You are on page 1of 12

Tiêu đề FiinPro_company-analysis_chi-so-quan-trong

Ngày xuất dữ liệu


01/23/2024

Unit Ngân hàng L1 ABB ACB BAB BID BVB


Sàn Upcom HOSE HNX HOSE Upcom
Căn cứ tính chỉ số 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00
Chỉ số cổ phiếu
Số CP đang luu hànhCP ############ ######## ######### ######## ########## ###########
Giá trị sổ sách/một VNĐ
cổ phiếu (BV) 17,607.00 15,598.00 16,399.00 11,805.00 18,998.00 12,269.00
Doanh số/một cổ phiếuVNĐ (S) 10,415.00 6,607.00 8,402.00 3,147.00 12,441.00 4,465.00
Giá trị sổ sách hữu hình/một
VNĐ cổ phiếu
19,839.00
(Tangible
14,939.00
BV) 15,906.00 10,991.00 18,744.00 9,501.00
Giá trị dòng tiền tạoVNĐ
ra/một cổ phiếu-4,934.00
(CF) 7,507.00 5,033.00 3,778.00 -16,885.00 7,636.00
Vốn hóa thị trường Tỷ(Marcap)
VNĐ 1,275,971.64 4,740.17 56,848.99 8,785.40 200,296.50 3,548.67
Giá trị doanh nghiệpTỷ(EV)
VNĐ 8,873,083.33 ######## 458,963.01 ######## ########## 60,325.92
EPS cơ bản VNĐ 3,196.00 1,899.00 3,485.00 787.00 1,276.00 507.00
Hệ số beta 1.23 - - - - -
Chỉ số định giá
P/E cơ bản Lần 12.55 4.37 7.55 15.75 39.04 22.06
P/E pha loãng Lần - 4.37 7.55 15.75 39.04 22.06
P/B Lần 1.87 0.53 1.60 1.05 2.62 0.91
P/S Lần 4.68 1.26 3.13 3.94 4.00 2.51
P/Tangible Book Lần 2.38 0.56 1.65 1.13 2.66 1.18
P/Cash Flow Lần -6.54 1.11 5.23 3.28 -2.95 1.47
Giá trị Doanh nghiệp/Doanh
Lần -số - - - - -
Giá trị Doanh nghiệp/EBITDA
Lần - - - - - -
Giá trị Doanh nghiệp/EBIT
Lần - - - - - -
Hiệu quả quản lý
ROE % % 16.44% 13.34% 24.31% 7.27% 9.18% 4.22%
ROCE % % 16.44% - - - - -
ROA % % 1.42% 1.02% 1.86% 0.52% 0.48% 0.28%
Hệ số quay vòng phải Lầnthu khách
- hàng - - - - -
Thời gian trung bìnhNgày
thu tiền- khách hàng - - - - -
Hệ số quay vòng HTK Lần - - - - - -
Thời gian trung bìnhNgày
xử lý HTK- - - - - -
Hệ số quay vòng phải Lầntrả nhà- cung cấp - - - - -
Thời gian trung bìnhNgày
thanh toán
- cho nhà cung - cấp - - - -
Doanh số tính trên Triệu
đầu người
đồng 1,815.12 806.95 1,376.90 825.14 1,735.23 550.49
Lợi nhuận thuần tính Triệu
trênđồng
đầu người583.23 238.92 582.47 217.54 250.51 62.54
Tiềm lực tài chính
Tỷ suất thanh toán tiền mặt - - - - - -
Tỷ suất thanh toán nhanh - - - - - -
Tỷ suất thanh toán hiện thời- - - - - -
Vốn vay dài hạn/Vốn CSH - - - - - -
Vốn vay dài hạn/Tổng Tài sản - - - - - -
Vốn vay ngắn dài hạn/Vốn CSH - - - - - -
Vốn vay ngắn dài hạn/Tổng Tài - sản - - - - -
Công nợ ngắn hạn/Vốn CSH 11.81 12.06 11.54 13.01 18.04 14.71
