You are on page 1of 19

BẢNG CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU

Bảng số 01: Hạng mục 1 - Hạng mục chung

Yêu cầu kỹ
Hạng Trang
Mô tả công việc mời thầu thuật/ Chỉ Số tiền Ghi chú
mục số số
dẫn kỹ thuật

I Các hạng mục #REF! A


Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 (Công việc cụ thể của hạng mục này qui định tại Bảng
số 01) #REF!

Hạng mục 2: Xây lắp


2 (Công việc cụ thể của hạng mục này qui định tại Bảng
số 02)
56,643,090,000

Hạng mục 3: Thiết bị


3 (Công việc cụ thể của hạng mục này qui định tại Bảng
số 02)
1,646,400,000
II Chi phí dự phòng (B1+B2) - B
Chi phí dự phòng cho các khoản tạm tính
1
(B1.1+B1.2) B1
1.1 Chi phí công nhật B1.1
1.2 Chi phí cho các khoản tạm tính khác B1.2
Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh : B2=0%
2 B2
xA

Giá dự thầu (A+B) #REF!


(Kết chuyển sang đơn dự thầu thuộc hồ sơ đề xuất về tài chính, trang số …)

Đại diện hợp pháp của nhà thầu


[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Page 1 of 19
BẢNG NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG giai đoạn 1- ACCEPTANCE OF WORK Phase 1
Công Trình : Nhà hàng
Địa Điểm : 26 Lê Anh Xuân - P.Bến Thành - Quận 1 - Tp HCM
Thời gian: từ 15-12->31/12

Kích thước thực tế/Size Khối


Khối lượng
lượng đã Minh họa-diễn
Stt/ Đvt/ đang thực
Tên Công Việc/ Content thực hiện/ giải/ Current Ghi Chú/Note
No Unit Số hiện/ Doing
Dài Rộng Cao Hs phụ Finished Picture
ck works
works

0 1 2 3 4
A Phần tháo dở , xây dựng - Remove and built
Phần tháo dở - Đập phá - Vận Chuyển
I 100%
( Remove/Break old structure)
Tháo dỡ cửa đi,cửa sổ cũ,vách thạch cao/ Remove
1 m2 - - -
doors, old windows, plaster
Trệt/Ground floor - -
Lững/Mezzanine - -
lầu 1/1st Floor - -
lầu 2/2nd Floor - -
lầu 3/ 3rd Floor - -
Tháo dỡ tay vịn lan can cầu thang để nâng lên H =
2 1150/Remove the handrail of the stairs to raise it md - -
H=1150
lan can cầu thang/the handrail of the stairs -
-
Tháo dỡ phần lỗi bề mặt, sủi giấy dán tường, lớp
3 sơn bong tróc/ Remove surface defects, bubbling m2 - - -
wallpaper, peeling paint
Trệt/Ground floor -
Lững/Mezzanine -
lầu 1/1st Floor -
lầu 2/2nd Floor -
lầu 3/ 3rd Floor -
ô thang máy/Elevator umbrella
Cắt bỏ ô sàn để làm thang chuyển thức ăn 1100 x
4 1100/Cut off a part of floor to make a food transfer lổ 2 1 1 1 1 100% -
ladder 1100 x 1100
Cắt đục thêm ô cửa sổ/ Cut and opaque more
ô -
window panes
lầu 1/1st Floor 1 0.96 1.27 1
lầu 2/2nd Floor 2 0.96 1.27 1
Vệ sinh gạch nền các tầng để dán gạch bằng keo
5 Weber/Cleaning floor tiles to stick tiles with m2 70% 30%
Weber glue
Trệt/Ground floor -
lầu 1/1st Floor -
lầu 2/2nd Floor -
lầu 3 - dùng lại/ 3rd Floor - reues - Đục ra thay mới- gạch trắng

Đục gạch nền tầng 3 phòng sau, gạch ốp tầng trệt, Phòng trước làm bếp giữ
hành lang các tầng/Chiseled floor tiles of 3rd nguyên-> phát sinh thay
6 m2 100% - - nền Bếp, tạo mương
floor's back-room & chiseled wall tiles on the
ground floor, corridors of the floors thoát bếp, thay gạch wc
lầu 3
Ban công/Balcony -
đục nền hành lang các tầng trệt,lầu 1,2/chiseled
brick floor corridor floors: ground, 1st floor, 2nd
floor
Chuyển xà bần, rác xuống tầng trệt/Move debris
7 công 80% 20%
and trash to the ground floor
Chuyển toàn bộ xà bần ra khỏi công trình/Move
8 xe
debris out site Xe nhỏ
9 Chuyển rác ra khỏi công trình/Move trash out site xe Xe nhỏ
Phần xây dựng cơ bản-cải tạo điều chỉnh theo
II thiết kế/ Basic construction-renovation
adjustment according to design
-
Xây tường gạch ống D100 vữa M75/Building
1 m3 100% -
brick wall and pipe D100 mortar M75
Trệt/Ground floor - -
Xây bít các cửa sổ vừa gở/fill up positions that the
windows that have just been removed
Xây tường trên cửa đi/Build a wall over the door
Trát tường mới và cũ dày 1.5cm vữa
2 M75/Plastering new and old walls with a thickness 100%
of 1.5cm M75 mortar
Tường 100 tường mới/New walls 100
Tường cũ dặm vá/Patched Old wall
Cáng nền wc mới trệt,lầu 3 phòng sau khu vực
3 xông hơi cũ,hành lang 1,2 ,3/Screed wc, 3rd floor, m2 80% 20%
after the old sauna area, corridor 1,2,3
Trệt/Ground floor Trệt chưa thực hiện
lầu 3/3rd Floor - not yet
Corridor -
Chống thấm sàn wc,sàn sê nô mái, ban
4 công/Waterproofing toilet floor, seno - roof, m2 100% - -
balcony
wc -
sê nô/Seno roof -
Ban công/Balcony
Chống thấm mái Btct
Chống thấm mái phía sau
Đóng tấm cemboar mặt trong,thạch cao mặt ngoài
các vách dựng phòng sau nhà lầu 1,2,3/Installing
Mới hàn khung sắt/
5 cemboar panels on the inside, plaster on the m2 -
Make iron farme
outside of the walls behind the house on the 1st,
2nd, 3rd floors
lầu 1/1st Floor
6 Đà lanh tô/Linen stone t.bộ 1 1 1 1 1 100%

