You are on page 1of 4

BT2.8 a BT2.

13
NHẬT KÝ CHUNG NHẬT
ngày tên tài khoản và diễn giải tc nợ có ngày
tiền 1200
Th.3 1 th.10 1
chi phí thuê 1200
3 doanh thu dịch vụ 160
phải thu khách hàng 160 10
5 tiền 75
doanh thu dịch vụ 75 20
8 tiền 90
nợ phải trả 510
vật tư 600
12 tiền 160
phải thu khách hàng 160
14 tiền 525 b
chi phí lương và tiền công 525 số dư
22 tiền 72 tiền
chi phí tiện ích 72 phải thu khách hàng
24 tiền 1500 vật tư
thương phí phải trả 1500 thiết bị
27 tiền 220 thương phiếu phải trả
chi phí tiện ích 220 phải trả người bán
28 tiền 510 vốn cổ phần-phổ thôn
phải trả người bán 510 cổ tức
30 tiền 1800 doanh thu dịch vụ
chi phí bảo hiểm 1800 chi phí lương và tiền
6822 6822 chi phí thuế

b vđ2.3a
bảng cân đối thử nợ có NHẬT KÝ CH
tiền 7200 ngày tên tài khoản và diễn
phải thu khách hàng 1240 tiền
th.5 1
vật tư 400 vốn cổ phần-phổ thô
thiết bị 2000 2 lương và tiền công
thương phiếu phải trả 4000 chi phí lương, tiền cô
phải trả người bán 500 3 chi phí thuê
vốn cổ phần-phổ thông 5000 tiền
cổ tức 300 nợ phải trả
doanh thu dịch vụ 2490 4 thiết bị
chi phí lương và tiền công 500 tiền
chi phí thuê 350 nợ phải trả
11990 11990 5 tiền
bảo hiểm nội thất thiế
tháng c
6 vật tư
tiền
7 vật tư
phải trả người bán
8 doanh thu
tiền
phải thu khách hàn
9 tiền
phải trả người bán
10 tiền
phải thu khách hàn
11 chi phí tiện ích
nợ phải trả
12 tiền
chi phí lương
NHẬT KÝ CHUNG
tên tài khoản và diễn giải tc nợ có
tiền 3000
vốn cổ phần-phổ thông 300
tiền 4750
thương phiếu phải trả 4000
doanh thu dịch vụ 750
tiền 500
phải thu khách hàng 940 500
doanh thu dịch vụ 940

7200
phải thu khách hàng 1240
400
2000
thương phiếu phải trả 4000
phải trả người bán 500
vốn cổ phần-phổ thông 5000
300
doanh thu dịch vụ 2490
chi phí lương và tiền công 500
chi phí thuế 350

b
NHẬT KÝ CHUNG tiền
tên tài khoản và diễn giải tc nợ có 40000 24000
tiền 40000 8000 10000
vốn cổ phần-phổ thông 40000 3000 1800
lương và tiền công pt 6100 420
chi phí lương, tiền công 6100 400
chi phí thuê 48000 6100
tiền 24000 51000 42720
nợ phải trả 24000
thiết bị 30000 c. Bảng cân đối thử
tiền 10000 tiền
nợ phải trả 20000 phải thu khách hàng
tiền 1800 vật tư
bảo hiểm nội thất thiết bị 1800 thiết bị
tháng còn lại phải trả người bán
vật tư 420 Doanh thu
tiền 420 Vốn cổ phần phổ thông
vật tư 1500 chi phí lương
phải trả người bán 1500 chi phí tiện ích
doanh thu 20000
tiền 8000
phải thu khách hàng 12000
tiền 400
phải trả người bán 400
tiền 3000
phải thu khách hàng 3000
chi phí tiện ích 380
nợ phải trả 380
tiền 6100
chi phí lương 6100

You might also like