Professional Documents
Culture Documents
khối lương coteccons
khối lương coteccons
Ltd ® 1
TỔNG QUAN
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 2
Đơn giá các hạng mục sau phải bao gồm biện pháp
thi công đập phá kết cấu hiện hữu hợp lý được
A chấp thuận, trình shop drawings, đảm bảo an toàn Ghi chú
cho kết cấu hiện hữu, sàn thao tác và các công tác
khác để hoàn thành hạng mục.
trọn gói/
1 Dọn dẹp, chuẩn bị mặt bằng công trường thi công sum
1.00
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 4
Chi tiết liên kết đầu cọc vào đài cọc cho cọc ép đầu
5 105.00
DUL D300 bao gồm cả thép và bê tông bịt đầu cọc. cọc/pile
Tính toán khối lượng đào và lấp đất dựa theo quy Ghi
A
định trong tài liệu Hướng dẫn cho việc bỏ giá. chú
Quantity measurement of excavation and backfill
Note
are based on document of the Pricing Preambles .
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 5
Công tác đào đất móng từ cao độ mặt đất hiện hữu
A Ghi chú
tới mặt dưới bê tông lót của móng.
Excavation for Foudation commencing from
existing ground level to underside of lean concrete Note
of foundation.
Đào đất từ cao độ mặt đất hiện hữu đến cao độ đổ
9 m3 15,285.50
bê tông lót sàn hầm 1, tầng 1
10 Đào đất cho dầm, đài cọc, bể ngầm các loại m3 8,539.11
11 Đào đất kết cấu khác như bể bồn dầu… m3 781.79
For other structures such as Fuel tanks
Đầm chặt đất tại khu vực đáy móng đáp ứng độ
12 chặt theo bản vẽ và Tiêu chí kỹ thuật (không áp m2 16,913.39
dụng cho khu vực lấp đất)
Compaction for foundation bottom, compaction
factor as describe on structural drawings and
specification (except backfill area)
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 6
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 7
Giá của gờ chỉ bê tông kiến trúc (nếu có) phải được
C phân tích và tính toán theo và bao gồm trong công tác Ghi chú
bê tông, cốt thép, ván khuôn bên dưới.
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 8
Đơn giá công tác bê tông phải bao gồm cả tạo lổ mở, xử
lý cổ ống xuyên sàn và bít lỗ xuyên sàn của công tác
D MEP và công tác khác, cấp chống thấm, phụ gia và các Ghi chú
yêu cầu khác theo yêu cầu bản vẽ và Tiêu chí kỹ thuật
cho dù có mô tả hay không tại Biểu khối lượng.
Khối lượng cốt thép phải bao gồm cả cốt thép thanh chốt
B Ghi chú
tại các vị trí mạch ngừng
18 Cốt thép đài cọc kg 96,647.39
31 Rebar for pile caps
19 Cốt thép cho tường chắn tầng hầm kg 47,984.39
29 Rebar for retaining walls
20 Cốt thép cho Ramp dốc kg 12,990.41
27 Rebar for Ramps
21 Cốt thép cho cầu thang kg 5,277.91
Rebar for Staircase
Cốt thép cho dầm / Rebar for beams
22 Cốt thép cho dầm tầng hầm 1 kg 177,520.40
Rebar for 1st basement beams
23 Cốt thép cho dầm tầng 1 kg 260,202.94
Rebar for 1st beams
Cốt thép cho sàn / Rebar for Slabs
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 9
25 Cốt thép cho Sàn tầng 1 bao gồm cả hố thu, mương thu kg 272,524.97
31 Cốt thép cho hạng mục MEP như bệ đỡ, bệ móng... kg 1.00
Cốt thép cho kết cấu khác như ngoài nhà, tường rào,
32 kg 1.00
mương ngoài nhà…
Rebar for other structures such as landscape, fence,
chanels …
KẾT CẤU THÉP / STEEL STRUCTURE
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 10
59 Ván khuôn cho Vách tầng hầm bao gồm cả hố thang máy m2 1,307.63
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 12
64 Ván khuôn kết cấu khác như ngoài nhà, tường rào, … m2 1.00
71 Bê tông đài cọc B45, bền sunfat & mác chống thấm W8 m3 1,371.31
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 13
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 14
83 Bê tông B45 cho Vách cứng, lõi thang không tiếp xúc đất m3 122.31
Bê tông bền sulfat B45 cho các vách tiếp xúc đất . Không
84 m3 8.64
bao gồm tường hầm xung quanh đã tính bên trên.
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 15
Bê tông B45 cho hố pít thang máy, bền sunfat & mác
87 m3 64.92
chống thấm W8
Bê tông B45 cho bể bồn dầu, bền sunfat & mác chống
88 m3 117.80
thấm W8
Concrete B45 for Fuel tank, sulfate-resistant concrete,
64
W8
Các hạng mục khác mà Nhà thầu thấy cần thiết nhưng
chưa được nêu ra hoặc chưa được bao gồm trong đơn
A
giá của các hạng mục đã nêu ở trên (được thêm vào bởi
Nhà thầu bên dưới đây nếu có)
Hướng dẫn:
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018
APCC Co,. Ltd ® 16
th
Mã số/Code: APCC-QM-CS-F01-15a-Phụ lục 2 Version: 01 Ngày ban hành: May 19 , 2018