Lát gạch nền các tầng trệt, lững, lầu 1, lầu 2 gạch
Gạch Viglacera
7 60 x 60/Paving floors for ground floor, mezzanine, m2 - -
/Viglacera tile
1st floor, 2nd floor with 60 x 60 ceramic tiles
Trệt/Ground floor -
phòng trước/diving room
Hành Lang/ lobby
khu thang bộ/Stairs
phòng sau/back room
Lững/Mezzanine
phòng trước/diving room
phòng sau/working - room
Lầu 1/1st Floor
phòng trước/diving room
Hành Lang/ lobby
phòng sau/back room
Lầu 2/2nd Floor -
Ốp len tường 14 x 60 các nền tầng/Wall base
8 md - 100%
14x60 ground Floors Cắt từ gạch 60 x 60 ra
Trệt/Ground floor -
phòng trước/diving room -
Hành Lang/ lobby -
phòng sau/back room -
Lững/Mezzanine -
phòng trước/diving room -
phòng sau/working - room -
Lầu 1/1st Floor -
phòng trước/diving room -
Hành Lang/ lobby -
phòng sau/back room -
Lầu 2/2nd Floor -
Keo Weber dán gạch đè lên gạch củ/Glue Weber
9 m2 80% - Thái Lan Product
Glues on top of old bricks
Diện tích lát/area 1 1 1 1 0.14 -
Diện tích ốp, lát wc mới 1 1 1 1 - -
Lát gạch nhà WC gạch nhám 30 x 60 nền trệt ,lầu
Gạch Viglacera
10 1,2 mới/Tiled 30x30 sandtile WC-floor of Ground m2 100% - -
/Viglacera tile
& 1st & 2nd Floor
Trệt -
Lầu 1
Lầu 2
Gạch Viglacera
11 Ốp tường gạch 30 x 60 H = 2.0m wc các tầng m2 80% - -
/Viglacera tile
Trệt/Ground floor -
Lầu 1/1st Floor -
Lầu 2/2nd Floor -
lầu 3 Phát sinh/ chưa ốp
Ốp tường khu vực bếp lầu 1 và lầu 3/Wall tiling Gạch Viglacera
12 - -
kitchen area 1st and 3rd floor /Viglacera tile
Lầu 1/1st Floor - ốp cao 2m/H=2m
Lầu 3/3rd Floor - ốp cao 2m/H=2m -
Lăn lớp chống thấm ngoài nhà Kova CT11/Rolling
13 t.bộ 100%
waterproof layer outside the house Kova CT11 Kova CT11
1 1 1 1 1 -
Bả matic,sơn tường trong nhà (sơn hiệu
14 m2 100% -
ứng)/Mastic, indoor wall paint (effect paint) Sơn hiệu ứng, Jotun
Tường/Wall
Trệt/Ground floor - -
Lững/Mezzanine - -
Lầu 2/2nd Floor - -
1 1 1 1 -
Lầu 3/3rd Floor - Sơn Jotun
Đáy bảng thang/The bottom of the ladder
Trần thạch cao wc/plaster ceiling WC 100% Sơn trắng bình thường
Tính luôn viền trần
Trần thạch cao trong nhà/plaster ceiling indoor 1 1 1 1 - 100%
trang trí
Đóng trần thạch cao khung chìm tấm Gyproc
phòng khách,phòng ngũ (cả nhân công và vật
Khung Vĩnh Tường tấm
15 tư)/Installing gypsum plasterboard ceiling with m2 100% -
Gyroc
Gyproc panels in living room, bedroom (both
labor and materials)
Trệt/Ground floor - -
phòng trước/diving room -
Hành Lang/ lobby -
phòng sau/back room -
Tường trang trí phòng sau
Lững/Mezzanine -
phòng trước/diving room -
Hành Lang/ lobby
Tường trang trí viền trần
Lầu 1/1st Floor -
phòng trước/diving room -
Hành Lang/ lobby -
phòng sau/back room -
Tường trang trí viền trần
Lầu 2/2nd Floor - -
Bả matic ,sơn ngoài nhà sơn jotun/matic, paint
16 m2 - -
outside the house with Jotun paint Jotun ngoài trời
các mặt tường khác nhìn thấy/ Façade orther can
1
see
Nâng lan can cầu thang sắt lên 300
17 (H=1150)/Lifting the iron stair railing 300 md - - -
(H=1150)
1 1 1 1 - - -
Thay mới khung bảo vệ ngoài bằng bông
18 gió/Replace the outer protective frame with wind m2 100% -
cotton
Trệt/Ground floor - -
Lững/Mezzanine - -
Lầu 1/1st Floor -
Lầu 2/2nd Floor - -
1 1 1 1 - - -
Cửa đi kính 2 cánh chết ,2 cánh mở trượt bằng ray
bình thường ( kính cường lực 10 ly )/Glass doors:
20 m2 100% Xingfa nhập khẩu
2 fixed wings, 2 sliding doors with normal rails
(10mm tempered glass)
Cửa sổ nhôm lùa kính cường 8 ly /Glass
21 Windows: sliding doors with normal rails (8mm m2 100% Xingfa Việt nam
tempered
Sửa chửa glass)
cửa sổ nhôm lùa lầu 3- phía
22 sau/Repairing aluminum sliding windows on 3rd m2 100%
floor behind
Sơn dầu bông gió,lan can cầu thang/Wind cotton
23 t.bộ 100%
oil paint, stair railing
1 1 1 1 1 1.00
Lát gạch ban công nhám 30 x 30/Paving balcony
24 100% - -
floors with 30x30 matte ceramic tiles
Lầu 1/1st Floor
Lầu 2/2nd Floor
Lầu 3/3th Floor Phần tính thiếu
Cửa đi nhôm kính 8 ly CL các phòng/Glass Nhôm xingfa Việt Nam
25 m2 - 100%
aluminum doors: (8mm tempered glass) ( Tiến Đạt )
Vách kính khung nhôm mặt tiền lầu 1,lầu 2/Glass
Nhôm xingfa Việt Nam
26 wall with aluminum frame front floor 1st floor, m2
( Tiến Đạt )
2nd floor
Lắp đặt khung sắt đở bàn đá lavabol/Install the
26 cái - -
iron frame to support the lavabol stone table
4 1 1 1 1 -
Hệ khung trên nhà wc lầu 3 để cục nóng máy
27 lạnh /The frame on the 3rd floor - WC for the hot t.bộ 100% -
air conditioner
1 1 1 1 1
Lắp đặt mái tôn che cục nóng kéo trượt được trên
chổ nhà wc lầu 3 mở ra và mái che hệ cục nóng
28 trên mái/Install a retractable and sliding iron roof tb 100%
to cover air conditioner heater at location of the
WC on the 3rd floor
Cửa kỉ thuật mái/ Technical Door of Roof 1 1 1 1 1 Tole roof & Iron frame
Mái che kĩ thuật/ Technical Roof 1 1 1 1 1
CCLD trang trí mặt tiền lầu 1,2,3 và trệt/Façade
29 t.bộ 60% - Xem chi tiết đính kèm
decoration erection work Floor 1,2,3
Cột gỗ tự nhiên sơn Pu hoàn thiệnd150,/d150
1 1 1 1 1
Wooden Column , finished to PU
Khung mái bằng gỗ quy cách 30x30, 50x50,
/Woodenl roof frame size 30x30, 50x50,
Lợp mái ngói vảy cá/tile roof
Cắt tấm CNC bằng gỗ mặt tiền/CNC cutting with
facade wood
30 Bảng hiệu quảng cáo/Sign Board Exterior bộ 1 1 100% Chưa có mẫu
B Phần Điện Nước,điện lạnh/MEP
Phần dây,ống điện và ống nước,ống lạnh
( không bao gồm máy lạnh )/Wire, electrical
I
and water pipes, copper pipes (not including air
conditioner)
Tháo dỡ toàn bộ thiết bị wc, đường ống cũ bị
1 hư/Dismantle all wc equipment, old damaged t.bộ 1 1 1 1 1 100%
pipes
Tháo dỡ toàn bộ hệ thống điện cũ/Dismantle the
2 t.bộ 1 1 1 1 1 100%
entire old electrical system
Đi hệ thống nước ( vật tư ống,phụ kiện,van
khóa,cùm,,..) cho 1 nhà wc mới và khu vực bếp
3 lầu 3 và lầu 1/Install water system (pipes, fittings, t.bộ 100%
valves, shackles, ..) for a new toilet and kitchen
area on the 3rd and 1st floors Ống ,phụ kiện Bình Minh
1 1 1 1 1
Đi lại toàn bộ hệ thồng điện (ống,dây,phụ kiện
ống ống,cùm,vít,tacke,…)/Re-install the entire
4 t.bộ 100%
electrical system (pipes, wires, pipe fittings,
shackles, screws, tackes, ...) Dây cadivi,ống Vanlock
1 1 1 1 1
Nhân công đi điện và nước cho 2 nhà wc mới và
khu bếp lầu 3 ( chưa bao gồm lắp thiết bị bếp)/ Còn chở bắt đèn/ thbi
5 Labor for electricity and water for 2 new toilets m2 1 1 1 1 70% 30% Đèn đã chọn chờ thanh
and 3rd floor kitchen (excluding kitchen toán dợt 2 để cáp thbi
equipment
Thiết installation)
bị điện nước/Electricity and water
II
equipment
Thiết bị điện/Electricity equipment
1 Lắp đặt công tắc,ổ cắm/switch, socket t.bộ 1 1 1 1 1 40% Chờ sơn nước xong
Lắp đặt mặt nạ mặt 1,2,3/switch and socket mask,
2 t.bộ 1 1 1 1 1 40% Chờ sơn nước xong
1-2-3mask
3 Lắp đặt ổ cắm tivi,internet/Tivi, internet socket t.bộ 1 1 1 1 1
4 Lắp đặt hệ thống Camera/Camera System t.bộ 1 1 1 1 1 Xem chi tiết đính kèm
bao gồm 9 vị trí camera
1 đẩu ghi
5 Lắp đặt CB tầng các loại/CBs t.bộ 1 1 1 1 1 Schneider
Lắp đặt quạt hút âm trần nhà wc
6 bộ 4 1 1 1 1
Panasonic/Panasonic ceiling exhaust fan for WC Quạt hút Panasonic
7 Lắp đặt quạt hút trong phòng/exhaust fan in rooms bộ 9 1 1 1 1
Lắp đặt quạt hút treo tường bếp trệt/Wall exhaust
8 bộ 2 1 1 1 1
fan in the ground's kitchen Quạt hút Panasonic
Lắp đặt đèn âm trần 12w led/12W Led ceiling
9 cái 70% Paragon
lights
Trệt/Ground floor 19 1 1 1 1
Lững/Mezzanine 33 1 1 1 1
Lầu 1/1st Floor 27 1 1 1 1 100%
Lầu 2/2nd Floor 22 1 1 1 1 100%
Lầu 3/3rd Floor 15 1 1 1 1 100% rạng đông
10 Lắp đặt đèn paled âm trần 12w led khu wc cái 5 1 1 1 1 100% MPE
11 Lắp đặt đèn trang trí thả bàn cái - -
Thả mây phòng vip và 1
Trệt/Ground floor 4 1 1 1 4
thả bigger size cầu thang
Lững/Mezzanine 1 1 1 1 1 Thả mây lớn
Lầu 1/1st Floor 6 1 1 1 1 Thả size 210
1 Thả center mây to
Thả bigeer size cầu
1
thang
Lầu 2/2nd Floor 6 1 1 1 1 Thả size 210
Thả bigeer size cầu
1
thang
1 Thả size 210
Lầu 3/3rd Floor 0 1 1 1 1
Lắp đặt đèn ốp tường trang trí/decorative wall
12 cái -
lights
Trệt/Ground floor 5 1 1 1 1 -
Lững/Mezzanine 1 1 1 1 1 -
Lầu 1/1st Floor 11 1 1 1 1 - trong đó có 1đèn lavabo
Lầu 2/2nd Floor 15 1 1 1 1 - trong đó có 2 đèn lavabo
Lầu 3/3rd Floor 0 1 1 1 1 -
13 Lắp đèn led dây hắt/led string lights md
Trệt/Ground floor 21 1 1 1 1
Lững/Mezzanine 12 1 1 1 1
Lầu 1/1st Floor 24 1 1 1 1
Lầu 2/2nd Floor 16 1 1 1 1
Lầu 3/3rd Floor 0 1 1 1 1
Đèn ốp tường trang trí cầu thang//decorative wall
14 cái -
lights for stairs
Trệt/Ground floor 1 1 1 1 1 -
Lững/Mezzanine 1 1 1 1 1 -
Lầu 1/1st Floor 1 1 1 1 1 -
Lầu 2/2nd Floor 1 1 1 1 1 -
Lầu 3/3rd Floor 0 1 1 1 1 -
Lắp đèn tường trang trí ngoài nhà/ /decorative wall
15 cái 5 1 1 1 1 -
lights outsite
Lắp đèn chùm trang trí tầng lững/chandelier
16 cái 1 1 1 1 1
decoration Mezzanine
Lắp đèn Paled ốp trần ngoài nhà/Paled ceiling
17 cái 4 1 1 1 1
lights outside Paragon
18 Lắp đặt tủ điện chính/Total electrical cabinet cái 1 1 1 1 1 Sino
19 Lắp đặt tủ điện tầng/electrical cabinet for floors cái 4 1 1 1 1 Sino
Vật tư phụ cho phần điện ( tắc kê,vít,băng
20 keo,..)/Auxiliary materials for electrical parts t.bộ 1 1 1 1 1
(switches, screws, tape, ..)
Thiết bị nước/water equipment - Viglacera/ Aqua
Máy năng lượng mặt trời 200 lít Aricton/200L
1 cái 1 1 1 1 1 Ariston Solar machine
Ariicton Solar machine
Lắp đặt bồn nước Inox 1000 lít/1000L stainless
2 cái 1 1 1 1 1
steel water tank Tân Á Đại Thành
Lắp đặt bàn cầu tầng trệt và lầu 3/toilet seat on
3 cái 4 1 1 1 1.00
ground floor and 3rd floor
4 Lắp đặt vòi rữa bàn cầu/toilet faucet cái 5 1 1 1 1.00
5 Lắp đặt lavabol thường/Lavabo cái 5 1 1 1 1
Lắp đặt vòi lavabol nóng lạnh Thường/hot and
6 cái 5 1 1 1 1
cold lavabol faucet lầu 3 tận dụng thiết bị cũ
Lắp đặt phểu thu sàn wc , ban công Caesas/
7 cái 9 1 1 1 1
WC and Caesas balcony floor's hopper
Lắp đặt cầu chắn rác,phểu thu ban công/Garbage
8 cái 3 1 1 1 1
barrier bridge, balcony hopper
9 Lắp đặt kính thủy gương soi lavabol/Lavabo Glass cái 5 1 1 1 1
Vật tư phụ cho phần nước ( Tít kê,vít,băng
keo,silicon,..bách ,…)/Auxiliary materials for the
10 lot 1 1 1 1 1
water part (Title millet, screws, tape, silicone, ..
Bach, ...)
Phần điện lạnh: xem chi tiết đính
III lot
kèm/Refrigeration part: see attached details
- Phần đi ống đồng,dây điện ,ống thoát nước
ngưng/copper pipes, wires, condensate drain pipes
- Phần thiết bị máy lạnh casetter trệt, lửng/ground
and mezzanine casetter air conditioning equipment
- Phần thiết bị máy lạnh treo tường-phòng
nhỏ/wall-mounted air-conditioner-small room
- Máy 2.5Hp x2 máy casetter cho không gian trệt
và lửng
- Máy 1,5Hp treo tường cho các phòng sau
Biện Pháp lắp giáo bao che mặt tiền,dàn giáo
bên trong thi công/Scaffolding measures to
C lot 1 1 1 1 1
cover the facade, scaffolding inside the
construction
Phần Nội Thất ( Nội Thất và bếp lầu 1,lầu
Xem chi tiết đính
D 3)/Interior (Interior and kitchen on the 1st and
kèm/attached details
3rd floors)
BẢNG CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU
#REF!

