You are on page 1of 58

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY LẮP ĐIỆN - PCCC GIA BẢO

HỒ SƠ THANH TOÁN THANH TOÁN


Tên/số hợp đồng: Hợp đồng thầu phụ, số: 0506/2021/HĐTP/BAT-GB
Dự án: Đầu nhà máy dệt kim giai đoạn 1 tại KCN Texhong Hải Hà
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống thông gió hút khói cho nhà máy dệt kim giai đoạn 1
Địa điểm: Khu công nghiệp Texhong Hải Hà, Huyện Hải hà, tỉnh Quảng Ninh
Bên A (Bên giao thầu): Công ty cổ phần tập đoàn quốc tế BAT Việt Nam
Bên B (Bên nhận thầu): Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây lắp điện - PCCC Gia Bảo

HÀ NỘI, THÁNG 9 NĂM 2021


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC THANH TOÁN THEO HỢP ĐỒNG
Dự án: Đầu tư nhà máy dệt kim giai đoạn 1 tại KCN Texhong Hải Hà
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống thông gió hút khói cho nhà máy dệt kim giai đoạn 1
Hôm nay, ngày tháng năm 2021, tại Nhà máy dệt kim giai đoan 1 tại KCN Texhong Hải Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Bên A: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ BAT VIỆT NAM
1 Ông/Bà: Hồ Thị Nguyệt Chức vụ: Phó Tổng giám đốc
2 Ông/Bà: Chức vụ:
Bên B: CÔNG TY CỔ PHẦN TVTK XÂY LẮP ĐIỆN - PCCC GIA BẢO
1 Ông: Nguyễn Văn Tiến Chức vụ: Giám đốc
2 Ông: Lê Văn Đạo Chức vụ: CBKT
- Căn cứ Hợp đồng thầu phụ, số: 0506/2021/HĐTP/BAT-GB
- Căn cứ Biên bản nghiệm thu khối lượng thanh toán ngày tháng năm 2021

Khối lượng Đơn giá thanh toán THÀNH TIỀN


Đơn vị

STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
đồng (nếu có) Lũy kế đến kỳ Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
theo HĐ
phát sinh so với
trước
Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này Theo hợp đồng hợp đồng ban
HĐ trước này kỳ này
đầu
A Hạng mục PCCC / 消防项目

I Xưởng dệt nhuộm / 织染车间

Máy phát điện 129kVA Bộ


I.1
发电机129kVA 套
1 - - - - - -

Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - - - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - - - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - - - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - - - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - - - - - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - - - - - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
11 MCCB 3P-160AT/250AF-36kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - -

12 MCCB 3P-80AT/100AF-36kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - -

13 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 5 - - - - - - - - - -

14 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 4 - - - - - - - - - -


Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
15
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆
m 319.2 - - 258.00 258.00 8,915 2,845,668 - - 2,300,070 2,300,070
越南
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
16
1Cx16mm² Cu/PVC 铜电缆
m 240.48 - - - - 13,373 3,215,939 - - - -
越南

Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - - - - - - - -


2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - - - - - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 2 - - - - - - - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 2 - - - - - - - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 4 - - - - - - - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
7 Biến dòng đo lường 63A/5A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-63A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
11 MCB 3P-63AT/100AF-10kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
12 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
13 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 2 - - - - - - - - - -
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
14 m 128.4 - - 108.00 108.00 13,373 1,717,093 - - 1,444,284 1,444,284
1Cx16mm² Cu/PVC铜电缆 越南

Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南


15 m 214.8 - - - - 8,915 1,914,942 - - - -
1Cx10mm² Cu/PVC铜电缆 越南

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


II THÔNG GIÓ -
空调系统

Quạt
1
风扇
SYSTEAM FAN - - - - - - - - - -

Quạt hướng trục nối ống gió 4730L/s@400Pa Bộ


范墙壁安装 4730L/s@400Pa 套
5 - - - - 557,210 2,786,050 - - - -

Quạt hướng trục nối ống gió 10650L/s@400Pa Bộ


范墙壁安装 10650L/s@400Pa 套
5 - - - - 1,114,420 5,572,100 - - - -

Quạt gắn mái 1950L/s@400Pa Bộ


屋顶风扇 1950L/s@200Pa 套
24 - - - - 1,671,630 40,119,120 - - - -

Ống gió không cách nhiệt Hoa Sen/


2
管道未绝缘 Việt Nam/越南
-

750x450 1.15mm m 365 - - 365.00 365.00 196,138 71,590,370 - - 71,590,370 71,590,370

1900x400 1.15mm m 260 - - - - 375,931 97,742,060 - - - -

1450x350 1.15mm m 360 - - - - 294,207 105,914,520 - - - -

750x200 1.15mm m 225 - - 225.00 225.00 155,276 34,937,100 - - 34,937,100 34,937,100

Miệng gió ô lưới kèm OBD Asli / tương đương/相


3
帶OBD的空氣格柵
-

Miệng gió sọt trứng 600x600


废液出口 600x600
m 25 - - 25.00 25.00 55,721 1,393,025 - - 1,393,025 1,393,025

Miệng gió sọt trứng 1200x600


废液出口 1200x600
m 25 - - - - 55,721 1,393,025 - - - -

Van chắn lữa Asli / tương đương/相


4
隔离阀
-

Bộ
FD 750x450

5 - - - - 115,157 575,785 - - - -

Cửa gió (Louver) Asli / tương đương/相


4
百叶窗
-

Louver 4000x450, W/I.S Bộ


百叶窗 4000x450, W/I.S 套
5 - - - - 130,016 650,080 - - - -

Louver 3500x1000, W/I.S Bộ


百叶窗 3500x1000, W/I.S 套
4 - - - - 111,442 445,768 - - - -

Louver 2550x1000, W/I.S Bộ


百叶窗 2550x1000, W/I.S 套
1 - - - - 100,298 100,298 - - - -

Louver 950x1000, W/I.S Bộ


百叶窗 950x1000, W/I.S 套
1 - - - - 85,439 85,439 - - - -

B Kho lập thể 立体仓库 -


Quạt gắn mái L/s@400Pa Fantech / Bộ
壁扇1250L/s@100Pa tương đương/相当 套
8 - - - - 557,211 4,457,688 - - - -

C BỔ SUNG ĐẦU MỤC 补充的项目 -

Tủ điện phân phối (Kho lập thể)


I
分配电箱 (立体仓库)
-

I.1 Tủ điện 电柜: DB-FAN 3 1 -


Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện
1
线槽200x100x2.0与配件
Việt Nam/越南 m 250 40.00 - 290.00 290.00 31,204 7,801,000 1,248,160 - 9,049,160 9,049,160

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m 897 - - 750.00 750.00 5,572 4,998,084 - - 4,179,000 4,179,000
1Cx2.5mm² Cu/PVC

I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3784.8 - - - - 7,801 29,525,225 - - - -
Cu/PVC

Cáp 4x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆
Việt Nam/越南 m 145 - - - - 22,500 3,262,500 - - - -

Cáp 4x1C-50mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2
1Cx25mm² Cu/PVC 铜电缆
Việt Nam/越南 m 187 - - - - 18,574 3,473,338 - - - -

Cáp 4x1C-95mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2
1Cx50mm² Cu/PVC 铜电缆
Việt Nam/越南 m 15 - - - - 40,862 612,930 - - - -

Pipe PVCØ32
3
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - - 214.00 214.00 11,144 5,115,096 - - 2,384,816 2,384,816

I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3196.8 - - - - 7,801 24,938,237 - - - -
Cu/PVC

Pipe PVCØ32
2
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - - - - 11,144 5,115,096 - - - -

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


I.4 THÔNG GIÓ -
空调系统

Hộp thạch cao chống cháy cho quạt


风扇防火石膏盒
-

750x750x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - - 750,000 3,750,000 - - - -

1000x1000x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - - 1,150,000 5,750,000 - - - -

TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC VAT 471,797,576 1,248,160 - 127,277,825 127,277,825

VAT 10% 47,179,758 124,816 - 12,727,783 12,727,783

TỔNG BAO GỒM VAT 518,977,333 1,372,976 - 140,005,608 140,005,608

LÀM TRÒN 518,977,000 1,373,000 - 140,006,000 140,006,000


1. Giá trị hợp đồng ban đầu: 518,977,000 đồng (1)
2. Tổng giá trị khối lượng phát sinh so với hợp đồng ban đầu: 1,373,000 đồng (2)
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 47,179,758 đồng (3)
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: - đồng (4)
4. Lũy kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 140,006,000 đồng (5)
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 12,727,826 đồng (6)
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: 64,275,474 đồng (7)=(7.1)+(7.2)
+ Thanh toán tạm ứng: - đồng (7.1_)
(7.2)=55%*(4)-
+ Thanh toán khối lượng hoàn thành: 64,275,474 đồng
(5)
7. Lũy kế giá trị thanh toán: 111,455,231 đồng (8)=(7.1)+(7.2)
+ Tạm ứng: 47,179,758 đồng (8.1)
+ Thanh toán khối lượng hoàn thành: 64,275,474 đồng (8.2)

Hà Nội, ngày 13 tháng 9 năm 2021


ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI THANH TOÁN THEO HỢP ĐỒNG
Dự án: Đầu tư nhà máy dệt kim giai đoạn 1 tại KCN Texhong Hải Hà
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống thông gió hút khói cho nhà máy dệt kim giai đoạn 1
Hôm nay, ngày tháng năm 2021, tại Nhà máy dệt kim giai đoan 1 tại KCN Texhong Hải Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Bên A: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ BAT VIỆT NAM
1 Ông/Bà: Hồ Thị Nguyệt Chức vụ: Phó Tổng giám đốc
2 Ông/Bà: Chức vụ: CBKT
Bên B: CÔNG TY CỔ PHẦN TVTK XÂY LẮP ĐIỆN - PCCC GIA BẢO
1 Ông: Nguyễn Văn Tiến Chức vụ: Giám đốc
2 Ông: Lê Văn Đạo Chức vụ: CBKT
Căn cứ Hợp đồng thầu phụ, số: 0506/2021/HĐTP/BAT-GB

Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú


STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này
A Hạng mục PCCC / 消防项目

