Professional Documents
Culture Documents
000 BV TKBVTC PhongKham NgVanCu TP CanTho
000 BV TKBVTC PhongKham NgVanCu TP CanTho
CÔNG TRÌNH
ĐỊA ĐIỂM : NGUYỄN VĂN CỪ, KHU VỰC 2, P. AN KHÁNH, Q. NINH KIỀU, TP. CẦN THƠ
ĐƠN VỊ TVTK : CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ KỸ THUẬT XÂY DỰNG NAM VIỆT
CÔNG TRÌNH
(2) c«ng t¸c uèn cèt thÐp ®îc thi c«ng theo chØ dÉn díi ®©y (Project)
d = ®êng kÝnh danh nghÜa (THEO B¶N VÏ THIÕT KÕ) NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
2.3 KẾT CẤU THÉP
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
Ø6 - Ø16
Ø8 - Ø25
2.1 BÊ TÔNG Ø10 - Ø16 QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
Ø10 - Ø25
Ø10 - Ø28
HẠNG MỤC/ CẤU KIỆN CẤP ĐỘ BỀN CẤP CHỐNG THẤM
5.2 l¾p ®Æt cèt thÐp vµ nghiÖm thu THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 GCC.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
cr
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
30 (ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
8.1 dÇm
THIẾT KẾ
vÞ trÝ quy c¸ch l1 l2 l3 (Designed By)
l1
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
l3
(Checked By)
l2
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 GCC.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 GCC.03
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
a a
(ÔNG) LA VĂN PHƯƠNG
2x1Ø12 x 1000
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
a-a
b
a-a
31 ñöôøng soá 58, Phöôøng 10, Quaän 06, TP.HCM
Hotline: (028) 3535 8577
Email: info@navicons.com.vn
Website: www.navicons.com.vn
2x2Ø12x1200
b a b
b b
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
b
(Checked By)
Ø6a150
TÊN BẢN VẼ
b-b
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 GCC.04
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
b
vÞ trÝ quy c¸ch l1 l2
a
l1
a
b
3Ø12
CÔNG TRÌNH
(Project)
l2
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
4Ø20 vÞ trÝ quy c¸ch l1 l2
a50 CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
l1
a-a
b-b
l2
(ÔNG) LA VĂN PHƯƠNG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
4Ø20
l1
a50
a a
l2
31 ñöôøng soá 58, Phöôøng 10, Quaän 06, TP.HCM
Hotline: (028) 3535 8577
Email: info@navicons.com.vn
Website: www.navicons.com.vn
THIẾT KẾ
(Designed By)
a-a
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 GCC.05
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
QUY TRÌNH CHỐNG THẤM 3 LỚP Lần Ngày Duyệt
(No.) (Date) (inspect)
CHỐNG THẤM KHU VỆ SINH, BAN CÔNG, SÀN MÁI
VẬT TƯ SỬ DỤNG: VẬT LIỆU CHỐNG THẤM
1- Sàn bêtông cốt thép
THẨM THẤU GỐC XI MĂNG 2- Tường gạch
3- Taluy góc chân tường
4- Thi công lớp chống thấm thứ nhất, quét lớp màng đàn
hồi tinh thể thẩm thấu gốc xi măng.
5- Gia cố góc chân tường bằng lưới (Polyester)
6- Thi công lớp chống thấm thứ hai, quét lớp màng đàn hồi
tinh thể thẩm thấu gốc xi măng.
2 7- Thi công lớp chống thấm thứ ba, quét lớp màng đàn hồi
7 tinh thể thẩm thấu gốc xi măng. CÔNG TRÌNH
(Project)
300
6 NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
5 4
Thi công chống thấm lớp 3
Chất trám khe trám quanh cổ ống Thi công chống thấm lớp 2
3 Gia cố lưới quanh cổ ống
Địa điểm:
Đục và đổ bê tông bù quanh Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Thi công chống thấm lớp 1 Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
1 cổ ống hoặc đổ Victra Grout
Sàn bêtông cốt thép HẠNG MỤC
(ITem)
ỐNG THOÁT NƯỚC
GHI CHÚ:
- Chiều cao lớp chống thấm chân tường tối thiểu là 300mm..
KẾT CẤU
- Chiều cao cụ thể tuỳ thuộc vào nhu cầu và vị trí sử dụng của chủ đầu tư. CHỦ ĐẦU TƯ
- Định mức sử dụng : theo định mức của nhà sản xuất Quấn Bentonite quanh cổ ống (Client Name)
Đục vát chữ V quanh cổ ống sâu 5 Cm
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
Phun 1 lớp tinh thể thẩm thấu gốc ximăng với định mức của nhà sản xuất
Nóc bề bằng bê tông cốt thép.
Quét 2 lớp màng gốc xi măng 2 thành phần định mức của nhà sản xuất
Phun 1 lớp tinh thể thẩm thấu gốc xi măng với định mức
của nhà sản xuất lên bề mặt sau khi đổ bù.
Trám vá mạch ngừng bằng bê tông đá mi.
31 ñöôøng soá 58, Phöôøng 10, Quaän 06, TP.HCM
CHI TIẾT CHỐNG THẤM VÁCH & SÀN TẦNG HẦM Quét 1 lớp tinh thể thẩm thấu gốc ximăng
với định mức của nhà sản xuất lên bề mặt vừa xử lý.
Phun 1 lớp tinh thể thẩm thấu gốc ximăng với định mức
Hotline: (028) 3535 8577
Email: info@navicons.com.vn
Vật liệu sử dụng: VẬT LIỆU CHỐNG THẤM THẨM THẤU GỐC XI MĂNG của nhà sản xuất Website: www.navicons.com.vn
Xử lý các điểm thấm rò rỉ tại mạch ngừng. Vách và sàn tầng hầm bằng bê tông cốt thép.
