You are on page 1of 2

2021 2022

TSNH 4,341,875,502,440 4,843,308,708,749


Nợ phải trả NH 2,104,987,465,003 1,815,508,334,712
Vốn lưu động 2,236,888,037,437 3,027,800,374,037

2021 2022
Lợi nhuận sau thuế 324,172,819,885 502,769,144,525
Vốn chủ sở hữu 4,834,878,298,729 5,304,853,324,024
Tổng TS 7,087,729,500,362 7,233,178,229,846
ROA 0.045 0.070
ROE 0.064 0.099
5,069,865,811,377
7,160,453,865,104
0.2

vốn lưu động= Tài sản cố định+đầu tư dài han+ chi phí sản xuất cơ bản dở dang
đầu cuối
08,749 TSCD 2.18493E+12 1.84031E+12
34,712 đầu tư dài hạn 2.66972E+11 3.15992E+11
4,037 TSDD đầu kì 35635024928 15160682815

-344,614,450,449

You might also like