I Xưởng dệt nhuộm / 织染车间 -

Máy phát điện 129kVA Bộ


I.1 1 - - - -
发电机129kVA 套

Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - -

11 MCCB 3P-160AT/250AF-36kA ABB Cái 1 - - - -

12 MCCB 3P-80AT/100AF-36kA ABB Cái 1 - - - -


Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

13 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 5 - - - -

14 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 4 - - - -

Thay đổi cáp theo BCH


Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- thành VCTF
Việt Nam/越南
15 m 319 - - 258.00 258.00 4Cx1.5mm SQMM-
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆 越南 Cu/PVC/PVC 6610
TCVN
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
16 m 240 - - - -
1Cx16mm² Cu/PVC 铜电缆 越南
Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 2 - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 2 - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 4 - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - -
7 Biến dòng đo lường 63A/5A ABB Cái 1 - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-63A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - -
11 MCB 3P-63AT/100AF-10kA ABB Cái 1 - - - -
12 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 1 - - - -
13 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 2 - - - -
Thay đổi cáp theo BCH
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- thành VCTF
Việt Nam/越南
14 m 128 - - 108.00 108.00 4Cx1.5mm SQMM-
1Cx16mm² Cu/PVC铜电缆 越南 Cu/PVC/PVC 6610
TCVN

Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 dây cáp điện kéo từ tủ ra


15 m 215 - - - -
1Cx10mm² Cu/PVC铜电缆 越南 quạt

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


II THÔNG GIÓ - - - -
空调系统

Quạt
1 SYSTEAM FAN - - - -
风扇
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

Quạt hướng trục nối ống gió 4730L/s@400Pa Bộ


5 - - - -
范墙壁安装 4730L/s@400Pa 套

Quạt hướng trục nối ống gió 10650L/s@400Pa Bộ


5 - - - -
范墙壁安装 10650L/s@400Pa 套

Quạt gắn mái 1950L/s@400Pa Bộ


24 - - - -
屋顶风扇 1950L/s@200Pa 套

Ống gió không cách nhiệt Hoa Sen/


2
管道未绝缘 Việt Nam/越南

750x450 1.15mm m 365 - - 365.00 365.00

1900x400 1.15mm m 260 - - - -

1450x350 1.15mm m 360 - - - -

750x200 1.15mm m 225 - - 225.00 225.00

Miệng gió ô lưới kèm OBD Asli / tương đương/相


3 - - - -
帶OBD的空氣格柵 当

Miệng gió sọt trứng 600x600


m 25 - - 25.00 25.00
废液出口 600x600

Miệng gió sọt trứng 1200x600


m 25 - - - -
废液出口 1200x600

Van chắn lữa Asli / tương đương/相


4 - -
隔离阀 当

Bộ
FD 750x450 5 - - - -

Cửa gió (Louver) Asli / tương đương/相


4 - -
百叶窗 当
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

Louver 4000x450, W/I.S Bộ


5 - - - -
百叶窗 4000x450, W/I.S 套

Louver 3500x1000, W/I.S Bộ


4 - - - -
百叶窗 3500x1000, W/I.S 套

Louver 2550x1000, W/I.S Bộ


1 - - - -
百叶窗 2550x1000, W/I.S 套

Louver 950x1000, W/I.S Bộ


1 - - - -
百叶窗 950x1000, W/I.S 套

B Kho lập thể 立体仓库 - -

Quạt gắn mái L/s@400Pa Fantech / Bộ


8 - - - -
壁扇1250L/s@100Pa tương đương/相当 套

C BỔ SUNG ĐẦU MỤC 补充的项目 - -

Tủ điện phân phối (Kho lập thể)


I - -
分配电箱 (立体仓库)

I.1 Tủ điện 电柜: DB-FAN 3 1 - - - -

Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện Thay đổi thành máng
1 Việt Nam/越南 m 250 40.00 - 290.00 290.00 cáp 100x100x2,0 mm
线槽200x100x2.0与配件 theo BCH
CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆
2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m 897 - - 750.00 750.00 CADISUN VIỆT NAM
1Cx2.5mm² Cu/PVC

I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3,785 - - - - CADISUN VIỆT NAM
Cu/PVC
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

Cáp 4x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m 145 - - - - CADISUN VIỆT NAM
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆

Cáp 4x1C-50mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m 187 - - - - CADISUN VIỆT NAM
1Cx25mm² Cu/PVC 铜电缆

Cáp 4x1C-95mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m 15 - - - - CADISUN VIỆT NAM
1Cx50mm² Cu/PVC 铜电缆

Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m 459 - - 214.00 214.00 SP Việt Nam
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32

I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3,197 - - - -
Cu/PVC

Pipe PVCØ32
2 Việt Nam/越南 m 459 - - - -
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


I.4 THÔNG GIÓ - -
空调系统

Hộp thạch cao chống cháy cho quạt


- -
风扇防火石膏盒

Không bao gồm chi phí


750x750x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - -
kiểm định

Không bao gồm chi phí


1000x1000x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - -
kiểm định

Hà Nội, ngày 13 tháng 9 năm 2021


ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG SỐ 01
(Kèm theo Hợp đồng số 0506/2021/HĐTP/BAT - GB ký ngày 05 tháng 06 năm 2021)
Yêu cầu Nhãn hiệu Khối Ghi chú
STT Tên công tác Đơn vị Nhân công 人工 TOTAL (VND)
品牌要求 lượng 备注
工作名
序號 單位 数量 Đơn giá 单价 Thành tiền 现金 金額
A Hạng mục PCCC / 消防项目 消防项目

I Xưởng dệt nhuộm / 织染车间 - -

Máy phát điện 129kVA Bộ


I.1 1 - -
发电机129kVA 套

Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - -


2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - -

11 MCCB 3P-160AT/250AF-36kA ABB Cái 1 - -

12 MCCB 3P-80AT/100AF-36kA ABB Cái 1 - -

13 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 5 - -

14 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 4 - -

Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 dây cáp điện kéo từ


15 m 319 8,915 2,845,668 2,845,668
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆 越南 tủ ra quạt
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 dây cáp điện kéo từ
16 m 240 13,373 3,215,939 3,215,939
1Cx16mm² Cu/PVC 铜电缆 越南 tủ ra quạt

Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 2 - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 2 - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 4 - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - -
7 Biến dòng đo lường 63A/5A ABB Cái 1 - -
8 Đồng hồ ampere (0-63A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - -
11 MCB 3P-63AT/100AF-10kA ABB Cái 1 - -
12 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 1 - -
13 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 2 - -
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 dây cáp điện kéo từ
14 m 128 13,373 1,717,093 1,717,093
1Cx16mm² Cu/PVC铜电缆 越南 tủ ra quạt

Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 dây cáp điện kéo từ


15 m 215 8,915 1,914,942 1,914,942
1Cx10mm² Cu/PVC铜电缆 越南 tủ ra quạt

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


II THÔNG GIÓ - -
空调系统

Quạt
1 SYSTEAM FAN - -
风扇

Quạt hướng trục nối ống gió 4730L/s@400Pa Bộ


5 557,210 2,786,050 2,786,050
范墙壁安装 4730L/s@400Pa 套

Quạt hướng trục nối ống gió 10650L/s@400Pa Bộ


5 1,114,420 5,572,100 5,572,100
范墙壁安装 10650L/s@400Pa 套

Quạt gắn mái 1950L/s@400Pa Bộ


24 1,671,630 40,119,120 40,119,120
屋顶风扇 1950L/s@200Pa 套
Ống gió không cách nhiệt Hoa Sen/
2 - - -
管道未绝缘 Việt Nam/越南

750x450 1.15mm m 365 196,138 71,590,370 71,590,370

1900x400 1.15mm m 260 375,931 97,742,060 97,742,060

1450x350 1.15mm m 360 294,207 105,914,520 105,914,520

750x200 1.15mm m 225 155,276 34,937,100 34,937,100

Miệng gió ô lưới kèm OBD


3 Asli / tương đương/相当 - - -
帶OBD的空氣格柵

Miệng gió sọt trứng 600x600


m 25 55,721 1,393,025 1,393,025
废液出口 600x600

Miệng gió sọt trứng 1200x600


m 25 55,721 1,393,025 1,393,025
废液出口 1200x600

Van chắn lữa


4 Asli / tương đương/相当 - - -
隔离阀

Bộ
FD 750x450 5 115,157 575,785 575,785

Cửa gió (Louver)


4 Asli / tương đương/相当 - - -
百叶窗

Louver 4000x450, W/I.S Bộ


5 130,016 650,080 650,080
百叶窗 4000x450, W/I.S 套

Louver 3500x1000, W/I.S Bộ


4 111,442 445,768 445,768
百叶窗 3500x1000, W/I.S 套

Louver 2550x1000, W/I.S Bộ


1 100,298 100,298 100,298
百叶窗 2550x1000, W/I.S 套
Louver 950x1000, W/I.S Bộ
1 85,439 85,439 85,439
百叶窗 950x1000, W/I.S 套

B Kho lập thể 立体仓库 - -

Quạt gắn mái L/s@400Pa Fantech / Bộ


8 557,211 4,457,688 4,457,688
壁扇1250L/s@100Pa tương đương/相当 套

C BỔ SUNG ĐẦU MỤC 补充的项目 - -

Tủ điện phân phối (Kho lập thể)


I - -
分配电箱 (立体仓库)

I.1 Tủ điện 电柜: DB-FAN 3 1 - -

Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện


1 Việt Nam/越南 m 250 31,204 7,801,000 7,801,000 kèm nắp
线槽200x100x2.0与配件

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆 CADISUN VIỆT


2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m 897 5,572 4,998,084 4,998,084
NAM
1Cx2.5mm² Cu/PVC

I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆 CADISUN VIỆT


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3,785 7,801 29,525,225 29,525,225
NAM
Cu/PVC

Cáp 4x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- CADISUN VIỆT


2 Việt Nam/越南 m 145 22,500 3,262,500 3,262,500
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆 NAM

Cáp 4x1C-50mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- CADISUN VIỆT


2 Việt Nam/越南 m 187 18,574 3,473,338 3,473,338
1Cx25mm² Cu/PVC 铜电缆 NAM

Cáp 4x1C-95mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- CADISUN VIỆT


2 Việt Nam/越南 m 15 40,862 612,930 612,930
1Cx50mm² Cu/PVC 铜电缆 NAM

Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m 459 11,144 5,115,096 5,115,096 SP Việt Nam
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3,197 7,801 24,938,237 24,938,237
Cu/PVC

Pipe PVCØ32
2 Việt Nam/越南 m 459 11,144 5,115,096 5,115,096
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


I.4 THÔNG GIÓ - -
空调系统

Hộp thạch cao chống cháy cho quạt


- -
风扇防火石膏盒

Không bao gồm chi


750x750x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 750,000 3,750,000 3,750,000
phí kiểm định

