You are on page 1of 10

Tên Mã số ID Địa chỉ email Bài kiểm traBài kiểm traBài kiểm tra

NGUYỄN PHÚC AN 2310019 an.nguyenphuc 6.83 4.75 5.5


Nguyễn Việt An 2310029 an.nguyenviet@ 9 8 8.5
Nguyễn Vương Tuấn Anh 2310134 anh.nguyentuan 5.83 3.75 4
MAI HOÀNG BÁCH 2310196 bach.mai3008@ 9 10 3.5
TRẦN VŨ BẰNG 2310284 bang.tranbangt 2.5 1.5 3
BÙI NGUYỄN GIA BẢO 2310204 bao.buigbao201 8.5 9 8.5
Trần Huỳnh Quốc Bảo 2310262 bao.tranbaotra - - -
Cao Đoàn Anh Chân 2310328 chan.caocdac@h 6.5 3-
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 2310394 cuong.nguyenc 7 4-
NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 2310397 cuong.nguyen1 4.5 3.5 4.25
TRẦN DOÃN CƯỜNG 2310404 cuong.tran1904 8.5 7.5 7
Trương Tấn Đạt 2310713 dat.truongtanf 9 8 7.5
Võ Phan Tiến Đạt 2310716 dat.vo10@hcmut 7.67 7 8.5
Lưu Phùng Minh Đức 2310778 duc.luuyeuthay - - -
Hồ Đức Hải 2310869 hai.ho28062005 2.5 2.5 3
Phạm Đình Hải 2310878 hai.phamdinh27 6.5 6-
TRẦN ANH HÀO 2310856 hao.trananhhao 8 7.5 7.25
PHẠM GIA HIỂN 2311001 hien.pham0504 5.67 4.75 4.5
LÊ MẬU HIỆU 2311014 hieu.leoaritmi@- - 7.5
Nguyễn Trung Hiếu 2310964 hieu.nguyen231 9.5 6.5 7.5
TRẦN THÁI HÒA 2311099 hoa.tran050712 7 5 9
Dương Thanh Hưng 2311317 hung.duongtha 7 5 6
HOÀNG ĐẠI HÙNG 2311284 hung.hoang140 7.25 6.67 9
Lê Trọng Hưng 2311330 hung.letrhuwng 7.25 5.25 6.17
Nguyễn Gia Hưng 2311336 hung.nguyengia 5 5.5 5
NGUYỄN ĐỨC HUY 2311177 huy.nguyenhuy 7 5.67 7
NGUYỄN QUANG HUY 2311202 huy.nguyenqua 8 8.5 7.5
Trần Vĩnh Huy 2311256 huy.tran832005 7.5 5.67 8.75
Nguyễn Thanh Huyền 2311277 huyen.nguyenth 8.5 8.83 -
NGUYỄN ĐÔNG KHÁNH 2311513 khanh.nguyend 9 8.5 8
LÊ HOÀNG QUANG KHOA 2311592 khoa.le270205@ 9 6 8
Nguyễn Đình Trọng Khôi 2311682 khoi.nguyendt@ 7.5 7.5 4.83
NGUYỄN VĨNH ANH KIÊN 2311739 kien.nguyen290 7.75 7.17 8
LƯƠNG HẢI LÂM 2311821 lam.luonghai05 - - 3.75
Huỳnh Thị Cẩm Linh 2311848 linh.huynhthic 7.17 7.17 8.5
Nguyễn Ngọc Hồng Lĩnh 2311881 linh.nguyenxay - - -
NGUYỄN NGỌC HOÀNG LONG 2311908 long.nguyen200 4.5 3.5 -
Viên Ngọc Long 2311934 long.vienngoc2 7.17 9.5 9
NGUYỄN TẤN LỰC 2312002 luc.nguyentan@ 7.5 3.5 -
THÁI KHẮC MẠNH 2312034 manh.thai1207@ 6 3.5 -
