Professional Documents
Culture Documents
Khảo Sát Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Quyết Định Mua Sắm Trực Tuyến Trên Nền Tảng Shopee Của Sinh Viên Đại Học Thủ Dầu Một
Khảo Sát Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Quyết Định Mua Sắm Trực Tuyến Trên Nền Tảng Shopee Của Sinh Viên Đại Học Thủ Dầu Một
TỐ ẢNH HƯỞNG
QUYẾT ĐỊNH MUA
SẮM TRỰC TUYẾN
TRÊN NỀN TẢNG
SHOPEE CỦA SINH
VIÊN ĐẠI HỌC THỦ
DẦU MỘT
การตอบกGบ 119 รายการ
Năm 1
Năm 2
9.2%
Năm 3
Năm 4
10.9%
Học sinh
53.8% đi làm
Đi nghĩa vụ
23.5%
!ตอบ 118 %อ
Nam
Nữ
58.5%
Không muốn nêu
cụ thể
37.3%
Dưới 3 triệu
22% 3 - 5 triệu
7.6% Trên 5 triệu
Chưa có thu nhập
15tr
50 triệu
Chưa đi làm
Làm trai bao nên…
Không có
100 triệu
59.3%
1/2
Thường xuyên
mua
53.4% Thỉnh thoảng sẽ
mua
Chưa từng mua
5.9% trên nền tảng này
40.7%
Dưới 1 giờ
32.5% Từ 1 đến 2 giờ
Từ 2 đến 4 giờ
6.8% 10 phút
0h
58.1%
TÍNH DỄ SỬ DỤNG
60
40 42 (35.
9%)
34 (29.
29 (24. 1%)
8%)
20
9 (7.7%)
3 (2.6%)
0
1 2 3 4 5
40
36 (30. 36 (30.
8%) 8%) 33 (28.
30
2%)
20
10
4 (3.4%)
8 (6.
8%)
0
1 2 3 4 5
60
46 (
40 39%)
40 (33.
9%)
20
19 (16.
8 (6.8%)
5 (4.2%) 1%)
0
1 2 3 4 5
60
49 (41.
9%)
40
32 (27.
4%)
20 24 (20.
5%)
5 (4.3%)
7 (6%)
0
1 2 3 4 5
80
60 63 (53.
4%)
40
27 (22.
20
10 (8.5%) 9%)
18 (15.
0 (0%) 3%)
0
1 2 3 4 5
60
48 (40.
40 7%)
35 (29.
7%)
20 23 (19.
5%)
7 (5.9%)
5 (4.2%)
0
1 2 3 4 5
60
54 (46.
6%)
40
26 (22.
20 4%)
20 (17.
9 (7.8%) 2%)
7 (6%)
0
1 2 3 4 5
60
53 (45.
7%)
40
28 (24.
20 23 (19. 1%)
8%)
6 (5.2%) 6 (5.2%)
0
1 2 3 4 5
60
40 43 (36.
8%)
31 (26. 31 (26.
5%) 5%)
20
5 (4.3%)
7 (6%)
0
1 2 3 4 5
60
55 (
47%)
40
31 (26.
5%)
20 24 (20.
5%)
5 (4.3%)
2 (1.7%)
0
1 2 3 4 5
60
52 (44.
4%)
40
29 (24.
27 (23.
8%)
20 1%)
5 (4.3%) 4 (3.4%)
0
1 2 3 4 5
60
58 (49.
6%)
40
30 (25.
6%)
20 22 (18.
8%)
4 (3.4%) 3 (2.6%)
0
1 2 3 4 5
80
60
61 (52.
1%)
40
26 (22.
20
9 (7.7%) 2%)
17 (14.
4 (3.4%)
5%)
0
1 2 3 4 5
40
40 (34.
2%)
33 (28.
30
29 (24. 2%)
8%)
20
10 6 (5.1%)
9 (7.
7%)
0
1 2 3 4 5
60
40 44 (37.
6%)
35 (29.
9%)
25 (21.
20
4%)
6 (5.1%)
7 (6%)
0
1 2 3 4 5
60
40 44 (37.
6%)
32 (27.
4%) 28 (23.
20 9%)
9 (7.7%)
4 (3.4%)
0
1 2 3 4 5
60
52 (44.
4%)
40
32 (27.
4%)
20 23 (19.
7%)
5 (4.3%) 5 (4.3%)
0
1 2 3 4 5
GIÁ CẢ VÀ MẪU MÃ
60
60 (51.
3%)
40
35 (29.
9%)
20
6 (5.1%) 5 (4.3%)
11 (9.
4%)
0
1 2 3 4 5
60
54 (46.
2%)
40
31 (26.
5%)
20 23 (19.
7%)
6 (5.1%)
3 (2.6%)
0
1 2 3 4 5
60
50 (42.
7%)
40
32 (27.
4%)
25 (21.
20
4%)
6 (5.1%)
4 (3.4%)
0
1 2 3 4 5
60
46 (39.
40 3%)
38 (32.
5%)
26 (22.
20 2%)
3 (2.6%) 4 (3.4%)
0
1 2 3 4 5
60
52 (44.
4%)
40
28 (23.
25 (21.
20 9%)
4%)
6 (5.1%) 6 (5.1%)
0
1 2 3 4 5
60
49 (41.
9%)
40
33 (28.
2%)
26 (22.
20 2%)
4 (3.4%) 5 (4.3%)
0
1 2 3 4 5
60
52 (44.
4%)
40
34 (29.
1%)
20 21 (17.
9%)
5 (4.3%) 5 (4.3%)
0
1 2 3 4 5
60
52 (44.
4%)
40
30 (25.
27 (23.
6%)
20 1%)
5 (4.3%)
3 (2.6%)
0
1 2 3 4 5
ฟอIม