Professional Documents
Culture Documents
Tính Tiền Làm Thêm
Tính Tiền Làm Thêm
Employee Responsibily
No. Basic salary
Code Name allowance
<số thứ <Lương cơ
< Mã nhân <Họ tên> <Tiền trách
tự> bản>
viên> nhiệm>
Standard
Total salary working
150% 200% 210% 270% 300% 390%
<Tổng lương> day<Ngày công
trong tháng>
21,736,837 22 1
34,644,000 22 1
36,758,451 22 2
16,074,000 22 3
65,287,859 22 0.5
51,526,477 22 0.5
44,270,249 22 1
16,074,000 22 2
39,540,111 22 6
36,381,693 22 3
o 2 cách
me calculation
tính tăng ca>
OT exempt
Total overtime
< tăng ca
< Tổng tiền tăng
không chịu
ca>
thuế>
247,010 123,505
295,261 98,420
877,190 459,481
739,769 465,781
556,431 370,954
570,890 424,508
528,225 276,689
547,977 365,318
2,021,937 673,979
1,674,385 1,054,242
Overtime calculation
<Phần tính tăng ca>
OT Non-
OT Taxable Taxable
<Tăng ca chịu <Tăng ca Total overtime
thuế> không chịu
thuế>
123,505 123,505 247,010
196,841 98,420 295,261
417,710 459,481 877,190
273,989 465,781 739,769
185,477 370,954 556,431
146,382 424,508 570,890
251,536 276,689 528,225
182,659 365,318 547,977
1,347,958 673,979 2,021,937
620,142 1,054,242 1,674,385