You are on page 1of 5

LỊCH THANH TOÁN CĂN HỘ DU LỊCH

FIVESEASONS HOMES VŨNG TÀU


Tên Khách Hàng NGUYỄN VĂN A
Mã Căn Hộ H.17.18 Block The Hill

Số Phòng Ngủ - WC 2PN -2WC Tầng 17

Diện Tích (m2) 67.28 View Núi + TP

Nhập Thông Tin Ô Màu Vàng


STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

Đơn giá:
1 Giá mở bán (chưa VAT) 5,406,600,000 80,359,691/m2
Số Tài Khoản Thanh Toán Đợt 1 hoặc Ký HĐ Ngay
2 Tổng chiết khấu bán hàng 4.0% 216,264,000 Chủ TK: CTY CP THUONG MAI VA DV DOI DUA HOAN MY ###
Số TK: 3131 00015 09421 - NH BIDV - CN Bắc Sài Gòn
3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có) Nội Dung CK: KH [Họ Tên] ký hợp đồng căn hộ […..] Dự án
Tổng giá trị ký HĐ Đặt cọc (chưa VAT) (sau khi trừ chiết FiveSeasons Vũng Tàu
4 khấu bán hàng) 5,190,336,000 ###

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐĐC nếu Chi ngoài
5 vượt đến 85% với lãi suất 18%/năm
85.0% 1,636,363,629 (lãi suất 18%/năm)

Số tiền KH thanh toán khi ký Hợp đồng (sau Chiết khấu


7 vượt tiến độ) lũy kế đến 85%
2,775,421,971

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 04%; Chiết
8 khấu vượt tiến độ đến 85%
34.3% 1,852,627,629 8=2+5+6

Đơn giá:
9 Giá thực tế khi Khách hàng mua sản phẩm 3,553,972,371
52,823,608/m2
BẢNG TIẾN ĐỘ THANH TOÁN CHI TIẾT

CĂN HỘ DU LỊCH FIVESEASONS HOMES


Họ và Tên Khách Hàng NGUYỄN VĂN A
Mã Căn Hộ H.17.18 Block The Hill

Số Phòng Ngủ - Số WC 2PN -2WC Tầng 17

Diện Tích (m2) 67.28 Hướng Ban công Núi + TP

Giá Mở Bán Chưa Chiết Khấu 5,406,600,000 Đơn Giá: 80,359,691vnđ/m2 ###

Chiết Khấu Bán Hàng 4.0% Tương Đương Số Tiền 216,264,000

Giá HĐ Sau Khi Trừ Tổng Số Tiền Chiết Khấu


Chiết Khấu Bán Hàng (chưa VAT) 5,190,336,000 ###
1,852,627,629VNĐ
Chiết khấu thanh toán nhanh
85.0% Chiết Khấu Thêm (Tiền Mặt) 1,636,363,629
Tỷ lệ áp dụng tối đa là 48%
Giá Thực Tế Sau Khi Trừ CK Bán Hàng và
CK Thanh Toán (chưa VAT) 3,553,972,371 Đơn Giá: 52,823,608vnđ/m2 ###
SO SÁNH 2 LỊCH THANH TOÁN
LỊCH THANH TOÁN LỊCH THANH TOÁN
LỊCH THANH TOÁN VUNG TAU PEARL
ĐỢT 1 - 15% ĐỢT 1 - 85%

Ngày Tỷ Lệ % Số Tiền % Số Tiền


Đợt Kỳ Hạn Thanh Toán Tiến Độ Xây Dựng
Thanh Toán Từng Đợt Lũy Tiến Thanh Toán Lũy Tiến Thanh Toán

1 Ngay sau khi ký Hợp Đồng Đặt Cọc (HĐĐC) 6/2/2023 15.0% 15.0% 778,550,400 85.0% 2,775,421,971 ###

2 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 1 23/3/2023 1.5% 16.5% 77,855,040 85.0% 0 ###

3 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 2 7/5/2023 1.5% 18.0% 77,855,040 85.0% 0 ###

4 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 3 21/6/2023 1.5% 19.5% 77,855,040 85.0% 0 ###

5 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 4 5/8/2023 1.5% 21.0% 77,855,040 85.0% 0 ###

6 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 5 19/9/2023 1.5% 22.5% 77,855,040 85.0% 0 ###

7 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 6 3/11/2023 1.5% 24.0% 77,855,040 85.0% 0 ###

8 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 7 18/12/2023 1.5% 25.5% 77,855,040 85.0% 0 ###

9 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 8 1/2/2024 1.5% 27.0% 77,855,040 85.0% 0 ###
Hoàn thành xong phần
10 Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán (HĐMB) 17/3/2024
móng 3.0% 30.0% 155,710,080 85.0% 0 ###

11 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 10 1/5/2024 Hoàn thành sàn tầng 1 3.0% 33.0% 155,710,080 85.0% 0 ###