#REF!
Bảng số 02: Hạng mục 2 - Xây lắp

Số Đơn vị Khối lượng Đơn giá dự


Mô tả công việc mời thầu Thành tiền
TT Tính 14 căn thầu
A/ KHỐI NHÀ CHÍNH 43,890,192,394

Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m,
1 100M3 8.9040 4,743,484 42,235,979
đất cấp II, chiếm 80% khối lượng

Đào móng công trình bằng thủ công Rộng >1 m, sâu >1, đất cấp II, chiếm
2 M3 222.6000 255,470 56,867,729
20% khối lượng
3 Đắp đất công trình, Độ chặt yêu cầu K=0,95 100M3 7.7882 6,098,765 47,498,400

4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp II 100M3 3.3418 1,355,281 4,529,078

5 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km Ôtô 5 tấn, đất cấp II 100M3/Km 3.3418 3,388,203 11,322,696

6 Đắp cát nâng nền bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,85 100M3 6.9020 27,968,073 193,035,637
7 Bê tông lót móng, đá 4x6 Mác 100 M3 85.5820 1,885,073 161,328,295

8 Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 250 M3 183.7836 1,759,032 323,281,160

9 Bê tông cổ móng (cổ cột), đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 250 M3 14.3360 1,901,706 27,262,853

10 Bê tông lót đáy dầm tầng 1, đá 4x6 Mác 100 M3 105.8960 1,885,073 199,621,663
Xây tường bao bó nền bằng gạch thẻ 4x8x18, dày 20cm, cao <= 4m, vữa xi
11 M3 32.8160 3,047,245 99,998,378
măng Mác 75

12 Bê tông dầm tầng 1, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 250 M3 178.8780 1,866,222 333,826,061

13 Đắp cát nâng nền bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,85 100M3 6.9020 27,968,073 193,035,637

14 Bê tông lót nền tầng 1, đá 4x6 Mác 100 M3 197.2180 1,885,073 371,770,275

15 Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 250 M3 197.2180 1,866,222 368,052,572

Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2, <= 16m, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá
16 M3 101.9396 1,901,706 193,859,122
1x2 Mác 250
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2
17 M3 330.4630 1,866,222 616,717,324
Mác 250

18 Bê tông sàn, mái đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 250 M3 546.8484 1,866,222 1,020,540,520

19 Bê tông cầu thang, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 250 M3 15.2208 2,284,881 34,777,711

20 Bê tông lanh tô, đá 1x2 Mác 200 M3 40.6350 2,233,134 90,743,382


SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
21 100M2 4.4744 27,783,262 124,313,426
nhật

22 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ cổ móng (cổ cột) 100M2 2.3674 27,783,262 65,774,093

23 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ dầm tầng 1 100M2 16.7594 24,801,643 415,660,660

24 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật 100M2 18.0166 24,801,643 446,841,286

SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván ép công nghiệp, có khung
25 100M2 30.1210 24,801,643 747,050,297
xương, cột chống bằng hệ thống giáo ống cao <=16m

SXLD, tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp, có khung xương,
26 100M2 49.5866 24,801,643 1,229,829,164
cột chống bằng hệ thống giáo ống cao <=16m

27 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cầu thang thường 100M2 1.3230 31,849,105 42,136,366
28 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Lanh tô 100M2 6.1082 31,849,105 194,540,702

29 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm Tấn 4.9406 25,559,245 126,278,008

30 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm Tấn 10.1500 24,893,802 252,672,094
31 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép <=10mm Tấn 4.1538 25,416,941 105,576,889

Page 10 of 19
Số Đơn vị Khối lượng Đơn giá dự
Mô tả công việc mời thầu Thành tiền
TT Tính 14 căn thầu
32 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép <= 18mm Tấn 8.2712 24,893,802 205,901,618
33 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép > 18mm Tấn 20.1292 24,893,802 501,092,327
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép
34 Tấn 8.8606 25,416,941 225,209,346
<=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép <=
35 Tấn 50.3860 25,416,941 1,280,657,983
18mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép >
36 Tấn 4.7866 25,416,941 121,660,729
18mm

37 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép <=10mm Tấn 62.3000 25,416,941 1,583,475,416

38 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép > 10mm Tấn 0.6230 25,416,941 15,834,754

Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép
39 Tấn 0.8792 25,605,325 22,512,202
<=10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang cao <=16m, đường kính cốt thép >
40 Tấn 1.0248 25,605,325 26,240,337
10mm
41 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô cao <=16m, đường kính cốt thép <=10mm Tấn 0.8120 25,605,325 20,791,524

