You are on page 1of 11

Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh Hóa

DANH SÁCH THÔNG TIN HỒ SƠ TRƯỜNG


ĐẦU NĂM HỌC: 2022-2023

STT Tên trường Loại hình


1 CĐ Bách Khoa Việt Nam Ngoài công lập
2 TC Nghề Thanh thiếu niên Khuyết tật đặc biệt khó khăn Công lập
3 TC Công nghệ và Y dược miền Trung Ngoài công lập
4 CĐ Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng Công lập
5 TC Nghề Thương mại Du lịch Thanh Hóa Công lập
6 Trung tâm GDTX-KTTH Thanh Hóa Công lập
7 Trung tâm GDNN và GDTX Thành Phố Công lập
8 Trung tâm GDNN-GDTX TP Sầm Sơn Công lập
9 Trung tâm GDNN-GDTX Mường Lát Công lập
10 Trung tâm GDNN-GDTX Quan Hoá Công lập
11 Trung tâm GDNN-GDTX Quan Sơn Công lập
12 Trung tâm GDNN - GDTX huyện Bá Thước Công lập
13 Trung tâm GDNN - GDTX Cẩm Thủy Công lập
14 Trung tâm GDNN-GDTX Lang Chánh Công lập
15 Trung tâm GDNN-GDTX Ngọc Lặc Công lập
16 Trung tâm GDNN-GDTX Thường Xuân Công lập
17 Trung Tâm GDNN-GDTX Như Xuân Công lập
18 Trung tâm GDNN - GDTX HUYỆN NHƯ THANH Công lập
19 Trung tâm GDNN - GDTX Huyện Vĩnh Lộc Công lập
20 Trung Tâm GDNN-GDTX Hà Trung Công lập
21 Trung tâm GDNN-GDTX Yên Định Công lập
22 Trung tâm GDNN - GDTX Thọ Xuân Công lập
23 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hậu Lộc Công lập
24 Trung tâm GDNN-GDTX Thiệu Hoá Công lập
25 Trung tâm GDNN - GDTX Hoằng Hoá Công lập
26 Trung tâm GDNN-GDTX Đông Sơn Công lập
27 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Triệu Sơn Công lập
28 Trung tâm GDNN-GDTX Quảng Xương Công lập
29 Trung tâm GDNN-GDTX Nông Cống Công lập
30 Trung tâm GDNN-GDTX Tĩnh Gia Công lập
31 TC nghề Bỉm Sơn Công lập
32 CĐ Công nghiệp Thanh Hóa Công lập
33 TC nghề Miền núi TH Công lập
34 TC nghề Thạch Thành Công lập
35 CĐ Nông nghiệp Thanh Hóa Công lập
36 TC nghề Nga Sơn Công lập
37 CĐ KTKT Công Thương Công lập
38 CĐ Nghề Nghi Sơn Công lập
39 TC Nghề Kỹ Nghệ Công lập
TIN HỒ SƠ TRƯỜNG
C: 2022-2023

Loại trường Số Giáo viên Số học sinh


29 394
13 258
9 76
12 214
6 207
27 149
TT GDTX 26 517
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 18 367
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 6 97
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 10 39
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 3 7
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 10 318
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 20 332
TT GDTX 8 142
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 29 834
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 13 84
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 11 243
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 21 552
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 10 269
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 19 289
TT GDTX 22 751
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 26 849
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 20 388
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 17 432
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 30 909
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 16 358
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 33 988
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 18 592
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 18 414
TT GDNN - GDTX (Sát nhập theo TTLT số 39/2015) 17 437
11 593
58 1186
21 1347
8 372
16 416
36 810
13 303
40 1050
13 32
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh
Hóa

THỐNG KÊ NHÂN SỰ
THEO CHUYÊN NGÀNH
CHÍNH,
ĐẦU MÔN
NĂM HỌC: DẠY
2022-2023

STT Đơn vị
Giáo viên
1 TỔNG SỐ 733
CĐ Bách
Khoa Việt
2 Nam 29
CĐ Công
nghiệp
3 Thanh Hóa 58
CĐ KTKT
Công
4 Thương 13
CĐ Nghề
5 Nghi Sơn 40
CĐ Nghề
số 4 - Bộ
Quốc
6 phòng 12
CĐ Nông
nghiệp
7 Thanh Hóa 16
TC Công
nghệ và Y
dược miền
8 Trung 9
TC nghề
9 Bỉm Sơn 11
TC Nghề
10 Kỹ Nghệ 13
TC nghề
Miền núi
11 TH 21
TC nghề
12 Nga Sơn 36
TC nghề
Thạch
13 Thành 8
TC Nghề
Thanh thiếu
niên
Khuyết tật
đặc biệt
14 khó khăn 13
TC Nghề
Thương
mại Du lịch
15 Thanh Hóa 6
Trung tâm
GDNN -
GDTX
16 Cẩm Thủy 20
Trung tâm
GDNN -
GDTX
17 Hoằng Hoá 30

