You are on page 1of 6

Chủ đầu tư/ Client

MR. BÙI VĂN NAM

150
150
1450
Địa chỉ/ Addres:
NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL
m¸i
Tên Dự án/ Project

2650
HT. +18.200

450
155
NHµ ë GIA §×NH

845

4900
Địa chỉ/ Address:
NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL
lan can kÝnh
u kÑp ch«n ©m sµn Gói thầu/ Bidding package:

3300
kh«ng tay vÞn

2300

2250
md3 md4
ĐIỀU CHỈNH/ REVISON

555 450 600


KT-28 KT-28
tÇng m¸i D . .
HT. +14.900
C . .

B . .

1310
590 255
A . .

845
REP Description/ Mô tả Date

150
Tư vấn/ Architects & Engineers
3600

1300

2200
tÇng 4

900
1300
HT. +11.300
ISO 9001 : 2008

740 400
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN

150 300
XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG

350

8
ha noi OFFICE:

8
R6

2500
Gia Lam Airport., 200/10/5/ Nguyen Son Str.,
Long Bien Dist., Ha Noi, Viet Nam

687
Tel: (84-4) 38271984 ; Fax: (84-4) 38272791
3600

3000

Website www.aec.vn
18200

Hạng mục/ Item:


2260

md2

1513

900
tÇng 3 KT-31 Tên Bản Vẽ/ Drawing:
HT. +7.700
mÆt ®øng trôc 1a-5
600 200
800

800
Giai đoạn/ Phase:

HỒ SƠ THIẾT KẾ KỸ THUẬT THI CÔNG


150 300

300

740
450 350

350
DESIGNATION - NAME SIGNATURE
md1
Tổng Giám đốc:
KT-31 General Director:
3800

1730

2460
1950

NGUYỄN XUÂN TOÀN


900

900
tÇng 2

820
HT. +3.900 Văn phòng tư vấn 3:
Consulting division no.3:
600 200

600 200
800

800
1500

NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN


6655

Chủ nhiệm dự án:

3000
Project Manager :

3455
3900

3300

3300
ĐẶNG HOÀI SƠN
2250

Chủ trì bộ môn:


Designer Manager :
tÇng 1 s©n
250 850 250 900

HT. +0.000 HT. -0.050


250 850 250445

445
150

50
NGUYỄN XUÂN TOÀN
Thiết kế:
1350

1350

s©n Designer by:


HT. -1.350

NGUYỄN QUANG MINH


Kiểm:
Checked:

3000 5650 4800 5650 2060

LÊ SĨ HƯNG
ký hiÖu 20960
Quản lý kỹ thuật:
Technical Manager:
1A 1 2 3 4 5
- toµn bé t­êng s¬n tr¾ng

Tỉ lệ/ Scanle Ngày/ Date of Issue

- m¸i ®¸ slate ®en 1/75 2021


Số bản vẽ/ Drawing No Rev. Code

kt-01-15
Chủ đầu tư/ Client

MR. BÙI VĂN NAM

150
1600
Địa chỉ/ Addres:
NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL
m¸i
Tên Dự án/ Project
HT. +18.200

450
NHµ ë GIA §×NH
Địa chỉ/ Address:

2250
NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL
lan can kÝnh
u kÑp ch«n ©m sµn Gói thầu/ Bidding package:

3300
kh«ng tay vÞn

ĐIỀU CHỈNH/ REVISON

450 600
tÇng m¸i D . .
HT. +14.900
C . .

B . .

590 255
A . .

REP Description/ Mô tả Date

2700
Tư vấn/ Architects & Engineers
3600

1300
tÇng 4

900
1300
HT. +11.300
ISO 9001 : 2008

740 400
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN

150 300

150 300
XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG

0
05
350

350

0
ha noi OFFICE:

R8
R6
Gia Lam Airport., 200/10/5/ Nguyen Son Str.,
Long Bien Dist., Ha Noi, Viet Nam

687
Tel: (84-4) 38271984 ; Fax: (84-4) 38272791
3600

3000

Website www.aec.vn
18200

Hạng mục/ Item:


2260

2400
1513

900
tÇng 3 Tên Bản Vẽ/ Drawing:
HT. +7.700
mÆt ®øng trôc c-a1
600 200

600 200
800

800
Giai đoạn/ Phase:

HỒ SƠ THIẾT KẾ KỸ THUẬT THI CÔNG

1400
150 300

300

00

740
450 350

700 350
DESIGNATION - NAME SIGNATURE

R7
Tổng Giám đốc:
General Director:
3800

1300

3200
1030

2460
1950

NGUYỄN XUÂN TOÀN

600 200 900


tÇng 2

820
HT. +3.900 Văn phòng tư vấn 3:
Consulting division no.3:
1500

NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN


6655

Chủ nhiệm dự án:


Project Manager :
2400
3900

3900
ĐẶNG HOÀI SƠN
2250

Chủ trì bộ môn:


Designer Manager :
tÇng 1
900

HT. +0.000
250 850 250445

600150

NGUYỄN XUÂN TOÀN

250 850 250


Thiết kế:
200
1350

1350

1350
s©n Designer by:
750

HT. -1.350

phµo NGUYỄN QUANG MINH


®¾p næi 200
Kiểm:
Checked:

4000 6400 3000

13400 LÊ SĨ HƯNG
ký hiÖu Quản lý kỹ thuật:
Technical Manager:
c b a a1
- toµn bé t­êng s¬n tr¾ng

Tỉ lệ/ Scanle Ngày/ Date of Issue

- m¸i ®¸ slate ®en 1/75 2021


Số bản vẽ/ Drawing No Rev. Code

kt-01-16
Chủ đầu tư/ Client

MR. BÙI VĂN NAM

150
1600
Địa chỉ/ Addres:
NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL
m¸i
Tên Dự án/ Project
HT. +18.200

450
NHµ ë GIA §×NH
Địa chỉ/ Address:

2250
NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL

Gói thầu/ Bidding package:

3300
ĐIỀU CHỈNH/ REVISON

450 600
tÇng m¸i D . .
HT. +14.900
C . .

B . .

590 255
A . .

REP Description/ Mô tả Date

2700
Tư vấn/ Architects & Engineers
3600

1300
tÇng 4

900
1300
HT. +11.300
ISO 9001 : 2008

740 400
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN

150 300
XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG

350
ha noi OFFICE:
Gia Lam Airport., 200/10/5/ Nguyen Son Str.,
Long Bien Dist., Ha Noi, Viet Nam

687
Tel: (84-4) 38271984 ; Fax: (84-4) 38272791
3600

3000
Website www.aec.vn
18200

Hạng mục/ Item:

2260
1513
900

tÇng 3 Tên Bản Vẽ/ Drawing:


HT. +7.700
mÆt ®øng trôc a1-c
600 200

600 200
800

800
Giai đoạn/ Phase:

HỒ SƠ THIẾT KẾ KỸ THUẬT THI CÔNG


300

300

500 300
00
740

700 350

600 350
R7

DESIGNATION - NAME SIGNATURE


Tổng Giám đốc:
General Director:
3800

1300

3000
3200

1030
2460

1950
NGUYỄN XUÂN TOÀN

600 200 900


tÇng 2
820

HT. +3.900 Văn phòng tư vấn 3:


Consulting division no.3:

600 200
800
1500

NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN

900
Chủ nhiệm dự án:
Project Manager :
3900

3900

2855
ĐẶNG HOÀI SƠN
2250

2250

2400
Chủ trì bộ môn:
Designer Manager :
tÇng 1 s©n
HT. +0.000 HT. -0.050

250 850 250445


50 150

150

NGUYỄN XUÂN TOÀN


250 850 250

Thiết kế:
1350

1350

s©n Designer by:


HT. -1.350

NGUYỄN QUANG MINH


Kiểm:
Checked:

3600 6400 4000

14000 LÊ SĨ HƯNG
ký hiÖu Quản lý kỹ thuật:
Technical Manager:
a1 a b c
- toµn bé t­êng s¬n tr¾ng

Tỉ lệ/ Scanle Ngày/ Date of Issue

- m¸i ®¸ slate ®en 1/75 2021


Số bản vẽ/ Drawing No Rev. Code

kt-01-17
Chủ đầu tư/ Client

MR. BÙI VĂN NAM

Địa chỉ/ Addres:


NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL
m¸i
Tên Dự án/ Project

2650
HT. +18.200

NHµ ë GIA §×NH

4900
Địa chỉ/ Address:
NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL

Gói thầu/ Bidding package:


3300

2250
ĐIỀU CHỈNH/ REVISON
tÇng m¸i D . .
HT. +14.900
C . .