42 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô cao <=16m, đường kính cốt thép > 10mm Tấn 5.6378 25,605,325 144,357,701

Xây tường ngoài gạch ống 8x8x18cm câu gạch thẻ 4x8x18cm chiều dầy 20cm
43 M3 774.3943 2,337,850 1,810,418,029
h<=16m M75

Xây tường trong gạch ống 8x8x18 câu gạch thẻ 4x8x18 chiều dầy 20cm
44 M3 297.5980 2,337,850 695,739,587
h<=16m M75

45 Xây tường ngoài gạch ống 8x8x18 chiều dầy 10cm h<=16m M75 M3 35.2450 2,485,861 87,614,182

46 Xây tường trong gạch ống 8x8x18 chiều dầy 10cm h<=16m M75 M3 187.1066 2,485,861 465,121,156

47 Xây bậc tam cấp, bậc cầu thang bằng gạch thẻ 4x8x18, h<=4m M75 M3 18.5803 3,047,245 56,618,642

48 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa M75 M2 4,224.4216 149,612 632,025,179
49 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa M75 M2 11,505.7544 122,490 1,409,335,841

50 Trát cột, bản thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa M75 M2 1,033.1300 162,614 168,001,268

51 Trát trần, vữa M75 M2 1,183.5320 162,614 192,458,719


52 Trát lanh tô, vữa M75 M2 530.8800 162,614 86,328,451

53 CCLD Lưới mắt cáo chống nứt, liên kết giữa cột BT và tường xây gạch M2 1,841.8288 54,211 99,847,827

54 Kẻ ron âm tường ngoài Mét 5,233.2000 40,658 212,773,704

55 Láng sàn các phòng tạo phẳng (sàn lát gỗ), dày 2cm, vữa M75 M2 1,188.1800 83,244 98,909,440

56 Láng sàn vệ sinh, ban công, mái, tạo dốc, dày 3,0cm, vữa M75 M2 2,641.3800 93,744 247,614,703

57 Quét chống thấm sàn vệ sinh, ban công, mái M2 3,169.0400 170,833 541,377,170
58 Ốp tường WC gạch ceramic 300x600mm M2 1,735.6640 436,873 758,264,738
59 Ốp len tường các phòng gạch ceramic 100x800, vữa M75 M2 122.0100 781,891 95,398,494
60 Ốp len tường gỗ cao 100mm các phòng Mét 876.4000 108,422 95,021,465
61 Ốp len đá cầu thang Mét 186.7040 142,454 26,596,655
62 Ốp chân tường ngoài nhà, đá tự nhiên KT 100x200 M2 522.1580 501,454 261,838,212

63 Ốp, lát đá granít tự nhiên bồn tắm nằm WC, vữa mác 75 M2 30.0566 2,254,612 67,765,961

64 CCLD Kính màu ốp vị trí bếp M 103.6000 1,151,989 119,346,050

65 Cung cấp và Lát đá granite bậc cầu thang, vữa M75 M2 183.0248 1,703,903 311,856,453

66 Ốp đá granite ban công, vữa M75 M2 59.7324 1,888,899 112,828,445


67 Lát đá granite ngạch cửa, vữa M75 M2 154.2660 1,960,051 302,369,201
68 Lát đá granít bàn bếp, vữa M75 M2 51.1000 1,951,605 99,727,001
69 Lát đá granít mặt bệ lavabo, vữa M75 M2 78.1900 1,951,605 152,595,973
70 CCLD khung inox đỡ bàn lavabo M2 51.8700 2,032,922 105,447,642

71 Lát sàn gạch ceramic bóng kính 800x800mm, vữa M75 M2 1,839.0400 593,295 1,091,092,520

Lát sàn hành lang ngoài nhà gạch ceramic nhám 500x500mm, vữa M75
72 M2 1,590.4700 469,772 747,158,986
(chuyển sang lát gạch nhám 300x600)

Lát sàn ban công gạch ceramic nhám 400x400mm, vữa M75 (chuyển sang hết
73 M2 254.3100 469,772 119,467,831
gạch nhám 300x600)

Page 11 of 19
Số Đơn vị Khối lượng Đơn giá dự
Mô tả công việc mời thầu Thành tiền
TT Tính 14 căn thầu

Lát sàn WC gạch ceramic nhám 300x300mm, vữa M75 (chuyển sang 1 lát hết
74 M2 382.1720 469,772 179,533,876
gạch 300x600mm)

75 Lát gỗ sàn các phòng M2 1,174.1800 813,169 954,806,344

76 CCLD Nẹp nhựa kỹ thuật M 313.6000 33,882 10,625,403


77 Trần thạch cao khung chìm M2 3,123.5400 284,609 888,987,662

78 CCLD Trần thạch cao WC khung chìm chống ẩm M2 1,412.3200 298,162 421,099,918

79 Bả bột trét vào tường ngoài nhà M2 4,224.4216 37,455 158,225,880


80 Bả bột trét vào tường trong nhà M2 8,584.9764 29,785 255,706,796

81 Bả bột trét vào cột, cầu thang, trần BT, trần thạch cao chìm M2 7,283.4020 37,455 272,800,113

Sơn nước vào các cấu kiện đã bả ngoài nhà bằng sơn ICI dulux 1 nước lót, 2
82 M2 11,508.0000 97,844 1,125,990,911
nước phủ

Sơn nước dầm, trần, cột vào các cấu kiện đã bả trong nhà bằng sơn ICI dulux
83 M2 15,868.3784 52,697 836,223,789
1 nước lót, 2 nước phủ

84 CCLD Lan can ban công kính cường lực dày 10mm, cao 1050, tay vịn inox M 229.6000 1,829,629 420,082,915

85 Lan can cầu thang kính cường lực dày 10mm, tay vịn gỗ, cao 1000mm M 135.4500 1,829,629 247,823,305

Lam trang trí ngoài nhà, mái poly đặc dày 6mm, khung thép mạ kẽm + phụ
86 M2 143.2200 2,981,618 427,027,375
kiện (Không làm)

87 CCLD thanh gỗ KT 50x100; L=1400, sơn thổi PU hoàn thiện Thanh 84.0000 609,876 51,229,624

88 GCLD kèo góc đỡ mái ngói, thép hộp mạ kẽm 60x60x1,6mm Cái 588.0000 351,185 206,497,065

89 Sản xuất vì kèo thép mái bằng thép hình mạ kẽm Tấn 40.7864 30,697,116 1,252,024,451
90 Lắp dựng vì kèo thép mái Tấn 40.7864 6,776,405 276,385,089
91 CCLD Bu lông bản mã thép chân cột thép hình Bộ 1,148.0000 115,199 132,248,325
92 Lợp mái ngói 10v/m2 100M2 35.5586 27,000,722 960,107,884
93 Ngói bò cuối mái Viên 98.0000 57,057 5,591,619
94 Ngói bò chạc ba đầu nóc Viên 84.0000 86,602 7,274,607
95 CCLD máng xối inox 304; R=600 M 282.2400 623,429 175,956,681
CCLD Mái đón kính cường lực dày 10mm (đã bao gồm khung thép hình chữ
96 M2 312.8300 3,952,677 1,236,516,006
H, hộp, Spider,….) + phụ kiện

Cung cấp và lắp dựng Cửa đi mở quay 1 cánh nhôm Xingfa chính hãng, kính
97 cường lực dày 8mm + phụ kiện KinLong chính hãng (bản lề, tay nắm, khóa M2 118.4400 3,450,546 408,682,616
…)

Cung cấp và lắp dựng Cửa đi mở quay 2 cánh nhôm XingFa chính hãng, kính
98 M2 355.3200 3,450,546 1,226,047,849
cường lực dày 8mm + phụ kiện KinLong chính hãng (bản lề, tay nắm,khóa …)

CCLD Cửa đi pano gỗ (bao gồm: khung bao, cánh, nẹp khung bao, chỉ cửa,
99 M2 283.6400 7,583,082 2,150,865,407
bản lề, sơn thổi PU hoàn thiện, khóa...)

