You are on page 1of 3

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


KHOA TIẾNG ANH
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN


Trình độ / hệ: Cao đẳng chính quy 2023 Lớp: 19TA204.1 Số tín chỉ: 2 (LT: 2 + TH: 0 )
Mã lớp: 1355.11931 Mã học phần: 19TA204 Học phần: Nghe-Nói 2

S Ngày - Tháng / Số tiết vắng mặt (c/k) Điểm Điểm bộ phận


T Mã SV Họ và tên chuyên
cần TX1 TX1 ĐK1 ĐK2
T
1 231111010205 Hoàng Thị Mai Anh
2 231111010207 Nguyễn Phương Anh
3 231111010176 Nguyễn Thị Diệp Anh
4 231111010204 Nguyễn Thị Lan Anh
5 231111010206 Phạm Đức Anh
6 231111010175 Trần Hà Anh
7 231111010177 Hà Khánh Chi
8 231111010253 Nguyễn Thị Lệ Chi
9 231111010178 Nguyễn Thị Thu Chinh
10 231111010179 Nguyễn Thị Phương Diệu
11 231111010180 Phạm Duệ Đôn
12 231111010181 Hoàng Quốc Dư
13 231111010182 Hoàng Thị Giang
14 231111010254 Nguyễn Hoàng Than Hà
15 231111010172 Trần Thị Mỹ Hạnh
16 231111010183 Nguyễn Thị Hậu
17 231111010184 Nguyễn Thúy Hiền
18 231111010185 Nguyễn Thị Huệ
19 231111010187 Bùi Thị Hương
20 231111010186 Nguyễn Thị Thanh Hương

S Ngày - Tháng / Số tiết vắng mặt (c/k) Điểm Điểm bộ phận


T chuyên Page 1 of 3
21 231111010188 Nguyễn Thị Thanh Huyền
22 231111010163 Nguyễn Minh Khôi
23 231111010189 Trương Phúc Lâm
24 231111010190 Trần Thị Lan
25 231111010191 Nguyễn Thị Phương Liên
26 231111010192 Cao Lê Phương Linh
27 231111010193 Nguyễn Thị Linh
28 231111010194 Nguyễn Khánh Ly
29 231111010169 Nguyễn Thảo Ly
30 231111010195 Nguyễn Quỳnh Ngọc
31 231111010255 Phạm Thị Ngọc
32 231111010256 Phạm Thị Bảo Ngọc
33 231111010196 Hoàng Yến Nhi
34 231111010171 Mai Thị Nhi
35 231111010257 Nguyễn Yến Nhi
36 231111010164 Lò Thị Oanh
37 231111010167 Nguyễn Hoàng Phúc
38 231111010197 Bùi Thị Hồng Phượng
39 231111010198 Dương Thị Lệ Quyên
40 231111010168 Cấn Như Quỳnh
41 231111010170 Nguyễn Lê Phương Thảo
42 231111010199 Nguyễn Thị Anh Thơ
43 231111010259 Đỗ Nguyên Thư
44 231111010200 Nguyễn Thị Thu Trà
45 231111010260 Ngô Thị Thu Trang
46 231111010201 Nguyễn Thuỳ Trang

S Ngày - Tháng / Số tiết vắng mặt (c/k) Điểm Điểm bộ phận


T Mã SV Họ và tên chuyên
cần TX1 TX1 ĐK1 ĐK2
T
47 231111010165 Nguyễn Thanh Trúc

Page 2 of 3
48 231111010202 Chu Văn Trường
49 231111010203 Trần Tú Uyên
50 231111010166 Bùi Thị Hải Yến

Ghi chú: Mục ngày tháng-số giờ nghỉ học: Giáo viên giảng dạy
- Ghi số ngày tháng điểm danh trên đầu các cột. (Ký ghi rõ họ tên)
- Ghi số tiết nghỉ của Sinh viên: Nghỉ 3 tiết không phép ghi (3k), nghỉ 3 tiết có phép ghi 3(c).
- Giáo viên chủ động in danh sách khác khi lớp đã có quyết định thành lập lớp.

Page 3 of 3

You might also like