Bột chống thấm tinh thể thẩm thấu gốc xi măng một thành phần duy nhất kết hợp CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
với nước theo tỷ lệ quy định Đục dọc theo mạch ngừng theo hình chữ V. (Lead Designed By)
THIẾT KẾ
Sàn bê tông đáy hầm (Designed By)
Bê tông đài cọc Tấm băng cản nước BVC đặt tại vị trí mạch ngừng bê tông hầm
Sàn bê tông đáy hầm
Thi công 2 lớp tinh thể thẩm thấu gốc xi măng
Lớp bê tông lót
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
CHI TIẾT CHỐNG THẤM NÓC TẦNG HẦM (Checked By)
Vật liệu sử dụng: VẬT LIỆU CHỐNG THẤM THẨM THẤU GỐC XI MĂNG
(Sheet Number)
1/100 GCC.06
QUY ĐỊNH CỌC
TÊN CỌC KÝ HIỆU ĐƯỜNG KÍNH COTE ĐẦU CỌC COTE MŨI CỌC CHIỀU DÀI CỌC LÒNG THÉP 1 LÒNG THÉP 2 LÒNG THÉP 3 LÒNG THÉP 4 BÊ TÔNG KHÔNG THÉP SỐ LƯỢNG CỌC
A.1 D300 -4.350 -40.000 L=35.65m 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a150 4.45m - 6Ø16 - Ø6a150 4.35m 9 CỌC
A.2 D600 -3.450 -43.000 L=39.55m 11.7m - 6Ø14 - Ø10a400 11.7m - 6Ø16 - Ø10a400 11.7m - 6Ø16 - Ø10a300 8.35m - 8Ø18 - Ø10a200 3.45m 6 CỌC + 2 CỌC THỬ PDA
A.3 D600 +0.300 -43.000 L=43.30m 11.7m - 12Ø18 - Ø10a400 11.7m - 12Ø18 - Ø10a400 11.7m - 12Ø18 - Ø10a300 11.10m - 12Ø18 - Ø10a200 0.00m 3 CỌC THỬ PDA
A.4 D300 -1.200 -40.000 L=38.80m 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a150 7.6m - 6Ø16 - Ø6a150 1.20m 4 CỌC
A.5 D300 -2.450 -40.000 L=37.55m 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a150 6.35m - 6Ø16 - Ø6a150 2.45m 2 CỌC
A.6 D300 +0.000 -40.000 L=40.00m 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a150 7.8m - 6Ø16 - Ø6a150 0.00m 1 CỌC NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
A.7 D300 -1.200 -9.000 L=7.80m 8.70m - 6Ø14 - Ø6a200 1.20m 109 CỌC Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
A.8 D600 -1.200 -43.000 L=41.80m 11.7m - 6Ø14 - Ø10a400 11.7m - 6Ø16 - Ø10a400 11.7m - 6Ø16 - Ø10a300 10.60m - 8Ø18 - Ø10a200 1.20m 36 CỌC +1 CỌC THỬ PDA
A.9 D600 -2.450 -43.000 L=40.55m 11.7m - 6Ø14 - Ø10a400 11.7m - 6Ø16 - Ø10a400 11.7m - 6Ø16 - Ø10a300 9.35m - 8Ø18 - Ø10a200 2.45m 3 CỌC
KẾT CẤU
A.10 D300 -2.450 -9.000 L=6.55m 7.45m - 6Ø14 - Ø6a200 2.45m 28 CỌC
A.11 D300 +0.000 -40.000 L=40.00m 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a150 7.8m - 6Ø16 - Ø6a150 0.00m 4 CỌC
A.12 D600 +0.000 -43.000 L=43.00m CỌC 600 CÓ ĐẶT ỐNG SIÊU ÂM (KÍ HIỆU CỌC P....A VÀ CỌC THỬ PDA) 19 CỌC
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 COC.01
- Tổng cộng: 56063.3 kg
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
s¬ ®å h¹ cäc
§¹I TRµ d300
1/100 COC.02
L=40.000M
GHI CHó :
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
mÆt c¾t 1-1 mÆt c¾t 2-2 mÆt c¾t 3-3 mÆt c¾t 4-4
con kª bªt«ng
CHI TIẾT CỌC KHOAN NHỒI
s¬ ®å h¹ cäc D600 - CỌC ĐẠI TRÀ - LOẠI A.2
§¹I TRµ d600
L=43.000M
1/150 COC.03
GHI CHó :
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
mÆt c¾t 1-1 mÆt c¾t 2-2 mÆt c¾t 3-3 mÆt c¾t 4-4
chi tiÕt ®Þnh vÞ thÐp däc chi tiÕt nèi lång thÐp
quy c¸ch nèi
CäC D500 ®ai t¨ng cêng chi tiÕt nèi thÐp däc quy c¸ch nèi ®ai xo¾n
chi tiÕt nèi thÐp däc
con kª bªt«ng
s¬ ®å h¹ cäc CHI TIẾT CỌC KHOAN NHỒI
thö pda d600 D600 - CỌC THỬ PDA - LOẠI A.3
L=43.000M
1/150 COC.04
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
s¬ ®å h¹ cäc
§¹I TRµ d300
1/100 COC.05
L=40.000M
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
s¬ ®å h¹ cäc
§¹I TRµ d300
L=40.000M 1/100 COC.06
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
s¬ ®å h¹ cäc
§¹I TRµ d300 1/100 COC.07
L=40.000M
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
s¬ ®å h¹ cäc
§¹I TRµ d300
L=9.000M
(ÔNG) LA VĂN PHƯƠNG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 COC.08
GHI CHó :
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
