You are on page 1of 5

THI CÔNG LẮP ĐẶT GIÀN BK19

HẠNG MỤC: KHỐI THƯỢNG TẦNG


CHỦ ĐẦU TƯ: VIETSOVPETRO
NHÀ THẦU THI CÔNG: VIETSOVPETRO

DỰ ÁN THI CÔNG, LẮP ĐẶT GIÀN BK19

BÁO CÁO TUẦN


Tài liệu số: BK19-TS-WCR-24

TỪ: 16 Jul 21 - ĐẾN: 22 Jul 21

Rev
Date
No PREPARED BY REVIEWED BY REVIEWED BY APPROVED BY
22 Jul 21
Rev 0

Planner

1
THI CÔNG LẮP ĐẶT GIÀN BK19
HẠNG MỤC: KHỐI THƯỢNG TẦNG
CHỦ ĐẦU TƯ: VIETSOVPETRO
NHÀ THẦU THI CÔNG: VIETSOVPETRO
BK19-TS-WCR-24 GIAI ĐOẠN: 16 Jul 21 - 22 Jul 21

I. TỔNG QUAN VỀ TÌNH HÌNH TRIỂN K HAI DỰ ÁN

1. TIẾN ĐỘ THI CÔNG CHẾ TẠO


Tuần trước Tuần này
Hạng mục Tỷ trọng
Kế hoạch Thực tế Lệch Kế hoạch Thực tế Lệch
B. Topside 86.17% 86.48% +0.31% 89.42% 88.59% -0.83%
I. PREPARATION WORKS 1.17% 100.00% 100.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00%
II. TOPSIDE ONSHORE FABRICATION 94.46% 89.98% 90.31% +0.33% 93.42% 92.54% -0.88%
FABRICATION DECKS 38.60% 99.70% 99.70% 0.00% 99.93% 99.80% -0.13%
TOPSIDE ERECTION ( on final position) 13.50% 84.19% 78.98% -5.21% 92.10% 83.07% -9.03%
FABRICATION BLOCK SHELTER 11.16% 100% 96.81% -3.19% 100% 98.47% -1.53%
INSTALLATION EQUIPMENTS, SKIDS 11.16% 83.84% 82.57% -1.27% 90.91% 85.48% -5.43%
FABRICATION & INSTALLATION PIPING 21.08% 71.72% 81.21% +9.49% 78.79% 85.18% +6.39%
FABRICATION & INSTALLATION VENTBOOM 4.50% 100% 89.34% -10.66% 100% 95.92% -4.08%
III. TOPSIDE COMPLETION 2.34% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
IV. LOAD OUT TOPSIDE 2.02% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Notes: % Kế hoạch thay đổi do cập nhật lại theo tiến độ revised ngày 22/04
2. HẠNG MỤC CHÍNH NỔI BẬT TRONG TUẦN
- Cẩu lắp Ventboom lên vị trí final;
- Lắp, hàn các tấm lưới sân bay lên Upperdeck;
- Lắp hatch cover và cover miệng giếng trên Upperdeck
- Tiếp tục chế tạo phễu thu nước, cover trong XDO;
- Tiếp tục tổ hợp, chế tạo giá bảo dưỡng cẩu, lắp ladder cho giá bảo dưỡng cẩu
- Tiếp tục hoàn thiện lắp Piping spool trên các cụm skid SK08, SK10, SK14 và các tuyến piping trên Topside;
- Triển khai hàn piping support, lắp ball valve ;
- Sơn CAM lớp 3 các chiếu nghỉ và mặt dưới Kitchen room
- Sơn CAM các khung removal frame và ladder, các nắp đầu giếng
- Sơn CAM sàn bảo dưỡng cẩu

3. KẾ HOẠCH THỰC HIỆN TRONG TUẦN TỚI


- Lắp tiếp 02 chiếu nghỉ còn lại, các cầu thang còn lại lên Topside
- Lắp cửa phòng Tranformer
- Căn chỉnh, hàn Ventboom tại vị trí final
- Tiếp tục chế tạo phễu nước, bảng tên công trình trong XDO
- Tiếp tục triển khai lắp piping spool và valve lên các vị trí trên cụm skid và Topside
- Lắp grating cho Entrance platform shelter
- Khoan bắt bu lông hatch cover
- Tiếp tục lắp, hàn hoàn thiện lưới sân bay

4. HÌNH ẢNH TRONG TUẦN


Cẩu lắp Ventboom lên Topside Lắp các tấm lưới sân bay trên Upperdeck

Tiếp tục lắp đặt Piping spool, hàn piping support trên SK08 Tiếp tục lắp Piping spool, hàn piping support skid SK14

2
Tiếp tục lắp Piping spool, hàn piping support skid SK10 Lắp các tấm hatch cover và nắp miệng giếng trên Upperdeck

Sơn CAM các khung removal frame, ladder Tiếp tục chế tạo cover grating trong XDO

II. AN TOÀN
- Tham gia họp an toàn đầu giờ;
- Hướng dẫn Nội quy an toàn của dự án BK19 cho CBCNV nhà thầu khi mới tham gia vào dự án BK19;
1. THỐNG KÊ TÌNH TRẠNG AN TOÀN DỰ ÁN
- Tai nạn lao động trong tuần: 0 vụ.
Tính đến ngày/Cut Off Date: 22 Jul 21 Tuần trước Tuần này Tổng cộng
Gián tiếp/ Indirect 12,392 552 12,944
Số giờ làm việc/ Trực tiếp / Direct 147,580 4,280 151,860
1 Man-hours
Tổng cộng/Total 159,972 4,832 164,804
Số giờ an toàn/Exposure free from LTI 159,972 4,832 164,804
- Tính đến 22/07/2021 Tổng số giờ An toàn: 164,804 h.

