Professional Documents
Culture Documents
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+130)
I. Tài sản tài chính ngắn hạn
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.1. Tiền
1.2. Các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
+Đầu tư ngắn hạn
+Đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
3. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay
5. Các tài sản tài chính sẵn sàn để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu ngắn hạn
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán
10. Phải thu nội bộ ngắn hạn
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi
Phải thu khách hàng
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho (chi tiết)
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
II. Tài sản ngắn hạn khác
1. Tạm ứng
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
8. Thuế GTGT còn được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS)
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250-260)
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
1.2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1.3. Phải thu dài hạn nội bộ
1.4. Phải thu dài hạn khác
1.5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.4 Đầu tư chứng khoán dài hạn
- Chứng khoán sẵn sàng để bán
- Chứng khoán nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.5 Đầu tư dài hạn khác
2.6 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐTTC theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
5. Tài sản dài hạn khác
6. Lợi thế thương mại
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+340)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2 Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay quỹ hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn
9. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
10. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
11. Phải trả người lao động
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17. Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
19. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2 Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Phải trả, phải nộp khác dài hạn
Vốn nhận ủy thác đầu tư dài hạn
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+420)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
a. Cổ phiếu phổ thông
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
Quỹ đầu tư phát triển
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
Nguồn vốn đầu tư XDCB
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
8. Lợi ích cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
0.20 0.60
21.00 31.20 31.20 23.20
-20.80 -31.20 -31.20 -22.60
1.90 0.30
48.90
68.90 43.40
10,839.00
10,834.60
652.00
652.00
2,700.80
5,817.00
702.50
38.90
38.90
38.90
3.70
1,222.70
161.40
-464.40
4.50
2.70
0.30
1.50
71.80
14.10
12.40
35.40
-23.00
1.70
24.70
-22.90
57.70
1.40
36.30
20.00
10,910.90
4,855.30
4,204.70
2,748.00
2,748.00
600.00
9.80
1.90
158.40
58.10
0.70
95.80
452.60
29.70
49.70
650.60
500.00
150.60
6,055.60
6,055.60
3,742.30
3,252.70
3,252.70
489.70
293.00
77.10
77.10
1,866.00
1,263.70
602.20
10,910.90
Kết quả kinh doanh - SHS
196.70
68.90 43.40
tư liên kết, liên doanh
68.90 43.40
3,696.00 2,746.00 1,359.00 3,649.00
Nội
1,484.30
1,252.80
179.80
51.70
688.80
553.90
113.40
30.60
24.00
0.40
2,895.30
2,895.30
91.60
111.30
-21.00
1.20
17.00
362.60
9.50
27.40
10.40
-32.40
832.90
2,062.40
3.90
3.90
149.10
149.10
164.90
1,752.30
0.60
0.60
1,752.90
1,552.10
200.80
356.60
316.50
40.20
1,396.30
1,396.30
249.60
249.60
5,795.00
Lưu chuyển tiền tệ - SHS
1.40
-0.50 -3.10 -8.70 -5.50
-648.10 198.50 86.60 -99.00
t và đầu tư khác
3.70 3.20 3.10 3.30
3.60 2.10 1.60 1.90
6.60 906.30
1,752.90
145.90
2.60
-1.70
-4.00
149.10
-21.00
-21.00
-179.80
-179.80
-3,932.50
-295.20
-3,645.30
8.10
-2,234.40
-5.70
480.30
-68.80
-1.00
36.80
9.40
-239.00
-154.60
-1.80
0.30
35.30
25.70
-1,018.70
-8.60
-3,144.80
-12.30
0.10
3.90
-8.30
1,447.10
16,512.00
16,512.00
-14,558.00
-14,558.00
-249.00
3,152.10
-1.00
653.10
653.10
653.10
652.00
652.00
652.00
203,146.80
-209,521.40
7,457.00
-9.50
14,058.50
-15,606.20
-474.80
2,859.80
2,859.80
511.50
800.30
1,548.10
2,385.00
2,385.00
787.10
1,597.60
0.30
Chỉ số tài chính - SHS
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS)
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS)
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E)
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)
Chỉ số giá thị trường trên doanh thu thuần (P/S)
Tỷ suất cổ tức
Beta
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS ĐC)
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS ĐC)
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E ĐC)
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B ĐC)
Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EV/EBIT)
Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế, khấu hao và lãi vay (EV/EBITDA)
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA)
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA)
Tăng trưởng doanh thu thuần
Tăng trưởng lợi nhuận gộp
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của CĐ công ty mẹ
Tăng trưởng tổng tài sản
Tăng trưởng nợ dài hạn
Tăng trưởng nợ phải trả
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu
Tăng trưởng vốn điều lệ
Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt
Tỷ số thanh toán nhanh (Đã loại trừ HTK, Phải thu ngắn hạn - Tham khảo)
Tỷ số thanh toán hiện hành (ngắn hạn)
Vòng quay phải thu khách hàng
Thời gian thu tiền khách hàng bình quân
Vòng quay tài sản cố định (Hiệu suất sử dụng tài sản cố định)
Vòng quay tổng tài sản (Hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản)
Vòng quay vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Tổng nợ phải trả
Tỷ số Nợ vay trên Tổng tài sản
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản
Tỷ số Vốn chủ sở hữu trên Tổng tài sản
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số dòng tiền HĐKD trên doanh thu thuần
Khả năng chi trả nợ ngắn hạn từ dòng tiền HĐKD
Khả năng chi trả nợ ngắn hạn từ lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tỷ lệ dồn tích (Phương pháp Cân đối kế toán)
Tỷ lệ dồn tích (Phương pháp Dòng tiền)
Dòng tiền từ HĐKD trên Tổng tài sản
Dòng tiền từ HĐKD trên Vốn chủ sở hữu
Dòng tiền từ HĐKD trên Lợi nhuận thuần từ HĐKD
Khả năng thanh toán nợ từ dòng tiền HĐKD
Dòng tiền từ HĐKD trên mỗi cổ phần (CPS)
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
Tiền/Tài sản ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
Hàng tồn kho/Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn khác/Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
Tài sản cố định/Tổng tài sản
Tài sản cố định hữu hình/Tài sản cố định
Tài sản thuê tài chính/Tài sản cố định
Tài sản vô hình/Tài sản cố định
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
6,097.86
18,617.37
8.30
2.72
5.68
0.02
1.83
76,656.47
18,617.37
0.66
2.72
9.74
71.23
48.23
30.09
15.65
60.40
69.78
86.70
85.11
57.45
-14.44
31.10
87.69
56.93
0.16
0.16
2.58
312.99
0.32
0.62
86.60
25.19
44.50
55.50
69.44
45.38
80.18
-108.62
-74.79
-0.02
83.07
78.99
-28.82
-51.93
-64.77
-9,668.48
99.34
6.02
0.36
0.04
0.66
0.13
87.62
12.38
16,800.00
1500,00(9,80%)
Chỉ số
Khối lượng Giá mở cửa Giá đóng cửa Giá cao nhất
14,100.00
36,500.00
5,464.45
325,265,027.00
1,200.00
24/08/2021
07/10/2021
5,795.00
2.90
5.28
2.90
1.36
6,853,130.00
i-SHS
13,800.00
2015 Column1