Professional Documents
Culture Documents
BT CH - SH Block A-B A7-17
BT CH - SH Block A-B A7-17
Đơn giá:
1 Giá Niêm Yết (chưa VAT) 2,817,900,000 37,910,669/m2 Số Tài Khoản Nhận Cọc (50 triệu)
Chủ TK: Công ty cổ phần Property X
2 Tổng chiết khấu bán hàng 3.0% 84,537,000 Số TK: 69797968 - NH ACB - PGD Kỳ Đồng - CN Hòa Hưng
3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có)
Số TK: 0037 1000 0777 6777 - NH OCB - CN Tân Bình
Nội Dung CK: KH [Họ Tên Khách] đặt cọc căn hộ ….. Dự án Lavita
Tổng giá trị ký HĐMB (chưa VAT) sau khi trừ Thuan An
4 chiết khấu bán hàng 2,733,363,000 4=1-2
Giá (CHƯA VAT) thực tế khi Khách hàng mua Đơn giá:
10 sản phẩm SAU KHI THANH TOÁN VƯỢT 2,178,812,322 29,312,691/m2
LỊCH THANH TOÁN LAVITA THUAN AN THANH TOÁN CHUẨN (CÓ VAT) THANH TOÁN NHANH (CÓ VAT)
Ngày thanh Tỷ Lệ Tỷ Lệ Số Tiền Tỷ Lệ Tỷ Lệ Số Tiền
ĐỢT KỲ HẠN THANH TOÁN Tiến dộ xây dựng
toán Thanh Toán Lũy Tiến Thanh Toán Thanh Toán Lũy Tiến Thanh Toán
1 Ngay sau khi ký HĐMB 20/10/2022 Hoàn thành phần móng 15.0% 15.0% 451,004,895 95.0% 95.0% 2,301,813,657
2 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày ký HĐMB 19/11/2022 1.0% 16.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -
3 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 2 19/12/2022 Hoàn thành sàn tầng 1 1.0% 17.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -
4 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 3 18/1/2023 Hoàn thành sàn tầng 2 1.0% 18.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -
5 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 4 17/2/2023 Hoàn thành sàn tầng 3 1.0% 19.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -
6 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 5 19/3/2023 Hoàn thành sàn tầng 4 1.0% 20.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -
7 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 6 18/4/2023 Hoàn thành sàn tầng 5 1.0% 21.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -
8 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 7 18/5/2023 Hoàn thành sàn tầng 6 1.0% 22.0% 30,066,993 0.0% 95.0% -
9 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 8 2/7/2023 Hoàn thành sàn tầng 8 2.0% 24.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -
10 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 9 16/8/2023 Hoàn thành sàn tầng 10 2.0% 26.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -
11 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 10 30/9/2023 Hoàn thành sàn tầng 12 2.0% 28.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -
12 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 11 14/11/2023 Hoàn thành sàn tầng 14 2.0% 30.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -
13 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 12 29/12/2023 Hoàn thành sàn tầng 16 2.0% 32.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -
14 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 13 12/2/2024 Hoàn thành sàn tầng 18 2.0% 34.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -
15 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 14 28/3/2024 Hoàn thành sàn tầng 20 2.0% 36.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -
16 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 15 12/5/2024 Hoàn thành sàn tầng 22 2.0% 38.0% 60,133,986 0.0% 95.0% -
17 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 16 26/6/2024 Hoàn thành sàn tầng 24 3.0% 41.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -
18 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 17 10/8/2024 Hoàn thành sàn tầng 26 3.0% 44.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -
19 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 18 24/9/2024 Hoàn thành sàn tầng 28 3.0% 47.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -
20 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 19 8/11/2024 Hoàn thành sàn tầng 30 3.0% 50.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -
21 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 20 23/12/2024 Hoàn thành sàn tầng 32 3.0% 53.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -
22 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 21 6/2/2025 Hoàn thành sàn tầng 33 3.0% 56.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -
23 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 22 23/3/2025 Hoàn thành sàn tầng mái 3.0% 59.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -
24 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 23 7/5/2025 3.0% 62.0% 90,200,979 0.0% 95.0% -
25 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 24 21/6/2025 4.0% 66.0% 120,267,972 0.0% 95.0% -
26 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 25 5/8/2025 4.0% 70.0% 120,267,972 0.0% 95.0% -
27 Ngay sau khi gửi Thông báo bàn giao 19/9/2025 37 tháng kể từ khi ký HĐMB 25.0% 95.0% 751,674,825 0.0% 95.0% -
28 Khi nhận thông báo bàn giao GCN 18/12/2025 5.0% 100.0% 150,334,965 5.0% 100.0% 150,334,965
