côn (bàn đạp côn)
4 87089940 - - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó - - - - Battery carriers or trays and brackets therefor chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 3 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 87089950 - - - - Tấm hướng luồng khí tản nhiệt (SEN) - - - - Radiator shrouds chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 3 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 - - - - Khung xe hoặc các bộ phận của chúng: - - - - Chassis frames or parts thereof:
5 87089961 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 - - - - - For vehicles of heading 87.02 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 5 3,8 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 87089962 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 - - - - - For vehicles of heading 87.03 chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 17 (GIC 5 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
5 87089963 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 - - - - - For vehicles of heading 87.04 chiếc 10 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 10 (GIC 3 2,5 M: 3,3; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 87089970 - - - - Khung giá đỡ động cơ - - - - Engine brackets chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 6 (GIC) 3 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 87089980 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 6 (GIC) 3 3,8 M: 12,2; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87089991 - - - - Thùng nhiên liệu chưa lắp ráp; khung giá đỡ động cơ - - - - Unassembled fuel tanks; engine brackets chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 3 3,8 M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
4 87089999 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 15 10 0 (-ID, 0 0 0 20 0 * 15 (GIC 3 3,8 M: 2; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or
nâng hạ hoặc cặp giữ, thuộc loại dùng trong nhà máy, handling equipment, of the type used in factories,
8709 kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng warehouses, dock areas or airports for short distance
hóa trong phạm vi hẹp; xe kéo loại chạy trên đường transport of goods; tractors of the type used on railway
ray sân ga (*); bộ phận của các loại xe kể trên. station platforms; parts of the foregoing vehicles.

1 - Xe: - Vehicles:
2 87091100 - - Loại chạy điện - - Electrical chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0,8 M: 1; #: Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
2 87091900 - - Loại khác - - Other chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0,8 M: 1; #: Cấm NK nếu bị tẩy xóa, đục sửa, đóng
1 87099000 - Các bộ phận - Parts chiếc 3 10 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0,8 M: 1; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ Tanks and other armoured fighting vehicles,
87100000 giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và bộ phận của motorised, whether or not fitted with weapons, and chiếc 5 0 * * * * * * * * 0 * 0 0 Cấm XK, NK thuộc QLCN của BQP (17
các loại xe này. parts of such vehicles.
Mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)) và xe
Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with
8711 đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng
an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars.
xe bên cạnh; thùng xe có bánh (side-cars).

1 871110 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh - With reciprocating internal combustion piston engine of a
không quá 50 cc: cylinder capacity not exceeding 50 cc:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
3 87111012 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ - - - Mopeds and motorised bicycles chiếc 70 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 * * M: 63,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT

3 87111014 - - - Xe “powered kick scooter”; xe “pocket motorcycle” (SEN) - - - Powered kick scooters; “pocket motorcycles” chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 5 * 75 * * M: 63,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
3 87111015 - - - Xe mô tô và xe scooter khác - - - Other motorcycles and motor scooters chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 * * M: 63,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
3 87111019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 10 * 75 * * M: 63,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87111092 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ - - - Mopeds and motorised bicycles chiếc 70 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 * * M: 63,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT-

3 87111094 - - - Xe “powered kick scooter”; xe “pocket motorcycle” (SEN) - - - Powered kick scooters; “pocket motorcycles” chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 5 * 75 * * M: 63,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
3 87111095 - - - Xe mô tô và xe scooter khác - - - Other motorcycles and motor scooters chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 * * M: 63,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT-
3 87111099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 10 * 75 * * M: 63,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
- With reciprocating internal combustion piston engine of a
1 871120 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên
cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250
50 cc nhưng không quá 250 cc:
cc:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
3 87112011 - - - Xe mô tô địa hình - - - Motocross motorcycles chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 62,2; 0/20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87112012 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ - - - Mopeds and motorised bicycles chiếc 70 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 87 * M: 62,2; 0/20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87112013 - - - Xe “pocket motorcycle” (SEN) - - - “Pocket motorcycles” chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 87 * M: 62,2; 0/20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Xe mô tô khác (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), - - - Other motorcycles (with or without side-cars), including
kể cả xe scooter: motor scooters:

4 87112014 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not 75 10 45 (-B 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 62,2; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
chiếc
200 cc exceeding 200 cc
4 87112015 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not 75 10 45 (-B 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 62,2; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
chiếc
250 cc exceeding 250 cc
4 87112016 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 87 * M: 62,2; 0/20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87112019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 87 * M: 62,2; 0/20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 - - Loại khác: - - Other:
3 87112091 - - - Xe mô tô địa hình - - - Motocross motorcycles chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 62,2; 0/20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87112092 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ - - - Mopeds and motorised bicycles chiếc 70 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 87 * M: 62,2; 0/20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87112093 - - - Xe “pocket motorcycle” (SEN) - - - “Pocket motorcycles” chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 87 * M: 62,2; 0/20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 - - - Xe mô tô khác (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), - - - Other motorcycles (with or without side-cars), including
kể cả xe scooter: motor scooters:

4 87112094 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 150 cc but not 75 10 45 (-B 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 62,2; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
chiếc
200 cc exceeding 200 cc
4 87112095 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá - - - - Of a cylinder capacity exceeding 200 cc but not 75 10 45 (-B 0 90 90 * 100 * 75 87 * M: 62,2; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
chiếc
250 cc exceeding 250 cc
4 87112096 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 87 * M: 62,2; 0/20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87112099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 75 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 75 87 0 M: 62,2; 0/20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- With reciprocating internal combustion piston engine of a
1 871130 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên
cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500
250 cc nhưng không quá 500 cc:
cc:
2 - - Xe mô tô địa hình: - - Motocross motorcycles:
3 87113011 - - - Dạng CKD - - - Completely Knocked Down chiếc 75 10 0 (-BN 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 63,7; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87113019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 75 10 0 (-BN 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 63,7; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 87113030 - - Loại khác, dạng CKD - - Other, Completely Knocked Down chiếc 75 10 0 (-BN 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 63,7; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 87113090 - - Loại khác - - Other chiếc 75 10 0 (-BN 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 63,7; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- With reciprocating internal combustion piston engine of a
1 871140 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên
cylinder capacity exceeding 500 cc but not exceeding 800
500 cc nhưng không quá 800 cc:
cc:
2 - - Xe mô tô địa hình: - - Motocross motorcycles:
3 87114011 - - - Dạng CKD - - - Completely Knocked Down chiếc 75 10 0 (-BN 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 63,7; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
3 87114019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 75 10 0 (-BN 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 63,7; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 87114020 - - Loại khác, dạng CKD - - Other, Completely Knocked Down chiếc 75 10 0 (-BN 0 90 90 * 10 * 75 87 * M: 63,7; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 87114090 - - Loại khác - - Other chiếc 75 10 0 (-BN 0 90 90 * 100 * 75 87 * M: 63,7; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
1 871150 - Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên - With reciprocating internal combustion piston engine of a
800 cc: cylinder capacity exceeding 800 cc:
2 87115020 - - Dạng CKD - - Completely Knocked Down chiếc 75 10 0 (-BN 0 90 90 * 10 * 75 85 * M: 63,7; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 87115090 - - Loại khác - - Other chiếc 40 10 0 (-BN 0 90 90 * 10 * 55 85 * M: 57,7; 20 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
1 871160 - Loại dùng động cơ điện để tạo động lực: - With electric motor for propulsion:
2 - - Dạng CKD: - - Completely Knocked Down:
3 87116011 - - - Xe đạp - - - Bicycles chiếc 60 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 70 85 * M: 60; # 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
3 87116012 - - - Xe “kick scooter”; xe tự cân bằng “self- balancing - - - Kick scooters; self-balancing cycle; “pocket 60 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 70 85 * M: 60; # 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
chiếc
cycle”; xe “pocket motorcycle” (SEN) motorcycles”
3 87116013 - - - Xe mô tô loại khác - - - Other motorcycles chiếc 60 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 70 85 * M: 60; # 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
3 87116019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 60 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 70 85 * M: 60; # 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
2 - - Loại khác: - - Other: 0/20
3 87116091 - - - Xe đạp - - - Bicycles chiếc 60 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 65 85 * M: 59,2; 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
3 87116092 - - - Xe “kick scooter”; xe tự cân bằng “self- balancing - - - Kick scooters; self-balancing cycle; “pocket 60 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 65 85 * M: 59,2; 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
chiếc
cycle”; xe “pocket motorcycle” (SEN) motorcycles”
3 87116093 - - - Xe mô tô loại khác - - - Other motorcycles chiếc 60 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 65 85 * M: 59,2; 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
3 87116099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 60 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 65 85 * M: 59,2; 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
1 871190 - Loại khác: - Other:
2 87119040 - - Thùng xe có bánh (side-cars) - - Side-cars chiếc 32 10 45 (-B 0 90 90 * 10 * 75 85 * M: 63,7; 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
2 87119060 - - Loại khác, dạng CKD - - Other, Completely Knocked Down chiếc 60 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 70 85 * M: 60; # 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
2 87119090 - - Loại khác - - Other chiếc 60 10 45 (-B 0 90 90 * 0 * 65 85 * M: 59,2; 0/20 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba Bicycles and other cycles (including delivery tricycles),
8712
bánh chở hàng), không lắp động cơ. not motorised.
1 87120010 - Xe đạp đua - Racing bicycles chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 M: 2,5; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT-
1 87120020 - Xe đạp được thiết kế dành cho trẻ em (SEN) - Bicycles designed to be ridden by children chiếc 45 10 10 (-B 0 80 80 * 0 * 45 24 0 M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
1 87120030 - Xe đạp khác - Other bicycles chiếc 45 10 10 (-B 0 80 80 * 0 * 45 24 0 M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
1 87120090 - Loại khác - Other chiếc 45 10 10 (-B 0 80 80 * 0 * 45 24 0 M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp Carriages for disabled persons, whether or not
8713
động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác. motorised or otherwise mechanically propelled.
1 87131000 - Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí - Not mechanically propelled chiếc 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 87139000 - Loại khác - Other chiếc 5 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 87.11 Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to
8714
đến 87.13. 87.13.
1 871410 - Của mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)): - Of motorcycles (including mopeds):
2 87141010 - - Yên xe - - Saddles kg/chiếc 35 10 13 (-B 0 45 45 20 0 * 20 40 * M: 26,2; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
2 87141020 - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa - - Spokes and nipples kg/chiếc 32 10 13 (-B 0 45 45 * 10 * 32 * * M: 24,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
2 87141030 - - Khung và càng xe kể cả càng xe cơ cấu ống lồng, giảm - - Frame and forks including telescopic fork, rear 32 10 13 (-B 0 0 0 * 10 * 32 * * M: 24,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
kg/chiếc
xóc và các bộ phận của chúng suspension and parts thereof
2 87141040 - - Bánh răng (gearing), hộp số, bộ ly hợp và các thiết bị - - Gearing, gearbox, clutch and other transmission 32 10 13 (-B 0 0 0 * 10 * 32 * * M: 24,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
kg/chiếc
truyền động khác và phụ tùng của chúng equipment and parts thereof
2 87141050 - - Vành bánh xe - - Wheel rims kg/chiếc 32 10 13 (-B 0 0 0 * 10 * 32 * * M: 24,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
2 87141060 - - Phanh và bộ phận của chúng - - Brakes and parts thereof kg/chiếc 32 10 13 (-B 0 0 0 * 10 * 32 * * M: 24,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
2 87141070 - - Giảm thanh (muffers) và các bộ phận của chúng - - Silencers (mufflers) and parts thereof kg/chiếc 32 10 13 (-B 0 0 0 * 10 * 32 * * M: 24,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
2 87141090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 32 10 13 (-B 0 0 0 * 10 * 32 * * M: 24,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/TT
1 871420 - Của xe dành cho người tàn tật: - Of carriages for disabled persons:
2 - - Bánh xe đẩy (castor): - - Castors wheels:
- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không - - - Of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but
3 87142011 quá 100 mm, với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc not exceeding 100 mm, provided that the width of any kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
lốp lắp vào không dưới 30 mm wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không - - - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but
3 87142012 quá 250 mm, với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc not exceeding 250 mm, provided that the width of any kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
lốp lắp vào không dưới 30 mm wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
3 87142019 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
2 87142090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
1 - Loại khác: - Other:
2 871491 - - Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng: - - Frames and forks, and parts thereof:
3 87149110 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20 kg/chiếc 40 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 20 45 0 M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87149191 - - - - Bộ phận của càng xe đạp - - - - Parts for forks kg/chiếc 40 10 13 (-B 0 45 45 * 10 * 40 41 * M: 30; # Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
4 87149199 - - - - Loại khác - - - - Other kg/chiếc 40 10 13 (-B 0 45 45 * 10 * 40 41 * M: 30; # Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
2 871492 - - Vành bánh xe và nan hoa: - - Wheel rims and spokes:
3 87149210 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20 kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 20 * * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
3 87149290 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 40 10 13 (-B 0 45 45 * 10 * 40 * * M: 30; # Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
2 871493 - - Moay ơ, trừ moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) - - Hubs, other than coaster braking hubs and hub brakes,
và phanh moay ơ, và líp xe: and free-wheel sprocket-wheels:
3 87149310 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20 kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 20 * * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
3 87149390 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 6,4 * 0 M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
2 871494 - - Phanh, kể cả moay ơ kèm phanh (coaster braking hub) - - Brakes, including coaster braking hubs and hub brakes,
và phanh moay ơ, và các bộ phận của chúng: and parts thereof:
3 87149410 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20 kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 20 * * M: 32,2; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
3 87149490 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 40 10 13 (-B 0 45 45 * 10 * 40 * 0 M: 30; # Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
2 871495 - - Yên xe: - - Saddles:
3 87149510 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20 kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 20 * * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
3 87149590 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 20 * * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
2 871496 - - Pê đan và đùi đĩa, và bộ phận của chúng: - - Pedals and crank-gear, and parts thereof:
3 87149610 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 (SEN) - - - For bicycles of subheading 8712.00.20 kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 20 * * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
3 87149690 - - - Loại khác - - - Other kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 20 * * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
2 871499 - - Loại khác: - - Other:
3 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20: - - - For bicycles of subheading 8712.00.20:
- - - - Handle bars, pillars, mudguards, reflectors, carriers,
4 87149911 - - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, tấm phản quang (1), giá đỡ, 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 20 45 * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
control cables, lamp brackets or bracket lugs; other kg/chiếc
cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác (SEN)
accessories
4 87149912 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác (SEN) - - - - Chain wheels and cranks; other parts kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 20 45 * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
3 - - - Loại khác: - - - Other:
- - - - Handle bars, pillars, mudguards, reflectors, carriers,
4 87149991 - - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, tấm phản quang , giá đỡ,
(1)
45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 6,4 45 * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
control cables, lamp brackets or bracket lugs; other kg/chiếc
cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác (SEN)
accessories
4 87149993 - - - - Ốc bắt đầu nan hoa - - - - Nipples for spokes kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 6,4 45 * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
4 87149994 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác (SEN) - - - - Chain wheels and cranks; other parts kg/chiếc 45 10 13 (-B 0 45 45 20 10 * 6,4 45 * M: 33,7; Phương tiện ĐQSD cấm NK (12/2018/T
87150000 Xe đẩy trẻ em và bộ phận của chúng. Baby carriages and parts thereof. chiếc 30 10 0 0 9 9 0 0 0 0 17 0 M: 15; #
Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu Trailers and semi-trailers; other vehicles, not
8716
đẩy cơ khí; các bộ phận của chúng. mechanically propelled; parts thereof.