Cung cấp và lắp dựng Khung kính + Vách kính cố định nhôm XingFa chính
100 M2 878.3600 1,776,773 1,560,646,737
hãng, kính cường lực dày 8mm

Cung cấp và lắp dựng Cửa sổ 2 cánh mở quay nhôm XingFa chính hãng, kính
101 M2 35.2800 2,987,039 105,382,751
cường lực dày 8mm + phụ kiện Kinlong
Cung cấp và lắp dựng Cửa sổ hất 1 cánh nhôm XingFa chính hãng, kính
102 M2 291.7600 2,987,039 871,498,627
cường lực dày 8mm + phụ kiện Kinlong (bao gồm bản lề, tay nắm, khóa,…)
103 CCLD Vách kính phòng tắm, kính cường lực 10mm + phụ kiện M2 114.8000 2,163,029 248,315,679

104 CCLD tủ bếp treo + tủ bếp dưới (chưa bao gồm mặt đá granite) M 180.1800 5,421,124 976,778,161

105 CCLD bàn bếp rời (chưa bao gồm mặt đá granite) Cái 14.0000 6,776,405 94,869,674
106 CCLD tủ áo phòng ngủ M2 245.2800 3,794,787 930,785,343
107 Lắp dựng dàn giáo trong 100M2 39.4800 10,029,080 395,948,070
108 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16m 100M2 90.4330 9,486,967 857,934,920
1/ Bể tự hoại SL=02C
109 Đào đất, đất cấp II M3 320.7862 172,121 55,213,943
110 Đắp đất bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,85 M3 106.9292 60,988 6,521,360
111 Vận chuyển đất trong phạm vi công trình bằng thủ công Đất cấp II M3 213.8570 20,329 4,347,545
112 Bê tông lót móng, đá 4x6 Mác 100 M3 11.4240 1,885,073 21,535,071
113 Bê tông móng, đá 1x2 Mác 200 M3 11.4240 2,233,134 25,511,318
114 Bê tông tấm đan, đá 1x2 Mác 200 M3 7.3920 2,233,134 16,507,323
115 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng 100M2 0.4592 31,849,105 14,625,109
116 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại, tấm đan 100M2 1.0892 31,849,105 34,690,045

Page 12 of 19
Số Đơn vị Khối lượng Đơn giá dự
Mô tả công việc mời thầu Thành tiền
TT Tính 14 căn thầu

117 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm Tấn 0.3738 25,605,325 9,571,270

118 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, đường kính cốt thép <=10mm Tấn 0.5334 25,605,325 13,657,880

119 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x18, dày 20cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 M3 56.5488 2,875,656 162,614,904
120 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x18, dày 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 M3 8.3538 3,115,198 26,023,743
121 Láng trong có đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 75 M2 539.5320 92,448 49,878,619
122 Láng mặt trên tấm đan không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 75 M2 92.4000 83,244 7,691,791
2/ Hố ga thoát nước thải: SL= 04C. Hố ga thoát nước mưa: SL =08C.
Chiều cao tb=1,2m
123 Đào đất, Rộng >1 m, sâu >1, đất cấp II M3 369.9696 239,885 88,750,064
124 Đắp đất bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,85 M3 123.3232 60,988 7,521,192
125 Vận chuyển đất trong phạm vi công trình bằng thủ công Đất cấp II M3 246.6464 20,329 5,014,128
126 Bê tông lót móng, đá 4x6 Mác 100 M3 1.8480 1,885,073 3,483,614
127 Bê tông móng, đá 1x2 Mác 200 M3 1.8480 2,233,134 4,126,831
128 Bê tông giằng miệng hố ga, đá 1x2 Mác 200 M3 23.5200 2,233,134 52,523,301
129 Bê tông tấm đan, đá 1x2 Mác 200 M3 3.0240 2,233,134 6,752,996
130 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng 100M2 1.4784 31,849,105 47,085,716
131 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông giằng miệng hố ga 100M2 2.3520 31,849,105 74,909,094
132 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông tấm đan 100M2 0.2016 31,849,105 6,420,780
133 SXLĐ cốt thép giằng, đường kính cốt thép <=10mm Tấn 1.8116 25,605,325 46,386,607
134 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, đường kính cốt thép <=10mm Tấn 0.6846 25,605,325 17,529,405
135 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x18, dày 20cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 M3 89.3760 2,875,656 257,014,643

136 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng <= 50 kg Cái 168.0000 203,292 34,153,083

137 Láng trong có đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 75 M2 445.2000 92,448 41,157,820

138 Láng mặt trên tấm đan không đánh mầu, chiều dầy 2cm, vữa xi măng Mác 75 M2 136.0800 83,244 11,327,910

139 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy Đất cấp II M3 1,680.0000 60,988 102,459,248

140 Đắp đất đường ống M3 630.0000 6,776 4,269,135


141 Đắp cát đường ống M3 630.0000 279,681 176,198,858
C/ CỔNG, TƯỜNG RÀO 839,192,715
142 Đào móng, đất cấp II M3 272.3952 78,742 21,448,896
143 Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,95 M3 197.7682 18,296 3,618,425
143 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp II 100M3 0.7462 406,584 303,393
144 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km Ôtô 5 tấn, đất cấp II 100M3/Km 0.7462 1,016,461 758,483
145 Bê tông lót móng, chiều rộng <=250cm, đá 4x6 Mác 100 M3 22.8550 565,522 12,925,001
146 Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 250 M3 44.4220 624,477 27,740,497
147 Bê tông cổ móng (cổ cột), đá 1x2 Mác 250 M3 7.3500 624,477 4,589,903
148 Bê tông cột, đá 1x2 Mác 250 M3 16.8000 624,477 10,491,206
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
149 100M2 7.9674 8,334,978 66,408,108
nhật
150 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật 100M2 1.3440 8,334,978 11,202,211

151 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm Tấn 0.8876 7,667,774 6,805,916

152 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm Tấn 3.3516 7,468,141 25,030,220
153 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <=10mm Tấn 0.3304 7,625,082 2,519,327
154 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép <= 18mm Tấn 0.6986 7,468,141 5,217,243
155 Sản xuất cột thép D60x2 bằng thép hình mạ kẽm Tấn 6.0536 9,209,135 55,748,418
156 Lắp dựng cột thép D60x2 Tấn 6.0536 2,032,922 12,306,494
Cung cấp và lắp dựng hàng rào lưới thép hàn mạ kẽm d6 gập tam giác hai đầu,
157 m2 2,617.4400 135,528 354,736,684
a50 x 150
Xây tường chân tường rào bằng gạch thẻ 4x8x18, dày 20cm, cao <= 4m, vữa
159 M3 68.8800 862,697 59,422,558
xi măng Mác 75

160 Trát chân tường rào, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 M2 964.3200 44,884 43,282,223

161 Ốp trụ cổng gạch giả gỗ M2 141.4000 195,354 27,623,043


162 CCLD cửa cổng bằng khung thép mạ kẽm + lam Awood 100x15 M2 98.2800 813,169 79,918,213
163 CCLD Khung sắt đầu trụ đèn cổng KT 500x500x500 Cái 28.0000 253,438 7,096,252
D/ NHÀ XE 1,886,942,362
164 Đào móng, đất cấp II M3 251.1110 172,121 43,221,400
165 Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công Độ chặt yêu cầu K=0,95 M3 233.5620 60,988 14,244,397
166 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp II 100M3 0.1764 1,355,281 239,072
167 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km Ôtô 5 tấn, đất cấp II 100M3/Km 0.1764 3,388,203 597,679
168 Bê tông lót móng, chiều rộng <=250cm, đá 4x6 Mác 100 M3 98.0560 1,885,073 184,842,692
169 Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 250 M3 5.3340 2,081,588 11,103,193
170 Bê tông nền, đá 1x2 Mác 250 M3 92.3860 1,759,032 162,509,893

Page 13 of 19
Số Đơn vị Khối lượng Đơn giá dự
Mô tả công việc mời thầu Thành tiền
TT Tính 14 căn thầu

SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ
171 100M2 1.8326 27,783,262 50,915,605
nhật
172 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, nền đường kính cốt thép <=10mm Tấn 4.3932 25,559,245 112,286,877

173 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm Tấn 0.6384 25,559,245 16,317,022

