Professional Documents
Culture Documents
biểu đồ
biểu đồ
Nam 86
15.7%
Năm 1 29 5.5%
Năm 2 142
Năm 3 34
13.4% Năm 1
Năm 4 12
Năm 2
Năm 3
Năm 4
65.4%
22.1% 9.7%
2 - 4 triệu 148
4 - 6 triệu 48
6 triệu trở 21
68.2%
8.8%
24.4%
1 - 3 triệu 145
3 - 5 triệu 53
5 triệu trở 19 1 - 3 triệu
3 - 5 triệu
5 triệu trở lên
66.8%
39.6%
\
60.4%
Nữ Nam
13.4% Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
9.7%
68.2%
0.682028
1 - 3 triệu
3 - 5 triệu
5 triệu trở lên
1 - 3 ngày 88
3 - 5 ngày 97 9.2% 5.5%
5 - 7 ngày 20
7 - 10 ngày 12 44.7%
14.7%
9.2% 34.6%
40.6%
Xe máy 90
41.5%
Taxi/xe công nghệ 20
Phương tiện công cộng 32
Khác 75
Xe máy Taxi/xe công ngh
Phương tiện công cộng Khác
2% 5.5%
%
34.6%
40.6%
7 ngày 7 - 10 ngày