You are on page 1of 10

Họ Tên Mã số ID Địa chỉ emaiE Ch 1 E Ch 2 E Ch 3 E Ch4 5

NGUYỄN THỤC AN 2310025 an.nguyent 5.25 3.83 4.5 -


Đàm Duy Anh 2310060 anh.damduy- - - -
Hồ Phạm Tuấn Anh 2310078 anh.hotuana- - - -
Nguyễn Thị Kim Anh 2310123 anh.nguyen 8 5.83 7.5 -
NGUYỄN THIỆN ANH 2310122 anh.nguyent 9 7- -
Nguyễn Quốc Cường 2310399 cuong.nguy 7.33 7.25 4-
LÊ CÔNG DANH 2310412 danh.lecon 3.75 3.75 6-
Đặng Nguyễn Thị Mỹ Diệu 2310432 dieu.dang3 5 5.83 - -
NGUYỄN PHẠM ĐĂNG DƯƠNG 2310601 duong.nguy 3.83 4.33 5.5 -
HUỲNH NHẬT DUY 2310465 duy.huynhn 3- - -
Trần Lê Khánh Duy 2310517 duy.tranlek 4- - -
Trần Minh Đăng 2310735 dang.tran23 8 5.33 6.67 -
TRẦN NGỌC HẢI ĐĂNG 2310736 dang.tran23 7 7 7-
LÊ NGUYỄN TẤN ĐẠT 2310646 dat.le13072 8.5 4.25 7.5 -
Tôn Trần Mạnh Đạt 2310699 dat.tontran 7.33 8- -
TRẦN QUỐC ĐẠT 2310704 dat.tranquo 9 7.5 7-
Trần Phương Đỉnh 2310744 dinh.tran10 6.17 8.5 5-
Nguyễn Huỳnh Đức 2310784 duc.nguyen - - - -
Phan Huỳnh Minh Đức 2310794 duc.phan08 6.5 8 8-
TRẦN DUY ĐỨC 2310800 duc.tranduc 5 2.5 4-
TỐNG NGỌC TRƯỜNG GIANG 2310831 giang.tongn 5.67 3.5 9.5 -
Vũ Cao Khải Hoàn 2311025 hoan.vu290 4.5 5 7.5 -
Đặng Thanh Hoàng 2311034 hoang.dang 7.5 2.5 3.5 -
HUỲNH HUY HOÀNG 2311041 hoang.huyn 8.5 8.5 8.5 -
Nguyễn Việt Hoàng 2311066 hoang.nguy 7.5 7.5 7.5 -
NGUYỄN PHƯỚC HUY 2311198 huy.nguyen 7.5 8.5 10 -
Lê Sỹ Hoàng Khang 2311428 khang.le19 9 6.17 9-
Hồ Việt Khoa 2311585 khoa.hourak 8 7- -
LÊ MINH KHOA 2311593 khoa.le2907 7 5.83 9-
Võ Tuấn Kiệt 2311791 kiet.vo2207 9.5 9.25 10 -
ĐẶNG TRẦN HOÀNG LONG 2311893 long.dangtr 8.5 8 9-
NGUYỄN HOÀNG LONG 2311906 long.nguye 7.25 7 5-
Nguyễn Vương Phi Long 2311918 long.nguyen 10 6.25 6.75 -
NGUYỄN THIỆN MINH 2312097 minh.nguye 8 6.67 7-
Lê Thị Kim Nga 2312213 nga.le2312 8 6.25 9-
Nguyễn Trần Bảo Ngọc 2312315 ngoc.nguyen 8.5 5 7-
Huỳnh Ngọc Thảo Nguyên 2312345 nguyen.huy 5 3.5 3.5 -
ĐÀM ÁNH NGUYỆT 2312399 nguyet.dam 8.5 4.25 3.5 -
Đoàn Trung Nhân 2312416 nhan.doantr 8.5 7 7.83 -
Đặng Thái Quỳnh Như 2312527 nhu.dangtha 5 7 6.17 -
LỮ QUỐC PHÁP 2312562 phap.luquoc 9 7 9-
Nguyễn Đức Gia Phú 2312654 phu.nguyen 5.75 3 4-
Huỳnh Thụy Yến Phương 2312741 phuong.huy 9 7.33 7.5 -
BÙI TRUNG QUÂN 2312817 quan.buitru 4 7 6.75 -
Trần Văn Kiến Quốc 2312879 quoc.tranva 3.5 5.5 - -
