You are on page 1of 9

LỊCH THANH TOÁN CĂN HỘ BLOCK A-B LAVITA THUAN AN

Tên Khách Hàng NGUYỄN VĂN A


Mã Căn Hộ A.07.17 Block A

Số Phòng Ngủ 2PN-2WC Tầng 6

Diện Tích (m2) 74.33 Hướng Ban Công

Nhập Thông Tin Vào Các Ô Màu Vàng

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

Đơn giá:
1 Giá Niêm Yết (chưa VAT) 2,817,900,000 37,910,669/m2 Số Tài Khoản Nhận Cọc (50 triệu)
Chủ TK: Công ty cổ phần Property X
2 Tổng chiết khấu bán hàng 3.0% 84,537,000 Số TK: 69797968 - NH ACB - PGD Kỳ Đồng - CN Hòa Hưng
3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có)
Số TK: 0037 1000 0777 6777 - NH OCB - CN Tân Bình
Nội Dung CK: KH [Họ Tên Khách] đặt cọc căn hộ ….. Dự án Lavita
Tổng giá trị ký HĐMB (chưa VAT) sau khi trừ Thuan An
4 chiết khấu bán hàng 2,733,363,000 4=1-2

5 Số tiền VAT 273,336,300

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký


6 95.0% 554,550,678 Chi tiền mặt
HĐMB nếu vượt đến 95% với lãi suất 12%/năm Số Tài Khoản Thanh Toán Đợt 1/Ký Hợp Đồng Ngay
Chủ TK: Công ty cổ phần Bất Động Sản Thuận An
8
Số tiền KH thanh toán khi ký Hợp đồng (sau Chiết
2,042,144,172 Chưa VAT Số TK Chính: 1020 079 659 - NH Vietcombank - CN Tân Định
khấu vượt tiến độ) lũy kế đến 95% Số TK Phụ: 8888 968 968 - NH ACB - PGD Kỳ Đồng - CN Hòa Hưng
Nội Dung CK: KH [Họ Tên Khách] thanh toán đợt …. căn hộ ….. Dự
9
Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 03%;
22.7% 639,087,678 án Lavita Thuan An
Chiết khấu vượt tiến độ đến 95%

Giá (CHƯA VAT) thực tế khi Khách hàng mua Đơn giá:
10 sản phẩm SAU KHI THANH TOÁN VƯỢT 2,178,812,322 29,312,691/m2

LỊCH THANH TOÁN LAVITA THUAN AN THANH TOÁN CHUẨN (CÓ VAT) THANH TOÁN NHANH (CÓ VAT)
Ngày thanh Tỷ Lệ Tỷ Lệ Số Tiền Tỷ Lệ Tỷ Lệ Số Tiền
ĐỢT KỲ HẠN THANH TOÁN Tiến dộ xây dựng
toán Thanh Toán Lũy Tiến Thanh Toán Thanh Toán Lũy Tiến Thanh Toán

1 Ngay sau khi ký HĐMB 20/10/2022 Hoàn thành phần móng 15.0% 15.0% 451,004,895 95.0% 95.0% 2,301,813,657

2 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày ký HĐMB 19/11/2022 1.0% 16.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -

3 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 2 19/12/2022 Hoàn thành sàn tầng 1 1.0% 17.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -

4 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 3 18/1/2023 Hoàn thành sàn tầng 2 1.0% 18.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -

5 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 4 17/2/2023 Hoàn thành sàn tầng 3 1.0% 19.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -

6 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 5 19/3/2023 Hoàn thành sàn tầng 4 1.0% 20.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -

7 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 6 18/4/2023 Hoàn thành sàn tầng 5 1.0% 21.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -

8 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 7 18/5/2023 Hoàn thành sàn tầng 6 1.0% 22.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -

9 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 8 2/7/2023 Hoàn thành sàn tầng 8 2.0% 24.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -

10 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 9 16/8/2023 Hoàn thành sàn tầng 10 2.0% 26.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -

11 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 10 30/9/2023 Hoàn thành sàn tầng 12 2.0% 28.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -

12 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 11 14/11/2023 Hoàn thành sàn tầng 14 2.0% 30.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -

13 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 12 29/12/2023 Hoàn thành sàn tầng 16 2.0% 32.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -

14 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 13 12/2/2024 Hoàn thành sàn tầng 18 2.0% 34.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -

15 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 14 28/3/2024 Hoàn thành sàn tầng 20 2.0% 36.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -

16 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 15 12/5/2024 Hoàn thành sàn tầng 22 2.0% 38.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -

17 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 16 26/6/2024 Hoàn thành sàn tầng 24 3.0% 41.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -

18 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 17 10/8/2024 Hoàn thành sàn tầng 26 3.0% 44.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -

19 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 18 24/9/2024 Hoàn thành sàn tầng 28 3.0% 47.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -

20 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 19 8/11/2024 Hoàn thành sàn tầng 30 3.0% 50.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -

21 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 20 23/12/2024 Hoàn thành sàn tầng 32 3.0% 53.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -

22 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 21 6/2/2025 Hoàn thành sàn tầng 33 3.0% 56.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -

23 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 22 23/3/2025 Hoàn thành sàn tầng mái 3.0% 59.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -

24 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 23 7/5/2025 3.0% 62.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -

25 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 24 21/6/2025 4.0% 66.0% 120,267,972 0.0% 95.0% -

26 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 25 5/8/2025 4.0% 70.0% 120,267,972 0.0% 95.0% -

27 Ngay sau khi gửi Thông báo bàn giao 19/9/2025 37 tháng kể từ khi ký HĐMB 25.0% 95.0% 751,674,825 0.0% 95.0% -

28 Khi nhận thông báo bàn giao GCN 18/12/2025 5.0% 100.0% 150,334,965 5.0% 100.0% 150,334,965

TỔNG GIÁ TRỊ ĐÃ CÓ VAT 3,006,699,300 2,452,148,622


BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

- Dự án: LAVITA THUAN AN Tổng giá trị theo Bảng giá (chưa VAT) 2,817,900,000
- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 03% 84,537,000
A.07.17
- Khách hàng: NGUYỄN VĂN A Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký
Hợp đồng: 10/20/2022 Tổng giá trị Hợp đồng đặt cọc (chưa VAT) sau CK bán hàng 2,733,363,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI NGOÀI
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 12% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 554,550,678
(Chi tiết như bảng bên dưới):

Thanh toán vượt


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ
tiến độ Số tiền Thanh toán Đợt 1
Thời sau khi trừ CK vượt tiến
Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Đợt Lũy kế tiền lãi vượt Tỉ lệ CK độ
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Ngày đến hạn Tỷ lệ/đợt Lũy kế
thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng TT vượt tiến độ (%)
(ngày)
Ngay khi ký Hợp Đồng
1
Mua Bán
- 10/20/2022 15.0% 15.0% 10/20/2022 - - - - - 0.00% 410,004,450

30 ngày, kể từ ngày ký
2
HĐMB
30 11/19/2022 1.0% 16.0% 10/20/2022 30 134,796 134,796 269,592 269,592 0.01% 437,068,488

30 ngày, kể từ ngày đến


3
hạn TT đợt 2
30 12/19/2022 1.0% 17.0% 10/20/2022 60 269,592 404,388 539,184 808,776 0.03% 463,862,934

30 ngày, kể từ ngày đến


4
hạn TT đợt 3
30 1/18/2023 1.0% 18.0% 10/20/2022 90 404,388 808,776 808,776 1,617,552 0.06% 490,387,788

30 ngày, kể từ ngày đến


5
hạn TT đợt 4
30 2/17/2023 1.0% 19.0% 10/20/2022 120 539,184 1,347,960 1,078,368 2,695,920 0.10% 516,643,050

30 ngày, kể từ ngày đến


6
hạn TT đợt 5
30 3/19/2023 1.0% 20.0% 10/20/2022 150 673,980 2,021,940 1,347,960 4,043,880 0.15% 542,628,720

30 ngày, kể từ ngày đến


7
hạn TT đợt 6
30 4/18/2023 1.0% 21.0% 10/20/2022 180 808,776 2,830,716 1,617,552 5,661,432 0.21% 568,344,798

30 ngày, kể từ ngày đến


8
hạn TT đợt 7
30 5/18/2023 1.0% 22.0% 10/20/2022 210 943,572 3,774,288 1,887,144 7,548,576 0.28% 593,791,284

