You are on page 1of 12

I.

CÂU HỎI NHIỀU LỰA CHỌN


1. Bảng phân phối tần số

Case Summary
Cases
Valid Missing Total
N Percent N Percent N Percent
$dongluchoca 130 100.0% 0 0.0% 130 100.0%
$noihoc a
130 100.0% 0 0.0% 130 100.0%
$bantimtailieuodau a
130 100.0% 0 0.0% 130 100.0%
$khokhanhoctap a
130 100.0% 0 0.0% 130 100.0%
$lamgikhangoaigiohoca 130 100.0% 0 0.0% 130 100.0%
a. Group

1.1. Động lực học

$dongluchoc Frequencies
Responses Percent of
N Percent Cases
động lực học mới a
Vì tương lai của bản thân 86 37.9% 66.2%
Vì bố mẹ 69 30.4% 53.1%
Trở thành một người tài giỏi 48 21.1% 36.9%
Khác 24 10.6% 18.5%
Total 227 100.0% 174.6%
a. Group
1.2. Học ở đâu

$noihoc Frequencies
Responses Percent of
N Percent Cases
nơi học mới a
Trường 69 29.4% 53.1%
Quán café 53 22.6% 40.8%
Thư viện 41 17.4% 31.5%
Ở nhà 59 25.1% 45.4%
Khác 13 5.5% 10.0%
Total 235 100.0% 180.8%
a. Group
1.3. Tìm kiếm tài liệu

$bantimtailieuodau Frequencies
Responses Percent of
N Percent Cases
bạn tìm tài liệu ở đâu a
Thư viện 59 19.5% 45.4%
Nhà sách 67 22.2% 51.5%
Trên mạng 117 38.7% 90.0%
Khác 59 19.5% 45.4%
Total 302 100.0% 232.3%
a. Group
1.4. Khó khăn

$khokhanhoctap Frequencies
Responses Percent of
N Percent Cases
khó khăn trong học tập a
Bài tập, lượng kiến thức quá 84 44.9% 64.6%
nhiều
Thiếu phương tiện học tập 36 19.3% 27.7%
Thiếu thời gian để học 48 25.7% 36.9%
Khác 19 10.2% 14.6%
Total 187 100.0% 143.8%
a. Group
1.5. Làm gì khác ngoài giờ học

$lamgikhangoaigiohoc Frequencies
Responses Percent of
N Percent Cases
làm gì khác ngoài giờ họca Tham gia các câu lạc bộ 76 34.4% 58.5%
Làm thêm 42 19.0% 32.3%
Chơi thể thao 38 17.2% 29.2%
Mạng xã hội, chơi game, 50 22.6% 38.5%
xem phim
Khác 15 6.8% 11.5%
Total 221 100.0% 170.0%
a. Group
2. Phân tích bảng chéo (crosstabs)
2.1. Bảng chéo giữa Động lực học và nơi học

Case Summary
Cases
Valid Missing Total
N Percent N Percent N Percent
$dongluchoc*$noihoc 130 100.0% 0 0.0% 130 100.0%

$dongluchoc*$noihoc Crosstabulation
nơi học mớia
Trường Quán café Thư viện Ở nhà Khác Total
động lực học mới a
Vì tương lai của bản thân Count 44 41 39 51 6 86
Vì bố mẹ Count 42 36 28 37 3 69
Trở thành một người tài giỏi Count 28 26 25 34 5 48
Khác Count 17 11 8 9 5 24
Total Count 69 53 41 59 13 130
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group

2.2. Bảng chéo giữa Động lực học và tìm kiếm tài liệu học

Case Summary
Cases
Valid Missing Total
N Percent N Percent N Percent
$dongluchoc*$bantimtailieuo 130 100.0% 0 0.0% 130 100.0%
dau
$dongluchoc*$bantimtailieuodau Crosstabulation
bạn tìm tài liệu ở đâua
Thư viện Nhà sách Trên mạng Khác Total
động lực học mớia Vì tương lai của bản thân Count 42 45 75 28 86
Vì bố mẹ Count 31 40 63 23 69
Trở thành một người tài giỏi Count 29 30 42 10 48
Khác Count 10 12 19 12 24
Total Count 59 67 117 59 130
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group

