Professional Documents
Culture Documents
BT Căn Hộ Du Lịch - FSH 15.07.2022 24%
BT Căn Hộ Du Lịch - FSH 15.07.2022 24%
Đơn giá:
1 Giá mở bán (chưa VAT) 5,406,600,000 80,359,691/m2
Số Tài Khoản Thanh Toán Đợt 1 hoặc Ký HĐ Ngay
2 Tổng chiết khấu bán hàng 4.0% 216,264,000 Chủ TK: CTY CP THUONG MAI VA DV DOI DUA HOAN MY ###
Số TK: 3131 00015 09421 - NH BIDV - CN Bắc Sài Gòn
3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có) Nội Dung CK: KH [Họ Tên] ký hợp đồng căn hộ […..] Dự án
Tổng giá trị ký HĐ Đặt cọc (chưa VAT) (sau khi trừ chiết FiveSeasons Vũng Tàu
4 khấu bán hàng) 5,190,336,000 ###
Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐĐC nếu Chi ngoài
5 vượt đến 85% với lãi suất 18%/năm
85.0% 1,636,363,629 (lãi suất 18%/năm)
Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 04%; Chiết
8 khấu vượt tiến độ đến 85%
34.3% 1,852,627,629 8=2+5+6
Đơn giá:
9 Giá thực tế khi Khách hàng mua sản phẩm 3,553,972,371
52,823,608/m2
BẢNG TIẾN ĐỘ THANH TOÁN CHI TIẾT
Giá Mở Bán Chưa Chiết Khấu 5,406,600,000 Đơn Giá: 80,359,691vnđ/m2 ###
1 Ngay sau khi ký Hợp Đồng Đặt Cọc (HĐĐC) 6/2/2023 15.0% 15.0% 778,550,400 85.0% 2,775,421,971 ###
2 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 1 23/3/2023 1.5% 16.5% 77,855,040 85.0% 0 ###
3 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 2 7/5/2023 1.5% 18.0% 77,855,040 85.0% 0 ###
4 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 3 21/6/2023 1.5% 19.5% 77,855,040 85.0% 0 ###
5 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 4 5/8/2023 1.5% 21.0% 77,855,040 85.0% 0 ###
6 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 5 19/9/2023 1.5% 22.5% 77,855,040 85.0% 0 ###
7 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 6 3/11/2023 1.5% 24.0% 77,855,040 85.0% 0 ###
8 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 7 18/12/2023 1.5% 25.5% 77,855,040 85.0% 0 ###
9 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 8 1/2/2024 1.5% 27.0% 77,855,040 85.0% 0 ###
Hoàn thành xong phần
10 Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán (HĐMB) 17/3/2024
móng 3.0% 30.0% 155,710,080 85.0% 0 ###
11 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 10 1/5/2024 Hoàn thành sàn tầng 1 3.0% 33.0% 155,710,080 85.0% 0 ###
12 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 11 15/6/2024 Hoàn thành sàn tầng 3 3.0% 36.0% 155,710,080 85.0% 0 ###
13 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 12 30/7/2024 Hoàn thành sàn tầng 6 3.0% 39.0% 155,710,080 85.0% 0 ###
14 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 13 13/9/2024 Hoàn thành sàn tầng 8 3.0% 42.0% 155,710,080 85.0% 0 ###
15 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 14 28/10/2024 Hoàn thành sàn tầng 10 3.0% 45.0% 155,710,080 85.0% 0 ###
16 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 15 12/12/2024 Hoàn thành sàn tầng 13 3.0% 48.0% 155,710,080 85.0% 0 ###
17 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 16 26/1/2025 Hoàn thành sàn tầng 15 3.0% 51.0% 155,710,080 85.0% 0 ###
18 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 17 12/3/2025 Hoàn thành sàn tầng 17 3.0% 54.0% 155,710,080 85.0% 0 ###
19 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 18 26/4/2025 Hoàn thành sàn tầng 20 3.5% 57.5% 181,661,760 85.0% 0 ###
20 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 19 10/6/2025 Hoàn thành sàn tầng 21 3.5% 61.0% 181,661,760 85.0% 0 ###
21 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 20 25/7/2025 Hoàn thành sàn tầng mái 3.5% 64.5% 181,661,760 85.0% 0 ###
22 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 21 8/9/2025 3.5% 68.0% 181,661,760 85.0% 0 ###
23 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 22 23/10/2025 3.5% 71.5% 181,661,760 85.0% 0 ###
25 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 24 6/1/2026 1.5% 86.5% 77,855,040 86.5% 77,855,040 ###
26 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 25 5/2/2026 1.5% 88.0% 77,855,040 88.0% 77,855,040 ###
27 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 26 7/3/2026 1.5% 89.5% 77,855,040 89.5% 77,855,040 ###
28 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 27 6/4/2026 1.5% 91.0% 77,855,040 91.0% 77,855,040 ###
29 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 28 6/5/2026 1.5% 92.5% 77,855,040 92.5% 77,855,040 ###
30 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 29 5/6/2026 1.5% 94.0% 77,855,040 94.0% 77,855,040 ###
31 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 30 5/7/2026 1.5% 95.5% 77,855,040 95.5% 77,855,040 ###
32 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 31 4/8/2026 1.5% 97.0% 77,855,040 97.0% 77,855,040 ###
33 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 32 3/9/2026 1.5% 98.5% 77,855,040 98.5% 77,855,040 ###
34 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày thanh toán đợt 33 3/10/2026 1.5% 100.0% 77,855,040 100.0% 77,855,040 ###
Số tiền cần thanh toán ký hợp đồng (85%): 2,775,421,971đ (Hai tỷ bảy trăm bảy mươi lăm triệu bốn trăm hai mươi mốt ngàn chín trăm
bảy mươi mốt đồng.)
BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN NHANH
- Dự án: VUNG TAU PEARL Tổng giá trị theo Bảng giá (chưa VAT) 5,406,600,000
Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 04%
- Mã Sản phẩm: H.17.18 216,264,000
- Khách hàng: NGUYỄN VĂN A Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký Hợp đồng: 6/2/2023 Tổng giá trị Hợp đồng đặt cọc (Chưa VAT) sau CK bán hàng 5,190,336,000
Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI NGOÀI
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 24% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 1,636,363,629
(Chi tiết như bảng bên dưới):
2 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 1 45 23/3/2023 1.5% 16.5% 6/2/2023 45 575,914 575,914 2,303,656 2,303,656 0.04% 854,101,784
3 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 2 45 7/5/2023 1.5% 18.0% 6/2/2023 90 1,151,828 1,727,742 4,607,312 6,910,968 0.13% 927,349,512
4 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 3 45 21/6/2023 1.5% 19.5% 6/2/2023 135 1,727,742 3,455,484 6,910,968 13,821,936 0.27% 998,293,584
5 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 4 45 5/8/2023 1.5% 21.0% 6/2/2023 180 2,303,656 5,759,140 9,214,624 23,036,560 0.44% 1,066,934,000
6 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 5 45 19/9/2023 1.5% 22.5% 6/2/2023 225 2,879,570 8,638,710 11,518,280 34,554,840 0.67% 1,133,270,760
7 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 6 45 3/11/2023 1.5% 24.0% 6/2/2023 270 3,455,484 12,094,194 13,821,936 48,376,776 0.93% 1,197,303,864
8 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 7 45 18/12/2023 1.5% 25.5% 6/2/2023 315 4,031,398 16,125,592 16,125,592 64,502,368 1.24% 1,259,033,312
9 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 8 45 1/2/2024 1.5% 27.0% 6/2/2023 360 4,607,312 20,732,904 18,429,248 82,931,616 1.60% 1,318,459,104
10 Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán (HĐMB) 45 17/3/2024 3.0% 30.0% 6/2/2023 405 10,366,452 31,099,356 41,465,808 124,397,424 2.40% 1,432,703,376
11 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 10 45 1/5/2024 3.0% 33.0% 6/2/2023 450 11,518,280 42,617,636 46,073,120 170,470,544 3.28% 1,542,340,336
12 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 11 45 15/6/2024 3.0% 36.0% 6/2/2023 495 12,670,108 55,287,744 50,680,432 221,150,976 4.26% 1,647,369,984
13 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 12 45 30/7/2024 3.0% 39.0% 6/2/2023 540 13,821,936 69,109,680 55,287,743 276,438,719 5.33% 1,747,792,321
14 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 13 45 13/9/2024 3.0% 42.0% 6/2/2023 585 14,973,764 84,083,444 59,895,055 336,333,774 6.48% 1,843,607,346
15 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 14 45 28/10/2024 3.0% 45.0% 6/2/2023 630 16,125,592 100,209,036 64,502,367 400,836,141 7.72% 1,934,815,059
16 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 15 45 12/12/2024 3.0% 48.0% 6/2/2023 675 17,277,420 117,486,456 69,109,679 469,945,820 9.05% 2,021,415,460
17 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 16 45 26/1/2025 3.0% 51.0% 6/2/2023 720 18,429,248 135,915,704 73,716,991 543,662,811 10.47% 2,103,408,549
18 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 17 45 12/3/2025 3.0% 54.0% 6/2/2023 765 19,581,076 155,496,780 78,324,303 621,987,114 11.98% 2,180,794,326
19 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 18 45 26/4/2025 3.5% 57.5% 6/2/2023 810 24,188,388 179,685,168 96,753,551 718,740,665 13.85% 2,265,702,535
20 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 19 45 10/6/2025 3.5% 61.0% 6/2/2023 855 25,532,187 205,217,355 102,128,748 820,869,413 15.82% 2,345,235,547
21 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 20 45 25/7/2025 3.5% 64.5% 6/2/2023 900 26,875,986 232,093,341 107,503,946 928,373,359 17.89% 2,419,393,361
22 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 21 45 8/9/2025 3.5% 68.0% 6/2/2023 945 28,219,786 260,313,127 112,879,143 1,041,252,502 20.06% 2,488,175,978
23 Trong vòng 45 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 22 45 23/10/2025 3.5% 71.5% 6/2/2023 990 29,563,585 289,876,712 118,254,340 1,159,506,842 22.34% 2,551,583,398
24 Ngay sau khi nhận thông báo bàn giao 45 7/12/2025 13.5% 85.0% 6/2/2023 1,035 119,214,197 409,090,909 476,856,787 1,636,363,629 31.53% 2,775,421,971
25 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 24 30 6/1/2026 1.5% 86.5% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -
26 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 25 30 5/2/2026 1.5% 88.0% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -
27 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 26 30 7/3/2026 1.5% 89.5% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -
28 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 27 30 6/4/2026 1.5% 91.0% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -
29 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 28 30 6/5/2026 1.5% 92.5% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -
30 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 29 30 5/6/2026 1.5% 94.0% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -
31 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 30 30 5/7/2026 1.5% 95.5% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -
32 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 31 30 4/8/2026 1.5% 97.0% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -
33 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 32 30 3/9/2026 1.5% 98.5% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -
34 Trong vòng 30 tháng, kể từ ngày thanh toán đợt 33 30 3/10/2026 1.5% 100.0% 30/12/1899 - - 409,090,909 - 1,636,363,629 31.53% -
Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) và được thanh toán 1 lần cho KH ngay khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.