You are on page 1of 21

Ngày mở bán 8/8/2020

ngày 08 tháng 08 năm 2020

Khách hàng: (viết thường) CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THĂNG LONG PHÚ THỌ
Viết hoa: CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THĂNG LONG PHÚ THỌ
(in English) TLPT

Địa chỉ: Xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
(in English) Xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ

Tổng Giám đốc Dương Mạnh Tuấn


(in English) Dương Mạnh Tuấn

* Lưu ý: Sau khi điền các thông tin vào ô vàng, hide sheet này và gửi cho khách hàng
DIỆN DIỆN
DIỆN
Tình KÝ HIỆU DIỆN TÍCH TÍCH
KÝ HIỆU TÍCH
TT trạng LÔ ĐẤT TÍCH ĐẤT XÂY SÀN XÂY SỐ TẦNG Bể bơi
LÔ ĐẤT SÂN
hoàn thiện THỰC TẾ ĐẤT (m2) DỰNG DỰNG
VƯỜN
(m2) (m2)

Chưa xây Thanh


1 BT-17.10 258 76.8 140.8 155.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
2 BT-17.11 258 76.8 140.8 155.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
3 BT-17.12 258 76.8 140.8 155.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
4 BT-17.13 258 76.8 140.8 155.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
5 BT-17.14 258 76.8 140.8 155.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
6 BT-17.15 258 76.8 140.8 155.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
7 BT-17.16 252.1 76.8 140.8 149.7 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
8 BT-18.7 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
9 BT-18.8 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
10 BT-18.9 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
11 BT-18.10 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
12 BT-18.11 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
13 BT-18.12 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây Thanh
14 BT-18.13 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
dựng Liên
Chưa xây
15 BT-01.1 Hồng Liên 366.2 103 103 230.2 1 29.2
dựng
Chưa xây
16 BT-01.2 Hồng Liên 359 103 103 223 1 29.2
dựng
Chưa xây
17 BT-01.3 Hồng Liên 359 103 103 223 1 29.2
dựng
Chưa xây
18 BT-01.4 Hồng Liên 364.2 103 103 228.2 1 29.2
dựng
Chưa xây
19 BT-02.1 Hồng Liên 349.7 103 103 213.7 1 29.2
dựng
Chưa xây
20 BT-02.2 Hồng Liên 350 103 103 214 1 29.2
dựng
Chưa xây
21 BT-02.3 Hồng Liên 337 103 103 201 1 29.2
dựng
Chưa xây
22 BT-02.5 Hồng Liên 388.8 103 103 252.8 1 29.2
dựng
Chưa xây
23 BT-02.6 Hồng Liên 380.3 103 103 244.3 1 29.2
dựng
Chưa xây
24 BT-02.7 Hồng Liên 380.3 103 103 244.3 1 29.2
dựng
Chưa xây
25 BT-02.8 Hồng Liên 380.3 103 103 244.3 1 29.2
dựng
Chưa xây
26 BT-02.9 Hồng Liên 380.3 103 103 244.3 1 29.2
dựng
Chưa xây
27 BT-02.10 Hồng Liên 354.2 103 103 218.2 1 29.2
dựng
Chưa xây
28 BT-01.5 Hồng Liên 328.5 111 211 184.5 2 29.2
dựng
Chưa xây
29 BT-01.6 Hồng Liên 385 111 211 241 2 29.2
dựng
Chưa xây
30 BT-01.8 Hồng Liên 380.3 111 211 236.3 2 29.2
dựng
Chưa xây
31 BT-01.9 Hồng Liên 380.3 111 211 236.3 2 29.2
dựng
Chưa xây
32 BT-01.10 Hồng Liên 380.3 111 211 236.3 2 29.2
dựng
Chưa xây
33 BT-01.11 Hồng Liên 366.6 111 211 222.6 2 29.2
dựng
Chưa xây
34 BT-02.4 Hồng Liên 347 111 211 203 2 29.2
dựng
Chưa xây
35 BT-03.1 Hồng Liên 317.6 111 211 173.6 2 29.2
dựng
Chưa xây
36 BT-03.2 Hồng Liên 317.7 111 211 173.7 2 29.2
dựng
Chưa xây
37 BT-04.1 Hồng Liên 390.3 111 211 246.3 2 29.2
dựng
Chưa xây
38 BT-04.2 Hồng Liên 382.8 111 211 238.8 2 29.2
dựng
Chưa xây
39 BT-04.3 Hồng Liên 369.9 111 211 225.9 2 29.2
dựng
SẢNH,
GIÁ BÁN HIÊN NHÀ, GIÀN
PHÒNG PHÒNG PHÒNG
TÍNH HỆ SỐ TẦNG WC1 WC2 CẦU BỂ BƠI HOA
NGỦ 1 NGỦ 2 BẾP THANG,
(+ 10% VAT) CAFÉ
BAN CÔNG

