Professional Documents
Culture Documents
9X as Tiền Mặt Không VC
9X as Tiền Mặt Không VC
Tỷ lệ
Đợt Kỳ hạn thanh toán
thanh toán (%)
Ngay sau khi ký Hợp Đồng Quyền Cọc
1 8.0%
(HĐQC)
2 Trong vòng 1.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0%
8.0% 141,120,000
9.0% 17,640,000
10.0% 17,640,000
11.0% 17,640,000
12.0% 17,640,000
13.0% 17,640,000
14.0% 17,640,000
15.0% 17,640,000
16.0% 17,640,000
17.0% 17,640,000
18.0% 17,640,000
19.0% 17,640,000
20.0% 17,640,000 12 tháng kể từ ngày ký HĐQC
20.5% 8,820,000
21.0% 8,820,000
21.5% 8,820,000
22.5% 17,640,000
23.0% 8,820,000
23.5% 8,820,000
24.0% 8,820,000
24.5% 8,820,000
25.5% 17,640,000
26.0% 8,820,000
26.5% 8,820,000
27.0% 8,820,000
33.0% 52,920,000
36.0% 52,920,000
39.0% 52,920,000
42.0% 52,920,000
45.0% 52,920,000
48.0% 52,920,000
51.5% 61,740,000
55.0% 61,740,000
58.5% 61,740,000
62.0% 61,740,000
65.5% 61,740,000
69.0% 61,740,000
73.0% 70,560,000
77.0% 70,560,000
81.0% 70,560,000
85.0% 70,560,000
100.0% 88,200,000
1,764,000,000
hàng thanh toán theo ngày đến hạn tại cột Kỳ hạn thanh toán
50,000,000
246,960,000