Công nợ ngắn hạn/Tổng Tài sản 0.91 0.92 0.92 0.93 0.95 0.94
Tổng công nợ/Vốn CSH 11.81 - - - - -
Tổng công nợ/Tổng Tài sản 0.91 - - - - -
Khả năng sinh lời
EBIT Tỷ VNĐ - - - - - -
EBITDA Tỷ VNĐ - - - - - -
Tỷ suất lợi nhuận gộp
% % 60.82% 50.77% 58.02% 44.37% 64.64% 38.73%
Tỷ suất EBITDA % % - - - - - -
Tỷ suất EBIT % % - - - - - -
Tỷ suất lợi nhuận trước
% thuế % 38.59% 37.17% 52.84% 32.96% 18.04% 14.23%
Tỷ suất lợi nhuận thuần
% % 30.49% 29.61% 42.30% 26.36% 14.44% 11.36%
Hệ số vòng quay tàiLần
sản (lần)- - - - - -
Hệ số vòng quay vốn Lần
CSH (lần)
- - - - - -
Tỷ suất lãi hoạt động
% kinh doanh 60.82% 50.77% 58.02% 44.37% 64.64% 38.73%
Chỉ số kế hoạch
EPS Forecast - - - - - -
P/E Forecast - - - - - -
Chỉ số cổ tức
Tỷ suất cổ tức % - - - - 0.40% -
Hệ số thanh toánh cổLầntức - 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
Chỉ số Dành cho Ngân hàng
Net Interest Margin - - - - - -
Average Yield on Earning Assets
- (YOEA) - - - - -
Average Cost of Financing (COF)
- - - - - -
Non-interest income/ Net Interest Income
1.00 - - - - -
Cost-Income Ratio - - - - - -
Preprovision ROA % - - - - - -
Equity/Liabilities - - - - - -
Equity/Loans - - - - - -
Equity/Assets - - - - - -
Loan-deposit Ratio 1.00 - - - - -
NPL Ratio - - - - - -
Loan-loss reserves/NPLs -1.00 - - - - -
Loan-loss reserves/Loans - - - - - -
Provision Charges/Loans - - - - - -
Tiền gửi KH/TTS 1.00 - - - - -
Dư nợ/TTS 1.00 - - - - -
Dư nợ/(Tổng tiền gửi + Giấy tờ có giá) 7.00 - - - - -
Nợ xấu (3-5)/Tổng dư nợ - - - - - -
Nợ xấu (3-5)/Vốn CSH - - - - - -
Nợ xấu (2-5)/Tổng dư nợ - - - - - -
Nợ xấu (2-5)/Vốn CSH - - - - - -
DPRRTD/Nợ xấu (3-5) - - - - - -
DPRRTD/Nợ xấu (2-5) - - - - - -
DPRR/Dư nợ - - - - - -
Chỉ số tăng trưởng
Tốc độ tăng trưởng doanh số- thuần (YoY) - - - - -
Tốc độ tăng trưởng lãi gộp (YoY)
- - - - - -
Tốc độ tăng trưởng EBITDA (YoY)
- - - - - -
Tốc độ tăng trưởng EBIT (YoY)
- - - - - -
Tốc độ tăng trưởng lãi trước- thuế (YoY) - - - - -
Tốc độ tăng trưởng lãi thuần- (YoY) - - - - -
Tốc độ tăng trưởng EPS (YoY)- - - - - -
Tốc độ tăng trưởng tổng tài -sản (YoY) - - - - -
Tốc độ tăng trưởng Vốn CSH- (YoY) - - - - -
Tốc độ tăng trưởng vốn điều- lệ (YoY) - - - - -

CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP


Trụ sở: Tầng 10, Tòa nhà Peakview Tower, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
Chi nhánh TP HCM: Tầng 3, tòa nhà Profomilk Plaza - 51-53 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM
Email: info@fiingroup.vn

