You are on page 1of 11

THĂM DÒ

Quyển số-1 (C15-46-BW-016) DUY TRÌ BỀN LÂU


Báo cáo sản phẩm số T2020-53
Ngày: 8/12/2020
Toshiba Carrier Thailand (TCTC)
144/9 Moo 5, Khu công nghiệp Bangkadi
Tivanon Rd, Amphur Muang,
Pathumthani 12000, Thái Lan
Phát hành sản phẩm

Cuộn dây quạt FCU mới thuộc hệ thống điều hòa trung tâm VRF Toshiba

Chúng tôi vui mừng giới thiệu với bạn rằng chúng tôi sẽ phát hành sản phẩm dàn lạnh Toshiba VRF mới. Các sản phẩm này sẽ đi kèm với
thông số kỹ thuật hấp dẫn, đặc biệt là dòng SMMS-u trong cụm máy nén dàn ngưng CDU thuộc hệ thống điều hòa trung tâm VRF. Chúng
tôi tin tưởng rằng những sản phẩm mới này sẽ mang lại lợi ích bổ sung cho cơ quan của bạn.

1. Tính năng
1. Trong hệ thống dàn nóng SMMS-u mới (Vui lòng tham khảo đính kèm để biết thêm chi tiết)
1.1 Mở rộng đơn vị cuộn dây quạt FCU có thể kết nối, lên tới 128 đơn vị
1.2 Mở rộng chênh lệch độ cao giữa FCU và CDU, lên đến 110m.
1.3 Hỗ trợ Dynakit mới (Bộ chuyển đổi liên kết) của FCU
2. Giao tiếp tương thích được thực hiện cả CDU mới và cũ.
3. Bộ trao đổi nhiệt trong FCU được phủ bởi nhựa sẽ cung cấp không khí trong lành và tốt cho sức khỏe.

2. Dòng máy

Cassette âm trần 4 hướng thổi Dàn lạnh điều hòa Điều hòa treo tường Điều hòa áp trần Điều hoà âm trần Điều hoà áp suất tĩnh cao
trung tâm nối ống gió
Dòng Công Mã hiệu Mã vạch EAN Kích thước (mm) Trọng lượng Dòng Công Mã hiệu Mã vạch EAN Kích thước (mm) Trọng lượng
máy suất (TCTC) Cao x Rộng x Sâu (kg) máy suất (TCTC) Cao x Rộng x Sâu (kg)
Tủ RBC-U32PGP-E 8855169086097 30 x 950 x 950 4.0 15k MMC-UP0151HP-E 8855169084895 235 x 950 x 690 23
Cassette âm trần 4 hướng

9k MMU-UP0091HP-E 8855169084796 18k MMC-UP0181HP-E 8855169084901


Điều hòa áp

18 24k MMC-UP0241HP-E 8855169084918


12k MMU-UP0121HP-E 8855169084802 235 x 1270 x 690 30
trần

15k MMU-UP0151HP-E 8855169084819 27k MMC-UP0271HP-E 8855169084925


18k MMU-UP0181HP-E 8855169084826 256 x 840 x 840 36k MMC-UP0361HP-E 8855169084932
24k MMU-UP0241HP-E 8855169084833 20 48k MMC-UP0481HP-E 8855169084949 235 x 1586 x 690 37
27k MMU-UP0271HP-E 8855169084840 56k MMC-UP0561HP-E 8855169084956
30k MMU-UP0301HP-E 8855169084857 7k MMD-UP0071BHP-E 8855169084970
36k MMU-UP0361HP-E 8855169084864 9k MMD-UP0091BHP-E 8855169084987
48k MMU-UP0481HP-E 8855169084871 319 x 840 x 840 25 12k MMD-UP0121BHP-E 8855169084994 275 x 700 x 750 23
15k MMD-UP0151BHP-E 8855169085007
Điều hoà âm trần

56k MMU-UP0561HP-E 8855169084888


18k MMD-UP0181BHP-E 8855169085014
nối ống gió

7k MML-UP0071NHP-E 8855169085168
24k MMD-UP0241BHP-E 8855169085021
trung tâm
Dàn lạnh
điều hòa

