You are on page 1of 5

TỔNG TIẾN

TIẾN ĐỘ
ĐỘ THI
THI CÔNG
TIẾN ĐỘ THI CÔNG CẬP NHẬT ĐẾN 22-12-23 CONSTRUCTION SCHEDULE UPDATED TO 22-12-23
Dự án: Hệ thống xử lý nước thải Yên Xá thành phố Hà Nội.
TỔNG CÔNG Hanoi City Yen Xa Sewerage System Project
Gói thầu 4 : Xây dựng Hệ thống cống bao cho một phần khu vực Hà Đông và khu đô thị mới.
CONSTRUCTION SCHEDULE
Package 4 : Construction of sewer pipes in Ha Dong and new urban area

ID WBS Task Name Quality Baseline Baseline Baseline Duration Start Finish % 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026
Duration Start Finish Complete
Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2
0304 05 06 07 0809 1011 12 010203 040506 07 08 0910 1112 01020304 0506 07 0809 1011 12 01020304 0506 07 08 091011 12 01020304 0506 07 0809 1011 12 010203 04 0506 07 0809 1011 12 01020304 0506 07 0809 1011 12 01020304 05
1 1 MILESTONE / MỐC THỜI GIAN 1980 d 17-07-19 31-12-25 1980 d 17-07-19 31-12-25 43% 17-07-19 31-12-25
2 1.1 Notice to Commence/ Lệnh khởi công 0d 17-07-19 17-07-19 0d 17-07-19 17-07-19 10... 17-07-19
3 1.2 Construction starting date / Bắt đầu thi công 0d 04-12-19 04-12-19 0d 04-12-19 04-12-19 10... 04-12-19
4 1.3 Extension the contract and complete the legal procedures / Gia hạn Hợp đồng và hoàn tất các thủ tục pháp lý 0d 01-12-23 01-12-23 0d 01-12-23 01-12-23 10... 01-12-23
5 1.4 Completion of construction & Handover of the Works / Thi công hoàn tất & Bàn giao C.trình 0d 31-12-25 31-12-25 0d 31-12-25 31-12-25 0% 31-12-25
6 1.5 GENERAL ITEMS / CÁC HẠNG MỤC CHUNG 1980 d 17-07-19 31-12-25 1980 d 17-07-19 31-12-25 69% 17-07-19 31-12-25
7 1.5.1 Securities and insurances / Bảo hiểm và bảo lãnh 1980 d 17-07-19 31-12-25 1980 d 17-07-19 31-12-25 69%
8 1.5.2 Surveys and surface and subsurface soil investigations / Khảo sát địa chất 144 d 17-07-19 31-12-19 144 d 17-07-19 31-12-19 10...
9 1.5.3 Site signboards / Biển hiệu công trình 144 d 17-07-19 31-12-19 144 d 17-07-19 31-12-19 10...
10 1.5.4 Temporary facilities / Công trình tạm 1980 d 17-07-19 31-12-25 1980 d 17-07-19 31-12-25 69%
11 1.5.5 Mobilization and demobilization / Huy động và ngừng huy động 1860 d 04-12-19 31-12-25 1860 d 04-12-19 31-12-25 67%
12 1.5.6 Management of the works / Quản lý công trình 1980 d 17-07-19 31-12-25 1980 d 17-07-19 31-12-25 69%
13 1.5.7 Contractor's drawings / Các bản vẽ của nhà thầu 1980 d 17-07-19 31-12-25 1980 d 17-07-19 31-12-25 69%
14 1.5.8 Further submissions / Các hồ sơ trình nộp bổ sung 1980 d 17-07-19 31-12-25 1980 d 17-07-19 31-12-25 69%
15 1.6 SPECIFIED PROVISIONAL SUMS / TỔNG TẠM TÍNH THEO QUY ĐỊNH 350 d 12-11-24 31-12-25 350 d 12-11-24 31-12-25 0% 12-11-24 31-12-25
16 1.6.1 Tất cả các hạng mục bị ảnh hưởng bởi hoạt động của Nhà thầu 350 d 12-11-24 31-12-25 350 d 12-11-24 31-12-25 0%
17 1.7 DAYWORKS (PROVISIONAL SUMS) / NGÀY CÔNG (TỔNG TẠM TÍNH) 350 d 12-11-24 31-12-25 350 d 12-11-24 31-12-25 0% 12-11-24 31-12-25
18 1.7.1 Labour , material, contractor's equipment / Nhân công, vật tư và thiết bị 350 d 12-11-24 31-12-25 350 d 12-11-24 31-12-25 0%
19 1.8 CONSTRUCTION SCHEDULE OF OPENCUT SEWER LINES/ TIẾN ĐỘ THI CÔNG CÁC TUYẾN ĐÀO HỞ 1819 d 02-01-20 11-12-25 1819 d 02-01-20 11-12-25 48% 02-01-20 11-12-25
20 1.8.1 CONSTRUCTION TEAM NO.1 (AXT) / ĐỘI THI CÔNG SỐ 1 (AXT) 1751 d 31-03-20 11-12-25 1751 d 31-03-20 11-12-25 51% 31-03-20 11-12-25
21 1.8.1.1 Branch pipeline Military Medical Institute uPVC D315/ Tuyến ống nhánh Học viện Quân Y 1620 d 31-03-20 11-07-25 1620 d 31-03-20 11-07-25 62% 31-03-20 11-07-25
22 1.8.1.1.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 31-03-20 31-03-20 0d 31-03-20 31-03-20 10... 31-03-20
23 1.8.1.1.2 Installing pipeline uPVC D315 from 44.4/3 to 44.4/11/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 227m 250 d 31-03-20 16-01-21 250 d 31-03-20 16-01-21 10...
24 1.8.1.1.3 Manholes of pipeline uPVC D315 from 44.4/3 to 44.4/11/ Hố ga tuyến ống uPVC D315 09 cái 220 d 05-05-20 16-01-21 220 d 05-05-20 16-01-21 10...
25 1.8.1.1.4 Installing pipeline uPVC D315 from 44.4/0 to 44.4/3/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 49m 90 d 15-03-24 27-06-24 90 d 15-03-24 27-06-24 0%
26 1.8.1.1.5 Manholes of pipeline uPVC D315 from 44.4/0 to 44.4/ Hố ga tuyến ống uPVC D315 2 cái 60 d 19-04-24 27-06-24 60 d 19-04-24 27-06-24 0%
27 1.8.1.1.6 Diversion chamber of pipeline uPVC D315 from 44.4/0 to 44.4/ CSO tuyến ống uPVC D315 2 cái 60 d 19-04-24 27-06-24 60 d 19-04-24 27-06-24 0%
28 1.8.1.1.7 Installing pipeline uPVC D315 from 44.4/12 to 44.4/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 37m 75 d 16-04-25 11-07-25 75 d 16-04-25 11-07-25 0%
29 1.8.1.2 Branch pipeline Xa La bridge HDPE D400/ Tuyến ống HDPE D400 Xa La 1630 d 18-06-20 10-10-25 1630 d 18-06-20 10-10-25 87% 18-06-20 10-10-25
30 1.8.1.2.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 18-06-20 18-06-20 0d 18-06-20 18-06-20 10... 18-06-20
31 1.8.1.2.2 Installing pipeline HDPE D400 from 45.0/0 to 45.0/21 Lắp đặt tuyến ống HDPE D400 601m 440 d 18-06-20 22-11-21 440 d 18-06-20 22-11-21 10...
32 1.8.1.2.3 Manholes of pipeline HDPE D400 from 45.0/0 to 45.0/ Hố ga tuyến ống HDPE D400 22 cái 380 d 27-08-20 22-11-21 380 d 27-08-20 22-11-21 10...
33 1.8.1.2.4 Installing pipeline HDPE D400 from 45.0/11 to 45.0/13 / Lắp đặt tuyến ống HDPE D400 74m 35 d 08-11-21 17-12-21 35 d 08-11-21 17-12-21 10...
34 1.8.1.2.5 Manholes of pipeline HDPE D400 from 45.0/0 to 45.0/ Hố ga tuyến ống HDPE D400 1 cái 35 d 08-11-21 17-12-21 35 d 08-11-21 17-12-21 10...
35 1.8.1.2.6 Reinstatement of hot mix asphalt concrete layer from 45.0/2 ÷ 45.0/21/ Hoàn trả lớp bê tông nhựa 7d 13-12-21 20-12-21 7d 13-12-21 20-12-21 10...
36 1.8.1.2.7 Diversion chamber of pipeline HDPE D400 from 45.0/0 to 45.0/ Giếng tách tuyến ống HDPE D400 1 cái 60 d 28-06-24 05-09-24 60 d 28-06-24 05-09-24 0%
37 1.8.1.2.8 Installing pipeline HDPE D400 from 45.0/21 to 45.0/ Lắp đặt tuyến ống HDPE D400 19m 75 d 16-07-25 10-10-25 75 d 16-07-25 10-10-25 0%
38 1.8.1.3 Branch pipeline Mau Luong bridge uPVC D315 + HDPE 630:/ Tuyến nhánh cầu Mậu Lương 1616 d 04-09-20 11-12-25 1616 d 04-09-20 11-12-25 65% 04-09-20 11-12-25
39 1.8.1.3.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 04-09-20 04-09-20 0d 04-09-20 04-09-20 10... 04-09-20
40 1.8.1.3.2 Installing pipeline uPVC D315 & HDPE D630 from 46.0/5/0 to 46.0/5/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D3 557m 195 d 04-09-20 28-04-21 195 d 04-09-20 28-04-21 10...
41 1.8.1.3.3 Manholes of pipeline uPVC D315 & HDPE D630 from 46.0/5/0 to 46.0/5/ Hố ga tuyến ống uPVC D315 19 cái 165 d 09-10-20 28-04-21 165 d 09-10-20 28-04-21 10...
42 1.8.1.3.4 Diversion chamber of pipeline uPVC D315 from 46.0/5/0 to 46.0/5/ CSO tuyến ống uPVC D315 6 cái 120 d 19-04-24 05-09-24 120 d 19-04-24 05-09-24 0%