Không bao gồm chi


1000x1000x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 1,150,000 5,750,000 5,750,000
phí kiểm định

7 TỔNG / 总 471,797,576

8 THUẾ VAT / 增值税 47,179,758

9 TỔNG CỘNG / 总共 518,977,333

10 LÀM TRÒN / 整数 518,977,000

ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B


BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG HOÀ
(Nhà VP - Nhà ăn)
Dự án: Đầu tư nhà máy dệt kim giai đoạn 1 tại KCN Texhong Hải Hà
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống thông gió hút khói cho nhà máy dệt kim giai đoạn 1
Hôm nay, ngày tháng năm 2021, tại Nhà máy dệt kim giai đoan 1 tại KCN Texhong Hải
Căn cứ Hợp đồng thầu phụ, số: 0506/2021/HĐTP/BAT-GB
Căn cứ Phụ lục Hợp đồng số 03 ngày tháng 11 năm 2021

Yêu cầu Nhãn Khối lượng


Tên công tác
STT hiệu Đơn vị theo Phụ lục
hợp đồng
A Hạng mục PCCC

I Nhà ăn - Nhà văn phòng

HỆ THỐNG HÚT KHÓI

1 Quạt SYSTEAM FAN Bộ

Quạt hướng trục nối ống gió Q=45.000


Bộ 2.00
m3/h, H=400 Pa

Bọc quạt chống cháy EI45 Bộ 2.00

Ống gió EI30 (không thi công sơn, vữa Hoa Sen/
2
chống cháy) Việt Nam/越南

Ống gió kt 800x400 1.15mm m 18.87

Ống gió kt 1400x400 1.15mm m 18.87

Ống gió kt 1600x400 1.15mm m 14.82


Cút 90 400x1600 R200 1.15mm cái 2.00

Côn 1400x400/800x400 L500 1.15mm cái 2.00

Côn 1600x400/1400x400 L500 1.15mm cái 2.00

Côn 1600x400/800x1000 L900 1.15mm cái 1.00

Vuông tròn kt 1600x400/D1010 L=1000 cái 3.00

Vuông tròn kt 800x1000/D1010 L=1000 cái 1.00

3 Miệng gió ô lưới kèm OBD

Miện gió kèm OBD 1500x700 m 6.00

5 Cửa gió (Louver)

Louver 8000x1000 Bộ 2.00

Lò xo giảm chấn 200kg Cái


8.00

Cổ bạt nối mềm đầu quạt bộ 4.00

Cáp 3x1C-25mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


m 504.00
1Cx16mm² Cu/PVC

Nút ấn cưỡng bức cho hệ thống hút khói Cái


2.00
(đặt tại phòng trực pccc) 个
Cáp điện chống cháy cho nút ấn cưỡng bức
kéo về Phòng trực PCCC dây chống cháy m 720.00
-2x1,5mm2
CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY
3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- m 120.00
1Cx4mm² Cu/PVC

Ống HDPE vặn xoắn Ø32


m 360.00

Cái
Tủ điều khiển 2 quạt hút khói 1.00

Vật tư phụ (ti treo ống, vít, nở…) gói 1.00

TỔNG

THUẾ VAT

TỔNG CỘNG

LÀM TRÒN

Bằng chữ: Chín mươi hai triệu, tám trăm hai mươi chín
H

CÔNG TY CP TV
LƯỢNG HOÀN THÀNH (ĐỢT 3)
VP - Nhà ăn)
i đoạn 1
ại KCN Texhong Hải Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh

Nhân công GB
TOTAL (VND) Ghi chú
Đơn giá Thành tiền

1,350,000 2,700,000 2,700,000

1,150,000 2,300,000 2,300,000

- -

259,920 4,904,690 4,904,690

389,880 7,357,036 7,357,036

433,200 6,420,024 6,420,024


216,600 433,200 433,200

194,940 389,880 389,880

216,600 433,200 433,200

389,880 389,880 389,880

433,200 1,299,600 1,299,600

389,880 389,880 389,880

- -

175,000 1,050,000 1,050,000

- -

150,000 300,000 300,000

95,000 760,000 760,000

135,000 540,000 540,000

51,000 25,704,000 25,704,000

75,000 150,000 150,000


7,500 5,400,000 5,400,000

22,500 2,700,000 2,700,000

45,000 16,200,000 16,200,000 Thi công ngầm

550,000 550,000 550,000

Không bao gồm vật


4,018,570 4,018,570 4,018,570
liệu

84,389,960 84,389,960

8,438,996

92,828,955

92,829,000

ệu, tám trăm hai mươi chín nghìn đồng ./.


Hà Nội, ngày 16 tháng 11 năm 2021

CÔNG TY CP TVTK XÂY LẮP ĐIỆN - PCCC GIA BẢO


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC THANH TOÁN THEO HỢP ĐỒNG
Dự án: Đầu tư nhà máy dệt kim giai đoạn 1 tại KCN Texhong Hải Hà
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống thông gió hút khói cho nhà máy dệt kim giai đoạn 1
Hôm nay, ngày tháng năm 2021, tại Nhà máy dệt kim giai đoan 1 tại KCN Texhong Hải Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Bên A: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ BAT VIỆT NAM
1 Ông/Bà: Hồ Thị Nguyệt Chức vụ: Phó Tổng giám đốc
2 Ông/Bà: Chức vụ:
Bên B: CÔNG TY CỔ PHẦN TVTK XÂY LẮP ĐIỆN - PCCC GIA BẢO
1 Ông: Nguyễn Văn Tiến Chức vụ: Giám đốc
2 Ông: Lê Văn Đạo Chức vụ: CBKT
- Căn cứ Hợp đồng thầu phụ, số: 0506/2021/HĐTP/BAT-GB
- Căn cứ Biên bản nghiệm thu khối lượng thanh toán ngày tháng năm 2021

Khối lượng Đơn giá thanh toán THÀNH TIỀN


Đơn vị

STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
đồng (nếu có) Lũy kế đến kỳ Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
theo HĐ
phát sinh so với
trước
Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này Theo hợp đồng hợp đồng ban
HĐ trước này kỳ này
đầu
A Hạng mục PCCC / 消防项目

I Xưởng dệt nhuộm / 织染车间

Máy phát điện 129kVA Bộ


I.1
发电机129kVA 套
1 - - - - - - -

Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - - - - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - - - - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - - - - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - - - - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - - - - - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - - - - - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
11 MCCB 3P-160AT/250AF-36kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - -

12 MCCB 3P-80AT/100AF-36kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - -

13 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 5 - - - - - - - - - -

14 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 4 - - - - - - - - - -


Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
15
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆
m 319.2 - 258.00 - 258.00 8,915 2,845,668 - 2,300,070 - 2,300,070
越南
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
16
1Cx16mm² Cu/PVC 铜电缆
m 240.48 - - - - 13,373 3,215,939 - - - -
越南

Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 - - - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - - - - - - - -


2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - - - - - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 2 - - - - - - - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 2 - - - - - - - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 4 - - - - - - - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
7 Biến dòng đo lường 63A/5A ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-63A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
11 MCB 3P-63AT/100AF-10kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
12 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - -
13 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 2 - - - - - - - - - -
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
14 m 128.4 - 108.00 - 108.00 13,373 1,717,093 - 1,444,284 - 1,444,284
1Cx16mm² Cu/PVC铜电缆 越南

Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南


15 m 214.8 - - - - 8,915 1,914,942 - - - -
1Cx10mm² Cu/PVC铜电缆 越南

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


II THÔNG GIÓ - - - - - -
空调系统

Quạt
1
风扇
SYSTEAM FAN - - - - - - - - - -

Quạt hướng trục nối ống gió 4730L/s@400Pa Bộ


范墙壁安装 4730L/s@400Pa 套
5 - - - - 557,210 2,786,050 - - - -

Quạt hướng trục nối ống gió 10650L/s@400Pa Bộ


范墙壁安装 10650L/s@400Pa 套
5 - - - - 1,114,420 5,572,100 - - - -

Quạt gắn mái 1950L/s@400Pa Bộ


屋顶风扇 1950L/s@200Pa 套
24 - - - - 1,671,630 40,119,120 - - - -

Ống gió không cách nhiệt Hoa Sen/


2
管道未绝缘 Việt Nam/越南
- - - - - -

750x450 1.15mm m 365 - 365.00 - 365.00 196,138 71,590,370 - 71,590,370 - 71,590,370

1900x400 1.15mm m 260 - - 246.70 246.70 375,931 - 97,742,060 - - 92,742,178 92,742,178

1450x350 1.15mm m 360 - - 339.67 339.67 294,207 - 105,914,520 - - 99,933,292 99,933,292

750x200 1.15mm m 225 - 225.00 - 225.00 155,276 34,937,100 - 34,937,100 - 34,937,100

Miệng gió ô lưới kèm OBD Asli / tương đương/相


3
帶OBD的空氣格柵
- - - - - -

Miệng gió sọt trứng 600x600


废液出口 600x600
m 25 - 25.00 - 25.00 55,721 1,393,025 - 1,393,025 - 1,393,025

Miệng gió sọt trứng 1200x600


废液出口 1200x600
m 25 - - 25.00 25.00 55,721 1,393,025 - - 1,393,025 1,393,025

Van chắn lữa Asli / tương đương/相


4
隔离阀
- - - - - -

Bộ
FD 750x450

5 - - 5.00 5.00 115,157 575,785 - - 575,785 575,785

Cửa gió (Louver) Asli / tương đương/相


4
百叶窗
- - - - - -

Louver 4000x450, W/I.S Bộ


百叶窗 4000x450, W/I.S 套
5 - - 4.00 4.00 130,016 650,080 - - 520,064 520,064

Louver 3500x1000, W/I.S Bộ


百叶窗 3500x1000, W/I.S 套
4 - - 4.00 4.00 111,442 445,768 - - 445,768 445,768

Louver 2550x1000, W/I.S Bộ


百叶窗 2550x1000, W/I.S 套
1 - - 1.00 1.00 100,298 100,298 - - 100,298 100,298

Louver 950x1000, W/I.S Bộ


百叶窗 950x1000, W/I.S 套
1 - - 1.00 1.00 85,439 85,439 - - 85,439 85,439

B Kho lập thể 立体仓库 - - - - - -


Quạt gắn mái L/s@400Pa Fantech / Bộ
壁扇1250L/s@100Pa tương đương/相当 套
8 - - - - 557,211 4,457,688 - - - -

C BỔ SUNG ĐẦU MỤC 补充的项目 - - - - - -

Tủ điện phân phối (Kho lập thể)


