You are on page 1of 8

PHIẾU TÍNH GIÁ

Ngày: ..../....../2022
CSBH Chính sách 03/2022
Mã căn hộ B2005
Tòa B
Tầng 20
Căn 05
STT Nội dung Giá trị Số tiền
I. Giá bán căn hộ
1 Đơn giá/m2 đã bao gồm VAT 66,148,949
2 Diện tích thông thủy (m2) 102.7
3 Giá bán căn hộ đã bao gồm VAT 6,793,497,113
4 Thuế VAT 601,428,503
5 Giá bán căn hộ trước VAT 6,192,068,609
II. Chính sách chiết khấu thương mại
6 Chiết khấu bàn giao thô (nếu có) 1 513,500,000
7 Tặng voucher chăm sóc sức khỏe 115,000,000
8 Khuyến mại phí dịch vụ 10 172,536,000
9 Khuyến mại 01 lượng vàng SJC (nếu có) 2 120,600,000
10 Khuyến mại mua số lượng nhiều (nếu có) 1.0% 52,704,326
11 Khuyến mại TT theo tiến độ (không vay NH) 7.0% 365,240,980
12 Giá bán căn hộ sau chiết khấu trước VAT 4,852,487,303
13 Thuế VAT 467,470,373
14 Giá bán căn hộ sau chiết khấu sau VAT 5,319,957,676
15 Đơn giá/m2 đã bao gồm VAT sau chiết khấu 51,800,951
16 Phí bảo trì 97,049,746
II. Tiến độ thanh toán
1 Đợt 1: 30% Giá bán căn hộ (đã bao gồm VAT) Ngay khi ký HĐMB 1,595,987,303

2 Đợt 2: 15% Giá bán căn hộ (đã bao gồm VAT) Ngày 01/04/2022 797,993,651

3 Đợt 3: 15% Giá bán căn hộ (đã bao gồm VAT) Ngày 01/06/2022 797,993,651

4 Đợt 4: 10% Giá bán căn hộ (đã bao gồm VAT) Ngày 01/07/2022 531,995,768

1,329,989,419
Đợt 5: Bàn giao nhà
5 - 25% Giá bán căn hộ (đã bao gồm VAT) Ngày 1/08/2022 97,049,746
- Kinh phí bảo trì 2%
- Bảo lãnh thanh toán tương đương 5% giá bán CH 265,997,884
5,319,957,676
Mã căn B20.05
Chỉ điền mã căn Ví Dụ A3.05, các ô khác
Diện tích 102.7 tự nhảy công thức
Đơn giá có VAT 66,148,949
Đơn giá tiền SDĐ 1,731,096
Tổng tiền SDĐ 177,783,576
Loại căn 3 PN
Số căn B05

Lưu ý: Điền số 1 tại cột giá trị nếu có CK

Lưu ý: Duplex và Penhouse chỉ được 5 năm PDV


Lưu ý: Duplex và Penhouse chỉ được 1 lượng vàng - CS chỉ áp dụng cho KH cọc T7 & CN hoặc ngày diễn ra dự kiện BH
Lưu ý: Điền số 1 khi KH mua số lượng nhiều

30

15

15

10
25

5
PHIẾU TÍNH GIÁ
Ngày: ..../....../2022
CSBH Chính sách 03/2022
Mã căn hộ B16.05
Tòa B
Tầng 16
Căn 05
STT Nội dung Giá trị Số tiền
I. Giá bán căn hộ
1 Đơn giá/m2 đã bao gồm VAT 63,296,388
2 Diện tích thông thủy (m2) 102.8
3 Giá bán căn hộ đã bao gồm VAT 6,506,868,667
4 Thuế VAT 575,355,635
5 Giá bán căn hộ trước VAT 5,931,513,032
II. Chính sách chiết khấu thương mại
6 Chiết khấu bàn giao thô (nếu có) -
7 Tặng voucher chăm sóc sức khỏe 115,000,000
8 Khuyến mại phí dịch vụ 10 172,704,000
9 Khuyến mại 01 lượng vàng SJC (nếu có) 2 120,600,000
10 Khuyến mại mua số lượng nhiều (nếu có) -
11 Khuyến mại TT theo tiến độ (không vay NH) 10.0% 552,320,903
12 Giá bán căn hộ sau chiết khấu trước VAT 4,970,888,129
13 Thuế VAT 479,293,144
14 Giá bán căn hộ sau chiết khấu sau VAT 5,450,181,273
15 Đơn giá/m2 đã bao gồm VAT sau chiết khấu 53,017,328
16 Phí bảo trì 99,417,763
II. Tiến độ thanh toán
95% giá bán căn hộ bao gồm 5,177,672,209

