You are on page 1of 6

Ngày: 5/09/2022

PHIẾU TÍNH GIÁ - SH2.11


DỰ ÁN: CASAMIA - HỘI AN
THEO CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG VÀ BẢNG GIÁ BAN HÀNH NGÀY / /2021

I. THÔNG TIN KHÁCH HÀNG THÔNG TIN LOẠI KH NGÀY KÝ


1. Tên khách hàng: Nguyễn Văn A KH mua nhiều 9/5/2022 NVKD chỉ

2. Mã Nhà ở: SH2.11
3. Khách hàng thân thiết (Đã mua/Người nhà mua BĐS của CĐT) Có
4. Hình thức thanh toán: Vốn tự có - nhanh
II. GIÁ BÁN TỶ LỆ GIÁ TRỊ GHI CHÚ
Diện tích Đất 175.00 m2
Tổng Diện tích sàn xây dựng 327.57 m2
Tổng giá bán niêm yết (gồm VAT) 16,698,000,000
Cam kết thuê lại Shophouse
7% (1,067,342,183)
(Khách hàng thanh toán 30% và ký HĐMB đúng tiến độ)
Ưu đãi cho Khách hàng thân thiết 1% (142,774,344)

Ưu đãi cho Khách hàng mua nhiều 1% (141,476,395)

Giá bán sau chương trình khuyến mại (gồm VAT) 15,346,407,000
Chiết khấu thanh toán bằng Vốn tự có 9% (1,261,712,218)

Giá bán sau Chiết khấu (gồm VAT) 14,084,695,000

THỜI HẠN GIÁ TRỊ THANH TOÁN


III. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN THANH
TOÁN NGÂN HÀNG
VỐN TỰ CÓ CỘNG
GIẢI NGÂN

Giai đoạn ký Thỏa thuận Đặt cọc ("TTĐC") 9/5/2022

Đặt cọc - Ký TTĐC 9/5/2022 500,000,000

Giai đoạn ký Hợp đồng mua bán ("HĐMB") 10/5/2022

Đợt 1: 100% Giá trị HĐMB gồm VAT (Đã trừ tiền Đặt cọc)
Theo thông báo ký HĐMB 10/5/2022 13,584,695,000
30 ngày kể từ ngày ký TTĐC

TỔNG CỘNG 14,084,695,000 - 14,084,695,000

Lập biểu Phụ trách thủ tục Khách hàng

Qúy KH vui lòng thanh toán theo số tài khoản sau:


Tên chủ tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT PHƯƠNG HỘI AN
Số tài khoản: 1018868688 (tài khoản VND)
Ngân hàng Vietcombank - Chi nhánh Thăng Long, Hà Nội
Nội dung nộp tiền: […Tên Khách hàng...] thanh toán đợt .... căn […] CASAMIA
Ví dụ: Nguyễn Văn A thanh toán đợt 1 căn SL1.3 CASAMIA

Lưu ý: :
- Ngày trên Thoả Thuận Đặt cọc là Ngày khách hàng đóng đủ tiền cọc 500.000.000 VNĐ
- Tiến độ thanh toán giải ngân của Ngân hàng chỉ mang tính chất tham khảo trong trường hợp KH đủ điều kiện để vay mức tối đa - 70% giá trị HĐMB
- Trong trường hợp Khách Hàng vay dưới 70% của giá trị sản phẩm, Khách Hàng thanh toán vốn tự có trước khi ngân hàng giải ngân.
Ngày: 5/09/2022

PHIẾU TÍNH GIÁ - SH2.3


DỰ ÁN: CASAMIA - HỘI AN
THEO CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG VÀ BẢNG GIÁ BAN HÀNH NGÀY / /2021

I. THÔNG TIN KHÁCH HÀNG THÔNG TIN LOẠI KH NGÀY KÝ


1. Tên khách hàng: Nguyễn Văn A KH mua nhiều 9/5/2022 NVKD chỉ

2. Mã Nhà ở: SH2.3
3. Khách hàng thân thiết (Đã mua/Người nhà mua BĐS của CĐT) Có
4. Hình thức thanh toán: Vốn tự có - nhanh
II. GIÁ BÁN TỶ LỆ GIÁ TRỊ GHI CHÚ
Diện tích Đất 175.00 m2
Tổng Diện tích sàn xây dựng 327.57 m2
Tổng giá bán niêm yết (gồm VAT) 14,951,000,000
Cam kết thuê lại Shophouse
7% (956,169,456)
(Khách hàng thanh toán 30% và ký HĐMB đúng tiến độ)
Ưu đãi cho Khách hàng thân thiết 1% (127,903,187)

