You are on page 1of 77

BẢO HIỂM XÃ HỘI THÀNH PHỐ HÀ NỘI Mẫu B03-TS

B
( a
n
g
n
h
y
à

(Ban hành kèm theo


à
n
1
h
0
/
4
k
è
4
m
0
2
/
Me
h
t
7
1
ẫ o
c
B
u Q
a

0 Đ
-
3
B
s

X
H
S
T 5
:
H
9
5
V
/
Q

i

BẢO HIỂM XÃ HỘI QUẬN HOÀNG MAI QĐ số: 595/QĐ-


BHXH ngày
14/04/2017 của
BHXH Việt Nam)
BÁO CÁO CHI TIẾT ĐƠN VỊ NỢ BHXH, BHYT, BHTN
Tháng 01 năm 2018
Tên đơn vị
Số tháng Số tiền nợ
Mã Số lao Địa chỉ liên Ghi
STT Mã đơn vị nợ
quận động hệ BHTNLĐ, chú
BHXH Tổng số BHXH BHYT BHTN Lãi chậm đóng
BNN
B
A C 1 2 3 4=5+6+7+8 5 6 7 8 9 15
Nợ chậm đóng
I

1 Hộ Kinh Doanh Cá Thể Hà Thị Chung 08 CH0005H 8 Số 98 C2, Khu Đ 1 10,272,008 8,025,000 1,444,504 642,000 160,504 -

2 HKD Trần Hải Đăng 08 CH0012H 4 Tầng 1 Lô 09 T 1 5,144,436 4,313,000 400,136 345,040 86,260 -

3 HKD Cá Thể Quyết Thắng 08 CH18030 3 Không gửi bưu đi 1 3,805,909 2,812,500 506,250 225,000 58,969 203,190

4 Cơ Sở Conrong Group 08 CH19721 4 Không gửi bưu 1 4,655,000 3,750,000 530,000 300,000 75,000 -

5 HTX Dịch Vụ TH Nông Nghiệp Việt Trung 08 EH0001H 2 KHÔNG GỬI QUA 1 2,244,262 1,875,000 152,491 150,000 37,953 28,818

6 Hợp Tác Xã Vận Tải Tiền Phong 08 EH0010H 1 P502A Tòa Nhà T 1 1,272,581 1,005,375 166,668 80,430 20,108 -

7 HTX Công Nghiệp Thanh Xuân 08 EH07795 4 Số 313 Đường Vĩ 1 5,237,845 4,012,500 707,224 321,000 82,192 114,929

8 HTX Xây Dựng Hồng Tiến 08 EH13590 12 Số 634,Đ. Lĩnh 1 15,417,600 12,045,000 2,168,100 963,600 240,900 -

9 HTX Dịch Vụ Nông Nghiệp Lĩnh Nam 08 EH18157 8 663 Đ. Lĩnh Nam 1 10,320,000 8,062,500 1,451,250 645,000 161,250 -

10 UBND PhườngTrần Phú 08 FH05823 19 Số 18 Đường Khu 1 19,382,442 17,914,000 645,802 464,360 358,280 -

11 UBND Phường Lĩnh Nam 08 FH05825 22 Số 667 phố Lĩnh 1 24,038,920 21,593,000 1,878,600 135,460 431,860 -

12 Phòng Tài Nguyên - Môi Trường 08 HH0006H 11 Số 8 ngõ 6 phố B 1 13,809,121 12,340,250 1,222,066 - 246,805 -

13 Phòng Quản Lý Đô Thị Hoàng Mai 08 HH0007H 15 Số 8 ngõ 6 phố B 1 15,758,732 15,132,000 263,252 60,840 302,640 -

14 Trường Tiểu Học Chu Văn An 08 HH0019H 58 Khu Đô Thị Tây 1 73,017,054 57,774,925 10,299,748 3,786,874 1,155,507 -

15 BQL Chợ Trương Định 08 HH02370 22 177 Đường Tam T 1 17,516,700 12,478,525 3,813,674 998,282 226,219 -

16 Trường Mầm Non Hoa Hồng 08 HH02374 30 Số 01 Tổ 1 Tân M 1 36,270,878 28,337,400 5,099,735 2,266,992 566,751 -

17 Trường Tiểu Học Tân Mai 08 HH05770 64 Số 145 Phố Tân 1 82,116,583 71,477,900 3,656,918 5,552,196 1,429,569 -

18 Trường Mầm Non Hoa Mai 08 HH05781 61 Khu Phố 9, P. Tâ 1 61,293,616 56,361,175 - 3,805,206 1,127,235 -

19 Trường Tiểu Học Trần Phú 08 HH05790 34 Số 14 đường Khu 1 41,677,174 36,173,475 2,049,156 2,731,066 723,477 -

20 Trường Tiểu Học Hoàng Liệt 08 HH05792 49 Tổ 18, P. Hoàng 1 49,029,716 47,183,240 - 902,804 943,672 -

21 Trường Tiểu Học Thịnh Liệt 08 HH05797 56 Tổ 30 Phường Th 1 69,397,069 58,313,575 5,419,513 4,497,698 1,166,283 -

22 BQL Bến Xe Tải Thanh Trì 08 HH05805 11 Sở Thượng - Phư 1 12,585,560 10,302,500 1,252,810 824,200 206,050 -

23 Trường Mầm Non Thịnh Liệt 08 HH09411 81 Số 27 Tổ 9 P Thị 1 72,984,611 61,878,375 5,017,112 4,851,548 1,237,576 -

24 Chi Cục Thi Hành án Dân Sự Quận Hoàng M08 HH14082 23 số 1 ngõ 4 phố B 1 29,684,964 24,864,125 4,160,534 163,020 497,285 -

25 BQL Dự án Thăng Long 08 HW04234 235 Xóm 2 Tổ 23 P. 1 352,542,096 280,756,775 43,709,640 22,460,542 5,615,139 -

26 Công Đoàn TCTy Dệt May Việt Nam 08 HW05759 18 460 Minh Khai Q 1 31,306,528 29,942,250 765,433 - 598,845 -
27 BQL Đầu Tư & XD Thuỷ Lợi 1 08 HW05761 36 48 Đường Ngọc H 1 52,196,157 48,617,725 - 2,606,077 972,355 -

28 TT Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 29-01V 08 HW05763 25 Thôn Yên Phú,xã 1 31,600,328 27,404,000 1,455,928 2,192,320 548,080 -

29 Trường THPT Hoàng Văn Thụ 08 HZ05766 87 Số 234 Đ. Lĩnh 1 127,808,239 100,040,300 17,903,162 7,864,202 2,000,575 -

30 Phòng Công Chứng Số 6 Thành Phố Hà Nội 08 HZ13582 21 18 Kim Đồng Q. 1 28,653,248 22,385,350 4,029,363 1,790,828 447,707 -

31 Cơ Sở Mầm Non Tư Thục Bé Đồ Rê Mí 08 NH0020H 1 45C Ngách 197/5 1 1,269,596 995,000 175,096 79,600 19,900 -

32 Lớp Mầm Non Tư Thục Hoa Mặt Trời 08 NH0028H 7 Số 51A, Ngõ 37 1 8,305,775 7,026,250 576,900 562,100 140,525 -

33 Trường Mầm Non Thăng Long 08 NH0032H 38 Lô X1 Bắc Linh 1 47,650,885 40,387,050 3,225,130 3,230,964 807,741 -

34 Trường Tiểu Học Quốc Tế Thăng Long 08 NH0033H 82 Lô X1 Bắc Linh 1 112,212,951 90,550,900 12,586,896 7,244,072 1,831,083 -

35 Trường Mầm Non Chất Lượng Cao BABY 08 NH0042H 8 Số Nhà 01, Ngõ 1 10,243,213 8,015,625 1,426,023 641,250 160,315 -

36 Mầm Non Tư Thục Tuổi Thơ 08 NH0048H 3 Không gửi bưu đi 1 3,818,541 3,009,375 508,227 240,750 60,189 -

37 Trường Mầm Non Thế Hệ Mới 08 NH0054H 7 Số 55 Ngõ 107/1 1 9,353,998 7,452,550 1,156,193 596,204 149,051 -

38 Lớp Mầm Non Ngôi Nhà Vui Vẻ 08 NH0057H 8 Số 04, Ngõ 313 1 10,222,986 8,025,000 1,395,482 642,000 160,504 -

39 Lớp Mầm Non Trạng Nguyên 2 08 NH0068H 3 N3 -2 KĐT Sống 1 3,754,620 3,009,375 444,306 240,750 60,189 -

40 Trường Mầm Non Vườn Xanh Nam Đô 08 NH0075H 30 Số 609 Đường Tr 1 35,578,063 31,939,500 444,613 2,555,160 638,790 -

41 Mầm Non Sao Mai Nam 08 NH0078H 2 Không gửi bưu đi 1 2,547,200 1,990,000 358,200 159,200 39,800 -

42 Lớp Mầm Non Tư Thục SaSuKe 08 NH0086H 6 Số 8 TT1B - Tây 1 8,568,002 6,693,750 1,204,876 535,500 133,876 -

43 Trường Mầm Non Việt á 08 NH0091H 2 Số 16 Ngõ 215 Đ 1 2,571,527 2,006,250 347,756 160,500 40,126 16,895

44 Lớp Mầm Non Ngôi Sao Xanh Vĩnh Hưng 08 NH0094H 4 Nhà 297 ngõ 295 1 5,081,678 4,012,500 667,926 321,000 80,252 -

45 Lớp Mầm Non Tư Thục Ánh Dương 2 08 NH0099H 5 Số 479 Ngõ 192 1 5,504,000 5,303,250 - 94,685 106,065 -

46 Cơ Sở Mầm Non Tư Thục Sao Việt 08 NH0101H 2 Số 12 Ngõ 95 Ph 1 2,320,180 2,006,250 113,304 160,500 40,126 -

47 Mầm Non Sen Việt 08 NH0113H 3 Số 02-LK/TT KĐT 1 4,224,000 3,300,000 594,000 264,000 66,000 -

48 Lớp Mầm Non Tư Thục Đôi Cánh Vàng 08 NH0114H 2 P210 HH2C Linh 1 2,417,846 2,115,625 61,696 169,250 42,824 28,451

49 Trường THPT Phương Nam 08 NH02708 4 Lô 18 Khu ĐTM Đ 1 5,092,293 4,012,500 678,541 321,000 80,252 -

50 Trường THPT DL Trần Quang Khải 08 NH05749 5 Số 26 Ngõ 1277 1 5,263,775 5,015,625 - 121,277 100,315 26,558

51 Trường Trung Cấp Y Dược Lê Hữu Trác 08 NH17879 25 282A Đ. Kim Gia 1 39,907,687 31,530,000 5,224,687 2,522,400 630,600 -

52 Trường Mầm Non Bimbon 08 NH18888 17 Biệt Thự 46, Ng 1 18,366,320 14,539,000 2,373,420 1,163,120 290,780 -

53 CTy XD & Phát Triển Hạ Tầng - CN Tổng 08 QW05701 7 Tầng 3 số 68 Trư 1 11,169,127 8,443,750 1,881,001 675,500 168,876 -

54 Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông 08 QW17568 74 Lô 03-3A và 04- 1 166,150,810 135,017,825 17,631,201 10,801,426 2,700,358 -

55 CTy CP Điện Cơ Thống Nhất 08 QZ05704 862 164 Nguyễn Đức 1 1,392,239,313 1,090,436,221 192,759,441 87,234,811 21,808,840 -

56 CTy Cổ Phần Bến Xe Hà Nội 08 QZ05708 406 Phòng TC Hành C 1 715,002,493 564,546,460 94,001,389 45,163,716 11,290,928 -

57 CTy CP Vận Hành và Bảo Trì Đường Cao Tố08 T90002H 733 Tầng 8 tòa nhà 1 879,136,339 686,491,640 123,988,809 54,911,260 13,744,630 -

58 CTy TNHH Một Thành Viên CNTT & XD S08 T90003H 77 Tổ 21 phường Tr 1 162,373,249 102,396,301 39,752,451 8,191,704 2,047,927 9,984,866

59 CTy Cổ Phần Licogi 12 08 T90011H 98 Số 21 Phố Đại T 1 145,878,784 115,325,750 19,020,459 9,226,060 2,306,515 -

60 CTy Cổ Phần Xây Dựng HUD101 08 T90013H 34 Số 7 Biệt thự 6 1 47,716,304 37,137,275 6,865,287 2,970,982 742,760 -

61 CTy CP Thực Phẩm Hữu Nghị 08 T90015H 770 122 Định Công P 1 773,516,227 759,006,850 - - 14,509,377 -

62 CTy CP Dệt Công Nghiệp Hà Nội 08 T905646 182 93 phố Lĩnh Nam 1 274,823,940 215,165,625 38,141,689 17,213,250 4,303,376 -
63 CTy CP Tập Đoàn Hồ Gươm 08 T905651 184 Tầng 10 Hồ Gươm 1 250,184,753 202,667,500 27,250,416 16,213,400 4,053,437 -

64 CTy CP Sản Xuất - XNK Dệt May 08 T905652 18 20 Lĩnh Nam Q. 1 26,688,520 22,865,625 1,536,327 1,829,250 457,318 -

65 CTy CP Đầu Tư Phát Triển Nhà HUD2 08 T905667 68 Số 777 Đ. Giải P 1 121,981,545 95,305,725 17,145,232 7,624,458 1,906,130 -

66 CTy CP Cơ Khí & Vận Tải Hà Nội 08 T905675 5 Số 653 Đ.Nguyễn 1 6,730,083 5,257,875 946,419 420,630 105,159 -

67 CTy CP Đầu Tư PT Ngành Nước & Môi Trư 08 T905676 66 Số 1 Đường Ngọc 1 90,139,028 70,740,150 12,324,863 5,659,212 1,414,803 -

68 CTy CP Đầu Tư CMC 08 T905677 13 Số 69 Ngõ 83 Đư 1 19,804,800 17,319,500 753,348 1,385,560 346,392 -

69 CTy CP Cơ Khí XD Giao Thông Thăng Long08 T905682 118 321 Vĩnh Hưng, 1 179,309,794 142,118,750 22,979,169 11,369,500 2,842,375 -

70 CTy CP Quản Lý & XDCT Giao Thông 236 08 T905684 151 Số 8 Ngõ 83 - Đư 1 239,826,050 186,612,500 34,008,775 15,472,500 3,732,275 -

71 CTy CP Viễn Thông Tín Hiệu Đường Sắt 08 T905685 47 115 Định Công Th 1 72,241,482 58,644,875 7,732,119 4,691,590 1,172,898 -

72 CTy CP Đầu Tư Công Trình Hà Nội 08 T905692 113 19 Ngõ 2 Phố Đạ 1 175,714,644 136,992,300 25,023,114 10,959,384 2,739,846 -

73 CTy CP Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản và 08 T905709 24 Số 25 Tân Mai Q 1 31,820,001 25,862,625 3,371,113 2,069,010 517,253 -

74 CTy TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Điện 108 T918000 59 471 Đường Tam T 1 104,067,522 81,132,757 14,818,765 6,490,634 1,622,656 2,710

75 CTy TNHH Kiến Trúc Song Lộc 08 TH0009H 2 83 Ngách 299/56 1 3,185,533 2,500,000 399,610 200,000 50,604 35,319

76 CTy CP TV Xây Dựng và Thương Mại HDV08 TH0012H 2 Số Nhà 142 Phố 1 2,558,022 2,150,000 193,022 172,000 43,000 -

77 CTy TNHH Thiết Bị Y Tế Y Việt 08 TH0017H 6 Số 3 nhà A Ngõ 1 10,361,868 8,095,268 1,457,100 647,600 161,900 -

78 CTy CP SX Thương Mại Biển Xanh 08 TH0027H 1 Số 10 Lô 7 Đền 1 1,027,402 937,500 - 71,152 18,750 -

79 CTy TNHH Tân Minh Thành 08 TH0036H 3 15/687 Trương 1 4,168,406 3,256,250 586,126 260,500 65,126 404

80 CTy TNHH Xuân Vinh 08 TH0043H 16 Lô4 -9a Khu CN 1 22,580,820 18,450,000 2,285,820 1,476,000 369,000 -

81 CTy CP Tư Vấn TB & DV Kỹ Thuật 08 TH0048H 43 số 41 ngõ 19 kim 1 58,841,533 45,828,912 8,429,743 3,666,302 916,576 -

82 CTy CP Thang Máy HT 08 TH0058H 22 Tầng 6 Tòa nhà 1 30,182,037 23,430,000 4,409,037 1,874,400 468,600 -

83 CTy TNHH Sản Xuất & Thương Mại Lâm Bí08 TH0068H 6 P107 Ngõ 128 Đư 1 7,832,038 6,391,250 708,787 511,300 129,370 91,331

84 CTy CP Hóa Chất Xây Dựng Bách Khoa 08 TH0070H 11 P2904 Tháp A Ch 1 14,007,650 11,715,000 721,849 937,200 240,361 393,240

85 Báo Nhà Báo và Công Luận 08 TH0075H 42 Lô E2 Tòa Nhà H 1 49,240,615 36,270,525 6,528,700 2,901,642 733,247 2,806,501

86 CTy TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp V08 TH0091H 2 226B Ngõ 255 Đ 1 2,748,348 2,006,250 541,472 160,500 40,126 -

87 CTy CP Công Nghệ & Thương Mại TDT Việ08 TH0102H 13 P1114, tòa HH4A 1 19,168,000 14,975,000 2,695,500 1,198,000 299,500 -

88 CTy CP Thương Mại & Dược Phẩm Tân Phú08 TH0103H 15 Lô Liền kề 03 vị 1 16,766,197 16,125,000 - 318,697 322,500 -

89 CTy TNHH Tư Vấn & Kiểm Toán VNASC 08 TH0134H 33 Số 33 Ngõ 87 Đư 1 45,265,403 35,113,125 6,640,965 2,809,050 702,263 -

90 CTy CP Thương Mại & Công Nghiệp Việt úc08 TH0141H 15 KM12, QL1A, Thị 1 16,826,760 16,040,375 - 465,577 320,808 -

91 CTy CP Đầu Tư LANDCOM 08 TH0142H 12 Tầng 9, Cotanag 1 19,727,680 15,412,250 2,774,205 1,232,980 308,245 -

92 CTy CP Thương Mại Dịch Vụ & Đầu Tư B2 08 TH0155H 6 Số 526 Đ. Lĩnh N 1 7,704,006 6,018,750 1,083,378 481,500 120,378 -

93 CTy CP Xây Dựng Du Lịch Thương Mại Hả 08 TH0162H 26 Tầng 9 Tòa nhà 1 38,912,000 30,400,000 5,472,000 2,432,000 608,000 -

94 CTy Cổ Phần Hùng Đức 08 TH0163H 28 42B Hoàng Ngân, 1 38,986,240 30,458,000 5,482,440 2,436,640 609,160 -

95 CTy CP Sơn Ô Tô Hà Nội 08 TH0188H 8 703 Nguyễn Khoá 1 9,940,934 8,600,000 287,312 688,000 174,474 191,148

96 CTy TNHH Năng Lượng Môi Trường và Tự 08 TH0193H 4 7B Ngõ 302 Min 1 5,869,723 4,762,500 630,973 381,000 95,250 -

97 CTy CP Dịch Vụ DT & Thương Mại Hưng L08 TH0202H 1 Số 62, Phố Định 1 1,284,160 1,003,250 180,585 80,260 20,065 -

98 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng An Việt 08 TH0203H 15 Số 03 TT32 khu 1 19,609,916 14,966,625 2,874,555 1,197,330 299,332 272,074
99 CTy TNHH Đầu Tư TMDV Minh Anh 08 TH0204H 13 Số 218 lô C5 Kh 1 17,066,302 13,040,625 2,527,882 1,043,250 260,819 193,726

100 CTy CP Dược Phẩm Thành An 08 TH0211H 14 149 Nguyễn Đức 1 13,376,752 11,571,875 303,620 925,750 234,673 340,834

101 CTy TNHH TMDL Diễn Đàn VN & Châu á 08 TH0218H 1 Số 95 Ngõ 255 Đ 1 1,792,160 1,425,000 224,660 114,000 28,500 -

102 CTy CP Đầu Tư Sản Xuất & Xây Dựng Hà N08 TH0219H 31 Số 3 NV6 Đường 1 40,503,671 33,725,000 3,406,171 2,698,000 674,500 -

103 CTy TNHH Công Nghệ Thiên An 08 TH0221H 11 Số 6/ 218 Thái H 1 15,408,743 12,075,000 2,126,243 966,000 241,500 -

104 CTy TNHH TBYT & Hoá Chất Vạn Xuân 08 TH0222H 2 Tầng 15, tòa nh 1 2,293,681 2,037,500 52,431 163,000 40,750 -

105 CTy TNHH Vạn Niên 08 TH0223H 33 Tầng 15, tòa nh 1 43,931,433 35,475,000 4,908,933 2,838,000 709,500 -

106 CTy TNHH PTTM & SX Thành Công 08 TH0226H 4 Dãy A phòng 105 1 5,316,001 4,153,125 747,563 332,250 83,063 -

107 CTy CP Vật Tư Thiết Bị Hàn Bắc Hà 08 TH0239H 6 Số nhà 1111 đườn 1 7,895,034 6,312,500 951,284 505,000 126,250 -

108 CTy TNHH Dịch Vụ Vật Tư KH Kỹ Thuật T08 TH0241H 11 Số 26, Tổ 18C, 1 15,098,566 13,707,750 20,041 1,096,620 274,155 -

109 CTy CP Đầu Tư C & S 08 TH0255H 3 Lô 3 M5 TT6 Bắc 1 3,937,925 3,009,375 539,510 240,750 61,644 86,646

110 CTy CP Thang Máy Hoa Hoa 08 TH0260H 20 335 Trương Địn 1 25,010,080 19,306,250 3,773,196 1,544,500 386,134 -

111 CTy TNHH Điện Tử PAKOTEK 08 TH0266H 23 Tầng 4-P409 A - 1 39,183,863 30,987,556 5,097,552 2,479,006 619,749 -

112 CTy CP Chứng Nhận và Giám Định VINAC 08 TH0267H 160 Tầng 4 Tòa Nhà 1 214,670,000 170,681,250 26,920,569 13,654,500 3,413,681 -

113 CTy CP Đầu Tư XD & Thương Mại Hà Thàn08 TH0288H 7 Số 8 Ngách 21 N 1 7,950,081 7,881,000 - - 69,081 -

114 CTy CP DV & Công Nghệ Vạn Tín 08 TH0289H 1 Số 2 Ngõ 46 Đườ 1 1,128,300 937,500 97,050 75,000 18,750 -

115 Văn Phòng Luật Sư Minh Trung 08 TH0292H 2 Nhà A18 TT Sở Đ 1 3,035,915 2,500,000 285,915 200,000 50,000 -

116 CTy CP Đầu Tư Xây Lắp Trường Sinh 08 TH0293H 8 A10 Lô 18 Khu 1 10,055,292 8,600,000 595,292 688,000 172,000 -

117 CTy CP Quảng Cáo & Truyền Thông Sao Việ08 TH0297H 22 Tầng 5,Tòa Nhà 1 25,671,804 22,130,275 1,328,491 1,770,422 442,616 -

118 CTy CP Tập Đoàn COTANA 08 TH03061 82 Tầng 3 Tòa Nhà 1 109,699,456 85,416,475 15,741,302 6,833,318 1,708,361 -

119 CTy CP Truyền Thông Dữ Liệu Số SDC 08 TH0307H 7 Tầng 3 Số 206 Đ 1 9,175,350 7,021,875 1,263,941 561,750 140,441 187,343

120 CTy Cổ Phần PRO Phương Nam 08 TH0311H 19 35B Trung tâm t 1 26,167,798 20,427,350 3,420,113 1,634,188 413,183 272,964

121 CTy CP Đào Tạo & Tư Vấn ĐTXD Hà Nội 08 TH0322H 17 Số 2 ngõ 19 Nguy 1 21,752,000 16,993,750 3,058,875 1,359,500 339,875 -

122 CTy TNHH Diện Nam 08 TH0326H 7 Số 25, Ngõ 49/6 1 9,323,741 7,143,125 1,466,303 571,450 142,863 -

123 CTy CP Vật Tư Ngân Hàng & Máy Văn Phòn08 TH0331H 11 Tầng 1, Số Nhà 3 1 14,124,011 11,034,375 1,986,193 882,750 220,693 -

124 CTy CP Sơn JOTEX 08 TH0336H 2 Tầng 3 Số 6 Đặng 1 2,343,481 2,129,300 1,251 170,344 42,586 -

125 CTy CP Thương Hiệu Cảm Nhận 08 TH0337H 6 Số 2, nhà D, Kh 1 7,226,950 6,018,750 606,322 481,500 120,378 -

126 CTy CP Cơ Khí Lắp Máy Việt Chuẩn 08 TH0346H 3 Ko gửi bưu điện 1 3,392,486 2,812,500 298,736 225,000 56,250 -

127 CTy CP Xây Dựng & TM HD Việt Nam 08 TH0348H 6 Ô 41 Lô 4 Đền L 1 6,902,131 5,937,500 370,881 475,000 118,750 -

128 CTy CP SXXD & Thương Mại Biển Đông 08 TH0374H 1 Số 2/226 phố Đị 1 1,733,439 1,075,000 550,939 86,000 21,500 -

129 CTy CP Đầu Tư PTXD & Thương Mại Xuân08 TH0377H 8 681 - 683 Tam Tr 1 9,487,868 8,030,000 429,674 642,400 164,481 221,313

130 CTy TNHH 1 Thành Viên Kiểm Định KTAT08 TH0381H 5 Không gửi bưu đ 1 6,192,282 5,062,500 543,151 405,000 102,718 78,913

131 CTy TNHH Nguyên Liệu & Thực Phẩm Xan08 TH0392H 5 Số 33 Ngõ 260, 1 7,572,965 5,634,375 1,375,151 450,750 112,689 -

132 CTy CP ANOVA TECH 08 TH03992 34 Lô C4, 181+182+ 1 65,670,487 51,305,086 9,234,900 4,104,400 1,026,100 1

133 CTy CP XDDD & Công Nghiệp Thành Nam 08 TH0399H 24 Toà Nhà Cotana, 1 34,690,144 27,405,625 4,151,663 2,192,450 554,906 385,500

134 CTy CP Đầu Tư- Thương Mại Quang Đức 08 TH0403H 19 Số 1075, Đ. Giải 1 20,989,391 18,928,125 168,445 1,514,250 378,571 -
135 CTy CP Chăm Sóc Sức Khoẻ Việt Nam 08 TH0413H 6 Phòng 203, tòa n 1 8,448,000 6,600,000 1,188,000 528,000 132,000 -

136 CTy TNHH Thương Mại & Du Lịch Lá Đỏ 08 TH0426H 2 809 Giải Phóng 1 2,221,180 2,050,000 - 130,180 41,000 -

137 CTy TNHH Đầu Tư Sản Xuất Đạt Phát 08 TH0441H 5 152 Giáp Bát - H 1 6,214,939 5,015,625 697,749 401,250 100,315 -

138 CTy CP Đầu Tư Phú Bình GROUP 08 TH0453H 19 Tầng 3 Nhà 21T1 1 25,779,085 20,802,500 2,896,335 1,664,200 416,050 -

139 CTy CP Tư Vấn ĐTXD & CGCN Việt Nam 08 TH0454H 8 Tầng 5 Tòa Nhà 1 10,478,293 8,520,000 1,106,293 681,600 170,400 -

140 CTy TNHH Đầu Tư & TM 901 08 TH04608 16 Tầng 2, Số 335 1 19,863,065 17,826,250 254,190 1,426,100 356,525 -

141 CTy CP TM & KT Minh Khánh 08 TH0475H 6 13B M18 Nguyễn 1 8,359,875 6,390,000 1,330,875 511,200 127,800 -

142 CTy TNHH Khát Vọng TLG 08 TH0498H 2 Tầng 3 Toà Licog 1 2,530,294 2,028,125 299,356 162,250 40,563 -

143 CTy CP Phúc Châu An 08 TH0507H 31 Lô 24 - BT3, X2 1 59,693,327 47,819,700 7,091,657 3,825,576 956,394 -

144 CTy CP Dược Phẩm An Đông 08 TH0514H 17 Số Nhà 12 D5-17 1 24,976,000 19,512,500 3,512,250 1,561,000 390,250 -

145 CTy TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Tin Học08 TH0522H 6 Số 48 Phố Vọng 1 8,125,687 6,825,000 618,185 546,000 136,502 -

146 CTy CP Hà Thành 08 TH0527H 1 103 Đặng Tiến Đ 1 1,215,307 1,050,000 60,307 84,000 21,000 -

147 CTy CP XD & KD Thương Mại Vận Tải Hà 08 TH0539H 10 P808 - OCT1 - Đ 1 14,905,600 11,645,000 2,096,100 931,600 232,900 -

148 CTy TNHH Thương Mại & Xây Dựng Long 08 TH0543H 8 30B Khu TTTM Đị 1 14,246,588 10,967,500 2,133,517 877,400 220,144 48,027

149 CTy TNHH TM&DV XNK Việt Trung 08 TH0545H 5 Số Nhà 26, Ngác 1 6,496,000 5,075,000 913,500 406,000 101,500 -

150 CTy CP Thương Mại Vận Tải Xuyên Việt 08 TH0548H 2 8P 12 ngõ 103 N 1 2,436,139 2,129,300 93,909 170,344 42,586 -

151 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng Việt Tiến 08 TH0549H 9 P214 tòa Ct2 A1 1 14,560,000 11,375,000 2,047,500 910,000 227,500 -

152 CTy CP KT Công Nghệ & TM Việt Nam 08 TH0551H 2 11 Ngách 45 Ngõ 1 2,153,964 1,875,000 91,464 150,000 37,500 -

153 CTy CP Nội Thất Đức Khang 08 TH0560H 21 B7 TT3 Bắc Linh 1 27,745,384 22,538,125 2,953,446 1,803,050 450,763 -

154 CTy TNHH Dược Phẩm á Châu 08 TH0569H 5 65 Lương Khánh 1 6,692,528 5,512,500 628,776 441,000 110,252 -

155 CTy TNHH Đầu Tư & Thương Mại Trường 08 TH0572H 6 Số 118 Hoàng Đạ 1 7,718,400 6,030,000 1,085,400 482,400 120,600 -

156 CTy CP Vật Tư Kỹ Thuật & Vận Tải Ô Tô 08 TH05745 35 Số 11, Ngõ 83 - 1 41,806,942 40,535,500 - 460,732 810,710 -

157 CTy CP Phần Mềm O2 08 TH0576H 2 31 Kim Đồng - Gi 1 2,101,673 2,050,000 - - 33,266 18,407

158 CTy TNHH Thương Mại Hoàng Dung 08 TH0579H 2 Số 191H,phố Min 1 2,880,000 2,250,000 405,000 180,000 45,000 -

159 CTy TNHH Vận Tải & TMXD Nguyễn Ngọc08 TH0582H 4 T18 Tầng 7 P 12 1 5,428,650 4,300,000 698,650 344,000 86,000 -

160 CTy TNHH Thương Mại Sông Sinh 08 TH05843 6 Số 352 Đ. Giải 1 8,200,002 6,406,250 1,153,126 512,500 128,126 -

161 CTy TNHH Kiện Kiều 08 TH0587H 6 BT 10-19 Khu ĐT 1 8,059,678 6,450,000 964,678 516,000 129,000 -

162 CTy CP Xây Dựng & Thương Mại Vĩnh Xuâ08 TH0588H 16 Số 79 Ngõ 15 Đư 1 19,935,120 16,800,000 1,455,120 1,344,000 336,000 -

163 CTy TNHH Cúp vàng 08 TH0596H 16 D93, Ngõ 293 Ta 1 25,364,000 20,050,000 3,309,000 1,604,000 401,000 -

164 CTy CP Dược Phẩm Thiên Triệu 08 TH0598H 4 Số 48 Tổ 28 Ngác 1 5,291,815 4,258,600 607,355 340,688 85,172 -

165 CTy CP Đầu Tư PT TMQT Thăng Long 08 TH0607H 5 Số 10 Ngách 141 1 5,884,703 4,687,500 724,314 375,000 93,750 4,139

166 CTy TNHH PTKD Trực Tuyến HT&ECOM 08 TH0612H 4 p 701 tầng 7 số 1 5,391,782 4,012,500 707,062 321,000 83,161 268,059

167 CTy CP DV Kinh Doanh Tổng Hợp Số 1 08 TH0616H 6 Nhà NV 5.6,khu 1 8,249,280 6,444,750 1,160,055 515,580 128,895 -

168 CTy CP Kiến Trúc - XD & TM An Việt 08 TH0619H 5 Số 68, ngõ 553 đ 1 7,396,998 5,683,250 1,022,985 454,660 115,788 120,315

169 CTy TNHH ĐT & Thương Mại Minh Thu 08 TH0620H 3 ô 18A lô 3, Đền 1 4,410,555 3,575,000 478,055 286,000 71,500 -

170 CTy Cổ Phần TP Hoàng Kim 08 TH0624H 57 Cụm Công nghiệp 1 58,744,080 57,427,336 - 168,172 1,148,572 -
171 CTy CP Truyền Thông PROSS 08 TH0631H 2 Số 8, ngách 19/ 1 2,501,856 2,000,000 301,856 160,000 40,000 -

172 CTy TNHH TBYT & Hoá Chất Sao Mai 08 TH0653H 12 Số 15C, nơ 18,K 1 15,302,715 13,340,000 628,715 1,067,200 266,800 -

173 CTy CP Sản Xuất Thương Mại Maika 08 TH0686H 15 Số 62, Đường Ph 1 18,583,590 17,311,838 - 925,515 346,237 -

174 CTy CP Đầu Tư & DVTM Đại Việt 08 TH0689H 1 1012 Nơ 19 Pháp 1 1,355,389 1,064,650 184,274 85,172 21,293 -

175 CTy CP Phát Triển Nam Việt 08 TH0699H 3 Số 3 Ngách19/9 1 4,492,770 3,510,000 631,770 280,800 70,200 -

176 CTy CP XNK TM & DV Khoa Đăng 08 TH0707H 3 129 Kim Ngưu- P 1 3,844,045 3,009,375 533,731 240,750 60,189 -

177 CTy CP Tư Vấn Thiết Kế XD & TM Miền B 08 TH0708H 9 Nhà số 10 ngõ 10 1 12,313,600 9,620,000 1,731,600 769,600 192,400 -

178 CTy TNHH ĐT & TM Đại Vũ I.C.T 08 TH0709H 30 P.2402 tòa nhà L 1 34,966,935 33,737,500 - 554,685 674,750 -

179 CTy TNHH Dịch Thuật & Thương Mại ASE 08 TH0712H 10 Tầng 3 Số nhà 5 1 12,585,600 9,832,500 1,769,850 786,600 196,650 -

180 CTy CP Dược Phẩm Đại Uy 08 TH0715H 27 Nhà 20 D6 Thanh 1 35,440,000 27,687,500 4,983,750 2,215,000 553,750 -

181 CTy CP XDPT Nhà Đẹp An Thịnh 08 TH0725H 3 31 Ngõ 61 Nguyễ 1 4,470,336 3,492,450 628,641 279,396 69,849 -

182 CTy CP CNPM & Truyền Thông Việt Nam 08 TH0726H 1 Số 616 Hoàng Ho 1 1,270,784 1,000,000 96,221 80,000 20,967 73,596

183 CTy TNHH TM & DV Mai vàng 08 TH0736H 10 Ô 35 Lô 2 Đền Lừ 1 13,708,800 10,710,000 1,927,800 856,800 214,200 -

184 CTy CP Thép Thuận Phát 08 TH07434 5 P1902 số 27 Huỳ 1 7,187,840 5,615,500 1,010,790 449,240 112,310 -

185 CTy CP Xây Lắp Điện & Viễn Thông 08 TH07436 76 115 Nguyễn Tam 1 105,676,334 83,532,850 13,790,193 6,682,628 1,670,663 -

186 CTy CP Đá Granite & Marble Tự Nhiên Thiê08 TH0747H 79 Số 85D6 KĐT Mới 1 106,254,025 86,602,500 10,991,275 6,928,200 1,732,050 -

187 CTy CP Hoá Chất & Thiết Bị Miền Bắc 08 TH0757H 3 Số 1 Ngõ 350 Tổ 1 3,185,546 3,009,375 - 115,982 60,189 -

188 CTy CP Tư Vấn & Xây Dựng INDECO 08 TH0765H 7 KHÔNG GỬI BĐ DO 1 9,135,224 7,125,000 1,282,500 570,000 142,500 15,224

189 CTy TNHH TB Bảo Vệ & Điện Tử Tin Học V


08 TH07688 11 P 1607 - Tòa Nh 1 15,668,005 12,240,625 2,203,315 979,250 244,815 -

190 CTy TNHH SX & TM Đức Sơn 08 TH0775H 5 Cụm Công nghiệp 1 6,169,472 5,525,000 91,972 442,000 110,500 -

191 CTy CP XD & Đầu Tư TM Phương Đông 08 TH0776H 13 Số 18 Ngõ 103 N 1 16,803,236 13,040,625 2,036,290 1,043,250 267,607 415,464

192 CTy TNHH Vận Tải Sông Hồng 08 TH07797 13 Số Nhà 91 N10A 1 14,008,022 13,284,375 - 457,954 265,693 -

193 Liên Hiệp KH Phát Triển Du Lịch Bền Vững 08 TH0782H 1 Tầng 7 tòa nhà H 1 2,130,157 1,675,000 287,657 134,000 33,500 -

194 CTy TNHH Cơ Khí Tân Long 08 TH0789H 6 Số 23 - Tổ 6B 1 7,923,200 6,190,000 1,114,200 495,200 123,800 -

195 CTy TNHH TM & Bao Bì Đề Can 08 TH07924 13 389 Trương Định 1 16,692,013 13,040,625 2,347,319 1,043,250 260,819 -

196 CTy CP Đào Tạo Nhân Tài Việt 08 TH0798H 15 P508- Ct4ax2- B 1 20,447,506 15,975,000 2,875,006 1,278,000 319,500 -

197 CTy CP Liên Doanh ECO Việt Nam 08 TH0800H 9 Số 24 Lô B Tổ 19 1 13,538,341 11,135,000 1,289,841 890,800 222,700 -

198 CTy TNHH SX & Thương Mại Nam Thành 08 TH0807H 6 40 Ngõ 51 Lương 1 6,765,751 6,249,375 - 391,386 124,990 -

199 CTy Cổ Phần Dịch Vụ và Kỹ Thuật Nhật Mi 08 TH0812H 15 số 12 a1 tiểu kh 1 20,532,013 16,040,625 2,887,319 1,283,250 320,819 -

200 CTy CP Tư Vấn và Đào Tạo Sao Việt 08 TH0815H 9 Số 9/N2-liền kề 1 9,136,301 9,080,000 - - 56,301 -

201 CTy TNHH Đầu Tư TMDV NANIBI Việt N 08 TH0822H 30 653 Nguyễn Khoá 1 36,101,123 30,400,200 2,660,890 2,432,016 608,017 -

202 CTy CP ĐT và Phát Triển SUNMAX Việt N 08 TH0827H 22 SN 7 Ngõ 250/41 1 28,524,731 24,978,125 1,048,793 1,998,250 499,563 -

203 CTy CP Đầu Tư Thương Mại Ôtô Quốc Tế 08 TH0830H 12 Phòng 301 Tòa N 1 16,396,582 14,438,050 514,725 1,155,044 288,763 -

204 CTy CP Thiết Bị Y Tế Xanh 08 TH0832H 7 Tầng 8 tòa nhà 1 11,207,227 8,775,000 1,554,727 702,000 175,500 -

205 CTy CP Đầu Tư & XD Cảnh Hưng Thịnh 08 TH0835H 1 G5-BT8-KĐT Việt 1 1,291,526 1,250,000 - 16,526 25,000 -

206 CTy CP TM Điện Tử Điện Lạnh Đông Dươn08 TH0837H 2 Số 9/37 Ngõ 37 Đ 1 2,623,213 2,150,000 258,213 172,000 43,000 -
207 CTy CP Nguyễn Đăng 08 TH0838H 10 Tầng lửng, Tòa n 1 13,616,535 10,706,850 1,839,000 856,548 214,137 -

208 CTy CP Đầu Tư & KD Thép Hà Thành 08 TH0865H 10 P 1505 tòa nhà 1 14,570,166 12,513,050 805,807 1,001,044 250,265 -

209 CTy CP Công Nghệ & Đầu Tư Phúc Thành 08 TH0869H 8 Phòng 1102 tòa 1 8,897,100 8,630,000 - 94,500 172,600 -

210 CTy CP Kết Nối Tài Năng 08 TH0870H 3 Tầng 6 số 225 Qu 1 5,083,689 4,010,000 672,689 320,800 80,200 -

211 CTy CP QVS 08 TH0873H 7 Số 2 tổ 24 đường 1 9,920,000 7,750,000 1,395,000 620,000 155,000 -

212 CTy CP Cơ Điện Thành Phát 08 TH0885H 6 P1601 tòa nhà Ha 1 7,922,752 6,189,650 1,114,137 495,172 123,793 -

213 CTy CP TM & PT Công Nghệ Hà Nội Mới 08 TH0894H 6 Số 11B Ngách 56 1 7,339,843 6,018,750 719,215 481,500 120,378 -

214 CTy CP Đầu Tư XD & TM Bảo Tín 08 TH0897H 19 Phòng 1101 nhà 1 26,046,153 20,137,500 3,624,750 1,611,000 407,209 265,694

215 CTy TNHH Thương Mại Dịch Vụ Việt Vươn08 TH09009 13 Số 1, Đường Bãi 1 17,715,776 13,840,450 2,491,281 1,107,236 276,809 -

216 CTy CP Công Nghiệp Andor 08 TH0901H 3 Phòng 309 Tầng 3 1 4,739,372 3,734,500 631,422 298,760 74,690 -

217 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư Phát Triển XD & Vi08 TH09036 13 46 Ngõ 19 Phố Đ 1 17,891,649 14,070,275 2,414,346 1,125,622 281,406 -

218 CTy CP Phát Triển HTKT Hà Nội 08 TH0903H 5 K72 Ngõ 4 Phố K 1 5,991,851 5,051,250 435,476 404,100 101,025 -

219 CTy CP Thương Mại và XD Giao Thông Viên


08 TH09100 40 Số 7-E2-Km9 - Đ 1 53,351,699 44,100,000 4,841,699 3,528,000 882,000 -

220 CTy CP Thiên Hoàng Phúc 08 TH0910H 13 Số 8 Lê Quang Đ 1 17,831,424 13,930,800 2,507,544 1,114,464 278,616 -

221 CTy TNHH Đại Thanh 08 TH09118 5 Số 479 Tam Trin 1 9,440,000 7,375,000 1,327,500 590,000 147,500 -

222 CTy CP Thiết Bị Điện & Thương Mại ETC 08 TH0921H 5 Số 101 Ngõ 362 Đ 1 7,928,720 6,195,000 1,114,220 495,600 123,900 -

223 CTy TNHH Vinamask 08 TH0925H 14 Số162 Tựu Liệt, 1 17,526,222 13,537,500 2,436,750 1,083,000 274,022 194,950

224 CTy Cổ Phần HATECO Hà Nội 08 TH09267 30 Đường Huỳnh Tấn 1 40,685,684 32,117,863 5,356,028 2,569,429 642,364 -

225 CTy CP Sản Xuất XNK Tổng Hợp 08 TH09287 4 Tầng 4 số 5 Kim 1 4,912,252 4,258,600 227,792 340,688 85,172 -

226 CTy TNHH Đông Ba 08 TH0930H 13 33 Tổ 8 Ngõ 521/ 1 17,064,010 13,331,250 2,399,630 1,066,500 266,630 -

227 CTy CP Tư Vấn XD Bưu Chính Viễn Thông 08 TH09329 14 T2 Nơ 14A Khu Đ 1 17,438,292 14,175,000 1,845,792 1,134,000 283,500 -

228 CTy TNHH Tư Vấn QL QT & Hỗ Trợ Kỹ Thu


08 TH09330 9 p302 Tòa nhà C 1 12,715,689 9,581,850 2,175,654 766,548 191,637 -

229 CTy Cổ Phần CNT - Vina 08 TH0935H 6 Số 491, Ngõ 192 1 8,360,100 6,390,000 1,331,100 511,200 127,800 -

230 CTy TNHH Chế Biến Gỗ Phương Trung 08 TH0936H 25 Phòng 2 -b17b-m 1 32,748,587 25,443,750 4,760,450 2,035,500 508,887 -

231 CTy CPDV Bảo Vệ Trường Sơn Hà Nội 08 TH0938H 19 Tầng 04, tòa nh 1 26,641,600 20,813,750 3,746,475 1,665,100 416,275 -

232 CTy TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Trường S 08 TH09418 48 Số 6 Ngõ 15 Đườ 1 60,907,050 51,682,500 4,056,300 4,134,600 1,033,650 -

233 CTy TNHH Thương Mại Công Thành 08 TH0942H 6 Tầng 11, số 6 Tô 1 8,064,000 6,300,000 1,134,000 504,000 126,000 -

234 CTy TNHH In ấn & Quảng Cáo Hoàn Mỹ 08 TH0953H 14 10B K2 TT Trươ 1 19,102,585 14,787,500 2,649,185 1,183,000 298,845 184,055

235 CTy CP Vật Tư SUNCO Việt Nam 08 TH0961H 4 P902 Chung cư B 1 4,719,927 4,050,000 264,927 324,000 81,000 -

236 CTy Cổ Phần C & D Hà Nội 08 TH09621 1 Không gửi bưu đi 1 1,199,934 937,500 168,684 75,000 18,750 -

237 CTy CP SX và Đầu Tư Phúc Gia Thịnh 08 TH09651 22 Số 88 A Nguyễn 1 28,455,873 23,100,000 3,045,873 1,848,000 462,000 -

238 CTy TNHH MTV ĐTPT Công Nghệ Lê Anh08 TH0967H 1 5 Ngõ 281 Tam T 1 1,154,375 937,500 123,125 75,000 18,750 -

239 CTy TNHH TMDV Xây Dựng Khang Minh 08 TH0976H 4 Số 65 Lương Khá 1 4,777,337 4,012,500 363,585 321,000 80,252 -

240 CTy CP Xây Dựng Bưu Chính Viễn Thông 08 TH0981H 2 16D1 Khu ĐTM Đạ 1 2,800,000 2,187,500 393,750 175,000 43,750 -

241 CTy TNHH Thiết Bị & DV Công Nghệ Cao 08 TH09993 22 D6 Lô 15 Khu ĐT 1 26,603,799 23,985,000 220,299 1,918,800 479,700 -

242 CTy TNHH Kỹ Thuật Điện - Tự Động Hoá 08 TH0999H 6 Số nhà 56 ngõ 1 1 7,614,905 5,817,775 1,003,713 465,422 118,653 209,342
243 CTy CP Đầu Tư Xây Lắp & Thương Mại Việ08 TH1006H 16 khu nhà vườn NV 1 20,472,006 15,993,750 2,878,878 1,279,500 319,878 -

244 CTy CP Xây Dựng và Thương Mại Hoàng Y 08 TH10074 9 Số 1 ngõ 76 phố 1 11,852,003 9,259,375 1,666,689 740,750 185,189 -

245 CTy CP TVTK Xây Dựng D & C Việt Nam 08 TH1007H 2 Phòng1406 CT1 t 1 2,803,200 2,190,000 394,200 175,200 43,800 -

246 CTy TNHH Dược Phẩm Trang Phương 08 TH10102 6 200 C5 KĐT Mới 1 8,354,049 6,387,900 1,327,359 511,032 127,758 -

247 CTy CP Y Dược Đông A 08 TH1013H 5 P302 Văn Phòng 1 6,995,839 5,375,000 927,083 430,000 110,098 153,658

248 CTy TNHH Quảng Cáo Ngọc Trường 08 TH10178 12 736 Trương Định 1 16,540,337 12,911,150 2,159,651 1,032,892 258,223 178,421

249 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng & TM Vạn Xuân08 TH1018H 2 Số 72, Đường Kh 1 2,468,315 2,006,250 261,439 160,500 40,126 -

250 CTy Cổ Phần XNK TM Việt Tuấn 08 TH10219 5 Tầng 8 Tòa Nhà 1 8,660,944 6,850,000 1,125,944 548,000 137,000 -

251 CTy CP Kỹ Thuật & Thương Mại Hưng Tín 08 TH1023H 7 Phòng5A Tầng 5, 1 9,258,544 7,349,000 1,174,644 587,920 146,980 -

252 CTy TNHH Thiên Khải 08 TH10249 3 Số 06 Ngách 193 1 3,554,544 2,812,500 460,794 225,000 56,250 -

253 CTy CP Sản Xuất & Kinh Doanh Nam Việt 08 TH1024H 4 Số 11 Phố Bùi Hu 1 4,918,425 4,100,000 408,425 328,000 82,000 -

254 CTy CP Thương Mại & Công Nghiệp Thiên 08 TH1028H 6 Số 2, Ngách 36, 1 7,816,125 6,018,750 1,083,378 481,500 122,422 110,075

255 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng & TMQT Huy Ho08 TH1029H 3 P409 - CT1B2 KĐ 1 3,902,195 3,075,000 519,695 246,000 61,500 -

256 CTy TNHH TM Tổng Hợp Thiên Phát 08 TH1030H 9 Số 27/785 Trương 1 12,505,509 9,769,925 1,758,589 781,594 195,401 -

257 CTy TNHH SUNGARD Việt Nam 08 TH1031H 2 số nhà 55, đường 1 2,231,057 1,875,000 168,557 150,000 37,500 -

258 CTy TNHH Đầu Tư & TM Hà Lan 08 TH1036H 3 830 Đ.Nguyễn Kh 1 3,721,590 3,550,000 - 100,590 71,000 -

259 CTy CP Tư Vấn & Tổ Chức Biểu Diễn Quốc 08 TH1038H 7 Số 2 ngách 31/3 1 10,016,000 7,825,000 1,408,500 626,000 156,500 -

260 CTy CP Đầu Tư Thương Mại Thuận Thành 08 TH1039H 7 Số 767, đường G 1 9,707,832 7,585,625 1,363,642 606,850 151,715 -

261 CTy TNHH TM & Vật Tư Công Nghiệp 08 TH10460 6 Số 142 Nguyễn Đ 1 8,448,000 6,600,000 1,188,000 528,000 132,000 -

262 CTy TNHH Tự Động Hoá Long Vũ 08 TH1051H 6 Ô 7 Lô 4B Đền L 1 7,450,650 5,857,500 1,007,400 468,600 117,150 -

263 CTy TNHH Siêu Thương 08 TH1053H 3 32 Ngõ 96/63 Đại 1 3,394,754 2,943,750 156,628 235,500 58,876 -

264 CTy TNHH Vinh Thái 08 TH10577 25 43/1 Phố Kim Đồ 1 46,710,502 40,450,000 2,215,502 3,236,000 809,000 -

265 CTy CP Xây Dựng & TM Toàn Đạt 08 TH10624 6 Không gửi bưu đi 1 7,609,476 6,018,750 988,848 481,500 120,378 -

266 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Phước 08 TH1064H 4 Số nhà 2 ngõ 281 1 4,598,203 3,877,150 333,338 310,172 77,543 -

267 CTy Cổ Phần XNK Thiết Bị & Đầu Tư XD 108 TH10837 2 Số 66, Ngõ 36 G 1 2,560,832 2,050,000 305,832 164,000 41,000 -

268 CTy TNHH SX & TM TBĐ Vinh Quang 08 TH10840 12 Số 2B5 Ngõ 6, K 1 16,187,802 12,646,875 2,276,236 1,011,750 252,941 -

269 CTy CP Dược Vật Tư Y Tế Thành Vinh 08 TH10854 14 Tầng 2 văn phòn 1 19,200,286 17,500,000 - 1,350,286 350,000 -

270 CTy TNHH Chế Tạo và KD Máy CNN Hà A08 TH1086H 24 Lô CN1c Cụm Côn 1 32,742,018 26,025,000 4,114,518 2,082,000 520,500 -

271 CTy CP Máy Công Trình Phúc Long 08 TH1089H 57 Tầng 3 - 869 Đ. 1 75,395,200 58,902,500 10,602,450 4,712,200 1,178,050 -

272 CTy TNHH Dược Phẩm VNP 08 TH10957 69 Ô 91 + 92 A3 KĐ 1 104,952,500 81,850,000 14,917,500 6,548,000 1,637,000 -

273 CTy CP Thương Mại Dược Phẩm Phước An 08 TH1095H 5 Quầy 206, tầng 2 1 6,404,284 5,025,000 876,784 402,000 100,500 -

274 CTy TNHH Thương Mại Tổng Hợp Bảo Sơn08 TH1096H 2 Số Nhà 173 Ngõ 1 3,039,318 2,006,000 361,080 160,480 42,059 469,699

275 CTy Cổ Phần Xuyên Việt Hỏa Xa 08 TH11061 13 Kho A6, Ga Giáp 1 17,636,009 13,778,125 2,480,067 1,102,250 275,567 -

276 CTy CP GMO - Z.COM RUNSYSTEM 08 TH11130 261 Tầng 6 - Tòa Nhà 1 432,138,010 346,978,750 50,461,385 27,758,300 6,939,575 -

277 CTy CP Máy & Thiết Bị Phú Toàn 08 TH1114H 18 Số 8, TT3C Khu 1 26,528,000 20,725,000 3,730,500 1,658,000 414,500 -

278 CTy TNHH TM & Vận Tải Phương Anh 08 TH11188 83 Lô 39, Biệt thự 1 110,456,497 88,365,950 13,253,952 7,069,276 1,767,319 -
279 CTy TNHH Điện Cơ Chính Xác Toàn Anh 08 TH1120H 2 Lô OBT2 số 16 k 1 2,330,041 1,875,000 267,541 150,000 37,500 -

280 CTy CP Tư Vấn & Đầu Tư Bông Sen vàng 08 TH1122H 27 70 An Dương - Y 1 44,296,875 34,921,500 5,883,225 2,793,720 698,430 -

281 CTy TNHH TM & DV Đức Hưng 08 TH11246 1 P118 Tầng 11, 27 1 1,178,098 937,500 146,848 75,000 18,750 -

282 CTy TNHH TM & Quảng Cáo Hội Chợ 08 TH11302 8 Lô20 Biệt thự 4 1 9,304,953 8,027,250 474,974 642,180 160,549 -

283 CTy Cổ Phần Đầu Tư XD Công Trình 135 08 TH11341 26 Số 583 Đ. Lĩnh N 1 33,327,603 25,905,375 4,831,684 2,072,430 518,114 -

284 CTy TNHH Công Nghệ & Thương Mại Bắc H


08 TH1154H 2 Phòng 426, Tầng 1 2,444,636 2,129,300 102,406 170,344 42,586 -

285 CTy CP Vật Liệu Xây Dựng Minh Hạnh 08 TH1158H 61 Số 27 Tổ 23 phư 1 54,586,765 45,029,175 4,901,518 3,511,704 1,144,368 -

286 CN CTy TNHH Hoá Chất Mê Kông Tại Hà N08 TH1160H 5 Phòng 1002 Tòa 1 8,357,000 6,850,000 822,000 548,000 137,000 -

287 CTy Cổ Phần Công Nghiệp Âu Việt 08 TH11654 30 Phòng 702C, D10 1 45,830,072 42,492,500 - 2,487,722 849,850 -

288 CTy TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Ba Sao 08 TH11659 1317 Số 38, phố Bà Tr 1 1,578,152,750 1,235,125,000 219,515,250 98,810,000 24,702,500 -

289 CTy CP Thương Mại & Giao Nhận HPRO 08 TH1170H 6 457 Hoàng Hoa Th 1 7,704,012 6,018,756 1,083,378 481,500 120,378 -

290 CTy TNHH XNK Thiết Bị Y Tế Thăng Long08 TH1171H 4 Số 138 A, phố K 1 5,160,535 4,032,000 725,335 322,560 80,640 -

291 CTy CP Thiết Bị Hưng Thịnh 08 TH1175H 14 Tầng 2016 VP6 L 1 18,583,084 15,377,000 1,668,384 1,230,160 307,540 -

292 CTy TNHH XD Lê Hoàng Nam 08 TH11933 3 50 Lương Khánh 1 6,424,732 4,787,500 1,050,750 383,000 108,432 95,050

293 CTy TNHH TM Huy Phát 08 TH11950 29 P 1605 Nhà No3 1 40,264,320 31,456,500 5,662,170 2,516,520 629,130 -

294 CTy Cổ Phần TM XNK Nam Thăng Long 08 TH11991 5 Tầng 3, SN 12 N 1 5,747,921 5,015,625 230,731 401,250 100,315 -

295 CTy CP Thương Mại & Xây Dựng Phát Vân 08 TH1200H 9 Phòng 302,nhà C 1 10,653,177 9,291,250 71,675 743,300 191,292 355,660

296 CTy Cổ Phần Hội Chợ Triển Lãm QT Vinex 08 TH12017 6 Số 1E, Tăng Bạt 1 7,702,852 6,018,750 1,082,224 481,500 120,378 -

297 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư & TM Nam Thanh 08 TH1205H 5 Phòng 501 Lô C 1 6,815,200 5,324,690 958,185 425,860 106,465 -

298 CTy Cổ Phần Quốc Tế Đông Dương 08 TH12076 83 Số 27-29, đường 1 116,204,500 90,500,000 16,654,500 7,240,000 1,810,000 -

299 CTy TNHH Thương Mại & Sản Xuất Tường 08 TH1211H 2 Số 154, Ngõ 141, 1 2,230,624 2,006,250 22,618 160,500 40,126 1,130

300 CTy TNHH TM và PT Công Nghệ Sáng Tạo 08 TH1215H 2 Số 389 Trương Đị 1 2,426,227 2,053,125 167,789 164,250 41,063 -

301 DN Tư Nhân Xí Nghiệp Xây Lắp Điện Máy 08 TH1224H 3 Số 40, Ngõ 13, 1 4,148,290 3,193,950 574,911 255,516 64,870 59,043

302 CTy TNHH Dược Phẩm & TM Địa Cầu 08 TH1225H 3 P41, số 4 Trịnh 1 4,012,800 3,135,000 564,300 250,800 62,700 -

303 CTy CP Tư Vấn ĐTXD & DVTM Tuấn Linh08 TH1226H 12 Nhà 5, Ngách 39, 1 17,452,951 14,210,000 1,821,951 1,136,800 284,200 -

304 CTy CP Xây Lắp Thành Nam 08 TH12303 19 Số 24 Liền Kề 5 1 26,178,719 19,059,375 3,430,697 1,524,750 399,623 1,764,274

305 CTy TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Thuận B08 TH1231H 11 Số 3A, Ngõ 521/6 1 14,098,352 11,715,000 1,211,852 937,200 234,300 -

306 CTy Cổ Phần Ominext 08 TH1232H 119 Tầng 8, Tòa nhà 1 152,414,933 119,371,875 21,105,811 9,549,750 2,387,497 -

307 CTy TNHH PT và ĐT Xây Dựng Quốc Bảo 08 TH1248H 17 Tầng 7 số 72 T T 1 24,691,662 21,051,058 1,535,498 1,684,084 421,022 -

308 CTy TNHH Phát Triển Phần Mềm E- Leisure08 TH1249H 7 Số 84 Tô Vĩnh D 1 15,480,491 13,250,000 905,491 1,060,000 265,000 -

309 CTy CP Thí Nghiệm Kiểm Định CT Trọng Đ08 TH1251H 4 Số 10 Ngõ 348 K 1 5,622,126 4,443,950 733,781 355,516 88,879 -

310 CTy TNHH Xây Dựng và TM Thành Long 08 TH1252H 18 số 30 ngõ 1 phố 1 22,239,381 18,178,125 2,243,443 1,454,250 363,563 -

311 CTy CP Kỹ Thuật Viễn Thông Hoàng Gia 08 TH1258H 11 Số 2 TT 4A KĐT 1 16,503,817 13,250,000 1,735,700 1,060,000 268,202 189,915

312 CTy CP Thương Mại & XD Hồng Hà 08 TH1271H 7 P1209 CT1B cầu t 1 10,623,623 8,475,000 1,034,944 678,000 173,868 261,811

313 CTy CP Đầu Tư và Thương Mại ALCO 08 TH1272H 10 P 811 Tầng 8 Nh 1 15,930,072 12,837,500 1,808,822 1,027,000 256,750 -

314 CTy CP Xây Dựng MCD Hà Khánh 08 TH1275H 12 Số 64 tổ 7 Khu g 1 24,572,769 19,839,250 2,749,594 1,587,140 396,785 -
315 CTy CP Bắc Đại Dương 08 TH12812 9 Xóm 3 thôn Đồng 1 13,251,294 10,455,000 1,750,794 836,400 209,100 -

316 CTy CP ĐT Phát Triển Châu Thành 08 TH1282H 3 P3 K10 Tương M 1 5,677,725 4,675,000 535,225 374,000 93,500 -

317 CTy TNHH Kiểm Toán ASNAF Việt Nam 08 TH1284H 5 Không gửi bưu đ 1 7,040,000 5,500,000 990,000 440,000 110,000 -

318 CTy TNHH Xây Dựng TM & DV Tuấn Phươ08 TH1287H 2 Số 3 BT2, KĐT P 1 2,483,554 2,007,500 275,304 160,600 40,150 -

319 CTy TNHH Kiểm Toán Độc Lập Quốc Gia 08 TH12962 6 Số 634, Đ. Lĩnh 1 9,390,724 7,336,500 1,320,572 586,920 146,732 -

320 CTy CP Anh Thái 08 TH12977 2 112 Ngõ 553 Đ. G 1 2,950,361 2,154,250 387,765 172,340 45,168 190,838

321 CTy Cổ Phần KCC Thăng Long 08 TH1301H 7 22/1/122 Lĩnh N 1 9,614,540 8,938,750 - 447,050 179,683 49,057

322 CTy Cổ Phần Nhật Bản 08 TH13026 13 Số Nhà 30 Dãy B 1 20,142,400 15,800,000 2,762,400 1,264,000 316,000 -

323 CTy CP Hoá Dầu & Thiết Bị Công Nghiệp H08 TH13100 12 Nhà 83 Lô D6 KĐ 1 19,750,464 15,430,050 2,777,409 1,234,404 308,601 -

324 CTy TNHH Vệ Sinh Công Nghiệp Nhà Sạch 08 TH13125 43 Tầng 5, Tòa Nhà 1 51,312,681 45,906,100 815,971 3,672,488 918,122 -

325 CTy TNHH TM & SX Hoàn Hảo 08 TH13140 47 Số 18 liền kề 6 1 63,873,049 51,515,000 7,206,549 4,121,200 1,030,300 -

326 CTy TNHH Thương Mại & SX Nhật Minh 08 TH1314H 19 Số 249A Thuỵ Kh 1 22,182,676 22,182,676 - - - -

327 CTy TNHH Quảng Cáo & TM Bút Chì Vàng08 TH1316H 2 Tầng 1 Số 9 Ngá 1 2,879,069 2,250,000 404,069 180,000 45,000 -

328 CTy CP MCMS Quốc Tế 08 TH1317H 8 Số 7 Ngách 23 N 1 12,318,723 10,130,000 1,175,723 810,400 202,600 -

329 CTy CP Kiểm Định An Toàn và Đo Lường V08 TH1333H 3 Lô C3 Số 152 Kh 1 4,359,201 3,405,625 613,013 272,450 68,113 -

330 CTy TNHH Tư Vấn Thiết Kế T & C 08 TH1351H 4 Số 3 ngách 83/32 1 4,999,486 4,258,000 315,686 340,640 85,160 -

331 CTy TNHH Sản Xuất và TM Sắc Màu Việt 08 TH1355H 39 Phòng 808 tầng 8 1 48,334,748 40,042,097 4,288,432 3,203,367 800,852 -

332 CTy TNHH Cơ Điện Lạnh Tùng Nga 08 TH1357H 6 P303 - lô 2-3A 1 9,002,225 7,043,250 1,254,650 563,460 140,865 -

333 CTy CP Giải Pháp Đông Nam á 08 TH13587 30 Số 2 Ngõ 670/94 1 42,375,291 34,125,000 4,837,791 2,730,000 682,500 -

334 CTy CP Tư Vấn và Xây Dựng Nam Việt 08 TH1361H 8 SN 13A2 - Ngõ T 1 13,352,960 10,432,000 1,877,760 834,560 208,640 -

335 CTy TNHH CN Cơ Nhiệt Lạnh Bách Khoa 08 TH1364H 8 P1112 - OTC2 - 1 10,656,000 8,325,000 1,498,500 666,000 166,500 -

336 CTy TNHH Thương Mại Vạn Đức 08 TH13650 3 Phòng 215, nhà N 1 4,180,576 4,128,125 - - 52,451 -

337 CTy CP Đầu Tư Phù Sa 08 TH1366H 2 Số Nhà 35, Ngõ 1 2,577,904 2,130,000 234,904 170,400 42,600 -

338 CTy CP CN và Thiết Bị HATECH 08 TH1369H 13 Số 106 Ngõ 192 1 19,329,485 14,959,775 2,873,730 1,196,782 299,198 -

339 CTy CP Dịch Vụ Truyền Thông LKC Việt N08 TH1373H 9 Thôn Lại Đà, Xã 1 11,573,129 10,765,625 - 592,189 215,315 -

340 CTy Cổ Phần VINASUNRISE Hà Nội 08 TH1380H 3 Số 2 Nguyễn Khải 1 4,064,403 3,195,000 549,903 255,600 63,900 -

341 CTy TNHH Thương Tín 08 TH13813 5 Số 2 Ngõ 230/96 1 4,688,056 4,687,500 - - 556 -

342 CTy CP TM & Phát Triển Du Lịch Hà Nội 08 TH13814 6 Số 42 - 44 Ngõ 1 9,088,000 7,100,000 1,278,000 568,000 142,000 -

343 CTy Cổ Phần TM DV và ĐTPT Đông Đô 08 TH1386H 4 Phòng 1803 tòa n 1 5,099,546 3,887,500 699,750 311,000 79,789 121,507

344 Hội Nữ DN Nhỏ và Vừa TP Hà Nội 08 TH1389H 1 Số 10B Ngõ 95/65 1 1,600,000 1,250,000 225,000 100,000 25,000 -

345 CTy CP XNK Nhất Thành 08 TH1391H 38 Số 1605, tòa nhà 1 55,424,000 43,300,000 7,794,000 3,464,000 866,000 -

346 CTy CP Thiết Bị Ban Mai 08 TH1392H 16 T4 tòa nhà nam 1 23,228,589 20,363,500 828,739 1,629,080 407,270 -

347 C. Ty CP Đầu Tư XD và TM Công Sang 08 TH1401H 3 Số 31 - 521/31 1 3,852,003 3,009,375 541,689 240,750 60,189 -

348 CTy Cổ Phần VST Việt Nam 08 TH1406H 2 Số 20 Nghách 95 1 2,844,881 2,128,125 383,063 170,250 44,620 118,823

349 CTy TNHH Máy 3G 08 TH1409H 1 N7/7 KĐT Sống H 1 1,313,048 1,003,125 180,265 80,250 20,305 29,103

350 CTy CP Quốc Tế An Phước 08 TH1411H 7 Số 389 đường Tr 1 9,004,800 7,035,000 1,266,300 562,800 140,700 -
351 CTy TNHH Kiểm Toán và KT Hà Nội 08 TH1414H 40 Tòa nhà ACCI Số 1 54,504,896 45,160,625 4,828,194 3,612,850 903,227 -

