You are on page 1of 1

⑩新型レベラー設置後工場レイアウト図 2022.06.

01

LAYOUT XƯỞNG SẢN XUẤT NHÀ MÁY Người lập: HUẤN

母材在庫数量MAX想定9,700MT→7,400MTに減少
12.7m

Ký hiệu 記号
Cuộn nguyên liệu A+B+C+D=2900㎡ Cuộn gia công
A-B-C-D
母材棟 受託材

Tấm thành phẩm (Sheets) E=629㎡ Hàng không dầu 


E
製品シート ノンオイル材

Băng thành phẩm(Eye-Side) (F-1)+(F-2)=1184㎡


F
製品コイル
Dung lượng kho cuộn 母材倉庫の容量:
Số hiệu các dãy Số dãy Số cuộn / TL cuộn Tổng TL 48m
Băng thành phẩm(Eye-Up) G=286㎡ trong kho cuộn 列数 1 dãy 母材重量 合計重量 B
G 母材棟のナンバー コイル数/列 (平均MT) (MT)
製品コイル
1 2 3 4 5 - 5 47 9.0 2,115.0
Khu vực để hàng trả về, hàng bảo lưu H=91㎡ 6 - - - - - 1 51 7.5 382.5 J
H
返品・保留品置き場 7 8 9 10 11 - 5 13 9.0 585.0
12 - - - - - 1 11 4.0 44.0 J
Khu vực để hàng chờ đóng gói I=144㎡ J 7 6
I
梱包待ち場所 1A - - - - - 1 29 4.5 130.5 J A A

2A 3A - - - - 2 23 9.0 414.0
Cuộn dở J=146㎡ 4A - - - - - 1 21 9.0 189.0
J
巻戻しコイル 5A - - - - - 1 11 9.0 99.0
6A 7A - - - - 2 43 9.0 774.0
Khu vực để phế K=70㎡ 8A 9A 10A - - - 3 51 9.0 1,377.0
K

Khu vực để phế liệu


スクラップ置き場 M1 - - - - - 1 21 5.0 105.0 J

スクラップ置き場
M2 M3 - - - - 2 21 9.0 378.0
Khu vực chờ xuất hàng (L-1)+(L-2)+(L-3)=387㎡ LV

L
製品出荷待ち場所 HT0 - - - - - 1 6 9.0 54.0
HT1 HT2 - - - - 2 9 9.0 162.0
Khu vực bóc cuộn  HT3 HT4 HT5 HT6 HT7 - 6 11 9.0 594.0
M
母材開梱 Tổng TL 合計重量: 7,403.0 1
0 9 8
A A A
Khu vực để hàng loại 2, dây đai
N
結束バンド・2級品置き場
Bảo trì
メンテ班
(移動後)

スクラップ圧縮機
Máy ép phế
27.5m 27.5m 15m

棟間台車
Xe rùa
1
7

Máy mài
円筒研削盤
Khu vực bảo quản gỗ dự bị
予備木材の置き場 (自然乾燥)

2
8

A A

Khu vực xe vào xuất nhập cuộn nguyên liệu


9

 Khu vực đóng Pallet


Giá để linh phụ kiện Btr

Khu vực để giấy (phế liệu) bao gói cuộn NL


設備の予備部品保管棚

設備の予備部品保管棚

木スキッド作成
4
0
1

母材入庫のトラック通路
5
1
1

母材コイルの梱包材置き場
Bảo trì
J J
6
2
1

メンテ班

28m
C
加工待ちの母材置き場
Cuộn chờ gia công LV-2

加工待ちの母材置き場
Cuộn chờ gia công LV-1

uộ
1
A
2

Khu vực hạ tạm


A
3

母材仮置き場
A
A
4

A
5
KV Đóng gói

巻戻しコイル
再梱包場


cuộn dở

Khu vực cắt dây đai SL1

Khu vực chế tạo của bảo trì(Hàn, cắt, giá


スチールバンド準備場所

設 Khu vực để lõi sắt/ lõi giấy cuộn mẹ...)


棟間台車

棟間台車
鉄管・紙管置き場 メンテ班の製作エリア
Xe rùa

Xe rùa


Khu vực cắt dây đai LV

ラ K
スチールバンド準備場所

Khu vực để thùng phế


Khu vực bóc cuộn
ー スクラップボックス置き場
母材開梱場
11M x 29M

① Khu vực để cuộn


LV SL-1
レベラライン スリッターライン ② N đã bóc chờ cấp
開梱済みのコイル置き場
Khu vực để hàng băng thành phẩm

F
木スキッド置き場
木スキッド置き場
Khu vực để

Khu vực để

D J
Pallet

Pallet

Cuộn chờ gia công SL2


M M M
加工待ちの母材置き場
3 2 1

I F
ダウンシャー
AMADA

Làm mới cửa nách


F
quấn PP
梱包機

và lối đi
Máy

New安全通路&扉

Cẩu quay 3T
3Tポールクレーン

F
Khu vực để Pallet

SL-2
Máy lật
木スキッド置き場

反転機

F スリッターライン
E
Khu vực để hàng băng lật SL2 chuyển sang

Khu vực để hàng tấm


製品シート置場
E
F
SL2よりアイアップ製品コイルの仮置場

F
Khu vực để hàng tấm
製品シート置場

Khu vực cắt dây đai SL2


スチールバンド準備場所
75m
1000x1000 trở xuống Khu vực để hàng lật SL-1
サイズ1000x1000以下 Eye-Up製品置き場


quấn PP
梱包機
Khu vực để hàng trả

Máy


返品・保留品置き場
về, hàng bảo lưu

E
G Khu vực để hàng
Cẩu quay 3T
E chờ xuất

Máy lật

3Tポールクレーン
反転機

コイル品の出荷待ち場所
Khu vực để hàng tấm
製品シート置き場
Khu vực để hàng nhập khẩu

Khu vực để hàng lật SL-2


E
Eye-Up製品置き場
Vị trí MBA sau di
Khu vực để hàng gia công
chuyển
輸入コイル品置き場

bên ngoài về (Hàng tấm)


トランス部屋
外注加工製品シートの置場
(移動後)
Khu vực xe vào xuất hàng

Khu vực xe vào xuất hàng

Khu vực xe vào xuất hàng

Khu vực để hàng Locker Room


製品入出庫のトラック通路

製品入出庫のトラック通路

製品入出庫のトラック通路

chờ xuất G ロッカールーム

シート品の出荷待ち場所 (移動後)

Trạm B/Áp L
トランス部屋
V
ă
Kho HCTH
副資材倉庫
Locker Room
ロッカールーム

27.5m 27.5m Khu vực để giá xuất hàng băng thành phẩm 20m
コイル品の出荷用スタンション置き場

You might also like