1 87161000 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm - Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing 20 10 0 (-BN, 0 6 6 0 (-LA 0 0 0 7 0 M: 10; # SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
nhà ở hoặc cắm trại or camping

1 87162000 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng - Self-loading or self-unloading trailers and semi- trailers for 5 10 0 (-BN, 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 M: 2,5;
chiếc
dùng trong nông nghiệp agricultural purposes
1 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác dùng để vận chuyển
- Other trailers and semi-trailers for the transport of goods:
hàng hóa:
2 87163100 - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc gắn xi téc - - Tanker trailers and tanker semi-trailers chiếc 5 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 2,3 M: 2,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
2 871639 - - Loại khác: - - Other:
3 87163940 - - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc dùng trong nông nghiệp - - - Agricultural trailers and semi-trailers chiếc 20 10 0 (-BN, 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 7 0 M: 10; #
3 - - - Loại khác: - - - Other:
4 87163991 - - - - Có khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế 5 10 0 0 0 0 0 (-MM 0 0 0 5 0 M: 2,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
- - - - Having a carrying capacity (payload) exceeding 200 t chiếc
(payload) trên 200 tấn
4 87163999 - - - - Loại khác - - - - Other chiếc 20 10 0 0 6 6 0 (-MM 0 0 0 7 0 M: 10; # Hàng NK phải chứng nhận trước thông
1 87164000 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác - Other trailers and semi-trailers chiếc 20 10 0 0 0 0 0 0 0 0 7 9,1 M: 2,5; Hàng NK phải chứng nhận trước thông
1 871680 - Xe khác: - Other vehicles:

- - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng - - Carts and wagons, sack trucks, hand trolleys and similar
2 87168010 và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng hand- propelled vehicles of a kind used in factories or chiếc 20 10 0 (-ID) 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 M: 10; #
trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít workshops, except wheelbarrows

2 87168020 - - Xe cút kít - - Wheelbarrows chiếc 20 10 0 (-ID) 0 8 8 0 (-KH 0 9 0 8 0 M: 10; #


2 87168090 - - Loại khác - - Other chiếc 20 10 0 (-BN, 0 0 0 0 (-KH, 0 9 0 8 0 M: 10; #
1 871690 - Bộ phận: - Parts:
2 - - Dùng cho xe rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc: - - For trailers and semi-trailers:
3 87169013 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8716.20 - - - For goods of subheading 8716.20 chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5;
3 87169019 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5;
2 - - Của xe thuộc phân nhóm 8716.80.10 hoặc 8716.80.20: - - For vehicles of subheading 8716.80.10 or 8716.80.20:

- - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (kể cả lốp) trên - - - Castor wheels, of a diameter (including tyres)
3 87169021 100 mm nhưng không quá 250 mm với điều kiện là chiều exceeding 100 mm but not more than 250 mm provided the chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5;
rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào trên 30 mm width of the wheel or tyre fitted thereto is more than 30 mm

3 87169022 - - - Bánh xe đẩy (castor) khác - - - Other castor wheels chiếc 15 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5;
3 87169023 - - - Loại khác, dùng cho các loại xe thuộc phân nhóm 15 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5;
- - - Other, for goods of subheading 8716.80.10 chiếc
8716.80.10
3 87169024 - - - Loại khác, dùng cho các loại xe thuộc phân nhóm 15 10 0 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5;
- - - Other, for goods of subheading 8716.80.20 chiếc
8716.80.20
2 - - Dùng cho các loại xe khác: - - For other vehicles:
3 87169094 - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa - - - Spokes and nipples chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5;

- - - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (kể cả lốp) trên - - - Castor wheels, of a diameter (including tyres)
3 87169095 100 mm nhưng không quá 250 mm với điều kiện là chiều exceeding 100 mm but not more than 250 mm provided the chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5;
rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào trên 30 mm width of the wheel or tyre fitted thereto is more than 30 mm

3 87169096 - - - Bánh xe đẩy (castor) khác - - - Other castor wheels chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5;
3 87169099 - - - Loại khác - - - Other chiếc 15 10 0 (-BN 0 0 0 0 (-KH 0 0 0 5 0 M: 7,5;
(1): Tham khảo TCVN 6211:2003, TCVN 7271:2003, TCVN
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục
(*): Xe kéo loại chạy trên đường ray sân ga được thiết kế
Chương 88 Chapter 88
PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU VŨ TRỤ, VÀ CÁC AIRCRAFT, SPACECRAFT, AND PARTS
BỘ PHẬN CỦA CHÚNG THEREOF
Chú giải phân nhóm. Subheading Note.

1. Theo mục đích của các phân nhóm từ 8802.11 đến 1. For the purposes of subheadings 8802.11 to 8802.40,
8802.40, khái niệm “trọng lượng không tải” nghĩa là trọng the expression “unladen weight” means the weight of the
lượng của máy móc ở chế độ bay bình thường, không bao machine in normal flying order, excluding the weight of the
gồm trọng lượng của tổ bay và trọng lượng của nhiên liệu crew and of fuel and equipment other than permanently
và thiết bị trừ các thiết bị được gắn cố định. fitted items of equipment.

Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển được; tàu lượn,
Balloons and dirigibles; gliders, hang gliders and other 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
88010000 tàu lượn treo và các phương tiện bay khác không dùng chiếc
non-powered aircraft.
động cơ.
Phương tiện bay khác (ví dụ, trực thăng, máy bay); tàu Other aircraft (for example, helicopters, aeroplanes);
8802 vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tàu bay trong quĩ đạo và spacecraft (including satellites) and suborbital and
phương tiện đẩy để phóng tàu vũ trụ. spacecraft launch vehicles.
1 - Trực thăng: - Helicopters:
2 88021100 - - Trọng lượng không tải không quá 2.000 kg - - Of an unladen weight not exceeding 2,000 kg chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 Cấm XK, NK thuộc QLCN của BQP (173
2 88021200 - - Trọng lượng không tải trên 2.000 kg - - Of an unladen weight exceeding 2,000 kg chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 Cấm XK, NK thuộc QLCN của BQP (173
1 880220 - Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không - Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight not
tải không quá 2.000 kg: exceeding 2,000 kg:
2 88022010 - - Máy bay - - Aeroplanes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 88022090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 Cấm XK, NK thuộc QLCN của BQP (173
1 880230 - Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không - Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight
tải trên 2.000 kg nhưng không quá 15.000 kg: exceeding 2,000 kg but not exceeding 15,000 kg:
2 88023010 - - Máy bay - - Aeroplanes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 88023090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 Cấm XK, NK thuộc QLCN của BQP (173
1 880240 - Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không - Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight
tải trên 15.000kg: exceeding 15,000 kg:
2 88024010 - - Máy bay - - Aeroplanes chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 88024090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30 Cấm XK, NK thuộc QLCN của BQP (173
1 88026000 - Tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tàu bay trong quĩ đạo và - Spacecraft (including satellites) and suborbital and 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Cấm XK, NK thuộc QLCN của BQP (173
chiếc
phương tiện đẩy để phóng tàu vũ trụ spacecraft launch vehicles
Các bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc
8803 Parts of goods of heading 88.01 or 88.02.
88.02.
1 88031000 - Cánh quạt và rôto và các bộ phận của chúng - Propellers and rotors and parts thereof chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 88032000 - Càng, bánh và các bộ phận của chúng - Under-carriages and parts thereof chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 88033000 - Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng - Other parts of aeroplanes or helicopters chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 880390 - Loại khác: - Other:
2 88039010 - - Của vệ tinh viễn thông - - Of telecommunications satellites chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
2 88039090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Parachutes (including dirigible parachutes and
Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay;
8804 paragliders) and rotochutes; parts thereof and
các bộ phận và phụ kiện của chúng.
accessories thereto.
1 88040010 - Dù xoay và bộ phận của chúng - Rotochutes and parts thereof chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
1 88040090 - Loại khác - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc
độ dùng cho tàu sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết bị Aircraft launching gear; deck-arrestor or similar gear;
8805
huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của các thiết bị ground flying trainers; parts of the foregoing articles.
trên.
- Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận
1 88051000 - Aircraft launching gear and parts thereof; deck- arrestor or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
của chúng; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc chiếc
similar gear and parts thereof
thiết bị tương tự và các bộ phận của chúng

1 - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất và các bộ phận của


- Ground flying trainers and parts thereof:
chúng:

2 88052100 - - Thiết bị mô phỏng tập trận trên không và các bộ phận 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0


- - Air combat simulators and parts thereof chiếc
của chúng
2 880529 - - Loại khác: - - Other:
3 88052910 - - - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất - - - Ground flying trainers chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
3 88052990 - - - Loại khác - - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
Chương 89 Chapter 89
TÀU THỦY, THUYỀN VÀ CÁC KẾT CẤU NỔI SHIPS, BOATS AND FLOATING STRUCTURES
Chú giải. Note.
1. Thân tàu, tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, 1. A hull, an unfinished or incomplete vessel, assembled,
đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn unassembled or disassembled, or a complete vessel
chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời, được phân loại vào unassembled or disassembled, is to be classified in
nhóm 89.06 nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại heading 89.06 if it does not have the essential character of
tàu cụ thể. a vessel of a particular kind.
Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thủy chở Cruise ships, excursion boats, ferry-boats, cargo
8901 hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển ships, barges and similar vessels for the transport of
người hoặc hàng hóa. persons or goods.
- Tàu thủy chở khách, du thuyền và các tàu thuyền tương - Cruise ships, excursion boats and similar vessels
1 890110 tự được thiết kế chủ yếu để vận chuyển người; phà các principally designed for the transport of persons; ferry-
loại: boats of all kinds:
2 89011010 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 - - Of a gross tonnage not exceeding 26 chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 30 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
2 89011020 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 30 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
- - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 500 chiếc
quá 500