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Tại Hà Nội
T: (844) - 3562 6962 - Ext: 103
Email: fiinpro@fiingroup.vn

Tại HCM
T: (848)- 3933 3586 - ext: 201
Email: fiinpro@fiingroup.vn
CTG EIB HDB KLB LPB MBB MSB
HOSE HOSE HOSE Upcom HOSE HOSE HOSE
2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00

########## ########### ############ ########### ######## ############# ########


22,778.00 13,613.00 14,294.00 12,104.00 13,243.00 17,117.00 14,362.00
12,171.00 3,533.00 8,565.00 3,835.00 7,231.00 9,777.00 6,113.00
21,757.00 11,512.00 15,070.00 9,831.00 12,803.00 17,464.00 14,208.00
2,107.00 3,383.00 15,514.00 7,927.00 6,524.00 5,267.00 -5,294.00
121,569.16 24,648.68 34,107.59 3,935.49 18,537.52 61,852.53 16,567.50
1,367,664.20 166,191.24 326,273.77 56,543.38 ######## 503,625.96 ########
2,929.00 805.00 2,635.00 390.00 1,451.00 2,756.00 1,712.00
- - - - - - -

11.15 24.77 8.05 31.16 11.89 8.02 8.24


11.15 24.77 8.05 31.16 11.89 8.02 8.24
1.43 1.47 1.48 1.00 1.30 1.29 0.98
2.68 5.65 2.48 3.17 2.39 2.26 2.31
1.50 1.73 1.41 1.24 1.35 1.27 0.99
15.50 5.90 1.37 1.53 2.64 4.20 -2.66
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

16.90% 6.57% 20.61% 3.28% 13.89% 19.13% 12.67%


- - - - - - -
1.07% 0.65% 1.69% 0.23% 0.84% 1.90% 1.21%
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
1,839.11 749.33 844.02 344.51 648.94 1,701.10 1,122.26
558.31 183.69 284.64 35.06 155.48 535.04 314.24

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
14.71 8.54 11.92 13.62 16.03 8.88 9.47
0.94 0.90 0.92 0.93 0.94 0.90 0.90
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
64.51% 44.14% 55.20% 12.55% 40.23% 61.42% 50.07%
- - - - - - -
- - - - - - -
37.70% 28.85% 42.22% 12.75% 31.23% 39.06% 35.13%
30.36% 24.51% 33.72% 10.18% 23.96% 31.45% 28.00%
- - - - - - -
- - - - - - -
64.51% 44.14% 55.20% 12.55% 40.23% 61.42% 50.07%

- - - - - - -
- - - - - - -

2.45% - - - - - -
1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

3, TP.HCM
NAB NVB OCB PGB SGB SHB SSB
Upcom HNX HOSE Upcom Upcom HOSE HOSE
2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00

########## 410,155,500.00 ######## 300,000,000.00 ######## ######## ########


14,457.00 10,393.00 15,910.00 13,100.00 11,757.00 13,727.00 11,310.00
6,999.00 4,035.00 7,312.00 3,827.00 2,431.00 6,972.00 3,792.00
13,511.00 9,338.00 15,660.00 13,021.00 10,386.00 11,252.00 10,831.00
2,019.00 -2,988.00 622.00 11,539.00 2,128.00 -3,467.00 99.00
7,131.07 4,716.79 16,383.80 7,896.30 4,012.62 21,274.76 28,103.30
133,862.26 89,757.65 ######## 39,898.29 24,163.27 ######## ########
1,734.00 3.00 3,193.00 565.00 315.00 1,489.00 1,110.00
- - - - - - -

9.01 3,891.74 4.68 46.58 41.35 8.16 20.94


9.01 3,891.74 4.68 46.58 41.35 8.16 20.94
1.08 1.11 0.94 2.01 1.11 0.89 2.06
2.23 2.85 2.04 6.88 5.36 1.74 6.13
1.16 1.23 0.95 2.02 1.25 1.08 2.15
7.74 -3.85 24.05 2.28 6.12 -3.50 234.21
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

