Professional Documents
Culture Documents
HS TT Dot 3 - Gop Nha VP 2021-12-30 DC 2
HS TT Dot 3 - Gop Nha VP 2021-12-30 DC 2
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
đồng (nếu có) Lũy kế đến kỳ Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
theo HĐ
phát sinh so với
trước
Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này Theo hợp đồng hợp đồng ban
HĐ trước này kỳ này
đầu
A Hạng mục PCCC / 消防项目
Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - - - - - -
套
1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - - - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - - - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - - - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - - - - - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - - - - - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
11 MCCB 3P-160AT/250AF-36kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 -
套
Quạt
1
风扇
SYSTEAM FAN - - - - - - - - - -
Bộ
FD 750x450
套
5 - - - - 115,157 575,785 - - - -
Pipe PVCØ32
3
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - - 214.00 214.00 11,144 5,115,096 - - 2,384,816 2,384,816
Pipe PVCØ32
2
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - - - - 11,144 5,115,096 - - - -
Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - -
套
1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - -
Quạt
1 SYSTEAM FAN - - - -
风扇
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này
Bộ
FD 750x450 5 - - - -
套
Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện Thay đổi thành máng
1 Việt Nam/越南 m 250 40.00 - 290.00 290.00 cáp 100x100x2,0 mm
线槽200x100x2.0与配件 theo BCH
CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆
2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m 897 - - 750.00 750.00 CADISUN VIỆT NAM
1Cx2.5mm² Cu/PVC
Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m 459 - - 214.00 214.00 SP Việt Nam
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Pipe PVCØ32
2 Việt Nam/越南 m 459 - - - -
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - -
套
Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 - -
套
1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 2 - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 2 - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 4 - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - -
7 Biến dòng đo lường 63A/5A ABB Cái 1 - -
8 Đồng hồ ampere (0-63A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - -
11 MCB 3P-63AT/100AF-10kA ABB Cái 1 - -
12 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 1 - -
13 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 2 - -
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 dây cáp điện kéo từ
14 m 128 13,373 1,717,093 1,717,093
1Cx16mm² Cu/PVC铜电缆 越南 tủ ra quạt
Quạt
1 SYSTEAM FAN - -
风扇
Bộ
FD 750x450 5 115,157 575,785 575,785
套
Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m 459 11,144 5,115,096 5,115,096 SP Việt Nam
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 - -
Pipe PVCØ32
2 Việt Nam/越南 m 459 11,144 5,115,096 5,115,096
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
7 TỔNG / 总 471,797,576
Ống gió EI30 (không thi công sơn, vữa Hoa Sen/
2
chống cháy) Việt Nam/越南
Cái
Tủ điều khiển 2 quạt hút khói 1.00
个
TỔNG
THUẾ VAT
TỔNG CỘNG
LÀM TRÒN
Bằng chữ: Chín mươi hai triệu, tám trăm hai mươi chín
H
CÔNG TY CP TV
LƯỢNG HOÀN THÀNH (ĐỢT 3)
VP - Nhà ăn)
i đoạn 1
ại KCN Texhong Hải Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Nhân công GB
TOTAL (VND) Ghi chú
Đơn giá Thành tiền
- -
- -
- -
84,389,960 84,389,960
8,438,996
92,828,955
92,829,000
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
đồng (nếu có) Lũy kế đến kỳ Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
theo HĐ
phát sinh so với
trước
Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này Theo hợp đồng hợp đồng ban
HĐ trước này kỳ này
đầu
A Hạng mục PCCC / 消防项目
Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - - - - - - -
套
1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - - - - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - - - - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - - - - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - - - - - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - - - - - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