mÆt c¾t 1-1 mÆt c¾t 2-2 mÆt c¾t 3-3 mÆt c¾t 4-4
con kª bªt«ng
CHI TIẾT CỌC KHOAN NHỒI
s¬ ®å h¹ cäc D600 - CỌC ĐẠI TRÀ - LOẠI A.8
§¹I TRµ d600
L=43.000M
1/150 COC.09
GHI CHó :
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
mÆt c¾t 1-1 mÆt c¾t 2-2 mÆt c¾t 3-3 mÆt c¾t 4-4
con kª bªt«ng
CHI TIẾT CỌC KHOAN NHỒI
s¬ ®å h¹ cäc D600 - CỌC ĐẠI TRÀ - LOẠI A.9
§¹I TRµ d600
L=43.000M
1/150 COC.10
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
s¬ ®å h¹ cäc
§¹I TRµ d300
L=9.000M
(ÔNG) LA VĂN PHƯƠNG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 COC.11
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
s¬ ®å h¹ cäc
§¹I TRµ d300 1/100 COC.12
L=40.000M
GHI CHó :
b b
b-b
c c
KẾT CẤU
mÆt c¾t 1-1 mÆt c¾t 2-2 mÆt c¾t 3-3 mÆt c¾t 4-4 (ÔNG) LA VĂN PHƯƠNG
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
CHI TIÕT èNG SI£U ¢M CHI TIÕT èNG SI£U ¢M chi tiÕt ®Æt èng siªu ©m cäc
Hotline: (028) 3535 8577
chi tiÕt ®Þnh vÞ èng siªu ©m Email: info@navicons.com.vn
KẾT CẤU
- Chiều dài (m): 1056.48 842.4 182.4 - Nhóm 10 <= Ø < 20: 328.36 kg
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
- Nhóm 10 <= Ø < 20: 2106.18 kg
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
10.1982
10.0005
THIẾT KẾ
(Designed By)
R1
37.9035
10.0000
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
39.5783
R3
R4
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 BP.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 BP.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
0.0000
0.0000
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
TÊN CỌC KÝ HIỆU ĐƯỜNG KÍNH COTE ĐẦU CỌC COTE MŨI CỌC CHIỀU DÀI CỌC LÒNG THÉP 1 LÒNG THÉP 2 LÒNG THÉP 3 LÒNG THÉP 4 BÊ TÔNG KHÔNG THÉP SỐ LƯỢNG CỌC
A.1 D300 -4.350 -40.000 L=35.65m 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a150 4.45m - 6Ø16 - Ø6a150 4.35m 9 CỌC
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
A.2 D600 -3.450 -43.000 L=39.55m 11.7m - 6Ø14 - Ø10a400 11.7m - 6Ø16 - Ø10a400 11.7m - 6Ø16 - Ø10a300 8.35m - 8Ø18 - Ø10a200 3.45m 6 CỌC + 2 CỌC THỬ PDA (Checked By)
A.3 D600 +0.300 -43.000 L=43.30m 11.7m - 12Ø18 - Ø10a400 11.7m - 12Ø18 - Ø10a400 11.7m - 12Ø18 - Ø10a300 11.10m - 12Ø18 - Ø10a200 0.00m 3 CỌC THỬ PDA
A.4 D300 -1.200 -40.000 L=38.80m 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a150 7.6m - 6Ø16 - Ø6a150 1.20m 4 CỌC
THỂ HIỆN BẢN VẼ
A.5 D300 -2.450 -40.000 L=37.55m 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a150 6.35m - 6Ø16 - Ø6a150 2.45m 2 CỌC (Draw By)
A.6 D300 +0.000 -40.000 L=40.00m 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a150 7.8m - 6Ø16 - Ø6a150 0.00m 1 CỌC
A.7 D300 -1.200 -9.000 L=7.80m 8.70m - 6Ø14 - Ø6a200 1.20m 109 CỌC
TÊN BẢN VẼ
A.8 D600 -1.200 -43.000 L=41.80m 11.7m - 6Ø14 - Ø10a400 11.7m - 6Ø16 - Ø10a400 11.7m - 6Ø16 - Ø10a300 10.60m - 8Ø18 - Ø10a200 1.20m 36 CỌC +1 CỌC THỬ PDA (Drawing Title)
A.10 D300 -2.450 -9.000 L=6.55m 7.45m - 6Ø14 - Ø6a200 2.45m 28 CỌC
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
A.11 D300 +0.000 -40.000 L=40.00m 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a200 11.7m - 6Ø14 - Ø6a150 7.8m - 6Ø16 - Ø6a150 0.00m 4 CỌC
A.12 D600 +0.000 -43.000 L=43.00m CỌC 600 CÓ ĐẶT ỐNG SIÊU ÂM (KÍ HIỆU CỌC P....A VÀ CỌC THỬ PDA) 19 CỌC
(Sheet Number)
1/100 BP.03
GHI CHÚ: COTE +0.000 = COTE MẶT ĐẤT TỰ NHIÊN
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
0.0000
0.0000
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 BP.04
HIỆU CHỈNH
BẢNG TỌA ĐỘ CỌC BẢNG TỌA ĐỘ CỌC BẢNG TỌA ĐỘ CỌC BẢNG TỌA ĐỘ CỌC
(adjustment)
2 P1.2 9700 1500 55 P6.11 5350 4610 108 P6.64 39425 4550 161 P7.27 13150 220
3 P1.3 9700 5380 56 P6.12 5350 4220 109 P6.65 39440 4950 162 P7.28 13550 220