43 1.8.1.3.5 Installing pipeline HDPE D630 from 45.0/5/21 to 45.0/ Lắp đặt tuyến ống HDPE D630 15m 75 d 16-09-25 11-12-25 75 d 16-09-25 11-12-25 0%
44 1.8.1.4 Branch sewer line Upvc 315 Thanh Binh A road/ Tuyến nhánh uPVC 315 đường Thanh Bình A 184 d 15-03-24 15-10-24 184 d 15-03-24 15-10-24 0% 15-03-24 15-10-24
45 1.8.1.4.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 15-03-24 15-03-24 0d 15-03-24 15-03-24 0% 15-03-24
46 1.8.1.4.2 Thanh Binh road uPVC 315: From 42.0/0 ÷ 42.0/18/ Đường Thanh Bình A uPVC 315 505m 180 d 15-03-24 10-10-24 180 d 15-03-24 10-10-24 0%
47 1.8.1.4.3 Manholes of pipeline uPVC D315 from 42.0/0 to 42.0/18 / Hố ga tuyến ống uPVC D315 15 cái 160 d 08-04-24 10-10-24 160 d 08-04-24 10-10-24 0%
48 1.8.1.4.4 Diversion chamber of pipeline uPVC D315 from 42.0/0 to 42.0/18/ CSO tuyến ống uPVC D315 5 cái 120 d 29-05-24 15-10-24 120 d 29-05-24 15-10-24 0%
49 1.8.1.5 Main sewer line RC D800 Thanh Binh C road/ Tuyến chinh RC D800 đường Thanh Bình C 120 d 29-05-24 15-10-24 120 d 29-05-24 15-10-24 0% 29-05-24 15-10-24
50 1.8.1.5.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 29-05-24 29-05-24 0d 29-05-24 29-05-24 0% 29-05-24
51 1.8.1.5.2 Thanh Binh road: RC D800 from 42.0 ÷ 41.3/ Đường Thanh Bình → Trạm bơm 106m 120 d 29-05-24 15-10-24 120 d 29-05-24 15-10-24 0%
52 1.8.1.5.3 Manholes of pipeline RC D800 from 42.0 to 41.3 / Hố ga tuyến ống RC D800 3 cái 90 d 03-07-24 15-10-24 90 d 03-07-24 15-10-24 0%
53 1.8.1.5.4 Diversion chamber of pipeline uPVC D315 from 41.5/0 to 41.5/1/ CSO tuyến ống uPVC D315 2 cái 90 d 03-07-24 15-10-24 90 d 03-07-24 15-10-24 0%
54 1.8.1.6 Construction of effluent channel/ Thi công tuyến kênh xả 761 d 01-01-22 29-06-24 761 d 01-01-22 29-06-24 32% 01-01-22 29-06-24
55 1.8.1.6.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 01-01-22 01-01-22 0d 01-01-22 01-01-22 10... 01-01-22
56 1.8.1.6.2 Construction of Culvert and Masonry embankment at A7 location/ Thi công cống và kè mái tại điểm A7 110 d 18-12-23 30-04-24 110 d 18-12-23 30-04-24 5%
57 1.8.1.6.3 Sludge dredging and making of slope: From A5 ÷ A7/ Thi công nạo vét bùn và làm mái kênh: Từ A5÷A7 258 d 01-01-22 29-06-24 258 d 01-01-22 29-06-24 39%
58 1.8.1.6.4 Sludge dredging and making of slope: From A4 ÷ A8/ Thi công nạo vét bùn và làm mái kênh: Từ A4÷A8 138 d 14-02-22 16-03-24 138 d 14-02-22 16-03-24 51%
59 1.8.1.6.5 Sludge dredging and making of slope: From A4 ÷ A5/ Thi công nạo vét bùn và làm mái kênh: Từ A4÷A5 90 d 18-03-24 29-06-24 90 d 18-03-24 29-06-24 0%
60 1.8.1.6.6 Sludge dredging and making of slope: From A3 ÷ A4/ Thi công nạo vét bùn và làm mái kênh: Từ A3÷A4 190 d 14-02-22 16-05-24 190 d 14-02-22 16-05-24 37%
61 1.8.2 CONSTRUCTION TEAM NO.2 (SĐ9) / ĐỘI THI CÔNG SỐ 2 (SĐ9) 1734 d 02-01-20 03-09-25 1734 d 02-01-20 03-09-25 44% 02-01-20 03-09-25
62 1.8.2.1 Main pipeline HDPE D630 - Dai Thanh urban/ Tuyến chình HDPE D630 - KĐT Đại Thanh 1560 d 02-01-20 12-02-25 1560 d 02-01-20 12-02-25 88% 02-01-20 12-02-25
63 1.8.2.1.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 02-01-20 02-01-20 0d 02-01-20 02-01-20 10... 02-01-20
64 1.8.2.1.2 Installing pipeline HDPE D630 from 46.0/1/0 to 46.0/1/11/ Lắp đặt tuyến ống HDPE 411m 502 d 02-01-20 27-08-21 502 d 02-01-20 27-08-21 10...
65 1.8.2.1.3 Manholes of pipeline HDPE D630 from 46.0/1/0 to 46.0/1/11/ Hố ga tuyến ống HDPE 12 cái 475 d 12-02-20 27-08-21 475 d 12-02-20 27-08-21 10...
66 1.8.2.1.4 Reinstatement of hot mix asphalt concrete layer from 46.0/0/0 ÷ 46.0/0/11/ Hoàn trả lớp bê tông nhựa 10 d 04-12-21 15-12-21 10 d 04-12-21 15-12-21 10...
67 1.8.2.1.5 Installing pipeline HDPE D630 from 46.0/1/11 to 46.0/0/2/ Lắp đặt tuyến ống HDPE 41m 45 d 16-12-24 12-02-25 45 d 16-12-24 12-02-25 0%
68 1.8.2.1.6 Manholes of pipeline HDPE D630 from 46.0/1/11 to 46.0/2/0/ Hố ga tuyến ống HDPE 1 cái 45 d 16-12-24 12-02-25 45 d 16-12-24 12-02-25 0%
69 1.8.2.1.7 Diversion chamber of pipeline HDPE D630 from 46.0/1/0 to 46.0/1/1/ CSO tuyến ống HDPE 1 cái 45 d 18-12-23 08-02-24 45 d 18-12-23 08-02-24 11%
70 1.8.2.2 Branch pipeline uPVC D315 - Thanh Binh B road/ Tuyến nhánh uPVC D315 - Đg Thanh Bình B 180 d 27-02-24 24-09-24 180 d 27-02-24 24-09-24 0% 27-02-24 24-09-24
71 1.8.2.2.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 27-02-24 27-02-24 0d 27-02-24 27-02-24 0% 27-02-24
72 1.8.2.2.2 Installing pipeline uPVC D315 from 43.0/0 to 43.0/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 728m 180 d 28-02-24 24-09-24 180 d 28-02-24 24-09-24 0%
73 1.8.2.2.3 Manholes of pipeline uPVC D315 from 43.0/0 to 43.0/ Hố ga tuyến ống uPVC D315 27 cái 160 d 22-03-24 24-09-24 160 d 22-03-24 24-09-24 0%
74 1.8.2.2.4 Diversion chamber of pipeline uPVC D315 from 43.0/0 to 43.0/ CSO tuyến ống uPVC D315 10 cái 120 d 08-05-24 24-09-24 120 d 08-05-24 24-09-24 0%
75 1.8.2.3 Main pipeline uPVC D315 - Huu Hoa bridge/ Tuyến ống chính uPVC D315 - cầu Hữu Hòa 1578 d 02-01-20 05-03-25 1578 d 02-01-20 05-03-25 69% 02-01-20 05-03-25
76 1.8.2.3.1 Installing pipeline uPVC D315 from 46.0/2/0/0 to 46.0/2/19/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 528m 370 d 02-01-20 26-03-21 370 d 02-01-20 26-03-21 10...
77 1.8.2.3.2 Manholes of pipeline uPVC D315 from 46.0/2/0/0 to 46.0/2/19/ Hố ga tuyến ống uPVC D315 19 cái 350 d 04-02-20 26-03-21 350 d 04-02-20 26-03-21 10...
78 1.8.2.3.3 Licensed construction / Giấy phép thi công 0d 19-08-24 19-08-24 0d 19-08-24 19-08-24 0% 19-08-24
79 1.8.2.3.4 Installing pipeline uPVC D315 from 46.0/2/0/19 to 46.0/2/25/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 185m 120 d 19-08-24 06-01-25 120 d 19-08-24 06-01-25 0%
80 1.8.2.3.5 Manholes of pipeline uPVC D315 from 46.0/2/0/19 to 46.0/2/0/25/ Hố ga tuyến ống uPVC D315 7 cái 120 d 19-08-24 06-01-25 120 d 19-08-24 06-01-25 0%
81 1.8.2.3.6 Diversion chamber of pipeline uPVC D315 from 46.0/2/0/0 to 46.0/2190/ CSO tuyến uPVC D315 2 cái 45 d 07-01-25 05-03-25 45 d 07-01-25 05-03-25 0%
82 1.8.2.3.7 Installing pipeline uPVC D315 from 46.0/2/0/25 to 46.0/2/0/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 22m 45 d 07-01-25 05-03-25 45 d 07-01-25 05-03-25 0%
83 1.8.2.4 Branch pipeline uPVC D315 - Alley 111/ Tuyến ống nhánh uPVC D315 - Ngõ 111 180 d 02-12-24 05-07-25 180 d 02-12-24 05-07-25 0% 02-12-24 05-07-25
84 1.8.2.4.1 Consistency of Plan with households/ Thống nhất PA thi công với các hộ dân 30 d 02-12-24 06-01-25 30 d 02-12-24 06-01-25 0%
85 1.8.2.4.2 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 06-01-25 06-01-25 0d 06-01-25 06-01-25 0% 06-01-25

Task Progress Rolled Up Task Rolled Up Progress Project Summary Inactive Task Manual Task Manual Summary Manual Progress
Critical Task Milestone Rolled Up Critical Task Split Group By Summary Inactive Milestone Duration-only Start-only
Baseline Summary Rolled Up Milestone External Tasks Deadline Inactive Summary Manual Summary Rollup Finish-only