11 MCCB 3P-160AT/250AF-36kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 - - - - - -
套
Quạt
1
风扇
SYSTEAM FAN - - - - - - - - - -
Bộ
FD 750x450
套
5 - - 5.00 5.00 115,157 575,785 - - 575,785 575,785
Pipe PVCØ32
3
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - 214.00 25.00 239.00 11,144 5,115,096 - 2,384,816 278,600 2,663,416
Pipe PVCØ32
2
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - - - - 11,144 5,115,096 - - - -
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC VAT 471,797,576 1,248,160 127,277,825 197,316,368 324,594,193
Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - -
套
1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - -
Quạt
1 SYSTEAM FAN - - - -
风扇
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này
Bộ
FD 750x450 5 - - 5.00 5.00
套
Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện Thay đổi thành máng
1 Việt Nam/越南 m 250 - 210.20 290.00 39.80 329.80 cáp 100x100x2,0 mm
线槽200x100x2.0与配件 theo BCH
CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆
2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m 897 - 750.00 - 750.00 CADISUN VIỆT NAM
1Cx2.5mm² Cu/PVC
Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m 459 - 214.00 25.00 239.00 SP Việt Nam
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Pipe PVCØ32
2 Việt Nam/越南 m 459 - - - -
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này
750x450 1.15mm m -
750x200 1.15mm m -
Tầng 2 5 5.00
Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện Thay đổi thành máng
1 Việt Nam/越南 m 39.80 cáp 100x100x2,0 mm
线槽200x100x2.0与配件 theo BCH
Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m 25.00 SP Việt Nam
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
phát sinh so với Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này đồng (nếu có) Theo hợp đồng hợp đồng ban Lũy kế đến kỳ trước Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
theo HĐ trước
HĐ đầu
A Hạng mục PCCC / 消防项目
Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - - - - - - - - -
套
1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - - - - - - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - - - - - - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - - - - - - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - - - - - - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - - - - - - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 - - - - - - - - - -
套
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
phát sinh so với Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này đồng (nếu có) Theo hợp đồng hợp đồng ban Lũy kế đến kỳ trước Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
theo HĐ trước
HĐ đầu
Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
15 m 214.8 - - - - 8,915 - 1,914,942 - - - -
1Cx10mm² Cu/PVC铜电缆 越南
Quạt
1
风扇
SYSTEAM FAN - - - - - - - - - - -
750x450 1.15mm m 365 - 365.00 - 365.00 196,138 - 71,590,370 - 71,590,370 - 71,590,370 Hoàn thành
1900x400 1.15mm m 260 - 246.70 - 246.70 375,931 - 97,742,060 - 92,742,178 - 92,742,178 Hoàn thành
1450x350 1.15mm m 360 - 339.67 - 339.67 294,207 - 105,914,520 - 99,933,292 - 99,933,292 Hoàn thành
750x200 1.15mm m 225 - 225.00 - 225.00 155,276 - 34,937,100 - 34,937,100 - 34,937,100 Hoàn thành
Bộ
FD 750x450
套
5 - 5.00 - 5.00 115,157 - 575,785 - 575,785 - 575,785 Hoàn thành
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
phát sinh so với Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này đồng (nếu có) Theo hợp đồng hợp đồng ban Lũy kế đến kỳ trước Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
theo HĐ trước
HĐ đầu
Tủ điện phân phối (Kho lập thể)
I
分配电箱 (立体仓库)
- - - - - - - - - -
Pipe PVCØ32
3
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - 239.00 - 239.00 11,144 - 5,115,096 - 2,663,416 - 2,663,416 Hoàn thành
Pipe PVCØ32
2
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - - - - 11,144 - 5,115,096 - - - - Hoàn thành
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
phát sinh so với Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này đồng (nếu có) Theo hợp đồng hợp đồng ban Lũy kế đến kỳ trước Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
theo HĐ trước
HĐ đầu
Ống gió EI30 (không thi công sơn, vữa Hoa Sen/
2
chống cháy) Việt Nam/越南
- - - - - -
Ống gió kt 800x400 1.15mm m 18.87 - - 17.76 17.76 259,920 - 4,904,690 - - 4,616,179 4,616,179
Hoàn thành
Ống gió kt 1400x400 1.15mm m 18.87 - - 18.87 18.87 389,880 - 7,357,036 - - 7,357,036 7,357,036