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 2312915 quynh.nguy 4.25 3.5 - -
Nguyễn Ngọc Thái Sơn 2312964 son.nguyenn 5.5 8- -
Nguyễn Thanh Tâm 2313036 tam.nguyen 5.5 1.5 7-
TRẦN THIỆN MINH TÂN 2313061 tan.tran060 8 9.5 6-
Nguyễn Anh Thái 2313099 thai.nguyen 5.25 2.5 - -
Nguyễn Minh Thiện 2313241 thien.nguy 5.67 5.17 5.83 -
Nguyễn Đức Thịnh 2313284 thinh.nguye 8 7.33 7.5 -
NGUYỄN ĐỨC THÔNG 2313333 thong.nguy 9 6.67 7-
TRƯƠNG MINH THÔNG 2313337 thong.truo 6 5.5 5.5 -
VĂN CÔNG TOÀN 2313503 toan.vanm1 7 7 6.25 -
Nguyễn Thành Trí 2313611 tri.nguyen1 7 6.5 - -
Nguyễn Đặng Kiều Trinh 2313577 trinh.nguye 10 7.33 8.25 -
CUNG QUANG TRUNG 2313659 trung.cungk 6 3.5 - -
HUỲNH THANH TUẤN 2313734 tuan.huynht 5.83 7- -
E Ch 6+7 E Ch8 Điểm + lên bảng Attendance Nhóm BTL Chủ đề Điểm Elearn
- - 2 14 BT14 0.2
- - 2 14 BT14 0.2
- - 2 BT2
- - 0.2 3 2 BT2 0.7
- - 3 2 BT2 0.5
- - 3 2 BT2 0.5
- - 3 3 BT3 0.3
- - 3 3 BT3 0.3
- - 3 3 BT3 0.3
- - 2 3 BT3 0.2
- - 1 3 BT3 0.1
- - 3 4 BT4 0.4
- - 3 4 BT4 0.6
- - 0.2 3 4 BT4 0.7
- - 2 4 BT4 0.4
- - 3 4 BT4 0.6
- - 0.1 3 5 BT5 0.5
- - 3 5 BT5 0.3
- - 2 5 BT5 0.4
- - 2 5 BT5 0.2
- - 3 5 BT5 0.4
- - 3 6 BT6 0.4
- - 3 6 BT6 0.4
- - 2 6 BT6 0.5
- - 0.3 3 6 BT6 0.9
- - 0.2 3 6 BT6 0.8
- - 0.2 3 7 BT7 0.7
- - 3 7 BT7 0.5
- - 3 7 BT7 0.5
- - 0.5 3 7 BT7 1.1
- - 0.2 3 7 BT7 0.8
- - 0.2 3 8 BT8 0.7
- - 2 8 BT8 0.3
- - 3 8 BT8 0.5
- - 3 8 BT8 0.5
- - 3 8 BT8 0.5
- - 2 9 BT9 0.2
- - 3 9 BT9 0.4
- - 0.1 3 9 BT9 0.7
- - 2 9 BT9 0.3
- - 2 9 BT9 0.5
- - 3 10 BT10 0.3
- - 0.1 3 10 BT10 0.7
- - 2 10 BT10 0.3
- - 1 10 BT10 0.1
- - 1 10 BT10 0.1
- - 0.1 3 11 BT11 0.5
- - 3 11 BT11 0.4
- - 2 11 BT11 0.4
- - 3 11 BT11 0.3
- - 2 11 BT11 0.2
- - 3 12 BT12 0.6
- - 0.2 3 12 BT12 0.7
- - 2 12 BT12 0.2
- - 3 12 BT12 0.5
- - 3 12 BT12 0.4
- - 3 14 BT14 0.6
- - 3 14 BT14 0.3
- - 3 14 BT14 0.4
Điểm elearning thang 10 Điểm GK
2 5.5
2 5
3.5
7 8.5
5 7
5 6.5
3 6
3 5.5
3 5.5
2 2.5
1 5.5
4 8
6 9
7 7
4 3
6 8.5
5 6.5
3 6.5
4 6.5
2 7.5
4 5.5
4
4 6.5
5 9.5
9 9
8 5.5
7 9
5 9.5
5 8.5
10 9.5
8 8.5
7 8
3 8.5
5 9.5
5 4.5
5 4.5
2 4
4 8
7 7.5
3 5.5
5 8.5
3 6
7 6.5
3 6.5
1 4.5
1 7.5
5 7
4 5.5
4 7
3 3.5
2
6 9
7 7.5
2 5.5
5 5
4 8
6 5.5
3 7
4 5.5
Khoá học VẬT LÝ 1 (BT) (PH1004)_L29 (CQ_HK231)
Nhóm Tất cả các thành viên