Page 1
TỔNG TIẾN
TIẾN ĐỘ
ĐỘ THI
THI CÔNG
TIẾN ĐỘ THI CÔNG CẬP NHẬT ĐẾN 22-12-23 CONSTRUCTION SCHEDULE UPDATED TO 22-12-23
Dự án: Hệ thống xử lý nước thải Yên Xá thành phố Hà Nội.
TỔNG CÔNG Hanoi City Yen Xa Sewerage System Project
Gói thầu 4 : Xây dựng Hệ thống cống bao cho một phần khu vực Hà Đông và khu đô thị mới.
CONSTRUCTION SCHEDULE
Package 4 : Construction of sewer pipes in Ha Dong and new urban area

ID WBS Task Name Quality Baseline Baseline Baseline Duration Start Finish % 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026
Duration Start Finish Complete
Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2
0304 05 06 07 0809 1011 12 010203 040506 07 08 0910 1112 01020304 0506 07 0809 1011 12 01020304 0506 07 08 091011 12 01020304 0506 07 0809 1011 12 010203 04 0506 07 0809 1011 12 01020304 0506 07 0809 1011 12 01020304 05
86 1.8.2.4.3 Installing pipeline uPVC D315 from 46.0/4/0/2 to 46.0/4/0/13/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 265m 150 d 07-01-25 05-07-25 150 d 07-01-25 05-07-25 0%
87 1.8.2.4.4 Manholes of pipeline uPVC D315 from 46.0/4/0/2 to 46.0/4/0/13/ Hố ga tuyến ống uPVC D315 11 cái 150 d 07-01-25 05-07-25 150 d 07-01-25 05-07-25 0%
88 1.8.2.4.5 Diversion chamber of pipeline uPVC D315 from 46.0/4/0/2 to 46.0/4/0/13/ CSO tuyến uPVC D315 1 cái 30 d 31-03-25 03-05-25 30 d 31-03-25 03-05-25 0%
89 1.8.2.4.6 Installing pipeline uPVC D315 from 46.0/4/0/13 to 46.0/4/0/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 9m 30 d 31-03-25 03-05-25 30 d 31-03-25 03-05-25 0%
90 1.8.2.5 Main pipeline RC D800 - Thanh Binh C road / Tuyến ống chính RC D800 đường Thanh Bình C 120 d 15-10-24 11-03-25 120 d 15-10-24 11-03-25 0% 15-10-24 11-03-25
91 1.8.2.5.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 15-10-24 15-10-24 0d 15-10-24 15-10-24 0% 15-10-24
92 1.8.2.5.2 Thanh Binh road: RC D800 from 41.3 ÷ 41.0/ Đường Thanh Bình → Trạm bơm 106m 120 d 16-10-24 11-03-25 120 d 16-10-24 11-03-25 0%
93 1.8.2.5.3 Manholes of pipeline RC D800 from 41.3 to 41.0 / Hố ga tuyến ống RC D800 3 cái 90 d 20-11-24 11-03-25 90 d 20-11-24 11-03-25 0%
94 1.8.2.5.4 Diversion chamber of pipeline uPVC D315 from 41.0/0 to 41.2/0/ CSO tuyến ống uPVC D315 3 cái 90 d 20-11-24 11-03-25 90 d 20-11-24 11-03-25 0%
95 1.8.2.6 Pipeline uPVC D315 at 46.0/3/0 + Hanging HDPE pipeline/ Tuyến ống tại 46.0/3/0 + Treo ống HDPE 279 d 16-03-24 12-02-25 279 d 16-03-24 12-02-25 0% 16-03-24 12-02-25
96 1.8.2.6.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 16-03-24 16-03-24 0d 16-03-24 16-03-24 0% 16-03-24
97 1.8.2.6.2 Installing pipeline uPVC D315 from 46.0/3/0/0 to 46.0/3/0/1/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 193m 100 d 18-03-24 11-07-24 100 d 18-03-24 11-07-24 0%
98 1.8.2.6.3 Manholes of pipeline uPVC D315 at 46.0/3/0/ Hố ga tuyến ống uPVC D315 1 cái 45 d 22-05-24 12-07-24 45 d 22-05-24 12-07-24 0%
99 1.8.2.6.4 Diversion chamber of pipeline uPVC D315 at 46.0/3/0 / CSO tuyến uPVC D315 1 cái 45 d 22-05-24 12-07-24 45 d 22-05-24 12-07-24 0%
100 1.8.2.6.5 Installing pipeline uPVC D315 from 46.0/3/0/1 to 46.0/3/0/ Lắp đặt tuyến ống uPVC D315 11m 45 d 16-12-24 12-02-25 45 d 16-12-24 12-02-25 0%
101 1.8.2.7 Branch sewer line uPVC D315 ID: 43.0; 43.1; 43.4; 44.0; 44.6/ Cống nhánh cọc: 43.0; 43.1; 43.4; 44.0 236 d 26-11-24 03-09-25 236 d 26-11-24 03-09-25 0% 26-11-24 03-09-25
102 1.8.2.7.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 26-11-24 26-11-24 0d 26-11-24 26-11-24 0% 26-11-24
103 1.8.2.7.2 Connection manhole of Package to manhole 47.1 (HDPE D400)/ Đấu nối Gói 1 ÷ HG 47.1 (AXT thực hiện) 3.3m 30 d 26-11-24 30-12-24 30 d 26-11-24 30-12-24 0%
104 1.8.2.7.3 Installing pipeline uPVC D315 ID: 43.0; 43.1; 43.4; 44.0 / Lắp đặt ống uPVC D315 139m 120 d 17-04-25 03-09-25 120 d 17-04-25 03-09-25 0%
105 1.8.2.7.4 Diversion chamber of pipeline uPVC D315 ID: 43.0; 43.1; 43.4; 44.0 / Thi công CSO ống uPVC D315 4 cái 90 d 22-05-25 03-09-25 90 d 22-05-25 03-09-25 0%
106 1.8.2.7.5 Connection DC 44.6/0 to manhole 44.6 (uPVC D315)/ Đấu nối giếng tách 44.6/0 ÷ Hố ga 44.6 15.5m 60 d 03-05-25 11-07-25 60 d 03-05-25 11-07-25 0%
107 1.9 CONSTRUCTION OF PIPE JACKING/ THI CÔNG KHOAN KÍCH NGẦM 1321 d 30-08-21 17-12-25 1321 d 30-08-21 17-12-25 2% 30-08-21 17-12-25
108 1.9.1 CONSTRUCTION OF TEMPORARY SHAFT & SOIL IMPROVEMENT/ TC GIẾNG TẠM & GIA CỐ NỀN 1202 d 30-08-21 01-08-25 1202 d 30-08-21 01-08-25 4% 30-08-21 01-08-25
109 1.9.1.1 Pipeline D800 From manhole 42.0 ÷ 43.0/ Tuyến ống D800 (Vũ Trọng Khánh + Trần Phú) 1131 d 30-08-21 10-05-25 1131 d 30-08-21 10-05-25 14% 30-08-21 10-05-25
110 1.9.1.1.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 30-08-21 30-08-21 0d 30-08-21 30-08-21 10... 30-08-21
111 1.9.1.1.2 Arrival shaft 42.0/ Giếng nhận 42.0 60 d 01-01-22 19-03-22 60 d 01-01-22 19-03-22 10...
112 1.9.1.1.3 Intermediate shaft 42.2 + 42.1/ Giếng trung gian 42.2 + 42.1 50 d 01-01-22 08-03-22 50 d 01-01-22 08-03-22 10...
113 1.9.1.1.4 Driving shaft 42.3./ Giếng kích 42.3 52 d 01-01-22 10-03-22 52 d 01-01-22 10-03-22 10...
114 1.9.1.1.5 Intermediate shaft 42.4/ Giếng trung gian 42.4 50 d 30-01-24 02-04-24 50 d 30-01-24 02-04-24 0%
115 1.9.1.1.6 Intermediate shaft 42.5/ Giếng trung gian 42.5 50 d 22-02-24 19-04-24 50 d 22-02-24 19-04-24 0%
116 1.9.1.1.7 Arrival shaft 42.6/ Giếng nhận 42.6 55 d 05-03-24 08-05-24 55 d 05-03-24 08-05-24 0%
117 1.9.1.1.8 Driving shaft 42.9/ Giếng kích 42.9 60 d 10-04-24 18-06-24 60 d 10-04-24 18-06-24 0%
118 1.9.1.1.9 Intermediate shaft 42.7/ Giếng trung gian 42.7 50 d 09-05-24 05-07-24 50 d 09-05-24 05-07-24 0%
119 1.9.1.1.10 Intermediate shaft 42.8 / Giếng trung gian 42.8 50 d 27-05-24 24-07-24 50 d 27-05-24 24-07-24 0%
120 1.9.1.1.11 Arrival shaft 42.12/ Giếng nhận 42.12 75 d 01-06-24 27-08-24 75 d 01-06-24 27-08-24 0%
