You are on page 1of 16

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Lợi nhuận kế toán trước thuế


Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao và phân bố
Các khoản dự phòng
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Lãi từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Các khoản điều chỉnh khác ( Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 21)

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Biến động các khoản phải thu

Biến động hàng tồn kho

Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác


Biến động chi phí trả trước

Tiền lãi vay đã trả


Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác cho hoạt động kinh doanh

Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác
Tiền thu đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác
Tiền thu lãi cho vay, lãi tiền gửi, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Tiền thu từ chuyển nhương cổ phiếu quỹ
Tiền thu từ đi vay
Tiền trả nợ gốc vay
Tiền trả cổ tức
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=20+30+40)
Tiền và các khoản tương đương tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và các khoản tương đương tiền cuối năm (70= 50+60+61) ( Thuyết minh 4)
Đầu năm Cuối năm Chênh lệch

1,028,815 1,883,318 854,503 83.057

44,301 40,558 -3,743 -8.449


137,362 161,977 24,615 17.920
13,639 10,975 -2,664 -19.532
(1.907.271) (1,312,430) #VALUE! #VALUE!
290,692 223,982 -66,710 -22.949
2,220,359 (3,848,618) -6,068,977 -273.333

1,827,898 (2,840,238) -4,668,136 -255.383


277,353 295,019 17,666 6.370

2,451,649 (3,468,162) -5,919,811 -241.462

(1.717.655) 3,361,595 #VALUE! #VALUE!


118,741 74,688 -44,053 -37.100
2,957,987 (2,577,098) -5,535,085 -187.123
(277,403) (236,250) 41,153 -14.835
(50,000) (100,000) -50,000 100.000
117,895 18,760 -99,135 -84.088

(453,689) (159,042) 294,647 -64.945


2,703,109 (3,053,630) -5,756,739 -212.967

Đầu năm Cuối năm Chênh lệch

(107.399) (22.538) 84,861 -79.0147


226 361 135 59.73451
(21.478.000) (12.466.000) #VALUE! #VALUE!
18,120,000 9,554,000 -8,566,000 -47.27373
- (266.408)
64,323 -
1,643,543 1,953,776 310,233 18.87587
(1.757.307) (1.246.809) #VALUE! #VALUE!
2,888,473 1,342,822 -1,545,651 -53.51101
53,307,861 50,126,860 -3,181,001 -5.967227
(54.122.844) (48.720.020) #VALUE! #VALUE!
(1.522.508) (3.591.747) #VALUE! #VALUE!
550,982 8,420,856 7,869,874 1428.336
(4.259.954) 614,215 #VALUE! #VALUE!
7,800,994 7,187,361 -613,633 -7.866087
(811) (581) 230 -28.36005
3,540,229 7,800,994 4,260,765 120.3528
100.000 Dòng tiền từ hdkd: KH nợ 3.053.630
0.000
-0.438
2.881
-0.312
69.613
-7.807
-710.235

0.000
-546.298
2.067 -822,895

-692.778 sự giảm xuống của hàng tốn kho ko thấm thoát gì so vs sự tăng lên của khoản phải thu

594.410 bù đắp bằng các khoản phải trả ( nghĩa là mua hàng thì chưa phải trả)
-5.155
-647.755
4.816
-5.851
-11.601

34.482
-673.694 hdkd dn này cần thêm tiền để dn có thể tiếp tục kd
thiếu 3.053.630 đc bù đắp từ hdtc thu ve tu tien tra no goc vay để bù đắp dòng tiền thiếu từ hdkd
bù đắp bằng việc vay nợ ngân hàng
tài trợ tiền cho hdkd bằng tiền từ hdtc

tiền lãi vay đã trả ( dư nợ ) sỗ tiền vay cuối năm ít hơn

luu chuyen tien thuan trong ky bị âm có nghĩa dn bị thiếu hụt vốn nghiêm trọng tức là lúc đấy hoạt động kinh doanh cần tiền
cuo
đấy hoạt động kinh doanh cần tiền nhưng dn ko lấy được các khoản tiền từ đầu tư ở chỗ khác về để trang trải cho các hdkd, tiền đi vay lạ
rải cho các hdkd, tiền đi vay lại ko đủ nữa => luu chuyen tien thuan trong ky bị âm
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao và phân bố
Các khoản dự phòng
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Lãi từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Các khoản điều chỉnh khác ( Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 21)