4,981,127,700 T1 26 m2 T1 6.3 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2

4,932,452,700 T1 26 m2 T1 6.3 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2

4,932,452,700 T1 26 m2 T1 6.3 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2

4,932,452,700 T1 26 m2 T1 6.3 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2

4,932,452,700 T1 26 m2 T1 6.3 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2

4,932,452,700 T1 26 m2 T1 6.3 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2

4,900,575,800 T1 26 m2 T1 6.3 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2

5,479,148,300 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2 5.3m2

5,479,148,300 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2 5.3m2

5,479,148,300 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2 5.3m2

5,426,583,700 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2 5.3m2

5,426,583,700 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2 5.3m2

5,321,454,500 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2 5.3m2

5,321,454,500 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2 5.3m2

4,483,642,800 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,440,563,500 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,440,563,500 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,471,675,900 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,427,271,100 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,429,083,900 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,350,539,500 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,663,508,200 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,612,152,500 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2


4,612,152,500 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,612,152,500 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,612,152,500 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

4,454,459,800 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2 33 m2

5,841,483,900 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

6,177,460,200 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

6,149,511,400 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

6,149,511,400 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

6,149,511,400 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

6,068,045,400 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

5,894,343,300 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

5,610,307,900 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

5,610,885,400 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

6,030,026,100 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

5,986,725,700 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2

5,912,250,200 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2 33 m2


DIỆN DIỆN
DIỆN
Tình KÝ HIỆU LÔ DIỆN TÍCH TÍCH
KÝ HIỆU TÍCH SỐ
TT trạng ĐẤT THỰC TÍCH ĐẤT XÂY SÀN XÂY Bể bơi
LÔ ĐẤT SÂN TẦNG
hoàn thiện TẾ ĐẤT (m2) DỰNG DỰNG
VƯỜN
(m2) (m2)

