You are on page 1of 5

Superior Agency: ……….

Sample No B02/BCTC
Reporting Unit: …………. (According to circular No. 107/2017/TT-BTC on guidelines
for public sector accounting)

STATEMENT OF FINANCIAL POSITION


As at dd/mm/yy
(Continued)
Unit: VND
Closing Opening
No Items Code Notes
balance balance
A B C D 1 2
TÀI SẢN
ASSETS
Tiền
I 01
Cash
Đầu tư tài chính ngắn hạn
II 05
Short – term financial investments
Các khoản phải thu
III 10
Receivables
Phải thu khách hàng
1 11
Receivables from customers
Trả trước cho người bán
2 12
Prepayment to suppliers
Phải thu nội bộ
3 13
Internal Receivables
Các khoản phải thu khác
4 14
Other Receivables
Hàng tồn kho
IV 20
Inventories
Đầu tư tài chính dài hạn
V 25
Long – term financial investments
Tài sản cố đinh
VI 30
Fixed assets
Tài sản cố định hữu hình
1 31
Tangible fixed assets
- Nguyên giá
32
- Costs
- Khấu hao và hao mòn lũy kế
33
- Accumulated depreciation
Tài sản cố định vô hình
2 35
Intangible fixed assets
- Nguyên giá
36
- Costs
Khấu hao và hao mòn lũy kế
37
- Accumulated damortization
Xây dựng cơ bản dở dang
VII 40
Construction in process
Tài sản khác
VIII 45
Other assets
TOTAL ASSETS
50
(50= 01+05+10+20+25+30+40+45)

NGUỒN VỐN
LIABILITIES AND NET ASSETS
Nợ phải trả
I 60
Liabilities
Phải trả nhà cung cấp
1 61
Payable to suppliers
Các khoản nhận trước của khách hàng
2 62
Prepayment from customers
Phải trả nội bộ
3 63
Internal payables
Phải trả nợ vay
4 64
Loan
Tạm thu
5 65
Received cash advance
Các quỹ đặc thù
6 66
Special funds
Các khoản nhận trước chưa ghi thu
7 67
Advance received other than cash
Nợ phải trả khác
8 68
Other payables
Tài sản thuần
II 70
Net assets
Nguồn vốn kinh doanh
1 71
Business capitals
Thặng dư/ thâm hụt lũy kế
2 72
Accumulated surplus/deficit
Các quỹ
3 73
Funds
Tài sản thuần khác
4 74
Other net assets
TOTAL LIABILITIES AND NET ASSETS
80
(80=60+70)

Prepared, dd/mm/yyyy
Prepared by Chief Accountant Head of Entity
Superior Agency: ………. Sample No B02/BCTC
Reporting Unit: …………. (According to circular No. 107/2017/TT-BTC on guidelines for
public sector accounting)

STATEMENT OF FINANCIAL PERFORMANCE


Year …………….
Unit: ‘000VND
Number Items Code Notes N N-1
A B C D 1 2
Hoạt động hành chính, sự nghiệp
I
Administrative and non- profit activities
Doanh thu
1 01
Revenue (01=02+03+04)
a. Từ NSNN cấp
02
a. From the State budget
b. Từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài
03
b. From Aids and Debts
c. Từ nguồn phí được khấu trừ, để lại
04
c. From retained fees
Chi phí
2 05
Expenses (05=06+07+08)
a. Chi phí hoạt động
06
a. From State budget
b. Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài
07
b. From Aids and Debts
c. Chi phí hoạt động thu phí
08
c. From retained fees
Thặng dư/ thâm hụt
3 09
Surplus//Deficit (09= 01-05)
Hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ
II
Business activities
Doanh thu
1 10
Revenues
Chi phí
2 11
Expenses
Thặng dư/ thâm hụt
3 12
Surplus//Deficit (12=10-11)
Hoạt động tài chính
III
Financial activities
Doanh thu
1 20
Revenues
Chi phí
2 21
Expenses
Thặng dư/ thâm hụt
3 22
Surplus//Deficit (22=20-21)
Hoạt động khác
IV
Other activities
Doanh thu
1 30
Revenues
Chi phí
2 31
Expenses
Thặng dư/ thâm hụt
3 32
Surplus//Deficit (32=30-31)
Chi phí thuế TNDN
V 40
Income tax expense
Thặng dư / thâm hụt trong năm
VI 50
Surplus//Deficit for the period (50=09+12+22+32-40)
Sử dụng kinh phí tiết kiệm của đơn vị hành chính
1 51
Saving amount is used at State Agencies
Phân phối cho các quỹ
2 52
Funds are contributed
Kinh phí cải cách tiền lương
3 53
Funds of salary reform

Prepared, dd/mm/yyyy
Prepared by Chief Accountant Head of Entity

You might also like