IV. MUA SẮM


1. TIẾN ĐỘ MUA SẮM
Gói thầu Tên gói Tình trạng gói thầu
Gói 1 Thuê dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật (nhân lực phục vụ thi công) Đã huy động thợ AECC vào dự án

Gói 2 Dịch vụ cuốn Cone, Double plate Đã giao hàng

Gói 3 Thuê ván kẽm giàn giáo phục vụ thi công chế tạo bờ Đã giao hàng

Gói 4.1 Dịch vụ cung cấp thiết bị/ máy móc phục vụ thi công (máy hàn) Đã giao hàng

Gói 4.2 Dịch vụ cung cấp thiết bị/ máy móc phục vụ thi công (máy cơ khí) Đã giao hàng

Gói 4.3 Dịch vụ cung cấp thiết bị/ máy móc phục vụ thi công (thiết bị CAM) Đã giao hàng

Gói 4.4 Dịch vụ cung cấp thiết bị/ máy móc phục vụ thi công (xe nâng 10T) Đã giao hàng

Gói 5 Dịch vụ cấp chứng chỉ Cáp, Mani và kiểm định thiết bị Đã kiểm định thiết bị
Gói 6.1 Dịch vụ khác (Dịch vụ thuê kích thủy lực) Đã giao hàng
Gói 6.2 Dịch vụ khác (Dịch vụ thuê máy thay lốp trailer) Đã giao hàng
Gói 6.3 Dịch vụ khác (Dịch vụ thuê rulo điện) Đã giao hàng
Gói 6.4 Dịch vụ khác (Dịch vụ bảo dưỡng xe nâng) Hủy, không thực hiện
Gói 6.5 Dịch vụ khác (Dịch vụ thuê máy mài 150) Đã giao hàng

Gói 7 Vật tư tiêu hao phục vụ thi công bờ (Đá mài, đá cắt, bạt che, v.v..) Đã giao hàng

Gói 7.1 Vật tư tiêu hao bổ sung phục vụ thi công bờ (Đá mài, đá cắt, bạt che, v.Đang phát hành HSMT

Gói 8 Công cụ, dụng cụ cầm tay phục vụ thi công bờ Đã giao hàng

Gói 8.1 Công cụ, dụng cụ cầm tay bổ sung phục vụ thi công bờ Đang phát hành HSMT

Gói 9 Vật tư tiêu hao và phụ tùng thay thế cho thiết bị hàn Đã giao hàng

Gói 10 Khí kỹ thuật phục vụ thi công (Oxygent, Gas, CO2, Argon) Đang huy động theo tiến độ dự án

Gói 10.1 Khí kỹ thuật bổ sung Đang huy động theo tiến độ dự án

Gói 10.2 Khí kỹ thuật bổ sung lần 2 Đang phát hành HSMT
Gói 11 Vật tư khác (mua máy mài) Đã giao hàng
Lập và trình phê duyệt YCKT, TCĐG
Lập và trình phê duyệt đơn hàng
Lập, phê duyệt KHLCNT và HSMT

3
Đang phát hành HSMT Gói 7.1, Gói 8.1, Gói 10.2
Đã mở thầu, đánh giá kỹ thuật & thương mại
Phát hành LOI và ký Hợp Đồng
Đã giao hàng Gói 1, Gói 2, Gói 3, Gói 4.1, Gói 4.2, Gói 4.3, Gói 5, Gói 7, Gói 8, Gói 9, Gói 10, Gói 6.1, Gói 6.2, Gói 6.3, Gói 6.5, Gói 10.1, Gói 11

2. KẾ HOẠCH THỰC HIỆN TRONG TUẦN TỚI


- Tiếp tục trình ký phê duyệt YCKT, TCĐG, đơn hàng mua sắm
- Mở thầu và tiến hành đánh giá KLKT

4
S - CURVE OF PROJECT
FABRICATION, LOAD OUT AND SEAFASTERNING FOR BK19 TOPSIDE

Year 2021
Month 1 2 3 4 5 6 7 8 9

13 May 21

20 May 21

27 May 21
11 Mar 21

18 Mar 21

25 Mar 21

12 Aug 21

19 Aug 21

26 Aug 21
15 Apr 21

22 Apr 21

29 Apr 21

10 Jun 21

17 Jun 21

24 Jun 21
18 Feb 21

25 Feb 21

16 Sep 21

23 Sep 21

30 Sep 21
4 Mar 21

6 May 21

15 Jul 21

22 Jul 21

29 Jul 21

5 Aug 21
1 Apr 21

8 Apr 21
4 Feb 21

3 Jun 21

2 Sep 21

9 Sep 21
1 Jul 21

8 Jul 21
Day

% Plan 0.00% 0.16% 0.18% 0.18% 0.18% 0.18% 1.61% 4.39% 7.38% 10.37% 13.36% 20.00% 27.04% 33.94% 40.21% 46.06% 54.29% 59.80% 64.79% 70.00% 75.97% 82.19% 86.17% 89.42% 92.61% 94.15% 96.01% 97.16% 98.51% 99.86% 100% 100% 100% 100%
% Actual 0.60% 0.60% 1.12% 1.91% 2.45% 4.31% 8.01% 11.19% 12.21% 18.61% 24.10% 27.57% 30.37% 34.00% 41.59% 49.13% 58.76% 65.49% 72.55% 76.91% 80.40% 83.99% 86.48% 88.59%
% Var 0.60% 0.44% 0.94% 1.73% 2.27% 4.13% 6.40% 6.80% 4.83% 8.24% 10.74% 7.57% 3.33% 0.06% 1.38% 3.07% 4.47% 5.69% 7.76% 6.91% 4.43% 1.80% 0.31% -0.8%

You might also like