174 CCLD Bu lông D16; L=400 Cái 280.0000 23,040 6,451,138


175 Sản xuất khung thép hình nhà xe mạ kẽm Tấn 11.3400 30,697,116 348,105,294
176 Lắp dựng khung thép hình nhà xe mạ kẽm Tấn 11.3400 6,776,405 76,844,436
177 Lợp mái che bằng Tấm nhựa Plycacbonate dày 6mm, loại đặc ruột 100M2 2.8308 47,434,837 134,278,536
178 Ốp chân tường ngoài nhà, đá tự nhiên KT 100x200 M2 521.9060 501,454 261,711,846
179 Lát đá nền sân, đá tự nhiên KT 100x200 M2 923.8600 501,454 463,273,283
E/ HỆ THỐNG ĐIỆN 2,205,093,883
1 Đèn led dây bóng đôi ánh sáng vàng + bộ điều khiển Bộ 1,190.0000 118,910 141,502,900
2 Đèn led âm trần 12W (phòng khách) Bộ 112.0000 269,445 30,177,840
3 Đèn led âm trần 12W ánh sáng vàng (phòng đọc, phòng ăn) Bộ 252.0000 269,445 67,900,140
4 Đèn bàn bếp treo trần 3 bóng led 9w ánh sáng vàng Bộ 14.0000 1,257,410 17,603,740
5 Đèn led âm trần 9W cho các khu vực còn lại Bộ 378.0000 244,145 92,286,810
6 Đèn led âm trần vuông 200x200mm 18W Bộ 14.0000 368,115 5,153,610
7 Đèn gương vệ sinh 0.6m Bộ 70.0000 256,795 17,975,650
8 Đèn treo tường trang trí phòng khách Bộ 42.0000 215,050 9,032,100
9 Đèn ốp tường ngoài nhà bóng led 9w Bộ 210.0000 379,500 79,695,000
10 Đèn cổng Bộ 28.0000 360,525 10,094,700
11 Công tắc mặt đơn 16A - 250V Cái 140.0000 44,275 6,198,500
12 Công tắc mặt đôi 16A - 250V Cái 28.0000 61,985 1,735,580
13 Công tắc mặt ba 16A - 250V Cái 84.0000 75,900 6,375,600
14 Công tắc mặt bốn 16A - 250V Cái 28.0000 91,080 2,550,240
15 Công tắc hai chiều 16A - 250V Cái 28.0000 50,600 1,416,800
16 Công tắc hai chiều đôi 16A - 250V Cái 84.0000 68,310 5,738,040
17 Công tắc hai chiều ba 16A - 250V Cái 56.0000 86,020 4,817,120
18 Cáp điện 1.5mm2 cho chiếu sáng Mét 31,136.0000 9,690 301,704,726
19 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A/220V Cái 504.0000 75,900 38,253,600
20 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A/220V chống nước Cái 42.0000 260,590 10,944,780
21 Ổ cắm đôi 3 chấu kèm công tắc 16A/220V Cái 42.0000 93,610 3,931,620
22 Bộ phát Wifi Bộ 28.0000 866,525 24,262,700
23 Ổ cắm tivi Cái 98.0000 75,900 7,438,200
24 Bộ chia tivi 8 ports có khuếch đại Bộ 14.0000 1,916,475 26,830,650
25 Cáp điện 2.5mm2 cho ổ cắm Mét 10,489.5000 15,534 162,945,991
26 Cáp mạng UTP CAT 5e Mét 700.0000 15,180 10,626,000
27 Cáp đồng trục 70 OHM Mét 1,680.0000 20,240 34,003,200
28 Ống luồn dây D20 Mét 13,426.0000 13,915 186,822,790
29 Ống luồn dây D25 Mét 1,400.0000 20,240 28,336,000
30 Ống luồn dây D42 Mét 140.0000 51,865 7,261,100
31 Ống luồn dây D60 Mét 420.0000 60,720 25,502,400
32 MCCB 3P 100A - 16 kA Cái 14.0000 1,195,425 16,735,950
33 ELCB 3P+N 100A-300mA Cái 14.0000 3,535,675 49,499,450
34 ELCB 3P+N 63A-30mA Cái 28.0000 2,460,425 68,891,900
35 ELCB 2P 16A-30mA Cái 14.0000 383,295 5,366,130
36 MCB 3P 63A - 10 kA Cái 56.0000 347,875 19,481,000
37 MCB 1P 32A - 4.5kA Cái 14.0000 108,790 1,523,060
38 MCB 1P 20A - 4.5kA Cái 182.0000 108,790 19,799,780
39 MCB 1P 16A - 4.5kA Cái 154.0000 108,790 16,753,660
40 MCB 1P 10A - 4.5kA Cái 112.0000 108,790 12,184,480
41 Tủ điện chính Hộp 14.0000 2,656,500 37,191,000
42 Tủ điện tầng Hộp 28.0000 1,359,875 38,076,500
43 Bộ cách ly 1P 16A - 4.5kA Cái 56.0000 360,525 20,189,400
44 Bộ cách ly 1P 20A - 4.5kA Cái 42.0000 360,525 15,142,050
45 Cáp điện 16mm2 Mét 1,470.0000 67,045 98,556,150
46 Cáp điện 25mm2 Mét 1,400.0000 94,369 132,116,600
47 Cọc tiếp địa D16, L=2.4m Cọc 42.0000 278,300 11,688,600
48 Dây đồng trần 25mm2 Mét 210.0000 88,550 18,595,500
49 Quạt trần Cái 98.0000 1,707,750 167,359,500
50 Hộp nối tròn 2,3,4 ngã Cái 1,008.0000 21,505 21,677,040
51 Đế âm chữ nhật Cái 1,078.0000 24,035 25,909,730
52 Ống nhựa uPVC D90 cho quạt hút 100M 0.2800 8,576,700 2,401,476
53 Van cấp D100 Cái 14.0000 1,771,000 24,794,000
54 Ống gió mềm Mét 14.0000 101,200 1,416,800
55 Chuông điện + nút nhấn chuông Cái 14.0000 759,000 10,626,000
F/ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ 0.0000 581,341,376
56 Lắp đặt Dàn lạnh, dàn nóng treo tường 12.000 Btu/h Máy 56.0000 442,750 24,794,000
57 Lắp đặt dàn lạnh, dàn nóng treo tường 18.000 Btu/h Máy 42.0000 569,250 23,908,500
58 Quạt hút gắn tường 25L/s Cái 56.0000 493,350 27,627,600
59 Quạt hút gắn trần 25L/s Cái 14.0000 493,350 6,906,900
60 Ống gas kèm cách nhiệt D6,4/12,7 100M 5.6000 21,505,000 120,428,000

Page 14 of 19
Số Đơn vị Khối lượng Đơn giá dự
Mô tả công việc mời thầu Thành tiền
TT Tính 14 căn thầu
61 Ống gas kèm cách nhiệt D6,4/15,9 100M 4.2000 24,035,000 100,947,000
62 Ống nước ngưng kèm cách nhiệt D21 100M 8.4000 2,150,500 18,064,200
63 Cáp điện CV 2,5mm2 (máy lạnh + máy nước nóng) Mét 6,930.0000 15,534 107,652,006
64 Cáp điện CV 4,0mm2 (cho bếp) Mét 1,400.0000 21,214 29,699,670
65 Vật tư phụ (co, tê, ốc, bulong, …) Lô 14.0000 3,795,000 53,130,000
66 Đồng hồ điện 3P đo trực tiếp <100A (bao gồm cung cấp lắp đặt và thí nghiệm) Cái 14.0000 4,870,250 68,183,500
G/ THIẾT BỊ VỆ SINH + PHỤ KIỆN 5,804,852,923
Xí bệt các phòng ngủ (Toto CS945DNT3 hoặc tương đương của Inax,
1 Bộ 56.0000 7,235,800 405,204,800
American Standard)
Xí bệt phòng gia nhân (Toto CS300DT3Y1 hoặc tương đương của Inax,
2 Bộ 14.0000 3,339,600 46,754,400
American Standard)
Vòi xịt vệ sinh (Toto TVCF201 hoặc tương đương của Inax, American
3 Cái 70.0000 1,094,225 76,595,750
Standard)
Hộp đựng giấy (Toto YH406RV hoặc tương đương của Inax, American
4 Cái 70.0000 1,005,675 70,397,250
Standard)
Lavabo đặt nổi cho phòng ngủ chính và các phòng ngủ phụ (Toto LT710CSR
5 Bộ 70.0000 3,326,950 232,886,500
hoặc tương đương của Inax, American Standard)
Lavabo cho phòng giai nhân (Toto LHT300CR hoặc tương đương của Inax,
6 Bộ 14.0000 1,853,225 25,945,150
American Standard)
Vòi rửa lavabo p.ngủ chính và các phòng ngủ phụ (Toto TLS01301V hoặc
7 Bộ 70.0000 2,877,875 201,451,250
tương đương của Inax, American Standard)
Vòi rửa lavabo p.ngủ phụ (Toto TS240A hoặc tương đương của Inax,
8 Bộ 0.0000 5,528,050 -
American Standard) (chuyển sang cùng 1 loại lavabo phòng ngủ chinh1)
Vòi rửa lavabo p.ngủ gia nhân (Toto TVLC101NSR hoặc tương đương của
8 Bộ 14.0000 1,638,175 22,934,450
Inax, American Standard)
Xiphong lavabo (Toto TX709AV6 hoặc tương đương của Inax, American
9 Bộ 84.0000 1,543,300 129,637,200
Standard)
Vòi sen nóng lạnh cho bồn tắm nằm WC phòng ngủ chính(Toto TMGG40QE
10 Bộ 14.0000 13,990,900 195,872,600
hoặc tương đương của Inax, American Standard)
Vòi sen nóng lạnh cho WC phòng ngủ phụ (Toto TBG04302V và TBW01010
11 Bộ 28.0000 9,323,050 261,045,400
hoặc tương đương của Inax, American Standard)
Vòi sen nóng lạnh cho WC phòng giai nhân (Toto TBS03302V và
12 Bộ 14.0000 7,552,050 105,728,700
DGH104ZR hoặc tương đương của Inax, American Standard)
13 Chậu rửa bếp Malloca inox 304 loại 2 hộc 1 cánh Bộ 14.0000 9,614,000 134,596,000
Vòi rửa bếp (Toto TX605KESBR hoặc tương đương của Inax, American
14 Bộ 14.0000 5,060,000 70,840,000
Standard)
Bồn tắm nằm (Toto PAY 1775VC và bộ xả nhấn DB 501R-2B hoặc tương
15 Bộ 14.0000 24,541,000 343,574,000
đương)
Giá treo khăn vuông (Toto YT408S6RV hoặc tương đương của Inax,
16 Cái 70.0000 1,081,575 75,710,250
American Standard)
Giá móc áo (Toto TX704AES hoặc tương đương của Inax, American
17 Cái 70.0000 879,175 61,542,250
Standard)
18 Gương soi, kính tráng thủy, khung gỗ Cái 84.0000 7,147,250 600,369,000
Hộp đựng xà phòng (Toto TX706AES hoặc tương đương của Inax, American
19 Cái 70.0000 1,208,075 84,565,250
Standard)
20 Vòi nước Bộ 70.0000 487,025 34,091,750
21 Cuộn vòi Claber 20m (không làm) Cái 0.0000 - -
22 Đồng hồ D15 (không làm) Cái 0.0000 - -
23 Bơm 1m3/h, H=31m, 200W (A-200JAK200W hoặc tương đương) Cái 14.0000 3,542,000 49,588,000
24 Bình nước nóng 50 lit Bộ 14.0000 7,273,750 101,832,500
25 Bình nước nóng 30 lit Bộ 70.0000 6,008,750 420,612,500
26 Tủ điều khiển bơm Cái 14.0000 1,138,500 15,939,000
27 Bình tích áp 20 lít Bộ 14.0000 1,897,500 26,565,000
28 Crephin Cái 14.0000 398,475 5,578,650
29 Rơ le mực nước Cái 14.0000 759,000 10,626,000
30 Dây cáp 2x1.5mm2 Mét 210.0000 26,375 5,538,803
31 Van phao Cái 14.0000 1,012,000 14,168,000
32 Bồn nước 2 m3 Cái 14.0000 9,373,650 131,231,100
2/ CẤP NƯỚC LẠNH 0.0000
33 Van 2 chiều DN25 (PPR) (Bình Minh hoặc tương đương) Cái 140.0000 480,700 67,298,000
34 Van 2 chiều DN20 (PPR) (Bình Minh hoặc tương đương) Cái 28.0000 322,575 9,032,100
35 Van 1 chiều DN25 (đồng) Cái 28.0000 265,650 7,438,200
36 Van 2 chiều ren ngoài DN20 (đồng) Cái 28.0000 360,525 10,094,700
37 Ống PPR DN25 (KE.HN hoặc tương đương) 100M 1.9600 7,547,623 14,793,340
38 Ống PPR DN20 (KE.HN hoặc tương đương) 100M 27.8600 4,811,428 134,046,370
39 Co PPR DN25 (KE.HN hoặc tương đương) Cái 350.0000 25,199 8,819,580
40 Co PPR DN20 (KE.HN hoặc tương đương) Cái 700.0000 20,164 14,114,870
41 Co uPVC ren ngoài DN20 Cái 364.0000 81,238 29,570,741
42 Co uPVC ren trong DN20 Cái 42.0000 58,974 2,476,921
43 Tê PPR DN25 (KE.HN hoặc tương đương) Cái 140.0000 32,612 4,565,638
44 Tê PPR DN20 (KE.HN hoặc tương đương) Cái 224.0000 23,946 5,364,005
45 Tê giảm PPR DN25-20 (KE.HN hoặc tương đương) Cái 84.0000 32,612 2,739,383
46 Nối giảm PPR DN25-20 (KE.HN hoặc tương đương) Cái 196.0000 18,773 3,679,430
47 Nối ren ngoài DN25 (Bình Minh hoặc tương đương) Cái 56.0000 86,653 4,852,540
48 Nối ren ngoài DN25-15 (Bình Minh hoặc tương đương) Cái 56.0000 77,064 4,315,573
3/ CẤP NƯỚC NÓNG 0.0000
49 Ống PPR DN20 (nước nóng) (KE.HN hoặc tương đương) 100M 8.8200 5,127,678 45,226,116
50 Co PPR DN20 (KE.HN hoặc tương đương) Cái 546.0000 20,164 11,009,599
51 Tê PPR DN20 (KE.HN hoặc tương đương) Cái 168.0000 23,946 4,023,004