4 P1.4 9700 4380 57 P6.13 5350 3830 110 P6.66 39450 5350 163 P8.11 23250 450
5 P1.5 16500 5400 58 P6.14 5350 3440 111 P6.67 39465 5750 164 P8.13 26050 450
6 P1.6 22000 5000 59 P6.15 5350 3050 112 P6.68 39485 6150 165 P8.15 28850 450 CÔNG TRÌNH
(Project)
7 P1.7 27000 5000 60 P6.16 5350 2660 113 P6.69 39500 6950 166 P8.16 30250 450
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
8 P1.8 31800 5000 61 P6.17 5350 2270 114 P6.70 39515 7350 167 P8.17 31650 450
Địa điểm:
9 P1.9 36100 5000 62 P6.18 5350 1880 115 P6.71 39530 7750 168 P8.19 34450 450 Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
10 P2.1 14400 700 63 P6.19 5350 900 116 P6.72 39540 8150 169 P8.20 35850 450 HẠNG MỤC
(ITem)
11 P2.4 15665 3600 64 P6.20 5750 520 117 P6.73 39555 8550 170 P8.23 35800 9550
KẾT CẤU
12 P2.5 16930 3600 65 P6.21 6150 520 118 P6.74 39570 8950 171 P8.25 33000 9550
CHỦ ĐẦU TƯ
13 P2.6 18200 3600 66 P6.22 7150 520 119 P6.75 39250 9400 172 P8.27 30200 9550 (Client Name)
14 P2.8 18200 700 67 P6.23 7550 520 120 P6.76 38900 9400 173 P8.28 28800 9550
15 P3.1 39295 550 68 P6.24 8500 520 121 P6.77 38500 9400 174 P8.29 27400 9550
16 P3.2 39385 3350 69 P6.25 8850 520 122 P6.78 38100 9400 175 P8.2A 5200 8600
17 P3.3 39490 6550 70 P6.26 19550 600 123 P6.79 37700 9400 176 P8.31 24600 9550
18 P3.4 39580 9350 71 P6.27 19950 600 124 P6.80 36700 9400 177 P8.32 23200 9550
(ÔNG) LA VĂN PHƯƠNG
19 P4.1 10350 9400 72 P6.28 20950 600 125 P6.81 36300 9400 178 P8.33 21800 9550
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
20 P4.2 15150 9400 73 P6.29 21350 600 126 P6.82 35300 9400 179 P8.35 19000 9550
21 P5.1 10750 220 74 P6.30 22350 600 127 P6.83 34900 9400 180 P8.37 16200 9550
22 P6.1 5350 9100 75 P6.31 22750 600 128 P6.84 33900 9400 181 P8.4A 5200 370
23 P6.2 5350 8120 76 P6.32 23750 600 129 P6.85 33500 9400 182 P8.6A 8050 370
24 P6.3 5350 7730 77 P6.33 24150 600 130 P6.86 32500 9400 183 P8.8A 19050 450
25 P6.4 5350 7340 78 P6.34 25150 600 131 P6.87 32100 9400 184 P9.2A 8050 9550
26 P6.5 5350 6950 79 P6.35 25550 600 132 P6.88 31100 9400 185 P6.100 22700 9400
27 P6.6 5350 6560 80 P6.36 26550 600 133 P6.89 30700 9400 186 P6.101 22300 9400
28 P6.7 5350 6170 81 P6.37 26950 600 134 P6.90 29700 9400 187 P6.102 21300 9400
31 ñöôøng soá 58, Phöôøng 10, Quaän 06, TP.HCM
Hotline: (028) 3535 8577
29 P6.8 5350 5780 82 P6.38 27950 600 135 P6.91 29300 9400 188 P6.103 20900 9400 Email: info@navicons.com.vn
Website: www.navicons.com.vn
30 P6.9 5350 5390 83 P6.39 28350 600 136 P6.92 28300 9400 189 P6.104 19900 9400
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
31 P7.1 5750 9400 84 P6.40 29350 600 137 P6.93 27900 9400 190 P6.105 19500 9400 (Lead Designed By)
32 P7.2 6150 9400 85 P6.41 29750 600 138 P6.94 26900 9400 191 P6.106 18500 9400
33 P7.3 7150 9400 86 P6.42 30750 600 139 P6.95 26500 9400 192 P6.107 18100 9400
34 P7.4 7550 9400 87 P6.43 31150 600 140 P6.96 25500 9400 193 P6.108 17100 9400
THIẾT KẾ
(Designed By)
35 P7.5 8550 9400 88 P6.44 32150 600 141 P6.97 25100 9400 194 P6.109 16700 9400
36 P7.6 8950 9400 89 P6.45 32550 600 142 P6.98 24100 9400 195 P8.10A 21850 450
37 P7.7 9950 9400 90 P6.46 33550 600 143 P6.99 23700 9400 196 P8.12A 24650 450
38 P7.8 10750 9400 91 P6.47 33950 600 144 P7.10 11550 9400 197 P8.14A 27450 450 QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
39 P7.9 11150 9400 92 P6.48 34950 600 145 P7.11 11950 9400 198 P8.18A 33050 450
40 P8.1 5200 9600 93 P6.49 35350 600 146 P7.12 12350 9400 199 P8.21A 37250 450
41 P8.3 5200 1400 94 P6.50 36350 600 147 P7.13 12750 9400 200 P8.22A 37200 9550
42 P8.5 6650 370 95 P6.51 36750 600 148 P7.14 13150 9400 201 P8.24A 34400 9550 THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