2 89011060 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 nhưng không - - Of a gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 30 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
chiếc
quá 1.000 1,000

2 89011070 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 30 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
chiếc
quá 4.000 4,000
2 89011080 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 nhưng không - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not exceeding 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 30 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
chiếc
quá 5.000 5,000
2 89011090 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; 30 HH NK phải làm thủ tục hải quan tại
1 890120 - Tàu chở chất lỏng hoặc khí hóa lỏng: - Tankers:
2 89012050 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 5.000 - - Of a gross tonnage not exceeding 5,000 chiếc 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 89012070 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 2 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 50.000 50,000
2 89012080 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 - - Of a gross tonnage exceeding 50,000 chiếc 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 890130 - Refrigerated vessels, other than those of subheading
- Tàu thuyền đông lạnh, trừ loại thuộc phân nhóm 8901.20:
8901.20:
2 89013050 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 5.000 - - Of a gross tonnage not exceeding 5,000 chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 89013070 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 50.000 50,000
2 89013080 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 - - Of a gross tonnage exceeding 50,000 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 890190 - Tàu thuyền khác để vận chuyển hàng hóa và tàu thuyền - Other vessels for the transport of goods and other vessels
khác để vận chuyển cả người và hàng hóa: for the transport of both persons and goods:
2 - - Không có động cơ đẩy: - - Not motorised:
3 89019011 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 - - - Of a gross tonnage not exceeding 26 chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 89019012 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không - - - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 500 500
3 89019014 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 - - - Of a gross tonnage exceeding 500 chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 - - Có động cơ đẩy: - - Motorised:
3 89019031 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 - - - Of a gross tonnage not exceeding 26 chiếc 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
3 89019032 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không - - - Of a gross tonnage exceeding 26 but not exceeding 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 500 500

3 89019033 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 nhưng không - - - Of a gross tonnage exceeding 500 but not exceeding 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
quá 1.000 1,000
3 89019034 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng - - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 4.000 4,000

3 89019035 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 nhưng - - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 but not exceeding 10 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 5.000 5,000
3 89019036 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng - - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
không quá 50.000 50,000
3 89019037 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 - - - Of a gross tonnage exceeding 50,000 chiếc 5 0 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Tàu thuyền đánh bắt thủy sản; tàu chế biến và các loại
Fishing vessels; factory ships and other vessels for
8902 tàu khác dùng cho chế biến hay bảo quản thủy sản
processing or preserving fishery products.
đánh bắt.
1 - Tàu thuyền đánh bắt thủy sản: - Fishing vessels:
2 89020031 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 - - Of a gross tonnage not exceeding 26 chiếc 10 10 0 0 * * 20 10 * 10 * * M: 5; #:
2 89020032 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng dưới 40 - - Of a gross tonnage exceeding 26 but less than 40 chiếc 10 10 0 0 * * 20 10 * 10 * * M: 5; #:

2 89020033 - - Tổng dung tích (gross tonnage) từ 40 trở lên nhưng 10 10 0 0 0 0 20 10 * 10 * * M: 5; #:


- - Of a gross tonnage of 40 or more but not exceeding 101 chiếc
không quá 101

2 89020034 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 101 nhưng không 10 10 0 0 0 0 0 10 * 0 * * M: 5; #:
- - Of a gross tonnage exceeding 101 but not exceeding 250 chiếc
quá 250

2 89020035 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 250 nhưng không - - Of a gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 * M: 2,5;
chiếc
quá 1.000 1,000
2 89020036 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 * M: 2,5;
chiếc
quá 4.000 4,000
2 89020037 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0
1 - Loại khác: - Other:
2 89020041 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 - - Of a gross tonnage not exceeding 26 chiếc 10 10 0 0 * * 20 10 * 10 * * M: 5; #:
2 89020042 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng dưới 40 - - Of a gross tonnage exceeding 26 but less than 40 chiếc 10 10 0 0 * * 20 10 * 10 * * M: 5; #:

2 89020043 - - Tổng dung tích (gross tonnage) từ 40 trở lên nhưng 10 10 0 0 0 0 20 10 * 10 * * M: 5; #:


- - Of a gross tonnage of 40 or more but not exceeding 101 chiếc
không quá 101

2 89020044 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 101 nhưng không 10 10 0 0 0 0 0 10 * 0 * * M: 5; #:
- - Of a gross tonnage exceeding 101 but not exceeding 250 chiếc
quá 250
2 89020045 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 250 nhưng không - - Of a gross tonnage exceeding 250 but not exceeding 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 * M: 2,5;
chiếc
quá 1.000 1,000

2 89020046 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không - - Of a gross tonnage exceeding 1,000 but not exceeding 5 10 0 0 0 0 0 0 * 0 5 0 M: 2,5;
chiếc
quá 4.000 4,000
2 89020047 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 - - Of a gross tonnage exceeding 4,000 chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 * 0 4 0 0
Du thuyền hạng nhẹ và các loại tàu thuyền khác phục
Yachts and other vessels for pleasure or sports;
8903 vụ nghỉ ngơi, giải trí hoặc thể thao; thuyền dùng mái
rowing boats and canoes.
chèo và canô.
1 89031000 - Loại có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được - Inflatable chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Loại khác: - Other:
2 89039100 - - Thuyền buồm, có hoặc không có động cơ phụ trợ - - Sailboats, with or without auxiliary motor chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 30 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 89039200 - - Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài - - Motorboats, other than outboard motorboats chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 30 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 89039900 - - Loại khác - - Other chiếc 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 M: 5; #: 30 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
8904 Tàu kéo và tàu đẩy. Tugs and pusher craft.
1 89040010 - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 - Of a gross tonnage not exceeding 26 chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26: - Of gross tonnage exceeding 26:
2 89040031 - - Loại có công suất không quá 4.000 hp - - Of a power not exceeding 4,000 hp chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 89040039 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố

Tàu đèn hiệu, tàu cứu hỏa, tàu hút nạo vét (tàu cuốc),
Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and
cần cẩu nổi và tàu thuyền khác mà tính năng di động
other vessels the navigability of which is subsidiary to
8905 trên mặt nước chỉ nhằm bổ sung cho chức năng chính
their main function; floating docks; floating or
của các tàu thuyền này; ụ nổi sửa chữa tàu; dàn khoan
submersible drilling or production platforms.
hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm.