1 Đang xây BT-15.3 Kim Liên 620.3 118.7 236.8 468.6 2 34.6
2 Đang xây BT-15.4 Kim Liên 516 118.7 236.8 364.3 2 34.6
3 Đang xây BT-16.3 Kim Liên 387.2 118.7 236.8 235.5 2 34.6
4 Đang xây BT-16.4 Kim Liên 387.2 118.7 236.8 235.5 2 34.6
5 Đang xây BT-16.5 Kim Liên 387.2 118.7 236.8 235.5 2 34.6
6 Đang xây BT-16.6 Kim Liên 661.7 118.7 236.8 510 2 34.6
7 Đang xây BT-16.7 Kim Liên 620.3 118.7 236.8 468.6 2 34.6
8 Đang xây BT-16.8 Kim Liên 620.3 118.7 236.8 468.6 2 34.6
9 Đang xây BT-16.9 Kim Liên 620.3 118.7 236.8 468.6 2 34.6
10 Đang xây BT-16.10 Kim Liên 620.3 118.7 236.8 468.6 2 34.6
11 Đang xây BT-16.11 Kim Liên 633.7 118.7 236.8 482 2 34.6
12 Đang xây BT-16.12 Kim Liên 380.6 118.7 236.8 228.9 2 34.6
13 Đang xây BT-16.13 Kim Liên 380.6 118.7 236.8 228.9 2 34.6
14 Đang xây BT-16.14 Kim Liên 380.6 118.7 236.8 228.9 2 34.6
15 Đang xây BT-16.15 Kim Liên 380.6 118.7 236.8 228.9 2 34.6
16 Đang xây BT-16.16 Kim Liên 481.9 118.7 236.8 330.2 2 34.6
17 Đang xây BT-16.17 Kim Liên 462.8 118.7 236.8 311.1 2 34.6
17 Đang xây BT-18.1 Thanh Liên 337 76.8 140.8 234.6 2 27.4
18 Đang xây BT-18.2 Thanh Liên 331.4 76.8 140.8 229 2 27.4
19 Đang xây BT-18.3 Thanh Liên 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
20 Đang xây BT-18.4 Thanh Liên 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
21 Đang xây BT-18.5 Thanh Liên 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
22 Đang xây BT-18.6 Thanh Liên 330 76.8 140.8 227.6 2 27.4
30 Đang xây BT-08.1 Thanh Liên 333.9 76.8 140.8 231.5 2 27.4
31 Đang xây BT-08.2 Thanh Liên 333.9 76.8 140.8 231.5 2 27.4
32 Đang xây BT-08.3 Thanh Liên 333.9 76.8 140.8 231.5 2 27.4
33 Đang xây BT-08.4 Thanh Liên 333.9 76.8 140.8 231.5 2 27.4
34 Đang xây BT-08.5 Thanh Liên 333.9 76.8 140.8 231.5 2 27.4
35 Đang xây BT-08.6 Thanh Liên 349.8 76.8 140.8 247.4 2 27.4
36 Đang xây BT-08.7 Thanh Liên 349.8 76.8 140.8 247.4 2 27.4
37 Đang xây BT-08.8 Thanh Liên 349.8 76.8 140.8 247.4 2 27.4
38 Đang xây BT-08.9 Thanh Liên 348.1 76.8 140.8 245.7 2 27.4
39 Đang xây BT-08.10 Thanh Liên 318.2 76.8 140.8 215.8 2 27.4
Đang hoàn
42 BT-14.1 Thanh Liên 18 262 76.8 140.8 159.6 2 27.4
thiện
Đang hoàn
43 BT-14.2 Thanh Liên 17 259.9 76.8 140.8 157.5 2 27.4
thiện
Đang hoàn
44 BT-14.3 Thanh Liên 16 259.9 76.8 140.8 157.5 2 27.4
thiện
Đang hoàn
45 BT-14.4 Thanh Liên 15 259.9 76.8 140.8 157.5 2 27.4
thiện
Đang hoàn Thanh Liên
46 BT-14.5 259.9 76.8 140.8 157.5 2 27.4
thiện 14B
Đang hoàn Thanh Liên
47 BT-14.6 292.5 76.8 140.8 190.1 2 27.4
thiện
Đang xây 14A
11 BT-17.1 Bích Liên 263.5 81.4 81.4 182.1 1 0.0
dựng
Đang xây
12 BT-17.2 Bích Liên 258 81.4 81.4 176.6 1 0.0
dựng
Đang xây
13 BT-17.3 Bích Liên 258 81.4 81.4 176.6 1 0.0
dựng
Đang xây
14 BT-17.4 Bích Liên 258 81.4 81.4 176.6 1 0.0
dựng
Đang xây
15 BT-17.5 Bích Liên 258 81.4 81.4 176.6 1 0.0
dựng
SẢNH,
GIÁ BÁN TÍNH HIÊN NHÀ,
PHÒNG PHÒNG PHÒNG
HỆ SỐ (+ 10% TẦNG WC1 WC2 CẦU BỂ BƠI
NGỦ 1 NGỦ 2 BẾP THANG,
VAT)
BAN CÔNG

11,408,420,000 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2


10,664,583,500 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
9,561,621,200 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
9,561,621,200 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
9,561,621,200 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
11,481,983,600 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
11,084,322,600 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
11,084,322,600 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
11,084,322,600 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
11,084,322,600 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
11,177,157,100 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
9,423,697,700 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
9,423,697,700 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
9,423,697,700 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
9,423,697,700 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
10,224,129,200 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
10,090,507,800 T1 34.4 m2 23.3 m2 9 m2 8.5 m2 35.2 m2 33 m2
5,571,044,500 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2
5,539,579,000 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2
5,531,712,900 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2
5,531,712,900 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2
5,531,712,900 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2
5,531,712,900 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2
5,500,851,300 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,500,851,300 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,500,851,300 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,500,851,300 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,500,851,300 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,589,332,000 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,589,332,000 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,589,332,000 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,579,872,000 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,413,481,600 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,149,625,700 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,137,827,100 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,137,827,100 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,137,827,100 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,137,827,100 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
5,321,002,400 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2
3,539,656,900 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2 8 m2
3,506,425,900 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2 8 m2
3,506,425,900 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2 8 m2
3,506,425,900 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2 8 m2
3,473,014,500 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2 8 m2
GIÀN
HOA
CAFÉ

