You are on page 1of 1

Báo cáo KQKD

Chỉ tiêu 2018 2019

1. Doanh thu thuần 12.700 12.900

2. Giá vốn hàng bán 9.800 9.400

3. Doanh thu hoạt động tài chính 80 120

4. Chi phí hoạt động tài chính 40 60

trong đó: Chi phí lãi vay 20 30


4. CP bán hàng 700 400
5. CP quản lý doanh nghiệp 500 600
6. LN khác 100 60

7. CP thuế TNDN hiện hành 540 620

8. CP/(Lợi ích) thuế TNDN hoãn lại -200 370

Bảng CĐKT thời điểm 31/12

Tài sản 2017 2018 2019 Nguồn vốn 2017 2018 2019
1. Tiền và tương 1 2.2 3.5 4.0
1. Nợ vay ngắn hạn
đương tiền 00 80 50 00 00 00
2. Chứng khoán kinh 2 1 1 2. Phải trả người bán 3.3 3.8 4.5
doanh 00 20 50 ngắn hạn 00 00 00
3.4 3.9 4.2 3. Phải trả người lao 2 1
3. Phải thu ngắn hạn
00 00 00 động 00 50 00
4.1 5.2 5.6 4. Phải trả ngắn hạn 3 1 2
4. Hàng tồn kho
00 00 00 khác 30 00 00
5. Tài sản ngắn hạn 4 3 4 1.0 1.6 1.4
5. Nợ vay dài hạn
khác 30 60 00 00 10 00
7.3 8.4 9.0 8.5 9.0 9.2
6. Tài sản cố định 6. Vốn chủ sở hữu
00 00 00 00 00 00
15.5 18.0 19.4 15.5 18.0 19.4
Tổng cộng tài sản Tổng cộng nguồn vốn
30 60 00 30 60 00

1. Xác định tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) của công ty năm 2018 và năm 2019. Xác định
sự biến động ROA và nêu ý nghĩa của sự biến động chỉ tiêu này.
2. Hiệu quả tiết kiệm chi phí tác động như thế nào đến sự biến động tỷ suất sinh lời trên tài
sản của công ty năm 2019 so với năm 2018.
3. Phân tích sự biến động nguồn vốn và sử dụng vốn năm 2018 của công ty.

You might also like