You are on page 1of 10

Họ Tên Mã số ID Địa chỉ emaiBài kiểm traBài kiểm traBài kiểm traBài kiểm tra

HÀ HUY AN 2310007 an.hahuy13 9.5 7.5 8.5 -


NGUYỄN ĐINH ẤN 2310193 an.nguyend 5.5 4.5 5.5 -
Đặng Gia Bảo 2310209 bao.dang26 7.67 4.83 7-
HUỲNH THÁI BẢO 2310223 bao.huynhth- - - -
PHẠM TIẾN DŨNG 2310572 dung.phamt 8 7 7.25 -
Nguyễn Quốc Duy 2310496 duy.nguyen 7.17 8 8.5 -
CAO HỒNG ĐẠT 2310628 dat.cao030 - - 3.5 -
Ngô Hữu Đệ 2310739 de.ngobkhc 9 8- -
HUỲNH LÊ BẢO ĐIỀN 2310740 dien.huynh - - - -
VŨ MINH ĐỨC 2310814 duc.vu8581 7 9 9.5 -
NGÔ PHI HÀO 2310849 hao.ngo231 7 5.33 8-
NGUYỄN PHƯỚC HẬU 2310932 hau.nguyen 6.17 8- -
CAO VIỆT HOÀNG 2311031 hoang.caovi 7.5 9 9.5 -
NGUYỄN HOÀNG 2311050 hoang.nguy 8.5 7 8.5 -
Đỗ Văn Hưng 2311323 hung.do200 7.5 8 9-
Nguyễn Lâm Mạnh Hùng 2311292 hung.nguye 8.5 8 7.5 -
DƯƠNG NHẬT HUY 2311128 huy.duong3 6.33 5.5 5-
Lục Thái Huy 2311163 huy.luc280 5 7.33 - -
Nguyễn Doãn Gia Huy 2311173 huy.nguyen 7 6- -
PHAN HUY KHANG 2311461 khang.phan 8.5 8.5 - -
VŨ MẠNH KHANG 2311487 * - - - -
LÊ VŨ ĐĂNG KHOA 2311598 khoa.levud 7.25 7 4-
NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHOA 2311623 khoa.nguye 9 8 8.5 -
PHẠM ĐĂNG KHOA 2311633 khoa.pham1 7 4.5 7-
Trần Nguyễn Đăng Khoa 2311647 khoa.tran25 7 3- -
Vũ Minh Khoan 2311653 khoan.vu23 7 7 6-
Đỗ Nguyễn Minh Khôi 2311662 khoi.domkh 8.5 6.5 9-
Đặng Hoàng Lâm 2311817 lam.danglh 6.5 4.5 4-
Đinh Xuân Thùy Linh 2311844 linh.dinhma 4.25 3.5 - -
Vũ Tấn Lợi 2311980 loi.vutanlo 8.5 8.5 8.5 -
PHẠM HOÀNG LONG 2311923 long.pham2 6.83 3 1.5 -
TRẦN HOÀNG LONG 2311931 long.tran23 2.75 1- -
NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN 2312374 nguyen.ngu 5- - -
Võ Nguyễn Thanh Nhật 2312490 nhat.vonhat 7- - -
LÊ HOÀNG ĐÌNH NHƠN 2312518 nhon.lehoa 8 7.5 5.83 -
ĐẶNG VĂN PHÁT 2312567 phat.dangag- - - -
Ngô Hoàng Phúc 2312688 phuc.ngo20 9.5 8.5 9-
VÕ HOÀI PHÚC 2312730 phuc.vobku 7 5.25 7-
ĐÀO THIÊN PHƯỚC 2312766 phuoc.daop 8 4 4.5 -
NGUYỄN MINH QUÂN 2312842 quan.nguye 7.25 8.5 3.5 -
TRẦN MINH QUÂN 2312856 quan.tranm 5.5 4.25 5.5 -
TRẦN MINH QUANG 2312813 quang.tran 8- 4.25 -
NGUYỄN ANH QUỐC 2312870 quoc.nguye 5.5 3.25 6-
Huỳnh Nguyễn Ngọc Quý 2312895 quy.huynh0 4.75 5 6-