Tên Họ Nhóm Student ID Mã số ID 4.10.2023 0018.10.2023 01.11.2023 00P


AN NGUYỄN THỤC 111462 2310025 ? P (2/2) P (2/2) 2
Anh Đàm Duy 113057 2310060 P (2/2) P (2/2) ? 2
Anh Hồ Phạm Tuấn 113427 2310078 ? ? ?
Anh Nguyễn Thị Kim 114362 2310123 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
ANH NGUYỄN THIỆN 111169 2310122 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
CHÍ PHẠM VÕ ĐÔNG 110809 2310353 P (2/2) P (2/2) Enrolment s 2
Cường Nguyễn Quốc 114126 2310399 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
DANH LÊ CÔNG 110361 2310412 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Diệu Đặng Nguyễn Thị Mỹ 114344 2310432 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
DƯƠNG NGUYỄN PHẠM ĐĂN 111402 2310601 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
DUY HUỲNH NHẬT 110556 2310465 P (2/2) P (2/2) ? 2
Duy Trần Lê Khánh 113103 2310517 ? P (2/2) ? 1
Đăng Trần Minh 114623 2310735 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
ĐĂNG TRẦN NGỌC HẢI 111720 2310736 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
ĐẠT LÊ NGUYỄN TẤN 112099 2310646 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Đạt Tôn Trần Mạnh 112941 2310699 P (2/2) P (2/2) ? 2
ĐẠT TRẦN QUỐC 112192 2310704 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Đỉnh Trần Phương 114616 2310744 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Đức Nguyễn Huỳnh 113756 2310784 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Đức Phan Huỳnh Minh 115150 2310794 P (2/2) P (2/2) ? 2
ĐỨC TRẦN DUY 112024 2310800 P (2/2) P (2/2) ? 2
GIANG TỐNG NGỌC TRƯỜN 112676 2310831 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Hoàn Vũ Cao Khải 112964 2311025 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Hoàng Đặng Thanh 113660 2311034 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
HOÀNG HUỲNH HUY 111218 2311041 ? P (2/2) P (2/2) 2
Hoàng Nguyễn Việt 114446 2311066 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
HUY NGUYỄN PHƯỚC 112365 2311198 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Khang Lê Sỹ Hoàng 114607 2311428 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Khoa Hồ Việt 114449 2311585 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
KHOA LÊ MINH 111930 2311593 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Kiệt Võ Tuấn 115125 2311791 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
LONG ĐẶNG TRẦN HOÀNG 111513 2311893 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
LONG NGUYỄN HOÀNG 112174 2311906 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Long Nguyễn Vương Phi 114092 2311918 ? P (2/2) P (2/2) 2
MINH NGUYỄN THIỆN 111133 2312097 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Nga Lê Thị Kim 113001 2312213 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Ngọc Nguyễn Trần Bảo 114339 2312315 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Nguyên Huỳnh Ngọc Thảo 114328 2312345 P (2/2) ? P (2/2) 2
NGUYỆT ĐÀM ÁNH 109992 2312399 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Nhân Đoàn Trung 113214 2312416 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Như Đặng Thái Quỳnh 114195 2312527 P (2/2) P (2/2) ? 2
PHÁP LỮ QUỐC 112903 2312562 P (2/2) P (2/2) ? 2
Phú Nguyễn Đức Gia 114620 2312654 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Phương Huỳnh Thụy Yến 114164 2312741 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
QUÂN BÙI TRUNG 110894 2312817 ? P (2/2) P (2/2) 2
Quốc Trần Văn Kiến 115292 2312879 ? ? P (2/2) 1
QUỲNH NGUYỄN THỊ NHƯ 111498 2312915 P (2/2) ? ? 1
Sơn Nguyễn Ngọc Thái 112999 2312964 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Tâm Nguyễn Thanh 114219 2313036 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
TÂN TRẦN THIỆN MINH 111094 2313061 P (2/2) ? P (2/2) 2
Thái Nguyễn Anh 112938 2313099 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Thiện Nguyễn Minh 113641 2313241 A (0/2) P (2/2) ? 1
Thịnh Nguyễn Đức 114654 2313284 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
THÔNG NGUYỄN ĐỨC 110763 2313333 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
THÔNG TRƯƠNG MINH 112921 2313337 P (2/2) P (2/2) ? 2
TOÀN VĂN CÔNG 112210 2313503 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Trí Nguyễn Thành 114325 2313611 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
Trinh Nguyễn Đặng Kiều 114081 2313577 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
TRUNG CUNG QUANG 111509 2313659 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
TUẤN HUỲNH THANH 112820 2313734 P (2/2) P (2/2) P (2/2) 3
L E A Taken sessi Points Percentage
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
0/0 0,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
12 / 2 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
12 / 2 100,0
12 / 2 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
1 22 / 4 50,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
24 / 4 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0
36 / 6 100,0

You might also like