45 ngày, kể từ ngày đến


9
hạn TT đợt 8
45 7/2/2023 2.0% 24.0% 10/20/2022 255 2,291,532 6,065,820 4,583,063 12,131,639 0.44% 643,875,481

45 ngày, kể từ ngày đến


10
hạn TT đợt 9
45 8/16/2023 2.0% 26.0% 10/20/2022 300 2,695,920 8,761,740 5,391,839 17,523,478 0.64% 693,150,902
45 ngày, kể từ ngày đến
11
hạn TT đợt 10
45 9/30/2023 2.0% 28.0% 10/20/2022 345 3,100,308 11,862,048 6,200,615 23,724,093 0.87% 741,617,547

45 ngày, kể từ ngày đến


12
hạn TT đợt 11
45 11/14/2023 2.0% 30.0% 10/20/2022 390 3,504,696 15,366,744 7,009,391 30,733,484 1.12% 789,275,416

45 ngày, kể từ ngày đến


13
hạn TT đợt 12
45 12/29/2023 2.0% 32.0% 10/20/2022 435 3,909,084 19,275,828 7,818,167 38,551,651 1.41% 836,124,509

45 ngày, kể từ ngày đến


14
hạn TT đợt 13
45 2/12/2024 2.0% 34.0% 10/20/2022 480 4,313,471 23,589,299 8,626,943 47,178,594 1.73% 882,164,826

45 ngày, kể từ ngày đến


15
hạn TT đợt 14
45 3/28/2024 2.0% 36.0% 10/20/2022 525 4,717,859 28,307,158 9,435,719 56,614,313 2.07% 927,396,367

45 ngày, kể từ ngày đến


16
hạn TT đợt 15
45 5/12/2024 2.0% 38.0% 10/20/2022 570 5,122,247 33,429,405 10,244,495 66,858,808 2.45% 971,819,132

45 ngày, kể từ ngày đến


17
hạn TT đợt 16
45 6/26/2024 3.0% 41.0% 10/20/2022 615 8,289,953 41,719,358 16,579,906 83,438,714 3.05% 1,037,240,116

45 ngày, kể từ ngày đến


18
hạn TT đợt 17
45 8/10/2024 3.0% 44.0% 10/20/2022 660 8,896,535 50,615,893 17,793,070 101,231,784 3.70% 1,101,447,936

45 ngày, kể từ ngày đến


19
hạn TT đợt 18
45 9/24/2024 3.0% 47.0% 10/20/2022 705 9,503,117 60,119,010 19,006,234 120,238,018 4.40% 1,164,442,592

45 ngày, kể từ ngày đến


20
hạn TT đợt 19
45 11/8/2024 3.0% 50.0% 10/20/2022 750 10,109,699 70,228,709 20,219,398 140,457,416 5.14% 1,226,224,084

45 ngày, kể từ ngày đến


21
hạn TT đợt 19
45 12/23/2024 3.0% 53.0% 10/20/2022 795 10,716,281 80,944,990 21,432,561 161,889,977 5.92% 1,286,792,413

45 ngày, kể từ ngày đến


22
hạn TT đợt 19
45 2/6/2025 3.0% 56.0% 10/20/2022 840 11,322,863 92,267,853 22,645,725 184,535,702 6.75% 1,346,147,578

45 ngày, kể từ ngày đến


23
hạn TT đợt 19
45 3/23/2025 3.0% 59.0% 10/20/2022 885 11,929,445 104,197,298 23,858,889 208,394,591 7.62% 1,404,289,579

45 ngày, kể từ ngày đến


24
hạn TT đợt 19
45 5/7/2025 3.0% 62.0% 10/20/2022 930 12,536,026 116,733,324 25,072,053 233,466,644 8.54% 1,461,218,416

45 ngày, kể từ ngày đến


25
hạn TT đợt 19
45 6/21/2025 4.0% 66.0% 10/20/2022 975 17,523,478 134,256,802 35,046,956 268,513,600 9.82% 1,535,505,980

45 ngày, kể từ ngày đến


26
hạn TT đợt 19
45 8/5/2025 4.0% 70.0% 10/20/2022 1,020 18,332,254 152,589,056 36,664,508 305,178,108 11.16% 1,608,175,992