43 P8.7 9280 370 96 P6.52 37750 600 149 P7.15 13550 9400 202 P8.26A 31600 9550
44 P8.9 20450 450 97 P6.53 38150 600 150 P7.16 13950 9400 203 P8.30A 26000 9550
45 P9.1 6650 9550 98 P6.54 38550 600 151 P7.17 14350 9400 204 P8.34A 20400 9550
46 P9.3 9450 9550 99 P6.55 38950 600 152 P7.18 14750 9400 205 P8.36A 17600 9550 TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
47 P10.1 2300 9450 100 P6.56 39310 950 153 P7.19 15550 9400 GHI CHÚ: TỌA ĐỘ (0.000;0.000) = TRỤC 1A + TRỤC A TỌA ĐỘ CỌC
48 P10.2 1705 6490 101 P6.57 39320 1350 154 P7.20 9950 220
49 P10.3 1105 3495 102 P6.58 39335 1750 155 P7.21 10350 220 GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
50 P10.4 510 500 103 P6.59 39350 2150 156 P7.22 11150 220
51 P2.2A 14400 2100 104 P6.60 39360 2550 157 P7.23 11550 220
(Sheet Number)
52 P2.3A 14400 3600 105 P6.61 39375 2950 158 P7.24 11950 220
1/100 BP.05
53 P2.7A 18200 2100 106 P6.62 39400 3750 159 P7.25 12350 220
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 BP.06
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 BP.07
CỌC VÂY D300 CỌC VÂY D300
L=9.0m L=9.0m
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
BÖÔÙC 4: THI COÂNG HEÄ GIAÈNG 2 I250 CAO ÑOÄ -3.000m SO VÔÙI MÑTN
BÖÔÙC 5: ÑAØO ÑAÁT TÔÙI CAO ÑOÄ ÑAÙY MOÙNG 1/50 BP.08
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 BP.09
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
DUØNG CHOÅI HOAËC COÏ QUEÙT SIKA PROOF MANBRANE LEÂN BEÂ MAËT BEÂ TOÂNG LOÙT (1.0kg/m2, 2 LÔÙP
GOÀM 1 LÔÙP LOÙT VAØ 1 LÔÙP PHUÛ)
QUY TRÌNH CHOÁNG THAÁM TAÀNG HAÀM
SAØN HAÀM :
A. YEÂU CAÀU :
(ÔNG) LA VĂN PHƯƠNG
- HOAØN TAÁT COÂNG TAÙC LAØM THEÙP SAØN, XÒT NÖÔÙC VEÄ SINH ÑAÁT ÑAÙ COØN VÖÔNG VAÕI TREÂN BEÀ MAËT, KHOÂNG ÑEÅ NÖÔÙC ÑOÏNG VUÕNG TREÂN BEÀ MAËT
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
B. PHÖÔNG PHAÙP THI COÂNG CHOÁNG THAÁM
- QUEÙT SIKA PROOF MANBRANE (2 LÔÙP) CHO MAËT TREÂN CUÛA BEÂ TOÂNG LOÙT NEÀN HAÀM VÔÙI ÑÒNH MÖÙC 1.0kg/m2 CHO 2 LÔÙP
A. YEÂU CAÀU BEÀ MAËT BEÂ TOÂNG TRÖÔÙC KHI BAØN GIAO CHO COÂNG TAÙC CHOÁNG THAÁM Hotline: (028) 3535 8577
Email: info@navicons.com.vn
Website: www.navicons.com.vn
- THAÙO DÔÛ DI DÔØI VAØ DOÏN DEÏP CHÖÔÙNG NGAÏI VAÄT : VAÙN KHUOÂN, GOÃ, SAÉT THEÙP, XAØ BAÀN, .. RA KHOÛI KHU VÖÏC CAÀN THI COÂNG CHOÁNG THAÁM.
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
- KHOÂNG TOÂ TRAÙT VÖÕA XI MAÊNG CHO CAÙC HOÁC BOÄNG, LOÃ ROÅNG BEÂ TOÂNG...
VAÙCH TAÀNG HAÀM BEÂ TOÂNG SAØN HAÀM VAÄT LIEÄU CHOÁNG THAÁM
(Lead Designed By)
- ÑUÏC VAØ DUØNG MAÙY HAY GIOÙ ÑAÙ CAÉT CAÙC CHOÁT TI THEÙP ÑÒNH VÒ VAÙN KHUOÂN VAÙCH TÖÔØNG HAY RAÂU THEÙP TREÂN SAØN CHO SAÂU VAØO TOÁI THIEÅU 2cm SO VÔÙI MAËT BTCT.
BEÂ TOÂNG LOÙT SEÕ ÑÖÔÏC MÔÛ ROÄNG KHE NÖÙT HAY ÑÖÔÏC DI DÔØI RA KHOÛI PHAÀN BEÂ TOÂNG ÑAËC CHAÉC. QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
- DI DÔØI TOAØN BOÂ MOÏI VAÄT LIEÄU BAÙM DÍNH HAY THAÅM THAÁU NHÖ NHÖÕNG CHAÁT BAÛO DÖÔÕNG BEÂ TOÂNG, SÔN, DAÀU BOÂI VAÙN KHUOÂN... RA KHOÛI BEÀ MAËT BTCT
- MAØI TOAØN BOÄ BEÀ MAËT BEÂ TOÂNG CAÀN CHOÁNG THAÁM BAÈNG MAÙY MAØI COÙ CHOÅI CÖÔÙC THEÙP ÑEÅ LAØM BONG TROÙC CAÙC TAÏP CHAÁT, BUÏI BAÅN. SAU ÑOÙ DUØNG CHOÅI COÏ NHÖÏA CÖÙNG HAY
CHOÁNG THAÁM VAÙCH HAÀM MAÙY THOÅI VEÄ SINH SAÏCH CAÙC BUÏI ÑAÁT COØN BAÙM DÍNH TREÂN BEÀ MAËT SAU KHI MAØI
- DUØNG NÖÔÙC XÒT RÖÛA VAØ DUØNG COÏ SÔÏI CÖÔÙC NHÖÏA QUEÙT RÖÛA SAÏCH BUÏI BAÙM TREÂN TÖÔØNG KEÅ CAÙC CAÙC KHE NÖÙT. VIEÄC RÖÛA NÖÔÙC ÑEÅ MUÏC ÑÍCH VEÄ SINH
THỂ HIỆN BẢN VẼ
- ÑÔÏI BEÀ MAËT BEÂ TOÂNG KHOÂ (Draw By)
QUEÙT 2 LÔÙP SIKA PROOF MANBRANE (1kg/m2, 2 LÔÙP ) HOAËC TÖÔNG ÑÖÔNG + COÂNG ÑOAÏN 2: COÂNG TAÙC XÖÛ LYÙ CHOÁNG THAÁM
- THI COÂNG QUEÙT LÔÙP THÖÙ NHAÁT SIKA PROOF MANBRANE LEÂN TOAØN BOÄ BEÀ MAËT BEÂ TOÂNG CAÀN XÖÛ LYÙ CHOÁNG THAÁM VÔÙI ÑÒNH MÖÙC 0.3kg/m2.
