You are on page 1of 3

Thiết lập công thức tính tiền làm thêm tro

Employees information Contractual compensation


<Thông tin nhân viên> <Thù lao trên hợp đồng>
Employee Responsibily
No. Basic salary
Code Name allowance
<số thứ <Lương cơ
< Mã nhân <Họ tên> <Tiền trách
tự> bản>
viên> nhiệm>
1 VH001501 NGUYỄN KHẮC NHÂN 17,736,837 4,000,000
2 VH001502 NGUYỄN HỮU TÙNG 28,644,000 6,000,000
3 VH001509 NGUYỄN VĂN SANG 36,758,451 -
4 VH001512 NGUYỄN HẠNH HOA 16,074,000 -
5 VH001516 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 59,287,859 6,000,000
6 VH001632 ĐỖ THỊ THU 47,526,477 4,000,000
7 VH001633 ĐÀO VIỆT TÚ 38,270,249 6,000,000
8 VH001635 PHẠM HUY HIỆU 16,074,000 -
9 VH001636 TRẦN XUÂN BÁCH 35,540,111 4,000,000
10 VH001637 VŨ THANH TÙNG 32,381,693 4,000,000

Employees information Contractual compensation


<Thông tin nhân viên> <Thù lao trên hợp đồng>

Employee Responsibily
No. Basic salary
Code Name allowance
<số thứ <Lương cơ
< Mã nhân <Họ tên> <Tiền trách
tự> bản>
viên> nhiệm>

1 VH001501 NGUYỄN KHẮC NHÂN 17,736,837 4,000,000


2 VH001502 NGUYỄN HỮU TÙNG 28,644,000 6,000,000
3 VH001509 NGUYỄN VĂN SANG 36,758,451 -
4 VH001512 NGUYỄN HẠNH HOA 16,074,000 -
5 VH001516 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 59,287,859 6,000,000
6 VH001632 ĐỖ THỊ THU 47,526,477 4,000,000
7 VH001633 ĐÀO VIỆT TÚ 38,270,249 6,000,000
8 VH001635 PHẠM HUY HIỆU 16,074,000 -
9 VH001636 TRẦN XUÂN BÁCH 35,540,111 4,000,000
10 VH001637 VŨ THANH TÙNG 32,381,693 4,000,000
tính tiền làm thêm trong bảng lương theo 2 cách
ctual compensation Overtime calculation
ao trên hợp đồng> <Phần tính tăng ca>
Standard
Total salary working
150% 200% 210% 270% 300% 390%
<Tổng lương> day<Ngày công
trong tháng>
21,736,837 22 1
34,644,000 22 1
36,758,451 22 2
16,074,000 22 3
65,287,859 22 0.5
51,526,477 22 0.5
44,270,249 22 1
16,074,000 22 2
39,540,111 22 6
36,381,693 22 3

ctual compensation Overtime calculation


ao trên hợp đồng> <Phần tính tăng ca>

Standard
Total salary working
150% 200% 210% 270% 300% 390%
<Tổng lương> day<Ngày công
trong tháng>

21,736,837 22 1
34,644,000 22 1
36,758,451 22 2
16,074,000 22 3
65,287,859 22 0.5
51,526,477 22 0.5
44,270,249 22 1
16,074,000 22 2
39,540,111 22 6
36,381,693 22 3
o 2 cách
me calculation
tính tăng ca>
OT exempt
Total overtime
< tăng ca
< Tổng tiền tăng
không chịu
ca>
thuế>
247,010 123,505
295,261 98,420
877,190 459,481
739,769 465,781
556,431 370,954
570,890 424,508
528,225 276,689
547,977 365,318
2,021,937 673,979
1,674,385 1,054,242

Overtime calculation
<Phần tính tăng ca>
OT Non-
OT Taxable Taxable
<Tăng ca chịu <Tăng ca Total overtime
thuế> không chịu
thuế>
123,505 123,505 247,010
196,841 98,420 295,261
417,710 459,481 877,190
273,989 465,781 739,769
185,477 370,954 556,431
146,382 424,508 570,890
251,536 276,689 528,225
182,659 365,318 547,977
1,347,958 673,979 2,021,937
620,142 1,054,242 1,674,385

You might also like