I
分配电箱 (立体仓库)
- - - - - -

I.1 Tủ điện 电柜: DB-FAN 3 1 - - - - - -


Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện
1
线槽200x100x2.0与配件
Việt Nam/越南 m 250 40.00 290.00 39.80 329.80 31,204 7,801,000 1,248,160 9,049,160 1,241,919 10,291,079

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m 897 - 750.00 - 750.00 5,572 4,998,084 - 4,179,000 - 4,179,000
1Cx2.5mm² Cu/PVC

I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 - - - - - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3784.8 - - - - 7,801 29,525,225 - - - -
Cu/PVC

Cáp 4x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆
Việt Nam/越南 m 145 - - - - 22,500 3,262,500 - - - -

Cáp 4x1C-50mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2
1Cx25mm² Cu/PVC 铜电缆
Việt Nam/越南 m 187 - - - - 18,574 3,473,338 - - - -

Cáp 4x1C-95mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2
1Cx50mm² Cu/PVC 铜电缆
Việt Nam/越南 m 15 - - - - 40,862 612,930 - - - -

Pipe PVCØ32
3
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - 214.00 25.00 239.00 11,144 5,115,096 - 2,384,816 278,600 2,663,416

I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 - - - - - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3196.8 - - - - 7,801 24,938,237 - - - -
Cu/PVC

Pipe PVCØ32
2
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - - - - 11,144 5,115,096 - - - -

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


I.4 THÔNG GIÓ - - - - - -
空调系统

Hộp thạch cao chống cháy cho quạt


风扇防火石膏盒
- - - - - -

750x750x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - - 750,000 3,750,000 - - - -

1000x1000x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - - 1,150,000 5,750,000 - - - -

TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC VAT 471,797,576 1,248,160 127,277,825 197,316,368 324,594,193

VAT 10% 47,179,758 124,816 12,727,783 19,731,637 32,459,419

TỔNG BAO GỒM VAT 518,977,333 1,372,976 140,005,608 217,048,004 357,053,612

LÀM TRÒN 518,977,000 1,373,000 140,006,000 217,048,000 357,054,000


1. Giá trị hợp đồng ban đầu: 518,977,000 đồng (1)
2. Tổng giá trị khối lượng phát sinh so với hợp đồng ban đầu: 1,373,000 đồng (2)
3. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 34,451,931 đồng (3)
4. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: 64,275,474 đồng (4)
5. Giá trị khối lượng thực hiện kỳ này: 217,048,000 đồng (5)
6. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 19,731,649 đồng (6)
7. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: 99,644,751 đồng (7)=(7.1)+(7.2)
+ Thanh toán tạm ứng: - đồng (7.1_)
(7.2)=55%*(4)-
+ Thanh toán khối lượng hoàn thành: 99,644,751 đồng
(5)
(8)=(8.1)+(8.2)+(
7. Lũy kế giá trị thanh toán: 198,372,156 đồng
8.3)
+ Tạm ứng: 34,451,931 đồng (8.1)
+ Thanh toán khối lượng hoàn thành đợt 1 64,275,474 đồng (8.2)
+ Thanh toán khối lượng hoàn thành đợt 2 99,644,751 đồng (8.3)

Hà Nội, ngày 29 tháng 10 năm 2021


ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI THANH TOÁN THEO HỢP ĐỒNG
Dự án: Đầu tư nhà máy dệt kim giai đoạn 1 tại KCN Texhong Hải Hà
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống thông gió hút khói cho nhà máy dệt kim giai đoạn 1
Hôm nay, ngày tháng năm 2021, tại Nhà máy dệt kim giai đoan 1 tại KCN Texhong Hải Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Bên A: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ BAT VIỆT NAM
1 Ông/Bà: Hồ Thị Nguyệt Chức vụ: Phó Tổng giám đốc
2 Ông/Bà: Chức vụ: CBKT
Bên B: CÔNG TY CỔ PHẦN TVTK XÂY LẮP ĐIỆN - PCCC GIA BẢO
1 Ông: Nguyễn Văn Tiến Chức vụ: Giám đốc
2 Ông: Lê Văn Đạo Chức vụ: CBKT
Căn cứ Hợp đồng thầu phụ, số: 0506/2021/HĐTP/BAT-GB

Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú


STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này
A Hạng mục PCCC / 消防项目

I Xưởng dệt nhuộm / 织染车间 -

Máy phát điện 129kVA Bộ


I.1 1 - - - -
发电机129kVA 套

Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - -

11 MCCB 3P-160AT/250AF-36kA ABB Cái 1 - - - -

12 MCCB 3P-80AT/100AF-36kA ABB Cái 1 - - - -


Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

13 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 5 - - - -

14 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 4 - - - -

Thay đổi cáp theo BCH


Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- thành VCTF
Việt Nam/越南
15 m 319 - 258.00 - 258.00 4Cx1.5mm SQMM-
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆 越南 Cu/PVC/PVC 6610
TCVN
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
16 m 240 - - - -
1Cx16mm² Cu/PVC 铜电缆 越南
Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 2 - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 2 - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 4 - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - -
7 Biến dòng đo lường 63A/5A ABB Cái 1 - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-63A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - -
11 MCB 3P-63AT/100AF-10kA ABB Cái 1 - - - -
12 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 1 - - - -
13 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 2 - - - -
Thay đổi cáp theo BCH
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- thành VCTF
Việt Nam/越南
14 m 128 - 108.00 - 108.00 4Cx1.5mm SQMM-
1Cx16mm² Cu/PVC铜电缆 越南 Cu/PVC/PVC 6610
TCVN

Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 dây cáp điện kéo từ tủ ra


15 m 215 - - - -
1Cx10mm² Cu/PVC铜电缆 越南 quạt

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


II THÔNG GIÓ - - - -
空调系统

Quạt
1 SYSTEAM FAN - - - -
风扇
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

Quạt hướng trục nối ống gió 4730L/s@400Pa Bộ


5 - - - -
范墙壁安装 4730L/s@400Pa 套

Quạt hướng trục nối ống gió 10650L/s@400Pa Bộ


5 - - - -
范墙壁安装 10650L/s@400Pa 套

Quạt gắn mái 1950L/s@400Pa Bộ


24 - - - -
屋顶风扇 1950L/s@200Pa 套

Ống gió không cách nhiệt Hoa Sen/


2 - -
管道未绝缘 Việt Nam/越南

750x450 1.15mm m 365 - 365.00 - 365.00

1900x400 1.15mm m 260 - - 246.70 246.70

1450x350 1.15mm m 360 - - 339.67 339.67

750x200 1.15mm m 225 - 225.00 - 225.00

Miệng gió ô lưới kèm OBD Asli / tương đương/相


3 - - - -
帶OBD的空氣格柵 当

Miệng gió sọt trứng 600x600


m 25 - 25.00 - 25.00
废液出口 600x600

Miệng gió sọt trứng 1200x600


m 25 - - 25.00 25.00
废液出口 1200x600

Van chắn lữa Asli / tương đương/相


4 - - -
隔离阀 当

Bộ
FD 750x450 5 - - 5.00 5.00

Cửa gió (Louver) Asli / tương đương/相


4 - - -
百叶窗 当
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

Louver 4000x450, W/I.S Bộ


5 - - 4.00 4.00
百叶窗 4000x450, W/I.S 套

Louver 3500x1000, W/I.S Bộ


4 - - 4.00 4.00
百叶窗 3500x1000, W/I.S 套

Louver 2550x1000, W/I.S Bộ


1 - - 1.00 1.00
百叶窗 2550x1000, W/I.S 套

Louver 950x1000, W/I.S Bộ


1 - - 1.00 1.00
百叶窗 950x1000, W/I.S 套

B Kho lập thể 立体仓库 - - -

Quạt gắn mái L/s@400Pa Fantech / Bộ


8 - - - -
壁扇1250L/s@100Pa tương đương/相当 套

C BỔ SUNG ĐẦU MỤC 补充的项目 - - -

Tủ điện phân phối (Kho lập thể)


I - - -
分配电箱 (立体仓库)

I.1 Tủ điện 电柜: DB-FAN 3 1 - - - -

Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện Thay đổi thành máng
1 Việt Nam/越南 m 250 - 210.20 290.00 39.80 329.80 cáp 100x100x2,0 mm
线槽200x100x2.0与配件 theo BCH
CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆
2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m 897 - 750.00 - 750.00 CADISUN VIỆT NAM
1Cx2.5mm² Cu/PVC

I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 - - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3,785 - - - - CADISUN VIỆT NAM
Cu/PVC
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

Cáp 4x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m 145 - - - - CADISUN VIỆT NAM
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆

Cáp 4x1C-50mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m 187 - - - - CADISUN VIỆT NAM
1Cx25mm² Cu/PVC 铜电缆

Cáp 4x1C-95mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m 15 - - - - CADISUN VIỆT NAM
1Cx50mm² Cu/PVC 铜电缆

Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m 459 - 214.00 25.00 239.00 SP Việt Nam
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32

I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 - - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3,197 - - - -
Cu/PVC

Pipe PVCØ32
2 Việt Nam/越南 m 459 - - - -
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


I.4 THÔNG GIÓ - - -
空调系统

Hộp thạch cao chống cháy cho quạt


- - -
风扇防火石膏盒

Không bao gồm chi phí


750x750x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - -
kiểm định

Không bao gồm chi phí


1000x1000x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - -
kiểm định

Hà Nội, ngày 29 tháng 10 năm 2021


ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH (ĐỢT 2)
Dự án: Đầu tư nhà máy dệt kim giai đoạn 1 tại KCN Texhong Hải Hà
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống thông gió hút khói cho nhà máy dệt kim giai đoạn 1
Hôm nay, ngày tháng năm 2021, tại Nhà máy dệt kim giai đoan 1 tại KCN Texhong Hải Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Căn cứ Hợp đồng thầu phụ, số: 0506/2021/HĐTP/BAT-GB

Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

A Hạng mục PCCC / 消防项目


HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ
II THÔNG GIÓ -
空调系统

Ống gió không cách nhiệt Hoa Sen/


2 -
管道未绝缘 Việt Nam/越南

750x450 1.15mm m -

1900x400 1.15mm m 246.70

Trục 1X20A - 1X21/1Y1A - 1Y5A m 1+36,63+4,16+3,33 45.12

Trục 1X22 - 1X25/1Y7B - 1Y11A m 1+31,08+11+8,07+2*2,7 56.55

Trục 1X28-1X29/1Y1A - 1Y5A m 1+35,52+1+2*2,7 42.92


Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

Trục 1X32 - 1X33/1Y7B - 1Y11A m 1+31,08+11,8+8,07+2*2,7 57.35

Trục 1X36 - 1X37/1Y1A - 1Y5A m 43,76+1 44.76

1450x350 1.15mm m 339.67

Trục 1X20A - 1X21/1Y4A - 1Y11A m 72.15 72.15

Trục 1X22 - 1X25/1Y2A - 1Y8A m 65.50 65.50

Trục 1X28-1X29/1Y4A - 1YA m 65.49 65.49

Trục 1X32 - 1X33/1Y2A - 1Y8A m 65.49 65.49

Trục 1X36 - 1X37/1Y1A - 1Y5A m 71.04 71.04

750x200 1.15mm m -

Miệng gió ô lưới kèm OBD Asli / tương đương/相


3 -
帶OBD的空氣格柵 当

Miệng gió sọt trứng 600x600


m -
废液出口 600x600
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

Miệng gió sọt trứng 1200x600


cái 25.00
废液出口 1200x600

Tầng 1 cái 25 25.00

Van chắn lữa Asli / tương đương/相


4 -
隔离阀 当

Bộ Đã điều chỉnh thành


FD 750x450 5.00 Van chặn lửa KT
套 750x350

Tầng 2 5 5.00

Cửa gió (Louver) Asli / tương đương/相


4 -
百叶窗 当

Louver 4000x450, W/I.S Bộ


4.00
百叶窗 4000x450, W/I.S 套

Đã điều chỉnh theo kích


Tầng 2 4 4.00
thước thực tế

Louver 3500x1000, W/I.S Bộ


4.00
百叶窗 3500x1000, W/I.S 套

Đã điều chỉnh theo kích


Tầng 1 4 4.00
thước thực tế
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

Louver 2550x1000, W/I.S Bộ


1.00
百叶窗 2550x1000, W/I.S 套

Đã điều chỉnh theo kích


Tầng 2 1 1.00
thước thực tế

Louver 950x1000, W/I.S Bộ


1.00
百叶窗 950x1000, W/I.S 套

Đã điều chỉnh theo kích


Tầng 1 1 1.00
thước thực tế

B Kho lập thể 立体仓库 -

Quạt gắn mái L/s@400Pa Fantech / Bộ


-
壁扇1250L/s@100Pa tương đương/相当 套

C BỔ SUNG ĐẦU MỤC 补充的项目 -

Tủ điện phân phối (Kho lập thể)


I -
分配电箱 (立体仓库)

I.1 Tủ điện 电柜: DB-FAN 3 -

Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện Thay đổi thành máng
1 Việt Nam/越南 m 39.80 cáp 100x100x2,0 mm
线槽200x100x2.0与配件 theo BCH

Tầng 1 39.80 39.80


Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m -
1Cx2.5mm² Cu/PVC

I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 -

Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m 25.00 SP Việt Nam
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32

Tầng 1 5*5 25.00

PHÒNG KỸ THUẬT BCH CÔNG TRƯỜNG ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC THANH TOÁN THEO HỢP ĐỒNG
Dự án: Đầu tư nhà máy dệt kim giai đoạn 1 tại KCN Texhong Hải Hà
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống thông gió hút khói cho nhà máy dệt kim giai đoạn 1
Hôm nay, ngày tháng năm 2021, tại Nhà máy dệt kim giai đoan 1 tại KCN Texhong Hải Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Bên A: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ BAT VIỆT NAM
1 Ông/Bà: Hồ Thị Nguyệt Chức vụ: Phó Tổng giám đốc
2 Ông/Bà: Chức vụ:
Bên B: CÔNG TY CỔ PHẦN TVTK XÂY LẮP ĐIỆN - PCCC GIA BẢO
1 Ông: Nguyễn Văn Tiến Chức vụ: Giám đốc
2 Ông: Lê Văn Đạo Chức vụ: CBKT
- Căn cứ Hợp đồng thầu phụ, số: 0506/2021/HĐTP/BAT-GB
- Căn cứ Biên bản nghiệm thu khối lượng thanh toán ngày tháng năm 2021

Khối lượng Đơn giá thanh toán THÀNH TIỀN


Đơn vị

STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
phát sinh so với Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này đồng (nếu có) Theo hợp đồng hợp đồng ban Lũy kế đến kỳ trước Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
theo HĐ trước
HĐ đầu
A Hạng mục PCCC / 消防项目

I Xưởng dệt nhuộm / 织染车间

Máy phát điện 129kVA Bộ


I.1
发电机129kVA 套
1 - - - - - - - - -

Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - - - - - - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - - - - - - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - - - - - - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - - - - - - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - - - - - - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - - - - - - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -

8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -

9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -


10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
11 MCCB 3P-160AT/250AF-36kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -

12 MCCB 3P-80AT/100AF-36kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -

13 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 5 - - - - - - - - - - -

14 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 4 - - - - - - - - - - -

Thay đổi cáp


theo BCH thành
Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- VCTF
Việt Nam/越南
15
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆
m 319.2 - 258.00 - 258.00 8,915 - 2,845,668 - 2,300,070 - 2,300,070 4Cx1.5mm
越南 SQMM-
Cu/PVC/PVC
6610 TCVN

Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南


16
1Cx16mm² Cu/PVC 铜电缆
m 240.48 - - - - 13,373 - 3,215,939 - - - -
越南

Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 - - - - - - - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - - - - - - - - -


2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - - - - - - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 2 - - - - - - - - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 2 - - - - - - - - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 4 - - - - - - - - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
7 Biến dòng đo lường 63A/5A ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-63A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
11 MCB 3P-63AT/100AF-10kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
12 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 1 - - - - - - - - - - -
13 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 2 - - - - - - - - - - -
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
14 m 128.4 228.38 108.00 248.78 356.78 13,373 - 1,717,093 3,054,126 1,444,284 3,326,935 4,771,219 Hoàn thành
1Cx16mm² Cu/PVC铜电缆 越南
Khối lượng Đơn giá thanh toán THÀNH TIỀN
Đơn vị

STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
phát sinh so với Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này đồng (nếu có) Theo hợp đồng hợp đồng ban Lũy kế đến kỳ trước Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
theo HĐ trước
HĐ đầu
Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
15 m 214.8 - - - - 8,915 - 1,914,942 - - - -
1Cx10mm² Cu/PVC铜电缆 越南

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


II THÔNG GIÓ - - - - - - - - - -
空调系统

Quạt
1
风扇
SYSTEAM FAN - - - - - - - - - - -

Hoàn thành lắp


Quạt hướng trục nối ống gió 4730L/s@400Pa Bộ đặt, chưa bọc
范墙壁安装 4730L/s@400Pa 套
5 - - 5.00 5.00 557,210 - 2,786,050 - - 2,786,050 2,786,050 chống cháy và
chạy thử

Hoàn thành lắp


đặt 03 chiếc,
Quạt hướng trục nối ống gió 10650L/s@400Pa Bộ còn 01 chiếc
范墙壁安装 10650L/s@400Pa 套
5 - - 5.00 5.00 1,114,420 - 5,572,100 - - 5,572,100 5,572,100 chưa có dây cấp
nguồn, chưa
bọc chống cháy
và chạy thử

Quạt gắn mái 1950L/s@400Pa Bộ


屋顶风扇 1950L/s@200Pa 套
24 - - - - 1,671,630 - 40,119,120 - - - -

Ống gió không cách nhiệt Hoa Sen/


2 - - - - - - - - - -
管道未绝缘 Việt Nam/越南

750x450 1.15mm m 365 - 365.00 - 365.00 196,138 - 71,590,370 - 71,590,370 - 71,590,370 Hoàn thành

1900x400 1.15mm m 260 - 246.70 - 246.70 375,931 - 97,742,060 - 92,742,178 - 92,742,178 Hoàn thành

1450x350 1.15mm m 360 - 339.67 - 339.67 294,207 - 105,914,520 - 99,933,292 - 99,933,292 Hoàn thành

750x200 1.15mm m 225 - 225.00 - 225.00 155,276 - 34,937,100 - 34,937,100 - 34,937,100 Hoàn thành

Miệng gió ô lưới kèm OBD Asli / tương đương/相


3
帶OBD的空氣格柵
- - - - - - - - - -

Miệng gió sọt trứng 600x600


废液出口 600x600
m 25 - 25.00 - 25.00 55,721 - 1,393,025 - 1,393,025 - 1,393,025 Hoàn thành

Miệng gió sọt trứng 1200x600


废液出口 1200x600
m 25 - 25.00 - 25.00 55,721 - 1,393,025 - 1,393,025 - 1,393,025 Hoàn thành

Van chắn lữa Asli / tương đương/相


4
隔离阀
- - - - - - - - - -

Bộ
FD 750x450

5 - 5.00 - 5.00 115,157 - 575,785 - 575,785 - 575,785 Hoàn thành

Cửa gió (Louver) Asli / tương đương/相


4
百叶窗
- - - - - - - - - -

Louver 4000x450, W/I.S Bộ


5 - 4.00 - 4.00 130,016 - 650,080 - 520,064 - 520,064 Hoàn thành
百叶窗 4000x450, W/I.S 套

Louver 3500x1000, W/I.S Bộ


百叶窗 3500x1000, W/I.S 套
4 - 4.00 - 4.00 111,442 - 445,768 - 445,768 - 445,768 Hoàn thành

Louver 2550x1000, W/I.S Bộ


百叶窗 2550x1000, W/I.S 套
1 - 1.00 - 1.00 100,298 - 100,298 - 100,298 - 100,298 Hoàn thành

Louver 950x1000, W/I.S Bộ


百叶窗 950x1000, W/I.S 套
1 - 1.00 - 1.00 85,439 - 85,439 - 85,439 - 85,439 Hoàn thành

B Kho lập thể 立体仓库 - - - - - - - - - -

Quạt gắn mái L/s@400Pa Fantech / Bộ


8 - - 8.00 8.00 557,211 - 4,457,688 - - 4,457,688 4,457,688 Hoàn thành
壁扇1250L/s@100Pa tương đương/相当 套

C BỔ SUNG ĐẦU MỤC 补充的项目 - - - - - - - - - -


Khối lượng Đơn giá thanh toán THÀNH TIỀN
Đơn vị

STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
phát sinh so với Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này đồng (nếu có) Theo hợp đồng hợp đồng ban Lũy kế đến kỳ trước Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
theo HĐ trước
HĐ đầu
Tủ điện phân phối (Kho lập thể)
I
分配电箱 (立体仓库)
- - - - - - - - - -