CHO MAËT TRONG VAÙCH TÖÔØNG TAÀNG HAÀM - LÔÙP THÖÙ NHAÁT ÑÒNH HÌNH, KHOÂ MAËT HOAØN TOAØN SAU ÑOÙØ COÙ THEÅ TIEÁN HAØNH THI COÂNG QUEÙT LÔÙP CHOÁNG THAÁM THÖÙ 2 PHUÛ LEÂN VÔÙI ÑÒNH MÖÙC 0.6kg/m2
- ÑÔÏI KHOÂ MAËT VAØ HOAØN TAÁT COÂNG TAÙC THI COÂNG XÖÛ LYÙ CHOÁNG THAÁM. TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 BP.10
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
4
CÔNG TRÌNH
(Project)
- va chØnh b×nh ga ph¶i tèt
1
3 - d¸n nh· ph©n biÖt b×nh cã ga vµ kh«ng cã ga
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
1- b×nh ga Địa điểm:
- kiÓm tra kh¸o ng¨n löa vµo b×nh Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
2- b¶o vÖ c¸p Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
3- b×nh ch÷a ch¸y - ghi râ môc ®Ých sö dông vµo b¶ng chó thÝch HẠNG MỤC
(ITem)
2
- tr¸nh ®Ó c¸c vËt rÔ ch¸y næ gÇn n¬i lµm viÖc
- b×nh ch÷a ch¸y ®Ó ë n¬i rÔ lÊy
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
trªn c«ng tr¬ng t¹i c¸c vÞ ph¶i treo c¸c b¶ng néi quy,
trÝ nguy hiÓm cÇn c¸ch ly, quy ®Þnh vËn hµnh , chØ dÉn GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
c«ng nh©n vµ cbkt lµm viÖc ph¶i cã biÓn b¸o, cã hµng rµo vËn hµnh m¸y c¹nh vÞ trÝ vËn
trªn c«ng trêng ph¶i ®îc c¸ch ly. hµnh
trang bÞ ®Çy ®ñ dông cô b¶o (Sheet Number)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 BP.12
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 DM.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
Treät +2.100
THIẾT KẾ
(Designed By)
Hầm 2 -3.900
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 DM.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 DM.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 DM.04
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 DM.05
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 DM.06
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 DM.07
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
4 W1 (150) 1CK
5 W2 (150) 1CK
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
6 W3 (150) 1CK (Checked By)
7 W4 (150) 1CK
8 W5 (100) 1CK
THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
3 V1 (4300X250) 1CK
6 V3 (1800X250) 6CK
7 V4 (1400X250) 2CK
9 W2 (150) 1CK
10 W3 (150) 1CK
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
BẢNG THỐNG KÊ CẤU KIỆN 31 ñöôøng soá 58, Phöôøng 10, Quaän 06, TP.HCM
Hotline: (028) 3535 8577
Email: info@navicons.com.vn
STT TÊN CẤU KIỆN TIẾT DIỆN SỐ LƯỢNG Website: www.navicons.com.vn
2 C2 (200X900) 3CK
5 V1 (4300X250) 1CK
9 V4 (1400X250) 2CK
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.03
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1 C1 (200X600) 3CK
2 C2 (200X900) 3CK
THIẾT KẾ
3 V1 1CK (Designed By)
4 V1A 1CK
5 V2 (1400X250) 1CK
7 V4 2CK
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.04
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1 C1 (200X600) 3CK
2 C2 (200X700) 3CK
THIẾT KẾ
3 V1 1CK (Designed By)
4 V1A 1CK
5 V2 (1400X250) 1CK
7 V4 2CK
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.05
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1 C1 (200X600) 3CK
2 C2 (200X700) 3CK
THIẾT KẾ
3 V1 1CK (Designed By)
4 V1A 1CK
5 V2 (1400X250) 1CK
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
6 V3 (1800X250) 6CK (Checked By)
7 V4 2CK
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.06
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1 C1 (200X600) 3CK
2 C2 (200X700) 3CK
THIẾT KẾ
3 V1 1CK (Designed By)
4 V1A 1CK
5 V2 (1400X250) 1CK
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
6 V3 (1800X250) 6CK (Checked By)
7 V4 2CK
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.07
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1 C1 (200X600) 3CK
2 C2 (200X700) 3CK
THIẾT KẾ
3 V1 1CK (Designed By)
4 V1A 1CK
5 V2 (1400X250) 1CK
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
6 V3 (1800X250) 6CK (Checked By)
7 V4 2CK
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.08
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1 C1 (200X600) 3CK
2 C2 (200X700) 3CK
THIẾT KẾ
3 V1 (700X200) 1CK (Designed By)
5 V2 (1400X250) 1CK
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
6 V3 (1800X250) 6CK (Checked By)
7 V4 2CK
8 V5 (1400X200) 2CK
THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.09
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
4 C2 (200X700) 3CK
5 V1 (700X200) 1CK
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
6 V1A (700X200) 1CK (Checked By)
7 V2 (700X200) 1CK
8 V5 (700X200) 2CK
THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.10
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01A.11
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 COT.02A.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 COT.02A.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 COT.02A.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 COT.02A.04
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 COT.02A.05
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 COT.02A.06
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 01
1/25 COT.03A.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 02
1/25 COT.03A.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 03
1/25 COT.03A.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 04
1/25 COT.03A.04
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 05
1/25 COT.03A.05
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 COT.01B.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 COT.02B.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 01
1/25 COT.03B.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 HAM.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 HAM.01.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 HAM.01.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 HAM.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 HAM.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 HAM.03.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 HAM.03.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 HAM2.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 HAM2.01.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 HAM2.01.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 02
1/50 HAM2.02.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
GHI CHÚ:
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 SAN.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 SAN.01.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 SAN.02.01