2.3. Bảng chéo giữa mức độ đam mê ngành học với điểm trung
bình học tập kỳ gần nhất

Case Processing Summary


Cases
Valid Missing Total
N Percent N Percent N Percent
đam mê * DTP ki gan nhat 130 100.0% 0 0.0% 130 100.0%

đam mê * DTP ki gan nhat Crosstabulation


Count
DTP ki gan nhat
2.00 2.20 2.30 2.50 2.60 2.70 2.80
đam mê Chắc chắn 0 0 0 0 6 0 8
Một phần 3 2 3 2 3 9 2
Không 3 0 0 0 0 0 0
Total 6 2 3 2 9 9 10

II. CÂU HỎI CÓ 1 LỰA CHỌN


1. Bảng tần số (biến định tính)
1.1. Giới tính

giới tính
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Valid Nữ 73 56.2 56.2 56.2
Nam 57 43.8 43.8 100.0
Total 130 100.0 100.0

1.2. Tuổi

độ tuổi
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Valid 20 42 32.3 32.3 32.3
21 22 16.9 16.9 49.2
22 38 29.2 29.2 78.5
23 28 21.5 21.5 100.0
Total 130 100.0 100.0

1.3. Khóa học

khóa học
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Valid 46K 42 32.3 32.3 32.3
45K 22 16.9 16.9 49.2
44K 38 29.2 29.2 78.5
43K 28 21.5 21.5 100.0
Total 130 100.0 100.0
1.4. Khoa

khoa
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Valid Quản trị kinh doanh 5 3.8 3.8 3.8
Kinh doanh quốc tế 11 8.5 8.5 12.3
Kế toán 4 3.1 3.1 15.4
Du lịch 11 8.5 8.5 23.8
Thống kê- Tin học 8 6.2 6.2 30.0
Ngân hàng 9 6.9 6.9 36.9
Tài Chính 23 17.7 17.7 54.6
Kinh tế 21 16.2 16.2 70.8
Thương mại điện tử 10 7.7 7.7 78.5
Luật 15 11.5 11.5 90.0
Lý luận chính trị 9 6.9 6.9 96.9
Marketing 4 3.1 3.1 100.0
Total 130 100.0 100.0

1.5. Mức độ đam mê

đam mê
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Valid Chắc chắn 58 44.6 44.6 44.6
Một phần 66 50.8 50.8 95.4
Không 6 4.6 4.6 100.0
Total 130 100.0 100.0

1.6. Thời gian học

thời gian học


Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Valid 0 - 2 tiếng 41 31.5 31.5 31.5
2 - 4 tiếng 61 46.9 46.9 78.5
Từ 4 tiếng trở lên 28 21.5 21.5 100.0
Total 130 100.0 100.0
1.7. Đồ thị
2. Bảng phân phối tần số (với biến định lượng)
2.1. Bảng mô tả đặc trưng

Statistics
DTP ki gan nhat DTP ki truoc
N Valid 130 130
Missing 0 0
Mean 3.1311 3.2628
Std. Error of Mean .04426 .03882
Median 3.2000 3.2000
Mode 3.20 3.20
Std. Deviation .50465 .44259
Variance .255 .196
Range 2.00 2.00
Minimum 2.00 2.00
Maximum 4.00 4.00
Sum 407.04 424.16
Percentiles 10 2.5100 2.8000
20 2.7000 3.0000
25 2.8000 3.0000
30 2.8000 3.1000
40 3.0000 3.2000
50 3.2000 3.2000
60 3.2000 3.4000
70 3.4000 3.4700
75 3.5000 3.5000
80 3.5840 3.6000
90 3.7400 3.8000