9k MML-UP0091NHP-E 8855169085175 27k MMD-UP0271BHP-E 8855169085038 275 x 1000 x 750 30


12k MML-UP0121NHP-E 8855169085182 600 x 700 x 220 17
30k MMD-UP0301BHP-E 8855169085045
15k MML-UP0151NHP-E 8855169085199 36k MMD-UP0361BHP-E 8855169085052
18k MML-UP0181NHP-E 8855169085205 48k MMD-UP0481BHP-E 8855169085069 275 x 1400 x 750 40
7k MMK-UP0071HP-E 8855169085236 56k MMD-UP0561BHP-E 8855169085076
Điều hòa treo

9k MMK-UP0091HP-E 8855169085243 293 x 798 x 230 11 18k MMD-UP0181HP-E 8855169085083


tường

12k MMK-UP0121HP-E 8855169085250


Điều hoà áp suất

24k MMD-UP0241HP-E 8855169085090 298 x 1000 x 750 34


15k .MMK-UP0151HP-E 8855169085267 27k MMD-UP0271HP-E 8855169085106
tĩnh cao

18k MMK-UP0181HP-E 8855169085274 320 x 1050 x 250 16 36k MMD-UP0361HP-E 8855169085113


24k MMK-UP0241HP-E 8855169085281 48k MMD-UP0481HP-E 8855169085120 298 x 1400 x 750 43
Lưu ý: Tủ điện 4 hướng gió mới & Tủ điện hiện có không thể chuyển đổi qua lại 56k MMD-UP0561HP-E 8855169085137
giữa cụm máy 4 hướng gió mới (MMU-UP**) và cụm máy 4 hướng gió hiện có 72k MMD-UP0721HP-E 8855169085144 448 x 1400 x 900 97
96k MMD-UP0961HP-E 8855169085151
(MMU-AP**) vì đầu nối của chúng khác nhau.

3. Thị trường ứng dụng


Châu Á

4. Ngày sản xuất sản phẩm của TCTC


Tháng 12 năm 2020
PHIÊN BẢN SỐ 4 10/01/2020
5. Cụm máy nén dàn ngưng CDU có thể kết nối
Loại Nhà máy Phase Quạt Mã hiệu Công suất
SMMS-u H/P TCTC 3ph 1 đến 2 quạt MMY-MUP***1HT7(8)P 8-24HP
Điều hòa SMMS-7 C/O TCTC 3ph 1 đến 2 quạt MMY-MAP***7T8P 8-24HP
thổi hướng
trên H/P TCTC 3ph 1 đến 2 quạt MMY-MAP***6HT8P 8-22HP
SMMS-e
C/O TCTC 3ph 1 đến 2 quạt MMY-MAP***6T8P 8-22HP
H/P TCAC 1ph 1 quạt MCY-MHP***5HT 3,5HP
Thổi hướng cạnh
H/P TCAC 1ph 1 quạt MCY-MHP***6HT 5,6HP
Điều hòa SMMS
thổi hướng H/P TCAC 3ph 3 quạt MCY-MHP***4HT8-1 10,12HP
cạnh MiNi-SMMS7 C/O TCTC 1ph 1 quạt MCY-MAP***1TP 4-6HP
H/P TCC 1ph 1 quạt MCY-MAP***7HT 4-6HP
MiNi-SMMS
H/P TCC 3ph 2 quạt MCY-MAP***4HT8 6, 8HP

6. Phụ kiện tùy chọn


Loại Mã hiệu Các dàn máy được áp Nhà máy
dụng
RBC-AXU31U-E Cassette âm trần 4 hướng
Bộ điều khiển từ xa không
RBC-AXU31C-E Điều hòa áp trần TCC
dây
TCB-AXU31-E Tất cả các dàn lạnh
RBC-ASCU11-E TCAC
Bộ điều khiển từ xa có dây RBC-AMTU31-E Tất cả các dàn lạnh
TCC
RBC-AMSU51-EN/ES

Điều khiển từ xa không dây

RBC-AXU31U-E RBC-AXU31C-E TCB-AXU31-E

Bộ điều khiển từ xa có dây

RBC-ASCU11-E RBC-AMTU31-E RBC-AMSU51-EN/ES

7. Thông số kỹ thuật
Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật kèm bản báo cáo sản phẩm này.

Toshiba Carrier Thailand


(đã ký)
Fushiki Kakuyama
PHIÊN BẢN SỐ 4 10/01/2020
Các tính năng mới trong hệ thống dàn nóng SMMS-u mới Mới
1.1 Đơn vị cuộn dây quạt FCU có thể kết nối lên tới 128 đơn vị

Uo to 128 đơn vị

FCU Max được kết nối.


