You are on page 1of 3

Chỉ tiêu 2017 2018 2019 2020 2021

A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,302.42 2,663.12 2,363.19 1,678.81 2,721.74


I.Tiền và tương đương tiền 124.51 83.07 297.02 212.17 142.54
1.Tiền 97.51 83.07 196.87 212.02 142.54
2.Các khoản tương đương tiền 27 - 100.15 0.15 -
II.Đầu tư tài chính ngắn hạn - - 10 - 700
1.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - 10 - 700
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 1,293.19 1,549.58 958.49 813.39 785.38
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,132.04 1,495.82 893.04 838.34 790.36
2.Trả trước cho người bán ngắn hạn 155.68 51.24 38.46 32.77 40.94
3.Phải thu về cho vay ngắn hạn 15.46 15.46 15.46 15.46 15.46
4.Phải thu ngắn hạn khác 9.4 6.55 12.83 7.01 18.81
5.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.39 -19.49 -1.31 -80.19 -80.19
IV.Hàng tồn kho 852.97 995.46 1,073.75 644.12 1,081.53
1.Hàng tồn kho 864.58 1,008.45 1,078.55 647.59 1,084.98
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11.61 -12.99 -4.81 -3.47 -3.45
V.Tài sản ngắn hạn khác 31.75 35.01 23.93 9.12 12.29
1.Chi phí trả trước ngắn hạn 15.8 8.99 9.29 8.32 5.14
2.Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.48 0.36 14.19 0.36 6.73
3.Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5.46 25.66 0.45 0.45 0.42
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 1,959.30 2,213.17 2,189.13 2,216.61 2,176.46
I.Tài sản cố định 1,315.38 1,552.28 1,536.49 1,536.75 1,463.91
1.Tài sản cố định hữu hình 1,276.79 1,515.88 1,457.17 1,460.16 1,456.31
-Nguyên giá 2,242.19 2,609.28 2,695.68 2,836.34 2,966.98
-Hao mòn lũy kế -965.4 -1,093.40 -1,238.51 -1,376.18 -1,510.67
2.Tài sản cố định vô hình 38.59 36.4 79.32 76.59 7.61
-Nguyên giá 49.44 49.44 95.09 95.09 16.97
-Hao mòn lũy kế -10.85 -13.04 -15.77 -18.5 -9.36
II.Tài sản dài hạn dở dang 191.78 184.5 130.71 89.11 36.51
1.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 191.78 184.5 130.71 89.11 36.51
III.Đầu tư tài chính dài hạn 443.99 456.02 509.85 527.21 549.78
1.Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 241.9 252.8 265.22 282.58 305.15
2.Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 203.43 204.56 245.96 95.96 95.96
3.Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1.34 -1.34 -1.34 -1.34 -1.34
4.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - - 150 150
IV.Tài sản dài hạn khác 8.14 20.38 12.08 63.55 126.26
1.Chi phí trả trước dài hạn 8.14 20.38 12.08 62.06 124.71
2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 1.49 1.55
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,261.72 4,876.30 4,552.32 3,895.42 4,898.20
Chỉ tiêu 2018 2019 2020 2021
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 15.67 (11.26) (28.96) 62.12
I.Tiền và tương đương tiền (33.28) 257.55 (28.57) (32.82)
1.Tiền (14.81) 136.99 7.70 (32.77)
2.Các khoản tương đương tiền - - (99.85) -
II.Đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
1.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - - -
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 19.83 (38.15) (15.14) (3.44)
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.13 (40.30) (6.13) (5.72)
2.Trả trước cho người bán ngắn hạn (67.09) (24.94) (14.79) 24.93
3.Phải thu về cho vay ngắn hạn - - - -
4.Phải thu ngắn hạn khác (30.32) 95.88 (45.36) 168.33
5.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (0.52) 93.28 (6,021.37) -
IV.Hàng tồn kho 16.71 7.86 (40.01) 67.91
1.Hàng tồn kho 16.64 6.95 (39.96) 67.54
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (11.89) 62.97 27.68 0.58
V.Tài sản ngắn hạn khác 10.27 (31.65) (61.89) 34.76
1.Chi phí trả trước ngắn hạn (43.10) 3.34 (10.44) (38.22)
2.Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ (96.56) 3,841.67 (97.46) 1,769.44
3.Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 369.96 (98.25) - (6.67)
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 12.96 (1.09) 1.26 (1.81)
I.Tài sản cố định 18.01 (1.02) 0.02 (4.74)
1.Tài sản cố định hữu hình 18.73 (3.87) 0.21 (0.26)
-Nguyên giá 16.37 3.31 5.22 4.61
-Hao mòn lũy kế (13.26) (13.27) (11.12) (9.77)
2.Tài sản cố định vô hình (5.68) 117.91 (3.44) (90.06)
-Nguyên giá - 92.33 - (82.15)
-Hao mòn lũy kế 20.18 20.94 17.31 (49.41)
II.Tài sản dài hạn dở dang (3.80) (29.15) (31.83) (59.03)
1.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (3.80) (29.15) (31.83) (59.03)
III.Đầu tư tài chính dài hạn 2.71 11.80 3.40 4.28
1.Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 4.51 4.91 6.55 7.99
2.Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0.56 20.24 (60.99) -
3.Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn - - - -
4.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - - -
IV.Tài sản dài hạn khác 150.37 (40.73) 426.08 98.68
1.Chi phí trả trước dài hạn 150.37 (40.73) 413.74 100.95
2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 4.03
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14.42 (6.64) (14.43) 25.74
Chỉ tiêu 2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
Tiền và các khoản tương đương tiền 5.41% 3.12% 12.57% 12.64% 5.24%
Đầu tư tài chính ngắn hạn 0.00% 0.00% 0.42% 0.00% 25.72%
Các khoản phải thu ngắn hạn 56.17% 58.19% 40.56% 48.45% 28.86%
Hàng tồn kho 37.05% 37.38% 45.44% 38.37% 39.74%
Tài sản ngắn hạn khác 1.38% 1.31% 1.01% 0.54% 0.45%

100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%


Chỉ tiêu 2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
Tài sản cố định 67.14% 70.14% 70.19% 69.33% 67.26%
Tài sản dài hạn dở dang 9.79% 8.34% 5.97% 4.02% 1.68%
Đầu tư tài chính dài hạn 22.66% 20.60% 23.29% 23.78% 25.26%
Tài sản dài hạn khác 0.42% 0.92% 0.55% 2.87% 5.80%

0.999995 1 1 1 1

You might also like