B . .

A . .

REP Description/ Mô tả Date

Tư vấn/ Architects & Engineers


3600

tÇng 4
HT. +11.300
ISO 9001 : 2008
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN
XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG
ha noi OFFICE:
Gia Lam Airport., 200/10/5/ Nguyen Son Str.,
Long Bien Dist., Ha Noi, Viet Nam
Tel: (84-4) 38271984 ; Fax: (84-4) 38272791
3600

Website www.aec.vn
18200

Hạng mục/ Item:

tÇng 3 Tên Bản Vẽ/ Drawing:


HT. +7.700
mÆt ®øng trôc 5-1a
Giai đoạn/ Phase:

HỒ SƠ THIẾT KẾ KỸ THUẬT THI CÔNG


DESIGNATION - NAME SIGNATURE
Tổng Giám đốc:
General Director:
3800

tÇng 2
NGUYỄN XUÂN TOÀN
HT. +3.900 Văn phòng tư vấn 3:
Consulting division no.3:

NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN


Chủ nhiệm dự án:
Project Manager :
3900

ĐẶNG HOÀI SƠN


Chủ trì bộ môn:
Designer Manager :
tÇng 1
HT. +0.000
50

NGUYỄN XUÂN TOÀN


HT. -0.050 Thiết kế:
s©n Designer by:
s©n
HT. -1.350

NGUYỄN QUANG MINH


Kiểm:
Checked:

2060 5650 4800 5650 3000

LÊ SĨ HƯNG
ký hiÖu 20960
Quản lý kỹ thuật:
Technical Manager:
5 4 3 2 1 1A
- toµn bé t­êng s¬n tr¾ng

Tỉ lệ/ Scanle Ngày/ Date of Issue

- m¸i ®¸ slate ®en 1/75 2021


Số bản vẽ/ Drawing No Rev. Code

kt-01-18
Chủ đầu tư/ Client

MR. BÙI VĂN NAM

150

300
1600

1450
Địa chỉ/ Addres:
m¸i NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL
HT. +18.200

590 255 450

450

590 255 450


Tên Dự án/ Project

155

155
NHµ ë GIA §×NH

900
Địa chỉ/ Address:
NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL

3300
Gói thầu/ Bidding package:

2300
2200

2300
450 600

255 555 450 600


tÇng m¸i ĐIỀU CHỈNH/ REVISON
HT. +14.900 D . .

100

100
60
C . .

1310

1200
1250
B . .

1300
A . .

2700
150
REP Description/ Mô tả Date

1890
Tư vấn/ Architects & Engineers
3600

2400

2300
2200

50 750 150
tÇng 4

900
HT. +11.300

400
ISO 9001 : 2008
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN

1200

1300
XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG
ha noi OFFICE:
Gia Lam Airport., 200/10/5/ Nguyen Son Str.,
Long Bien Dist., Ha Noi, Viet Nam
3600

3600

3000
Tel: (84-4) 38271984 ; Fax: (84-4) 38272791
18200

Website www.aec.vn

2400

2300
Hạng mục/ Item:
600 200 650 200
900

tÇng 3
HT. +7.700 Tên Bản Vẽ/ Drawing:
50

600 200
mÆt c¾t b - b
50
350 300 800

Giai đoạn/ Phase:

1400

1500
HỒ SƠ THIẾT KẾ KỸ THUẬT THI CÔNG
700 350

150 350
DESIGNATION - NAME SIGNATURE
3800

Tổng Giám đốc:


1730

3050
General Director:
1030

2400

2400

2300
tÇng 2
NGUYỄN XUÂN TOÀN
820

820

HT. +3.900

150
Văn phòng tư vấn 3:
450 50

Consulting division no.3:


1500

1600
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN
3000

Chủ nhiệm dự án:


Project Manager :
3900

3900
2400

2300
ĐẶNG HOÀI SƠN
250 850 250 700 200

Chủ trì bộ môn:


tÇng 1 Designer Manager :
900

HT. +0.000

50
NGUYỄN XUÂN TOÀN

800
1350

1350

1300
s©n Thiết kế:
Designer by:
HT. -1.350
3100

2300

NGUYỄN QUANG MINH


1750

Kiểm:
tÇng hÇm Checked:
HT. -3.100

LÊ SĨ HƯNG
950

Quản lý kỹ thuật:
Technical Manager:

3000 6400 4000

13400
Tỉ lệ/ Scanle Ngày/ Date of Issue

a1 a b c 1/75 2021
Số bản vẽ/ Drawing No Rev. Code

kt-01-23
Chủ đầu tư/ Client

MR. BÙI VĂN NAM

150
1600

1450
Địa chỉ/ Addres:
m¸i NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL
HT. +18.200

450
Tên Dự án/ Project

NHµ ë GIA §×NH


Địa chỉ/ Address:
NH - M
ÊI L Ừ
TMAN - NĂV G
NURT- HNIV ẾHT G
N
ƠƯL 852 - C3TT - 16 , 06 ÔL

3300
Gói thầu/ Bidding package:

2400
590 255 555 450 600
tÇng m¸i ĐIỀU CHỈNH/ REVISON
HT. +14.900

555 450
D . .

100
C . .

B . .

590 255
A . .

845

845
REP Description/ Mô tả Date

Tư vấn/ Architects & Engineers


3600

1300

1300
2200
tÇng 4

900

900
1300

1300
HT. +11.300

150 300400

400
ISO 9001 : 2008
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN

500 300
XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HÀNG KHÔNG

350

350
150
ha noi OFFICE:
Gia Lam Airport., 200/10/5/ Nguyen Son Str.,
Long Bien Dist., Ha Noi, Viet Nam
3600

Tel: (84-4) 38271984 ; Fax: (84-4) 38272791


18200

Website www.aec.vn

2200

2200
2400

2400
Hạng mục/ Item:

tÇng 3
HT. +7.700 Tên Bản Vẽ/ Drawing:

200

600 200
mÆt c¾t a-a

800
Giai đoạn/ Phase:

1400

1400
HỒ SƠ THIẾT KẾ KỸ THUẬT THI CÔNG

800
DESIGNATION - NAME SIGNATURE
3800

3800

Tổng Giám đốc:


General Director:

2400

2400

2400
600 200 650 200

600 200 650 200


900

900
tÇng 2
HT. +3.900
NGUYỄN XUÂN TOÀN
50

50
Văn phòng tư vấn 3:
50

50
Consulting division no.3:
800

800
1500

1450
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN
Chủ nhiệm dự án:
2400

Project Manager :
3900

3300
2250

2250

2250
2400

ĐẶNG HOÀI SƠN


50 650 200

Chủ trì bộ môn:


tÇng 1 Designer Manager :
900

HT. +0.000
150

550150

150
250

NGUYỄN XUÂN TOÀN


1350

1350
250 850

s©n Thiết kế:


Designer by:
HT. -1.350
3100
1750

2400
NGUYỄN QUANG MINH
1470

hÖ thèng tho¸t n­íc n­íc


h­íng tho¸t 20% hÇm
1750

Kiểm:
tÇng hÇm r·nh tho¸t n­íc HT. -2.950 Checked:
HT. -3.100 B350x400
r·nh tho¸t n­íc
150

hè ga tho¸t n­íc
LÊ SĨ HƯNG
450 7350 1400 m¸y b¬m c­ìng bøc Quản lý kỹ thuật:
Technical Manager:

7800 3000 5650 4800 5650 2560

21460
Tỉ lệ/ Scanle Ngày/ Date of Issue

1/75 2021
1A 1 2 3 4 5
Số bản vẽ/ Drawing No Rev. Code

kt-01-24

You might also like