Từ 48 đến 128* đơn vị
48 đơn vị (*SMMS-u 120HP)

1.2 Chênh lệch độ cao giữa cụm máy nén dàn ngưng CDU và đơn vị cuộn dây quạt FCU lên đến 110m *

Hệ thống dàn nóng SMMS-u Mới


Ex. Dàn nóng trên *1 Ex. Dàn nóng dưới *2
SMMS-e
Ex. Dàn nóng trên Ex. Dàn nóng dưới

*1: Chỉ hệ thống các dàn nóng. Ống chất lỏng một kích thước (ống chính), FCU - FCU chiều cao <3m, và Đa dạng <105%.
*2: Chỉ hệ thống các dàn nóng khác nhau, FCU - Chiều cao FCU <3m, Đa dạng <105% và cần thiết cài đặt tên thiết bị.

1.3 Dynakit có thể kết nối với đơn vị cuộn dây quạt FCU

Dàn nóng Dàn lạnh

Dòng UV
Tủ đựng
Bộ chuyển đổi
liên kết

Tủ đựng
Bộ chuyển đổi
liên kết

Dụng cụ
bảo dưỡng
Bộ chuyển đổi
liên kết
Dụng cụ bảo Bộ chuyển đổi
liên kết Tủ đựng cần được chuẩn bị tại địa phương
dưỡng

2. Giao tiếp tương thích giữa đơn vị cuộn dây quạt FCU mới và cũ

Mới Mới Mới Cũ Mới Cũ Mới Mới


THĂM DÒ
Thông số kỹ thuật: Cassette âm trần 4 hướng thổi

Tên MMU- UP0091HP-E UP0121HP-E UP0151HP-E UP0181HP-E UP0241HP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V , 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 2.8 3.6 4.5 5.6 7.1
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 3.2 4.0 5.0 6.3 8.0
Dòng điện chạy (A) 0.23 0.23 0.27 0.29 0.38
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.021 0.021 0.023 0.026 0.036
Dòng điện khởi động (A) 0.30 0.30 0.33 0.36 0.42
Cao (mm) 256 (30)
Kích thước FCU (Tủ điện) Rộng (mm) 840 (950)
Sâu (mm) 840 (950)
Tổng trọng lượng (kg) 18 (4) 20 (4)
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Vật liệu cách nhiệt không cháy
Quạt Quạt cánh hướng sau
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 800 / 730 / 680 800 / 730 / 680 930 / 830 / 790 1050 / 920 / 800 1290 / 920 / 800
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 30 / 29 / 27 30 / 29 / 27 31 / 29 / 27 32 / 29 / 27 35 / 31 / 28
Đầu ra động cơ (W) 14 20
Mặt khí gas (mm) ϕ 9.52 ϕ12.7 ϕ 15.9
Ống nối Mặt chất lỏng (mm) ϕ 6.35 ϕ 9.52
Ống thoát nước (mm) 25 (Ống polyvinyl clorua)
Làm lạnh 5 ~ 46 - 52 (*2)
Phạm vi hoạt động cho
(°C)
dàn nóng SMMS-u Sưởi ấm (°C) -10 ~ 46