Ưu đãi cho Khách hàng mua nhiều 1% (126,740,431)

Ưu đãi cho Khách hàng nhận Bàn giao Thô (1,000,000,000)

Giá bán sau chương trình khuyến mại (gồm VAT) 12,740,187,000
Chiết khấu thanh toán bằng Vốn tự có 9% (1,048,476,023)

Giá bán sau Chiết khấu (gồm VAT) 11,691,711,000

THỜI HẠN GIÁ TRỊ THANH TOÁN


III. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN THANH
TOÁN NGÂN HÀNG
VỐN TỰ CÓ CỘNG
GIẢI NGÂN

Giai đoạn ký Thỏa thuận Đặt cọc ("TTĐC") 9/5/2022

Đặt cọc - Ký TTĐC 9/5/2022 500,000,000

Giai đoạn ký Hợp đồng mua bán ("HĐMB") 10/5/2022

Đợt 1: 100% Giá trị HĐMB gồm VAT (Đã trừ tiền Đặt cọc)
Theo thông báo ký HĐMB và Bàn giao Nhà ở 10/5/2022 11,191,711,000
30 ngày kể từ ngày ký TTĐC

TỔNG CỘNG 11,691,711,000 - 11,691,711,000

Lập biểu Phụ trách thủ tục Khách hàng

Qúy KH vui lòng thanh toán theo số tài khoản sau:


Tên chủ tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT PHƯƠNG HỘI AN
Số tài khoản: 1018868688 (tài khoản VND)
Ngân hàng Vietcombank - Chi nhánh Thăng Long, Hà Nội
Nội dung nộp tiền: […Tên Khách hàng...] thanh toán đợt .... căn […] CASAMIA
Ví dụ: Nguyễn Văn A thanh toán đợt 1 căn SL1.3 CASAMIA

Lưu ý: :
- Ngày trên Thoả Thuận Đặt cọc là Ngày khách hàng đóng đủ tiền cọc 500.000.000 VNĐ
- Tiến độ thanh toán giải ngân của Ngân hàng chỉ mang tính chất tham khảo trong trường hợp KH đủ điều kiện để vay mức tối đa - 70% giá trị HĐMB
- Trong trường hợp Khách Hàng vay dưới 70% của giá trị sản phẩm, Khách Hàng thanh toán vốn tự có trước khi ngân hàng giải ngân.
Ngày: 5/09/2022

PHIẾU TÍNH GIÁ - DL4.1


DỰ ÁN: CASAMIA - HỘI AN
THEO CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG VÀ BẢNG GIÁ BAN HÀNH NGÀY / /2021

I. THÔNG TIN KHÁCH HÀNG THÔNG TIN LOẠI KH NGÀY KÝ


1. Tên khách hàng: KH 9/5/2022 NVKD chỉ

2. Mã Nhà ở: DL4.1
3. Khách hàng thân thiết (Đã mua/Người nhà mua BĐS của CĐT) Có
4. Hình thức thanh toán: Vốn tự có - thường
II. GIÁ BÁN TỶ LỆ GIÁ TRỊ GHI CHÚ
Diện tích Đất 414.25 m2
Tổng Diện tích sàn xây dựng 426.80 m2
Tổng giá bán niêm yết (gồm VAT) 19,658,000,000
Hỗ trợ hoàn thiện nội thất
7% (1,262,273,967)
(Khách hàng thanh toán 30% và ký HĐMB đúng tiến độ)
Ưu đãi cho Khách hàng thân thiết 1% (168,849,635)

Giá bán sau chương trình khuyến mại (gồm VAT) 18,226,876,000
Chiết khấu thanh toán bằng Vốn tự có 5% (836,573,189)

Giá bán sau Chiết khấu (gồm VAT) 17,390,303,000

THỜI HẠN GIÁ TRỊ THANH TOÁN


III. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN THANH NGÂN HÀNG
TOÁN VỐN TỰ CÓ CỘNG
GIẢI NGÂN
Giai đoạn ký Thỏa thuận Đặt cọc ("TTĐC") 9/5/2022
Đặt cọc - Ký TTĐC 9/5/2022 500,000,000
Giai đoạn ký Hợp đồng mua bán ("HĐMB") 10/5/2022
Đợt 1: 30% Giá trị HĐMB gồm VAT (Đã trừ tiền Đặt cọc)
Theo thông báo ký HĐMB và Bàn giao Nhà ở 10/5/2022 4,717,091,000
30 ngày kể từ ngày ký TTĐC
Đợt 2: 15% Giá trị HĐMB gồm VAT
12/4/2022 2,608,545,000
60 ngày kể từ ngày ký HĐMB
Đợt 3: 15% Giá trị HĐMB gồm VAT
1/3/2023 2,608,545,000
90 ngày kể từ ngày ký HĐMB
Đợt 4: 15% Giá trị HĐMB gồm VAT
2/2/2023 2,608,545,000
120 ngày kể từ ngày ký HĐMB
Đợt 5: 20% Giá trị HĐMB gồm VAT + VAT của 5% Giá trị HĐMB
4/3/2023 3,557,107,000
180 ngày kể từ ngày ký HĐMB