352 CTy TNHH Inox Phương Đông 08 TH14210 9 Số 3 Ngõ 1295 Đ. 1 11,556,009 9,028,125 1,625,067 722,250 180,567 -

353 CTy Cổ Phần Nam Bảo Dược 08 TH1421H 7 Tổ 24 đường vành 1 9,119,686 7,043,750 1,267,878 563,500 142,580 101,978

354 CTy TNHH Thiết Bị Y Tế Anmivital U.S.A 08 TH1422H 8 Phòng 312B tầng 1 12,151,767 9,352,500 1,864,015 748,200 187,052 -

355 CTy TNHH Điện Tự Động Hoá Thuận Long 08 TH14238 5 Phòng 2105 Sảnh 1 7,729,607 6,500,000 579,607 520,000 130,000 -

356 CTy TNHH Phát Triển TM và DV Hoàng An08 TH1433H 5 P904 No 5 TT C 1 8,220,488 6,425,000 1,152,988 514,000 128,500 -

357 CTy TNHH Một Thành Viên HLQ 08 TH1439H 3 số 2 ngõ 143 /10 1 3,863,812 3,037,500 522,562 243,000 60,750 -

358 CTy TNHH Công Nghệ Minh Châu 08 TH14418 8 Tầng 5 - 43 Kim 1 10,335,470 8,450,000 1,040,470 676,000 169,000 -

359 CTy TNHH Ngọc Linh 08 TH14455 32 787 Trương Địn 1 41,422,095 40,490,625 - 121,645 809,825 -

360 CTy TNHH Tư Vấn C.A.T 08 TH1455H 7 Số 34 Đại Từ - Đ 1 9,933,561 7,890,000 1,254,561 631,200 157,800 -

361 CTy TNHH SX và XNK Minh Đức 08 TH1466H 16 Số 26 Tổ 18C Kh 1 17,606,825 16,500,000 - 776,825 330,000 -

362 CTy TNHH Đầu Tư và TM Bảo Ngọc 08 TH1473H 5 122 Ngõ Quỳnh P 1 5,198,955 5,015,625 - - 74,234 109,096

363 CTy TNHH TM Vận Tải Hòa Bình 08 TH14766 20 Số 9 Đường Ngọc 1 27,744,000 21,675,000 3,901,500 1,734,000 433,500 -

364 CTy CP TM & DV Tổng Hợp Đức Thành 08 TH14789 56 Tổ 5, Yên Duyên 1 102,282,499 79,908,450 14,383,204 6,392,676 1,598,169 -

365 CTy CP TM Văn Phòng Phẩm Toàn Phát 08 TH1490H 8 P1207 Nơ 14B K 1 10,452,620 8,025,049 1,625,067 642,000 160,504 -

366 CTy TNHH Thời Trang H & T 08 TH1502H 14 98 Nguyễn Khang 1 18,144,000 14,175,000 2,551,500 1,134,000 283,500 -

367 CTy CP Cơ Điện Bình Gia 08 TH1503H 6 Không gửi bưu đ 1 9,080,000 8,050,000 225,000 644,000 161,000 -

368 CTy CP Sản Xuất Thái Hưng 08 TH1510H 4 Kho Khu B Cảng 1 5,077,381 4,020,000 600,348 321,600 81,372 54,061

369 CTy TNHH DVPT Quốc Tế CHC Japan 08 TH1516H 5 Số 2 Ngõ 168 Giá 1 10,880,000 8,500,000 1,530,000 680,000 170,000 -

370 CTy CP Giải Pháp Giáo Dục Nam Việt 08 TH1517H 10 Tầng 4 số 92 Hoà 1 13,192,000 10,306,250 1,855,125 824,500 206,125 -

371 CTy TNHH Kiểm Toán Quốc Tế PNT 08 TH15187 33 Tầng 2 số 262 P 1 47,603,997 37,190,625 6,694,311 2,975,250 743,811 -

372 CTy CP Vận Tải Xây Lắp Hoàng Hà 08 TH15188 6 B6 Lô 4 KĐT Địn 1 8,114,549 7,450,000 - 515,549 149,000 -

373 CTy CP Đầu Tư Mặt Trời Mọc 08 TH15189 1 Bãi Gửi Xe Công 1 4,275,015 3,339,856 601,174 267,188 66,797 -

374 CTy TNHH HAHITECH 08 TH1520H 4 Số 15 AV Hồ Xuâ 1 5,472,000 4,275,000 769,500 342,000 85,500 -

375 CTy TNHH Một Thành Viên TM và CN Phú 08 TH1521H 2 SN 33D, Ngõ 197 1 2,618,412 2,200,000 198,412 176,000 44,000 -

376 CTy TNHH Công Nghệ Dược Phẩm Quang 08 TH1523H 20 Số 677 Ngõ 147/ 1 29,620,984 23,526,750 3,741,559 1,882,140 470,535 -

377 CTy TNHH Dược Phẩm U.N.I Việt Nam 08 TH15247 29 Số 70 An Dương, 1 38,363,568 32,055,900 3,102,078 2,564,472 641,118 -

378 CTy TNHH NC Việt Nam 08 TH1529H 3 P 902 Tòa nhà H 1 3,768,002 2,943,750 529,876 235,500 58,876 -

379 CTy TNHH Vận Tải và TM Tuấn Mạnh 08 TH1530H 16 105 Phương Mai- 1 22,167,977 17,035,059 3,429,478 1,362,752 340,688 -

380 CTy CP TM và DV Vật Liệu Xây Dựng Hòa 08 TH1533H 8 Số 7 Khu Biệt T 1 10,496,006 8,200,006 1,476,000 656,000 164,000 -

381 CTy CP Trang Thiết Bị Y Tế và DV Thiên T 08 TH1538H 10 Số 448 Cầu Dậu, 1 14,400,000 11,250,000 2,025,000 900,000 225,000 -

382 CTy TNHH ĐT & PT Nam Thái 08 TH15406 12 Số 18, Nghách 45 1 15,718,914 13,125,000 1,281,414 1,050,000 262,500 -

383 CTy TNHH Thiết Bị CN Trí Việt 08 TH1540H 7 Số 53 phố Lãng Y 1 8,232,575 7,143,750 374,447 571,500 142,878 -

384 CTy TNHH Vận Tải và XD TM Minh Trang 08 TH1545H 4 Số Nhà 15 Ngõ 5 1 5,161,618 4,034,375 723,804 322,750 80,689 -

385 CTy CP TVKT và Công Nghệ Thạch Đỉnh 08 TH1559H 5 Không gửi bưu đ 1 5,595,402 5,015,625 78,212 401,250 100,315 -

386 CTy CP TM và Sản Xuất Nội Thất Nhà Việt 08 TH1560H 6 Số 30 Ngõ 100 h 1 6,779,746 5,625,000 249,064 450,000 118,164 337,518
387 CTy CP Quản Lý Đầu Tư DTH 08 TH1562H 13 Số 380 Đ. Lĩnh 1 14,086,029 13,102,500 - 721,473 262,056 -

388 Ngân Hàng TM CP CT Việt Nam - CN Hoàn08 TH1564H 142 Tầng 4 Tòa Nhà 1 382,230,333 319,139,785 31,176,527 25,531,182 6,382,839 -

389 CTy TNHH TM Vật Liệu Điện Trung Kiên 08 TH15659 3 Số 25 Phố Tân M 1 3,967,046 3,009,750 656,321 240,780 60,195 -

390 CTy CP XD và Thi Công Nền Móng Thành Đ08 TH1569H 10 Ngõ 56 Nguyễn A 1 13,760,352 10,750,352 1,935,000 860,000 215,000 -

391 CN CTy CP Dược Phẩm TW Vidipha Tại Hà08 TH1572H 36 Số 224 Vĩnh Hưn 1 46,353,099 37,437,500 5,171,849 2,995,000 748,750 -

392 CTy TNHH In Quang Minh 08 TH15792 18 Số NV38 KĐTM T 1 23,444,115 18,175,000 3,451,607 1,454,000 363,508 -

393 CTy TNHH In và TM Dịch Vụ Bút Việt 08 TH1579H 2 418 Bạch Mai, ha 1 2,582,850 2,025,000 355,350 162,000 40,500 -

394 CTy CP Thiết Bị Gia Dụng Châu Âu 08 TH1582H 33 Số 18, Ngõ 281 1 45,492,278 35,193,800 6,334,884 2,815,504 711,208 436,882

395 CTy TNHH SX Công Nghiệp Nam Việt 08 TH1584H 13 Số 122 Ngõ 168, 1 15,211,654 14,278,250 - 647,839 285,565 -

396 CTy Cổ Phần ELISE 08 TH1587H 58 Số 39 - Ngọc Hồi 1 76,143,999 59,487,481 10,707,754 4,758,990 1,189,774 -

397 CTy TNHH Dịch Vụ và TM GIS Việt Nam 08 TH1589H 3 Số 33 Thái Hà, 1 5,121,089 3,581,375 644,648 286,510 75,090 533,466

398 CTy TNHH Đầu Tư và Phát Triển ABB 08 TH1596H 1 Số 11, ngõ Lẻ, x 1 1,844,631 1,064,650 673,516 85,172 21,293 -

399 CTy CP Minh Anh Quốc Tế 08 TH1600H 3 Số 18 Tam Trinh 1 3,946,494 3,135,000 497,994 250,800 62,700 -

400 CTy TNHH TM DV Vận Tải Bắc Trung Nam08 TH1603H 12 Số 1, Ngõ 275 Ph 1 15,492,971 12,103,875 2,178,703 968,310 242,083 -

401 CTy TNHH Hùng Tiến - Cao Minh 08 TH16051 12 Khu Bãi Gỗ- cổng 1 17,632,000 13,775,000 2,479,500 1,102,000 275,500 -

402 CTy TNHH TIMS Việt Nam 08 TH1618H 5 Số 9 đường Ngọc 1 7,104,000 5,550,000 999,000 444,000 111,000 -

403 CTy CP CN và Giải Pháp Tự Động Hóa Việt 08 TH1619H 15 Số 01 Ngõ 120 Đ 1 20,548,001 16,053,125 2,889,563 1,284,250 321,063 -

404 CTy TNHH Một Thành Viên Hổ Phách 08 TH1620H 1 VASS -Tầng 4 Nh 1 1,265,945 1,000,000 165,945 80,000 20,000 -

405 CN CTy CP Cơ Giới & Xây Lắp Số 10 Tại H08 TH16258 13 Ô 34, Lô 5, Đền 1 23,174,964 18,348,750 2,991,339 1,467,900 366,975 -

406 CTy CP Đầu Tư XD và TM Linh An 08 TH1625H 20 Số 101 C5, Ngõ 1 23,731,401 20,062,500 1,662,641 1,605,000 401,260 -

407 CTy Cổ Phần MECO Việt Nam 08 TH1630H 9 Số 2 ngách 64/3 1 12,489,170 10,093,250 1,386,595 807,460 201,865 -

408 CTy CP Nông Sản Ong vàng 08 TH16312 7 Tầng 6 - Toà Nh 1 9,124,233 7,400,000 984,233 592,000 148,000 -

409 CTy TNHH Bao Bì & TM Anh Đức 08 TH16314 23 Số Nhà 2 Ngõ 18 1 27,145,032 25,652,500 - 979,482 513,050 -

410 CTy CP Sữa Sức Sống Việt Nam 08 TH16365 165 Lô 5 KCN Vĩnh T 1 214,959,807 169,798,500 28,181,403 13,583,897 3,396,007 -

411 CTy TNHH Dược Phẩm Salko 08 TH1636H 17 Lô E2, Đường Hạ 1 19,621,928 18,105,000 - 1,154,828 362,100 -

412 CTy CP TV PT Thực Phẩm và Dinh Dưỡng 08 TH1637H 10 Số 17 ngõ 66 Tân 1 14,163,731 10,924,350 2,146,946 873,948 218,487 -

413 CTy TNHH In Nam Truyền Thông 08 TH1642H 3 Số 43 Ngõ 2 Phố 1 4,140,245 3,485,000 306,745 278,800 69,700 -

414 CTy TNHH Việt BIS 08 TH1647H 16 Phòng 515, ngõ 1 21,332,026 16,665,638 2,999,819 1,333,250 333,319 -

415 CTy CP Đầu Tư Sản Xuất TM Minh Việt 08 TH1654H 7 Số 22, Ngõ 521/3 1 9,539,264 7,452,550 1,341,459 596,204 149,051 -

416 CTy Luật TNHH LT & Cộng Sự 08 TH1661H 3 P202, tầng 2, nh 1 3,708,669 2,940,625 473,981 235,250 58,813 -

417 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng Famy Việt Nam 08 TH1663H 5 Số 53, Ngách 147 1 7,596,429 5,225,000 1,848,929 418,000 104,500 -

418 CTy CP Đầu Tư XD & Môi Trường Việt Hư 08 TH1667H 9 160 Nguyễn Xiển 1 12,788,226 9,990,802 1,798,344 799,264 199,816 -

419 CTy CP Cơ Điện và Xây Dựng Phương Hồng08 TH1668H 2 Số 1906, N01-T3, 1 2,761,054 2,190,000 352,054 175,200 43,800 -

420 CTy CP Hoàng Thăng Long 08 TH1670H 27 P2004, tòa nhà 1 37,415,384 29,315,000 5,168,884 2,345,200 586,300 -

421 CTy TNHH Văn Hóa Minh Tân - Nhà Sách M08 TH1676H 17 Số 3 Ngách 22/1 1 24,414,785 19,102,175 3,402,392 1,528,174 382,044 -

422 Trung Tâm Bảo Tồn Thiên Nhiên Việt 08 TH1682H 9 808 Đường Láng 1 29,363,000 24,725,000 1,149,500 2,994,000 494,500 -
423 CTy TNHH TM & Kỹ Thuật Hoàng Mai 08 TH16830 4 Phòng 202 Tòa N 1 4,702,477 3,750,000 577,477 300,000 75,000 -

424 CTy TNHH TM Tổng Hợp Kim Sa 08 TH1684H 3 số nhà 108 ngõ 1 4,231,818 3,500,000 381,818 280,000 70,000 -

425 CTy CP Giải Pháp CN TT và Truyền Thông 08 TH1686H 25 Số 2 Ngõ 212 Đ. 1 38,537,747 30,236,950 5,277,102 2,418,956 604,739 -

426 CTy CP Bán Lẻ Trực Tuyến OSS Việt Nam 08 TH1691H 17 Tầng 10, Tòa nhà 1 21,996,145 18,275,000 1,893,645 1,462,000 365,500 -

427 CTy TNHH Gmo Việt Nam Lab Center 08 TH1692H 10 Phòng 306 Tòa N 1 31,889,950 28,702,500 317,200 2,296,200 574,050 -

428 CN CTy TNHH Sơn Dẻo Nhiệt Synthetic 08 TH16932 10 Tầng 6, Tòa nhà 1 13,826,459 11,690,000 967,459 935,200 233,800 -

429 CTy TNHH Phụ Tùng Ô Tô Quốc Tế Toàn C08 TH1693H 4 Tổng Kho Kim Kh 1 5,292,003 4,134,375 744,189 330,750 82,689 -

430 CTy TNHH Công Nghệ Hoa Vĩ 08 TH1695H 9 TT5, N5, Ô Số 3, 1 13,920,462 10,875,364 1,957,563 870,028 217,507 -

431 CTy Cổ Phần Công Nghệ Bắc Bán Cầu 08 TH1696H 11 Trung tâm kho x 1 14,281,608 11,157,500 2,008,354 892,600 223,154 -

432 CTy Cổ Phần Amson Việt Nam 08 TH1697H 12 Tầng 16 A1 CT4 1 15,189,244 12,180,000 1,791,244 974,400 243,600 -

433 CTy TNHH Công Nghiệp Phụ Trợ Hùng Cườ08 TH1698H 17 Số 37 - B1 - KĐT 1 23,321,280 18,219,750 3,279,555 1,457,580 364,395 -

434 CTy Cổ Phần Xây Dựng Trường Minh 08 TH1699H 8 Số 45- tổ 23 -đư 1 9,631,475 9,140,000 - 308,675 182,800 -

435 CTy TNHH Thương Mại Petrol City 08 TH1712H 8 Số 29 Khu A, TT 1 12,877,837 10,200,000 1,657,837 816,000 204,000 -

436 CTy TNHH Dệt May L & T 08 TH17162 1 Phòng 6F, nhà A 1 1,190,903 937,500 159,653 75,000 18,750 -

437 CTy CP Khảo Sát XD và Xử Lý Nền Móng T08 TH1716H 17 Nhà số 10, Lô 4B 1 24,160,135 18,222,425 3,280,043 1,457,794 368,344 831,529

438 CTy TNHH SX Cơ Khí TM & DV Hưng Thị08 TH17180 13 Số 17 Yên Lãng, 1 17,068,942 13,720,625 1,976,249 1,097,650 274,418 -

439 CTy CP Thương Mại và Du Lịch Chào Việt 08 TH1720H 7 SN 29 Ngõ 31 Ph 1 10,171,163 7,948,250 1,428,088 635,860 158,965 -

440 CTy CP Đầu Tư và Phát Triển DSD 08 TH1723H 8 P706 - Số 142 Lê 1 11,616,000 9,075,000 1,633,500 726,000 181,500 -

441 CTy TNHH Biển Hạ Long 08 TH1725H 16 Tầng 4 tòa nhà 1 17,177,375 16,987,500 - - 189,875 -

442 C. Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ T & T V08 TH1727H 5 Cụm công nghiệp 1 5,982,252 5,015,625 465,062 401,250 100,315 -

443 CTy Cổ Phần Xây Dựng và Thương Mại Hội08 TH1732H 3 Số 18 Ngách 3 N 1 6,712,919 4,375,000 1,215,000 350,000 94,025 678,894

444 CTy CP TM Dịch Vụ Điện Tử Viễn Thông 08 TH17436 6 Số 8C, Ngõ 495, 1 10,489,442 7,625,000 1,597,500 610,000 158,935 498,007

445 CTy TNHH Đầu Tư Xây Dựng và Thương Mạ


08 TH1743H 33 A13 Lô 3 Đô Thị 1 41,278,539 34,090,625 3,778,837 2,727,250 681,827 -

446 CTy CP Phần Mềm Trực Tuyến & TM Điện 08 TH17485 12 Số 19, Lô 7, KĐ 1 14,487,915 12,656,250 566,035 1,012,500 253,130 -

447 CTy Cổ Phần Thương Mại An Việt Thịnh 08 TH1751H 6 Tầng 5 Phòng 51 1 8,516,800 6,653,750 1,197,675 532,300 133,075 -

448 CTy Cổ Phần Zickler Đức 08 TH1756H 3 Số 11B Ngõ 1395 1 4,234,181 3,310,000 593,181 264,800 66,200 -

449 CTy CP Tổng CTy An Hà Hanagashi 08 TH17570 19 Số 154 A4, KĐT 1 27,178,424 20,929,850 4,155,589 1,674,388 418,597 -

450 CTy Cổ Phần Cam Xanh 08 TH1761H 1 5 Ngõ 316 Lê Tr 1 1,327,281 1,064,650 156,166 85,172 21,293 -

451 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nhất T08 TH1767H 1 Tầng 4, Số 22, 1 1,362,752 1,064,650 191,637 85,172 21,293 -

452 CTy CP Chứng Khoán Đầu Tư Việt Nam 08 TH17754 31 Số 10a - P19 Ng 1 53,545,000 41,375,000 8,032,500 3,310,000 827,500 -

453 CTy CP Tập Đoàn Đầu Tư TM CN King Han08 TH1776H 6 Tầng 1 Tòa Nhà 1 8,440,070 6,662,500 1,111,320 533,000 133,250 -

454 CTy TNHH TM và Dịch Vụ CN Hưng Việt 08 TH1780H 15 P4140 tầng 41 t 1 21,472,000 16,775,000 3,019,500 1,342,000 335,500 -

455 CTy TNHH A Group Việt Nam 08 TH1781H 3 P.1506 Tòa nhà C 1 4,424,155 3,500,000 574,155 280,000 70,000 -

456 CTy CP Thiết Bị Kỹ Thuật và Công Nghệ 08 TH1789H 4 Số 38 Ngách 40/ 1 7,008,000 5,475,000 985,500 438,000 109,500 -

457 CTy CP Thương Mại Thiên Hòa Phát 08 TH1791H 3 Số Nhà 17 Ngõ 2 1 4,535,607 3,400,000 795,607 272,000 68,000 -

458 CTy TNHH TM và DV Kỹ Thuật Hồng Ngọc08 TH1793H 1 P504, Nhà N10 C 1 2,214,572 1,725,000 310,506 138,000 41,066 -
459 TT Phát Triển Y Tế Công Cộng 08 TH17952 5 Số 99 Đường Lán 1 7,328,000 5,725,000 1,030,500 458,000 114,500 -

460 CTy Cổ Phần Quả Bóng vàng 08 TH1797H 25 p404 nơ 14c khu 1 34,279,152 25,820,751 4,647,745 2,065,660 533,575 1,211,421

461 CTy Cổ Phần Truyền Thông Bản Việt 08 TH1798H 2 Số 12 Ngõ 276, 1 3,413,250 2,825,000 305,750 226,000 56,500 -

462 CTy TNHH TM và Nội Thất Xây Dựng Thàn08 TH1799H 5 số 28 ngõ 85 Ng 1 7,022,828 5,427,500 976,950 434,200 109,798 74,380

463 CTy CP Hurex Việt Nam 08 TH1805H 2 5M5 Tập Thể Tr 1 2,566,343 1,912,500 344,250 153,000 40,099 116,494

464 CTy TNHH Phát Triển Việt Anh 08 TH1809H 4 Số Nhà B 45, Lô 1 6,219,283 4,410,000 793,800 352,800 92,463 570,220

465 CTy CP Đầu Tư và Kinh Doanh Năng Lượng08 TH1815H 3 Số 41A, Ngách 92 1 4,265,491 3,129,650 563,337 250,372 62,593 259,539

466 CTy TNHH Khám Phá Châu á 08 TH1821H 6 số 60 phố trung 1 8,175,918 6,387,900 1,149,228 511,032 127,758 -

467 CTy TNHH XD và TM Hoàng Anh Quân 08 TH1823H 8 Ô 34 Lô 7 Đền L 1 10,840,545 8,469,175 1,524,452 677,534 169,384 -

468 CTy TNHH Thanh Huyền 08 TH18303 25 SN 33 Tổ 68 KDC 1 33,039,625 28,435,400 1,760,685 2,274,832 568,708 -

469 CTy CP Công Nghệ Hoàng Kim VKP 08 TH18306 9 Số 25a Ngõ 84 Đ 1 11,557,291 9,033,750 1,620,166 722,700 180,675 -

470 CTy Cổ Phần QNET 08 TH1830H 7 Số 41 ngõ 178/1 1 8,794,665 7,452,550 596,860 596,204 149,051 -

471 CTy CP ĐT Năng Lực Việt GROWTH CAT 08 TH1833H 6 Tầng 14 Tòa Nhà 1 11,753,002 9,006,250 1,846,126 720,500 180,126 -

472 CTy TNHH Tiếp Thị và TM Anh Lan 08 TH1834H 8 tầng 3 toà nhà v 1 8,961,281 8,025,000 133,777 642,000 160,504 -

473 CTy CP Jiko Việt Nam 08 TH18393 3 Lô 2+3 Ơ2 BĐ Li 1 3,587,417 2,850,000 452,417 228,000 57,000 -

474 CTy CP Tư Vấn Đo Đạc Địa Chính 08 TH1840H 8 20 Nhà Vườn KĐ 1 10,305,105 8,184,375 1,302,291 654,750 163,689 -

475 CTy TNHH Đào Tạo và Khai Phát QT Ngu 08 TH1841H 36 số 27 khu tái đị 1 43,107,133 37,062,500 2,338,383 2,965,000 741,250 -

476 CTy TNHH Cơ Khí Đức Tuấn 08 TH1842H 5 Số 2C, 2B, 2D T 1 4,250,973 3,187,500 744,723 255,000 63,750 -

477 CTy CP Giải Pháp IBOSS 08 TH1843H 164 Số 23, Ngõ 649 Đ 1 153,530,150 137,858,750 1,885,525 11,028,700 2,757,175 -

478 CTy CP CN Điện Tử và Viễn Thông Việt Na08 TH1845H 31 tầng 6 toà nhà co 1 41,155,390 32,425,250 5,487,600 2,594,020 648,520 -

479 CTy CP Công Nghệ ATO 08 TH18464 59 ô số 233-234 khu 1 82,406,289 64,792,500 11,134,539 5,183,400 1,295,850 -

480 CTy TNHH Sản Xuất và TM Mười Thắng 08 TH1846H 4 số 19 ngõ 68 qua 1 4,631,117 4,050,000 176,117 324,000 81,000 -

481 CTy CP Xây Lắp TMT 08 TH18482 3 861 Giải Phóng - 1 3,435,373 2,812,500 341,623 225,000 56,250 -

482 CTy TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Cửu Lo08 TH1853H 7 71 Ngõ 88/1 Giáp 1 8,918,688 7,237,500 957,435 579,000 144,753 -

483 CTy TNHH TM Kim Khí Thủy Quân 08 TH1856H 7 Số 73, Ngõ 12 Ph 1 9,125,858 7,140,625 1,271,168 571,250 142,815 -

484 CTy TNHH May Thời Trang Nam Phương 08 TH18576 77 Số 212-214 Đườn 1 105,814,520 82,525,500 15,035,153 6,602,040 1,650,510 1,317

485 CTy TNHH Đầu Tư Thành Vượng 08 TH18577 3 Số 6 N7 TT5 Bắc 1 3,595,103 2,812,500 501,353 225,000 56,250 -

486 CTy TNHH XNK Thái Bình Dương 08 TH1859H 7 Số 55B Ngõ 208 1 13,520,000 10,562,500 1,901,250 845,000 211,250 -

487 CTy TNHH Một Thành Viên Sa Ke Việt Na 08 TH1861H 1 Tầng18 - Nhà Vtc 1 1,229,175 1,003,125 125,737 80,250 20,063 -

488 CTy CP Xây Dựng Hà Nguyên 08 TH1863H 5 Nhà 35a, ngõ 71 1 6,508,134 5,015,625 902,815 401,250 101,770 86,674

489 CTy TNHH NAGU Việt Nam 08 TH18688 13 Tầng 6, Tòa Gre 1 16,645,854 13,048,750 2,292,229 1,043,900 260,975 -

490 CTy CP Công Nghệ và Thương Mại Tiên Ph 08 TH1871H 6 755h14 khu tập t 1 5,278,748 3,400,000 1,538,748 272,000 68,000 -

491 CTy TNHH TM Dịch Vụ TC Việt Nam 08 TH1872H 3 42L Ngõ 156 Lạc 1 3,797,770 3,023,750 471,644 241,900 60,476 -

492 CTy CP Quốc Tế CN Tương Lai 08 TH1873H 4 Phòng 1310 Nhà 1 5,055,758 4,012,500 642,006 321,000 80,252 -

493 CTy TNHH Truyền Thông Nami 08 TH1878H 7 P814B Tòa Nhà B 1 9,717,012 7,637,900 1,315,322 611,032 152,758 -

494 CTy TNHH Dịch Vụ Bốn Mùa 08 TH1889H 34 P2502 tòa HH1C 1 32,660,580 29,397,500 323,330 2,351,800 587,950 -
495 CTy TNHH TM và Du Lịch T & T 08 TH1902H 4 Số 38, phố Bà Tr 1 5,610,693 4,190,625 753,803 335,250 84,826 246,189

496 CTy TNHH Vận Tải Gia Hoàng 08 TH19065 11 Không gửi bưu đ 1 14,067,397 11,711,150 1,185,132 936,892 234,223 -

497 CTy CP Kỹ Nghệ Hoàng Mai 08 TH19067 21 Số 10, ngõ 1197 1 31,776,057 23,750,000 4,242,701 1,900,000 486,667 1,396,689

498 CTy TNHH Dịch Vụ Văn Hóa Sư Phạm 08 TH1906H 14 Số 63, Ngõ 12 - 1 19,707,786 15,400,000 2,767,786 1,232,000 308,000 -

499 CTy CP ĐT & TM Tam Long 08 TH19186 15 Số 22, liền kề 13 1 20,176,322 16,875,000 1,613,822 1,350,000 337,500 -

500 CTy TNHH 2D Việt Nam 08 TH1921H 4 1039 Giải Phóng 1 5,445,380 4,258,600 760,920 340,688 85,172 -

501 CTy TNHH ĐT và Phát Triển TM Việt Hưng08 TH19242 12 Số 19, Ngách 89 1 13,284,177 12,037,500 42,921 963,000 240,756 -

502 CTy CP Đầu Tư TM VAPEX 08 TH19287 5 Phòng 701 - Chu 1 6,420,004 5,015,625 902,814 401,250 100,315 -

503 CTy CP Xuất Nhập Khẩu và Đầu Tư Thươn 08 TH1937H 13 Trường Dại Học 1 15,477,283 14,275,800 - 915,967 285,516 -

504 CTy CP Phát Triển Công Nghệ Mới Sông Đà08 TH1947H 5 2N3 - TT5 - KĐT 1 6,416,894 5,015,625 899,704 401,250 100,315 -

505 CTy TNHH Viễn Thông Việt Đức 08 TH19546 1 Không gửi bưu đ 1 1,362,725 1,125,000 125,225 90,000 22,500 -

506 CN CTy TNHH Dịch Vụ - TM Thanh Hằng T08 TH1956H 3 Số114 - CT6 ĐN2 1 4,187,038 3,131,250 742,662 250,500 62,626 -

507 CTy Cổ Phần Etic Việt Nam 08 TH1958H 8 Số 30, Phố Đại T 1 11,458,031 8,700,000 1,746,000 696,000 176,344 139,687

508 CTy TNHH Chung Đỉnh 08 TH1959H 7 Số 02, Dãy D1 - 1 9,576,000 7,481,250 1,346,625 598,500 149,625 -

509 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng GDC Hà Nội 08 TH1960H 35 Số 105B15 Phố M 1 52,875,760 40,978,125 7,376,072 3,278,250 819,572 423,741

510 CTy CP HĐB Hà Nội 08 TH1965H 7 Số 24 trung tâm 1 9,348,790 7,452,550 1,150,985 596,204 149,051 -

511 CTy TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu D08 TH1966H 9 Số 8, ngõ 25 phố 1 12,135,521 9,581,850 1,595,486 766,548 191,637 -

512 CTy TNHH Winwin 08 TH1968H 3 Số 8, ngõ 25 phố 1 3,522,821 2,812,500 429,071 225,000 56,250 -

513 CTy TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đông á Việ08 TH1969H 1 Số 27, Ngõ 218, 1 1,144,203 937,500 112,953 75,000 18,750 -

514 CTy CP Citigo Việt Nam 08 TH1973H 15 Số 1267, Đ. Giải 1 19,493,946 15,229,638 2,741,339 1,218,370 304,599 -

515 CTy CP Đồ Chơi và Thiết Bị Giáo Dục 08 TH1975H 1 Nhà số 6, lô 10b 1 1,375,975 1,125,000 138,475 90,000 22,500 -

516 CTy CP TM & Dược Phẩm Bình Minh 08 TH19808 16 Ngõ 685 Lĩnh Na 1 20,614,599 16,107,750 2,896,066 1,288,620 322,163 -

517 CTy Luật TNHH GOLDSUN 08 TH19834 4 Số 98A3- KĐT mớ 1 6,066,555 5,275,000 264,055 422,000 105,500 -

518 CTy TNHH Dược Phẩm Tất Thành 08 TH1983H 30 Số 26 Lê Trọng 1 41,023,838 32,049,880 5,768,973 2,563,988 640,997 -

519 CTy TNHH Xây Dựng và Đầu Tư Thương Mạ


08 TH1985H 24 Ô Số 85 Lô A2 K 1 31,133,140 24,320,391 4,377,597 1,945,594 486,409 3,149

520 CTy CP Việt Nox 08 TH19884 6 P912, Nơ 1, KĐT 1 5,271,436 4,300,000 541,436 344,000 86,000 -

521 CTy TNHH Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế Ho08 TH1989H 2 Khu Liên Hiệp 2 1 2,932,492 2,825,000 - 50,992 56,500 -

522 CTy CP Quảng Cáo và Thương Mại Điểm và08 TH1991H 42 Số 900 Đ. Trươn 1 55,444,987 43,316,375 7,796,961 3,465,310 866,341 -

523 CTy TNHH TM & DV Đồng Tâm 08 TH19955 19 Số 35, P. Thúy L 1 24,803,991 19,378,125 3,488,049 1,550,250 387,567 -

524 CTy CP Thương Mại Cơ Điện Tiến Sơn 08 TH1997H 9 120/43 Nguyễn Ch 1 11,521,850 9,028,125 1,590,908 722,250 180,567 -

525 CTy TNHH Đầu Tư và Thương Mại HHA V 08 TH2008H 5 Số 32, Ngõ 93, 1 6,836,500 5,375,000 924,000 430,000 107,500 -

526 CTy TNHH Sản Xuất và TM New Wood 69 08 TH2011H 4 Số 1 Ngách 192/2 1 6,677,373 5,462,500 668,623 437,000 109,250 -

527 CTy TNHH MTV Cây Cảnh Hà Nội 08 TH2012H 3 Số 787. Đường T 1 3,487,974 2,875,000 325,474 230,000 57,500 -

528 CTy TNHH Enso Việt Nam 08 TH2013H 1 Số 616 Hoàng Ho 1 1,117,737 1,075,000 - 21,237 21,500 -

529 CTy TNHH Máy Văn Phòng Ricoh Việt Nam08 TH2015H 8 ko gửi bưu điện 1 9,368,143 8,800,000 - 392,143 176,000 -

530 CTy CP Thiết Bị Giáo Dục Đức Huy 08 TH2022H 3 Số 47, Ngõ 209 1 4,102,489 3,575,000 169,989 286,000 71,500 -
531 CTy TNHH Tư Vấn Cho Thuê Việt Nam 08 TH2035H 1 Số 230, Đường G 1 1,296,854 1,003,125 124,602 80,250 20,850 68,027

532 CTy CP Dịch Vụ Cơ Điện AE 08 TH2038H 2 Số 9, Ngõ 43 Ng 1 2,472,879 2,006,250 266,003 160,500 40,126 -

533 CTy TNHH B&F Việt Nam 08 TH2052H 12 Không gửi bưu đ 1 15,332,800 11,978,750 2,156,175 958,300 239,575 -

534 CTy TNHH Đầu Tư Phát Triển và Sản Xuất 08 TH2054H 2 Số 20, Ngõ 61, 1 2,366,954 2,128,250 25,879 170,260 42,565 -

535 CTy CP Nội Thất Lạc Việt 08 TH2061H 6 Số 41, ngõ 225 1 7,999,643 6,250,000 1,124,643 500,000 125,000 -

536 CTy CP Xây Dựng và TM Cúc Phương 08 TH2068H 5 Số 140 Kim Ngưu 1 7,089,253 5,753,125 760,815 460,250 115,063 -

537 CTy TNHH Xuất Nhập Khẩu Châu á 08 TH2077H 4 Số nhà 75, phố 1 9,495,979 8,129,300 553,749 650,344 162,586 -

538 CTy CP In & Thương Mại Hoàn Cầu 08 TH2083H 2 Không gửi bưu đi 1 2,489,761 1,960,000 333,761 156,800 39,200 -

539 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và Thương Mại H08 TH2087H 11 Số 76, Ngõ 51, 1 12,461,545 11,840,000 - 276,830 238,762 105,953

540 Báo Kinh Doanh và Pháp Luật 08 TH2089H 31 P210, ngõ 109 1 38,911,911 35,283,725 99,812 2,822,698 705,676 -

541 CTy CP Tư vấn và xây dựng phòng cháy chữ08 TH2091H 6 Tầng 7, Số 83, p 1 8,520,966 6,657,000 1,198,263 532,560 133,143 -

542 CTy TNHH Vship Việt Nam 08 TH2092H 2 Số 98/1 tổ 25, 1 2,614,971 2,150,000 249,971 172,000 43,000 -

543 CTy TNHH Công Nghệ Môi Trường và Tự Đ08 TH2106H 5 Số 42, Ngõ 205, 1 5,999,372 4,687,500 843,122 375,000 93,750 -

544 CTy CP Đầu Tư Invesco Việt Nam 08 TH2108H 6 Số 2, Ngách 250/ 1 7,704,006 6,018,750 1,083,378 481,500 120,378 -

545 CTy TNHH Tư Vấn Đầu Tư Faki 08 TH2110H 3 Số 201 đường Đì 1 4,177,824 3,323,300 522,194 265,864 66,466 -

546 CTy CP Thương Mại và Xuất Nhập Khẩu Ma08 TH2117H 11 Số 12, Ngõ 11, Đ 1 12,181,523 11,711,150 - 216,087 254,286 -

547 CTy TNHH Điện Lạnh Điện Máy Kim Linh 08 TH2118H 3 số 38BT1 khu đô 1 4,088,256 3,193,950 574,911 255,516 63,879 -

548 CTy TNHH Sản Xuất Bao Bì và Kinh Doan 08 TH2123H 10 Phòng 2918 VP3 1 15,290,550 11,950,000 2,011,572 956,000 241,211 131,767

549 CTy CP Kiến Trúc và Đầu Tư Xây Dựng C 08 TH2136H 6 Số 78 Tân Mai - 1 8,120,870 6,390,000 1,091,870 511,200 127,800 -

550 CTy Cổ Phần Cơ Lộc An 08 TH2140H 4 Tầng 5 tòa nhà 1 4,799,650 3,750,000 674,650 300,000 75,000 -

551 CTy CP Sản Xuất Thương Mại và Kỹ Thuật 08 TH2142H 2 Số 4 ngách 243/ 1 3,049,054 2,382,500 428,304 190,600 47,650 -

552 CTy TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Beta Việt 08 TH2143H 3 Số 65a, Ngõ 46, 1 3,251,195 3,075,000 - 114,695 61,500 -

553 CTy TNHH Thiết Bị Điện Phượng Hoàng 08 TH2146H 6 Số 112, Phố Tây 1 6,784,000 6,312,500 - 345,250 126,250 -

554 CTy CP Tư Vấn Phát Triển và Đầu Tư Phươ 08 TH2147H 5 Số 12 ngõ 37 ph 1 5,765,407 5,600,000 - 53,407 112,000 -

555 CTy Cổ Phần Added - Value 08 TH2152H 17 Không gửi bưu đ 1 22,258,045 18,108,125 2,339,107 1,448,650 362,163 -

556 CTy CP Giống Nông Nghiệp Việt Nam 08 TH2157H 11 BT4E 11 & 12 ng 1 22,196,575 17,342,250 3,120,099 1,387,380 346,846 -

557 CTy CP Thương Mại Dược Phẩm Quốc Tế á 08 TH2160H 21 Số 2, Ngõ 393, Đ 1 27,552,000 21,525,000 3,874,500 1,722,000 430,500 -

558 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng - Thương Mại An08 TH2161H 1 số 28 ngách 159 1 1,284,139 1,003,750 180,014 80,300 20,075 -

559 CTy CP Liên Doanh Emaxx Việt Nam 08 TH2162H 8 Số 214, Đ. Lĩnh 1 11,444,924 8,975,000 1,572,424 718,000 179,500 -

560 CTy TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Vận Tả08 TH2163H 7 Số 41.1, Lô C, T 1 8,988,007 7,021,875 1,263,941 561,750 140,441 -

561 CTy TNHH Thương Mại và Sự Kiện Vạn Lộ08 TH2166H 5 Số 14/291/1141 Đ 1 6,576,640 5,138,000 924,840 411,040 102,760 -

562 CTy TNHH Sản Xuất và Kinh Doanh Phụ Liệ08 TH2183H 3 Số 130 Nguyễn Đ 1 5,858,560 4,577,000 823,860 366,160 91,540 -

563 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng CIC - 08 TH2184H 2 Số 8/141/150/38, 1 2,126,380 1,875,000 63,880 150,000 37,500 -

564 CTy CP BiGCOM 08 TH2189H 7 Phòng 1120-CT2, 1 9,320,971 7,193,750 1,407,846 575,500 143,875 -

565 CTy TNHH Y Khoa Việt 08 TH2190H 96 toà nhà ct1x2 bắ 1 273,233,680 213,321,500 38,580,030 17,065,720 4,266,430 -

566 CTy TNHH Công Nghệ Điện Tử ETS 08 TH2210H 2 Lô 01 - 8a, Cụm 1 3,358,865 2,625,000 471,365 210,000 52,500 -
567 CTy CP Nội Dung Số H & P 08 TH22160 5 Số 4, Ngõ 595/5, 1 7,385,600 5,770,000 1,038,600 461,600 115,400 -

568 CTy TNHH Sản Xuất Thang Máy Smartrise 08 TH2217H 22 Số3 Nghách 19/9 1 29,656,956 22,734,375 3,909,922 1,818,750 466,898 727,011

569 CTy CP Phát Triển Sự Nghiệp 08 TH2219H 15 Số 8 BT2, Ngõ 66 1 22,220,800 17,360,000 3,124,800 1,388,800 347,200 -

570 CTy Cổ Phần XNK In và Bao Bì Thăng Long08 TH2223H 8 Số 336 Kim Gian 1 9,816,750 7,675,000 1,374,250 614,000 153,500 -

571 CTy TNHH Kỹ Thuật Nhật Minh 08 TH22365 20 Số 28 ngõ 129 T 1 33,154,897 25,902,563 4,662,078 2,072,205 518,051 -

572 CTy CP Truyền Thông Nhất Tâm 08 TH2238H 4 P511 Tòa Nhà To 1 5,791,225 4,525,000 813,725 362,000 90,500 -

573 CTy TNHH Cơ Nhiệt Năng Lượng Bách Kho08 TH22395 2 Số 11, Lô 11, Tổ 1 5,138,568 4,289,000 420,668 343,120 85,780 -

574 CTy TNHH Dược Phẩm Bách Việt 08 TH2241H 18 34- C1- Khu ĐTM 1 36,629,025 29,337,500 4,357,775 2,347,000 586,750 -

575 CTy TNHH Thương Mại và Lữ Hành Quốc T08 TH2245H 3 tầng 20 toa nhà i 1 3,681,962 3,253,750 102,837 260,300 65,075 -

576 CTy TNHH Kiến Trúc Đường Thẳng 08 TH2246H 2 Số 79, ngõ 255, 1 2,694,367 2,130,000 351,367 170,400 42,600 -

577 CN CTy CP Dịch Vụ Vận Tải Container Hoàn08 TH2249H 12 P502 - Số 55 Phư 1 17,589,844 13,830,000 2,376,844 1,106,400 276,600 -

578 CTy TNHH Thương Mại Thái An Hà Nội 08 TH2251H 1 Không gửi bưu đi 1 1,490,438 1,250,000 115,438 100,000 25,000 -

579 CTy CP Xuất Nhập Khẩu 3D Quốc Tế 08 TH2252H 4 Số 15, Ngõ 107/ 1 6,565,504 5,129,300 923,274 410,344 102,586 -

580 CTy TNHH MTV T.Mại và Tư Vấn Đầu Tư C


08 TH2253H 15 Số 439, Đ. Trươn 1 20,830,400 16,273,750 2,929,275 1,301,900 325,475 -

581 CTy CP Thương Mại Tin Học Hưng Phát 08 TH2259H 6 Mặt sau nhà A6 1 7,984,004 6,237,500 1,122,752 499,000 124,752 -

582 CTy CP Tư Vấn & Xây Lắp CDH Hà Nội 08 TH2260H 7 Lô 21 Đầm Sòi, 1 8,255,263 7,452,550 57,458 596,204 149,051 -

583 CTy TNHH Thương Mại và Công Nghệ Đức 08 TH2262H 3 Tầng 5 số 7A ph 1 4,408,500 3,300,000 778,500 264,000 66,000 -

584 CTy Cổ Phần 136 Việt Nam 08 TH2266H 81 Số nhà 21 ngõ 16 1 111,605,292 83,733,400 15,072,047 6,698,672 1,694,810 4,406,363

585 CTy TNHH Cmtech Việt Nam 08 TH2267H 5 326 Lê Trọng Tấn 1 6,496,320 5,075,250 913,545 406,020 101,505 -

586 CTy CP Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Trung Kiê 08 TH2275H 11 Số 9A ngõ 351 n 1 14,161,761 11,161,875 1,883,693 892,950 223,243 -

587 CTy TNHH Xây Dựng TM DV và Vận Chuyể08 TH2280H 7 Lô 50 - BT4 X2, 1 9,304,006 7,268,750 1,308,378 581,500 145,378 -

588 CTy TNHH Đầu Tư Thương Mại và Dịch Vụ08 TH2282H 5 Số 23, Ngõ 94 H 1 5,531,861 5,015,625 - 242,579 103,467 170,190

589 CTy CP Công Nghệ và Đầu Tư Evertech Việ08 TH2283H 5 Nhà D1, Lô C8, 1 7,887,040 6,161,750 1,109,115 492,940 123,235 -

590 CTy TNHH Mỹ Phẩm Canary 08 TH2284H 10 P817, CT2B ngõ 1 15,169,801 11,475,000 2,244,538 918,000 231,893 300,370

591 CTy CP Thương Mại An Đại Phúc 08 TH2286H 3 Số 14, ngách 2 n 1 4,173,365 3,379,300 456,135 270,344 67,586 -

592 CTy CP Công Nghệ và Giải Pháp Hà Nội 08 TH2287H 5 Phòng 501 nhà s 1 6,369,161 5,375,000 456,661 430,000 107,500 -

593 CTy CP Vật Tư Năm Sao 08 TH2288H 13 C605 Tòa nhà Go 1 16,401,726 13,042,250 2,055,251 1,043,380 260,845 -

594 CTy CP Thiết Bị Chuyên Ngành Phát Thanh 08 TH2290H 6 Lô 24, BT1, BĐ 1 9,095,024 7,205,000 1,169,524 576,400 144,100 -

595 CTy CP Đầu Tư và XD Xuyên Việt 08 TH2298H 32 Số 65 Lạc Trung, 1 35,128,560 33,480,000 - 978,960 669,600 -

596 Hội Thẩm Định Giá Việt Nam 08 TH23073 5 số 47 ngõ 189 khu 1 6,483,110 5,090,625 883,420 407,250 101,815 -

597 CTy CP Tư Vấn Thủy Điện và Công Nghệ 08 TH2310H 9 P101 tòa nhà dự á 1 10,596,341 9,203,125 472,903 736,250 184,063 -

598 CTy CP Thương Mại và Thiết Bị Điện Việt 08 TH2311H 10 p3410 toà c khu đ 1 11,682,822 10,123,000 547,522 809,840 202,460 -

599 CTy TNHH Tiếp Thị Bảo Lâm 08 TH2325H 9 ô 23, lô 4 Đền L 1 11,736,572 9,028,125 1,805,630 722,250 180,567 -

600 CTy CP Vận Tải Quốc Tế Hòa Phát 08 TH2330H 3 Số 2 Ngõ 1/16/1 1 4,067,549 3,178,125 571,611 254,250 63,563 -

601 CTy TNHH XNK Tổng Hợp Đại Dương 08 TH2332H 4 Số 27/785 Đ. Trư 1 6,378,383 5,003,125 874,945 400,250 100,063 -

602 CTy TNHH Sản Xuất Thương Mại và Dịch Vụ


08 TH2348H 9 ki ốt số 1 bến x 1 11,796,553 9,768,000 1,051,753 781,440 195,360 -
603 CTy TNHH Du Lịch và Sự Kiện Thái Sơn 08 TH2355H 8 Số 83B3 KĐT Đại 1 13,483,206 10,533,750 1,896,078 842,700 210,678 -

604 CTy TNHH Mỹ Thuật Huy Linh 08 TH2364H 6 Nhà Số 1C1 Ngõ 1 6,163,011 6,018,750 - 23,883 120,378 -

605 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng, Tài Nguyên và M08 TH2365H 4 Số 18 , ngõ 224, 1 5,137,050 3,750,000 1,012,050 300,000 75,000 -

606 CTy TNHH ứng Dụng Công Nghệ Mới NV 08 TH2366H 1 Số 18, ngõ 123, 1 1,165,922 1,000,000 65,922 80,000 20,000 -

607 CTy Cổ Phần Chuyên Bán Buôn BATOS 08 TH2377H 95 Số Nhà 3 Phố Đạ 1 139,320,530 108,562,000 19,902,330 8,684,960 2,171,240 -

608 CTy Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Thành N 08 TH2378H 4 A40 - lô 12 KĐT 1 5,408,000 4,225,000 760,500 338,000 84,500 -

609 CTy Cổ Phần Đầu Tư XD TM Công Nghệ Th08 TH2383H 8 Số 9 ngõ 28 phố 1 12,256,000 9,575,000 1,723,500 766,000 191,500 -

610 CTy Luật TNHH Bảo Chính 08 TH2384H 2 Ô số 25, lô A, 1 2,623,372 2,050,000 368,372 164,000 41,000 -

611 TT Thể Thao Mường Thanh - CN CTy CP T 08 TH2391H 15 Phòng 308, Số 8 1 20,617,932 16,725,000 2,220,432 1,338,000 334,500 -

612 CTy Cổ Phần Quốc Tế Kim Nguyên 08 TH2395H 12 Tầng 1 Nhà VP5 1 21,392,000 16,712,500 3,008,250 1,337,000 334,250 -

613 CTy TNHH Dụng Cụ Tóc Việt Hàn 08 TH2400H 11 Tầng 5, số 146 1 14,437,749 11,281,250 2,028,369 902,500 225,630 -

614 Ngân Hàng TM CP Đầu Tư và Phát Triển Vi 08 TH2403H 140 Tầng 5 số nhà 1 273,047,830 213,026,750 38,718,405 17,042,140 4,260,535 -

615 CTy TNHH Dầu Nhờn DJ MIRACLE Miền B08 TH2409H 3 Số 1281 Đường G 1 4,306,947 3,194,250 574,965 255,540 66,800 215,392

616 CN CTy TNHH Đầu Tư Quốc Tế Mai Linh Tạ


08 TH2415H 57 Số 186 Tam Trin 1 74,622,490 60,838,025 7,700,635 4,867,042 1,216,788 -

617 CTy CP Giải Pháp Công Nghệ Trường Giang08 TH2417H 9 152 tâng 5 số 152 1 11,872,032 9,275,024 1,669,504 742,000 185,504 -

618 CTy CP Xây Dựng và Thương Mại Quý An 08 TH2422H 1 Số 17/23/175 Ph 1 3,248,000 2,537,500 456,750 203,000 50,750 -

619 CTy CP Thông Tin và Công Nghệ Số 08 TH2425H 12 Số 997 Đường Gi 1 15,984,028 12,037,500 2,166,756 963,000 247,070 569,702

620 CTy TNHH Thương Mại và Dịch Vụ GB Việ08 TH2431H 7 Số 24 Ngách 27 1 9,658,263 7,577,900 1,322,573 606,232 151,558 -

621 CTy TNHH Thương Mại Công Nghiệp Khán08 TH2433H 5 Số 23 Ngõ 131 Ph 1 6,003,745 5,323,250 148,170 425,860 106,465 -

622 CTy CP Quảng Cáo Phương Việt VST 08 TH2435H 5 C6 Lô 15 KĐTM 1 7,187,363 5,625,000 999,863 450,000 112,500 -

623 CTy Cổ Phần IDC PHARMA Việt Nam 08 TH2446H 3 Số 83 Ngõ 143 p 1 4,179,750 3,450,000 384,750 276,000 69,000 -

624 CTy CP Thiết Kế Phần Mềm DEVTECH 08 TH2451H 1 7/94 Phố Thịnh L 1 1,154,553 937,500 113,199 75,000 18,750 10,104

625 CTy Cổ Phần Đầu Tư AMEC 08 TH2454H 5 SN 2B Ngõ 52 P 1 5,094,687 5,062,500 - - 32,187 -

626 CTy Cổ Phần Tài Năng Việt 08 TH2455H 1 Số 14 ngách 64, 1 3,591,716 3,000,000 291,716 240,000 60,000 -

627 CTy TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư An Bìn08 TH2459H 22 SN 95 Phố Ngũ N 1 30,927,325 24,576,600 3,893,057 1,966,128 491,540 -

628 CN CTy CP Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ 08 TH2468H 29 192 Định Công H 1 38,963,440 30,595,000 5,308,940 2,447,600 611,900 -

629 CTy TNHH Công nghệ và TM Thực Phẩm IL08 TH2469H 4 115 đội cấn ba đì 1 5,248,000 4,100,000 738,000 328,000 82,000 -

630 CTy Cổ Phần E & E Việt Nam 08 TH2471H 6 4 ngõ 94 hoàng n 1 23,232,002 18,150,000 3,267,001 1,452,000 363,001 -

631 CTy Cổ Phần Xây Dựng và TM Hoàng Liên 08 TH2472H 2 Số 5 Ngõ 82 Đườ 1 2,650,108 2,253,750 170,983 180,300 45,075 -

632 CTy CP Tư Vấn Kiến Trúc và Đầu Tư Xây D08 TH2475H 1 (Không gửi bưu đ 1 1,226,558 937,500 168,750 75,000 18,977 26,331

633 CTy CP Kỹ Thuật Điện Việt Nam - Đức 08 TH2477H 11 Số 49 Ngõ 139 Đ 1 18,033,652 13,939,950 2,699,710 1,115,193 278,799 -

634 CTy TNHH Tư Vấn Xây Dựng và Thương Mạ


08 TH2478H 6 Số 1283 Đường G 1 8,910,539 7,250,000 935,539 580,000 145,000 -

635 CTy CP Hạ Tầng Xây Dựng và Thương Mại T


08 TH2480H 4 Số 4 Ngách 141/ 1 5,061,655 4,018,250 641,580 321,460 80,365 -

636 CTy CP Xây Dựng và Chuyển Giao Công Ngh


08 TH2486H 3 Số 16 Ngõ 107/17 1 3,686,569 3,009,375 376,255 240,750 60,189 -

637 CTy TNHH An Phú Quốc 08 TH2494H 1 Số 51 F3 KĐTM Đ 1 1,284,003 1,003,127 180,563 80,250 20,063 -

638 CTy TNHH XNK và Thương Mại Hoàng Tru08 TH2500H 2 22 liên trì hoàn 1 2,645,515 2,100,000 335,515 168,000 42,000 -
639 CTy CP Dược Phẩm CVIN Việt Nam 08 TH2507H 11 Số A4 Lô 4 KĐTM 1 14,839,333 11,625,000 2,051,833 930,000 232,500 -

640 CTy CP Xây Dựng và Phát Triển Thương Mạ08 TH2513H 2 SN 12 Ngách 2/2 1 2,395,509 1,875,000 333,009 150,000 37,500 -

641 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và PT TM Thành08 TH2528H 2 lô đất nt 1 khu đô 1 2,437,476 2,006,250 230,600 160,500 40,126 -

642 CTy Cổ Phần BETA MEDIA 08 TH2532H 79 Số 257 Định Côn 1 130,618,492 116,967,500 1,954,242 9,357,400 2,339,350 -

643 CTy TNHH TM Dịch Vụ và Vật Liệu Xây D 08 TH2534H 2 Số 8 Tô Hiến Th 1 2,602,026 2,200,000 182,026 176,000 44,000 -

644 CTy CP Cơ Khí Thang Máy Sao Vàng 08 TH2535H 10 SN 10 Ngõ 259/6 1 13,361,350 10,710,000 1,580,350 856,800 214,200 -

645 CTy Cổ Phần 12.1 08 TH2538H 61 Số 61/87 Đường 1 87,164,475 68,875,125 11,401,837 5,510,010 1,377,503 -

646 CTy CP Tư Vấn và Xây Dựng TĐT Việt Na 08 TH2544H 3 Số 21 Phố Đại T 1 4,141,902 3,300,000 511,902 264,000 66,000 -

647 CTy CP Đầu Tư TM và Vận Tải Tuấn Vinh 08 TH2546H 4 Số 56 Ngách 126 1 5,526,259 4,340,000 752,259 347,200 86,800 -

648 CTy CP Truyền Thông & Đầu Tư 5DESIRE 08 TH2553H 5 Số 14 Ngõ 86 Ph 1 6,733,476 5,262,500 944,724 421,000 105,252 -

649 CTy TNHH Truyền Thông và Quảng Cáo Bả08 TH2556H 6 Số 14 ngách 131 1 8,173,759 6,943,950 368,227 555,516 141,613 164,453

650 CTy TNHH Xây Dựng và Thương Mại Giang08 TH2560H 5 471 Trương Định 1 9,310,390 6,468,750 1,164,377 517,500 137,235 1,022,528

651 CTy TNHH Đầu Tư và Dịch Vụ Phú Lâm 08 TH2565H 5 P307 nhà H2 Tha 1 6,203,844 5,821,750 - 265,659 116,435 -

652 CTy CP Xăng Dầu HOUSINCO 2 08 TH2570H 9 Số 389 Trương Đ 1 11,237,409 8,779,225 1,580,261 702,338 175,585 -

653 CTy TNHH TM Dịch Vụ & Xây Lắp SHT 08 TH2576H 11 Khu chợ đầu mối 1 14,229,807 13,000,000 - 969,807 260,000 -

654 CTy CP Dịch Vụ Thương Mại Minh Trí Hà N08 TH2580H 1 216 nguyễn Trãi 1 1,377,316 1,250,000 2,316 100,000 25,000 -

655 CTy TNHH FOBIC 08 TH2581H 57 SN 96 Tổ 35 P. 1 80,558,205 63,335,000 10,889,705 5,066,800 1,266,700 -

656 CTy CP Đào Tạo ASIA 08 TH2583H 6 Tầng 3 CT2 Nam 1 7,809,572 6,448,250 716,497 515,860 128,965 -

657 CTy TNHH Kỹ Thuật và Công Nghệ Ngân H08 TH2588H 2 Số 231 Tổ 8 Yên 1 2,570,880 2,025,000 343,380 162,000 40,500 -

658 CTy CP Dịch Vụ Thương Mại HPT Việt Na 08 TH2589H 8 SN 74 Ngõ 543 Đ 1 9,676,154 8,025,000 848,650 642,000 160,504 -

659 CTy TNHH Kỹ Thuật và Sản Xuất Toàn Việt08 TH2593H 8 SN 83A Nguyễn 1 11,368,531 8,785,850 1,581,453 702,868 177,718 120,642

660 CTy CP Truyền Thông Đa Phương Tiện Quố08 TH2595H 4 Tầng 6, Tòa nhà 1 5,628,706 4,350,000 783,000 348,000 87,000 60,706

661 CTy TNHH Thương Mại và Sản Xuất Bảo K 08 TH2596H 57 Số 28 Ngõ 120 Đ 1 74,836,651 60,925,000 7,799,076 4,874,000 1,238,575 -

662 CTy CP Thiết Bị Công Nghiệp và Thương M08 TH2603H 6 SN 15A Ngách 2 1 7,445,603 5,625,000 1,012,188 450,000 116,578 241,837

663 CTy CP INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY


08 TH2611H 8 Lô B B20 KĐT Đị 1 10,596,785 7,612,900 2,045,322 609,032 155,178 174,353

664 CTy TNHH MTV DV Vận Tải Hàng Hóa Lin08 TH2614H 7 tòa nhà hh3b phò 1 9,539,325 7,593,750 1,186,200 607,500 151,875 -

665 CTy TNHH DAELIM Việt Nam 08 TH2621H 2 Số 3N3 TT 5 Bắc 1 2,319,841 1,875,000 257,341 150,000 37,500 -

666 CTy CP Đầu Tư TM và Dịch Vụ Vận Tải Mi 08 TH2630H 2 Nhà 12, ngõ 26 x 1 2,215,131 2,006,250 8,255 160,500 40,126 -

667 CTy TNHH Sản Xuất, DV và TM Quang Mi 08 TH2635H 7 Không gửi bưu đi 1 9,726,673 7,457,900 1,522,983 596,632 149,158 -

668 CTy TNHH Dịch Vụ Xếp Dỡ Vận Tải Việt L08 TH2636H 2 Nhà số 3, lô A, 1 2,568,305 2,006,252 361,126 160,500 40,126 301

669 CTy TNHH TM Dược Phẩm Hàn Gia 08 TH2639H 22 Tập thể Ga Giáp 1 26,978,470 22,640,000 2,074,470 1,811,200 452,800 -

670 CTy Cổ Phần Kỹ Thuật VNTECH 08 TH2645H 5 Ô 21 TT6C KĐT T 1 6,107,576 5,633,600 - 361,304 112,672 -

671 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Kỹ Thuật TMC 08 TH2646H 3 Số 36 Ngõ 145 Đ 1 3,885,168 3,137,500 342,585 251,000 64,267 89,816

672 CTy TNHH MTV Thiết Bị Kỹ Thuật TLT 08 TH2652H 11 Số 6c, ngõ 259/1 1 13,951,378 12,394,350 - 679,580 259,334 618,114

673 CTy TNHH Tư Vấn và Đại Lý Thuế Hà Anh 08 TH2653H 5 Tầng 7 Tòa nhà 1 6,716,000 5,325,000 858,500 426,000 106,500 -

674 CTy CP Dược Phẩm MED 08 TH2654H 14 Số nhà 11, Ngác 1 16,683,628 14,785,625 419,438 1,182,850 295,715 -
675 CTy CP Sách Thiết Bị Đầu Tư Phát Triển Gi 08 TH2666H 7 50E Khu đô thị 1 10,337,669 8,075,000 1,453,500 646,000 161,500 1,669

676 CTy CP ICHI Việt Nam 08 TH2673H 4 Tầng 06 Tòa nhà 1 5,461,614 4,012,500 902,815 321,000 82,676 142,623

677 CTy TNHH TM và Xây Dựng Thanh Hòa 08 TH2674H 1 Số 117B phố Địn 1 1,137,706 1,064,650 - 51,763 21,293 -

678 CTy Cổ Phần PVAGROUP 08 TH2676H 5 SN 36 Ngách 99/ 1 7,212,878 5,634,375 1,014,189 450,750 112,689 875

679 CTy TNHH Thương Mại và XNK Hà Lan 08 TH2685H 3 Số 14 Phố Kim Đ 1 3,760,462 3,009,375 450,148 240,750 60,189 -

680 CTy CP Truyền Thông Lê Minh 08 TH2692H 2 Số 202 Định Côn 1 4,083,231 3,003,131 721,126 240,250 61,031 57,693

681 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Tin Học Tường 08 TH2693H 15 Số 9 Ngõ 250/41 1 19,310,587 15,046,875 2,759,017 1,203,750 300,945 -

682 CTy CP TM Quốc Tế DTC Việt Nam 08 TH2694H 2 31 Ngõ 1395 Đườ 1 2,605,000 2,150,000 240,000 172,000 43,000 -

683 CTy CP Quản Lý Năng Lượng Thông Minh 08 TH2697H 45 Ô 5 Lô M Tổ 56 1 60,472,500 47,100,000 8,662,500 3,768,000 942,000 -

684 Tạp Chí Người Khuyết Tật 08 TH2700H 1 Km 10, Đại Lộ T 1 1,197,744 1,003,125 94,306 80,250 20,063 -

685 CTy TNHH Sản Xuất Thương Mại Cảnh Thị 08 TH2702H 2 Số 991 Tam Trin 1 2,502,033 2,128,125 161,095 170,250 42,563 -

686 CTy CP Đầu Tư SX và Thương Mại Tiến Tr08 TH2706H 4 Ô 2 Lô No4A KĐT 1 4,247,511 3,762,500 108,761 301,000 75,250 -

687 CTy TNHH Phát Triển Thành Long TLG 90 08 TH2708H 2 Số 2 phố Đỗ Qua 1 2,634,504 2,062,500 365,754 165,000 41,250 -

688 CTy TNHH Đầu Tư TM và Môi Trường Hoà08 TH2711H 4 Số 171B Đại Từ 1 5,693,834 4,506,250 736,958 360,500 90,126 -

689 CTy CP In Và Thương Mại Thành Đạt 08 TH2716H 5 P12A03 Tòa nhà 1 6,447,483 6,100,000 - 85,580 124,544 137,359

690 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Phương Minh N08 TH2717H 7 Số 227B Đường H 1 9,816,139 7,525,000 1,538,639 602,000 150,500 -

691 CTy TNHH Sản Xuất và Thương Mại Mỹ An08 TH2722H 9 tầng 1 tòa nhà 1 11,577,600 9,045,000 1,628,100 723,600 180,900 -

692 CTy TNHH Mỹ Thuật AC 08 TH2723H 6 Số 50 ngõ 349 ph 1 6,528,818 6,140,625 - 265,378 122,815 -

693 CTy CP Tư Vấn Xây Dựng CCI Việt Nam 08 TH2730H 2 Số 59 Ngõ 2 Địn 1 2,663,971 2,227,150 214,106 178,172 44,543 -

694 Văn Phòng Luật Sư Đồng Đội 08 TH2740H 1 Số nhà 23 TT4A 1 1,344,000 1,050,000 189,000 84,000 21,000 -

695 CTy TNHH Dệt May KELVIN Nguyễn 08 TH2746H 1 Phòng 2708 Tòa 1 1,364,643 1,075,000 150,525 86,000 22,020 31,098

696 CTy TNHH Vàng Bạc Đá Quý Thịnh Mãi 08 TH2750H 9 Số 64 thôn Văn, 1 12,671,106 9,900,000 1,781,106 792,000 198,000 -

697 CTy TNHH Công Nghệ Nam Hải 08 TH2752H 8 Số 663 Đường Gi 1 11,680,000 9,125,000 1,642,500 730,000 182,500 -

698 CTy CP Đầu Tư và Phát Triển CN Toàn Phát08 TH2755H 12 Tầng 8, tòa nhà 1 14,494,550 12,045,000 1,245,050 963,600 240,900 -