8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2
8 m2

5.3m2
5.3m2
5.3m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
5.3 m2
DIỆN DIỆN
DIỆN
KÝ HIỆU DIỆN TÍCH TÍCH
Tình trạng KÝ HIỆU TÍCH SỐ
TT LÔ ĐẤT TÍCH ĐẤT XÂY SÀN XÂY Bể bơi
hoàn thiện LÔ ĐẤT SÂN TẦNG
THỰC TẾ ĐẤT (m2) DỰNG DỰNG
VƯỜN
(m2) (m2)

Thanh
1 Đã xong BT-11.1 310.5 76.8 140.8 208.1 2 27.4
Liên 01
Thanh
2 Đã xong BT-11.2 310.9 76.8 140.8 208.5 2 27.4
Liên 02
Thanh
3 Đã xong BT-11.3 310.9 76.8 140.8 208.5 2 27.4
Liên 03
Thanh
4 Đã xong BT-11.4 310.9 76.8 140.8 208.5 2 27.4
Liên 04
Thanh
5 Đã xong BT-11.6 397.4 76.8 140.8 295 2 27.4
Liên 06
Thanh
6 Đã xong BT-11.9 314.3 76.8 140.8 211.9 2 27.4
Liên 09
Thanh
7 Đã xong BT-11.10 314.3 76.8 140.8 211.9 2 27.4
Liên 10
Thanh
8 Đã xong BT-11.11 314.3 76.8 140.8 211.9 2 27.4
Liên 11
Thanh
9 Đã xong BT-11.12 314.2 76.8 140.8 211.8 2 27.4
Liên 12
Thanh
10 Đã xong BT-12.2 259.9 76.8 140.8 157.5 2 27.4
Liên 20
Thanh
11 Đã xong BT-12.3 262 76.8 140.8 159.6 2 27.4
Liên 19
Bích Liên
12 Đã xong BT-10.1 279.4 81.4 81.4 198 1 0.0
07
Bích Liên
13 Đã xong BT-10.2 231.3 81.4 81.4 149.9 1 0.0
06
Bích Liên
14 Đã xong BT-10.3 271.6 81.4 81.4 190.2 1 0.0
05
Bích Liên
15 Đã xong BT-10.4 262.4 81.4 81.4 181 1 0.0
04
Bích Liên
16 Đã xong BT-10.5 265.3 81.4 81.4 183.9 1 0.0
03
Bích Liên
17 Đã xong BT-10.6 265.3 81.4 81.4 183.9 1 0.0
02
Bích Liên
18 Đã xong BT-10.7 267.5 81.4 81.4 186.1 1 0.0
01
Bích Liên
19 Đã xong BT-13.2 356.9 81.4 81.4 275.5 1 0.0
09
Bích Liên
20 Đã xong BT-13.3 308.4 81.4 81.4 227 1 0.0
10
Bích Liên
21 Đã xong BT-13.4 227.2 81.4 81.4 145.8 1 0.0
11
Hồng Liên
22 Đã xong BT-09.1 387.9 103 103 251.9 1 29.2
03
Hồng Liên
23 Đã xong BT-09.3 418.3 103 103 282.3 1 29.2
01
Hồng Liên
24 Đã xong BT-01.12 396.5 111 211 252.5 2 29.2
04
SẢNH,
GIÁ BÁN TÍNH HIÊN NHÀ,
PHÒNG PHÒNG PHÒNG
HỆ SỐ (+ 10% TẦNG WC1 WC2 CẦU BỂ BƠI
NGỦ 1 NGỦ 2 BẾP THANG,
VAT)
BAN CÔNG

5,473,654,900 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2

5,475,924,200 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2

5,475,924,200 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2

5,475,924,200 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2

5,966,633,100 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2

5,495,211,600 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2

5,495,211,600 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2

5,495,211,600 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2

5,494,645,100 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 25.6 m2

5,137,827,100 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2

5,149,625,700 T1 26 m2 21 m2 6.3 m2 9 m2 4 m2 33 m2

3,670,390,800 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2

3,376,954,800 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2

3,588,595,900 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2

3,533,010,700 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2

3,584,371,900 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2

3,584,371,900 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2

3,597,793,000 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2

4,064,755,100 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2

3,774,568,500 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2

3,288,731,500 T1 23.5 m2 17.8 m2 7.4 m2 7.6 m2 4.8 m2 16.5 m2

4,658,070,900 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2

4,841,743,400 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.2 m2


6,245,845,000 T1 21 m2 22.8 m2 16.4 m2 8 m2 8.4 m2 8 m2 12.4 m2
GIÀN
HOA
CAFÉ

5.3 m2

5.3 m2

33 m2

33 m2
33 m2
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THĂNG LONG PHÚ THỌ
Địa chỉ: Xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
Ngày 08 tháng 07 năm 2020
PHIẾU TÍNH GIÁ BIỆT THỰ CHƯA XÂY