Tên MMU- UP0271HP-E UP0301HP-E UP0361HP-E UP0481HP-E UP0561HP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V , 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 8.0 9.0 11.2 14.0 16.0
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 9.0 10.0 12.5 16.0 18.0
Dòng điện chạy (A) 0.38 0.43 0.73 0.88 0.88
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.036 0.043 0.088 0.112 0.112
Dòng điện khởi động (A) 0.42 0.59 0.87 1.23 1.26
Cao (mm) 256 (30) 319 (30)
Kích thước FCU Rộng (mm) 840 (950)
Sâu (mm) 840 (950)
Tổng trọng lượng (kg) 20 (4) 25 (4)
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Vật liệu cách nhiệt không cháy
Quạt Quạt cánh hướng sau
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 1290 / 920 / 800 1320 / 1110 / 850 1970/1430/1070 2130/1430/1130 2130/1520/1230
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 35 / 31 / 28 38 / 33 / 30 43 / 38 / 32 46 / 38 / 33 46 / 40 / 33
Đầu ra động cơ (W) 20 68 72
Mặt khí gas (mm) ϕ 15.9
Ống nối Mặt chất lỏng (mm) ϕ 9.52
Ống thoát nước (mm) 25 (Ống polyvinyl clorua)
Phạm vi hoạt động cho Làm lạnh 5 ~ 46 - 52 (*2)
(°C)
dàn nóng SMMS-u Sưởi ấm (°C) -10 ~ 46

(*1) Điều kiện kiểm tra đánh giá Làm lạnh : Nhiệt độ không khí làm lạnh 27 °C DB/ 19°C WB, làm nóng 35 °C DB
Sưởi ấm : Nhiệt độ không khí làm lạnh 20 °C DB, làm nóng 7°C DB / 6°C WB
(*2) 46-52 °C cũng có sẵn nhưng chỉ hoạt động tạm thời
THĂM DÒ
Thông số kỹ thuật: Dàn lạnh điều hòa trung tâm

Tên MML- UP0071NHP-E UP0091NHP-E UP0121NHP-E UP0151NHP-E UP0181NHP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V , 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 2.2 2.8 3.6 4.5 5.6
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 2.5 3.2 4.0 5.0 6.3
Dòng điện chạy (A) 0.17 0.17 0.19 0.25 0.36
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.021 0.021 0.025 0.034 0.052
Dòng điện khởi động (A) 0.26 0.26 0.30 0.38 0.56
Cao (mm) 600
Kích thước FCU Rộng (mm) 700
Sâu (mm) 220
Tổng trọng lượng (kg) 17
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Polystyrene tạo bọt xốp, Polyethylene
Quạt Quạt cánh hướng sau
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 510 / 366 / 282 510 / 366 / 282 552 / 408 / 324 624 / 468 / 384 726 / 528 / 426
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 38 / 32 / 26 38 / 32 / 26 40 / 34 / 29 43 / 37 / 31 47 / 40 / 34
Đầu ra động cơ (W) 41
Mặt khí gas (mm) ϕ 9.52 ϕ 12.7
Ống nối Mặt chất lỏng (mm) ϕ 6.35 ϕ 6.35
Ống thoát nước (mm) 16 (Ống polyvinyl clorua)
Phạm vi hoạt động cho Làm lạnh (°C) 5 ~ 46 - 52 (*2)
dàn nóng SMMS-u Sưởi ấm (°C) -10 ~ 46

(*1) Điều kiện kiểm tra đánh giá Làm lạnh : Nhiệt độ không khí làm lạnh 27 °C DB/ 19°C WB, làm nóng 35 °C DB
Sưởi ấm : Nhiệt độ không khí làm lạnh 20 °C DB, làm nóng 7°C DB / 6°C WB
(*2) 46-52 °C cũng có sẵn nhưng chỉ hoạt động tạm thời
THĂM DÒ
Thông số kỹ thuật: Điều hòa treo tường

Tên MMK- UP0071HP-E UP0091HP-E UP0121HP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V , 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 2.2 2.8 3.6
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 2.5 3.2 4.0
Dòng điện chạy (A) 0.16 0.17 0.18
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.015 0.016 0.017
Dòng điện khởi động (A) 0.20 0.21 0.22
Cao (mm) 293
Kích thước FCU Rộng (mm) 798
Sâu (mm) 230
Tổng trọng lượng (kg) 11
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Vật liệu cách nhiệt không cháy
Quạt Quạt thổi ngang
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 480 / 385 / 270 510 / 395 / 270 540 / 410 / 270
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 35 / 30 / 25 36 / 31 / 25 37 / 32 / 25
Đầu ra động cơ (W) 30
Mặt khí gas (mm) ϕ 9.52
Ống nối Mặt chất lỏng (mm) ϕ 6.35
Ống thoát nước (mm) 16 (Ống polyvinyl clorua)
Phạm vi hoạt động Làm lạnh (°C) 5 ~ 46 - 52 (*2)
cho dàn nóng
Sưởi ấm (°C) -10 ~ 46
SMMS-u