Trước ngày ký HĐMB (ít


1 Đợt 1: 30% Giá bán căn hộ (đã bao gồm VAT) 1,635,054,382
nhất trước 01 ngày)

Ngay khi ký HĐMB và bàn


2 Đợt 2: 65% Giá bán căn hộ (đã bao gồm VAT) 3,542,617,827
giao nhà

Các khoản thanh toán khi bàn giao nhà 371,926,827


1 - Kinh phí bảo trì 2% Khi nhận bàn giao nhà 99,417,763
2 - Bảo lãnh thanh toán tương đương 5% giá bán CH Khi nhận bàn giao nhà 272,509,064
5,450,181,273
Mã căn B16.05
Chỉ điền mã căn Ví Dụ A3.05, các ô khác
Diện tích 102.8 tự nhảy công thức
Đơn giá có VAT 63,296,388
Đơn giá tiền SDĐ 1,731,096
Tổng tiền SDĐ 177,956,685
Vị trí căn 3 PN
Số căn B05

Lưu ý: Điền số 1 tại cột giá trị nếu có CK

Lưu ý: Duplex và Penhouse chỉ được 5 năm PDV


Lưu ý: Duplex và Penhouse chỉ được 1 lượng vàng - CS chỉ áp dụng cho KH cọc T7 & CN hoặc ngày diễn ra dự kiện BH
Lưu ý: Điền số 1 khi KH mua số lượng nhiều
9000000

Khách hàng có thể TT trước 95% nhưng cần tách riêng:


Ngày 1: 30% GTHĐMB
Ngày 2: 65% GTHĐMB

(Note: bắt buộc phải tách đợt thanh toán 1 và đợt 2 thành 2
ngày riêng biệt)
PHIẾU TÍNH GIÁ
Ngày: ..../....../2022
CSBH Chính sách 03/2022
Mã căn hộ B32.05
Tòa B
Tầng 32
Căn 05
STT Nội dung Giá trị Số tiền
I. Giá bán căn hộ
1 Đơn giá/m2 đã bao gồm VAT 79,400,681
2 Diện tích thông thủy (m2) 184.9
3 Giá bán căn hộ đã bao gồm VAT 14,681,185,927
4 Thuế VAT 1,305,555,113
5 Giá bán căn hộ trước VAT 13,375,630,814
II. Chính sách chiết khấu thương mại
6 Chiết khấu bàn giao thô (nếu có) 1 924,500,000
7 Giá bán căn hộ sau chiết khấu trước VAT 12,451,130,814
8 Thuế VAT 1,213,105,113
9 Giá bán căn hộ sau chiết khấu sau VAT 13,664,235,927
10 Đơn giá/m2 đã bao gồm VAT sau chiết khấu 73,900,681
11 Phí bảo trì 249,022,616
II. Tiến độ thanh toán
Đợt 1: 30% Giá bán căn hộ (KH thanh toán bằng vốn
1 Ngay khi ký HĐMB 4,099,270,778
tự có)
Trong vòng 15 ngày kể từ
2 Đợt 2: 40% Giá bán căn hộ (Ngân hàng giải ngân) 5,465,694,371
ngày ký HĐMB

3,416,058,982
3 Đợt 3:
Theo thời hạn tại thư TB 249,022,616
- 25% Giá bán căn hộ (ngân hàng giải ngân)
- Kinh phí bảo trì 2% (KH thanh toán) về việc bàn giao nhà
4 - Bảo lãnh thanh toán tương đương 5% giá bán CH 683,211,796
(ngân hàng giải ngân)
13,664,235,927
Mã căn B32.05
Chỉ điền mã căn Ví Dụ A3.05, các ô khác
Diện tích 184.9 tự nhảy công thức
Đơn giá có VAT 79,400,681
Đơn giá tiền SDĐ 1,731,096
Tổng tiền SDĐ 320,079,680
Vị trí căn Duplex
Số căn B05

Lưu ý: Tất cả các căn đều ân hạn nợ gốc 24 tháng hoặc 30/05/2024/Ngoại trừ các căn sau: B02;B03:B04;B05:B06:B07:B08 (2PN;3PN) là
Lưu ý: Điền số 1 tại cột giá trị nếu có CK

30

40
25

5
N;3PN) là ân hạn nợ gốc 36 tháng hoặc 30/05/2025

You might also like