121 1.9.1.1.12 Intermediate shaft 42.11/ Giếng trung gian 42.11 55 d 12-07-24 13-09-24 55 d 12-07-24 13-09-24 0%
122 1.9.1.1.13 Intermediate shaft 42.10/ Giếng trung gian 42.10 55 d 30-07-24 02-10-24 55 d 30-07-24 02-10-24 0%
123 1.9.1.1.14 Intermediate shaft 42.20/ Giếng trung gian 42.20 60 d 17-09-24 25-11-24 60 d 17-09-24 25-11-24 0%
124 1.9.1.1.15 Intermediate shaft 42.19/ Giếng trung gian 42.19 60 d 04-10-24 13-12-24 60 d 04-10-24 13-12-24 0%
125 1.9.1.1.16 Driving shaft 43.0/ Giếng kích 43.0 0d 25-12-24 25-12-24 0d 25-12-24 25-12-24 0% 25-12-24
126 1.9.1.1.17 Driving shaft 42.15/ Giếng kích 42.15 60 d 07-11-24 16-01-25 60 d 07-11-24 16-01-25 0%
127 1.9.1.1.18 Intermediate shaft 42.14/ Giếng trung gian 42.14 55 d 30-11-24 08-02-25 55 d 30-11-24 08-02-25 0%
128 1.9.1.1.19 Intermediate shaft 42.13/ Giếng trung gian 42.13 55 d 18-12-24 27-02-25 55 d 18-12-24 27-02-25 0%
129 1.9.1.1.20 Intermediate shaft 42.16 / Giếng trung gian 42.16 55 d 25-01-25 04-04-25 55 d 25-01-25 04-04-25 0%
130 1.9.1.1.21 Intermediate shaft 42.17/ Giếng trung gian 42.17 60 d 12-02-25 22-04-25 60 d 12-02-25 22-04-25 0%
131 1.9.1.1.22 Arrival shaft 42.18/ Giếng nhận 42.18 65 d 24-02-25 10-05-25 65 d 24-02-25 10-05-25 0%
132 1.9.1.2 Pipeline D800 From manhole 46.0/2/0 ÷ 46.0/ Tuyến D800 (Phan Trọng Tuệ) 407 d 27-02-24 23-06-25 407 d 27-02-24 23-06-25 0% 27-02-24 23-06-25
133 1.9.1.2.1 Make document of traffic control/ Lập hồ sơ phân luồng 45 d 27-02-24 18-04-24 45 d 27-02-24 18-04-24 0%
134 1.9.1.2.2 Licensed construction/ Cấp giấy phép thi công 15 d 19-04-24 06-05-24 15 d 19-04-24 06-05-24 0%
135 1.9.1.2.3 Driving shaft 46.0/2/3/ Giếng kích 46.0/2/3 70 d 07-05-24 26-07-24 70 d 07-05-24 26-07-24 0%
136 1.9.1.2.4 Intermediate shaft 46.0/2/2/ Giếng trung gian 46.0/2/2 60 d 22-05-24 30-07-24 60 d 22-05-24 30-07-24 0%
137 1.9.1.2.5 Intermediate shaft 46.0/2/1/ Giếng trung gian 46.0/2/1 60 d 31-05-24 08-08-24 60 d 31-05-24 08-08-24 0%
138 1.9.1.2.6 Arrival shaft 46.0/2/0/ Giếng nhận 46.0/2/0 60 d 10-06-24 17-08-24 60 d 10-06-24 17-08-24 0%
139 1.9.1.2.7 Intermediate shaft 46.0/2/4/ Giếng trung gian 46.0/2/4 60 d 11-07-24 18-09-24 60 d 11-07-24 18-09-24 0%
140 1.9.1.2.8 Intermediate shaft 46.0/3/0/ Giếng trung gian 46.0/3/0 60 d 29-07-24 05-10-24 60 d 29-07-24 05-10-24 0%
141 1.9.1.2.9 Intermediate shaft 46.0/3/1/ Giếng trung gian 46.0/3/1 60 d 15-08-24 24-10-24 60 d 15-08-24 24-10-24 0%
142 1.9.1.2.10 Intermediate shaft 46.0/4/0/ Giếng trung gian 46.0/4/0 60 d 30-09-24 07-12-24 60 d 30-09-24 07-12-24 0%
143 1.9.1.2.11 Intermediate shaft 46.0/3/3/ Giếng trung gian 46.0/3/3 60 d 17-10-24 25-12-24 60 d 17-10-24 25-12-24 0%
144 1.9.1.2.12 Arrival shaft 46.0/3/2/ Giếng nhận 46.0/3/2 60 d 04-11-24 14-01-25 60 d 04-11-24 14-01-25 0%
145 1.9.1.2.13 Driving shaft 46.0/4/1/ Giếng kích 46.0/4/1 70 d 18-11-24 13-02-25 70 d 18-11-24 13-02-25 0%
146 1.9.1.2.14 Intermediate shaft 46.0/4/2/ Giếng trung gian 46.0/4/2 60 d 17-12-24 03-03-25 60 d 17-12-24 03-03-25 0%
147 1.9.1.2.15 Intermediate shaft 46.0/4/3/ Giếng trung gian 46.0/4/3 60 d 04-01-25 20-03-25 60 d 04-01-25 20-03-25 0%
148 1.9.1.2.16 Driving and arrival shaft 46.0/4/4/ Giếng kích và nhận 46.0/4/4 75 d 04-01-25 08-04-25 75 d 04-01-25 08-04-25 0%
149 1.9.1.2.17 Intermediate shaft 46.0/5/0/ Giếng trung gian 46.0/5/0 60 d 10-03-25 17-05-25 60 d 10-03-25 17-05-25 0%
150 1.9.1.2.18 Intermediate shaft 46.0/4/5/ Giếng trung gian 46.0/4/5 60 d 27-03-25 04-06-25 60 d 27-03-25 04-06-25 0%
151 1.9.1.2.19 Arrival shaft 46.0/ Giếng nhận 46.0 65 d 08-04-25 23-06-25 65 d 08-04-25 23-06-25 0%
152 1.9.1.3 Pipeline D1000 From manhole 43.0 ÷ 46.0/ Tuyến ống D1000 (Phùng Hưng + Cầu Bươu) 418 d 01-03-24 10-07-25 418 d 01-03-24 10-07-25 0% 01-03-24 10-07-25
153 1.9.1.3.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 01-03-24 01-03-24 0d 01-03-24 01-03-24 0% 01-03-24
154 1.9.1.3.2 Driving shaft 43.0/ Giếng kích 43.0 75 d 02-03-24 28-05-24 75 d 02-03-24 28-05-24 0%
155 1.9.1.3.3 Intermediate shaft 43.1/ Giếng trung gian 43.1 60 d 20-03-24 28-05-24 60 d 20-03-24 28-05-24 0%
156 1.9.1.3.4 Intermediate shaft 43.2/ Giếng trung gian 43.2 60 d 01-04-24 08-06-24 60 d 01-04-24 08-06-24 0%
157 1.9.1.3.5 Intermediate shaft 43.3/ Giếng trung gian 43.3 60 d 12-04-24 20-06-24 60 d 12-04-24 20-06-24 0%
158 1.9.1.3.6 Arrival shaft 43.4/ Giếng nhận 43.4 65 d 24-04-24 08-07-24 65 d 24-04-24 08-07-24 0%
159 1.9.1.3.7 Driving shaft 44.0/ Giếng kích 44.0 70 d 29-05-24 17-08-24 70 d 29-05-24 17-08-24 0%
160 1.9.1.3.8 Intermediate shaft 43.7/ Giếng trung gian 43.7 60 d 27-06-24 04-09-24 60 d 27-06-24 04-09-24 0%
161 1.9.1.3.9 Intermediate shaft 43.6/ Giếng trung gian 43.6 60 d 15-07-24 21-09-24 60 d 15-07-24 21-09-24 0%
162 1.9.1.3.10 Intermediate shaft 43.5/ Giếng trung gian 43.5 60 d 01-08-24 10-10-24 60 d 01-08-24 10-10-24 0%
163 1.9.1.3.11 Arrival shaft 44.3/ Giếng nhận 44.3 65 d 24-09-24 07-12-24 65 d 24-09-24 07-12-24 0%
164 1.9.1.3.12 Intermediate shaft 44.2 / Giếng trung gian 44.2 60 d 17-10-24 25-12-24 60 d 17-10-24 25-12-24 0%
165 1.9.1.3.13 Intermediate shaft 44.1/ Giếng trung gian 44.1 60 d 04-11-24 14-01-25 60 d 04-11-24 14-01-25 0%
166 1.9.1.3.14 Driving shaft 45.0/ Giếng kích 45.0 75 d 05-08-24 30-10-24 75 d 05-08-24 30-10-24 0%
167 1.9.1.3.15 Intermediate shaft 44.6/ Giếng trung gian 44.6 60 d 09-09-24 16-11-24 60 d 09-09-24 16-11-24 0%
168 1.9.1.3.16 Intermediate shaft 44.5 / Giếng trung gian 44.5 60 d 26-09-24 04-12-24 60 d 26-09-24 04-12-24 0%
169 1.9.1.3.17 Intermediate shaft 44.4 / Giếng trung gian 44.4 60 d 14-10-24 23-12-24 60 d 14-10-24 23-12-24 0%
170 1.9.1.3.18 Intermediate shaft 45.1/ Giếng trung gian 45.1 60 d 20-11-24 04-02-25 60 d 20-11-24 04-02-25 0%