Hoàn thành
Ống gió kt 1600x400 1.15mm m 14.82 - - 14.82 14.82 433,200 - 6,420,024 - - 6,420,024 6,420,024
Hoàn thành
Cút 90 400x1600 R200 1.15mm cái 2.00 - - 2.00 2.00 216,600 - 433,200 - - 433,200 433,200
Hoàn thành
Côn 1400x400/800x400 L500 1.15mm cái 2.00 - - 2.00 2.00 194,940 - 389,880 - - 389,880 389,880
Hoàn thành
Côn 1600x400/1400x400 L500 1.15mm cái 2.00 2.00 - 4.00 4.00 216,600 - 433,200 433,200 - 866,400 866,400
Hoàn thành
Côn 1600x400/800x1000 L900 1.15mm cái 1.00 1.00 - 2.00 2.00 389,880 - 389,880 389,880 - 779,760 779,760
Hoàn thành
Vuông tròn kt 1600x400/D1010 L=1000 cái 3.00 - - 3.00 3.00 433,200 - 1,299,600 - - 1,299,600 1,299,600
Hoàn thành
Vuông tròn kt 800x1000/D1010 L=1000 cái 1.00 - - 1.00 1.00 389,880 - 389,880 - - 389,880 389,880
Hoàn thành
Miện gió kèm OBD 1500x700 m 6.00 - - 6.00 6.00 175,000 - 1,050,000 - - 1,050,000 1,050,000
Hoàn thành
Cổ bạt nối mềm đầu quạt bộ 4.00 - - 4.00 4.00 135,000 - 540,000 - - 540,000 540,000
Hoàn thành
Cáp 3x1C-25mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-
1Cx16mm² Cu/PVC
m 504.00 - - 445.00 445.00 51,000 - 25,704,000 - - 22,695,000 22,695,000
Hoàn thành
Nút ấn cưỡng bức cho hệ thống hút khói (đặt Cái
2.00 - - - - 75,000 - 150,000 - - - -
tại phòng trực pccc) 个
Vật tư phụ (ti treo ống, vít, nở…) gói 1.00 - - 1.00 1.00 4,018,570 - 4,018,570 - - 4,018,570 4,018,570
Hoàn thành
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC VAT 556,187,536 13,829,355 324,594,193 105,289,667 429,883,860
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
phát sinh so với Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này đồng (nếu có) Theo hợp đồng hợp đồng ban Lũy kế đến kỳ trước Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
theo HĐ trước
HĐ đầu
Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - -
套
1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - -
Quạt
1 SYSTEAM FAN - - - -
风扇
Quạt hướng trục nối ống gió 4730L/s@400Pa Bộ Hoàn thành lắp đặt,
5 - - 5.00 5.00 chưa bọc chống cháy và
范墙壁安装 4730L/s@400Pa 套 chạy thử
Bộ
FD 750x450 5 - 5.00 - 5.00 Hoàn thành
套
Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m 459 - 239.00 - 239.00 Hoàn thành
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này
Pipe PVCØ32
2 Việt Nam/越南 m 459 - - - - Hoàn thành
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Ống gió EI30 (không thi công sơn, vữa Hoa Sen/
2 -
chống cháy) Việt Nam/越南
Cút 90 400x1600 R200 1.15mm cái 2.00 - - 2.00 2.00 Hoàn thành
Côn 1400x400/800x400 L500 1.15mm cái 2.00 - - 2.00 2.00 Hoàn thành
Côn 1600x400/1400x400 L500 1.15mm cái 2.00 2.00 - 4.00 4.00 Hoàn thành
Côn 1600x400/800x1000 L900 1.15mm cái 1.00 1.00 - 2.00 2.00 Hoàn thành
Vuông tròn kt 1600x400/D1010 L=1000 cái 3.00 - - 3.00 3.00 Hoàn thành
Vuông tròn kt 800x1000/D1010 L=1000 cái 1.00 - - 1.00 1.00 Hoàn thành
Miện gió kèm OBD 1500x700 m 6.00 - - 6.00 6.00 Hoàn thành
Cổ bạt nối mềm đầu quạt bộ 4.00 - - 4.00 4.00 Hoàn thành
Cái
Tủ điều khiển 2 quạt hút khói 1.00 - - - -
个
Vật tư phụ (ti treo ống, vít, nở…) gói 1.00 - - 1.00 1.00 Hoàn thành
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này
Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 -
套
Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 -
套
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
14 m 248.78
1Cx16mm² Cu/PVC铜电缆 越南
Từ tủ ĐB - FAN 1 sang Tủ ĐB - FAN 3 1,73+8,6+3,29+11,83+4,17+20,47+0,99+10,4 61.48
Trục đứng tại Kho lập thể 6+6 12.00
Từ tủ ĐB - FAN 1 sang Tủ ĐB - FAN 2 0,51+8,72+115,45+37,72+0,9 163.30
Trục đứng tại tủ ĐB - FAN 1 6 6.00
Trục đứng tại tủ ĐB - FAN 2 6 6.00
Quạt
1 SYSTEAM FAN -
风扇
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này
750x450 1.15mm m -
1900x400 1.15mm m -
1450x350 1.15mm m -
750x200 1.15mm m -
Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện Thay đổi thành máng
1 Việt Nam/越南 m 68.04 cáp 100x100x2,0 mm
线槽200x100x2.0与配件 theo BCH
Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m - SP Việt Nam
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Pipe PVCØ32
2 Việt Nam/越南 m -
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Ống gió EI30 (không thi công sơn, vữa Hoa Sen/
2
chống cháy) Việt Nam/越南
Tầng 2 Nhà ăn - -
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này
Cái
Tủ điều khiển 2 quạt hút khói -
个
Vật tư phụ (ti treo ống, vít, nở…) gói 1.00 1.00 Không bao gồm vật liệu