13.84% 0.03% 24.43% 4.41% 2.70% 12.26% 11.06%


- - - - - - -
0.70% - 2.61% 0.50% 0.42% 0.67% 0.81%
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
688.61 771.89 1,301.85 684.26 535.21 1,284.45 832.64
172.38 0.57 574.29 101.02 69.37 274.31 247.13

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
19.35 20.02 7.75 8.20 5.61 16.17 12.18
0.95 0.95 0.89 0.89 0.85 0.94 0.92
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
48.95% 51.50% 70.92% 42.95% 37.41% 64.78% 52.50%
- - - - - - -
- - - - - - -
31.48% 0.23% 55.15% 18.48% 16.18% 26.77% 37.72%
25.03% 0.07% 44.11% 14.76% 12.96% 21.36% 29.68%
- - - - - - -
- - - - - - -
48.95% 51.50% 70.92% 42.95% 37.41% 64.78% 52.50%

- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -
1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
STB TCB TPB VAB VBB VCB VIB VPB
HOSE HOSE HOSE Upcom Upcom HOSE HOSE HOSE
2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00 2,020.00

######## ######## ######## ######## ######## ######## ######## ########


15,360.00 21,151.00 15,625.00 12,864.00 12,595.00 25,347.00 16,202.00 20,867.00
9,161.00 7,812.00 9,676.00 4,004.00 4,011.00 13,228.00 10,110.00 15,428.00
13,329.00 20,392.00 15,407.00 12,561.00 11,915.00 24,527.00 16,072.00 20,610.00
1,584.00 -2,878.00 -12,346.00 4,084.00 13,047.00 6,903.00 5,322.00 522.00
57,027.77 ######## 19,986.68 3,157.46 4,422.76 ######## 23,408.08 50,093.37
######## ######## ######## 83,667.14 90,069.09 ######## ######## ########
1,206.00 3,510.00 3,271.00 746.00 619.00 4,333.00 4,101.00 4,116.00
- - - - - - - -

25.07 9.96 5.70 9.51 17.05 21.23 5.15 4.81


25.07 9.96 5.70 9.51 17.05 21.23 5.15 4.81
1.97 1.65 1.19 0.55 0.84 3.63 1.30 0.95
3.30 4.47 1.93 1.77 2.63 6.95 2.09 1.28
2.27 1.71 1.21 0.56 0.89 3.75 1.31 0.96
19.09 -12.14 -1.51 1.74 0.81 13.33 3.96 37.96
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

9.63% 18.41% 23.54% 6.53% 5.82% 21.11% 29.57% 21.92%


- - - - - - - -
0.57% 3.06% 1.89% 0.41% 0.37% 1.45% 2.16% 2.62%
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
936.65 2,331.69 1,207.40 1,161.49 667.96 2,146.03 1,097.19 1,386.37
145.45 1,071.58 408.73 216.44 119.06 808.00 454.15 369.87

- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
16.01 4.89 11.32 14.12 16.34 13.09 12.61 6.94
0.94 0.83 0.92 0.93 0.94 0.93 0.93 0.87
- - - - - - - -
- - - - - - - -

- - - - - - - -
- - - - - - - -
36.92% 67.25% 59.52% 65.39% 25.47% 67.31% 60.19% 70.81%
- - - - - - - -
- - - - - - - -
19.33% 57.71% 42.32% 22.87% 22.61% 46.98% 51.74% 33.35%
15.53% 45.96% 33.85% 18.63% 17.82% 37.65% 41.39% 26.68%
- - - - - - - -
- - - - - - - -
36.92% 67.25% 59.52% 65.39% 25.47% 67.31% 60.19% 70.81%

- - - - - - - -
- - - - - - - -

- - - - - 1.30% - -
1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

You might also like