Task Progress Rolled Up Task Rolled Up Progress Project Summary Inactive Task Manual Task Manual Summary Manual Progress
Critical Task Milestone Rolled Up Critical Task Split Group By Summary Inactive Milestone Duration-only Start-only
Baseline Summary Rolled Up Milestone External Tasks Deadline Inactive Summary Manual Summary Rollup Finish-only

Page 2
TỔNGTIẾN
TIẾN ĐỘ
ĐỘ THI
THI CÔNG
TIẾN ĐỘ THI CÔNG CẬP NHẬT ĐẾN 22-12-23 CONSTRUCTION SCHEDULE UPDATED TO 22-12-23
Dự án: Hệ thống xử lý nước thải Yên Xá thành phố Hà Nội.
TỔNG CÔNG Hanoi City Yen Xa Sewerage System Project
Gói thầu 4 : Xây dựng Hệ thống cống bao cho một phần khu vực Hà Đông và khu đô thị mới.
CONSTRUCTION SCHEDULE
Package 4 : Construction of sewer pipes in Ha Dong and new urban area

ID WBS Task Name Quality Baseline Baseline Baseline Duration Start Finish % 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026
Duration Start Finish Complete
Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2
0304 05 06 07 0809 1011 12 010203 040506 07 08 0910 1112 01020304 0506 07 0809 1011 12 01020304 0506 07 08 091011 12 01020304 0506 07 0809 1011 12 010203 04 0506 07 0809 1011 12 01020304 0506 07 0809 1011 12 01020304 05
171 1.9.1.3.19 Intermediate shaft 45.2/ Giếng trung gian 45.2 60 d 07-12-24 21-02-25 60 d 07-12-24 21-02-25 0%
172 1.9.1.3.20 Intermediate shaft 45.3/ Giếng trung gian 45.3 60 d 25-12-24 11-03-25 60 d 25-12-24 11-03-25 0%
173 1.9.1.3.21 Driving and arrival shaft 45.4/ Giếng kích và nhận 45.4 75 d 25-12-24 29-03-25 75 d 25-12-24 29-03-25 0%
174 1.9.1.3.22 Intermediate shaft 45.6/ Giếng trung gian 45.6 60 d 02-04-25 10-06-25 60 d 02-04-25 10-06-25 0%
175 1.9.1.3.23 Intermediate shaft 45.5/ Giếng trung gian 45.5 60 d 19-04-25 28-06-25 60 d 19-04-25 28-06-25 0%
176 1.9.1.3.24 Arrival shaft 46.0/ Giếng nhận 46.0 0d 10-07-25 10-07-25 0d 10-07-25 10-07-25 0% 10-07-25
177 1.9.1.4 Pipeline D1200 From manhole 46.0 ÷ 14.0/ Tuyến ống D1200 - Xa La ÷ Nguyễn Xiển (NMXLNT) 447 d 20-02-24 01-08-25 447 d 20-02-24 01-08-25 0% 20-02-24 01-08-25
178 1.9.1.4.1 Licensed construction/ Giấy phép thi công 0d 20-02-24 20-02-24 0d 20-02-24 20-02-24 0% 20-02-24
179 1.9.1.4.2 Driving shaft 47.0/ Giếng kích 47.0 70 d 20-02-24 10-05-24 70 d 20-02-24 10-05-24 0%
180 1.9.1.4.3 Intermediate shaft 47.1/ Giếng trung gian 47.1 55 d 08-03-24 10-05-24 55 d 08-03-24 10-05-24 0%
181 1.9.1.4.4 Intermediate shaft 47.2/ Giếng trung gian 47.2 55 d 19-03-24 21-05-24 55 d 19-03-24 21-05-24 0%
182 1.9.1.4.5 Intermediate shaft 47.3/ Giếng trung gian 47.3 55 d 29-03-24 31-05-24 55 d 29-03-24 31-05-24 0%
183 1.9.1.4.6 Arrival shaft 46.5/ Giếng nhận 46.5 60 d 04-06-24 12-08-24 60 d 04-06-24 12-08-24 0%
184 1.9.1.4.7 Intermediate shaft 46.7/ Giếng trung gian 46.7 55 d 27-06-24 29-08-24 55 d 27-06-24 29-08-24 0%
185 1.9.1.4.8 Intermediate shaft 46.6/ Giếng trung gian 46.6 55 d 15-07-24 17-09-24 55 d 15-07-24 17-09-24 0%
186 1.9.1.4.9 Driving shaft 46.2/ Giếng kích 46.2 70 d 13-12-24 11-03-25 70 d 13-12-24 11-03-25 0%
187 1.9.1.4.10 Intermediate shaft 46.3/ Giếng trung gian 46.3 55 d 18-01-25 28-03-25 55 d 18-01-25 28-03-25 0%
188 1.9.1.4.11 Intermediate shaft 46.4/ Giếng trung gian 46.4 55 d 11-02-25 16-04-25 55 d 11-02-25 16-04-25 0%
189 1.9.1.4.12 Intermediate shaft 46.1/ Giếng trung gian 46.1 55 d 17-05-25 21-07-25 55 d 17-05-25 21-07-25 0%
190 1.9.1.4.13 Arrival shaft 46.0/ Giếng nhận 46.0 0d 01-08-25 01-08-25 0d 01-08-25 01-08-25 0% 01-08-25
191 1.9.2 CONSTRUCTION OF PIPE JACKING/ THI CÔNG KHOAN KÍCH NGẦM 503 d 01-03-24 15-10-25 503 d 01-03-24 15-10-25 0% 01-03-24 15-10-25
192 1.9.2.1 Team 1: Pipeline D800 From manhole 42.0 ÷ 43.0/ Mũi 1: Tuyến D800 (Vũ.T.Khánh + Trần Phú) 1802m 438 d 01-03-24 31-07-25 438 d 01-03-24 31-07-25 0% 01-03-24 31-07-25
193 1.9.2.1.1 From manhole 42.3 ÷ 42.0/ Từ HG 42.3 ÷ 42.0 68 d 01-03-24 18-05-24 68 d 01-03-24 18-05-24 0% 01-03-24 18-05-24
194 1.9.2.1.1.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 01-03-24 14-03-24 12 d 01-03-24 14-03-24 0%
195 1.9.2.1.1.2 From 42.3÷42.2 / Từ 42.3÷42.2 86.0m 15 d 15-03-24 01-04-24 15 d 15-03-24 01-04-24 0%
196 1.9.2.1.1.3 From 42.2÷42.1 / Từ 42.2÷42.1 86.0m 14 d 02-04-24 17-04-24 14 d 02-04-24 17-04-24 0%
197 1.9.2.1.1.4 From 42.1÷42.0 / Từ 42.1÷42.0 91.9m 15 d 18-04-24 04-05-24 15 d 18-04-24 04-05-24 0%
198 1.9.2.1.1.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 06-05-24 18-05-24 12 d 06-05-24 18-05-24 0%
199 1.9.2.1.2 From manhole 42.3 ÷ 42.6/ Từ HG 42.3 ÷ 42.6 66 d 20-05-24 03-08-24 66 d 20-05-24 03-08-24 0% 20-05-24 03-08-24
200 1.9.2.1.2.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 11 d 20-05-24 31-05-24 11 d 20-05-24 31-05-24 0%
201 1.9.2.1.2.2 From 42.3÷42.4 / Từ 42.3÷42.4 82.0m 15 d 01-06-24 18-06-24 15 d 01-06-24 18-06-24 0%
202 1.9.2.1.2.3 From 42.4÷42.5 / Từ 42.4÷42.5 90.0m 15 d 19-06-24 05-07-24 15 d 19-06-24 05-07-24 0%
203 1.9.2.1.2.4 From 42.5÷42.6 / Từ 42.5÷42.6 90.0m 15 d 06-07-24 23-07-24 15 d 06-07-24 23-07-24 0%
204 1.9.2.1.2.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 10 d 24-07-24 03-08-24 10 d 24-07-24 03-08-24 0%
205 1.9.2.1.3 From manhole 42.9 ÷ 42.6/ Từ HG 42.9 ÷ 42.6 60 d 05-08-24 12-10-24 60 d 05-08-24 12-10-24 0% 05-08-24 12-10-24
206 1.9.2.1.3.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 10 d 05-08-24 15-08-24 10 d 05-08-24 15-08-24 0%
207 1.9.2.1.3.2 From 42.9÷42.8 / Từ 42.9÷42.8 86.0m 13 d 16-08-24 30-08-24 13 d 16-08-24 30-08-24 0%
208 1.9.2.1.3.3 From 42.8÷42.7 / Từ 42.8÷42.7 88.0m 14 d 31-08-24 16-09-24 14 d 31-08-24 16-09-24 0%
209 1.9.2.1.3.4 From 42.7÷42.6 / Từ 42.7÷42.6 86.0m 13 d 17-09-24 01-10-24 13 d 17-09-24 01-10-24 0%
210 1.9.2.1.3.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 10 d 02-10-24 12-10-24 10 d 02-10-24 12-10-24 0%
211 1.9.2.1.4 From manhole 42.9 ÷ 42.12/ Từ HG 42.9 ÷ 42.12 62 d 14-10-24 24-12-24 62 d 14-10-24 24-12-24 0% 14-10-24 24-12-24
212 1.9.2.1.4.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 10 d 14-10-24 24-10-24 10 d 14-10-24 24-10-24 0%
213 1.9.2.1.4.2 From 42.9÷42.10 / Từ 42.9÷42.10 88.0m 14 d 25-10-24 09-11-24 14 d 25-10-24 09-11-24 0%
214 1.9.2.1.4.3 From 42.10÷42.11 / Từ 42.10÷42.11 88.9m 14 d 11-11-24 26-11-24 14 d 11-11-24 26-11-24 0%
215 1.9.2.1.4.4 From 42.11÷42.12 / Từ 42.11÷42.12 88.3m 14 d 27-11-24 12-12-24 14 d 27-11-24 12-12-24 0%
216 1.9.2.1.4.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 10 d 13-12-24 24-12-24 10 d 13-12-24 24-12-24 0%
217 1.9.2.1.5 From manhole 43.0 ÷ 42.18/ Từ HG 43.0 ÷ 42.18 59 d 25-12-24 10-03-25 59 d 25-12-24 10-03-25 0% 25-12-24 10-03-25
218 1.9.2.1.5.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 25-12-24 08-01-25 12 d 25-12-24 08-01-25 0%
219 1.9.2.1.5.2 From 43.0÷42.20 / Từ 43.0÷42.20 86.0m 12 d 09-01-25 22-01-25 12 d 09-01-25 22-01-25 0%
220 1.9.2.1.5.3 From 42.20÷42.19 / Từ 42.20÷42.19 88.0m 12 d 23-01-25 11-02-25 12 d 23-01-25 11-02-25 0%
221 1.9.2.1.5.4 From 42.19÷42.18 / Từ 42.19÷42.18 86.0m 11 d 12-02-25 24-02-25 11 d 12-02-25 24-02-25 0%
222 1.9.2.1.5.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 25-02-25 10-03-25 12 d 25-02-25 10-03-25 0%
223 1.9.2.1.6 From manhole 42.15 ÷ 42.12/ Từ HG 42.15 ÷ 42.12 62 d 11-03-25 21-05-25 62 d 11-03-25 21-05-25 0% 11-03-25 21-05-25
224 1.9.2.1.6.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 11 d 11-03-25 22-03-25 11 d 11-03-25 22-03-25 0%
225 1.9.2.1.6.2 From 42.15÷42.14 / Từ 42.15÷42.14 92.5m 13 d 24-03-25 07-04-25 13 d 24-03-25 07-04-25 0%
226 1.9.2.1.6.3 From 42.14÷42.13 / Từ 42.14÷42.13 92.0m 13 d 08-04-25 22-04-25 13 d 08-04-25 22-04-25 0%
227 1.9.2.1.6.4 From 42.13÷42.12 / Từ 42.13÷42.12 92.0m 14 d 23-04-25 08-05-25 14 d 23-04-25 08-05-25 0%
228 1.9.2.1.6.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 11 d 09-05-25 21-05-25 11 d 09-05-25 21-05-25 0%
229 1.9.2.1.7 From manhole 42.15 ÷ 42.18/ Từ HG 42.15 ÷ 42.18 61 d 22-05-25 31-07-25 61 d 22-05-25 31-07-25 0% 22-05-25 31-07-25
230 1.9.2.1.7.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 22-05-25 04-06-25 12 d 22-05-25 04-06-25 0%
231 1.9.2.1.7.2 From 42.15÷42.16 / Từ 42.15÷42.16 62.4m 12 d 05-06-25 18-06-25 12 d 05-06-25 18-06-25 0%
232 1.9.2.1.7.3 From 42.16÷42.17 / Từ 42.16÷42.17 62.4m 12 d 19-06-25 02-07-25 12 d 19-06-25 02-07-25 0%
233 1.9.2.1.7.4 From 42.17÷42.18 / Từ 42.17÷42.18 90.0m 13 d 03-07-25 17-07-25 13 d 03-07-25 17-07-25 0%
234 1.9.2.1.7.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 18-07-25 31-07-25 12 d 18-07-25 31-07-25 0%
235 1.9.2.2 Team 2: Pipeline D800 From manhole 46.0/2/0 ÷ 46.0/ Mũi 2: Tuyến D800 (Phan Trọng Tuệ) 1431m 338 d 19-08-24 23-09-25 338 d 19-08-24 23-09-25 0% 19-08-24 23-09-25
236 1.9.2.2.1 From manhole 46.0/2/3 ÷ 46.0/2/0/ Từ HG 46.0/2/3 ÷ 46.0/2/0 67 d 19-08-24 04-11-24 67 d 19-08-24 04-11-24 0% 19-08-24 04-11-24
237 1.9.2.2.1.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 19-08-24 31-08-24 12 d 19-08-24 31-08-24 0%
238 1.9.2.2.1.2 From 46.0/2/3÷46.0/2/2 / Từ 46.0/2/3÷46.0/2/2 91m 14 d 02-09-24 17-09-24 14 d 02-09-24 17-09-24 0%
239 1.9.2.2.1.3 From 46.0/2/2÷46.0/2/1 / Từ 46.0/2/2÷46.0/2/1 100m 14 d 18-09-24 03-10-24 14 d 18-09-24 03-10-24 0%
240 1.9.2.2.1.4 From 46.0/2/1÷46.0/2/0 / Từ 46.0/2/1÷46.0/2/0 100m 15 d 04-10-24 21-10-24 15 d 04-10-24 21-10-24 0%
241 1.9.2.2.1.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 22-10-24 04-11-24 12 d 22-10-24 04-11-24 0%
242 1.9.2.2.2 From manhole 46.0/2/3 ÷ 46.0/3/2/ Từ HG 46.0/2/3 ÷ 46.0/3/2 69 d 05-11-24 24-01-25 69 d 05-11-24 24-01-25 0% 05-11-24 24-01-25
243 1.9.2.2.2.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 05-11-24 18-11-24 12 d 05-11-24 18-11-24 0%
244 1.9.2.2.2.2 From 46.0/2/3÷46.0/3/4 / Từ 46.0/2/3÷46.0/3/4 70.5m 11 d 19-11-24 30-11-24 11 d 19-11-24 30-11-24 0%
245 1.9.2.2.2.3 From 46.0/2/4÷46.0/3/0 / Từ 46.0/2/4÷46.0/3/0 70.5m 11 d 02-12-24 13-12-24 11 d 02-12-24 13-12-24 0%
246 1.9.2.2.2.4 From 46.0/3/0÷46.0/3/1 / Từ 46.0/3/0÷46.0/3/1 73.5m 12 d 14-12-24 27-12-24 12 d 14-12-24 27-12-24 0%
247 1.9.2.2.2.5 From 46.0/3/1÷46.0/3/2 / Từ 46.0/3/1÷46.0/3/2 85.3m 11 d 28-12-24 10-01-25 11 d 28-12-24 10-01-25 0%
248 1.9.2.2.2.6 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 11-01-25 24-01-25 12 d 11-01-25 24-01-25 0%
249 1.9.2.2.3 From manhole 46.0/4/1 ÷ 46.0/3/2/ Từ HG 46.0/4/1 ÷ 46.0/3/2 67 d 25-01-25 18-04-25 67 d 25-01-25 18-04-25 0% 25-01-25 18-04-25
250 1.9.2.2.3.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 25-01-25 13-02-25 12 d 25-01-25 13-02-25 0%
251 1.9.2.2.3.2 From 46.0/4/1÷46.0/4/0 / Từ 46.0/4/1÷46.0/4/0 94.9m 14 d 14-02-25 01-03-25 14 d 14-02-25 01-03-25 0%
252 1.9.2.2.3.3 From 46.0/4/0÷46.0/3/3 / Từ 46.0/4/0÷46.0/3/3 97.4m 15 d 03-03-25 19-03-25 15 d 03-03-25 19-03-25 0%
253 1.9.2.2.3.4 From 46.0/3/3÷46.0/3/2 / Từ 46.0/3/3÷46.0/3/2 91.8m 14 d 20-03-25 04-04-25 14 d 20-03-25 04-04-25 0%
254 1.9.2.2.3.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 05-04-25 18-04-25 12 d 05-04-25 18-04-25 0%
255 1.9.2.2.4 From manhole 46.0/4/1 ÷ 46.0/4/4/ Từ HG 46.0/4/1 ÷ 46.0/4/4 65 d 19-04-25 03-07-25 65 d 19-04-25 03-07-25 0% 19-04-25 03-07-25

