Professional Documents
Culture Documents
BÁN KÍNH
VÀ MÔI TRƯƠNG CU GIY
B K HOACH
VÀ ĐU TƯ
PHÁT TRIỂN
VINHOMES
T
WEST POINT
THANH TRA
K
CHÍNH PHU
Vinhomes West Point - dấu mốc
định vị cho những điểm đến
phía Tây thành phố Hà Nội. TNG CUC
SÂN VN ĐNG QUC GIA HAI QUAN B
Đ
MỸ ĐÌNH
Ơ
TRONG BÁN KÍNH 1KM
3
L
VINHOMES N
SKYLAKE
• Bảo tàng Hà Nội Đ
• Trung tâm Hội nghị Quốc gia D
• Cung triển lãm Kiến trúc Quy hoạch
T ĐAI HOC
NGOAI THƯƠNG
• JW Marriott Hotel Hanoi T
TIU HOC MA
• Siêu thị BigC Thăng Long TRƯƠNG
NAM TRUNG YÊN
T
MARIE CURIE
• Tiểu học Nam Trung Yên
K
B
• THCS Nam Trung Yên
T
THE GARDEN T
A
SHOPPING CENTER M
1
TRONG BÁN KÍNH 3KM
Đ
THCS Ơ
NAM TRUNG YÊN
• Bộ Ngoại giao L
T
• Bộ Tư lệnh Thủ đô M
Đ
• THPT Hà Nội - Amsterdam
Ơ
L
P
BAO TÀNG
TRONG BÁN KÍNH 5KM
A
V HÀ NI
H
C H
• Đại học Ngoại thương D
CUNG TRIN LÃM
• Đại học Khoa học Tự nhiên T
KIN TRÚC QUY HOACH B TƯ LNH
• Đại học Hà Nội THU ĐÔ
TRƯƠNG THPT
• Đại học Kiến Trúc
HÀ NI - AMSTERDAM L
ĐA L TRUNG TÂM
• Trường Marie Curie T JW MARIOT BIG C V
L
HOTEL HANOI HI NGHI QUC GIA THĂNG LONG L
• Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
Đ
• Công viên Cầu Giấy
Ơ
B
• Bộ Tài nguyên và Môi trường NGOAI GIAO
P
A
• Bộ Kế hoạch và Đầu tư
H
ĐA L L
T
V
L
L
ĐAI HOC
PHÒNG CHÁY CHƯA CHÁY
06 07
08 Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa 09
TIỆN ÍCH HIỆN ĐẠI
CỦA TỔ HỢP
TIỆN ÍCH TRONG NHÀ
15
17 11 Khu thiền, yoga
28 13
3 18 12 Đồi cỏ
16
12 20 13 Sân chơi trẻ em
8 MÁI BỂ BƠ I 4 7
27 14 Khu vực ngắm cảnh thành phố
21 22 20
W EST 1 18 Tiểu cảnh lối vào
12 T ẦN G M ÁI KH Ố I Đ Ế 13
vinhomes west point vinhomes west point TIỆN ÍCH TRONG
Hình ảnh NHÀ
chỉ mang tính chất minh họa 11
7. THẢM CỎ 13. SÂN CHƠI TRẺ EM
1. LỐI RA SÂN VƯỜN • Siêu thị Vinmart
THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ
18 19
20
WEST đắt giá ở trái tim phía Tây thủ đô năng động.
2 SỐ TẦNG:
39 tầng
2
T
ES
W
WEST SỐ TẦNG:
3 35 tầng
M Ặ T B Ằ NG T Ầ NG 2 - 1 0
CĂN H 11 CĂN H 03
T Ơ: 107,62 CĂN H 01 CĂN H 02 T Ơ: 137,12
T U: 100,32 T U: 126,82
CĂN H 12 CĂN H 15A T Ơ: 39,32 T Ơ: 95,92
T U: 34,92 T U: 88,82
T Ơ: 71,72 T Ơ: 65,62
T U: 65,52 T U: 60,12
thang máy
mg
b.đệm
pccc
mg
mg
mg
k.t
điện
mg
mg
mg mg
CĂN H 11A CĂN H 10 CĂN H 09 CĂN H 08 CĂN H 08A CĂN H 06 CĂN H 05 CĂN H 05A
T Ơ: 130,2 2
T Ơ: 35,6 2
T Ơ: 72,8 2
T Ơ: 74,0 2
T Ơ: 73,72
T Ơ: 67,2 2
T Ơ: 66,02
T Ơ: 132,62
T U: 121,12 T U: 31,62 T U: 67,12 T U: 67,92 T U: 67,52 T U: 61,72 T U: 60,62 T U: 123,92
CĂN H 11A CĂN H 10 CĂN H 09 CĂN H 08 CĂN H 08A CĂN H 06 CĂN H 05 CĂN H 05A
T Ơ: 130,2 2
T Ơ: 35,6 2
T Ơ: 72,8 2
T Ơ: 74,0 2
T Ơ: 73,72
T Ơ: 67,2 2
T Ơ: 66,02
T Ơ: 132,62
MẶT BẰNG TẦNG 11A - 35
T U: 121,12 T U: 31,62 T U: 67,12 T U: 67,92 T U: 67,52 T U: 61,72 T U: 60,62 T U: 123,92
CĂN H 11 CĂN H 03
T Ơ: 109,32 CĂN H 01 CĂN H 02 T Ơ: 139,12
T U: 102,12 T U: 129,02
CĂN H 12 CĂN H 15A T Ơ: 40,12 T Ơ: 97,22
T U: 35,72 T U: 89,92
T Ơ: 73,12 T Ơ: 66,12
T U: 66,82 T U: 60,72
thang máy
mg
b.đệm
pccc
mg
mg
mg
k.t
điện
mg
mg
mg mg
CĂN H 11A CĂN H 10 CĂN H 09 CĂN H 08 CĂN H 08A CĂN H 06 CĂN H 05 CĂN H 05A
T Ơ: 131,32 T Ơ: 35,92 T Ơ: 73,32 T Ơ: 74,82 T Ơ: 74,12 T Ơ: 68,12 T Ơ: 66,32 T Ơ: 133,52
T U: 123,52 T U: 31,92 T U: 66,92 T U: 68,02 T U: 67,82 T U: 62,62 T U: 60,92 T U: 124,82
* Mọi thông tin trong tài liệu này đúng tại thời điểm phát hành và có thể được điều chỉnh mà không cần thông báo trước.
* Hình ảnh trong tài liệu chỉ có tính minh hoạ.