Trung tâm
GDNN -
GDTX
huyện Bá
18 Thước 10

Trung tâm
GDNN -
GDTX
HUYỆN
NHƯ
19 THANH 21

Trung tâm
GDNN -
GDTX
Huyện
20 Vĩnh Lộc 10
Trung tâm
GDNN -
GDTX Thọ
21 Xuân 26
Trung tâm
GDNN và
GDTX
22 Thành Phố 26
Trung tâm
GDNN-
GDTX
23 Đông Sơn 16
Trung Tâm
GDNN-
GDTX Hà
24 Trung 19

Trung tâm
GDNN-
GDTX
huyện Hậu
25 Lộc 20

Trung tâm
GDNN-
GDTX
huyện
26 Triệu Sơn 33
Trung tâm
GDNN-
GDTX
Lang
27 Chánh 8
Trung tâm
GDNN-
GDTX
28 Mường Lát 6
Trung tâm
GDNN-
GDTX
29 Ngọc Lặc 29
Trung Tâm
GDNN-
GDTX Như
30 Xuân 11
Trung tâm
GDNN-
GDTX
31 Nông Cống 18
Trung tâm
GDNN-
GDTX
32 Quan Hoá 10
Trung tâm
GDNN-
GDTX
33 Quan Sơn 3

Trung tâm
GDNN-
GDTX
Quảng
34 Xương 18
Trung tâm
GDNN-
GDTX
35 Thiệu Hoá 17

Trung tâm
GDNN-
GDTX
Thường
36 Xuân 13
Trung tâm
GDNN-
GDTX
37 Tĩnh Gia 17
Trung tâm
GDNN-
GDTX TP
38 Sầm Sơn 18
Trung tâm
GDNN-
GDTX Yên
39 Định 22
Trung tâm
GDTX-
KTTH
40 Thanh Hóa 27
Sở Giáo dục và Đào tạo Thanh
Hóa
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG
HỌC SINH
NĂM HỌC: 2022-2023

STT Đơn vị Tổng số

1 TỔNG SỐ 17615
CĐ Bách
2 Khoa Việt 394
Nam
TC Nghề
Thanh thiếu
niên
3 258
Khuyết tật
đặc biệt
khó khăn
TC Công
nghệ và Y
4 76
dược miền
Trung
CĐ Nghề
số 4 - Bộ
5 214
Quốc
phòng
TC Nghề
Thương
6 207
mại Du lịch
Thanh Hóa
Trung tâm
GDNN và
7 517
GDTX
Thành Phố
Trung tâm
GDNN-
8 367
GDTX TP
Sầm Sơn
Trung tâm
GDNN-
9 97
GDTX
Mường Lát
Trung tâm
GDNN-
10 39
GDTX
Quan Hoá
Trung tâm
GDNN-
11 7
GDTX
Quan Sơn

Trung tâm
GDNN -
12 GDTX 318
huyện Bá
Thước

Trung tâm
GDNN -
13 332
GDTX
Cẩm Thủy
Trung tâm
GDNN-
14 GDTX 142
Lang
Chánh
Trung tâm
GDNN-
15 834
GDTX
Ngọc Lặc

Trung tâm
GDNN-
16 GDTX 84
Thường
Xuân

Trung Tâm
GDNN-
17 243
GDTX Như
Xuân
Trung tâm
GDNN -
GDTX
18 552
HUYỆN
NHƯ
THANH

Trung tâm
GDNN -
19 GDTX 269
Huyện
Vĩnh Lộc

Trung Tâm
GDNN-
20 289
GDTX Hà
Trung
Trung tâm
GDNN-
21 751
GDTX Yên
Định
Trung tâm
GDNN -
22 849
GDTX Thọ
Xuân

Trung tâm
GDNN-
23 GDTX 388
huyện Hậu
Lộc

Trung tâm
GDNN-
24 432
GDTX
Thiệu Hoá
Trung tâm
GDNN -
25 909
GDTX
Hoằng Hoá
Trung tâm
GDNN-
26 358
GDTX
Đông Sơn
Trung tâm
GDNN-
27 GDTX 988
huyện
Triệu Sơn

Trung tâm
GDNN-
28 GDTX 592
Quảng
Xương

Trung tâm
GDNN-
29 414
GDTX
Nông Cống
Trung tâm
GDNN-
30 437
GDTX
Tĩnh Gia
TC nghề
31 593
Bỉm Sơn
CĐ Công
32 nghiệp 1186
Thanh Hóa
TC nghề
33 Miền núi 1347
TH
TC nghề
34 Thạch 372
Thành
CĐ Nông
35 nghiệp 416
Thanh Hóa
TC nghề
36 810
Nga Sơn
CĐ KTKT
37 Công 303
Thương
CĐ Nghề
38 1050
Nghi Sơn
TC Nghề
39 32
Kỹ Nghệ
Trung tâm
GDTX-
40 149
KTTH
Thanh Hóa

You might also like