Đợt 6: 5% Giá trị HĐMB chưa VAT


Theo thông báo hoàn thiện thủ tục xin Giấy chứng nhận quyền sử dụng 4/3/2023 790,470,000
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
TỔNG CỘNG 17,390,303,000 - 17,390,303,000

Lập biểu Phụ trách thủ tục Khách hàng

Qúy KH vui lòng thanh toán theo số tài khoản sau:


Tên chủ tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT PHƯƠNG HỘI AN
Số tài khoản: 1018868688 (tài khoản VND)
Ngân hàng Vietcombank - Chi nhánh Thăng Long, Hà Nội
Nội dung nộp tiền: […Tên Khách hàng...] thanh toán đợt .... căn […] CASAMIA
Ví dụ: Nguyễn Văn A thanh toán đợt 1 căn SL1.3 CASAMIA

Lưu ý: :
- Ngày trên Thoả Thuận Đặt cọc là Ngày khách hàng đóng đủ tiền cọc 500.000.000 VNĐ
- Tiến độ thanh toán giải ngân của Ngân hàng chỉ mang tính chất tham khảo trong trường hợp KH đủ điều kiện để vay mức tối đa - 70% giá trị HĐMB
- Trong trường hợp Khách Hàng vay dưới 70% của giá trị sản phẩm, Khách Hàng thanh toán vốn tự có trước khi ngân hàng giải ngân.
BẢNG GIÁ CASAMI
1 2 3 4 5

SẢN DIỆN TÍCH TỔNG DIỆN TÍCH GIÁ BÁN CÔNG BỐ Giá trị QSD đất
TT DÃY LÔ
PHẨM ĐẤT (M2) XÂY DỰNG (M2) (GỒM VAT) không chịu VAT
BẢNG GIÁ CASAMI
1 2 3 4 5

SẢN DIỆN TÍCH TỔNG DIỆN TÍCH GIÁ BÁN CÔNG BỐ Giá trị QSD đất
TT DÃY LÔ
PHẨM ĐẤT (M2) XÂY DỰNG (M2) (GỒM VAT) không chịu VAT

1 Shophouse SH2 SH2.3 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

2 Shophouse SH2 SH2.5 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

3 Shophouse SH SH2.11 175.00 327.57 16,698,000,000 745,200,259

4 Shophouse SH2 SH2.12 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

5 Shophouse SH2 SH2.16 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

6 Shophouse SH2 SH2.17 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

7 Shophouse SH2 SH3.1 175.00 327.57 15,575,000,000 745,200,259

8 Shophouse SH3 SH3.4 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

9 Shophouse SH3 SH3.5 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

10 Shophouse SH3 SH3.6 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

11 Shophouse SH3 SH3.12A 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

12 Shophouse SH3 SH3.14 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

13 Shophouse SH3 SH3.17 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

14 Shophouse SH3 SH3.20 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

15 Shophouse SH3 SH3.24 234.29 333.20 19,641,000,000 1,458,832,786


BẢNG GIÁ CASAMI
1 2 3 4 5

SẢN DIỆN TÍCH TỔNG DIỆN TÍCH GIÁ BÁN CÔNG BỐ Giá trị QSD đất
TT DÃY LÔ
PHẨM ĐẤT (M2) XÂY DỰNG (M2) (GỒM VAT) không chịu VAT

1 Shophouse SH2 SH2.3 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

2 Shophouse SH2 SH2.5 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

3 Shophouse SH2 SH2.12 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

4 Shophouse SH2 SH2.16 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

5 Shophouse SH2 SH2.17 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

6 Shophouse SH2 SH3.1 175.00 327.57 15,575,000,000 745,200,259

7 Shophouse SH3 SH3.4 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

8 Shophouse SH3 SH3.5 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

9 Shophouse SH3 SH3.6 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

10 Shophouse SH3 SH3.12A 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

11 Shophouse SH3 SH3.14 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

12 Shophouse SH3 SH3.17 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

13 Shophouse SH3 SH3.20 175.00 327.57 14,951,000,000 745,200,259

14 Shophouse SH3 SH3.24 234.29 333.20 19,641,000,000 1,458,832,786

You might also like