1 89051000 - Tàu hút nạo vét (tàu cuốc) - Dredgers chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 89052000 - Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm - Floating or submersible drilling or production platforms chiếc 5 10 0 0 0 0 0 (-ID) 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 890590 - Loại khác: - Other:
2 89059010 - - Ụ nổi sửa chữa tàu - - Floating docks chiếc 5 10 0 (-CN 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 89059090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Tàu thuyền khác, kể cả tàu chiến và xuồng cứu sinh Other vessels, including warships and lifeboats other
8906
trừ thuyền dùng mái chèo. than rowing boats.
1 89061000 - Tàu chiến - Warships chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0 Cấm XK, NK thuộc QLCN của BQP (173
1 890690 - Loại khác: - Other:
2 89069010 - - Có lượng giãn nước không quá 30 tấn - - Of a displacement not exceeding 30 t chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 89069020 - - Có lượng giãn nước trên 30 tấn nhưng không quá 300 - - Of a displacement exceeding 30 t but not exceeding 300 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 M: 2,5; SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
chiếc
tấn t
2 89069090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
Kết cấu nổi khác (ví dụ, bè mảng, thùng chứa chất
Other floating structures (for example, rafts, tanks,
8907 lỏng, ketxon giếng kín (coffer-dams), cầu lên bờ, các
coffer- dams, landing-stages, buoys and beacons).
loại phao nổi và mốc hiệu).
1 89071000 - Bè mảng có thể bơm hơi - Inflatable rafts chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
1 890790 - Loại khác: - Other:
2 89079010 - - Các loại phao nổi (buoys) - - Buoys chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
2 89079090 - - Loại khác - - Other chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 SP, HH phải chứng nhận hoặc công bố
89080000 Tàu thuyền và kết cấu nổi khác để phá dỡ. Vessels and other floating structures for breaking up. chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Phần XVIII Section XVIII


OPTICAL, PHOTOGRAPHIC,
DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ QUANG HỌC, NHIẾP
CINEMATOGRAPHIC, MEASURING,
ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA,
CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR
CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG
SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS;
HỒ THỜI GIAN VÀ ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN;
CLOCKS AND WATCHES; MUSICAL
NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA
INSTRUMENTS; PARTS AND ACCESSORIES
CHÚNG
THEREOF

Chương 90 Chapter 90
OPTICAL, PHOTOGRAPHIC,
DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ QUANG HỌC, NHIẾP
CINEMATOGRAPHIC, MEASURING,
ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA,
CHECKING, PRECISION, MEDICAL OR
CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; CÁC
SURGICAL INSTRUMENTS AND APPARATUS;
BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG
PARTS AND ACCESSORIES THEREOF

Chú giải. Notes.


1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover:

(a) Các mặt hàng sử dụng trong máy, thiết bị hoặc cho các (a) Articles of a kind used in machines, appliances or for
mục đích kỹ thuật khác, bằng cao su lưu hóa trừ cao su other technical uses, of vulcanised rubber other than hard
cứng (nhóm 40.16), bằng da thuộc hoặc da tổng hợp rubber (heading 40.16), of leather or of composition leather
(nhóm 42.05) hoặc bằng vật liệu dệt (nhóm 59.11); (heading 42.05) or of textile material (heading 59.11);

(b) Supporting belts or other support articles of textile


(b) Băng, đai hoặc các sản phẩm trợ giúp khác bằng vật
material, whose intended effect on the organ to be
liệu dệt, có tính đàn hồi được dùng làm dụng cụ để nâng
supported or held derives solely from their elasticity (for
hoặc giữ bộ phận cơ thể (ví dụ, đai nâng dùng cho phụ nữ
example, maternity belts, thoracic support bandages,
có thai, băng nâng ngực, băng giữ bụng, băng nẹp khớp
abdominal support bandages, supports for joints or
hoặc cơ) (Phần XI);
muscles) (Section XI);

(c) Hàng hóa chịu lửa của nhóm 69.03; đồ gốm sứ dùng (c) Refractory goods of heading 69.03; ceramic wares for
trong phòng thí nghiệm, cho ngành hóa chất hoặc các mục laboratory, chemical or other technical uses, of heading
đích kỹ thuật khác, thuộc nhóm 69.09; 69.09;
(d) Gương thủy tinh, chưa gia công quang học, thuộc
(d) Glass mirrors, not optically worked, of heading 70.09, or
nhóm 70.09, hoặc gương bằng kim loại cơ bản hoặc
mirrors of base metal or of precious metal, not being optical
gương bằng kim loại quý, không phải là bộ phận quang
elements (heading 83.06 or Chapter 71);
học (nhóm 83.06 hoặc Chương 71);
(e) Hàng hóa thuộc nhóm 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, (e) Goods of heading 70.07, 70.08, 70.11, 70.14, 70.15 or
70.15 hoặc 70.17; 70.17;
(f) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa
(f) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV,
trong Chú giải 2 của Phần XV, bằng kim loại cơ bản (Phần
of base metal (Section XV) or similar goods of plastics
XV) hoặc các loại hàng hóa tương tự bằng plastic
(Chapter 39);
(Chương 39);