I.1 Tủ điện 电柜: DB-FAN 3 1 - - - - - - - - - -


Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện
1
线槽200x100x2.0与配件
Việt Nam/越南 m 250 147.84 329.80 68.04 397.84 31,204 - 7,801,000 4,613,199 10,291,079 2,123,120 12,414,199 Hoàn thành

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m 897 187.85 750.00 334.85 1,084.85 5,572 - 4,998,084 1,046,700 4,179,000 1,865,784 6,044,784 Hoàn thành
1Cx2.5mm² Cu/PVC

I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 - - - - - - - - - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3784.8 - - 433.26 433.26 7,801 - 29,525,225 - - 3,379,861 3,379,861
Cu/PVC

Cáp 4x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆
Việt Nam/越南 m 145 - - - - 22,500 - 3,262,500 - - - -

Cáp 4x1C-50mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2
1Cx25mm² Cu/PVC 铜电缆
Việt Nam/越南 m 187 - - - - 18,574 - 3,473,338 - - - -

Cáp 4x1C-95mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m 15 - - - - 40,862 - 612,930 - - - -
1Cx50mm² Cu/PVC 铜电缆

Pipe PVCØ32
3
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - 239.00 - 239.00 11,144 - 5,115,096 - 2,663,416 - 2,663,416 Hoàn thành

I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 - - - - - - - - - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3196.8 - - - - 7,801 - 24,938,237 - - - -
Cu/PVC

Pipe PVCØ32
2
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Việt Nam/越南 m 459 - - - - 11,144 - 5,115,096 - - - - Hoàn thành

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


I.4 THÔNG GIÓ - - - - - - - - - -
空调系统

Hộp thạch cao chống cháy cho quạt


风扇防火石膏盒
- - - - - - - - - -

750x750x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - - 750,000 - 3,750,000 - - - -

1000x1000x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - - 1,150,000 - 5,750,000 - - - -

Phụ lục hợp đồng số 03 - - - - - -

I Nhà ăn - Nhà văn phòng - - - - - -

HỆ THỐNG HÚT KHÓI - - - - - -

1 Quạt SYSTEAM FAN Bộ - - - - - -


Khối lượng Đơn giá thanh toán THÀNH TIỀN
Đơn vị

STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
phát sinh so với Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này đồng (nếu có) Theo hợp đồng hợp đồng ban Lũy kế đến kỳ trước Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
theo HĐ trước
HĐ đầu

Hoàn thành lắp


đặt quạt tầng 2,
Quạt hướng trục nối ống gió Q=45.000 m3/h,
H=400 Pa
Bộ 2.00 - - 2.00 2.00 1,350,000 - 2,700,000 - - 2,700,000 2,700,000 tầng 1 còn thiếu
01 sợi cáp cấp
nguồn
3x10+1E4mm2

Bọc quạt chống cháy EI45 Bộ 2.00 - - - - 1,150,000 - 2,300,000 - - - -

Ống gió EI30 (không thi công sơn, vữa Hoa Sen/
2
chống cháy) Việt Nam/越南
- - - - - -

Ống gió kt 800x400 1.15mm m 18.87 - - 17.76 17.76 259,920 - 4,904,690 - - 4,616,179 4,616,179
Hoàn thành

Ống gió kt 1400x400 1.15mm m 18.87 - - 18.87 18.87 389,880 - 7,357,036 - - 7,357,036 7,357,036
Hoàn thành

Ống gió kt 1600x400 1.15mm m 14.82 - - 14.82 14.82 433,200 - 6,420,024 - - 6,420,024 6,420,024
Hoàn thành

Cút 90 400x1600 R200 1.15mm cái 2.00 - - 2.00 2.00 216,600 - 433,200 - - 433,200 433,200
Hoàn thành

Côn 1400x400/800x400 L500 1.15mm cái 2.00 - - 2.00 2.00 194,940 - 389,880 - - 389,880 389,880
Hoàn thành

Côn 1600x400/1400x400 L500 1.15mm cái 2.00 2.00 - 4.00 4.00 216,600 - 433,200 433,200 - 866,400 866,400
Hoàn thành

Côn 1600x400/800x1000 L900 1.15mm cái 1.00 1.00 - 2.00 2.00 389,880 - 389,880 389,880 - 779,760 779,760
Hoàn thành

Vuông tròn kt 1600x400/D1010 L=1000 cái 3.00 - - 3.00 3.00 433,200 - 1,299,600 - - 1,299,600 1,299,600
Hoàn thành

Vuông tròn kt 800x1000/D1010 L=1000 cái 1.00 - - 1.00 1.00 389,880 - 389,880 - - 389,880 389,880
Hoàn thành

3 Miệng gió ô lưới kèm OBD - - - - - - - - - - -

Miện gió kèm OBD 1500x700 m 6.00 - - 6.00 6.00 175,000 - 1,050,000 - - 1,050,000 1,050,000
Hoàn thành

4 Cửa gió (Louver) - - - - - -

Louver 8000x1000 Bộ 2.00 - - 2.00 2.00 150,000 - 300,000 - - 300,000 300,000


Hoàn thành
Lò xo giảm chấn 200kg Cái

8.00 - - 8.00 8.00 95,000 - 760,000 - - 760,000 760,000
Hoàn thành

Cổ bạt nối mềm đầu quạt bộ 4.00 - - 4.00 4.00 135,000 - 540,000 - - 540,000 540,000
Hoàn thành
Cáp 3x1C-25mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-
1Cx16mm² Cu/PVC
m 504.00 - - 445.00 445.00 51,000 - 25,704,000 - - 22,695,000 22,695,000
Hoàn thành
Nút ấn cưỡng bức cho hệ thống hút khói (đặt Cái
2.00 - - - - 75,000 - 150,000 - - - -
tại phòng trực pccc) 个

Cáp điện chống cháy cho nút ấn cưỡng bức kéo


về Phòng trực PCCC dây chống cháy m 720.00 152.30 - 872.30 872.30 7,500 - 5,400,000 1,142,250 - 6,542,250 6,542,250
-2x1,5mm2 Hoàn thành
CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY
3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- m 120.00 - - 56.46 56.46 22,500 - 2,700,000 - - 1,270,350 1,270,350
1Cx4mm² Cu/PVC

Ống HDPE vặn xoắn Ø32


m 360.00 70.00 - 430.00 430.00 45,000 - 16,200,000 3,150,000 - 19,350,000 19,350,000
Hoàn thành
Cái
Tủ điều khiển 2 quạt hút khói

1.00 - - - - 550,000 - 550,000 - - - -

Vật tư phụ (ti treo ống, vít, nở…) gói 1.00 - - 1.00 1.00 4,018,570 - 4,018,570 - - 4,018,570 4,018,570
Hoàn thành
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC VAT 556,187,536 13,829,355 324,594,193 105,289,667 429,883,860

VAT 10% 55,618,754 1,382,936 32,459,419 10,528,967 42,988,386

TỔNG BAO GỒM VAT 611,806,290 15,212,291 357,053,612 115,818,634 472,872,246

LÀM TRÒN 611,806,000 15,212,000 357,054,000 115,819,000 472,872,000


Khối lượng Đơn giá thanh toán THÀNH TIỀN
Đơn vị

STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Tổng số Khối lượng thực hiện TỔNG CỘNG Khối lượng thực hiện Ghi chú
Khối lượng Đơn giá theo hợp Đơn giá bổ sung Phát sinh so với
Khối lượng Lũy kế đến kỳ
phát sinh so với Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này đồng (nếu có) Theo hợp đồng hợp đồng ban Lũy kế đến kỳ trước Thực hiện kỳ này Lũy kế đến hết kỳ này
theo HĐ trước
HĐ đầu

1. Giá trị hợp đồng ban đầu: 611,806,290 đồng (1)


2. Tổng giá trị khối lượng phát sinh so với hợp đồng ban đầu: 15,212,291 đồng (2)
3. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 14,720,282 đồng (3)
4. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: 163,920,225 đồng (4)
5. Giá trị khối lượng thực hiện kỳ này: 115,818,634 đồng (5)
6. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 10,528,967 đồng (6)
7. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: 53,171,282 đồng (7)=(7.1)+(7.2)
+ Thanh toán tạm ứng: - đồng (7.1_)
(7.2)=55%*(5)-
+ Thanh toán khối lượng hoàn thành: 53,171,282 đồng
(6)
(8)=(8.1)+(8.2)+(
8. Lũy kế giá trị thanh toán: 264,271,264 đồng
8.3)
+ Tạm ứng: 47,179,758 đồng (8.1)
+ Thanh toán khối lượng hoàn thành đợt 1 64,275,474 đồng (8.2)
+ Thanh toán khối lượng hoàn thành đợt 2 99,644,751 đồng (8.3)
+ Thanh toán khối lượng hoàn thành đợt 3 53,171,282 đồng (8.4)

Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2021


ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI THANH TOÁN THEO HỢP ĐỒNG
Dự án: Đầu tư nhà máy dệt kim giai đoạn 1 tại KCN Texhong Hải Hà
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống thông gió hút khói cho nhà máy dệt kim giai đoạn 1
Hôm nay, ngày tháng năm 2021, tại Nhà máy dệt kim giai đoan 1 tại KCN Texhong Hải Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Bên A: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ BAT VIỆT NAM
1 Ông/Bà: Hồ Thị Nguyệt Chức vụ: Phó Tổng giám đốc
2 Ông/Bà: Chức vụ: CBKT
Bên B: CÔNG TY CỔ PHẦN TVTK XÂY LẮP ĐIỆN - PCCC GIA BẢO
1 Ông: Nguyễn Văn Tiến Chức vụ: Giám đốc
2 Ông: Lê Văn Đạo Chức vụ: CBKT
Căn cứ Hợp đồng thầu phụ, số: 0506/2021/HĐTP/BAT-GB

Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú


STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này
A Hạng mục PCCC / 消防项目

I Xưởng dệt nhuộm / 织染车间 -

Máy phát điện 129kVA Bộ


I.1 1 - - - -
发电机129kVA 套

Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 1 - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 3 - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 3 - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 6 - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - -
7 Biến dòng đo lường 160A/5A ABB Cái 1 - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-160A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - -

11 MCCB 3P-160AT/250AF-36kA ABB Cái 1 - - - -

12 MCCB 3P-80AT/100AF-36kA ABB Cái 1 - - - -

13 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 5 - - - -

14 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 4 - - - -


Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này
Thay đổi cáp theo BCH
Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- thành VCTF
Việt Nam/越南
15 m 319 - 258.00 - 258.00 4Cx1.5mm SQMM-
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆 越南 Cu/PVC/PVC 6610
TCVN
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
16 m 240 - - - -
1Cx16mm² Cu/PVC 铜电缆 越南
Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 1 - - - -

1 Vỏ tủ và phụ kiện Việt Nam/越南 lô 1 - - - -
2 Đèn báo pha ABB Cái 3 - - - -
3 Bộ khởi động biến tần VSD ABB Cái 2 - - - -
4 Bộ khởi động trực tiếp DOL ABB Cái 2 - - - -
5 Kết nối nút nhấn FCC ABB Cái 4 - - - -
6 Cầu chì 2A ABB Cái 1 - - - -
7 Biến dòng đo lường 63A/5A ABB Cái 1 - - - -
8 Đồng hồ ampere (0-63A)+ chuyển mạch ABB Cái 1 - - - -
9 Đồng hồ Volt-500V ABB Cái 1 - - - -
10 Chuyển mạch volt kế. ABB Cái 1 - - - -
11 MCB 3P-63AT/100AF-10kA ABB Cái 1 - - - -
12 MCB 3P-32A-10kA ABB Cái 1 - - - -
13 MCB 3P-40A-10kA ABB Cái 2 - - - -
Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
14 m 128 228.38 108.00 248.78 356.78 Hoàn thành
1Cx16mm² Cu/PVC铜电缆 越南

Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南


15 m 215 - - - -
1Cx10mm² Cu/PVC铜电缆 越南

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


II THÔNG GIÓ - - - -
空调系统

Quạt
1 SYSTEAM FAN - - - -
风扇

Quạt hướng trục nối ống gió 4730L/s@400Pa Bộ Hoàn thành lắp đặt,
5 - - 5.00 5.00 chưa bọc chống cháy và
范墙壁安装 4730L/s@400Pa 套 chạy thử

Hoàn thành lắp đặt 03


Quạt hướng trục nối ống gió 10650L/s@400Pa Bộ chiếc, còn 01 chiếc chưa
5 - - 5.00 5.00 có dây cấp nguồn, chưa
范墙壁安装 10650L/s@400Pa 套 bọc chống cháy và chạy
thử
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

Quạt gắn mái 1950L/s@400Pa Bộ


24 - - - -
屋顶风扇 1950L/s@200Pa 套

Ống gió không cách nhiệt Hoa Sen/


2 - - -
管道未绝缘 Việt Nam/越南

750x450 1.15mm m 365 - 365.00 - 365.00 Hoàn thành

1900x400 1.15mm m 260 - 246.70 - 246.70 Hoàn thành

1450x350 1.15mm m 360 - 339.67 - 339.67 Hoàn thành

750x200 1.15mm m 225 - 225.00 - 225.00 Hoàn thành

Miệng gió ô lưới kèm OBD Asli / tương đương/相


3 - - - -
帶OBD的空氣格柵 当

Miệng gió sọt trứng 600x600


m 25 - 25.00 - 25.00 Hoàn thành
废液出口 600x600

Miệng gió sọt trứng 1200x600


m 25 - 25.00 - 25.00 Hoàn thành
废液出口 1200x600

Van chắn lữa Asli / tương đương/相


4 - - - -
隔离阀 当

Bộ
FD 750x450 5 - 5.00 - 5.00 Hoàn thành

Cửa gió (Louver) Asli / tương đương/相


4 - - - -
百叶窗 当

Louver 4000x450, W/I.S Bộ


5 - 4.00 - 4.00 Hoàn thành
百叶窗 4000x450, W/I.S 套

Louver 3500x1000, W/I.S Bộ


4 - 4.00 - 4.00 Hoàn thành
百叶窗 3500x1000, W/I.S 套

Louver 2550x1000, W/I.S Bộ


1 - 1.00 - 1.00 Hoàn thành
百叶窗 2550x1000, W/I.S 套
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

Louver 950x1000, W/I.S Bộ


1 - 1.00 - 1.00 Hoàn thành
百叶窗 950x1000, W/I.S 套

B Kho lập thể 立体仓库 - - - -

Quạt gắn mái L/s@400Pa Fantech / Bộ


8 - - 8.00 8.00 Hoàn thành
壁扇1250L/s@100Pa tương đương/相当 套

C BỔ SUNG ĐẦU MỤC 补充的项目 - - - -

Tủ điện phân phối (Kho lập thể)


I - - - -
分配电箱 (立体仓库)

I.1 Tủ điện 电柜: DB-FAN 3 1 - - - -


Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện
1 Việt Nam/越南 m 250 147.84 329.80 68.04 397.84 Hoàn thành
线槽200x100x2.0与配件
CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆
2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m 897 187.85 750.00 334.85 1,084.85 Hoàn thành
1Cx2.5mm² Cu/PVC

I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 - - - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3,785 - - 433.26 433.26
Cu/PVC

Cáp 4x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m 145 - - - -
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆

Cáp 4x1C-50mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m 187 - - - -
1Cx25mm² Cu/PVC 铜电缆

Cáp 4x1C-95mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m 15 - - - -
1Cx50mm² Cu/PVC 铜电缆

Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m 459 - 239.00 - 239.00 Hoàn thành
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 - - - -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 3,197 - - - -
Cu/PVC

Pipe PVCØ32
2 Việt Nam/越南 m 459 - - - - Hoàn thành
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


I.4 THÔNG GIÓ - - - -
空调系统

Hộp thạch cao chống cháy cho quạt


- - - -
风扇防火石膏盒

750x750x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - -

1000x1000x800 Việt Nam/越南 Hộp 5 - - - -

PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG SỐ 03 -

I Nhà ăn - Nhà văn phòng -

HỆ THỐNG HÚT KHÓI -

1 Quạt SYSTEAM FAN Bộ -

Hoàn thành lắp đặt quạt


Quạt hướng trục nối ống gió Q=45.000 m3/h, tầng 2, tầng 1 còn thiếu
Bộ 2.00 - - 2.00 2.00
H=400 Pa 01 sợi cáp cấp nguồn
3x10+1E4mm2

Bọc quạt chống cháy EI45 Bộ 2.00 - - - -

Ống gió EI30 (không thi công sơn, vữa Hoa Sen/
2 -
chống cháy) Việt Nam/越南

Ống gió kt 800x400 1.15mm m 18.87 - - 17.76 17.76 Hoàn thành


Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

Ống gió kt 1400x400 1.15mm m 18.87 - - 18.87 18.87 Hoàn thành

Ống gió kt 1600x400 1.15mm m 14.82 - - 14.82 14.82 Hoàn thành

Cút 90 400x1600 R200 1.15mm cái 2.00 - - 2.00 2.00 Hoàn thành

Côn 1400x400/800x400 L500 1.15mm cái 2.00 - - 2.00 2.00 Hoàn thành

Côn 1600x400/1400x400 L500 1.15mm cái 2.00 2.00 - 4.00 4.00 Hoàn thành

Côn 1600x400/800x1000 L900 1.15mm cái 1.00 1.00 - 2.00 2.00 Hoàn thành

Vuông tròn kt 1600x400/D1010 L=1000 cái 3.00 - - 3.00 3.00 Hoàn thành

Vuông tròn kt 800x1000/D1010 L=1000 cái 1.00 - - 1.00 1.00 Hoàn thành

3 Miệng gió ô lưới kèm OBD -

Miện gió kèm OBD 1500x700 m 6.00 - - 6.00 6.00 Hoàn thành

4 Cửa gió (Louver) -

Louver 8000x1000 Bộ 2.00 - - 2.00 2.00 Hoàn thành

Lò xo giảm chấn 200kg Cái


8.00 - - 8.00 8.00 Hoàn thành

Cổ bạt nối mềm đầu quạt bộ 4.00 - - 4.00 4.00 Hoàn thành

Cáp 3x1C-25mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


m 504.00 - - 445.00 445.00 Hoàn thành
1Cx16mm² Cu/PVC
Tổng số Khối lượng thực hiện Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị
Khối lượng theo Khối lượng phát Lũy kế đến kỳ Lũy kế đến hết kỳ
Thực hiện kỳ này
HĐ sinh so với HĐ trước này

Nút ấn cưỡng bức cho hệ thống hút khói (đặt Cái


2.00 - - - -
tại phòng trực pccc) 个

Cáp điện chống cháy cho nút ấn cưỡng bức kéo


về Phòng trực PCCC dây chống cháy m 720.00 152.30 - 872.30 872.30 Hoàn thành
-2x1,5mm2
CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY
3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- m 120.00 - - 56.46 56.46
1Cx4mm² Cu/PVC

Ống HDPE vặn xoắn Ø32


m 360.00 70.00 - 430.00 430.00 Hoàn thành

Cái
Tủ điều khiển 2 quạt hút khói 1.00 - - - -

Vật tư phụ (ti treo ống, vít, nở…) gói 1.00 - - 1.00 1.00 Hoàn thành

Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2021


ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH (ĐỢT 3)
Dự án: Đầu tư nhà máy dệt kim giai đoạn 1 tại KCN Texhong Hải Hà
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống thông gió hút khói cho nhà máy dệt kim giai đoạn 1
Hôm nay, ngày tháng năm 2021, tại Nhà máy dệt kim giai đoan 1 tại KCN Texhong Hải Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
Căn cứ Hợp đồng thầu phụ, số: 0506/2021/HĐTP/BAT-GB

Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

A Hạng mục PCCC / 消防项目

I Xưởng dệt nhuộm / 织染车间

Máy phát điện 129kVA Bộ


I.1 -
发电机129kVA 套

Bộ
I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 -

Bộ
I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 -

Cáp 3x1C-16mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南
14 m 248.78
1Cx16mm² Cu/PVC铜电缆 越南
Từ tủ ĐB - FAN 1 sang Tủ ĐB - FAN 3 1,73+8,6+3,29+11,83+4,17+20,47+0,99+10,4 61.48
Trục đứng tại Kho lập thể 6+6 12.00
Từ tủ ĐB - FAN 1 sang Tủ ĐB - FAN 2 0,51+8,72+115,45+37,72+0,9 163.30
Trục đứng tại tủ ĐB - FAN 1 6 6.00
Trục đứng tại tủ ĐB - FAN 2 6 6.00