45 ngày, kể từ ngày đến


27
hạn TT đợt 19
90 11/3/2025 25.0% 95.0% 10/20/2022 1,110 124,686,285 277,275,341 249,372,570 554,550,678 20.29% 2,042,144,172

Lưu ý:

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) và được thanh toán 1 lần cho KH ngay khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
CÁCH TÍNH THUẾ VAT KHI KÝ HĐ MUA BÁN
Dự án: LAVITA THUẬN AN (BLOCK A-B)
Mã sản phẩm: Tên Khách Hàng
Diện tích tim tường (m2): 74.33
Đơn giá đất (đồng):

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 2,817,900,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 3.0% 84,537,000

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HĐMB (chưa VAT)


4 (sau khi trừ chiết khấu bán hàng) 2,733,363,000

5 Giá trị đất -

6 GIÁ TRỊ HĐ SAU KHI TRỪ TIỀN ĐẤT 2,733,363,000

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT) HĐMB


7 (tạm tính):
10.0% 273,336,300

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HĐ MUA BÁN (đã bao


8 gồm VAT)
3,006,699,300

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký


9
HĐ nếu KH có vượt tiến độ
95% 554,550,678

SỐ TIỀN KH THANH TOÁN (ĐÃ GỒM


10 VAT) KHI KÝ HỢP ĐỒNG (sau Chiết 95% 2,301,813,657
khấu vượt tiến độ)
UA BÁN
K A-B)

Ghi chú

(Đơn giá đất x DT tim


tường)

6=4-5

Thuế VAT được tính sau khi


đã trừ thuế đất

8=4+7

Chi ngoài (nếu có vượt)


(Nhập tỉ lệ & số tiền CK theo
Bảng tính chiết khấu)

10 = (8 x tỉ lệ TT ký HĐ) -
9
LỊCH THANH TOÁN THEO TIẾN ĐỘ
LAVITA THUAN AN

Họ và Tên Khách Hàng Khách mua


Mã Căn Hộ A.07.17 Block A

Số Phòng Ngủ - Số WC 2PN-2WC Tầng 6

Diện Tích (m2) 74.33 View 0

Giá Niêm Yết Chưa Chiết Khấu 2,817,900,000

Chiết Khấu Bán Hàng 3.0% 84,537,000

Giá Sau Khi Trừ Chiết Khấu Bán Hàng 2,733,363,000

Số Tiền VAT 273,336,300

Tổng Giá Trị Căn Hộ Sau Khi Trừ CK Bao Gồm VAT 3,006,699,300

LỊCH THANH TOÁN THEO TIẾN ĐỘ CHỈ ÁP DỤNG TRONG THÁNG 5/2022
Ngày Tỷ Lệ % Số Tiền
Đợt Kỳ Hạn Thanh Toán Tiến Độ Xây Dựng Dự Kiến
Thanh Toán Từng Đợt Lũy Tiến Thanh Toán

1 Ngay sau khi ký HĐMB 20/10/2022 15.0% 15.0% 451,004,895

2 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày ký HĐMB 19/11/2022 1.0% 16.0% 30,066,993

3 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 2 19/12/2022 1.0% 17.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 1

4 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 3 18/1/2023 1.0% 18.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 2

5 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 4 17/2/2023 1.0% 19.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 3

6 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 5 19/3/2023 1.0% 20.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 4

7 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 6 18/4/2023 1.0% 21.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 5

8 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 7 18/5/2023 1.0% 22.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 6

9 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 8 2/7/2023 2.0% 24.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 8

10 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 9 16/8/2023 2.0% 26.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 10

11 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 10 30/9/2023 2.0% 28.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 12

12 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 11 14/11/2023 2.0% 30.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 14

13 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 12 29/12/2023 2.0% 32.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 16

14 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 13 12/2/2024 2.0% 34.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 18

15 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 14 28/3/2024 2.0% 36.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 20

16 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 15 12/5/2024 2.0% 38.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 22

17 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 16 26/6/2024 3.0% 41.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 24

18 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 17 10/8/2024 3.0% 44.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 26

19 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 18 24/9/2024 3.0% 47.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 28

20 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 19 8/11/2024 3.0% 50.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 30