Tên MMK- UP0151HP-E UP0181HP-E UP0241HP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V , 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 4.5 5.6 7.1
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 5.0 6.3 8.0
Dòng điện chạy (A) 0.26 0.29 0.40
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.028 0.032 0.050
Dòng điện khởi động (A) 0.35 0.38 0.50
Cao (mm) 320
Kích thước FCU Rộng (mm) 1050
Sâu (mm) 250
Tổng trọng lượng (kg) 16
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Vật liệu cách nhiệt không cháy
Quạt Quạt thổi ngang
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 840 / 690 / 550 900 / 720 / 550 1200 / 900 / 600
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 40 / 36 / 32 41 / 37 / 32 45 / 39 / 33
Đầu ra động cơ (W) 30
Mặt khí gas (mm) ϕ 12.70 ϕ 15.88
Ống nối Mặt chất lỏng (mm) ϕ 6.35 ϕ 9.53
Ống thoát nước (mm) 16 (Ống polyvinyl clorua)
Phạm vi hoạt động Làm lạnh (°C) 5 ~ 46 - 52 (*2)
cho dàn nóng
Sưởi ấm (°C) -10 ~ 46
SMMS-u

(*1) Điều kiện kiểm tra đánh giá Làm lạnh : Nhiệt độ không khí làm lạnh 27 °C DB/ 19°C WB, làm nóng 35 °C DB
Sưởi ấm : Nhiệt độ không khí làm lạnh 20 °C DB, làm nóng 7°C DB / 6°C WB
(*2) 46-52 °C cũng có sẵn nhưng chỉ hoạt động tạm thời
THĂM DÒ
Thông số kỹ thuật: Điều hòa áp trần

Tên MMC- UP0151HP-E UP0181HP-E UP0241HP-E UP0271HP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V , 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 4.5 5.6 7.1 8.0
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 5.0 6.3 8.0 9.0
Dòng điện chạy (A) 0.38 0.39 0.68 0.68
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.033 0.034 0.067 0.067
Dòng điện khởi động (A) 0.54 0.55 0.97 0.97
Cao (mm) 235 235
Kích thước FCU Rộng (mm) 952 1270
Sâu (mm) 690 690
Tổng trọng lượng (kg) 24 30
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Mút xốp Polyetylen
Quạt Quạt ly tâm (quạt Sirocco)
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 840 / 690 / 540 960 / 720 / 540 1440 / 1020 / 750 1440 / 1020 / 750
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 36 / 34 / 28 37 / 35 / 28 41 / 36 / 29 41 / 36 / 29
Đầu ra động cơ (W) 94
Mặt khí gas (mm) ϕ 12.7 ϕ 15.88
Ống nối Mặt chất lỏng (mm) ϕ 6.35 ϕ 9.52
Ống thoát nước (mm) 20 (Ống polyvinyl clorua)
Phạm vi hoạt động Làm lạnh (°C) 5 ~ 46 - 52 (*2)
cho dàn nóng
Sưởi ấm (°C) -10 ~ 46
SMMS-u

Tên MMC- UP0361HP- E UP0481HP-E UP0561HP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V , 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 11.2 14.0 16.0
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 12.5 16.0 18.0
Dòng điện chạy (A) 0.80 0.80 1.03
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.083 0.083 0.111
Dòng điện khởi động (A) 1.16 1.16 1.49
Cao (mm) 235
Kích thước FCU Rộng (mm) 1586
Sâu (mm) 690
Tổng trọng lượng (kg) 39
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Mút xốp Polyetylen
Quạt Quạt ly tâm (quạt Sirocco)
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 1860 / 1350 / 1020 1860 / 1530 / 1200 2040 / 1650 / 1260
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 44 / 38 / 32 44 / 41 / 35 46 / 42 / 36
Đầu ra động cơ (W) 139
Mặt khí gas (mm) ϕ 15.88
Ống nối Mặt chất lỏng (mm) ϕ 9.52
Ống thoát nước (mm) 20 (Ống polyvinyl clorua)
Phạm vi hoạt động cho Làm lạnh (°C) 5 ~ 46 - 52 (*2)
dàn nóng SMMS-u Sưởi ấm (°C) -10 ~ 46

