Professional Documents
Culture Documents
HSSH レベラー設置予定図
HSSH レベラー設置予定図
01
母材在庫数量MAX想定9,700MT→7,400MTに減少
12.7m
Ký hiệu 記号
Cuộn nguyên liệu A+B+C+D=2900㎡ Cuộn gia công
A-B-C-D
母材棟 受託材
2A 3A - - - - 2 23 9.0 414.0
Cuộn dở J=146㎡ 4A - - - - - 1 21 9.0 189.0
J
巻戻しコイル 5A - - - - - 1 11 9.0 99.0
6A 7A - - - - 2 43 9.0 774.0
Khu vực để phế K=70㎡ 8A 9A 10A - - - 3 51 9.0 1,377.0
K
スクラップ置き場
M2 M3 - - - - 2 21 9.0 378.0
Khu vực chờ xuất hàng (L-1)+(L-2)+(L-3)=387㎡ LV
K
L
製品出荷待ち場所 HT0 - - - - - 1 6 9.0 54.0
HT1 HT2 - - - - 2 9 9.0 162.0
Khu vực bóc cuộn HT3 HT4 HT5 HT6 HT7 - 6 11 9.0 594.0
M
母材開梱 Tổng TL 合計重量: 7,403.0 1
0 9 8
A A A
Khu vực để hàng loại 2, dây đai
N
結束バンド・2級品置き場
Bảo trì
メンテ班
(移動後)
スクラップ圧縮機
Máy ép phế
27.5m 27.5m 15m
棟間台車
Xe rùa
1
7
Máy mài
円筒研削盤
Khu vực bảo quản gỗ dự bị
予備木材の置き場 (自然乾燥)
2
8
A A
設備の予備部品保管棚
木スキッド作成
4
0
1
母材入庫のトラック通路
5
1
1
母材コイルの梱包材置き場
Bảo trì
J J
6
2
1
メンテ班
28m
C
加工待ちの母材置き場
Cuộn chờ gia công LV-2
加工待ちの母材置き場
Cuộn chờ gia công LV-1
uộ
1
A
2
母材仮置き場
A
A
4
A
5
KV Đóng gói
巻戻しコイル
再梱包場
新
cuộn dở
棟間台車
鉄管・紙管置き場 メンテ班の製作エリア
Xe rùa
Xe rùa
レ
ベ
Khu vực cắt dây đai LV
ラ K
スチールバンド準備場所
F
木スキッド置き場
木スキッド置き場
Khu vực để
Khu vực để
D J
Pallet
Pallet
I F
ダウンシャー
AMADA
và lối đi
Máy
New安全通路&扉
Cẩu quay 3T
3Tポールクレーン
F
Khu vực để Pallet
SL-2
Máy lật
木スキッド置き場
反転機
F スリッターライン
E
Khu vực để hàng băng lật SL2 chuyển sang
F
Khu vực để hàng tấm
製品シート置場
H
quấn PP
梱包機
Khu vực để hàng trả
Máy
G
返品・保留品置き場
về, hàng bảo lưu
E
G Khu vực để hàng
Cẩu quay 3T
E chờ xuất
L
Máy lật
3Tポールクレーン
反転機
コイル品の出荷待ち場所
Khu vực để hàng tấm
製品シート置き場
Khu vực để hàng nhập khẩu
製品入出庫のトラック通路
製品入出庫のトラック通路
シート品の出荷待ち場所 (移動後)
Trạm B/Áp L
トランス部屋
V
ă
Kho HCTH
副資材倉庫
Locker Room
ロッカールーム
27.5m 27.5m Khu vực để giá xuất hàng băng thành phẩm 20m
コイル品の出荷用スタンション置き場