NGUYỄN HỒNG SANG 2312935 sang.nguye 4.75 3.5 4-
NGUYỄN HẠO SƠN 2312962 son.nguyen 10 8 7-
NGUYỄN VĂN QUỐC THẮNG 2313190 thang.nguy 5.83 4.25 5-
NGUYỄN HÙNG THÀNH 2313121 thanh.nguy 6.5 3.75 5.25 -
PHAN NGỌC THỌ 2313328 tho.phan23 7 7 5.25 -
CAO HOÀNG THÔNG 2313330 thong.caoe 7.25 7.33 7-
TRẦN VƯƠNG THỐNG 2313340 thong.tranv - - 6.83 -
Nguyễn Đức Tiến 2313432 tien.nguyen 7.5 7.5 7.67 -
CAO NGUYỄN KHÁNH TOÀN 2313473 toan.caongu 5 6.67 5.83 -
ĐẶNG MINH TRÍ 2313589 tri.dang231 7 7 7.5 -
NGUYỄN PHẠM MINH TRÍ 2313610 tri.nguyen2 8 6.17 7.25 -
Văn Thành Triệu 2313571 trieu.van23 6.5 8.5 6.83 -
Huỳnh Nhật Trung 2313664 trung.huyn 7.5 7.5 7.5 -
Nguyễn Đình Duy Trường 2313706 truong.nguy 5.5 - - -
Nguyễn Xuân Vinh 2313926 vinh.nguye 5.25 3 5-
HUỲNH THẾ VŨ 2313952 vu.huynhth 9.5 7.5 7.5 -
NGUYỄN TIẾN VŨ 2313963 vu.nguyen1 5.25 6.5 - -
Nguyễn Quốc Vương 2313979 vuong.nguy 6.67 5.75 4.5 -
LÊ NGUYỄN THẢO VY 2313993 vy.le2711@h 7.25 6 9.5 -
Bài kiểm tr Bài kiểm traĐiểm + lên bảng Attendance Nhóm BTL Chủ đề Điểm Elearning tổng cộng
- - 3 1 BT1 0.6
- - 3 1 BT1 0.3
- - 3 1 BT1 0.5
- - 1 1 BT1 0.1
- - 0.2 3 1 BT1 0.8
- - 3 2 BT2 0.6
- - 2 2 BT2 0.2
- - 3 2 BT2 0.5
- - 2 BT2
- - 3 2 BT2 0.6
- - 0.1 3 3 BT3 0.6
- - 3 3 BT3 0.4
- - 3 3 BT3 0.6
- - 0.1 3 3 BT3 0.7
- - 3 3 BT3 0.6
- - 3 4 BT4 0.6
- - 3 4 BT4 0.3
- - 2 4 BT4 0.3
- - 2 4 BT4 0.3
- - 3 4 BT4 0.5
- - 5 BT5
- - 0.2 3 5 BT5 0.7
- - 3 5 BT5 0.6
- - 3 5 BT5 0.5
- - 3 5 BT5 0.4
- - 3 6 BT6 0.5
- - 2 6 BT6 0.4
- - 3 6 BT6 0.3
- - 2 6 BT6 0.2
- - 3 6 BT6 0.6
- - 0.1 3 7 BT7 0.4
- - 3 7 BT7 0.3
- - 2 7 BT7 0.2
- - 1 7 BT7 0.2
- - 3 7 BT7 0.5
- - 8 BT8
- - 3 8 BT8 0.6
- - 0.1 3 8 BT8 0.6
- - 3 8 BT8 0.4
- - 0.1 3 8 BT8 0.6
- - 3 9 BT9 0.3
- - 3 9 BT9 0.4
- - 3 9 BT9 0.3
- - 3 9 BT9 0.3
- - 3 9 BT9 0.3
- - 3 10 BT10 0.6
- - 3 10 BT10 0.3
- - 3 10 BT10 0.3
- - 0.1 3 10 BT10 0.6
- - 0.1 3 10 BT10 0.7
- - 1 11 BT11 0.1
- - 0.1 3 11 BT11 0.7
- - 3 11 BT11 0.3
- - 0.1 3 11 BT11 0.7
- - 3 12 BT12 0.5
- - 0.1 3 12 BT12 0.5
- - 0.1 3 12 BT12 0.7
- - 2 12 BT12 0.2
- - 3 14 BT14 0.3
- - 0.1 3 14 BT14 0.7
- - 3 14 BT14 0.3
- - 2 14 BT14 0.2
- - 0.1 3 14 BT14 0.6
Điểm elearning thang 10
6
3
5
1
8
6
2
5