699 CTy CP Xây Dựng và Kỹ Thuật Thành Đạt 08 TH2757H 4 Phòng E3 Tầng 3 1 4,705,345 4,258,600 20,885 340,688 85,172 -

700 CTy CP DP JOYFULL LIFE Việt Nam 08 TH2764H 5 SN 3/415 Ngõ 19 1 6,583,572 5,145,000 924,072 411,600 102,900 -

701 CTy TNHH TM và Dịch Vụ T- H Thảo Linh 08 TH2765H 1 Số 441, Nguyễn 1 1,304,970 937,500 168,750 75,000 19,656 104,064

702 CTy CP Đầu Tư Sản Xuất An Việt 08 TH2767H 3 Số 19 Ngách 1/1 1 3,996,000 3,150,000 531,000 252,000 63,000 -

703 CTy CP Truyền Thông và Quảng Cáo An Phá08 TH2768H 1 Số 5 Ngõ 663/31 1 1,495,825 1,000,000 180,000 80,000 20,967 214,858

704 CTy CP SANFORDPHARMA USA 08 TH2775H 27 Nhà Số 3 Ngõ 28 1 35,173,197 27,336,276 5,101,101 2,186,900 546,738 2,182

705 CTy TNHH Thương Mại Giải Phóng 304 08 TH2781H 2 Số 102 phố Trần 1 2,565,406 2,006,250 358,530 160,500 40,126 -

706 CTy TNHH Hòa Quần 08 TH2789H 10 Số 79 Đường Ngọ 1 13,403,654 12,205,900 - 953,636 244,118 -

707 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Sản Xuất Hoàng08 TH2790H 1 Tầng 10 tòa nhà 1 1,269,229 1,000,000 169,229 80,000 20,000 -

708 CTy TNHH TM DV Tổng Hợp An Khánh Hư08 TH2791H 4 Số 4 ngách 34/15 1 5,444,280 4,778,626 187,791 382,290 95,573 -

709 CTy Cổ Phần CROPCARE Việt Nam 08 TH2793H 1 SN 241 Trương Đ 1 1,284,001 1,003,125 180,563 80,250 20,063 -

710 CTy CP ĐT XD và Dịch Vụ TM Hùng Phát 08 TH2795H 6 SN 30B Ngõ 351/ 1 7,911,781 6,065,625 1,091,336 485,250 123,762 145,808
711 CTy CP TM và Hóa Chất Việt Thái 08 TH2800H 2 Số 14 Ngõ 332 Đ 1 2,760,186 2,006,250 509,246 160,500 40,853 43,337

712 CTy TNHH Dịch Vụ TM và Sản Xuất Hoàng08 TH2805H 14 Số 34 Ngõ 1056 1 20,185,941 16,477,200 2,061,021 1,318,176 329,544 -

713 CTy TNHH Đầu Tư Sản Xuất và Thương Mại08 TH2807H 2 Số 15 Ngõ 107/1 1 2,592,000 2,025,000 364,500 162,000 40,500 -

714 CTy Cổ Phần OTOPRO 08 TH2818H 9 Phòng 9H2 Tập t 1 11,163,066 8,790,000 1,512,816 703,200 157,050 -

715 CTy TNHH Thang Máy & Xây Dựng Thành 08 TH2821H 1 SN 36 Ngách 2/2 1 1,286,488 1,005,000 180,900 80,400 20,100 88

716 CTy CP UAV Thăng Long 08 TH2823H 10 Số 14 phố Nhật T 1 15,133,355 11,822,943 2,128,122 945,832 236,458 -

717 CTy TNHH Thương Mại Quốc Tế FIVE ST 08 TH2831H 2 P302 Tầng 3 Tòa 1 2,480,881 1,962,500 322,131 157,000 39,250 -

718 CTy TNHH Thiên Mã Việt Nam 08 TH2832H 1 phòng 1110 tòa 1 1,440,000 1,125,000 202,500 90,000 22,500 -

719 Hội Các Phòng Thử Nghiệm Việt Nam 08 TH2837H 1 Số 4 Ngách 683/ 1 1,688,705 1,003,125 541,689 80,250 20,790 42,851

720 CTy TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Đại An 08 TH2842H 13 Tầng 4 Tòa Nhà 1 19,557,846 15,138,494 2,905,497 1,211,080 302,775 -

721 CTy CP XNK Bình Minh Việt Nam 08 TH2846H 3 Tầng 5, số 9 Tô 1 3,852,003 3,009,375 541,689 240,750 60,189 -

722 CTy CP Chiếu Sáng Miền Bắc 08 TH2857H 9 Số 21 Ngách 282 1 12,905,824 9,767,200 1,735,015 781,376 199,885 422,348

723 CTy TNHH Sản Xuất và TM Hà Phượng 08 TH2858H 13 352 Giải Phóng, 1 16,051,716 13,425,000 1,284,216 1,074,000 268,500 -

724 CTy CP Nhân Lực Hoàng Hà 08 TH2863H 13 BT5 Lô H ( cạnh 1 19,025,600 14,863,750 2,675,475 1,189,100 297,275 -

725 CTy CP KD Chế Biến Nông Sản Bảo Minh 08 TH2864H 12 Số 53, BT2, Bắc 1 15,672,717 12,452,500 1,568,885 996,200 252,065 403,067

726 CTy TNHH Thiết Bị Phát Thanh Truyền Hìn 08 TH2865H 2 Số 123 Phố Định 1 4,633,221 3,500,000 630,000 280,000 72,538 150,683

727 CTy TNHH Phát Triển Công Nghiệp Việt Đứ08 TH2868H 3 Số 87A Ngõ 49 P 1 3,429,815 3,061,625 62,027 244,930 61,233 -

728 CTy TNHH TM và Du Lịch Hà Dương 08 TH2869H 5 Số 26 Ngách 101 1 5,511,100 5,300,000 - 105,100 106,000 -

729 CTy TNHH COBI VINA 08 TH2873H 4 P 202 Tầng 2 Kh 1 5,995,345 4,650,000 834,221 372,000 93,761 45,363

730 CTy CP Chăm Sóc Công Nghệ CSB 08 TH2883H 4 KHÔNG GỬI BƯU Đ 1 4,506,772 3,881,250 237,396 310,500 77,626 -

731 CTy TNHH Thương Mại Tân Bình Minh 08 TH2888H 11 SN 20 Ngách 15/ 1 15,572,585 12,025,022 2,345,063 962,000 240,500 -

732 CTy TNHH Giấy Ngọc Phát 08 TH2894H 1 Số 321 Phố Vĩnh 1 1,114,452 937,500 83,202 75,000 18,750 -

733 CTy CP Bản Đồ và Đo Đạc Công Trình Hà N08 TH2902H 6 Số 10, Ngõ 237, 1 8,273,520 6,605,646 1,007,310 528,452 132,112 -

734 CTy TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hải Phát 08 TH2903H 3 SN 6 Ngõ 317 Ph 1 3,936,000 3,075,000 553,500 246,000 61,500 -

735 CTy TNHH SX và Đầu Tư TM Thiên Bình 08 TH2911H 4 Số 226 Đường Đị 1 5,153,089 4,330,000 390,089 346,400 86,600 -

736 CTy TNHH Thiết Bị Y Tế Thành Thắng 08 TH2912H 11 Số 04 Ngách 32 1 14,416,600 11,281,250 2,007,220 902,500 225,630 -

737 CTy CP Đầu Tư Dịch Vụ TM Tiến Mạnh 08 TH2916H 2 SN 24 KTT XN 49 1 3,122,432 2,440,000 438,432 195,200 48,800 -

738 CTy TNHH Đầu Tư và Phát Triển Thịnh Hồn08 TH2925H 1 SN 142 Ngõ 467 1 1,200,000 937,500 168,750 75,000 18,750 -

739 CTy TNHH Mỹ Phẩm Việt úc 08 TH2930H 9 Số 2C1 Ngách 10 1 11,056,851 9,028,125 1,125,909 722,250 180,567 -

740 CTy Cổ Phần PURASTAR 08 TH2941H 18 Số 28 ngách 45 1 24,000,000 18,750,000 3,375,000 1,500,000 375,000 -

741 CTy CP VIKING Việt Nam 08 TH2944H 8 Lô CC1 - I.3.1 1 13,595,456 10,621,450 1,911,861 849,716 212,429 -

742 CTy CP Đầu Tư và Phát Triển TTA Việt Na 08 TH2945H 1 Số 14 Ngách 141/ 1 1,567,500 1,375,000 55,000 110,000 27,500 -

743 CTy TNHH Công Nghiệp Tùng Lâm 08 TH2953H 5 Số 28 Ngõ 268 L 1 6,984,601 5,323,250 1,129,026 425,860 106,465 -

744 CTy TNHH Công Nghệ HDRADIO Việt Na 08 TH2959H 5 Số 60 ngõ 885 ph 1 6,816,027 5,325,027 958,500 426,000 106,500 -

745 CTy Cổ Phần TECGROUP 08 TH2974H 11 Số 77B Đại Cồ Vi 1 33,065,379 25,814,405 4,646,593 2,065,153 539,228 -

746 CTy TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Hư08 TH2982H 1 Số 18/232 Phố T 1 1,435,092 1,125,000 197,592 90,000 22,500 -
747 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng TM và Phát Tri 08 TH2983H 1 Số 12 Ngách 885 1 8,274,811 5,000,000 2,583,217 400,000 100,000 191,594

748 CTy TNHH Thương Mại Dịch Vụ HAEDAN08 TH2988H 2 SN 62 Ngõ 22 Đư 1 2,672,000 2,087,500 375,750 167,000 41,750 -

749 CTy TNHH Đồng Phục Nam Dương 08 TH2989H 2 Lô 20C2 KDDTM 1 2,385,381 2,129,300 43,151 170,344 42,586 -

750 CTy TNHH Máy và Xây Dựng Quang Minh 08 TH3015H 5 Số 6 ngách 39 n 1 6,799,352 5,312,500 955,602 425,000 106,250 -

751 CTy CP Đầu Tư Sản Xuất và Thương Mại Th08 TH3028H 3 Số 140 Phố Định 1 3,494,584 2,812,500 400,834 225,000 56,250 -

752 CTy TNHH TM Hướng Đông 08 TH3033H 6 Lô 04--3A KCN H 1 9,314,977 8,562,500 - 581,227 171,250 -

753 CTy TNHH TM và Kỹ Thuật Việt Tiến 08 TH3053H 5 Số 16 Ngõ 172 Đ 1 10,250,401 8,208,257 1,221,318 656,661 164,165 -

754 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Hương08 TH3057H 17 SN 24 Tổ 24 Ngõ 1 23,595,640 18,433,200 3,317,976 1,474,656 368,664 1,144

755 CTy CP Tư Vấn Du Học Châu á 08 TH3064H 1 Số 28 Ngõ 66 Ph 1 1,878,917 1,475,000 256,417 118,000 29,500 -

756 CTy TNHH Sản Xuất và Thương Mại Chiến 08 TH3065H 10 Số 11 Ngõ 99/54 1 13,977,817 10,355,625 1,839,079 828,450 207,117 747,546

757 CTy TNHH Sản Xuất và Thương Mại Kim Đ08 TH3070H 15 Số 399 Phố Vĩnh 1 22,516,131 17,653,125 3,097,688 1,412,250 353,068 -

758 CTy CP Giải Pháp và ứng Dụng Công Nghệ 08 TH3078H 11 Tổng kho kim khí 1 15,181,707 11,895,000 2,097,207 951,600 237,900 -

759 CTy TNHH ZAGIT 08 TH3092H 2 Số 3 Ngõ 85 Đườ 1 2,680,637 2,253,125 202,199 180,250 45,063 -

760 CN CTy TNHH Phân Phối Tiên Tiến 08 TH3097H 725 Số 6A Ngách 259 1 1,060,158,000 905,588,048 64,011,144 72,447,045 18,111,763 -

761 CTy CP Đầu Tư SMARTREALTY 08 TH3098H 1 Km 2.5, Đường P 1 1,928,585 1,250,000 553,585 100,000 25,000 -

762 CTy CP KOVITECH 08 TH3106H 6 Số 20 Kim Đồng, 1 8,487,440 6,635,000 1,188,940 530,800 132,700 -

763 CTy Cổ Phần VNT Hà Nội 08 TH3112H 2 Số 8 Ngách 175/ 1 3,673,660 2,875,625 510,472 230,050 57,513 -

764 CTy CP TM và Dịch Vụ Bất Động Sản Hòa B08 TH3113H 2 Số 5 Ngách 38/3 1 2,315,432 1,875,000 252,932 150,000 37,500 -

765 CTy CP Xây Dựng Đầu Tư và TM Thiên Bảo08 TH3115H 4 Căn hộ 12a08 Ch 1 5,994,421 4,443,950 799,911 355,516 89,483 305,561

766 CTy CP Thương Mại và Dịch Vụ Ngọc Hà 08 TH3118H 362 Số 691 Đường Gi 1 494,167,030 385,221,500 70,423,380 30,817,720 7,704,430 -

767 CTy TNHH FFW Việt Nam 08 TH3122H 14 B22 Lô 19 KĐT Đ 1 17,736,755 16,612,500 - 792,005 332,250 -

768 CTy TNHH Thương Mại Đại Đức 08 TH3124H 9 Số 12 Ngách 46 1 10,656,000 10,575,000 - - 81,000 -

769 CTy CP BIBIMINS Việt Nam 08 TH3130H 1 Số 30 Phố Đại T 1 1,566,688 1,237,500 205,438 99,000 24,750 -

770 CTy CP ứng Dụng Công Nghệ Cao Thanh D 08 TH3131H 3 SN 35A Ngõ 16 Đ 1 4,325,504 3,379,300 608,274 270,344 67,586 -

771 CTy CP Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế Hà 08 TH3134H 12 Số 9 Dãy M5 TT 1 16,069,459 12,416,500 2,411,309 993,320 248,330 -

772 CTy CP Đầu Tư TM Phát Triển Phú Thịnh 08 TH3139H 3 Số 5 Ngách 141/ 1 4,127,006 3,225,000 579,506 258,000 64,500 -

773 CTy TNHH HAMEC Việt Nam 08 TH3140H 6 Số 1 Ngõ 15 Ngá 1 8,208,000 6,412,500 1,154,250 513,000 128,250 -

774 CTy TNHH Vận Tải và Du Lịch Hoàng Dươ 08 TH3141H 2 P602 N4D Lê Văn 1 2,321,608 1,875,000 259,108 150,000 37,500 -

775 CTy TNHH Đổi Mới G.R.O.U.P 08 TH3145H 5 Số 24 Ngách 42/1 1 6,880,000 5,375,000 967,500 430,000 107,500 -

776 CTy TNHH Sản Xuất và Thương Mại Tâm H08 TH3147H 1 Số 2 Ngõ 168 Đư 1 1,278,269 1,003,125 174,831 80,250 20,063 -

777 CTy CP Tư Vấn Thiết Kế Việt - Pháp 08 TH3151H 2 Số 5 Ngõ 47 Đườ 1 2,822,141 2,204,800 396,861 176,384 44,096 -

778 CTy CP PCCC Rừng Việt Nam 08 TH3152H 4 Số 5 ngõ 316 Lê 1 7,066,536 5,344,950 1,187,091 427,596 106,899 -

779 CTy CP Thiết Bị Điện Hải Nam 08 TH3155H 4 Số 5 ngõ 316 Lê 1 5,208,057 4,076,150 724,292 326,092 81,523 -

780 CTy TNHH Sản Xuất TM và Dịch Vụ SAN 08 TH3156H 1 SN 41 Tổ 12 P. 1 1,054,772 1,000,000 - 34,772 20,000 -

781 CTy TNHH Thương Mại Nguyễn Đoàn Sơn 08 TH3161H 2 Tầng 2 SN 81 Ph 1 2,495,854 2,110,000 174,854 168,800 42,200 -

782 CTy TNHH Dược Phẩm Thuận Tâm 08 TH3164H 2 Số 521 Phố Minh 1 2,591,753 2,025,000 364,253 162,000 40,500 -
783 CTy TNHH MTV Vận Tải và Thương Mại Hư
08 TH3166H 8 Số D18, ngõ 38, 1 11,197,128 8,800,000 1,517,128 704,000 176,000 -

784 CTy CP Cơ Khí và Thương Mại Thành Lộc 08 TH3171H 4 Số 129 Ngõ 670 1 5,299,200 4,140,000 745,200 331,200 82,800 -

785 CTy CP Phát Triển Kinh Doanh Minh Tâm 08 TH3181H 3 Số 92 Ngõ Giáp B 1 6,145,000 4,625,000 1,057,500 370,000 92,500 -

786 CTy CP TM và Giao Nhận Vận Chuyển Hưng08 TH3183H 3 Số 2H Ngõ 319 P 1 3,793,693 3,009,375 483,379 240,750 60,189 -

787 CTy TNHH SXTM Bảo Thắng 08 TH3202H 3 Số 25 Ngõ 46 Ph 1 4,330,080 3,375,000 566,865 270,000 67,500 50,715

788 CTy CP Xây Dựng và Chuyển Giao Công Ng08 TH3208H 51 Số 14 Ngõ 90 Đư 1 71,447,585 56,753,250 9,019,010 4,540,260 1,135,065 -

789 DNTN Thực Phẩm Minh Đức 08 TH3216H 6 Số 75 ngõ 12, Ph 1 6,336,000 5,850,000 - 369,000 117,000 -

790 CTy TNHH Đầu Tư & Dịch Vụ Điện Máy Nh08 TH3217H 1 Số 333 Đường Ta 1 1,191,600 1,000,000 91,600 80,000 20,000 -

791 CTy TNHH TEKMAX 08 TH3220H 4 số nhà 157 thôn y 1 5,416,352 4,457,500 513,102 356,600 89,150 -

792 CTy TNHH Cơ Khí và Thương Mại Minh Ho08 TH3222H 7 Phòng A1603, tò 1 9,477,521 7,596,875 1,120,958 607,750 151,938 -

793 CTy CP Chuyển Giao Công Nghệ Hải Minh 08 TH3223H 2 Số 1 Ngách 250/8 1 2,602,440 2,062,500 333,690 165,000 41,250 -

794 CTy CP INOX Vĩnh Hưng 08 TH3224H 6 Số 8B Ngõ 21 Đ 1 9,112,994 7,075,000 1,330,494 566,000 141,500 -

795 CTy CP TM Quốc Tế và Đầu Tư Trường Gia08 TH3233H 12 Số 12/177 Thanh 1 14,035,318 11,827,150 1,025,451 946,172 236,545 -

796 CTy CP Kiến Trúc & Xây Lắp Việt Nam 08 TH3234H 4 Ki ốt số 6 Nơ 2 1 5,988,430 4,580,000 629,992 366,400 95,839 316,199

797 CTy CP CN ICON ELECTRONICS Việt Na 08 TH3244H 5 Số 319 Phố Vĩnh 1 7,093,955 5,600,000 933,955 448,000 112,000 -

798 CTy CP Thương Mại và Dịch Vụ Quang Dươ08 TH3249H 1 SN 12 Ngõ 43 Đư 1 1,333,630 1,025,000 176,121 82,000 20,995 29,514

799 CTy TNHH TM và Xây Dựng Đại Hải 08 TH3256H 4 Số 137C Ngõ 663 1 5,921,678 5,125,000 284,178 410,000 102,500 -

800 CTy CP Máy và Công Nghệ Thành Nam 08 TH3257H 4 SN 40 Ngõ 183A 1 5,567,350 4,350,000 782,350 348,000 87,000 -

801 CTy TNHH TM & Dịch Vụ Công Nghệ Phan08 TH3263H 2 Số 97 Phố Linh 1 2,728,000 2,131,250 383,625 170,500 42,625 -

802 CTy CP Thương Mại Xuân Phú 08 TH3265H 4 Số 27 ngõ 250/1 1 4,691,449 4,012,500 277,697 321,000 80,252 -

803 CTy CP Quảng Cáo và Nội Thất EVEREST 08 TH3267H 3 Số 270 Hồ Tùng 1 3,889,617 3,009,375 535,243 240,750 60,916 43,333

804 CTy TNHH Đầu Tư PT TM Dịch Vụ Hà Tru 08 TH3272H 12 Số 6K2 Trương Đ 1 17,120,000 13,375,000 2,407,500 1,070,000 267,500 -

805 CTy CP Sản Xuất và Thương Mại TKG Việt 08 TH3282H 2 P1305 chung cư 1 2,971,424 2,500,000 221,424 200,000 50,000 -

806 CTy TNHH Thiết Bị Vệ Sinh AUGUST 08 TH3286H 4 Số 30E Ngõ 87 Đ 1 5,268,188 4,125,000 730,688 330,000 82,500 -

807 CTy CP Công Nghệ Sunrise Việt Nam 08 TH3289H 7 Số nhà 8 ngách 1 9,369,658 7,762,900 830,468 621,032 155,258 -

808 CTy TNHH Sản Xuất TM và Dịch Vụ Sơn T 08 TH3291H 3 Số 26 ngõ 192 G 1 3,943,110 3,131,000 499,010 250,480 62,620 -

809 CTy CP Sơn PRO Việt Nam 08 TH3294H 18 Số 130 Đường Lĩ 1 26,948,980 21,054,000 3,789,580 1,684,320 421,080 -

810 CTy CP SX và Thương Mại TLA Việt Nam 08 TH3295H 2 P3726 Tòa VP6 H 1 2,815,400 2,200,000 395,400 176,000 44,000 -

811 CTy TNHH TM Dịch Vụ XNK Tín Thành 08 TH3296H 5 Tầng 13 phòng 1 1 6,615,018 5,250,000 840,018 420,000 105,000 -

812 CTy CP TM Xây Dựng và Công Nghệ Việt P08 TH3297H 3 Số 6 Ngõ 177/40 1 3,554,676 3,015,000 238,176 241,200 60,300 -

813 CTy CP Giải Pháp Máy Tính Việt Nam 08 TH3300H 6 Số 16 Ngách 42/6 1 7,881,108 6,085,625 1,095,415 486,850 121,715 91,503

814 CTy CP Nội Thất và Xây Dựng Hải Phát 08 TH3301H 1 Số 29 ngõ 40 Tạ 1 1,126,074 950,000 81,074 76,000 19,000 -

815 CTy CP KEIRIN Việt Nam 08 TH3310H 3 Số 11 Đường Trầ 1 4,433,280 3,463,500 623,430 277,080 69,270 -

816 CTy TNHH TM và XNK Ngọc Nam 08 TH3319H 6 Số 2 lô III - 4, 1 6,966,247 6,227,500 115,997 498,200 124,550 -

817 CTy CP Đầu Tư PT và Tư Vấn Thiết Kế XD 08 TH3324H 1 Lô 2 CN8 Khu cô 1 1,270,436 1,000,000 170,436 80,000 20,000 -

818 CTy CP Tiếp Thị và Truyền Thông TD 08 TH3341H 3 Số 1 Ngõ 202 ph 1 3,575,536 2,812,500 481,786 225,000 56,250 -
819 CTy CP Cơ Điện Lạnh Minh Việt 08 TH3342H 7 Số 88A Phố Nguy 1 9,824,000 7,675,000 1,381,500 614,000 153,500 -

820 CTy CP Khai Thác Khoáng Sản Mạnh Hùng 08 TH3343H 5 Tầng 3 tòa nhà 1 6,781,506 5,298,050 953,650 423,844 105,962 -

821 CTy TNHH TM và DV Tin Học Điện Tử An 08 TH3358H 9 Số 9 Ngách 83/3 1 11,419,784 9,642,200 813,364 771,376 192,844 -

822 CTy CP Đầu Tư CN SMART Việt Nam 08 TH3359H 2 Số 35 Ngõ 259 P 1 2,515,354 2,375,000 - 92,854 47,500 -

823 CTy TNHH Du Lịch Vận Tải Hà Linh 08 TH3362H 1 Số 7 Ngõ 120/42 1 1,435,737 1,003,000 180,540 80,240 21,030 150,927

824 CTy TNHH Cơ Khí TM Thành Sơn 08 TH3368H 7 Không gửi bưu đ 1 9,542,400 7,455,000 1,341,900 596,400 149,100 -

825 CTy CP Thoát Nước và Dịch Vụ Đô Thị 08 TH3369H 20 Số 5 Lô 1 Đền L 1 32,700,143 27,553,125 2,391,697 2,204,250 551,071 -

826 CTy CP KBG Việt Nam 08 TH3372H 1 Số 279 Phố Vũ T 1 1,128,034 1,025,000 534 82,000 20,500 -

827 CTy CP Thiết Bị Điện Máy Châu á 08 TH3385H 11 Tầng 9, tòa nhà 1 14,190,759 11,086,525 1,995,578 886,922 221,734 -

828 CTy TNHH TM và Sản Xuất Phan Vũ 08 TH3393H 3 Lô 12 A19 KĐT Đ 1 4,103,119 3,254,500 523,169 260,360 65,090 -

829 CTy TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Huy 08 TH3399H 3 Nhà số 5 Tổ 24 1 3,058,067 3,009,375 - - 48,692 -

830 CTy TNHH Phát Triển TM Kim Sang 08 TH3401H 14 SN 31 Ngõ 258/3 1 17,661,034 15,803,925 276,716 1,264,314 316,079 -

831 CTy CP Sao Đại Dương 08 TH3413H 4 Tầng 2, Tòa nhà 1 6,276,001 4,903,125 882,563 392,250 98,063 -

832 CTy TNHH Đầu Tư và Hỗ Trợ Dự án 08 TH3425H 3 Số 12 Ngõ 2 Đườ 1 3,881,600 3,195,000 367,100 255,600 63,900 -

833 CTy CP Đầu Tư Phát Triển Năng Lượng và 08 TH3427H 2 Số 259 Phố Tân 1 3,691,000 2,750,000 666,000 220,000 55,000 -

834 CTy CP Thiết Bị và Kỹ Thuật Phương Đông 08 TH3428H 3 Nhà số 9 Hẻm 31 1 4,571,654 3,575,000 639,154 286,000 71,500 -

835 CTy TNHH TOPHACO Việt Nam 08 TH3436H 6 Số 27 Ngách 205 1 7,872,000 6,150,000 1,107,000 492,000 123,000 -

836 CTy CP Tư Vấn Kỹ Thuật KH Công Nghệ 08 TH3439H 5 Số 69, lô F3, kh 1 6,507,295 5,199,025 727,829 415,922 104,981 59,538

837 CTy CP TANASO Việt Nam 08 TH3440H 3 Số 6 Ngõ 84 Phố 1 4,208,562 4,150,000 - - 58,562 -

838 CTy TNHH TM Dịch Vụ Thể Thao Đông Dư08 TH3443H 7 Số 89/97 Ngõ 16 1 10,832,381 8,462,500 1,523,250 677,000 169,250 381

839 CTy CP Sản Xuất và Thương Mại M&E 08 TH3448H 6 SN 370 Đường T 1 8,108,307 6,440,600 1,023,647 515,248 128,812 -

840 CTy CP Hương Giang 18 - IDC 08 TH3450H 11 Số 8 Ngõ 49 Ngá 1 14,310,882 11,278,125 1,904,944 902,250 225,563 -

841 CTy CP Chuẩn Xét Nghiệm 08 TH3451H 3 Số 28 Ngõ 66 Ph 1 4,320,000 3,375,000 607,500 270,000 67,500 -

842 CTy CP Phụ Tùng Máy Công Trình Phúc Lo 08 TH3464H 30 Số 16 Ngõ 167 P 1 40,640,640 31,750,500 5,715,090 2,540,040 635,010 -

843 CTy TNHH Bảo Hộ Lao Động Lam Giang 08 TH3468H 3 Tầng 5 Số 869 Đ 1 3,893,673 3,131,250 449,297 250,500 62,626 -

844 CTy CP Phát Triển Nguồn Mở và Dịch Vụ F 08 TH3469H 26 Số 17 Ngõ 99/14 1 44,613,606 34,553,125 6,219,571 2,764,250 697,368 379,292

845 CTy TNHH Công Nghệ Số và Phần Mềm 08 TH3473H 4 Số 17 Ngách 89 1 5,112,547 4,258,600 428,087 340,688 85,172 -

846 CTy CP BIGHEALTH Việt Nam 08 TH3482H 4 Số 36 F2 KĐT Đạ 1 5,048,002 3,943,750 709,876 315,500 78,876 -

847 CTy TNHH TM và CN Sao Mai 08 TH3483H 2 Số 07 Dãy D Lô 1 1,985,563 1,262,500 596,813 101,000 25,250 -

848 CTy CP 3T GROUP Việt Nam 08 TH3485H 18 Số 8 C30 Mai Độ 1 24,835,136 19,402,450 3,492,441 1,552,196 388,049 -

849 CTy CP Tư Vấn và Đầu Tư Xây Dựng Số 1 V08 TH3488H 1 Sao Mai Buildin 1 1,025,618 1,003,125 - 2,430 20,063 -

850 CTy CP Kỹ Thuật Điện KAVINA Việt Nam 08 TH3494H 3 phòng 1904 CT6 1 3,481,331 3,300,000 - 115,331 66,000 -

851 CTy TNHH ACB Hoàng Anh 08 TH3495H 3 Số 99 Ngõ 119 Ph 1 4,089,600 3,195,000 575,100 255,600 63,900 -

852 CTy TNHH Thiết Bị Nam Dương 08 TH3505H 5 SN 21 Ngõ 495 Đ 1 5,757,409 4,228,125 1,106,471 338,250 84,563 -

853 CTy TNHH Công Nghệ Hưng Phúc 08 TH3507H 18 Số 64 Nguyễn Đứ 1 19,561,810 19,344,450 - - 217,360 -

854 CTy TNHH INOX Bảo Phát 08 TH3510H 1 SN 47 Ngõ 914 Đ 1 1,692,936 1,375,000 180,436 110,000 27,500 -
855 CTy TNHH Sản Xuất và TM PROLINE Việt08 TH3518H 7 SN 3C Hẻm 37 Ng 1 9,232,558 7,300,000 1,202,558 584,000 146,000 -

856 CTy TNHH SENUDO Việt Nam 08 TH3520H 7 Số 19 Ngách 85/ 1 9,450,584 7,390,625 1,320,894 591,250 147,815 -

857 CTy TNHH Thiết Bị Y Tế và Khoa Học Tâm08 TH3522H 1 Số 6 Ngõ 250/50 1 2,080,000 1,625,000 292,500 130,000 32,500 -

858 CTy CP TM và Công Nghệ Hà Việt 08 TH3523H 11 Số 19 Tổ 45A Ng 1 15,552,000 12,150,000 2,187,000 972,000 243,000 -

859 CTy CP Viễn Thông Di Động Mobicom á Ch08 TH3548H 4 Số 26 ngõ 181 T 1 5,415,196 4,215,000 744,741 337,200 84,300 33,955

860 CTy TNHH In & Quảng Cáo Panda 08 TH3555H 3 Phòng B2704 Toà 1 4,014,029 3,135,000 564,300 250,800 62,700 1,229

861 CTy TNHH Phát Triển TM và Dịch Vụ Hồng08 TH3561H 7 Số 5 Ngõ 629 Đư 1 8,984,006 7,018,750 1,263,378 561,500 140,378 -

862 CTy CP KT và Thiết Bị Công Nghiệp Việt 08 TH3566H 17 SN 27 Ngõ 92 Tổ 1 23,823,456 18,611,875 3,350,138 1,488,950 372,238 255

863 CTy TNHH Đầu Tư và Dịch Vụ Đô Thị VC208 TH3573H 36 ô 3 Nơ 4A Đền L 1 55,248,768 43,163,100 7,769,358 3,453,048 863,262 -

864 CTy CP Đồng Nhân Đường Việt Nam 08 TH3576H 2 Tầng 4B Toà Nhà 1 2,325,809 2,010,000 114,809 160,800 40,200 -

865 CTy TNHH VMED Đại Việt 08 TH3577H 1 P1136_VP6- KĐT 1 1,125,600 1,005,000 20,100 80,400 20,100 -

866 CTy TNHH Sản Xuất và Xây Dựng Đức Tín 08 TH3578H 1 P 1136-VP6- KĐ 1 1,282,500 1,125,000 45,000 90,000 22,500 -

867 CTy TNHH Thực Phẩm Thủy Sản Minh Đức08 TH3583H 4 Số 1 Ngõ 112 Đị 1 5,452,040 4,259,632 766,548 340,688 85,172 -

868 CTy CP HDV Việt Nam 08 TH3594H 4 Số nhà 27, Ngõ 1 1 5,620,055 4,439,650 736,440 355,172 88,793 -

869 CTy TNHH GDAY 08 TH3601H 2 Số 30B, Hẻm 42/1 1 2,861,265 2,250,000 386,265 180,000 45,000 -

870 CTy CP Viễn Thông 3G 08 TH3603H 5 Số 55 ngõ 62 ph 1 6,522,563 5,349,625 637,975 427,970 106,993 -

871 CTy TNHH TM Dịch Vụ Công Nghệ Ngân H08 TH3610H 3 Số 25 ngách 521/ 1 4,152,475 3,254,300 572,745 260,344 65,086 -

872 CTy CP TM - Thiết Bị và Dịch Vụ Tuấn Tài 08 TH3614H 3 Số 73 Ngõ 13 Đư 1 3,776,000 2,950,000 531,000 236,000 59,000 -

873 CTy TNHH MTV ACCESSORIES & TOOLS08 TH3615H 2 Số 11 Ngõ 282 K 1 2,996,002 2,289,650 412,137 183,172 46,870 64,173

874 CTy CP Kiểm Định và Huấn Luyện An Toàn08 TH3616H 5 Số 14 Ngách 21 1 6,813,760 5,323,250 958,185 425,860 106,465 -

875 CTy CP ĐT Xây Dựng và TM Phú Thái 08 TH3621H 1 Số 9 Ngách 83/3 1 1,600,329 1,250,279 225,000 100,000 25,000 50

876 CTy CP Sách và PT Giáo Dục Việt Nam 08 TH3622H 2 Phòng 1106 tầng 1 2,551,990 1,998,250 353,915 159,860 39,965 -

877 CTy CP Tuệ An 08 TH3627H 3 Số 8, ngách 20, 1 4,125,099 3,255,000 544,599 260,400 65,100 -

878 CTy CP TM và Sản Xuất ALPHA 08 TH3628H 1 Số 128 Lô A4 KĐ 1 1,362,752 1,064,650 191,637 85,172 21,293 -

879 CTy TNHH VMG 08 TH3631H 2 Số 236/143 Nguy 1 2,445,518 2,130,000 102,518 170,400 42,600 -

880 CTy CP Sản Xuất & TM Hàng Hải 08 TH3635H 4 Số 5 Ngõ 315/64 1 7,249,997 5,600,000 1,008,000 448,000 113,353 80,644

881 CTy TNHH Quốc Tế Trường Phúc 08 TH3636H 4 Số 2 ngách 48/12 1 5,112,309 4,050,000 657,309 324,000 81,000 -

882 CTy CP SX và Xây Dựng Vĩnh Thịnh 08 TH3657H 2 Số 8 ngõ 337 Đị 1 2,449,500 2,055,000 189,000 164,400 41,100 -

883 CTy TNHH Kinh Doanh Bất Động Sản M 08 TH3658H 6 119 ngõ 2định cô 1 8,673,338 6,808,600 1,183,878 544,688 136,172 -

884 CTy CP TCT Toàn Cầu 08 TH3666H 25 Số 15 Ngõ 19 Lư 1 32,768,704 26,616,250 3,490,829 2,129,300 532,325 -

885 CTy TNHH SX TM Tân Thành Phát Việt Na08 TH3682H 2 Số nhà 30 ngách 1 2,625,375 2,200,000 205,375 176,000 44,000 -

886 CTy CP Giải Pháp ứng Dụng và PT Công N 08 TH3685H 3 Số 57 Ngõ 351/6 1 3,839,631 3,000,000 539,631 240,000 60,000 -

887 CTy CP Đầu Tư XD Sản Xuất và TM Minh 08 TH3686H 4 D2 Lô C8 Khu đô 1 5,452,800 4,260,000 766,800 340,800 85,200 -

888 CTy TNHH Kinh Doanh và Đầu Tư Thiên Ph08 TH3690H 4 Số 219 C5, khu đ 1 5,383,501 4,259,375 698,187 340,750 85,189 -

889 CTy CP Dịch Vụ Xây Dựng Việt Thái 08 TH3700H 1 Số 42 Ngõ 11 Đư 1 1,118,778 1,003,125 15,340 80,250 20,063 -

890 CTy TNHH Giải Pháp Phần Mềm HUNA 08 TH3710H 5 Số 7/31/100/250 1 5,920,603 5,016,250 401,785 401,300 100,325 943
891 CTy CP Tư Vấn ĐT Xây Dựng INCON Hà N08 TH3719H 1 P916, toà nhà C 1 1,179,092 937,500 147,842 75,000 18,750 -

892 CTy TNHH SX và TM Kỹ Thuật Xanh 08 TH3731H 1 Số 10A Ngõ 39 P 1 1,134,785 937,500 103,535 75,000 18,750 -

893 CTy CP Điện Tử ứng Dụng ICES 08 TH3736H 7 Số 151 Đường Gi 1 9,632,000 7,525,000 1,354,500 602,000 150,500 -

894 CTy CP KASEAN Việt Nam 08 TH3743H 3 phòng 1711 N09B 1 4,726,500 3,750,000 601,500 300,000 75,000 -

895 CTy CP Hiệp Gia BROTHERS 08 TH3748H 2 Số 63 Lô 6 Đền 1 2,712,198 2,139,650 358,583 171,172 42,793 -

896 CTy TNHH Dược Phẩm POLIPHARM Việt 08 TH3749H 1 Số 1 Ngách 294/ 1 1,135,174 1,003,125 31,736 80,250 20,063 -

897 CTy CP TM XNK Tràng Tiền 08 TH3752H 4 Số 6 Ngách 62 N 1 5,586,284 4,430,000 713,284 354,400 88,600 -

898 CTy CP TM và KD Xuất Nhập Khẩu TOGI 08 TH3753H 2 Số 1 Tổ 9 KTT T 1 3,840,121 3,000,000 540,000 240,000 60,000 121

899 CTY TNHH Tư Vấn Quản Lý và DV Kế To 08 TH3757H 4 P1601 Toà Nhà M 1 5,041,648 4,265,000 - 338,795 85,300 352,553

900 CTy CP Thiết Kế và Xây Dựng GREEN Việt08 TH3760H 3 Số 260 Tổ 11 P. 1 3,936,000 3,075,000 553,500 246,000 61,500 -

901 CTy CP XNK TM Vũ Gia 08 TH3766H 18 Phòng 1802, Tòa 1 25,216,000 19,700,000 3,546,000 1,576,000 394,000 -

902 CTy CP Công Nghệ Chế Tạo Đại Long 08 TH3772H 2 Tổng kho kim khí 1 2,883,840 2,253,000 405,540 180,240 45,060 -

903 CTy CP Dịch Vụ Viễn Thông Gia Hưng 08 TH3775H 2 Xóm vực, xã Than 1 3,203,914 2,503,125 450,476 200,250 50,063 -

904 CTy TNHH Đông Nguyên Việt Nam 08 TH3777H 2 Số 1043 Đường G 1 2,568,002 2,006,250 361,126 160,500 40,126 -

905 CTy CP Nội Thất F+ 08 TH3793H 1 231H0 P. Tân Ma 1 1,560,835 1,250,000 185,835 100,000 25,000 -

906 CTy CP TM và truyền thông Phương Chi 08 TH3797H 3 Số 47/47 Đường 1 3,793,541 3,261,250 206,166 260,900 65,225 -

907 CTy TNHH TM Vận Tải và Dịch Vụ Du Lịc 08 TH3798H 2 Số 6 ngách 70 ng 1 2,479,961 1,937,500 348,711 155,000 38,750 -

908 CTy TNHH DV VT Hàng Hoá Hà Nội Sài G 08 TH3800H 3 Số 30 Ngõ 107/5 1 3,600,000 2,812,500 506,250 225,000 56,250 -

909 CTy TNHH Cơ Khí Kim Ngưu 08 TH3802H 5 Số 58 Ngõ 364 Đ 1 6,120,134 5,250,000 345,134 420,000 105,000 -

910 CTy CP Tư Vấn Xây Dựng Cát Ngạn 08 TH3803H 2 Số 4 tổ 27 Đường 1 2,468,663 2,006,250 261,787 160,500 40,126 -

911 CTy CP YVY Việt Nam 08 TH3809H 7 P1305 nhà N07B 1 9,212,438 7,026,250 1,264,725 562,100 142,951 216,412

912 CTy TNHH Sản Xuất và KD Minh Anh 08 TH3811H 4 106 Nhà A Ngõ 7 1 8,008,002 6,256,250 1,126,126 500,500 125,126 -

913 CTy TNHH Vật Tư Thiết Bị và XNK Toàn T08 TH3822H 1 Số 404 Đường Ki 1 1,403,961 1,125,000 133,927 90,000 23,044 31,990

914 CTy TNHH SX TM Thanh Huấn 08 TH3837H 4 Số 10K1 Ngõ 35 1 5,245,068 4,100,000 735,068 328,000 82,000 -

915 CTy TNHH Cơ Khí và TM Anh Dũng 08 TH3846H 3 Số 356 Phố Nam 1 3,988,361 3,009,750 541,755 240,780 60,910 135,166

916 CTy CP Đầu Tư và Công Nghệ TOPMED 08 TH3849H 7 Số 21 Phố Yên S 1 9,595,750 7,525,000 1,318,250 602,000 150,500 -

917 CTy CP Tư Vấn HHA & PARTNER GROUP08 TH3850H 6 Tầng 8, Tòa nhà 1 6,373,893 6,189,650 - 60,450 123,793 -

918 CTy TNHH Sơn Miền Nhiệt Đới Thanh Hà 08 TH3861H 3 Số B23 Nơ 9 KĐT 1 3,921,096 3,031,250 537,590 242,500 61,359 48,397

919 CTy CP TM và Xây Dựng Visun Việt Nam 08 TH3863H 6 Phòng 303 Tòa nh 1 7,919,843 6,187,375 1,113,729 494,990 123,749 -

920 CTy TNHH BIO KOREA Việt Nam 08 TH3866H 9 Số 65 Ngõ 87 Ta 1 12,473,608 9,745,008 1,754,100 779,600 194,900 -

921 CTy TNHH Kỹ Thuật Dầu Nhờn Việt Nam 08 TH3873H 5 SN 4C Ngõ 192/2 1 6,528,004 5,100,000 918,002 408,000 102,002 -

922 CTy TNHH Dược Thảo Hoàng Thành 08 TH3876H 18 Tầng 6 Toà Nhà 1 22,172,724 17,313,000 3,116,340 1,385,040 346,260 12,084

923 Doanh Nghiệp Tư Nhân Việt Long 08 TH3881H 7 Số 2B Tổ 37 KTT 1 8,476,994 7,035,000 738,494 562,800 140,700 -

924 CTy CP ĐT TM và Xây Dựng Hợp Thành 08 TH3894H 1 Cây xăng Việt L 1 1,360,000 1,062,500 191,250 85,000 21,250 -

925 CTy TNHH Nguồn 22 08 TH3899H 2 P912 nơ 1 pháp v 1 2,551,612 2,130,000 208,612 170,400 42,600 -

926 CTy CP Đầu Tư và Xây Dựng 647 08 TH3903H 4 B21 Lô 8 KĐT Đị 1 5,256,000 4,106,250 739,125 328,500 82,125 -
927 CTy CP Đầu Tư Đông ấn 08 TH3904H 4 P1208 CT4C X2 L 1 5,299,200 4,140,000 745,200 331,200 82,800 -

928 CTy CP Cá Sạch Sông Đà 08 TH3908H 8 Số 3A Ngõ 197 P 1 9,725,765 8,600,000 265,765 688,000 172,000 -

929 CTy TNHH Liên Doanh SUMOTON Việt N 08 TH3913H 1 Số 5 Ngách 31 N 1 1,359,817 1,050,000 189,000 84,000 21,254 15,563

930 CTy TNHH TM Quốc Tế Bảo Thịnh 08 TH3917H 18 Số 19 Ngách 224 1 19,122,354 18,813,750 - - 308,604 -

931 CTy CP Máy và Vật Tư Thiết Bị Sài Gòn 08 TH3918H 33 Tầng 5 Toà Nhà 1 44,296,811 35,458,170 4,834,908 2,836,654 709,165 457,914

932 CTy CP Thiết Bị Công Nghiệp Phú Sỹ 08 TH3926H 2 Nhà số 3 ngõ 60 1 2,751,589 2,150,000 386,589 172,000 43,000 -

933 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Đào Vũ 247 08 TH3928H 1 SN 34 Ngách 68 1 1,246,142 1,000,000 146,142 80,000 20,000 -

934 CTy TNHH TM Domy Việt Nam 08 TH3934H 4 SN 9 Ngõ 685 Đư 1 6,080,000 4,750,000 855,000 380,000 95,000 -

935 CTy CP DV Vận Tải Toàn Thắng - Hà Nội 08 TH3935H 1 Số 5/183/1141 Đ 1 1,486,123 1,125,000 202,500 90,000 23,261 45,362

936 CTy CP TM XNK IMOTECH Việt Nam 08 TH3956H 2 không gửi bưu đi 1 2,593,388 2,041,250 348,013 163,300 40,825 -

937 CTy CP Dược Phẩm Nhất Lộc 08 TH3961H 11 Số nhà 11, ngác 1 11,215,609 11,096,250 - - 119,359 -

938 CN Miền Bắc - TCT ĐTPT Nhà và Đô Thị 08 TH3966H 5 46 Lô OBT4 - X1 1 6,789,395 6,562,500 - 95,645 131,250 -

939 CTy TNHH TM và Dịch Vụ USS Việt Nam 08 TH3967H 5 Tầng 1+2 Toà Nh 1 6,528,000 5,100,000 918,000 408,000 102,000 -

940 CTy CP TM DV Thiện Nhân Thái An 08 TH3968H 2 Số 7 Ngách 9 Ng 1 2,758,551 2,262,500 269,801 181,000 45,250 -

941 CTy TNHH Thuỷ Sản Tuấn Minh 08 TH3970H 2 SN 79 Ngõ 255 L 1 2,840,105 2,200,000 362,330 176,000 44,468 57,307

942 CTy TNHH Thiết Bị và Công Nghệ TECHC 08 TH3971H 2 Số 20 ngõ 459 Ph 1 2,480,000 1,937,500 348,750 155,000 38,750 -

943 CTy TNHH TM và Chuyển Giao CN Thịnh P08 TH3972H 1 Không gửi bưu đ 1 1,333,661 1,053,500 174,811 84,280 21,070 -

944 CTy CP Xây Dựng CN và Dân Dụng Hà Nội 08 TH3973H 17 Số 138 Thuý Lĩn 1 28,598,854 22,342,300 4,021,614 1,787,384 446,846 710

945 CTy TNHH Vệ Sinh Môi Trường Thành Đạt 08 TH3974H 2 SN 24 Ngõ 175/5 1 2,568,008 2,006,256 361,126 160,500 40,126 -

946 CTy TNHH Công Nghệ và Phát Triển TM H 08 TH3977H 2 Số 32 Phố Đại T 1 2,807,005 2,053,125 369,563 164,250 44,018 176,049

947 CTy CP FASTER Việt Nam 08 TH3978H 21 Số 18 Ngõ 1043 1 29,145,257 23,651,200 3,128,937 1,892,096 473,024 -

948 CTy TNHH Thịt Bò Khô Xuân Hương 08 TH3996H 5 90 Khuất Duy Tiế 1 7,114,300 5,570,000 987,300 445,600 111,400 -

949 CTy CP Dịch Vụ và Truyền Thông HD Việt 08 TH3997H 13 Nhà số 19 Ngách 1 17,609,152 13,757,150 2,476,287 1,100,572 275,143 -

950 CTy CP Hợp Tác Lao Động và Du Học Quốc08 TH4000H 4 Không gửi bưu đ 1 3,882,792 3,255,475 301,770 260,438 65,109 -

951 CTy TNHH TM và Truyền Thông Việt PLUS08 TH4001H 1 Số 1 Ngõ 69 Phố 1 1,375,368 1,075,000 192,868 86,000 21,500 -

952 Siêu Thị Mường Thanh Linh Đàm - CN DNTN


08 TH4005H 15 SN 38 Ngõ 172 P 1 20,998,414 16,405,000 2,952,907 1,312,400 328,107 -

953 CTy CP MOKI 08 TH4006H 2 Tầng 1 Toà Nhà 1 2,543,459 2,129,300 201,229 170,344 42,586 -

954 CTy TNHH TM NAD Việt Nam 08 TH4007H 2 Tầng 10, Tòa nh 1 1,881,528 1,875,000 - - 6,528 -

955 CTy TNHH SX và Thương Mại Việt Thắng 08 TH4008H 5 Số 93 Ngõ 2 Phố 1 6,420,009 5,015,629 902,815 401,250 100,315 -

956 CTy CP Giải Pháp Vật Liệu Chịu Lửa RES 08 TH4009H 8 124 Tôn Đức Thắ 1 9,819,045 8,805,750 132,717 704,460 176,118 -

957 CTy CP Truyền Thông VISI 08 TH4010H 4 Tầng 2 SN 14A N 1 5,465,600 4,270,000 768,600 341,600 85,400 -

958 CTy TNHH MTV Phụ Tùng Máy Công Trình08 TH4017H 1 70 - an dương - y 1 1,382,519 1,250,000 7,519 100,000 25,000 -

959 CTy TNHH Thiết Kế và Xây Dựng MINIH 08 TH4020H 1 Không gửi bưu đ 1 1,045,800 937,500 14,550 75,000 18,750 -

960 CTy TNHH TM MTV Hạnh Nga 08 TH4027H 1 Số 31 Lô 2 Đền 1 1,475,933 1,250,000 100,933 100,000 25,000 -

961 CTy TNHH Bách Thuận Khang 08 TH4029H 5 C37/409 Nguyễn 1 10,400,000 8,125,000 1,462,500 650,000 162,500 -

962 CTy TNHH Máy Tính Bắc Hà 08 TH4039H 3 SN 17-168/47 Đư 1 4,172,800 3,260,000 586,800 260,800 65,200 -
963 CTy TNHH Dược Phẩm TANOMI 08 TH4041H 2 Ô Số 143 Lô D K 1 2,650,215 2,025,000 364,500 162,000 40,989 57,726

964 CTy TNHH Bảo Hộ Lao Động Diệp Anh 08 TH4045H 2 Lô 18 KĐT Định 1 2,580,001 2,015,625 362,813 161,250 40,313 -

965 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư Quốc Tế Việt - Nhật08 TH4046H 3 Số 506 Đường Tr 1 4,224,151 3,300,000 594,000 264,000 66,000 151

966 CTy CP Tư Vấn, Đầu Tư và TM Minh Phúc 08 TH4047H 8 Tầng 2, tòa nhà 1 10,904,006 8,518,750 1,533,378 681,500 170,378 -

967 CTy TNHH TM XNK Hoàng Trần 08 TH4051H 5 Số 90 ngõ 155/2 1 6,421,074 5,023,125 895,636 401,850 100,463 -

968 CTy CP Phát Triển Tân Hồng An 08 TH4052H 2 Số 35 Ngõ 168 Đ 1 2,223,887 2,015,625 6,699 161,250 40,313 -

969 CTy CP XD, KT và TM Tín Phát 08 TH4057H 6 SN 25 Ngõ 90 Tổ 1 7,804,078 5,756,250 1,216,689 460,500 119,300 251,339

970 CTy TNHH Thiết Bị Siêu Âm Y Tế Việt Na 08 TH4058H 2 Số 8 Ngõ 230/3 1 2,629,629 2,130,000 286,629 170,400 42,600 -

971 CTy CP GOLDPOINT 08 TH4068H 28 Tầng 2, Số 118 1 35,399,857 27,656,125 4,978,111 2,212,490 553,131 -

972 CTy TNHH DV và PT TM Hồng Linh 08 TH4073H 5 Số 25 Phố Thuý 1 6,480,004 5,062,500 911,252 405,000 101,252 -

973 CTy TNHH DAIRY Việt Nam 08 TH4076H 4 324 Lạc Trung, 1 7,052,003 5,509,375 991,689 440,750 110,189 -

974 CTy TNHH SX và ĐT TM Phú Thịnh 08 TH4077H 3 15 Hàng Vôi, Ho 1 3,799,828 3,009,375 489,514 240,750 60,189 -

975 CTy TNHH Môi Trường HTP Việt Nam 08 TH4078H 6 Số 5 Ngõ 143/95 1 7,375,232 6,425,000 307,732 514,000 128,500 -

976 CTy TNHH Thảo Dược An Phong 08 TH4080H 5 P918, Nơ2, bán 1 5,926,195 5,162,750 247,170 413,020 103,255 -

977 CTy CP Hiệu Quả Sao Việt 08 TH4084H 4 Số D3B Lô C8 KĐ 1 5,929,750 4,700,000 759,750 376,000 94,000 -

978 CTy TNHH XD và TM Thu Cúc 08 TH4085H 1 Số 42G Phố Đặng 1 1,376,000 1,075,000 193,500 86,000 21,500 -

979 CTy TNHH TT TM Trương Định 08 TH4089H 10 Số 9B Hẻm 107/2 1 13,365,000 11,750,000 440,000 940,000 235,000 -

980 CTy TNHH May Hà Anh 08 TH4090H 8 Số 461 Trương Đ 1 8,686,816 7,511,499 424,165 600,921 150,231 -

981 CTy TNHH ĐTPT Hưng Thịnh 08 TH4099H 6 Số 93 Lĩnh Nam 1 7,918,587 6,187,500 1,112,335 495,000 123,752 -

982 CTy CP TV và Đầu Tư XD Đông Hà 08 TH4100H 11 Số 17 Ngõ 158 Đ 1 13,368,002 10,443,750 1,879,876 835,500 208,876 -

983 CTy CP XD TPP Việt Nam 08 TH4101H 7 627 Vũ Tông Pha 1 8,910,869 7,452,550 713,064 596,204 149,051 -

984 CTy CP CN SINGAPORE Việt Nam 08 TH4110H 1 Số 25B Ngách 44 1 1,197,563 1,003,125 94,125 80,250 20,063 -

985 CTy TNHH Kỹ Thương Minh Quang 08 TH4112H 5 số 111 đường 3. 1 6,761,133 5,519,625 689,544 441,570 110,394 -

986 CTy TNHH Dược Phẩm Kim Liên 08 TH4114H 4 Tầng 1 Số 102 N 1 5,196,003 4,059,375 730,689 324,750 81,189 -

987 CTy CP GREEN SOFT Việt Nam 08 TH4116H 12 Ô 142 Nhà A KĐT 1 15,528,010 12,131,250 2,183,630 970,500 242,630 -

988 CTy CP DV Ô TÔ Hàng Xanh - CN Kim Gia08 TH4123H 40 Số 9 Ngách 3 Ng 1 60,960,063 47,641,375 8,554,542 3,811,310 952,836 -

989 CTy TNHH Môi Trường và Thiết Bị Bách K 08 TH4127H 5 Số 256 Đường Ki 1 5,955,251 4,818,750 654,625 385,500 96,376 -

990 CTy CP TV Thiết Kế và XD Trường Thành V08 TH4129H 6 Số 17Ngõ 92 phố 1 7,256,173 6,312,500 312,423 505,000 126,250 -

991 CTy TNHH Thiết Bị Y Tế Gia Hân 08 TH4130H 4 Số 21 Ngách 108 1 5,375,555 4,200,000 755,555 336,000 84,000 -

992 CTy TNHH Đầu Tư và PT Trung Chính 08 TH4131H 3 Phòng 403 nhà E 1 4,544,000 3,550,000 639,000 284,000 71,000 -

993 CTy CP Đồ Chơi An Toàn Việt 08 TH4147H 33 Số 9 ngách 40 ng 1 45,713,400 35,580,000 6,575,400 2,846,400 711,600 -

994 CTy CP KH Công Nghệ Bơm và TB Thủy Lợ08 TH4149H 5 Số 43 Ngõ 67 Đư 1 6,547,040 5,300,000 717,040 424,000 106,000 -

995 CTy CP Kiến Trúc và Giải Pháp Thích ứng K08 TH4150H 6 số 7, ngõ 95 Chù 1 7,847,930 6,140,625 1,093,240 491,250 122,815 -

996 CTy TNHH ENVIN Việt Nam 08 TH4153H 2 A9 Lô 13 KĐT Đị 1 2,536,004 2,006,250 329,128 160,500 40,126 -

997 CTy CP Đầu Tư XD Khánh Nguyễn 08 TH4154H 4 Số 106 Đường 3. 1 5,136,004 4,012,500 722,252 321,000 80,252 -

998 CTy CP TM và Truyền Thông HTC 08 TH4156H 7 P603 tầng 6 số n 1 9,451,054 7,241,250 1,485,677 579,300 144,827 -
999 CTy TNHH TM và DL Thảo Nguyên Xanh 08 TH4159H 1 P301, DN14,B1, 1 1,083,520 1,012,500 - 50,770 20,250 -

1000 CTy CP Đông Thổ 08 TH4160H 5 SN 4 Ngách 250/ 1 6,702,188 5,025,000 1,085,065 402,000 101,959 88,164

1001 CTy CP Chống Sét Công Trình 08 TH4167H 3 Số 19 Ngõ 93 Gi 1 3,854,400 3,011,250 542,025 240,900 60,225 -

1002 CTy TNHH Âm Thanh Số 08 TH4170H 5 Ngõ 924 Đường N 1 6,579,200 5,140,000 925,200 411,200 102,800 -

1003 CTy TNHH Thiết Bị Máy Việt Trung 08 TH4174H 2 Số 865A Đường G 1 4,147,036 3,250,000 572,036 260,000 65,000 -

1004 CTy CP VIHAFORM 08 TH4178H 1 Số 5 Hẻm 42 Ngá 1 1,747,200 1,365,000 245,700 109,200 27,300 -

1005 CTy TNHH Sơn Dương 08 TH4181H 64 Số 10/141/150 Ph 1 89,225,700 69,566,250 12,702,825 5,565,300 1,391,325 -

1006 CTy CP Thiết Bị Nha Khoa Thông Minh Việ08 TH4182H 7 Lô 02-9B Cụm T 1 8,988,007 7,021,875 1,263,941 561,750 140,441 -

1007 CTy TNHH Cuối Tuần Vui Vẻ 08 TH4195H 1 Số 9 Tổ 37 Cục 1 1,920,000 1,500,000 270,000 120,000 30,000 -

1008 CTy TNHH SX và TM Nhựa Hải Linh 08 TH4199H 3 Số 1/11/1395 Giả 1 4,649,585 3,725,000 388,082 298,000 76,301 162,202

1009 CTy CP Đầu Tư SX và TM Phúc Thắng 08 TH4213H 3 Số 49 Ngõ 313 N 1 3,509,916 3,009,375 199,602 240,750 60,189 -

1010 CTy CP Công Nghệ Số MHV Việt Nam 08 TH4221H 4 Số 56 Ngõ 88 Phố 1 6,001,000 4,400,000 1,161,000 352,000 88,000 -

1011 CTy CP SX Thiết Bị Nội Thất Ô Tô Gia Hưn08 TH4226H 3 Tầng 2 Số 10 Ng 1 3,089,903 3,009,375 - 20,339 60,189 -

1012 CTy TNHH TM và Phụ tùng ô tô Thành Đạt 08 TH4232H 2 Số 337 P. Hoàng 1 2,883,295 2,253,125 404,857 180,250 45,063 -

1013 CTy CP Vĩnh Hưng Hà Nội 08 TH4234H 4 Số 507 Đường Ta 1 5,888,000 4,600,000 828,000 368,000 92,000 -

1014 CTy CP Nhựa Đường Dầu Khí Việt Nam 08 TH4235H 1 Số 10 hẻm 31 ng 1 1,434,934 1,125,000 197,434 90,000 22,500 -

1015 CTy TNHH NUCIF 08 TH4236H 4 Phòng 202 Tòa B 1 5,105,400 4,020,000 683,400 321,600 80,400 -

1016 CTy TNHH DV ATA Việt Nam 08 TH4238H 2 Ô số 5, lô TT1A 1 2,689,341 2,128,125 348,403 170,250 42,563 -

1017 CTy CP XD và Đầu Tư Phát Triển Vĩnh Thịn08 TH4245H 14 Số 23A, lô 5, K 1 18,260,420 14,275,000 2,557,914 1,142,000 285,506 -

1018 CN CTy TNHH Điện Tử Nhật Quang 08 TH4246H 3 phòng 110 k8 tập 1 3,936,000 3,075,000 553,500 246,000 61,500 -

1019 CTy TNHH Đầu Tư TM Dịch Vụ Huy Dũng 08 TH4248H 3 Số C3 Lô 141 KĐ 1 4,013,335 3,150,000 548,335 252,000 63,000 -

1020 CTy CP Giáo Dục và Đào Tạo Global Citizen08 TH4252H 2 SN 25 Ngõ 93 Ph 1 3,175,034 2,500,000 425,034 200,000 50,000 -

1021 CTy TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ 08 TH4254H 3 Số 36 BT5 X2 KĐ 1 3,894,400 3,042,500 547,650 243,400 60,850 -

1022 CTy TNHH XNK Vật Liệu Sun 08 TH4255H 19 Số 117B ngõ 2 Đ 1 24,425,600 20,160,000 2,249,600 1,612,800 403,200 -

1023 CTy CP Thanh Toán Hưng Hà 08 TH4264H 6 Số 31 khu BT4 B 1 8,704,000 6,800,000 1,224,000 544,000 136,000 -

1024 CTy TNHH TM và DV DAHACHI 08 TH4267H 4 Số nhà B50 Lô 6 1 5,928,002 4,631,250 833,626 370,500 92,626 -

1025 CTy TNHH TMDV TP Nhà Hoàng Toàn Đức08 TH4276H 5 Kiot 56 Tòa Nhà 1 6,420,005 5,015,625 902,815 401,250 100,315 -

1026 CTy CP Vận Tải và Xây Dựng Số 1 Hà Nội 08 TH4277H 2 Số 297 Đường Vĩ 1 2,801,968 2,128,125 383,063 170,250 43,320 77,210

1027 CTy TNHH TM DV và Vận Tải Đường Bộ Gi08 TH4281H 2 Số 39 Ngõ 383 Đ 1 2,459,234 2,050,000 204,234 164,000 41,000 -

1028 CTy CP Q - CON Việt Nam 08 TH4282H 1 Số 109 Ngõ 156 1 1,565,700 1,065,000 394,200 85,200 21,300 -

1029 CTy TNHH KTECH Việt Nam 08 TH4283H 2 Số 10C Ngách 37 1 2,636,800 2,060,000 370,800 164,800 41,200 -

1030 CTy TNHH MTV Cơ Khí và Xây Lắp Thông08 TH4291H 8 Số 7 Ngõ 200/5/ 1 10,018,546 8,788,133 351,596 703,051 175,766 -

1031 CTy CP Đầu Tư TM và SX Sen Vàng 08 TH4294H 6 Lô 18 KĐTM Định 1 8,020,005 6,265,625 1,127,815 501,250 125,315 -

1032 CTy CP Đầu Tư TM và XNK Kim Phát 08 TH4295H 2 Số 15/32 Phố Tây 1 2,287,146 2,006,250 80,270 160,500 40,126 -

1033 CTy TNHH A Giao Đông A VIETNAM 08 TH4299H 2 Số 2 Hẻm 17 Ngá 1 2,476,154 2,007,500 238,780 160,600 40,150 29,124

1034 CTy CP NAVIPHA 08 TH4304H 7 SN 50 Ngõ 12 Tổ 1 9,300,005 7,265,625 1,307,815 581,250 145,315 -
1035 CTy TNHH T­ư Vấn Thiết Kế và Đầu Tư ECOSHIP
08 TH4305H 1 SN 11 Ngách 42/ 1 1,239,812 1,003,125 136,374 80,250 20,063 -

1036 CTy TNHH SX và TM Thiết Bị Điện Thái H 08 TH4313H 1 Số 72 Khuyến Lư 1 1,459,642 1,125,000 202,500 90,000 22,772 19,370

1037 CTy TNHH MARKETING AND MORES 08 TH4316H 11 Số 3 Ngách 106/ 1 14,981,604 12,265,813 1,489,206 981,265 245,320 -

1038 CTy TNHH Nội Thất và Xây Dựng Nhà Việt08 TH4318H 2 Tầng 5 số 9 Tô H 1 2,727,804 2,037,500 366,750 163,000 42,227 118,327

1039 CTy CP Bếp Chợ Lớn 08 TH4319H 3 Phòng 310 tầng 1 3,999,104 3,124,300 562,374 249,944 62,486 -

1040 CTy CP TM và Xây Dựng 368 Việt Nam 08 TH4321H 5 Số 4B Ngõ 753 N 1 10,360,000 8,093,750 1,456,875 647,500 161,875 -

1041 CTy CP Đầu Tư và XD Nguyễn Đăng.9 08 TH4325H 5 Số 3 Ngõ 198/4/ 1 6,891,012 5,383,604 969,048 430,688 107,672 -

1042 CTy TNHH CN Đức Phát HTD 08 TH4328H 2 Tầng 1 SN 7 Ngá 1 2,875,588 2,253,250 397,013 180,260 45,065 -

1043 CTy TNHH LIS Việt Nam 08 TH4332H 2 Số 13 Ngõ 190/3 1 2,803,200 2,190,000 394,200 175,200 43,800 -

1044 CTy CP Cơ Khí Tân Minh 08 TH4347H 5 KM 14 Quốc Lộ 1 1 6,879,690 5,375,000 967,190 430,000 107,500 -

1045 CTy TNHH Kinh Doanh và ĐT TM DV Tân 08 TH4348H 26 Số 169 Đường Ng 1 32,270,670 26,009,000 3,660,770 2,080,720 520,180 -