I. Thông tin căn Biệt thự


1 Khách hàng : NGUYỄN VĂN BÌNH
2 Mã căn BT : BT-01.1 7 Mẫu nhà/ Biển tên treo thực tế : Hồng Liên
3 Diện tích đất : 366.2 M2 8 Số tầng : 1 Tầng
4 Diện tích đất XD : 103 M2 9 Số phòng ngủ : 2 PN
5 Diện tích Sàn XD : 103 M2 10 Bể bơi : 29.2 M2
6 Diện tích Sân vườn 230.2 M2 11 Hiện trạng Xây dựng : Chưa xây
Giá Bán Biệt thự : 4,483,642,800 VNĐ
Giá bán trên là giá bán chưa chiết khấu, đã bao gồm VAT
II. Thanh toán và chiết khấu
Nội dung Tỷ lệ TT CK Số tiền Ghi chú
1 Giá trị biệt thự chưa chiết khấu: 4,483,642,800
2 Chiết khấu thanh toán sớm (Ấn mũi tên) 15% 0% 0
3 Chiết khấu 50 khách hàng thân thiết 50,000,000
4 Giá bán sau chiết khấu 4,433,642,800

III. Tiến đột hanh toán theo xây dựng

TT Nội dung Tỷ lệ Thời gian Số tiền Ghi chú

Giá bán sau chiết khấu 4,433,642,800


Đợt 1
1 Đặt cọc 200,000,000
Đợt 2
2 15% 465,046,420 Đã trừ tiền cọc
Đợt 3
3 15% Khi xong phần móng 665,046,420 Sau đợt 2: 45 ngày
Đợt 4
4 10% 443,364,280
Đợt 5
5 10% 443,364,280
Đợt 6
6 20% Hoàn thiện phần thô 886,728,560 Sau đợt 5: 30 ngày
Đợt 7
7 25% 1,108,410,700
Đợt 8
8 5% Nhận giấy CN 221,682,140 Nộp thêm phí làm sổ
Tổng cộng 100% 4,433,642,800

XÁC NHẬN SÀN GIAO DỊCH


NHÂN VIÊN BÁN HÀNG KHÁCH HÀNG XÁC NHẬN

NGUYỄN VĂN BÌNH


CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THĂNG LONG PHÚ THỌ
Địa chỉ: Xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
Ngày 08 tháng 07 năm 2020
PHIẾU TÍNH GIÁ BIỆT THỰ ĐANG XÂY

I. Thông tin căn Biệt thự


1 Khách hàng : NGUYỄN VĂN BÌNH
2 Mã căn BT : BT-15.3 7 Mẫu nhà/ Biển tên treo thực tế : Kim Liên
3 Diện tích đất : 620.3 M2 8 Số tầng : 2 Tầng
4 Diện tích đất XD : 118.7 M2 9 Số phòng ngủ : 2 PN
5 Diện tích Sàn XD : 236.8 M2 10 Bể bơi : 34.6 M2
6 Diện tích Sân vườn 468.6 M2 11 Hiện trạng Xây dựng : Đang xây
Giá Bán Biệt thự : 11,408,420,000 VNĐ
Giá bán trên là giá bán chưa chiết khấu, đã bao gồm VAT
II. Thanh toán và chiết khấu
Nội dung Tỷ lệ TT CK Số tiền Ghi chú
1 Giá trị biệt thự chưa chiết khấu: 11,408,420,000
2 Chiết khấu thanh toán sớm (Ấn mũi tên) 15% 0% 0
3 Chiết khấu 50 khách hàng thân thiết 50,000,000
4 Giá bán sau chiết khấu 11,358,420,000