21 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 20 23/12/2024 3.0% 53.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 32

22 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 21 6/2/2025 3.0% 56.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 33

23 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 22 23/3/2025 3.0% 59.0% 90,200,979 Hoàn thành tầng mái

24 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 23 7/5/2025 3.0% 62.0% 90,200,979

25 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 24 21/6/2025 4.0% 66.0% 120,267,972

26 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 25 5/8/2025 4.0% 70.0% 120,267,972

27 Ngay sau khi gửi Thông báo bàn giao 19/9/2025 25.0% 95.0% 751,674,825 37 tháng kể từ ngày ký HĐMB

28 Khi nhận thông báo bàn giao GCN 18/12/2025 5.0% 100.0% 150,334,965

TỔNG GIA TRỊ CĂN HỘ ĐÃ BAO GỒM VAT 3,006,699,300


LỊCH THANH TOÁN HỖ TRỢ ÂN HẠN
LAVITA THUAN AN
Họ và Tên Khách Hàng NGUYỄN VĂN A
Mã Căn Hộ A.07.17 Block A
Số Phòng Ngủ - Số WC 2PN-2WC Tầng 6
Diện Tích (m2) 74.33 View 0
Giá Niêm Yết Chưa Chiết Khấu 2,817,900,000
Chiết Khấu Bán Hàng 3.0% 84,537,000
Giá Sau Khi Trừ Chiết Khấu Bán Hàng 2,733,363,000
Số Tiền VAT 273,336,300
Tổng Giá Trị Căn Hộ Sau Khi Trừ CK Bao Gồm
VAT
3,006,699,300

Số tiền Thanh toán đã


Đợt KỲ HẠN THANH TOÁN Tỷ lệ (%) Ghi chú
bao gồm VAT
1 Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán 15.0% 451,004,895

2 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày ký HĐMB 1.0% 30,066,993 Vốn tự có tối thiểu chỉ cần 30%
3 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 2 1.0% 30,066,993
902,009,790
4 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 3 1.0% 30,066,993

5 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 4 1.0% 30,066,993

6 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 5 1.0% 30,066,993

7 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 6 1.0% 30,066,993

8 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 7 1.0% 30,066,993

9 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 8 2.0% 60,133,986

10 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 9 2.0% 60,133,986

11 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 10 2.0% 60,133,986

12 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 11 2.0% 60,133,986

Ngân hàng giải ngân.


13 Trong vòng 10 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 12 40.0% 1,202,679,720 Khách hàng được Hỗ trợ lãi suất đến khi
nhận nhà (thời gian hỗ trợ tối đa là 24 tháng)

14 Ngay sau khi gửi Thông báo bàn giao 25.0% 751,674,825 37 Tháng kể từ ngày ký HĐMB

15 Khi nhận thông báo bàn giao GCN 5.0% 150,334,965


Tổng Cộng Giá Trị Căn Hộ (CÓ VAT) 100.0% 3,006,699,300
LỊCH THANH TOÁN NHANH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI
LAVITA THUAN AN
Họ và Tên Khách Hàng NGUYỄN VĂN A
Mã Căn Hộ A.07.17 Block A
Số Phòng Ngủ - Số WC 2PN-2WC Tầng 6
Diện Tích (m2) 74.33 View 0
Giá Niêm Yết Chưa Chiết Khấu 2,817,900,000
Chiết Khấu Bán Hàng 3.0% 84,537,000
Giá Sau Khi Trừ Chiết Khấu Bán Hàng 2,733,363,000
Số Tiền VAT 273,336,300
Tổng Giá Trị Căn Hộ Sau Khi Trừ CK Bao Gồm
VAT 3,006,699,300
Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐMB
nếu vượt đến 95% với lãi suất 12%/năm 554,550,678

Tổng Giá Trị CH Sau Khi Trừ CK Vượt Bao Gồm VAT 2,452,148,622

Số tiền Thanh toán đã


Đợt KỲ HẠN THANH TOÁN Tỷ lệ (%) Ghi chú
bao gồm VAT
1 Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán 95.0% 2,301,813,657

2 Khi nhận thông báo bàn giao GCN 5.0% 150,334,965

Tổng Cộng Giá Trị Căn Hộ (CÓ VAT) 100.0% 2,452,148,622

You might also like