Task Progress Rolled Up Task Rolled Up Progress Project Summary Inactive Task Manual Task Manual Summary Manual Progress
Critical Task Milestone Rolled Up Critical Task Split Group By Summary Inactive Milestone Duration-only Start-only
Baseline Summary Rolled Up Milestone External Tasks Deadline Inactive Summary Manual Summary Rollup Finish-only

Page 3
TỔNGTIẾN
TIẾN ĐỘ THI CÔNG
CÔNG
TIẾN ĐỘ THI CÔNG CẬP NHẬT ĐẾN 22-12-23
ĐỘ THI
CONSTRUCTION SCHEDULE UPDATED TO 22-12-23
Dự án: Hệ thống xử lý nước thải Yên Xá thành phố Hà Nội. TỔNG Hanoi City Yen Xa Sewerage System Project
Gói thầu 4 : Xây dựng Hệ thống cống bao cho một phần khu vực Hà Đông và khu đô thị mới.
CONSTRUCTION SCHEDULE
Package 4 : Construction of sewer pipes in Ha Dong and new urban area

ID WBS Task Name Quality Baseline Baseline Baseline Duration Start Finish % 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026
Duration Start Finish Complete
Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2
0304 05 06 07 0809 1011 12 010203 040506 07 08 0910 1112 01020304 0506 07 0809 1011 12 01020304 0506 07 08 091011 12 01020304 0506 07 0809 1011 12 010203 04 0506 07 0809 1011 12 01020304 0506 07 0809 1011 12 01020304 05
256 1.9.2.2.4.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 19-04-25 02-05-25 12 d 19-04-25 02-05-25 0%
257 1.9.2.2.4.2 From 46.0/4/1÷46.0/4/2 / Từ 46.0/4/1÷46.0/4/2 96.6m 14 d 03-05-25 19-05-25 14 d 03-05-25 19-05-25 0%
258 1.9.2.2.4.3 From 46.0/4/2÷46.0/4/3 / Từ 46.0/4/2÷46.0/4/3 96.7m 14 d 20-05-25 04-06-25 14 d 20-05-25 04-06-25 0%
259 1.9.2.2.4.4 From 46.0/4/3÷46.0/4/4 / Từ 46.0/4/3÷46.0/4/4 88.5m 13 d 05-06-25 19-06-25 13 d 05-06-25 19-06-25 0%
260 1.9.2.2.4.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 20-06-25 03-07-25 12 d 20-06-25 03-07-25 0%
261 1.9.2.2.5 From manhole 46.0/4/4 ÷ 46.0/ Từ HG 46.0/4/4 ÷ 46.0 70 d 04-07-25 23-09-25 70 d 04-07-25 23-09-25 0% 04-07-25 23-09-25
262 1.9.2.2.5.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 04-07-25 17-07-25 12 d 04-07-25 17-07-25 0%
263 1.9.2.2.5.2 From 46.0/4/4÷46.0/4/5 / Từ 46.0/4/4÷46.0/4/5 87.5m 15 d 18-07-25 04-08-25 15 d 18-07-25 04-08-25 0%
264 1.9.2.2.5.3 From 46.0/4/5÷46.0/5 / Từ 46.0/4/5÷46.0/5 87.3m 15 d 05-08-25 21-08-25 15 d 05-08-25 21-08-25 0%
265 1.9.2.2.5.4 From 46.0/5÷46.0 / Từ 46.0/5÷46.0 99.7m 16 d 22-08-25 09-09-25 16 d 22-08-25 09-09-25 0%
266 1.9.2.2.5.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 10-09-25 23-09-25 12 d 10-09-25 23-09-25 0%
267 1.9.2.3 Team 3: Pipeline D1000 from 43.0 ÷ 44.3 / Mũi 3: Khoan kích từ 43.0 ÷ 44.3 1020m 242 d 12-07-24 26-04-25 242 d 12-07-24 26-04-25 0% 12-07-24 26-04-25
268 1.9.2.3.1 From manhole 43.0 ÷ 43.4/ Từ HG 43.0 ÷ 43.4 (Đoạn đường đôi Phùng Hưng) 87 d 12-07-24 21-10-24 87 d 12-07-24 21-10-24 0% 12-07-24 21-10-24
269 1.9.2.3.1.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 12-07-24 25-07-24 12 d 12-07-24 25-07-24 0%
270 1.9.2.3.1.2 From 43.0÷43.1 / Từ 43.0÷43.1 91.9m 16 d 26-07-24 13-08-24 16 d 26-07-24 13-08-24 0%
271 1.9.2.3.1.3 From 43.1÷43.2 / Từ 43.1÷43.2 90.5m 16 d 14-08-24 31-08-24 16 d 14-08-24 31-08-24 0%
272 1.9.2.3.1.4 From 43.2÷43.3 / Từ 43.2÷43.3 90.5m 16 d 02-09-24 19-09-24 16 d 02-09-24 19-09-24 0%
273 1.9.2.3.1.5 From 43.3÷43.4 / Từ 43.3÷43.4 90.5m 15 d 20-09-24 07-10-24 15 d 20-09-24 07-10-24 0%
274 1.9.2.3.1.6 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 08-10-24 21-10-24 12 d 08-10-24 21-10-24 0%
275 1.9.2.3.2 From manhole 44.0 ÷ 43.4/ Từ HG 44.0 ÷ 43.4 81 d 22-10-24 24-01-25 81 d 22-10-24 24-01-25 0% 22-10-24 24-01-25
276 1.9.2.3.2.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 22-10-24 04-11-24 12 d 22-10-24 04-11-24 0%
277 1.9.2.3.2.2 From 44.0÷43.7 / Từ 44.0÷43.7 90.5m 14 d 05-11-24 20-11-24 14 d 05-11-24 20-11-24 0%
278 1.9.2.3.2.3 From 44.7÷43.6 / Từ 44.7÷43.6 90.5m 14 d 21-11-24 06-12-24 14 d 21-11-24 06-12-24 0%
279 1.9.2.3.2.4 From 44.6÷43.5 / Từ 44.6÷43.5 90.5m 14 d 07-12-24 23-12-24 14 d 07-12-24 23-12-24 0%
280 1.9.2.3.2.5 From 44.5÷43.4 / Từ 44.5÷43.4 90.4m 14 d 24-12-24 09-01-25 14 d 24-12-24 09-01-25 0%
281 1.9.2.3.2.6 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 13 d 10-01-25 24-01-25 13 d 10-01-25 24-01-25 0%
282 1.9.2.3.3 From manhole 44.0 ÷ 44.3/ Từ HG 44.0 ÷ 44.3 74 d 25-01-25 26-04-25 74 d 25-01-25 26-04-25 0% 25-01-25 26-04-25
283 1.9.2.3.3.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 13 d 25-01-25 14-02-25 13 d 25-01-25 14-02-25 0%
284 1.9.2.3.3.2 From 44.0÷44.1 / Từ 44.0÷44.1 97.0m 16 d 15-02-25 05-03-25 16 d 15-02-25 05-03-25 0%
285 1.9.2.3.3.3 From 44.1÷44.2 / Từ 44.1÷44.2 99.4m 16 d 06-03-25 24-03-25 16 d 06-03-25 24-03-25 0%
286 1.9.2.3.3.4 From 44.2÷44.3 / Từ 44.2÷44.3 98.7m 16 d 25-03-25 11-04-25 16 d 25-03-25 11-04-25 0%
287 1.9.2.3.3.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 13 d 12-04-25 26-04-25 13 d 12-04-25 26-04-25 0%
288 1.9.2.4 Team 4: Pipeline D1200 From manhole 46.0 ÷ 46.5/ Mũi 4: Từ HG 46.0 ÷ 46.5 (Xa La - Ng Xiển) 646m 147 d 28-04-25 15-10-25 147 d 28-04-25 15-10-25 0% 28-04-25 15-10-25
289 1.9.2.4.1 From manhole 46.2 ÷ 46.5/ Từ HG 46.2 ÷ 46.5 82 d 28-04-25 31-07-25 82 d 28-04-25 31-07-25 0% 28-04-25 31-07-25
290 1.9.2.4.1.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 13 d 28-04-25 12-05-25 13 d 28-04-25 12-05-25 0%
291 1.9.2.4.1.2 From 46.2÷46.3 / Từ 46.2÷46.3 138m 19 d 13-05-25 03-06-25 19 d 13-05-25 03-06-25 0%
292 1.9.2.4.1.3 From 46.3÷46.4 / Từ 46.3÷46.4 138m 19 d 04-06-25 25-06-25 19 d 04-06-25 25-06-25 0%