1046 CTy TNHH TM và DV Sài Gòn - Hà Nội 08 TH4355H 2 bên trong nhà máy 1 2,626,364 2,053,125 367,926 164,250 41,063 -

1047 CTy CP XD TM Quốc Tế Minh Quang 08 TH4357H 2 Số 3A Ngách 6 N 1 2,817,137 2,128,125 382,716 170,250 44,106 91,940

1048 CTy TNHH Đầu Tư và Phát Triển MICA Việ08 TH4359H 2 Số 19 Lô 13 KĐT 1 2,628,001 2,053,125 369,563 164,250 41,063 -

1049 CTy TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Hoàng Phi Long08 TH4362H 3 Số 5 Ngách 1197 1 4,137,940 3,225,000 546,747 258,000 64,500 43,693

1050 CTy TNHH Truyền Thông và PT Giáo Dục B08 TH4365H 1 Số 1125 Đường G 1 1,198,694 1,025,000 71,194 82,000 20,500 -

1051 CTy TNHH Xây Dựng và Thương Mại TP Vi08 TH4369H 2 Số 3 Ngách 127 1 2,769,011 2,128,125 383,063 170,250 43,077 44,496

1052 CTy TNHH Công Nghệ Tường Thành 08 TH4373H 3 Tầng 7 Tòa nhà s 1 4,128,000 3,225,000 580,500 258,000 64,500 -

1053 CTy TNHH TM và DV An Khánh Hà Nội 08 TH4374H 1 SN 15 Ngõ 61 Ph 1 1,425,000 1,250,000 50,000 100,000 25,000 -

1054 CTy TNHH Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường V


08 TH4379H 6 Số 30 ngách 61/2 1 7,459,846 7,067,500 - 250,996 141,350 -

1055 Văn Phòng Luật Sư NG.Hoàng Hải và Cộng 08 TH4380H 3 Số 5 Ngõ 281/16 1 9,528,696 7,875,000 866,196 630,000 157,500 -

1056 CTy TNHH Kato Medical VN 08 TH4384H 3 Số 16 ngách 42/6 1 8,320,000 6,500,000 1,170,000 520,000 130,000 -

1057 CTy TNHH MAB Việt Nam 08 TH4387H 3 Số 37 BT3 BĐLĐ 1 4,168,320 3,256,500 586,170 260,520 65,130 -

1058 CTy TNHH NHG Việt Nam 08 TH4393H 3 O3 TT 4 D4 KĐT 1 3,873,431 3,194,250 359,756 255,540 63,885 -

1059 CTy Cổ Phần JFOOD 08 TH4394H 1 Số 4 Ngõ 39/14 1 1,217,703 1,125,000 - 70,203 22,500 -

1060 CTy CP AMBER Việt Nam 08 TH4397H 2 Số 1 Ngõ 294 Đư 1 2,232,146 2,006,250 13,711 160,500 40,126 11,559

1061 CTy TNHH KD và TM HHB Việt Nam 08 TH4404H 1 N016-LK573 Khu 1 1,267,598 1,064,650 96,483 85,172 21,293 -

1062 CTy TNHH Kỹ Thuật Hồng Phát 08 TH4405H 6 Lô 4 BT 3 Nguyễ 1 7,762,093 6,068,750 1,086,467 485,500 121,376 -

1063 CTy TNHH Một Thành Viên SEAMUG Việt08 TH4411H 1 SN 4B Ngõ 1375 1 1,440,000 1,125,000 202,500 90,000 22,500 -

1064 CTy CP Đầu Tư Tổng Hợp Đông Sơn 08 TH4424H 4 Khu Rọ Lợn, thô 1 5,225,280 4,082,250 734,805 326,580 81,645 -

1065 CTy TNHH TM và Thiết Bị Công Nghiệp 08 TH4431H 3 Số 98/1 Ngõ 169 1 4,117,632 3,193,950 574,911 255,516 64,364 28,891

1066 CTy TNHH SX và TM SIVET Trường Thịnh08 TH4432H 5 Số 47 Đường Kim 1 7,039,391 5,315,500 956,791 425,240 109,438 232,422

1067 CTy Cổ Phần BANHAY 08 TH4434H 2 Số 69 Đường Hoà 1 2,451,000 2,150,000 86,000 172,000 43,000 -

1068 CTy CP TM Quốc Tế Sơn Anh 08 TH4438H 4 Số 63 Ngõ 236 P 1 4,847,500 4,275,000 145,000 342,000 85,500 -

1069 CTy TNHH Việt Pháp - Nhà Máy Nhôm Việt08 TH4454H 10 Số 25 Ngõ 179/6 1 13,632,000 10,650,000 1,917,000 852,000 213,000 -

1070 CTy TNHH Dược Phẩm Linh Ngân 08 TH4461H 5 Số 3B, đường Tr 1 6,880,000 5,375,000 967,500 430,000 107,500 -
1071 CTy TNHh Đầu Tư và PT Vật Liệu E - JOIN08 TH4465H 4 Kho B3, Số 28, 1 5,472,000 4,275,000 769,500 342,000 85,500 -

1072 VP ĐHQL CC Mường Thanh - CN DNTN XD


08S TH4470H 7 Số 77 Lô A2 KĐT 1 8,997,606 7,029,378 1,265,289 562,350 140,589 -

1073 CTy TNHH Cơ Điện TNT VINA Hà Nội 08 TH4473H 6 Số 6 Ngõ 595 Lĩ 1 9,966,332 7,787,500 1,400,082 623,000 155,750 -

1074 CTy TNHH TM và SX Hàn Cắt Trường Thịn08 TH4474H 3 Lô CC2 Khu Bắc 1 4,055,400 3,225,000 507,900 258,000 64,500 -

1075 CTy TNHH DV TM và Thiết Bị Xây Dựng Tu


08 TH4475H 8 SN 1C Ngõ 243/2 1 10,577,795 8,522,125 1,203,455 681,770 170,445 -

1076 CTy TNHH Nhà Hàng T & H Việt Nam 08 TH4478H 3 SN 1153 Đường G 1 4,085,271 3,193,950 571,926 255,516 63,879 -

1077 CTy TNHH OLI Việt Nam 08 TH4486H 3 Số 32 Ngách 99/ 1 3,766,852 3,075,000 384,352 246,000 61,500 -

1078 CTy CP Thiết Bị Nâng Vận Chuyển HOMEC08 TH4487H 6 Số 36 Ngách 99/ 1 14,824,704 11,581,800 2,084,724 926,544 231,636 -

1079 CTy TNHH FILM K26 08 TH4493H 4 Số 227 C5 KĐTM 1 5,183,600 4,100,000 673,600 328,000 82,000 -

1080 CTy TNHH Hạt Giống Việt 08 TH4497H 4 Số 45C Ngõ 294 1 5,474,346 4,478,125 548,408 358,250 89,563 -

1081 CTy CP ô Tô Sơn Tùng 08 TH4511H 3 Số 7 Ngõ 10 Phố 1 3,936,000 3,075,000 553,500 246,000 61,500 -

1082 CTy CP XD và Thương Mại Phương Nam 08 TH4523H 3 Số 400 Đường Ki 1 3,630,500 3,150,000 165,500 252,000 63,000 -

1083 CTy CP XD Đầu Tư Hà Thành 08 TH4528H 8 360 Trần Khát Ch 1 10,899,206 8,517,200 1,530,286 681,376 170,344 -

1084 CTy TNHH TM và Đầu Tư Trang Nhật 08 TH4530H 4 SN 17 Ngõ 259/2 1 5,757,881 4,500,000 807,881 360,000 90,000 -

1085 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Vận Tải Tú Phư08 TH4532H 1 Số 31 Ngõ 107/1 1 1,316,803 1,125,000 79,303 90,000 22,500 -

1086 CTy CP XD Nhân Lực Gia Vi 08 TH4537H 2 SN 42 Dãy C1 K 1 1,299,264 1,128,125 58,326 90,250 22,563 -

1087 CTy CP TM và Kỹ Thuật Hoàn Phát 08 TH4565H 1 Số 72-74 Đường 1 1,143,567 1,003,125 40,129 80,250 20,063 -

1088 CTy CP Đầu Tư TM Công Nghiệp Hà Nội 08 TH4566H 27 Số 36 Lô 7 KĐT 1 36,643,237 28,869,375 4,886,924 2,309,550 577,388 -

1089 CTy TNHH Thực Phẩm Tổng Hợp Hà Thành08 TH4575H 3 SN 21 Ngõ 213 P 1 3,703,360 3,035,500 364,309 242,840 60,711 -

1090 CTy TNHH ECT 08 TH4594H 1 Km 12 QL1A Ngọ 1 1,407,500 1,125,000 170,000 90,000 22,500 -

1091 CTy CP BEC Việt Nam 08 TH4597H 2 Số 1 Ngõ 143/22 1 2,410,913 2,006,250 204,037 160,500 40,126 -

1092 CTy TNHH TM Dịch Vụ ONEVINA Việt N 08 TH4605H 4 Số 6 Lô 10 Đền 1 5,728,000 4,475,000 805,500 358,000 89,500 -

1093 CTy TNHH Quốc Tế Lâm Hồng Quân 08 TH4610H 1 Số 25 KTT Q.Đội 1 1,505,891 1,125,000 202,500 90,000 23,588 64,803

1094 CTY TNHH TCT Hà Nội 08 TH4613H 5 SN 40 Ngách 143 1 7,680,000 6,000,000 1,080,000 480,000 120,000 -

1095 CTy TNHH Đầu Tư và Phát Triển Giải Pháp 08 TH4615H 2 SN 16 Ngõ 269/1 1 3,520,000 2,750,000 495,000 220,000 55,000 -

1096 CTy TNHH Vận Tải Minh Hòa 08 TH4633H 6 SN 1A Ngách 143 1 6,813,000 6,425,000 - 259,500 128,500 -

1097 CTy TNHH HNM Việt Nam 08 TH4635H 5 Nhà Số 2 Đường 1 10,312,794 8,917,500 503,544 713,400 178,350 -

1098 CTy TNHH PT Đầu Tư Thương Mại Thu Hà08 TH4646H 4 Số 10 Ngõ 95 Đư 1 5,312,000 4,150,000 747,000 332,000 83,000 -

1099 CTy CP IEEC Việt Nam 08 TH4650H 2 P401 - tầng 4 - 1 2,768,000 2,175,000 375,500 174,000 43,500 -

1100 CTy TNHH PT Công Nghệ và KT DESITEC08 TH4653H 4 Số 5 Ngách 23 N 1 5,488,000 4,287,500 771,750 343,000 85,750 -

1101 CTy TNHH Đầu Tư Phát Triển Sơn NINJA 08 TH4660H 5 số 8 tổ 6 phường 1 5,781,895 5,375,000 - 299,395 107,500 -

1102 CTy TNHH Đầu Tư Triệu Phú 08 TH4663H 8 Số 6 Ngách 250/ 1 14,940,000 11,250,000 2,565,000 900,000 225,000 -

1103 CTy TNHH HANA FOODS 08 TH4665H 2 SN 15 Ngõ 683/2 1 2,426,000 2,275,000 - 105,500 45,500 -

1104 CTy TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Vĩnh Hưng08 TH4669H 3 Tầng M Tòa C 27 1 4,607,986 3,225,000 941,626 258,000 66,197 117,163

1105 CTy CP MIMAX 08 TH4670H 4 Số 17 Ngách 54 1 6,088,122 4,756,500 855,972 380,520 95,130 -

1106 CTy TNHH Đầu Tư và Phát Triển Thương M08 TH4681H 2 SN 1B Ngõ 254 G 1 2,428,076 2,006,250 221,200 160,500 40,126 -
1107 CTy TNHH Nội Thất Trường Học Hoàng An08 TH4684H 7 Số 53 Ngõ 83 Đư 1 9,583,749 7,525,000 868,273 602,000 157,775 430,701

1108 CTy CP Xây Dựng và Thương Mại Đại Chí 08 TH4693H 2 Tầng 6 SN 1 Ngá 1 3,420,160 2,672,000 480,960 213,760 53,440 -

1109 CTy Cổ Phần Sơn Xanh 08 TH4697H 10 Số 8 Ngõ 493 Đư 1 14,041,600 10,970,000 1,974,600 877,600 219,400 -

1110 CTy TNHH Dịch Vụ Hà Nội CAPITAL 08 TH4698H 2 72F3 KĐT Đại Ki 1 2,723,993 2,128,125 383,055 170,250 42,563 -

1111 CTy TNHH BROS Việt Nam 08 TH4707H 2 Số 80 Phố Đại T 1 2,756,235 2,129,300 383,274 170,344 43,071 30,246

1112 CTy TNHH TM và Kỹ Thuật Bách Khoa 08 TH4713H 3 SN 01 Ngõ 20 Tổ 1 4,608,000 3,600,000 648,000 288,000 72,000 -

1113 CTy TNHH In Và Phát Hành Sách Xuân Trư 08 TH4720H 3 LK 19 KĐT Vĩnh 1 4,062,000 3,175,000 569,500 254,000 63,500 -

1114 CTy Cổ Phần Bếp Việt Hàn 08 TH4727H 6 Phòng 710 Nhà C 1 9,119,000 7,125,000 1,281,500 570,000 142,500 -

1115 CTy TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An 08 TH4731H 5 Số 37 Ngõ 107 P 1 7,872,000 6,150,000 1,107,000 492,000 123,000 -

1116 CTy TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hà La 08 TH4736H 2 Số 32A Ngõ 419 1 2,726,400 2,130,000 383,400 170,400 42,600 -

1117 CTy TNHH Dược Phẩm Bảo Ngân 08 TH4739H 3 Số 8Q2 Ngõ 106 1 3,852,022 3,009,394 541,689 240,750 60,189 -

1118 CTy TNHH Tô Vũ Linh 08 TH4742H 2 Số 21 nghách 40/2 1 2,879,542 2,175,000 391,500 174,000 45,077 93,965

1119 CTy CP TM và Dịch Vụ H2 Việt Nam 08 TH4744H 4 Lô 9 TT 01B KĐT 1 4,696,024 4,384,375 - 223,960 87,689 -

1120 CTy CP LOTUS GOLD Việt Nam 08 TH4750H 4 Số 18 Ngõ 99/11 1 5,635,659 4,325,000 754,489 346,000 88,591 121,579

1121 CTy TNHH Thương Mại, Sản Xuất và Xây D08 TH4752H 3 Số 6 Hẻm 141/1/2 1 3,549,000 3,150,000 84,000 252,000 63,000 -

1122 CTy TNHH Quốc Tế Bảo Sơn 08 TH4756H 7 Phòng 1212-OCT 1 4,885,288 4,075,625 402,100 326,050 81,513 -

1123 CTy TNHH TM và Dịch Vụ GREENAIR 08 TH4759H 2 Số 235, phố Địn 1 2,628,800 2,053,750 369,675 164,300 41,075 -

1124 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Duy Phong Phú 08 TH4761H 6 Số 21 Tổ 37 KTT 1 8,525,436 6,448,250 1,160,562 515,860 133,451 267,313

1125 CTy CP Phát Triển Dịch Vụ Nam Phong 08 TH4764H 5 SN 16 Ngõ 22 Lư 1 6,480,000 5,062,500 911,250 405,000 101,250 -

1126 CTy CP TM Dịch Vụ Vận Tải và Xây Dựng 08 TH4766H 5 Số 5 Ngách 279/ 1 7,158,835 5,600,000 998,835 448,000 112,000 -

1127 CTy CP XNK và Kỹ Thuật Thiết Bị Y Tế D 08 TH4770H 3 Tầng 5 Tòa nhà 1 3,940,132 3,009,375 541,689 240,750 61,644 86,674

1128 CTy CP Thương Mại và Dịch Vụ VNTIS Việ08 TH4771H 13 Tầng KT Tòa 21T 1 19,214,518 14,856,351 2,872,522 1,188,511 297,130 4

1129 CTy CP Đầu Tư Sản Xuất và TM Hữu Nghị 08 TH4780H 1 Số 15 Ngõ 286 Đ 1 1,329,667 1,064,650 158,552 85,172 21,293 -

1130 CTy TNHH Cơ Khí Xây Dựng SUNRISE Viê08 TH4784H 3 Số 187C4 Đường 1 4,168,002 3,256,250 586,126 260,500 65,126 -

1131 CTy CP Đấu Giá và Tài Chính LANDPRO 08 TH4786H 1 Số 187-185C4 KĐ 1 1,312,000 1,025,000 184,500 82,000 20,500 -

1132 CTy CP Sản Xuất TM và DV Vận Tải Thanh 08 TH4790H 10 Số 26 - Ngõ 192 1 11,838,022 11,075,000 - 541,522 221,500 -

1133 CTy CP Phần Mềm Dấu Cộng 08 TH4791H 1 Số 6 Ngõ 595 Lĩ 1 1,560,835 1,250,000 185,835 100,000 25,000 -

1134 CTy CP Công Nghiệp Tân Trường Long 08 TH4792H 2 Số 1 Ngách 1/16 1 3,520,000 2,750,000 495,000 220,000 55,000 -

1135 CTy CP Thương Mại NV 08 TH4803H 4 Số 87 Ngõ 24 Đư 1 5,012,000 4,095,000 507,500 327,600 81,900 -

1136 CTy TNHH Thiết Bị Tân Việt Mỹ 08 TH4809H 1 Số 18 Phố Tân M 1 1,344,000 1,050,000 189,000 84,000 21,000 -

1137 CTy CP Xây Dựng TDC Việt Nam 08 TH4814H 4 Số 53-54C1 KĐT 1 6,752,000 5,275,000 949,500 422,000 105,500 -

1138 CTy CP TG SEACO Xây Dựng 08 TH4817H 1 Số 320 Đường Ki 1 1,241,553 1,003,125 138,115 80,250 20,063 -

1139 CTy Cổ Phần ERIC Việt Nam 08 TH4820H 11 Số 58 Tổ 4 Ngõ 1 17,091,712 13,352,900 2,403,522 1,068,232 267,058 -

1140 CTy TNHH Dầu Khí BOSTON 08 TH4823H 1 Số 34/1277/7 Đườ 1 1,380,000 1,125,000 142,500 90,000 22,500 -

1141 CTy CP Đầu Tư và TM Quốc Tế Việt Sinh 08 TH4824H 5 Số 10 Ngách 32 1 6,684,000 5,225,000 936,500 418,000 104,500 -

1142 CTy TNHH Công Nghệ PADITECH Việt Na08 TH4825H 11 SN 16 Ngõ 162 P 1 14,966,500 12,200,000 1,546,500 976,000 244,000 -
1143 CTy CP In và XNK Hào Hùng 08 TH4826H 1 số 55/1 khu ĐT 1 1,284,800 1,003,750 180,675 80,300 20,075 -

1144 CTy CP Thương Mại Gia Đình Vàng 08 TH4828H 5 Tầng 3 - Số 235 1 6,442,995 5,062,500 874,245 405,000 101,250 -

1145 CTy Cổ Phần BETA FNB 08 TH4832H 26 Số 69 Ngõ 96 Ph 1 38,341,500 35,675,000 - 1,953,000 713,500 -

1146 CTy TNHH Obitan 08 TH4833H 1 SN 21B Ngách 69 1 1,342,754 1,003,125 180,563 80,250 21,033 57,783

1147 CTy TNHH STANDARD PHOTOS 08 TH4834H 15 Tầng 9 Số 135 B 1 20,704,000 16,175,000 2,911,500 1,294,000 323,500 -

1148 CTy TNHH Điện Tử Điện Lạnh Quang Minh08 TH4837H 2 SN 9 Ngõ 48 Ngá 1 3,200,000 2,500,000 450,000 200,000 50,000 -

1149 CTy CP Giải Pháp và Công Nghệ GOSMAC 08 TH4840H 1 Tầng 1 Tòa Nhà 1 1,376,000 1,075,000 193,500 86,000 21,500 -

1150 CTy CP TM và Công Nghệ Vạn Đạt 08 TH4859H 6 Số 8, ngõ 79, p 1 7,628,042 6,018,750 1,007,414 481,500 120,378 -

1151 CTy TNHH Lam Sơn Thanh Hóa 08 TH4860H 2 Số 40, ngách 99 1 2,616,000 2,112,500 292,250 169,000 42,250 -

1152 CTy CP TM Quốc Tế Hợp Nhất 08 TH4873H 8 Khu 1 Tầng 1 Tò 1 11,236,459 8,775,000 1,579,500 702,000 175,500 4,459

1153 CTy CP Bất Động Sản Nhà Hà Nội 08 TH4876H 2 Số 761 H15 Phố 1 2,381,660 2,006,250 174,784 160,500 40,126 -

1154 CTy CP Phát Triển Đô Thị An Thịnh 08 TH4880H 7 Tầng 6 Số 10 Ng 1 9,383,242 7,275,000 1,309,500 582,000 146,763 69,979

1155 CTy TNHH Thương Mại Điện Lạnh Hoàng L08 TH4889H 2 Lô 52 BT4 - X2 1 2,306,232 2,056,150 44,467 164,492 41,123 -

1156 CTy TNHH Công Nghệ Xây Dựng và Thương


08 TH4893H 1 112 B4 P. Đại K 1 1,395,000 1,125,000 157,500 90,000 22,500 -

1157 CTy TNHH XNK và Thương Mại TBD Việt 08 TH4895H 3 Số 30 Đường Lĩn 1 4,097,700 3,060,000 731,700 244,800 61,200 -

1158 CTy CP XD và Môi Trường 3S Việt Nam 08 TH4899H 3 Số 3 Ngách 11 N 1 3,852,015 3,009,387 541,689 240,750 60,189 -

1159 CTy TNHH Sơn JOZPEC Việt Nam 08 TH4904H 6 Số 18 Ngõ 17 Ph 1 10,188,003 7,959,375 1,432,689 636,750 159,189 -

1160 CTy CP Truyền Thông VINAMEETING 08 TH4907H 1 SN 2C Ngách 10 1 1,157,670 1,125,000 - 10,170 22,500 -

1161 CTy TNHH Mosaic Việt Nam 08 TH4909H 1 Số 5/69/255 Đườ 1 1,312,000 1,025,000 184,500 82,000 20,500 -

1162 CTy TNHH Kỹ Thuật và Thiết Bị Điện Minh08 TH4910H 4 Số 41BT2 Bắc Li 1 5,136,004 4,012,500 722,252 321,000 80,252 -

1163 CTy CP Tư Vấn và Đầu Tư TVT 08 TH4921H 2 Số 22 Ngõ 286 Gi 1 3,360,000 2,625,000 472,500 210,000 52,500 -

1164 CTy CP Phát Triển Dịch Vụ và Địa Ốc Hà Nộ08 TH4931H 8 SN 41 Ngõ 19 Ph 1 10,747,200 8,396,250 1,511,325 671,700 167,925 -

1165 CTy CP Kiến Trúc Xây Dựng TM IN & OUT08 TH4933H 4 SN 7 KBT 2 Bắc 1 4,617,727 4,012,500 203,975 321,000 80,252 -

1166 CTy TNHH Phát Triển Thành Công Việt Na 08 TH4937H 2 Số 6 Ngõ 108/32 1 2,809,600 2,195,000 395,100 175,600 43,900 -

1167 CTy TNHH Điện Tử và Tin Học Duy Tân 08 TH4938H 4 Số 9 Ngõ 51 Phố 1 5,104,010 4,012,500 690,258 321,000 80,252 -

1168 CTy TNHH Sơn LACOSPEC Việt Nam 08 TH4941H 6 Số 44/8, ngo 260 1 7,704,006 6,018,750 1,083,378 481,500 120,378 -

1169 CTy CP HAEC VINA 08 TH4945H 5 Số 5 K10 Ngõ 53 1 6,676,480 5,216,000 938,880 417,280 104,320 -

1170 CTy TNHH Đầu Tư TM và Xây Dựng Nasa 08 TH4958H 8 SN 17 Ngõ 64 Đư 1 12,058,880 9,421,000 1,695,780 753,680 188,420 -

1171 CTy CP Đầu Tư và Phát Triển Năng Lượng 08 TH4972H 3 Số 1 Ngách 29/1 1 3,896,068 3,009,375 541,689 240,750 60,916 43,338

1172 CTy TNHH Tư Vấn và Dịch Vụ Kế Toán Th 08 TH4973H 2 Số 465 Đường Ta 1 6,720,000 5,250,000 945,000 420,000 105,000 -

1173 CTy CP Hưng Thịnh Toàn Cầu 08 TH4977H 2 Số 35, phố Cự L 1 2,686,534 2,150,000 321,534 172,000 43,000 -

1174 CTy TNHH Đầu Tư Xây Dựng và Nội Thất T08 TH4978H 2 Số 9C Ngõ 95/83 1 2,880,000 2,250,000 405,000 180,000 45,000 -

1175 CTy TNHH Kinh Doanh Thương Mại và Xây08 TH4981H 1 Số 41 Ngõ 250/6 1 1,312,000 1,025,000 184,500 82,000 20,500 -

1176 CTy TNHH TM DV và Tư Vấn Đầu Tư Bắc N


08 TH4983H 3 Số 7 Ngõ 16/77 1 5,108,544 3,991,050 718,389 319,284 79,821 -

1177 CTy TNHH TM và Phát Triển Trâm Anh 08 TH4984H 3 Số 1 P13 Ngách 1 4,896,000 3,825,000 688,500 306,000 76,500 -

1178 CTy TNHH ALPHACOACH 08 TH4992H 1 Số 112 Phố Nguy 1 1,312,000 1,025,000 184,500 82,000 20,500 -
1179 CTy TNHH Trần Gia Tâm 08 TH4993H 3 Số 11 Ngõ 165 Đ 1 4,077,265 3,193,950 563,920 255,516 63,879 -

1180 CTy CP Quốc Tế Maro Việt Nam 08 TH4994H 3 Số 143 Ngõ 230 1 3,896,073 3,009,381 541,689 240,750 60,916 43,337

1181 CTy CP Dịch Vụ Y Tế và Chăm Sóc Sức Khỏ08 TH5006H 7 103C18 Phố Tân 1 9,540,160 7,453,250 1,341,585 596,260 149,065 -

1182 CTy CP Thương Mại Kỹ Thuật Thái Sơn 08 TH5013H 1 Số 4 Biệt Thự 5 1 1,312,000 1,025,000 184,500 82,000 20,500 -

1183 CTy CP SX và Thương Mại Thái Ninh Đạt 08 TH5021H 3 Số 36+38 Ngõ 23 1 4,800,001 3,750,001 675,000 300,000 75,000 -

1184 CTy TNHH XD và TM AD COTRACO Việt 08 TH5025H 1 SN 15 Ngách 109 1 6,400,000 5,000,000 900,000 400,000 100,000 -

1185 CTy TNHH Tư Vấn ILAW 08 TH5028H 1 Số 16 Tổ 21 Ngác 1 1,282,640 1,003,250 179,065 80,260 20,065 -

1186 CTy CP Đầu Tư TM Thép Trường Phát 08 TH5031H 3 Số 2 Ngách 32 N 1 4,008,320 3,131,500 563,670 250,520 62,630 -

1187 CTy CP Cơ Giới Thăng Long 08 TH5038H 1 Số 37 Lô N2B Kh 1 1,600,000 1,250,000 225,000 100,000 25,000 -

1188 CTy TNHH Đầu Tư Quản Lý Thiên Long 08 TH5042H 7 Số 29 ngõ 1197 1 7,872,000 6,150,000 1,107,000 492,000 123,000 -

1189 CTy TNHH IMAMURA INTERNATIONAL08


V TH5044H 2 Số 46 Ngõ 302 đư 1 5,280,000 4,125,000 742,500 330,000 82,500 -

1190 CTy TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Nguyên 08 TH5047H 1 Số 709 Giải Phón 1 1,278,017 1,025,000 120,500 82,000 20,995 29,522

1191 CTy TNHH Thực Phẩm Sạch Minh Anh 08 TH5048H 1 Số 80 Trần Nguy 1 1,581,964 1,500,000 - 32,025 30,363 19,576

1192 CTy TNHH INTECHCON Việt Nam 08 TH5052H 1 SN 34 Lô C Ngõ 1 1,600,000 1,250,000 225,000 100,000 25,000 -

1193 CTy CP Thiết Bị Giáo Dục Việt Á 08 TH5060H 4 Số 7A Ngõ 141/15 1 5,888,000 4,600,000 828,000 368,000 92,000 -

1194 CTy CP Hoàng Oanh Việt Nam 08 TH5071H 1 phòng 702, tầng 1 1,440,000 1,125,000 202,500 90,000 22,500 -

1195 CTy CP Dược Phẩm Dược Liệu Kinh Bắc 08 TH5079H 9 Ki ốt số 1, nhà 1 13,105,143 10,293,750 1,782,018 823,500 205,875 -

1196 Công ty TNHH Nhôm Kính Yến Phương 08 TH5083H 1 SN 4/32 Ngõ 83 1 2,240,000 1,750,000 315,000 140,000 35,000 -

1197 CTy TNHH Kỹ Thuật Tân Hoàng Minh 08 TH5097H 2 SN 28-29 Lô B1 1 2,568,002 2,006,250 361,126 160,500 40,126 -

1198 CTy CP Đầu Tư Phát Triển APPLUS 08 TH5109H 3 Tổ 24, ngõ 1, p 1 4,089,600 3,195,000 575,100 255,600 63,900 -

1199 CTy Luật TNHH Khang Thái 08 TH5117H 4 số nhà 28 ngõ 38 1 5,599,328 4,325,000 778,500 346,000 87,545 62,283

1200 CTy CP Bán Buôn và Bán Lẻ Việt Nam 08 TH5120H 1 Số 27, ngõ 286 đ 1 1,440,000 1,125,000 202,500 90,000 22,500 -

1201 CTy CP Tư Vấn và Xây Dựng Công Trình V 08 TH5121H 2 Phòng 906 Tòa n 1 2,752,000 2,150,000 387,000 172,000 43,000 -

1202 CTy CP Xây Lắp và Đầu Tư Phương Nam 08 TH5122H 1 Số 32BT1 X2 Bắc 1 1,284,003 1,003,127 180,563 80,250 20,063 -

1203 CTy CP Dịch Vụ PG á Đông 08 TH5123H 3 ố nhà 9, ngách 1 3,851,006 3,009,375 540,692 240,750 60,189 -

1204 CTy Cổ Phần Phát Triển Xuân Quý 08 TH5130H 1 Số nhà 23, ngõ 1 1 1,563,749 1,050,000 378,000 84,000 21,508 30,241

1205 CTy CP Công Nghệ Xanh 5S 08 TH5139H 1 Số 19A, ngõ 615 1 1,665,000 1,125,000 427,500 90,000 22,500 -

1206 CTy TNHH SX và TM Dệt May Việt Nam 08 TH5145H 6 Số nhà 4, Ngách 1 6,420,800 6,266,250 - 29,225 125,325 -

1207 CTy CP PT Công Nghệ AD&D Việt Nam 08 TH5150H 4 Số 121 Đường Gi 1 5,055,758 4,012,500 642,006 321,000 80,252 -

1208 CTy TNHH PT Nguồn Nhân Lực Việt Mega-08 TH5153H 1 SN 4 Ngách 17 N 1 1,274,002 1,003,125 170,564 80,250 20,063 -

1209 CTy CP Phần Mềm Quảng ích 08 TH5155H 25 Số 11 Ngách 885 1 27,993,600 27,750,000 - - 243,600 -

1210 CTy CP Giải Pháp Công Nghệ Hưng Long 08 TH5157H 3 Số 96 Định Công 1 3,936,000 3,075,000 553,500 246,000 61,500 -

1211 CTy TNHH Thương Mại DMP Việt Pháp 08 TH5159H 1 Z5-46 TT TM LE 1 1,440,000 1,125,000 202,500 90,000 22,500 -

1212 CTy CP Quốc Tế Ngọc Lan Hương 08 TH5162H 9 Nhà D6, ngõ 38, 1 12,812,500 10,100,000 1,702,500 808,000 202,000 -

1213 CTy TNHH Mộc Nhiên Tương Lai 08 TH5164H 4 Số 36 Ngõ 1295 1 6,277,504 4,904,300 882,774 392,344 98,086 -

1214 CTy CP BETA ENTERTAINMENT 08 TH5176H 1 Số nhà 11E, ngõ 1 2,496,000 1,950,000 351,000 156,000 39,000 -
1215 CTy TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Châu Anh 08 TH5177H 2 Số 8A, ngõ 64, 1 2,312,000 2,075,000 29,500 166,000 41,500 -

1216 CTy CP Homemec 08 TH5179H 2 Tầng 4 Số 595 Đ 1 3,040,000 2,375,000 427,500 190,000 47,500 -

1217 CTy CP Thiết Bị Công Nghiệp Vạn Tín 08 TH5180H 2 Số 127 Ngõ 2 Ph 1 3,065,504 2,564,650 244,389 205,172 51,293 -

1218 CTy TNHH CN Công Nghệ STRAR 08 TH5184H 1 Số 20 Ngách 21 1 1,464,566 1,003,127 361,126 80,250 20,063 -

1219 CTy CP Bảo Tồn Di Sản Văn Hóa Kiến Trúc 08 TH5185H 13 Số 2 Ngõ 46 Đườ 1 18,146,010 15,851,000 709,910 1,268,080 317,020 -

1220 CTy CP Tư Vấn và Thẩm Định Giá Nhất Tín08 TH5187H 1 Số 2AP2 Ngõ 83 1 1,600,000 1,250,000 225,000 100,000 25,000 -

1221 CTy CP Giải Pháp và Công Nghệ Điều Khiể 08 TH5188H 3 TT 2 05-06 KĐTM 1 4,164,800 3,253,750 585,675 260,300 65,075 -

1222 CTy CP TM Sản Xuất và Dịch Vụ TAKO 08 TH5189H 3 Tầng 6 Tòa Nhà 1 4,480,000 3,500,000 630,000 280,000 70,000 -

1223 CTy CP Tư Vấn Xây Dựng và Chuyển Giao 08 TH5191H 4 Số 6 Ngõ 175/15 1 5,128,515 4,070,250 651,240 325,620 81,405 -

1224 CTy CP Vĩnh Tiến Hà Nội 08 TH5195H 1 P7P13 Nguyễn An 1 1,354,000 1,075,000 171,500 86,000 21,500 -

1225 CTy TNHH Đầu Tư và Dịch Vụ D2T 08 TH5196H 3 Số 21 Ngõ 2 Phố 1 4,089,600 3,195,000 575,100 255,600 63,900 -

1226 CTy TNHH Kỹ Thuật Vector Việt Nam 08 TH5206H 1 B9 Lô 19 KĐT Đị 1 1,296,000 1,012,500 182,250 81,000 20,250 -

1227 CTy TNHH VINAVAN 08 TH5214H 4 Tầng 4 Số 133-C 1 7,753,654 5,636,000 1,014,480 877,734 225,440 -

1228 CTy CP Giải Pháp Thiết Bị Điện Á Châu 08 TH5217H 3 SN 69 Ngách 5 N 1 4,068,006 3,178,128 572,064 254,250 63,564 -

1229 CTy CP Nội Thất Phú Hưng 08 TH5222H 4 Ô Số 154 Lô C K 1 6,400,000 5,000,000 900,000 400,000 100,000 -

1230 CTy CP TM và Công Nghệ Thiên Lam 08 TH5224H 3 Số 30 Ngõ 224 T 1 4,192,000 3,275,000 589,500 262,000 65,500 -

1231 CTy TNHH DV TM ô tô Tiến Thành 08 TH5239H 1 Nhà 12, ngách 33 1 1,600,000 1,250,000 225,000 100,000 25,000 -

1232 CTy TNHH Vũ Châu Sơn 08 TH5246H 2 Số 47, Phố Tươn 1 3,040,000 2,375,000 427,500 190,000 47,500 -

1233 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Và Vật 08 TH5248H 14 Số 9A, ngõ 276/4 1 20,441,280 15,969,750 2,874,555 1,277,580 319,395 -

1234 CTy CP XNK và ĐT xây dựng Phương Bắc 08 TH5266H 6 Số 17, ngõ 369 1 12,236,321 9,559,625 1,720,733 764,770 191,193 -

1235 CTy TNHH ĐT và CN Hưng Thịnh Phát 08 TH5278H 4 P1501 ĐNA, Tòa 1 5,568,000 4,350,000 783,000 348,000 87,000 -

1236 CTy TNHH Xây Dựng Thương Mại SVG 08 TH5285H 1 Số 813 đường Gi 1 1,376,000 1,075,000 193,500 86,000 21,500 -

1237 CTy Cổ phần hợp tác quốc tế Thiên Hà 08 TH5304H 1 Tầng 6 Số 59 Đư 1 1,376,000 1,075,000 193,500 86,000 21,500 -

1238 CTyTNHH Xuất Nhập Khẩu Gia Vị Việt Ấn 08 TH5307H 7 Số 10A, ngõ 143/ 1 9,867,008 7,708,600 1,387,548 616,688 154,172 -

1239 CTy TNHH SP -Tech Hà Nội 08 TH5308H 4 BT2 – Khu Đô th 1 5,452,800 4,260,000 766,800 340,800 85,200 -

1240 CTy TNHH XD và TM DV Asian Việt Nam 08 TH5310H 4 Số 21, ngách 51, 1 5,451,008 4,258,600 766,548 340,688 85,172 -

1241 CTy CP NAKON Việt Nam 08 TH5315H 1 Lô 2 BT2 Khu ĐT 1 1,376,000 1,075,000 193,500 86,000 21,500 -

1242 CTy TNHH Dược Phẩm Megamed 08 TH5323H 2 Số 5,ngách 168/ 1 2,725,504 2,129,300 383,274 170,344 42,586 -

1243 CTy CP Thương Mại CN Dịch Vụ Trường T08 TH5336H 2 Nhà B8, Lô 8, K 1 2,816,000 2,200,000 396,000 176,000 44,000 -

1244 CTy CP Tài Nguyên và Môi Trường Nam Việ08 TH5345H 1 Nhà vườn số 01, 1 1,374,731 1,073,731 193,500 86,000 21,500 -

1245 CTy CP Giải Pháp Và DV Viễn Thông Kết N08 TH5374H 1 Số 74 ngách 328 1 1,376,000 1,075,000 193,500 86,000 21,500 -

1246 CTy TNHH Liên Doanh Việt Nam Malaysia 08 YN0017H 14 Số 22 ngõ 25 Lư 1 24,930,466 19,487,500 3,494,216 1,559,000 389,750 -

1247 VPĐD SARTORIUS AG Tại Hà Nội 08 YV0016H 6 Số 3, hẻm 183A/ 1 46,947,047 35,705,740 6,427,033 4,100,159 714,115 -

1248 VPĐD KRD Imports LTD Tại Hà Nội 08 YV0019H 9 Khu Công nghiệp 1 20,043,045 17,005,000 1,337,545 1,360,400 340,100 -

1249 VPĐD LK INTERNATIONAL AG Tại Hà Nộ


08 YV0029H 2 Tầng 2 Số 27-29 1 13,334,606 10,701,750 1,562,681 856,140 214,035 -

1250 CTy CP Đầu Tư XD XNK Thăng Long 08 TH05841 16 Số 11 ngõ 107/60 1.001 39,360,950 30,320,800 5,952,744 2,445,664 606,416 35,326
1251 CTy CP Thang Máy Tân Tiến 08 TH0762H 26 Tầng 4 Số 60/24 1.001 37,764,619 29,506,915 5,308,524 2,359,344 589,836 -

1252 CTy TNHH Cơ Nhiệt Điện Môi Trường Bách08 TH1184H 2 Ô Số 6- Biệt Th 1.001 2,874,388 2,243,750 403,875 179,500 44,875 2,388

1253 CTy CP ĐT Xây Dựng và TM Nhất Thống 08 TH1325H 6 Số 2, Khu Tập T 1.001 9,027,937 7,053,937 1,269,000 564,000 141,000 -

1254 CTy CP TM Xuất Nhập Khẩu APEC 08 TH1689H 2 Tổ 36 Hoàng Văn 1.001 2,600,073 2,030,000 365,400 162,400 40,600 1,673

1255 CTy CP Tập Đoàn Công Nghệ ATT 08 TH17808 5 Số 17 ngõ 62 Lươ 1.001 6,818,309 5,323,250 958,185 425,860 106,465 4,549

1256 CTy CP Truyền Thông G & G Việt Nam 08 TH2322H 5 Nhà A10 - lô 12, 1.001 6,006,000 4,687,500 843,750 375,000 93,750 6,000

1257 CTy TNHH Một Thành Viên CN Môi Trườ 08 TH2501H 6 Phòng 612 Nhà A 1.001 17,332,577 13,000,000 3,015,000 1,040,000 260,000 17,577

1258 CTy TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt - Sing 08 TH2826H 2 Số 7 Ngõ 493 Đ. 1.001 2,804,823 2,190,000 394,200 175,200 43,800 1,623

1259 CTy CP Kiến Trúc và Nội Thất, Mỹ Thuật Đ 08 TH3684H 1 Tầng 9 Tòa Nhà 1.001 1,376,755 1,075,000 193,500 86,000 21,500 755

1260 CTy TNHH Sản Xuất TM và XNK Thịnh Phá08 TH3693H 11 P404CT7A khu d 1.001 14,759,578 11,532,315 2,074,666 922,076 230,521 -

1261 CTy CP Xây Dựng, TM và Dịch Vụ Thành 08 TH3825H 10 Số 19B Ngõ 227 1.001 12,847,690 10,032,020 1,805,765 802,560 200,645 6,700

1262 CTy TNHH TM DV Tổng Hợp Phú Đạt 08 TH3901H 2 Số 967 giải phón 1.001 2,500,979 1,887,500 339,750 151,000 38,206 84,523

1263 CTy CP Chuyển Phát và Giao Nhận FSD 08 TH4772H 3 Số 14 Ngách 88 1.001 3,857,502 3,011,625 542,094 240,930 60,234 2,619

1264 CTy CP Tư Vấn ĐT & PT Bưu Điện Hà Nội 08 T900968 20 Số 15 Ngõ 61 Phố 1.002 142,978,258 111,142,750 20,005,741 8,891,420 2,890,065 48,282

1265 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng & Thương Mại T08 TH0412H 7 Lô Z3 -22-01 T 1.002 9,710,725 7,575,000 1,363,500 606,000 151,500 14,725

1266 CTy TNHH Công Nghệ SX & TM HD 08 TH0923H 7 809 Giải Phóng 1.002 9,204,229 7,021,875 1,263,941 561,750 143,835 212,828

1267 CTy CP Thương Mại và Dịch Vụ Truyền T 08 TH3032H 1 16 C32 Phường 1.002 1,896,667 1,480,000 266,400 118,400 29,600 2,267

1268 CTy TNHH Sản Xuất Thép Thành Phát 08 TH4410H 3 Kho Hòa Phát, cạ 1.002 3,857,413 3,009,375 541,689 240,750 60,189 5,410

1269 Trường Trung Cấp Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội08 NH05816 34 Số 31 Khu BT4 B 1.003 47,615,158 37,225,722 6,678,923 2,968,410 742,103 -

1270 CTy TNHH Tư Vấn Khoa Học và Công Nghệ08 TH2777H 11 Số 1029 Đường T 1.003 15,261,662 11,896,875 2,141,441 951,750 237,941 33,655

1271 CTy TNHH Dược Phẩm VINASANCO 08 TH2844H 2 Số 6 Ngõ 767 Đ. 1.003 2,570,145 2,003,125 360,563 160,250 40,063 6,144

1272 CTy CP Cơ Điện Trường Thịnh 08 TH3212H 4 Ô 48 Lô 5 KĐT Đ 1.003 5,808,028 4,400,155 969,548 350,660 87,665 -

1273 CTy CP Đầu Tư TM Giấy Trang Anh 08 TH3842H 1 SN 3 Ngõ 107 Ng 1.003 1,287,027 1,003,125 180,563 80,250 20,063 3,026

1274 CTy TNHH HDC Toàn Cầu 08 TH4648H 2 Tầng 5 tòa nhà 1.003 2,574,582 2,006,250 361,126 160,500 40,126 6,580

1275 CTy Cổ Phần Những Trang vàng Việt Nam 08 T90007H 510 SN 1 Ngách 44/2 1.004 554,118,895 428,353,175 80,026,774 34,268,254 8,567,110 2,903,582

1276 CTy CP Xây Dựng Hạ Tầng An Phát 08 TH0480H 6 Số 26 Ngõ 66 Đư 1.004 8,421,522 6,390,000 1,150,200 511,200 131,437 238,685

1277 CTy CP TV Thiết Kế & Xây Lắp Viễn Thông08 TH16609 13 809 Đ. Giải Phón 1.004 20,172,181 15,718,500 2,829,336 1,257,480 314,376 52,489

1278 CTy TNHH Nam Thành 08 TH17618 11 SN 16 Ngách 7 N 1.004 15,036,109 11,715,000 2,108,700 937,200 234,300 40,909

1279 CTy TNHH Sản Xuất và Thi Công XD Minh08 TH1782H 3 Số 5 Ngách 38/3 1.004 3,864,600 3,021,972 541,689 240,750 60,189 -

1280 CTy TNHH CORAL Việt Nam 08 TH2555H 7 342 đường K2 thị 1.004 9,316,970 7,021,875 1,263,941 561,750 143,350 326,054

1281 CTy TNHH Công Nghệ Cuộc Sống Hoà Phá08 TH3545H 2 Số 85 Ngõ 296 M 1.004 2,761,584 2,159,584 387,000 172,000 43,000 -

1282 CTy TNHH Kỹ Thuật và Phát Triển Công Ng08 TH4688H 2 số 188 ngách 55 1.005 3,115,644 2,425,000 436,500 194,000 48,500 11,644

1283 CTy CP Nhựa Hải Hà 08 TH1662H 9 Số 38 Ngõ 364/1 1.006 13,102,400 10,246,400 1,836,000 816,000 204,000 -

1284 CTy TNHH SX Thương Mại Dịch Vụ Tuấn 08 TH1766H 11 SN 16 Ngách 106 1.006 13,556,457 10,425,000 1,876,500 834,000 211,020 209,937

1285 CTy TNHh Kinh Doanh Xăng Dầu Việt Long08 TH4388H 4 Số 871 Đường Tam 1.006 10,537,208 8,203,169 1,474,911 655,516 163,879 39,733

1286 CTy CP Giầy Thăng Long 08 T905653 155 233 Hoàng Văn T 1.007 237,033,557 184,842,226 33,835,507 14,684,658 3,671,166 -
1287 CTy TNHH In và Thương Mại Anh Hào 08 TH2416H 5 Số 134 Nguyễn K 1.007 6,695,154 5,200,000 936,000 416,000 104,000 39,154

1288 CTy CP Quốc Tế Thời Trang Hải Anh 08 TH2519H 18 Số 327 Tổ 45 Đư 1.007 24,644,797 19,170,000 3,450,600 1,533,600 383,400 107,197

1289 CTy TNHH Xây Lắp và TM Tuấn Dương 08 TH4063H 2 Số 274 Phố Vĩnh 1.007 1,622,484 1,272,484 225,000 100,000 25,000 -

1290 CTy TNHH TM và XNK An Đô 08 TH4363H 2 Số 30 Đại Từ P. 1.007 2,698,174 2,050,000 369,000 164,000 41,991 73,183

1291 CTy TNHH Thương Mại Đông Kinh 08 TH0207H 7 sỐ 7, hẻm 7/164 1.008 11,069,618 8,596,800 1,547,424 687,744 171,936 65,714

1292 CTy CP Công Nghệ & KH Sông Hồng 08 TH0764H 2 Số 131 B4 Đại K 1.008 3,376,026 2,620,000 471,600 209,600 52,400 22,426

1293 CTy TNHH Thiết Bị & Dịch Vụ Phú Gia 08 TH1208H 10 Số Nhà 57 A1 K 1.008 13,140,923 10,267,134 1,836,567 816,250 204,067 16,905

1294 CTy CP Truyền Thông & PT DV Trực Tuyế 08 TH1222H 1 28 Ngõ 39/7 Đại 1.008 1,319,877 1,032,789 184,500 82,000 20,500 88

1295 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư XD Đô Thị Hà Nội 08 TH1812H 4 Số 37 - KBT - B 1.008 5,006,603 3,886,250 699,525 310,900 77,725 32,203

1296 CN CTy CP TM Thanh Niên VN Tại Hà Nội 08 TH1895H 5 Lô III - 2 /09 S 1.008 6,393,105 4,962,500 893,250 397,000 99,250 41,105

1297 CTy TNHH Thiết Bị Minh Anh 08 TH1990H 9 p601 91 nguyễn x 1.008 12,456,845 9,189,483 2,358,393 727,172 181,797 -

1298 CTy TNHH MTV Máy Tính Nguyễn Minh 08 TH2569H 1 Số Nhà 46, Ngõ 8 1.008 1,449,502 1,125,000 202,500 90,000 22,500 9,502

1299 CTy CP Thiết Kế HOME Việt 08 TH2679H 1 Km10.5, Quốc lộ 1.008 1,449,580 1,125,000 202,500 90,000 22,500 9,580

1300 CTy CP Thương Mại và Dịch Vụ Khí Công N08 TH2784H 2 Số 21 Hẻm 54/14 1.008 2,640,000 2,066,000 369,000 164,000 41,000 -

1301 CTy CP Đầu Tư TM và XNK Hoàng Thịnh 08 TH3408H 3 Phòng 12A04 Tầng 1.008 4,154,319 3,225,000 580,500 258,000 64,500 26,319

1302 CTy TNHH Bất Động Sản MEDIAMARKET08 TH3422H 3 Số 15 Ngõ 104 P 1.008 4,351,569 3,405,508 608,063 270,250 67,563 185

1303 CTy TNHH MTV SX và TM Dệt Minh Khai 08 TH4060H 3 KHÔNG GỬI BĐ S 1.008 3,961,714 3,075,000 553,500 246,000 61,500 25,714

1304 CTy TNHH Dịch vụ thương mại Nam Hà Nội08 TH0872H 17 Lô 2-10A Cụm Ti 1.009 25,982,712 20,160,442 3,823,245 1,599,220 399,805 -

1305 CTy CP Mỹ Phẩm Sao Nam 08 TH2405H 19 Số 32 Ngõ 12 Đư 1.009 26,510,001 20,593,855 3,856,500 1,633,600 408,400 17,646

1306 CTy CP Xây Dựng và Phát Triển Bền Vững 08 TH2884H 7 Số 18 Tràng Thi 1.009 9,682,349 7,512,900 1,352,322 601,032 150,258 65,837

1307 CTy TNHH PCCC HANAGASHI Việt Nam 08 TH3150H 7 Số B8-03 dự án 1.009 9,061,329 7,031,000 1,265,583 562,480 140,623 61,643

1308 CTy TNHH Dược và Thiết Bị Xuân Anh 08 TH3794H 6 Phòng B7 Tầng 3 1.009 8,936,967 6,990,967 1,251,000 556,000 139,000 -

1309 CTy CP TM Dịch Vụ và Đầu Tư Ánh Bình M08 TH4735H 2 Số 22 Lô 3 Đền 1.009 2,904,484 2,253,125 405,563 180,250 45,063 20,483

1310 CTy CP Hợp Tác Thế Hệ Mới 08 TH1489H 6 SN 230 C5 KĐTM 1.01 9,277,670 7,193,950 1,294,911 575,516 143,879 69,414

1311 CTy CP Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế Venus 08 TH2263H 10 Số 169 Phố Định 1.01 12,930,431 10,031,250 1,805,630 802,500 200,630 90,421

1312 CTy TNHH Anh Điệp 08 TH2703H 16 Ngõ 32 phố Linh 1.01 22,406,250 17,544,750 3,125,250 1,389,000 347,250 -

1313 CTy CP Đầu Tư PT Hạ Tầng Đô Thị Vinawa08 TH3547H 14 Số 16, Ngách 77 1.01 21,867,469 16,950,000 3,051,002 1,356,000 339,002 171,465

1314 CTy TNHH LEMA Việt Nam 08 TH4468H 4 Số 40 Ngõ 266 P 1.01 5,337,977 4,137,500 744,750 331,000 82,750 41,977

1315 CTy CP Transimex Việt Nam 08 TH1938H 14 40 Phố Thịnh Liệ 1.011 19,387,904 15,050,000 2,709,000 1,204,000 301,000 123,904

1316 CTy TNHH Quảng Cáo và Nội Thất Liên Kết08 TH2655H 5 SN 17 Tổ 24 Phố 1.011 6,632,201 5,137,500 924,750 411,000 102,750 56,201

1317 CTy CP SPT Việt Nam 08 TH2739H 3 Số 129 Định Côn 1.011 4,057,059 3,075,000 553,500 246,000 62,243 120,316

1318 CTy TNHH May DUTY FREE 08 TH3477H 7 Số nhà 28C, ngõ 1.011 9,066,886 7,097,838 1,263,941 561,750 140,441 2,916

1319 CTy TNHH Vận Tải TM Quốc Tế Hợp Tiến 08 TH2294H 9 Số 7 Ngõ 95/89 1.012 13,670,220 10,690,404 1,915,596 851,376 212,844 -

1320 CTy CP TM và Sản Xuất Lê Nguyễn 08 TH3299H 4 SN 32 Ngõ 96/63 1.012 6,302,346 4,875,000 877,500 390,000 97,500 62,346

1321 CTy TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Thiết Bị08 TH0156H 6 Số Nhà 12, Ngách 1.013 8,482,243 6,450,000 1,161,000 516,000 131,451 223,792

1322 CTy TNHH Dược Phẩm và Vật Tư y Tế Duy08 TH4609H 4 P316 No 9A BĐLĐ 1.013 5,509,275 4,316,404 766,689 340,750 85,189 243
1323 CTy TNHH Kim Khí Sơn Mỹ 08 TH1081H 16 Số 53A Nguyễn 1.014 22,651,270 17,507,516 3,151,350 1,400,600 350,150 241,654

1324 CTy TNHH Chiến Thắng Công Nghệ Mới 08 TH11243 4 SN 79B3 ĐTM Đại 1.014 5,340,754 4,130,527 743,063 330,250 82,563 54,351

1325 CTy TNHH Giải Pháp ENTERPRISENAO 08 TH4145H 4 Số 10 Ngõ 9 Đườ 1.014 5,565,885 4,305,271 774,000 344,000 86,000 56,614

1326 CTy CP Tư Vấn Kiến Trúc & XDCT AZ&M08 TH0447H 1 478 Minh Khai, V 1.015 1,258,147 950,000 171,000 76,000 19,459 41,688

1327 CTy CP Thương Mại Ô Tô Việt Hàn 08 TH1080H 2 Phòng 2910 CT4A 1.015 3,133,575 2,301,075 607,500 180,000 45,000 -

1328 CTy CP TM và Kỹ Thuật VMV 08 TH1476H 21 Số 27B Ngõ 697 Đ 1.015 31,644,500 24,802,000 4,398,750 1,955,000 488,750 -

1329 CTy CP ECOLIFE Việt Nam 08 TH1970H 2 108 Ngô Gia Tự - 1.015 2,515,483 1,940,625 349,313 155,250 38,813 31,482

1330 CTy TNHH Công Nghệ và Thương Mại Phúc08 TH2064H 5 p402 tầng 4 tòa 1.015 6,972,618 5,323,250 958,185 425,860 106,465 158,858

1331 CTy CP Truyền Thông VIETHEART 08 TH2834H 1 Nhà 1B, Ngõ 198 1.015 1,384,075 1,000,000 180,000 80,000 20,967 103,108

1332 VP Công Nhận Năng Lực Đánh Giá Sự Phù 08 TH2839H 11 Số 22, Ngõ 51 Ph 1.015 15,522,820 12,030,089 2,161,409 960,626 240,157 130,539

1333 CTy CP INOX Thái Dương 08 TH3269H 7 Số 25 Lô 6 KĐT 1.015 9,967,240 7,543,945 1,354,500 602,000 154,137 312,658

1334 CTy TNHH Phát Triển TM Minh Vũ 08 TH3625H 2 Số 130 Nguyễn Đ 1.015 2,603,821 2,041,021 361,800 160,800 40,200 -

1335 Cửa Hàng Tiện ích Bách Luân 08 CH0006H 5 Số 64 Ngách 141/ 1.016 6,300,286 4,767,636 855,563 380,250 97,360 199,477

1336 CTy TNHH TM & DL Anh Lâm 08 TH0443H 2 Số 10 ngõ 74 đư 1.016 2,600,552 2,038,800 361,126 160,500 40,126 -

1337 CTy TNHH Dược Phẩm HQ 08 TH0540H 21 Kiot 3A, 3B, No 1.016 31,391,924 24,606,824 4,361,850 1,938,600 484,650 -

1338 CTy CP Công Nghệ GCOM 08 TH0651H 10 (nguyễn Văn Tha 1.016 13,002,771 10,061,940 1,805,630 802,500 200,630 132,071

1339 CTy TNHH Dịch Vụ Hòn Ngọc Việt 08 TH0983H 3 Số 229 C5 - KĐT 1.016 3,900,825 3,018,576 541,689 240,750 60,189 39,621

1340 CTy TNHH Vật Tư Nước & CN An Thịnh Ph08 TH1245H 1 Số 37 lô 1 Đền l 1.016 2,136,010 1,695,710 283,050 125,800 31,450 -

1341 CTy TNHH Phần Mềm VN 08 TH1994H 2 P603, số 59 Phố 1.016 2,694,523 2,085,104 374,175 166,300 41,575 27,369

1342 CTy CP Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Công 08 TH2053H 1 Số 9 Cầu Tiên T 1.016 1,458,250 1,128,438 202,500 90,000 22,500 14,812

1343 CTy TNHH Sản Xuất và Đầu Tư Thương Mạ08 TH2256H 2 P236, tầng 2, C 1.016 2,758,525 2,134,630 383,063 170,250 42,563 28,019

1344 CTy CP Phát Triển TM Công Nghệ và Xây 08 TH2350H 3 Phòng 406, Đơn 1.016 4,216,103 3,263,673 585,774 260,344 65,086 41,226

1345 CTy CP Thương Mại Niềm Tin Việt 08 TH2449H 2 Số 8, Ngõ 259/5 1.016 2,527,634 1,955,960 351,000 156,000 39,000 25,674

1346 CTy CP In Nhanh Viễn Đông 08 TH2466H 11 P1812 tòa B, tò 1.016 14,304,596 11,214,960 1,986,193 882,750 220,693 -

1347 CTy CP Kỹ Thuật Phát Dẫn 08 TH2470H 1 Số 25 Ngách 173 1.016 1,620,279 1,253,821 225,000 100,000 25,000 16,458

1348 CTy CP Đầu Tư và Sản Xuất Sáng Tạo 08 TH2526H 11 30 Ngõ 178 Tây 1.016 14,622,079 11,462,977 2,030,851 902,600 225,651 -

1349 CTy CP Đầu Tư và Dịch Vụ Vận Tải Nam Hà08 TH2731H 6 Số 7 Nơ 7A BĐLĐ 1.016 8,121,663 6,284,790 1,127,815 501,250 125,315 82,493

1350 CTy CP Tư Vấn Kiểm Định và Xây Dựng Côn


08 TH2759H 9 Số 105 (tầng đất 1.016 12,411,627 9,728,346 1,724,733 766,548 191,637 363

1351 CTy TNHH Đầu Tư TM và Dịch Vụ Hải Ngâ08 TH2788H 5 Số 4 Ngõ 122 Tổ 1.016 7,009,093 5,437,264 976,500 434,000 108,500 52,829

1352 CTy CP Dịch Vụ, Vận Tải và Vật Tư NN Hồ08 TH2809H 3 Số 279 Phố Vũ T 1.016 5,975,287 4,638,652 833,274 370,344 92,586 40,431

1353 CTy TNHH Đầu Tư Phát Triển TM Hà Đông08 TH2820H 3 Số 34 Phố Tây Tr 1.016 3,829,060 3,001,660 531,900 236,400 59,100 -

1354 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư Châu Giang 08 TH3313H 7 Tầng 1 số 198 N 1.016 8,523,170 6,408,294 1,419,822 511,032 97,758 86,264

1355 CTy TNHH TM Hành Trình Vàng 08 TH3364H 3 Số 441 Đường Ta 1.016 4,049,726 3,174,726 562,500 250,000 62,500 -

1356 CTy TNHH Kỹ Thuật Hoá Học Sao Mai 08 TH3447H 3 N7 - 7 Khu Sống 1.016 3,985,884 3,084,399 553,500 246,000 61,500 40,485

1357 CTy TNHH MTV Con Đường Xanh Quảng Na


08 TH3517H 10 Số 150 Lô C3 KĐ 1.016 13,790,281 10,646,500 1,916,370 851,720 212,930 162,761

1358 CTy TNHH Zoolens K Việt Nam 08 TH3984H 7 Lô DM 7-4 Khu L 1.016 9,259,895 7,165,584 1,285,878 571,500 142,878 94,055
1359 CTy CP SX TM và DV Nam Việt 08 TH3988H 5 Số 377, phố Trư 1.016 6,659,992 5,153,705 924,840 411,040 102,760 67,647

1360 CTy TNHH TM và SX Amus Việt Nam 08 TH4088H 3 Số 1, phố Lương 1.016 3,901,306 3,058,576 541,755 240,780 60,195 -

1361 CTy TNHH TM Dịch Vụ Kỹ Thuật NATIO 08 TH4398H 5 Số 34 Linh Đườn 1.016 7,929,812 5,750,000 1,219,500 460,000 118,764 381,548

1362 CTy CP Đầu Tư và TM Hưng An Phú 08 TH4574H 1 Số 24 Ngách 61 1.016 1,795,439 1,231,447 412,155 98,000 24,500 29,337

1363 CTy TNHH Phát Triển TM Việt Nhật 08 TH4604H 2 Số 121A Ngõ 87 1.016 2,783,897 2,155,439 387,000 172,000 43,000 26,458

1364 CTy TNHH KD Thương Mại Lâm Sơn 08 TH4717H 2 Không gửi bưu đ 1.016 4,509,558 3,535,438 626,220 278,320 69,580 -

1365 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Vận Tải Huy Lo08 TH4775H 2 Số 6 Ngõ 192 Đạ 1.016 3,403,145 2,667,584 472,500 210,000 52,500 561

1366 CTy CP Đầu Tư và Xây Dựng S80 Việt Nam08 TH4808H 5 Số 10 Ngách 27 1.016 6,821,383 5,347,879 947,252 421,000 105,252 -

1367 CTy CP Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng và TM08 TH4877H 1 Số 52 Ngõ 88 Đư 1.016 1,315,795 1,006,196 180,563 80,250 20,063 28,723

1368 CTy TNHH Dịch Vụ Thương Mại và XD An08 TH4896H 1 Số 5 Đường Nguy 1.016 1,358,645 1,025,000 184,500 82,000 20,995 46,150

1369 CTy TNHH Điện Tử Hải Thuận Phát 08 TH4928H 1 Số 48 Ngõ 221 Đ 1.016 1,620,279 1,253,821 225,000 100,000 25,000 16,458

1370 CTy CP XNK Bảo Tín - Chi Nhánh Hà Nội 08 TH4996H 8 Số 11A Ngách 45 1.016 10,423,709 8,065,767 1,447,744 643,440 160,864 105,894

1371 CTy TNHH Bảo Minh Việt Nam 08 TH5030H 1 Số 9 Ngõ 2 Phố T 1.016 1,458,250 1,128,438 202,500 90,000 22,500 14,812

1372 CTy TNHH Kiến Trúc và Quảng Cáo Kiến Vi08 TH2880H 2 Số 3-5 Ngõ 55 Ph 1.017 2,854,590 2,200,000 396,000 176,000 44,000 38,590

1373 CTy TNHH Vi Phong Việt Nam 08 TH3142H 5 nhà 48F3, KĐTM 1.017 6,680,742 5,125,000 922,500 410,000 102,500 120,742

1374 CTy CP TM và Dịch Vụ SE7VEN Việt Nam 08 TH3406H 2 SN 52 Ngõ 224 Đ 1.017 2,516,648 1,940,626 349,313 155,250 38,813 32,646

1375 CTy TNHH Vận Tải Dịch Vụ An Thi 08 TH3357H 1 1B Q38 Phố Nguy 1.018 1,511,457 1,003,125 180,563 80,250 22,098 225,421

1376 CTy CP Thương Mại & DV In Nam Phát 08 TH0452H 7 SN 26 Ngõ 25 Ph 1.019 9,413,954 7,293,797 1,309,500 582,000 145,500 83,157

1377 CTy CP Tư Vấn Dịch Vụ Trắc Địa & Thương08 TH13010 7 Số 82 Ngõ 663 T 1.019 10,630,833 8,194,833 1,633,500 642,000 160,500 -

1378 CTy TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Gia 08 TH2099H 10 Số 50 ngõ 1, khu 1.019 13,035,674 10,068,428 1,805,630 802,500 200,630 158,486

1379 CTy Cổ Phần Đầu Tư và Dịch Vụ Tín Phát 08 TH2447H 8 Số 139A4 khu đô 1.019 10,538,244 8,262,551 1,460,250 649,000 162,250 4,193

1380 CTy TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Tin Học08 TH2947H 1 Nhà A18 C8 KĐT 1.019 1,217,994 952,154 168,750 75,000 18,750 3,340

1381 CTy TNHH Tiến Sơn 08 TH10006 3 Số 7 Lô E Khu X 1.02 3,912,521 3,069,893 541,689 240,750 60,189 -

1382 Văn Phòng Công Chứng Hoàng Mai 08 TH1149H 6 Số 126 Phố Nguy 1.02 8,295,949 6,507,337 1,149,822 511,032 127,758 -

1383 CTy CP Dịch Vụ Giải Pháp Thị Trường VN 08 TH22993 4 C2 P6 Tập Thể 1.02 5,592,220 4,300,000 774,000 344,000 86,000 88,220

1384 CTy CP Thương Mại Dược Phẩm ALPHA Ph08 TH23071 9 1253 Đ. Giải Phó 1.02 12,568,650 9,857,250 1,741,500 774,000 193,500 2,400