12 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 11 15/6/2024 Hoàn thành sàn tầng 3 3.0% 36.0% 155,710,080 85.0% 0 ###

13 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 12 30/7/2024 Hoàn thành sàn tầng 6 3.0% 39.0% 155,710,080 85.0% 0 ###

14 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 13 13/9/2024 Hoàn thành sàn tầng 8 3.0% 42.0% 155,710,080 85.0% 0 ###

15 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 14 28/10/2024 Hoàn thành sàn tầng 10 3.0% 45.0% 155,710,080 85.0% 0 ###

16 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 15 12/12/2024 Hoàn thành sàn tầng 13 3.0% 48.0% 155,710,080 85.0% 0 ###

17 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 16 26/1/2025 Hoàn thành sàn tầng 15 3.0% 51.0% 155,710,080 85.0% 0 ###

18 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 17 12/3/2025 Hoàn thành sàn tầng 17 3.0% 54.0% 155,710,080 85.0% 0 ###

19 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 18 26/4/2025 Hoàn thành sàn tầng 20 3.5% 57.5% 181,661,760 85.0% 0 ###

20 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 19 10/6/2025 Hoàn thành sàn tầng 21 3.5% 61.0% 181,661,760 85.0% 0 ###

21 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 20 25/7/2025 Hoàn thành sàn tầng mái 3.5% 64.5% 181,661,760 85.0% 0 ###

22 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 21 8/9/2025 3.5% 68.0% 181,661,760 85.0% 0 ###

23 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 22 23/10/2025 3.5% 71.5% 181,661,760 85.0% 0 ###

Dự kiến trong vòng 21


24 Ngay sau khi nhận thông báo bàn giao 7/12/2025 tháng kể từ ngày ký 13.5% 85.0% 700,695,360 85.0% 0 ###
HĐMB

25 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 24 6/1/2026 1.5% 86.5% 77,855,040 86.5% 77,855,040 ###

26 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 25 5/2/2026 1.5% 88.0% 77,855,040 88.0% 77,855,040 ###

27 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 26 7/3/2026 1.5% 89.5% 77,855,040 89.5% 77,855,040 ###

28 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 27 6/4/2026 1.5% 91.0% 77,855,040 91.0% 77,855,040 ###

29 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 28 6/5/2026 1.5% 92.5% 77,855,040 92.5% 77,855,040 ###

30 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 29 5/6/2026 1.5% 94.0% 77,855,040 94.0% 77,855,040 ###

31 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 30 5/7/2026 1.5% 95.5% 77,855,040 95.5% 77,855,040 ###

32 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 31 4/8/2026 1.5% 97.0% 77,855,040 97.0% 77,855,040 ###

33 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 32 3/9/2026 1.5% 98.5% 77,855,040 98.5% 77,855,040 ###

34 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 33 3/10/2026 1.5% 100.0% 77,855,040 100.0% 77,855,040 ###

TỔNG GIA TRỊ CĂN HỘ (CHƯA VAT) 5,190,336,000 3,553,972,371 ###

SỐ TÀI KHOẢN ĐÓNG TIỀN KÝ HỢP ĐỒNG


Chủ tài khoản: CTY CP THUONG MAI VA DV DOI DUA HOAN MY
Số tài khoản: 3131 00015 09421 - NH BIDV - CN Bắc Sài Gòn
Nội dung chuyển khoản: NGUYỄN VĂN A ký hợp đồng căn hộ H.17.18 Dự án FiveSeasons Vũng Tàu
Số Tiền Ký HĐ Lịch Thanh Toán 15%: 778,550,400đ (Bảy trăm bảy mươi tám triệu năm trăm năm mươi ngàn bốn trăm đồng.)

Số tiền cần thanh toán ký hợp đồng (85%): 2,775,421,971đ (Hai tỷ bảy trăm bảy mươi lăm triệu bốn trăm hai mươi mốt ngàn chín trăm
bảy mươi mốt đồng.)
BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN NHANH
- Dự án: VUNG TAU PEARL Tổng giá trị theo Bảng giá (chưa VAT) 5,406,600,000
Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 04%
- Mã Sản phẩm: H.17.18 216,264,000
- Khách hàng: NGUYỄN VĂN A Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -

- Ngày dự kiến/ Ngày ký Hợp đồng: 6/2/2023 Tổng giá trị Hợp đồng đặt cọc (Chưa VAT) sau CK bán hàng 5,190,336,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI NGOÀI
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 24% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 1,636,363,629
(Chi tiết như bảng bên dưới):

Thanh toán vượt


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ
tiến độ Số tiền Thanh toán
Thời Đợt 1 sau khi trừ
Ngày đến Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Lũy kế tiền lãi Tỉ lệ CK CK vượt tiến độ
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Tỷ lệ/đợt Lũy kế
hạn thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng Đợt TT vượt vượt tiến độ (%)
(ngày)