- Dự án: LAVITA THUAN AN Tổng giá trị theo Bảng giá (chưa VAT) 2,817,900,000
- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 03% 84,537,000
A.07.17
- Khách hàng: NGUYỄN VĂN A Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký
Hợp đồng: 10/20/2022 Tổng giá trị Hợp đồng đặt cọc (chưa VAT) sau CK bán hàng 2,733,363,000
Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI NGOÀI
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 12% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 554,550,678
(Chi tiết như bảng bên dưới):
30 ngày, kể từ ngày ký
2
HĐMB
30 11/19/2022 1.0% 16.0% 10/20/2022 30 134,796 134,796 269,592 269,592 0.01% 437,068,488
Lưu ý:
Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) và được thanh toán 1 lần cho KH ngay khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
CÁCH TÍNH THUẾ VAT KHI KÝ HĐ MUA BÁN
Dự án: LAVITA THUẬN AN (BLOCK A-B)
Mã sản phẩm: Tên Khách Hàng
Diện tích tim tường (m2): 74.33
Đơn giá đất (đồng):
Ghi chú
6=4-5
8=4+7
10 = (8 x tỉ lệ TT ký HĐ) -
9
LỊCH THANH TOÁN THEO TIẾN ĐỘ
LAVITA THUAN AN
Tổng Giá Trị Căn Hộ Sau Khi Trừ CK Bao Gồm VAT 3,006,699,300
LỊCH THANH TOÁN THEO TIẾN ĐỘ CHỈ ÁP DỤNG TRONG THÁNG 5/2022
Ngày Tỷ Lệ % Số Tiền
Đợt Kỳ Hạn Thanh Toán Tiến Độ Xây Dựng Dự Kiến
Thanh Toán Từng Đợt Lũy Tiến Thanh Toán
3 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 2 19/12/2022 1.0% 17.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 1
4 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 3 18/1/2023 1.0% 18.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 2
5 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 4 17/2/2023 1.0% 19.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 3
6 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 5 19/3/2023 1.0% 20.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 4
7 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 6 18/4/2023 1.0% 21.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 5
8 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 7 18/5/2023 1.0% 22.0% 30,066,993 Hoàn thành sàn tầng 6
9 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 8 2/7/2023 2.0% 24.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 8
10 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 9 16/8/2023 2.0% 26.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 10
11 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 10 30/9/2023 2.0% 28.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 12
12 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 11 14/11/2023 2.0% 30.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 14
13 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 12 29/12/2023 2.0% 32.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 16
14 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 13 12/2/2024 2.0% 34.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 18
15 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 14 28/3/2024 2.0% 36.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 20
16 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 15 12/5/2024 2.0% 38.0% 60,133,986 Hoàn thành sàn tầng 22
17 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 16 26/6/2024 3.0% 41.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 24
18 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 17 10/8/2024 3.0% 44.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 26
19 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 18 24/9/2024 3.0% 47.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 28
20 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 19 8/11/2024 3.0% 50.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 30
21 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 20 23/12/2024 3.0% 53.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 32
22 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 21 6/2/2025 3.0% 56.0% 90,200,979 Hoàn thành sàn tầng 33
23 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 22 23/3/2025 3.0% 59.0% 90,200,979 Hoàn thành tầng mái
24 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 23 7/5/2025 3.0% 62.0% 90,200,979
25 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 24 21/6/2025 4.0% 66.0% 120,267,972
26 Trong vòng 45 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 25 5/8/2025 4.0% 70.0% 120,267,972
27 Ngay sau khi gửi Thông báo bàn giao 19/9/2025 25.0% 95.0% 751,674,825 37 tháng kể từ ngày ký HĐMB
28 Khi nhận thông báo bàn giao GCN 18/12/2025 5.0% 100.0% 150,334,965
2 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày ký HĐMB 1.0% 30,066,993 Vốn tự có tối thiểu chỉ cần 30%
3 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 2 1.0% 30,066,993
902,009,790
4 Trong vòng 30 ngày, kể từ ngày đến hạn TT đợt 3 1.0% 30,066,993
14 Ngay sau khi gửi Thông báo bàn giao 25.0% 751,674,825 37 Tháng kể từ ngày ký HĐMB
Tổng Giá Trị CH Sau Khi Trừ CK Vượt Bao Gồm VAT 2,452,148,622