1385 CTy TNHH SX Thương Mại và PT CN Tân P08 TH2835H 3 Ki ốt 7 Nơ 3 Kh 1.02 4,128,893 3,234,293 575,100 255,600 63,900 -

1386 CTy CP VT Xăng Dầu Miền Bắc 08 TH3982H 18 Số 6- TT2- KĐT 1.02 20,884,650 16,382,460 2,894,265 1,286,340 321,585 -

1387 CTy TNHH TM Đầu Tư Hùng Linh 08 TH3986H 3 Số 228B5 Phố Tâ 1.02 4,484,660 3,514,868 621,000 276,000 69,000 3,792

1388 CTy CP XD & PT Vật Liệu Mới Việt Nam 08 TH19354 8 P1205, Số 183 N 1.021 11,142,565 8,745,065 1,541,250 685,000 171,250 -

1389 CTy TNHH Quản Lý Tòa Nhà Việt 08 TH2963H 22 Số 61 Ngõ 296 Đ 1.021 30,466,219 23,891,077 4,226,877 1,878,612 469,653 -

1390 CTy TNHH Kỹ Thuật An Thái 08 TH3086H 8 P 1003,tầng 10,T 1.021 11,668,463 9,026,528 1,615,500 718,000 179,500 128,935

1391 CTy CP Đầu Tư TM Đa Lộc 08 TH3121H 4 Nhà E5, KĐT Đại 1.021 5,346,394 4,111,859 739,350 328,600 82,150 84,435

1392 CTy TNHH TM Tổng Hợp và XNK Ánh Phư08 TH4614H 2 Số 65, ngõ 144 1.021 2,796,706 2,194,132 387,000 172,000 43,000 574

1393 CTy TNHH Kim Khí Đức Thịnh 08 TH2081H 4 Số 352 Giải Phón 1.023 7,830,746 6,132,644 1,091,637 485,172 121,293 -

1394 CTy TNHH Thương Mại và Quảng Cáo Huy 08 TH2828H 2 Nhà D2 Ngõ 87 Đ 1.023 2,865,576 2,249,576 396,000 176,000 44,000 -
1395 CTy TNHH SUVINA 08 TH1009H 7 Số 1167, Đ. Giải 1.024 9,807,885 7,518,750 1,353,378 601,500 150,378 183,879

1396 CTy Cổ Phần Xây Dựng & Đào Tạo 08 TH11988 7 Số 20 ngõ 232 T 1.024 9,627,368 7,435,135 1,336,500 594,000 148,500 113,233

1397 CTy TNHH An Phú Thịnh 08 TH13554 2 50 Ngõ 215 Định 1.024 2,689,551 2,112,051 371,250 165,000 41,250 -

1398 CTy TNHH Đào Tạo & Dịch Thuật PERSO 08 TH4146H 6 Tòa nhà H10, ngõ 1.024 9,796,020 7,692,516 1,352,252 601,000 150,252 -

1399 CTy CP TM Phong Cách Việt 08 TH13649 10 Số 9 Ngách 267/ 1.025 13,890,726 10,646,500 1,916,370 851,720 212,930 263,206

1400 CTy CP BIOLIFE Việt Nam 08 TH2438H 6 Số 01 Ngõ 389 P 1.025 8,024,570 6,300,587 1,107,000 492,000 123,000 1,983

1401 CTy TNHH Đào Tạo, Kiểm Định và Đo Kiể 08 TH3002H 12 Lô 15 C15 khu đô 1.025 19,396,853 14,898,643 2,675,250 1,189,000 297,250 336,710

1402 CTy CP BESTSOLUTION Việt Nam 08 TH3521H 14 số 24 ngõ 96/63 đ 1.025 18,106,558 14,046,570 2,522,709 1,121,204 280,301 135,774

1403 CTy CP Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật 08 TH4751H 3 Ô 7 Lô 3 Tổ 74 1.025 4,224,653 3,181,338 735,189 246,500 61,626 -

1404 CTy TNHH Du Lịch Đại Phát 08 TH07806 16 Số 25 Ngõ 219 L 1.026 19,811,920 15,557,320 2,735,100 1,215,600 303,900 -

1405 CTy Cổ Phần ME77 Việt Nam 08 TH2412H 2 Số 2, hẻm 5, ng 1.026 2,939,026 2,272,547 405,000 180,000 45,000 36,479

1406 CTy CP DV TM XD Sông Lô Việt Hàn 08 TH4169H 8 Số 38 Ngách 102 1.026 10,969,269 8,506,675 1,512,000 672,000 168,000 110,594

1407 CTy TNHH TM & CN Tin Học Đức Duy 08 TH0089H 7 Số 5 Ngõ 56 Phố 1.027 9,465,775 7,432,275 1,307,250 581,000 145,250 -

1408 CTy TNHH Sản Xuất và Thương Mại Cát Tư08 TH2819H 2 Số 120 Phố Tây 1.027 2,651,515 2,007,483 361,080 160,480 40,605 81,867

1409 CTy TNHH LONGLILAI Việt Nam 08 TH3567H 1 Số 6 Ngõ 629 Ph 1.028 1,521,753 1,125,000 202,500 90,000 23,316 80,937

1410 CTy TNHH Phát Triển Giải Pháp Công Nghệ08 TH1972H 43 Số 389 Trương Đ 1.029 60,210,155 44,183,400 8,133,594 3,534,672 920,042 3,438,447

1411 CTy CP Sơn Nikko Việt Nam 08 TH1986H 18 Số 10 Ngách 20 1.029 26,858,739 20,765,145 3,850,673 1,631,160 407,790 203,971

1412 CTy TNHH Sản Xuất Thép Việt - Anh 08 TH4307H 4 P1403-toà Nhà Li 1.029 5,251,988 4,075,655 722,252 321,000 80,252 52,829

1413 Trường THCS và THPT Quốc Tế Thăng Lon08 NH0031H 23 Ô 4 Lô 4a Đền Lừ 1.03 31,979,090 25,122,744 4,407,651 1,958,956 489,739 -

1414 CTy CP Đầu Tư TM & KT Lương Gia 08 TH0966H 5 Số 409B Đường T 1.03 8,158,955 6,240,504 1,120,500 498,000 124,500 175,451

1415 CTy CP Cơ Điện Lạnh Công Nghiệp Thăng 08 TH3709H 7 Lô X1 Bắc Linh 1.031 9,220,439 7,068,074 1,264,725 562,100 140,525 185,015

1416 Mầm Non Ban Mai 08 NH0038H 14 P301 - CT4B Bắc 1.032 18,420,105 14,487,841 2,527,882 1,123,500 280,882 -

1417 CTy CP Công Nghệ Sơn Vinano 08 TH1363H 13 Số 239 Phố Trươ 1.032 17,540,463 13,131,735 2,708,445 1,043,250 260,819 396,214

1418 CTy TNHH TM Phúc Vinh 08 TH1571H 1 Số 47 - Ngách 99 1.032 1,230,417 967,917 168,750 75,000 18,750 -

1419 CTy TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh 08 TH1896H 5 Xóm 1 xã Liên P 1.032 13,664,607 10,724,607 1,890,000 840,000 210,000 -

1420 CTy TNHH Chăm Sóc và Làm Đẹp EVACA 08 TH3247H 4 Số 142 - Phố Địn 1.032 5,360,259 4,090,325 730,689 324,750 81,189 133,306

1421 CTy CP GROUP CAR 08 TH4148H 6 P1302, Chung Cư 1.032 8,297,831 6,347,008 1,137,378 505,500 126,378 181,567

1422 CTy TNHH Kỹ Thuật Nhiệt Quang 08 TH4290H 2 Số 130/192 Lê T 1.032 2,633,304 2,006,125 361,103 160,490 40,123 65,463

1423 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Đạo Phát 08 TH4385H 5 Số 19 Ngõ 50 Ng 1.032 7,931,221 6,238,621 1,088,100 483,600 120,900 -

1424 CTy CP Tư Vấn và Đầu Tư Xây Dựng Phúc 08 TH4443H 2 Ô 12 Lô 7 KĐT 1.032 2,948,470 2,318,470 405,000 180,000 45,000 -

1425 CTy TNHH Điện Tử Sun Vi 08 TH4540H 4 Số nhà 10, ngõ 1.032 5,578,046 4,387,890 765,000 340,000 85,000 156

1426 CTy TNHH Điện Máy và XNK Anh Ngọc 08 TH3047H 5 Phòng 3502, CT3 1.033 6,418,657 4,916,119 879,525 390,900 97,725 134,388

1427 CTy TNHH Dệt May Hưng Thịnh 08 TH11601 2 Số 597 Đường Ng 1.034 2,639,670 2,051,139 361,350 160,600 40,150 26,431

1428 CTy TNHH Thương Mại Tổng Hợp và Vận T08 TH2540H 11 Số 119 Phố Thúy 1.034 14,056,429 10,690,625 1,924,313 855,250 213,813 372,428

1429 CTy TNHH TM Quốc Tế Vạn Hưng 08 TH1740H 4 855 Giải Phóng - 1.035 5,395,417 4,012,500 722,252 321,000 82,192 257,473

1430 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và Vận Tải Quân08 TH2562H 81 Số 19 Ngõ 302 M 1.035 113,976,801 88,092,045 15,775,857 6,926,320 1,731,580 1,450,999
1431 CTy TNHH Thương Mại Công Nghiệp AIC -08 TH2787H 9 Số 3 Ngách 29/1 1.035 11,979,013 9,412,813 1,649,700 733,200 183,300 -

1432 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và TM Đạt Phát 08 TH4722H 5 Số 389 Trương Đ 1.035 7,037,358 5,534,500 963,000 428,000 107,000 4,858

1433 CTy CP ĐT XNK Thuận Phát 08 TH15686 17 21A Nguyễn Khan 1.036 23,802,554 18,714,254 3,271,050 1,453,800 363,450 -

1434 CTy TNHH Ô Tô Hồng Hà 08 TH2620H 46 Số 389 Trương Đ 1.036 60,885,594 46,458,198 9,031,770 3,638,120 909,530 847,976

1435 CTy Cổ Phần Mes-engineering Việt Nam 08 TH1244H 13 Phòng 1603 tòa 1.037 20,968,929 16,488,929 2,880,000 1,280,000 320,000 -

1436 CTy CP Phần Mềm Softmart 08 TH2059H 15 Lô 1 Ngõ 538 Đư 1.037 19,865,240 15,046,875 2,708,445 1,203,750 300,945 605,225

1437 CTy TNHH TM & Du Lịch Lê Gia 08 TH3771H 2 Tầng1 Tòa Nhà L 1.038 2,553,854 1,937,500 348,750 155,000 38,750 73,854

1438 CTy TNHH TM và Đầu Tư Mạnh Phát 08 TH4657H 2 Phòng 301 Số 88 1.039 2,787,897 2,140,771 380,250 169,000 42,250 55,626

1439 CTy CP Truyền Thông Đa Giác vàng 08 TH1816H 12 Số nhà 3 ngõ 86 1.04 15,890,162 12,519,650 2,166,756 963,000 240,756 -

1440 CTy TNHH Cây Cảnh Anh Thư 08 TH4882H 8 Số 51 Ngõ 649 Đ 1.04 11,079,800 8,725,000 1,509,750 671,000 167,750 6,300

1441 Lớp Mầm Non Tư Thục Những Em Bé Tài N08 NH0082H 10 Số 255 Phố Tân 1.041 15,521,052 12,054,241 2,267,685 927,600 231,900 39,626

1442 CTy CP Viễn Thông Đầu Tư & Thương Mại 08 TH17766 261 số 687 Trương Địn 1.041 370,924,196 286,970,086 51,201,261 22,505,522 5,626,380 4,620,947

1443 CTy TNHH MAN Việt Nam 08 TH2725H 3 Tổ 18 Khu Dan C 1.041 4,453,024 3,399,523 607,500 270,000 67,500 108,501

1444 Tổng CTy CP Dệt May Hà Nội 08 T905643 156 B10 Lô 10 KĐT M 1.042 310,805,376 241,576,308 42,536,777 18,815,984 4,703,996 3,172,311

1445 CTy TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Ô Tô Tr08 TH2408H 2 Số 14 Ngõ 176 L 1.042 2,655,260 2,019,038 361,126 160,500 40,126 74,470

1446 Mầm Non Tư Thục Sơn Ca 08 NH0063H 2 P210 Nơ 2 KĐT P 1.044 2,996,096 2,236,800 383,274 170,344 42,586 163,092

1447 CTy TNHH Đầu Tư và Phát Triển TQM 08 TH3232H 1 Tầng 8 Tòa Nhà 1.046 1,331,011 1,036,531 180,563 80,250 20,063 13,604

1448 CTy TNHH VT TM DV Anh Đức 08 TH4157H 1 Số 86 Đ. Nguyễn 1.046 1,492,203 1,177,203 202,500 90,000 22,500 -

1449 CTy CP Liên Doanh Sơn Thế Kỷ 08 TH0667H 11 Số 6, Ngõ 141, 1.047 15,848,301 12,189,401 2,313,000 942,000 235,500 168,400

1450 CTy TNHH MTV Kết Nối Toàn Cầu 08 TH1683H 3 Số 3B Ngách 83 1.047 4,164,654 3,162,720 564,300 250,800 62,700 124,134

1451 CTy CP Đầu Tư TM Xây Dựng Việt Đức 08 TH3539H 7 P403 Nhà N4 Chu 1.047 9,933,238 7,679,757 1,361,700 605,200 151,300 135,281

1452 CTy TNHH TVTK XD và TM Gia Phạm 08 TH3854H 4 Số 15 Ngõ 17 Ph 1.047 5,666,202 4,175,000 751,500 334,000 85,518 320,184

1453 CTy TNHH Nước Vũ Trụ 08 TH11989 12 Số 106, Khu tập 1.048 17,878,015 13,498,393 2,881,800 1,036,000 259,000 202,822

1454 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và Cung ứng Ng 08 TH4490H 5 NV 5.33 Khu đô 1.048 7,848,743 5,900,000 1,062,000 472,000 118,000 296,743

1455 Mầm Non Tư Thục Ngôi Nhà Xanh 08 NH0047H 9 Số 41 Ngách 23 1.049 12,678,233 9,028,125 1,625,067 722,250 189,295 1,113,496

1456 CTy TNHH KIZ 08 TH3865H 8 Số 2 Đặng Xuân 1.049 10,726,932 8,452,571 1,452,941 645,750 161,441 14,229

1457 CTy CP Dịch Vụ Bảo Vệ FIRE WALL 08 TH3953H 1 phòng 844 ct12b 1.049 1,335,284 1,053,710 180,900 80,400 20,100 174

1458 CTy TNHH Hoa Hoa 08 TH07796 32 Số Nhà 117 Ngõ 1.05 45,347,956 35,783,440 6,136,890 2,727,500 681,890 18,236

1459 CTy CP Đầu Tư và Tư Vấn XD Công Trình 08 TH3490H 5 Số 10 Ngõ 699 Đ 1.05 6,565,481 5,015,625 902,815 401,250 100,315 145,476

1460 CTy CP Xây Dựng TM và DV Du Lịch Hoàn08 TH3283H 4 Số 135 Ngõ 337 1.051 6,414,322 4,716,548 1,172,700 362,000 90,500 72,574

1461 CTy CP Thương Mại Sản Xuất và XNK Truờ08 TH3525H 1 335 Trương Định 1.051 1,380,850 1,090,350 186,750 83,000 20,750 -

1462 CTy TNHH MTV Linh Đàm 08 TH3807H 1 Số 14 Ngõ 192 P 1.051 1,336,292 1,039,096 180,563 80,250 20,063 16,320

1463 CTy TNHH Giáo Dục & PT Nguồn Nhân Lực08 TH0854H 1 Kiot 60 Chợ Thư 1.054 1,500,630 1,185,567 202,500 90,000 22,500 63

1464 VPĐD CEN TECH PTE.LTD Tại TP Hà Nội08 YV0031H 1 Số 1 Ngách 175 1.054 7,007,421 5,385,710 945,000 420,000 105,000 151,711

1465 CTy CP Đầu Tư XD Hạ Tầng Hoàng Mai 08 TH0145H 4 O2 N7 TT5 Bắc L 1.056 5,300,979 3,825,000 688,500 306,000 79,518 401,961

1466 VPĐD CTy CP Thương Mại và Xây Lắp THC08 TH2070H 6 Phòng 108 nhà số 1.056 9,339,501 6,925,000 1,246,500 554,000 138,500 475,501
1467 CTy CP TV XD Công Trình Công Cộng và 08 TH3031H 1 Không gửi bưu đ 1.056 1,255,402 943,283 168,750 75,000 18,750 49,619

1468 CTy CP Nội Thất NHK 08 TH3673H 14 không gửi bưu đi 1.056 18,823,690 14,241,229 2,535,104 1,126,710 281,684 638,963

1469 CTy TNHH Thương Mại Hồng Sáng 08 TH0591H 4 Tầng 6 Toà Nhà 1.057 5,013,488 3,963,488 675,000 300,000 75,000 -

1470 CTy CP Kim Khí Hào Quang 08 TH0295H 1 P1508 Tòa B10A 1.058 1,340,586 1,007,659 180,000 80,000 20,000 52,927

1471 CTy Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển LUKAS To08 TH2396H 23 Số 685 Đường Lĩ 1.058 30,894,796 24,417,422 4,164,023 1,850,672 462,679 -

1472 CTy TNHH Sản Xuất và Thương Mại Bách 08 TH0126H 2 Tân Khai - Vĩnh 1.059 2,510,564 1,985,564 337,500 150,000 37,500 -

1473 CTy CP OPENHOME Việt Nam 08 TH4854H 5 Số 21,tổ 3,Ngõ 3 1.059 7,465,436 5,603,472 1,001,250 445,000 111,250 304,464

1474 Lớp Mầm Non Tư Thục Vườn Cổ Tích 08 NH0120H 2 tầng 7 tòa nhà 1.06 2,852,003 2,256,127 383,063 170,250 42,563 -

1475 CTy TNHH Kỹ Thuật Cao HPG 08 TH1629H 7 Số 2Q8-TT Tân M 1.06 10,916,194 8,635,938 1,465,878 651,500 162,878 -

1476 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và Phát Triển Thu08 TH2098H 11 Số 60 ngõ 22, L 1.06 17,270,000 13,630,000 2,340,000 1,040,000 260,000 -

1477 CTy CP Đầu Tư TM và Sản Xuất Tâm Phát 08 TH3449H 5 Số 104 C13 TT M 1.06 7,006,611 5,391,666 967,140 429,840 107,460 110,505

1478 Trường Tiểu Học Định Công 08 HH05807 52 Số 4-Q22, Tổ 31 1.061 76,653,136 58,511,411 9,886,158 4,221,100 1,098,470 2,935,997

1479 CTy CP SX & Thương Mại G8 08 TH0937H 8 20 Kim Đồng, P. 1.061 11,591,740 8,701,440 1,548,000 688,000 172,000 482,300

1480 CTy TNHH Phát Triển TM, DV Kỹ Thuật H 08 TH4956H 8 Số 18 Ngõ 168/8 1.061 14,688,000 11,632,500 1,964,250 873,000 218,250 -

1481 CTy TNHH Cơ Khí Chính Xác Thuận Thành08 TH2027H 1 122 Định Công H 1.062 1,513,001 1,138,458 202,500 90,000 22,500 59,543

1482 CTy TNHH TM Dịch Vụ Thiết Bị Sinh Lợi 08 TH4638H 6 Đội 7 - Thôn Tế 1.062 11,067,500 8,757,500 1,485,000 660,000 165,000 -

1483 Lớp Mầm Non Tư Thục Nam Bình 08 NH0105H 3 Cầu Tiên Giáp Nh 1.063 4,055,111 3,009,375 541,689 240,750 60,189 203,108

1484 CTy CP Tư Vấn Kỹ Thuật & Chuyển Giao C08 TH0318H 17 Số 98, Ngõ 224, 1.063 22,729,071 17,885,055 3,114,008 1,384,000 346,008 -

1485 CTy CP PROVET Việt Nam 08 TH1261H 11 Số 46A Ngõ 49 T 1.064 15,055,408 11,919,408 2,016,000 896,000 224,000 -

1486 CTy TNHH PARAFREIGHT Việt Nam 08 TH3952H 1 SN 100 Ngõ 230 1.064 1,351,013 1,069,613 180,900 80,400 20,100 -

1487 Trường Mầm Non Hoa Sữa 08 NH0050H 43 tầng 7 số 24 hoà 1.065 39,388,067 31,173,765 5,280,622 2,346,942 586,738 -

1488 CTy TNHH Thương Mại Hiếu Dũng 08 TH2176H 5 P603 tòa nhà Tha 1.065 6,768,725 5,015,625 902,815 401,250 100,315 348,720

1489 CTy TNHh Dịch Vụ H & T 08 TH4302H 2 Số 30 Ngõ 268 L 1.065 2,703,779 2,010,000 361,800 160,800 40,200 130,979

1490 CTy TNHH Tư Vấn Thiết Kế và Lắp Đặt N 08 TH4441H 1 Ô A4 - NT5 KĐT 1.065 1,387,121 1,098,371 185,625 82,500 20,625 -

1491 CTy CP Công Nghệ AVANI Việt Nam 08 TH4344H 1 ko gửi bưu điện 1.067 1,364,131 1,079,757 182,250 81,000 20,250 874

1492 CTy CP PT XD và TM Việt Hàn 08 TH3552H 9 Số 14 Ngõ 61 Phố 1.069 12,874,564 10,218,064 1,707,750 759,000 189,750 -

1493 CTy CP Thiết Bị Công Nghệ Hải Anh 08 TH4543H 2 Số 196 Phố Tân 1.069 2,895,399 2,214,107 387,000 172,000 43,000 79,292

1494 CTy CP Đầu Tư PT Đô Thị & Nông Thôn Hà08 TH1206H 3 SN 49 Ngõ 209 Đ 1.071 4,053,921 3,213,921 540,000 240,000 60,000 -

1495 CTy TNHH VIFACO Pháp 08 TH2688H 4 Phòng 616 Nơ 20 1.071 6,070,295 4,651,726 957,974 345,516 86,379 28,700

1496 CTy CP Xây Dựng VINA DESCON Việt Na 08 TH2511H 3 Số 5 Ngách 254/ 1.073 4,315,516 3,369,929 575,100 255,600 63,900 50,987

1497 CTy CP ĐT và Phát Triển Phúc Lộc Thọ 08 TH4192H 6 Số 31 ngõ 293 P 1.073 9,045,398 6,984,728 1,206,000 536,000 134,000 184,670

1498 CTy TNHH V2K Việt Nam 08 TH4685H 2 Số 95B3 Khu đô 1.075 2,875,489 2,258,000 378,000 168,000 42,508 28,981

1499 CTy TNHH Hệ Thống Máy Tính Sao Bắc 08 TH1142H 5 Phòng 1212 tầng 1.076 7,225,887 5,323,255 958,185 425,860 106,465 412,122

1500 CTy CP XD và Đầu Tư Nuce Việt Nam 08 TH2990H 4 Số 2 Ngõ 114 Ph 1.076 5,441,803 4,282,469 722,252 321,000 80,252 35,830

1501 CTy CP Thương Mại Dược Phương Minh 08 TH3209H 4 Số 105 Ngõ 13 Đ 1.076 5,103,587 3,828,699 675,000 300,000 75,000 224,888

1502 CTy TNHH Điện Lạnh và Dịch Vụ Kỹ Thuật08 TH3661H 1 571 Giải Phóng, 1.077 1,394,193 1,066,708 184,500 82,000 20,500 40,485
1503 CTy CP TM & DV Bắc Sông Hồng 08 TH0628H 3 Số 10 Ngách 12/ 1.078 4,096,106 3,134,614 541,689 240,750 60,189 118,864

1504 CTy TNHH Đào Tạo và Phát Triển Giáo Dục08 TH4827H 1 Số 37E ngách 2/ 1.078 1,701,391 1,302,018 225,000 100,000 25,000 49,373

1505 CTy TNHH TM & SX Khánh Linh 08 TH05844 5 Số 3 Ngách 328/ 1.079 7,754,124 6,081,513 1,029,780 457,680 114,420 70,731

1506 CTy CP Bánh Kẹo Hải Minh 08 TH19635 15 Số 9 Ngách 141 1.079 20,454,683 16,227,364 2,708,445 1,203,750 300,945 14,179

1507 CTy TNHH Chiếu sáng Tuấn Trang 08 TH3585H 1 Số 207 Phố Định 1.079 1,363,575 1,030,648 180,000 80,000 20,000 52,927

1508 CTy TNHH TM và Đầu Tư Hưng Nghiệp 08 TH3886H 4 Số 137 phố Lĩnh 1.08 6,078,322 4,800,000 805,500 358,000 89,500 25,322

1509 CTy TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Vật Liệ08 TH2204H 8 Lô CN2C, Cụm cô 1.081 11,366,680 8,650,000 1,557,000 692,000 173,000 294,680

1510 CN Hà Nội - DNTN TM Thiện Kim 08 TH3702H 9 Số 18, ngách 48, 1.081 13,050,060 10,069,146 1,894,152 761,594 190,401 134,767

1511 CTy TNHH TM Thiết Bị Vật Tư Lê Đức 08 TH5194H 1 Số 804-H18 Ngõ 1.084 1,368,320 1,087,410 180,585 80,260 20,065 -

1512 CTy TNHH Thương Mại VLXD Thiên Sơn 08 TH1008H 3 Số 2, Ngách 288 1.085 5,854,098 4,130,000 743,400 330,400 85,510 564,788

1513 CTy CP OMEGA Việt Nam 08 TH2877H 2 Tầng 2 Toà Nhà 1.085 4,953,763 3,882,207 652,500 290,000 72,500 56,556

1514 CTy TNHH TMDV Mạnh Hùng 08 TH3085H 1 Số 36 Ngõ 210 P 1.086 1,374,978 1,093,228 181,125 80,500 20,125 -

1515 CTy TNHH TM Dịch Vụ B & D Hà Nội 08 TH3377H 1 673 Đ. Giải Phón 1.086 1,382,802 1,099,302 182,250 81,000 20,250 -

1516 CTy CP Du Lịch GOLDEN HOLIDAY Việt 08 TH2423H 1 Không gửi bưu đ 1.087 1,449,692 1,151,590 191,637 85,172 21,293 -

1517 UBND Phường Thịnh Liệt 08 FH05824 22 Số 79 Đường Ngọ 1.088 28,708,913 23,812,314 3,956,355 273,780 439,595 226,869

1518 CTy TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thái Bình 08 TH3530H 2 Số 28C Ngõ 83 T 1.089 2,939,020 2,068,940 541,350 161,000 40,250 127,480

1519 C .ty TNHH MTV XD - TM và DV Triệu Hư08 TH1434H 2 104 C17 KTT Tân 1.09 2,878,647 2,288,371 378,000 168,000 42,000 2,276

1520 CTy TNHH Dịch Vụ Du Lịch Gió Việt 08 TH3258H 6 không chuyển qua 1.09 8,267,854 6,572,700 1,085,400 482,400 120,600 6,754

1521 CTy TNHH Dược Mỹ Phẩm Ngọc Lan 08 TH5088H 4 SN 53B Ngách 21 1.09 5,962,500 4,702,500 810,000 360,000 90,000 -

1522 CTy TNHH Kỹ Thương Duy Hưng 08 TH1207H 27 Số 3 Ngách 151/ 1.091 39,192,351 30,492,028 5,195,925 2,309,300 577,325 617,773

1523 Lớp Mầm Non Tư Thục Ngôi Nhà Thiên Thầ08 NH0022H 6 Số 206 Phố Yên 1.092 11,338,456 8,081,550 1,083,378 481,500 120,378 1,571,650

1524 CTy CP Công Nghệ Hoá Quảng Lợi 08 TH0941H 15 Câu lạc bộ Định 1.092 21,829,719 17,188,028 2,873,570 1,277,142 319,286 171,693

1525 CTy CP Đào Tạo và Công Nghệ STEC 08 TH1410H 20 BT số 2A-20 Làn 1.092 30,092,813 23,850,983 4,012,605 1,783,380 445,845 -

1526 CTy CP TM và Đầu Tư Thiên Trường 08 TH1728H 1 24 Ngõ 85 Lĩnh 1.092 1,655,983 1,252,112 202,500 90,000 22,500 88,871

1527 CTy TNHH Thương Mại & Xây Dựng Thiên 08 TH0306H 4 Số 25 Ngõ 351/1 1.093 6,900,005 5,422,117 903,601 401,600 100,401 72,286

1528 CTy TNHH Anh Ngọc Lân 08 TH2156H 6 P213 tòa nhà B1 1.093 8,851,969 6,592,746 1,156,500 514,000 128,500 460,223

1529 CTy TNHH Đầu Tư XD Anh Dương 08 TH3677H 2 Số 641 Đ. Giải P 1.094 3,159,477 2,515,477 414,000 184,000 46,000 -

1530 CTy CP ắc Quy Sao Việt 08 TH3565H 2 Số 54 Ngọc Hồi, 1.095 2,926,097 2,330,221 383,063 170,250 42,563 -

1531 CTy TNHH Du Lịch An Bình 08 TH0842H 26 Số 1, Ngõ 1, Phố 1.096 44,055,571 32,044,819 9,184,479 2,149,248 537,950 139,075

1532 CTy CP CN Điện Tử Viễn Thông TTO Việt 08 TH1060H 4 Số nhà 14 ngách 1.097 6,097,550 4,863,219 788,040 350,240 87,560 8,491

1533 CTy CP Tư Vấn & XD Đại Phát 08 TH0674H 2 Số 18 Ngõ 152 P 1.1 3,415,769 2,722,769 445,500 198,000 49,500 -

1534 CTy TNHH Truyền Thông Thịnh Vượng 08 TH1879H 26 83 Ngõ 383 Tam 1.101 36,494,775 29,073,277 4,770,960 2,120,422 530,116 -

1535 CTy CP Chế Tạo Máy Thiên Phú 08 TH2829H 2 Số 91, Ngõ 49 Ph 1.105 3,137,342 2,295,769 405,000 180,000 45,000 211,573

1536 CTy TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hải Linh 08 TH3381H 4 32 D2 Đại Kim - 1.107 5,904,620 4,499,841 766,548 340,688 85,172 212,371

1537 CTy TNHH Hà Thành Song Gia 08 TH4616H 12 Phòng 402 tầng 4 1.107 17,824,000 14,212,000 2,322,000 1,032,000 258,000 -

1538 CTy CP Xây Lắp và Thương Mại Tuấn Hùng08 TH1913H 4 Số 11, ngách 48 1.109 5,578,042 4,400,364 722,252 321,000 80,252 54,174
1539 CTy CP Thời Trang HANOSIMEX 08 T90014H 125 Lô 06-9A KCN Ho 1.11 206,485,241 164,785,821 26,806,770 11,914,120 2,978,530 -

1540 CTy TNHH FIL Việt Nam 08 TH3219H 4 Số 27 Phó Đức C 1.111 6,201,960 4,745,718 799,605 355,380 88,845 212,412

1541 CTy TNHH MAZANO 08 TH3581H 2 Số 16, Ngõ 120/4 1.112 2,610,646 2,082,977 337,500 150,000 37,500 2,669

1542 CTy TNHH Khoa Học và Công Nghệ Lan An08 TH5014H 5 Tầng 7, tòa nhà 1.112 8,035,770 6,271,500 1,020,870 523,095 220,305 -

1543 CTy CP Tư Vấn KSTK & Xây Lắp Việt Nam08 TH0774H 2 Số 25 Ngõ 82 Ph 1.113 2,812,245 2,208,001 362,813 161,250 40,313 39,868

1544 CTy CP Tiếp Vận Hoà Phát 08 TH1002H 15 Số 10N1 - TT5, K 1.113 23,329,000 18,639,000 3,015,000 1,340,000 335,000 -

1545 CTy TNHH XNK và TM Trường Anh 08 TH1524H 12 Số 12 Ngõ 233 Đ 1.113 17,609,348 12,512,500 2,252,250 1,001,000 253,274 1,590,324

1546 CTy TNHH TM và Quảng Cáo Sao Sáng 08 TH2474H 3 Số 311 Mậu Lươn 1.115 4,239,127 3,362,460 546,750 243,000 60,750 26,167

1547 CTy CP Tư Vấn Xây Dựng Hoằng Pháp Việt08 TH2481H 1 Số 936 Bạch Đằn 1.116 1,874,623 1,325,250 238,545 106,020 26,505 178,303

1548 CTy TNHH TMDV & Xây Dựng HDT 08 TH0952H 16 Số nhà 14, Ngõ 1.117 24,428,660 19,309,201 3,143,278 1,397,010 349,258 229,913

1549 CTy TNHH Dịch Vụ Hà Thanh TRAVEL 08 TH2806H 3 SN 771 Đường Gi 1.117 4,568,000 3,651,000 589,500 262,000 65,500 -

1550 CTy Cổ Phần Dịch Vụ Hoàng Long 08 TH1635H 10 Số 167 Phố Vĩnh 1.118 14,372,005 11,488,083 1,849,725 822,100 205,525 6,572

1551 CTy TNHH FC 08 TH1745H 4 Số 35, BT 1, KĐt 1.119 6,210,933 4,012,500 722,252 321,000 84,131 1,071,050

1552 CTy TNHH DV và Truyền Thông ALPHA Vi08 TH3254H 2 A11 Lô 18 Định 1.121 4,307,699 3,318,039 551,250 245,000 61,250 132,160

1553 CTy CP Bán Lẻ THT Việt Nam 08 TH4453H 8 P322 tòa nhà HH 1.122 11,253,361 8,960,128 1,444,504 642,000 160,504 46,225

1554 CTy TNHH Kinh Doanh DV Bảo Vệ Hà Nội 08 TH1438H 45 Số 17, Ngõ 286, 1.124 64,090,045 51,308,875 8,216,460 3,651,750 912,960 -

1555 CTy TNHH TM DV và Kỹ Thuật Đức Phát 08 TH3871H 6 Không gửi BD do 1.124 8,453,059 6,767,803 1,083,378 481,500 120,378 -

1556 CTy TNHH Nhạc Xanh Media 08 TH2316H 2 Số 53 Ngõ 99 Ph 1.13 3,189,163 2,555,663 407,250 181,000 45,250 -

1557 CTy CP Thương Mại & Dịch Vụ Nakio 08 TH1173H 14 Sô 493 Trương Đ 1.131 20,537,107 16,308,218 2,682,918 1,192,408 298,102 55,461

1558 Cơ Sở Mầm Non Tư Thục Myca 08 NH0026H 5 SN 784 Dãy H16 1.135 7,118,139 5,555,273 902,815 401,250 100,315 158,486

1559 CTy CP ECO 08 TH14621 18 Số 36 - A3 Tân M 1.136 29,632,533 23,434,500 3,759,750 1,671,000 417,750 349,533

1560 CTy TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Hoàng Gi 08 TH2315H 1 Số 42 ngõ 19 Kim 1.136 1,603,232 1,210,948 202,500 90,000 22,500 77,284

1561 CTy CP Đầu Tư Thiết Bị và Điện Lạnh Việt 08 TH2749H 14 Số 28, Lô 9, Đền 1.136 17,425,104 13,837,582 2,177,830 967,922 241,986 199,784

1562 CTy CP Xây Lắp Công Nghiệp Hà Nội 08 TH0158H 13 số 255/61/15 đườ 1.137 18,686,113 14,992,913 2,374,200 1,055,200 263,800 -

1563 CTy TNHH Thương Mại Phong Phú 08 TH3564H 2 Số 25, ngõ 477, 1.14 2,722,810 2,012,700 342,000 152,000 38,000 178,110

1564 CTy CP Jucotec Việt Nam 08 TH1500H 9 Số 8LK6B Khu C 1.145 13,769,524 10,541,204 2,016,000 734,000 183,500 294,820

1565 CTy TNHH MTV Vận Tải Hàng Hóa Đường 08


S TH2257H 4 Số 2 Liền kề 6A 1.145 6,164,924 4,953,924 778,500 346,000 86,500 -

1566 CTy TNHH Dụng Cụ Y tế Yên Hòa 08 TH2683H 2 Số 149 Nguyễn T 1.146 2,896,078 2,103,169 361,170 160,520 40,130 231,089

1567 CTy CP Thiết Bị Tiến Công 08 TH3350H 1 Số 192, Ngõ 120 1.146 1,774,890 1,426,290 224,100 99,600 24,900 -

1568 CTy CP Đầu Tư và Công Nghệ Y Tế Hà Nội 08 TH3639H 13 Số 272, Ngõ 364, 1.147 19,014,968 15,250,864 2,419,780 1,075,455 268,869 -

1569 CN CTy TNHH ASA Việt Nam 08 TH1650H 3 Số 45 Ngõ 250 Đ 1.148 4,222,158 3,394,406 532,126 236,500 59,126 -

1570 CTy TNHH Kinh Doanh Nam Ba Đình 08 TH1558H 3 49A Hàng Bún, P 1.15 4,815,695 3,863,535 608,274 270,344 67,586 5,956

1571 CTy TNHH TM DV Nghĩa Hưng 08 TH3944H 2 SN 87 Ngõ 649/7 1.153 3,945,872 3,139,665 495,000 220,000 55,000 36,207

1572 CTy CP PT Hạ Tầng Đô Thị Hà Nội 08 TH3947H 8 39 BT2 Bán đảo 1.153 12,935,500 10,268,500 1,714,500 762,000 190,500 -

1573 CTy TNHH Cơ Điện Hồng Huân 08 TH4779H 1 phòng 504 k5 tập 1.154 1,520,179 1,032,734 180,563 80,250 21,033 205,599

1574 CTy Cổ Phần DOMART 08 TH1344H 1 Số 578E5 TT Tân 1.155 1,439,374 1,158,498 180,563 80,250 20,063 -
1575 CTy TNHH Phát Triển Thương Mại Hợp Phá08 TH2530H 24 Số 20 Kim Đồng, 1.156 37,033,210 29,814,438 4,640,636 2,062,500 515,636 -

1576 CTy TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Bách H08 TH2048H 5 Số 6AF1 Đường N 1.162 7,393,222 5,944,406 922,500 410,000 102,500 13,816

1577 CTy TNHH TM & DV Âu Cơ 08 TH18125 9 không gửi bưu điệ 1.163 13,778,152 9,521,984 1,680,750 747,000 189,007 1,639,411

1578 CTy CP Hóa Dầu Chính Long 08 TH1501H 7 Tầng 2, Tòa nhà 1.164 11,311,212 9,117,756 1,410,078 626,700 156,678 -

1579 CTy CP Thiết Bị Máy Tính Thiên An 08 TH22891 13 Số 91 Đường Ngu 1.167 19,250,226 15,518,731 2,373,300 1,054,800 263,700 39,695

1580 CTy TNHH TM Thanh Tâm Việt Nam 08 TH4079H 3 189tam Trinh - H 1.169 4,481,675 3,509,905 554,400 246,400 61,600 109,370

1581 CTy CP Dự án Thiên Minh 08 TH4455H 2 Tầng 5 Tòa Nhà 1.169 2,952,325 2,278,147 364,500 162,000 40,500 107,178

1582 CTy TNHH Cơ Khí Xây Dựng và Thương Mạ08 TH2076H 3 151 Trần Đại Ngh 1.17 4,078,561 3,291,061 506,250 225,000 56,250 -

1583 CTy TNHH MTV Đầu Tư và Phát Triển Q &08 TH3810H 3 SN 2 Ngách 9B N 1.173 4,856,536 3,648,516 598,500 266,000 66,500 277,020

1584 CTy CP Đầu Tư XD & Nội Thất Hoàng Gia 08 TH1104H 6 Tầng 3 Số 15 Lô 1.176 9,953,962 7,867,440 1,226,250 545,000 136,250 179,022

1585 CTy CP Sản Xuất Bao Bì Quang Minh 08 TH2966H 1 Số 34 - Ngõ 230 1.176 1,920,992 1,264,405 225,000 100,000 26,208 305,379

1586 CTy TNHH Dịch Vụ Kết Nối Việt - Đức 08 TH3701H 5 Số 47 Ngõ 259 P 1.189 7,573,159 6,082,649 958,185 425,860 106,465 -

1587 CTy TNHH Đầu Tư Thương Mại và Dịch Vụ08 TH2175H 6 Phòng 313 CT3 kh 1.194 11,468,334 8,982,050 1,386,000 616,000 155,589 328,695

1588 CTy CP FUSI ELECTRIC 08 TH3723H 1 Số 9 Ngõ 9 Đườn 1.196 1,768,572 1,357,273 213,750 95,000 23,750 78,799

1589 CTy CP Xây Dựng và TM NHC Việt Nam 08 TH4754H 3 Số 20 Ngõ 282 N 1.196 5,210,036 4,081,346 630,563 280,250 70,063 147,814

1590 CN CTy TNHH Bảo An Thịnh 08 TH0309H 6 P1, C4 TT Mai Đ 1.198 9,600,011 7,750,107 1,189,224 528,544 132,136 -

1591 CTy CP Sản Xuất và Dịch Vụ MS 08 TH1772H 4 Số 144, Nguyễn 1.198 6,672,412 5,351,331 811,126 360,500 90,126 59,329

1592 CTy CP Đầu Tư TM và Xuất Nhập Khẩu Ho 08 TH2490H 55 Số 25b ngõ 141/1 1.198 90,167,055 72,564,873 11,475,900 4,774,000 1,193,500 158,782

1593 CTy CP Kim Loại Mầu Châu á 08 TH0529H 14 Số 26 Ngách 143 1.199 20,791,800 16,832,700 2,609,100 1,080,000 270,000 -

1594 CTy TNHH Phát Triển Cơ Khí Nam Hà Nội 08 TH4714H 6 Số 186 Ngõ 663 1.199 9,087,415 7,367,165 1,105,875 491,500 122,875 -

1595 CTy CP Đầu Tư XD và Thương Mại Phát Tri08 TH3273H 2 Số 12, ngõ 62 p 1.2 3,113,576 2,281,586 369,000 164,000 41,000 257,990

1596 CTy TNHH KOEN 08 TH4946H 2 Ô 217 Lô C KĐTM 1.211 5,856,470 4,756,594 707,063 314,250 78,563 -

1597 CTy TNHH Tư Vấn Quản Trị & PTDN Trung08 TH0375H 7 Phòng 12A 03,số 1.212 12,336,161 10,013,791 1,492,952 663,534 165,884 -

1598 CTy TNHh TM và DV DL Hưng Thịnh Gia 08 TH4214H 1 Số 24 Lô 1 KĐT 1.214 1,697,813 1,300,456 202,500 90,000 22,500 82,357

1599 CTy Lưới Điện Cao Thế Miền Bắc 08 QW0005H 2411 32 Lô 7 Đền Lừ 1.217 6,766,618,030 5,486,087,357 825,531,982 361,632,482 90,159,745 3,206,464

1600 CTy CP DV Thương Mại và Quảng Cáo HPA08 TH4070H 3 Số 32 Phố Yên S 1.219 4,760,878 3,871,878 571,500 254,000 63,500 -

1601 CTy CP Xây Dựng VIETBUILD 08 TH2450H 5 P 808 Tầng 8 CT5 1.22 8,318,894 6,660,507 967,500 430,000 107,500 153,387

1602 CTy TNHH Kỹ Thuật Thành An 08 TH1577H 9 SN 1A Ngách 46/ 1.223 14,707,654 11,712,321 1,701,122 756,054 189,014 349,143

1603 CTy CP Văn Phòng Phẩm Hải Đăng Khoa 08 TH1774H 5 Số 2 - Khu Văn P 1.227 8,756,567 7,191,311 972,000 432,000 108,000 53,256

1604 CTy CP Đầu Tư PT Giáo Dục 123 08 TH0019H 29 Lô 20 D7 KĐT Đạ 1.231 52,450,919 42,503,922 6,345,000 2,820,000 705,000 76,997

1605 CTy CP PT Xây Dựng và Thương Mại Hoàn 08 TH3352H 14 Số 11 Ngách 521 1.235 20,182,466 16,452,338 2,397,939 1,065,750 266,439 -

1606 CTy CP Vận Tải và Thương Mại Thành Đức 08 TH0245H 2 Không gửi bưu đi 1.237 6,858,255 5,303,554 832,500 370,000 95,166 257,035

1607 Quỹ Tín Dụng Nhân Dân Cơ Sở Hoàng Mai 08 TH17294 41 Không gửi BĐ do 1.238 67,156,191 53,755,753 8,536,500 3,794,000 948,500 121,438

1608 CTy CP PTTM & DL Tầm Nhìn Việt Nam 08 TH0599H 2 140a4 Khu ĐT Đạ 1.239 3,514,343 2,771,333 361,800 160,800 40,200 180,210

1609 CTy CP SX Cơ Khí DV TM Thành Phát 08 TH5017H 1 số 226 Bạch Mai, 1.24 1,900,000 1,550,000 225,000 100,000 25,000 -

1610 CTy CP Xây Dựng và TM Quốc Tế An Phát 08 TH1875H 8 SN 16 Ngõ 362/2 1.244 12,800,027 10,448,895 1,511,441 671,750 167,941 -
1611 CTy TNHH TM XD và Điện Nước Giang Sơ08 TH4477H 1 Số 82 Phố Vĩnh 1.244 1,539,217 1,215,551 180,563 80,250 20,063 42,790

1612 CTy TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Kỹ Thuậ08 TH1285H 5 1006 CT1 Linh Đ 1.246 7,961,600 6,500,910 939,015 417,340 104,335 -

1613 CTy CP Thương Mại Hưng Thuận Thành 08 TH1644H 58 Số 8 Ngách 33 N 1.247 94,763,428 77,222,828 11,276,100 5,011,600 1,252,900 -

1614 CTy Cổ Phần VPCC Tư Vấn - Xây Dựng 08 TH0391H 29 Nhà số 8 Đường 1.252 48,340,591 38,263,772 5,236,327 2,327,250 581,827 1,931,415

1615 CTy CP SX và TM Nguyên Trí 08 TH1649H 5 SN 8 Ngõ 294/39 1.252 7,365,994 5,927,490 924,752 411,000 102,752 -

1616 CTy CP DALITEK Việt Nam 08 TH3334H 7 Tầng 11, số 06 T 1.256 10,709,564 8,606,808 1,283,452 570,422 142,608 106,274

1617 CTy CP Nội Ngoại Thất Thành Đạt 08 TH0844H 3 Số 5 Đường Ngọc 1.26 4,975,398 3,684,915 574,911 255,516 63,879 396,177

1618 CTy TNHH NHC Tư Vấn Dịch Vụ Tài Chính08 TH1932H 6 P306, Tầng 3, Nh 1.261 11,192,896 8,968,182 1,533,096 511,032 127,758 52,828

1619 Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Quận Hoàng Ma08 HH05850 11 Số 53, Ngõ 12 Ph 1.265 19,126,882 16,286,719 2,310,165 254,800 256,685 18,513

1620 CTy CP ĐT & PT Xây Dựng Công Trình Hà 08 TH0724H 3 Số 4 Ngõ 254 Ng 1.266 4,700,808 3,678,924 541,689 240,750 60,189 179,256

1621 Lớp Nhóm Trẻ Mầm Non Tư Thục Ngọc Nhi08 NH0010H 10 Sô 3/415 Ngõ 192 1.269 16,631,487 13,527,011 1,962,004 872,000 218,004 52,468

1622 CTy CP Trắc Địa Địa Chính & XD Thăng Lo08 TH1237H 5 Số 02, Ngách 22, 1.271 7,780,337 6,375,957 902,815 401,250 100,315 -

1623 CTy CP XNK & Thương Mại Ngọc Dũng 08 TH0971H 3 Số 8 ngõ 6 phố B 1.274 4,719,147 3,747,469 542,700 241,200 60,300 127,478

1624 CTy Cổ Phần Dược Tiến Thành 08 TH2456H 6 Số nhà 32, Ngách 1.274 10,339,007 8,501,507 1,181,250 525,000 131,250 -

1625 Công ty TNHH LUXGROUP 08 TH3751H 1 Lô 14-15 C7 KĐT 1.277 1,562,104 1,281,228 180,563 80,250 20,063 -

1626 CTy TNHH Thiết Bị Công Nghiệp VINAKI 08 TH5146H 1 P312 nơ 3 chung 1.28 1,659,500 1,358,500 193,500 86,000 21,500 -

1627 CTy TNHH Next Tech 08 TH2073H 4 Số 132 Lô D4 K 1.281 6,719,089 4,012,500 722,252 321,000 88,360 1,574,977

1628 CTy TNHH Sở Hữu Trí Tuệ PADEMARK 08 TH0867H 11 Số 77 Ngõ 143 P 1.286 17,083,381 13,778,509 1,989,180 884,080 221,020 210,592

1629 Viện Sinh Thái Nhân Văn và Phát Triển Bền 08 TH1335H 5 ô Số 11 Lô Số TT 1.299 12,617,015 10,434,890 1,402,795 623,465 155,865 -

1630 CTy CP Quốc Tế Liên á 08 TH0407H 8 Số 6 Ngách 77 N 1.305 19,813,869 16,535,481 1,880,100 835,600 212,364 350,324

1631 CTy CP USAPHARMA 08 TH0623H 7 Số 4K, Ngõ 438B 1.307 4,568,067 2,417,564 1,675,845 - - 474,658

1632 CTy TNHH TM XNK Thiết Bị Trung Hưng 08 TH1755H 2 Số 355 Tổ 17a p 1.308 3,348,347 2,751,947 383,400 170,400 42,600 -

1633 CTy CP Thương Mại Hoàng Lê Thành 08 TH5167H 2 Số 14, Ngõ 900 Đ 1.308 8,680,353 7,058,901 1,042,362 463,272 115,818 -

1634 CTy TNHH XNK LUCCI Việt Nam 08 TH3045H 1 15 D1 Khu ĐTM 1.311 1,816,260 1,487,260 211,500 94,000 23,500 -

1635 CTy CP TM và Dịch Vụ VN Đại Thành 08 TH4900H 4 Số 47 Lô D2 KĐT 1.316 6,483,094 5,345,582 731,257 325,003 81,252 -

1636 CTy CP Phụ Tùng Tuấn Nguyễn 08 TH2527H 4 Số 893 - Tam Tri 1.32 6,736,383 5,544,139 756,000 336,000 84,000 16,244

1637 CTy TNHH VIETKOMIC 08 TH4124H 6 Số 45A Ngõ 294 1.32 13,704,010 10,265,150 1,685,637 749,172 192,163 811,888

1638 CTy CP Năng Lượng Thiên Ân 08 TH3355H 41 Số 12 Ngõ 1277/ 1.325 69,193,248 55,082,005 9,015,327 4,006,806 1,001,709 87,401

1639 CTy CP ĐTPT Nhà và Đô Thị HUDSE 08 TH0071H 27 Số 28 Ngõ 350 T 1.326 61,047,960 50,325,061 6,790,525 3,018,009 754,507 159,858

1640 TT Giáo Dục Truyền Thống & Lịch Sử 08 TH10500 8 SN 819A Đường T 1.334 12,949,152 10,702,144 1,444,504 642,000 160,504 -

1641 CTy TNHH AA Quốc Tế 08 TH1444H 3 Số 14 Hẻm 3/236 1.34 6,744,963 5,579,463 749,250 333,000 83,250 -

1642 CTy CP TM DV XNK Nông Sản VINAGRI 08 TH4026H 4 907 Giải Phóng 1.344 6,882,891 5,696,391 762,750 339,000 84,750 -

1643 CTy CP PTCN & Dịch Vụ KHKT Bách Khoa08 TH0833H 6 Tầng 4, Số 21 K 1.348 10,414,423 8,555,919 1,194,752 531,000 132,752 -

1644 CTy TNHH Thiết Bị Y Tế Hải Yến 08 TH3317H 3 63/24 Phố Kim Đ 1.353 5,734,445 4,750,945 632,250 281,000 70,250 -

1645 CTy TNHH Phát Triển TM Anh Thắng 08 TH4634H 1 Số 12 Lô III/4, 1.368 2,061,751 1,710,433 225,000 100,000 25,000 1,318

1646 CTy CP Thương Mại & Vận Tải ánh Dương 08 TH0033H 17 Số 1001 đường Hồ 1.382 29,503,143 24,533,143 3,195,000 1,420,000 355,000 -
1647 TT Mạng Lưới MOBIFONE Miền Bắc - C 08 QW0009H 207 Số 58 Lê Thanh 1.389 448,721,030 374,040,174 47,998,641 21,332,716 5,333,209 16,290

1648 CTy CP Group An Thuận Phát 08 TH3373H 14 Tầng 3 P306 Số 1.39 25,645,784 19,717,804 2,774,205 1,232,980 308,245 1,612,550

1649 CTy Cổ Phần G.E.C 08 TH0282H 5 SN 1B Ngách 19/ 1.391 8,378,843 6,974,463 902,815 401,250 100,315 -

1650 CTy TNHH KD và QL Bất Động Sản Vũ Gia08 TH4420H 6 Số 71 Ngách 175 1.406 11,123,629 9,051,000 1,183,500 526,000 131,500 231,629

1651 CTy TNHH KOJINE Nguyễn 08 TH3785H 4 Số 811A Giải Phó 1.409 6,959,266 3,812,500 686,250 305,000 76,250 2,079,266

1652 CTy TNHH XD TM và XNK Tổng Hợp Hà 08 TH3246H 6 Số 18 Phố Tam T 1.417 11,192,852 9,272,224 1,234,689 548,750 137,189 -

1653 Quận Uỷ Hoàng Mai 08 HH07588 41 585 Nguyễn Trãi 1.421 93,122,859 77,333,675 10,037,584 957,488 1,170,627 3,623,485

1654 CTy TNHH KD & DV Kim Thanh 08 TH0656H 3 Số 8 Ngách 328/ 1.423 5,244,933 3,009,375 541,689 240,750 60,189 1,392,930

1655 CTy CP Viễn Thông AGT Việt Nam 08 TH4298H 3 Số 7 Ngõ 96 Đại 1.434 5,166,505 4,322,305 542,700 241,200 60,300 -

1656 CTy CP Thiết Bị Phụ Tùng Đinh Vũ 08 TH0535H 10 SN 10 Ngõ 595/4 1.435 16,843,382 9,480,211 1,986,193 727,600 163,180 4,486,198

1657 CTy TNHH TISO FOOD 08 TH0321H 5 Số 8 ngõ 6 Bùi H 1.452 9,617,385 7,732,233 999,000 444,000 111,000 331,152

1658 CTy CP Tự Động Hóa và Xử Lý Nước ACO 08 TH4337H 3 P1507 A5 Đại Ki 1.459 4,966,245 4,037,264 562,500 250,000 62,500 53,981

1659 CTy TNHH Đăng Tâm 08 TH1254H 3 B2704, chung cư 1.463 5,925,108 4,973,108 612,000 272,000 68,000 -

1660 CTy TNHH Hương Linh 08 TH1305H 2 Số 1 Lạc Trung- 1.464 3,531,103 2,207,889 337,500 150,000 39,313 796,401

1661 CTy CP Vận Tải Thương Mại và XD Hoàng 08 TH3456H 3 Số 355 & 357, P 1.473 4,612,493 3,709,493 580,500 258,000 64,500 -

1662 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư XD Công Trình Hà 08 TH3872H 2 Số 6 ngách 70 n 1.474 3,519,967 2,958,215 361,126 160,500 40,126 -

1663 CTy CP HANIPHAR Việt Nam 08 TH2997H 2 P620 CT2 Đơn N 1.48 3,419,156 2,875,256 349,650 155,400 38,850 -

1664 CTy CP Đầu Tư PT Thương Mại - Dịch Vụ 08 TH3311H 1 Số 2 Ngõ 76/2 Đ 1.48 2,901,737 2,110,415 219,375 97,500 24,375 450,072

1665 CTy CP Đầu Tư XD & Phát Triển Hạ Tầng 08 TH09166 12 P1004 .CT2A. Kh 1.482 23,296,142 17,962,335 2,323,850 1,032,820 258,210 1,718,927

1666 CTy TNHH Công Nghệ ASA Việt Nam 08 TH3180H 1 Ngõ 779 Phố Trư 1.483 1,762,554 1,482,554 180,000 80,000 20,000 -

1667 CTy TNHH TM & ĐT Xây Dựng 389 08 TH17261 1 Số 497 Đường Ng 1.497 2,027,818 1,516,055 270,000 120,000 30,000 91,763

1668 CTy CP Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Th08 TH0353H 1 SN 20 Ngõ 168 K 1.516 4,299,189 3,131,346 361,126 160,500 58,096 588,121

1669 CTy CP Sản Xuất Nội Thất Vách Ngăn Việt 08 TH1135H 3 Số 10 Ngách 177 1.517 8,617,281 6,675,000 1,140,000 534,000 135,442 132,839

1670 CTy TNHH TM KONBINI Việt Nam 08 TH3458H 12 Phòng 1005 tầng 1.548 22,457,422 19,017,786 2,211,193 982,750 245,693 -

1671 CTy CP TV và Kỹ Thuật Quốc Tế DTH 08 TH3857H 2 30 Ngõ 389 Trư 1.548 4,496,196 3,807,326 442,845 196,820 49,205 -

1672 CTy CP Đầu Tư PT Xây Dựng Nam Tuấn 08 TH4855H 11 Số 06 BT3 X1 Kh 1.571 18,229,847 14,968,518 1,986,193 882,750 220,693 171,693

1673 CTy CP Công Nghệ Điện- Điện Tử- Phát Tha08 TH0338H 10 Ngõ 595/7 Đ. Lĩ 1.592 18,951,370 15,882,570 1,972,800 876,800 219,200 -

1674 CTy TNHH TM Vận Tải Liên Kết HKA 08 TH3742H 4 Lô 6 B8 KĐTM Đị 1.595 7,881,217 6,617,877 766,548 340,688 85,172 70,932

1675 CTy Cổ Phần MS-TEC 08 TH18578 3 Phòng 208 Tòa N 1.606 9,619,071 7,500,000 1,248,354 600,000 151,646 119,071

1676 CTy CP BME Việt Nam 08 TH0956H 2 Số 10, ngõ 255/ 1.612 4,074,936 3,462,000 387,000 172,000 43,000 10,936

1677 CTy CP Th­ương Mại Ô Tô Hà Nội 08 TH4947H 1 Phòng 205 - Tòa 1.612 25,112,278 19,529,463 496,126 220,500 194,464 4,671,725

1678 Trường Mầm Non Ngôi Nhà Bé Thơ 08 NH0015H 2 ô 36 Lô 2 KĐT Đ 1.62 4,622,203 3,823,750 361,126 160,500 40,640 236,187

1679 CTy CP Dịch Vụ Du Lịch Tân Tùng Dương 08 TH1976H 4 Số 50 Ngõ 521 1.621 8,624,210 7,342,176 766,800 340,800 85,200 89,234

1680 CTy CP Xây Dựng và Thương Mại An Nam 08 TH2232H 5 Phòng 210, Nơ 2 1.623 14,473,726 11,343,000 1,257,843 907,440 232,408 733,035

1681 CTy TNHH TM Vận Tải Đường Sắt Bắc Na 08 TH3994H 4 P803- Tòa 7A Số 1.629 7,470,077 6,374,577 704,250 313,000 78,250 -

1682 CTy TNHH Đầu Tư Công Nghiệp Việt Thắn 08 TH3042H 5 Số 57 ngõ 254 n 1.642 10,285,921 8,435,000 1,237,500 470,000 117,500 25,921
1683 CTy TNHH Kiến Trúc và Xây Dựng Việt Bắ 08 TH1733H 3 Số 65 ngõ Quan 1.644 5,267,666 4,927,179 184,500 82,000 20,500 53,487

1684 CTy TNHH Kiến Trúc và TM Trung Tín 08 TH3442H 2 Số 19 Ngõ 562, 1.65 3,618,108 3,093,108 337,500 150,000 37,500 -

1685 CTy TNHH GEMAS Việt Nam 08 TH2707H 1 Số 91 Ngõ 663 Đ 1.672 2,058,987 1,749,112 193,500 86,000 21,500 8,875

1686 CTy TNHH MTV Thiết Bị và Công Nghệ Ho08 TH3333H 2 tầng 05 số 84 ph 1.688 4,214,103 3,280,791 373,500 166,000 41,500 352,312

1687 CTy TNHH TM & DV XNK Vạn Xuân 08 TH0732H 2 Số 29, Ngõ 35, P 1.697 4,532,472 3,792,818 405,900 180,400 45,100 108,254

1688 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư và Công Nghệ Môi 08 TH2017H 9 SN 1 Ngách 96/7 1.713 18,644,411 15,278,787 1,805,630 722,250 180,567 657,177

1689 Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu 08 NH0069H 3 Số 10 Tổ 10 Lô 1.73 5,881,520 4,350,331 1,146,057 129,750 56,940 198,442

1690 CTy Cổ Phần TM & Vận Tải Đại Dương 08 TH09839 5 Số 15 Ngách 33 1.731 10,325,887 6,957,797 902,815 401,250 102,739 1,961,286

1691 CTy CP TM Vật Liệu Điện Nam Hà Nội 08 TH0977H 21 Số 29B Ngõ 293 1.732 45,317,927 38,143,083 4,278,555 1,901,580 475,395 519,314

1692 CTy CP Tư Vấn Quốc Tế Tràng An 08 TH0421H 5 Số 38a, Ngõ 192 1.743 13,892,665 10,842,759 1,805,630 802,500 207,194 234,582

1693 CTy CP Cơ Khí Bách Khoa 08 TH2892H 6 Lô 12 Đền Lừ 2 1.745 12,788,135 10,895,183 1,127,815 501,250 125,315 138,572

1694 CTy Cổ Phần TPLAND STAR Việt Nam 08 TH4553H 4 ko gửi bưu điện 1.75 10,423,286 8,960,674 922,500 410,000 102,500 27,612

1695 CTy CP Thiết Bị Công Nghiệp Hồng Phát 08 TH2695H 5 396 Trần Khát Ch 1.755 11,072,142 9,548,452 979,515 435,340 108,835 -

1696 CTy CP TM và DV Vận Tải Miền Đất Hứa 08 TH1484H 1 P901, N01, 282 1.772 2,821,385 2,436,385 247,500 110,000 27,500 -

1697 CTy CP Cơ Khí VINAME 08 TH3641H 5 không gửi bưu đi 1.773 11,924,861 5,559,108 981,000 436,000 109,000 4,839,753

1698 CTy TNHH TM Du Lịch Dịch Vụ Hồng Hà 08 TH13588 18 Số 28 Hẻm 99/11 1.792 37,329,185 32,177,535 3,311,775 1,471,900 367,975 -

1699 CTy CP Thương Mại và Truyền Thông Aqua08 TH2247H 1 Số 95 đường Lĩn 1.799 1,948,606 1,686,106 168,750 75,000 18,750 -

1700 CTy TNHH Đầu Tư và Phát Triển TM Đức Q08 TH4642H 3 Số 16 Ngõ 49/66 1.801 7,444,549 6,006,832 697,500 310,000 77,500 352,717

1701 CTy CP AKATA Việt Nam 08 TH0424H 2 SN 160 Tam Trin 1.819 4,367,639 3,784,887 374,626 166,500 41,626 -

1702 VPĐD Hoàng Long - CTy CP XD và TM Tâ 08 TH1855H 7 134 Mai Anh Tuấn 1.82 11,793,092 10,580,436 720,000 320,000 80,000 92,656

1703 CTy TNHH May Minh Trí 08 TH1498H 11 Số 7, Ngõ 54, Đ 1.822 23,997,154 20,800,770 2,054,817 913,250 228,317 -

1704 CTy TNHH Sản Xuất & Thương Mại Lĩnh N08 TH0831H 3 Số 34 Ngọc Hồi 1.831 7,404,398 6,422,298 631,350 280,600 70,150 -

1705 CTy TNHH TM Vận Tải Phúc Thịnh Hợp Lự08 TH3965H 4 P102 C4 Khu TT 1.839 7,945,473 6,895,473 675,000 300,000 75,000 -

1706 CTy CP Vận Tải và Xây Dựng Đức Phúc 08 TH4314H 5 C11 Lô 9 Khu ĐT 1.841 16,100,113 13,881,949 1,458,000 566,000 141,500 52,664

1707 CTy TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hà Nội 08 TH1228H 2 Số 27, Ngõ 218 1.855 4,002,421 3,477,421 337,500 150,000 37,500 -

1708 CTy CP Công Trình CN Nguồn Thiên á 08 TH0011H 31 64 Ngõ 467 Lĩnh 1.858 67,790,124 58,910,596 5,708,264 2,537,000 634,264 -

1709 CTy TNHH ĐTTM & DV XNK Minh Phát 08 TH1071H 7 ko gửi bưu điện 1.876 15,392,857 11,280,099 1,264,095 561,820 140,455 2,146,388

1710 Trường Mầm Non Ngôi Sao Xanh 08 NH0044H 9 Số 10 Ngách 21 1.91 19,509,843 16,700,774 1,905,975 606,200 151,550 145,344

1711 CTy TNHH Thương Mại và Đầu Tư Phát Tri08 TH2194H 2 Số 4, Đường Tha 1.916 4,464,111 3,838,864 361,126 160,500 40,126 63,495

1712 CTy CP Đầu Tư XNK Da Giầy Hà Nội 08 T905654 5 Phòng 1106 cầu t 1.918 47,826,070 22,982,823 972,272 432,120 108,032 23,330,823

1713 CTy TNHH Truyền Thông Minh Vân 08 TH2421H 5 Số 10, ngõ 94 Đạ 1.922 13,820,312 12,292,532 902,815 401,250 100,315 123,400

1714 CTy CP Tích Hợp Hệ Thống Thông Tin Toà 08 TH4999H 4 Số 113 Nguyễn Đ 1.933 9,904,000 8,651,000 805,500 358,000 89,500 -

1715 CTy TNHH DV và Thương Mại Tiến Đạt 08 TH3340H 3 Số 28, Ngõ 209, 1.938 7,680,172 6,527,706 607,500 270,000 67,500 207,466

1716 CTy TNHH Thời Trang - Mỹ Phẩm Vĩnh Thị08 TH11239 232 409 Nguyễn Tam 1.968 573,543,109 469,780,000 52,910,401 37,582,400 9,462,764 3,807,544

1717 CTy CP Cơ Khí Tây Nội 08 TH4117H 11 Số 3/25 Phố Lươ 1.972 25,540,829 22,237,334 2,030,630 902,500 225,630 144,735

1718 CTy TNHH Thương Mại SX Màng Mỏng Bao


08 TH22646 14 Số 118 Lô D4 KĐ 1.975 31,665,562 27,733,298 2,527,882 1,123,500 280,882 -
1719 CTy TNHH XNK và DV Thành Phát 08 TH4297H 1 Số 19B/243 Đườn 1.977 2,507,598 2,072,037 189,000 84,000 21,000 141,561