Cáp 3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南


15 m -
1Cx10mm² Cu/PVC铜电缆 越南

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


II THÔNG GIÓ -
空调系统

Quạt
1 SYSTEAM FAN -
风扇
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

Quạt hướng trục nối ống gió 4730L/s@400Pa Bộ


5.00
范墙壁安装 4730L/s@400Pa 套

Tầng 1 Xưởng dệt 5 5.00

Quạt hướng trục nối ống gió 10650L/s@400Pa Bộ


5.00
范墙壁安装 10650L/s@400Pa 套

Tầng 2 Xưởng dệt 5 5.00

Quạt gắn mái 1950L/s@400Pa Bộ


-
屋顶风扇 1950L/s@200Pa 套

Ống gió không cách nhiệt Hoa Sen/


2 -
管道未绝缘 Việt Nam/越南

750x450 1.15mm m -

1900x400 1.15mm m -

1450x350 1.15mm m -

750x200 1.15mm m -

Miệng gió ô lưới kèm OBD Asli / tương đương/相


3 -
帶OBD的空氣格柵 当

Miệng gió sọt trứng 600x600


m -
废液出口 600x600

Miệng gió sọt trứng 1200x600


cái -
废液出口 1200x600
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

Van chắn lữa Asli / tương đương/相


4 -
隔离阀 当

Bộ Đã điều chỉnh thành


FD 750x450 - Van chặn lửa KT
套 750x350

Cửa gió (Louver) Asli / tương đương/相


4 -
百叶窗 当

Louver 4000x450, W/I.S Bộ


-
百叶窗 4000x450, W/I.S 套

Louver 3500x1000, W/I.S Bộ


-
百叶窗 3500x1000, W/I.S 套

Louver 2550x1000, W/I.S Bộ


-
百叶窗 2550x1000, W/I.S 套

Louver 950x1000, W/I.S Bộ


-
百叶窗 950x1000, W/I.S 套

B Kho lập thể 立体仓库 -

Quạt gắn mái L/s@400Pa Fantech / Bộ


8.00
壁扇1250L/s@100Pa tương đương/相当 套

C BỔ SUNG ĐẦU MỤC 补充的项目 -

Tủ điện phân phối (Kho lập thể)


I -
分配电箱 (立体仓库)

I.1 Tủ điện 电柜: DB-FAN 3 -


Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

Máng cáp 200x100x2.0 kèm phụ kiện Thay đổi thành máng
1 Việt Nam/越南 m 68.04 cáp 100x100x2,0 mm
线槽200x100x2.0与配件 theo BCH

Kho lập thể 立体仓库 10,4+6 16.40

Trong phòng đặt tủ ĐB - FAN 1 3,29+8,6+1,73+6 19.62

Trong phòng ĐK trung tâm 8,9+6 14.90

Tầng 1, tầng 2 nhà ăn 1,15+0,25+7,72+4+4 17.12

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


2 3x1C-2.5mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- Việt Nam/越南 m 334.85
1Cx2.5mm² Cu/PVC

Từ quạt SEAF - 2F - 01 đến tủ ĐB - FAN 1 0,65+6,14 6.79

Từ quạt SEAF - 2F - 02 đến tủ ĐB - FAN 1 0,71+6,23+59,04 65.98

Từ quạt SEAF - 2F - 03 đến tủ ĐB - FAN 1 0,83+6,28+119,03 126.14

Từ quạt SEAF - 2F - 04 đến tủ ĐB - FAN 2 0,23+6,64+3,56 10.43

Từ quạt SEAF - 2F - 05 đến tủ ĐB - FAN 2 1,29+6,5+57,72 65.51

Trục đứng từ tầng 2 xuống tủ ĐB - FAN 1 và


5*12 60.00
ĐB - FAN 2
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

I.2 Tủ điện 电柜: DB-FAN 1 -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m 433.26
Cu/PVC

Từ quạt SEAF - 1F - 01 đến tủ ĐB - FAN 1 2*(0,69+5,84) 13.06

Từ quạt SEAF - 1F - 02 đến tủ ĐB - FAN 1 2*(0,48+58,25+6,25+1,21) 132.38

Từ quạt SEAF - 1F - 03 đến tủ ĐB - FAN 1 2*(0,48+117,95+6,32+1,16) 251.82

Trục đứng tại tủ ĐB - FAN 1 3*2*6 36.00

Cáp 4x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m -
1Cx10mm² Cu/PVC 铜电缆
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

Cáp 4x1C-50mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m -
1Cx25mm² Cu/PVC 铜电缆

Cáp 4x1C-95mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


2 Việt Nam/越南 m -
1Cx50mm² Cu/PVC 铜电缆

Pipe PVCØ32
3 Việt Nam/越南 m - SP Việt Nam
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32

I.3 Tủ điện 电柜: DB-FAN 2 -

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY/消防电缆


1 3x1C-4mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-1Cx4mm² Việt Nam/越南 m -
Cu/PVC

Pipe PVCØ32
2 Việt Nam/越南 m -
无增塑刚性阻燃PVC管 Ø32

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ VÀ


I.4 THÔNG GIÓ -
空调系统

Hộp thạch cao chống cháy cho quạt


-
风扇防火石膏盒

Không bao gồm chi phí


750x750x800 Việt Nam/越南 Hộp -
kiểm định

Không bao gồm chi phí


1000x1000x800 Việt Nam/越南 Hộp -
kiểm định

PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG SỐ 03

I Nhà ăn - Nhà văn phòng

HỆ THỐNG HÚT KHÓI

1 Quạt SYSTEAM FAN Bộ

Quạt hướng trục nối ống gió Q=45.000 m3/h,


Bộ - 2.00
H=400 Pa
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

Tầng 1 Nhà ăn 1.00 1.00

Tầng 2 Nhà ăn 1.00 1.00

Bọc quạt chống cháy EI45 Bộ

Ống gió EI30 (không thi công sơn, vữa Hoa Sen/
2
chống cháy) Việt Nam/越南

Ống gió kt 800x400 1.15mm m - 17.76

Tầng 1 Nhà ăn 8.88 8.88

Tầng 2 Nhà ăn 9.99 8.88

Ống gió kt 1400x400 1.15mm m - 18.87

Tầng 1 Nhà ăn 11.10 11.10

Tầng 2 Nhà ăn 7.77 7.77

Ống gió kt 1600x400 1.15mm m - 14.82

Tầng 1 Nhà ăn 4*1,11+0,8 5.24

Tầng 2 Nhà ăn 7*1,11+1,06+0,75 9.58

Cút 90 400x1600 R200 1.15mm cái 2.00

Tầng 2 Nhà ăn 2.00 2.00


Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

Côn 1400x400/800x400 L500 1.15mm cái 2.00

Tầng 1 Nhà ăn 1.00 1.00

Tầng 2 Nhà ăn 1.00 1.00

Côn 1600x400/1400x400 L500 1.15mm cái 4.00

Tầng 1 Nhà ăn 2.00 2.00

Tầng 2 Nhà ăn 2.00 2.00

Côn 1600x400/800x1000 L900 1.15mm cái 2.00

Tầng 1 Nhà ăn 1.00 1.00

Tầng 2 Nhà ăn 1.00 1.00

Vuông tròn kt 1600x400/D1010 L=1000 cái 3.00

Tầng 1 Nhà ăn 1.00 1.00

Tầng 2 Nhà ăn 2.00 2.00

Vuông tròn kt 800x1000/D1010 L=1000 cái 1.00

Tầng 1 Nhà ăn 1.00 1.00

Tầng 2 Nhà ăn - -
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

3 Miệng gió ô lưới kèm OBD

Miện gió kèm OBD 1500x700 m - 6.00

Tầng 1 Nhà ăn 3.00 3.00

Tầng 2 Nhà ăn 3.00 3.00

5 Cửa gió (Louver)

Louver 8000x1000 Bộ - 2.00

Tầng 1 Nhà ăn 1.00 1.00

Tầng 2 Nhà ăn 1.00 1.00

Lò xo giảm chấn 200kg Cái


8.00

Tầng 1 Nhà ăn 4.00 4.00

Tầng 2 Nhà ăn 4.00 4.00

Cổ bạt nối mềm đầu quạt bộ 4.00

Tầng 1 Nhà ăn 2.00 2.00

Tầng 2 Nhà ăn 2.00 2.00

Cáp 3x1C-25mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E-


m 445.00
1Cx16mm² Cu/PVC
Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

Từ Tủ ĐB - FAN 1 đến Tủ ĐK quạt Nhà ăn 430.00 430.00

Trục đứng tại phòng ĐK trung tâm 5.00 5.00

Trục đứng tại phòng Tủ ĐB - FAN 1 6.00 6.00

Đầu chờ tại Tủ ĐK quạt Nhà ăn 2.00 2.00

Đầu chờ tại Tủ ĐB - FAN 1 2.00 2.00

Nút ấn cưỡng bức cho hệ thống hút khói (đặt Cái


-
tại phòng trực pccc) 个

Cáp điện chống cháy cho nút ấn cưỡng bức kéo


về Phòng trực PCCC dây chống cháy m 872.30
-2x1,5mm2

Từ Phòng ĐK trung tâm đến Nhà ăn 430.00 430.00

Trục đứng tại phòng ĐK trung tâm 4*6 24.00

Từ Kho Tủ ĐK quạt Kho lập thể về phòng ĐK


61.50 61.50
trung tâm

Trục đứng tại Kho lập thể 12.00 12.00

Trục đứng tại Phòng đặt tủ ĐB - FAN 1 6.00 6.00

Từ Tử ĐB - FAN 1 về phòng ĐK trung tâm 2*163,4 326.80

Trục đứng tại tủ ĐB - FAN 1 6.00 6.00

Trục đứng tại tủ ĐB - FAN 2 6.00 6.00


Ghi chú
STT Tên công tác Yêu cầu Nhãn hiệu Đơn vị Diễn giải khối lượng Thực hiện kỳ này

CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY


3x1C-10mm² Cu/XLPE/PVC/FR + E- m 56.46
1Cx4mm² Cu/PVC

Tầng 1 Nhà ăn 0,5+1,22+1,15+0,25+7,72 10.84

Tầng 2 Nhà ăn 2*(0,5+2,9+1,36+0,2+8,01+4,84+5) 45.62

Ống HDPE vặn xoắn Ø32


m 430.00 Thi công ngầm

Từ Phòng ĐK trung tâm đến Nhà ăn 430.00 430.00

Cái
Tủ điều khiển 2 quạt hút khói -

Vật tư phụ (ti treo ống, vít, nở…) gói 1.00 1.00 Không bao gồm vật liệu

PHÒNG KỸ THUẬT BCH CÔNG TRƯỜNG ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

You might also like