6
6
4
6
7
6
6
3
3
3
5

7
6
5
4
5
4
3
2
6
4
3
2
2
5

6
6
4
6
3
4
3
3
3
6
3
3
6
7
1
7
3
7
5
5
7
2
3
7
3
2
6
Khoá học VẬT LÝ 1 (BT) (PH1004)_L02 (CQ_HK231)
Nhóm Tất cả các thành viên

Tên Họ Nhóm Student ID Mã số ID 4.10.2023 0018.10.2023 01.11.2023 00P


AN HÀ HUY 111418 2310007 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
ẤN NGUYỄN ĐINH 110600 2310193 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Bảo Đặng Gia 113563 2310209 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
BẢO HUỲNH THÁI 115539 2310223 ? ? P (2/2) 1
DŨNG PHẠM TIẾN 112565 2310572 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Duy Nguyễn Quốc 113976 2310496 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
ĐẠT CAO HỒNG 110103 2310628 ? L (1/2) P (2/2) 1
Đệ Ngô Hữu 113644 2310739 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
ĐIỀN HUỲNH LÊ BẢO 110736 2310740 ? ? ?
ĐỨC VŨ MINH 110621 2310814 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
HÀO NGÔ PHI 112674 2310849 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
HẬU NGUYỄN PHƯỚC 110061 2310932 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
HOÀNG CAO VIỆT 111140 2311031 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
HOÀNG NGUYỄN 112551 2311050 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
HOÀNG NGUYỄN HUY 112336 2311056 Enrolment s← ←
Hưng Đỗ Văn 113075 2311323 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Hùng Nguyễn Lâm Mạnh 113172 2311292 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
HUY DƯƠNG NHẬT 112412 2311128 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Huy Lục Thái 113582 2311163 P (2/2) P (2/2) ? 2
Huy Nguyễn Doãn Gia 113540 2311173 P (2/2) P (2/2) ? 2
KHANG PHAN HUY 112035 2311461 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
KHANG VŨ MẠNH 115557 2311487 ? ? ?
KHOA LÊ VŨ ĐĂNG 111296 2311598 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
KHOA NGUYỄN NGỌC ĐĂN 111033 2311623 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
KHOA PHẠM ĐĂNG 111482 2311633 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Khoa Trần Nguyễn Đăng 113650 2311647 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Khoan Vũ Minh 113560 2311653 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Khôi Đỗ Nguyễn Minh 113254 2311662 P (2/2) P (2/2) ? 2
Lâm Đặng Hoàng 113817 2311817 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Linh Đinh Xuân Thùy 113768 2311844 P (2/2) P (2/2) ? 2
Lợi Vũ Tấn 113841 2311980 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
LONG PHẠM HOÀNG 112766 2311923 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
LONG TRẦN HOÀNG 110666 2311931 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
NGUYÊN NGUYỄN TRỌNG 110342 2312374 P (2/2) P (2/2) ? 2
Nhật Võ Nguyễn Thanh 113203 2312490 ? P (2/2) ? 1
NHƠN LÊ HOÀNG ĐÌNH 111852 2312518 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
PHÁT ĐẶNG VĂN 110618 2312567 ? ? ?
PHONG TRẦN NGUYỄN HOÀ 112434 2312630 Enrolment s← ←
Phúc Ngô Hoàng 113672 2312688 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
PHÚC VÕ HOÀI 110194 2312730 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
PHƯỚC ĐÀO THIÊN 111420 2312766 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
QUÂN NGUYỄN MINH 111820 2312842 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
QUÂN TRẦN MINH 112846 2312856 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
QUANG TRẦN MINH 111508 2312813 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
QUỐC NGUYỄN ANH 112448 2312870 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Quý Huỳnh Nguyễn Ngọc 113622 2312895 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
SANG NGUYỄN HỒNG 110496 2312935 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
SƠN NGUYỄN HẠO 112387 2312962 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Tài Lê Tuấn 113305 2312997 Enrolment s← ←
THẮNG NGUYỄN VĂN QUỐC 110872 2313190 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
THÀNH NGUYỄN HÙNG 111943 2313121 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
THỌ PHAN NGỌC 111690 2313328 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
THÔNG CAO HOÀNG 112241 2313330 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
THỐNG TRẦN VƯƠNG 112835 2313340 P (2/2) ? ? 1
Tiến Nguyễn Đức 113534 2313432 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
TOÀN CAO NGUYỄN KHÁN 112491 2313473 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
TRÍ ĐẶNG MINH 110387 2313589 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
TRÍ NGUYỄN PHẠM MINH 112480 2313610 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Triệu Văn Thành 113805 2313571 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Trung Huỳnh Nhật 113516 2313664 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Trường Nguyễn Đình Duy 113615 2313706 ? P (2/2) P (2/2) 2
Vinh Nguyễn Xuân 113729 2313926 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
VŨ HUỲNH THẾ 112842 2313952 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
VŨ NGUYỄN TIẾN 112630 2313963 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Vương Nguyễn Quốc 113535 2313979 ? P (2/2) P (2/2) 2
VY LÊ NGUYỄN THẢO 112469 2313993 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
L E A Taken sessi Points Percentage
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
12 / 2 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
1 23 / 4 75,0
36 / 6 100,0
0/0 0,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
0/0 0,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
0/0 0,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
12 / 2 100,0
36 / 6 100,0
0/0 0,0
0/0 0,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
0/0 0,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
12 / 2 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0

You might also like