(*1) Điều kiện kiểm tra đánh giá Làm lạnh : Nhiệt độ không khí làm lạnh 27 °C DB/ 19°C WB, làm nóng 35 °C DB
Sưởi ấm : Nhiệt độ không khí làm lạnh 20 °C DB, làm nóng 7°C DB / 6°C WB
(*2) 46-52 °C cũng có sẵn nhưng chỉ hoạt động tạm thời
THĂM DÒ
Thông số kỹ thuật: Điều hoà âm trần nối ống gió

Tên MMD- UP0071BHP-E UP0091BHP-E UP0121BHP-E UP0151BHP-E UP0181BHP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V , 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 2.2 2.8 3.6 4.5 5.6
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 2.5 3.2 4.0 5.0 6.3
Dòng điện chạy (A) 0.35 0.38 0.70
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.055 0.060 0.110
Dòng điện khởi động (A) 0.75 0.64 1.24
Cao (mm) 275
Kích thước FCU Rộng (mm) 700
Sâu (mm) 750
Tổng trọng lượng (kg) 23
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Mút xốp Polyetylen
Quạt Quạt ly tâm (quạt Sirocco)
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 540 / 450 / 360 570 / 480 / 390 920 / 660 / 540
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 29 / 26 / 23 30 / 26 / 23 33 / 29 / 25
Đầu ra động cơ (W) 150
Bộ áp suất tĩnh bên ngoài (Tối đa) (Pa) 30 (150)
Mặt khí gas (mm) ϕ 9.5 ϕ 12.7
Ống nối Mặt chất lỏng (mm) ϕ 6.35
Ống thoát nước (mm) 25 (Ống polyvinyl clorua)
Phạm vi hoạt động Làm lạnh (°C) 5 ~ 46 - 52 (*2)
cho dàn nóng
Sưởi ấm (°C) -10 ~ 46
SMMS-u

Tên MMD- UP0241BHP-E UP0271BHP-E UP0301BHP-E UP0361BHP-E UP0481BHP-E UP0561BHP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V , 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 7.1 8.0 9.0 11.2 14.0 16.0
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 8.0 9.0 10.0 12.5 16.0 18.0
Dòng điện chạy (A) 0.80 0.95 1.29 1.70
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.135 0.160 0.220 0.290
Dòng điện khởi động (A) 1.58 1.78 2.19 2.66
Cao (mm) 275 275
Kích thước FCU Rộng (mm) 1000 1400
Sâu (mm) 750 750
Tổng trọng lượng (kg) 30 40
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Polystyrene bọt xốp, Polyethylene
Quạt Quạt cánh hướng sau
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 1320 / 1090 / 870 1450 / 1200 / 960 1920 / 1620 / 1380 2350 / 1920 / 1500
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 33 / 30 / 27 36 / 31 / 27 36 / 34 / 31 40 / 36 / 33
Đầu ra động cơ (W) 150 250
Bộ áp suất tĩnh bên ngoài (Tối đa) (Pa) 40 (150) 50 (150)
Mặt khí gas (mm) ϕ 15.9
Ống nối Mặt chất lỏng (mm) ϕ 9.5
Ống thoát nước (mm) 25 (Ống polyvinyl clorua)
Phạm vi hoạt động Làm lạnh (°C) 5 ~ 46 - 52 (*2)
cho dàn nóng
Sưởi ấm (°C) -10 ~ 46
SMMS-u

(*1) Điều kiện kiểm tra đánh giá Làm lạnh : Nhiệt độ không khí làm lạnh 27 °C DB/ 19°C WB, làm nóng 35 °C DB
Sưởi ấm : Nhiệt độ không khí làm lạnh 20 °C DB, làm nóng 7°C DB / 6°C WB
(*2) 46-52 °C cũng có sẵn nhưng chỉ hoạt động tạm thời
THĂM DÒ
Thông số kỹ thuật: Điều hoà áp suất tĩnh cao