Nguyễn Nhật Minh 2312092 minh.nguyenk2 5.67 4.33 5.5
NGUYỄN PHÙNG LINH NGỌC 2312313 ngoc.nguyenphu 6.17 4.75 6.83
PHẠM THẢO NGUYÊN 2312380 nguyen.phamth 6 4.5 4.5
Lê Thành Nhân 2312425 nhan.le05bk202 4.5 - 4
Nguyễn Thành Nhân 2312440 nhan.nguyentha 5.67 3.75 5
HUỲNH NGỌC MINH NHẬT 2312470 nhat.huynhches 10 7 9.5
BẠCH KIM PHÁT 2312563 phat.bachphat0 - - -
ĐẶNG THÀNH THIÊN PHƯỚC 2312768 phuoc.dangphu - - -
NGUYỄN DUY PHƯỚC 2312773 phuoc.nguyen2 6.33 5 7.5
HÀ LƯU QUANG 2312787 quang.ha03082 5 3.67 -
Nguyễn Xuân Quyết 2312889 quyet.nguyen3 7 4.75 6.33
Trần Quang Thạch 2313169 thach.tran2007 10 10 9
DƯƠNG QUỐC THÁI 2313093 thai.duong2313 7.17 6.17 8
Võ Minh Thắng 2313198 thang.vominh@h 7.75 7.5 8.5
LÊ QUỐC THÀNH 2313115 thanh.lethanhl 7.5 7 7.5
Nguyễn Minh Thiện 2313243 thien.nguyenmi 5.17 - 2.5
LÊ QUỐC TIẾN 2313428 tien.le2313428 8 9.5 8.5
LÊ TOÀN TRÍ 2313594 tri.letoan2005@ 7.5 8 8
Phạm Nhân Trí 2313620 tri.pham2005@h 5.17 6 5.5
TRÀ THANH TÚ 2313801 tu.trathanh493 2.75 6 2.5
Nguyễn Thị Hải Yến 2314028 yen.nguyen210 7 5.25 7.5
Bài kiểm traBài kiểm tr Bài kiểm traĐiểm + lên bảng Attendance Nhóm BTL Chủ đề
- - - 2 1 BT1
- - - 2 1 BT1
- - - 1 BT1
- - - 1 1 BT1
- - - 2 1 BT1
- - - 2 2 BT2
- - - 2 2 BT2
- - - 2 2 BT2
- - - 2 BT2
- - - 2 2 BT2
- - - 2 3 BT3
- - - 0.1 2 3 BT3
- - - 1 3 BT3
- - - 2 3 BT3
- - - 2 3 BT3
- - - 0.1 2 4 BT4
- - - 2 4 BT4
- - - 4 BT4
- - - 1 4 BT4
- - - 0.1 2 4 BT4
- - - 0.1 2 5 BT5
- - - 1 5 BT5
- - - 2 5 BT5
- - - 2 5 BT5
- - - 2 5 BT5
- - - 2 6 BT6
- - - 0.1 2 6 BT6
- - - 2 6 BT6
- - - 1 6 BT6
- - - 1 6 BT6
- - - 1 7 BT7
- - - 1 7 BT7
- - - 2 7 BT7
- - - 7 BT7
- - - 1 7 BT7
- - - 2 8 BT8
- - - 2 8 BT8
- - - 0.1 2 8 BT8
- - - 2 8 BT8
- - - 2 8 BT8
- - - 9 BT9
- - - 2 9 BT9
- - - 2 9 BT9
- - - 2 9 BT9
- - - 0.1 2 9 BT9
- - - 2 10 BT10
- - - 10 BT10
- - - 1 10 BT10
- - - 2 10 BT10
- - - 2 11 BT11
- - - 2 11 BT11
- - - 2 11 BT11
- - - 0.3 2 11 BT11
- - - 2 12 BT12
- - - 0.1 2 12 BT12
- - - 0.2 2 12 BT12
- - - 2 12 BT12
- - - 2 14 BT14
- - - 2 14 BT14
- - - 2 14 BT14
- - - 1 14 BT14
Điểm Elearning tổng cộng Điểm elearning thang 10
0.2 2
0.5 5