293 1.9.2.4.1.4 From 46.4÷46.5 / Từ 46.4÷46.5 139m 19 d 26-06-25 17-07-25 19 d 26-06-25 17-07-25 0%
294 1.9.2.4.1.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 18-07-25 31-07-25 12 d 18-07-25 31-07-25 0%
295 1.9.2.4.2 From manhole 46.2 ÷ 46.0/ Từ HG 46.2 ÷ 46.0 65 d 01-08-25 15-10-25 65 d 01-08-25 15-10-25 0% 01-08-25 15-10-25
296 1.9.2.4.2.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 13 d 01-08-25 15-08-25 13 d 01-08-25 15-08-25 0%
297 1.9.2.4.2.2 From 46.2÷46.1 / Từ 46.2÷46.1 138m 19 d 16-08-25 06-09-25 19 d 16-08-25 06-09-25 0%
298 1.9.2.4.2.3 From 46.1÷46.0 / Từ 46.1÷46.0 93m 17 d 08-09-25 26-09-25 17 d 08-09-25 26-09-25 0%
299 1.9.2.4.2.4 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 16 d 27-09-25 15-10-25 16 d 27-09-25 15-10-25 0%
300 1.9.2.5 Team 5: Pipeline D1200 From manhole 46.5 ÷ 14.0/ Mũi 5: Từ HG 46.5 ÷ 14.0 (Xa La ÷ Ng Xiển) 942m 185 d 01-06-24 03-01-25 185 d 01-06-24 03-01-25 0% 01-06-24 03-01-25
301 1.9.2.5.1 From manhole 47.0 ÷ 14.0/ Từ HG 47.0 ÷ 14.0 102 d 01-06-24 27-09-24 102 d 01-06-24 27-09-24 0% 01-06-24 27-09-24
302 1.9.2.5.1.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 14 d 01-06-24 17-06-24 14 d 01-06-24 17-06-24 0%
303 1.9.2.5.1.2 From 47.0÷47.1 / Từ 47.0÷47.1 121m 18 d 18-06-24 08-07-24 18 d 18-06-24 08-07-24 0%
304 1.9.2.5.1.3 From 47.1÷47.2 / Từ 47.1÷47.2 126.5m 18 d 09-07-24 29-07-24 18 d 09-07-24 29-07-24 0%
305 1.9.2.5.1.4 From 47.2÷47.3 / Từ 47.2÷47.3 138m 19 d 30-07-24 20-08-24 19 d 30-07-24 20-08-24 0%
306 1.9.2.5.1.5 From 47.3÷14.0 / Từ 47.3÷14.0 138m 19 d 21-08-24 11-09-24 19 d 21-08-24 11-09-24 0%
307 1.9.2.5.1.6 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 14 d 12-09-24 27-09-24 14 d 12-09-24 27-09-24 0%
308 1.9.2.5.2 From manhole 47.0 ÷ 46.5/ Từ HG 47.0 ÷ 46.5 83 d 28-09-24 03-01-25 83 d 28-09-24 03-01-25 0% 28-09-24 03-01-25
309 1.9.2.5.2.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 13 d 28-09-24 12-10-24 13 d 28-09-24 12-10-24 0%
310 1.9.2.5.2.2 From 47.0÷46.7 / Từ 47.0÷46.7 140.1m 19 d 14-10-24 04-11-24 19 d 14-10-24 04-11-24 0%
311 1.9.2.5.2.3 From 46.7÷46.6 / Từ 46.7÷46.6 139m 19 d 05-11-24 26-11-24 19 d 05-11-24 26-11-24 0%
312 1.9.2.5.2.4 From 46.6÷46.5 / Từ 46.6÷46.5 139m 19 d 27-11-24 18-12-24 19 d 27-11-24 18-12-24 0%
313 1.9.2.5.2.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 13 d 19-12-24 03-01-25 13 d 19-12-24 03-01-25 0%
314 1.9.2.6 Team 6: Pipeline D1000 from 44.3 ÷ 46.0/ Mũi 6: Khoan kích từ 44.3 ÷ 46.0 1040m 239 d 04-01-25 15-10-25 239 d 04-01-25 15-10-25 0% 04-01-25 15-10-25
315 1.9.2.6.1 From manhole 45.0 ÷ 44.3/ Từ HG 45.0 ÷ 44.3 77 d 04-01-25 09-04-25 77 d 04-01-25 09-04-25 0% 04-01-25 09-04-25
316 1.9.2.6.1.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 04-01-25 17-01-25 12 d 04-01-25 17-01-25 0%
317 1.9.2.6.1.2 From 45.0÷44.6 / Từ 45.0÷44.6 100m 14 d 18-01-25 08-02-25 14 d 18-01-25 08-02-25 0%
318 1.9.2.6.1.3 From 44.6÷44.5 / Từ 44.6÷44.5 100m 13 d 10-02-25 24-02-25 13 d 10-02-25 24-02-25 0%
319 1.9.2.6.1.4 From 44.5÷44.4 / Từ 44.5÷44.4 98.9m 13 d 25-02-25 11-03-25 13 d 25-02-25 11-03-25 0%
320 1.9.2.6.1.5 From 44.4÷44.3 / Từ 44.4÷44.3 100m 13 d 12-03-25 26-03-25 13 d 12-03-25 26-03-25 0%
321 1.9.2.6.1.6 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 27-03-25 09-04-25 12 d 27-03-25 09-04-25 0%
322 1.9.2.6.2 From manhole 45.0 ÷ 45.4/ Từ HG 45.0 ÷ 45.4 78 d 10-04-25 09-07-25 78 d 10-04-25 09-07-25 0% 10-04-25 09-07-25
323 1.9.2.6.2.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 10-04-25 23-04-25 12 d 10-04-25 23-04-25 0%
324 1.9.2.6.2.2 From 45.0÷45.1 / Từ 45.0÷45.1 85.4m 13 d 24-04-25 08-05-25 13 d 24-04-25 08-05-25 0%
325 1.9.2.6.2.3 From 45.1÷45.2 / Từ 45.1÷45.2 86.0m 13 d 09-05-25 23-05-25 13 d 09-05-25 23-05-25 0%
326 1.9.2.6.2.4 From 45.2÷45.3 / Từ 45.2÷45.3 86.0m 14 d 24-05-25 09-06-25 14 d 24-05-25 09-06-25 0%
327 1.9.2.6.2.5 From 45.3÷45.4 / Từ 45.3÷45.4 96.0m 14 d 10-06-25 25-06-25 14 d 10-06-25 25-06-25 0%
328 1.9.2.6.2.6 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 12 d 26-06-25 09-07-25 12 d 26-06-25 09-07-25 0%
329 1.9.2.6.3 From manhole 45.4 ÷ 46.0/ Từ HG 45.4 ÷ 46.0 84 d 10-07-25 15-10-25 84 d 10-07-25 15-10-25 0% 10-07-25 15-10-25
330 1.9.2.6.3.1 Installation of pipe jacking equipment / Lắp đặt thiết bị khoan kích 12 d 10-07-25 23-07-25 12 d 10-07-25 23-07-25 0%
331 1.9.2.6.3.2 From 45.4÷45.5 / Từ 45.4÷45.5 96.0m 19 d 24-07-25 14-08-25 19 d 24-07-25 14-08-25 0%
332 1.9.2.6.3.3 From 45.5÷45.6 / Từ 45.5÷45.6 96.0m 19 d 15-08-25 05-09-25 19 d 15-08-25 05-09-25 0%
333 1.9.2.6.3.4 From 45.6÷46.0 / Từ 45.6÷46.0 95.2m 18 d 06-09-25 26-09-25 18 d 06-09-25 26-09-25 0%
334 1.9.2.6.3.5 Complete cavity of pipe and revoke of pipe jacking equipment / Hoàn thiện và thu hồi thiết bị 16 d 27-09-25 15-10-25 16 d 27-09-25 15-10-25 0%
335 1.9.3 INSTALLING MANHOLE AND RECOVERY OF PAVEMENT/ LẮP ĐẶT HG VÀ HOÀN TRẢ MẶT BẰNG 489 d 20-05-24 17-12-25 489 d 20-05-24 17-12-25 0% 20-05-24 17-12-25
336 1.9.3.1 Team 1: Pipeline D800 From manhole 42.0 ÷ 43.0/ Mũi 1: Tuyến D800 (Mỗ Lao + Trần Phú) 438 d 20-05-24 18-10-25 438 d 20-05-24 18-10-25 0% 20-05-24 18-10-25
337 1.9.3.1.1 From manhole 42.3 ÷ 42.0/ Từ HG 42.3 ÷ 42.0 80 d 20-05-24 20-08-24 80 d 20-05-24 20-08-24 0%
338 1.9.3.1.2 From manhole 42.3 ÷ 42.6/ Từ HG 42.3 ÷ 42.6 80 d 05-08-24 05-11-24 80 d 05-08-24 05-11-24 0%
339 1.9.3.1.3 From manhole 42.9 ÷ 42.6/ Từ HG 42.9 ÷ 42.6 80 d 14-10-24 15-01-25 80 d 14-10-24 15-01-25 0%
340 1.9.3.1.4 From manhole 42.9 ÷ 42.12/ Từ HG 42.9 ÷ 42.12 80 d 25-12-24 03-04-25 80 d 25-12-24 03-04-25 0%