TỔNG HỢP CỐT THÉP
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP
1/50 SAN.03.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
GHI CHÚ:
(Sheet Number)
1/100 TRET.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 TRET.01.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 TRET.01.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 TRET.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 TRET.02.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 TRET.02.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
THỐNG KÊ THÉP - 01
1/50 TRET.03.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 02
1/50 TRET.03.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
(200X400) THIẾT KẾ
5 BXL1-06 1CK (Designed By)
1/100 L1.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP DƯỚI
SÀN LẦU 1
(Sheet Number)
1/100 L1.01.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP TRÊN
SÀN LẦU 1
(Sheet Number)
1/100 L1.01.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L1.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L1.02.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L1.02.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
- Chiều dài (m): 5583.07 1201.18 1140.39
- Khối lượng (kg): 3442.18 1066.43 1378.07
- Chiều dài / 11.7 478 103 98
THỐNG KÊ THÉP - 01
1/50 L1.03.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 02
1/50 L1.03.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
GHI CHÚ:
2 BXL2-02 (200X400) 1CK 31 ñöôøng soá 58, Phöôøng 10, Quaän 06, TP.HCM
Hotline: (028) 3535 8577
Email: info@navicons.com.vn
3 BXL2-04 (200X500) 1CK Website: www.navicons.com.vn
(Sheet Number)
1/100 L2.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP DƯỚI
SÀN LẦU 2
(Sheet Number)
1/100 L2.01.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP TRÊN
SÀN LẦU 2
(Sheet Number)
1/100 L2.01.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L2.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L2.02.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L2.02.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
THỐNG KÊ THÉP - 01
1/50 L2.03.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 02
1/50 L2.03.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
(Sheet Number)
1/100 L3.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP DƯỚI
SÀN LẦU 3
(Sheet Number)
1/100 L3.01.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP TRÊN
SÀN LẦU 3
(Sheet Number)
1/100 L3.01.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L3.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L3.02.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L3.02.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 01
1/50 L3.03.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 02
1/50 L3.03.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
(Sheet Number)
1/100 L4.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP DUÓI
SÀN LẦU 4
(Sheet Number)
1/100 L4.01.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP TRÊN
SÀN LẦU 4
(Sheet Number)
1/100 L4.01.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L4.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L4.02.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L4.02.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
THỐNG KÊ THÉP - 01
1/50 L4.03.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 02
1/50 L4.03.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
(Sheet Number)
1/100 L5.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP DƯỚI
SÀN LẦU 5
(Sheet Number)
1/100 L5.01.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP TRÊN
SÀN LẦU 5
(Sheet Number)
1/100 L5.01.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L5.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L5.02.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L5.02.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
- Đường kính (mm): Ø10 Ø12
THỐNG KÊ THÉP - 01
1/50 L5.03.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 02
1/50 L5.03.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 L6.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP DƯỚI
SÀN LẦU 6
(Sheet Number)
1/100 L6.01.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP TRÊN
SÀN LẦU 6
(Sheet Number)
1/100 L6.01.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L6.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L6.02.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L6.02.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
THỐNG KÊ THÉP - 01
1/50 L6.03.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 02
1/50 L6.03.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
(Sheet Number)
1/100 L7.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP DƯỚI
SÀN LẦU 7
(Sheet Number)
1/100 L7.01.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP LỚP TRÊN
SÀN LẦU 7
(Sheet Number)
1/100 L7.01.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L7.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L7.02.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L7.02.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L7.02.04
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 L7.02.05
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
THỐNG KÊ THÉP - 01
1/50 L7.03.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THỐNG KÊ THÉP - 02
1/50 L7.03.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
(Sheet Number)
1/100 MAI.01.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG THÉP SÀN MÁI
(Sheet Number)
1/100 MAI.01.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 MAI.02.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 MAI.02.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/50 MAI.02.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
1/50 MAI.03.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 CT1.01a
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 CT1.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 CT1.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 CT1.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 CT1.04
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 CT1.05
TỔNG HỢP CỐT THÉP
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 CT1.06
TỔNG HỢP CỐT THÉP
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 CT1.07
TỔNG HỢP CỐT THÉP
- Nhóm 10 <= Ø < 20: 2142.87 kg NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 CT1.08