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Biến động các khoản phải thu
Biến động hàng tồn kho
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Biến động chi phí trả trước

Tiền lãi vay đã trả


Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác cho hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác
Tiền thu đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác
Tiền thu lãi cho vay, lãi tiền gửi, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Tiền thu từ chuyển nhương cổ phiếu quỹ
Tiền thu từ đi vay
Tiền trả nợ gốc vay
Tiền trả cổ tức
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=20+30+40)
Tiền và các khoản tương đương tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và các khoản tương đương tiền cuối năm (70= 50+60+61) ( Thuyết minh 4)
Chênh lệch
Đầu năm Cuối năm

1,028,815 1,883,318 854,503 83.057

44,301 40,558 -3,743 -8.449


137,362 161,977 24,615 17.920
13,639 10,975 -2,664 -19.532
(1.907.271) (1,312,430) #VALUE! #VALUE!
290,692 223,982 -66,710 -22.949
2,220,359 (3,848,618) -6,068,977 -273.333

1,827,898 (2,840,238) -4,668,136 -255.383


277,353 295,019 17,666 6.370
2,451,649 (3,468,162) -5,919,811 -241.462
(1.717.655) 3,361,595 #VALUE! #VALUE!
118,741 74,688 -44,053 -37.100
2,957,987 (2,577,098) -5,535,085 -187.123
(277,403) (236,250) 41,153 -14.835
(50,000) (100,000) -50,000 100.000
117,895 18,760 -99,135 -84.088
(453,689) (159,042) 294,647 -64.945
2,703,109 (3,053,630) -5,756,739 -212.967

Đầu năm Cuối năm Chênh lệch

(107.399) (22.538) 84,861 -79.0147


226 361 135 59.73451
(21.478.000) (12.466.000) #VALUE! #VALUE!
18,120,000 9,554,000 -8,566,000 -47.27373
- (266.408)
64,323 -
1,643,543 1,953,776 310,233 18.87587
(1.757.307) (1.246.809) #VALUE! #VALUE!

2,888,473 1,342,822 -1,545,651 -53.51101


53,307,861 50,126,860 -3,181,001 -5.967227
(54.122.844) (48.720.020) #VALUE! #VALUE!
(1.522.508) (3.591.747) #VALUE! #VALUE!
550,982 8,420,856 7,869,874 1428.336
(4.259.954) 614,215 #VALUE! #VALUE!
7,800,994 7,187,361 -613,633 -7.866087
(811) (581) 230 -28.36005
3,540,229 7,800,994 4,260,765 120.3528
100.000 Dòng tiền từ hdkd: KH nợ 3.053.630
0.000
-0.438
2.881
-0.312
69.613
-7.807
-710.235
0.000
-546.298
2.067 -822,895
-692.778 sự giảm xuống của hàng tốn kho ko thấm thoát gì so vs sự tăng lên của khoản phải thu
594.410 bù đắp bằng các khoản phải trả ( nghĩa là mua hàng thì chưa phải trả)
-5.155
-647.755
4.816
-5.851
-11.601
34.482
-673.694 hdkd dn này cần thêm tiền để dn có thể tiếp tục kd
thiếu 3.053.630 đc bù đắp từ hdtc thu ve tu tien tra no goc vay để bù đắp dòng tiền thiếu từ hdkd
bù đắp bằng việc vay nợ ngân hàng
tài trợ tiền cho hdkd bằng tiền từ hdtc

tiền lãi vay đã trả ( dư nợ ) sỗ tiền vay cuối năm ít hơn

luu chuyen tien thuan trong ky bị âm có nghĩa dn bị thiếu hụt vốn nghiêm trọng tức là lúc đấy hoạt động kinh doanh cần tiền n
cuo
ng kinh doanh cần tiền nhưng dn ko lấy được các khoản tiền từ đầu tư ở chỗ khác về để trang trải cho các hdkd, tiền đi vay lại ko đủ nữa
hdkd, tiền đi vay lại ko đủ nữa => luu chuyen tien thuan trong ky bị âm

You might also like