Page 15 of 19
Số Đơn vị Khối lượng Đơn giá dự
Mô tả công việc mời thầu Thành tiền
TT Tính 14 căn thầu
52 Co uPVC ren ngoài DN20 Cái 336.0000 81,238 27,296,069
53 Van góc thiết bị từ đầu cấp nước cho lavabo, bồn rửa Cái 196.0000 177,100 34,711,600
54 Van góc T cầu D2 Cái 70.0000 101,200 7,084,000
4/ THOÁT NƯỚC THẢI 0.0000
55 Ống uPVC D200 100M 8.4000 33,560,450 281,907,780
56 Ống uPVC D140 100M 0.5600 18,823,200 10,540,992
57 Ống uPVC D114 100M 7.0000 12,915,650 90,409,550
58 Ống uPVC D90 100M 5.7400 9,740,500 55,910,470
59 Ống uPVC D60 100M 17.6400 5,629,250 99,299,970
60 Ống uPVC D42 100M 2.9400 2,871,550 8,442,357
61 Co uPVC D140 Cái 56.0000 107,146 6,000,148
62 Co uPVC D60 Cái 168.0000 16,572 2,784,012
63 Co uPVC D42 Cái 336.0000 15,813 5,313,000
64 Tê uPVC D140 Cái 28.0000 144,969 4,059,132
65 Tê uPVC D114 Cái 28.0000 71,220 1,994,146
66 Tê uPVC D60 Cái 56.0000 17,331 970,508
67 Tê uPVC D42 Cái 56.0000 15,560 871,332
68 Tê giảm uPVC D114-42 Cái 56.0000 64,136 3,591,588
69 Tê giảm uPVC D60-42 Cái 126.0000 15,813 1,992,375
70 Tê xiên uPVC D114 Cái 140.0000 91,586 12,822,040
71 Tê xiên uPVC D90 Cái 84.0000 57,431 4,824,204
72 Tê xiên uPVC D60 Cái 238.0000 29,601 7,045,038
73 Tê xiên uPVC D90-60 Cái 168.0000 57,431 9,648,408
74 Lơi uPVC D114 Cái 420.0000 48,197 20,242,530
75 Lơi uPVC D90 Cái 280.0000 26,439 7,402,780
76 Lơi uPVC D60 Cái 742.0000 15,180 11,263,560
77 Nối giảm uPVC D114-60 Cái 42.0000 26,312 1,105,104
78 Nối giảm uPVC D90-60 Cái 42.0000 15,686 658,812
79 Nối giảm uPVC D60-42 Cái 70.0000 8,096 566,720
80 Phễu thu sàn D60 Cái 70.0000 335,225 23,465,750
81 Siphon D60 Cái 112.0000 63,250 7,084,000
82 Thông tắc uPVC D114 Cái 28.0000 92,978 2,603,370
84 Thông tắc uPVC D90 Cái 28.0000 54,775 1,533,686
83 Thông tắc uPVC D60 Cái 42.0000 34,155 1,434,510
84 Nút bít D114 Cái 28.0000 66,160 1,852,466
5/ THOÁT NƯỚC MƯA 0.0000
85 Ống uPVC D200 100M 14.0000 33,560,450 469,846,300
86 Ống uPVC D90 100M 15.8200 9,108,000 144,088,560
87 Ống uPVC D60 100M 0.1400 5,629,250 788,095
88 Lơi uPVC D90 Cái 896.0000 26,439 23,688,896
89 Lơi uPVC D60 Cái 56.0000 15,180 850,080
90 Lơi uPVC D42 Cái 56.0000 11,385 637,560
91 Tê xiên uPVC D90-60 Cái 14.0000 57,431 804,034
92 Tê xiên uPVC D90 Cái 70.0000 57,431 4,020,170
93 Phễu thu sàn D60 Cái 70.0000 335,225 23,465,750
94 Phễu thu sàn D49 Cái 14.0000 249,838 3,497,725
95 Siphon D60 Cái 140.0000 63,250 8,855,000
96 Siphon D49 Cái 14.0000 50,600 708,400
97 Cầu chắn rác D90 Cái 98.0000 208,725 20,455,050
98 Thông tắc uPVC D90 Cái 28.0000 54,775 1,533,686
Tổng cộng bảng số 02 56,643,090,000
(Kết chuyển sang cột " số tiền" của hạng mục tương ứng trong bảng tổng hợp giá dự thầu, trang số …)

Đại diện hợp pháp của nhà thầu


[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Page 16 of 19
BẢNG CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU
#REF!
#REF!
Bảng số 03: Hạng mục 3 - Phần thiết bị

Khối
Công Đơn vị Đơn giá dự
Mô tả công việc mời thầu lượng mời Thành tiền Ghi chú
việc số tính thầu
thầu 14 căn