2.2. Bảng phân phối tần số về điểm trung bình học tập kỳ gần nhất
của bạn

DTP ki gan nhat


Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Valid 2.00 6 4.6 4.6 4.6
2.20 2 1.5 1.5 6.2
2.30 3 2.3 2.3 8.5
2.50 2 1.5 1.5 10.0
2.60 9 6.9 6.9 16.9
2.70 9 6.9 6.9 23.8
2.80 10 7.7 7.7 31.5
2.90 6 4.6 4.6 36.2
3.00 6 4.6 4.6 40.8
3.20 28 21.5 21.5 62.3
3.35 3 2.3 2.3 64.6
3.40 8 6.2 6.2 70.8
3.47 3 2.3 2.3 73.1
3.50 7 5.4 5.4 78.5
3.52 2 1.5 1.5 80.0
3.60 6 4.6 4.6 84.6
3.70 4 3.1 3.1 87.7
3.74 6 4.6 4.6 92.3
4.00 10 7.7 7.7 100.0
Total 130 100.0 100.0
2.3. Bảng phân phối tần số về điểm trung bình học tập liền trước
kỳ gần nhất của bạn

DTP ki truoc
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Valid 2.00 3 2.3 2.3 2.3
2.30 6 4.6 4.6 6.9
2.70 2 1.5 1.5 8.5
2.80 6 4.6 4.6 13.1
2.90 6 4.6 4.6 17.7
3.00 14 10.8 10.8 28.5
3.10 6 4.6 4.6 33.1
3.20 27 20.8 20.8 53.8
3.40 17 13.1 13.1 66.9
3.45 2 1.5 1.5 68.5
3.47 3 2.3 2.3 70.8
3.50 8 6.2 6.2 76.9
3.60 5 3.8 3.8 80.8
3.65 3 2.3 2.3 83.1
3.80 10 7.7 7.7 90.8
3.90 3 2.3 2.3 93.1
4.00 9 6.9 6.9 100.0
Total 130 100.0 100.0
III. THỐNG KÊ SUY DIỄN
1. KDDTB 2 TT mẫu cặp

Paired Samples Statistics


Mean N Std. Deviation Std. Error Mean
Pair 1 DTP ki gan nhat 3.1311 130 .50465 .04426
DTP ki truoc 3.2628 130 .44259 .03882

Paired Samples Correlations


N Correlation Sig.
Pair 1 DTP ki gan nhat & DTP ki 130 .605 .000
truoc

Paired Samples Test


Paired Differences
95% Confidence Interval of the
Std. Error Difference
Mean Std. Deviation Mean Lower Upper t df Sig. (2-tailed)
Pair 1 DTP ki gan nhat - DTP ki -.13169 .42484 .03726 -.20541 -.05797 -3.534 129 .001
truoc
2. Phân tích phương sai 1 yếu tố
Giả sử Ho: không có sự khác nhau về điểm trung bình học kỳ gần nhất của bạn của
giới tính nam và nữ

H1: có sự khác nhau về điểm trung bình học kỳ gần nhất của bạn của giới tính nam
và nữ

Descriptives
DTB ki gan nhat
95% Confidence Interval for Mean
N Mean Std. Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum
Nữ 73 3.1614 .43783 .05124 3.0592 3.2635 2.00 4.00
Nam 57 3.0923 .58092 .07694 2.9381 3.2464 2.00 4.00
Total 130 3.1311 .50465 .04426 3.0435 3.2186 2.00 4.00

Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic df1 df2 Sig.
DTB ki gan nhat Based on Mean 6.022 1 128 .015
Based on Median 4.328 1 128 .039
Based on Median and with 4.328 1 117.196 .040
adjusted df
Based on trimmed mean 6.068 1 128 .015

ANOVA
DTB ki gan nhat
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups .153 1 .153 .598 .441
Within Groups 32.700 128 .255
Total 32.853 129

You might also like