1720 CTy CP Xây Dựng TM XNK Vương Tín 08 TH1597H 6 Lô 01/9B KCN Qu 1.987 39,972,910 34,423,381 2,538,000 1,128,000 316,522 1,567,007

1721 UBND Phường Định Công 08 FH05828 24 739 Đường Tam T 1.997 53,235,178 47,616,767 4,343,099 283,946 471,192 520,174

1721 Cộng 26,280 41,285,381,567 33,259,157,478 4,820,247,188 2,398,049,322 630,709,356 177,218,223

II Nợ đọng

1 TT Kỹ Năng Thực Hành Cơ Giới Đường Bộ 08 HW05760 1 Tổ 4 Giáp Bát Q 2 2,758,096 2,164,500 377,146 173,160 43,290 -

2 Lớp Mầm Non Ngôi Nhà Thần Tiên 08 NH0058H 26 Số 89 Tam Trinh 2 64,904,320 50,706,500 9,127,170 4,056,520 1,014,130 -

3 Lớp Mầm Non Tư Thục Việt Mĩ 08 NH0095H 10 Số 30 BT4 BĐLĐ 2 24,754,089 19,339,650 3,480,466 1,547,172 386,801 -

4 Cơ sở Mầm Non Thế Giới Tuổi Thơ 2 - Disn 08 NH0098H 4 Ô 36 Lô 7 Đền L 2 10,013,789 8,025,000 1,186,285 642,000 160,504 -

5 CTy CP Đầu Tư và Công Nghệ KOPA 08 TH0035H 19 Tầng 4, Tháp C, 2 49,897,134 38,456,250 6,922,126 3,076,500 780,052 662,206

6 CTy CP Trường Thịnh Phát 08 TH0072H 8 10a -M5-TT6 Kh 2 23,482,822 18,345,950 3,302,274 1,467,676 366,922 -

7 CTy TNHH Thương Mại Tổng Hợp & DVKT08 TH0194H 14 Số 28A ngõ 116 p 2 32,337,596 25,263,300 4,547,394 2,021,064 505,266 572

8 CTy TNHH Công Nghệ - In Tây á 08 TH0457H 22 460 Trần Quý Cá 2 59,455,526 46,145,100 8,306,138 3,691,608 922,922 389,758

9 CTy CP Đầu Tư XD Phú Nguyên 08 TH05756 22 Lô 10 BT4 BĐ Li 2 56,937,231 44,625,000 7,849,711 3,570,000 892,520 -

10 CTy CP Thi Công Cơ Giới & Xây Lắp 171 08 TH05836 16 Số 4 Ngõ 240 Tổ 2 46,370,843 36,556,250 5,082,783 2,924,500 740,760 1,066,550

11 CTy Cổ Phần TECOMEN 08 TH0673H 106 Tầng 5 Tòa Nhà 2 624,288,222 537,713,671 32,138,269 37,393,092 10,754,544 6,288,646

12 CTy CP Đầu Tư PTCN & Xây Dựng Hợp Ph08 TH0679H 2 134 lô C3 Khu đô 2 5,758,123 4,500,000 808,123 360,000 90,000 -

13 CTy TNHH PT Thương Mại Đồng Tâm 08 TH0795H 7 1181 Giải Phóng 2 18,257,393 14,537,500 2,266,137 1,163,000 290,756 -

14 CTy TNHH Một Thành Viên An Loan 08 TH0808H 9 Số 24 Ngõ 637 Ph 2 18,294,400 14,292,500 2,572,650 1,143,400 285,850 -

15 CTy CP TM & Đầu Tư Thịnh Khang 08 TH0860H 26 Tầng 2 Nhà A5 L 2 71,093,780 55,541,825 9,997,541 4,443,346 1,110,849 219

16 CTy CP Kỹ Thuật Công Nghệ Thái Hưng 08 TH0863H 2 P1204CT3BX2 Bắ 2 5,236,905 4,012,500 722,252 321,000 81,837 99,316

17 CTy TNHH TBCN & Tự Động Hoá ITC 08 TH1073H 3 Số 3 ngách 10, N 2 9,329,894 7,672,500 895,500 608,444 153,450 -

18 CTy CP Sinotruk Việt Nam 08 TH1178H 11 Phòng 1803 Tầng 2 29,122,652 22,752,400 4,095,012 1,820,192 455,048 -

19 CTy TNHH Thời Trang Tân Thịnh Phong C 08 TH1241H 4 Số 86/143 Phố N 2 10,649,876 7,500,000 1,344,982 600,000 150,987 1,053,907

20 CTy CP Vận Tải Quốc Tế 360 Độ LOGISTI 08 TH1268H 13 Số 2 ngõ 17 Địn 2 32,973,284 25,207,862 4,537,427 2,016,630 512,385 698,980

21 CTy CP Xây Dựng & PT Đô Thị Tràng An 08 TH1279H 3 Không gửi bưu đi 2 7,393,418 6,006,450 786,323 480,516 120,129 -

22 CTy CP Quốc Tế Nam San 08 TH1319H 5 Số 185 Trung Kí 2 15,537,289 12,181,250 2,137,912 974,500 243,627 -

23 CTy CP Tư Vấn Việt DELTA 08 TH13223 35 Lô 34 BT2 Đô Th 2 96,617,455 75,191,459 13,185,199 6,015,317 1,503,834 721,646

24 CTy TNHH XNK TM VT NN An Phú Thành08 TH1440H 7 Số 36 Tổ 15 Yên 2 18,344,010 14,331,250 2,579,630 1,146,500 286,630 -

25 CTy CP Karofi Việt Nam 08 TH1485H 335 Tầng 5 Tòa Nhà 2 940,902,410 727,771,264 133,859,389 58,293,700 14,534,929 6,443,128

26 CTy TNHH Sản Xuất và TM Mạnh Thắng 08 TH1494H 2 Số 2 Ngõ 1295 Đ. 2 5,099,910 3,750,000 639,627 300,000 76,481 333,802

27 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và TM HP98 08 TH1554H 7 Số 325 Nguyễn X 2 18,209,700 14,085,000 2,716,200 1,126,800 281,700 -

28 CTy TNHH Dược Phẩm VIHAPHA 08 TH1628H 8 Phòng 101 Lô C2 2 20,655,513 16,050,000 2,870,319 1,284,000 323,121 128,073

29 CTy CP Công Nghiệp Phụ Trợ Ichi Việt Nam08 TH1758H 44 Lô 05/9B Khu cô 2 102,123,949 79,784,325 14,361,185 6,382,746 1,595,693 -

30 C. Ty TNHH MTV Công Nghệ và Dịch Vụ 08 TH1768H 11 P1403,Tòa N3, c 2 23,340,808 18,235,000 3,282,304 1,458,800 364,704 -
31 CTy TNHH TM & Công Nghệ Hà Minh 08 TH17748 22 Bt3 ô 11 khu đô t 2 62,112,113 48,509,125 8,731,653 3,880,730 970,459 20,146

32 CTy TNHH Gia Long Phát 08 TH1828H 8 Số 10, Ngách 12 2 18,235,497 15,505,675 1,534,959 884,747 310,116 -

33 CTy CP Giao Nhận ISO 08 TH18304 14 phòng 17 h tầng 2 37,893,688 29,242,400 5,263,637 2,339,392 592,375 455,884

34 CTy CP Hệ Thống Thông Tin và DV Công N08 TH1857H 9 Tầng 2 nhà C, s 2 22,792,128 18,550,000 2,236,657 1,484,000 373,450 148,021

35 CTy CP TM & Kỹ Thuật Việt Sing 08 TH18734 35 Số 16 ngách 42/6 2 92,801,627 78,006,250 7,149,375 4,349,377 1,591,698 1,704,927

36 CTy CP Quảng Cáo và Nội Thất Sinh Phúc 08 TH1885H 3 Số 13 Ngách 74 2 7,228,649 5,625,000 996,554 450,000 113,241 43,854

37 CTy TNHH TM & Dược Phẩm Hà An 08 TH19482 13 Quầy321 tầng 3 2 34,129,646 26,325,000 4,738,512 2,106,000 529,978 430,156

38 CTy CP Panamotion Việt Nam 08 TH1954H 5 Số 19 Đại La, Tr 2 20,434,028 15,078,125 3,334,543 1,206,250 353,459 461,651

39 CTy CP Thiết Bị Y Tế ATM 08 TH19804 3 Số 14-Ngõ 196-t 2 8,122,667 6,018,750 1,080,876 481,500 122,755 418,786

40 CTy TNHH Thiết Bị Thuỷ Lực Tầu Thuỷ 08 TH19909 2 26 Tương Mai - 2 4,890,426 4,012,500 476,674 321,000 80,252 -

41 CTy CP Điện Nước Cầu Thang Máy 08 TH2007H 6 Chung cư Cảnh s 2 24,416,002 18,642,131 3,355,586 1,491,370 379,591 547,324

42 CTy CP Đầu Tư và Phát Triển Đào Tạo K12 08 TH2063H 9 Số 107a, Ngõ 422 2 25,368,580 19,678,125 3,722,634 1,574,250 393,571 -

43 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Thực Phẩm Bảo 08 TH2159H 4 352 Giải Phóng - 2 10,385,803 8,025,000 1,444,387 642,000 162,353 112,063

44 CTy CP Sản Xuất Thương Mại và Chuyển G 08 TH2174H 12 Số 563, Tổ 49, 2 32,314,804 24,762,500 4,637,823 1,981,000 498,784 434,697

45 CTy CP Đầu Tư Hoa Đô 08 TH2293H 22 Không gửi bưu đ 2 58,710,233 45,345,625 8,162,223 3,627,650 906,923 667,812

46 CTy CP Tư Vấn Kỹ Thuật Xây Dựng Long V08 TH2313H 9 Số Nhà 60, Ngách 2 21,639,785 18,056,250 1,777,901 1,444,500 361,134 -

47 CTy Cổ Phần NEWAVE 08 TH2428H 11 Phòng 1001B, tò 2 31,519,346 26,298,450 2,591,046 2,103,876 525,974 -

48 CTy TNHH TM & DV Vũ Hà 08 TH2453H 2 Số 215-C5 KĐT M 2 5,785,333 4,506,250 811,126 360,500 90,126 17,331

49 CTy Cổ Phần BATECO Việt Nam 08 TH2549H 31 Tầng 9, tòa nhà 2 85,672,386 69,579,750 9,134,638 5,566,380 1,391,618 -

50 CTy TNHH Vật Tư Thiết Bị Tín Phát 08 TH2564H 3 Số 206 Đường Ta 2 7,767,309 6,030,000 1,085,400 482,400 121,394 48,115

51 CTy CP Công Nghệ HTV Việt Nam 08 TH2632H 1 Số 11 Ngõ 143/3 2 2,683,349 2,250,000 208,349 180,000 45,000 -

52 CTy TNHH Kỹ Thuật Điện Tử Điện Lạnh Bá08 TH2641H 2 SN 18 Ngõ 11 Ph 2 6,753,534 5,187,500 924,179 415,000 104,333 122,522

53 CTy CP Xuất Nhập Khẩu C.I.P.CO 08 TH2727H 27 Số 28 Đường Ngu 2 66,217,927 51,099,400 9,202,789 4,087,952 1,022,009 805,777

54 CTy TNHH Phát Triển Công Nghệ BATCO V08 TH2960H 8 Số 17 ngõ 562 L 2 22,620,844 18,136,175 2,671,047 1,450,894 362,728 -

55 CTy TNHH Mạng Viễn Thông DL Việt Nam08 TH3026H 1 Số 52 Lô 7 Đền L 2 2,400,000 1,875,000 337,500 150,000 37,500 -

56 CTy CP Đầu Tư GIFTS Việt Nam 08 TH3048H 6 Số 101B - Q4 Ng 2 14,844,949 11,381,250 2,048,626 910,500 232,121 272,452

57 CTy TNHH TM Điện Tử Công Nghiệp Vũ Ki08 TH3211H 4 SN 11 Ngõ 84 Đư 2 10,497,034 8,700,000 861,572 696,000 174,000 65,462

58 CTy CP Thiết Kế Xây Dựng Tây Hồ 08 TH3281H 1 số 34, ngõ 106/1 2 2,568,003 2,006,251 361,126 160,500 40,126 -

59 CTy CP Tư Vấn Xây Dựng DELTA Việt Na 08 TH3302H 1 Phòng 2013, CT2b 2 3,508,500 2,750,000 374,126 220,000 56,777 107,597

60 CTy CP Điện và Tự Động Hoá Việt Nam 08 TH3307H 2 SN 14 Ngõ 197/4 2 5,772,163 4,700,000 602,163 376,000 94,000 -

61 CTy TNHH Thương Mại Diệp Linh 08 TH3323H 5 đối diện số nhà 2 12,836,011 10,031,250 1,801,631 802,500 200,630 -

62 CTy TNHH Xây Dựng 36 08 TH3586H 9 Phòng 1212 CT4b 2 21,937,500 16,875,000 3,375,000 1,350,000 337,500 -

63 CTy TNHH Đầu Tư Xây Dựng và Thương M08 TH3592H 12 Số 53 đường Tha 2 35,105,958 27,294,375 5,082,140 2,183,550 545,893 -

64 CTy CP Phát Triển CN và Tin Học 3C 08 TH3655H 9 Số 8 Ngõ 103 Tổ 2 23,049,514 18,056,250 3,187,630 1,444,500 361,134 -

65 CTy CP Liên Hiệp Đầu Tư XD Nông Thôn V08 TH3683H 11 Số 5, tầng 2A tò 2 29,161,848 22,800,000 4,081,848 1,824,000 456,000 -

66 CTy TNHH Thiết Bị Y Tế Tân Thanh 08 TH3831H 1 Số 1BQ 36 Ngõ 1 2 3,199,746 2,500,000 449,746 200,000 50,000 -
67 CTy TNHH KAHUTECH Việt Nam 08 TH3840H 3 Số 18 Ngách 47/ 2 8,681,092 6,800,000 1,201,092 544,000 136,000 -

68 CTy CP Nội Thất Trường Thuỷ 08 TH4111H 1 SN 349 Ngõ 192 2 2,415,141 2,006,250 208,265 160,500 40,126 -

69 Văn Phòng Công Chứng Nguyễn Thảo 08 TH4142H 3 Ô 8 BT2 Bắc Lin 2 8,236,997 6,300,000 1,264,642 504,000 126,000 42,355

70 CTy CP ĐT & XD Hoàng Minh Việt Nam 08 TH4163H 2 Số 3/11 Ngõ 18 2 5,243,421 4,020,000 723,600 321,600 81,988 96,233

71 CTy TNHH Phát Triển Công Nghệ & TM 08 TH4247H 3 Số 104A Ngõ 107 2 8,967,004 7,006,250 1,260,128 560,500 140,126 -

72 CTy CP Kiến Trúc Xây Dựng Nam Dương 08 TH4271H 6 phòng 12A07 CT1 2 13,760,000 10,750,000 1,935,000 860,000 215,000 -

73 CTy CP DV Viễn Thông Hiệp Thành 08 TH4292H 6 Số 75 Đường Hoà 2 16,997,186 13,284,375 2,384,368 1,062,750 265,693 -

74 CTy TNHH TM và SX Hóa Chất SH Hà Nội 08 TH4323H 2 SN 45 Ngõ 1295 2 4,905,069 3,881,250 635,693 310,500 77,626 -

75 CTy TNHH Đầu Tư và Dịch Vụ Đức Nhân 08 TH4338H 2 Số 26 ngách 23 n 2 6,042,157 4,631,250 833,626 370,500 93,846 112,935

76 CTy CP Báo Chí Truyền Thông Min Group 08 TH4452H 3 Phòng HCNS tầng 2 7,801,645 6,018,750 1,083,378 481,500 121,963 96,054

77 CTy TNHH Đầu Tư và Phát Triển Ong Mật T08 TH4466H 2 Số 40 Ngõ 41 Ph 2 5,711,463 4,260,000 766,800 340,800 87,677 256,186

78 CTy TNHH Sản Xuất và KD TM Hoàng Gia 08 TH4534H 1 Số 105 Ngõ 13 Đ 2 2,600,812 2,006,250 361,126 160,500 40,654 32,282

79 CTy TNHH Thương Mại MFC Việt Nam 08 TH4643H 0 Số 33A Ngõ 357 2 1,450,000 1,250,000 75,000 100,000 25,000 -

80 CTy CP Phát Triển Giáo Cụ OREKA 08 TH4654H 7 Tầng 1 Lô Z4 -3 2 19,577,532 15,051,750 2,708,856 1,204,140 304,998 307,788

81 CTy CP Đầu Tư Thương Mại và Vận Tải Sô 08 TH4687H 8 Số 5 Dãy B Tổ 6 2 20,772,934 15,925,000 2,866,500 1,274,000 324,813 382,621

82 CTy TNHH Sản Xuất và Kinh Doanh Đặng 08 TH4703H 2 Số 1 Ngõ 49/48/ 2 5,349,691 4,257,500 666,441 340,600 85,150 -

83 CTy TNHH Sản Xuất TM DV Sông Ninh Cơ08 TH4767H 1 SN 11 Ngõ 197 Đ 2 2,581,336 2,006,250 358,679 160,500 40,390 15,517

84 CTy CP Kiến Trúc & Xây Dựng AGE Việt 08 TH4769H 2 Số 750 Đường Tr 2 5,104,006 4,012,500 690,254 321,000 80,252 -

85 CTy TNHH Công Nghệ Sơn An 08 TH4866H 2 SN 5 Hẻm 26 Ngá 2 5,136,004 4,012,500 722,252 321,000 80,252 -

86 CTy TNHH Hướng Xanh 08 TH4898H 2 Số 54 Ngách 328 2 4,997,512 4,135,550 448,406 330,844 82,712 -

87 CTy CP Trí An Việt Nam 08 TH4903H 4 Số 17+18 Dãy B- 2 8,285,900 6,330,000 1,322,900 506,400 126,600 -

88 CTy CP Dược Phẩm TND Việt Nam 08 TH4905H 2 SN 59 Ngõ 33 Đư 2 4,160,000 3,250,000 585,000 260,000 65,000 -

89 CTy TNHH Hòa Mã 08 TH4913H 3 ô 45 Lô 1 Đền L 2 8,064,000 6,300,000 1,134,000 504,000 126,000 -

90 CTy CP Merotech 08 TH4920H 2 Số 3 Ngõ 116 Ph 2 5,423,029 4,210,000 757,800 336,800 84,756 33,673

91 CTy TNHH Anh Đức Thành Phát 08 TH4954H 3 Số 1 Ngõ 296 Đư 2 8,555,069 6,600,000 1,188,000 528,000 133,738 105,331

92 CTy TNHH Sự Kiện Truyền Thông Đăng An08 TH4964H 3 Số 466 Phố Vĩnh 2 9,136,000 7,137,500 1,284,750 571,000 142,750 -

93 CTy CP Kiến Trúc - Nội Thất và Đầu Tư Xây08 TH4976H 1 Số 125 Lô A3 KĐ 2 2,581,269 2,006,250 358,129 160,500 40,390 16,000

94 CTy CP LSP Việt Nam 08 TH5008H 1 Số 9 Ngách 35/4 2 2,880,000 2,250,000 405,000 180,000 45,000 -

95 CTy TNHH Môi Trường Đại Phát 08 TH5041H 2 Phòng 493 D5, p 2 4,704,006 4,012,500 361,126 250,128 80,252 -

96 CTy CP Đầu Tư và XD VMC Hà Nội 08 TH5082H 1 Số 1 Ngõ 175/69 2 2,568,003 2,006,251 361,126 160,500 40,126 -

97 CTy CP Đầu Tư và Phát Triển Xây Dựng Ho08 TH5090H 3 Số 17 Ngõ 292 Đ 2 8,176,512 6,387,900 1,149,822 511,032 127,758 -

98 CTy TNHH Tin Học Đức Linh 08 TH5100H 1 Số 23, Ngõ 165, 2 2,688,000 2,100,000 378,000 168,000 42,000 -

99 CTy CP Xây Dựng Thương Mại Du Lịch Thi08 TH5135H 3 Số 12 Ngõ 216 P 2 7,704,009 6,018,753 1,083,378 481,500 120,378 -

100 CTy TNHH Dịch Vụ Ăn Uống - Tổ Chức Sự 08 TH5148H 1 Số 31 Ngõ 96 Ph 2 2,572,800 2,010,000 361,800 160,800 40,200 -

101 CTy TNHH SX và KD XNK Hải Âu 08 TH5152H 2 Lô 16 BT4 Bắc L 2 5,139,200 4,015,000 722,700 321,200 80,300 -

102 CTy CP Đầu Tư và Phát Triển Linh Giang 08 TH2991H 2 Số 61 Ngõ 268 P 2.003 4,839,261 3,775,000 679,500 302,000 75,500 7,261
103 CTy CP AKA VN 08 TH18140 12 P1403 Chung cư 2.005 32,781,808 25,561,000 4,600,982 2,044,880 511,222 63,724

104 HTX Công Nghiệp Tiến Thành 08 EH0009H 10 Không gửi bưu đ 2.006 26,846,031 20,986,381 3,766,437 1,673,970 418,497 746

105 CTy TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam 08 TH3107H 3 Căn CO tầng 8 T 2.008 8,243,404 6,300,000 1,134,000 504,000 128,488 176,916

106 CTy TNHH Tư Vấn Doanh Nghiệp Thành C 08 TH1961H 1 Số 20 Ngách 53B 2.009 4,148,463 3,075,000 738,000 246,000 61,500 27,963

107 CTy CP Kiến Trúc Cảnh Quan COTANA G 08 TH1066H 14 Phòng 305, Tầng 2.013 39,056,524 30,356,250 5,464,138 2,428,500 607,138 200,498

108 CTy CP Thương Mại và Dịch Vụ D2N 08 TH1532H 3 Số 59B Lương Kh 2.015 7,869,325 6,157,280 1,100,252 489,000 122,252 541

109 CTy Cổ Phần STYLISH Việt 08 TH2609H 9 Ko gửi bưu điện 2.016 24,034,124 18,200,000 3,276,000 1,456,000 371,189 730,935

110 CTy CP HQT Miền Bắc 08 TH2719H 7 Phòng 1206 Nhà 2.016 19,669,166 15,294,066 2,748,800 1,221,688 305,424 99,188

111 CTy TNHH Cơ Điện Ngọc Khôi 08 TH2745H 6 Số 679 Đường Ta 2.016 18,677,760 14,400,000 2,592,000 1,152,000 290,660 243,100

112 CTy CP Dược Phẩm CALI PHARCO Việt N 08 TH4768H 3 SN 30 Ngõ 25 Đư 2.016 7,752,936 6,027,948 1,083,378 481,500 120,378 39,732

113 CTy TNHH Kỹ Thuật và Công Nghệ Sáng Tạ08 TH4936H 1 Số 60 Ngõ 177 P 2.016 3,260,881 2,503,821 450,000 200,000 50,658 56,402

114 CTy CP ĐT Xây Lắp TM Quyết Thắng 08 TH2852H 3 SN 21 Ngõ 64 Đư 2.02 9,699,991 7,265,625 1,488,378 581,250 147,492 217,246

115 CTy CP Cảnh Quan Tầm Nhìn Xanh 08 TH3889H 2 Số 18 Ngõ 227 P 2.023 7,105,596 5,508,406 990,000 440,000 110,000 57,190

116 CTy TNHH DVTM & Kỹ Thuật Tam Nguyê 08 TH0814H 1 P 1605,ct12,chun 2.025 6,465,347 5,000,000 900,000 400,000 100,000 65,347

117 CTy TNHH LONGPIPE Việt Nam 08 TH3730H 2 Số 9 Đường Ngọc 2.025 5,430,013 4,225,559 756,000 336,000 84,000 28,454

118 CTy CP ĐT & Công Nghệ OSB 08 TH16594 85 P305 Toà Nhà De 2.029 251,260,422 191,541,069 35,658,999 15,272,780 3,851,230 4,936,344

119 CTy TNHH Xây Lắp và TM An Phát 08 TH0568H 5 Tầng 3 số 121 đ 2.037 12,041,843 9,439,502 1,671,752 743,000 185,752 1,837

120 CTy TNHH Hệ Thống Điện NTT 08 TH1127H 3 Số 97 Phố Nguyễ 2.045 9,211,369 6,850,000 1,233,000 548,000 139,706 440,663

121 CTy TNHH Hồng Phúc Việt Nam 08 TH4753H 3 Ô Số 03 Lô E Kh 2.049 9,690,915 7,605,000 1,336,500 594,000 148,500 6,915

122 Trường MN Thế Giới Tuổi Thần Tiên 08 NH0035H 2 Số 4 Ngõ 254/92 2.055 5,075,097 3,987,066 698,626 310,500 77,626 1,279

123 Lớp Mầm Non Tư Thục Thần Tiên 08 NH0018H 1 Số nhà 126, phố 2.06 2,628,588 2,066,113 361,126 160,500 40,126 723

124 CTy CP Đầu Tư và Truyền Thông Tầm Nhìn08 TH1509H 5 phòng 702 tầng 7 2.06 12,233,422 9,284,152 1,805,630 722,250 180,567 240,823

125 CTy CP Phát Triển Đại Khánh 08 TH3538H 4 Số 6 Ngách 12 N 2.076 11,224,274 8,832,638 1,532,252 681,000 170,252 8,132

126 CTy TNHH Tư Vấn Đầu Tư & Thương Mại P08 TH0273H 8 phòng 1603 Ct2A 2.082 33,423,357 25,300,000 4,554,000 2,024,000 511,925 1,033,432

127 CTy CP Thiết Bị Việt Trung 08 TH13856 19 KM12, Tứ Hiệp, 2.099 56,130,578 44,268,153 7,610,400 3,382,400 845,600 24,025

128 CTy TNHH Dược Phẩm PEAKMEDI 08 TH2738H 5 Lô số 11, ô dịch 2.106 13,933,835 10,339,500 1,861,110 827,160 208,111 697,954

129 CTy TNHH Thủ Công Mỹ Nghệ Đức Hạnh 08 TH2779H 2 ko gửi bưu điện 2.111 5,441,639 4,096,199 730,126 324,500 81,126 209,688

130 CTy CP Tư Vấn Xây Dựng Cầu Đường 34 08 TH2910H 2 Số 281 Đường Gi 2.12 4,897,835 4,252,505 361,126 160,500 41,096 82,608

131 CTy TNHH Cơ Điện Kim Long 08 TH3177H 3 Số 9 Ngõ 54 Phố 2.141 7,059,807 6,052,791 517,500 230,000 58,195 201,321

132 CTy CP P-link Việt Nam 08 TH0018H 38 48 Ngõ 215 Định 2.144 99,687,824 68,629,049 7,650,198 3,059,400 764,850 19,584,327

133 CTy TNHH Tư Vấn TK Xây Lắp Cơ Điện và08 TH4623H 1 802 Trương Định 2.151 2,723,248 2,159,313 361,350 160,600 40,150 1,835

134 CTy CP SJS Việt Nam 08 TH2060H 1 Phòng 902 Tòa N 2.158 5,453,295 4,322,376 721,126 320,500 80,126 9,167

135 CTy CP Thương Mại và Xuất Nhập Khẩu Đại08 TH2228H 13 Số 119/236, Phố 2.167 41,654,069 33,187,573 5,393,790 2,397,240 599,310 76,156

136 CTy TNHH NAMART Quảng Cáo Truyền T08 TH3864H 1 Số 101 Q41 ngõ 2.195 4,722,781 3,966,629 407,637 96,000 25,649 226,866

137 CTy TNHH Cơ Điện Trường An 08 TH3596H 4 Số 24 Ngõ 1 Phố 2.203 10,383,608 8,215,533 1,350,000 600,000 150,000 68,075

138 CTy CP Đầu Tư và XD TM Navico 08 TH1898H 4 Số 30E/4/198 - P 2.207 14,899,735 12,917,428 766,464 340,650 89,523 785,670
139 CTy CP Phát Triển và Đầu Tư TM Thiên Phú08 TH1402H 18 số 30, Khu biệt 2.211 49,784,495 34,108,750 7,223,625 2,728,700 682,175 5,041,245

140 CTy CP Tư Vấn & Đầu Tư Hà Thành 08 TH0003H 8 P3648- VP6 khu 2.216 21,895,254 17,461,223 2,837,252 1,261,000 315,252 20,527

141 CTy CP Chuyển Giao Công Nghệ và Dịch Vụ08 TH2610H 3 Nhà số 10 Ngõ 1 2.223 10,213,167 8,087,108 1,314,000 584,000 146,000 82,059

142 CTy TNHH Dịch Vụ Sửa Chữa Vận Tải Mạn08 TH3102H 2 Số 907 Đường Ta 2.225 5,274,638 4,067,900 355,500 158,000 41,409 651,829

143 CTy CP Tư Vấn Du Học Minh Hường 08 TH5027H 5 Số 9 Ngõ 649 Đư 2.229 12,237,551 10,556,678 939,763 417,672 106,913 216,525

144 CTy TNHH Đầu Tư và Phát Triển Mạnh Quy08 TH4403H 2 Nhà số 8, ngõ 1 2.235 5,759,146 2,777,217 2,006,167 160,490 304,789 510,483

145 Lớp Mầm Non Tư Thục Mai Hoa 08 NH0070H 2 Số 42-44 Phố Đị 2.242 18,795,505 9,701,273 1,866,038 754,350 403,389 6,070,455

146 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư HOBUCO Hà Nội 08 TH2906H 1 Số 53/69A/72 Ho 2.249 2,841,584 2,157,395 360,000 160,000 40,000 124,189

147 CTy CP KD XNK Tuấn Khoa 08 TH2664H 2 Số 12/177 Thanh 2.255 7,045,846 5,638,135 900,000 400,000 100,000 7,711

148 CTy CP Đầu Tư SX và PTTM Việt Nhật 08 TH1419H 24 Số 933 Đ. Giải P 2.268 64,907,547 51,423,770 4,505,636 2,002,500 512,305 6,463,336

149 CTy CP Kết Nối Đa Dịch Vụ MSC 08 TH1451H 7 Số 1C7 Nguyễn C 2.278 25,860,818 17,306,250 3,115,126 1,384,500 351,342 3,703,600

150 CTy CP Xây Dựng INTECO Việt Nam 08 TH2878H 2 Số 1 Ngõ 129 Ng 2.279 5,508,950 2,130,000 383,400 170,400 43,766 2,781,384

151 CTy CP Công Nghệ và Chiếu Sáng Sao Việt 08 TH2796H 2 Biệt thự 29, đư 2.282 5,437,327 4,643,422 371,250 165,000 42,745 214,910

152 CTy TNHH MTK Hà Nội 08 TH4875H 2 Số 99 Phố Kim Đ 2.284 4,621,350 3,431,284 715,500 234,000 59,823 180,743

153 CTy TNHH Đầu Tư TM và Dịch Vụ HQT 08 TH3303H 1 Số 21 ngõ 318 B 2.285 5,546,315 4,156,592 993,489 281,150 71,118 43,966

154 CTy TNHH BE Đông Nam á 08 TH3665H 6 P501, tòa nhà Vạ 2.292 37,622,624 33,201,799 2,621,700 1,165,200 294,810 339,115

155 CTy CP Hàng Tốt Việt Nam 08 TH3827H 1 Số 11 Ngõ 54 Đị 2.292 2,616,733 2,290,192 180,563 80,250 20,063 45,665

156 CTy CP Thiết Kế Đo Đạc Xây Dựng và TM 08 TH4919H 2 Số 20 Ngõ 197 T 2.292 5,412,802 4,737,342 373,500 166,000 41,500 94,460

157 CTy TNHH DVTM Quảng Cáo Bằng Hữu 08 TH1186H 14 14 Ngõ 467 Đ. L 2.298 38,164,968 28,889,366 2,562,750 1,139,000 284,750 5,289,102

158 CTy CP Phát Triển Công Nghệ Tự Động Hoá08 TH10745 20 B21, Lô 19 Khu 2.304 59,690,620 42,123,175 7,549,674 3,355,408 838,858 5,823,505

159 CTy TNHH Cơ Điện Duy Phong 08 TH3553H 3 Số 145 Yên Duyê 2.304 8,033,543 5,588,174 541,689 240,750 62,129 1,600,801

160 Mầm Non Tư Thục Tuyết Dương 08 NH0001H 2 274 Nam Dư- Lĩ 2.315 5,625,974 4,404,287 698,626 310,500 77,626 134,935

161 CTy TNHH Kingwell Việt Nam 08 TH3779H 4 Số 51A Ngõ 228 2.334 7,302,878 5,643,750 1,015,878 451,500 113,304 78,446

162 CTy TNHH Đại Lực Minh Quang 08 TH16702 3 KHÔNG GỬI HỒ S 2.345 8,315,658 6,330,223 1,012,500 450,000 113,981 408,954

163 CTy CP Xây Dựng, DV & Hợp Tác Lao Độn08 QW05693 29 Trường TC nghề 2.357 79,770,038 68,533,054 5,552,410 2,467,734 616,945 2,599,895

164 CTy TNHH Du Lịch Mỹ á 08 TH1371H 2 P1003, Nhà A4, 2.408 5,791,278 4,472,284 693,900 308,400 77,608 239,086

165 CTy TNHH DV Bảo Vệ Thiên Trường Việt 08 TH0915H 4 số 262 đường Ngọ 2.418 11,420,666 9,750,785 745,200 331,200 83,801 509,680

166 CTy TNHH XNK và XD Kiên Anh 08 TH3844H 11 SN 17B Ngõ 250/ 2.458 37,905,776 29,277,395 4,189,500 1,862,000 474,970 2,101,911

167 CN CTy CP Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Đại


08 TH4929H 3 Tòa nhà Hoa Anh 2.464 12,528,456 10,074,960 1,629,477 639,040 159,760 25,219

168 CTy CP Kiến Trúc DSD 08 TH3801H 2 Số 5A/225 Lĩnh 2.519 6,189,812 2,593,228 337,500 150,000 39,313 3,069,771

169 CTy TNHH Đầu Tư Công Nghệ Số Việt Nam08 TH1045H 3 số 499 Đường Lư 2.534 12,150,567 10,943,035 693,675 308,300 78,549 127,008

170 CTy TNHH DV TM và In ấn C & Q 08 TH3626H 4 Số 12/53/255 Đư 2.542 9,527,446 7,230,217 1,231,137 463,172 120,029 482,891

171 CTy TNHH ĐT Xây Dựng DV và TM Thái 08 TH4054H 3 Phòng 1922 Toà 2.567 11,350,121 7,408,679 1,175,085 522,260 131,220 2,112,877

172 CTy CP Xây Lắp và Thương Mại HITECH V08 TH3349H 6 Phòng 303, tầng 2.586 27,161,888 21,744,739 3,329,685 1,315,860 328,965 442,639

173 Trường Mầm Non Thế Giới Nhỏ 08 NH0014H 5 E29 Khu BT Đại 2.599 17,716,299 13,978,524 1,861,425 827,300 206,825 842,225

174 CTy TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Xuân Việ


08 TH3360H 3 Số 88 Định Công 2.62 11,324,982 9,308,617 1,279,126 568,500 142,126 26,613
175 Trung Tâm Phát Triển Quỹ Đất Quận Hoàng 08 HH0014H 35 Số 8 ngõ 6 phố B 2.634 111,769,776 91,328,184 12,234,574 4,318,228 1,243,748 2,645,042

176 CTy TNHH ĐTSX & PTTM Trường Minh 08 TH5076H 4 SN 236 Tổ 40 Ng 2.64 15,805,393 13,446,000 1,476,000 656,000 164,000 63,393

177 CTy CP ĐT XD và Thương Mại Huyền Tran 08 TH2361H 5 Nhà 1 Lô D1 KĐT 2.716 15,602,606 11,434,654 909,585 404,260 101,065 2,753,042

178 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng PETRO Hà Thàn08 TH4342H 7 P402 CT7B KĐT 2.726 20,886,853 10,242,567 3,514,500 658,000 452,000 6,019,786

179 Mầm Non Tư Thục Hoa Anh Đào 08 NH0077H 2 Số 39 Đường Hoà 2.731 6,487,167 5,261,283 698,626 310,500 78,648 138,110

180 CTy TNHH Dược Phẩm Quốc Tế AMM - 08 TH4408H 6 SN 22 Hẻm 299/5 2.774 22,646,078 18,339,506 2,347,319 1,043,250 260,819 655,184

181 CTy CP Dịch Vụ Bảo Vệ Thuận Phát 08 TH2822H 12 P2520 - CT5B - K 2.806 84,681,051 68,174,323 11,414,818 3,454,980 863,755 773,175

182 CTy TNHH TM và DV Ẩm Thực Trung Kính08 TH4216H 0 Số 577 Đường Gi 2.806 1,427,038 1,410,000 - - - 17,038

183 CTy CP Xây Dựng & Thương Mại Lộc Tín 08 TH0370H 8 415 Nhà A3 , đư 2.821 27,567,634 21,951,161 3,624,526 1,369,700 344,275 277,972

184 Lớp Mầm Non Tư Thục Gấu Misa 08 NH0008H 19 32 Nguyễn An Ni 2.823 61,703,582 53,242,928 3,821,666 1,618,268 404,567 2,616,153

185 CN CTy TNHH Tư Vấn ĐT và Thẩm Định G08 TH4576H 1 Số 15A, 22/5 Lư 2.848 4,059,359 3,015,399 405,000 180,000 45,889 413,071

186 CTy CP Tư Vấn Thiết Kế Nội Thất Tây Đô 08 TH3072H 2 số 31 ngõ 316 p 2.853 9,065,456 6,652,868 472,500 210,000 55,038 1,675,050

187 CTy CP Thang Máy Osaka Việt Nam 08 TH2351H 3 Số Nhà 3 A2 TT 2.861 10,711,163 8,332,062 564,750 251,000 65,783 1,497,568

188 CTy CP M.E.R Việt Nam 08 TH0629H 4 Phòng 1504, Tần 2.897 13,802,000 7,750,000 1,395,000 620,000 159,330 3,877,670

189 CTy CP Thiết Bị Điện Công Nghiệp An Phát08 TH1479H 3 Số 105 Tân Mai 2.904 11,294,726 7,962,729 573,233 254,770 66,772 2,437,222

190 CTy TNHH Xây Dựng FAMY Việt Nam 08 TH3867H 1 Số 20 Ngách 143 2.927 4,897,536 4,025,056 553,500 246,000 61,500 11,480

191 CTy CP XD TM Thiên Phú Hưng 08 TH3898H 1 Số 1 Ngách 35 N 2.93 3,727,359 1,650,577 180,563 80,250 21,033 1,794,936

192 CTy CP In Thống Nhất 08 TH07267 3 Số 9 Ngõ 396 Đư 2.931 10,023,524 6,443,306 1,012,500 450,000 112,500 2,005,218

193 Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Quận Hoàng Mai 08 HH07691 7 Số 8 ngõ 6 Bùi H 2.935 26,693,977 20,980,466 2,965,140 886,520 291,960 1,569,891

194 CTy CP AGREENER Việt Nam 08 TH4672H 4 Số 7 Khu Biệt T 2.94 15,563,228 11,961,053 1,640,250 648,000 162,000 1,151,925

195 CTy TNHH Công Nghệ Máy Việt Trung 08 TH1416H 2 88 Nguyễn Chính, 2.979 8,878,127 7,448,539 900,000 400,000 100,000 29,588

196 CTy CP Xây Dựng và Vận Tải Hoàng Phươn08 TH2875H 2 Số 9 Ngõ 269 Giá 2.979 6,923,547 5,808,485 702,000 312,000 78,000 23,062

197 CTy TNHH Sản Xuất và TM ASITECH 08 TH3560H 5 Số 4 Ngách 39/3 2.996 17,623,291 14,797,833 1,778,152 790,290 197,572 59,444

198 Lớp Mầm Non Tư Thục Ban Mai 08 NH0106H 2 Số 7 Ngách 69, 3 7,366,608 6,018,750 722,252 478,595 120,863 26,148

199 CTy CP PT Công Nghệ & TM Thành Đạt 08 TH0056H 2 Số 1 Khu Công n 3 9,282,835 6,600,000 1,188,000 528,000 133,691 833,144

200 CTy CP Dịch Vụ Vệ Sinh Môi Trường Đô Th08 TH0107H 3 Số 7 A4 TT Cục 3 12,589,517 9,975,000 1,405,340 798,000 202,055 209,122

201 CTy CP Công Nghệ & Thiết Bị VPM 08 TH0281H 27 Ô số 5 dãy B, lô 3 85,800,113 66,285,000 11,298,951 5,302,800 1,330,349 1,583,013

202 CTy TNHH Máy & TBCNHC Môi Trường 08 TH0361H 15 Tầng 5, tòa nhà 3 57,782,407 44,550,000 8,565,750 3,564,000 894,426 208,231

203 CTy CP Thiết Bị Công Nghiệp Đông Bắc 08 TH0515H 7 29/39 Ngõ 250 K 3 30,350,324 23,415,000 4,214,700 1,873,200 470,186 377,238

204 CTy CP Tư Vấn ĐTXD V & T Hà Nội 08 TH0564H 1 Số 12, ngách 1, 3 3,602,069 2,812,500 470,408 225,000 56,724 37,437

205 CTy CP Đầu Tư và Xây Lắp An Đông 08 TH0570H 27 Lô E56 KĐT Đại 3 125,034,593 97,550,625 16,675,599 7,804,050 1,958,888 1,045,431

206 CTy TNHH TM & DV TBVP Hùng Phát 08 TH0728H 6 Số 16 Phố Vương 3 23,392,669 18,056,250 3,250,134 1,444,500 365,759 276,026

207 CTy TNHH Thiết Kế & Tư Vấn ĐTXD 4D 08 TH1091H 13 Số 5, Ngõ 1395 Đ 3 51,099,332 39,975,000 6,933,686 3,198,000 802,720 189,926

208 CTy TNHH TM & DV Ô Tô Châu Âu - Châu08 TH1185H 0 14 Ngách 351/3 3 1,468,206 1,003,125 350,162 80,250 20,305 14,364

209 CTy CP Khoa Học KT Bảo Hộ LĐ Việt Nam08 TH1267H 2 Ki ốt 9 TT thươn 3 8,999,465 6,018,750 1,083,378 481,500 120,863 1,294,974

210 CTy TNHH Thương Mại Kỹ Thuật H & Q 08 TH1276H 3 Số 18 ngõ 151 N 3 14,284,598 11,025,000 1,975,500 882,000 238,404 163,694
211 CTy CP Thương Mại DV & Du Lịch Nghi T 08 TH1313H 5 Nhà 209 Khu C N 3 22,269,789 17,295,000 3,160,521 1,383,600 347,293 83,375

212 CTy TNHH VM Thời Trang Quốc Tế 08 TH1417H 3 Tầng 2 Tòa Nhà 3 11,807,028 9,112,500 1,640,250 729,000 184,584 140,694

213 CTy CP Sáng Tạo Nhóm Một 08 TH1429H 6 P1501 nhà A5 làn 3 22,367,211 17,199,025 3,264,576 1,375,922 347,102 180,586

214 CN CTy TNHH DV & TM Thiên Hà 1 08 TH14357 2 Kiot 1, CT4 A1 3 7,349,737 5,625,000 1,012,500 450,000 113,940 148,297

215 CTy TNHH TM và XNK Cửa Cuốn Tiến Thị08 TH1508H 12 Số 154 Nguyễn A 3 49,608,951 38,287,500 6,891,750 3,063,000 775,555 591,146

216 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và TM Quốc Tế V08 TH1555H 4 Nhà C29, Lô 9 3 23,225,189 18,000,000 3,240,000 1,440,000 363,030 182,159

217 CTy CP Dịch Vụ Ngoại Thương WCO 08 TH1611H 1 Số 3 Lê Quang Đ 3 3,866,691 3,009,375 541,689 240,750 60,431 14,446

218 CTy TNHH Đầu Tư Xây Lắp và TM Hoàng 08 TH1658H 1 Số 12 Ngách 177 3 3,778,486 2,812,500 490,964 225,000 56,971 193,051

219 CTy CP TM Dịch Vụ Thiên Gia An 08 TH1829H 7 Số 6, Ngõ 95/12 3 26,526,248 21,065,625 3,137,538 1,685,250 425,133 212,702

220 CTy Cổ Phần VI NA CID 08 TH1852H 4 Nhà số 10/11 ngõ 3 19,802,726 15,000,000 2,900,568 1,200,000 303,826 398,332

221 CTy CP Tư Vấn Kỹ Thuật Xây Dựng và Thiết08 TH1884H 7 Số10 ngõ 230 lạc 3 25,991,857 20,306,250 3,369,957 1,624,500 418,044 273,106

222 CTy Cổ Phần KT New Life Việt Nam 08 TH1943H 6 Số 82, Vương Th 3 18,513,681 14,357,500 2,582,562 1,148,600 288,120 136,899

223 CTy CP Xây Dựng và Dịch Vụ Giao Thông V08 TH1953H 4 Số 1A, Ngõ 2/6/2 3 14,412,008 11,250,000 1,860,804 900,000 226,893 174,311

224 CTy TNHH Hoá Nông á Châu Hà Nội 08 TH19698 13 TT2 - B10 - Bắc 3 57,383,847 44,485,000 8,232,300 3,558,800 897,280 210,467

225 CTy CP Máy và Thiết Bị Xây Dựng AHA 08 TH2066H 7 Số 289, Đ.Nguyễn 3 28,160,725 22,068,750 3,638,624 1,765,500 443,326 244,525

226 CTy TNHH Tân Đại Hưng 08 TH22780 3 Ngõ 38 Phố Đại 3 11,144,904 9,028,125 1,173,287 722,250 181,294 39,948

227 CTy TNHH Đầu Tư Kiến Trúc Bền Vững 08 TH2573H 4 P214 Chung cư C 3 19,515,760 14,315,625 2,576,814 1,145,250 289,980 1,188,091

228 CTy CP Đầu Tư Quốc Tế TAP Việt Nam 08 TH2920H 8 Số 32 NO N4D Kh 3 29,471,491 22,890,050 4,120,215 1,831,204 459,521 170,501

229 CTy TNHH MTV SMART CARTRIDGES 08 TH2924H 2 Số 203 phố Vĩnh 3 8,238,121 6,270,001 1,309,163 501,600 125,905 31,452

230 CTy TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Anh Đức 08 TH2987H 3 Số nhà 23 Ngách 3 11,081,975 9,210,000 1,105,200 491,200 157,638 117,937

231 CTy TNHH An Khánh An 08 TH3008H 1 Số 10 Ngách 1/5 3 5,329,242 4,012,500 900,817 321,000 80,494 14,431

232 CTy CP TM và Dịch Vụ Tổng Hợp Vinh Hạn08 TH3146H 8 A8 Lô 15 KĐTM Đ 3 31,369,835 25,125,000 3,616,500 2,010,000 504,524 113,811

233 CTy CP Đầu Tư và Thương Mại Thịnh Phát 08 TH3189H 3 Số 5 Ngách 95/6 3 12,457,018 9,450,000 1,701,000 756,000 190,887 359,131

234 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng HM Hà Nội 08 TH3238H 3 SN 2B Ngõ 245/7 3 13,548,028 10,500,000 1,890,000 840,000 211,768 106,260

235 CTy CP Kiến Trúc MILIMET Việt Nam 08 TH3308H 2 Số 49 Ngõ Gốc Đ 3 8,391,871 6,384,375 1,148,452 510,750 129,324 218,970

236 CTy TNHH Đầu Tư Siêu Nhân 08 TH3388H 2 Không gửi bưu đi 3 7,293,799 5,752,150 849,125 460,172 116,483 115,869

237 CTy CP Sản Xuất TM và Xây Dựng Nam Dư08 TH3542H 3 Ki ốt A27 Chợ Đ 3 12,291,781 9,244,500 1,844,595 739,560 188,844 274,282

238 CTy TNHH Công Nghệ YAGI Việt Nam 08 TH3689H 1 SN 39 Ngõ 250/1 3 4,600,958 3,750,000 459,273 300,000 75,302 16,383

239 CTy CP Công Nghệ Giáo Dục LIZE 08 TH3737H 6 (Không gửi bưu 3 23,572,610 19,515,000 2,427,300 1,151,450 392,000 86,860

240 CTy CP Dịch Vụ Địa Chính Thăng Long 08 TH3744H 2 SN 8 Ngách 143/ 3 9,660,562 7,525,000 1,284,722 602,000 152,128 96,712

241 CN Hà Nội CTy CP Dịch Vụ CPN Phương T08 TH3747H 13 Số 839 Đường Gi 3 47,099,774 36,545,047 6,578,118 2,923,606 734,156 318,847

242 CTy TNHH Quảng Cáo và Nội Thất Đông D 08 TH3920H 7 Ô 1 Lô 13 Đền L 3 29,771,412 22,800,000 4,104,000 1,824,000 461,563 581,849

243 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và Dự án Việt N 08 TH4028H 3 SN B23 Nơ 15 KĐ 3 13,585,209 10,573,125 1,903,164 845,850 212,316 50,754

244 CTy CP Em Bé Vàng Việt Nam 08 TH4032H 2 Số 70 Ngõ 42 Phố 3 8,123,723 6,750,000 810,000 400,501 135,544 27,678

245 CTy CP Đầu Tư TM Hà Gia 08 TH4175H 1 Số 11 Ngõ 11 Ph 3 5,572,474 3,750,000 1,125,000 300,000 76,921 320,553

246 CTy CP Kỹ Thuật Công Trình Sao Mai 08 TH4406H 3 Số 08 Ngõ 49 Ng 3 10,154,909 7,779,250 1,397,177 622,340 158,857 197,285
247 CTy TNHH Dược Phẩm EU - FRANCE 08 TH4409H 11 Số 16 Hẻm 299/5 3 32,460,510 25,870,900 3,890,645 1,803,585 524,358 371,022

248 CTy TNHH TM Thiệu Long 08 TH4427H 4 Số 1 Ngõ 64 Đườ 3 17,247,887 13,425,000 2,414,874 1,074,000 269,582 64,431

249 CTy TNHH MTV Viễn Thông Đất Việt 08 TH4599H 1 Số 29B Ngõ 281/ 3 4,315,960 3,375,000 587,139 270,000 67,772 16,049

250 CTy TNHH Tư Vấn và Phát Triển Dịch Vụ 08 TH4625H 2 Số 66A Ngõ 204 3 7,733,382 6,018,750 1,083,378 481,500 120,863 28,891

251 CTy CP SX và Kinh Doanh Nông Lâm Sản 08 TH4626H 4 Số 8 Tổ 4 Bằng 3 17,285,671 13,453,125 2,421,567 1,076,250 270,151 64,578

252 CTy TNHH Thiên Minh Phú 08 TH4728H 7 Số 19 Định Công 3 28,235,488 21,796,875 3,923,445 1,743,750 441,527 329,891

253 CTy CP Đầu Tư và Cung ứng Nhân Lực Trà 08 TH4734H 5 Số 18 Ngõ 56 Ph 3 19,033,349 15,732,125 2,008,216 921,618 315,750 55,640

254 CTy CP Quảng Cáo In Thời Gian Vàng 08 TH4747H 3 Số 06 Ngõ 104 P 3 14,515,744 11,250,000 2,025,000 900,000 226,893 113,851

255 CTy CP XNK Toàn Tâm 08 TH4869H 8 SN 9 Đường Pháp 3 30,586,453 23,812,500 4,286,260 1,905,000 478,017 104,676

256 CTy CP TM - XNK Khánh Huyền 08 TH4948H 3 13C7 KĐT Đại Ki 3 13,406,932 10,434,376 1,878,189 834,750 209,530 50,087

257 CTy TNHH TM & SX Bảo Phát 08 TH4951H 2 Số 1 Ngách 14 N 3 8,239,299 6,412,500 1,154,250 513,000 128,767 30,782

258 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Thái Bảo An 08 TH4965H 2 Số 05 Ngách 141/ 3 11,585,891 9,000,000 1,620,000 720,000 181,088 64,803

259 CTy TNHH DV Thiết Kế Xây Dựng Thăng L08 TH5020H 2 Số 36 Ngách 97 3 10,696,633 8,325,000 1,498,500 666,000 167,171 39,962

260 CTy TNHH Xây Dựng Số 2 08 TH5022H 4 Số 107 Khu Dân 3 15,505,299 12,067,500 2,172,150 965,400 242,322 57,927

261 CTy TNHH Du Lịch Hoa Mộc Lan 08 TH5023H 2 Số 18 Ngõ 220 P 3 14,454,909 11,250,000 2,025,000 900,000 225,906 54,003

262 CTy CP Dược Phẩm NANO LIFE 08 TH5043H 4 Số 1 P2 Tân Mai 3 14,867,249 11,575,000 2,083,500 926,000 232,346 50,403

263 CTy CP Dịch Vụ IMS Toàn Cầu 08 TH5070H 1 SN 12 Ngõ 49/92 3 4,336,474 3,375,000 607,500 270,000 67,772 16,202

264 CTy TNHH PT Dịch Vụ TM Nhật Nam 08 TH5074H 2 Số 06 Ngõ 24 Ph 3 7,733,384 6,018,752 1,083,378 481,500 120,863 28,891

265 CTy TNHH Max Media Việt Nam 08 TH5119H 2 Số 3 Hẻm 183A/6 3 7,733,382 6,018,750 1,083,378 481,500 120,863 28,891

266 CTy TNHH Cơ Điện Công Vinh 08 TH1436H 3 Số 137 Ngõ 521 3.006 12,588,736 9,800,000 1,764,000 784,000 196,508 44,228

267 CTy CP La Giang 08 TH2922H 1 p 303 nhà H6 khu 3.008 5,300,210 4,003,125 720,563 320,250 81,602 174,670

268 CTy TNHH Đầu Tư Phát Triển D & T Việt 08 TH4871H 6 Nhà 1B Ngách 21 3.008 26,196,679 20,063,130 3,972,386 1,605,000 402,957 153,206

269 CTy CP Đầu Tư XNK và Xây Dựng Sông Hồ08 TH2606H 2 Số 74A2 KĐTM Đạ 3.025 7,519,964 5,812,500 1,046,250 465,000 116,718 79,496

270 CTy CP Đầu Tư Công Nghệ và Giáo Dục Qu08 TH4381H 1 Số 604 Ngõ 216 3.031 3,948,408 3,009,375 541,689 240,750 60,695 95,899

271 CTy CP Đào Tạo và Tư Vấn Dịch Vụ Thuế H08 TH3792H 6 SN 69 Ngách 299 3.041 19,195,355 16,647,682 1,084,050 481,800 122,876 858,947

272 CTy TNHH Greenbrand Việt Nam 08 TH4097H 3 Tầng 5 p501, 16 3.055 12,736,820 9,949,318 1,758,378 781,500 196,165 51,459

273 Công ty CP phát triển Công nghiệp Hoàng D 08 TH0437H 5 p702 Nơ 6A Bán 3.074 18,527,319 14,175,000 2,551,500 1,134,000 284,479 382,340

274 CTy TNHH TM Vận Tải Thanh Sang 08 TH4870H 2 Tổ 9 Ngõ 649 Đư 3.075 8,858,345 6,927,377 1,216,689 540,750 135,734 37,795

275 CTy CP Xây Lắp & TM Trường Lộc 08 TH19697 117 Cụm Công Nghiệp 3.083 385,076,521 230,484,842 22,690,260 10,004,260 2,525,439 119,371,720

276 CTy CP Xây Dựng TM Vận Tải Phi Yến 08 TH1655H 1 Số 8 Ngõ 219 Tổ 3.092 6,232,032 4,350,000 1,174,316 348,000 67,447 292,269

277 CTy CP XD & Chuyển Giao Công Nghệ Việ 08 TH0112H 26 Số 34 Ngõ 168 N 3.108 95,905,958 73,607,637 12,978,569 5,768,250 1,458,451 2,093,051

278 Lớp Mầm Non TT Hoa Thuỷ Tiên 08 NH0016H 22 Số 11 ngách 255 3.14 89,903,069 69,833,260 12,278,215 5,376,720 1,349,788 1,065,086

279 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư và Xây Dựng Kinh B


08 TH3261H 6 Nhà N6 -2 Khu S 3.145 24,160,930 17,162,500 3,089,250 1,373,000 347,992 2,188,188

280 CTy TNHH Phát Triển Kỹ Thuật Điện & Hoá08 TH13497 7 Số 40, Ngõ 13, 3.167 26,680,781 7,850,000 1,413,000 628,000 157,000 16,632,781

281 CTy CP Công Trình An Thịnh 08 TH3288H 21 SN 2A Ngõ 362 Đ 3.192 94,179,626 55,731,801 8,918,879 3,963,944 990,991 24,574,011

282 Lớp Mầm Non TT Búp Măng Xanh 08 NH0092H 2 SN 22B1 KĐT Đại 3.196 8,278,308 6,221,952 1,083,378 481,500 121,920 369,558
283 CTy TNHH Tư Vấn Đầu Tư Anh Quân 08 TH2735H 1 Đối diện số nhà 3.199 9,820,611 7,169,005 1,263,941 561,750 219,735 606,180

284 CTy TNHH 1 TV Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh và08 TH4395H 2 Số 1 Tổ 6 Yên D 3.199 5,512,295 4,551,810 361,126 160,500 42,308 396,551

285 CTy CP Xây Dựng VNC 08 TH0237H 31 Lô 4 TT5B Khu đ 3.232 121,514,470 96,373,477 11,776,941 5,234,190 1,316,157 6,813,705

286 CTy CP Thời Trang Kosman 08 TH1166H 6 Số 44 Đường 3,K 3.237 21,402,095 15,355,401 1,150,200 511,200 127,800 4,257,494

287 CTy CP Đầu Tư TM Phú Vương 08 TH4437H 3 Số 10/39 Ngõ 29 3.255 11,693,134 9,587,427 1,083,378 481,500 121,170 419,659

288 CTy TNHH Phát Triển TM và Đầu Tư Vận T08 TH4339H 2 30A Lý Nam Đế, 3.256 9,006,866 6,823,063 828,000 368,000 92,606 895,197

289 CTy TNHH AMARA HOME & LIVING 08 TH4331H 5 SN 53/383 Đường 3.269 14,903,351 12,319,858 1,539,000 684,000 171,000 189,493

290 CTy Cổ Phần 407 08 QW03822 182 Tầng 5 Số Nhà 1 3.277 697,419,661 460,902,140 56,652,286 28,618,968 7,244,830 144,001,437

291 CTy CP TOPTEK 08 TH0817H 6 Số 11 TT4.1 Khu 3.279 27,116,406 19,881,892 2,441,252 1,085,000 276,495 3,431,767

292 CTy CP Đầu Tư Vinh Phúc 08 TH2859H 1 Số 19 Ngõ 152 T 3.279 6,383,236 5,301,504 585,000 260,000 65,856 170,876

293 CTy TNHH Việt Ý Hà Nội CENTER 08 TH4464H 10 Ki ốt Số 2 Tầng 3.279 43,824,631 33,369,737 3,984,750 1,690,500 431,369 4,348,275

294 CTy Cổ Phần VHTECH Việt Nam 08 TH2460H 10 Số 6, ngách 70, 3.281 40,785,065 32,713,192 3,690,000 1,640,000 419,573 2,322,300

295 CTy Cp INOX An Phát 08 TH2956H 8 Số 553 Tam Trin 3.282 36,055,628 29,214,956 3,732,525 1,541,200 391,691 1,175,256

296 CTy CP XNK SUNMART Việt Nam 08 TH3336H 1 SN 14 Tổ 23 P. 3.286 3,940,160 3,121,397 513,000 228,000 57,230 20,533

297 CTy Cổ Phần Sứ Việt 08 TH4378H 8 Nhà B8 Lô 8 KĐT 3.29 30,672,008 25,333,355 2,979,008 1,324,000 335,894 699,751

298 CTy TNHH Hiền Phước 08 TH2616H 12 Kiot B52 Trong B 3.302 41,973,457 23,890,515 2,059,876 915,500 231,642 14,875,924

299 CTy CP Thiết Bị Giáo Dục & KHKT Long T08 TH09650 9 Hồ Bảy Gian ngõ 3.306 36,972,980 26,660,717 3,250,134 1,444,500 367,474 5,250,155

300 CTy CP Đầu Tư Thịnh Phát 08 TH2628H 10 902A chung cu 3.308 45,495,018 38,492,150 4,221,000 1,794,000 448,500 539,368

301 CTy CP Đầu Tư Phát Triển Việt Nam Thịnh 08 TH2743H 17 Số 2B20 Phố Tân 3.321 73,134,045 58,404,914 6,679,142 2,888,250 734,094 4,427,645

302 CTy TNHH SG SAFEGUARDS 08 TH1923H 60 Tầng 6 số 11 a đo 3.323 247,827,439 209,846,693 23,333,560 10,209,958 2,566,926 1,870,302

303 CTy CP Đầu Tư TM Khoáng Sản Thanh Thuỷ08 TH3457H 1 Số 57 Phố Tương 3.352 4,320,838 3,435,721 553,500 246,000 61,748 23,869

304 CTy CP Đầu Tư ORIFARM Việt Nam 08 TH4564H 1 Số 16 ngõ 18 Tả 3.373 6,264,605 4,666,588 1,080,000 316,000 79,483 122,534

305 CTy TNHH G2 Quốc Tế 08 TH2774H 4 Số nhà 11 Ngõ 6 3.506 15,751,418 14,103,855 729,000 324,000 83,936 510,627

306 CTy CP Đầu Tư và Xây Dựng Hưng Nguyên 08 TH2579H 2 SN 14 Ngách 102 3.519 8,066,503 7,044,937 423,000 188,000 48,492 362,074

307 CTy TNHH Kiến Trúc Đông Nam á 08 TH3022H 5 Không gửi bưu đi 3.544 19,596,127 10,932,597 1,759,500 782,000 198,917 5,923,113

308 Văn Phòng Công Chứng Đào Ngà 08 TH0745H 3 Số 279 Phố Vũ T 3.562 23,039,154 20,794,584 675,563 300,250 75,063 1,193,694

309 CTy TNHH TM và DV Đạt LED Hà Nội 08 TH4673H 3 Số 41 Ngõ 147/2 3.568 11,976,364 10,719,750 541,689 240,750 63,098 411,077

310 CTy TNHH NEW AIR Việt Nam 08 TH4151H 2 nhà số 3 ngách 1 3.576 14,188,642 12,188,507 1,179,000 524,000 132,132 165,003

311 HTX Dịch Vụ Tổng Hợp Nông Nghiệp Đại T08 EH0002H 2 Không gửi bưu đ 3.583 8,348,697 6,718,628 1,012,500 450,000 112,953 54,616

312 CTy TNHH Đầu Tư & Phát Triển DVTM S 08 TH0843H 5 K 5 phòng 10 A+ 3.587 26,588,453 20,330,556 4,240,697 1,002,000 252,199 763,001

313 CTy CP Dịch Vụ TM Trường Minh 08 TH19665 40 Tầng 3 Khu VP 3.639 185,026,264 85,396,875 15,552,034 6,831,750 1,707,971 75,537,634

314 CTy CP Xây Dựng và Thương Mại TMS 08 TH3795H 8 Phòng 507 tòa nh 3.675 38,103,190 29,613,645 3,109,686 1,382,080 345,526 3,652,253

315 CTy TNHH Đầu Tư Công Nghệ Thiết Bị Việ08 TH1796H 2 tầng 8 số 167 đư 3.684 8,691,412 6,018,750 1,805,630 481,500 122,183 263,349

316 CTy CP Xây Lắp và Thiết Kế Thăng Long 8 08 TH2207H 1 Không gửi bưu đi 3.694 6,274,375 4,928,412 729,000 324,000 82,037 210,926

317 CTy TNHH TM DV Sản Xuất và XD Đại Lộc08 TH3476H 7 Số 147 Ngõ 245 3.704 38,604,914 25,080,948 4,455,000 1,980,000 501,339 6,587,627

318 CTy TNHH Đầu Tư và Xây Dựng Duyệt Anh08 TH3540H 5 Số 1 ngõ 37 Bằn 3.714 17,385,632 10,362,243 902,250 401,000 102,842 5,617,297
319 CTy CP Eurocar Việt Nam 08 TH2197H 14 Số 411, Đ.Nguyễ 3.717 62,323,614 56,113,710 2,936,700 1,146,000 300,031 1,827,173

320 CTy CP Sơn Kavani Châu Á Thái Bình Dươn08 TH4843H 2 Số 17, Ngõ 773, 3.738 12,248,545 9,500,000 1,640,464 760,000 192,614 155,467

321 CTy CP TM và SX Phương Thu 08 TH1887H 2 44 Tổ 4 Cụm Dân 3.777 8,890,675 6,994,971 1,012,500 450,000 113,940 319,264

322 CTy CP Tư Vấn XDTMDV Tổng Hợp Anh P08 TH19806 3 ko gửi bưu điện 3.79 11,179,966 9,054,593 1,377,000 530,000 112,743 105,630

323 CTy TNHH Thương Mại và Trang Trí Nội Th08 TH2307H 1 Số 2, Ngách 12/ 3.79 8,062,259 6,392,906 1,056,600 390,000 97,968 124,785

324 CTy CP SXTM và Thi Công Nam Việt 08 TH1866H 12 P310 Tầng 3 Khu 3.808 63,742,392 52,696,689 4,766,118 3,368,300 849,531 2,061,754

325 CTy CP Dịch Thuật Trí Đức 08 TH0280H 1 P 338, Toà Nhà 3.828 5,067,669 4,112,370 580,500 258,000 64,760 52,039

326 CTy CP TV Đầu Tư và Phát Triển Việt Âu 08 TH4212H 2 Số 02 Ngõ 130 P 3.841 12,362,114 8,619,226 387,000 172,000 43,767 3,140,121

327 CTy CP Hợp Tác Kinh Doanh Việt - Nhật 08 YN0001H 3 Nhà Số 301 Đ. L 3.862 14,723,509 11,573,869 1,628,100 723,600 181,629 616,311

328 CTy TNHH DONGA Việt Nam 08 TH2496H 3 Ô 8 Lô 6 Đền Lừ 3.884 18,030,446 13,155,182 1,262,252 561,000 143,585 2,908,427

329 CTy TNHH Thương Mại và Công Nghệ Link08 TH1730H 10 S/N 22, Hẻm 5, 3.885 51,755,417 42,540,678 2,299,770 861,600 215,400 5,837,969

