Professional Documents
Culture Documents
Phân Tích Kinh Doanh
Phân Tích Kinh Doanh
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Valid Female 64 61.0 61.0 61.0
Male 41 39.0 39.0 100.0
Total 105 100.0 100.0
Frequency -> 1 biến phân loại, còn biến liên tục thì không có ý nghĩa
ethnicity
Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Percent
Valid Native 5 4.8 4.8 4.8
Asian 20 19.0 19.0 23.8
Black 24 22.9 22.9 46.7
White 45 42.9 42.9 89.5
Hispanic 11 10.5 10.5 100.0
Total 105 100.0 100.0
Phân tích:
1. So sánh hơn
2. So sánh nhất
Mean của gender và ethnicity không có nghĩa vì chỉ là trung bình số cơ học do mình đặt ra
Group Statistics
gender N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
total Female 64 102.03 13.896 1.737
Male 41 98.29 17.196 2.686
Độ lệch chuẩn (Deviation) của nam rộng hơn của nữ, phổ điểm của nam rộng hơn (có bạn điểm cao,
có bạn điểm thấp)
ANOVA
Overall, I am satisfied with the price performance ratio of Oddjob Airways.
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 51.755 2 25.878 9.963 .000
Within Groups 2758.455 1062 2.597
Total 2810.210 1064
0.0 < 0.05 => Trung bình 2 nhóm khác nhau, có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê ít nhất 2
nhóm khách hàng về giá trị trung bình của sự hài lòng về giá)
Multiple Comparisons
Dependent Variable: Overall, I am satisfied with the price performance ratio of Oddjob Airways.
Tukey HSD
Mean Difference 95% Confidence Interval
(I) Traveler Status (J) Traveler Status (I-J) Std. Error Sig. Lower Bound Upper Bound
Blue Silver .440 *
.120 .001 .16 .72
Gold .487 *
.148 .003 .14 .83
Silver Blue -.440* .120 .001 -.72 -.16
Gold .047 .170 .959 -.35 .44
Gold Blue -.487 *
.148 .003 -.83 -.14
Silver -.047 .170 .959 -.44 .35
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.