You are on page 1of 11

Vấn đề 3.

2/3-58,59

a.

NHẬT KÝ CHUNG

Ngày Tên Tài Khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có

Th.5 Bút toán điều chỉnh

31 Chi phí bảo hiểm (€2.500.1/12) 722 €200

Bảo hiểm trả trước 130 €200

(Ghi nhận chi phí bảo hiểm)

31 Chi phí vật tư (€2080 - €750) 631 1.330

Vật tư 126 1.330

(Ghi nhận vật tư đã sử dụng)

31 Chi phí khấu hao (€3.600/12) + (€1.500/12) 619 425

Khấu hao lũy kế - Nhà cửa (€3.600/12) 142 300

Khấu hao lũy kế - Thiết bị (€1.500/12) 150 125

(Ghi nhận khấu hao hàng tháng)

31 Chi phí lãi (€40.000.6%/12) 718 200

Lãi phải trả 230 200

(Ghi nhận lãi dồn tích)


31 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện (€3.300.2/3) 208 2.200

Doanh thu cho thuê 429 2.200

(Ghi nhận doanh thu dịch vụ đã thực hiện)

31 Chi phí lương và tiền công 726 750

Lương và tiền công phải trả 212 750

(Ghi nhận lương dồn tích)


b.

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Tiền 101

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €3.400

Vật tư 126

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €2.080

Bút toán ĐC J1 €1.330 750

Bảo hiểm trả trước 130

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €2.400

Bút toán ĐC J1 €200 2.200

Đất 140

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €12.000

Nhà cửa 141

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €60.000
Thiết bị 149

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €14.000

Phải trả người bán 201

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €4.700

Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 208

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €3.300

Bút toán ĐC J1 €2.200 1.100

Vay thế chấp phải trả 275

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €40.000

Vốn Cổ phần – Phổ thông 311

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €41.380

Cổ tức 332
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.5 31 Cân đối  €1.000

Doanh thu cho thuê 429

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €10.300

Bút toán ĐC J1 €2.200 12.500

Chi phí quảng cáo 610

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €600

Chi phí Lương và Tiền công 726

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €3.300

Bút toán ĐC J1 €750 4.050

Chi phí tiện ích 732

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Cân đối  €900

Chi phí bảo hiểm 722

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Bút toán ĐC J1 €200 €200

Chi phí vật tư 631

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Bút toán ĐC J1 €1.330 €1.330

Chi phí khấu hao 619

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Bút toán ĐC J1 €425 €425

Khấu hao lũy kế - Nhà cửa 142

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Bút toán ĐC J1 €300 €300

Khấu hao lũy kế - Thiết bị 150

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Bút toán ĐC J1 €125 €125

Chi phí lãi 718

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Bút toán ĐC J1 €200 €200

Lãi phải trả 230


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.5 31 Bút toán ĐC J1 €200 €200

Lương và tiền công phải trả 212

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


Th.5 31 Bút toán ĐC J1 €750 €750

c.

LAZY RIVER RESORT

BẢNG CÂN ĐỐI THỬ ĐÃ ĐIỀU CHỈNH

NGÀY 31/5/2020

Nợ Có

Tiền €3.400

Vật tư 750

Bảo hiểm trả trước 2.200

Đất 12.000

Nhà cửa 60.000

Thiết bị 14.000

Phải trả người bán €4.700

Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1.100

Vay thế chấp phải trả 40.000

Vốn Cổ phần – Phổ thông 41.380


Cổ tức 1.000

Doanh thu cho thuê 12.500

Chi phí quảng cáo 600

Chi phí Lương và Tiền công 4.050

Lương và tiền công phải trả 750

Chi phí tiện ích 900

Chi phí lãi 200

Lãi phải trả 200

Chi phí vật tư 1.330

Chi phí bảo hiểm 200

Chi phí khấu hao 425

Khấu hao lũy kế - Nhà cửa 300

Khấu hao lũy kế - Thiết bị 125

€101.055 €101.055

d.

LAZY RIVER RESORT

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG

CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 31/5/2020

Doanh thu

Doanh thu cho thuê €12.500


Chi phí

Chi phí bảo hiểm €200

Chi phí quảng cáo 600

Chi phí Lương và Tiền công 4.050

Chi phí tiện ích 900

Chi phí lãi 200

Chi phí khấu hao 425

Chi phí vật tư 1.130

Tổng chi phí €7.705

Lợi nhuận thuần (Doanh thu – Chi phí) €4.795

LAZY RIVER RESORT

BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI

CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 31/5/2020

Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/5 €0

Cộng: Lợi nhuận thuần 4.795

4.795

Trừ: Cổ tức 1.000

Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/5 €3.795

LAZY RIVER RESORT


BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH

CHO THÁNG KẾT THÚC NGÀY 31/5/2020

Tài sản

Tiền €3.400

Vật tư 750

Thiết bị €14.000

Trừ: Khấu hao luỹ kế - Thiết bị 125 13.875

Đất 12.000

Nhà cửa 60.000

Trừ: Khấu hao lũy kế - Nhà cửa 300 59.700

Bảo hiểm trả trước 2.200

Tổng tài sản €91.925

Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả

Vốn Chủ Sở Hữu

Vốn Cổ phần – Phổ Thông €41.380

Lợi nhuận giữ lại, ngày 31/5 3.795 €45.175

Nợ Phải Trả

Phải trả người bán 4.700

Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1.100

Lương và Tiền công phải trả 750

Lãi phải trả 200


Vay thế chấp phải trả 40.000

Tổng Nợ Phải Trả 46.750

Tổng Vốn Chủ Sở Hữu và Nợ Phải Trả €91.925

You might also like