330 Lớp Mầm Non Đồ Rê Mí 08 NH0021H 5 Số 30 Ngách 198 3.974 22,420,422 18,642,763 903,375 401,500 105,227 2,367,557

331 CTy CP Hạ Tầng Phương Bắc 08 TH4310H 2 Số 112 Nguyễn N 3.974 8,783,815 7,818,926 361,126 160,500 40,126 403,137

332 CTy TNHH Duo - Việt Nam 08 TH1909H 3 Số 4 Ngõ 1043 G 3.997 15,159,925 12,289,344 1,660,500 738,000 185,243 286,838

332 2,938 10,057,422,665 7,650,536,369 1,110,451,611 518,531,488 133,725,813 644,177,384

III Nợ kéo dài

1 Lớp Mầm Non Tư Thục Hoa Vi 08 NH0081H 5 Số 183, phố Địn 4 25,143,653 19,012,500 3,928,502 1,521,000 383,801 297,850

2 Lớp Mầm Non Huyền Thanh 08 NH0087H 5 Số 120 Phố Vĩnh 4 27,267,489 20,818,750 3,926,692 1,665,500 422,185 434,362

3 CTy CP Đầu Tư & XD Hoàng Kim 08 TH0085H 14 Số 8 Dương Đình 4 80,610,733 61,808,025 11,621,023 4,944,642 1,248,438 988,605

4 CTy TNHH Một Thành Viên Id Thiên Hà 08 TH0423H 3 Số 9 Cầu Tiên, p 4 18,937,224 14,509,375 2,611,689 1,160,750 294,106 361,304

5 CTy CP TV & PT Xây Dựng Việt Nam 08 TH0848H 0 Số 2 Ngõ 56 Vĩn 4 3,893,733 2,850,000 715,500 228,000 57,709 42,524

6 CTy TNHH ĐT & PT Thương Mại Trường M08 TH1011H 0 không gửi bưu đi 4 1,206,772 - 1,181,250 - - 25,522

7 CTy TNHH Đầu Tư & DL Lữ Hành Asia Ma08 TH1150H 2 Nhà C3 Lô C8 ĐT 4 10,792,652 8,025,000 1,625,067 642,000 162,794 337,791

8 CTy CP XD và CN Môi Trường Việt Nam 08 TH1382H 19 Phòng 1803 tòa 4 70,694,984 55,029,650 9,655,045 4,402,372 1,109,040 498,877

9 CTy CP Xây Dựng và SX Kansai Vina 08 TH1598H 17 P2702 - Toà nhà 4 96,278,834 74,205,000 13,537,800 5,936,400 1,502,334 1,097,300

10 CTy CP Kiến Trúc và Xây Dựng VIETSKY 08 TH1639H 2 Số 62 Tây Trà P. 4 10,314,942 8,000,000 1,391,344 640,000 161,494 122,104

11 CTy CP Xuất Nhập Khẩu Lộc Lan 08 TH1703H 18 Lô 22 (số nhà 22 4 93,850,401 72,225,000 13,000,536 5,778,000 1,462,774 1,384,091

12 CTy CP Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật 08 TH2312H 6 Khu phố tân lập p 4 36,502,593 28,062,500 5,051,260 2,245,000 568,345 575,488

13 CTy TNHH Khoa Học và Công Nghệ 3B 08 TH3241H 4 Số 40 Ngách 143 4 22,892,284 17,600,000 3,167,703 1,408,000 356,471 360,110

14 CTy TNHH ADENKI Việt Nam 08 TH3459H 2 Số 16 Ngõ 245/3 4 32,284,421 25,000,000 4,500,000 2,000,000 504,667 279,754

15 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư và Phát Triển Hạ Tầ08 TH3478H 5 Số 55 Ngõ 6 Phố 4 26,185,219 20,250,000 3,679,250 1,620,000 408,780 227,189

16 CTy CP Địa Chính Sao Việt 08 TH4062H 4 Số 1A Ngõ 40 Đư 4 20,400,131 16,050,000 2,568,034 1,284,000 324,005 174,092

17 CTy CP TM và Thiết Bị Chuyên Dùng Minh 08 TH4272H 10 Số 6 Ngõ 221/24 4 49,318,874 39,181,250 5,817,750 3,134,500 790,577 394,797

18 CTy CP TM Tài Chính Sao Mai 08 TH4341H 5 Lô 3, 04-3A KCN 4 27,051,709 20,580,000 3,689,130 1,646,400 416,797 719,382

19 CTy CP Giải Pháp Công Nghệ HTS Việt Na 08 TH4367H 2 Số 132/521 Đườn 4 10,780,211 8,040,000 1,628,100 643,200 163,095 305,816

20 CTy CP TM Dịch Vụ và Xây Lắp EVAP 08 TH4499H 3 Số 11B Ngõ 615 4 19,726,010 15,046,875 2,862,116 1,203,750 304,999 308,270
21 CTy TNHH XNK TM Tùng Nam 08 TH4606H 2 Số 59 Ngõ 670 Đ 4 12,287,451 9,515,000 1,712,700 761,200 192,076 106,475

22 CTy TNHH TM và Vận Tải Huy Quang 08 TH4647H 5 Số 13B Ngách 25 4 39,699,136 30,056,250 6,132,386 2,404,500 609,494 496,506

23 CTy TNHh Đầu Tư TM và Vận Tải Liên Việt08 TH4658H 0 Số 2D Ngách 7 N 4 1,865,269 1,250,000 450,000 100,000 25,631 39,638

24 CTy TNHH Đầu Tư Kinh Doanh & Phát Triể08 TH4741H 1 Số 12 Ngõ 1 Ngá 4 9,754,324 7,500,000 1,350,000 600,000 152,524 151,800

25 CTy CP T­ư Vấn Thiết Kế và Nội Thất ECO Home


08 Việt
TH4957H
Nam 5 Số 41 Ngõ 2 Phố 4 24,599,150 20,062,500 2,708,445 1,223,820 405,005 199,380

26 CTy TNHH Thiết Bị Y Tế - Dược Phẩm Thịn08 TH4959H 2 Số 30A Ngách 75 4 12,268,080 9,500,000 1,710,000 760,000 191,773 106,307

27 CTy CP S77 Hà Nội 08 TH4962H 1 Số 90 Đặng Xuân 4 5,181,653 4,012,500 722,252 321,000 81,001 44,900

28 CTy TNHH Dịch Vụ và TM BAMI BREAD 08 TH4987H 4 45B Traàn Hưng 4 20,639,647 16,034,375 2,854,195 1,282,750 323,124 145,203

29 CTy TNHH TM Dược Phẩm Thái Sơn 08 TH0654H 6 số 119 A 3 KĐT 4.005 30,241,060 23,287,500 4,191,750 1,863,000 471,108 427,702

30 CTy TNHH TM và Sản Xuất Đồ Gỗ Minh Ph08 TH4593H 3 SN 183A Đường L 4.01 17,673,289 13,533,750 2,436,075 1,082,700 274,610 346,154

31 CTy TNHH ĐT và PT Thương Mại Tinh Hoa08 TH1322H 3 P 911 Tầng 9 Ng 4.014 9,588,222 6,390,917 552,763 245,672 63,116 2,335,754

32 CTy Cổ Phần Hoá ứng Dụng & Công Nghệ 08 TH09988 1 Nhà 6a Ngõ 804 4.015 5,866,024 4,500,628 810,000 360,000 91,136 104,260

33 CTy TNHH Vận Tải Du Lịch & Dịch Vụ Th 08 TH2424H 1 Số 27 Ngõ 649/7 4.031 5,524,674 4,200,000 756,000 336,000 85,330 147,344

34 CTy CP Bệnh Viện DN Nhỏ và Vừa 08 TH4561H 9 Số 16 Ngách 111 4.044 108,363,504 82,605,375 16,380,000 6,570,000 1,658,891 1,149,238

35 CTy TNHH Dịch Vụ Sản Xuất và Thương M08 TH2443H 1 Số 47 Ngõ 168 Đ 4.046 6,078,317 4,375,000 971,325 350,000 88,874 293,118

36 CTy TNHH Kỹ Thuật Y Tế Việt Mỹ 08 TH4495H 4 Không gửi bưu đ 4.074 29,445,853 22,500,000 4,050,000 1,800,000 456,564 639,289

37 Mầm Non Tư Thục Hoa Linh 08 NH0046H 3 351 Bùi Xương T 4.1 16,079,739 12,267,005 2,347,319 963,000 243,795 258,620

38 CTy CP Tư Vấn, Đầu Tư Xây Dựng Thăng L08 TH2992H 3 Số 1 Ngõ 108 Ph 4.117 13,834,483 10,942,368 544,500 242,000 61,231 2,044,384

39 CTy TNHH TM và DV Cho Thuê Thiết Bị Hộ08 TH4496H 1 248 Lô C KĐTM Đ 4.169 5,355,139 4,143,215 553,500 246,000 62,288 350,136

40 CTy TNHH Khoa Học & Công Nghệ Cao 08 TH16403 8 Số 9 Ngõ18 ngác 4.182 43,968,311 31,231,276 5,038,200 1,917,600 564,428 5,216,807

41 CTy CP Công Nghệ Quốc Gia Việt Nam 08 TH1212H 2 SN 2, Ngách 37, 4.197 12,737,298 6,627,806 900,000 400,000 100,000 4,709,492

42 HTX Công Nghiệp Nhật Quang 08 EH0008H 4 Lô 3 -9B KCN Ho 4.22 15,476,757 12,473,709 1,732,500 770,000 194,879 305,669

43 Mầm Non Ban Mai Linh Đàm 08 NH0090H 6 Số 52 BT4 X2 Mở 4.223 36,149,531 29,670,539 3,606,435 1,602,860 406,610 863,087

44 CTy CP GDC HANOI E & C 08 TH2792H 7 Tầng 1,Tòa nhà 4.239 46,738,884 29,706,370 5,212,584 2,316,700 654,173 8,849,057

45 CTy TNHH In và Thiết Bị Giáo Dục Đông á 08 TH10104 2 không gửi bưu đi 4.242 11,039,354 5,625,000 1,012,500 450,000 113,940 3,837,914

46 CTy CP Bắc Việt 08 TH14552 5 Kiot 9+10 CT1, 4.255 30,823,026 17,158,621 3,069,571 1,364,250 345,432 8,885,152

47 CTy CP Chứng Nhận Việt Nam 08 TH3717H 5 A20 Lô 06 KĐTM 4.258 26,191,715 21,249,787 1,867,504 830,000 211,602 2,032,822

48 CTy CP TM DV và Truyền Thông An BÌnh 08 TH4488H 6 P201 C34 Phố Ma 4.264 30,864,213 22,688,870 3,456,008 1,536,000 388,382 2,794,953

49 CTy TNHH ĐT và Phát Triển IDG Việt Nam08 TH3987H 9 ô Số 29 Nhà D2 4.265 55,597,144 42,362,361 6,264,000 2,784,000 702,478 3,484,305

50 CTy TNHH Công Nghệ & TB Nhật Linh 08 TH19639 13 707 Giải Phóng 4.267 56,896,676 44,525,865 6,000,754 2,667,000 674,259 3,028,798

51 CTy TNHH TM và Phát Triển Sản Xuất Gia 08 TH3575H 3 Số 142 Định Côn 4.272 15,797,593 9,551,300 1,539,000 684,000 173,190 3,850,103

52 CTy TNHH TM & DV Net 08 TH14420 1 12 AP8 Trương Đ 4.276 8,393,807 5,486,720 697,887 235,172 60,501 1,913,527

53 CTy CP ứng Dụng Công Nghệ Hoa Kỳ 08 TH3948H 1 SN 40A Tổ 6A P. 4.276 7,996,464 5,769,838 1,305,000 300,000 75,763 545,863

54 CTy TNHH Dịch Vụ NHT 08 TH2512H 2 Phòng 207 Nhà4 t 4.279 10,520,580 8,251,213 1,083,378 481,500 121,920 582,569

55 CTy Cổ Phần DRED 08 TH4173H 1 Số 105 Ngõ 119 4.279 5,044,281 3,958,473 513,000 228,000 57,730 287,078

56 CTy TNHH TM & DV Vận Tải Hồng Phát 08 TH16862 3 Không gửi bưu đi 4.28 16,147,404 12,660,016 1,641,939 729,750 184,775 930,924
57 CTy CP ĐTSX Thương Mại & Dịch Vụ Tiến08 TH2732H 8 Số 923 Đường Gi 4.28 46,840,781 36,876,813 4,875,201 2,086,500 528,575 2,473,692

58 CTy CP Thực Phẩm Quê Việt 08 TH3229H 3 Số 1 ngõ 42/119 4.281 18,140,276 14,990,387 1,516,500 674,000 172,000 787,389

59 CTy TNHH Đầu Tư TM và Dịch Vụ Bình Th08 TH3981H 2 Số 675A Trương 4.281 10,557,790 8,413,892 1,080,000 480,000 121,536 462,362

60 CTy TNHH XNK và Thương Mại Tân Thái B08 TH0106H 5 Số 1351 Giải Phó 4.282 24,448,852 14,062,500 2,531,250 1,125,000 284,852 6,445,250

61 CTy CP DV Vận Tải Đường Sắt Hà Nội Sài 08 TH1903H 4 Số 15B, Ngõ 141/ 4.282 20,930,346 12,037,500 2,166,756 963,000 243,839 5,519,251

62 CTy CP Xây Dựng và Kỹ Thuật Tam Mộc 08 TH4570H 1 Số 87 Ngõ 192 P 4.282 7,871,238 6,408,341 810,000 360,000 91,153 201,744

63 CTy TNHH Thiết Bị Điện Thắng Lợi 08 TH0097H 5 Số 20 ngõ 46A T 4.284 38,028,284 29,290,867 4,920,750 1,863,000 493,805 1,459,862

64 Mầm Non Ngôi Nhà Kẹo 08 NH0040H 4 Căn Hộ Liền Kề 4.318 22,535,327 19,591,137 1,625,067 642,000 163,145 513,978

65 CTy CP TM và Công Nghệ VNS Việt Nam 08 TH3025H 1 Không gửi bưu đ 4.325 6,571,170 5,320,940 675,000 300,000 75,960 199,270

66 CTy Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Việt Nhật 08 TH1653H 2 không gửi bưu đ 4.391 16,340,953 12,744,783 2,254,504 921,750 232,780 187,136

67 CN CTy CP SX - TM Tân Đa Lộc 08 TH0754H 3 Số 76, Ngõ 299 4.484 21,125,964 15,378,949 1,323,990 588,440 150,516 3,684,069

68 CTy TNHH Đầu Tư Sản Xuất Minh Anh 08 TH1216H 14 Số 40, Ngõ 85, 4.484 79,646,353 63,006,950 10,117,800 4,496,800 1,134,692 890,111

69 CTy TNHH Đầu Tư Phát Triển và Vận Tải M08 TH2543H 4 Số 55 Phố Lương 4.486 18,996,987 16,945,039 686,250 305,000 77,171 983,527

70 CTy CP Truyền Thông SGC Việt Nam 08 TH1176H 12 Tầng 3 Số 206 Đ 4.505 59,545,481 54,208,966 2,166,756 963,000 240,756 1,966,003

71 CTy TNHH Quan Trắc & CNMT Toàn Nguy08 TH0888H 3 Phòng 106, P2b, 4.522 13,759,442 12,238,289 506,250 225,000 58,289 731,614

72 CTy TNHH Tư Vấn Thuế Long Việt 08 TH2379H 9 36BT8 khu ĐTM 4.537 45,481,872 38,785,551 3,118,500 1,386,000 353,343 1,838,478

73 CTy CP XD Dịch Vụ & TM Lam Hồng 08 TH1264H 4 ko gửi bưu điện 4.549 19,110,022 14,246,693 2,060,439 915,750 231,342 1,655,798

74 CTy CP Đầu Tư và Phát Triển Kinh Tế Việt 08 T90005H 27 Số 1, Ngõ 1295 Đ 4.554 170,360,624 63,329,650 12,271,783 5,066,372 1,266,601 88,426,218

75 CTy Cổ Phần Cầu Bắc 08 TH12145 42 P820-CT4C X2- K 4.662 229,500,420 202,563,297 8,092,620 3,596,720 899,180 14,348,603

76 CTy TNHH Dược Phẩm Ngọc Quý 08 TH1882H 12 Số 8, Ngõ 22/23 4.665 60,026,373 55,461,471 2,377,233 1,056,548 272,057 859,064

77 CTy CP XD và Kỹ Thuật Hạ Tầng Thành Na 08 TH1197H 34 Lô CC5A BĐ Linh 4.685 188,783,407 108,874,589 12,619,800 5,608,800 1,421,455 60,258,763

78 CTy TNHH D.OR UNITED HEALTH CARE08 TH4644H 3 Số 08 Ngõ 86 Ph 4.758 24,892,568 19,505,502 3,066,756 1,363,000 370,801 586,509

79 CTy TNHH Đầu Tư KD TM Việt Nhật 08 TH3941H 3 Số 18A Ngõ 281 4.795 21,035,994 19,103,461 720,563 320,250 80,063 811,657

80 CTy CP Xây Dựng HP 08 TH16497 9 Số nhà 39 L1-06 4.8 61,786,856 19,052,000 3,429,360 1,524,160 389,622 37,391,714

81 CTy Cổ Phần Kho Kiến Việt 08 TH4418H 16 Lô 4 KCN Vừa v 4.839 88,598,616 81,517,024 3,069,000 1,364,000 357,259 2,291,333

82 Trường Mầm Non Tư Thục Kinder House 08 NH0027H 5 Số 39 Ngõ 281 T 5 38,584,985 29,625,000 5,332,500 2,370,000 601,476 656,009

83 CTy TNHH Vận Tải Mai Anh 08 TH0023H 2 376 Minh Khai - 5 12,308,988 9,375,000 1,615,730 750,000 190,340 377,918

84 CTy TNHH Vận Tải An Phú 08 TH0678H 4 N10A - Khu tái đ 5 29,147,693 22,115,750 3,980,853 1,769,260 465,893 815,937

85 CTy CP Tư Vấn & XD Vĩnh Thành 08 TH07999 2 5D/319 Tam Trin 5 13,430,413 10,000,000 1,800,000 800,000 203,030 627,383

86 CTy TNHH Vận Tải TM và Du Lịch Tuấn M08 TH1549H 1 Số 762 Trương Đ 5 6,102,015 4,687,500 843,750 375,000 95,171 100,594

87 CTy CP Đầu Tư Mfo 08 TH2234H 1 Số 15, Ngách 12 5 8,210,002 6,250,000 1,125,000 500,000 126,893 208,109

88 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Ngọc L08 TH2487H 3 Không gửi bưu đi 5 20,588,084 15,657,500 2,818,350 1,252,600 317,894 541,740

89 CTy TNHH TM và Dịch Vụ MDK 08 TH2917H 2 Số 2/47 Phố Địn 5 12,451,092 10,031,250 1,263,941 737,708 204,461 213,732

90 CTy CP Cơ Điện và Xây Dựng Hà Nội 08 TH3061H 9 SN 16 Ngõ 281/2 5 57,462,552 44,027,825 8,105,583 3,522,226 893,859 913,059

91 CTy Cổ Phần CPART 08 TH3191H 2 Số 10 Ngõ 357 Đ 5 21,430,033 16,654,300 2,779,911 1,332,344 338,591 324,887

92 CTy TNHH Sản Xuất và Dịch Vụ Thương Mạ08 TH3276H 2 Số 18 Ngách 119 5 13,760,206 10,687,500 1,759,354 855,000 216,989 241,363
93 CTy TNHH TM và Phát Triển Công Nghệ Mi08 TH3396H 1 Số 593 Tổ 46 P. 5 6,001,496 4,750,000 692,881 380,000 96,439 82,176

94 CTy TNHH Văn Huy Sài Gòn 08 TH3420H 2 Số 5 Ngõ 96/71 5 7,339,828 5,752,150 928,524 460,172 116,464 82,518

95 CTy CP XD TMAX Việt Nam 08 TH3634H 3 Số 92 Ngõ 553 Đ 5 27,680,095 20,821,875 4,109,181 1,665,750 423,985 659,304

96 CTy TNHH Điện Công Nghiệp EVINA 08 TH3734H 2 Số 11A Ngõ 71 P 5 13,247,829 10,300,000 1,730,400 824,000 209,121 184,308

97 CTy CP Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Việt Hà 08 TH4662H 2 Số 158 Định Côn 5 13,309,820 10,250,000 1,845,000 820,000 208,106 186,714

98 CTy TNHH Tư Vấn và Dịch Vụ 24H 08 TH4682H 1 Số 17 Ngõ 126 K 5 7,304,170 5,625,000 1,012,500 450,000 114,204 102,466

99 CTy TNHH Đầu Tư và Phát Triển Khoa Học 08 TH4799H 2 SN 22 Ngõ 282/3 5 15,923,437 12,500,000 1,950,000 1,000,000 253,788 219,649

100 CTy CP TM và Xây Lắp Miền Bắc 08 TH4841H 2 Số 30, Ngõ 31/55 5 14,932,969 11,500,000 2,070,000 920,000 233,485 209,484

101 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư và Phát Triển Hạ T 08 TH4935H 4 SN 14 Ngách 85/ 5 27,654,415 21,296,878 3,833,445 1,703,750 432,398 387,944

102 CTy TNHH Phát Triển Phần Mềm Việt Nam 08 TH1238H 2 ko gửi bưu điện 5.043 14,660,527 11,139,650 2,005,139 891,172 226,151 398,415

103 CTy TNHH Xuất Nhập Khẩu TM & DV Tân 08 TH0932H 19 Tầng 8- Số 315 T 5.052 164,023,805 124,430,523 24,498,622 9,845,000 2,505,445 2,744,215

104 CTy TNHH Kinh Doanh Thương Mại Đức 08 TH4872H 1 Số 19 Ngõ 179/1 5.073 9,184,283 6,633,640 1,125,000 500,000 126,893 798,750

105 CTy TNHH Điện Tử Viễn Thông Quang Min08 TH2342H 1 1/2 Căn Hộ 102A 5.102 7,734,708 5,979,377 1,054,690 468,750 118,966 112,925

106 CTy CP Kiến Trúc Xây Dựng và Thương Mạ08 TH2751H 2 Không trả bưu đ 5.114 13,282,154 7,750,000 1,395,000 620,000 156,957 3,360,197

107 CTy Cổ Phần ASV Việt Nam 08 TH2375H 10 Phòng 205 toà n 5.123 71,901,878 52,743,750 9,855,020 4,219,500 1,070,733 4,012,875

108 CTy CP Dịch Vụ OCEAN Việt Nam 08 TH2950H 1 Số 05 Ngõ 66 Ph 5.132 8,302,949 6,281,423 1,125,000 500,000 126,893 269,633

109 CTy CP Vix 08 TH05731 2 257 Giáp Bát - H 5.165 15,214,064 11,456,410 1,764,000 784,000 198,474 1,011,180

110 Trường Mầm Non Mặt Trời Sáng 08 NH0013H 8 Lô A1 - CT5 Tòa 5.178 46,204,788 30,750,000 5,535,000 2,460,000 620,357 6,839,431

111 CTy CP Sản Xuất, Thương Mại Tân Thượng 08 TH2483H 3 SN 44 Ngõ 1141/ 5.187 16,858,178 12,357,382 1,948,500 866,000 218,704 1,467,592

112 CTy TNHH Tư Vấn Đầu Tư và Dịch Vụ Hà L08 TH3371H 1 SN 9 Q35 Ngõ 15 5.222 8,896,191 6,993,923 777,600 345,600 88,548 690,520

113 CTy CP Máy Tính LION 08 TH0737H 2 P402, Nhà A5, K 5.262 12,690,097 9,866,147 1,687,500 750,000 190,340 196,110

114 Văn Phòng Luật Sư Đào Nguyễn 08 TH1513H 1 Phòng 304 Nhà B 5.265 14,077,313 8,307,172 1,671,075 662,400 183,960 3,252,706

115 CTy CP Thiết Kế và Giải Pháp CN Thông T 08 TH4500H 1 SN 16 Ngõ 120 Đ 5.269 6,422,895 5,710,028 180,540 80,240 21,331 430,756

116 CTy TNHH Phát Triển Thương Mại Đại Việt08 TH2058H 2 Số 06 - Ngõ cạnh 5.272 13,362,435 9,863,915 1,266,300 562,800 142,488 1,526,932

117 CTy TNHH Công Nghệ Xanh Thành Châu 08 TH2399H 9 Số 9 ngách 41 n 5.276 49,393,478 38,852,108 5,679,000 2,524,000 636,488 1,701,882

118 CTy CP Tư Vấn Kiến Trúc và ĐT XD Hà Nộ08 TH2901H 1 Số 11 Ngõ 364/1 5.277 11,776,740 8,732,798 1,260,000 560,000 141,768 1,082,174

119 CTy CP MADICO Việt Nam 08 TH2965H 3 Số 394 Bùi Xươn 5.376 19,509,463 15,390,118 2,347,319 963,000 243,267 565,759

120 CTy CP SX & Bao Bì ánh Dương 08 TH10907 11 510 Nơ 3 KĐT Ph 5.458 69,054,580 56,934,361 2,058,750 915,000 239,807 8,906,662

121 CTy TNHH Đầu Tư XD Công Trình Xanh 08 TH4014H 1 Số 2 Ngõ 107/60 5.465 7,502,352 5,713,120 607,500 270,000 68,773 842,959

122 CTy CP Xây Lắp TM và Dịch Vụ Phương Đ 08 TH1430H 21 Số 10 Ngõ 230 L 5.475 124,365,206 89,599,791 14,380,893 5,749,496 1,472,190 13,162,836

123 CTy CP Khảo Sát Địa Chất và Xây Dựng Nề 08 TH2554H 1 Số 6 Tổ 15 Đườn 5.484 11,820,829 8,596,760 2,095,878 610,500 157,568 360,123

124 CTy TNHH Sản Xuất và TM Thép Thành Tr 08 TH4863H 4 Số 775 Đường Ta 5.504 27,162,982 23,116,606 2,268,000 1,008,000 255,227 515,149

125 CTy CP Thiết Bị Cơ Điện và Xây Dựng 08 T905678 136 Km9 Quốc lộ 1A 5.507 1,078,402,946 752,467,695 61,980,858 38,563,710 9,680,673 215,710,010

126 CTy CP Cơ Khí Hồng Nam 08 T905686 73 Số 45c, Tổ 16, 5.548 717,426,156 382,343,917 42,199,899 18,578,506 4,733,980 269,569,854

127 CTy CP TM Dịch Vụ Việt Nguyên 08 TH3703H 4 Số 305 Phố Vĩnh 5.552 32,324,338 23,592,023 3,972,386 1,765,500 448,742 2,545,687

128 CTy TNHH Thang Máy OCEAN Việt Nam 08 TH1259H 1 không gửi bưu đi 5.57 7,730,662 5,015,625 1,220,605 401,250 101,834 991,348
129 CTy CP T & T Hoàng Mai 08 TH1347H 1 Số 12A lô 4E đư 5.571 7,270,511 5,710,405 922,500 410,000 104,053 123,553

130 CTy CP Đầu Tư và Phát Triển Lâm Nghiệp 08 TH3989H 1 Số 19B Ngách 42 5.582 12,042,768 8,243,351 2,527,882 80,250 206,047 985,238

131 Mầm Non Tư Thục Nắng Mai 08 NH0051H 4 ko gửi bưu điện 5.589 32,685,574 26,400,956 1,128,600 340,800 87,629 4,727,589

132 CTy TNHH Công Nghệ Môi Trường và P 08 TH4501H 9 Số 126 đường Hà 5.589 80,485,766 68,433,342 6,225,840 2,677,040 679,415 2,470,129

133 CTy Cp liên kết và PT THT Việt Nam 08 TH4237H 3 Số 92 Tây Trà, T 5.62 23,636,767 19,487,150 1,650,378 733,500 186,513 1,579,226

134 CTy CP KT & Sinh Học ứng Dụng Việt Nam08 TH0816H 13 Phòng 801, Nhà 5.624 91,493,675 52,709,647 7,475,642 3,242,250 821,487 27,244,649

135 CTy CP Tư Vấn & Đầu Tư Nghĩa Hiệp 08 TH0641H 3 Ngõ 1141 Giải P 5.634 19,147,019 7,582,774 608,400 270,400 67,600 10,617,845

136 CTy CP Xây Dựng HGP 08 TH4807H 2 SN 113 Tổ 35 P. 5.64 17,636,894 14,130,000 2,025,000 900,000 228,408 353,486

137 CTy CP Xây Dựng 99 08 TH3664H 5 Phòng 420 CT326 5.693 39,637,068 33,077,387 1,734,752 771,000 194,021 3,859,908

138 CTy TNHH Công Nghệ Thanh Long 08 TH2172H 6 Không gửi bưu đi 5.695 45,462,651 36,771,716 3,357,000 1,492,000 378,586 3,463,349

139 CTy CP Xây Dựng và Thương Mại TDV Việ08 TH2601H 3 Số nhà 48 ngõ 1 5.698 27,020,683 21,415,537 2,069,215 919,650 235,049 2,381,232

140 CTy TNHH Hội Nghị Sự Kiện và Du Lịch Na08 TH2634H 2 SN 8B Ngõ 99/14 5.756 15,861,369 11,770,272 1,915,315 851,250 216,039 1,108,493

141 CTy TNHH TM và Tư Vấn Gia Hưng 08 TH3480H 1 Số 26A Ngõ 243/ 5.782 9,311,158 7,366,186 1,083,240 481,440 123,178 257,114

142 CTy CP Đầu Tư Phát Triển Hoa Hồng Việt 08 TH4829H 8 Công viên Hoa H 5.793 75,892,090 60,575,000 8,887,500 3,950,000 1,002,461 1,477,129

143 CTy CP Mai Linh Đông Đô 08 TH07888 304 Số 499 đường Lư 5.811 2,570,815,026 1,920,217,762 61,847,190 24,592,140 6,148,035 558,009,899

144 CTy CP Nấm và Dược Liệu Thiên Sinh 08 TH4763H 1 SN 35C Ngõ 442/ 5.852 14,518,414 11,657,400 1,633,500 726,000 184,556 316,958

145 CTy CP Công Nghệ Trực Tuyến ESN 08 TH12150 16 A9, lô 13 KĐT Đ 5.864 118,558,207 95,553,939 5,919,764 2,631,000 671,811 13,781,693

146 CTy TNHH Hưng Thịnh Hoàng Long 08 TH2827H 7 Lô F22 Tổ 10 Kh 5.878 49,459,847 39,332,690 5,922,000 2,632,000 667,545 905,612

147 CTy TNHH Sản Xuất và XNK Giang Sơn 08 TH1711H 8 Tầng 11, tòa nh 5.913 51,920,410 48,382,665 1,588,500 706,000 203,604 1,039,641

148 CTy CP SEA B & D 08 TH3814H 16 Số nhà 16 Lô N1 5.917 123,691,981 94,992,756 14,832,945 6,427,800 1,631,394 5,807,086

149 CTy CP BKLED Việt Nam 08 TH3035H 5 Ô số 11 lô 5 Đề 5.933 35,541,577 27,905,569 4,516,880 2,007,500 509,484 602,144

150 CTy CP PT Giáo Dục và Đầu Tư Quốc Tế 08 TH4158H 1 SN 78A2 KĐT Đại 5.959 12,840,234 10,941,319 630,563 200,000 50,000 1,018,352

151 VPĐD CTy TNHH Quảng Cáo và Nội Thất Vi


08 YV0025H 2 Nhà số 1 ngách 5 5.991 14,127,005 11,232,573 1,687,500 750,000 190,340 266,592

152 Trường Mầm Non Vương Quốc Trẻ Thơ Địn 08 NH0088H 2 Số 161 Ngõ 192 6 14,847,912 11,250,000 2,025,000 900,000 229,775 443,137

153 CTy TNHH Kiểm Toán Việt Nhất - CN Hà N08 TH0638H 6 13 Ngõ 6 Kim Đồ 6 47,243,744 36,144,150 6,505,952 2,891,532 737,086 965,024

154 CTy TNHH Giải Pháp Phần Mềm Tre Xanh 08 TH1329H 1 Số 159 Đường Gi 6 11,746,666 9,000,000 1,613,062 720,000 183,820 229,784

155 CTy TNHH TM DV Cơ Điện Lạnh Nam Dươ08 TH1612H 1 Số 24B Ngõ 278 6 7,680,574 5,625,000 940,872 450,000 114,888 549,814

156 CTy TNHH Thương Mại Đầu Tư và Sản Xuất08 TH2016H 7 Số 100a3, KĐT Đ 6 59,999,311 45,562,500 8,382,965 3,645,000 931,634 1,477,212

157 CTy CP Xây Dựng và Thương Mại Maxcon 08 TH2201H 3 Phòng B12A05 tần 6 27,146,106 20,175,000 4,227,548 1,614,000 413,635 715,923

158 CTy CP Kinh Doanh Quốc Tế & Xây Dựng 08 TH2224H 1 Số 27, Ngõ 149, 6 7,971,246 6,018,750 1,263,941 421,473 122,932 144,150

159 CTy Cổ Phần Công Nghệ Tự Động Hóa Sao V


08 TH2371H 1 Số 28 Ngõ 206 6 7,952,507 5,890,000 1,228,950 471,200 120,237 242,120

160 CTy TNHH XNK và Thương Mại Âu Việt 08 TH2545H 4 Số 13 ngõ 2 Ngu 6 36,512,389 27,900,000 5,022,000 2,232,000 569,841 788,548

161 CTy TNHH Đầu Tư Xây Dựng và Lắp Máy Th


08 TH2650H 4 Số 06/1A ngõ 13 6 32,079,762 24,525,000 4,414,500 1,962,000 500,909 677,353

162 CTy CP Hàng Tiêu Dùng Đất Việt 08 TH2689H 4 Số 2 Ngõ 269/1 G 6 38,546,687 29,625,000 5,332,500 2,370,000 601,850 617,337

163 CTy TNHH Công Nghiệp Đại Bàng 08 TH2718H 11 Số 41 Ngõ 223 p 6 94,021,269 72,209,375 12,417,416 5,776,750 1,474,511 2,143,217

164 CTy CP Hoàng Sa Việt Nam 08 TH3062H 1 Số 26 Ngõ 230 P 6 8,571,799 6,450,000 1,156,627 516,000 131,737 317,435
165 CTy CP Công Nghệ Rượu và Đồ Uống Việt 08 TH3848H 6 Số 130 D4 KĐTM 6 39,947,669 30,092,500 5,545,000 2,407,400 603,319 1,299,450

166 CTy TNHH ứng Dụng CN Mới An Phát 08 TH3909H 5 Số 1/165 Tổ 25B 6 44,758,066 33,825,000 6,088,500 2,706,000 690,856 1,447,710

167 CTy CP Đầu Tư Vương Tín 08 TH4138H 2 Số 21 Ngõ 27 Đư 6 16,314,437 12,600,000 2,132,000 1,008,000 257,348 317,089

168 CTy TNHH Du Lịch Quốc Tế Sen Việt 08 TH4220H 1 Ngõ 95 Ngách 18 6 14,016,033 10,518,750 2,045,839 841,500 215,797 394,147

169 CTy TNHH Sơn Công Nghệ Cao BETA 08 TH4257H 1 100B3 khu ĐT Đạ 6 34,264,471 25,187,500 5,633,640 2,015,000 518,897 909,434

170 CTy TNHH XNK Đế Minh 08 TH4372H 2 172 C4 KĐTM Đại 6 17,636,396 13,475,000 2,425,500 1,078,000 275,842 382,054

171 CTy CP Cánh Rồng 08 TH4503H 3 Phòng 338 CT12A 6 23,072,524 17,053,125 3,429,882 1,364,250 328,187 897,080

172 CTy TNHH Thiết Bị CN TM và Vận Tải Ngh08 TH4579H 1 Số 19 Ngách 168 6 24,157,968 18,090,000 3,638,100 1,447,200 372,038 610,630

173 CTy TNHH Sắt Thép Xây Dựng Minh Đức 08 TH4584H 3 Số 10M2 TT6 Bắc 6 25,583,181 19,590,625 3,526,315 1,567,250 400,100 498,891

174 CTy CP Truyền Thông và Sân Khấu BEST 08 TH4671H 1 Số 20 Ngõ 24 Ph 6 7,850,520 6,030,000 1,061,700 482,400 123,160 153,260

175 CTy CP Đầu Tư XD và TM Vạn Phúc Việt 08 TH4864H 1 Số 1 Ngõ 279/39 6 7,859,409 6,018,000 1,083,240 481,440 122,914 153,815

176 CTy TNHH ALIVA Việt Nam 08 TH4746H 9 72 ngõ 200 vĩnh 6.028 56,219,340 42,433,292 7,636,294 3,393,900 862,820 1,893,034

177 CTy CP SX - TM Đại Dương 08 TH17506 14 Số 242 Phố Nam 6.076 115,147,743 86,200,000 15,867,000 6,896,000 1,761,491 4,423,252

178 CTy TNHH Đá Tự Nhiên Hà Nội 08 TH4300H 1 Số 27/785 Đường 6.105 8,679,752 6,807,207 1,012,500 450,000 114,204 295,841

179 CTy CP Dược Quốc Tế NAVICO 08 TH4356H 6 NV5.13 KĐT Chức 6.11 38,565,038 32,626,390 2,214,000 984,000 249,525 2,491,123

180 CTy TNHH SX và Thương Mại C.I.P 08 TH2229H 1 Số 9, Lô A1 KĐT 6.15 15,350,203 10,547,725 1,130,563 417,300 105,637 3,148,978

181 CTy CP VIJA Việt Nam 08 TH3275H 1 Số 323 Vĩnh Hưn 6.159 40,366,503 32,060,698 4,684,500 2,000,000 507,575 1,113,730

182 CTy TNHH Liên Doanh Quốc Tế DNT 08 TH4485H 3 Lô N21 Khu Tái 6.212 23,923,969 18,525,940 2,733,750 1,215,000 308,352 1,140,927

183 CTy CP Công Nghệ Tin Học ATc 08 TH15594 3 Số 12 Ngõ 1 Phố 6.239 25,823,960 18,750,000 3,375,000 1,500,000 382,959 1,816,001

184 HTX DV Hỗ Trợ Giao Thông Vận Tải Hưng 08 TH10180 6 Số 6 B ngách 40/3 6.278 50,646,880 42,327,722 2,529,000 1,124,000 286,549 4,379,609

185 CTy TNHH SX & TM Kim Long 08 TH09199 14 Tầng 2 Số 12 Ng 6.288 119,122,802 105,703,717 2,812,500 1,250,000 316,545 9,040,040

186 CTy Cổ Phần TM & Vận Tải Tân Sao Sáng 08 TH11935 22 Phòng 316, Nơ 1 6.304 158,697,807 103,291,775 12,492,000 5,468,000 1,372,154 36,073,878

187 CTy Cổ Phần LD Quốc Tế APEX 08 TH3069H 3 Số 33 ngõ 634, đ 6.384 23,902,638 19,090,655 1,125,000 500,000 127,238 3,059,745

188 CTy CP Dịch Vụ Bảo Vệ Nhất Nam 08 TH4429H 8 SN 1 Ngách 61/4 6.423 59,401,651 48,570,445 5,778,016 2,568,000 649,593 1,835,597

189 CTy CP Siêu Thị Thuốc Việt 08 TH0590H 21 Số 31 A Láng hạ 6.431 167,871,857 132,895,875 18,902,140 8,400,950 2,132,059 5,540,833

190 CTy CP Phòng Cháy Chữa Cháy Đông Hưng08 TH4702H 2 Số 10/11 Ngõ 34 6.437 18,744,429 14,942,483 1,710,000 760,000 192,398 1,139,548

191 CTy TNHH Thương Mại INOX Cường Phát 08 TH2406H 2 Số 8 Ngõ 130 Đư 6.492 15,693,827 12,190,604 2,025,000 900,000 229,775 348,448

192 CTy TNHH SX & TM Hùng Vương 08 TH11656 6 Số 9 A3 Khu côn 6.542 38,960,333 31,974,934 3,894,750 1,731,000 436,530 923,119

193 CTy CP ECOMEC Việt Nam 08 TH3706H 2 Số 230-C5 KĐT M 6.56 17,462,386 14,291,730 1,748,250 696,000 176,197 550,209

194 CTy TNHH VIETLICHT 08 TH2691H 2 Số 35 Ngõ 230/3 6.569 20,043,114 16,468,837 1,147,500 510,000 129,620 1,787,157

195 Lớp Mầm Non Tư Thục Hoa Hồng 08 NH0089H 3 BT2 Ô 3 -4 BĐLĐ 6.667 23,729,512 19,347,078 1,782,004 711,750 179,989 1,708,691

196 CTy CP Đầu Tư & Xây Dựng Focess 08 TH2281H 8 P315 Tầng 3 thá 6.679 56,767,716 25,527,264 2,892,382 1,285,500 321,382 26,741,188

197 CTy TNHH Đầu Tư Đại Gia Phát 08 TH4463H 3 SN 12 Ngách 192 6.737 32,891,986 25,375,175 4,514,625 1,605,200 411,828 985,158

198 CTy TNHH SRK 08 TH4794H 1 Số 41 Ngõ 223 P 6.77 10,419,305 8,393,617 1,083,378 481,500 122,932 337,878

199 CTy TNHH SX & TM Tiến Anh 08 TH3095H 2 Số 4 Hẻm 107/1/ 6.805 20,085,018 16,039,706 2,163,378 961,500 245,478 674,956

200 CTy CP Công Nghiệp và Dịch Vụ Tân Phát 08 TH3558H 3 Tầng 3, 190 Ngu 6.81 26,505,831 20,725,759 3,280,500 1,458,000 372,236 669,336
201 CTy TNHH Finetec Việt Nam 08 YN0016H 11 Tầng 3 Số 10 ngõ 6.915 175,683,601 139,680,198 7,836,976 3,483,100 871,268 23,812,059

202 CTy TNHH Đầu Tư Thiết Bị Hà Thái 08 TH1353H 4 Số 14,Ngõ 196,tổ 6.93 44,913,173 34,320,231 1,651,031 653,540 168,200 8,120,171

203 CTy CP Sản Xuất XNK Tín Thành 08 TH1800H 3 Số Nhà 61, Ngõ 3 6.976 25,806,386 19,684,730 3,207,600 1,425,600 363,008 1,125,448

204 CTy TNHH VINAEXIM 08 TH0137H 3 Lô 3- C14 khu đô 6.977 28,520,083 21,850,320 3,815,449 1,695,750 368,797 789,767

205 CTy TNHH Đầu Tư & Phát Triển Quả Táo v 08 TH1134H 1 Số 64 ngách 328/ 7 8,620,130 6,581,250 1,180,684 525,000 114,888 218,308

206 CTy TNHH SX Nông Sản & Công Nghệ Hà 08 TH16260 3 16 Ngõ 737 Đ. Gi 7 48,198,958 36,773,251 6,599,819 2,933,250 639,397 1,253,241

207 CTy TNHH Hữu San 08 TH2356H 1 Phòng 636 Tòa C 7 16,382,268 12,097,689 2,347,319 963,000 185,698 788,562

208 CTy TNHH ONENEO 08 TH2484H 2 Số 37 ngõ 335 Đ 7 19,725,661 14,939,438 2,681,441 1,191,750 260,797 652,235

209 CTy TNHH Đầu Tư và Xây Dựng Hà Phươn 08 TH2612H 3 P604 - CT3 Dươn 7 30,076,424 22,641,255 4,447,035 1,806,140 395,244 786,750

210 CTy CP Đầu Tư - Sản Xuất và Thương Mại V08 TH2667H 2 Số 975 Đường Gi 7 17,872,203 13,689,000 2,400,700 1,092,000 238,965 451,538

211 CTy CP TM và Dịch Vụ Tico Việt Nam 08 TH3499H 2 Số 6 Ngõ 245/32 7 20,286,934 15,268,500 2,740,500 1,218,000 266,539 793,395

212 CTy CP Kỹ Thuật Thanh Phong 08 TH3528H 4 Số 5A Ngách 151 7 49,029,536 37,141,327 6,830,502 2,961,516 632,844 1,463,347

213 CTy CP Đầu Tư PT XD Đa Lộc 08 TH3939H 7 Số 39 ngõ 9 Hoà 7 65,143,081 49,754,250 8,901,979 3,969,000 868,550 1,649,302

214 CTy CP SHE Á Châu 08 TH4603H 2 Không gửi bưu đ 7 18,448,363 14,083,879 2,527,882 1,123,500 245,866 467,236

215 CTy CP Thiết Kế và Xây Dựng Công Trình 08 TH4706H 2 Số nhà 98 Ngõ 25 7 23,165,647 17,725,500 3,131,000 1,414,000 309,431 585,716

216 CTy CP Phát Triển và Đầu Tư TM Trường S 08 TH4710H 4 SN 4 Ngõ 2 Tổ 1 7 46,251,740 35,666,439 5,867,342 2,844,500 614,975 1,258,484

217 CTy CP Môi Trường Thương Mại & Dịch Vụ08 TH4716H 1 SN 62 Ngõ 138 P 7 9,425,323 7,195,500 1,291,500 574,000 125,611 238,712

218 CTy TNHH Bao Bì Đại La 08 TH4725H 1 Số 102 Ngõ 1277 7 33,543,627 25,400,000 4,500,000 2,000,000 256,367 1,387,260

219 CTy TNHH Công Nghiệp THT Việt Nam 08 TH4774H 1 Số 3 Ngõ 111 Giá 7 14,942,586 11,407,500 2,047,500 910,000 199,139 378,447

220 CTy CP Xây Dựng Ngọc Thu TNT 08 TH4800H 6 SN 64 Ngõ 543 Đ 7 89,570,287 71,955,000 8,302,500 3,608,000 710,817 4,993,970

221 CTy TNHH TM DV và Xây Dựng C & Q 08 TH4805H 2 Số 2 Ngách 22/1 7 18,448,360 14,083,876 2,527,882 1,123,500 245,866 467,236

222 CN XN Giấy Anh Phú Tại Hà Nội 08 TH15408 2 Số nhà 19 ngách 7.027 15,189,830 12,965,294 337,500 150,000 39,313 1,697,723

223 CTy CP SX Xe Điện Việt Nam 08 TH2747H 18 785 Nguyễn Khoá 7.055 155,725,681 135,913,553 6,993,000 3,108,000 792,345 8,918,783

224 CTy TNHH XD và PT Thương Mại Á Châu 08 TH4620H 3 Số 852 Nguyễn K 7.065 34,981,713 26,750,000 4,756,500 2,114,000 462,613 898,600

225 CTy TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng 08 TH2758H 1 T3746 CT12A KĐT 7.127 8,557,090 6,159,699 1,012,500 450,000 114,888 820,003

226 CTy CP Nhôm Kính KAD Việt Nam 08 TH3729H 5 B 1103 Tầng 11 k 7.193 69,165,352 59,022,970 3,824,280 1,534,420 390,368 4,393,314

227 CTy TNHH Thương Mại và Vận Tải Du Lịch08 TH3023H 1 Số 40 Ngõ 44 Ph 7.195 8,722,125 6,652,046 1,012,500 450,000 114,888 492,691

228 CTy TNHH TM & Dịch Vụ Trang Đạt 08 TH13544 9 213 Ngõ 128 Giáp 7.198 70,054,759 51,958,487 1,768,500 786,000 196,500 15,345,272

229 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và DV TM Nam 08 TH2357H 10 Số 38, Ngách 25 7.199 94,124,709 69,729,889 4,333,512 1,765,500 444,556 17,851,252

230 CTy TNHH Bắc Song Mã Việt 08 TH4016H 0 P201 Toà Nhà T 7.235 8,885,082 6,886,000 1,170,000 440,000 112,801 276,281

231 CTy TNHH Khoa Học Bắc Hà 08 TH0704H 4 Số 8 Lô D1 KĐT 7.238 35,207,084 26,086,532 3,069,571 1,284,000 324,005 4,442,976

232 CTy CP Phát Triển Hạ Tầng An Phát 08 TH1012H 1 Không gửi bưu đ 7.284 8,477,713 5,607,704 361,126 160,500 40,126 2,308,257

233 CTy TNHH Đầu Tư Phát Triển CN C & M V08 TH4260H 1 Lô 5 N5-1 KĐT 7.359 12,417,942 10,313,460 902,815 401,250 101,834 698,583

234 CTy TNHH Dịch Vụ Tin Học 247 08 TH4636H 5 SN 53 Ngách 317 7.426 67,066,437 50,875,135 9,114,209 4,050,750 790,464 2,235,879

235 CTy CP Kiến Trúc Nội Thất Kim Hoàng Anh08 TH3506H 6 Số 2 Ngõ 120/22 7.46 56,330,513 48,295,744 3,672,000 1,632,000 556,179 2,174,590

236 CTy CP TM Xây Dựng và Cơ Khí Trường Th08 TH3559H 3 SN 04 Ngõ 99/15 7.499 28,989,967 22,399,966 3,748,500 1,666,000 364,576 810,925
237 CTy TNHH Công Nghệ Xanh Hoàng Yến 08 TH4709H 3 Số 5 Tổ 29 C31B 7.531 36,477,634 28,167,758 4,333,512 1,926,000 368,797 1,681,567

238 CTy CP Cơ Khí Chính Xác An Phú 08 TH4075H 1 Số 45 Ngách 111 7.546 11,776,915 8,666,000 1,956,700 693,000 150,120 311,095

239 CTy TNHH XD và TM Tổng Hợp Phúc An 08 TH4059H 2 Số 42/12/173/19 7.591 7,888,182 6,150,000 1,107,000 492,000 123,000 16,182

240 CTy TNHH TM Dịch Vụ Nội Thất Ô Tô Đô 08 TH2608H 1 Ô 17 Lô B Đườn 7.592 11,181,665 8,501,486 1,417,500 630,000 137,865 494,814

241 CTy TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Đỗ Hữu08 TH0115H 4 Số 99 Phương Ma 7.6 36,303,921 32,197,810 800,100 355,600 89,931 2,860,480

242 CTy CP XNK Quốc Tế Hưng Tín 08 TH4505H 2 Nhà Số 2 Ngõ 2 7.676 27,330,099 21,200,000 3,465,000 1,540,000 337,002 788,097

243 CTy CP Kết Nối - Châu Âu 08 TH3787H 169 Lô 04-9A KCN Ho 7.689 1,568,417,199 1,405,697,790 31,644,900 14,064,400 3,516,100 113,494,009

244 CTy TNHH Thủy Hải Sản Sỹ Hưng 08 TH4286H 4 Số 26 Tổ 24 Đườ 7.689 53,023,024 46,475,073 2,253,600 1,001,600 252,048 3,040,703

245 CTy CP Công Nghiệp Thái Dương 08 TH4399H 4 Số 8B Tổ 67 P. 7.715 61,812,509 44,061,450 10,961,475 3,459,900 333,988 2,995,696

246 CTy CP Constrexim 16.8 08 TH1864H 1 Không gửi bưu đ 7.776 13,029,395 10,128,695 1,633,751 726,110 158,899 381,940

247 CTy TNHH Đào Tạo & HT Quốc Tế 08 TH0871H 1 Số 28 ngách 294/ 7.784 14,724,178 11,600,793 364,500 162,000 42,258 2,554,627

248 CTy TNHH Dịch Vụ và Xây Dựng Toàn Cầu08 TH4555H 1 Số 25 Lô 10 Đền 7.787 20,082,998 15,425,000 2,655,000 1,020,000 195,247 787,751

249 CTy CP Quốc Tế CT Việt Nam 08 TH0439H 4 Dự án Bộ công a 7.806 122,058,103 76,988,736 5,771,476 525,000 131,250 38,641,641

250 CTy CP ICT Hà Nội 08 TH1974H 2 Số 33F, Ngõ 250, 7.84 12,453,424 9,256,869 1,543,500 605,000 153,829 894,226

251 CTy Cổ Phần Công Nghiệp và Phát Triển Ho08 TH2607H 13 P604, tòa nhà LI 7.873 136,475,917 97,493,811 7,357,500 3,270,000 827,559 27,527,047

252 CTy CP Kỹ Thuật XD và Thương Mại Phúc 08 TH3089H 4 Số 851 Đường Ta 7.876 52,682,530 41,778,429 5,426,818 2,336,914 454,758 2,685,611

253 CTy CP TM và Phát Triển Dịch Vụ Phượng 08 TH3185H 2 Số 276 Tổ 39 Đư 7.896 20,022,180 14,960,827 3,052,350 1,057,000 231,307 720,696

254 CTy TNHH Du Lịch Giấc Mơ Việt 08 TH0502H 6 Nhà C18 Lô 8 KĐ 8 60,452,833 45,752,626 8,194,367 3,642,000 697,369 2,166,471

255 CTy CP Xây Lắp Điện & TM An Dương 08 TH0753H 2 Số 17 ngõ 84 ph 8 19,820,986 15,075,000 2,700,000 1,200,000 229,775 616,211

256 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và Thương Mại B08 TH2082H 3 Số 5 Châu Văn L 8 39,505,456 30,115,126 5,404,504 2,402,000 518,356 1,065,470

257 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng Hoàng Quân 08 TH2392H 1 Số 9 Tổ 26 Đ. K 8 11,848,879 9,045,000 1,578,599 720,000 137,865 367,415

258 CTy CP Tập Đoàn ĐT Xây Dựng và PT Nhà 08 TH2497H 2 Xóm Đồng A, thôn 8 35,001,831 25,627,500 5,601,150 2,040,000 390,617 1,342,564

259 CTy TNHH SDT 08 TH2505H 2 Số 247 Đường Gi 8 21,271,092 16,130,252 2,882,123 1,284,000 245,866 728,851

260 CTy TNHH Phát Triển TM và Dịch Vụ Nam 08 TH2644H 2 Số 41 Ngách 99/ 8 20,381,659 15,442,000 2,630,462 1,232,000 251,221 825,976

261 Cty CP Phát Triển Thương Mại và Dịch Vụ M08 TH2935H 4 Số 51 Ngõ 337/7 8 28,941,588 22,149,002 3,972,137 1,765,500 366,728 688,221

262 CTy CP TM Đầu Tư và PT Thịnh Anh 08 TH3014H 2 SN 1 Ngách 126/ 8 19,700,532 15,075,000 2,585,915 1,200,000 229,775 609,842

263 CTy CP Công Nghệ Sao Kim Việt Nam 08 TH3168H 2 Số 3 Ngách 282/ 8 19,820,461 15,075,000 2,699,503 1,200,000 229,775 616,183

264 Trung Tâm Chuyển Giao Công Nghệ và Kỹ T08 TH3196H 11 Số 5 Ngõ 197 Ph 8 127,577,739 97,968,004 15,678,016 7,397,290 1,334,239 5,200,190

265 CTy CP Xuất Nhập Khẩu & TM Hàng Không08 TH3315H 0 Số 17A ngách 35 8 1,045,856 682,500 118,130 52,500 - 192,726

266 CTy TNHH Đầu Tư Xây Lắp và TM Thành Đ08 TH3568H 3 SN 3A Ngách 299 8 35,309,384 26,720,277 4,773,208 2,121,422 375,770 1,318,707

267 CTy CP XD và TM Tổng Hợp Thủ Đô 08 TH3746H 6 SN 168 Ngõ 885 8 59,833,735 45,225,000 8,100,000 3,600,000 689,325 2,219,410

268 CTy TNHH TM ĐT và DV Nhật Việt 08 TH3855H 8 Số 301 Lĩnh Nam 8 98,711,358 74,651,400 13,730,400 5,941,600 1,128,283 3,259,675

269 CTy CP Nhà Thép Thái Bình Dương 08 TH3927H 2 313 đường Giải 8 21,729,333 16,295,000 3,234,954 1,298,000 259,969 641,410

270 CTy CP Quảng Cáo BIGSUN Việt Nam 08 TH3979H 2 Số 23 Ngõ 286 Đ 8 22,595,894 17,185,500 3,077,972 1,368,000 261,944 702,478

271 CTy TNHH Phát Triển TM Dịch Vụ Bảo Hù 08 TH4065H 1 Số 34C Tổ 24 Ng 8 10,707,165 8,140,500 1,445,392 648,000 124,079 349,194

272 CTy CP Phúc Nguyên Việt Nam 08 TH4389H 3 Số 10 Ngách 41 8 37,263,742 28,237,500 5,265,000 2,250,000 459,434 1,051,808
273 CTy TNHH TM và Giải Pháp Công Nghệ Q 08 TH4447H 1 Số 6 Ngách 36 N 8 10,835,472 8,241,000 1,476,000 656,000 125,611 336,861

274 CTy TNHH Dinh Dưỡng Tân Hoàng Anh 08 TH4526H 11 11C7 KĐT Đại Ki 8 132,657,548 100,324,250 18,254,385 7,952,540 1,327,698 4,798,675

275 CTy CP Đầu Tư và XD PROTON Việt Nam 08 TH4558H 4 Số A5 Nơ 6 KĐTM 8 27,449,573 20,984,250 3,762,000 1,672,000 339,114 692,209

276 CTy TNHH Phần Mềm Hanoisoft 08 TH4563H 3 Số 1A Ngõ 18/36 8 40,210,064 30,254,255 5,778,016 2,407,500 451,605 1,318,688

277 CTy TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Kính 08 TH4585H 1 Số nhà 303 Đường 8 13,213,988 10,050,000 1,800,000 800,000 153,182 410,806

278 CTy CP PTECH Việt Nam 08 TH4598H 2 Số 82 Tổ 3 Bằng 8 25,767,280 19,597,500 3,510,000 1,560,000 298,708 801,072

279 CTy TNHH Đầu Tư TM Lộc Sơn 08 TH4651H 0 SN 70 Ngõ 24 Ki 8 10,000,298 7,262,626 1,263,941 561,750 - 911,981

280 CTy CP Xây Dựng và TM Phú Quang Hưng 08 TH4691H 2 Biệt Thự số 7 T 8 21,248,095 16,160,400 2,894,400 1,286,400 246,319 660,576

281 CTy CP Đầu Tư Công Nghệ 3D VNGREEN 08 TH4695H 1 Số 40 TTTM Lepa 8 10,703,332 8,140,500 1,458,000 648,000 124,079 332,753

282 CTy CP Đại Dương Châu á 08 TH3411H 0 Số 12 Ngõ 467/1 8.045 17,752,606 12,574,500 2,801,250 996,000 130,102 1,250,754

283 CTy TNHH SX TM Phú An Lighting 08 TH4113H 1 Không gửi bưu đi 8.046 11,207,833 8,488,352 1,512,000 672,000 128,673 406,808

284 CTy TNHH DVTM Quảng Cáo Thương Hiệu08 TH1320H 0 Số 2B Ngõ 198/1 8.05 4,430,005 1,311,050 1,686,485 74,900 6,780 1,350,790

285 CTy CP Vật Liệu Kiến Truc & XD VN 08 TH15064 4 Số nhà 101B Ngõ 8.083 37,751,709 17,039,794 675,000 300,000 76,813 19,660,102

286 CTy TNHH XNK Trường Phát VINA 08 TH4025H 2 Số 167/22 Đường 8.106 21,541,795 16,907,973 2,047,500 910,000 234,041 1,442,281

287 Mầm Non Tuổi Thơ 08 NH0045H 0 Số 82 - P. Thúy 8.206 2,715,378 2,516,222 168,750 - - 30,406

288 CTy CP Hành Tinh Xanh Hà Nội 08 TH4263H 1 Số 64B ngõ 51 p 8.226 9,806,309 8,274,886 720,000 320,000 81,009 410,414

289 CTy CP Môi Trường Cây Xanh Đô Thị - VP 08 TH1771H 3 Số 10+12 Ngách 8.25 49,904,036 38,282,444 5,895,000 2,540,000 542,623 2,643,969

290 CTy TNHH HEXO 08 TH3644H 1 A22 Lô 10 KĐT Đ 8.282 10,210,419 7,812,391 1,350,000 600,000 114,888 333,140

291 CTy CP Thiết Bị & Tư Vấn Đầu Tư CTXD T08 TH22782 20 Số 29, Ngách 228 8.308 209,105,150 161,709,786 24,675,149 10,966,730 2,403,244 9,350,241

292 CTy CP Đầu Tư và Thương Mại Thành Đô 08 TH0436H 1 Tầng 8, Phòng 80 8.337 11,212,985 8,582,721 1,458,000 648,000 124,079 400,185

293 CTy CP Dịch Vụ Thương Mại XNK D & N 08 TH1106H 6 Số 30, Phố Đại T 8.378 57,407,143 44,291,285 2,146,500 954,000 240,070 9,775,288

294 CTy TNHH Kính Ô Tô Hoàng Minh Long 08 TH3922H 5 Số 12 Ngõ 533 Đ 8.414 44,638,239 33,745,139 6,657,205 2,327,250 531,857 1,376,788

295 CTy TNHH Đầu Tư & TM Gia Hiển 08 TH0389H 2 907 Giải Phóng 8.455 49,768,708 35,202,493 1,529,848 679,933 169,985 12,186,449

296 CTy CP Công Nghệ AMEC 08 TH0575H 11 X1 Lô 37+38 Khu 8.503 234,877,727 183,927,121 24,076,710 10,700,748 2,731,988 13,441,160

297 CTy TNHH Đức Việt Hà Nội 08 TH10810 7 Số 27, Đường Ngọ 8.533 82,391,412 59,056,579 1,341,900 596,400 157,586 21,238,947

298 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư Thiết Kế & XD CT 08 TH3605H 3 Không gửi BĐ do 8.558 42,982,293 31,425,000 4,468,500 1,844,481 198,609 5,045,703

299 CTy TNHH Phát Triển TM và XNK An Thuậ08 TH3845H 5 Số 215 Thuý Lĩn 8.591 42,019,905 35,867,322 1,926,000 856,000 216,818 3,153,765

300 Lớp Mầm Non Tư Thục Hoa Hồng Vi 08 NH0029H 2 20 Ngõ 319 Đườn 8.633 24,852,000 19,070,023 3,187,701 1,416,750 245,866 931,660

301 CTy TNHH Vimed 08 TH2116H 2 Số 15, Ngõ 18/3 8.646 27,731,994 17,059,750 684,000 152,000 116,764 9,719,480

302 CTy TNHH TM Dịch Vụ và Công Nghệ AMI08 TH2600H 1 Không gửi bưu đ 8.675 10,628,799 8,195,844 1,350,000 600,000 114,888 368,067

303 CTy TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Việt Nam 08 TH3204H 0 Tòa Nhà EVD Số 8.732 2,673,567 1,742,500 594,000 18,000 - 319,067

304 CTy CP Thương Mại và XD Kim Thành 08 TH1397H 5 Phòng 826 CT 12 8.739 50,637,889 39,071,159 6,067,691 2,616,500 590,141 2,292,398

305 CTy CP Thiết Bị & Nội Thất Thiên Vũ 08 TH22263 5 Không gửi bưu đi 8.756 75,987,481 59,733,015 3,360,150 1,411,000 358,073 11,125,243

306 CTy CP Đầu Tư Phú Lộc 08 TH2079H 1 F5 C9 Khu TT Ma 8.758 11,466,687 8,855,585 1,444,504 642,000 122,932 401,666

307 CTy TNHH Thương Mại & PT Công Nghệ 08 TH0279H 11 B18* Tầng 18 Tò 8.771 134,969,280 91,218,785 9,149,175 3,910,000 990,822 29,700,498

308 CTy CP Cơ Điện Đo Lường và Tự Động EM 08 TH3884H 4 Số 19 Phố Đại Từ 8.789 62,265,392 49,599,667 6,054,750 2,610,000 667,636 3,333,339
309 CTy TNHH XNK An Phát Lộc 08 TH4074H 2 Số 149 Phố Yên 8.957 21,857,284 16,941,313 2,700,000 1,200,000 229,775 786,196

310 CTy CP Tư Vấn và Đào Tạo Vnskills 08 TH0334H 1 P1706 tầng 17 tò 9 20,187,946 15,160,000 2,699,247 1,200,000 184,852 943,847

311 CTy TNHH AB D.E.S.I.G.N 08 TH4435H 1 Số 23 Ngách 141/ 9 29,909,202 22,700,000 4,000,000 1,800,000 306,367 1,102,835

312 CTy CP Đầu Tư Phát Triển SK Việt Nam 08 TH4507H 2 SN 19 Ngách 32/ 9 34,166,910 25,806,000 4,590,000 2,040,000 312,493 1,418,417

313 CTy TNHH SYFUJ Việt Nam 08 TH4541H 0 Tầng 1 Số 52 Lô 9 8,153,761 6,099,001 1,081,504 481,500 62,500 429,256

314 CTy TNHH Xây Dựng và Kiến Trúc Việt Phá08 TH2726H 2 Số 39 - L106 thô 9.006 35,810,056 15,272,166 902,925 321,040 82,373 19,231,552

315 CTy CP Đầu Tư TM và Xây Dựng Hải Lộc P08 TH4467H 3 Số 69 ngõ 193 Tr 9.006 68,476,048 52,311,884 8,951,083 3,737,500 667,955 2,807,626

316 CTy TNHH Chuyển Giao Công Nghệ Môi Trư


08 TH4547H 2 Số 10 Tổ 15 Ngõ 9.019 25,665,125 19,451,250 3,462,750 1,539,000 261,944 950,181

317 CTy CP Đầu Tư TM & Quảng Cáo Hoàng Gi08 TH0995H 1 Số Nhà 16/2/2 P 9.093 12,696,160 9,551,252 1,701,000 756,000 128,673 559,235

318 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng Hưng Bình 08 TH1944H 2 Số 8, Ngách 173 9.109 23,609,387 16,698,910 1,430,439 560,750 141,178 4,778,110

319 CTy TNHH SX TM & DV Du Lịch Thuận A 08 TH4242H 1 Số 54 Ngõ 168 Đ 9.116 12,420,996 9,430,506 1,660,500 738,000 125,611 466,379

320 CTy CP Kỹ Thuật và Đầu Tư Lạc Hồng 08 TH2972H 2 Phòng 932 tòa H 9.141 50,020,787 42,911,017 1,805,630 642,000 162,002 4,500,138