TỔNG HỢP CỐT THÉP
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 CT1.09
TỔNG HỢP CỐT THÉP
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 CT1.10
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
1/25 CT1.11
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 CT2.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/100 CT2.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
SAÂN TROÁNG
THIẾT KẾ
PHOØNG 1
(Designed By)
TÖÔØNG RAØO
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
1 3 5 7 9 11
17 15 13
THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG LANH TÔ
(BÁN HẦM - TRỆT)
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
(Sheet Number)
1/100 LT.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
WC PHOØNG 7
KẾT CẤU
PHOØNG 8 CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
PHOØNG 6 WC
WC NV
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
WC PHOØNG 8
(Checked By)
PHOØNG 5
WC PHOØNG 7
Giaët saáy
THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
WC NV
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG LANH TÔ
(LẦU 1 - LẦU 2)
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
(Sheet Number)
1/100 LT.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
PHOØNG 1
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
PHOØNG KHO
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG LANH TÔ
(LẦU 3 - LẦU 4)
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
(Sheet Number)
1/100 LT.03
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
PHOØNG IT
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
BEÁP AÊN
P NGUÛ 1
KHO P NGUÛ 2
THIẾT KẾ
(Designed By)
SAÂN
P KHAÙCH QUẢN LÝ KỸ THUẬT
VÖÔØN P NGUÛ MASTER
(Checked By)
wc
THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG LANH TÔ
(LẦU 5 - LẦU 6)
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
(Sheet Number)
1/100 LT.04
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
i=2% i=2%
i=2%
i=2%
i=2%
i=2% i=2% CÔNG TRÌNH
(Project)
i=2%
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
MAÙI NAÊNG LÖÔÏNG MAËT TRÔØI
Địa điểm:
KHU BOÀN CHÖÙA NÖÔÙC Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
i=2%
i=2%
i=2%
i=2% CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
2 LT100-800 100x200x1000 15
3 LT100-900 100x200x1100 1
5 LT100-1100 100x200x1300 2
6 LT100-1750 100x200x1950 2
7 LT100-1900 100x200x2100 1
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
8 LT200-800 200x100x1200 12 (Checked By)
9 LT200-1000 200x100x1400 18
10 LT200-1560 200x200x1960 2
11 LT200-1565 200x200x1965 1
THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
12 LT200-1600 200x200x2000 1
13 LT200-1665 200x200x2065 1
14 LT200-1740 200x200x2140 1
15 LT200-1800 200x200x2200 1
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
16 LT200-2000 200x200x2400 2
MẶT BẰNG LANH TÔ
17 LT200-3500 200x250x3900 1 (LẦU 7)
18 LT200-3565 200x250x3965 1
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
19 LT200-4550 200x250x4950 3 (Design Stage)
20 LT200-5330 200x400x5730 1
(Sheet Number)
1/100 LT.05
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 LT.06
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 LT.07
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
SAÂN TROÁNG
THIẾT KẾ
PHOØNG 1
(Designed By)
TÖÔØNG RAØO
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
1 3 5 7 9 11
17 15 13
THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG BỔ TRỤ
(BÁN HẦM - TRỆT)
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
(Sheet Number)
1/100 BT.01
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
WC PHOØNG 7
KẾT CẤU
PHOØNG 8 CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
PHOØNG 6 WC
WC NV
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
WC PHOØNG 8
(Checked By)
PHOØNG 5
WC PHOØNG 7
Giaët saáy
THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
WC NV
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG BỔ TRỤ
(LẦU 1 - LẦU 2)
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
(Sheet Number)
1/100 BT.02
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
PHOØNG 1
THIẾT KẾ
(Designed By)
QUẢN LÝ KỸ THUẬT
(Checked By)
PHOØNG KHO
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG BỔ TRỤ
(LẦU 3 - LẦU 4)
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
(Sheet Number)
1/100 BT.03
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
CÔNG TRÌNH
(Project)
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
PHOØNG IT
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
BEÁP AÊN
P NGUÛ 1
KHO P NGUÛ 2
THIẾT KẾ
(Designed By)
SAÂN
P KHAÙCH QUẢN LÝ KỸ THUẬT
VÖÔØN P NGUÛ MASTER
(Checked By)
wc
THỂ HIỆN BẢN VẼ
(Draw By)
TÊN BẢN VẼ
(Drawing Title)
MẶT BẰNG BỔ TRỤ
(LẦU 5 - LẦU 6)
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ
(Design Stage)
(Sheet Number)
1/100 BT.04
HIỆU CHỈNH
(adjustment)
i=2% i=2%
i=2%
i=2%
i=2%
i=2% i=2% CÔNG TRÌNH
(Project)
i=2%
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
MAÙI NAÊNG LÖÔÏNG MAËT TRÔØI
Địa điểm:
KHU BOÀN CHÖÙA NÖÔÙC Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
HẠNG MỤC
(ITem)
KẾT CẤU
i=2%
i=2%
i=2%
i=2% CHỦ ĐẦU TƯ
(Client Name)
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
3 BTL2.01(200x200) 200x200x3600 4
4 BTL2.02(100x100) 100x100x3600 11
5 BTL3.01(200x200) 200x200x3600 1
THỂ HIỆN BẢN VẼ
6 BTL3.02(100x100) 100x100x3600 7 (Draw By)
7 BTL4.01(200x200) 200x200x3600 1
8 BTL4.02(100x100) 100x100x3600 15
9 BTL5.01(200x200) 200x200x3800 6
TÊN BẢN VẼ
10 BTL5.02(100x100) 100x100x3800 5 (Drawing Title)
(Sheet Number)
1/100 BT.05
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 BT.06
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
- Đường kính (mm): Ø6 Ø12 31 ñöôøng soá 58, Phöôøng 10, Quaän 06, TP.HCM
Hotline: (028) 3535 8577
Email: info@navicons.com.vn
- Chiều dài (m): 663.81 730.8 Website: www.navicons.com.vn
1/25 BT.07
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 TC.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 RD.01
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 RD.02
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 RD.03
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
1/25 RD.04
NHÀ Ở KẾT HỢP VĂN PHÒNG
Địa điểm:
Nguyễn Văn Cừ, Khu Vực 2, P. An Khánh,
Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
KẾT CẤU
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
TỔNG HỢP CỐT THÉP
1/25 RD.05