1 Ngay khi ký HĐĐC - 6/2/2023 15.0% 15.0% 6/2/2023 - - - - - 0.00% 778,550,400

2 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 1 45 23/3/2023 1.5% 16.5% 6/2/2023 45 575,914 575,914 2,303,656 2,303,656 0.04% 854,101,784

3 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 2 45 7/5/2023 1.5% 18.0% 6/2/2023 90 1,151,828 1,727,742 4,607,312 6,910,968 0.13% 927,349,512

4 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 3 45 21/6/2023 1.5% 19.5% 6/2/2023 135 1,727,742 3,455,484 6,910,968 13,821,936 0.27% 998,293,584

5 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 4 45 5/8/2023 1.5% 21.0% 6/2/2023 180 2,303,656 5,759,140 9,214,624 23,036,560 0.44% 1,066,934,000

6 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 5 45 19/9/2023 1.5% 22.5% 6/2/2023 225 2,879,570 8,638,710 11,518,280 34,554,840 0.67% 1,133,270,760

7 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 6 45 3/11/2023 1.5% 24.0% 6/2/2023 270 3,455,484 12,094,194 13,821,936 48,376,776 0.93% 1,197,303,864

8 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 7 45 18/12/2023 1.5% 25.5% 6/2/2023 315 4,031,398 16,125,592 16,125,592 64,502,368 1.24% 1,259,033,312

9 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 8 45 1/2/2024 1.5% 27.0% 6/2/2023 360 4,607,312 20,732,904 18,429,248 82,931,616 1.60% 1,318,459,104

10 Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán (HĐMB) 45 17/3/2024 3.0% 30.0% 6/2/2023 405 10,366,452 31,099,356 41,465,808 124,397,424 2.40% 1,432,703,376

11 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 10 45 1/5/2024 3.0% 33.0% 6/2/2023 450 11,518,280 42,617,636 46,073,120 170,470,544 3.28% 1,542,340,336

12 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 11 45 15/6/2024 3.0% 36.0% 6/2/2023 495 12,670,108 55,287,744 50,680,432 221,150,976 4.26% 1,647,369,984

13 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 12 45 30/7/2024 3.0% 39.0% 6/2/2023 540 13,821,936 69,109,680 55,287,743 276,438,719 5.33% 1,747,792,321

14 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 13 45 13/9/2024 3.0% 42.0% 6/2/2023 585 14,973,764 84,083,444 59,895,055 336,333,774 6.48% 1,843,607,346

15 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 14 45 28/10/2024 3.0% 45.0% 6/2/2023 630 16,125,592 100,209,036 64,502,367 400,836,141 7.72% 1,934,815,059

16 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 15 45 12/12/2024 3.0% 48.0% 6/2/2023 675 17,277,420 117,486,456 69,109,679 469,945,820 9.05% 2,021,415,460

17 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 16 45 26/1/2025 3.0% 51.0% 6/2/2023 720 18,429,248 135,915,704 73,716,991 543,662,811 10.47% 2,103,408,549

18 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 17 45 12/3/2025 3.0% 54.0% 6/2/2023 765 19,581,076 155,496,780 78,324,303 621,987,114 11.98% 2,180,794,326

19 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 18 45 26/4/2025 3.5% 57.5% 6/2/2023 810 24,188,388 179,685,168 96,753,551 718,740,665 13.85% 2,265,702,535
20 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 19 45 10/6/2025 3.5% 61.0% 6/2/2023 855 25,532,187 205,217,355 102,128,748 820,869,413 15.82% 2,345,235,547

21 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 20 45 25/7/2025 3.5% 64.5% 6/2/2023 900 26,875,986 232,093,341 107,503,946 928,373,359 17.89% 2,419,393,361

22 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 21 45 8/9/2025 3.5% 68.0% 6/2/2023 945 28,219,786 260,313,127 112,879,143 1,041,252,502 20.06% 2,488,175,978

23 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 22 45 23/10/2025 3.5% 71.5% 6/2/2023 990 29,563,585 289,876,712 118,254,340 1,159,506,842 22.34% 2,551,583,398

24 Ngay sau khi nhận thông báo bàn giao 45 7/12/2025 13.5% 85.0% 6/2/2023 1,035 119,214,197 409,090,909 476,856,787 1,636,363,629 31.53% 2,775,421,971

25 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 24 30 6/1/2026 1.5% 86.5% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -

26 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 25 30 5/2/2026 1.5% 88.0% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -

27 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 26 30 7/3/2026 1.5% 89.5% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -

28 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 27 30 6/4/2026 1.5% 91.0% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -

29 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 28 30 6/5/2026 1.5% 92.5% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -

30 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 29 30 5/6/2026 1.5% 94.0% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -

31 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 30 30 5/7/2026 1.5% 95.5% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -

32 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 31 30 4/8/2026 1.5% 97.0% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -

33 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 32 30 3/9/2026 1.5% 98.5% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -

34 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 33 30 3/10/2026 1.5% 100.0% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) và được thanh toán 1 lần cho KH ngay khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.

You might also like