Professional Documents
Culture Documents
Tiến Độ Thi Công Construction Schedule
Tiến Độ Thi Công Construction Schedule
DỰ ÁN/PROJECT
ĐỊA ĐIỂM/LOCATION:
Xã Lạc Hòa, xã Vĩnh Hải, xã Hòa Đông
thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
Lac Hoa, Vinh Hai, Hoa Dong commune
NO. TIẾN ĐỘ/SCHEDULE Vinh Chau town, Soc Trang province
WORK/CÔNG VIỆC TIME/THỜI GIAN
15 days/ngày 15 days/ngày 15 days/ngày 15 days/ngày 15 days/ngày 15 days/ngày 15 days/ngày 15 days/ngày NHÀ THẦU EPC/EPC CONTRACTOR
Site construction
01 15 days/ngày
Chuẩn bị mặt bằng SINOHYDRO CORPORATION LIMITED
Jetty construction
02 20 days/ngày
Thi công mố nhô
HẠNG MỤC/CATEGORIES:
11 CẦU NHỎ / 11 SMALL BRIDGES
construction schedule
Na06992s-t0309
SỐ BẢN VẼ/DRAWING NO.:
- 043
TỶ LỆ/SCALE:
R3000
DỰ ÁN/PROJECT
6000
0
NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ LẠC HÒA 2-130MW
0
R3 0 0 0
20000 mè a1 LAC HOA 2- 130MW WIND POWER
a1 abutment mè a2 20000 PLANT PROJECT
a2 abutment
ĐỊA ĐIỂM/LOCATION:
Xã Lạc Hòa, xã Vĩnh Hải, xã Hòa Đông
thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
Lac Hoa, Vinh Hai, Hoa Dong commune
Vinh Chau town, Soc Trang province
Container 20feet
b·i gia c«ng thÐp
reinforcement yard
b·i gia c«ng thÐp
reinforcement yard
25000
25000
CPĐD loại II, 25cm CPĐD loại II, 15cm GHI CHÚ/NOTE
TIMBER PILE L=3.5M Aggregate type II, 25cm Aggregate type II, 15cm
25 PILES/M2 Cát k95 Cát k95
Sand K95 Sand K95
Bóc hữu cơ 50cm Bóc hữu cơ 50cm
HẠNG MỤC/CATEGORIES:
Dregging 50cm Dregging 50cm
QUANTITY OF CONSTRUCTION SITE 11 CẦU NHỎ / 11 SMALL BRIDGES
+0.74
+0.74
-0.76 +0.74
-0.76
-0.76
GHI CHÚ/NOTE
Na06992s-t0309
SỐ BẢN VẼ/DRAWING NO.: - 045
ghi chó note:
- Đơn vị đo trong bản vẽ là "mm", cao độ là "M" - Dimension in drawing is "mm", elevation is "M"
TỶ LỆ/SCALE:
1570
L=5700
ĐỊA ĐIỂM/LOCATION:
h400 L=8000 H200x200 Xã Lạc Hòa, xã Vĩnh Hải, xã Hòa Đông
3t2
2700
2000x2=4000
2t4
L=8900
6000
9140
3000
H200x200
H350, L=3900 2t5
L=7200
1000
2700
1500000
Steel sheet pile
h400 L=10400
10400 CTY CP TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ NĂNG LƯỢNG
E&C ENERGY JSC
L=5700
CN Thiết kế/Design Manager
2700
8800
3000
2500x3=7500
H200x200 GHI CHÚ/NOTE
3t7
L=4500
H350, L=3900
H200x200
2t8 2t9 2t10
L=6500-5200-3500 HẠNG MỤC/CATEGORIES:
11 CẦU NHỎ / 11 SMALL BRIDGES
2700
1000
CONSTRUCTION METHOD OF
2700 4600 2700 ABUTMENT A1, A2 (2/2)
H200x200
2t3 2t4 2t5
Na06992s-t0309
SỐ BẢN VẼ/DRAWING NO.: - 046
ghi chó note:
TỶ LỆ/SCALE:
- Đơn vị đo trong bản vẽ là "mm", cao độ là "M" - Dimension in drawing is "mm", elevation is "M"
NGÀY/DATE: ..../06/2021 REV: 2
BIÖN PH¸P L¾P DÇM CHỦ ĐẦU TƯ/OWNER
DỰ ÁN/PROJECT
6000
PLANT PROJECT
ĐỊA ĐIỂM/LOCATION:
Xã Lạc Hòa, xã Vĩnh Hải, xã Hòa Đông
thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
2000
Lac Hoa, Vinh Hai, Hoa Dong commune
Vinh Chau town, Soc Trang province
R10
00 0
R10
000
SINOHYDRO CORPORATION LIMITED
GHI CHÚ/NOTE
LAUCHING GIRDER:
- BEAMS ARE TRANSPORTED BY TRAILER TRUCK.
- USE TWO CRANES TO LIFT THE GIRDER FROM THE Pipe culvert D1500 HẠNG MỤC/CATEGORIES:
TRAILER TRUCK AND PLACE THE GIRDER AT THE
11 CẦU NHỎ / 11 SMALL BRIDGES
DESIGN POSITION .
- 1 CRANE NEXT TO ABUTMENT A1, 1 CRANE NEXT TO
ABUTMENT A2.
TÊN BẢN VẼ/DRAWING NAME:
Na06992s-t0309
SỐ BẢN VẼ/DRAWING NO.: -047
TỶ LỆ/SCALE:
ĐỊA ĐIỂM/LOCATION:
Xã Lạc Hòa, xã Vĩnh Hải, xã Hòa Đông
thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
Lac Hoa, Vinh Hai, Hoa Dong commune
Vinh Chau town, Soc Trang province
GHI CHÚ/NOTE
QUANTITY OF TRANSVERSE BEAM QUANTITY OF BRIDGE DECK LAB QUANTITY OF PARAPET HẠNG MỤC/CATEGORIES:
11 CẦU NHỎ / 11 SMALL BRIDGES
CONSTRUCTIONMETHODOFTRANSVERSE
BEAM,BRIDGEDECKSLAB,PARAPET
Na06992s-t0309
SỐ BẢN VẼ/DRAWING NO.: -048
TỶ LỆ/SCALE:
- All dimensions are in millimeters (mm).
- Elevation are in meters(m). NGÀY/DATE: ..../06/2021 REV: 2