Task Progress Rolled Up Task Rolled Up Progress Project Summary Inactive Task Manual Task Manual Summary Manual Progress
Critical Task Milestone Rolled Up Critical Task Split Group By Summary Inactive Milestone Duration-only Start-only
Baseline Summary Rolled Up Milestone External Tasks Deadline Inactive Summary Manual Summary Rollup Finish-only

Page 4
TỔNG TIẾN
TIẾN ĐỘ
ĐỘ THI
THI CÔNG
TIẾN ĐỘ THI CÔNG CẬP NHẬT ĐẾN 22-12-23 CONSTRUCTION SCHEDULE UPDATED TO 22-12-23
Dự án: Hệ thống xử lý nước thải Yên Xá thành phố Hà Nội. TỔNG CÔNG Hanoi City Yen Xa Sewerage System Project
Gói thầu 4 : Xây dựng Hệ thống cống bao cho một phần khu vực Hà Đông và khu đô thị mới.
CONSTRUCTION SCHEDULE
Package 4 : Construction of sewer pipes in Ha Dong and new urban area

ID WBS Task Name Quality Baseline Baseline Baseline Duration Start Finish % 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026
Duration Start Finish Complete
Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1 Q2
0304 05 06 07 0809 1011 12 010203 040506 07 08 0910 1112 01020304 0506 07 0809 1011 12 01020304 0506 07 08 091011 12 01020304 0506 07 0809 1011 12 010203 04 0506 07 0809 1011 12 01020304 0506 07 0809 1011 12 01020304 05
341 1.9.3.1.5 From manhole 43.0 ÷ 42.18/ Từ HG 43.0 ÷ 42.18 80 d 11-03-25 11-06-25 80 d 11-03-25 11-06-25 0%
342 1.9.3.1.6 From manhole 42.15 ÷ 42.12/ Từ HG 42.15 ÷ 42.12 80 d 22-05-25 22-08-25 80 d 22-05-25 22-08-25 0%
343 1.9.3.1.7 From manhole 42.15 ÷ 42.18/ Từ HG 42.15 ÷ 42.18 80 d 18-07-25 18-10-25 80 d 18-07-25 18-10-25 0%
344 1.9.3.2 Team 2: Pipeline D800 From manhole 43.0 ÷ 42.18 & 46.0/2/0 ÷ 46.0/ Mũi 2: P.T.Tuệ + Cầu Bươu 339 d 05-11-24 11-12-25 339 d 05-11-24 11-12-25 0% 05-11-24 11-12-25
345 1.9.3.2.1 From manhole 46.0/2/3 ÷ 46.0/2/0/ Từ HG 46.0/2/3 ÷ 46.0/2/0 80 d 05-11-24 12-02-25 80 d 05-11-24 12-02-25 0%
346 1.9.3.2.2 From manhole 46.0/2/3 ÷ 46.0/3/2/ Từ HG 46.0/2/3 ÷ 46.0/3/2 80 d 25-01-25 03-05-25 80 d 25-01-25 03-05-25 0%
347 1.9.3.2.3 From manhole 46.0/4/1 ÷ 46.0/3/2/ Từ HG 46.0/4/1 ÷ 46.0/3/2 80 d 19-04-25 21-07-25 80 d 19-04-25 21-07-25 0%
348 1.9.3.2.4 From manhole 46.0/4/1 ÷ 46.0/4/4/ Từ HG 46.0/4/1 ÷ 46.0/4/4 80 d 04-07-25 04-10-25 80 d 04-07-25 04-10-25 0%
349 1.9.3.2.5 From manhole 46.0/4/4 ÷ 46.0/ Từ HG 46.0/4/4 ÷ 46.0 80 d 10-09-25 11-12-25 80 d 10-09-25 11-12-25 0%
350 1.9.3.3 Team 3: Pipeline D1000 from 43.0 ÷ 44.3 / Mũi 3: Khoan kích từ 43.0 ÷ 44.3 235 d 22-10-24 29-07-25 235 d 22-10-24 29-07-25 0% 22-10-24 29-07-25
351 1.9.3.3.1 From manhole 43.0 ÷ 43.4/ Từ HG 43.0 ÷ 43.4 (Đoạn đường đôi Phùng Hưng) 80 d 22-10-24 23-01-25 80 d 22-10-24 23-01-25 0%
352 1.9.3.3.2 From manhole 44.0 ÷ 43.4/ Từ HG 44.0 ÷ 43.4 80 d 25-01-25 03-05-25 80 d 25-01-25 03-05-25 0%
353 1.9.3.3.3 From manhole 44.0 ÷ 44.3/ Từ HG 44.0 ÷ 44.3 80 d 28-04-25 29-07-25 80 d 28-04-25 29-07-25 0%
354 1.9.3.4 Team 4: Pipeline D1000 from 45.4 ÷ 46.0/ Mũi 4: Khoan kích từ 45.4 ÷ 46.0 216 d 10-04-25 17-12-25 216 d 10-04-25 17-12-25 0% 10-04-25 17-12-25
355 1.9.3.4.1 From manhole 45.0 ÷ 44.3/ Từ HG 45.0 ÷ 44.3 80 d 10-04-25 11-07-25 80 d 10-04-25 11-07-25 0%
356 1.9.3.4.2 From manhole 45.0 ÷ 45.4/ Từ HG 45.0 ÷ 45.4 80 d 10-07-25 10-10-25 80 d 10-07-25 10-10-25 0%
357 1.9.3.4.3 From manhole 45.4 ÷ 46.0/ Từ HG 45.4 ÷ 46.0 70 d 27-09-25 17-12-25 70 d 27-09-25 17-12-25 0%
358 1.9.3.5 Team 5: Pipeline D1200 From manhole 46.5 ÷ 14.0/ Mũi 5: Từ HG 46.5 ÷ 14.0 (Xa La ÷ Ng Xiển) 163 d 28-09-24 12-04-25 163 d 28-09-24 12-04-25 0% 28-09-24 12-04-25
359 1.9.3.5.1 From manhole 47.0 ÷ 14.0/ Từ HG 47.0 ÷ 14.0 80 d 28-09-24 30-12-24 80 d 28-09-24 30-12-24 0%
360 1.9.3.5.2 From manhole 47.0 ÷ 46.5/ Từ HG 47.0 ÷ 46.5 80 d 04-01-25 12-04-25 80 d 04-01-25 12-04-25 0%
361 1.9.3.6 Team 6: Pipeline D1200 From manhole 46.0 ÷ 46.5/ Mũi 6: Từ HG 46.0 ÷ 46.5 (Xa La - Ng Xiển) 119 d 01-08-25 17-12-25 119 d 01-08-25 17-12-25 0% 01-08-25 17-12-25
362 1.9.3.6.1 From manhole 46.2 ÷ 46.5/ Từ HG 46.2 ÷ 46.5 80 d 01-08-25 01-11-25 80 d 01-08-25 01-11-25 0%
363 1.9.3.6.2 From manhole 46.2 ÷ 46.0/ Từ HG 46.2 ÷ 46.0 70 d 27-09-25 17-12-25 70 d 27-09-25 17-12-25 0%
364 1.10 AS-BUILT DOCUMENTS & HANDOVER OF THE WORKS / HỒ SƠ HOÀN CÔNG & BÀN GIAO 120 d 14-08-25 31-12-25 120 d 14-08-25 31-12-25 0% 14-08-25 31-12-25
365 1.10.1 Remedy of defects & As-built documents / Sửa chữa khiếm khuyết & Hồ sơ hoàn công 120 d 14-08-25 31-12-25 120 d 14-08-25 31-12-25 0%
366 1.10.2 Testing & Handover / Thử nghiệm & Bàn giao công trình 120 d 14-08-25 31-12-25 120 d 14-08-25 31-12-25 0%

Task Progress Rolled Up Task Rolled Up Progress Project Summary Inactive Task Manual Task Manual Summary Manual Progress
Critical Task Milestone Rolled Up Critical Task Split Group By Summary Inactive Milestone Duration-only Start-only
Baseline Summary Rolled Up Milestone External Tasks Deadline Inactive Summary Manual Summary Rollup Finish-only

Page 5

You might also like