(g) Pumps incorporating measuring devices, of heading


(g) Bơm có gắn các thiết bị đo lường, thuộc nhóm 84.13; 84.13; weight-operated counting or checking machinery, or
máy đếm hoặc máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý separately presented weights for balances (heading 84.23);
cân, hoặc cân thăng bằng (nhóm 84.23); máy nâng hoặc lifting or handling machinery (headings 84.25 to 84.28);
hạ (từ nhóm 84.25 đến 84.28); các loại máy cắt xén giấy paper or paperboard cutting machines of all kinds (heading
hoặc bìa (nhóm 84.41); bộ phận điều chỉnh hoặc dụng cụ 84.41); fittings for adjusting work or tools on machine-tools
lắp trên máy công cụ hoặc máy cắt bằng tia nước, thuộc or water-jet cutting machines, of heading 84.66, including
nhóm 84.66, bao gồm các bộ phận có lắp các dụng cụ fittings with optical devices for reading the scale (for
quang học để đọc thang đo (ví dụ, đầu chia độ “quang example, “optical” dividing heads) but not those which are
học”) nhưng thực tế chúng không phải là dụng cụ quang in themselves essentially optical instruments (for example,
học (ví dụ, kính thiên văn thẳng); máy tính (nhóm 84.70); alignment telescopes); calculating machines (heading
van hoặc các thiết bị khác thuộc nhóm 84.81; máy và các 84.70); valves or other appliances of heading 84.81;
thiết bị (kể cả các thiết bị dùng để chiếu hoặc vẽ mạch điện machines and apparatus (including apparatus for the
lên vật liệu bán dẫn có độ nhạy) thuộc nhóm 84.86; projection or drawing of circuit patterns on sensitised
semiconductor materials) of heading 84.86;
(h) Searchlights or spotlights of a kind used for cycles or
(h) Đèn pha hoặc đèn rọi loại dùng cho xe đạp hoặc xe có
motor vehicles (heading 85.12); portable electric lamps of
động cơ (nhóm 85.12); đèn điện xách tay thuộc nhóm
heading 85.13; cinematographic sound recording,
85.13; máy ghi âm, máy tái tạo âm thanh hoặc máy ghi lại
reproducing or re-recording apparatus (heading 85.19);
âm thanh dùng trong điện ảnh (nhóm 85.19); đầu từ ghi âm
sound-heads (heading 85.22); television cameras, digital
(nhóm 85.22); camera truyền hình, camera kỹ thuật số và
cameras and video camera recorders (heading 85.25);
camera ghi hình ảnh (nhóm 85.25); thiết bị ra đa, các thiết
radar apparatus, radio navigational aid apparatus or radio
bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến hoặc các thiết bị điều
remote control apparatus (heading 85.26); connectors for
khiển từ xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 85.26); đầu nối sợi
optical fibres, optical fibre bundles or cables (heading
quang, bó hoặc cáp sợi quang (nhóm 85.36); các thiết bị
85.36); numerical control apparatus of heading 85.37;
điều khiển số thuộc nhóm 85.37; đèn pha gắn kín của
sealed beam lamp units of heading 85.39; optical fibre
nhóm 85.39; cáp sợi quang thuộc nhóm 85.44;
cables of heading 85.44;

(ij) Đèn pha hoặc đèn rọi thuộc nhóm 94.05; (ij) Searchlights or spotlights of heading 94.05;
(k) Các mặt hàng thuộc Chương 95; (k) Articles of Chapter 95;

(l) Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba (l) Monopods, bipods, tripods and similar articles, of
chân (tripod) và các mặt hàng tương tự của nhóm 96.20; heading 96.20;

(m) Dụng cụ đo dung tích, được phân loại theo vật liệu cấu (m) Capacity measures, which are to be classified
thành chúng; hoặc according to their constituent material; or
(n) Suốt chỉ, ống hoặc các loại lõi tương tự (được phân loại (n) Spools, reels or similar supports (which are to be
theo vật liệu cấu thành của chúng, ví dụ, nhóm 39.23 hoặc classified according to their constituent material, for
Phần XV). example, in heading 39.23 or Section XV).
2. Subject to Note 1 above, parts and accessories for
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ kiện cho các
machines, apparatus, instruments or articles of this
máy, thiết bị, dụng cụ hoặc các mặt hàng của Chương này
Chapter are to be classified according to the following
được phân loại theo các nguyên tắc sau:
rules:
a) Các bộ phận và phụ kiện là hàng hóa thuộc nhóm bất kỳ (a) Parts and accessories which are goods included in any
trong Chương này hoặc Chương 84, 85 hoặc 91 (trừ các of the headings of this Chapter or of Chapter 84, 85 or 91
nhóm 84.87, 85.48 hoặc 90.33) trong mọi trường hợp (other than heading 84.87, 85.48 or 90.33) are in all cases
được phân loại vào các nhóm riêng của chúng; to be classified in their respective headings;

(b) Other parts and accessories, if suitable for use solely or


b) Các bộ phận và phụ kiện khác, nếu chỉ dùng hoặc chủ
principally with a particular kind of machine, instrument or
yếu dùng cho một loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ riêng
apparatus, or with a number of machines, instruments or
biệt, hoặc với một số loại máy, thiết bị hoặc dụng cụ trong
apparatus of the same heading (including a machine,
cùng một nhóm (kể cả máy, thiết bị hoặc dụng cụ của
instrument or apparatus of heading 90.10, 90.13 or 90.31)
nhóm 90.10, 90.13 hoặc 90.31) được phân loại theo máy,
are to be classified with the machines, instruments or
thiết bị hoặc dụng cụ cùng loại đó;
apparatus of that kind;

c) Tất cả các bộ phận và phụ kiện khác được phân loại (c) All other parts and accessories are to be classified in
trong nhóm 90.33. heading 90.33.
3. Các quy định trong Chú giải 3 và 4 của Phần XVI cũng 3. The provisions of Notes 3 and 4 to Section XVI apply
áp dụng đối với Chương này. also to this Chapter.
4. Nhóm 90.05 không áp dụng cho kính ngắm dùng để lắp 4. Heading 90.05 does not apply to telescopic sights for
vào vũ khí, kính ngắm tiềm vọng để lắp vào tàu ngầm hoặc fitting to arms, periscopic telescopes for fitting to
xe tăng, hoặc kính viễn vọng dùng cho máy, thiết bị, dụng submarines or tanks, or to telescopes for machines,
cụ hoặc đồ dùng của Chương này hoặc của Phần XVI; appliances, instruments or apparatus of this Chapter or
kính ngắm và kính viễn vọng như vậy được phân loại vào Section XVI; such telescopic sights and telescopes are to
nhóm 90.13. be classified in heading 90.13.

5. Tuy nhiên, theo Chú giải này, những dụng cụ, thiết bị 5. Measuring or checking optical instruments, appliances or
hoặc máy quang học dùng để đo hoặc kiểm tra, có thể machines which, but for this Note, could be classified both
phân loại ở cả 2 nhóm 90.13 và 90.31 thì phải xếp vào in heading 90.13 and in heading 90.31 are to be classified
nhóm 90.31. in heading 90.31.
6. Theo mục đích của nhóm 90.21, thuật ngữ “các dụng cụ 6. For the purposes of heading 90.21, the expression
chỉnh hình” được hiểu là các dụng cụ dùng để: “orthopaedic appliances” means appliances for:

1 - Ngăn ngừa hoặc điều chỉnh một số biến dạng của cơ thể;
- Preventing or correcting bodily deformities; or
hoặc