Tên MMD- UP0181HP-E UP0241HP-E UP0271HP-E UP0361HP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V, 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 5.6 7.1 8.0 11.2
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 6.3 8.0 9.0 12.5
Dòng điện chạy (A) 0.82 0.92 1.16 1.39
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.125 0.140 0.190 0.230
Dòng điện khởi động (A) 1.43 1.55 1.86 2.02
Cao (mm) 298 298
Kích thước FCU Rộng (mm) 1000 1400
Sâu (mm) 750 750
Tổng trọng lượng (kg) 34 43
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Mút xốp Polyetylen
Quạt Quạt ly tâm (quạt Sirocco)
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 1100 / 990 / 900 1200 / 1050 / 960 1500 / 1350 / 1200 1920 / 1560 / 1340
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 37 / 33 / 31 38 / 34 / 31 43 / 41 / 38 41 / 37 / 34
Đầu ra động cơ (W) 250 350
Bộ áp suất tĩnh bên ngoài (Tối đa) (Pa) 100 (200)
Mặt khí gas (mm) ϕ 12.7 ϕ 15.88
Ống nối Mặt chất lỏng (mm) ϕ 6.35 ϕ 9.52
Ống thoát nước (mm) 25 (Ống polyvinyl clorua)
Phạm vi hoạt động cho Làm lạnh (°C) 5 ~ 46 (*2)5 ~ 46 - 52 (*2)
dàn nóng SMMS-u Sưởi ấm (°C) -10 ~46

Tên MMD- UP0481HP-E UP0561HP-E UP0721HP-E UP0961HP-E


Nguồn cấp 1 ph 50Hz 220-240V , 1ph 60Hz 208-230V
Công suất làm lạnh (*1) (kW) 14.0 16.0 22.4 28.0
Năng suất tỏa nhiệt (*1) (kW) 16.0 18.0 25.0 31.5
Dòng điện chạy (A) 1.81 2.48 2.83 3.77
Tiêu thụ điện năng (kW) 0.300 0.400 0.540 0.790
Dòng điện khởi động (A) 2.57 3.25 4.90 6.74
Cao (mm) 298 448
Kích thước FCU Rộng (mm) 1400 1400
Sâu (mm) 750 900
Tổng trọng lượng (kg) 43 97
Bộ trao đổi nhiệt Cuộn ống vây
Vật liệu cách âm / cách nhiệt Mút xốp Polyetylen
Quạt Quạt ly tâm (quạt Sirocco)
Lưu lượng gió Dàn lạnh (H/M/L) (m3/h) 2340 / 1980 / 1695 2760 / 2340 / 1920 3800 / 3200 / 2500 4800 / 4200 / 3500
Áp suất âm thanh Dàn lạnh (H/M/L) dB(A) 44 / 41 / 38 46 / 44 / 41 44 / 40 / 36 46 / 42 / 38
Đầu ra động cơ (W) 350 1000
Bộ áp suất tĩnh bên ngoài (Tối đa) (Pa) 100 (200) 150 (250)
Mặt khí gas (mm) ϕ 15.88 ϕ 22.23
Mặt chất lỏng (mm) ϕ 9.52 ϕ 12.7
Ống nối
Ống thoát nước (mm) 25 (Ống polyvinyl clorua)
Phạm vi hoạt động cho Làm lạnh 5 ~ 46 (*2)5 ~ 46 - 52 (*2)
dàn nóng SMMS-u (°C) Sưởi ấm -10 ~46
(°C)

(*1) Điều kiện kiểm tra đánh giá Làm lạnh : Nhiệt độ không khí làm lạnh 27 °C DB/ 19°C WB, làm nóng 35 °C DB
Sưởi ấm : Nhiệt độ không khí làm lạnh 20 °C DB, làm nóng 7°C DB / 6°C WB
(*2) 46-52 °C cũng có sẵn nhưng chỉ hoạt động tạm thời

You might also like