III. Tiến đột hanh toán theo xây dựng

TT Nội dung Tỷ lệ Thời gian Số tiền Ghi chú
Giá bán sau chiết khấu 11,358,420,000
Đợt 1
1 Đặt cọc 200,000,000
Đợt 2 Đã trừ đi tiền cọc
2 30% 3,207,526,000
Đợt 3
3 15% 1,703,763,000
Đợt 4
4 20% 2,271,684,000
Đợt 5
5 20% Sau đợt 4: 30 ngày 2,271,684,000
Đợt 6
6 10% Sau đợt 5: 30 ngày 1,135,842,000
Đợt 7 Nhận giấy CN + Nộp
5% 567,921,000
7 phí làm sổ
Tổng cộng 100% 11,358,420,000

XÁC NHẬN SÀN GIAO DỊCH


NHÂN VIÊN BÁN HÀNG KHÁCH HÀNG XÁC NHẬN

NGUYỄN VĂN BÌNH


CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THĂNG LONG PHÚ THỌ
Địa chỉ: Xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
Ngày 08 tháng 07 năm 2020
PHIẾU TÍNH GIÁ BIỆT THỰ ĐÃ XÂY XONG

I. Thông tin căn Biệt thự


1 Khách hàng : NGUYỄN VĂN BÌNH
2 Mã căn BT : BT-11.1 7 Mẫu nhà/ Biển tên treo thực tế : Thanh Liên 01
3 Diện tích đất : 310.5 M2 8 Số tầng : 2 Tầng
4 Diện tích đất XD : 76.8 M2 9 Số phòng ngủ : 2 PN
5 Diện tích Sàn XD : 140.8 M2 10 Bể bơi : 27.4 M2
6 Diện tích Sân vườn 208.1 M2 11 Hiện trạng Xây dựng : Đã Xây Xong
Giá Bán Biệt thự : 5,473,654,900 VNĐ
Giá bán trên là giá bán chưa chiết khấu, đã bao gồm VAT
II. Thanh toán và chiết khấu
Nội dung Tỷ lệ TT CK Số tiền Ghi chú
1 Giá trị biệt thự chưa chiết khấu: 5,473,654,900
2 Chiết khấu thanh toán sớm (Ấn mũi tên) 30% 0% 0
3 Chiết khấu 50 khách hàng thân thiết 50,000,000
4 Giá bán sau chiết khấu 5,423,654,900

III. Tiến đột hanh toán theo xây dựng

TT Nội dung Tỷ lệ Thời gian Số tiền Ghi chú
Giá bán sau chiết khấu 5,423,654,900
Đợt 1
1 Đặt cọc 200,000,000
Đợt 2 Đã trừ đi tiền cọc
2 30% 1,427,096,470
Đợt 3
3 30% Sau đợt 2: 30 ngày 1,627,096,470
Đợt 4
4 35% Sau đợt 3: 30 ngày 1,898,279,215
Đợt 5 Đóng các phí làm sổ
5 5% Nhận sổ 271,182,745
Tổng cộng 100% 5,423,654,900

XÁC NHẬN SÀN GIAO DỊCH


NHÂN VIÊN BÁN HÀNG KHÁCH HÀNG XÁC NHẬN

NGUYỄN VĂN BÌNH


TLPT
Address: Xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ

…………, 20…..

To : Err:504

Dear Sirs,

Ref. Audit confirmation

Our auditors, AASC Auditting firm Co. ltd. (AASC) are now conducting an audit on our financial
statements for the ended . Our financial statements reflect the balances relating to your accounts as follows:

At the end of 44051:


Due from you : Err:504 Err:504

Due to you : Err:504 Err:504

At the early of :
Due from you : Err:504 Err:504

Due to you : Err:504 Err:504

For the purpose of serving the audit of our accounts, we would be grateful if you could confirm the
correctness of the above mentioned balance at the bottom of this letter then send it directly to us or our
auditors (not to us) at the following address by post mail before :

AASC AUDITTING FIRM COMPANY LTD. (AASC)

Address : No. 1 Le Phung Hieu, Hoan Kiem district, Ha Noi


Attn. : Dương Mạnh Tuấn
Department : No. 2
Tel : (84-4) 3824 1990
Fax : (84-4) 3825 3973
Email : 0

Please understand that this is not a request for payment.

If there are any disagreements with the balances, please directly inform AASC ’s auditors of full details of
the differences.

Thank you and best regards,


(Signature, stamp)

Err:504
(tick  on appropriate cell)
I/We confirm that the above balances are correct Signature:
I/We confirm that the above balances are incorrect Stamp (where applicable)
Details of the difference are as follows (attached detailed schedule if
not enough space):

Name:
Position:

You might also like