321 CTy TNHH Đầu Tư Xây Dựng và TM Trần A08 TH2786H 3 SN 29 Ngõ 71 Đư 9.184 33,133,913 25,043,564 4,424,628 1,966,500 375,685 1,323,536

322 CTy TNHH Kỹ Thuật T&T 08 TH2633H 0 Số 77 ngõ 2 Địn 9.248 12,561,755 9,584,844 1,620,000 540,000 92,865 724,046

323 CTy TNHH Tư Vấn và Xây Dựng Hà Phú 08 TH3453H 1 Số 54 Ngõ 2 Phố 9.249 12,213,892 9,087,588 1,440,000 640,000 122,547 923,757

324 CTy CP Thương Mại Anasports Việt Nam 08 TH1679H 0 Số Nhà 353 đườn 9.251 5,255,934 4,009,450 506,250 225,000 19,718 495,516

325 CTy CP ĐT và Giải Pháp Công Nghệ Xanh V08 TH3874H 1 Số 21 Ngõ 42/60 9.251 25,584,305 19,310,780 3,060,000 1,139,700 189,988 1,883,837

326 CTy TNHH ALLYPARK Công Nghiệp 08 TH0465H 8 X1, Lô 37+38 Kh 9.37 145,296,035 74,784,456 3,723,246 1,654,776 413,694 64,719,863

327 CTy Cổ Phần Xây Lắp & Vật Tư XD Bảo Lâ 08 TH11602 2 Số 10, ngõ 49/66 9.446 23,377,257 13,965,252 2,362,500 1,050,000 229,775 5,769,730

328 CTy TNHH Tư Vấn Doanh Nghiệp và Đầu T08 TH2736H 1 Số 2 Ngách 16 N 9.507 33,936,609 21,487,500 6,881,250 1,650,000 23,194 3,894,665

329 CTy TNHH Sơn Phương Khang 08 TH2942H 2 Không trả bưu đi 9.588 31,213,169 23,576,022 4,333,512 1,765,500 368,797 1,169,338

330 Doanh Nghiệp Tư Nhân Dệt May Minh Tuấn08 TH3633H 1 Ô 2 Lô 8 Khu Đề 9.621 11,917,554 9,108,857 1,518,750 675,000 114,888 500,059

331 CTy CP Sản Xuất và XD Nam Sơn 08 TH1586H 4 số 10 Ngõ 15 Đư 9.808 137,069,981 106,076,239 4,870,989 1,915,885 487,251 23,719,617

332 CTy CP Tư Vấn Giáo Dục Thanh Thảo 08 TH3076H 2 SN 62A Ngõ 259 9.809 25,060,745 19,253,090 3,143,817 1,397,250 237,820 1,028,768

333 CTy CP LD Đông Dương 08 TH3788H 7 Số 90 Lô D6 Khu 9.841 74,531,941 62,919,890 4,961,260 2,205,000 557,973 3,887,818

334 CTy CP Giải Pháp Ngọc Việt 08 TH0766H 14 (Không chuyển bư 9.892 147,759,729 93,078,593 2,386,126 1,060,500 265,126 50,969,384

335 CTy CP Tư Vấn PT Kiến Trúc Việt Nam 08 TH0778H 5 P 1402, Tòa Nhà 9.97 73,720,629 41,600,706 4,463,440 1,983,750 502,286 25,170,447

336 CTy TNHH Vận Tải Công Lý 08 TH0658H 2 Số 3 Tổ 14 Tứ K 10 27,499,935 20,746,000 3,688,718 1,640,000 251,221 1,173,996

337 CTy TNHH Đầu Tư & PT Công Nghệ Thái 08 TH10260 2 Số 12 ngõ 270 Gi 10 26,618,218 20,303,252 3,335,770 1,605,000 245,866 1,128,330

338 Phòng Chuẩn Trị Y Học Cổ Truyền Linh Đà 08 TH1922H 1 Số 13 BT2 BĐ Li 10 12,546,177 9,487,500 1,658,999 750,000 114,888 534,790

339 CTy TNHH Xuất Nhập Khẩu Khéo Tay 08 TH22778 1 Số 13, Khu Biệt 10 12,545,699 9,487,500 1,658,554 750,000 114,888 534,757

340 CTy TNHH Tư Vấn Chất Lượng Quốc Tế 08 TH3487H 2 Số 29 Ngõ 71 Ph 10 26,482,170 19,734,000 3,510,000 1,560,000 238,965 1,439,205

341 CTy CP Thiết Kế và Xây Dựng Tuấn Thành 08 TH4293H 1 Số 22 Ngõ 85 Ng 10 13,457,208 10,151,627 1,805,630 802,500 122,932 574,519

342 CTy TNHH Thời Trang Duy Phát 08 TH4479H 1 Số 107 Đại Từ P 10 13,457,207 10,151,626 1,805,630 802,500 122,932 574,519

343 CTy TNHH EVD Công Nghệ 08 TH2804H 1 Số 431 Đường Ta 10.008 48,628,509 35,631,770 7,045,335 2,801,080 298,129 2,852,195

344 CTy CP Phát Triển Xây Dựng Consvina Việ 08 TH2047H 1 Số 69 ngách 20 n 10.018 15,722,442 11,840,400 2,106,000 936,000 143,379 696,663
345 CTy CP Dịch Vụ ARIGATOU 08 TH4317H 0 SN 24 Ngách 2/29 10.026 3,078,436 2,086,500 541,689 160,500 - 289,747

346 CTy CP Đầu Tư Vĩnh Thịnh 08 TH1061H 46 P312 Chung cư vậ 10.036 614,462,647 445,722,351 18,085,275 8,037,900 2,021,891 140,595,230

347 CTy CP Xây Dựng Nội Thất Sáng Tạo á Âu 08 TH3851H 1 Số 84 ngõ 179 V 10.04 14,332,866 10,160,542 2,615,630 802,500 122,932 631,262

348 CTy CP Đầu Tư Thiết Bị Điện Tử Viễn Thôn08 TH14441 1 Cụm CN Hà Bình P 10.093 30,097,093 17,467,501 3,097,130 1,376,500 188,111 7,967,851

349 CTy TNHH Phát Triển Công Nghệ Bắc Hải 08 TH2237H 0 P1008, Nơ 1A, b 10.111 1,115,399 210,779 771,525 2,300 - 130,795

350 CTy CP Văn Hóa Đất Việt 08 TH1847H 1 Số 5, Ngách 194/ 10.115 18,281,700 937,500 168,750 75,000 18,977 17,081,473

351 CTy TNHH Phát Triển TM và DV Tuấn Hải 08 TH3007H 1 Không gửi bưu đ 10.188 22,582,812 17,797,066 2,126,250 945,000 160,843 1,553,653

352 CTy TNHH Công Nghệ Chế Tạo Máy và Hệ 08 TH1854H 14 Kho xưởng Cty Tự 10.226 156,913,745 119,766,472 5,055,764 2,247,000 571,538 29,272,971

353 CTy TNHH TM và Sản Xuất An Khang 08 TH3670H 2 Không gửi bưu đi 10.262 26,648,303 20,040,595 3,487,500 1,550,000 237,434 1,332,774

354 CTy CP XD Tam Thành 08 TH18735 5 Số 6a7- Đầm Trấ 10.268 68,297,786 52,195,252 6,586,650 2,927,400 640,614 5,947,870

355 CTy TNHH Xây Dựng Thương Mại H&D Vi08 TH1920H 2 ko gửi bưu điện 10.269 35,763,198 18,849,152 4,776,215 1,091,440 77,490 10,968,901

356 Hiệu vàng Kim Ngọc 08 CH0003H 1 Số 52, ngách 150 10.397 13,981,770 10,621,071 1,805,630 802,500 122,932 629,637

357 CTy CP HARMOLAND 08 TH2208H 2 Số 3, Ngách 95/8 10.437 32,825,623 21,494,937 3,543,750 1,425,000 344,663 6,017,273

358 CTy CP CLEVERKIDS Việt Nam 08 TH4108H 0 Số 53/192 Phố Đ 10.445 8,809,939 5,382,000 1,943,250 414,000 - 1,070,689

359 CTy TNHH AZPRINTS Việt Nam 08 TH4122H 1 Số 2 Ngõ 107/60 10.506 13,560,109 10,637,641 1,440,000 640,000 122,547 719,921

360 CTy CP INMECO Việt Nam 08 TH3619H 1 Số 67 Ngách 299 10.522 15,271,183 11,988,854 1,620,000 720,000 137,865 804,464

361 CTy CP Xây Dựng & TM GREEN Việt Nam08 TH2386H 0 Phòng 816 Nơ 21 10.531 11,767,039 5,946,778 900,000 300,000 52,249 4,568,012

362 CTy CP Tân Việt 08 TH1876H 6 Số 38 Ngõ 467/1 10.547 90,510,003 68,288,013 11,745,593 5,220,250 767,847 4,488,300

363 CTy TNHH Vận Tải và DV TM Kim Thành 08 TH4279H 3 Số 06 Ngõ 02 Phố 10.625 55,754,665 42,825,000 6,750,000 3,000,000 459,549 2,720,116

364 CTy CP Xây Dựng TM Dịch Vụ Hoàng Linh08 TH3426H 1 Số 40/99/168 Đư 10.675 11,849,746 10,185,437 171,000 76,000 19,918 1,397,391

365 CTy TNHH Thang Máy và Dịch Vụ An Thịn08 TH1581H 1 Số 49, Ngõ 208 T 10.688 24,994,673 20,684,831 1,361,813 605,250 114,888 2,227,891

366 CTy CP Tư Vấn ĐT XD TĐS Việt Nam 08 TH4349H 3 Số 82 Ngách 553 10.739 51,989,427 44,749,254 1,128,378 2,016,716 262,320 3,832,759

367 CTy CP Tư Vấn ĐT & XD Hương Giang 08 TH12809 99 Số 28 Ngõ 66 Ph 10.797 1,521,447,749 1,226,197,038 79,487,954 35,166,710 8,908,413 171,687,634

368 CTy CP DL TM và Đầu Tư Thiên Trường 08 TH3556H 6 Số 110 Ngõ 24 p 10.834 82,626,930 73,014,311 2,047,500 910,000 227,500 6,427,619

369 CTy TNHH MTV Đa Quốc Gia Truyền Thô 08 TH2961H 1 Số 19 Phố Đại T 10.845 41,048,327 36,600,066 447,576 - 2,443 3,998,242

370 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và Thiết Kế Nội 08 TH3675H 5 Số 15 Ngõ 320 P 10.858 72,643,428 56,872,953 6,678,000 2,968,000 649,498 5,474,977

371 CTy TNHH Dịch Vụ XNK Nam Phương 08 TH1092H 0 Số 125 C3 Khu Đ 10.992 1,015,533 - - - - 1,015,533

372 CTy TNHH Tư Vấn và Đầu Tư XD VT Đại 08 TH3557H 1 ô 2 Lô C7 KĐTM 10.993 30,329,583 22,965,968 1,161,000 434,000 109,586 5,659,029

373 CTy TNHH Xuất Nhập Khẩu Nguyễn Dương08 TH0450H 2 P304 Nơ 1 Pháp 11 28,416,856 21,185,000 3,745,404 1,670,000 229,775 1,586,677

374 CTy TNHH In và Dịch Vụ Hà Phát 08 TH2907H 1 Số 11 Ngách 47/ 11 39,089,314 31,598,050 2,513,211 2,489,300 328,869 2,159,884

375 CTy TNHH FURUYA Việt Nam 08 TH3629H 0 Số 103Q3 Phố Tâ 11.013 1,879,393 - 1,648,176 - - 231,217

376 CTy CP Quản Lý Tư Vấn Đầu Tư Nhân Lực 08 TH2670H 0 Số 26 Lô FX1 Ph 11.014 59,289,435 44,822,370 - - - 14,467,065

377 CTy CP Công Nghệ Cấp Thoát Nước & Môi 08 TH0563H 0 Số 2, Ngõ 18/61 11.02 25,546,409 17,344,265 4,938,975 990,600 102,931 2,169,638

378 CTy TNHH Công Nghiệp Nền Móng D & D 08 TH0567H 1 P410 - Nhà N1B 11.038 14,907,229 11,199,965 1,980,000 880,000 122,547 724,717

379 CTy CP TM và Xây Dựng Trần Nguyên 08 TH2812H 2 Tầng 1 Toà Nhà 11.174 25,707,445 20,373,446 2,617,440 1,163,304 254,881 1,298,374

380 CTy TNHH Tư Vấn Đầu Tư và XD Hoàng A08 TH1721H 0 Lô 36, BT1, BĐ 11.235 3,463,405 1,975,514 - - - 1,487,891
381 CTy TNHH TM Đầu Tư và Xây Dựng Hưng 08 TH2896H 2 Số 80 phố Vĩnh 11.466 65,920,155 51,887,951 4,725,000 2,010,000 510,453 6,786,751

382 CTy CP Xây Dựng Đức Lâm 08 TH3264H 2 Số 35 Ngõ 36 Đư 11.501 38,240,233 24,054,666 2,052,925 384,000 77,508 11,671,134

383 CTy TNHH Thương Mại Dịch Vụ TKC Việt 08 TH3416H 0 Số 12A Hẻm 1 Ng 11.619 1,950,170 - 1,800,000 - - 150,170

384 CTy CP Phát Triển Tây Nam 08 TH3361H 3 Số 6 Ngõ 254 Ph 11.63 49,142,713 41,096,218 3,273,756 1,455,000 371,475 2,946,264

385 Công ty cổ phần HBA - GROUP 08 TH0510H 5 Số 6 Ngõ 553 Đ. 11.732 87,914,835 74,021,127 5,478,750 2,135,000 542,708 5,737,250

386 CTy Cổ Phần SARA VN 08 TH10004 1 P 205 Nhà A 5 K 11.98 53,634,410 40,841,725 6,139,142 2,568,000 330,742 3,754,801

387 CTy CP SX KD - XNK Tất Thành 08 TH14674 2 89 ngõ 15 ngọc hồ 12 25,492,931 19,198,325 3,416,992 1,518,662 255,931 1,103,021

388 CTy TNHH TM và Công Nghệ Nhất Long 08 TH3945H 2 Số nhà 334 Phố 12 37,175,923 28,112,000 4,554,000 2,139,473 281,857 2,088,593

389 CTy CP Sơn Phước Định 08 TH4164H 4 Số 44 Ngách 15 12 73,057,021 54,542,200 9,652,500 4,290,000 537,367 4,034,954

390 CTy TNHH PT TM á - Âu 08 TH4201H 2 Số 28-29B1 KĐT 12 32,750,607 24,476,252 4,331,638 1,926,000 245,866 1,770,851

391 CTy TNHH DV và Phát Triển TM Tiến Phát 08 TH4262H 2 Số 1 Ngõ 90/70 12 36,517,442 26,830,000 5,258,500 2,110,000 260,293 2,058,649

392 Cty TNHH XD TM Anh Phi 08 TH4086H 0 Số 201 Đường Ta 12.074 9,140,069 6,597,688 1,291,875 407,250 - 843,256

393 CTy CP 179 08 TH16556 4 Số 78 Phố Nguyễ 12.091 54,711,541 38,415,490 1,381,500 614,000 153,500 14,147,051

394 CTy CP Thiết Kế - Sáng Tạo Việt 08 TH1719H 5 BT3 - V6, khu đấ 12.222 80,786,890 65,948,033 1,669,923 742,188 185,547 12,241,199

395 CTy TNHH Nội Thất và TM Hoàng Dũng 08 TH1634H 3 Số 2, ngách 28, 12.246 47,337,343 36,891,620 1,127,700 501,200 126,125 8,690,698

396 CTy TNHH MTV TM & SX Gia Phát Hà Nội08 TH3497H 1 Không gửi BĐ do 12.25 63,323,399 47,801,000 7,996,500 3,224,000 392,415 3,909,484

397 CTy CP Tư Vấn Thiết Kế V.T.E.A.M 08 TH18627 5 tầng 6 toà nhà 2 12.32 60,308,168 5,568,350 1,002,303 445,468 111,367 53,180,680

398 CTy CP Đầu Tư & Xây Dựng Thăng Long Số08 TH3508H 7 Số 813 Đường Gi 12.452 183,500,459 135,194,267 26,124,395 10,652,504 1,430,645 10,098,648

399 CTy CP TM Truyền Thông Kết Nối Việt 08 TH3858H 1 Lô 8A Dãy N2TT5 12.456 23,953,942 17,742,030 3,136,500 1,312,000 125,611 1,637,801

400 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Xe Điện Hà Nội08 TH3176H 2 Số 9 Lô 9 Tổ 77 12.46 45,929,849 33,616,119 5,623,650 2,499,400 232,839 3,957,841

401 CTy CP INPOCO Việt Nam 08 TH4119H 1 số 69 ngõ 1395 đ 12.56 36,022,463 30,151,306 2,070,000 920,000 235,488 2,645,669

402 CTy CP Công Nghệ GOECO Việt Nam 08 TH4207H 1 Số 8 Ngõ 112 Đư 12.68 60,019,294 42,548,000 9,540,000 3,316,000 152,152 4,463,142

403 CTy TNHH Đầu Tư TM Bảo Hà 08 TH3708H 4 Số 20 Ngõ 192/4 12.692 61,062,887 48,658,460 5,597,453 2,487,750 429,229 3,889,995

404 CTy CP Phát Triển CN Thương Mại An Vinh08 TH0648H 2 Số 17 ngõ 521 Tr 12.766 32,319,073 24,369,331 4,050,000 1,800,000 229,775 1,869,967

405 CTy TNHH SB Việt Nam 08 TH0660H 9 số 50 ngõ 1 khu 12.887 139,244,419 52,172,895 3,496,500 1,554,000 388,500 81,632,524

406 CN CTy CP Dệt May Sài Gòn Tại Hà Nội 08 TH0533H 0 Tầng 1, Tòa Nhà 12.966 78,097,924 60,682,015 - - - 17,415,909

407 CTy CP Kinh Doanh Thép & Vật Tư Hà Nội 08 TH0179H 1 16 Ngách 521/61 12.972 16,389,481 12,385,450 2,025,225 900,100 114,888 963,818

408 Trường Mầm Non Bông Hoa Nhỏ 08 NH0006H 9 Lô 10 BT2 BĐ Li 13 180,270,071 132,091,511 25,212,188 10,352,250 1,046,271 11,567,851

409 CTy TNHH Thiết Bị GD & Đồ Chơi An Thàn08 TH0296H 3 70 Ngõ 173 Hoàn 13 50,076,501 37,237,500 6,581,250 2,925,000 344,663 2,988,088

410 CTy CP Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Qu 08 TH0597H 3 Số 52 Lương Khá 13 53,606,057 39,918,600 6,512,400 3,097,101 369,479 3,708,477

411 CTy Cổ Phần Hanoilaw 08 TH1423H 1 A25 ngõ 109 Trư 13 16,692,169 12,412,500 2,193,750 975,000 114,888 996,031

412 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư XD Đình Chùa Hòa 08 TH1505H 1 Số 26, Ngõ 350, 13 16,614,363 12,412,500 2,036,250 961,293 114,888 1,089,432

413 CTy Cổ Phần Hameei 08 TH1613H 0 Tầng 1 tòa nhà 13 46,507,178 33,846,450 6,472,799 2,649,900 248,569 3,289,460

414 CTy TNHH Điện Tử Hoàng Trung 08 TH17951 2 Số Nhà 32 Ngõ 3 13 43,481,763 32,035,000 5,509,827 2,510,000 260,412 3,166,524

415 CTy CP Đầu Tư TM & Vận Tải 08 TH18505 1 Không gửi bưu đ 13 17,805,202 13,240,000 2,339,698 1,040,000 122,547 1,062,957

416 CTy TNHH Thương Mại XNK Châu Giang 08 TH2407H 4 Số 18 Lô 10 KĐT 13 62,021,692 46,560,000 8,156,813 3,672,000 514,696 3,118,183
417 CTy TNHH Linh Dao 08 TH2548H 4 Khu Hồ Lư Xá, T 13 70,762,337 53,125,504 8,715,176 4,076,557 491,731 4,353,369

418 CTy CP Xây Dựng và Kinh Doanh An Phát 08 TH3481H 3 SN 15 Ngõ 337/2 13 44,862,465 40,216,500 1,093,500 486,000 259,385 2,807,080

419 CTy TNHH SX In và Truyền Thông Quà Tặn08 TH3500H 4 Số 91 Phố Lĩnh 13 108,056,664 79,929,006 13,974,342 6,259,500 617,219 7,276,597

420 CTy TNHH TM và DV SKY LOVE 08 TH4019H 1 Số 78 Đường 3.3 13 37,346,439 26,950,000 5,265,000 2,100,000 153,182 2,878,257

421 CTy TNHH Khảo Sát và Xây Dựng Gia Min 08 TH4121H 1 Số 21 Ngõ 108 P 13 22,256,305 16,550,000 2,925,000 1,300,000 153,182 1,328,123

422 CTy TNHH SX và QC Thăng Long 08 TH4140H 1 Số 4 Ngõ 99/110 13.012 16,728,300 12,416,658 2,193,750 975,000 114,888 1,028,004

423 CTy CP TM Nam Trường Thành 08 TH3815H 1 P3010 Chung cư 13.013 52,836,089 38,226,819 7,222,520 2,969,250 122,668 4,294,832

424 CTy CP TM và Dịch Vụ Đại Hưng 08 TH2923H 2 Tầng 3, Khu dân 13.066 41,774,838 30,773,319 5,422,500 2,410,000 254,284 2,914,735

425 CTy TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Kiên Cườ 08 TH3190H 2 Số 8 Ngõ 197 Đư 13.097 35,755,590 26,535,000 4,698,000 2,088,000 266,539 2,168,051

426 CTy CP AMEXCO Việt Nam 08 TH4136H 0 SN 53 Ngõ 96 Ph 13.098 17,483,453 12,230,400 2,469,600 940,800 - 1,842,653

427 CTy TNHH MICHIKO Việt Nam 08 TH3660H 1 Số 12 Lô 10 Đền 13.129 22,522,612 16,585,397 2,925,000 1,300,000 153,182 1,559,033

428 CTy TNHH TM và Vận Tải Hiệp Cường 08 TH3563H 3 14 Kim Ngưu - Ha 13.212 67,649,141 50,359,560 8,849,588 3,933,150 471,098 4,035,745

429 CTy CP ĐTCN Truyền Thông Đa Phương Ti08 TH0463H 2 phòng 901,Sunris 13.217 42,314,279 24,825,000 4,387,500 1,950,000 229,775 10,922,004

430 CTy CP Xây Dựng HD Toàn Cầu 08 TH2185H 2 Số 11, Ngách 173 13.246 36,074,904 25,374,209 4,333,512 1,926,000 245,866 4,195,317

431 CTy Cổ Phần Cầu 1 Thăng Long 08 QW05674 161 Tầng 9 tòa nhà H 13.348 3,363,379,022 1,995,718,654 76,414,711 31,345,506 7,850,340 1,252,049,811

432 CTy TNHH Điện Tử - Điện Lạnh Hữu Hưng 08 TH2539H 0 Số 1 Ngõ 296 Đư 13.509 25,193,660 15,612,525 4,567,500 880,000 - 4,133,635

433 CTy TNHH Hạ Tầng Viễn Thông Việt Nam 08 TH2848H 4 Phòng 310 CT1A 13.538 65,430,122 49,188,214 680,850 302,600 75,650 15,182,808

434 CTy CP Xây Lắp & ứng Dụng Công Nghệ 08 TH14915 15 Tầng 1 - K3 chu 13.613 289,391,451 58,780,570 5,583,000 2,481,330 620,340 221,926,211

435 CTy CP Đầu Tư và Phát Triển Cộng Đồng X 08 TH1645H 1 Số 37, ngách 34 13.652 17,055,674 9,004,729 675,000 300,000 75,947 6,999,998

436 CTy CP TM Cơ Điện Lạnh Vương Đạt 08 TH4109H 1 Số 256 Hoàng Ma 13.691 21,153,936 18,593,829 540,000 240,000 60,769 1,719,338

437 CTy Cổ Phần Hạ Tầng & XD Phương Nam 08 TH10544 4 Không gửi bưu đi 13.714 57,320,297 34,862,638 5,954,852 2,421,900 387,415 13,693,492

438 CTy CP Xây Dựng và Phát Triển TM Thành 08 TH3467H 4 Số 176 Phố Định 13.828 49,793,659 41,881,836 1,318,491 585,996 148,770 5,858,566

439 Trường Trung Cấp Kinh Tế - Du Lịch Hoa S 08 NH0023H 35 Số 1118 Phố Ngu 14 707,464,396 164,837,277 6,379,941 2,835,522 708,897 532,702,759

440 CTy TNHH MTV Dịch Vụ XDTM Thiên Lo 08 TH1037H 3 Nhà số 16, Ngõ 6 14 63,254,602 46,490,400 8,204,400 3,646,400 399,502 4,513,900

441 CTy TNHH TM và DVDL Tầm Nhìn Mới 08 TH1622H 3 Số 32 Ngõ 467/1 14 58,850,445 43,677,000 7,560,976 3,426,000 376,831 3,809,638

442 CTy CP May Công Nghiệp Hà Nội 08 TH23090 0 Số 93 Phố Lĩnh 14 26,257,709 11,577,028 2,140,598 951,374 - 11,588,709

443 CTy TNHH TM và Dịch Vụ HVC Hà Nội 08 TH4004H 3 Số nhà 220, phố 14 65,148,143 48,180,329 8,690,970 3,782,394 423,318 4,071,132

444 CTy CP Nội Thất Sông Hồng 08 TH23163 4 Nhà 1a- Lô 7- Là 14.006 61,358,386 7,500,000 1,350,000 600,000 150,000 51,758,386

445 CTy CP Quảng Cáo và Thương Mại Thái Bì 08 TH3584H 7 Số 254C, Đường 14.026 137,556,410 101,338,552 18,269,675 7,959,350 940,622 9,048,211

446 CTy CP Công Nghệ Thông Tin Thái An 08 TH3674H 1 Số 189 Định Côn 14.027 34,708,624 25,137,870 4,396,621 1,954,050 122,932 3,097,151

447 CTy CP Đầu Tư SX Thương Mại S.K.Y 08 TH1139H 4 Số 85 Phố Thanh 14.089 86,021,649 67,526,362 7,098,030 3,154,680 536,938 7,705,639

448 CTy CP Cơ Khí và Xây Dựng Phương Đông 08 TH2563H 5 499 Phúc Diễn, 14.267 209,988,541 146,437,333 24,219,525 10,362,950 841,764 28,126,969

449 CTy TNHH Phát Triển Dự án Công Nghệ To 08 TH2882H 3 Số 9 Hẻm 39 Ngá 14.434 83,444,572 65,031,036 7,512,750 2,994,000 452,736 7,454,050

450 CTy CP Đầu Tư PT Các Dân Tộc VN 08 TH19167 4 9 Ngõ 19 Kim Đồ 14.44 125,923,795 91,652,500 16,965,000 7,005,000 786,032 9,515,263

451 CTy Cổ Phần SOLOHA Việt Nam 08 TH2590H 5 99 Phạm Hùng - 14.619 126,888,715 99,976,961 6,174,000 2,744,000 728,204 17,265,550

452 CTy TNHH Quốc Tế EROS 08 TH3550H 0 Phòng 1109 tòa 14.683 16,931,204 14,553,125 1,012,275 225,000 39,188 1,101,616
453 CTy TNHH Đầu Tư TM và Sản Xuất Gia Hâ 08 TH3431H 6 Lô 3BT1 KĐT BLĐ 14.696 102,226,178 83,658,949 4,050,000 1,800,000 455,681 12,261,548

454 CTy TNHH Thiết Bị CN Nhật Linh 08 TH1566H 2 Số 15, Ngõ 126 14.759 49,480,616 35,145,705 6,131,250 2,725,000 298,708 5,179,953

455 CTy TNHH Thành Tân An 08 TH13496 5 Tầng 1 Chợ Hằng 14.941 92,490,272 67,750,064 9,283,500 4,126,000 574,438 10,756,270

456 CTy CP Thương Mại và Dịch Vụ Lương Min08 TH2899H 4 Số 127 Ngõ 22 Đ 15 108,653,030 79,745,000 13,465,432 6,223,400 507,342 8,711,856

457 CTy CP Kiến Trúc Nội Thất Dũng Phát 08 TH3037H 1 Số 10C Ngõ 670/ 15 21,885,733 16,086,000 2,826,254 1,260,000 128,673 1,584,806

458 CTy CP XD Hạ Tầng Đô Thị Thuận Phát 08 TH3960H 0 Số 20 Ngõ 36/19 15 19,265,720 13,390,000 2,317,500 1,030,000 - 2,528,220

459 CTy CP Đầu Tư và Xây Dựng VICICO 08 TH3609H 2 KHÔNG GỬI BĐ N 15.011 74,042,462 51,810,490 8,720,550 3,640,200 271,748 9,599,474

460 CTy CP Dịch Vụ Truyền Thông và Thương M


08 TH2264H 2 Số 106 G3 Thái T 15.203 65,622,626 54,480,040 2,025,000 900,000 229,775 7,987,811

461 CTy CP Lữ Hạnh Quốc Tế Đại Minh 08 TH2940H 1 Tầng 4 Tòa Nhà 15.211 21,946,675 15,287,750 3,358,469 1,043,250 122,932 2,134,274

462 CTy CP Thiết Bị Cẩu Trục Việt Nhật 08 TH1951H 1 Lô HH3 Khu Đô T 15.234 119,782,861 77,215,085 315,000 140,000 35,000 42,077,776

463 CTy CP Thiết Bị Đo Đạc và Xây Dựng Phú G08 TH3924H 2 SN 32A Ngõ 168 16 43,268,228 31,693,600 5,579,325 2,479,700 237,434 3,278,169

464 CTy TNHH Đầu Tư Xây Dựng và TM INTE 08 TH3932H 1 SN 52A Ngõ 254D 16 35,476,757 25,685,000 4,500,000 2,000,000 137,865 3,153,892

465 CTy CP Việt Tân Giang 08 TH18690 21 Số 1 Ngõ 95 Chù 16.023 457,371,719 373,014,319 8,283,705 3,601,394 905,882 71,566,419

466 CTy CP GSC VN 08 TH16671 21 A40 - TT1 - KĐT 16.255 543,035,101 334,880,988 4,097,700 1,821,200 455,300 201,779,913

467 CTy CP Tư Vấn Địa Chất & Khai Thác Khoá08 TH2031H 1 P.510, Nơ 19, KĐ 16.357 39,472,278 28,562,689 5,061,150 2,174,400 229,775 3,444,264

468 CTy CP Công Nghệ Sáng Tạo 365 08 TH3579H 2 Số 89, Tổ 6, Ngõ 16.464 82,547,362 55,732,500 12,492,500 4,300,000 80,512 9,941,850

469 CTy CP Đá ốp Lát Thiên Hà 08 TH3153H 1 Phòng 502 chung 16.532 20,122,651 15,762,239 1,350,000 600,000 114,888 2,295,524

470 CTy CP Dịch Vụ Thương Mại Công Nghệ T.08 TH0169H 2 Số 2 ngõ 71 ngá 16.724 91,741,023 77,264,187 405,000 180,000 45,290 13,846,546

471 CTy TNHH Thiết Kế Trần Anh 08 TH0310H 3 P308, CT 16 Khu 16.865 67,129,770 32,774,754 1,658,610 737,160 186,602 31,772,644

472 CTy CP HTGD & ĐTNL Quốc Tế Samurai 08 TH1592H 2 110 A8 Giáp Lục 16.97 56,132,664 46,720,400 342,000 1,986,771 232,839 6,850,654

473 CTy TNHH TM Dịch Vụ Thuê Xe Anh Thư 08 TH3817H 2 Không gửi bưu đ 17 53,854,244 42,212,400 2,740,900 3,290,400 246,319 5,364,225

474 CTy TNHH IKKI Việt Nam 08 TH2669H 0 Nhà số 8 D2 TT4 17.032 1,977,574 - 1,599,700 - - 377,874

475 CTy CP Tư Vấn Phát Triển Đầu Tư Quốc Gi 08 TH3243H 1 Số 7 Ngõ 226 Ph 17.184 29,438,914 21,639,350 1,440,000 640,000 122,547 5,597,017

476 CTy CP Quốc Tế Vạn Xuân 08 TH2025H 1 Ô 9, BT4 BĐ Lin 17.489 22,523,651 15,929,384 2,666,250 1,185,000 114,888 2,628,129

477 CTy CP ĐT Phát Triển Kỹ Nghệ & Xây Lắp 08 TH19723 7 69 Lĩnh Nam Hoà 17.521 229,820,834 131,602,892 2,385,387 985,172 248,268 94,599,115

478 CTy Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nam Bình 08 TH09909 2 27BT1- Bán đảo 17.582 66,485,251 44,042,849 804,916 357,740 91,202 21,188,544

479 CTy CP Quốc Tế BAT Việt Nam 08 TH3688H 8 SN 34 Biệt thự 18 226,562,417 177,376,263 12,299,659 13,825,825 1,024,349 22,036,321

480 CTy TNHH ALPHARCO Thăng Long 08 TH3756H 2 Số 32 Ngõ 79 Đư 18 42,350,271 37,483,100 337,500 150,000 229,775 4,149,896

481 CTy TNHH TM Thủ Quán Việt Nam 08 TH1704H 4 Số 3 C7 KĐT Mới 18.004 5,704,427 4,300,000 942,525 344,000 86,000 31,902

482 CTy CP Xây Dựng & Đầu Tư Phát Triển 08 T905691 19 Tầng 5 - Toà nhà 18.122 509,963,315 206,532,909 4,596,421 1,065,220 278,654 297,490,111

483 CTy TNHH QHP 08 TH2914H 0 Số 5 Dãy D Ngõ 18.239 24,339,994 18,480,703 518,085 150,000 38,221 5,152,985

484 CTy TNHH Trang Thiết Bị và Vật Tư Y Tế 08 TH1659H 2 Phòng B18 Tầng 18.45 48,881,468 34,747,625 6,125,546 2,722,750 332,934 4,952,613

485 CTy CP Dược Mỹ Phẩm Bảo An 08 TH0174H 2 Số 2/115, Ngõ 2 18.467 66,810,016 40,555,517 6,053,400 2,690,400 285,840 17,224,859

486 Lớp Mầm Non Tư Thục Hoa An 08 NH0083H 3 65 Phố Kim Đồng 19 75,877,596 54,764,100 9,614,700 4,273,200 344,663 6,880,933

487 CTy TNHH Thương Mại Quốc Tế Hữu Tài 08 TH05753 1 Bến xe tải Than 19 25,411,699 18,254,700 3,133,943 1,424,400 114,888 2,483,768

488 CTy TNHH Điện Máy Hưng Phát 08 TH0918H 2 4 Ngõ 141/67 Giá 19 112,047,858 79,781,000 14,294,704 6,201,200 365,816 11,405,138
489 CTy CP Cơ Điện và Xây Dựng Hợp Thành 08 TH2129H 3 Phòng 906 nhà A 19 85,164,056 72,117,500 3,037,500 1,350,000 381,792 8,277,264

490 CTy TNHH Xuất Nhập Khẩu Gas và Bếp Gas08 TH3598H 4 Số 5, ngách 2/12 19 104,252,208 75,241,500 13,209,250 5,871,000 473,336 9,457,122

491 CTy CP Đầu Tư TM và Kỹ Thuật Việt Nam 08 TH3277H 1 Số 272 Đường Ho 19.04 25,340,257 18,293,755 3,204,900 1,424,400 114,888 2,302,314

492 CTy TNHH KYA Việt Nam 08 TH3237H 1 Nhà số 4 Lô C3 19.084 43,459,018 31,001,724 5,400,000 2,400,000 114,888 4,542,406

493 CTy CP Tư Vấn Hạ Tầng & Xây Dựng 689 08 TH0720H 1 Lô 1A BT2 BĐ Li 19.144 81,086,883 37,257,664 413,010 183,560 46,796 43,185,853

494 CTy CP XD & TM Sơn Hà 08 TH15409 2 Nhà Số 9 Ngõ 24 19.39 68,174,706 20,103,965 2,535,300 955,600 242,498 44,337,343

495 CTy CP Tư Vấn & ĐTXD Thăng Long 08 TH0455H 2 không trả bưu đi 19.608 49,247,198 34,249,313 1,687,500 750,000 190,340 12,370,045

496 CTy TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Hoành 08 TH2075H 1 Cửa hàng VPP Ho 19.629 27,789,866 20,133,750 3,420,000 1,520,000 122,547 2,593,569

497 CTy CP Quảng Cáo Thiên Vũ 08 TH16198 23 Số 8 Pháo đài Lá 19.797 798,935,755 653,690,943 9,726,988 21,956,276 3,822,703 109,738,845

498 CTy CP Cơ Khí - Thiết Bị Điện Hà Nội 08 TH09010 0 Số 292 -ĐườngGi 19.926 77,687,547 50,723,564 10,094,740 3,812,450 - 13,056,793

499 CTy Cổ Phần LIM - HANOI 08 TH2748H 0 SN 38 Ngách 88A 20 95,818,896 68,403,700 12,113,686 5,322,400 328,073 9,651,037

500 CTy CP ĐT KT TM và Dịch Vụ Nam Thanh 08 TH3496H 0 Số 91 Lĩnh Nam 20 33,834,087 22,395,100 4,381,650 1,722,700 - 5,334,637

501 CTy TNHH TM XNK Gia Dụng BamBoo 08 TH3501H 1 Không gửi bưu đ 20 58,480,525 40,611,000 7,078,500 3,146,000 125,611 7,519,414

502 CTy TNHH TM Đầu Tư Hoàng Gia Việt Na 08 TH3599H 4 Số 102, Ngõ 230 20 104,593,473 78,736,400 8,901,425 6,139,300 470,272 10,346,076

503 CTy TNHH Sản Xuất Chế Tạo TM và XNK 08 TH3620H 3 Số 102 Đường Ta 20 85,165,271 74,069,100 506,250 225,000 344,663 10,020,258

504 CTy TNHH Tân Hoàn Mỹ 08 TH10076 4 736 Trương Định 20.032 109,166,893 78,281,680 13,720,275 6,097,900 467,210 10,599,828

505 CTy CP Kính Lê Giang 08 TH1265H 6 số 7 đường 2.2 k 20.105 81,351,919 67,199,328 1,149,611 510,938 129,792 12,362,250

506 CTy CP Kiến Tạo vàng 08 TH0908H 4 Số 117 phố Giáp 20.254 116,881,387 84,092,361 14,503,500 6,066,000 505,505 11,714,021

507 CTy CP Đầu Tư & PT Dược Hà Nội 08 TH0160H 0 Không gửi bưu đ 20.265 5,138,877 3,483,805 - - - 1,655,072

508 CTy CP Khảo Sát Dịch Vụ Thương Mại Thiê08 TH2855H 5 Số 9, ngách 39/4 20.344 127,004,178 100,873,226 5,603,856 2,490,600 635,870 17,400,626

509 CTy TNHH Thúc Đẩy Sáng Kiến và GD IIE 08 TH1350H 1 Nhà 23, Ngõ 321 20.442 29,139,265 20,980,165 3,600,000 1,600,000 122,547 2,836,553

510 CTy CP Đầu Tư Dịch Vụ Cửa Cao Cấp Châu08 TH3021H 1 P510 Nơ 20 KĐT 20.484 83,878,293 55,174,779 13,134,825 3,483,600 114,888 11,970,201

511 CTy TNHH Công Nghệ Phần Mềm TM Toàn08 TH2476H 0 Số 12B Lô 5 KĐT 20.511 31,958,810 22,133,798 3,600,000 1,500,000 - 4,725,012

512 CTy CP XNK Xây Dựng Số 10 08 TH3503H 4 Số 813 Đường Gi 20.625 281,317,688 212,238,553 20,019,816 15,322,920 813,944 32,922,455

513 CTy TNHH DV Vệ Sinh Minh Thành 08 TH2295H 2 Nhà Số 4 Ngách 20.748 61,227,368 43,262,500 7,553,075 3,375,000 268,071 6,768,722

514 CTy TNHH ĐTPT CNĐT Tự Động Hoá DK 08 TH0824H 4 Số nhà 12B Lô 5 20.755 215,591,100 153,823,254 25,875,000 11,500,000 746,554 23,646,292

515 Trường Mầm Non Thanh Mai 08 NH0104H 2 204 Đường Hoàn 21 64,739,913 49,407,008 5,431,500 2,414,000 229,775 7,257,630

516 CTy TNHH Thiên Phương Việt Nam 08 TH1893H 1 Không gửi bưu đ 21 33,023,243 23,716,000 4,023,000 1,848,000 134,801 3,301,442

517 CTy TNHH Tư Vấn Thiên Kim 08 TH3329H 2 Số 9 Ngách 22 N 21 58,826,053 42,042,000 7,371,000 3,276,000 238,965 5,898,088

518 CTy TNHH Đầu Tư Công Nghiệp Quốc Tế 08 TH3454H 1 Nhà 40 KĐT Gamu 21 94,988,556 70,203,900 8,044,900 5,439,800 192,860 11,107,096

519 CTy CP Tư Vấn và Đầu Tư Xây Dựng Hưng 08 TH3380H 1 Ô 111 Lô A KĐT 21.504 37,646,031 27,019,166 3,780,000 1,680,000 122,547 5,044,318

520 CTy TNHH Giải Pháp TĐH và NL Việt Nam08 TH1426H 6 P502 - Tòa nhà M 21.819 66,220,410 46,670,458 9,491,637 3,619,300 415,464 6,023,551

521 CTy Cổ Phần Phát Triển Thương Mai và Dịc 08 TH2380H 0 Số 58 Ngõ 51 Tư 21.934 27,945,809 19,735,501 3,264,750 1,451,000 - 3,494,558

522 CTy TNHH SX và TM Trường Hải 08 TH1537H 2 Số 70 Tổ 5C P. 22 63,619,797 45,200,000 7,862,654 3,520,000 245,093 6,792,050

523 CTy CP ASSY Việt Nam 08 TH3003H 1 SN 15 Ngõ 141/3 22.007 28,320,326 20,202,100 3,541,950 1,574,200 114,888 2,887,188

524 CTy CP Dịch Vụ Bảo Vệ Hoàng Dương 08 TH1632H 2 Số 41 BT3, BĐ L 22.236 58,252,853 39,385,000 6,907,500 3,070,000 229,775 8,660,578
525 CTy CP Đá Tự Nhiên VNS 08 TH0274H 3 Khu công nghiệp 22.501 154,333,600 23,179,917 1,252,128 556,500 139,128 129,205,927

526 Cty CP Giải Pháp Mạng Viễn Thông Hồng Q08 TH2687H 2 Phòng 201 Số nh 22.713 224,267,953 154,152,700 15,070,700 11,724,400 253,788 43,066,365

527 Lớp Mầm Non Tư Thục Kangaroo 08 NH0019H 2 Số 26 Phố Hồ Đề 23 60,501,452 43,025,000 7,355,290 3,350,000 229,775 6,541,387

528 CTy CP Thiết Bị Công Nghiệp Mai Dương 08 TH0098H 6 Phòng 1201B Tòa 23 221,371,237 153,619,500 26,986,500 11,914,000 549,442 28,301,795

529 CTy CP Tư Vấn Thiết Kế Đầu Tư Phát Triển 08 TH3213H 1 Không gửi bưu đ 23 124,429,779 85,920,450 14,928,400 6,635,400 131,125 16,814,404

530 CTy CP Công Nghệ Hoá Việt 08 TH0083H 1 Không gửi bưu đ 23.43 62,415,970 44,260,643 7,607,250 3,381,000 225,180 6,941,897

531 CTy TNHH Đầu Tư và TM Hữu Tùng 08 TH3278H 1 Số 84 phố Hồ Đề 23.625 32,838,168 23,366,625 3,879,000 1,724,000 114,888 3,753,655

532 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng Ngân Hàng 08 T905649 7 Số 422 Phố Vĩnh 23.695 255,586,777 209,115,350 8,347,665 3,618,530 918,692 33,586,540

533 CTy CP Điện Công Nghiệp Việt Nam 08 TH1077H 9 Khu 2 C9 Khu nh 23.753 950,235,024 715,732,890 26,022,705 55,378,799 1,621,059 151,479,571

534 CTy Cổ Phần Chế Biến SP Chăn Nuôi Hà Nộ08 QW05696 7 Số 29 Ngõ 218 L 23.836 256,968,051 66,525,757 4,260,429 1,893,522 475,292 183,813,051

535 CTy CP Đầu Tư Thiết Bị Xây Dựng Hải Dươ08 TH2390H 4 Số 15B5 KĐT Đại 23.923 152,583,663 128,746,058 1,608,752 715,000 182,179 21,331,674

536 CTy CP LECA Việt Nam 08 TH2951H 0 không gửi bưu đ 23.953 92,019,135 67,823,468 8,910,000 1,855,000 905,853 12,524,814

537 CTy TNHH TM & DV Phòng Cháy Chữa Chá


08 TH0957H 3 Không chuyển bư 23.965 106,646,113 73,264,400 13,996,350 5,696,300 344,663 13,344,400

538 CTy CP Đầu Tư Phát Triển Việt Nam Toàn C08 TH1813H 1 Ô 77, Lô 5, Đền 23.99 99,156,209 70,825,359 8,140,000 5,070,000 137,865 14,982,985

539 CTy CP CN Mỏ Đá & VL Xây Dựng 08 TH1218H 1 Tầng 2 Số 645, 24 33,839,674 23,380,080 3,894,283 1,818,660 114,888 4,631,763

540 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng SAGITTA 08 TH1832H 2 Không gửi bưu đ 24.037 71,777,407 52,459,233 6,705,000 2,980,000 275,729 9,357,445

541 CN CTy CP XL & SX CN XN Xây Lắp & KS08 QW05694 0 Tầng 4 Tòa nhà 24.068 732,635,078 354,496,655 - - - 378,138,423

542 CTy Cổ Phần Tập Đoàn Sóng Thần 08 TH15011 1 26/26 Vương Thừ 24.316 95,199,866 4,080,000 734,400 326,400 82,351 89,976,715

543 CTy CP Đầu Tư Tường Phát 08 TH0014H 5 P304 A5 KTT Đền 24.423 301,546,297 228,991,611 10,193,460 3,642,750 850,786 57,867,690

544 CTy CP Thương Mại Sản Xuất Xây Dựng Mạ08 TH2523H 4 Số 299 Ngõ 1141 24.951 132,453,844 93,910,714 15,948,000 7,088,000 477,932 15,029,198

545 CTy TNHH TM và Dịch Vụ Đèn Sao Việt 08 TH2491H 0 phòng 201 ct5 lô 24.97 34,909,339 23,049,575 3,707,550 1,498,000 - 6,654,214

546 CTy CP Xây Dựng TM & KT Hợp Nhất 08 TH1214H 2 Ko gửi bưu điện 25 68,823,630 48,193,800 8,432,100 3,747,600 229,775 8,220,355

547 CTy TNHH Kinh Doanh Thương Mại Anh T 08 TH3079H 1 Số 10 Ngõ 1 Thô 25 35,804,110 25,124,625 4,399,319 1,955,250 137,041 4,187,875

548 CTy CP Giải Pháp Phần Mềm Chuyên Nghiệp08 TH2274H 4 Số 14- Khu D5A- 25.022 277,770,226 192,455,280 33,873,792 14,905,100 595,635 35,940,419

549 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và Thương Mại A08 TH2206H 2 Số 123, Phố Ngũ 25.104 113,423,748 78,477,965 13,598,550 6,043,800 237,434 15,065,999

550 CTy CP Đầu Tư Phát Triển Đức Bảo 08 TH1442H 2 Số nhà 195 ngõ 25.152 79,484,496 55,328,466 721,126 320,500 81,708 23,032,696

551 CTy TNHH Công Nghệ Cao Việt Mỹ Liên T 08 TH3027H 0 Số 19 Phố Đại T 25.366 55,497,292 37,925,161 5,615,441 2,195,250 - 9,761,440

552 CTy Cổ Phần IME Việt Nam 08 TH2824H 8 Số 34 Linh Đườn 25.401 280,902,042 226,484,570 10,890,000 8,896,098 926,759 33,704,615

553 CTy CP Đầu Tư TM & XD Thái An 08 TH0701H 2 Số 10 ngõ 169 Đ 25.479 87,186,183 59,497,999 11,062,350 4,496,600 229,775 11,899,459

554 CTy CP Tư Vấn, Đầu Tư TM và Dịch Vụ Nă08 TH2324H 1 Số Nhà 5 Ngách 26 47,955,858 33,450,000 5,849,099 2,600,000 153,182 5,903,577

555 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng và TM Anh Phát 08 TH2975H 2 Số 7 Ngõ 26 Tổ 26 100,704,696 70,245,000 12,285,000 5,460,000 321,685 12,393,011

556 CTy CP Phát Triển Đầu Tư và Xây Dựng Ho 08 TH2485H 4 SN 14D Ngách 23 26.052 233,497,935 189,644,207 1,350,000 600,000 151,513 41,752,215

557 CTy CP Kiến Trúc và Xây Dựng Titan 08 TH2212H 1 Số 6/67 Gốc Đề, 26.508 54,416,508 36,889,776 5,684,490 2,376,640 114,888 9,350,714

558 CTy CP Dịch Vụ và PT Đầu Tư Hưng Bình 08 TH0359H 3 Số 4B ngõ 80 Lê 26.691 106,665,937 72,290,700 12,648,150 5,621,400 344,663 15,761,024

559 CTy TNHH Xây Dựng Công Trình Hoàng Hà08 TH2024H 103 Tầng 1 Toà Nhà 27.042 4,411,055,922 3,351,226,483 42,265,271 18,557,483 4,673,109 994,333,576

560 CTy TNHH TM Đức Tài 08 TH14964 5 Số 101 đường Ho 27.177 204,309,238 158,808,864 940,500 418,000 107,026 44,034,848
561 CTy CP Thiết Bị và Xây Dựng Nguyên Khán08 TH2778H 3 Số nhà 4 hẻm 17 27.322 142,911,804 99,243,900 16,528,725 7,346,100 375,911 19,417,168

562 CTy TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Công Ngh08 TH2037H 1 Số 3, nhà A1, Kh 27.821 47,098,883 35,859,859 337,500 150,000 38,241 10,713,283

563 CTy TNHH TM Công Nghệ Cơ Điện Lạnh 08 TH14127 6 Số 4 - K7 Ngõ 4 28.054 205,220,871 150,099,786 10,125,000 4,500,000 689,325 39,806,760

564 CTy Cổ Phần ĐT PT Nông Thôn Mới Việt N08 TH2465H 1 SN 11 Ngõ 230/1 28.559 45,935,748 33,171,912 3,948,750 1,755,000 114,888 6,945,198

565 CTy CP ĐTPT Kỹ Thuật CN & TM Hồng Ph08 TH0393H 7 Số 3/3 Lê Quang 28.983 448,419,715 276,813,835 2,950,470 1,311,320 334,630 167,009,460

566 CTy TNHH Quảng Cáo và Thương Mại Thiên08 TH2071H 1 Số 17a, Ngõ 521/ 29.039 43,146,290 29,688,753 5,179,545 2,302,020 121,597 5,854,375

567 CTy CP Xuất Nhập Khẩu và TM Trường Min08 TH2625H 1 Số 64B Ngõ 51 Đ 29.156 93,577,371 72,647,885 337,500 150,000 38,241 20,403,745

568 CTy CP Nguyễn Đức 08 TH18127 4 nhà 21 gamuda ci 29.207 194,800,472 155,940,767 3,327,408 1,398,448 354,787 33,779,062

569 CTy CP Nội Thất Arthome 08 TH1374H 1 Nhà số 65 ngõ 12 29.323 100,719,156 74,035,820 1,012,500 2,485,266 114,888 23,070,682

570 CTy TNHH Tư Vấn Đầu Tư và XD Việt Nhậ08 TH1384H 1 56a/663 Tổ 14 Th 29.714 37,886,504 26,328,890 2,666,250 1,185,000 114,888 7,591,476

571 CTy TNHH TM Dịch Vụ Đầu Tư Quốc Tế H08 TH2411H 1 Số 249B Đường H 29.772 45,224,543 31,306,264 4,966,679 2,207,410 122,932 6,621,258

572 CTy TNHH TM Dịch Vụ và Sản Xuất Đức C08 TH2521H 2 Số 107 Nhà A Đề 29.775 84,178,786 57,934,097 9,958,680 4,028,040 229,775 12,028,194

573 CTy TNHH SX - ĐT Công Nghiệp AGOOD 08 TH1119H 0 Số 10 Ngách 95/ 30 49,898,185 32,630,000 5,559,353 2,510,000 - 9,198,832

574 CTy CP Tư Vấn Kiến Trúc và Xây Dựng Ho 08 TH2319H 1 Số 12A, Ngõ 76 30.009 10,790,634 8,262,461 1,485,000 660,000 168,501 214,672

575 CTy CP Truyền Thông & Công Nghệ Đông 08 TH0316H 1 Phòng 2705,Tòa 30.123 42,438,285 28,009,538 5,577,750 2,014,200 114,888 6,721,909

576 CTy CP In và Truyền Thông Công Nghệ 08 TH2150H 1 C17 + 18 Lô 20 K 30.77 121,446,473 88,106,275 3,948,525 1,754,900 122,547 27,514,226

577 CTy TNHH DVTM & XNK Nam Phương 08 TH0227H 1 KHÔNG GỬI Bưu đ 30.851 41,085,675 28,331,802 4,781,250 2,125,000 114,888 5,732,735

578 CTy CP Cửa Trường Huy 08 TH2649H 2 Số 26 Ngách 102 31 187,423,716 127,840,000 22,320,000 9,920,000 490,187 26,853,529

579 CTy CP Cầu Quốc Tế Đông á 08 TH2668H 2 Phòng 702 Nơ 8 31 226,432,430 151,306,000 26,211,250 11,685,000 237,434 36,992,746

580 CTy TNHH Bao Bì & Thương Mại Sơn Tùng08 TH1054H 1 Không gửi bưu đ 31.358 72,794,890 49,278,181 8,121,915 3,543,400 114,888 11,736,506

581 CTy TNHH Tổ Chức Sự Kiện Ngọc Hân 08 TH2127H 1 Không gửi bưu đi 31.799 51,191,614 32,320,704 8,216,250 2,072,820 114,888 8,466,952

582 CTy CP Đầu Tư và Xây Dựng Bách Đại Qua 08 TH2203H 1 Số 179 Thạch Bà 31.954 89,988,388 66,944,939 1,012,500 450,000 114,888 21,466,061

583 CTy CP Phát Triển Giáo Dục và Thời Đại 08 TH1888H 1 Số 56 Lô B, Pháp 32.66 162,851,806 115,557,879 7,281,075 4,286,700 125,611 35,600,541

584 CTy Luật TNHH Nelson và Cộng Sự 08 TH1747H 0 Tầng 4, số 126 32.723 80,269,883 58,086,039 4,104,000 1,824,000 59,189 16,196,655

585 CTy TNHH Thương Mại Việt Phú 08 TH05727 23 Số 7 Kim Đồng - 32.931 1,180,716,677 938,593,027 20,667,024 9,015,000 2,282,460 210,159,166

586 CTy TNHH CN ứng Dụng và Truyền Thông 08 TH1413H 3 Tầng 2 số 14 Phá 33.386 167,119,680 135,396,734 1,127,252 501,000 127,726 29,966,968

587 CTy CP Sơn Sakai Việt Nhật 08 TH1918H 1 280 lê ngọc thuỵ 33.628 183,685,080 110,737,440 22,387,146 8,472,640 21,580 42,066,274

588 CTy TNHH Thương Mại Kính Miền Bắc 08 TH2510H 2 Không gửi bưu đ 34 115,808,558 79,240,920 10,820,340 5,223,936 229,775 20,293,587

589 CTy Cổ Phần Thiết Bị và Công Nghệ Etco V 08 TH2370H 2 Phòng 911 CT6C 34.501 93,778,925 75,602,535 1,237,275 2,179,764 300,901 14,458,450

590 CTy Cổ Phần VNAPACIFIC 08 TH1952H 3 Số 6, Hẻm 12, N 34.959 148,357,802 100,561,362 17,245,170 7,664,520 359,982 22,526,768

591 CTy CP Xây Dựng Bắc Hưng 08 TH16104 7 Không gửi bưu đi 35.948 382,390,330 211,343,015 5,058,571 1,927,250 488,557 163,572,937

592 CTy TNHH Công Nghệ và Thương Mại Vũ 08 TH2121H 5 Phòng 514 Nơ 9A 36 193,547,584 153,013,500 3,501,000 6,728,842 595,883 29,708,359

593 CN CTy CP Thương Mại và Xây Dựng SIIS T


08 TH2148H 0 Số 145a, Phố Ng 36 45,150,114 31,263,200 3,251,500 2,462,796 58,412 8,114,206

594 CTy CP Cơ Khí 120 08 T905642 18 609 Trương Định 36.057 1,677,112,832 579,514,333 4,612,504 2,050,000 512,504 1,090,423,491

595 CTy TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Tha 08 TH1908H 2 Số 78 ngõ 225, 37 110,613,598 71,651,000 14,626,780 5,552,000 229,775 18,554,043

596 CTy TNHH Sản Xuất In Thương Mại PSICO08 TH2125H 2 91 lĩnh nam phư 37 194,053,884 139,274,002 5,113,993 10,705,000 276,116 38,684,773
597 CTy CP Dịch Vụ In Sắc Màu 08 TH0518H 1 Số 5 ngõ 230/31 37.035 49,168,772 26,901,139 506,250 225,000 56,971 21,479,412

598 CTy CP Tư Vấn và Dịch Vụ Phương Anh 08 TH1576H 2 Số 4, Ngõ 319, P 37.318 91,434,329 67,692,787 5,332,500 2,370,000 229,775 15,809,267

599 CTy TNHH Tư Vấn TM Việt 08 TH1892H 3 Số 13, Ngõ 159 L 39 162,507,495 108,545,800 18,862,866 8,155,600 352,321 26,590,908

600 CTy CP Công Nghệ Sơn KomATsu Việt Na 08 TH1981H 1 Số 15, Ngõ 17, P 39.135 88,818,897 58,185,189 7,706,250 3,915,000 114,888 18,897,570

601 CTy Cổ Phần Xây Dựng SHODEX 3 08 TH2647H 15 P1703 tầng 17 Tò 39.521 501,010,250 383,707,050 3,069,347 1,364,154 344,638 112,525,061

602 CTy CP Xây Dựng Công Trình An Phát 08 TH0456H 1 Phòng 1401 Nhà 39.583 260,722,826 184,068,964 1,125,563 420,000 106,873 75,001,426

603 CTy TNHH Inox Đại Phát 08 TH13636 5 Số 1239 đường G 39.586 1,117,490,670 733,818,829 25,711,335 22,194,083 998,289 334,768,134

604 CTy CP Xây Dựng Giao Thông I 08 T90012H 0 Số nhà B9 Lô 3 39.921 186,731,471 136,405,973 - - - 50,325,498

605 CTy CP Trang Trí Nội Thất & Xây Dựng M208 TH0655H 9 Phòng 2006 Tòa n 40.09 526,434,786 352,846,386 3,037,500 1,350,000 337,500 168,863,400

606 CTy CP Cơ Khí và TM Đỗ Phát 08 TH1795H 2 Không gửi BĐ do 40.913 140,075,650 105,971,247 2,326,500 5,836,732 316,783 25,624,388

607 CTy CP Đóng Tàu Hà Nội 08 T905715 13 Số 35 Ngõ 683 Ph 41.149 1,111,159,892 15,725,000 2,830,500 1,258,000 314,500 1,091,031,892

608 CTy CP Đầu Tư & Bê Tông Thịnh Liệt 08 T905716 22 Ngõ 685 Đường L 41.479 3,598,465,049 502,334,168 9,643,858 4,286,156 1,071,546 3,081,129,321

609 CTy TNHH MTV Vận Tải Viễn Dương Vinas08 QW0007H 18 Lô CC1.i.3.1 KĐ 45.585 4,809,554,713 3,542,140,111 16,761,198 7,449,418 1,880,109 1,241,323,877

610 CTy TNHH SX Thương Mại & Vận Tải Văn 08 TH1019H 0 Số 6 Ngõ 346 Na 46.324 131,746,958 83,136,202 337,500 150,000 38,940 48,084,316

611 CTy CP Đầu Tư và Dịch Vụ Thương Mại Vạ 08 TH2055H 12 Số 87 Khu F4 Kh 46.479 1,690,165,776 1,075,602,217 4,851,483 2,156,210 542,494 607,013,372

612 CTy TNHH TM và DV Ac Hà Nội 08 TH1624H 1 Số 38 B Ngõ 200 46.713 52,835,180 41,249,478 506,250 225,000 56,971 10,797,481

613 CTy CP Phú Kỳ 08 TH1481H 8 Số 1A Ngõ 225, 48.186 387,854,656 300,065,497 5,922,464 12,379,164 1,008,044 68,479,487

614 CTy CP Đầu Tư PT & Hỗ Trợ Giáo Dục Việ 08 TH0940H 1 Số 19, ngách 22 48.773 193,696,890 126,467,287 15,668,000 6,576,400 125,611 44,859,592

615 CTy TNHH Dịch Vụ Tin Học Ngọc Hà 08 TH10154 2 Số 279 Trần Đại 49 276,650,414 166,025,720 28,959,615 12,812,940 237,434 68,614,705

616 CTy Cổ Phần KIP 08 TH0859H 3 P307 chung cư 3 49.153 241,217,047 153,702,893 1,518,750 675,000 170,911 85,149,493

617 CTy CP Đầu Tư Phát Triển CN Thành Nam 08 TH1608H 2 Lô CC5A BĐ Linh 50.53 822,174,903 497,140,636 2,085,210 846,500 215,090 321,887,467

618 CTy CP Lilama Hà Nội 08 T905645 35 52 Lĩnh Nam, Ph 51.909 8,833,912,843 4,765,521,097 12,111,976 5,150,610 1,287,653 4,049,841,507

619 CTy CP Xây Lắp Tân Mai 08 TH2039H 7 Chung cư Cảnh sá 56.303 1,663,024,427 1,096,506,937 38,904,157 27,737,765 1,192,285 498,683,283

620 CTy TNHH Xây Dựng Thái Bình Dương 08 TH13869 3 Phòng 12A02 Tòa 56.81 389,109,515 261,739,286 10,795,500 4,798,000 344,663 111,432,066

621 CTy CP Đầu Tư Xây Dựng Hành Tinh Xanh 08 TH1340H 1 Ko gửi bưu điện 58.123 390,519,879 262,927,445 14,127,015 10,981,180 235,729 102,248,510

622 CTy TNHH ĐT & PT Năng Lượng Xanh 08 TH0634H 9 Tầng 2, tòa nhà 58.487 517,966,178 321,484,000 2,047,500 910,000 232,998 193,291,680

623 CTy CP Tập Đoàn Hoàng Hà 08 TH2080H 10 Chung cư cảnh sá 61.786 3,195,249,925 2,100,337,827 49,801,923 27,407,754 1,575,970 1,016,126,451

624 CTy Cổ Phần Xây Dựng SHODEX 1 08 TH2696H 3 Tầng 3 Số 245 Đ 62.614 1,004,384,486 776,699,457 640,306 15,632,480 435,935 210,976,308

625 CTy CP Hạ Tầng Thiên Ân 08 TH15284 0 907 Đ. Giải Phón 63.651 1,506,742,723 650,815,885 - - 317 855,926,521

626 CTy CP Cơ Khí Vận Tải 1 - 5 08 TH2041H 8 Bãi Tân Bồi Thôn 66.432 1,573,825,017 1,092,762,965 4,889,636 2,070,452 527,669 473,574,295

627 CTy CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Lắp Dầu Khí H08 TH2889H 5 Số 31 Ngõ 292 Đ 66.488 711,616,667 540,872,365 3,052,221 1,356,540 343,484 165,992,057

628 CTy CP Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Đồ Gỗ08 TH2043H 0 Số 79 Ngõ 85 Ph 67.944 740,848,409 443,352,884 22,047,066 11,061,964 - 264,386,495

629 CTy CP Thương Mại Công Nghệ NPT 08 TH16150 6 Tầng 3 Tòa nhà 68.884 739,814,601 468,601,616 1,136,574 505,144 127,812 269,443,455

630 CTy CP KITANO 08 TH0771H 2 Số 43, Ngõ 120 69.19 457,155,530 256,496,845 37,901,000 17,476,000 229,775 145,051,910

631 CTy CP Xây Dựng Dân Dụng Hoàng Mai 08 TH2040H 4 Số nhà 85 ngõ 7 72 1,205,466,603 756,480,358 100,064,641 44,663,271 1,071,607 303,186,726

632 CTy CP Cơ Khí Xây Dựng Số 10 08 T905662 0 813 Đường Giải 75.349 3,117,634,646 1,894,897,405 - 40,142,375 - 1,182,594,866
633 CTy CP TV & ĐT Xây Dựng TM Việt Trung08 TH16768 2 Số nhà 17 ngõ 10 75.879 676,491,008 358,643,333 710,460 315,760 80,756 316,740,699

634 CTy CP Đầu Tư Xây Lắp Toàn Cầu 08 TH0366H 4 số 4 ngõ 390/1 p 77.984 1,128,984,590 733,602,953 1,350,000 414,260 248,407 393,368,970

635 CTy CP Xây Dựng Công Trình Giao Thông 08 T905680 5 Số 83 Đường Ngọ 83.709 9,435,425,411 5,442,019,742 2,357,055 831,880 214,790 3,990,001,944
Céng
635 3,383 108,243,227,564 68,941,846,860 3,621,163,672 1,781,774,232 260,805,790 33,637,637,010
Nợ khó thu
IV
Mất tích
IV.1
Céng

Đang phá sản, giải thể


IV.2

Céng
14

Giải thể, phá sản


IV.3

Céng
0 0 - - - - -
Nợ Khác
IV.4


Tổng số
32,654 159,586,031,796 109,851,540,707 9,551,862,471 4,698,355,042 1,025,240,959 34,459,032,617

Hoàng Mai, ngày 05 tháng 02 năm 2018


KT.Giám đốc
Người lập biểu Phó Giám đốc

Nguyễn Thanh Hằng Ngô Thị Thanh Hà


S 5
9 5
/ Q
Đ - B
H X H
X H V t

i N m
a )

You might also like