0.3 3
0.2 2
0.5 5
0.2 2
0.2 2
0.1 1
0.2 2
0.5 5
0.6 6
0.4 4
0.2 2
0.2 2
0.3 3
0.5 5

0.2 2
0.5 5
0.5 5
0.2 2
0.4 4
0.3 3
0.2 2
0.4 4
0.6 6
0.4 4
0.3 3
0.4 4
0.3 3
0.3 3
0.5 5

0.4 4
0.2 2
0.2 2
0.6 6
0.3 3
0.2 2

0.2 2
0.2 2
0.2 2
0.3 3
0.5 5

0.1 1
0.3 3
0.2 2
0.3 3
0.5 5
0.7 7
0.5 5
0.6 6
0.4 4
0.5 5
0.5 5
0.2 2
0.2 2
0.3 3
Khoá học VẬT LÝ 1 (BT) (PH1004)_L60 (CQ_HK231)
Nhóm Tất cả các thành viên

Tên Họ Nhóm Student ID Mã số ID 11.10.2023 025.10.2023 0P L


AN NGUYỄN PHÚC 109983 2310019 P (2/2) P (2/2) 2
An Nguyễn Việt 115278 2310029 P (2/2) P (2/2) 2
Anh Nguyễn Vương Tuấn 113799 2310134 ? ?
BÁCH MAI HOÀNG 112138 2310196 ? P (2/2) 1
BẰNG TRẦN VŨ 110076 2310284 P (2/2) P (2/2) 2
BẢO BÙI NGUYỄN GIA 111458 2310204 P (2/2) P (2/2) 2
Bảo Trần Huỳnh Quốc 115489 2310262 P (2/2) P (2/2) 2
Chân Cao Đoàn Anh 113621 2310328 P (2/2) P (2/2) 2
CƯỜNG NGUYỄN MẠNH 112907 2310394 ? ?
CƯỜNG NGUYỄN PHÚ 110907 2310397 P (2/2) P (2/2) 2
CƯỜNG TRẦN DOÃN 111855 2310404 P (2/2) P (2/2) 2
Đạt Trương Tấn 113754 2310713 P (2/2) P (2/2) 2
Đạt Võ Phan Tiến 113682 2310716 ? P (2/2) 1
Đức Lưu Phùng Minh 112957 2310778 P (2/2) P (2/2) 2
Hải Hồ Đức 115409 2310869 P (2/2) P (2/2) 2
Hải Phạm Đình 113721 2310878 P (2/2) P (2/2) 2
HÀO TRẦN ANH 112073 2310856 P (2/2) P (2/2) 2
HIỂN PHẠM GIA 110140 2311001 ? ?
HIỆU LÊ MẬU 111282 2311014 ? L (1/2) 1
Hiếu Nguyễn Trung 113576 2310964 P (2/2) P (2/2) 2
HÒA TRẦN THÁI 111122 2311099 P (2/2) P (2/2) 2
Hưng Dương Thanh 115270 2311317 ? P (2/2) 1
HÙNG HOÀNG ĐẠI 111722 2311284 P (2/2) P (2/2) 2
Hưng Lê Trọng 113587 2311330 P (2/2) P (2/2) 2
Hưng Nguyễn Gia 113779 2311336 P (2/2) P (2/2) 2
HUY NGUYỄN ĐỨC 111152 2311177 P (2/2) P (2/2) 2
HUY NGUYỄN GIA 112075 2311179 Enrolment s←
HUY NGUYỄN QUANG 112853 2311202 P (2/2) P (2/2) 2
HUY PHAN THANH 111200 2311229 Enrolment s←
Huy Trần Vĩnh 113828 2311256 P (2/2) P (2/2) 2
Huyền Nguyễn Thanh 113536 2311277 ? P (2/2) 1
KHÁNH NGUYỄN ĐÔNG 111241 2311513 ? P (2/2) 1
KHOA LÊ HOÀNG QUANG 111424 2311592 ? P (2/2) 1
Khôi Nguyễn Đình Trọng 113837 2311682 ? P (2/2) 1
KIÊN NGUYỄN VĨNH ANH 111898 2311739 P (2/2) P (2/2) 2
LÂM LƯƠNG HẢI 111928 2311821 ? ?
Linh Huỳnh Thị Cẩm 113613 2311848 ? P (2/2) 1
Lĩnh Nguyễn Ngọc Hồng 115296 2311881 P (2/2) P (2/2) 2
LONG NGUYỄN NGỌC HOÀ 111469 2311908 P (2/2) P (2/2) 2
Long Viên Ngọc 113704 2311934 P (2/2) P (2/2) 2
LỰC NGUYỄN TẤN 112040 2312002 P (2/2) P (2/2) 2
MẠNH THÁI KHẮC 112863 2312034 P (2/2) P (2/2) 2
Minh Nguyễn Nhật 113763 2312092 ? ?
NGỌC NGUYỄN PHÙNG LIN 110405 2312313 P (2/2) P (2/2) 2
NGUYÊN PHẠM THẢO 110571 2312380 P (2/2) P (2/2) 2
Nhân Lê Thành 115389 2312425 P (2/2) P (2/2) 2
Nhân Nguyễn Thành 113676 2312440 P (2/2) P (2/2) 2
NHẬT HUỲNH NGỌC MINH 111846 2312470 P (2/2) P (2/2) 2
PHÁT BẠCH KIM 111065 2312563 ? ?
PHƯỚC ĐẶNG THÀNH THIÊN 111394 2312768 P (2/2) ? 1
PHƯỚC NGUYỄN DUY 111006 2312773 P (2/2) P (2/2) 2
QUANG HÀ LƯU 111179 2312787 P (2/2) P (2/2) 2
Quyết Nguyễn Xuân 113669 2312889 P (2/2) P (2/2) 2
Thạch Trần Quang 115521 2313169 P (2/2) P (2/2) 2
THÁI DƯƠNG QUỐC 110998 2313093 P (2/2) P (2/2) 2
Thắng Võ Minh 113678 2313198 P (2/2) P (2/2) 2
THÀNH LÊ QUỐC 112442 2313115 P (2/2) P (2/2) 2
Thiện Nguyễn Minh 115356 2313243 P (2/2) P (2/2) 2
TIẾN LÊ QUỐC 110909 2313428 P (2/2) P (2/2) 2
TRÍ LÊ TOÀN 110749 2313594 P (2/2) P (2/2) 2
Trí Phạm Nhân 113640 2313620 P (2/2) P (2/2) 2
TÚ TRÀ THANH 111428 2313801 P (2/2) P (2/2) 2
Yến Nguyễn Thị Hải 113737 2314028 ? P (2/2) 1
E A Taken sessi Points Percentage
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
0/0 0,0
12 / 2 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
0/0 0,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
12 / 2 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
0/0 0,0
11 / 2 50,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
12 / 2 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
0/0 0,0
24 / 4 100,0
0/0 0,0
24 / 4 100,0
12 / 2 100,0
12 / 2 100,0
12 / 2 100,0
12 / 2 100,0
24 / 4 100,0
0/0 0,0
12 / 2 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
0/0 0,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
0/0 0,0
12 / 2 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
12 / 2 100,0

You might also like