1 - Trợ giúp hoặc nẹp giữ các bộ phận cơ thể sau khi bị - Supporting or holding parts of the body following an
bệnh, phẫu thuật hoặc bị thương. illness, operation or injury.
Các dụng cụ chỉnh hình bao gồm cả giày, dép và các đế
Orthopaedic appliances include footwear and special
đặc biệt bên trong của giày, dép được thiết kế để cố định
insoles designed to correct orthopaedic conditions,
tình trạng sau khi chỉnh hình, với điều kiện là chúng hoặc
provided that they are either (1) made to measure or (2)
(1) được làm theo số đo hoặc (2) được sản xuất hàng loạt,
mass-produced, presented singly and not in pairs and
dưới hình thức độc dạng và không theo đôi và được thiết
designed to fit either foot equally.
kế để dùng cho cả hai chân.
7. Nhóm 90.32 chỉ áp dụng với: 7. Heading 90.32 applies only to:

(a) Các thiết bị và dụng cụ dùng để điều khiển tự động


(a) Instruments and apparatus for automatically controlling
dòng chảy, mức, áp suất hoặc các biến số khác của chất
the flow, level, pressure or other variables of liquids or
lỏng hoặc chất khí, hoặc dùng để điều khiển tự động nhiệt
gases, or for automatically controlling temperature, whether
độ, cho dù các hoạt động của chúng có hoặc không phụ
or not their operation depends on an electrical
thuộc vào sự biến đổi của một hiện tượng điện mà hiện
phenomenon which varies according to the factor to be
tượng điện đó biến đổi theo yếu tố được điều khiển tự
automatically controlled, which are designed to bring this
động, chúng được thiết kế để điều chỉnh, và duy trì yếu tố
factor to, and maintain it at, a desired value, stabilised
này ở một giá trị mong muốn, được thiết lập để chống lại
against disturbances, by constantly or periodically
các yếu tố bất thường, thông qua việc định kỳ hoặc thường
measuring its actual value; and
xuyên đo lường giá trị thực của nó; và
(b) Các thiết bị điều chỉnh tự động các đại lượng điện, và (b) Automatic regulators of electrical quantities, and
các thiết bị hoặc dụng cụ điều khiển tự động các đại lượng instruments or apparatus for automatically controlling non-
phi điện, mà hoạt động của chúng phụ thuộc vào một hiện electrical quantities the operation of which depends on an
tượng điện biến đổi theo yếu tố được điều khiển, chúng electrical phenomenon varying according to the factor to be
được thiết kế để điều chỉnh và duy trì yếu tố này ở một giá controlled, which are designed to bring this factor to, and
trị mong muốn, được thiết lập để chống lại các yếu tố bất maintain it at, a desired value, stabilised against
thường thông qua việc định kỳ hoặc thường xuyên đo disturbances, by constantly or periodically measuring its
lường giá trị thực của nó. actual value.

Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ các loại Optical fibres and optical fibre bundles; optical fibre
thuộc nhóm 85.44; vật liệu phân cực dạng tấm và lá; cables other than those of heading 85.44; sheets and
thấu kính (kể cả thấu kính áp tròng), lăng kính, gương plates of polarising material; lenses (including contact
9001
và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, lenses), prisms, mirrors and other optical elements, of
chưa lắp ráp, trừ loại bằng thủy tinh chưa gia công về any material, unmounted, other than such elements of
mặt quang học. glass not optically worked.
1 900110 - Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang: - Optical fibres, optical fibre bundles and cables:
2 90011010 - - Sử dụng cho viễn thông và cho ngành điện khác - - For telecommunications and other electrical uses kg/m 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 90011090 - - Loại khác - - Other kg/m 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 90012000 kg/m/ 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 * 0
- Vật liệu phân cực dạng tấm và lá - Sheets and plates of polarising material
chiếc
1 90013000 - Thấu kính áp tròng - Contact lenses kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 90014000 - Thấu kính thủy tinh làm kính đeo mắt - Spectacle lenses of glass kg/chiếc 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0
1 90015000 - Thấu kính bằng vật liệu khác làm kính đeo mắt - Spectacle lenses of other materials kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 (-KH) 0 0 0 0 0 0
1 900190 - Loại khác: - Other:
2 90019010 - - Sử dụng cho máy ảnh hoặc máy quay phim hoặc máy - - For photographic or cinematographic cameras or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
chiếu projectors
2 90019090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ phận quang học
Lenses, prisms, mirrors and other optical elements, of
khác, bằng vật liệu bất kỳ, đã lắp ráp, là các bộ phận
any material, mounted, being parts of or fittings for
9002 hoặc phụ kiện để lắp ráp cho các dụng cụ hoặc thiết bị,
instruments or apparatus, other than such elements of
trừ loại làm bằng thủy tinh chưa được gia công quang
glass not optically worked.
học.
1 - Vật kính: - Objective lenses:
2 90021100 - - Dùng cho camera, máy chiếu hoặc máy phóng to hoặc - - For cameras, projectors or photographic enlargers or 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
kg/chiếc
máy thu nhỏ ảnh reducers
2 90021900 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 900220 - Kính lọc ánh sáng: - Filters:
2 90022010 - - Dùng cho máy chiếu phim - - For cinematographic projectors kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 90022020 - - For cinematographic cameras, photographic cameras 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác kg/chiếc
and other projectors
2 90022090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 900290 - Loại khác: - Other:
2 90029020 - - Dùng cho máy chiếu phim - - For cinematographic projectors kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 90029030 - - For cinematographic cameras, photographic cameras 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác kg/chiếc
and other projectors
2 90029090 - - Loại khác - - Other kg/chiếc 5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 HH NK rủi ro về phân loại
Khung và gọng cho kính đeo, kính bảo hộ hoặc các Frames and mountings for spectacles, goggles or the
9003
loại tương tự, và các bộ phận của chúng. like, and parts thereof.
1 - Khung và gọng: - Frames and mountings:
2 90031100 - - Bằng plastic - - Of plastics chiếc/bộ 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
2 90031900 - - Bằng vật liệu khác - - Of other materials chiếc/bộ 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
1 90039000 - Các bộ phận - Parts chiếc/bộ 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0
Kính đeo, kính bảo hộ và các loại tương tự, kính thuốc, Spectacles, goggles and the like, corrective, protective
9004
kính bảo vệ mắt hoặc loại khác. or other.
1 90041000 - Kính râm - Sunglasses chiếc/bộ 20 10 0 (-KH 0 0 0 0 0 0 0 7 0 M: 10; # Hàng tiêu dùng ĐQSD cấm NK (12/2018
1 900490 - Loại khác: - Other:
2 90049010 - - Kính thuốc

You might also like