1 Cung cấp dàn lạnh treo tường 12.000btu/h máy 56.000 11,025,000 617,400,000
2 Cung cấp dàn lạnh treo tường 18.000btu/h máy 42.000 16,275,000 683,550,000
3 Cung cấp và lắp đặt máy bếp điện từ âm máy 14.000 17,325,000 242,550,000 MH: EHI7280BA
4 Cung cấp và lắp đặt máy hút khói máy 14.000 4,725,000 66,150,000 MH:EFT7516X
Tủ che máy bơm KT 450x750x20 bằng Inox 14.000
5 Tủ 2,625,000 36,750,000
304

Tổng cộng bảng số 03


1,646,400,000
(Kết chuyển sang cột " số tiền" của hạng mục tương ứng trong bảng tổng hợp giá dự

Đại diện hợp pháp của nhà thầu


[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Page 17 of 19
BẢNG DANH MỤC VẬT TƯ, THIẾT BỊ ĐƯA VÀO THI CÔNG
(Đính kèm hợp đồng thi công 19-9/2018/HĐXD-AP-UDIC ký ngày 19/9/2018)
Số
Tên vật liệu, thiết bị Qui cách Xuất xứ, mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm
TT

I Phần xây dựng


1 Cát san lấp, cát mịn xây trát Theo thiết kế Theo tiêu chuẩn
2 Cát vàng Theo thiết kế Theo tiêu chuẩn
3 Đá dăm các loại (1x2, 2x4, 4x6, …) Theo thiết kế Theo tiêu chuẩn
4 Bê tông thương phẩm Theo thiết kế CC1- Mekong, Rạch chiếc
5 Đá granite ốp lát các loại Theo thiết kế Ấn Độ
6 Đá granite kt 100x200 Bình Định
Ceramic ,
7 Gạch ốp lát các loại Granite Đồng Tâm loại AA
theo thiết kế
8 Gạch xây ống, gạch thẻ các loại Theo thiết kế Gạch Bình Dương, Đồng Nai
9 Thép tròn (thép cuộn, thép cây) Theo thiết kế Việt Nhật, Pomina
10 Thép tấm, Thép ống, thép hình gia công mái Theo thiết kế Hoa Sen, Hòa Phát
11 Tấm trần thạch cao và khung xương Theo thiết kế Tấm trần Gyproc, Khung xương Vĩnh Tường
12 Ngói lợp các loại Theo thiết kế Ngói Đồng Tâm
13 Bộ bả matis Theo thiết kế Joton
14 Xi măng PCB40 Theo thiết kế Hà Tiên, Insee (Holcim)
15 Xi măng trắng Theo thiết kế Indonesia, Thái Lan
16 Sơn dầu Theo thiết kế Jotun
17 Sơn lót nội thất, ngoại thất Theo thiết kế ICI Dulux
18 Sơn phủ nội thất Theo thiết kế ICI Dulux Inspire
19 Sơn phủ ngoại thất Theo thiết kế ICI Dulux WeatherShield
20 Chống thấm Sika Topseal 107 hoặc tương đương
21 Tấm nhựa Polycacbonate Theo thiết kế Nhật bản, Đức hoặc tương đương
Sàn gỗ KRONOSWISS Thụy Sĩ quy cách:
22 Ván lát sàn phòng ngủ Theo thiết kế
116x1380x12mm
Kính cường lực 10mm, phụ kiện bản lề Thái
23 Vách kính tắm đứng Theo thiết kế
Lan VVP
Nhôm XingFa chính hãng, phụ kiện KinLong
24 Khung kính, vách kính cố định Theo thiết kế
chính hãng
25 Lan can kính cầu thang & Lôgia, bancony Theo thiết kế Kính Việt Nhật, Khung Inox 304
Cửa nhôm XingFa chính hãng, phụ kiện
26 Cửa đi ngoài nhà Theo thiết kế
KinLong chính hãng
Khuôn bao, chỉ cửa, gỗ tự nhiên căm xe ghép,
Cửa đi gỗ trong nhà gỗ căm xe + phụ kiện
27 Theo thiết kế cánh cửa MDF phủ Veneer Căm xe của
khóa chặn cửa
AmericanDoor khóa Yale
Cửa nhôm XingFa chính hãng, phụ kiện
28 Cửa sổ Theo thiết kế
KinLong chính hãng
II Thiết bị vệ sinh
1 Chậu rửa Lavabo ngủ chính, ngủ phụ Theo thiết kế TOTO LT710CSR
2 Chậu rửa Lavabo gia nhân Theo thiết kế TOTO HLT300CSR
3 Chậu rửa bếp Inox 304 Theo thiết kế MALLOCA MS 8812
4 Vòi rửa Lavabo ngủ chính Theo thiết kế TOTO TLS01301V
5 Vòi rửa Lavabo ngủ phụ Theo thiết kế TOTO TLS01301V
6 Vòi rửa Lavabo gia nhân Theo thiết kế TOTO TVLC101NSR
7 Xi phông cho các Lavabo Theo thiết kế TOTO TX709AV6
8 Vòi tắm sen cho phòng ngủ phụ Theo thiết kế TOTO TBG04302V và TBW01010
9 Vòi tắm sen cho phòng gia nhân Theo thiết kế TOTO TBS03302V và DGH104ZR
Vòi tắm sèn cho bồn tắm nằm phòng ngủ
10 Theo thiết kế TOTO TMGG40QE
chính
11 Vòi rửa bếp Theo thiết kế TOTO TX605KESBR
12 Vòi xịt vệ sinh gắn cạnh bồn cầu Theo thiết kế TOTO TVCF201

- Trang 18 -
Số
Tên vật liệu, thiết bị Qui cách Xuất xứ, mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm
TT
13 Bản cầu các phòng ngủ Theo thiết kế TOTO CS945DNT3
14 Bàn cầu các phòng gia nhân Theo thiết kế TOTO CS300DRT3
15 Giá treo khăn vuông Theo thiết kế TOTO YT408S6RV
16 Giá móc áo Theo thiết kế TOTO TX704AES
17 Gương soi Theo thiết kế Kính tráng thủy khung gỗ DoorClass
18 Hộp đựng xà phòng Theo thiết kế TOTO TX706AES
19 Hộp đựng giấy Theo thiết kế TOTO YH406RV
20 Bồn Inox 2m3 Theo thiết kế Sơn Hà, Đại Thành
Panasonic A-200JAK 200W (lưu lượng cột
21 Bơm nước 200W tăng áp Theo thiết kế
áp đảm bảo theo thiết kế)
22 Ống cấp nước nóng Theo thiết kế Bình Minh
23 Ống cấp nước lạnh Theo thiết kế Bình Minh
24 Ống thoát nước Theo thiết kế Bình Minh h
25 Các van khóa hệ thống cấp nước Theo thiết kế Bình Minh
TOTO PAY 1775VC#, bộ xả nhấn DB501R-
26 Bồn tắm nằm Theo thiết kế
2B
27 Bếp âm 1 từ 1 điện Theo thiết kế Electrolux EHI727BA
28 Máy hút mùi Theo thiết kế Electrolux EFT6510K
III Thiết bị nội thất
1 Tủ bếp treo Theo thiết kế MDF phủ Veneer, sồi
2 Bản gia công thức ăn bếp Theo thiết kế Sổi, Xoan đào thổi PU
3 Tủ áo phòng ngủ Theo thiết kế MDF Veneer, cánh gỗ Sồi tự nhiện thổi PU
4 Kệ trang trí (nếu có) Theo thiết kế MDF Veneer gỗ Sồi thổi PU
5 Kệ gỗ kho bếp (nếu có) Theo thiết kế Xoan đào thổi PU
6 Máy nước nóng 30 lít, 50 lít Theo thiết kế Electrolux
IV Hệ thống điện chiếu sáng
Dây cáp ti vi, điện thoại, Internet, Router Sino, Sacom,
1 Theo thiết kế
Wifi Router Wifi Totolink
2 Hệ thống dây cáp điện chiếu sáng, ổ cắm, … Theo thiết kế Cadivi
3 Ổ cắm, công tắc Theo thiết kế Panasonic Wide Series
4 Thiết bị đóng ngặt (CB) Theo thiết kế Schneider Panasonic
5 Các loại đèn chiếu sáng Theo thiết kế Philips
6 Các loại đèn trang trí Theo thiết kế Philips, Paragon, Duhall
7 Tủ điện chính Theo thiết kế Thịnh Tiến/Asia.E/THT
8 Tủ điện tầng Theo thiết kế Sino
8 Cọc đồng tiếp địa Theo thiết kế Cọc mạ đồng D16 Ấn độ
9 Ống luồn dây điện Theo thiết kế Sino
9 Dây đồng trần Theo thiết kế Cadivi
10 Quạt trần, quạt hút Theo thiết kế Panasonic
10 Đồng hồ điện 3P Emic
V Hệ thống dđiều hòa không khí
Daikin FTNE35MV1V9,
Máy điều hòa không khí biệt thự (không FTNE50MV1V9/RNE50MV1V 9; Panasonic
1 Theo thiết kế
Inverter) CS-N12SKH-8, CS-N18TKH-8 hoặc tương
đương
2 Ống đồng máy lạnh dày 0,8ly Theo thiết kế Thái Lan, Malaysia hoặc tương đương

- Trang 19 -

You might also like